danh sÁch thÍ sinh ĐÃ nỘp phiẾu ĐiỂm xÁc nhẬn nhẬp …portal.uah.edu.vn/img/file/nam...

29
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 1 02034607 Bùi Diễm Quỳnh 52580102 Kiến trúc 2 41004661 Bùi Phan Duy Bảo 52580102 Kiến trúc 3 51004606 Bùi Quan Siêu 52580102 Kiến trúc 4 48000344 Bùi Thị Hòa Mai 52580102 Kiến trúc 5 34010343 Bùi Văn Nguyên Huy 52580102 Kiến trúc 6 39007547 Cao Kim Phát 52580102 Kiến trúc 7 52006460 Cao Vũ Hiếu Ngân 52580102 Kiến trúc 8 38004783 Châu Lê Phi Long 52580102 Kiến trúc 9 37010112 Châu Thanh Thư 52580102 Kiến trúc 10 33008752 Châu Văn Phúc 52580102 Kiến trúc 11 37002070 Châu Việt Tú 52580102 Kiến trúc 12 42005302 Đặng Linh Đan 52580102 Kiến trúc 13 39001348 Đặng Nguyễn Thanh Nhã 52580102 Kiến trúc 14 02062376 Đặng Phạm Xuân Sơn 52580102 Kiến trúc 15 02002473 Đào Lý Thanh Phương 52580102 Kiến trúc 16 40012401 Đào Nguyễn Thảo Nguyên 52580102 Kiến trúc 17 39001483 Đào Thục Viên 52580102 Kiến trúc 18 02054464 Đinh Ngọc Bảo Tín 52580102 Kiến trúc 19 02054904 Đinh Ngọc Hải 52580102 Kiến trúc 20 42010645 Đinh Thị Thanh Thùy 52580102 Kiến trúc 21 30014612 Đinh Trung Kiên 52580102 Kiến trúc 22 02002101 Đinh Vân Anh 52580102 Kiến trúc 23 02035936 Đinh Văn Bảo Ngọc 52580102 Kiến trúc 24 47001699 Đỗ Hoàng Hương Giang 52580102 Kiến trúc 25 51000722 Đỗ Minh Anh 52580102 Kiến trúc 26 46000543 Đỗ Phương Quyên 52580102 Kiến trúc 27 54001973 Đỗ Thị Khánh Nghi 52580102 Kiến trúc 28 56009886 Đoàn Gia Hân 52580102 Kiến trúc 29 51000391 Đoàn Nguyễn Gia Như 52580102 Kiến trúc 30 02011654 Dương Anh Dĩ 52580102 Kiến trúc 31 02069139 Dương Đông Phong 52580102 Kiến trúc 32 42000644 Dương Quốc Trung 52580102 Kiến trúc 33 48005003 Dương Thị Hà Nhi 52580102 Kiến trúc 34 48018575 Dương Thị Minh Thy 52580102 Kiến trúc 35 41011862 Giáp Hoàng Phương 52580102 Kiến trúc 36 02011590 Hà Nhựt Anh 52580102 Kiến trúc 37 53006804 Hà Phước Cường 52580102 Kiến trúc 38 46004325 Hà Trần Anh Phát 52580102 Kiến trúc 39 04007610 Hồ Mai Trâm 52580102 Kiến trúc 40 02008413 Hồ Nguyễn Nhã Trang 52580102 Kiến trúc 41 51006162 Hồ Thi Thi 52580102 Kiến trúc 42 41003374 Hoàng Hương Giang 52580102 Kiến trúc 43 33003916 Hoàng Ngọc Ái Trinh 52580102 Kiến trúc 44 40013594 Hoàng Thị Ngọc Ánh 52580102 Kiến trúc 45 02030600 Hoàng Trọng Bằng 52580102 Kiến trúc 46 02022514 Hứa Ngọc Loan 52580102 Kiến trúc 47 02023818 Huỳnh Ái Lệ 52580102 Kiến trúc 48 52001833 Huỳnh Anh Tuấn 52580102 Kiến trúc 49 41001361 Huỳnh Bảo Nhi 52580102 Kiến trúc 50 02004175 Huỳnh Duy Khánh 52580102 Kiến trúc 51 57000514 Huỳnh Khương Duy 52580102 Kiến trúc 52 34012328 Huỳnh Lê Thục Đoan 52580102 Kiến trúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP HỌC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2017

Upload: others

Post on 08-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1 02034607 Bùi Diễm Quỳnh 52580102 Kiến trúc2 41004661 Bùi Phan Duy Bảo 52580102 Kiến trúc3 51004606 Bùi Quan Siêu 52580102 Kiến trúc4 48000344 Bùi Thị Hòa Mai 52580102 Kiến trúc5 34010343 Bùi Văn Nguyên Huy 52580102 Kiến trúc6 39007547 Cao Kim Phát 52580102 Kiến trúc7 52006460 Cao Vũ Hiếu Ngân 52580102 Kiến trúc8 38004783 Châu Lê Phi Long 52580102 Kiến trúc9 37010112 Châu Thanh Thư 52580102 Kiến trúc

10 33008752 Châu Văn Phúc 52580102 Kiến trúc11 37002070 Châu Việt Tú 52580102 Kiến trúc12 42005302 Đặng Linh Đan 52580102 Kiến trúc13 39001348 Đặng Nguyễn Thanh Nhã 52580102 Kiến trúc14 02062376 Đặng Phạm Xuân Sơn 52580102 Kiến trúc15 02002473 Đào Lý Thanh Phương 52580102 Kiến trúc16 40012401 Đào Nguyễn Thảo Nguyên 52580102 Kiến trúc17 39001483 Đào Thục Viên 52580102 Kiến trúc18 02054464 Đinh Ngọc Bảo Tín 52580102 Kiến trúc19 02054904 Đinh Ngọc Hải 52580102 Kiến trúc20 42010645 Đinh Thị Thanh Thùy 52580102 Kiến trúc21 30014612 Đinh Trung Kiên 52580102 Kiến trúc22 02002101 Đinh Vân Anh 52580102 Kiến trúc23 02035936 Đinh Văn Bảo Ngọc 52580102 Kiến trúc24 47001699 Đỗ Hoàng Hương Giang 52580102 Kiến trúc25 51000722 Đỗ Minh Anh 52580102 Kiến trúc26 46000543 Đỗ Phương Quyên 52580102 Kiến trúc27 54001973 Đỗ Thị Khánh Nghi 52580102 Kiến trúc28 56009886 Đoàn Gia Hân 52580102 Kiến trúc29 51000391 Đoàn Nguyễn Gia Như 52580102 Kiến trúc30 02011654 Dương Anh Dĩ 52580102 Kiến trúc31 02069139 Dương Đông Phong 52580102 Kiến trúc32 42000644 Dương Quốc Trung 52580102 Kiến trúc33 48005003 Dương Thị Hà Nhi 52580102 Kiến trúc34 48018575 Dương Thị Minh Thy 52580102 Kiến trúc35 41011862 Giáp Hoàng Phương 52580102 Kiến trúc36 02011590 Hà Nhựt Anh 52580102 Kiến trúc37 53006804 Hà Phước Cường 52580102 Kiến trúc38 46004325 Hà Trần Anh Phát 52580102 Kiến trúc39 04007610 Hồ Mai Trâm 52580102 Kiến trúc40 02008413 Hồ Nguyễn Nhã Trang 52580102 Kiến trúc41 51006162 Hồ Thi Thi 52580102 Kiến trúc42 41003374 Hoàng Hương Giang 52580102 Kiến trúc43 33003916 Hoàng Ngọc Ái Trinh 52580102 Kiến trúc44 40013594 Hoàng Thị Ngọc Ánh 52580102 Kiến trúc45 02030600 Hoàng Trọng Bằng 52580102 Kiến trúc46 02022514 Hứa Ngọc Loan 52580102 Kiến trúc47 02023818 Huỳnh Ái Lệ 52580102 Kiến trúc48 52001833 Huỳnh Anh Tuấn 52580102 Kiến trúc49 41001361 Huỳnh Bảo Nhi 52580102 Kiến trúc50 02004175 Huỳnh Duy Khánh 52580102 Kiến trúc51 57000514 Huỳnh Khương Duy 52580102 Kiến trúc52 34012328 Huỳnh Lê Thục Đoan 52580102 Kiến trúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP HỌC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2017

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

53 49002538 Huỳnh Phú 52580102 Kiến trúc54 38006411 Huỳnh Thị Cẩm Vân 52580102 Kiến trúc55 36000642 Huỳnh Thị Mẫn Nhi 52580102 Kiến trúc56 35012543 Huỳnh Việt Xuân Lam 52580102 Kiến trúc57 02011112 Kha Bảo Thi 52580102 Kiến trúc58 02010340 Lài Diệp Phát 52580102 Kiến trúc59 02011744 Lâm Mỹ Hân 52580102 Kiến trúc60 44001726 Lâm Ngọc Tuyền 52580102 Kiến trúc61 02070812 Lâm Tài Đức 52580102 Kiến trúc62 02012326 Lâm Trần Sang 52580102 Kiến trúc63 45005551 Lê Bạch Ngọc Vân 52580102 Kiến trúc64 34006726 Lê Công Anh Khoa 52580102 Kiến trúc65 48026160 Lê Công Thái Văn 52580102 Kiến trúc66 02043581 Lê Đức Duy 52580102 Kiến trúc67 02038214 Lê Đức Phát 52580102 Kiến trúc68 41004652 Lê Duy Hoàng Ân 52580102 Kiến trúc69 02062152 Lê Hoàng Khôi 52580102 Kiến trúc70 34009744 Lê Hoàng Tung 52580102 Kiến trúc71 02004341 Lê Hoàng Yến Nhi 52580102 Kiến trúc72 32008063 Lê Hồng Phong 52580102 Kiến trúc73 37000284 Lê Minh Nhật 52580102 Kiến trúc74 02043253 Lê Ngọc Minh 52580102 Kiến trúc75 55000516 Lê Nguyễn Ngọc Anh 52580102 Kiến trúc76 42001472 Lê Nguyễn Thục Hiền 52580102 Kiến trúc77 49006554 Lê Quang Bình 52580102 Kiến trúc78 50002723 Lê Quang Nhật 52580102 Kiến trúc79 33005170 Lê Quang Toàn 52580102 Kiến trúc80 60002455 Lê Quốc Thái 52580102 Kiến trúc81 04009818 Lê Tấn Huy 52580102 Kiến trúc82 41008651 Lê Thẩm Liên Hương 52580102 Kiến trúc83 02038161 Lê Thanh Nguyên 52580102 Kiến trúc84 36000566 Lê Thị Mỹ Linh 52580102 Kiến trúc85 02071422 Lê Thị Mỹ Uyên 52580102 Kiến trúc86 49003715 Lê Thị Phương Đại 52580102 Kiến trúc87 49003763 Lê Thị Thanh Hương 52580102 Kiến trúc88 49007824 Lê Thị Thúy An 52580102 Kiến trúc89 36000245 Lê Uy Quyền 52580102 Kiến trúc90 34013950 Lê Vũ Toàn 52580102 Kiến trúc91 59000818 Liêu Thị Kim Thượng 52580102 Kiến trúc92 43007640 Lò Hoàng Sơn 52580102 Kiến trúc93 02051623 Lữ Hoàng Tú 52580102 Kiến trúc94 02010171 Lư Mạnh Long 52580102 Kiến trúc95 61004297 Lư Thành Đạt 52580102 Kiến trúc96 02001525 Lương Huỳnh Tú Du 52580102 Kiến trúc97 45005479 Lương Quang Trí 52580102 Kiến trúc98 34014655 Mai Thanh Hậu 52580102 Kiến trúc99 39005350 Ngô Đức Huynh 52580102 Kiến trúc100 52003673 Ngô Hải Lộc 52580102 Kiến trúc101 35009178 Ngô Hửu Tường 52580102 Kiến trúc102 42010393 Ngô Quang Khôi 52580102 Kiến trúc103 02031519 Ngô Thạch Thảo 52580102 Kiến trúc104 43000418 Ngô Thanh Bảo 52580102 Kiến trúc105 42000236 Nguyễn Anh Khoa 52580102 Kiến trúc106 48006320 Nguyễn Anh Quân 52580102 Kiến trúc107 44007449 Nguyễn Anh Tài 52580102 Kiến trúc108 02054263 Nguyễn Bảo Đạt 52580102 Kiến trúc

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

109 35007097 Nguyễn Cao Huyền Trâm 52580102 Kiến trúc110 37000243 Nguyễn Châu Hà My 52580102 Kiến trúc111 56009533 Nguyễn Chí Nhân 52580102 Kiến trúc112 41011689 Nguyễn Chiến Công 52580102 Kiến trúc113 02034226 Nguyễn Công Hải Lâm 52580102 Kiến trúc114 32002292 Nguyễn Đăng Hòa 52580102 Kiến trúc115 57001185 Nguyễn Đình Anh Thuy 52580102 Kiến trúc116 45000116 Nguyễn Hải Đăng 52580102 Kiến trúc117 53002410 Nguyễn Hồ Gia Mẫn 52580102 Kiến trúc118 46005368 Nguyễn Hoài Phong 52580102 Kiến trúc119 35004629 Nguyễn Hoàng Bảo 52580102 Kiến trúc120 43002037 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 52580102 Kiến trúc121 50004440 Nguyễn Hoàng Duy 52580102 Kiến trúc122 02050644 Nguyễn Hoàng Khang 52580102 Kiến trúc123 53006726 Nguyễn Hoàng Thúy Vy 52580102 Kiến trúc124 42001829 Nguyễn Hoàng Tuân 52580102 Kiến trúc125 46005009 Nguyễn Hoàng Việt 52580102 Kiến trúc126 37010541 Nguyễn Hồng Hà 52580102 Kiến trúc127 37013192 Nguyễn Hữu Dương 52580102 Kiến trúc128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc129 58002502 Nguyễn Hữu Trí 52580102 Kiến trúc130 53006493 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Quế 52580102 Kiến trúc131 41003725 Nguyễn Kiến Phúc 52580102 Kiến trúc132 53007633 Nguyễn Lê Bích Tuyền 52580102 Kiến trúc133 47000593 Nguyễn Lê Khánh Chi 52580102 Kiến trúc134 40018589 Nguyễn Lê Vĩnh Tài 52580102 Kiến trúc135 44000853 Nguyễn Lộc Thảo Nguyên 52580102 Kiến trúc136 02000984 Nguyễn Mạnh Dũng 52580102 Kiến trúc137 41003455 Nguyễn Minh Hoàng 52580102 Kiến trúc138 48013872 Nguyễn Minh Mạnh 52580102 Kiến trúc139 02008270 Nguyễn Ngọc Anh Như 52580102 Kiến trúc140 02011381 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 52580102 Kiến trúc141 48013226 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung 52580102 Kiến trúc142 02008998 Nguyễn Nguyên 52580102 Kiến trúc143 42001752 Nguyễn Nhật Thi 52580102 Kiến trúc144 02041485 Nguyễn Như Thảo 52580102 Kiến trúc145 48016962 Nguyễn Như Tú Quỳnh 52580102 Kiến trúc146 46004393 Nguyễn Nhựt Tân 52580102 Kiến trúc147 59004656 Nguyễn Phú Thọ 52580102 Kiến trúc148 51011937 Nguyễn Phúc Hiền 52580102 Kiến trúc149 57000923 Nguyễn Phương Trúc Vy 52580102 Kiến trúc150 33003284 Nguyễn Quang Huy 52580102 Kiến trúc151 02021495 Nguyễn Quang Minh 52580102 Kiến trúc152 35009712 Nguyễn Quốc Cường 52580102 Kiến trúc153 02036493 Nguyễn Quốc Cường 52580102 Kiến trúc154 02037989 Nguyễn Song Gia Huy 52580102 Kiến trúc155 02038702 Nguyễn Sư Việt Khuê 52580102 Kiến trúc156 53009269 Nguyễn Tấn Lộc 52580102 Kiến trúc157 39003399 Nguyễn Thanh Hoan 52580102 Kiến trúc158 40012222 Nguyễn Thành Hoàng 52580102 Kiến trúc159 43004424 Nguyễn Thành Long 52580102 Kiến trúc160 02041382 Nguyễn Thành Tài 52580102 Kiến trúc161 49002658 Nguyễn Thành Tiến 52580102 Kiến trúc162 52009317 Nguyễn Thành Ý 52580102 Kiến trúc163 02031389 Nguyễn Thế Kiệt 52580102 Kiến trúc164 57000596 Nguyễn Thị An Khang 52580102 Kiến trúc

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

165 53008881 Nguyễn Thị Anh Thư 52580102 Kiến trúc166 41003806 Nguyễn Thị Bích Thanh 52580102 Kiến trúc167 40017452 Nguyễn Thị Bình Yên 52580102 Kiến trúc168 48016587 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 52580102 Kiến trúc169 49004291 Nguyễn Thị Kim Ngân 52580102 Kiến trúc170 02066660 Nguyễn Thị Kim Uyên 52580102 Kiến trúc171 43008323 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 52580102 Kiến trúc172 49002461 Nguyễn Thị Phương Mai 52580102 Kiến trúc173 34004337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 52580102 Kiến trúc174 40019658 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 52580102 Kiến trúc175 35000754 Nguyễn Thị Thùy Tiên 52580102 Kiến trúc176 38002427 Nguyễn Thị Xuân Hương 52580102 Kiến trúc177 02007956 Nguyễn Thiên Cang 52580102 Kiến trúc178 02042810 Nguyễn Thoại Anh 52580102 Kiến trúc179 02010705 Nguyễn Thụy Anh 52580102 Kiến trúc180 48002883 Nguyễn Thúy Hằng 52580102 Kiến trúc181 40014302 Nguyễn Tiến Anh 52580102 Kiến trúc182 02067798 Nguyễn Tiến Lộc 52580102 Kiến trúc183 34009637 Nguyễn Trà Phước 52580102 Kiến trúc184 48006250 Nguyễn Trần Mẫn Nhi 52580102 Kiến trúc185 52000705 Nguyễn Việt Hoàng 52580102 Kiến trúc186 53006571 Nguyễn Võ Minh Thi 52580102 Kiến trúc187 48013770 Nguyễn Xuân Huy 52580102 Kiến trúc188 48017993 Phạm Anh Tú 52580102 Kiến trúc189 41004739 Phạm Đặng Toàn Diện 52580102 Kiến trúc190 39003225 Phạm Gia Toàn 52580102 Kiến trúc191 02040803 Phạm Hải Long 52580102 Kiến trúc192 40017411 Phạm Hoàng Vũ 52580102 Kiến trúc193 42001421 Phạm Hữu Minh Đăng 52580102 Kiến trúc194 03002868 Phạm Minh Phương 52580102 Kiến trúc195 02038310 Phạm Minh Thiện 52580102 Kiến trúc196 02030773 Phạm Ngọc Gia Hoàng 52580102 Kiến trúc197 02040267 Phạm Ngọc Minh Đức 52580102 Kiến trúc198 53006647 Phạm Nguyễn Lê Trang 52580102 Kiến trúc199 02068293 Phạm Quốc Huy 52580102 Kiến trúc200 39004386 Phạm Tấn Tuệ 52580102 Kiến trúc201 48018528 Phạm Thị Phương Thảo 52580102 Kiến trúc202 41001100 Phạm Tống Ngọc Đang 52580102 Kiến trúc203 02040774 Phạm Trần Mai Linh 52580102 Kiến trúc204 52006590 Phan Thành Thái 52580102 Kiến trúc205 02009510 Phan Trọng Thiện 52580102 Kiến trúc206 38003126 Phan Tùng Lâm 52580102 Kiến trúc207 42001348 Phù Châu Phương Anh 52580102 Kiến trúc208 35000430 Phùng Hữu Lynh 52580102 Kiến trúc209 02007947 Quách Quân Bảo 52580102 Kiến trúc210 42004807 Thái Ngọc Anh Thư 52580102 Kiến trúc211 48019182 Thái Thanh Tài 52580102 Kiến trúc212 38004142 Tô Sô Ny 52580102 Kiến trúc213 37008980 Tô Văn Trực 52580102 Kiến trúc214 55003540 Tôn Phương Uyên 52580102 Kiến trúc215 02007942 Trà Xuân Bách 52580102 Kiến trúc216 39007150 Trần Đăng Quang Huy 52580102 Kiến trúc217 41008430 Trần Hải Yến 52580102 Kiến trúc218 48000838 Trần Hồng Ân 52580102 Kiến trúc219 53000018 Trần Huỳnh Anh 52580102 Kiến trúc220 55003982 Trần Lâm Anh Đức 52580102 Kiến trúc

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

221 02055819 Trần Mai Thy 52580102 Kiến trúc222 02044083 Trần Minh Đoan Trinh 52580102 Kiến trúc223 50007726 Trần Minh Khương 52580102 Kiến trúc224 63000456 Trần Nghiêm Phương Vi 52580102 Kiến trúc225 02021299 Trần Ngọc Hoa 52580102 Kiến trúc226 02036685 Trần Ngọc Khiêm 52580102 Kiến trúc227 55001311 Trần Ngọc Sơn 52580102 Kiến trúc228 39007553 Trần Nguyễn Mạnh Phát 52580102 Kiến trúc229 02034533 Trần Nhật Minh 52580102 Kiến trúc230 57002365 Trần Phương Nghi 52580102 Kiến trúc231 41002469 Trần Phương Nhật Hạ 52580102 Kiến trúc232 52007602 Trần Quang Hiển 52580102 Kiến trúc233 41009617 Trần Quốc Đạt 52580102 Kiến trúc234 35006842 Trần Quốc Nhật 52580102 Kiến trúc235 59003812 Trần Thanh Ngân 52580102 Kiến trúc236 02008167 Trần Thị Ánh Loan 52580102 Kiến trúc237 52000786 Trần Thị Bích Liễu 52580102 Kiến trúc238 37010731 Trần Thị Quỳnh Như 52580102 Kiến trúc239 34010742 Trần Thị Thái Huỳnh 52580102 Kiến trúc240 02036967 Trần Thị Thanh Tâm 52580102 Kiến trúc241 40012351 Trần Thị Thu Mai 52580102 Kiến trúc242 02050743 Trần Thị Trúc Linh 52580102 Kiến trúc243 36001298 Trần Thị Yến Nhi 52580102 Kiến trúc244 02000612 Trần Thuận Tài 52580102 Kiến trúc245 04010116 Trần Tiến Đạt 52580102 Kiến trúc246 57000798 Trần Tiến Thạnh 52580102 Kiến trúc247 34015418 Trần Trương Quang 52580102 Kiến trúc248 54007309 Trần Tuấn Vỹ 52580102 Kiến trúc249 50004581 Triệu Cao Lâm 52580102 Kiến trúc250 59000027 Trương Huỳnh Minh Anh 52580102 Kiến trúc251 02031123 Trương Khang Phúc 52580102 Kiến trúc252 02009877 Trương Ngọc Bảo 52580102 Kiến trúc253 36000042 Trương Ngọc Đài 52580102 Kiến trúc254 48006486 Trương Ngọc Trâm 52580102 Kiến trúc255 56000485 Trương Thị Phương Vy 52580102 Kiến trúc256 02024697 Tsai Minh Châu 52580102 Kiến trúc257 02002448 Văn Khánh Như 52580102 Kiến trúc258 02026231 Văn Nguyễn Thiên Long 52580102 Kiến trúc259 02001734 Vạng Ngọc Tài 52580102 Kiến trúc260 49012094 Võ Ánh Ngọc 52580102 Kiến trúc261 40006731 Võ Đăng Quốc Bảo 52580102 Kiến trúc262 43007379 Võ Hà Vy 52580102 Kiến trúc263 42007476 Võ Minh Hiếu 52580102 Kiến trúc264 57008454 Võ Thái Ngọc Diệp 52580102 Kiến trúc265 57005804 Võ Thanh Bình 52580102 Kiến trúc266 37008977 Võ Thị Thanh Trúc 52580102 Kiến trúc267 35007178 Võ Thị Thảo Uyên 52580102 Kiến trúc268 55001146 Võ Thùy Như Hảo 52580102 Kiến trúc269 49004012 Võ Trần Huyền Trân 52580102 Kiến trúc270 58002980 Vũ Thanh Tuấn 52580102 Kiến trúc271 54002920 Âu Vạn Lợi 52580102CT Kiến trúc272 55010108 Bùi Thanh Phúc 52580102CT Kiến trúc273 50003151 Chế Quân Đạt 52580102CT Kiến trúc274 57001374 Cù Nguyễn Xuân Đạt 52580102CT Kiến trúc275 55009173 Đỗ Minh Khải 52580102CT Kiến trúc276 60000402 Đoàn Minh Quang 52580102CT Kiến trúc

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

277 64005121 Đoàn Phương Uyên 52580102CT Kiến trúc278 49004726 Đoàn Thị Ánh Nguyệt 52580102CT Kiến trúc279 57008573 Dương Tiến Khoa 52580102CT Kiến trúc280 57005102 Hà Hải Nhi 52580102CT Kiến trúc281 55006256 Hà Thị Quỳnh Dung 52580102CT Kiến trúc282 55000540 Huỳnh Hữu Bách 52580102CT Kiến trúc283 54002836 Huỳnh Minh Hậu 52580102CT Kiến trúc284 54002068 Huỳnh Minh Tân 52580102CT Kiến trúc285 50008923 Huỳnh Thị Trà Mi 52580102CT Kiến trúc286 57006534 Lại Bích Quyên 52580102CT Kiến trúc287 57004894 Lâm Nhật Vỹ 52580102CT Kiến trúc288 49007935 Lâm Phúc Hậu 52580102CT Kiến trúc289 55003453 Lâm Thị Kim Thảo 52580102CT Kiến trúc290 02062848 Lâm Thị Trúc Phương 52580102CT Kiến trúc291 60000124 Lê Ngô Hậu 52580102CT Kiến trúc292 54002891 Lê Nhật Khoa 52580102CT Kiến trúc293 02040009 Lê Quốc Bảo 52580102CT Kiến trúc294 54002786 Lê Văn Đạt 52580102CT Kiến trúc295 50007596 Lương Trí Cường 52580102CT Kiến trúc296 54007230 Lưu Thanh Triều 52580102CT Kiến trúc297 55009279 Lý Nhựt Minh 52580102CT Kiến trúc298 55008750 Ngô Tấn Tài 52580102CT Kiến trúc299 55003925 Ngô Thừa Ân 52580102CT Kiến trúc300 02061260 Nguyễn Cao Phước Đạt 52580102CT Kiến trúc301 55000981 Nguyễn Chánh Tín 52580102CT Kiến trúc302 57002367 Nguyễn Hiếu Hồng Ngọc 52580102CT Kiến trúc303 55000827 Nguyễn Hoàng Oanh 52580102CT Kiến trúc304 64003897 Nguyễn Hữu Tài 52580102CT Kiến trúc305 54007038 Nguyễn Lam Nhã 52580102CT Kiến trúc306 57000690 Nguyễn Lê Tuấn Nguyên 52580102CT Kiến trúc307 55005002 Nguyễn Minh Nguyện 52580102CT Kiến trúc308 59000077 Nguyễn Phi Cơ 52580102CT Kiến trúc309 55010020 Nguyễn Thị Bảo Nghi 52580102CT Kiến trúc310 54001601 Nguyễn Thị Hoài Phương 52580102CT Kiến trúc311 58000447 Nguyễn Thị Như Ý 52580102CT Kiến trúc312 56001332 Nguyễn Thị Thanh Tâm 52580102CT Kiến trúc313 50002436 Nguyễn Trần Trọng Duy 52580102CT Kiến trúc314 53005469 Nguyễn Trí Đức 52580102CT Kiến trúc315 49007954 Nguyễn Tri Hùng 52580102CT Kiến trúc316 55003240 Nguyễn Trường Duy 52580102CT Kiến trúc317 56010271 Phạm Cẩm Uyên 52580102CT Kiến trúc318 51000040 Phan Hoàng Chi Bảo 52580102CT Kiến trúc319 54004117 Phan Thanh Nhàn 52580102CT Kiến trúc320 55000124 Tiền Quốc Huy 52580102CT Kiến trúc321 49003775 Trần Bảo Khanh 52580102CT Kiến trúc322 51005549 Trần Chí Hiếu 52580102CT Kiến trúc323 64001444 Trần Hoàng Thiện 52580102CT Kiến trúc324 55002130 Trần Huỳnh Minh Thư 52580102CT Kiến trúc325 64004629 Trần Kiều Phong 52580102CT Kiến trúc326 57008875 Trần Ngọc Yến 52580102CT Kiến trúc327 60002157 Trần Quang Bình 52580102CT Kiến trúc328 64001402 Trần Thị Y Phụng 52580102CT Kiến trúc329 57004252 Trương Thị Trúc Ly 52580102CT Kiến trúc330 58005312 Trương Văn Khánh 52580102CT Kiến trúc331 54001827 Võ Thị Ngọc Diệp 52580102CT Kiến trúc332 42004746 Cao Ngọc Phương Thanh 52580102DL Kiến trúc

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

333 37006401 Cao Nguyễn Bảo Hân 52580102DL Kiến trúc334 63000033 Đặng Thiên Bảo 52580102DL Kiến trúc335 42004503 Đào Đình Khôi 52580102DL Kiến trúc336 42006016 Đèo Đàm Duệ 52580102DL Kiến trúc337 38001547 Đỗ Khắc Thuân 52580102DL Kiến trúc338 45002513 Đỗ Nguyễn Long Đơn 52580102DL Kiến trúc339 40002532 Đỗ Tấn Huy 52580102DL Kiến trúc340 42001015 Đỗ Thị Thùy Ngân 52580102DL Kiến trúc341 42013994 Đỗ Văn Trường 52580102DL Kiến trúc342 40018800 Dương Đức Toàn 52580102DL Kiến trúc343 42002204 Hà Nguyễn Đăng Quang 52580102DL Kiến trúc344 41008543 Hồ Quang Đức 52580102DL Kiến trúc345 41009016 Hồ Quang Trung 52580102DL Kiến trúc346 42001080 Hoàng Bảo Phúc 52580102DL Kiến trúc347 40014923 Hoàng Thị Hải Yến 52580102DL Kiến trúc348 42002465 Hoàng Văn Huy 52580102DL Kiến trúc349 42003495 Huỳnh Thụy Phương Oanh 52580102DL Kiến trúc350 47009926 Lâm Xuân Trường 52580102DL Kiến trúc351 41000518 Lê Hải Dương 52580102DL Kiến trúc352 37015686 Lê Thị Thu Thủy 52580102DL Kiến trúc353 40011417 Lê Trọng Hùng 52580102DL Kiến trúc354 42003516 Lê Văn Quyết 52580102DL Kiến trúc355 42001558 Lộc Văn Lạng 52580102DL Kiến trúc356 35012542 Nguyễn Hoàng Kim 52580102DL Kiến trúc357 42003880 Nguyễn Hồng Phúc 52580102DL Kiến trúc358 40021599 Nguyễn Lê Nhã Trúc 52580102DL Kiến trúc359 45000635 Nguyễn Nhật Huy 52580102DL Kiến trúc360 40021892 Nguyễn Sỹ Hoàng 52580102DL Kiến trúc361 41002136 Nguyễn Thành Danh 52580102DL Kiến trúc362 41006114 Nguyễn Thanh Thi 52580102DL Kiến trúc363 40004061 Nguyễn Thị Thanh Tâm 52580102DL Kiến trúc364 36002478 Nguyễn Thuỳ Linh 52580102DL Kiến trúc365 41000683 Nguyễn Tiến Mẫn 52580102DL Kiến trúc366 39009148 Nguyễn Văn Thanh 52580102DL Kiến trúc367 41005246 Phạm Duy Hưng 52580102DL Kiến trúc368 40018081 Phạm Minh Mẫn 52580102DL Kiến trúc369 42014235 Phạm Thị Kim Loan 52580102DL Kiến trúc370 40012553 Phạm Thị Mỹ Thanh 52580102DL Kiến trúc371 40008321 Phạm Võ Hoàng Sang 52580102DL Kiến trúc372 42014403 Phạm Vũ 52580102DL Kiến trúc373 40011934 Phan Đặng Minh Toàn 52580102DL Kiến trúc374 40018476 Phan Lê Thanh Quân 52580102DL Kiến trúc375 40010598 Phan Sỹ Nhật Trượng 52580102DL Kiến trúc376 63000242 Phan Thị Nga 52580102DL Kiến trúc377 42001633 Tou Neh Ma Nguyện 52580102DL Kiến trúc378 41008136 Trần An Phát 52580102DL Kiến trúc379 42009923 Trần Bạch Ngọc Diệp 52580102DL Kiến trúc380 42002045 Trần Chử Bảo Khánh 52580102DL Kiến trúc381 35010566 Trần Công Quốc Huy 52580102DL Kiến trúc382 45005574 Trần Đình Vinh 52580102DL Kiến trúc383 48004584 Trần Duy Thái 52580102DL Kiến trúc384 35008396 Trần Như Hoàng 52580102DL Kiến trúc385 42004325 Trần Phan Danh 52580102DL Kiến trúc386 39003346 Trần Quốc Doanh 52580102DL Kiến trúc387 63004494 Trần Tường Vi 52580102DL Kiến trúc388 34009750 Trương Thị Thảo Uyên 52580102DL Kiến trúc

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

389 40016516 Võ Đình Anh Quân 52580102DL Kiến trúc390 40004427 Vương Thị Thu Nhi 52580102DL Kiến trúc391 42005709 Vy Khánh Hào 52580102DL Kiến trúc392 41000605 Bùi Nhật Huy 52580110 Kiến trúc cảnh quan393 37000484 Cao Thị Ánh Tuyết 52580110 Kiến trúc cảnh quan394 02068253 Đỗ Thúy Hòa 52580110 Kiến trúc cảnh quan395 53002401 Dương Kiều Khánh Ly 52580110 Kiến trúc cảnh quan396 02050434 Hà Mỹ Duyên 52580110 Kiến trúc cảnh quan397 02021668 Hồ Hoàng Phúc 52580110 Kiến trúc cảnh quan398 49007176 Hồ Phương Tú 52580110 Kiến trúc cảnh quan399 48001365 Huỳnh Hồng Trâm 52580110 Kiến trúc cảnh quan400 02000628 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh 52580110 Kiến trúc cảnh quan401 53006199 Huỳnh Phương Duy 52580110 Kiến trúc cảnh quan402 39009267 Huỳnh Sơn Thức 52580110 Kiến trúc cảnh quan403 02055452 Huỳnh Thị Phương Hảo 52580110 Kiến trúc cảnh quan404 63000703 Huỳnh Thị Thúy Ngân 52580110 Kiến trúc cảnh quan405 58001467 Lâm Gia Linh 52580110 Kiến trúc cảnh quan406 36000577 Lâm Thanh Long 52580110 Kiến trúc cảnh quan407 02011719 Lâm Thư Ngọc Hà 52580110 Kiến trúc cảnh quan408 51008908 Lê Đức Anh 52580110 Kiến trúc cảnh quan409 02003027 Lê Hoàng Tín 52580110 Kiến trúc cảnh quan410 02065378 Lê Kiều Giáng Tiên 52580110 Kiến trúc cảnh quan411 35010858 Lê Mạnh Hùng 52580110 Kiến trúc cảnh quan412 45000106 Lê Ngọc Hồng Đào 52580110 Kiến trúc cảnh quan413 02038818 Lê Nguyễn Uyên Nhi 52580110 Kiến trúc cảnh quan414 56009339 Lê Quang Hiền 52580110 Kiến trúc cảnh quan415 49002423 Lê Tấn Kiến 52580110 Kiến trúc cảnh quan416 02021790 Lê Thị Khánh Hương 52580110 Kiến trúc cảnh quan417 41003584 Lê Thục Ly 52580110 Kiến trúc cảnh quan418 39008418 Lê Văn Hậu 52580110 Kiến trúc cảnh quan419 02069405 Lương Hùng Vĩ 52580110 Kiến trúc cảnh quan420 48001410 Lưu Dĩ Tường 52580110 Kiến trúc cảnh quan421 52001465 Lý Thu Phương 52580110 Kiến trúc cảnh quan422 46004024 Nguyễn Bá Diệp 52580110 Kiến trúc cảnh quan423 02011565 Nguyễn Đặng Ánh Vy 52580110 Kiến trúc cảnh quan424 61000153 Nguyễn Đình Danh 52580110 Kiến trúc cảnh quan425 53008745 Nguyễn Đoàn Trang Quyền 52580110 Kiến trúc cảnh quan426 48002967 Nguyễn Đức Hùng 52580110 Kiến trúc cảnh quan427 02037806 Nguyễn Duyên Hồng Anh 52580110 Kiến trúc cảnh quan428 46004488 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 52580110 Kiến trúc cảnh quan429 48002721 Nguyễn Hồng Ân 52580110 Kiến trúc cảnh quan430 33003742 Nguyễn Hữu Phúc Tân 52580110 Kiến trúc cảnh quan431 02011234 Nguyễn Khưu Hoàng Huynh 52580110 Kiến trúc cảnh quan432 54005511 Nguyễn Lê Ngọc Châu 52580110 Kiến trúc cảnh quan433 40012983 Nguyễn Quí Quang Trường 52580110 Kiến trúc cảnh quan434 02053617 Nguyễn Quốc Công 52580110 Kiến trúc cảnh quan435 02012503 Nguyễn Thị Bích Trâm 52580110 Kiến trúc cảnh quan436 39000118 Nguyễn Thị Hương 52580110 Kiến trúc cảnh quan437 30004284 Nguyễn Thị Kim Ngân 52580110 Kiến trúc cảnh quan438 41010173 Nguyễn Thị Lệ Quyền 52580110 Kiến trúc cảnh quan439 53007491 Nguyễn Thị Minh Thư 52580110 Kiến trúc cảnh quan440 51011728 Nguyễn Thị Minh Trúc 52580110 Kiến trúc cảnh quan441 41004646 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 52580110 Kiến trúc cảnh quan442 48018344 Nguyễn Thị Thanh My 52580110 Kiến trúc cảnh quan443 41010133 Nguyễn Thị Xuân Phương 52580110 Kiến trúc cảnh quan444 02000304 Nguyễn Thủy Nhật Khánh 52580110 Kiến trúc cảnh quan

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

445 34009708 Nguyễn Trí Tín 52580110 Kiến trúc cảnh quan446 48004419 Nguyễn Trung Hiếu 52580110 Kiến trúc cảnh quan447 02036609 Nguyễn Trung Hiếu 52580110 Kiến trúc cảnh quan448 29022355 Nguyễn Tuấn Mạnh 52580110 Kiến trúc cảnh quan449 02037133 Phạm Hoàng Tú Uyên 52580110 Kiến trúc cảnh quan450 03001204 Phạm Minh Hiển 52580110 Kiến trúc cảnh quan451 48001349 Phạm Thị Ái Thy 52580110 Kiến trúc cảnh quan452 02008351 Phạm Trần Phương Thanh 52580110 Kiến trúc cảnh quan453 52006639 Phan Hồng Minh Thủy 52580110 Kiến trúc cảnh quan454 60001650 Phan Mộng Điềm 52580110 Kiến trúc cảnh quan455 02065954 Tống Hữu Phước 52580110 Kiến trúc cảnh quan456 30013815 Tống Thị Lệ Trang 52580110 Kiến trúc cảnh quan457 02055278 Trần Đức Nguyên 52580110 Kiến trúc cảnh quan458 02025114 Trần Kim Ngân 52580110 Kiến trúc cảnh quan459 53007022 Trần Lâm Mạnh Khang 52580110 Kiến trúc cảnh quan460 49007136 Trần Mai Trâm 52580110 Kiến trúc cảnh quan461 51000552 Trần Ngọc Thuận 52580110 Kiến trúc cảnh quan462 41006227 Trần Như Thức 52580110 Kiến trúc cảnh quan463 02022496 Trần Phạm Bảo Lân 52580110 Kiến trúc cảnh quan464 02068655 Trần Quốc Tuấn 52580110 Kiến trúc cảnh quan465 42013965 Trần Thị Hiền Trang 52580110 Kiến trúc cảnh quan466 48021208 Trần Thị Thùy Dương 52580110 Kiến trúc cảnh quan467 34010103 Trần Văn Thảo 52580110 Kiến trúc cảnh quan468 52006583 Trịnh Minh Tâm 52580110 Kiến trúc cảnh quan469 02066463 Trịnh Ngọc Mỹ 52580110 Kiến trúc cảnh quan470 38000194 Trịnh Thị Hường 52580110 Kiến trúc cảnh quan471 02004293 Trịnh Tú Ngân 52580110 Kiến trúc cảnh quan472 45000607 Trịnh Xuân Dương 52580110 Kiến trúc cảnh quan473 02068648 Trịnh Xuân Tú 52580110 Kiến trúc cảnh quan474 29006852 Trương Ngọc Ánh 52580110 Kiến trúc cảnh quan475 40012647 Trương Phụng Tiên 52580110 Kiến trúc cảnh quan476 52003755 Trương Yến Nhi 52580110 Kiến trúc cảnh quan477 02022440 Văn Hữu Quốc Huy 52580110 Kiến trúc cảnh quan478 35006533 Võ Đình Đình 52580110 Kiến trúc cảnh quan479 02068456 Võ Hải Phong 52580110 Kiến trúc cảnh quan480 02021371 Bùi Mạnh Khang 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng481 37010924 Bùi Thị Nhã Viên 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng482 52001673 Bùi Thị Thu Thủy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng483 42005286 Đặng Quốc Cường 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng484 37012011 Đặng Thái Dương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng485 02039572 Diệp Vĩnh Phát 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng486 02037342 Đỗ Phẩm Đăng Khoa 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng487 02005768 Đỗ Trọng Nguyên 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng488 60000408 Đỗ Trọng Quí 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng489 35005790 Đồng Trinh Vịnh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng490 02025240 Dương Chấn Phong 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng491 63004940 Dương Tiến Lộc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng492 45000379 Dương Trọng Nghĩa 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng493 39002529 Dương Trung Nhân 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng494 02052287 Hứa Trung Phát 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng495 53008913 Huỳnh Đình Trọng Tín 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng496 46005461 Huỳnh Minh Thuận 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng497 30004405 Lê Hồng Sơn 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng498 53010457 Lê Ngọc Đăng Khoa 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng499 02043459 Lê Ngọc Lam Phương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng500 49012250 Lê Phan Hồng Thơ 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

501 53010701 Lê Thanh Quân 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng502 48022444 Lê Trần Anh Tuấn 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng503 02042963 Lục Minh Đăng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng504 02023340 Lương Huy Thanh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng505 02058515 Lương Quốc Vinh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng506 43001263 Lương Văn Sơn 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng507 02065815 Lưu Thị Thùy Loan 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng508 38008835 Mai Ngọc Thanh Khiết 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng509 02053431 Mai Xuân Thắng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng510 04008453 Ngô Tấn Huy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng511 02041482 Ngô Thụy Thanh Thảo 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng512 48010660 Nguyễn Công Minh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng513 48009406 Nguyễn Đức Giới 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng514 02036105 Nguyễn Đức Hiếu Tâm 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng515 02034830 Nguyễn Đức Trọng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng516 45004056 Nguyễn Duy Hải 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng517 02035120 Nguyễn Hồ Thanh Huy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng518 57003695 Nguyễn Hoàng Ân 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng519 02021988 Nguyễn Hoàng Minh Thức 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng520 52004200 Nguyễn Hoàng Nghĩa 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng521 42006186 Nguyễn Hữu Ngọc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng522 53001630 Nguyễn Huỳnh Chí Thịnh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng523 02040638 Nguyễn Khánh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng524 02043033 Nguyễn Kim Hằng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng525 02051848 Nguyễn Mạnh Cường 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng526 02037510 Nguyễn Minh Phúc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng527 51011491 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng528 02023283 Nguyễn Ngọc Minh Phương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng529 02001408 Nguyễn Ngọc Như 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng530 04007870 Nguyễn Phương Nguyên 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng531 47001119 Nguyễn Quang Duy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng532 02029278 Nguyễn Quang Hậu 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng533 53001586 Nguyễn Quốc Thái 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng534 56006368 Nguyễn Thị Hồng Nhung 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng535 02051544 Nguyễn Thị Mai Trâm 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng536 41003503 Nguyễn Tiến Khải 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng537 40014482 Nguyễn Trung Hiếu 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng538 48020952 Nguyễn Văn Thịnh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng539 02054396 Nguyễn Văn Thông 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng540 02014327 Nguyễn Xuân Định 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng541 02058361 Nguyễn Xuân Quang 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng542 02022823 Phạm Châu An 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng543 55006355 Phạm Đình Hưng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng544 02010550 Phạm Minh Triết 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng545 40018860 Phạm Quốc Cường 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng546 58001455 Phạm Quới Kiệt 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng547 49005605 Phan Lý Hoàng Sơn 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng548 02032919 Phan Nguyễn Thành Khiêm 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng549 02056446 Phan Nguyễn Tuấn Khôi 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng550 02023527 Tô Bảo Vinh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng551 48024999 Trần Bình An 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng552 41005823 Trần Đắc Phú 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng553 02037467 Trần Đình Nhân 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng554 02032129 Trần Dũ Kỳ 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng555 46006819 Trần Duy Khang 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng556 43006597 Trần Hoàng Thương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

557 39002330 Trần Khánh Dương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng558 46007319 Trần Mạnh Vĩ 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng559 54006852 Trần Phước Hậu 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng560 37014236 Trần Quang Lý 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng561 50002321 Trần Thanh Tùng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng562 55006852 Trần Thị Cẩm Phương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng563 56001523 Trần Thúy Anh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng564 02058292 Trần Trọng Nghĩa 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng565 37007761 Trần Trọng Trương 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng566 02056245 Trần Văn Đạt 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng567 41005139 Trần Văn Hùng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng568 44007136 Trần Xuân Tùng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng569 47003122 Trương Gia Huy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng570 33008276 Trương Như Thất 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng571 56006095 Trương Quốc Lộc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng572 02001801 Trương Tấn Quốc Thắng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng573 02019249 Từ Nguyễn Bảo Ngọc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng574 02035073 Văn Trường Giang 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng575 02035720 Võ Phi Hùng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng576 61004856 Võ Tấn Lộc 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng577 43002050 Võ Trương Trọng 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng578 52004486 Vũ Quang Duy 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng579 02000046 Vũ Thế Anh 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng580 02034037 Bùi Anh Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng581 37012315 Bùi Đình Phong 52580208 Kỹ thuật xây dựng582 02068555 Bùi Đức Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng583 35008316 Bùi Hà Viễn Đông 52580208 Kỹ thuật xây dựng584 42013461 Bùi Quang Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng585 02036517 Bùi Quang Khương Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng586 34011893 Bùi Thế Công 52580208 Kỹ thuật xây dựng587 02000051 Bùi Thiên Ân 52580208 Kỹ thuật xây dựng588 02000534 Bùi Thiên Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng589 59000141 Cao Tấn Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng590 31009450 Cao Việt Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng591 02026923 Cáp Xuân Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng592 51011197 Châu Khánh Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng593 53005788 Đái Quốc Việt 52580208 Kỹ thuật xây dựng594 37013401 Đặng Công Tây 52580208 Kỹ thuật xây dựng595 02028910 Đặng Nguyễn Anh Tín 52580208 Kỹ thuật xây dựng596 49003881 Đặng Thanh Phong 52580208 Kỹ thuật xây dựng597 53010954 Đặng Thanh Tuấn 52580208 Kỹ thuật xây dựng598 02039576 Đặng Thế Phong 52580208 Kỹ thuật xây dựng599 42012224 Đặng Thị Kiều Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng600 02015159 Đặng Trần Trung Nguyên 52580208 Kỹ thuật xây dựng601 33000878 Đặng Văn Hiệp 52580208 Kỹ thuật xây dựng602 49010074 Đặng Võ Tiên 52580208 Kỹ thuật xây dựng603 54005877 Danh Ngọc Tấn 52580208 Kỹ thuật xây dựng604 48022221 Đào Công Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng605 02041192 Đào Ngọc Vĩnh Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng606 32003366 Đào Tâm Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng607 30009150 Đậu Quang Trọng 52580208 Kỹ thuật xây dựng608 45000309 Diệp Nhật Lai 52580208 Kỹ thuật xây dựng609 47006824 Diệp Thanh Quyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng610 40009738 Đinh Duy Vũ 52580208 Kỹ thuật xây dựng611 25004978 Đinh Khắc Tuấn Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng612 02055967 Đinh Long Tùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

613 06003986 Đinh Minh Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng614 51009070 Đỗ Khải 52580208 Kỹ thuật xây dựng615 50010675 Đỗ Minh Quân 52580208 Kỹ thuật xây dựng616 02034715 Đỗ Ngọc Cường Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng617 02056579 Đỗ Quỳnh Kim Ngân 52580208 Kỹ thuật xây dựng618 02057591 Đỗ Thành Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng619 28004177 Đỗ Văn Tuấn Kiệt 52580208 Kỹ thuật xây dựng620 54004502 Đỗ Vũ Bảo Long 52580208 Kỹ thuật xây dựng621 40015217 Đỗ Xuân Bá 52580208 Kỹ thuật xây dựng622 46001739 Đoàn Anh Đức 52580208 Kỹ thuật xây dựng623 04007085 Đoàn Đức Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng624 48003921 Đoàn Quốc Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng625 40016419 Đoàn Văn Phú 52580208 Kỹ thuật xây dựng626 39004247 Đoàn Xuân Quyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng627 56003034 Dương Duy Khang 52580208 Kỹ thuật xây dựng628 49006926 Dương Hoàng Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng629 02021082 Dương Phú An 52580208 Kỹ thuật xây dựng630 53012528 Dương Quốc Thái 52580208 Kỹ thuật xây dựng631 02035742 Dương Thái Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng632 56010099 Đường Thanh Phú 52580208 Kỹ thuật xây dựng633 45000224 Hà Thúc Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng634 38012449 Hồ Hồng Ngọc 52580208 Kỹ thuật xây dựng635 54007224 Hồ Nguyễn Quang Trí 52580208 Kỹ thuật xây dựng636 57004730 Hồ Nguyễn Tuấn Sang 52580208 Kỹ thuật xây dựng637 02057639 Hồ Sĩ Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng638 52005649 Hồ Sĩ Kỳ Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng639 29018892 Hồ Sỹ Sơn 52580208 Kỹ thuật xây dựng640 37009457 Hồ Văn Quyết 52580208 Kỹ thuật xây dựng641 51000619 Hoắc Khải Trí 52580208 Kỹ thuật xây dựng642 02040314 Hoàng Bắc Hải 52580208 Kỹ thuật xây dựng643 42005998 Hoàng Gia Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng644 47007352 Hoàng Nhật Tân 52580208 Kỹ thuật xây dựng645 48014103 Hoàng Phụng Cát Tiên 52580208 Kỹ thuật xây dựng646 36003858 Hoàng Văn Bắc 52580208 Kỹ thuật xây dựng647 02065581 Hoàng Văn Doanh 52580208 Kỹ thuật xây dựng648 64003143 Hứa Gia Nghi 52580208 Kỹ thuật xây dựng649 02040007 Huỳnh Gia Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng650 52003862 Huỳnh Lạc Thiên 52580208 Kỹ thuật xây dựng651 39006772 Huỳnh Lê Bá Châu 52580208 Kỹ thuật xây dựng652 44006436 Huỳnh Minh Tú 52580208 Kỹ thuật xây dựng653 58005622 Huỳnh Ngọc Diễm Linh 52580208 Kỹ thuật xây dựng654 02048388 Huỳnh Quốc Phong 52580208 Kỹ thuật xây dựng655 56003970 Huỳnh Tấn Sĩ 52580208 Kỹ thuật xây dựng656 44005886 Huỳnh Thế Giàu 52580208 Kỹ thuật xây dựng657 60000158 Huỳnh Trang Thanh Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng658 02040655 Huỳnh Võ Minh Khoa 52580208 Kỹ thuật xây dựng659 55006408 Huỳnh Vương Long 52580208 Kỹ thuật xây dựng660 54006818 La Minh Đức 52580208 Kỹ thuật xây dựng661 02043433 Lại Đặng Hồng Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng662 42012125 Lại Minh Đức Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng663 50001501 Lâm Minh Mẫn 52580208 Kỹ thuật xây dựng664 46004020 Lâm Nguyễn Công Danh 52580208 Kỹ thuật xây dựng665 02008804 Lê Anh Khang 52580208 Kỹ thuật xây dựng666 59006591 Lê Anh Nhựt 52580208 Kỹ thuật xây dựng667 38010184 Lê Đăng Thuần 52580208 Kỹ thuật xây dựng668 38003561 Lê Đình Cường 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

669 57004721 Lê Đình Quý 52580208 Kỹ thuật xây dựng670 02035653 Lê Đức Hải 52580208 Kỹ thuật xây dựng671 42000829 Lê Đức Minh Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng672 35006378 Lê Đức Truyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng673 34001184 Lê Duy Nhất 52580208 Kỹ thuật xây dựng674 02000105 Lê Gia Hoàng Dũng 52580208 Kỹ thuật xây dựng675 02022221 Lê Hoài Vương 52580208 Kỹ thuật xây dựng676 61006383 Lê Hoàng Long 52580208 Kỹ thuật xây dựng677 41008601 Lê Minh Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng678 02050918 Lê Minh Nhựt 52580208 Kỹ thuật xây dựng679 02021718 Lê Minh Quang 52580208 Kỹ thuật xây dựng680 53007602 Lê Minh Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng681 48025144 Lê Mỹ Quang Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng682 41002616 Lê Phương Diệu Ly 52580208 Kỹ thuật xây dựng683 28000964 Lê Quang Hùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng684 37013472 Lê Quang Trường 52580208 Kỹ thuật xây dựng685 42003484 Lê Tấn Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng686 53011344 Lê Thanh Khánh Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng687 43007218 Lê Thành Luân 52580208 Kỹ thuật xây dựng688 35001221 Lê Thành Tuyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng689 52001575 Lê Thiện Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng690 56010932 Lê Triệu Uy 52580208 Kỹ thuật xây dựng691 54009307 Lê Trường Giảng 52580208 Kỹ thuật xây dựng692 49008669 Lê Trương Khánh An 52580208 Kỹ thuật xây dựng693 02028862 Lê Trường Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng694 37002711 Lê Tuấn Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng695 48013685 Lê Văn Đình Hải 52580208 Kỹ thuật xây dựng696 02060224 Lê Văn Nhựt Minh 52580208 Kỹ thuật xây dựng697 02060350 Lê Văn Nhựt Tâm 52580208 Kỹ thuật xây dựng698 33003610 Lê Viết Quý Phi 52580208 Kỹ thuật xây dựng699 47003991 Lữ Thị Kim Liên 52580208 Kỹ thuật xây dựng700 02030646 Lương Huy Dũng 52580208 Kỹ thuật xây dựng701 48014080 Lương Quốc Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng702 53009034 Lương Tuấn Vĩ 52580208 Kỹ thuật xây dựng703 02039745 Lưu Gia Toàn 52580208 Kỹ thuật xây dựng704 57007458 Lưu Hoàng Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng705 52007020 Lưu Hồng Khánh 52580208 Kỹ thuật xây dựng706 44003512 Lưu Thế Vinh 52580208 Kỹ thuật xây dựng707 48018881 Lý Đức Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng708 48002630 Mã Văn Vượng 52580208 Kỹ thuật xây dựng709 02042028 Mai Vũ Thiên Trường 52580208 Kỹ thuật xây dựng710 45000475 Nại Thành Quang 52580208 Kỹ thuật xây dựng711 02004179 Ngô An Khánh 52580208 Kỹ thuật xây dựng712 63000327 Ngô Anh Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng713 64000102 Ngô Nguyễn Gia Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng714 56003430 Ngô Phạm Chí Cường 52580208 Kỹ thuật xây dựng715 38003627 Ngô Quang Hùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng716 48000129 Ngô Tiến Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng717 34010347 Ngô Vũ Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng718 57004220 Nguyễn Anh Khoa 52580208 Kỹ thuật xây dựng719 48003949 Nguyễn Anh Khoa 52580208 Kỹ thuật xây dựng720 47010024 Nguyễn Anh Tú 52580208 Kỹ thuật xây dựng721 02044935 Nguyễn Bá Đàn 52580208 Kỹ thuật xây dựng722 48019254 Nguyễn Bảo Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng723 35008971 Nguyễn Chí Thiện 52580208 Kỹ thuật xây dựng724 57004022 Nguyễn Chí Thiện 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

725 37013487 Nguyễn Công Tuyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng726 49010045 Nguyễn Đại Phát 52580208 Kỹ thuật xây dựng727 02053646 Nguyễn Đình Đức Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng728 42014375 Nguyễn Đình Triều 52580208 Kỹ thuật xây dựng729 41006772 Nguyễn Đoàn Minh Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng730 30012927 Nguyễn Đức Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng731 47004606 Nguyễn Đức Mạnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng732 51004917 Nguyễn Đức Minh 52580208 Kỹ thuật xây dựng733 48004087 Nguyễn Đức Phú 52580208 Kỹ thuật xây dựng734 41010267 Nguyễn Đức Thắng 52580208 Kỹ thuật xây dựng735 47010754 Nguyễn Đức Việt 52580208 Kỹ thuật xây dựng736 41005239 Nguyễn Duy Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng737 40005932 Nguyễn Duy Khánh 52580208 Kỹ thuật xây dựng738 37015359 Nguyễn Duy Quang 52580208 Kỹ thuật xây dựng739 02027172 Nguyễn Duy Tấn Tài 52580208 Kỹ thuật xây dựng740 63004651 Nguyễn Duy Thiện 52580208 Kỹ thuật xây dựng741 02017685 Nguyễn Duyên Thành Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng742 02053589 Nguyễn Gia Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng743 02036416 Nguyễn Gia Cát Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng744 53010391 Nguyễn Gia Hòa 52580208 Kỹ thuật xây dựng745 55000655 Nguyễn Gia Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng746 53010537 Nguyễn Hoài Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng747 53008167 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 52580208 Kỹ thuật xây dựng748 49006585 Nguyễn Hoàng Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng749 53009272 Nguyễn Hoàng Luân 52580208 Kỹ thuật xây dựng750 02040820 Nguyễn Hoàng Thảo Luân 52580208 Kỹ thuật xây dựng751 55006353 Nguyễn Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng752 02061254 Nguyễn Hùng Đạo 52580208 Kỹ thuật xây dựng753 48006328 Nguyễn Hùng Quyết 52580208 Kỹ thuật xây dựng754 43005385 Nguyễn Hữu Đang 52580208 Kỹ thuật xây dựng755 51008951 Nguyễn Hữu Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng756 41009201 Nguyễn Hữu Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng757 48010605 Nguyễn Hữu Khôi 52580208 Kỹ thuật xây dựng758 53010799 Nguyễn Hữu Thoại 52580208 Kỹ thuật xây dựng759 42000755 Nguyễn Hữu Tường Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng760 47002781 Nguyễn Huy Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng761 02021469 Nguyễn Huy Lộc 52580208 Kỹ thuật xây dựng762 35007505 Nguyễn Khắc Minh Nhật 52580208 Kỹ thuật xây dựng763 02062801 Nguyễn Khánh Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng764 41012243 Nguyễn Kim Ngọc 52580208 Kỹ thuật xây dựng765 51005270 Nguyễn Kuốl Lel 52580208 Kỹ thuật xây dựng766 02038972 Nguyễn Lê Đức Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng767 41012229 Nguyễn Lê Nhật Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng768 37007780 Nguyễn Lê Quốc Việt 52580208 Kỹ thuật xây dựng769 50004942 Nguyễn Lê Thu An 52580208 Kỹ thuật xây dựng770 53006209 Nguyễn Lộc Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng771 39007969 Nguyễn Lương Thanh Tố 52580208 Kỹ thuật xây dựng772 02036620 Nguyễn Minh Hoạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng773 02057814 Nguyễn Minh Quân 52580208 Kỹ thuật xây dựng774 47008195 Nguyễn Minh Thông 52580208 Kỹ thuật xây dựng775 02041715 Nguyễn Minh Toàn 52580208 Kỹ thuật xây dựng776 57004387 Nguyễn Minh Tứ 52580208 Kỹ thuật xây dựng777 37005598 Nguyễn Ngô Công Pháp 52580208 Kỹ thuật xây dựng778 56009500 Nguyễn Ngọc Đông Nghi 52580208 Kỹ thuật xây dựng779 48021386 Nguyễn Ngọc Hùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng780 57008460 Nguyễn Ngọc Khánh Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

781 53009475 Nguyễn Ngọc Minh Thư 52580208 Kỹ thuật xây dựng782 02036022 Nguyễn Ngọc Phát 52580208 Kỹ thuật xây dựng783 52008375 Nguyễn Ngọc Thái Nguyên 52580208 Kỹ thuật xây dựng784 48022213 Nguyễn Ngọc Thiện 52580208 Kỹ thuật xây dựng785 49008014 Nguyễn Nhật Duy Linh 52580208 Kỹ thuật xây dựng786 02055052 Nguyễn Nhật Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng787 02001290 Nguyễn Nhật Minh 52580208 Kỹ thuật xây dựng788 58002483 Nguyễn Phạm Bá Toàn 52580208 Kỹ thuật xây dựng789 02033206 Nguyễn Phan Hoàng Thi 52580208 Kỹ thuật xây dựng790 02010798 Nguyễn Phi Hào 52580208 Kỹ thuật xây dựng791 48013565 Nguyễn Phú Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng792 37007459 Nguyễn Phú Đăng 52580208 Kỹ thuật xây dựng793 50003517 Nguyễn Phú Trường Sang 52580208 Kỹ thuật xây dựng794 56001527 Nguyễn Phúc Ân 52580208 Kỹ thuật xây dựng795 49002851 Nguyễn Phúc Hậu 52580208 Kỹ thuật xây dựng796 54008923 Nguyễn Phúc Hậu 52580208 Kỹ thuật xây dựng797 41000760 Nguyễn Phùng Như 52580208 Kỹ thuật xây dựng798 02039337 Nguyễn Phước Hiếu 52580208 Kỹ thuật xây dựng799 53002437 Nguyễn Phương Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng800 43001486 Nguyễn Quảng Đại 52580208 Kỹ thuật xây dựng801 47003069 Nguyễn Quang Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng802 41009763 Nguyễn Quang Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng803 53012335 Nguyễn Quang Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng804 56009521 Nguyễn Quang Nguyên 52580208 Kỹ thuật xây dựng805 41009519 Nguyễn Quốc Bình 52580208 Kỹ thuật xây dựng806 02035728 Nguyễn Quốc Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng807 53001559 Nguyễn Quốc Sĩ 52580208 Kỹ thuật xây dựng808 45001255 Nguyễn Quốc Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng809 45000060 Nguyễn Tấn Bảo Chính 52580208 Kỹ thuật xây dựng810 48021226 Nguyễn Tấn Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng811 39002052 Nguyễn Tấn Nhật 52580208 Kỹ thuật xây dựng812 49003968 Nguyễn Tấn Thọ 52580208 Kỹ thuật xây dựng813 45000032 Nguyễn Thái Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng814 02037936 Nguyễn Thanh Hải 52580208 Kỹ thuật xây dựng815 41001213 Nguyễn Thanh Hùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng816 45000232 Nguyễn Thanh Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng817 40009449 Nguyễn Thành Lâm 52580208 Kỹ thuật xây dựng818 41005481 Nguyễn Thành Luân 52580208 Kỹ thuật xây dựng819 02041100 Nguyễn Thanh Nhiều 52580208 Kỹ thuật xây dựng820 02016191 Nguyễn Thanh Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng821 37001421 Nguyễn Thành Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng822 59006735 Nguyễn Thanh Tùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng823 29030859 Nguyễn Thế Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng824 41010351 Nguyễn Thị Anh Thy 52580208 Kỹ thuật xây dựng825 48012969 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 52580208 Kỹ thuật xây dựng826 02016281 Nguyễn Thị Hoàng Thư 52580208 Kỹ thuật xây dựng827 53007433 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 52580208 Kỹ thuật xây dựng828 02034223 Nguyễn Thị Trúc Lam 52580208 Kỹ thuật xây dựng829 46003342 Nguyễn Thị Tú Trinh 52580208 Kỹ thuật xây dựng830 02000985 Nguyễn Tiến Dũng 52580208 Kỹ thuật xây dựng831 55000965 Nguyễn Tiến Thương 52580208 Kỹ thuật xây dựng832 02037195 Nguyễn Tiểu Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng833 02004053 Nguyễn Tôn Dũng 52580208 Kỹ thuật xây dựng834 48010506 Nguyễn Trần Đông Giang 52580208 Kỹ thuật xây dựng835 56004832 Nguyễn Trọng Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng836 50007828 Nguyễn Trọng Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

837 56010215 Nguyễn Trọng Tính 52580208 Kỹ thuật xây dựng838 48016641 Nguyễn Trung Hiếu 52580208 Kỹ thuật xây dựng839 02035691 Nguyễn Trung Hiếu 52580208 Kỹ thuật xây dựng840 63001813 Nguyễn Trung Nhẫn 52580208 Kỹ thuật xây dựng841 41005582 Nguyễn Trường Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng842 02063546 Nguyễn Tuấn Vũ 52580208 Kỹ thuật xây dựng843 41004684 Nguyễn Văn Bình 52580208 Kỹ thuật xây dựng844 25006251 Nguyễn Văn Đảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng845 47002005 Nguyễn Văn Hào 52580208 Kỹ thuật xây dựng846 63005487 Nguyễn Văn Nhật 52580208 Kỹ thuật xây dựng847 43002801 Nguyễn Văn Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng848 25012092 Nguyễn Văn Thạch 52580208 Kỹ thuật xây dựng849 02051368 Nguyễn Văn Thắng 52580208 Kỹ thuật xây dựng850 29011802 Nguyễn Văn Tin 52580208 Kỹ thuật xây dựng851 02054988 Nguyễn Viết Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng852 40017262 Nguyễn Xuân Tuấn 52580208 Kỹ thuật xây dựng853 02051333 Nông Đức Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng854 43000423 Nông Thị Bích 52580208 Kỹ thuật xây dựng855 02053045 Phạm Anh Tuấn 52580208 Kỹ thuật xây dựng856 48018786 Phạm Đỗ Thành Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng857 30000022 Phạm Duy Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng858 45000062 Phạm Duy Chương 52580208 Kỹ thuật xây dựng859 56009947 Phạm Duy Khang 52580208 Kỹ thuật xây dựng860 42000257 Phạm Hải Lâm 52580208 Kỹ thuật xây dựng861 53007311 Phạm Hải Phương 52580208 Kỹ thuật xây dựng862 35010113 Phạm Huỳnh Tường 52580208 Kỹ thuật xây dựng863 02040266 Phạm Minh Đức 52580208 Kỹ thuật xây dựng864 39004138 Phạm Minh Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng865 48010216 Phạm Ngọc Tân 52580208 Kỹ thuật xây dựng866 42010632 Phạm Nguyễn Minh Thiện 52580208 Kỹ thuật xây dựng867 56000904 Phạm Nhỉ Tâm 52580208 Kỹ thuật xây dựng868 35007494 Phạm Quang Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng869 40016404 Phạm Quốc Phi 52580208 Kỹ thuật xây dựng870 02021354 Phạm Thành Hưng 52580208 Kỹ thuật xây dựng871 56005620 Phạm Văn Ghi 52580208 Kỹ thuật xây dựng872 02040672 Phan Dương Minh Khoa 52580208 Kỹ thuật xây dựng873 57002446 Phan Hoàng Quân 52580208 Kỹ thuật xây dựng874 02039493 Phan Phương Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng875 48004691 Phan Tất Yên 52580208 Kỹ thuật xây dựng876 02047529 Phan Trọng Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng877 42012572 Phan Trung Hiếu 52580208 Kỹ thuật xây dựng878 53012739 Phan Văn Đô 52580208 Kỹ thuật xây dựng879 02042054 Phùng Nguyễn Ngọc Tú 52580208 Kỹ thuật xây dựng880 46002461 Quách Như Thịnh 52580208 Kỹ thuật xây dựng881 60002249 Thái Dương Đan Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng882 02039958 Thiều Cao Tú Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng883 02046023 Tôn Kế Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng884 38007647 Trần Anh Trọng 52580208 Kỹ thuật xây dựng885 37012270 Trần Bình Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng886 42001359 Trần Gia Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng887 40015642 Trần Hiếu 52580208 Kỹ thuật xây dựng888 50003362 Trần Hoài Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng889 02001149 Trần Hoàng Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng890 52008721 Trần Lê Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng891 48022159 Trần Minh Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng892 02062476 Trần Minh Toàn 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

893 51001188 Trần Minh Trí 52580208 Kỹ thuật xây dựng894 55008971 Trần Ngọc Bùi 52580208 Kỹ thuật xây dựng895 02035600 Trần Nguyễn Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng896 49003751 Trần Nguyễn Huy Hoàng 52580208 Kỹ thuật xây dựng897 52010411 Trần Nhật Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng898 41010484 Trần Phù Văn 52580208 Kỹ thuật xây dựng899 49008767 Trần Quang Kỳ Duyên 52580208 Kỹ thuật xây dựng900 02053625 Trần Quốc Cường 52580208 Kỹ thuật xây dựng901 52001488 Trần Quốc Quân 52580208 Kỹ thuật xây dựng902 34014168 Trần Thanh Nam 52580208 Kỹ thuật xây dựng903 47009546 Trần Thanh Trí 52580208 Kỹ thuật xây dựng904 53003591 Trần Thị Bích Ngân 52580208 Kỹ thuật xây dựng905 40012256 Trần Thị Ngọc Huyền 52580208 Kỹ thuật xây dựng906 02062323 Trần Trọng Phú 52580208 Kỹ thuật xây dựng907 61000524 Trần Việt Đăng Khoa 52580208 Kỹ thuật xây dựng908 47001153 Trần Xuân Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng909 49009300 Trang Nguyễn Minh Thùy 52580208 Kỹ thuật xây dựng910 02046040 Trang Trọng Nghĩa 52580208 Kỹ thuật xây dựng911 53007379 Triệu Quốc Thái 52580208 Kỹ thuật xây dựng912 26017980 Trịnh Anh Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng913 02056622 Trịnh Bình Nguyên 52580208 Kỹ thuật xây dựng914 41000814 Trương Đặng Văn Tài 52580208 Kỹ thuật xây dựng915 02042017 Trương Hoàng Duy Trung 52580208 Kỹ thuật xây dựng916 60000006 Trương Kế An 52580208 Kỹ thuật xây dựng917 47003126 Trương Minh Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng918 47010061 Trương Minh Tú 52580208 Kỹ thuật xây dựng919 02054479 Trương Ngọc Trai 52580208 Kỹ thuật xây dựng920 50003254 Trương Nguyễn Khánh Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng921 41010518 Trương Nguyễn Thành Công 52580208 Kỹ thuật xây dựng922 52010548 Trương Quang Nhật Tân 52580208 Kỹ thuật xây dựng923 02047995 Trương Quốc Đại 52580208 Kỹ thuật xây dựng924 53006274 Trương Trí Đình Huân 52580208 Kỹ thuật xây dựng925 37013324 Trương Văn Năng 52580208 Kỹ thuật xây dựng926 47002046 Văn Công Hảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng927 49012048 Văn Hữu Minh 52580208 Kỹ thuật xây dựng928 02045749 Văn Viết Bảo 52580208 Kỹ thuật xây dựng929 37010474 Võ Chí Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng930 52005725 Võ Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng931 02034164 Võ Đình Lê Huy 52580208 Kỹ thuật xây dựng932 42001048 Võ Đỗ Thành Nhân 52580208 Kỹ thuật xây dựng933 53010318 Võ Hoàng Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng934 37000057 Võ Hoàng Dũng 52580208 Kỹ thuật xây dựng935 57007401 Võ Hoàng Luân 52580208 Kỹ thuật xây dựng936 53012531 Võ Hoàng Thái 52580208 Kỹ thuật xây dựng937 53010683 Võ Hồng Phúc 52580208 Kỹ thuật xây dựng938 53011961 Võ Nguyễn Tường Vi 52580208 Kỹ thuật xây dựng939 49005308 Võ Phước Sang 52580208 Kỹ thuật xây dựng940 41003812 Võ Quang Thành 52580208 Kỹ thuật xây dựng941 51008878 Võ Quốc Việt 52580208 Kỹ thuật xây dựng942 51000419 Võ Tấn Phát 52580208 Kỹ thuật xây dựng943 49002812 Vỏ Thái Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng944 49009243 Võ Thành Tâm 52580208 Kỹ thuật xây dựng945 47000237 Võ Thị Thái Anh 52580208 Kỹ thuật xây dựng946 50007729 Võ Thiện Kiệt 52580208 Kỹ thuật xây dựng947 37010132 Võ Thương Tín 52580208 Kỹ thuật xây dựng948 60000084 Võ Tiến Đạt 52580208 Kỹ thuật xây dựng

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

949 02021500 Vũ Đức Minh 52580208 Kỹ thuật xây dựng950 52004071 Vũ Hoàng Gia 52580208 Kỹ thuật xây dựng951 41004799 Vũ Khánh Duy 52580208 Kỹ thuật xây dựng952 46005745 Vũ Mạnh Hùng 52580208 Kỹ thuật xây dựng953 02041535 Vũ Quang Thiên 52580208 Kỹ thuật xây dựng954 64004798 Bùi Công Đạo 52580208CT Kỹ thuật xây dựng955 64004435 Châu Khánh Duy 52580208CT Kỹ thuật xây dựng956 53009793 Đinh Hùng Trọng Khang 52580208CT Kỹ thuật xây dựng957 56004069 Đỗ Khánh Trình 52580208CT Kỹ thuật xây dựng958 64001387 Đỗ Nguyễn Quỳnh Như 52580208CT Kỹ thuật xây dựng959 55004320 Đỗ Nhật Trung 52580208CT Kỹ thuật xây dựng960 64004645 Đỗ Thái Sang 52580208CT Kỹ thuật xây dựng961 55004061 Dương Đỗ Đăng Khoa 52580208CT Kỹ thuật xây dựng962 55001008 Dương Minh Trí 52580208CT Kỹ thuật xây dựng963 59006886 Dương Văn Kha 52580208CT Kỹ thuật xây dựng964 57004778 Hà Phúc Thịnh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng965 57009106 Huỳnh Bình Phương Nam 52580208CT Kỹ thuật xây dựng966 57009060 Khiêu Nhựt Linh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng967 60003649 Lâm Duy Khánh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng968 60004625 Lê Hoàng Duy 52580208CT Kỹ thuật xây dựng969 55000590 Lê Hồng Đào 52580208CT Kỹ thuật xây dựng970 55002773 Lê Minh Hùng 52580208CT Kỹ thuật xây dựng971 02069804 Lê Minh Thư 52580208CT Kỹ thuật xây dựng972 51000585 Lê Minh Tiến 52580208CT Kỹ thuật xây dựng973 56004733 Lê Phú Hiển 52580208CT Kỹ thuật xây dựng974 50003716 Lê Quốc Trung 52580208CT Kỹ thuật xây dựng975 51000321 Lê Văng Kim Ngân 52580208CT Kỹ thuật xây dựng976 49000727 Lê Võ Quang Bình 52580208CT Kỹ thuật xây dựng977 54002609 Lê Vũ Phong 52580208CT Kỹ thuật xây dựng978 59007064 Lê Xuân Thông 52580208CT Kỹ thuật xây dựng979 64001240 Lý Võ Quốc Ân 52580208CT Kỹ thuật xây dựng980 54008612 Mai Ngọc Thạch 52580208CT Kỹ thuật xây dựng981 64002279 Mai Trần Mỹ Duyên 52580208CT Kỹ thuật xây dựng982 55004322 Ngô Công Trực 52580208CT Kỹ thuật xây dựng983 55002736 Nguyễn Đặng Tiến Đạt 52580208CT Kỹ thuật xây dựng984 54002160 Nguyễn Hoàng Tùng 52580208CT Kỹ thuật xây dựng985 51013507 Nguyễn Mạnh Cường 52580208CT Kỹ thuật xây dựng986 53001953 Nguyễn Minh Hòa 52580208CT Kỹ thuật xây dựng987 51005534 Nguyễn Phước Hải 52580208CT Kỹ thuật xây dựng988 60000047 Nguyễn Thanh Cơ 52580208CT Kỹ thuật xây dựng989 56003709 Nguyễn Thành Đạt 52580208CT Kỹ thuật xây dựng990 64001284 Nguyễn Thanh Hậu 52580208CT Kỹ thuật xây dựng991 50003297 Nguyễn Thanh Lâm 52580208CT Kỹ thuật xây dựng992 64003087 Nguyễn Thành Long 52580208CT Kỹ thuật xây dựng993 59007012 Nguyễn Thanh Qui 52580208CT Kỹ thuật xây dựng994 57007460 Nguyễn Trọng Nhân 52580208CT Kỹ thuật xây dựng995 54006866 Nguyễn Trung Hiếu 52580208CT Kỹ thuật xây dựng996 51005228 Nguyễn Trung Hiếu 52580208CT Kỹ thuật xây dựng997 50003886 Nguyễn Tuấn Đạt 52580208CT Kỹ thuật xây dựng998 56009309 Nguyễn Văn Điền 52580208CT Kỹ thuật xây dựng999 54003508 Nguyễn Vĩnh Tân 52580208CT Kỹ thuật xây dựng

1000 55005314 Nguyễn Vũ Khang 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1001 61001364 Phạm Đạt Tấn 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1002 51008085 Phạm Hoàng Thương 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1003 55000005 Phạm Huỳnh Bình An 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1004 53009254 Phạm Thái Huỳnh Kim Liên 52580208CT Kỹ thuật xây dựng

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1005 56009897 Phạm Trung Hiếu 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1006 56010138 Phạm Võ Ngọc Sơn 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1007 53001153 Phan Thành Hiển 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1008 59006893 Quách Duy Khang 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1009 64001296 Sầm Nhật Huy 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1010 60001783 Tiêu Trường Thịnh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1011 60000376 Tô Hoàng Thịnh Phát 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1012 50003930 Trần Công Hậu 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1013 56005743 Trần Công Minh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1014 54002916 Trần Gia Linh 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1015 61001524 Trần Lê Tính 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1016 56010094 Trần Tấn Phát 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1017 51010349 Trương Quốc Thắng 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1018 54002300 Trương Thành Lợi 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1019 54002617 Từ Vũ Minh Quang 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1020 57002907 Võ Văn Nghiêm 52580208CT Kỹ thuật xây dựng1021 42007940 Bùi Hồng Hải 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1022 42002349 Bùi Long Vương 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1023 42012179 Đặng Quang Trường 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1024 45001296 Danh Thành Sĩ Ben 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1025 42000908 Đinh Ngọc Quang Huy 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1026 42000321 Dương Hoàng Nam 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1027 40020355 Hồ Hữu Hoàng Anh 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1028 42001307 Huỳnh Tấn Vũ 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1029 42000449 Lê Hoàng Quân 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1030 42001259 Lê Hoàng Tú 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1031 40009572 Lê Hồng Quân 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1032 42002157 Lê Võ Ý Nhi 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1033 02069057 Mai Đinh Anh Ngọc 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1034 41002518 Nguyễn Phi Hùng 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1035 40002934 Nguyễn Trung Nguyên 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1036 42000022 Nguyễn Xuân Anh 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1037 42005895 Phạm Hữu Thông 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1038 41002487 Phạm Lê Hân 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1039 42014344 Phạm Ngọc Thiện 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1040 42001164 Thái Ngô Thiện 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1041 42011135 Trần Đăng Sơn 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1042 47005413 Trần Trung Nguyên 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1043 42002245 Triệu Trương Thanh 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1044 42005878 Võ Phi Nhật Tâm 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1045 42001767 Võ Thanh Thuận 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1046 42000165 Vũ Minh Hiếu 52580208DL Kỹ thuật xây dựng1047 54005927 Bùi Hoàng Minh Thư 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1048 32002074 Bùi Kiều Ninh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1049 02063365 Bùi Kiều Quanh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1050 40022056 Bùi Quỳnh Như 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1051 38001295 Cao Xuân Phước Huy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1052 32001833 Cáp Văn Huy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1053 53007819 Châu Huy Hoàng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1054 46000638 Đặng Hoàng Khánh Chân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1055 02043922 Đặng Lê Thanh Thuận 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1056 53005175 Đặng Tiến Phú 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1057 42004422 Đặng Văn Hiếu 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1058 02031471 Đào Nguyên Phong 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1059 48004950 Đinh Bình Phương Minh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1060 48002553 Đinh Ngọc Trâm 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1061 52001240 Dương Nguyễn Nhật An 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1062 02039146 Dương Thị Mỹ Xuân Anh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1063 48006035 Hồ Hữu Khôi 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1064 02050998 Hồ Khánh Đăng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1065 44000735 Hồ Phước Nam 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1066 48004435 Hoàng Mạnh Hùng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1067 48021290 Hoàng Thị Hạnh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1068 45000805 Hoàng Thị Tuyết Trinh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1069 34009742 Huỳnh Cao Châu Tuấn 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1070 39007581 Huỳnh Hồng Phúc 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1071 48002454 Huỳnh Phương Thanh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1072 35009857 Huỳnh Quốc Khải 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1073 51009069 Lê Bảo Hy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1074 02056755 Lê Gia Quý 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1075 02056708 Lê Hoàng Phúc 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1076 02030177 Lê Kim Thư 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1077 02021131 Lê Minh Thái Bảo 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1078 02029212 Lê Ngọc Linh Đan 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1079 49002557 Lê Nguyễn Thế Quang 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1080 54006801 Lê Quang Đạt 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1081 44003612 Lê Thị Ngọc Ánh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1082 02028073 Lê Thị Thuỳ Trang 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1083 39001479 Lê Trần Thanh Vân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1084 34005120 Lê Trung Hải 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1085 02055684 Lê Vũ Thanh Thanh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1086 36000322 Lò Trần Minh Trí 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1087 02009432 Lợi Phúc 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1088 02068787 Lưu Thế Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1089 48000933 Lý Minh Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1090 02050469 Mai Trần Tiến Đạt 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1091 02031844 Ngô Hoàng Khánh Vy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1092 02030159 Ngô Nguyễn Chí Thuận 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1093 02063918 Nguyễn Công Nghiệp 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1094 48004471 Nguyễn Đăng Khoa 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1095 02050866 Nguyễn Đình Nhân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1096 50001449 Nguyễn Dương Khang 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1097 53006350 Nguyễn Gia Long 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1098 02002213 Nguyễn Hoàng Gia Hân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1099 02061158 Nguyễn Hoàng Phương Anh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1100 53011982 Nguyễn Hoàng Yến 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1101 02069152 Nguyễn Huỳnh Phúc 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1102 48005040 Nguyễn Lê Anh Phương 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1103 53000481 Nguyễn Lê Công Trực 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1104 38002674 Nguyễn Long Vũ 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1105 48002578 Nguyễn Mai Trúc 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1106 02021911 Nguyễn Minh Phương Thảo 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1107 04001789 Nguyễn Minh Trung 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1108 02034861 Nguyễn Minh Tú 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1109 48002153 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1110 02025926 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1111 02012471 Nguyễn Phạm Tiên Tiến 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1112 49003703 Nguyễn Quốc Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1113 40002512 Nguyễn Quốc Học 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1114 36000392 Nguyễn Thanh Cao 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1115 48010341 Nguyễn Thanh Tùng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1116 34010601 Nguyễn Thị Diệu Ái 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1117 37015774 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1118 38000233 Nguyễn Thị Ngọc Linh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1119 44002496 Nguyễn Thị Thu Hoài 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1120 02015321 Nguyễn Thị Thu Thủy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1121 35000199 Nguyễn Thị Thúy Hằng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1122 48025836 Nguyễn Thời Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1123 37005089 Nguyễn Trọng Nho 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1124 02003097 Nguyễn Trương Tường Vy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1125 52000598 Nguyễn Văn Đăng Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1126 02026496 Nguyễn Văn Thắng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1127 41005136 Nguyễn Việt Hùng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1128 41005244 Nguyễn Việt Hưng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1129 46001570 Phạm Đỗ Huy Trường 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1130 52001499 Phạm Đức Quyền 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1131 02044194 Phạm Khương Vi 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1132 02034553 Phạm Xuân Nhi 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1133 02069654 Phan Quang Nam 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1134 02038251 Thái Huệ Quân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1135 02028502 Tô Ngọc Lan Khanh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1136 48004526 Trần Công Nguyên 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1137 02062021 Trần Duy Linh Đan 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1138 02004404 Trần Hoàng Quân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1139 41005544 Trần Lê Tuấn Minh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1140 37002819 Trần Minh Hoàng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1141 02064711 Trần Ngọc Bảo Trân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1142 02000489 Trần Ngọc Huyền Nhi 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1143 02008686 Trần Ngọc Thanh Giang 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1144 39006426 Trần Thị Kim Ngân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1145 63000813 Trần Thị Phương Thảo 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1146 02043493 Trình Bá Quân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1147 02002960 Trịnh Đỗ Minh Quân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1148 44009925 Trịnh Gia Thanh 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1149 52001932 Trương Thị Thảo Vy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1150 02029539 Trương Trúc Ngân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1151 37006103 Võ Hà Ái Nhi 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1152 02009177 Võ Hoàng Tâm 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1153 37004334 Võ Minh Hoàng 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1154 49002307 Võ Phạm Hồng Ân 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1155 49003709 Võ Thành Phương Duy 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1156 37006361 Võ Thị Mỹ Duyên 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1157 02061553 Võ Thị Ngọc Nhớ 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1158 02022614 Vũ Dung Nina 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1159 02033551 Vũ Minh Nhật 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị1160 41008233 Bùi Hoàng Anh Tuấn 52210402 Thiết kế công nghiệp1161 02031336 Bùi Minh Hảo 52210402 Thiết kế công nghiệp1162 39008315 Bùi Mỹ Duyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1163 48023212 Cao Nguyễn Thu Uyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1164 02024277 Châu Gia Nghị 52210402 Thiết kế công nghiệp1165 02024151 Chung Ánh Chi 52210402 Thiết kế công nghiệp1166 02012292 Chung Thanh Quân 52210402 Thiết kế công nghiệp1167 02066267 Đào Minh Anh 52210402 Thiết kế công nghiệp1168 02038044 Đào Ngọc Khánh Linh 52210402 Thiết kế công nghiệp1169 02043711 Đỗ Mai Hoàng Nghi 52210402 Thiết kế công nghiệp1170 52001205 Đỗ Phượng Hoài Vân 52210402 Thiết kế công nghiệp1171 48004322 Đỗ Thị Thúy Vi 52210402 Thiết kế công nghiệp1172 50004283 Dương Bảo Trân 52210402 Thiết kế công nghiệp

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1173 02031430 Dương Nguyễn Bảo Ngọc 52210402 Thiết kế công nghiệp1174 02038396 Dương Thanh Trúc 52210402 Thiết kế công nghiệp1175 42009570 Hoàng Thị Bích Vân 52210402 Thiết kế công nghiệp1176 50002095 Hồng Thị Mẫn Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1177 02038051 Huỳnh Lê Khánh Linh 52210402 Thiết kế công nghiệp1178 02033787 Lại Lê Thị Tuyền 52210402 Thiết kế công nghiệp1179 02004244 Lê Hoàng Ngọc Mai 52210402 Thiết kế công nghiệp1180 02055442 Lê Lợi Thư Đình 52210402 Thiết kế công nghiệp1181 40016835 Lê Ngọc Anh Thư 52210402 Thiết kế công nghiệp1182 44004506 Lê Phương Quyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1183 41007567 Lê Thị Ngọc Phương 52210402 Thiết kế công nghiệp1184 61002842 Lê Thuận Thanh Vy 52210402 Thiết kế công nghiệp1185 02066996 Lê Việt Thùy Linh 52210402 Thiết kế công nghiệp1186 02043658 Mai Hoàng Kim 52210402 Thiết kế công nghiệp1187 02011624 Mai Thanh Bình 52210402 Thiết kế công nghiệp1188 61007657 Ngô Minh Thư 52210402 Thiết kế công nghiệp1189 02010892 Nguyễn Anh Khôi 52210402 Thiết kế công nghiệp1190 02034367 Nguyễn Bảo Yến Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1191 02004965 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 52210402 Thiết kế công nghiệp1192 02022340 Nguyễn Đào Ngọc Diệp 52210402 Thiết kế công nghiệp1193 53007699 Nguyễn Diệp Hồng Yến 52210402 Thiết kế công nghiệp1194 02000465 Nguyễn Đoàn Khoa Nguyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1195 48005365 Nguyễn Dương Phương Loan 52210402 Thiết kế công nghiệp1196 41007470 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1197 49002933 Nguyễn Hữu Nhật Minh 52210402 Thiết kế công nghiệp1198 02031869 Nguyễn Huỳnh Như Ý 52210402 Thiết kế công nghiệp1199 02038138 Nguyễn Khuê Nghi 52210402 Thiết kế công nghiệp1200 34014994 Nguyễn Lan Vy 52210402 Thiết kế công nghiệp1201 33003324 Nguyễn Ngọc Diên Khanh 52210402 Thiết kế công nghiệp1202 48004820 Nguyễn Ngọc Hiền 52210402 Thiết kế công nghiệp1203 02021440 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 52210402 Thiết kế công nghiệp1204 02051003 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 52210402 Thiết kế công nghiệp1205 57000805 Nguyễn Quang Thiện 52210402 Thiết kế công nghiệp1206 42003790 Nguyễn Quốc Long 52210402 Thiết kế công nghiệp1207 50004664 Nguyễn Thanh Nguyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1208 02055205 Nguyễn Thị Ca My 52210402 Thiết kế công nghiệp1209 02001864 Nguyễn Thị Hoài Thương 52210402 Thiết kế công nghiệp1210 34012224 Nguyễn Thị Kim Yến 52210402 Thiết kế công nghiệp1211 02010082 Nguyễn Thị Thanh Hương 52210402 Thiết kế công nghiệp1212 33004689 Nguyễn Thị Thùy Dương 52210402 Thiết kế công nghiệp1213 40016975 Nguyễn Thị Vân Anh 52210402 Thiết kế công nghiệp1214 53007309 Nguyễn Thụy Bảo Phương 52210402 Thiết kế công nghiệp1215 45004820 Nguyễn Trần Bảo Trân 52210402 Thiết kế công nghiệp1216 02034603 Nguyễn Trần Minh Quyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1217 42003854 Nguyễn Trúc Quế Nhiên 52210402 Thiết kế công nghiệp1218 42009746 Nguyễn Văn Nam 52210402 Thiết kế công nghiệp1219 39008968 Nguyễn Xuân Nữ 52210402 Thiết kế công nghiệp1220 02002432 Nguyễn Yến Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1221 33004318 Phạm Hạnh Nguyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1222 02012492 Phạm Lê Minh Trang 52210402 Thiết kế công nghiệp1223 32005334 Phạm Như Thị Thành Tâm 52210402 Thiết kế công nghiệp1224 02038264 Phạm Thanh Sinh 52210402 Thiết kế công nghiệp1225 02039687 Phạm Thị Ánh Thi 52210402 Thiết kế công nghiệp1226 35002826 Phạm Thị Kim Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1227 58002256 Phan Chấn Hào 52210402 Thiết kế công nghiệp1228 02004667 Phan Nguyễn Đan Thanh 52210402 Thiết kế công nghiệp

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1229 02061888 Phan Nguyễn Đình Vĩnh 52210402 Thiết kế công nghiệp1230 41002480 Phan Thanh Hằng 52210402 Thiết kế công nghiệp1231 02002143 Phùng Nguyệt Cầm 52210402 Thiết kế công nghiệp1232 02011653 Quách Hân Di 52210402 Thiết kế công nghiệp1233 60004563 Tạ Long Xưởng 52210402 Thiết kế công nghiệp1234 52003676 Tăng Nguyên Lộc 52210402 Thiết kế công nghiệp1235 32006542 Thái Thị Thảo 52210402 Thiết kế công nghiệp1236 02036775 Tôn Nữ Nguyệt Minh 52210402 Thiết kế công nghiệp1237 44000838 Trần Hồng Ngọc 52210402 Thiết kế công nghiệp1238 59000987 Trần Hồng Vy 52210402 Thiết kế công nghiệp1239 02031681 Trần Huỳnh Khánh Trân 52210402 Thiết kế công nghiệp1240 42001883 Trần Khánh Vy 52210402 Thiết kế công nghiệp1241 61000777 Trần Nguyễn Gia Nghi 52210402 Thiết kế công nghiệp1242 41006743 Trần Thị Lan Trinh 52210402 Thiết kế công nghiệp1243 48019879 Trần Thị Phương Uyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1244 42010552 Trần Thị Thanh Phú 52210402 Thiết kế công nghiệp1245 48004315 Trần Thị Tú Uyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1246 02021561 Trần Vĩ Như Ngọc 52210402 Thiết kế công nghiệp1247 02034251 Trịnh Thị Diệu Linh 52210402 Thiết kế công nghiệp1248 02031067 Trương Cẩm Tuyết Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1249 47007789 Văn Thanh Thảo 52210402 Thiết kế công nghiệp1250 39009501 Võ Thị Loan Viên 52210402 Thiết kế công nghiệp1251 37010168 Võ Văn Anh Tuấn 52210402 Thiết kế công nghiệp1252 02004345 Võ Vân Nhi 52210402 Thiết kế công nghiệp1253 02021813 Vũ Khánh Minh 52210402 Thiết kế công nghiệp1254 48003574 Vũ Thị Xuân Tuyên 52210402 Thiết kế công nghiệp1255 02015165 Bùi Lê Thanh Nhã 52210403 Thiết kế đồ họa1256 57007652 Bùi Ngọc Bảo Trâm 52210403 Thiết kế đồ họa1257 50005568 Bùi Ngọc Huỳnh Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1258 42010560 Bùi Thị Cúc Phương 52210403 Thiết kế đồ họa1259 41006375 Bùi Thị Phương Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1260 49003944 Bùi Thị Thanh Thảo 52210403 Thiết kế đồ họa1261 35005309 Cao Hoàng Anh Thư 52210403 Thiết kế đồ họa1262 57000652 Cao Nguyễn Trà My 52210403 Thiết kế đồ họa1263 42004676 Cao Thị Kiều Oanh 52210403 Thiết kế đồ họa1264 02002740 Đào Minh Hằng 52210403 Thiết kế đồ họa1265 02055485 Đào Thị Phương Khanh 52210403 Thiết kế đồ họa1266 02031378 Đinh Vũ Kim Khánh 52210403 Thiết kế đồ họa1267 02038049 Đỗ Ái Linh 52210403 Thiết kế đồ họa1268 50012508 Đỗ Công Thành 52210403 Thiết kế đồ họa1269 02002203 Đỗ Lê Ngọc Hà 52210403 Thiết kế đồ họa1270 50004500 Đoàn Ngọc Hân 52210403 Thiết kế đồ họa1271 02006765 Đoàn Nguyễn Mạnh Cường 52210403 Thiết kế đồ họa1272 02034518 Đoàn Thị Thúy Kiều 52210403 Thiết kế đồ họa1273 50004385 Dương Ngọc Mai Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1274 02009008 Dương Tô Kỳ Nhân 52210403 Thiết kế đồ họa1275 29024247 Hà Thị Hương Giang 52210403 Thiết kế đồ họa1276 02021573 Hồ Thanh Minh Nguyệt 52210403 Thiết kế đồ họa1277 38000616 Hồ Thị Như Ý 52210403 Thiết kế đồ họa1278 52000903 Hoàng Thị Minh Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa1279 02038114 Huỳnh Chung Kiều My 52210403 Thiết kế đồ họa1280 44001253 Huỳnh Kim Thảo 52210403 Thiết kế đồ họa1281 02002780 Huỳnh Ngọc Thanh Hương 52210403 Thiết kế đồ họa1282 51001196 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc 52210403 Thiết kế đồ họa1283 46000479 Lâm Diệp Quỳnh Như 52210403 Thiết kế đồ họa1284 51009212 Lâm Vũ Thái Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1285 02005935 Lê Bích Trân 52210403 Thiết kế đồ họa1286 02008488 Lê Chi Huỳnh Uyên 52210403 Thiết kế đồ họa1287 02034543 Lê Diên Hồng Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa1288 39008798 Lê Gia Khương 52210403 Thiết kế đồ họa1289 02002220 Lê Hà Minh Hiền 52210403 Thiết kế đồ họa1290 02036814 Lê Hoàng Phương Nghi 52210403 Thiết kế đồ họa1291 02038054 Lê Minh Ca Linh 52210403 Thiết kế đồ họa1292 02008430 Lê Ngọc Bảo Trân 52210403 Thiết kế đồ họa1293 42004881 Lê Ngọc Trường 52210403 Thiết kế đồ họa1294 51002525 Lê Phúc 52210403 Thiết kế đồ họa1295 04000684 Lê Thảo Phương 52210403 Thiết kế đồ họa1296 02034451 Lê Thị Hoài Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1297 35001078 Lê Thị Hồng Thanh 52210403 Thiết kế đồ họa1298 40015841 Lê Thị Vân Hương 52210403 Thiết kế đồ họa1299 52001027 Lư Trung Thành 52210403 Thiết kế đồ họa1300 60002403 Mai Điền Mỹ Nhung 52210403 Thiết kế đồ họa1301 02011406 Mai Minh Thuận 52210403 Thiết kế đồ họa1302 02012247 Ngô Huệ Nhàn 52210403 Thiết kế đồ họa1303 53006601 Nguyễn Anh Thư 52210403 Thiết kế đồ họa1304 02039478 Nguyễn Bảo Trà My 52210403 Thiết kế đồ họa1305 32001961 Nguyễn Cao Minh 52210403 Thiết kế đồ họa1306 52002534 Nguyễn Đào Yến Nhi 52210403 Thiết kế đồ họa1307 02043760 Nguyễn Diễm Quỳnh 52210403 Thiết kế đồ họa1308 02004424 Nguyễn Dương Trường Sang 52210403 Thiết kế đồ họa1309 42003990 Nguyễn Hoài Bảo Trâm 52210403 Thiết kế đồ họa1310 40000042 Nguyễn Hoàng Ngọc Chiến 52210403 Thiết kế đồ họa1311 50004609 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 52210403 Thiết kế đồ họa1312 02055486 Nguyễn Hồng Xuân Khánh 52210403 Thiết kế đồ họa1313 51000016 Nguyễn Lê Vân Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1314 02039367 Nguyễn Lữ Minh Huy 52210403 Thiết kế đồ họa1315 02001648 Nguyễn Minh Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa1316 02004602 Nguyễn Minh Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa1317 40017058 Nguyễn Ngọc Bửu Châu 52210403 Thiết kế đồ họa1318 02065493 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 52210403 Thiết kế đồ họa1319 42000838 Nguyễn Như Đăng 52210403 Thiết kế đồ họa1320 61001088 Nguyễn Phạm Khánh Đoan 52210403 Thiết kế đồ họa1321 02043641 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 52210403 Thiết kế đồ họa1322 02008290 Nguyễn Phan Gia Phúc 52210403 Thiết kế đồ họa1323 44000561 Nguyễn Thanh Duy Khương 52210403 Thiết kế đồ họa1324 51000636 Nguyễn Thanh Trúc 52210403 Thiết kế đồ họa1325 52001463 Nguyễn Thị Hoàng Phúc 52210403 Thiết kế đồ họa1326 48024675 Nguyễn Thị Hương 52210403 Thiết kế đồ họa1327 40018811 Nguyễn Thị Hương Trà 52210403 Thiết kế đồ họa1328 40018194 Nguyễn Thị Kim Ngân 52210403 Thiết kế đồ họa1329 37010009 Nguyễn Thị Kim Nghiệm 52210403 Thiết kế đồ họa1330 02048797 Nguyễn Thị Lan Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1331 40003842 Nguyễn Thị Lan Hương 52210403 Thiết kế đồ họa1332 02069080 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 52210403 Thiết kế đồ họa1333 49008193 Nguyễn Thị Minh Thảo 52210403 Thiết kế đồ họa1334 49000610 Nguyễn Thị Minh Thư 52210403 Thiết kế đồ họa1335 34010114 Nguyễn Thị Nhật Thi 52210403 Thiết kế đồ họa1336 02026319 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 52210403 Thiết kế đồ họa1337 55000001 Nguyễn Thụy Thúy Ái 52210403 Thiết kế đồ họa1338 02047773 Nguyễn Trần Bảo Trân 52210403 Thiết kế đồ họa1339 38001439 Nguyễn Vương Thảo Nhi 52210403 Thiết kế đồ họa1340 02011316 Nhâm Hồng Ngọc 52210403 Thiết kế đồ họa

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1341 02008035 Nhan Hiếu Hạnh 52210403 Thiết kế đồ họa1342 55000586 Phạm Mỹ Duyên 52210403 Thiết kế đồ họa1343 35009594 Phạm Thị Lệ Thu 52210403 Thiết kế đồ họa1344 32002859 Phạm Thị Thu Phương 52210403 Thiết kế đồ họa1345 38001552 Phan Hoàng Đan Thùy 52210403 Thiết kế đồ họa1346 02001191 Phan Hữu Khánh 52210403 Thiết kế đồ họa1347 35004710 Phan Minh Đan 52210403 Thiết kế đồ họa1348 51002111 Phan Minh Tú 52210403 Thiết kế đồ họa1349 49004309 Quách Thành Nhân 52210403 Thiết kế đồ họa1350 02029543 Thái Chung Nghi 52210403 Thiết kế đồ họa1351 02034202 Thái Nguyễn Anh Khoa 52210403 Thiết kế đồ họa1352 02041920 Thiều Hạnh Thảo Trang 52210403 Thiết kế đồ họa1353 02036976 Thomas Iris Thanh 52210403 Thiết kế đồ họa1354 02031769 Tiêu Ngọc Tuyền 52210403 Thiết kế đồ họa1355 02011353 Tống Huỳnh Gia Phúc 52210403 Thiết kế đồ họa1356 33003785 Tống Thị Anh Thảo 52210403 Thiết kế đồ họa1357 60003978 Trần Bửu Tú 52210403 Thiết kế đồ họa1358 51000958 Trần Gia Nghi 52210403 Thiết kế đồ họa1359 57000951 Trần Huỳnh Hoàng Anh 52210403 Thiết kế đồ họa1360 02066873 Trần Lê Hậu 52210403 Thiết kế đồ họa1361 41006472 Trần Lê Thảo Chi 52210403 Thiết kế đồ họa1362 42013934 Trần Nguyễn Phúc Minh Thư 52210403 Thiết kế đồ họa1363 48014383 Trần Thị Minh Hiếu 52210403 Thiết kế đồ họa1364 04010218 Trần Thị Mỹ Linh 52210403 Thiết kế đồ họa1365 37013362 Trần Thị Mỹ Như 52210403 Thiết kế đồ họa1366 30004397 Trần Thị Thúy Quỳnh 52210403 Thiết kế đồ họa1367 63004184 Trần Thị Thúy Vy 52210403 Thiết kế đồ họa1368 36000122 Trần Trương Gia Hưng 52210403 Thiết kế đồ họa1369 02034526 Trần Xuân Lộc 52210403 Thiết kế đồ họa1370 42010583 Trần Xuân Quỳnh 52210403 Thiết kế đồ họa1371 40019101 Trịnh Hoàng Uyên 52210403 Thiết kế đồ họa1372 57008462 Trịnh Khánh Duy 52210403 Thiết kế đồ họa1373 02001593 Trịnh Quang Hưng 52210403 Thiết kế đồ họa1374 49012353 Trương Diễm Vy 52210403 Thiết kế đồ họa1375 37005585 Trương Thị Hoàng Nhung 52210403 Thiết kế đồ họa1376 42001127 Từ Thục Quyên 52210403 Thiết kế đồ họa1377 02004103 Võ Minh Hạnh 52210403 Thiết kế đồ họa1378 02042859 Võ Thanh Bình 52210403 Thiết kế đồ họa1379 40018449 Võ Thị Cúc Phương 52210403 Thiết kế đồ họa1380 02045300 Võ Yến Nhung 52210403 Thiết kế đồ họa1381 02036483 Vũ Huyền Linh Chi 52210403 Thiết kế đồ họa1382 35008763 Vũ Thị Hồng Hà 52210403 Thiết kế đồ họa1383 32001954 Vũ Thị Thanh Mai 52210403 Thiết kế đồ họa1384 02034574 Vũ Thị Thu Phương 52210403 Thiết kế đồ họa1385 41007918 An Ngọc Trâm 52210405 Thiết kế nội thất1386 02037041 Bùi Hà Thiên Trang 52210405 Thiết kế nội thất1387 56002738 Bùi Thị Trúc Phương 52210405 Thiết kế nội thất1388 48018301 Cao Thị Kim Loan 52210405 Thiết kế nội thất1389 48005792 Cil Thùy Dương 52210405 Thiết kế nội thất1390 55001987 Đặng Châu Anh 52210405 Thiết kế nội thất1391 39000528 Đặng Thị Như Hồng 52210405 Thiết kế nội thất1392 44003951 Đinh Thị Thảo Nguyên 52210405 Thiết kế nội thất1393 02060934 Đỗ Đăng Thái Tài 52210405 Thiết kế nội thất1394 51001224 Đỗ Ngọc Phương Uyên 52210405 Thiết kế nội thất1395 43001689 Đỗ Phương Loan 52210405 Thiết kế nội thất1396 56009328 Đoàn Hoàng Hân 52210405 Thiết kế nội thất

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1397 55000947 Đoàn Trần Nhật Thủy 52210405 Thiết kế nội thất1398 02038048 Đoàn Trần Phương Linh 52210405 Thiết kế nội thất1399 45004694 Dương Khánh Thi 52210405 Thiết kế nội thất1400 40018337 Hầu Đặng Hồng Như 52210405 Thiết kế nội thất1401 40018338 Hầu Đặng Thanh Như 52210405 Thiết kế nội thất1402 48002489 Hồ Ngọc Thông 52210405 Thiết kế nội thất1403 48011652 Hoàng Huyền Trân 52210405 Thiết kế nội thất1404 38001066 Hoàng Thị Thu Thảo 52210405 Thiết kế nội thất1405 02026429 Hoàng Văn Quyền 52210405 Thiết kế nội thất1406 02004494 Huỳnh Mai Chi 52210405 Thiết kế nội thất1407 36001327 Huỳnh Nguyễn Trúc Quyên 52210405 Thiết kế nội thất1408 37001985 Huỳnh Thị Kim Thoa 52210405 Thiết kế nội thất1409 36000173 Huỳnh Thị Nguyệt Minh 52210405 Thiết kế nội thất1410 54002023 Kim Kiến Phúc 52210405 Thiết kế nội thất1411 02043326 Lê Bảo Ngọc 52210405 Thiết kế nội thất1412 39010532 Lê Công Bắc 52210405 Thiết kế nội thất1413 37003091 Lê Hà Thanh Trúc 52210405 Thiết kế nội thất1414 02067106 Lê Hồng Quỳnh Như 52210405 Thiết kế nội thất1415 38012594 Lê Hồng Thoại 52210405 Thiết kế nội thất1416 46000195 Lê Mỹ Hiền 52210405 Thiết kế nội thất1417 41006653 Lê Ngọc Bảo Hân 52210405 Thiết kế nội thất1418 02008028 Lê Ngọc Vân Hà 52210405 Thiết kế nội thất1419 04008097 Lê Ngọc Vĩnh Thụy 52210405 Thiết kế nội thất1420 51009223 Lê Nguyễn Hạnh Nguyên 52210405 Thiết kế nội thất1421 51009313 Lê Nguyễn Kim Phụng 52210405 Thiết kế nội thất1422 52005034 Lê Phương Hà 52210405 Thiết kế nội thất1423 02050324 Lê Thanh Quỳnh Anh 52210405 Thiết kế nội thất1424 33010696 Lê Thị Diễm Khuyên 52210405 Thiết kế nội thất1425 39009327 Lê Thị Thu Trang 52210405 Thiết kế nội thất1426 02004438 Lưu Ngọc Phương Thanh 52210405 Thiết kế nội thất1427 02002504 Lưu Ngọc Quỳnh 52210405 Thiết kế nội thất1428 34005460 Lý Thị Hoài Thương 52210405 Thiết kế nội thất1429 52000735 Mai Quốc Huy 52210405 Thiết kế nội thất1430 53010451 Ngô Duy Khánh 52210405 Thiết kế nội thất1431 02036637 Ngô Gia Huy 52210405 Thiết kế nội thất1432 41005782 Ngô Hạ Như 52210405 Thiết kế nội thất1433 41008441 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 52210405 Thiết kế nội thất1434 59000203 Ngô Trần Xuân Hảo 52210405 Thiết kế nội thất1435 02055440 Nguyễn Ánh Triều Dương 52210405 Thiết kế nội thất1436 57006927 Nguyễn Bé Ngoan 52210405 Thiết kế nội thất1437 57000433 Nguyễn Đình Uy 52210405 Thiết kế nội thất1438 35004066 Nguyễn Đỗ Như Hiếu 52210405 Thiết kế nội thất1439 42000940 Nguyễn Duy Khánh 52210405 Thiết kế nội thất1440 02050413 Nguyễn Hoàng Dung 52210405 Thiết kế nội thất1441 57000920 Nguyễn Lâm Yến Vy 52210405 Thiết kế nội thất1442 43007366 Nguyễn Lê Ánh Tuyết 52210405 Thiết kế nội thất1443 02008417 Nguyễn Ngọc Hiền Trang 52210405 Thiết kế nội thất1444 02034759 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 52210405 Thiết kế nội thất1445 46004538 Nguyễn Nhã Bình 52210405 Thiết kế nội thất1446 37002028 Nguyễn Phụng Trang 52210405 Thiết kế nội thất1447 02028686 Nguyễn Phương Nhi 52210405 Thiết kế nội thất1448 02002535 Nguyễn Phương Thảo 52210405 Thiết kế nội thất1449 48006565 Nguyễn Thị Hải Vân 52210405 Thiết kế nội thất1450 52006611 Nguyễn Thị Hồng Thắm 52210405 Thiết kế nội thất1451 49002319 Nguyễn Thị Kim Chi 52210405 Thiết kế nội thất1452 02033926 Nguyễn Thị Lan Anh 52210405 Thiết kế nội thất

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1453 35010039 Nguyễn Thị Mỹ Thịnh 52210405 Thiết kế nội thất1454 40016714 Nguyễn Thị Phương Thảo 52210405 Thiết kế nội thất1455 35000530 Nguyễn Thị Quỳnh Như 52210405 Thiết kế nội thất1456 37002531 Nguyễn Thị Thắm 52210405 Thiết kế nội thất1457 48024886 Nguyễn Thị Thanh Thủy 52210405 Thiết kế nội thất1458 02011362 Nguyễn Thị Thu Phương 52210405 Thiết kế nội thất1459 43001386 Nguyễn Trần Phước An 52210405 Thiết kế nội thất1460 51000883 Nguyễn Tuấn Khanh 52210405 Thiết kế nội thất1461 02060545 Nguyễn Tuệ Chân 52210405 Thiết kế nội thất1462 30005657 Nguyễn Văn Đức 52210405 Thiết kế nội thất1463 48004544 Phạm Hoàng Phi 52210405 Thiết kế nội thất1464 52000661 Phạm Hồng Minh Hạnh 52210405 Thiết kế nội thất1465 40014720 Phạm Hương Quỳnh 52210405 Thiết kế nội thất1466 36000282 Phạm Nam Thắng 52210405 Thiết kế nội thất1467 02008405 Phạm Ngọc Minh Thy 52210405 Thiết kế nội thất1468 48006476 Phạm Nguyễn Huyền Trang 52210405 Thiết kế nội thất1469 60000242 Phạm Thị Thanh Loan 52210405 Thiết kế nội thất1470 41006215 Phan Minh Thư 52210405 Thiết kế nội thất1471 50004333 Phan Ngọc Ái Vân 52210405 Thiết kế nội thất1472 41003543 Phan Thị Lam 52210405 Thiết kế nội thất1473 61002765 Phan Trung Trực 52210405 Thiết kế nội thất1474 53009586 Phan Võ Tường Vân 52210405 Thiết kế nội thất1475 49002535 Phù Tấn Phát 52210405 Thiết kế nội thất1476 35004321 Phùng La Ly Na 52210405 Thiết kế nội thất1477 42008516 Tạ Kỷ Phùng 52210405 Thiết kế nội thất1478 59006360 Tăng Thanh Đạt 52210405 Thiết kế nội thất1479 02055138 Tất Gia Linh 52210405 Thiết kế nội thất1480 54007015 Tô Minh Nghị 52210405 Thiết kế nội thất1481 61002308 Tô Tuyết Như 52210405 Thiết kế nội thất1482 48005779 Trần Đức Duy 52210405 Thiết kế nội thất1483 54002097 Trần Đức Thịnh 52210405 Thiết kế nội thất1484 02036466 Trần Hoàng Chân 52210405 Thiết kế nội thất1485 55003922 Trần Hoàng Phương Anh 52210405 Thiết kế nội thất1486 52000842 Trần Ngọc Mạnh 52210405 Thiết kế nội thất1487 50004754 Trần Ngọc Minh Quân 52210405 Thiết kế nội thất1488 40021913 Trần Nguyễn Mạnh Hùng 52210405 Thiết kế nội thất1489 53007553 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 52210405 Thiết kế nội thất1490 42014400 Trần Phương Bảo Vi 52210405 Thiết kế nội thất1491 52001844 Trần Quang Tuấn 52210405 Thiết kế nội thất1492 54001805 Võ Ngọc Phương Anh 52210405 Thiết kế nội thất1493 02034189 Võ Phan Khải 52210405 Thiết kế nội thất1494 51006879 Võ Quân Bảo 52210405 Thiết kế nội thất1495 38006629 Võ Thị Thùy Mi 52210405 Thiết kế nội thất1496 02036485 Vũ Đình Chiến 52210405 Thiết kế nội thất1497 03006874 Vũ Hải Nhi 52210405 Thiết kế nội thất1498 42009128 Vũ Minh Công 52210405 Thiết kế nội thất1499 48003327 Vũ Nguyễn Thanh Sang 52210405 Thiết kế nội thất1500 42010463 Vũ Nguyễn Uyển My 52210405 Thiết kế nội thất1501 49008197 Vũ Thị Ngọc Thảo 52210405 Thiết kế nội thất1502 54002001 Vũ Ý Nhi 52210405 Thiết kế nội thất1503 50003272 Đặng Minh Khang 52210405CT Thiết kế nội thất1504 55009041 Đinh Tấn Đạt 52210405CT Thiết kế nội thất1505 55000554 Đỗ Ngọc Châu 52210405CT Thiết kế nội thất1506 55008905 Đỗ Ngọc Lan Vy 52210405CT Thiết kế nội thất1507 55006614 Đỗ Nữ Đài Trang 52210405CT Thiết kế nội thất1508 53005758 Đồng Ngọc Cẩm Tú 52210405CT Thiết kế nội thất

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1509 55002828 Hà Thiên Kim 52210405CT Thiết kế nội thất1510 55002812 Hồ Sĩ Khiêm 52210405CT Thiết kế nội thất1511 53003946 Hồ Thị Nguyệt Huế 52210405CT Thiết kế nội thất1512 55003551 Hoàng Như Ý 52210405CT Thiết kế nội thất1513 53005363 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 52210405CT Thiết kế nội thất1514 02061072 Huỳnh Viết Trí 52210405CT Thiết kế nội thất1515 55000867 Lâm Khả Quân 52210405CT Thiết kế nội thất1516 57002591 Lê Hoàng Cẩm Tú 52210405CT Thiết kế nội thất1517 64001318 Lê Hoàng Nhật Linh 52210405CT Thiết kế nội thất1518 54006355 Lê Quang Nhựt 52210405CT Thiết kế nội thất1519 50003648 Lê Thanh Tịnh 52210405CT Thiết kế nội thất1520 56006305 Lê Thị Thúy Huỳnh 52210405CT Thiết kế nội thất1521 53000356 Lê Văn Tấn 52210405CT Thiết kế nội thất1522 55008394 Ngô Văn Tùng 52210405CT Thiết kế nội thất1523 56002373 Nguyễn Anh Thương 52210405CT Thiết kế nội thất1524 57006679 Nguyễn Gia Bảo 52210405CT Thiết kế nội thất1525 51001573 Nguyễn Hoàng Phong 52210405CT Thiết kế nội thất1526 50001136 Nguyễn Hữu Phúc 52210405CT Thiết kế nội thất1527 55000761 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 52210405CT Thiết kế nội thất1528 57008038 Nguyễn Minh Thư 52210405CT Thiết kế nội thất1529 56009906 Nguyễn Ngọc Tây Hồ 52210405CT Thiết kế nội thất1530 59005442 Nguyễn Nhựt Nam 52210405CT Thiết kế nội thất1531 53004810 Nguyễn Quốc Trung 52210405CT Thiết kế nội thất1532 55001298 Nguyễn Thanh Quang 52210405CT Thiết kế nội thất1533 55000525 Nguyễn Thanh Thùy Anh 52210405CT Thiết kế nội thất1534 56003523 Nguyễn Thị Bích Ngọc 52210405CT Thiết kế nội thất1535 64005071 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 52210405CT Thiết kế nội thất1536 56006476 Nguyễn Thị Thanh Tú 52210405CT Thiết kế nội thất1537 02068428 Nguyễn Thị Yến Nhi 52210405CT Thiết kế nội thất1538 51004398 Nguyễn Trọng Giang 52210405CT Thiết kế nội thất1539 54006825 Nguyễn Trường Giang 52210405CT Thiết kế nội thất1540 56010719 Nguyễn Vân Khanh 52210405CT Thiết kế nội thất1541 55003013 Nông Thị Mỹ Quỳnh 52210405CT Thiết kế nội thất1542 54006775 Phạm Hoàng Duy 52210405CT Thiết kế nội thất1543 55009591 Phạm Việt Tính 52210405CT Thiết kế nội thất1544 59001948 Thạch Phúc Vinh 52210405CT Thiết kế nội thất1545 54006895 Thái Anh Huy 52210405CT Thiết kế nội thất1546 55003133 Tống Thái Trọng 52210405CT Thiết kế nội thất1547 55002307 Trần Đức Anh 52210405CT Thiết kế nội thất1548 57008865 Trần Lê Thái Tường Vy 52210405CT Thiết kế nội thất1549 55000745 Trần Mai Phúc Minh 52210405CT Thiết kế nội thất1550 55000342 Trần Minh Thiện 52210405CT Thiết kế nội thất1551 55008849 Trần Thị Ngọc Trân 52210405CT Thiết kế nội thất1552 58002017 Trịnh Nguyễn Phượng Vy 52210405CT Thiết kế nội thất1553 58004145 Trịnh Thị Thảo Ngọc 52210405CT Thiết kế nội thất1554 55003184 Võ Ngọc Tường Vy 52210405CT Thiết kế nội thất1555 57000511 Bùi Nghi Dung 52210404 Thiết kế thời trang1556 02033494 Đào Thị Giáng My 52210404 Thiết kế thời trang1557 34017774 Đoàn Điền Khang 52210404 Thiết kế thời trang1558 57000599 Đoàn Kim Khánh 52210404 Thiết kế thời trang1559 02030001 Dư Uyển Như 52210404 Thiết kế thời trang1560 02012197 Hoàng Phương Ngọc Lan 52210404 Thiết kế thời trang1561 02062051 Hoàng Thụy Phương Hà 52210404 Thiết kế thời trang1562 49008280 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 52210404 Thiết kế thời trang1563 02015643 Lê Lâm Mỹ Phương 52210404 Thiết kế thời trang1564 42000990 Lê Phạm Tuyết Mai 52210404 Thiết kế thời trang

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH ĐÃ NỘP PHIẾU ĐIỂM XÁC NHẬN NHẬP …portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH... · 128 44002639 Nguyễn Hữu Lộc 52580102 Kiến trúc

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1565 02026295 Lê Thị Hồng Ngọc 52210404 Thiết kế thời trang1566 02003029 Ngô Lê Phương Trang 52210404 Thiết kế thời trang1567 02023388 Nguyễn Minh Thuyết 52210404 Thiết kế thời trang1568 61001356 Nguyễn Ngọc Tân 52210404 Thiết kế thời trang1569 54007132 Nguyễn Sonal 52210404 Thiết kế thời trang1570 35005138 Nguyễn Thanh Sơn 52210404 Thiết kế thời trang1571 53004955 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 52210404 Thiết kế thời trang1572 35008905 Nguyễn Thị Phố 52210404 Thiết kế thời trang1573 34005326 Nguyễn Thị Quỳnh Như 52210404 Thiết kế thời trang1574 34011642 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 52210404 Thiết kế thời trang1575 37008998 Nguyễn Thị Thu Tùng 52210404 Thiết kế thời trang1576 51000096 Nguyễn Thị Thùy Dương 52210404 Thiết kế thời trang1577 48019598 Nguyễn Thị Ý Kiều 52210404 Thiết kế thời trang1578 04007401 Nguyễn Thùy Linh 52210404 Thiết kế thời trang1579 34009656 Nguyễn Xuân Sơn 52210404 Thiết kế thời trang1580 02008185 Phạm Hoàng Ngọc Mai 52210404 Thiết kế thời trang1581 02026000 Phạm Phương Dung 52210404 Thiết kế thời trang1582 35007163 Phạm Thị Thanh Tuyền 52210404 Thiết kế thời trang1583 33003289 Phan Nguyễn Nguyên Huy 52210404 Thiết kế thời trang1584 59000442 Sơn Thoại My 52210404 Thiết kế thời trang1585 02015386 Tạ Duy Anh 52210404 Thiết kế thời trang1586 40012738 Tô Đặng Kiều Vân 52210404 Thiết kế thời trang1587 47008781 Trần Ngọc Linh Thy 52210404 Thiết kế thời trang1588 04000797 Trần Thảo Trân 52210404 Thiết kế thời trang1589 35008279 Trần Thị Kim Dung 52210404 Thiết kế thời trang1590 34012904 Trần Thị Lin Na 52210404 Thiết kế thời trang1591 34009137 Trần Thị Lộc 52210404 Thiết kế thời trang1592 32002072 Trần Thị Quỳnh Như 52210404 Thiết kế thời trang1593 42004288 Trần Thị Vân Anh 52210404 Thiết kế thời trang1594 40018877 Trịnh Bình Dương 52210404 Thiết kế thời trang1595 48004380 Trương Vũ Anh Đào 52210404 Thiết kế thời trang1596 42001062 Trương Ý Nhi 52210404 Thiết kế thời trang1597 02055480 Tsoi Ý Hương 52210404 Thiết kế thời trang1598 38001386 Võ Tân Minh 52210404 Thiết kế thời trang1599 64000349 Võ Văn Còn 52210404 Thiết kế thời trang1600 02036699 Vũ Thụy Khuê 52210404 Thiết kế thời trang