danh sÁch thÍ sinh ĐỦ ĐiỀu kiỆn dỰ thi cÔng chỨc tỈnh...
TRANSCRIPT
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 042 THI TAI : NHA D303
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng kýTrình
đô
đào
Chuyên
ngành
1000001 Hồ Thị Thúy An 07/7/1988 Kế toán
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
000002Nguyễn Thị
Huỳnh Anh 1994 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3000003 Phan Thị Ngọc Châu 23/10/1987 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
4000004 Lê Thị Lan Chi 31/03/1992 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
000005Nguyễn Thị
Kim Chi 30/10/1986 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
000006 Ngô Linh Chi 30/07/1987 Kế toán
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
7000007
Nguyễn Thị
Kim Cương 20/08/1990 Kế toán
Phòng Dân tộc thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
8
000008 Nguyễn Thị Mỹ Diện 01/06/1989 Kế toánVăn phòng Ban
An toàn giao thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Họ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào taoMiễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
HÔI ĐÔNG THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
LINH VỰC: KÊ TOÁN
Thi
Ngoai
ngữ
Số báo
danh
ST
T
Ghi
chú
-Trang-1
9
000009 Trương Công Định 17/06/1985 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
10000010 Đinh Thích Đồng 15/06/1989 Kế toán
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11
000011 Phan Lê Duy 26/06/1993 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
12000012 Trương Công Hậu 1985 Kế toán
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kế toán
tổng hợp
Tiếng
Anh
13000013 Nguyễn Diệu Hiền 25/05/1984 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
14000014 Đặng Thị Xuân Hoa 04/03/1993 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15
000015 Nguyễn Huy Hoàng 30/03/1988 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
16000016 Võ Thị Cẩm Hồng 16/08/1993 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
17
000017 Huỳnh Thị Ánh Hồng 22/06/1990 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
18000018 Lê Thị Huệ 23/07/1994 Kế toán
Phòng Dân tộc thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
000019 Trần Văn Hùng 01/09/1990 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
20
000020 Võ Thị Mỹ Huyền 09/01/1990 Kế toánPhòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
22
000022 Thái Thị Hồng Kha 17/05/1984 Kế toánPhòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-2
23
000023Nguyễn Thị
Diễm Kiều 07/11/1988 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
24
000024 Trần Văn Lã 05/05/1990 Kế toánPhòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường
chất lượng
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
25
000025Nguyễn Thị
Hồng Lam 26/03/1984 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường
chất lượng
Đại
học
Kinh tế -
Kế toán
Tiếng
Anh
26
000026 Huỳnh Văn Lắm 25/05/1981 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
27000027 Phan Thị Hạnh Lan 10/10/1989
Kế toán tổng
hợp
Phòng Y tế huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28000028 Diệp Thị Mỹ Lệ 20/05/1977 Kế toán
Phòng Dân tộc huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
29
000029 Võ Văn Linh 05/04/1987Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30000030 Võ Kim Loan 05/9/1988 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
31
000031Nguyễn Thị
Kiều Loan 00/00/1982
Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
32000032 Nguyễn Thị Lụa 26/03/1992 Kế toán
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
33000033 Nguyễn Thị Bé Ly 27/09/1983 Kế toán
Phòng Dân tộc huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
34000034 Lê Thị Lý 22/05/1990 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
35
000035 Lê Thị Ngọc Mai 08/04/1987 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-3
36
000036Nguyễn Thị
Xuân Mai 29/01/1987 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
37000037
Nguyễn Thị
Huỳnh Mai 29/06/1989 Kế toán
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
38
000038 Phạm Hoàng Nam 15/07/1988 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
39
000039 Phạm Thị Thanh Nga 22/12/1988 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
40
000040 Nguyễn Tuấn Ngàn 20/05/1992 Kế toánPhòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-4
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 043 THI TAI : NHA D304
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000041 Hà Thị Kim Ngân 1988Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
000042 La Kim Ngân 21/06/1991 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3
000043 Huỳnh Võ Kim Ngân 06/01/1993 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
4
000044 Trịnh Thị Ngọc 19/09/1987 Kế toánPhòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
5
000045 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/8/1986 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6000046 Đinh Ngọc Nhàn 14/10/1991 Kế toán
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
7000047 Lê Đoàn Bảo Nhân 13/11/1981 Kế toán
Phòng Dân tộc thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Đăng ký dự tuyển
ST
T
Số báo
danhHọ
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Trình đô đào tao
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
HÔI ĐÔNG THI
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: KÊ TOÁN
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-5
8
000048 Dương Thị Cẩm Nhung 20/12/1989 Kế toán
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
9
000049 Võ Thị Hoàng Oanh 07/9/1989 Kế toánPhòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường
chất lượng
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
10
000050 Nguyễn Thành Phát 13/05/1990 Kế toán
Phòng Tài chính - kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11000051 Lê Lộc Phước Phong 09/09/1993 Kế toán
Phòng Dân tộc thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
12
000052 Nguyễn Văn Phú 07/07/1977 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
13000053 Nguyễn Ngọc Phú 08/02/1992 Kế toán
Phòng Dân tộc huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14000054 Nguyễn Duy Phương 03/11/1978 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Kế toán
kiểm toán
Tiếng
Anh
15
000055Nguyễn Thị
Kiều Phương 23/3/1985 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường
chất lượng
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
16
000056 Trần Thị Thu Phương 20/02/1984Kế toán, Hành
chính tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
17
000057Nguyễn Thị
Bích Phượng 1983 Kế toán
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
18000058
Trương Thị
Thảo Quyền 11/07/1992 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
000060 Nguyễn Văn Tân 01/01/1990 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
000061 Võ Thanh Tân 08/06/1987 Kế toánVăn phòng Ban
An toàn giao thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-6
22
000062 Đỗ Duy Thanh 16/04/1992
Hành chính
tổng hợp, Kế
toán
Văn phòng Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
23
000063 Hà Thị Kim Thanh 12/11/1988 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
24
000064 Nguyễn Kim Thanh 17/05/1991 Kế toánPhòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
25
000065Huỳnh Ngọc
Phương Thảo 26/02/1992
Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26
000066 Nguyễn Thị Mai Thảo 17/05/1990 Kế toán
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
27
000067 Phạm Thị Kim Thi 03/05/1993
Hành chính
tổng hợp, Kế
toán
Văn phòng Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
28
000068 Nguyễn Lộc Thịnh 09/09/1993 Kế toánPhòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
29000069
Nguyễn Sang
Thanh Thúy 09/07/1979 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30
000070Ngô Đoàn
Hương Thùy 02/09/1990 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-7
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 044 THI TAI : NHA D305
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000071 Lê Thị Minh Thùy 12/02/1992 Kế toán
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
000072 Lê Thị Bích Thùy 02/10/1992 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
3
000073 Đoàn Thị Xuân Thùy 07/10/1983 Kế toánVăn phòng Ban
An toàn giao thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
4000074 Lâm Thị Huệ Tiên 29/01/1992 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
000075 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 19/09/1985 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
000076 Nguyễn Văn Tiền 10/04/1979 Kế toánPhòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
7
000077 Kiều Thị Tiền 10/11/1981 Kế toánVăn phòng Ban
An toàn giao thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
ST
T
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chúTên
Ngày
tháng năm
sinh
Số báo
danhHọ
LINH VỰC: KÊ TOÁN
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
-Trang-8
8
000078 Lê Hữu Tín 20/09/1993 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
9
000079Nguyễn Trần
Mai Trâm 27/11/1986 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn Đo lường
Chất lượng
Đại
học
Tài chính
tín dụng
Tiếng
Anh
10
000080 Hồ Thị Bích Trâm 19/05/1994 Kế toán
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11000081 Huỳnh Thị Thùy Trang 07/09/1985 Kế toán Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Tài chính
tín dụng
Tiếng
Anh
12
000082 Đoàn Thị Diễm Trang 20/02/1993 Kế toánPhòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Tiêu
chuẩn Đo lường
Chất lượng
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
13
000083Nguyễn Thị
Huyền Trang 20/07/1989
Hành chính
tổng hợp, Kế
toán
Văn phòng Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
000084 Lữ Thị Thùy Trang 28/09/1993 Kế toánPhòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhGCN
15
000085 Trần Phương Trang 27/09/1989 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
16
000086 Võ Thị Kim Trang 25/09/1988 Kế toánPhòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
17000087 Lê Thị Phượng Trinh 26/12/1992 Kế toán
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
18000088 Huỳnh Thị Ngọc Trúc 13/09/1989 Kế toán
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19
000089 Đặng Minh Trung 02/05/1990 Kế toánPhòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-9
20
000090 Hồ Thị Mỹ Tuyền 08/05/1983
Hành chính
tổng hợp, Kế
toán
Văn phòng Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
21
000091Nguyễn Thị
Bích Tuyền 18/05/1991 Kế toán
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
22
000092 Trần Thị Bích Vân 07/11/1989 Kế toánPhòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
23
000093 Đinh Hữu Việt 24/12/1991 Kế toánPhòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
24000094
Phạm Lâm
Tường Vy 20/11/1991 Kế toán
Phòng Dân tộc thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25000095 Đặng Thị Chúc Xuân 25/04/1988 Kế toán
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26000096 Mai Thị Hồng Xuyên 02/03/1990 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27000097 Lê Thị Kim Yến 09/12/1993 Kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Khoa học và
Công nghệ
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
28
000098 Lê Thị Bảo Yến 20/04/1994Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
29
000099 Đào Thị Yến 08/08/1989 Kế toán
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-10
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 073 THI TAI : NHA B201
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000100 Lê Lâm Đằng 04/09/1988Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
2
000101 Nguyễn Huỳnh Đặng 22/07/1989Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
3
000102 Cao Sơn Trường Giang 01/04/1992Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
4
000103 Lý Ngọc Tài 1987Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn 3.2
5
000104Nguyễn Võ
Đình Thịnh 07/01/1984
Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
Số báo
danhHọ Tên
ST
T
Ghi
chú
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG NGHÊ THÔNG TIN
Ngày
tháng năm
sinh
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
-Trang-11
6
000105 Phạm Hồng Thuận 18/04/1993Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
7
000106Nguyễn Thị
Kim Tiền 30/04/1988
Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
8
000107 Võ Tường Bảo Vi 09/05/1994Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
9
000108 Võ Trần Thanh Vũ 26/03/1987Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
10
000109 Nguyễn Chí Hải 28/07/1989Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin,
an ninh
mạng
Tiếng
AnhMiễn
11
000110 Lương Văn Phúc 00/00/1988Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
12
000111 Bùi Văn Xíu 30/08/1985Kế toán, công
nghệ thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
13
000112 Nguyễn Thành Đức 15/04/1989Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Điện tử
Viễn thông
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-12
14
000113 Nguyễn Thường Gia 01/09/1987Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
điện tử
viễn thông
Tiếng
AnhMiễn
15
000114 Hồ Thị Bích Hộp 13/04/1990Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
16
000115 Bùi Thu Ngân 26/02/1994Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
điện tử,
truyền
thông
Tiếng
AnhMiễn
17
000116Nguyễn Song
Minh Nhưt 02/06/1990
Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
18
000117 Đặng Trần Tiến Quân 25/01/1993Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
19
000118 Trần Văn An 1984Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
20
000119 Nguyễn Tiền An 13/01/1993Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
21
000120 Phan Phạm Công 26/01/1991Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-13
22
000121 Phan Phạm Danh 26/01/1991Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
phần mềm
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-14
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 074 THI TAI : NHA B202
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000122 Võ Trường Giang 14/03/1992Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
2
000123 Dương Văn Phim 11/01/1990Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
3
000124 Hà Hồng Phúc 20/10/1990Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Sĩ
quan
dư bị
4
000125 Nguyễn Phú Quôc 13/02/1986Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
5
000126 Nguyễn Chí Thanh 15/03/1989Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG NGHÊ THÔNG TIN
-Trang-15
6
000127 Nguyễn Thị Thu 14/11/1994Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
7
000128 Lương Minh Triết 10/04/1984Công nghệ
thông tin
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
8
000129 Phạm Văn Biên 06/11/1988Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Hệ thông
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
9
000130 Lê Hiệp Hùng 14/10/1988Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
Bộ đội
xuất
ngũ
10
000131 Nguyễn Trung Khoa 11/06/1983Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
11
000132 Nguyễn Phú Lộc 30/05/1986Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
12
000133 Trương Tấn Lưc 10/02/1994Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn GCN
13
000134 Trương Hữu Phước 17/02/1992Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-16
14
000135 Võ Phạm Thanh Tâm 1992Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
15
000136 Phạm Minh Tân 14/07/1991Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
16
000137 Nguyễn Hoàng Thanh 26/11/1992Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
17
000138 Nguyễn Văn Thức 1986Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
18
000139 Nguyễn Thị Tiên 25/10/1994Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
19
000140 Hồ Thanh Tiến 18/9/1990Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
20
000141 Trần Ngọc Bảo Trân 27/07/1990Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
21
000142 Trần Minh Trí 16/09/1989Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-17
22
000143 Trần Minh Tuyên 20/01/1981Công nghệ
thông tin
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-18
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI SÔ : 038 THI TAI : NHA D404
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000144
Nguyễn Thụy
Trâm Anh 01/10/1993
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
2000145 Ôn Hồng Châu 03/09/1988
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
tiếng AnhMiễn
3000146 Lê Ngọc Châu 06/10/1994
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
4000147 Nguyễn Mỹ Duyên 30/09/1985
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
5000148 Nguyễn Thị Bé Hiền 20/07/1990
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
6000149 Nguyễn Mỹ Khánh 08/01/1989
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
7000150 Trần Thị Mỹ Linh 15/10/1991
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
8000151
Nguyễn Thị
Trúc Linh 20/06/1985
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
9000152 Trần Thị Nguyệt Minh 07/08/1987
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
10000153 Nguyễn Xuân Nga 07/3/1985
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Quan hệ
Quôc tếMiễn
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NGOẠI VỤ
ST
T
Số báo
danhHọ
-Trang-19
11000154 Ngô Thị Kim Ngân 03/10/1993
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
tiếng AnhMiễn
12000155 Trần Thị Kim Ngân 06/09/1984
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
13000156 Trịnh Thị Ánh Ngọc 16/01/1993
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
14000157 Lương Thị Nhinh 30/12/1988
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh Văn Miễn
15000158
Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 24/07/1986
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
16000159 Phạm Đình Quôc 01/03/1987
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Thạc
sĩ Anh văn Miễn
17000160 Trần Kim Thanh 12/03/1990
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
18000161
Nguyễn Thị
Kiều Thu 10/07/1991
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
19000162 Huỳnh Thiên Trang 09/11/1987
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
20000163 Trần Thị Mai Trinh 12/11/1990
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcTiếng Anh Miễn
21000164 Diệp Thị Diễm Trúc 28/09/1994
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
22000165 Nguyễn Xuân Vũ 09/02/1981
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
23000166 Phạm Thị Yến 20/05/1976
Công tác lãnh
sư, phiên dịchPhòng Lãnh sư Sở Ngoại vụ
Đại
họcAnh văn Miễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-20
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 001 THI TAI : NHA A401
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000167 Châu Thị Ngọc An 06/06/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
2
000168 Lê Vĩnh An 06/10/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
000169 Huỳnh Phú An 11/01/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
4
000170Nguyễn Thị
Thúy An 08/08/1991
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
5
000171 Ngô Thành An 19/09/1977Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
6
000172 Nguyễn Văn An 09/09/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Ngày
tháng năm
sinh
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
Đăng ký dự tuyển
-Trang-21
7
000173 Dương Trường An 27/07/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
CA
xuất
ngũ
GCN
8
000174 Hồ Quôc An 19/09/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
9
000175Nguyễn Thị
Trúc Anh 08/04/1988
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
10
000176 Trương Tuấn Anh 13/07/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
11
000177 Nguyễn Trâm Anh 22/09/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
12
000178 Trần Văn Bé 30/04/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
13
000179 Trần Thị Kim Bích 27/12/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kế toán
tổng hợp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
14
000180 Dương Cao Bình 22/06/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
15
000181 Nguyễn Hữu Bình 22/12/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
16
000182 Võ Thái Bình 10/03/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000183 Nguyễn Văn Cảnh 27/7/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật-Kinh
tế
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
-Trang-22
18
000184 Chau Chai 1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
19
000185 Lâm Văn Chài 19/05/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
20
000186Nguyễn Thị
Kim Huyền Chăm 05/03/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
21
000187 Ngô Văn Châu 29/9/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
22
000188 Võ Thiện Chiến 08/01/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
23
000189 Nguyễn Phú Cường 1981Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
CA
xuất
ngũ
24
000190 Nguyễn Phú Cường 26/10/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
25
000191 Bùi Phú Cường 19/05/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
26
000192 Nguyễn Quôc Cường 06/09/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
27
000193 Trần Huy Cường 17/10/1980Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
28
000194 Bùi Trần Đại 21/02/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-23
29
000195 Mật Quí Đặng 16/03/1978Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
30
000196 Nguyễn Phước Đạt 23/10/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
31
000197Phạm Trần
Quôc Đạt 28/04/1987
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
32
000198 Phan Văn Diễn 12/12/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
33
000199 Nguyễn Tấn Điền 01/01/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
34
000200 Phạm Thanh Điền 20/08/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
35
000201 Lê Thị Diệu 02/05/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
36
000202 Ngô Văn Đợi 12/08/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
37
000203 Nguyễn Thành Dớn 06/05/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh
doanh
thương
nghiệp và
dịch vụ
Tiếng
Anh
38
000204 Nguyễn Phú Đức 14/12/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-24
39
000205 Huỳnh Anh Đức 01/02/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
40
000206 Trần Phương Dung 25/05/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
41
000207Nguyễn Minh
Thùy Dương 24/04/1989
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
42
000208 Lâm Bảo Duy 22/10/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-25
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 002 THI TAI : NHA A402
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000209 Lê Phúc Duy 26/07/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
2
000210 Tông Thanh Duy 29/02/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
Nông
nghiệp
Tiếng
Anh
3
000211 Nguyễn Lử Duy 17/06/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
4
000212 Trần Văn Duy 25/04/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh
doanh TM
Tiếng
Anh
5
000213 Trần Thị Mỹ Duyên 20/05/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
6
000214 Trần Tánh Em 14/10/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Họ TênGhi
chú
ST
T
Số báo
danh
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-26
7
000215 Nguyễn Toàn Em 09/02/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
8
000216 Lương Thị Bảo Giang 15/06/1981Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
9
000217 Trần Phước Giang 30/06/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
10
000218 Trần Ngọc Giang 12/06/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11
000219 Hà Thị Cẩm Giang 28/02/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
000220 Lê Trường Giang 29/12/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh3.3
13
000221 Nguyễn Hoàng Hải 26/09/1978Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
000222 Võ Thành Ngọc Hải 19/09/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15
000223Nguyễn Thị
Phượng Hằng 30/11/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKiểm toán
Tiếng
Anh
16
000224 Lê Thị Minh Hằng 29/03/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
17
000225 Trần Thị Bích Hạnh 03/02/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
-Trang-27
18
000226 Hồ Thị Mỹ Hạnh 15/08/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
19
000227 Hồ Xuân Hạnh 15/06/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
20
000228 Nguyễn Thị Hạnh 15/06/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh;
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
21
000229 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
22
000230 Nguyễn Thị Hảo 05/06/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
23
000231 Nguyễn Hoàn Hảo 27/10/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
24
000232 Bùi Thị Diệu Hiền 17/12/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25
000233 Phan Thế Hiển 22/09/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
26
000234 Diệp Thanh Hiếu 22/05/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
bổ
sung
27
000235 Phạm Thanh Hiếu 17/03/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-28
28
000236 Phạm Thị Kim Hòa 05/02/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
29
000237 Nguyễn Văn Hoàng 10/04/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
30
000238 Bùi Phước Hồng 10/01/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
31
000239 Phùng Thị Ánh Hồng 08/03/1982Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
32
000240 Võ Phú Hưng 29/03/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
33
000241 Bùi Cẩm Hương 04/08/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Thạc
sĩ
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
34
000242 Hoàng Thanh Hữu 01/10/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Khmer
35
000243 Nguyễn Gia Hy 19/02/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
36
000244 Phạm Văn Khả 09/06/1978Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
CA
xuất
ngũ
37
000245 Ngô Hoàng Khiêm 03/12/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
38
000246 Trần Thị Băng Khiết 06/11/1982Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-29
39
000247 Huỳnh Chính Khoảng 16/08/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
40
000248 Đoàn Thị Kim Khuê 25/06/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
41
000249 Nguyễn Bé Khuyên 01/01/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
42
000250 Nèang Sóc Kim 03/08/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-30
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 003 THI TAI : NHA A403
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000251Huỳnh Ngọc
Thiên Kim 09/07/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
000252 Huỳnh Lê 08/09/1993Quản lý thị
trườngĐội quản lý thị trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3
000253Trịnh Thị
Quỳnh Lê 05/03/1983
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
4
000254 Chao Thị Mỹ Lệ 05/01/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
5
000255 Bùi Thị Cẩm Lệ 13/07/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
6
000256 Nguyễn Vĩnh Liêm 26/11/1983Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
ST
T
HÔI ĐÔNG THI
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-31
7
000257 Phạm Thị Bích Liễu 17/05/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
8
000258 Huỳnh Thị Yến Linh 17/09/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
9
000259 Nguyễn Thị Cà Linh 07/06/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
10
000260 Lê Thị Thùy Linh 29/8/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
11
000261 Nguyễn Thị Loan 13/07/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12
000262 Phạm Thị Thúy Loan 14/07/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
000263 Trần Phú Đức Lộc 14/01/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
000264 Nguyễn Thanh Long 22/12/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15
000265 Kha Văn Lũy 15/05/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
16
000266 Nguyễn Thị Lý 14/05/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000267 Trần Thị Trúc Mai 01/01/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-32
18
000268 Võ Thái Xuân Mai 10/01/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
19
000269 Trần Thị Tuyết Mai 11/08/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
20
000270Nguyễn Thị
Tuyết Mai 28/06/1984
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-33
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 004 THI TAI : NHA A404
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000271 Trần Thị Mại 1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
2
000272 Đỗ Minh Mẫn 15/12/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
000273 Kiều Mi 19/05/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
000274 Phan Công Minh 28/09/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
000275 Phạm Ngọc Yến My 02/10/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
6
000276 Huỳnh Ly Na 14/11/1978Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh3.2
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-34
7
000277 Phan Hoài Nam 15/05/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
8
000278 Lê Hoàng Nam 30/12/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9
000279 Nguyễn Thành Nam 07/03/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
10
000280 Trần Thị Cẩm Nang 15/02/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
11
000281 Đoàn Thị Kim Ngân 06/03/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
000282 Trần Thị Kim Ngân 03/12/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật Miễn
13
000283 Lê Đức Nghị 1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
000284 Lê Thị Nghĩa 19/05/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
15
000285 Trần Văn Ngoan 03/03/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
16
000286 Phạm Thị Như Ngọc 10/02/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Thạc
sĩ
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000287 Huỳnh Thanh Ngọc 01/01/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
-Trang-35
18
000288Nguyễn Thị
Bích Ngọc 27/08/1987
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
19
000289 Huỳnh Thị Ngọc Nguyên 20/11/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
20
000290 Nguyễn Hữu Nguyên 31/07/1982Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-36
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 005 THI TAI : NHA A405
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000291 Nguyến Khắc Nguyên 28/08/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
000292Nguyễn Công
Văn Bình Nguyễn 20/05/1987
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Con
người
HĐ
KC
nhiễm
chất
độc
HH
3
000293 Thạch Thị Nguyệt 08/12/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
4
000294 Võ Văn Nhân 15/07/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
ST
T
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-37
5
000295 Trần Minh Nhân 22/01/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
000296 Trần Thị Nhanh 12/7/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
7
000297 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/11/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
8
000298Nguyễn Thị
Cẩm Nhí 05/02/1993
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9
000299 Nguyễn Thị Nhị 06/04/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
10
000300 Nguyễn Ngọc Nhiều 29/08/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật kinh
tế
Tiếng
Anh
11
000301 Lưu Huỳnh Như 01/01/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
000302 Huỳnh Cẩm Nhung 27/06/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế -
Luật
Tiếng
Anh
13
000303Nguyễn Thị
Cẩm Nhung 18/08/1982
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
14
000304 Lý Tuyết Nhung 07/03/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
15
000305 Phạm Minh Nhưt 20/01/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
-Trang-38
16
000306Nguyễn Hữu
Quôc Pháp 06/12/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
17
000307 Võ Mai Phú 19/05/1982Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
18
000308 Nguyễn Phi Phúc 20/6/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh3.2
19
000309 Hoàng Minh Phục 01/12/1979Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
bổ
sung
20
000310 Võ Thị Phụng 04/08/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật
Thương
mại
Tiếng
Anh
21
000311 Phạm Thị Kim Phụng 23/08/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
22
000312 Đặng Văn Phước 20/09/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
23
000313 Lê Thị Trúc Phương 08/06/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
24
000314 Nguyễn Duyên Phương 26/04/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
25
000315 Huỳnh Kiều Phương 09/01/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
000316 Lê Thế Phương 27/2/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
-Trang-39
27
000317 Phạm Thị Mỹ Phượng 19/02/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
28
000318Nguyễn Thị
Như Phượng 17/06/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcMarketing
Tiếng
Anh
29
000319 Nguyễn Hải Quang 09/04/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
30
000320 Nguyễn Thị Quí 25/01/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
31
000321 Trần Thị Quyên 09/10/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
32
000322 Trần Phan Đỗ Quyên 02/12/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-40
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 006 THI TAI : NHA A406
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000323 Lê Thị Quyền 01/02/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
000324 Trương Văn Quyền 10/11/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
3
000325 Huỳnh Ái Sa 19/12/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
4
000326 Trần Thị Cẩm Sách 10/07/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
5
000327 Lê Chí Sang 28/04/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế -
Luật
Tiếng
AnhMiễn
6
000328 Lê Mỹ Sang 14/11/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật kinh
tế
Tiếng
Anh
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
HÔI ĐÔNG THI
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-41
7
000329 Chau Sóc Siên 02/03/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
8
000330 Chau Sol 1983Quản lý Thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Khmer
9
000331 Lê Trường Sơn 15/07/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
10
000332 Hà Văn Sơn 16/08/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
11
000333 Nguyễn Minh Ta 17/12/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
12
000334 Thái Đỗ Tài 26/08/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
13
000335 Đào Văn Tài 12/12/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
000336 Đoàn Châu Tài 14/5/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15
000337 Vũ Trần Minh Tâm 01/11/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
AnhGCN
16
000338 Trần Thiện Tâm 09/11/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000339 Huỳnh Thị Kim Tây 28/08/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-42
18
000340 Phan Văn Tèo 15/11/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
000341 Lương Quang Thái 23/08/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
20
000342 Đinh Quôc Thái 18/08/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
000343 Quách Thị Thắm 15/11/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
22
000344 Trần Quôc Thắng 30/11/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcTài chính
Tiếng
Anh
23
000345 Phạm Thị Thu Thanh 17/05/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
24
000346 Dương Kim Thanh 06/08/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
25
000347 Huỳnh Thị Thanh 24/10/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
26
000348 Lê Trung Thành 10/07/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
27
000349 Trần Kim Thảo 27/04/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
28
000350 Phạm Thị Thanh Thảo 06/05/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-43
29
000351 Nguyễn Thị Thảo 20/04/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
30
000352 Huỳnh Thị Bích Thảo 21/03/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
31
000353Nguyễn Thị
Phương Thảo 20/04/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
32
000354 Hà Ngọc Thảo 16/01/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh3.2
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-44
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 007 THI TAI : NHA A407
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000355 Tôn Văn Thật 02/01/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
000356 Nguyễn Ngọc Thi 06/12/1980Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
3
000357 Nguyễn Đức Thịnh 01/01/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
4
000358Phạm Nguyễn
Anh Thoại 31/10/1993
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
000359 Nguyễn Thị Thư 25/9/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
6
000360Nguyễn Huỳnh
Anh Thư 06/06/1987
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
HÔI ĐÔNG THI
-Trang-45
7
000361Nguyễn Ngọc
Anh Thư 15/10/1994
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8
000362 Trần Thị Thi Thưa 30/07/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
luật
Tiếng
Anh
9
000363 Lê Thị Thanh Thúy 25/04/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
10
000364Nguyễn Thụy
Nam Tiên 18/10/1983
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
11
000365 Dương Thị Kiều Tiên 1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12
000366 Trần Thị Kiều Tiên 20/07/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
13
000367 Hồ Chánh Tín 10/01/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
14
000368 Phan Văn Toại 01/07/1976Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15
000369 Huỳnh Trần Toàn 14/03/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
16
000370 Kiều Đỗ Công Toàn 19/10/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000371 Nguyễn Thanh Toàn 23/03/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-46
18
000372 Huỳnh Quôc Tồn 1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
19
000373Nguyễn Thị
Hồng Trâm 09/11/1993
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
20
000374 Mã Văn Việt Trân 06/03/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
21
000375Nguyễn Thị
ThuỳTrang 19/10/1993
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
22
000376 Hồ Thị Thùy Trang 11/03/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
Quôc tế
Tiếng
Anh
23
000377 Đỗ Thu Trang 09/02/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Bảo quản
chế biến
nông sản
thưc phẩm
Tiếng
Anh
24
000378Nguyễn Thị
Huyền Trang 05/04/1989
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
25
000379 Trần Thiên Trang 10/09/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
26
000380 Huỳnh Thị Kiều Trinh 31/08/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27
000381 Nguyễn Văn Trọng 04/07/1985Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
28
000382 Nguyễn Hồng Trúc 01/11/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
-Trang-47
29
000383 Trần Lâm Trúc 23/06/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
30
000384 Lê Văn Trung 08/03/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-48
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 008 THI TAI : NHA A408
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000385 Lê Thành Trung 10/02/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
2
000386 Trần Tiến Trung 10/12/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
3
000387 Nguyễn Thành Trung 1982Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế -
Luật
Tiếng
Anh
4
000388 Dương Vũ Trường 01/01/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
5
000389 Nguyễn Bé Tư 15/05/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
6
000390 Đặng Công Tứ 17/09/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
LINH VỰC: QUẢN LÝ THỊ TRƢỜNG
-Trang-49
7
000391 Danh Thanh Tuấn 07/01/1991Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
8
000392 Trần Nhật Tuấn 07/10/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
9
000393Đặng Hoàng
Huy Tuyến 23/06/1985
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
000394 Trần Thị Ngọc Tuyến 21/10/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
11
000395Nguyễn Thị
Ngọc Tuyến 20/10/1978
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
Thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
000396Nguyễn Thị
Thanh Tuyền 19/05/1992
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
000397 Trần Thị Bích Tuyền 12/04/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
14
000398 Nguyễn Thị Tuyền 22/08/1988Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15
000399 Trần Thị Bảo Tuyền 01/01/1990Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
16
000400 Lê Thị Bích Vân 19/01/1993Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
17
000401Phạm Nguyễn
Thùy Vân 23/01/1985
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
-Trang-50
18
000402Nguyễn Ngọc
Thanh Vân 13/07/1993
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
000403 Hồ Thị Bích Vân 22/11/1986Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
000404 Cao Thị Thu Vân 10/04/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
21
000405 Tô Thị Mộng Vàng 01/01/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
22
000406 Trần Văn Vẹn 20/05/1987Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
23
000407 Hà Thị Tường Vi 26/08/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
24
000408Nguyễn Thị
Tường Vi 08/05/1989
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25
000409 Đỗ Quôc Việt 08/04/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26
000410 Trương Phú Vinh 03/12/1989Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
27
000411 Trần Vũ Tường Vy 07/11/1984Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
28
000412 Trương Bảo Xuyên 18/07/1994Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-51
29
000413 Phan Kim Yến 09/03/1992Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
30
000414Đỗ Nguyển
Huỳnh Yến 22/08/1985
Quản lý thị
trường
Đội quản lý thị
trường
Chi cục Quản lý
thị trường
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-52
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 039 THI TAI : NHA D405
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000415 Đào Khánh An 1982
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
Đường
Tiếng
Anh
2
000416 Võ Thái Bảo 24/11/1983
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
Đường
Tiếng
Anh
3
000417 Nguyễn Khoa Đăng 09/10/1987
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
họcCầu đường
Tiếng
Anh
4
000418 Từ Ngọc Điền 10/10/1987
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
ST
T
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Số báo
danhHọ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: GIAO THÔNG
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
-Trang-53
5
000419 Bùi Phủ Điều 29/01/1988
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
6
000420 Lê Thanh Hậu 03/09/1992
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
7
000421 Phạm Quôc Hoàng 04/11/1990
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật ô
tô
Tiếng
Anh
8
000422 Đặng Thanh Huyền 05/10/1983
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông vận
tải
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
Đường
Tiếng
Anh
9
000423 Lương Hoàng Nam 29/10/1987
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
Đường
Tiếng
Anh
10
000424 Võ Kim Sang 08/02/1981
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
11
000425Nguyễn Hoàng
Minh Thái 22/02/1984
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
-Trang-54
12
000426 Lê Văn Tích Thiện 30/06/1974
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
bộ
Tiếng
Anh
13
000427 Trương Thanh Toàn 06/07/1992
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
14
000428 Trần Thành Tri 02/01/1992
Quản lý vận
tải; Quản lý
chất lượng
công trình giao
thông
Sở Giao thông
Vận tải
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
Tiếng
Anh
15
000429Nguyễn Văn
Đức Anh 28/03/1983
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
16
000430 Lê Điền Khang 03/12/1993Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
17
000431 Lý Ngọc Thiện 22/04/1990Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
18
000432 Lê Trần Minh Triết 25/06/1984Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Xây dưng
Cầu đường
Tiếng
Anh
19000433
Nguyễn Thị
Huỳnh Giao 05/09/1979
Quản lý Giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kinh tế
Luật
Tiếng
Anh
20000434 Lê Bảo Kiệt 1987
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Cao
đẳng
Kỹ thuật
công trình
Tiếng
Anh
21000435 Nguyễn Văn Luận 1984
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-55
22000436 Phạm Trọng Nhân 14/02/1983
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kinh tế
Luật
Tiếng
Anh
23000437
Nguyễn Huỳnh
Yến Nhi 21/05/1992
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
24000438 Huỳnh Công Quí 01/03/1992
Quản lý Giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25000439
Nguyễn Vũ
Xuân Quyên 15/11/1992
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Cao
đẳng
Quan trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
000440 Nguyễn Giang Sang 05/05/1984Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
27000441 Lương Thu Tâm 21/07/1990
Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
000442 Dương Minh Tâm 28/2/1991Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
29
000443 Lê Hữu Việt 28/6/1989Quản lý giao
thông vận tải
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Cao
đẳng
Xây dưng
Dân dụng
và Công
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-56
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 035 THI TAI : NHA D401
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000444 Lê Thị Bích Dân 11/07/1990Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
2
000445 Võ Thị Cẩm Em 1991Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
3
000446Lương Thị
Hồng Hiệp 01/11/1988
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
4
000447 Võ Hồng Phần Lan 10/10/1989Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
5
000448 La Mũi Múi 20/9/1991Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
DTTS
(Hoa)
6
000449 Đặng Thị Yến Nhung 23/05/1987Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Trình đô đào tao
Ghi
chú
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
LINH VỰC: KHOA HỌC CÔNG NGHÊ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
-Trang-57
7
000450 Nguyễn Hữu Tín 01/11/1990Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
8
000451 Ngô Hồng Trân 23/09/1994Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
9
000452 Trần Thị Trinh 21/10/1991Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
10000453 Huỳnh Ngọc Dũng 18/05/1981 Pháp chế Văn phòng
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Hành
chínhMiễn
11
000454 Huỳnh Kim Mỹ 10/11/1991
Quản lý an
toàn bức xạ hạt
nhân
Phòng Quản lý Chuyên
ngành
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
LL và
PPDH Vật
lý
Tiếng
Anh
12
000455Nguyễn Lê
Hồng Nhân 10/10/1989
Quản lý an
toàn bức xạ hạt
nhân
Phòng Quản lý Chuyên
ngành
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Vật lý vô
tuyến và
điện tử -
hướng kỹ
thuật
Tiếng
Anh
13
000456 Lê Thị Thùy Trang 28/11/1990
Quản lý an
toàn bức xạ hạt
nhân
Phòng Quản lý Chuyên
ngành
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Hóa Hữu
cơ
Tiếng
Anh
14
000457 Diệp Phú Điền 04/12/1981Quản lý đo
lường
Phòng Quản lý đo
lường
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường
chất lượng
Đại
họcCơ khí
Tiếng
Anh
15
000458 Trần Huy Hoàng 15/07/1982Quản lý đo
lường
Phòng Quản lý đo
lường
Chi cục Tiêu
chuẩn Đo lường
Chất lượng
Đại
họcCơ khí
Tiếng
Anh
16
000459 Lê Thị Bích Chi 24/05/1990Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Khoa học
cây trồng
Tiếng
AnhGCN
17
000460Nguyễn Thị
Ngân Giang 16/10/1991
Quản lý khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
-Trang-58
18
000461 Lê Thị Thanh Giang 20/11/1986Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩTrồng trọt
Tiếng
Anh
19
000462Nguyễn Huỳnh
Hoa Lý 19/09/1989
Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
20
000463Nguyễn Thị
Hồng Nga 1987
Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
21
000464 Trần Thị Kim Ngọc 02/10/1991Quản lý khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Sinh lý
thưc vật
Tiếng
Anh
22
000465Nguyễn Hữu
Anh Nhi 24/11/1979
Quản lý khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
23
000466 Nguyễn Trường Quân 09/12/1987Quản lý khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Khoa học
Cây trồng
Tiếng
Anh
24
000467 Nguyễn Quôc Tuấn 11/06/1988Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
25
000468 Lê Thị Hoa Tuyên 28/08/1988Quản lý Khoa
học
Phòng Quản lý khoa
học và công nghệ cơ
sở
Sở Khoa học và
Công nghệ
Thạc
sĩ
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
26
000469 Phan Thị Hồng Diễm 09/10/1992Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
27
000470 Hồ Trung Hiếu 27/12/1980Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
28000471 Lê Thị Hợp 1983
Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
29
000472 Nguyễn Vũ Linh 11/11/1992Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-59
30
000473 Nguyễn Thành Siêng 11/11/1982Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
31
000474 Nguyễn Quang Sơn 09/10/1989Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
32000475 Lê Văn Tuấn 09/10/1986
Quản lý khoa
học công nghệ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-60
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 036 THI TAI : NHA D402
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000476 Trần Thị Kim Anh 12/03/1992Quản lý công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
2
000477 Vương Quôc Anh 12/01/1991Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
3
000478 Hồ Thanh Bạch 03/02/1989Quản lý công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học Tin học
Tiếng
AnhMiễn
4
000479 Nguyễn Văn Cường 21/12/1992Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
5
000480Thái Tôn Đức
Thanh Danh 26/06/1975
Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Ghi
chú
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Miễn
thi
Tin
học
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
ST
T
-Trang-61
6
000481 Phạm Công Gion 03/06/1989Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Khoa học
máy tính
Tiếng
AnhMiễn
7
000482 Đỗ Thành Hiếu 09/01/1992Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
8
000483 Lý Quế Lâm 21/06/1990Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
9
000484Ngô Trần
Phương Linh 19/09/1991
Quản lý công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
10
000485 Nguyễn Hữu Lưc 24/07/1994Quản lý Công
nghệ Thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
GKSK
quá
hạn
11
000486 Nguyễn Thị Kha Ly 1989Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Hệ thông
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
12
000487 Võ Thành Mộng 14/03/1987Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
13
000488Nguyễn Hồng
Trọng Nhân 18/06/1994
Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-62
14
000489 Trần Văn Phi 19/07/1990Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Hệ thông
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
15
000490 Quách Vĩnh Phúc 26/9/1991Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
16
000491 Huỳnh Thị Thúy Quyên 15/4/1989Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
17
000492 Lê Hoàng Hải Sơn 08/06/1985Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
18
000493Phạm Nguyễn
Phước Tài 06/8/1994
Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Truyền
thông và
mạng máy
tính
Tiếng
AnhMiễn
19
000494 Nguyễn Văn Tâm 13/09/1991Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
20
000495 Trần Hoài Thanh 20/10/1992Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Hệ thông
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
21
000496 Đỗ Thị Bích Thảo 16/09/1985Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-63
22
000497 Trần Văn Thu 12/03/1983Quản lý công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
23
000498 Đặng Thanh Toàn 24/08/1989Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
24
000499 Lý Chí Trung 27/08/1994Quản lý Công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
25
000500 Trần Công Vĩnh 20/12/1992Quản lý công
nghệ thông tin
Phòng Công nghệ
thông tin
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
26
000501 Phạm Lê Ngọc Châu 30/04/1990
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Kinh tế
học
Tiếng
Anh
27
000502 Lê Thị Hoa 07/06/1989
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28
000503Nguyễn Phạm
Ngọc Hương 24/01/1989
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
29
000504 Đặng Thị Kiều 07/08/1994
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-64
30
000505 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 03/11/1981
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
31
000506Trần Ngọc
Thiên Nhi 01/04/1994
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
32
000507 Hồ Thị Kiều Oanh 1988
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Tài chinh
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
33
000508 Vương Thái Thanh 16/08/1982
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
34
000509 Huỳnh Thị Kiều Tiên 01/01/1991
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
35
000510 Phan Lê Hải Yến 17/11/1985
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
36
000511Nguyễn Thị
Cẩm Tiên 10/08/1992
Quản lý thông
tin cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
37
000512 Phùng Thị Ngọc Bích 24/12/1988Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcBáo chí
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-65
-Trang-66
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 037 THI TAI : NHA D403
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000513 Nguyễn Thị Bông 25/07/1987Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Sư phạm
ngữ văn
Tiếng
Anh
2
000514 Phạm Thị Thúy Hằng 24/11/1992Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
3
000515Trần Nguyễn
Như Hùng 01/12/1989
Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
4
000516 Nguyễn Thị Nho 01/05/1986Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
5
000517 Nông Thị Nhung 03/03/1988Quản lý thông
tin đôi ngoạiPhòng Báo chí
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
DT
Tày
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
ST
T
Số báo
danh
Ghi
chúHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
-Trang-67
6
000518 Nguyễn Thanh Phong 19/08/1984Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
họcBáo chí
Tiếng
Anh
7
000519 Huỳnh Bảo Trinh 11/09/1989Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Quan hệ
quôc tế
Tiếng
Anh
8
000520 Trần Thị Thu Tư 21/10/1989Quản lý thông
tin đôi ngoại
Phòng Thông tin -
Báo chí - Xuất bản
Sở Thông tin và
Truyền thông
Đại
học
Sư phạm
ngữ văn
Tiếng
Hoa
9
000521 Mai Tuấn An 25/04/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcCNTT
Tiếng
AnhMiễn
10
000522 Nguyễn Minh Cường 15/01/1990Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
11
000523 Đặng Bảo Hồng Đào 19/05/1991Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
12
000524 Vũ Thùy Giang 14/04/1989Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Khoa học
máy tính
Tiếng
AnhMiễn
13
000525 Bùi Văn Giàu 25/04/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Hệ thông
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-68
14
000526 Hồ Hoài Hận 27/11/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
15
000527 Nguyễn Huy Hoàng 13/08/1987Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
16
000528 Hồ Thái Học 11/08/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
17
000529 Ngô Thị Hương 19/10/1994Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn GCN
18
000530 Trần Tiến Lãm 02/02/1978Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
19
000531 Nguyễn Văn Sang 15/12/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
20
000532 Trần Trường Sinh 26/05/1992Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
21
000533 Huỳnh Thanh Tấn 02/10/1987Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-69
22
000534 Dương Văn Tiến 25/01/1992Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
23
000535 Phạm Thành Tính 06/12/1983Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
24
000536Nguyễn Ngọc
Lê Trân 20/01/1985
Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
25
000537 Lê Thị Thanh Trang 29/08/1988Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
26
000538 Huỳnh Đức Trọng 10/5/1994Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
27
000539 Châu Minh Trung 15/07/1992Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
28
000540 Đào Anh Tuấn 1981Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
29
000541Nguyễn Thị
Kim Đơn 29/07/1986
Quản lý thông
tin truyền thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-70
30
000542Dương Phạm
Minh Trí 17/03/1991
Quản lý thông
tin và truyền
thông
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-71
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 009 THI TAI : NHA A301
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000543 Ngô Thị Thúy Anh 14/02/1989
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
2
000544 Lê Phước Bình 19/05/1995
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
000545 Lê Huỳnh Diễm Chi 15/11/1994
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
000546 Phạm Ngọc Diệu 04/04/1990
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
000547Nguyễn Thị
Ngọc Dung 18/05/1988
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
6
000548 Phan Thị Mỹ Duyên 01/10/1991
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THANH TRA
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-72
7
000549 Trịnh Trung Hiếu 02/05/1992
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
8
000550 Lê Hoàng 1989
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
9
000551Nguyễn Thị
Ngọc Hơn 03/06/1990
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
10
000552 Ngô Phát Huy 20/06/1981
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Kinh tế
Luật
Tiếng
Anh
11
000553Trương Thị
Tuyết Mai 31/08/1987
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
12
000554 Đỗ Hoài Nghĩa 04/06/1985
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Khmer
13
000555 Nguyễn Bá Nghiệp 10/04/1983
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
000556 Nguyễn Thanh Phong 10/12/1987
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
15
000557 Lê Văn Tảo 1974
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
16
000558 Huỳnh Thanh Thuận 19/09/1989
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
17
000559 Lâm Thái Toàn 15/07/1991
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-73
18
000560 Phạm Minh Tuấn 10/06/1990
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
KT CT
xây dưng
Tiếng
Anh
19
000561 Nguyễn Hồng Tùng 26/03/1985
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
20
000562 Triệu Ngọc Uyên 17/04/1986
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
21
000563 Nguyễn Thanh Vinh 24/11/1993
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
22
000564Nguyễn Thị
Hồng Xuân 17/10/1985
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
23
000565Huỳnh Trần
Như Ý 05/12/1994
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Thanh tra huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Luật
Thương
mại
Tiếng
Anh
24
000566Nguyễn Thị
Hoài An 16/05/1987
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25
000567 Lê Thị Hoàng Anh 17/04/1988
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
000568 Trần Thị Bảo Châu 13/01/1989
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
27
000569Nguyễn Thị
Ngọc Diệp 11/09/1982
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhMiễn
28
000570 Ngô Thùy Dung 1987
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh3.2
-Trang-74
29
000571 Đinh Thị Hương Giang 11/03/1992
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
30
000572 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/12/1977
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
31
000573Nguyễn Huỳnh
Kiền Hạnh 18/10/1987
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh/
Kế toán
Tiếng
Anh
32
000574 Phan Thanh Hùng 17/3/1990
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
33
000575 Nguyễn Thanh Hương 25/09/1990
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
34
000576 Lê Duy Linh 07/03/1989
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
35
000577 Nguyễn Thị Lan Linh 20/12/1989
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
36
000578Huỳnh Hoa
Thiên Lý 12/11/1988
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
37
000579 Nguyễn Quôc Minh 11/08/1989
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
38
000580 Huỳnh Thanh Nhân 02/02/1993
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
39
000581 Nguyễn Hữu Pha 20/01/1980
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-75
40
000582 Bùi Vĩnh Phúc 20/10/1983
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanhMiễn
41
000583Nguyễn Trần
Hồng Phước 26/5/1993
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
42
000584Nguyễn Thị
Kim Thi 09/03/1993
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-76
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 010 THI TAI : NHA A302
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000585Nguyễn Thị
Kim Tiền 14/02/1983
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
000586 Đặng Thị Diệu Trinh 26/04/1993
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
000587 Lê Đức Trọng 25/09/1975
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
000588Nguyễn Thị
Kim Tươi 16/12/1989
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5
000589 Võ Quôc Việt 30/03/1993
Giám sát, kiểm
tra và xử lý sau
thanh tra
Phòng Giám sát và
xử lý sau thanh traThanh tra tỉnh
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
AnhGCN
6
000590 Phan Hữu Ân 20/10/1986Phòng chông
tham nhũng
Thanh tra huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
7000591 Nguyễn Quôc Huy 25/01/1992
Phòng chông
tham nhũng
Thanh tra huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcTài chính
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danh
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
Họ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
LINH VỰC: THANH TRA
-Trang-77
8000592 Phan Thị Liên 17/12/1989
Phòng chông
tham nhũng
Thanh tra huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9000593 Trần Nhưt Thanh 02/06/1989
Phòng chông
tham nhũng
Thanh tra huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
10000594 Nguyễn Kỳ Anh 18/09/1986 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11000595 Tô Hoài Bắc 08/10/1971 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12000596 Diệp Đức Bảo 03/05/1991 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13
000597 Lê Duy Đông 1986 Thanh traThanh tra huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Khmer
14
000598 Trần Thị Ngọc Hân 22/07/1989 Thanh traThanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
15000599 Võ Thanh Hăng 27/07/1990 Thanh tra
Thanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
16
000600 Bùi Thị Thúy Hằng 30/11/1983 Thanh traThanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
17
000601Nguyễn Thị
Hồng Hạnh 15/12/1983 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
18000602 Võ Minh Hoàng 09/11/1990 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19000603 Bùi Thị Lắm 10/11/1981 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
20000604
Nguyễn Thị
Trúc Linh 02/07/1988 Thanh tra
Thanh tra thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Hành
chính học
Tiếng
Anh
21
000605 Nguyễn Văn Luân 1985 Thanh traThanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-78
22
000606 Võ Bích Ngọc 01/03/1986 Thanh traThanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
23000607 Nguyễn Tài Nguyên 19/05/1986 Thanh tra
Thanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhGCN
24
000608 Đào Kim Oanh 1983 Thanh traThanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
25000609 Lê Thanh Phương 20/10/1992 Thanh tra
Thanh tra huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
26000610 Nguyễn Ngọc Thành 28/01/1979 Thanh tra
Thanh tra thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhGCN
27000611
Nguyễn Thị
Ngọc Thảo 30/12/1989 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28000612
Nguyễn Thị
Huyền Trang 25/06/1991 Thanh tra
Thanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
29000613 Thôi Minh Tú 09/04/1986 Thanh tra
Thanh tra thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Hành
chính học
Tiếng
Anh
30
000614Nguyễn Thị
Bích Tuyền 18/01/1991 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
31000615 Nguyễn Trung Việt 1988 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
32000616 Hồ Vĩnh Xuân 02/06/1991 Thanh tra
Thanh tra huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhGCN
33000617 Lê Thanh Tiến 07/12/1981 Thanh tra
Thanh tra huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
34000618 Trần Thị Khánh Băng 24/08/1990
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
35
000619 Trần Thị Ngọc Bích 19/11/1990Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
36000620 Nguyễn Thị Ái Châu 20/01/1991
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-79
37000621 Lê Thành Công 22/09/1984
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
38
000622 Võ Thị Kim Cúc 29/3/1984Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
39000623 Lê Thị Minh Diễm 17/08/1993
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
40
000624 Trần Thanh Điền 1987Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
41000625 Nguyễn Hoàn Đức 30/11/1991
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
42
000626 Phan Thị Tuyết Duy 23/02/1989Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-80
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 011 THI TAI : NHA A303
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000627Nguyễn Thị
Ngọc Hà 15/12/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
2000628 Nguyễn Minh Hòa 16/04/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xã Thanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
3
000629 Nguyễn Thanh Hùng 15/6/1974Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàngMiễn Miễn
Con
người
hoạt
động
CM
trước
1945
4
000630 Võ Văn Khéo 12/04/1988Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
5
000631 Nguyễn Văn Lang 16/11/1982Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Thạc
sĩ
Kế toán,
kiểm toán
và phân
tích
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Miễn
thi
Tin
học
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THANH TRA
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
-Trang-81
6
000632 Huỳnh Văn Lành 09/01/1988Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
7
000633 Phạm Thị Thùy Linh 23/07/1990Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
8000634
Nguyễn Thị
Kiều Loan 16/04/1994
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
9
000635 Võ Thị Kiều Loan 23/06/1994Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
10
000636 Huỳnh Thanh Long 15/03/1988Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Thạc
sĩ
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
11
000637 Hồ Minh Mẫn 11/06/1993Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
000638 Hoa Văn Mánh 30/04/1989Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
13
000639 Nguyễn Hữu Nghị 18/02/1991Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
14000640 Trần Như Ngọc 28/08/1992
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
15
000641 Lê Thanh Nguyên 14/01/1989Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
16000642 Nguyễn Thành Nguyên 05/12/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh Tra tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
Xây dưng
Tiếng
Anh
17
000643 Nguyễn Thanh Phong 09/02/1990Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
-Trang-82
18
000644 Võ Thành Phú 27/10/1984Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
19000645 Trần Văn Phúc 04/05/1988
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
20
000646 Trương Kim Phụng 04/04/1994Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh Tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
21
000647 Trương Thanh Phương 19/09/1992Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
22000648 Lý Thị Kim Phương 20/3/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-83
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 012 THI TAI : NHA A304
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000649 Lê Thị Kim Quyên 27/07/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra nội
chính - văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
000650Nguyễn Thị
Xuân Thắm 06/08/1994
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh Tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3000651 Bùi Thị Thanh 19/06/1994
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
4
000652 Lê Thanh Thảo 19/08/1992Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
5000653
Nguyễn Đình
Anh Thi 16/12/1990
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Kế toán
kiểm toán
Tiếng
Anh
6
000654 Huỳnh Kim Thía 10/06/1986Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh Tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
7000655 Đặng Phước Thuận 09/12/1987
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
8000656 Dương Thị Bích Thuỷ 18/01/1981
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh3.2
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Miễn
thi
Tin
học
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THANH TRA
ST
T
Số báo
danhHọ
-Trang-84
9
000657 Tông Thị Mỹ Tiên 1984Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
10000658 Huỳnh Trung Tín 03/11/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11000659 Trần Thanh Trà 27/01/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
000660 Thái Ngọc Trân 01/01/1989Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
13
000661 Nguyễn Nhật Trang 20/08/1992Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14
000662 Phan Thị Hoa Tranh 21/02/1994Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra
Kinh tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
15000663 Nguyễn Văn Trí 10/11/1983
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xã Thanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
16
000664 La Đức Trí 04/05/1991Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xã Thanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
17000665 Nguyễn Minh Triết 04/7/1989
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
18
000666 Lạc Hồng Quôc Trọng 09/09/1992Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
19
000667Đỗ Ngọc
Phương Trúc 28/06/1991
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
20
000668 Dương Cẩm Tú 30/05/1994Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
000669Nguyễn Thị
Bích Tuyền 05/05/1991
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Kinh
tếThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-85
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-86
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 013 THI TAI : NHA A305
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000670 Trần Thị Bích Vân 12/02/1987
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2000671 Lưu Phước Vẹn 05/05/1982
Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Thạc
sĩ
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3
000672 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 06/09/1988Thanh tra kinh
tế xã hội
Phòng Thanh tra Nội
chính - Văn xãThanh tra tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
4
000673 Dương Huỳnh Hồng 26/3/1990
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
5
000674 Lê Thị Kim Huỳnh 08/4/1989
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
000675 Trần Văn Lợi 01/01/1987
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
7
000676 Dương Minh Luân 22/07/1987
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chúHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: THANH TRA
ST
T
Số báo
danh
-Trang-87
8
000677 Phan Thị Cẩm Nhung 1990
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9
000678 Nguyễn Ái Quôc 18/12/1985
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
10
000679 Phạm Minh Tân 20/07/1991
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11
000680Trương Thị
Hồng Thắm 10/07/1986
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
12
000681 Huỳnh Văn Thẳng 08/09/1985
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
13
000682 Lương Hoàng Toàn 08/10/1991
Thanh tra
phòng, chông
tham nhũng
Phòng Thanh tra
phòng, chông tham
nhũng
Thanh tra tỉnhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
14000683 Đỗ Phan Xuân Ái 17/06/1993 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15000684 Trần Thị Mỹ Châu 1978 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
16
000685 Trần Thị Thanh Đào 19/09/1990 Tiếp công dânThanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Cao
đẳng
Tài chính -
Ngân
hàng
Tiếng
Anh
17000686 Nguyễn Văn Đệ 01/11/1981 Tiếp Công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
18
000687Nguyễn Thị
Ngọc Giàu 28/12/1985 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
19000688 Nguyễn Phúc Hậu 08/03/1988 Tiếp công dân
Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
20000689 Lê Tấn Kiệt 03/08/1980 Tiếp công dân
Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kinh tế -
Luật
Tiếng
Anh
-Trang-88
21000690 Trương Thị Mỹ Linh 16/04/1990 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
22000691 Huỳnh Thị Ngọc Lĩnh 06/01/1994 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
23000692 Trương Hồng Loan 03/01/1990 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24000693
Nguyễn Thị
Tuyết Mai 16/06/1992 Tiếp Công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Cao
đẳng
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
25
000694 Nguyễn Hoài Nam 1989 Tiếp công dânThanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
26000695 Tạ Mỹ Phương 1987 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27000696 Lê Thị Bích Phượng 15/09/1983 Tiếp Công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
28
000697 Nguyễn Thành Thơm 5/1980 Tiếp công dânThanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
CA
xuất
ngũ
29000698 Nguyễn Phước Toàn 18/09/1992 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Cao
đẳngXây dưng
Tiếng
Anh
30
000699 Lê Thị Tuyết Trinh 06/06/1986 Tiếp công dânThanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
31000700 Phan Thị Ven 10/01/1984 Tiếp công dân
Thanh tra huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
32000701 Nguyễn Thanh Cao 12/10/1988 Tiếp công dân
Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
33
000702 Nguyễn Quôc Việt 01/01/1990 Tiếp công dân Thanh tra thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Luật
Thương
mại
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-89
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 021 THI TAI : NHA A209
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000703 Ngô Hồng Chi 02/11/1992
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2000704 Nguyễn Lê Hiền 06/05/1993
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3000705 Nguyễn Thị Hương 05/08/1989
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4000706 Trần Thị Cẩm Nhung 28/01/1993
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5000707
Nguyễn Thị
Kiều Oanh 12/12/1990
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
6000708
Trịnh Hoàng
Việt Trinh 19/08/1992
Hành chính
tổng hợpVăn phòng Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
7000709 Hà Thị Thúy Loan 20/11/1986
Kiểm soát thủ
tục hành chính
Phòng Kiểm soát thủ
tục hành chínhSở Tư pháp
Đại
học
Luật hành
chính
Tiếng
Anh
8000710
Huỳnh Ngọc
Thảo Trang 07/02/1989
Kiểm soát thủ
tục hành chính
Phòng Kiểm soát thủ
tục hành chínhSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
9
000711 Đoàn Thị Kim An 17/02/1994
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
ST
T
Số báo
danh
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chúHọ
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Tên
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TƢ PHÁP
-Trang-90
10
000712Nguyễn Thái
Ngọc Kỳ Duyên 25/09/1991
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11
000713 Phan Thị Mỹ Ngọc 08/11/1985
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12
000714 Hà Kha Phương Thúy 01/11/1985
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13
000715 Lê Thị Thu Thủy 12/10/1989
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
000716 Trần Thanh Kim Tuyến 02/10/1984
Kiểm soát văn
bản và thủ tục
hành chính
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15
000717 Trần Thị Thơ 27/01/1993Kiểm tra, thẩm
định văn bản
Phòng Xây dưng-
KT VB QPPLSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
16
000718 Huỳnh Thị Trâm 06/09/1993Kiểm tra, thẩm
định văn bản
Phòng Xây dưng-
KT VB QPPLSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
17
000719 Trương Thị Mỹ Tuyền 23/11/1994Kiểm tra, thẩm
định văn bản
Phòng Xây dưng-
KT VB QPPLSở Tư pháp
Đại
học
Luật Tư
pháp
Tiếng
Anh
18000720 Đỗ Minh Trung 01/12/1992
Phổ biến giáo
dục pháp luật
Phòng Phổ biến, giáo
dục pháp luậtSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
19000721 Nguyễn Hồ Anh Vũ 12/04/1994
Phổ biến giáo
dục pháp luật
Phòng Phổ biến, giáo
dục pháp luậtSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
20
000722Nguyễn Thị
Thùy Dung 16/11/1995
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
21
000723 Trần Thị Mai Hoa 24/06/1992
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp thị
xã Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-91
22
000724 Nguyễn Thế Lữ 03/05/1988
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
23
000725 Đặng Thị Trúc Ly 27/02/1991
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
24
000726 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/10/1976
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
25
000727 Khúc Thị Thúy Nhi 13/04/1991
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
26
000728 Võ Thị Phương Thảo 03/04/1993
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
27
000729 Châu Thị Mai Trinh 12/03/1984
Phổ cập và
theo dõi thi
hành pháp luật
Phòng Tư pháp thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
28000730
Huỳnh Phan
Trung Hiếu 31/03/1994
Quản lý bổ trợ
tư phápPhòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
29000731 Lê Bá Ngàn 07/01/1987
Quản lý Bổ trợ
tư phápPhòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-92
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 022 THI TAI : NHA A210
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000732 Nguyễn Thị Lan Nhi 16/03/1994
Quản lý bổ trợ
tư phápPhòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2000733 Lê Minh Tròn 10/10/1991
Quản lý bổ trợ
tư phápPhòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3000734 Trần Đoàn Thúy Uyển 05/04/1981
Quản lý bổ trợ
tư phápPhòng Bổ trợ tư pháp Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
000735 Nguyễn Thanh Bình 20/06/1983
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
ĐH
Tin
học
5
000736 Nguyễn Thị Loan 04/05/1986
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
6
000737 Trương Trọng Nhân 18/03/1994
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào taoMiễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TƢ PHÁP
ST
T
Số báo
danhHọ
-Trang-93
7
000738 Võ Thị Kim Thanh 16/06/1985
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
8
000739 Trần Thị Ngọc Trâm 22/01/1992
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
9
000740 Đặng Thủy Triều 06/08/1983
Quản lý kiểm
soát văn bản
và thủ tục hành
chính
Phòng Tư pháp
huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
10000741
Nguyễn Thị
Kiều Diễm 04/04/1994
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11000742 Nguyễn Thị Thu Hòa 02/09/1990
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh3.2
12000743 Lý An Khang 25/10/1987
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13000744 Nguyễn Thị Yến Loan 10/09/1983
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
000745 Nguyễn Điền Nghiêm 27/04/1988Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
CA
xuất
ngũ
15
000746 Bùi Thị Phương Thảo 14/03/1994Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
học
Luật
Thương
mại
Tiếng
Anh
16000747 Trần Văn Tuấn 20/06/1990
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
17000748 Hồ Minh Nhân 22/10/1989
Quản lý lý lịch
tư pháp
Phòng Hành chính tư
phápSở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
18000749 Nguyễn Đức Anh 03/06/1983 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
19000750 Trần Thị Kim Chi 17/03/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-94
20000751 Nguyễn Thị Huệ 16/08/1988 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Thạc
sĩ
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
21000752 Nguyễn Thị Linh 16/09/1992 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
22000753 Lê Thị Khánh Ngọc 03/08/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
23000754 Nguyễn Trường Sơn 19/08/1992 Thanh tra Thanh tra Sở Tư pháp
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
24
000755 Võ Thị Hiền 14/07/1985
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
25
000756 Châu Kim Ngân 19/05/1991
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
26
000757 Lưu Hoàng Phú 20/04/1987
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
27
000758 Neáng Pâu Đa Ra 19/03/1990
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Luật - Tư
pháp
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
28
000759 Neáng Srây Sóc 10/01/1992
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Luật Hành
chính
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
29
000760 Nguyễn Ngọc Thạch 19/11/1985
Trợ giúp pháp
lý, hòa giải cơ
sở
Phòng Tư pháp
huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-95
-Trang-96
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 040 THI TAI : NHA D301
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000761Huỳnh Nguyễn
Minh Trung 18/8/1990
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
2000762 Cao Phú Hữu 13/08/1980
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
3
000763 Đặng Phú Cương 05/06/1987Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
dân dụng -
Công
nghiệp
Tiếng
Anh
4
000764 Nguyễn Trung Chánh 03/05/1980Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
5
000765 Lê Minh Chánh 27/07/1986
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và CN
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoMiễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
LINH VỰC: XÂY DỰNG
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
-Trang-97
6
000766 Đặng Hoàng Đa 05/11/1982
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
7
000767Nguyễn Huỳnh
Tấn Đạt 25/10/1992
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
8
000768 Nguyễn Quang Huy 19/07/1989
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và CN
Tiếng
Anh
9
000769 Văng Quôc Khánh 26/09/1993
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
10
000770 Mai Xuân Minh 26/11/1985
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
11
000771 Trần Duy Thanh 1987
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
12
000772 Nguyễn Phương Vị 18/04/1987
Quản lý chất
lượng công
trình
Chi cục Giám định
xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
13
000773 Lê Duy Khiêm 04/09/1990
Quản lý hạ
tầng và Phát
triển đô thị
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Quản lý
đô thị
Tiếng
Anh
14
000774Nguyễn Thị
Xuân Thảo 11/12/1979
Quản lý hạ
tầng và Phát
triển đô thị
Phòng Quản lý Đô
thị thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
Đường
Tiếng
Anh
15
000775 Lê Trường Giang 05/09/1985Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-98
16000776 Huỳnh Hồng Huy 1980
Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
17
000777 Huỳnh Thanh Huy 02/06/1991Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
18
000778 Võ Thanh Huy 27/04/1987Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
19
000779 Huỳnh Trần Phi Long 15/10/1989Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
20000780 Trần Thiện Minh 18/12/1983
Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
21000781 Lê Thị Phương Ngân 04/12/1983
Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Thạc
sĩKỹ thuật
Tiếng
Anh
Thiếu
KSK
22000782 Hồ Thế Toàn 05/01/1986
Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
họcKiến trúc
Tiếng
Anh
23
000783 Ngô Thị Thanh Xuân 19/09/1991Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
24
000784 Lê Văn Yên 14/04/1991Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
25
000785 Đặng Thành Trung 12/04/1979Quản lý hoạt
động xây dưng
Phòng Quản lý xây
dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
26
000786 Cao Minh Bảo 25/06/1982Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
-Trang-99
27
000787 Nguyễn Tiến Dũng 02/04/1989Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
Tiếng
Anh
28
000788 Hồ Thanh Hà 27/11/1980Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý Đô
thị thành phô Châu
Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
29
000789 Lê Thiện Tô Hạ 01/07/1985Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
Tiếng
Anh
30
000790 Nguyễn Thanh Hiền 26/06/1991Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
31
000791 Lâm Trung Kiên 30/3/1992Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
32
000792 Lê Duy Nam 01/01/1985Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
33
000793 Phạm Thanh Phúc 12/05/1986Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Xây dưng
Dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
34
000794 Lê Hữu Thức 28/08/1985Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
35
000795 Hà Ngọc Hồng Hảo 01/01/1990Quản lý quy
hoạch kiến trúc
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Quy hoạch
đô thị
Tiếng
Anh
36
000796 Nguyễn Thành Tâm 25/07/1986Quản lý vật
liệu xây dưng
Phòng Kinh tế và vật
liệu xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
37000797 Trần Đoàn Minh Thi 28/01/1988
Quản lý vật
liệu xây dưng
Phòng Kinh tế và vật
liệu xây dưngSở Xây dưng
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
-Trang-100
38
000798 Huỳnh Anh Kiệt 20/8/1990Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
39
000799 Đặng Bảo Long 19/10/1988Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
40
000800 Huỳnh Nhật Quang 10/12/1993Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
KT công
trình
xây dưng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-101
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 041 THI TAI : NHA D302
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000801 Phạm Thị Diễm Thúy 20/12/1984Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
2
000802 Nguyễn Trung Tín 1988Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
3000803 Phạm Kỳ Phương 25/12/1973
Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
4
000804Đoàn Trương
Thanh Bình 23/06/1988
Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
5
000805 Nguyễn Tiến Đức 01/11/1981Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công trình
Nông thôn
Tiếng
Anh
6
000806 Lê Văn Khang 10/12/1987Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: XÂY DỰNG
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-102
7
000807 Phạm Văn Trường 07/02/1990Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
8
000808 Phạm Thị Mộng Tuyền 16/07/1987Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
9
000809Nguyễn Thị
Thủy Tiên 24/06/1982
Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
10
000810 Cao Minh Trung 16/01/1986Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
11
000811 Lê Trường Giang 29/06/1990Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
Tiếng
Anh
12
000812 Châu Hồng Hải 26/05/1987Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
13
000813 Phan Thanh Liêm 01/08/1989Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
14
000814Dương Nguyễn
Duy Thanh 02/09/1988
Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
15
000815Nguyễn Hồng
Anh Thy 30/05/1980
Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
16
000816Dương Nguyễn
Công Trình 23/12/1987
Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
17
000817 Ngô Quan Tùng 02/10/1985Quản lý xây
dưng
Phòng Quản lý đô thị
thành phô Long
Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
-Trang-103
18
000818 Nguyễn Đình Thảo 23/9/1977Quản lý xây
dưng
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
19
000819 Trần Tấn Đạt 30/10/1990Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
20
000820 Trần Phúc Điền 26/05/1985Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
21
000821 Nguyễn Hữu Lộc 14/12/1978Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
22
000822 Lê Trung Nghĩa 20/07/1990Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
công trình
Xây dưng
Tiếng
Anh
23
000823 Lê Văn Ngọc 19/04/1990Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
24
000824 Lê Phong Phú 14/09/1988Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
25
000825 Nguyễn Hồ Phương 10/05/1991Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
Dân dụng
và Công
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-104
26
000826 Ngô Mạnh Quỳnh 13/02/1987Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
công trình
giao thông
Tiếng
Anh
27
000827 Nguyễn Mét Sil 02/02/1988Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
Cầu -
đường
Tiếng
Anh
28
000828 Phạm Trọng Thái 14/02/1986Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
29
000829 Lữ Thị Hòa Thắng 20/02/1978Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
30
000830 Dương Minh Thuận 25/07/1992Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
31
000831 Nguyễn Phương Tín 02/03/1986Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
cầu, đường
Tiếng
Anh
32
000832Dương Trần
Thụy Thùy Trang 01/01/1984
Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
33
000833 Nguyễn Minh Trí 23/03/1985Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
34
000834 Phạm Minh Triết 13/4/1988Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
35
000835 Nguyễn Quôc Triệu 21/10/1988Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
dân dụng -
Công
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-105
36
000836 Võ Trần Diễm Trinh 17/11/1989Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
37
000837Nguyễn Ngọc
Thanh Tú 24/06/1986
Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
38
000838 Dương Văn Tuấn 14/02/1980Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
bổ
sung
39
000839 Trần Đỗ Thanh Việt 08/10/1991Quản lý xây
dưng công trình
Phòng Quản lý xây
dưng công trình
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-106
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 016 THI TAI : NHA A201
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000840 Vương Trung Thoại 07/07/1989
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
Điện,
Điện tử
Tiếng
Anh
2
000841 Phạm Minh Trung 04/03/1985
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
điện - điện
tử
Tiếng
Anh
3
000842 Nguyễn Thành Tuân 18/05/1986
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Điện công
nghiệp
Tiếng
Anh
4
000843 Nguyễn Quôc Việt 11/09/1989
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
điện -
Điện tử
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
5
000844 Lê Văn Cần 1983
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG THƢƠNG
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
Miễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-107
6
000845 Nguyễn Tấn Đạt 06/06/1993
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
7
000846 Trương Trọng Đức 27/09/1986
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
8
000847 Hồ Hữu Hạnh 20/08/1992
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
9
000848 Dung Quang Huy 23/06/1991
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
10
000849 Nguyễn Vũ Lâm 20/06/1981
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kinh tế,
QTKD Du
lịch Khách
sạn
Tiếng
Anh
11
000850 Trịnh Xuân Quang 01/06/1983
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
12
000851 Lâm Thanh Thảo 26/11/1988
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
13
000852Huỳnh Thoại
Ngọc Thủy 28/08/1983
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-108
14
000853 Mai Kim Trọng 30/10/1989
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
15
000854 Lê Phương Tùng 03/08/1992
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Truyền
thông và
mạng máy
tính
Tiếng
Anh
16
000855Nguyễn Thị
Ngọc Duyên 10/09/1992
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
17
000856 Trần Hiếu Hiền 28/10/1987
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
18
000857 Hồ Thiện Nhân 08/09/1993
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
19
000858 Trịnh Lý Bửu Thoại 03/04/1994
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
GCN
20
000859Nguyễn Thị
Hồng Yến 19/10/1988
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
21
000860 Trịnh Thị Mỹ Duyên 08/07/1991
Quản lý công
nghiệp, tiểu
thủ công
nghiệp
Phòng KT-HT huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
điện - điện
tử
Tiếng
Anh
22
000861 Lê Tấn Đạt 30/07/1989
Quản lý Quy
hoạch - Kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-109
23
000862 Trần Thị Thúy Hằng 28/08/1987
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
TMDV
Tiếng
Anh
24
000863 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05/11/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25
000864 Lê Long Hồ 04/05/1986
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công Thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
000865 Lê Thị Thu Hồng 16/04/1993
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
27
000866 Phan Thị Như Huỳnh 27/10/1983
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
28
000867 Hồ Phi Khanh 20/07/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
29
000868 Trần Đình Long 04/05/1985
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
30
000869 Phạm Thị Mỹ Nga 06/02/1991
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công Thương
Thạc
sĩ
Quản trị
kinh doanhMiễn
Miễn
thi NN
31
000870 Lư Thị Thu Nga 10/06/1982
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhMiễn
ĐH
Tin
học
32
000871 Lâm Thị Bích Ngân 03/5/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công Thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
33
000872 Võ Thị Kim Ngân 12/05/1988
Quản lý Quy
hoạch - Kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Thạc
sĩ
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
-Trang-110
34
000873Nguyễn Ngọc
Kim Ngân 12/03/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
35
000874 Hồ Thị Bích Ngọc 17/04/1987
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
36
000875 Thái Như Ngọc 19/01/1993
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-111
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 017 THI TAI : NHA A202
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000876 Phùng Thị Kim Ngọc 17/04/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
000877 Võ Thị Đông Nhi 08/03/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
000878Nguyễn Ngọc
Hoàng Nhi 11/05/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công Thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
000879 Phạm Minh Nhưt 22/11/1985
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Thạc
sĩ
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5
000880Nguyễn Trần
Mai Oanh 19/01/1993
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
6
000881 Phan Thị Duy Phương 16/05/1988
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Thạc
sĩ
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Tên
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Ghi
chú
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
ST
T
Số báo
danhHọ
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG THƢƠNG
Ngày
tháng năm
sinh
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
-Trang-112
7
000882 Dương Tiểu Sương 29/08/1989
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
8
000883 Mai Thị Thu Sương 14/11/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
9
000884 Quách Mỹ Thanh 14/11/1990
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
000885 Mai Hoàng Tiến 1987
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quan trị
kinh
doanh NN
Tiếng
Anh
11
000886 Nguyễn Hồ Bích Trang 15/10/1984
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
12
000887 Tông Thị Minh Trang 20/12/1984
Quản lý Quy
hoạch - Kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
000888 Hứa Ngọc Thùy Trang 06/07/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính - Tổng hợpSở Công thương
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
000889Nguyễn Thị
Kim Ánh 18/10/1992
Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15
000890 Mai Diễm Châu 21/05/1987Quản lý
Thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
16
000891 Đỗ Trường Giang 20/12/1987Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
17
000892 Lê Thị Thanh Huệ 10/08/1992Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
-Trang-113
18
000893 Trần Thị Thủ Khoa 23/10/1988Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
000894 Nguyễn Duy Linh 18/07/1992Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
20
000895Nguyễn Thị
Thùy Linh 10/12/1993
Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
21
000896 Trần Thị Kim Loan 19/08/1989Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
22
000897 Đoàn Châu Ý Nhi 24/10/1992Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
23
000898 Nguyễn Thành Thảo 26/04/1989Quản lý
thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
24
000899 Bùi Bích Trâm 09/07/1988Quản lý
Thương mại
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25
000900 Nguyễn Văn Êm 1982Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh NN
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
26000901 Phan Thị Bích Hợp 04/01/1989
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
27000902 Huỳnh Công Khải 16/03/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
000903 Nguyễn Huỳnh Mai 18/05/1994Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
29000904 Hà Thị Bé Năm 25/03/1991
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
30000905 Đỗ Thị Huỳnh Ngọc 14/06/1989
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-114
31
000906 Phạm Thị Như Ngọc 26/10/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
32
000907Nguyễn Lê
Thanh Phong 24/01/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
33
000908 Lê Thái Hồng Cúc 12/08/1986Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
34
000909 Huỳnh Thị Như Huyền 25/05/1993Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
35
000910 Nguyễn Thành Long 06/12/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
36
000911 Phạm Thị Diễm Phương 07/10/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-115
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 018 THI TAI : NHA A205
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000912 Phan Thanh Sang 1988Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
000913 Huỳnh Thị Thuận 01/09/1985Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
000914 Hoàng Thủy Tiên 19/05/1989Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
000915 Neàng Nây 02/09/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Dân
tộc
Khmer
Xác
nhận
ĐK
thi NN
5
000916 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/02/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
6000917
Nguyễn Thái
Ngọc Trúc Phương 08/10/1988
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Ghi
chú
Ngày
tháng năm
sinh
ST
T
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Đăng ký dự tuyển
HÔI ĐÔNG THI
LINH VỰC: CÔNG THƢƠNG
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Thi
Ngoai
ngữ
Số báo
danhHọ Tên
-Trang-116
7000918 Lê Minh Thông 16/05/1990
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
8000919 Phạm Quôc Thủ 26/03/1980
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
9000920 Lâm Mỹ Trân 07/01/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10000921
Nguyễn Ngọc
Khả Ái 02/06/1994
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
11000922
Nguyễn Thị
Ngọc Ánh 1986
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
12
000923Nguyễn Thị
Kim Chi 11/11/1994
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
13000924 Lê Thanh Dung 02/01/1981
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
14000925
Nguyễn Thị
Ngọc Dung 14/02/1986
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15000926 Lê Thị Ngọc Giàu 20/11/1991
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
TB
16000927 Phạm Hoàng Hải 27/12/1991
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
17000928 Sành Thị Thanh Hương 19/08/1994
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
18000929 Huỳnh Anh Huy 08/05/1992
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19
000930 Trần Thành Lâm 20/02/1988Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Thương
mại - dịch
vụ
Tiếng
Anh3.2
20000931 Bùi Phong Lan 06/10/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-117
-Trang-118
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 019 THI TAI : NHA A206
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1000932 Thiều Thị Thúy Liểu 10/6/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
000933 Nguyễn Duy Linh 29/09/1984Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3
000934 Phạm Thị Hồng Loan 12/02/1992Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
4000935 Trần Hoàng Nam 09/03/1986
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5000936
Huỳnh Nguyễn
Kim Ngân 09/05/1993
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
6000937 Ngô Thị Kim Ngân 10/04/1990
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
7
000938 Lê Thế Nhiên 12/12/1983Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
8000939
Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 11/11/1981
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG THƢƠNG
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-119
9000940 Trần Cao Phàm 03/08/1992
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
10
000941Nguyễn Thị
Ngọc Sang 20/4/1985
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
11
000942Trương Võ
Giang Thanh 01/03/1989
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12000943 Lê Thị Thạnh 1990
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
13
000944 Nguyễn Thị Mai Thảo 11/04/1988Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14
000945 Đỗ Thị Thuận 10/09/1991Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
15000946 Trần Thị Thảo Trang 30/10/1994
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
16
000947Nguyễn Thị
Huyền Trang 08/04/1990
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
17000948 Lý Thị Cẩm Xuân 01/11/1985
Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
18
000949 Ngô Tuyết Ý 27/01/1988Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
19
000950 Võ Thị Hải Yến 13/10/1993Quản lý
thương mại
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Con
người
tham
gia
KC bị
nhiễm
chất
độc
HH
GCN
-Trang-120
20
000951 Huỳnh Thanh Hải 08/09/1994
Quản lý
thương mại
(Kinh tế tổng
hợp)
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kinh tế
quôc tếB-Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-121
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 020 THI TAI : NHA A208
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000952 Phan Văn Tỷ 20/4/1992
Quản lý
thương mại
(Kinh tế tổng
hợp)
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kinh tế
quôc tếB-Anh
2
000953 Trần Thị Thùy Dương 27/7/1985
Quản lý
thương mại,
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
3000954 Nguyễn Văn Hưng 15/01/1992
Quản lý về
năng lượng
Phòng Quản lý Năng
lượngSở Công Thương
Đại
học
Kỹ thuật
điện
Tiếng
Anh
4
000955Nguyễn Thụy
Mai Khanh 20/07/1987
Quản lý về
năng lượng
Phòng Quản lý Năng
lượngSở Công Thương
Thạc
sĩ
Thiết bị
mạng và
nhà máy
điện
Tiếng
Anh
5
000956 Trương Kim Tú Anh 10/09/1994
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công Thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: CÔNG THƢƠNG
-Trang-122
6
000957Nguyễn Thị
Thùy Dương 21/12/1994
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
7
000958Mai Nguyễn
Đình Duy 13/05/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công Thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Miễn
8
000959 Kiều Thị Mỹ Hà 11/12/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
9
000960 Cao Minh Hải 10/01/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
10
000961 Trần Văn Hiện 19/05/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
11
000962 Châu Thị Bích Lài 11/06/1990
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
12
000963Nguyễn Ngọc
Ái Lâm 13/08/1993
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
13
000964 Đoàn Thị Ngọc Linh 04/01/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
-Trang-123
14
000965 Huỳnh Thị Kiều My 19/02/1991
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
15
000966Nguyễn Thị
Kim Ngân 03/06/1991
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Thạc
sĩ
Kinh
doanh
Quôc tế
Tiếng
Anh
16
000967 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 26/06/1991
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công Thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
17
000968 Dương Triều Thảo 13/11/1993
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
18
000969Nguyễn Hương
Thủy Tiên 16/09/1993
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
19
000970 Dương Thị Bích Trâm 15/04/1990
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công Thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
20
000971 Trần Bảo Trang 03/04/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
21
000972Nguyễn Dương
Hạ Trúc 23/04/1992
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
-Trang-124
22
000973 Mai Phi Yến 30/08/1991
Quản lý về
xuất nhập khẩu
- hợp tác quôc
tế
Phòng Quản lý Xuất
nhập khẩuSở Công thương
Đại
học
Kinh
doanh
quôc tế
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-125
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 023 THI TAI : NHA A101
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
000974Nguyễn Minh
Trí Em 01/01/1991 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
Sỹ
quan
dư bị
2
000975 Huỳnh Thị Cẩm Giang 09/02/1991 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản lý
văn hóa
Tiếng
Anh
3
000976 Phạm Thị Thu Hiền 07/07/1991 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
4
000977 Trần Thi Phấn 08/05/1988 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
5
000978 Nguyễn Thanh Sang 27/05/1991 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa
và Thông tin thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
6
000979 Trần Minh Tú 1987 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: VĂN HOA DU LỊCH
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-126
7
000980 Nguyễn Hoàng Uyên 1988 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản trị
dịch vụ du
lịch và lữ
hành
Tiếng
Anh
8
000981 Văn Bảo Yến 05/05/1991 Quản lý du lịch
Phòng Văn hóa và
Thông tin thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
9
000982 Trần Nguyễn Bình 25/08/1991 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
10
000983 Hia Minh Chánh 18/01/1991 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcDu lịch
Tiếng
Anh
11
000984 Đặng Kim Chi 09/11/1993 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
12
000985 Nguyễn Thanh Điền 24/08/1989 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
13
000986 Phạm Thị Mỹ Diệu 13/08/1985 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản trị lữ
hành và
hướng dẫn
du lịch
Tiếng
Anh
14
000987Trần Châu Thị
Huyền Duyên 04/12/1992 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
15
000988Đỗ Thị Ngọc
Bích Tuyền Em 25/05/1991 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Thạc
sĩ
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
16
000989 Ngô Thị Tuyết Hạnh 06/05/1993 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
17
000990 Nguyễn Ngọc Huân 26/11/1990 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
-Trang-127
18
000991 Nguyễn Duy Khang 17/10/1992 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
19
000992Nguyễn Thị
Oanh Kiều 19/03/1991 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
20
000993Nguyễn Thị
Diễm Kiều 26/09/1992 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
21
000994 Nguyễn Thị Vân Kiều 24/10/1989 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcDu lịch
Tiếng
Anh
22
000995 Trần Thị Thu Liên 20/10/1992 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
23
000996 Lê Phan Trúc Linh 07/05/1994 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
24
000997 Đặng Thị Ngọc Lượng 1992 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
25
000998Nguyễn Thị
Quỳnh Mai 29/09/1993 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
26
000999 Hứa Thị Mỹ Ngân 20/05/1988 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
27
001000 Đinh Thị Kim Ngân 09/04/1993 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
28
001001 Trần Hoàn Phúc 04/07/1989 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
-Trang-128
29
001002 Trần Thị Thu Thảo 02/11/1991 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcDu lịch
Tiếng
Anh
30
001003 Nguyễn Hữu Thiện 20/10/1992 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
31
001004 Thái Ngọc Xuân Trang 20/08/1991 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcDu lịch
Tiếng
Anh3.2
32
001005Thái Huỳnh
Bạch Tuyết 16/12/1992 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
33
001006Nguyễn Thị
Kim Vàng 16/11/1992 Quản lý du lịch
Phòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
34
001007 La Thị Ái Vy 30/09/1988 Quản lý du lịchPhòng Quản lý Du
lịch
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
35
001008 Nguyễn Minh Đăng 11/07/1982
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
36
001009 Phạm Thị Kim Đồng 17/07/1993
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
37
001010Nguyễn Thị
Thùy Linh 19/01/1994
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
38
001011 Huỳnh Mai Hữu Lộc 14/04/1993
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
39
001012 Nguyễn Thanh Phong 11/01/1992
Quản lý kế
hoạch - tài
chính
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-129
40
001013 Đoàn Văn Giào 01/02/1984
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản lý
văn hóa
Tiếng
Anh
41
001014 Huỳnh Văn Giỏi 19/05/1987
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản lý
văn hóa
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-130
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 024 THI TAI : NHA A105
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001015 Nguyễn Thị Thu Hương 28/10/1983
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản lý
Văn hóa
Tiếng
Anh
2
001016 Lê Thị Tuyết Lộc 12/10/1983
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản lý
văn hóa
Tiếng
Anh
3
001017 Neang Sậy Na 27/07/1994
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
họcVăn hóa
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
4
001018 Nguyễn Chữ Y Nguyên 20/06/1991
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Văn hóa
học
Tiếng
Anh
5
001019 Nguyễn Vũ Thế Phương 22/02/1984
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Quản lý
văn hóa
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: VĂN HOA DU LỊCH
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-131
6
001020 Võ Phương Quỳnh 22/07/1993
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Văn hóa
học
Tiếng
Anh
7
001021 Chau Sieu 14/05/1993
Quản lý phong
trào và xây
dưng nếp sông
văn hóa
Phòng Xây dưng
Nếp sông văn hóa và
gia đình
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Văn hóa
các dân
tộc thiểu
sô Việt
Nam
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
8
001022 Nguyễn Minh Giáp 03/02/1991
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Tiếng Việt
và Văn
hóa Việt
Nam
Tiếng
Anh
9
001023 Lê Thị Thanh Mai 12/02/1991
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
10
001024 Trương Thị Yến Nhi 15/10/1993
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản trị
dịch vụ du
lịch và lữ
hành
Tiếng
Anh
11
001025 Bùi Chí Tâm 24/11/1987
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
12
001026 Trần Văn Thắng 06/12/1992
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
13
001027 Lê Như Thảo 14/08/1994
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa và
Thông tin huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
14
001028 Đoàn Thị Anh Thư 09/10/1991
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcDu lịch
Tiếng
Khmer
15
001029 Nguyễn Bảo Yến 26/05/1991
Quản lý văn
hóa thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
-Trang-132
16
001030 Đỗ Ngọc Quyên 09/04/1984
Quản lý văn
hóa, thông tin
cơ sở
Phòng Văn hóa
và Thông tin huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
17
001031Nguyễn Lê
Thanh Bửu Châu 20/04/1993
Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Giáo dục
thể chất
Tiếng
Anh
18
001032 Nguyễn Tuấn Khanh 13/10/1990Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Giáo dục
thể chất
Tiếng
Anh
19
001033 Đặng Phú Quí 20/12/1990Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Huấn
luyện thể
thao
Tiếng
Anh
20
001034 Lâm Vũ Trường Sơn 01/01/1990Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Thể dục
thể thao
Tiếng
Anh
21
001035 Phạm Hồng Thái 22/12/1992Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Giáo dục
thể chất
Tiếng
Anh
22
001036 Liêu Thị Huỳnh Thảo 06/11/1993Quản lý về thể
dục, thể thao
Phòng Nghiệp vụ
Thể dục thể thao
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
Đại
học
Giáo dục
thể chất
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-133
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 058 THI TAI : NHA B401
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001037 Lê Thị Ảnh 10/09/1987
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
2001038 Mai Thị Diệu Hiền 11/01/1989
Quản lý Bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
3001039 Dương Thành Lâm 10/04/1985
Quản lý Bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
4001040 Đặng Thị Quỳnh Liên 06/06/1989
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
5001041 Châu Yến Nhi 08/06/1993
Quản lý Bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
6001042 Trần Thị Tô Nữ 1987
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
7001043 Lê Thiện Tâm 04/03/1984
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
8001044
Nguyễn Thị
Ngọc Thủy 16/10/1982
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
9001045 Đặng Thành Đô 16/2/1983
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn 3.2
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: Y TÊ
-Trang-134
10
001046 Phùng Thị Diệu Hiền 04/09/1986Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
11001047 Nguyễn Trung Kiên 1989
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Khoa học
máy tính
Tiếng
AnhMiễn
12
001048 Phạm Nhất Phương 10/03/1986Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
13
001049 Cao Minh Thi 30/12/1990Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
14001050 Nguyễn Thanh Trường 08/01/1980
Quản lý bảo
hiểm y tế
Phòng Y tế huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
15001051 Nguyễn Hoàng Khiêm 02/09/1978 Quản lý giá
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược sĩ
Tiếng
Anh
16001052 Mạch Minh Tường 25/05/1987 Quản lý giá
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
17
001053 Phan Minh Thư 04/12/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
học
Y học dư
phòng
Tiếng
Anh
18001054 Lâm Thị Như Ánh 15/6/1990
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19001055 Phạm Chương Bình 18/10/1993
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
20001056 Nguyễn Thành Hiếu 20/10/1984
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
21001057 Bùi Kim Ngọc 14/09/1992
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
22001058
Phạm Nguyễn
Thanh Thúy 11/05/1993
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
23
001059 Huỳnh Khuê Tú 20/10/1980Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
24001060 Nguyễn Hoàng Tú 09/05/1989
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhGCN
-Trang-135
25001061 Bùi Thị Tú Uyên 01/11/1982
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chínhSở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26
001062 Bùi Thị Thúy Hằng 12/2/1988
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
27
001063 Tô Thành Thắng 03/01/1991
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
28
001064 Phạm Thị Diệu 12/08/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
29
001065 Trần Thị Tuyết Sương 19/05/1989
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-136
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 059 THI TAI : NHA B402
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001066 Phạm Thị Bé Thảo 18/02/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
2
001067 Nguyễn Thành Phương 30/10/1982
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Thạc
sĩ
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
3
001068 Võ Thị Tranh Trang 21/09/1990
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Y tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Thạc
sĩ
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
4
001069 Ngô Thị Hương Dịu 15/11/1983
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
5
001070 Võ Thị Minh Kha 20/05/1983
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: Y TÊ
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-137
6
001071 Nguyễn Thành Nam 04/07/1989
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
7
001072 Lê Vĩnh Phú 24/06/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
8
001073 Vũ Thị Bích Phương 21/08/1988
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
9
001074 Tô Thị Thu Thủy 28/10/1990
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
10
001075 Nguyễn Thu Thủy 1980
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
11
001076 Phan Thị Diệu 02/01/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
001077 Trần Thị Kim Hảo 30/07/1990
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
(Hành chính
tổng hợp)
Phòng Y tế Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
-Trang-138
13
001078Nguyễn Thị
Thanh Nhã 09/09/1991
Quản lý y,
dược, mỹ phẩm
Phòng Y tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Điều
dưỡng đa
khoa
Tiếng
Anh
14001079 Lương Tuyết Ngân 06/02/1993 Thanh tra
Phòng Quản lý giá
và đấu thầuSở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
15001080 Nguyễn Chí Khang 20/07/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
16001081 Trần Tuấn Khoa 24/01/1985 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
17001082 Ngô Tuấn Kiệt 1985 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
18001083
Nguyễn Thị
Thúy Liễu 05/03/1982 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược sĩ
Tiếng
Anh
19001084 Nguyễn Lam Phương 20/09/1986 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
20001085 Phạm Vinh Quang 1985 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
AnhGCN
21001086 Lê Huy Thịnh 09/09/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
22001087 Đinh Thị Thùy Trang 05/05/1991 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
23001088 Lê Thị Mỹ Ý 01/06/1981 Thanh tra Thanh tra Sở Y tế
Đại
họcDược học
Tiếng
Anh
24
001089 Lê Văn Giàn 05/11/1988
Thông tin
truyền thông
về kế hoạch
hóa gia đình
Phòng Truyền thông -
Giáo dục
Chi cục Dân sô -
Kế hoạch hóa gia
đình
Đại
họcBáo chí
Tiếng
Anh
Sĩ
quan
dư bị
25
001090 Huỳnh Thị Ngọc Hân 20/07/1986
Thông tin
truyền thông
về kế hoạch
hóa gia đình
Phòng Truyền thông -
Giáo dục
Chi cục Dân sô -
Kế hoạch hóa gia
đình
Thạc
sĩ
Y tế công
cộng
Tiếng
Anh
26
001091 Trang Hương Lan 25/02/1989
Thông tin
truyền thông
về kế hoạch
hóa gia đình
Phòng Truyền thông -
Giáo dục
Chi cục Dân sô -
Kế hoạch hóa gia
đình
Đại
họcXã hội học
Tiếng
Anh
-Trang-139
27001092 Phạm Kim Giàu 04/05/1987
Tổ chức nhân
sư
Phòng Tổ chức cán
bộ Sở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
28001093 Hồ Thị Hồng Mai 14/01/1980
Tổ chức nhân
sư
Phòng Tổ chức cán
bộ Sở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
29001094 Nguyễn Văn Thái 06/04/1992
Tổ chức nhân
sư
Phòng Tổ chức cán
bộ Sở Y tế
Đại
họcDược
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-140
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 026 THI TAI : NHA A108
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001095 Phan Thị Bảy 10/09/1987
Quản lý dư án
đầu tư
Phòng Quản lý Đầu
tưSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
DN
Tiếng
Anh
2
001096 Lê Ngọc Bích 07/9/1992Quản lý dư án
đầu tư
Phòng Quản lý Đầu
tưSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3
001097 Nguyễn Ngọc Giàu 28/10/1990Quản lý dư án
đầu tư
Phòng Quản lý Đầu
tưSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
4001098 Lê Minh Hùng 06/11/1991
Quản lý dư án
đầu tưPhòng Quản lý đầu tư Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
5001099 Trần Thị Thúy Loan 14/08/1987
Quản lý dư án
đầu tưPhòng Quản lý đầu tư Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
001100Huỳnh Thị
Tuyết Mai 12/6/1983
Quản lý dư án
đầu tư
Phòng Quản lý Đầu
tưSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
7
001101Nguyễn Bình
Quang Nhưt 07/05/1989
Quản lý dư án
đầu tưPhòng Quản lý đầu tư Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8001102 Cao Minh Anh Quân 16/06/1994
Quản lý dư án
đầu tưPhòng Quản lý đầu tư Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-141
9001103 Hồ Ngọc Thanh Tâm 29/07/1990
Quản lý dư án
đầu tưPhòng Quản lý đầu tư Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
10
001104 Ngô Văn Cường 1976Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
11
001105 Đào Văn Hậu 20/01/1978Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
12
001106Nguyễn Thị
Bích Ngọc 01/04/1985
Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
13
001107 Huỳnh Kim Thơ 12/8/1980Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
14
001108 Đoàn Quang Trạng 03/02/1983Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
DN (kinh
tế)
Tiếng
Anh
15
001109 Nguyễn Thanh Bình 18/02/1988Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
16
001110 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/1985Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và
công
nghiệp
Tiếng
Anh
17
001111 Phan Văn Khánh 13/10/1991Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
18
001112 Nguyễn Duy Linh 13/05/1978Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
DD và CN
Tiếng
Anh
-Trang-142
19
001113 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/09/1985Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
20
001114 Lê Thanh Tuấn 29/08/1984Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
21
001115 Nguyễn Hoàng Chánh 13/08/1991Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
22
001116 Phan Văn Cường 1990Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
23
001117Ngô Huỳnh
Thanh Nguyên 01/01/1991
Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001118 Huỳnh Bảo Trị 04/04/1982Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25
001119 Lại Văn Trung 24/12/1989Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
001120 Dương Phi Yến 14/06/1988Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
27
001121 Đinh Ngọc Duy 12/04/1992Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
001122 Vũ Thị Ngọc Giàu 16/03/1984Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
29
001123 Lôi Thanh Hiền 09/02/1990Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Xây dưng
dân dụng -
công
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-143
30
001124 Đinh Thị Ngọc Minh 12/03/1985Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
31
001125 Bùi Hữu Nghĩa 04/09/1994Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
KT
công trình
XD
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-144
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 027 THI TAI : NHA A109
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001126 Thái Trần Thiên Phú 02/08/1989Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
001127 Trần Trung Toàn 07/06/1982Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
3
001128 Nguyễn Hoàng Tuân 02/02/1993Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
4
001129 Nguyễn Mai Xuân 09/07/1989Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5
001130 Trần Phú Cường 10/04/1989Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
NN
Anh
văn
6
001131Nguyễn Thị
Ngọc Diễm 04/07/1994
Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
-Trang-145
7
001132 Phan Trọng Điền 09/02/1982Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
8
001133 Trần Nam Long 19/08/1979Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kinh tế
xây dưng
Tiếng
Anh
9
001134Võ Nguyễn Thị
Minh Tâm 26/05/1994
Quản lý kế
hoạch và đầu tư
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
10
001135 Dương Thế Anh 06/03/1992Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001136 Trần Nam Anh 26/11/1993Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
001137 Trần Thị Kim Cương 13/04/1994Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
13
001138Nguyễn Thị
Chúc Giang 10/03/1992
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14
001139 Đặng Mỹ Hạnh 24/12/1990Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
15001140
Nguyễn Thị
Kim Hiền 27/01/1993
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
16001141 Phan Thị Kim Hiền 29/12/1986
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Tín dụng
Tiếng
Anh
17
001142 Võ Thị Mỹ Huyền 11/10/1994Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
18
001143 Nguyễn Thị Lài 21/03/1993Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-146
19
001144 Dương Hoàng Long 12/02/1990Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
20
001145 Nguyễn Thanh Long 19/11/1990Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21001146 Võ Ngọc Minh 01/01/1993
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
22001147
Nguyễn Thị
Tuyết Ngân 17/05/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
23
001148 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/02/1993Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001149 Trần Thảo Nguyên 05/07/1990Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25001150 Lê Phước Nguyên 26/3/1988
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26001151
Phan Huỳnh
Ngọc Nhàn 13/07/1991
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
27001152 Ngô Thị Nho 19/04/1991
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28001153
Nguyễn Thị
Tuyết Nhung 15/03/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
29001154 Dương Tuyết Nhung 17/09/1991
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
30001155 Trần Thị Kim Phấn 21/03/1992
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
31
001156 Nguyễn Văn Phước 10/01/1990Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-147
-Trang-148
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 028 THI TAI : NHA A110
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001157 Phạm Thành Phước 21/07/1991
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2001158 Huỳnh Thúy Quỳnh 22/6/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
3
001159Trương Thị
Ngọc Thắm 19/08/1987
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
4001160 Lê Thị Tâm Thanh 21/11/1989
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
5
001161Nguyễn Phạm
Hà Thanh 16/06/1993
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001162 Nguyễn Bích Thảo 14/01/1989Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
7001163
Nguyễn Trần
Trung Thảo 25/06/1991
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
8001164 Võ Thị Thật 19/06/1990
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-149
9
001165 Trần Thị Nguyệt Thư 10/01/1993Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
10001166 Nguyễn Thị Anh Thư 29/07/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001167 Lư Thị Hoài Thương 07/09/1987Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
001168 Đặng Xuân Thuỷ 12/03/1991Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
AnhGCN
13
001169Lê Nguyễn
Dương Cẩm Tiên 20/10/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14001170 Trương Mạnh Tiến 11/01/1986
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15
001171 Trần Trung Tín 18/03/1992Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
16
001172 Nguyễn Minh Trân 06/10/1992Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
17001173 Trần Ngọc Như Trang 07/03/1986
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
18001174
Nguyễn Thị
Diễm Trang 27/09/1989
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
19001175
Nguyễn Thị
Thùy Trang 09/01/1992
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
001176Nguyễn Thị
Ngọc Trinh 26/03/1992
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
001177 Đặng Thị Cẩm Tú 30/08/1988Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-150
22001178 Trần Thị Thanh Tuyền 28/08/1989
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
23001179 Huỳnh Thị Cẩm Vân 03/09/1990
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24001180
Nguyễn Thị
Ngọc Yến 18/10/1994
Quản lý ngân
sách
Phòng Quản lý Ngân
sáchSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25
001181 Trần Thị Thúy An 16/08/1990
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
26
001182 Đặng Văn Anh 25/8/1992
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
27
001183 Lê Công Danh 1984
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
001184Nguyễn Thị
Hồng Diễm 10/06/1987
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kế toán,
kiểm toán
Tiếng
Anh
29
001185 Hồ Nhật Hào 16/05/1994
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
30
001186 Đặng Kiến Hòa 21/02/1991
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
31
001187 Nguyễn Tấn Lộc 19/06/1991
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-151
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 029 THI TAI : NHA D501
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001188 Huỳnh Thị Như Ngọc 14/01/1993
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001189 Nguyễn Thị Mỹ Phương 22/12/1985
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
3
001190 Võ Văn Rớt 05/03/1990
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
4
001191Nguyễn Thị
Phương Tâm 05/03/1984
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5
001192 Lê Nhưt Tân 13/4/1992
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Thạc
sĩ
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001193 Ngô Thị Giang Thi 18/06/1990
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-152
7
001194Nguyễn Thị
Bích Vân 26/02/1988
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân
hàng
Tiếng
Anh
8
001195 Nguyễn Trần Tú Anh 14/02/1994
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
9
001196 Võ Thị Bé Hai 23/02/1988
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
10
001197 Lê Thị Cẩm Loan 05/02/1992
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001198 Phạm Văn Nhớ 08/03/1988
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
12
001199 Lôi Kim Thịnh 25/04/1987
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
001200 Lâm Lê Thảo Vy 06/08/1994
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14
001201 Bùi Thị Tuyết Hương 29/03/1984
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
15
001202 Nguyễn Minh Châu 25/12/1984
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
KTV
TH
16
001203Huỳnh Thái
Trang Thi 14/09/1986
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Tín dụng
Tiếng
Anh
17
001204Nguyễn Thị
Hồng Trúc 08/06/1993
Quản lý tài
chính
ngân sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-153
18
001205 Phạm Đỗ Thu Anh 14/10/1993
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
NH (Tài
chính DN)
Miễn
19
001206 Huỳnh Thị Kim Bích 22/12/1989
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
20
001207Nguyễn Thị
Ngọc Đằng 23/02/1989
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
21
001208 Phan Hồng Đức 08/07/1990
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
22
001209 Nguyễn Thùy Dương 10/12/1993
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
23
001210 Lê Thị Thu Hằng 16/11/1982
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Tín dụng
Tiếng
Anh
24
001211 Trần Thị Thùy Linh 26/05/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
25
001212 Nguyễn Quang Minh 17/11/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
GCN
26
001213Nguyễn Thị
Kim Ngân 25/12/1993
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
27
001214 Dương Phủ Bảo Ngọc 27/10/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28
001215 Đoàn Lê Bảo Ngọc 16/07/1986
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
tín dụngMiễn 3.2
Thạc
sĩ
nước
ngoài
-Trang-154
29
001216 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 13/12/1988
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30
001217 Huỳnh Thị Mỹ Pha 17/11/1990
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
31
001218 Trần Thị Phi Phụng 19/03/1991
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
32
001219 Dương Phú Quí 26/06/1993
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
33
001220Nguyễn Thị
Ngọc Quyên 08/09/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
34
001221 Phan Nhưt Thành 09/04/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
35
001222Nguyễn Thị
Kim Thi 29/05/1991
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
36
001223 Lê Mai Thiện Tín 08/06/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
37
001224 Nguyễn Thị Thu Trang 26/06/1989
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
38
001225 Cao Minh Tú 06/08/1989
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
39
001226 Nguyễn Mỹ Vy 14/02/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-155
40
001227 Lê Thị Mai Yến 05/07/1994
Quản lý tài
chính doanh
nghiệp
Phòng Quản lý Tài
chính Doanh nghiệpSở Tài chính
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-156
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 030 THI TAI : NHA D502
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001228 Lê Hồng Khánh 02/10/1990
Quản lý tài
chính hành
chính sư nghiệp
Phòng Quản lý tài
chính, hành chính sư
nghiệp
Sở Tài chínhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001229Trương Ngọc
Xuân Mai 19/06/1983
Quản lý tài
chính hành
chính sư nghiệp
Phòng Quản lý tài
chính, hành chính sư
nghiệp
Sở Tài chínhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
3
001230 Phan Thái Ngân 11/04/1990
Quản lý tài
chính hành
chính sư nghiệp
Phòng Quản lý tài
chính, hành chính sư
nghiệp
Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
4
001231 Nguyễn Kim Ngọc 18/03/1989
Quản lý tài
chính hành
chính sư nghiệp
Phòng Quản lý tài
chính, hành chính sư
nghiệp
Sở Tài chínhĐại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
001232 Bùi Thị Cẩm Vân 04/08/1993
Quản lý tài
chính hành
chính sư nghiệp
Phòng Quản lý tài
chính, hành chính sư
nghiệp
Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001233 Phan Thị Hoài An 12/03/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
-Trang-157
7
001234 Nguyễn Thanh Bình 03/08/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8
001235 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc 29/4/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
9
001236 Ay Sah 10/08/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Chăm
10
001237 Trần Minh Trang 04/05/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001238 Nguyễn Minh Khoa 17/04/1985
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
12
001239 Diệp Chí Khoa 1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
13
001240 Nguyễn Văn Khương 23/02/1982
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
14
001241Nguyễn Thị
Bích Liên 1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
GXN
ưu
tiên
15
001242Nguyễn Thị
Cẩm Nhẹ 09/06/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
16
001243 Tiêu Mỹ Phụng 17/10/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
17
001244Nguyễn Thị
Ngọc Phương 05/05/1985
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-158
18
001245 Huỳnh Thanh Sang 08/08/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
19
001246 Lâm Thanh Tâm 06/12/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
20
001247 Phan Thị Thảo 01/01/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
21
001248 Võ Thị Thúy Vy 05/05/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Châu
Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
22
001249Nguyễn Thị
Thúy An 1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
23
001250 Nguyễn Tú An 28/09/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001251 Kha Thùy Châu 26/03/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
25
001252Nguyễn Thị
Kim Cương 24/01/1986
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
001253 Lê Thị Kim Đây 08/04/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27
001254 Dương Thái Dương 13/06/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
001255 Đinh Thị Thu Hạnh 04/02/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-159
29
001256 Đặng Văn Hậu 12/04/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30
001257 Phan Thị Diệu Hiền 05/03/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
31
001258 Nguyễn Vinh Hiển 16/09/1984
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
32
001259 Nguyễn Thị Huệ 25/10/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
33
001260 Nguyễn Lê Trúc Huyền 14/08/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
34
001261 Lâm Thế Khuy 30/08/1986
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
35
001262 Triệu Mỹ Lan 19/11/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
36
001263 Võ Hoàng Lan 12/07/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
37
001264 Hà Thị Ngọc Mai 10/03/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
38
001265Nguyễn Thị
Kim Ngân 13/05/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
39
001266Huỳnh Trương
Kim Ngân 05/02/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-160
40
001267Nguyễn Phan
Hồng Ngọc 08/07/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-161
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 031 THI TAI : NHA D503
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001268 Nguyễn Ngọc 08/06/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001269 Lê Thị Hồng Như 28/03/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3
001270 Huỳnh Thị Phú 25/11/1986
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
4
001271 Lâm Nguyệt Thu 25/08/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
5
001272 Trương Từ Bảo Thư 07/09/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001273 Lê Hoàng Toàn 20/12/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-162
7
001274 Phùng Quang Tường 25/03/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8
001275Trương Thị
Cẩm Vân 14/12/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
9
001276Nguyễn Phan
Tuyết Vân 20/01/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
001277 Phan Minh Ý 30/11/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001278 Lê Thị Nguyệt Ý 13/11/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Chợ
Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
001279 Nguyễn Minh Hậu 11/01/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
13
001280 Trần Thị Ngọc Mai 22/02/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
14
001281 Võ Thảo Quyên 31/08/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
15
001282 Trần Nhưt Thông 21/08/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
16
001283 Đoàn Thị Thanh Trúc 17/09/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
17
001284Nguyễn Thị
Thúy An 02/07/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-163
18
001285Nguyễn Thị
Nhưt Anh 16/08/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
19
001286 Huỳnh Vũ Cai 23/04/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
001287 Hồ Ngọc Điệp 10/04/1985
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
21
001288 Từ Thị Thanh Diệu 05/04/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
22
001289 Mai Thị Thùy Dung 31/05/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
23
001290Nguyễn Thùy
Linh Giang 27/03/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001291 Huỳnh Thị Xuân Hằng 10/01/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
25
001292 Lê Hoàn Hảo 20/11/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
26
001293 Hồ Thị Hảo 1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27
001294 Nguyễn Phước Hậu 25/05/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28
001295 Nguyễn Văn Hiếu 25/03/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-164
29
001296 Trần Thị Kim Hương 15/08/1982
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh3.2
30
001297 Nguyễn Thị Tô Nga 04/05/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
31
001298 Nguyễn Kim Ngọc 02/08/1984
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
32
001299 Võ Thị Thúy Ngọc 03/07/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
33
001300Đặng Nguyễn
Kỳ Nguyên 20/09/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
34
001301 Phạm Thị Hồng Nhã 1990
Quản lý Tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
35
001302 Dương Văn Nhúm 1990
Quản lý Tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
36
001303Trương Thị
Cẩm Nhung 1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
37
001304Nguyễn Thị
Kim Nương 15/11/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
38
001305 Phan Thị Tuyết Phương 14/09/1986
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
39
001306 Nguyễn Phương Thảo 01/07/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-165
40
001307 Tôn Thanh Thảo 03/03/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-166
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 032 THI TAI : NHA D504
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001308 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/12/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
2
001309 Phan Thị Ái Thi 19/02/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
3
001310 Thái Thị Hồng Thoa 09/02/1982
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
4
001311 Võ Thị Lệ Thu 16/12/1986
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
AnhMiễn
5
001312Phạm Thái
Tường Thụy 21/03/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001313 Tô Minh Toàn 01/01/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-167
7
001314 Tiết Thị Thu Trâm 08/11/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8
001315Nguyễn Thị
Huyền Trang 01/09/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9
001316 Trần Thị Thu Trang 20/07/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
10
001317 Thái Thị Huỳnh Trang 10/10/1989
Quản lý Tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11
001318 Trần Thị Thùy Trang 22/04/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
12
001319 Phan Thị Thùy Trang 10/3/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
13
001320 Phan Thị Tuyết Trinh 17/08/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
14
001321 Dương An Trọng 09/08/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
15
001322 Trần Văn Trường 1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
16
001323 Võ Hoàng Khả Tú 05/01/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
17
001324 Phạm Hùng Vĩ 15/07/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-168
18
001325 Nguyễn Văn Vĩnh 01/01/1981
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
19
001326 Đào Thị Mỹ Xuân 01/01/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Thoại
Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
001327 Trần Thị Kim Cúc 09/5/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
001328 Lưu Thị Kim Cương 13/11/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
22
001329 Dương Kim Dung 26/01/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
23
001330Nguyễn Thị
Thùy Dương 14/04/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001331 Danh Sô Re Gia 28/02/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
25
001332 Chau Pho Ly 17/11/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Khmer
Dân
tộc
thiểu
sô
Đk
thi
NN
khmer
26
001333Nguyễn Thị
Diễm My 26/06/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
27
001334Nguyễn Thị
Kim Ngân 28/08/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
28
001335 Ngô Thị Tô Quyên 29/01/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
-Trang-169
29
001336 Lê Phát Tân 07/10/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
30
001337Trần Phạm
Phương Thảo 05/10/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
31
001338 Châu Kim Trung 09/10/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-170
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 033 THI TAI : NHA D505
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001339Nguyễn Thị
Thúy An 24/09/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
2
001340 Trần Thị Thúy An 02/01/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
3
001341 Lý Thị Minh Châu 09/11/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
4
001342 Tiêu Thanh Dũng 05/02/1993
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
001343 Trương Thị Bé Hảo 1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001344Nguyễn Lâm
Ngọc Hiền 18/02/1993
Quản lý Tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
-Trang-171
7
001345 Nguyễn Thùy Hương 10/12/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcNgân hàng
Tiếng
Anh
8
001346 Lương Yến Linh 03/12/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
9
001347 Trịnh Thị Thùy Loan 06/01/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
10
001348 Phan Thanh Nam 20/05/1981
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
11
001349 Cao Lê Thu Nguyên 21/10/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
12
001350 Đặng Thị Kim Nguyên 26/02/1985
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
13
001351Trương Thị
Phương Oanh 1985
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
14
001352Phạm Thị
Hoàng Oanh 02/02/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàngMiễn
Miễn
thi NN
15
001353Trịnh Trần
Thiên Thanh 10/09/1982
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
16
001354 Nguyễn Thanh Thảo 11/05/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
17
001355Nguyễn Thị
Kim Thuận 1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-172
18
001356Nguyễn Phan
Diễm Thúy 13/05/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19
001357 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 04/04/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
20
001358 Lê Thanh Tuyền 02/10/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
21
001359 Nguyễn Tạ Tỷ 18/08/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
22
001360 Phan Cao Kỳ 25/9/1983
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Cầu-
Đường bộ
Tiếng
Anh
23
001361 Châu Phương Thanh 08/02/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001362 Nguyễn Thành Trung 17/07/1983
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Xây dưng
Cầu đường
Tiếng
Anh
25
001363 Lê Thị Mỹ Duyên 10/05/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
26
001364 Huỳnh Thị Mỹ Hiền 09/07/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
27
001365Nguyễn Minh
Yến Linh 10/06/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
28
001366Trương Huỳnh
Tuyết Nhung 03/12/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-173
29
001367 Trang Thị Kim Tha 25/12/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
30
001368 Đặng Đức Thặng 20/06/1967
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kinh tế
Luật
Tiếng
Anh
31
001369 Ngô Dương Lý Thanh 15/06/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Thạc
sĩKinh tế
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-174
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 034 THI TAI : NHA D506
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001370 Đinh Ngọc Thi 22/06/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001371Nguyễn Thị
Kim Thoa 20/11/1989
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3
001372 Phan Thị Kim Thoa 26/10/1991
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
4
001373 Vỏ Thị Lệ Trinh 09/09/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
5
001374 Trương Quang Trọng 10/01/1984
Quản lý tài
chính ngân
sách
Phòng Tài chính - Kế
hoạch thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
001375 Huỳnh Văn Biền 08/06/1987 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI CHÍNH
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-175
7
001376Nguyễn Thị
Thùy Dương 18/03/1990 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8001377 Nguyễn Văn Giang 10/03/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
9
001378 Nguyễn Trúc Hà 15/09/1990 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
10
001379 Huỳnh Tuyết Hồng 02/01/1983 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàngMiễn
Miễn
thi NN
11001380 Quách Tấn Hưng 02/12/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
12001381 Huỳnh Kỳ 20/02/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
13
001382Phạm Thị
Huỳnh Mai 29/04/1992 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
14
001383 Trần Bích Ngân 13/04/1990 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
15001384
Trương Nguyễn
Kim Ngọc 01/7/1992 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
16001385
Nguyễn Thị
Thanh Nguyên 26/05/1987 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
17001386 Huỳnh Hồng Nhung 17/01/1994 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Kế toán -
kiểm toán
Tiếng
Anh
18
001387 Thái Hữu Phan 09/11/1994 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
19
001388 Nguyễn Tấn Phát 13/02/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-176
20
001389 Phạm Thanh Phong 17/09/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
21
001390 Phạm Minh Phụng 23/07/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
22001391 Nguyễn Mỹ Phương 28/02/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
23001392
Mai Nguyễn
Trúc Thanh 18/07/1994 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
24
001393 Cao Thu Trang 19/08/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25001394 Dương Thị Trúc 29/01/1989 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính
Ngân hàng
Tiếng
Anh
26001395 Ngô Vĩnh Trường 19/12/1987 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
học
Tài chính -
Tín dụng
Tiếng
Anh
27
001396 Bùi Thị Ánh Xuân 04/08/1994 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
28
001397 Trần Thanh Có 1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
29
001398 Lê Thái Y Ngọc 28/10/1993 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chínhĐại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
30001399 Trần Chí Thanh 27/12/1985 Thanh tra Thanh tra Sở Tài chính
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-177
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 065 THI TAI : NHA B408
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001400 Ngô Trung Hiếu 04/10/1985
Giải quyết
tranh chấp đất
đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
2
001401 Đỗ Thị Kim Ngân 12/04/1987
Giải quyết
tranh chấp đất
đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Luật Tư
pháp
Tiếng
Anh
3
001402 Dương Hữu Phô 27/03/1991
Giải quyết
tranh chấp đất
đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
4
001403 Trần Hữu Tính 17/10/1983
Giải quyết
tranh chấp đất
đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
001404 Ngô Ngọc Bắp 29/03/1992Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
6
001405 Ngô Văn Hải 20/10/1986Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-178
7
001406 Thái Ngọc Huyền 31/10/1993Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
Tiếng
Anh
8001407 Du Ngọc Khánh 04/06/1987
Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
9001408
Phan Thị Thùy
Mỹ Loan 18/6/1989
Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
10
001409 Lương Tiểu Long 01/08/1994Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
11
001410 Khưu Hạnh Nhân 17/04/1993Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
12
001411 Trần Thị Tuyết Nhi 16/10/1994Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
13
001412 Đoàn Huỳnh Như 02/10/1992Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
14001413 Lê Thanh Tâm 18/10/1994
Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
15
001414 Phạm Thị Yến Thanh 30/11/1993Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên và
Môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-179
16
001415 Võ Thị Minh Thư 06/01/1993Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
17
001416Lâm Thị
Phương Thuận 25/08/1993
Hành chính
Tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
18
001417 Nguyễn Thị Bảo Trâm 01/09/1994Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
Tiếng
Anh
19001418
Nguyễn Thị
Bích Tuyền 20/07/1987
Hành chính
tổng hợpPhòng Tổng hợp
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
20
001419 Phan Thị Thúy An 13/08/1994
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
21
001420 Lê Tấn An 06/06/1994
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
Môi trường
Tiếng
Anh
22
001421 Lê Quôc Ân 19/11/1989
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật -
Môi trường
Tiếng
Anh
23
001422 Nguyễn Ngọc Diễm 19/07/1985
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
24
001423 Nguyễn Phúc Điền 01/05/1989
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
25
001424Nguyễn Thị
Kim Duyên 22/05/1994
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-180
26
001425 Nguyễn Thị Lài Em 13/08/1993
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
27
001426Nguyễn Phan
Mỹ Huyền 19/04/1994
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
28
001427 Kiều Ngọc Huyền 02/10/1992
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
29
001428Nguyễn Thị
Tuyết Lan 28/03/1990
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
30
001429 Doãn Thị Ngọc Mai 13/01/1993
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
31
001430Nguyễn Thị
Tuyết Minh 09/02/1993
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
32
001431 Lê Thị Kim Ngân 22/08/1991
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
33
001432 Nguyễn Canh Ngọ 12/11/1991
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-181
34
001433 Châu Quan Tâm 1993
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
Môi trường
Tiếng
Anh
35
001434 Trần Ngọc Thiện 10/08/1992
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
36
001435 Lăng Thị Cẩm Thu 19/09/1993
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
37
001436 Nguyễn Văn Tuấn 03/09/1994
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
38
001437 Lê Thị Bích Tuyền 11/01/1991
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
39
001438 Trần Bảo Vủ 30/04/1984
Kiểm soát ô
nhiễm môi
trường
Phòng Kiểm soát ô
nhiễm
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thật
môi trường
Tiếng
Anh
40001439 Hoàng Thị An Bình 13/05/1990 Pháp chế Văn phòng
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
41
001440 Nguyễn Trung Anh 17/11/1994Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
42
001441 Đinh Thị Mộng Ánh 11/07/1994Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-182
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 066 THI TAI : NHA B301
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001442Nguyễn Thị
Phương Dung 20/01/1994
Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
2
001443 Phan Thị Bé Gái 10/11/1992Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
3
001444 Huỳnh Thị Cẩm Giang 26/07/1994Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
4
001445 Trần Ngọc Hậu 22/02/1992Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
5
001446 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/11/1994Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
6
001447 Nguyễn Minh Khánh 06/03/1993Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
-Trang-183
7
001448 Trần Thị Bạch Mai 03/01/1993Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
8
001449 Trần Thị Thúy Nhành 09/09/1993Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
TNMT
Tiếng
Anh
9
001450 Lê Hoàng Phúc 05/01/1992Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
10
001451Trương Thị
Thanh Tâm 14/12/1991
Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
11
001452 Đặng Hữu Thắng 12/10/1989Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
12
001453 Nguyễn Tuấn Thanh 29/07/1990Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
13
001454 Lê Nhưt Trường 30/04/1992Quản lý chất
thải
Phòng Thẩm định và
Đánh giá tác động
môi trường
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
14
001455 Lê Phước Anh 20/04/1994Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn Đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
15
001456 Dương Thị Kim Ánh 04/04/1991Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-184
16
001457 Hồ Minh Chí 23/03/1990Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
17
001458 Nguyễn Hồng Khoa 01/01/1990Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
18
001459Nguyễn Thị
Thúy Ngọc 03/11/1993
Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên và
Môi trường
Tiếng
Anh
19
001460 Võ Phú Quí 10/10/1993Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
20
001461 Nguyễn Đình Thi 22/12/1993Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
21
001462 Võ Hứa Huyền Trâm 06/06/1991Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
22
001463 Phan Thị Huyền Trân 20/07/1988Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
23
001464Trương Thị
Trần Trinh 29/03/1986
Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn Đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
24
001465Nguyễn Thị
Bích Tuyền 19/6/1989
Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-185
25
001466 Nguyễn Thanh Văn 10/10/1992Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
26
001467Nguyễn Thị
Ngọc Vàng 12/04/1993
Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Quản lý
TN rừng
và Môi
trường
Tiếng
Anh
27
001468 Tăng Phú Vủ 20/10/1990Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
28
001469 Đặng Thị Thúy Vy 15/03/1990Quản lý đa
dạng sinh học
Phòng Bảo tồn đa
dạng sinh học và
Truyền thông
Chi cục Bảo vệ
môi trường
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
29
001470 Thái Văn Bền 16/07/1988 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
30
001471 Lưu Nguyệt Bình 1985 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
31
001472 Đỗ Hồng Cường 10/05/1994 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
32
001473 Trần Văn Kim Danh 1984 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-186
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 067 THI TAI : NHA B302
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001474 Nguyễn Hồng Đức 25/07/1992 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
2
001475Nguyễn Thị
Cẩm Giang 20/04/1993 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
3
001476 Hồ Công Hoàng Giang 09/10/1990 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
4
001477 Võ Trung Hiếu 25/05/1985 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
5
001478 Trần Thị Tuyết Hồng 23/11/1993 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
6
001479 Nguyễn Tấn Hưng 1990 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-187
7
001480 Đỗ Quôc Huy 02/09/1991 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
8
001481 Lê Thanh Iêm 02/10/1990 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
9
001482 Nguyễn Thị My Line 24/11/1988 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
10
001483 Võ Văn Phương Linh 04/09/1991 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
11
001484 Nguyễn Thị Mụi 1986 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
12
001485 Hồ Ngọc Ngay 17/08/1989 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
13
001486Nguyễn Phạm
Đình Nguyên 25/09/1993 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
14
001487 Trần Phong Nhã 17/03/1981 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15
001488 Vưu Diễm Phúc 07/12/1987 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
16
001489 Võ Huy Phương 15/01/1983 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
17
001490 Phạm Hồng Tâm 10/05/1991 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
-Trang-188
18
001491 Huỳnh Phước Thái 21/03/1992 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
19
001492 Phan Văn Thanh 16/09/1992 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
20
001493Trần Thị
Phương Thảo 03/04/1989 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
21
001494 Trịnh Thị Thương 19/05/1992 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
thành phô Châu
Đôc
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
22
001495 Trần Thanh Tồn 1986 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
23
001496Nguyễn Thị
Bích Trân 25/02/1991 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
24
001497 Nguyễn Phước Trung 02/08/1987 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
25
001498 Nguyễn Thanh Tuấn 03/02/1985 Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
26
001499 Nguyễn Tuấn Anh 25/09/1990 Quản lý Đất đai
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Khmer
27
001500 Nguyễn Nhưt Tân 20/11/1989
Quản lý khai
thác khoáng
sản
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcĐịa chất
Tiếng
Anh
28
001501 Phạm Quang Vinh 15/01/1984
Quản lý khai
thác khoáng
sản
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Địa chất -
Dầu khí
Tiếng
Anh
-Trang-189
29
001502 Phan Thị Hòa Ái 11/08/1994Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
30
001503 Nguyễn Thị Ấm 20/09/1987Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
31
001504Nguyễn Thị
Trường An 16/02/1986
Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
32
001505 Lê Thị Xuân Bình 29/10/1993Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
và kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
33
001506 Võ Thị Quỳnh Châu 25/01/1993Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
34
001507 Hồ Thị Kim Dung 16/09/1993Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
35
001508 Đào Thị Ngọc Duy 09/05/1994Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
36
001509 Trần Phước Hội 1990Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
37
001510 Lê Ngọc Lành 16/04/1973Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcMôi trường
Tiếng
Anh
-Trang-190
38
001511Nguyễn Thị
Kim Lín 14/05/1992
Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
TN rừng
và Môi
trường
Tiếng
Anh
39
001512Nguyễn Thị
Bích Loan 04/03/1988
Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
40
001513 Nguyễn Bảo Lời 28/07/1993Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
41
001514 Huỳnh Thị Trúc Ly 06/07/1992Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
42
001515 Dương Minh Mẩn 05/07/1990Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
Không
có
QĐ
xuất
ngũ
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-191
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 068 THI TAI : NHA B303
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001516 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01/01/1994Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
2
001517 Huỳnh Triều Nhân 19/11/1985Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
3
001518 Phạm Hồng Nhung 18/11/1991Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
4
001519 Lê Thị Cẩm Nhung 27/02/1989Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
5
001520 Ngô Hoàng Phong 31/07/1991Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-192
6
001521 Lý Thị Thúy Phượng 01/01/1994Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
7
001522 Nguyễn Ngọc Thành 19/6/1987Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
8
001523 Nguyễn Xuân Thảo 23/01/1991Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
9
001524 Nguyễn Thị Tô Thiên 21/09/1994Quản lý Môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
10
001525 Trần Thị Lệ Thu 17/03/1993Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
11
001526 Phan Thị Trung Thu 11/09/1992Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
12
001527 Nguyễn Văn Toàn 19/07/1987Quản lý Môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
13
001528 Nguyễn Sinh Tồn 05/02/1990Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
14
001529 La Thoại Trang 28/10/1994Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-193
15
001530Nguyễn Văn
Nhưt Trường 06/03/1993
Quản lý Môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên và
Môi trường
Tiếng
Anh
16
001531Nguyễn Thị
Bích Vân 1987
Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
17
001532 Trần Thị Vàng 07/07/1989Quản lý môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
18
001533 Lê Thị Bích Vi 13/04/1992Quản lý Môi
trường
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
19
001534 Trần Lộc Đức 03/05/1994
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
môi trường
Tiếng
Anh
20
001535 Nguyễn Ngọc Khuyến 24/01/1992
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
môi trường
Tiếng
Anh
21
001536 Cao Trần Quang 02/12/1988
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
môi trường
Tiếng
Anh
22
001537 Hà Nhật My Trâm 01/05/1989
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
môi trường
Tiếng
Anh
23
001538 Trang Thị Tuyết Trinh 20/12/1993
Quản lý quy
hoạch - kế
hoạch
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
24
001539Nguyễn Thị
ThuýAn 04/05/1993
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
25
001540 Lý Tấn Hưng 1987
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
-Trang-194
26
001541 Nguyễn Viết Huy 04/3/1992
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
dất đai
Tiếng
Anh
27
001542 Tô Văn Nhơn 19/06/1992
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng quản lý đất đaiChi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
28
001543 Nguyễn Văn Phận 14/05/1990
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
29
001544Phạm Trần
Thành Phú 25/11/1987
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
30
001545 Đặng Việt Tiến 03/02/1993
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng Quản lý đất
đai
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
31
001546 Trương Chí Trung 05/06/1992
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng quản lý đất đaiChi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
32
001547Nguyễn Thị
Kim Yến 07/11/1993
Quản lý quy
hoạch, sử dụng
đất
Phòng quản lý đất đaiChi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
33001548
Nguyễn Huỳnh
Thanh Hải 15/09/1991
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-195
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 069 THI TAI : NHA B304
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001549 Lê Thị Kiều 1989
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2001550
Nguyễn Thị
Quỳnh Như 26/03/1993
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
3001551 Bùi Thị Kiều Phương 22/09/1991
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
4001552 Dương Thị Tiền 09/7/1987
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
5
001553 Lê Đăng Khoa 18/01/1985
Quản lý tài
nguyên nước
và khoáng sản
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật -
Môi trường
Tiếng
Anh
6
001554 Trần Kim Lê 12/3/1994
Quản lý tài
nguyên nước
và khoáng sản
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
7
001555Trương Thị
Trùy Trang 17/02/1987
Quản lý tài
nguyên nước
và khoáng sản
Phòng Tài nguyên và
Môi trường huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
8001556 Huỳnh Thanh Bình 09/07/1980
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
-Trang-196
9
001557Nguyễn Thị
Thuý Duy 08/11/1994
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Kinh tế
Tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
10
001558 Đỗ Hồng Gấm 02/03/1993Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
11001559 Trần Trúc Giang 30/10/1985
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
12001560
Trương Thị
Cẩm Hằng 22/01/1989
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Thạc
sĩ
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
13
001561 Đinh Đăng Khoa 12/03/1992Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
14001562 Hồ Thị Xuân Lan 26/04/1990
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
15001563 Lê Phương Linh 22/09/1994
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
16001564 Đặng Minh Luân 1985
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
17001565 Khưu Minh Ngọc 13/07/1986
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
18
001566 Danh Nhưt 03/01/1992Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
19001567 Hồ Huyền Quang 22/10/1994
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
20001568 Nguyễn Văn Bé Sáu 02/10/1992
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
21001569 Nguyễn Ngọc Tài 23/06/1992
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-197
-Trang-198
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 070 THI TAI : NHA B305
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001570
Nguyễn Thị
Song Tam 27/06/1991
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
2001571 Lê Hồng Thanh 08/01/1994
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
AnhGCN
3001572 Lê Huyền Trang 24/06/1992
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
4001573 Bùi Ngọc Trường 01/06/1990
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
5001574 Nguyễn Văn Tuyến 04/06/1987
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
6001575 Nguyễn Lâm Vi 29/03/1990
Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Quản lý
đất đai
Tiếng
Anh
7
001576 Thái Tường Vy 06/03/1993Thẩm định giá
đấtPhòng Kinh tế đất
Chi cục Quản lý
đất đai
Đại
học
Kinh tế tài
nguyên
thiên nhiên
Tiếng
Anh
8
001577 Nguyễn Cao Kỳ 17/05/1993 Thanh tra Thanh traSở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên và
Môi trường
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: TAI NGUYÊN
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-199
9001578
Trần Nguyễn
Phi Loan 20/11/1994 Thanh tra Thanh tra
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
10001579 Trần Đại Lợi 16/10/1991 Thanh tra Thanh tra
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
11
001580 Nguyễn Quôc Phong 12/04/1989 Thanh tra Thanh traSở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Khoa học
môi
trường &
quản lý
môi trường
Tiếng
Anh
12001581 Nguyễn Tiến Sĩ 20/10/1989 Thanh tra Thanh tra
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
13001582 Phạm Phong 27/09/1990 Thanh tra Thanh tra
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Quản lý
môi trường
Tiếng
Anh
14
001583 Đoàn Thị Ngọc Diễm 26/07/1981
Theo dõi, ứng
phó với biến
đổi khí hậu và
công tác KTTV
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcĐịa chất
Tiếng
Anh
15
001584 Huỳnh Chí Dũng 17/10/1988
Theo dõi, ứng
phó với biến
đổi khí hậu và
công tác KTTV
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcĐịa chất
Tiếng
Anh
16
001585 Phạm Đình Khoa 19/08/1992
Theo dõi, ứng
phó với biến
đổi khí hậu và
công tác KTTV
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
17
001586Nguyễn Thị
Cẩm Tiên 04/01/1993
Theo dõi, ứng
phó với biến
đổi khí hậu và
công tác KTTV
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-200
18
001587Nguyễn Thị
Cẩm Tiên 20/09/1992
Theo dõi, ứng
phó với biến
đổi khí hậu và
công tác KTTV
Phòng Khoáng sản
và Tài nguyên nước
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
19001588 Võ Văn Đến 1988
Tổ chức nhân
sưVăn phòng
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Khoa học
máy tính
Tiếng
AnhMiễn
20001589 Phạm Thanh Dũng 08/06/1986
Tổ chức nhân
sưVăn phòng
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
21
001590 Đặng Đức Duy 09/04/1990Tổ chức nhân
sưVăn phòng
Sở Tài nguyên và
Môi trường
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-201
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 060 THI TAI : NHA B403
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001591 Huỳnh Thị Thùy Dương 22/09/1990
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001592 Nguyễn Đức Minh 17/05/1994
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcXã hội học
Tiếng
Anh
3
001593 Neáng Sa Rây 20/07/1990
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
4
001594 Lê Thị Mỹ Tiên 31/08/1994
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
001595 Lê Thị Bích Trâm 19/06/1992
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
001596 Phan Ngọc Trúc Chi 17/10/1993
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: LAO ĐÔNG - THƢƠNG BINH VA XA HÔI
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-202
7
001597Huỳnh Thị
Diễm Chi 08/04/1992
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
8
001598 Nguyễn Tạ Trúc Giang 19/09/1982
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳng
Tin học -
Kế toán
Tiếng
AnhMiễn
9
001599 Huỳnh Thị Kim Hương 09/09/1985
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳng
Tin học -
Kế toán
Tiếng
Anh
10
001600Dương Phạm
Mỹ Linh 27/07/1992
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động, TB
và XH huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
11
001601Lương Nguyễn
Hà Thanh 21/09/1991
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳng
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
12
001602 Trương Thị Mỹ Xuân 09/06/1989
Bảo vệ và
chăm sóc trẻ
em
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Cao
đẳngKế toán
Tiếng
Anh
13
001603 Thái Thị Tuyết Mai 11/03/1988Hành chính
tổng hợpVăn phòng
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
14
001604Nguyễn Thị
Kiều Trinh 27/10/1993
Hành chính
tổng hợpVăn phòng
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15
001605 Bùi Lý Khang 15/12/1981 Pháp chế Văn phòng
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
16
001606 Huỳnh Tuyết Sang 29/08/1991 Pháp chế Văn phòng
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-203
17
001607Nguyễn Thị
Thúy Hồng 20/01/1987
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Thạc
sĩ
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
Miễn
thi NN
18
001608 Võ Thị Hồng Nhi 12/06/1984Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Thạc
sĩNgữ Văn
Tiếng
Anh
19
001609 Võ Thị Tuyết Chi 14/3/1987Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
tiếng AnhMiễn
20
001610 Néang Thi Đa 16/02/1994Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
21
001611 Trần Văn Hậu 23/10/1987Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
22
001612Huỳnh Ngọc
Phượng Hoàng 04/03/1982
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcAnh văn Miễn
23
001613 Võ Thị Diễm Hương 22/03/1994Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
24
001614Nguyễn Thị
Thúy Kiều 21/08/1990
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcVăn học
Tiếng
Anh
25
001615 Phan Khánh Linh 17/05/1994Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
26
001616 Trần Vũ Linh 29/05/1989Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcVăn học
Tiếng
Anh
27
001617Nguyễn Thị
Kim Long 11/10/1989
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
-Trang-204
28
001618 Lê Thị Luyến 26/05/1993Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
29
001619Nguyễn Thị
Kim Ngân 19/10/1986
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcTiếng Anh Miễn
30
001620 Huỳnh Thị Kim Ngân 13/01/1992Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng QL chính sách
05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
ngữ văn
Tiếng
Anh
31
001621 Trần Phước Nghề 15/06/1992Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
AnhGCN
32
001622 Nguyễn Thị Bé Ngoan 1988Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-205
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 061 THI TAI : NHA B404
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001623 Nguyễn Minh Ngọc 14/01/1990Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
2
001624 Võ Thị Minh Nguyệt 04/11/1994Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
3
001625 Lê Thị Thanh Nhàn 30/11/1993Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
4
001626 Giáp Bá Nhân 01/7/1987Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ Văn
Tiếng
Anh
5
001627 Lư Yến Nhi 11/06/1986Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcAnh văn Miễn
6
001628 Đoàn Thị Mỹ Nữ 10/01/1993Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ Văn
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: LAO ĐÔNG - THƢƠNG BINH VA XA HÔI
-Trang-206
7
001629 Nguyễn Thị Mỹ Phúc 29/07/1990Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
8
001630Nguyễn Thị
Quang Quyên 19/5/1993
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
9
001631 Bùi Thanh Tâm 09/09/1981Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
10
001632Bạch Thủy
Thanh Tân 09/07/1994
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
11
001633Huỳnh Thị
Phương Thảo 22/06/1994
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 06/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
12
001634 Phạm Trí Thuật 04/10/1983Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
13
001635 Huỳnh Văn Tiền 18/09/1985Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
14
001636Trương Thái
Hoàng Trang 28/02/1991
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
15
001637Nguyễn Thị
Bích Tuyền 25/01/1988
Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
16
001638 Nguyễn Văn Tỷ 05/11/1993Phòng chông
tệ nạn xã hội
Phòng Quản lý chính
sách 05/CP
Chi cục Phòng
chông tệ nạn xã hội
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
17
001639 Nguyễn Thành Nhân 07/02/1986
Quản lý chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcNgữ Văn
Tiếng
Anh
-Trang-207
18
001640 Nguyễn Phúc Ấm 09/01/1994
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
19
001641Phạm Thị
Phượng Anh 20/12/1989
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
20
001642 Lê Thị Ngọc Bích 1988
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
21
001643 Nguyễn Thị Chi 07/04/1991
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
22
001644Nguyễn Thị
Hồng Gấm 17/02/1991
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
23
001645Nguyễn Thị
Hồng Gấm 19/07/1987
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
24
001646 Trần Đại Hải 24/04/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
25
001647 Lê Mỹ Hân 16/03/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
-Trang-208
26
001648 Nguyễn Văn Hảo 20/04/1991
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
GD chính
trị
Tiếng
Anh3.2
27
001649 Phạm Thị Lệ Hoa 01/05/1988
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
SP Giáo
dục chính
trị
Tiếng
Anh
28
001650 Huỳnh Quôc Huy 02/02/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
29
001651 Lê Thị Loan 06/06/1991
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
30
001652 Cao Thị Tuyết Nga 16/02/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị -
quôc
phòng
Tiếng
Anh
31
001653Nguyễn Thị
Kim Ngân 25/09/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
32
001654 Kiểu Văn Ngưng 05/05/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
33
001655 Tạ Phúc Nguyên 03/02/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-209
-Trang-210
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 062 THI TAI : NHA B405
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001656Nguyễn Tấn
Trọng Nhân 31/03/1975
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
2
001657 Trương Văn Nhặn 14/06/1993
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
3
001658 Nguyễn Thị Tô Oanh 20/03/1978
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Sư phạm
GDCT
Tiếng
Anh
4
001659Nguyễn Thị
Thúy Phượng 1986
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
Con
người
hưởng
chính
sách
như
thương
binh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: LAO ĐÔNG - THƢƠNG BINH VA XA HÔI
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-211
5
001660 Nguyễn Trung Sáu 06/09/1993
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
6
001661 Nguyễn Văn Sơn 1987
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
7
001662 Dương Thành Tâm 30/04/1993
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
8
001663 Trần Phước Thạnh 23/09/1988
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
9
001664Nguyễn Trần
Anh Thư 19/05/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
10
001665 Trà Văn Tí 09/05/1990
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
11
001666 Võ Thị Mỹ Tiên 19/03/1993
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
12
001667Nguyễn Thị
Thùy Trang 10/08/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Anh
-Trang-212
13
001668 Phan Thị Yến Trinh 23/12/1982
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
001669 Nguyễn Thành Trung 05/04/1986
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Sư phạm
GDCT
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
15
001670 Nguyễn Định Tường 20/03/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
AnhGCN
16
001671Nguyễn Thị
Nhưt Tuyền 30/12/1992
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
17
001672 Lâm Ngọc Lan Vi 20/01/1985
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Sư phạm
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
18
001673 Trịnh Thị Mỹ Viên 23/11/1994
Quản lý công
tác bảo vệ
chăm sóc trẻ
em
Phòng Bảo vệ chăm
sóc trẻ em
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
19
001674 Lương Đức Khải 27/12/1982Quản lý đào
đạo nghềPhòng Dạy nghề
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcCơ khí
Tiếng
Anh
20
001675 Phạm Hồng Ngọc 22/12/1989Quản lý đào
đạo nghềPhòng Dạy nghề
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Hoa viên
cây cảnh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-213
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 063 THI TAI : NHA B406
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001676 Phạm Thị Thúy An 20/08/1991Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
2
001677 Trương Thúy Anh 1981Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
001678 Phạm Thanh Chí 08/8/1988Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
001679 Nguyễn Thị Diễm 20/03/1982Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5
001680 Võ Kim Hoa 1988Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6
001681Nguyễn Hồng
Nhưt Linh 17/06/1990
Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: LAO ĐÔNG - THƢƠNG BINH VA XA HÔI
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-214
7
001682 Quách Thảo Ly 05/01/1989Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
8
001683Nguyễn Thị
Ngọc Mai 24/08/1988
Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
9
001684 Phạm Xuân Minh 04/04/1992Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
001685 Võ Hoàng Hải My 30/09/1993Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
11
001686 Nguyễn Thị Ái Mỹ 09/09/1987Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
12
001687Nguyễn Thị
Thúy Nga 10/09/1973
Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
001688 Mai Hoài Ngọc 20/01/1988Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanhMiễn
Miễn
thi NN
14
001689 Trần Thị Kiều Nhi 01/01/1993Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15
001690Lê Thị Ngọc
Huỳnh Như 27/04/1990
Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
16
001691 Quách Yến Phượng 01/04/1984Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
17
001692 Quách Tô Phượng 06/01/1980Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-215
18
001693 Lâm Sơn Quân 02/07/1980Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhMiễn
19
001694 Phan Trần Diễm Thanh 1984Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
20
001695 Hồ Ngọc Đan Thanh 15/10/1990Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-216
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 064 THI TAI : NHA B407
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001696 Lê Hữu Trí 20/02/1993Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
001697 Trần Thị Yến Tuyết 02/05/1989Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
3
001698 Nguyễn Thị Hải Yến 01/11/1990Quản lý kế
hoạch thông kê
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
001699 Neáng Sóc Dom 10/09/1993
Quản lý lao
động việc làm
và dạy nghề
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Luật Tư
pháp
Tiếng
Khmer
Dân
tộc
thiểu
sô
5
001700 Trần Thị Thu Lan 06/02/1983
Quản lý lao
động việc làm
và dạy nghề
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcXã hội học
Tiếng
AnhNN
6
001701 Phạm Văn Tường 09/03/1989
Quản lý lao
động việc làm
và dạy nghề
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: LAO ĐÔNG - THƢƠNG BINH VA XA HÔI - THƢƠNG BINH VA XA HÔI
-Trang-217
7
001702 Mai Văn Canh 12/10/1990
Quản lý thưc
hiện chính
sách bảo trợ xã
hội
Phòng Bảo trợ xã hội
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Anh
8
001703 Trần Chí Nhân 30/04/1984
Quản lý thưc
hiện chính
sách bảo trợ xã
hội
Phòng Bảo trợ xã hội
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
9
001704 Lê Thị Kim Phát 21/05/1987
Quản lý thưc
hiện chính
sách bảo trợ xã
hội
Phòng Bảo trợ xã hội
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Anh
Con
của
người
có
công
với
cách
mạng
10
001705 Phạm Thế Truyền 24/06/1990Quản lý về đào
tạo nghềPhòng Dạy nghề
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Cơ khí chế
tạo máy
Tiếng
Anh
11
001706 Phạm Thị Mỹ Xuyên 22/10/1982Quản lý về đào
tạo nghềPhòng Dạy nghề
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12
001707 Lư Minh Thạnh 20/11/1990Quản lý về đào
tạo nghề Phòng Dạy nghề
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Cơ khí chế
biến
Tiếng
Anh
13
001708 Trần Thị Lệ Tuyền 22/07/1976
Quản lý về
Lao động -
Việc làm và
dạy nghề
Phòng Lao động -
Tiền lương - BHXH
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Quản trị
Nhân lưc
Tiếng
Anh
14
001709 Phạm Thị Kiều Em 23/02/1985
Quản lý về lao
động, việc làm
và dạy nghề
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
15
001710 Nguyễn Phương Thảo 29/09/1989
Quản lý về lao
động, việc làm
và dạy nghề
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcXã hội học
Tiếng
Anh
-Trang-218
16
001711 Trần Thị Thanh Trúc 03/07/1987
Quản lý về
việc làm, xuất
khẩu lao động
Phòng Lao động -
Tiền lương - BHXH
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Thạc
sĩ
Vật lý lý
thuyết và
vật lý toán
Tiếng
Anh
17
001712Hứa Nguyễn
Hồng Vân 14/5/1990
Quản lý về
việc làm, xuất
khẩu lao động
Phòng Lao động -
Tiền lương - BHXH
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Xã hội
học
(chuyên
ngành Tổ
chức và
Quản lý
nhân sư )
Tiếng
Anh
Bảng
điểm
18
001713 Dương Nhật Minh 17/05/1994sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
SP Ngữ
văn
Tiếng
Anh
19
001714Dương Nguyễn
Hoài Phong 31/12/1988 Thanh tra Thanh tra
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Cơ - Điện
tử
Tiếng
Anh
20
001715 Cao Hữu Trí 18/11/1980 Thanh tra Thanh tra
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
học
Điện tử -
Tư động
hóa
Tiếng
Anh
21
001716 Trần Thị Thiên Vẹn 24/11/1989 Thanh tra Thanh tra
Sở Lao động,
Thương binh và
Xã hội
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
22
001717 Phạm Thị Giàu 10/11/1987
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
23
001718 Huỳnh Hà 20/5/1984
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
24
001719 Huỳnh Thị Mỹ Hường 04/01/1989
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kế toán
kiểm toán
Tiếng
Anh
-Trang-219
25
001720 Trần Thanh Tấn 20/03/1987
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
001721 Huỳnh Kim Thịnh 03/01/1988
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
27
001722 Huỳnh Văn Tôt 08/04/1992
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28
001723 Nguyễn Cao Trí 26/04/1981
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhMiễn
29
001724 Trần Thị Thúy Vy 07/05/1994
Theo dõi bình
đẳng giới và
giảm nghèo
bền vững
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30
001725 Nguyễn Thị Bé Chính 26/09/1986
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
31
001726 Phạm Thị Đẹp 20/01/1990
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
32
001727 Lưu Xuân Diễm 16/06/1992
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Sư phạm
ngữ văn
Tiếng
Anh
-Trang-220
33
001728 Hồ Thị Thùy Dương 27/01/1990
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
34
001729Nguyễn Hồng
Hoài Em 26/10/1992
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
35
001730 Tô Lệ Hoa 28/10/1971
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
36
001731 Lê Thị Thùy Linh 09/09/1988
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcVăn học
Tiếng
Anh
37
001732 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1984
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Hoa
38
001733 Phan Thị Hồng Thảo 26/01/1983
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
39
001734 Trịnh Ngọc Khả Tú 01/02/1985
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
40
001735 Huỳnh Ngọc Tuyền 16/06/1983
Thưc hiện
chính
sách người có
công
Phòng Lao động,
Thương binh và Xã
hội huyện Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-221
-Trang-222
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 045 THI TAI : NHA D306
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1001736
Nguyễn Thị
Thúy Hà 22/11/1994
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
2001737
Nguyễn Thị
Tuyết Hạnh 16/05/1990
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcAnh Văn Miễn
3001738 Ngô Văn Khương 09/12/1994
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
4001739
Nguyễn Thị
Thùy Linh 20/9/1983
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcAnh Văn Miễn
5001740 Trần Minh Loan 16/03/1993
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
6001741 Lê Ngọc Uyên My 20/06/1982
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcAnh văn Miễn
7001742 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/09/1992
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
8001743 Lê Hoàng Tuấn 05/08/1993
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
9001744 Phạm Ngọc Tuyết 05/04/1982
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
họcTiếng Anh Miễn
10001745 Trần Thị Linh 10/07/1992
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
anhMiễn
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-223
11001746
Nguyễn Thị
Trúc Mai 05/12/1993
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Sư phạm
Tiếng AnhMiễn
12001747 Võ Thái Ngân 02/01/1991
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
13001748
Nguyễn Trần
Mai Xuân 24/07/1991
Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợpChi cục Kiểm lâm
Đại
học
Ngôn ngữ
AnhMiễn
14
001749 Cao Thị Minh Châu 02/06/1989
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
15
001750 Lâm Kim Chi 06/07/1989
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh
16
001751 Trịnh Mỷ Diên 22/08/1994
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
17
001752 Trần Thị Dòn 27/07/1992
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
-Trang-224
18
001753 Mai Hồng Giàu 29/01/1994
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
AnhGCN
19
001754 Nguyễn Thế Hồng 06/10/1995
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
20
001755Nguyễn Thị
Ngọc Hương 06/04/1994
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
21
001756 Châu Thị Kim Khuya 10/10/1984
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
22
001757 Neàng Lai 11/09/1994
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
Cây trồng
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
-Trang-225
23
001758 Võ Thị Trúc Ly 19/01/1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
24
001759 Trần Văn Mết 15/03/1992
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
25
001760 Lê Thị Huỳnh My 03/10/1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
26
001761 Nguyễn Hoàng Nam 05/02/1981
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh
27
001762 Nguyễn Hoàng Nam 24/03/1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
-Trang-226
28
001763 Đỗ Kim Ngọc 24/01/1989
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
29
001764 Đặng Thị Nhị 21/06/1990
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
30
001765Nguyễn Thị
Tuyết Nhung 01/10/1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-227
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 046 THI TAI : NHA D201
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001766 Tô Điền Phết 12/02/1992
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh
2
001767 Đặng Thanh Phú 01/07/1991
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
3
001768 Nguyễn Văn Sơn 20/11/1987
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-228
4
001769 Hà Nhưt Tài 1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
5
001770 Neang Chanh Thi 10/01/1993
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
6
001771 Nguyễn Thị Tiếng 16/03/1986
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
7
001772 Cù Minh Thanh Tú 1990
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
8
001773 Nguyễn Thị Yến 07/05/1989
Quản lý an
toàn về nông
sản, lâm sản,
thủy sản và
phòng, chông
thiên tai
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
9
001774 Nguyễn Huỳnh Đào 12/09/1993
Quản lý bảo vệ
rừng và tài
nguyên thiên
nhiên
Đội Kiểm lâm Cơ
động và phòng cháy,
chữa cháy rừng
Chi cục Kiểm lâmĐại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-229
10
001775 Huỳnh Vũ Đạm 16/03/1985
Quản lý cơ
điện nông
nghiệp; ngành
nghề nông thôn
Phòng Ngành nghề
nông thôn
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Quản lý
công
nghiệp
Tiếng
Anh
11
001776 Chau Kim Kiết 1984
Quản lý cơ
điện nông
nghiệp; ngành
nghề nông thôn
Phòng Ngành nghề
nông thôn
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kỹ thuật
công
nghiệp
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
12
001777 Trần Văn Nguyên 05/05/1989
Quản lý cơ
điện nông
nghiệp; ngành
nghề nông thôn
Phòng Ngành nghề
nông thôn
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kỹ thuật
công
nghiệp
Tiếng
AnhMiễn
Con
thương
binh
13
001778 Lê Bá Uông 15/10/1980
Quản lý cơ
điện nông
nghiệp; ngành
nghề nông thôn
Phòng Ngành nghề
nông thôn
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
họcCơ khí
Tiếng
Anh
14
001779 Trần Thị Kim Anh 04/08/1994
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
15
001780 Võ Minh Đức 16/02/1991
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
16
001781 Lê Thị Hằng 28/12/1989
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
17
001782 Phạm Trung Hiền 09/06/1989
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Thạc
sĩ
Khoa học
Môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-230
18
001783 Huỳnh Nhật Huy 1993
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
19
001784 Trần Phi Long 29/12/1989
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
20
001785 Phạm Quỳnh Nga 07/09/1992
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
21
001786 Nguyễn Trọng Nhân 25/10/1991
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Thạc
sĩ
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
22
001787 Võ Hữu Nhân 05/9/1983
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thật
Môi trường
Tiếng
Anh
23
001788 Nguyễn Tiếng Vang 01/12/1990
Quản lý Khoa
học - Công
nghệ và Môi
trường
Phòng Khoa học,
Công nghệ và Môi
trường
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
24
001789 Nguyễn Văn Ngoan 19/02/1983Quản lý nhân
sư - đội ngũ
Phòng Tổ chức cán
bộ
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
25
001790 Ngô Quôc Tuấn 13/10/1984Quản lý nhân
sư - đội ngũ
Phòng Tổ chức cán
bộ
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
26
001791 Nguyễn Nhưt Trường 13/02/1992Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
-Trang-231
27
001792 Lê Chí Cường 13/07/1993Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
28
001793Dương Thị
Thanh Hằng 26/11/1991
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
29
001794 Nguyễn Thị Thu Hồng 1980Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
30
001795 Lê Thể Huyền 24/05/1991Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính -
Doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
31
001796Nguyễn Thị
Tuyết Linh 19/07/1994
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính -
ngân hàng
Tiếng
Anh
32
001797 Trần Thị Loan 12/04/1988Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân
hàng
Tiếng
Anh
33
001798 Nguyễn Vũ Minh 27/02/1989Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
34
001799 Nguyễn Quỳnh Nga 30/09/1990Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanhMiễn
35
001800 Lưu Thị Ngà 28/06/1992Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
36
001801Nguyễn Thị
Kim Ngân 19/10/1992
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
37
001802 Lê Tuyết Ngọc 07/10/1988Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
-Trang-232
38
001803 Cao Thị Quỳnh Như 12/10/1991Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
39
001804 Võ Thị Nuôi 20/11/1989Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
40
001805 Nguyễn Thu Thảo 1987Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-233
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 047 THI TAI : NHA D202
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001806 Đoàn Thị Mộng Thu 23/6/1983Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
2
001807 Trần Anh Thư 16/02/1993Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
3
001808Phạm Nguyễn
Hạnh Tiên 02/09/1991
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4
001809 Từ Thị Diễm Trang 13/12/1983Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàngMiễn
5
001810 Lê Thị Thùy Trang 09/02/1992Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
6
001811 Phù Kim Trúc 14/12/1985Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
-Trang-234
7
001812Nguyễn Thị
Thanh Trúc 04/07/1994
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
8
001813Nguyễn Thị
Hồng Vân 30/04/1989
Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch, Tài
chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
9
001814 Kang Thành Vũ 07/3/1990Quản lý tài
chính kế toán
Phòng Kế hoạch -
Tài chính
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
001815 Huỳnh Thiện Khiêm 06/06/1988
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Trồng trọt và
Kiểm dịch thưc vật
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thưc vật
Thạc
sĩ
Khoa học
đất
Tiếng
Anh
11
001816 Huỳnh Chí Linh 23/08/1988
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Trồng trọt và
Kiểm dịch thưc vật
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thưc vật
Đại
học
Khoa học
đất
Tiếng
Anh
12
001817 Đoàn Vũ Nam 10/12/1988
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Trồng trọt và
Kiểm dịch thưc vật
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thưc vật
Thạc
sĩ
Khoa học
Đất
Tiếng
Anh
13
001818Nguyễn Võ
NgọcChâu 14/09/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
14
001819 Lê Quôc Chiến 13/02/1990
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
15
001820 Trần Đức Duy 19/02/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
16
001821 Trần Thị Thu Em 1989
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
17
001822 Nguyễn Thành Hơn 24/10/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
-Trang-235
18
001823 Lê Thị Kim Huyên 13/09/1991
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
19
001824 Trần Thị Thùy Loan 13/12/1994
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
20
001825 Huỳnh Thanh Phòng 1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
21
001826Nguyễn Thị
Thanh Thảo 03/02/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
22
001827 Nguyễn Thị Ánh Thoa 24/10/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
23
001828 Hà Thái Lộc 19/06/1994
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu
Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Khoa học
Cây trồng
Tiếng
Anh
24
001829 Lâm Thị Thúy Duy 15/12/1989
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh
25
001830 Huỳnh Văn Sang 11/11/1992
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
Cây trồng
Tiếng
Anh
26
001831Nguyễn Thị
Thúy Vân 12/07/1993
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
27
001832 Trịnh Thị Ngọc Diệu 09/05/1989
Quản lý Trồng
trọt (Bảo vệ
thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
-Trang-236
28
001833Nguyễn Thị
Linh Chi 28/09/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
29
001834 Lương Thị Ngân 20/05/1994Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
30
001835 Dương Công Tâm 09/12/1984Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcChăn nuôi
Tiếng
Anh
31
001836Nguyễn Thị
Thanh Thanh 24/07/1994
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
32
001837 Trần Thị Mộng Thu 21/09/1994Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
33
001838Nguyễn Ngọc
Phương Uyên 16/06/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
34
001839 La Thái Bình 06/10/1991Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcChăn nuôi
Tiếng
Anh
35
001840 Nguyễn Quế Châu 07/12/1989Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
36
001841 Trương Hùng Cường 1989Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcThú y
Tiếng
Anh
37
001842 Võ Thị Thùy Dương 23/12/1990Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
38
001843 Huỳnh Thị Hằng 02/03/1990Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
-Trang-237
39
001844 Phan Ngân Khánh 23/04/1994Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
40
001845 Võ Văn Kiệt 09/06/1992Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-238
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 048 THI TAI : NHA D203
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001846 Trần Ái Linh 17/09/1981Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
2
001847 Nguyễn Thành Luân 27/07/1991Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcChăn nuôi
Tiếng
Anh
3
001848 Chau Si Na 13/04/1992Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
4
001849 Tăng Kim Pha 30/09/1987Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcThú y
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
5
001850 Võ Thiện Phong 18/05/1993Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
6
001851Nguyễn Thị
Tuyết Phương 19/08/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-239
7
001852 Sol Ra Thi 07/05/1992Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
8
001853 Nguyễn Ngọc Trang 17/11/1989Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcThú y
Tiếng
Anh
9
001854 Trần Bảo Trung 23/12/1993Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
10
001855Trương Thị
Cẩm Tú 26/03/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
11
001856 Phạm Thị Xinh 21/09/1992Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
12001857 Nguyễn Thành Công 16/04/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
13001858 Nguyễn Thị Dàng 22/03/1991
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
14001859 Nguyễn Khoa Duy 26/10/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
15001860 Lê Quôc Duy 19/02/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
16001861 Trần Lê Duy 13/11/1994
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
17001862
Nguyễn Thị
Thúy Ngân 17/11/1991
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
18001863 Nguyễn Văn Nguyên 11/8/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
19001864 Kiều Thị Oanh 20/12/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
20001865 Huỳnh Thị Kim Phụng 12/02/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
-Trang-240
21001866 Trần Hạnh Quyên 04/01/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
22001867 Huỳnh Thanh Suôl 26/07/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
23001868 Nguyễn Minh Tiến 08/08/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
24001869 Phan Thị Kiều Trang 30/01/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
25001870
Nguyễn Huỳnh
NhậtTrường 20/06/1994
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
26001871
Nguyễn Thị
Thanh Tuyền 15/05/1990
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
27001872 Huỳnh Thanh Võ 20/01/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
28001873 Phan Thị Kim Yến 13/11/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
29
001874 Lê Thị Thúy An 21/07/1985Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kinh tế và
QL thủy
sản
Tiếng
Anh
30
001875Nguyễn Thị
Cẩm Dư 06/05/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-241
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 049 THI TAI : NHA D207
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001876Ngô Nguyễn
Hải Kim 14/08/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Quản lý
nguồn lợi
thủy sản
Tiếng
Anh
2001877 Phan Thị Bích Liên 10/02/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
3001878 Lê Thị Huyền Linh 01/01/1990
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Bảo vệ
Thưc vật
Tiếng
Anh
4001879 Võ Hoàng Nam 01/07/1992
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
5001880 Lê Thị Kim Ngân 01/03/1993
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
6001881 Phạm Thị Yến Nhi 12/12/1995
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
7001882 Trương Thanh Thảo 02/09/1991
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Cao
đẳng
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
8001883 Võ Văn Thiện 20/08/1994
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
AnhGCN
9001884
Nguyễn Thị
Bích Tuyền 30/10/1985
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Thạc
sĩ
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
-Trang-242
10001885 Trần Văn Hiếu 29/04/1991
Quản lý về
nông nghiệp
Phòng Kinh tế thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Thạc
sĩ
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
11
001886 Dương Thanh Hào 19/10/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
12
001887 Nguyễn Thị Mỹ Loan 25/07/1990
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
13
001888 Đỗ Thành Sĩ 10/04/1991
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
14
001889Nguyễn Thị
Như Thảo 20/10/1994
Quản lý vệ
sinh an toàn
thưc phẩm
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Công nghệ
thưc phẩm
Tiếng
Anh
15001890 Lê Hữu Chí 26/09/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
16001891 Nguyễn Thị Điệp 01/01/1991
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
17001892 Trương Anh Hào 12/07/1993
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
18001893 Phan Hoàng Khang 05/01/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
19001894 Lê Thị Diễm Loan 30/11/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
Cây trồng
Tiếng
Anh
20
001895 La Thị Loan 18/03/1987Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Công nghệ
giông cây
trồng
Tiếng
Anh
21001896 Đào Thị Hồng Ngát 20/10/1980
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
22001897 Huỳnh Thị Thu Như 29/9/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
23001898
Nguyễn Thị
Hồng Nhung 24/3/1987
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcNông học
Tiếng
Anh
-Trang-243
24001899 Võ Ngọc Phiếu 27/02/1991
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
25001900 Phạm Nhân Qui 19/11/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
26001901
Nguyễn Thị
Kim Thoa 28/11/1992
Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
27
001902 Néang Na Uy 04/04/1994Quản lý về
thủy lợi
Phòng Kinh tế thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Khmer
Dân
tộc
thiểu
sô
28
001903 Phạm Thị Cẩm Tiên 26/08/1992Quản lý về
trồng trọt
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh
29
001904 Cao Thị Diệu 03/6/1989
Quản lý về
trồng trọt (Bảo
vệ thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcTrồng trọt
Tiếng
Anh3.2
30
001905 Ngô Thị Bích Hòa 25/08/1992
Quản lý về
trồng trọt (Bảo
vệ thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-244
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 050 THI TAI : NHA D208
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001906 Nguyễn Linh Tuấn 13/12/1994
Quản lý về
trồng trọt (Bảo
vệ thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
cây trồng
Tiếng
Anh
2
001907 Lê Tuấn 22/10/1993
Quản lý về
trồng trọt (Bảo
vệ thưc vật)
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Bảo vệ
thưc vật
Tiếng
Anh
3
001908 Đặng Văn Phường 13/08/1985
Quản lý, bảo
vệ rừng và bảo
tồn thiên nhiên
Đội Kiểm lâm Cơ
động và phòng cháy,
chữa cháy rừng
Chi cục Kiểm lâmĐại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
001909 Phạm Thị Thanh Cao 10/11/1983 Thanh tra Thanh tra
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn
Đại
học
Thủy công
đồng bằng
Tiếng
Anh
5
001910 Nguyễn Phú An 30/11/1983
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyểnMiễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Trình đô đào tao
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
-Trang-245
6
001911 Bùi Lan Anh 17/10/1992
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
7
001912Nguyễn Thị
Diệu Đang 05/02/1990
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Thạc
sĩ
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
Anh
8
001913 Dương Tấn Đạt 01/12/1993
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
AnhGCN
9
001914 Nguyễn Thị Huệ 19/01/1989
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
10
001915 Lê Thanh Hùng 17/07/1991
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
11
001916 Lê Thái Mộng Huyền 08/05/1990
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Thạc
sĩ
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
12
001917 Hồ Thị Mỹ Kiều 29/08/1992
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
13
001918Nguyễn Trần
Anh Kim 04/02/1990
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
-Trang-246
14
001919 Neáng Hon Lai 15/01/1991
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
15
001920Nguyễn Thị
Phương Lý 18/02/1993
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
16
001921 Thị Bích Nghĩa 22/12/1991
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
17
001922 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/02/1991
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
18
001923 Trần Thị Thúy Oanh 1994
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
Anh
19
001924 Phan Đức Tân Phú 01/01/1987
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
20
001925 Lê Thanh Sang 28/01/1980
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Thạc
sĩ
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
21
001926 Trần Thị Thu Sương 11/12/1993
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
-Trang-247
22
001927Nguyễn Võ
Ngọc Thắm 20/01/1994
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
23
001928 Lê Hữu Thuận 04/02/1994
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
24
001929 Chau Pa Tia 02/07/1991
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
25
001930Nguyễn Thị
Diễm Tiên 09/9/1990
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
26
001931 Trần Thị Huyền Trang 03/06/1988
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Kinh tế
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
27
001932 Nguyễn Hữu Trọng 08/10/1993
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
28
001933 Lê Trung Việt 16/10/1986
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Thạc
sĩ
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
29
001934Nguyễn Thị
Thùy Vinh 03/05/1993
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
Anh
-Trang-248
30
001935 Phaạm Thùy Vương 06/09/1992
Theo dõi liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-249
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 051 THI TAI : NHA D209
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001936 Mai Hoàng Xuyên 12/06/1990
Theo dõi Liên
kết sản xuất
trong nông
nghiệp
Phòng Kinh tế hợp
tác
Chi cục Phát triển
nông thôn
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
2
001937 Đỗ Hoài Ân 10/12/1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
AnhGCN
3
001938 Huỳnh Thái Hùng 24/12/1987
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
4
001939 Nguyễn Khoa Nam 06/02/1994
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
5
001940 Tô Thế Ngọc 24/09/1989
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
AnhGCN
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
HÔI ĐÔNG THI
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔNG NGHIÊP - PHÁT TRIÊN NÔNG THÔN
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-250
6
001941 Nguyễn Duy Phương 16/11/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
7
001942 Lê Hoàng Sang 06/06/1986
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
8
001943 Hồ Chí Thân 14/03/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
9
001944 Cao Minh Thư 10/01/1985
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
10
001945 Phạm Thanh Việt 29/2/1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
11
001946 Nguyễn Thị Diền 1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
12
001947 Diên Thị Mỹ Duyên 24/01/1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
13
001948 Huỳnh Giao 05/01/1988
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
14
001949Nguyễn Thị
Hồng Hoa 16/04/1990
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
15
001950 Nguyễn Phú Hơn 09/09/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
16
001951 Lâm Tuấn Kiệt 23/02/1991
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
-Trang-251
17
001952 Võ Thị Xuân Mai 09/07/1988
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
18
001953 Nguyễn Quỳnh Mai 22/11/1987
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
19
001954 Phùng Danh Nam 26/10/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
20
001955 Huỳnh Ngọc Vũ Nam 28/02/1994
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
21
001956 Trần Thị Kim Ngân 01/09/1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
22
001957 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
23
001958Nguyễn Thị
Hồng Thương 20/11/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
24
001959Nguyễn Thị
Cẩm Tiên 19/7/1992
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
25
001960 Trịnh Thị Thùy Trang 10/06/1994
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
26
001961 Đặng Thanh Vân 18/7/1991
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
27
001962 Nguyễn Thị Lan Vi 04/03/1990
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
-Trang-252
28
001963 Phạm Thị Hoa Xuân 08/02/1993
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
29
001964 Lê Hoàng Yên 04/12/1991
Theo dõi xây
dưng nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Sỹ
quan
dư bị
30
001965 Trần Thị Phi Yến 19/01/1994
Theo dõi xây
dưng Nông
thôn mới
Phòng Nông nghiệp
và Phát triển nông
thôn huyện Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-253
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 052 THI TAI : NHA D102
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001966 Lê Thị Tuyết Loan 09/08/1994
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
001967 Cao Nhưt Minh 10/09/1988
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
001968 Nguyễn Quôc Phúc 03/02/1988
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
TC
Tin
học
4
001969Nguyễn Huỳnh
Thanh Trúc 02/05/1993
Giải quyết
khiếu nại, tô
cáo
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Phú
UBND huyện
Châu Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
001970Nguyễn Thị
Ngọc Diễm 20/11/1989
Hành chính
một cửa
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
6
001971 Lê Tuấn Phong 01/11/1988Hành chính
một cửa
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: VĂN PHONG
Ghi
chú
-Trang-254
7
001972 Nguyễn Minh Trí 01/05/1988Hành chính
một cửa
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
8
001973 Nguyễn Văn Việt 1988Hành chính
một cửa
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
9
001974 Tô Hoàng Yến 03/04/1990Hành chính
một cửa
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản lý
môi trường
Tiếng
Anh
10
001975 Trần Lợi 12/01/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Thạc
sĩ
Chính trị
học
Tiếng
Anh
11
001976 Nguyễn Thị Phường 19/02/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Thạc
sĩ
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
12
001977 Lê Kim Hòa 18/02/1987Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Thạc
sĩ
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
13
001978 Bùi Phạm Mỹ Phương 16/06/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Thạc
sĩ
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
001979 Trần Hương Giang 12/10/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Thạc
sĩKinh tế
Tiếng
Anh
15
001980 Nguyễn Phong Cảnh 05/10/1979Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Xây dưng
công trình
Tiếng
Anh
bổ
sung
16
001981Nguyễn Thị
Thùy Dương 15/10/1994
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
17
001982 Trương Hoàng Duy 08/01/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
-Trang-255
18
001983 Trần Thị Mỹ Hiền 27/06/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
19
001984 Trần Thị Diễm Hương 27/10/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
20
001985 Tạ Thanh Huy 09/02/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
21
001986Nguyễn Thị
Ngọc Huyền 03/07/1994
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
22
001987 Trần Thị Nhã Khoa 16/11/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
23
001988 Phùng Thị Ngọc Mức 25/04/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
24
001989 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 27/04/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
25
001990 Phan Thắng Tài 01/01/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
26
001991 Huỳnh Trung Tín 07/09/1988Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
27
001992 Phạm Minh Toàn 02/10/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
28
001993 Dương Thị Mỹ Trang 01/07/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-256
29
001994Nguyễn Thị
Thanh Tuyến 05/05/1994
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
30
001995Trần Phụng
Hoàng Gia Cát 10/03/1986
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-257
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 053 THI TAI : NHA D103
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
001996 Dương Thị Mỹ Hạnh 20/03/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
001997 Nguyễn Hữu Nghĩa 19/12/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
AnhGCN
3
001998Diên Hoài
Thanh Phong 01/05/1990
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Xây dưng
cầu đường
Tiếng
Anh
4
001999 Nguễn Thành Phước 1984Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Bộ đội
xuất
ngũ
5
002000 Nguyễn Vĩnh Thịnh 19/04/1983Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
công trình
giao thông
Tiếng
Anh
6
002001 Quách Kiều Mỹ Tiên 29/03/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Họ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào taoMiễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
Thi
Ngoai
ngữ
ST
T
Số báo
danh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: VĂN PHONG
-Trang-258
7
002002Mai Ngọc
Huyền Trân 29/12/1993
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
8
002003Nguyễn Thị
Thanh Tuyền 30/03/1986
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
công trình
giao thông
Tiếng
Anh
9
002004 Trần Thị Hồng Yến 29/08/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
Anh
10
002005 Nguyễn Thị Mỹ Ái 19/08/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
11
002006 Lê Thị Cẩm Bình 02/03/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
12
002007Nguyễn Thị
Thúy Di 29/10/1993
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
13
002008Nguyễn Thị
Thùy Dung 01/01/1989
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
14
002009 Lư Thị Mỹ Duyên 10/10/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
15
002010 Nguyễn Bảo Hậu 09/08/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
16
002011 Nguyễn Thế Huy 26/03/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
17
002012 Nguyễn Anh Kiệt 19/08/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
-Trang-259
18
002013 Huỳnh Vũ Liêm 15/05/1984Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
002014Nguyễn Thành
Công Minh 27/06/1991
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh3.2
20
002015 Trần Thị Diễm My 07/08/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
21
002016 Trần Hoàng Nam 07/05/1985Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh
nông
nghiệp
Tiếng
Anh
22
002017 Lê Thị Ngọn 28/03/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
ngữ văn
Tiếng
Anh
23
002018 Lê Văn Minh Nhưt 23/10/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
24
002019 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 19/10/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
25
002020 Nguyễn Văn Quân 29/03/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Phát triển
Nông thôn
Tiếng
Anh
26
002021 Lê Phú Quôc 07/07/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
27
002022 Phạm Hoàng Sang 08/02/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
28
002023 Lý Thị Thanh Thúy 31/01/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-260
29
002024 Phan Thị Thúy Vân 1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
30
002025 Đoàn Lê Thế Vinh 24/9/1988Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
31
002026 Lại Thị Như Ý 04/02/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Phú
Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
32
002027 Võ Thị Phương Ánh 20/02/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-261
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 054 THI TAI : NHA D104
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002028Nguyễn Thị
Hồng Cúc 04/05/1981
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
2
002029 Nguyễn Chí Cường 17/07/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3
002030 Chanh Thi Đa 14/04/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Khmer
Dân
tộc
thiểu
sô
4
002031 Lê Thị Thùy Dương 16/03/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
5
002032Nguyễn Thị
Nhung Em 16/4/1990
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
6
002033 Trần Ngọc Trúc Giang 25/04/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Ghi
chú
ST
T
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
LINH VỰC: VĂN PHONG
HÔI ĐÔNG THI
-Trang-262
7
002034 Nguyễn Thị Hồng 20/05/1985Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
8
002035 Tạ Thị Tuyết Linh 04/04/1986Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
9
002036 Mã Thị Mỹ Linh 31/05/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
10
002037 Ngô Thị Trúc Linh 25/07/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
11
002038Nguyễn Thị
Xuân Mai 26/12/1989
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
12
002039 Nâu Thị Thanh Mai 10/08/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh3.2
13
002040Nguyễn Ngọc
Kim Ngân 05/01/1990
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
14
002041 Võ Thị Như ngọc 07/05/1980Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15
002042 Lê Trần Trúc Ngọc 20/07/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
16
002043Dương Thị
Thúy Phượng 14/10/1993
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
17
002044 Lê Thị Hồng Quí 27/10/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Việt Nam
học
Tiếng
Anh
-Trang-263
18
002045 Nguyễn Minh Quyền 16/08/1984Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
002046 Trần Thiên Tài 11/05/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
20
002047Nguyễn Thị
Phương Thắm 25/10/1985
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
21
002048Dương Thị
Thùy Trang 08/09/1993
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
22
002049 Quách Thị Kiều Trang 14/08/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
23
002050 Huỳnh Minh Trí 08/07/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
24
002051 Lương Việt Trinh 24/03/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HDND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
25
002052 Lê Thị Thanh Trúc 04/02/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26
002053 Trần Thị Cẩm Tú 01/7/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
27
002054 Nguyễn Quôc Tuấn 1988Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcChăn nuôi
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
28
002055Đặng Văn
Thanh Tùng 29/4/1984
Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính-
Ngân hàng
Tiếng
Anh
-Trang-264
29
002056 Huỳnh Thị Thủy Tuyên 06/01/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
30
002057 Trần Quôc Việt 24/10/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-265
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 055 THI TAI : NHA D107
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002058 Phan Viết Linh Chi 05/03/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
2
002059 Võ Văn Đủ 10/10/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
3
002060 Hà Văn Hiếu 03/05/1991Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
4
002061 Du Ngọc Hoa 02/09/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
5
002062 Phạm Thị Huệ 28/03/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên
rừng và
Môi trường
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: VĂN PHONG
Miễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
Đăng ký dự tuyển
-Trang-266
6
002063 Võ Thị Lợi 10/12/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
Con
TB
7
002064 Phan Thị Mỹ Nhân 09/10/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
8
002065 Nguyễn Ngọc Trúc 26/02/1994Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
9
002066 Đoàn Cẩm Tú 19/10/1984Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kế toán
tổng hợp
Tiếng
Anh
10
002067 Nguyễn Ngọc Hồ 19/07/1990Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
11
002068 Trần Thị Ngọc Huyền 27/07/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Quản trị
Kinh
doanh
Tiếng
Anh
12
002069 Lê Minh Phụng 09/01/1992Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thành phô
Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Kinh tế
thủy sản
Tiếng
Anh
13
002070 Trần Thị Hồng Dệt 27/05/1993Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
14
002071 Lý Ngọc Tân 11/10/1983Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
15
002072 Trần Thị Minh Tâm 15/9/1989Hành chính
tổng hợp
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
-Trang-267
16
002073 Quách Ngọc Hà 03/10/1992
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi kinh tế - xã
hội)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
17
002074 Huỳnh Thị Kim Thúy 23/05/1988
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi kinh tế - xã
hội)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
18
002075 Nguyễn Ngọc Được 26/07/1988
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi môi trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
19
002076 Lê Thị Hương Giang 29/11/1994
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi môi trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
20
002077Nguyễn Thị
Tiền Giang 20/05/1991
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi môi trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
CN Kỹ
thuật Môi
trường
Tiếng
Anh
21
002078 Phạm Thị Ngọc Giàu 04/02/1992
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi môi trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
22
002079 Phạm Quôc Thái 19/09/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi môi trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
23
002080 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/02/1985
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Môi
trường)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-268
24
002081 Phan Thị Xuân Nguyên 08/03/1987
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Thạc
sĩ
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
25
002082 Trần Ngọc Khuê 15/03/1991
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thuỷ sản
Tiếng
Anh
26
002083 Nguyễn Thành Lộc 08/11/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
27
002084 Trần Minh Ngọc 14/08/1990
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
28
002085 Phạm Thị Kim Oanh 24/3/1990
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
Thủy Sản
Tiếng
Anh
29
002086 Huỳnh Thanh Sang 16/01/1986
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thuỷ sản
Tiếng
Anh
30
002087 Phạm Thanh Tâm 04/09/1982
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-269
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 056 THI TAI : NHA D108
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002088Huỳnh Thị
Thanh Thúy 18/07/1992
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
2
002089 Trần Thị Cẩm Tiên 20/12/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
3
002090 Đặng Thị Bích Trâm 16/12/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
4
002091 Phạm Thanh Trúc 18/09/1993
Hành chính
tổng hợp
(Theo dõi
Nông nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
5
002092 Lý Văn Tùng 08/01/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
LINH VỰC: VĂN PHONG
ST
T
Số báo
danhHọ
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
-Trang-270
6
002093Huỳnh Thị
Thanh Tuyền 1985
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
7
002094 Huỳnh Thị Thu Cúc 05/09/1985
Hành chính
tổng hợp
(Theo dõi
Nông nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
8
002095 Nguyễn Trung Hiếu 27/10/1988
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Sư phạm
Tin học
Tiếng
AnhMiễn
9
002096 Võ Thị Diễm Hương 24/06/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
10
002097 Hồ Thanh Nguyên 25/9/1980
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
11
002098 Võ Thị Trúc Giang 02/10/1984
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học;
Thạc
sĩ
Công nghệ
sinh học
Tiếng
Anh
12
002099 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 05/09/1992
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi nông
nghiệp)
Văn phòng HĐND
và UBND thị xã Tân
Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Phát triển
nông thôn
Tiếng
Anh
13
002100Châu Nguyễn
Tuấn Anh 21/01/1994
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp,
TN&MT)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
Con
người
hưởng
CS
như
TB
-Trang-271
14
002101 Lê Thị Ngọc Bình 06/11/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp,
TN&MT)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Công nghệ
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
15
002102 Bùi Thiện Chí 23/07/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp,
TN&MT)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
MT
Tiếng
Anh
16
002103 Vũ Thị Thu Hà 24/07/1993
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp,
TN&MT)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
Tài
nguyên và
Môi trường
Tiếng
Anh
17
002104 Võ Văn Thanh 1985
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Nông
nghiệp,
TN&MT)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
18
002105 Trần Thị Thúy Duy 06/04/1992
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Văn hóa -
Xã hội)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
19
002106 Bùi Trương Như Ý 20/10/1988
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Văn hóa -
Xã hội)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
20
002107Nguyễn Thị
Phượng Hằng 12/11/1991
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi xây dưng)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
21
002108 Võ Hồng Phúc 29/03/1991
Hành chính
tổng hợp (theo
dõi Xây dưng)
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
-Trang-272
22
002109Lưu Nguyễn
BảoAnh 23/12/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
bổ
sung
23
002110 Trần Thị Thu Ba 19/09/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
24
002111 Lê Thị Cẩm Châu 03/3/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
25
002112Nguyễn Thị
Mộng Liên 26/11/1994
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kinh
doanh
thương mại
Tiếng
Anh
26
002113 Lê Hồng Nhung 03/10/1988
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
27
002114 Nguyễn Thị Lệ Thu 22/02/1992
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
28
002115Nguyễn Thị
Xuân Trang 26/11/1990
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Kinh tế
Quôc tế
Tiếng
Anh
29
002116 Trần Thị Thanh Trúc 31/07/1987
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
30
002117 Văn Hàn Trung 01/10/1980
Quản lý tài
chính ngân
sách
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-273
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 057 THI TAI : NHA D109
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002122 Tăng Thị Ngọc Loan 09/03/1986Theo dõi công
tác biên giới
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
002123 Nguyễn Thanh Nam 13/11/1990Theo dõi công
tác biên giới
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
002124 Chau Sóc Nhum 1990Theo dõi công
tác biên giới
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
4
002125 Nguyễn Thị Huệ Tâm 20/09/1986Theo dõi công
tác biên giới
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
5
002126 Võ Thị Đẹp 09/10/1986Theo dõi Kinh
tế xã hội
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Kinh tế
Đôi ngoại
Tiếng
Anh
6
002127 Dương Hoàng Thiện 15/05/1994Theo dõi môi
trường
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Trình đô đào tao
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danh
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Họ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
LINH VỰC: VĂN PHONG
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
-Trang-274
7
002128 Đỗ Minh Huy 07/04/1988Theo dõi nông
nghiệp
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Nuôi trồng
thủy sản
Tiếng
Anh
8
002129 Hồ Mỹ Dung 05/02/1990
Theo dõi nông
nghiệp, tài
nguyên và môi
trường
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
9
002130 Nguyễn Thoại Duy 21/05/1988Theo dõi xây
dưng
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kỹ thuật
xây dưng
Tiếng
Anh
10
002131 Tiêu Lê Vân 07/05/1986Theo dõi xây
dưng
Văn phòng HĐND
và UBND huyện Tri
Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
11002132 Lê Minh Vũ 05/04/1994 Văn thư Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Quản trị
Văn phòng
Tiếng
Anh
12
002133 Nguyễn Thanh Hoàng 07/05/1989Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13
002134 Nguyễn Văn Lẹ 11/10/1986Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
14
002135 Nguyễn Văn Luân 1983Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
15
002136Nguyễn Thị
Kim Thoa 29/08/1987
Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
16
002137Nguyễn Thị
Minh Thư 27/08/1988
Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcNgữ văn
Tiếng
Anh
17
002138Đoàn Trần
Thanh Trúc 19/04/1990
Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Sư phạm
Ngữ văn
Tiếng
Anh
-Trang-275
18
002139 Nguyễn Bảo Trung 02/10/1987Văn thư, lưu
trữ
Văn phòng HĐND
và UBND huyện An
Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Lưu trữ và
Quản trị
văn phòng
Tiếng
Anh
19002140 Phạm Thị Hải Âu 22/05/1983
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
20002141 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 11/11/1994
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
21002142 Trần Lê Tú Linh 17/05/1994
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
22002143 Thái Thảo Ngọc 25/05/1994
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Toán
Tiếng
Anh
23002144 Ngô Thị Kim Ngọc 15/08/1989
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
24002145
Phạm Nguyễn
Huyền Trân 25/11/1991
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Kinh tế - Hạ
tầng huyện Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
25002146 Phan Thị Bích 06/07/1989
Văn thư, lưu
trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
26
002147 Nguyễn Xuân Quang 26/11/1987Hành chính
tổng hợp
Phòng Hành chính -
Tổng hợp
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
Đại
học
Lưu trữ và
Quản trị
văn phòng
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-276
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 071 THI TAI : NHA B306
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1002148 Huỳnh Thị Lệ Quyên 10/08/1989
Cải cách hành
chính
Phòng Nội vụ huyện
Tịnh Biên
UBND huyện
Tịnh Biên
Đại
học
Luật
thương mại
Tiếng
Anh
2002149 Lâm Văn Tuấn 16/01/1984
Cải cách hành
chính
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
3
002150 Nguyễn Thị Tiết Mai 10/08/1988
Cải cách hành
chính; Văn thư
- Lưu trữ;
Thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công tác
xã hội
Tiếng
Khmer
4
002151 Nguyễn Thị Bảo Thúy 29/06/1988
Hành chính
tổng hợp, văn
thư lưu trữ
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Toán học
Tiếng
Anh
5
002152 Trần Thị Yến 24/07/1990
Hành chính
tổng hợp, văn
thư lưu trữ
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcSP Toán
Tiếng
Anh
6
002153 Nguyễn Thị Bé Ngoan 27/03/1992
Hành chính
tổng hợp; Văn
thư lưu trữ
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Toán
Tiếng
Anh
7
002154 Nguyễn Thành Tâm 18/02/1983
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Hành
chính học
Tiếng
Anh
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: NÔI VỤ
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-277
8
002155 Lê Thanh Tân 20/02/1992
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
9
002156 Vũ Thị Thiên Trang 14/12/1976
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
10
002157 Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/1985
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Thoại Sơn
UBND huyện
Thoại Sơn
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
11
002158 Kim Thị Trúc Giang 24/07/1992
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
nhà nước
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
12
002159 Nguyễn Thành Nhân 01/10/1981
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13
002160Nguyễn Thị
Hồng Phương 27/02/1990
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14
002161 Neáng Săng 10/01/1991
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Quản lý
nhà nước
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
15
002162 Hồ Thị Diền 1993
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
16
002163 Nguyễn Thanh Điền 16/08/1989
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
17
002164 Phan Văn Đức 09/5/1991
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
18
002165 Phạm Thị Đưng 05/01/1993
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
-Trang-278
19
002166 Trần Đức Duy 09/09/1991
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
20
002167 Lê Thị Út Em 02/10/1991
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
21
002168 Nguyễn Hữu Khanh 24/07/1988
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
22
002169 Phạm Thị Tú Nguyên 10/03/1994
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
23
002170 Trần Thị Tuyết Nhi 18/11/1994
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
24
002171 Nguyễn Phước Thọ 29/01/1987
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
SP Giáo
dục chính
trị
Tiếng
Anh
25
002172 Trần Hồ Anh Tuấn 06/06/1992
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Sư phạm
GDCT
Tiếng
Anh
26
002173 Lâm Văn Túc 12/07/1993
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
27
002174 Võ Thị Vàng 19/02/1990
Quản lý chính
quyền và công
tác thanh niên
Phòng Nội vụ thị xã
Tân Châu
UBND thị xã Tân
Châu
Đại
học
Giáo dục
chính trị -
GDQP
Tiếng
Anh
28
002175 Đoàn Mạnh Cường 22/05/1991Quản lý đào
tạo, bồi dưỡng
Phòng Công chức,
viên chứcSở Nội vụ
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
29002176 Đỗ Trí Đức 19/05/1982
Quản lý đào
tạo, bồi dưỡng
Phòng Công chức,
viên chứcSở Nội vụ
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
30002177 Tô Trần Định Đức 01/9/1993
Quản lý đào
tạo, bồi dưỡng
Phòng Công chức,
viên chứcSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
-Trang-279
31002178 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/04/1993
Quản lý đào
tạo, bồi dưỡng
Phòng Công chức,
viên chứcSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
32002179 Lê Thị Ngọc 16/02/1994
Quản lý đào
tạo, bồi dưỡng
Phòng Công chức,
viên chứcSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
33
002180 Phạm Thị Quế Anh 10/10/1983Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
34
002181 Huỳnh Ngọc Duyên 15/04/1982Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
35002182 Nguyễn Xuân Hải 26/02/1980
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
36002183 Phan Thị Tuyết Hạnh 08/09/1993
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
37002184 Bùi Thị Thúy Huỳnh 27/01/1984
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
38002185
Nguyễn Thị
Huyền Trân 09/03/1986
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Luật Kinh
tế
Tiếng
Anh
39002186 Lê Thị Ngọc Hạnh 10/04/1982
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
40002187 Diệp Thị Thanh Nhi 19/09/1996
Quản lý đội
ngũ
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-280
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 072 THI TAI : NHA B307
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002188 Chau Chươnh 15/10/1994
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Dân
tộc
thiểu
sô
2
002189 Phạm Thị Bích Duyên 19/10/1994
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
002190 Nguyễn Thị Giang 15/02/1992
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
002191 Trần Thị Anh Khoa 24/04/1986
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
học
Quản trị
nhân lưc
Tiếng
Anh
5
002192 Lê Phúc Khương 11/06/1993
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
6
002193 Đồng Phước Thạnh 18/05/1994
Quản lý
TCBC, tổ chức
PCP
Phòng TCBC &
TCPCPSở Nội vụ
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
LINH VỰC: NÔI VỤ
Miễn
thi
Tin
học
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-281
7002194
Nguyễn Thị
Ngọc Lan 15/05/1984
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
8
002195Nguyễn Thị
Trúc Phương 23/01/1991
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Văn hóa
Các Dân
tộc Thiểu
sô Việt
Nam
Tiếng
Anh
9
002196 Neáng Kim Siêng 10/07/1993Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Văn hóa
các dân
tộc thiểu
sô Việt
Nam
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
10002197 Phạm Thanh Thuận 24/06/1989
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11002198 Huỳnh Thị Thu Trinh 01/01/1985
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
12
002199 Lê Trường Ngọc Tú 30/07/1984Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Quản lý
Hành
chính nhà
nước
Tiếng
Anh
13002200 Phan Thị Thanh Hằng 06/05/1994
Quản lý Tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
14002201
Lâm Nguyễn
Thái Hòa 08/06/1992
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
15002202 Nguyễn Văn Tô Hữu 10/10/1990
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Chợ Mới
UBND huyện Chợ
Mới
Đại
họcLuật TM
Tiếng
Anh
16002203 Đào Hữu Cần 19/03/1983
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
17002204 Lê Thị Tuyết Loan 10/04/1994
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
18002205 Nguyễn Thái Lộc 04/07/1988
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
Địa lý
Tiếng
Anh
19002206
Nguyễn Thị
Diễm Thúy 02/12/1986
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
-Trang-282
20002207 Lê Thị Mộng Thúy 09/09/1979
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Hành
chính học
Tiếng
Anh
21002208 Nguyễn Văn Phương 30/10/1988
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Thạc
sĩĐịa lý học
Tiếng
Anh
22002209 Huỳnh Thị Diệu An 07/02/1987
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
23002210 Huỳnh Thị Hằng 30/04/1984
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
24002211
Phạm Hữu
Nguyễn Lộc 15/06/1988
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
25002212 Bùi Hải Long 15/01/1977
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Hành
chính
Luật
Tiếng
Anh
26002213 Trần Thị Thanh Tuyền 18/04/1989
Quản lý tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
27002214 Nguyễn Bé Toàn 26/02/1988
Quản lý tôn
giáo và CQĐP
Phòng Nội vụ huyện
Phú Tân
UBND huyện Phú
Tân
Đại
học
Sư phạm
địa lý
Tiếng
Anh
28
002215 Trương Tú Ngọc 10/08/1985Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Châu Đôc
UBND thành phô
Châu Đôc
Đại
học
Lưu trữ và
quản trị
Văn phòng
Tiếng
Anh
29002216
Nguyễn Ngọc
Thùy Dung 01/09/1991
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
30002217 Đoàn Thị Thùy Linh 14/05/1991
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
31002218 Đặng Thị Mức 13/02/1989
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
32002219 Nguyễn Thành Nam 18/12/1991
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
33002220
Nguyễn Thị
Kiều Tiên 09/01/1994
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh
34002221 Võ Thị Mộng Tuyền 08/08/1987
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học
Sư phạm
Lịch sử
Tiếng
Anh3.2
35002222 Nguyễn Duy Thanh 14/07/1988
Quản lý văn
thư - lưu trữ
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Thạc
sĩLịch sử
Tiếng
Anh
-Trang-283
36
002223 Hồ Thị Bình 30/04/1989Quản lý văn
thư, lưu trữ
Phòng quản lý văn
thư lưu trữ
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Lưu trữ và
QT Văn
phòng
Tiếng
Anh
37002224
Nguyễn Thị
Cẩm Hằng 25/06/1994
Quản lý văn
thư, lưu trữ
Phòng quản lý văn
thư lưu trữ
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Quản trị
văn phòng
Tiếng
Anh
38002225
Nguyễn Thị
Cẩm Nhung 05/05/1991
Quản lý văn
thư, lưu trữ
Phòng quản lý văn
thư lưu trữ
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
Đại
học
Quản trị
Văn phòng
Tiếng
Anh
39
002226 Trần Trung Kiên 06/07/1980Quản lý về tôn
giáo
Phòng Nội vụ thành
phô Long Xuyên
UBND thành phô
Long Xuyên
Đại
học;
Thạc
sĩ
Kinh tế
Luật;
Quản lý
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-284
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 014 THI TAI : NHA A306
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1002227 Trần Thị Trúc Ly 12/02/1985
Đại diện KCN
Bình Hòa
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
2
002228 Nguyễn Duy Linh 05/08/1987
Đại diện tại
KCN Bình
Long
KCN Bình LongBan quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Tài chính
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
3002229 Võ Thị Mỹ Lệ 06/09/1982
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kế hoạch -
Tổng hợp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
4002230
Nguyễn Thị
Thùy Ngân 16/06/1990
Hành chính
tổng hợpVăn phòng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
5002231 Lã Nguyễn Phú Quôc 31/01/1981
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kế hoạch -
Tổng hợp
Ban Quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6002232
Nguyễn Ngọc
Phương Tuyền 09/12/1992
Hành chính
tổng hợp
Phòng Kế hoạch -
Tổng hợp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
7
002233Nguyễn Thị
Ngọc Duyên 21/08/1994
Quản lý đầu tư
và xúc tiến đầu
tư
Phòng Quản lý đầu tưBan Quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
8
002234 Huỳnh Bảo Lâm 1985
Quản lý đầu tư
và xúc tiến đầu
tư
Phòng Quản lý đầu tưBan quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Ghi
chú
Miễn
thi
Tin
học
Đăng ký dự tuyểnĐối
tƣợng
ƣu
tiên
Số báo
danhHọ Tên
Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: QUẢN LÝ KHU KINH TÊ
ST
T
-Trang-285
9
002235 Dương Tiểu Linh 05/10/1989
Quản lý đầu tư
và xúc tiến đầu
tư
Phòng Quản lý đầu tưBan quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
10
002236 Nguyễn Thiện Phúc 15/10/1985
Quản lý đầu tư
và xúc tiến đầu
tư
Phòng Quản lý đầu tưBan quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
11002237 Võ Phạm Diễm Chi 31/07/1983
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
Doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanhMiễn
ĐH
NN
12002238 Huỳnh Tấn Đạt 1990
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13002239 Đặng Xuân Diễm 15/10/1989
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
14002240 Châu Trần Sơn Điền 20/02/1991
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
15002241 Lê Thị Thùy Dương 21/3/1989
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
16002242 Trần Thị Gia Hạnh 21/11/1989
Quản lý Doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
Doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
Đôi ngoại
Tiếng
Anh
17002243 Đoàn Cao Lễ
31/07/0199
4
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
18002244 Trần Thị Bích Loan 14/04/1992
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
002245 Đặng Hồng Loan 01/3/1987Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
20002246
Nguyễn Ngọc
Trà My 22/07/1993
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
Doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
21002247 Võ Mỹ Như 20/12/1993
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
22002248 Phan Ngọc Tân 02/02/1986
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
23002249 Ngô Minh Thanh 06/10/1989
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
học
Tiếng
Anh
24002250 Nguyễn Thị Thu Thanh 08/05/1990
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
-Trang-286
25002251
Nguyễn Thị
Hồng Thanh 12/8/1993
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
26002252 Lý Thành Thơ 02/06/1994
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
27002253 Cao Thanh Thủy 28/08/1993
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
28002254 Lê Quôc Trung 23/07/1989
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
29002255
Nguyễn Ngọc
Anh Tuấn 18/10/1982
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
30002256 Huỳnh Lê Bảo Uyên 29/09/1988
Quản lý doanh
nghiệp
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
31002257 Nguyễn Trường An 04/02/1990
Quản lý lao
động
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
32
002258 Lê Thị Ngọc Ngân 26/10/1983Quản lý lao
động
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh
doanh
tổng hợp
Tiếng
Anh
33002259 Ngô Đặng Kiều Trang 29/03/1991
Quản lý lao
động
Phòng Quản lý
doanh nghiệp
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
34
002260 Thạch Vinh Khương 06/3/1974
Quản lý Quy
hoạch và xây
dưng
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dưng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcXây dưng
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-287
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 015 THI TAI : NHA A307
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002261 Nguyễn Duy Linh 29/06/1991
Quản lý quy
hoạch và xây
dưng
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dưng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Xây dưng
dân dụng
và công
nghiệp
Tiếng
Anh
2
002262 Nguyễn Văn Nghĩa 12/5/1977
Quản lý Quy
hoạch và xây
dưng
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dưng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Công trình
nông thôn
Tiếng
Anh
3
002263Nguyễn Huỳnh
Hoài Nhân 27/03/1986
Quản lý quy
hoạch và xây
dưng
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dưng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
công trình
xây dưng
Tiếng
Anh
4
002264 Ngô Bá Tùng 29/07/1990
Quản lý quy
hoạch và xây
dưng
Phòng Quản lý Quy
hoạch và xây dưng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
CN Kỹ
thuật CT
Xây dưng
Tiếng
Anh
8
002265 Trương Thị Hòa An 12/02/1992
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
9
002266Nguyễn Đoàn
Nhật Ánh 23/09/1990
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: QUẢN LÝ KHU KINH TÊ
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
-Trang-288
10
002267Nguyễn Thị
Thúy Diễm 1988
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
11
002268 Trần Kim Duy 11/09/1991
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
12
002269 Vũ Thanh Hải 15/08/1991
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
13
002270 Võ Thị Lan 30/10/1985
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
14
002271 Huỳnh Lê Thùy Linh 11/02/1988
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
15
002272 Nguyễn Hoàng Lợi 09/04/1990
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
16
002273 Nguyễn Hoài Nam 01/04/1993
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
17
002274 Phạm Thị Kim Ngọc 24/09/1991
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
rừng và
môi trường
Tiếng
Anh
18
002275Nguyễn Ngọc
Thảo Nguyên 02/11/1994
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
19
002276 Nguyễn Thúy Phượng 06/10/1992
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Khoa học
môi trường
Tiếng
Anh
-Trang-289
20
002277 Lê Minh Sang 01/01/1989
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
21
002278Nguyễn Võ
Thiện Tâm 24/06/1994
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
22
002279 Đỗ Huy Thanh 12/06/1992
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
Công nghệ
môi trường
Tiếng
Anh
23
002280 Ngô Hoài Thịnh 09/02/1990
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
24
002281 Nguyễn Văn Thông 02/10/1987
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
Môi trường
Tiếng
Anh
25
002282 Phan Thị Bảo Trân 04/01/1980
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
học
Kỹ thuật
môi trường
Tiếng
Anh
26
002283 Nguyễn Văn Ý 12/06/1993
Quản lý tài
nguyên và môi
trường
Phòng Quản lý Tài
nguyên và môi trường
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
Tiếng
Anh
Hoàn
thành
NVQS
27002284 Võ Quỳnh Lam 15/09/1992 Thanh tra Văn phòng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Kinh tế -
Luật
Tiếng
Anh
28002285 Võ Thị Diễm Thu 04/07/1993 Thanh tra Văn phòng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
29002286 Võ Nhưt Trường 09/12/1988 Thanh tra Văn phòng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
học
Hành
chính
Tiếng
Anh
30002287 Trần Thị Thùy Linh 15/08/1986
Tổ chức nhân
sưVăn phòng
Ban quản lý Khu
kinh tế tỉnh
Đại
họcTin học
Tiếng
AnhMiễn
-Trang-290
31
002288 Trần Hữu Tính 15/12/1991Tổ chức nhân
sưVăn phòng
Ban Quản lý Khu
Kinh tế tỉnh
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-291
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 075 THI TAI : NHA B203
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002289 Võ Hữu Thọ 19/07/1988Công tác pháp
chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
002290 Trần Phước Lộc 26/04/1993Công tác pháp
chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
3
002291 Lê Văn Dương 1989Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
4
002292 Võ Thị Mụi Kha 01/02/1989Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
5
002293 Lê Thị Bé Loan 26/01/1993Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
Ghi
chúHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
LINH VỰC: HÔI ĐÔNG NHÂN DÂN
ST
T
Số báo
danh
Trình đô đào tao
-Trang-292
6
002294 Phan Thị Kim Ngân 28/01/1992Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
7
002295 Đặng Thị Bích Tuyền 29/12/1988Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
Chính trị
Tiếng
Anh
8
002296 Đặng Phước Giàu 04/8/1992Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Sư phạm
giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
9
002297 Nguyễn Thị Mỹ Liên 11/7/1992Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
10
002298 Nguyễn Khoa Nam 1987Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
Anh
11
002299 Trương Trúc Nam 28/12/1993Giúp việc
HĐND
Văn phòng HĐND
và UBND huyện
Châu Thành
UBND huyện
Châu Thành
Đại
học
Giáo dục
chính trị
Tiếng
AnhGCN
12
002300 Lê Thị Mơ 1987
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
13
002301 Châu Thị Yến Nhi 13/03/1993
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-293
14
002302 Nguyễn Kim Phụng 15/03/1994
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
AnhGCN
15
002303Nguyễn Thị
Thanh Phương 05/10/1980
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
16
002304 Võ Ngọc Vân Anh 22/02/1994
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
17
002305 Nguyễn Hạnh Đào 01/05/1993
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
18
002306 Châu Tuấn Đạt 16/08/1987
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Kinh tế
đôi ngoại
Tiếng
Anh
19
002307Nguyễn Trương
Anh Huy 27/04/1981
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
20
002308 Phạm Hồng Kha 24/11/1993
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
21
002309 Nguyễn Thúy Kiều 09/12/1989
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
-Trang-294
22
002310 Nguyễn Lê Ngọc 28/09/1986
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Tín dụng
Tiếng
Anh
23
002311 Bùi Minh Nhật 28/12/1990
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Kinh tế và
Quản lý
công
Tiếng
Anh
24
002312Phạm Huỳnh
Đại Phúc 26/11/1992
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Kinh tế
quôc tế
Tiếng
Anh
25
002313 Nguyễn Bích Phương 28/09/1990
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
Con
thương
binh
26
002314 Trần Thị Mỹ Phương 16/07/1992
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
27
002315Nguyễn Thị
Xuân Quyên 17/12/1992
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Tài chính -
Ngân hàng
Tiếng
Anh
28
002316 Đinh Thị Kim Trinh 1983
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcKinh tế
Tiếng
Anh
29
002317 Trần Thị Kim Tuyến 10/11/1989
Theo dõi công
tác kinh tế -
ngân sách
Phòng Tổng hợpVăn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-295
30
002318 Huỳnh Thị Duy 15/08/1986Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
31
002319 Nguyễn Thị Duyên 20/05/1992Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
32
002320 Huỳnh Bảo Giang 11/08/1994Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-296
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 076 THI TAI : NHA B205
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1
002321Nguyễn Thị
Ngọc Hà 22/06/1992
Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
2
002322 Mai Thị Ngọc Hân 20/01/1980Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
AnhMiễn
TC
Tin
học
3
002323 Lý Thị Diệu Hiền 16/08/1994Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
4
002324 Nguyễn Thị Lan 13/02/1989Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
5
002325Nguyễn Thị
Tuyết Loan 19/10/1985
Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
ST
T
Số báo
danhTên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển Trình đô đào tao
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Đối
tƣợng
ƣu
tiên
HọGhi
chú
HÔI ĐÔNG THI
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: HÔI ĐÔNG NHÂN DÂN
-Trang-297
6
002326 Phạm Hoàng Long 29/11/1975Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
7
002327 Cao Hoàng Minh 10/05/1994Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
8
002328 Bùi Thị Tuyết Minh 14/02/1994Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
9
002329 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 15/10/1984Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
10
002330 Trần Văn Thành 20/01/1992Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
11
002331 Đỗ Anh Thư 21/09/1982Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
12
002332 Lê Thị Minh Thư 05/11/1994Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
họcLuật
Tiếng
Anh
13
002333Nguyễn Thị
Minh Trang 12/09/1990
Theo dõi công
tác pháp chếPhòng Tổng hợp
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Luật hành
chính
Tiếng
Anh
-Trang-298
14
002334 Lê Thị Lâm An 10/03/1986
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
15
002335Nguyễn Thị
Cẩm Hằng 26/9/1991
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
16
002336 Hồ Ngọc Loan 23/03/1994
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
17
002337Nguyễn Lê
Phương Ngân 30/09/1992
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
18
002338Nguyễn Trương
Phi Ngọc 20/10/1992
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
19
002339 La Thiên Phi 05/02/1984
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
20
002340Trần Phạm
Quôc Thắng 09/03/1993
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
21
002341 Nguyễn Thị Thoa 09/10/1991
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Cao
đẳng
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
-Trang-299
22
002342 Phạm Thị Tuyết Trinh 14/4/1982
Hành chính,
tổng hợp; Văn
thư, lưu trữ
Phòng Hành chính
Tổ chức Quản trị
Văn phòng Hội
đồng nhân dân tỉnh
Đại
học
Quản trị
kinh doanh
Tiếng
Anh
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-300
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIÊT NAM
Đôc lâp - Tự do - Hanh phuc
PHONG THI: 025 THI TAI : NHA A106
Vị trí việc làm Phòng, Ban Cơ quan đăng ký
Trình
đô
đào
tao
Chuyên
ngành
1002118 Phạm Lê Hạnh 29/12/1983
Quản trị công
sởVăn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
2002119 Nguyễn Huỳnh Hoa 10/10/1988
Quản trị công
sởVăn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
3002120
Nguyễn Thị
Bạch Tuyết 12/08/1982
Quản trị công
sởVăn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
4002121
Phạm Ngọc
Thùy Dương 18/10/1993
Quản trị công
sở Văn phòng Ban Dân tộc tỉnh
Đại
học
Tài chính
ngân hàng
Tiếng
Anh
5002343 Lê Thị Ngọc Điệp 09/01/1993
Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
6002344 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13/04/1983
Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
7
002345 Thạch Thị Mỹ Linh 1992Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Văn hóa
các DTTS
Tiếng
Khmer
Dân
tộc
thiểu
sô
8002346 Lưu Kim Ngọc 11/10/1989
Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Văn hóa
các DTTS
Tiếng
Khmer
Thi
Ngoai
ngữ
Miễn
thi
Tin
học
Ghi
chú
ST
T
Số báo
danhHọ Tên
Ngày
tháng năm
sinh
Đăng ký dự tuyển
TUYÊN CÔNG CHƯC 2016
Trình đô đào taoĐối
tƣợng
ƣu
tiên
HÔI ĐÔNG THI
DANH SÁCH THÍ SINH ĐU ĐIỀU KIÊN DỰ THI
CÔNG CHƯC TỈNH AN GIANG NĂM 2016
LINH VỰC: DÂN TÔC
-Trang-301
9
002347 Rophiah 18/09/1985Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
họcToán tin
Tiếng
AnhMiễn
Dân
tộc
thiểu
sô
10002348 Nguyễn Văn Thạo 07/06/1988
Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
11
002349 Đỗ Thành Vicô 25/12/1986Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
An Phú
UBND huyện An
Phú
Đại
học
Công nghệ
thông tin
Tiếng
AnhMiễn
12
000059 Nguyễn Văn Sang 22/10/1986Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
học
Kế toán
doanh
nghiệp
Tiếng
Anh
13
000021Neáng Cung Bô
LyKa 17/12/1994
Theo dõi công
tác dân tộc
Phòng Dân tộc huyện
Tri Tôn
UBND huyện Tri
Tôn
Đại
họcKế toán
Tiếng
Anh
Dân
tộc
Khmer
Sô thí sinh dư thi:……………………………
Tổng sô bài thi:…………. Tổng sô tờ giấy thi:………………
-Trang-302
-Trang-303
-Trang-304
54
55
56
57
58
59
60
61
-Trang-305
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
-Trang-306
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
-Trang-307
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
-Trang-308
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
-Trang-309
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
-Trang-310
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
-Trang-311
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
-Trang-312
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
-Trang-313
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
-Trang-314
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
-Trang-315
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
-Trang-316
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
-Trang-317
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
-Trang-318
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
-Trang-319
300
301
302
303
304
305
-Trang-320
Kế toán1
Kế toán
2
Kế toán3
Kế toán4
Kế toán
5
Kế toán
6
Kế toán7
Kế toán
8
Lĩnh
vực
-Trang-321
Kế toán
9
Kế toán10
Kế toán
11
Kế toán12
Kế toán13
Kế toán14
Kế toán
15
Kế toán16
Kế toán
17
Kế toán18
Kế toán
19
Kế toán
20
Kế toán
22
-Trang-322
Kế toán
23
Kế toán
24
Kế toán
25
Kế toán
26
Kế toán27
Kế toán28
Kế toán
29
Kế toán30
Kế toán
31
Kế toán32
Kế toán33
Kế toán34
Kế toán
35
-Trang-323
Kế toán
36
Kế toán37
Kế toán
38
Kế toán
39
Kế toán
40
-Trang-324
Kế toán
41
Kế toán
42
Kế toán
43
Kế toán
44
Kế toán
45
Kế toán46
Kế toán47
Lĩnh
vực
-Trang-325
Kế toán
48
Kế toán
49
Kế toán
50
Kế toán51
Kế toán
52
Kế toán53
Kế toán54
Kế toán
55
Kế toán
56
Kế toán
57
Kế toán58
Kế toán
60
Kế toán
61
-Trang-326
Kế toán
62
Kế toán
63
Kế toán
64
Kế toán
65
Kế toán
66
Kế toán
67
Kế toán
68
Kế toán69
Kế toán
70
-Trang-327
Kế toán
71
Kế toán
72
Kế toán
73
Kế toán74
Kế toán
75
Kế toán
76
Kế toán
77
Lĩnh
vực
-Trang-328
Kế toán
78
Kế toán
79
Kế toán
80
Kế toán81
Kế toán
82
Kế toán
83
Kế toán
84
Kế toán
85
Kế toán
86
Kế toán87
Kế toán88
Kế toán
89
-Trang-329
Kế toán
90
Kế toán
91
Kế toán
92
Kế toán
93
Kế toán94
Kế toán95
Kế toán96
Kế toán97
Kế toán
98
Kế toán
99
-Trang-330
Công
nghệ
thông
tin 1
Công
nghệ
thông
tin 2
Công
nghệ
thông
tin 3
Công
nghệ
thông
tin 4
Công
nghệ
thông
tin 5
Lĩnh
vực
-Trang-331
Công
nghệ
thông
tin 6
Công
nghệ
thông
tin 7
Công
nghệ
thông
tin 8
Công
nghệ
thông
tin 9
Công
nghệ
thông
tin10
Công
nghệ
thông
tin 11
Công
nghệ
thông
tin 12
Công
nghệ
thông
tin 13
-Trang-332
Công
nghệ
thông
tin 14
Công
nghệ
thông
tin 15
Công
nghệ
thông
tin16
Công
nghệ
thông
tin 17
Công
nghệ
thông
tin 18
Công
nghệ
thông
tin 19
Công
nghệ
thông
tin 20
Công
nghệ
thông
tin 21
-Trang-333
Công
nghệ
thông
tin 22
-Trang-334
Công
nghệ
thông
tin 23
Công
nghệ
thông
tin 24
Công
nghệ
thông
tin 25
Công
nghệ
thông
tin 26
Công
nghệ
thông
tin 27
Lĩnh
vực
-Trang-335
Công
nghệ
thông
tin 28
Công
nghệ
thông
tin 29
Công
nghệ
thông
tin 30
Công
nghệ
thông
tin 31
Công
nghệ
thông
tin 32
Công
nghệ
thông
tin 33
Công
nghệ
thông
tin 34
Công
nghệ
thông
tin 35
-Trang-336
Công
nghệ
thông
tin 36
Công
nghệ
thông
tin 37
Công
nghệ
thông
tin 38
Công
nghệ
thông
tin 39
Công
nghệ
thông
tin 40
Công
nghệ
thông
tin 41
Công
nghệ
thông
tin 42
Công
nghệ
thông
tin 43
-Trang-337
Công
nghệ
thông
tin 44
-Trang-338
Ngoại
vụ 1
Ngoại
vụ 2
Ngoại
vụ 3
Ngoại
vụ 4
Ngoại
vụ 5
Ngoại
vụ 6
Ngoại
vụ 7
Ngoại
vụ 8
Ngoại
vụ 9
Ngoại
vụ 10
Lĩnh
vực
-Trang-339
Ngoại
vụ 11
Ngoại
vụ 12
Ngoại
vụ 13
Ngoại
vụ 14
Ngoại
vụ 15
Ngoại
vụ 16
Ngoại
vụ 17
Ngoại
vụ 18
Ngoại
vụ 19
Ngoại
vụ 20
Ngoại
vụ 21
Ngoại
vụ 22
Ngoại
vụ 23
-Trang-340
Quản
lý thị
trường 1
Quản
lý thị
trường 2
Quản
lý thị
trường 3
Quản
lý thị
trường 4
Quản
lý thị
trường 5
Quản
lý thị
trường 6
Lĩnh
vực
-Trang-341
Quản
lý thị
trường 7
Quản
lý thị
trường 8
Quản
lý thị
trường 9
Quản
lý thị
trường 10
Quản
lý thị
trường 11
Quản
lý thị
trường 12
Quản
lý thị
trường 13
Quản
lý thị
trường 14
Quản
lý thị
trường 15
Quản
lý thị
trường 16
Quản
lý thị
trường17
-Trang-342
Quản
lý thị
trường18
Quản
lý thị
trường 19
Quản
lý thị
trường 20
Quản
lý thị
trường 21
Quản
lý thị
trường 22
Quản
lý thị
trường 23
Quản
lý thị
trường 24
Quản
lý thị
trường 25
Quản
lý thị
trường 26
Quản
lý thị
trường 27
Quản
lý thị
trường 28
-Trang-343
Quản
lý thị
trường 29
Quản
lý thị
trường 30
Quản
lý thị
trường 31
Quản
lý thị
trường 32
Quản
lý thị
trường33
Quản
lý thị
trường 34
Quản
lý thị
trường 35
Quản
lý thị
trường 36
Quản
lý thị
trường
37
Quản
lý thị
trường 38
-Trang-344
Quản
lý thị
trường 39
Quản
lý thị
trường 40
Quản
lý thị
trường 41
Quản
lý thị
trường 42
-Trang-345
Quản
lý thị
trường 43
Quản
lý thị
trường 44
Quản
lý thị
trường 45
Quản
lý thị
trường 46
Quản
lý thị
trường 47
Quản
lý thị
trường 48
Lĩnh
vực
-Trang-346
Quản
lý thị
trường 49
Quản
lý thị
trường 50
Quản
lý thị
trường 51
Quản
lý thị
trường 52
Quản
lý thị
trường 53
Quản
lý thị
trường 54
Quản
lý thị
trường 55
Quản
lý thị
trường 56
Quản
lý thị
trường 57
Quản
lý thị
trường 58
Quản
lý thị
trường 59
-Trang-347
Quản
lý thị
trường 60
Quản
lý thị
trường 61
Quản
lý thị
trường
62
Quản
lý thị
trường 63
Quản
lý thị
trường 64
Quản
lý thị
trường 65
Quản
lý thị
trường 66
Quản
lý thị
trường 67
Quản
lý thị
trường 68
Quản
lý thị
trường 69
-Trang-348
Quản
lý thị
trường 70
Quản
lý thị
trường 71
Quản
lý thị
trường 72
Quản
lý thị
trường 73
Quản
lý thị
trường 74
Quản
lý thị
trường 75
Quản
lý thị
trường 76
Quản
lý thị
trường 77
Quản
lý thị
trường 78
Quản
lý thị
trường 79
Quản
lý thị
trường 80
-Trang-349
Quản
lý thị
trường 81
Quản
lý thị
trường 82
Quản
lý thị
trường 83
Quản
lý thị
trường 84
-Trang-350
Quản
lý thị
trường 85
Quản
lý thị
trường 86
Quản
lý thị
trường 87
Quản
lý thị
trường 88
Quản
lý thị
trường 89
Quản
lý thị
trường 90
Lĩnh
vực
-Trang-351
Quản
lý thị
trường 91
Quản
lý thị
trường 92
Quản
lý thị
trường 93
Quản
lý thị
trường 94
Quản
lý thị
trường 95
Quản
lý thị
trường 96
Quản
lý thị
trường 97
Quản
lý thị
trường 98
Quản
lý thị
trường 99
Quản
lý thị
trường 100
Quản
lý thị
trường 101
-Trang-352
Quản
lý thị
trường 102
Quản
lý thị
trường 103
Quản
lý thị
trường 104
-Trang-353
Quản
lý thị
trường 105
Quản
lý thị
trường 106
Quản
lý thị
trường 107
Quản
lý thị
trường 108
Quản
lý thị
trường 109
Quản
lý thị
trường 110
Lĩnh
vực
-Trang-354
Quản
lý thị
trường 111
Quản
lý thị
trường 112
Quản
lý thị
trường 113
Quản
lý thị
trường 114
Quản
lý thị
trường 115
Quản
lý thị
trường 116 ĐH ngôn ngữAnh
Quản
lý thị
trường 117
Quản
lý thị
trường 118
Quản
lý thị
trường 119
Quản
lý thị
trường 120
Quản
lý thị
trường 121
-Trang-355
Quản
lý thị
trường 122
Quản
lý thị
trường 123
Quản
lý thị
trường 124
-Trang-356
Quản
lý thị
trường 125
Quản
lý thị
trường
126
Quản
lý thị
trường127
Quản
lý thị
trường 128
Lĩnh
vực
-Trang-357
Quản
lý thị
trường 129
Quản
lý thị
trường 130
Quản
lý thị
trường 131
Quản
lý thị
trường 132
Quản
lý thị
trường 133
Quản
lý thị
trường 134
Quản
lý thị
trường 135
Quản
lý thị
trường 136
Quản
lý thị
trường
137
Quản
lý thị
trường 138
Quản
lý thị
trường 139
-Trang-358
Quản
lý thị
trường 140
Quản
lý thị
trường 141
Quản
lý thị
trường 142
Quản
lý thị
trường 143
Quản
lý thị
trường 144
Quản
lý thị
trường 145
Quản
lý thị
trường 146
Quản
lý thị
trường 147
Quản
lý thị
trường 148
Quản
lý thị
trường 149
Quản
lý thị
trường 150
-Trang-359
Quản
lý thị
trường 151
Quản
lý thị
trường 152
Quản
lý thị
trường 153
Quản
lý thị
trường 154
Quản
lý thị
trường 155
Quản
lý thị
trường 156
-Trang-360
Quản
lý thị
trường 157
Quản
lý thị
trường158
Quản
lý thị
trường 159
Quản
lý thị
trường 160
Quản
lý thị
trường 161
Quản
lý thị
trường 162
Lĩnh
vực
-Trang-361
Quản
lý thị
trường163
Quản
lý thị
trường 164
Quản
lý thị
trường 165
Quản
lý thị
trường166
Quản
lý thị
trường 167
Quản
lý thị
trường 168
Quản
lý thị
trường 169
Quản
lý thị
trường 170
Quản
lý thị
trường 171
Quản
lý thị
trường 172
Quản
lý thị
trường 173
-Trang-362
Quản
lý thị
trường 174
Quản
lý thị
trường 175
Quản
lý thị
trường 176
Quản
lý thị
trường 177
Quản
lý thị
trường 178
Quản
lý thị
trường 179
Quản
lý thị
trường 180
Quản
lý thị
trường 181
Quản
lý thị
trường 182
Quản
lý thị
trường 183
Quản
lý thị
trường 184
-Trang-363
Quản
lý thị
trường 185
Quản
lý thị
trường 186
Quản
lý thị
trường 187
Quản
lý thị
trường 188
-Trang-364
Quản
lý thị
trường 189
Quản
lý thị
trường 190
Quản
lý thị
trường 191
Quản
lý thị
trường 192
Quản
lý thị
trường 193
Quản
lý thị
trường 194
Lĩnh
vực
-Trang-365
Quản
lý thị
trường 195
Quản
lý thị
trường 196
Quản
lý thị
trường 197
Quản
lý thị
trường 198
Quản
lý thị
trường 199
Quản
lý thị
trường 200
Quản
lý thị
trường 201
Quản
lý thị
trường 202
Quản
lý thị
trường 203
Quản
lý thị
trường 204
Quản
lý thị
trường 205
-Trang-366
Quản
lý thị
trường206
Quản
lý thị
trường 207
Quản
lý thị
trường 208
Quản
lý thị
trường 209
Quản
lý thị
trường 210
Quản
lý thị
trường211
Quản
lý thị
trường 212
Quản
lý thị
trường 213
Quản
lý thị
trường 214
Quản
lý thị
trường 215
Quản
lý thị
trường 216
-Trang-367
Quản
lý thị
trường 217
Quản
lý thị
trường 218
-Trang-368
Quản
lý thị
trường 219
Quản
lý thị
trường 220
Quản
lý thị
trường 221
Quản
lý thị
trường 222
Quản
lý thị
trường 223
Quản
lý thị
trường 224
Lĩnh
vực
-Trang-369
Quản
lý thị
trường 225
Quản
lý thị
trường 226
Quản
lý thị
trường 227
Quản
lý thị
trường 228
Quản
lý thị
trường229
Quản
lý thị
trường 230
Quản
lý thị
trường 231
Quản
lý thị
trường 232
Quản
lý thị
trường 233
Quản
lý thị
trường 234
Quản
lý thị
trường 235
-Trang-370
Quản
lý thị
trường 236
Quản
lý thị
trường 237
Quản
lý thị
trường 238
Quản
lý thị
trường 239
Quản
lý thị
trường 240
Quản
lý thị
trường 241
Quản
lý thị
trường 242
Quản
lý thị
trường 243
Quản
lý thị
trường 244
Quản
lý thị
trường 245
Quản
lý thị
trường 246
-Trang-371
Quản
lý thị
trường 247
Quản
lý thị
trường 248
-Trang-372
Giao
thông
1
Giao
thông
2
Giao
thông
3
Giao
thông
4
Lĩnh
vực
-Trang-373
Giao
thông
5
Giao
thông
6
Giao
thông
7
Giao
thông
8
Giao
thông
9
Giao
thông
10
Giao
thông
11
-Trang-374
Giao
thông
12
Giao
thông
13
Giao
thông
14
Giao
thông15
Giao
thông16
Giao
thông
17
Giao
thông18
Giao
thông 19
Giao
thông 20
Giao
thông 21
-Trang-375
Giao
thông 22
Giao
thông 23
Giao
thông 24
Giao
thông 25
Giao
thông
26
Giao
thông 27
Giao
thông28
Giao
thông
29
-Trang-376
Khoa
học1
Khoa
học2
Khoa
học3
Khoa
học4
Khoa
học5
Khoa
học6
Lĩnh
vực
-Trang-377
Khoa
học7
Khoa
học8
Khoa
học9
Khoa
học 10
Khoa
học11
Khoa
học
12
Khoa
học13
Khoa
học14
Khoa
học15
Khoa
học16
Khoa
học17
-Trang-378
Khoa
học18
Khoa
học19
Khoa
học20
Khoa
học21
Khoa
học22
Khoa
học23
Khoa
học24
Khoa
học25
Khoa
học26
Khoa
học27
Khoa
học 28
Khoa
học29
-Trang-379
Khoa
học30
Khoa
học31
Khoa
học 32
-Trang-380
Thông
tin
truyền
thông 1
Thông
tin
truyền
thông 2
Thông
tin
truyền
thông 3
Thông
tin
truyền
thông 4
Thông
tin
truyền
thông 5
Lĩnh
vực
-Trang-381
Thông
tin
truyền
thông 6
Thông
tin
truyền
thông 7
Thông
tin
truyền
thông 8
Thông
tin
truyền
thông 9
Thông
tin
truyền
thông 10
Thông
tin
truyền
thông 11
Thông
tin
truyền
thông 12
Thông
tin
truyền
thông 13
-Trang-382
Thông
tin
truyền
thông 14
Thông
tin
truyền
thông 15
Thông
tin
truyền
thông 16
Thông
tin
truyền
thông 17
Thông
tin
truyền
thông 18
Thông
tin
truyền
thông 19
Thông
tin
truyền
thông 20
Thông
tin
truyền
thông 21
-Trang-383
Thông
tin
truyền
thông 22
Thông
tin
truyền
thông 23
Thông
tin
truyền
thông 24
Thông
tin
truyền
thông 25
Thông
tin
truyền
thông 26
Thông
tin
truyền
thông 27
Thông
tin
truyền
thông 28
Thông
tin
truyền
thông 29
-Trang-384
Thông
tin
truyền
thông 30
Thông
tin
truyền
thông 31
Thông
tin
truyền
thông 32
Thông
tin
truyền
thông 33
Thông
tin
truyền
thông 34
Thông
tin
truyền
thông 35
Thông
tin
truyền
thông 36
Thông
tin
truyền
thông 37
-Trang-385
-Trang-386
Thông
tin
truyền
thông 38
Thông
tin
truyền
thông 39
Thông
tin
truyền
thông 40
Thông
tin
truyền
thông 41
Thông
tin
truyền
thông 42
Lĩnh
vực
-Trang-387
Thông
tin
truyền
thông 43
Thông
tin
truyền
thông 44
Thông
tin
truyền
thông 45
Thông
tin
truyền
thông 46
Thông
tin
truyền
thông 47
Thông
tin
truyền
thông 48
Thông
tin
truyền
thông 49
Thông
tin
truyền
thông 50
-Trang-388
Thông
tin
truyền
thông 51
Thông
tin
truyền
thông 52
Thông
tin
truyền
thông 53
Thông
tin
truyền
thông 54
Thông
tin
truyền
thông 55
Thông
tin
truyền
thông 56
Thông
tin
truyền
thông 57
Thông
tin
truyền
thông 58
-Trang-389
Thông
tin
truyền
thông 59
Thông
tin
truyền
thông 60
Thông
tin
truyền
thông 61
Thông
tin
truyền
thông 62
Thông
tin
truyền
thông 63
Thông
tin
truyền
thông 64
Thông
tin
truyền
thông 65
Thông
tin
truyền
thông 66
-Trang-390
Thông
tin
truyền
thông 67
-Trang-391
Thanh
tra1
Thanh
tra2
Thanh
tra3
Thanh
tra4
Thanh
tra5
Thanh
tra6
Lĩnh
vực
-Trang-392
Thanh
tra7
Thanh
tra8
Thanh
tra9
Thanh
tra10
Thanh
tra11
Thanh
tra12
Thanh
tra13
Thanh
tra
14
Thanh
tra15
Thanh
tra16
Thanh
tra
17
-Trang-393
Thanh
tra
18
Thanh
tra19
Thanh
tra20
Thanh
tra21
Thanh
tra22
Thanh
tra23
Thanh
tra24
Thanh
tra25
Thanh
tra26
Thanh
tra27
Thanh
tra28
-Trang-394
Thanh
tra29
Thanh
tra30
Thanh
tra
31
Thanh
tra32
Thanh
tra
33
Thanh
tra34
Thanh
tra35
Thanh
tra36
Thanh
tra37
Thanh
tra38
Thanh
tra39
-Trang-395
Thanh
tra40
Thanh
tra41
Thanh
tra42
-Trang-396
Thanh
tra43
Thanh
tra44
Thanh
tra45
Thanh
tra46
Thanh
tra47
Thanh
tra48
Thanh
tra 49
Lĩnh
vực
-Trang-397
Thanh
tra 50
Thanh
tra 51
Thanh
tra 52
Thanh
tra 53
Thanh
tra 54
Thanh
tra55
Thanh
tra56
Thanh
tra 57
Thanh
tra58
Thanh
tra59
Thanh
tra 60
Thanh
tra 61
Thanh
tra 62
Thanh
tra63
-Trang-398
Thanh
tra64
Thanh
tra 65
Thanh
tra66
Thanh
tra 67
Thanh
tra 68
Thanh
tra 69
Thanh
tra 70
Thanh
tra 71
Thanh
tra72
Thanh
tra 73
Thanh
tra 74
Thanh
tra 75
Thanh
tra 76
Thanh
tra77
Thanh
tra 78
-Trang-399
Thanh
tra 79
Thanh
tra80
Thanh
tra 81
Thanh
tra
82
Thanh
tra 83
Thanh
tra84
-Trang-400
Thanh
tra85
Thanh
tra 86
Thanh
tra
87
Thanh
tra
88
Thanh
tra
89
Lĩnh
vực
-Trang-401
Thanh
tra90
Thanh
tra91
Thanh
tra 92
Thanh
tra93
Thanh
tra94
Thanh
tra95
Thanh
tra96
Thanh
tra97
Thanh
tra 98
Thanh
tra99
Thanh
tra 100
Thanh
tra
101
-Trang-402
Thanh
tra102
Thanh
tra 103
Thanh
tra104
Thanh
tra
105
Thanh
tra 106
-Trang-403
Thanh
tra 107
Thanh
tra108
Thanh
tra 109
Thanh
tra110
Thanh
tra 111
Thanh
tra112
Thanh
tra 113
Thanh
tra 114
Lĩnh
vực
-Trang-404
Thanh
tra115
Thanh
tra 116
Thanh
tra 117
Thanh
tra118
Thanh
tra119
Thanh
tra120
Thanh
tra 121
Thanh
tra122
Thanh
tra 123
Thanh
tra124
Thanh
tra125
Thanh
tra126
Thanh
tra127
-Trang-405
-Trang-406
Thanh
tra 128
Thanh
tra 129
Thanh
tra130
Thanh
tra131
Thanh
tra132
Thanh
tra133
Thanh
tra134
Lĩnh
vực
-Trang-407
Thanh
tra135
Thanh
tra136
Thanh
tra137
Thanh
tra138
Thanh
tra139
Thanh
tra140
Thanh
tra 141
Thanh
tra 142
Thanh
tra143
Thanh
tra 144
Thanh
tra145
Thanh
tra 146
Thanh
tra 147
-Trang-408
Thanh
tra 148
Thanh
tra 149
Thanh
tra 150
Thanh
tra 151
Thanh
tra152
Thanh
tra 153
Thanh
tra 154
Thanh
tra155
Thanh
tra 156
Thanh
tra157
Thanh
tra 158
Thanh
tra 159
Thanh
tra160
-Trang-409
Tư
pháp 1
Tư
pháp 2
Tư
pháp 3
Tư
pháp 4
Tư
pháp 5
Tư
pháp 6
Tư
pháp 7
Tư
pháp 8
Tư
pháp9
Lĩnh
vực
-Trang-410
Tư
pháp10
Tư
pháp11
Tư
pháp12
Tư
pháp13
Tư
pháp14
Tư
pháp15
Tư
pháp16
Tư
pháp17
Tư
pháp 18
Tư
pháp 19
Tư
pháp20
Tư
pháp21
-Trang-411
Tư
pháp22
Tư
pháp23
Tư
pháp24
Tư
pháp25
Tư
pháp26
Tư
pháp27
Tư
pháp 28
Tư
pháp 29
-Trang-412
Tư
pháp 30
Tư
pháp 31
Tư
pháp 32
Tư
pháp
33
Tư
pháp
34
Tư
pháp
35
Lĩnh
vực
-Trang-413
Tư
pháp
36
Tư
pháp
37
Tư
pháp
38
Tư
pháp 39
Tư
pháp 40
Tư
pháp 41
Tư
pháp 42
Tư
pháp43
Tư
pháp44
Tư
pháp 45
Tư
pháp 46
Tư
pháp 47
Tư
pháp 48
-Trang-414
Tư
pháp 49
Tư
pháp 50
Tư
pháp 51
Tư
pháp 52
Tư
pháp53
Tư
pháp
54
Tư
pháp55
Tư
pháp
56
Tư
pháp
57
Tư
pháp
58
-Trang-415
-Trang-416
Xây
dưng
1
Xây
dưng 2
Xây
dưng
3
Xây
dưng
4
Xây
dưng5
Lĩnh
vực
-Trang-417
Xây
dưng6
Xây
dưng7
Xây
dưng8
Xây
dưng
9
Xây
dưng10
Xây
dưng11
Xây
dưng
12
Xây
dưng13
Xây
dưng14
Xây
dưng
15
-Trang-418
Xây
dưng 16
Xây
dưng17
Xây
dưng
18
Xây
dưng19
Xây
dưng 20
Xây
dưng 21
Xây
dưng 22
Xây
dưng
23
Xây
dưng
24
Xây
dưng
25
Xây
dưng26
-Trang-419
Xây
dưng27
Xây
dưng28
Xây
dưng29
Xây
dưng30
Xây
dưng31
Xây
dưng
32
Xây
dưng
33
Xây
dưng34
Xây
dưng35
Xây
dưng
36
Xây
dưng 37
-Trang-420
Xây
dưng38
Xây
dưng
39
Xây
dưng40
-Trang-421
Xây
dưng41
Xây
dưng
42
Xây
dưng 43
Xây
dưng44
Xây
dưng45
Xây
dưng46
Lĩnh
vực
-Trang-422
Xây
dưng47
Xây
dưng48
Xây
dưng49
Xây
dưng50
Xây
dưng51
Xây
dưng
52
Xây
dưng53
Xây
dưng
54
Xây
dưng55
Xây
dưng56
Xây
dưng57
-Trang-423
Xây
dưng58
Xây
dưng
59
Xây
dưng
60
Xây
dưng61
Xây
dưng
62
Xây
dưng
63
Xây
dưng64
Xây
dưng
65
-Trang-424
Xây
dưng66
Xây
dưng67
Xây
dưng68
Xây
dưng
69
Xây
dưng70
Xây
dưng71
Xây
dưng72
Xây
dưng
73
Xây
dưng74
Xây
dưng
75
-Trang-425
Xây
dưng
76
Xây
dưng77
Xây
dưng78
Xây
dưng
79
-Trang-426
Công
thương
1
Công
thương
2
Công
thương
3
Công
thương
4
Công
thương
5
Lĩnh
vực
-Trang-427
Công
thương
6
Công
thương
7
Công
thương
8
Công
thương
9
Công
thương
10
Công
thương
11
Công
thương
12
Công
thương
13
-Trang-428
Công
thương
14
Công
thương
15
Công
thương
16
Công
thương
17
Công
thương
18
Công
thương
19
Công
thương
20
Công
thương
21
Công
thương22
-Trang-429
Công
thương23
Công
thương24
Công
thương25
Công
thương26
Công
thương27
Công
thương28
Công
thương29
Công
thương30
Công
thương31
Công
thương32
Công
thương33
-Trang-430
Công
thương34
Công
thương35
Công
thương36
-Trang-431
Công
thương37
Công
thương38
Công
thương39
Công
thương40
Công
thương41
Công
thương42
Lĩnh
vực
-Trang-432
Công
thương43
Công
thương44
Công
thương45
Công
thương46
Công
thương47
Công
thương48
Công
thương49
Công
thương50
Công
thương51
Công
thương52
Công
thương53
-Trang-433
Công
thương54
Công
thương55
Công
thương56
Công
thương57
Công
thương58
Công
thương59
Công
thương60
Công
thương61
Công
thương 62
Công
thương 63
Công
thương64
Công
thương 65
Công
thương 66
-Trang-434
Công
thương67
Công
thương68
Công
thương69
Công
thương70
Công
thương71
Công
thương72
-Trang-435
Công
thương73
Công
thương74
Công
thương75
Công
thương
76
Công
thương77
Công
thương 78
Lĩnh
vực
-Trang-436
Công
thương 79
Công
thương 80
Công
thương 81
Công
thương 82
Công
thương 83
Công
thương84
Công
thương 85
Công
thương 86
Công
thương 87
Công
thương 88
Công
thương 89
Công
thương 90
Công
thương91
Công
thương 92
-Trang-437
-Trang-438
Công
thương 93
Công
thương94
Công
thương95
Công
thương 96
Công
thương 97
Công
thương 98
Công
thương99
Công
thương 100
Lĩnh
vực
-Trang-439
Công
thương 101
Công
thương102
Công
thương103
Công
thương 104
Công
thương105
Công
thương106
Công
thương 107
Công
thương108
Công
thương 109
Công
thương110
Công
thương
111
-Trang-440
Công
thương
112
-Trang-441
Công
thương
113
Công
thương
114
Công
thương 115
Công
thương
116
Công
thương
117
Lĩnh
vực
-Trang-442
Công
thương
118
Công
thương
119
Công
thương
120
Công
thương
121
Công
thương
122
Công
thương
123
Công
thương
124
Công
thương
125
-Trang-443
Công
thương
126
Công
thương
127
Công
thương
128
Công
thương
129
Công
thương
130
Công
thương
131
Công
thương
132
Công
thương
133
-Trang-444
Công
thương
134
-Trang-445
Văn
hóa,
TT, DL 1
Văn
hóa,
TT, DL 2
Văn
hóa,
TT, DL 3
Văn
hóa,
TT, DL 4
Văn
hóa,
TT, DL 5
Văn
hóa,
TT, DL 6
Lĩnh
vực
-Trang-446
Văn
hóa,
TT, DL7
Văn
hóa,
TT, DL 8
Văn
hóa,
TT, DL 9
Văn
hóa,
TT, DL 10
Văn
hóa,
TT, DL 11
Văn
hóa,
TT, DL 12
Văn
hóa,
TT, DL13
Văn
hóa,
TT, DL 14
Văn
hóa,
TT, DL 15
Văn
hóa,
TT, DL 16
Văn
hóa,
TT, DL 17
-Trang-447
Văn
hóa,
TT, DL 18
Văn
hóa,
TT, DL 19
Văn
hóa,
TT, DL 20
Văn
hóa,
TT, DL 21
Văn
hóa,
TT, DL 22
Văn
hóa,
TT, DL 23
Văn
hóa,
TT, DL 24
Văn
hóa,
TT, DL 25
Văn
hóa,
TT, DL 26
Văn
hóa,
TT, DL 27
Văn
hóa,
TT, DL 28
-Trang-448
Văn
hóa,
TT, DL 29
Văn
hóa,
TT, DL 30
Văn
hóa,
TT, DL 31
Văn
hóa,
TT, DL 32
Văn
hóa,
TT, DL 33
Văn
hóa,
TT, DL 34
Văn
hóa,
TT, DL 35
Văn
hóa,
TT, DL 36
Văn
hóa,
TT, DL 37
Văn
hóa,
TT, DL 38
Văn
hóa,
TT, DL 39
-Trang-449
Văn
hóa,
TT, DL40
Văn
hóa,
TT, DL41
-Trang-450
Văn
hóa,
TT, DL42
Văn
hóa,
TT, DL43
Văn
hóa,
TT, DL44
Văn
hóa,
TT, DL45
Văn
hóa,
TT, DL46
Lĩnh
vực
-Trang-451
Văn
hóa,
TT, DL47
Văn
hóa,
TT, DL
48
Văn
hóa,
TT, DL49
Văn
hóa,
TT, DL 50
Văn
hóa,
TT, DL51
Văn
hóa,
TT, DL 52
Văn
hóa,
TT, DL 53
Văn
hóa,
TT, DL 54
Văn
hóa,
TT, DL 55
Văn
hóa,
TT, DL 56
-Trang-452
Văn
hóa,
TT, DL 57
Văn
hóa,
TT, DL 58
Văn
hóa,
TT, DL 59
Văn
hóa,
TT, DL 60
Văn
hóa,
TT, DL 61
Văn
hóa,
TT, DL 62
Văn
hóa,
TT, DL63
-Trang-453
Y tế1
Y tế2
Y tế3
Y tế4
Y tế5
Y tế6
Y tế7
Y tế8
Y tế9
Lĩnh
vực
-Trang-454
Y tế
10
Y tế11
Y tế
12
Y tế
13
Y tế14
Y tế15
Y tế16
Y tế
17
Y tế18
Y tế19
Y tế20
Y tế21
Y tế22
Y tế
23
Y tế24
-Trang-455
Y tế25
Y tế
26
Y tế
27
Y tế
28
Y tế
29
-Trang-456
Y tế
30
Y tế
31
Y tế
32
Y tế
33
Y tế
34
Lĩnh
vực
-Trang-457
Y tế
35
Y tế
36
Y tế
37
Y tế
38
Y tế
39
Y tế
40
Y tế
41
-Trang-458
Y tế
42
Y tế43
Y tế44
Y tế45
Y tế46
Y tế47
Y tế48
Y tế49
Y tế50
Y tế51
Y tế52
Y tế
53
Y tế
54
Y tế
55
-Trang-459
Y tế56
Y tế57
Y tế58
-Trang-460
Tài
chính 1
Tài
chính2
Tài
chính3
Tài
chính 4
Tài
chính 5
Tài
chính6
Tài
chính7
Tài
chính 8
Lĩnh
vực
-Trang-461
Tài
chính 9
Tài
chính10
Tài
chính11
Tài
chính12
Tài
chính13
Tài
chính14
Tài
chính15
Tài
chính
16
Tài
chính
17
Tài
chính18
-Trang-462
Tài
chính19
Tài
chính20
Tài
chính21
Tài
chính22
Tài
chính23
Tài
chính24
Tài
chính25
Tài
chính26
Tài
chính27
Tài
chính28
Tài
chính
29
-Trang-463
Tài
chính30
Tài
chính
31
-Trang-464
Tài
chính32
Tài
chính
33
Tài
chính34
Tài
chính35
Tài
chính36
Tài
chính37
Lĩnh
vực
-Trang-465
Tài
chính38
Tài
chính39
Tài
chính40
Tài
chính41
Tài
chính42
Tài
chính43
Tài
chính44
Tài
chính45
Tài
chính 46
Tài
chính 47
Tài
chính48
Tài
chính49
-Trang-466
Tài
chính50
Tài
chính51
Tài
chính 52
Tài
chính 53
Tài
chính54
Tài
chính55
Tài
chính 56
Tài
chính 57
Tài
chính 58
Tài
chính 59
Tài
chính 60
Tài
chính 61
Tài
chính62
-Trang-467
-Trang-468
Tài
chính 63
Tài
chính 64
Tài
chính65
Tài
chính 66
Tài
chính67
Tài
chính68
Tài
chính 69
Tài
chính 70
Lĩnh
vực
-Trang-469
Tài
chính71
Tài
chính 72
Tài
chính73
Tài
chính74
Tài
chính75
Tài
chính 76
Tài
chính
77
Tài
chính78
Tài
chính 79
Tài
chính 80
Tài
chính 81
Tài
chính82
Tài
chính83
-Trang-470
Tài
chính 84
Tài
chính 85
Tài
chính 86
Tài
chính87
Tài
chính88
Tài
chính89
Tài
chính90
Tài
chính91
Tài
chính92
Tài
chính93
-Trang-471
Tài
chính94
Tài
chính95
Tài
chính96
Tài
chính97
Tài
chính98
Tài
chính99
Lĩnh
vực
-Trang-472
Tài
chính100
Tài
chính101
Tài
chính102
Tài
chính103
Tài
chính104
Tài
chính105
Tài
chính106
Tài
chính107
Tài
chính
108
Tài
chính109
Tài
chính110
-Trang-473
Tài
chính111 ĐH = tiếng nước ngoài ở VN
Tài
chính112
Tài
chính113
Tài
chính114
Tài
chính115
Tài
chính116
Tài
chính117
Tài
chính118
Tài
chính119
Tài
chính120
Tài
chính
121
-Trang-474
Tài
chính122
Tài
chính123
Tài
chính124
Tài
chính125
Tài
chính126
Tài
chính127
Tài
chính128
Tài
chính129
Tài
chính130
Tài
chính131
Tài
chính132
-Trang-475
Tài
chính133
-Trang-476
Tài
chính134
Tài
chính135
Tài
chính136
Tài
chính137
Tài
chính138
Tài
chính139
Lĩnh
vực
-Trang-477
Tài
chính140
Tài
chính141
Tài
chính142
Tài
chính143
Tài
chính
144
Tài
chính
145
Tài
chính146
Tài
chính147
Tài
chính148
Tài
chính149
Tài
chính150
-Trang-478
Tài
chính151
Tài
chính152
Tài
chính153
Tài
chính154
Tài
chính155
Tài
chính156
Tài
chính157
Tài
chính158
Tài
chính159
Tài
chính160
Tài
chính161
-Trang-479
Tài
chính162
Tài
chính163
Tài
chính164
Tài
chính165
Tài
chính166
Tài
chính167
Tài
chính168
Tài
chính169
Tài
chính170
Tài
chính171
Tài
chính172
-Trang-480
Tài
chính173
-Trang-481
Tài
chính174
Tài
chính175
Tài
chính176
Tài
chính177
Tài
chính178
Tài
chính179
Lĩnh
vực
-Trang-482
Tài
chính180
Tài
chính181
Tài
chính182
Tài
chính183
Tài
chính184
Tài
chính185
Tài
chính186
Tài
chính187
Tài
chính188
Tài
chính189
Tài
chính190
-Trang-483
Tài
chính191
Tài
chính192
Tài
chính193
Tài
chính194
Tài
chính195
Tài
chính196
Tài
chính197
Tài
chính198
Tài
chính199
Tài
chính200
Tài
chính201
-Trang-484
Tài
chính202
Tài
chính203
Tài
chính204
Tài
chính205
Tài
chính206
Tài
chính207
Tài
chính208
Tài
chính209
Tài
chính210
Tài
chính211
Tài
chính212
-Trang-485
Tài
chính213
-Trang-486
Tài
chính214
Tài
chính215
Tài
chính216
Tài
chính217
Tài
chính218
Tài
chính219
Lĩnh
vực
-Trang-487
Tài
chính220
Tài
chính221
Tài
chính222
Tài
chính223
Tài
chính224
Tài
chính225
Tài
chính226
Tài
chính227
Tài
chính228
Tài
chính229
Tài
chính230
-Trang-488
Tài
chính231
Tài
chính232
Tài
chính233
Tài
chính234
Tài
chính235
Tài
chính236
Tài
chính
237
Tài
chính
238
Tài
chính239
Tài
chính240
Tài
chính241
-Trang-489
Tài
chính242
Tài
chính243
Tài
chính
244
-Trang-490
Tài
chính245
Tài
chính246
Tài
chính247
Tài
chính248
Tài
chính249
Tài
chính250
Lĩnh
vực
-Trang-491
Tài
chính251
Tài
chính252
Tài
chính253
Tài
chính254
Tài
chính255
Tài
chính256
Tài
chính257
Tài
chính258
Tài
chính259
Tài
chính260
Tài
chính261
-Trang-492
Tài
chính262
Tài
chính263
Tài
chính264
Tài
chính265
Tài
chính
266
Tài
chính267
Tài
chính268
Tài
chính269
Tài
chính270
Tài
chính271
Tài
chính272
-Trang-493
Tài
chính273
Tài
chính274
Tài
chính275
-Trang-494
Tài
chính276
Tài
chính277
Tài
chính278
Tài
chính279
Tài
chính280
Tài
chính281
Lĩnh
vực
-Trang-495
Tài
chính282
Tài
chính 283
Tài
chính284
Tài
chính285
Tài
chính 286
Tài
chính 287
Tài
chính288
Tài
chính289
Tài
chính 290
Tài
chính 291
Tài
chính 292
Tài
chính293
Tài
chính294
-Trang-496
Tài
chính295
Tài
chính296
Tài
chính 297
Tài
chính 298
Tài
chính299
Tài
chính 300
Tài
chính 301
Tài
chính302
Tài
chính303
Tài
chính304
Tài
chính 305
-Trang-497
Tài
nguyên1
Tài
nguyên2
Tài
nguyên3
Tài
nguyên4
Tài
nguyên
5
Tài
nguyên6
Lĩnh
vực
-Trang-498
Tài
nguyên
7
Tài
nguyên 8
Tài
nguyên 9
Tài
nguyên
10
Tài
nguyên
11
Tài
nguyên
12
Tài
nguyên
13
Tài
nguyên 14
Tài
nguyên
15
-Trang-499
Tài
nguyên
16
Tài
nguyên17
Tài
nguyên
18
Tài
nguyên 19
Tài
nguyên
20
Tài
nguyên21
Tài
nguyên22
Tài
nguyên23
Tài
nguyên24
Tài
nguyên25
-Trang-500
Tài
nguyên
26
Tài
nguyên
27
Tài
nguyên
28
Tài
nguyên
29
Tài
nguyên30
Tài
nguyên
31
Tài
nguyên
32
Tài
nguyên
33
-Trang-501
Tài
nguyên34
Tài
nguyên35
Tài
nguyên
36
Tài
nguyên37
Tài
nguyên38
Tài
nguyên39
Tài
nguyên 40
Tài
nguyên41
Tài
nguyên42
-Trang-502
Tài
nguyên43
Tài
nguyên44
Tài
nguyên
45
Tài
nguyên46
Tài
nguyên47
Tài
nguyên
48
Lĩnh
vực
-Trang-503
Tài
nguyên
49
Tài
nguyên50
Tài
nguyên
51
Tài
nguyên52
Tài
nguyên53
Tài
nguyên54
Tài
nguyên
55
Tài
nguyên
56
Tài
nguyên57
-Trang-504
Tài
nguyên
58
Tài
nguyên59
Tài
nguyên
60
Tài
nguyên
61
Tài
nguyên
62
Tài
nguyên63
Tài
nguyên64
Tài
nguyên65
Tài
nguyên66
-Trang-505
Tài
nguyên67
Tài
nguyên
68
Tài
nguyên69
Tài
nguyên70
Tài
nguyên71
Tài
nguyên72
Tài
nguyên73
Tài
nguyên74
-Trang-506
Tài
nguyên75
Tài
nguyên76
Tài
nguyên77
Tài
nguyên78
Tài
nguyên79
Tài
nguyên80
Lĩnh
vực
-Trang-507
Tài
nguyên81
Tài
nguyên82
Tài
nguyên83
Tài
nguyên84
Tài
nguyên85
Tài
nguyên86
Tài
nguyên87
Tài
nguyên88
Tài
nguyên89
Tài
nguyên90
Tài
nguyên91
-Trang-508
Tài
nguyên92
Tài
nguyên93
Tài
nguyên94
Tài
nguyên95
Tài
nguyên96
Tài
nguyên97
Tài
nguyên98
Tài
nguyên99
Tài
nguyên100
Tài
nguyên101
Tài
nguyên102
-Trang-509
Tài
nguyên
103
Tài
nguyên104
Tài
nguyên105
Tài
nguyên
106
Tài
nguyên
107
Tài
nguyên
108
Tài
nguyên
109
Tài
nguyên110
Tài
nguyên111
-Trang-510
Tài
nguyên
112
Tài
nguyên113
Tài
nguyên114
Tài
nguyên
115
Tài
nguyên
116
-Trang-511
Tài
nguyên
117
Tài
nguyên118
Tài
nguyên
119
Tài
nguyên120
Tài
nguyên
121
Lĩnh
vực
-Trang-512
Tài
nguyên
122
Tài
nguyên123
Tài
nguyên124
Tài
nguyên
125
Tài
nguyên
126
Tài
nguyên
127
Tài
nguyên128
Tài
nguyên129
Tài
nguyên
130
-Trang-513
Tài
nguyên
131
Tài
nguyên132
Tài
nguyên133
Tài
nguyên134
Tài
nguyên135
Tài
nguyên136
Tài
nguyên137
Tài
nguyên138
Tài
nguyên139
Tài
nguyên140
Tài
nguyên141
-Trang-514
Tài
nguyên142
Tài
nguyên143
Tài
nguyên144
Tài
nguyên145
Tài
nguyên146
Tài
nguyên147
Tài
nguyên148
Tài
nguyên 149
-Trang-515
Tài
nguyên 150
Tài
nguyên 151
Tài
nguyên 152
Tài
nguyên 153
Tài
nguyên154
Tài
nguyên
155
Tài
nguyên156
Tài
nguyên 157
Lĩnh
vực
-Trang-516
Tài
nguyên
158
Tài
nguyên159
Tài
nguyên 160
Tài
nguyên 161
Tài
nguyên162
Tài
nguyên 163
Tài
nguyên 164
Tài
nguyên 165
Tài
nguyên 166
Tài
nguyên
167
Tài
nguyên 168
Tài
nguyên 169
Tài
nguyên 170
-Trang-517
-Trang-518
Tài
nguyên 171
Tài
nguyên 172
Tài
nguyên 173
Tài
nguyên 174
Tài
nguyên 175
Tài
nguyên 176
Tài
nguyên177
Tài
nguyên
178
Lĩnh
vực
-Trang-519
Tài
nguyên 179
Tài
nguyên 180
Tài
nguyên
181
Tài
nguyên 182
Tài
nguyên 183
Tài
nguyên
184
Tài
nguyên
185
Tài
nguyên
186
Tài
nguyên
187
-Trang-520
Tài
nguyên
188
Tài
nguyên 189
Tài
nguyên 190
Tài
nguyên191
-Trang-521
Lao
động1
Lao
động2
Lao
động3
Lao
động4
Lao
động5
Lao
động6
Lĩnh
vực
-Trang-522
Lao
động7
Lao
động8
Lao
động9
Lao
động10
Lao
động
11
Lao
động
12
Lao
động13
Lao
động14
Lao
động
15
Lao
động16
-Trang-523
Lao
động17
Lao
động18
Lao
động19
Lao
động
20
Lao
động21
Lao
động22
Lao
động23
Lao
động24
Lao
động25
Lao
động26
Lao
động27
-Trang-524
Lao
động28
Lao
động29
Lao
động30
Lao
động31
Lao
động32
-Trang-525
Lao
động33
Lao
động34
Lao
động35
Lao
động36
Lao
động37
Lao
động38
Lĩnh
vực
-Trang-526
Lao
động39
Lao
động40
Lao
động41
Lao
động42
Lao
động43
Lao
động44
Lao
động45
Lao
động46
Lao
động47
Lao
động48
Lao
động49
-Trang-527
Lao
động
50
Lao
động
51
Lao
động
52
Lao
động
53
Lao
động
54
Lao
động
55
Lao
động
56
Lao
động
57
-Trang-528
Lao
động
58
Lao
động
59
Lao
động
60
Lao
động
61
Lao
động
62
Lao
động
63
Lao
động
64
Lao
động
65
-Trang-529
-Trang-530
Lao
động
66
Lao
động
67
Lao
động
68
Lao
động
69
Lĩnh
vực
-Trang-531
Lao
động
70
Lao
động
71
Lao
động
72
Lao
động
73
Lao
động
74
Lao
động
75
Lao
động
76
Lao
động
77
-Trang-532
Lao
động
78
Lao
động
79
Lao
động
80
Lao
động
81
Lao
động
82
Lao
động
83
Lao
động84
Lao
động85
-Trang-533
Lao
động86
Lao
động87
Lao
động88
Lao
động89
Lao
động90
Lao
động91
Lĩnh
vực
-Trang-534
Lao
động92
Lao
động93
Lao
động94
Lao
động95
Lao
động96
Lao
động97
Lao
động98
Lao
động99
Lao
động100
Lao
động101
Lao
động102
-Trang-535
Lao
động103
Lao
động104
Lao
động105
-Trang-536
Lao
động106
Lao
động107
Lao
động108
Lao
động
109
Lao
động110
Lao
động111
Lĩnh
vực
-Trang-537
Lao
động
112
Lao
động
113
Lao
động
114
Lao
động115
Lao
động116
Lao
động117
Lao
động
118
Lao
động119
Lao
động120
-Trang-538
Lao
động121
Lao
động
122
Lao
động123
Lao
động124
Lao
động125
Lao
động126
Lao
động
127
Lao
động
128
Lao
động
129
-Trang-539
Lao
động
130
Lao
động
131
Lao
động
132
Lao
động
133
Lao
động
134
Lao
động
135
Lao
động
136
Lao
động
137
-Trang-540
Lao
động
138
Lao
động
139
Lao
động
140
Lao
động
141
Lao
động
142
Lao
động
143
Lao
động
144
Lao
động
145
-Trang-541
-Trang-542
Nông
nghiệp 1
Nông
nghiệp 2
Nông
nghiệp 3
Nông
nghiệp 4
Nông
nghiệp 5
Nông
nghiệp 6
Nông
nghiệp 7
Nông
nghiệp 8
Nông
nghiệp 9
Nông
nghiệp 10
Lĩnh
vực
-Trang-543
Nông
nghiệp 11
Nông
nghiệp 12
Nông
nghiệp 13
Nông
nghiệp
14
Nông
nghiệp
15
Nông
nghiệp
16
Nông
nghiệp
17
-Trang-544
Nông
nghiệp
18
Nông
nghiệp
19
Nông
nghiệp
20
Nông
nghiệp
21
Nông
nghiệp
22
-Trang-545
Nông
nghiệp
23
Nông
nghiệp
24
Nông
nghiệp
25
Nông
nghiệp
26
Nông
nghiệp
27
-Trang-546
Nông
nghiệp
28
Nông
nghiệp
29
Nông
nghiệp
30
-Trang-547
Nông
nghiệp
31
Nông
nghiệp
32
Nông
nghiệp
33
Lĩnh
vực
-Trang-548
Nông
nghiệp
34
Nông
nghiệp
35
Nông
nghiệp
36
Nông
nghiệp
37
Nông
nghiệp
38
Nông
nghiệp
39
-Trang-549
Nông
nghiệp
40
Nông
nghiệp
41
Nông
nghiệp
42
Nông
nghiệp
43
Nông
nghiệp
44
Nông
nghiệp
45
Nông
nghiệp
46
Nông
nghiệp
47
-Trang-550
Nông
nghiệp
48
Nông
nghiệp
49
Nông
nghiệp
50
Nông
nghiệp
51
Nông
nghiệp
52
Nông
nghiệp
53
Nông
nghiệp54
Nông
nghiệp55
Nông
nghiệp56
-Trang-551
Nông
nghiệp57
Nông
nghiệp58
Nông
nghiệp59
Nông
nghiệp60
Nông
nghiệp61
Nông
nghiệp62
Nông
nghiệp63
Nông
nghiệp64
Nông
nghiệp65
Nông
nghiệp66
Nông
nghiệp67
-Trang-552
Nông
nghiệp68
Nông
nghiệp69
Nông
nghiệp70
-Trang-553
Nông
nghiệp71
Nông
nghiệp72
Nông
nghiệp73
Nông
nghiệp74
Nông
nghiệp75
Nông
nghiệp76
Lĩnh
vực
-Trang-554
Nông
nghiệp77
Nông
nghiệp78
Nông
nghiệp79
Nông
nghiệp80
Nông
nghiệp81
Nông
nghiệp82
Nông
nghiệp83
Nông
nghiệp84
Nông
nghiệp85
Nông
nghiệp86
Nông
nghiệp87
-Trang-555
Nông
nghiệp88
Nông
nghiệp89
Nông
nghiệp
90
Nông
nghiệp91
Nông
nghiệp92
Nông
nghiệp
93
Nông
nghiệp94
Nông
nghiệp95
Nông
nghiệp96
Nông
nghiệp97
-Trang-556
Nông
nghiệp98
Nông
nghiệp99
Nông
nghiệp100
Nông
nghiệp101
Nông
nghiệp102
Nông
nghiệp103
Nông
nghiệp104
Nông
nghiệp105
Nông
nghiệp106
Nông
nghiệp107
Nông
nghiệp108
-Trang-557
Nông
nghiệp109
Nông
nghiệp110
-Trang-558
Nông
nghiệp
111
Nông
nghiệp112
Nông
nghiệp113
Nông
nghiệp
114
Nông
nghiệp115
Nông
nghiệp116
Lĩnh
vực
-Trang-559
Nông
nghiệp
117
Nông
nghiệp118
Nông
nghiệp119
Nông
nghiệp120
Nông
nghiệp121
Nông
nghiệp 122
Nông
nghiệp 123
Nông
nghiệp 124
Nông
nghiệp 125
Nông
nghiệp 126
Nông
nghiệp 127
Nông
nghiệp 128
Nông
nghiệp 129
Nông
nghiệp 130
-Trang-560
Nông
nghiệp 131
Nông
nghiệp 132
Nông
nghiệp 133
Nông
nghiệp 134
Nông
nghiệp 135
Nông
nghiệp 136
Nông
nghiệp 137
Nông
nghiệp 138
Nông
nghiệp139
Nông
nghiệp140
-Trang-561
Nông
nghiệp141
Nông
nghiệp 142
Nông
nghiệp 143
Nông
nghiệp 144
Nông
nghiệp 145
Nông
nghiệp 146
Nông
nghiệp 147
Nông
nghiệp 148
Nông
nghiệp 149
Lĩnh
vực
-Trang-562
Nông
nghiệp 150
Nông
nghiệp151
Nông
nghiệp152
Nông
nghiệp153
Nông
nghiệp154
Nông
nghiệp 155
Nông
nghiệp 156
Nông
nghiệp 157
Nông
nghiệp 158
Nông
nghiệp 159
Nông
nghiệp
160
Nông
nghiệp 161
Nông
nghiệp 162
Nông
nghiệp 163
-Trang-563
Nông
nghiệp 164
Nông
nghiệp 165
Nông
nghiệp 166
Nông
nghiệp
167
Nông
nghiệp168
Nông
nghiệp
169
Nông
nghiệp
170
-Trang-564
Nông
nghiệp
171
Nông
nghiệp
172
Nông
nghiệp
173
Nông
nghiệp174
Nông
nghiệp
175
Lĩnh
vực
-Trang-565
Nông
nghiệp
176
Nông
nghiệp
177
Nông
nghiệp
178
Nông
nghiệp
179
Nông
nghiệp
180
Nông
nghiệp
181
Nông
nghiệp
182
Nông
nghiệp
183
-Trang-566
Nông
nghiệp
184
Nông
nghiệp
185
Nông
nghiệp
186
Nông
nghiệp
187
Nông
nghiệp
188
Nông
nghiệp
189
Nông
nghiệp
190
Nông
nghiệp
191
-Trang-567
Nông
nghiệp
192
Nông
nghiệp
193
Nông
nghiệp
194
Nông
nghiệp
195
Nông
nghiệp
196
Nông
nghiệp
197
Nông
nghiệp
198
Nông
nghiệp
199
-Trang-568
Nông
nghiệp
200
-Trang-569
Nông
nghiệp
201
Nông
nghiệp202
Nông
nghiệp203
Nông
nghiệp204
Nông
nghiệp
205
Lĩnh
vực
-Trang-570
Nông
nghiệp206
Nông
nghiệp
207
Nông
nghiệp208
Nông
nghiệp209
Nông
nghiệp210
Nông
nghiệp211
Nông
nghiệp212
Nông
nghiệp213
Nông
nghiệp214
Nông
nghiệp215
Nông
nghiệp216
-Trang-571
Nông
nghiệp217
Nông
nghiệp218
Nông
nghiệp219
Nông
nghiệp220
Nông
nghiệp221
Nông
nghiệp222
Nông
nghiệp223
Nông
nghiệp224
Nông
nghiệp225
Nông
nghiệp226
Nông
nghiệp227
-Trang-572
Nông
nghiệp228
Nông
nghiệp229
Nông
nghiệp230
-Trang-573
Văn
phòng1
Văn
phòng2
Văn
phòng3
Văn
phòng4
Văn
phòng5
Văn
phòng6
Lĩnh
vực
-Trang-574
Văn
phòng7
Văn
phòng8
Văn
phòng9
Văn
phòng10
Văn
phòng11
Văn
phòng12
Văn
phòng13
Văn
phòng14
Văn
phòng15
Văn
phòng16
Văn
phòng17
-Trang-575
Văn
phòng18
Văn
phòng19
Văn
phòng20
Văn
phòng21
Văn
phòng22
Văn
phòng23
Văn
phòng24
Văn
phòng25
Văn
phòng26
Văn
phòng27
Văn
phòng28
-Trang-576
Văn
phòng
29
Văn
phòng30
-Trang-577
Văn
phòng31
Văn
phòng32
Văn
phòng33
Văn
phòng
34
Văn
phòng
35
Văn
phòng36
Lĩnh
vực
-Trang-578
Văn
phòng37
Văn
phòng
38
Văn
phòng39
Văn
phòng40
Văn
phòng41
Văn
phòng42
Văn
phòng43
Văn
phòng44
Văn
phòng45
Văn
phòng46
Văn
phòng47
-Trang-579
Văn
phòng48
Văn
phòng49
Văn
phòng50
Văn
phòng
51
Văn
phòng52
Văn
phòng53
Văn
phòng54
Văn
phòng55
Văn
phòng56
Văn
phòng57
Văn
phòng58
-Trang-580
Văn
phòng59
Văn
phòng60
Văn
phòng61
Văn
phòng62
-Trang-581
Văn
phòng63
Văn
phòng64
Văn
phòng
65
Văn
phòng66
Văn
phòng67
Văn
phòng68
Lĩnh
vực
-Trang-582
Văn
phòng69
Văn
phòng70
Văn
phòng71
Văn
phòng72
Văn
phòng73
Văn
phòng74
Văn
phòng75
Văn
phòng76
Văn
phòng77
Văn
phòng78
Văn
phòng79
-Trang-583
Văn
phòng80
Văn
phòng81
Văn
phòng82
Văn
phòng83
Văn
phòng84
Văn
phòng85
Văn
phòng86
Văn
phòng87
Văn
phòng88
Văn
phòng89
Văn
phòng90
-Trang-584
Văn
phòng91
Văn
phòng92
-Trang-585
Văn
phòng
93
Văn
phòng94
Văn
phòng95
Văn
phòng96
Văn
phòng
97
Lĩnh
vực
-Trang-586
Văn
phòng
98
Văn
phòng
99
Văn
phòng
100
Văn
phòng101
Văn
phòng
102
Văn
phòng103
Văn
phòng104
Văn
phòng105
Văn
phòng
106
Văn
phòng107
-Trang-587
Văn
phòng
108
Văn
phòng
109
Văn
phòng
110
Văn
phòng
111
Văn
phòng
112
Văn
phòng
113
Văn
phòng
114
Văn
phòng
115
-Trang-588
Văn
phòng
116
Văn
phòng
117
Văn
phòng
118
Văn
phòng
119
Văn
phòng
120
Văn
phòng
121
Văn
phòng
122
-Trang-589
Văn
phòng
123
Văn
phòng
124
Văn
phòng
125
Văn
phòng
126
Văn
phòng
127
Lĩnh
vực
-Trang-590
Văn
phòng
128
Văn
phòng
129
Văn
phòng
130
Văn
phòng
131
Văn
phòng
132
Văn
phòng
133
Văn
phòng
134
Văn
phòng
135
-Trang-591
Văn
phòng
136
Văn
phòng
137
Văn
phòng
138
Văn
phòng
139
Văn
phòng
140
Văn
phòng
141
Văn
phòng142
Văn
phòng143
-Trang-592
Văn
phòng144
Văn
phòng145
Văn
phòng146
Văn
phòng147
Văn
phòng148
Văn
phòng149
Văn
phòng150
Văn
phòng151
Văn
phòng152
-Trang-593
Văn
phòng157
Văn
phòng158
Văn
phòng
159
Văn
phòng160
Văn
phòng161
Văn
phòng
162
Lĩnh
vực
-Trang-594
Văn
phòng163
Văn
phòng
164
Văn
phòng165
Văn
phòng166
Văn
phòng 167
Văn
phòng168
Văn
phòng169
Văn
phòng170
Văn
phòng171
Văn
phòng172
Văn
phòng173
-Trang-595
Văn
phòng
174
Văn
phòng 175
Văn
phòng 176
Văn
phòng 177
Văn
phòng 178
Văn
phòng 179
Văn
phòng 180
Văn
phòng 181
Văn
phòng
182
-Trang-596
Nội vụ1
Nội vụ2
Nội vụ
3
Nội vụ
4
Nội vụ
5
Nội vụ
6
Nội vụ
7
Lĩnh
vực
-Trang-597
Nội vụ
8
Nội vụ
9
Nội vụ
10
Nội vụ
11
Nội vụ
12
Nội vụ
13
Nội vụ
14
Nội vụ
15
Nội vụ
16
Nội vụ
17
Nội vụ
18
-Trang-598
Nội vụ
19
Nội vụ
20
Nội vụ
21
Nội vụ
22
Nội vụ
23
Nội vụ
24
Nội vụ
25
Nội vụ
26
Nội vụ
27
Nội vụ
28
Nội vụ29
Nội vụ30
-Trang-599
Nội vụ31
Nội vụ32
Nội vụ
33
Nội vụ
34
Nội vụ35
Nội vụ36
Nội vụ37
Nội vụ38
Nội vụ39
Nội vụ40
-Trang-600
Nội vụ
41
Nội vụ
42
Nội vụ
43
Nội vụ
44
Nội vụ
45
Nội vụ
46
Lĩnh
vực
-Trang-601
Nội vụ47
Nội vụ
48
Nội vụ
49
Nội vụ50
Nội vụ51
Nội vụ
52
Nội vụ53
Nội vụ54
Nội vụ55
Nội vụ56
Nội vụ57
Nội vụ58
Nội vụ59
-Trang-602
Nội vụ60
Nội vụ61
Nội vụ62
Nội vụ63
Nội vụ64
Nội vụ65
Nội vụ66
Nội vụ67
Nội vụ
68
Nội vụ69
Nội vụ70
Nội vụ71
Nội vụ72
Nội vụ73
Nội vụ74
Nội vụ75
-Trang-603
Nội vụ
76
Nội vụ77
Nội vụ78
Nội vụ
79
-Trang-604
Quản
lý KKT 1
Quản
lý KKT2
Quản
lý KKT 3
Quản
lý KKT 4
Quản
lý KKT 5
Quản
lý KKT 6
Quản
lý KKT7
Quản
lý KKT8
Lĩnh
vực
-Trang-605
Quản
lý KKT9
Quản
lý KKT10
Quản
lý KKT 11
Quản
lý KKT 12
Quản
lý KKT 13
Quản
lý KKT 14
Quản
lý KKT 15
Quản
lý KKT 16
Quản
lý KKT 17
Quản
lý KKT 18
Quản
lý KKT19
Quản
lý KKT 20
Quản
lý KKT 21
Quản
lý KKT 22
Quản
lý KKT 23
Quản
lý KKT 24
-Trang-606
Quản
lý KKT 25
Quản
lý KKT 26
Quản
lý KKT 27
Quản
lý KKT 28
Quản
lý KKT 29
Quản
lý KKT 30
Quản
lý KKT 31
Quản
lý KKT
32
Quản
lý KKT 33
Quản
lý KKT
34
-Trang-607
Quản
lý KKT
35
Quản
lý KKT36
Quản
lý KKT37
Quản
lý KKT38
Quản
lý KKT
39
Quản
lý KKT40
Lĩnh
vực
-Trang-608
Quản
lý KKT41
Quản
lý KKT42
Quản
lý KKT
43
Quản
lý KKT44
Quản
lý KKT45
Quản
lý KKT
46
Quản
lý KKT47
Quản
lý KKT
48
Quản
lý KKT49
Quản
lý KKT50
-Trang-609
Quản
lý KKT51
Quản
lý KKT
52
Quản
lý KKT
53
Quản
lý KKT
54
Quản
lý KKT55
Quản
lý KKT56
Quản
lý KKT
57
Quản
lý KKT 58
Quản
lý KKT 59
Quản
lý KKT 60
Quản
lý KKT 61
-Trang-610
Quản
lý KKT62
-Trang-611
Hội
đồng
nhân
dân 1
Hội
đồng
nhân
dân 2
Hội
đồng
nhân
dân 3
Hội
đồng
nhân
dân 4
Hội
đồng
nhân
dân 5
Lĩnh
vực
-Trang-612
Hội
đồng
nhân
dân 6
Hội
đồng
nhân
dân 7
Hội
đồng
nhân
dân 8
Hội
đồng
nhân
dân 9
Hội
đồng
nhân
dân 10
Hội
đồng
nhân
dân 11
Hội
đồng
nhân
dân 12
Hội
đồng
nhân
dân 13
-Trang-613
Hội
đồng
nhân
dân 14
Hội
đồng
nhân
dân 15
Hội
đồng
nhân
dân 16
Hội
đồng
nhân
dân 17
Hội
đồng
nhân
dân 18
Hội
đồng
nhân
dân 19
Hội
đồng
nhân
dân 20
Hội
đồng
nhân
dân 21
-Trang-614
Hội
đồng
nhân
dân 22
Hội
đồng
nhân
dân 23
Hội
đồng
nhân
dân 24
Hội
đồng
nhân
dân 25
Hội
đồng
nhân
dân 26
Hội
đồng
nhân
dân 27
Hội
đồng
nhân
dân 28
Hội
đồng
nhân
dân 29
-Trang-615
Hội
đồng
nhân
dân 30
Hội
đồng
nhân
dân 31
Hội
đồng
nhân
dân 32
-Trang-616
Hội
đồng
nhân
dân 33
Hội
đồng
nhân
dân 34
Hội
đồng
nhân
dân 35
Hội
đồng
nhân
dân 36
Hội
đồng
nhân
dân 37
Lĩnh
vực
-Trang-617
Hội
đồng
nhân
dân 38
Hội
đồng
nhân
dân 39
Hội
đồng
nhân
dân 40
Hội
đồng
nhân
dân 41
Hội
đồng
nhân
dân 42
Hội
đồng
nhân
dân 43
Hội
đồng
nhân
dân 44
Hội
đồng
nhân
dân 45
-Trang-618
Hội
đồng
nhân
dân 46
Hội
đồng
nhân
dân 47
Hội
đồng
nhân
dân 48
Hội
đồng
nhân
dân 49
Hội
đồng
nhân
dân 50
Hội
đồng
nhân
dân 51
Hội
đồng
nhân
dân 52
Hội
đồng
nhân
dân 53
-Trang-619
Hội
đồng
nhân
dân 54
-Trang-620
Văn
phòng 153
Văn
phòng 154
Văn
phòng 155
Văn
phòng 156
Dân tộc1
Dân tộc2
Dân tộc
3
Dân tộc4
Lĩnh
vực
-Trang-621
Dân tộc
5
Dân tộc6
Dân tộc
7
Dân tộc
59
Dân tộc
21
-Trang-622
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
-Trang-623
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
-Trang-624
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
-Trang-625
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
-Trang-626
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
-Trang-627
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
-Trang-628
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
-Trang-629
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
-Trang-630
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
-Trang-631
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
-Trang-632
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
-Trang-633
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
-Trang-634
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
-Trang-635
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
-Trang-636
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
-Trang-637
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
-Trang-638
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
-Trang-639
300
301
302
303
304
305
-Trang-640