danh sÁch thÍ sinh ĐĂng kÝ tham dỰ kỲ thi tÌm kiẾm tÀi … · 2017. 3. 6. · 2...

87
1 Hoàng Phúc An 03022006 5 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh 3 Phan Hữu An 20072003 8 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 4 Trịnh Thành An 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An 5 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 6 Đinh Ngọc An 10082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh 7 Hoàng Văn An 04112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 8 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 9 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An 10 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 11 Lê Thành An 08052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 12 Đõ Trường An 05042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 13 Nguyễn Thanh An 07022002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 14 Đặng Thị Phương An 11072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 15 Lê Bảo An 16032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 16 Dương Văn An 15022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 17 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội 18 Nguyễn Trung An 12022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 19 Vũ Thanh An 08112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 20 Nguyễn Tất An 11112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng 21 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội 22 Nguyễn Thanh An 23122003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 23 Trần Lâm An 01092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 24 Phùng Minh Ngọc An 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 25 Mai Đức An 08102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 26 Vũ Quốc An 07012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 27 Nguyễn Phúc Trường An 18052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 28 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 29 Nguyễn Trường An 13122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 30 Nguyễn Hữu An 04062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 31 Ngô Xuân An 06082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 32 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 33 Trần Xuân An 20072002 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 34 Tạ Quang Hoàng An 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 35 Hoàng Quốc An 21072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 36 Nguyễn Khánh An 03112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 37 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 38 Cao Khánh An 02042004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội 39 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội 40 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa 41 Nguyễn Hiếu An 10022002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 42 Nguyễn Văn Bảo An 10112003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 43 Chu Đức An 07032001 10 Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 44 Mai Văn An 21072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội 45 Huỳnh Hồng An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 46 Nguyễn Trường An 20092007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An 47 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 48 Vũ Đức An 14022002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng ký dự thi

Upload: others

Post on 19-Dec-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1 Hoàng Phúc An 03022006 5 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội

2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

3 Phan Hữu An 20072003 8 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

4 Trịnh Thành An 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

5 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

6 Đinh Ngọc An 10082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

7 Hoàng Văn An 04112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

8 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

9 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

10 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

11 Lê Thành An 08052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

12 Đõ Trường An 05042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

13 Nguyễn Thanh An 07022002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

14 Đặng Thị Phương An 11072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

15 Lê Bảo An 16032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

16 Dương Văn An 15022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

17 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

18 Nguyễn Trung An 12022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

19 Vũ Thanh An 08112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

20 Nguyễn Tất An 11112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

21 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

22 Nguyễn Thanh An 23122003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

23 Trần Lâm An 01092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

24 Phùng Minh Ngọc An 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

25 Mai Đức An 08102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

26 Vũ Quốc An 07012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

27 Nguyễn Phúc Trường An 18052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

28 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

29 Nguyễn Trường An 13122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

30 Nguyễn Hữu An 04062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

31 Ngô Xuân An 06082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

32 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

33 Trần Xuân An 20072002 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

34 Tạ Quang Hoàng An 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

35 Hoàng Quốc An 21072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

36 Nguyễn Khánh An 03112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

37 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

38 Cao Khánh An 02042004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

39 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

40 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

41 Nguyễn Hiếu An 10022002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

42 Nguyễn Văn Bảo An 10112003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

43 Chu Đức An 07032001 10 Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

44 Mai Văn An 21072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

45 Huỳnh Hồng An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

46 Nguyễn Trường An 20092007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

47 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

48 Vũ Đức An 14022002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM

TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017)

STT Họ và tên

Ngày tháng năm

sinh

(ddmmyyyy)

Lớp Trường Tỉnh/ Thành phốĐịa điểm

đăng ký dự thi

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

49 Nguyễn Văn An 17062007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

50 Nguyễn Văn An 08122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

51 Phạm Đông An 29042001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

52 Hoắc Thái An 14082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

53 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

54 Nguyễn Đình An 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

55 Hoàng Văn An 26082004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

56 Trần An 15032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

57 Phạm Trường An 19082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

58 BùiThị Thanh An 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

59 Nguyễn Hà An 23122004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

60 Phạm Quốc An 25092006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

61 Trịnh Thế An 09012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

62 Nguyễn Mỹ Binh An 2003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

63 Nguyễn Phi Hà An 12052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

64 Nguyễn Bình An 09032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

65 Đỗ Thiên Ân 18032002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

66 Lê Dương Bảo Ân 23112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

67 Nguyễn Thiên Ân 12072004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

68 Trần Phan Phúc Ân 31012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

69 Lê Nguyên Anh 15082005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

70 Phạm Duy Anh 16022005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

71 Trần Minh Anh 28022005 6 Trường THCS Tôn Quang Phiệt Nghệ An Nghệ An

72 Lê Đức Anh 13012004 7 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

73 Đặng Phan Anh 08022007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

74 Nguyễn Hải Anh 13062008 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

75 Nguyễn Ngô Việt Anh 26042004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

76 Đỗ Đức Anh 15112004 7 Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội

77 Nguyễn Đức Anh 05112005 6 Trường THCS Trần Phú Hà Nội Hà Nội

78 Đặng Hải Anh 16032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

79 Lê Đình Anh 05032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

80 Nguyễn Bảo Quốc Anh 17112005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

81 Lê Quỳnh Anh 24012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

82 Nguyễn Công Hoàng Anh 02122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

83 Vũ Quang Anh 08082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

84 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

85 Lê Trần Duy Anh 26092003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

86 Lê Quang Anh 25052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

87 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

88 Lê Việt Anh 08112002 9 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

89 Đào Đức Anh 20032007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

90 Nguyễn Hoài Anh 10042006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Hà Nội Hà Nội

91 Kiều Đức Anh 31102007 4 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

92 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

93 Mai Thị Mai Anh 10012006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

94 Nguyễn Quốc Anh 06082006 5 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

95 Nguyễn Ngọc Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thượng Lâm Hà Nội Hà Nội

96 Phạm Giang Anh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Công Trứ Hà Nội Hà Nội

97 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

98 Trần Đức Anh 26102007 4 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa Thanh Hóa

99 Lâm Quốc Anh 05072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

100 Nguyễn Duy Anh 14102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

101 Nguyễn Huy Anh 21072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

102 Cao Thị Vân Anh 20112004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

103 Phan Kim Anh 06022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

104 Trương Tuấn Anh 06042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

105 Hà Thị Hiền Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

106 Lê Đức Anh 09022004 7 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

107 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11012004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

108 Nguyễn Thị Vân Anh 04102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

109 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Hà Nội Hà Nội

110 Vũ Hoàng Anh 23012006 6 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

111 Vũ Nhật Anh 24082006 5 Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội Hà Nội

112 Lê Tuấn Anh 12122007 4 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

113 Lê Hồng Anh 31082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

114 Phạm Hoàng Anh 05082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

115 Lê Hải Anh 08092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

116 Đỗ Đức Anh 26062004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

117 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

118 Trần Hải Anh 25042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

119 Bùi Đức Anh 09082005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

120 Đào Phương Anh 08072004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

121 Lê Đức Anh 27062007 4 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội Hà Nội

122 Đào Trọng Anh 30042002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

123 Nguyễn Hải Đăng Anh 25122005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

124 Nguyễn Phương Anh 21112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

125 Phạm Duy Anh 16082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

126 Phạm Hoàng Anh 18112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

127 Phan Thế Anh 29112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

128 Vũ Phan Anh 28012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

129 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

130 Nguyễn Hoàng Anh 18022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

131 Võ Như Nhật Anh 19052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

132 Nguyễn Minh Anh 26072006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

133 Vũ Quốc Anh 28012006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

134 Phạm Thị Ngọc Anh 02032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

135 Nguyễn Đức Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

136 Nguyễn Trần Đức Anh 07092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

137 Nguyễn Dương Minh Anh 28102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

138 Ngô Phương Anh 18092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

139 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

140 Nguyễn Nam Anh 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

141 Nguyễn Viết Đức Anh 29052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

142 Trần Duy Anh 19012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

143 Nguyễn Bá Duy Anh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

144 Vũ Hoàng Tuấn Anh 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

145 Đoàn Lê Duy Anh 15082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

146 Lê Đình Hùng Anh 27112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

147 Nguyễn Hùng Anh 22122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

148 Nguyễn Tuấn Anh 16022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

149 Ngô Vương Duy Anh 21042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

150 Lê Nguyễn Hoàng Anh 01042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

151 Nguyễn Đức Anh 16112005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

152 Trịnh Hoàng Anh 05122004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

153 Vũ Hoàng Anh 17032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

154 Nguyễn Quốc Anh 02092006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

155 Hồ Phước Anh 23012007 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

156 Phan Anh 05062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

157 Phạm Quỳnh Anh 20022004 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

158 Lê Thị Lan Anh 29122006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

159 Nguyễn Đức Anh 30102006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

160 Phạm Đức Anh 16042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

161 Lê Thị Quỳnh Anh 28052004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

162 Tô Huy Thế Anh 01012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

163 Đinh Đức Anh 25042004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

164 Vũ Ngọc Anh 08092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

165 Bùi Đức Anh 27022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

166 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

167 Vũ Lê Phương Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

168 Lưu Ngọc Anh 16092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

169 Nguyễn Hà Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

170 Đỗ Thị Minh Anh 05072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

171 Lê Nguyễn Vân Anh 30102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

172 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

173 Phùng Đình Hoàng Anh 28022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

174 Lê Kim Anh 17022003 8 Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa

175 Nguyễn Thái Hoàng Anh 31072001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

176 Lê Quế Anh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

177 Đoàn Phùng Lâm Anh 05102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

178 Nguyễn Mai Anh 16072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

179 Vũ Tuấn Anh 15012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

180 Nguyễn Phương Anh 30012005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

181 Nguyễn Duy Anh 19042005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

182 Đoàn Hồng Ngọc Anh 08012003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

183 Bùi Lê Đức Anh 07092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

184 Nguyễn Quốc Anh 30122006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

185 Phan Hồng Anh 15052006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

186 Vũ Hà Vy Anh 07022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

187 Nguyễn Minh Anh 28122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

188 Nguyễn Duy Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

189 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

190 Hoàng Nhật Anh 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

191 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

192 Nguyễn Đức Anh 05042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

193 Lê Hoàng Anh 19092007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

194 Trịnh Quân Anh 10022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

195 Phạm Quỳnh Anh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

196 Trần Phương Anh 26032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

197 Lương Nguyễn Hoàng Anh 01112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

198 Tô Hùng Anh 13102004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

199 Hoàng Phương Anh 23092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

200 Nguyễn Đình Tuấn Anh 30122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

201 Nguyễn Lê Anh 22092006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

202 Bùi Việt Anh 09042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

203 Phạm Thị Hồng Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

204 Trần Vân Anh 29122003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

205 Vũ Phương Anh 15022006 5 Trường Tiểu học Đại Kim Hà Nội Hà Nội

206 Phạm Việt Anh 12082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

207 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

208 Đinh Xuân Đức Anh 03112005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

209 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

210 Nguyễn Ngọc Anh 25052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

211 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

212 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

213 Lê Đức Anh 24052006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

214 Phạm Lê Quỳnh Anh 20042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

215 Phạm Trần Phương Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

216 Nguyễn Đỗ Thu Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

217 Trương Thị Quân Anh 27052007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

218 Bùi Tuấn Anh 04022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

219 Kim Tuấn Anh 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

220 Nguyễn Tuấn Anh 21122002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

221 Hoàng Lê Quỳnh Anh 10102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

222 Nguyễn Thị Vân Anh 16012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

223 Nguyễn Thị Vân Anh 11122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

224 Nguyễn Phương Anh 29072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

225 Đỗ Tú Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

226 Đỗ Đình Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

227 Ngô Ngọc Nam Anh 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

228 Nguyễn Trang Anh 08062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

229 Phạm Hải Anh 04082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

230 Nguyễn Đức Anh 30062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

231 Lê Đức Anh 05072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

232 Phạm Minh Anh 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

233 Quách Thị Hải Anh 27112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

234 Lê Hà Anh 22082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

235 Phan Thị Quỳnh Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

236 Trần Phương Anh 07072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

237 Cao Thị Phương Anh 08052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

238 Nguyễn Song Thùy Anh 25012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

239 Bùi Nguyễn Đức Anh 12022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

240 Nguyễn Phương Anh 21062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

241 Trần Quốc Anh 30112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

242 Trần Lê Quang Anh 26122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

243 Vũ Duy Anh 14082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

244 Trần Hoàng Quỳnh Anh 25092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

245 Nguyễn Minh Anh 02122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

246 Triệu Phương Anh 24102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

247 Lê Quỳnh Anh 10072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

248 Vũ Việt Anh 26012003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

249 Phạm Hoàng Anh 03062003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

250 Nguyễn Thái Anh 31012003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

251 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

252 Nguyễn Thị Minh Anh 23112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

253 Trần Minh Anh 15102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

254 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

255 Phạm Phương Anh 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

256 Nguyễn Phan Anh 12092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

257 Chử Quang Anh 23012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

258 Hà Duyên Việt Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

259 Nguyễn Tiến Anh 27022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

260 Nguyễn Việt Anh 05112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

261 Nguyễn Diệu Anh 20072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

262 Kim Hà Anh 10072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

263 Đặng Nam Anh 04012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

264 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

265 Nguyễn Tiến Anh 11062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

266 Nguyễn Trâm Anh 04092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

267 Trần Châu Anh 09112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

268 Lê Ngọc Anh 03022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

269 Nguyễn Châu Anh 11022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

270 Đỗ Thị Ngọc Anh 2432006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

271 Lê Đức Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

272 Phạm Mai Anh 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

273 Nguyễn Hải Anh 04122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

274 Nguyễn Đức Nam Anh 13122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

275 Lương Đức Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

276 Nguyễn Quang Anh 04102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

277 Phạm Hoàng Bảo Anh 19052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

278 Phạm Hoàng Châu Anh 19042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

279 Lê Phượng Anh 28102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

280 Nguyễn Minh Anh 17042003 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

281 Trần Văn Anh 22122002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

282 Đinh Quang Anh 16062006 5 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội Hà Nội

283 Lý Hà Anh 11102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

284 Lê Hoàng Anh 13042007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

285 Lương Đức Anh 20102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

286 Lê Hoàng Anh 15042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

287 Nguyễn Tú Anh 26102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

288 Nguyễn Ngọc Anh 03102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

289 Nguyễn Đài Anh 18102003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

290 Lê Minh Việt Anh 14042003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

291 Lương Hoàng Anh 03122005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

292 Nguyễn Đình Bảo Anh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

293 Nguyễn Trần Bảo Anh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

294 Quách Ngọc Vân Anh 13122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Huế Hà Nội

295 Vũ Huệ Anh 04122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

296 Phạm Đức Thế Anh 08042004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

297 Phạm Lê Hồng Anh 17122006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

298 Đào Trình Anh 31032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

299 Đỗ Quốc Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

300 Trương Duy Anh 19112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

301 Phan Tuấn Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

302 Nguyễn Thị Mai Anh 28022003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hà Nội

303 Trần Hồng Anh 05092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

304 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

305 Trần Đức Anh 08082007 4 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội Hà Nội

306 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 8 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

307 Nguyễn Vy Anh 30052017 5 Trường Tiểu học Hương Canh B Hà Nội Hà Nội

308 Nguyễn Nhật Anh 08012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

309 Lê Nhat Anh 2006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

310 Trần Phương Anh 08062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

311 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 19012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

312 Bùi Tuần Anh 13012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Hà Nội Hà Nội

313 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Hà Nội Hà Nội

314 Nguyễn Huỳnh Như Anh 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

315 Lưu Tuấn Anh 24022004 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

316 Trần Lan Anh 06042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

317 Phùng Tuấn Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

318 Nguyễn Nam Anh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

319 Nguyễn Bảo Anh 02092002 9 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Thanh Hóa

320 Hồ Thị Minh Anh 04062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

321 Lê Đức Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

322 Lại Vi Anh 12112006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

323 Đinh Phan Anh 15032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

324 Tạ Quốc Anh 20042005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

325 Lê Đức Anh 11012003 8 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

326 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

327 Đặng Nguyễn Duy Anh 04022006 5 Trường tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

328 Đỗ Âu Hoàng Anh 2005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

329 Nguyễn Thị Vân Anh 04102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

330 Nguyễn Đức Anh 16112005 6 Trường THCS Sông Lô Hà Nội Hà Nội

331 Hạ Quang Anh 23032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

332 Nguyễn Tuấn Anh 09092007 4 Trường Tiểu Học Đồng Phú Hà Nội Hà Nội

333 Nguyễn Hùng Anh 11102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

334 Quách Duy Anh 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

335 Trần Đức Anh 02062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

336 Bùi Nhật Anh 01122004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

337 Nguyễn Duy Anh 05062006 5 Trường Lomonoxop Mễ trì Hà Nội Hà Nội

338 Trần Song Hà Anh 16042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

339 Thái Nguyệt Anh 19042005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

340 Huỳnh Thị Minh Anh 07022017 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

341 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

342 Trần Thị Trâm Anh 2002 9 Trường THCS Nghĩa Thái Nghệ An Nghệ An

343 Đàm Tuấn Anh 09072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

344 Vũ Hải Anh 12012003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

345 Đặng Duy Anh 07122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

346 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

347 Vũ Chí Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

348 Nguyễn Trần Giang Anh 10032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

349 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

350 Dương Hoàng Anh 16072005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

351 Nguyễn Việt Anh 17062004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

352 Ngô Văn Trung Anh 07072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

353 Phạm Huyền Phương Anh 21052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

354 Phan Minh Anh 23032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

355 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

356 Phạm Trương Hà Anh 26122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

357 Nguyễn Thị Hà Anh 26032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

358 Bùi Hồng Anh 24122005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

359 Lê Huy Anh 15022004 7 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

360 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

361 Phạm Mai Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

362 Lê Vân Anh 19032007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

363 Nguyễn Đào Anh 11052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

364 Nguyễn Việt Anh 30052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

365 Bùi Tuấn Anh 13012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

366 Nguyễn Quang Anh 19082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

367 Dương Đức Anh 01102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

368 Tô Quang Minh Anh 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

369 Hoàng Mỹ Anh 21072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

370 Thạch Trần Mai Anh 14022003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

371 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 18092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

372 Lê Sỹ Việt Anh 16062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

373 Nguyễn Thế Trường Anh 25112005 6 Trường THCS Trưng Vương - Mê Linh Hà Nội Hà Nội

374 Lê Trâm Anh 10092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

375 Lê Nguyễn Đức Anh 02082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

376 Sái Thị Lan Anh 25022007 5 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

377 Nguyễn Quang Anh 22022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

378 Phạm Thị Hoàng Anh 01012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

379 Ngô Duy Anh 27062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

380 Dương Phương Anh 08102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

381 Bùi Việt Anh 09022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

382 Nguyễn Châu Anh 13022006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

383 Nguyễn Huyền Anh 19112006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

384 Lê Duy Anh 19012001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

385 Phạm Ngọc Anh 06072004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

386 Nguyễn Tuấn Anh 29072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

387 Hoàng Ngọc Anh 18092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

388 Vũ Đức Anh 05032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

389 Ngô Duy Anh 31082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

390 Nguyễn Bá Đức Anh 14112004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

391 Trần Thị Trâm Anh 02042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

392 Lê Đức Anh 01012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

393 Bùi Nhật Anh 01122004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

394 Đỗ Đức Anh 15112004 7 Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội

395 Tăng Tường Thúy Anh 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

396 Nguyễn Nam Anh 18032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Nội

397 Nguyễn Quỳnh Anh 01032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội

398 Trần Lan Anh 06042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

399 Vũ Phạm Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

400 Hà Anh 07122006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

401 Phan Công Anh 06112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Hà Nội

402 Nguyễn Đức Ánh 09092002 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

403 Phạm Ngọc Ánh 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

404 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

405 La Thị Ngọc Ánh 19122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

406 Trương Ngọc Ánh 03102007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

407 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 12062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

408 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

409 Khổng Ngọc Ánh 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

410 Trương Ngọc Ánh 14042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

411 Nguyễn Đức Ánh 09092002 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

412 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14112003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

413 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

414 Đinh Hoàng Ánh 25072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

415 Vũ Thị Ngọc Ánh 29032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

416 Trần Ngọc Ánh 27012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

417 Ngô Thị Ngọc Ánh 09062002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

418 Bùi Thị Kim Ạnh 05062002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

419 Đặng Tuấn Anh. 21072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

420 Nguyễn Minh Đức B 19022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

421 Đặng Thế Ba 30032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

422 Lê Thế Bắc 12012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

423 Nguyễn Chí Bách 19042007 4 Trường Tiểu học Thịnh Quang Hà Nội Hà Nội

424 Trần Việt Bách 02022017 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

425 Hoàng Xuân Bách 17122007 4 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

426 Trần Hoàng Bách 02092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

427 Trần Việt Bách 26022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

428 Nguyễn Xuân Bách 19032004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

429 Nguyễn Xuân Bách 07102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

430 Nguyễn Trung Bách 06112004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

431 Phạm Tiến Bách 26022005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

432 Trần Hoàng Bách 02092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

433 Nguyễn Xuân Bách 01072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

434 Hoàng Nguyễn Quang Bách 10042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

435 Hoàng Khải Bách 05022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

436 Đặng Xuân Bách 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

437 Đặng Hoàng Bách 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

438 Hồ Gia Bách 28022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

439 Nguyễn Việt Bách 03022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

440 Nguyễn Xuân Bách 07102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

441 Lê Hoàng Bách 30122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

442 Hoàng Việt Bách 08112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

443 Trần Trọng Bách 14032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

444 Nguyễn Hà Bách 29012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

445 Đặng Trần Bách 16122001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

446 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

447 Nguyễn Nhật Bách 09122006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

448 Dương Bách 07032007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

449 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

450 Phan Tiến Bách 03102001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

451 Dương Phan Quang Bách 20072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

452 Nguyễn Đoàn Hải Băng 08022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

453 Nguyễn Tiến Bằng 03102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

454 Vũ Nhật Bằng 19042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

455 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

456 Khuất Đức Bảo 26122004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

457 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

458 Phan Gia Bảo 15122005 6 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An

459 Trần Việt Bảo 14062006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

460 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

461 Nguyễn Gia Bảo 20072004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

462 Nguyễn Dương Ngọc Bảo 22112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

463 Hoàng Gia Bảo 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

464 Đậu Đình Gia Bảo 12042007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

465 Lê Đàm Gia Bảo 27052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

466 Hồ Gia Bảo 01122006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

467 Phan Võ Tuấn Bảo 01012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

468 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 15102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

469 Nguyễn Dương Gia Bảo 23022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

470 Bùi Quốc Bảo 14082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

471 Lý Lâm Bảo 21022006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

472 Trần Gia Bảo 03092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

473 Hoàng Gia Bảo 19072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

474 Lê Thanh Bảo 09022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

475 Nguyễn Trọng Bảo 02022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

476 Hồ Gia Bảo 02032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

477 Vũ Duy Bảo 28122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

478 Nguyễn Quốc Bảo 31012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

479 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 28022003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

480 Đặng Trần Ngọc Bảo 24022006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

481 Trần Hoàng Bảo 06092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

482 Trần Thế Bảo 16042005 6 Trường THCS Trần Phú Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

483 Dương Khôn Bảo 23032005 6 Trường THCS Hồng Bàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

484 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

485 Hoàng Công Gia Bảo 01052004 7 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

486 Đào Gia Bảo 09042003 8 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

487 Lê Lương Quốc Bảo 05022002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

488 Hoàng Gia Bảo 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

489 An Trí Bảo 28062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

490 Phạm Hoàng Gia Bảo 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

491 Lê Gia Bảo 27092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

492 Dương Thế Bảo 20082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

493 Nguyễn Trần Thái Bảo 22052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

494 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Dương

495 Nguyễn Gia Bảo 28082007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

496 Nguyễn Huy Bảo 19052006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

497 Phạm Gia Bảo 02122005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

498 Thái Hoàng Gia Bảo 20052006 5 Trường Tiểu Học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

499 Trần Huy Đức Bảo 17072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

500 Trần Thành Bảo 10062002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

501 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

502 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

503 Trịnh Nguyên Bình 26102003 8 Trường THCS Xuân Thới Thượng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

504 Phan Văn Bình 28012006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

505 Thái Thanh Bình 02032006 5 Truờng Tiểu Học Nam Hà Hà Tĩnh Hà Nội

506 Nguyễn Xuân Bình 28022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

507 Lê Ngọc Bình 09062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

508 Trần Khánh Bình 17012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

509 Vũ Dương Bình 29102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

510 Nguyễn Đức Bình 19112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

511 Phạm Đức Ngự Bình 13112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

512 Lê Thanh Bình 25052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

513 Lê Tâm Bình 16062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

514 Nguyễn Lê Bình 03023003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

515 Nguyễn Quý Bình 01062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

516 Vũ Ngọc Bình 14102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

517 Trịnh Hải Bình 10032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

518 Vũ Hải Bình 30052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

519 Cao Thanh Bình 14082007 4 Trường Tiểu Học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

520 Giang Thanh Bình 09112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

521 Tạ Thanh Bình 01012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

522 Phạm Thanh Bình 02092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

523 Lê Phạm Phúc Bình 30082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

524 Lê Cẩm Bình 16072003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

525 Nguyễn Thanh Bình 17112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

526 Trịnh Nguyên Bình 26102003 8 Trường THCS Xuân Thới Thượng TP. Hồ Chí Minh

527 Đỗ Duy Bộ 28102004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

528 Hoàng Văn Cam 31012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

529 Chu Quang Cần 23012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

530 Đặng Quang Cảnh 29042007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

531 Đặng Quang Cảnh 29042007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

532 Nguyễn Khoa Gia Cát 24112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

533 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

534 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 6 Trường THCS Sông Lô Hà Nội Hà Nội

535 Nguyễn Huỳnh Chân 17092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

536 Đào Minh Chánh 21072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

537 Khuất Bảo Châu 24092001 10 Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ Hà Nội Hà Nội

538 Vũ Minh Châu 21032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

539 Hán Trần Bảo Châu 02052006 5 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

540 Trần Hoàng Minh Châu 20112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

541 Nguyễn Minh Châu 24052005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

542 Nguyễn Bảo Châu 08082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

543 Nguyễn Văn Bảo Châu 06072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

544 Hoàng Bảo Châu 24012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

545 Trịnh Thị Minh Châu 23102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

546 Nguyễn Minh Châu 20072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

547 Ngô Bảo Châu 19102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

548 Đào Minh Châu 22052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

549 Đỗ Hà Châu 25082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

550 Nguyễn Việt Minh Châu 05032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

551 Trần Bảo Châu 06032006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

552 Trần Minh Châu 24012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

553 La Minh Châu 13032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

554 Phạm Hà Châu 05112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

555 Đoàn Minh Châu 24092004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

556 Phạm Ngọc Minh Châu 25022002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

557 Nguyễn Minh Châu 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

558 Lê Huy Châu 13012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

559 Nguyễn Bảo Châu 07112007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

560 Hoàng Cao Bảo Châu 09032004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

561 Doãn Trịnh Bảo Châu 07042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

562 Trần Hà Châu 17122003 8 Trường THCS Khương Mai Hà Nội Hà Nội

563 Nguyễn Bảo Châu 25082006 5 Trường Tiểu học Hồ Tùng Mậu Hà Nội Hà Nội

564 Vũ Hà Minh Châu 28022003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

565 Vũ Thị Huyền Châu 11012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

566 Trần Thủy Châu 12102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

567 Nguyễn Bảo Châu 22122006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

568 Nguyễn Minh Châu 05122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

569 Giang Khánh Chi 08022004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

570 Dương Linh Chi 02122004 7 Trường THCS Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh

571 Nguyễn Hiền Chi 20032005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

572 Trần Nhật Mai Chi 12102005 6 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

573 Lê Anh Chi 19072005 6 Trường THCS Kim Đồng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

574 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

575 Hoàng Thùy Chi 22092006 5 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

576 Lê Hoàng Mai Chi 07122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

577 Lê Thị Yến Chi 19042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

578 Hoàng Vân Chi 14062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

579 Đào Ngọc Linh Chi 02092003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

580 Lưu Kiều Linh Chi 30122005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

581 Nguyễn Tùng Chi 08042004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

582 Lê Mai Chi 11032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

583 Lê Quỳnh Chi 04102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

584 Vũ Quỳnh Chi 23052002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

585 Nguyễn Quỳnh Chi 16122003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

586 Đặng Quỳnh Chi 09062006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

587 Phan Quỳnh Chi 01102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

588 Nguyễn Linh Chi 09062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

589 Hoa Phương Chi 16072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

590 Bùi Hoàng Khánh Chi 18072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

591 Trần Khánh Chi 07082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

592 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

593 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

594 Dương Lan Chi 14102002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

595 Lê Thi Linh Chi 11052004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

596 Ngô Thùy Chi 05032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

597 Lê Cẩm Chi 26102006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

598 Nguyễn Lê Diệu Chi 18022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

599 Nguyễn Phương Chi 24022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

600 Nguyễn Mai Chi 06062017 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

601 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 4 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

602 Phạm Ngọc Linh Chi 10072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

603 Trần Yến Chi 27122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

604 Phạm Thị Lan Chi 19072007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

605 Lưu Quỳnh Chi 16062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

606 Nguyễn Thị Kim Chi 10092001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

607 Nguyễn Mai Chi 06062003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

608 Phan Khánh Chi 11042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

609 Nguyễn Khánh Chi 11052007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

610 Phùng Hà Chi 31082004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

611 Lê Quỳnh Chi 24042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

612 Dương Khánh Chi 07032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

613 Đặng Gia Chí 18112005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

614 Võ Minh Chiến 09052006 5 Trường Tiểu học Minh Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

615 Nguyễn Minh Chiến 03052005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

616 Nguyễn Quốc Chiến 22072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

617 Nguyễn Văn Chiến 11062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

618 Phan Quốc Chiến 12062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

619 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

620 Trần Thị Chinh 20062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

621 Bùi Văn Cao Chính 24062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

622 Bùi Minh Chính 11032006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

623 Võ Đức Chính 22032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

624 Trần Đức Chính 05072004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

625 Đỗ Quốc Chính 04072002 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

626 Đào Minh Chính 25012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

627 Trần Đức Chính 05072004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

628 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

629 Bùi Kim Chúc 11032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

630 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

631 Đồng Minh Chung 01092006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

632 Đặng Thị Hoài Chung 22082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

633 Lương Ngọc Chung 20122002 7 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

634 Lương Ngọc Chung 20122002 9 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

635 Võ Minh Chương 15102004 7 Trường Trung học Thực Hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

636 Lê Nguyên Chương 20052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

637 Nguyễn Phúc Chương 13012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

638 Trần Hồng Chuyên 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

639 Võ Thành Công 11032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

640 Phan Chí Công 21102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

641 Nguyễn Công 15072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

642 Vũ Bá Công 23122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

643 Nguyễn Huy Công 03072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

644 Lê Thị Thu Cúc 29112002 9 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

645 Nguyen Nhu Cuong 20032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa

646 Khuất Nguyên Cương 26012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

647 Trần Phú Cường 07032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

648 Nguyễn Việt Cường 03052002 9 Trường THCS Hợp Thành Thanh Hóa Thanh Hóa

649 Đoàn Thế Cường 07122016 5 Trường Tiểu học Bế Văn Đàn Hà Nội Hà Nội

650 Đặng Việt Cường 10102004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

651 Hoàng Quốc Cường 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

652 Ngô Quang Cường 16092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

653 Nguyễn Mạnh Cường 22012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

654 Đỗ Viết Ngọc Cường 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

655 Nguyễn Như Cường 20032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

656 Nguyễn Tuấn Cường 14012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

657 Bùi Song Hùng Cường 22012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

658 Nguyễn Tự Cường 23082004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

659 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

660 Vũ Đức Cường 24092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

661 Triệu Phúc Cường 15092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

662 Lê Việt Cường 15102005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

663 Phạm Mạnh Cường 21012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

664 Phạm Trí Cường 18052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

665 Nguyễn Hùng Cường 04102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

666 Bùi Đức Cường 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

667 Dư Mạnh Cường 02082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

668 Nguyễn Năng Cường 29032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

669 Phạm Anh Cường 25112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

670 Nguyễn Sỹ Cường 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

671 Hà Mai Cường 09112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

672 Nguyễn Mạnh Cường 21062004 7 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

673 Phùng Công Cường 08072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

674 Nguyễn Đình Cường 07102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

675 Vũ Quốc Cường 06112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

676 Khuất Tuấn Cường 20032001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

677 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

678 Nguyễn Quốc Cường 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

679 Nguyễn Hùng Cường 31072003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

680 Mạc Đăng Đại 12012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

681 Ngô Đình Đại 31082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

682 Đặng Linh Đan 29012005 6 Trường Trung học Vinschool Hà Nội Hà Nội

683 Trần Lê Hạ Đan 21052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

684 Nguyễn Hữu Thế Đan 16092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

685 Trần Nguyễn Yên Đan 20062002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

686 Đinh Lê Nhật Đan 28022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

687 Trần Nguyễn Yên Đan 20062002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

688 Hoàng Thị Linh Đan 09032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

689 Võ Tiến Hải Đăng 29122007 4 Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

690 Nguyễn Phùng Hải Đăng 10122001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

691 Vũ Hải Đăng 10052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

692 Đinh Hải Đăng 02082005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

693 Nguyên Hồng Đăng 01122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

694 Nguyễn Minh Đăng 03052007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

695 Nguyễn Hải Đăng 15042005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

696 Hoàng Mai Hải Đăng 03122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

697 Phạm Minh Đăng 06112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

698 Phạm Hải Đăng 29012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

699 Hoàng Hải Đăng 24082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

700 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

701 Trịnh Đăng Đăng 13032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

702 Lê Minh Đăng 16012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

703 Nguyễn Trần Đăng 25102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

704 Vũ Hải Đăng 29122002 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

705 Nguyễn Hải Đăng 21032004 7 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

706 Nguyễn Đức Danh 11102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

707 Nguyễn Công Danh 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

708 Nguyễn Thị Anh Đào 10102002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

709 Phạm Tiến Đat 21052003 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

710 Đỗ Minh Đạt 15072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

711 Nguyễn Viết Thành Đạt 01032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

712 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 8 Trường Phổ thông dân lập Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

713 Nguyễn Xuân Đạt 20102007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

714 Biện Thành Đạt 10012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

715 Nguyễn Tất Đạt 18062004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

716 Đinh Tiến Đạt 08032004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

717 Lã Xuân Đạt 09042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

718 Mai Tiến Đạt 16042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

719 Nguyễn Thành Đạt 15032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

720 Phạm Đức Đạt 11112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

721 Nguyễn Tiến Đạt 24012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

722 Nguyễn Tiến Đạt 16102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

723 Nguyễn Thành Đạt 18042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

724 Đỗ Tiến Đạt 31082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

725 Nguyễn Tiến Đạt 28042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

726 Ngô Duy Đạt 05032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

727 Lại Thế Đạt 17082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

728 Ngô Quốc Đạt 08012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

729 Tạ Quốc Đạt 08062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

730 Trần Quốc Đạt 10112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

731 Phạm Tuấn Đạt 03092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

732 Nguyễn Tiến Đạt 04032005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

733 Trần Tiến Đạt 24112005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

734 Đỗ Hoàng Thành Đạt 08012007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

735 Dương Tiến Đạt 07032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

736 Đỗ Hoàng Đạt 29112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

737 Nguyễn Tiến Đạt 05082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

738 Cao Tiến Đạt 28112002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

739 Vũ Hoàng Đạt 29042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

740 Trần Trọng Đạt 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

741 Nguyễn Tiến Đạt 13072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

742 Phạm Thành Đạt 29042004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

743 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

744 Hà Tiến Đạt 18102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

745 Trần Thọ Khánh Đạt 18082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

746 Lê Đạt 29112005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

747 Phan Đức Đạt 26092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

748 Phan Công Đạt 15042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

749 Hoàng Tuấn Đạt 27052007 4 Trường tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

750 Lã Trọng Đạt 19102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

751 Lê Quang Đạt 28122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

752 Trương Quang Đạt 14052004 7 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

753 Hoàng Tiến Đạt 07052006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

754 Trần Văn Đạt 12122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

755 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 7 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

756 Phạm Thành Đạt 17092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

757 Nguyễn Tiến Đạt 16062004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

758 Lê Tuấn Đạt 31052002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

759 Nguyễn Quang Đạt 05022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

760 Lã Thành Đạt 06112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

761 Đậu Hoàng Tuấn Đạt 05022006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

762 Hà Quang Đạt 23062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

763 Trương Quang Đạt 10112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

764 Trịnh Quang Đầy 19062002 9 Trường THCS Lê Qúi Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

765 Nguyễn Hoàng Diễm 15032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

766 Lê Hồng Diểm 25052002 7 Trường THCS Trương Tấn Hữu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

767 Nguyễn Công Diễn 04072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

768 Nguyễn Lam Điền 25082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

769 Phan Tấn Điền 17122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

770 Lê Thị Ngọc Diệp 16082001 10 Trường THPT Minh Phú Hà Nội Hà Nội

771 Phạm Ngọc Diệp 18042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

772 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26122003 8 Trường THCS Nam Cát Nghệ An Nghệ An

773 Tạ Ngọc Diệp 26032006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

774 Huỳnh Nguyễn Ngọc Diệp 16062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

775 Đào Khánh Diệp 03112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

776 Lê Quỳnh Diệp 26112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

777 Mai Hoàng Diệp 22032004 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

778 Nguyễn Thị Dinh 01012007 4 Trường TH Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

779 Đinh Đăng Định 21062001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

780 Ninh Thị Dịu 22072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

781 Vũ Thị Dịu 12052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

782 Trần Trung Đô 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

783 Đào Nhân Độ 28092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

784 Nguyễn Hạnh Đoan 10022002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

785 Cổ Thành Đoàn 12032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

786 Nguyễn Tiến Doanh 25122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

787 Ngô Văn Doanh 13032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

788 Trần Lê Đông 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

789 Ngô Văn Đông 17102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

790 Ngô Văn Đông 17102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

791 Lâm Bích Du 04102002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

792 Đỗ Doãn Hoàng Du 07102004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

793 Nguyễn Trọng Danh Dự 10012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

794 Chu Mạnh Đức 31072004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

795 Phạm Minh Đức 27032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

796 Phan Thế Đức 03092007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

797 Trần Đình Đức 2007 4 Trường Tiểu học Quang Trung

798 Hà Anh Đức 06072007 4 Trường Tiểu học Phương Liệt Hà Nội Hà Nội

799 Hoàng Anh Đức 27012007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

800 Nguyễn Công Đức 02092006 5 Trường Tiểu Học Bùi Thị Xuân Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

801 Nguyễn Anh Đức 27022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

802 Phạm Minh Đức 17082008 4 Trường Tiểu học Lý Nam Đế Hà Nội Hà Nội

803 Nguyễn Trọng Đức 01122004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

804 Trần Đình Đức 17062007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

805 Tạ Việt Đức 11122002 9 Trường THCS Thái Sơn Tuyên Quang Hà Nội

806 Phạm Trần Minh Đức 24032002 9 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

807 Nguyễn Trung Đức 30092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

808 Hà Anh Đức 03012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

809 Lê Trần Xuân Đức 31062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

810 Đặng Nguyễn Minh Đức 08102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

811 Phạm Anh Đức 29122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

812 Vũ Thanh Đức 23122002 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

813 Bùi Duy Đức 11122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

814 Mai Văn Đức 01012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

815 Vũ Minh Đức 13112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

816 Trần Doãn Đức 13052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

817 Phạm Minh Đức 25082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

818 Vũ Minh Đức 28092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

819 Lương Trần Việt Đức 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

820 Trịnh Việt Đức 20072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

821 Đinh Sỹ Đức 25052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

822 Phạm Minh Đức 01102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

823 Nguyễn Anh Đức 15102002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

824 Đặng Minh Đức 09062002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

825 Phạm Đình Minh Đức 18042006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

826 Nguyễn Lê Mỹ Đức 06042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

827 Phạm Hà Đức 01032002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

828 Bùi Hữu Đức 26052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

829 Đoàn Tuấn Đức 13042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

830 Dương Minh Đức 10062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

831 Bùi Duy Đức 02012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

832 Nguyễn Minh Đức 24042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

833 Hoàng Minh Đức 09122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

834 Hồ Anh Đức 16052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

835 Nguyễn Thiện Đức 10092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

836 Đặng Minh Đức 13082002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

837 Đàm Trần Ngọc Đức 30042003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

838 Dương Anh Đức 12032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

839 Nguyễn Minh Đức 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

840 Nguyễn Quang Mạnh Đức 23052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

841 Phạm Minh Đức 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

842 Đinh Trọng Đức 10042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

843 Đào Đình Đức 04012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

844 Nguyễn Bá Đức 09122007 4 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

845 Lê Hồ Anh Đức 10032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

846 Phạm Minh Đức 10062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

847 Hoàng Công Đức 31052002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

848 Phùng Minh Đức 02082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

849 Nguyễn Phú Minh Đức 14112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

850 Phạm Duy Đức 13012007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

851 Đoàn Minh Đức 28052006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

852 Đàm Quang Đức 03122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

853 Hoàng Trần Đức 19052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

854 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

855 Nguyễn Đình Minh Đức 25012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

856 Nguyễn Minh Đức 30042003 8 Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

857 Lê Minh Đức 29092006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

858 Nguyễn Trung Đức 02032004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

859 Hoàng Đăng Đức 13042002 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

860 Trần Huy Đức 05022004 7 Trường THCS Tây Sơn Nghệ An Nghệ An

861 Đỗ Trung Đức 20092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Hà Nội Hà Nội

862 Phan Minh Đức 30122001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

863 Trần Anh Đức 04022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

864 Vũ Minh Đức 29062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

865 Trần Anh Đức 04022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

866 Nguyễn Quang Đức 01022005 6 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

867 Hoàng Minh Đức 06042004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

868 Trần Anh Đức 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

869 Trần Minh Đức 20042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

870 Hà Tiến Đức 22062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

871 Hoàng Minh Đức 18092007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

872 Nguyễn Minh Đức 02092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

873 Nguyễn Minh Đức 11082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

874 Đỗ Trung Đức 20092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

875 Nguyễn Minh Đức 22092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

876 Đặng Minh Đức 27012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

877 Nguyễn Hữu Đức 29082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

878 Quản Minh Đức 27012001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

879 Nguyễn Hiền Đức 30072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

880 Nguyễn Minh Đức 09062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

881 Nguyễn Minh Đức 03122002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

882 Lê Minh Đức 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

883 Hoàng Trí Đức 03032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

884 Đỗ Minh Đức 10032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

885 Vũ Việt Đức 02102001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

886 Phan Nguyễn Minh Đức 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

887 Thái Minh Đức 14022001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

888 Hoàng Mạnh Đức 29012001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

889 Hà Minh Đức 22102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

890 Võ Lê Đức 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

891 Nguyễn Minh Đức 19102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

892 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

893 Lý Trí Đức 18042007 4 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

894 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

895 Quách Thùy Dung 12032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

896 Nguyễn Kim Dung 17052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

897 Hoàng Phương Dung 05082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

898 Lê Hoàng Thùy Dung 26102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

899 Trần Nhật Thùy Dung 01012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

900 Trần Mỹ Dung 16042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

901 Phạm Thùy Dung 28082005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

902 Phạm Thị Dung 01012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

903 Nguyễn Phương Dung 06022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

904 Trần Thùy Dung 14012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

905 Hoàng Thị Thùy Dung 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

906 Hoàng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 5 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

907 Trần Trung Dũng 23022007 4 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

908 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 4 Trường Quốc Tế Newton Hà Nội Hà Nội

909 Trần Trung Dũng 05022004 7 Trường THCS và THPT Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

910 Nguyễn Việt Dũng 12072006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

911 Lê Anh Dũng 13022001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

912 Trần Tiến Dũng 01072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

913 Nguyễn Mạnh Dũng 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

914 Trần Hoàng Việt Dũng 10082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

915 Đặng Đức Dũng 04102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

916 Lương Bá Dũng 18122006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

917 Đào Việt Dũng 28112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

918 Vũ Văn Dũng 26102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang Hà Nội

919 Hồ Quốc Dũng 30112004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

920 Kim Đức Dũng 09022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

921 Lâm Tiến Dũng 23072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

922 Lê Huy Dũng 08102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

923 Trần Minh Dũng 07102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

924 Khương Tấn Dũng 16122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

925 Nguyễn Minh Dũng 25082006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

926 Phạm Lê Dũng 17102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

927 Nguyễn Trung Dũng 13072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

928 Nguyễn Trí Dũng 28022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

929 Nguyễn Trí Dũng 13112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

930 Phạm Tiến Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

931 Nguyễn Trí Dũng 24112006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

932 Cao Quốc Dũng 28082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

933 Nguyễn Việt Dũng 13112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

934 Phạm Trung Dũng 15042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

935 Trần Mạnh Dũng 29092003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

936 Hoàng Tấn Dũng 05022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

937 Trần Tiến Dũng 06032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

938 Bùi Anh Dũng 11012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

939 Nguyễn Tiến Dũng 14092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

940 Nguyễn Anh Dũng 19042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

941 Nguyễn Trí Dũng 19072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

942 Phạm Việt Dũng 01032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

943 Trương Quốc Dũng 04102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

944 Dương Anh Dũng 31012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

945 Trịnh Quốc Dũng 18022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

946 Vi Tiến Dũng 02012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

947 Ngô Tuấn Dũng 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

948 Phan Trung Dũng 19122002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

949 Đỗ Tiến Dũng 24102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

950 Lê Hoàng Dũng 1009206 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

951 Lê Tiến Dũng 28102006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

952 Hồ Quốc Dũng 30112004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

953 Nguyễn Trí Dũng 22112005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

954 Nguyễn Trí Dũng 23102005 6 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

955 Hoàng Tuấn Dũng 04092005 6 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

956 Lê Mạnh Dũng 06082006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

957 Nguyễn Duy Dũng 18032004 7 Trường THCS Vân Nội Hà Nội Hà Nội

958 Trần Tiến Dũng 23042004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

959 Ngô Công Dũng 10012004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

960 Phạm Tiến Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

961 Đinh Quang Dũng 09092005 6 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

962 Đỗ Anh Dũng 22022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

963 Trương Tấn Dũng 08082001 8 Trường THPT Trung Giã Hà Nội Hà Nội

964 Nguyễn Trung Dũng 07012007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

965 Trần Việt Dũng 14032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

966 Hồ Nhật Dũng 16062005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

967 Lê Trí Dũng 29122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

968 Ngô Tiến Dũng 27072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

969 Vũ Trung Dũng 07112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

970 Trần Tấn Dũng 23122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

971 Nguyễn Lê Anh Dũng 09032005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

972 Nguyễn Tiến Dũng 15042004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

973 Phạm Anh Dũng 10112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

974 Ngô Lê Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

975 Trần Trung Dũng 23022007 4 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

976 Nguyễn Tấn Dũng 13032003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

977 Vũ Tiến Dũng 15042003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

978 Đặng Tiến Dũng 12012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

979 Nguyễn Chí Dũng 29122005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

980 Nguyễn Văn Việt Dũng 10092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

981 Nguyễn Tấn Dũng 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

982 Hoàng Nhâm Dũng 11102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

983 Nguyễn Đại Dương 29112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

984 Vũ Thế Dương 21102004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

985 Hàn Thái Dương 15032007 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

986 Vương Tùng Dương 01012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

987 Nguyễn Hoàng Dương 10082005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

988 Nguyễn Thùy Dương 21102005 6 Trường THCS An Hiệp TP. Hồ Chí Minh

989 Lưu Thị Ánh Dương 29022004 7 Trường THCS Yên Phong Bắc Ninh Hà Nội

990 Nguyễn Cảnh Dương 03012007 4 Trường Tiểu học Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

991 Nguyễn Đức Dương 29122004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

992 Trần Thùy Dương 09122003 8 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

993 Vũ Thế Dương 21102010 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Hải Phòng

994 Lê Đức Dương 24032006 5 Trường Tiểu học Sơn Tây Hà Tĩnh Nghệ An

995 Triệu Hoàng Ánh Dương 20022005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

996 Đinh Thái Dương 17112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

997 Nguyễn Triều Dương 18012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

998 Nguyễn Lê Minh Dương 19122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

999 Lê Thị Khánh Dương 25122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1000 Lê Hùng Thái Dương 22052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1001 Mai Tùng Dương 20012005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1002 Nguyễn Bá Hải Dương 09112005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1003 Vũ Bình Dương 07022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1004 Trần Văn Dương 23012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1005 Nguyễn Thị Thùy Dương 10112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1006 Ngô Minh Dương 22012004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1007 Đỗ Thị Ánh Dương 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1008 Đỗ Hoàng Dương 09112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1009 Nguyễn Đức Dương 17052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1010 Tiên Hoàng Dương 28112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1011 Lê Thị Thuỳ Dương 04062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1012 Nguyễn Đắc Dương 16062003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1013 Nguyễn Đăng Dương 11112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1014 Phạm Thùy Dương 04032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1015 Lê Đức Dương 24032006 5 Trường Tiểu học Sơn Tây Hà Tĩnh Nghệ An

1016 Cấn Thái Dương 26022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1017 Phạm Thùy Dương 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1018 Vũ Thùy Dương 26012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1019 Trần Tuấn Dương 04082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1020 Nguyễn Lê Tùng Dương 17022003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1021 Hà Quý Dương 24032003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1022 Nguyễn Thị Thùy Dương 29062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1023 Nguyễn Tùng Dương 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1024 Vương Lê Bình Dương 24022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1025 Đỗ Đức Dương 08052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1026 Phùng Đăng Dương 25092005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1027 Trần Thái Dương 20032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1028 Hà Minh Dương 27102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1029 Nguyễn Thái Dương 06032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1030 Nguyễn Đại Dương 16092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1031 Nguyễn Hoàng Dương 28032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1032 Phan Tùng Dương 07062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1033 Đặng Thùy Dương 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1034 Bạch Huy Dương 12112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1035 Hồ Thùy Dương 26012007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1036 Bùi Thị Thùy Dương 21032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1037 Hoàng Thị Thùy Dương 07012006 5 Trường Tiểu học Nam Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

1038 Nguyễn Thị Minh Dương 06012004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

1039 Bá Xuân Tùng Dương 04052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1040 Nguyễn Khánh Dương 12112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1041 Nguyễn Đức Dương 12112006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

1042 Lê Tuấn Dương 04042005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1043 Nguyễn Tuấn Dương 01082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1044 Nguyễn Đức Dương 27112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1045 Nguyễn Thị Ánh Dương 18022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1046 Nguyễn Thùy Dương 20052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

1047 Lã Triều Dương 06032003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1048 Phan Đức Dương 27012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1049 Vũ Đại Dương 26112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1050 Lại Huy Dương 11092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1051 Nguyễn Thùy Dương 20052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1052 Vũ Thế Dương 21102004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1053 Nguyễn Hoa Khánh Dương 17032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1054 Nguyễn Hùng Dương 24022002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1055 Trịnh Hoàng Dương 19012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1056 Trần Thùy Dương 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1057 Trần Thùy Dương 30032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1058 Tô Đức Dương 30072004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1059 Đỗ Thùy Dương 25022003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1060 Nguyễn Thái Dương 02052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1061 Hoàng Đức Duy 02082006 5 Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu Hà Nội Hà Nội

1062 Trần Anh Duy 25062008 4 Trường Tiểu học Phù Đổng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1063 Lê Thế Duy 05122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1064 Lê Thế Duy 05122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1065 Huỳnh Bảo Duy 23012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Cần Thơ TP. Hồ Chí Minh

1066 Nguyễn Bảo Duy 21082004 7 Trường THCS Him Lam Điện Biên Hà Nội

1067 Nguyễn Phong Duy 16012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1068 Trần Bảo Duy 01042006 5 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1069 Vũ Ngọc Duy 25072001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1070 Khương Duy 15032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1071 Võ Hà Duy 01072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1072 Nguyễn Thế Duy 17082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1073 Nguyễn Phương Duy 27092003 8 Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

1074 Trần Vũ Duy 23032002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1075 Nguyễn Đức Duy 02042004 7 Trường THCS Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1076 Quản Tuấn Duy 26042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1077 Lê Mạnh Duy 01012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1078 Đặng Thế Duy 27082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1079 Hoàng Vũ Duy 22042006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

1080 Nguyễn Đức Duy 08112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1081 Phan Xuân Duy 05022006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1082 Lê Đình Duy 13042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1083 Vũ Lam Duy 25122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1084 Lê Thế Duy 05122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1085 Nguyễn Đức Duy 17102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1086 Đỗ Bá Duy 08012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1087 Nguyễn Hoàng Duy 02082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1088 Nguyễn Hữu Duy 22032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1089 Đoàn Quôc Duy 27012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1090 Nguyễn Văn Duy 18112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1091 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1092 Nguyễn Khánh Duy 02012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1093 Lê Sơn Duy 13092002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1094 Nguyễn Khánh Duy 03112006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1095 Nguyễn Trần Bảo Duy 02112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1096 Võ Quốc Duy 17012002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1097 Nguyễn Đức Duy 28012005 6 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1098 Võ Đức Duy 27102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1099 Trần Lê Khánh Duy 14042004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1100 Nguyễn Trần Tiến Duy 12072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

1101 Phạm Bảo Duy 24072007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1102 Lê Trần Công Duy 27022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1103 Hà Nhật Duy 15122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1104 Nguyễn Khánh Duy 25112003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1105 Nguyễn Anh Duy 14122005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1106 Phạm Khánh Duy 24112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1107 Trần Hoàng Duy 20022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1108 Tạ Minh Duy 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1109 Đỗ Lê Duy 25032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1110 Vũ Đức Duy 03062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1111 Nguyễn Khánh Duy 24052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1112 Nguyễn Việt Quang Duy 23102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1113 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1114 Phan Nhật Duy 30062007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Nghệ An

1115 Nguyễn Đức Duy 03032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1116 Nguyễn Thị Duyên 27062006 5 Trường Tiểu Học Văn Khê Hà Nội Hà Nội

1117 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1118 Đặng Thùy Duyên 26062002 9 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1119 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1120 Trần Thị Hạnh Duyên 24032017 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1121 Võ Ngọc Kỳ Duyên 21052006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1122 Lê Trường Giang 18052003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1123 Nguyễn Đỗ Bảo Giang 28072004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1124 Lại Lương Hiền Giang 19062003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1125 Vũ Hương Giang 29112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1126 Đoàn Hương Giang 27062004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

1127 Đặng Huy Giang 13032004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1128 Trương Thị Hương Giang 29112006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1129 Nguyễn Thành Long Giang 11112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1130 Nguyễn Thị Uyên Giang 02042006 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1131 Phạm Long Giang 25072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1132 Vũ Vân Giang 14022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1133 Nguyễn Hương Giang 02042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1134 Bùi Ngân Giang 17102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1135 Trần Hương Giang 26022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1136 Quách Đằng Giang 30122001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1137 Bùi Hồng Giang 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1138 Nguyễn Thị Giang 21082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1139 Phan Thị Hương Giang 08102006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1140 Nguyễn Thu Giang 08062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1141 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1142 Đặng Hương Giang 13062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1143 Nguyền Hiền Giang 28042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1144 Dương Quang Giang 17032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1145 Nguyễn Hương Giang 08052003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1146 Đặng Thị Hương Giang 21122006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc Hà Nội

1147 Lê Trường Giang 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc Hà Nội

1148 Bùi Hương Giang 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1149 Nguyễn Thu Giang 13022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1150 Hà Hương Giang 20082002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1151 Đường Hương Giang 11082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1152 Dương Thị Quỳnh Giang 19082017 7 Trường THCS Bá Hiến Hà Nội Hà Nội

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1153 Bùi Nguyễn Hải Giang 27012003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1154 Nguyễn Trường Giang 20092007 4 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1155 Phạm Thị Thùy Giang 08022007 4 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc Hà Nội

1156 Nguyễn Quỳnh Giang 05122006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1157 Nguyễn Thị Ngân Giang 24112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1158 Đoàn Thị Hương Giang 25112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1159 Lê Quỳnh Giang 22042003 8 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

1160 Phạm Thị Thùy Giang 20092007 4 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Hà Nội Hà Nội

1161 Lê Bá Giang 12022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1162 Nguyễn Thị Trà Giang 29032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1163 Vũ Tuấn Giang 27072007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1164 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1165 Nguyễn Hương Giang 13052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1166 Ngô Hương Giang 09032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1167 Phạm Hải Giang 08062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1168 Đỗ Hương Giang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1169 Đỗ Hương Giang 23022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1170 Lê Ngân Giang 27052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1171 Nguyễn Hương Giang 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1172 Nguyễn Minh Giang 26072007 4 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh Nghệ An

1173 Phan Linh Giang 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1174 Vũ Hoàng Giáp 22122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1175 Nguyễn Như Giáp 17062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1176 Đào Ngọc Hà 24052005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1177 Hồ Thanh Hà 09042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1178 Nông Minh Hà 28052004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1179 Nguyễn Thị Ngọc Hà 06032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1180 Lê Thanh Hà 17012005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1181 Nguyễn Thị Thu Hà 11052004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1182 Nguyễn Thị Hải Hà 21112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1183 Tống Thu Hà 19012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1184 Nguyễn Ngọc Hà 10122006 5 Trường TH Lý thường Kiệt Hải Phòng Hải Phòng

1185 Bùi Việt Hà 11112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1186 Ngô Hanh Hà 21022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1187 Đàm Lê Ngân Hà 15052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1188 Trần Khánh Hà 15022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1189 Đoàn Việt Hà 25102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1190 Vũ Ngọc Hà 03042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1191 Phạm Ngọc Hà 25012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1192 Nguyễn Minh Hà 03042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1193 Nguyễn Trần Ngân Hà 16022004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1194 Lê Thu Hà 28042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

1195 Bùi Thị Nguyệt Hà 27012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1196 nguyễn Hoàng Hà 01052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1197 Vũ Ngân Hà 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1198 Bùi Thu Hà 07102002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1199 Nguyễn Cao Hải Hà 25112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1200 Nghiêm Nhật Hà 18072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1201 Nguyễn Thu Hà 30032002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1202 Bùi Minh Hà 27072004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1203 Nguyễn Ngân Hà 23062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1204 Trần Thu Hà 07072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1205 Nguyễn Thị Thu Hà 03112002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1206 Phạm Nguyễn Hồng Hà 01012001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1207 Lê Thị Diệp Hà 29112007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1208 Phạm Ngân Hà 20102005 6 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

1209 Vương Nhật Hà 27072006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1210 Nguyễn Thanh Hà 13012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1211 Lê Khánh Hà 19012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Hải Phòng Hải Phòng

1212 Lê Khánh Hà 19022017 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1213 Dương Ngân Hà 07082001 8 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương Hải Phòng

1214 Hoàng Hà 07032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1215 Võ Lê Thu Hà 12082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1216 Nguyễn Thu Hà 01082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1217 Dương Thị Thu Hà 13022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1218 Vũ Thiên Hà 22072003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1219 Phan Vũ Việt Hà 21102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1220 Lê Thúy Hà 13062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1221 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 19062006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

1222 Dương Lý Khánh Hạ 14012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1223 Phan Ngọc Vân Hạ 19032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1224 Lý Bắc Hải 17042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1225 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1226 Trần Thanh Hải 06012002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1227 Nguyễn Thanh Hải 20072006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

1228 Nguyễn Công Hải 15042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1229 Phạm Minh Hải 15122004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1230 Tạ Hoàng Hải 01122003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1231 Dương Hoàng Hải 03012003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1232 Đỗ Thị Minh Hải 18112002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1233 Nguyễn Tuấn Hải 02082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1234 Nguyễn Thanh Hải 16012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1235 Nguyễn Đức Hải 23042003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1236 Nguyễn Đăng Hải 12072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1237 Bùi Quang Nam Hải 09012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1238 Lê Thị Thanh Hải 08062006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1239 Vũ Việt Hải 24022003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1240 Phạm Việt Hải 11112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1241 Nguyễn Thanh Hải 27012004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1242 Nguyễn Minh Hải 05022007 4 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội Hà Nội

1243 Trần Hồng Hải 19122006 5 Trường Tiểu học Trương Định TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1244 Nguyễn Doãn Hải 27032002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1245 Nguyễn Văn Hải 25062006 5 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1246 Lưu Tuấn Hải 21042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1247 Vũ Trường Hải 01112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1248 Lê Đình Hải 15072004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1249 Bùi Đức Hải 07062003 8 Trường THCS Trung Hòa Hà Nội Hà Nội

1250 Trần Xuân Hải 04112001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1251 Bùi Ngọc Hải 22082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1252 Nguyễn Huy Hải 12012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1253 Ngô Minh Hải 26072001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1254 Nguyễn Đình Hải 29042007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1255 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1256 Nguyễn Doãn Hải 27032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1257 Đỗ Thanh Hải 15112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1258 Lê Minh Hải 19032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1259 Vũ Ngọc Bảo Hân 08012006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1260 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19092003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1261 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25032006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1262 Châu Nguyễn Ngọc Hân 01052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1263 Nguyễn Bạch Gia Hân 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1264 Nghiêm Thị Ngọc Hân 07042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1265 Đoàn Gia Hân 13042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1266 Lý Gia Hân 28082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1267 Diệp Thụy Gia Hân 17082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1268 Ninh Gia Hân 08072004 7 Trường THCS Ngô Sĩ Liên TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1269 Dương Bảo Hân 20012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1270 Nguyễn Bảo Hân 2003 8 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1271 Lê Ngọc Gia Hân 13022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1272 Dương Bảo Hân 20012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1273 Phạm Lê Gia Hân 01122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1274 Nguyễn Khánh Hằng 08012005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Hà Nội Hà Nội

1275 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1276 Bùi Minh Hằng 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1277 Hồ Thúy Hằng 27102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1278 Phan Thị Minh Hằng 01072007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1279 Kim Thuý Hằng 08082004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1280 Trần Hoàng Thanh Hằng 09092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1281 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1282 Cao Thanh Hằng 14042002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1283 Trịnh Minh Hằng 13032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1284 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1285 Nguyễn Thu Hằng 05032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1286 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1287 Hồ Thanh Hằng 02012005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1288 Trương Thị Minh Hằng 08092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1289 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1290 Đoàn Thị Tuyết Hạnh 21012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1291 Lê Phương Hạnh 13022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1292 Trần Thị Hạnh 07032007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1293 Phạm Ngọc Hạnh 20032003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1294 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1295 Bùi Thị Hồng Hạnh 19112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1296 Huỳnh Hữu Hạnh 31102001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

1297 Lê Tự Nguyên Hào 12082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1298 Lâm Hữu Hào 24032006 5 Trường tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1299 Lê Phong Hào 11102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1300 Nguyễn Đức Hào 26092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1301 Trần Thị Phương Hảo 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1302 Đinh Hà Hảo 31072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1303 Nguyễn Hoàn Hảo 13122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1304 Trình Quang Hạo 08022004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1305 Đinh Đức Hậu 05092003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1306 Tạ Văn Hậu 2312006 5 Trường Tiểu học Thái Phiên Hải Phòng Hải Phòng

1307 Nguyễn Thị Thúy Hiến 04012004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Nghệ An Nghệ An

1308 Hoàng Thị Thu Hiền 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1309 Nguyễn Minh Hiền 22062017 4 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1310 Trần Thu Hiền 09012006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1311 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 30062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1312 Nguyễn Thúy Hiền 02022002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1313 Phạm Thị Thu Hiền 31102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1314 Nguyễn Thị Thúy Hiền 04012004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1315 Trần Khánh Hiền 19092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1316 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10102006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1317 Nguyễn Thu Hiền 22012005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1318 Đặng Thu Hiền 11102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1319 Trần Khánh Hiền 26092007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1320 Nguyễn Thị Thuý Hiền 04012004 7 Trường THCS Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1321 Phạm Ngọc Hiền 20042001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1322 Dương Thị Mỹ Hiền 19042001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1323 Bành Bảo Hiền 10092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1324 Lê Thị Thu Hiền 16102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1325 Tô Thu Hiền 07022005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1326 Dương Thúy Hiền 15112002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1327 Triệu Gia Hiển 10052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

1328 Võ Minh Hiển 25102006 5 Trường Tiểu học Thuận Hòa Huế Nghệ An

1329 Nguyễn Đức Hiển 14042005 6 Trường THCS Từ Sơn Hà Nội

1330 Bùi Minh Hiển 24072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1331 Đỗ Thế Hiển 07012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1332 Đỗ Minh Hiển 02032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1333 Lê Minh Hiển 27082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1334 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1335 Tạ Ngọc Hiển 26102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1336 Nguyễn Đức Hiển 14042005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1337 Dương Lê Hoàng Hiệp 23072001 8 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

1338 Đỗ Minh Hiệp 28042001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1339 Lê Trọng Hiệp 01012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1340 Mạc Đăng Hiệp 01062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1341 Hà Văn Hiệp 02012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1342 Trần Quang Hiệp 17082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1343 Phạm Bá Hiệp 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1344 Kim Tiến Hiệp 03032006 5 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1345 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1346 Phạm Hoàng Hiệp 01052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1347 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 6 Trường THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

1348 Ngô Đức Hiệp 26042001 8 Đại học Khoa học Huế Hà Nội Hà Nội

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1349 Dương Hùng Hiệp 12032004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1350 Phùng Văn Hiệp 11012006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc Hà Nội

1351 Tô Xuân Hiệp 24072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1352 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 6 Trường THCS Chu Văn An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1353 Ngô Văn Hiệp 16122002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1354 Hồ Tùng Hiệp 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1355 Trần Khánh Hiệp 23122004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1356 Lương Minh Hiếu 29012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1357 Trần Hậu Hiếu 06072002 7 Trường THCS Phong Bắc Hà Tĩnh Nghệ An

1358 Phạm Minh Hiếu 16022001 8 Trường THPT Hoàng Hoa Thám Hà Nội Hà Nội

1359 Ngô Xuân Hiếu 2006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1360 Nguyễn Trí Hiếu 03062006 5 Trường Tiểu học Trung Tự Hà Nội Hà Nội

1361 Nguyễn Trung Hiếu 08012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

1362 Trần Ngọc Hiếu 09122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1363 Nguyễn Công Hiếu 20102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1364 Nguyễn Minh Hiếu 19052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1365 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1366 Phan Duy Trung Hiếu 23012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1367 Nguyễn Xuân Hiếu 25032002 9 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông TP. Hồ Chí Minh

1368 Phạm Minh Hiếu 18122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1369 Trần Minh Hiếu 28042006 5 Trường Tiểu học Bành Văn Trân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1370 Nguyễn Văn Hiếu 11122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1371 Nguyễn Văn Hiếu 04102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1372 Nguyễn Đình Hiếu 20102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1373 Phạm Gia Hiếu 01052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

1374 Hoàng Trung Hiếu 07102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1375 Vũ Trung Hiếu 02012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1376 Lê Trung Hiếu 05022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1377 Nguyễn Công Hiếu 28012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1378 Dương Trung Hiếu 14072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1379 Hà Minh Hiếu 10052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1380 Nguyễn Trung Hiếu 13112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1381 Phạm Minh Hiếu 01012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1382 Tống Quang Hiếu 03112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1383 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1384 Nguyễn Phước Hiếu 27062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1385 Võ Trung Hiếu 10052007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1386 Lương Xuân Hiếu 17092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1387 Hồ Minh Hiếu 21072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1388 Phạm Gia Hiếu 20072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1389 Hồ Trung Hiếu 10062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1390 Bùi Đức Hiếu 01102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1391 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1392 Trần Trung Hiếu 02092004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1393 Lê Minh Hiếu 01092003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1394 Nguyễn Đức Hiếu 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1395 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1396 Nguyễn Đức Hiếu 05012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1397 Lương Minh Hiếu 29012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1398 Đinh Công Hiếu 10102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1399 Nguyễn Minh Hiếu 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1400 Trần Ngọc Hiếu 11112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1401 Lê Đức Hiếu 11052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1402 Nguyễn Trung Hiếu 28012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1403 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1404 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1405 Bùi Duy Hiếu 21042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1406 Nguyễn Đắc Hiếu 28072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1407 Nguyễn Trung Hiếu 20012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1408 Nguyễn Minh Hiếu 15012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1409 Dương Lê Minh Hiếu 30032005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1410 Lê Đình Trung Hiếu 26102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1411 Tôn Đức Hiếu 03032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1412 Nguyễn Chí Hiếu 15062004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

1413 Nguyễn Trọng Hiếu 22042003 8 Trường THCS Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1414 Ngô Xuân Hiếu 07022006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1415 Nguyễn Minh Hiếu 20022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1416 Hoàng Mạnh Hiếu 13102006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1417 Bùi Trung Hiếu 27022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1418 Trần Trung Hiếu 25102003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1419 Phan Trung Hiếu 05102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

1420 Ngô Trung Hiếu 20102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1421 Ngô Xuân Hiếu 07022006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1422 Tạ Minh Hiếu 02042006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

1423 Vũ Minh Hiếu 04092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1424 Trần Đăng Hiếu 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1425 Cao Chí Hiếu 22082006 5 Trường Tiểu học Hoằng Long Thanh Hóa Thanh Hóa

1426 Đinh Nguyễn Minh Hiếu 07092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1427 Nguyễn Minh Hiếu 26062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1428 Nguyễn Đức Hiếu 06052003 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1429 Trần Bảo Hiếu 16082006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1430 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1431 Nguyễn Hữu Hiệu 20112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1432 Đặng Kim Hoa 15012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1433 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa 02052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1434 Hoàng Phương Hoa 01052004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1435 Lê Thị Quỳnh Hoa 30102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1436 Đinh Hồng Hoa 13062002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1437 Trịnh Lê Hoa 22012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1438 Lê Ngọc Hoa 05012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1439 Nguyen Thi Hoa 01022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1440 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1441 Hồ Mỹ Hoa 11102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1442 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1443 Nguyễn Thu Hòa 21072005 6 Trường THCS Cổ Nhuế 2 Hà Nội Hà Nội

1444 Lê Việt Hòa 10052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1445 Vũ Thanh Hòa 08122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1446 Lê Trung Hòa 03082007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1447 Mai Thị An Hoài 04092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

1448 Nguyễn Thu Hoài 03102005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1449 Trần Thị Hoài 14102001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1450 Trần Vương Hoàn 23032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1451 Trần Thu Hoàn 28052002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1452 Trần Quốc Hoàn 08072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1453 Nguyễn Thị Bảo Hoàn 19022004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1454 Trần Viết Hoàng 24072005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

1455 Tạ Công Hoàng 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1456 Trương Minh Hoàng 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1457 Nguyễn Việt Hoàng 07022004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1458 Phạm Việt Hoàng 10022003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1459 Bùi Trọng Hoàng 10112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1460 Nguyễn Huy Hoàng 25062005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1461 Mai Vũ Hoàng 02032006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1462 Nguyễn Huy Hoàng 18032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1463 Đinh Khắc Hoàng 30092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1464 Vũ Phạm Việt Hoàng 14022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1465 Phạm Việt Hoàng 11112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1466 Phạm Vũ Hoàng 26092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1467 Nguyễn Việt Hoàng 31012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1468 Bùi Trọng Hoàng 16082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1469 Mai Minh Hoàng 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1470 Nguyễn Tuấn Hoàng 22032005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1471 Phạm Huy Hoàng 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1472 Phạm Huy Hoàng 07112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1473 Nguyễn Lê Hoàng 17042004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1474 Ngô Mạnh Hoàng 02072002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1475 Đào Huy Hoàng 29052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1476 Nguyễn Minh Hoàng 28032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1477 Nguyễn Việt Hoàng 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1478 Nguyễn Huy Hoàng 04112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1479 Phạm Lương Hoàng 31012003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1480 Nguyễn Huy Hoàng 01102004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1481 Hoàng Minh Hoàng 07102003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1482 Nguyễn Năng Hoàng 26072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1483 Phạm Minh Hoàng 31052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1484 Phan Huy Hoàng 06042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1485 Nguyễn Việt Hoàng 18032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1486 Nguyễn Bá Hoàng 13082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1487 Trần Việt Hoàng 29042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1488 Lê Minh Hoàng 20012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1489 Nguyễn Minh Hoàng 27052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1490 Lê Việt Hoàng 31012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1491 Tạ Kim Bảo Hoàng 05072005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1492 Ngô Quang Minh Hoàng 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1493 Đào Minh Hoàng 09102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1494 Đặng Minh Hoàng 19092007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1495 Trịnh Huy Hoàng 01012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1496 Vũ Huy Hoàng 06012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1497 Trịnh Tuấn Hoàng 02022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1498 Mai Lê Hoàng 16012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1499 Nguyễn Huy Hoàng 07122003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1500 Võ Lê Hoàng 19042006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1501 Vũ Huy Hoàng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1502 Bùi Thức Việt Hoàng 19092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1503 Đậu Vũ Hoàng 29042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1504 Trương Công Huy Hoàng 21012005 6 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1505 Đỗ Minh Hoàng 23072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1506 Đỗ Nhật Hoàng 21042001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1507 Vũ Minh Hoàng 20092005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1508 Nguyễn Việt Hoàng 05082004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1509 Phạm Minh Hoàng 05022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1510 Trần Huy Hoàng 30052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1511 Đỗ Phạm Gia Hoàng 12122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1512 Trần Việt Hoàng 05022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1513 Vũ Đình Hoàng 15052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1514 Nguyễn Huy Hoàng 21092003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1515 Doãn Minh Hoàng 15122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1516 Nguyễn Huy Hoàng 28022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1517 Đinh Việt Hoàng 03032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1518 Lê Huy Hoàng 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1519 Nguyễn Phi Hoàng 28112001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1520 Mai Vũ Hoàng 20032006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1521 Lê Huy Hoàng 19052006 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1522 Nguyễn Cao Hoàng 27012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

1523 Trần Minh Hoàng 30012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

1524 Lê Việt Hoàng 06102005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1525 Đặng Duy Khánh Hoàng 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1526 Nguyễn Thế Hoanh 03022017 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1527 Huỳnh Thái Học 22092003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1528 Lê Minh Hồng 20042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1529 Quan Hữu Hồng 02012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1530 Phùng Thị Bích Hợp 26092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1531 Lê Tiến Hợp 30032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1532 Trần Huy Huân 23032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1533 Lê Văn Bảo Huân 26042006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1534 Nguyễn Văn Huân 10022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1535 Vũ Đức Huân 16072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1536 Lê Quang Huân 08092002 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1537 Dương Nhật Huân 17042007 4 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1538 Nguyễn Sỹ Huân 02092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1539 Nguyễn Văn Huấn 16062005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1540 Trần Minh Huệ 02032002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1541 Nguyễn Thị Thu Huệ 19022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1542 Phạm Quốc Hùng 28122005 6 Trường THCS Văn Tự Hà Nội Hà Nội

1543 Lương Đức Hùng 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1544 Vũ Quang Hùng 29082006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1545 Phùng Quang Hùng 24082001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1546 Đặng Sinh Hùng 21092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1547 Nguyễn Xuân Hùng 30012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1548 Trương Quốc Hùng 20082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1549 Nguyễn Duy Hùng 22062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1550 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1551 Lê Đức Hùng 18022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1552 Trương Mạnh Hùng 28082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Thiệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1553 Lê Mạnh Hùng 13072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1554 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1555 Phạm Bá Hùng 08082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1556 Vũ Việt Hùng 12092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1557 Trần Đức Hùng 03022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1558 Trần Quang Hùng 25102005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1559 Nguyễn Tường Hùng 07112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1560 Nguyễn Phi Hùng 07082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

1561 Nguyễn Tuấn Hùng 06082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1562 Nguyễn Bá Việt Hùng 21102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1563 Nguyễn Việt Hùng 17022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1564 Nguyễn Kim Việt Hùng 27062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1565 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1566 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 5 Trường TH Kim Xá 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

1567 Nguyễn Anh Hùng 06102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1568 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1569 Nguyễn Xuân Mạnh Hùng 15022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1570 Nguyễn Tuấn Hùng 01082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1571 Tăng Văn Minh Hùng 29072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1572 Hoàng Việt Hùng 03062004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1573 Dương Việt Hùng 03012002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1574 Kim Anh Hùng 04102005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1575 Nguyễn Phi Hùng 19122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1576 Trương Mạnh Hùng 28082006 5 Trường Tiểu học thị trấn Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1577 Nguyễn Vũ Hùng 12042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1578 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

1579 Vũ Xuân Hùng 23052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1580 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 8 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

1581 Nguyễn Huy Hùng 19012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1582 Trương Bá Hùng 10102002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1583 Đinh Xuân Hùng 04092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1584 Đặng Phùng Minh Hùng 10102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1585 Lê Mạnh Hùng 10072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1586 Nguyễn Thế Hùng 23102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1587 Hà Sơn Hùng 10112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

1588 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 8 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

1589 Trần Lê Hưng 15052007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

1590 Nguyễn Quốc Hưng 09052003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1591 Trần Duy Hưng 22112003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1592 Phạm Ngọc Bảo Hưng 26102001 10 Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1593 Nguyễn Xuân Hưng 04012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1594 Vũ Duy Hưng 08092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1595 Lê Triệu Hưng 13012005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1596 Trần Duy Hưng 21042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1597 Hà Quang Hưng 03022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1598 Đỗ Tất Hoàng Hưng 21092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1599 Nguyễn Thế Hưng 01072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1600 Đặng Gia Hưng 21052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1601 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1602 Nguyễn Trọng Hưng 13052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1603 Đỗ Như Hưng 13032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1604 Trần Công Hưng 03072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1605 Đỗ Huy Hưng 01112006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1606 Trần Ngọc Hưng 04032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1607 Nguyễn Phú Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1608 Trần Ngọc Hưng 21102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1609 Nguyễn Gia Hưng 18062006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

1610 Võ Thái Hoàng Hưng 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1611 Trần Doãn Hưng 09012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1612 Cao Trần Hưng 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1613 Trần Văn Hưng 23112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1614 Nguyễn Phú Hưng 29032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1615 Tôn Đức Hưng 26102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1616 Lê Vương Hưng 13092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1617 Phạm Quý Hưng 25082003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1618 Nguyễn Quang Hưng 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1619 Lê Quốc Hưng 05102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1620 Lê Thái Hưng 01122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1621 Phạm Ngọc Hưng 01122006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1622 Cao Cự Duy Hưng 14112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1623 Phạm Phúc Hưng 01092005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1624 Vũ Việt Hưng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1625 Nguyễn Thế Hưng 15082006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1626 Châu Khánh Hưng 20082005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1627 Vũ Thế Hưng 15012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1628 Trần Vương Hưng 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1629 Nguyễn Cao Hưng 21022004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1630 Phạm Phúc Hưng 01092005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1631 Nguyễn Phú Hưng 2007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Nghệ An Nghệ An

1632 Trần Võ Khánh Hưng 10082006 5 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

1633 Lê Trần Công Hưng 08082003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1634 Trần Võ khánh Hưng 10082006 5 Trường Tiểu Học Lê Lai Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

1635 nguyễn việt hưng 08102002 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1636 Trịnh Quốc Hưng 08052007 4 Trường Tiểu học Vạn Tường TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1637 Dương Quách Hưng 02042004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1638 Ngô Tiến Hưng 19052004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1639 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1640 Nguyễn Việt Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1641 Trần Duy Hưng 13032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1642 Hoàng Khải Hưng 09062005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1643 Nguyễn Tấn Hưng 20012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1644 Hy Huê Hưng 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1645 Nguyễn Đình Hưng 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1646 Trần Tấn Hưng 30092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1647 Nguyễn Gia Hưng 25032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1648 Giáp Ngọc Hưng 07102006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1649 Trần Nguyễn Nam Hưng 2003 8 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh

1650 Nguyễn Công Quốc Hưng. 12032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1651 Bui Thanh Huong 11072004 7 Trường THCS Co Bi Hà Nội Hà Nội

1652 Lê Trúc Hương 03082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1653 Tô Quỳnh Hương 19052007 4 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1654 Nguyễn Thu Hương 25122003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1655 Nguyễn Vân Hương 25032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1656 Vũ Thị Thùy Hương 13112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1657 Nguyễn Thu Hương 31082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1658 Nguyễn Thu Hương 30042003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1659 Trần Thu Hương 26082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1660 Phan Đàm Quỳnh Hương 26012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1661 Nguyễn Quỳnh Hương 28032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1662 Khổng Quỳnh Hương 04052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1663 Nguyễn Thị Hương 01032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1664 Đàm Thị Minh Hương 02012003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1665 Lưu Thanh Hương 26042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1666 Nhữ Thị Minh Hương 22042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1667 Phạm Thiên Hương 18012003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1668 Trần Thị Thanh Hương 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1669 Hán Thị Quỳnh Hương 29062002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1670 Nguyễn Thu Hương 13072004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1671 Lê Thị Quỳnh Hương 22082006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1672 Khổng Lan Hương 22042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1673 Hoàng Quỳnh Hương 17072004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1674 Trần Mỹ Nhiên Hương 11082004 7 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

1675 Nguyễn Phan Hoài Hương 02012003 8 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1676 Lê Việt Mai Hương 11052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1677 Nguyễn Mai Hương 01112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1678 Nguyễn Ngô Giáng Hương 18092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1679 Nguyễn Thu Hương 15122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1680 Đặng Vũ Quỳnh Hương 11012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1681 Lê Thị Giáng Hương 11102007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1682 Nguyễn Thị Thúy Hường 06012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1683 Doãn Thị Cẩm Hường 13032002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1684 Nguyễn Nhật Thiên Hữu 18102005 6 Trường THCS Hoà Hưng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1685 Huỳnh Quang Huy 01062005 6 Trường Quốc tế BVIS TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1686 Trần Gia Huy 15082006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hà Nội Hà Nội

1687 Đỗ Lê Minh Huy 03022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1688 Nguyễn Quốc Huy 19052006 5 Trường Tiểu học Kỳ Đồng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1689 Nguyễn Tài Minh Huy 08032004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1690 Đào An Huy 10032006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

1691 Nguyễn Vũ Dương Huy 07012003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1692 Nguyễn Đoàn Quang Huy 11112008 4 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1693 Đỗ Doãn Huy 25032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1694 Tống Quang Huy 08012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1695 Bùi Quốc Huy 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1696 Thái Thành Huy 18092005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1697 Bùi Ngọc Huy 05102002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1698 Quản Tuấn Huy 23032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1699 Đào Lê Huy 25072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1700 Đặng Quang Huy 16032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1701 Nguyễn Quang Huy 25022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1702 Nguyễn Quang Huy 19032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1703 Lê Quang Huy 09062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1704 Nguyễn Quang Huy 27012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1705 Vũ Xuân Huy 07042006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

1706 Trần Minh Huy 14022003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1707 Lê Bá Huy 13062005 6 Trường THCS Phạm Hồng Thái Hà Nội Hà Nội

1708 Trần Quang Huy 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1709 Vũ Đức Huy 18032006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1710 Vũ Quốc Huy 24082004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1711 Nguyễn Quang Huy 29072003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1712 Trần Quang Huy 20062003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1713 Đoàn Quang Huy 27062007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

1714 Bùi Khắc Huy 10012006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

1715 Nguyễn Đình Huy 12062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1716 Trần Lê Quang Huy 05092002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1717 Đinh Gia Huy 28112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1718 Lê Quang Huy 25032003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1719 Đinh Đức Huy 17012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1720 Nguyễn Minh Huy 11062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1721 Đinh Gia Huy 08062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1722 Dương Văn Huy 15092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1723 Nguyễn Quang Huy 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1724 Trần Quang Huy 21092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1725 Nguyễn Quang Huy 02072003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1726 Đặng Quang Huy 27072003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1727 Bùi Vũ Huy 27012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1728 Ngô Quốc Huy 11032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1729 Nguyễn Quang Huy 31082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1730 Trần Quang Huy 26022005 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1731 Nguyễn Quang Huy 21112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1732 Đỗ Quốc Huy 20122002 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1733 Vũ Anh Huy 11102004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1734 Trần Vũ Đức Huy 13092004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1735 Vũ Quang Huy 26102003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1736 Nguyễn Quang Huy 08062004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1737 Nguyễn Mai Huy 03072005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1738 Nguyễn Huy 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1739 Nguyễn Quang Huy 24012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1740 Nguyễn Quang Huy 10042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1741 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 21102004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1742 Nguyễn Quang Huy 16062006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1743 Đỗ Hoàng Gia Huy 31072003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1744 Nguyễn Trần Quang Huy 26052005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1745 Pham Quang Huy 06032004 7 Trường THCS Binh Minh Hải Phòng Hải Phòng

1746 Đặng Ngọc Huy 05062002 7 Trường THCS Lê Qúy Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1747 Nguyễn Nam Huy 19042005 6 Newton Grammar School Hà Nội Hà Nội

1748 Đào Gia Huy 31122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1749 Phạm Gia Huy 28072006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Hải Phòng Hải Phòng

1750 Bùi Đức Huy 07072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1751 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1752 Đặng Quang Huy 11102017 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1753 Nguyễn Quốc Huy 22122004 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1754 Nguyễn Xuân Huy 23092003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1755 Nguyễn Hùng Huy 12092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

1756 Nguyễn Gia Huy 30062007 4 Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1757 Nguyễn Trần Quang Huy 26052005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1758 Phan Gia Huy 18042004 7 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1759 Nguyễn An Huy 2005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1760 Nguyễn Trọng Huy 14022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1761 Trần Gia Huy 16042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1762 Chu Gia Huy 14022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1763 Phạm Thời Ngô Huy 05042007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1764 Đỗ Hoàng Gia Huy 23012006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1765 Lương Xuân Huy 16102003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

1766 Nguyễn Vũ Anh Huy 11092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1767 Khổng Quang Huy 05022001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1768 Phạm Gia Huy 28072006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

1769 Nguyễn Trọng Huy 25092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1770 Lê Đỗ Quang Huy 18/02/2005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1771 Đặng Ngọc Huy 05062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1772 Lê Trần Huy 07112004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1773 Phan Nguyễn Gia Huy 24042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1774 Lê Nam Huy 15102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1775 Trịnh Ngọc Gia Huy 19022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1776 Nguyễn Trần Huy 09032005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1777 Nguyễn Quang Huy 14062003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1778 Bùi Đình Quang Huy 22072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1779 Tô Ngọc Huyền 28112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1780 Trần Khánh Huyền 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1781 Phạm Khánh Huyền 10072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1782 Ngô Lê Ngọc Huyền 09092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1783 Chử Thanh Huyền 24062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1784 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1785 Phạm Ngọc Huyền 15112006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1786 Lê Thị Huyền 27032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1787 Trịnh Khánh Huyền 18082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1788 Trần Khánh Huyền 26032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1789 Phạm Thị Thu Huyền 03012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1790 Đinh Thị Ngọc Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1791 Lương Thu Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1792 Đỗ Minh Huyền 08042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1793 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1794 Trương Ngọc Huyền 30032004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1795 Lê Minh Huyền 23012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1796 Vũ Minh Huyền 03012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1797 Lê Thanh Huyền 09102007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1798 Nguyễn Khánh Huyền 12102003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Nội Hà Nội

1799 Hà Khánh Huyền 06082004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

1800 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 8 Trương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nghệ An Nghệ An

1801 Nguyễn Minh Huyền 02122007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Phú Thọ Hà Nội

1802 Nghiêm Lê Huyền 17052006 5 Trường Tiểu học Trung Đô Nghệ An Nghệ An

1803 Nguyễn Thị Khánh Huyền 15122003 8 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

1804 Hoàng Thị Hà Huyền 28012005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1805 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 5 Trường Tiểu học Vân Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1806 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1807 Lê Thị Thanh Huyền 21102003 8 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

1808 Nguyễn Khánh Huyền 08112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1809 Đào Thu Huyền 26112000 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1810 Mai Thu Huyền 09022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1811 Vũ Nguyễn Khánh Huyền 19082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1812 Lê Khánh Huyền 03042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1813 Võ Huỳnh 01092002 9 Trường THCS Hàm Hiệp Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

1814 Mai Gia Hy 23082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1815 Nguyễn Tấn Kha 16122007 4 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

1816 Phan Bao Kha 21052004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1817 Lê Quang Khải 03112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1818 Nguyễn Công Khải 21022004 7 Trường THCS Bế Văn Đàn Hà Nội Hà Nội

1819 Dương Quang Khải 22022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1820 Vũ Minh Khải 15012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1821 Nguyễn Kim Khải 18052003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1822 Nguyễn Nhật Khải 06022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1823 Nguyễn Văn Khải 10032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1824 Bạch Lê Tuấn Khải 17082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1825 Lê Bá Khải 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1826 Lục Đình Khải 08012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1827 Trần Quốc Khải 09122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1828 Hoàng Khải 09122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1829 Trần Hàn Đức Khải 01102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1830 Phan Văn Khải 26022005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

1831 Hoàng Trung Khải 09102004 7 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1832 Hoàng Trung Khải 09102004 7 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1833 Nguyễn Trương Hoàng Khải 08102002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1834 Phan Vũ Nguyên Khải 21022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1835 Nguyễn Quang Khải 27032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1836 Vũ Đỗ Đức Khải 11012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1837 Nguyễn Trương Hoàng Khải 08102002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1838 Trần Văn Khải 29042006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1839 Nguyễn Lữ Khâm 22022005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1840 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1841 Trần Phước Huy Khang 13062002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1842 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1843 Nguyễn Minh Khang 25022002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1844 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1845 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1846 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1847 Đinh Văn Khang 06112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1848 Nguyễn Trịnh Tuấn Khang 02082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1849 Đỗ Vĩnh Khang 01102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1850 Vũ Huy Khang 11042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1851 Vũ Duy Khang 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1852 Phạm Vĩnh Khang 02082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1853 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1854 Nguyễn Xuân Khang 18012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1855 Nguyễn Tường Khang 13072003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1856 Trần Phú Khang 20112004 7 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc (VIS) TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1857 Trần Nguyên Khang 29042007 4 Trường Tiểu học Hoa Lư Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1858 Trần Đức Khang 14042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1859 Lê Mạnh Khang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1860 Nguyễn Thê Bình Khang 2006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1861 Nguyễn Huỳnh Lê Khanh 05012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

1862 Nguyễn Hồng Khanh 23062007 4 Trường Tiểu Học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1863 Trần Đình Khanh 27042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1864 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 04082006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1865 Trương Thị Bảo Khanh 26082006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1866 Trương Hữu Khanh 23102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1867 Nguyễn Hà Vân Khanh 28032006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

1868 Nguyễn Công Khanh 25092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1869 Lưu Huyền Khanh 25022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1870 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 5 Trường Tiểu học Hợp Giang Cao Bằng Hà Nội

1871 Đàm Mai Khanh 02022007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1872 Nguyễn Tuấn Khanh 17112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1873 Ngô Lê Phương Khanh 10052006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

1874 Bùi Tuấn Khanh 17032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1875 Dương Tuấn Khanh 02102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1876 Dương Thị Tâm Khanh 05032006 5 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

1877 Dương Bảo Khanh 22122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

1878 Nguyễn Minh Khanh 17022004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1879 Ngô Nam Khánh 14102002 9 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

1880 Vũ Nhân Khánh 30102003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1881 Hoàng Gia Khánh 10022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1882 Lưu Đức Khánh 11032005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1883 Phạm Gia Khánh 07092005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1884 Trần Gia Khánh 09022005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1885 Dương Quốc Khánh 10022004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1886 Nguyễn Ngọc Khánh 06102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1887 Lê Văn Quang Khánh 11052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1888 Hoàng Ngọc Khánh 10112006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

1889 Phạm Xuân Khánh 29042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1890 Phạm Duy Khánh 16062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1891 Nguyễn Thị Hồng Khánh 02042003 8 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1892 Trịnh Đình Khánh 05122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1893 Lê Nam Khánh 02022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1894 Nguyễn Văn Khánh 21122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1895 Vũ Bình Khánh 11092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1896 Trần Duy Khánh 26022003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1897 Nguyễn Hà Ngọc Khánh 20062006 5 Trường Tiểu học Đặng Trần Côn Hà Nội Hà Nội

1898 Phạm Gia Khánh 10022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1899 Phạm Trịnh Minh Khánh 20032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1900 Ngô Nguyễn Gia Khánh 13102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1901 Nguyễn Ngọc Khánh 28042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1902 Nguyễn Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1903 Nguyễn Vân Khánh 24022005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1904 Lê Quốc Khánh 18012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1905 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 28082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

1906 Phạm Duy Khánh 21062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1907 Nguyễn An Khánh 18072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1908 Vũ Minh Bảo Khánh 01112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1909 Đào Viết Trọng Khánh 28082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1910 Hooàng Đại Khánh 03012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1911 Phạm Gia Khánh 19122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1912 Nguyễn Nam Khánh 21042007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1913 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1914 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1915 Phạm Gia Khánh 24032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1916 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1917 Phan Nam Khánh 30052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1918 Phạm Gia Khánh 13122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1919 Trần Nam Khánh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1920 Dương Quốc Khánh 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1921 Tạ Nam Khánh 01102002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1922 Bùi Gia Khánh 15032007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1923 Trần Quốc Khánh 01042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1924 Trương Thị Bửu Khánh 22052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1925 Nguyễn Nam Khánh 29062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1926 Nguyễn Duy Khánh 17122005 6 Trường THCS thị trấn Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1927 Nguyễn Hữu Khánh 27012003 8 Trường PTCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

1928 Nguyễn Nam Khánh 14032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1929 Cao Ngọc Khánh 18012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1930 Lê xuân khánh 25062005 6 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

1931 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1932 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1933 Vũ Nam Khánh 2005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1934 Nguyễn Quốc Khánh 23122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

1935 Tống Gia Khánh 16122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1936 Tạ Nam Khánh 19072006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1937 Mai Nam Khánh 23022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1938 Trần Văn Duy Khánh 21022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1939 Bùi Công Khánh 10092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1940 Đàm Quang Khánh 16052005 6 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

1941 Nguyễn Chí Khánh 19122001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1942 Dương Bồi Khánh 21082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1943 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1944 Đôn Quốc Khánh 01052004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1945 Nguyễn Nam Khánh 24082003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1946 Lê Vương Khánh 14062002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1947 Nguyễn Nam Khánh 29112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1948 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

1949 Phạm Gia Khánh 15082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1950 Trần Hoàng Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1951 Lê Minh Khánh 07032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1952 Vũ Hữu Khảnh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1953 Nông Nguyễn Diệp Khạnh 30122006 5 Trường Tiểu Học Hợp Giang Hà Nội Hà Nội

1954 Trần Duy Khiêm 11102001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

1955 Vũ Gia Khiêm 09052003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

1956 Đặng Hoàng Khiêm 02082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1957 Nguyễn Minh Khoa 28082004 7 Trường THCS Lam Sơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1958 Nguyễn Triết Khoa 31032007 4 Trường Tiểu học Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1959 Nguyễn Trần Đăng Khoa 04102001 10 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1960 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1961 Nguyễn Nho Anh Khoa 09092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1962 Nguyễn Hải Khoa 27082004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1963 Phùng Hữu Khoa 17092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1964 An Minh Khoa 20112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1965 Phạm Bách Khoa 15022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1966 Nguyễn Tam Khoa 28082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1967 Hoàng Đăng Khoa 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1968 Nguyễn Lê Đăng Khoa 22122002 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

1969 Lê Đăng Khoa 01012003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1970 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1971 Trần Nguyễn Anh Khoa 18082001 8 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

1972 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1973 Nguyễn Đăng Khoa 08112003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1974 Nguyễn Xuân Hà Khoa 15112005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

1975 Nguyễn Đức Anh Khoa 18042006 5 Trường Tiểu học Đông Vệ 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1976 Lê Đình Đăng Khoa 16012007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1977 Nguyễn Phạm Việt Khoa 07112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1978 Lê Minh Khôi 12102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1979 Lê Minh Khôi 03082002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1980 Võ Đức Khôi 09012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1981 Nguyễn Bảo Khôi 10022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1982 Mai Minh Khôi 08112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1983 Lê An Khôi 22122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1984 Phùng Khôi 25032007 4 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1985 Nguyễn Thái Khôi 05032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

1986 Trần Anh Khôi 11122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1987 Trần Minh Khôi 06052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1988 Đặng Ngọc Khôi 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1989 Ngô Anh Khôi 08112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1990 Tạ Minh Khôi 16122004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1991 Phạm Đình Khôi 30122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1992 Trần Minh Khôi 24032006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1993 Nguyễn Nguyên Khôi 19052005 6 Trường THCS Hoằng Phượng Thanh Hóa Thanh Hóa

1994 Lê Minh Khôi 13082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1995 Đào Minh Khôi 06042005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1996 Hồ Hồng Khôi 21122007 4 Trường TH Trần Quốc Toản Hà Nội Hà Nội

1997 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 5 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1998 Phạm Khắc Việt Khôi 26102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1999 Nguyễn Duy Khôi 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2000 Phạm Anh Khôi 06092007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2001 Lê Minh Khôi 03122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2002 Vũ Đình Khôi 21012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2003 Đinh Việt Khởi 24052006 5 Trường Tiểu học Hà Khẩu Quảng Ninh Hải Phòng

2004 Lưu Minh Khuê 12022006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2005 Nguyễn Hoàng Khuê 14112005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2006 Phạm Đăng Khuê 09042003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2007 Trần Minh Khuê 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2008 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 14072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2009 Đoàn Thị Minh Khuê 07012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2010 Nguyễn Trần Minh Khuê 26062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2011 Ngô Dương Minh Khuê 21102003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

2012 Trương Công Minh Khuê 22082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2013 Lưu Đăng Khuê 28082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2014 Lê Thị Minh Khuê 08012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2015 Nguyễn Xuân Khuê 09022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2016 Lê Trung Kiên 30072005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2017 Nguyễn Chí Kiên 07102007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2018 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2019 Mai Chí Kiên 29102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2020 Trần Trung Kiên 02032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2021 Dương Hiển Chí Kiên 07012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2022 Ngô Trọng Kiên 06062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2023 Nguyễn Trung Kiên 15102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2024 Nguyễn Nhất Kiên 29102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2025 Ngô Chí Kiên 28082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2026 Hoàng Trần Kiên 14122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2027 Nguyễn Trung Kiên 10092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2028 Nguyễn Đức Kiên 04062004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2029 Lê Trung Kiên 11072006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2030 Lý Trần Kiên 17112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2031 Phùng Đức Kiên 12072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2032 Đỗ Trung Kiên 22102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2033 Vương Chí Kiên 17102006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2034 Nguyễn Trung Kiên 14122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2035 Nguyễn Minh Kiên 14082003 8 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2036 Tống Chung Kiên 25062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2037 Chu Việt Kiên 13072002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2038 Đậu Anh Kiên 03042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2039 Nguyễn Mạnh Kiên 12072005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2040 Đặng Trung Kiên 19112003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2041 Nguyễn Trung Kiên 02042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2042 Nguyễn Trung Kiên 05122006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2043 Lương Đức Kiên 25062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2044 Nguyễn Trung Kiên 07022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2045 Dương Trung Kiên 01122005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2046 Tạ Xuân Kiên 16012006 5 Trường TH Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2047 Nguyễn Đức Kiên 12122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2048 Nguyễn Minh Kiên 12122004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2049 Ngô Minh Kiên 30012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2050 Nguyễn Trung Kiên 24062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2051 Tạ Trung Kiên 16082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2052 Trần Trung Kiên 15112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2053 Vũ Tuấn Kiệt 02092002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2054 Lý Tuấn Kiệt 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2055 Trần Lê Anh Kiệt 14022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2056 Bùi Thế Kiệt 07032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2057 Nguyễn Tuấn Kiệt 08042003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2058 Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt 15052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2059 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2060 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2061 Hoàng Tuấn Kiệt 24102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2062 Nguyễn Lê Thiên Kim 13112006 5 Trường Tiểu học - Trung học cơ sở PASCAL Hà Nội Hà Nội

2063 Dương Anh Kim 20052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2064 Nguyễn Phong Kỳ 06022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2065 Nguyễn Đăng Kỳ 02122005 6 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2066 Vũ Cao Kỳ 02062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2067 Đỗ Thạch Lam 12082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2068 Phan Nguyễn Hà Lam 02042005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2069 Đặng Thiên Lam 23112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Nghệ An Nghệ An

2070 Nguyễn Thanh Lâm 29012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

2071 Lê Quốc Lâm 31082003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2072 Trần Thị Vi Lâm 19112005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2073 Trần Bảo Lâm 19042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2074 Nguyễn Đăng Sơn Lâm 02102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2075 Nguyễn Hà Thân Lâm 10042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2076 Lê Tùng Lâm 01022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2077 Nguyễn Đức Hoàng Lâm 07112002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2078 Đặng Thùy Lâm 09082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2079 Tô Hoài Lâm 1202205 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2080 Đồng Phúc Lâm 01082004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2081 Trần Hoàng Lâm 14052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2082 Nguyễn Thành Lâm 25022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2083 Lương Bảo Lâm 23012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2084 Trần Thị Trúc Lâm 17052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2085 Nguyễn Xuân Lâm 07102007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2086 Lương Tùng Lâm 19122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2087 Quyền Hải Lâm 03092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2088 Trần Việt Lâm 03032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2089 Hoàng Bảo Lâm 06072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2090 Lã Quế Lâm 17072003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2091 Nguyễn Phượng Lâm 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2092 Lê Thanh Lâm 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2093 Nguyễn Viết Lâm 25022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2094 Trần Thanh Lâm 09062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2095 Phan Đàm Tùng Lâm 30012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2096 Tạ Tùng Lâm 06122003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2097 Giang Hoàng Lâm 26062014 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2098 Vũ Tùng Lâm 21082004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2099 Phạm Tùng Lâm 27092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2100 Phạm Tùng Lâm 06102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2101 Trần Thị Vi Lâm 19112005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2102 Nguyễn Trí Lâm 11012002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

2103 Hà Tùng Lâm 30112003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

2104 Nguyễn Khắc Trường Lâm 31102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2105 Nguyễn Tiến Lâm 31052003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2106 Trịnh Vũ Lâm 07042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2107 Hoàng Tùng Lâm 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2108 Nguyễn Ngọc Lâm 19122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2109 Đinh Phương Lâm 16112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2110 Nguyễn Trí Lâm 11012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2111 Nguyễn Tùng Lâm 29042003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2112 Võ Tùng Lâm 07112004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2113 Nguyễn Việt Lâm 20022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2114 Lê Thị Phương Lan 09012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2115 Đỗ Ngọc Lan 13052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2116 Trương Hoàng Lan 08052005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2117 Võ Lân 26062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2118 Nguyễn Viết Lân 06092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2119 Dương Hồng Lân 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2120 Nguyễn Hoàng Lân 07122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2121 Bùi Viết Lăng 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2122 Nguyễn Đan Lê 07072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

2123 Trần Thị Lê 25112006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2124 Trần Nguyễn Pha Lê 21082003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

2125 Hồ Phạm Mai Lê 18102006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2126 Nguyễn Khắc Thanh Liêm 24022005 6 Trường THCS Từ Sơn Hà Nội

2127 Nguyễn Khắc Thanh Liêm 24022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2128 Bùi Phương Liên 18022004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2129 Nguyễn Thị Phương Liên 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2130 Phạm Thị Kim Liên 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2131 Bùi Phương Linh 02122003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2132 Nguyễn Phương Linh 23052004 7 Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm Hà Nội Hà Nội

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2133 Đỗ Khánh Linh 08032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hà Nội Hà Nội

2134 Đào Nguyễn Nhật Linh 23122001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2135 Nguyễn Đức Linh 28112001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2136 Nguyễn Lê Nhật Linh 02022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2137 Nguyễn Thùy Linh 09032004 7 Trường THCS Quỳnh Mai Hà Nội Hà Nội

2138 Nguyễn Thị Thùy Linh 04052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2139 Lương Thị Phương Linh 25112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2140 Trần Thái Gia Linh 15112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2141 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 5 Trường Tiểu học Trần Cao Vân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2142 Hà Duy Linh 03012005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2143 Đỗ Khánh Linh 23052005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2144 Đỗ Khánh Linh 08032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2145 Đỗ Đức Linh 27102003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2146 Nguyễn Kiều Linh 24012005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2147 Dương Duy Linh 28082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2148 Phí Phương Linh 21112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2149 Vũ Ngọc Hoài Linh 27012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2150 Đinh Xuân Linh 13012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2151 Hoàng Lê Phương Linh 12012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2152 Hoàng Khánh Linh 10102006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2153 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2154 Nguyễn Hoàng Linh 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2155 Nguyễn Thị Diệu Linh 27012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2156 Lê Bá Gia Linh 15082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2157 Trần Văn Linh 07102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2158 Nguyễn Thùy Linh 02122005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2159 Trần Diệu Linh 14032005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2160 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2161 Lê Đỗ Ngọc Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2162 Lê Ánh Linh 17022005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2163 Trần Bảo Linh 18012005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2164 Tăng Yến Linh 19062004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2165 Nguyễn Thị Khánh Linh 18072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2166 Hồ Ngọc Linh 15042003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2167 Ninh Thị Mai Linh 08042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2168 Lê Hoài Linh 26032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2169 Phùng Ngọc Linh 21092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2170 Nguyễn Bảo Linh 01092005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2171 Lê Ngọc Linh 03052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2172 Dương Thị Khánh Linh 01112004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2173 Nguyễn Phương Linh 11122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2174 Doãn Phương Linh 17072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2175 Nguyễn Khánh Linh 27022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2176 Đỗ Khánh Linh 03082001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

2177 Hoàng Tuấn Linh 05042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2178 Nguyễn Thảo Linh 01062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2179 Trần Ngân Linh 20062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2180 Tô Khánh Linh 11042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2181 Vũ Duy Linh 11082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2182 Vũ Thùy Linh 17022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2183 Vũ Du Linh 12042004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2184 Lê Ngọc Linh 19072007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2185 Vũ Mai Linh 05022005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2186 Dương Tống Khánh Linh 28102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2187 Trịnh Mai Linh 22092007 4 Trường Tiểu học Hợp Lí Thanh Hóa Thanh Hóa

2188 Nguyễn Vũ Phương Linh 22112005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2189 Nguyễn Khánh Linh 25092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2190 Nguyễn Thùy Linh 23032006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2191 Hà Thị Diệu Linh 24012006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2192 Nguyễn Khánh Linh 29082003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2193 Nguyễn Ngọc Linh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2194 Đàm Vân Linh 13022003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2195 Nguyễn Thị Yến Linh 13082006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2196 Vũ Nhật Linh 18072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2197 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 13112006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2198 Nguyễn Khánh Linh 02092007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2199 Nguyễn Ánh Linh 19012002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2200 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2201 Trần Hải Linh 26012007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2202 Nguyễn Kim Khánh Linh 22072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2203 Nguyễn Ngọc Linh 14122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2204 Ngô Phương Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2205 Nguyễn Vũ Khánh Linh 03072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2206 Trần Gia Linh 21012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2207 Hoàng Thủy Linh 13012003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2208 Đào Khánh Linh 30052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2209 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2210 Phạm Khánh Linh 22042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2211 Nguyễn Mai Linh 29102003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2212 Nguyễn Vy Linh 04012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2213 Lê Tuấn Linh 06052006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2214 Nguyễn Ngọc Linh 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2215 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2216 Nguyễn Phan Nhật Linh 28032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2217 Bùi Hà Linh 27112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2218 Nguyễn Nhật Linh 14122004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2219 Nguyễn Hà Linh 21102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2220 Nguyễn Hà Linh 06122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2221 Nguyễn Khánh Linh 10102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2222 Đỗ Phương Linh 22032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2223 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2224 Lê Thế Linh 16122005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2225 Trần Khánh Linh 18052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2226 Lê Thanh Huyền Linh 24082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2227 Trần Hà Linh 03092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2228 Đỗ Đặng Hoàng Linh 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2229 Hà Thảo Linh 18102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2230 Phạm Ngọc Linh 15042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2231 Nguyễn Hữu Tuấn Linh 30052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2232 Nguyễn Thị Thảo Linh 19012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2233 Chu Bảo Linh 01012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2234 Nguyễn Diệu Linh 09102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2235 Vũ Khánh Linh 12112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2236 Đoàn Nhật Linh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2237 Nguyễn Phương Linh 11012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2238 Bùi Thùy Linh 25092004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2239 Nguyễn Phương Linh 17052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2240 Chu Khánh Linh 29042005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2241 Lâm Trúc Linh 03012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2242 Trần Diệu Linh 15042005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

2243 Nguyễn Thị Huyền Linh 28052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2244 Hà Diệu Linh 06022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2245 Đàm Hữu Linh 13022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2246 Phạm Ngọc Trúc Linh 25052006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2247 Phan Lê Khánh Linh 31102007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2248 Vũ Phương Linh 08012003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2249 Trần Ngọc Linh 19032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2250 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 03022005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2251 Nguyễn Thùy Linh 09032004 7 Trường THCS Quỳnh Mai Hà Nội Hà Nội

2252 Nguyễn Gia Linh 2006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2253 Bùi Thị Khánh Linh 05062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

2254 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2255 Nguyễn Phương Linh 15012006 5 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc Hà Nội

2256 Vũ Khánh Linh 24112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2257 Đoàn Diệu Linh 02062005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2258 Viên Ngọc Linh 26102005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

2259 Nguyễn Thùy Linh 02122005 6 Trường THCS Sông Lô Hà Nội Hà Nội

2260 Vũ Phương Linh 08012003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2261 Nguyễn Thùy Linh 15122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2262 Nguyễn Khánh Linh 18092005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2263 Trương Tú Linh 06122006 5 Trường Tiểu học Minh Khai I Thanh Hóa Thanh Hóa

2264 Dương Hồng Trúc Linh 22042004 7 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2265 Dương Khánh Linh 26122007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

2266 Hồ Hà Linh 16022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2267 Phạm Bảo Linh 04092007 4 Trường Tiểu học Lê Mao TP. Vinh, Nghệ An Nghệ An

2268 Phạm Gia Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2269 Đỗ Phương Linh 03022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2270 Lưu Phương Linh 17032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2271 Nghiêm Thùy Linh 12092006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2272 Dương Thùy Linh 07102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2273 Nguyễn Thị Thùy Linh 26092004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2274 Võ Nguyễn Khánh Linh 22072004 7 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2275 Lã Hà Linh 23072005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2276 Trịnh Hoàng Diệu Linh 20062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2277 Hoàng Châu Linh 09122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2278 Phạm Khánh Linh 11082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2279 Hoàng Huệ Linh 03092005 6 Trường THCS Thị trấn Vạn Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2280 Nguyễn Khánh Linh 20052004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2281 Nguyễn Triệu Hương Linh 28012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2282 Lê Ngọc Linh 13022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2283 Nguyễn Xuân Hải Linh 22052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2284 Ôn Chí Linh 20112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2285 Đồng Thị Thuỳ Linh 08052003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2286 Lê Phương Linh 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2287 Phan Phương Linh 01012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2288 Lê Trần Hải Linh 30102004 7 Trường THCS Đà Nẵng Hải Phòng

2289 Trần Vũ Diệu Linh 19042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Thanh Hóa

2290 Nguyễn Phương Linh 23052004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Hà Nội Hà Nội

2291 Nguyễn Lê Nhật Linh 02022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2292 Võ Thùy Linh 17122003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2293 Kim thị Hồng Lĩnh 18052001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2294 Dương Hồng Linh. 17122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2295 Nguyễn Thị Kiều Loan 14062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2296 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2297 Nguyễn Kiều Loan 21052006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2298 Đào Thị Hồng Loan 31072002 9 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2299 Giang Vĩnh Lộc 14102007 4 Trường Tiểu học Xuân La Hà Nội Hà Nội

2300 Phan Quí Lộc 07092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2301 Nguyễn Phúc Lộc 18082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2302 Vũ Đình Lộc 26092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2303 Đào Xuân Lộc 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2304 Cao Nguyễn Vĩnh Lộc 24042004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2305 Vũ Đức Lộc 17042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2306 Phan Bá Lộc 15072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2307 Vũ Xuân Lộc 26122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2308 Cao Nguyễn Vĩnh Lộc 24042004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2309 Nguyễn Đình Lộc 26032004 7 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

2310 Nguyễn Thị Phúc Lợi 2007 4 Trường Tiểu học Bảo Thành Nghệ An Nghệ An

2311 Nguyễn Thành Lợi 13062005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2312 Nguyễn Văn Lợi 12032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2313 Nguyễn Quang Lợi 24042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2314 Trần Thăng Long 08052004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2315 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082006 5 Trường Tiểu học Trung Hà Hà Nội

2316 Tưởng Trần Long 03072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2317 Tôn Huỳnh Long 12112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2318 Đào Phúc Long 10092004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

2319 Lại Thái Long 20102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2320 Hà Thành Long 02102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2321 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2322 Cao Thành Long 09122005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2323 Đậu Trần Nhất Long 15082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2324 Nguyễn Tiến Long 23032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2325 Nguyễn Trung Long 07102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2326 Nguyễn Nhật Long 15102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2327 Lê Trần Long 01012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2328 Nguyễn Đức Long 27022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2329 Lưu Hải Long 30092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2330 Trương Kim Long 12032004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2331 Nguyễn Hoàng Long 13102003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2332 Phạm Vũ Long 11032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2333 Nguyễn Duy Hải Long 10022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2334 Phạm Vũ Long 25052007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2335 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2336 Hoàng Ngọc Thành Long 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2337 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082016 5 Trường TH Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

2338 Trần Hải Long 29052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2339 Cao Đức Long 13052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2340 Nguyễn Bảo Long 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2341 Hán Vũ Long 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2342 Nguyễn Chí Long 11082003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2343 Phạm Quý Long 15042003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2344 Trần Tiến Long 06042002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2345 Trần Bảo Long 11052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2346 Vũ Phan Thăng Long 22122002 9 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2347 Nguyễn Đức Long 10012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2348 Lang Thành Long 13012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2349 Lê Thành Long 20092001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2350 Lê Lục Long 21112003 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2351 Đoàn Nguyễn Hải Long 18102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2352 Nguyễn Đức Long 29012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2353 Lý Minh Long 23102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2354 Lê Hồ Long 06012001 8 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2355 Phạm Huy Châu Long 12082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2356 Nguyễn Hoàng Long 16122006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Hà Nội Hà Nội

2357 Nguyễn Phạm Phi Long 16052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2358 Vũ Minh Long 18112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2359 Trần Đức Long 13022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2360 Nguyễn Phi Long 14122007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2361 Trần Lê Bảo Long 21052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2362 Lương Hoàng Long 26082002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2363 Vũ Tiến Lực 12102001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Nghệ An Nghệ An

2364 Nguyễn Tiến Lực 24022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2365 Doãn Phùng Đức Lương 15052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2366 Huỳnh Trung Lương 25052003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2367 Doãn Phùng Đức Lương 15052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2368 Đinh Mỹ Lương 28042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2369 Trần Đức Lương 09012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2370 Phạm Đức Lương 06012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2371 Vũ Thị Cẩm Ly 05052006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2372 Phạm Nguyễn Khánh Ly 31032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2373 Cao Cẩm Ly 14012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2374 Nguyễn Thị Khánh Ly 18022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2375 Nguyễn Khánh Ly 18022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2376 Lê Ly Ly 20022007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2377 Dương Diệu Ly 22082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2378 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2379 Trần Thảo Ly 21072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2380 Bùi Thanh Mai 26022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2381 Vũ Thanh Mai 11022002 9 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2382 Phạm Thị Xuân Mai 16012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2383 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2384 Hoàng Nhật Mai 19012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2385 Nguyễn Thị Mai 16082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2386 Trần Ngọc Mai 17052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2387 Lê Ngọc Mai 12122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2388 Đỗ Thị Phương Mai 07072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2389 Lưu Vũ Thanh Mai 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2390 Nguyễn Vũ Quỳnh Mai 18092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2391 Lê Hoàng Nhật Mai 03042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2392 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2393 Bùi Ngọc Mai 19052007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2394 Khổng Khánh Mai 05012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2395 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2396 Trần Phương Mai 28022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2397 Hà Phương Hoàng Mai 19122001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

2398 Trần Huyền Mai 13032005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2399 Nguyễn Xuân Mai 16092006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

2400 Bùi Hiền Mai 20012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2401 Nguyễn Ngọc Mai 15022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2402 Nguyễn Phương Mai 01052002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2403 Lê Thị ngọc Mai 22022007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2404 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2405 Phạm Phương Mai 30092003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2406 Trần Duy Mẫn 19052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2407 Lý Gia Mẫn 07022002 9 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2408 Đinh Nho Mạnh 06032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2409 Trần Đức Mạnh 28102006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2410 Bùi Tiến Mạnh 02012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2411 Nguyễn Duy Mạnh 02042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2412 Nguyễn Đức Mạnh 27102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2413 Vũ Đức Mạnh 07052004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2414 Vũ Tiến Mạnh 16102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2415 Phạm Tiến Mạnh 13112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2416 Đinh Đức Mạnh 09022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2417 Trần Đức Mạnh 01032004 7 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2418 Lê Đức Mạnh 03062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2419 Vũ Đức Mạnh 01092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2420 Trần Đức Mạnh 10012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2421 Lã Vũ Mạnh 07012003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2422 Phạm Đức Mạnh 09082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2423 Nguyễn Đức Mạnh 08052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2424 Nguyễn Ngọc Mạnh 30012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2425 Đỗ Quang Mạnh 07052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2426 Nguyễn Đức Mạnh 08022004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2427 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2428 Vũ Hùng Mạnh 01122005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2429 Nguyễn Đức Mạnh 16122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2430 Phạm Văn Mạnh 10062006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2431 Nguyễn Đức Mạnh 24012002 7 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

2432 Nguyễn Đức Mạnh 25062005 6 Trường THCS Lê Qúy Đôn Hải Phòng Hải Phòng

2433 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2434 Doãn Đức Mạnh 05042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2435 Nguyễn Đức Mạnh 13112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2436 Đặng Hữu Mạnh 09012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2437 Đặng Ngô Thụy Miên 28122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

2438 Vũ Nhật Minh 14032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2439 Lê Thị Hồng Minh 20062005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2440 Cao Võ Nhật Minh 20112004 7 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

2441 Nguyễn Quang Minh 10122002 7 Trường Trguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2442 Phạm Gia Đức Minh 21112004 7 Trường Quốc tế BVIS TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2443 Phạm Tuấn Minh 31122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2444 Trịnh Phú Minh 05112007 4 Trường Tiểu học Thịnh Quang Hà Nội Hà Nội

2445 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng Hà Nội Hà Nội

2446 Nguyễn Anh Minh 01122007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2447 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 23022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

2448 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2449 Nguyễn Quang Minh 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2450 Nguyễn Hải Minh 12102004 7 Trường THCS Thái Thịnh Hà Nội Hà Nội

2451 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2452 Nguyễn Nhật Minh 14072005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2453 Hoàng Tuấn Minh 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2454 Nguyễn Xuân Minh 17042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2455 Vũ Nguyệt Minh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2456 Nguyễn Phúc Minh 02012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2457 Nguyễn Nhật Minh 15102004 7 Trường THCS Tô Hiệu Hải Phòng Hải Phòng

2458 Nguyễn Nhật Minh 02082004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2459 Nguyễn Quang Minh 22012003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2460 Nguyễn Bình Minh 24042005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2461 Lương Hải Minh 16072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2462 Tống Quang Minh 02052003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2463 Trần Nhật Minh 24052002 9 Trường THCS Trần Văn Ơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2464 Khương Minh 24052006 5 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2465 Trần Đắc Nhật Minh 12052007 4 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2466 Nguyễn Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2467 Đặng Ngọc Minh 27102005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2468 Đinh Quang Minh 2006 5 Trường Tiểu học Hoàng Liệt Hà Nội Hà Nội

2469 Nguyên Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2470 Hồ Trọng Minh 26082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2471 Lê Quang Minh 27072004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2472 Nguyễn Hà Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2473 Nguyễn Đức Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2474 Nguyễn Quang Minh 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2475 Bùi Nhật Minh 07032001 10 Trường THPT Triệu Sơn 3 Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2476 Lê Công Minh 01072004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2477 Nguyễn Quang Minh 31012006 5 Trường Tiểu học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2478 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2479 Bùi Nhật Minh 04102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2480 Nguyễn Đoàn Bình Minh 26112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2481 Nguyễn Huệ Minh 27072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2482 Đoàn Nhật Minh 25022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2483 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 14022005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2484 Mai Đức Minh 26032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2485 Nguyễn Lê Minh 19022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2486 Bùi Tuấn Minh 22112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2487 Lê Quang Minh 05122007 4 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2488 Nguyễn Nhật Minh 26072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2489 Hoàng Tuân Minh 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2490 Lê Huy Minh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2491 Trịnh Duy Minh 12062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2492 Đào Đức Minh 14012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2493 Lê Quý Tuấn Minh 29092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2494 Hoàng Cao Minh 06082006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

2495 Phan Uyên Minh 17122005 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2496 Nguyễn Khánh Minh 29112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2497 Nguyễn Quang Minh 25042006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2498 Phùng Quang Minh 27072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2499 Hoàng Lê Ngọc Minh 29092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2500 Đinh Trần Hiền Minh 17032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2501 Nguyễn Quý Minh 26022003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2502 Lê Doãn Quang Minh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2503 Hoàng Lê Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2504 Trần Đức Minh 10042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2505 Phạm Hà Minh 28042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2506 Nguyễn Quang Minh 15072007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2507 Nguyễn Nhật Minh 11012005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2508 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2509 Lê Thị Ngọc Minh 06012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2510 Lê Thị Ánh Minh 21082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2511 Đoàn Ngọc Minh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2512 Lê Trường Minh 14072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2513 Trần Công Minh 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2514 Vũ Hải Minh 10102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2515 Phạm Ngọc Minh 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2516 Hoàng Danh Minh 07052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2517 Nguyễn Lê Hoàng Minh 06082004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2518 Ngô Vũ Minh 24052005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2519 Đỗ Đức Minh 23082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2520 Ngô Quang Minh 24012006 5 Trường Tiểu học Tam Khương Hà Nội Hà Nội

2521 Đặng Đăng Minh 24062007 4 Trường Tiểu học Vinschool Hà Nội Hà Nội

2522 Trần Bình Minh 04102006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2523 Đinh Đức Minh 30062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2524 Nguyễn Nhật Minh 22092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2525 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2526 Nguyễn Tam Minh 23092005 6 Trường THCS Lê Anh Xuân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2527 Trần Công Minh 25012002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2528 Nguyễn Bình Minh 03082005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2529 Cao Hữu Minh 13012007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2530 Phạm Tuấn Minh 31122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2531 Phạm Anh Minh 25092001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2532 Phạm Đức Minh 14092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2533 Nguyễn Ngọc Minh 01082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2534 Trương Nhật Minh 20012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2535 Lê Bá Quang Minh 21012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2536 Nguyễn Đắc Phú Minh 30092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2537 Nguyễn Gia Minh 06072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2538 Nguyễn Đăng Nam Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2539 Hoàng Đức Minh 29082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2540 Trần Tuấn Minh 04012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2541 Nguyễn Ngọc Minh 01082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2542 Phạm Gia Minh 26032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2543 Đàm Nhật Minh 25092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2544 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2545 Nguyễn Hoàng Minh 08112007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2546 Đặng Ngọc Minh 10032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2547 Trịnh Quang Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2548 Cao Tuấn Minh 21102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2549 Vũ Quang Minh 19122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2550 Vũ Công Minh 19122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2551 Nguyễn Ngọc Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2552 Phạm Khoa Minh 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2553 Nguyễn Đức Minh 26082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2554 Đồng Phương Minh 02072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2555 Phạm Hoàng Minh 25052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2556 Nguyễn Tuấn Minh 03032003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2557 Nguyễn Tường Minh 03062003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2558 Đỗ Tuấn Minh 22072002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2559 Nguyễn Quang Minh 20022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2560 Tạ Tuấn Minh 09122006 5 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2561 Võ Anh Minh 17012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2562 Vũ Đức Minh 14122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2563 Trần Hoàng Ngọc Minh 16012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2564 Trịnh Quang Minh 04022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2565 Lê Như Lan Minh 211/2003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2566 Nguyễn Hữu Bình Minh 03042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2567 Phạm Anh Minh 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2568 Tạ Đức Minh 21022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2569 Hoàng Tuấn Minh 01022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2570 Nông Đức Minh 09082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2571 Đặng Nhật Minh 30062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2572 Nguyễn Bá Hoàng Minh 31012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2573 Vũ Đình Quang Minh 30082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2574 Nguyễn Anh Minh 04082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2575 Đào Tuấn Minh 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2576 Nguyễn Nhật Minh 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2577 Lê Nguyên Minh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2578 Đặng Lương Minh 05022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2579 Lê Nhật Minh 03022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2580 Hồ Vũ Tuấn Minh 11042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2581 Nguyễn Địch Nhật Minh 14082003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2582 Nguyễn Đức Minh 27102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2583 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2584 Nguyễn Hoàng Minh 19092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2585 Dương Quang Minh 09112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2586 Phạm Nguyễn Minh 17042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2587 Nguyễn Dũng Minh 16082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2588 Dương Phạm Anh Minh 13102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2589 Nguyễn Đức Minh 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2590 Mai Trần Minh 20082004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2591 Trương Quang Minh 02042004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2592 Dương Anh Minh 21112004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2593 Nguyễn Tuấn Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2594 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2595 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2596 Hoàng Quang Minh 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2597 Phạm Ngọc Minh 12022006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2598 Vũ Thu Minh 19092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2599 Trần Minh 20012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2600 Nguyễn Anh Minh 08072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2601 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2602 Nguyễn Duy Đạt Minh 17102006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2603 Phạm Nguyễn Nhật Minh 03072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2604 Trương Quang Minh 27062003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2605 Lê Quang Minh 27072004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2606 Nguyễn Quang Minh 07042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2607 Nguyễn Tuệ Minh 24112002 7 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

2608 Trương Phúc Minh 11052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2609 Nguyễn Tuấn Minh 17112002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

2610 Nguyễn Quang Minh 04032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Nghệ An Nghệ An

2611 Bùi Đức Minh 07022006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Hà Nội Hà Nội

2612 Nhữ Ngọc Minh 23082005 6 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2613 Đinh Nhật Minh 04122005 6 Trường THCS Hòa Lạc Hà Nội Hà Nội

2614 Nguyễn Thị Hải Minh 28102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2615 Trần Tuấn Minh 11092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2616 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2617 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16102006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2618 Hoàng Vũ Nhật Minh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2619 Vương Vũ Nguyệt Minh 11042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2620 Ngô Trịnh Quang Minh 14122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2621 Vũ Hải Minh 22022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2622 Dương Phạm Anh Minh 13102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2623 Lê Hữu Minh 03012017 7 Trường Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2624 Lê Thị Hồng Minh 20062005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2625 Đặng Trần Nhật Minh 04062006 5 Trường Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2626 Trương Quang Minh 17022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2627 Nguyễn Phương Minh 12072006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2628 Dương Hồng Minh 04042002 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2629 Nguyen Anh Minh 01122007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2630 Bùi Nhật Minh 07032001 8 Trường THPT Triệu Sơn 3 Thanh Hóa Thanh Hóa

2631 Lê Đức Minh 21102004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2632 Vũ Thái Minh 10122001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

2633 Nguyễn Phúc Minh 23092004 7 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Hà Nội Hà Nội

2634 Trần Tuấn Minh 11092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2635 Đặng Công Minh 10092005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Hải Dương Hà Nội

2636 Trần Quang Minh 03012004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2637 Lại Nhật Minh 26042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2638 Đồng Hoàng Minh 25092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

2639 Nguyễn Tuấn Minh 2004 7 Trường THCS Trần Quốc Giảng Quảng Ninh Hải Phòng

2640 Nguyễn Đức Minh 30052006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2641 Nguyễn Tuấn Minh 22012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2642 Châu Đăng Minh 22082002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2643 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2644 Đàm Văn Minh 28122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2645 Trương Phúc Minh 11052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2646 Nguyễn Phương Minh 09012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2647 Nguyễn Duy Minh 20022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2648 Phạm Xuân Minh 22112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2649 Nguyễn Quang Minh 16092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2650 Nguyễn Đức Minh 09112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2651 Phạm Nguyễn Nhật Minh 29042002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2652 Đàm Vũ Tuấn Minh 29012003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

2653 Hồ Nhật Minh 26082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2654 Nguyễn Vũ Nhật Minh 18012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2655 Nguyễn Dương Tuệ Minh 15102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2656 Nguyễn Lê Anh Minh 29012001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2657 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2658 Lê Tuấn Minh 01032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2659 Nguyễn Văn Minh 25122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2660 Nguyễn Thị Nhật Minh 04052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2661 Bùi Quang Minh 11062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2662 Nguyễn Tuấn Minh 17112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2663 Nguyễn Bá Minh 05072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2664 Vương Đức Minh 24062004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2665 Nguyễn Lượng Nhật Minh 09042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2666 Vũ Tuấn Minh 17042002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

2667 Lê Tuấn Minh 01022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2668 Lê Phùng Quang Minh 06042007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2669 Nguyễn Nhật Minh 04042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2670 Phạm Nguyễn Nhật Minh 03072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2671 Phan Quang Minh 27092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2672 Trần Hoàng Minh 14032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2673 Nguyễn Ngọc Minh 06062002 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội

2674 Đoàn Lê Minh 29012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh

2675 Nguyễn Quang Minh 04032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2676 Trịnh Nhật Minh 23062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2677 Nguyễn Anh Minh 16042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2678 Đặng Đình Minh 14012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2679 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2680 Nguyễn Đoàn Anh Minh 29042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2681 Phạm Thế Bình Minh 28042003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2682 Bùi Công Minh. 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2683 Bùi Ngọc Minh. 18082003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2684 Trần Thị Trà My 30122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2685 Nguyễn Thị Trà My 19072004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2686 Mai Thị Trà My 21062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2687 Bùi Lê Trà My 17092002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2688 Nguyễn Trà My 26092006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

2689 Nguyễn Hà My 08022002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2690 Lê Đỗ Hà My 29032007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2691 Vũ Mai Thảo My 07102007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2692 Nguyễn Trà My 13022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2693 Phan Nguyễn Trà My 07022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2694 Lương Trần My 29072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2695 Vũ Trần Hà My 21062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2696 Phùng Hà My 25072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2697 Tăng Hà My 2004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2698 Nguyễn Trà My 10062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2699 Mạc Thị Trà My 09052004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2700 Nguyễn Ngọc Hà My 29112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2701 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2702 Nguyễn Diệu Mỹ 06072005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2703 Dương Ái Mỹ 01052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2704 Tô Ái Mỹ 15112002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2705 Lê Hoàng Nam 04112006 5 Trường Tiểu học Ngọc Khánh Hà Nội Hà Nội

2706 Nguyễn Thành Nam 2004 7 Trường PTTH Chuyên Hà nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2707 Đỗ Hoàng Nam 11042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2708 Nguyễn Thành Nam 10102004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2709 Nguyễn Tiến Nam 08012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2710 Nguyễn Khánh Nam 02012004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2711 Nguyễn Hải Nam 15042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2712 Nguyễn Phương Nam 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2713 Trịnh Đình Nam 28022004 7 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

2714 Nguyễn Hoài Nam 16032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2715 Lê Hoài Nam 31102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2716 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2717 Lê Hoàng Nam 10072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2718 Ninh Hải Nam 04102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2719 Lê Phương Nam 02012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2720 Nguyễn Hữu Nam 22112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2721 Dương Hồng Nam 20032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2722 Vũ Sơn Nam 06102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2723 Phan Hà Nam 22102007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2724 Nguyễn Đình Nam 28022007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2725 Nguyễn Trần Nam 31052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2726 Nguyễn Gia Nam 12092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2727 Nguyễn Hải Nam 27112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2728 Nguyễn Xuân Nam 16022002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2729 Nguyễn Hải Nam 12032003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2730 Trần Công Nam 10072006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

2731 Nguyễn Tuấn Nam 03012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2732 Phạm Hải Nam 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2733 Đào Phương Nam 09012005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2734 Nguyễn Hồng Nam 06112007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2735 Nguyễn Thành Nam 14122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2736 Hoàng Giang Nam 09092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2737 Dương Đình Nam 27082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2738 Nguyễn Văn Nam 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2739 Phạm Hoàng Nam 29102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2740 Phùng Phương Nam 16122002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2741 Bùi Phương Nam 01022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2742 Phạm Hà Gia Nam 21062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2743 Phạm Nhật Nam 14032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2744 Phạm Nhật Nam 24092004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2745 Nguyễn Nhật Nam 06122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2746 Đặng Phương Nam 12032003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2747 Trần Hoàng Nam 07072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2748 Ngô Hoàng Nam 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2749 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23022001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

2750 Vũ Ngọc Nam 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2751 Lê Hải Nam 31012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2752 Cao Việt Hải Nam 12072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2753 Phạm Hoàng Nam 02032004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2754 Nguyễn Hải Nam 29102004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2755 Hoang Dinh Nam 13012017 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2756 Lê Hải Nam 09042017 8 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

2757 Lê Hải Nam 09042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2758 Đỗ Hoài Nam 17052001 8 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định TP. Hồ Chí Minh

2759 Phạm Huy Giang Nam 16032001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2760 Trần Gia Hoàng Nam 19022006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2761 Nguyễn Đình Nam 22072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2762 Đỗ Hoàng Nam 08102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2763 Nguyễn Kim Huế Nam 10082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2764 Nguyễn Tất Nam 04092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2765 Nguyễn Thành Nam 22112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2766 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2767 Vũ Việt Thành Nam 11102003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2768 Đỗ Tiến Nam 24122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2769 Nguyễn Hoàng Nam 11072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2770 Lê Hoàng Nam 27072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2771 Vũ Thành Nam 28022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

2772 Nguyễn Trọng Nam 08042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2773 Nguyễn Hoành Hải Nam 14022007 4 Trường Tiểu học Thạch Tân Hà Tĩnh Nghệ An

2774 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 05092001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2775 Lê Tuyết Nga 20072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2776 Nguyễn Hằng Nga 29092006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2777 Hồ Nữ Phương Nga 03072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2778 Đoàn Lê Thu Nga 15062001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

2779 Nguyễn Thu Nga 09052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2780 Hoàng Lê Linh Nga 22042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2781 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2782 Lê Thị Thanh Nga 15032003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2783 Lê Phương Nga 25012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2784 Nguyễn Thị Phương Nga 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2785 Tạ Quỳnh Nga 20022001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2786 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2787 Phạm Thanh Ngà 16052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2788 Lê Thị Tuyết Ngân 01032006 5 Trường Tiểu học Nam Sơn Hà Nội Hà Nội

2789 Trần Bảo Ngân 30062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2790 Nguyễn Phương Thanh Ngân 05032003 8 Trường THCS Nghị Đức Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

2791 Đỗ Hoàng Ngân 18012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2792 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 21062004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2793 Trần Ngọc Hải Ngân 23092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2794 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2795 Nguyễn Hạnh Ngân 03102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2796 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2797 Phan Thu Ngân 28012006 5 Trường tiểu học Trưng Vương Hải Phòng Hải Phòng

2798 Tăng Quỳnh Ngân 13072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

2799 Phan Thị Thảo Ngân 24032002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

2800 Nguyễn Phương Ngân 23052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2801 Hoàng Thị Hải Ngân 26112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

2802 Phạm Lê Ái Kim Ngân 20032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2803 Trần Linh Ngân 18052007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2804 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2805 Phan Thu Ngân 28012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

2806 Lê Thị Tường Nghi 21102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2807 Tăng Võ Tuyết Nghi 30012006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2808 Trương Hải Nghi 07062001 8 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nghệ An Nghệ An

2809 Trần Bội Nghi 24022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2810 Hồ Bảo Nghi 30062002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2811 Lê Quang Nghị 14102006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

2812 Hoàng Vũ Nghị 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2813 Thân Minh Nghĩa 27012005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

2814 Nguyễn Đức Nghĩa 19032006 5 Trường Tiểu học Mai Dịch Hà Nội Hà Nội

2815 Lê Nguyễn Hữu Nghĩa 05072006 5 Trường Tiểu Học Hòa Hiếu 1 Nghệ An

2816 Lê Tuấn Nghĩa 13022003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2817 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2818 Lê Trọng Nghĩa 09052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2819 Trần Quang Nghĩa 30042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2820 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

2821 Đoàn Trung Nghĩa 13062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2822 Đoàn Minh Nghĩa 29092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2823 Bùi Tuấn Nghĩa 07032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2824 Nhữ Đình Hiếu Nghĩa 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2825 Nguyễn Đàm Trọng Nghĩa 22012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2826 Dương Trung Nghĩa 24012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2827 Nguyễn Đức Nghĩa 10092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2828 Trần Huy Nghĩa 30092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2829 Trần Hữu Nghĩa 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2830 Phạm Đức Nghĩa 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2831 Ngô Huy Nghĩa 04022003 8 Trường PTDL Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2832 Lê Trọng Nghĩa 11022006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2833 Phùng Trọng Nghĩa 29012002 7 Trường THCS Phan Chu Trinh Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

2834 Nguyễn Trung Nghĩa 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2835 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2836 Đỗ Minh Nghĩa 27022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

2837 Trần Trọng Nghĩa 24022001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

2838 Trần Trung Nghĩa 09042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2839 Diệp Tưởng Nghiêm 25062003 8 Trường THCS Trần Phú TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2840 Võ Bảo Ngọc 12062003 8 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2841 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 11092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2842 Lê Thanh Ngọc 02122004 7 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2843 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08072007 4 Trường Tiểu học Hoà Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2844 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2845 Trần Minh Ngọc 04092005 6 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

2846 Triệu Hồng Ngọc 14012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2847 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2848 Phạm Như Ngọc 07012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2849 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2850 Nguyễn Thị Minh Ngọc 09082002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2851 Đoàn Ánh Ngọc 10092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2852 Ngô Phạm Linh Ngọc 22072002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2853 Nguyễn Hoài Ngọc 04112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2854 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2855 Phạm Bích Ngọc 02102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2856 Tào Minh Ngọc 23122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2857 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2858 Bùi Minh Ngọc 09012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2859 Lê Khánh Ngọc 13122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2860 Trần Minh Ngọc 02082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2861 Nguyễn Hồng Ngọc 09022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2862 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 16022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2863 Lục Tuệ Ngọc 22042004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2864 Bùi Thị Minh Ngọc 22122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2865 Trương Bích Ngọc 23122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2866 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2867 Nguyễn Khánh Ngọc 27012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2868 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 26012004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2869 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 04012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2870 Vũ Minh Ngọc 15032002 9 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2871 Trương Thị Vân Ngọc 13112007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2872 Nguyễn Phan Khánh Ngọc 09012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2873 Tô Lê Hồng Minh Ngọc 28022006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2874 Võ Đặng Tú Ngọc 22102007 4 Trường tiểu học Hà Huy Tập 1 Nghệ An Nghệ An

2875 Diệp Tường Bảo Ngọc 23122005 6 Trường THCS Trần Phú TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2876 Ngô Thị Yến Ngọc 07022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2877 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2878 Bùi Bảo Ngọc 24042005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2879 Lê Huyền Ngọc 10012004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

2880 Diệp Tường Bảo Ngọc 23122005 6 Trường THCS Trần Phú TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2881 Nguyễn Thuý Ngọc 03082003 8 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2882 Nguyễn Thảo Ngọc 21082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2883 Đặng Như Ngọc 26012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2884 Nguyễn Bảo Ngọc 23052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2885 Trần Hà Khánh Ngọc 20062007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2886 Chu Thị Hồng Ngọc 01022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2887 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 15102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2888 Triệu Quách Bảo Ngọc 10082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2889 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20112005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2890 Phạm Bảo Ngọc 14012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2891 Phạm Bảo Ngọc 31032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2892 Phạm Như Ngọc 20012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2893 Trương Nhật Sơn Nguyên 10082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam Nghệ An

2894 Nguyễn Hoàng Nguyên 20032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2895 Hồ Duy Nguyên 14012003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh

2896 Mai Trung Nguyên 01012005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2897 Bùi Đức Nguyên 05012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2898 Đỗ Thế Khôi Nguyên 09122007 4 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

2899 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2900 Lê Hải Nguyên 16052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2901 Nguyễn Trung Nguyên 13012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2902 Trần Lương Nguyên 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2903 Nguyễn Minh Phúc Nguyên 25012004 7 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2904 Nguyễn Lê Trung Nguyên 19022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2905 Ngô Kim Khôi Nguyên 16022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2906 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2907 Nguyễn Bá Nguyên 13012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2908 Lê Ngọc Minh Nguyên 09072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2909 Lê Sỹ Nguyên 17022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2910 Trần Hoàng Nguyên 07102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2911 Phạm Thị Thục Nguyên 18042005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2912 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2913 Bùi Đăng Nguyên 27122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2914 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2915 Đặng Hiếu Nguyên 30122004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2916 Đặng Gia Nguyên 06102003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2917 Nguyễn Anh Nguyên 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2918 Đoàn Nguyễn Khôi Nguyên 22102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2919 Lưu Vũ Thảo Nguyên 06092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2920 Nguyễn Quốc Lê Nguyên 02122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2921 Nguyễn Bình Nguyên 18042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2922 Vũ Khánh Nguyên 19082002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2923 Trần Khánh Nguyên 18052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2924 Nguyễn Quang Nguyên 11102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2925 Nguyễn Khôi Nguyên 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2926 Nguyễn Võ Trọng Nguyên 15042007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

2927 Trần Khôi Nguyên 01012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2928 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên 04022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2929 Nguyễn Công Nguyên 22102001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

2930 Trần Đặng Kim Nguyên 28122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2931 Đồng Khôi Nguyên 28042005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2932 Đặng Khôi Nguyên 14122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2933 Mai Đào Nguyên 13062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2934 Đặng Hoàng Nguyên 17112006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2935 Nguyễn Bình Nguyên 23122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2936 Phan Khôi Nguyên 01052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2937 Nguyễn Phụng Nguyên 01062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2938 Phạm Kế Nguyên 09062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2939 Dương Nhật Nguyên 04032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội

2940 Trần Sỹ Nguyên 13112005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2941 Nguyễn Tuấn Nguyễn 20052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2942 Quách Nguyễn 10012004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2943 Bùi Bích Nguyệt 15012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2944 Lê Minh Nguyệt 22072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2945 Hà Như Nguyệt 22102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2946 Nguyễn Minh Nguyệt 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2947 Dương Thu Nhã 12012001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2948 Triệu Tuyên Nhâm 19032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2949 Nguyễn Thị Nhàn 02022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2950 Đỗ Trung Nhân 24032007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh

2951 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 5 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2952 Võ Thiện Trí Nhân 07112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2953 Đỗ Đức Nhân 18082007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2954 Đỗ Trọng Nhân 04052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2955 Lâm Quý Nhân 16082003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2956 Nguyễn Danh Nhân 13022005 6 Trường Phổ thông Chất lượng cao Phượng Hoàng Nghệ An Nghệ An

2957 Nguyện Thiện Nhân 05022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2958 Cù Đỗ Thanh Nhân 01062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2959 Cao Thiện Nhân 18062006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2960 Nguyễn Đặng Tâm Nhân 30092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2961 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Vinh Nghệ An

2962 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

2963 Trần Phúc Nhất 28102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

2964 Nguyễn Đình Nhật 22082001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2965 Vũ Minh Nhật 05032006 5 Trường Tiểu học Tràng An Hà Nội Hà Nội

2966 Ngô Phú Nhật 27052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2967 Phan Minh Nhật 02092003 8 Trường THCS Trưng Vương Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2968 Trương Minh Nhật 23052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2969 Hà Minh Nhật 28082004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2970 Nguyễn Huy NHật 14012006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2971 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 17032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2972 Đào Minh Nhật 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2973 Nguyễn Đặng Minh Nhật 27082005 6 Trường THCS Lê Văn Tám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2974 Huỳnh Hữu Nhật 27072005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2975 Nguyễn Phúc Minh Nhật 30042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2976 Hoàng Dương Minh Nhật 2007 4 Trường TH Lê Quý Đôn Nghệ An Nghệ An

2977 Hoàng Lê Minh Nhật 08022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2978 Nguyễn Đình Minh Nhật 14102007 4 Trường Tiểu học Nghi Xuân Nghệ An Nghệ An

2979 Đàm Quang Nhật 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2980 Huỳnh Hữu Nhật 27072005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2981 Lăng Quang Nhật 16022001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2982 Đỗ Hà Nhi 01112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2983 Hồ Duy Thảo Nhi 26032005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh

2984 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

2985 Trần Phương Khánh Nhi 22032007 4 Trường Tiểu học Cát Linh Hà Nội Hà Nội

2986 Lê Trần Bảo Nhi 16032006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2987 Lê Yến Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2988 Đồng Thị Yến Nhi 06092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2989 Nguyễn Thảo Nhi 04012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2990 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2991 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2992 Cao Lê Tuệ Nhi 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2993 Đỗ Hạnh Nhi 12082005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2994 Nguyễn Hoàng Nhi 14062004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2995 Nguyễn Uyên Nhi 23122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2996 Vũ Quỳnh Nhi 29072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2997 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2998 Nguyễn Xuân Nhi 08022006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2999 Hoàng Nhi 17082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3000 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3001 Trương Ngọc Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3002 Dương Hạnh Nhi 29032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3003 Phan Thị Hồng Nhi 12022001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

3004 Lê Yến Nhi 11072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3005 Nguyễn Dương Quỳnh Nhi 24042006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3006 Đỗ Yến Nhi 23012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3007 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 09052001 8 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3008 Trịnh Tố Thảo Nhi 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3009 Nguyễn Yến Nhi 28032003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3010 Lâm Hoa Nhi 31072004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3011 Ngô Bảo Nhi 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3012 Lâm Hoa Nhi 13082004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3013 Quách Tuyết Nhi 28052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3014 Chung Yến Nhi 01122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3015 Nguyễn Yến Nhi 06122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3016 Đặng Nguyễn Tuyết Nhi 20122001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3017 Trần Yến Nhi 09042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3018 Nguyễn Nga Nhi 01032001 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội

3019 Dương Tuyết Nhi 19072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3020 Đỗ Nguyễn Tuệ Như 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3021 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

3022 Hồng Huệ Như 23032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3023 Phan Quỳnh Như 11092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3024 Trần Thị Tâm Như 04072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3025 Bùi Thị Phương Nhung 17022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3026 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3027 Hồ Thị Nhung 25022004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3028 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30122002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3029 Lê Hồng Nhung 14022004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3030 Nguyễn Trang Nhung 24012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3031 Nguyễn Trang Nhung 30122006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3032 Nguyễn Hồng Nhung 19042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3033 Lê Hồng Nhung 28082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3034 Bùi Thị Linh Nhung 12082005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3035 Phạm Thị Hồng Nhung 2004 7 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3036 Đoàn Ngọc Hồng Nhung 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3037 Lưu Trung Ninh 01102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3038 Nguyễn Đại Ninh 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3039 Liu Ninh 20082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3040 Vũ Trọng Ninh 08052007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3041 Phạm Ngọc Nữ 03012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3042 Hoàng Thị Kiều Oanh 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3043 Hà Thị Kim Oanh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3044 Nguyễn Thị Oanh 11022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3045 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3046 Cung Thị Kim Oanh 14012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3047 Hà Phan 16122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3048 Nguyễn Hòa Phan 28092003 8 Trường THCS Nguyễn Hàm Ninh Nghệ An Nghệ An

3049 Trương Tấn Phát 23072001 10 Trường THPT An Phước Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

3050 Đào Đức Phát 10102003 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3051 Hồ Ngọc Phát 01102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3052 Hoàng Tiến Phát 03072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3053 Hoàng Đức Phát 27112007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3054 Đỗ Phát 24032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3055 Nguyễn Mỹ Thành Phát 22092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3056 Huỳnh Lâm Phát 03102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3057 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02092002 7 Trường THCS Tân Phúc TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3058 Trần Duy Phát 15012002 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3059 Quách Vũ Phi 20082002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3060 Nguyễn Hữu Minh Phi 25082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Hưng Hà Nội Hà Nội

3061 Trần Hoàng Phi 18072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3062 Lê Minh Phong 15082005 6 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa

3063 Nguyễn Công Huy Phong 20122007 4 Trường Tiểu học Bế Văn Đàn Hà Nội Hà Nội

3064 Phương Tuấn Phong 02102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3065 Nguyễn Tuấn Phong 13102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3066 Phạm Nguyên Phong 01112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3067 Dương Tấn Phong 14062003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3068 Đinh Tiến Phong 10022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3069 Trương Tuấn Phong 04112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3070 Vũ Cao Phong 14032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3071 Lê Thanh Phong 09032007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3072 Trần Cao Phong 04092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3073 Nhữ Hà Phong 09112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3074 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3075 Trần Nguyên Phong 03112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3076 Lê Phạm Hải Phong 05112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3077 Tống Gia Phong 10092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3078 Phạm Hải Phong 02082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3079 Nguyễn Hải Phong 25102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3080 Dương Chí Phong 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3081 Phạm Mạc Phong 14042006 5 Trường Tiểu học Vạn Thắng Thanh Hóa Thanh Hóa

3082 Trần Gia Phong 09082001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3083 Cù Tuấn Phong 12032017 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3084 Nguyễn Văn Phong 13122005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

3085 Nguyễn Tiến Phong 13082007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3086 Lê Hải Phong 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3087 Tạ Xuân Phong 25112002 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3088 Trần Tùy Phong 24062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3089 Lê Trường Phong 19052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3090 Đồng Tuấn Phong 31082003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3091 Nguyễn Tiên Phong 02032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3092 Đặng Tuấn Phong 28012004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3093 Trần Lê Phong 28012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3094 Đào Thiên Phú 20032006 5 Trường Tiểu Học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3095 Đoàn Công Phú 02062006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng Hải Phòng

3096 Chu Văn Phú 02042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3097 Nguyễn Công Phú 06052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3098 Nguyễn Hà Phú 25082006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3099 Phạm Gia Phú 19062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3100 Nguyễn Gia Phú 05022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3101 Lê Ngọc Phú 30032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3102 Khổng Gia Phú 19012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3103 Châu Thiên Phú 15082000 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3104 Nguyễn Võ Thiên Phú 07022005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3105 Trần Minh Phú 20122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3106 Nguyễn Võ Thiên Phú 07022005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3107 Đặng Trọng Phúc 09082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3108 Hoàng Văn Phúc 12012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3109 Nguyễn Hoàng Phúc 14022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3110 Tô Huỳnh Phúc 25052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3111 Nguyễn Lê Thiên Phúc 29082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3112 Vũ Minh Phúc 03022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3113 Phạm Hồng Phúc 16122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3114 Trịnh Công Minh Phúc 19022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3115 Lưu Bảo Phúc 01012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3116 Hoàng Văn Phúc 01122005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3117 Tạ Hồng Phúc 17102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3118 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3119 Trần Ngọc Phúc 09082006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3120 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19032006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

3121 Phạm Hồng Phúc 07092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3122 Phạm Hồng Phúc 27122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3123 Nguyễn Duy Phúc 12062003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3124 Nguyễn Văn Quý Phúc 10122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3125 Nguyễn Quý Hồng Phúc 06052007 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3126 Vũ Hồng Phúc 27092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3127 Hoàng Đức Phúc 26082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3128 Châu Thiên Phúc 24012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3129 Đàm Hồng Phúc 04012004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3130 Lê Minh Phúc 17072007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3131 Phạm Phú Phúc 03112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3132 Đàm Hồng Phúc 04012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3133 Nguyễn Hồng Phúc 24012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3134 Cao Hoàng Phúc 17022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3135 Nguyễn Hoàng Phúc 01012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3136 Hà Duyên Phúc 21042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3137 Phạm Hồng Phúc 27022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3138 Nguyễn La Nhân Phúc\ 16012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3139 Luân Khánh Phụng 18062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3140 Nguyễn Văn Phụng 12112003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3141 Vòng Mỹ Phụng 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3142 Nguyễn Trương Hoàng Phước 26052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3143 Phạm Đức Phước 12072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3144 Phạm Văn Long Phước 31012002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3145 Trương Vĩnh Phước 31032001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

3146 Nguyễn Thị Hà Phương 11022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3147 Nguyễn Thị Hà Phương 18092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3148 Vũ Lan Phương 06102003 8 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3149 Lê Nguyễn Hà Phương 27042007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3150 Ông Thị Hải Phương 03032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3151 Nguyễn Hồng Phương 09032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3152 Nguyễn Minh Phương 25062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3153 Đào Vũ Hà Phương 25052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3154 Nguyễn Thị Linh Phương 15032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3155 Nguyễn Mai Phương 19082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3156 Phạm Thị Mai Phương 29112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3157 Vũ Mai Phương 05022013 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3158 Vi Nguyễn Khánh Phương 27082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3159 Phạm Đông Phương 16012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3160 Trịnh Đức Phương 13112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3161 Trần Nhật Phương 22122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3162 Lê Nguyễn Mai Phương 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3163 Đàm Trịnh Mai Phương 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3164 Phạm Hà Phương 24042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3165 Quách Tuyết Phương 15052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3166 Tô Hồng Nhật Phương 20082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3167 Lã Vũ Minh Phương 15012002 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3168 Nguyễn Ngọc Phương 07052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3169 Tạ Nam Phương 23112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3170 Mai Tú Phương 09112003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3171 Trần Hữu Phương 27032004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3172 Lê Thị Hà Phương 28042005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3173 Trần Thu Phương 05022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3174 Bùi Hiểu Phương 05012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3175 Tiền Thị Hà Phương 22112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3176 Vũ Mai Phương 09102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3177 Huỳnh Ngọc Huyền Phương 23092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3178 Nguyễn Thị Mai Phương 16062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3179 Nguyễn Hiền Phương 21092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3180 Nguyễn Hà Phương 09042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3181 Hà Thu Phương 25032004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3182 Ngô Huyền Phương 29032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3183 Cao Nam Phương 16092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3184 Trương Yến Phương 03052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3185 Hoàng Minh Phương 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3186 Vũ Hà Phương 29092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3187 Tạ Hà Phương 16112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3188 Trịnh Yến Phương 10032006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3189 Đỗ Hoàng Minh Phương 01022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3190 Hoàng Phương 30032007 4 Trường Tiểu học Hòa Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3191 Chu Văn Phương 19042001 8 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3192 Trần Hà Phương 05032017 5 Trường tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3193 Lê Thanh Phương 04112001 8 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nghệ An Nghệ An

3194 Trần Thị Thu Phương 09012007 4 Trường Tiểu học Thanh Vân Vĩnh Phúc Hà Nội

3195 Ngô Minh Phương 17122004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3196 Nguyễn Mai Phương 25022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3197 Nguyễn Hà Phương 2003 8 Trường THCS chu văn an Nghệ An Nghệ An

3198 Nguyễn Việt Phương 26022017 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3199 Nguyễn Hà Phương 20012006 5 Trường Blue Sky Academy Nghệ An Nghệ An

3200 Ngô Minh Phương 10062006 5 Trường Tiểu học Thành công B Hà Nội Hà Nội

3201 Lưu Thị Phương 09022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3202 Lê Lan Phương 06062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3203 Nguyễn Thành Phương 02022002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3204 Lại Hà Phương 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

3205 Nguyễn Lan Phương 06102002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3206 Lê Hà Phương 26072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3207 Nguyễn Hoàng Thu Phương 29032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3208 Nguyễn Hà Phương 31012006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3209 Trịnh Hà Phương 12022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3210 Trương Thị Quỳnh Phương 08042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3211 Bùi Minh Phương 28022005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3212 Phan Nguyễn Thị Ái Phượng 05012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3213 Huỳnh Nguyễn Hồng Phượng 03102001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

3214 Nguyễn Thị Minh Phương. 31012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3215 Nguyễn Viết Chí Quân 14122003 8 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

3216 Phan Đình Minh Quân 12022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3217 Nguyễn Hồng Quân 06012005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3218 Phạm Hồng Quân 09082004 7 Trường THCS Thăng Long Hà Nội Hà Nội

3219 Phạm Minh Quân 07072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3220 Đinh Hùng Hải Quân 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3221 Lê Đức Quân 16112002 7 Trường THCS Thọ Thế Thanh Hóa Thanh Hóa

3222 Nguyễn Phạm Minh Quân 20042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3223 Nguyễn Phương Quân 27092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3224 Nguyễn Thế Minh Quân 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

3225 Đậu Hà Mạnh Quân 12052004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3226 Hoàng Anh Quân 04012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3227 Nguyễn Minh Quân 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3228 Đỗ Minh Quân 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3229 Nguyễn Đình Quân 15112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3230 Tăng Mạnh Quân 02012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3231 Đào Anh Quân 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3232 Dương Hoàng Quân 02102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3233 Nguyễn Đăng Hoàng Quân 16112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3234 Nguyễn Trọng Quân 03112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3235 Đoàn Minh Quân 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3236 Nguyễn Minh Quân 10092003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3237 Trần Ngọc Anh Quân 06092003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3238 Đặng Minh Quân 31072004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3239 Nguyễn Anh Quân 29032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3240 Phạm Anh Quân 29052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3241 Nguyễn Thế Quân 11022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3242 Đỗ Minh Quân 06122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3243 Nguyễn Hoàng Minh Quân 08092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3244 Trương Đức Quân 29032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3245 Dương Đăng Minh Quân 20062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3246 Lê Minh Quân 30062004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3247 Phạm Hồng Quân 16022005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3248 Nguyễn Anh Quân 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3249 Nguyễn Minh Quân 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3250 Trương Hữu Quân 25032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3251 Nguyễn Anh Quân 26112004 7 Trường THCS Ngọc Thụy Hà Nội Hà Nội

3252 Đỗ Hồng Quân 07052006 5 Trường Tiểu học Hương Canh B Hà Nội Hà Nội

3253 Võ Minh Quân 17122001 8 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3254 Thái Hoàng Quân 29092007 4 Trường Tiểu Học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

3255 Lê Công Hải Quân 05112006 5 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa Thanh Hóa

3256 Bùi Phạm Anh Quân 19012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3257 Nguyễn Kim Tùng Quân 19042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3258 Nguyễn Hữu Quân 28052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3259 Trần Đình Quân 23092003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3260 Phạm Minh Quân 02092006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

3261 Nguyễn Anh Quân 10052004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3262 Trần Minh Quân 30112002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3263 Nguyễn Mạnh Quân 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3264 Trần Lê Mạnh Quân 17112004 7 Trường THCS Nam Trung Yên Hà Nội Hà Nội

3265 Phùng Anh Quân 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3266 Vũ Minh Quân 04012003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3267 Phan Mạnh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3268 Trần Minh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3269 Nguyễn Văn Hồng Quân 2201204 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3270 Phan Văn Quần 18072002 7 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

3271 Nguyễn Đại Quang 05052007 4 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3272 Nguyễn Viết Quang 10062005 6 Trường THCS Ngô Quyền Hải Phòng Hải Phòng

3273 Lê Xuân Quang 14072007 4 Trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3274 Phạm Đức Quang 19082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hà Tĩnh Nghệ An

3275 Nguyễn Hồng Quang 12032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

3276 Nguyễn Vinh Quang 27102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3277 Hoàng Dương Phúc Quang 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3278 Bùi Minh Quang 10032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3279 Đỗ Xuân Quang 17012004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3280 Nguyễn Văn Quang 23092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3281 Nguyễn Minh Quang 19022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3282 Đỗ Lê Quang 30032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3283 Nguyễn Vinh Quang 26032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3284 Trịnh Ngọc Quang 11052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3285 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3286 Mai Xuân Duy Quang 04072003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3287 Đào Ngọc Minh Quang 13072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3288 Dương Duy Quang 15122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3289 Đào Nhật Quang 04032004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

3290 Trần Minh Quang 21122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3291 Nguyễn Đăng Quang 31032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3292 Lại Minh Quang 03032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3293 An Đăng Quang 29122005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3294 Đỗ Nhật Quang 31012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3295 Lê Ngọc Quang 14052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3296 Đỗ Thế Quang 14092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3297 Nguyễn Minh Quang 28012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3298 Nguyễn Ngọc Quang 14072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3299 Tạ Đăng Quang 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3300 Vũ Minh Quang 05052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3301 Nguyễn Minh Quang 18102001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3302 Nguyễn Đăng Quang 10062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3303 Nguyễn Minh Quang 26122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3304 Mai Lê Phú Quang 17092017 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

3305 Nguyen Duy Quang 20022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3306 Nguyễn Minh Quang 12012007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà nội Hà Nội Hà Nội

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3307 Phạm Duy Quang 12012006 5 Trường Trường tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3308 Nguyen Dinh Quang 15102002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3309 Nguyễn Tuấn Quang 23052002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3310 Nguyễn Phạm Việt Quang 05082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3311 Nguyễn Đình Quang 15102002 7 Trường THCS Lê Quí Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3312 Lê Chí Quang 24102001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3313 Đỗ Tiến Quang 03112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3314 Trần Xuân Quang 02102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

3315 Nguyễn Đăng Quang 28102004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3316 Đàm Minh Quang 13052007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3317 Phạm Thế Quang 30062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3318 Vũ Hào Anh Quang 28102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3319 Nguyễn Nhật Quang 05022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3320 Nguyễn Đình Quang 15102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3321 Nguyễn Tuấn Quang 23052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3322 Nguyễn Nhật Minh Quang 11072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3323 Dương Đình Đức Quang 05062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3324 Trương Tiến Quốc 20122004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3325 Lê Văn Quốc 28062003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3326 Trần Anh Quốc 01092004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Hà Nội Hà Nội

3327 Dương Minh Quốc 10072003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3328 Mai Đình Bảo Quốc 20092004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3329 Phan Anh Quốc 01072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3330 Vũ Hoàng Quý 26032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3331 Phạm Xuân Quý 29012001 10 Trường THPT chuyên - Đại học Sư phạm Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3332 Nguyễn Huy Quý 04032002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

3333 Đoàn Đức Quý 06102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3334 Trần Đức Quý 07122002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3335 Tạ Xuân Quý 30032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3336 Trần Hồng Quý 26012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3337 Mương Vinh Quý 13042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3338 Lâm Đỗ Ngọc Quý 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3339 Nguyễn Minh Ngọc Quý 28072005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

3340 Phạm Văn Quý 25102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3341 Nguyễn Trần Quý 06092003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3342 Lương Nguyễn Thu Quyên 17092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

3343 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3344 Nguyễn Thục Quyên 21102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3345 Nguyễn Tú Quyên 19092002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3346 Bùi Thảo Quyên 04032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3347 Trần Thục Quyên 19012005 6 Trường THCS Alpha Hà Nội Hà Nội

3348 Lê Bảo Quyên 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3349 Khúc Thục Quyên 29102003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3350 Lê Trọng Quyền 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3351 Phan Nguyễn Đăng Quyền 10102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3352 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3353 Nguyễn Tuấn Quyền 30122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3354 Nguyễn Đình Quyền 14032005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3355 Đỗ Vương Quyền 09072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3356 Lê Đình Quyền 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3357 Lê Trần Quyền 18072006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3358 Hoàng Bá Quyền 19112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3359 Dương Hải Quyền 11072003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3360 Hoàng Anh Quyền 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3361 Nguyễn Ngọc Quyết 05102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3362 Đoàn Văn Quyết 16062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3363 Nguyễn Văn Quyết 26042006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3364 Nguyễn Hương Quỳnh 12052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3365 Cao Ngọc Diễm Quỳnh 14092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3366 Phạm Hương Quỳnh 23072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3367 Trần Thị Như Quỳnh 14092002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3368 Phạm Diễm Quỳnh 14112004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3369 Vũ Thị Như Quỳnh 20042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3370 Vũ Thị Diễm Quỳnh 28112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3371 Lương Diễm Quỳnh 30102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3372 Vũ Diễm Quỳnh 20072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3373 Vũ Thị Diễm Quỳnh 23082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3374 Hoàng Phương Quỳnh 20102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3375 Vũ Như Quỳnh 26042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

3376 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3377 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3378 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3379 Trần Thị Diếm Quỳnh 23082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3380 Lê Diễm Quỳnh 08032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3381 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02102002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

3382 Trần Thúy Quỳnh 08062007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3383 Đoàn Như Quỳnh 24012007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3384 Nguyễn Tú Quỳnh 04122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

3385 Lưu Thị Như Quỳnh 21102002 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3386 Nguyễn Thảo Quỳnh 30092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3387 Võ Như Quỳnh 29102006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3388 Đào Như Quỳnh 24102002 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

3389 Cao Minh San 10092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3390 Lưu Bội San 05052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3391 Trương Tuấn Sang 20112001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3392 Lý Phú Sang 13092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3393 Trần Ngọc Sang 18122007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

3394 Huỳnh Ngọc Sang Sang 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3395 Tôn Huỳnh Tấn Sang 17062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3396 Nguyễn Tất Sáng 22082003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3397 Nguyễn Ngọc Sáng 31072005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3398 Nguyễn Ngọc Sáng 31072005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3399 Phạm Quang Sáng 24012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3400 Bùi Đức Siêu 09122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3401 Nguyễn Công Hoàng Sơn 06102003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3402 Nguyễn Phúc Sơn 11032005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3403 Nguyễn Hoàng Sơn 27102005 6 Trường THCS Từ Sơn Hà Nội

3404 Trần Minh Sơn 19032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3405 Mai Hoàng Sơn 12102006 5 Trường Tiểu học thị trấn Hậu Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3406 Phạm Cao Sơn 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

3407 Phạm Hoàng Sơn 01012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3408 Nguyễn Bảo Sơn 20122004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3409 Đỗ Thái Sơn 19122005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3410 Đào Hải Sơn 21102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3411 Trịnh Huynh Sơn 23082004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3412 Đồng Quang Sơn 12112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3413 Nguyễn Kim Sơn 09052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3414 Nguyễn Hoàng Sơn 29112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3415 Hà Trung Sơn 09092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3416 Nguyễn Hoàng Sơn 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3417 Lê Như Ngọc Sơn 04112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3418 Đoàn Kim Sơn 23082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3419 Hoàng Thế Sơn 26112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3420 Phạm Hoàng Sơn 27072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3421 Nguyễn Quang Sơn 13032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3422 Nguyễn Công Sơn 14062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3423 Cao Xuân Sơn 20042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3424 Phạm Hồng Sơn 30012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3425 Nguyễn Trường Sơn 14012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3426 Nguyễn Xuân Sơn 06032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3427 Phạm Thái Sơn 01062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3428 Lê Trung Sơn 27022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3429 Hoàng Thái Sơn 23032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3430 Nguyễn Hoàng Giang Sơn 05032003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3431 Đinh Nguyễn Nhật Sơn 26012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3432 Nguyễn Thái Sơn 24062007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3433 Nguyễn Hải Sơn 29012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3434 Lê Hoàng Sơn 13082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3435 Lê Đăng Sơn 01102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3436 Cao Khắc Bảo Sơn 16062005 6 Trường THCS Hà Huy Tập Nghệ An Nghệ An

3437 Bùi Xuân Sơn 06112007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

3438 Trường Quang Sơn 19082005 6 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

3439 Hà Xuân Sơn 09092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3440 Dương Hồng Sơn 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3441 Nguyễn Đức Sơn 23082001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

3442 Nguyễn Văn Sơn 29112006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

3443 Chu Hoàng Sơn 14092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3444 Nguyễn Hoàng Sơn 27102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3445 Đào Đức Sơn 07072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3446 Đoàn Nguyễn Minh Sơn 20092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3447 Nguyễn Hữu Sơn 20032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3448 Vũ Khắc Sơn 26122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3449 Lê Cao Sơn 07012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3450 Lê Trường Sơn 28022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3451 Nguyễn Cao Sơn 07092001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3452 Bạch Thái Sơn 30092007 4 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc Hà Nội

3453 Nguyễn Triệu Tùng Sơn 07062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3454 Đinh Cao Sơn 09052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3455 Vương Thái Sơn 06052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3456 Lê Phú Sỹ 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3457 Nguyễn Chấn Tài 04112007 4 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3458 Nguyễn Thành Tài 23052006 5 Trường Tiểu học Hữu Nghị Hà Nội

3459 Trần Thanh Tài 06122006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3460 Lê Phú Tài 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3461 Phùng Tuấn Tài 16022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3462 Nguyễn Đình Tài 25112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3463 Trần Minh Tài 12062007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

3464 Đỗ Tuấn Tài 26062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3465 Đồng Đức Tài 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3466 Nguyễn Tuấn Tài 13012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3467 Ngô Chí Tài 25042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3468 Văn Cập Tài 07042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3469 Ngô Ngọc Tài 13082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3470 Trịnh Duy Tài 13102004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3471 Trần Dũng Tài 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3472 Hoàng Thanh Tâm 17072006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Hà Nội Hà Nội

3473 Trương Minh Tâm 23092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3474 Phan Tuệ Tâm 26052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3475 Đỗ Đức Tâm 17062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3476 Đỗ Doãn Tâm 28092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3477 Thượng Trí Tâm 05052006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3478 Bùi Thị Mỹ Tâm 06012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3479 Nguyễn Trí Tâm 13022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3480 Phạm Minh Tâm 22072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3481 Nguyễn Minh Tâm 10022006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3482 Phạm Minh Tâm 17042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3483 Dương Minh Tâm 09022001 8 Trường THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Hải Phòng

3484 Lê Huy Tâm 13042007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3485 Đoàn Quang Tâm 10092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3486 Hoàng Minh Tâm 01012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3487 Nguyễn Khánh Tâm 05122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3488 Vũ Minh Tâm 05062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3489 Hoàng Mạnh Tân 15012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3490 Lê Đình Tân 17042001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3491 Trần Nhật Tân 20022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3492 Nguyễn Đức Tân 10092003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3493 Trần Nhật Tân 17032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3494 Hoàng Mạnh Tân 15012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3495 Đinh Văn Tân 24062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3496 Đặng Thái Nhật Tân 23112003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3497 Ngô Văn Tân 06022002 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3498 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 31012001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3499 Phạm Hoàng Tân 26062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3500 Đào Đình Tân 19112006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3501 Trác Phan Nhật Tân 01092005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3502 Đỗ Thanh Tân 25062005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3503 Bùi Nguyễn Đức Tân 29112004 7 Trường THPT Chuyển Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3504 Nguyễn Duy Tân 27022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3505 Nguyễn Hoàng Tân 13092005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3506 Đỗ Thanh Tân 25062005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3507 Lê Trần Nhật Tân 20062004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3508 Hồ Hà Tân 08012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3509 Trần Đắc Tấn 01112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3510 Lê Phú Tấn 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3511 Đặng Minh Tấn 02012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3512 Hoàng Đức Tấn 03032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3513 Vũ Quốc Tấn 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3514 Hoàng Vũ Nam Tấn 08112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3515 Châu Ngọc Thạch 27102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3516 Trần Đình Thạch 27102004 7 Trường THCS chu văn An Nghệ An Nghệ An

3517 Đỗ Minh Thái 22012004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3518 Nguyễn Quang Thái 24112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3519 Phạm Quốc Thái 13032003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3520 Nguyễn Anh Thái 26032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3521 Hoàng Minh Thái 13012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3522 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

3523 Nguyễn Đình Thái 22062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3524 Nguyễn Quân Thái 11112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3525 Nguyễn Nhật Thái 09072004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3526 Vũ Việt Thái 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3527 Hà Huy Thái 10012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3528 Vũ Minh Thái 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

3529 Nguyễn Danh Thái 08122003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3530 Trần Đức Thái 02052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3531 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3532 Lữ Kim Thăng 08032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3533 Nguyễn Xuân Thắng 03032006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3534 Nguyễn Đức Thắng 27102005 6 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

3535 Nguyễn Vũ Thắng 11062005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3536 Đào Tất Thắng 03082003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3537 Trần Quang Thắng 12032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3538 Nguyễn Xuân Thắng 13062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3539 Nguyễn Hùng Thắng 30072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3540 Lê Duy Thắng 07072007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3541 Trần Đức Thắng 25052003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3542 Đặng Đức Thắng 04102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3543 Bùi Khắc Thắng 07072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3544 Trần Quốc Thắng 18012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3545 Hoàng Quốc Thắng 29092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3546 Vương Hùng Thắng 28092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3547 Nguyễn Việt Thắng 05082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3548 Tạ Việt Thắng 28032003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3549 Hoàng Mạnh Thắng 07012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3550 Tạ Đức Thắng 18102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3551 Lê Đức Thắng 02122006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3552 Bùi Quang Thắng 04112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3553 Nguyễn Duy Thắng 11122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3554 Ma Quyết Thắng 27052005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3555 Nguyễn Hữu Thắng 13092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3556 Nguyễn Việt Thắng 16092004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3557 Nguyễn Trọng Thắng 2005 6 Trường THCS Quang Trung Hà Nội Hà Nội

3558 Nguyễn Quang Thắng 03012006 5 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hà Nội Hà Nội

3559 Lê Việt Thắng 26112007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Hà Nội

3560 Đỗ Đức Thắng 28072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3561 Trịnh Quốc Thắng 08052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3562 Nguyễn Đức Thắng 16032005 6 Trường THCS Lê Qúy Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3563 Ngô Đức Thắng 03082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3564 Ninh Quang Thắng 08092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3565 Triệu Hữu Thắng 14022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3566 Đàm Danh Thắng 05022004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3567 Ngô Đức Thắng 06072001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3568 Nguyễn Công Thắng 02102007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

3569 Dương Văn Thắng 28082007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

3570 Nguyễn Văn Thắng 26012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3571 Nguyễn Xuân Tất Thắng 17012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3572 Trần Nam Thắng 13112002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3573 Nguyễn Đức Thanh 13042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3574 Thái Ngọc Thanh 10062007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3575 Đỗ Minh Thanh 10082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3576 Phạm Minh Thanh 28022003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3577 Nguyễn Chí Thanh 08072001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

3578 Vũ Minh Thanh 24022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3579 Hoàng Chí Thanh 05082004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3580 Chu Thị Thanh 14022002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3581 Nguyễn Tuấn Thanh 21122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3582 Nguyễn Cao Thanh 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3583 Nguyễn Thị Thu Thanh 18022004 7 Trường THCS Quang Trung Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3584 Lê Thị Hà Thanh 28042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3585 Lê Quang Thanh 12072006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3586 Nguyễn Nhật Thành 02042006 5 Trường Tiểu học Nam Hà Hà Tĩnh

3587 Đặng Cường Thành 16052007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3588 Trần Bá Thành 29052001 8 Trường THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

3589 Bùi Trọng Thành 24122005 5 Trường Tiểu học Láng Sim Bà Rịa Vũng Tàu TP. Hồ Chí Minh

3590 Trần Quốc Thành 22022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng 1 Nghệ An Nghệ An

3591 Trần Vĩnh Thành 13122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

3592 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29062005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3593 Trần Quốc Thành 22022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3594 Trương Đức Thành 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3595 Lê Nhật Thành 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3596 Đinh Vũ Lập Thành 24122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3597 Hoàng Minh Thành 02092005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3598 Nguyễn Tiến Thành 17112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3599 Bùi Công Thành 11102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3600 Vũ Công Thành 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3601 Nguyễn Đình Thành 19102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3602 Nguyễn Quốc Thành 24012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3603 Đặng Vũ Tiến Thành 05102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3604 Vũ Đức Thành 11012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3605 Đặng Xuân Thành 06032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3606 Đào Huy Thành 17092004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3607 Vũ Bá Minh Thành 29112007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3608 Lã Công Thành 04072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3609 Lê Trung Thành 08102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3610 Trịnh Doãn Thành 14062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3611 Nguyễn Tiến Thành 29092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3612 Phan Huy Thành 03012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3613 Lê Đình Thành 23102006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3614 Nguyễn Phúc Thành 17072002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3615 Bùi Đức Thành 20042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3616 Bùi Đức Thành 18072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3617 Đỗ Đức Thành 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3618 Đặng Tiến Thành 29112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3619 Trần Trung Thành 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3620 Nguyễn Phúc Thành 11122007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3621 Nguyễn Đức Thành 19052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3622 Hoàng Trung Thành 12062003 8 Trường TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3623 Mai Tiến Thành 10102002 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3624 Phạm Trung Thành 07012004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

3625 Trì Nguyên Thành 10042004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3626 Phạm Chí Thành 120142001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3627 Lê Việt Thành 17022005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3628 Nguyễn Đức Thành 10062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3629 Đặng Cường Thành 16052007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3630 Hoàng Trung Thành 21062003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3631 Lê Nhật Thành 01052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3632 Trần Hoàng Thành 03122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3633 Phạm Trung Thành 07012004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

3634 Mai Tiến Thành 10102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3635 Phan Đức Tuấn Thành 23032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3636 Đường Hà Thành 08012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3637 Phạm Xuân Thành 09012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3638 Lê Huyền Thảo 29012005 6 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3639 Phạm Thu Thảo 15082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3640 Phạm Ngọc Thanh Thảo 08052001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

3641 Bùi Phương Thảo 24092002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3642 Đào Nguyên Thảo 27102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3643 Trần Phương Thảo 04012001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3644 Nguyễn Thị Phương Thảo 05052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3645 Nguyễn Thanh Thảo 11062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3646 Đào Phương Thảo 23032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3647 Nguyễn Thị Phương Thảo 27072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3648 Đỗ Phương Thảo 10022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3649 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3650 Nguyễn Phương Thảo 09102005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3651 Lê Hương Thảo 05092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3652 Nguyễn Thị Phương Thảo 26042006 5 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

3653 Vũ Hiền Thảo 09072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3654 Nguyễn Thu Thảo 20052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3655 Lê Phương Thảo 15022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3656 Hà Ngọc Thảo 24012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3657 Nguyễn Thị Phương Thảo 06032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3658 Vũ Thanh Thảo 30012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3659 Lê Thị Phương Thảo 06012006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3660 Trần Phương Thảo 28022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3661 Nguyễn Phương Thảo 04042003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3662 Lê Thanh Thảo 21052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3663 Vũ Phương Thảo 09082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3664 Ngô Thị Hồng Thảo 13032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

3665 Đỗ Thị Phương Thảo 09112007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3666 Nguyễn Lê Phương Thảo 10112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3667 Lê Thanh Thảo 10062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3668 Lê Thị Ngọc Thảo 01022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3669 Đồng Vũ Hạnh Thảo 23032001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3670 Đào Phương Thảo 30012007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3671 Lê Mai Thi 03022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3672 Triệu Khánh Thi 29052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3673 Nguyễn Mạnh Thiên 22022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3674 Dương Đức Thiên 26062005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3675 Lê Gia Thiện 28102003 8 Trường Marie Curie Hà Nội Hà Nội

3676 Dương Phúc Thiện 06062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3677 Đặng Khánh Thiện 21122003 8 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3678 Dương Đức Thiện 09112007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3679 Nguyễn Võ Toàn Thịnh 03022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3680 Kiều Thái Thịnh 2003 8 Trường THCS Đại Đồng Hà Nội Hà Nội

3681 Đoàn Quốc Thịnh 10012004 7 Trường THCS Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3682 Nguyễn Xuân Thịnh 27112005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3683 Nguyễn Phúc Thịnh 01062003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3684 Cao Lê Phúc Thịnh 22032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3685 Vũ Đình Thịnh 05062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3686 Vũ Phùng Trọng Thịnh 29092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3687 Bùi Vĩnh Thịnh 03102005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3688 Lê Đình Thịnh 31082005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3689 Lục Đức Thịnh 30052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3690 Phạm Tấn Thịnh 08102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3691 Trương Nguyên Thịnh 31072004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3692 Nguyễn An Thịnh 02122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3693 Đinh Quốc Thịnh 24032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3694 Nguyễn Phúc Khang Thịnh 20062006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3695 Trương Nguyên Thịnh 31072004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3696 Lâm Nhựt Thịnh 30052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3697 Đỗ Hữu Đức Thịnh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3698 Dương Phú Thịnh 03062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3699 Võ Hữu Thọ 06052004 7 Trường Trung Học Phổ Thông Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3700 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 8 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3701 Ngô Văn Thọ 29072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3702 Phạm Đức Thọ 30012005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3703 Trần Minh Thọ 17072003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3704 Phan Phúc Thọ 22122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3705 Nguyễn Hữu Thọ 10032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3706 Phạm Tiến Thọ 01022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3707 Phan Huy Thông 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3708 Nguyễn Tam Thông 01012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3709 Hoàng Minh Thông 18062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Thạch Nghệ An Nghệ An

3710 Nguyễn Mậu Minh Thông 23042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3711 Trần Thành Thống 31122001 8 Trường THPT Bùi Thị Xuân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3712 Lê Nhất Thống 09082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3713 Nguyễn Minh Thu 12072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3714 Phan Hà Hoài Thu 30042006 5 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

3715 Lê Thị Xuân Thu 02102002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3716 Phan Minh Thu 25112005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3717 Nguyễn Thị Minh Thu 20052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3718 Đào Huyền Thu 26092004 7 Trường THCS Hùng Vương Hà Nội Hà Nội

3719 Kiều Nguyệt Thu 10092005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3720 Lý Kim Thư 03102006 5 Trường Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3721 Nguyễn Văn Thư 27122001 8 Trường THPT Nam Sách Hải Dương Hải Phòng

3722 Trần Anh Thư 28022005 6 Trường THCS Tôn Quang Phiệt Nghệ An Nghệ An

3723 Nguyễn Minh Thư 12082006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3724 Lê Thị Minh Thư 08012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3725 Trần Minh Thư 09042005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3726 Lê Huyền Thư 22092007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3727 Phạm Diệp Minh Thư 07112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3728 Trần Vũ Anh Thư 23062006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3729 Đặng Anh Thư 13032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3730 Nguyễn Minh Thư 11012006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3731 Nguyễn Hoàng Kim Thư 17052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3732 Lê Anh Thư 29082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3733 Phạm Thanh Thư 26112006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3734 Hoàng Thị Anh Thư 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3735 Nguyễn Minh Thư 03022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3736 Đào Vũ Anh Thư 04032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3737 Nguyễn Hoàng Thanh Thư 30092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3738 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26022004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3739 Lê Minh Thư 05092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3740 Trần Anh Thư 23032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3741 Nguyễn Vũ Bảo Thư 10022007 4 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3742 Nguyễn Minh Thư 01072005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3743 Nguyễn Anh Thư 17092003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3744 Nguyễn Minh Thư 22082003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3745 Ngô Anh Thư 15062006 5 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3746 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3747 Lê Quỳnh Thư 15012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3748 Đỗ Minh Thư 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3749 Phan Anh Thư 17042007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3750 Nguyễn Minh Thư 28052006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3751 Nguyễn Võ Thuấn 17092002 9 Trường THCS Thị trấn Tam Bình Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3752 Nguyễn Thái Thuận 16042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3753 Đỗ Cao Thuận 29012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3754 Vũ Quốc Thuận 24052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3755 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 4 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3756 Tô Gia Thuận 11032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3757 Lê Hoàng Quý Thức 08102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3758 Nguyễn Văn Thức 25032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3759 Vương Lê Trác Thức 10122004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3760 Hồ Nguyễn Quỳnh Thương 01122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3761 Vũ Huyền Thương 26122005 6 Trường THCS Từ Sơn Hà Nội Hà Nội

3762 Vũ Huyền Thương 26122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3763 Hà Thị Thương 03032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3764 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 5 Trường Tiểu học Kim Xá II Vĩnh Phúc Hà Nội

3765 Nguyễn Phương Thúy 17082007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hải Phòng Hải Phòng

3766 Trịnh Thị Phương Thúy 25092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3767 Trịnh Phương Thúy 30092006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

3768 Lương Trần Ngọc Thúy 27052003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3769 Lê Thanh Thùy 22102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3770 Lê Phương Thùy 15012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3771 Bùi Hoàng Thanh Thùy 07112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3772 Phạm Thị Minh Thùy 18112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3773 Võ Ngọc Hồng Thủy 05032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3774 Trần Thị Thanh Thủy 03012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3775 Lê Thị Thu Thủy 20032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3776 Võ Nguyễn Hải Thụy 12012006 5 Trường THCS & THPT Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3777 Trần Nguyễn Đăng Thụy 12072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3778 Nguyễn Khánh Thy 16102006 5 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội Hà Nội

3779 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

3780 Nguyễn Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3781 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3782 Hoàng Chí Tiên 30052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3783 Nguyễn Trịnh Thuỷ Tiên 27012007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

3784 Bùi Hạnh Tiên 09062005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3785 Hồ Đỗ Quỳnh Tiên 18082003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3786 Trần Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3787 Lê Thị Thủy Tiên 23042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3788 Lương Trần Thủy Tiên 18032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3789 Hoàng Thủy Tiên 01042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3790 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

3791 Lê Anh Tiến 04012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3792 Hoàng Văn Tiến 02052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3793 Lê Minh Tiến 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3794 Chu Văn Tiến 07042003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3795 Vũ Việt Tiến 24052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3796 Trần Ngọc Thành Tiến 29042004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3797 Nguyễn Đức Tiến 23102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3798 Phan Anh Tiến 06032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3799 Nguyễn Tấn Tiến 08042002 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3800 Nguyễn Đức Tiến 20012002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3801 Đặng Minh Tiến 24092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3802 Phạm Xuân Tiến 01042004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3803 Nguyễn Viết Tiền 30032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3804 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 20082002 9 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3805 Đặng Lê Trung Tín 22052001 8 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3806 Nguyễn Chí Tín 23032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3807 Trang Hiểu Tín 27052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3808 Lương Gia Tín 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3809 Lê Đức Toàn 10112007 4 Trường Tiểu học Suối Hoa Bắc Ninh Hà Nội

3810 Lương Duy Toàn 05092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3811 Lê Ngọc Toàn 12092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3812 Nguyễn Khánh Toàn 09112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3813 Lê Đức Toàn 21072004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3814 Lương Khánh Toàn 12092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3815 Lê Khánh Toàn 01012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3816 Phạm Văn Toàn 19112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3817 Nguyễn Quốc Toàn 09052003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3818 Phạm Đức Toàn 04082004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3819 Nguyễn Đức Toàn 11062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3820 Nguyễn Ngọc Toàn 26012005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3821 Nguyễn Huy Toàn 20092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3822 Bùi Quang Toàn 14042007 4 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc Hà Nội

3823 Nguyễn Đức Toàn 31082004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3824 Đặng Lê Khánh Toàn 15082003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3825 Trần Quốc Toàn 11102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3826 Nguyễn Đình Toàn 08112007 4 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

3827 Lê Đức Toàn 21072004 6 Trường THCS Hải Lựu Hà Nội Hà Nội

3828 Nguyễn Minh Tôn 23072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3829 Nguyễn Thị Hương Trà 06032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3830 Phạm Thị Hương Trà 14012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3831 Lê Thanh Trà 21012002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

3832 Nguyễn Anh Trà 31122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3833 Bùi Thanh Trà 31012001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

3834 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 02032006 5 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3835 Trần Minh Trâm 09012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3836 Nguyễn Quỳnh Trâm 08042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3837 Đào Ngọc Trâm 06022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3838 Trần Bảo Trâm 20032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3839 Nguyễn Bảo Trâm 09042007 4 Trường Tiểu học Vân Hội Vĩnh Phúc Hà Nội

3840 Nguyễn Thảo Trâm 27112007 4 Trường Tiểu học Thạch Trung Nghệ An Nghệ An

3841 Trương Thị Huyền Trâm 19022003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3842 Trần Huyền Trân 08122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3843 Trần Tú Trân 14012003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3844 Nguyễn Lâm Bảo Trân 23092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3845 Lê Thị Huyền Trang 2005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3846 Trần Thị Quỳnh Trang 24052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3847 Bùi Minh Trang 02092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3848 Trần Minh Trang 17032006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3849 Bùi Minh Trang 10022007 4 Trường Tiểu học Thắng Lợi Hưng Yên Hà Nội

3850 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3851 Ngô Huyền Trang 08032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3852 Bùi Minh Trang 02092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3853 Phan Thị Huyền Trang 10102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3854 Phan Lê Minh Trang 17092006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3855 Chúc Thị Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3856 Trần Huyền Trang 31122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3857 Đỗ Linh Trang 14112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3858 Nguyễn Minh Trang 17012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3859 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3860 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3861 Nguyễn Thu Trang 21052002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

3862 Nguyễn Thùy Trang 12082005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3863 Nguyễn Thị Thùy Trang 14092001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3864 Vũ Trần Quỳnh Trang 26112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3865 Ninh Thị Kiều Trang 21042002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3866 Nguyễn Lê Kiều Trang 24032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

3867 Phạm Thu Trang 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3868 Phạm Hà Trang 19082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

3869 Lê Bảo Trang 02072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3870 Lê Minh Trang 23022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3871 Ngô Kiều Trang 29112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3872 Nguyễn Mai Trang 06052004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3873 Phạm Ngọc Mai Trang 03072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3874 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3875 Đỗ Thị Minh Trang 21112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3876 Thái Hoàng Minh Trang 19012005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3877 Vũ Mai Đoan Trang 22102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3878 Nguyễn Ngọc Huyễn Trang 25052005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3879 Nguyễn Quỳnh Trang 01082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3880 Bùi Phạm Hà Trang 20082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3881 Đậu Thị Thu Trang 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3882 Nguyễn Thị Thùy Trang 25082006 5 Trường Tiểu Học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3883 Vũ Thị Hà Trang 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3884 Trần Thu Trang 15092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3885 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3886 Vũ Huyền Trang 22072004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3887 Trần Thị Hiền Trang 03012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3888 Nguyễn Hà Trang 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3889 Ngô Hà Trang 28062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3890 Vũ Quỳnh Trang 01032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3891 Vũ Mai Trang 28062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3892 Nguyễn Thùy Trang 19022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3893 Nguyễn Hà Trang 04032005 6 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3894 Trần Thị Hà Trang 25042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3895 Vũ Mai Trang 22072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3896 Nguyễn Vân Trang 16042005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3897 Đào Thị Trang 28032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3898 Nguyễn Thị Ngọc Trang 28052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3899 Trần Vũ Thùy Trang 19072004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3900 Nguyễn Thị Thu Trang 05102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3901 Phạm Thị Thùy Trang 02012002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3902 Trần Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3903 Phạm Mai Trang 06062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3904 Nguyễn Quỳnh Trang 19052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3905 Đỗ Thu Trang 27112003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

3906 Phan Thị Thu Trang 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3907 Vũ Quỳnh Trang 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3908 Lê Thu Trang 05022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3909 Phùng Nguyễn Thảo Trang 01102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3910 Nguyễn Hoàng Hà Trang 11092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3911 Nguyễn Mai Trang 22042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3912 Vũ Quỳnh Trang 18052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3913 Nguyễn Mai Trang 03102003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3914 Lê Phương Trang 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3915 Nguyễn Vân Trang 16042005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3916 Nguyễn Thùy Trang 20062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3917 Nguyễn Đức Trí 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Văn Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3918 Cao Đức Trí 16012001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

3919 Nguyễn Quang Trí 19022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3920 Hồ Minh Trí 21082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3921 Võ Thành Trí 04032006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3922 Huỳnh Minh Trí 15012007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3923 Tống Minh Trí 13082003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3924 Nguyễn Đức Trí 22102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3925 Phạm Tạ Quốc Trí 29112003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Hà Nội Hà Nội

3926 Nguyễn Minh Trí 17062002 7 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3927 Cao Minh Trí 15042005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3928 Nguyễn Minh Trí 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

3929 Nguyễn Mạnh Trí 12012003 8 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3930 Đỗ Khả Trí 15072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3931 Nguyễn Minh Trí 03042007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3932 Ông Cao Trí 22032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3933 Nguyễn Minh Trí 25062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3934 Huỳnh Triết 02032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

3935 Trần Minh Triết 10082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3936 Nguyễn Minh Triết 25012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3937 Hà Minh Triết 11062002 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3938 Nguyễn Đức Triệu 14042004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3939 Trương Thị Ngọc Trinh 14092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

3940 Phạm Ngọc Trinh 09022005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3941 Tạ Tú Trinh 10022001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3942 Trần Ngọc Trinh 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3943 Trần Bá Khánh Trình 16072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3944 Lê Phú Trọng 06112007 4 Trường Tiểu học Thanh Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3945 Kiều Phú Trọng 13082006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

3946 Bùi Bá Trọng 24012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3947 Nguyễn Đạt Trọng 03012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3948 Nguyễn Đức Trọng 07082005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3949 Ngô Thị Thanh Trúc 14072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3950 Đỗ Lê Trung 23112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3951 Trần Tiến Trung 14032006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

3952 Vũ Thành Trung 14052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3953 Vũ Nam Đức Trung 03042007 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3954 Hoàng Thành Trung 05102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3955 Hoàng Vũ Trung 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3956 Phạm Việt Trung 05042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3957 Vũ Đức Trung 28042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3958 Trần Quốc Trung 09102004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3959 Phạm Quốc Trung 15122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3960 Dương Phú Trung 26012003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3961 Đàm Thành Trung 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3962 Nguyễn Nhật Trung 04042001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3963 Võ Lê Hữu Trung 24102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3964 Hà Đức Trung 20072006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3965 Vũ Quốc Trung 23062006 5 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội Hà Nội

3966 Nguyễn Văn Anh Trung 03022017 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3967 Nguyễn Mạc Nam Trung 27042002 7 Trường Thực hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3968 Nguyễn Quốc Trung 10092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3969 Nguyễn Thành Trung 01072002 7 Trường THCS Hùng Vương Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3970 Lê Quang Trung 26102002 7 Trường THCS Tân Xuân Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

3971 Nguyễn Quang Trung 03062005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3972 Lê Quang Trung 01022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3973 Nguyễn Đức Trung 16102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3974 Phan Đình Trung 08072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3975 Trần Đức Trung 23082007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3976 Bùi Quang Trung 20032007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3977 Lê Việt Trung 17072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3978 Đặng Quang Trung 29042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3979 Lê Quang Trung 26102002 9 Trường THCS Tân Xuân Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

3980 Nguyễn Xuân Trường 04032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3981 Trần Văn Trường 2007 4 Trường Tiểu học Hồng Phương Hà Nội Hà Nội

3982 Cao Văn Trường 08042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3983 Nguyễn Bá Trường 07092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3984 Hồ Quang Trường 21102004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3985 Mai Xuân Trường 14072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3986 Nguyễn An Trường 02092001 8 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

3987 Phạm Tiến Trường 22042001 8 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

3988 Trì Nguyên Trường 28042002 9 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3989 Trần Thế Trường 11062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3990 Trần Thế Trường 11062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3991 Phạm Đức Truyền 15052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3992 Vũ Hoàng Tú 11112004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

3993 Trần Minh Tú 16092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3994 Nguyễn Anh Tú 11072002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3995 Đào Xuân Tú 09062006 5 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3996 Dương Anh Tú 22082004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3997 Hà Đỗ Anh Tú 29072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

3998 Triệu Anh Tú 26062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3999 Chu Quang Tú 15052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4000 Trần Anh Tú 07022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4001 Trần Nguyễn Anh Tú 19012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4002 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4003 Nguyễn Anh Tú 28112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4004 Trần Minh Tú 06052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4005 Trần Thị Cẩm Tú 15032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4006 Nguyễn Quang Tú 03102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc Hà Nội

4007 Vũ Hoàng Tú 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4008 Thân Anh Tú 04022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4009 Vũ Ngọc Cẩm Tú 07062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4010 Hoàng Thái Tú 28122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

4011 Phạm Tuân 23012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4012 Trần Phạm Tuân 08052004 7 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

4013 Nguyễn Thừa Tuân 16012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4014 Hứa Minh Tuấn 2004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4015 Phạm Thanh Tuấn 25102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

4016 Dương Đức Tuấn 18082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4017 Tạ Kim Nam Tuấn 17052017 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4018 Võ Hữu Tuấn 23022004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

4019 Cao Phạm Minh Tuấn 07042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4020 Cao Đình Tuấn 20102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4021 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4022 Đặng Thái Tuấn 14042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4023 Hà Minh Tuấn 19112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

4024 Nguyễn Anh Tuấn 25042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4025 Phạm Xuân Tuấn 08022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4026 Lê Minh Tuấn 24112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4027 Nguyễn Minh Tuấn 20122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4028 Đỗ Minh Tuấn 12052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4029 Nguyễn Mạnh Tuấn 13092005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4030 Lê Anh Tuấn 12052004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4031 Lê Anh Tuấn 03102004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4032 Nguyễn Anh Tuấn 20082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4033 Nguyễn Sỹ Tuấn 05032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4034 Ninh Duy Tuấn 31032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4035 Nguyễn Minh Tuấn 13072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4036 Phùng Anh Tuấn 30122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4037 Dương Đình Tuấn 01012001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

4038 Đỗ Anh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4039 Nguyễn Minh Tuấn 01032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

4040 Ngô Hoàng Tuấn 18082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4041 Đỗ Minh Tuấn 26112003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4042 Hoàng Minh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4043 Triệu Quốc Tuấn 24082006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4044 Hoàng Anh Tuấn 24022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4045 Đào Trọng Tuấn 26122007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4046 Bùi Anh Tuấn 10062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

4047 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 29072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4048 Bùi Huy Tuấn 23012007 4 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4049 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 5 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4050 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4051 Nguyễn Ngọc Tuấn 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4052 Võ Hùng Tuấn 10042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4053 Đào Nguyễn Anh Tuấn 09072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4054 Vũ Minh Tuấn 13102003 8 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

4055 Nguyễn Trọng Tuấn 13012001 10 Trường THPT Bạch Đằng Quảng Ninh Hải Phòng

4056 Phạm Quang Tuấn 21082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4057 Nguyễn Mạnh Tuấn 13092005 6 Trường THCS Sông Lô Hà Nội Hà Nội

4058 Nguyễn Trọng Tuấn 13012001 8 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

4059 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 08032004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

4060 Vũ Anh Tuấn 13112003 7 Trường THCS Phú Lâm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4061 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4062 Nguyễn Thế Tuấn 20012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4063 Mai Anh Tuấn 09092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4064 Lưu Minh Tuấn 23072003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

4065 Lê Anh Tuấn 19072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4066 Lê Tuấn 03072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4067 Nguyễn Minh Tuấn 2003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Hà Nội

4068 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4069 Lương Minh Tuệ 25012005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng TP. Hồ Chí Minh

4070 Lương Minh Tuệ 25012005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

4071 Từ Thanh Tuệ 18122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4072 Phạm Bách Tuệ 24102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4073 Cao Minh Tuệ 14072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4074 Phan Trọng Tuệ 23062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4075 Nguyễn Quang Tùng 22062005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4076 Phạm Song Tùng 29062004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4077 Đặng Thanh Tùng 13122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4078 Lê Thanh Tùng 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4079 Nguyễn Sơn Tùng 19012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4080 Phùng Quang Tùng 17122003 8 Trường Quốc tế Mỹ St. Paul Hà Nội Hà Nội

4081 Hoàng Duy Tùng 29082003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4082 Hoàng Xuân Tùng 07012004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4083 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4084 Nguyễn Đình Tùng 08032008 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4085 Nguyên Quang Tùng 31032005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4086 Hà Quang Tùng 02032005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4087 Nguyễn Đình Tùng 11082006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4088 Vũ Ngọc Tùng 26012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4089 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4090 Nguyễn Thanh Tùng 25082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4091 Phan Thanh Tùng 26012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4092 Nguyễn Thanh Tùng 04112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4093 Nguyễn Quang Tùng 03122004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4094 Hà Quang Tùng 15012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

4095 Nguyễn Việt Tùng 29092003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

4096 Đỗ Hoàng Tùng 22012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4097 Dương Mạnh Tùng 21022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4098 Lê Minh Tùng 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4099 Nguyễn Quang Tùng 31102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4100 Phạm Dương Tùng 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4101 Vũ Sơn Tùng 08092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4102 Phạm Thanh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4103 Đỗ Minh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4104 Ngô Quang Tùng 03012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4105 Dương Thanh Tùng 19102003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4106 Đào Danh Tùng 16052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4107 Đỗ Hoàng Tùng 06012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4108 Lê Viết Tùng 05042005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4109 Lê Thanh Tùng 25092005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4110 Phan Thanh Tùng 05062006 5 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

4111 Trần Thanh Tùng 13052003 8 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

4112 Nguyễn Hoàng Tùng 07022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

4113 Phạm Quang Tùng 06062003 8 Trường THCS An Dương Hà Nội Hà Nội

4114 Cao Sơn Tùng 26112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4115 Nguyễn Thanh Tùng 11012004 7 Trường THCS Thanh Liệt Hà Nội Hà Nội

4116 Trần Văn Tùng 19042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

4117 Tạ Tiến Tùng 16072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4118 Ngô Minh Tùng 24052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4119 Nguyễn Hoàng Tùng 17082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4120 Võ Thanh Tùng 20082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4121 Lê Tuấn Tùng 14082003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4122 Nguyễn Ngô Quang Tùng 05042006 5 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc Hà Nội

4123 Đỗ Văn Thanh Tùng 28022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4124 Thiều Ngọc Cát Tường 26012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

4125 Nguyễn Bảo Cát Tường 16032007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

4126 Ngô Khánh Tường 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4127 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 8 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

4128 Đinh Ngọc Tuyển 04012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4129 Đinh Ngọc Tuyển 04012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4130 Lê Trần Phương Uyên 03032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4131 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4132 Nguyễn Trần Phương Uyên 20092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4133 Nguyễn Phương Uyên 31012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4134 Đoàn Thu Uyên 04032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4135 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4136 Trịnh Lê Nhật Uyên 23042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4137 Hà Phương Uyên 09052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4138 Trần Thị Tú Uyên 04112004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4139 Trần Dương Thục Uyên 13072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4140 Vũ Hoàng Khánh Uyên 30072007 4 Trường Tiểu học Trung Văn Hà Nội Hà Nội

4141 Đỗ Thị Thu Uyên 24042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

4142 Phạm Lê Kim Uyên 27102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4143 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4144 Nguyễn Lâm Uyên 29092004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4145 Trần Đình Phương Uyên 09062005 6 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

4146 Lê Thanh Thảo Uyên 05112003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4147 Trịnh Tố Uyên 15042007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4148 Lê Ngọc Bảo Uyên 02122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4149 Đào Thị Thảo Vân 15062006 5 Trường TH Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

4150 Nguyễn Thị Thảo Vân 12102003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4151 Hoàng Mỹ Vân 08102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

4152 Phạm Nguyễn Hằng Vân 29042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4153 Lê Thảo Vân 10022004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

4154 Nguyễn Thảo Vân 20022006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4155 Lê Ngọc Khánh Vân 07092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4156 Tống Khánh Vân 22052006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4157 Hồ Thị Thúy Vân 21112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

4158 Phạm Khánh Vân 27072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4159 Mai Khánh Vân 03082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4160 Vũ Thảo Vân 10032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4161 Đặng Đình Văn 16052004 7 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

4162 Bùi Lê Đình Văn 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4163 Nguyễn Thái Văn 26042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

4164 Ngũ Thị Tâm Văn 11022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4165 Đào Thị Hoàng Vi 07082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4166 Nguyễn Tường Vi 07092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4167 Đàm Thảo Vi 05012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

4168 Nguyễn Tường Vi 13022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4169 Nguyễn Yến Vi 20102003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4170 Dương Minh Khả Vi 20082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4171 Dương Minh Nhật Vi 15062002 7 Trường THCS Trần Hưng Đạo Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4172 Lê Thảo Vi 04022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4173 Lưu Quang Viễn 08022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4174 Lê Xuân Việt 06022004 7 Trường THCS Thanh Trì Hà Nội Hà Nội

4175 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4176 Phạm Quốc Việt 22082001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4177 Trần Đức Việt 20032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4178 Vi Hoàng Việt 04012006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4179 Hoàng Quốc Việt 05092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4180 Chu Văn Việt 03072002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4181 Phạm Quốc Việt 09062001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4182 Trần Tuấn Việt 28052003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

4183 Nguyễn Quốc Việt 11032017 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

4184 Lê Anh Việt 03062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

4185 Nguyễn Đức Việt 28082006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4186 Vi Hoàng Việt 04012006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4187 Thiều Thành Việt 06092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4188 Đỗ Quốc Việt 20022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4189 Phạm Trung Việt 16122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4190 Nguyễn Quang Vinh 28062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4191 Đặng Tiến Vinh 12102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4192 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

4193 Nguyễn Thành Vinh 05032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4194 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

4195 Đặng Quang Vinh 29012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4196 Nguyễn Xuân Vinh 19102005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4197 Nguyễn Lê Thành Vinh 29032003 8 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4198 Phạm Ngọc Thành Vinh 21062004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4199 Trần Quang Vinh 26062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4200 Vũ Thị Thành Vinh 29062003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4201 Nguyễn Quang Vinh 11022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4202 Nguyễn Quang Vinh 26072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4203 Lê Bá Quang Vinh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4204 Mai Quang Vinh 10042002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4205 Phạm Thành Vinh 24052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4206 Nguyễn Quang Vinh 14022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4207 Nguyễn Ngọc Vinh 01082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4208 Ninh Đình Vinh 21022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4209 Nguyễn Thành Vinh 01112002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

4210 Bùi Đức Công Vinh 30082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4211 Vũ Phú Vinh 21022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4212 Hoàng Thành Vinh 29122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4213 Nguyễn Quang Vinh 26102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4214 Lê Thành Vinh 14082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4215 Hoàng Công Vinh 05022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4216 Trần Quang Vinh 24112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4217 Nguyễn Phú Vinh 27122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4218 Nguyễn Phúc Vinh 28072005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4219 Đặng Thành Vinh 26102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4220 Đào Quang Vinh 02092002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4221 Nguyễn Quang Vinh 04042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4222 Lương Quang Vinh 11082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4223 Trần Quang Vinh 05072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4224 Nguyễn Tiến Quang Vinh 01102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4225 Ngô Ngọc Quang Vinh 17052005 6 Trường THCS Phúc Yên Hà Nội Hà Nội

4226 Đỗ Công Vinh 10092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4227 Lê Quang Vinh 27012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

4228 Đàm Thành Vinh 2006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4229 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4230 Võ Thành Vinh 01052004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

4231 Ngô Ngọc Quang Vinh 2005 6 Trường THCS Phúc Yên Vinh Phuc Hà Nội

4232 Lê Hồng Vinh 13082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4233 Tô Hiển Vinh 06042003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4234 Lê Quang Vinh 10092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4235 Nguyễn Thành Vịnh 16042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4236 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

4237 Bùi Bá Vũ 12012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4238 Đinh Trường Hoàng Vũ 05062004 7 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4239 Bùi Anh Vũ 06012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

4240 Trần Hoàng Vũ 07022004 7 Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Ecopark Hưng Yên Hà Nội

4241 Nguyễn Huy Vũ 11112005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4242 Nguyễn Huy Vũ 30012005 6 Trường THCS Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4243 Lê Nguyên Vũ 06112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4244 Trịnh Văn Vũ 28092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4245 Ninh Viết Vũ 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4246 Đoàn Duy Vũ 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4247 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

4248 Nguyễn Minh Vũ 08022007 4 Trường Tiểu học Liên Sơn Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4249 Ngô Minh Vũ 16042005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4250 Nguyến Lâm Vũ 10102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4251 Bùi Văn Nguyên Vũ 29122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4252 Lưu Nguyên Vũ 04072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4253 Nguyễn Đình Vũ 18022007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4254 Trần Anh Vũ 25112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4255 Ninh Đỗ Hải Vũ 24012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4256 Nguyễn Hữu Vũ 15102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4257 Lê Đức Anh Vũ 01072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4258 Nguyễn Minh Vũ 08022017 4 Trường Tiểu học Liên Sơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4259 Trương Lê Anh Vũ 20052004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4260 Lê Ngọc Vũ 20072001 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4261 Trương Hoàng Vũ 30112001 8 Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

4262 Kim Hoàng Vũ 15112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4263 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 04112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4264 Trương Lê Anh Vũ 25052004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4265 Đào Kiến Vũ 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4266 Lê Hữu Nguyên Vũ 18102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4267 Nguyễn Thế Vũ 12062006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4268 Nguyễn Văn Vương 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4269 Đỗ Quốc Vương 28072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4270 Đỗ Ngọc Vương 04082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4271 Nguyễn Trung Vương 28092003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Hà Nội Hà Nội

4272 Chu Trương Vương 15062002 9 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4273 Phan Quốc Vượng 22012001 8 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. HCM TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4274 Bùi Quốc Vượng 22062003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4275 Phan Quốc Vượng 22012001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4276 Võ Hoàng Khánh Vy 03012005 6 Trường THCS Hòa Hiếu 2 Nghệ An Nghệ An

4277 Nguyễn Tường Vy 21102002 9 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ TP. Hồ Chí Minh

4278 Phạm Yến Vy 20012005 6 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4279 Hồ Gia Vy 16092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4280 Trần Lan Vy 12032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4281 Phạm Yến Vy 20012005 6 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4282 Nguyễn Thúy Vy 22022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4283 Nguyễn Phương Vy 19052003 8 Trường THCS Xuân Hiệp Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4284 Trần Hà Vy 27042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4285 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4286 Vương Triệu Vy 20072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4287 Trần Đại Vỹ 22072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4288 Đinh Văn Xoài 07052005 6 Trường THCS Ngô Gia Tự Hà Nội Hà Nội

4289 Đoàn Ngọc Xuân 23012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4290 Vũ Lê Hải Xuân 25102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

4291 Đỗ Phúc Xuân 03102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI … · 2017. 3. 6. · 2 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ

4292 Tạ Viết Anh Xuân 28032005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4293 Trần Thanh Xuân 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

4294 Nguyễn Hoài Như Ý 29092003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4295 Trịnh Thị Như Ý 13042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4296 Lưu Bảo Yến 26032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

4297 Hoàng Yến 29102006 5 Trường Tiểu Học Ngọc Khánh Hà Nội Hà Nội

4298 Nguyễn Hải Yến 16112005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4299 Khổng Thị Hải Yến 15102002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4300 Lê Hải Yến 18012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4301 Lý Thảo Yến 03022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4302 Vũ Hải Yến 01022004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4303 Hoàng Yến 29102006 5 Trường Tiểu học Ngọc Khánh Hà Nội Hà Nội

4304 Trần Nguyễn Hoàng Yến 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4305 Nguyễn Thị Hải Yến 12092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

4306 Hoàng Hải Yến 29082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa