danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn ĐẠi hỌc chÍnh quy tẬp...

14
STT HỌ TÊN NGÀY SINH Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành 1 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 06.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 2 ĐÀO LINH CHI 07.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 3 NGUYỄN VÂN TRANG 24.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 4 HOÀNG CHI MAI 10.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 5 NGÔ THỊ LINH 31.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 6 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 18.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 7 PHẠM PHƢƠNG THẢO 29.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 8 PHẠM THỊ HỒNG DINH 28.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 9 BÙI THIÊN TRANG 21.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 10 NGHIÊM HUYỀN TRANG 09.07.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 11 NGUYỄN THỊ HIỀN GIANG 05.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 12 ĐẶNG PHẠM NGỌC THẢO 29.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 14 LÊ PHƢƠNG THẢO 13.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 15 NGUYỄN THỊ ANH THU 07.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 16 LÊ THU PHƢƠNG 12.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 17 NGÔ THÙY LINH 24.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 18 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 16.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 19 PHẠM THẢO VI 29.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 20 LÊ HOÀNG 11.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 21 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 22 PHAN THÙY LINH 13.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 23 TRẦN HÀ PHƢƠNG 26.05.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 24 ĐẶNG ĐỖ LÂM PHƢƠNG 31.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 25 BÙI LAN ANH 16.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 26 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 07.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 27 HỒ HẢI VÂN HƢƠNG 19.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 28 NGUYỄN THU PHƢƠNG 09.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 29 HOÀNG MINH TÂM 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2019 DIỆN XÉT TUYỂN HỌC BẠ (Kèm theo Quyết định số: 3077/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 15/7/2019 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền) 1/14

Upload: others

Post on 09-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

1 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 06.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

2 ĐÀO LINH CHI 07.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

3 NGUYỄN VÂN TRANG 24.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

4 HOÀNG CHI MAI 10.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

5 NGÔ THỊ LINH 31.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

6 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 18.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

7 PHẠM PHƢƠNG THẢO 29.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

8 PHẠM THỊ HỒNG DINH 28.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

9 BÙI THIÊN TRANG 21.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

10 NGHIÊM HUYỀN TRANG 09.07.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

11 NGUYỄN THỊ HIỀN GIANG 05.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

12 ĐẶNG PHẠM NGỌC THẢO 29.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

14 LÊ PHƢƠNG THẢO 13.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

15 NGUYỄN THỊ ANH THU 07.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

16 LÊ THU PHƢƠNG 12.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

17 NGÔ THÙY LINH 24.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

18 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 16.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

19 PHẠM THẢO VI 29.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

20 LÊ HOÀNG 11.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

21 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

22 PHAN THÙY LINH 13.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

23 TRẦN HÀ PHƢƠNG 26.05.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

24 ĐẶNG ĐỖ LÂM PHƢƠNG 31.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

25 BÙI LAN ANH 16.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

26 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 07.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

27 HỒ HẢI VÂN HƢƠNG 19.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

28 NGUYỄN THU PHƢƠNG 09.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

29 HOÀNG MINH TÂM 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2019

DIỆN XÉT TUYỂN HỌC BẠ (Kèm theo Quyết định số: 3077/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 15/7/2019 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)

1/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

30 PHẠM THU THẢO 27.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

31 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

32 PHẠM MINH PHƢƠNG 05.06.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

33 TRẦN TRUNG NGHĨA 08.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

34 ĐỖ THỊ PHƢƠNG CHI 13.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

35 PHẠM THANH BÌNH 09.08.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

36 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 01.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

37 NGUYỄN PHƢƠNG HOA 08.03.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

38 BÙI NHƢ QUỲNH 02.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

39 VŨ NAM ANH 24.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

40 NGUYỄN NGỌC TRÂM 18.07.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

41 LÊ HÀ VÂN 23.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

42 LÊ THỊ CHÂU GIANG 22.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

43 PHAN THỊ MINH HẰNG 27.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

44 VŨ HOÀNG PHƢƠNG THẢO 26.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

45 HOÀNG NGUYỄN DŨNG 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

46 VŨ HOÀNG THANH 28.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

47 NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

48 QUÁCH THỊ THU HIỀN 31.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)

49 BÙI TRÀ MY 24.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

50 PHẠM THỊ DIỆU LINH 12.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

51 NGUYỄN HẢI LINH 07.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

52 PHẠM THU HUYỀN 24.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

53 NGUYỄN VIỆT TRINH 05.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

54 HOÀNG THỊ UYÊN 30.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

55 NGUYỄN VÂN ANH 10.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

56 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29.01.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

57 HÀ KIỀU ANH 14.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

58 PHAN THU UYÊN 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

59 PHẠM MINH NHẬT 03.12.2000 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

60 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 11.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

61 HỒ BẢO LINH 27.02.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

62 ĐỖ TRẦN KHÁNH LINH 02.09.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

63 TRỊNH THỊ LINH CHI 13.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

2/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

64 PHÙNG THÁI NGỌC 19.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

65 NGUYỄN ĐÌNH YẾN NHI 01.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

66 PHẠM PHƢƠNG LINH 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

67 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 07.03.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý

68 CAO HIỂU LINH 26.03.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa

69 NGÔ QUỐC BẢO 10.05.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa

70 ĐINH NGUYỄN NGỌC KHÁNH 20.06.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa

71 PHẠM NGUYỄN MINH ANH 22.06.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

72 LƢỜNG THỊ PHƢƠNG 10.05.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

73 VŨ THỊ TRÂM ANH 12.12.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

74 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 15.08.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

75 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 01.11.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội

76 NGUYỄN HIỀN TRANG 14.05.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội

77 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 08.09.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội

78 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 28.05.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh

79 NGUYỄN THỊ XUÂN NGỌC 22.09.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh

80 NGUYỄN HUYỀN THƢƠNG 14.01.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển

81 KIỀU BẢO LAM 04.05.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển

82 MAI THANH THÚY 04.12.2001 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công

83 NGÔ QUANG ANH 02.11.2000 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

84 LÊ THANH PHƢƠNG 19.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

85 TRẦN DIỆP LINH 28.03.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

86 ĐINH QUANG HUY 13.01.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

87 VÕ LÊ HẢI ANH 07.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

88 NGUYỄN QUỲNH HOA 17.02.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

89 LÊ THÙY DUNG 26.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

90 NHẠC PHƢƠNG ANH 28.09.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

91 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 03.05.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

92 ĐỖ DIỆU LINH 20.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

93 VŨ KHẮC LAI 22.12.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc

94 PHÙNG NGỌC TRANG 15.05.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

95 NGUYỄN BẢO NGỌC 12.07.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

96 PHAN VŨ ANH THƢ 14.11.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

97 LÊ THU THỦY 17.12.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

3/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

98 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 28.08.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

99 ĐÀO PHƢƠNG LINH 06.07.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

100 NGUYỄN LINH TRANG 15.01.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

101 NGUYỄN PHƢƠNG TRANG 15.03.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

102 ĐẶNG ĐÌNH LONG 01.01.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

103 DƢƠNG THỊ PHƢƠNG ANH 29.06.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

104 ĐỖ THÙY DƢƠNG 31.10.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

105 NGUYỄN THANH TÙNG 17.03.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

106 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 13.02.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

107 NGUYỄN TIẾN BẢO QUÝ 14.12.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

108 NGUYỄN XUÂN SƠN 31.07.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

109 NHƢ HỒNG NGỌC 28.09.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

110 CAO HOÀI LINH 04/07/2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

111 VŨ HÀ THƢ 16.03.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

112 CHẤU THỊ TẢO 27.11.1999 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

113 NGUYỄN VIỆT TRINH 15.04.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

114 VŨ NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11.08.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

115 LÊ THỊ THÙY LINH 07.02.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

116 TRẦN THỊ THANH MAI 06.07.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

117 BÙI HUYỀN LINH 17.12.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

118 NGUYỄN QUỲNH ANH 24.09.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

119 VŨ PHƢƠNG HÀ 18.11.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

120 VŨ MINH NGỌC HẠNH 05.10.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

121 NGUYỄN THỊ TRÚC DIỆP 23.02.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

122 ĐÀO NGỌC LINH 13.01.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

123 LƢU THỊ THU GIANG 19.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

124 ĐOÀN HẢI ANH 09.07.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

125 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 10.06.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

126 LÊ THỊ HẢI HÀ 18.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

127 LÊ ĐỨC MẠNH 28.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

128 HOÀNG HỒNG HẠNH 05.04.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

129 TÀO KHÁNH CHUNG 17.05.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

130 MAI NGUYỄN DIỆU ANH 28.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

131 ĐÀO THANH TRÀ 25.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

4/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

132 NGUYỄN THỊ CẨM LY 05.04.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

133 HÀ PHƢƠNG MAI 17.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

134 NGUYỄN MAI THÙY 19.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

135 ĐỖ HƢƠNG LY 06.06.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

136 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 10.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

137 PHẠM GIANG YÊN BÌNH 28.03.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

138 TRẦN THỊ THANH HIỀN 08.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

139 BẠCH THẢO CHI 02.06.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

140 ĐỖ THÙY TRANG 23.02.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

141 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

142 TRẦN THỊ THU GIANG 29.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

143 PHẠM THỊ ĐỊNH 26.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

144 PHẠM VŨ THẢO NGUYÊN 08.05.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

145 ĐINH VŨ HẢI ANH 25.07.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

146 TÔ TRẦN PHƢƠNG ANH 27.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

147 TRẦN KHÁNH HIỀN 23.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

148 LÊ MINH QUÂN 26.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

149 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04.07.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

150 HOÀNG THỊ THU HẰNG 26.02.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

151 PHẠM PHƢƠNG ANH 29.07.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

152 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22.05.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

153 PHẠM THẢO LY 26.02.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

154 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

155 PHẠM THỊ HUẾ 19.05.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

156 TRẦN THỊ PHƢƠNG ANH 19.12.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

157 LỮ THỊ QUỲNH ANH 07.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

158 NGUYỄN HỒNG HUYỀN ANH 02.06.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

159 NGUYỄN BÍCH NGỌC 04.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

160 CHU HỮU THẮNG 10.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)

161 TRẦN PHƢƠNG THÙY 14.02.2001 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lƣợng cao)

162 NGUYỄN MINH HƢƠNG 04.10.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

163 TRẦN MINH HẠNH 10.07.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

164 ĐẶNG THỊ NGUYỆT MAI 13.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

165 TRẦN LÊ NGỌC ANH 24.01.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

5/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

166 HOÀNG THỊ HẢI XUÂN 08.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

167 HOÀNG LÊ TRÀ MY 12.10.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

168 NGUYỄN VÕ MỸ TÂM 10.09.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

169 LÊ LY SA 20.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

170 NGUYỄN THỊ THƢƠNG HUYỀN 03.09.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

171 PHAN HỒ THỦY AN 05.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

172 ĐINH TRUNG HIẾU 30.04.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

173 VŨ HƢƠNG ANH 20.05.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

174 LÊ THU THẢO 28.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

175 TẠ THỊ THU TRANG 02.05.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

176 PHẠM NHỮ TIỂU NGỌC 17.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

177 LÊ THANH THẢO 23.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

178 ĐỖ NGỌC HÂN 10.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

179 NGUYỄN VĂN BÁCH 05.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

180 DOÃN THỊ PHƢƠNG THẢO 25.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

181 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 06.03.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

182 NGUYỄN THU TRANG 11.08.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

183 BÙI PHƢƠNG ANH 28.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

184 BÙI ĐỨC NAM 08.06.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

185 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 03.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

186 VŨ VIỆT HOÀNG MAI 25.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

187 NGUYỄN DIỆU LINH 12.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

188 ĐỖ MINH LÂM 12.07.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

189 NGUYỄN HOÀNG TƢỜNG VÂN 02.11.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

190 HOÀNG THỊ KIM DUNG 30.03.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

191 NGUYỄN TÀI PHƢƠNG CHI 02.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

192 PHẠM THÙY DUNG 06.08.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

193 LÊ MINH ANH 29.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

194 TAKAMURA NAOMI 12.10.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

195 NGUYỄN THẢO HẬU 19.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

196 LÃ NHẬT KHANH 12.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

197 PHẠM HOÀNG KHÁNH 08.01.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

198 VŨ MINH HÀ TRANG 22.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

199 NGUYỄN NHẬT MAI 11.04.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

6/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

200 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 25.01.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

201 TRẦN THIÊN HÀ MI 15.08.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

202 DƢƠNG HOÀNG NGÂN 23.09.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

203 BÙI THỊ THU NGA 08.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

204 LÊ KHÁNH LINH 30.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

205 NGÔ KIỀU TRINH 10.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

206 THÁI VŨ YẾN NHI 14.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

207 PHAN THU TRANG 16.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

208 NGUYỄN TUỆ MINH 10.06.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

209 NGUYỄN TRÀ MY 11.01.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

210 NGUYỄN TƢỜNG MINH 27.03.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

211 TRẦN THỊ THANH TÚ 12.08.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

212 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 27.05.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

213 BÙI NGỌC HÒA 01.08.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

214 PHẠM THẢO GIANG 30.07.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

215 NGUYỄN MINH NGỌC 20.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

216 NGUYỄN TRÀ MY 12.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

217 ĐÀO THỊ TRÀ MY 07.03.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

218 NGUYỄN ANH HUY 09.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

219 NGUYỄN THANH HÀ AN 13.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

220 ĐẶNG ĐỨC ANH 30.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

221 NGUYỄN ĐỖ KIM ANH 22.09.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

222 LÊ PHƢƠNG LINH 08.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

223 HOÀNG MINH PHƢƠNG 31.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

224 NGUYỄN MINH HUỆ 20.04.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

225 TRẦN THU TRANG 08.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

226 ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 07.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

227 VÕ THỊ QUỲNH HƢƠNG 09.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

228 NGUYỄN NGỌC THANH TRANG 23.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

229 ĐOÀN NGỌC HÀ 21.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

230 PHAN VŨ NGỌC MAI 03.11.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

231 HOÀNG QUỲNH ANH 16.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

7/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

232 VŨ NGỌC LINH 08.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

233 NGUYỄN TÙNG CHI 24.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

234 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƢ 02.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

235 NGUYỄN MINH ANH 23.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

236 VŨ NGỌC ANH 03.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

237 NGUYỄN SƠN TÙNG 28.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

238 DƢƠNG TRẦN HUYỀN CHÂU 16.12.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

239 ĐẶNG QUỲNH ANH 20.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

240 PHÍ HÀ NHI 14.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

241 PHẠM TRỊNH HÀ AN 07.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

242 VŨ NGỌC LINH 22.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

243 ĐỖ MINH NGỌC 08.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

244 TRẦN THỊ THÚY HÀ 23.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

245 LÊ NGUYỄN TRÀ MY 13.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

246 DƢƠNG MINH HẰNG 05.12.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

247 NGUYỄN THỊ HẬU NHƢ 08.09.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)

248 LẠI THỊ HUYỀN TRANG 26.08.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

249 NGUYỄN TỐ LINH 20.05.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

250 ĐỖ THỊ MAI LINH 19.10.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

251 HOÀNG NGỌC LINH 12.12.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

252 HÀ THỊ TRANG LINH 14.02.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

253 NGUYỄN KHÁNH LINH 12.04.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

254 NGUYỄN TRÚC QUỲNH MAI 09.10.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

255 TRẦN HIỂU LINH 16.03.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

256 LƢƠNG PHƢƠNG ANH 22.06.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

257 PHẠM HÀ THU 15.07.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

258 NGÔ NGỌC ÁNH 01.06.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

259 PHẠM XUÂN THƢƠNG 28.02.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

260 PHẠM THỊ THU HIỀN 01.01.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

261 NGUYỄN THỤC VI 29.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

262 TRẦN MINH ĐĂNG 29.11.2000 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

263 TRỊNH LÊ UYỂN MY 08.01.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

8/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

264 NGUYỄN THỊ LAN ANH 09.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

265 PHẠM THỊ THU HIỀN 22.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

266 LÊ THÙY LINH 22.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

267 TRẦN THÙY DUNG 25.01.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

268 NGUYỄN THÁI TRUNG 06.09.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

269 LÊ MINH CHÂU 18.04.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

270 PHẠM THÚY HẰNG 18.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

271 PHẠM THÚY HẰNG 16.11.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

272 TRẦN QUANG TÚ 07.10.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

273 ĐỖ MAI CHI 01.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

274 PHẠM VŨ THẢO LINH 02.06.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

275 DƢƠNG PHƢƠNG THẢO 29.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

276 VŨ DIỆU ANH 16.09.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

277 NGUYỄN THU HIỀN 18.07.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

278 PHẠM LÊ MINH PHƢƠNG 13.06.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

279 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 03.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

280 TRẦN THỊ HÀ MY 25.02.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

281 VŨ THỊ KHÁNH HẠ 09.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

282 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 08.05.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

283 LÊ THANH PHƢƠNG 27.10.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

284 PHẠM KHÁNH LINH 27.11.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

285 NGUYỄN THỊ DỊU 20.01.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

286 HỒ PHƢƠNG NHI 10.02.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

287 PHẠM NHƢ QUỲNH 15.05.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

288 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

289 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 10.10.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

290 ĐOÀN THANH HUYỀN 27.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

291 VŨ TUẤN MINH 01.08.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

292 PHẠM THỊ THANH TÚ 25.09.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

293 NGUYỄN THÁI HÒA 25.06.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

294 NGUYỄN THỊ MAI 10.04.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

295 BÙI THỊ THÚY HẰNG 09.08.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

296 NGUYỄN THỊ MAI CHI 16.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh

297 LÊ ANH PHƢƠNG 17.02.2001 7229001 Ngành Triết học, chuyên ngành Triết học Mác - Lênin

9/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

298 LÊ CÔNG THÀNH 20.10.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

299 BÙI NGỌC ANH 02.05.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

300 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 20.11.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

301 TRỊNH PHƢƠNG HOA 04.06.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

302 NGUYỄN KHÁNH LINH 16.03.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

303 NGUYỄN THỊ KIM ANH 18.02.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

304 HOÀNG MINH QUANG 01.03.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

305 LÊ THỊ QUẾ TRINH 30.05.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

306 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 04.04.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

307 NGUYỄN BÌNH DƢƠNG 19.11.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

308 NGUYỄN BẢO CHÂN 29.06.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

309 NGUYỄN THÚY HẰNG 10.11.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

310 CAO PHƢƠNG LINH 26.01.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

311 NGUYỄN HỮU PHƢƠNG 18.08.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

312 NGUYỄN THỊ THẢO LY 08.03.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

313 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 16.06.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

314 ĐẶNG HUYỀN NHI 24.07.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

315 NGUYỄN HỒNG NHUNG 06.10.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

316 NGUYỄN THỊ MAI LINH 19.08.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị

317 NGUYỄN BÁ KHẢI 09.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

318 ĐẶNG THỊ MINH TRANG 19.10.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

319 ĐỖ PHƢƠNG ANH 08.09.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

320 DƢƠNG THỊ THU HIỀN 18.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

321 ĐỖ THỊ NGÁT 28.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

322 TRIỆU ĐOÀN THU HƢỜNG 21.05.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

323 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 22.12.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

324 TRỊNH PHẠM TUYÊN 08.12.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc

325 LƢU HỒNG DIỄM 11.11.2001 7310301 Ngành Xã hội học

326 VŨ HẢI YẾN 28.08.2001 7310301 Ngành Xã hội học

327 NGUYỄN MỸ ANH 22.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học

328 NGHIÊM ĐÌNH ĐỨC TRUNG 25.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học

329 NGUYỄN THU MINH 03.11.2001 7310301 Ngành Xã hội học

330 CHU MINH HIẾU 18.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học

331 NGUYỄN TÔ HƢƠNG GIANG 16.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học

10/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

332 PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 10.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học

333 LÊ THỊ QUỲNH NGA 13.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học

334 PHẠM VIỆT ANH 31.05.2001 7310301 Ngành Xã hội học

335 ĐOÀN THỊ THÚY HƢỜNG 04.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học

336 NGUYỄN PHẠM THIÊN ANH 12.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học

337 HOÀNG MINH TRIẾT 11.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học

338 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 27.12.2001 7310301 Ngành Xã hội học

339 PHẠM ĐỨC TRUNG 12.09.2001 7310301 Ngành Xã hội học

340 ĐẶNG PHƢƠNG ANH 02.12.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

341 PHAN THẢO HUYỀN 01.09.2000 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

342 PHẠM PHƢƠNG ANH 20.07.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

343 NGUYỄN DIỆU LINH 15.10.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

344 NGUYỄN THỊ HÀ AN 30.07.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

345 NGUYỄN PHƢƠNG LINH 23.06.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

346 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 06.09.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

347 LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 04.09.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

348 CHU THÙY DƢƠNG 03.02.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

349 LÃ THỊ THÙY TRANG 16.04.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

350 NGUYỄN DẠ THẢO 25.02.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

351 VƢƠNG THỦY NGUYÊN NGỌC 08.10.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

352 TRẦN LÊ DUẨN NHI 10.04.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

353 VƢƠNG KIỀU LINH 22.01.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

354 NGUYỄN MAI NINH 13.05.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

355 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08.12.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện

356 PHAN HÀ LINH 11.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

357 ĐỖ HƢƠNG TRÀ 03.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

358 PHẠM DIỆU LINH 21.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

359 NGUYỄN KHÁNH LINH 02.09.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

360 VŨ THỦY TIÊN 08.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

361 NGUYỄN MAI NGỌC 15.10.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

362 NGUYỄN MAI HẰNG 10.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

363 NGUYỄN LAN ANH 01.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

364 NGUYỄN THANH NGÂN 24.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

365 VŨ MINH ĐĂNG 14.10.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

11/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

366 PHẠM HẠNH SAN 10.09.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

367 DƢƠNG THANH VÂN 22.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

368 VY TRẦN MINH ANH 28.07.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

369 PHẠM QUANG HƢNG 11.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

370 NGUYỄN QUỐC HƢNG 06.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

371 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 28.04.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

372 ĐẶNG THỊ PHƢƠNG HÀ 16.04.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

373 NGUYỄN VÕ PHƢƠNG ANH 10.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

374 CAO PHƢƠNG LINH 27.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

375 PHAN LÊ LINH 21.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

376 ĐẶNG THỊ NGỌC VINH 04.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

377 NGUYỄN NGỌC BẢO ĐAN 25.12.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

378 VÕ THỊ HÀ GIANG 11.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

379 NGUYỄN HOÀNG YẾN 21.11.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

380 NGUYỄN HÀ TRANG 10.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

381 DƢƠNG MINH KHÁNH 10.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

382 ĐẬU PHƢƠNG LINH 29.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

383 TRẦN LÊ YẾN NHI 08.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

384 PHÙNG LAN THƢ 04.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

385 LÊ NGUYỄN ANH ĐỨC 13.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng

386 TẠ THẢO NGUYÊN 29.12.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

387 BÙI THỊ THU TRANG 19.10.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

388 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 07.11.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

389 ĐỖ PHƢƠNG LINH 02.01.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

390 PHẠM QUỲNH TRANG 28.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

391 NGUYỄN LAN NHI 03.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

392 NGUYỄN HÀ MAI HƢƠNG 01.12.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

393 NGUYỄN MAI LINH 07.02.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

394 NGUYỄN ĐỨC MINH 16.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

395 PHẠM NGỌC ÁNH 06.01.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

396 HỒ THỊ HÀ PHƢƠNG 11.08.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

397 NGUYỄN HUY KHÁNH TÙNG 01.07.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

398 NGÔ ĐỨC MINH QUANG 12.02.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

399 BÙI PHƢƠNG THẢO 27.10.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

12/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

400 ĐINH THỊ MINH CHÂU 17.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế

401 TRẦN THỊ MAI TRANG 01.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

402 NGUYỄN THÙY LINH 28.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

403 KHIẾU THỊ HẢI YẾN 28.05.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

404 PHAN LÊ CHI 11.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

405 ĐỖ MINH NGỌC 29.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

406 NGUYỄN PHẠM THÁI HÀ 19.12.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

407 PHÙNG MẠNH HÙNG 15.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

408 NGYỄN THỊ NGỌC ANH 03.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

409 PHẠM THỊ NHUNG 16.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

410 ĐỖ NGUYỄN ÁNH MINH 18.04.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

411 ĐÀO THỊ MAI PHƢƠNG 25.09.2001 7320110 Ngành Quảng cáo

412 NGUYỄN HẢI NAM 11.02.2001 7340403 Ngành Quản lý công

413 LÊ HÀ DƢƠNG 11.10.2001 7340403 Ngành Quản lý công

414 TẠ HOÀNG DUY 11.05.2001 7340403 Ngành Quản lý công

415 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH 24.09.2001 7340403 Ngành Quản lý công

416 NGUYỄN TRẦN LINH TRANG 22.11.2001 7340403 Ngành Quản lý công

417 LÊ MINH TIẾN 10.05.2001 7340403 Ngành Quản lý công

418 ĐINH HỒNG ANH 19.06.2001 7340403 Ngành Quản lý công

419 NGUYỄN VŨ ANH 06.12.2001 7340403 Ngành Quản lý công

420 LÊ THỊ NGỌC ANH 05.01.2001 7340403 Ngành Quản lý công

421 TRẦN PHƢƠNG NGA 08.11.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

422 ĐINH ÁNH HỒNG 12.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

423 NGUYỄN LÊ NA 25.10.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

424 ĐỖ NGỌC HUYỀN 13.04.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

425 BÙI THỊ PHƢƠNG MAI 24.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

426 NGUYỄN THỊ CHUNG 19.08.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

427 VÕ MINH HẰNG 19.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

428 NGUYỄN THỊ TRANG 29.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

429 NGUYỄN LAN PHƢƠNG 21.07.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

430 BÙI THÙY LINH 10.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

431 NGUYỄN TUẤN VIỆT 21.12.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

432 ĐỖ THỊ PHƢƠNG HUỆ 06.09.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

433 PHẠM MAI NGUYÊN 31.01.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

13/14

STT HỌ TÊNNGÀY

SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành

434 NGUYỄN HƢƠNG MƠ 10.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

435 PHÙNG THỊ KHÁNH VI 19.10.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

436 NGÔ PHƢƠNG UYÊN 20.08.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

437 ĐỖ MAI HƢƠNG 10.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

438 NGUYỄN VIỆT ANH 23.04.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

439 BÙI HUYỀN DIỆU LINH 07.03.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội

Danh sách gồm 439 thí sinh.

14/14