danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn ĐẠi hỌc chÍnh quy tẬp...
TRANSCRIPT
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
1 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 06.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
2 ĐÀO LINH CHI 07.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
3 NGUYỄN VÂN TRANG 24.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
4 HOÀNG CHI MAI 10.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
5 NGÔ THỊ LINH 31.03.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
6 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 18.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
7 PHẠM PHƢƠNG THẢO 29.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
8 PHẠM THỊ HỒNG DINH 28.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
9 BÙI THIÊN TRANG 21.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
10 NGHIÊM HUYỀN TRANG 09.07.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
11 NGUYỄN THỊ HIỀN GIANG 05.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
12 ĐẶNG PHẠM NGỌC THẢO 29.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
13 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
14 LÊ PHƢƠNG THẢO 13.04.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
15 NGUYỄN THỊ ANH THU 07.12.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
16 LÊ THU PHƢƠNG 12.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
17 NGÔ THÙY LINH 24.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
18 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 16.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
19 PHẠM THẢO VI 29.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
20 LÊ HOÀNG 11.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
21 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
22 PHAN THÙY LINH 13.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
23 TRẦN HÀ PHƢƠNG 26.05.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
24 ĐẶNG ĐỖ LÂM PHƢƠNG 31.01.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
25 BÙI LAN ANH 16.11.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
26 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 07.08.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
27 HỒ HẢI VÂN HƢƠNG 19.06.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
28 NGUYỄN THU PHƢƠNG 09.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
29 HOÀNG MINH TÂM 24.02.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẬP TRUNG NĂM 2019
DIỆN XÉT TUYỂN HỌC BẠ (Kèm theo Quyết định số: 3077/QĐ-HVBCTT-ĐT ngày 15/7/2019 của Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
1/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
30 PHẠM THU THẢO 27.09.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
31 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22.10.2001 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
32 PHẠM MINH PHƢƠNG 05.06.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
33 TRẦN TRUNG NGHĨA 08.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
34 ĐỖ THỊ PHƢƠNG CHI 13.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
35 PHẠM THANH BÌNH 09.08.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
36 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 01.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
37 NGUYỄN PHƢƠNG HOA 08.03.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
38 BÙI NHƢ QUỲNH 02.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
39 VŨ NAM ANH 24.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
40 NGUYỄN NGỌC TRÂM 18.07.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
41 LÊ HÀ VÂN 23.05.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
42 LÊ THỊ CHÂU GIANG 22.02.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
43 PHAN THỊ MINH HẰNG 27.09.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
44 VŨ HOÀNG PHƢƠNG THẢO 26.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
45 HOÀNG NGUYỄN DŨNG 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
46 VŨ HOÀNG THANH 28.11.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
47 NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 09.01.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
48 QUÁCH THỊ THU HIỀN 31.10.2001 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lƣợng cao)
49 BÙI TRÀ MY 24.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
50 PHẠM THỊ DIỆU LINH 12.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
51 NGUYỄN HẢI LINH 07.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
52 PHẠM THU HUYỀN 24.07.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
53 NGUYỄN VIỆT TRINH 05.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
54 HOÀNG THỊ UYÊN 30.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
55 NGUYỄN VÂN ANH 10.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
56 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29.01.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
57 HÀ KIỀU ANH 14.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
58 PHAN THU UYÊN 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
59 PHẠM MINH NHẬT 03.12.2000 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
60 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 11.04.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
61 HỒ BẢO LINH 27.02.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
62 ĐỖ TRẦN KHÁNH LINH 02.09.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
63 TRỊNH THỊ LINH CHI 13.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
2/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
64 PHÙNG THÁI NGỌC 19.11.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
65 NGUYỄN ĐÌNH YẾN NHI 01.08.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
66 PHẠM PHƢƠNG LINH 01.12.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
67 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 07.03.2001 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý
68 CAO HIỂU LINH 26.03.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
69 NGÔ QUỐC BẢO 10.05.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
70 ĐINH NGUYỄN NGỌC KHÁNH 20.06.2001 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tƣ tƣởng - văn hóa
71 PHẠM NGUYỄN MINH ANH 22.06.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
72 LƢỜNG THỊ PHƢƠNG 10.05.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
73 VŨ THỊ TRÂM ANH 12.12.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
74 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 15.08.2001 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
75 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 01.11.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
76 NGUYỄN HIỀN TRANG 14.05.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
77 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 08.09.2001 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội
78 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 28.05.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh
79 NGUYỄN THỊ XUÂN NGỌC 22.09.2001 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh
80 NGUYỄN HUYỀN THƢƠNG 14.01.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
81 KIỀU BẢO LAM 04.05.2001 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển
82 MAI THANH THÚY 04.12.2001 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công
83 NGÔ QUANG ANH 02.11.2000 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
84 LÊ THANH PHƢƠNG 19.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
85 TRẦN DIỆP LINH 28.03.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
86 ĐINH QUANG HUY 13.01.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
87 VÕ LÊ HẢI ANH 07.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
88 NGUYỄN QUỲNH HOA 17.02.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
89 LÊ THÙY DUNG 26.11.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
90 NHẠC PHƢƠNG ANH 28.09.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
91 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 03.05.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
92 ĐỖ DIỆU LINH 20.06.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
93 VŨ KHẮC LAI 22.12.2001 537 Ngành Quản lý nhà nƣớc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nƣớc
94 PHÙNG NGỌC TRANG 15.05.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
95 NGUYỄN BẢO NGỌC 12.07.2001 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
96 PHAN VŨ ANH THƢ 14.11.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
97 LÊ THU THỦY 17.12.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
3/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
98 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 28.08.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
99 ĐÀO PHƢƠNG LINH 06.07.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
100 NGUYỄN LINH TRANG 15.01.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
101 NGUYỄN PHƢƠNG TRANG 15.03.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
102 ĐẶNG ĐÌNH LONG 01.01.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
103 DƢƠNG THỊ PHƢƠNG ANH 29.06.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
104 ĐỖ THÙY DƢƠNG 31.10.2001 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
105 NGUYỄN THANH TÙNG 17.03.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
106 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 13.02.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
107 NGUYỄN TIẾN BẢO QUÝ 14.12.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
108 NGUYỄN XUÂN SƠN 31.07.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
109 NHƢ HỒNG NGỌC 28.09.2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
110 CAO HOÀI LINH 04/07/2001 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
111 VŨ HÀ THƢ 16.03.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
112 CHẤU THỊ TẢO 27.11.1999 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
113 NGUYỄN VIỆT TRINH 15.04.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
114 VŨ NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11.08.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
115 LÊ THỊ THÙY LINH 07.02.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
116 TRẦN THỊ THANH MAI 06.07.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
117 BÙI HUYỀN LINH 17.12.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
118 NGUYỄN QUỲNH ANH 24.09.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
119 VŨ PHƢƠNG HÀ 18.11.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
120 VŨ MINH NGỌC HẠNH 05.10.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
121 NGUYỄN THỊ TRÚC DIỆP 23.02.2001 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
122 ĐÀO NGỌC LINH 13.01.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
123 LƢU THỊ THU GIANG 19.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
124 ĐOÀN HẢI ANH 09.07.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
125 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 10.06.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
126 LÊ THỊ HẢI HÀ 18.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
127 LÊ ĐỨC MẠNH 28.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
128 HOÀNG HỒNG HẠNH 05.04.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
129 TÀO KHÁNH CHUNG 17.05.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
130 MAI NGUYỄN DIỆU ANH 28.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
131 ĐÀO THANH TRÀ 25.08.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
4/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
132 NGUYỄN THỊ CẨM LY 05.04.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
133 HÀ PHƢƠNG MAI 17.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
134 NGUYỄN MAI THÙY 19.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
135 ĐỖ HƢƠNG LY 06.06.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
136 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 10.10.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
137 PHẠM GIANG YÊN BÌNH 28.03.2001 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
138 TRẦN THỊ THANH HIỀN 08.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
139 BẠCH THẢO CHI 02.06.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
140 ĐỖ THÙY TRANG 23.02.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
141 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
142 TRẦN THỊ THU GIANG 29.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
143 PHẠM THỊ ĐỊNH 26.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
144 PHẠM VŨ THẢO NGUYÊN 08.05.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
145 ĐINH VŨ HẢI ANH 25.07.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
146 TÔ TRẦN PHƢƠNG ANH 27.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
147 TRẦN KHÁNH HIỀN 23.09.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
148 LÊ MINH QUÂN 26.11.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
149 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04.07.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
150 HOÀNG THỊ THU HẰNG 26.02.2001 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
151 PHẠM PHƢƠNG ANH 29.07.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
152 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22.05.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
153 PHẠM THẢO LY 26.02.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
154 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
155 PHẠM THỊ HUẾ 19.05.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
156 TRẦN THỊ PHƢƠNG ANH 19.12.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
157 LỮ THỊ QUỲNH ANH 07.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
158 NGUYỄN HỒNG HUYỀN ANH 02.06.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
159 NGUYỄN BÍCH NGỌC 04.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
160 CHU HỮU THẮNG 10.10.2001 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lƣợng cao)
161 TRẦN PHƢƠNG THÙY 14.02.2001 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lƣợng cao)
162 NGUYỄN MINH HƢƠNG 04.10.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
163 TRẦN MINH HẠNH 10.07.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
164 ĐẶNG THỊ NGUYỆT MAI 13.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
165 TRẦN LÊ NGỌC ANH 24.01.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
5/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
166 HOÀNG THỊ HẢI XUÂN 08.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
167 HOÀNG LÊ TRÀ MY 12.10.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
168 NGUYỄN VÕ MỸ TÂM 10.09.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
169 LÊ LY SA 20.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
170 NGUYỄN THỊ THƢƠNG HUYỀN 03.09.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
171 PHAN HỒ THỦY AN 05.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
172 ĐINH TRUNG HIẾU 30.04.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
173 VŨ HƢƠNG ANH 20.05.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
174 LÊ THU THẢO 28.03.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
175 TẠ THỊ THU TRANG 02.05.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
176 PHẠM NHỮ TIỂU NGỌC 17.08.2001 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
177 LÊ THANH THẢO 23.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
178 ĐỖ NGỌC HÂN 10.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
179 NGUYỄN VĂN BÁCH 05.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
180 DOÃN THỊ PHƢƠNG THẢO 25.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
181 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 06.03.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
182 NGUYỄN THU TRANG 11.08.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
183 BÙI PHƢƠNG ANH 28.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
184 BÙI ĐỨC NAM 08.06.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
185 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 03.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
186 VŨ VIỆT HOÀNG MAI 25.02.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
187 NGUYỄN DIỆU LINH 12.05.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
188 ĐỖ MINH LÂM 12.07.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
189 NGUYỄN HOÀNG TƢỜNG VÂN 02.11.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
190 HOÀNG THỊ KIM DUNG 30.03.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
191 NGUYỄN TÀI PHƢƠNG CHI 02.01.2001 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
192 PHẠM THÙY DUNG 06.08.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
193 LÊ MINH ANH 29.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
194 TAKAMURA NAOMI 12.10.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
195 NGUYỄN THẢO HẬU 19.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
196 LÃ NHẬT KHANH 12.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
197 PHẠM HOÀNG KHÁNH 08.01.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
198 VŨ MINH HÀ TRANG 22.02.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
199 NGUYỄN NHẬT MAI 11.04.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
6/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
200 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 25.01.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
201 TRẦN THIÊN HÀ MI 15.08.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
202 DƢƠNG HOÀNG NGÂN 23.09.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
203 BÙI THỊ THU NGA 08.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
204 LÊ KHÁNH LINH 30.06.2001 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
205 NGÔ KIỀU TRINH 10.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
206 THÁI VŨ YẾN NHI 14.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
207 PHAN THU TRANG 16.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
208 NGUYỄN TUỆ MINH 10.06.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
209 NGUYỄN TRÀ MY 11.01.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
210 NGUYỄN TƢỜNG MINH 27.03.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
211 TRẦN THỊ THANH TÚ 12.08.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
212 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 27.05.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
213 BÙI NGỌC HÒA 01.08.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
214 PHẠM THẢO GIANG 30.07.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
215 NGUYỄN MINH NGỌC 20.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
216 NGUYỄN TRÀ MY 12.12.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
217 ĐÀO THỊ TRÀ MY 07.03.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
218 NGUYỄN ANH HUY 09.09.2001 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
219 NGUYỄN THANH HÀ AN 13.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
220 ĐẶNG ĐỨC ANH 30.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
221 NGUYỄN ĐỖ KIM ANH 22.09.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
222 LÊ PHƢƠNG LINH 08.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
223 HOÀNG MINH PHƢƠNG 31.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
224 NGUYỄN MINH HUỆ 20.04.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
225 TRẦN THU TRANG 08.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
226 ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 07.03.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
227 VÕ THỊ QUỲNH HƢƠNG 09.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
228 NGUYỄN NGỌC THANH TRANG 23.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
229 ĐOÀN NGỌC HÀ 21.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
230 PHAN VŨ NGỌC MAI 03.11.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
231 HOÀNG QUỲNH ANH 16.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
7/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
232 VŨ NGỌC LINH 08.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
233 NGUYỄN TÙNG CHI 24.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
234 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƢ 02.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
235 NGUYỄN MINH ANH 23.10.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
236 VŨ NGỌC ANH 03.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
237 NGUYỄN SƠN TÙNG 28.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
238 DƢƠNG TRẦN HUYỀN CHÂU 16.12.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
239 ĐẶNG QUỲNH ANH 20.01.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
240 PHÍ HÀ NHI 14.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
241 PHẠM TRỊNH HÀ AN 07.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
242 VŨ NGỌC LINH 22.08.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
243 ĐỖ MINH NGỌC 08.02.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
244 TRẦN THỊ THÚY HÀ 23.05.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
245 LÊ NGUYỄN TRÀ MY 13.06.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
246 DƢƠNG MINH HẰNG 05.12.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
247 NGUYỄN THỊ HẬU NHƢ 08.09.2001 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lƣợng cao)
248 LẠI THỊ HUYỀN TRANG 26.08.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
249 NGUYỄN TỐ LINH 20.05.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
250 ĐỖ THỊ MAI LINH 19.10.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
251 HOÀNG NGỌC LINH 12.12.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
252 HÀ THỊ TRANG LINH 14.02.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
253 NGUYỄN KHÁNH LINH 12.04.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
254 NGUYỄN TRÚC QUỲNH MAI 09.10.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
255 TRẦN HIỂU LINH 16.03.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
256 LƢƠNG PHƢƠNG ANH 22.06.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
257 PHẠM HÀ THU 15.07.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
258 NGÔ NGỌC ÁNH 01.06.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
259 PHẠM XUÂN THƢƠNG 28.02.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
260 PHẠM THỊ THU HIỀN 01.01.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
261 NGUYỄN THỤC VI 29.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
262 TRẦN MINH ĐĂNG 29.11.2000 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
263 TRỊNH LÊ UYỂN MY 08.01.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
8/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
264 NGUYỄN THỊ LAN ANH 09.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
265 PHẠM THỊ THU HIỀN 22.09.2001 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
266 LÊ THÙY LINH 22.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
267 TRẦN THÙY DUNG 25.01.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
268 NGUYỄN THÁI TRUNG 06.09.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
269 LÊ MINH CHÂU 18.04.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
270 PHẠM THÚY HẰNG 18.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
271 PHẠM THÚY HẰNG 16.11.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
272 TRẦN QUANG TÚ 07.10.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
273 ĐỖ MAI CHI 01.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
274 PHẠM VŨ THẢO LINH 02.06.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
275 DƢƠNG PHƢƠNG THẢO 29.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
276 VŨ DIỆU ANH 16.09.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
277 NGUYỄN THU HIỀN 18.07.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
278 PHẠM LÊ MINH PHƢƠNG 13.06.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
279 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 03.12.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
280 TRẦN THỊ HÀ MY 25.02.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
281 VŨ THỊ KHÁNH HẠ 09.05.2001 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
282 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 08.05.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
283 LÊ THANH PHƢƠNG 27.10.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
284 PHẠM KHÁNH LINH 27.11.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
285 NGUYỄN THỊ DỊU 20.01.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
286 HỒ PHƢƠNG NHI 10.02.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
287 PHẠM NHƢ QUỲNH 15.05.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
288 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
289 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 10.10.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
290 ĐOÀN THANH HUYỀN 27.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
291 VŨ TUẤN MINH 01.08.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
292 PHẠM THỊ THANH TÚ 25.09.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
293 NGUYỄN THÁI HÒA 25.06.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
294 NGUYỄN THỊ MAI 10.04.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
295 BÙI THỊ THÚY HẰNG 09.08.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
296 NGUYỄN THỊ MAI CHI 16.07.2001 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
297 LÊ ANH PHƢƠNG 17.02.2001 7229001 Ngành Triết học, chuyên ngành Triết học Mác - Lênin
9/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
298 LÊ CÔNG THÀNH 20.10.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
299 BÙI NGỌC ANH 02.05.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
300 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 20.11.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
301 TRỊNH PHƢƠNG HOA 04.06.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
302 NGUYỄN KHÁNH LINH 16.03.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
303 NGUYỄN THỊ KIM ANH 18.02.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
304 HOÀNG MINH QUANG 01.03.2001 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
305 LÊ THỊ QUẾ TRINH 30.05.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
306 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 04.04.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
307 NGUYỄN BÌNH DƢƠNG 19.11.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
308 NGUYỄN BẢO CHÂN 29.06.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
309 NGUYỄN THÚY HẰNG 10.11.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
310 CAO PHƢƠNG LINH 26.01.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
311 NGUYỄN HỮU PHƢƠNG 18.08.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
312 NGUYỄN THỊ THẢO LY 08.03.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
313 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 16.06.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
314 ĐẶNG HUYỀN NHI 24.07.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
315 NGUYỄN HỒNG NHUNG 06.10.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
316 NGUYỄN THỊ MAI LINH 19.08.2001 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
317 NGUYỄN BÁ KHẢI 09.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
318 ĐẶNG THỊ MINH TRANG 19.10.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
319 ĐỖ PHƢƠNG ANH 08.09.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
320 DƢƠNG THỊ THU HIỀN 18.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
321 ĐỖ THỊ NGÁT 28.02.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
322 TRIỆU ĐOÀN THU HƢỜNG 21.05.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
323 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 22.12.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
324 TRỊNH PHẠM TUYÊN 08.12.2001 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc
325 LƢU HỒNG DIỄM 11.11.2001 7310301 Ngành Xã hội học
326 VŨ HẢI YẾN 28.08.2001 7310301 Ngành Xã hội học
327 NGUYỄN MỸ ANH 22.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học
328 NGHIÊM ĐÌNH ĐỨC TRUNG 25.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học
329 NGUYỄN THU MINH 03.11.2001 7310301 Ngành Xã hội học
330 CHU MINH HIẾU 18.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học
331 NGUYỄN TÔ HƢƠNG GIANG 16.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học
10/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
332 PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 10.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học
333 LÊ THỊ QUỲNH NGA 13.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học
334 PHẠM VIỆT ANH 31.05.2001 7310301 Ngành Xã hội học
335 ĐOÀN THỊ THÚY HƢỜNG 04.10.2001 7310301 Ngành Xã hội học
336 NGUYỄN PHẠM THIÊN ANH 12.06.2001 7310301 Ngành Xã hội học
337 HOÀNG MINH TRIẾT 11.01.2001 7310301 Ngành Xã hội học
338 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 27.12.2001 7310301 Ngành Xã hội học
339 PHẠM ĐỨC TRUNG 12.09.2001 7310301 Ngành Xã hội học
340 ĐẶNG PHƢƠNG ANH 02.12.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
341 PHAN THẢO HUYỀN 01.09.2000 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
342 PHẠM PHƢƠNG ANH 20.07.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
343 NGUYỄN DIỆU LINH 15.10.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
344 NGUYỄN THỊ HÀ AN 30.07.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
345 NGUYỄN PHƢƠNG LINH 23.06.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
346 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 06.09.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
347 LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 04.09.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
348 CHU THÙY DƢƠNG 03.02.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
349 LÃ THỊ THÙY TRANG 16.04.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
350 NGUYỄN DẠ THẢO 25.02.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
351 VƢƠNG THỦY NGUYÊN NGỌC 08.10.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
352 TRẦN LÊ DUẨN NHI 10.04.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
353 VƢƠNG KIỀU LINH 22.01.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
354 NGUYỄN MAI NINH 13.05.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
355 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08.12.2001 7320104 Ngành Truyền thông đa phƣơng tiện
356 PHAN HÀ LINH 11.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
357 ĐỖ HƢƠNG TRÀ 03.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
358 PHẠM DIỆU LINH 21.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
359 NGUYỄN KHÁNH LINH 02.09.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
360 VŨ THỦY TIÊN 08.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
361 NGUYỄN MAI NGỌC 15.10.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
362 NGUYỄN MAI HẰNG 10.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
363 NGUYỄN LAN ANH 01.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
364 NGUYỄN THANH NGÂN 24.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
365 VŨ MINH ĐĂNG 14.10.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
11/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
366 PHẠM HẠNH SAN 10.09.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
367 DƢƠNG THANH VÂN 22.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
368 VY TRẦN MINH ANH 28.07.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
369 PHẠM QUANG HƢNG 11.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
370 NGUYỄN QUỐC HƢNG 06.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
371 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 28.04.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
372 ĐẶNG THỊ PHƢƠNG HÀ 16.04.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
373 NGUYỄN VÕ PHƢƠNG ANH 10.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
374 CAO PHƢƠNG LINH 27.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
375 PHAN LÊ LINH 21.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
376 ĐẶNG THỊ NGỌC VINH 04.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
377 NGUYỄN NGỌC BẢO ĐAN 25.12.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
378 VÕ THỊ HÀ GIANG 11.01.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
379 NGUYỄN HOÀNG YẾN 21.11.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
380 NGUYỄN HÀ TRANG 10.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
381 DƢƠNG MINH KHÁNH 10.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
382 ĐẬU PHƢƠNG LINH 29.08.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
383 TRẦN LÊ YẾN NHI 08.03.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
384 PHÙNG LAN THƢ 04.05.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
385 LÊ NGUYỄN ANH ĐỨC 13.02.2001 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
386 TẠ THẢO NGUYÊN 29.12.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
387 BÙI THỊ THU TRANG 19.10.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
388 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 07.11.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
389 ĐỖ PHƢƠNG LINH 02.01.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
390 PHẠM QUỲNH TRANG 28.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
391 NGUYỄN LAN NHI 03.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
392 NGUYỄN HÀ MAI HƢƠNG 01.12.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
393 NGUYỄN MAI LINH 07.02.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
394 NGUYỄN ĐỨC MINH 16.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
395 PHẠM NGỌC ÁNH 06.01.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
396 HỒ THỊ HÀ PHƢƠNG 11.08.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
397 NGUYỄN HUY KHÁNH TÙNG 01.07.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
398 NGÔ ĐỨC MINH QUANG 12.02.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
399 BÙI PHƢƠNG THẢO 27.10.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
12/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
400 ĐINH THỊ MINH CHÂU 17.06.2001 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
401 TRẦN THỊ MAI TRANG 01.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
402 NGUYỄN THÙY LINH 28.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
403 KHIẾU THỊ HẢI YẾN 28.05.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
404 PHAN LÊ CHI 11.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
405 ĐỖ MINH NGỌC 29.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
406 NGUYỄN PHẠM THÁI HÀ 19.12.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
407 PHÙNG MẠNH HÙNG 15.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
408 NGYỄN THỊ NGỌC ANH 03.02.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
409 PHẠM THỊ NHUNG 16.07.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
410 ĐỖ NGUYỄN ÁNH MINH 18.04.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
411 ĐÀO THỊ MAI PHƢƠNG 25.09.2001 7320110 Ngành Quảng cáo
412 NGUYỄN HẢI NAM 11.02.2001 7340403 Ngành Quản lý công
413 LÊ HÀ DƢƠNG 11.10.2001 7340403 Ngành Quản lý công
414 TẠ HOÀNG DUY 11.05.2001 7340403 Ngành Quản lý công
415 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH 24.09.2001 7340403 Ngành Quản lý công
416 NGUYỄN TRẦN LINH TRANG 22.11.2001 7340403 Ngành Quản lý công
417 LÊ MINH TIẾN 10.05.2001 7340403 Ngành Quản lý công
418 ĐINH HỒNG ANH 19.06.2001 7340403 Ngành Quản lý công
419 NGUYỄN VŨ ANH 06.12.2001 7340403 Ngành Quản lý công
420 LÊ THỊ NGỌC ANH 05.01.2001 7340403 Ngành Quản lý công
421 TRẦN PHƢƠNG NGA 08.11.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
422 ĐINH ÁNH HỒNG 12.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
423 NGUYỄN LÊ NA 25.10.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
424 ĐỖ NGỌC HUYỀN 13.04.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
425 BÙI THỊ PHƢƠNG MAI 24.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
426 NGUYỄN THỊ CHUNG 19.08.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
427 VÕ MINH HẰNG 19.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
428 NGUYỄN THỊ TRANG 29.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
429 NGUYỄN LAN PHƢƠNG 21.07.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
430 BÙI THÙY LINH 10.05.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
431 NGUYỄN TUẤN VIỆT 21.12.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
432 ĐỖ THỊ PHƢƠNG HUỆ 06.09.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
433 PHẠM MAI NGUYÊN 31.01.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
13/14
STT HỌ TÊNNGÀY
SINHMã ngành Tên ngành/chuyên ngành
434 NGUYỄN HƢƠNG MƠ 10.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
435 PHÙNG THỊ KHÁNH VI 19.10.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
436 NGÔ PHƢƠNG UYÊN 20.08.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
437 ĐỖ MAI HƢƠNG 10.02.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
438 NGUYỄN VIỆT ANH 23.04.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
439 BÙI HUYỀN DIỆU LINH 07.03.2001 7760101 Ngành Công tác xã hội
Danh sách gồm 439 thí sinh.
14/14