danh sÁch thÍ sinh xÁc nhẬn nhẬp hỌc - tsĐh 2019portal.uah.edu.vn/img/file/nam -...

34
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến trúc 4 57000004 Lê Thụy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 5 02020404 Lưu Mỹ An 7580108 Thiết kế nội thất 6 42012442 Mai Thái An 7580101 Kiến trúc 7 41004907 Nguyễn Duy An 7580101 Kiến trúc 8 44000012 Nguyễn Minh An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 9 02023083 Nguyễn Phạm Quỳnh An 7210110 Mỹ thuật đô thị 10 41002334 Nguyễn Thành An 7580101 Kiến trúc 11 37005092 Nguyễn Thành An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 12 41004914 Phạm Nguyễn Thiên An 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 13 51008810 Quách Từ An 7580201 Kỹ thuật xây dựng 14 59007853 Trần Quốc An 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15 52000005 Trần Thị Hoài An 7210403 Thiết kế đồ họa 16 02057584 Trần Thanh An 7210403 Thiết kế đồ họa 17 56001115 Võ Ngọc Khánh An 7580102 Kiến trúc cảnh quan 18 02057585 Võ Nguyễn Thuý An 7580101 Kiến trúc 19 50002264 Võ Thị Thúy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 20 35008893 Bùi Đình Anh 7580302 Quản lý xây dựng 21 02045334 Bùi Lan Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 22 40010820 Cao Phan Hoài Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 23 56009801 Châu Ngọc Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 24 02005156 Cung Thế Hồng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 25 02025288 Dương Quế Anh 7580101 Kiến trúc 26 02065082 Dương Trúc Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 27 54007932 Đỗ Hoàng Anh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 28 24007168 Đỗ Hoàng Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị 29 32001803 Đỗ Trần Minh Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 30 02061681 Đinh Hà Minh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 31 02019532 Đinh Trần Tâm Anh 7580302 Quản lý xây dựng 32 42012445 Đặng Phan Hoàng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp 33 52000829 Hồ Duy Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 34 02069275 Hồ Lê Kỳ Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng 35 02050605 Hồ Thị Trâm Anh 7580101 Kiến trúc 36 02005167 Huỳnh Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 37 02037519 Huỳnh Minh Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan 38 50005808 Huỳnh Thị Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 39 42006555 Lộc Thị Kim Anh 7580101 Kiến trúc 40 02046631 Lê Đinh Hoàng Tuấn Anh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 41 02069283 Lê Huy Đức Anh 7580108 Thiết kế nội thất 42 02047778 Lê Kha Quỳnh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa 43 58003073 Lê Thị Thu Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 44 55006472 Lư Vân Anh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ) 45 02048360 Mai Thị Huế Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 46 41004952 Ngô Hoàng Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 47 55008141 Ngô Kỳ Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019

Upload: others

Post on 09-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến trúc4 57000004 Lê Thụy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)5 02020404 Lưu Mỹ An 7580108 Thiết kế nội thất6 42012442 Mai Thái An 7580101 Kiến trúc7 41004907 Nguyễn Duy An 7580101 Kiến trúc8 44000012 Nguyễn Minh An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng9 02023083 Nguyễn Phạm Quỳnh An 7210110 Mỹ thuật đô thị10 41002334 Nguyễn Thành An 7580101 Kiến trúc11 37005092 Nguyễn Thành An 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng12 41004914 Phạm Nguyễn Thiên An 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)13 51008810 Quách Từ An 7580201 Kỹ thuật xây dựng14 59007853 Trần Quốc An 7580201 Kỹ thuật xây dựng15 52000005 Trần Thị Hoài An 7210403 Thiết kế đồ họa16 02057584 Trần Thanh An 7210403 Thiết kế đồ họa17 56001115 Võ Ngọc Khánh An 7580102 Kiến trúc cảnh quan18 02057585 Võ Nguyễn Thuý An 7580101 Kiến trúc19 50002264 Võ Thị Thúy An 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)20 35008893 Bùi Đình Anh 7580302 Quản lý xây dựng21 02045334 Bùi Lan Anh 7210403 Thiết kế đồ họa22 40010820 Cao Phan Hoài Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị23 56009801 Châu Ngọc Anh 7210403 Thiết kế đồ họa24 02005156 Cung Thế Hồng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp25 02025288 Dương Quế Anh 7580101 Kiến trúc26 02065082 Dương Trúc Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)27 54007932 Đỗ Hoàng Anh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)28 24007168 Đỗ Hoàng Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị29 32001803 Đỗ Trần Minh Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị30 02061681 Đinh Hà Minh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa31 02019532 Đinh Trần Tâm Anh 7580302 Quản lý xây dựng32 42012445 Đặng Phan Hoàng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp33 52000829 Hồ Duy Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng34 02069275 Hồ Lê Kỳ Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng35 02050605 Hồ Thị Trâm Anh 7580101 Kiến trúc36 02005167 Huỳnh Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa37 02037519 Huỳnh Minh Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan38 50005808 Huỳnh Thị Mai Anh 7210403 Thiết kế đồ họa39 42006555 Lộc Thị Kim Anh 7580101 Kiến trúc40 02046631 Lê Đinh Hoàng Tuấn Anh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng41 02069283 Lê Huy Đức Anh 7580108 Thiết kế nội thất42 02047778 Lê Kha Quỳnh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa43 58003073 Lê Thị Thu Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị44 55006472 Lư Vân Anh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)45 02048360 Mai Thị Huế Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)46 41004952 Ngô Hoàng Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)47 55008141 Ngô Kỳ Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

48 50006743 Ngô Thúy Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị49 60002481 Ngô Tuấn Anh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)50 02054447 Nguyễn Bùi Trâm Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp51 49003752 Nguyễn Đoàn Duy Anh 7580101 Kiến trúc52 02069293 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị53 02000040 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7210403 Thiết kế đồ họa54 02047797 Nguyễn Huỳnh Mỹ Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan55 42000790 Nguyễn Khoa Quỳnh Anh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)56 55004611 Nguyễn Lê Tuấn Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng57 02021821 Nguyễn Minh Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan58 50004279 Nguyễn Quốc Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)59 61000100 Nguyễn Quỳnh Anh 7210403 Thiết kế đồ họa60 54010643 Nguyễn Thị Kim Anh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)61 50007635 Nguyễn Thị Phương Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)62 02003596 Nguyễn Thị Thúy Anh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)63 02037546 Nguyễn Thị Trúc Anh 7580108 Thiết kế nội thất

64 41004987 Nguyễn Thiện Hiếu Anh 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

65 53006631 Nguyễn Thụy Lan Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị66 02026729 Nguyễn Tiến Anh 7580101 Kiến trúc67 57000036 Nguyễn Trần Hoàng Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp68 02041195 Nguyễn Trần Mai Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng69 53000020 Nguyễn Trần Minh Anh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)70 02003598 Nguyễn Trúc Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp71 48013044 Phan Thị Kim Anh 7580102 Kiến trúc cảnh quan72 02015980 Phạm Đình Dzuy Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng73 41004992 Phạm Đình Phương Anh 7210403 Thiết kế đồ họa74 02061744 Phạm Gia Anh 7210402 Thiết kế công nghiệp75 02042338 Phạm Ngọc Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng76 47000025 Phạm Thị Tú Anh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị77 44003452 Thái Nguyễn Nhật Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng78 02034875 Tô Ngọc Quế Anh 7210404 Thiết kế thời trang79 02003605 Trần Kỳ Anh 7580101 Kiến trúc80 02034878 Trương Hoàng Anh 7580302 Quản lý xây dựng81 55002729 Trương Minh Anh 7580108 Thiết kế nội thất82 02061774 Trương Nhật Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng83 02046677 Võ Mai Anh 7210110 Mỹ thuật đô thị84 48025466 Vòng Đức Anh 7580201 Kỹ thuật xây dựng85 04004621 Vũ Cao Việt Anh 7580101 Kiến trúc86 40013103 Vũ Thị Trâm Anh 7580101 Kiến trúc87 41005023 Vũ Trâm Anh 7210403 Thiết kế đồ họa88 41009342 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7580108 Thiết kế nội thất89 02016019 Phạm Hồng Ánh 7210402 Thiết kế công nghiệp90 02045393 Yasser Arafat 7580102 Kiến trúc cảnh quan91 53001372 Lê Phạm Lý Đình Ân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng92 45000018 Lưu Hoàng Ân 7580201 Kỹ thuật xây dựng93 47003944 Nguyễn Văn Ân 7580201 Kỹ thuật xây dựng94 02047861 Vũ Huy Bách 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

95 39007135 Diệp Đại Bản 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)96 41011675 Đào Nguyên Bản 7580201 Kỹ thuật xây dựng97 42001925 Võ Văn Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng98 02061805 Chung Như Bảo 7580108 Thiết kế nội thất99 44000163 Hồ Gia Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng100 40003726 Lê Anh Bảo 7580108 Thiết kế nội thất101 49006411 Lê Quốc Bảo 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị102 35006598 Nguyễn Duy Bảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan103 02065127 Nguyễn Dương Gia Bảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan104 47000029 Nguyễn Phan Hoài Bảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)105 02020488 Nguyễn Phước Hoàng Bảo 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng106 02037584 Nguyễn Quốc Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng107 37010156 Nguyễn Quốc Bảo 7580302 Quản lý xây dựng108 40014919 Nguyễn Văn Bảo 7580101 Kiến trúc109 02029176 Phạm Quốc Bảo 7580101 Kiến trúc110 52007890 Tạ Huỳnh Quốc Bảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng111 47003949 Nguyễn Văn Chí Bão 7580201 Kỹ thuật xây dựng112 41011684 Nguyễn Hữu Bằng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị113 48021781 Nguyễn Trọng Bằng 7580101 Kiến trúc114 50008079 Võ Ngọc Trần Lý Bằng 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)115 02025393 Bùi Lê Yên Bình 7580101 Kiến trúc116 52008450 Đặng Thái Bình 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị117 40014967 Huỳnh Vũ Ngọc Bình 7580101 Kiến trúc118 38001452 Ngô Văn Bình 7580201 Kỹ thuật xây dựng119 37001072 Tống Đức Bình 7580101 Kiến trúc120 02025397 Tô Nguyễn Âu Thanh Bình 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị121 61004005 Lương Ngọc Bội 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)122 37013836 Nguyễn Bổng 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)123 54002332 Đỗ Hồng Cẩm 7580101 Kiến trúc124 59000045 Cao Minh Châu 7580108 Thiết kế nội thất125 02055994 Đỗ Ngọc Minh Châu 7210402 Thiết kế công nghiệp126 02017897 Lưu Huệ Châu 7580108 Thiết kế nội thất127 49002882 Nguyễn Bảo Châu 7580201 Kỹ thuật xây dựng128 02065142 Phạm Ngọc Minh Châu 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng129 02050700 Ngô Ngọc Linh Chi 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)130 02037631 Nguyễn Huỳnh Linh Chi 7210403 Thiết kế đồ họa

131 02069390 Nguyễn Huỳnh Uyên Chi 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

132 48010146 Nguyễn Thị Anh Chi 7580108 Thiết kế nội thất133 43001657 Nguyễn Trần Khánh Chi 7210403 Thiết kế đồ họa134 40015056 Phan Thị Quỳnh Chi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)135 42012472 Tường Duy Quỳnh Chi 7580108 Thiết kế nội thất136 02045438 Đào Trần Chiến 7580102 Kiến trúc cảnh quan137 47000055 Lê Minh Chiến 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng138 25016125 Phạm Minh Chiến 7580201 Kỹ thuật xây dựng139 48022222 Nguyễn Lê Văn Trung Chinh 7580201 Kỹ thuật xây dựng140 04004739 Lê Minh Chính 7210110 Mỹ thuật đô thị141 54003487 Nguyễn Thị Chúc 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

142 37001766 Đặng Thành Chung 7580201 Kỹ thuật xây dựng143 39002389 Huỳnh Trương Gia Chung 7580201 Kỹ thuật xây dựng144 63005854 Hoàng Tiến Chương 7580201 Kỹ thuật xây dựng145 51013462 Trần Quốc Chương 7580201 Kỹ thuật xây dựng146 52000068 Lê Thành Công 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng147 02008959 Trần Mỹ Cơ 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)148 02061905 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 7580108 Thiết kế nội thất149 57000060 Lê Nguyễn Kim Cương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)150 33006251 Phan Văn Quốc Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng151 35005243 Bùi Anh Cường 7580302 Quản lý xây dựng152 54001458 Lê Chí Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng153 37003562 Nguyễn Lê Quốc Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng154 37000423 Nguyễn Quang Cường 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng155 49008808 Phan Hiếu Cường 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)156 41005152 Phan Hiếu Cường 7580102 Kiến trúc cảnh quan157 02056022 Phạm Mạnh Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng158 51001463 Phạm Quốc Cường 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)159 44003547 Võ Nhật Cường 7580201 Kỹ thuật xây dựng160 37006023 Cáp Công Danh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)161 02061925 Đoàn Nguyễn Phương Danh 7210403 Thiết kế đồ họa

162 38010202 Huỳnh Bá Danh 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

163 02045453 Lê Đắc Danh 7580108 Thiết kế nội thất164 37008341 Nguyễn Công Danh 7580201 Kỹ thuật xây dựng165 57010094 Phan Công Danh 7580201 Kỹ thuật xây dựng166 51003457 Văng Công Danh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)167 55005834 Tiết Bảo Di 7210403 Thiết kế đồ họa168 02020530 Tô Nguyễn Thiên Di 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị169 02005361 Lê Thy Kiều Diễm 7210403 Thiết kế đồ họa170 55008690 Nguyễn Huỳnh Kiều Diễm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)171 43002954 Phạm Thị Ngọc Diễm 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị172 02044215 Đỗ Ngọc Diệp 7210404 Thiết kế thời trang173 38000884 Tô Xuân Diệp 7580302 Quản lý xây dựng174 48019803 Ngô Minh Diệu 7580108 Thiết kế nội thất175 37005649 Nguyễn Khánh Du 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)176 02053299 Lê Minh Duẩn 7580201 Kỹ thuật xây dựng177 34001609 Nguyễn Khánh Duẫn 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị178 30012505 Đậu Thị Thùy Dung 7580201 Kỹ thuật xây dựng179 02045464 Nguyễn Lưu Thái Dung 7580101 Kiến trúc180 02005387 Trang Bội Dung 7210403 Thiết kế đồ họa181 52003056 Lê Thanh Dũng 7580102 Kiến trúc cảnh quan182 31007807 Nguyễn Quang Dũng 7580302 Quản lý xây dựng183 61008130 Dư Huỳnh Duy 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng184 54011139 Dương Huỳnh Hiếu Duy 7580102 Kiến trúc cảnh quan185 53006679 Đặng Thanh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng186 02032412 Đoàn Anh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng187 60000091 Đoàn Nguyễn Nhật Duy 7580101 Kiến trúc188 40015622 Lê Anh Duy 7580101 Kiến trúc

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

189 57003638 Lê Trường Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng

190 42009116 Lê Văn Duy 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

191 57005811 Lương Thùy Duy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)192 46004860 Mai Hoàng Duy 7580302 Quản lý xây dựng193 42000106 Mai Xuân Duy 7580101 Kiến trúc194 26005507 Ngô Cao Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng195 02021965 Nguyễn Duy 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)196 46000222 Nguyễn Khắc Thanh Duy 7580302 Quản lý xây dựng197 56009842 Nguyễn Nhật Duy 7580101 Kiến trúc198 61002496 Nguyễn Phương Duy 7580101 Kiến trúc199 02000169 Nguyễn Quang Duy 7210402 Thiết kế công nghiệp200 49009610 Phạm Quốc Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng201 02009025 Phạm Vũ Tuấn Duy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)202 56005063 Võ Khánh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng203 50001156 Võ Khánh Duy 7580302 Quản lý xây dựng204 53012858 Võ Thanh Duy 7580201 Kỹ thuật xây dựng205 52000103 Vũ Nhất Duy 7580302 Quản lý xây dựng206 42004428 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7580101 Kiến trúc207 49000303 Nguyễn Thị Trúc Duyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng208 47002114 Phan Dương Thế Duyệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng209 52001000 Đoàn Tấn Dương 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị210 52010374 Hoàng Thị Ánh Dương 7580201 Kỹ thuật xây dựng211 42001399 Nguyễn Lê Thùy Dương 7210110 Mỹ thuật đô thị212 02021983 Nguyễn Nhật Thùy Dương 7210403 Thiết kế đồ họa213 49003797 Nguyễn Thị Thùy Dương 7580101 Kiến trúc214 63004158 Nguyễn Văn Dương 7580102 Kiến trúc cảnh quan215 02036061 Phạm Minh Dương 7580201 Kỹ thuật xây dựng216 33004436 Phạm Quý Dương 7580101 Kiến trúc217 46000268 Từ Lâm Dzũng 7580201 Kỹ thuật xây dựng218 25013124 Nguyễn Quốc Đại 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị219 56000054 Nguyễn Duy Đan 7580201 Kỹ thuật xây dựng220 64005413 Nguyễn Lê Trúc Đào 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)221 02037714 Thang Thanh Đào 7210404 Thiết kế thời trang222 02004312 Bùi Tiến Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng223 02054620 Châu Thành Đạt 7580302 Quản lý xây dựng224 02027301 Đinh Toàn Đạt 7580101 Kiến trúc225 53001453 Hồ Tấn Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng226 42010585 Kha Khải Đạt 7210404 Thiết kế thời trang227 38010230 Lâm Trọng Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng228 02041317 Nguyễn Phú Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng229 39001094 Nguyễn Thành Đạt 7580102 Kiến trúc cảnh quan230 57008927 Nguyễn Thành Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng231 02053355 Nguyễn Tiến Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng232 37006047 Nguyễn Tiến Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng233 38012565 Nguyễn Tuấn Đạt 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng234 02039247 Nguyễn Vũ Đạt 7580302 Quản lý xây dựng235 40016290 Trương Quang Đạt 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

236 02016208 Việt Vĩnh Đạt 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

237 54005538 Võ Thành Đạt 7580201 Kỹ thuật xây dựng238 61000554 Huỳnh Hải Đăng 7580101 Kiến trúc239 60004236 Nguyễn Hải Đăng 7580101 Kiến trúc240 64003498 Nguyễn Khánh Đăng 7580101 Kiến trúc241 46006849 Nguyễn Quốc Đăng 7580201 Kỹ thuật xây dựng242 02069554 Nguyễn Trần Hải Đăng 7210110 Mỹ thuật đô thị243 42001415 Tôn Thất Nhật Đăng 7580101 Kiến trúc244 64005074 Lữ Tăng Đế 7580201 Kỹ thuật xây dựng245 02069562 Trần Nguyên Đình 7580102 Kiến trúc cảnh quan246 43000099 Lương Thanh Đoài 7580108 Thiết kế nội thất247 54002386 Long Thùy Đoan 7580101 Kiến trúc248 37011640 Hồ Xuân Đô 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)249 45003874 Trần Phi Tuyết Đông 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị250 49007862 Châu Thành Đức 7580302 Quản lý xây dựng251 02039264 Hồ Thới Trọng Đức 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng252 52000140 Hoàng Minh Đức 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng253 02062266 Lê Minh Đức 7580102 Kiến trúc cảnh quan254 52000145 Nguyễn Văn Đức 7580201 Kỹ thuật xây dựng255 42009501 Phạm Văn Đức 7580201 Kỹ thuật xây dựng256 45000096 Dương Ngọc Được 7580201 Kỹ thuật xây dựng257 02044304 Nguyễn Sĩ Lê Gia 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị258 45000763 Hoàng Hương Giang 7580102 Kiến trúc cảnh quan259 41005588 Nguyễn Hương Giang 7580108 Thiết kế nội thất260 40005259 Nguyễn Long Giang 7210403 Thiết kế đồ họa261 40016332 Nguyễn Nhật Trường Giang 7580101 Kiến trúc262 52003096 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)263 44003673 Nguyễn Thị Thùy Giang 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị264 02039276 Nguyễn Trương Tiền Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng265 63004176 Nguyễn Xuân Giang 7580102 Kiến trúc cảnh quan266 50008147 Trần Trường Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng267 42000160 Lê Nguyễn Linh Giao 7580102 Kiến trúc cảnh quan268 47000137 Phan Hồng Ngọc Giao 7210402 Thiết kế công nghiệp269 37001145 Cao Hoàng Hà 7210402 Thiết kế công nghiệp270 48005260 Đỗ Phương Hà 7210403 Thiết kế đồ họa271 02042501 Đỗ Thị Thu Hà 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng272 35002355 Lê Thị Hồng Hà 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị273 38002092 Lê Thị Thanh Hà 7210403 Thiết kế đồ họa274 41000511 Nguyễn Trúc Hà 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng275 04008502 Phạm Hồng Hà 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)276 02062122 Phạm Ngọc Hà 7580108 Thiết kế nội thất277 60000153 Trần Thị Thúy Hà 7210110 Mỹ thuật đô thị278 30010702 Trần Thị Việt Hà 7210403 Thiết kế đồ họa279 37014801 Trương Thị Mỹ Hà 7580101 Kiến trúc280 38000939 Trương Võ Khánh Hà 7210403 Thiết kế đồ họa281 48016588 Cao Thanh Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng282 02056183 Hồ Thanh Hải 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

283 43005505 Hoàng Văn Hải 7580302 Quản lý xây dựng284 37001147 Huỳnh Đông Hải 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị285 47004010 Lê Tuấn Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng286 40016375 Nguyễn Quang Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng287 37001148 Nguyễn Thanh Hải 7580102 Kiến trúc cảnh quan288 50006800 Tạ Ngọc Hải 7580108 Thiết kế nội thất289 02009105 Trần Thanh Hải 7580201 Kỹ thuật xây dựng290 02053413 Nguyễn Hồng Hạnh 7210404 Thiết kế thời trang291 47006539 Trần Thị Hải Hạnh 7210403 Thiết kế đồ họa292 54008913 Trần Thị Hạnh 7580101 Kiến trúc293 34006897 Trần Thị Hạnh 7580108 Thiết kế nội thất294 53010541 Nguyễn Công Hào 7580101 Kiến trúc295 53003001 Nguyễn Nhật Hào 7580201 Kỹ thuật xây dựng296 44000452 Nguyễn Quang Anh Hào 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)297 59006197 Bùi Hoàng Hảo 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)298 37006062 Phan Hoàn Hảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)

299 02046851 Võ Giai Hảo 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

300 51006811 Khưu Lê Phượng Hằng 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)301 42010612 Mai Phương Hằng 7580201 Kỹ thuật xây dựng302 47004022 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7580302 Quản lý xây dựng303 34008005 Vương Thị Hằng 7580102 Kiến trúc cảnh quan304 52006641 Bùi Gia Hân 7580102 Kiến trúc cảnh quan305 55008239 Đỗ Minh Hân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)306 02065249 Đặng Hạnh Hân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị307 44000848 Hồ Gia Hân 7580108 Thiết kế nội thất308 38011904 Huỳnh Gia Hân 7210404 Thiết kế thời trang309 38001531 Huỳnh Lê Bảo Hân 7210403 Thiết kế đồ họa310 43002495 Nguyễn Ngọc Hân 7210403 Thiết kế đồ họa311 49003838 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7210110 Mỹ thuật đô thị312 45001186 Nguyễn Trương Bảo Hân 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)313 02003698 Phan Gia Hân 7210403 Thiết kế đồ họa314 02023363 Phạm Hồng Hân 7580101 Kiến trúc315 02022085 Thái Gia Hân 7210403 Thiết kế đồ họa316 59000146 Trần Gia Hân 7580101 Kiến trúc317 50003006 Đinh Nguyễn Phúc Hậu 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)318 57000120 Mai Hữu Hậu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị319 37013578 Nguyễn Hồng Hậu 7580302 Quản lý xây dựng320 41005945 Nguyễn Phúc Hậu 7580102 Kiến trúc cảnh quan321 41011955 Phạm Thị Phúc Hậu 7580108 Thiết kế nội thất322 53007375 Võ Phúc Hậu 7210402 Thiết kế công nghiệp323 53006749 Đoàn Minh Hi 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng324 33003037 Nguyễn Thị Minh Hiền 7210403 Thiết kế đồ họa325 47008610 Nguyễn Phan Quang Hiền 7580108 Thiết kế nội thất326 34009446 Nguyễn Thị Ánh Hiền 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)327 02029302 Nguyễn Thanh Hiền 7580302 Quản lý xây dựng328 53001515 Lê Minh Hiển 7580201 Kỹ thuật xây dựng329 48019883 Trần Quốc Hiệp 7580101 Kiến trúc

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

330 02057949 Dương Trần Châu Hiếu 7210402 Thiết kế công nghiệp331 40016478 Huỳnh Thanh Hiếu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị332 41003437 Lữ Thị Ngọc Hiếu 7580101 Kiến trúc

333 40016482 Lê Trọng Hiếu 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

334 02045621 Lê Trung Hiếu 7210404 Thiết kế thời trang335 48006066 Nguyễn Minh Hiếu 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)336 02024602 Nguyễn Minh Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng337 60003464 Nguyễn Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng338 42000892 Nguyễn Văn Hiếu 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)339 37002635 Phan Minh Hiếu 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)340 02037836 Phan Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng341 02035100 Phạm Bùi Trung Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng342 02022101 Phạm Trung Hiếu 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị343 47000202 Trần Minh Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng

344 02022103 Trần Trung Hiếu 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

345 41003442 Trần Văn Hiếu 7580201 Kỹ thuật xây dựng346 43001137 Trần Văn Hiếu 7210110 Mỹ thuật đô thị347 61000728 Trương Như Hiếu 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)348 38000144 Võ Thanh Hiếu 7580101 Kiến trúc349 50007214 Nguyễn Phúc Hiệu 7580101 Kiến trúc350 63000439 Bùi Thị Cúc Hoa 7580108 Thiết kế nội thất351 02003708 Mã Xuân Hoa 7580101 Kiến trúc352 02050905 Nguyễn Nhật Hoa 7210403 Thiết kế đồ họa353 02016701 Phạm Thị Liên Hoa 7210403 Thiết kế đồ họa354 41006027 Võ Thị Tuyết Hoa 7580101 Kiến trúc355 47003124 Trần Thanh Hoà 7210402 Thiết kế công nghiệp356 02069697 Dương Thị Mỹ Hòa 7580108 Thiết kế nội thất357 48010960 Lương Đức Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng358 34007192 Mai Đăng Hòa 7210404 Thiết kế thời trang359 63006155 Nguyễn Đình Hòa 7580302 Quản lý xây dựng360 02004414 Nguyễn Khánh Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng361 40013466 Nguyễn Phạm Huy Hòa 7580302 Quản lý xây dựng362 49005818 Nguyễn Tấn Hòa 7580201 Kỹ thuật xây dựng363 42012163 Phạm Đỗ Thái Hòa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng364 02009451 Trần Nguyễn Thái Hòa 7210110 Mỹ thuật đô thị365 51002453 Mai Hồng Hóa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)366 40002682 Vũ Thanh Hóa 7580201 Kỹ thuật xây dựng367 37014834 Nguyễn Bá Hoàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng368 41010154 Nguyễn Phước Kim Hoàn 7210403 Thiết kế đồ họa369 41006053 Nguyễn Huy Hoàng 7580101 Kiến trúc370 02045638 Bạch Huy Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng371 55005928 Bùi Mai Kim Hoàng 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)372 28028872 Bùi Sỹ Hoàng 7580101 Kiến trúc373 52003137 Đàm Lê Minh Hoàng 7580108 Thiết kế nội thất374 38000980 Đào Việt Hoàng 7580101 Kiến trúc375 40011708 Đặng Hải Hoàng 7580101 Kiến trúc

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

376 02016339 Lê Hùng Minh Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng377 29022219 Lê Văn Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng378 02065290 Nguyễn Huy Hoàng 7580101 Kiến trúc379 02044388 Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng380 38010285 Nguyễn Lương Việt Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng381 40011723 Nguyễn Văn Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng382 37006955 Phan Minh Hoàng 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)383 51012257 Trần Khải Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng384 02040722 Trịnh Đức Việt Hoàng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng385 34001334 Trương Nguyễn Ngọc Hoàng 7580101 Kiến trúc386 02039372 Võ Phước Hoàng 7580302 Quản lý xây dựng387 02003718 Vũ Minh Hoàng 7210402 Thiết kế công nghiệp388 50003748 Vương Huy Hoàng 7580201 Kỹ thuật xây dựng389 02045644 Lưu Kiến Hoành 7580102 Kiến trúc cảnh quan390 51003211 Đỗ Lý Hồ 7580201 Kỹ thuật xây dựng391 37014837 Nguyễn Văn Hổ 7580201 Kỹ thuật xây dựng392 50001222 Nguyễn Phú Hội 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng393 02065299 Đặng Thị Diễm Hồng 7580101 Kiến trúc394 42013678 Hoàng Xuân Hồng 7580302 Quản lý xây dựng395 02037871 Lê Ánh Hồng 7210402 Thiết kế công nghiệp396 52000236 Nguyễn Thị Hồng 7580101 Kiến trúc397 02016710 Tô Huệ Hồng 7210403 Thiết kế đồ họa398 41003596 Trần Thị Thanh Hồng 7210403 Thiết kế đồ họa399 41006099 Võ Thị Thanh Hồng 7210404 Thiết kế thời trang400 02005884 Nguyễn Bách Hợp 7210404 Thiết kế thời trang401 34001744 Nguyễn Thị Kim Huệ 7580108 Thiết kế nội thất402 52003144 Đặng Văn Hùng 7580101 Kiến trúc403 42000913 Hà Hữu Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng404 46005045 Hoàng Minh Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng405 02054786 Nguyễn Tấn Hùng 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)406 52002438 Phạm Việt Hùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

407 02005899 Bùi Khánh Huy 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

408 51005299 Dương Hoàng Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng409 41006115 Đinh Gia Tuấn Huy 7580101 Kiến trúc410 57001461 Đặng Phú Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng411 02058010 Hoàng Bảo Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng412 61000777 Huỳnh Ngô Phúc Huy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị413 40016584 Lê Anh Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)414 41011991 Lê Minh Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng415 39008313 Lê Nguyên Huy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị416 56010285 Lê Nguyễn Đức Huy 7580101 Kiến trúc

417 02000325 Lê Nguyễn Gia Huy 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

418 39003844 Lê Nguyễn Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)419 49006610 Nguyễn Duy Hoàng Huy 7580101 Kiến trúc420 64005456 Nguyễn Hoàng Huy 7580102 Kiến trúc cảnh quan421 52002449 Nguyễn Minh Huy 7580101 Kiến trúc

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

422 37007992 Nguyễn Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng423 40017045 Nguyễn Trần Quang Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)424 36001960 Nguyễn Trọng Anh Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)425 54001501 Nguyễn Văn Huy 7580101 Kiến trúc426 42011118 Phí Quang Huy 7580302 Quản lý xây dựng427 51000892 Phạm Nguyễn Gia Huy 7580101 Kiến trúc428 02056355 Phạm Quang Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng429 42001493 Trang Nhật Huy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)430 47007173 Trần Chánh Huy 7580101 Kiến trúc431 02005942 Trần Gia Huy 7580101 Kiến trúc432 55002038 Trần Gia Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng433 53006779 Trần Huỳnh Anh Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng434 35004547 Trần Quang Huy 7580102 Kiến trúc cảnh quan435 02027635 Trần Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng436 43001172 Trần Quốc Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng437 34014842 Trần Văn Huy 7580101 Kiến trúc438 02027637 Trịnh Cao Huy 7580201 Kỹ thuật xây dựng439 43001173 Trịnh Gia Huy 7580101 Kiến trúc440 47003143 Trương Minh Huy 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

441 02044426 Võ Minh Huy 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

442 35010083 Võ Trịnh Quang Huy 7580101 Kiến trúc443 44003837 Trương Hán Ngọc Huyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng444 37001233 Cao Lưu Thái Huyền 7210402 Thiết kế công nghiệp445 48005310 Đào Thu Huyền 7580101 Kiến trúc446 27005012 Lê Thị Khánh Huyền 7580101 Kiến trúc447 64005461 Ngô Diệu Huyền 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)448 49003872 Nguyễn Thanh Huyền 7580101 Kiến trúc449 46003535 Trương Võ Như Huyền 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

450 02016752 Đinh Nguyễn Tấn Hưng 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

451 40004068 Đinh Văn Hưng 7210403 Thiết kế đồ họa452 53009014 Giảng Hoàng Hưng 7580302 Quản lý xây dựng453 02043582 Lê Thanh Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng454 02039431 Nguyễn Bá Phú Hưng 7580302 Quản lý xây dựng455 48019916 Phạm Xuân Hưng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

456 02004653 Trần Hoàng Hưng 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

457 54005623 Trần Quang Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng458 49008335 Trần Trọng Hưng 7580101 Kiến trúc459 49008336 Vũ Phúc Hưng 7580201 Kỹ thuật xây dựng460 02068817 Bùi Minh Hương 7210403 Thiết kế đồ họa461 02045685 Bùi Minh Liên Hương 7210402 Thiết kế công nghiệp462 02067379 Doãn Thị Thu Hương 7210403 Thiết kế đồ họa463 02005983 Đặng Nguyễn Thảo Hương 7210402 Thiết kế công nghiệp464 57005005 Huỳnh Nguyễn Song Hương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)465 02033453 Huỳnh Thị Thu Hương 7580102 Kiến trúc cảnh quan466 48026046 Lê Thị Bảo Hương 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

467 02062486 Nguyễn Vũ Kiều Hương 7580102 Kiến trúc cảnh quan468 48026053 Trần Thị Quỳnh Hương 7580302 Quản lý xây dựng469 60001567 Lê Công Hửu 7580201 Kỹ thuật xây dựng470 39003890 Trần Hoàng Hửu 7580201 Kỹ thuật xây dựng471 37003651 Lê Công Chí Hữu 7580201 Kỹ thuật xây dựng472 51005310 Lương Hiền Hữu 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)473 56008154 Nguyễn Viết Hữu 7580201 Kỹ thuật xây dựng474 04005560 Đoàn Gia Hỷ 7580101 Kiến trúc475 02023758 Nguyễn Đức Kha 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị476 02022162 Nguyễn Đông Kha 7580101 Kiến trúc477 37009407 Võ Lê Thanh Kha 7580101 Kiến trúc478 48026616 Lê Mỹ Quang Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng479 41009956 Lê Minh Khải 7580101 Kiến trúc

480 48016033 Nguyễn Quang Khải 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

481 35008132 Nguyễn Việt Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng482 42010359 Phan Hoàng Khải 7580108 Thiết kế nội thất483 36001977 Phạm Xuân Khải 7580101 Kiến trúc484 02004663 Trần Quốc Khải 7580201 Kỹ thuật xây dựng485 46000506 Trương Hoàn Khải 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng486 54008184 Cao Nhật Khang 7580102 Kiến trúc cảnh quan487 48022605 Lày Hữu Đình Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng488 53008036 Lê Bảo Khang 7580101 Kiến trúc489 02018356 Lê Duy Khang 7210403 Thiết kế đồ họa490 02029373 Lê Phúc Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng491 41003649 Nguyễn Minh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng492 41006551 Nguyễn Duy Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng493 48014480 Nguyễn Khánh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng494 37016258 Nguyễn Lê Hữu Khang 7580101 Kiến trúc495 57010158 Nguyễn Sơn Khang 7210403 Thiết kế đồ họa496 02045714 Nguyễn Thái Khang 7580101 Kiến trúc497 53009775 Phạm Minh Khang 7580201 Kỹ thuật xây dựng498 02060133 Trần Quang Duy Khang 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị499 02020808 Vũ Thế Khang 7580102 Kiến trúc cảnh quan500 02062540 Nguyễn Phi Khanh 7210110 Mỹ thuật đô thị501 51015073 Nguyễn Tuấn Khanh 7580302 Quản lý xây dựng502 53011827 Nguyễn Võ Quốc Khanh 7580201 Kỹ thuật xây dựng503 02045725 Trần Mạch Kiều Khanh 7210403 Thiết kế đồ họa504 02038272 Bùi Kim Khánh 7210404 Thiết kế thời trang505 49002999 Lê Duy Khánh 7580201 Kỹ thuật xây dựng506 02022185 Lê Hoàng Khánh 7580101 Kiến trúc507 02044482 Lê Mai Vân Khánh 7580101 Kiến trúc508 02044483 Lê Ngọc Khánh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị509 52002488 Lê Thị Minh Khánh 7580108 Thiết kế nội thất510 41003653 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 7580108 Thiết kế nội thất511 52003180 Nguyễn Phúc Khánh 7580108 Thiết kế nội thất512 60000445 Nguyễn Vân Khánh 7580101 Kiến trúc513 02044488 Phan Bảo Khánh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

514 56003377 Phạm Minh Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng515 42001518 Tăng Bảo Khánh 7210110 Mỹ thuật đô thị516 02028058 Thái Hoàng Gia Khánh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị517 46005134 Trần Đăng Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng518 56002435 Trần Hoàng Khánh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng519 34008488 Trần Quốc Khánh 7580201 Kỹ thuật xây dựng520 55008754 Phạm Gia Khiêm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)521 02039473 Trần Bảo Khiêm 7580201 Kỹ thuật xây dựng522 55003562 Hồ Nguyễn Trung Khoa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)523 02022196 Huỳnh Anh Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị524 56006107 Lê Đào Đăng Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng525 47000301 Lê Hoàng Anh Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng526 61001032 Ngô Nguyễn Anh Khoa 7580101 Kiến trúc527 02016857 Nguyễn Anh Khoa 7580302 Quản lý xây dựng528 02004685 Nguyễn Đình Anh Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng529 02020836 Nguyễn Đặng Đăng Khoa 7580101 Kiến trúc530 49005850 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)531 02006076 Nguyễn Thị Bảo Khoa 7210403 Thiết kế đồ họa532 39001203 Phan Anh Khoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng533 47000304 Phạm Tiến Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng534 02054906 Trần Nguyễn Đăng Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị535 50007772 Trần Thị Yến Khoa 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)536 50004439 Võ Hoàng Đăng Khoa 7580201 Kỹ thuật xây dựng537 02029401 Vũ Đức Văn Khoa 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị538 02016878 Nguyễn Minh Khôi 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị539 02002812 Nguyễn Trùng Khánh Khôi 7210404 Thiết kế thời trang540 48011986 Phan Anh Khôi 7580101 Kiến trúc541 02069915 Phạm Lê Hoàng Khôi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)542 02056471 Phạm Trường Khôi 7210404 Thiết kế thời trang543 02000702 Phùng Anh Khôi 7210403 Thiết kế đồ họa

544 02047008 Trương Đình Khôi 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

545 42004515 Trương Thanh Khôi 7210110 Mỹ thuật đô thị546 02003775 Nguyễn Đạo Vân Khuê 7580108 Thiết kế nội thất547 36002971 Nguyễn Mậu Khuê 7580101 Kiến trúc548 55007768 Phạm Thị Minh Khuê 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)549 41006665 Nguyễn Lê Nhật Khuyên 7580101 Kiến trúc550 02029405 Vũ Cẩm Khuyên 7210404 Thiết kế thời trang551 02051028 Lâm Gia Khương 7210402 Thiết kế công nghiệp552 02006114 Nguyễn Đức Khương 7210402 Thiết kế công nghiệp553 41003677 Nguyễn Hoài Nam Khương 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị554 53009061 Phan Huỳnh Vĩnh Khương 7580101 Kiến trúc555 35009137 Đỗ Nữ Kiên 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng556 51006114 Mai Trung Kiên 7580201 Kỹ thuật xây dựng557 40016129 Ngọc Chung Kiên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)558 49003907 Nguyễn Chí Quốc Kiên 7580101 Kiến trúc559 02019063 Nguyễn Quang Trung Kiên 7580201 Kỹ thuật xây dựng560 02069926 Vũ Trung Kiên 7210110 Mỹ thuật đô thị

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

561 02006129 Hà Khải Kiệt 7580302 Quản lý xây dựng562 02006134 Hồ Trần Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng563 40008553 Huỳnh Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng564 02048701 Nguyễn Anh Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng565 50001739 Nguyễn Anh Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng566 02016899 Nguyễn Tuấn Kiệt 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)567 48022617 Phan Lê Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng568 02069932 Trần Tuấn Kiệt 7580201 Kỹ thuật xây dựng569 60000466 Võ Hong Kong 7580101 Kiến trúc570 37014874 Bùi Thị Minh Kỳ 7580102 Kiến trúc cảnh quan571 51012325 Dương Gia Kỳ 7210110 Mỹ thuật đô thị572 49002450 Đặng Quốc Kỳ 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)573 02048728 Lưu Vĩ Kỳ 7580201 Kỹ thuật xây dựng574 56003881 Phan Cao Kỳ 7580201 Kỹ thuật xây dựng575 40006982 Trương Công Lai 7580201 Kỹ thuật xây dựng576 02045791 Hà Thanh Lam 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị577 51014148 Lê Hiểu Lam 7580108 Thiết kế nội thất578 36001998 Lê Hoàng Nhật Lam 7210403 Thiết kế đồ họa579 02068860 Lê Thị Thanh Lam 7210402 Thiết kế công nghiệp580 54006971 Vương Quốc Lãm 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)581 02003787 Nguyễn Lâm Lan 7580102 Kiến trúc cảnh quan582 50000200 Trần Việt Lang 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)583 52003201 Nguyễn Hoài Lâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng584 34009918 Nguyễn Ngọc Lâm 7580302 Quản lý xây dựng585 48008997 Phạm Quế Lâm 7580302 Quản lý xây dựng586 56000601 Trần Phước Lâm 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)

587 02002857 Trần Thục Lâm 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

588 33004607 Đặng Ngọc Lân 7580101 Kiến trúc589 55004856 Lê Hồ Hoàng Lân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)590 60003012 Ngô Chí Lập 7210110 Mỹ thuật đô thị591 48013550 Nguyễn Thân Tự Lập 7210110 Mỹ thuật đô thị592 57004544 Nguyễn Thanh Liêm 7580201 Kỹ thuật xây dựng593 02028162 Chu Trúc Linh 7210402 Thiết kế công nghiệp594 48022634 Đặng Phương Linh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)595 54005093 Đặng Thùy Linh 7580201 Kỹ thuật xây dựng596 02006175 Khưu Thùy Linh 7210403 Thiết kế đồ họa597 57009038 Kiều Hoàng Nguyệt Linh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)598 02056530 Lê Viễn Linh 7580108 Thiết kế nội thất599 48006178 Mai Thị Thùy Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị600 02062933 Ngô Khánh Linh 7210403 Thiết kế đồ họa601 56009940 Nguyễn Hồ Thảo Linh 7580101 Kiến trúc602 55006030 Nguyễn Lâm Phương Linh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)603 02006458 Nguyễn Phương Linh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)604 35002501 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7580101 Kiến trúc605 02026088 Nguyễn Thùy Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị606 02028188 Nguyễn Trần Khánh Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị607 02038378 Tạ Thị Diệu Linh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

608 45001291 Tống Mỹ Linh 7580108 Thiết kế nội thất609 51015127 Trần Lam Linh 7580108 Thiết kế nội thất610 48005345 Trần Như Linh 7210403 Thiết kế đồ họa611 40018213 Trần Quang Linh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng612 40017737 Trần Thị Thuỳ Linh 7580108 Thiết kế nội thất613 60001624 Trịnh Duy Linh 7580201 Kỹ thuật xây dựng614 52000335 Võ Hùng Lĩnh 7580101 Kiến trúc615 02048824 Bùi Phượng Loan 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng616 52006755 Đỗ Quỳnh Loan 7210404 Thiết kế thời trang617 02045831 Nguyễn Ý Loan 7210402 Thiết kế công nghiệp618 42006706 Trần Thị Hồng Loan 7580101 Kiến trúc619 02016967 Châu Võ Hoàng Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng620 54005105 Đỗ Thành Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng621 02053655 Lê Hoàng Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan622 02021245 Liên Kim Long 7580302 Quản lý xây dựng623 34007246 Mai Trần Phước Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan624 54002531 Nguyễn Đình Long 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)625 02012853 Nguyễn Hoàng Long 7580201 Kỹ thuật xây dựng626 02022595 Nguyễn Hoàng Long 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị627 02062685 Nguyễn Huỳnh Long 7210402 Thiết kế công nghiệp628 02045839 Nguyễn Lê Hoàng Long 7580302 Quản lý xây dựng

629 56009942 Nguyễn Minh Long 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

630 51007674 Nguyễn Thành Long 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)631 46000868 Nguyễn Trần Ngọc Long 7580101 Kiến trúc632 02045842 Phan Hoàng Long 7580102 Kiến trúc cảnh quan633 55004878 Phan Nhật Long 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)634 04008986 Trần Long 7580101 Kiến trúc635 02022606 Trịnh Ngọc Long 7210110 Mỹ thuật đô thị636 50003448 Trương Nhựt Long 7580101 Kiến trúc637 44001580 Chí Như Lộc 7580201 Kỹ thuật xây dựng638 53008066 Lưu Hữu Lộc 7580101 Kiến trúc

639 44004201 Nguyễn Quang Lộc 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

640 57009056 Nguyễn Tấn Lộc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)641 02031378 Nguyễn Tấn Lộc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng642 48026102 Nguyễn Vĩnh Lộc 7580201 Kỹ thuật xây dựng643 02070013 Phạm Lý Tài Lộc 7580102 Kiến trúc cảnh quan644 48005350 Trần Lê Tấn Lộc 7580108 Thiết kế nội thất645 50007288 Bùi Nguyễn Ngọc Lợi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)646 42000330 Đoàn Thị Mỹ Lợi 7210110 Mỹ thuật đô thị647 42001570 Phạm Kiều Đại Lợi 7580201 Kỹ thuật xây dựng648 42000999 Trần Hải Lợi 7580201 Kỹ thuật xây dựng649 60002814 Lê Vũ Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng650 57003817 Nguyễn Hữu Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng651 02068887 Nguyễn Quốc Huy Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng652 02047087 Nguyễn Thành Luân 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)653 61001670 Phạm Vũ Luân 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

654 37001308 Võ Thành Luân 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)655 56009954 Lê Minh Luật 7210403 Thiết kế đồ họa656 40018268 Hà Trọng Lực 7580201 Kỹ thuật xây dựng657 51015667 Võ Đức Lương 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)658 37010317 Đặng Văn Lượng 7580201 Kỹ thuật xây dựng659 48010280 Dương Thị Khánh Ly 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị660 39008814 Nguyễn Thị Hoàng Ly 7580102 Kiến trúc cảnh quan661 34006955 Phạm Nguyễn Thảo Ly 7580108 Thiết kế nội thất662 53008084 Nguyễn Thị Kiều Mai 7580102 Kiến trúc cảnh quan663 02048908 Lư Gia Mãn 7580201 Kỹ thuật xây dựng664 44005774 Nguyễn Thế Mạnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng665 42004563 Phạm Đình Tiến Mạnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng666 64002058 Lê Minh Mẫn 7580201 Kỹ thuật xây dựng667 02055255 Lại Quang Mẫn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng668 47006668 Thi Gia Mẫn 7580201 Kỹ thuật xây dựng669 56001921 Trương Triệu Mẫn 7580108 Thiết kế nội thất670 51002918 Trương Văn Mến 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị671 48019989 Bùi Hồ Tuấn Minh 7580101 Kiến trúc672 56002498 Bùi Nhựt Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng673 51006147 Cổ Quang Minh 7210403 Thiết kế đồ họa674 41001527 Cai Gia Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)675 54002560 Hồ Anh Minh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)676 37001327 Huỳnh Công Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng677 53013504 Huỳnh Lê Nhật Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng678 37001328 Lê Ánh Minh 7580108 Thiết kế nội thất679 42005836 Lê Xuân Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)680 51007703 Lý Ngọc Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng681 02006557 Ngô Quang Minh 7580302 Quản lý xây dựng682 02060600 Nguyễn Anh Minh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị683 39008847 Nguyễn Lê Uyển Minh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)684 49009081 Nguyễn Lương Hoàng Minh 7580102 Kiến trúc cảnh quan685 02060606 Nguyễn Ngọc Bình Minh 7580302 Quản lý xây dựng686 51001010 Nguyễn Nhật Minh 7580101 Kiến trúc687 41003876 Nguyễn Thanh Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng688 02000822 Nguyễn Trần Quang Minh 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)

689 42009225 Nguyễn Trung Minh 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

690 41007216 Nguyễn Văn Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng691 52006790 Phan Vũ Cao Minh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị692 56002502 Phạm Quốc Hồng Minh 7580108 Thiết kế nội thất693 32001354 Phùng Thế Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng694 02051332 Tần Nhựt Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng695 51005726 Trần Đại Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng696 02048957 Trần Hoàng Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng697 02062970 Trần Ngọc Bình Minh 7210402 Thiết kế công nghiệp698 47004145 Trần Thiện Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng699 46005520 Trương Thanh Minh 7580302 Quản lý xây dựng700 02017280 Ung Ngọc Minh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

701 53011923 Võ Nguyễn Công Minh 7580101 Kiến trúc702 25018139 Vũ Đức Minh 7580201 Kỹ thuật xây dựng703 02003182 Mustapha 7580201 Kỹ thuật xây dựng704 02017286 Hồ Thanh My 7210404 Thiết kế thời trang705 38002794 Lê Thị My My 7210404 Thiết kế thời trang706 02046004 Lương Tiểu My 7210403 Thiết kế đồ họa707 41012103 Ngô Diệu Khánh My 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)708 55009686 Nguyễn Huỳnh Hải My 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)709 41011461 Nguyễn Trà My 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị710 53008091 Phan Liên Diễm My 7580108 Thiết kế nội thất711 02006600 Tăng Tịnh My 7580108 Thiết kế nội thất712 02035537 Trần Hà My 7580201 Kỹ thuật xây dựng713 37011095 Trần Thị Diễm My 7580108 Thiết kế nội thất714 02038464 Trần Uyên My 7210403 Thiết kế đồ họa715 37002084 Võ Thị Huyền My 7580101 Kiến trúc716 40004567 Võ Thị Thanh My 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)717 48023940 Hồ Nguyên Thiện Mỹ 7580302 Quản lý xây dựng718 02003194 Trương Thiện Mỹ 7580302 Quản lý xây dựng719 50007309 Võ Ngọc Mỹ 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)720 35008590 Lê Thị Lin Na 7210402 Thiết kế công nghiệp721 43002629 Dương Triệu Nam 7580101 Kiến trúc722 63004792 Đặng Phương Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)723 42008705 Đoàn Cao Nam 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)724 39001409 Hồ Hoàng Nam 7580101 Kiến trúc725 46000960 Lê Hoài Nam 7580102 Kiến trúc cảnh quan726 02019125 Lê Hoài Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng727 49009105 Lê Huỳnh Phương Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng728 34009557 Lê Nhật Nam 7580101 Kiến trúc729 42008400 Ngô Văn Nam 7580302 Quản lý xây dựng730 02043692 Nguyễn Huy Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng731 02028601 Nguyễn Huy Nhật Nam 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)732 32003583 Nguyễn Như Nam 7580101 Kiến trúc733 02040027 Nguyễn Phương Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng734 42000360 Nguyễn Phương Nam 7210403 Thiết kế đồ họa735 38003779 Nguyễn Tường Nam 7580201 Kỹ thuật xây dựng736 34010596 Thái Văn Nam 7210110 Mỹ thuật đô thị737 42008403 Trần Vũ Hoàng Nam 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)738 40009611 Vũ Văn Nam 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)739 37014932 Nguyễn Thúy Nga 7580101 Kiến trúc740 02006625 Võ Thị Nga 7580302 Quản lý xây dựng741 37013977 Huỳnh Thị Thuý Ngà 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị742 02029481 Bùi Thị Thu Ngân 7210403 Thiết kế đồ họa743 02062992 Chung Thị Thanh Ngân 7580108 Thiết kế nội thất744 02018517 Dương Quý Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị745 02037158 Đặng Đình Bích Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị746 31004228 Hồ Thị Hiếu Ngân 7210403 Thiết kế đồ họa747 02006630 Huỳnh Thị Diễm Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp748 58007736 Kim Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

749 40018405 Lê Hiền Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị750 50011099 Lương Thị Kim Ngân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)751 02038500 Ngô Kim Ngân 7580302 Quản lý xây dựng752 49006796 Nguyễn Châu Tuyết Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)753 55008380 Nguyễn Kim Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)754 02021355 Nguyễn Kim Ngân 7580201 Kỹ thuật xây dựng755 53008102 Nguyễn Lê Thanh Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp756 02049051 Nguyễn Thị Kim Ngân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị757 37003727 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị758 57000283 Nguyễn Thanh Ngân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)759 48014544 Nguyễn Trần Hoài Ngân 7580101 Kiến trúc760 37003728 Nguyễn Võ Kiều Ngân 7210110 Mỹ thuật đô thị761 02023994 Phạm Kim Ngân 7210404 Thiết kế thời trang762 02010233 Phạm Thị Kim Ngân 7580201 Kỹ thuật xây dựng763 64005544 Trần Khả Ngân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)764 53010797 Trần Thị Khánh Ngân 7580102 Kiến trúc cảnh quan765 02035582 Trần Thị Thanh Ngân 7210402 Thiết kế công nghiệp766 42012870 Vũ Thị Thanh Ngân 7580102 Kiến trúc cảnh quan767 54008321 Đào Hoàng Bảo Nghi 7210403 Thiết kế đồ họa768 46001011 Đặng Nguyên Nghi 7210110 Mỹ thuật đô thị769 52001850 Lê Hoàng Gia Nghi 7210403 Thiết kế đồ họa770 61001908 Ngô Quí Nghi 7580101 Kiến trúc771 02068932 Nguyễn Lê Phương Nghi 7580108 Thiết kế nội thất772 41003948 Phạm Mỹ Nghi 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng773 02044674 Trần Tuấn Nghi 7210110 Mỹ thuật đô thị774 49007988 Huỳnh Văn Trọng Nghĩa 7580201 Kỹ thuật xây dựng775 02058625 Nguyễn Huỳnh Hữu Nghĩa 7210402 Thiết kế công nghiệp776 02006679 Nguyễn Trọng Nghĩa 7210403 Thiết kế đồ họa777 02006683 Trương Minh Nghĩa 7210403 Thiết kế đồ họa778 42000377 Bùi Bảo Ngọc 7580101 Kiến trúc779 33004684 Bùi Quý Bảo Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa

780 02047196 Bùi Thiên Bội Ngọc 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

781 60000598 Cao Trang Ngọc 7580201 Kỹ thuật xây dựng782 44001782 Hoàng Hồng Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất783 42001619 Kiều Thúy Ngọc 7580302 Quản lý xây dựng784 48006272 Lâm Hoàng Bảo Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa785 02040075 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 7580102 Kiến trúc cảnh quan786 46005596 Nguyễn Hưng Ngọc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng787 43001845 Nguyễn Khoa Gia Ngọc 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)788 41007660 Nguyễn Từ Minh Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất789 52007500 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7580102 Kiến trúc cảnh quan790 41012382 Phan Tấn Ngọc 7580201 Kỹ thuật xây dựng791 02058215 Phạm Như Ngọc 7210402 Thiết kế công nghiệp792 02026235 Trần Minh Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa793 48020036 Trần Xuân Hồng Ngọc 7580108 Thiết kế nội thất794 47000467 Ung Thị Mỹ Ngọc 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng795 02063047 Võ Ánh Ngọc 7210403 Thiết kế đồ họa

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

796 64001041 Võ Diễm Ngọc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)797 02003275 Võ Hồng Ngọc 7580101 Kiến trúc798 55006118 Võ Trần Như Ngọc 7580101 Kiến trúc799 47006711 Cao Vũ Thanh Nguyên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)800 54005187 Dương Phạm Công Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng801 42002995 Hoàng Cao Nguyên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)802 02028737 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng803 02047219 Hoàng Triều Nguyên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)

804 42000401 Hoàng Việt Trung Nguyên 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

805 51007069 Huỳnh Hồ Nguyên 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)806 57007596 Huỳnh Ngọc Phương Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)807 58002798 Kim Thành Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)808 55006747 Lâm Khởi Nguyên 7580101 Kiến trúc809 52001891 Lê Trần Ngọc Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng810 42002141 Lê Trần Nguyên 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)811 02070193 Lê Trung Nguyên 7580102 Kiến trúc cảnh quan812 36002068 Ngô Bảo Nguyên 7580108 Thiết kế nội thất813 04006549 Nguyễn Đình Nguyên 7580101 Kiến trúc814 02024039 Nguyễn Như Khôi Nguyên 7580101 Kiến trúc815 59001043 Nguyễn Thái Nguyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)816 48020039 Nguyễn Việt Bảo Nguyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng817 41007974 Phạm Hạ Nguyên 7580108 Thiết kế nội thất818 38001699 Phạm Thị Thảo Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang819 45002763 Phạm Trần Khôi Nguyên 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng820 57006965 Trà Phúc Nguyên 7580101 Kiến trúc821 02006755 Trần Khôi Nguyên 7580101 Kiến trúc822 54005190 Trần Phạm Đăng Nguyên 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị823 59000339 Vương Huỳnh Khôi Nguyên 7210404 Thiết kế thời trang824 64005201 Cao Minh Trọng Nguyễn 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)825 49005932 Nguyễn Hữu Nguyện 7580201 Kỹ thuật xây dựng826 51003655 Đinh Thị Minh Nguyệt 7580101 Kiến trúc827 32007525 Lê Minh Nguyệt 7210403 Thiết kế đồ họa828 02049200 Lê Thanh Nhã 7210403 Thiết kế đồ họa829 47007226 Mai Thị Thanh Nhã 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị830 37007022 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)831 56004453 Huỳnh Trung Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng832 44005911 Lê Đặng Thảo Nhân 7580108 Thiết kế nội thất833 02011681 Ngô Lê Trọng Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng834 50002137 Nguyễn Cao Trung Nhân 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)835 61003163 Nguyễn Hữu Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng836 56002557 Nguyễn Huỳnh Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng837 50005111 Nguyễn Thành Nhân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)838 02033801 Nguyễn Trần Trọng Nhân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị839 44007394 Phạm Trọng Nhân 7580302 Quản lý xây dựng840 37017431 Tống Duy Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng841 02038601 Trần Đại Nhân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng842 34001400 Trương Ngọc Nhân 7210110 Mỹ thuật đô thị

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

843 44004350 Vương Quí Nhân 7580201 Kỹ thuật xây dựng844 37013382 Huỳnh Anh Nhất 7580201 Kỹ thuật xây dựng845 37017707 Võ Quí Nhất 7580201 Kỹ thuật xây dựng846 42012267 Đinh Hồng Nhật 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)847 48022333 Huỳnh Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng

848 02017434 Kiều Minh Nhật 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

849 50011506 Lê Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng850 48006814 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng851 02000946 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng852 02008303 Nguyễn Minh Nhật 7580201 Kỹ thuật xây dựng853 43001329 Nguyễn Quốc Nhật 7580101 Kiến trúc854 54008363 Trần Hải Minh Nhật 7580102 Kiến trúc cảnh quan855 02038611 Trần Nhật Nhật 7580101 Kiến trúc856 40019349 Trần Thị Mi Nhật 7580101 Kiến trúc857 02028806 Trương Minh Nhật 7580108 Thiết kế nội thất858 42009252 Dương Thị Hồng Nhi 7580108 Thiết kế nội thất859 56010427 Đỗ Thùy Nhi 7580108 Thiết kế nội thất860 02044816 Đỗ Tuyết Nhi 7210110 Mỹ thuật đô thị861 02058695 Giao Hồng Ngọc 7580101 Kiến trúc862 42001641 Hoàng Nhật Hạnh Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)863 02063116 Lê Phương Nhi 7580102 Kiến trúc cảnh quan864 48021157 Nguyễn Thị Trúc Nhi 7580101 Kiến trúc865 38002316 Nguyễn Trần Phúc Nhi 7580108 Thiết kế nội thất866 02068979 Phan Huỳnh Nhi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)867 37006189 Phan Thị Uyển Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)868 49003112 Phạm Thị Hạ Nhi 7580101 Kiến trúc869 56010433 Phạm Thị Yến Nhi 7210110 Mỹ thuật đô thị870 61003217 Trần Ngọc Nhi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)871 37005830 Trần Thị Bình Nhi 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)872 59001081 Trần Uyển Nhi 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)873 49000152 Đoàn Thị Kiều Nhiên 7580302 Quản lý xây dựng874 42000435 Hồ Khải Nhiên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)875 02063386 Lê Trần Uyên Nhiên 7210402 Thiết kế công nghiệp876 33007700 Phan Trần An Nhiên 7210403 Thiết kế đồ họa877 40018902 Vũ Mai Hồng Nhiên 7210110 Mỹ thuật đô thị878 45003609 Đàng Trương Hoàng Nhuân 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)879 02006856 Đồng Hà Nhuận 7580108 Thiết kế nội thất880 02068983 Đỗ Hồng Nhung 7210403 Thiết kế đồ họa881 54007099 Trần Mỹ Nhung 7580201 Kỹ thuật xây dựng882 02028867 Trần Thị Trang Nhung 7580101 Kiến trúc883 48021985 Bùi Ngọc Quỳnh Như 7210403 Thiết kế đồ họa884 02051473 Chung Ngọc Gia Như 7580101 Kiến trúc885 02047275 Dư Uyển Như 7210403 Thiết kế đồ họa886 02006862 Đặng Hoàng Ý Như 7580108 Thiết kế nội thất887 54008392 Huỳnh Ánh Như 7580102 Kiến trúc cảnh quan888 52003322 Lâm Ngọc Hoàng Như 7210110 Mỹ thuật đô thị889 02051482 Lê Thị Quỳnh Như 7210403 Thiết kế đồ họa

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

890 54002659 Lại Khánh Như 7580102 Kiến trúc cảnh quan891 02051484 Lưu Quỳnh Như 7210403 Thiết kế đồ họa892 02040188 Ngô Thị Quỳnh Như 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng893 02006874 Nguyễn Tâm Như 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị894 02038667 Trần Thuỵ Ý Như 7580102 Kiến trúc cảnh quan895 51000365 Trương Thị Huỳnh Như 7210404 Thiết kế thời trang896 40004697 Trương Thị Quỳnh Như 7210404 Thiết kế thời trang897 02038669 Vũ Ngọc Thảo Như 7210403 Thiết kế đồ họa898 40019411 Lê Quan Nhượng 7580101 Kiến trúc899 02070304 Đặng Minh Nhựt 7580201 Kỹ thuật xây dựng900 55009733 Huỳnh Minh Nhựt 7580101 Kiến trúc901 35002603 Ngô Văn Nhựt 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)902 37006642 Đặng Thị Xuân Nữ 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)903 02043767 Chung Thành Phát 7580108 Thiết kế nội thất904 48009867 Huỳnh Tấn Phát 7580302 Quản lý xây dựng905 54008411 Kha Thuận Phát 7580201 Kỹ thuật xây dựng906 58004002 Lê Hoàng Tấn Phát 7580201 Kỹ thuật xây dựng907 55006172 Nguyễn Lê Minh Phát 7580201 Kỹ thuật xây dựng908 02024138 Nguyễn Lê Tấn Phát 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị909 02011776 Nguyễn Tấn Phát 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng910 54002677 Trương Tấn Phát 7580201 Kỹ thuật xây dựng911 02031553 Võ Minh Phát 7580201 Kỹ thuật xây dựng912 39006838 Châu Thế Phi 7580201 Kỹ thuật xây dựng913 56000276 Đặng Ngọc Phi 7580201 Kỹ thuật xây dựng914 02010425 Lương Hoàng Phi 7580201 Kỹ thuật xây dựng915 37000768 Phan Nhật Phi 7580302 Quản lý xây dựng916 02026367 Triệu Bất Phi 7580101 Kiến trúc917 02055449 Trần Khánh Phi 7580201 Kỹ thuật xây dựng918 02026366 Trần Quốc Phi 7580101 Kiến trúc919 02063419 Đinh Sử Cao Phong 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị920 34009608 Hồ Trung Phong 7580102 Kiến trúc cảnh quan921 54005231 Ngô Thanh Phong 7580201 Kỹ thuật xây dựng

922 46001519 Nguyễn Chí Phong 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

923 02026372 Nguyễn Thế Phong 7580101 Kiến trúc924 54007128 Nguyễn Thanh Phong 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)925 49001861 Phan Tấn Phong 7580201 Kỹ thuật xây dựng926 02036698 Phạm Thanh Phong 7580302 Quản lý xây dựng927 48021202 Trần Duy Phong 7580101 Kiến trúc928 56010461 Trương Ngô Phong 7580201 Kỹ thuật xây dựng929 53003206 Võ Thanh Phong 7580201 Kỹ thuật xây dựng930 54002685 Huỳnh Thiên Phú 7580108 Thiết kế nội thất931 52002697 Mai Trọng Phú 7580102 Kiến trúc cảnh quan932 33004060 Nguyễn Bảo Phú 7580101 Kiến trúc933 38001743 Nguyễn Đình Phú 7580108 Thiết kế nội thất934 54011334 Phạm Hoàng Phú 7580201 Kỹ thuật xây dựng935 48022741 Phạm Ngọc Phú 7580101 Kiến trúc936 38011151 Tạ Điền Phú 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

937 02003925 Trần Đức Phú 7580102 Kiến trúc cảnh quan938 02028324 Chu Vũ Hồng Phúc 7580108 Thiết kế nội thất939 56001472 Dương Bảo Phúc 7210110 Mỹ thuật đô thị940 59000396 Dương Đại Phúc 7580101 Kiến trúc941 42001107 Đỗ Nguyễn Hồng Phúc 7210403 Thiết kế đồ họa942 02017583 Đào Xuân Phúc 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị943 52009457 Huỳnh Bảo Phúc 7580201 Kỹ thuật xây dựng944 02026386 Huỳnh Hồng Phúc 7580101 Kiến trúc945 34001043 Lê Hồng Phúc 7580108 Thiết kế nội thất946 37000231 Lê Lâm Phúc 7580101 Kiến trúc947 02018669 Lý Hòa Phúc 7580101 Kiến trúc948 46001525 Nguyễn Hoàng Phúc 7580101 Kiến trúc949 02049434 Nguyễn Hữu Phúc 7580201 Kỹ thuật xây dựng950 02029599 Nguyễn Ngọc Phúc 7210403 Thiết kế đồ họa951 02032181 Nguyễn Tấn Phúc 7580302 Quản lý xây dựng952 37006662 Nguyễn Xuân Phúc 7580101 Kiến trúc953 02006239 Phạm Hoàng Phúc 7580101 Kiến trúc954 56010468 Trần Hoàng Phúc 7580108 Thiết kế nội thất955 63001540 Trần Thiên Phúc 7580201 Kỹ thuật xây dựng956 52002704 Vũ Hồng Phúc 7580201 Kỹ thuật xây dựng957 52001316 Hoàng Hữu Phục 7580201 Kỹ thuật xây dựng958 02070352 Bùi Long Phụng 7580201 Kỹ thuật xây dựng959 02051552 Đào Kim Phụng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị960 56010470 Hà Thị Hoàng Phụng 7580101 Kiến trúc961 02008439 Nguyễn Di Hồng Phụng 7210403 Thiết kế đồ họa962 02008441 Nguyễn Ngũ Mỹ Phụng 7210402 Thiết kế công nghiệp963 02029607 Trịnh Nguyễn Ngọc Phụng 7210402 Thiết kế công nghiệp964 55006193 Bùi Hữu Phước 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)965 38001201 Hoàng Xuân Phước 7580101 Kiến trúc966 48009130 Lê Minh Phước 7580101 Kiến trúc967 47003305 Lê Xuân Phước 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị968 40000391 Phạm Huy Phước 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)969 02028340 Trần Bửu Phước 7580201 Kỹ thuật xây dựng970 02006904 Đồng Như Phương 7580101 Kiến trúc971 02017042 Hoàng Nhật Phương 7210402 Thiết kế công nghiệp972 33003345 Lê Hữu Nhật Phương 7580102 Kiến trúc cảnh quan973 02024175 Lê Lý Uyên Phương 7210402 Thiết kế công nghiệp974 02049484 Lưu Ảnh Phương 7210404 Thiết kế thời trang975 53008183 Lý Thục Phương 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)976 54007731 Ngô Chí Phương 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)977 64003793 Ngô Tấn Phương 7580201 Kỹ thuật xây dựng978 02060424 Nguyễn Hoàng Minh Phương 7210403 Thiết kế đồ họa979 41003001 Nguyễn Lê Nhật Phương 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng980 02006909 Nguyễn Minh Phương 7580108 Thiết kế nội thất981 02017052 Nguyễn Phan Uyên Phương 7210110 Mỹ thuật đô thị982 02024185 Nguyễn Thị Diễm Phương 7210404 Thiết kế thời trang983 58002861 Nguyễn Thị Ngọc Phương 7580201 Kỹ thuật xây dựng984 37009547 Nguyễn Thị Thu Phương 7580101 Kiến trúc

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

985 43003210 Nguyễn Thị Yến Phương 7580101 Kiến trúc986 02063447 Phạm Lan Phương 7580108 Thiết kế nội thất987 29026260 Phạm Minh Phương 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị988 42009755 Phạm Xuân Phương 7580101 Kiến trúc989 48020111 Thiều Ngọc Minh Phương 7580102 Kiến trúc cảnh quan990 42008987 Trần Quốc Phương 7580302 Quản lý xây dựng991 02070369 Trần Đặng Thanh Phương 7210402 Thiết kế công nghiệp992 36000306 Trần Thị Lan Phương 7580302 Quản lý xây dựng993 45004911 Trần Thị Phương 7580101 Kiến trúc994 02006914 Trương Bảo Phương 7210403 Thiết kế đồ họa995 02022889 Võ Hoàng Nam Phương 7210402 Thiết kế công nghiệp996 51005827 Võ Thị Yến Phương 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)997 50006585 Đinh Trúc Phượng 7210110 Mỹ thuật đô thị998 41010898 Đặng Thị Kim Phượng 7580108 Thiết kế nội thất999 02033901 Lê Thị Kim Phượng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1000 50006586 Nguyễn Kim Phượng 7210402 Thiết kế công nghiệp1001 37015880 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 7580101 Kiến trúc1002 51009911 Trương Thị Bích Phượng 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)

1003 48002140 Bùi Ngọc Minh Quang 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

1004 53013599 Bùi Vinh Quang 7580201 Kỹ thuật xây dựng1005 46006453 Dương Minh Quang 7580201 Kỹ thuật xây dựng1006 02001040 Đinh Viết Quang 7580302 Quản lý xây dựng1007 04007063 Hứa Nại Quang 7580101 Kiến trúc

1008 39009807 Hoàng Tuệ Quang 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1009 43004064 Mai Thành Quang 7580201 Kỹ thuật xây dựng1010 02030783 Nguyễn Huy Quang 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1011 54007150 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1012 02009878 Nguyễn Ngọc Quang 7580302 Quản lý xây dựng1013 02038748 Nguyễn Phan Đức Quang 7580101 Kiến trúc1014 40001020 Nguyễn Xuân Quang 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1015 46005780 Phan Nhật Quang 7580101 Kiến trúc1016 02024200 Phạm Minh Quang 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1017 47003317 Trần Văn Quang 7580201 Kỹ thuật xây dựng1018 48017917 Dương Minh Quân 7580302 Quản lý xây dựng1019 38005335 Hồ Ngọc Quân 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1020 02006290 Kiều Lê Hoàng Quân 7580102 Kiến trúc cảnh quan1021 54009267 Ngô Minh Quân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1022 41012422 Nguyễn Hoàng Quân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1023 02034655 Nguyễn Mạnh Tường Quân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1024 02006933 Phạm Nguyễn Ngọc Quân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1025 02004957 Phạm Thanh Quân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1026 48017919 Trần Minh Quân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1027 44002706 Trần Minh Quân 7580101 Kiến trúc1028 02070394 Lục Tấn Quí 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1029 59004137 Phạm Văn Quí 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1030 02029625 Cao Trịnh Việt Quốc 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1031 55006813 Huỳnh Nguyễn Kiến Quốc 7580101 Kiến trúc1032 02046187 Lương Minh Quốc 7210402 Thiết kế công nghiệp1033 44004475 Trần Đình Quốc 7580101 Kiến trúc1034 04002049 Huỳnh Hoàn Quý 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)1035 35000326 Nguyễn Thị Minh Quý 7210403 Thiết kế đồ họa1036 61003841 Tô Trương Quý 7580101 Kiến trúc1037 49006989 Đặng Hồng Quyên 7210402 Thiết kế công nghiệp1038 37006241 Đặng Thị Tố Quyên 7580302 Quản lý xây dựng1039 37005397 Huỳnh Thị Thanh Quyên 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1040 48019213 Lý Thanh Quyên 7580201 Kỹ thuật xây dựng1041 51006582 Nguyễn Đỗ Phương Quyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1042 41008486 Nguyễn Lê Bảo Quyên 7580108 Thiết kế nội thất1043 02040295 Đỗ Phúc Quyền 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1044 37000243 Nguyễn Hữu Quyền 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1045 48014187 Bùi Hải Quỳnh 7210402 Thiết kế công nghiệp1046 41008510 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 7580101 Kiến trúc1047 02018732 Đỗ Ngọc Nhật Quỳnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1048 29013448 Hoàng Hương Quỳnh 7580101 Kiến trúc1049 02044939 Huỳnh Xuân Quỳnh 7580302 Quản lý xây dựng1050 02030806 Lê Hoàng Quỳnh 7580102 Kiến trúc cảnh quan1051 51012543 Ngô Như Quỳnh 7580101 Kiến trúc1052 42002714 Nguyễn Đức Quỳnh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1053 34001453 Nguyễn Kim Khánh Quỳnh 7580108 Thiết kế nội thất1054 38008990 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1055 41008530 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1056 38001225 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7580101 Kiến trúc1057 02065646 Nguyễn Như Quỳnh 7580108 Thiết kế nội thất1058 37015009 Nguyễn Quỳnh 7580101 Kiến trúc1059 53012091 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1060 02028456 Nguyễn Trúc Quỳnh 7580101 Kiến trúc1061 59000425 Trần Lê Như Quỳnh 7580108 Thiết kế nội thất1062 54008481 Trần Thị Như Quỳnh 7580101 Kiến trúc1063 45001463 Trần Thị Xuân Quỳnh 7210403 Thiết kế đồ họa1064 02028468 Ung Nhật Quỳnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1065 35001246 Bùi Thanh Rin 7580101 Kiến trúc1066 52007626 Hồ Văn Khánh Rin 7580302 Quản lý xây dựng1067 47004243 Hồ Thanh Sang 7580102 Kiến trúc cảnh quan

1068 02047370 Lý Vân Hùng Sang 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1069 42001153 Phạm Thanh Sang 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)1070 02070592 Phan Văn Sang 7580108 Thiết kế nội thất

1071 48007261 Tô Khải Siêu 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

1072 02070595 Hoàng Nhật Sinh 7210110 Mỹ thuật đô thị1073 50012774 Hà Thanh Sông 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1074 42001156 Đỗ Mạch Thái Sơn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1075 02063548 Hồ Võ Viết Sơn 7580108 Thiết kế nội thất1076 40019091 Nguyễn Hải Sơn 7580101 Kiến trúc

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1077 52010105 Nguyễn Hoàng Sơn 7580102 Kiến trúc cảnh quan1078 40020135 Phạm Đặng Trường Sơn 7210110 Mỹ thuật đô thị1079 02036779 Phạm Hồng Sơn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1080 41009142 Phạm Hoài Sơn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1081 49007015 Phạm Thanh Sơn 7210402 Thiết kế công nghiệp1082 39002246 Thái Nguyễn Trường Sơn 7210110 Mỹ thuật đô thị1083 02033930 Thái Thanh Sơn 7580101 Kiến trúc1084 02001091 Tôn Thất Sơn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1085 50004041 Trần Hoàng Sơn 7580302 Quản lý xây dựng1086 02070602 Trần Nguyễn Thái Sơn 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1087 02036780 Trần Vũ Thanh Sơn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1088 41000762 Võ Tấn Sơn 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1089 02019274 Phạm Quốc Sự 7210404 Thiết kế thời trang1090 42010452 Bùi Tiến Sỹ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1091 55000720 Bùi Phạm Tấn Tài 7580201 Kỹ thuật xây dựng1092 43008941 Huỳnh Nhật Tài 7580101 Kiến trúc1093 02028497 Lâm Trọng Tài 7580201 Kỹ thuật xây dựng1094 54008495 Lê Âu Anh Tài 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1095 02049624 Lý Giám Tài 7580108 Thiết kế nội thất1096 52000566 Nguyễn Thành Tài 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1097 02001094 Nguyễn Thành Tài 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1098 02009958 Thái Đình Tài 7580201 Kỹ thuật xây dựng1099 57000445 Trần Nhựt Tài 7210404 Thiết kế thời trang1100 02020112 Võ Tấn Tài 7580201 Kỹ thuật xây dựng1101 37011184 Bùi Minh Tâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng1102 44009038 Đỗ Minh Tâm 7580302 Quản lý xây dựng1103 02007023 Lưu Đỗ Thanh Tâm 7580102 Kiến trúc cảnh quan1104 56003598 Nguyễn Quốc Tâm 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1105 44002797 Nguyễn Thị Thanh Tâm 7580302 Quản lý xây dựng1106 02015765 Nguyễn Thành Tâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng1107 54008504 Nguyễn Thành Tâm 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1108 44005456 Nguyễn Trần Tâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng1109 02033946 Trần Thu Tâm 7580302 Quản lý xây dựng1110 60002859 Võ Chí Tâm 7580201 Kỹ thuật xây dựng1111 02051656 Đồng Thanh Tân 7210110 Mỹ thuật đô thị1112 47009067 Hồ Xuân Tân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1113 51005431 Lại Hữu Tân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1114 02043840 Lưu Thái Vĩ Tân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1115 28009719 Mai Hoàng Tân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1116 02070633 Ngô Đức Tân 7580101 Kiến trúc1117 61002098 Nguyễn Minh Tân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1118 44002807 Nguyễn Nhật Tân 7580101 Kiến trúc1119 56008809 Phan Duy Tân 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1120 56010061 Phan Nguyễn Mạnh Tân 7580102 Kiến trúc cảnh quan1121 02067657 Trần Minh Tân 7210402 Thiết kế công nghiệp1122 52010676 Trần Văn Tân 7580101 Kiến trúc1123 02065669 Lê Phương Tấn 7210403 Thiết kế đồ họa1124 56007968 Nguyễn Trung Tấn 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1125 02035806 Phan Lâm Tấn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1126 47003360 Bùi Phương Tây 7580302 Quản lý xây dựng1127 35002659 Võ Trần Thạch 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1128 61006692 Võ Văn Thạch 7580201 Kỹ thuật xây dựng1129 57004730 Hồ Hoàng Thái 7580201 Kỹ thuật xây dựng1130 41011023 Lữ Thanh Thái 7580201 Kỹ thuật xây dựng1131 53007048 Lâm Ngọc Hoàng Thái 7580108 Thiết kế nội thất1132 54008521 Lê Minh Thái 7580201 Kỹ thuật xây dựng1133 63001607 Nguyễn Phi Long Thái 7580302 Quản lý xây dựng1134 57001916 Nguyễn Quang Thái 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1135 48024934 Phạm Hoàng Thái 7580201 Kỹ thuật xây dựng1136 53011010 Phạm Lê Duy Thái 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1137 40004848 Nguyễn Giang Thanh 7580108 Thiết kế nội thất1138 55009778 Nguyễn Hà Phương Thanh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1139 51007241 Nguyễn Nhật Trang Thanh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1140 46002886 Nguyễn Quốc Thanh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1141 48021274 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1142 02042197 Nguyễn Văn Thanh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1143 55007399 Phạm Phương Thanh 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1144 37006269 Cáp Công Thành 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1145 53007059 Đỗ Lê Xuân Thành 7210402 Thiết kế công nghiệp1146 02017653 Đinh Tiến Thành 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1147 43001440 Đoàn Ngọc Thành 7580101 Kiến trúc1148 02018786 Hà Mạch Gia Thành 7580101 Kiến trúc1149 59001234 Lê Hiệp Thành 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1150 48026283 Lê Nguyễn Minh Thành 7580201 Kỹ thuật xây dựng1151 44002847 Vương Cẩm Thành 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1152 02007094 Đặng Phương Thảo 7580108 Thiết kế nội thất1153 47008337 Đoàn Thị Ngọc Thảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng1154 02010528 Hồ Ngọc Kim Thảo 7210110 Mỹ thuật đô thị1155 41004184 Huỳnh Bích Thảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan1156 59001240 Lâm Kim Thảo 7580101 Kiến trúc1157 02010532 Lê Ngọc Thảo 7580101 Kiến trúc1158 02028963 Lê Thị Thu Thảo 7580101 Kiến trúc1159 02058944 Lại Thị Thanh Thảo 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1160 02058948 Ngô Đặng Nhật Thảo 7210403 Thiết kế đồ họa1161 38003434 Nguyễn Hoàng Thảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1162 40020245 Nguyễn Ngọc Thảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1163 37001532 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1164 38007867 Phan Thị Phương Thảo 7210402 Thiết kế công nghiệp1165 56010545 Trịnh Hoàng Ngọc Thảo 7580201 Kỹ thuật xây dựng1166 02024318 Võ Cao Phương Thảo 7580102 Kiến trúc cảnh quan1167 12008641 Vũ Đình Thăng 7580101 Kiến trúc1168 42011386 Châu Vũ Thắng 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1169 25012320 Đỗ Ngọc Thắng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1170 02036822 Đỗ Phạm Việt Thắng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1171 35010278 Huỳnh Trần Minh Thắng 7580102 Kiến trúc cảnh quan1172 02046274 Lê Duy Thắng 7580101 Kiến trúc

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1173 02024323 Lê Đức Thắng 7210110 Mỹ thuật đô thị1174 48003531 Vòng Toàn Thắng 7210110 Mỹ thuật đô thị1175 44010896 Nguyễn Thanh Thế 7580201 Kỹ thuật xây dựng1176 56000330 Đặng Nguyễn Ngọc Thi 7580201 Kỹ thuật xây dựng1177 50007475 Hồ Nguyễn Đăng Thi 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1178 34006763 Nguyễn Ngọc Diệu Thi 7210403 Thiết kế đồ họa1179 35007153 Phạm Thị Yên Thi 7580108 Thiết kế nội thất1180 48024157 Nguyễn Phi Trường Thiên 7580201 Kỹ thuật xây dựng1181 40019108 Đinh Hoàng Thiện 7580201 Kỹ thuật xây dựng1182 60000839 Lâm Chí Thiện 7580201 Kỹ thuật xây dựng1183 02029038 Nguyễn Đức Thiện 7580101 Kiến trúc1184 35008717 Phan Thị Phước Thiện 7580101 Kiến trúc1185 51006611 Võ Phước Thiện 7580201 Kỹ thuật xây dựng1186 35008718 Kiều Quang Thiều 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1187 58002939 Thạch Kim Thìn 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1188 46005276 Đỗ Minh Thịnh 7210110 Mỹ thuật đô thị1189 41004218 Đỗ Ngọc Thịnh 7580101 Kiến trúc1190 51010889 Khương Bảo Thịnh 7210403 Thiết kế đồ họa1191 02070706 Ngô Lê Bá Thịnh 7210110 Mỹ thuật đô thị1192 02058310 Nguyễn Cường Thịnh 7580108 Thiết kế nội thất1193 61002203 Nguyễn Đức Thịnh 7580101 Kiến trúc1194 02058312 Nguyễn Hoàng Thịnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1195 02063719 Nguyễn Phúc Thịnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1196 02029057 Nguyễn Phước Thịnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1197 55007432 Nguyễn Tân Thịnh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1198 02018821 Nguyễn Thành Phúc Thịnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1199 02026571 Nguyễn Trường Thịnh 7580108 Thiết kế nội thất1200 57006227 Nguyễn Võ Nhựt Thịnh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1201 35009865 Phạm Duy Thịnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1202 02047456 Trần Đức Thịnh 7580102 Kiến trúc cảnh quan1203 48003540 Trần Tấn Thịnh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1204 02061438 Văn Trường Thịnh 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1205 64003355 Võ Minh Thịnh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1206 02046295 Võ Quang Thịnh 7580108 Thiết kế nội thất1207 61002211 Nguyễn Chung Vĩnh Thọ 7580101 Kiến trúc1208 50004728 Trần Bá Thọ 7580101 Kiến trúc1209 37009616 Nguyễn Thị Thoa 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1210 37005469 Trương Tấn Thõa 7580201 Kỹ thuật xây dựng1211 56007993 Nguyễn Công Thoại 7580201 Kỹ thuật xây dựng1212 02070715 Bùi Duy Thông 7580201 Kỹ thuật xây dựng1213 55006304 Diệp Trường Thông 7580101 Kiến trúc1214 40012924 Đinh Quốc Thông 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)1215 02070716 Hồ Châu Thông 7580101 Kiến trúc1216 44002920 Huỳnh Nhật Thông 7580102 Kiến trúc cảnh quan1217 55009794 Nguyễn Minh Thông 7210404 Thiết kế thời trang1218 02005560 Nguyễn Trương Minh Thông 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1219 37008887 Nguyễn Xuân Thông 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1220 41007431 Tạ Đình Thông 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1221 44002926 Thái Vũ Hoàng Thông 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

1222 45005084 Trần Minh Thông 7580201 Kỹ thuật xây dựng1223 02049843 Lý Xuân Thơ 7580201 Kỹ thuật xây dựng

1224 02047468 Nguyễn Hoàng Hương Thơ 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1225 37003866 Võ Tiến Thơ 7580302 Quản lý xây dựng1226 02058326 Nguyễn Xuân Thu 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1227 35002698 Lê Đình Thuận 7580201 Kỹ thuật xây dựng1228 57009277 Lý Trần Thuận 7580101 Kiến trúc1229 55006891 Tống Thành Thuận 7580201 Kỹ thuật xây dựng1230 02036857 Võ Tùng Thuận 7580201 Kỹ thuật xây dựng1231 02058331 Trần Đoan Thục 7580102 Kiến trúc cảnh quan1232 57000515 Lê Minh Thùy 7580101 Kiến trúc1233 02047476 Nguyễn Như Diệu Thùy 7210404 Thiết kế thời trang1234 49009380 Nguyễn Phan Xuân Thủy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1235 41007450 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7210403 Thiết kế đồ họa1236 02023033 Trần Thị Hương Thủy 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1237 60000263 Nguyễn Thị Diễm Thúy 7580201 Kỹ thuật xây dựng1238 53013192 Võ Thị Phương Thúy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1239 36002168 Nguyễn Phúc Thụy 7580101 Kiến trúc1240 04007147 Lưu Trần Anh Thuyên 7580101 Kiến trúc1241 55001839 Cao Tuấn Thuyền 7580201 Kỹ thuật xây dựng1242 55003742 Bùi Anh Thư 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1243 02046321 Dương Ngọc Anh Thư 7580101 Kiến trúc1244 02049875 Đào Nguyễn Anh Thư 7210402 Thiết kế công nghiệp1245 49006078 Lê Anh Thư 7580201 Kỹ thuật xây dựng1246 02026601 Lê Minh Thư 7580108 Thiết kế nội thất1247 36002169 Lê Nguyễn Minh Thư 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1248 50012068 Lê Thị Minh Thư 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1249 52008932 Lê Thị Minh Thư 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1250 55008915 Lê Thị Thiên Thư 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1251 49003243 Lê Thư Thư 7580101 Kiến trúc1252 44003092 Ngô Ngọc Anh Thư 7210404 Thiết kế thời trang1253 48002273 Nguyễn Anh Thư 7580101 Kiến trúc

1254 02015884 Nguyễn Bùi Anh Thư 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

1255 02005603 Nguyễn Đăng Bảo Thư 7210110 Mỹ thuật đô thị1256 43003305 Nguyễn Hồ Anh Thư 7580302 Quản lý xây dựng1257 55009800 Nguyễn Minh Thư 7580101 Kiến trúc1258 02038971 Nguyễn Minh Thư 7210402 Thiết kế công nghiệp1259 02017775 Nguyễn Minh Thư 7580101 Kiến trúc1260 43001986 Nguyễn Phan Anh Thư 7580101 Kiến trúc1261 42005106 Nguyễn Phạm Thanh Thư 7210404 Thiết kế thời trang1262 41007466 Nguyễn Thị An Thư 7580108 Thiết kế nội thất1263 55000399 Nguyễn Thị Minh Thư 7210403 Thiết kế đồ họa1264 02046338 Nguyễn Thị Minh Thư 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1265 33003515 Phan Nguyễn Anh Thư 7210402 Thiết kế công nghiệp

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1266 02027022 Phan Nguyễn Minh Thư 7580101 Kiến trúc1267 02019357 Phan Uyên Thư 7210402 Thiết kế công nghiệp1268 02051720 Thân Hiền Minh Thư 7580101 Kiến trúc1269 42008089 Tô Yến Thư 7210404 Thiết kế thời trang1270 02038980 Trần Hiền Anh Thư 7210110 Mỹ thuật đô thị1271 41003139 Trần Lê Khánh Thư 7580101 Kiến trúc1272 28023549 Trương Thị Anh Thư 7580108 Thiết kế nội thất1273 02002399 Huỳnh Trọng Thức 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1274 41007480 Nguyễn Tấn Thức 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)1275 50013085 Phạm Ngọc Thức 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1276 54002798 Phạm Nguyễn Song Thương 7210403 Thiết kế đồ họa1277 02045084 Trần Thị Thương 7210403 Thiết kế đồ họa1278 49008616 Trương Bùi Hoài Thương 7580101 Kiến trúc1279 02063797 Đinh Hữu Thường 7580201 Kỹ thuật xây dựng1280 42001797 Đặng Nguyễn Minh Thy 7210402 Thiết kế công nghiệp1281 55006329 Đặng Trần Lam Thy 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1282 04007175 Lương Thanh Anh Thy 7580101 Kiến trúc1283 02018133 Nguyễn Ngọc Mai Thy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

1284 02027044 Nguyễn Ngọc Minh Thy 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1285 02065746 Nguyễn Ngọc Phương Thy 7210402 Thiết kế công nghiệp1286 48005490 Phan Ngọc Minh Thy 7580102 Kiến trúc cảnh quan1287 32003297 Phạm Xuân Bảo Thy 7210402 Thiết kế công nghiệp1288 02025704 Trịnh Thái Đan Thy 7210403 Thiết kế đồ họa1289 42011415 Trương Thị Thảo Thy 7210110 Mỹ thuật đô thị1290 56010585 Bùi Thị Thủy Tiên 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1291 02070762 Dương Hồ Thảo Tiên 7210110 Mỹ thuật đô thị1292 02064937 Kiều Thủy Tiên 7210404 Thiết kế thời trang1293 02046364 Lâm Trúc Tiên 7210403 Thiết kế đồ họa1294 48011683 Mai Thủy Tiên 7210403 Thiết kế đồ họa1295 53012719 Ngô Thị Thủy Tiên 7210403 Thiết kế đồ họa1296 38001326 Nguyễn Trần Thủy Tiên 7210403 Thiết kế đồ họa1297 53000431 Phan Cẩm Tiên 7580302 Quản lý xây dựng1298 39009520 Phan Trần Cẩm Tiên 7580102 Kiến trúc cảnh quan1299 48026329 Tạ Thanh Cát Tiên 7580101 Kiến trúc1300 02042664 Hồ Nguyễn Nhật Tiến 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1301 55007467 Hà Tấn Tiến 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1302 63001676 Hoàng Minh Tiến 7580201 Kỹ thuật xây dựng1303 56007094 Lê Thanh Tiến 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1304 02046374 Nguyễn Lâm Việt Tiến 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1305 37006293 Nguyễn Minh Tiến 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1306 02027080 Nguyễn Quốc Tiến 7580108 Thiết kế nội thất1307 56001605 Nguyễn Văn Tiến 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1308 02070771 Phan Thanh Tiến 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1309 40009316 Phạm Đình Tiến 7210110 Mỹ thuật đô thị1310 02009167 Tô Hoàng Tiến 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1311 53008268 Trần Minh Tiến 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1312 37009642 Võ Ngọc Tiến 7580101 Kiến trúc

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1313 35005791 Võ Nhật Tiến 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1314 37016866 Nguyễn Khắc Tiệp 7580302 Quản lý xây dựng1315 02019381 Phan Văn Tin 7210402 Thiết kế công nghiệp1316 51015789 Huỳnh Trọng Tín 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1317 37005919 Lê Nguyễn Bá Tín 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1318 41007516 Lê Phan Minh Tín 7580101 Kiến trúc1319 51014473 Ngô Trung Tín 7580201 Kỹ thuật xây dựng1320 48012178 Nguyễn Thành Tín 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1321 53000927 Nguyễn Trí Tín 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1322 56003676 Nguyễn Trọng Tín 7580302 Quản lý xây dựng1323 58004127 Trần Hữu Tín 7580201 Kỹ thuật xây dựng1324 46007779 Đỗ Thế Toàn 7580302 Quản lý xây dựng1325 51004629 Huỳnh Phương Toàn 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1326 02046384 Lê Hữu Toàn 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1327 60000315 Lý Thanh Toàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1328 46004606 Nguyễn Minh Toàn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1329 34006185 Nguyễn Thanh Toàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1330 02061498 Nguyễn Thành Toàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1331 49003270 Phạm Minh Toàn 7580302 Quản lý xây dựng1332 02011129 Trần Quyên Ý Chí Toàn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1333 02069148 Trương Minh Toàn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1334 49008635 Nguyễn Hoàng Mỹ Trà 7210402 Thiết kế công nghiệp1335 53011129 Phạm Nguyễn Thanh Trà 7210403 Thiết kế đồ họa1336 02016416 Hoàng Thị Thùy Trang 7580108 Thiết kế nội thất1337 02059045 Huỳnh Nhật Minh Trang 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1338 39010149 Lê Thị Thùy Trang 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1339 02023521 Lê Thùy Trang 7210402 Thiết kế công nghiệp1340 55006922 Liên Ngọc Phương Trang 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1341 41010568 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 7580101 Kiến trúc1342 02051766 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 7580201 Kỹ thuật xây dựng1343 02004046 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 7580102 Kiến trúc cảnh quan1344 33004253 Nguyễn Phước Khánh Trang 7210402 Thiết kế công nghiệp1345 30016496 Nguyễn Thị Thùy Trang 7210404 Thiết kế thời trang1346 58002977 Nguyễn Thùy Trang 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1347 63001091 Phạm Thị Kiều Trang 7580101 Kiến trúc1348 02016433 Trần Thị Hồng Trang 7210110 Mỹ thuật đô thị1349 29017819 Trần Thị Thu Trang 7580302 Quản lý xây dựng1350 41008687 Trương Hoàng Khánh Trang 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1351 41008289 Tưởng Thị Hiền Trang 7210403 Thiết kế đồ họa1352 41008689 Vân Lê Thùy Trang 7580101 Kiến trúc1353 42004338 Bùi Nguyễn Hoàng Trâm 7210403 Thiết kế đồ họa1354 29010697 Đinh Thị Trâm 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1355 37005935 Hà Thị Thanh Trâm 7580101 Kiến trúc1356 41008301 Lê Ngọc Bảo Trâm 7580108 Thiết kế nội thất1357 42004772 Lò Thái Huyền Trâm 7580108 Thiết kế nội thất1358 48005060 Nguyễn Bá Ngọc Trâm 7210403 Thiết kế đồ họa1359 50004782 Nguyễn Bảo Trâm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1360 02038030 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm 7210403 Thiết kế đồ họa

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1361 02005687 Tạ Hoàng Bảo Trâm 7580101 Kiến trúc1362 37000316 Thái Thị Trâm 7580108 Thiết kế nội thất1363 54012078 Trương Ngô Ngọc Trâm 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1364 56008411 Võ Thị Ngọc Trâm 7580102 Kiến trúc cảnh quan1365 02050157 Dương Ngọc Bảo Trân 7210403 Thiết kế đồ họa1366 60000337 Huỳnh Huyền Trân 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1367 43009386 Huỳnh Trần Bảo Trân 7210402 Thiết kế công nghiệp1368 51000592 Lê Võ Huyền Trân 7580302 Quản lý xây dựng1369 02046421 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7580108 Thiết kế nội thất1370 57006319 Nguyễn Thị Bão Trân 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1371 56010108 Nguyễn Thị Bảo Trân 7580101 Kiến trúc1372 02009248 Trương Bảo Trân 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1373 42009376 Vòng Bảo Trân 7580108 Thiết kế nội thất1374 34010148 Đoàn Công Trí 7580101 Kiến trúc1375 43002838 Lê Ngọc Trí 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1376 41001931 Nguyễn Công Trí 7580201 Kỹ thuật xây dựng1377 49001205 Nguyễn Thái Trí 7580302 Quản lý xây dựng1378 52008329 Phạm Hữu Trí 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1379 51001318 Trần Thiện Trí 7580108 Thiết kế nội thất1380 02036300 Huỳnh Minh Triết 7580201 Kỹ thuật xây dựng1381 02046440 Lê Minh Triết 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1382 02016482 Nguyễn Minh Triết 7210110 Mỹ thuật đô thị1383 52001417 Trần Minh Thái Triều 7210403 Thiết kế đồ họa1384 53011182 Trương Hoàng Triều 7580101 Kiến trúc1385 02005731 Đào Ngọc Đoan Trinh 7210402 Thiết kế công nghiệp1386 35001357 Ngô Thị Trinh 7210110 Mỹ thuật đô thị1387 02038076 Trương Phương Trinh 7210403 Thiết kế đồ họa1388 51003088 Vương Thị Kiều Trinh 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1389 02020277 Đồng Đăng Trình 7580201 Kỹ thuật xây dựng1390 02070856 Phan Hữu Trình 7580101 Kiến trúc1391 43004887 Trần Quang Trình 7580201 Kỹ thuật xây dựng1392 37006321 Bùi Tấn Trọng 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1393 63001709 Huỳnh Tấn Trọng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1394 02065801 Lê Đình Trọng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1395 02057384 Lê Quốc Trọng 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1396 32001450 Lê Văn Trọng 7580101 Kiến trúc1397 57001181 Nguyễn Duy Trọng 7580101 Kiến trúc1398 02004074 Đặng Huỳnh Thanh Trúc 7210402 Thiết kế công nghiệp1399 54002839 Hoàng Phương Trúc 7580101 Kiến trúc1400 02046455 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 7210403 Thiết kế đồ họa1401 42001251 Nguyễn Ngọc Thủy Trúc 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1402 53009546 Nguyễn Thị Linh Trúc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1403 53003379 Phan Thị Thanh Trúc 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1404 41001958 Phan Trương Nhã Trúc 7580102 Kiến trúc cảnh quan1405 29012366 Cao Văn Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1406 42012394 Đoàn Nguyên Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1407 02057405 Hồ Nguyễn Minh Trung 7210110 Mỹ thuật đô thị1408 52002892 Ngô Quốc Trung 7580102 Kiến trúc cảnh quan

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1409 47002522 Nguyễn Đức Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1410 02019442 Nguyễn Phước Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1411 02027258 Nguyễn Thành Trung 7580101 Kiến trúc1412 49002753 Nguyễn Thành Trung 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1413 42013003 Nguyễn Trương Quốc Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1414 38002499 Nguyễn Vũ Trung 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1415 44003331 Phạm Bá Trung 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1416 48024601 Phùng Đình Trung 7580302 Quản lý xây dựng1417 56006443 Tô Thanh Trung 7580201 Kỹ thuật xây dựng1418 48026391 Trịnh Đình Trung 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1419 53008304 Võ Thành Trung 7580101 Kiến trúc1420 40018009 Hoàng Văn Trương 7580302 Quản lý xây dựng1421 48021733 Lê Thanh Trường 7580201 Kỹ thuật xây dựng1422 02023591 Mạc Xuân Trường 7580201 Kỹ thuật xây dựng1423 50007059 Phan Nhựt Trường 7580201 Kỹ thuật xây dựng1424 41001981 Lê Nhật Tú 7580101 Kiến trúc1425 51014530 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7580108 Thiết kế nội thất1426 45005162 Phan Bảo Tuân 7580201 Kỹ thuật xây dựng

1427 02004094 Trần Minh Tuân 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1428 31010211 Đỗ Đức Tuấn 7580108 Thiết kế nội thất1429 55009842 Đinh Duy Tuấn 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1430 42012702 Đinh Thái Tuấn 7210403 Thiết kế đồ họa1431 45000338 Hồ Như Tuấn 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1432 02050316 Huỳnh Minh Tuấn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1433 02050318 Lâm Tăng Anh Tuấn 7210402 Thiết kế công nghiệp1434 02051836 Lưu Gia Tuấn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1435 55003107 Mai Thanh Tuấn 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1436 02019459 Nguyễn Anh Tuấn 7210402 Thiết kế công nghiệp1437 37005964 Nguyễn Doãn Minh Tuấn 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1438 64001192 Nguyễn Hoàng Tuấn 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1439 56008437 Nguyễn Phong Đình Tuấn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1440 02070906 Nguyễn Phước Tuấn 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1441 48022888 Nguyễn Trung Tuấn 7580101 Kiến trúc1442 37006334 Trần Anh Tuấn 7580201 Kỹ thuật xây dựng1443 02051849 Cao Phương Tùng 7580102 Kiến trúc cảnh quan1444 37014111 Đỗ Thanh Tùng 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

1445 02047631 Đỗ Xuân Tùng 7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

1446 35009559 Lê Duy Tùng 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1447 02070920 Nguyễn Viết Tùng 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1448 40018620 Phạm Nguyễn Duy Tùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1449 44006458 Trần Trọng Tùng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1450 54008701 Đỗ Vũ Tuyên 7580101 Kiến trúc1451 53007198 Trương Thanh Tuyền 7580102 Kiến trúc cảnh quan1452 52005116 Phạm Thị Ánh Tuyết 7210403 Thiết kế đồ họa1453 02039724 Lưu Đức Tường 7580101 Kiến trúc1454 37009686 Nguyễn Mạnh Tường 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1455 48001467 Trần Giang Cát Tường 7210402 Thiết kế công nghiệp1456 02000565 Trương Diệu Cát Tường 7210402 Thiết kế công nghiệp1457 57006377 Vương Vĩnh Tường 7580101 Kiến trúc1458 40005742 Lê Đình Tưởng 7580201 Kỹ thuật xây dựng1459 41002016 Hoàng Mai Uyên 7580101 Kiến trúc1460 34015244 Huỳnh Thị Tố Uyên 7580101 Kiến trúc1461 54002873 Lâm Lưu Minh Uyên 7210404 Thiết kế thời trang1462 51014554 Lê Châu Phương Uyên 7580108 Thiết kế nội thất1463 51001377 Lê Hà Phương Uyên 7580102 Kiến trúc cảnh quan1464 41006257 Lê Lý Lan Uyên 7580108 Thiết kế nội thất1465 41002719 Lê Nguyễn Hoài Uyên 7580102 Kiến trúc cảnh quan1466 02022439 Lê Trần Phương Uyên 7210402 Thiết kế công nghiệp1467 48022162 Lương Nhật Thảo Uyên 7580101 Kiến trúc1468 02065840 Ngô Bảo Uyên 7210110 Mỹ thuật đô thị1469 55003792 Ngô Trang Uyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1470 02065028 Nguyễn Vũ Hoàng Uyên 7210404 Thiết kế thời trang1471 56010139 Phạm Cẩm Uyên 7210402 Thiết kế công nghiệp1472 41006275 Trần Ngọc Phương Uyên 7580101 Kiến trúc1473 02065847 Trần Nguyễn Tâm Uyên 7210402 Thiết kế công nghiệp1474 52000760 Trần Thị Mỹ Uyên 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1475 02025859 Trần Tú Uyên 7210403 Thiết kế đồ họa1476 55008961 Trương Thị Thu Uyên 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1477 33004310 Võ Lê Phương Uyên 7210402 Thiết kế công nghiệp1478 39008596 Võ Phương Uyên 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1479 02007827 Hoàng Thị Nhã Vân 7210404 Thiết kế thời trang1480 02051287 Hoàng Thanh Vân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1481 54002877 Huỳnh Khánh Vân 7580102 Kiến trúc cảnh quan1482 47000880 Nguyễn Lê Thảo Vân 7210403 Thiết kế đồ họa1483 02022455 Nguyễn Phạm Thảo Vân 7580101 Kiến trúc1484 37012569 Nguyễn Thị Vân 7580201 Kỹ thuật xây dựng1485 46005377 Nguyễn Trần Khánh Vân 7580101 Kiến trúc1486 51006328 Thái Thị Kiều Vân 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1487 02027861 Trần Khánh Vân 7210402 Thiết kế công nghiệp1488 37005068 Huỳnh Vũ Hạ Vi 7580201 Kỹ thuật xây dựng1489 02042814 Lê Hồ Trúc Vi 7580302 Quản lý xây dựng1490 02004119 Nguyễn Dương Phương Vi 7210402 Thiết kế công nghiệp1491 02010025 Nguyễn Ngọc Ý Vi 7580302 Quản lý xây dựng1492 40011631 Nguyễn Thị Bảo Vi 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)1493 37011286 Nguyễn Thảo Vi 7580108 Thiết kế nội thất1494 52002952 Phan Thúy Vi 7580101 Kiến trúc1495 02005801 Tăng Hải Vi 7580101 Kiến trúc1496 41006886 Trịnh Diệu Hồng Vi 7580101 Kiến trúc1497 56005939 Văng Thị Thúy Vi 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1498 54012135 Võ Anh Tường Vi 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1499 54002887 Lê Chí Vĩ 7580101 Kiến trúc

1500 02016610 Nguyễn Gia Viễn 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1501 39005528 Huỳnh Viện 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1502 41002740 Nguyễn Quốc Việt 7580101 Kiến trúc1503 43002038 Phạm An Quốc Việt 7580101 Kiến trúc1504 44009878 Phạm Văn Việt 7580201 Kỹ thuật xây dựng1505 48021436 Trần Lê Quốc Việt 7580108 Thiết kế nội thất

1506 02000599 Trần Tuấn Việt 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1507 36002229 Võ Nguyễn Hoàng Việt 7580101 Kiến trúc1508 37001682 Dương Nguyễn Phúc Vinh 7580102 Kiến trúc cảnh quan1509 55007559 Lâm Khánh Vinh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1510 44002513 Lý Hán Vinh 7210403 Thiết kế đồ họa1511 50001064 Nguyễn Lê Phú Vinh 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)1512 46005396 Nguyễn Quốc Vinh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1513 02070967 Nguyễn Trần Quang Vinh 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1514 41006323 Tống Thành Vinh 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1515 35007360 Võ Hoa Vinh 7580101 Kiến trúc1516 52009697 Võ Nguyễn Hoàng Vinh 7580201 Kỹ thuật xây dựng1517 50007083 Ký Nhật Vĩnh 7210403 Thiết kế đồ họa1518 53011273 Đào Nhật Vủ 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1519 37009707 Châu Lê Vũ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1520 02010043 Đoàn Duy Vũ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1521 40002915 Hồ Văn Vũ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1522 39005539 Lê Hoàng Vũ 7580302 Quản lý xây dựng1523 02044019 Nguyễn Hoàng Vũ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1524 30003364 Nguyễn Minh Vũ 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1525 35000491 Nguyễn Phan Lâm Vũ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1526 53004593 Nguyễn Tường Vũ 7580201 Kỹ thuật xây dựng1527 40013955 Phạm Long Vũ 7580302 Quản lý xây dựng1528 63001152 Phạm Minh Vũ 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1529 36002233 Phạm Việt Xuân Vũ 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1530 52000782 Trương Tuấn Vũ 7580302 Quản lý xây dựng1531 48021443 Trịnh Lê Minh Vương 7580302 Quản lý xây dựng1532 34006248 Võ Quốc Vương 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1533 41000414 Bùi Lê Thảo Vy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)1534 40012415 Bùi Thị Hà Vy 7580108 Thiết kế nội thất1535 52007126 Đinh Ngọc Yến Vy 7210403 Thiết kế đồ họa1536 57004903 Đồng Ngọc Thảo Vy 7580101CT Kiến trúc (Cần Thơ)1537 48010094 Huỳnh Ngọc Bảo Vy 7210402 Thiết kế công nghiệp1538 57000650 Huỳnh Thiệu Thanh Vy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1539 59001433 Kha Bảo Vy 7210402 Thiết kế công nghiệp1540 02047696 Lâm Vũ Thúy Vy 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1541 48019359 Lê Thoại Vy 7210403 Thiết kế đồ họa

1542 44007255 Mai Trương Quỳnh Vy 7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

1543 02065884 Mai Tường Vy 7580102 Kiến trúc cảnh quan1544 41006931 Nguyễn Tường Vy 7210403 Thiết kế đồ họa1545 44007262 Nguyễn Thị Tường Vy 7210403 Thiết kế đồ họa1546 49008722 Nguyễn Thị Tường Vy 7210404 Thiết kế thời trang1547 40018669 Nguyễn Thuỷ Thảo Vy 7210403 Thiết kế đồ họa

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019portal.uah.edu.vn/img/file/Nam - QLDT/TUYENSINH_2019/DSTT-Xác nhận... · STTSBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên

STT SBD Họ tênMã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

1548 52009089 Nguyễn Trúc Vy 7580302 Quản lý xây dựng1549 55000498 Nguyễn Yến Vy 7580108 Thiết kế nội thất1550 46001419 Trần Ngọc Uyển Vy 7580101 Kiến trúc1551 40005824 Trần Thị Trúc Vy 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt)

1552 02039821 Trịnh Xuân Vy 7580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

1553 38001965 Võ Nguyễn Nhật Vy 7210403 Thiết kế đồ họa1554 02038251 Võ Thị Tường Vy 7580101 Kiến trúc1555 02051932 Võ Trúc Vy 7580108 Thiết kế nội thất1556 51000680 Nguyễn Bách Xuân 7210110 Mỹ thuật đô thị1557 02007931 Nguyễn Thanh Xuân 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị1558 55009869 Huỳnh Nguyễn Như Ý 7580108 Thiết kế nội thất1559 60000871 Nguyễn Ngọc Như Ý 7580201 Kỹ thuật xây dựng1560 64005741 Nguyễn Ngọc Như Ý 7580101 Kiến trúc1561 41006392 Phan Thị Như Ý 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng1562 41000918 Trần Đức Ý 7580302 Quản lý xây dựng1563 34009119 Trần Thị Trung Ý 7580102 Kiến trúc cảnh quan1564 57002191 Đặng Tường Yên 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)1565 37000366 Nguyễn Hoàng Yên 7580102 Kiến trúc cảnh quan1566 40018707 Bùi Kim Yến 7210404 Thiết kế thời trang1567 35009612 Cao Thị Kim Yến 7580101 Kiến trúc1568 02071040 Hà Hoàng Yến 7580101 Kiến trúc1569 56010158 Nguyễn Thị Vân Yến 7580101 Kiến trúc1570 41006976 Nguyễn Trần Xuân Yến 7210402 Thiết kế công nghiệp1571 41003827 Phan Thị Kim Yến 7580201 Kỹ thuật xây dựng1572 64003398 Trần Hoàng Yến 7580108CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

Ghi chú: Danh sách này cập nhật tới 12h ngày 14/08/2019