danh sÁch thiẾu ĐiỂm hỌc phẦn mÔn tt tẠi nhÀ mÁy thuỐc...

38
STT Ngày sinh Lớp Điểm học phần SĐT Ghi chú 1 Phan Thị Bích Ngân 17/09/1988 D6E1 3.5 2 Châu Thị Kiều Diểm 19/09/1994 D6E1 3.5 3 Nguyễn Thị Thon 15/10/1993 D6E1 2.8 4 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 D6E1 2.8 5 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1 2.8 6 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 0.0 7 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0 8 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0 9 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0 10 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0 11 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0 12 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0 13 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0 Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết. Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã ký Đã ký Đã ký Lê Thị Sắc TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC GPP NGÀNH: DƯỢC SĨ DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh Họ và tên Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Upload: others

Post on 19-Oct-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Phan Thị Bích Ngân 17/09/1988 D6E1 3.5

2 Châu Thị Kiều Diểm 19/09/1994 D6E1 3.5

3 Nguyễn Thị Thon 15/10/1993 D6E1 2.8

4 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 D6E1 2.8

5 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1 2.8

6 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 0.0

7 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

8 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

9 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

10 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

11 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0

12 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0

13 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Thị Thanh Trúc

Đã ký Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC

GPP

NGÀNH: DƯỢC SĨ

DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Họ và tên

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Page 2: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Huỳnh Văn Được D6E1 3.2

2 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 3.2

3 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

4 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0

5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0

6 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0

7 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0

8 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0

9 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0

10 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Thị Thanh Trúc

Đã ký Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KỸ NĂNG BÁN THUỐC

NGÀNH: DƯỢC SĨ

DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Họ và tên

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Page 3: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 4.9

2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.9

3 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 2.9

4 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2

5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2

6 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2

7 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2

8 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2

9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2

10 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

11 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2

12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2

13 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2

14 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

15 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

16 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

17 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2

18 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2

19 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

21 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

22 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

23 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 3.7

24 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

25 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0

26 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

27 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

28 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

29 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

30 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

Họ và tên

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TIN HỌC CHUYÊN

NGÀNH

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Page 4: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

31 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

32 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Thị Thanh Trúc

Đã ký Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 5: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 3.1

2 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 1.6

3 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 1.1

4 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.8

5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.7

6 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0

7 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

8 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

9 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

10 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0

11 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

12 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

13 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

14 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

15 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

16 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

17 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

18 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

19 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

20 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

21 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

22 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

23 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0

24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

25 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

26 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

27 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

28 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

29 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

30 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN ANH VĂN CHUYÊN

NGÀNH

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 6: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

31 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

DSCKII: Nguyễn Văn ẢnhNguyễn Thị Thanh Trúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

TRƯỞNG KHOANgười lập bảng

Page 7: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 3.1

2 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 3.0

3 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 2.8

4 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 2.8

5 Nguyễn Ngọc Thiện 17/01/1995 D6A2 2.7

6 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.3

7 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 2.3

8 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

9 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

10 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

11 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

13 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

14 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

15 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

16 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

18 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

19 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0

20 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

21 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

22 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

23 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

24 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

25 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

26 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 4.7

27 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.5

28 Đặng Trần Ngọc Duy 08/03/1994 D6E1 0.0

29 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 0.0

30 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

31 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

32 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

33 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BÀO CHẾ 1

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 8: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

34 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

35 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

36 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 9: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 08/07/2000 D6A2 3.2

2 Lê Thị Hoàng Ân 22/07/1998 D6A2 3.2

3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/05/1996 D6A2 3.2

4 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 3.2

5 Nguyễn Nhựt Linh 22/05/1997 D6A2 3.1

6 Lê Tuấn Kiệt 10/07/1998 D6A2 3.1

7 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.1

8 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 2.9

9 Trần Hoài Duy 12/10/1997 D6A2 2.9

10 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2 0.0

11 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

12 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0

13 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

14 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0

15 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

17 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

18 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

19 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

20 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

21 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

22 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

23 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

24 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

25 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

26 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

27 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

28 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

29 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

30 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0

31 Lê Thị Mộng Tuyền 10/02/1994 D6E1 4.4

32 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1 4.1

33 Phạm Long Hải 12/08/1972 D6E1 4.1

34 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 3.7

35 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 2.9

36 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.8

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BÀO CHẾ 2

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 10: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

37 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 2.7

38 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 D6E1 2.7

39 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

40 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

41 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

42 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

43 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 11: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

3 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

4 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

8 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1

9 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

10 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BẢO QUẢN

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 12: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2 0.0

2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2

3 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2

4 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2

5 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2

6 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2

7 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2

8 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2

10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2

11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2

12 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

13 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

14 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

15 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2

16 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2

17 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

18 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

20 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1

22 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1

23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1

24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1

25 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1

26 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LIỆU 1

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 13: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Thị Bé Đẹp 14/06/1998 D6A2 4.9

2 Lê Tuấn Kiệt 10/07/1998 D6A2 4.6

3 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 4.1

4 Nguyễn Nhựt Linh 22/05/1997 D6A2 3.8

5 Nguyễn Song Hương 13/01/2000 D6A2 3.8

6 Đỗ Phạm Ngọc Hân 20/07/1997 D6A2 3.1

7 Đinh Ngọc Huyền Thanh 29/08/1996 D6A2 3.0

8 Nguyễn Thị Thảo Ly 01/01/1998 D6A2 2.8

9 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.5

10 Ngô Minh Khang 23/07/1998 D6A2 1.1

11 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.9

12 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 08/07/2000 D6A2 0.9

13 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 0.8

14 Nguyễn Nhựt Khang 29/08/1998 D6A2 0.8

15 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 0.7

16 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.7

17 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0

18 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

19 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

20 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

21 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

22 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

23 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

24 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

25 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

26 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

27 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

28 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

29 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0

30 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2

31 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2

32 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

33 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

34 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

35 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

36 Trần Thanh Trúc 29/09/1984 D6E1 3.7

37 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 3.5

38 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 0.0

39 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LIỆU 2

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 14: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

40 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

41 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

42 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

43 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

44 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1

45 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1

46 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 15: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Song Hương 13/01/2000 D6A2 4.8

2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.2

3 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 2.3

4 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.1

5 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 2.0

6 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

7 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

8 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

12 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

13 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

14 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

15 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

17 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0

18 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

19 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

20 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

21 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

22 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

23 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

24 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ DƯỢC 1

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 16: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

26 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

27 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

28 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

29 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 17: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0

2 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

3 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0

4 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

5 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0

6 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

7 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

8 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

10 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

13 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

14 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

15 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

16 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

17 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

18 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

19 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

20 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

21 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0

22 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

23 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

24 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

26 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

27 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

28 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

29 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ DƯỢC 2

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 18: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 5.0 TB Thi <3.0

2 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 3.3

3 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 1.3

4 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

5 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2

6 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

7 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2

8 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2

9 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

10 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2

11 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

12 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

13 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

14 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

15 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2

16 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2

17 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

18 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1 3.3

19 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1 3.2

20 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 0.7

21 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1 0.0

22 Nguyễn Thị Tới 25/12/1989 D6E1 0.0

23 Nguyễn Phương Thúy 09/06/1985 D6E1 0.0

24 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

25 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

26 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

27 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

28 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0

29 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0

30 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0

31 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0

32 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0

33 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0

34 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ PT 1

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 19: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

35 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1

36 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 20: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.1

2 Nguyễn Ngọc Thiện 17/01/1995 D6A2 3.1

3 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.4

4 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

5 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

6 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

7 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

8 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

9 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

10 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

11 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

12 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

13 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

14 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

15 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

16 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

18 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

19 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

20 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 2.5

21 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

22 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

25 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

26 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ PT 2

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 21: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0

2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

3 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

4 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

6 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

7 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

8 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

9 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KIỂM NGHIỆM THUỐC

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 22: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Nhựt Khang 29/08/1998 D6A2 3.6

2 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 3.6

3 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.1

4 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0

6 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0

7 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

8 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0

9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0

10 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

12 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0

13 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

14 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0

15 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

16 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

17 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0

18 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

19 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

20 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0

21 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

22 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

23 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2

24 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

26 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0

27 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

Họ và tên

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KHỞI TẠO DOANH

NGHIỆP

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Page 23: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

28 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

29 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

30 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

31 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0

32 Nguyễn Thị Thon 15/10/1993 D6E1

33 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Đã ký

Page 24: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.1

2 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

3 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

4 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0

6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

8 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1

9 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1

10 Đặng Trần Ngọc Duy 08/03/1994 D6E1

11 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

12 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

PHÒNG ĐÀO TẠO

Họ và tên

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN PHÁP CHẾ DƯỢC

NGÀNH: DƯỢC SĨ

TRƯỞNG KHOA

Đã ký

Page 25: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.7

2 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 3.8

3 Nguyễn Thị Nhiên 10/05/1979 D6A2 2.9

4 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2

5 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2

6 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2

7 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2

8 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2

9 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

10 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2

11 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2

12 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2

13 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

14 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

15 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

16 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2

17 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2

18 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

21 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

22 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 4.9

23 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 2.7

24 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1

25 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1

26 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1

27 Lê Thị Thu Lành 15/04/1984 D6E1

28 Phan Thị Tuyết Ngọc 16/03/1997 D6E1

Họ và tên

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TỔ CHỨC Y TẾ

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Page 26: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

29 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1

30 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1

31 Phạm Thị Bích Trâm 15/10/1990 D6E1

32 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1

33 Bùi Bảo Tuân 06/07/1981 D6E1

34 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1

35 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1

36 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1

37 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1

38 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1

39 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Đã ký

Page 27: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 4.8

2 Quách Diễm Hương 13/11/1993 D6A2 4.5

3 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 2.0

1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 1.7

4 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 0.0

5 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2

6 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2

7 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2

8 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2

9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2

10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2

11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2

12 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2

13 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2

14 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2

16 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2

17 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2

18 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

21 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

22 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 3.3

23 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0

24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

25 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0

26 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0

27 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

28 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0

29 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TRUYỀN THÔNG - GIÁO

DỤC SỨC KHỎE

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 28: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

30 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0

31 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

32 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 29: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 4.7

2 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 4.3

3 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.6

4 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 2.5

5 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 1.7

6 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 1.7

7 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 1.6

8 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 1.1

9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.3

10 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0

11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0

12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

13 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0

14 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

15 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

16 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

17 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

18 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0

19 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

20 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

21 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2

22 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 4.8

24 Nguyễn Phương Thúy 09/06/1985 D6E1 0.0

25 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 0.0

26 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0

27 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0

28 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

29 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

30 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN THỰC VẬT DƯỢC

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 30: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

31 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0

32 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0

33 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0

34 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0

35 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0

36 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1

37 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1

38 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 31: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 3.7

2 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 2.9

3 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 2.8

4 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 2.3

5 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0

6 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0

7 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0

8 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0

9 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0

10 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0

11 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0

12 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0

13 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0

14 Quách Diễm Hương 13/11/1993 D6A2

15 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2

16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2

17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2

18 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2

19 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1 3.2

20 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 1.9

21 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 1.3

22 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0

23 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 0.0

24 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1 0.0

25 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1 0.0

26 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 0.0

27 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1 0.0

28 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0

29 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0

30 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN Y HỌC CƠ SỞ

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 32: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

31 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 33: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0

3 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

4 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0

5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1

6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1

7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1

8 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1Học D6A2,

Đậu

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Đã ký Đã ký

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

PHÒNG ĐÀO TẠO

Họ và tên

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN MARKETING

NGÀNH: DƯỢC SĨ

TRƯỞNG KHOA

Đã ký

Page 34: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 1.1

2 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.3

3 Đặng Thị Mỹ Hạnh 28/12/1992 D6E1 0.0

4 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0

5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0

6 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 0.0

7 Phan Thị Tuyết Ngọc 16/03/1997 D6E1 0.0

8 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1

9 Huỳnh Văn Được D6E1

10 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1

11 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1

12 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1

13 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1

14 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1

15 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1

16 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1

17 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1

18 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1

19 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Đã ký Đã ký Đã ký

Ngày 14 tháng 11 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN VIẾT ĐỌC TÊN THUỐC

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

TRƯỞNG KHOA

Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh

Page 35: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LÂM SÀNG

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 36: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Ngày 25 tháng 6 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOAPHÒNG ĐÀO TẠO

Page 37: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

STT Ngày sinh LớpĐiểm học

phầnSĐT Ghi chú

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG

PHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KNGT BÁN HÀNG

NGÀNH: DƯỢC SĨ

Họ và tên

Page 38: DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC …ydmekong.edu.vn/ydhome/uploads/thong-bao/2017_11/tungmon_duoc-si.pdf · DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến

về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày

kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.

Ngày 19 tháng 6 năm 2017

Người lập bảng

Nguyễn Thị Thanh Trúc

TRƯỞNG KHOAPHÒNG ĐÀO TẠO