danh sÁch thiẾu ĐiỂm hỌc phẦn mÔn tt tẠi nhÀ mÁy thuỐc...
TRANSCRIPT
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Phan Thị Bích Ngân 17/09/1988 D6E1 3.5
2 Châu Thị Kiều Diểm 19/09/1994 D6E1 3.5
3 Nguyễn Thị Thon 15/10/1993 D6E1 2.8
4 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 D6E1 2.8
5 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1 2.8
6 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 0.0
7 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
8 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
9 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
10 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
11 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0
12 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0
13 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Đã ký Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TT TẠI NHÀ MÁY THUỐC
GPP
NGÀNH: DƯỢC SĨ
DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
Họ và tên
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Huỳnh Văn Được D6E1 3.2
2 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 3.2
3 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
4 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0
5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0
6 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0
7 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0
8 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0
9 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0
10 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Đã ký Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KỸ NĂNG BÁN THUỐC
NGÀNH: DƯỢC SĨ
DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
Họ và tên
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 4.9
2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.9
3 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 2.9
4 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2
5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2
6 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2
7 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2
8 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2
9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2
10 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
11 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2
12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2
13 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2
14 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
15 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
16 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
17 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2
18 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2
19 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
21 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
22 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
23 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 3.7
24 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
25 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0
26 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
27 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
28 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
29 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
30 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
Họ và tên
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TIN HỌC CHUYÊN
NGÀNH
NGÀNH: DƯỢC SĨ
31 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
32 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Đã ký Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 3.1
2 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 1.6
3 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 1.1
4 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.8
5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.7
6 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0
7 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
8 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
9 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
10 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0
11 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
12 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
13 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
14 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
15 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
16 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
17 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
18 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
19 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
20 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
21 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
22 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
23 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0
24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
25 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
26 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
27 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
28 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
29 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
30 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN ANH VĂN CHUYÊN
NGÀNH
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
31 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
DSCKII: Nguyễn Văn ẢnhNguyễn Thị Thanh Trúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
TRƯỞNG KHOANgười lập bảng
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 3.1
2 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 3.0
3 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 2.8
4 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 2.8
5 Nguyễn Ngọc Thiện 17/01/1995 D6A2 2.7
6 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.3
7 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 2.3
8 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
9 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
10 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
11 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
13 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
14 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
15 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
18 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
19 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0
20 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
21 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
22 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
23 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
24 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
25 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
26 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 4.7
27 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.5
28 Đặng Trần Ngọc Duy 08/03/1994 D6E1 0.0
29 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 0.0
30 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
31 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
32 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
33 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BÀO CHẾ 1
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
34 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
35 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
36 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 08/07/2000 D6A2 3.2
2 Lê Thị Hoàng Ân 22/07/1998 D6A2 3.2
3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/05/1996 D6A2 3.2
4 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 3.2
5 Nguyễn Nhựt Linh 22/05/1997 D6A2 3.1
6 Lê Tuấn Kiệt 10/07/1998 D6A2 3.1
7 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.1
8 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 2.9
9 Trần Hoài Duy 12/10/1997 D6A2 2.9
10 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2 0.0
11 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
12 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0
13 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
14 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0
15 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
17 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
18 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
19 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
20 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
21 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
22 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
23 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
24 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
25 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
26 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
27 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
28 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
29 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
30 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0
31 Lê Thị Mộng Tuyền 10/02/1994 D6E1 4.4
32 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1 4.1
33 Phạm Long Hải 12/08/1972 D6E1 4.1
34 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 3.7
35 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 2.9
36 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BÀO CHẾ 2
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
37 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 2.7
38 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 D6E1 2.7
39 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
40 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
41 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
42 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
43 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
3 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
4 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
8 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1
9 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
10 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN BẢO QUẢN
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2 0.0
2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2
3 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2
4 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2
5 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2
6 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2
7 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2
8 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2
10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2
11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2
12 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
13 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
14 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
15 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2
16 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2
17 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
18 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
20 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
21 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1
22 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1
23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1
24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1
25 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1
26 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LIỆU 1
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Bé Đẹp 14/06/1998 D6A2 4.9
2 Lê Tuấn Kiệt 10/07/1998 D6A2 4.6
3 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 4.1
4 Nguyễn Nhựt Linh 22/05/1997 D6A2 3.8
5 Nguyễn Song Hương 13/01/2000 D6A2 3.8
6 Đỗ Phạm Ngọc Hân 20/07/1997 D6A2 3.1
7 Đinh Ngọc Huyền Thanh 29/08/1996 D6A2 3.0
8 Nguyễn Thị Thảo Ly 01/01/1998 D6A2 2.8
9 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.5
10 Ngô Minh Khang 23/07/1998 D6A2 1.1
11 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.9
12 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo 08/07/2000 D6A2 0.9
13 Nguyễn Hoàng Châu Văn 03/08/1998 D6A2 0.8
14 Nguyễn Nhựt Khang 29/08/1998 D6A2 0.8
15 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 0.7
16 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.7
17 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0
18 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
19 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
20 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
21 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
22 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
23 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
24 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
25 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
26 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
27 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
28 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
29 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0
30 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2
31 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2
32 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
33 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
34 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
35 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
36 Trần Thanh Trúc 29/09/1984 D6E1 3.7
37 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 3.5
38 Nguyễn Thị Thúy An 10/08/1990 D6E1 0.0
39 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LIỆU 2
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
40 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
41 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
42 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
43 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
44 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1
45 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1
46 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Song Hương 13/01/2000 D6A2 4.8
2 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.2
3 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 2.3
4 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.1
5 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 2.0
6 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
7 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
8 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
12 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
13 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
14 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
15 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
17 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0
18 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
19 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
20 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
21 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
22 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
23 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
24 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ DƯỢC 1
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
26 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
27 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
28 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
29 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0
2 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
3 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0
4 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
5 Dương Kim Hơn 30/07/1998 D6A2 0.0
6 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
7 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
8 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
10 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
13 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
14 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
15 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
16 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
17 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
18 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
19 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
20 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
21 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0
22 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
23 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
24 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
26 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
27 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
29 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ DƯỢC 2
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 5.0 TB Thi <3.0
2 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 3.3
3 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 1.3
4 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
5 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2
6 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
7 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2
8 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2
9 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
10 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2
11 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
12 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
13 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
14 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
15 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2
16 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2
17 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
18 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1 3.3
19 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1 3.2
20 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 0.7
21 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1 0.0
22 Nguyễn Thị Tới 25/12/1989 D6E1 0.0
23 Nguyễn Phương Thúy 09/06/1985 D6E1 0.0
24 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
25 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
26 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
27 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
28 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0
29 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0
30 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0
31 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0
32 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0
33 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0
34 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ PT 1
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
35 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1
36 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.1
2 Nguyễn Ngọc Thiện 17/01/1995 D6A2 3.1
3 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.4
4 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
5 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
6 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
7 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
8 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
9 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
10 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
11 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
12 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
13 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
14 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
15 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
18 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
19 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
20 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 2.5
21 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
22 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
25 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
26 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN HOÁ PT 2
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0
2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
3 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
4 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
6 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
7 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
8 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
9 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KIỂM NGHIỆM THUỐC
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Nhựt Khang 29/08/1998 D6A2 3.6
2 Nguyễn Nhật Duy 26/07/2001 D6A2 3.6
3 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 2.1
4 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
5 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 0.0
6 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 0.0
7 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
8 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2 0.0
9 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 0.0
10 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
12 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 0.0
13 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
14 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 0.0
15 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
16 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
17 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 0.0
18 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
19 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
20 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 0.0
21 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
22 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
23 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2
24 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
25 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
26 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0
27 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
Họ và tên
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KHỞI TẠO DOANH
NGHIỆP
NGÀNH: DƯỢC SĨ
28 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
29 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
30 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
31 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0
32 Nguyễn Thị Thon 15/10/1993 D6E1
33 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Đã ký
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 2.1
2 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
3 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
4 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 0.0
6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
8 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1
9 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1
10 Đặng Trần Ngọc Duy 08/03/1994 D6E1
11 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
12 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
PHÒNG ĐÀO TẠO
Họ và tên
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN PHÁP CHẾ DƯỢC
NGÀNH: DƯỢC SĨ
TRƯỞNG KHOA
Đã ký
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 4.7
2 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 3.8
3 Nguyễn Thị Nhiên 10/05/1979 D6A2 2.9
4 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2
5 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2
6 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2
7 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2
8 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2
9 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
10 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2
11 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2
12 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2
13 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
14 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
15 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
16 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2
17 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
21 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
22 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 4.9
23 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 2.7
24 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1
25 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1
26 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1
27 Lê Thị Thu Lành 15/04/1984 D6E1
28 Phan Thị Tuyết Ngọc 16/03/1997 D6E1
Họ và tên
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TỔ CHỨC Y TẾ
NGÀNH: DƯỢC SĨ
29 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1
30 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1
31 Phạm Thị Bích Trâm 15/10/1990 D6E1
32 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1
33 Bùi Bảo Tuân 06/07/1981 D6E1
34 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1
35 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1
36 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1
37 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1
38 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1
39 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Đã ký
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Lê Huỳnh Nhựt Hạ 16/09/1996 D6A2 4.8
2 Quách Diễm Hương 13/11/1993 D6A2 4.5
3 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 2.0
1 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 1.7
4 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 0.0
5 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2
6 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2
7 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2
8 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2
9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2
10 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2
11 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2
12 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2
13 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2
14 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2
16 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2
17 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
19 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
20 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
21 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
22 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 3.3
23 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0
24 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
25 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0
26 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0
27 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
28 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0
29 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN TRUYỀN THÔNG - GIÁO
DỤC SỨC KHỎE
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
30 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0
31 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
32 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Huỳnh Thị Đầm 01/01/1998 D6A2 4.7
2 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2 4.3
3 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 3.6
4 Trần Thị Bích Trâm 02/03/1998 D6A2 2.5
5 Dương Thị Thu Hiền 09/09/1997 D6A2 1.7
6 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 1.7
7 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2 1.6
8 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 1.1
9 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.3
10 Trương Thị Thanh Loan 29/12/1995 D6A2 0.0
11 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 0.0
12 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
13 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 0.0
14 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
15 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
16 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
17 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
18 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2 0.0
19 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
20 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
21 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 D6A2
22 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
23 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1 4.8
24 Nguyễn Phương Thúy 09/06/1985 D6E1 0.0
25 Phạm Thị Thùy Dương 18/05/1992 D6E1 0.0
26 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 0.0
27 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.0
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
29 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
30 Huỳnh Văn Được D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN THỰC VẬT DƯỢC
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
31 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0
32 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0
33 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1 0.0
34 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0
35 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0
36 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1
37 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1
38 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Trần Trung Hiếu 15/09/1997 D6A2 3.7
2 Lý Thị Diễm Hương 29/09/1998 D6A2 2.9
3 Dương Phúc Hậu 01/10/2000 D6A2 2.8
4 Nguyễn Đăng Khoa 19/08/1998 D6A2 2.3
5 Trần Minh Hiền 19/03/1998 D6A2 0.0
6 Lê Bảo Nhi 21/09/1997 D6A2 0.0
7 Nguyễn Nhật Linh 20/01/1998 D6A2 0.0
8 Phan Thu Thảo 25/10/1998 D6A2 0.0
9 Cao Quang Vinh 15/12/1998 D6A2 0.0
10 Dương Mỹ Duyên 05/07/1998 D6A2 0.0
11 Phạm Văn Thuần 02/12/1998 D6A2 0.0
12 Nguyễn Hoàng Duy An 19/08/1998 D6A2 0.0
13 Lê Thảo Duy 04/01/1998 D6A2 0.0
14 Quách Diễm Hương 13/11/1993 D6A2
15 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 D6A2
16 Phạm Thiện Phúc 28/02/1997 D6A2
17 Phan Thành Tấn 29/04/1994 D6A2
18 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 31/08/2002 D6A2
19 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1 3.2
20 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 1.9
21 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 1.3
22 Lê Huỳnh Anh Quốc 23/01/1987 D6E1 0.0
23 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 0.0
24 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 D6E1 0.0
25 Lưu Ngọc Hoài 01/06/1991 D6E1 0.0
26 Nguyễn Văn Phước 06/10/1994 D6E1 0.0
27 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/11/1990 D6E1 0.0
28 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1 0.0
29 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1 0.0
30 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN Y HỌC CƠ SỞ
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
31 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1 0.0
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
2 Ngô Thị Tuyết Mai 18/11/1987 D6E1 0.0
3 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
4 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1 0.0
5 Nguyễn Long Hồ 21/07/1994 D6E1
6 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1
7 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1
8 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1Học D6A2,
Đậu
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Đã ký Đã ký
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
PHÒNG ĐÀO TẠO
Họ và tên
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN MARKETING
NGÀNH: DƯỢC SĨ
TRƯỞNG KHOA
Đã ký
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1 Trần Thị Lành 01/05/1982 D6E1 1.1
2 Trần Anh Đức 19/09/1974 D6E1 0.3
3 Đặng Thị Mỹ Hạnh 28/12/1992 D6E1 0.0
4 Nguyễn Thị Kim Ngân 1987 D6E1 0.0
5 Thạch Thị Thảo 22/02/1994 D6E1 0.0
6 Trần Thị Ngọc Bảy 02/12/1971 D6E1 0.0
7 Phan Thị Tuyết Ngọc 16/03/1997 D6E1 0.0
8 Trần Thị Bích Dị 10/11/1992 D6E1
9 Huỳnh Văn Được D6E1
10 Đặng Khánh Nhi 21/07/1991 D6E1
11 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/1992 D6E1
12 Lê Thanh Tuấn 08/06/1990 D6E1
13 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/1995 D6E1
14 Huỳnh Minh Trung 18/02/1990 D6E1
15 Võ Thị Ngọc Mẫn 27/12/1979 D6E1
16 Tạ Bích Phượng 25/12/1974 D6E1
17 Lê Thị Ngọc Ững 1987 D6E1
18 Phạm Thị Kim Khánh 21/08/1997 D6E1
19 Ngô Thị Tường Vy 01/01/1978 D6E1
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
Đã ký Đã ký Đã ký
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN VIẾT ĐỌC TÊN THUỐC
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
TRƯỞNG KHOA
Lê Thị Sắc DSCKII: Nguyễn Văn Ảnh
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN DƯỢC LÂM SÀNG
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Ngày 25 tháng 6 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOAPHÒNG ĐÀO TẠO
STT Ngày sinh LớpĐiểm học
phầnSĐT Ghi chú
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
TRƯỜNG TC Y DƯỢC MEKONG
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THIẾU ĐIỂM HỌC PHẦN MÔN KNGT BÁN HÀNG
NGÀNH: DƯỢC SĨ
Họ và tên
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
Lưu ý: Học sinh không có tên hoặc có ý kiến
về danh sách liên hệ Phòng Đào tạo, sau 3 ngày
kể từ thông báo mọi vấn đề không giải quyết.
Ngày 19 tháng 6 năm 2017
Người lập bảng
Nguyễn Thị Thanh Trúc
TRƯỞNG KHOAPHÒNG ĐÀO TẠO