danh sÁch tẶng thẺ giao tiẾp online - english4u.com.vn · stt họ tên ngày sinh số...

22
STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78 946617x 3 bùi hương quỳnh anh 11/6/95 9344388 4 nguyen thi lan anh 12/19/95 1659931 5 nguyễn thị lan anh 12/30/96 9277411 6 Nguyễn Việt Anh 8/19/96 1693455 7 Đỗ Tuấn Anh 11/29/95 9796606 8 Trần Thế A Anh 7/31/90 9619325 9 Cao Trần Hoàng Anh 8/12/89 9326746 10 Ngoc Anh 8/15/84 9141323 11 Nguyen Tram Anh 4/28/96 1207097 12 Bùi Thị Phương Anh 9/1/97 9623739 13 Đặng Thị Ngọc Anh 8/29/91 1669696 14 Đoàn Tuấn Anh 10/3/93 1692074 15 Dương Việt Anh 2/9/2000 1689231 16 Trịnh Tố Anh 12/20/1999 9844795 17 đặng bảo 13/7/1992 987658v 18 TRAN VAN BINH 12/6/80 9053604 19 TRAN VAN BINH 12/6/80 9053604 20 Bùi Thị Bình 11/21/95 9899850 21 Đỗ Văn Cảnh 8/26/93 9857062 22 Nguyễn Thị Linh Châu 9/3/94 9684250 23 Ngô Thị Thu chi 1/1/84 9843539 24 Nguyễn Thị Chín 7/7/98 1677789 25 nguyễn thị chinh 12/21/96 9895924 26 nguyễn văn c chuẩn 8/13/95 1655630 27 Nguyễn Quốc Chung 10/19/92 9481123 28 Tran Chung 8/20/87 9836268 29 Đặng Bảo Chung 8/17/90 1659973 30 Tran Huu Cong 7/19/89 9792312 31 Nguyễn Mạnh Cường 5/16/94 982854x 32 Hoàng Mạnh Cường 5/3/93 989389x 33 Lê Mạnh Cường 9/18/93 1678529 34 Phạm Hùng Cường 10/21/85 9049877 35 Hoàng Văn Cường 1/3/97 1697300 36 Trần Thị Ánh Đài 4/30/93 1676552 37 Trần Thị Ánh Đài 4/30/93 1676552 38 Trần Văn Dần 1/23/87 9889450 39 Nguyễn Thị Hồng Đăng 3/20/84 9020882 40 Lê Thị Đào 12/16/79 9182021 41 Trần Thị Đào 3/22/98 1657190 42 Trâm Đào 31/5/1992 1656717 43 LE PHU DAT 6/23/83 9091548 44 BÙI TIẾN ĐẠT 2/16/97 967620x 45 Trần Đạt 10/27/89 1698658 46 nguyễn văn đạt 8/2/96 1654333 47 vũ xuân đệ 2/23/93 1642466 DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE

Upload: others

Post on 03-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại

1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791

2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78 946617x

3 bùi hương quỳnh anh 11/6/95 9344388

4 nguyen thi lan anh 12/19/95 1659931

5 nguyễn thị lan anh 12/30/96 9277411

6 Nguyễn Việt Anh 8/19/96 1693455

7 Đỗ Tuấn Anh 11/29/95 9796606

8 Trần Thế A Anh 7/31/90 9619325

9 Cao Trần Hoàng Anh 8/12/89 9326746

10 Ngoc Anh 8/15/84 9141323

11 Nguyen Tram Anh 4/28/96 1207097

12 Bùi Thị Phương Anh 9/1/97 9623739

13 Đặng Thị Ngọc Anh 8/29/91 1669696

14 Đoàn Tuấn Anh 10/3/93 1692074

15 Dương Việt Anh 2/9/2000 1689231

16 Trịnh Tố Anh 12/20/1999 9844795

17 đặng bảo 13/7/1992 987658v

18 TRAN VAN BINH 12/6/80 9053604

19 TRAN VAN BINH 12/6/80 9053604

20 Bùi Thị Bình 11/21/95 9899850

21 Đỗ Văn Cảnh 8/26/93 9857062

22 Nguyễn Thị Linh Châu 9/3/94 9684250

23 Ngô Thị Thu chi 1/1/84 9843539

24 Nguyễn Thị Chín 7/7/98 1677789

25 nguyễn thị chinh 12/21/96 9895924

26 nguyễn văn c chuẩn 8/13/95 1655630

27 Nguyễn Quốc Chung 10/19/92 9481123

28 Tran Chung 8/20/87 9836268

29 Đặng Bảo Chung 8/17/90 1659973

30 Tran Huu Cong 7/19/89 9792312

31 Nguyễn Mạnh Cường 5/16/94 982854x

32 Hoàng Mạnh Cường 5/3/93 989389x

33 Lê Mạnh Cường 9/18/93 1678529

34 Phạm Hùng Cường 10/21/85 9049877

35 Hoàng Văn Cường 1/3/97 1697300

36 Trần Thị Ánh Đài 4/30/93 1676552

37 Trần Thị Ánh Đài 4/30/93 1676552

38 Trần Văn Dần 1/23/87 9889450

39 Nguyễn Thị Hồng Đăng 3/20/84 9020882

40 Lê Thị Đào 12/16/79 9182021

41 Trần Thị Đào 3/22/98 1657190

42 Trâm Đào 31/5/1992 1656717

43 LE PHU DAT 6/23/83 9091548

44 BÙI TIẾN ĐẠT 2/16/97 967620x

45 Trần Đạt 10/27/89 1698658

46 nguyễn văn đạt 8/2/96 1654333

47 vũ xuân đệ 2/23/93 1642466

DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE

Page 2: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

48 Lê Thị Ngọc Diễm 3/4/91 1695588

49 Trương Thị Ngọc Diễm 10/9/98 9076380

50 Ngô Thanh Điền 2/7/98 9328377

51 Ngô Ngọc Diệp 9/6/1992 9062199

52 ĐẶNG ĐÌNH ĐIỆP 2/9/86 9079256

53 Do van Do 2/7/91 9485436

54 Duy Đỗ 21/10/1991 973495x

55 Thu Hà Đỗ 9/1/1992 973495x

56 Phạm Thành Đông 11/4/93 1652513

57 Phạm Thành Đông 11/4/93 1652513

58 Lương Văn Duẩn 5/6/2016 1238060

59 dang anh duc 11/4/91 9321764

60 Trịnh Anh Đức 9/2/93 9691623

61 nguyễn văn đức 1/28/75 9852342

62 Đỗ Minh Đức 1/15/84 9426425

63 Lữ Quí Đức 10/7/89 9970865

64 Đỗ Minh Đức 1/15/84 9426425

65 Lữ Quí Đức 10/7/89 9970865

66 bùi thị ngọc dung 8/5/98 9679231

67 Ngô Thị Thùy Dung 8/19/93 1648385

68 Nguyễn Thị Thanh Dung 6/23/96 1689252

69 Nguyễn Thị Mỹ Dung 3/9/93 9621924

70 nguyễn thị mai dung 5/17/85 9052499

71 Đào Thị Dung 1/4/95 1294904

72 Đào Thị Dung 1/4/95 1294904

73 nguyễn thị kim dung 4/19/2016 9629457

74 Vũ Xuân Dũng 12/2/79 922676x

75 Trần Hữu Dũng 9/6/96 1647088

76 Nguyễn Trung Dũng 11/3/87 9150443

77 Chu Tiến Dũng 10/19/2003 1678055

78 Dương Tiến Dũng 5/6/1988 098215x

79 Trần Hùng Dương 1/23/93 967266x

80 Nguyễn Quốc Dương 6/21/95 1213140

81 nguyễn thùy dương 9/29/97 9682011

82 Nguyễn Văn Dương 11/19/87 9767942

83 Nguyễn Quốc Dương 6/21/95 1213140

84 Chau anh duy 12/15/89 9492044

85 Phạm Thị Mỹ Duyên 4/10/95 1682011

86 DO THI THANH GIANG 8/19/80 936922x

87 Trinh Hoai Giang 2/25/68 942502x

88 Nguyễn Thị Giang 7/14/95 1626784

89 Lê Thị Hương Giang 2/16/97 9819880

90 nguyễn thị quỳnh giang 7/24/97 1655636

91 Lê Thị Giang 2/10/93 1686832

92 Nguyễn Thị G Giang 11/18/94 9882654

93 DO THI THANH GIANG 8/19/80 9369220

94 Nguyen Truong Giang 8/18/90 9887637

95 trần minh giang 10/27/78 9099068

96 trần minh giang 10/27/78 9099068

97 Nguyễn Hương Giang 7/5/2001 1635923

Page 3: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

98 truong thu ha 10/2/75 9041850

99 Nguyen Thi Thu Ha 11/2/91 9341168

100 Phan Văn Hà 8/15/93 9835562

101 Phạm thị Hà 9/5/87 9343662

102 Vũ Thị Hà 4/1/97 1698896

103 Hoàng Thị Thu Hà 12/16/95 9757610

104 Nguyễn Thu Hà 7/18/1999 9710069

105 Nguyễn Thanh Hà 13/4/1992 9896997

106 Tran Nguyen Duy Hai 11/7/2004 9162442

107 tạ công hải 1/7/95 9797874

108 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/20/2000 1226797

109 Hà Thị Thu Hằng 11/11/91 1683646

110 Lý Tú Hằng 10/10/92 9739021

111 Nguyễn Thị Hằng 2/20/84 1659835

112 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/14/2000 1223233

113 Nguyễn Thị Hằng 19/05/1991 1649732

114 Chau Ngoc Hanh 9/26/80 9099250

115 Hà Thị Minh Hạnh 10/5/96 1649540

116 Nguyễn Bích Hạnh 6/11/95 9842023

117 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1/5/2000 9743053

118 Nguyen Xuan Hao 12/13/82 9887191

119 TRẦN VĂN HẬU 9/15/92 1683544

120 Mai Thị Hậu 2/13/97 1292652

121 Mai Thi Hien 6/2/92 1694079

122 tran thu hien 4/6/87 9028625

123 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/1/88 989515x

124 Ngô Thị Thu Hiền 1/18/82 9351812

125 Hoàng Hiền 11/18/84 9864292

126 Nguyễn thị thu hiền 4/24/96 9620039

127 Nguyễn thị thu hiền 4/24/96 9620039

128 Trần Thị Thu Hiền 7/11/1999 9187659

129 Chu Thị Hiền 11/20/2000 1647399

130 Lê Hiếu 1/9/94 8493483

131 Bùi Thiện Hiếu 12/13/97 9077525

132 Nguyễn Hiếu 11/18/84 9894639

133 Nguyễn thị hoa 3/3/89 9882762

134 Phạm Thị Hoa 5/7/90 9794100

135 đào mai hoa 3/24/87 9192403

136 Hoàng Hoa 8/4/94 1649041

137 Hoàng Hoa 8/4/94 1649041

138 phạm thị hoa 11/26/2000 1688137

139 Điền Minh Hoà 2/3/85 9811569

140 Điền Minh Hoà 2/3/85 9811569

141 lê thị hòa 1/1/93 1662910

142 Bùi Minh Hòa 5/5/93 1223839

143 Phan Thị Thúy Hòa 10/31/1999 1662842

144 Phạm Thanh Hoài 12/30/2000 1697539

145 Nguyễn Văn Hoan 2/7/92 1675697

146 Nguyen Minh Hoang 1/10/94 9347641

147 Tran Hoang 5/27/80 9745621

Page 4: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

148 Nguyen xuan hoang 4/16/91 9782370

149 Tramy Hoang 12/3/1999 987658x

150 Ngô Đình Hoàng 8/20/92 9729606

151 nguyễn thị hới 11/27/91 1214543

152 Lê Hồng Hội 11/16/97 9683123

153 Nguyen Thi Phuong Hong 7/16/92 0973 16

154 Phạm Thị Hồng 2/19/93 1668004

155 Phạm Thị Hồng 7/16/91 1649629

156 Phạm Thị Hồng 7/16/91 1649629

157 Nguyen Thi Hue 10/5/81 9037170

158 Lê Thị Huệ 12/10/92 9618622

159 Nguyễn Huệ 1/2/1999 9826024

160 Doan Vu Khanh Hung 1/21/83 9056111

161 Lê Đức Hùng 5/20/84 9688663

162 Đinh Việt Hùng 8/22/96 1683300

163 Lê Mạnh Hùng 6/13/88 9778550

164 Hoàng Văn Hùng 1/10/96 9637190

165 Hà Việt Hưng 9/5/90 943335x

166 Nguyễn Quang Hưng 10/16/94 1676848

167 Phạm Quang Hưng 4/1/87 9199161

168 Lê Vinh Hưng 3/1/94 9826629

169 Nguyễn Thị Thu Hương 10/8/96 963118x

170 Phạm Thị Thủy Hương 7/10/86 9875153

171 Lê thị lan hương 12/17/81 9432231

172 Hoàng Thị Hương 5/28/93 9874854

173 Phạm Thị Hương 8/5/92 9883080

174 Vũ Thị Lan Hương 11/30/97 1636851

175 Hoàng Mai Hương 1/29/94 9685925

176 Đào Thị Thu Hương 1/27/93 1698688

177 Vũ Thị Mai Hường 3/21/88 9390431

178 nguyễn thị hường 9/14/89 9792827

179 le huy 8/2/65 903939x

180 nguyễn thị huyên 8/16/91 9029263

181 Vũ Thị Huyền 12/22/97 1667796

182 Lê Thị Huyền 10/6/92 0965 46

183 Lê Thị Ngọc Huyền 1/24/97 1699389

184 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/3/87 1682699

185 nguyễn thị huyền 4/30/93 9623004

186 Hoàng Huyền 12/19/1999 9819826

187 Hoàng Thị Huyền 8/10/1999 1657259

188 Hoàng Huyền 12/19/99 9819826

189 Trần Văn Kha 4/30/89 1688061

190 Nguyen Huynh Khanh 8/26/90 9382609

191 Phạm Ngọc Khánh 8/27/82 0936.51

192 le khoa 7/19/82 1643231

193 Trần Anh Khôi 9/11/89 9158444

194 Thái Thành Khương 10/20/82 9066623

195 Thái Thành Khương 10/20/82 9066623

196 võ thị lam kiều 9/24/72 1236907

197 Hoàng Văn Kính 7/4/89 9129420

Page 5: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

198 do the lam 12/22/92 9017922

199 doan thi huynh lam 6/20/93 9647103

200 Nguyễn Thanh Lam 11/12/1999 1654502

201 Phạm Thị Hương Lan 5/7/93 9023084

202 nguyễn thu lan 6/11/96 1636290

203 Trương Thị Hà Lan 10/13/98 9360270

204 Tấn sơn Lê 1/1/81 1295279

205 Dương Hà Lê 7/21/88 9827179

206 Tran Phuong Lien 11/8/77 9135311

207 trần thị Liên 5/12/80 9344329

208 Nguyễn Thị Bích Liên 10/15/95 9117150

209 Trần Thị Liên 9/29/92 9751869

210 Trần Thị Liên 9/29/92 9751869

211 Nguyễn Phương Linh 9/7/91 1656717

212 Đỗ Nhật Linh 6/3/90 9080306

213 Nguyen Thi Linh 4/15/87 9020246

214 Nguyễn Huệ Linh 9/8/96 9696194

215 Nguyễn Huệ Linh 9/8/96 9696194

216 Nguyễn Huệ Linh 9/8/96 9696194

217 Hồ Thị Linh 9/24/97 1657891

218 Vũ Thị Thuỳ Linh 3/16/90 9886116

219 thái thùy linh 5/5/97 1636722

220 Nguyễn Khánh Linh 8/24/04 1658546

221 lê linh 1/3/1999 3213938

222 Ngô Thùy Linh 7/13/2004 1678343

223 Nguyễn Khánh Linh 8/24/04 1658546

224 kiều khánh linh 13/02/1997 1649732

225 Nguyễn Thị Thúy L Loan 8/24/94 9858018

226 Nguyễn Thị Loan 3/22/97 9627917

227 Ho Thi Ngoc Loan 9/1/88 9453103

228 Khổng Trường Long 10/31/96 1693139

229 Đỗ Hồng Luân 7/11/88 9864364

230 Đỗ Hồng Luân 7/11/88 0986 43

231 Nguyễn Đức Lương 4/30/95 9744211

232 Trần Hoàng Lương 2/20/2000 9456308

233 Nguyễn Đức Lưu 4/28/63 9043612

234 Lê Thảo Ly 10/4/96 9192405

235 Vũ Thị Ly 11/8/96 1675944

236 hoang thi mai 2/8/95 1634277

237 Nguyễn Thị Thanh Mai 11/15/94 1676243

238 Nguyễn Thị Thanh Mai 11/15/94 1676243

239 Đinh Thị Ngọc Mai 1/4/1999 1684758

240 Tăng Thị Mẫn 7/21/76 9041295

241 nguyen quoc minh 9/13/84 939577x

242 Ngô Thị Nhật Minh 2/15/91 9860435

243 Nguyễn Bình Minh 5/30/89 9735126

244 Nguyen Thanh Minh 3/9/83 9078741

245 nguyễn thị minh 11/11/96 1646742

246 Trần Nhật Minh 8/23/2001 1667087

247 Phạm Thị Trà My 8/21/2016 1698470

Page 6: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

248 Huỳnh Nam 1/5/94 1656477

249 Nguyễn Tiến Nam 1/30/93 1683642

250 vương đình nam 11/1/92 9456805

251 nghiêm thị nga 7/4/91 983752x

252 Mai Tố Nga 10/18/86 9675785

253 Nguyễn Thị Nga 4/28/94 1629504

254 DANG THI THANH NGA 10/2/93 9674664

255 Đoàn Thị Thúy Nga 3/16/89 1685150

256 Nguyễn Thị Nga 11/13/92 9633298

257 Nguyễn Thị Ngà 4/7/96 1626540

258 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 12/25/96 1236352

259 Bùi Ngọc Kim Ngân 6/12/85 9389914

260 Hoàng Thị Kim Ngân 12/15/90 9768046

261 Phan Thị Ngát 5/5/93 0983 23

262 Lê Trí Nghĩa 10/15/84 1683532

263 Mai Thị Ngoan 10/14/93 1699616

264 Nguyen Ngoc 10/12/91 0917 04

265 Trần Thị Như Ngọc 8/31/83 9080599

266 Thái Tú Ngọc 7/2/87 9386597

267 Trần Thị Hồng Ngọc 6/5/96 1663057

268 Bùi Thị Ngọc 1/22/93 1636460

269 Nguyễn Minh Ngọc 8/3/1999 1208007

270 thơ nguyen 10/3/1999 1668924

271 Nguyễn Thị Minh N Nguyệt 7/3/1999 1655641

272 Hoàng Quỳnh Nha 12/1/94 1636284

273 Hồ Thị Thanh Nhã 9/29/2000 9160341

274 Trần Thị Nhài 9/12/94 9878646

275 võ yến nhi 6/21/84 9731939

276 Đặng Nguyễn Ngọc Nhi 11/17/98 1223576

277 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/27/95 1696438

278 Đào Quỳnh Nhi 2/21/06 9163344

279 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/27/95 1696438

280 Đào Quỳnh Nhi 2/21/06 9163344

281 Trần Thị Nhiệm 4/7/95 9831578

282 LÂM THÀNH NHƠN 7/16/93 9124679

283 ĐỖ THỊ NHUNG 9/22/91 1692807

284 Nguyễn Thị Nhung 11/4/94 9140044

285 Hoàng Hồng Nhung 8/24/00 9754579

286 Hoàng Hồng Nhung 8/24/00 9754579

287 Vũ Thị Hồng Nhung 1/22/2002 1635842

288 Lê Hồng Nhung 19/5/1992 098215x

289 trần thị tuyết nương 9/13/96 1674108

290 Pham Kieu Oanh 8/11/85 9691129

291 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 7/26/90 9082287

292 Vũ Đình Phong 6/10/89 9185142

293 Phan Huỳnh Phong 9/20/2000 1675962

294 Pham Thi Phuc 10/20/87 9611535

295 nguyễn văn phúc 5/13/91 1682809

296 pham quoc phung 9/8/83 9436683

297 phạm quốc phùng 9/8/83 9436683

Page 7: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

298 Trình Cún Phùng 2/25/85 1286099

299 VU THI PHUONG 1/14/83 9375051

300 Bùi Thị Thu Phương 9/13/96 947215x

301 Trần Đình Phương 10/30/86 974969x

302 Lê Thụy Diễm Phương 2/23/87 9816656

303 trang thị ngọc phương 10/30/96 9633313

304 Trịnh Bích Phương 2/25/88 9729043

305 Trần Thanh Phương 4/13/79 9332632

306 Nguyễn Thị Phương 3/28/93 1663737

307 Vũ Minh Phương 6/16/88 9369676

308 nguyễn thanh phương 12/26/95 9666852

309 Châu Bích P Phương 2/2/86 9090947

310 Dương Thị Lan Phương 4/16/91 1695866

311 Châu Bích P Phương 2/2/86 9090947

312 Dương Thị Lan Phương 4/16/91 1695866

313 Khuất Kiều Mai Phương 10/5/2000 1636321

314 Trần Phượng 2/28/92 945380x

315 Lưu Thị Phượng 10/20/87 9457590

316 le van quan 11/27/88 9868142

317 đỗ hồng quân 6/30/93 9872361

318 Bùi Minh Quang 9/10/97 1669094

319 Hoàng Văn Q Quốc 10/9/93 9475320

320 trần quyên 8/8/95 9765295

321 Truyền Thanh Thảo Quyên 1/4/93 1685333

322 Hoàng Quyên 9/9/1999 9067560

323 nguyễn thị hồng quyến 8/27/97 9692859

324 Nguyen Thuy Quynh 2/12/95 9186570

325 Tạ Thị Như Quỳnh 9/25/85 975851x

326 Lê công s sinh 7/8/2000 9259379

327 Tran Danh Son 12/13/88 9885153

328 Nguyễn Đình Sơn 10/28/97 9682213

329 Trần Thái Sơn 5/13/94 1652018

330 Đỗ Ngọc Thành Sơn 8/28/97 9789957

331 Nguyen Ngoc Tai 5/26/89 8497568

332 Phan Ngọc Tài 11/4/1999 1682506

333 thien tam 5/2/1999 1264194

334 nguyễn thị nguyên tâm 9/28/93 1219201

335 Nguyễn Thị Thanh Tâm 9/18/86 9342462

336 Trần Thị Hồng Tâm 10/27/94 1675058

337 Nguyễn Thiên Tâm 8/15/1999 1264194

338 Ngô Thị Thái 9/3/89 1698005

339 Nguyễn Thị Thắm 12/27/94 1688976

340 Nguyễn Bá Thắm 7/20/92 9755870

341 Le Viet Thang 11/10/90 9365826

342 NGYEN VAN THANG 2/20/81 9732482

343 NGYEN VAN THANG 2/20/81 9732482

344 Lê Đình Thắng 4/4/90 9057944

345 Mai Đức Thắng 3/10/97 1636867

346 Lê Việt Thắng 11/10/90 9365826

347 Nguyễn Hoàng Thanh 8/27/91 9281675

Page 8: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

348 Trần Thị Ngọc Thanh 10/10/87 9499875

349 trần thị thanh 2/3/92 1649639

350 Bùi Tú Thanh 4/30/2003 1683529

351 Bùi Tú Thanh 4/30/2003 1683529

352 Pham Ngoc Thao 10/2/84 9826178

353 Lê Thị Thảo 3/10/84 9784634

354 nguyễn thị phương thảo 11/20/91 9347443

355 Nguyễn Thị Thảo 9/18/94 9898585

356 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/30/98 1687912

357 NGUYỄN THỊ THAO 7/1/97 9679284

358 Lê Đỗ Thái Thi 2/1/96 9818618

359 lê thị anh thi 2/25/94 1216040

360 nguyen thi 4/22/73 9031186

361 nguyen thi 4/22/73 9031186

362 Vương Hạ Thiên 3/1/2003 1259008

363 Đoàn Tùng Thiện 7/10/95 909012x

364 Trần Thiện 10/23/77 9133971

365 Nguyen Phuoc Thinh 1/2/90 9387228

366 nguyễn xuân thịnh 3/15/2001 1695128

367 Trần Thị Thơ 2/20/93 9453038

368 nguyễn kim thơ 10/3/1999 1668924

369 Dương Kim Thoa 1/25/2000 0165 27

370 phan văn thông 1/4/96 1652453

371 Trần Minh Thông 7/12/2000 9454279

372 Nguyễn Huỳnh Minh Thu 4/19/96 9182897

373 Nguyễn Thị Thu 3/1/93 1657235

374 đào thị thu 1/31/89 9893584

375 Huỳnh Thị Ánh Thu 2/27/95 1225864

376 Lê Anh Thư 7/15/89 904859x

377 đào thị thư 2/23/86 9369924

378 đào thị thư 2/23/86 9369924

379 đào thị thư 2/23/86 9369924

380 Tống Thị Thư 6/5/96 9678417

381 Vũ Hà Thư 10/15/91 1225151

382 Bùi Nguyễn Anh Thư 8/15/1999 1223900

383 Võ Thị Huỳnh Thư 5/21/2000 1202965

384 Đặng Anh Thư 9/30/2004 1642792

385 CAO VĂN THỪA 10/25/86 9157772

386 Le Huu Thuan 11/1/89 9396789

387 Nguyễn Xuân Thường 2/11/84 9863096

388 KIM VĂN THƯỞNG 9/29/97 1626750

389 Dinh Thuy 10/13/81 6436248

390 Cao Thị Thùy 12/25/97 9654339

391 Nguyễn Thị Thủy 7/7/90 9790916

392 Nguyễn Thị Thủy 6/10/97 9623058

393 Nguyễn Thị Thủy 6/10/97 9623058

394 Phạm Thị Thủy 10/15/97 1634784

395 Nguyễn Thị Thủy 10/26/1999 9755864

396 Lê Thanh Thủy 30/3/1992 098215x

397 Trần Anh Thuyên 8/12/91 1674655

Page 9: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

398 TRAN DINH TIEN 4/4/82 9082661

399 phan an tiên 8/2/96 168924x

400 Ngô thị cẩm tiên 5/27/95 9729606

401 Ngô thị cẩm tiên 5/27/95 9377801

402 Nguyễn Minh Tiến 11/23/88 9795192

403 Kim Thị Tiến 11/6/89 9462749

404 bùi văn tiến 4/23/93 1693593

405 phạm thị mỹ tính 11/10/97 1214524

406 Nguyễn Văn Tính 11/24/86 9640028

407 le van toan 11/29/82 0932 17

408 Nguyễn Đình Toàn 6/4/96 9690596

409 Nguyễn Chung Trạch 10/11/71 0969.28

410 Nguyễn Chung Trạch 10/11/71 0969.28

411 Hồ Thị Trâm 9/15/93 1646515

412 Nghiêm Trần Yến Trâm 10/27/92 9446103

413 Nguyễn Huyền Trân 12/19/2000 9130309

414 Nguyễn Thị Trang 12/10/90 9169804

415 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9/18/97 9812218

416 Nguyễn Thị Ngọc Trang 10/29/80 9367542

417 Bùi Thiên Trang 7/17/94 9729232

418 nguyễn thị huyền trang 12/16/97 9894115

419 Nguyễn Hà Trang 3/2/96 9697610

420 Đào Thị Huỳnh Trang 9/24/89 9713682

421 Bùi Thị Quỳnh Trang 8/30/94 1658400

422 le thi thuy trang 4/30/89 9880794

423 dao thi trang 2/7/90 9465005

424 Phạm Thị Thu Trang 10/3/92 9736673

425 le thi thuy trang 4/30/89 9880794

426 dao thi trang 2/7/90 9465005

427 Phạm Thị Thu Trang 10/3/92 9736673

428 Lê Thị Thu Trang 5/9/2001 1664836

429 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/10/2000 9281865

430 Nguyễn Quỳnh Trang 9/3/1999 1286645

431 Huyền Trang 3/9/2003 9631851

432 LÊ MINH TRÍ 12/10/93 1696097

433 Nguyễn Việt Trinh 8/22/96 1639834

434 Nguyễn Tú Trinh 8/28/2004 9883293

435 Dinh Trung Trong 9/16/84 9829636

436 Le Dieu Trung 8/2/83 1268815

437 Tạ Hoàng Chí Trung 1/2/89 9177288

438 Nguyễn Thành Trung 11/7/2016 9715474

439 Đàm Văn Trưởng 8/13/93 9825859

440 Cao Mạnh Tú 4/4/91 977443x

441 Trần Thị Cẩm Tú 12/6/86 984384x

442 Nguyễn Anh Tú 5/1/95 1664454

443 Nguyễn Minh Tú 6/17/82 9095268

444 Trần Minh Tú 27/9/1993 9720801

445 Phùng Đình Tư 7/5/90 9813263

446 Bùi Văn Tụ 4/5/97 1676542

447 Nguyễn Đình Tứ 12/23/90 9467964

Page 10: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

448 Pham Quoc Tuan 4/26/86 9893697

449 Than Trong Anh Tuan 8/18/72 9092698

450 Bui Doan Ngoc Tuan 10/30/84 9777579

451 nguyễn anh tuấn 4/27/96 1889814

452 Bùi Ngọc Tuấn 5/2/91 9799707

453 NGUYỄN KIM TUẤN 8/3/72 9821901

454 nguyen tai tung 9/19/94 1686167

455 nguyen tai tung 9/19/94 1686167

456 Phạm Thanh Tùng 6/10/95 1653895

457 Cao Thanh Tùng 7/19/94 1278988

458 Hà Thị Tước 12/23/88 9662113

459 lê thị tiến tươi 8/18/94 9656385

460 Nguyễn Thành Tuyên 12/27/92 1638668

461 Bùi Thị Kim Tuyến 4/19/93 1676192

462 nguyễn thanh tuyền 5/5/95 1696930

463 Lê Thị Mộng Tuyền 2/24/1999 9839353

464 Phan Ánh Tuyết 12/24/90 8884026

465 chu thị ánh tuyết 12/23/97 1655835

466 Nguyễn Thị Thục Uyên 3/12/83 905218x

467 Nguyen Thi Cam Van 3/10/82 9087892

468 Hoang Van 5/5/1991 169493x

469 Mai Thị Trúc Vân 6/1/91 9373579

470 Nguyễn Thị Hải Vân 10/6/84 0903.44

471 Nguyễn Thị Cẩm Vân 6/20/88 9798346

472 Nguyễn Thị Mỹ Vân 10/25/89 9088673

473 Nguyễn Thị Mỹ Vân 10/25/89 9088673

474 Lâm Tường Vân 12/17/2000 1633015

475 thắng vàng 2/4/97 1252228

476 Chu Thị Viên 12/7/95 9660589

477 Hoàng Thọ Việt 5/25/90 1239667

478 Huỳnh Quốc Việt 4/8/92 9197329

479 nhung vu 10/24/2000 1683414

480 Nguyễn Công Hoài Vũ 8/3/93 9056832

481 Ngô Văn Vương 12/21/89 9455993

482 Ngô Văn Vương 12/21/89 9455993

483 Nguyen Ngoc Thuy Vy 11/20/98 1634970

484 BÙI LÊ TRÚC VY 5/29/97 1692866

485 Trần Thị Tường Vy 4/4/2000 9192681

486 Võ Thanh Vy 10/12/1999 9355793

487 Tran Ngoc Xuan 2/19/90 9381745

488 Phạm Thị Thanh Xuân 1/4/96 1684861

489 Phạm Thị Xuân 2/11/92 1675868

490 Đỗ Thị Xuyên 7/10/89 9123123

491 Tạ Nhật Ý 4/1/92 972152x

492 phạm văn ý 11/24/94 1695894

493 pham yen 9/4/88 9818743

494 Nguyen Thi Hoang Yen 8/12/95 1656524

495 Nguyễn Thị Hải Yến 9/24/94 096 153

496 TRẦN THỊ HAI YẾN 3/23/89 9341306

497 Hoàng Yến 1/29/94 9745051

Page 11: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78

498 Nguyễn Thị Yến 9/21/92 1677535

499 tranthihong 8/28/90 9760873

500 HoangNguyen 5/10/2000 9878890

Page 12: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 13: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 14: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 15: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 16: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 17: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 18: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 19: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 20: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 21: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78
Page 22: DANH SÁCH TẶNG THẺ GIAO TIẾP ONLINE - english4u.com.vn · STT Họ Tên Ngày sinh Số Điện thoại 1 Vu Dinh Nguyen An 3/12/2009 9720791 2 Nguyen Thi Van A Anh 6/17/78