danh sÁch trÚng tuyỂn kỲ thi tuyỂn sinh … sinh 2015/vlvh2015/danh...tổng cộng tổng...
TRANSCRIPT
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXT
1 CĐ.001 Phan Thị Thúy An 15/04/1997 4.50 2.00 6.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
2 CĐ.004 Mai Thị Mỹ An 15/10/1990 2.75 1.25 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
3 CĐ.442 Trương Thị Thanh An 25/04/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
4 DQN000112 Nguyễn Thị An 28/01/1997 6.25 5.00 5.50 16.75 17.00 XTQG
5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
6 CĐ.007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/09/1997 4.25 1.50 7.25 13.00 13.00 Thi 3 môn
7 CĐ.008 Lê Thị Hoàng Anh 08/03/1988 4.00 0.50 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn
8 CĐ.531 Vũ Thị Mai Anh 14/04/1991 4.75 1.50 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
9 CĐ.443 Nguyễn Thi Loan Anh 29/11/1990 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
10 CĐ.444 Tô Lê Ngọc Anh 20/03/1994 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
11 CĐ.445 Nguyễn Thị Kim Anh 16/12/1991 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
12 CĐ.446 Dư Hồng Anh 16/07/1990 9.00 9.00 9.00 XT thi NK
13 SGD000564 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/10/1996 4.75 7.50 7.50 19.75 20.00 XTQG
14 CĐ.010 Nguyễn Như Bạch 06/06/1996 5.75 4.75 7.00 17.50 17.50 Thi 3 môn
15 CĐ.011 Dương Thanh Bạo 29/04/1997 5.00 5.25 6.00 16.25 16.50 Thi 3 môn
16 CĐ.012 Nguyễn Thị Bích 20/04/1996 4.75 2.25 7.75 14.75 15.00 Thi 3 môn
17 CĐ.013 Vũ Thị Bích 01/10/1996 4.25 0.75 8.00 13.00 13.00 Thi 3 môn
18 CĐ.015 Nguyễn Thị Hà Bích 12/06/1997 5.25 2.00 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
19 CĐ.447 Trần Thị Ngọc Bích 04/12/1989 5.50 5.50 5.50 XT thi NK
20 DCT000959 Cao Thị Bông 26/08/1995 3.00 5.50 5.75 14.25 14.50 XTQG
21 CĐ.016 Thị Đô Ca 16/11/1995 5.50 1.25 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
22 CĐ.017 Hà Thị Thanh Cẩm 26/01/1997 4.75 2.00 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn
23 CĐ.448 Võ Ngọc Cẩm 06/04/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
24 CĐ.018 Huỳnh Thanh Châu 1980 2.75 1.00 6.00 9.75 10.00 Thi 3 môn
25 CĐ.449 Tạ Thị Ngọc Châu 19/06/1989 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
26 CĐ.019 Trương Thị Lan Chi 19/01/1993 4.00 0.75 5.00 9.75 10.00 Thi 3 môn
27 CĐ.020 Tô Thị Mỹ Lệ Kim Chi 14/10/1991 3.25 0.25 6.75 10.25 10.50 Thi 3 môn
28 CĐ.021 Bùi Thị Chi 1988 4.75 1.75 5.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
29 CĐ.022 Nguyễn Kim Chi 29/11/1997 4.00 1.25 5.00 10.25 10.50 Thi 3 môn
30 CĐ.023 Nguyễn Linh Chi 24/04/1997 5.50 1.75 7.50 14.75 15.00 Thi 3 môn
31 CĐ.450 Lê Hoàng Cẩm Chi 14/11/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
32 CĐ.451 Trần Thị Kim Chi 05/04/1988 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
33 CĐ.452 Trần Thị Kim Chi 02/10/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
34 CĐ.453 Vũ Thị Phương Chi 04/01/1991 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
Họ và tên
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
HĐ TUYỂN SINH VLVH 2015
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2015
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
1/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
35 DTT001086 Trần Thị Cẩm Chi 18/10/1997 3.50 4.75 5.50 13.75 14.00 XTQG
36 CĐ.025 Nguyễn Thanh Chúc 05/01/1993 3.00 0.75 7.50 11.25 11.50 Thi 3 môn
37 CĐ.454 Hoàng Thị Chung 23/05/1983 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
38 TTG001633 Lê Thị Thu Cúc 29/01/1996 3.00 3.75 7.75 14.50 14.50 XTQG
39 CĐ.455 Nguyễn Thùy Đang 24/12/1990 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
40 CĐ.026 Trần Thị Đào 02/05/1995 6.50 3.00 6.50 16.00 16.00 Thi 3 môn
41 CĐ.456 Chu Nguyễn Hoa Anh Đào 08/03/1988 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
42 CĐ.029 Ka Dảoh 12/05/1994 6.00 2.00 7.00 15.00 15.00 Thi 3 môn
43 CĐ.030 Trần Kim Diễm 28/04/1997 4.75 2.75 5.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
44 CĐ.031 Huỳnh Thị Phi Diệp 07/07/1985 5.50 3.50 7.50 16.50 16.50 Thi 3 môn
45 CĐ.033 Nguyễn Thị Ngọc Dinh 05/04/1987 4.00 2.00 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
46 CĐ.034 Lê Thị Kiều Dung 20/11/1992 4.00 1.50 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
47 CĐ.035 Nguyễn Thị Mộng Dung 23/01/1982 3.25 1.25 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn
48 CĐ.036 Đỗ Thùy Dung 04/12/1997 5.75 1.00 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
49 CĐ.037 Đào Thị Mỹ Dung 06/08/1988 4.75 1.50 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
50 CĐ.039 Ka Dung 05/08/1997 3.75 2.75 8.75 15.25 15.50 Thi 3 môn
51 CĐ.040 Tăng Thị Hồng Dung 18/03/1996 4.50 2.00 5.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
52 CĐ.041 Vũ Thị Hồng Dung 05/08/1990 6.50 1.75 8.00 16.25 16.50 Thi 3 môn
53 CĐ.457 Nguyễn Thị Mỹ Dung 04/05/1986 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
54 CĐ.458 Hồ Mỹ Dung 25/12/1980 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
55 SPK001774 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/07/1996 5.50 6.00 7.00 18.50 18.50 XTQG
56 CĐ.042 Lê Thị Thùy Dương 09/07/1982 5.00 1.75 7.50 14.25 14.50 Thi 3 môn
57 CĐ.043 Đào Thị Thúy Duy 03/12/1997 2.00 1.75 5.00 8.75 9.00 Thi 3 môn
58 CĐ.045 Ngô Thùy Duyên 20/11/1995 4.00 0.50 5.75 10.25 10.50 Thi 3 môn
59 CĐ.048 Phạm Kiều Duyên 10/06/1989 5.00 4.25 6.50 15.75 16.00 Thi 3 môn
60 SPK002891 Vũ Thị Trường Gian 20/02/1996 1.75 5.00 7.00 13.75 14.00 XTQG
61 CĐ.051 Trần Hương Giang 18/09/1985 1.50 0.50 7.00 9.00 9.00 Thi 3 môn
62 CĐ.052 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/01/1997 4.50 2.75 6.50 13.75 14.00 Thi 3 môn
63 SGD003046 Trần Thị Trúc Giang 05/05/1996 2.50 6.00 6.75 15.25 15.50 XTQG
64 CĐ.460 Đinh Thị Quỳnh Giao 12/12/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
65 CĐ.055 Triệu Thị Hà 11/11/1994 4.00 3.50 5.75 13.25 13.50 Thi 3 môn
66 CĐ.056 Huỳnh Thị Thu Hà 28/04/1996 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
67 CĐ.057 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/1996 4.50 0.50 8.50 13.50 13.50 Thi 3 môn
68 CĐ.058 Hoàng Thị Thu Hà 14/10/1994 4.50 0.25 8.00 12.75 13.00 Thi 3 môn
69 CĐ.059 Nguyễn Thị Hà 05/07/1983 3.50 1.00 8.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
70 CĐ.061 Trần Thị Ngân Hà 19/02/1997 4.50 2.25 7.00 13.75 14.00 Thi 3 môn
71 CĐ.461 Nguyễn Thị Ngọc Thu Hà 26/07/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
72 SGD003103 Đào Thị Ngọc Hà 28/10/1997 6.25 7.00 5.50 18.75 19.00 XTQG
73 SGD003109 Đoàn Thị Vân Hà 17/08/1997 2.75 5.00 7.75 15.50 15.50 XTQG
74 CĐ.063 Võ Thị Nhật Hạ 05/07/1996 4.50 2.00 6.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
75 CĐ.462 Phạm Thị Bé Hai 02/06/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
2/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
76 DTT003692 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 24/03/1997 6.75 5.75 6.75 19.25 19.50 XTQG
77 TTG004523 La Gia Hân 09/03/1997 5.00 4.00 7.25 16.25 16.50 XTQG
78 CĐ.064 H' Hang 14/07/1994 4.00 1.25 7.75 13.00 13.00 Thi 3 môn
79 CĐ.065 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/05/1990 6.50 1.50 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
80 CĐ.066 Nguyễn Thị Lệ Hằng 21/12/1987 2.00 0.25 8.50 10.75 11.00 Thi 3 môn
81 CĐ.067 Mai Thị Thúy Hằng 19/11/1996 4.50 4.00 5.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
82 CĐ.068 Đặng Diễm Hằng 10/10/1993 2.00 1.50 8.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
83 CĐ.069 Nguyễn Thị Thanh Hằng 29/03/1996 5.00 8.00 5.50 18.50 18.50 Thi 3 môn
84 CĐ.070 Lê Thị Hằng 28/06/1997 4.50 1.75 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
85 CĐ.071 Phan Thị Kim Hằng 15/09/1994 5.00 1.00 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
86 CĐ.073 Trần Thị Mỹ Hằng 10/01/1986 3.50 2.50 6.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
87 CĐ.463 Lê Thị Thúy Hằng 19/07/1993 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
88 CĐ.567 Trần Thị Thu Hằng 02/01/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
89 CĐ.075 Trần Thị Hành 20/10/1996 6.50 5.50 7.50 19.50 19.50 Thi 3 môn
90 CĐ.077 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/10/1996 4.00 0.25 7.25 11.50 11.50 Thi 3 môn
91 DTT003356 Nguyễn Thị Bích Hạnh 30/04/1992 4.25 5.75 5.00 15.00 15.00 XTQG
92 TTG004161 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 29/03/1997 3.25 6.00 7.50 16.75 17.00 XTQG
93 TTG004170 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/05/1997 5.25 4.75 8.00 18.00 18.00 XTQG
94 SPD002584 Lê Thị Bích Hạnh 04/01/1997 1.25 6.25 6.75 14.25 14.50 XTQG
95 TSN003925 Hồ Thị Minh Hào 27/12/1997 6.00 4.50 6.00 16.50 16.50 XTQG
96 CĐ.464 Dương Thị Hảo 10/10/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
97 CĐ.465 Phan Thị Hoàng Hậu 14/06/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
98 CĐ.466 Lê Thị Hậu 15/04/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
99 CĐ.081 Rô Hen 24/01/1994 3.00 1.25 6.00 10.25 10.50 Thi 3 môn
100 CĐ.082 Trần Thị Diệu Hiền 30/09/1997 5.00 3.00 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
101 CĐ.085 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/06/1990 2.50 1.50 7.25 11.25 11.50 Thi 3 môn
102 CĐ.467 Nguyễn Minh Hiền 27/04/1988 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
103 CĐ.087 Lê Thị Kim Hiệp 13/05/1995 4.50 1.00 7.75 13.25 13.50 Thi 3 môn
104 CĐ.088 Huỳnh Phạm Trung Hiếu 05/02/1979 1.50 0.75 7.00 9.25 9.50 Thi 3 môn
105 CĐ.468 Phạm Thị Ngọc Hiếu 01/02/1990 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
106 CĐ.090 Đỗ Phương Hoa 08/02/1997 2.00 1.50 6.00 9.50 9.50 Thi 3 môn
107 CĐ.091 Nguyễn Thị Hoa 10/07/1996 3.50 1.25 7.50 12.25 12.50 Thi 3 môn
108 CĐ.469 Trịnh Thị Thanh Hoa 20/12/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
109 CĐ.470 Đỗ Thị Hoa 16/10/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
110 CĐ.093 Nguyễn Xuân Hòa 24/09/1991 3.25 1.00 7.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
111 CĐ.471 Nguyễn Thị Hòa 30/10/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
112 CĐ.472 Nguyễn Thị Minh Hoàng 17/12/1983 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
113 CĐ.094 Võ Thị Thúy Hoằng 01/01/1995 3.75 1.25 6.75 11.75 12.00 Thi 3 môn
114 CĐ.097 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/06/1991 3.00 1.25 7.25 11.50 11.50 Thi 3 môn
115 CĐ.098 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/12/1988 5.50 1.25 7.00 13.75 14.00 Thi 3 môn
116 CĐ.099 Huỳnh Bích Hồng 10/11/1995 4.50 1.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
3/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
117 CĐ.100 Nguyễn Thị Xuân Hồng 20/02/1979 2.75 0.50 8.75 12.00 12.00 Thi 3 môn
118 CĐ.473 Đặng Thị Thúy Hồng 27/05/1984 5.50 5.50 5.50 XT thi NK
119 SPS007076 Lê Thị Diễm Hồng 04/02/1996 4.00 6.00 5.75 15.75 16.00 XTQG
120 YDS004997 Nguyễn Thị Vân Hồng 28/03/1996 3.00 4.25 7.00 14.25 14.50 XTQG
121 CĐ.101 Nguyễn Thị Hộp 23/09/1995 4.00 5.50 6.00 15.50 15.50 Thi 3 môn
122 CĐ.105 Phạm Thị Huệ 18/01/1995 4.00 0.75 6.25 11.00 11.00 Thi 3 môn
123 CĐ.106 Ngô Thị Huệ 07/01/1995 3.00 0.75 6.00 9.75 10.00 Thi 3 môn
124 CĐ.534 Trần Hồng Huệ 27/05/1993 3.00 1.25 6.50 10.75 11.00 Thi 3 môn
125 CĐ.474 Lương Mạnh Hùng 19/09/1990 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
126 CĐ.107 Dương Huỳnh Lan Hương 13/07/1989 3.50 1.75 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
127 CĐ.108 Trần Phạm Thiên Hương 05/01/1994 1.50 0.50 6.75 8.75 9.00 Thi 3 môn
128 CĐ.109 Vũ Thị Lan Hương 13/11/1994 7.00 1.50 8.50 17.00 17.00 Thi 3 môn
129 CĐ.110 Trần Thị Thanh Hương 08/03/1988 2.00 1.00 7.25 10.25 10.50 Thi 3 môn
130 CĐ.535 Huỳnh Thị Sông Hương 24/04/1997 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
131 CĐ.536 Lâm Châu Bảo Hương 12/01/1996 4.75 2.00 8.25 15.00 15.00 Thi 3 môn
132 CĐ.475 Nguyễn Thị Hương 02/09/1985 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
133 CĐ.476 Võ Thị Thu Hương 10/02/1991 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
134 CĐ.477 Tiền Ngọc Hương 03/09/1993 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
135 DQN509227 Võ Thị Thu Hương 09/10/1997 6.50 4.75 6.25 17.50 17.50 XTQG
136 CĐ.113 Trần Thị Thu Hường 12/10/1990 3.00 2.50 8.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
137 CĐ.114 Nguyễn Thị Hương Huyền 04/02/1994 2.50 1.25 6.75 10.50 10.50 Thi 3 môn
138 CĐ.115 Vũ Thị Hương Huyền 21/04/1983 4.00 1.75 8.25 14.00 14.00 Thi 3 môn
139 CĐ.117 Hồ Ngọc Huyền 21/09/1995 4.00 1.25 7.25 12.50 12.50 Thi 3 môn
140 CĐ.118 Phạm Thị Ngọc Huyền 02/02/1997 4.50 1.00 7.25 12.75 13.00 Thi 3 môn
141 CĐ.119 Dương Thị Kim Huyền 24/10/1988 2.00 0.50 7.25 9.75 10.00 Thi 3 môn
142 CĐ.120 Phạm Thị Ngọc Huyền 09/01/1991 3.00 0.50 7.00 10.50 10.50 Thi 3 môn
143 CĐ.537 Phạm Thị Ngọc Huyền 01/12/1992 3.50 2.25 5.00 10.75 11.00 Thi 3 môn
144 SPK005034 Đinh Thị Thanh Huyền 31/03/1997 4.75 5.50 5.00 15.25 15.50 XTQG
145 CĐ.478 Võ Thanh Thúy Huỳnh 23/09/1989 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
146 TTG006031 Nguyễn Thị Như Huỳnh 14/09/1997 5.25 5.00 7.25 17.50 17.50 XTQG
147 CĐ.124 Nguyễn Ngọc Duy Khang 17/12/1982 2.50 1.00 8.75 12.25 12.50 Thi 3 môn
148 CĐ.125 Đỗ Thị Mỹ Khánh 26/08/1991 3.50 1.50 6.25 11.25 11.50 Thi 3 môn
149 SPS008744 Nguyễn Gia Khánh 04/01/1997 3.25 4.75 7.00 15.00 15.00 XTQG
150 CĐ.479 Võ Nguyễn Thuần Khiết 28/02/1994 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
151 CĐ.126 Võ Thị Ngọc Khoa 23/08/1997 4.00 1.75 5.00 10.75 11.00 Thi 3 môn
152 CĐ.127 Mai Thị Thu Kiều 29/10/1997 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
153 CĐ.128 Phan Thị Kiều 10/10/1995 4.00 5.25 6.25 15.50 15.50 Thi 3 môn
154 CĐ.129 Châu Thị Oanh Kiều 24/07/1992 5.00 3.25 6.00 14.25 14.50 Thi 3 môn
155 CĐ.132 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 09/12/1996 3.50 1.00 7.25 11.75 12.00 Thi 3 môn
156 TTN008962 Hồ Thị Xuân Kiều 23/07/1990 3.25 4.25 7.75 15.25 15.50 XTQG
157 DCT005324 Nguyễn Thị Thúy Kiều 04/12/1997 5.50 4.00 5.00 14.50 14.50 XTQG
4/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
158 CĐ.134 Châu Ái Kim 17/07/1995 2.00 1.00 5.75 8.75 9.00 Thi 3 môn
159 CĐ.481 Trương Thị Phước Lai 22/07/1991 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
160 CĐ.135 Nguyễn Thị Diệu Lan 14/10/1987 3.50 1.00 8.25 12.75 13.00 Thi 3 môn
161 CĐ.136 Hà Thị Bích Lan 21/07/1997 4.50 3.75 7.25 15.50 15.50 Thi 3 môn
162 CĐ.137 Lâm Mỹ Lan 17/12/1991 4.50 1.25 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn
163 CĐ.138 Ngô Hồng Lan 16/02/1977 2.50 0.50 6.00 9.00 9.00 Thi 3 môn
164 CĐ.139 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 08/07/1997 4.50 0.75 6.75 12.00 12.00 Thi 3 môn
165 CĐ.538 Lê Ngọc Phương Lan 01/01/1997 4.00 1.25 7.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
166 CĐ.539 Chung Thúy Lan 30/07/1980 4.50 0.50 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
167 CĐ.482 Hồ Thị Phương Lan 18/06/1962 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
168 DTT006431 Trần Ngọc Lệ 1990 4.75 6.25 7.25 18.25 18.50 XTQG
169 CĐ.141 Trần Thị Kim Liên 04/11/1993 5.00 1.00 6.25 12.25 12.50 Thi 3 môn
170 CĐ.144 Lê Thị Liên 28/05/1996 6.00 5.50 8.50 20.00 20.00 Thi 3 môn
171 CĐ.145 Nguyễn Thị Bích Liên 15/10/1993 6.00 3.50 6.50 16.00 16.00 Thi 3 môn
172 CĐ.146 Trần Thị Ngọc Liên 27/03/1987 1.50 2.50 7.25 11.25 11.50 Thi 3 môn
173 CĐ.541 Chiêng Ngọc Liên 11/03/1984 2.50 2.25 7.25 12.00 12.00 Thi 3 môn
174 CĐ.148 Huỳnh Thị Thúy Liễu 02/08/1971 4.00 0.50 8.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
175 DTT006534 Nguyễn Thị Bích Liễu 04/04/1997 6.75 6.50 7.50 20.75 21.00 XTQG
176 CĐ.149 Bùi Thị Mỹ Linh 22/12/1996 4.50 3.00 5.25 12.75 13.00 Thi 3 môn
177 CĐ.150 Lâm Lục Thùy Linh 01/09/1992 2.50 0.00 6.50 9.00 9.00 Thi 3 môn
178 CĐ.151 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/06/1993 2.50 1.50 6.75 10.75 11.00 Thi 3 môn
179 CĐ.152 Phan Thị Trần Trúc Linh 24/11/1997 2.50 1.25 6.75 10.50 10.50 Thi 3 môn
180 CĐ.153 Bùi Thị Thùy Linh 02/09/1981 3.50 1.00 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
181 CĐ.155 Nguyễn Thị Cẩm Linh 29/06/1997 2.00 2.75 7.50 12.25 12.50 Thi 3 môn
182 CĐ.157 Đỗ Thụy Thùy Linh 20/10/1995 3.00 3.75 8.00 14.75 15.00 Thi 3 môn
183 CĐ.159 Trương Nguyễn Thùy Linh 09/02/1996 4.50 1.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
184 CĐ.160 Đặng Thị Ánh Linh 24/09/1992 3.50 0.25 7.00 10.75 11.00 Thi 3 môn
185 SGD006576 Lê Gia Linh 29/12/1997 2.75 6.75 6.00 15.50 15.50 XTQG
186 CĐ.162 Nguyễn Thị Ngọc Loan 11/02/1997 3.50 1.25 6.00 10.75 11.00 Thi 3 môn
187 CĐ.164 Trương Kiều Trúc Loan 01/01/1990 3.50 2.50 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
188 CĐ.165 Trần Thị Hồng Loan 19/09/1996 3.50 0.50 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
189 CĐ.166 Jo Loui 15/11/1995 2.50 0.25 7.50 10.25 10.50 Thi 3 môn
190 CĐ.167 Phạm Thị Lụa 24/06/1988 3.50 2.00 9.50 15.00 15.00 Thi 3 môn
191 CĐ.168 Huỳnh Hải Luân 28/12/1996 4.00 2.00 5.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
192 CĐ.169 Nguyễn Thị Hiền Lương 13/10/1997 3.00 3.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn
193 CĐ.170 Lê Thị Quỳnh Lưu 04/08/1994 3.50 1.00 8.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
194 CĐ.171 Võ Thị Ly 26/12/1992 4.00 4.50 7.75 16.25 16.50 Thi 3 môn
195 CĐ.172 Nguyễn Thị Khánh Ly 02/01/1997 2.00 0.50 6.50 9.00 9.00 Thi 3 môn
196 CĐ.173 Phan Đặng Hương Lý 02/04/1996 4.00 3.00 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
197 CĐ.174 Đinh Thiên Lý 13/05/1995 4.00 1.00 7.75 12.75 13.00 Thi 3 môn
198 CĐ.175 Ngô Thị Xuân Mai 20/02/1988 3.50 1.00 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn
5/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
199 CĐ.177 Lâm Ngọc Mai 10/03/1973 4.50 0.25 5.00 9.75 10.00 Thi 3 môn
200 CĐ.178 Hồ Thanh Mai 24/07/1995 4.00 1.50 6.75 12.25 12.50 Thi 3 môn
201 CĐ.180 Đặng Thị Mai 17/11/1995 2.50 2.25 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn
202 CĐ.181 Vũ Thị Mai 26/12/1988 4.00 1.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
203 DTT006114 Nguyễn Thị Tiểu Mến 27/03/1997 6.50 4.75 6.00 17.25 17.50 XTQG
204 CĐ.182 Trần Ngọc Minh 21/08/1991 3.00 2.25 7.00 12.25 12.50 Thi 3 môn
205 CĐ.483 Nguyễn Thị Anh Minh 20/12/1982 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
206 CĐ.484 Vũ Thị Hồng Minh 09/04/1992 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
207 CĐ.183 Ngô Thị Hà Mơ 15/04/1996 3.00 2.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
208 CĐ.485 Nguyễn Thị Mơ 06/04/1992 5.50 5.50 5.50 XT thi NK
209 CĐ.184 Trần Thị Diễm My 10/09/1997 4.50 3.50 8.00 16.00 16.00 Thi 3 môn
210 CĐ.185 Võ Thanh My 12/01/1992 3.50 4.00 6.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
211 CĐ.186 Nguyễn Thị Kiều My 11/11/1995 5.00 3.50 6.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
212 CĐ.187 Nguyễn Thị Hồng My 03/02/1996 6.00 4.00 7.50 17.50 17.50 Thi 3 môn
213 CĐ.188 Nguyễn Thị Trà My 11/09/1997 4.00 2.75 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn
214 CĐ.189 Lê Thị Hoàng Mỹ 05/08/1991 5.50 4.25 7.50 17.25 17.50 Thi 3 môn
215 CĐ.486 Bùi Ngọc Mỹ 22/05/1987 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
216 QGS011103 Đặng Thái Ngọc Mỹ 11/03/1996 3.00 5.75 6.00 14.75 15.00 XTQG
217 CĐ.487 Hồ Thị Ny Na 24/06/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
218 CĐ.190 Bùi Thị Nam 26/06/1996 5.00 2.00 6.50 13.50 13.50 Thi 3 môn
219 CĐ.191 Phan Thị Tuyết Nga 07/09/1994 5.50 2.25 8.50 16.25 16.50 Thi 3 môn
220 CĐ.192 Tăng Tuyết Nga 18/12/1994 4.50 1.50 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
221 CĐ.193 Phan Lê Thị Bích Nga 27/08/1993 3.25 1.00 7.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
222 CĐ.194 Kiên Thị Như Nga 07/06/1994 6.50 1.50 7.00 15.00 15.00 Thi 3 môn
223 CĐ.195 Trần Thị Mỹ Nga 28/08/1995 3.50 1.50 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
224 CĐ.196 Bùi Nguyễn Ngọc Nga 22/08/1995 5.50 1.00 8.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
225 CĐ.197 Nguyễn Thị Thanh Nga 20/08/1988 3.50 1.00 6.50 11.00 11.00 Thi 3 môn
226 CĐ.198 Nguyễn Thị Nga 07/06/1985 5.00 0.50 7.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
227 CĐ.199 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/02/1997 5.00 2.00 7.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
228 CĐ.201 Nguyễn Thị Nga 06/04/1997 4.50 2.75 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
229 DTT008079 Đặng Thị Nguyệt Nga 01/10/1985 2.50 5.25 5.50 13.25 14.00 XTQG
230 DTT008121 Nguyễn Thị Thúy Nga 12/04/1997 5.50 5.50 6.25 17.25 17.50 XTQG
231 CĐ.203 Đỗ Thị Tuyết Ngân 30/01/1997 5.50 1.75 6.00 13.25 13.50 Thi 3 môn
232 CĐ.204 Đoàn Bích Ngân 08/12/1993 3.50 1.25 9.00 13.75 14.00 Thi 3 môn
233 CĐ.205 Nguyễn Thị Tố Ngân 29/11/1989 3.50 0.50 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
234 CĐ.206 Nguyễn Kim Ngân 30/06/1995 6.00 7.00 9.00 22.00 22.00 Thi 3 môn
235 CĐ.207 Nguyễn Hoài Ngân 24/12/1997 5.25 2.25 7.50 15.00 15.00 Thi 3 môn
236 CĐ.208 Trần Nguyễn Kim Ngân 01/01/1996 5.00 2.50 8.00 15.50 15.50 Thi 3 môn
237 CĐ.210 Nguyễn Thị Thúy Ngân 24/10/1994 6.00 1.50 5.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
238 CĐ.211 Đoàn Vũ Kim Ngân 02/08/1994 2.00 1.00 6.00 9.00 9.00 Thi 3 môn
239 CĐ.213 Bùi Thị Thanh Ngân 06/11/1997 5.00 1.25 6.00 12.25 12.50 Thi 3 môn
6/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
240 CĐ.214 Phan Vũ Hoàng Ngân 06/09/1993 5.50 1.00 6.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
241 CĐ.488 Trần Thị Thanh Ngân 26/09/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
242 CĐ.215 Hứa Phụng Nghi 13/10/1982 4.00 1.50 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
243 CĐ.489 Vương Bội Nghi 14/09/1993 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
244 CĐ.216 Thái Thị Hiếu Nghĩa 28/01/1997 5.50 1.75 7.50 14.75 15.00 Thi 3 môn
245 CĐ.490 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 26/04/1992 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
246 CĐ.217 Trần Thị Hồng Nghiệp 25/03/1995 4.50 2.00 7.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
247 CĐ.218 Nguyễn Thị Ngoan 25/02/1995 7.50 8.50 8.50 24.50 24.50 Thi 3 môn
248 CĐ.491 Lê Thị Ngoan 05/09/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
249 CĐ.220 Võ Cẩm Ngọc 10/06/1994 2.50 1.00 5.50 9.00 9.00 Thi 3 môn
250 CĐ.221 Nguyễn Bích Ngọc 27/01/1996 6.00 2.25 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
251 CĐ.222 Nguyễn Thị Vân Ngọc 15/11/1996 4.50 1.50 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
252 CĐ.225 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 18/12/1996 5.50 2.75 8.50 16.75 17.00 Thi 3 môn
253 CĐ.545 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 25/10/1994 4.00 2.75 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
254 CĐ.492 Nguyễn Thảo Ngọc 28/11/1986 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
255 SPS013300 Lê Châu Ngọc 12/01/1994 2.00 5.00 6.75 13.75 14.00 XTQG
256 CĐ.226 Nguyễn Lê Phúc Nguyên 09/10/1994 6.00 5.25 7.00 18.25 18.50 Thi 3 môn
257 CĐ.229 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/11/1989 3.50 3.75 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
258 CĐ.230 Bùi Thị Phương Nguyên 08/03/1996 5.50 2.50 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
259 SGD008933 Lưu Minh Nguyên 15/06/1996 3.25 6.75 5.75 15.75 16.00 XTQG
260 CĐ.231 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/1983 2.50 0.50 7.50 10.50 10.50 Thi 3 môn
261 CĐ.493 Nguyễn Thị Đặng Nguyệt 18/12/1988 5.50 5.50 5.50 XT thi NK
262 CĐ.494 Lương Thị Hồng Nhâm 26/09/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
263 CĐ.232 Đỗ Thị Mỹ Nhi 10/07/1995 3.00 1.25 6.50 10.75 11.00 Thi 3 môn
264 CĐ.233 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/06/1986 3.50 4.75 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
265 CĐ.234 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/10/1995 2.50 3.25 7.00 12.75 13.00 Thi 3 môn
266 CĐ.236 Trương Trần Ái Nhi 26/02/1996 2.50 1.25 7.00 10.75 11.00 Thi 3 môn
267 CĐ.237 Bùi Thị Yến Nhi 25/08/1997 3.50 1.75 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
268 CĐ.547 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/07/1993 4.50 1.50 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
269 CĐ.433 Phạm Thị Yến Nhi 24/08/1996 5.00 3.75 8.25 17.00 17.00 Thi 3 môn
270 DTT009308 Nguyễn Thị Kiều Nhi 01/06/1997 3.00 5.75 6.00 14.75 15.00 XTQG
271 CĐ.239 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 28/05/1993 6.00 3.50 7.50 17.00 17.00 Thi 3 môn
272 CĐ.496 Phan Thị Nhung Nhớ 09/02/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
273 CĐ.240 Trương Thị Quỳnh Như 16/03/1996 3.00 1.00 8.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
274 CĐ.241 Trần Thị Ánh Như 12/12/1996 3.50 1.00 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
275 CĐ.242 Huỳnh Thị Huỳnh Như 10/09/1995 4.00 1.00 5.50 10.50 10.50 Thi 3 môn
276 SPK009209 Phạm Thị Quỳnh Như 19/05/1996 3.50 6.75 7.00 17.25 18.00 XTQG
277 CĐ.245 Biện Thị Hồng Nhung 28/09/1993 4.00 1.25 6.00 11.25 11.50 Thi 3 môn
278 CĐ.246 Phạm Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 6.50 5.75 8.00 20.25 20.50 Thi 3 môn
279 CĐ.247 Lê Thị Cẩm Nhung 20/04/1997 3.50 1.50 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
280 CĐ.248 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03/12/1994 3.00 1.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn
7/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
281 CĐ.249 Lê Thị Hồng Nhung 11/04/1996 5.00 1.50 8.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
282 CĐ.250 Lê Thị Ngọc Nhung 09/06/1997 4.50 2.75 7.00 14.25 14.50 Thi 3 môn
283 CĐ.251 Tống Thị Cẩm Nhung 06/08/1997 3.50 6.00 8.00 17.50 17.50 Thi 3 môn
284 CĐ.252 Ngô Thị Nhung 1988 3.00 0.50 6.00 9.50 9.50 Thi 3 môn
285 CĐ.253 Lại Thị Kiều Nhung 05/05/1988 1.50 1.75 6.00 9.25 9.50 Thi 3 môn
286 CĐ.548 Huỳnh Thị Kim Nhung 21/05/1993 2.50 1.00 8.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
287 CĐ.497 Đặng Thị Nhung 06/09/1993 7.25 7.25 7.50 XT thi NK
288 CĐ.498 Trần Thị Nhật Ni 28/08/1993 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
289 CĐ.255 Nguyễn Thị Bích Nữ 01/04/1993 3.00 0.75 8.00 11.75 12.00 Thi 3 môn
290 CĐ.256 Nguyễn Thị Nữ 12/10/1994 4.00 3.00 6.00 13.00 13.00 Thi 3 môn
291 CĐ.257 Bùi Thị Ngọc Nữ 16/03/1990 4.50 2.00 7.00 13.50 13.50 Thi 3 môn
292 CĐ.499 Huỳnh Thị Nữ 02/03/1990 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
293 CĐ.258 Nguyễn Thị Mỹ Nương 06/07/1992 4.00 1.50 8.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
294 CĐ.260 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/08/1997 6.00 3.00 8.50 17.50 17.50 Thi 3 môn
295 CĐ.261 Vũ Thị Oanh 05/03/1989 6.00 3.25 8.00 17.25 17.50 Thi 3 môn
296 CĐ.437 Đỗ Thị Kiều Oanh 08/05/1997 4.00 1.00 6.25 11.25 11.50 Thi 3 môn
297 CĐ.549 Nguyễn Thị Phúc 13/04/1995 6.50 2.75 6.75 16.00 16.00 Thi 3 môn
298 DCT009255 Nguyễn Hoàng Phúc 03/11/1997 4.50 3.50 6.00 14.00 14.00 XTQG
299 DCT009354 Ngô Thị Minh Phụng 29/03/1997 2.75 5.25 6.50 14.50 14.50 XTQG
300 SGD010835 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 17/03/1994 2.75 5.00 5.50 13.25 13.50 XTQG
301 CĐ.265 Nguyễn Triều Phương 03/01/1991 5.00 1.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn
302 CĐ.266 Nguyễn Thị Uyên Phương 22/09/1992 4.00 0.75 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn
303 CĐ.267 Nguyễn Thị Phương 08/09/1995 4.00 2.25 8.00 14.25 14.50 Thi 3 môn
304 CĐ.268 Đỗ Thị Phương 24/08/1987 2.50 1.25 7.50 11.25 11.50 Thi 3 môn
305 CĐ.270 Trần Thị Bích Phương 16/09/1995 4.00 1.75 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn
306 CĐ.550 Đỗ Thị Thanh Phương 08/12/1993 6.00 1.75 6.50 14.25 14.50 Thi 3 môn
307 CĐ.560 Đinh Thị Hoài Phương 19/08/1991 3.25 1.50 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn
308 CĐ.501 Vũ Thúy Phương 01/06/1993 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
309 SGD010944 Danh Minh Phương 04/11/1995 1.75 5.75 7.50 15.00 15.00 XTQG
310 CĐ.273 Lê Trần Kim Phượng 08/11/1997 7.00 2.00 6.00 15.00 15.00 Thi 3 môn
311 CĐ.274 Tăng Ngọc Quân 09/03/1993 6.50 4.50 5.75 16.75 17.00 Thi 3 môn
312 CĐ.276 Trần Thị Ngọc Quyên 09/02/1987 2.50 0.25 6.00 8.75 9.00 Thi 3 môn
313 CĐ.277 Nguyễn Thị Nhật Quyên 26/03/1996 6.50 1.00 7.50 15.00 15.00 Thi 3 môn
314 CĐ.279 Đào Lưu Như Quỳnh 14/12/1995 4.00 1.00 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
315 CĐ.280 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 19/07/1997 1.00 2.75 5.50 9.25 9.50 Thi 3 môn
316 CĐ.283 Võ Thị Như Quỳnh 14/09/1996 4.00 2.25 5.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
317 CĐ.552 Trương Ngọc Như Quỳnh 31/03/1997 1.50 1.00 7.00 9.50 9.50 Thi 3 môn
318 CĐ.285 K' Rết 18/12/1995 5.50 2.75 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
319 TDV025957 Trần Thị Hải Sâm 21/04/1997 3.75 4.50 6.00 14.25 14.50 XTQG
320 CĐ.502 Nguyễn Thị Hiệp Sinh 09/11/1988 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
321 CĐ.289 Đinh Thị Thu Sương 24/09/1996 4.50 1.25 5.25 11.00 11.00 Thi 3 môn
8/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
322 CĐ.553 Trần Thị Sương 20/10/1988 4.50 1.75 8.50 14.75 15.00 Thi 3 môn
323 CĐ.291 Văn Thị Thanh Tâm 06/03/1992 3.50 1.00 5.25 9.75 10.00 Thi 3 môn
324 CĐ.555 Thị Tâm 02/09/1990 4.00 1.00 8.00 13.00 13.00 Thi 3 môn
325 CĐ.296 Ka Thắm 11/04/1997 4.50 1.25 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
326 CĐ.297 Lại Thị Hồng Thắm 14/01/1995 3.00 1.00 5.25 9.25 9.50 Thi 3 môn
327 CĐ.503 Phan Thị Thắm 10/04/1986 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
328 DTT012964 Lê Thị Hồng Thắm 18/10/1997 3.50 3.25 6.00 12.75 13.00 XTQG
329 CĐ.299 Lê Thị Thanh 09/08/1996 3.50 2.50 6.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
330 CĐ.300 Nguyễn Thị Huyền Thanh 25/07/1996 4.50 2.25 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
331 CĐ.301 Lê Mỹ Thanh 13/08/1995 4.50 1.50 5.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
332 CĐ.302 Nguyễn Vân Thanh 17/12/1991 3.00 1.25 7.00 11.25 11.50 Thi 3 môn
333 CĐ.504 Trần Thị Huế Thanh 20/05/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
334 CĐ.505 Đoàn Diễm Thanh 22/03/1989 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
335 CĐ.303 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/01/1992 5.00 8.75 7.00 20.75 21.00 Thi 3 môn
336 CĐ.305 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/12/1992 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
337 CĐ.307 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/05/1987 4.50 1.00 8.75 14.25 14.50 Thi 3 môn
338 CĐ.309 Dương Thị Thu Thảo 01/01/1997 4.00 1.75 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn
339 CĐ.310 Huỳnh Thị Thu Thảo 19/04/1997 4.50 1.75 5.00 11.25 11.50 Thi 3 môn
340 CĐ.506 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20/03/1983 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
341 CĐ.507 Nguyễn Thị Thảo 07/02/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
342 CĐ.508 Lê Thị Thảo 02/09/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
343 CĐ.530 Đoàn Thanh Thảo 18/11/1990 7.25 7.25 7.50 XT thi NK
344 CĐ.509 Nguyễn Thị Hải Thiện 03/08/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
345 CĐ.312 Y Tho 22/04/1995 3.50 0.25 6.25 10.00 10.00 Thi 3 môn
346 CĐ.313 Nguyễn Trần Minh Thơ 02/07/1995 3.50 2.00 5.50 11.00 11.00 Thi 3 môn
347 CĐ.557 Phạm Thị Thơ 21/10/1996 5.25 2.50 7.50 15.25 15.50 Thi 3 môn
348 CĐ.315 Nguyễn Thị Thơm 20/07/1988 3.50 5.25 5.50 14.25 14.50 Thi 3 môn
349 CĐ.435 Nguyễn Thị Xuân Thu 28/02/1997 4.00 2.50 7.50 14.00 14.00 Thi 3 môn
350 CĐ.316 Phạm Thị Thu 28/06/1997 4.00 1.50 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
351 CĐ.318 Nguyễn Ngọc Cẩm Thư 02/01/1996 5.75 3.75 8.75 18.25 18.50 Thi 3 môn
352 CĐ.510 Trần Thị Minh Thư 24/08/1990 9.00 9.00 9.00 XT thi NK
353 CĐ.511 Triệu Anh Thư 08/04/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
354 SPS021341 Nguyễn Thị Minh Thư 20/12/1995 4.75 7.25 6.75 18.75 19.00 XTQG
355 DTT014044 Lê Thị Minh Thư 10/09/1997 2.00 4.75 5.00 11.75 12.00 XTQG
356 SPS021287 Nguyễn Minh Thư 16/11/1992 4.50 6.50 7.75 18.75 19.00 XTQG
357 CĐ.319 Lê Thị Minh Thuận 06/09/1988 3.50 2.75 6.00 12.25 12.50 Thi 3 môn
358 CĐ.322 Đặng Thị Hòa Thương 23/05/1997 3.50 3.50 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
359 CĐ.324 Lê Trọng Tình Thương 14/06/1985 2.75 3.50 7.00 13.25 13.50 Thi 3 môn
360 CĐ.326 Nguyễn Thị Mộng Thường 05/09/1990 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
361 CĐ.328 Tống Thị Như Thúy 10/01/1997 2.50 1.75 5.00 9.25 9.50 Thi 3 môn
362 CĐ.329 Nguyễn Thị Hồng Thúy 30/03/1997 5.00 5.75 6.25 17.00 17.00 Thi 3 môn
9/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
363 CĐ.330 Nguyễn Thị Diễm Thúy 19/10/1997 3.25 2.25 6.50 12.00 12.00 Thi 3 môn
364 DCT012201 Trịnh Thị Thúy 09/09/1997 2.00 5.75 7.50 15.25 15.50 XTQG
365 CĐ.332 Huỳnh Thị Thanh Thùy 25/09/1997 5.00 4.25 6.00 15.25 15.50 Thi 3 môn
366 CĐ.334 Đoàn Thị Bích Thủy 02/09/1997 4.50 1.00 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
367 CĐ.335 Nguyễn Thị Kim Thủy 03/03/1996 3.25 1.75 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
368 CĐ.336 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/10/1992 5.00 1.75 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn
369 CĐ.338 Trần Thị Bích Thủy 02/11/1996 3.50 1.00 8.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
370 CĐ.513 Phan Nguyễn Huyền Thụy 23/07/1980 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
371 CĐ.339 Lê Hồ Thúy Tiên 26/03/1995 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
372 CĐ.340 Nguyễn Minh Thủy Tiên 02/02/1995 5.00 2.00 7.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
373 CĐ.341 Lê Ngọc Mỹ Tiên 08/11/1995 4.50 1.75 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
374 CĐ.514 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 30/04/1990 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
375 DQN023448 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 09/09/1997 3.50 5.25 5.00 13.75 14.00 XTQG
376 CĐ.343 Lê Thị Kim Tiếng 30/08/1982 3.50 1.00 5.25 9.75 10.00 Thi 3 môn
377 DTT014694 Nguyễn Đoàn Thị Thu Tính 26/03/1997 6.25 5.25 7.25 18.75 19.00 XTQG
378 CĐ.344 Nguyễn Thị Tình 10/11/1987 4.00 1.50 6.50 12.00 12.00 Thi 3 môn
379 CĐ.346 Nguyễn Thị Toan 17/10/1995 6.00 5.50 5.50 17.00 17.00 Thi 3 môn
380 CĐ.350 Hoàng Thùy Trâm 19/09/1997 5.00 2.00 6.00 13.00 13.00 Thi 3 môn
381 CĐ.351 Trần Thị Huyền Trâm 24/07/1996 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn
382 YDS015624 Nguyễn Lê Huỳnh Trâm 25/01/1997 6.50 5.75 6.00 18.25 18.50 XTQG
383 SGD015396 Biện Xuân Trâm 20/03/1997 3.75 5.75 6.50 16.00 16.00 XTQG
384 CĐ.353 Phạm Thị Ngọc Trăm 19/04/1997 4.00 3.25 5.00 12.25 12.50 Thi 3 môn
385 CĐ.354 Nguyễn Huyền Trân 19/05/1992 4.00 1.00 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn
386 CĐ.355 Tôn Nhã Trân 10/03/1997 4.00 1.50 5.25 10.75 11.00 Thi 3 môn
387 CĐ.515 Nguyễn Thị Bửu Trân 08/08/1984 8.00 8.00 8.00 XT thi NK
388 TSN018038 Nguyễn Thị Huyền Trân 07/05/1997 6.50 6.00 5.50 18.00 18.00 XTQG
389 CĐ.357 Nguyễn Thị Hà Trang 15/12/1992 3.50 2.50 8.25 14.25 14.50 Thi 3 môn
390 CĐ.359 Đinh Thị Trang 04/09/1997 4.00 2.00 6.75 12.75 13.00 Thi 3 môn
391 CĐ.360 Đoàn Thị Thu Trang 21/05/1987 4.00 2.00 6.75 12.75 13.00 Thi 3 môn
392 CĐ.362 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/11/1997 5.00 1.75 6.75 13.50 13.50 Thi 3 môn
393 CĐ.363 Lê Ngọc Kiều Trang 29/08/1997 5.00 3.00 5.75 13.75 14.00 Thi 3 môn
394 CĐ.364 Cao Thị Thùy Trang 13/11/1993 4.50 4.50 6.00 15.00 15.00 Thi 3 môn
395 CĐ.365 Đôn Thị Thùy Trang 18/03/1986 3.50 2.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
396 CĐ.366 Đỗ Kim Trang 08/09/1989 5.00 1.25 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
397 CĐ.367 Lê Thị Trang 20/10/1995 5.00 1.00 7.50 13.50 13.50 Thi 3 môn
398 CĐ.368 Lê Hoàn Trang 09/11/1995 4.50 3.50 7.75 15.75 16.00 Thi 3 môn
399 CĐ.369 Hồ Thị Đoan Trang 09/01/1997 3.50 2.25 6.25 12.00 12.00 Thi 3 môn
400 CĐ.561 Nguyễn Thị Thảo Trang 18/02/1996 4.00 4.25 7.25 15.50 15.50 Thi 3 môn
401 CĐ.568 Hồ Thị Thùy Trang 12/12/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
402 CĐ.516 Võ Thị Bảo Trang 08/07/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
403 CĐ.517 Nguyễn Huyền Trang 02/12/1990 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
10/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
404 CĐ.518 Nguyễn Thị Thu Trang 07/01/1993 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
405 CĐ.519 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 15/09/1991 5.50 5.50 5.50 XT thi NK
406 TCT020419 Huỳnh Phương Trang 28/10/1997 3.75 6.25 8.75 18.75 19.00 XTQG
407 CĐ.370 Nguyễn Thị Hiển Triệu 06/11/1997 6.00 2.00 7.50 15.50 15.50 Thi 3 môn
408 CĐ.371 Trương Thị Kim Trinh 08/01/1995 4.00 2.25 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn
409 CĐ.372 Tăng Ngọc Phương Trinh 01/10/1997 6.00 2.00 6.50 14.50 14.50 Thi 3 môn
410 CĐ.373 Võ Thị Ngọc Trinh 16/08/1997 4.50 6.00 6.00 16.50 16.50 Thi 3 môn
411 CĐ.374 Phan Trần Phương Trinh 29/05/1997 2.50 2.00 5.50 10.00 10.00 Thi 3 môn
412 CĐ.375 Hồ Lệ Hà Trinh 03/04/1995 6.00 1.00 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
413 CĐ.376 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/09/1995 5.50 3.25 7.50 16.25 16.50 Thi 3 môn
414 CĐ.563 Trương Thị Ngọc Trinh 03/07/1997 4.75 3.25 6.50 14.50 14.50 Thi 3 môn
415 CĐ.520 Lê Thị Thảo Trinh 09/01/1994 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
416 DCT013574 Đoàn Thị Thu Trinh 07/03/1997 4.75 5.25 6.50 16.50 16.50 XTQG
417 CĐ.378 Nguyễn Vy Anh Trúc 20/11/1996 5.50 2.25 8.00 15.75 16.00 Thi 3 môn
418 CĐ.379 Tô Huỳnh Thanh Trúc 03/11/1996 4.50 2.75 6.25 13.50 13.50 Thi 3 môn
419 CĐ.564 Hà Thanh Trúc 31/03/1995 4.50 3.25 6.50 14.25 14.50 Thi 3 môn
420 CĐ.521 Huỳnh Thanh Ái Trúc 18/11/1984 8.50 8.50 8.50 XT thi NK
421 CĐ.382 Trần Ngọc Cẩm Tú 20/04/1994 3.50 2.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn
422 CĐ.385 Lê Thanh Tú 01/10/1995 4.50 1.25 6.25 12.00 12.00 Thi 3 môn
423 CĐ.386 Nguyễn Thị Thanh Tú 26/12/1996 5.50 3.00 7.00 15.50 15.50 Thi 3 môn
424 CĐ.522 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 12/03/1991 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
425 CĐ.523 Lê Minh Tú 29/03/1988 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
426 CĐ.389 Trần Thị Tươi 28/09/1995 4.00 1.00 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn
427 CĐ.390 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên 23/06/1996 3.00 2.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn
428 CĐ.391 Hoàng Thị Tuyến 20/03/1984 2.50 2.25 8.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
429 CĐ.392 Nguyễn Thanh Tuyền 29/01/1997 2.00 2.50 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
430 CĐ.393 Trần Thị Mộng Tuyền 25/12/1993 3.00 2.50 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
431 CĐ.396 Phạm Ngọc Tuyền 31/08/1997 5.00 3.50 6.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
432 CĐ.398 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 03/09/1996 5.00 2.50 7.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
433 CĐ.399 Lê Thị Mộng Tuyền 31/10/1992 4.50 2.25 7.50 14.25 14.50 Thi 3 môn
434 CĐ.400 Bùi Ngọc Tuyền 18/05/1991 3.00 1.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn
435 CĐ.565 Lê Thái Bích Tuyền 04/07/1985 3.25 2.50 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn
436 TTG021447 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/12/1991 1.00 6.00 5.25 12.25 12.50 XTQG
437 CĐ.401 Trần Thị Kim Tuyết 03/07/1996 3.50 2.50 7.25 13.25 13.50 Thi 3 môn
438 HUI018721 Trần Thị Ánh Tuyết 15/08/1996 4.25 3.75 7.25 15.25 15.50 XTQG
439 DTT016877 Võ Lê Ánh Tuyết 16/11/1996 5.50 6.25 6.75 18.50 18.50 XTQG
440 CĐ.402 Phạm Phương Uyên 13/12/1993 4.50 4.25 8.00 16.75 17.00 Thi 3 môn
441 CĐ.403 Nguyễn Vũ Thảo Uyên 22/01/1993 5.00 0.50 6.75 12.25 12.50 Thi 3 môn
442 CĐ.404 Lê Thị Phương Uyên 14/09/1984 4.00 1.50 9.00 14.50 14.50 Thi 3 môn
443 SGD017145 Nguyễn Thị Phương Uyên 30/09/1996 4.00 5.50 9.25 18.75 19.00 XTQG
444 CĐ.405 Phạm Trần Ngọc Vân 21/01/1994 4.50 1.00 7.00 12.50 12.50 Thi 3 môn
11/12
STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng
khiếu
Tổng
cộng
Tổng
cộng đã
làm tròn
HTXTHọ và tên
445 CĐ.406 Lê Thị Cẩm Vân 06/09/1996 3.00 1.25 7.00 11.25 11.50 Thi 3 môn
446 CĐ.407 Lê Thị Ngọc Vân 08/07/1991 2.50 1.00 7.50 11.00 11.00 Thi 3 môn
447 CĐ.408 Ngô Thị Kiều Vân 25/02/1993 5.00 2.50 7.75 15.25 15.50 Thi 3 môn
448 CĐ.409 Hoàng Ngọc Khánh Vân 03/05/1996 4.00 1.00 6.75 11.75 12.00 Thi 3 môn
449 CĐ.410 Lê Thị Hồng Vân 06/06/1996 4.00 1.50 8.00 13.50 13.50 Thi 3 môn
450 CĐ.411 Đỗ Thị Vân 05/08/1993 5.50 2.00 8.50 16.00 16.00 Thi 3 môn
451 CĐ.412 Trần Thị Thúy Vân 04/03/1993 4.00 1.25 8.25 13.50 13.50 Thi 3 môn
452 DTT017153 Nguyễn Thị Bích Vân 04/05/1995 2.50 4.00 5.25 11.75 12.00 XTQG
453 SPS025557 Phạm Thị Thùy Vân 16/11/1996 3.00 6.50 6.50 16.00 16.00 XTQG
454 CĐ.524 Trác Nguyễn Tường Vi 09/04/1989 7.00 7.00 7.00 XT thi NK
455 CĐ.414 Trần Thị Vui 01/08/1997 4.00 2.75 7.25 14.00 14.00 Thi 3 môn
456 CĐ.415 Nguyễn Thị Thanh Vy 12/06/1996 5.00 1.00 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn
457 CĐ.416 Hoàng Thị Thảo Vy 14/04/1995 5.50 1.00 7.00 13.50 13.50 Thi 3 môn
458 CĐ.417 Phạm Thị Hồng Vy 16/03/1994 4.00 2.75 6.75 13.50 13.50 Thi 3 môn
459 CĐ.418 Lê Nguyễn Ái Vy 21/10/1985 4.50 1.75 8.75 15.00 15.00 Thi 3 môn
460 CĐ.526 Tiêu Thị Phương Vy 24/12/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
461 CĐ.420 Thị Wơn 15/12/1993 5.00 1.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn
462 CĐ.569 Dương Thị Xinh 24/08/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
463 CĐ.421 Lê Hoàng Mỹ Xuân 19/12/1997 5.00 2.75 7.75 15.50 15.50 Thi 3 môn
464 CĐ.422 Nguyễn Thị Xuân 15/01/1997 5.25 3.25 7.50 16.00 16.00 Thi 3 môn
465 CĐ.424 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 11/04/1993 4.50 0.75 6.75 12.00 12.00 Thi 3 môn
466 CĐ.527 Nguyễn Huỳnh Phương Y 25/10/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK
467 CĐ.425 Nguyễn Thị Hồng Yến 19/05/1997 5.25 3.50 8.75 17.50 17.50 Thi 3 môn
468 CĐ.427 Ừng Ngọc Yến 12/10/1997 4.50 1.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn
469 CĐ.428 Mai Bạch Yến 12/02/1997 5.25 4.25 8.00 17.50 17.50 Thi 3 môn
470 CĐ.429 Trần Thị Kim Yến 14/08/1997 3.75 4.25 5.75 13.75 14.00 Thi 3 môn
471 CĐ.430 Nguyễn Thị Thanh Yến 13/09/1985 4.00 4.50 6.75 15.25 15.50 Thi 3 môn
472 CĐ.431 Dương Thụy Hoàng Yến 15/04/1995 4.50 1.75 8.25 14.50 14.50 Thi 3 môn
473 CĐ.432 Nguyễn Thị Hoàng Yến 19/03/1997 3.50 2.00 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn
474 CĐ.434 Bùi Thị Hải Yến 14/04/1996 3.75 0.25 6.50 10.50 10.50 Thi 3 môn
475 CĐ.566 Đặng Thị Mỹ Yến 18/05/1988 4.00 0.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn
476 CĐ.528 Vương Kim Yến 09/08/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK
477 CĐ.529 Nguyễn Hồ Phượng Yến 10/12/1989 7.50 7.50 7.50 XT thi NK
12/12