danh sÁch trÚng tuyỂn kỲ thi tuyỂn sinh … sinh 2015/vlvh2015/danh...tổng cộng tổng...

12
STT SBD Ngày sinh Văn Toán Năng khiếu Tổng cộng Tổng cộng đã làm tròn HTXT 1 CĐ.001 Phan Thị Thúy An 15/04/1997 4.50 2.00 6.00 12.50 12.50 Thi 3 môn 2 CĐ.004 Mai Thị Mỹ An 15/10/1990 2.75 1.25 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn 3 CĐ.442 Trương Thị Thanh An 25/04/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK 4 DQN000112 Nguyễn Thị An 28/01/1997 6.25 5.00 5.50 16.75 17.00 XTQG 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn 6 CĐ.007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/09/1997 4.25 1.50 7.25 13.00 13.00 Thi 3 môn 7 CĐ.008 Lê Thị Hoàng Anh 08/03/1988 4.00 0.50 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn 8 CĐ.531 Vũ Thị Mai Anh 14/04/1991 4.75 1.50 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn 9 CĐ.443 Nguyễn Thi Loan Anh 29/11/1990 7.00 7.00 7.00 XT thi NK 10 CĐ.444 Tô Lê Ngọc Anh 20/03/1994 7.50 7.50 7.50 XT thi NK 11 CĐ.445 Nguyễn Thị Kim Anh 16/12/1991 6.00 6.00 6.00 XT thi NK 12 CĐ.446 Dư Hồng Anh 16/07/1990 9.00 9.00 9.00 XT thi NK 13 SGD000564 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/10/1996 4.75 7.50 7.50 19.75 20.00 XTQG 14 CĐ.010 Nguyễn Như Bạch 06/06/1996 5.75 4.75 7.00 17.50 17.50 Thi 3 môn 15 CĐ.011 Dương Thanh Bạo 29/04/1997 5.00 5.25 6.00 16.25 16.50 Thi 3 môn 16 CĐ.012 Nguyễn Thị Bích 20/04/1996 4.75 2.25 7.75 14.75 15.00 Thi 3 môn 17 CĐ.013 Vũ Thị Bích 01/10/1996 4.25 0.75 8.00 13.00 13.00 Thi 3 môn 18 CĐ.015 Nguyễn Thị Hà Bích 12/06/1997 5.25 2.00 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn 19 CĐ.447 Trần Thị Ngọc Bích 04/12/1989 5.50 5.50 5.50 XT thi NK 20 DCT000959 Cao Thị Bông 26/08/1995 3.00 5.50 5.75 14.25 14.50 XTQG 21 CĐ.016 Thị Đô Ca 16/11/1995 5.50 1.25 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn 22 CĐ.017 Hà Thị Thanh Cẩm 26/01/1997 4.75 2.00 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn 23 CĐ.448 Võ Ngọc Cẩm 06/04/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK 24 CĐ.018 Huỳnh Thanh Châu 1980 2.75 1.00 6.00 9.75 10.00 Thi 3 môn 25 CĐ.449 Tạ Thị Ngọc Châu 19/06/1989 8.00 8.00 8.00 XT thi NK 26 CĐ.019 Trương Thị Lan Chi 19/01/1993 4.00 0.75 5.00 9.75 10.00 Thi 3 môn 27 CĐ.020 Tô Thị Mỹ Lệ Kim Chi 14/10/1991 3.25 0.25 6.75 10.25 10.50 Thi 3 môn 28 CĐ.021 Bùi Thị Chi 1988 4.75 1.75 5.00 11.50 11.50 Thi 3 môn 29 CĐ.022 Nguyễn Kim Chi 29/11/1997 4.00 1.25 5.00 10.25 10.50 Thi 3 môn 30 CĐ.023 Nguyễn Linh Chi 24/04/1997 5.50 1.75 7.50 14.75 15.00 Thi 3 môn 31 CĐ.450 Lê Hoàng Cẩm Chi 14/11/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK 32 CĐ.451 Trần Thị Kim Chi 05/04/1988 8.00 8.00 8.00 XT thi NK 33 CĐ.452 Trần Thị Kim Chi 02/10/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK 34 CĐ.453 Vũ Thị Phương Chi 04/01/1991 8.50 8.50 8.50 XT thi NK Họ và tên TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH HĐ TUYỂN SINH VLVH 2015 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2015 TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC 1/12

Upload: vankhanh

Post on 05-May-2018

219 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXT

1 CĐ.001 Phan Thị Thúy An 15/04/1997 4.50 2.00 6.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

2 CĐ.004 Mai Thị Mỹ An 15/10/1990 2.75 1.25 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

3 CĐ.442 Trương Thị Thanh An 25/04/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

4 DQN000112 Nguyễn Thị An 28/01/1997 6.25 5.00 5.50 16.75 17.00 XTQG

5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

6 CĐ.007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/09/1997 4.25 1.50 7.25 13.00 13.00 Thi 3 môn

7 CĐ.008 Lê Thị Hoàng Anh 08/03/1988 4.00 0.50 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn

8 CĐ.531 Vũ Thị Mai Anh 14/04/1991 4.75 1.50 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

9 CĐ.443 Nguyễn Thi Loan Anh 29/11/1990 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

10 CĐ.444 Tô Lê Ngọc Anh 20/03/1994 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

11 CĐ.445 Nguyễn Thị Kim Anh 16/12/1991 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

12 CĐ.446 Dư Hồng Anh 16/07/1990 9.00 9.00 9.00 XT thi NK

13 SGD000564 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/10/1996 4.75 7.50 7.50 19.75 20.00 XTQG

14 CĐ.010 Nguyễn Như Bạch 06/06/1996 5.75 4.75 7.00 17.50 17.50 Thi 3 môn

15 CĐ.011 Dương Thanh Bạo 29/04/1997 5.00 5.25 6.00 16.25 16.50 Thi 3 môn

16 CĐ.012 Nguyễn Thị Bích 20/04/1996 4.75 2.25 7.75 14.75 15.00 Thi 3 môn

17 CĐ.013 Vũ Thị Bích 01/10/1996 4.25 0.75 8.00 13.00 13.00 Thi 3 môn

18 CĐ.015 Nguyễn Thị Hà Bích 12/06/1997 5.25 2.00 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

19 CĐ.447 Trần Thị Ngọc Bích 04/12/1989 5.50 5.50 5.50 XT thi NK

20 DCT000959 Cao Thị Bông 26/08/1995 3.00 5.50 5.75 14.25 14.50 XTQG

21 CĐ.016 Thị Đô Ca 16/11/1995 5.50 1.25 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

22 CĐ.017 Hà Thị Thanh Cẩm 26/01/1997 4.75 2.00 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn

23 CĐ.448 Võ Ngọc Cẩm 06/04/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

24 CĐ.018 Huỳnh Thanh Châu 1980 2.75 1.00 6.00 9.75 10.00 Thi 3 môn

25 CĐ.449 Tạ Thị Ngọc Châu 19/06/1989 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

26 CĐ.019 Trương Thị Lan Chi 19/01/1993 4.00 0.75 5.00 9.75 10.00 Thi 3 môn

27 CĐ.020 Tô Thị Mỹ Lệ Kim Chi 14/10/1991 3.25 0.25 6.75 10.25 10.50 Thi 3 môn

28 CĐ.021 Bùi Thị Chi 1988 4.75 1.75 5.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

29 CĐ.022 Nguyễn Kim Chi 29/11/1997 4.00 1.25 5.00 10.25 10.50 Thi 3 môn

30 CĐ.023 Nguyễn Linh Chi 24/04/1997 5.50 1.75 7.50 14.75 15.00 Thi 3 môn

31 CĐ.450 Lê Hoàng Cẩm Chi 14/11/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

32 CĐ.451 Trần Thị Kim Chi 05/04/1988 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

33 CĐ.452 Trần Thị Kim Chi 02/10/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

34 CĐ.453 Vũ Thị Phương Chi 04/01/1991 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

Họ và tên

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH

HĐ TUYỂN SINH VLVH 2015

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH NĂM 2015

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC

1/12

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

35 DTT001086 Trần Thị Cẩm Chi 18/10/1997 3.50 4.75 5.50 13.75 14.00 XTQG

36 CĐ.025 Nguyễn Thanh Chúc 05/01/1993 3.00 0.75 7.50 11.25 11.50 Thi 3 môn

37 CĐ.454 Hoàng Thị Chung 23/05/1983 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

38 TTG001633 Lê Thị Thu Cúc 29/01/1996 3.00 3.75 7.75 14.50 14.50 XTQG

39 CĐ.455 Nguyễn Thùy Đang 24/12/1990 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

40 CĐ.026 Trần Thị Đào 02/05/1995 6.50 3.00 6.50 16.00 16.00 Thi 3 môn

41 CĐ.456 Chu Nguyễn Hoa Anh Đào 08/03/1988 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

42 CĐ.029 Ka Dảoh 12/05/1994 6.00 2.00 7.00 15.00 15.00 Thi 3 môn

43 CĐ.030 Trần Kim Diễm 28/04/1997 4.75 2.75 5.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

44 CĐ.031 Huỳnh Thị Phi Diệp 07/07/1985 5.50 3.50 7.50 16.50 16.50 Thi 3 môn

45 CĐ.033 Nguyễn Thị Ngọc Dinh 05/04/1987 4.00 2.00 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

46 CĐ.034 Lê Thị Kiều Dung 20/11/1992 4.00 1.50 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

47 CĐ.035 Nguyễn Thị Mộng Dung 23/01/1982 3.25 1.25 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn

48 CĐ.036 Đỗ Thùy Dung 04/12/1997 5.75 1.00 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

49 CĐ.037 Đào Thị Mỹ Dung 06/08/1988 4.75 1.50 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

50 CĐ.039 Ka Dung 05/08/1997 3.75 2.75 8.75 15.25 15.50 Thi 3 môn

51 CĐ.040 Tăng Thị Hồng Dung 18/03/1996 4.50 2.00 5.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

52 CĐ.041 Vũ Thị Hồng Dung 05/08/1990 6.50 1.75 8.00 16.25 16.50 Thi 3 môn

53 CĐ.457 Nguyễn Thị Mỹ Dung 04/05/1986 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

54 CĐ.458 Hồ Mỹ Dung 25/12/1980 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

55 SPK001774 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/07/1996 5.50 6.00 7.00 18.50 18.50 XTQG

56 CĐ.042 Lê Thị Thùy Dương 09/07/1982 5.00 1.75 7.50 14.25 14.50 Thi 3 môn

57 CĐ.043 Đào Thị Thúy Duy 03/12/1997 2.00 1.75 5.00 8.75 9.00 Thi 3 môn

58 CĐ.045 Ngô Thùy Duyên 20/11/1995 4.00 0.50 5.75 10.25 10.50 Thi 3 môn

59 CĐ.048 Phạm Kiều Duyên 10/06/1989 5.00 4.25 6.50 15.75 16.00 Thi 3 môn

60 SPK002891 Vũ Thị Trường Gian 20/02/1996 1.75 5.00 7.00 13.75 14.00 XTQG

61 CĐ.051 Trần Hương Giang 18/09/1985 1.50 0.50 7.00 9.00 9.00 Thi 3 môn

62 CĐ.052 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/01/1997 4.50 2.75 6.50 13.75 14.00 Thi 3 môn

63 SGD003046 Trần Thị Trúc Giang 05/05/1996 2.50 6.00 6.75 15.25 15.50 XTQG

64 CĐ.460 Đinh Thị Quỳnh Giao 12/12/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

65 CĐ.055 Triệu Thị Hà 11/11/1994 4.00 3.50 5.75 13.25 13.50 Thi 3 môn

66 CĐ.056 Huỳnh Thị Thu Hà 28/04/1996 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

67 CĐ.057 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/1996 4.50 0.50 8.50 13.50 13.50 Thi 3 môn

68 CĐ.058 Hoàng Thị Thu Hà 14/10/1994 4.50 0.25 8.00 12.75 13.00 Thi 3 môn

69 CĐ.059 Nguyễn Thị Hà 05/07/1983 3.50 1.00 8.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

70 CĐ.061 Trần Thị Ngân Hà 19/02/1997 4.50 2.25 7.00 13.75 14.00 Thi 3 môn

71 CĐ.461 Nguyễn Thị Ngọc Thu Hà 26/07/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

72 SGD003103 Đào Thị Ngọc Hà 28/10/1997 6.25 7.00 5.50 18.75 19.00 XTQG

73 SGD003109 Đoàn Thị Vân Hà 17/08/1997 2.75 5.00 7.75 15.50 15.50 XTQG

74 CĐ.063 Võ Thị Nhật Hạ 05/07/1996 4.50 2.00 6.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

75 CĐ.462 Phạm Thị Bé Hai 02/06/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

2/12

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

76 DTT003692 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 24/03/1997 6.75 5.75 6.75 19.25 19.50 XTQG

77 TTG004523 La Gia Hân 09/03/1997 5.00 4.00 7.25 16.25 16.50 XTQG

78 CĐ.064 H' Hang 14/07/1994 4.00 1.25 7.75 13.00 13.00 Thi 3 môn

79 CĐ.065 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/05/1990 6.50 1.50 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

80 CĐ.066 Nguyễn Thị Lệ Hằng 21/12/1987 2.00 0.25 8.50 10.75 11.00 Thi 3 môn

81 CĐ.067 Mai Thị Thúy Hằng 19/11/1996 4.50 4.00 5.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

82 CĐ.068 Đặng Diễm Hằng 10/10/1993 2.00 1.50 8.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

83 CĐ.069 Nguyễn Thị Thanh Hằng 29/03/1996 5.00 8.00 5.50 18.50 18.50 Thi 3 môn

84 CĐ.070 Lê Thị Hằng 28/06/1997 4.50 1.75 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

85 CĐ.071 Phan Thị Kim Hằng 15/09/1994 5.00 1.00 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

86 CĐ.073 Trần Thị Mỹ Hằng 10/01/1986 3.50 2.50 6.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

87 CĐ.463 Lê Thị Thúy Hằng 19/07/1993 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

88 CĐ.567 Trần Thị Thu Hằng 02/01/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

89 CĐ.075 Trần Thị Hành 20/10/1996 6.50 5.50 7.50 19.50 19.50 Thi 3 môn

90 CĐ.077 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/10/1996 4.00 0.25 7.25 11.50 11.50 Thi 3 môn

91 DTT003356 Nguyễn Thị Bích Hạnh 30/04/1992 4.25 5.75 5.00 15.00 15.00 XTQG

92 TTG004161 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 29/03/1997 3.25 6.00 7.50 16.75 17.00 XTQG

93 TTG004170 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/05/1997 5.25 4.75 8.00 18.00 18.00 XTQG

94 SPD002584 Lê Thị Bích Hạnh 04/01/1997 1.25 6.25 6.75 14.25 14.50 XTQG

95 TSN003925 Hồ Thị Minh Hào 27/12/1997 6.00 4.50 6.00 16.50 16.50 XTQG

96 CĐ.464 Dương Thị Hảo 10/10/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

97 CĐ.465 Phan Thị Hoàng Hậu 14/06/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

98 CĐ.466 Lê Thị Hậu 15/04/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

99 CĐ.081 Rô Hen 24/01/1994 3.00 1.25 6.00 10.25 10.50 Thi 3 môn

100 CĐ.082 Trần Thị Diệu Hiền 30/09/1997 5.00 3.00 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

101 CĐ.085 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/06/1990 2.50 1.50 7.25 11.25 11.50 Thi 3 môn

102 CĐ.467 Nguyễn Minh Hiền 27/04/1988 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

103 CĐ.087 Lê Thị Kim Hiệp 13/05/1995 4.50 1.00 7.75 13.25 13.50 Thi 3 môn

104 CĐ.088 Huỳnh Phạm Trung Hiếu 05/02/1979 1.50 0.75 7.00 9.25 9.50 Thi 3 môn

105 CĐ.468 Phạm Thị Ngọc Hiếu 01/02/1990 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

106 CĐ.090 Đỗ Phương Hoa 08/02/1997 2.00 1.50 6.00 9.50 9.50 Thi 3 môn

107 CĐ.091 Nguyễn Thị Hoa 10/07/1996 3.50 1.25 7.50 12.25 12.50 Thi 3 môn

108 CĐ.469 Trịnh Thị Thanh Hoa 20/12/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

109 CĐ.470 Đỗ Thị Hoa 16/10/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

110 CĐ.093 Nguyễn Xuân Hòa 24/09/1991 3.25 1.00 7.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

111 CĐ.471 Nguyễn Thị Hòa 30/10/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

112 CĐ.472 Nguyễn Thị Minh Hoàng 17/12/1983 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

113 CĐ.094 Võ Thị Thúy Hoằng 01/01/1995 3.75 1.25 6.75 11.75 12.00 Thi 3 môn

114 CĐ.097 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/06/1991 3.00 1.25 7.25 11.50 11.50 Thi 3 môn

115 CĐ.098 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/12/1988 5.50 1.25 7.00 13.75 14.00 Thi 3 môn

116 CĐ.099 Huỳnh Bích Hồng 10/11/1995 4.50 1.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

3/12

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

117 CĐ.100 Nguyễn Thị Xuân Hồng 20/02/1979 2.75 0.50 8.75 12.00 12.00 Thi 3 môn

118 CĐ.473 Đặng Thị Thúy Hồng 27/05/1984 5.50 5.50 5.50 XT thi NK

119 SPS007076 Lê Thị Diễm Hồng 04/02/1996 4.00 6.00 5.75 15.75 16.00 XTQG

120 YDS004997 Nguyễn Thị Vân Hồng 28/03/1996 3.00 4.25 7.00 14.25 14.50 XTQG

121 CĐ.101 Nguyễn Thị Hộp 23/09/1995 4.00 5.50 6.00 15.50 15.50 Thi 3 môn

122 CĐ.105 Phạm Thị Huệ 18/01/1995 4.00 0.75 6.25 11.00 11.00 Thi 3 môn

123 CĐ.106 Ngô Thị Huệ 07/01/1995 3.00 0.75 6.00 9.75 10.00 Thi 3 môn

124 CĐ.534 Trần Hồng Huệ 27/05/1993 3.00 1.25 6.50 10.75 11.00 Thi 3 môn

125 CĐ.474 Lương Mạnh Hùng 19/09/1990 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

126 CĐ.107 Dương Huỳnh Lan Hương 13/07/1989 3.50 1.75 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

127 CĐ.108 Trần Phạm Thiên Hương 05/01/1994 1.50 0.50 6.75 8.75 9.00 Thi 3 môn

128 CĐ.109 Vũ Thị Lan Hương 13/11/1994 7.00 1.50 8.50 17.00 17.00 Thi 3 môn

129 CĐ.110 Trần Thị Thanh Hương 08/03/1988 2.00 1.00 7.25 10.25 10.50 Thi 3 môn

130 CĐ.535 Huỳnh Thị Sông Hương 24/04/1997 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

131 CĐ.536 Lâm Châu Bảo Hương 12/01/1996 4.75 2.00 8.25 15.00 15.00 Thi 3 môn

132 CĐ.475 Nguyễn Thị Hương 02/09/1985 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

133 CĐ.476 Võ Thị Thu Hương 10/02/1991 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

134 CĐ.477 Tiền Ngọc Hương 03/09/1993 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

135 DQN509227 Võ Thị Thu Hương 09/10/1997 6.50 4.75 6.25 17.50 17.50 XTQG

136 CĐ.113 Trần Thị Thu Hường 12/10/1990 3.00 2.50 8.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

137 CĐ.114 Nguyễn Thị Hương Huyền 04/02/1994 2.50 1.25 6.75 10.50 10.50 Thi 3 môn

138 CĐ.115 Vũ Thị Hương Huyền 21/04/1983 4.00 1.75 8.25 14.00 14.00 Thi 3 môn

139 CĐ.117 Hồ Ngọc Huyền 21/09/1995 4.00 1.25 7.25 12.50 12.50 Thi 3 môn

140 CĐ.118 Phạm Thị Ngọc Huyền 02/02/1997 4.50 1.00 7.25 12.75 13.00 Thi 3 môn

141 CĐ.119 Dương Thị Kim Huyền 24/10/1988 2.00 0.50 7.25 9.75 10.00 Thi 3 môn

142 CĐ.120 Phạm Thị Ngọc Huyền 09/01/1991 3.00 0.50 7.00 10.50 10.50 Thi 3 môn

143 CĐ.537 Phạm Thị Ngọc Huyền 01/12/1992 3.50 2.25 5.00 10.75 11.00 Thi 3 môn

144 SPK005034 Đinh Thị Thanh Huyền 31/03/1997 4.75 5.50 5.00 15.25 15.50 XTQG

145 CĐ.478 Võ Thanh Thúy Huỳnh 23/09/1989 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

146 TTG006031 Nguyễn Thị Như Huỳnh 14/09/1997 5.25 5.00 7.25 17.50 17.50 XTQG

147 CĐ.124 Nguyễn Ngọc Duy Khang 17/12/1982 2.50 1.00 8.75 12.25 12.50 Thi 3 môn

148 CĐ.125 Đỗ Thị Mỹ Khánh 26/08/1991 3.50 1.50 6.25 11.25 11.50 Thi 3 môn

149 SPS008744 Nguyễn Gia Khánh 04/01/1997 3.25 4.75 7.00 15.00 15.00 XTQG

150 CĐ.479 Võ Nguyễn Thuần Khiết 28/02/1994 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

151 CĐ.126 Võ Thị Ngọc Khoa 23/08/1997 4.00 1.75 5.00 10.75 11.00 Thi 3 môn

152 CĐ.127 Mai Thị Thu Kiều 29/10/1997 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

153 CĐ.128 Phan Thị Kiều 10/10/1995 4.00 5.25 6.25 15.50 15.50 Thi 3 môn

154 CĐ.129 Châu Thị Oanh Kiều 24/07/1992 5.00 3.25 6.00 14.25 14.50 Thi 3 môn

155 CĐ.132 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 09/12/1996 3.50 1.00 7.25 11.75 12.00 Thi 3 môn

156 TTN008962 Hồ Thị Xuân Kiều 23/07/1990 3.25 4.25 7.75 15.25 15.50 XTQG

157 DCT005324 Nguyễn Thị Thúy Kiều 04/12/1997 5.50 4.00 5.00 14.50 14.50 XTQG

4/12

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

158 CĐ.134 Châu Ái Kim 17/07/1995 2.00 1.00 5.75 8.75 9.00 Thi 3 môn

159 CĐ.481 Trương Thị Phước Lai 22/07/1991 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

160 CĐ.135 Nguyễn Thị Diệu Lan 14/10/1987 3.50 1.00 8.25 12.75 13.00 Thi 3 môn

161 CĐ.136 Hà Thị Bích Lan 21/07/1997 4.50 3.75 7.25 15.50 15.50 Thi 3 môn

162 CĐ.137 Lâm Mỹ Lan 17/12/1991 4.50 1.25 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn

163 CĐ.138 Ngô Hồng Lan 16/02/1977 2.50 0.50 6.00 9.00 9.00 Thi 3 môn

164 CĐ.139 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 08/07/1997 4.50 0.75 6.75 12.00 12.00 Thi 3 môn

165 CĐ.538 Lê Ngọc Phương Lan 01/01/1997 4.00 1.25 7.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

166 CĐ.539 Chung Thúy Lan 30/07/1980 4.50 0.50 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

167 CĐ.482 Hồ Thị Phương Lan 18/06/1962 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

168 DTT006431 Trần Ngọc Lệ 1990 4.75 6.25 7.25 18.25 18.50 XTQG

169 CĐ.141 Trần Thị Kim Liên 04/11/1993 5.00 1.00 6.25 12.25 12.50 Thi 3 môn

170 CĐ.144 Lê Thị Liên 28/05/1996 6.00 5.50 8.50 20.00 20.00 Thi 3 môn

171 CĐ.145 Nguyễn Thị Bích Liên 15/10/1993 6.00 3.50 6.50 16.00 16.00 Thi 3 môn

172 CĐ.146 Trần Thị Ngọc Liên 27/03/1987 1.50 2.50 7.25 11.25 11.50 Thi 3 môn

173 CĐ.541 Chiêng Ngọc Liên 11/03/1984 2.50 2.25 7.25 12.00 12.00 Thi 3 môn

174 CĐ.148 Huỳnh Thị Thúy Liễu 02/08/1971 4.00 0.50 8.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

175 DTT006534 Nguyễn Thị Bích Liễu 04/04/1997 6.75 6.50 7.50 20.75 21.00 XTQG

176 CĐ.149 Bùi Thị Mỹ Linh 22/12/1996 4.50 3.00 5.25 12.75 13.00 Thi 3 môn

177 CĐ.150 Lâm Lục Thùy Linh 01/09/1992 2.50 0.00 6.50 9.00 9.00 Thi 3 môn

178 CĐ.151 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/06/1993 2.50 1.50 6.75 10.75 11.00 Thi 3 môn

179 CĐ.152 Phan Thị Trần Trúc Linh 24/11/1997 2.50 1.25 6.75 10.50 10.50 Thi 3 môn

180 CĐ.153 Bùi Thị Thùy Linh 02/09/1981 3.50 1.00 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

181 CĐ.155 Nguyễn Thị Cẩm Linh 29/06/1997 2.00 2.75 7.50 12.25 12.50 Thi 3 môn

182 CĐ.157 Đỗ Thụy Thùy Linh 20/10/1995 3.00 3.75 8.00 14.75 15.00 Thi 3 môn

183 CĐ.159 Trương Nguyễn Thùy Linh 09/02/1996 4.50 1.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

184 CĐ.160 Đặng Thị Ánh Linh 24/09/1992 3.50 0.25 7.00 10.75 11.00 Thi 3 môn

185 SGD006576 Lê Gia Linh 29/12/1997 2.75 6.75 6.00 15.50 15.50 XTQG

186 CĐ.162 Nguyễn Thị Ngọc Loan 11/02/1997 3.50 1.25 6.00 10.75 11.00 Thi 3 môn

187 CĐ.164 Trương Kiều Trúc Loan 01/01/1990 3.50 2.50 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

188 CĐ.165 Trần Thị Hồng Loan 19/09/1996 3.50 0.50 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

189 CĐ.166 Jo Loui 15/11/1995 2.50 0.25 7.50 10.25 10.50 Thi 3 môn

190 CĐ.167 Phạm Thị Lụa 24/06/1988 3.50 2.00 9.50 15.00 15.00 Thi 3 môn

191 CĐ.168 Huỳnh Hải Luân 28/12/1996 4.00 2.00 5.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

192 CĐ.169 Nguyễn Thị Hiền Lương 13/10/1997 3.00 3.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn

193 CĐ.170 Lê Thị Quỳnh Lưu 04/08/1994 3.50 1.00 8.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

194 CĐ.171 Võ Thị Ly 26/12/1992 4.00 4.50 7.75 16.25 16.50 Thi 3 môn

195 CĐ.172 Nguyễn Thị Khánh Ly 02/01/1997 2.00 0.50 6.50 9.00 9.00 Thi 3 môn

196 CĐ.173 Phan Đặng Hương Lý 02/04/1996 4.00 3.00 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

197 CĐ.174 Đinh Thiên Lý 13/05/1995 4.00 1.00 7.75 12.75 13.00 Thi 3 môn

198 CĐ.175 Ngô Thị Xuân Mai 20/02/1988 3.50 1.00 6.00 10.50 10.50 Thi 3 môn

5/12

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

199 CĐ.177 Lâm Ngọc Mai 10/03/1973 4.50 0.25 5.00 9.75 10.00 Thi 3 môn

200 CĐ.178 Hồ Thanh Mai 24/07/1995 4.00 1.50 6.75 12.25 12.50 Thi 3 môn

201 CĐ.180 Đặng Thị Mai 17/11/1995 2.50 2.25 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn

202 CĐ.181 Vũ Thị Mai 26/12/1988 4.00 1.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

203 DTT006114 Nguyễn Thị Tiểu Mến 27/03/1997 6.50 4.75 6.00 17.25 17.50 XTQG

204 CĐ.182 Trần Ngọc Minh 21/08/1991 3.00 2.25 7.00 12.25 12.50 Thi 3 môn

205 CĐ.483 Nguyễn Thị Anh Minh 20/12/1982 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

206 CĐ.484 Vũ Thị Hồng Minh 09/04/1992 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

207 CĐ.183 Ngô Thị Hà Mơ 15/04/1996 3.00 2.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

208 CĐ.485 Nguyễn Thị Mơ 06/04/1992 5.50 5.50 5.50 XT thi NK

209 CĐ.184 Trần Thị Diễm My 10/09/1997 4.50 3.50 8.00 16.00 16.00 Thi 3 môn

210 CĐ.185 Võ Thanh My 12/01/1992 3.50 4.00 6.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

211 CĐ.186 Nguyễn Thị Kiều My 11/11/1995 5.00 3.50 6.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

212 CĐ.187 Nguyễn Thị Hồng My 03/02/1996 6.00 4.00 7.50 17.50 17.50 Thi 3 môn

213 CĐ.188 Nguyễn Thị Trà My 11/09/1997 4.00 2.75 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn

214 CĐ.189 Lê Thị Hoàng Mỹ 05/08/1991 5.50 4.25 7.50 17.25 17.50 Thi 3 môn

215 CĐ.486 Bùi Ngọc Mỹ 22/05/1987 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

216 QGS011103 Đặng Thái Ngọc Mỹ 11/03/1996 3.00 5.75 6.00 14.75 15.00 XTQG

217 CĐ.487 Hồ Thị Ny Na 24/06/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

218 CĐ.190 Bùi Thị Nam 26/06/1996 5.00 2.00 6.50 13.50 13.50 Thi 3 môn

219 CĐ.191 Phan Thị Tuyết Nga 07/09/1994 5.50 2.25 8.50 16.25 16.50 Thi 3 môn

220 CĐ.192 Tăng Tuyết Nga 18/12/1994 4.50 1.50 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

221 CĐ.193 Phan Lê Thị Bích Nga 27/08/1993 3.25 1.00 7.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

222 CĐ.194 Kiên Thị Như Nga 07/06/1994 6.50 1.50 7.00 15.00 15.00 Thi 3 môn

223 CĐ.195 Trần Thị Mỹ Nga 28/08/1995 3.50 1.50 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

224 CĐ.196 Bùi Nguyễn Ngọc Nga 22/08/1995 5.50 1.00 8.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

225 CĐ.197 Nguyễn Thị Thanh Nga 20/08/1988 3.50 1.00 6.50 11.00 11.00 Thi 3 môn

226 CĐ.198 Nguyễn Thị Nga 07/06/1985 5.00 0.50 7.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

227 CĐ.199 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/02/1997 5.00 2.00 7.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

228 CĐ.201 Nguyễn Thị Nga 06/04/1997 4.50 2.75 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

229 DTT008079 Đặng Thị Nguyệt Nga 01/10/1985 2.50 5.25 5.50 13.25 14.00 XTQG

230 DTT008121 Nguyễn Thị Thúy Nga 12/04/1997 5.50 5.50 6.25 17.25 17.50 XTQG

231 CĐ.203 Đỗ Thị Tuyết Ngân 30/01/1997 5.50 1.75 6.00 13.25 13.50 Thi 3 môn

232 CĐ.204 Đoàn Bích Ngân 08/12/1993 3.50 1.25 9.00 13.75 14.00 Thi 3 môn

233 CĐ.205 Nguyễn Thị Tố Ngân 29/11/1989 3.50 0.50 7.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

234 CĐ.206 Nguyễn Kim Ngân 30/06/1995 6.00 7.00 9.00 22.00 22.00 Thi 3 môn

235 CĐ.207 Nguyễn Hoài Ngân 24/12/1997 5.25 2.25 7.50 15.00 15.00 Thi 3 môn

236 CĐ.208 Trần Nguyễn Kim Ngân 01/01/1996 5.00 2.50 8.00 15.50 15.50 Thi 3 môn

237 CĐ.210 Nguyễn Thị Thúy Ngân 24/10/1994 6.00 1.50 5.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

238 CĐ.211 Đoàn Vũ Kim Ngân 02/08/1994 2.00 1.00 6.00 9.00 9.00 Thi 3 môn

239 CĐ.213 Bùi Thị Thanh Ngân 06/11/1997 5.00 1.25 6.00 12.25 12.50 Thi 3 môn

6/12

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

240 CĐ.214 Phan Vũ Hoàng Ngân 06/09/1993 5.50 1.00 6.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

241 CĐ.488 Trần Thị Thanh Ngân 26/09/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

242 CĐ.215 Hứa Phụng Nghi 13/10/1982 4.00 1.50 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

243 CĐ.489 Vương Bội Nghi 14/09/1993 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

244 CĐ.216 Thái Thị Hiếu Nghĩa 28/01/1997 5.50 1.75 7.50 14.75 15.00 Thi 3 môn

245 CĐ.490 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 26/04/1992 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

246 CĐ.217 Trần Thị Hồng Nghiệp 25/03/1995 4.50 2.00 7.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

247 CĐ.218 Nguyễn Thị Ngoan 25/02/1995 7.50 8.50 8.50 24.50 24.50 Thi 3 môn

248 CĐ.491 Lê Thị Ngoan 05/09/1992 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

249 CĐ.220 Võ Cẩm Ngọc 10/06/1994 2.50 1.00 5.50 9.00 9.00 Thi 3 môn

250 CĐ.221 Nguyễn Bích Ngọc 27/01/1996 6.00 2.25 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

251 CĐ.222 Nguyễn Thị Vân Ngọc 15/11/1996 4.50 1.50 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

252 CĐ.225 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 18/12/1996 5.50 2.75 8.50 16.75 17.00 Thi 3 môn

253 CĐ.545 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 25/10/1994 4.00 2.75 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

254 CĐ.492 Nguyễn Thảo Ngọc 28/11/1986 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

255 SPS013300 Lê Châu Ngọc 12/01/1994 2.00 5.00 6.75 13.75 14.00 XTQG

256 CĐ.226 Nguyễn Lê Phúc Nguyên 09/10/1994 6.00 5.25 7.00 18.25 18.50 Thi 3 môn

257 CĐ.229 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/11/1989 3.50 3.75 8.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

258 CĐ.230 Bùi Thị Phương Nguyên 08/03/1996 5.50 2.50 6.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

259 SGD008933 Lưu Minh Nguyên 15/06/1996 3.25 6.75 5.75 15.75 16.00 XTQG

260 CĐ.231 Nguyễn Thị Nguyệt 15/02/1983 2.50 0.50 7.50 10.50 10.50 Thi 3 môn

261 CĐ.493 Nguyễn Thị Đặng Nguyệt 18/12/1988 5.50 5.50 5.50 XT thi NK

262 CĐ.494 Lương Thị Hồng Nhâm 26/09/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

263 CĐ.232 Đỗ Thị Mỹ Nhi 10/07/1995 3.00 1.25 6.50 10.75 11.00 Thi 3 môn

264 CĐ.233 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/06/1986 3.50 4.75 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

265 CĐ.234 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/10/1995 2.50 3.25 7.00 12.75 13.00 Thi 3 môn

266 CĐ.236 Trương Trần Ái Nhi 26/02/1996 2.50 1.25 7.00 10.75 11.00 Thi 3 môn

267 CĐ.237 Bùi Thị Yến Nhi 25/08/1997 3.50 1.75 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

268 CĐ.547 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/07/1993 4.50 1.50 5.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

269 CĐ.433 Phạm Thị Yến Nhi 24/08/1996 5.00 3.75 8.25 17.00 17.00 Thi 3 môn

270 DTT009308 Nguyễn Thị Kiều Nhi 01/06/1997 3.00 5.75 6.00 14.75 15.00 XTQG

271 CĐ.239 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 28/05/1993 6.00 3.50 7.50 17.00 17.00 Thi 3 môn

272 CĐ.496 Phan Thị Nhung Nhớ 09/02/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

273 CĐ.240 Trương Thị Quỳnh Như 16/03/1996 3.00 1.00 8.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

274 CĐ.241 Trần Thị Ánh Như 12/12/1996 3.50 1.00 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

275 CĐ.242 Huỳnh Thị Huỳnh Như 10/09/1995 4.00 1.00 5.50 10.50 10.50 Thi 3 môn

276 SPK009209 Phạm Thị Quỳnh Như 19/05/1996 3.50 6.75 7.00 17.25 18.00 XTQG

277 CĐ.245 Biện Thị Hồng Nhung 28/09/1993 4.00 1.25 6.00 11.25 11.50 Thi 3 môn

278 CĐ.246 Phạm Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 6.50 5.75 8.00 20.25 20.50 Thi 3 môn

279 CĐ.247 Lê Thị Cẩm Nhung 20/04/1997 3.50 1.50 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

280 CĐ.248 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03/12/1994 3.00 1.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn

7/12

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

281 CĐ.249 Lê Thị Hồng Nhung 11/04/1996 5.00 1.50 8.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

282 CĐ.250 Lê Thị Ngọc Nhung 09/06/1997 4.50 2.75 7.00 14.25 14.50 Thi 3 môn

283 CĐ.251 Tống Thị Cẩm Nhung 06/08/1997 3.50 6.00 8.00 17.50 17.50 Thi 3 môn

284 CĐ.252 Ngô Thị Nhung 1988 3.00 0.50 6.00 9.50 9.50 Thi 3 môn

285 CĐ.253 Lại Thị Kiều Nhung 05/05/1988 1.50 1.75 6.00 9.25 9.50 Thi 3 môn

286 CĐ.548 Huỳnh Thị Kim Nhung 21/05/1993 2.50 1.00 8.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

287 CĐ.497 Đặng Thị Nhung 06/09/1993 7.25 7.25 7.50 XT thi NK

288 CĐ.498 Trần Thị Nhật Ni 28/08/1993 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

289 CĐ.255 Nguyễn Thị Bích Nữ 01/04/1993 3.00 0.75 8.00 11.75 12.00 Thi 3 môn

290 CĐ.256 Nguyễn Thị Nữ 12/10/1994 4.00 3.00 6.00 13.00 13.00 Thi 3 môn

291 CĐ.257 Bùi Thị Ngọc Nữ 16/03/1990 4.50 2.00 7.00 13.50 13.50 Thi 3 môn

292 CĐ.499 Huỳnh Thị Nữ 02/03/1990 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

293 CĐ.258 Nguyễn Thị Mỹ Nương 06/07/1992 4.00 1.50 8.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

294 CĐ.260 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/08/1997 6.00 3.00 8.50 17.50 17.50 Thi 3 môn

295 CĐ.261 Vũ Thị Oanh 05/03/1989 6.00 3.25 8.00 17.25 17.50 Thi 3 môn

296 CĐ.437 Đỗ Thị Kiều Oanh 08/05/1997 4.00 1.00 6.25 11.25 11.50 Thi 3 môn

297 CĐ.549 Nguyễn Thị Phúc 13/04/1995 6.50 2.75 6.75 16.00 16.00 Thi 3 môn

298 DCT009255 Nguyễn Hoàng Phúc 03/11/1997 4.50 3.50 6.00 14.00 14.00 XTQG

299 DCT009354 Ngô Thị Minh Phụng 29/03/1997 2.75 5.25 6.50 14.50 14.50 XTQG

300 SGD010835 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 17/03/1994 2.75 5.00 5.50 13.25 13.50 XTQG

301 CĐ.265 Nguyễn Triều Phương 03/01/1991 5.00 1.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn

302 CĐ.266 Nguyễn Thị Uyên Phương 22/09/1992 4.00 0.75 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn

303 CĐ.267 Nguyễn Thị Phương 08/09/1995 4.00 2.25 8.00 14.25 14.50 Thi 3 môn

304 CĐ.268 Đỗ Thị Phương 24/08/1987 2.50 1.25 7.50 11.25 11.50 Thi 3 môn

305 CĐ.270 Trần Thị Bích Phương 16/09/1995 4.00 1.75 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn

306 CĐ.550 Đỗ Thị Thanh Phương 08/12/1993 6.00 1.75 6.50 14.25 14.50 Thi 3 môn

307 CĐ.560 Đinh Thị Hoài Phương 19/08/1991 3.25 1.50 7.00 11.75 12.00 Thi 3 môn

308 CĐ.501 Vũ Thúy Phương 01/06/1993 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

309 SGD010944 Danh Minh Phương 04/11/1995 1.75 5.75 7.50 15.00 15.00 XTQG

310 CĐ.273 Lê Trần Kim Phượng 08/11/1997 7.00 2.00 6.00 15.00 15.00 Thi 3 môn

311 CĐ.274 Tăng Ngọc Quân 09/03/1993 6.50 4.50 5.75 16.75 17.00 Thi 3 môn

312 CĐ.276 Trần Thị Ngọc Quyên 09/02/1987 2.50 0.25 6.00 8.75 9.00 Thi 3 môn

313 CĐ.277 Nguyễn Thị Nhật Quyên 26/03/1996 6.50 1.00 7.50 15.00 15.00 Thi 3 môn

314 CĐ.279 Đào Lưu Như Quỳnh 14/12/1995 4.00 1.00 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

315 CĐ.280 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 19/07/1997 1.00 2.75 5.50 9.25 9.50 Thi 3 môn

316 CĐ.283 Võ Thị Như Quỳnh 14/09/1996 4.00 2.25 5.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

317 CĐ.552 Trương Ngọc Như Quỳnh 31/03/1997 1.50 1.00 7.00 9.50 9.50 Thi 3 môn

318 CĐ.285 K' Rết 18/12/1995 5.50 2.75 7.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

319 TDV025957 Trần Thị Hải Sâm 21/04/1997 3.75 4.50 6.00 14.25 14.50 XTQG

320 CĐ.502 Nguyễn Thị Hiệp Sinh 09/11/1988 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

321 CĐ.289 Đinh Thị Thu Sương 24/09/1996 4.50 1.25 5.25 11.00 11.00 Thi 3 môn

8/12

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

322 CĐ.553 Trần Thị Sương 20/10/1988 4.50 1.75 8.50 14.75 15.00 Thi 3 môn

323 CĐ.291 Văn Thị Thanh Tâm 06/03/1992 3.50 1.00 5.25 9.75 10.00 Thi 3 môn

324 CĐ.555 Thị Tâm 02/09/1990 4.00 1.00 8.00 13.00 13.00 Thi 3 môn

325 CĐ.296 Ka Thắm 11/04/1997 4.50 1.25 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

326 CĐ.297 Lại Thị Hồng Thắm 14/01/1995 3.00 1.00 5.25 9.25 9.50 Thi 3 môn

327 CĐ.503 Phan Thị Thắm 10/04/1986 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

328 DTT012964 Lê Thị Hồng Thắm 18/10/1997 3.50 3.25 6.00 12.75 13.00 XTQG

329 CĐ.299 Lê Thị Thanh 09/08/1996 3.50 2.50 6.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

330 CĐ.300 Nguyễn Thị Huyền Thanh 25/07/1996 4.50 2.25 6.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

331 CĐ.301 Lê Mỹ Thanh 13/08/1995 4.50 1.50 5.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

332 CĐ.302 Nguyễn Vân Thanh 17/12/1991 3.00 1.25 7.00 11.25 11.50 Thi 3 môn

333 CĐ.504 Trần Thị Huế Thanh 20/05/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

334 CĐ.505 Đoàn Diễm Thanh 22/03/1989 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

335 CĐ.303 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/01/1992 5.00 8.75 7.00 20.75 21.00 Thi 3 môn

336 CĐ.305 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/12/1992 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

337 CĐ.307 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/05/1987 4.50 1.00 8.75 14.25 14.50 Thi 3 môn

338 CĐ.309 Dương Thị Thu Thảo 01/01/1997 4.00 1.75 6.50 12.25 12.50 Thi 3 môn

339 CĐ.310 Huỳnh Thị Thu Thảo 19/04/1997 4.50 1.75 5.00 11.25 11.50 Thi 3 môn

340 CĐ.506 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20/03/1983 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

341 CĐ.507 Nguyễn Thị Thảo 07/02/1989 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

342 CĐ.508 Lê Thị Thảo 02/09/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

343 CĐ.530 Đoàn Thanh Thảo 18/11/1990 7.25 7.25 7.50 XT thi NK

344 CĐ.509 Nguyễn Thị Hải Thiện 03/08/1990 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

345 CĐ.312 Y Tho 22/04/1995 3.50 0.25 6.25 10.00 10.00 Thi 3 môn

346 CĐ.313 Nguyễn Trần Minh Thơ 02/07/1995 3.50 2.00 5.50 11.00 11.00 Thi 3 môn

347 CĐ.557 Phạm Thị Thơ 21/10/1996 5.25 2.50 7.50 15.25 15.50 Thi 3 môn

348 CĐ.315 Nguyễn Thị Thơm 20/07/1988 3.50 5.25 5.50 14.25 14.50 Thi 3 môn

349 CĐ.435 Nguyễn Thị Xuân Thu 28/02/1997 4.00 2.50 7.50 14.00 14.00 Thi 3 môn

350 CĐ.316 Phạm Thị Thu 28/06/1997 4.00 1.50 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

351 CĐ.318 Nguyễn Ngọc Cẩm Thư 02/01/1996 5.75 3.75 8.75 18.25 18.50 Thi 3 môn

352 CĐ.510 Trần Thị Minh Thư 24/08/1990 9.00 9.00 9.00 XT thi NK

353 CĐ.511 Triệu Anh Thư 08/04/1991 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

354 SPS021341 Nguyễn Thị Minh Thư 20/12/1995 4.75 7.25 6.75 18.75 19.00 XTQG

355 DTT014044 Lê Thị Minh Thư 10/09/1997 2.00 4.75 5.00 11.75 12.00 XTQG

356 SPS021287 Nguyễn Minh Thư 16/11/1992 4.50 6.50 7.75 18.75 19.00 XTQG

357 CĐ.319 Lê Thị Minh Thuận 06/09/1988 3.50 2.75 6.00 12.25 12.50 Thi 3 môn

358 CĐ.322 Đặng Thị Hòa Thương 23/05/1997 3.50 3.50 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

359 CĐ.324 Lê Trọng Tình Thương 14/06/1985 2.75 3.50 7.00 13.25 13.50 Thi 3 môn

360 CĐ.326 Nguyễn Thị Mộng Thường 05/09/1990 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

361 CĐ.328 Tống Thị Như Thúy 10/01/1997 2.50 1.75 5.00 9.25 9.50 Thi 3 môn

362 CĐ.329 Nguyễn Thị Hồng Thúy 30/03/1997 5.00 5.75 6.25 17.00 17.00 Thi 3 môn

9/12

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

363 CĐ.330 Nguyễn Thị Diễm Thúy 19/10/1997 3.25 2.25 6.50 12.00 12.00 Thi 3 môn

364 DCT012201 Trịnh Thị Thúy 09/09/1997 2.00 5.75 7.50 15.25 15.50 XTQG

365 CĐ.332 Huỳnh Thị Thanh Thùy 25/09/1997 5.00 4.25 6.00 15.25 15.50 Thi 3 môn

366 CĐ.334 Đoàn Thị Bích Thủy 02/09/1997 4.50 1.00 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

367 CĐ.335 Nguyễn Thị Kim Thủy 03/03/1996 3.25 1.75 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

368 CĐ.336 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/10/1992 5.00 1.75 6.00 12.75 13.00 Thi 3 môn

369 CĐ.338 Trần Thị Bích Thủy 02/11/1996 3.50 1.00 8.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

370 CĐ.513 Phan Nguyễn Huyền Thụy 23/07/1980 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

371 CĐ.339 Lê Hồ Thúy Tiên 26/03/1995 3.50 2.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

372 CĐ.340 Nguyễn Minh Thủy Tiên 02/02/1995 5.00 2.00 7.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

373 CĐ.341 Lê Ngọc Mỹ Tiên 08/11/1995 4.50 1.75 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

374 CĐ.514 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 30/04/1990 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

375 DQN023448 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 09/09/1997 3.50 5.25 5.00 13.75 14.00 XTQG

376 CĐ.343 Lê Thị Kim Tiếng 30/08/1982 3.50 1.00 5.25 9.75 10.00 Thi 3 môn

377 DTT014694 Nguyễn Đoàn Thị Thu Tính 26/03/1997 6.25 5.25 7.25 18.75 19.00 XTQG

378 CĐ.344 Nguyễn Thị Tình 10/11/1987 4.00 1.50 6.50 12.00 12.00 Thi 3 môn

379 CĐ.346 Nguyễn Thị Toan 17/10/1995 6.00 5.50 5.50 17.00 17.00 Thi 3 môn

380 CĐ.350 Hoàng Thùy Trâm 19/09/1997 5.00 2.00 6.00 13.00 13.00 Thi 3 môn

381 CĐ.351 Trần Thị Huyền Trâm 24/07/1996 4.00 1.25 6.50 11.75 12.00 Thi 3 môn

382 YDS015624 Nguyễn Lê Huỳnh Trâm 25/01/1997 6.50 5.75 6.00 18.25 18.50 XTQG

383 SGD015396 Biện Xuân Trâm 20/03/1997 3.75 5.75 6.50 16.00 16.00 XTQG

384 CĐ.353 Phạm Thị Ngọc Trăm 19/04/1997 4.00 3.25 5.00 12.25 12.50 Thi 3 môn

385 CĐ.354 Nguyễn Huyền Trân 19/05/1992 4.00 1.00 6.00 11.00 11.00 Thi 3 môn

386 CĐ.355 Tôn Nhã Trân 10/03/1997 4.00 1.50 5.25 10.75 11.00 Thi 3 môn

387 CĐ.515 Nguyễn Thị Bửu Trân 08/08/1984 8.00 8.00 8.00 XT thi NK

388 TSN018038 Nguyễn Thị Huyền Trân 07/05/1997 6.50 6.00 5.50 18.00 18.00 XTQG

389 CĐ.357 Nguyễn Thị Hà Trang 15/12/1992 3.50 2.50 8.25 14.25 14.50 Thi 3 môn

390 CĐ.359 Đinh Thị Trang 04/09/1997 4.00 2.00 6.75 12.75 13.00 Thi 3 môn

391 CĐ.360 Đoàn Thị Thu Trang 21/05/1987 4.00 2.00 6.75 12.75 13.00 Thi 3 môn

392 CĐ.362 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/11/1997 5.00 1.75 6.75 13.50 13.50 Thi 3 môn

393 CĐ.363 Lê Ngọc Kiều Trang 29/08/1997 5.00 3.00 5.75 13.75 14.00 Thi 3 môn

394 CĐ.364 Cao Thị Thùy Trang 13/11/1993 4.50 4.50 6.00 15.00 15.00 Thi 3 môn

395 CĐ.365 Đôn Thị Thùy Trang 18/03/1986 3.50 2.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

396 CĐ.366 Đỗ Kim Trang 08/09/1989 5.00 1.25 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

397 CĐ.367 Lê Thị Trang 20/10/1995 5.00 1.00 7.50 13.50 13.50 Thi 3 môn

398 CĐ.368 Lê Hoàn Trang 09/11/1995 4.50 3.50 7.75 15.75 16.00 Thi 3 môn

399 CĐ.369 Hồ Thị Đoan Trang 09/01/1997 3.50 2.25 6.25 12.00 12.00 Thi 3 môn

400 CĐ.561 Nguyễn Thị Thảo Trang 18/02/1996 4.00 4.25 7.25 15.50 15.50 Thi 3 môn

401 CĐ.568 Hồ Thị Thùy Trang 12/12/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

402 CĐ.516 Võ Thị Bảo Trang 08/07/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

403 CĐ.517 Nguyễn Huyền Trang 02/12/1990 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

10/12

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

404 CĐ.518 Nguyễn Thị Thu Trang 07/01/1993 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

405 CĐ.519 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 15/09/1991 5.50 5.50 5.50 XT thi NK

406 TCT020419 Huỳnh Phương Trang 28/10/1997 3.75 6.25 8.75 18.75 19.00 XTQG

407 CĐ.370 Nguyễn Thị Hiển Triệu 06/11/1997 6.00 2.00 7.50 15.50 15.50 Thi 3 môn

408 CĐ.371 Trương Thị Kim Trinh 08/01/1995 4.00 2.25 6.50 12.75 13.00 Thi 3 môn

409 CĐ.372 Tăng Ngọc Phương Trinh 01/10/1997 6.00 2.00 6.50 14.50 14.50 Thi 3 môn

410 CĐ.373 Võ Thị Ngọc Trinh 16/08/1997 4.50 6.00 6.00 16.50 16.50 Thi 3 môn

411 CĐ.374 Phan Trần Phương Trinh 29/05/1997 2.50 2.00 5.50 10.00 10.00 Thi 3 môn

412 CĐ.375 Hồ Lệ Hà Trinh 03/04/1995 6.00 1.00 5.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

413 CĐ.376 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/09/1995 5.50 3.25 7.50 16.25 16.50 Thi 3 môn

414 CĐ.563 Trương Thị Ngọc Trinh 03/07/1997 4.75 3.25 6.50 14.50 14.50 Thi 3 môn

415 CĐ.520 Lê Thị Thảo Trinh 09/01/1994 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

416 DCT013574 Đoàn Thị Thu Trinh 07/03/1997 4.75 5.25 6.50 16.50 16.50 XTQG

417 CĐ.378 Nguyễn Vy Anh Trúc 20/11/1996 5.50 2.25 8.00 15.75 16.00 Thi 3 môn

418 CĐ.379 Tô Huỳnh Thanh Trúc 03/11/1996 4.50 2.75 6.25 13.50 13.50 Thi 3 môn

419 CĐ.564 Hà Thanh Trúc 31/03/1995 4.50 3.25 6.50 14.25 14.50 Thi 3 môn

420 CĐ.521 Huỳnh Thanh Ái Trúc 18/11/1984 8.50 8.50 8.50 XT thi NK

421 CĐ.382 Trần Ngọc Cẩm Tú 20/04/1994 3.50 2.00 7.50 13.00 13.00 Thi 3 môn

422 CĐ.385 Lê Thanh Tú 01/10/1995 4.50 1.25 6.25 12.00 12.00 Thi 3 môn

423 CĐ.386 Nguyễn Thị Thanh Tú 26/12/1996 5.50 3.00 7.00 15.50 15.50 Thi 3 môn

424 CĐ.522 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 12/03/1991 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

425 CĐ.523 Lê Minh Tú 29/03/1988 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

426 CĐ.389 Trần Thị Tươi 28/09/1995 4.00 1.00 7.50 12.50 12.50 Thi 3 môn

427 CĐ.390 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên 23/06/1996 3.00 2.00 6.50 11.50 11.50 Thi 3 môn

428 CĐ.391 Hoàng Thị Tuyến 20/03/1984 2.50 2.25 8.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

429 CĐ.392 Nguyễn Thanh Tuyền 29/01/1997 2.00 2.50 7.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

430 CĐ.393 Trần Thị Mộng Tuyền 25/12/1993 3.00 2.50 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

431 CĐ.396 Phạm Ngọc Tuyền 31/08/1997 5.00 3.50 6.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

432 CĐ.398 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 03/09/1996 5.00 2.50 7.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

433 CĐ.399 Lê Thị Mộng Tuyền 31/10/1992 4.50 2.25 7.50 14.25 14.50 Thi 3 môn

434 CĐ.400 Bùi Ngọc Tuyền 18/05/1991 3.00 1.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn

435 CĐ.565 Lê Thái Bích Tuyền 04/07/1985 3.25 2.50 7.50 13.25 13.50 Thi 3 môn

436 TTG021447 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/12/1991 1.00 6.00 5.25 12.25 12.50 XTQG

437 CĐ.401 Trần Thị Kim Tuyết 03/07/1996 3.50 2.50 7.25 13.25 13.50 Thi 3 môn

438 HUI018721 Trần Thị Ánh Tuyết 15/08/1996 4.25 3.75 7.25 15.25 15.50 XTQG

439 DTT016877 Võ Lê Ánh Tuyết 16/11/1996 5.50 6.25 6.75 18.50 18.50 XTQG

440 CĐ.402 Phạm Phương Uyên 13/12/1993 4.50 4.25 8.00 16.75 17.00 Thi 3 môn

441 CĐ.403 Nguyễn Vũ Thảo Uyên 22/01/1993 5.00 0.50 6.75 12.25 12.50 Thi 3 môn

442 CĐ.404 Lê Thị Phương Uyên 14/09/1984 4.00 1.50 9.00 14.50 14.50 Thi 3 môn

443 SGD017145 Nguyễn Thị Phương Uyên 30/09/1996 4.00 5.50 9.25 18.75 19.00 XTQG

444 CĐ.405 Phạm Trần Ngọc Vân 21/01/1994 4.50 1.00 7.00 12.50 12.50 Thi 3 môn

11/12

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH … sinh 2015/vlvh2015/DANH...Tổng cộng Tổng cộng đã ... 5 CĐ.005 Dư Thị Kim Anh 25/12/1994 3.75 2.00 7.50 13.25 13.50

STT SBD Ngày sinh Văn ToánNăng

khiếu

Tổng

cộng

Tổng

cộng đã

làm tròn

HTXTHọ và tên

445 CĐ.406 Lê Thị Cẩm Vân 06/09/1996 3.00 1.25 7.00 11.25 11.50 Thi 3 môn

446 CĐ.407 Lê Thị Ngọc Vân 08/07/1991 2.50 1.00 7.50 11.00 11.00 Thi 3 môn

447 CĐ.408 Ngô Thị Kiều Vân 25/02/1993 5.00 2.50 7.75 15.25 15.50 Thi 3 môn

448 CĐ.409 Hoàng Ngọc Khánh Vân 03/05/1996 4.00 1.00 6.75 11.75 12.00 Thi 3 môn

449 CĐ.410 Lê Thị Hồng Vân 06/06/1996 4.00 1.50 8.00 13.50 13.50 Thi 3 môn

450 CĐ.411 Đỗ Thị Vân 05/08/1993 5.50 2.00 8.50 16.00 16.00 Thi 3 môn

451 CĐ.412 Trần Thị Thúy Vân 04/03/1993 4.00 1.25 8.25 13.50 13.50 Thi 3 môn

452 DTT017153 Nguyễn Thị Bích Vân 04/05/1995 2.50 4.00 5.25 11.75 12.00 XTQG

453 SPS025557 Phạm Thị Thùy Vân 16/11/1996 3.00 6.50 6.50 16.00 16.00 XTQG

454 CĐ.524 Trác Nguyễn Tường Vi 09/04/1989 7.00 7.00 7.00 XT thi NK

455 CĐ.414 Trần Thị Vui 01/08/1997 4.00 2.75 7.25 14.00 14.00 Thi 3 môn

456 CĐ.415 Nguyễn Thị Thanh Vy 12/06/1996 5.00 1.00 8.00 14.00 14.00 Thi 3 môn

457 CĐ.416 Hoàng Thị Thảo Vy 14/04/1995 5.50 1.00 7.00 13.50 13.50 Thi 3 môn

458 CĐ.417 Phạm Thị Hồng Vy 16/03/1994 4.00 2.75 6.75 13.50 13.50 Thi 3 môn

459 CĐ.418 Lê Nguyễn Ái Vy 21/10/1985 4.50 1.75 8.75 15.00 15.00 Thi 3 môn

460 CĐ.526 Tiêu Thị Phương Vy 24/12/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

461 CĐ.420 Thị Wơn 15/12/1993 5.00 1.25 7.50 13.75 14.00 Thi 3 môn

462 CĐ.569 Dương Thị Xinh 24/08/1992 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

463 CĐ.421 Lê Hoàng Mỹ Xuân 19/12/1997 5.00 2.75 7.75 15.50 15.50 Thi 3 môn

464 CĐ.422 Nguyễn Thị Xuân 15/01/1997 5.25 3.25 7.50 16.00 16.00 Thi 3 môn

465 CĐ.424 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 11/04/1993 4.50 0.75 6.75 12.00 12.00 Thi 3 môn

466 CĐ.527 Nguyễn Huỳnh Phương Y 25/10/1992 6.50 6.50 6.50 XT thi NK

467 CĐ.425 Nguyễn Thị Hồng Yến 19/05/1997 5.25 3.50 8.75 17.50 17.50 Thi 3 môn

468 CĐ.427 Ừng Ngọc Yến 12/10/1997 4.50 1.50 6.00 12.00 12.00 Thi 3 môn

469 CĐ.428 Mai Bạch Yến 12/02/1997 5.25 4.25 8.00 17.50 17.50 Thi 3 môn

470 CĐ.429 Trần Thị Kim Yến 14/08/1997 3.75 4.25 5.75 13.75 14.00 Thi 3 môn

471 CĐ.430 Nguyễn Thị Thanh Yến 13/09/1985 4.00 4.50 6.75 15.25 15.50 Thi 3 môn

472 CĐ.431 Dương Thụy Hoàng Yến 15/04/1995 4.50 1.75 8.25 14.50 14.50 Thi 3 môn

473 CĐ.432 Nguyễn Thị Hoàng Yến 19/03/1997 3.50 2.00 6.00 11.50 11.50 Thi 3 môn

474 CĐ.434 Bùi Thị Hải Yến 14/04/1996 3.75 0.25 6.50 10.50 10.50 Thi 3 môn

475 CĐ.566 Đặng Thị Mỹ Yến 18/05/1988 4.00 0.50 7.50 12.00 12.00 Thi 3 môn

476 CĐ.528 Vương Kim Yến 09/08/1992 6.00 6.00 6.00 XT thi NK

477 CĐ.529 Nguyễn Hồ Phượng Yến 10/12/1989 7.50 7.50 7.50 XT thi NK

12/12