danh sÁch vÀ kẾt quẢ thi tuyỂn sinh thẠc …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 kẾt quẢ...

40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI 1122 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016 Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiên 1 Hoàng Đức Thăng Nam 19/11/1987 CH-0657 CĐHA 7.40 8.67 86.25 16.07 2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 02/02/1982 CH-0650 CĐHA 7.06 7.83 Miễn thi 14.89 3 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 05/10/1985 CH-0642 CĐHA 7.25 7.58 77.50 14.83 4 Lê Thanh Xuân Nữ 29/11/1980 CH-0660 CĐHA 7.21 6.50 1.0 73.75 10.0 14.71 5 Nguyễn Quang Toàn Nam 05/06/1986 CH-0658 CĐHA 5.52 9.00 75.00 14.52 6 Trịnh Văn Duy Nam 12/08/1989 CH-0643 CĐHA 6.58 7.83 78.75 14.41 7 Nguyễn Văn Hưng Nam 20/01/1986 CH-0648 CĐHA 7.10 6.83 78.75 13.93 8 Nguyễn Văn Long Nam 07/06/1983 CH-0654 CĐHA 5.29 8.17 Miễn thi 13.46 9 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 06/02/1987 CH-0656 CĐHA 6.69 6.67 96.25 13.36 10 Nguyễn Lan Hương Nữ 17/02/1974 CH-0649 CĐHA 7.79 5.00 85.00 12.79 11 Trần Văn Kiên Nam 29/04/1986 CH-0651 CĐHA 5.96 5.58 1.0 72.50 10.0 12.54 12 Vũ Thị Hồng Hải Nữ 23/09/1979 CH-0645 CĐHA 5.71 6.75 Miễn thi 12.46 13 Đào Hải Long Nam 15/06/1988 CH-0653 CĐHA 6.46 5.67 72.50 12.13 14 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/10/1983 CH-0659 CĐHA 5.23 6.83 63.75 12.06 15 Mạc An Nam 01/06/1989 CH-0641 CĐHA 5.17 5.75 47.50 10.92 16 Uông Thị Bích Liên Nữ 06/12/1985 CH-0652 CĐHA 5.31 4.92 77.50 10.23 17 Phạm Thị Hoài Nữ 21/07/1981 CH-0647 CĐHA 4.83 4.25 51.25 9.08 18 Nguyễn Quốc Đạt Nam 25/04/1986 CH-0644 CĐHA 4.77 4.25 43.75 9.02 19 Đỗ Thành Nam Nam 19/06/1987 CH-0655 CĐHA 2.40 4.08 57.50 6.48 20 Nguyễn Thị Hiểu Nữ 16/08/1985 CH-0646 CĐHA Bỏ Bỏ Bỏ 21 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ 29/05/1987 CH-0768 Da liễu 7.00 6.13 76.25 13.13 22 Nguyễn Diệu Thuần Nữ 13/12/1988 CH-0774 Da liễu 5.92 5.83 Miễn thi 11.75 23 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 09/09/1985 CH-0767 Da liễu 6.33 4.96 55.00 11.29 24 Tạ Thị Nguyên Nữ 12/09/1984 CH-0772 Da liễu 5.92 5.29 80.00 11.21 25 Trần Thị Vân Anh Nữ 12/07/1985 CH-0765 Da liễu 6.08 5.08 72.50 11.16 26 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 19/05/1986 CH-0775 Da liễu 6.00 4.81 70.00 10.81 27 Nguyễn Xuân Nam Nam 17/01/1985 CH-0771 Da liễu 5.33 4.65 Miễn thi 9.98 28 Lã Hữu Lượng Nam 07/10/1975 CH-0770 Da liễu 3.75 5.21 1.0 Miễn thi 9.96 Ngày sinh Giới Tổng điểm Chuyên ngành KẾT QUẢ THI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ KHÓA 25 - NĂM 2016 SBD TT Họ và tên Page 1

Upload: others

Post on 10-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI 1122

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiên

1 Hoàng Đức Thăng Nam 19/11/1987 CH-0657 CĐHA 7.40 8.67 86.25 16.07

2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 02/02/1982 CH-0650 CĐHA 7.06 7.83 Miễn thi 14.89

3 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 05/10/1985 CH-0642 CĐHA 7.25 7.58 77.50 14.83

4 Lê Thanh Xuân Nữ 29/11/1980 CH-0660 CĐHA 7.21 6.50 1.0 73.75 10.0 14.71

5 Nguyễn Quang Toàn Nam 05/06/1986 CH-0658 CĐHA 5.52 9.00 75.00 14.52

6 Trịnh Văn Duy Nam 12/08/1989 CH-0643 CĐHA 6.58 7.83 78.75 14.41

7 Nguyễn Văn Hưng Nam 20/01/1986 CH-0648 CĐHA 7.10 6.83 78.75 13.93

8 Nguyễn Văn Long Nam 07/06/1983 CH-0654 CĐHA 5.29 8.17 Miễn thi 13.46

9 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 06/02/1987 CH-0656 CĐHA 6.69 6.67 96.25 13.36

10 Nguyễn Lan Hương Nữ 17/02/1974 CH-0649 CĐHA 7.79 5.00 85.00 12.79

11 Trần Văn Kiên Nam 29/04/1986 CH-0651 CĐHA 5.96 5.58 1.0 72.50 10.0 12.54

12 Vũ Thị Hồng Hải Nữ 23/09/1979 CH-0645 CĐHA 5.71 6.75 Miễn thi 12.46

13 Đào Hải Long Nam 15/06/1988 CH-0653 CĐHA 6.46 5.67 72.50 12.13

14 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/10/1983 CH-0659 CĐHA 5.23 6.83 63.75 12.06

15 Mạc An Nam 01/06/1989 CH-0641 CĐHA 5.17 5.75 47.50 10.92

16 Uông Thị Bích Liên Nữ 06/12/1985 CH-0652 CĐHA 5.31 4.92 77.50 10.23

17 Phạm Thị Hoài Nữ 21/07/1981 CH-0647 CĐHA 4.83 4.25 51.25 9.08

18 Nguyễn Quốc Đạt Nam 25/04/1986 CH-0644 CĐHA 4.77 4.25 43.75 9.02

19 Đỗ Thành Nam Nam 19/06/1987 CH-0655 CĐHA 2.40 4.08 57.50 6.48

20 Nguyễn Thị Hiểu Nữ 16/08/1985 CH-0646 CĐHA Bỏ Bỏ Bỏ

21 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ 29/05/1987 CH-0768 Da liễu 7.00 6.13 76.25 13.13

22 Nguyễn Diệu Thuần Nữ 13/12/1988 CH-0774 Da liễu 5.92 5.83 Miễn thi 11.75

23 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 09/09/1985 CH-0767 Da liễu 6.33 4.96 55.00 11.29

24 Tạ Thị Nguyên Nữ 12/09/1984 CH-0772 Da liễu 5.92 5.29 80.00 11.21

25 Trần Thị Vân Anh Nữ 12/07/1985 CH-0765 Da liễu 6.08 5.08 72.50 11.16

26 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 19/05/1986 CH-0775 Da liễu 6.00 4.81 70.00 10.81

27 Nguyễn Xuân Nam Nam 17/01/1985 CH-0771 Da liễu 5.33 4.65 Miễn thi 9.98

28 Lã Hữu Lượng Nam 07/10/1975 CH-0770 Da liễu 3.75 5.21 1.0 Miễn thi 9.96

Ngày sinhGiớiTổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THI

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ KHÓA 25 - NĂM 2016

SBDTT Họ và tên

Page 1

Page 2: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

29 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 08/07/1987 CH-0766 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

30 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/04/1988 CH-0769 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

31 Hoàng Thị Nhật Nữ 29/04/1989 CH-0773 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

32 Lê Thị Thu Trang Nữ 08/02/1991 CH-1013 Dịch tễ học 8.92 7.42 82.50 16.34

33 Nguyễn Thị Quyên Nữ 26/08/1992 CH-1012 Dịch tễ học 8.25 6.17 75.00 14.42

34 Phạm Vương Ngọc Nam 23/09/1987 CH-1011 Dịch tễ học 7.83 5.25 78.75 13.08

35 Trương Trung Kiên Nam 23/01/1979 CH-1010 Dịch tễ học 4.92 4.50 38.75 9.42

36 Tòng Thị Thanh Nữ 08/02/1970 CH-1085 Dinh dưỡng 8.75 7.38 1.0 Miễn thi 17.13

37 Nguyễn Văn Thế Bảo Nam 02/08/1989 CH-1064 Dinh dưỡng 8.92 7.65 76.25 16.57

38 Lê Huy Hoàng Nam 26/09/1990 CH-1070 Dinh dưỡng 8.33 6.92 Miễn thi 15.25

39 Trần Thị Nhi Nữ 05/11/1989 CH-1078 Dinh dưỡng 9.08 5.50 60.00 14.58

40 Hoàng Thị Hằng Nữ 25/12/1988 CH-1069 Dinh dưỡng 8.58 5.90 68.75 14.48

41 Bùi Thị Thúy Nữ 28/08/1987 CH-1086 Dinh dưỡng 8.08 5.85 66.25 13.93

42 Kiều Thị Hường Nữ 11/01/1984 CH-1072 Dinh dưỡng 8.75 5.06 86.25 13.81

43 Cao Thị Huyền Trang Nữ 03/12/1991 CH-1087 Dinh dưỡng 8.25 5.50 75.00 13.75

44 Phạm Thị Hồng Chiên Nữ 19/12/1980 CH-1066 Dinh dưỡng 7.17 6.54 Miễn thi 13.71

45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00 5.69 81.25 13.69

46 Lê Thị Kim Mai Nữ 07/10/1978 CH-1075 Dinh dưỡng 7.08 6.60 Miễn thi 13.68

47 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 20/01/1990 CH-1076 Dinh dưỡng 7.75 5.90 88.75 13.65

48 Nguyễn Thúy Dung Nữ 07/12/1984 CH-1067 Dinh dưỡng 8.33 4.69 Miễn thi 13.02

49 Đoàn Thúy Quỳnh Nữ 29/10/1992 CH-1083 Dinh dưỡng 7.75 4.63 78.75 12.38

50 Nguyễn Thị Phượng Nữ 30/08/1982 CH-1081 Dinh dưỡng 7.58 4.77 31.25 12.35

51 Trịnh Thị Huyền Nữ 12/11/1975 CH-1071 Dinh dưỡng 7.25 4.75 70.00 12.00

52 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 06/07/1991 CH-1065 Dinh dưỡng 7.17 4.79 68.75 11.96

53 Nguyễn Thị Mai Nhiên Nữ 30/09/1981 CH-1079 Dinh dưỡng 7.75 3.79 60.00 11.54

54 Mai Thị Nguyệt Nữ 11/03/1984 CH-1077 Dinh dưỡng 6.50 4.02 1.0 55.00 10.0 11.52

55 Nguyễn Viết Luân Nam 18/12/1984 CH-1074 Dinh dưỡng 7.25 3.85 43.75 11.10

56 Ngô Thị Tám Nữ 04/08/1967 CH-1084 Dinh dưỡng 6.58 4.15 26.25 10.73

57 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 10/09/1990 CH-1063 Dinh dưỡng 7.08 3.60 67.50 10.68

58 Trịnh Thị Kim Phượng Nữ 09/07/1992 CH-1082 Dinh dưỡng 7.00 3.67 53.75 10.67

59 Luc Thu Phương Nữ 17/06/1994 CH-1080 Dinh dưỡng 6.17 2.79 66.25 8.96

60 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/11/1990 CH-1088 Dinh dưỡng Bỏ Bỏ Bỏ

Page 2

Page 3: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

61 Đặng Trường Duy Nam 11/08/1983 CH-1068 Dinh dưỡng Bỏ Bỏ Bỏ

62 Nguyễn Trần Bách Nam 16/08/1991 CH-0776 Dược lý & ĐC 8.08 7.98 Miễn thi 16.06

63 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 17/01/1991 CH-0777 Dược lý & ĐC 6.67 7.54 Miễn thi 14.21

64 Bùi Minh Hồng Nam 06/05/1988 CH-0798 Gây mê hồi sức 7.75 7.98 70.00 15.73

65 Nguyễn Văn Hoàng Nam 29/08/1989 CH-0797 Gây mê hồi sức 7.67 7.42 56.25 15.09

66 Ngô Minh Diệp Nam 28/06/1983 CH-0791 Gây mê hồi sức 7.42 6.27 81.25 13.69

67 Lê Ngọc Hào Nam 19/09/1984 CH-0793 Gây mê hồi sức 7.25 6.13 56.25 13.38

68 Phạm Tuấn Anh Nam 08/10/1989 CH-0789 Gây mê hồi sức 7.00 6.00 81.25 13.00

69 Nguyễn Thị Thanh Nữ 21/03/1985 CH-0805 Gây mê hồi sức 7.08 5.85 77.50 12.93

70 Trịnh Duy Hưng Nam 12/06/1987 CH-0799 Gây mê hồi sức 5.75 6.77 78.75 12.52

71 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 28/10/1982 CH-0794 Gây mê hồi sức 6.58 5.77 Miễn thi 12.35

72 Nguyễn Kim Dần Nam 29/10/1986 CH-0790 Gây mê hồi sức 6.42 5.67 61.25 12.09

73 Đồng Ngọc Minh Nam 27/12/1987 CH-0800 Gây mê hồi sức 6.75 5.23 60.00 11.98

74 Nghiêm Đình Văn Nam 05/09/1981 CH-0807 Gây mê hồi sức 5.58 6.23 Miễn thi 11.81

75 Phan Hồng Hiệp Nam 11/12/1986 CH-0795 Gây mê hồi sức 5.67 4.96 1.0 73.75 10.0 11.63

76 Nguyễn Ngọc Dự Nam 28/01/1987 CH-0792 Gây mê hồi sức 6.00 5.29 63.75 11.29

77 Nguyễn Thị Phương Nữ 24/06/1985 CH-0803 Gây mê hồi sức 6.17 4.60 62.50 10.77

78 Phạm Duy Hoàng Nam 06/08/1986 CH-0796 Gây mê hồi sức 4.75 4.88 1.0 Miễn thi 10.63

79 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 16/02/1989 CH-0806 Gây mê hồi sức 5.67 4.63 62.50 10.30

80 Vũ Phương Thanh Nữ 25/01/1989 CH-0804 Gây mê hồi sức 4.83 4.19 62.50 9.02

81 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 28/05/1981 CH-0802 Gây mê hồi sức Bỏ Bỏ Bỏ

82 Trần Phú Nam 13/06/1984 CH-0801 Gây mê hồi sức Bỏ Bỏ Bỏ

83 Nguyễn Thị Luân Nữ 23/03/1991 CH-0783 Giải phẫu bệnh 7.17 6.94 85.00 14.11

84 Võ Thị Phượng Như Nữ 07/05/1988 CH-0786 Giải phẫu bệnh 7.17 6.88 78.75 14.05

85 Hoàng Thị Thúy Loan Nữ 01/11/1984 CH-0782 Giải phẫu bệnh 7.17 6.50 73.75 13.67

86 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/08/1987 CH-0779 Giải phẫu bệnh 7.67 5.75 71.25 13.42

87 Đào Thị Nguyệt Nữ 28/09/1989 CH-0785 Giải phẫu bệnh 6.58 6.25 80.00 12.83

88 Nguyễn Văn Hà Nam 23/05/1989 CH-0780 Giải phẫu bệnh 6.25 6.15 60.00 12.40

89 Trần Thị Tuấn Anh Nữ 27/08/1989 CH-0778 Giải phẫu bệnh 6.58 5.17 Miễn thi 11.75

90 Lê Thị Thanh Xuân Nữ 10/08/1983 CH-0788 Giải phẫu bệnh 6.17 4.88 Miễn thi 11.05

91 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 27/02/1990 CH-0787 Giải phẫu bệnh 5.00 4.46 66.25 9.46

92 Nguyễn Văn Lượng Nam 06/02/1984 CH-0784 Giải phẫu bệnh 4.42 4.69 63.75 9.11

Page 3

Page 4: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

93 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 06/01/1985 CH-0781 Giải phẫu bệnh 4.75 3.60 60.00 8.35

94 Nguyễn Thành Luân Nam 17/03/1991 CH-0739 Giải phẫu người 7.25 7.83 77.50 15.08

95 Dương Thị Minh Thoa Nữ 23/07/1990 CH-0813 Hóa sinh 7.25 6.44 81.25 13.69

96 Đinh Thị Thảo Nữ 08/03/1986 CH-0812 Hóa sinh 7.00 6.58 Miễn thi 13.58

97 Đặng Tuyết Hạnh Nữ 07/11/1989 CH-0809 Hóa sinh 6.75 6.00 77.50 12.75

98 Đỗ Thị Hương Lan Nữ 26/01/1979 CH-0811 Hóa sinh 5.92 6.60 83.75 12.52

99 Nguyễn Thị Duyên Nữ 03/12/1985 CH-0808 Hóa sinh 6.83 5.58 Miễn thi 12.41

100 Vũ Xuân Huynh Nam 10/03/1985 CH-0810 Hóa sinh 5.17 5.77 70.00 10.94

101 Hà Thế Linh Nam 25/11/1988 CH-0820 Hồi sức cấp cứu 7.83 6.48 1.0 70.00 10.0 15.31

102 Vũ Thị Hương Nữ 26/10/1986 CH-0818 Hồi sức cấp cứu 7.83 6.50 77.50 14.33

103 Thái Hoàng Long Nam 13/08/1989 CH-0821 Hồi sức cấp cứu 7.58 6.60 86.25 14.18

104 Trần Đình Trung Nam 11/03/1988 CH-0831 Hồi sức cấp cứu 7.17 6.98 Miễn thi 14.15

105 Mai Xuân Thiên Nam 20/01/1989 CH-0828 Hồi sức cấp cứu 7.33 6.67 78.75 14.00

106 Nguyễn Thị Vân Nữ 20/11/1989 CH-0833 Hồi sức cấp cứu 7.08 6.90 91.25 13.98

107 Trần Giáp Nam 24/04/1984 CH-0816 Hồi sức cấp cứu 7.25 6.60 62.50 13.85

108 Lâm Văn Tài Nam 02/01/1989 CH-0826 Hồi sức cấp cứu 6.25 6.54 1.0 82.50 10.0 13.79

109 Nguyễn Tất Thành Nam 12/02/1986 CH-0827 Hồi sức cấp cứu 7.33 6.17 52.50 13.50

110 Ngô Quốc Việt Nam 23/01/1989 CH-0834 Hồi sức cấp cứu 6.67 6.13 67.50 12.80

111 Vũ Thị Thu Giang Nữ 28/01/1989 CH-0815 Hồi sức cấp cứu 6.42 5.27 1.0 77.50 10.0 12.69

112 Phi Thị Xuyên Nữ 03/09/1989 CH-0835 Hồi sức cấp cứu 6.75 5.79 70.00 12.54

113 Nông Thế Đoàn Nam 25/06/1984 CH-0814 Hồi sức cấp cứu 5.92 6.29 81.25 12.21

114 Lưu Thị Liên Nữ 22/05/1983 CH-0819 Hồi sức cấp cứu 6.75 5.44 73.75 12.19

115 Dương Thanh Sơn Nam 27/01/1986 CH-0825 Hồi sức cấp cứu 6.33 5.52 42.50 11.85

116 Nguyễn Kim Hiệp Nam 10/06/1985 CH-0817 Hồi sức cấp cứu 5.67 5.44 41.25 11.11

117 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 10/09/1991 CH-0824 Hồi sức cấp cứu 6.08 4.73 73.75 10.81

118 Vũ Đức Lợi Nam 12/04/1985 CH-0822 Hồi sức cấp cứu 6.08 4.71 60.00 10.79

119 Lê Quang Phương Nam 04/01/1986 CH-0823 Hồi sức cấp cứu 5.92 4.73 68.75 10.65

120 Vũ Đình Trọng Nam 08/07/1986 CH-0830 Hồi sức cấp cứu 5.17 4.83 51.25 10.00

121 Nguyễn Như Thịnh Nam 03/04/1987 CH-0829 Hồi sức cấp cứu 4.17 4.98 63.75 9.15

122 Đỗ Minh Tuấn Nam 19/10/1983 CH-0832 Hồi sức cấp cứu Bỏ Bỏ Bỏ

123 Nguyễn Thị Mai Nữ 26/09/1989 CH-0840 Huyết học - TM 7.75 7.29 86.25 15.04

124 Nguyễn Thị Xuân Nữ 28/12/1985 CH-0846 Huyết học - TM 7.08 6.21 75.00 13.29

Page 4

Page 5: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

125 Nguyễn Khánh Vân Nữ 05/12/1986 CH-0844 Huyết học - TM 6.83 6.33 Miễn thi 13.16

126 Phan Thanh Tú Nam 18/02/1985 CH-0843 Huyết học - TM 6.25 6.48 71.25 12.73

127 Nguyễn Thùy Dương Nữ 31/10/1986 CH-0839 Huyết học - TM 6.17 6.48 66.25 12.65

128 Phan Thúy Nga Nữ 19/11/1987 CH-0841 Huyết học - TM 6.17 6.08 90.00 12.25

129 Nguyễn Văn Nghi Nữ 03/06/1980 CH-0842 Huyết học - TM 6.08 5.40 43.75 11.48

130 Dương Tiến Vinh Nam 01/11/1987 CH-0845 Huyết học - TM 6.08 4.69 81.25 10.77

131 Trần Thị Thanh Bình Nữ 04/08/1991 CH-0836 Mô phôi 6.83 6.79 80.00 13.62

132 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 16/05/1990 CH-0837 Mô phôi 6.25 5.94 86.25 12.19

133 Đỗ Đình Tiệp Nam 15/08/1986 CH-0838 Mô phôi 4.42 4.13 53.75 8.55

134 Nguyễn Văn Sự Nam 20/05/1989 CH-0596 Ngoại khoa 8.31 7.83 77.50 16.14

135 Trần Văn Thông Nam 30/10/1988 CH-0603 Ngoại khoa 7.60 8.42 70.00 16.02

136 Lương Đức Hà Nam 15/07/1985 CH-0563 Ngoại khoa 7.10 7.58 1.0 68.75 10.0 15.68

137 Chu Xuân Hoàng Nam 24/12/1988 CH-0572 Ngoại khoa 7.90 7.67 Miễn thi 15.57

138 Tô Hoài Nam Nam 13/06/1989 CH-0583 Ngoại khoa 7.79 7.58 82.50 15.37

139 Nguyễn Đình Hiếu Nam 11/12/1988 CH-0569 Ngoại khoa 8.27 7.00 Miễn thi 15.27

140 Nguyễn Đức Tuyến Nam 20/11/1988 CH-0610 Ngoại khoa 6.75 8.33 78.75 15.08

141 Đỗ Văn Dương Nam 06/03/1985 CH-0560 Ngoại khoa 6.58 8.42 75.00 15.00

142 Đặng Anh Sơn Nam 29/10/1986 CH-0593 Ngoại khoa 7.02 7.83 58.75 14.85

143 Nguyễn Văn Thành Nam 18/06/1988 CH-0601 Ngoại khoa 6.85 7.67 Miễn thi 14.52

144 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 12/12/1987 CH-0573 Ngoại khoa 6.65 7.58 80.00 14.23

145 Lê Danh Thành Nam 06/03/1986 CH-0598 Ngoại khoa 7.25 6.92 76.25 14.17

146 Phan Thanh Tuấn Nam 25/05/1989 CH-0609 Ngoại khoa 6.92 7.17 66.25 14.09

147 Kiều Quang Thuận Nam 02/03/1987 CH-0604 Ngoại khoa 6.85 7.17 Miễn thi 14.02

148 Nguyễn Kim Hướng Nam 29/05/1988 CH-0575 Ngoại khoa 6.71 6.83 76.25 13.54

149 Nguyễn Tuấn Đồng Nam 23/09/1987 CH-0562 Ngoại khoa 6.48 7.00 75.00 13.48

150 đoàn Dư Mạnh Nam 13/07/1988 CH-0581 Ngoại khoa 6.58 6.83 77.50 13.41

151 Nguyễn Tiến Huy Nam 29/12/1985 CH-0574 Ngoại khoa 6.65 6.75 67.50 13.40

152 Tống Văn Biên Nam 20/09/1988 CH-0555 Ngoại khoa 7.06 6.17 Miễn thi 13.23

153 Phạm Ngọc Hiếu Nam 08/10/1987 CH-0570 Ngoại khoa 6.40 6.75 56.25 13.15

154 Luơng Văn Quân Nam 28/07/1985 CH-0591 Ngoại khoa 6.23 6.92 63.75 13.15

155 Lương Văn Hải Nam 11/10/1987 CH-0567 Ngoại khoa 6.60 6.42 80.00 13.02

156 Cà Việt Bình Nam 15/03/1986 CH-0556 Ngoại khoa 6.44 5.58 1.0 67.50 10.0 13.02

Page 5

Page 6: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

157 Lục Việt Tiệp Nam 23/06/1988 CH-0606 Ngoại khoa 6.79 6.17 77.50 12.96

158 Cao Thành Long Nam 20/02/1987 CH-0579 Ngoại khoa 7.38 5.50 80.00 12.88

159 Vũ Văn Hải Nam 07/04/1989 CH-0568 Ngoại khoa 6.10 6.75 68.75 12.85

160 Đặng Văn Duy Nam 29/11/1985 CH-0558 Ngoại khoa 6.48 6.25 73.75 12.73

161 Phạm Trọng Nam Nam 12/05/1985 CH-0585 Ngoại khoa 5.33 7.33 Miễn thi 12.66

162 Đỗ Đức Thắng Nam 05/06/1988 CH-0602 Ngoại khoa 6.06 6.58 Miễn thi 12.64

163 Đinh Ngọc Hà Nam 14/03/1985 CH-0564 Ngoại khoa 5.71 6.83 41.25 12.54

164 Lý Huy Sơn Nam 31/07/1985 CH-0594 Ngoại khoa 6.85 5.50 Miễn thi 12.35

165 Nguyễn Thái Sơn Nam 09/12/1986 CH-0595 Ngoại khoa 6.44 5.83 81.25 12.27

166 Nguyễn Văn Nam Nam 04/11/1980 CH-0586 Ngoại khoa 5.98 6.25 58.75 12.23

167 Hoàng Hữu Kiên Nam 18/10/1987 CH-0576 Ngoại khoa 6.73 5.33 75.00 12.06

168 Vũ Tiến Thành Nam 11/11/1986 CH-0600 Ngoại khoa 6.23 5.83 70.00 12.06

169 Trần Hoài Nam Nam 07/11/1989 CH-0584 Ngoại khoa 6.19 5.75 Miễn thi 11.94

170 Hà Bảo Duy Nam 02/04/1989 CH-0557 Ngoại khoa 6.17 5.50 66.25 11.67

171 Lương Đức Anh Nam 03/01/1986 CH-0554 Ngoại khoa 7.25 4.33 70.00 11.58

172 Trịnh Đình Quyết Nam 27/06/1989 CH-0592 Ngoại khoa 6.71 4.75 51.25 11.46

173 Lê Tấn Phát Nam 20/08/1988 CH-0589 Ngoại khoa 5.46 5.83 73.75 11.29

174 Trương Bá Dương Nam 10/04/1990 CH-0559 Ngoại khoa 6.13 5.08 47.50 11.21

175 Hà Ngọc Linh Nam 03/02/1986 CH-0578 Ngoại khoa 4.58 6.42 Miễn thi 11.00

176 Vũ Minh Hải Nam 07/05/1981 CH-0565 Ngoại khoa 4.77 6.17 Miễn thi 10.94

177 Nguyễn Văn Nghị Nam 13/12/1982 CH-0587 Ngoại khoa 5.33 5.42 58.75 10.75

178 Đỗ Trung Kiên Nam 18/11/1986 CH-0577 Ngoại khoa 5.90 4.75 73.75 10.65

179 Hà Quỳ Hoàng Nam 04/11/1985 CH-0571 Ngoại khoa 3.85 5.75 1.0 68.75 10.0 10.60

180 Nguyễn đức Trọng Nam 19/11/1988 CH-0607 Ngoại khoa 4.96 5.58 53.75 10.54

181 Hoàng Phương Nam 24/06/1986 CH-0590 Ngoại khoa 5.42 5.08 Miễn thi 10.50

182 Kim Công Thưởng Nam 15/06/1987 CH-0605 Ngoại khoa 6.02 4.42 Miễn thi 10.44

183 Nguyễn Danh Thành Nam 06/10/1982 CH-0599 Ngoại khoa 4.94 5.33 53.75 10.27

184 Hoàng Ngọc Tân Nam 29/01/1988 CH-0597 Ngoại khoa 6.25 3.83 73.75 10.08

185 Trần Đức Nguyên Nam 09/06/1985 CH-0588 Ngoại khoa 5.00 4.83 76.25 9.83

186 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 21/10/1984 CH-0582 Ngoại khoa 5.65 4.00 28.75 9.65

187 Lưu Trường Hải Nam 24/09/1982 CH-0566 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

188 Nguyễn Duy Mạnh Nam 30/04/1983 CH-0580 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

Page 6

Page 7: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

189 Nguyễn Duy Trung Nam 10/07/1989 CH-0608 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

190 Chu Mạnh Tường Nam 16/05/1986 CH-0611 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

191 Nguyễn Văn Dưỡng Nam 27/02/1989 CH-0561 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

192 Vũ Hải Long Nam 01/08/1990 CH-0686 Nhãn khoa 8.04 7.33 82.50 15.37

193 Nguyễn Văn Nam Nam 20/07/1989 CH-0689 Nhãn khoa 7.08 7.67 66.25 14.75

194 Đào Trọng Tuân Nam 11/01/1989 CH-0698 Nhãn khoa 6.48 7.83 60.00 14.31

195 Nguyễn Thị Bảo Thoa Nữ 10/09/1986 CH-0691 Nhãn khoa 6.54 7.67 Miễn thi 14.21

196 Trần Thị Thu Huyền Nữ 08/09/1987 CH-0683 Nhãn khoa 6.56 7.58 86.25 14.14

197 Nguyễn Thị Xuân Tịnh Nữ 01/09/1985 CH-0693 Nhãn khoa 6.67 7.42 25.00 14.09

198 Nguyễn Thùy Trang Nữ 22/02/1988 CH-0695 Nhãn khoa 7.04 7.00 82.50 14.04

199 Đỗ Quỳnh Trang Nữ 18/11/1987 CH-0694 Nhãn khoa 6.44 7.50 Miễn thi 13.94

200 Ngô Thị Hà Nữ 10/11/1985 CH-0675 Nhãn khoa 7.13 6.75 77.50 13.88

201 Phạm Duy Dũng Nam 09/10/1989 CH-0670 Nhãn khoa 7.02 6.83 77.50 13.85

202 Nguyễn Danh Trình Nam 20/08/1986 CH-0696 Nhãn khoa 6.02 7.83 88.75 13.85

203 Đỗ Việt Dũng Nam 14/09/1988 CH-0671 Nhãn khoa 6.58 6.75 86.25 13.33

204 Nguyễn Bá Trung Nam 07/11/1988 CH-0697 Nhãn khoa 5.52 7.67 85.00 13.19

205 Hoàng Thị Thùy Nữ 16/05/1988 CH-0692 Nhãn khoa 5.46 7.17 58.75 12.63

206 Hoàng Thị Luyến Nữ 10/10/1986 CH-0687 Nhãn khoa 5.90 6.67 78.75 12.57

207 Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 26/05/1986 CH-0676 Nhãn khoa 6.48 6.00 80.00 12.48

208 Lê Việt Cường Nam 13/11/1987 CH-0669 Nhãn khoa 5.96 6.50 Miễn thi 12.46

209 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 02/12/1985 CH-0684 Nhãn khoa 5.15 7.17 Miễn thi 12.32

210 Nguyễn Minh Đức Nam 12/03/1984 CH-0673 Nhãn khoa 5.65 6.67 66.25 12.32

211 Nguyễn Đức Hòa Nam 12/11/1988 CH-0680 Nhãn khoa 6.83 5.25 51.25 12.08

212 Nguyễn Tuấn Khanh Nam 11/06/1986 CH-0685 Nhãn khoa 5.79 6.25 76.25 12.04

213 Nguyễn Thị Hiền Nữ 09/08/1985 CH-0678 Nhãn khoa 4.92 6.75 80.00 11.67

214 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ 15/07/1986 CH-0681 Nhãn khoa 6.15 4.83 70.00 10.98

215 Vũ Duy Hùng Nam 11/12/1987 CH-0682 Nhãn khoa 6.19 4.75 61.25 10.94

216 Hà Văn Đông Nam 04/10/1982 CH-0672 Nhãn khoa 5.44 5.50 81.25 10.94

217 Phùng Thị Chuyên Nữ 05/09/1989 CH-0668 Nhãn khoa 5.50 4.58 57.50 10.08

218 Lương Thị Bích Phượng Nữ 30/10/1984 CH-0690 Nhãn khoa 5.33 4.42 56.25 9.75

219 Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 22/11/1987 CH-0679 Nhãn khoa 4.06 5.08 80.00 9.14

220 Bùi Thị Ngọc Hà Nữ 15/04/1986 CH-0674 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

Page 7

Page 8: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

221 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 16/09/1987 CH-0677 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

222 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 01/09/1987 CH-0699 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

223 Nguyễn Hồng Nam Nam 07/09/1983 CH-0688 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

224 Nguyễn Thái Hà Nữ 06/12/1986 CH-0970 Nhi khoa 7.83 6.75 Miễn thi 14.58

225 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 18/10/1989 CH-0988 Nhi khoa 7.50 6.98 Miễn thi 14.48

226 Ngô Văn Dần Nam 17/04/1986 CH-0966 Nhi khoa 7.42 7.06 91.25 14.48

227 Nguyễn Thị Dinh Nữ 20/09/1983 CH-0967 Nhi khoa 7.58 6.73 85.00 14.31

228 Đoàn Thị Lan Nữ 03/12/1989 CH-0982 Nhi khoa 7.50 6.60 82.50 14.10

229 Đặng Tuấn Anh Nam 06/10/1988 CH-0960 Nhi khoa 7.33 6.73 82.50 14.06

230 Ma Văn Thấm Nam 05/09/1988 CH-1001 Nhi khoa 7.00 5.85 1.0 Miễn thi 13.85

231 Phan Hồng Sáng Nam 04/10/1988 CH-0997 Nhi khoa 7.08 6.73 50.00 13.81

232 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 31/07/1985 CH-0983 Nhi khoa 7.17 6.60 70.00 13.77

233 Phạm Khắc Tiệp Nam 19/10/1987 CH-1004 Nhi khoa 7.42 6.27 75.00 13.69

234 Vũ Thị Hương Nữ 22/08/1984 CH-0980 Nhi khoa 6.75 5.88 1.0 83.75 10.0 13.63

235 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/06/1982 CH-0993 Nhi khoa 7.08 6.48 86.25 13.56

236 Trương Thị Lan Anh Nữ 01/11/1986 CH-0958 Nhi khoa 6.92 6.58 Miễn thi 13.50

237 Đặng Thị Thùy Dương Nữ 26/09/1988 CH-0968 Nhi khoa 7.25 6.13 80.00 13.38

238 Lại Thị Tươi Nữ 04/11/1988 CH-1009 Nhi khoa 6.92 6.40 Miễn thi 13.32

239 Nguyễn Văn Thắng Nam 18/07/1985 CH-1000 Nhi khoa 6.75 6.52 85.00 13.27

240 Phạm Thị Thu Cúc Nữ 14/12/1982 CH-0963 Nhi khoa 7.00 6.21 71.25 13.21

241 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 03/04/1988 CH-0986 Nhi khoa 6.83 6.33 85.00 13.16

242 Nguyễn Thị Kiên Nữ 11/10/1984 CH-0981 Nhi khoa 7.17 5.98 83.75 13.15

243 Lương Thị Minh Nữ 07/03/1986 CH-0990 Nhi khoa 6.67 6.17 68.75 12.84

244 Trần Tuấn Anh Nam 19/02/1988 CH-0961 Nhi khoa 6.08 6.65 73.75 12.73

245 Nguyễn Trung Phong Nam 13/10/1985 CH-0996 Nhi khoa 6.33 6.33 83.75 12.66

246 Đào Hải Hiền Nữ 17/09/1986 CH-0975 Nhi khoa 6.92 5.71 Miễn thi 12.63

247 Thục Thanh Huyền Nữ 02/08/1986 CH-0977 Nhi khoa 6.83 5.79 88.75 12.62

248 Lê Thị Loan Nữ 18/08/1987 CH-0987 Nhi khoa 6.50 5.88 76.25 12.38

249 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/04/1987 CH-0973 Nhi khoa 6.17 6.15 70.00 12.32

250 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 10/02/1987 CH-0974 Nhi khoa 7.00 5.27 70.00 12.27

251 Lê Phương Linh Nữ 02/04/1988 CH-0985 Nhi khoa 6.25 5.88 82.50 12.13

252 Trần Thị Mai Anh Nữ 30/12/1984 CH-0959 Nhi khoa 6.83 5.25 Miễn thi 12.08

Page 8

Page 9: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

253 Trần Thị Cườm Nữ 08/10/1988 CH-0965 Nhi khoa 5.58 5.44 1.0 72.50 10.0 12.02

254 Nghiêm Ngọc Linh Nữ 14/11/1985 CH-0984 Nhi khoa 5.92 6.04 71.25 11.96

255 Lương Thanh Tiến Nam 30/01/1989 CH-1003 Nhi khoa 6.08 5.85 57.50 11.93

256 Phạm Văn Hưng Nam 20/09/1988 CH-0978 Nhi khoa 6.92 4.92 46.25 11.84

257 Ngô Thị Hằng Nữ 18/08/1984 CH-0972 Nhi khoa 5.17 6.63 Miễn thi 11.80

258 Ngô Thị Hương Nữ 30/12/1989 CH-0979 Nhi khoa 6.75 4.96 67.50 11.71

259 Nguyễn Thị Mai Thùy Nữ 08/04/1986 CH-1002 Nhi khoa 6.17 5.31 78.75 11.48

260 Đào Thúy Đạt Nam 18/04/1988 CH-0969 Nhi khoa 6.00 5.31 66.25 11.31

261 Bế Hà Thành Nữ 31/03/1988 CH-0998 Nhi khoa 5.25 6.00 Miễn thi 11.25

262 Nguyễn Hồng Phong Nam 24/10/1986 CH-0994 Nhi khoa 6.33 4.88 Miễn thi 11.21

263 Nguyễn Nam Phong Nam 06/06/1987 CH-0995 Nhi khoa 6.00 5.13 63.75 11.13

264 Nguyễn Hữu Minh Nam 28/01/1987 CH-0989 Nhi khoa 5.75 5.35 Miễn thi 11.10

265 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/08/1988 CH-1008 Nhi khoa 5.67 5.40 57.50 11.07

266 Vũ Thị Cử Nữ 19/09/1986 CH-0964 Nhi khoa 5.67 5.25 67.50 10.92

267 Đặng Thị Thắm Nữ 09/12/1984 CH-0999 Nhi khoa 4.83 4.90 1.0 52.50 10.0 10.73

268 Nguyễn Danh Ngôn Nam 26/10/1987 CH-0991 Nhi khoa 5.50 5.13 31.25 10.63

269 Trần Văn Toản Nam 15/11/1980 CH-1005 Nhi khoa 5.17 5.46 Miễn thi 10.63

270 Nguyễn Duy Trúc Nam 13/01/1988 CH-1007 Nhi khoa 5.83 4.54 61.25 10.37

271 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/01/1986 CH-1006 Nhi khoa 5.00 4.96 88.75 9.96

272 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 04/05/1986 CH-0971 Nhi khoa 5.08 4.56 58.75 9.64

273 Hứa Thị Hồng Nguyên Nữ 01/03/1989 CH-0992 Nhi khoa 4.33 4.73 47.50 9.06

274 Lê Anh Huy Nam 11/12/1987 CH-0976 Nhi khoa 4.00 4.10 48.75 8.10

275 Nguyễn Sóng Biển Nữ 14/01/1985 CH-0962 Nhi khoa Bỏ Bỏ Bỏ

276 Nguyễn Quỳnh Xuân Nữ 25/08/1985 CH-0910 Nội khoa 7.50 7.31 87.50 14.81

277 Lê Thị Anh Đào Nữ 25/12/1987 CH-0858 Nội khoa 7.33 7.44 86.25 14.77

278 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 18/06/1986 CH-0903 Nội khoa 7.75 6.42 88.75 14.17

279 Đinh Thị Nga Nữ 15/09/1989 CH-0881 Nội khoa 6.83 7.27 85.00 14.10

280 Nguyễn Thị Dung Nữ 06/02/1987 CH-0854 Nội khoa 7.17 6.79 78.75 13.96

281 Nguyễn Bá Vượng Nam 10/02/1984 CH-0909 Nội khoa 6.75 7.04 Miễn thi 13.79

282 Đỗ Thị Tư Nữ 02/04/1986 CH-0908 Nội khoa 7.25 6.42 86.25 13.67

283 Lê Quang Hưng Nam 27/10/1987 CH-0873 Nội khoa 7.00 6.54 78.75 13.54

284 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/10/1986 CH-0866 Nội khoa 6.92 6.50 81.25 13.42

Page 9

Page 10: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

285 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/09/1984 CH-0897 Nội khoa 7.00 6.29 72.50 13.29

286 Bùi Thị Thu Quỳnh Nữ 25/11/1985 CH-0892 Nội khoa 6.50 5.73 1.0 85.00 10.0 13.23

287 Nguyễn Thanh Hiếu Nữ 17/03/1984 CH-0867 Nội khoa 7.33 5.88 73.75 13.21

288 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 22/12/1985 CH-0856 Nội khoa 6.92 6.06 66.25 12.98

289 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 10/10/1988 CH-0872 Nội khoa 6.42 6.50 67.50 12.92

290 Đoàn Thị Kim Ngân Nữ 03/06/1987 CH-0882 Nội khoa 6.83 6.02 76.25 12.85

291 Trần Văn Học Nam 11/10/1987 CH-0869 Nội khoa 7.08 5.58 66.25 12.66

292 Trần Thái Hà Nữ 27/08/1987 CH-0860 Nội khoa 7.08 5.46 80.00 12.54

293 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 10/01/1986 CH-0877 Nội khoa 6.92 5.56 83.75 12.48

294 Trần Thị Sen Nữ 02/07/1987 CH-0893 Nội khoa 6.58 5.90 63.75 12.48

295 Đàm Quang Trung Nam 12/06/1988 CH-0905 Nội khoa 6.83 5.65 66.25 12.48

296 Vũ Long Đại Nam 11/11/1988 CH-0857 Nội khoa 6.58 5.81 80.00 12.39

297 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 15/08/1988 CH-0896 Nội khoa 6.67 5.71 62.50 12.38

298 Nguyễn Thị Thảo Nữ 29/06/1989 CH-0898 Nội khoa 6.50 5.88 67.50 12.38

299 Nguyễn Ngọc Cung Nam 08/04/1985 CH-0852 Nội khoa 6.33 6.04 75.00 12.37

300 Nguyễn Minh Thùy Nữ 30/08/1986 CH-0899 Nội khoa 6.25 6.10 66.25 12.35

301 Trần Thanh Quỳnh Nam 09/04/1985 CH-0891 Nội khoa 6.58 5.75 Miễn thi 12.33

302 Trương Thị Nhung Nữ 19/08/1988 CH-0886 Nội khoa 6.75 5.50 81.25 12.25

303 Nguyễn Trọng Nhân Nam 20/09/1985 CH-0885 Nội khoa 6.42 5.83 Miễn thi 12.25

304 Trịnh Thị Thanh Hằng Nữ 26/03/1986 CH-0865 Nội khoa 6.17 6.00 Miễn thi 12.17

305 Nguyễn Thị Duyên Nữ 18/01/1989 CH-0855 Nội khoa 6.08 6.08 70.00 12.16

306 Nguyễn Thị Kỳ Anh Nữ 09/02/1985 CH-0847 Nội khoa 6.50 5.35 47.50 11.85

307 Lê Đức Toàn Nam 05/06/1984 CH-0902 Nội khoa 6.42 5.40 52.50 11.82

308 Nguyễn Duy Tiến Nam 09/04/1988 CH-0900 Nội khoa 5.83 5.79 67.50 11.62

309 Đào Anh Tú Nam 31/01/1987 CH-0906 Nội khoa 6.33 5.19 Miễn thi 11.52

310 Nguyễn Thu Hà Nữ 08/11/1987 CH-0861 Nội khoa 7.00 4.50 Miễn thi 11.50

311 Trần Tú Oanh Nữ 12/07/1986 CH-0887 Nội khoa 6.17 5.33 Miễn thi 11.50

312 Lê Văn Chương Nam 25/07/1988 CH-0850 Nội khoa 5.83 5.60 68.75 11.43

313 Trần Văn Năng Nam 28/02/1979 CH-0880 Nội khoa 6.50 4.67 Miễn thi 11.17

314 Phạm Thái Hưng Nam 26/12/1986 CH-0874 Nội khoa 5.42 5.73 61.25 11.15

315 Hoàng Văn Kiên Nam 20/10/1987 CH-0879 Nội khoa 6.33 4.81 66.25 11.14

316 Phùng Thị Thu Hà Nữ 11/06/1982 CH-0863 Nội khoa 6.17 4.83 63.75 11.00

Page 10

Page 11: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

317 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/1988 CH-0907 Nội khoa 6.00 4.98 63.75 10.98

318 Nguyễn Văn Đông Nam 11/01/1983 CH-0859 Nội khoa 5.92 5.00 48.75 10.92

319 Hoàng Minh Hương Nữ 20/04/1984 CH-0875 Nội khoa 5.83 5.06 66.25 10.89

320 Lâm Văn Ngân Nam 20/02/1985 CH-0883 Nội khoa 5.00 4.85 1.0 57.50 10.0 10.85

321 Đào Thị Thanh Nhạn Nữ 14/01/1988 CH-0884 Nội khoa 6.17 4.67 58.75 10.84

322 Hán Lương Bằng Nam 07/06/1982 CH-0849 Nội khoa 5.67 5.08 45.00 10.75

323 Trần Mạnh Bắc Nam 08/09/1986 CH-0848 Nội khoa 5.58 5.00 Miễn thi 10.58

324 Nguyễn Thị Minh Hoa Nữ 04/04/1987 CH-0868 Nội khoa 4.75 5.71 73.75 10.46

325 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/06/1987 CH-0870 Nội khoa 4.92 5.42 51.25 10.34

326 Lê Minh Huyền Nữ 02/08/1987 CH-0871 Nội khoa 5.25 5.00 75.00 10.25

327 Hà Thanh Tâm Nữ 25/06/1987 CH-0895 Nội khoa 5.50 4.65 56.25 10.15

328 Vũ Đình Phan Nam 09/03/1987 CH-0890 Nội khoa 4.58 4.81 46.25 9.39

329 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 04/05/1982 CH-0862 Nội khoa 4.50 3.65 65.00 8.15

330 Nguyễn Lương Tình Nam 28/09/1974 CH-0901 Nội khoa 4.00 4.00 1.0 Miễn thi 9.00

331 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/09/1987 CH-0904 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

332 Phạm Thị Minh Hường Nữ 04/03/1984 CH-0878 Nội khoa Bỏ Bỏ

333 Lê Thị Hương Nữ 25/12/1985 CH-0876 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

334 Nguyễn Văn Công Nam 27/03/1988 CH-0851 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

335 Lưu Xuân Hào Nam 02/05/1974 CH-0864 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

336 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 07/06/1989 CH-0894 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

337 Phạm Huy Cường Nam 23/11/1982 CH-0853 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

338 Đặng Thị Thu Hoài Nữ 13/09/1985 CH-0661 PTTH 6.25 6.75 78.75 13.00

339 Nguyễn Đình Quân Nam 06/05/1981 CH-0665 PTTH 5.48 7.50 Miễn thi 12.98

340 Nguyễn Vũ Huân Nam 23/11/1989 CH-0662 PTTH 6.65 5.17 52.50 11.82

341 Cao Huy Tân Nam 04/08/1982 CH-0666 PTTH 6.65 4.42 57.50 11.07

342 Võ Vỹ Tuấn Nam 01/05/1988 CH-0667 PTTH 5.88 5.08 78.75 10.96

343 Phan Hồng Phúc Nam 25/08/1983 CH-0663 PTTH 4.98 4.75 57.50 9.73

344 Bùi Hữu Phước Nam 15/02/1985 CH-0664 PTTH 5.54 3.92 72.50 9.46

345 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 30/11/1978 CH-1092 QLBV 7.75 8.83 Miễn thi 16.58

346 Lê Thị Ngọc Hương Nữ 30/05/1983 CH-1100 QLBV 7.50 8.00 Miễn thi 15.50

347 Tạ Thị Như Quỳnh Nữ 01/07/1974 CH-1105 QLBV 6.67 7.92 Miễn thi 14.59

348 Đỗ Hồng Thanh Nữ 18/01/1982 CH-1106 QLBV 6.83 7.67 Miễn thi 14.50

Page 11

Page 12: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

349 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/06/1992 CH-1102 QLBV 6.42 8.00 68.75 14.42

350 Đỗ Thị Châm Nữ 22/08/1985 CH-1090 QLBV 6.25 8.00 78.75 14.25

351 Nguyễn Văn Chỉnh Nam 26/12/1988 CH-1091 QLBV 6.75 7.33 75.00 14.08

352 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 15/08/1988 CH-1110 QLBV 6.17 7.33 Miễn thi 13.50

353 Lê Khánh Hòa Nam 02/12/1985 CH-1097 QLBV 5.83 7.67 63.75 13.50

354 Tống Thị Vân Thanh Nữ 02/06/1984 CH-1107 QLBV 5.50 7.25 78.75 12.75

355 Nguyễn Văn Thành Nam 09/03/1992 CH-1109 QLBV 5.42 7.25 80.00 12.67

356 Phan Thị Thu Hiền Nữ 06/11/1977 CH-1096 QLBV 5.42 6.17 Miễn thi 11.59

357 Nguyễn Quang Minh Nam 22/05/1978 CH-1103 QLBV 5.50 6.08 Miễn thi 11.58

358 Trần Thị An Nữ 07/12/1987 CH-1089 QLBV 5.08 6.42 63.75 11.50

359 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/11/1984 CH-1112 QLBV 5.00 6.25 Miễn thi 11.25

360 Lương Viết Hưng Nam 26/03/1982 CH-1099 QLBV 5.92 5.25 Miễn thi 11.17

361 Đặng Quang Triệu Nam 21/06/1980 CH-1111 QLBV 5.17 5.83 Miễn thi 11.00

362 Nguyễn Văn Thành Nam 10/06/1967 CH-1108 QLBV 5.00 5.83 Miễn thi 10.83

363 Nguyễn Thị Bích Hải Nữ 24/12/1980 CH-1093 QLBV 4.67 6.08 Miễn thi 10.75

364 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 15/12/1985 CH-1094 QLBV 5.50 5.17 Miễn thi 10.67

365 Hà Thị Mai Phương Nữ 01/07/1981 CH-1104 QLBV 3.92 5.50 1.0 60.00 10.0 10.42

366 Trần Thu Huyền Nữ 27/10/1989 CH-1098 QLBV 4.25 5.33 Miễn thi 9.58

367 Trần Đức Kiên Nam 04/03/1981 CH-1101 QLBV 3.67 4.83 50.00 8.50

368 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 19/12/1986 CH-1095 QLBV 3.50 4.92 Miễn thi 8.42

369 Phạm Đăng Bách Nam 01/10/1989 CH-0525 RHM 6.58 7.92 82.50 14.50

370 Nguyễn Văn Anh Nam 20/07/1986 CH-0524 RHM 6.13 8.33 76.25 14.46

371 Lê Thu Hà Nữ 23/11/1986 CH-0528 RHM 6.29 7.50 86.25 13.79

372 Nguyễn Quý Thắng Nam 02/10/1988 CH-0547 RHM 6.31 7.17 85.00 13.48

373 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 23/02/1990 CH-0540 RHM 5.35 8.00 85.00 13.35

374 Vuơng Ngọc Thìn Nam 15/05/1988 CH-0548 RHM 5.35 6.83 1.0 Miễn thi 13.18

375 Nguyễn Hữu Huynh Nam 19/02/1990 CH-0534 RHM 5.46 7.17 81.25 12.63

376 Đậu Thị Kiều Trang Nữ 20/05/1986 CH-0551 RHM 4.40 7.50 80.00 11.90

377 Nguyễn Tất Thành Nam 10/10/1987 CH-0544 RHM 5.04 6.83 62.50 11.87

378 Nguyễn Thị Phương Trà Nữ 01/01/1987 CH-0550 RHM 5.31 6.42 82.50 11.73

379 Hoàng Văng Kang Nam 13/01/1987 CH-0535 RHM 5.71 5.92 61.25 11.63

380 Phạm Thị Vân Nữ 01/03/1988 CH-0553 RHM 4.94 6.42 67.50 11.36

Page 12

Page 13: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

381 Nguyễn Bá Kiên Nam 14/12/1987 CH-0536 RHM 4.71 6.17 61.25 10.88

382 Tạ Thuý Loan Nữ 15/12/1985 CH-0538 RHM 4.98 5.67 87.50 10.65

383 Bùi Đức Hải Nam 31/03/1988 CH-0529 RHM 5.48 5.00 70.00 10.48

384 Nguyễn Văn Cường Nam 12/02/1988 CH-0526 RHM 5.25 5.17 51.25 10.42

385 Bùi Thanh Hiền Nữ 11/09/1989 CH-0530 RHM 5.31 5.08 80.00 10.39

386 Phạn Doãn Thuỳ Trâm Nam 17/04/1984 CH-0552 RHM 4.88 5.50 Miễn thi 10.38

387 Nguyễn Đăng Thắng Nam 25/10/1987 CH-0546 RHM 4.60 5.75 60.00 10.35

388 Phạm Thị Huyền Nữ 20/07/1990 CH-0533 RHM 4.71 5.00 68.75 9.71

389 Vũ Thị Hà Nữ 01/07/1987 CH-0527 RHM 4.46 5.00 90.00 9.46

390 Vũ Kim Quy Nam 02/03/1985 CH-0542 RHM 3.58 5.58 71.25 9.16

391 Vũ Thị Bích Nguyệt Nữ 22/05/1985 CH-0541 RHM 4.27 3.67 71.25 7.94

392 Phạm Toàn Nam 25/08/1989 CH-0549 RHM 4.00 2.50 Miễn thi 6.50

393 Lưu Lê Thuỳ Linh Nữ 19/02/1987 CH-0537 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

394 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/09/1985 CH-0545 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

395 Vũ Hồng Thái Nam 19/02/1978 CH-0543 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

396 Bùi Thanh Hiều Nam 05/10/1986 CH-0531 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

397 Vũ Việt Hùng Nam 10/05/1984 CH-0532 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

398 Phạm Tuấn Nghĩa Nam 19/10/1984 CH-0539 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

399 Phạm Văn Đô Nam 16/06/1989 CH-0707 Sản Phụ khoa 8.13 8.58 87.50 16.71

400 Ngô Thị Diễm Nữ 24/02/1985 CH-0703 Sản Phụ khoa 7.10 8.83 Miễn thi 15.93

401 Trương Văn Vũ Nam 12/12/1988 CH-0738 Sản Phụ khoa 6.40 7.92 1.0 61.25 10.0 15.32

402 Trương Thị Thu Hương Nữ 28/10/1986 CH-0721 Sản Phụ khoa 7.23 7.08 1.0 Miễn thi 15.31

403 Đỗ Đức Dũng Nam 28/02/1988 CH-0706 Sản Phụ khoa 7.00 8.08 90.00 15.08

404 Nguyễn Quốc Khiêm Nam 07/11/1987 CH-0722 Sản Phụ khoa 6.65 8.33 85.00 14.98

405 Trịnh Thăng Nguyên Nam 22/11/1987 CH-0727 Sản Phụ khoa 6.21 8.42 75.00 14.63

406 Lương Thị Kim Oanh Nữ 03/08/1985 CH-0729 Sản Phụ khoa 6.19 7.08 1.0 76.25 10.0 14.27

407 Đinh Thu Hương Nữ 09/08/1982 CH-0720 Sản Phụ khoa 6.40 7.67 83.75 14.07

408 Lương Thanh Hương Nữ 07/07/1987 CH-0719 Sản Phụ khoa 6.63 7.42 Miễn thi 14.05

409 Hà Thị Vân Hồng Nữ 22/03/1985 CH-0717 Sản Phụ khoa 5.08 7.25 1.0 66.25 10.0 13.33

410 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 16/07/1985 CH-0726 Sản Phụ khoa 6.33 6.83 70.00 13.16

411 Lò Quốc Anh Nam 30/11/1989 CH-0700 Sản Phụ khoa 6.19 5.92 1.0 75.00 10.0 13.11

412 Nguyễn Xuân Thức Nam 04/09/1986 CH-0733 Sản Phụ khoa 5.42 7.50 Miễn thi 12.92

Page 13

Page 14: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

413 Dương Văn Chương Nam 14/10/1979 CH-0702 Sản Phụ khoa 5.60 6.25 1.0 Miễn thi 12.85

414 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 15/08/1989 CH-0728 Sản Phụ khoa 6.00 6.75 67.50 12.75

415 Nguyễn Thành Long Nam 02/06/1987 CH-0724 Sản Phụ khoa 5.65 7.08 68.75 12.73

416 Cao Thị Dung Nữ 08/03/1983 CH-0705 Sản Phụ khoa 6.10 6.58 77.50 12.68

417 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/02/1989 CH-0736 Sản Phụ khoa 6.10 6.58 Miễn thi 12.68

418 Vương Vũ Việt Hà Nam 26/09/1988 CH-0714 Sản Phụ khoa 6.06 6.50 82.50 12.56

419 Nguyễn Văn Diệu Nam 03/12/1984 CH-0704 Sản Phụ khoa 6.63 5.83 Miễn thi 12.46

420 Trần Phương Thanh Nữ 10/02/1988 CH-0732 Sản Phụ khoa 6.38 5.67 Miễn thi 12.05

421 Lê Thị Huyền Nữ 11/03/1988 CH-0718 Sản Phụ khoa 6.46 5.25 82.50 11.71

422 Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 23/06/1985 CH-0731 Sản Phụ khoa 6.04 5.58 75.00 11.62

423 Hoàng Đức Hiển Nam 20/06/1986 CH-0716 Sản Phụ khoa 5.94 5.58 55.00 11.52

424 Phạm Thị Hương Giang Nữ 10/08/1987 CH-0709 Sản Phụ khoa 5.79 5.58 62.50 11.37

425 Vũ Thị Hồng Liên Nữ 27/05/1983 CH-0723 Sản Phụ khoa 5.54 5.83 67.50 11.37

426 Nguyễn Thành Trung Nam 20/08/1986 CH-0735 Sản Phụ khoa 5.88 5.42 76.25 11.30

427 Chu Bích Hà Nữ 14/04/1986 CH-0711 Sản Phụ khoa 6.27 4.75 86.25 11.02

428 Bùi Thị Thu Hà Nữ 20/10/1979 CH-0712 Sản Phụ khoa 5.40 4.25 1.0 52.50 10.0 10.65

429 Phan Anh Đức Nam 12/10/1988 CH-0708 Sản Phụ khoa 5.58 4.75 Miễn thi 10.33

430 Nguyễn Thế Anh Nam 11/04/1986 CH-0701 Sản Phụ khoa 4.73 5.58 Miễn thi 10.31

431 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21/11/1987 CH-0713 Sản Phụ khoa 5.46 4.42 67.50 9.88

432 Hà Thị Hồng Vân Nữ 01/01/1984 CH-0737 Sản Phụ khoa 4.52 4.42 52.50 8.94

433 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/07/1988 CH-0710 Sản Phụ khoa 5.63 3.25 58.75 8.88

434 Trần Quang Tiến Long Nam 31/01/1983 CH-0725 Sản Phụ khoa 5.23 3.00 Miễn thi 8.23

435 Lê Quốc Trung Nam 18/06/1986 CH-0734 Sản Phụ khoa 4.75 3.17 Miễn thi 7.92

436 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 21/01/1988 CH-0730 Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ Bỏ

437 Nguyễn Thị Hiền Nữ 05/06/1985 CH-0715 Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ Bỏ

438 Tăng Thị Kỳ Ninh Nữ 16/03/1991 CH-0914 Sinh lý học 6.08 6.06 78.75 12.14

439 Nguyễn Thị Huyền Nữ 15/02/1990 CH-0913 Sinh lý học 5.83 5.56 62.50 11.39

440 Phan Thu Hằng Nữ 04/01/1987 CH-0911 Sinh lý học 5.08 6.27 77.50 11.35

441 Nguyễn Minh Hiền Nữ 31/08/1989 CH-0912 Sinh lý học Bỏ Bỏ Bỏ

442 Đoàn Thị Hồng Nhật Nữ 10/10/1985 CH-0756 Tai Mũi Họng 6.29 8.50 Miễn thi 14.79

443 Nguyễn Văn Hải Nam 30/09/1988 CH-0749 Tai Mũi Họng 6.67 8.00 76.25 14.67

444 Lưu Anh Tuấn Nam 06/12/1984 CH-0762 Tai Mũi Họng 6.90 7.42 72.50 14.32

Page 14

Page 15: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

445 Vũ Thị Thảo Nữ 12/07/1987 CH-0757 Tai Mũi Họng 6.85 7.42 75.00 14.27

446 Đoàn Hồng Anh Nam 06/05/1989 CH-0741 Tai Mũi Họng 7.29 6.75 81.25 14.04

447 Hoàng Huy Khải Nam 15/02/1988 CH-0753 Tai Mũi Họng 7.02 6.92 75.00 13.94

448 Bùi Thị Minh Châu Nữ 10/01/1987 CH-0744 Tai Mũi Họng 6.04 6.83 1.0 75.00 10.0 13.87

449 Trần Thu Hiền Nữ 28/10/1982 CH-0750 Tai Mũi Họng 6.31 7.17 56.25 13.48

450 Nguyễn Khắc Trưởng Nam 25/03/1985 CH-0761 Tai Mũi Họng 6.17 7.17 68.75 13.34

451 Lê Hoài Nam Nam 22/12/1988 CH-0755 Tai Mũi Họng 6.40 6.75 52.50 13.15

452 Trần Hữu Tiếp Nam 28/03/1987 CH-0760 Tai Mũi Họng 6.85 6.25 Miễn thi 13.10

453 Vũ Toàn Mạnh Nam 23/08/1984 CH-0754 Tai Mũi Họng 6.31 6.75 73.75 13.06

454 Đỗ Anh Bền Nam 25/05/1984 CH-0742 Tai Mũi Họng 6.19 6.67 73.75 12.86

455 Nguyễn Văn Hướng Nam 05/04/1987 CH-0752 Tai Mũi Họng 6.42 5.92 67.50 12.34

456 Đặng Anh Dũng Nam 01/01/1988 CH-0746 Tai Mũi Họng 5.50 6.75 78.75 12.25

457 Lê Văn Thắng Nam 13/02/1985 CH-0758 Tai Mũi Họng 5.65 6.42 72.50 12.07

458 Trần Việt Dũng Nam 24/06/1988 CH-0747 Tai Mũi Họng 6.23 5.42 71.25 11.65

459 Nguyễn Duy Cường Nam 14/07/1988 CH-0745 Tai Mũi Họng 4.44 6.92 Miễn thi 11.36

460 Nguyễn Sinh Đức Nam 02/04/1989 CH-0748 Tai Mũi Họng 6.42 4.42 71.25 10.84

461 Lê Hoàng Anh Nam 13/09/1986 CH-0740 Tai Mũi Họng 4.75 5.00 Miễn thi 9.75

462 Mai Sỹ Bình Nam 12/12/1985 CH-0743 Tai Mũi Họng 3.58 5.58 Miễn thi 9.16

463 Nguyễn Vũ Hiệp Nam 03/12/1986 CH-0751 Tai Mũi Họng 4.40 4.75 Miễn thi 9.15

464 Phạm Văn Tươi Nam 26/07/1982 CH-0764 Tai Mũi Họng 4.13 4.33 72.50 8.46

465 Nguyễn Hồng Tuấn Nam 07/09/1989 CH-0763 Tai Mũi Họng 4.29 2.50 Miễn thi 6.79

466 Bùi Phương Thủy Nữ 12/06/1983 CH-0759 Tai Mũi Họng Bỏ Bỏ Bỏ

467 Đinh Thị Huyền Nữ 28/02/1987 CH-0915 Tâm thần 6.17 5.52 77.50 11.69

468 Nguyễn Quang Ngọc Linh Nữ 02/08/1988 CH-0917 Tâm thần 5.92 5.27 73.75 11.19

469 Cao Duy Khiêm Nam 11/08/1989 CH-0916 Tâm thần 5.33 4.81 66.25 10.14

470 Phạm Duy Tùng Nam 27/03/1990 CH-0921 Thần kinh 7.58 6.48 75.00 14.06

471 Phan Thị Liên Nữ 02/07/1989 CH-0918 Thần kinh 7.50 6.52 82.50 14.02

472 Lê Mai Trà Mi Nữ 06/06/1987 CH-0919 Thần kinh 6.67 6.13 Miễn thi 12.80

473 Phạm Thị Quy Nữ 30/06/1985 CH-0920 Thần kinh Bỏ Bỏ Bỏ

474 Thân Văn Tuấn Nam 27/04/1986 CH-0951 Tim mạch 7.92 7.65 76.25 15.57

475 Nguyễn Duy Thắng Nam 03/03/1986 CH-0944 Tim mạch 8.08 7.42 85.00 15.50

476 Vũ Thị Thu Nữ 10/08/1988 CH-0945 Tim mạch 7.92 7.44 83.75 15.36

Page 15

Page 16: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

477 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 10/11/1989 CH-0937 Tim mạch 7.83 6.75 80.00 14.58

478 Đỗ Thị Thảo Nữ 17/02/1988 CH-0942 Tim mạch 7.75 6.79 88.75 14.54

479 Nguyễn Thị Lự Nữ 19/03/1985 CH-0934 Tim mạch 7.75 6.75 78.75 14.50

480 Nguyễn Đình Hoàn Nam 12/12/1986 CH-0931 Tim mạch 7.92 6.44 71.25 14.36

481 Hà Việt Anh Nam 28/11/1989 CH-0924 Tim mạch 7.75 6.35 56.25 14.10

482 Phạm Văn Cường Nam 04/11/1988 CH-0925 Tim mạch 7.42 6.63 66.25 14.05

483 Phạm Ngọc Tân Nam 13/03/1982 CH-0940 Tim mạch 6.75 6.02 1.0 Miễn thi 13.77

484 Phan Thị Lan Anh Nữ 28/07/1985 CH-0922 Tim mạch 7.08 6.65 81.25 13.73

485 Lâm Thanh Tú Nữ 06/04/1988 CH-0950 Tim mạch 6.83 5.83 1.0 65.00 10.0 13.66

486 Đặng Thị Vũ Diệu Nữ 16/12/1985 CH-0926 Tim mạch 6.75 6.85 82.50 13.60

487 Phạm Hương Giang Nữ 24/05/1986 CH-0928 Tim mạch 6.92 6.40 80.00 13.32

488 Bùi Văn Nhơn Nam 30/10/1987 CH-0939 Tim mạch 7.08 5.92 66.25 13.00

489 Đỗ Thị Lành Nữ 13/10/1987 CH-0932 Tim mạch 6.83 6.13 76.25 12.96

490 Lê Thị Thắm Nữ 27/01/1986 CH-0943 Tim mạch 6.83 5.85 72.50 12.68

491 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 15/10/1988 CH-0949 Tim mạch 7.00 5.63 77.50 12.63

492 Ngô Thị Nhàn Nữ 15/05/1986 CH-0938 Tim mạch 6.92 5.71 52.50 12.63

493 Nguyễn Thị Thanh Nữ 13/03/1984 CH-0941 Tim mạch 7.08 5.44 73.75 12.52

494 Lê Nhật Tiên Nam 26/11/1987 CH-0948 Tim mạch 6.67 5.85 85.00 12.52

495 Tạ Thị Dinh Nữ 04/04/1986 CH-0927 Tim mạch 6.75 5.67 65.00 12.42

496 Phạm Thị Hằng Hòa Nữ 03/09/1988 CH-0930 Tim mạch 6.58 5.54 67.50 12.12

497 Trịnh Hải Long Nam 15/03/1986 CH-0933 Tim mạch 6.50 5.56 53.75 12.06

498 Vi Thị Nga Nữ 18/10/1986 CH-0936 Tim mạch 5.42 5.58 1.0 52.50 10.0 12.00

499 Dương Thị Mỹ Hảo Nữ 07/06/1986 CH-0929 Tim mạch 6.25 5.63 Miễn thi 11.88

500 Lò Thành Sơn Anh Nam 06/03/1988 CH-0923 Tim mạch 5.83 4.71 1.0 62.50 10.0 11.54

501 Hoàng Anh Thư Nam 23/01/1986 CH-0946 Tim mạch 6.33 5.19 83.75 11.52

502 Lâm Nguyễn Văn Nam 11/01/1983 CH-0952 Tim mạch 5.42 4.13 1.0 35.00 10.0 10.55

503 Nguyễn Văn Minh Nam 27/04/1982 CH-0935 Tim mạch 5.25 3.63 42.50 8.88

504 Phạm Vĩnh Thưởng Nam 07/08/1986 CH-0947 Tim mạch Bỏ Bỏ

505 Trần Bá Kiên Nam 20/05/1989 CH-0625 Ung thư 7.96 8.58 78.75 16.54

506 Phạm Hồng Thiện Nam 18/08/1986 CH-0637 Ung thư 6.85 9.17 83.75 16.02

507 Quách Thanh Dung Nữ 04/04/1985 CH-0613 Ung thư 7.31 8.33 85.00 15.64

508 Trần Thanh Hà Nữ 18/10/1988 CH-0615 Ung thư 7.88 6.92 86.25 14.80

Page 16

Page 17: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

509 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 09/03/1989 CH-0628 Ung thư 6.90 6.75 1.0 86.25 10.0 14.65

510 Hoàng Ngọc Tấn Nam 21/02/1986 CH-0634 Ung thư 7.29 7.33 78.75 14.62

511 Lê Chí Hiếu Nam 01/06/1985 CH-0620 Ung thư 7.44 7.00 85.00 14.44

512 Trần Thị Hương Nữ 10/11/1989 CH-0623 Ung thư 6.96 7.42 75.00 14.38

513 Lê Văn Long Nam 10/08/1990 CH-0627 Ung thư 6.58 7.50 81.25 14.08

514 Nghiêm Thị Thanh Nữ 19/10/1989 CH-0635 Ung thư 7.29 6.67 87.50 13.96

515 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 29/04/1989 CH-0618 Ung thư 6.04 7.75 80.00 13.79

516 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/04/1986 CH-0622 Ung thư 6.17 7.17 82.50 13.34

517 Bùi Thanh Hùng Nam 05/10/1986 CH-0621 Ung thư 5.83 7.50 85.00 13.33

518 Nguyễn Hoài Nam Nam 18/04/1986 CH-0629 Ung thư 6.19 7.08 68.75 13.27

519 Nguyễn Thu Thủy Nữ 25/05/1985 CH-0638 Ung thư 6.15 5.83 1.0 66.25 10.0 12.98

520 Phạm Thị Hường Nữ 13/08/1990 CH-0624 Ung thư 5.83 7.08 71.25 12.91

521 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 14/02/1987 CH-0636 Ung thư 7.08 5.67 86.25 12.75

522 Nguyễn Văn Hải Nam 16/03/1984 CH-0617 Ung thư 5.19 7.25 Miễn thi 12.44

523 Bùi Việt Nga Nữ 01/04/1984 CH-0630 Ung thư 5.27 7.00 82.50 12.27

524 Dương Thùy Linh Nữ 12/11/1987 CH-0626 Ung thư 6.52 5.67 85.00 12.19

525 Trương Thị Hà Nữ 25/12/1989 CH-0616 Ung thư 6.23 5.50 82.50 11.73

526 Nguyễn Đức Toàn Nam 01/06/1987 CH-0640 Ung thư 5.69 6.00 77.50 11.69

527 Phạm Văn Tâm Nam 25/02/1986 CH-0633 Ung thư 5.25 5.25 1.0 Miễn thi 11.50

528 Dương Thị Sen Nữ 06/09/1986 CH-0631 Ung thư 5.23 6.08 63.75 11.31

529 Đinh Thị Hải Duyên Nữ 06/08/1986 CH-0614 Ung thư 5.44 5.75 65.00 11.19

530 Đàm Minh Tịnh Nam 30/09/1985 CH-0639 Ung thư 5.77 4.92 72.50 10.69

531 Lý Quốc Chính Nam 25/10/1982 CH-0612 Ung thư 5.73 4.17 30.00 9.90

532 Đỗ Minh Hiền Nữ 19/04/1986 CH-0619 Ung thư 5.19 4.33 Miễn thi 9.52

533 Nguyễn Thái Sơn Nam 23/10/1984 CH-0632 Ung thư 5.58 3.58 53.75 9.16

534 Hoàng Huy Trung Nam 01/08/1982 CH-0957 Vi sinh 8.25 7.33 78.75 15.58

535 Trịnh Thị Hằng Nữ 30/01/1987 CH-0956 Vi sinh 6.25 5.88 85.00 12.13

536 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 10/08/1990 CH-0955 Vi sinh 5.33 5.02 61.25 10.35

537 Vũ Nhị Hà Nữ 29/11/1989 CH-0954 Vi sinh 4.25 5.02 68.75 9.27

538 Hoàng Thị Kim Anh Nữ 26/03/1983 CH-0953 Vi sinh 3.42 5.08 Miễn thi 8.50

539 Hồ Hương Xuân Nữ 31/07/1989 CH-1044 YHCT 9.25 6.56 1.0 76.25 10.0 16.81

540 Trương Thành An Nam 29/09/1987 CH-1014 YHCT 9.25 6.83 75.00 16.08

Page 17

Page 18: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

541 Đoàn Thị Thùy Dương Nữ 10/12/1987 CH-1020 YHCT 8.58 7.35 85.00 15.93

542 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 14/10/1986 CH-1029 YHCT 8.83 6.92 87.50 15.75

543 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 08/09/1989 CH-1017 YHCT 8.75 6.69 77.50 15.44

544 Văn Thị Thu Hà Nữ 24/09/1986 CH-1022 YHCT 8.25 7.13 81.25 15.38

545 Ngô Thu Huyền Nữ 27/11/1988 CH-1027 YHCT 8.25 6.60 62.50 14.85

546 Nguyễn Thị Hiển Nữ 13/01/1981 CH-1024 YHCT 8.67 6.13 73.75 14.80

547 Dương Thị Phương Thảo Nữ 29/11/1986 CH-1036 YHCT 8.25 6.48 81.25 14.73

548 Phạm Ngọc Hà Nữ 07/06/1989 CH-1021 YHCT 8.92 5.71 78.75 14.63

549 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/03/1986 CH-1039 YHCT 8.83 5.79 88.75 14.62

550 Nguyễn Văn Dũng Nam 28/03/1985 CH-1019 YHCT 8.33 6.15 77.50 14.48

551 Trần Quốc Huy Nam 13/09/1988 CH-1026 YHCT 8.17 5.96 76.25 14.13

552 Nghiêm Thị Minh Thảo Nữ 01/10/1985 CH-1035 YHCT 8.67 5.38 57.50 14.05

553 Nguyễn Minh Khang Nam 02/07/1988 CH-1028 YHCT 7.92 6.00 66.25 13.92

554 Trương Thị Thúy Vân Nữ 30/11/1987 CH-1043 YHCT 8.58 5.19 76.25 13.77

555 Nguyễn Tuấn Anh Nam 29/10/1988 CH-1016 YHCT 8.25 5.46 Miễn thi 13.71

556 Hoàng Thị Tuyết Nữ 18/04/1987 CH-1041 YHCT 8.50 5.15 81.25 13.65

557 Phạm Nhật Minh Nam 18/10/1986 CH-1032 YHCT 7.67 5.94 72.50 13.61

558 Lê Văn Trường Nam 22/06/1985 CH-1040 YHCT 7.50 6.08 67.50 13.58

559 Đặng Thị Ngà Nữ 21/09/1988 CH-1033 YHCT 8.25 5.21 86.25 13.46

560 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 26/06/1987 CH-1025 YHCT 8.25 4.94 70.00 13.19

561 Trần Long Nam 30/06/1988 CH-1031 YHCT 8.17 4.71 43.75 12.88

562 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/09/1987 CH-1015 YHCT 7.25 5.13 Miễn thi 12.38

563 Mai An Vân Nam 11/09/1984 CH-1042 YHCT 6.92 5.25 52.50 12.17

564 Vũ Trí Linh Nam 21/08/1988 CH-1030 YHCT 7.75 4.10 Miễn thi 11.85

565 Lê Thị Hải Yến Nữ 20/01/1988 CH-1045 YHCT 7.67 4.00 57.50 11.67

566 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 27/12/1985 CH-1023 YHCT 6.83 4.52 53.75 11.35

567 Bùi Minh Thấn Nam 27/04/1984 CH-1038 YHCT 5.67 4.17 45.00 9.84

568 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 26/09/1974 CH-1037 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

569 Đoàn Thị Nhung Nữ 09/01/1985 CH-1034 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

570 Tô Mạnh Cảnh Nam 09/12/1985 CH-1018 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

571 Đặng Thị Trang Nữ 18/01/1992 CH-1061 YHDP 7.83 7.75 77.50 15.58

572 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/09/1992 CH-1057 YHDP 7.75 7.75 73.75 15.50

Page 18

Page 19: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

573 Nguyễn Trọng Di Nam 05/07/1987 CH-1049 YHDP 7.42 7.58 67.50 15.00

574 Trần Thị Minh Huyền Nữ 15/02/1989 CH-1054 YHDP 6.92 7.00 1.0 51.25 10.0 14.92

575 Phạm Đức Tài Nam 25/02/1988 CH-1059 YHDP 6.75 7.17 1.0 42.50 10.0 14.92

576 Lê Thị Thu Hằng Nữ 10/07/1988 CH-1052 YHDP 6.83 7.92 76.25 14.75

577 Nguyễn Đình Hùng Nam 28/06/1990 CH-1053 YHDP 7.42 7.25 72.50 14.67

578 Tạ Đình Cao Nam 26/09/1988 CH-1048 YHDP 7.08 7.08 81.25 14.16

579 Vũ Thị Hương Nữ 13/03/1989 CH-1056 YHDP 6.92 7.17 60.00 14.09

580 Vũ Đức Anh Nam 14/02/1989 CH-1046 YHDP 6.83 6.75 55.00 13.58

581 Nguyễn Hải Đăng Nam 12/08/1989 CH-1051 YHDP 7.00 6.33 65.00 13.33

582 Lê Thanh Huyền Nam 20/03/1987 CH-1055 YHDP 6.50 6.75 53.75 13.25

583 Nguyễn Biên Thùy Nữ 01/10/1983 CH-1060 YHDP 5.67 7.08 58.75 12.75

584 Nguyễn Thanh Bình Nam 12/11/1976 CH-1047 YHDP 5.17 6.92 46.25 12.09

585 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 02/12/1989 CH-1058 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

586 Phạm Ngọc Trâm Nữ 26/05/1989 CH-1062 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

587 Lê Thành Đạt Nam 17/07/1987 CH-1050 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

588 Võ Đức Toàn Nam 01/01/1990 CH-0888 YHGĐ 6.83 6.77 Miễn thi 13.60

589 Nguyễn Mạnh Kiên Nam 18/10/1990 CH-0889 YSH - DT 8.00 7.04 Miễn thi 15.04

590 Nguyễn Quốc Doanh Nam 30/07/1974 CH-1118 YTCC 7.50 8.25 Miễn thi 15.75

591 Đỗ Thị Phượng Nữ 15/09/1986 CH-1134 YTCC 7.42 8.17 85.00 15.59

592 Nguyễn Văn Thành Nam 30/10/1982 CH-1136 YTCC 6.83 7.75 1.0 Miễn thi 15.58

593 Nguyễn Thùy Trang Nữ 17/05/1983 CH-1143 YTCC 7.25 7.67 Miễn thi 14.92

594 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/10/1990 CH-1142 YTCC 7.08 7.75 85.00 14.83

595 Bùi Thị Duyên Nữ 05/10/1990 CH-1119 YTCC 6.42 7.25 1.0 63.75 10.0 14.67

596 Lê Tuấn Anh Nam 06/09/1988 CH-1117 YTCC 7.42 7.17 68.75 14.59

597 Hoàng Thị Hải Hằng Nữ 08/11/1984 CH-1121 YTCC 7.25 7.25 Miễn thi 14.50

598 Nguyễn Thị Ái Nữ 10/09/1988 CH-1113 YTCC 6.50 8.00 Miễn thi 14.50

599 Trần Cao Tường Nam 18/05/1991 CH-1144 YTCC 6.67 7.42 71.25 14.09

600 Hoàng Thị Nhiên Nữ 26/09/1987 CH-1132 YTCC 6.25 7.58 77.50 13.83

601 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 27/01/1988 CH-1124 YTCC 6.00 7.33 Miễn thi 13.33

602 Nguyễn Thị Diệu Thu Nữ 13/10/1993 CH-1139 YTCC 6.33 6.92 76.25 13.25

603 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 15/06/1993 CH-1128 YTCC 6.25 6.75 66.25 13.00

604 Lê Thúy Lan Nữ 12/02/1985 CH-1127 YTCC 5.92 6.75 63.75 12.67

Page 19

Page 20: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

605 Lê Thanh Hằng Nữ 19/09/1987 CH-1122 YTCC 5.83 6.75 Miễn thi 12.58

606 Nguyễn Văn An Nam 20/12/1991 CH-1115 YTCC 5.67 6.83 58.75 12.50

607 Tống Thị Linh An Nữ 20/11/1988 CH-1114 YTCC 5.42 6.92 75.00 12.34

608 Vũ Văn Thủy Nam 27/12/1983 CH-1141 YTCC 5.42 6.83 71.25 12.25

609 Nguyễn Lan Anh Nữ 29/10/1975 CH-1116 YTCC 5.33 6.67 65.00 12.00

610 Nguyễn Thị Ly Nữ 07/02/1993 CH-1129 YTCC 4.50 7.50 56.25 12.00

611 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 10/04/1990 CH-1123 YTCC 5.50 6.17 Miễn thi 11.67

612 Nguyễn Xuân Thành Nam 18/10/1983 CH-1137 YTCC 5.42 6.25 33.75 11.67

613 Đặng Thị Ngân Nữ 08/12/1993 CH-1131 YTCC 5.17 5.58 58.75 10.75

614 Nguyễn Ngọc Phương Nam 09/10/1988 CH-1133 YTCC 4.33 6.08 40.00 10.41

615 Nguyễn Hồng Tâm Nữ 10/04/1987 CH-1135 YTCC 4.58 5.42 63.75 10.00

616 Trương Văn Hải Nam 15/01/1985 CH-1120 YTCC 5.00 4.50 52.50 9.50

617 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/11/1976 CH-1138 YTCC 4.25 5.00 Miễn thi 9.25

618 Đỗ Thị Minh Huệ Nữ 28/05/1983 CH-1126 YTCC 4.67 4.33 33.75 9.00

619 Phạm Văn Mạnh Nam 03/02/1989 CH-1130 YTCC 4.25 4.17 36.25 8.42

620 Nguyễn Thị Thủy Nữ 19/03/1993 CH-1140 YTCC Bỏ Bỏ Bỏ

621 Trần Việt Hoàng Nam 04/01/1993 CH-1125 YTCC Bỏ Bỏ Bỏ

Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016

1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp KT. HIỆU TRƯỞNG

2. Nữ P. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

3. Môn chuyên ngành

4. Môn Ngoại ngữ (miễn thi - điểm cao đến thấp)

Page 20

Page 21: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 21

Page 22: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 22

Page 23: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 23

Page 24: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 24

Page 25: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 25

Page 26: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 26

Page 27: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 27

Page 28: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 28

Page 29: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 29

Page 30: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 30

Page 31: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 31

Page 32: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 32

Page 33: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 33

Page 34: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 34

Page 35: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 35

Page 36: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 36

Page 37: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 37

Page 38: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 38

Page 39: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 39

Page 40: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 40