danh sÁch vẮng khÔng phÉp lỚp kỸ nĂng …...46 1511299 Đinh phƯƠng xuÂn thÙy kn32...
TRANSCRIPT
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
1 1311061 Phan Hồng Đào KN33 Vắng không phép
2 1311061 Phan Hồng Đào KN41 Vắng không phép
3 1315260 Lương Thị Ngọc Mai KN22 Vắng không phép
4 1319034 Chìu Văn Chung KN42 Vắng không phép
5 1411303 Nguyễn Phương Thy KN23 Vắng không phép
6 1411317 Huỳnh Thị Thu Trâm KN33 Vắng không phép
7 1412006 Hứa Tuấn Anh KN42 Vắng không phép
8 1412105 Ngô Tiến Dũng KN23 Vắng không phép
9 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN23 Vắng không phép
10 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN32 Vắng không phép
11 1413048 Đồng Trần Hoàng Hiếu KN42 Vắng không phép
12 1413144 Bùi Minh Thắng KN43 Vắng không phép
13 1414041 Võ Văn Chương KN43 Vắng không phép
14 1414056 Cao Nguyễn Hoàng Duy KN22 Vắng không phép
15 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN22 Vắng không phép
16 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN33 Vắng không phép
17 1414321 Nguyễn Minh Tân KN22 Vắng không phép
18 1414321 Nguyễn Minh Tân KN33 Vắng không phép
19 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN23 Vắng không phép
20 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN33 Vắng không phép
21 1416450 La Tấn Tài KN23 Vắng không phép
22 1418090 Nguyễn Thị Thuận Hiền KN33 Vắng không phép
23 1418393 Nguyễn Thị Tuyết Vân KN42 Vắng không phép
24 1419097 Trần Ngọc Hiếu KN42 Vắng không phép
25 1419215 Võ Huỳnh Như KN31 Vắng không phép
26 1419250 Trương Văn Sâm KN22 Vắng không phép
27 1461226 Trần Minh Bảo KN31 Vắng không phép
28 1461769 Nguyễn Như Xuân KN41 Vắng không phép
29 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN22 Vắng không phép
30 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN33 Vắng không phép
31 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN42 Vắng không phép
32 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN22 Vắng không phép
33 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN33 Vắng không phép
34 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN42 Vắng không phép
35 1511097 PHAN THANH HOÀI KN22 Vắng không phép
36 1511097 PHAN THANH HOÀI KN33 Vắng không phép
37 1511097 PHAN THANH HOÀI KN42 Vắng không phép
38 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN22 Vắng không phép
39 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN31 Vắng không phép
40 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN42 Vắng không phép
41 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN23 Vắng không phép
42 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN31 Vắng không phép
43 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN41 Vắng không phép
44 1511281 NGUYỄN VÕ LAN THẢO KN41 Vắng không phép
45 1511298 HỒ THỊ THANH THÚY KN32 Vắng không phép
46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép
DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ ÁN ĐHQG-
HCM NĂM 2017
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
Page 1 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
47 1511322 NGUYỄN THỊ TRINH TRINH KN21 Vắng không phép
48 1512012 TRẦN THIÊN AN KN32 Vắng không phép
49 1512034 NGUYỄN ĐĂNG BÌNH KN23 Vắng không phép
50 1512034 NGUYỄN ĐĂNG BÌNH KN31 Vắng không phép
51 1512103 TRẦN MINH ĐẠT KN33 Vắng không phép
52 1512135 HỒ THỊ HÀ KN23 Vắng không phép
53 1512148 LÊ THỊ KIM HẠNH KN41 Vắng không phép
54 1512149 TÔ THỊ MỸ HẠNH KN22 Vắng không phép
55 1512154 PHẠM VĂN HẬU KN41 Vắng không phép
56 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN21 Vắng không phép
57 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN31 Vắng không phép
58 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN41 Vắng không phép
59 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN22 Vắng không phép
60 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN33 Vắng không phép
61 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN43 Vắng không phép
62 1512202 NGUYỄN QUANG HUY KN22 Vắng không phép
63 1512334 LÊ VĂN NAM KN31 Vắng không phép
64 1512334 LÊ VĂN NAM KN41 Vắng không phép
65 1512350 BÙI NHƯ NGỌC KN23 Vắng không phép
66 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN21 Vắng không phép
67 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN33 Vắng không phép
68 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN43 Vắng không phép
69 1512389 TRƯƠNG THÀNH NHƠN KN31 Vắng không phép
70 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN23 Vắng không phép
71 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN31 Vắng không phép
72 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN42 Vắng không phép
73 1512402 ĐỖ HỒNG PHÚC KN41 Vắng không phép
74 1512403 HUỲNH PHI PHÚC KN21 Vắng không phép
75 1512405 NGUYỄN VĂN PHÚC KN41 Vắng không phép
76 1512413 TRỰC GIA PHÚ KN23 Vắng không phép
77 1512413 TRỰC GIA PHÚ KN31 Vắng không phép
78 1512421 ĐINH HỮU PHƯỚC KN33 Vắng không phép
79 1512423 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC KN33 Vắng không phép
80 1512423 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC KN42 Vắng không phép
81 1512527 VÕ VĂN THẮNG KN33 Vắng không phép
82 1512563 NGUYỄN THỊ THƯƠNG KN33 Vắng không phép
83 1512563 NGUYỄN THỊ THƯƠNG KN43 Vắng không phép
84 1512677 BÙI PHÚC TRUNG VĨNH KN23 Vắng không phép
85 1513014 LÊ MINH CHÂU KN41 Vắng không phép
86 1513019 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG KN32 Vắng không phép
87 1513081 HUỲNH NGỌC MỸ KIM KN32 Vắng không phép
88 1513081 HUỲNH NGỌC MỸ KIM KN43 Vắng không phép
89 1513149 PHẠM HUỆ QUÂN KN32 Vắng không phép
90 1513149 PHẠM HUỆ QUÂN KN43 Vắng không phép
91 1513153 NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ QUỲNH KN43 Vắng không phép
92 1513171 HUỲNH LÊ THU THẢO KN41 Vắng không phép
93 1513173 TRẦN THỊ THẢO KN22 Vắng không phép
94 1513228 PHAN ANH VŨ KN32 Vắng không phép
95 1513231 PHẠM THỊ PHƯƠNG VY KN41 Vắng không phép
96 1514003 LÊ THỊ LAN ANH KN32 Vắng không phép
Page 2 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
97 1514003 LÊ THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép
98 1514008 PHẠM THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép
99 1514016 BÙI THỊ BÍCH KN32 Vắng không phép
100 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN23 Vắng không phép
101 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN31 Vắng không phép
102 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN41 Vắng không phép
103 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN22 Vắng không phép
104 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN31 Vắng không phép
105 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN42 Vắng không phép
106 1514057 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH KN42 Vắng không phép
107 1514065 VY THỊ PHƯỢNG HIỀN KN32 Vắng không phép
108 1514065 VY THỊ PHƯỢNG HIỀN KN43 Vắng không phép
109 1514107 NGUYỄN THỊ QUÝ KIM KN31 Vắng không phép
110 1514107 NGUYỄN THỊ QUÝ KIM KN43 Vắng không phép
111 1514111 VŨ THỊ HOÀNG LAN KN21 Vắng không phép
112 1514124 TRẦN HỒ HỮU LUÂN KN21 Vắng không phép
113 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN23 Vắng không phép
114 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN31 Vắng không phép
115 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN41 Vắng không phép
116 1514133 LÊ MINH MẪN KN43 Vắng không phép
117 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN23 Vắng không phép
118 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN31 Vắng không phép
119 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN41 Vắng không phép
120 1514154 TRẦN THỊ NGOAN KN22 Vắng không phép
121 1514154 TRẦN THỊ NGOAN KN33 Vắng không phép
122 1514161 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC KN23 Vắng không phép
123 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN21 Vắng không phép
124 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN33 Vắng không phép
125 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN43 Vắng không phép
126 1514188 NGUYỄN THỊ MỸ OANH KN23 Vắng không phép
127 1514188 NGUYỄN THỊ MỸ OANH KN41 Vắng không phép
128 1514198 HUỲNH LÊ TUYẾT PHƯƠNG KN42 Vắng không phép
129 1514199 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG KN31 Vắng không phép
130 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN22 Vắng không phép
131 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN32 Vắng không phép
132 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN43 Vắng không phép
133 1514215 NGUYỄN TẤN SANG KN31 Vắng không phép
134 1514218 TẠ TRẤN SÁNG KN43 Vắng không phép
135 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN23 Vắng không phép
136 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN32 Vắng không phép
137 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN43 Vắng không phép
138 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN23 Vắng không phép
139 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN31 Vắng không phép
140 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN41 Vắng không phép
141 1514256 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY KN33 Vắng không phép
142 1514256 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY KN43 Vắng không phép
143 1514276 LÊ THỊ THÙY TRANG KN41 Vắng không phép
144 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN21 Vắng không phép
145 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN33 Vắng không phép
146 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN43 Vắng không phép
Page 3 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
147 1514287 ĐỖ THỊ TÚ TRINH KN31 Vắng không phép
148 1514292 PHẠM THỊ TRINH KN41 Vắng không phép
149 1514300 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC KN21 Vắng không phép
150 1514301 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC KN41 Vắng không phép
151 1514331 NGUYỄN NGÔ ÁI VY KN21 Vắng không phép
152 1514333 NGUYỄN CẨM XUÂN KN42 Vắng không phép
153 1515061 NGUYỄN NGÂN HÀ KN22 Vắng không phép
154 1515061 NGUYỄN NGÂN HÀ KN42 Vắng không phép
155 1515136 Đinh Hoàng Minh KN42 Vắng không phép
156 1515170 TRẦN THỊ NGỌC NHÂN KN42 Vắng không phép
157 1515245 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO KN22 Vắng không phép
158 1515307 NGUYỄN THÁI MINH TRẬN KN42 Vắng không phép
159 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN21 Vắng không phép
160 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN32 Vắng không phép
161 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN41 Vắng không phép
162 1516020 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG KN43 Vắng không phép
163 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN22 Vắng không phép
164 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN33 Vắng không phép
165 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN43 Vắng không phép
166 1516085 TRẦN THỊ NGỌC KN43 Vắng không phép
167 1516107 LÊ MINH QUÂN KN33 Vắng không phép
168 1516107 LÊ MINH QUÂN KN41 Vắng không phép
169 1517008 NGUYỄN VÂN ANH KN23 Vắng không phép
170 1517008 NGUYỄN VÂN ANH KN43 Vắng không phép
171 1517016 TRẦN GIA BẢO KN21 Vắng không phép
172 1517016 TRẦN GIA BẢO KN43 Vắng không phép
173 1517021 TRẦN THỊ NHẬT CHÂU KN21 Vắng không phép
174 1517021 TRẦN THỊ NHẬT CHÂU KN41 Vắng không phép
175 1517024 NGUYỄN HIỆP HỒNG CÚC KN23 Vắng không phép
176 1517032 NGUYỄN VŨ DUY KN42 Vắng không phép
177 1517040 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU KN23 Vắng không phép
178 1517041 PHẠM HỮU GIÀU KN23 Vắng không phép
179 1517044 NHO THỊ KHÁNH HÀ KN23 Vắng không phép
180 1517047 LÝ THỊ TÚ HẢO KN21 Vắng không phép
181 1517049 TRẦN MỸ HẠNH KN42 Vắng không phép
182 1517053 NGUYỄN TRUNG HÒA KN33 Vắng không phép
183 1517054 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN KN21 Vắng không phép
184 1517054 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN KN32 Vắng không phép
185 1517057 VŨ THỊ THANH HUYỀN KN23 Vắng không phép
186 1517058 TRẦN HUY KN23 Vắng không phép
187 1517058 TRẦN HUY KN43 Vắng không phép
188 1517064 HUỲNH ĐỖ KHOA KN23 Vắng không phép
189 1517065 KIÊN ANH KHOA KN23 Vắng không phép
190 1517079 MAI LƯỢNG LỘC KN21 Vắng không phép
191 1517082 NGUYỄN THỊ MỸ LY KN21 Vắng không phép
192 1517082 NGUYỄN THỊ MỸ LY KN32 Vắng không phép
193 1517106 PHẠM THỊ NGỌC NHIÊN KN43 Vắng không phép
194 1517107 LÂM THỊ YẾN NHI KN21 Vắng không phép
195 1517111 LÊ HUỲNH NHƯ KN31 Vắng không phép
196 1517111 LÊ HUỲNH NHƯ KN42 Vắng không phép
Page 4 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
197 1517112 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ KN21 Vắng không phép
198 1517114 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ KN21 Vắng không phép
199 1517116 LÊ PHONG KN21 Vắng không phép
200 1517116 LÊ PHONG KN32 Vắng không phép
201 1517119 CHU NHẬT PHƯƠNG KN42 Vắng không phép
202 1517127 NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN KN21 Vắng không phép
203 1517127 NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN KN43 Vắng không phép
204 1517129 NGUYỄN TƯỜNG QUÝ KN41 Vắng không phép
205 1517134 TRẦN THỊ THANH TÂM KN21 Vắng không phép
206 1517134 TRẦN THỊ THANH TÂM KN43 Vắng không phép
207 1517141 LÊ THỊ THU THẢO KN21 Vắng không phép
208 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN KN31 Vắng không phép
209 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN KN42 Vắng không phép
210 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN23 Vắng không phép
211 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN33 Vắng không phép
212 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN41 Vắng không phép
213 1517153 NGUYỄN THỊ ANH THƠ KN43 Vắng không phép
214 1517160 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG KN21 Vắng không phép
215 1517160 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG KN32 Vắng không phép
216 1517171 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM KN43 Vắng không phép
217 1517177 MAI TRẦN MINH TRÍ KN43 Vắng không phép
218 1517189 NINH NGUYỄN KIM TUYẾN KN23 Vắng không phép
219 1517189 NINH NGUYỄN KIM TUYẾN KN33 Vắng không phép
220 1517203 TẠ KHÁNH VI KN41 Vắng không phép
221 1517208 Doãn Thị Kim Ngân KN41 Vắng không phép
222 1518036 BÙI THỊ MỸ DUYÊN KN43 Vắng không phép
223 1518084 NGUYỄN MẠNH KHANG KN21 Vắng không phép
224 1518084 NGUYỄN MẠNH KHANG KN43 Vắng không phép
225 1518140 LÊ THANH NGUYÊN KN22 Vắng không phép
226 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN22 Vắng không phép
227 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN33 Vắng không phép
228 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN43 Vắng không phép
229 1518168 NGUYỄN HỒNG PHÚC KN22 Vắng không phép
230 1518168 NGUYỄN HỒNG PHÚC KN43 Vắng không phép
231 1519034 NGUYỄN HỒNG ĐÀO KN22 Vắng không phép
232 1519034 NGUYỄN HỒNG ĐÀO KN43 Vắng không phép
233 1519038 ĐẶNG LÊ CHÂU ĐOAN KN43 Vắng không phép
234 1519043 TRẦN THANH HẢI KN33 Vắng không phép
235 1519046 LÂM HOÀNG HẢO KN42 Vắng không phép
236 1519075 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG KN22 Vắng không phép
237 1519075 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG KN33 Vắng không phép
238 1519082 PHAN THỊ ANH KHA KN21 Vắng không phép
239 1519082 PHAN THỊ ANH KHA KN41 Vắng không phép
240 1519092 ĐẶNG THỊ NGỌC LAM KN41 Vắng không phép
241 1519113 NGUYỄN TIỂU MY KN41 Vắng không phép
242 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN21 Vắng không phép
243 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN33 Vắng không phép
244 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN43 Vắng không phép
245 1519190 HUỲNH HOÀNG NGỌC THY KN42 Vắng không phép
246 1519210 HUỲNH THỊ MỘNG TRINH KN41 Vắng không phép
Page 5 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
247 1519227 TRẦN QUỐC VINH KN41 Vắng không phép
248 1520022 PHAN QUỐC CƯỜNG KN33 Vắng không phép
249 1520103 NGUYỄN XUÂN LỘC KN32 Vắng không phép
250 1520103 NGUYỄN XUÂN LỘC KN43 Vắng không phép
251 1520114 NGUYỄN HOÀNG NAM KN41 Vắng không phép
252 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN21 Vắng không phép
253 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN32 Vắng không phép
254 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN43 Vắng không phép
255 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN21 Vắng không phép
256 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN32 Vắng không phép
257 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN43 Vắng không phép
258 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN21 Vắng không phép
259 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN32 Vắng không phép
260 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN43 Vắng không phép
261 1520231 NGUYỄN TRẦN VINH KN33 Vắng không phép
262 1522089 HUỲNH HỒNG SƯƠNG KN22 Vắng không phép
263 1522089 HUỲNH HỒNG SƯƠNG KN33 Vắng không phép
264 1522116 TRẦN HỮU TÌNH KN43 Vắng không phép
265 1560142 LÊ QUANG HOÀI ĐỨC KN32 Vắng không phép
266 1560142 LÊ QUANG HOÀI ĐỨC KN41 Vắng không phép
267 1560576 LÊ MINH TIẾN KN33 Vắng không phép
268 1560576 LÊ MINH TIẾN KN43 Vắng không phép
269 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN23 Vắng không phép
270 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN31 Vắng không phép
271 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN42 Vắng không phép
272 1611277 TRẦN THỊ THUỲ KN42 Vắng không phép
273 1611280 PHAN THỊ THANH THÚY KN42 Vắng không phép
274 1612001 HOÀNG DÂN AN KN33 Vắng không phép
275 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN21 Vắng không phép
276 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN31 Vắng không phép
277 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN41 Vắng không phép
278 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN22 Vắng không phép
279 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN31 Vắng không phép
280 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN42 Vắng không phép
281 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN22 Vắng không phép
282 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN31 Vắng không phép
283 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN42 Vắng không phép
284 1612279 NGUYỄN ĐỨC KHẢI KN33 Vắng không phép
285 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN22 Vắng không phép
286 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN31 Vắng không phép
287 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN41 Vắng không phép
288 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN22 Vắng không phép
289 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN31 Vắng không phép
290 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN41 Vắng không phép
291 1612391 NGUYỄN THỊ THÚY MƠ KN41 Vắng không phép
292 1612425 TẠ ĐĂNG HIẾU NGHĨA KN31 Vắng không phép
293 1612440 TRẦN NGÔ ANH NGUYÊN KN22 Vắng không phép
294 1612474 LÊ QUỲNH NHƯ KN33 Vắng không phép
295 1612519 ĐỖ HỒNG PHÚC KN43 Vắng không phép
296 1612520 CHÂU HOÀNG PHÚC KN41 Vắng không phép
Page 6 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
297 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN23 Vắng không phép
298 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN31 Vắng không phép
299 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN41 Vắng không phép
300 1612533 NGUYỄN TRƯƠNG QUANG KN41 Vắng không phép
301 1612548 NGUYỄN THỊ THU QUYỀN KN41 Vắng không phép
302 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN23 Vắng không phép
303 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN31 Vắng không phép
304 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN41 Vắng không phép
305 1612559 HUỲNH LÂM PHÚ SĨ KN41 Vắng không phép
306 1612579 NGUYỄN VĂN TÀI KN23 Vắng không phép
307 1612579 NGUYỄN VĂN TÀI KN42 Vắng không phép
308 1612582 PHẠM ĐỖ AN TÂM KN23 Vắng không phép
309 1612584 LÊ THÀNH TÂM KN21 Vắng không phép
310 1612587 LÊ HOÀNG MINH TÂM KN23 Vắng không phép
311 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN23 Vắng không phép
312 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN31 Vắng không phép
313 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN42 Vắng không phép
314 1612625 LÊ NGUYỄN THIỆN THANH KN42 Vắng không phép
315 1612714 NGUYỄN HỒNG TỚI KN33 Vắng không phép
316 1612730 LÊ MINH TRÍ KN23 Vắng không phép
317 1612730 LÊ MINH TRÍ KN32 Vắng không phép
318 1612730 LÊ MINH TRÍ KN41 Vắng không phép
319 1612756 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG KN22 Vắng không phép
320 1612756 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG KN31 Vắng không phép
321 1612793 LÊ CÔNG TUYỀN KN21 Vắng không phép
322 1612872 LÝ THANH LIÊM KN23 Vắng không phép
323 1612872 LÝ THANH LIÊM KN31 Vắng không phép
324 1612909 NGUYỄN NGỌC KHẢI KN41 Vắng không phép
325 1613088 HUỲNH TẤN KHOA KN41 Vắng không phép
326 1614291 VÕ THỊ BÍCH VÂN KN32 Vắng không phép
327 1615058 PHAN THỊ NGỌC DUNG KN31 Vắng không phép
328 1615058 PHAN THỊ NGỌC DUNG KN41 Vắng không phép
329 1615065 NGUYỄN TIẾN DŨNG KN21 Vắng không phép
330 1615164 ĐOÀN PHƯƠNG MAI KHANH KN21 Vắng không phép
331 1615164 ĐOÀN PHƯƠNG MAI KHANH KN42 Vắng không phép
332 1615366 NGUYỄN TRẦN THANH THỦY KN41 Vắng không phép
333 1615383 NGUYỄN THANH TRÂN KN22 Vắng không phép
334 1617013 TSẰN LÝ BẢO CHÂU KN43 Vắng không phép
335 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN23 Vắng không phép
336 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN31 Vắng không phép
337 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN41 Vắng không phép
338 1617057 LÊ NGỌC PHƯƠNG KHANH KN23 Vắng không phép
339 1617057 LÊ NGỌC PHƯƠNG KHANH KN31 Vắng không phép
340 1617095 NGUYỄN THỊ THU NHÀN KN43 Vắng không phép
341 1617142 PHẠM THỊ HƯƠNG THẦM KN23 Vắng không phép
342 1618035 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐỨC KN32 Vắng không phép
343 1618101 TRẦN THỊ MỸ LIÊN KN33 Vắng không phép
344 1618134 PHAN THỊ THANH NGÂN KN22 Vắng không phép
345 1618151 LƯƠNG CÔNG TRUNG NGUYÊN KN22 Vắng không phép
346 1618224 NGUYỄN NGỌC KIM THOA KN22 Vắng không phép
Page 7 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
347 1618233 PHAN NGỌC ANH THƯ KN41 Vắng không phép
348 1618269 NGUYỄN LÊ HỒNG UYÊN KN33 Vắng không phép
349 1618269 NGUYỄN LÊ HỒNG UYÊN KN41 Vắng không phép
350 1618298 Hán Ngọc Hiển KN22 Vắng không phép
351 1618298 Hán Ngọc Hiển KN42 Vắng không phép
352 1618310 Bích Thị Thu Ngân KN32 Vắng không phép
353 1618310 Bích Thị Thu Ngân KN43 Vắng không phép
354 1618329 NGÔ PHAN MINH VŨ KN43 Vắng không phép
355 1619006 ĐẶNG THỊ TÚ ANH KN42 Vắng không phép
356 1619047 PHẠM THỊ THU HÀ KN42 Vắng không phép
357 1619071 VÕ THỊ HỒNG HOA KN41 Vắng không phép
358 1619073 TẠ THỊ HÒA KN41 Vắng không phép
359 1619092 NGUYỄN LÊ TẤN HUY KN41 Vắng không phép
360 1619121 HUỲNH NGỌC YÊN LAN KN42 Vắng không phép
361 1619122 ĐỔ THỊ CẨM LỆ KN42 Vắng không phép
362 1619187 LÊ PHẠM NAM PHONG KN41 Vắng không phép
363 1619252 LÊ ANH THUẬN KN42 Vắng không phép
364 1619257 NGUYỄN THỊ BÉ THÙY KN42 Vắng không phép
365 1619261 LÊ THY THY KN43 Vắng không phép
366 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN23 Vắng không phép
367 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN31 Vắng không phép
368 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN42 Vắng không phép
369 1620209 TRƯƠNG MINH SĨ KN32 Vắng không phép
370 1620279 TRANG NGỌC PHÚC TRƯỜNG KN32 Vắng không phép
371 1622067 LÊ VĂN LINH KN21 Vắng không phép
372 1622067 LÊ VĂN LINH KN32 Vắng không phép
373 1622067 LÊ VĂN LINH KN43 Vắng không phép
374 1622101 LÊ VĨNH PHONG KN42 Vắng không phép
375 1622166 NGUYỄN THỊ THU VÂN KN22 Vắng không phép
376 1622184 Lữ Đoan Tuyền KN33 Vắng không phép
377 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN23 Vắng không phép
378 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN31 Vắng không phép
379 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN41 Vắng không phép
380 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN23 Vắng không phép
381 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN31 Vắng không phép
382 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN42 Vắng không phép
383 1660151 NGUYỄN THANH HẢI KN22 Vắng không phép
384 1660214 VŨ NGUYỄN HUY HOÀNG KN31 Vắng không phép
385 1660241 LÊ VĂN HUY KN23 Vắng không phép
386 1660241 LÊ VĂN HUY KN31 Vắng không phép
387 1660241 LÊ VĂN HUY KN41 Vắng không phép
388 1660243 LÊ HỒNG HUY KN23 Vắng không phép
389 1660243 LÊ HỒNG HUY KN31 Vắng không phép
390 1660243 LÊ HỒNG HUY KN41 Vắng không phép
391 1660262 NGUYỄN HỮU KHÁNH KN32 Vắng không phép
392 1660262 NGUYỄN HỮU KHÁNH KN43 Vắng không phép
393 1660281 TRẦN KHÔI KN32 Vắng không phép
394 1660281 TRẦN KHÔI KN43 Vắng không phép
395 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN23 Vắng không phép
396 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN31 Vắng không phép
Page 8 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
397 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN42 Vắng không phép
398 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN23 Vắng không phép
399 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN31 Vắng không phép
400 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN42 Vắng không phép
401 1660365 VŨ KIM NGÂN KN23 Vắng không phép
402 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN23 Vắng không phép
403 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN31 Vắng không phép
404 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN41 Vắng không phép
405 1660456 KHỔNG MAI PHƯƠNG KN43 Vắng không phép
406 1660491 DƯƠNG THIÊN SAN KN21 Vắng không phép
407 1660527 NGUYỄN MINH TÂM KN21 Vắng không phép
408 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN21 Vắng không phép
409 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN31 Vắng không phép
410 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN41 Vắng không phép
411 1660637 PHAN THỊ NHƯ TRANG KN43 Vắng không phép
412 1660673 HÀ QUANG TRƯỜNG KN33 Vắng không phép
413 1660686 CHÂU HOÀNG TUẤN KN43 Vắng không phép
414 1660701 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN KN41 Vắng không phép
415 1660745 TRẦN QUỐC VƯƠNG KN43 Vắng không phép
416 1690054 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN KN42 Vắng không phép
417 1711022 Lý Hoàng Thiên KN23 Vắng không phép
418 1711077 NGUYỄN TRẦN VI DIỆU KN33 Vắng không phép
419 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN22 Vắng không phép
420 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN33 Vắng không phép
421 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN41 Vắng không phép
422 1711105 HÀ HÁN HÀO KN22 Vắng không phép
423 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN23 Vắng không phép
424 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN31 Vắng không phép
425 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN42 Vắng không phép
426 1711142 NGUYỄN HOÀI LÂM KN33 Vắng không phép
427 1711145 BÙI NGUYỄN NHẬT LINH KN42 Vắng không phép
428 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN21 Vắng không phép
429 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN33 Vắng không phép
430 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN41 Vắng không phép
431 1711286 ĐẶNG HOÀNG MINH TRIẾT KN41 Vắng không phép
432 1711312 NGUYỄN VĂN VŨ KN21 Vắng không phép
433 1711312 NGUYỄN VĂN VŨ KN41 Vắng không phép
434 1712207 Đỗ Quang Vinh KN42 Vắng không phép
435 1712258 Nguyễn Văn Hậu KN33 Vắng không phép
436 1712258 Nguyễn Văn Hậu KN43 Vắng không phép
437 1712286 LÊ HOÀI BẢO KN43 Vắng không phép
438 1712294 NGUYỄN QUANG BÌNH KN42 Vắng không phép
439 1712318 NGUYỄN HUY DANH KN42 Vắng không phép
440 1712328 LÊ TIẾN ĐẠT KN43 Vắng không phép
441 1712347 NGUYỄN THIỆN TÂM ĐOAN KN42 Vắng không phép
442 1712354 HUỲNH HỮU ĐỨC KN41 Vắng không phép
443 1712362 TRỊNH CAO VĂN ĐỨC KN41 Vắng không phép
444 1712364 BÙI CHÍ DŨNG KN41 Vắng không phép
445 1712374 LÊ KHẮC DƯƠNG KN41 Vắng không phép
446 1712394 TRƯƠNG QUANG DUY KN42 Vắng không phép
Page 9 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
447 1712396 VŨ DUY KN22 Vắng không phép
448 1712396 VŨ DUY KN31 Vắng không phép
449 1712396 VŨ DUY KN42 Vắng không phép
450 1712412 VŨ THANH HẢI KN23 Vắng không phép
451 1712412 VŨ THANH HẢI KN32 Vắng không phép
452 1712412 VŨ THANH HẢI KN41 Vắng không phép
453 1712415 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN KN32 Vắng không phép
454 1712430 LÊ VĂN HIỆP KN42 Vắng không phép
455 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN23 Vắng không phép
456 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN31 Vắng không phép
457 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN42 Vắng không phép
458 1712450 TRẦN THỊ HIỀN HÒA KN41 Vắng không phép
459 1712454 ĐÀO VĂN HOÀNG KN22 Vắng không phép
460 1712457 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG KN42 Vắng không phép
461 1712506 HUỲNH THỊ KHÁNH HUYỀN KN43 Vắng không phép
462 1712659 NGUYỄN HỮU PHONG KN33 Vắng không phép
463 1712669 LÊ NGỌC PHÚC KN32 Vắng không phép
464 1712671 NGUYỄN ĐOÀN TẤN PHÚC KN23 Vắng không phép
465 1712671 NGUYỄN ĐOÀN TẤN PHÚC KN31 Vắng không phép
466 1712673 NGUYỄN HOÀNG PHÚC KN33 Vắng không phép
467 1712698 VÕ VĂN QUÂN KN21 Vắng không phép
468 1712719 NGUYỄN PHƯỚC SANG KN42 Vắng không phép
469 1712720 NGUYỄN THÁI SANG KN21 Vắng không phép
470 1712720 NGUYỄN THÁI SANG KN32 Vắng không phép
471 1712721 NGUYỄN THÀNH SANG KN33 Vắng không phép
472 1712721 NGUYỄN THÀNH SANG KN42 Vắng không phép
473 1712729 NGUYỄN HOÀNG SƠN KN31 Vắng không phép
474 1712729 NGUYỄN HOÀNG SƠN KN41 Vắng không phép
475 1712731 PHẠM NGỌC SƠN KN33 Vắng không phép
476 1712731 PHẠM NGỌC SƠN KN42 Vắng không phép
477 1712732 THÁI BÁ SƠN KN23 Vắng không phép
478 1712747 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM KN43 Vắng không phép
479 1712753 NGUYỄN TẤN THÁI KN21 Vắng không phép
480 1712753 NGUYỄN TẤN THÁI KN31 Vắng không phép
481 1712766 NGUYỄN CHÍ THANH KN32 Vắng không phép
482 1712769 TRỊNH ĐỨC THANH KN42 Vắng không phép
483 1712773 HUỲNH TẤN THÀNH KN31 Vắng không phép
484 1712776 PHẠM CHÍ THÀNH KN22 Vắng không phép
485 1712777 TRẦN VĂN THẠNH KN21 Vắng không phép
486 1712787 NGUYỄN VĂN THÌN KN23 Vắng không phép
487 1712790 HOÀNG QUỐC THỊNH KN43 Vắng không phép
488 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN21 Vắng không phép
489 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN32 Vắng không phép
490 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN43 Vắng không phép
491 1712793 LÊ QUANG THỊNH KN21 Vắng không phép
492 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN21 Vắng không phép
493 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN31 Vắng không phép
494 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN41 Vắng không phép
495 1712806 TRẦN DIỆM THƯƠNG KN33 Vắng không phép
496 1712822 NGUYỄN KHÁNH TOÀN KN32 Vắng không phép
Page 10 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
497 1712822 NGUYỄN KHÁNH TOÀN KN42 Vắng không phép
498 1712842 HUỲNH LƯƠNG PHƯƠNG TRÚC KN32 Vắng không phép
499 1712866 NGUYỄN BÁ TUÂN KN23 Vắng không phép
500 1712899 DƯƠNG KHÁNH VI KN42 Vắng không phép
501 1712920 NGUYỄN MINH VŨ KN42 Vắng không phép
502 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN23 Vắng không phép
503 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN31 Vắng không phép
504 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN43 Vắng không phép
505 1714060 Trần Thị Trâm Anh KN21 Vắng không phép
506 1714079 Lê Quang Kiệt KN21 Vắng không phép
507 1714079 Lê Quang Kiệt KN43 Vắng không phép
508 1714081 Lê Thị Nhật Lan KN42 Vắng không phép
509 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN22 Vắng không phép
510 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN32 Vắng không phép
511 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN43 Vắng không phép
512 1714117 TRƯƠNG ANH THƯ KN21 Vắng không phép
513 1714117 TRƯƠNG ANH THƯ KN42 Vắng không phép
514 1714150 Từ Hữu Thiên KN43 Vắng không phép
515 1714170 NGUYỄN LÊ ĐỨC AN KN32 Vắng không phép
516 1714175 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH KN21 Vắng không phép
517 1714175 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH KN43 Vắng không phép
518 1714176 PHẠM PHƯỚC ANH KN33 Vắng không phép
519 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN21 Vắng không phép
520 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN32 Vắng không phép
521 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép
522 1714181 LÊ TRẦN NHẬT BẰNG KN42 Vắng không phép
523 1714183 PHAN HUÂN BÃO KN21 Vắng không phép
524 1714183 PHAN HUÂN BÃO KN33 Vắng không phép
525 1714185 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO KN21 Vắng không phép
526 1714187 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH KN43 Vắng không phép
527 1714189 TRẦN GIAI BÌNH KN43 Vắng không phép
528 1714190 TÔN THẤT BỬU KN43 Vắng không phép
529 1714195 LÊ THỊ TUYẾT CƯƠNG KN42 Vắng không phép
530 1714202 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ĐỨC KN21 Vắng không phép
531 1714202 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ĐỨC KN32 Vắng không phép
532 1714203 TRẦN MINH ĐỨC KN21 Vắng không phép
533 1714207 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG KN22 Vắng không phép
534 1714208 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN22 Vắng không phép
535 1714212 NGUYỄN NHẤT DUY KN22 Vắng không phép
536 1714217 DANH HOÀNG EM KN21 Vắng không phép
537 1714222 TRƯƠNG CHÂU NGỌC HÀ KN32 Vắng không phép
538 1714223 NGUYỄN LONG HẢI KN21 Vắng không phép
539 1714227 HÀ THỊ HẠNH KN32 Vắng không phép
540 1714231 THÁI NHẬT HIỂN KN32 Vắng không phép
541 1714233 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU KN32 Vắng không phép
542 1714235 TRỊNH MINH HOÀNG KN43 Vắng không phép
543 1714239 LÊ THANH HUY KN31 Vắng không phép
544 1714242 VÕ NHẬT HUY KN32 Vắng không phép
545 1714245 PHAN ĐỨC KHẢI KN33 Vắng không phép
546 1714246 BÙI PHƯƠNG KHANH KN43 Vắng không phép
Page 11 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
547 1714248 MAI SƠN KHÁNH KN32 Vắng không phép
548 1714252 TRƯƠNG ANH KHOA KN32 Vắng không phép
549 1714252 TRƯƠNG ANH KHOA KN43 Vắng không phép
550 1714257 PHẠM THIÊN KIM KN43 Vắng không phép
551 1714268 THÁI MỸ LINH KN33 Vắng không phép
552 1714271 HỒ TẤN LỘC KN33 Vắng không phép
553 1714273 NGÔ THỊ LÝ KN32 Vắng không phép
554 1714305 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC KN43 Vắng không phép
555 1714308 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN42 Vắng không phép
556 1714309 HUỲNH MINH NGUYỆT KN32 Vắng không phép
557 1714309 HUỲNH MINH NGUYỆT KN43 Vắng không phép
558 1714310 NGUYỄN MỘNG ÁNH NGUYỆT KN33 Vắng không phép
559 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN23 Vắng không phép
560 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN33 Vắng không phép
561 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN41 Vắng không phép
562 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN22 Vắng không phép
563 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN33 Vắng không phép
564 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN41 Vắng không phép
565 1714329 LÝ ĐỨC PHÁT KN43 Vắng không phép
566 1714333 NGUYỄN QUANG PHÚC KN32 Vắng không phép
567 1714333 NGUYỄN QUANG PHÚC KN43 Vắng không phép
568 1714370 NGUYỄN THỊ KIM THƠ KN32 Vắng không phép
569 1714377 NGUYỄN MINH THƯ KN43 Vắng không phép
570 1714380 ĐOÀN VÕ BIÊN THÙY KN22 Vắng không phép
571 1714398 ĐẶNG HOÀNG TRÚC KN43 Vắng không phép
572 1715053 PHẠM NGUYỄN PHƯỚC ANH KN32 Vắng không phép
573 1715053 PHẠM NGUYỄN PHƯỚC ANH KN43 Vắng không phép
574 1715054 PHẠM TIẾN ANH KN43 Vắng không phép
575 1715112 TRẦN NGỌC MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép
576 1715119 NGUYỄN THANH HÀ KN32 Vắng không phép
577 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN23 Vắng không phép
578 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN31 Vắng không phép
579 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN42 Vắng không phép
580 1715221 ĐỖ NGỌC NHI KN32 Vắng không phép
581 1715221 ĐỖ NGỌC NHI KN43 Vắng không phép
582 1715236 GIẢNG PHƯƠNG NHUNG KN22 Vắng không phép
583 1715236 GIẢNG PHƯƠNG NHUNG KN32 Vắng không phép
584 1715243 LÊ VIỆT PHÚC KN32 Vắng không phép
585 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN21 Vắng không phép
586 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN32 Vắng không phép
587 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN43 Vắng không phép
588 1715301 PHẠM PHƯƠNG THẢO KN33 Vắng không phép
589 1716011 PHAN KỲ ANH KN42 Vắng không phép
590 1716068 NGUYỄN QUANG NHỰT KN41 Vắng không phép
591 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN22 Vắng không phép
592 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN32 Vắng không phép
593 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN43 Vắng không phép
594 1717030 BÙI GIA BẢO KN42 Vắng không phép
595 1717047 NGUYỄN TÀI ĐỨC KN42 Vắng không phép
596 1717048 PHẠM THỊ NGỌC DUNG KN33 Vắng không phép
Page 12 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
597 1717049 ĐINH THÁI DƯƠNG KN23 Vắng không phép
598 1717049 ĐINH THÁI DƯƠNG KN31 Vắng không phép
599 1717052 DƯƠNG MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép
600 1717085 VŨ ANH KHOA KN33 Vắng không phép
601 1717085 VŨ ANH KHOA KN42 Vắng không phép
602 1717122 NGUYỄN NGỌC NHƯ KN22 Vắng không phép
603 1717127 NGUYỄN XUÂN PHÁT KN33 Vắng không phép
604 1717143 TRẦN ĐỖ DIỄM QUỲNH KN33 Vắng không phép
605 1717162 PHAN BẢO TRÂN KN31 Vắng không phép
606 1718030 Huỳnh Mẫn Nghi KN32 Vắng không phép
607 1718114 Đinh Hoàng Tiến KN32 Vắng không phép
608 1718140 VÕ TÚ ANH KN42 Vắng không phép
609 1718174 NGUYỄN THỊ CHÂU HÂN KN32 Vắng không phép
610 1718200 NGÔ QUỐC KHÁNH KN32 Vắng không phép
611 1718209 TÔN NỮ HẠNH LINH KN32 Vắng không phép
612 1718209 TÔN NỮ HẠNH LINH KN42 Vắng không phép
613 1718223 NGUYỄN VÕ QUẾ MINH KN32 Vắng không phép
614 1718241 LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC KN32 Vắng không phép
615 1718241 LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC KN42 Vắng không phép
616 1718243 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC KN43 Vắng không phép
617 1718244 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC KN43 Vắng không phép
618 1718245 ĐỒNG THỊ THẢO NGUYÊN KN32 Vắng không phép
619 1718246 LƯƠNG TRUNG NGUYÊN KN43 Vắng không phép
620 1718260 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ KN33 Vắng không phép
621 1718265 NGUYỄN ĐỨC PHONG KN32 Vắng không phép
622 1718268 TRẦN ĐẠI PHÚC KN22 Vắng không phép
623 1718268 TRẦN ĐẠI PHÚC KN33 Vắng không phép
624 1718280 TRƯƠNG MINH QUANG KN43 Vắng không phép
625 1718290 PHAN LÊ NHẬT TÂN KN22 Vắng không phép
626 1718291 NGUYỄN THANH TẤN KN32 Vắng không phép
627 1718292 TRẦN DUY THANH KN43 Vắng không phép
628 1718293 TRẦN THỊ UYÊN THANH KN32 Vắng không phép
629 1718302 TRẦN DUY THIỆN KN33 Vắng không phép
630 1718308 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ KN32 Vắng không phép
631 1718315 NGUYỄN HUỲNH TRI THỨC KN33 Vắng không phép
632 1718324 VĂN CÔNG TĨNH KN21 Vắng không phép
633 1718324 VĂN CÔNG TĨNH KN32 Vắng không phép
634 1718325 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM KN43 Vắng không phép
635 1718335 TRỊNH QUANG TRÍ KN33 Vắng không phép
636 1718349 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT KN32 Vắng không phép
637 1718349 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT KN43 Vắng không phép
638 1718363 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý KN32 Vắng không phép
639 1719017 PHẠM VÂN ANH KN23 Vắng không phép
640 1719017 PHẠM VÂN ANH KN31 Vắng không phép
641 1719017 PHẠM VÂN ANH KN43 Vắng không phép
642 1719048 NGUYỄN THỊ MAI GHI KN22 Vắng không phép
643 1719048 NGUYỄN THỊ MAI GHI KN32 Vắng không phép
644 1719055 NGUYỄN NGỌC HÂN KN33 Vắng không phép
645 1719126 BÙI TRẦN TRUNG NGUYÊN KN42 Vắng không phép
646 1719131 LƯỢNG HOÀI NHÂN KN43 Vắng không phép
Page 13 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
647 1719136 HUỲNH THẢO NHI KN33 Vắng không phép
648 1719150 TRƯƠNG VĨ PHONG KN42 Vắng không phép
649 1719160 NGUYỄN SINH QUÝ KN41 Vắng không phép
650 1719191 TRẦN NHẬT THÔNG KN21 Vắng không phép
651 1719229 NGUYỄN VĂN TUẤN KN22 Vắng không phép
652 1719233 HUỲNH QUANG TUYẾN KN43 Vắng không phép
653 1719238 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN KN33 Vắng không phép
654 1719257 PHAN THỊ KIM YẾN KN43 Vắng không phép
655 1720028 TRẦN NGỌC ANH KN42 Vắng không phép
656 1720032 TRẦN TUẤN BẢO KN32 Vắng không phép
657 1720032 TRẦN TUẤN BẢO KN42 Vắng không phép
658 1720054 ĐẬU MINH ĐỨC KN33 Vắng không phép
659 1720054 ĐẬU MINH ĐỨC KN42 Vắng không phép
660 1720062 TRƯƠNG QUỐC DŨNG KN42 Vắng không phép
661 1720069 NGUYỄN VÕ HOÀNG DUY KN33 Vắng không phép
662 1720104 ĐẶNG QUANG HUY KN22 Vắng không phép
663 1720143 VƯƠNG PHI LONG KN33 Vắng không phép
664 1720143 VƯƠNG PHI LONG KN42 Vắng không phép
665 1720154 PHẠM HOÀNG MINH KN43 Vắng không phép
666 1720202 NGUYỄN THÁI SƠN KN42 Vắng không phép
667 1720210 ĐOÀN THỊ NHẤT TÂM KN23 Vắng không phép
668 1720210 ĐOÀN THỊ NHẤT TÂM KN41 Vắng không phép
669 1720238 LÊ ĐÌNH TOÀN KN43 Vắng không phép
670 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN23 Vắng không phép
671 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN32 Vắng không phép
672 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN41 Vắng không phép
673 1720261 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC VĂN KN42 Vắng không phép
674 1720267 TRẦN NHỰT TRƯỜNG KN22 Vắng không phép
675 1720267 TRẦN NHỰT TRƯỜNG KN31 Vắng không phép
676 1722028 ĐỖ TÚ AN KN41 Vắng không phép
677 1722030 LÊ TUẤN ANH KN21 Vắng không phép
678 1722030 LÊ TUẤN ANH KN31 Vắng không phép
679 1722041 BÙI ĐÌNH DƯƠNG KN32 Vắng không phép
680 1722041 BÙI ĐÌNH DƯƠNG KN43 Vắng không phép
681 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN21 Vắng không phép
682 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép
683 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN41 Vắng không phép
684 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN21 Vắng không phép
685 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN33 Vắng không phép
686 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN41 Vắng không phép
687 1722066 LÊ THỊ NGỌC LÀI KN43 Vắng không phép
688 1722067 LÊ THỊ HOÀI LAN KN21 Vắng không phép
689 1722082 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN KN41 Vắng không phép
690 1722086 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG KN41 Vắng không phép
691 1722103 VÕ THỊ BÍCH QUY KN43 Vắng không phép
692 1722112 HOÀNG LAM THẢO KN32 Vắng không phép
693 1722112 HOÀNG LAM THẢO KN43 Vắng không phép
694 1722120 NGUYỄN MAI THY KN32 Vắng không phép
695 1722136 TRẦN QUANG TUYỂN KN21 Vắng không phép
696 1723037 LÊ TẤN PHÁT KN42 Vắng không phép
Page 14 of 15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú
Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt
động tiếp theo cùa Trường và Khoa
697 1723046 HOÀNG VƯƠNG NGỌC THIỆN KN32 Vắng không phép
698 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN21 Vắng không phép
699 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN32 Vắng không phép
700 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN43 Vắng không phép
701 1723053 THÁI HOÀNG TIẾN KN21 Vắng không phép
702 1751108 HỒ MINH TRÍ KN32 Vắng không phép
703 1751108 HỒ MINH TRÍ KN42 Vắng không phép
704 1752017 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA KN32 Vắng không phép
705 1752038 NGUYỄN MINH NGUYỆT KN43 Vắng không phép
706 1760025 Tô Thị Hồng Đào KN32 Vắng không phép
707 1760025 Tô Thị Hồng Đào KN43 Vắng không phép
708 1760084 Phạm Đăng Khoa KN23 Vắng không phép
709 1760084 Phạm Đăng Khoa KN42 Vắng không phép
710 1760169 Lê Anh Tài KN23 Vắng không phép
711 1760169 Lê Anh Tài KN31 Vắng không phép
712 1760169 Lê Anh Tài KN41 Vắng không phép
713 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN23 Vắng không phép
714 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN31 Vắng không phép
715 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN41 Vắng không phép
716 1760458 TRẦN MINH TUẤN KN23 Vắng không phép
717 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN23 Vắng không phép
718 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN31 Vắng không phép
719 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN41 Vắng không phép
720 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN23 Vắng không phép
721 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN32 Vắng không phép
722 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN43 Vắng không phép
723 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN23 Vắng không phép
724 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN32 Vắng không phép
725 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN43 Vắng không phép
726 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN21 Vắng không phép
727 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN31 Vắng không phép
728 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN41 Vắng không phép
729 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN23 Vắng không phép
730 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN32 Vắng không phép
731 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN43 Vắng không phép
732 1791003 CAO HOÀNG KHÁNH VY KN21 Vắng không phép
Page 15 of 15