danh sÁch vẮng khÔng phÉp lỚp kỸ nĂng …...46 1511299 Đinh phƯƠng xuÂn thÙy kn32...

15
STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú 1 1311061 Phan Hồng Đào KN33 Vắng không phép 2 1311061 Phan Hồng Đào KN41 Vắng không phép 3 1315260 Lương Thị Ngọc Mai KN22 Vắng không phép 4 1319034 Chìu Văn Chung KN42 Vắng không phép 5 1411303 Nguyễn Phương Thy KN23 Vắng không phép 6 1411317 Huỳnh Thị Thu Trâm KN33 Vắng không phép 7 1412006 Hứa Tuấn Anh KN42 Vắng không phép 8 1412105 Ngô Tiến Dũng KN23 Vắng không phép 9 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN23 Vắng không phép 10 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN32 Vắng không phép 11 1413048 Đồng Trần Hoàng Hiếu KN42 Vắng không phép 12 1413144 Bùi Minh Thắng KN43 Vắng không phép 13 1414041 Võ Văn Chương KN43 Vắng không phép 14 1414056 Cao Nguyễn Hoàng Duy KN22 Vắng không phép 15 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN22 Vắng không phép 16 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN33 Vắng không phép 17 1414321 Nguyễn Minh Tân KN22 Vắng không phép 18 1414321 Nguyễn Minh Tân KN33 Vắng không phép 19 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN23 Vắng không phép 20 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN33 Vắng không phép 21 1416450 La Tấn Tài KN23 Vắng không phép 22 1418090 Nguyễn Thị Thuận Hiền KN33 Vắng không phép 23 1418393 Nguyễn Thị Tuyết Vân KN42 Vắng không phép 24 1419097 Trần Ngọc Hiếu KN42 Vắng không phép 25 1419215 Võ Huỳnh Như KN31 Vắng không phép 26 1419250 Trương Văn Sâm KN22 Vắng không phép 27 1461226 Trần Minh Bảo KN31 Vắng không phép 28 1461769 Nguyễn Như Xuân KN41 Vắng không phép 29 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN22 Vắng không phép 30 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN33 Vắng không phép 31 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN42 Vắng không phép 32 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN22 Vắng không phép 33 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN33 Vắng không phép 34 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN42 Vắng không phép 35 1511097 PHAN THANH HOÀI KN22 Vắng không phép 36 1511097 PHAN THANH HOÀI KN33 Vắng không phép 37 1511097 PHAN THANH HOÀI KN42 Vắng không phép 38 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN22 Vắng không phép 39 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN31 Vắng không phép 40 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN42 Vắng không phép 41 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN23 Vắng không phép 42 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN31 Vắng không phép 43 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN41 Vắng không phép 44 1511281 NGUYỄN VÕ LAN THẢO KN41 Vắng không phép 45 1511298 HỒ THỊ THANH THÚY KN32 Vắng không phép 46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ ÁN ĐHQG- HCM NĂM 2017 Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt động tiếp theo cùa Trường và Khoa Page 1 of 15

Upload: others

Post on 28-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

1 1311061 Phan Hồng Đào KN33 Vắng không phép

2 1311061 Phan Hồng Đào KN41 Vắng không phép

3 1315260 Lương Thị Ngọc Mai KN22 Vắng không phép

4 1319034 Chìu Văn Chung KN42 Vắng không phép

5 1411303 Nguyễn Phương Thy KN23 Vắng không phép

6 1411317 Huỳnh Thị Thu Trâm KN33 Vắng không phép

7 1412006 Hứa Tuấn Anh KN42 Vắng không phép

8 1412105 Ngô Tiến Dũng KN23 Vắng không phép

9 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN23 Vắng không phép

10 1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh KN32 Vắng không phép

11 1413048 Đồng Trần Hoàng Hiếu KN42 Vắng không phép

12 1413144 Bùi Minh Thắng KN43 Vắng không phép

13 1414041 Võ Văn Chương KN43 Vắng không phép

14 1414056 Cao Nguyễn Hoàng Duy KN22 Vắng không phép

15 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN22 Vắng không phép

16 1414301 Nguyễn Thị Như Quỳnh KN33 Vắng không phép

17 1414321 Nguyễn Minh Tân KN22 Vắng không phép

18 1414321 Nguyễn Minh Tân KN33 Vắng không phép

19 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN23 Vắng không phép

20 1414402 Phan Nguyễn Anh Tú KN33 Vắng không phép

21 1416450 La Tấn Tài KN23 Vắng không phép

22 1418090 Nguyễn Thị Thuận Hiền KN33 Vắng không phép

23 1418393 Nguyễn Thị Tuyết Vân KN42 Vắng không phép

24 1419097 Trần Ngọc Hiếu KN42 Vắng không phép

25 1419215 Võ Huỳnh Như KN31 Vắng không phép

26 1419250 Trương Văn Sâm KN22 Vắng không phép

27 1461226 Trần Minh Bảo KN31 Vắng không phép

28 1461769 Nguyễn Như Xuân KN41 Vắng không phép

29 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN22 Vắng không phép

30 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN33 Vắng không phép

31 1511086 ĐOÀN LÊ TRUNG HẬU KN42 Vắng không phép

32 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN22 Vắng không phép

33 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN33 Vắng không phép

34 1511088 BÙI CHÍ HIẾU KN42 Vắng không phép

35 1511097 PHAN THANH HOÀI KN22 Vắng không phép

36 1511097 PHAN THANH HOÀI KN33 Vắng không phép

37 1511097 PHAN THANH HOÀI KN42 Vắng không phép

38 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN22 Vắng không phép

39 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN31 Vắng không phép

40 1511241 ĐỖ THỊ THẨM PHƯƠNG KN42 Vắng không phép

41 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN23 Vắng không phép

42 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN31 Vắng không phép

43 1511253 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN KN41 Vắng không phép

44 1511281 NGUYỄN VÕ LAN THẢO KN41 Vắng không phép

45 1511298 HỒ THỊ THANH THÚY KN32 Vắng không phép

46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép

DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ ÁN ĐHQG-

HCM NĂM 2017

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

Page 1 of 15

Page 2: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

47 1511322 NGUYỄN THỊ TRINH TRINH KN21 Vắng không phép

48 1512012 TRẦN THIÊN AN KN32 Vắng không phép

49 1512034 NGUYỄN ĐĂNG BÌNH KN23 Vắng không phép

50 1512034 NGUYỄN ĐĂNG BÌNH KN31 Vắng không phép

51 1512103 TRẦN MINH ĐẠT KN33 Vắng không phép

52 1512135 HỒ THỊ HÀ KN23 Vắng không phép

53 1512148 LÊ THỊ KIM HẠNH KN41 Vắng không phép

54 1512149 TÔ THỊ MỸ HẠNH KN22 Vắng không phép

55 1512154 PHẠM VĂN HẬU KN41 Vắng không phép

56 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN21 Vắng không phép

57 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN31 Vắng không phép

58 1512170 VÕ SƠN HIỆP KN41 Vắng không phép

59 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN22 Vắng không phép

60 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN33 Vắng không phép

61 1512174 HỒ VĂN HOÀNG KN43 Vắng không phép

62 1512202 NGUYỄN QUANG HUY KN22 Vắng không phép

63 1512334 LÊ VĂN NAM KN31 Vắng không phép

64 1512334 LÊ VĂN NAM KN41 Vắng không phép

65 1512350 BÙI NHƯ NGỌC KN23 Vắng không phép

66 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN21 Vắng không phép

67 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN33 Vắng không phép

68 1512354 ĐOÀN AN NGUYÊN KN43 Vắng không phép

69 1512389 TRƯƠNG THÀNH NHƠN KN31 Vắng không phép

70 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN23 Vắng không phép

71 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN31 Vắng không phép

72 1512396 TRƯƠNG TẤN PHÁT KN42 Vắng không phép

73 1512402 ĐỖ HỒNG PHÚC KN41 Vắng không phép

74 1512403 HUỲNH PHI PHÚC KN21 Vắng không phép

75 1512405 NGUYỄN VĂN PHÚC KN41 Vắng không phép

76 1512413 TRỰC GIA PHÚ KN23 Vắng không phép

77 1512413 TRỰC GIA PHÚ KN31 Vắng không phép

78 1512421 ĐINH HỮU PHƯỚC KN33 Vắng không phép

79 1512423 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC KN33 Vắng không phép

80 1512423 NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC KN42 Vắng không phép

81 1512527 VÕ VĂN THẮNG KN33 Vắng không phép

82 1512563 NGUYỄN THỊ THƯƠNG KN33 Vắng không phép

83 1512563 NGUYỄN THỊ THƯƠNG KN43 Vắng không phép

84 1512677 BÙI PHÚC TRUNG VĨNH KN23 Vắng không phép

85 1513014 LÊ MINH CHÂU KN41 Vắng không phép

86 1513019 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG KN32 Vắng không phép

87 1513081 HUỲNH NGỌC MỸ KIM KN32 Vắng không phép

88 1513081 HUỲNH NGỌC MỸ KIM KN43 Vắng không phép

89 1513149 PHẠM HUỆ QUÂN KN32 Vắng không phép

90 1513149 PHẠM HUỆ QUÂN KN43 Vắng không phép

91 1513153 NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ QUỲNH KN43 Vắng không phép

92 1513171 HUỲNH LÊ THU THẢO KN41 Vắng không phép

93 1513173 TRẦN THỊ THẢO KN22 Vắng không phép

94 1513228 PHAN ANH VŨ KN32 Vắng không phép

95 1513231 PHẠM THỊ PHƯƠNG VY KN41 Vắng không phép

96 1514003 LÊ THỊ LAN ANH KN32 Vắng không phép

Page 2 of 15

Page 3: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

97 1514003 LÊ THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép

98 1514008 PHẠM THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép

99 1514016 BÙI THỊ BÍCH KN32 Vắng không phép

100 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN23 Vắng không phép

101 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN31 Vắng không phép

102 1514033 NGUYỄN THÁI DUY KN41 Vắng không phép

103 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN22 Vắng không phép

104 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN31 Vắng không phép

105 1514046 NGÔ VĨ ĐƯỜNG KN42 Vắng không phép

106 1514057 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH KN42 Vắng không phép

107 1514065 VY THỊ PHƯỢNG HIỀN KN32 Vắng không phép

108 1514065 VY THỊ PHƯỢNG HIỀN KN43 Vắng không phép

109 1514107 NGUYỄN THỊ QUÝ KIM KN31 Vắng không phép

110 1514107 NGUYỄN THỊ QUÝ KIM KN43 Vắng không phép

111 1514111 VŨ THỊ HOÀNG LAN KN21 Vắng không phép

112 1514124 TRẦN HỒ HỮU LUÂN KN21 Vắng không phép

113 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN23 Vắng không phép

114 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN31 Vắng không phép

115 1514127 NGUYỄN THỊ KIM LƯỢNG KN41 Vắng không phép

116 1514133 LÊ MINH MẪN KN43 Vắng không phép

117 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN23 Vắng không phép

118 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN31 Vắng không phép

119 1514149 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN KN41 Vắng không phép

120 1514154 TRẦN THỊ NGOAN KN22 Vắng không phép

121 1514154 TRẦN THỊ NGOAN KN33 Vắng không phép

122 1514161 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC KN23 Vắng không phép

123 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN21 Vắng không phép

124 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN33 Vắng không phép

125 1514169 PHAN HỮU NHÂN KN43 Vắng không phép

126 1514188 NGUYỄN THỊ MỸ OANH KN23 Vắng không phép

127 1514188 NGUYỄN THỊ MỸ OANH KN41 Vắng không phép

128 1514198 HUỲNH LÊ TUYẾT PHƯƠNG KN42 Vắng không phép

129 1514199 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG KN31 Vắng không phép

130 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN22 Vắng không phép

131 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN32 Vắng không phép

132 1514206 NGÔ TRẦN NGỌC QUẾ KN43 Vắng không phép

133 1514215 NGUYỄN TẤN SANG KN31 Vắng không phép

134 1514218 TẠ TRẤN SÁNG KN43 Vắng không phép

135 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN23 Vắng không phép

136 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN32 Vắng không phép

137 1514224 NGUYỄN HÙNG TÂM KN43 Vắng không phép

138 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN23 Vắng không phép

139 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN31 Vắng không phép

140 1514226 TRẦN THỊ THANH TÂM KN41 Vắng không phép

141 1514256 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY KN33 Vắng không phép

142 1514256 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY KN43 Vắng không phép

143 1514276 LÊ THỊ THÙY TRANG KN41 Vắng không phép

144 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN21 Vắng không phép

145 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN33 Vắng không phép

146 1514281 VÕ THỊ THUỲ TRANG KN43 Vắng không phép

Page 3 of 15

Page 4: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

147 1514287 ĐỖ THỊ TÚ TRINH KN31 Vắng không phép

148 1514292 PHẠM THỊ TRINH KN41 Vắng không phép

149 1514300 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC KN21 Vắng không phép

150 1514301 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC KN41 Vắng không phép

151 1514331 NGUYỄN NGÔ ÁI VY KN21 Vắng không phép

152 1514333 NGUYỄN CẨM XUÂN KN42 Vắng không phép

153 1515061 NGUYỄN NGÂN HÀ KN22 Vắng không phép

154 1515061 NGUYỄN NGÂN HÀ KN42 Vắng không phép

155 1515136 Đinh Hoàng Minh KN42 Vắng không phép

156 1515170 TRẦN THỊ NGỌC NHÂN KN42 Vắng không phép

157 1515245 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO KN22 Vắng không phép

158 1515307 NGUYỄN THÁI MINH TRẬN KN42 Vắng không phép

159 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN21 Vắng không phép

160 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN32 Vắng không phép

161 1515318 TRẦN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG KN41 Vắng không phép

162 1516020 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG KN43 Vắng không phép

163 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN22 Vắng không phép

164 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN33 Vắng không phép

165 1516030 NGUYỄN HỒNG DƯỢC KN43 Vắng không phép

166 1516085 TRẦN THỊ NGỌC KN43 Vắng không phép

167 1516107 LÊ MINH QUÂN KN33 Vắng không phép

168 1516107 LÊ MINH QUÂN KN41 Vắng không phép

169 1517008 NGUYỄN VÂN ANH KN23 Vắng không phép

170 1517008 NGUYỄN VÂN ANH KN43 Vắng không phép

171 1517016 TRẦN GIA BẢO KN21 Vắng không phép

172 1517016 TRẦN GIA BẢO KN43 Vắng không phép

173 1517021 TRẦN THỊ NHẬT CHÂU KN21 Vắng không phép

174 1517021 TRẦN THỊ NHẬT CHÂU KN41 Vắng không phép

175 1517024 NGUYỄN HIỆP HỒNG CÚC KN23 Vắng không phép

176 1517032 NGUYỄN VŨ DUY KN42 Vắng không phép

177 1517040 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU KN23 Vắng không phép

178 1517041 PHẠM HỮU GIÀU KN23 Vắng không phép

179 1517044 NHO THỊ KHÁNH HÀ KN23 Vắng không phép

180 1517047 LÝ THỊ TÚ HẢO KN21 Vắng không phép

181 1517049 TRẦN MỸ HẠNH KN42 Vắng không phép

182 1517053 NGUYỄN TRUNG HÒA KN33 Vắng không phép

183 1517054 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN KN21 Vắng không phép

184 1517054 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN KN32 Vắng không phép

185 1517057 VŨ THỊ THANH HUYỀN KN23 Vắng không phép

186 1517058 TRẦN HUY KN23 Vắng không phép

187 1517058 TRẦN HUY KN43 Vắng không phép

188 1517064 HUỲNH ĐỖ KHOA KN23 Vắng không phép

189 1517065 KIÊN ANH KHOA KN23 Vắng không phép

190 1517079 MAI LƯỢNG LỘC KN21 Vắng không phép

191 1517082 NGUYỄN THỊ MỸ LY KN21 Vắng không phép

192 1517082 NGUYỄN THỊ MỸ LY KN32 Vắng không phép

193 1517106 PHẠM THỊ NGỌC NHIÊN KN43 Vắng không phép

194 1517107 LÂM THỊ YẾN NHI KN21 Vắng không phép

195 1517111 LÊ HUỲNH NHƯ KN31 Vắng không phép

196 1517111 LÊ HUỲNH NHƯ KN42 Vắng không phép

Page 4 of 15

Page 5: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

197 1517112 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ KN21 Vắng không phép

198 1517114 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ KN21 Vắng không phép

199 1517116 LÊ PHONG KN21 Vắng không phép

200 1517116 LÊ PHONG KN32 Vắng không phép

201 1517119 CHU NHẬT PHƯƠNG KN42 Vắng không phép

202 1517127 NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN KN21 Vắng không phép

203 1517127 NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN KN43 Vắng không phép

204 1517129 NGUYỄN TƯỜNG QUÝ KN41 Vắng không phép

205 1517134 TRẦN THỊ THANH TÂM KN21 Vắng không phép

206 1517134 TRẦN THỊ THANH TÂM KN43 Vắng không phép

207 1517141 LÊ THỊ THU THẢO KN21 Vắng không phép

208 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN KN31 Vắng không phép

209 1517147 NGUYỄN NHƯ THIÊN KN42 Vắng không phép

210 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN23 Vắng không phép

211 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN33 Vắng không phép

212 1517150 TRẦN THỊ KIM THOA KN41 Vắng không phép

213 1517153 NGUYỄN THỊ ANH THƠ KN43 Vắng không phép

214 1517160 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG KN21 Vắng không phép

215 1517160 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG KN32 Vắng không phép

216 1517171 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM KN43 Vắng không phép

217 1517177 MAI TRẦN MINH TRÍ KN43 Vắng không phép

218 1517189 NINH NGUYỄN KIM TUYẾN KN23 Vắng không phép

219 1517189 NINH NGUYỄN KIM TUYẾN KN33 Vắng không phép

220 1517203 TẠ KHÁNH VI KN41 Vắng không phép

221 1517208 Doãn Thị Kim Ngân KN41 Vắng không phép

222 1518036 BÙI THỊ MỸ DUYÊN KN43 Vắng không phép

223 1518084 NGUYỄN MẠNH KHANG KN21 Vắng không phép

224 1518084 NGUYỄN MẠNH KHANG KN43 Vắng không phép

225 1518140 LÊ THANH NGUYÊN KN22 Vắng không phép

226 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN22 Vắng không phép

227 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN33 Vắng không phép

228 1518143 CHÂU TOÀN NHÂN KN43 Vắng không phép

229 1518168 NGUYỄN HỒNG PHÚC KN22 Vắng không phép

230 1518168 NGUYỄN HỒNG PHÚC KN43 Vắng không phép

231 1519034 NGUYỄN HỒNG ĐÀO KN22 Vắng không phép

232 1519034 NGUYỄN HỒNG ĐÀO KN43 Vắng không phép

233 1519038 ĐẶNG LÊ CHÂU ĐOAN KN43 Vắng không phép

234 1519043 TRẦN THANH HẢI KN33 Vắng không phép

235 1519046 LÂM HOÀNG HẢO KN42 Vắng không phép

236 1519075 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG KN22 Vắng không phép

237 1519075 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG KN33 Vắng không phép

238 1519082 PHAN THỊ ANH KHA KN21 Vắng không phép

239 1519082 PHAN THỊ ANH KHA KN41 Vắng không phép

240 1519092 ĐẶNG THỊ NGỌC LAM KN41 Vắng không phép

241 1519113 NGUYỄN TIỂU MY KN41 Vắng không phép

242 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN21 Vắng không phép

243 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN33 Vắng không phép

244 1519128 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN43 Vắng không phép

245 1519190 HUỲNH HOÀNG NGỌC THY KN42 Vắng không phép

246 1519210 HUỲNH THỊ MỘNG TRINH KN41 Vắng không phép

Page 5 of 15

Page 6: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

247 1519227 TRẦN QUỐC VINH KN41 Vắng không phép

248 1520022 PHAN QUỐC CƯỜNG KN33 Vắng không phép

249 1520103 NGUYỄN XUÂN LỘC KN32 Vắng không phép

250 1520103 NGUYỄN XUÂN LỘC KN43 Vắng không phép

251 1520114 NGUYỄN HOÀNG NAM KN41 Vắng không phép

252 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN21 Vắng không phép

253 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN32 Vắng không phép

254 1520193 NGUYỄN CÔNG THUẬN KN43 Vắng không phép

255 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN21 Vắng không phép

256 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN32 Vắng không phép

257 1520195 NGUYỄN BÍCH THÚY KN43 Vắng không phép

258 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN21 Vắng không phép

259 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN32 Vắng không phép

260 1520222 NGUYỄN ANH TÚ KN43 Vắng không phép

261 1520231 NGUYỄN TRẦN VINH KN33 Vắng không phép

262 1522089 HUỲNH HỒNG SƯƠNG KN22 Vắng không phép

263 1522089 HUỲNH HỒNG SƯƠNG KN33 Vắng không phép

264 1522116 TRẦN HỮU TÌNH KN43 Vắng không phép

265 1560142 LÊ QUANG HOÀI ĐỨC KN32 Vắng không phép

266 1560142 LÊ QUANG HOÀI ĐỨC KN41 Vắng không phép

267 1560576 LÊ MINH TIẾN KN33 Vắng không phép

268 1560576 LÊ MINH TIẾN KN43 Vắng không phép

269 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN23 Vắng không phép

270 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN31 Vắng không phép

271 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ KN42 Vắng không phép

272 1611277 TRẦN THỊ THUỲ KN42 Vắng không phép

273 1611280 PHAN THỊ THANH THÚY KN42 Vắng không phép

274 1612001 HOÀNG DÂN AN KN33 Vắng không phép

275 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN21 Vắng không phép

276 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN31 Vắng không phép

277 1612023 NGUYỄN HOÀNG ANH KN41 Vắng không phép

278 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN22 Vắng không phép

279 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN31 Vắng không phép

280 1612130 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN42 Vắng không phép

281 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN22 Vắng không phép

282 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN31 Vắng không phép

283 1612149 TRẦN TƯỜNG DUY KN42 Vắng không phép

284 1612279 NGUYỄN ĐỨC KHẢI KN33 Vắng không phép

285 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN22 Vắng không phép

286 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN31 Vắng không phép

287 1612358 NGUYỄN HOÀNG LUÂN KN41 Vắng không phép

288 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN22 Vắng không phép

289 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN31 Vắng không phép

290 1612360 LÊ CÔNG LUẬN KN41 Vắng không phép

291 1612391 NGUYỄN THỊ THÚY MƠ KN41 Vắng không phép

292 1612425 TẠ ĐĂNG HIẾU NGHĨA KN31 Vắng không phép

293 1612440 TRẦN NGÔ ANH NGUYÊN KN22 Vắng không phép

294 1612474 LÊ QUỲNH NHƯ KN33 Vắng không phép

295 1612519 ĐỖ HỒNG PHÚC KN43 Vắng không phép

296 1612520 CHÂU HOÀNG PHÚC KN41 Vắng không phép

Page 6 of 15

Page 7: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

297 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN23 Vắng không phép

298 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN31 Vắng không phép

299 1612523 NGUYỄN VĂN PHƯỚC KN41 Vắng không phép

300 1612533 NGUYỄN TRƯƠNG QUANG KN41 Vắng không phép

301 1612548 NGUYỄN THỊ THU QUYỀN KN41 Vắng không phép

302 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN23 Vắng không phép

303 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN31 Vắng không phép

304 1612556 NGUYỄN HOÀNG SANG KN41 Vắng không phép

305 1612559 HUỲNH LÂM PHÚ SĨ KN41 Vắng không phép

306 1612579 NGUYỄN VĂN TÀI KN23 Vắng không phép

307 1612579 NGUYỄN VĂN TÀI KN42 Vắng không phép

308 1612582 PHẠM ĐỖ AN TÂM KN23 Vắng không phép

309 1612584 LÊ THÀNH TÂM KN21 Vắng không phép

310 1612587 LÊ HOÀNG MINH TÂM KN23 Vắng không phép

311 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN23 Vắng không phép

312 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN31 Vắng không phép

313 1612608 LÊ QUỐC THÁI KN42 Vắng không phép

314 1612625 LÊ NGUYỄN THIỆN THANH KN42 Vắng không phép

315 1612714 NGUYỄN HỒNG TỚI KN33 Vắng không phép

316 1612730 LÊ MINH TRÍ KN23 Vắng không phép

317 1612730 LÊ MINH TRÍ KN32 Vắng không phép

318 1612730 LÊ MINH TRÍ KN41 Vắng không phép

319 1612756 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG KN22 Vắng không phép

320 1612756 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG KN31 Vắng không phép

321 1612793 LÊ CÔNG TUYỀN KN21 Vắng không phép

322 1612872 LÝ THANH LIÊM KN23 Vắng không phép

323 1612872 LÝ THANH LIÊM KN31 Vắng không phép

324 1612909 NGUYỄN NGỌC KHẢI KN41 Vắng không phép

325 1613088 HUỲNH TẤN KHOA KN41 Vắng không phép

326 1614291 VÕ THỊ BÍCH VÂN KN32 Vắng không phép

327 1615058 PHAN THỊ NGỌC DUNG KN31 Vắng không phép

328 1615058 PHAN THỊ NGỌC DUNG KN41 Vắng không phép

329 1615065 NGUYỄN TIẾN DŨNG KN21 Vắng không phép

330 1615164 ĐOÀN PHƯƠNG MAI KHANH KN21 Vắng không phép

331 1615164 ĐOÀN PHƯƠNG MAI KHANH KN42 Vắng không phép

332 1615366 NGUYỄN TRẦN THANH THỦY KN41 Vắng không phép

333 1615383 NGUYỄN THANH TRÂN KN22 Vắng không phép

334 1617013 TSẰN LÝ BẢO CHÂU KN43 Vắng không phép

335 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN23 Vắng không phép

336 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN31 Vắng không phép

337 1617014 NGUYỄN LINH CHI KN41 Vắng không phép

338 1617057 LÊ NGỌC PHƯƠNG KHANH KN23 Vắng không phép

339 1617057 LÊ NGỌC PHƯƠNG KHANH KN31 Vắng không phép

340 1617095 NGUYỄN THỊ THU NHÀN KN43 Vắng không phép

341 1617142 PHẠM THỊ HƯƠNG THẦM KN23 Vắng không phép

342 1618035 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐỨC KN32 Vắng không phép

343 1618101 TRẦN THỊ MỸ LIÊN KN33 Vắng không phép

344 1618134 PHAN THỊ THANH NGÂN KN22 Vắng không phép

345 1618151 LƯƠNG CÔNG TRUNG NGUYÊN KN22 Vắng không phép

346 1618224 NGUYỄN NGỌC KIM THOA KN22 Vắng không phép

Page 7 of 15

Page 8: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

347 1618233 PHAN NGỌC ANH THƯ KN41 Vắng không phép

348 1618269 NGUYỄN LÊ HỒNG UYÊN KN33 Vắng không phép

349 1618269 NGUYỄN LÊ HỒNG UYÊN KN41 Vắng không phép

350 1618298 Hán Ngọc Hiển KN22 Vắng không phép

351 1618298 Hán Ngọc Hiển KN42 Vắng không phép

352 1618310 Bích Thị Thu Ngân KN32 Vắng không phép

353 1618310 Bích Thị Thu Ngân KN43 Vắng không phép

354 1618329 NGÔ PHAN MINH VŨ KN43 Vắng không phép

355 1619006 ĐẶNG THỊ TÚ ANH KN42 Vắng không phép

356 1619047 PHẠM THỊ THU HÀ KN42 Vắng không phép

357 1619071 VÕ THỊ HỒNG HOA KN41 Vắng không phép

358 1619073 TẠ THỊ HÒA KN41 Vắng không phép

359 1619092 NGUYỄN LÊ TẤN HUY KN41 Vắng không phép

360 1619121 HUỲNH NGỌC YÊN LAN KN42 Vắng không phép

361 1619122 ĐỔ THỊ CẨM LỆ KN42 Vắng không phép

362 1619187 LÊ PHẠM NAM PHONG KN41 Vắng không phép

363 1619252 LÊ ANH THUẬN KN42 Vắng không phép

364 1619257 NGUYỄN THỊ BÉ THÙY KN42 Vắng không phép

365 1619261 LÊ THY THY KN43 Vắng không phép

366 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN23 Vắng không phép

367 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN31 Vắng không phép

368 1619303 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG KN42 Vắng không phép

369 1620209 TRƯƠNG MINH SĨ KN32 Vắng không phép

370 1620279 TRANG NGỌC PHÚC TRƯỜNG KN32 Vắng không phép

371 1622067 LÊ VĂN LINH KN21 Vắng không phép

372 1622067 LÊ VĂN LINH KN32 Vắng không phép

373 1622067 LÊ VĂN LINH KN43 Vắng không phép

374 1622101 LÊ VĨNH PHONG KN42 Vắng không phép

375 1622166 NGUYỄN THỊ THU VÂN KN22 Vắng không phép

376 1622184 Lữ Đoan Tuyền KN33 Vắng không phép

377 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN23 Vắng không phép

378 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN31 Vắng không phép

379 1623035 NGUYỄN HỮU NGHĨA KN41 Vắng không phép

380 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN23 Vắng không phép

381 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN31 Vắng không phép

382 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG KN42 Vắng không phép

383 1660151 NGUYỄN THANH HẢI KN22 Vắng không phép

384 1660214 VŨ NGUYỄN HUY HOÀNG KN31 Vắng không phép

385 1660241 LÊ VĂN HUY KN23 Vắng không phép

386 1660241 LÊ VĂN HUY KN31 Vắng không phép

387 1660241 LÊ VĂN HUY KN41 Vắng không phép

388 1660243 LÊ HỒNG HUY KN23 Vắng không phép

389 1660243 LÊ HỒNG HUY KN31 Vắng không phép

390 1660243 LÊ HỒNG HUY KN41 Vắng không phép

391 1660262 NGUYỄN HỮU KHÁNH KN32 Vắng không phép

392 1660262 NGUYỄN HỮU KHÁNH KN43 Vắng không phép

393 1660281 TRẦN KHÔI KN32 Vắng không phép

394 1660281 TRẦN KHÔI KN43 Vắng không phép

395 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN23 Vắng không phép

396 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN31 Vắng không phép

Page 8 of 15

Page 9: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

397 1660284 THÁI DUY KHƯƠNG KN42 Vắng không phép

398 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN23 Vắng không phép

399 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN31 Vắng không phép

400 1660296 NGUYỄN HỒNG KỲ KN42 Vắng không phép

401 1660365 VŨ KIM NGÂN KN23 Vắng không phép

402 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN23 Vắng không phép

403 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN31 Vắng không phép

404 1660388 PHẠM NGỌC NGUYÊN KN41 Vắng không phép

405 1660456 KHỔNG MAI PHƯƠNG KN43 Vắng không phép

406 1660491 DƯƠNG THIÊN SAN KN21 Vắng không phép

407 1660527 NGUYỄN MINH TÂM KN21 Vắng không phép

408 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN21 Vắng không phép

409 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN31 Vắng không phép

410 1660544 PHẠM QUỐC THẮNG KN41 Vắng không phép

411 1660637 PHAN THỊ NHƯ TRANG KN43 Vắng không phép

412 1660673 HÀ QUANG TRƯỜNG KN33 Vắng không phép

413 1660686 CHÂU HOÀNG TUẤN KN43 Vắng không phép

414 1660701 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN KN41 Vắng không phép

415 1660745 TRẦN QUỐC VƯƠNG KN43 Vắng không phép

416 1690054 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN KN42 Vắng không phép

417 1711022 Lý Hoàng Thiên KN23 Vắng không phép

418 1711077 NGUYỄN TRẦN VI DIỆU KN33 Vắng không phép

419 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN22 Vắng không phép

420 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN33 Vắng không phép

421 1711089 TRẦN ĐÌNH DUY KN41 Vắng không phép

422 1711105 HÀ HÁN HÀO KN22 Vắng không phép

423 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN23 Vắng không phép

424 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN31 Vắng không phép

425 1711121 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG KN42 Vắng không phép

426 1711142 NGUYỄN HOÀI LÂM KN33 Vắng không phép

427 1711145 BÙI NGUYỄN NHẬT LINH KN42 Vắng không phép

428 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN21 Vắng không phép

429 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN33 Vắng không phép

430 1711227 NGUYỄN TIẾN QUYẾT KN41 Vắng không phép

431 1711286 ĐẶNG HOÀNG MINH TRIẾT KN41 Vắng không phép

432 1711312 NGUYỄN VĂN VŨ KN21 Vắng không phép

433 1711312 NGUYỄN VĂN VŨ KN41 Vắng không phép

434 1712207 Đỗ Quang Vinh KN42 Vắng không phép

435 1712258 Nguyễn Văn Hậu KN33 Vắng không phép

436 1712258 Nguyễn Văn Hậu KN43 Vắng không phép

437 1712286 LÊ HOÀI BẢO KN43 Vắng không phép

438 1712294 NGUYỄN QUANG BÌNH KN42 Vắng không phép

439 1712318 NGUYỄN HUY DANH KN42 Vắng không phép

440 1712328 LÊ TIẾN ĐẠT KN43 Vắng không phép

441 1712347 NGUYỄN THIỆN TÂM ĐOAN KN42 Vắng không phép

442 1712354 HUỲNH HỮU ĐỨC KN41 Vắng không phép

443 1712362 TRỊNH CAO VĂN ĐỨC KN41 Vắng không phép

444 1712364 BÙI CHÍ DŨNG KN41 Vắng không phép

445 1712374 LÊ KHẮC DƯƠNG KN41 Vắng không phép

446 1712394 TRƯƠNG QUANG DUY KN42 Vắng không phép

Page 9 of 15

Page 10: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

447 1712396 VŨ DUY KN22 Vắng không phép

448 1712396 VŨ DUY KN31 Vắng không phép

449 1712396 VŨ DUY KN42 Vắng không phép

450 1712412 VŨ THANH HẢI KN23 Vắng không phép

451 1712412 VŨ THANH HẢI KN32 Vắng không phép

452 1712412 VŨ THANH HẢI KN41 Vắng không phép

453 1712415 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN KN32 Vắng không phép

454 1712430 LÊ VĂN HIỆP KN42 Vắng không phép

455 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN23 Vắng không phép

456 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN31 Vắng không phép

457 1712436 LÊ VĂN HIẾU KN42 Vắng không phép

458 1712450 TRẦN THỊ HIỀN HÒA KN41 Vắng không phép

459 1712454 ĐÀO VĂN HOÀNG KN22 Vắng không phép

460 1712457 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG KN42 Vắng không phép

461 1712506 HUỲNH THỊ KHÁNH HUYỀN KN43 Vắng không phép

462 1712659 NGUYỄN HỮU PHONG KN33 Vắng không phép

463 1712669 LÊ NGỌC PHÚC KN32 Vắng không phép

464 1712671 NGUYỄN ĐOÀN TẤN PHÚC KN23 Vắng không phép

465 1712671 NGUYỄN ĐOÀN TẤN PHÚC KN31 Vắng không phép

466 1712673 NGUYỄN HOÀNG PHÚC KN33 Vắng không phép

467 1712698 VÕ VĂN QUÂN KN21 Vắng không phép

468 1712719 NGUYỄN PHƯỚC SANG KN42 Vắng không phép

469 1712720 NGUYỄN THÁI SANG KN21 Vắng không phép

470 1712720 NGUYỄN THÁI SANG KN32 Vắng không phép

471 1712721 NGUYỄN THÀNH SANG KN33 Vắng không phép

472 1712721 NGUYỄN THÀNH SANG KN42 Vắng không phép

473 1712729 NGUYỄN HOÀNG SƠN KN31 Vắng không phép

474 1712729 NGUYỄN HOÀNG SƠN KN41 Vắng không phép

475 1712731 PHẠM NGỌC SƠN KN33 Vắng không phép

476 1712731 PHẠM NGỌC SƠN KN42 Vắng không phép

477 1712732 THÁI BÁ SƠN KN23 Vắng không phép

478 1712747 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM KN43 Vắng không phép

479 1712753 NGUYỄN TẤN THÁI KN21 Vắng không phép

480 1712753 NGUYỄN TẤN THÁI KN31 Vắng không phép

481 1712766 NGUYỄN CHÍ THANH KN32 Vắng không phép

482 1712769 TRỊNH ĐỨC THANH KN42 Vắng không phép

483 1712773 HUỲNH TẤN THÀNH KN31 Vắng không phép

484 1712776 PHẠM CHÍ THÀNH KN22 Vắng không phép

485 1712777 TRẦN VĂN THẠNH KN21 Vắng không phép

486 1712787 NGUYỄN VĂN THÌN KN23 Vắng không phép

487 1712790 HOÀNG QUỐC THỊNH KN43 Vắng không phép

488 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN21 Vắng không phép

489 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN32 Vắng không phép

490 1712792 LÊ PHÚC THỊNH KN43 Vắng không phép

491 1712793 LÊ QUANG THỊNH KN21 Vắng không phép

492 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN21 Vắng không phép

493 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN31 Vắng không phép

494 1712796 VÕ NHẬT THỊNH KN41 Vắng không phép

495 1712806 TRẦN DIỆM THƯƠNG KN33 Vắng không phép

496 1712822 NGUYỄN KHÁNH TOÀN KN32 Vắng không phép

Page 10 of 15

Page 11: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

497 1712822 NGUYỄN KHÁNH TOÀN KN42 Vắng không phép

498 1712842 HUỲNH LƯƠNG PHƯƠNG TRÚC KN32 Vắng không phép

499 1712866 NGUYỄN BÁ TUÂN KN23 Vắng không phép

500 1712899 DƯƠNG KHÁNH VI KN42 Vắng không phép

501 1712920 NGUYỄN MINH VŨ KN42 Vắng không phép

502 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN23 Vắng không phép

503 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN31 Vắng không phép

504 1714028 TRẦN THỊ TRINH THI KN43 Vắng không phép

505 1714060 Trần Thị Trâm Anh KN21 Vắng không phép

506 1714079 Lê Quang Kiệt KN21 Vắng không phép

507 1714079 Lê Quang Kiệt KN43 Vắng không phép

508 1714081 Lê Thị Nhật Lan KN42 Vắng không phép

509 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN22 Vắng không phép

510 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN32 Vắng không phép

511 1714102 Trương Văn Hoàng Phúc KN43 Vắng không phép

512 1714117 TRƯƠNG ANH THƯ KN21 Vắng không phép

513 1714117 TRƯƠNG ANH THƯ KN42 Vắng không phép

514 1714150 Từ Hữu Thiên KN43 Vắng không phép

515 1714170 NGUYỄN LÊ ĐỨC AN KN32 Vắng không phép

516 1714175 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH KN21 Vắng không phép

517 1714175 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH KN43 Vắng không phép

518 1714176 PHẠM PHƯỚC ANH KN33 Vắng không phép

519 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN21 Vắng không phép

520 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN32 Vắng không phép

521 1714179 TRẦN THỊ LAN ANH KN43 Vắng không phép

522 1714181 LÊ TRẦN NHẬT BẰNG KN42 Vắng không phép

523 1714183 PHAN HUÂN BÃO KN21 Vắng không phép

524 1714183 PHAN HUÂN BÃO KN33 Vắng không phép

525 1714185 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO KN21 Vắng không phép

526 1714187 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH KN43 Vắng không phép

527 1714189 TRẦN GIAI BÌNH KN43 Vắng không phép

528 1714190 TÔN THẤT BỬU KN43 Vắng không phép

529 1714195 LÊ THỊ TUYẾT CƯƠNG KN42 Vắng không phép

530 1714202 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ĐỨC KN21 Vắng không phép

531 1714202 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ĐỨC KN32 Vắng không phép

532 1714203 TRẦN MINH ĐỨC KN21 Vắng không phép

533 1714207 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG KN22 Vắng không phép

534 1714208 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG KN22 Vắng không phép

535 1714212 NGUYỄN NHẤT DUY KN22 Vắng không phép

536 1714217 DANH HOÀNG EM KN21 Vắng không phép

537 1714222 TRƯƠNG CHÂU NGỌC HÀ KN32 Vắng không phép

538 1714223 NGUYỄN LONG HẢI KN21 Vắng không phép

539 1714227 HÀ THỊ HẠNH KN32 Vắng không phép

540 1714231 THÁI NHẬT HIỂN KN32 Vắng không phép

541 1714233 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU KN32 Vắng không phép

542 1714235 TRỊNH MINH HOÀNG KN43 Vắng không phép

543 1714239 LÊ THANH HUY KN31 Vắng không phép

544 1714242 VÕ NHẬT HUY KN32 Vắng không phép

545 1714245 PHAN ĐỨC KHẢI KN33 Vắng không phép

546 1714246 BÙI PHƯƠNG KHANH KN43 Vắng không phép

Page 11 of 15

Page 12: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

547 1714248 MAI SƠN KHÁNH KN32 Vắng không phép

548 1714252 TRƯƠNG ANH KHOA KN32 Vắng không phép

549 1714252 TRƯƠNG ANH KHOA KN43 Vắng không phép

550 1714257 PHẠM THIÊN KIM KN43 Vắng không phép

551 1714268 THÁI MỸ LINH KN33 Vắng không phép

552 1714271 HỒ TẤN LỘC KN33 Vắng không phép

553 1714273 NGÔ THỊ LÝ KN32 Vắng không phép

554 1714305 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC KN43 Vắng không phép

555 1714308 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN KN42 Vắng không phép

556 1714309 HUỲNH MINH NGUYỆT KN32 Vắng không phép

557 1714309 HUỲNH MINH NGUYỆT KN43 Vắng không phép

558 1714310 NGUYỄN MỘNG ÁNH NGUYỆT KN33 Vắng không phép

559 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN23 Vắng không phép

560 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN33 Vắng không phép

561 1714319 TRẦN NGỌC YẾN NHI KN41 Vắng không phép

562 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN22 Vắng không phép

563 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN33 Vắng không phép

564 1714323 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NI KN41 Vắng không phép

565 1714329 LÝ ĐỨC PHÁT KN43 Vắng không phép

566 1714333 NGUYỄN QUANG PHÚC KN32 Vắng không phép

567 1714333 NGUYỄN QUANG PHÚC KN43 Vắng không phép

568 1714370 NGUYỄN THỊ KIM THƠ KN32 Vắng không phép

569 1714377 NGUYỄN MINH THƯ KN43 Vắng không phép

570 1714380 ĐOÀN VÕ BIÊN THÙY KN22 Vắng không phép

571 1714398 ĐẶNG HOÀNG TRÚC KN43 Vắng không phép

572 1715053 PHẠM NGUYỄN PHƯỚC ANH KN32 Vắng không phép

573 1715053 PHẠM NGUYỄN PHƯỚC ANH KN43 Vắng không phép

574 1715054 PHẠM TIẾN ANH KN43 Vắng không phép

575 1715112 TRẦN NGỌC MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép

576 1715119 NGUYỄN THANH HÀ KN32 Vắng không phép

577 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN23 Vắng không phép

578 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN31 Vắng không phép

579 1715161 TRƯƠNG VĂN KHẢI KN42 Vắng không phép

580 1715221 ĐỖ NGỌC NHI KN32 Vắng không phép

581 1715221 ĐỖ NGỌC NHI KN43 Vắng không phép

582 1715236 GIẢNG PHƯƠNG NHUNG KN22 Vắng không phép

583 1715236 GIẢNG PHƯƠNG NHUNG KN32 Vắng không phép

584 1715243 LÊ VIỆT PHÚC KN32 Vắng không phép

585 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN21 Vắng không phép

586 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN32 Vắng không phép

587 1715288 TRƯƠNG THANH THAO KN43 Vắng không phép

588 1715301 PHẠM PHƯƠNG THẢO KN33 Vắng không phép

589 1716011 PHAN KỲ ANH KN42 Vắng không phép

590 1716068 NGUYỄN QUANG NHỰT KN41 Vắng không phép

591 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN22 Vắng không phép

592 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN32 Vắng không phép

593 1716080 NGUYỄN PHẠM HUYỀN THANH KN43 Vắng không phép

594 1717030 BÙI GIA BẢO KN42 Vắng không phép

595 1717047 NGUYỄN TÀI ĐỨC KN42 Vắng không phép

596 1717048 PHẠM THỊ NGỌC DUNG KN33 Vắng không phép

Page 12 of 15

Page 13: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

597 1717049 ĐINH THÁI DƯƠNG KN23 Vắng không phép

598 1717049 ĐINH THÁI DƯƠNG KN31 Vắng không phép

599 1717052 DƯƠNG MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép

600 1717085 VŨ ANH KHOA KN33 Vắng không phép

601 1717085 VŨ ANH KHOA KN42 Vắng không phép

602 1717122 NGUYỄN NGỌC NHƯ KN22 Vắng không phép

603 1717127 NGUYỄN XUÂN PHÁT KN33 Vắng không phép

604 1717143 TRẦN ĐỖ DIỄM QUỲNH KN33 Vắng không phép

605 1717162 PHAN BẢO TRÂN KN31 Vắng không phép

606 1718030 Huỳnh Mẫn Nghi KN32 Vắng không phép

607 1718114 Đinh Hoàng Tiến KN32 Vắng không phép

608 1718140 VÕ TÚ ANH KN42 Vắng không phép

609 1718174 NGUYỄN THỊ CHÂU HÂN KN32 Vắng không phép

610 1718200 NGÔ QUỐC KHÁNH KN32 Vắng không phép

611 1718209 TÔN NỮ HẠNH LINH KN32 Vắng không phép

612 1718209 TÔN NỮ HẠNH LINH KN42 Vắng không phép

613 1718223 NGUYỄN VÕ QUẾ MINH KN32 Vắng không phép

614 1718241 LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC KN32 Vắng không phép

615 1718241 LÊ DƯƠNG BÍCH NGỌC KN42 Vắng không phép

616 1718243 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC KN43 Vắng không phép

617 1718244 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC KN43 Vắng không phép

618 1718245 ĐỒNG THỊ THẢO NGUYÊN KN32 Vắng không phép

619 1718246 LƯƠNG TRUNG NGUYÊN KN43 Vắng không phép

620 1718260 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ KN33 Vắng không phép

621 1718265 NGUYỄN ĐỨC PHONG KN32 Vắng không phép

622 1718268 TRẦN ĐẠI PHÚC KN22 Vắng không phép

623 1718268 TRẦN ĐẠI PHÚC KN33 Vắng không phép

624 1718280 TRƯƠNG MINH QUANG KN43 Vắng không phép

625 1718290 PHAN LÊ NHẬT TÂN KN22 Vắng không phép

626 1718291 NGUYỄN THANH TẤN KN32 Vắng không phép

627 1718292 TRẦN DUY THANH KN43 Vắng không phép

628 1718293 TRẦN THỊ UYÊN THANH KN32 Vắng không phép

629 1718302 TRẦN DUY THIỆN KN33 Vắng không phép

630 1718308 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ KN32 Vắng không phép

631 1718315 NGUYỄN HUỲNH TRI THỨC KN33 Vắng không phép

632 1718324 VĂN CÔNG TĨNH KN21 Vắng không phép

633 1718324 VĂN CÔNG TĨNH KN32 Vắng không phép

634 1718325 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM KN43 Vắng không phép

635 1718335 TRỊNH QUANG TRÍ KN33 Vắng không phép

636 1718349 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT KN32 Vắng không phép

637 1718349 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT KN43 Vắng không phép

638 1718363 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý KN32 Vắng không phép

639 1719017 PHẠM VÂN ANH KN23 Vắng không phép

640 1719017 PHẠM VÂN ANH KN31 Vắng không phép

641 1719017 PHẠM VÂN ANH KN43 Vắng không phép

642 1719048 NGUYỄN THỊ MAI GHI KN22 Vắng không phép

643 1719048 NGUYỄN THỊ MAI GHI KN32 Vắng không phép

644 1719055 NGUYỄN NGỌC HÂN KN33 Vắng không phép

645 1719126 BÙI TRẦN TRUNG NGUYÊN KN42 Vắng không phép

646 1719131 LƯỢNG HOÀI NHÂN KN43 Vắng không phép

Page 13 of 15

Page 14: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

647 1719136 HUỲNH THẢO NHI KN33 Vắng không phép

648 1719150 TRƯƠNG VĨ PHONG KN42 Vắng không phép

649 1719160 NGUYỄN SINH QUÝ KN41 Vắng không phép

650 1719191 TRẦN NHẬT THÔNG KN21 Vắng không phép

651 1719229 NGUYỄN VĂN TUẤN KN22 Vắng không phép

652 1719233 HUỲNH QUANG TUYẾN KN43 Vắng không phép

653 1719238 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN KN33 Vắng không phép

654 1719257 PHAN THỊ KIM YẾN KN43 Vắng không phép

655 1720028 TRẦN NGỌC ANH KN42 Vắng không phép

656 1720032 TRẦN TUẤN BẢO KN32 Vắng không phép

657 1720032 TRẦN TUẤN BẢO KN42 Vắng không phép

658 1720054 ĐẬU MINH ĐỨC KN33 Vắng không phép

659 1720054 ĐẬU MINH ĐỨC KN42 Vắng không phép

660 1720062 TRƯƠNG QUỐC DŨNG KN42 Vắng không phép

661 1720069 NGUYỄN VÕ HOÀNG DUY KN33 Vắng không phép

662 1720104 ĐẶNG QUANG HUY KN22 Vắng không phép

663 1720143 VƯƠNG PHI LONG KN33 Vắng không phép

664 1720143 VƯƠNG PHI LONG KN42 Vắng không phép

665 1720154 PHẠM HOÀNG MINH KN43 Vắng không phép

666 1720202 NGUYỄN THÁI SƠN KN42 Vắng không phép

667 1720210 ĐOÀN THỊ NHẤT TÂM KN23 Vắng không phép

668 1720210 ĐOÀN THỊ NHẤT TÂM KN41 Vắng không phép

669 1720238 LÊ ĐÌNH TOÀN KN43 Vắng không phép

670 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN23 Vắng không phép

671 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN32 Vắng không phép

672 1720253 PHẠM NGUYỄN VIỆT TÙNG KN41 Vắng không phép

673 1720261 NGUYỄN LƯƠNG QUỐC VĂN KN42 Vắng không phép

674 1720267 TRẦN NHỰT TRƯỜNG KN22 Vắng không phép

675 1720267 TRẦN NHỰT TRƯỜNG KN31 Vắng không phép

676 1722028 ĐỖ TÚ AN KN41 Vắng không phép

677 1722030 LÊ TUẤN ANH KN21 Vắng không phép

678 1722030 LÊ TUẤN ANH KN31 Vắng không phép

679 1722041 BÙI ĐÌNH DƯƠNG KN32 Vắng không phép

680 1722041 BÙI ĐÌNH DƯƠNG KN43 Vắng không phép

681 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN21 Vắng không phép

682 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN32 Vắng không phép

683 1722044 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN KN41 Vắng không phép

684 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN21 Vắng không phép

685 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN33 Vắng không phép

686 1722045 ĐẶNG THANH GIANG KN41 Vắng không phép

687 1722066 LÊ THỊ NGỌC LÀI KN43 Vắng không phép

688 1722067 LÊ THỊ HOÀI LAN KN21 Vắng không phép

689 1722082 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN KN41 Vắng không phép

690 1722086 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG KN41 Vắng không phép

691 1722103 VÕ THỊ BÍCH QUY KN43 Vắng không phép

692 1722112 HOÀNG LAM THẢO KN32 Vắng không phép

693 1722112 HOÀNG LAM THẢO KN43 Vắng không phép

694 1722120 NGUYỄN MAI THY KN32 Vắng không phép

695 1722136 TRẦN QUANG TUYỂN KN21 Vắng không phép

696 1723037 LÊ TẤN PHÁT KN42 Vắng không phép

Page 14 of 15

Page 15: DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG …...46 1511299 ĐINH PHƯƠNG XUÂN THÙY KN32 Vắng không phép DANH SÁCH VẮNG KHÔNG PHÉP LỚP KỸ NĂNG MỀM THEO ĐỀ

STT MSSV Họ tên Lớp Ghi chú

Các sinh viên đã đăng ký nhưng vắng không phép sẽ không được ưu tiên trong các hoạt

động tiếp theo cùa Trường và Khoa

697 1723046 HOÀNG VƯƠNG NGỌC THIỆN KN32 Vắng không phép

698 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN21 Vắng không phép

699 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN32 Vắng không phép

700 1723050 NGUYỄN MINH THUẬN KN43 Vắng không phép

701 1723053 THÁI HOÀNG TIẾN KN21 Vắng không phép

702 1751108 HỒ MINH TRÍ KN32 Vắng không phép

703 1751108 HỒ MINH TRÍ KN42 Vắng không phép

704 1752017 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA KN32 Vắng không phép

705 1752038 NGUYỄN MINH NGUYỆT KN43 Vắng không phép

706 1760025 Tô Thị Hồng Đào KN32 Vắng không phép

707 1760025 Tô Thị Hồng Đào KN43 Vắng không phép

708 1760084 Phạm Đăng Khoa KN23 Vắng không phép

709 1760084 Phạm Đăng Khoa KN42 Vắng không phép

710 1760169 Lê Anh Tài KN23 Vắng không phép

711 1760169 Lê Anh Tài KN31 Vắng không phép

712 1760169 Lê Anh Tài KN41 Vắng không phép

713 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN23 Vắng không phép

714 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN31 Vắng không phép

715 1760341 TRẦN MINH KHÔI KN41 Vắng không phép

716 1760458 TRẦN MINH TUẤN KN23 Vắng không phép

717 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN23 Vắng không phép

718 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN31 Vắng không phép

719 1760459 TRẦN MINH TUẤN KN41 Vắng không phép

720 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN23 Vắng không phép

721 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN32 Vắng không phép

722 1790033 TỪ VĨ ĐẠT KN43 Vắng không phép

723 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN23 Vắng không phép

724 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN32 Vắng không phép

725 1790045 PHẠM THANH HẰNG KN43 Vắng không phép

726 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN21 Vắng không phép

727 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN31 Vắng không phép

728 1790052 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG KN41 Vắng không phép

729 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN23 Vắng không phép

730 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN32 Vắng không phép

731 1790121 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ THUẦN KN43 Vắng không phép

732 1791003 CAO HOÀNG KHÁNH VY KN21 Vắng không phép

Page 15 of 15