danh sÁch xẾp hẠng nhÀ thẦu dỰ thẦu gÓi sỐ 1 - cung …

332
Page 1 Xếp hạng nhà thầu Gói 1 DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG CẤP THUỐC GENERIC (XẾP THEO MÃ HÀNG HÓA) (Kèm theo Báo cáo kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về tài chính của Tổ thực hiện đấu thầu thuốc) Ghi chú 1 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 735 101.7 1 3 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 756 93.9 2 2 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 819 88.6 3 4 A002 Clanzacr 200mg 36 tháng Korea Viên 6,900 96.4 1 5 A003 4mg 36 tháng Viên 882 95.8 1 6 A003 4mg 36 tháng Viên 945 90.8 2 Số TT hàng hóa Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Hạn dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính Đơn giá dự thầu (*) Điểm tổng hợp sau ưu đãi Xếp hạng nhà thầu Tên nhà thầu dự thầu ARBOS NEW 50 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống VD- 31568- 19 Agimexphar m Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy Đề xuất trúng thầu Hasanbos e 50 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống VD- 25972- 16 Công ty TNHH Hasan - Dermaphar m Viê êt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức Dorobay 50mg Hộp 3 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống VD- 29397- 18 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Việt Nam Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Aceclofe nac Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát, uống VN- 15948- 12 Korea United Pharm. Inc Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc Đề xuất trúng thầu Vincerol 4mg Acenoco umarol Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD- 24906- 16 Công ty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh Đề xuất trúng thầu Acenoco umarol 4 Acenoco umarol Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén, uống VD- 22294- 15 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Upload: others

Post on 16-Oct-2021

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 1 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG CẤP THUỐC GENERIC (XẾP THEO MÃ HÀNG HÓA)(Kèm theo Báo cáo kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về tài chính của Tổ thực hiện đấu thầu thuốc)

Ghi chú

1 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 735 101.7 1

3 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 756 93.9 2

2 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 819 88.6 3

4 A002 Clanzacr 200mg 36 tháng Korea Viên 6,900 96.4 1

5 A003 4mg 36 tháng Viên 882 95.8 1

6 A003 4mg 36 tháng Viên 945 90.8 2

Số TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

ARBOSNEW 50

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-31568-

19

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Hasanbose 50

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống

VD-25972-

16

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Dorobay 50mg

Hộp 3 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống

VD-29397-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Aceclofenac

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén

bao phim phóng thích

có kiểm soát, uống

VN-15948-

12

Korea United

Pharm. Inc

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Vincerol 4mg

Acenocoumarol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-24906-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Acenocoumarol 4

Acenocoumarol

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-22294-

15

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 2: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 2 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

8 A004 250mg 36 tháng viên 735 95.6 1

7 A004 250mg 36 tháng Viên 733 95.5 2

9 A005 500mg 36 tháng Viên 4,612 97.6 1

Acetazolamid

Acetazolamid

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên

nén; Uống

VD-27844-

17

Công ty CP DP DL

Pharmedic

Việt Nam

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Acetazolamid

Acetazolamid

Viên nén, uống

VD-27844-

17

CTCP DP dược liệu Pharmedic

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production (Site Progipharm), địa chỉ SX: Rue du Lycee 45500 Gien-France)

Acetyl-DL-Leucin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-26608-

17

Công ty TNHH

Pierre Fabre Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 3: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 3 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

10 A006 Aleucin 500mg 36 tháng Viên 494 106.7 1

11 A007 60 tháng Pháp Ống 14,368 98.5 1

Acetyl leucin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-24391-

16

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Tanganil 500mg

Acetyl leucin

500mg/ 5ml

Hộp 5 ống x 5ml, Dung

dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm tĩnh mạch

VN-18066-14 (Có CV gia hạn số 15610/QLD-ĐK ngày

12/09/2019)

Pierre Fabre Medicament production

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 4: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 4 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

12 A008 Vintanil 36 tháng Ống 12,450 96.4 1

13 A009 80mg 24 tháng Viên 540 96.7 1

14 A010 81mg 24 tháng Vidipha Viên 76 101.7 1

Acetyl leucin

500mg/5ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-20275-13 (CV gia hạn

số 21747/QLD-ĐK ngày

20/11/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Aspilets EC

Acid acetylsalicylic

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,

Uống

VD-17816-12 (Có CV gia hạn số 1891/QLD-ĐK

ngày 21/02/2

019)

Công ty TNHH United

International Pharma

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Aspirin 81mg

Acid acetylsalicylic 81mg

Hộp 50 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-24306-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Page 5: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 5 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

15 A010 Aspirin 81mg 24 tháng Viên 78 93.9 2

16 A011 36 tháng Viên 3,400 95.8 1

18 A011 36 tháng viên 3,460 94.6 2

17 A011 Pfertzel 36 tháng Viên 3,460 94.3 3

Aspirin 81mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,

Uống

VD-20261-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Clopalvix Plus

Acetylsalicylic acid + clopidogrel

75mg + 75mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-25142-

16

Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt

Nam

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Clopalvix Plus

Acetylsalicylic acid (Aspirin) + clopidogrel

75mg + 75mg

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên;

viên nén bao phim; uống

VD-25142-

16

Công ty CPDP Bos Ton Việt

Nam

Việt Nam

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Acetylsalicylic acid + clopidogrel

75mg + 75mg

Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén

bao phim, uống

VD-20526-

14

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Page 6: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 6 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

19 A012 24 tháng Pháp Viên 20,828 97.6 1

21 A013 Clopias 36 tháng Viên 3,200 95.8 1

20 A013 24 tháng Viên 3,780 84.8 2

Duoplavin

Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô, Clopidogrel base; acid acetylsalicylic

75mg + 100mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-14356-11 (có công

văn gia hạn số đăng ký)

Sanofi Winthrop Industrie

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) + Aspirin

75mg + 100mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim; Uống

VD-28622-

17

US Pharma USA

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

LIMOREN

Acetylsalicylic acid + clopidogrel

100mg + 75mg

Hộp 3 vỉ , 5 vỉ x 10 Viên, Viên bao

phim, uống

VD-27026-

17

Cty CPDP Sao Kim

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Page 7: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 7 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

22 A014 Aciclovir 200mg 36 tháng Viên 336 102.8 1

23 A014 200mg 36 tháng viên 345 102.3 2

24 A014 Aciclovir 200mg 36 tháng Viên 435 87.8 3

26 A016 Aciclovir 3% 5g 36 tháng Tuýp 41,200 102.5 1

25 A016 Aciclovir 3% 5g 36 tháng Tube 46,305 88.7 2

Agiclovir 200

Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén,

uống

VD-25603-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Medskin Acyclovir 200

Acyclovir

v/10 h/50 viên nén; uống

VD-20576-14 CV gia hạn

số 3201/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Aciclovir 200mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.

VD-22934-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Acyclovir 3%

Hộp 1 tuýp 5g, mỡ tra mắt

VD-27017-

17

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Mediclovir

Hộp 1 tube 5g mỡ tra mắt

VD-17685-12 (CV Duy Trì

Hiệu lực)

Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco

Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 8: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 8 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

27 A017 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,389 100.1 1

28 A017 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,220 95.8 2

29 A018 Aciclovir 800mg 36 tháng Viên 4,100 104.0 1

Kem Zonaarme

Hộp 1 tuýp 5g. Kem bôi

ngoài da

VD- 18176-13 Gia hạn số

11442/QLD-ĐK

ngày 11/07/2

019

Công ty TNHH

MTV 120 Armephaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Kem Zonaarme

Tuýp 5g kem bôi ngoài da

VD-18176-

13

Cty CP Armephaco- XNDP 120

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Acyclovir Stada 800mg

Hộp 7 vỉ x 5 Viên nén,

uống

VD-23346-

15

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 9: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 9 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

30 A020 24 tháng 42,998 96.1 1Aminoacid Kabi 5%

L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Tryptophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O

5%/250ml

Thùng 12 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-25361-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai thủy tinh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 10: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 10 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

32 A022 36 tháng Chai 68,000 96.4 1Amiparen – 5 – 500ml

Acid amin

5% 500ml

Chai 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

VD-28286-

17

Công ty CPDP

Otsuka Việt Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Page 11: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 11 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

31 A022 24 tháng 68,250 95.8 2Aminoacid Kabi 5%

L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Tryptophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O

5%/500ml

Thùng 12 chai x 500ml dung

dịch tiêm truyền

VD-25361-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai thủy tinh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 12: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 12 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

33 A023 60 tháng Ống 16,800 96.4 1

34 A026 24 tháng Túi 386,000 97.3 1

35 A027 12 tháng Đức Túi 840,000 97.0 1

36 A028 36 tháng Ống 108,000 96.4 1

Chiamin-S-2 injection

Acid amin

9,12%/20ml

Hộp 5 ống x 20ml dung dịch tiêm,

Tiêm truyền tĩnh mạch

VN-14366-

11 (Giấy

gia hạn SĐK số 9269/QLD-ĐK

ngày 14/06/2

019)

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

Đài Loan

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Đề xuất trúng thầu

Nutriflex peri

Acid amin + glucose + điện giải

40g + 80g +

hỗn hợp chất điện

giải/ 1000ml

Dung dịch tiêm truyền

VN-18157-

14(13100/QLD-ĐK)

B.Braun Melsungen

AG

Thụy Sỹ

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan

Đề xuất trúng thầu

Nutriflex Lipid peri

Acid amin + glucose + lipid

40g + 80g + 50g/

1250ml

Dung dịch tiêm truyền

VN-19792-

16

B.Braun Melsungen

AG

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan

Đề xuất trúng thầu

Lipotocin Injection

Thioctic acid

300mg/12ml

Hộp 10 ống. Dung dịch tiêm. Tiêm/

truyền

8345/QLD-KD

Huons Co., Ltd

Hàn Quốc

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải

Đề xuất trúng thầu

Page 13: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 13 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

37 A029 ATP 20mg 36 tháng Viên 399 95.8 1

38 A030 Giotrif 40mg 36 tháng Đức Viên 772,695 98.5 1

41 A031 200 g/l 24 tháng Chai 595,000 97.0 1

Adenosin triphosphat

Hộp 10 vĩ x 10 viên

VD - 17911 - 12 (Thẻ

kho)

Công ty CP dược Phẩm

Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat)

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN2-603-17

(có công văn gia hạn số 12250/QLD-DK ngày

18/07/2019)

Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co. KG

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's

Human albumin

Hộp 1 chai 50ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

QLSP-1130-18

Baxter Manufacturi

ng S.p.A; Cơ sở dán nhãn, đóng gói và kiểm

soát chất lượng:

Baxter AG

CSSX: Ý, đóng gói: Áo

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 14: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 14 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

42 A031 36 tháng Mỹ Chai 610,000 96.8 2

39 A031 Albumin 36 tháng Italy Lọ 608,000 96.4 3

40 A031 Albumin 36 tháng Đức Lọ 610,000 95.3 4

Albutein 20%

Human Albumin

20% x 50ml

Hộp 1chai x 50ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

QLSP-900-15

Grifols Biologicals

Inc.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Kedrialb 200g/l

20% 50ml

Hộp 1 lọ, Dung dịch

tiêm truyền; Tiêm truyền

QLSP-0642-13

Kedrion S.p.A

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Human Albumin 20% Behring, low salt

20% 50ml

Lọ 50ml, Dung dịch truyền tĩnh

mạch

QLSP-1036-17

CSL Behring GmbH

Công ty TNHH GENDIS

Page 15: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 15 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

46 A032 36 tháng Mỹ Chai 874,000 98.2 1

43 A032 Albumin 36 tháng Chai 872,000 97.7 2

45 A032 250 g/l 36 tháng Baxter AG Áo Chai 870,000 97.3 3

Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals Inc., địa chỉ: 1311 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA)

Albumin người

25% x 50ml

Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh

mạch

VN-16274-13 (Có CV gia hạn số 5364/QLD-ĐK

ngày 12/04/2

019)

Grifols Biologicals

Inc.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Albunorm 250g/l

25%50ml

Hộp 1 chai 50ml, Dung

dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Tiêm

truyềntĩnh mạch

QLSP-1101-18

Octapharma Pharmazeuti

ka Produktionsges. m.b.H

Austria

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Human Albumin Baxter Inj 250g/l 50ml 1's

Human albumin

Hộp 1 chai 50ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

QLSP-0702-13

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Page 16: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 16 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

44 A032 Albumin 36 tháng Mỹ Chai 870,000 97.0 4

47 A033 10mg 36 tháng Viên 1,310 102.4 1

48 A033 Ostagi 10 10mg 36 tháng Viên 1,470 94.0 2

49 A034 Milurit 300mg 60 tháng Viên 1,930 97.3 1

50 A035 300mg 36 tháng Viên 488 106.6 1

Albuminar 25

25% 50ml

Chai 50ml, Dung dịch truyền tĩnh

mạch

VN-13414-11 (Có CV gia

hạn SĐK)

CSL Behring

LLC

Công ty TNHH GENDIS

Alendronat

Alendronat

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-22169-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Alendronat

Viên nén, uống

VD-24116-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Allopurinol

H/1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống

VN-14161-

11

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Đề xuất trúng thầu

Allopurinol

Allopurinol

Chai 300 viên, Viên nén,

Uống

VD-25704-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Page 17: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 17 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

51 A036 10mg 36 tháng viên 7,500 95.8 1

52 A038 24 tháng Viên 119 102.5 1

53 A039 Actilyse 50mg 36 tháng Đức Lọ 10,323,588 98.5 1

Alsiful S.R

Alfuzosin

Hộp 30 viên, Viên nén

phóng thích chậm, uống

VN-13877-11 (CV gia hạn 24331/QLD-ĐK ngày

28/12/2018)

Standard Chem.

& Pharm. Co., Ltd

Đài Loan

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Katrypsin Alpha chymotrypsin

4,2mg=21

microkatal

Hộp 15 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-18964-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Alteplase

Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm, Bột đông khô và dung môi

pha tiêm truyền, Tiêm

QLSP-948-16

Boehringer Ingelheim Pharma

GmbH & Co. KG

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 18: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 18 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

56 A040 Alverin 40mg 24 tháng Viên 103 100.7 1

55 A040 Alverin Alverin 40mg 36 tháng Viên 133 86.7 2

54 A040 Harine 40mg 36 tháng Viên 120 86.2 3

58 A042 Halixol 30mg 60 tháng Viên 680 97.0 1

57 A042 Lobonxol 30 mg 24 tháng Viên 702 94.5 2

Alverin citrat

Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống

VD-20494-14 CV duy trì

đến 02/4/20

20

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Hộp 10 vỉ x 15 viên, Viên

nén, Uống

VD-16685-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Alverin citrat

Hộp 1lọ x 100 viên nén,

uống

VD-25171-

16

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Ambroxol hydrochloride

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Viên

nén; Uống

VN-16748-

13(Gia hạn

đến 21/08/2

020)

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Ambroxol

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-16707-

13

S.C. Laropharm

S.R.L

Romania

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Page 19: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 19 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

59 A043 Abrocto 30mg 36 tháng Thephaco Gói 882 95.8 1

60 A043 30mg 36 tháng Gói 926 92.2 2

62 A044 24 tháng Chai 9,891 103.2 1

Ambroxol

Hộp 12 gói x 1,5g, Bột pha

hỗn dịch, uống

VD-18035-12 (kèm CV gia

hạn SĐK số: 5946/QLD-ĐK)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Meyerbroxol

Ambroxol

Hộp 30 gói x 1g Bột pha hỗn dịch,

uống

VD-19162-13 CV duy trì

hiệu lực đến

16/8/2020

CT Liên doanh

Meyer – BPC.

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Latoxol kids

Ambroxol

15mg/5ml x 60ml

Hộp 1 chai x 60ml si rô,

uống

VD-28238-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 20: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 20 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

61 A044 36 tháng Chai 9,975 102.0 2

65 A045 Chemacin 48 tháng Italy Ống 30,450 97.0 1

64 A045 48 tháng Ống 31,500 95.6 2

Ambroxol

Ambroxol HCl

15mg/5ml

Hộp 1 chai 60ml. Siro

VD-21200-14 . Gia hạn đến 20/09/2020. Số

CV 16415/QLD-ĐK

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Amikacin

500mg/2ml

Hộp 5 ống 2ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-16436-

13

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

SELEMYCIN 500MG/2ML

Amikacin

500mg/2ml

Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm

VN-15089-12 (CV gia hạn 8006/QLD-ĐK

ngày 27/5/20

19)

Medochemie Ltd (Facility Ampoules

INJ.)

Cyprus

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Page 21: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 21 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

63 A045 Amikan 24 tháng Lọ 31,500 95.0 3

66 A046 24 tháng Korea Chai 50,500 96.1 1

67 A047 Zilvit 24 tháng Lọ 50,000 95.8 1

68 A048 60 tháng Ống 11,829 97.9 1

Amikacin

500mg/2ml

Hộp 1 lọ 2ml, Dung dịch,

Tiêm

VN-17299-13 CV gia hạn

số 10084 QLD-ĐK ngày

25/6/2019

Anfarm Hellas S.A.

Hy Lạp

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

JW Amikacin 500mg/100ml Injection

Amikacin

500mg/100ml

Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VN-19684-

16

JW Life Science

Corporation

Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc

Thiện

Đề xuất trúng thầu

Amikacin

500mg/ 100ml

Dung dịch tiêm tĩnh

mạch

VD-19023-13 CV duy trì đến hết 19/6/20

20

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

DIAPHYLLIN Venosum

Aminophylin

4,8%/ 5ml

Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm

VN-19654-

16

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Page 22: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 22 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

69 A049 25mg 36 tháng Viên 4,200 97.0 1

71 A050 25mg 36 tháng Viên 146 102.2 1

70 A050 25mg 36 tháng Viên 162 88.9 2

72 A051 24 tháng Pháp Ống 30,048 97.6 1

73 A052 150mg 36 tháng Lọ 24,000 96.7 1

74 A053 200 mg 24 tháng Pháp Viên 6,750 97.6 1

Europlin 25

Amitriptylin Hcl

Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén

bao phim, Uống

VN-20472-

17

S.C.Arena Group S.A

Romania

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Đề xuất trúng thầu

Amitriptylin

Amitriptylin hydroclorid

Chai 500 viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-26865-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Amitriptylin 25mg

Amitryptylin HCl

Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén bao phim

VD-31039-

18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Cordarone 150mg/3ml

Amiodarone hydrochloride

150mg/ 3ml

Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm tĩnh

mạch

VN-20734-

17

Sanofi Winthrop Industrie

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

BFS - Amiron

Amiodaron hydroclorid

Hộp 10 lọ x 3ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-28871-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Cordarone

Amiodarone hydrochloride

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, Uống

VN-16722-13 (có công

văn gia hạn số đăng ký)

Sanofi Winthrop Industrie

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 23: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 23 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

75 A054 5 mg 24 tháng Viên 465 103.1 1

77 A054 5mg 36 tháng Viên 520 89.3 2

76 A054 5mg 60 tháng Viên 530 88.7 3

78 A055 5mg 36 tháng Viên 91 103.6 1

80 A056 5mg 36 tháng Viên 144 97.0 1

Stadovas 5 tab

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp

10 vỉ x 10 viên,Viên

nén , Uống

VD-30106

-18

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada - Việt

Nam

Việt Nam

Công ty TNHH Đầu tư Thương

mại và Sản xuất Thái Bình

Đề xuất trúng thầu

Amlibon Tab 5mg 3x10's

Amlodipin besilate, Amlodipine

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-8748-09 (Công văn gia

hạn Visa số

6319/QLD-ĐK)

Lek Pharmaceuti

cals d.d,

Slovenia

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Cardilopin 5 mg

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống

VN-9648-10

Egis Pharmaceuti

cals Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Kavasdin 5

Amlodipin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-20761-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

TV. Amlodipin

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-19976-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Page 24: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 24 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

82 A056 5mg 36 tháng Viên 170 91.9 2

81 A056 5mg 36 tháng Viên 176 91.0 3

79 A056 5mg 36 tháng Vidipha Viên 210 81.8 4

83 A057 10 mg 24 tháng Viên 1,080 103.3 1

85 A057 10mg 60 tháng Viên 1,092 96.2 2

Amlodipin 5mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)

Hộp 3 vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,

Uống

VD-27371-

17

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Ambidil 5

Amlodipin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-20665-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch

Amlodipin 5mg

Amlodipin 5mg

Hộp 3 vỉ 10 viên nang; Viên nang

uống

VD-29876-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Vượt giá kế hoạch

Stadovas 10 tab

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp

10 vỉ x 10 viên,Viên

nén , Uống

VD-30105

-18

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada - Việt

Nam

Việt Nam

Công ty TNHH Đầu tư Thương

mại và Sản xuất Thái Bình

Đề xuất trúng thầu

Cardilopin

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén;

Uống

VN-9649-10

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Page 25: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 25 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

87 A057 10mg 36 tháng Viên 1,110 94.8 3

84 A057 10mg 60 tháng Viên 1,175 91.3 4

86 A057 10 mg 60 tháng viên 1,200 90.0 5

88 A058 36 tháng Viên 3,075 104.0 1

89 A059 24 tháng Pháp Viên 4,987 97.0 1

Amlibon Tab 10mg 3x10's

Amlodipin besilate, Amlodipine

Hộp 3 vỉ x 10 viên , Viên nén, Uống

VN-8747-09

Lek Pharmaceuti

cals d.d,

Slovenia

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Cardilopin

Amlodipine

H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-9649-10

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Cardilopin

Amlodipin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,

uống

VN-9649-10 (Gia hạn

số: 20316/QLD-ĐK)

Egis Pharmaceuti

cals

Hungary

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt

Nam

Zoamco - A

Amlodipin + atorvastatin

5mg + 10mg

H/2vỉ/10 viên nén bao phim

- Uống

VD-14521-11 (Có CV gia

hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Natrixam 1.5mg/5mg Tab 6x5's

Indapamide; Amlodipin

1.5mg, 5mg

Hộp 6 vỉ x 5 viên, viên nén

giải phóng biến đổi,

Uống

VN3-7-17

Les Laboratoires

Servier Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 26: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 26 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

90 A060 24 tháng Ailen Viên 8,557 97.0 1

91 A061 36 tháng Viên 4,200 97.3 1

92 A062 250mg 36 tháng gói 504 103.4 1

93 A062 250mg 36 tháng Gói 540 99.2 2

Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's

Perindopril arginine; Indapamide; Amlodipine

5mg; 1.25mg;

5mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN3-11-17

Servier (Ireland) Industries

Ltd

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

LISONORM

Amlodipin + lisinopril

5mg + 10mg

Hộp 30 viên, Viên nén,

Uống

VN-13128-

11

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Hagimox 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-24013-

15

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Amoxicilin 250mg

Amoxicilin

Hộp 12 gói x 1,4g thuốc bột pha hỗn dịch

uống

VD-18249-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch

Page 27: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 27 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

94 A062 250mg 24 tháng Gói 575 94.4 3

95 A063 500mg 24 tháng Viên 2,300 96.4 1

96 A064 500mg 36 tháng India Viên 1,050 95.8 1

Amoxicilin 250mg

Amoxicilin

Hộp 12 gói x 1,4g, Bột pha

hỗn dịch; uống

VD-18308-

13(CV gia hạn số: 16824/QLD-ĐK; ngày

02/10/2019)

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Praverix 500mg

Amoxicilin

Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,

uống

VN-16686-13 (CV gia hạn

số 15082/QLD-ĐK ngày

1/8/2018)

S.C. Antibiotice

S.A

Romania

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Văn Lam

Đề xuất trúng thầu

Moxoral 500

Amoxicilin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Uống

VN-21597-

18

Medreich Limited

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Đề xuất trúng thầu

Page 28: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 28 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

97 A064 500mg 36 tháng India Viên 1,050 95.2 2

98 A065 500mg 24 tháng Viên 460 102.0 1

101 A065 500mg 36 tháng Viên 467 102.0 2

99 A065 500mg 36 tháng Vidipha Viên 470 101.8 3

Amoxicillin Capsules BP 500mg

Amoxicilin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống

VN-20228-

17

Aurobindo Pharma

Limited Unit XII

Công ty TNHH Dược phẩm Long Xuyên

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin

Vỉ x 10 viên nang, uống

VD-24941-

16

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Amoxicilin 500mg

Amoxicilin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống.

VD-17932-

12(CV gia hạn số: 16820/QLD-ĐK; ngày

02/10/2019)

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Amoxycilin 500mg

Amoxicilin 500mg ( Dưới dạng Amoxicilin trihydrat)

Hộp 10 vỉ 10 viên nang cứng. Viên

uống

VD-20472-

14;GH

4219

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Page 29: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 29 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

100 A065 500mg 36 tháng Viên 470 94.3 4

102 A066 500mg 36 tháng Viên 1,379 103.3 1

106 A067 24 tháng Viên 1,719 102.9 1

104 A067 24 tháng Vidipha Viên 1,733 102.7 2

Amoxicilin 500mg

Amoxicillin

Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-24579-

16

Công ty cổ phần dược phẩm và

sinh học y tế

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Fabamox 500mg

Amoxicilin

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang,

uống

VD-25792-

16

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Midatan 500/125

Amoxicilin + Acid clavulanic

500mg + 125mg

Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim,

uống

VD-22188-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Augxicine 625

Amoxycilin 500mgAcid Clavulanic 125mg

500mg; 125mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-22533-

15

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Page 30: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 30 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

105 A067 24 tháng Viên 1,748 102.1 3

103 A067 36 tháng Tipharco Viên 1,735 95.2 4

Ofmantine-Domesco 625mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted); Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel (1:1) )

500mg+125mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-

PVDC); Hộp 2 vỉ x 7 viên

(vỉ nhôm-nhôm); Hộp 2

vỉ x 7 viên, hộp 5 vỉ x 7

viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục),

Viên nén bao phim, Uống

VD-22308-

15

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Augtipha 625mg

Amoxicilin + acid clavulanic

500mg + 125mg

Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén

bao phim, uống

VD-21357-14 CV gia hạn

số 10824

QLD/ĐK ngày 01/7/20

19

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 31: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 31 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

107 A068 36 tháng Lọ 18,800 96.4 1

108 A069 24 Tháng Lọ 31,450 96.4 1

109 A070 Midantin 36 tháng Lọ 21,798 104.0 1

Clamogentin 0,5/0,1

Amoxicilin + acid clavulanic

0,5g + 0,1g

Hộp 10 lọ, Thuốc tiêm

bột

VD-32009-

19

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Sanbeclaneksi

Amoxicilin+ Acid clavulanic

1g + 0,2g

Hộp 6 lọ. Bột pha tiêm.

Tiêm

VN-16119-13 (Gia

hạn SĐK đến ngày

08/04/2020 theo

công văn số 5091/QLD-ĐK)

PT. Sanbe Farma

Indonesia

Công ty Cổ phần thương

mại Dược phẩm Alpha

Pháp

Đề xuất trúng thầu

Amoxicilin + Acid clavulanic

1g + 0,2g

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,

tiêm.

VD-25724-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 32: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 32 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

110 A071 36 tháng VCP Lọ 16,500 97.0 1

111 A072 24 tháng Lọ 44,940 96.7 1

112 A073 24 tháng Lọ 62,000 96.7 1

113 A073 1.5g 36 tháng Ý Lọ 66,000 93.1 2

114 A075 36 tháng VCP Lọ 22,250 97.0 1

115 A077 Atenolol 100mg 36 tháng Viên 1,050 104.6 1

Visulin 0,75g

Ampicilin + sulbactam

0,5g + 0,25g

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

VD-27149-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Vượt giá kế hoạch

Ceracept 1,5g

Amoxicilin + sulbactam

1g + 500mg

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha

tiêm, Tiêm

VD-31307-

18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Đề xuất trúng thầu

Ama-Power

Ampicilin + Sulbactam

1g + 500mg

Hộp 50 lọ bột pha tiêm, tiêm

truyền

VN-19857-

16

SC. Antibiotice

SA

Rumani

Công ty TNHH Dược phẩm 1A

Việt Nam

Đề xuất trúng thầu

Unasyn Inj 1500mg 1's

Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam)

1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm,

truyền, không kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch,

tiêm bắp (IV, IM)

VN-20843-

17

Haupt Pharma

Latina S.r.l

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Visulin 1g/0,5g

Ampicilin + sulbactam

1g + 0,5g

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

VD-25322-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

Tenocar 100

H/2 vỉ/15 viên nén - Uống

VD-23231-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Page 33: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 33 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

118 A078 10mg 24 tháng Viên 1,512 96.7 1

116 A078 Torvazin 10mg 36 tháng viên 1,550 95.3 2

117 A078 10mg 36 tháng Viên 15,941 33.9 3

Atoris 10mg

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VN-18272-14 (cv gia hạn

số 17862/QLĐ-

ĐK đến ngày

18/10/2020)

KRKA, d.d., Novo mesto

Slovenia

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Đề xuất trúng thầu

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên,

Viên nén bao phim,uống.

VN-19641-

16

Egis Pharmaceuti

cals

Hungary

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt

Nam

Lipitor Tab 10mg 3x10's

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)

Hộp 3 vĩ * 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17768-

14

Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by

Pfizer Manufacturi

ng Deutschland

GmbH

CSSX: Mỹ, Đóng gói: Đức

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Page 34: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 34 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

119 A079 10mg 24 tháng Viên 530 95.8 1

121 A079 10mg 36 tháng Savipharm Viên 567 91.8 2

122 A079 10mg 36 tháng Viên 595 88.2 3

120 A079 10mg 36 tháng Viên 710 78.7 4

123 A080 10mg 36 tháng Viên 196 102.8 1

Hypolip-10

Atorvastatin

Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống

VN-21293-

18

Hetero Labs Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Inbacid 10

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-30490-

18

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Caditor 10

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống (Có CV thay

đổi Quy cách)

VN-17284-13 (Có CV gia hạn đến 26/12/2

019)

Cadila Pharmaceuticals Ltd (Có CV thay đổi

địa chỉ NSX)

Ấn Độ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Lipistad 10

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim, uống

VD-23970-

15

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Statinagi 10

Atorvastatin

Hộp/ 3 vỉ x 10 viên,HộpViên nén bao phim,

uống

VD-25128-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 35: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 35 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

124 A081 10mg 36 tháng Viên 508 96.4 1

125 A082 24 tháng Viên 5,900 96.1 1

126 A083 Ezeato 36 tháng Viên 3,015 95.2 1

127 A083 36 tháng Viên 3,360 93.0 2

128 A084 Ezeato 36 tháng Viên 3,015 95.2 1

130 A084 36 tháng Viên 3,360 88.3 2

129 A084 36 tháng Viên 3,800 81.0 3

Lipotatin 10 mg

Atorvastatin

Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén

bao phim, uống

VD-24581-

16

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Sinh học y

tế

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Atovze 10/10

Atorvastatin + Ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-30484-

18

Công ty cổ phần dược phẩm Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim

Tinh

Đề xuất trúng thầu

Atorvastatin + ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, uống

VD-30027-

18

Công ty CP Dược và

VTYT Bình Thuận

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Nguyên

Đề xuất trúng thầu

Ezenstatin 10/10

Atorvastatin + ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên, uống

VD-32782-

19

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Atorvastatin + ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, uống

VD-30027-

18

Công ty CP Dược và

VTYT Bình Thuận

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Nguyên

Đề xuất trúng thầu

Ezenstatin 10/20

Atorvastatin + ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống

VD-32783-

19

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Eurostat-E

Atorvastatin + Ezetimibe

10mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-18362-

14

Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim

Tinh

Page 36: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 36 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

131 A085 24 tháng Viên 6,500 103.0 1

132 A086 Atosiban 36 tháng Latvia Lọ 1,790,000 97.9 1

133 A087 48 tháng Gói 1,029 95.8 1

134 A088 24 tháng Ống 45,000 97.6 1

137 A089 24 tháng Ống 460 102.7 1

136 A089 36 tháng Ống 465 101.7 2

Atovze 20/10

Atorvastatin + ezetimibe

20mg + 10mg

Viên nén bao phim, uống

VD-30485-

18

CTCP DP SaVi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml

37,5mg/5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

VN-21218-

18

Sia Pharmidea

Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp

Đề xuất trúng thầu

Mezapulgit

Attapulgit hoạt hóa; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxyd

2,5g+0,3g

+0,2g/3,3g

Hô êp 30 gói x 3,3g, Bô êt pha

hỗn dịch uống, uống

VD-19362-13 (Có CV gia

hạn SĐK)

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Atracurium-hameln 2mg/ml

Atracurium besylat

25mg/2,5ml

Hộp10 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm

VN-16645-

13

Siegfried Hameln GmbH

Germany

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Atropine-BFS

Atropin sulfat

0,25mg/1ml

Hộp 50 ống nhựa x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-24588-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Atropin sulfat

Atropin sulfat

0,25mg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml Dung

dịch tiêm

VD-22582-

15

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 37: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 37 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

135 A089 36 tháng Ống 480 93.5 3

138 A090 Ziu sa 24 tháng Lọ 68,040 102.8 1

139 A091 200 mg 36 tháng gói 1,738 104.2 1

141 A092 250mg 36 tháng Viên 1,635 104.1 1

140 A092 250mg 36 tháng Viên 1,680 100.4 2

142 A093 24 tháng Sanofi S.p.A Ý Ống 5,707 97.0 1

Atropin sulfat

Atropin sulfat

0,25mg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm

VD-24897-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Azithromycin

200mg/5ml x 15ml

Bột pha hỗn dịch, uống

VD-26292-

17

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Azithromycin 200

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-26004-

16

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

PymeAzi 250

Azithromycin

H/01 vỉ/6 viên nang cứng -

Uống

VD-24450-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Quafa-Azi 250mg

Azithromycin

Hộp 2 vỉ x 10 viên, nang cứng, uống

VD-22997-

15

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Enterogermina

Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii

2 tỷ bào tử/ 5ml

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 05ml,

Hỗn dịch uống, Uống

QLSP-0728-13

( có công

văn gia hạn số đăng ký)

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 38: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 38 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

144 A094 36 tháng Gói 3,080 95.8 1

143 A094 36 tháng Gói 3,100 95.3 2

145 A095 Baclosal Baclofen 10mg 24 tháng viên 2,650 96.7 1

147 A096 10mg 24 tháng Viên 480 95.5 1

146 A096 Baburol 10mg 36 tháng Viên 546 92.7 2

148 A096 Hayex 10mg 36 tháng Viên 630 78.8 3

Enterogran (Có CV đổi tên)

Bacillus clausii

2 tỷ bào tử / g

Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói

x 1g, thuốc bột uống

QLSP-954-16

Công ty CP Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang

(Có CV thay đổi tên NSX)

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Đề xuất trúng thầu

ENTEROGRAN

Bacillus clausii

2tỷ bào tử/gói

Hộp 20 gói x 1g, Thuốc bột,

Uống

QLSP-954-16

Cty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha

Trang

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Hộp 1 lọ x 50 viên; viên nén; uống

VN-19305-

15

Pharmaceutical Works Polpharma

S.A

Ba Lan

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Vượt giá kế hoạch

Bambuterol 10 A.T

Bambuterol

Viên nén, uống

Hộp 3 vỉ×10 viên

VD-25650-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Bambuterol

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-24113-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Bambuterol

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-28462-

17

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Page 39: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 39 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

149 A097 20mg 36 tháng Viên 1,974 95.8 1

150 A098 BariHD 275g 24 tháng Gói 29,000 95.8 1

151 A099 10mg 36 tháng Viên 4,300 95.5 1

152 A100 36 tháng Lọ 3,310 104.0 1

Lungastic 20

Bambuterol

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống

VD-28564-

17

Công ty TNHH liên

doanh Hasan-

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Vượt giá kế hoạch

Bari sulfat

Túi 275g hỗn dịch, uống

VD-21286-

14

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Đề xuất trúng thầu

Hezepril 10

Benazepril hydroclorid

Viên nén bao phim, uống

VD-24221-

16

CTCP DP Me Di Sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Benzylpenicillin 1.000.000 IU

Benzylpenicilin

1.000.000 UI

Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm,

tiêm.

VD-24794-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 40: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 40 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

153 A101 16mg 36 tháng Pháp Viên 1,986 98.5 1

155 A102 16mg 24 tháng Viên 210 95.5 1

154 A102 16mg 36 tháng Viên 294 81.1 2

156 A103 36 tháng Tuýp 9,500 104.3 1

157 A104 36 tháng Tuýp 23,980 103.5 1

Betaserc 16mg

Betahistine dihydrochloride

Hộp 3 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống

VN-17206-13 (Có CV gia hạn số 19981/QLD-ĐK ngày

22/10/2018)

Mylan Laboratories

SAS

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Betahistin 16 A.T

Betahistin

Viên nén, uống

Hộp 10 vỉ×10 viên

VD-24741-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Agihistne 16

Betahistin

Hộp/ 2 vỉ x 20 viên,Viên nén,

uống

VD-29650-

18

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Hemprenol

Betamethason

6,4mg/10g

Hộp 1 tube 10g, Kem bôi

ngoài da

VD-28796-

18

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Hemprenol

Betamethason

19,2mg/ 30g

Hộp 1 tube 30g, Kem bôi

ngoài da

VD-28796-

18

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 41: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 41 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

158 A104 60 tháng Tuýp 26,000 97.2 2

159 A105 18 tháng Bỉ Ống 63,738 97.9 1

160 A106 5mg 36 tháng Viên 480 102.8 1

161 A106 Bihasal 5 5mg 36 tháng Viên 609 81.6 2

Betamethason

Betamethason dipropionat

19,2mg/ 30g

Hộp 1 tube 30g kem bôi

ngoài da

VD-28278-

17

CTCP LD DP

Medipharco Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Diprospan Injection

Betamethasone dipropionate + Betamethasone sodium phosphate

6,43mg/ml +

2,63mg/ml

Hộp 1 ống 1ml, Hỗn dịch

tiêm, Tiêm

VN-15551-12 (Có CV gia hạn số 10980/QLD-ĐK ngày

03/07/2019)

Schering - Plough Labo

N.V.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Biscapro 5

Bisoprolol

H/3vỉ/10viên nén bao phim

- Uống

VD-28289-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Bisoprolol

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén

bao phim, uống

VD-17762-12 (Có CV gia

hạn SĐK)

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Page 42: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 42 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

162 A107 36 tháng Stada Viên 2,200 96.7 1

163 A108 21 tháng Lọ 183,514 97.9 1

164 A109 24 tháng Bỉ Lọ 310,800 97.0 1

166 A110 4mg/5ml 24 tháng Ống 1,790 100.0 1

Bisoplus stada 5mg/12,5mg

Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

5mg + 12,5mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim;

Uống

VD-18530-

13 (Gia hạn

đến 07/03/2

020)

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Combigan

Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat)

2mg/ml +

5mg/ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-20373-

17

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

AZARGA 5ML 1'S

Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate)

10mg/ml +

5mg/ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-17810-

14

s.a Alcon-Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Bromhexine A.T

Bromhexin hydroclorid

ống x 5ml Dung dịch,

uống

VD-25652-

16

CTCP DP An Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 43: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 43 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

165 A110 4mg/5ml 24 tháng Gói 1,890 96.7 2

167 A110 4mg/5ml 36 tháng Ống 1,869 92.8 3

168 A111 8mg 36 tháng Viên 36 103.4 1

169 A112 24 tháng UK Ống 12,950 97.3 1

AGI-BROMHEXINE 5ML

Bromhexin hydroclorid

Hộp/30 gói,Hỗn dịch,

uống

VD-19310-13 CV gia hạn

số 24322/QLD-ĐK ngày

28/12/2018

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Medibivo sol

Bromhexin hydroclorid

Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml, Dung dịch

uống

VD-27935-

17

Công ty cổ phần Dược

phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Bromhexin

Bromhexin hydroclorid

Hộp 04 vỉ x 50 viên, Viên

nén, Uống

VD-31731-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Budesonide Teva 0,5mg/2ml

Budesonid

500mcg/2ml

Hộp 30 ống 2ml, hỗn dịch

khí dung, đường hô hấp

VN-15282-

12

Norton Healthcare

Limited T/A Ivax

Pharmaceuticals UK

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Page 44: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 44 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

170 A112 24 tháng Ống 13,834 92.5 2

171 A114 Zensonid 24 tháng Lọ 12,600 96.4 1

172 A115 BENITA 24 tháng Lọ 90,000 95.5 1

Pulmicort Respules 500mcg/ 2ml 20's

Budesonid

500mcg/

2ml

Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều

2ml, Hỗn dịch khí dung dùng

để hít, Hít

VN-19559-

16

AstraZeneca AB

Thụy Điển

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Budesonid

500mcg/2ml

Hộp 2 vỉ x 5 lọ/vỉ x 2ml

/lọ, Hỗn dịch dùng cho khí

dung, Khí dung

VD-27835-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Budesonid

64mcg/liều x 120

liều

Hộp 1 lọ 120 liều, Hỗn dịch

xịt mũi, Xịt mũi

VD-23879-

15

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 45: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 45 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

173 A116 24 tháng Warsaw Ống 37,380 97.3 1

174 A116 36 tháng Cenexi Pháp Ống 37,872 96.4 2

Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy

Bupivacain hydroclorid

5mg/ml x 4ml

Hộp 5 ống 4ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-20879-

17

Poland

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Lưu ý về thương

thảo hợp đồng: Tại thời điểm xét trúng thầu chưa

có VB thông báo

về chất lượng

thuốc nên không đề xuất trúng

thầu

Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's

Bupivacaine HCl

0.5% (5mg/ml) - 4ml

Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc

tiêm tủy sống, tiêm tủy sống

VN-19785-

16

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Lưu ý thương

thảo hợp đồng đề

xuất trúng thầu

Page 46: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 46 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

175 A117 Bucarvin 36 tháng Ống 27,300 96.4 1

176 A118 36 tháng Pháp Lọ 43,000 98.5 1

177 A119 36 tháng Ống 42,000 96.7 1

Bupivacain hydroclorid

5mg/ml x 4ml

Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x

4ml dung dịch tiêm gây tê

tủy sống

VD-17042-12 (CV gia hạn

số 12539/QLD-ĐK ngày

23/7/2019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride)

100mg/ 20ml

Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-19692-

16

Delpharm Tours (xuất xưởng lô:

Laboratoire Aguettant)

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

BFS-Cafein

Cafein (citrat)

30mg/3 ml

Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-24589-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 47: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 47 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

178 A120 1250mg 36 tháng Viên 1,250 102.7 1

179 A121 24 tháng Viên 3,500 95.5 1

180 A122 Agi-calci 24 tháng Viên 840 102.2 1

181 A123 24 tháng Viên 1,197 95.5 1

182 A125 36 tháng Lọ 38,000 103.6 1

Calcichew

Calci carbonat

Hộp 1 lọ 30 viên nén nhai,

uống

VD-14379-11 CV duy trì

đến 15/2/20

20

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

CALCIUM STADA 500 MG

Calci carbonat + Calci lactat gluconat

300mg + 2.940mg

Hộp/1 tuýp x 20 viên nén

sủi bọt, uống

VD-27518-

17

Chi Nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

Vượt giá kế hoạch

Calci carbonat + vitamin D3

1250mg + 200UI

Viên nén bao phim, uống

VD-23484-

15

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Calci D-Hasan

Calci carbonat + vitamin D3

1250mg + 440UI

Hộp 1 tuýp x 18 viên; viên nén sủi bọt,

uống

VD-22660-

15

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Hỗn dịch Greenkids

Calci carbonat + vitamin D3

625mg + 125IU/ 5ml; 60

ml

Hộp 1 chai 60ml, Hỗn dịch uống

VD-21209-

14

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 48: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 48 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

185 A126 36 tháng Ống 932 102.7 1

183 A126 36 tháng Ống 925 96.4 2

184 A126 0,5g/5ml 60 tháng Vidipha Ống 1,008 91.2 3

188 A127 50mg 36 tháng Ống 27,400 101.4 1

186 A127 50mg 24 tháng Ống 27,300 96.1 2

Calci clorid 500mg/ 5ml

Calci clorid

500mg/ 5ml

Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VD-22935-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Calci clorid

Calci clorid

500mg/5ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-24898-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Calci clorid 0,5g/5ml

Calci clorid dihydrat 0,5g

Hộp 100 ống 5ml. Dung dịch tiêm

VD-25784-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

BFS-Calcium folinate

Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

Hộp 10 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-21547-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Calci Folinat 5ml

Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-29225-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 49: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 49 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

187 A127 50mg 24 tháng Lọ 33,978 88.6 3

189 A128 100mg 24 tháng Ống 44,100 96.1 1

190 A128 100mg 24 tháng Lọ 54,999 89.2 2

191 A129 Letbaby 24 tháng Ống 3,679 95.5 1

192 A130 300mg 24 tháng Viên 1,490 94.9 1

Calcilinat 50mg/5ml

Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch

tiêm

VD-32118-

19

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Calci Folinat 10ml

Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch

tiêm

VD-29224-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Calcilinat 100mg/10ml

Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch

tiêm

VD-32117-

19

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Calci glucoheptonat + vitamin D3

550mg + 200UI/

5ml

Hô êp 20 ống, Dung dịch ,

Uống

VD-22880-

15

Công ty CPDP Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh

Đề xuất trúng thầu

A.T CALCIUM 300

Calci lactat

Hộp/10 vỉ x 10 viên nén

sủi bọt, uống

VD-29682-

18

Công ty cổ phần dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

Đề xuất trúng thầu

Page 50: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 50 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

193 A130 300mg 36 tháng Viên 1,650 88.7 2

195 A131 24 tháng Ống 3,050 100.8 1

194 A131 Fucalmax 36 tháng Ống 3,570 85.6 2

196 A132 24 tháng Lọ 256,800 97.0 1

Clipoxid-300

Calci lactat

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-19652-

13CVGH: 12540/QLD-ĐK ngày

23/07/2019

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Vượt giá kế hoạch

A.T Calmax 500

Calci lactat

500mg/ 10ml

Dung dịch uống

VD-24726-

16

CTCP DP An Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Calci lactat

500mg/10ml

Hộp 20 ống nhựa x 10ml,

dung dịch uống

VD-26877-

17

Công ty CPDP Me di

sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Xamiol Gel 15g 30ml

Calcipotriol; Betamethasone

50mcg/ g +

0,5mg/ g

Lọ / hộp, Gel, Dùng ngoài

VN-21356-

18

Leo Pharma A/S

Đan Mạch

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 51: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 51 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

197 A133 Betriol 24 tháng Tuýp 198,000 95.8 1

198 A134 50UI 36 tháng Đức Ống 52,000 97.6 1

199 A134 24 tháng Italy Ống 52,000 97.3 2

200 A134 50IU/ml 60 tháng Ống 87,871 68.7 3

201 A135 Calcitriol Calcitriol 0,25mcg 36 tháng Viên 273 95.8 1

Calcipotriol + betamethason dipropionat

0,75mg +

7,5mg/15g

Hộp 1 tuýp x 15g Thuốc mỡ bôi da, dùng

ngoài

VD-31237-

18

CTCP DP VCP

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Rocalcic 50

Calcitonin

Hộp 5 ống 1ml; Dung

dịch tiêm và pha tiêm truyền

VN-20345-

17

Rotexmedica GmbH

Arzneimittelwerk

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Calco 50 I.U

Calcitonin

50UI/1ml

Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-5473-10CVGH: 4769/QLD-ĐK

ngày 02/04/2

019

Lisapharma S.p.A

Công ty TNHH Benephar

Miacalcic Inj. 50IU/ml 1mlx5's

Calcitonin cá hồi tổng hợp

Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-17766-

14

Novartis Pharma

Stein AG

Thụy Sỹ

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Hô êp 3 vỉ x 30 viên nang

mềm, uống

VD-30380-

18

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Page 52: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 52 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

202 A136 36 tháng Viên 2,898 95.8 1

204 A137 36 tháng Viên 2,970 101.2 1

203 A137 36 tháng Viên 2,900 95.8 2

Acantan HTZ 8-12.5

Candesartan + hydrochlorothiazid

8mg + 12,5mg

Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-30299-

18

Công ty cổ phần dược phẩm An

Thiên

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Dopolys-S

Ginkgo biloba +Heptaminol hydroclorid +Troxerutin

14mg+300mg+3

00mg

Hộp 3 vỉ x 10 VNA, Viên nang, Uống

VD-19629-13 CV gia hạn

số 16875/QLD-ĐK, ngày

02/10/2019

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Đề xuất trúng thầu

Dopolys - S

Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

14 mg + 300 mg + 300

mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,

uống

VD-19629-13 CV gia hạn

số 16875/QLD-ĐK ngày

02/10/2019

Công ty cổ phần xuất

nhập khẩu y tế Domesco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 53: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 53 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

205 A138 Captagim Captopril 25mg 36 tháng Viên 94 102.3 1

206 A138 Captopril Captopril 25mg 36 tháng Viên 104 96.4 2

207 A139 200mg 36 tháng Viên 924 95.8 1

208 A141 36 tháng Đức Lọ 398,036 98.5 1

Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên

nén, uống

VD-24114-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-32847-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Carbamazepin 200mg

Carbamazepin

Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên

nén

VD-23439-

15

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland)

Carbetocin

100mcg/ 1ml

Hộp 5 lọ x 1ml, Dung

dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm tĩnh mạch

VN-19945-

16

Ferring GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 54: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 54 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

209 A142 24 tháng Lọ 346,500 96.4 1

210 A143 200 mg 24 tháng Gói 1,512 104.1 1

212 A144 Atilude 24 tháng Gói 2,709 95.5 1

211 A144 250mg 36 tháng Ống 2,940 90.3 2

213 A145 Sulmuk 500mg 36 tháng Viên 2,050 95.8 1

214 A146 50mg 18 tháng Lọ 124,992 104.0 1

Hemotocin

Carbetocin

100mcg/1ml

Hộp 10 lọ x 1 ml, Dung dịch

tiêm, Tiêm

VD-26774-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Carbocistein 200 mg

Carbocistein

Hộp 30 gói, thuốc cốm,

uống

VD-25187-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Imexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Imexpharm

Vượt giá kế hoạch

Carbocistein

250mg/ 5ml

Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói. Gói 5ml.

Dung dịch, uống

VD-29690-

18

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Đề xuất trúng thầu

Carbo USR

Carbocistein

Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 5 ống x 5ml,

Dung dịch uống

VD-32362-

19

Công ty cổ phần Dược

phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Carbocistein

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Viên nang

cứng, Uống

VD-22730-

15

Công ty TNHH BRV Healthcare

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Bocartin 50

Carboplatin

Hộp 1 lọ thuốc 5ml dung dịch

tiêm

VD-21241-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 55: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 55 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

215 A148 150mg 18 tháng Lọ 247,989 104.0 1

216 A149 125mcg 24 tháng Lọ 172,000 96.4 1

218 A150 Talliton 6,25mg 36 tháng Viên 3,395 97.0 1

217 A150 6,25mg 36 tháng Viên 3,430 96.6 2

Bocartin 150

Carboplatin

Hộp 1 lọ thuốc 15ml dung dịch

tiêm

VD-21239-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Endoprost- 125mcg

Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin)

Hộp 1 lọ x 0,5ml, Dung

dịch tiêm bắp, Tiêm

VN-19021-

15

Bharat Serums And Vaccines Ltd

Ấn Độ

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Đề xuất trúng thầu

Carvedilol

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén,

uống

VN-19942-

16

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Đề xuất trúng thầu

TALLITON

Carvedilol

Hộp 2 vỉ x 7 viên,

Viên nén, Uống

VN-19942-

16

Egis Pharmaceuti

cals Private Limited

Company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Vượt giá kế hoạch

Page 56: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 56 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

219 A151 Dazofort Cefaclor 375mg 24 tháng Viên 12,800 95.8 1

220 A152 24 tháng Lọ 59,000 96.1 1

221 A153 500mg 36 tháng Viên 1,890 96.4 1

222 A153 500 mg 36 tháng Viên 2,730 83.1 2

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim giải

phóng kéo dài, uống

VD-31223-

18

Công ty CPDP Trung

ương 2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Văn Lam

Đề xuất trúng thầu

Fabadroxil

Cefadroxil

250mg/5ml; 60ml

Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha

60ml hỗn dịch uống, uống

VD-30522-

18

Công ty cổ phần dược phẩm trung

ương 1-Pharbaco

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Đề xuất trúng thầu

Fabadroxil 500

Cefadroxil

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên ,

viên nang cứng, uống

VD-29853-

18

Công ty cổ phần dược phâm trung

ương 1- Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Imedroxil 500 mg

Cefadroxil

Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang cứng,

uống

VD-20202-

13

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Imexpharm

Vượt giá kế hoạch

Page 57: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 57 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

223 A154 Cefalexin 250mg 24 tháng Gói 710 103.6 1

224 A154 Cefalexin 250mg 24 tháng Gói 808 94.7 2

Biceflexin powder

Hộp 12 gói x 1,4g thuốc bột pha hỗn dịch

uống

VD-18250-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Cephalexin 250mg

Hộp 10 gói x 1,4g, Bột pha

hỗn dịch; uống

VD-19899-

13(CV gia hạn số: 9413/QLD-ĐK;

ngày 17/6/20

19)

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Page 58: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 58 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

225 A155 Cefalexin 500mg 18 tháng Viên 3,465 96.1 1

226 A156 500mg 24 tháng viên 665 96.1 1

Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,

uống

VN-17511-13 (CV gia hạn

số 22123/QLD-ĐK ngày

29/11/2018)

Medochemie Ltd -

Factory C

Cypru

s

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Văn Lam

Đề xuất trúng thầu

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

v/10 h/100 viên nang;

uống

VD-24611-

16

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Page 59: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 59 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

227 A156 Cefalexin 500mg 36 tháng Viên 792 92.4 2

228 A157 Cefalexin 500mg 36 tháng Viên 1,710 105.2 1

229 A158 0,5g 36 tháng Lọ 53,000 96.1 1

230 A159 1g 36 tháng Lọ 78,750 97.0 1

Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống.

VD-18312-

13(CV gia hạn số: 16827/QLD-ĐK; ngày

02/10/2019)

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Cefastad 500

H/10 vỉ/10 viên nang

cứng - Uống

VD-12507-10 (có CV gia

hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Tenafathin 500

Cefalothin

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha

tiêm, Tiêm

VD-23018-

15

Công ty Cổ phần dược

phẩm TENAMYD

Việt Nam

Công ty Cổ phần thương

mại xuất nhập khẩu APEC

Đề xuất trúng thầu

Tenafathin 1000

Cefalothin

Hộp 10 lọ bột pha tiêm;

Tiêm / truyền

VD-23661-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Tenamyd

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 60: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 60 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

231 A160 1g 24 tháng Lọ 65,000 96.7 1

232 A161 2g 36 tháng Lọ 73,290 95.5 1

233 A162 1g 24 tháng Lọ 21,500 97.6 1

234 A163 Cefdinir 18 tháng Lọ 82,000 95.2 1

235 A164 Cefdinir 150mg 36 tháng Viên 6,900 95.8 1

Cefamandol 1g

Cefamandol

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g;

Thuốc bột pha tiêm; Tiêm

truyền

VD-31706-

19

CT CPDP Imexpharm

Việt Nam

Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm

Thanh Phương

Đề xuất trúng thầu

Cefamandol 2G

Cefamandol

Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm,

Tiêm

VD-25796-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Trung Ương I - Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần thương

mại xuất nhập khẩu APEC

Đề xuất trúng thầu

Cefazolin Actavis 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri)

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,

Tiêm bắp/ tiêm tĩnh

mạch

VN-20641-

17

Balkanpharma Razgrad

AD

Bulgaria

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Bravine Inmed

125mg/5ml; Lọ 30ml

Hộp 01 lọ 30ml; Thuốc

bột, uống

VD-29159-

18

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương

1

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Virfarnir 150

Hộp 1 túi nhôm chứa, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Viên nén

phân tán, uống

VD-29435-

18

CPDP Trung Ương 2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Page 61: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 61 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

237 A165 100mg 36 tháng Vidipha Gói 1,029 104.1 1

236 A165 100mg 36 tháng gói 1,048 102.9 2

238 A166 Orenko Cefixim 200mg 36 tháng Viên 980 97.0 1

239 A166 Cefixim 200mg 36 tháng Viên 1,176 92.2 2

Cefimbrano 100

Cefixim 100mg

Hộp 10 gói 2g. Bột pha

hỗn dịch uống

VD-24308-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Hafixim 100 Kids

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-26594-

17

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống

VD-23074-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Bicebid 200

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-27256-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch

Page 62: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 62 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

240 A167 Cefixim 200mg 24 tháng Viên 1,271 96.1 1

241 A168 1g 24 tháng 52,500 104.2 1

242 A168 1g 24 tháng Korea Lọ 52,800 95.7 2

243 A169 2g 36 tháng VCP Lọ 65,000 97.0 1

Docifix 200mg

Hộp 2vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-20345-13 CV gia hạn

số 23828/QLD-ĐK ngày

28/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Cemitaz 1g

Cefmetazol

H/1 lọ bột pha tiêm - Tiêm

VD-29347-

18

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Chai/Túi/Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g

Cefmetazole 1g

Bột pha tiêm, hộp 10 lọ

VN-21613-

18

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Viceftazol 2g

Cefmetazol

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

VD-26319-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

Page 63: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 63 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

244 A171 1g 24 tháng Lọ 43,500 96.1 1

245 A172 2g 24 tháng Lọ 80,000 96.1 1

246 A173 2g 24 tháng Lọ 58,000 95.2 1

247 A174 24 tháng Lọ 76,500 96.1 1

Cefoperazone 1g

Cefoperazon

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm

truyền

VD-31709-

19

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương.

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm 1A

Việt Nam

Vượt giá kế hoạch

Cefoperazone 2g

Cefoperazon

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm

truyền

VD-31710-

19

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương.

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm 1A

Việt Nam

Đề xuất trúng thầu

Trikapezon 2g

Cefoperazon

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,

Tiêm

VD-29861-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Trung ương 1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần thương

mại xuất nhập khẩu APEC

Đề xuất trúng thầu

Bacsulfo 1g/0,5g

Cefoperazon + Sulbactam

1g + 0,5 g

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm

truyền

VD-33157-

19

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương.

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm 1A

Việt Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 64: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 64 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

248 A174 Suklocef 36 tháng Lọ 76,700 95.6 2

249 A176 1g + 1g 24 tháng VCP Lọ 14,600 103.6 1

252 A176 1g + 1g 36 tháng Lọ 14,645 103.4 2

Cefoperazon + sulbactam

1g + 0,5g

Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100

lọ, Bột pha tiêm, Tiêm

VN-17304-13 (có

CV duy trì hiệu lực số đăng ký)

Klonal S.R.L

Argentina

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Vitabactam

Cefoperazon + sulbactam

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

VD-19060-13 gia

hạn SĐK đến ngày

03/05/2020

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

Midapezon 1g/1g

Cefoperazon+ sulbactam

Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm,

tiêm.

VD-29799-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Page 65: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 65 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

250 A176 1g + 1g 36 tháng Lọ 15,225 101.5 3

251 A176 Nozasul 1g + 1g 24 tháng lọ 15,288 92.9 4

253 A177 Cefotiam 2g 36 tháng Lọ 98,000 96.7 1

254 A178 1g 24 tháng Lọ 138,000 96.1 1

255 A179 100mg 36 tháng Viên 970 102.0 1

Sunewtam 2g

Cefoperazon + sulbactam

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi nước cất

pha tiêm 10ml, tiêm

VD-21826-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Cefoperazon + Sulbactam

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; bột pha

tiêm; tiêm

VD-19649-13 (có CV gia

hạn)

Công ty CP Trust Farma

Quốc Tế

Việt Nam

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Cefotiam 2g

Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm,

tiêm.

VD-28671-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Minata Inj. 1g

Cefpirome

Hộp 5 lọ. Bột pha tiêm. Tiêm/truyền

VN-16740-

13

Kyongbo Pharm. Co.,

Ltd.

Hàn Quốc

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải

Đề xuất trúng thầu

Vipocef 100

Cefpodoxim

Hộp 1 vỉ x 10, viên nén bao phim, uống

VD-28896-

18

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Đề xuất trúng thầu

Page 66: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 66 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

256 A179 100mg 36 tháng Viên 972 96.3 2

258 A179 100mg 36 tháng viên 1,263 79.6 3

257 A179 100mg 24 tháng Viên 1,523 70.1 4

260 A180 Cefradin 500 mg 36 tháng Viên 3,750 95.8 1

259 A180 Cefradin 500mg 36 tháng Viên 3,866 94.3 2

Ceforipin 100

Cefpodoxim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

VD-20480-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Cefpovera 100 tab

Cefpodoxim

Hộp 1,3,10 vỉ x 10 viên;

viên nén bao phim; uống

VD-32250-

19

Công ty CP Trust Farma

Quốc Tế

Việt Nam

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Cefpodoxim 100 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil)

Hộp 1vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim, Uống

VD-30014-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Cefradin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-31212-

18

Công ty cổ phần Dược phẩm trung

ương 1 - Pharbaco

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

Cefradin 500mg

Viên nang cứng, uống

VD-31212-

18

Công ty cổ phần dược phẩm trung

ương 1-Pharbaco

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Page 67: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 67 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

261 A181 125mg 24 tháng Gói 1,323 103.6 1

262 A182 125mg 24 tháng Gói 1,323 103.6 1

263 A183 125mg 36 tháng Viên 2,315 103.3 1

264 A184 250mg 36 tháng Gói 7,000 96.4 1

Cefuroxime 125mg

Cefuroxim

Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha

hỗn dịch, uống

VD-23598-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Cefuroxime 125mg

Cefuroxim

Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha

hỗn dịch, uống

VD-23598-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Cefuroxime 125mg

Cefuroxim

Hộp 1 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-24230-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Mulpax S-250 (Có CV đổi tên)

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói

x 3g, thuốc bột pha hỗn dịch uống

VD-23430-

15

Công ty TNHH US

Pharma USA

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Đề xuất trúng thầu

Page 68: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 68 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

265 A185 Taparen Cetirizin 10mg 36 tháng Viên 3,850 97.3 1

266 A185 10mg 60 tháng Viên 7,480 63.3 2

267 A186 Cetirizin 10mg 36 tháng Viên 700 103.6 1

268 A187 50mg 36 tháng Viên 4,473 102.6 1

269 A187 50mg 36 tháng Viên 4,500 94.8 2

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim;

Uống

VN-19811-

16

Farmalabor-Produtos

Farmacêuticos, S.A.

Bồ Đào Nha

Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan

Đề xuất trúng thầu

Zyrtec Tab 10mg 10's

Cetirizine dihydrochloride

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-20768-

17

UCB Farchim

S.A; đóng gói và xuất

xưởng: Aesica

Pharmaceuticals S.r.l

CSSX:

Thụy Sĩ;

đóng gói: Ý

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Vi nang Cetirizin

Uống, vi nang trong viên nang cứng. Hộp 10 vỉ x

10 viên.

VD-21211-14 Thẻ kho)

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Crybotas 50

Cilostazol

Viên nén, uống

VD-31569-

19

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

PASQUALE-50

Cilostazol

Hộp/10 vỉ x 10 viên nén

sủi bọt, uống

VD-28480-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

Page 69: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 69 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

270 A188 100mg 24 tháng Viên 5,700 95.5 1

272 A188 100mg 36 tháng viên 8,380 74.6 2

271 A188 100mg 36 tháng Viên 8,982 71.1 3

273 A190 Vinphastu 25mg 36 tháng Viên 42 95.8 1

274 A190 25mg 36 tháng Viên 49 92.3 2

276 A191 36 tháng Lọ 2,037 103.1 1

Zilamac 100

Cilostazol

Hộp 50 viên, Viên nén,

uống

VN-20799-

17

Macleods Pharmaceuti

cals Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Pletaz 100mg Tablets

Cilostazol

Hộp 2 vỉ x 28 viên; viên nén; uống

VN-20685-

17

J.Uriach and Cia., S.A

Tây Ban Nha

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Pletaal Tablets 100mg

Cilostazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VN-20590-

17

Korea Otsuka

Pharmaceutical. Co., Ltd.

Hàn Quốc

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Cinnarizin

Hộp 50 vỉ x 25 viên nén,

uống

VD-28151-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Cinnarizin

Cinnarizin

Hộp 04 vỉ x 50 viên, Viên

nén, Uống

VD-31734-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin

0,3% 5ml

Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ

mắt, nhỏ tai

VD-19322-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 70: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 70 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

277 A191 24 tháng Lọ 2,027 102.5 2

275 A191 0.003 24 tháng Vidipha Chai 2,310 88.1 3

278 A192 24 tháng Lọ 96,000 96.1 1

280 A194 500mg 36 tháng Viên 3,200 97.9 1

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin

0,3% /5ml

Hộp 20 lọ 5ml, Dung

dịch nhỏ mắt

VD-22941-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin 15mg

Hộp 01 chai 5ml thuốc nhỏ

mắt, tai

VD-29878-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Quinrox 400/40

Ciprofloxacin

400mg/40ml

Hộp 1 lọ 40ml. Dung

dịch đậm đặc pha tiêm truyền

VD-27088-

17

Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung

ương 1 - Pharbaco

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải

Vượt giá kế hoạch

Picaroxin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride)

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-18838-

15

Teva Pharmaceuti

cal Works Private Limited

Company

Hungary

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 71: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 71 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

279 A194 500mg 36 tháng Viên 3,450 91.9 2

281 A195 500mg 36 tháng Viên 513 104.8 1

282 A195 500mg 36 tháng Viên 575 97.3 2

283 A196 500mg 48 tháng Viên 1,059 104.0 1

284 A196 500mg 36 tháng Viên 1,680 79.9 2

Medopiren 500mg

Ciprofloxacin

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-16830-

13

Medochemie Ltd.

Cyprus

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Chai 300 viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-30407-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống.

VD-22942-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Scanax 500

Ciprofloxacin

Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-22676-

15

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Pycip 500mg

Ciprofloxacin

H/03 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống

VD-25394-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Vượt giá kế hoạch

Page 72: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 72 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

285 A197 Cisplatin 36 tháng Lọ 64,491 104.6 1

287 A198 Cisplatin 24 tháng Áo Lọ 235,000 97.0 1

286 A198 Cisplaton Cisplatin 24 tháng Lọ 235,000 96.7 2

Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml

10mg/ 20ml

Hộp 1 lọ 20ml dung dịch

đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

QLĐB-736-18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Cisplatin "Ebewe" Inj 50mg/100ml 1's

50mg/100ml

Hộp 1 lọ 100ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung

dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

VN-17424-

13

Ebewe Pharma

Ges.m.b.H.Nfg.KG

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

50mg/100ml

Hộp 1 lọ 100ml, Dung

dịch pha truyền tĩnh

mạch

VN2-446-16 (có cv duy trì sđk)

Venus Remedies Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 73: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 73 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

288 A200 Citicolin 36 tháng Ống 11,340 102.5 1

289 A200 Citicolin 36 tháng 13,400 93.0 2

291 A201 Citicolin 60 tháng Mitim S.R.L Italy Ống 49,000 97.6 1

290 A201 Citicolin 36 tháng Ống 59,000 85.7 2

Citicolin Natri

500mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml. Dung dịch tiêm

VD-17330-12. Gia hạn đến 21/12/2019. Số

CV 23378/QLD-ĐK

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Sticolic 500mg

500mg/2ml

H/10 ống/2ml dd tiêm -

Tiêm

VD-26434-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Difosfocin

500mg/4ml

Hộp 5 ống 4ml; Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-14764-12 (Duy trì hiệu

lực SĐK đến

29/12/2020)

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Somazina 500mg

500mg/4ml

H/5 ống, Dung dịch,

Tiêm

VN-18764-

15

Ferrer Internaciona

l S.A

Tây Ban Nha

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Vượt giá kế hoạch

Page 74: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 74 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

292 A202 36 tháng Ống 23,200 103.4 1Citicolin 1000mg/4ml

Citicolin Natri

1000mg/4ml

Hộp 10 ống x 4ml. Dung dịch tiêm

VD-22399-

15

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 75: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 75 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

293 A203 24 tháng Ống 49,600 96.7 1

THUOC TIEM BRAINACT 1000

Citicoline

1000mg/ 8ml

Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm

11 kèm công

văn số 9669/QLD-ĐK

ngày 29/6/2012 về việc đính chính quyết

định cấp SĐK thuốc nước

ngoài và công

văn số 7400/QLD-ĐK

ngày 20/05/2019 Vv duy trì

hiệu lực số đăng ký lưu hành,

thay đổi tên công

Pt Dankos Farma

Indonesia

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 76: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 76 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

294 A204 250mg 36 tháng Viên 2,950 103.3 1

296 A205 250mg 36 tháng Vidipha Viên 1,208 96.4 1

295 A205 250mg 36 tháng viên 1,249 94.7 2

297 A205 250mg 36 tháng Viên 1,575 79.5 3

Clarithromycin Stada 250 mg

Clarithromycin

Viên nén bao phim, uống

VD-31395-

18

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Clarividi 250

Clarithromycin 250mg

Hộp 2vỉ 10 viên nén dài

bao phim Viên uống

VD-16044-

11

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Clabact 250

Clarithromycin

v/10 h/20 viên nén bao phim;

uống

VD-27560-

17

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Clarithromycin 250mg

Clarithromycin

Hộp 2vỉ x 5 VBF, Viên nén dài bao phim, Uống

VD-13120-10 CV gia hạn

số 16260/QLD-ĐK, ngày

18/9/2019

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 77: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 77 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

298 A206 500mg 36 tháng Viên 2,045 104.0 1

299 A206 500mg 36 tháng Vidipha Viên 2,058 96.6 2

300 A206 500mg 48 tháng Viên 2,835 76.9 3

301 A207 500mg 36 tháng Viên 2,045 104.0 1

302 A207 500mg 36 tháng Vidipha Viên 2,058 96.6 2

303 A207 500mg 48 tháng Viên 2,835 76.9 3

Clarithromycin 500

Clarithromycin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-22171-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Clarividi 500

Clarithromycin 500mg

Hộp 2 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-21914-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Clarithromycin 500mg

Clarithromycin

Hộp 2vỉ, 10 vỉ x 10 VBF,

Viên nén bao phim, Uống

VD-25419-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Clarithromycin 500

Clarithromycin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-22171-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Clarividi 500

Clarithromycin 500mg

Hộp 2 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-21914-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Clarithromycin 500mg

Clarithromycin

Hộp 2vỉ, 10 vỉ x 10 VBF,

Viên nén bao phim, Uống

VD-25419-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 78: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 78 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

305 A208 600mg 36 tháng 20,000 102.7 1

306 A208 Clyodas 600mg 36 tháng Lọ 21,950 89.6 2

304 A208 Clyodas 600mg 36 tháng Lọ 26,985 85.1 3

307 A209 B- Sol 24 tháng Tuýp 15,750 102.5 1

308 A210 24 tháng Lọ 1,680 101.5 1

Pyclin 600

Clindamycin

H/1 ống/4ml dd tiêm -

Tiêm

VD-21964-

14

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Clindamycin

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml, Bột đông khô pha tiêm

VD-26367-

17

Công ty cổ phần Dược -

TTBYT Bình Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Clindamycin

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi

4ml, tiêm

VD-26367-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Clobetasol propionat

0,05% x10g

Hộp 1 Tuýp 10g Kem bôi

ngoài da

VD-19833-13 CV duy trì

đến 28/12/2

019

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Cloramphenicol

Cloramphenicol

0,4%, lọ từ 5ml

đến 10ml

Hộp 50 lọ Dung dịch nhỏ mắt

VD-29742-

18

CTCP DP Hà Nội

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 79: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 79 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

309 A211 250mg 36 tháng Viên 633 103.6 1

311 A213 25mg 36 tháng Viên 122 95.5 1

310 A213 25mg 36 tháng Viên 126 93.6 2

312 A214 36 tháng Ống 1,680 96.4 1

313 A215 1g 24 tháng Polan Lọ 58,800 97.3 1

314 A216 1g 36 tháng VCP Lọ 39,000 97.0 1

315 A217 Clozapin 25mg 36 tháng Viên 1,890 95.8 1

Cloramphenicol

Cloramphenicol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống

VD-26173-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Aminazin 25 mg

Clorpromazin

Lọ 600 viên bao phim,

uống

VD-19956-13 CV duy trì

đến 28/12/1

9

CTCP DP Trung ương

2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Aminazin 25mg

Clorpromazin HCl

Hộp 1 lọ x 200 viên. Viên nén bao phim

VD-24680-

16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Aminazin 1,25%

Clorpromazin HCl

25mg/2ml

Hộp 20 ống x 2ml . Dung dịch tiêm

VD-30228-

18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Syntarpen

Cloxacilin

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

VN-21542-

18

Tarchomin Pharmaceuti

cal Works "Polfa" S.A.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Cloxacilin 1g

Cloxacilin

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV

VD-30589-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

Lepigin 25

Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén

VD-22741-

15

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 80: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 80 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

316 A219 36 tháng Viên 390 102.7 1

317 A219 36 tháng Viên 385 96.4 2

318 A220 Colchicin 1mg 24 tháng Viên 273 101.7 1

319 A220 Colchicin Colchicin 1mg 36 tháng Viên 282 100.5 2

320 A220 Colchicin 1mg 36 tháng Viên 399 73.7 3

CodenTecpin

Codein + terpin hydrat

5mg + 200mg

Uống, viên nang. Vỹ 10

viên.

VD-19246-13 (Thẻ

kho)

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Terpincodein-F

Terpin hydrat + Codein

200mg + 5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống

VD-18391-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Goutcolcin

Hộp/2 vỉ x 20 viên,Viên nén,

uống

VD-24115-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-22172-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Dochicin 1mg

Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống

VD-20344-13 CV gia hạn

số 23828/QLD-ĐK ngày

28/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 81: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 81 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

321 A221 Colistin 36 tháng Lọ 219,000 96.1 1

322 A223 Colistin 36 tháng Lọ 790,000 96.1 1

323 A224 Endoxan 200mg 36 tháng Đức Lọ 49,829 98.5 1

Colistimed

1 triệu IU

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ,Bột pha

tiêm, tiêm

VD-24643-

16

Công ty TNHH sản xuất dược

phẩm Medlac Pharma

Italy - Việt Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Đề xuất trúng thầu

Colistimed

3 triệu IU

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ,Bột pha

tiêm, tiêm

VD-28603-

17

Công ty TNHH sản xuất dược

phẩm Medlac Pharma

Italy - Việt Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Đề xuất trúng thầu

Cyclophosphamide

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

200mg, Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm

VN-16581-13 (có CV gia hạn số 5084/QLD-ĐK

ngày 08/04/2

019)

Baxter Oncology

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 82: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 82 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

324 A225 Hornol 36 tháng Viên 3,700 95.2 1

325 A226 4mg 36 tháng Viên 280 103.4 1

326 A227 Gliatilin 1g/4ml 60 tháng Italy Ống 69,300 97.3 1

327 A230 Setbozi 2,5mg 36 tháng Ống 2,750 95.8 1

Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

5mg + 3mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang,

uống

VD-16719-12 CV duy trì đến hết ngày

19/7/2020

CT TNHH DP Đạt Vi

Phú

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Clophehadi

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Uống, vi nang trong viên

nang cứng. Vỉ 10 viên

VD-31528-

19

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Choline alfoscerat

Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-13244-11 CV duy trì

11317/QLD-ĐK

Italfarmaco S.P.A

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Desloratadin

Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml dung dịch

uống, Uống

VD-29079-

18

Công ty CP DP Phương

Đông

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Vinacare

Đề xuất trúng thầu

Page 83: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 83 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

328 A230 24 tháng Ống 3,024 89.2 2

329 A230 Desone 2,5mg 36 tháng Ống 3,149 87.2 3

330 A231 Tadaritin 5mg 24 tháng Spain Viên 6,240 96.7 1

333 A232 SAVOZE 5mg 36 tháng Viên 685 96.4 1

A.T Desloratadin

Desloratadin

2,5mg/ 5ml

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.

Dung dịch, uống

VD-24131-

16

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Desloratadin

Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml,

Dung dịch uống, Uống

VD-31617-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Desloratadine

Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén

bao phim, uống

VN-16644-13 (Có CV gia

hạn SĐK)

Laboratorios Lesvi, S.L

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Đề xuất trúng thầu

Desloratadin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-28042-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Page 84: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 84 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

331 A232 5mg 36 tháng Viên 720 92.4 2

332 A232 5mg 24 tháng India Viên 936 77.3 3

334 A233 Minirin 24 tháng Viên 22,133 98.2 1

335 A234 0,5mg 36 tháng Viên 60 100.3 1

Neocilor tablet

Desloratadin

Hộp 100 viên, Viên nén

bao phim, uống

VN-18263-14 (CV gia hạn

số 12521/QLD-ĐK ngày

23/7/2019)

Incepta Pharmaceuticals Limited

Bangladesh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

NEOLORIDIN

Desloratadin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VN-20398-

17

Cadila Healthcare

Ltd.

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat)

0,089mg (0,1mg)

Hộp 1 chai 30 viên, Viên nén, Uống

VN-18893-

15

Ferring International Center S.A.

Thụy Sĩ

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Dexamethason

Dexamethason

Hộp 10 vỉ x 30 viên nén,

uống

VD-18998-

13

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 85: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 85 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

336 A234 0,5mg 24 tháng Vidipha Viên 63 92.8 2

340 A235 24 tháng Ống 805 102.5 1

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason acetat 0,5mg

Hộp 10 vỉ x 30 viên nén. Viên uống

VD-27109-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Dexamethason

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml

4mg/ 1ml

( tương đương 3,3mg

Dexamethason/ 1ml)

Hộp 10 ống 1ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-25716-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 86: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 86 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

337 A235 4mg/ml 36 tháng Ống 803 96.4 2

339 A235 4mg/1ml 24 tháng Vidipha Ống 903 88.9 3

338 A235 4mg/1ml 36 tháng HD Pharma Ống 900 88.6 4

Dexamethason Kabi

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml

Hộp 10 ống x 1ml dung dịch

thuốc, tiêm

VD-29313-

18

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Dexamethasone

Dexamethason phosphat 4mg/1ml

Hộp 50 ống x 1ml

Dung dịch tiêm

VD-28118-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Dexamethasone

Dexamethason

Hộp 10 ống Dung dịch tiêm, tiêm

VD-25856-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 87: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 87 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

341 A236 POEMA 24 tháng Lọ 15,000 95.5 1

342 A237 Cytan Diacerein 50mg 36 tháng Viên 594 103.6 1

344 A237 Diacerein 50mg 36 tháng Viên 645 90.6 2

343 A237 Donova Diacerein 50mg 36 tháng Viên 788 78.6 3

345 A242 36 tháng Tuýp 16,975 104.3 1

Dexamethason phosphat + neomycin

10mg + 34000IU

/10ml

Hộp 1 lọ 10ml,

Dung dịch nhỏ mắt/ nhỏ

mũi, Nhỏ mắt, nhỏ mũi

VD-19619-

13

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Đề xuất trúng thầu

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống

VD-17177-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Diacerein 50mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên

nang cứng, uống

VD-29797-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Hộp 3vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,

Uống

VD-28373-

17

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Rhomatic gel α

Diclofenac

1% 18,5g

Dùng ngoài, gel tyúp 18,5g

VD-26693-

17

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 88: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 88 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

346 A243 75mg 36 tháng Ống 945 96.4 1

348 A243 36 tháng Vidipha Ống 987 94.0 2

347 A243 75mg 36 tháng HD Pharma Ống 980 93.6 3

349 A245 100mg 36 tháng Viên 12,600 97.0 1

350 A245 100mg 36 tháng Pháp Viên 15,602 83.8 2

351 A246 Bunchen 100mg 24 tháng Viên 11,000 96.1 1

Diclofenac

Diclofenac

Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ

x 10 ống x 3ml; dung dịch tiêm

VD-25829-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Diclofenac

Diclofenac natri 75mg

75mg/3ml

Hộp 12 ống (nâu) 3ml. Ống tiêm

VD-25786-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Diclofenac

Diclofenac

Hộp 10 ống x 3ml Dung dịch tiêm,

tiêm

VD-29946-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Elaria 100mg

Diclofenac

Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn đặt trực tràng

VN-20017-

16

Medochemie Ltd. Factory COGOLS

Cyprus

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Voltaren Suppo 100mg 1x5's

Diclofenac natri

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên

đạn, Đặt hậu môn

VN-16847-

13

Delpharm Huningue

S.A.S

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Diclofenac natri

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Viên

đạn, Đặt trực tràng

VN-18216-

14

Lekhim-Kharkov

JSC

Ukraine

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 89: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 89 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

352 A246 100mg 36 tháng Pháp Viên 15,602 76.7 2

353 A249 Digoxin 0,25mg 36 tháng Lọ 16,000 96.7 1

354 A250 Digoxin 0,5mg 30 tháng Ống 19,500 97.3 1

355 A251 Smecta 3g 36 tháng Pháp Gói 3,475 98.2 1

356 A252 Hamett 3g 36 tháng gói 730 103.6 1

Voltaren Suppo 100mg 1x5's

Diclofenac natri

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên

đạn, Đặt hậu môn

VN-16847-

13

Delpharm Huningue

S.A.S

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Digoxin-BFS

Hộp 10 lọ 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-31618-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Digoxin/ Anfarm

Hộp 6 ống × 2ml; Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-21737-

19

Anfarm Hellas S.A.

Greece

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Diosmectit

Hộp 30 gói (mỗi gói

3.76g), Bột pha hỗn dịch uống, Uống

VN-19485-

15

Beaufour Ipsen

Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Diosmectite

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-20555-14 CV gia hạn

số 3202/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Page 90: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 90 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

357 A253 36 tháng Viên 3,100 96.7 1

358 A253 48 tháng Pháp Viên 3,258 93.9 2

359 A254 36 tháng viên 708 96.4 1

360 A255 Dimedrol 36 tháng Ống 567 96.4 1

361 A255 Dimedrol 36 tháng HD Pharma Ống 598 92.5 2

Venokern 500mg

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén

bao phim, uống

VN-21394-

18

Kern Pharma S.L.

Tây Ban Nha

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Văn Lam

Đề xuất trúng thầu

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Diosmin; Hesperidin

450mg; 50mg

Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-15519-

12

Les Laboratoires

Servier Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

DilodinDHG

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

v/10 h/50 viên nén bao

phim ; uống

VD-22030-

14

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Diphenhydramin

10mg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm

VD-24899-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Diphenhydramin

10mg/1ml

Hộp 100 ống Dung dịch tiêm, tiêm

VD-23761-

15

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 91: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 91 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

362 A256 36 tháng Đức Lọ 79,800 97.9 1

363 A257 24 tháng Lọ 135,000 97.6 1

364 A258 24 tháng Ống 55,000 97.0 1

365 A259 Atibutrex 24 tháng Lọ 114,450 96.1 1

366 A259 Atibutrex 24 tháng Lọ 114,975 95.8 2

Dobutamine Panpharma 250mg/20ml

Dobutamine

250mg/ 20ml

Hộp 10 lọ 20ml dung

dịch đậm đặc pha truyền

VN-15651-

12

Rotexmedica GmbH

Arzneimittelwerk

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Dobutamine - hameln 5mg/ml Injection

Dobutamin

250mg/50ml

Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-16187-

13

Siegfried Hameln GmbH

Germany

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Dobutamin - BFS

Dobutamin

250mg/5

ml

Hộp 10 ống × 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-26125-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Dobutamin

500mg/40ml

Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5

lọ x 40ml; Dung dịch pha tiêm truyền

VD-26752-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Dobutamin

500mg/ 40ml

Hộp 1 lọ 40ml. Dung

dịch đậm đặc để pha tiêm

truyền

VD-26752-

17

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Page 92: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 92 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

367 A260 24 tháng Áo Lọ 351,000 97.0 1

368 A261 20mg 24 tháng Lọ 339,990 104.1 1

369 A261 Miracel 20 mg 24 tháng Lọ 344,000 95.9 2

Docetaxel "Ebewe" Inj 20mg/2ml 1's

Docetaxel 10mg/ml

20mg/2ml

Hộp 1 lọ 2ml, Dung dịch đậm đặc để

pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch

VN-17425-

13

Ebewe Pharma

Ges.m.b.H.Nfg.KG

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Bestdocel 20mg/1ml

Docetaxel

Hộp 1 lọ 1ml dung dịch

đậm đặc pha truyền tĩnh

mạch

QLĐB-766-19

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Docetaxel

Hộp/1 lọ 1ml; Dung dịch

đậm đặc pha truyền tĩnh mạch; Tiêm truyền tĩnh

mạch

QLĐB-764-19

Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược

NANOGEN

Việt Nam

Công ty Cổ phần công

nghệ sinh học Dược Nanogen

Page 93: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 93 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

370 A262 Alzepil 5mg 48 tháng Viên 42,000 97.0 1

371 A263 Dopamin 48 tháng Ống 24,150 97.6 1

372 A264 250mg Bột pha tiêm 24 tháng Lọ 398,000 103.0 1

Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat)

Hộp 2 vỉ x 14 viên;

Viên nén bao phim; Uống

VN-20755-

17

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Dopamin hydroclorid

200mg/5ml

Hộp 100 ống tiêm 5ml dung

dịch pha loãng để

truyền TM tiêm, tiêm

truyền

VN-15124-12 CV gia hạn

số 12735/QLD-ĐK ngày

29/7/2019

Rotexmedica

Germany

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai

Butapenem 250

Doripenem

VD-29167-

18

CTCP DP Trung ương

2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 94: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 94 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

373 A265 100mg 36 tháng Viên 420 95.8 1

374 A266 60 tháng Ống 5,306 97.9 1

376 A267 48 tháng 2,600 103.0 1

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat)

Hộp 10 vỉ x 10 VNA, Viên

nang cứng, Uống

VD-28382-

17

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

No-Spa 40mg/2ml

Drotaverine hydrochloride

40mg/ 2ml

Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp / Tiêm tĩnh

mạch

VN-14353-11( có công

văn gia hạn số đăng ký)

Chinoin Pharmaceuti

cal and Chemical

Works Private Co.,Ltd.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

PymeNospain

Drotaverin clohydrat

40mg/2ml

H/5 vỉ/5 ống/2ml dd tiêm -

Tiêm

VD-9696-09 (có CV gia hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Chai/Lọ/Ố

ng

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Page 95: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 95 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

375 A267 Vinopa 36 tháng Ống 2,583 96.4 2

378 A268 40mg 36 tháng Viên 179 100.9 1

377 A268 Dros-Ta 40mg 36 tháng Viên 180 95.7 2

379 A269 80 mg 36 tháng Viên 1,158 97.9 1

Drotaverin clohydrat

40mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch

tiêm

VD-18008-12 (CV gia hạn

số 21747/QLD-ĐK ngày

20/11/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Drotaverin

Drotaverin clohydat

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén , Uống

VD-25706-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Drotaverin clohydrat

Hộp 2 vỉ , 20 vỉ, 25 vỉ x 10

viên nén, uống

VD-22148-

15

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

No-Spa forte

Drotaverin hydroclorid

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-18876-

15

Chinoin Pharmaceuti

cal & Chemical

Works Private Co.

Ltd.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 96: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 96 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

380 A270 80mg 36 tháng Viên 1,050 96.4 1

381 A272 10mg 60 tháng Viên 7,360 98.5 1

382 A273 Ebastin 5mg 36 tháng Gói 5,000 95.2 1

383 A274 Jardiance 10mg 36 tháng Đức Viên 23,072 98.5 1

Drotusc Forte

Drotaverin clohydrat

Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-24789-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Me Di Sun

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Duphaston

Dydrogesterone

Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-21159-

18

Abbott Biologicals

B.V

Hà Lan

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

PAMYLTIN-S

Hộp/20 gói x 5ml, Hỗn dịch, uống

VD-26887-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Me Di Sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

Đề xuất trúng thầu

Empagliflozin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN2-605-17 (có CV gia hạn

số 5306/QLD-ĐK

ngày 10/04/2

019)

Boehringer Ingelheim

pharma GmbH & Co.KG.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 97: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 97 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

384 A275 Jardiance 25mg 36 tháng Đức Viên 26,533 98.5 1

385 A276 Enalapril Enalapril 5 mg 36 tháng Viên 75 103.6 1

386 A277 S-Enala 5 36 tháng Viên 2,450 95.8 1

387 A277 24 tháng Viên 2,640 90.5 2

Empagliflozin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN2-606-17 (có CV gia hạn

số 5306/QLD-ĐK

ngày 10/04/2

019)

Boehringer Ingelheim

pharma GmbH & Co.KG.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-17464-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Enalapril + hydrochlorothiazid

5mg + 12,5mg

Hộp 5 vỉ/ 10 vỉ x 10 viên,

Viên nén, Uống

VD-31044-

18

Công ty CP Dược

Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Ocethizid 5/12,5

Enalapril + hydrochlorothiazid

5mg + 12,5mg

Hô êp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén

phân tán, Uống

VD-29340-

18

Công ty CP Hóa Dược Việt Nam

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh

Page 98: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 98 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

388 A278 24 tháng Farmak JSC Viên 3,450 95.5 1

389 A279 24 tháng Farmak JSC Viên 3,850 95.5 1

390 A280 36 tháng Viên 3,500 95.5 1

Ebitac 12.5

Enalapril + hydrochlorothiazid

10mg + 12,5mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống

VN-17895-14 CV duy trì

hiệu lục số

8398/QLD-ĐK

ngày 04/6/20

19

Ukraine

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Ebitac Forte

Enalapril + hydrochlorothiazid

20mg + 12,5mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống

VN-17896-14 CV duy trì

hiệu lục số

8398/QLD-ĐK

ngày 04/6/20

19

Ukraine

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Enalapril HCTZ 20/12.5

Enalapril + hydrochlorothiazid

20mg + 12,5mg

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-31932-

19

CTCP DP Trung ương

2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Vượt giá kế hoạch

Page 99: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 99 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

392 A281 24 tháng Ý 70,000 98.2 1

391 A281 Lovenox 24 tháng Pháp 85,381 85.0 2

393 A282 Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 18,500 101.8 1

397 A283 Caavirel Entecavir 0,5mg 36 tháng Viên 5,200 101.7 1

Gemapaxane

Enoxaparin natri

4000IU/ 0,4ml

Hộp 6 bơm tiêm, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-16312-13 (có CV gia hạn số 8011/QLD-ĐK

ngày 27/05/2

019)

Italfarmaco, S.p.A.

Bơm tiêm

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Enoxaparin Natri (4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml)

40mg/ 0,4ml

Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml, Dung

dịch tiêm đóng sẵn

trong bơm tiêm, Tiêm

dưới da

QLSP-892-15

Sanofi Winthrop Industrie

Bơm tiêm

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Entecavir Stada 0.5mg

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

QLĐB-560-16

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

H/3 vỉ/10 viên nén bao phim

- Uống

VD-28290-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Page 100: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 100 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

396 A283 Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 5,355 93.5 2

395 A283 Agicarvir Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 6,300 87.5 3

394 A283 Fudolac Entecavir 0,5 mg 36 tháng Viên 8,580 68.2 4

399 A284 50mg 48 tháng Viên 855 96.7 1

398 A284 Eperison 50mg 36 tháng Viên 862 95.8 2

401 A285 Waisan Eperison 50mg 36 tháng Viên 269 103.3 1

A.T Entecavir 0.5

Viên nén bao phim, uống

Hộp 3 vỉ×10 viên

QLĐB-569-16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-25114-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén

bao phim uống

QLĐB-714-18

Công ty CP Dược phẩm

Phương Đông

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Zonaxson

Eperisone hydrochlorid

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-20343-

17

PT. Novell Pharmaceuti

cal Laboratories

Indonesia

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Savi Eperisone 50

Viên nén, uống

VD-21351-

14

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-28243-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 101: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 101 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

400 A285 Epegis Eperison 50mg 36 tháng Viên 294 96.3 2

402 A286 30 tháng Ống 5,040 96.1 1

406 A287 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,760 100.0 1

404 A287 Adrenalin 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,760 99.3 2

403 A287 Adrenalin 1mg/1ml 30 tháng Ống 1,701 96.1 3

405 A287 24 tháng Ống 1,846 90.9 4

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-23488-

15

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Adrenalin 1mg/10ml

Epinephrin (adrenalin)

1mg/10ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch

tiêm

VD-32031-

19

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Adrenaline-BFS 1mg

Epinephrin (adrenalin)

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-21546-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Epinephrin (adrenalin)

Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm

VD-25351-

16

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Epinephrin (adrenalin)

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-27151-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Adrenalin 1mg/1ml

Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat)

1mg/ 1ml

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm

VD-31774-

19

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Page 102: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 102 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

407 A288 5mg/5ml 24 tháng Lọ 25,000 96.4 1

408 A289 50mg 36 tháng Viên 1,500 96.4 1

409 A292 24 tháng 90,000 95.5 1

412 A293 2000 IU 24 tháng Lọ 111,000 96.7 1

Adrenaline-BFS 5mg

Epinephrin (adrenalin)

Hộp 10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-27817-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Savi Eprazinone 50

Eprazinon

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-21352-14 (Thẻ

kho)

Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm

J.S.C)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Epokine Prefilled Injection 2000Units/0,5ml

Erythropoietin

2.000UI/ 0,5ml

Hộp 6 syringe; Dung

dịch tiêm, Tiêm

VN-14503-

12; CV duy trì hiệu

lực SĐK số 11926/QLD-ĐK

CJ Healthcare

Corporation

Hàn Quốc

Bơm tiêm

Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô

Đề xuất trúng thầu

Nanokine 2000 IU

Erythropoietin alfa

Hộp/1 lọ dung dịch tiêm 1ml;

Dung dịch tiêm; Tiêm

dưới da/tiêm tĩnh mạch

QLSP-920-16

Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen

Việt Nam

Công ty Cổ phần công

nghệ sinh học Dược Nanogen

Đề xuất trúng thầu

Page 103: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 103 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

411 A293 2000UI 24 tháng 113,000 94.9 2

Relipoietin 2000IU Erythropoietin người tái tổ hợp 2000IU

Erythropoietin

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0.5ml,

Bơm tiêm đựng trong khay thuốc, Dung dịch tiêm, Tiêm

QLSP-GC-H03-

1105-18

Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Reliance

Life Sciences Pvt. Ltd.;

Cơ sở nhận gia công,

đóng gói thứ cấp và xuất

xưởng: Công ty CP Dược phẩm Trung Ương I- Pharbaco

Cơ sở sản xuất và

đóng gói sơ cấp:

India;Cơ sở nhận gia

công, đóng gói thứ cấp và

xuất xưởn

g: Việt Nam

Bơm tiêm

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Page 104: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 104 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

410 A293 24 tháng Lọ 137,500 82.0 3

414 A294 Eraeso 20 20mg 36 tháng Savipharm Viên 1,650 96.4 1

NANOKINE 2000 IU

Recombinant Human Erythropoietin alfa

2000 IU/1ml

Hộp 1 lọ dung dịch tiêm

(1ml), Dung dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-920-16

Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Esomeprazol

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,

Uống

VD-29106-

18

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Page 105: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 105 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

413 A294 20mg 24 tháng India Viên 1,690 94.4 2RACIPER 20MG

Esomeprazole magnesium

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao

phim kháng acid dạ dày,

Uống

ngày 11/08/2017 về

việc thay đổi tên nhà

sản xuất,

cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và

mẫu nhãn, công

văn số 20774/QLD-ĐK ngày

31/10/2018 V/v duy trì

hiệu lực số đăng ký thuốc và công văn số 7290/QLD-ĐK

V/v

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Page 106: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 106 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

415 A295 20mg 36 tháng Viên 370 96.4 1

416 A295 20 mg 36 tháng Viên 380 94.3 2

Prazopro 20mg

Esomeprazol

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-18388-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Esomeprazol 20mg

Esomeprazol

Hộp 06 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống.

VD-29008-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Page 107: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 107 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

418 A296 40mg 24 tháng India Viên 1,800 96.1 1RACIPER 40MG

Esomeprazole magnesium

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao

phim kháng acid dạ dày,

Uống

ngày 11/08/2017 về

việc thay đổi tên nhà

sản xuất,

cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và

mẫu nhãn; công

văn số 20774/QLD-ĐK ngày

31/10/2018 V/v duy trì

hiệu lực số đăng ký thuốc và công văn số 7290/QLD-ĐK

V/v

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 108: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 108 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

417 A296 40mg Viên, uống 36 tháng Viên 1,898 92.8 2

419 A297 40mg 24 tháng Lọ 42,000 96.1 1

SaVi Esomeprazole 40

Esomeprazol

VD-28032-

17

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Esphalux Esomeprazol

Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm

VN-21446-

18

Standard Chem.

& Pharm. Co., Ltd

Đài Loan

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Page 109: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 109 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

421 A297 40mg 24 tháng India Lọ 45,400 91.5 2SUNPRANZA

Esomeprazol

Hộp 01 lọ, Bột đông khô

pha tiêm, Tiêm

công văn số

11432/QLD-ĐK

ngày 25/06/2015 về

việc thay đổi

tên thuốc và

công văn số

668/QLD-ĐK ngày

13/01/2016 về

việc thay đổi

mẫu nhãn và

công văn số 7394/QLD-ĐK

ngày 20/5/2019 V/v duy trì

hiệu lực giấy

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Page 110: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 110 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

420 A297 40mg 24 tháng India Lọ 45,000 91.1 3

422 A297 40mg 24 tháng India Lọ 46,683 89.1 4

424 A298 Esogas 40mg 36 tháng Lọ 9,891 102.2 1

425 A298 40mg 24 tháng 10,200 99.8 2

423 A298 Vinxium 40mg 36 tháng lọ 9,975 95.8 3

Esovex-40

Esomeprazol

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

VN-19597-

16

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Esovex -40

Esomeprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi

pha tiêm

VN-19597

-16

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd

Công ty Cổ phần kinh

doanh Dược Việt Nam

Esomeprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống

dung môi 5ml, tiêm

VD-29952-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Esoxium Inj

Esomeprazol

H/1 lọ bột đông khô pha tiêm - Tiêm

VD-27306-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Chai/Túi/Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Esomeprazol

Hô êp 5 lọ + 5 ống dung môi

NaCl 0,9% 5ml; Hô êp 10 lọ bô êt đông

khô pha tiêm

VD-22552-

15

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 111: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 111 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

426 A299 2mg 24 tháng Viên 3,275 96.4 1

427 A300 Tamunix Etodolac 300mg 24 tháng Viên 4,500 95.5 1

428 A301 Etomidat 24 tháng Đức Ống 120,000 97.3 1

429 A302 36 tháng Lọ 118,000 97.0 1

431 A304 36 tháng Ống 9,600 102.4 1

Progynova Tab 2mg 28's

Estradiol valerat

Hộp 1 vỉ x 28 viên, Viên nén

bao đường, Uống

VN-20915-

18

Delpharm Lille SAS - Xuất xưởng:

Bayer Weimar

GmbH und Co. KG

CSSX:

Pháp; Xuất xưởn

g: Đức

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên

nang, Uống

VN-10116-

10

Incepta Pharmaceuticals Limited

Bangladesh

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Đề xuất trúng thầu

Etomidate Lipuro

20mg/10ml

Nhũ dịch tiêm truyền

VN-10697-

10(13100/QLD-ĐK)

B.Braun Melsungen

AG

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan

Đề xuất trúng thầu

Sintopozid

Etoposide

100mg/5ml

Hộp 1 lọ, Dung dịch, Truyền tĩnh

mạch

VN-18127-

14

S.C Sindan-Pharma S.R.L

Romania

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hoàng Mai

Đề xuất trúng thầu

Bivibact 250

Ethamsylat

250mg/2ml

Dung dịch tiêm

VD-19949-13 CV duy trì

đến 08/11/1

9

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 112: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 112 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

430 A304 Vincynon 36 tháng Ống 9,618 96.3 2

433 A305 36 tháng Ống 28,900 102.2 1

432 A305 36 tháng Ống 34,000 85.9 2

435 A306 Exfast 25mg 24 tháng Viên 32,550 96.6 1

Ethamsylat

250mg/2ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch

tiêm

VD-20893-14 (CV gia hạn

số 12539/QLD-ĐK ngày

23/7/2019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Bivibact 500

Ethamsylat

500mg/2ml

Dung dịch tiêm

VD-19950-13 CV duy trì

đến 08/11/1

9

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Vincynon 500

Ethamsylat

500mg/2ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch

tiêm

VD-27155-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Exemestan

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống

VN3-15-18

Synthon Hispania SL

Tây Ban Nha

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Đề xuất trúng thầu

Page 113: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 113 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

434 A306 25mg 24 tháng Viên 32,500 96.1 2

436 A307 20mg 36 tháng Lọ 38,850 97.9 1

437 A308 20mg 36 tháng lọ 37,500 96.4 1

438 A310 Felodipin 5mg 36 tháng Viên 1,869 96.4 1

439 A311 160mg 36 tháng Viên 5,267 97.3 1

Linkotax 25mg

Exemestane

Hộp 3 vỉ * 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN3-193-19

S.C Sindan-Pharma S.R.L

Romania

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hoàng Mai

QUAMATEL

Famotidin

Hộp 5 lọ bột và 5 ống chứa 5ml dung môi pha tiêm, Bột

pha tiêm, Tiêm

VN-20279-

17

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Vinfadin V20

Famotidin

Hô êp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hô êp 5 lọ bột đông khô pha

tiêm

VD-22247-

15

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Mibeplen 5mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,

uống

VD-25036-

16

Công ty TNHH liên

doanh Hasan-

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Vượt giá kế hoạch

Fenosup Lidose

Fenofibrat

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

dạng lidose, uống

VN-17451-

13

SMB Technology

S.A

Belgium

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Page 114: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 114 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

440 A312 100mg 36 tháng Viên 370 95.8 1

441 A314 Fentanyl 4,2mg 24 tháng Bỉ 154,350 97.6 1

442 A315 Fentanyl 8,4mg 24 tháng Bỉ 282,975 97.6 1

443 A316 60mg 36 tháng Viên 1,680 96.4 1

444 A317 Fegra 180 180mg 36 tháng Viên 4,700 104.6 1

446 A318 Upetal 150mg 48 tháng Viên 26,000 97.0 1

Fenbrat 100

Fenofibrat

Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nang cứng,

uống

VD-24892-

16

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Sinh học y

tế

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Durogesic 25mcg/h

Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng

dán; Miếng dán phóng thích; Dán ngoài da

VN-19680-

16

Janssen Pharmaceuti

ca N.V

Miếng

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Durogesic 50mcg/h

Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng

dán; Miếng dán phóng thích; Dán ngoài da

VN-19681-

16

Janssen Pharmaceuti

ca N.V

Miếng

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Danapha - Telfadin

Fexofenadin hydroclorid

Hộp 1 vỉ x 10 viên. Viên nén

bao phim

VD-24082-

16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Fexofenadin

H/1 vỉ/10 viên nén bao phim

- Uống

VD-20324-13 (có CV gia

hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Fluconazol

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nang cứng,

uống

VN-21221-

18

S.C. Slavia Pharm S.R.L

Romania

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Đề xuất trúng thầu

Page 115: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 115 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

445 A318 150mg 36 tháng Viên 26,500 95.7 2

448 A319 Salgad 150mg 36 tháng Viên 2,350 95.5 1

449 A319 150mg 36 tháng Viên 2,499 91.6 2

447 A319 150mg 36 tháng Viên 7,200 61.0 3

450 A320 50mg 18 tháng Lọ 1,995,000 104.0 1

453 A321 5mg 24 tháng Viên 1,080 97.4 1

Flucomedil

Fluconazol

Hộp 1 vỉ x 1 viên, viên nang cứng,

Uống

VN-21902-

19

Medochemie Ltd

Cyprus

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Fluconazol

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-28483-

17

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Asperlican 150

Fluconazol

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5

viên; viên nang cứng,

uống

VD-26580-

17

Công ty TNHH liên

doanh Hasan-

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Pyme Fucan

Fluconazol

H/1 viên nang cứng - Uống

VD-19118-13 (Có CV gia

hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Vượt giá kế hoạch

BDF-FDACell 50

Fludarabin

Hộp 1 lọ thuốc tiêm

đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml,

tiêm

VD-23134-

15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Fluzinstad

Flunarizin

Vỉ 10 Viên nang cứng,

uống

VD-25479-

16

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 116: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 116 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

451 A321 5mg 36 tháng Viên 1,000 95.8 2

452 A321 5mg 24 tháng Viên 1,080 90.3 3

455 A322 5mg 36 tháng Viên 248 96.4 1

456 A322 5 mg 36 tháng Viên 248 95.8 2

Nomigrain

Flunarizin

Hộp 5 vỉ x 2x 10 viên nang cứng, Viên

uống

VN-15645-12 CV duy trì

hiệu lực số

2006/QLD-ĐK

ngày 26/02/2

019

Torrent Pharmaceuti

cals Ltd

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Fluzinstad 5

Flunarizin

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng,

uống

VD-25479-

16

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Flunarizine 5mg

Flunarizin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-23073-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Dofluzol 5mg

Flunarizin

Hộp 10vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-26460-

17

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Page 117: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 117 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

454 A322 Hagizin 5mg 36 tháng viên 294 91.9 3

458 A324 Reinal 10mg 36 tháng Viên 480 95.5 1

459 A324 10mg 36 tháng Viên 483 95.1 2

457 A324 10mg 36 tháng Viên 530 88.9 3

461 A325 Fluopas 36 tháng Tuýp 3,899 103.2 1

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)

v/10 h/100 viên nang;

uống

VD-20554-14 CV gia hạn

số 3203/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Flunarizin

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,

Viên nén, Uống

VD-28482-

17

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Mezaflutin 10mg

Flunarizin

Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-26347-

17

Công ty cổ phần dược

TW Mediplantex

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Sibetinic 10

Flunarizin

Hộp 10 vĩ x 10 viên. Viên

nén, uống

VD- 28610

-17

Công ty TNHH

Dược phẩm USA - NIC (USA- NIC

Pharma)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Fluocinolon acetonid

0,25mg/g; 10g

Hộp 1 tuýp 10g, mỡ bôi

da

VD-24843-

16

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 118: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 118 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

460 A325 48 tháng Tube 3,969 94.6 2

464 A326 1mg/ml 36 tháng Nhật Lọ 27,898 98.5 1

462 A326 0,1% 36 tháng Lọ 27,900 97.0 2

463 A326 1 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 30,070 92.2 3

Fluocinolon

Fluocinolon acetonid

0,25mg/g; 10g

Hộp 1 tube 10g mỡ bôi da

VD-26392-

17

Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco

Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Flumetholon 0,1

Fluorometholon

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-18452-

14

Santen Pharmaceutical Co., Ltd-

Nhà máy Shiga

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Có thư giảm giá

FML Liquifilm

Fluorometholone

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-15193-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK

ngày 18/03/2

019)

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Ireland

Công ty Cổ phần Y dược

phẩm Vimedimex

FLAREX 1MG/ML 5ML 1'S

Fluorometholone acetate

Hộp 1 lọ đếm giọt

Droptainer 5 ml, Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ

mắt

VN-19381-

15

s.a Alcon Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Page 119: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 119 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

465 A327 1 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 30,070 97.3 1

466 A328 250mg 24 tháng Lọ 24,948 104.3 1

467 A329 500mg 24 tháng Lọ 34,986 105.9 1

468 A330 1g 24 tháng Lọ 79,800 104.3 1

FLAREX 1MG/ML 5ML 1'S

Fluorometholone acetate

Hộp 1 lọ đếm giọt

Droptainer 5 ml, Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ

mắt

VN-19381-

15

s.a Alcon Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Biluracil 250

Fluorouracil (5-FU)

Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch

tiêm

VD-26365-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Biluracil 500

Fluorouracil (5-FU)

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch

tiêm

VD-28230-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Biluracil 1g

Fluorouracil (5-FU)

Hộp 1 lọ x 20ml dung dịch tiêm

QLĐB-591-17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 120: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 120 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

469 A332 20mg 36 tháng Viên 4,500 95.5 1

470 A333 40mg 36 tháng Viên 6,500 96.4 1

471 A334 1g 36 tháng Lọ 44,500 95.8 1

472 A336 5g 36 tháng Lọ 264,600 96.1 1

Fluvastatin 20 mg

Fluvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nang cứng, uống

VD-32857-

19

CTCP DP Minh Dân

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

SAVI FLUVASTATIN 40

Fluvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-27047-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Fosfomed 1g

Fosfomycin

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm,

Tiêm

VD-24035-

15

Công ty TNHH sản xuất dược

phẩm Medlac

Pharma Italy

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

FDP Meldac

Fructose 1,6 diphosphat

Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm và 1 lọ dung môi, kèm 1 bộ

dụng cụ pha truyền dịch và

1 bộ dây truyền dịch

thuốc Bột pha tiêm, tiêm truyền tĩnh

mạch

VD-18569-13 CV duy trì 2175/QLD-ĐK

Công ty TNHH SX DP Medlac

Pharma Italy

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 121: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 121 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

473 A338 Vinzix 36 tháng Ống 800 96.4 1

477 A338 36 tháng Ống 895 95.1 2

476 A338 24 tháng Ống 880 89.7 3

474 A338 36 tháng Ống 1,010 87.5 4

475 A338 36 tháng Vidipha Ống 945 86.3 5

Furosemid

20mg/2ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch

tiêm

VD-29913-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Furosemid 20mg/2ml

Furosemid

20mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-25211-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

A.T Furosemid inj

Furosemid

20mg/2ml

Dung dịch tiêm, tiêm

Hộp 10 ống×2 ml

VD-25629-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Furosemid

Furosemid

20mg/2ml

Hộp 10 ống, 50 ống x 2ml

Dung dịch tiêm, tiêm

VD-22586-

15

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Furosemide

Furosemid 20mg/2ml

20mg/2ml

Hộp 50 ống 2ml. Dung dịch tiêm

VD-20854-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Page 122: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 122 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

478 A339 Vinzix 40mg 36 tháng Viên 105 95.8 1

479 A339 Agifuros 40mg 36 tháng Viên 115 94.7 2

480 A339 40mg 36 tháng Vidipha Viên 141 78.6 3

481 A339 40mg 36 tháng Viên 144 77.4 4

482 A340 40mg 24 tháng Ống 9,450 96.4 1

Furosemid

Hộp 5 vỉ x 50 viên nén,

uống

VD-28154-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Furosemid

Hộp 10 vỉ x 25 viên nén,

uống

VD-27744-

17

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Fudrovide 40

Furosemid 40mg

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén, viên

uống

VD-24312-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Furosemide

Furosemid

Hộp 10vỉ x 30 viên, Viên nén, Uống

VD-31311-

18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

BFS-FUROSEMIDE 40 mg/4 ml

Furosemid

Hộp 10 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-25669-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 123: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 123 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

483 A341 36 tháng Tube 57,240 96.7 1

484 A342 36 tháng Tuýp 32,800 103.6 1

Foban Cream

Fusidic Acid

2% kl/kl, 15g

Hộp 1 tube 15g, Kem,

Bôi ngoài da

VN-13172-11 (Có công

văn gia hạn số: 24346/QLD-ĐK ngày

28/12/2018)

HOE pharmaceuti

cals Sdn. Bhd

Malaysia

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Vượt giá kế hoạch

Fusdicream

Fusidic acid + betamethason

200mg + 6,4mg/1

0g

Hộp 1 tube. Kem bôi ngoài da

VD-14652-11 CV gia hạn

số 19861 QLD-DDK ngày

19/10/2018

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 124: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 124 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

485 A343 36 tháng Tuýp 89,400 97.3 1

487 A344 36 tháng VCP Tuýp 54,000 97.0 1

486 A344 36 tháng Tuýp 60,000 88.8 2

488 A345 300mg 36 tháng Viên 11,316 97.3 1

Fucicort Cre 15g

Fusidic Acid, Betamethasone Valerate

20mg/g + 1mg/g

Tuýp/ hộp, Kem, Dùng

ngoài

VN-14208-

11

LEO Laboratories

Limited

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Fudareus-H

Fusidic acid + hydrocortison

2% + 1%

Hộp 01 tuýp 15g, kem bôi

da, dùng ngoài

VD-32932-

19

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

VEDANAL FORT

Fusidic acid + hydrocortison

100mg + 50mg /

5g

Hộp 1 tuýp 10g, Kem bôi ngoài da, Bôi

ngoài da

VD-27352-

17

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Neurontin Cap 300mg 100's

Gabapentin

10 vỉ x 10 viên/ hộp,

Viên nang, ép vỉ, Uống

VN-16857-

13

Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by

Pfizer Manufacturi

ng Deutschland

GmbH

CSSX: Mỹ, Đóng gói: Đức

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Page 125: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 125 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

490 A346 300mg 36 tháng India Viên 1,500 96.4 1

489 A346 300mg 24 tháng Viên 2,000 78.0 2

491 A347 300mg 36 tháng Viên 528 102.5 1

GABANTIN 300

Gabapentin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VN-16909-13 kèm

công văn số 17850/QLD-ĐK ngày

18/10/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốc

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Neuronstad

Gabapentin

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng,

uống

VD-26566-

17

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Gabapentin

Gabapentin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống

VD-22908-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 126: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 126 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

492 A347 Neucotic 300mg 36 tháng Viên 630 91.8 2

493 A347 Gaberon 300mg 36 tháng Viên 630 84.5 3

Gabapentin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-27264-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Gabapentin

Hộp 5 vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,

Uống

VD-19634-13 CV gia hạn

số 16875/QLD-ĐK, ngày

02/10/2019

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Page 127: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 127 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

494 A348 Dotarem 36 tháng Guerbet Lọ 525,000 97.6 1Gadoteric acid

0,5mmol/1ml

Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml, Dung dịch tiêm, tiêm

VN-15929-12 CV duy trì

hiệu lực số

14640 QLD/ĐK ngày 30/7/20

18

France

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 128: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 128 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

495 A349 500ml 18 tháng Pháp Túi 110,000 96.1 1Geloplasma inj 500ml

Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g

Túi Polyolefine (freeflex)

500ml; Thùng 20 túi

Polyolefine (freeflex)

500ml, Dung dịch tiêm

truyền, Tiêm truyền

VN-19838-

16

Fresenius Kabi France

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 129: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 129 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

496 A350 Gelatin 24 tháng Chai 115,920 96.1 1

497 A351 Pygemxil 600mg 36 tháng Viên 3,200 103.5 1

498 A351 600mg 36 tháng viên 3,400 91.7 2

499 A352 36 tháng Ống 1,155 96.4 1

Gelofusine

4% 500ml

Dung dịch tiêm truyền

VN-20882-

18

B.Braun Medical

Industries Snd.

Malaysia

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan

Đề xuất trúng thầu

Gemfibrozil

H/6 vỉ/10 viên nén bao phim

- Uống

VD-23217-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Lopigim 600

Gemfibrozil

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-29664-

18

Chi nhánh Công ty cổ phần dược

phẩm Agimexpharm-Nhà máy

sản xuất dược phẩm

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Gentamicin Kabi 40mg/ml

Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml

40mg/1ml

Hộp 10 ống x 1ml dung dịch

thuốc, tiêm

VD-22590-

15

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 130: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 130 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

501 A353 48 tháng Ống 1,185 102.9 1

503 A353 24 tháng Ống 1,185 96.4 2

502 A353 36 tháng Vidipha Ống 1,197 96.3 3

Gentamicin 80mg

Gentamicin

80mg/2ml

Hộp 10 ống x2ml Dung dịch tiêm, tiêm

VD-19094-13 CV duy trì

đến 23/7/20

20

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Gentamicin 80mg/2ml

Gentamicin

80mg/ 2ml

Hộp 10 ống x 2ml , Dung dịch tiêm,

tiêm.

VD-26899-

17

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Gentamicin 80mg/2ml

Gentamicin 80mg

80mg/2ml

Hộp 100 ống 2ml. Dung dịch tiêm

VD-25310-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Page 131: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 131 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

500 A353 24 tháng Ống 1,208 95.1 4

504 A354 36 tháng Viên 1,995 96.4 1

506 A355 36 tháng Viên 1,920 95.8 1

505 A355 36 tháng Viên 2,372 82.8 2

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml

80mg/2ml

Hộp 50 ống x 2ml dung dịch

thuốc, tiêm

VD-20944-

14, công văn gia

hạn 6475/QLD-ĐK

ngày 03/05/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Hasanbest 500/2.5

Glibenclamid + metformin

2,5mg + 500mg

Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên;

viên nén bao phim, uống

VD-32391-

19

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

GLIRITDHG 500MG/5MG

Metformin HCl + Glibenclamid

500mg + 5mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim,

Uống

VD-24599-

16

Công ty cổ phần Dược

Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy

Dược phẩm DHG tại

Hậu Giang

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Có thư giảm giá

Hasanbest 500/5

Glibenclamid + metformin

5mg + 500mg

Viên nén bao phim, uống

VD-32392-

19

CT TNHH Hasan-

Dermapharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 132: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 132 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

507 A356 Gliclazid 30mg 36 tháng Viên 2,700 97.0 1

508 A357 Gliclazid 60 mg 24 tháng Viên 5,150 96.4 1

509 A357 60mg 36 tháng Pháp Viên 5,285 95.5 2

510 A358 Navadiab Gliclazid 80mg 60 tháng Ý viên 1,900 97.3 1

511 A359 36 tháng India Viên 3,750 96.1 1

Gliclada 30mg

Hộp 8 vỉ × 15 viên

VN-20615-

17

KrKa, D.D., Novo Mesto

Slovenia

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Gliclada 60mg modified - release tablets

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén

giải phóng kéo dài, Uống

VN-21712-

19

KRKA, D.D., Novo

Mesto

Slovenia

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Diamicron MR tab 60mg 30's

Gliclazide

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén

phóng thích có kiểm soát,

Uống

VN-20796-

17

Les Laboratoires

Servier Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VN-11676-11, có c/v gia

hạn

Industria Farmaceutic

a Nova Argentia

S.P.A

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Đề xuất trúng thầu

Melanov - M

Gliclazid + metformin

80mg + 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên

nén, uống

VN-20575-

17

Micro Labs Limited

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 133: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 133 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

512 A360 36 tháng India Viên 3,200 95.8 1

513 A361 Diaprid 2 2mg 36 tháng Viên 1,512 104.6 1

516 A362 Diaprid 4 4mg 36 tháng Viên 1,600 102.1 1

514 A362 4mg 36 tháng viên 1,650 99.7 2

Dianorm - M

Gliclazid + metformin

80mg + 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên

nén, uống

VN-14275-11 CV gia hạn

số 13002/QLD-ĐK, ngày

31/7/2019

Micro Labs Limited

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glimepirid

H/2 vỉ/15 viên nén - Uống

VD-24959-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Glimepirid

H/2 vỉ/15 viên nén - Uống

VD-25889-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Glumerif 4

Glimepiride

v/10 h/30 viên nén; uống

VD-22032-

14

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Page 134: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 134 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

515 A362 4mg 24 tháng Viên 2,100 79.4 3

517 A363 24 tháng Viên 2,600 95.8 1

519 A364 36 tháng Viên 2,499 95.8 1

518 A364 36 tháng Viên 2,499 95.8 2

Glimepiride Stada 4mg

Glimepirid

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống

VD-23969-

15

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Perglim M1

Glimepirid + metformin

1mg + 500mg

Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén

phóng thích chậm

VN-20806-

17

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

CoMiaryl 2mg/500mg

Glimepirid + metformin

2mg + 500mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén dài bao phim,

uống

VD-12002-10 (Có CV gia

hạn SĐK)

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu (CT Việt Đức đang cung cấp mặt hàng này cho

các CSYT HT

năm 2019)

Comiaryl 2mg/500mg

Glimepirid + Metformin

2mg + 500mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

VD-12002-

10

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Vinacare

Page 135: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 135 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

520 A365 24 tháng Viên 3,000 95.8 1

521 A368 36 tháng 7,875 96.4 1

522 A368 36 tháng Chai 8,484 92.0 2

Perglim M2

Glimepirid + metformin

2mg + 500mg

Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén

phóng thích chậm

VN-20807-

17

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glucose 5%

Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g

5%/100ml

Thùng 80 chai x 100ml dung

dịch tiêm truyền

VD-28252-

17

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glucose 5%

100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 5,5g) 5mg

5% x 100ml

Chai nhựa 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền

VD-29433-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Page 136: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 136 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

523 A369 36 tháng 9,083 96.4 1

524 A369 36 tháng Chai 9,975 90.7 2

Glucose 5%

Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g

5%/500ml

Thùng 20 chai nhựa x 500ml

dung dịch tiêm truyền

VD-28252-

17

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glucose 5%

100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 5,5g) 5mg

5% x 500ml

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-29433-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Page 137: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 137 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

525 A370 24 tháng 10,605 96.4 1

527 A370 36 tháng Chai 11,445 91.9 2

Glucose 10%

Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g

10%/250ml

Thùng 30 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-25876-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glucose 10%

Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25mg

10% x 250ml

Chai nhựa 250ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền

VD-30055-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Page 138: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 138 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

526 A370 Glucose 36 tháng Chai 11,500 91.6 3

528 A371 24 tháng 10,815 96.4 1

529 A372 24 tháng 11,550 96.4 1

Dextrose 10%

10% 250ml

Thùng 48 chai nhựa 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền

VD-20315-

13 (Kèm

CV gia hạn số 23606/QLD-ĐK ngày

26/12/2018)

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Glucose 10%

Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g

10%/500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung

dịch tiêm truyền

VD-25876-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glucose 20%

Dextrose 20g/100ml

20%/250ml

Thùng 30 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-29314-

18

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 139: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 139 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

530 A372 Glucose 36 tháng Chai 12,318 92.6 2

531 A372 36 tháng Chai 12,810 90.1 3

Dextrose 20%

20% 250ml

Thùng 48 chai nhựa 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền

VD-20316-

13 (Kèm

CV gia hạn số 23606/QLD-ĐK ngày

26/12/2018)

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Glucose 20%

Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50mg

20% x 250ml

Chai nhựa 250ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền

VD-30056-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Page 140: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 140 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

533 A373 36 tháng Chai 13,650 97.0 1

532 A373 24 tháng 13,650 96.4 2

534 A374 24 tháng 15,435 96.4 1

Glucose 20%

Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50mg

20% x 500ml

Chai nhựa 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền

VD-30056-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Glucose 20%

Dextrose 20g/100ml

20%/500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung

dịch tiêm truyền

VD-29314-

18

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Glucose 30%

Glucose khan 30g/100ml

30%/500ml

Thùng 20 chai x 500ml dung

dịch tiêm truyền

VD-23167-

15

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 141: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 141 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

535 A374 36 tháng Chai 17,115 90.1 2

537 A375 300mg 36 tháng Lọ 21,945 102.6 1

Glucose 30%

Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 165g) 150mg

30% x 500ml

Chai nhựa 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền

VD-30057-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Glutaone 300

Glutathion

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml,

tiêm

VD-29953-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 142: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 142 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

536 A375 Vinluta 300mg 36 tháng Lọ 21,525 96.4 2

539 A377 600mg 36 tháng Lọ 30,975 103.6 1

Glutathion

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

VD-19987-13 (CV gia hạn

số 19995/QLD-ĐK ngày

22/10/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Glutaone 600

Glutathion

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi

10ml, tiêm

VD-15116-

11

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 143: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 143 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

538 A377 Vinluta 600mg 36 tháng Lọ 30,975 96.4 2

540 A377 600 mg 36 tháng Lọ 36,000 87.2 3

541 A378 Stiprol Glycerol 36 tháng Tuýp 6,930 95.5 1

Glutathion

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

VD-19988-13 (CV gia hạn

số 19995/QLD-ĐK ngày

22/10/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Glurinax 600

Glutathion

Hộp/1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất

pha tiêm; Bột đông khô pha

tiêm; Tiêm bắp/tiêm

truyền tĩnh mạch

VD-26491-

17

Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược

NANOGEN

Việt Nam

Công ty Cổ phần công

nghệ sinh học Dược Nanogen

2,25g/3g x9g

Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, Thụt trực

tràng

VD-21083-

14

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 144: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 144 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

542 A379 Trinitrina 60 tháng Italy Ống 42,800 97.6 1

543 A380 5mg 24 tháng Ống 50,000 96.1 1

545 A381 Niglyvid 10mg 36 tháng Ống 80,283 97.9 1

544 A381 10mg 36 tháng Đức Ống 80,300 97.9 2

546 A382 Aslem 36 tháng Ống 40,000 96.4 1

Nitroglycerine

5mg/ 1,5ml

Hộp 10 ống x 1.5ml, Dung dịch đậm đặc

để tiêm truyền, Tiêm

truyền

VN-21228-

18

Fisiopharma SRL

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Đề xuất trúng thầu

A.T Nitroglycerin inj

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Hộp 10 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-25659-

16

Công ty cổ phần dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Đề xuất trúng thầu

Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)

Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm

VN-18846-

15

Siegfried Hameln GmbH

Germany

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Glyceryl trinitrate - hameln

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Dung dịch tiêm

VN-18845-

15

Siegfried Hameln GmbH

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Vượt giá kế hoạch

Glycyl funtumin (hydroclorid)

0,3mg/1ml

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-32032-

19

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 145: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 145 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

547 A383 3.6mg 24 tháng Anh 2,568,297 97.0 1

549 A384 1mg/1ml 36 tháng Ống 55,800 97.0 1

548 A384 1mg/ml 36 tháng Đức Ống 57,000 96.1 2

550 A385 1mg/1ml 24 tháng Lọ 45,000 96.4 1

552 A386 1,5mg 36 tháng Viên 89 96.1 1

Zoladex Inj 3.6mg 1's

Goserelin (dưới dạng goserelin acetat)

Hộp 1 bơm tiêm có thuốc,

Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm), Tiêm dưới da (cấy phóng thích

chậm)

VN-20226-

17

AstraZeneca UK Ltd.

Bơm tiêm

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Granisetron Kabi 1mg/ml

Granisetron hydroclorid

Hộp 5 ống 1ml, Dung

dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm

truyền

VN-21199-

18

Labesfal-Laboratorios Almiro, SA

Portugal

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection

Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl)

Hộp 10 ống 1ml, Dung

dịch đậm đặc pha tiêm, tiêm

VN-19846-

16

Siegfried Hameln

GmbH (Có CV thay đổi

tên NSX)

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

BFS- Grani (không chất bảo quản)

Granisetron hydroclorid

Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi

nhôm, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-26122-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Haloperidol 1,5mg

Haloperidol

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 25

viên nén, uống

VD-21294-

14

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Đề xuất trúng thầu

Page 146: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 146 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

551 A386 1,5 mg 36 tháng Viên 96 91.3 2

553 A387 36 tháng Ống 1,785 96.4 1

554 A388 Heparin 60 tháng Lọ 120,750 97.6 1

556 A389 Heparin 36 tháng Lọ 69,500 96.7 1

555 A389 36 Tháng Lọ 70,875 95.3 2

Haloperidol 1,5 mg

Haloperidol

Hộp 1 lọ x 400 viên. Viên

nén

VD-24085-

16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Haloperidol 0,5%

Haloperidol

5mg/1ml

Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm

VD-28791-

18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Heparin (natri)

25.000UI/5ml

Hộp 25 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-15617-12 CV gia hạn số8054/QLD-ĐK ngày

29/5/2019

Rotexmedica

Germany

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai

Paringold Injection

25000 IU/ 5ml

Hộp 10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-1064-17

JW Pharmaceuti

cal Corporation

Hàn Quốc

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Đề xuất trúng thầu

Heparin-Belmed

Heparin natri

25.000 UI/5ml

Hộp 5 lọ. Dung dịch tiêm. Tiêm

VN-18524-

14

Belmedpreparaty RUE

Belarus

Công ty Cổ phần thương

mại Dược phẩm Alpha

Pháp

Page 147: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 147 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

557 A390 187,8mg 48 tháng Viên 1,200 96.4 1

558 A391 24 tháng IVAC Ống 25,263 96.1 1

559 A391 24 tháng Ống 25,263 96.1 2

562 A392 100mg 36 tháng Lọ 6,510 99.8 1

Heptaminol 187,8 mg

Heptaminol hydroclorid

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-32281-

19

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)

Huyết thanh kháng uốn ván

1500UI/5ml

Hộp 20 ống. Dung dịch

tiêm

QLSP-1037-17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)

Huyết thanh kháng uốn ván

1500UI/5ml

Hộp 20 ống, Dung dịch

tiêm

QLSP-1037-17

Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Hydrocortison

Hydrocortison

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml,

tiêm

VD-29954-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 148: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 148 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

560 A392 100mg 24 tháng lọ 6,258 96.1 2

561 A392 100mg 24 tháng Lọ 6,300 95.6 3

Vinphason

Hydrocortison

Hô êp 10 lọ bột đông khô pha tiêm + 10 ống

dung môi alcol benzylic

0,9% 2ml

VD-22248-

15

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

A.T Hydrocortisone

Hydrocortison

Bột pha tiêm, tiêm

Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi

2 ml

VD-24730-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Page 149: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 149 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

563 A393 HCQ 200mg 36 tháng India Viên 4,480 96.4 1Hydroxychloroquine sulfate

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

21404/QLD-ĐK ngày

10/12/2014 về

việc tăng hạn dùng và

công văn số 1531/QLD-ĐK

ngày 01/2/2016 về việc

thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản

xuất, thay đổi

mẫu nhãn và

kèm công

văn số 9437/QLD-ĐK

ngày 17/6/20

Cadila Healthcare

Ltd.

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 150: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 150 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

565 A394 Laci-eye 36 tháng Ống 24,400 96.7 1

564 A394 SYSEYE 24 tháng Lọ 24,490 95.2 2

566 A395 20mg/ml 60 tháng Ống 8,376 98.5 1

567 A397 Hagifen 400mg 36 tháng viên 252 102.2 1

568 A397 Bidivon 400mg 36 tháng Viên 315 88.9 2

Hydroxypropylmethylcellulose

0,3%; 10ml

Hộp 1 ống x 10ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VD-27827-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Hydroxypropylmethylcellulose

0,3%; 10ml

Hộp 1 lọ 10ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VD-25905-

16

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Buscopan Hyoscine N-butyl Bromide

Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml,

Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-21583-

18

Boehringer Ingelheim

International GmbH

Tây Ban Nha

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Ibuprofen

v/10 h/100 viên nén bao phim; uống

VD-20553-14 CV gia hạn

số 3203/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Ibuprofen

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-26364-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 151: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 151 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

569 A397 400mg 36 tháng Viên 380 79.1 3

570 A398 36 tháng Gói 3,450 102.5 1

571 A398 24 tháng Gói 3,948 86.7 2

572 A399 36 tháng 39,500 101.5 1

573 A399 24 tháng 38,500 95.5 2

574 A400 Syafen 36 tháng Chai 99,500 97.3 1

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

VD-22944-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Ibuhadi suspension

Ibuprofen

100mg/5ml

Gói 5ml; Hỗn dịch, uống

VD-29630-

18

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

A.T Ibuprofen Syrup

Ibuprofen

100mg/ 5ml

Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói.

Gói 5ml. Hỗn dịch, uống

VD-25631-

16

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Ibuhadi suspension

Ibuprofen

100mg/5ml; Chai 100ml

Lọ 100ml; Hỗn dịch,

uống

VD-29630-

18

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Chai/Lọ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

A.T Ibuprofen Syrup

Ibuprofen

100mg/5ml; Chai 100ml

Hỗn dịch, uống

VD-25631-

16

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Chai/Lọ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Ibuprofen

100mg/5ml; Chai 120ml

Hộp 1 chai, Hỗn dịch,

uống

VN-21846-

19

Sopharma AD

Bulga

ria

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Page 152: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 152 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

575 A400 24 tháng Chai 99,800 96.5 2

576 A401 600mg 36 tháng Viên 2,500 96.1 1

Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna - Đ/c: 98-200 Sieradz, Wl. Lokietka 10, Poland)

Ibuprofen

100mg/5ml-chai 120ml

Chai nhựa 120ml; Hỗn dịch uống;

Uống

VN-21329-

18

Medana Pharma Spolka

Akcyjna

Ba Lan

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

IBUPROFEN STADA 600MG

Ibuprofen

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén sủi

bọt, uống

VD-26564-

17

Chi Nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

Đề xuất trúng thầu

Page 153: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 153 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

577 A402 Holoxan 1g 60 tháng Đức Lọ 401,000 98.5 1

578 A403 Imidapril 5mg 36 tháng Viên 3,980 96.4 1

579 A404 24 tháng Ống 275,625 96.1 1

Ifosfamide

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm,

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

VN-9945-10 (có CV gia hạn

số 19857/QLD-ĐK ngày

19/10/2018)

Baxter Oncology

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Idatril 5mg

Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén, uống

VD-18550-

13

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Sinh học y

tế

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Immunoglobulinum humanum normale - Biopharma

Immune globulin

150mg/1,5ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,5ml;

dung dịch tiêm

5068/QLD-KD

Biofama Plasma Limited Liability

Company,

Ukraine

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Page 154: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 154 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

580 A405 150mcg 30 tháng Hộp 18,335 97.0 1

581 A406 18 tháng Hộp 23,307 96.7 1

Onbrez Breezhaler Cap 150mcg 3x10's

Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat)

Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm 01 dụng cụ hít, Bột hít chứa trong nang

cứng , bột để hít

VN-20044-

16

Cơ sở sản xuất:

Novartis Pharma

Stein AG; đóng gói và xuất xưởng:

Novartis Farmaceutic

a S.A

CSSX:

Thụy Sỹ;

đóng gói và xuất xưởn

g: Tây Ban Nha

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Lưu ý thương

thảo hợp đồng về quy cách

Ultibro Breezhaler Cap 110/50mcg 30's

Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate), Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide)

110mcg + 50mcg

Hộp 5 vỉ x 6 viên kèm 01 dụng cụ hít, Bột hít chứa trong nang

cứng, bột để hít

VN2-574-17

Novartis Pharma

Stein AG

Thụy Sỹ

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Lưu ý thương

thảo hợp đồng về quy cách

Page 155: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 155 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

582 A408 0,1% 18 tháng Pháp Lọ 68,000 97.3 1

583 A409 100mg 48 tháng Lọ 8,490,000 96.4 1

584 A411 Scilin N 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1

Indocollyre

Indomethacin

Hộp 1 lọ 5ml, thuốc nhỏ

mắt, Nhỏ mắt

VN-12548-11 (Có công

văn gia hạn số: 1745/QLD-ĐK

ngày 15/2/20

19)

Laboratoire Chauvin

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

REMSIMA

Infliximab

Hộp 1 lọ, Bột đông khô pha

dung dịch truyền

QLSP-1001-17

Celltrion, Inc.

Hàn Quốc

Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp

Đề xuất trúng thầu

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

40UI/ml x 10ml

Hộp 01 lọ 10ml, Hỗn dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-0649-13 (có gia hạn)

Ba Lan

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Nam Hà

Đề xuất trúng thầu

Page 156: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 156 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

586 A413 24 tháng Pháp 227,850 97.9 1NovoMix 30 FlexPen

Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg)

300U/ 3ml

Hộp chứa 5 bút tiêm bơm

sẵn x 3ml, Hỗn dịch

tiêm, Tiêm

QLSP-1034-17 (có CV thay đổi

nội dung tờ hướng dẫn sử

dụng về việc

thay đổi mã bưu điện số 1569/QLD-ĐK

ngày 12/02/2

019

Novo Nordisk

Production S.A.S

Bút tiêm

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Vượt giá kế hoạch

Page 157: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 157 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

585 A413 36 tháng 227,000 97.0 2

587 A414 Scilin R 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1

Humalog Mix 75/25 Kwikpen

Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine)

300U (tương đương

10,5mg)

Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3

kim kèm theo), Hỗn dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-1088-18

Lắp ráp, đóng gói bút

tiêm: Eli Lilly and

Company; sản xuất ống thuốc: Lilly

France

Lắp ráp, đóng gói bút

tiêm: Mỹ; sản xuất ống

thuốc: Pháp

Bút tiêm

Công ty Cổ phần Y dược

phẩm Vimedimex

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

40UI/ml x 10ml

Hộp 01 lọ 10ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-0650-13 (có gia hạn)

Ba Lan

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Nam Hà

Đề xuất trúng thầu

Page 158: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 158 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

589 A416 30 tháng Pháp 120,000 98.2 1Mixtard 30 FlexPen

Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane)

300IU/ 3ml

Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x

3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm

QLSP-1056-17 (Có CV

đính chính hoạt chất, hàm

lượng số

2680/QLD-ĐK

ngày 07/03/2019, CV

cập nhập mã

code bưu

điện của cơ sở

sản xuất số

18649/QLD-ĐK ngày

13/11/2017)

Novo Nordisk

Production S.A.S

Bút tiêm

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Có thư giảm giá

Page 159: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 159 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

588 A416 36 tháng Lilly France Pháp 124,900 94.3 2

590 A417 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1

591 A419 Iobitridol 36 tháng Guerbet Lọ 275,000 97.6 1

Humulin 30/70 Kwikpen

Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan)

300IU/ 3ml

Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3

kim kèm theo), Hỗn dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-1089-18

Bút tiêm

Công ty Cổ phần Y dược

phẩm Vimedimex

Scilin M30 (30/70)

Insulin người trộn, hỗn hợp

40UI/ml x 10ml

Hộp 01 lọ 10ml, Hỗn dịch tiêm,

Tiêm

QLSP-0648-13 (có gia hạn)

Ba Lan

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Nam Hà

Đề xuất trúng thầu

Xenetix 300 50ml

30g Iodine/ 100ml

Hộp 25 lọ 50ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-16786-13 CV gia hạn

số 125718/QLD-ĐK ngày

23/7/2019

France

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 160: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 160 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

592 A420 36 tháng Chai 577,500 97.3 1

593 A421 36 tháng Chai 945,000 97.3 1

Visipaque 320mg/ml inj. 50ml 10's

Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml) x 50ml

320mg I/ml, 50ml

Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ các khoang của cơ thể),

uống

VN-18122-

14

GE Healthcare

Ireland Limited

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Visipaque 320mg/ml inj. 100ml 10's

Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml) x 100ml

320mg I/ml,

100ml

Hộp 10 chai 100ml Dung

dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ các khoang của cơ thể),

uống

VN-18122-

14

GE Healthcare

Ireland Limited

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 161: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 161 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

594 A422 Iohexol 36 tháng Chai 446,710 97.3 1

595 A423 Iohexol 36 tháng Chai 245,690 97.3 1

596 A424 Iohexol 36 tháng Chai 609,140 97.3 1

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 100ml

Iohexol 647mg/

ml (tương đương

Iod 300mg/

ml)

Hộp 10 chai 100ml, Dung

dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động

mạch/ nội tủy mạc/ các

khoang của cơ thể), uống

VN-20357-

17

GE Healthcare

Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml

Iohexol, Iod

300mg/ml

Hộp 10 chai 50ml, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động

mạch/ nội tủy mạc/ các

khoang của cơ thể), uống

VN-10687-

10

GE Healthcare

Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Omnipaque Inj Iod 350mg/ ml 10 x 100ml

Iohexol 755mg/

ml (tương đương

Iod 350mg/

ml)

Hộp 10 chai 100ml, Dung

dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động

mạch/ nội tủy mạc/ các

khoang của cơ thể), uống

VN-20358-

17

GE Healthcare

Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 162: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 162 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

597 A425 150mg 24 tháng India Viên 1,100 96.1 1

599 A426 300mg 36 tháng viên 6,480 96.4 1

SUNIROVEL 150

Irbesartan

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-16912-13 kèm

công văn số 17843/QLD-ĐK ngày

18/10/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốc

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Irbepro 300

Irbesartan

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén; uông

VD-25074-

16

Công ty TNHH BRV Healthcare

Việt Nam

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Page 163: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 163 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

598 A426 300mg 36 tháng Viên 6,500 96.2 2

600 A427 24 tháng India Viên 2,000 96.1 1

601 A428 36 tháng Viên 756 101.1 1

602 A429 Aerrane 60 tháng Mỹ Chai 260,000 98.5 1

IRBESARTAN STADA 300MG

Irbesartan

Hộp/2 vỉ x 14 viên nén sủi

bọt, uống

VD-18533-

13 (Công văn gia hạn số 2681/QLD-ĐK

ngày 07/03/2

019)

Chi nhánh công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Gonsa

SUNIROVEL H

Irbesartan + Hydrochlorothiazide

150mg +12.5mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-18768-

15

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Ihybes-H 150

Irbesartan + hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-25611-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Isoflurane

100%; 100ml

Hộp 6 chai 100 ml, Chất lỏng dễ bay

hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít

VN-19793-

16

Baxter Healthcare

Corporation

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 164: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 164 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

603 A430 Aerrane 60 tháng Mỹ Chai 570,000 98.5 1

604 A431 10mg 36 tháng Viên 8,200 95.8 1

605 A431 10mg 36 tháng Viên 8,500 93.3 2

606 A432 Myspa 10mg 36 tháng Viên 2,520 95.8 1

607 A432 Imanok 10mg 24 tháng Viên 4,200 67.8 2

608 A433 50mg 36 tháng Nhật Viên 4,796 98.5 1

Isoflurane

100%; 250ml

Hộp 6 chai 250ml, Chất lỏng dễ bay

hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít

VN-19793-

16

Baxter Healthcare

Corporation

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

SOTREL 10MG

Isotretinoin

Hộp 3 vỉ x 10 Viên, Viên,

uống

VN-21227-

18

Young Il Pharm. Co.

Ltd

Hàn Quốc

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Sotrel 10mg

Isotretinoin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm,

Uống

VN-21227-

18

Young Il Pharm. Co.

Ltd

Hàn Quốc

Công ty TNHH Dược Phẩm Nam Hân

Isotretinoin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm,

uống

VD-22926-

15

Công ty CPDP Me di

sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Đề xuất trúng thầu

Isotretinoin

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nang mềm,

Uống

VD-23292-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Elthon 50mg

Itoprid hydrochlorid

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-18978-

15

Mylan EPD G.K.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 165: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 165 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

609 A434 50mg 36 tháng Savipharm Viên 3,900 96.4 1

610 A435 Spulit 100mg 36 tháng Viên 16,500 97.0 1

612 A436 Ifatrax 100mg 36 tháng Viên 6,300 97.5 1

614 A436 Taleva 100mg 24 tháng Viên 5,950 95.5 2

613 A436 Trifungi 100mg 36 tháng Viên 7,100 91.6 3

Itopride Invagen

Itoprid HCl

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-27041-

17

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Itraconazol

Hộp 6 vỉ x 5 viên, Viên nang cứng,

uống

VN-19599-

16

S.C. Slavia Pharm S.R.L

Romania

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Vượt giá kế hoạch

Itraconazol

Hộp 1 vỉ x 4 Viên nang,

uống

VD-31570-

19

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Itraconazol

Hộp 2 vỉ x 6 viên, 3 vỉ x 10

viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-27688-

17

Công ty TNHH BRV Healthcare

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Itraconazol

H/1 vỉ/4 viên nang cứng -

Uống

VD-24453-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Page 166: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 166 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

611 A436 Itrex 100mg 24 tháng Viên 7,300 82.6 4

615 A437 500mg 36 tháng Viên 1,500 97.0 1

616 A438 Kaldyum 600mg 48 tháng Viên 1,950 97.6 1

Itraconazol

Hộp 12 viên, Viên nang,

uống

VD-13707-11 (CV gia hạn

20112/QLD-ĐK

ngày 23/10/2

018)

Công ty Cổ phần BV Pharma

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Kalium Chloratum Biomedica

Kali clorid

Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên nén bao phim,

Viên nén bao phim, Uống

VN-14110-11 (Gia hạn visa

số 23377/QLD-ĐK

ngày 21 tháng 12

năm 2018)

Biomedica Spol.S.r.o

CH Séc

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Kali clorid

Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải

phóng chậm, Uống

VN-15428-

12

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty Cổ phẩn Dược phẩm Bách

Niên

Đề xuất trúng thầu

Page 167: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 167 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

617 A438 Kaldyum 600mg 48 tháng Viên 1,950 97.3 2

620 A439 36 tháng Ống 1,470 102.5 1

619 A439 24 tháng Ống 1,571 97.8 2

618 A439 36 tháng Ống 1,470 96.4 3

Kali clorid

Lọ 50, 100 viên, Viên nang giải

phóng chậm, Uống

VN-15428-

12

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Kali clorid-BFS

Kali clorid

500mg/ 5ml

Hộp 10 vỉ x vỉ 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-22026-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Kali clorid 500mg/ 5ml

Kali clorid

500mg/ 5ml

Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-23599-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Kali clorid 10%

Kali clorid

500mg/ 5ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5 ml dung dịch

tiêm

VD-25325-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 168: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 168 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

621 A440 1g/10ml 36 tháng Pháp Ống 5,500 98.5 1

622 A441 Posod 24 tháng Lọ 27,720 96.1 1

624 A442 24 tháng Ống 3,528 95.5 1

623 A442 10mg 36 tháng Gói 3,900 88.5 2

Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml

Kali chloride

Hộp 50 ống PP x 10ml, Dung dịch đậm đặc để

pha dung dịch tiêm tuyền, Tiêm truyền

VN-16303-13 (Có CV gia hạn số 9793/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019)

Laboratoire Aguettant

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Kali iodid + natri iodid

3mg + 3mg/

1ml; lọ 10 ml

hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt

VN-18428-

14

HANLIM PHARM

Hàn Quốc

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

A.T Zinc Siro

Kẽm gluconat

10mg/ 5ml

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.

Dung dịch, uống

VD-25649-

16

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Đề xuất trúng thầu

Glucozinc S

Kẽm gluconat

Hộp 30 gói x 5ml, Siro,

Uống

VD-26348-

17

Công ty cổ phần dược

và vật tư y tế Bình Thuận

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Page 169: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 169 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

625 A442 10mg 36 tháng Ống 4,200 84.9 3

626 A443 Faskit 70mg 36 tháng Gói 1,850 95.8 1

627 A443 10mg 36 tháng gói 2,150 93.1 2

628 A444 36 tháng HD Pharma Chai 28,500 95.8 1

630 A446 2%; 5g 24 tháng Tuýp 3,360 102.6 1

629 A446 0,1g 36 tháng tuýp 3,420 102.1 2

Conipa Pure

Kẽm gluconat

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch

uống, Uống

VD-24551-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Kẽm gluconat

Hộp 30 gói x 1g, thuốc cốm pha hỗn dịch,

Uống

VD-30383-

18

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà

Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Unikids Zinc 70

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg)

h/24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch uống;

uống

VD-27570-

17

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Siro Snapcef

Kẽm gluconat

56mg/5ml;

100ml

Hộp 1 chai 100ml, Siro

uống

VD-21199-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Ketovazol 2%

Ketoconazol

Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da

VD-18694-

13

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Etoral cream

Ketoconazol

h/1 tuýp kem bôi da

VD-22762-

15

CTCP Dược Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Page 170: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 170 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

631 A446 Bikozol 2%; 5g 36 tháng Tuýp 3,486 101.8 3

632 A447 60 tháng Ý Tuýp 47,500 97.3 1

633 A448 Acular 0,5% 24 tháng Lọ 67,245 98.2 1

634 A449 36 tháng Gói 730 103.5 1

635 A450 Laevolac Lactulose 24 tháng Gói 2,700 96.7 1

Ketoconazol

Hộp 1 tuýp 5 gam kem bôi

da, dùng ngoài

VD-28228-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Fastum Gel 30gr 1's

Ketoprofen

2,5g/100g gel, 30g

1 tuýp 30g/ hộp, Gel bôi ngoài da, Bôi

ngoài da

VN-12132-

11

A.Menarini Manufacturing Logistics and Service

S.r.l

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Ketorolac tromethamine

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-18806-

15

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

LACBIOSYN®

Lactobacillus acidophilus

10 mũ 8 CFU

Hộp 100 gói thuốc bột,

uống

QLSP-851-15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

10g/15ml

Hộp 20 gói 15ml; Dung dịch, uống

VN-19613-

16

Fresenius Kabi Austria

GmbH.

Austria

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Page 171: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 171 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

636 A451 Dinara 36 tháng Viên 15,000 95.5 1

637 A452 15mg 24 tháng Spain Viên 4,893 96.7 1

638 A453 30mg 36 tháng Viên 294 102.8 1

639 A454 250mg 48 tháng Viên 7,000 95.8 1

640 A454 250mg 36 tháng Bỉ Viên 7,967 88.8 2

Lamivudin + tenofovir

100mg + 300mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén

bao phim, Uống

QLĐB-600-17CVGH: 5922/QLD-ĐK

ngày 22/04/2

019

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

SCOLANZO

Lansoprazol

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên

nang bao tan trong ruột,

Uống

VN-21360-

18

Laboratorios Liconsa, S.

A

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Lansoprazol

Lansoprazol

Chai 1000 viên, Viên

nang, Uống

VD-21314-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Torleva 250

Levetiracetam

Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống

VN-20108-

16

Torrent Pharmaceuti

cals

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Keppra Tab 250mg 3x10's

Levetiracetam

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-15908-

12

UCB Pharma SA

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Page 172: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 172 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

641 A455 24 tháng Lọ 84,000 96.4 1

642 A456 Aticizal 24 tháng Ống 5,733 95.5 1

643 A456 Phenhalal 2,5mg 24 tháng Ống 5,800 95.0 2

644 A457 Clanzen 5mg 36 tháng Viên 172 102.1 1

Levobupi-BFS 50 mg

Levobupivacain

50mg/10ml

Hộp 10 lọ x 10 ml, Dung

dịch tiêm ngoài màng cứng, Tiêm

VD-28877-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Levocetirizin

2,5mg/ 5ml

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.

Dung dịch, uống

VD-27797-

17

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Đề xuất trúng thầu

Levocetirizin

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch

uống, Uống

VD-27484-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Levocetirizin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-28970-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 173: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 173 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

645 A458 48 tháng India Viên 3,500 96.4 1

648 A459 24 tháng Lọ 10,290 102.3 1

647 A459 Lequin 24 tháng Vidipha Chai 10,500 95.3 2

SYNDOPA 275

Levodopa + Carbidopa anhydrous

250mg +25mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-13392-11 kèm công

văn số 20774/QLD-ĐK ngày

31/10/2018 V/v duy trì

hiệu lực số đăng ký thuốc

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Eyexacin

Levofloxacin

0,5%; 5ml

Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt

VD-28235-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Levofloxcin

25mg/5ml

Hộp 01 chai 5ml. Thuốc

nhỏ mắt

VD-26309-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Page 174: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 174 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

646 A459 25mg 36 tháng chai 14,007 83.7 3

649 A460 500mg 36 tháng Viên 1,960 96.1 1

651 A460 500mg 24 tháng Viên 2,305 85.9 2

650 A460 Levocide 500mg 36 tháng viên 2,300 85.5 3

Ivis Levofloxacin

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)

hộp 1 chai x 5ml, dung

dịch nhỏ mắt, dùng ngoài

VD-19817-13 CV gia hạn

số 19243/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Levin-500

Levofloxacin

Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống

VN-19185-

15

Hetero Labs Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Novocress

Levofloxacin hemihydrate, 500mg Levofloxacin

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VN-14157-11 (có CV gia hạn số 8860/QLD-ĐK

ngày 10/06/2

019)

PT. Novell Pharmaceuti

cal Laboratories

Indonesia

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Levofloxacin

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, uống

VN-19025-

15

Cadila Pharmaceuti

cals

Ấn Độ

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt

Nam

Page 175: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 175 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

652 A461 500mg 36 tháng viên 1,890 104.3 1

653 A461 500mg 36 tháng Viên 3,800 71.5 2

654 A462 36 tháng Túi 250,000 97.9 1

LEVODHG 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg)

v/10 h/30 viên nén bao phim;

uống

VD-21558-14 CV gia hạn

số 12655/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Levoquin 500

Levofloxacin

H/2 vỉ/4 viên nén bao phim

- Uống

VD-26415-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Vượt giá kế hoạch

Levogolds

Levofloxacin

750mg/ 150ml

Túi nhôm chứa 1 túi

truyền PVC chứa 150ml dung dịch truyền tĩnh

mạch; Dung dịch truyền tĩnh mạch; Truyền tĩnh

mạch

VN-18523-

14

InfoRLife SA

Thụy Sỹ

Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan

Vượt giá kế hoạch

Page 176: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 176 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

655 A464 25mg 36 tháng Viên 840 103.6 1

656 A466 100mcg 24 tháng Đức Viên 490 97.0 1

657 A467 100mcg 24 tháng Đức Viên 490 97.0 1

658 A468 Disthyrox 0,1mg 24 tháng Viên 294 95.5 1

659 A469 2% 10ml 36 tháng Ống 15,330 97.9 1

660 A469 Lidocain 2% 10ml 36 tháng Ống 15,750 96.0 2

Levomepromazin 25mg

Levomepromazin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường,

uống

VD-23457-

15

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Berlthyrox 100

Levothyroxin

H/4 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống

VN-10763-

10

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Đề xuất trúng thầu

Berlthyrox 100

Levothyroxin

H/4 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống

VN-10763-

10

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Đề xuất trúng thầu

Levothyroxin (muối natri)

Hô êp 5 vỉ x 20 viên nén,

uống

VD-21846-

14

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

LIDOCAIN

Lidocain hydroclodrid

Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-13700-

11

Egis Pharmaceuti

cals Private Limited

Company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Lidocain hydroclodrid

Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml; Dung dịch tiêm, tiêm

VN-13700-

11

Egis Pharmaceuticals Public

Ltd., Co

Hungary

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Page 177: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 177 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

661 A469 36 tháng Italy Ống 15,750 96.0 3

663 A470 2% 2ml 36 tháng Ống 420 97.3 1

665 A470 2% 2ml 36 tháng Ống 388 96.7 2

Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany)

Lidocain hydroclodrid

2%10ml

Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm

VN-18226-

14

Industria Pharmaceutica Galenica

Senese S.R.L

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Lidocain 2%

Lidocain hydroclodrid

Hộp 100 ống Dung dịch tiêm, tiêm

VD-20496-14 CV duy trì

đến 02/4/20

20

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Lidocain-BFS

Lidocain hydroclodrid

Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-22027-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Page 178: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 178 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

662 A470 36 tháng Ống 413 92.2 3

664 A470 36 tháng Ống 525 85.4 4

666 A471 Lidonalin 36 tháng ống 4,410 96.4 1

Lidocain Kabi 2%

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

40mg/2ml

Hộp 100 ống x 2ml dung dịch thuốc,

tiêm

VD-31301-

18

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Lidocain 40mg/ 2ml

Lidocain hydroclorid

40mg/ 2ml

Hộp 100 ống 2ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-23600-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Vượt giá kế hoạch

Lidocain + epinephrin (adrenalin)

(36mg + 0,018mg)/ 1,8ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống dd tiêm

VD-21404-14 (CV gia hạn

số 15213/QLD-ĐK ngày

05/9/2019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 179: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 179 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

667 A472 36 tháng Ống 2,850 96.7 1

668 A473 Lidocain Lidocain 36 tháng Lọ 159,000 97.9 1

669 A474 Trajenta 5mg 36 tháng Mỹ Viên 16,156 98.5 1

Lidocain 1%

Lidocain hydroclorid

100mg/ 10ml

Hộp 20 ống 10ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-29009-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

10%, 38g

H/1 lọ 38g, Thuốc phun

mù, Bơm vào niêm mạc

VN-20499-

17

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Đề xuất trúng thầu

Linagliptin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17273-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK

ngày 10/04/2

019)

West - Ward Columbus

Inc

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 180: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 180 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

670 A475 18 tháng Đức Viên 9,686 97.9 1

671 A476 Linod Linezolid 24 tháng India Túi 350,000 96.1 1

672 A477 160mg 36 tháng Pháp Viên 7,492 98.5 1

Trajenta Duo

Linagliptin + Metformin hydrochloride

2,5 mg + 1000 mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN3-4-16 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK

ngày 10/04/2

019)

Boehringer Ingelheim

pharma GmbH & Co. KG.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

600mg/300ml

Túi chứa 300ml Dung dịch truyền

VN-14446-

12

Ahlcon Parenterals

(I) Ltd.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Permixon 160mg

Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens

Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên

nang, Uống

VN-14792-12 (Có CV gia hạn số 15610/QLD-ĐK ngày

12/09/2019)

Pierre Fabre Medicament production

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 181: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 181 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

673 A478 30mg 48 tháng viên 5,691 95.8 1

674 A479 36 tháng Viên 3,000 96.7 1

675 A480 36 tháng Spain Viên 5,450 97.0 1

Auroliza 30

Lisinopril

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén; Uống

VN-14003-11 (Có CV gia

hạn)

Aurobindo Pharma Ltd.

Ấn Độ

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Lisiplus HCT 10mg/12,5mg

Lisinopril + hydroclorothiazid

10mg + 12,5mg

Hộp 30 viên, Viên, uống

VD-17766-12 (CV gia hạn 23602/QLD-ĐK ngày

26/12/2018)

Chi nhánh công ty

TNHH Liên doanh Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Vượt giá kế hoạch

Liprilex Plus

Lisinopril + hydroclorothiazid

20mg + 12,5mg

Hộp 2 vỉ × 14 viên; Viên,

uống

VN-20465-

17

Laboratorios Lesvi, S.L.

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Page 182: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 182 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

676 A481 36 tháng Viên 2,730 95.8 1

677 A482 36 tháng Viên 3,950 96.4 1

678 A483 500mg 24 tháng Ống 3,087 96.1 1

679 A484 Vin-hepa 1g 36 tháng Ống 13,650 96.4 1

Dorotril - H

Lisinopril + hydroclorothiazid

20mg + 12,5mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén; uống

VD-21462-14 CV gia hạn

số 17261/QLD-ĐK ngày

08/10/219

Công ty cổ phần xuất

nhập khẩu y tế Domesco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

UMENOHCT 20/25

Lisinopril + Hydroclorothiazid

20mg + 25mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-29133-

18

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Atihepam inj

L-Ornithin - L- aspartat

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống× 5 ml

VD-26753-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

L-Ornithin - L- aspartat

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-24343-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 183: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 183 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

680 A485 5g 36 tháng Đức Ống 115,000 97.6 1

683 A486 2mg 36 tháng Viên 118 96.1 1

682 A486 2mg 36 tháng Viên 132 95.1 2

681 A486 2mg 36 tháng Viên 136 92.6 3

684 A487 Loratadin 10 mg 36 tháng Viên 2,400 97.3 1

Hepa-Merz

L-ornithin - L-aspartat

Hộp 5 ống 10ml, Dung dịch pha tiêm; Tiêm truyền

VN-17364-13Gia hạn SĐK số 6310/QLD-ĐK

B.Braun Melsungen AG, Đức

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim

Tinh

Đề xuất trúng thầu

Loperamid 2mg

Loperamid hydroclorid

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống

VD-25721-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Loperamid

Loperamid

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống

VD-30408-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Loperamid

Loperamid

Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên nang, uống

VD-21625-14 (Thẻ

kho)

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Lorytec 10

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VN-15187-

12

Delorbis Pharmaceuti

cals Ltd

Cyprus

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Page 184: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 184 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

685 A488 Loravidi 10mg 36 tháng Vidipha Viên 132 96.4 1

686 A490 50mg 36 tháng Viên 1,600 96.7 1

687 A490 Bloza Losartan 50mg 30 tháng Viên 1,890 86.0 2

688 A491 100mg 36 tháng Savipharm Viên 2,700 96.4 1

Loratadin 10mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên

nén.Viên uống

VD-28122-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Lostad T50 Losartan

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim, uống

VD-20373-13; có

CV duy trì hiệu

lực SĐK đến ngày

27/12/2020

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Đề xuất trúng thầu

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống

VN-11918-

11

Bluepharma Industria

Farmaceutica S.A

Portugal

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

SaVi Losartan 100

Losartan kali

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-27048-

17

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Page 185: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 185 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

689 A492 10mg 36 tháng Viên 2,184 95.5 1

690 A494 48 tháng Viên 4,620 97.3 1

691 A495 5mg 60 tháng Viên 1,900 98.5 1

Vastanic 10

Lovastatin

Hô êp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

nén, uống

VD-30090-

18

Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-

NIC Pharma)

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Japrolox Tab 60mg 20's

Loxoprofen sodium hydrate

60mg loxoprof

en sodium

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Viên

nén, Uống

VN-15416-

12

Daiichi Sankyo

Propharma Co., Ltd., Hiratsuka

Plant. (Packing

Company: OLIC

(Thailand) Limited)

Nhật Bản

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Orgametril

Lynestrenol

Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén, Uống

VN-21209-

18

N.V. Organon

Hà Lan

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 186: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 186 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

692 A496 Forlax 10g 36 tháng Pháp Gói 4,275 98.2 1

693 A497 60 tháng Viên 1,554 97.3 1

694 A498 Pomatat 24 tháng Viên 1,008 95.5 1

695 A499 36 tháng Ống 22,890 97.9 1

Macrogol 4000

Hộp 20 gói, Bột pha dung

dịch uống, Uống

VN-16801-13 (có CV gia hạn số

11103/QLD-ĐK

ngày 05/07/2

019)

Beaufour Ipsen

Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

PANANGIN

Magnesi aspartat + kali aspartat

140mg + 158mg

Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-21152-

18

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Magnesi aspartat + kali aspartat

140mg + 158mg

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-22155-

15

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

PANANGIN

Magnesi aspartat + kali aspartat

400mg + 452mg /

10ml

Hộp 5 ống x 10ml, Dung

dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền,

Tiêm

VN-19159-

15

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Page 187: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 187 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

696 A500 36 tháng Viên 525 95.2 1

697 A501 36 tháng Gói 2,800 96.4 1

698 A502 Lahm 36 tháng Gói 3,150 95.5 1

Mylenfa II

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

200mg + 200mg +

20mg

Viên đóng vỉ, uống

VD-25587-

16

CTCP dược Đồng Nai

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Gelactive Fort

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

400mg + 300mg +

30mg

Hộp 30 gói x 10 ml hỗn dịch, Uống

VD-32408-

19

Công ty TNHH Liên

Doanh Hasan -

Dermapharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Vinacare

Đề xuất trúng thầu

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

800 mg + 611,76 mg + 80

mg

Hộp 20 gói * 15g, hỗn dịch,

uống

VD-20361-

13

Công ty Cổ Phần Dược

Phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Page 188: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 188 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

699 A504 36 tháng Gói 1,720 96.4 1

700 A506 36 tháng Ống 2,625 96.4 1

Suspengel

Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) + Magnesi hydroxyd + Simethicone

0,4g + 0,8004g + 0,08g

Hộp 20 gói, Hỗn dịch

uống, uống

VD-20872-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Magnesi sulfat Kabi 15%

Magnesi sulfat 1,5g/10ml

1,5g/10ml

Hộp 50 ống x 10ml dung dịch thuốc,

tiêm

VD-19567-

13, công văn gia

hạn 9799/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 189: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 189 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

701 A507 Mannitol 36 tháng 18,900 96.4 1

702 A507 36 tháng Chai 19,425 95.1 2

703 A508 500mg 36 tháng Viên 1,470 101.7 1

704 A509 Lucikvin 250mg 36 tháng lọ 45,000 96.4 1

D-Mannitol 20g/100ml

20%/250ml

Thùng 30 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-23168-

15

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Osmofundin

Mannitol 17,5g/100ml

17,5g/ 100ml

Chai nhựa 250ml, Dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-22642-

15

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Mebendazol

Mebendazol

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-25614-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Meclophenoxat

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ; thuốc

tiêm bột đông khô

VD-31252-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 190: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 190 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

705 A510 500mg 36 tháng Bidiphar Lọ 57,000 96.4 1

706 A511 Galanmer 500mcg 36 tháng Viên 441 102.9 1

707 A512 500mcg 24 tháng Lọ 13,150 96.4 1

708 A513 1500mcg 24 tháng India Ống 25,000 95.8 1

Bidilucil 500

Meclophenoxat

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất

pha tiêm 10ml, Bột

đông khô pha tiêm, Tiêm

VD-20667-14 (kèm CV gia

hạn SĐK số: 5769/QLD-ĐK)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Mecobalamin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống

VD-28236-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

BFS-Mecobal

Mecobalamin

Hộp 10 lọ/ túi nhôm, lọ 1ml,

Dung dịch tiêm, Tiêm

VD-28872-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Methicowel 1500

Mecobalamin

Hộp 5 ống x 1ml. Dung dịch tiêm

VN-21239-

18

Akums Drugs and

Pharmaceuticals Ltd.

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 191: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 191 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

709 A514 400ml 60 tháng Nga Chai 152,700 95.8 1

711 A515 48 tháng Ống 18,000 96.4 1

Reamberin 400ml 1's

Meglumin sodium succinate 6g; tương đương succinic acid 2.11g; Meglumine 3.49g

Hộp 1 chai 400ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

VN-19527-

15

Scientific Technologic

al Pharmaceuti

cal Firm "Polysan",

Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Mibelcam 15mg/1,5ml

Meloxicam

15mg/1,5ml

Hộp 3 ống × 1,5ml; Dung

dịch tiêm, tiêm

VN-16455-13 (duy trì hiệu

lực SĐK đến ngày

31/07/2020)

Idol Ilac Dolum

Sanayii Ve Ticaret A.S

Turkey

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Page 192: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 192 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

710 A515 24 tháng Farmak JSC Ống 18,000 96.1 2

712 A516 7,5mg 24 tháng Viên 1,200 98.2 1

713 A517 7,5mg 36 tháng Viên 67 103.5 1

Reumokam

Meloxicam

15mg/1,5ml

Hộp 5 ống x 1,5ml, Dung

dịch tiêm, Tiêm

VN-15387-12 CV gia hạn

số 14225

QLD/ĐK ngày 21/8/20

19

Ukraine

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Meloxicam-Teva 7.5mg

Meloxicam

Hộp 3 vì x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-19041-

15

Teva Pharmaceuti

cal Works Private Limited

Company

Hungary

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Meloxicam

Meloxicam

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-31741-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 193: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 193 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

714 A518 5mg 36 tháng Ý Viên 4,700 97.0 1

715 A519 5mg 36 tháng Viên 1,491 95.8 1

716 A521 Mesna 60 tháng Đức Ống 36,243 98.5 1

717 A522 500mg 36 tháng Viên 570 102.3 1

Itametazin

Mequitazin

Hộp 2 vỉ x 7 viên,Viên nén,

uống

VN-17222-13 CV duy trì

hiệu lục 14571/QLD-ĐK ngày

27/8/2019

Industria Farmaceutic

a Nova Argentia

S.P.A

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

A.T Mequitazine

Mequitazin

Hô êp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ

x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100

viên nén, uống

VD-32792-

19

Công ty cổ phần dược phẩm An

Thiên

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Uromitexan

400mg/ 4ml

Hộp 15 ống x 4ml, Dung dịch tiêm

truyền, Tiêm

VN-20658-

17

Baxter Oncology

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Metformin Stada 500mg

Metformin

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-23976-

15

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 194: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 194 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

718 A522 500mg 36 tháng Lek S.A Viên 640 89.0 2

719 A523 500mg 36 tháng Viên 315 95.8 1

720 A523 500mg 48 tháng Viên 410 80.8 2

721 A525 500 mg 36 tháng Armephaco Viên 1,200 95.8 1

Metformin 500 Tab 500mg 6x10's

Metformin Hydrochlorid 500mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-20289-

17

Ba Lan

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Indform 500

Metformin

Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim, Uống

VN-10307-10 CV gia hạn

số 24027

QLD/ĐK ngày 28/12/2

018

Ind-Swift Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Metsav 500

Metformin

Viên nén, uống

VD-26252-

17

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Métforilex MR

Metformin

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viên nén tác dụng kéo dài,

Uống

VD-28743-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 195: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 195 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

722 A526 500mg 24 tháng Viên 1,200 96.1 1

723 A527 750mg 36 tháng Pháp Viên 3,677 97.3 1

724 A528 750mg 24 tháng Viên 1,900 96.7 1

726 A529 850mg 36 tháng Lek S.A Viên 635 96.7 1

725 A529 850mg 36 tháng Viên 700 96.1 2

Fordia MR

Metformin hydroclorid

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim phóng thích

có kiểm soát, Uống

VD-30178-

18

Công ty TNHH United

International Pharma

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Glucophage XR Tab 750mg 30's

Metformin hydrochloride

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên

phóng thích kéo dài, Uống

VN-15546-

12

Merck Sante s.a.s

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Panfor SR 750

Metformin

Hộp/ 10 vỉ/ 10 viên , Viên nén phóng thích chậm

VN-20188-

16

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Meglucon Tab 850mg 3x10's

Metformin HCL

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-20290-

17

Ba Lan

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Metformin Stada 850 mg

Metformin

Vỉ x 15 Viên nén bao phim,

uống

VD-26565-

17

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 196: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 196 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

727 A530 1000mg 36 tháng Pháp Viên 4,443 97.3 1

728 A531 1000 mg 24 tháng Viên 2,000 96.7 1

729 A532 1000mg 36 tháng Viên 2,000 97.0 1

730 A534 Kanausin 10mg 36 tháng Viên 104 103.6 1

732 A535 36 tháng 1,260 103.6 1

731 A535 Vincomid 36 tháng Ống 1,260 96.4 2

Glucophage XR Tab 1000mg 30's

Metformin hydrochloride

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên

phóng thích kéo dài, Uống

VN-15545-

12

Merck Sante s.a.s

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Metformin Stada 1000mg MR

Metformin

Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 6 vỉ x10 viên,Viên

nén phóng thích kéo dài,

Uống

VD-27526-

17

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada - Việt

Nam

Việt Nam

Công ty TNHH Đầu tư Thương

mại và Sản xuất Thái Bình

Đề xuất trúng thầu

Panfor SR 1000

Metformin

Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén

phóng thích chậm, uống

VN - 20187-

16

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Metoclopramid

Hộp 02 vỉ x 20 viên, Viên

nén, Uống

VD-18969-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Pralmex inj.

Metoclopramid

10mg/2ml

H/12 ống x 2ml dung dịch

tiêm -Tiêm

VD-24445-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Metoclopramid

10mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch

tiêm

VD-21919-

14

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 197: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 197 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

733 A538 1g/10ml 36 tháng Ống 96,000 96.7 1

734 A540 24 tháng Lọ 67,788 104.3 1

735 A541 48 tháng Ống 17,850 97.6 1

736 A543 Vingomin 24 tháng Ống 11,550 96.1 1

737 A544 Vingomin 24 tháng Ống 11,550 96.1 1

738 A545 4mg 36 tháng Viên 215 102.3 1

Carbamol-BFS

Methocarbamol

Hộp 10 ống x 10ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VD-31615-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml

Methotrexat

50mg/2ml

Hộp 1 lọ 2ml dung dịch

tiêm

QLĐB-638-17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Methylergometrine

Methyl ergometrin maleat

0,2mg/1ml

Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

145/QLD-KD (thẻ kho)

Rotexmedica

Germany

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai

Methyl ergometrin maleat

0,2mg/1ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-24908-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Methyl ergometrin maleat

0,2mg/1ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-24908-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Methyl prednisolon 4

Methyl prednisolon

Chai 1000 viên, Viên nén, Uống

VD-22479-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 198: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 198 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

739 A545 4mg 36 tháng Viên 265 82.6 2

740 A546 4mg 36 tháng Viên 880 104.6 1

741 A547 16mg 36 tháng Viên 620 102.9 1

742 A547 16mg 36 tháng Vidipha Viên 651 93.1 2

743 A547 16mg 36 tháng Viên 840 77.5 3

744 A548 16mg 36 tháng Viên 1,890 96.4 1

Domenol 4mg

Methylprednisolon

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-29395-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Menison 4mg

Methyl prednisolon

H/3 vỉ/10 viên nén - Uống

VD-23842-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Methyl prednisolon 16

Methyl prednisolon

Chai 1000 viên, Viên nén, Uống

VD-20763-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Methylprednisolon 16mg

Methylprednisolon 16mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén;

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Viên

uống

VD-24314-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Domenol 16mg

Methylprednisolon

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-29394-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Vipredni 16mg

Methyl prednisolon

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;

viên nén, uống

VD-23334-

15

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Page 199: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 199 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

745 A549 40mg 24 tháng Ống 33,700 97.6 1

746 A549 36 tháng Bỉ Lọ 34,670 95.3 2

747 A550 40mg 36 tháng Korea Lọ 26,000 96.4 1

751 A551 40mg 24 tháng 7,350 96.6 1

750 A551 40mg 36 tháng Lọ 7,434 96.2 2

Methylprednisolon Sopharma

Methyl prednisolon

Hộp 10 ống, Bột pha tiêm,

tiêm

VN-19812-

16

Sopharma AD

Bulga

ria

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml

Methylprednisolone acetate

40mg/ ml

1 lọ/ hộp, hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm

trong khớp và mô mềm

VN-11978-

11

Pfizer Manufacturing Belgium

NV

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Preforin Injection

Methyl prednisolon

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,

Tiêm

VN-19572-

16

Myungmoon Pharm. Co.,

Ltd

Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc

Thiện

Đề xuất trúng thầu

Menison inj.

Methyl prednisolon

H/1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi

1ml - Tiêm

VD-27312-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Chai/Túi/Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Soli-medon 40

Methyl prednisolon

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml,

tiêm

VD-23146-

15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 200: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 200 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

749 A551 40mg 24 tháng Lọ 6,720 96.1 3

748 A551 Vinsolon 40mg 36 tháng Lọ 6,951 94.1 4

752 A552 250mg 60 tháng Viên 1,953 97.0 1

753 A552 Dopegyt 250mg 60 tháng Viên 1,980 96.3 2

Atisolu 40 inj

Methyl prednisolon

Bột pha tiêm, tiêm

Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi

1 ml

VD-26109-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Methyl prednisolon

Hộp 10 lọ bột đông khô + 10 ống dung môi

pha tiêm

VD-19515-13 (CV gia hạn

số 19633/QDL-DKD ngày

17/10/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Methyldopa FC 250 tablets

Methyldopa

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

16826/QLD-KD (Thẻ kho)

Remedica Ltd

Cyprus

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Methyldopa

H/10 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-13124-

11

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Page 201: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 201 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

754 A553 Agidopa 250mg 36 tháng Viên 546 101.7 1

755 A553 250mg 36 tháng Viên 788 74.3 2

756 A554 250mg 24 tháng Viên 460 96.1 1

760 A555 250mg 36 tháng Viên 124 102.1 1

Methyldopa

Hộp 2 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

VD-30201-

18

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Domepa 250mg

Methyldopa

Hộp 10vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim, Uống

VD-24485-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Incepdazol 250 tablet

Metronidazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim,

Uống

VN-18262-14 CV duy trì

hiệu lực số

12521/QLD-ĐK ngày

23/7/2019

Incepta Pharmaceuticals Limited

Bangladesh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Metronidazol

Metronidazol

Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-22175-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 202: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 202 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

758 A555 250mg 24 tháng viên 126 101.4 2

762 A555 250mg 36 tháng Viên 138 94.9 3

757 A555 250mg 36 tháng Viên 126 94.7 4

759 A555 250mg 36 tháng Viên 135 90.4 5

761 A555 250mg 36 tháng Viên 155 88.9 6

Metronidazol 250

Metronidazol

v/10 h/100 viên nén;

uống

VD-22036-

14

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Metronidazol 250mg

Metronidazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.

VD-22945-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Metronidazol

Metronidazol

Hộp 50 vỉ x10 viên nén,

uống

VD-28146-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Metronidazol 250mg

Metronidazol

Hộp 50 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-25177-

16

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Metronidazol 250mg

Metronidazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-28239-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 203: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 203 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

763 A556 Trichopol 24 tháng Túi 29,500 97.3 1

766 A557 Novamet 36 tháng India Lọ 8,440 96.4 1

764 A557 36 tháng 8,820 94.0 2

765 A557 Metlife 36 tháng India Chai 10,395 83.2 3

767 A558 36 tháng 8,820 97.0 1

Metronidazol

500mg/100ml

Hộp 1 túi 100ml, Dung dịch truyền,

Truyền

VN-18045-

14

Pharmaceutical Works Polpharma

S.A

Ba Lan

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Phú Thái

Đề xuất trúng thầu

Metronidazole

500mg/ 100ml

Hộp 1 lọ x 100ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

VN-10988-

10

Otsuka Pharmaceuti

cal India Private Limited

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Đề xuất trúng thầu

Metronidazol Kabi

Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg

500mg/100ml

Hộp 48 chai nhựa x 100ml

dung dịch tiêm truyền

VD-26377-

17

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Metronidazol

500mg/100ml

Hộp 1 chai 100ml Dung

dịch tiêm truyền

VN- 21240 -

18

Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.

Công ty Cổ phần kinh

doanh Dược Việt Nam

Metronidazol Kabi

Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg

500mg/1

00ml

Hộp 48 chai nhựa x 100ml

dung dịch tiêm truyền

VD-26377-

17

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 204: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 204 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

768 A559 36 tháng Viên 1,210 102.2 1

769 A559 24 tháng Viên 1,300 91.9 2

770 A560 36 tháng Tuýp 60,000 97.6 1

771 A562 Zodalan 5mg/1ml 36 tháng Ống 14,700 96.4 1

772 A563 Milrinon 36 tháng ống 1,450,000 97.9 1

Agimycob

Metronidazol + neomycin + nystatin

500mg + 65000UI

+ 100000U

I

Hộp 1 vỉ x 10 Viên đặt âm

đạo

VD-29657-

18

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Neo-Gynoternan

Metronidazol + neomycin + nystatin

500mg + 65000UI

+ 100000U

I

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Đặt Phụ Khoa

VD-28709-

18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Micomedil

Miconazol nitrat

2% (kl/kl) - tuýp 15g

Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi

ngoài da

VN-18018-14 (gia hạn đến 12/06/2

020)

Medochemie LTD.

(Factory Cogols)

Cyprus

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Midazolam HCl

Hộp 10 ống x 1ml. Dung dịch tiêm

VD-27704-

17

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Citimax 10mg/ 10ml

10mg/ 10ml

Hộp 5 ống 10ml, dung dịch tiêm

truyền tĩnh mạch, tiêm

23054/QLD-KD

Takata Pharmaceutical Co., Ltd

Nhật Bản

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Đề xuất trúng thầu

Page 205: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 205 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

773 A563 Milrinon 36 tháng Cenexi Ống 1,600,000 91.3 2

774 A564 200mcg 24 tháng Viên 4,200 95.5 1

775 A564 200mcg 36 tháng Viên 4,400 92.0 2

Milrinone 1mg/ml

10mg/10ml

Hộp 2 x 5 ống tiêm 10ml, Dung dịch đậm đặc để

pha tiêm truyền,Tiêm

truyền

22994/QLD-KD

France

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Heraprostol

Misoprostol (Dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

VD-29544-

18

Công ty TNHH Sinh dược phẩm

Hera

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Misoprostol Stada 200mcg

Misoprostol

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống

VD-13626-10; có

CV duy trì hiệu

lực SĐK đến

06/08/2020

Công ty TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Page 206: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 206 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

776 A565 200mcg 36 tháng Viên 3,390 95.8 1

777 A565 Pgone 200mcg 24 tháng Pulse Ltd Viên 3,640 90.4 2

778 A566 Mitoxgen 20mg 24 tháng Lọ 1,333,000 96.1 1

779 A567 36 tháng Lọ 51,975 96.7 1

Unigle tablet

Misoprostol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-5019-10

(thẻ kho)

Samchundang

pharmaceutical Co., Ltd.

Hàn quốc

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Misoprostol

Hộp 100 viên, Viên, uống

VN-15403-12 (CV gia hạn 24031/QLD-ĐK ngày

28/12/2018)

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Mitoxantrone

Hộp 1 Lọ, Dung dịch

đậm đặc pha tiêm, Tiêm

VN-19693-

16

Laboratorios IMA S.A.I.C

Argentina

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Đề xuất trúng thầu

Golistin-enema

Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

13,91 g + 7,89

g /133ml

Hộp 1 lọ 133ml, Dung dịch thụt trực tràng, Thụt trực tràng

VD-25147-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 207: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 207 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

780 A568 60 tháng Italy Lọ 59,000 97.6 1

781 A572 24 tháng Mỹ Lọ 90,000 97.0 1

782 A573 Eyesmox 24 tháng Lọ 14,280 99.0 1

Clisma Lax

Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

(13,91g +3,18g)/ 100ml.

Lọ 133ml

Hộp 1 lọ 133ml, Dung

dịch

VN-17859-14 (Gia hạn số 4739/QLD-ĐK)

SOFAR S.p.A

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

VIGAMOX 0,5% 5ML 1'S

Moxifloxacin HCl, moxifloxacin; Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg

VN-15707-12: 5%;

VN-22182-19: 5mg

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-15707-12 (có CV gia

hạn hiệu lực

SĐK); VN-

22182-19

Alcon Research,

Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Moxifloxacin

0,5% 5ml

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ

mắt

VD-33000-

19

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 208: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 208 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

783 A573 24 tháng Lọ 13,500 96.1 2

784 A574 36 tháng Cooper S.A Chai 319,000 97.9 1

785 A575 Rvmoxi 24 tháng Chai 235,000 96.1 1

786 A576 24 tháng Lọ 20,000 95.5 1

787 A576 24 tháng Ống 22,000 90.0 2

789 A578 24 tháng Tuýp 33,075 96.1 1

Moxideka

Moxifloxacin

0,5% 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

thuốc nhỏ mắt

VD-31539-

19

Công ty cổ phần Dược

Khoa

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Mikrobiel 400mg/250ml

Moxifloxacin

400mg/250ml

Hộp 1 chai, Dung dịch tiêm truyền

VN-21596-

18

Hy Lạp

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Moxifloxacin

400mg/ 100ml

Hộp 1 chai 100ml. Dung

dịch tiêm truyền. Tiêm/

truyền

VD-30142-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải

Đề xuất trúng thầu

Quimodex

Moxifloxacin + dexamethason

25mg + 5mg; 5ml

Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch

nhỏ mắt. Dùng ngoài

VD-31346-

18

Công ty TNHH

Traphaco Hưng Yên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Dexamoxi

Moxifloxacin + dexamethason

25mg + 5mg; 5ml

Hộp 1 ống 5ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ

mắt

VD-26542-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Anthimucin

Mupirocin

100mg/5g

Hộp 1 tuýp 5g.

Thuốc mỡ, dùng ngoài da

VD-32793-

19

Công ty CP Dược phẩm An Thiên

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Đề xuất trúng thầu

Page 209: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 209 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

788 A578 Skinrocin 24 tháng Tuýp 35,000 92.0 2

790 A579 Mitux E 100mg 36 tháng gói 419 103.1 1

791 A580 200mg 36 tháng Gói 2,000 97.3 1

792 A580 200mg 24 tháng Đức Gói 2,030 95.4 2

794 A581 200mg 36 tháng Gói 386 101.5 1

Mupirocin

100mg/5

g

Thuốc mỡ, dùng ngoài da

VD-29213-

18

CTCP DP VCP

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Acetylcysteine

h/24 gói thuốc bột uống;

uống

VD-20578-14 CV gia hạn

số 3201/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Paratriam 200mg Powder

N-acetylcystein

Hô êp 50 gói, Bô êt pha uống;

Uống

VN-19418-

15

Lindopharm GmbH

Germany

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

ACC Sus. 200mg 50's

Acetylcystein

Hộp 50 gói, Bột pha dung

dịch uống, Uống

VN-19978-

16

Lindopharm GmbH; Xuất

xưởng: Slutas

Pharma GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Acetylcystein

N-acetylcystein

Hộp 100 gói x 1g, thuốc bột,

uống

VD-21827-

14

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Đề xuất trúng thầu

Page 210: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 210 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

793 A581 Mitux 200mg 36 tháng gói 520 83.9 2

795 A581 200mg 36 tháng Vidipha Gói 525 78.5 3

796 A582 600mg 36 tháng Viên 2,690 103.6 1

797 A583 200mg 24 tháng Famar Lyon Pháp Viên 4,920 96.4 1

798 A585 36 tháng Ống 29,400 96.7 1

Acetylcystein

h/24 gói thuốc bột uống;

uống

VD-20577-14 CV gia hạn

số 3201/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Acetylcystein 200mg

Acetylcystein 200mg

Hộp 30 gói 1g. Bột pha

uống

VD-29875-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Hacimux 600

N-acetylcystein

Hộp 1 tube 10 Viên sủi bọt,

uống

VD-31531-

19

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Praxilene Tab 200mg 20's

Naftidrofuryl hydrogen oxalate

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-15544-

12

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

BFS-Naloxone

Naloxon hydroclorid

0,4mg/ml

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-23379-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 211: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 211 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

799 A586 36 tháng Lọ 2,030 104.0 1

800 A587 Optive 24 tháng Mỹ Lọ 82,850 98.2 1

802 A588 24 tháng Lọ 1,320 100.2 1

803 A588 36 tháng Ống 1,260 96.7 2

801 A588 36 tháng HD Pharma Lọ 1,300 93.9 3

Naphazolin 0,05%

Naphazolin hydroclorid

2,5mg/ 5ml

Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi

VD-24802-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Natri carboxymethylcellulose + Glycerin

5mg/ml +

9mg/ml

Hộp 1 lọ x 15ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-20127-

16

Allergan Sales, LLC

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Natri clorid 0,9%

Natri clorid

0,9%; 10ml

Hộp 20 lọ 10ml, dung

dịch nhỏ mắt, mũi

VD-22949-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Q-mumasa baby

Natri clorid

0,9% x 1ml

Hộp 40 vỉ x 5 ống 1 ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VD-22002-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Natri clorid 0,9%

Natri clorid

0,9% x 10ml

Hộp 1 lọ 10ml Thuốc nhỏ mắt, mũi

VD-29295-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 212: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 212 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

804 A589 36 tháng Chai 6,405 96.4 1

805 A590 36 tháng 7,445 97.0 1

806 A590 0,9g 36 tháng Chai 8,484 88.4 2

Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9%

Natri clorid

0,9% chai 500

ml

Dung dịch dùng ngoài Chai 500 ml

VD-32743-

19

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

0,9%/100ml

Thùng 80 chai x 100ml dung

dịch tiêm truyền

VD-21954-

14, công văn gia

hạn 9799/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g

Chai 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-32723-

19

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Page 213: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 213 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

807 A591 36 tháng 9,135 97.0 1

809 A591 0,9g 36 tháng Chai 9,450 94.7 2

808 A591 36 tháng Chai 10,500 87.9 3

810 A592 0,9g 36 tháng Chai 15,225 97.0 1

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

0,9%/500ml

Thùng 20 chai nhựa x 500ml

dung dịch tiêm truyền

VD-21954-

14, công văn gia

hạn 9799/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Natri clorid 0,9%

Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-32723-

19

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Sodium Chloride 0,9%

Natri clorid

0,9% 500ml

Thùng 20 chai nhựa 500ml, Dung dịch, Tiêm truyền

VD-24415-

16

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g

Chai 1000ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-32723-

19

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 214: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 214 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

811 A593 36 tháng 11,025 97.0 1

812 A594 Oresol 27,9g 36 tháng Gói 1,470 101.3 1

813 A594 Oresol 36 tháng Gói 1,420 96.4 2

Natri clorid 10%

Natri clorid 10g/100ml

10%/250ml

Thùng 30 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-23169-

15

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Natri clorid + kali clorid + Tri natri citrat + glucose khan

Hộp 100 gói x 27,9g thuốc bột, uống

VD-29957-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Natri clorid; Kali clorid; Natri citrat dihydrat; Glucose khan

Natri clorid 3,5g; Kali

clorid 1,5g; Natri citrat

dihydrat 2,9g;

Glucose khan 20g

Bịch 40 gói; Thuốc bột; Pha uống

VD-22362-

15

CT CP Dược TW3

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

Trung ương 3

Page 215: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 215 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

814 A595 36 tháng gói 600 98.4 1

815 A595 36 tháng Gói 558 96.4 2

Oresol 245

Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan

520mg + 580mg + 300mg +

2,7g

h/20 gói thuốc bột; uống

VD-22037-

14

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Oresol 4,1g

Natri clorid; Kali clorid; Natri citrat dihydrat; Glucose khan

Natri clorid 0,52g; Kali

clorid 0,30g; Natri citrat

dihydrat 0,58g;

Glucose khan 2,7g

Hộp 40 gói; Thuốc bột; Pha uống

VD-28170-

17

CT CP Dược TW3

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

Trung ương 3

Page 216: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 216 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

816 A595 36 tháng Gói 924 68.1 3

817 A596 24 tháng Gói 2,500 95.5 1

Oresol 245

Natri clorid; Natri citrat dihydrat; Kali clorid; Glucose khan

520mg; 580mg; 300mg; 2.700mg

Hộp 20 gói x 4,1 g, Thuốc

bột uống, Uống

VD-27387-

17

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Oremute 5

Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm Gluconate

0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g + 35mg

Hộp 50 Gói x 4,148g thuốc bột pha dung dịch, Uống

QLĐB-459-14

Công ty TNHH Liên

Doanh Hasan -

Dermapharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Vinacare

Đề xuất trúng thầu

Page 217: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 217 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

818 A597 Hameron 36 tháng Lọ 31,920 96.4 1

819 A597 Unihy 1mg/ml 36 tháng Korea Lọ 39,270 83.3 2

820 A598 36 tháng 31,973 97.0 1

Natri hyaluronat

0,1%; 5ml

Hộp 1 lọ, Thuốc nhỏ

mắt

VN-15585-12 (CV gia hạn 10551/QLD-ĐK ngày

28/6/2019)

Samchundang

Hàn Quốc

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Natri hyaluronat

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt

VN-10623-10 (Gia hạn số 8857/QLD-ĐK)

Unimed Pharmaceuti

cals

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt

Nam

Natri bicarbonat 1,4%

Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g

1,4%/250ml

Thùng 20 chai x 250ml dung

dịch tiêm truyền

VD-25877-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai thủy tinh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 218: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 218 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

821 A600 24 tháng Lọ 19,740 96.4 1

823 A602 10mg 36 tháng Viên 1,757 96.4 1

BFS-Nabica 8,4%

Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

8,4% 10ml

Lọ 10ml. Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-26123-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

SaVi Montelukast 10

Natri montelukast

Viên nén, uống

VD-31852-

19

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Đề xuất trúng thầu

Page 219: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 219 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

824 A602 10mg 36 tháng India Viên 1,782 95.4 2MONTENUZYD

Montelukast natri

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

ngày 3/4/201

3 về việc

tăng hạn dùng và

công văn số 23609/QLD-DK ngày

26/12/2018 Vv duy trì

SĐK và công văn

10270/QLD-ĐK ngày

5/6/2018 V/v

thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản

xuất, thay đổi

mẫu nhãn,

Cadila Healthcare

Ltd.

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Page 220: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 220 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

822 A602 10mg 24 tháng Viên 1,890 90.6 3

825 A603 Nefolin 30mg 24 tháng Viên 5,250 96.7 1

826 A604 48 tháng Bỉ tuýp 51,900 97.3 1

Monte-H10

Natri montelukast

Hộp 30 viên, Viên nén,

uống

VN-18904-

15

Hetero Labs Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Nefopam (hydroclorid)

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống

VN-18368-14 (Gia hạn đến 19/9/20

20)

Medochemie LTD.

(Central factory)

Cyprus

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

MAXITROL OINT 3.5G 1'S

Dexamethasone + Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat

1mg + 3500IU/

g + 6000IU/

gram

Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,

Tra mắt

VN-21925-

19

s.a.Alcon-Couvreur

n.v.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Page 221: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 221 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

827 A605 24 tháng Bỉ Lọ 41,801 97.0 1

828 A606 MEPOLY 36 tháng Lọ 37,000 95.8 1

MAXITROL 5ML 1'S

Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate

0,1% + 3500IU/

ml + 6000IU/

ml / Mỗi ml hỗn dịch

chứa: Dexamet

hason 1mg;

Neomycin sulfat 3500IU; Polymyx

in B sulfat

6000IU

Hộp 1 lọ 5ml / Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt,

Nhỏ mắt

VN-21435-

18

s.a.Alcon-Couvreur

n.v.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

35mg+ 100.000

UI+ 10mg/ 10ml

Hộp 1 lọ 10ml, Dung

dịch nhỏ mắt/nhỏ tai, Nhỏ mắt/nhỏ

tai

VD-21973-

14

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 222: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 222 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

829 A607 24 tháng Đức Ống 8,000 97.6 1

830 A608 0,5mg 36 tháng ống 6,800 96.4 1

831 A609 36 tháng Ống 39,900 96.4 1

832 A610 24 tháng Pháp Ống 124,999 98.2 1

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml

Neostigmin metylsulfat (bromid)

0,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

VN-15323-12 (CV gia hạn 10971/QLD-ĐK ngày

3/7/2019)

Siegfried Hameln GmbH

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Vinstigmin

Neostigmin metylsulfat (bromid)

Hộp 5 vỉ x 10 ống dung dịch

tiêm

VD-30606-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Nelcin 150

Netilmicin sulfat

150mg/2ml

Hộp 1 vỉ x10 ống; Hộp 5 vỉ

x 10 ống; dung dịch

tiêm

VD-23088-

15

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

Nicardipin hydrochlorid

10mg/ 10ml

Hộp 10 ống x 10ml, Dung

dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VN-19999-

16

Laboratoire Aguettant

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 223: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 223 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

833 A611 Cardiv 1mg/ml 24 tháng Ống 96,000 96.1 1

834 A612 24 tháng ống 84,000 96.1 1

835 A613 Nicomen 5 mg 24 tháng Viên 3,400 95.5 1

836 A614 5mg 24 tháng Viên 2,688 95.5 1

837 A615 10mg 24 tháng Viên 3,990 95.5 1

838 A616 Nifedipin 20mg 48 tháng Viên 1,200 97.0 1

Nicardipin hydroclorid

Hộp 10 ống 10ml dung dịch tiêm

VN-20675-

17

PT Bernofarm

Indonesia

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Đề xuất trúng thầu

Vincardipin

Nicardipin

10mg/10ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch

tiêm

VD-32033-

19

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Nicorandil

Hộp 100 viên, Viên nén,

uống

VN-10579-

10VN-

22197-19

Standard Chem.

& Pharm. Co., Ltd

Đài Loan

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Pecrandil 5

Nicorandil

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-25180-

16

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Pecrandil 10

Nicorandil

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-30394-

18

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Cordaflex

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film giải phóng chậm;

Uống

VN-14666-12 (Gia hạn đến 25/05/2

020)

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 224: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 224 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

839 A617 Nifedipin 20mg 36 tháng Viên 504 96.4 1

841 A618 Nifedipin 20mg 36 tháng Viên 504 96.4 1

840 A618 Nifedipin 20mg 48 tháng Viên 590 93.0 2

842 A619 24 tháng Lọ 586,000 97.6 1

843 A620 24 tháng Ống 15,750 95.8 1

Nifedipin Hasan 20 Retard

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao

phim tác dụng kéo dài, uống

VD-32593-

19

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Nifedipin Hasan 20 Retard

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao

phim tác dụng kéo dài, uống

VD-32593-

19

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Đề xuất trúng thầu

Nifedipin T20 retard

Hộp 10 vỉ x 10 Viên bao

phim tác dụng kéo dài, uống

VD-24568-

16

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Nimovac-V

Nimodipin

10mg /50ml

Hộp 1 lọ 50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

kèm dụng cụ truyền bằng

PE

VN-18714-

15

Pharmathen S.A

Hy Lạp

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Đề xuất trúng thầu

Nimovaso sol

Nimodipin

30mg/10ml

Hộp 4 vỉ × 5 ống/vỉ ×

10ml/ ống, Dung dịch

uống, Uống

VD-26126-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 225: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 225 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

844 A621 Vinmotop 30mg 36 tháng viên 6,300 95.8 1

845 A622 1mg/1ml 24 tháng Warsaw Ống 35,000 97.3 1

846 A623 1mg/1ml 24 tháng Ống 28,000 96.4 1

848 A624 1mg/ml 18 tháng Pháp Ống 40,000 97.9 1

Nimodipin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-21405-14 (CV gia hạn

số 15214/QLD-ĐK ngày

05/9/2019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Levonor 1mg/1ml

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm

truyền, tiêm

VN-20116-

16

Poland

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

BFS-Noradrenaline 1mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-21778-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml

Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat)

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc

tiêm truyền tĩnh mạch,

Tiêm

VN-20000-

16

Laboratoire Aguettant

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 226: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 226 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

847 A624 24 tháng Ống 63,000 72.0 2

849 A625 36 tháng ống 60,000 96.4 1

855 A626 5ml 36 tháng Ống 440 102.5 1

851 A626 5ml 36 tháng Ống 440 101.9 2

853 A626 5ml 48 tháng Ống 475 98.2 3

Levonor 4ml

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

1mg/1mlx4ml

Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-20117-

16

Warsaw Pharmaceuti

cal Works Polfa S.A

Poland

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Vượt giá kế hoạch

Noradrenalin

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

1mg/1mlx4ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống dung dịch

tiêm

VD-24342-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml, Dung

môi pha tiêm, Tiêm

VD-21551-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Nước cất tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml dung môi

pha tiêm

VD-19557-13 CV duy trì

đến 26/10/2

020

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Nước cất pha tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

dung môi pha tiêm

VD-31299-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 227: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 227 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

850 A626 5ml 48 tháng Ống 440 96.4 4

854 A626 5ml 48 tháng Ống 544 89.5 5

852 A626 5ml 60 tháng Vidipha Ống 525 85.7 6

860 A627 10ml 36 tháng Ống 740 102.1 1

858 A627 10ml 48 tháng Ống 775 99.7 2

Nước cất tiêm

Nước cất pha tiêm

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

dung môi pha tiêm

VD-24904-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Nước cất tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml, Dung

môi pha tiêm, tiêm

VD-22489-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Nước cất pha tiêm

Nước vô khuẩn để pha tiêm

Hộp 100 ống 5ml. Thuốc

tiêm

VD-16600-

12

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm

Hộp 50 ống x 10ml, Dung

môi pha tiêm, Tiêm

VD-21551-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Nước cất pha tiêm 10ml

Nước cất pha tiêm

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml

dung môi pha tiêm

VD-31298-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 228: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 228 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

856 A627 10ml 60 tháng Ống 735 96.4 3

859 A627 10ml 48 tháng Ống 901 90.1 4

857 A627 10ml 60 tháng Vidipha Ống 893 84.6 5

861 A628 10mg 24 tháng Lọ 145,000 96.4 1

Nước cất tiêm

Nước cất pha tiêm

Hộp 100 ống 10ml dung

môi pha tiêm

VD-20273-13 (CV gia hạn

số 21747/QLD-ĐK ngày

20/11/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Nước cất tiêm 10ml

Nước để pha thuốc tiêm

Hộp 50 ống x 10ml, Dung

môi pha tiêm, tiêm

VD-24804-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Nước cất pha tiêm

Nước vô khuẩn để pha tiêm

Hộp 100 ống 10ml. Thuốc

tiêm

VD-16600-

12

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

BFS-Noradrenaline 10mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Hộp 10 túi x 1 lọ/túi, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-26771-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 229: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 229 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

863 A629 18 tháng Viên 4,100 95.8 1

862 A629 Valygyno 36 tháng Viên 4,200 94.1 2

864 A630 24 tháng Áo Chai 91,500 97.0 1

Vaginapoly

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI +

35.000UI +

35.000UI

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên,Viên nang mềm, đặt âm đạo

VD-16740-

12

Công ty TNHH Phil

Inter Pharma

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh

Đề xuất trúng thầu

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI +

35.000UI +

35.000UI

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang

mềm, Đặt âm đạo

VD-25203-

16

Công ty CPDP Me di

sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's

Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 25g, Glycerol 6,25g

10%, 250ml

Thùng 10 chai 250ml, Nhũ

tương để tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV)

VN-17439-

13

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 230: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 230 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

865 A631 18 tháng Áo Chai 152,000 96.7 1

866 A632 Octreotid 36 tháng Italy Ống 103,000 97.9 1

867 A632 Asoct 60 tháng ống 115,000 90.3 2

Smoflipid 20% Inf 250ml 1's

100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g

20%, 250ml

Chai 250ml, Nhũ tương truyền tĩnh

mạch, Truyền tĩnh mạch

ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm

VN-19955-

16

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Octreotide

0,1mg/1ml

Hộp 10 ống 1ml, Dung

dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền, Tiêm truyền

VN-19094-

15

Bioindustria L.I.M

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Octreotide (dưới dạng Octreotid acetate)

0,1mg/ml

Hộp 5 ống x 1 ml, Dung dịch

tiêm, Tiêm

VN-19604-

16

GP-Pharm, S.A.

Tây Ban Nha

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Page 231: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 231 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

868 A633 24 tháng Vidipha Chai 2,625 96.7 1

869 A633 24 tháng Lọ 2,898 95.9 2

870 A634 Agoflox 200mg 36 tháng Viên 274 101.4 1

872 A634 Ofloxacin 200mg 36 tháng Viên 279 100.8 2

871 A634 Oflid 200 200mg 36 tháng Viên 333 90.0 3

873 A634 200mg 48 tháng Viên 473 66.3 4

Vifloxacol

Ofloxacin 15mg/5ml

15mg/5ml

Hộp 01 chai 5ml. Thuốc nhỏ mắt, tai

VD-19493-

13

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Biloxcin Eye

Ofloxacin

0,3% 5ml

Hộp 1 lọ x 5ml thuốc nhỏ

mắt

VD-28229-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Ofloxacin

Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên

nén bao phim, uống

VD-24706-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Ofloxacin

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-27919-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Ofloxacin

Hộp 2 vỉ x 10, 10 vỉ x 10,

viên nén bao phim, uống

VD-22450-

15

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Dolocep 200mg

Ofloxacin

Hộp 2 vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim, Uống

VD-25919-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 232: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 232 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

874 A635 Goldoflo 24 tháng Túi 155,000 97.6 1

877 A636 Ofloxacin 24 tháng Chai 50,000 96.1 1

878 A636 Zofex 2mg/ml 24 tháng India Chai 52,500 92.8 2

875 A636 Zofex 24 tháng Otsuka Chai 53,500 91.5 3

Ofloxacin

200mg/ 40ml

Hộp 10 túi dịch truyền 40ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh

mạch

VN-20729-

17

InfoRLife SA

Thụy Sỹ

Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan

Đề xuất trúng thầu

Ofloxacin

200mg/100ml

Chai 100 ml,Dung dịch

tiêm truyền,Tiêm truyền

VN-21144-

18

Yuria - Pharm Ltd

Ukraine

Công ty TNHH Dược Phẩm

Châu Á - Thái Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Ofloxacin

Hộp 1 chai 100ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

VN-11556-

10

Otsuka Pharmaceuti

cal India Private Limited

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Ofloxacin

200mg/100ml

Hộp 1 chai, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

VN-11556-10 (CV gia hạn 13008/QLD-ĐK ngày

31/7/2019)

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Page 233: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 233 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

876 A636 Ofloxacin 24 tháng Chai 92,000 64.1 4

879 A637 10mg 24 tháng Viên 1,200 95.5 1

880 A637 10mg 36 tháng Savipharm Viên 1,500 82.4 2

881 A638 Olanxol 10mg 36 tháng Viên 2,300 96.4 1

882 A639 5mg 36 tháng Actavis Ltd Malta Viên 3,400 97.0 1

886 A640 Omeptul 20mg 36 tháng India Viên 250 95.2 1

Ofloxacin

200mg/100ml

Chai 100 ml; Dung dịch tiêm truyền

VN-21144-

18

Yuria - Pharm Ltd.

Ukraine

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Olanstad 10

Olanzapin

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim, uống

VD-27528-

17

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Đề xuất trúng thầu

SaVi Olanzapine 10

Olanzapin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-27049-

17

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Olanzapin

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim

VD-26068-

17

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Olmed 5mg

Olanzapin

Hô êp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống

VN-17627-14 (Có CV gia

hạn SĐK)

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Omeprazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang đóng vỉ,

uống

VN-12327-

11

Gracure Pharmaceuti

cals Ltd

Công ty TNHH Dược phẩm Long Xuyên

Đề xuất trúng thầu

Page 234: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 234 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

885 A640 Omsergy 20mg 30 tháng Viên 255 94.4 2Omeprazol

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, Viên nang

cứng, Uống

VN-20406-

17

Saga Laboratories

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan

Page 235: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 235 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

884 A640 OCID 20mg 36 tháng India Viên 258 94.2 3Omeprazole

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

ngày 22/03/2011 về việc

thay đổi hạn

dùng và công

văn số 2962/QLD-ĐK

ngày 14/03/2017 về

việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản

xuất, thay đổi

mẫu nhãn và hướng dẫn sử

dụng và kèm công

văn số 9437/QLD-ĐK

Cadila Healthcare

Ltd.

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Page 236: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 236 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

883 A640 Omsergy 20mg 24 tháng India Viên 259 93.1 4

888 A641 20mg 36 tháng Viên 124 101.5 1

887 A641 Ovac - 20 20mg 36 tháng Viên 124 101.5 2

889 A642 Alzole 40mg 36 tháng Viên 295 96.4 1

Omeprazol

Hộp 100 viên, Viên nang

đóng vỉ, uống

VN-20406-

17

Saga Laboratories

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Kagasdine

Omeprazol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang chứa các

pellet tan trong ruột,

Uống

VD-16386-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

(CT Khánh

Hòa đang cung cấp mặt hàng này cho

các CSYT HT năm 2019

Omeprazol

Hộp 10 vỉ x 10, viên nang tan trong ruột,

uống

VD-20187-

13

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Omeprazole

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

uống

VD-18381-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm TV.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Page 237: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 237 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

891 A643 Lordin 40mg 18 tháng Lọ 38,430 97.0 1

890 A643 40mg 24 tháng Spain Lọ 38,500 96.9 2

893 A644 Ulcomez 40mg 24 tháng India Lọ 19,900 95.5 1

Omeprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi

10ml, Bột đông khô để

pha dung dịch tiêm, Tiêm

VN-21404-

18

Vianex S.A_Nhà

máy C

Greece

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Omeprazol Normon 40mg

Omeprazol

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm, tiêm

VN-16151-

13 CVGH

số 10814/QLD-ĐK ngày

01/07/2019

Laboractorios Normon

S.A.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Omeprazol

Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống

10ml nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha

tiêm, Tiêm

VN-19282-

15

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

Page 238: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 238 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

892 A644 OCID IV 40mg 36 tháng India Lọ 20,200 95.4 2Omeprazole

Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha tiêm + nước

cất, Tiêm

VN-9151-09

kèm công

văn số 15086/QLD-ĐK ngày

23/12/2010 về

việc thay đổi

hạn dùng và

công văn số 23609/QLD-DK ngày

26/12/2018 Vv duy trì SĐK

Cadila Healthcare

Ltd.

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Page 239: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 239 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

895 A645 40mg 24 tháng Lọ 7,875 96.1 1

894 A645 Omevin 40mg 24 tháng lọ 8,169 93.6 2

898 A645 40mg 36 tháng Lọ 8,150 93.4 3

897 A645 40mg 36 tháng 9,200 92.0 4

Atimezon inj

Omeprazol

Bột pha tiêm, tiêm

Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi

10 ml

VD-24136-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Omeprazol

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước

cất 10ml pha tiêm; Hộp 10 lọ bột đông

khô pha tiêm

VD-25326-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Omepramed 40

Omeprazol

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Thuốc bột đông khô pha

tiêm, Tiêm

VD-30869-

18

Công ty TNHH sản xuất dược

phẩm Medlac

Pharma Italy

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Omestad inj. 40mg

Omeprazol

H/1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml - Tiêm

VD-23845-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Page 240: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 240 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

896 A645 Oraptic 40mg 36 tháng Lọ 11,046 82.3 5

899 A647 8mg/4ml 36 tháng Ống 14,700 96.7 1

900 A648 24 tháng Áo lọ 2,180,000 97.0 1

901 A649 Oxytocin 5UI 36 tháng Ống 3,350 97.9 1

902 A650 Oxytocin 5UI 36 tháng Ống 2,790 96.4 1

Omeprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi

10ml, tiêm

VD-24939-

16

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Ondansetron-BFS

Ondansetron

Hộp 10 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-21552-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Oxaliplatin "Ebewe" Inj 150mg 1's

Oxaliplatin 150mg

150mg/3

0ml

Hộp 1 lọ 30ml, Dung

dịch đậm đặc để pha dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền

VN2-636-17

Ebewe Pharma

Ges.m.b.H.Nfg.KG

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

OXYTOCIN

Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm

VN-20167-

16

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Vinphatoxin

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-28703-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 241: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 241 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

903 A651 Oxytocin 10UI 36 tháng Đức Ống 9,350 97.6 1

904 A652 Oxytocin 10UI 36 tháng Ống 6,300 96.4 1

905 A653 Pataxel 30mg 24 tháng Lọ 246,981 97.6 1

906 A653 24 tháng Áo Lọ 254,000 95.1 2

Oxytocin injection BP 10 Units

Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-20612-

17

Rotexmedica

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Vinphatoxin

Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-26323-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Paclitaxel

Hộp 1 lọ 30mg/5ml, dung dịch

đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch , Tiêm truyền

VN-17868-

14

Vianex S.A_Nhà

máy C

Greece

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Paclitaxel "Ebewe" Inj 30mg/5ml 1's

Paclitaxel

30mg/5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

đậm đặc pha dung dịch

tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch

VN-20192-

16

Ebewe Pharma

Ges.m.b.H.Nfg.KG

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Page 242: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 242 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

907 A654 30mg 24 tháng Lọ 138,600 101.8 1

908 A654 Calitaxel 30 mg 24 tháng Lọ 134,000 96.7 2

909 A655 Aloxi 60 tháng Lọ 1,666,500 97.0 1

910 A657 36 tháng Đức Ống 990,000 97.6 1

Canpaxel 30

Paclitaxel

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch

tiêm

VD-21631-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Paclitaxel

Hộp/1 lọ 5ml; Dung dịch

đậm đặc pha truyển tĩnh

mạch; Truyền tĩnh mạch

QLĐB-719-18

Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược

NANOGEN

Việt Nam

Công ty Cổ phần công

nghệ sinh học Dược Nanogen

Palonosetron

0,25mg/5ml

Hộp 1 lọ, Dung dịch,

Tiêm

VN-21795-

19

Helsinn Birex

Pharmaceuticals Ltd

Ireland

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hoàng Mai

Đề xuất trúng thầu

Pamidia 30mg/2ml

Pamidronat

30mg/2ml

Hộp 1 ống 2ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch

VN-16185-

13Gia hạn visa đến

hết 24/7/20

20

Holopack Verpackungs

tecknik GmbH

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Page 243: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 243 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

911 A658 Ulceron 40mg 36 tháng Lọ 65,000 97.6 1

916 A659 40mg 36 tháng Lọ 7,250 95.8 1

913 A659 40mg 24 tháng Lọ 7,875 90.5 2

915 A659 40mg 24 tháng 9,200 87.1 3

Pantoprazole

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

VN-20256-

17

Anfarm hellas S.A.

Hy Lạp

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Đề xuất trúng thầu

Pansegas 40

Pantoprazol

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Bột

đông khô pha tiêm, Tiêm

VD-28608-

17

Công ty TNHH sản xuất dược

phẩm Medlac

Pharma Italy

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

A.T Pantoprazol

Pantoprazol

Bột pha tiêm, tiêm

Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi

10 ml

VD-24732-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Pipanzin Inj.

Pantoprazol

H/1 lọ bột đông khô pha tiêm - Tiêm

VD-25895-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Chai/Túi/Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Page 244: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 244 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

912 A659 Vintolox 40mg 36 tháng Lọ 8,400 86.8 4

914 A659 40mg 36 tháng Lọ 9,996 83.1 5

918 A660 40mg 36 tháng Viên 1,250 96.8 1

Pantoprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ bột đông khô; pha

tiêm

VD-18009-12 (CV gia hạn

số 21747/QLD-ĐK ngày

20/11/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Comenazol

Pantoprazol

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống

dung môi 10ml , tiêm

VD-29305-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Axitan 40mg

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao tan trong ruột, Uống

VN-20124-

16

Balkanpharma -

Dupnitsa AD

Bulgaria

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 245: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 245 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

917 A660 40mg 36 tháng Viên 1,230 96.1 2

919 A661 40mg 36 tháng Viên 2,500 96.4 1

920 A662 Papaverin 40mg 36 tháng Vidipha Viên 231 96.4 1

Pantostad 40

Pantoprazol

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim tan trong ruột,

uống

VD-18535-13; CV duy trì

hiệu lực SĐK đến ngày

07/03/2020

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Dogastrol 40mg

Pantoprazol

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao

phim tan trong ruột,

Uống

VD-22618-

15

Công ty cổ phần SX-TM DP

Đông Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Vinacare

Vượt giá kế hoạch

Papaverin hydroclorid 40mg

Hộp 10vỉ 10 viên nén.

Hộp 3vỉ 10 viên nén. Viên

uống

VD-22537-

15

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Page 246: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 246 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

921 A663 Paparin 40mg 36 tháng Ống 2,882 96.4 1

922 A664 150mg 36 tháng Gói 299 95.8 1

923 A665 150mg 36 tháng gói 1,050 104.0 1

Papaverin hydroclorid

Hộp 50 ống x 2 ml dung dịch tiêm

VD-20485-14 (CV gia hạn

số 4210/QLD-ĐK

ngày 27/03/2

019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Glotadol 150

Paracetamol

Hộp 20 gói x 2g; Thuốc bột

để uống; Uống

VD-21643-

14

Công ty TNHH

Dược Phẩm Glomed

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Glomed

Đề xuất trúng thầu

Hapacol 150

Paracetamol

h/24 gói thuốc bột sủi bọt;

uống

VD-21137-14 CV gia hạn

số 5358/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Page 247: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 247 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

924 A665 150 mg 36 tháng Gói 1,050 103.4 2

925 A665 150mg 24 tháng Gói 1,080 93.9 3

926 A666 250mg 24 tháng Gói 1,450 96.1 1

927 A668 150mg 36 tháng Viên 1,617 104.6 1

Para-OPC 150 mg

Paracetamol

Thùng = 100 hộp *12 gói, thuốc bột sủi

bọt, uống

VD-26951-

17

Chi nhánh Cty CPDP OPC tại

Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm

OPC

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Parazacol 150

Paracetamol

Thuốc bột pha uống

VD-28089-

17

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Parazacol 250

Mỗi gói 1502mg cốm chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi bọt, uống. Hộp 12 gói

VD-28090-

17

Công ty cổ phần

Dược Phẩm Trung

ương 1 – Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Biragan 150

Paracetamol

Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc

đạn, đặt hậu môn

VD-21236-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 248: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 248 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

928 A669 300mg 36 tháng Viên 1,848 104.6 1

929 A670 500mg 60 tháng Viên 450 103.6 1

931 A671 Panactol 500mg 36 tháng Viên 102 102.3 1

932 A671 500mg 24 tháng Viên 106 98.4 2

Biragan 300

Paracetamol

Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc

đạn, đặt hậu môn

VD-23136-

15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Partamol Tab.

Paracetamol

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-23978-

15

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-18743-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol

Paracetamol

Viên nén (đóng vỉ),

uống

VD-19559-13 CV duy trì

đến 26/10/2

019

CTCP dược VTYT

Thanh Hóa

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 249: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 249 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

930 A671 500mg 24 tháng Viên 105 93.5 3

936 A671 500mg 36 tháng Viên 118 92.7 4

934 A671 500mg 36 tháng Viên 126 89.6 5

Paracetamol 500 mg

Paracetamol

T/60 H/20 vỷ/10V

Viên nén đóng vỉ

VD - 20925-14 (Gia hạn theo

công văn

5921 ngày

224/04/2019)

Công ty CP Dược

-VTYT Nghệ an

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Paracetamol 500mg

Paracetamol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-23604-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Paracetamol 500mg

Paracetamol

Hộp 50 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-18251-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 250: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 250 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

933 A671 500mg 36 tháng Vidipha Viên 126 83.1 6

935 A671 500mg 36 tháng Viên 126 83.1 7

938 A672 Tatanol 500mg 60 tháng Viên 255 102.2 1

937 A672 500mg 36 tháng Viên 290 92.7 2

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Hộp 10 vỉ 10 viên nén. Viên

uống

VD-23693-

15

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Paracetamol 500mg

Paracetamol

Hộp 20vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VD-30684-

18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

H/10 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống

VD-25397-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Mypara 500

Paracetamol

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén bao phim,

uống

VD-21006-14 CV duy trì

đến 12/6/20

20

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 251: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 251 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

939 A673 500mg 36 tháng Úc Viên 2,450 97.9 1

940 A674 500mg 24 tháng viên 1,100 101.5 1

942 A674 500mg 24 tháng Stada Viên 1,071 96.1 2

941 A674 500mg 24 tháng Viên 1,300 83.8 3

Panadol viên sủi

Paracetamol

Hộp 5 vỉ x 4 viên, Viên sủi,

Uống

VN-16488-13 (Có CV gia hạn số 9189/QLD-ĐK

ngày 25/05/2

018)

GlaxoSmithKline

Consumer Healthcare Australia Pty Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Vượt giá kế hoạch

Hapacol sủi

Paracetamol

v/4 h/16 viên nén sủi bọt;

uống

VD-20571-14 CV gia hạn

số 3204/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Partamol eff.

Paracetamol

Hộp 4 vỉ xéx 4 viên; Viên nén sủi bọt;

Uống

VD-24570-

16

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Partamol eff

Paracetamol

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên nén sủi

bọt; Uống

VD-24570-

16

Chi nhánh công ty

TNHH Liên Doanh

Stada- Việt Nam

Việt Nam

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Page 252: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 252 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

943 A675 500mg 36 tháng Viên 668 102.8 1

944 A675 Mypara 500mg 24 tháng Viên 750 94.1 2

946 A676 24 tháng Lọ 37,700 97.3 1

945 A676 Offipain 24 tháng Chai 41,000 92.0 2

Panalganeffer 500

Paracetamol

Hộp 4 vỉ x 4, viên nén sủi,

uống

VD-17904-

12

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol

Viên nén sủi, uống

VD-23873-

15

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Paracetamol Kabi AD

Paracetamol

1g/100ml

Lọ 100ml, Hộp 10 lọ

100ml; Dung dịch tiêm

truyền, Tiêm truyền

VN-20677-

17

Fresenius Kabi

Deutschland GmbH.

Germany

Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng

Thành

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol

1g/100ml

Hộp 24 chai x 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh

mạch

VN-20751-

17

Demo S.A. Pharmaceutical Industry

Greece

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Page 253: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 253 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

947 A677 36 tháng 15,792 97.0 1

948 A677 Infulgan 24 tháng Chai 25,000 70.3 2

949 A678 36 tháng 15,792 97.0 1

Paracetamol Kabi 1000

Paracetamol 1000mg/100ml

1000mg/100ml

Hộp 48 chai x 100ml dung

dịch tiêm truyền

VD-19568-

13, công văn gia

hạn 9799/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai thủy tinh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol

1g/100ml

Chai 100 ml,Dung dịch

tiêm truyền,Tiêm truyền

VN-18485-

14

Yuria - Pharm Ltd

Ukraine

Công ty TNHH Dược Phẩm

Châu Á - Thái Bình Dương

Paracetamol Kabi 1000

Paracetamol 1000mg/100ml

1000mg/100ml

Hộp 48 chai x 100ml dung

dịch tiêm truyền

VD-19568-

13, công văn gia

hạn 9799/QLD-ĐK

ngày 20/06/2

019

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai thủy tinh

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 254: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 254 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

950 A678 24 tháng Lọ 17,280 95.9 2

951 A678 Amvifeta 24 tháng Túi 16,000 95.2 3

952 A679 Sedangen 36 tháng Viên 1,000 103.6 1

953 A680 36 tháng Viên 1,200 102.6 1

954 A680 24 tháng Viên 1,400 86.1 2

955 A680 24 tháng Viên 1,680 75.5 3

Parazacol 1000

Paracetamol

1g/100ml

Lọ 100ml Dung dịch tiêm truyền

VD-24866-

16

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Paracetamol

1g/100ml

Túi 100ml, Dung dịch

tiêm truyền, Tiêm truyền

VD-31574

-19

Công ty cổ phần

dược phẩm Amvi

Việt Nam

Công ty TNHH Dược Phẩm

Châu Á - Thái Bình Dương

Paracetamol + codein phosphat

500mg + 20mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-27718-

17

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Panalgan Effer Codein

Paracetamol +Codein phosphat

500mg+ 30mg

Hộp 4 vỉ x 4, viên nén sủi,

uống

VD-31631-

19

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Đề xuất trúng thầu

Paracold Codein effervescent

Paracetamol + codein phosphat

500mg + 30mg

Hộp 4vỉ x 4 viên, Viên nén sủi bọt, Uống

VD-29331-

18

Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Việt Nam

Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dopagan- Codein Effervescent

Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat

500mg+30mg

Hộp 4 vỉ x 4 VS, Viên nén sủi bọt, Uống

VD-30015-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 255: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 255 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

956 A681 36 tháng Viên 96 103.0 1

957 A682 18 tháng Bỉ Viên 8,799 96.7 1

959 A684 36 tháng Vidipha Viên 378 96.4 1

958 A684 Trapadol 36 tháng Viên 735 61.8 2

Panactol Enfant

Paracetamol + chlorpheniramin

325mg+ 2mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-20767-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Algotra 37,5mg/325mg

Paracetamol + tramadol

325mg + 37,5mg

Hộp 20 viên, Viên nén sủi,

uống

VN-20977-

18

Cơ sở sản xuất: SMB Technology

S.A

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Vidalgesic tab

Tramadol HCL 37,5mg; Pracetamol 325mg

37,5mg; 325mg

Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-20860-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Paracetamol + tramadol

325mg + 37,5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-19510-13 (CV gia hạn

số 19633/QDL-DKD ngày

17/10/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 256: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 256 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

960 A685 36 tháng Viên 2,800 102.4 1

961 A686 Alegysal 1mg/ml 36 tháng Nhật Lọ 76,760 98.5 1

962 A688 Vintolin 24 tháng ống 31,500 96.1 1

963 A689 4mg 36 tháng Savipharm Viên 1,500 96.4 1

Tatanol Ultra

Paracetamol + tramadol

325mg + 37,5mg

H/03 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống

VD-28305-

17

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Pemirolast Kali

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-17584-13 (Có công

văn cập nhật

SĐK số 19201/QLD-ĐK ngày

10/10/2018)

Santen Pharmaceutical Co. Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Pentoxifyllin

100mg/5ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống dung dịch

tiêm

VD-25832-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

SaviDopril 4

Perindopril erbumin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-23011-

15

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Page 257: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 257 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

964 A690 5 mg 36 tháng Pháp Viên 5,650 97.3 1

965 A691 Tovecor 5 5mg 36 tháng Dược TW2 Viên 3,500 95.8 1

966 A692 36 tháng Viên 5,600 97.0 1

967 A693 36 tháng Viên 5,600 97.0 1

Coversyl Tab 5mg 30's

Perindopril Arginine

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17087-

13

Les Laboratoires

Servier Industrie

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Perindopril

Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống

VD-27099-

17

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Beatil 4mg/5mg

Perindopril tert-butylamin + Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

4mg + 5mg

Hộp 3vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống

VN-20510-

17

Cơ sở sản xuất:

Gedeon Richter

Polska Sp. Zo.o. - Ba Lan; Cơ sở xuất xưởng:

Gedeon Richter Plc. - Hungary

Ba Lan

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Vượt giá kế hoạch

Beatil 4mg/10mg

Perindopril + amlodipin

4mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống

VN-20509-

17

Gedeon Richter

Poland

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Page 258: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 258 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

968 A694 36 tháng Ailen Viên 6,589 96.7 1

969 A695 24 tháng Viên 4,196 96.4 1

970 A698 4mg 36 tháng Lọ 33,350 97.9 1

971 A699 1g 24 tháng Panpharma Lọ 85,000 96.7 1

972 A700 2g 24 tháng Panpharma Lọ 119,000 96.7 1

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

Perindopril arginine; Amlodipine

5mg; 5mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống

VN-18635-

15

Servier (Ireland) Industries

Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Periloz Plus 4mg/1.25mg Tab 30's

Perindopril tert Butylamine 4mg; Indapamide 1,25 mg

4mg; 1,25mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-15517-

12

Lek Pharmaceuti

cals d.d,

Slovenia

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

ARDUAN

Pipecuronium bromid

Hộp 25 lọ thuốc + 25 lọ

dung môi 2ml, Bột đông khô

pha tiêm, Tiêm

VN-19653-

16

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Piperacillin Panpharma 1g

Piperacilin

Hộp 25 lọ, Bột pha dung

dịch tiêm, Tiêm

VN-21834-

19

France

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

Piperacillin Panpharma 2g

Piperacilin

Hộp 25 lọ, Bột pha dung

dịch tiêm, Tiêm

VN-21835-

19

France

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân

Đề xuất trúng thầu

Page 259: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 259 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

973 A701 36 tháng VCP Lọ 70,000 103.8 1

974 A702 36 tháng Lọ 88,200 97.6 1

Vitazovilin

Piperacilin + tazobactam

2g + 0,25g

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha

tiêm, IV

VD-18409-13 gia

hạn SĐK đến ngày

02/04/2020

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược phẩm VCP

Đề xuất trúng thầu

Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0,5g

Piperacillin, Tazobactam, 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam

4g + 0,5g

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm hoặc tiêm truyền

VN-13544-

11, công văn gia

hạn 19875/QLD-ĐK ngày

19/10/2018

Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A

Portugal

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 260: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 260 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

975 A703 Quibay 1g/5ml 48 Tháng Ống 9,450 97.6 1

977 A705 Piracetam 400mg 36 tháng Viên 190 102.6 1

976 A705 400mg 36 tháng Viên 210 95.5 2

Piracetam

Hộp 10 ống. Dung dịch tiêm. Tiêm

VN-15822-12 (Gia

hạn SĐK đến ngày

14/11/2019 theo

công văn số 16734/QLD-ĐK)

HBM Pharma s.r.o

Slovakia

Công ty Cổ phần thương

mại Dược phẩm Alpha

Pháp

Đề xuất trúng thầu

Piracetam

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống

VD-16393-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Agicetam 400

Piracetam

Hộp/1 0 vỉ x 10 viên,Viên nang, uống

VD-26091-

17

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 261: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 261 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

978 A706 800mg 36 tháng Viên 1,285 103.3 1

979 A706 800mg 36 tháng Viên 1,342 94.3 2

980 A706 800mg 48 tháng Bỉ Viên 3,518 52.9 3

982 A707 Kacetam 800mg 36 tháng Viên 309 103.5 1

981 A707 800mg 36 tháng Viên 315 101.6 2

Pracetam 800

Piracetam

Hôp 9 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-18538-13 CV duy trì

đến 07/3/20

20

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Piracetam-Egis

Piracetam

H/1 lọ 30 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-16482-

13

Egis Pharmaceuticals Private

Limited company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Nootropil Tab 800mg 3x15's

Piracetam

Hộp 3 vỉ x 15 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17717-

14

UCB Pharma SA

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Piracetam

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-17467-

12

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Agicetam 800

Piracetam

Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên

nén, uống

VD-25115-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 262: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 262 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

983 A708 20mg 36 tháng Viên 5,775 97.0 1

984 A709 36 tháng Ống 35,000 96.7 1

985 A710 24 tháng Mỹ Lọ 60,100 98.2 1

986 A711 36 tháng Ống 49,980 96.7 1

987 A712 Kalimate 5g 48 tháng Gói 14,700 95.8 1

Dicellnase

Piroxicam

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

cứng, uống

VN-19810-

16

Farmalabor-Produtos

Farmacêuticos, S.A.

Bồ Đào Nha

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Đề xuất trúng thầu

Novotane ultra

Polyethylen glycol + propylen glycol

(4mg+3mg)/ml;

2ml

Hộp 1 ống, ống 2ml,

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VD-26127-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Systane Ultra

Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol

0,4% + 0,3%

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-19762-

16

Alcon Research,

Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Novotane ultra

Polyethylen glycol + propylen glycol

(4mg+3mg)/ml;

5ml

Hộp 1 ống, ống 5ml,

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VD-26127-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Polystyren

Hộp 30 gói x 5g, Thuốc bột

pha uống, Uống

VD-28402-

17

CPDP Trung Ương 2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Page 263: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 263 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

988 A713 36 tháng Chai 56,508 97.9 1

989 A714 36 tháng Lọ 9,800 101.6 1

990 A714 36 tháng Lọ 9,900 100.6 2

991 A714 24 tháng Lọ 9,600 96.7 3

992 A715 60 tháng Chai 42,400 97.9 1

993 A716 36 tháng Lọ 27,000 103.6 1

Betadine Gargle and Mouthwash

Povidon iodin

1%-125ml

Hộp 1 chai 125 ml dung

dịch, Súc họng và súc

miệng

VN-20035-

16

Mundipharma

Pharmaceuticals Ltd

Cyprus

Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm

Đông Á

Đề xuất trúng thầu

PVP - Iodine

Povidon iodin

10% 100ml

Lọ 100ml, Dung dịch

dùng ngoài

VD-27714-

17

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Povidon iod 10%

Povidon iodin

10% 100ml

Hộp 1 lọ 100ml, dung

dịch dùng ngoài

VD-23647-

15

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

PVP-IODINE 10%

Povidon iod

Mỗi 20ml chứa

Povidon iod 2g

Lọ 100ml; Dung dịch dùng ngoài

VD-23736-

15

CT CP Dược TW3

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

Trung ương 3

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v

Povidon iodin

10%-125ml

Hộp 1 chai 125 ml dung

dịch sát khuẩn, Dùng

ngoài

VN-19506-

15

Mundipharma

Pharmaceuticals Ltd

Cyprus

Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm

Đông Á

Đề xuất trúng thầu

PVP - Iodine

Povidon iodin

10% 200ml

Lọ 200ml, Dung dịch

dùng ngoài

VD-27714-

17

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 264: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 264 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

994 A717 36 tháng Lọ 32,500 101.6 1

995 A717 36 tháng 32,000 96.4 2

996 A718 20mg 36 tháng Viên 1,470 95.8 1

997 A719 40 mg 36 tháng Viên 4,000 102.5 1

998 A719 40mg 36 tháng Viên 3,990 95.8 2

999 A720 5mg 36 tháng Viên 94 101.1 1

PVP - Iodine

Povidon iodin

10% 250ml

Lọ 250ml, Dung dịch

dùng ngoài

VD-27714-

17

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Povidon iod 10%

Povidon iodin

10% 250ml

Dung dịch dùng ngoài

VD-23647-

15

Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình

Việt Nam

Chai/Lọ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Hypevas 20

Pravastatin

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-31108-

18

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Agivastar 40

Pravastatin

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-25608-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Hypravas 40

Pravastatin

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-31763-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Me Di Sun

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Hydrocolacyl

Prednisolon acetat (natri phosphate)

Chai 1000 viên, Viên nén, Uống

VD-19386-

13

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Page 265: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 265 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1000 A721 24 tháng Chai 31,762 98.2 1

1001 A722 75mg 24 tháng Viên 1,029 95.5 1

1002 A722 Moritius 75mg 36 tháng Viên 1,500 73.5 2

Pred Forte

Prednisolon acetat

1% w/v (10mg/m

l)

Hộp 1 chai 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ

mắt

VN-14893-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK

ngày 18/03/2

019)

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Ireland

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Antivic 75

Pregabalin

Viên nang, uống

Hộp 10 vỉ×10 viên

VD-26751-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Pregabalin

Hộp 2 vỉ x 14 viên, 06 vỉ x

14 viên, Viên nang cứng,

Uống

VD-19664-

13CVGH: 12540/QLD-ĐK ngày

23/07/2019

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Page 266: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 266 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1003 A723 100mg 36 tháng Viên 6,500 96.7 1

1004 A725 48 tháng Ống 18,900 97.6 1

1005 A726 5mg 36 tháng Gói 1,500 95.8 1

Utrogestan 100mg Capsule 2x15's

Progesterone (dạng hạt mịn)

Hộp 2 vỉ x 15 viên , Viên nang mềm,

uống, đặt âm đạo

VN-19019-

15

Sản xuất bán thành phẩm:

Capsugel Ploermel; Đóng gói,

kiểm nghiệm và

xuất xưởng: Besins

Manufacturing Belgium

CSSX:

Pháp; đóng gói: Bỉ

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Progesterone

Progesteron

25mg/1ml

Hộp 1 ống 1ml, Dung dịch tiêm,

tiêm

VN-16898-13 CV gia hạn

số 24226/QLD-ĐK ngày

28/12/2018

Rotexmedica

Germany

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai

Promethazin

Promethazin Hydroclorid

Hộp 10 gói 1,6g; Thuốc cốm; Uống

VD-25127-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 267: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 267 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1006 A727 5mg/ml 30 tháng Bỉ Lọ 39,380 98.2 1

1008 A728 Propofol 24 tháng Đức Ống 30,450 97.6 1

Alcaine 0.5%

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Proparacain hydroclorid

Hộp 1 lọ 15ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-21093-

18

SA Alcon-Couvreur

NV

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)

10mg/ ml

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ

tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền

VN-5720-10 (Có CV gia hạn

số 13100/QLD-ĐK ngày

05/08/2019)

B.Braun Melsungen

AG

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 268: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 268 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1007 A728 36 tháng Áo Ống 30,200 97.3 2

1010 A729 Propofol 36 tháng Korea Ống 28,200 96.1 1

1009 A729 Troypofol Propofol 24 tháng India Lọ 28,500 95.7 2

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

Propofol 1% (10mg/ml)

1%, 20ml

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ

tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)

VN-17438-

13

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Pofol Injection

200mg/20ml

Hộp 5 ống x 20ml nhũ

tương, tiêm

VN-17719-

14

Dongkook Pharmaceutical Co.,Ltd.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

200mg/20ml

Hộp 1 lọ, Nhũ dịch/nhũ

tương, tiêm

VN-16922-13 (CV gia hạn 14349/QLD-ĐK ngày

23/8/2019)

Troikaa Pharmaceuti

cal

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Page 269: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 269 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1012 A729 Propofol 24 tháng Đức Ống 30,450 93.0 3

1011 A729 36 tháng Áo Ống 30,200 92.7 4

1015 A730 Propofol 36 tháng Korea Ống 28,200 95.8 1

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)

10mg/ ml

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ

tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền

VN-5720-10 (Có CV gia hạn

số 13100/QLD-ĐK ngày

05/08/2019)

B.Braun Melsungen

AG

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

Propofol 1% (10mg/ml)

1%, 20ml

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ

tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)

VN-17438-

13

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Pofol Injection

200mg/20ml

Hộp 5 ống x 20ml nhũ

tương, tiêm

VN-17719-

14

Dongkook Pharmaceutical Co.,Ltd.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 270: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 270 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1014 A730 Troypofol Propofol 24 tháng India Lọ 28,500 95.7 2

1013 A730 Propofol 24 tháng Ống 28,500 95.4 3

1016 A730 36 tháng Áo Ống 30,200 92.7 4

200mg/20ml

Hộp 1 lọ, Nhũ dịch/nhũ

tương, tiêm

VN-16922-13 (CV gia hạn 14349/QLD-ĐK ngày

23/8/2019)

Troikaa Pharmaceuti

cal

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Propofol Injection BP (1% w/v) - Nirfol 1%

200mg/20ml

Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml,

nhũ dịch tiêm

VN-19284-

15

Aculife Healthcare

Private Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's

Propofol 1% (10mg/ml)

1%, 20ml

Hộp 5 ống 20ml, Nhũ

tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)

VN-17438-

13

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Page 271: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 271 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1017 A733 50mg 36 tháng Viên 320 96.4 1

1018 A735 10mg 36 tháng Viên 140 95.8 1

1020 A736 100mg 36 tháng Viên 242 102.2 1

1019 A736 Garnotal 100mg 36 tháng Viên 300 82.3 2

1021 A738 36 tháng Vidipha Viên 504 103.3 1

Propylthiouracil

Propylthiouracil (PTU)

Hộp 1 lọ 100 viên, Viên nén, Uống

VD- 31138-

18

Công ty cổ phần dược phẩm Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Nam Hà

Đề xuất trúng thầu

Garnotal 10

Phenobarbital

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên

nén

VD-14179-

11(kèm

thẻ kho)

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Phenobarbital

Phenobarbital

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-26868-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Phenobarbital

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên

nén

VD-24084-

16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Penicilin V Kali 1.000.000 I.U

Penicilin V Kali

1.000.000 I.U

Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-20475-

14

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Đề xuất trúng thầu

Page 272: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 272 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1022 A738 36 tháng Viên 525 100.3 2

1023 A739 50µg/ml 36 tháng Pháp 194,500 98.5 1

1025 A740 Phentinil 100mg 36 tháng Viên 315 98.9 1

1024 A740 100mg 36 tháng Viên 294 95.8 2

Penicilin V kali 1.000.000 IU

Phenoxy methyl penicillin kali

1.000.000 IU

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống.

VD-17933-

12(CV gia hạn số: 16821/QLD-ĐK; ngày

02/10/2019)

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL

Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid)

Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml, Dung

dịch tiêm, Tiêm

VN-21311-

18

Laboratoire Aguettant

Bơm tiêm

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Phenytoin

H/6 vỉ/10 viên nén - Uống

VD-22603-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Phenytoin 100mg

Phenytoin

Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên

nén

VD-23443-

15

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 273: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 273 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1026 A741 36 tháng Ống 19,500 96.1 1

1027 A742 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,176 96.1 1

1029 A743 24 tháng Ống 1,655 99.5 1

Fluximem injection

Phloroglucinol hydrat +Trimethyl Phloroglucinol

40mg+0,04mg/4

ml

Hộp 6 ống 4ml, Dung dịch tiêm;

Tiêm

VN-15182-

12Gia hạn SĐK số 13513/QLD-ĐK

Nanjing Hencer

Pharmaceutical Co., Ltd

Trung Quốc

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim

Tinh

Đề xuất trúng thầu

Vinphyton

Phytomenadion (vitamin K1)

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch

tiêm

VD-16307-12 (CV gia hạn

số 3325/QLD-ĐK

ngày 13/02/2

018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Vitamin K1 10mg/1ml

Phytomenadion

10mg/ 1ml

Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-25217-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 274: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 274 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1028 A743 36 tháng Ống 1,596 96.4 2

1031 A744 100mg 36 tháng Viên 4,410 95.8 1

1030 A744 100mg 36 tháng Viên 5,145 91.4 2

1032 A745 Quinapril 10mg 36 tháng Viên 3,948 95.8 1

1033 A746 10mg 24 tháng Viên 1,100 102.7 1

1034 A747 Razxip 60mg 36 tháng Viên 2,940 102.5 1

1035 A747 Lakcay 60mg 36 tháng Viên 3,500 84.3 2

Vinphyton 10mg

Phytomenadion (vitamin K1)

10mg/1

ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch

tiêm

VD-28704-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Omnivastin

Quetiapin

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-28334-

17

Công ty cổ phần S.P.M

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Đề xuất trúng thầu

Daquetin 100

Quetiapin

Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén

bao phim

VD-26066-

17

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Pectaril 10mg

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-32827-

19

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

RACEDAGIM 10

Racecadotril

Hộp/ 10 gói,Gói bột,

uống

VD-24711-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Raloxifen

Hộp 4 vỉ x 10 Viên, uống

VD-27761-

17

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Raloxifen

Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 6 vỉ

x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-28470-

17

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Vượt giá kế hoạch

Page 275: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 275 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1036 A748 Ramifix 5 Ramipril 5mg 36 tháng Viên 3,400 95.8 1

1037 A750 Vintex Ranitidin 36 tháng Ống 2,877 96.4 1

1038 A750 Prijotac Ranitidin 36 tháng 3,360 93.8 2

1039 A751 Albis 36 tháng Viên 8,500 96.1 1

1040 A752 Mezapid 100mg 36 tháng Viên 945 95.8 1

Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống

VD-26254-

17

Cty CPDP Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

50mg/2ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml dung dịch

tiêm

VD-18782-13 (CV gia hạn

số 4211/QLD-ĐK

ngày 27/03/2

019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

50mg/2ml

H/5 ống x 2ml dd tiêm -

Tiêm

VD-29353-

18

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Ranitidin + Bismuth bisitrat + Sucralfat

75mg + 100mg + 300mg

H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-13113-

11

Daewoong Pharm. Co.,

Ltd.

Hàn Quốc

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Việt Hà

Đề xuất trúng thầu

Rebamipid

Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-26149-

17

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Page 276: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 276 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1041 A754 Ribavirin 24 tháng An Thiên Chai 125,000 95.5 1

1042 A755 500ml 36 tháng 8,978 97.0 1

A.T Ribavirin 400mg/10ml

400mg/10ml;

100ml

Hộp 1 chai, Dung dịch,

uống

VD-29688-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Ringer lactate

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3gKali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g;

Thùng 20 chai nhựa x 500ml

dung dịch tiêm truyền

VD-22591-

15

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Chai nhựa

PPKB

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 277: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 277 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1043 A755 500ml 36 tháng Chai 9,450 93.5 2

1044 A756 500ml 36 tháng Đức Chai 19,950 97.6 1

1045 A757 35mg 60 tháng Viên 55,000 97.6 1

Ringer Lactat

Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g + Natri lactat 1,56g + Kali clorid 0,2g + Calci clorid. 2H2O 0,135g

Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

VD-30059-

18

Công ty TNHH

B.Braun Việt Nam

Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Ringerfundin

Ringer acetat

Dung dịch tiêm truyền

VN-18747-

15(13100/QLD-ĐK)

B.Braun Melsungen

AG

Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan

Đề xuất trúng thầu

RESIDRON

Risedronat natri

Hộp 1 vỉ x 4 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-20314-

17

Pharmathen S.A

Greece

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 278: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 278 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1046 A758 Rileptid 2mg 36 tháng Viên 3,800 97.0 1

1047 A758 Rileptid 2mg 36 tháng Viên 4,000 93.5 2

1048 A759 2mg 36 tháng Viên 2,310 96.4 1

1049 A760 15mg 36 tháng Viên 34,200 95.5 1

1051 A761 36 tháng Đức Lọ 51,200 97.6 1

Risperidon

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-16750-

13

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty Cổ phẩn Dược phẩm Bách

Niên

Đề xuất trúng thầu

Risperidon

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim, uống

VN-16750-

13

Egis Pharmaceuticals Private

Limited Company

Hungary

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Risdontab 2

Risperidon

Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên bao

phim

VD-31523-

19

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Langitax 15

Rivaroxaban

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-28999-

18

Chi nhánh Công ty cổ phần Dược

Phẩm Phong Phú-nhà

máy Usarichphar

ma

Việt Nam

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Rocuronium Invagen

Rocuronium bromid

50mg/5ml

Hộp 10 lọ x 5ml, Dung

dịch tiêm tĩnh mạch, truyền

tĩnh mạch

VN-20955-

18

Solupharm Pharmazeuti

sche Erzeugnisse

GmbH

Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp

Đề xuất trúng thầu

Page 279: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 279 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1052 A761 36 tháng Áo Lọ 51,000 97.3 2

1050 A761 36 tháng Lọ 66,000 82.0 3

1053 A762 Rotundin 30mg 36 tháng Viên 328 101.2 1

1054 A763 Rupafin 10mg 36 tháng Viên 6,500 97.9 1

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

Rocuronium Bromide 10mg/ml

10mg/ml

Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm,

Truyền tĩnh mạch

VN-18303-

14

Fresenius Kabi Austria

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Rocuronium-hameln 10mg/ml

Rocuronium bromid

50mg/5ml

Hộp10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-21213-

18

Siegfried Hameln GmbH

Germany

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Rotundin 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-22913-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate)

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

VN-19193-

15

J. Uriach and Cía.,

S.A.

Tây Ban Nha

Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức

Vượt giá kế hoạch

Page 280: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 280 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1055 A764 100mg 36 tháng Biocodex Pháp Gói 5,500 98.5 1Bioflora 100mg

Saccharomyces boulardii CNCM I-745

Hộp chứa 20 gói, Bột pha

hỗn dịch uống, Uống

VN-16392-13 (có CV gia hạn số 8217/QLD-ĐK

ngày 31/05/2

019)

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 281: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 281 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1056 A765 24 tháng Viên 6,500 97.3 1NORMAGUT

Men Saccharomyces boulardii

2,5x109 tế

bào/250mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

823-14 kèm công văn

10227/QLD-ĐK ngày

5/6/2018 v/v đính chính dạng

bào chế trong tờ hướng dẫn sử

dụng và công

văn số 13947/QLD-ĐK ngày

16/8/2019 V/v duy trì

hiệu lực giấy phép lưu

Ardeypharm GmbH

Germany

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 282: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 282 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1057 A766 36 tháng Úc Ống 4,575 97.3 1

1058 A768 5mg 36 tháng Ống 8,400 96.7 1

1061 A769 36 tháng Bình 53,000 98.5 1

Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's

Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg

2,5mg/ 2,5ml

Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml,

Dung dịch khí dung, Dùng cho máy khí

dung

VN-20765-

17

GlaxoSmithKline

Australia Pty., Ltd.

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Zensalbu nebules 5.0

Salbutamol sulfat

Hộp 10 ống x 2,5ml, Dung

dịch dùng cho khí dung, Khí

dung

VD-21554-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Buto-Asma

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)

100mcg/ liều

Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều,

Khí dung định liều, Đường

hô hấp

VN-16442-13 (Có CV gia hạn số 20174/QLD-ĐK ngày

23/10/2018)

Laboratorio Aldo Union,

S.A

Tây Ban Nha

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 283: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 283 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1059 A769 36 tháng Ống 54,900 95.2 2

1060 A769 100mcg 24 tháng Đức Lọ 54,990 94.5 3

1062 A770 Atisalbu 2mg/5ml 24 tháng Gói 3,800 102.7 1

Pro salbutamol

Salbutamol sulfat

100mcg /liều x

200 liều

Hộp 1 chai nhôm 10ml

tương đương 200 nhát xịt x

100mcg Salbutamol,Dung dịch khí dung đã chia

liều, đường hô hấp

VN-19832-

16

Laboratorio Aldo -

Unión,S.A

Tây Ban Nha

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Serbutam Inhale 200dose 1's

Salbutamol sulphate, Salbutamol

Hộp 1 lọ chứa 200 đơn vị phân liều (công văn đính chính

kèm theo số 21270/QLD-

ĐK), Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít

VN-15460-

12

Aeropharm GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Salbutamol sulfat

Hộp 30 gói, Dung dịch,

uống

VD-25647-

16

Công ty CPDP An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Page 284: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 284 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1063 A771 Atisalbu 24 tháng An Thiên Ống 5,187 95.5 1

1064 A775 36 tháng Ống 13,980 97.6 1

1065 A777 36 tháng Pháp Ống 115,000 97.9 1

1066 A778 Albutol 5mg/5ml 36 tháng 90,000 103.6 1

1067 A778 Geumi 24 tháng Ống 105,000 86.4 2

Salbutamol sulfat

2mg/5ml x 10ml

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống, Dung dịch, uống

VD-25647-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Salbutamol

Salbutamol sulfat

0,5mg/1ml

Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm

VN-16083-12 (CV gia hạn 5664/QLD-ĐK

ngày 16/4/20

19)

Warsaw Pharmaceuti

calWorks Polfa S.A

Ba lan

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)

Salbutamol sulfate

5mg/ 5ml

(0,1%)

Hộp 10 ống, hộp 100 ống

dung dịch tiêm tĩnh

mạch

VN-16406-

13

Laboratoire Renaudin

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Đề xuất trúng thầu

Salbutamol sulfat

H/05 ống/5ml dd tiêm -

Tiêm

VD-31327-

18

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Salbutamol sulfat

5mg/5ml

Hộp 10 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-26001-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Page 285: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 285 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1068 A779 24 tháng Pháp Lọ 16,074 98.2 1

1069 A780 Zencombi 24 tháng Lọ 12,600 96.4 1

1070 A782 24 tháng Viên 840 94.9 1

Combivent

Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)

0,5mg + 2,5mg

Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung

dịch khí dung, Dạng hít

VN-19797-

16

Laboratoire Unither

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Salbutamol + ipratropium

2,5mg + 0,5mg /2,5ml

Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung

dịch dùng cho khí dung, Khí

dung

VD-26776-

17

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Terfelic B9

Sắt fumarat + acid folic

151,6 mg +

0,35mg

Vỉ 10 viên nén, uống

VD-18924-

13

CTCP DP 3/2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Vượt giá kế hoạch

Page 286: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 286 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1071 A783 36 tháng Viên 630 95.8 1

1072 A784 36 tháng Viên 485 95.5 1

1073 A784 Humared 36 tháng Viên 504 93.2 2

1074 A785 Folihem 36 tháng Viên 2,250 97.0 1

Prodertonic

Sắt fumarat + acid folic

182mg + 0,5mg

Hộp 10 vỉ 10 viên nang

uống

VD-15495-11 & VD-

32294-19

Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco

Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Fe- Folic Extra

Sắt fumarat + acid folic

200mg + 1,5mg

Hộp 10 vĩ x 10 viên nang mềm, uống

VD- 18140-12 (Gia hạn số 13844 /QlD - ĐK ngày

16/08/2019)

Công ty TNHH

Dược phẩm USA - NIC

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Sắt Fumarat + acid folic

200mg+1,5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Uống

VD-22180-

15

Công ty CPDP Me di

sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Sắt fumarat + Acid Folic

310mg + 0,35mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VN-19441-

15

Remedica Ltd.

Cyprus

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Vượt giá kế hoạch

Page 287: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 287 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1075 A786 Relahema 36 tháng Ống 2,150 103.5 1

1076 A786 36 tháng Lọ 2,499 94.4 2

1078 A787 36 tháng Ống 90,000 97.6 1

1077 A787 Ferrovin 24 tháng Rafarm S.A. Ống 90,000 97.3 2

1079 A788 Sertralin 100mg 36 tháng Viên 3,675 95.8 1

Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

50mg + 1,33mg

+ 0,7mg, 10 ml

Hộp 2 vỉ x 10 ống, dung dịch uống

VD-30246-

18

Công ty CP Dược Hà

Tĩnh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Bifehema

Sắt + mangan + đồng

50mg + 1,33mg

+ 0,7mg, 10 ml

Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống

VD-29300-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vượt giá kế hoạch

Hemofer-S

Iron (III) hydroxid Sucrose complex

100mg/ 5ml

Hộp 5 ống x 5ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

VN-21729-

19

Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceuti

cal Laboratories

S.A.

Hy Lạp

Công ty Cổ phẩn Dược

phẩm Vipharco

Đề xuất trúng thầu

Sắt Sucrose

100mg/5ml

Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml; Dung dịch tiêm tĩnh

mạch

VN-18143-

14

Hy Lạp

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Zoloman 100

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim,

Uống

VD-13476-

10

Công ty CPDP OPV

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Page 288: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 288 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1080 A789 36 tháng Mỹ Chai 1,604,000 98.5 1

1081 A790 150mg 36 tháng Đức viên 3,500 97.0 1

1082 A791 200mg 36 tháng Viên 3,800 95.5 1

1083 A792 40mg 36 tháng Đức Viên 838 96.7 1

Sevoflurane

Sevoflurane

100%/ 250ml

Chai nhôm 250ml, Chất lỏng dễ bay

hơi dùng đường hít để

gây mê 100%, Dạng hít

VN-18162-14 (có CV gia hạn số 5084/QLD-ĐK

ngày 08/04/2

019)

Baxter Healthcare

Corporation

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Silygamma

Silymarin

Hộp 4 vỉ x 25 viên; viên nén

bao; uống

VN-16542-13 (có

gia hạn)

Dragenopharm Apotheker

Pueschl GmbH

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Fynkhepar

Silymarin

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim,

uống

VN-7559-09

M/S Fynk Pharmaceuti

cals

Pakistan

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Đề xuất trúng thầu

Espumisan Cap 40mg 2x25's

Simeticone

Hộp 2 vỉ x 25 viên nang mềm, viên nang mềm,

Uống

VN-14925-

12

Catalent Germany Eberbach

GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 289: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 289 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1084 A793 36 tháng Viên 5,500 96.4 1

1085 A794 10mg 36 tháng Viên 1,349 97.0 1

1086 A795 Simvapol 20mg 36 tháng Viên 1,300 97.0 1

1087 A796 20mg 36 tháng Viên 348 99.3 1

1088 A796 20mg 24 tháng Viên 340 95.5 2

STAZEMID 10/10

Simvastatin + Ezetimib

10mg + 10mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-24278-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Đề xuất trúng thầu

Zosivas 10mg

Simvastatin

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống

VN-17402-13 (có CV gia hạn đến 26/12/2

019)

KRKA, d.d., Novo mesto

Slovenia

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Đề xuất trúng thầu

Simvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17569-

13

Polfarmex S.A

Poland

Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc

Thiện

Đề xuất trúng thầu

Agisimva 20

Simvastatin

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,

uống

VD-24112-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

A.T Simvastatin 20

Simvastatin

Viên nén bao phim, uống

Hộp 3 vỉ×10 viên

VD-26107-

17

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Page 290: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 290 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1089 A796 20mg 36 tháng Viên 464 77.1 3

1090 A797 50mg 36 tháng Viên 4,683 100.6 1

1091 A797 50mg 36 tháng Viên 6,300 77.8 2

1092 A799 Sofuled 36 tháng Viên 188,000 95.8 1

Simvastatin 20mg

Simvastatin

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 VBF, Viên nén dài

bao phim, Uống

VD-19636-13 CV gia hạn

số 16875/QLD-ĐK, ngày

02/10/2019

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Sitagibes 50

Sitagliptin

Hộp 4 vỉ x 7 Viên nén bao phim, uống

VD-29669-

18

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Meyersiliptin 50

Sitagliptin

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim, uống

VD-27415-

17

Công ty liên doanh

Meyer- BPC

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu

Sofosbuvir + ledipasvir

400mg + 90mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1

chai 28 viên, Viên nén bao phim, Uống

QLĐB-710-18

Công ty TNHH BRV Healthcare

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 291: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 291 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1093 A799 Lesovir 24 tháng Viên 190,000 94.8 2

1094 A799 Sofuled 36 tháng Viên 199,000 91.6 3

1095 A800 3mg 36 tháng Đức Ống 470,000 98.5 1

1096 A801 Sorbitol 5g 24 tháng Gói 420 102.0 1

Sofosbuvir + Ledipasvir

400mg + 90mg

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén

bao phim, uống

QLĐB-669-18

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Sofosbuvir + ledipasvir

400mg + 90mg

Hộp vỉ x 7 viên, hộp 1

chai 28 Viên nén bao phim,

uống

QLĐB-710-18

CT TNHH BRV

Healthcare

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Somatosan

Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate)

Hộp 1 ống, Bột pha dung

dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch,

Tiêm truyền tĩnh mạch

VN-17213-13 (Có CV gia hạn số 15906/QLD-ĐK ngày

10/08/2018)

BAG Health Care GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Sorbitol 5g

Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch

uống

VD-25582-

16

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 292: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 292 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1097 A801 Sorbitol 5g 36 tháng Gói 462 97.1 2

1098 A801 Sorbitol 5g 24 tháng Gói 536 80.4 3

1099 A802 Sorbitol 3% 5 lít 24 tháng Can 144,000 96.1 1

1100 A803 36 tháng Tuýp 15,500 95.8 1

Sorbitol Bidiphar

Hộp 25 gói x 5g thuốc bột,

uống

VD-19324-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Sorbitol Domesco 5g

Hộp 25 gói x 5gam, Thuốc

bột, Uống

VD-23902-

15

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Sorbitol 3%

Hòm 4 can x 5 lít; dung

dịch rửa nô êi soi bàng quang

VD-18005-12 (CV gia hạn

số 21747/QLD-ĐK ngày

20/11/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

SATHOM

Sorbitol + natri citrat

5g + 0,72g

Hộp 10 tuýp 10g, Gel thụt

trực tràng, Thụt trực

tràng

VD-22622-

15

Cty CP Tập Đoàn Merap

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Pha

Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 293: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 293 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1103 A804 36 tháng Viên 1,195 102.9 1

1101 A804 36 tháng Viên 1,300 96.8 2

1104 A804 36 tháng Viên 1,200 96.1 3

1102 A804 36 tháng viên 1,200 96.1 4

1105 A804 48 tháng Viên 1,680 75.6 5

Spiramycin 1,5MIU

Spiramycin

1.5000.000 UI

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-31747-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Rovagi 1,5

Spiramycin

1.500.000UI

Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén

bao phim, uống

VD-22799-

15

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Spiramycin

Spiramycin

1.500.000 UI

Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nén

bao phim; Uống

VD-32046-

19

Công ty CP Dược Phúc

Vinh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Phúc

Vinh

Rovas 1.5M

Spiramycin

1.500.000 IU

v/8 h/16 viên nén bao phim;

uống

VD-21784-14 CV gia hạn

số 14388/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Doropycin 1,5 M.I.U

Spiramycin

1.500.000 IU

Hộp 2 vỉ x 8 VBF, Viên

nén bao phim, Uống

VD-25427-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vượt giá kế hoạch

Page 294: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 294 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1106 A805 36 tháng gói 1,100 103.3 1

1107 A807 Kitaro 36 tháng Savipharm Viên 3,150 96.4 1

1110 A808 36 tháng Viên 712 101.5 1

1109 A808 36 tháng viên 709 95.7 2

Rovas 0.75M

Spiramycin

750.000 IU

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-21142-14 CV gia hạn

số 5358/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Spiramycin + Metronidazol

750.000IU+125m

g

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên,

Viên nén bao phim, Uống

VD-26251-

17

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Kamydazol

Spiramycin + metronidazol

0,75MUI + 125mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-25708-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

ZidocinDHG

Spiramycin + Metronidazol

750.000 IU +

125mg

v/10 h/20 viên nén bao phim;

uống

VD-21559-14 CV gia hạn

số 12655/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Page 295: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 295 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1111 A808 24 tháng Viên 702 95.5 3

1112 A808 Zolgyl 36 tháng Viên 840 91.6 4

1108 A808 36 tháng Viên 840 90.6 5

1113 A808 Dorogyne 36 tháng Viên 840 84.3 6

Antirova plus

Spiramycin + metronidazol

750.000UI +

125mg

Viên nén bao phim, uống

Hộp 10 vỉ×10 viên

VD-25640-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Spiramycin + metronidazol

750.000UI +

125mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-28244-

17

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

AGIMDOGYL

Spiramycin + metronidazol

750.000UI +

125mg

Hộp/ 20 viên,Viên nén,

uống

VD-24702-

16

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Spiramycin base + Metronidazol

750.000 UI +

125mg

Hộp 2vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim, Uống

VD-14843-11 CV gia hạn

số 16260/QLD-ĐK, ngày

18/9/2019

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Page 296: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 296 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1114 A809 25mg 36 tháng Viên 1,785 97.3 1

1115 A810 25mg 36 tháng Viên 388 95.8 1

1116 A810 25mg 36 tháng Viên 693 65.0 2

1117 A811 Sucralfat 1g 36 tháng Gói 4,800 97.0 1

1118 A814 200mg 36 tháng Viên 1,850 95.8 1

1119 A815 1% 20g 36 tháng Tube 21,840 96.4 1

VEROSPIRON 25mg

Spironolacton

Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống

VN-16485-

13

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Domever 25mg

Spironolacton

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 VNE,

Viên nén, Uống

VD-24987-

16

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Đề xuất trúng thầu

Mezathion

Spironolacton

Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-25178-

16

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Ventinat 1g

Hộp 50 gói dạng hạt cốm

x 1g, uống

VN-16235-13 (có CV gia hạn đến 26/04/2

020)

KRKA, d.d., Novo mesto

Slovenia

Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng

Đề xuất trúng thầu

Arcatamin

Sulbutiamin

Hộp 2 vỉ x 15 viên. Viên nén

bao đường

VD-29625-

18

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Sulfadiazin bạc

Sulfadiazin bạc

Hộp 1 tube 20g kem bôi

da

VD-28280-

17

Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco

Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 297: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 297 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1122 A816 24 tháng Gói 1,029 95.5 1

1121 A816 36 tháng Gói 1,280 87.7 2

1120 A816 36 tháng Viên 1,200 86.4 3

1123 A817 48 tháng Viên 440 103.3 1

1129 A818 36 tháng Viên 215 96.1 1

Trimexazol 240

Sulfamethoxazol + trimethoprim

200mg + 40mg

Hô êp 30 gói x 2,5g Bô êt pha

hỗn dịch uống, uống

VD-26835-

17

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Biztolbaby

Sulfamethoxazol + trimethoprim

200mg + 40mg

Hộp 10 gói, Thuốc bột,

uống

VD-27276-

17

CTCP Hóa dược Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Trimokids PV

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

200mg; 40mg

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g; Thuốc bột pha hỗn dịch; Uống

VD-30625-

18

Công ty CP Dược Phúc

Vinh

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Phúc

Vinh

Cotrimstada

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Viên nén đóng vỉ, uống

VD-23965-

15

CT TNHH LD Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

400mg + 80mg

Hộp 20 vỉ x 20 viên, Viên

nén, uống

VD-24799-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 298: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 298 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1124 A818 60 tháng Viên 220 94.5 2

1125 A818 36 tháng Viên 249 91.5 3

1127 A818 36 tháng Viên 273 87.6 4

1126 A818 36 tháng Vidipha Viên 273 81.5 5

1128 A818 48 tháng Viên 290 77.7 6

Trimeseptol

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Hộp 25 vỉ x 20 viên nén,

uống

VD-24195-

16

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Cotriseptol 480mg

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,

uống

VD-32531-

19

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Bidiseptol

Sulfamethoxazol + trimethoprim

400mg + 80mg

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,

uống

VD-23774-

15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vicometrim 480

Sulfamethoxazol 400mg,Trimetoprim 80mg

400mg; 80mg

Hộp 10vỉ 10 viên bao

phim. Viên uống

VD-29188-

18

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Dotrim 400mg/80mg

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

400mg; 80mg

Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống

VD-30751-

18

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Page 299: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 299 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1131 A819 Sulpirid 50mg 36 tháng Viên 124 101.1 1

1130 A819 Sulpirid 50mg 36 tháng Viên 168 77.5 2

1132 A820 25mg 36 tháng Viên 8,000 96.4 1

1133 A820 25mg 36 tháng Viên 12,500 71.2 2

1134 A822 100mg 36 tháng Viên 35,000 102.7 1

1135 A824 36 tháng Tuýp 85,000 101.2 1

1136 A825 36 tháng Tuýp 140,000 103.3 1

1137 A826 FLOEZY 0.4 mg 24 tháng Spain Viên 12,000 97.3 1

Dogtapine

Chai 200 viên, Viên nén,

Uống

VD-25705-

16

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Sulpirid 50mg

Hộp 2 vỉ x 15 viên. Viên nén

VD-26682-

17

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Migtana 25

Sumatriptan

Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống

VD-24266-

16

Cty CPDP Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Migtana 25

Sumatriptan

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-24266-

16

Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Vượt giá kế hoạch

Sutagran 100

Sumatriptan

Vỉ x 6 Viên nén bao phim,

uống

VD-23492-

15

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Chamcromus 0,03%

Tacrolimus

0,03%; 5g

Thuốc mỡ, dùng ngoài da

5g

VD-26293-

17

CTCP DP Trung ương

2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Chamcromus 0,1%

Tacrolimus

0,1%; 5g (5mg/5g)

Thuốc mỡ, dùng ngoài da

5g

VD-26294-

17

CTCP DP Trung ương

2

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Tamsulosin HCl

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

phóng thích kéo

dài,nUống

VN-20567-

17

Synthon Hispania, SL

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 300: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 300 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1138 A827 48 tháng Viên 38,787 95.8 1

1139 A828 Fyranco 400 mg 36 tháng Lọ 420,000 97.9 1

1140 A829 24 tháng Actavis Ltd. Malta Viên 9,597 96.7 1

1141 A830 36 tháng Viên 1,176 95.8 1

Ufur capsule

Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR)

100mg + 224mg

Hộp 7 vỉ x 10 Viên nang cứng, uống

VN- 17677

-14

TTY Biopharm Co., Ltd

Taiwan

Công ty Cổ phần kinh

doanh Dược Việt Nam

Đề xuất trúng thầu

Teicoplanin

Hộp 1 lọ +ống dung môi

3ml,Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền; Tiêm

truyền

VN-16480-

13

Demo S.A. Pharmaceutical Industry

Greece

Công ty TNHH Bình Việt Đức

Vượt giá kê khai

Actelsar HCT 40mg/12,5mg

Telmisartan + hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén, uống

VN-21654-

19

Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc

Đề xuất trúng thầu

Hangitor plus

Telmisartan + hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-28544-

17

Công ty TNHH Hasan-

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Page 301: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 301 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1143 A831 300mg 36 tháng Viên 5,980 97.0 1

1142 A831 300mg 24 tháng Viên 6,900 86.2 2

1144 A832 300mg 36 tháng Viên 1,598 95.8 1

1146 A832 300mg 36 tháng Viên 1,722 90.8 2

SaVi Tenofovir 300

Tenofovir (TDF)

Viên nén bao phim, uống

VD-17947-12 kèm

công văn duy trì hiệu

lực SĐK số 4749/QLD-ĐK

ngày 02/04/2

019

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Đề xuất trúng thầu

TENOFOVIR

Tenofovir (TDF)

Hộp 3 vỉ x 10 Viên , Viên

nén bao phim, uống

VN-21058-

18

Macleods Pharmaceuti

cal Ltd.

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Pharbavix

Tenofovir

Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén

bao phim uống

QLĐB-584-17

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương

1

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

HEPATYMO

Tenofovir (TDF)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-21746-

14

Cty LD Meyer -

BPC

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Page 302: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 302 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1145 A832 300mg 24 tháng viên 1,820 87.6 3

1148 A832 300mg 36 tháng Viên 1,890 85.0 4

1147 A832 Jimenez 300mg 36 tháng Viên 2,120 78.3 5

1150 A833 Tenfovix 300mg 36 tháng Viên 6,200 100.3 1

1149 A833 300mg 36 tháng Viên 8,000 80.7 2

Tenofovir 300

Tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir 136mg)

v/10 h/20 viên nén bao phim;

uống

QLĐB-743-19

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Mibeproxil 300 mg

Tenofovir (TDF)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 7 viên;

viên nén bao phim, uống

QLĐB-622-17

Công ty TNHH liên

doanh Hasan-

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Tenofovir (TDF)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VD-30341-

18

Công ty cổ phần Dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH Benephar

Tenofovir (TDF)

H/3 vỉ/10 viên nén bao phim

- Uống

VD-20041-13 (có CV gia

hạn)

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Tefostad T300

Tenofovir (TDF)

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim, uống

VD-23982-

15

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Page 303: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 303 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1151 A835 20mg 36 tháng Viên 454 103.4 1

1152 A837 24 tháng Đức Lọ 744,870 98.2 1

1153 A840 1% 5g 48 tháng Tube 2,490 95.8 1

1154 A840 1% 5g 36 tháng Tuýp 2,699 90.7 2

Tenoxicam

Tenoxicam

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-31748-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Glypressin

Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate)

0,86mg (1mg)

Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml, Bột đông

khô để pha tiêm tĩnh

mạch, Tiêm tĩnh mạch

VN-19154-

15

Ferring GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid

Hộp 100 tube mỡ tra mắt

VD-26395-

17

Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco

Tenamyd BR S.R.L

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Tetracyclin 1%

Testosteron (acetat propionat, undecanoat)

Hộp 100 tuýp 5 gam thuốc mỡ tra mắt

VD-24846-

16

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 304: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 304 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1155 A842 90mg 36 tháng Viên 14,890 95.8 1

1156 A843 24 tháng Lọ 104,000 96.1 1

1157 A844 24 tháng Lọ 165,000 96.1 1

1158 A845 Tinidazol Tinidazol 500mg 36 tháng Viên 319 102.3 1

1159 A846 Tinidazol 36 tháng Chai 50,000 96.4 1

Platetica Ticagrelor

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-29546-

18

Công ty TNHH Sinh dược phẩm

Hera

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

TICARLINAT 1,6G

Ticarcilin + Acid clavulanic

1.5g + 0.1g

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm truyền, Tiêm truyền

VD-28958-

18

Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vượt giá kế hoạch

TICARLINAT 3,2G

Ticarcilin + Acid clavulanic

3g + 0.2g

Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm truyền, Tiêm truyền

VD-28959-

18

Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược

phẩm Imexpharm

tại Bình Dương

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vượt giá kế hoạch

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-22177-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Sindazol Intravenous Infusion

500mg/100ml

Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20

lọ 100ml, Dung dịch tiêm truyền

VN-20100-

16

Taiwan Biotech Co.,

Ltd

Taiwan

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 305: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 305 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1160 A847 Tinidazol 24 tháng Lọ 24,885 96.1 1Phacodolin

500mg/100ml

Hộp 1 lọ 100ml Dung

dịch tiêm truyền

VD- 30537-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần kinh

doanh Dược Việt Nam

Đề xuất trúng thầu

Page 306: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 306 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1161 A848 36 tháng Đức Túi 89,000 97.3 1Volulyte IV 6% 1's

Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g

6%, 500ml

Túi Polyolefine (freeflex)

500ml; Thùng 20 túi

Polyolefine (freeflex)

500ml, Dung dịch truyền, Tiêm truyền

VN-19956-

16

Fresenius Kabi

Deutschland GmbH

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 307: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 307 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1162 A849 36 tháng Cooper S.A Lọ 38,000 97.6 1

1163 A849 3mg 36 tháng Lọ 38,717 95.7 2

1164 A849 Tobrex 3 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 40,000 95.0 3

1166 A850 Biracin-E 36 tháng Lọ 2,919 103.6 1

Eyetobrin 0,3%

Tobramycin

0,3% 5ml

Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt

VN-21787-

19

Hy Lạp

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Đề xuất trúng thầu

Tobrin 0.3%

Tobramycin

Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch thuốc

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-20366-

17

Balkanpharma Razgrad

AD

Bulgaria

Công ty Cổ phần Y dược

phẩm Vimedimex

Tobramycin

Hộp 1 lọ đếm giọt

Droptainer 5 ml, Dung dịch

nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ

mắt

VN-19385-

15

s.a. Alcon-Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Tobramycin

0,3% 5ml

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ

mắt

VD-23135-

15

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 308: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 308 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1167 A850 24 tháng Lọ 2,945 102.0 2

1165 A850 24 tháng Lọ 3,090 92.5 3

1168 A851 36 tháng Đức Ống 49,000 97.6 1

1171 A852 24 tháng Ống 5,565 96.1 1

1173 A852 24 tháng Ống 5,645 95.4 2

Tobramycin 0,3%

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)

15mg/ 5ml

Hộp 20 lọ 5ml, thuốc

nhỏ mắt

VD-27954-

17

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Tobramycin

Tobramycin

0,3% 5ml

Hộp 1 lọ x 5ml, thuốc

nhỏ mắt

VD-22471-

15

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Medphatobra 80

Tobramycin

80mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml; Dung

dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh

mạch

VN-19091-

15

Medphano Arzneimittel

GmbH

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

A.T Tobramycine inj

Tobramycin

80mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống× 2 ml

VD-25637-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

Đề xuất trúng thầu

Tobramycin 80mg/2ml

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)

80mg/ 2ml

Hộp 100 ống x 2ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-28673-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Page 309: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 309 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1169 A852 Vinbrex 24 tháng Ống 5,775 93.6 3

1170 A852 Gramtob 24 tháng Ống 6,200 93.0 4

1174 A852 24 tháng Lọ 6,200 89.2 5

1172 A852 Lyrasil 24 tháng 12,600 63.8 6

Tobramycin

80mg/2ml

Hộp 5 ống x 2ml dung dịch

tiêm

VD-19512-13 (CV gia hạn

số 19633/QDL-DKD ngày

17/10/2018)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Tobramycin

80mg/2ml

Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm,

tiêm

VD-28077-

17

CTCP DP TƯ1 -

Pharbaco

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Tobra-BFS

Tobramycin

80mg/2ml

Hộp 10 lọ x 2ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-31624-

19

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Tobramycin

80mg/2ml

H/10 lọ/2ml dd tiêm -

Tiêm

VD-22602-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Vượt giá kế hoạch

Page 310: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 310 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1175 A853 Tobradex 24 tháng Bỉ Tuýp 49,900 98.2 1

1176 A854 24 tháng Lọ 43,919 96.7 1

1177 A854 Tobradex 24 tháng Bỉ Lọ 45,100 96.4 2

1178 A856 50mg 36 tháng Viên 294 97.3 1

Mỗi gram chứa: Tobramycin + Dexamethasone

3mg/ 1gram +

1mg/ 1gram

Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,

Tra mắt

VN-21629-

18

S.A Alcon-Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Dex-Tobrin

Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) + Dexamethasone

3mg/1ml +

1mg/1ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-16553-13 (Có CV gia hạn số 19218/QLD-ĐK ngày

10/10/2018)

Balkanpharma Razgrad

AD

Bulgaria

Công ty Cổ phần Y dược

phẩm Vimedimex

Đề xuất trúng thầu

Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin + Dexamethasone

3mg/1ml +

1mg/1ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-20587-

17

s.a. Alcon-Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Topezonis 50

Tolperison

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-26094-

17

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Page 311: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 311 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1179 A856 50mg 24 tháng Viên 273 95.5 2

1180 A857 150mg 48 tháng Viên 2,058 97.3 1

1181 A857 150mg 48 tháng Viên 2,174 93.6 2

1182 A858 36 tháng Đức Tuýp 61,950 97.6 1

Midopeson

Tolperison

Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-19879-13 (Có CV gia

hạn SĐK)

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

MYDOCALM 150

Tolperison

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17953-

14

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Myderison 150

Tolperison

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, uống

VN-21061-

18

Meditop Pharmaceuti

cal

Hungary

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Tyrosur Gel

Tyrothricin

0.1g/100gx 5g

Hộp 1 tuýp 5g, Gel, Bôi

ngoài da

VN-12229-

11 (Giấy

gia hạn SĐK số 7774/QLD-ĐK

ngày 23/05/2

019)

Engelhard Arzneimittel

GmbH & Co.KG

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Đề xuất trúng thầu

Page 312: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 312 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1183 A859 100 mg 36 tháng Viên 94,400 95.5 1

1184 A861 10mg 48 tháng Đức Viên 2,056 96.7 1

1185 A862 10mg 36 tháng Viên 693 95.5 1

1186 A863 5mg 36 tháng Đức Viên 1,284 96.7 1

1187 A864 5mg 36 tháng Viên 698 95.5 1

Thalidomid

Thalidomid

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng

VD-27476-

17

Công ty cổ phần dược

TW Mediplantex

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Thyrozol Tab 10mg 100's

Thiamazole

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VN-9757-10

Merck KGaA

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Thysedow 10mg

Thiamazol

Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-27216-

17

Công ty cổ phần dược

TW Mediplantex

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Thyrozol Tab 5mg 100's

Thiamazole

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VN-15090-

12

Merck KGaA

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Glockner-5

Thiamazol(Methimazol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên

nén, Uống

VD-23921-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Đạt Vi Phú

Việt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Đề xuất trúng thầu

Page 313: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 313 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1188 A865 Sciomir 36 tháng ý Ống 3,200 97.6 1

1190 A867 Hanexic 36 tháng 2,370 101.1 1

1191 A867 36 tháng Ống 2,385 100.1 2

1192 A867 36 tháng Ống 2,389 100.0 3

1189 A867 Cammic 36 tháng Ống 2,310 96.4 4

Thiocolchicosid

2mg/ml x2ml

Hộp 6 ống 2ml, Dung dịch tiêm

VN-16109-13 CV gia hạn số 8874 QLD/ĐK ngày 10/6/20

19

Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Tranexamic acid

250mg/5ml

H/2 vỉ/05 ống/5ml dd tiêm - Tiêm

VD-23838-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Tranexamic acid 250mg/5ml

Tranexamic acid

250mg/5ml

Hộp 5 ống x 5ml , dung dịch tiêm,

tiêm.

VD-26911-

17

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

BFS-Tranexamic

Tranexamic acid

250mg/5ml

Hộp 20 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VD-21550-

14

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Công ty cổ phần dược

phẩm CPC1 Hà Nội

Tranexamic acid

250mg/5

ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-28697-

18

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 314: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 314 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1194 A868 24 tháng Ống 15,960 96.4 1

1193 A868 36 tháng Korea Ống 16,500 94.1 2

1196 A869 36 tháng Ống 6,085 101.1 1

1195 A869 Cammic 36 tháng Ống 5,880 96.4 2

1197 A870 24 tháng Bỉ Lọ 252,300 97.0 1

Haemostop

Acid tranexamic

100mg/ml

Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-21942-

19

PT. Novell Pharmaceuti

cal Laboratories

Indonesia

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Toxaxine 500mg Inj

Tranexamic acid

500mg/5ml

Hộp 10 ống 5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

VN-20059-

16

Daihan Pharm. Co.,

Ltd

Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc

Thiện

Tranexamic acid 500mg/5ml

Tranexamic acid

500mg/5ml

Hộp 5 ống x 5ml , dung dịch tiêm,

tiêm.

VD-26912-

17

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Tranexamic acid

500mg/5ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch

tiêm

VD-23729-

15

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

TRAVATAN 2.5ML 1'S

Travoprost

0,04mg/ml

Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch thuốc

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-15190-

12

S.A. Alcon-Couvreur

N.V

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 315: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 315 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1200 A871 1,65g 36 tháng Gói 945 95.8 1

1199 A871 Agi-calci 1,65g 36 tháng Gói 1,050 92.6 2

1198 A871 600mg 36 tháng gói 1,575 73.2 3

1202 A872 2mg 36 tháng Viên 130 102.7 1

1201 A872 2mg 36 tháng Viên 140 90.8 2

1203 A872 2mg 36 tháng Viên 145 88.3 3

Meza-Calci

Tricalcium phosphat

Hô êp 30 gói x 2g Thuốc bô êt pha hỗn dịch uống, uống

VD-25695-

16

Công ty cổ phần dược phẩm Hà

Tây

Viê êt Nam

Công ty TNHH dược phẩm Tân

An

Đề xuất trúng thầu

Tricalcium phosphat

Thuốc bột, uống

VD-22789-

15

Agimexpharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Calvit 0,6g

Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650mg)

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;

uống

VD-30129-

18

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Trihexyphenidyl

Trihexyphenidyl hydroclorid

Chai 500 viên, Viên nén,

Uống

VD-30410-

18

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Đề xuất trúng thầu

Danapha-Trihex 2

Trihexyphenidyl hydroclorid

Hộp 5 vỉ x 20 viên. Viên nén

VD-26674-

17

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Trihexyphenidyl

Trihexyphenidyl hydroclorid

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén,

uống

VD-25153-

16

CTCP DP dược liệu

Pharmedic

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 316: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 316 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1204 A873 35mg 30 tháng Viên 2,600 97.0 1

1206 A874 35mg 36 tháng Viên 668 97.0 1

1205 A874 35mg 36 tháng Viên 690 94.2 2

1207 A874 35mg 36 tháng Viên 710 92.6 3

Trimpol MR

Trimetazidine dihydrochloride

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén

giải phóng chậm, Uống

VN-19729-

16

Polfarmex S.A

Poland

Công ty TNHH dược phẩm Gia

Minh

Đề xuất trúng thầu

SaVi Trimetazidine 35MR

Trimetazidin

Viên nén phóng thíchchậm, uống

VD-11690-10 kèm

công văn duy trì hiệu

lực SĐK số 2777/QLD-ĐK

ngày 08/03/2

019

Công ty CP Dược phẩm

Savi

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền

Trung

Đề xuất trúng thầu

Trimetazidine Stada 35mg MR

Trimetazidin

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén

bao phim phóng thích

kéo dài, uống

VD-25029-

16

Chi nhánh Công ty

TNHH LD Stada-Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Gia Linh

Trimetazidine Stada 35 mg MR

Trimetazidin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng

thích kéo dài, uống

VD-25029-

16

CN CT TNHH LD

Stada

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 317: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 317 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1209 A875 35mg 36 tháng Viên 420 103.5 1

1208 A875 35mg 36 tháng viên 430 102.5 2

1210 A875 35mg 36 tháng Viên 420 96.4 3

1212 A876 35mg 36 tháng Viên 420 103.5 1

1211 A876 35mg 36 tháng viên 430 102.5 2

Dozidine MR 35mg

Trimetazidin dihydroclorid

Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim phóng thích chậm, Uống

VD-22629-

15

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Đề xuất trúng thầu

Vastec 35 MR

Trimetazidin dihydroclorid

v/10 h/50 viên nén bao phim

giải phóng biến đổi; uống

VD-27571-

17

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

VasHasan MR

Trimetazidin

Hộp 3 vỉ x 30 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,

uống

VD-23333-

15

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Dozidine MR 35mg

Trimetazidin dihydroclorid

Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên

nén bao phim phóng thích chậm, Uống

VD-22629-

15

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế

DOMESCO

Việt Nam

Công ty Cổ phần Xuất

nhập khẩu Y tế DOMESCO

Đề xuất trúng thầu

Vastec 35 MR

Trimetazidin dihydroclorid

v/10 h/50 viên nén bao phim

giải phóng biến đổi; uống

VD-27571-

17

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Page 318: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 318 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1213 A876 35mg 36 tháng Viên 420 96.4 3

1214 A878 30 tháng Lọ 67,500 98.2 1

VasHasan MR

Trimetazidin

Hộp 3 vỉ x 30 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,

uống

VD-23333-

15

Công ty TNHH Hasan -

Dermapharm

Viê êt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm

Việt Đức

Mydrin-P

Tropicamide + Phenylephrine HCL

50mg + 50mg

Hộp 1 lọ 10ml, Dung

dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

VN-21339-

18

Santen Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy

Shiga

Nhật Bản

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Đề xuất trúng thầu

Page 319: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 319 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1215 A879 250mg 24 tháng Viên 7,980 96.1 1

1216 A880 200 mg 36 tháng Viên 2,479 97.9 1

URSOLIV 250

Ursodeoxycholic acid

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,

Uống

VN-18372-14 kèm

công văn số

976/QLD-ĐK ngày

19/01/2016 về

việc thay đổi tên nhà

sản xuất,

thay đổi địa điểm sản xuất

Mega Lifesciences

Public Company Limited.

Thailand

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Depakine 200mg

Natri Valproat

Hộp 1 lọ 40 viên, Viên nén kháng acid dạ

dày, Uống

VN-21128-

18

Sanofi-Aventis S.A.

Tây Ban Nha

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Page 320: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 320 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1217 A881 Dalekine 200mg 36 tháng Viên 1,260 95.8 1

1218 A882 36 tháng Pháp Viên 6,972 97.9 1

1220 A883 80mg 36 tháng Viên 1,457 96.7 1

Natri valproat

Hộp 4 vỉ x 10 viên. Viên bao

phim tan trong ruột

VD-16185-12. Gia hạn đến 16/04/2020. Số

CV 5643/QLD-ĐK

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Depakine Chrono

Natri Valproate, Acid Valproic

333mg + 145mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén

bao phim phóng thích

kéo dài, Uống

VN-16477-13 ( có công

văn gia hạn số đăng ký)

Sanofi Winthrop Industrie

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội

Đề xuất trúng thầu

Valsartan Tab 80mg 2x 14's

Valsartan 80mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén

bao phim, Uống

VN-17449-

13

SX: Novartis

Farmaceutical S.A; Xuất

xưởng: Salutas Pharma GmbH

CSSX: Tây Ban Nha, Xuất xưởn

g: Đức

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Đề xuất trúng thầu

Page 321: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 321 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1219 A883 Valsartan 80mg 24 tháng Viên 4,704 48.7 2

1221 A884 Hyvalor Valsartan 80mg 24 tháng Viên 3,400 96.1 1

1222 A885 24 tháng Viên 5,600 95.5 1

1223 A886 Voxin 500mg 24 tháng Lọ 63,000 97.6 1

1226 A887 500mg 36 tháng Lọ 18,585 100.4 1

VASBLOCK 80MG

Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống

VN-19240-

15

Medochemie Ltd

Cyprus

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Codupha

Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống

VD-23418-

15

Cty TNHH United

International Pharma

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Midatoren 160/12.5

Valsartan + Hydroclorothiazid

160mg+12.5mg

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-26191-

17

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

Đề xuất trúng thầu

Vancomycin

Hộp 1 lọ, Bột đông khô để

pha dung dịch truyền, Tiêm

truyền

VN-20141-

16

Vianex S.A_Nhà

máy C

Greece

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái

An

Đề xuất trúng thầu

Vancomycin 500mg

Vancomycin

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

VD-31300-

18

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 322: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 322 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1224 A887 500mg 24 tháng lọ 17,955 96.1 2

1225 A887 500mg 24 tháng Lọ 18,375 94.5 3

1227 A891 60 tháng Ống 17,724 97.9 1

1228 A892 36 tháng Ống 2,898 96.4 1

1229 A892 24 tháng Ống 3,087 92.1 2

Vancomycin

Vancomycin

Hộp 1 lọ bột đông khô+ 1 ống nước cất

pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ bột đông

khô pha tiêm

VD-24905-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vancomycin 500 A.T

Vancomycin

Bột pha tiêm, tiêm

Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi

10 ml,

VD-25664-

16

Công ty Cổ phần Dược phẩm An

Thiên

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm và Đầu tư HDT

CAVINTON

Vinpocetin

10mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml, thuốc tiêm, Tiêm

VN-9211-09

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Bến Tre

Đề xuất trúng thầu

Vinphaton

Vinpocetin

10mg/2ml

Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch

tiêm

VD-25831-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Vinpocetine 10mg/2ml

Vinpocetin

10mg/2ml

Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-30441-

18

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Page 323: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 323 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1231 A894 36 tháng Viên 180 96.7 1

1230 A894 36 tháng Viên 168 96.1 2

1232 A895 36 tháng Viên 231 95.8 1

1233 A895 36 tháng HD Pharma Viên 248 90.7 2

Enpovid A, D

Vinpocetin

5000UI + 400UI

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang mềm, uống

VD-21729-14 CV duy trì

đến 19/9/20

20

Công ty cổ phần SPM

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Vitamin A-D

Vitamin A + D3

5000UI + 400UI

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên

nang uống, uống

VD-31111-

18

Cty CPDP Hà Tây

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Hà Tây

Vitamin A-D

Vitamin A + Vitamin D

5000UI+ 500UI

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Uống

VD-20770-

14

Công ty CPDP Me di

sun

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Sohaco Miền Bắc

Đề xuất trúng thầu

Vitamin A-D

Vitamin A; Vitamin D3

5000UI + 500UI

Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên

nang mềm, uống

VD-17089-12 CV duy trì

đến 23/7/20

20

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Page 324: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 324 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1234 A896 10mg 24 tháng Viên 26 95.5 1

1235 A897 100mg 36 tháng Viên 210 100.6 1

1236 A898 100mg 36 tháng Ống 578 96.4 1

1237 A899 36 tháng Viên 1,150 95.8 1

1238 A900 24 tháng Viên 982 103.6 1

Vitamin B1

Vitamin B1

T/600 lọ/100 v

Viên nén

VD-20930-14 (Gia hạn theo

công văn

5921 ngày

224/04/2019)

Công ty CP Dược

-VTYT Nghệ an

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Vitamin B1 100mg

Vitamin B1

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

VD-25765-

16

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Vitamin B1

Vitamin B1

Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm

VD-25834-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Vitamin 3B-PV

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg+ 50mg+ 500mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Uống

VD-29922-

18

Công ty cổ phần dược Phúc Vinh

Việt Nam

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Đề xuất trúng thầu

Neutrifore

Vitamin B1 + B6 + B12

250mg + 250mg + 1000mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

dài bao phim, uống

VD-18935-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Đề xuất trúng thầu

Page 325: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 325 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1239 A901 36 tháng Đức ống 17,500 97.6 1

1242 A903 36 tháng 7,475 103.0 1

1241 A903 36 tháng Lọ 7,686 101.2 2

1240 A903 36 tháng Lọ 7,350 96.4 3

1244 A904 1mg/ml 24 tháng Ống 480 98.2 1

Milgamma N

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 100mg +

1mg

Hộp 5 ống x 2ml; dung dịch tiêm;

tiêm

VN-17798-

14

Solupharm Pharmazeuti

sche Erzeugnisse

GmbH

Công ty TNHH MTV Dược Sài

Gòn

Đề xuất trúng thầu

Tricobion H5000

Vitamin B1 + B6 + B12

50mg + 250mg +

5mg

H/4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống

dm 5ml - Tiêm

VD-24452-

16

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Lọ/Ống

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Neutrivit 5000

Vitamin B1 + B6 + B12

50mg + 250mg +

5mg

Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi

5ml, tiêm

VD-20671-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Vinrovit 5000

Vitamin B1 + B6 + B12

50mg + 250mg +

5mg

Hộp gồm 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm

VD-24344-

16

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vitamin B12 1mg/ml

Vitamin B12

Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm,

tiêm

VD-23606-

15

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Page 326: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 326 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1243 A904 36 tháng Ống 449 96.4 2

1245 A905 24 tháng Ống 494 97.0 1

1250 A906 36 tháng Viên 117 95.8 1

1248 A906 36 tháng Viên 134 92.8 2

Vitamin B12 Kabi 1000mcg

Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg

1000mcg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc,

tiêm

VD-30664-

18

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml

Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg

100mg/1ml

Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc,

tiêm

VD-24406-

16

Công ty cổ phần

Fresenius Kabi Việt

Nam

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Magnesi B6

Magnesi (lactat)Vitamin B6

470mg

5mg

Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

VD-28004-

17

Công ty cổ phần

dược phẩm S.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Đề xuất trúng thầu

Magnesi-B6

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

5mg+ 470mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

Uống

VD-23583-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Việt Nam

Công ty Cổ phần dược

phẩm Khánh Hòa

Page 327: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 327 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1246 A906 24 tháng viên 152 85.4 3

1249 A906 Magdivix 36 tháng Vidipha Viên 143 83.8 4

1247 A906 36 tháng Viên 160 83.1 5

1251 A906 36 tháng Viên 168 81.1 6

Magnesi - B6

Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6

470mg + 5mg

v/10 h/100 viên nén bao phim; uống

VD-21782-14 CV gia hạn

số 14391/QLD-ĐK

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Magnesi lactat dihrat 470mg, Pyridoxin hydroclorid 5mg

470mg; 5mg

Hộp 20 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên

uống

VD-24877-

16

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương Vidipha

Magnesium - B6

Vitamin B6+ Magnesi lactat

5mg+ 470mg

Hộp 10 vỉ x 10, viên nén bầu dục bao phim, uống

VD-16231-

12

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Magnesium-B6

Vitamin B6 + magnesi lactat

5mg + 470mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

VD-20421-

14

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 328: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 328 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1253 A907 Debomin 36 tháng Viên 2,480 95.8 1

1252 A907 36 tháng Viên 2,500 94.6 2

1254 A908 500mg 24 tháng Viên 145 95.8 1

1255 A908 500mg 24 tháng Viên 171 90.6 2

Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6

940mg + 10mg

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên, hộp

1 tuýp 10 viên, 20 viên nén sủi, Uống

VD-22507-

15

Công ty cổ phần dược

phẩm Phương Đông

Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân

Đề xuất trúng thầu

DEBOMIN

Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6

940mg + 10mg

Hộp 1 tuýp 10 viên, Viên nén

sủi, Uống

VD-22507-

15

Công ty Cổ phần Dược

phẩm Phương Đông

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vitamin C 500 mg

Vitamin C

T/100 H/10vỷ/

10V,Viên nén bao phim,

VD-21945-14 (Gia hạn theo

công văn

5921 ngày

224/04/2019)

Công ty CP Dược

-VTYT Nghệ an

Việt nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Ascorbic 500

Vitamin C

Hộp 50 vỉ x 10, viên nén bao phim,

uống

VD-28886-

18

Công ty CPDP Cửu

Long

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu

Long

Page 329: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 329 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1256 A908 500mg 24 tháng Viên 171 89.6 3

1257 A908 500mg 36 tháng Viên 162 88.2 4

1258 A908 500mg 36 tháng Viên 189 85.7 5

1259 A909 1000mg 24 tháng viên 720 103.4 1

1260 A909 1000mg 24 tháng Viên 735 101.7 2

Vitamin C 500mg

Vitamin C

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,

uống

VD-25768-

16

CTCP DP Quảng Bình

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Vitamin C 500mg

Acid Ascorbic

Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,

uống

VD-14646-

11

Công ty cổ phần

dược phẩm S.Pharm

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

phẩm TV.Pharm

Bidicorbic 500

Vitamin C

Chai 100 viên nang, uống

VD-19842-

13

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Bocalex C 1000

Vitamin C

tube/10 viên nén sủi bọt;

uống

VD-22366-

15

CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đề xuất trúng thầu

Kingdomin vita C

Vitamin C

Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi,

uống

VD-25868-

16

Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược

trang thiết bị y tế Bình Định

Page 330: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 330 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1263 A910 400UI 24 tháng Viên 485 101.3 1

1262 A910 Ediva E 400IU 36 tháng viên 500 99.3 2

1261 A910 Vinpha E 400UI 36 tháng Viên 474 95.8 3

1264 A911 5mg 36 tháng Ống 3,570 96.4 1

Vitamin E 400

Vitamin E

H/10 vỉ/10 viên nang

mềm - Uống

VD-22617-

15

Công Ty CP Pymepharco

Việt Nam

Công ty Cổ phần

Pymepharco

Đề xuất trúng thầu

Vitamin E (Dl-alpha tocopheryl acetat)

v/10 h/30 viên nang mềm;

uống

VD-30248-

18

CTCP Dược Hậu Giang

Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Vitamin E

Hô êp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống

VD-16311-12 (CV gia hạn

số 4211/QLD-ĐK

ngày 27/03/2

019)

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Vitamin K

Vitamin K

Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

VD-26325-

17

Công ty CP DP Vĩnh

Phúc

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

Page 331: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 331 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1265 A912 Otrivin 0,05% 36 tháng Lọ 34,700 98.5 1

1267 A913 24 tháng Lọ 3,654 103.6 1

1266 A913 0,05% 24 tháng Lọ 3,675 95.7 2

Xylometazoline Hydrochloride

Hộp 1 lọ 10ml, Dung

dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi

VN-15558-12 (Có CV gia hạn số 13010/QLD-ĐK ngày

31/07/2019)

Novartis Consumer Health S.A

Thụy Sỹ

Công ty TNHH một thành viên

Vimedimex Bình Dương

Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu

Xylometazolin 0,05%

Xylometazolin hydroclorid

5mg/ 10ml

Hộp 1 lọ 10ml, thuốc

nhỏ mũi

VD-25219-

16

Công ty CPDP Minh

Dân

Việt Nam

Liên danh thầu Công ty Cổ

phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh

Dân

Đề xuất trúng thầu

Xylometazolin 0,05%

Xylometazolin

Hộp 1 lọ x 10ml. Dung dịch nhỏ mũi

VD-18682-13. Gia hạn đến 17/06/2020. Số

CV 9404/QLD-ĐK

Công ty Cổ phần Dược Danapha

Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Page 332: DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG …

Page 332 Xếp hạng nhà thầu Gói 1

Ghi chúSố TT

Mã hàng hóa

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Quy cách, Dạng bào

chế, Đường dùng

Hạn dùng

SĐK hoặc

GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị

tính

Đơn giá dự thầu (*)

Điểm tổng hợp

sau ưu đãi

Xếp hạng nhà thầu

Tên nhà thầu dự thầu

1268 A915 36 tháng Italy Túi 3,950,000 97.3 1

1269 A915 36 tháng Chai 6,465,882 70.1 2

1270 A916 Zoldal 4mg 24 tháng Lọ 490,000 95.8 1

1271 A916 4mg 24 tháng India Lọ 590,000 84.8 2

1271 mặt hàng

Ghi chú:(*) là giá dự thầu sau sửa lỗi, hiệu chỉnh sai lệch, trừ giá trị giảm giá (nếu có), chuyển đổi về một đồng tiền chung (nếu có).

Ledrobon - 4mg/100ml

Zoledronic acid

4mg/100ml

Hộp 1 túi 100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch

VN-20610-

17

Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy

Đề xuất trúng thầu

Zometa 4mg/100ml Inj 100ml 1's

Acid Zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate)

4mg/100ml

Hộp 1 chai 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,

Tiêm

VN-17540-

13

Novartis Pharma

Stein AG

Thụy Sỹ

Công ty TNHH một thành viên

Dược liệu Trung ương 2

Vượt giá kế hoạch

Zoledronic acid

Hộp 1 khay nhựa 1 lọ

4mg, bột đông khô pha tiêm

VN-20723-

17

United Biotech (P)

Limited

Ấn Độ

Công ty Cổ phần Dược Hà

Tĩnh

Đề xuất trúng thầu

SUNZOBONE

Acid Zoledronic monohydrat

Hộp 01 lọ thuốc, Bột

đông khô pha tiêm, Tiêm

VN-20865-

17

Sun Pharmaceuti

cal Industries

Ltd

Công ty Cổ phần Dược

phẩm thiết bị y tế Hà Nội