desktop_3105(1)

74
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 1 BÁO GIÁ NGÀY 31/05/2011 (đã bao gồm Chương Trình Khuyến Mãi 1 Thông Tin chung: Thông tin Tài Khoản, Chính sách Bảo Hành quý khách vui lòng đọc phụ lục Báo giá update thường xuyên tại: http://www.xuanvinh.org (Downl Xuân Vinh: Mua trọn bộ máy quý khách đượ USB 4GB hoặc chiết khấu có giá trị tương Dịch Vụ Vàng : Hỗ trợ Bảo trì máy trọn đời miễn phí tại Xuân Vinh Tất cả giá nêu trên là giá bán giao hàng MIỄN PHÍ tại Đà Nẵn (phạm vi bán kính 15km tính từ Xuân Vinh).

Upload: phu-phan

Post on 28-Nov-2014

79 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 1

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

BÁO GIÁ NGÀY 31/05/2011 (đã bao gồm VAT)

Chương Trình Khuyến Mãi

1

Thông Tin chung:Thông tin Tài Khoản, Chính sách Bảo Hành quý khách vui lòng đọc phụ lục ở trang cuối

Báo giá update thường xuyên tại: http://www.xuanvinh.org (Download báo giá)

Xuân Vinh: Mua trọn bộ máy quý khách được tặng USB 4GB hoặc chiết khấu có giá trị tương đương.

Dịch Vụ Vàng: Hỗ trợ Bảo trì máy tính trọn đời miễn phí tại Xuân Vinh.

Tất cả giá nêu trên là giá bán giao hàng MIỄN PHÍ tại Đà Nẵng (phạm vi bán kính 15km tính từ Xuân Vinh).

Page 2: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 2

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

Báo giá Linh KiệnCPU INTEL Socket 775

39 Intel Celeron D430 1.8 GHz 512K, bus 800MHz, 64 bit, SK 775 850,200 36t46 E3400 1,002,800 36t63 1,373,400 36t76 1,656,800 36t87 1,896,600 36t95 2,071,000 36t

117 E7500 C.2.D 2,550,600 36t149 Q8300 Q.C 3,248,200 36t183 Q8400 Q.C 3,989,400 36t

CPU INTEL Socket 1156114 2,485,200 36t

130 2,834,000 36t

205 Intel i5-650 4,469,000 36t

209 Intel i5-661 4,556,200 36t

223 4,861,400 36

321 6,997,800 36

CPU INTEL Socket 1155 SB126 i3-2100 2,746,800 36t

147 i3-2120 3,204,600 36t

188 i5-2300 4,098,400 36t

197 i5-2400 4,294,600 36t

220 i5-2500 4,796,000 36t

243 i5-2500K 5,297,400 36t

303 i7-2600 6,605,400 36t

334 i7-2600K 7,281,200 36t

239 5,210,200 36t

CPU INTEL Socket 1366298 6,496,400 36t

312 6,801,600 36t

### 24,198,000 36t

CPU AMD Socket AM3

Celeron D430 Intel Celeron E3400 2.6x2 GHz, 1MB, bus 800MHz, 64 bit, Box

E5700 D.Core Intel Pentium E5700 3.0GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 800 BoxE6500 D.Core Intel Pentium E6500 2.93GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 BoxE6700 D.Core Intel Pentium E6700 3.2GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 BoxE6800 D.Core Intel Pentium E6800 3.33GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 Box

Intel C.2.D E7500 2.93GHz 3MB Bus 1066MHz 64Bit 45nm BoxIntel Core 2 Quad Q8300, 2.5 GHz, 4MB, 64 bit, bus 1333, BoxIntel Core 2 Quad Q8400, 2.66 GHz, 4MB, 64 bit, bus 1333, SK 775 45nm Box

Intel Core i3-540

Intel® Core™ i3 540 3.06Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm

Intel Core i3-550

Intel® Core™ i3 550 3.2Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm

Intel® Core™ i5 650 3.2Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm Turbo Boost Technology

Intel® Core™ i5 661 3.33Ghz Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm Turbo Boost Technology.

Intel Core i5-760

Intel® Core™ i5 760 2.8Ghz, Socket 1156, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. FSB 2.5GT/s 4 Core 4 Theards 45nm Turbo Boost Technology

Intel Core i7-870

Intel® Core™ i7 870 2.93Ghz, Socket 1156, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. FSB 2.5GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology

Intel® Core i3 2100 3.1Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 TheardsIntel® Core i3 2120 3.3Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 TheardsIntel® Core™ i5 2300 2.8Ghz Turbo @3.1GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards

Intel® Core™ i5 2400 3.1Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards

Intel® Core™ i5 2500 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards

Intel® Core™ i5 2500K 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. Unlock HSN

Intel® Core™ i7 2600 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards

Intel® Core™ i7 2600K 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Unlock HSN

Xeon E3-1230

Intel® Xeon E3-1230 3.2Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Xeon I7

Intel Core i7-950

Intel® Core™ i7 950 3.06Ghz, Socket 1366, 8M L3 Cache, 64Bit, 130W. FSB 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology QPI Links

Intel Core i7-960

Intel® Core™ i7 960 3.2Ghz, Socket 1366, 8M L3 Cache, 64Bit, 130W. FSB 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology QPI Links

Intel Core i7-990

Intel® Core™ i7 990 Extreme Edition Core Gulftown 3.46 GHz QPI: 6.4 GT/s Cores: 6 Threads: 12 L3 Cache: 12MB 32 nm

Page 3: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 3

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

36 S-140 AMD Sempron 140 2.7GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm 799,560 36t39 S-145 AMD Sempron 145 2.8GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm 866,190 36t

59 AII X2 245 AMD Athlon II X2 245 Dual Core, 2.9GHz 64 bit 45nm 65W 1,310,390 36t64 AII X2 250 AMD Athlon II X2 250 Dual Core, 3.0GHz 64 bit 45nm 65W 1,410,000 36t67 AII X2 255 AMD Athlon II X2 255 Dual Core, 3.1GHz 64 bit 45nm 65W 1,488,070 36t73 AII X2 260 AMD Athlon II X2 260 Dual Core, 3.2GHz 64 bit 45nm 65W 1,621,330 36t79 AII X3 445 AMD Athlon II X3 445 Triple Core, 3.1GHz 64 bit 45nm AM3 1,754,590 36t

AII X3 455 AMD Athlon II X3 455 Triple Core, 3.3GHz 64 bit 45nm AM3 1,850,000 36tAII X4 635 AMD Athlon II X4 635 Quard Core, 2.9GHz 64 bit 45nm AM3 2,270,000 36tAII X4 640 AMD Athlon II X4 640 Quard Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 2,350,000 36t

P2 X4-945 Phenom II X4-945 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.0GHz L3 6MB. 2,720,000 36t

P2 X4-965 Phenom II X4-965 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.4GHz L3 6MB. 3,220,000 36t

P2 X4-970 Phenom II X4-970 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.5GHz L3 6MB. 3,710,000 36t

P2 X6 1055T 3,980,000 36t

P2 X6 1075T 4,260,000 36t

P2 X6 1090T 4,440,000 36t

P2 X6 1100T 4,880,000 36t

Mainboard Intel 1155 Stepping B3Intel 1155 (B3) Đã Fix Lỗi

71 1,547,800 36t

77 1,678,600 36t

89 1,940,200 36t

98 2,136,400 36t

106 2,310,800 36t

192 4,185,600 36t

Asus 1155 (B3) Đã Fix Lỗi

96 2,092,800 36t

126 2,746,800 36t

Phenom II X6-1055T 6 Nhân Xung 2.8GHz Turbo Core 3.3MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB

Phenom II X6-1075T 6 Nhân Xung 3.0GHz Turbo Core 3.2MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB Black Edition

Phenom II X6-1090T 6 Nhân Xung 3.2GHz Turbo Core 3.6MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB

Phenom II X6-1100T 6 Nhân Xung 3.3GHz Turbo Core 3.7MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB

Intel DH61WW

Intel DH61WW (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security

Intel DH61CR

Intel DH61CR (B3) Intel H61 LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub, DVI (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 2xPCIe(1x), 1PCI, Sound 6CH Intel Pro GigabitLAN, 10 USB 4x SATA 3Gb/s

Intel DH61BE

Intel DH61BE (B3) LGA1155 Intel H61 2 x DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI PCI-E x16 Sound 8 channels (6 jacks), Optical LAN 10/100/1000 10 USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 2 USB 3.0 4 x SATA 2 2 x PCIx1 slots 3 x USB

Intel DH67VR

Intel DH67VR (B3) Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD , 1x PCIe (16x) 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0) 2x USB(3.0), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0, 1) SMART Security free

Intel DH67BL

Intel DH67BL (B3) Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C) 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI (GPU In CPU) Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

Intel S1200BTS

Intel S1200BTS (B3) Intel® C202 chipset Up to 32GB DDR3 1333/1066 MHz in 4 DDR3 DIMM sockets 2 (x8) PCI-E 2.0 (1 using x16 slot), 1 (x4) PCI-E (using x8 slot); 1 32-bit PCI slot Integrated Dual Intel Gigabit Ethernet Controller 6x SATA (3 Gbps) Ports; RAID 0, 1, 5, 10

P8H61-M LE/USB3 (B3)

Asus P8H61-M LE/USB3 (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), Sound 8CH 4x SATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI 2x USB(3.0), 8 USB 100% Solid Capacitors, Anti-Surge EPU, GPU Boost, EFI Bios TurboV

Asus P8H67-V (ATX) B3

Asus P8H67-V (ATX) B3 Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU Inside CPU) 2x PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II.

Page 4: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 4

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

190 4,142,000 36t

220 4,796,000 36t

220 4,796,000 36t

Gigabyte 1155 (B3) Đã Fix Lỗi

2,060,000 36t

2,670,000 36t

2,635,000 36t

132 2,877,600 36t

159 3,466,200 36t

138 3,008,400 36t

166 3,618,800 36t

Asus P8P67 PRODual IntelligentProcessors 2 B3

Asus P8P67 PRO Dual IntelligentProcessors 2 B3 Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-2200/1066 (D.C) Intel XMP, 2x 1394a, Bluetooth (EDR) 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 3x PCIe (16x) S/p (Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2x PCIe(1x), 2x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors , 12+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II

Asus SABERTOOTH P67 Certified by US Military

Asus SABERTOOTH P67 Certified by US Military Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1866/1333 (D.C) 2x 1394a, Digit 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 2x PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 3x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors True 10+2 Phases power, Anti-Surge Protection, TUF Thermal Armor, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFET, Ultimate Cool

Asus MAXIMUS IV EXTREME REPUBLIC OF GAMERS

Asus MAXIMUS IV EXTREME REPUBLIC OF GAMERS Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1866/1333 (D.C) S/p Intel XMP, 2x 1394a, Digit 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 2x PCIe (16x) S/p (Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 3x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors , True 10+2 Phases power, Anti-Surge Protection, TUF Thermal Armor, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFET, Ultimate Cool

GA-H61M-D2P-B3

Gigabyte GA-H61M-D2P-B3 Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI PCI-E x16 slot V2.0 (băng thông 4x) Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 10 x USB 2.0 4 x SATA 2 2 x PCI slots Dual BIOS

GA-PA65-UD3-B3

Gigabyte GA-PA65-UD3-B3 Chipset Intel H61 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (6 jacks) with coaxial S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 4 x USB 3.0 * 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 (3Gb/s) RAID (0, 1) 1 x PCI Ex1 4 x PCI * Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản

GA-H67M-D2-B3

Gigabyte GA-H67M-D2-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology

H67MA-D2H-B3

Gigabyte H67MA-D2H-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology USB 3.0

H67MA-UD2H-B3

Gigabyte H67MA-UD2H-B3 Intel H67 LGA1155 Sandy Bridge Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 2x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Gigabit LAN VGA S/p D-sub, HDMI, DVI, Display Port S/p CrossFire @x16/x4, 1x ATA133, eSATA 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH 14 100% Solid Capacitors USB 3.0, Sata 3.0

GA-PH67-UD3-B3

Gigabyte GA-PH67-UD3-B3 Chipset Intel H67 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Dual Channel ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ

GA-P67-UD3-B3

Gigabyte GA-P67-UD3-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 32 GB Dual Channel ATX Form (Board mạch màu đen thiết kế 8 pha cấp nguồn) 2 x PCI-E x16 slot ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF Dolby Home Theatre LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản Stepping B3 (đã fix lỗi)

Page 5: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 5

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

199 4,338,200 36t

230 5,014,000 36t

MSI 1155 (B3) Đã Fix Lỗi

95 2,071,000 36t

121 2,637,800 36t

126 2,746,800 36t

160 P67A-C45 3,488,000 36t

Mainboard Intel SocKet 775INTEL 775

53 1,155,400 36t

54 1,177,200 36t

54 1,177,200 36t

GIGABYTE 775

62 1,377,020 36t

66 1,465,860 36t

79 1,754,590 36t

ASUS 775

GA-P67A-UD3R-B3

Gigabyte GA-P67A-UD3R-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 MHz ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF LAN Realtek 10/1000 12 USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ

GA-P67A-UD3P-B3

Gigabyte GA-P67A-UD3P-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 MHz 32 GB Dual Channel ATX Form (Board mạch màu đen thiết kế 12 pha cấp nguồn) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF Dolby Home Theatre LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 4 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ

H61M-P23 (B3)

MSI H61M-P23 (B3) Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports PS/2 4 x USB 2.0 ports 1 x Graphic Card port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX

H67MA-E35 (B3)

MSI H67MA-E35 (B3) Intel® H67 Chipset Dual 2x DDR3 1066/1333 16GB VGA + DVI + HDMI Share 1024 MB, PCI Express gen2 x16 slot 2 PCI Express gen2 x1 1 x PCI RAID 0/1/5/10 4 x SATA II 2 x SATA III 6Gb/s 4 x USB 2.0 2 x USB 3.0 8-channel audio LAN 10/1000 M-ATX 100% Solid CAP HDMI v1.3 Full HD Video THX TruStudio PRO

H67MA-E45 (B3)

MSI H67MA-E45 (B3) Intel® H67 Chipset Dual 4x DDR3 1066/1333 16GB VGA + DVI + HDMI Share 1024 MB, PCI Express gen2 x16 slot 2 PCI Express gen2 x1 1 x PCI RAID 0/1/5/10 4 x SATA II 2 x SATA III 6Gb/s 4 x USB 2.0 2 x USB 3.0 8-channel audio LAN 10/1000 M-ATX 100% Solid CAP HDMI v1.3 Full HD Video THX TruStudio PROMSI P67A-C45 (B3) Intel® P67 Chipset Dual DDR3 4x 1066/2133 (OC) 32GB PCI Express gen2 x16 3 PCI Express 3 x PCI slots RAID 0/1/5/10 4 x SATA II 2 x SATA III 6Gb/s 8 x USB 2.0 2 x USB 3.0 1 x IEEE1394 8-channel Coaxial/Optical Blu-Ray LAN 10/100/1000 ATX Form Military Class II OC Genie II THX TruStudio PRO APS (Active Phase Switching)

Intel DG41RQ

Intel DG41RQ Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB

Intel DG41WV

Intel DG41WV Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1066/800 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB

Intel DG41BI

Intel DG41BI Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1066/800 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB

GA-G41MT-S2P

GIGABYTE™ GA-G41MT-S2P Chipset G41/ICH7 FSB 1333/1066/800 MHz 2 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 4 GB Micro ATX Form Thiết kế 4 pha cấp nguồn Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) 1 x PCI E x16 * Sound 8 channels (3 jack) LAN Atheros 10/100/1000 Mbit 8 USB 2.0/1.1 4 x SATA2 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM Easy Energy Saver 3 x USB Power

GA-G41MT-D3

GIGABYTE™ GA-G41MT-D3 Chipset G41/ICH7 FSB 1333/1066/800 MHz 2 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 4 GB Micro ATX Form (100% Tụ Rắn Nhật Bản) Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) 1 x PCI E x16 Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 Mbit 8 USB 2.0/1.1 4 x SATA2 1 x IDE 1 x FDD 1 x PCI Expressx1 2 x PCI slots Dual BIOS 100% Japanese Solid Capacitors Easy Energy Saver

GA-EG41MFT-US2H

GIGABYTE™ GA-EG41MFT-US2H Chipset G41/ICH7 FSB 1333/800 MHz 4 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up 4 GB Micro ATX Form Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) Giao tiếp đồ họa D-Sub, DVI, HDMI Port 1 x PCI E x16 Sound 8 channels LAN Realtek 10/100/1000 Mbit 8 USB 2.0/1.1 2 x IEEE 1394a IDE and FDD 4 x SATA2 1 x PCI Expressx1 2 x PCI slots Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM Dynamic Energy Saver 3 x USB Power

Page 6: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 6

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

48 1,046,400 36t

54 1,177,200 36t

55 1,199,000 36t

72 P5G41T-M 1,569,600 36t

79 1,722,200 36t

83 1,809,400 36t

Foxconn 775

41 G31-MV 893,800 36t

45 G41-MX-F 981,000 36t

47 1,024,600 36t

MSI 775

44 959,200 36t

52 G41M-P28 1,133,600 36t

Mainboard Core i LGA 1156

88 1,918,400 36t

96 2,092,800 36t

138 3,008,400 36t

Mainboard Intel LGA 1366

P5KPL-AM SE Black

ASUS P5KPL-AM SE Intel G31/ICH7, FSB 1600(O.C) /1333/1066/800, 2x DDR2-1066/667 VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), 1x PCIe(16x), 1x ATA100, 2x SATA(II) Sound 6CH (HD) , Lan onboard, 1x PCIe (1x), 1x PCI , 8x USB, Selling Points : O.C. Profile CrashFree BIOS 3; EZ Flash 2; MyLogo 2; Q-Fan

P5G41T-M LX

Asus P5G41T-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1066/800/667 (D.C) VGA Onboard GMA 4500, 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 2x PCI - 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU - 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate

P5G41C-M LX

Asus P5G41C-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333 + 2x DDR2-1066/800 VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express GateP5G41T-M Anti-Surge Windows 7 Ready Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333 , 1x PCIe(16x) VGA Onboard GMA 4500 S/p D-sub , HDMI, 1x PCIe(1x), 2x PCI ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate

P5G41T-M / USB3

P5G41T-M / USB3 Xtreme Designe Motherboard Anti-Surge Protection Intel G41/ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333, PCIe(16x) VGA Onboard GMA 4500 S/p D-sub, HDMI, 1x PCIe(1x), 2x PCI, EPU ATA100, 4x SATA (II), Sound 8-CH, Gigabit Lan, 2x USB (3.0), 6x USB Turbo Key , Anti Surge , Express Gate

P5G43T-M PRO

P5G43T-M PRO Intel G43/ICH10, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2xDDR3 1333/../800, 1x PCIe(16x) VGA Onboard GMA X4500 (Max 352MB), S/p D-Sub, DVI-D with HDCP, HDMI 1x ATA133, 6x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCIe(1x), 2x PCI 12x USB., 100% Conductive Polymer Capacitors, EPU - 4 Engine,

FOXCONN - G31 MV Chipset Intel G31 + ICH7 FSB 1333/800MHz, 2DualDDR2-667/800, VGA 384MB share, 1PCI-Ex16, 2PCI.Sound 6ch, LAN, SATA2. VGA onboard share up to 384MB Intel GMA 3100

FOXCONN - G41 MX-F (LGA775) Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Dual channel DDR2 800/667x 2 DIMMs, Max 8GB 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI 4*SATAII ,1*ATA100 / 5.1

G41-MXE-V

FOXCONN - G41-MXE-V Socket T (LGA775) Supports Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Intel G41 / ICH7 2x DDR3-1066/800 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB

G31TM-P21

MSI G31TM-P21 Intel® G31 + ICH7 Dual Memory 2xDDR2 667/800 Intel® GMA 3100 Share 384 MB PCI Ex16 2 x PCI 4 x SATA II 1 x IDE 4 x USB 2.0 7.1 audio LAN 10/100 M-ATX Form Factory

MSI G41M-P28 Intel® G41 + ICH7 Dual Channel DDR3 800/1333 (OC) Intel® GMA X4500 Share Memory 1740 MB PCI Express x16 slot 2 x PCI 4 x SATA II 1 x IDE 4 x USB 2.0 ports 7.1 audio LAN 10/100/1000

Intel DH55PJ

Intel DH55PJ Intel H55 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme 2x DDR3-2000/1600/1333 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology Multi-VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(1x), 1x PCI, 4x SATA(II) Intel Gigabit LAN Sound 8CH (HD) 12x USB

Gigabyte GA-H55M-S2V

Gigabyte GA-H55M-S2V Chipset Intel H55 2 x 1.5V DDRIII 1666 (OC)/1333/1066 MHz Up to 8 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI Giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x PCI slots 1 x PCI Ex1 Lưu ý: không có giao tiếp ổ đĩa mềm và IDE Dual BIOS 3 x USB Power On/Off charge cho Iphone, Ipod Touch, Ipad

Gigabyte GA-P55-UD3L

Gigabyte GA-P55-UD3L Chipset Intel H55 4 x 1.5V DDRIII 2200/1333/ MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 1 x PCI-E x16 (x4 Mode) ATI CrossFireX Sound 8 channels (3 jacks ) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x FDD 1 x IDE 1 x PCI Ex1 4 x PCI slots Dual BIOS Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology

Page 7: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 7

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

5,690,000

36t

5,820,000

36t

5,300,000

36t

5,890,000

36t

Mainboard AMD AM2+/AM3/AM3+Gigabyte AMD

64 1,421,440 36t

74 1,643,540 36t

132 2,931,720 36t

109 2,420,890 36t

SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid Certified by Military Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) 6x DDR3-1866/1600/1333 (Tripple channel) S./p (Extreme Memory Profile) 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10) 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed . 2x eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2x PCIe(1x), 1x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power, Heatsink Coating Tech, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFETs

P6X58D-E Xtreme Design CPU 6-Core USB3.0 SATA 6GB/s Raid

Asus P6X58D-E Xtreme Design CPU 6-Core USB 3.0 SATA 6GB/s Raid Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme High end Desktop Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p (Extreme Memory Profile) 3x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3.0 Gb/s) With Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed - 1x PCIe(1x), 2x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2x IEEE 1934a, -2x USB 3.0 + 8x USB 2.0, True 16+2 Phases power

GA-X58-USB3

Gigabyte GA-X58-USB3 - Chipset X58/ICH10R QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel ATX Form (USB 3.0) 3 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x, 4x) Support ATI CrossFireX NVIDIA SLI Technology Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 * 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Expressx1 1 x PCI slots không có giao tiếp ổ đĩa mềm và IDE Dual BIOS Ez-share BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver Advanced 2 Thiết kế tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2

GA-X58A-UD3R

Gigabyte GA-X58A-UD3R - Chipset X58/ICH10R QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel ATX Form USB 3.0 và SATA 3 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x) 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (8x, 8x) Support 2-Way / 3-Way ATI CrossFireX / NVIDIA SLI Technology Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 3 IEEE 1394a ports 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 2 x eSata 2.0 / USB Combo 2 x SATA 3.0 Support RAID 0, 1 1 x FDD 1 x IDE 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots Dual BIOS Ez-share BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% Japanese Solid Capacitors tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2 Smart 6 Technology

GA-M68MT-S2

Gigabyte GA-M68MT-S2 Chipset Nvidia GeForce 7025/nForce 630a FSB 2000 MT/s 2 x DDRIII 1333/1066 MHz Up to 8 GB Micro ATX Form * Integrated NVIDIA CineFX 3.0 Graphics (D-Sub Port) 1 x PCI-E x16 slot Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD) 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots * Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM 3 x USB Power On/Off charge cho Iphone, Ipod Touch, Ipad

GA-MA78LMT-S2

Gigabyte GA-MA78LMT-S2 Chipset AMD 760G/SB710 FSB 5200 MT/s 2 x DDRIII 1333/1066 MHz Up to 8 GB Micro ATX Form * VGA ATI Radeon HD3000 (DirectX 10), Công nghệ Turbo 3D giúp tăng hiệu năng xử lý đồ họa tương đương HD4200 trên các dòng main chipset 785G D-Sub & DVI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 * Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 1 x PCI Expressx1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Solid Capacitor for CPU VRM

GA-870A-UD3

Gigabyte GA-870A-UD3 Chipset AMD 870G/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (Được tích hợp hai chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và SATA 3) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 2 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 3 RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD) 2 x GSata 2 RAID (0,1, JBOD) 2 x eSata 2 RAID (0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Ex1 (chia sẻ băng thông với khe PCI Ex16@4x) 3 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors On/Off Charge Ipod/Iphone/Ipad

GA-880GM-UD2H

Gigabyte GA-880GM-UD2H Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1800(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 5 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) eSata 2 IDE FDD PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors

Page 8: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 8

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

114 2,531,940 36t

117 2,598,570 36t

129 2,865,090 36t

177 3,931,170 36t

223 4,952,830 36t

ECS AMD

1,030,000 36t

53 1,177,130 36t

63 1,399,230 36t

63 1,399,230 36t

GA-880G-UD3H

Gigabyte GA-880G-UD3H Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form * VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) ATI Hybrid CrossFireX support Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 3 x PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors

GA-880GM-USB3

Gigabyte GA-880GM-USB3 Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1800(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form * VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 5 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) 1 x eSata 2 1 x IDE 1 x FDD 1 x PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors

GA-880GA-UD3H

Gigabyte GA-880GA-UD3H Chipset AMD 880GX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (USB 3.0 và SATA 3.0) VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10.1) DVI & HDMI 2 x PCI-Ex16 V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX and ATI Hybrid CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 3 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) * 6 x SATA 3.0 RAID (0, 1,5, 10, JBOD) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Ex1 3 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors

GA-890GPA-UD3H

Gigabyte GA-890GPA-UD3H Chipset AMD 890GX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (Được tích hợp hai chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và SATA 3.0) VGA ATI Radeon HD4290 (DirectX 10.1) with 128MB DDR3 Sideport Memory DVI & HDMI 2 x PCI-Ex16 V2.0 (x16, x8), ATI CrossFireX and ATI Hybrid CrossFireX *Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 3 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 6 x SATA 3.0 RAID (0, 1,5, 10, JBOD) 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 3 x PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors

GA-890FXA-UD5

Gigabyte GA-890FXA-UD5 Chipset AMD890FX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1333/1066 MHz Up to 16 GB ATX Form (Được tích hợp hai chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và SATA 3.0) 4 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x, 8x, 4x) Support 2-Way/ 3-Way Ati CrossFireX *Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater Dual LAN Realtek 10/100/1000 with Teaming Support 14 USB 2.0 2 USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 3 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD) 2 x eSata2 (eSata/USB Combo) RAID (0, 1, JBOD) 2 x GSATA2 Raid (0, 1 , JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% Japanese Solid Capacitors On/off sạc cho Ipad, Iphone, Ipod khi hệ thống đã shutdown

ECS MCP61M-M3

ECS MCP61M-M3 NIVIDIA® Geforce 6100 & Nforce430 CHIP s/p AMD Phenom™ II processor (SocketAM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1333/1066 upto 8Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2 x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel CODEC, VGA GF 6150SE, LAN Realtek 8201EL-GR 10/100, 4 xSATA 3.0Gb/s, 1XCOM1,1Xspdif port,10 x USB, Form Micro ATX

ECS A780LM-M

ECS A780LM-M AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p Phenom™ II /Athlon™/ Sempron processors (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1600/1333 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel, VGA ATI Radeon HD3000, LAN Atheros AR8131 Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, 1x SPDIF,1 x DVI,1x COM 1, 10 x USB, Micro ATX

A880GM-M7

ECS A880GM-M7 AMD® 880G & AMD® SB8710 (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm

A785GM-AD3 Black

ECS A785GM-AD3 Black AMD® 785G & AMD® SB710 FSB Hyper Transport 3.0CPU Interface, 4x Dual Channel DDR3 1600 upto 16Gb,1XPCI Express 16X, 2xPCI Express 1X, 3 x PCI ,SOUND REALTEK ALC888S- 8 channel CODEC, VGA ATI™ Radeon HD4200, LAN RTL 8111DL Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s,1x eSATA,2xUltra DMA, RAID 0, RAID 1, RAID 10, 1xDVI port,12x USB,ATX Full Size

Page 9: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 9

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

72 1,599,120 36t

89 1,976,690 36t

117 2,598,570 36t

JETWAY AMD

43 MAC68TM 955,030 36t

63 1,399,230 36t

78 1,732,380 36t

117 HA12 2,598,570 36t

Biostar AMD

N68S3B 990,000 36t

A880G+ 1,430,000 36t

78 TA880GB+ 1,732,380 36t

81 TA870 1,799,010 36t

84 TA870U3+ 1,865,640 36t

89 1,976,690 36t

A880GM-AD3 Black

ECS A880GM-AD3 Black AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP (Socket AM3) 4xDDR3 1600/800 upto 32Gb, 1XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3x PCI, SOUND Realtek ALC888S 8-Chanel High VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 1xeSata, 5xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 12 x USB, DVI port, VGA port, RAID0, RAID1, RAID10,Form ATX

IC890 GXM-A

ECS IC890GXM-A AMD® 890GX & AMD® SB850 Socket AM3 FSB Hyper Transport 3.0 CPU 5200 4x DDR3 1333/1066 32Gb, 2XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,VGA port, Form ATX

A890 GXM-A Black

ECS A890GXM-A Black AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP Socket AM3, FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 4x DDR3 1333/1066 upto 32Gb, 3XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,HDMI,VGA port, Form ATX

Jetway MAC68TM (mico-ATX) HT1000, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor, NVIDIA® nForce 7025-630a (MCP68S) chipset, 1 x PCI-E X16, 1 x PCI, 1 ATA133, 4 x SATA 3Gb/s Raid, 6 x USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated GeForce™6200 Graphics, D-Sub, share 512MB

MA3-785GP

JETWAY MA3-785GP (micro-ATX) HT 3.0, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports AM3 Processor, ATI Hybrib Chipset AMD785G / AMD SB710, 1 x PCI-E X16, 1 ATA133, 6 x SATA2 3Gb/s Raid, 8 USB 2.0, 6-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4200 (DDR3 128MB SIDE PORT MEMORY), D-Sub/ DVI/ HDMI Output

HZ03-GT-V2

JETWAY HZ03-GT-V2 (micro-ATX) HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1600/8GB Supports AM3 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD880G / AMD SB710, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA2 3Gb/s Raid, 8 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4250, D-Sub/ DVI/ HDMI OutputJETWAY HA12 (ATX) HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1600/8GB Supports AM3 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD890GX / AMD SB850, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA3 6Gb/s Raid, 2 USB3.0, 10 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4250, D-Sub/ DVI/ HDMI Output,Integrated DDR3 128MB sideport memory

BIOSTAR N68S3B (mico-ATX) HT 2G, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor Chipset NVIDIA 7025-630a (MCP68S), 1 x PCI-E X16, 2 x PCI, 1 ATA133, 2 SATA 3Gb/s Raid, 6 USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated NVIDIA GeForce 7025 Graphics (DX9), D-Sub, share 512MBBIOSTAR A880G+ Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 4 SATA 6Gb/s Raid, (m-ATX) 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HT 5.2, 2 x Dual DDR3 1333/ 8GB HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MBBIOSTAR TA880GB+ VGA Onboard (m-ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600 (OC) Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA 6Gb/s Raid, 7 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MBBIOSTAR TA870 (ATX)HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1800/ 16GB Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), socket AM3 Processor Chipset AMD 870G / SB850, 2 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA3 6Gb/s Raid, 7 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LANBIOSTAR TA870U3+ (ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), socket AM3 Processor Chipset AMD 870G / SB850, 2 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA3 6Gb/s Raid, 2 USB3.0, 5 USB2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN

TA890GXB HD

BIOSTAR TA890GXB HD (m-ATX) VGA 128MB DDR3 HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 890GX / SB850, 1 x PCI-E X16 (2.0), 1 eSATA, 6 SATA 6Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4290 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB

Page 10: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 10

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

116 TA890GXE 2,576,360 36t

MSI AMD

52 K9A2 CF 1,133,600 36t

71 1,547,800 36t

77 785GM-P45 1,678,600 36t

89 1,940,200 36t

Asrock AMD

64 1,421,440 36t

158 3,509,180 36t

RAM DDR 2Elixer 355,000

36tKingston 360,000Kingmax 380,000Kingston 2GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 660,000

36tElixer 2GB Elixir, Dynet DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 688,000Kingmax 2GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 700,000

RAM DDR 3

Kingston1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 310,000

36t2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 520,0001GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir, Dynet, Adata, Apacer 290,000

36t2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir, Dynet, Adata, Apacer 500,000

Kingmax

1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 333,000

36t

2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 540,0004GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 1,350,000

680,000

1,520,000

16

G-Skill

355,360

36t

BIOSTAR TA890GXE VGA 128MB DDR3 (m-ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 890GX / SB850, 1 x PCI-E X16 (2.0), 1 x PCI-E X1, 1 eSATA, 5 SATA 6Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 8-CH HD Audio, Gigabit LAN, IEEE1394 Integrated Graphics ATI 4290 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB

MSI K9A2 CF AMD® 790X/SB600 AM2/AM2+ HT 3.0 (5200 MT/s) Dual Chanel 4*DDR2-667/1066MHz 2x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1, 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 4x SATAII 3Gb/s, RAID0/1/0+1 ,Cổng GIGAbitLan 100/1000 Realtek 111C , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 hỗ trợ Vista, 8 cổng Hi-Speed USB2.0 support 480Mb/s , 1x IEEE1394 Form ATX ,BIOS Plug & Play

KA780GM2

MSI KA780GM2 AMD® 780G/SB700 HT 3.0 (5200 MT/s) Dual Chanel 2 DDR2 667/800/1066MHz VGA Onboard ATI Radeon™ HD3200 upto 512MB TV-Out, S-Video & HDMI DVI-D, 1x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI 1 khe IDE 66/100/133, 4x SATAII RAID0/1/0+1 GIGAbitLan 100/1000 Realtek 111C Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 Hi-Speed USB2.0 1x IEEE1394MSI 785GM-P45 AMD® 785G/SB710 Socket AM3 HT 3.0 (2.6 Ghz) Dual Chanel 4*DDR3-800/1333MHz (upto 16GB), VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 upto 512MB HDMI và DVI-D, 1x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 5x SATAII 3Gb/s , RAID0/1/0+1/JBOD GIGAbitLan 100/1000 Realtek 8111DL , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 cổng Hi-Speed USB2.0 480Mb/s, 1x IEEE1394 Form M-ATX

785GM-E51

MSI 785GM-E51 AMD® 785G/SB710 AM3 Dual Chanel 4 DDR3-800/1333MHz VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 512MB HDMI DVI-D, PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 5x SATAII RAID0/1/0+1/JBOD GIGAbitLan 100/1000 của Realtek 8111DL , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 Hi-Speed USB2.0

ASROCK 880GM-LE

ASROCK 880GM-LE HT 3.0, 2 x Dual DDR3 1800/8G 140W, AMD 880G, SB 710, PCI Express 2.0 x16, PCI Express 2.0 2 x PCI slots, 6 x SATA3 6.0 Gb/s, RAID 0, RAID 1, RAID 10 and JBOD ATA133 IDE 12 USB 2.0 5.1 CH HD Audio GIGABIT LAN Smart BIOS, DuraCap, OC Tuner, IES, OC DNA. Hybrid CrossFireX, Supports Full HD 1080p Blu-ray (BD)/HD-DVD DVI-D HD 4250 (DX10), DVI/ D-Sub

890GX Extreme 4

ASROCK 890GX Extreme 4 VGA 512 MB VGA 128MB Hybrid CrossFireX HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1800/16G Chipset AMD RS880D/SB850 , 3 x PCI-E X16, 1 x PCI-E X1 ; 1xATA133, 6xSATAII I, 6.8 Gb/s Raid, 1 eSATA2, 12 USB 2.0, 2 USB 3.0, 7.1 CH HD Audio, GIGABIT LAN IEEE1394, Smart BIOS, DuraCap, OC Tuner, IES, OC DNA,Integrated Radeon HD 4290 graphics (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub

1GB NCP, Dynet,Adata, Apacer DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng

1GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng1GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng

Elixer Dynet NCP

2GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát không cần tản nhiệt)

4GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát không cần tản nhiệt)

F3-10600CL9S-1GBNQ DDR3 1GB (1 x 1GB) PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v Tản Nhiệt Nhôm màu đỏ.

Page 11: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 11

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

27

G-Skill

599,670

36t

49 1,088,290

67 1,488,070

72 1,599,120

67 1,488,070

71 1,576,910

75 1,665,750

72 1,599,120

144 3,198,240

27

Corsair

599,670

36t

28 621,880

70 1,554,700

120 2,665,200

145 3,220,450

HDD Ổ Cứng Desktop 3.5" InternalSEAGATE 3.5" Internal

36 250GB 784,800 36t44 500GB 959,200 36t64 1 TB Seagate 1 TB (1000GB) SATA2 7200 32MB 1,395,200 36t91 1.5 TB Seagate 1.5 TB (1500GB) SATA2 7200 32MB 1,983,800 36t

115 2.0 TB Seagate 2.0 TB (2000GB) SATA2 7200 32MB 2,507,000 36t

Hitachi 3.5" Internal36 250GB Hitachi 250GB SATA2 7200 8MB 784,800 36t43 500GB Hitachi 500GB SATA2 7200 16MB 937,400 36t

SAMSUNG 3.5" Internal34 160GB Samsung 160GB SATA2 7200 8MB 741,200 36t36 250GB Samsung 250GB SATA2 7200 8MB 784,800 36t44 500GB Samsung 500GB SATA2 7200 8MB 959,200 36t

WESTERN DIGITAL 3.5" Internal34 160GB WD1600AAJS Caviar Blue 160GB SATA2 7200rpm, 8M 741,200 36t38 320GB 860,000 36t44 500GB 959,200 36t

64 1 TB 1,395,200 36t

85 1.5 TB 1,853,000 36t

108 2.0 TB 2,354,400 36t

NT series | F3-10666CL9S-2GBNT DDR3 2GB (1 x 2GB) DDR3-PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v

NT series | F3-10666CL9S-4GBNT DDR3 4GB (1 x 4GB) DDR3-PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v

RIPJAWS series | F3-10666CL8D-4GBRM DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

RIPJAWS series | F3-12800CL8D-4GBRM DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-12800 (1600MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

RIPJAWS X series F3-10666CL9D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

RIPJAWS X series F3-10666CL8D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

RIPJAWS X series F3-10666CL7D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 7-7-7-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

RIPJAWS X series F3-12800CL9D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-12800 (1600MHz) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt

[Ripjaws-X] F3-12800CL9D-8GBXL DDR3 8GB (2 x 4GB) PC3-12800 (1600MHz) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N Voltage: 1.5v

VS2GB1333D3 DDR3 VALUESELECT 2GB Bus 1333MHz (PC 10.66GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.65v

CMXG2GX3M1A1333C9 DDR3 CORSAIR GAMING 2GB BUS 1333 PC 10.66GB/sec CAS Latency 9-9-9-24 CL9 Voltage: 1.65v

CMX4GX3M2A1600C9 DDR3 CORSAIR XMS3 4GB KIT (2*2GB) BUS 1600 CAS9 4GB (PC 12.8GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 | Voltage: 1.5vCMX6GX3M3A1600C9 DDR3 CORSAIR XMS3 6GB KIT (3*2GB) BUS 1600 CAS9 6GB (PC 12.8GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.65vCMZ8GX3M2A1600C9B DDR3 CORSAIR VENGEANCE 8GB KIT (2*4GB) BUS 1600 CAS9 CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.5v Sandy Bridge

Seagate 250GB SATA3 7200 8MB

Seagate 500GB SATA3 7200 16MB

WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M

WD5000AAKX Caviar Blue 500GB SATA 3 7200rpm 16M

WD10EARS Caviar Green 1TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng

WD15EARS Caviar Green 1.5TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng

WD20EARS Caviar Green 2TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng

Page 12: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 12

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

220 3.0 TB 4,796,000 36t

100 2,180,000 60t

183 3,989,400 60t

HDD Ổ Cứng Notebook 2.5" InternalWESTERN DIGITAL 2.5" Internal

44 250GB WD2500BEVT Scorpio Blue 250GB SATA 5400rpm, 8M 959,200 36t46 320GB WD3200BEVT Scorpio Blue 320GB SATA 5400rpm, 8M 1,002,800 36t61 500GB WD5000BPVT Scorpio Blue 500GB SATA 5400rpm, 8M 1,329,800 36t

HDD EXTERNAL 2.5" Không nguồn phụFujitsu 2.5" EXTERNAL

65 320GB 1,397,500 24t79 500GB 1,698,500 24t

WESTERN DIGITAL 2.5" EXTERNAL59 320GB 1,268,500 36t74 500GB 1,591,000 36t

105 750GB 2,257,500 36t145 1TB 3,117,500 36t

65 320GB 1,397,500 36t

79 500GB 1,698,500 36t

179 1TB 3,848,500 36t

HDD EXTERNAL 3.5" Western Digital91 1TB Element 1,956,500 36t

111 2,386,500 36t

144 3,096,000 36t

97 2,085,500 36t

153 3,289,500 36t

153 3,289,500 36t

DVD15 LG LG DVD Sata (±R)18x CD-R 40x 322,500 12t22 LG LG DVDRW Sata (±R)18x CD-R 40x 473,000 12t15 Samsung SamSung DVD Sata (±R)18x CD-R 40x 322,500 12t22 Samsung SamSung DVDRW Sata W48x/R48x/RW32x 473,000 12t17 365,500 12t

29 Pioneer RW 623,500 12t

17 Asus DVD 365,500 12t

WD30EZRSDTL Caviar Green 3TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng

Black 1 TB

WD1002FAEX Caviar Black 1TB SATA3 7200rpm 32M Dual Processor StableTrac No Touch Technology Ổ cứng 2 nhân. tối ưu cho các ứng dụng cao cấpBlack

1.5 TBWD2001FASS Caviar Black 1.5TB SATA3 7200rpm 32M Dual Processor StableTrac No Touch Technology Ổ cứng 2 nhân. tối ưu cho các ứng dụng cao cấp

Fujitsu 320GB Tốc độ 60MB/s 8MB Cache USB 2.0 Vỏ nhôm

Fujitsu 320GB Tốc độ 60MB/s 8MB Cache USB 2.0 Vỏ nhôm

WDC Elements 320GB USB 2.0

WDC Elements 500GB USB 2.0

WDC Elements 750GB USB 2.0

WDC Elements 1TB USB 2.0

WDBACY3200ABK 320GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit

WDBACY5000ABK 500GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit

WDBACX0010BBK 1TB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit

Western Digital 1TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s

1.5 TB Element

Western Digital 1.5 TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s

2.0 TB Element

Western Digital 2.0 TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s

1TB Essential Edition

WDBACW0010HBK Essential Edition 1TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label2TB

Essential Edition

WDBACW0020HBK Essential Edition 2TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label3TB

Essential Edition

WDBACW0030HBK Essential Edition 3TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label

Pioneer DVD DVD-130D PATA, Pioneer DVD-230D(đen) SATA DVD (±R)18x CD-R

40xPioneer DVR-S18LBK, DVR-A18LBK DVD(±R)22x , DVD(±R DL)12x, (DVD±RW) 8x, DVD RAM 12x, CD-R 40x, CD-RW-32x.Anti DustDVD-E818A PATA (White/Black) DVD-E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)18x Read CD-ROM 48x

Page 13: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 13

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

27 Asus RW 580,500 12t

17 HP DVD 365,500 12t

29 623,500 12t

VGA PCI-E (16X)

ASUS Nvidia920,000 24t

80 1,776,800 24t

93 2,065,530 24t

91 2,021,110 24t

98 2,176,580 24t

142 3,153,820 24t

209 4,641,890 24t

189 4,197,690 24t

270 5,996,700 24t

378 8,395,380 24t

ASUS Ati Radeon49 1,088,290 24t

60 1,332,600 24t

73 1,621,330 24t

90 1,998,900 24t

99 2,198,790 24t

110 2,443,100 24t

155 3,442,550 24t

171 3,797,910 24t

234 5,197,140 24t

189 4,197,690 24t

305 6,774,050 24t

DWR-22B2S (PATA) DWR-22B2ST (SATA) White & Black S/p x-Multi-CRW W48x/R48x/RW32x Reading DVD(±R)22x

HP DVD-Rom RM465 (Màu đen) DVD ROM 18X, CD ROM 48X SATA

HP DVD RW

HP DVD-RW HP-1270i (Màu đen) DVD : +/-R 24X; +RW 8X; -RW 6X; 16X DVD ROM; ( DVD +/-R DL ) 12X; DVD-RAM 12X CD : 48X R ; 32X RW ; 48X ROM SATA LightScrible Technology

EN210/DI/512MD2(LP)

Asus GT210 512MB GF210 + GPU PhysX - DDR2-512MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I (HDCP) / HDMI

ENGT220/DI/1GD2

Asus GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI

ENGT240/DI/1GD3

Asus GF GTS240 + GPU PhysX - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI S/p 3 Ways SLI

GTS430 1024MB

Asus ENGT430/DI/1GD3 GF GTS430, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11

GTS440 1024MB

Asus ENGT440/DI/1GD3 GF GTS440 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready, DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod

GTS450 1024MB

Asus ENGTS450 DirectCU /DI/1GD5 GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod

ENGTX460 1024MB

Asus ENGTX460 DirectCU/2DI/1GD5 GF GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

GTX550 1GB D5

Asus ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI Direct x11 - 3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI

GTX560 Ti 1GD5

ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB 256bit Dual DVI (HDCP) VGA HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

GTX570 Ti 1GD5

ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 GF GTX570Ti + GPU PhysX - DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II

EAH5450 512MD2(LP)

Asus EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) ATI HD5450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5450 1GD3

Asus EAH5450 SILENT/DI/1GD3 ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5570/DI/1GD2

Asus HD5570 1024MB ATI RHD-5570 - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5570/DI/1GD3

Asus HD5570 1024MB ATI RHD-5570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5670/DI/1GD3

Asus HD5670 1024MB ATI RHD-5670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5670/DI/1GD5

Asus HD5670 1024MB ATI RHD-5670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port

EAH5750 1GD5/A

Asus EAH5750 FML/2DI/1GD5/A ATI RHD5750 DDR5 1024MB 128bit - S/p Dual DVI VGA HDTV HDMI Port (S/p Multi LCD) Direct X11

EAH5770 1GD5/A

Asus EAH5770 CUCORE/2DI/1GD5/A ATI RHD-5770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA /HDTV / HDMI Port (S/p Multi LCD) Direct X11EAH5850

DIRECTCU TOP/2DIS/1GD5 ATI EYEFINITY

Asus EAH5850 DIRECTCU TOP/2DIS/1GD5 ATI - EYEFINITY ATI RHD-5850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA / HDMI Port / Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11EAH6850

DC/2DIS/1GD5/V2

Asus EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu ATI RHD-6850 DDR5 1024MB 256bit S/p Dual DVI HDCP VGA HDMI Port (1.4) Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI EEYFINITY Technology Direct X11

EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5

Asus EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5 6 Monitor Output DIRECTCu ATI RHD-6950 DDR5-1024MB 256bit Dual DVI/VGA HDMI Port 4x Display Port Multi Display X6 AMD HD3D

Page 14: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 14

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

337 7,484,770 24t

405 8,995,050 24t

Gigabyte Nvidia45 999,450 24t

56 1,243,760 24t

67 1,488,070 24t

78 1,732,380 24t

93 2,065,530 24t

105 2,332,050 24t

121 2,687,410 24t

153 3,398,130 24t

166 3,686,860 24t

202 4,486,420 24t

236 5,241,560 24t

199 4,419,790 24t

330 7,329,300 24t

490 10,882,900 24t

695 15,435,950 24t

Gigabyte Ati Radeon

40 888,400 24t

38 843,980 24t

50 1,110,500 24t

57 1,265,970 24t

67 1,488,070 24t

71 1,576,910 24t

94 2,087,740 24t

128 2,842,880 24t

EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5

Asus EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5 6 Monitor Output - DIRECTCu ATI RHD-6950 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) S/p Multi Display YesX6

EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5

Asus EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5 6 Monitor Output DIRECTCu ATI RHD-6970 DDR5-2048MB 256bit Dual DVI VGA HDMI Port (1.4) 4x Display Port (1.2) Multi Display X6

GV-N210 OC-512I

Gigabyte GV-N210OC-512I NVIDIA® GeForce GT 210 512MB GDDR2 64bit 650Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-N210TC-1GI

Gigabyte GV-N210TC-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 512MB Turbo 1GB GDDR2 64bit 650Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-N210D2-1GI

Gigabyte GV-N210D2-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 1GB GDDR2 64bit 475Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-N220D2-1GI

Gigabyte GV-N220D2-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 220 Memory 1GB GDDR2 128bit Core clock 625Mhz Memory clock 800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV and HDCPGV-N430 OC-

1GLGigabyte GV-N430OC-1GL NVIDIA® GeForceTM GT 430 1GB GDDR3 128bit Core 730Mhz Memory 1800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP

GV-N440D3-1GI

Gigabyte GV-N440D3-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 440 1GB GDDR3 128bit 830Mhz/1800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP

GV-N250-512I

Gigabyte GV-N250-512I NVIDIA® GeForceTM GTS 250 512MB GDDR3 256bit 675Mhz/2000Mhz SLI DVI-I HDMI D-Sub

GV-N450-1GI Gigabyte GV-N450-1GI GTS 450 Memory 1GB GDDR5 128bit 810Mhz/3608Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port

GV N450 OC 1GI

Gigabyte GV-N450OC-1GI GTS 450 Memory 1GB GDDR5 128bit 830Mhz/3608Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port

GV-N460D5-768IB

Gigabyte GV-N460D5-768IB NVIDIA® GeForceTM GTX 460 768MB GDDR5 192bit PCI Express x16 V2.0 SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port HDTV and HDCP

GV-N460OC-1GI

Gigabyte GV-N460OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GTX 460 Memory 1GB GDDR5 256bit Core clock 715Mhz Memory clock 3600Mhz Supports SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port HDTV and HDCP

GV-N550 OC-1GI

Gigabyte GV-N550OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GTX 550 Ti Memory 1GB GDDR5 192bit Core clock 970Mhz Memory clock 4200Mhz Dual DVI Port mini HDMI PortGV-N560 OC-

1GIGigabyte GV-N560 OC-1GI GTX 560 Ti 1GB GDDR5 256bit 900Mhz4000Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port

GV-N570 OC-13I

Gigabyte GV-N570 OC-13I GTX 570 1280MB GDDR5 320bit 780Mhz3800Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port

GV-N580 UD-15I

Gigabyte GV-N580 UD-15I GTX 580 1536MB GDDR5 384bit 795Mhz4000Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port

GV-R435OC-512I

Gigabyte GV-R435OC-512I ATI RadeonTM HD 4350 512MB GDDR2 64bit Core 650Mhz Memory 800Mhz ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-R455HM-512I

Gigabyte GV-R455HM-512I ATI HD 4550 128MB GDDR3 64bit share 512MB PCI E 16x ATI CrossFireX DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP

GV-R455D3-512I

Gigabyte GV-R455D3-512I ATI HD 4550 512MB GDDR3 600/1000 64bit PCI E 16x ATI CrossFireX DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP

GV-R545OC-512I

Gigabyte GV-R545OC-512I ATI RadeonTM HD 5450 Memory 512MB GDDR3 64bit Core 700Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-R545SC-1GI

Gigabyte GV-R545SC-1GI ATI RadeonTM HD 5450 Memory 1GB GDDR3 64bit Core 650Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-R465OC-1GI

Gigabyte GV-R465OC-1GI ATI RadeonTM HD 4650 1GB GDDR2 128bit Core 650Mhz Memory 800Mhz PCI Express x16 Supports ATI CrossFireX™ * DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-R557OC-1GI

Gigabyte GV-R557OC-1GI ATI RadeonTM HD 5570 Memory 1GB GDDR3 128bit Core 670Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

GV-R567OC-1GI

Gigabyte GV-R567OC-1GI ATI RadeonTM HD 5670 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 785Mhz Memory 4000Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP

Page 15: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 15

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

169 3,753,490 24t

180 3,997,800 24t

410 9,106,100 24t

285 6,329,850 24t

324 7,196,040 24t

460 10,216,600 24t

HIS (Ati Radeon)82 1,821,220 24t

85 1,887,850 24t

86 1,910,060 24t

105 HD4850 512 2,332,050 24t

115 2,554,150 24t

102 2,265,420 24t

121 2,687,410 24t

133 2,953,930 24t

171 3,797,910 24t

SPARKLE (Nvidia)34 755,140 24t

56 1,243,760 24t

81 1,799,010 24t

112 2,487,520 24t

131 2,909,510 24t

195 4,330,950 24t

245 5,441,450 24t

PowerColor59 1,310,390 24t

78 1,732,380 24t

127 2,820,670 24t

148 3,287,080 24t

GV-R575OC-1GI

Gigabyte GV-R575OC-1GI ATI RadeonTM HD 5750 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 740Mhz Memory 4800Mhz ATI CrossFireX™ * Dual DVI-I Ports HDMI Port D-Sub Port Display Port HDTV and HDCP

GV-R577UD-1GD

Gigabyte GV-R577UD-1GD ATI RadeonTM HD 5770 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 850Mhz Memory 4800Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port Display Port HDTV and HDCP

GV-R587SO-1GD

Gigabyte GV-R587SO-1GD ATI RadeonTM HD 5870 1GB GDDR5 256bit Core 950Mhz Memory 5000Mhz ATI CrossFireX™ Dual DVI-I HDMI D-Sub Display Port HDTV and HDCP

GV-R685D5-1GD

Gigabyte GV-R685D5-1GD ATI Radeon HD6850 Memory 1GB GDDR5 256bit Core 775Mhz Memory 4000Mhz PCI Express x16 V2.1 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port Display Port HDTV and HDCP

GV-R687OC-1GD

Gigabyte GV-R687OC-1GD ATI RadeonTM HD 6870 Memory 1GB GDDR5 256bit Core 915Mhz Memory 4200Mhz PCI Express x16 V2.1 CrossFireX Dual DVI-I HDMI Dual mini Display Port HDTV and HDCP

GV-R695D5-2GD-B

Gigabyte GV-R695D5-2GD-B ATI RadeonTM HD 6950 Memory 2GB GDDR5 256bit PCI Express x16 V2.1 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port 2 x mini Display Port HDTV and HDCP

HD5570 1024MB

HIS ATI Radeon HD5570 1024MB GDDR3 128bits (Core/Mem 650MHz 1900Mhz D-Sub/DVI/HDMI/ PCI-E 2.0 Support ATI CrossFireX™

HD5570 512MB

HIS ATI Radeon HD5570 512MB GDDR5 128bits (Core/Mem 650MHz 3800Mhz D-Sub/DVI/HDMI/ PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™

HD4670 ICQ1GB

HIS ATI Radeon HD4670 Chipset - 1024MB GDDR3 128bits (Core/Mem 660MHz 1900Mhz DVI-I x2, TV-Out PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™

HIS HD4850 512MB Fan (Full HD 1080p) HDMI (256bit) GDDR3 DVI / Display Port HDMI (HDCP) PCIe (RoHS) ( Eyefinity)

HD4850 IceQ 512

HIS HD4850 512MB IceQ (Full HD 1080p) HDMI (256bit) GDDR3 DVI / Display Port HDMI (HDCP) PCIe (RoHS) ( Eyefinity)

HD5670 512MB IceQ

HIS HD 5670 IceQ (DirectX 11/ Full HD 1080p) Native HDMI 512MB (128bit) GDDR5 Dual Link-DVI / VGA / HDMI (HDCP) PCIe (RoHS)

HD5750 512MB

HIS HD 5750 IceQ (Full HD 1080p) HDMI 512MB (128bit) GDDR5 Dual DL-DVI Display Port HDMI (HDCP) PCIe RoHS Support DirectX 11 Eyefinity

HD5750 1024MB

HIS HD 5750 (Full HD 1080p) HDMI 1.0GB (128bit) GDDR5 DVI Display Port HDMI (HDCP) PCIe RoHS Support DirectX 11 Eyefinity

HD5770 1024MB

HIS HD 5770 ICEQ 5 TURBO (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (128bit) GDDR5

8400 GS 512MB

SPARKLE 8400GS 512MB DirectX® 10.1 512MB DDR2 with 64-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports

9500 GT 512MB

SPARKLE 9500GT 512MB DirectX® 10.1 512MB DDR2 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports

GT 240 1024MB

SPARKLE GT240 1024MB DirectX® 10.1 1024MB DDR3 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports

GTS 250 512MB

SPARKLE GT250 512MB DirectX® 10 512 MB DDR3 with 256-bit memory 760MHz Core Clock 2200Mhz Mem clock Supports 2Xdvi-I/SLI/HDTV/HDCP / HDMI portsGTS450

1024MBSPARKLE GF GTS450GF GTX450 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 128bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

GTS460 1024MB

SPARKLE GF GTS460GF GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

GTS470 1024MB

SPARKLE GF GTS470GF GTX470 + GPU PhysX- DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

HD4650 1GB

PowerColor HD4650 1GB DDR3, 128bit, Dual DVI/ VGA/HDMI PCI-E 2.0 Engine Clock: 600MHz; Memory Clock: 390MHz x 2; (DX10.1)

HD5570 1GB

PowerColor HD5570 1GB GDDR3 128bits (Core/Mem clock 650MHz / 1900Mhz) D-Sub/DVI/HDMI/ Support ATI CrossFireX™

HD5750 1GB

PowerColor HD5750 1GB GDDR5, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 700MHz; Memory Clock: 4000MHz; (DX11)

HD5770 1GB

PowerColor HD5770 PCI-E 2.1 1GB GDDR5, 128bit, Dual DVI/ HDMI/ TV Out Engine Clock: 850MHz; Memory Clock: 1200X4 MHz (4.8Gbps); (DX11)

Page 16: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 16

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

90 1,998,900 24t

100 2,221,000 24t

139 3,087,190 24t

MSI Nvidia

62 1,377,020 24t

89 1,976,690 24t

148 3,287,080 24t

224 4,975,040 24t

319 7,084,990 24t

595 13,214,950 24t

540 11,993,400 24t

650 14,436,500 24t

MSI Ati Radeon94 2,087,740 24t

180 R5770 Hawk 3,997,800 24t

258 5,730,180 24t

307 6,818,470 24t

798 R5970-P2D2G 17,723,580 24t

239 5,308,190 24t

Monitor (Màn hình) LCDAOC

1,690,000 36t

AOC 719SA 2,090,000 36t

2,020,000 36t

AOC 919SW 2,240,000 36t

HD6570 1GB

PowerColor HD6570 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 650MHz; Memory Clock: MHz ; (DX11)

HD6670 1GB

PowerColor HD6670 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 800MHz; Memory Clock: MHz ; (DX11)

HD6750 1GB

PowerColor HD6750 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 700MHz; Memory Clock: 4000MHz ; (DX11)

N9500GT-MD512/D2

MSI N9500GT-MD512/D2 NVIDIA Geforce 9500GT 512 GDDR2 128bit (Core/Mem 500MHz / 800Mhz) DVI-I HDMI Dsub HDCP Capable Blu-ray/HD DVD Support NVIDIA PureVideo HD RoHS Compliant PCI-E 2.0

N240GT-MD512/D5

MSI N240GT-MD512/D5 NVIDIA GeForce GT 240 512MB GDDR5 128bit - (Core/Mem 550MHz/3400Mhz) Dual DVI-I HDMI Dsub

N450GTX Cyclone 1GD5/OC

MSI N450GTX Cyclone 1GD5/OC GeForce GTS 450 - 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem clock 850MHz /3600Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI Support NVIDIA® 3-way SLI™

N460GTX Cyclone 1GD5/OC

MSI N460GTX Cyclone 1GD5/OC GeForce GTX 460 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem 725MHz/3600Mhz) Dual DVI-I, TV-Out (via S-Video to Composite) VGA 01 HDMI NVIDIA® 3-way SLI™

N470GTX-M2D12

MSI N470GTX-M2D12 GeForce GTX 470- 1GB GDDR5 320 bits (Core/Mem 607MHz /3348Mhz) Dual DVI-I, TV-Out ( S-Video) HDTV-out, VGA HDMI Port MSI 3-in 1 Support NVIDIA® 3-way SLI™

N480GTX-M2D15

MSI N480GTX-M2D15 GeForce GTX 480 - 1536 MB GDDR5 384 bits (Core/Mem 607MHz /3348Mhz) Dual DVI-I, TV-Out ( S-Video) HDTV-out, VGA HDMI Port MSI 3-in 1 Support NVIDIA® 3-way SLI™

N570GTX-M2D12D5

MSI N570GTX-M2D12D5 GeForce GTX 570 1280 MB GDDR5 320 bits (Core/Mem clock 732MHz / 3800Mhz) Dual DVI-I x 2 mini HDMI NVIDIA SLI

N580GTX-M2D15D5/OC

MSI N580GTX-M2D15D5/OC GeForce GTX 570 1280 MB GDDR5 320 bits (Core/Mem clock 772MHz / 4088Mhz) Dual DVI-I x 2 mini HDMI NVIDIA SLI

HD4670 1024MB

ATI Radeon HD4670 Chipset - 1024MB GDDR3 128bits (Core/Mem clock 660MHz / 1900Mhz) -Dual-link DVI-I x2, TV-Out PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™MSI R5770 Hawk ATI Radeon HD 5770 - 1GB GDDR5 128bits (Core/Mem 700MHz / 4600Mhz) -Dual-link DVI-I x2, TV-Out HDTV-out, VGA HDMI (DVI to HDMI adaptor) R5830 Twin

Frozr IIMSI R5830 Twin Frozr II ATI Radeon HD5850 Chipset - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem 725MHz / 4000Mhz -Dual-link DVI-I x2, TV-Out HDTV-out, VGA HDMI DVI to HDMIR5850 Twin

Frozr IIMSI R5850 Twin Frozr II ATI Radeon HD5850 Chipset - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem 725MHz / 4000Mhz -Dual-link DVI-I x2, TV-Out HDTV-out, VGA HDMI DVI to HDMIATI Radeon HD 5970 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem 725MHz / 4000Mhz) Dual-link DVI-I x2, TV-Out HDTV-out, VGA HDMI

R6850-PM2D1GD5

MSI R6850-PM2D1GD5 Radeon HD 6850 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 725MHz / 4000Mhz) Dual-link DVI-I x 2, mini DisplayPort x 1 ATI CrossFireX™

AOC 1620SW

AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵnAOC 719SA Màn hình LCD 17'', vuông (4:3) Độ phân giải 1280x1024. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 30000:1. Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn 160 độ. Giao tiếp D-Sub. Đặc biệt tích hợp Speaker 1Wx2

AOC 941SW 931SWL

AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.

AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish

Page 17: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 17

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

2,340,000 36t

3,510,000 36t

3,727,000 36t

SAMSUNG

E1720NRX 2,330,000 24t

B1930N 2,350,000 24t

2,550,000 24t

B2030 2,750,000 24t

S20A300B 3,095,000 24t

3,550,000 24t

FujitsuFujitsu 905G 1,990,000 24t

Philips2,120,000 24t

Acer

H193HQV 1,990,000 24t

G195HQ bd 2,180,000 24t

AOC E943FW Led Siêu Mỏng

AOC E943FW Màn hình 18.5'',LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D. 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng.

AOC E2043F Led Siêu mỏng

AOC E2043F Màn hình 20'', LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng.

AOC 2219VG

AOC 2219VG Màn hình 22'', wide (16:10) Độ phân giải 1680x1050. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cực cao 10.000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp DVI-D và D-Sub. Các tính năng đặc biệt DCB, DCR, Eco Mode

Samsung E1720NRX 17 inch Vuông 4:3; Độ sáng: 250cd/m2; Độ phân giải: 1280x1024; Độ tương phản: 50000:1; Góc nhìn: 170/160độ; Thời gian đáp ứng: 5ms; Hỗ trợ màu 16.7 triệu màu Tính năng đặc biệt MagicBright3 Magic Eco magic Angle Offtimer, Image Size Color Effect, Customized key; Tín hiệu vào: D-sub.Samsung B1930N 18.5" Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. thân thiện với môi trường

BX1931N Led

Samsung BX1931N Led 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. Dòng sản phẩm thân thiện với môi trường

Samsung B2030 20 inch Wide Độ phân giải: 1600x900dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. thân thiện với môi trường.Samsung S20A300B Kích thước màn hình: 20", kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD. Độ phân giải: 1600 x 900; Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V). Khả năng hiển thị màu: 16.7 triệu màu: Độ sáng màn hình: 250cd/m2; Độ tương phản (Typ): 1000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms. D-Sub, DVI-D. Công suất tiêu thụ: 19W

Samsung P2250

Samsung P2250 LAVENDER (Wide 16:9, FULL HD) 21.5" Wide Độ phân giải: 1920x1080dpi; Độ sáng: 300cd/m2. Thời gian đáp : 2ms (GTG); Độ tương phản: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ Kết nối D-sub & DVI-D. Tính năng MagicBright, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key, MagicWizard & Magic Tune với AssetManagement.

Fujitsu 905G 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 Viewing 176°(H) 176°(V) Response time 5ms VGA, DVI Power 50W

Philips 191EL2SB

Philips 191EL2SB 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 Viewing 176°(H) 176°(V) Response 5ms VGA, Power 50W

Acer H193HQV 18.5" inch Wide Vỏ được đánh bóng Glossy/ Piano Finish. Độ phân giải: 1366x768. Thời gian đáp ứng: 5ms. Tương phản: 5000:1 Max (ACM). Hiển thị màu:: 16.7 M. Kết nối: D-Sub & DVI.

Acer G195HQ bd 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 ViewingAngle 176°(H) 176°(V) Response time 5ms VGA, Power 50W DVI Màn Hình Gương

Page 18: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 18

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

LG

LG 1742SE 2,150,000 24t

LG W1943S 2,150,000 24t

LG E1940S 2,330,000 24t

LG E1942S 2,570,000 24t

LG E2050T 3,090,000 24t

LG E2250T 3,630,000 24t

HPHP S1921 2,220,000 36t

HP LE1711 2,550,000 36t

HP X20 LED 2,750,000 12t

Dell

E1910H 2,250,000 36t

E170S 2,380,000 36t

E190S 2,940,000 36t

IN2020M 3,090,000 36t

4,890,000 36t

5,700,000 36t

ASUS

LCD 1742SE 17 inch Vuông Thời gian đáp ứng: 5ms. Độ tương phản: 8000:1. Độ sáng: 300cd/m2. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 (SXGA). Góc nhìn: 170/170 độ. Cống kết nối: D-sub

LCD W1943S 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1366 x 768. Góc nhìn: 170/170 độ. Kích thước điểm ảnh: 0.3mm. Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu. Độ sáng: 300cd/m2. Độ tương phản: 1000: 1. Thời gian đáp ứng: 5ms. Ngõ vào: D-SubLCD LG E1940S LED 18.5" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ,. Độ phân gải: 1360 X 768 @ 60Hz(Digital-Recommended); Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5000000(DC) Contrast ratio :1000:1 ; Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub; 14W LCD LG E1942S Vuông 19" (Kích thước màn hình: 19" inch vuông - Độ phân giải 1280 x 1024. Độ sáng 300cd/m². Tương phản 1600 : 1. Góc hiển thị 160 / 160. Thời gian đáp ứng 8ms)

LCD LG E2050T LED 20" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ; Độ phân gải: 1600 x 900 Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5.000.000 (DC); Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub, DVI; CS 21W Các phím điều chỉnh cảm ứng

LG E2250T Led 21.5" Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ, Độ phân gải: 1920x1080. Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5.000.000 (DC); Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub, DVI; CS 21W Các phím điều chỉnh cảm ứng

HP S1921 18.5" (TFT) VGA D-type DVI-D Độ phân giải 1366x768 Pixel pitch 0.3 250cd/m2 1000:01:00 160° / 160° (typical)

HP LE1711 17 inch Vuông Độ sáng 300cd/m2 Độ tương phản 800:1 thời gian đáp ứng 5ms phân giải 1280 x 1024 Góc nhìn 170/170. D- Sub

HP X20 LED WLED backlight. Kích thước màn hình: 20" widescreen. Độ phân giải: 1600 x 900 / 60 Hz. Thời gian đáp ứng: 5ms. Kích thước (WxDxH): 49.2 cm x 16.6 cm x 35.6 cm. Trọng lượng: 2.7 kg. Tương phản: 1000:1. DVI-D, VGA

Dell E1910H Kích thước màn hình: 18.5" Widescreen (16:9). Độ phân giải: 1360 X 768. Tương phản: 1000 :1 (typical). Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Gócc nhìn: (160° vertical / 160° horizontal). Kết nối: D-subDell E170S Kích thước màn hình: 17" Vuông Độ phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-Sub Dell E190S Kích cỡ màn hình: 19" (Vuông) Độ phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-SubDell IN2020M Kích cỡ màn hình: 20inch; Độ phân giải: 1600 X 900 at 60Hz; Tương phản: 8.000.000: 1 (estimated); Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: 160°vertical /160° horizontal. Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu. W-LED. Kết nối: D-SUB, DVI

U2211H Ultrasharp

DELL U2211H Kích cỡ màn hình: 21.5". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 (DVI-D) HDCP, VGA, USB 2.0 4 USB 2.0

U2311H Ultrasharp

DELL U2311H LCD 23” Kích cỡ màn hình: 23". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 DVI-D HDCP, VGA, 1 USB 2.0 4 USB 2.0

Page 19: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 19

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

VH192D 2,120,000 24t

VH192C 2,280,000 24t

VB195T 3,248,000 24t

MS202N 2,980,000 24t

VH222H 3,150,000 24t

VH242H 3,790,000 24t

MS226H 3,990,000 24t

VK266H 7,580,000 24t

BenQ

G610HDA 1,690,000 24t

2,150,000 24t

2,150,000 24t

3,836,000 24t

CASE (Vỏ Máy tính)12 261,600 0

13 283,400 0

14 305,200 0

41 893,800 0

90 Jetek 9801 1,962,000 0

12 Patriod ATX 261,600 0

12 Patriod Mini 261,600 0

Asus VH192D 18.5" Wide HD 1366x768 - Contrast Ratio 10000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub

Asus VH192C 18.5" Wide Màn hình gương siêu sáng, có LOA tích hợp sẵn, cổng DVI cho hình ảnh độ nét cao. Độ phân giải: HD1366x768 Độ tơng phản: 10000:1 Thời gian đáp ứng: 5(ms), Kết nối: D-sub & DVI

Asus VB195T 19" Vuông SXGA 1280x1024 (4:3) - Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub &DVI, Stereo Speaker

ASUS MS202N: Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ với thiết kế siêu mỏng tiết kiệm diện tích. Độ phân giải: 1600x900 Độ tương phản: 50.000:1 Thời gian đáp ứng: 5(ms), D-Sub /DVI (HDCP)

ASUS VH222H Full HD 1920x1080 HD1080P Contrast Ratio 20.000:1 Response Time 5(ms), Speaker (2W x 2 stereo) Audio, Earphone Jack, SPDIF S/p D-Sub / DVI-D / HDMI

ASUS VH242H Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 20.000:1 - Response Time 5(ms), Speaker (2W x 2 stereo) Audio, Earphone Jack, SPDIF , S/p D-Sub / DVI-D / HDMI

ASUS MS226H: LED Full HD 1920x1080 - Smart Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 2(ms), Earphone Jack (S/p HDMI only) S/p D-Sub /DVI / HDCP/ HDMI ** HD , MIC Array (2 sensor)

ASUS VK266H : WUXGA 1920x1200 - Smart Contrast Ratio 20.000:1 Response Time 2(ms), Speaker (3Wx2 stereo) RMS Camera 2.0 Mega Earphone Jack S/p DVI-D /HDCP/ HDMI 1.1 Full HD 1080P MIC Array (2 sensor)

BenQ G610HDA Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub.

BenQ G702AD

BenQ G702AD 17 inch Vuông 1280x1024 Contrast Ratio 4000:1 Response Time 5(ms) S/p D-Sub

BenQ G925HDA

BenQ G925HDA Màn hình LCD 18.5" Wide (16:9) Black 1366x768 40.000:1 5ms 200 cd/m2 23W D-sub Senseye+Photo.

BenQ V2220 Led

BenQ V2220 Màn hình LED LCD 21.5" Full HD Wide (16:9) Black 1920x1080 1000:1 5ms 250 cd/m2 D-sub, DVI-D 10.000.000:1 giảm điện tiêu thụ đến 43.3%

Jetek Series A8

Jetek Series X6 405 x 175 x 365(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút

Jetek Series X6

Jetek Series X6 Kích thước: 330 x 175 x 418(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM C513FDD HDD Ống hút, quạt 8cm X601, X602, X603, X605, X606

Jetek Series X3

Jetek Series X3 Kích thước: 410 x 175 x 410(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM C513FDD HDD Ống hút, quạt 8cm X302, X303, X305, X306

Jetek 9003, 9002

Jetek 9003, 9002 Kích thước: 480 x 195 x 410(mm) Full ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút, quạt 12cm, 20cm Led, Nguồn đặt dưới, HDD ngang, chốt CD, HDD, thoáng.

Jetek 9801 Kích thước: 480 x 195 x 410(mm) Full ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 5 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút, quạt 12cm, 20cm Led, Nguồn dưới, HDD ngang, chốt CD, HDD, Khoang rộng thoáng, support Water CoolingKích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, CITY 2 / 3 / 4 / 5 / REC 1 / REC 2, BEN 1 / BEN 2 / BEN 3, PS 1/2/3/4

Kích thước: 330 x 175 x 418(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM C513FDD HDD, Các dòng DHL DHL 1 / DHL 2 / DHL 3 Atom 1/2/3/4

Page 20: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 20

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

12 Golden ATX 261,600 0

15 Patriod LS 327,000 0

16 348,800 0

27 588,600 0

19 Patriod S600 414,200 0

27 588,600 0

26 566,800 0

30 654,000 0

32 697,600 0

34 Patriod Blue 741,200 0

37 806,600 0

26 566,800 0

CASE Vỏ Máy tính - Cooler Master44 CM 330/331 977,240 0

40 CM 332 333 888,400 0

44 CM 335 977,240 0

39 CM 370 866,190 0

45 CM 430 999,450 0

87 CM 590 1,932,270 0

66 CM 600 1,465,860 0

89 CM 690 1,976,690 0

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, Các dòng 5878, 5831, 5833, 5828, 5827Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, Case Cứng dày, thiết kế đẹp, có FAN 12cm: ZIP 1 / LS 460 / LS 590 / LS 690

Patriod Window XP

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC SPEAKER 4 DVD FDD HDD, thiết kế đẹp, có FAN 8cm, bên hông trong suốt: XP1/XP2

Patriod Mini Có Nguồn

Case Mini Metro -B/R + nguồn Micro 450W Case Micro ATX, nhỏ gọn, đẹp thích hợp cho phòng khách. Có sẵn nguồn mini. Các dòng, Metro -B/R, S500+, V1Lắp đuợc nguồn thường. Case Slim, có thể để nằm hoặc đứng. 370*135*350mm. Độ dày thép hộp 0.5mm SECC Fan làm mát 1 fan 8cm trên thân sau. 1 CD-ROM 1 FDD HDD USB PORT 2*USB2.0 WITH HD AUDIO. Thích hợp cho HTPC

Patriod MAX

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, thiết kế đẹp, đường cong, sơn bóng sang trọng, có FAN 2x8cm, bên hông trong suốt

Patriod NANO

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, thiết kế đẹp, đường cong, sơn bóng sang trọng, có FAN 8cm, bên hông trong suốt

Patriod X5, X6

Kích thước: 510 x 185 x 420(mm) 0.60(mm) ATX 04 USB + 01 MIC + 01 SPEAKER 04 CD/DVD-ROM + 01 FDD/ Card Reader + 02 HDD 01 quạt 12cm phía trước, 02 quạt 12cm hông, Fan Led xanh

Patriod Roland

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Bên Hông trong suốt, 3 Fan Màu 1x8cm, 2x12cm thiết kế đẹp, Hot nhất năm 2009

Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm, Fan Trước 12cm thiết kế đẹp

Patriod Omega

Kích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm Đồng hồ hiển thị điều khiển FanPatriod

SniperKích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD 3 Fan 12 trước, trên, sau

Cooler Master 330/331 Không nguồn , có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp

Cooler Master 332/333 Không nguồn , có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp Màu Black (W)203 x (H)413 x (L)486 mm 6 kg SECC ATX, Micro-ATX 5.25" 4(exposed) 3.5" 2(Exposed) 5 (Hidden) I/O Panel USB 2.0 x 2, MIC x 1, SPK x 1 120mm front fan (optional), Expansion Slots 7Cooler Master Elite 335 Window. Không nguồn, có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp Black (W)185 x (H)413 x (L)486 mm 6 kg SECC ATX, Micro-ATX 5.25" 4(Exposed) 3.5" 6 (Hidden); 1 (Exposed) I/O Panel USB 2.0 x 2, MIC x 1, SPK x 1 120mm front fan(optional), One 120mm rear fan Expansion Slots 7Cooler Master 370 No Windows Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan

Cooler Master Elite 430 2 Fan 12cm, nhôm và thép cao cấp Black Material Steel Body ; ABS Plastic 190 x 424 x 490 mm 5.8 kg / 12.78 lbs ATX/Micro-ATX 5.25" 3 Exposed 3.5" 2 Exposed 5 Hidden I/O Panel USB 2.0 x2, Mic x1, Audio x1, 1394a x 1, (optional) Top: 120 mm fan x 2 (optional) Front: 120 mm blue LED fan x 1,140 mm fan x 1 (optional) Rear: 80/90/120 mm fan x1(optional) Side: 120 mm fan x 1(optional) Bottom:80/90/120 mm fan x1(optional) Power Supply Standard ATX PS2(optional)Cooler Master CENTURION 590 RS-590 Không nguồn 2 quạt 12cm Bên hông trong suốt Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp (W) 210 x (H) 440 x (D)510 mm 9.3 kg Cooler Master RC 600 Không nguồn Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp Có 2 Fan 14cm + 12cm (W) 202 x (H) 440 x (D) 485 mm 8.5 kg / 18.7 lb ATX / Micro-ATXCooler Master RC 690 Không nguồn, 3 quạt 12cm, bên hông trong suốt nguyên liệu nhôm và thép cao cấp (W)213 X (H)482 x (D)524.5 mm 9.8 kg ATX, Micro-ATX nVIDIA SLI

Page 21: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 21

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

99 CM 690+ 2,198,790 0

109 2,420,890 0

65 1,443,650 0

63 UPS 100 1,399,230 0

36 CM 360 799,560 0

113 CM 922 2,509,730 0

146 CM 932 3,242,660 0

202 4,486,420 0

255 5,663,550 0

119 2,642,990 0

215 4,775,150 0

CASE Vỏ Máy tính - Ikonik

38 828,400 0

40 872,000 0

43 937,400 0

48 1,046,400 0

52 1,133,600 0

55 1,199,000 0

Cooler Master RC 690 II Plus Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt, mở rộng được 10 fan

CM 690 Advance

Cooler Master RC 690 II Advance Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng được 11 fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket

CM Centurion 5

Cooler Master Centurion 5 Không nguồn , có 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp

Cooler Master UPS 100 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler

Cooler Master Elite 360 Slim Không nguồn, Quạt 12cm, nhôm và thép cao cấp Chuyên HTPC

Cooler Master RC 922 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler

Cooler Master RC 932 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler Mệnh danh "Nhà máy gió"CM RC 942

- HAF XCooler Master RC 932 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler Mệnh danh "Nhà máy gió"CM

COSMOS SCooler Master COSMOS S Có 4 quạt 12cm 10fan 20cm 1 VGA Air duct nguyên liệu nhôm 100% hỗ trợ gắn tản nhiệt nước mở rộng được 6 fan

CM STORM - SCOUT

Cooler Master STORM - SCOUT Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách , bên hông trong suốt

CM SNIPER

Cooler Master SNIPER Có 2 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp

IKONIK SOHO1

IKONIK SOHO1 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 466x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)

IKONIK SOHO2

IKONIK SOHO2 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 448x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)

IKONIK G900/910

IKONIK G900/910 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 430 x 462x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)

IKONIK EN2

IKONIK EN2 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 430 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)

IKONIK EN5

IKONIK EN5 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)

IKONIK TRANSFROM A10

IKONIK TRANSFROM A10 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)

Page 22: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 22

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

65 1,417,000 0

PSU (Nguồn)Bộ Nguồn thường ổn định

11 MU 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800 12t11 SP, SD 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800 12t13 Mini 450W Fan 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 3 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Arrow 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Jetek S500 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t15 Jetek 327,000 12t

CoolerMaster Cao Cấp Công Suất thực17 C.M 350W 377,570 12t

23 510,830 12t

28 621,880 12t

33.5 744,035 12t

29 644,090 12t

44 977,240 12t

53 1,177,130 12t

59 1,310,390 12t

73 1,621,330 12t

78 1,732,380 12t

101 2,243,210 12t

121 2,687,410 12t

219 4,863,990 12t

91 2,021,110 12t

109 2,420,890 12t

126 2,798,460 12t

FSP Cao Cấp Công Suất thực37 821,770 12t

AcBel Cao Cấp Công Suất thực17 E2 300W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan 8cm,1x8pins 377,570 12t22 E2 350W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins 488,620 12t

IKONIK OPTIMUS 1200 +

IKONIK OPTIMUS 1200 + (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 6.8 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)

Q300 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn CS 280W

Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc

C.M 350W Elite

POWER COOLER MASTER 350W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc

C.M 400W Elite

POWER COOLER MASTER 400W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc

C.M 460W Elite

POWER COOLER MASTER 460W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc

C.M 350W Extreme

COOLER MASTER 350W V2.3 EXTREME fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen

C.M 460W Extreme

COOLER MASTER 460W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 500W

ExtremeCOOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 550W

ExtremeCOOLER MASTER 550W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 600W

ExtremeCOOLER MASTER 600W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 650W

ExtremeCOOLER MASTER 650W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

SILENT PRO M 500

COOLER MASTER 500W - V2.3 SILENT PRO M Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 34A, CPU (4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W

C.M 650W Real Pro

COOLER MASTER 650W V2.2 REAL PRO Fan 12cm 3 đường 12v 6 sata 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80 plus, công suất đỉnh 780w lưới chống nhiễu, màu đen

COOLER MASTER 1000W SILENT

COOLER MASTER 1000W - V2.3 SILENT PRO M Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC 80A, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1200WCOOLER

MASTER 550W GX

COOLER MASTER 550W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 44A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu đenCOOLER

MASTER 650W GX

COOLER MASTER 650W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 52A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu đenCOOLER

MASTER 750W GX

COOLER MASTER 750W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC 60A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu đen

FSP Saga 400W

FSP SAGA 400W Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 2 sata, 6 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, chuẩn RoHS

Page 23: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 23

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

E2 400W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins (for dual CPU) 555,000 12tE2 450W 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm,1x8pins 680,000 12t

E2 470W Plus 740,000 12t

37 E2 510W 821,770 12t

CE2 550W 1,150,000 12t

36 I 430W 799,560 12t

42 I 470W 932,820 12t

1,050,000 12t

64 I560W 1,421,440 12t

73 R8 II 600W 1,621,330 36t

219 R9 900W 4,863,990 36t

Speaker Loa Máy Tính15 E-Bus 2.1 327,000 24t

7 152,600 06t

14 305,200 06t

12 261,600 06t

36 784,800 24t

55 1,199,000 24t

109 2,376,200 24t

352 7,673,600 24t

Microlab (Loa Máy Tính)10 B55 2.0 218,000 12t

18 M 100 Microlab Loa M100/2.1 Công suất: 10W (2.5Wx2+5W) NEW 392,400 12t19 M 109 Microlab Loa M109/2.1 Công suất: 16W RMS(4Wx2+8W) 414,200 12t22 M 113 Microlab M113 /2.1 Công suất: 3W x 2 + 7W 479,600 12t23 M 119 Microlab M119/2.1 Công suất: 20W (5Wx2+10W) 501,400 12t29 M 590 2.1 Microlab M590 /2.1 ( 50W RMS, 9W x 2 + 14W ) 632,200 12t29 M 111 Microlab M111 /2.1 Công suất: 13W (3Wx2+7W) 632,200 12t

SoundMax (Loa Máy Tính)20 436,000 12t

Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 8cm, continuity 480W, peak 510W,

24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 12cm

24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 12cm, continuity 430W, peak 470W,Black

24 pins, 6 connectors, 2 SATA, Fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU);1x6pins(for PCI-express),Non PFC, Bạc

I 510W BLACK

Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)

24 pins,7connectors,4SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC,

24 pins,7connectors, 6SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Hiệu năng 88%

24 pins,12connectors, 10SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 4x6pins(for PCI-express), activePFC, Hiệu năng 88%

Model GS-805 Loa E-Bus 2.1 50W (RMS), hệ thống khử tạp âm, chống nhiễu, Volume Treble, Bass S/N Ratio >70dB, THD<0.5%

Genius SP-S110

Genius SP-S110 Công suất thực 1W Volume Control jack cắm tai nghe, Loa 2.0, nhu cầu tốt cho việc học ngoại ngữ

Genius SP-S200

Genius SP-S200 Công suất thực 6W; Âm thanh nổi; nút nguồn; điều

chỉnh âm thanh 3D và tone; jack cắm tai nghe; Line in

Genius SP-M120

Genius SP-M120 Loa 2.0, 2W RMS, khe cắm tai nghe, màng loa kim loại chống nhiễu từ, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế màu đen bóng sành điệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ

LOGITECH X210

LOGITECH X210 Loa 2.1 50W (RMS), Sử dụng công nghệ FDD2, giúp khử tạp âm & cho âm thanh nhất quán

LOGITECH X230

LOGITECH X230: Loa 2.1 25W (RMS), Sử dụng công nghệ FDD2, giúp khử tạp âm & cho âm thanh nhất quán.

Logitech X540

LOGITECH X540: Loa 5.1 70 Watts, Stereo Speaker 5.1, sử dụng công nghệ lọc âm thanh FDD2 sẽ khử được những tạp âm và tạo cho âm thanh nhất quán, liên tục hơn so với thiết kế 2 loa thành phần như thông thường, headphone jack 3.5mm. Loa X-540 cho âm thanh khá chuẩn, năm loa vệ tinh đều dạng có chân đế, đứng, riêng loa giữa dạng nằm ngang. Các tần âm thể hiện tốt, nhất là âm trung

Logitech Z5500

Logitech Z5500: Hệ thống loa âm thanh vòm 5.1 đạt chuẩn THX . Tổng công suất 505W (RMS) gồm 1 loa SUB 118W , 04 loa vệ tinh 62W và 01 loa trung tâm 69W. Ampli tích hợp hỗ trợ Digital optical (cáp quang), Digital coaxial (Cáp đồng trục), 6 kênh Analog

Microlab B55/2.0 Xài nguồn USB thích hợp cho Laptop Loa B55 *Công suất ra: 1 RMS Wx2 (USB) 3Wx2 RMS (5 V)

SoundMaxA-820 - 2.1

SoundMax A-820 2.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SPEAKERS WITH HIFI , 25W RMS

Page 24: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 24

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

20 436,000 12t

35 763,000 12t

36 784,800 12t

41 893,800 12t

HEADPHONE - EARPHONESala V80 35,000QB950 65,000

150,000

230,000

240,000

180,000

GAMING GEAR (Mouse)31 Razer Krait Professional Gaming Mouse 675,800 12t35 Razer Abysus Professional Gaming Mouse 763,000 12t41 Razer Abysus Mirror Professional Gaming Mouse 893,800 12t41 Microsoft Microsoft IntelliMouse Explorer 3.0 893,800 12t59 1,286,200 12t

Mouse Pad (Tấm lót chuột)Thường Tấm Lót thường (vải bố, dù, láng …) 5,000 0

2 Microsoft Microsoft MousePad mouse pad 43,600 04 B.I.H Burn In Hell Small mouse pad 87,200 0

5 B.I.H Burn In Hell Medium mouse pad 109,000 06 B.I.H Big Burn In Hell Big mouse pad Large 130,800 0

19 Razer Razer Sphex mouse pad 414,200 06 H1 Ranto Pad mouse pad 130,800 08 H3 Ranto Pad mouse pad 174,400 0

18 H5 Ranto 44x36cm, dày 4mm mouse pad 392,400 015 Ranto Ranto Transformer 327,000 015 B.I.H Burn In Hell mouse pad Scopion Extra 327,000 0

10 B.I.H Burn In Hell mouse pad Revolution 218,000 0

18 B.I.H Burn In Hell Bio Chemical Weapon 392,400 026 QCK Mass QCK Mass New Logo mouse pad 566,800 030 QCK+ QCK+ Limited Edition mouse pad 654,000 019 Cooler Master Mouse pad 414,200 017 Dota MousePad Nopoo DOTA 370,600 026 Razer Razer Goliathus Fragger Control mouse pad 566,800 026 Razer Razer Goliathus Fragger Speed mouse pad 566,800 0

Keyboard Bàn Phím140,000 06t

SoundMaxA-910 - 2.1

SoundMax A-910 2.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SPEAKERS WITH HIFI , 25W RMS

SoundMaxA4000-4.1

SoundMax A4000-4.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1

SUBWOOFER, 4 SPEAKERS WITH HIFI , 60W RMS

SoundMaxA5000-4.1

SoundMax A5000-4.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 4 SPEAKERS SURROUND WITH HIFI, 2 INPUTS WITH DIGITAL OUT , 60W RMSSoundMax

B10 – 5.1

SoundMax B10 – 5.1 FRONT REA, CENTER BASS VOLUME CONTROL 1 SUBWOOFER 1 CENTER 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI 3 INPUTS WITH AC3, DTS, REMOTE CONTROL.70W RMS

Sala V80 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho InternetQB950 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho Internet

Genius HS-03N

Genius HS-03N Microphone xoay 180o, Volume control. Loại nhỏThiết kế linh hoạt, có thể gấp gọn gàng.

A4Tech HS.50

A4Tech HS.50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sử dụng; Tặng kèm móc treo headphone.A4Tech

HS.800A4Tech HS.800 Stereo headset; Tai nghe dành cho game thủ - thoải mái sử dụng trong thời gian dài

A4Tech HS.28

A4Tech HS.28 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe; Bao tai nghe có thể tháo rời để giặt sạch. Màu: đen, cam

Razer MouseRazer MouseRazer Mouse

Razer Mouse Razer Death Adder Gaming Mouse 3500 dpi

Cooler Master

Mitsumi PS/2

Mitsumi Model 104/105 Bàn Phím Chính hãng PS/2 Black Color English version Model KFK-EA4XT, MTC, FPT, KTB Malaysia

Page 25: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 25

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

155,000 06t

Dell USB 150,000 06t

185,000 06t

KB110 Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 95,000 06tKB220 195,000 06t

KB-350e 277,000 06t

KB-G235 277,000 06t

277,000 06t

451,000 06t

533,000 06t

51 1,111,800 12t

Mouse Chuột2 Mitsumi Mouse Optical Scroll USB MINI Loại 1 40,000

Mitsumi Mouse Optical Scroll USB ECM-6603 MINI Chính hãng 120,000 06tMitsumi Mouse Optical Scroll USB ECM-6607 Chính hãng 100,000 06tGenuis Chuột Quang 120/100 90,000 06tDelux Chuột Quang 80,000 06t

10.5 Rapoo 1100 228,900 06t

17 Rapoo 3000 370,600 06t

19 Rapoo 3200 414,200 06t

20 Rapoo 3300 436,000 06t

23 Rapoo 3600 501,400 06t

14 Rapoo V1 305,200 06t

28 Rapoo V2 610,400 06t

65 Rapoo V8 Chuột Laser không dây cao cấp dành cho Game thủ 1,417,000 06t4 A4 OP.720 A4TECH-OP.720 Chuột quang phổ thông; PS/2, Đen 87,200 06t

6.5 A4 BW.18K 141,700 06t

7 A4 K4.3D 152,600 06t

8 174,400 06t

9 A4 X6.66E 196,200 06t

Mitsumi USB

Mitsumi Model 104/105 Bàn Phím Chính hãng USB Black Color English version Model KFK-EA4XT, MTC, FPT, KTB Malaysia

Dell Model SK-8115 Bàn Phím Chính hãng USB Black Color English version, Model SK-8115

Numpad Phím Số

Pocket Calculator Bàn phím số dành cho MTXT, PC thuận tiện cho công việc Kế toán Giao tiếp USB, Chuyển đổi giữa PC và Calculator, 12 ký tự, 8 phím nóng, USB hoặc Pin, No Driver.

Genuis KB220 Bàn phím Multi dạng mỏng 12 phím nóng giao tiếp USB

Genuis KB-350e Bàn phím Multi, 21 phím nóng, 4 WayPad, kết nối internet, tích hợp Vista, Windows 7, giao tiếp USB, Kiểu dáng mỏng

Genuis KB-G235 Bàn phím Gaming, Giao tiếp USB 6 phím màu đỏ êm ái còn là trợ thủ đắc lực trong Game 8 phím nóng: Multimedia, chữ in theo công nghệ laser không bị phai, có lỗ thoát nước ở bên dưới

LuxeMate i220

Genuis LuxeMate i220 Bàn phím Multi dạng mỏng, phong cách Apple giúp gõ thoải mái , phím êm, thiết kế đế kim loại cho cảm giác đằm tay khi sử dụng 10 phím nóng Multimedia internet Giao tiếp USB

Ergo Media 500

Genuis Ergo Media 500 Bàn phím chuyên dụng dành cho game, phím số và phím game, có thể thiết lập 3 cấu hình game yêu thích, bấm nút Switch để chuyển đổi giữa các cấu hình này. Giao tiếp USB

Slimstar 801

Genuis Slimstar 801 Bộ bàn phím chuột không dây đơn giản và thời trang Công nghệ 2.4Ghz, đầu nhận plug-n-forget 8 phím nóng, bàn phím chống thấm nước

Razer Arctosa

Razer Arctosa Gaming Keyboard Thiết kế với công nghệ chơi game đầu ngành từ Razer, Arctosa Razer đi kèm với tính năng vượt trội như lập trình đầy đủ các phím Hyperesponse ™ với khả năng vĩ mô, phần mềm tùy chỉnh cấu hình với on-the-fly chuyển mạch và 1000Hz Ultrapolling ™, cho bạn những lợi thế cạnh tranh để thực hiện nhanh hơn và tốt hơn trong trò chơi Chọn lọc chống bóng mờ cho cluster chơi game WASD Dễ dàng truy cập các phím media

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, độ phân giải 1000 DPI, khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AA Alkaline đóng kèm, có công tắc bật tắt

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải 500 và 1000 DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 2 pin AAA Alkaline đóng kèm

Chuột quang không dây 5 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải 500 và 1000 DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AA Alkaline đóng kèm

Chuột quang không dây siêu nhỏ với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, độ phân giải 1000DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AAA Alkaline đóng kèm sử dụng khoảng 3 tháng, Công tắc bật tắt

Chuột Laser không dây siêu nhỏ với đầu tiếp nhận Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải lên tới 800 và 1600DPI, sử dụng 1 pin AAA Alkaline đóng kèm, Công tắc bật tắt

Chuột quang dây dành cho Game thủ, Độ phân giải lên tới 2400DPI với nút điều chỉnh 3 cấp độ, có 5 phím lập trình

Chuột Laser dây dành cho Game thủ, Độ phân giải lên tới 3200 DPI với nút điều chỉnh 4 cấp độ

A4TECH-BW.18K Chuột quang mini; USB 2.0 Dây rút Mầu sắc đỏ, xanh & xám.A4TECH-K4.3D Chuột quang văn phòng USB 2.0 1000dpi Nút bấm thay thế double-click, chỉnh 16 câu lệnh Chạy được trên bề mặt gương.

A4 X6.22D.1

A4TECH-X6.22D.1 X6.22D.2 Chuột Laser đen/đỏ, USB 2.0; 1000 dpi; nút bấm thay thế double click; đầu scroll chữ U cho cảm giác thoải mái

A4TECH-X6.66E Chuột laser mini; USB 2.0; Dây rút; 1000dpi; Nút bấm thay thế double-click; Tùy chỉnh được kích thước chuột lớn/nhỏ.

Page 26: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 26

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

9.5 207,100 06t

17 A4 X.760H 370,600 06t

43 937,400 06t

20 436,000 06t

24 523,200 06t

8.5 185,300 06t

25.5 555,900 06t

12 261,600 06t

49 Genius 1,068,200 6t

25 545,000 12t

58 1,264,400 12t

66 1,438,800 12t

Network (Thiết Bị Mạng)D-LINK

Switc

h

280,000 24t

735,000 24t

735,000 24t

Switc

h

2,353,000 24t

4,066,000 24t

Switc

h

1,285,000 24t

A4 X5.70MD

A4TECH-X5.70MD Chuột quang văn phòng mini; USB 2.0; 800dpi; Tùy chỉnh 8 câu lệnh; Chạy được trên bề mặt gương; 2 nút phụ có chức năng phóng to thu nhỏA4TECH-X.760H Chuột quang dành cho gamer; USB 2.0, 2000 DPI, chống xê dịch khi nhấc chuột lên khỏi mặt phằng, 64K onboard memory save config chuột, 4D scroll, thời gian đáp ứng 3ms

A4TECH-XL.747H

A4TECH-XL.747H Chuột laser dành cho gamer; USB 2.0; 3600dpi; Chức năng chống rung/lắc khi nhắc chuột lên khỏi mặt phẳng; Bộ nhớ 64Kb tích hợp sẵn cho phép lưu cấu hình chuột khi chơi game; Bộ công cụ giúp chỉnh trọng lượng chuột; Thời gian đáp ứng 3ms.

A4TECH-G7.630G7.300

A4TECH-G7.630, G7.300 Chuột quang không dây; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng; Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; Hiểu thị mức pin; Phím cuốn 4D; Màu đen (G7-630), màu vàng (G7-300).

A4TECH-G10-660L-1

A4TECH-G10-660L-1 Chuột glassrun không dây Meetingman, 10link (5mouse & 5keyboard), màu đen, đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ. Con trỏ laser, bút tutor 5 màu, chức năng 16in1, 2000DPI, tiết kiệm 30% điện năng, kèm airpaid và túi vải. Cho phép thiết lập và hiển thị các thông tin đã cài đặt, khoảng cách 15-20m

A4TECH-Q3-310-1, 2, 4, 5

A4TECH-Q3-310-1, Q3-310-2, Q3-310-4, Q3-310-5 Công nghệ Glassrun, mouse có thể di chuyển được trên nhiều mặt phẳng, dây 60cm thích hợp cho laptop, tần số hoạt động 250Hz, độ phân giải 1000DPI, chức năng 8 in 1, phím cuộn 4 chiều

A4TECH-BT-310

A4TECH-BT-310 Công nghệ không dây bluetooth, khoảng cách làm việc 10m, tiết kiệm pin, hiển thị mức pin, 1000DPI, 8 in 1, phím cuộn 4 chiều chạy được trên nhiều mặt phẳng (Máy tính có tích hợp Bluetooth)

A4TECH-G3-280

A4TECH-G3-280 Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách 10m, chạy được trên nhiều mặt phẳng, con trỏ không bị rung, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, độ phân giải 1000DPI, Nano receiver

Genius G-Pen 4500 Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB.

CM CHOIIX CRUISER

Cooler Master CHOIIX CRUISER BLACK - WHITE - GREEN - BLUE - RED 2.4G wireless 1600 dpi Blue trace sensor sử dụng trên mọi địa hình như thủy tinh, kim loại, gỗ, gạch, thảm, đá hoa cương . Có chế độ tự động ngắt nguồn khi không sử dụng nhằm kéo dài thời gian sử dụng pin , sử dụng 2 pin AAA Thiết kế nhỏ gọn.

STORM INFERNO

Cooler Master MOUSE CM STORM INFERNO 4000 dpi, tích hợp Sentinel-X

(64KB)

STORM SENTINEL

Cooler Master STORM SENTINEL 5600 dpi, tích hợp Sentinel-X (64KB) , màn hình LCD OLED , đèn 7 màu cá tính , đầu cắm mạ vàng , hệ thống điều chỉnh cân nặng 5x4.5g, USB 2.0

Unmanaged Ethernet Switch

DES-1008A 8 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng dò tìm tốc độ 10/100Mbps

DES-1016D 16 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Lắp được vào tủ Rack 19',DES-1024D/E 24 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) dò tìm tốc độ 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 4.8Gbps

Ethernet Switch +

Gigabit Port

DES-1026G/E 24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port 24 cổng RJ45 10/100 & 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 8.8Gbps Lắp được vào tủ Rack 19''DES-1050G 48 Port Ethernet Switch Copper Gigabit Uplinks 48 cổng LAN RJ45 10/100 và 2 cổng Gigabit RJ45 10/100/1000Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 13.6Gbps Lắp được vào tủ Rack 19''

Gigabit Switch

DGS-1008D/E 8 Port Gigabit Switch 8 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True

Page 27: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 27

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

Switc

h

2,750,000 24t

3,980,000 24t

Net

Car

d

115,000 24t

315,000 24t

ADSL

380,000 24t

490,000 24t

910,000 24t

1,690,000 24t

720,000 24t

1,090,000 24t

2,050,000 24t

1,320,000 24t

5,220,000 24t

435,000 24t

475,000 24t

850,000 24t

Gigabit Switch

DGS-1016D 16 Port Gigabit Switch 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True

DGS-1024D 24 Port Gigabit Switch 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True

Card Mạng Gắn Trong

DFE-520TX+ PCI Ethernet Network Adapter Card kết nối mạng LAN 10/100MbpsDGE-528T PCI Giga Network Adapter Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100/1000Mbps

ADSL và ADSL

Wireless Router

DSL-526B ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMPDSL-2542B ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, FirewallDSL-2640B ADSL2/2 Wireless G Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ kết nối không dây chuẩn 802.11g, mã hóa WEP, WAP & WAP2 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX Hỗ trợ DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN)

DSL-2740B ADSL2/2+ Wireless N Router Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ Kết nối không dây chuẩn 802.11n, mã hóa WEP, WPA & WPA2 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX DHCP, DDNS, NAT DMZ QoS SNMP Firewall VPN Pass-through WPS (PBC/PIN)

Wireless N Router

DIR-600 Wireless N 150 Router Tốc độ tối đa 150Mbps, tương thích ngược 802.11g & 802.11b. 1 ăng-ten ngoài 2dBi chuẩn N. 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp MDI-X, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through cho VPN, DHCP Server. Quản lý giao diện web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WPS (PBC, PIN)

DIR-615 Wireless N Router tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược có 2 ăng-ten gắn ngoài 2dBi chuẩn N 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự nhận cáp thẳng và chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho ADSL Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server Quản lý giao diện web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WPS (PBC, PIN)

DIR-655 Xtreme N Gigabit Router tốc độ 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần) 4 UTP 10/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 UTP 10/1000Mbps WAN cho ADSL Cable Modem, tạo Server ảo, DMZ, Port forwarding QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI. Quản lý giao diện Web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN) GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function

Wireless N Access Point

DAP-1360 Wireless N Access Point chuẩn N tốc độ 300Mbps 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 LAN 10/100Mbps bảo mật 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS (PBC, PIN) Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater.

DAP-2553 AirPremier N Dual Band PoE Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client. Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering. 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz. Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet, SSH

Wireless N 150 Adaptor

DWA 525 Wireless N 150 PCI Adapter Cạc mạng không dây PCI chuẩn N tốc độ150Mbps nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)

DWA-125 Wireless N 150 USB Adapter USB chuẩn N tốc độ150Mbps Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)

Wireless Xtreme N

Addaptor - 300Mbps

DWA-140 RangerBooster N USB Adapter Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 12 lần & xa hơn gấp 4 lần 802.11g Tương thích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP, TKIP, AES, 802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)

Page 28: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 28

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

975,000 24t

1,355,000 24t

USB

3G

720,000 12t

850,000 12t

TP-LINK18 387,000 12t

24 516,000 12t

36 TD-W8101G 774,000 12t

40 860,000 12t

46 989,000 12t

58 1,247,000 12t

24 TL-WR340G 490,000 12t

34 731,000 12t

38 817,000 12t

64 1,376,000 12t

26 TL-WR740N 559,000 12t

37 TL-WR841N 795,500 12t

53 1,139,500 12t

13 TL-WN321G 279,500 12t

13 279,500 12t

Wireless Xtreme N

Addaptor - 300Mbps

DWA-556 Xtreme N PCI Express Adapter Cạc mạng không dây dùng cho PC, 3 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu. Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẽ Files, và lướt web Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe)

DWA-160 Xtreme N Dualband USB Adapter (Hai băng tần 2.4Ghz & 5Ghz) Card mạng không dây USB, tốc độ tối đa 300Mbps/54Mbps (802.11a/b/g/n) hoạt động ở tần số 2.4GHz hay 5GHz, Tích hợp ăng-ten với công nghệ N Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)

USB 3G - 3G Wireless Router

DWM-152 3.5G HSDPA USB Modem ăng-ten ngầm Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps. Hỗ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G) Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz Tần số UMTS/HSDPA 2100/1900/850 MHz Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, MobifoneDWM-156 3.75G HSDPA USB Modem ăng-ten ngầm Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA /HSDPA (3G/3.5G/3.75G) Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz Tần số UMTS/HSPA: 2100/1900/850 MHz Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt hoạt động. Sử dụng sim 3G Vinaphone Viettel Mobifone

TD-8811/ 8817

Router ADSL2+ 1 port LAN & 1 USB port, DHCP server + NAT + DMZ Host + Firewall Download upto 24Mbps. Tặng 1 spliter origin.

TD-8840 / 8840T

Router ADSL2+ 4 port 10/100Mbps LAN, DHCP server + NAT+ DMZ Host + Firewall Download upto 24Mbps. Tặng 1 spliter origin.54Mb Wireless ADSL2+ Router with built-in 1 ports LAN (RJ45) DHCP server NAT Firewall DMZ support 802.11g/b, 1 Ăng-ten 5 dBi rơi Tăng kem 1 spliter original chống sét 4000V + support IPTV

TD8910G 8901G

54Mb Wireless ADSL2+ Router built-in 4 ports switch Ethernet DHCP server NAT Firewall DMZ support 802.11g/b Ăng-ten rời Tặng kèm 1 spliter origin.

TD-W8951ND

150Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, Ăng-ten 5 dBi rời

TD-W8961ND

300Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 300Mbps (2T2R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, tính năng DHCP server NAT DMZ Firewall chống sét 4000V support IPTV 2 Ăng-ten 3 dBi rời54M Wireless Router 2.4GHz, 802.11g/b, 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, Ăng-ten 3dBi cố định, công suất phát sóng cực đại tới 19dBm

TL-WA501G TL-WA500G

54M Wireless Access Point eXtended RangeTM, 802.11g/b, Supports AP/AP Client/ Repeater/ Bridge/ Multi-Bridge mode, Supports WDS, Site Survey, Ăng-ten tháo rời cần có thể đấu nối với các bộ khuyếch đại & những Ăng-ten khuyếch đại đặc biệt ngoài trời. TL-WA500G tính năng Passive PoE mới cho phép thiết bị chạy bằng nguồn điện được cấp qua cổng Ethernet, dễ thi công mạng wireless hơn.

TL-WA5110G

54M Tính năng giống model WA500G, tuy nhiên công suất phát sóng mạnh hơn tới 4 lần (upto 400mW), vì vậy rất thích hợp khi triển khai mạng wi-fi diện rộng, phạm vi phát sóng có thể lên tới 50Km khi dùng với ăng-ten có độ nhạy cao.

TL-WA5210G

54Mbps High Power Outdoor Access Point, WISP Client Router, 27 dBm 500mW 2.4GHz 802.11g/b High Sensitivity Integrated 12dBi dual polarized directional antenna Weather proof Passive PoE Status LED

150M Wireless Lite N Router, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, 4 10/100 LAN, 1 10/100 WAN, SPI firewall, autorun utility, Ăng-ten liền

300M Wireless N Router với 2 Ăng-ten liền, chipset cao cấp của hãng Atheros tốc độ truyền Wi-fi lên tới 300Mbps & khoảng cách phát sóng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường, (802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 802.11g/b, tích hợp thêm Switch 4-port 10/100Mbps

TL-WR941ND

300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten rời

54M Wireless USB Adapter, Card mạng Wireless gắn ngoài qua cổng USB, dùng được cho cả cho máy Laptop & Desktop, tốc độ kết nối Wi-fi 54Mbps

TL-WN350GTL-WN353G

54M Wireless PCI Adapter (Card Wireless 54M dùng cho Desktop, gắn qua khe PCI) 2.4GHz, 802.11g/b, Ăng-ten liền

Page 29: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 29

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

17 TL-WN651G 365,500 12t

9.5 TL-SF1005D Switch 5-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case) 170,000 12t11.5 TL-SF1008D Switch 8-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size, Plastic case) 230,000 12t

28 TL-SF1016D Switch 16-port 10/100M RJ45 (Desktop size, Plastic case) 602,000 12t39.5 TL-SF1016 Switch 16-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case 849,250 12t

55 TL-SF1024 Switch 24-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case 1,182,500 12t115 TL-SF1048 Switch 48-ports 10/100M RJ45, 1U 19-inch rack-mountable steel case 2,472,500 12t

Fan CPU Intel 775/1156/1366/AMDFan 775 Fan Intel Socket 775 65,000Fan AMD Fan AMD Socket 940 100,000

15 CM 101 327,000

46 CM Sphere 1,002,800

25 545,000

28 610,400

37 806,600

48 1,046,400

56 CM Z600 1,220,800

63 CM V8 1,373,400

63 CM V6 GT 1,373,400

58 1,264,400

59 1,286,200

Fan VGAFAN VGA 360,000

Fan Case 8/9/12/14/20FAN Đen 20,000FAN Đen 35,000FAN Màu 100,000FAN Màu 120,000

170,000

230,000

340,000

Keo Tản NhiệtKeo Tản Nhiệt Đồng (ống) Tản nhiệt cho CPU, GPU 30,000

Keo CM 90,000Keo AS5 150,000

Cables

108M Wireless PCI Adapter with eXtended RangeTM and Super GTM Atheros, 2.4GHz ,802.11g/b, Ăng-ten rời có thể nối với các thiết bị khuyếch đại hoặc các Ăng-ten đặc chủng để tăng khoảng cách & mở rộng vùng phủ sóng Wireless

Cooler Master Hyper 101 UNIVERSAL Giải nhiệt CPU Intel Socket LGA1156 / 775 AMD Socket AM3 / AM2 / 940 / 939

Cooler Master SPHERE Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 AMD socket AM2/AM2+/940/939/754

CM Votex 752+

Cooler Master VOTEX 752 PLUS Giải nhiệt cho hầu hết các CPU bằng lá nhôm và đồng nguyên chất, có 1 fan 9cm

CM HYPER TX 3

Cooler Master Hyper TX-3 GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3

CM Hyper 212+

Cooler Master Hyper 212 Plus GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 939/AM2/AM3

CM Hyper N520

Cooler Master Hyper N520 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3

Cooler Master Z600 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 940/AM2/AM3

Cooler Master V8 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 940/AM2/AM3

Cooler Master V6GT Giải nhiệt cho các CPU Intel Socket LGA1366 / 1156 / 775 AMD Socket AM3/AM2+/AM2

CM Hyper N620

Cooler Master Hyper N620 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3

Asus Triton 77

Asus Triton 77 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 AMD socket AM2/AM2+/940/939/754

PCCooler SVC737-CU Giải pháp tản nhiệt cho GPU

80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPM120×120×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPMDeep Cool 80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPMDeep Cool 120×120×25mm 0.16A±10% 60g 1.92W 12VDC 1800±10%RPM.Cooler

Master 12Cooler Master 120×120×25mm 0.16A±10% 60g 1.92W 12VDC 3000±10% RPM. Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 120mm, tốc độ đạt 2000rpm, 90CFMCooler

Master 14Cooler Master BLUE LED SILENT FAN Fan màu siêu êm (16dBA), kích thước 140mm, tốc độ đạt 1000rpm, 60.9CFM

Cooler Master 20

Cooler Master MEGAFLOW (BLUE) Fan màu siêu êm (19dBA), kích

thước 200mm, tốc độ đạt 700rpm, 110CFM

Keo bạc đồng

Keo COOLER MASTER THERMAL GREASE Tản nhiệt cho CPU, GPUArtic Silver 5 Tản nhiệt cho CPU, GPU

Page 30: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 30

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

HDMI 1m 130,000HDMI 3m 150,000HDMI 5m 200,000Cable Net Cable AMP loại tốt, bấm 2 đầu RJ đơn vị mét 4,000Cable Net Cable AMP nguyên thùng loại tốt 390,000VGA Cable VGA to VGA 1m5 (loại orginal) 50,000VGA Cable VGA to VGA 5m 140,000VGA Cable VGA to VGA 10m 200,000DVI-HDMI Cable DVI to HDMI 1m8 140,000DVI VGA Cable DVI to VGA 1m8 120,000VGA HDMI Cable HDMI to VGA 1m8 140,000USB PS2 USB sang PS2 30,000USB COM USB sang COM R232 120,000USB LPT Cable USB to LPT loại dày 120,000

Phụ kiệnUSB Transcend 2GB/ Kingston 135,000 24tUSB Transcend 4GB/ Kingston 185,000 24t

5 Webcam Webcam Coloviz 6 mắt 109,000 3t

21 457,800 12t

Pin CMOS Pin cmos 5,000Tool Box Hộp nối dây mạng 20,000Bluetooth USB bluetooth tự nhận, cực nhỏ, (NEW) 100,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng 70,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng loại tốt Sunkit 150,000Card PCI Card PCI to HUB usb (4 cổng USB) 150,000Card PCI Card PCI to COM 200,000Card PCI Card PCI to IDE, SATA 220,000

UPS40 Santak 500 872,000 36t96 2,092,800 36t

Printer (Máy In)78 1,700,400 36t

100 2,180,000 36t

126 2,746,800 36t

117 HP P1102 2,550,600 36t

95 2,071,000 36t

190 4,142,000 36t

Console (Máy Game)

Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 1.5m

Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 3m

Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 5m

Webcam PK.720MJ

A4Tech PK.720MJ Webcam USB 2.0, độ phân giải 640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng.

SANTAK STANDARD OFF- LINE UPS TG500VA (300W), AVR (chức năng ổn áp)Santak

1000SANTAK STANDARD OFF- LINE UPS TG1000VA (600W), AVR (chức năng ổn áp)

Samsung 1640

Samsung 1640 Loại máy in: Laser đen trắng giấy: A4 Độ phân giải: 600x600 dpi Kết nối: USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ Khay đựng giấy thường

CANON LASER LBP 3050

CANON LASER LBP 3050 Tốc độ in 14 trang/ phút Độ phận giải 2400 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5.000 trang/ tháng USB 2.0 Loại mực Cartridge canon 312 Không cần thời gian khởi động

CANON LASER LBP 2900

CANON LASER LBP 2900 Tốc độ 12 trang/phút Độ phận giải 2400x600 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5.000 trang/tháng giao tiếp USB 2.0 Loại mực Canon EP 303HP LASER JET P1102 Tốc độ 18 trang/phút Độ phận giải 1200*600 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5000 trang/tháng USB 2.0 Loại mực HP 85A (CE285A)

Brother HL-2140

Brother HL-2140 Tốc độ in 22 trang/ phút Độ phân giải 2400 x 600dpi Bộ nhớ 8MB Giao tiếp USB 2.0 & Parallel Khay giấy 250 trang

Epson LQ 300+

Epson LQ 300+ Printing Method: 24-pin, serial impact dot matrix + Print Speed: High Speed Draft: 529 cps (12 cpi); 440 cps (10 cpi); Draft: 330 cps (10 cpi), Letter Quality: 110 cps (10 cpi).

Page 31: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 31

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

3,100,000 3t

8,200,000 1t

4,900,000 1t

180,000 1d

50,000 1d

250,000 1t

70,000 1d

Thảm Nhảy 200,000 1d

USB to PS2 USB Dual Nối Tay cầm PS2 vào Máy tính, hỗ trợ Rung, 2 ngõ ra. 100,000 1d

1,050,000 1t

PSP-GO 5,200,000 1t

150,000 0

Sạc PSP 150,000 0

3,800,000 1t

R4 500,000 0

6,000,000 1t

1,200,000 1t

5,700,000 1t

PC Control Tay cầm 626 Dual Shock Rùng 100,000PC Control Tay cầm 553 Rùng 120,000PC Control Tay cầm MK66 Dilong 100,000PC Control Tay cầm 88 Tay Đôi rung 150,000

Software Phần Mềm Bản Quyền

150,000 12t

Playstation 2 90006

Playstation 2 90006 Nguồn điện trực tiếp, Chơi Game DVD PlayStation 2 & PlayStation 1, Xem Phim DVD, Khi mua máy đã được lắp sẳn Modchip để chơi được game chép và game gốc Trọn bộ sản phẩm 1 Tay Bấm Zin 1 Dây Cable AV 1 Dây Điện Nguồn Power Cataloque Sách Hướng Dẫn Khuyến Mãi: Tặng Game Kèm Theo

PlayStation 3 - Slim 160GB

PlayStation 3 - Slim 160GB 1 Tay bấm Dual Shock 3, Dây Cáp USB, Dây Điện Nguồn AC, Dây AV hình Catalog hướng dẫn kèm theo, Firmware hack được để chơi game trên HDD

PSP-3006 Black

PSP-3006 Black Nghe nhạc MP3, WMA, ACC Xem phim MP4, AVI, Film Flash, UMD Iso, UMD Disc Internet Wifi, Web, Email chat voice trên Skype Có thể kết nối với TV. Miễn phí hack máy để chơi game trên thẻ

Card Save PS2 8MB

Memory Card 8MB - PS2 Thẻ Nhớ 8MB thiết kế đặc biệt dành cho Save Game PS2 + Loại zin chính hãng - Chất Lượng ổn Định Tương thích với tất cả Games PS2

Cable PS2 TV

PS2 3rd party Cable: + Thiết kế đặc biệt cho hệ máy PS2 + Chất lượng hình ảnh và âm thanh rõ nét + Thích hợp với hệ TV

Tay Cẩm PS2

PS2 Official Dual Shock Pad + Thiết kế đặc biệt dành cho PS2 + Chức năng rung động tay điều khiển trong khi chơi

Tay Cẩm PS1, PS2

PS1 Official Pad + Thiết kế đặc biệt dành cho PS1 và PS2, hỗ trợ tối đa cho các phòng game dịch vụ, hỗ trợ PES, WE, game no Dual Shock. (hiệu quả cao)PS2 Dancing Mat + Không trơn trượt, chất lượng độ bền cao + Tương thích với mọi bề mặt + Thích hợp với những loại games nhảy, di chuyển + Thích hợp với tất cả các version của hệ máy PS2

PS3 Dual Shock 3 Controller

PS3 Dual Shock 3 Controller + Chức năng rung Kết nối sóng Bluetooth or USB wireless Pin sạc Lithium-Ion Có thể vừa chơi vừa sạc pin khi kết nối qua cổng USB Gồm 2 màu: màu đen và trắng

PSP-GO Black Nghe nhạc MP3, WMA, ACC Xem phim MP4, AVI, Film Flash, UMD Iso, UMD Disc Internet Wifi, Web, Email chat voice trên Skype Có thể kết nối với TV. Miễn phí hack máy để chơi game trên Bộ nhớ flash 16GB

PSP Ultra Slim Silicon

PSP (slim) Ultra Slim Silicon Guard Skin + Thiết kế đặc biệt cho PSP trở nên thon nhỏ Silicon mềm, bền, bảo vệ bộ điều khiển trong thời gian chơi game Bảo vệ an toàn cho máy PSP của bạn Gồm 3 màu: màu trắng, đen và xanhPSP Official Power/Supply Charger Sạc, cung cấp nguồn cho PSP

Nintendo DS Lite

Máy Nintendo DS Màu Đen Nguồn sạc pin cho máy 220 Volt Bút cảm ứng 2 Cây Màu Đen Quý khách sẽ được chép game đầy thẻ khi mua chung R4

R4 - Revolution For DS R4 là thiết bị chạy Game Nintendo DS trên thẻ nhớ

Nintendo Wii - Phiên bản 4.0U

Máy Nintendo Wii - Korea Version: Remote, Nunchuck Adaptor AC/DC 220 Volt, Dây Cable AV, Kệ đặt máy đứng, Thanh tiếp nhận cảm ứng hành vi Sensor bar, 2 pin AA, Sách Tiếng Nhật & Tiếng Anh. Đã bẻ khóa, chơi game copy

Wii Official Remote Control

Wii Official Remote Control Điều khiển từ xa qua cổng Bluetooth Kết nối điều khiển tối đa: 4 tay Remote Khoảng cách tốt nhất: 5 mét Cảm biến vận động cơ thể Loa âm thanh Buttons: A, B, - (Minus), + (Plus), Home, 1 and 2

Xbox360 - Arcade Jasper2

Xbox360 - Arcade Jasper2 Hình Ảnh, Âm Thanh Chất Lượng Cao Xem Phim DVD, MP4, WMV, AVi Nghe Nhạc MP3, WMA, Máy XBox360 Arcade Jasper (độ phân giải 1080p) Bộ nhớ save bên trong 512MB 1 Tay Bấm Wireless + 2 Pin AA Dây Cable AV Adapter AC/DC 220V(110V) Dây Cable Nguồn

Kasperky Antivirus 2011

KAV 2011 – cốt lõi cho hệ thống bảo mật máy tính của bạn với khả năng bảo vệ tự động trong thời gian thực khỏi hàng loạt các mối đe doạ trong thế giới số như Bảo vệ náy tính chống lại virus và spyware theo thời gian thực Quét mã độc trong trang web và email Bảo vệ mã số cá nhân mọi lúc mọi nơi Quét lỗ hổng và tư vấn xử lý. Dễ dàng truy cập những tiện ích trên máy tính

Page 32: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 32

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

300,000 12t

110,000 12t

190,000 12t

200,000 12t

MÁY BỘ XUÂN VINH

XV

I_D

4301

CPU Intel Celeron D430 1.8 GHz 512K, bus 800MHz, 64 bit, SK 775 ###

Mainboard ###

RAM 1GB NCP, Dynet,Adata, Apacer DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###

Monitor ###

Giá: 5,260,000 ###

XV

A_S

1401

CPU AMD Sempron 140 2.7GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm ###

Kaspersky Internet Security 2011

KIS 2011 – Bảo vệ toàn diện máy tính của bạn Kaspersky Internet Security 2011 có mọi ứng dụng bảo mật tốt nhất để bạn kết nối an toàn khi bạn truy cập internet. Kaspersky Internet Security 2011 bảo vệ máy tính của bạn và gia đình an toàn dù bạn đang làm việc, giao dịch ngân hàng, mua bán hoặc chơi game trực tuyến. Ngăn chặn các mối nguy hiểm với Kaspersky Internet Security 2011. Kaspersky Internet Security 2011 được tích hợp sẵn tất cả tính năng và công nghệ của Kaspersky Anti-Virus 2011

Panda Antivirus Pro 2011

Panda Antivirus Pro 2011 một giải pháp an ninh và diệt Virus tuyệt vời dành cho Windows, giúp bảo vệ máy tính của bạn tránh khỏi bất kỳ mối đe doạn nào Online cũng như lúc Offline. Panda Antivirus Pro 2011 có giao diện mới đẹp hơn, trực quan và dễ sử dụng. Chỉ cần cài đặt mình Panda Antivirus Pro bạn có thể tránh được những mối lo ngại thường ngày về các loại virus, spyware, rootkit, hacker, lừa đảo trực tuyến

Panda Internet Security 2011

Panda Internet Security 2011 là một bộ công cụ bảo mật cho phép bạn sử dụng Internet một cách thoải mái và an tâm. Nó bảo vệ bạn khỏi virus, spyware, rootkit, hacker, lừa đảo trực tuyến, đánh cắp nhận dạng và các mối đe dọa khác từ Internet. Các công cụ chống thư rác sẽ giữ hộp thư của bạn luôn sạch sẽ trong khi tính năng Parental Control đảm bảo con bạn có thể sử dụng web một cách an toàn. Và nhờ vào công nghệ mới Trí tuệ tập thể, giải pháp an ninh này hiện tại nhanh hơn nhiều so với các phiên bản trước

Bkav Pro 2010

BkavPro Internet Security là phần mềm diệt virus tiên phong trong sử dụng công nghệ điện toán đám mây. Kết hợp giữa công nghệ diệt virus thông minh và công nghệ bảo vệ truy cập Internet, BkavPro có những tính năng ưu việt mà phiên bản miễn phí BkavHome không có như: Diệt virus siêu đa hình (metamorphic virus), diệt rootkit, nhận diện virus theo hành vi, bảo vệ usb, tường lửa cá nhân, công nghệ chống bùng nổĐặc biệt, BkavPro có tính năng cập nhật hoàn toàn tự động, thay vì phải cập nhật thủ công như với phiên bản miễn phí. Ngoài ra khách hàng sử dụng BkavPro có bản quyền sẽ được hỗ trợ trực tiếp từ các chuyên gia hàng đầu về virus máy tính trong suốt quá trình sử dụng

Máy bộ Xuân Vinh được tặng chương trình bảo trì máy tính miễn phí trọn đời (>1.500.000) và một trong nhiều phần quà hấp dẫn: Antivirus, Bàn phím chuột AMD, USB 4GB, Loa Máy Tính 2.0, Bàn phím số, Ổ Quang DVD tùy dòng sản phẩm.

FOXCONN - G31 MV Chipset Intel G31 + ICH7 FSB 1333/800MHz, 2DualDDR2-667/800, VGA 384MB share, 1PCI-Ex16, 2PCI.Sound 6ch, LAN, SATA2. VGA onboard share up to 384MB Intel GMA 3100

AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn

+ USB 4GB trị giá 160.000

Page 33: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 33

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

XV

A_S

1401

Mainboard ###

RAM 1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Option 0Mouse Option 0

Monitor ###

Giá: 5,060,000 ###

XV

_E57

01

CPU Intel Pentium E5700 3.0GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 800 Box ###

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###

Monitor ###

Giá: 6,270,000 ###

XV

_E65

01

CPU Intel Pentium E6500 2.93GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 Box ###

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###

Monitor ###

Giá: 7,060,000 ###

XV

_A25

01

CPU AMD Athlon II X2 250 Dual Core, 3.0GHz 64 bit 45nm 65W ###

Jetway MAC68TM (mico-ATX) HT1000, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor, NVIDIA® nForce 7025-630a (MCP68S) chipset, 1 x PCI-E X16, 1 x PCI, 1 ATA133, 4 x SATA 3Gb/s Raid, 6 x USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated GeForce™6200 Graphics, D-Sub, share 512MB

AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn

Asus P5G41C-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333 + 2x DDR2-1066/800 VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate

AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn

Intel DG41WV Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1066/800 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB

AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.

+ USB 4GB trị giá 160.000

+ USB 4GB trị giá 160.000

+ Bộ Phím Chuột AMD,

Antivirus

Page 34: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 34

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

XV

_A25

01

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Option 0Mouse Option 0

Monitor ###

Giá: 6,650,000 ###

XV

I_21

00

CPU Intel® Core i3 2100 3.1Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 Theards ###

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###

Monitor ###

Giá: 8,540,000 ###

XV

I_54

01

CPU ###

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###VGA ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard Option 0Mouse Option 0Monitor Option 0

Giá: 9,670,000 ###

XV

A_X

6401

CPU AMD Athlon II X4 640 Quard Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 ###

ECS A780LM-M AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p Phenom™ II /Athlon™/ Sempron processors (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1600/1333 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel, VGA ATI Radeon HD3000, LAN Atheros AR8131 Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, 1x SPDIF,1 x DVI,1x COM 1, 10 x USB, Micro ATX

AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.

Intel DH61WW (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security

AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.

Intel® Core™ i3 540 3.06Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nmGigabyte GA-P55-UD3L Chipset Intel H55 4 x 1.5V DDRIII 2200/1333/ MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 1 x PCI-E x16 (x4 Mode) ATI CrossFireX Sound 8 channels (3 jacks ) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x FDD 1 x IDE 1 x PCI Ex1 4 x PCI slots Dual BIOS Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology

Asus GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI

Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen

+ Bộ Phím Chuột AMD,

Antivirus

+ USB 4GB trị giá 160.000

+ DVD 16X, Bộ bàn phím

chuột quang, Antivirus

Page 35: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 35

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

XV

A_X

6401

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard OptionMouse Option

Monitor ###

Giá: 8,390,000 ###

XV

I_24

00

CPU ###

Mainboard ###

RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###

Monitor ###

Giá: 11,760,000 ###

XV

A_P

1055

CPU ###

Mainboard ###

RAM ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###

VGA ###

CASE ATX Tùy chọn. ###

Nguồn ###

Keyboard OptionMouse OptionMonitor Option 0

Giá: 10,550,000 ###

ECS A880GM-M7 AMD® 880G & AMD® SB8710 (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm

Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen

AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish

Intel® Core™ i5 2400 3.1Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 TheardsGigabyte GA-H67M-D2-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology

Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen

AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish

Phenom II X6-1055T 6 Nhân Xung 2.8GHz Turbo Core 3.3MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MBECS IC890GXM-A AMD® 890GX & AMD® SB850 Socket AM3 FSB Hyper Transport 3.0 CPU 5200 4x DDR3 1333/1066 32Gb, 2XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,VGA port, Form ATXCMXG2GX3M1A1333C9 DDR3 CORSAIR GAMING 2GB BUS 1333 PC 10.66GB/sec CAS Latency 9-9-9-24 CL9 Voltage: 1.65v

SPARKLE GT240 1024MB DirectX® 10.1 1024MB DDR3 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports

Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)

+ Bộ Phím Chuột AMD,

Antivirus

+ USB 4GB trị giá 160.000

+ Bộ Phím Chuột AMD,

Antivirus

Page 36: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 36

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

XV

I_26

00CPU ###

Mainboard ###

RAM ###

HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###

Nguồn ###

Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###Monitor Option 0

Giá: 14,930,000 ###

XV

A_P

1090

CPU ###

Mainboard ###

RAM 4GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###

VGA ###

CASE ATX Tùy chọn. ###

Nguồn ###

Keyboard OptionMouse OptionMonitor Option 0

Giá: 13,430,000 ###

Thông tin Tài Khoản:Công ty TNHH Xuân Vinh 121 Hàm Nghi, ĐN Tel: 05113.868888

ACB Công ty TNHH Xuân Vinh 55185259VCB Trần Thị Kim Phượng 0041000043558

Agribank Lê Thanh Bình 2000201041473Kinh Doanh 1. Phượng: 0914553222 Yahoo: tggdanang

2. Bình: 0913448000 Yahoo: mqnam3. Tín: 0905878179 Yahoo: Onlythienlong4. Dũng: 0905927733 Yahoo: kenta_tgg29075. Hưng: 0905215579 Yahoo: hung_tanhung

Bảo Hành Định 0905777995 Yahoo: xuanvinh_kythuatCác Bộ Phận Kế Toán - Kho Hàng - Kỹ Thuật xin vui lòng gọi 05113.868888

Giờ Làm Việc Tất cả các ngày trong tuần, Sáng: 8h - 12h Chiều: 13h30 - 18hBảo Hành Từ thứ 2 đến thứ 7, Chủ nhật nghỉ. Sáng: 8h - 11h30h Chiều: 14h - 17h

Intel® Core™ i7 2600 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 TheardsAsus P8H67-V (ATX) B3 Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU Inside CPU) 2x PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II.

CMZ8GX3M2A1600C9B DDR3 CORSAIR VENGEANCE 8GB KIT (2*4GB) BUS 1600 CAS9 CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.5v Sandy Bridge

Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)

Phenom II X6-1090T 6 Nhân Xung 3.2GHz Turbo Core 3.6MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MBGigabyte GA-880GA-UD3H Chipset AMD 880GX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (USB 3.0 và SATA 3.0) VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10.1) DVI & HDMI 2 x PCI-Ex16 V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX and ATI Hybrid CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 3 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) * 6 x SATA 3.0 RAID (0, 1,5, 10, JBOD) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Ex1 3 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid CapacitorsSPARKLE GF GTS450GF GTX450 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 128bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI

Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)

+ USB 4GB trị

giá 160.000

+ Bộ Phím Chuột AMD,

Antivirus

Page 37: Desktop_3105(1)

Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 37

Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.

Phụ Lục: Chính sách & Bảo Hành

SeagateWD 134 Hàm Nghi Đà Nẵng - 05113.749234 (05 Đặng Thai Mai)LG 202 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê , Đà Nẵng

Acer 43 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê , Đà Nẵng 0511.3565477

FPTPSD 124 Hà Huy Tập, Q. Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng 0511 3715 888

Viettel 57 Tôn Thất Đạm, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 05113.62 5166Axioo 17 Hoàng Hoa Thám Đà Nẵng 05113.691821

An Nhất 83 Nguyễn Hoàng Đà Nẵng, 05113.691888Viscom 52 Trần Tống Đà Nẵng 05113.655888Silicom 43 Nguyễn Hữu Thọ Đà Nẵng 05113.539777

Cảm Ơn quý Khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.

1 . Điều kiện bảo hành: Tất cả các thiết bị phải có tem bảo hành hợp lệ của Xuân Vinh, thời gian còn hiệu lực, tem nguyên vẹn. Hư hỏng được xác định do lỗi của nhà sản xuất.

2 . Từ chối Bảo Hành: Phiếu bảo hành và tem bảo hành dán trên thiết bị (kể cả tem bảo hành của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối) bị rách mờ hoặc tẩy xóa.- Tự ý sửa chữa bởi các kỹ thuật viên không phải của Xuân Vinh.- Có dấu hiệu của chuột bọ, côn trùng xâm nhập, Hư hòng do các nguyên nhân như thiên tai, hỏa hoạn, rơi vỡ, rạn nứt bụi bặm, nước vào, sử dụng sai điện áp quy định.- Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân, ổ cứng nứt vỡ IDE, mạch bị han rỉ, oxy hóa, cháy nổ IC, FET, phù tụ, đứt mạch ... Bảo Hành với VGA phải có PSU đi kèm.Không Bảo Hành với Virus Tin học, phần mềm dữ liệu của quý khách, chỉ hỗ trợ bảo trì xử lý.

3 . Trường Hợp Bảo Hành Không còn hàng đổi (End Of Life): Nếu không có sản phẩm tương được hoặc không thể thỏa thuận, chúng tôi sẽ hoàn tiền theo công thức : Giá trị sản phẩm / số ngày bảo hành x số ngày bảo hành còn lại (miễn trừ các ngày Quý Khách gởi Bảo Hành tại công ty)

Quý khách mua Sản Phẩm Chính Hãng của bất kỳ công ty Tin Học nào cũng được Bảo Hành tại các Trung Tâm Bảo Hành Ủy Quyền của Hãng, yên tâm về uy tín và chất lượng

Địa chỉ một số Trung tâm Bảo Hành tại Đà Nẵng - Tham Khảo27 Hoàng Văn Thụ, Đà nẵng , ĐT: 05113561587

336 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng 05113.562666, 60 Hàm Nghi TP. Đà Nẵng

Mọi thắc mắc về hỗ trợ bảo hành và thái độ phục vụ của nhân viên . Quý khách vui lòng liên hệ: Mr. Bình 0913.448000