di truy n h c Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... ·...

66
DI TRUY N H C Ch ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N D ươ Ơ 1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t ơở ượ a. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN 2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c p alen. Nguyên ế ưỡ ơ ể ưỡ ườ nhân vì a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..) ế b. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng. ởế ưỡ ườ ươ c. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n. ơ d. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p . ượ ế 3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN, rARN? ườ a. c u hình không gian b. s lo i đ n phân ơ c. kh i k ng và kích th c ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i. 4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là đúng ? a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i. b. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, khác nhau 2 gi i. c. đ ng v t, con cái mang c p NST gi i tính XX, con đ c mang c p NST gi i tính XY. d. NST gi i tính ch có trong các t bào sinh d c. ế 5. Ôpêron là a. m t nhóm gen trên 1 đo n ADN có liên quan v ch c năng, có chung m t c ch đi u ơ ế hoà. b. m t đo n phân t AND có m t ch c năng nh t đ nh trong quá trình đi u hoà. c. m t đo n phân t axit nuclêic có ch c năng đi u hoà ho t đ ng c a gen c u trúc. d. m t t p h p g m các gen c u trúc và gen đi u hoà n m c nh nhau. 6. Gi s m t gen c a vi khu n có s nuclêôtit là 3000. H i s axit amin trong phân t prôtêin có ảử c u trúc b c 1 đ c t ng h p t gen trên là bao nhiêu? ượ a. 500 b. 499 c. 498 d. 750 7. Quá trình ho t hoá aa có vai trò a. g n aa vào tARN t ng ng nh enzim đ c hi u. b. g n aa vào tARN nh enzim n i ươ ligaza. c. kích ho t aa và g n nó vào tARN. d. s d ng năng l ng ATP đ kích ho t aa. ượ 8. Lo i ARN nào mang b ba đ i mã? a. mARN b. tARN c. rARN d. ARN c a vi rút 9. Đi u nào không đúng v i u đi m c a th đa b i v i th l ng b i? ớư ể ưỡ a. c quan sinh d ng l n h n ơ ưỡ ơ b. đ h u th l n h n ụớ ơ c. phát tri n kho hn ơ d. có s c ch ng ch u t t h n ơ 10. Đi m khác nhau c b n gi a gen c u trúc và gen đi u hoà là ơ a. v c u trúc gen b. v ch c năng c a Prôtêin do gen t ng h p c. v kh năng phiên mã c a gen d. v v trí phân b c a gen 11. opêron Lac, khi có đ ng lactôz thì quá trình phiên mã di n ra vì lactôz g n v i ườ ơ ơ a. ch t c ch làm cho nó b b t ho t ấứ ế b. vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành. c. enzim ARN pôlimêraza làm kích ho t enzim này. d. prôtêin đi u hoà làm kích ho t t ng h p prôtêin. 12. M i Nuclêôxôm đ c m t đo n ADN dài qu n quanh bao nhiêu vòng? ượ a. qu n quanh 4 1 1 vòng b. qu n quanh 2 vòng 1

Upload: others

Post on 09-Nov-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

DI TRUY N H CỀ ỌCh ng 1: C CH DI TRUY N VÀ BI N Dươ Ơ Ế Ề Ế Ị

1. C s v t ch t c a hi n t ng di truy n c p đ phân t làơ ở ậ ấ ủ ệ ượ ề ở ấ ộ ửa. prôtêin. b. ARN c. axit nuclêic. d. ADN

2. Trong t bào sinh d ng c a c th l ng b i gen th ng t n t i thành t ng c p alen. Nguyênế ưỡ ủ ơ ể ưỡ ộ ườ ồ ạ ừ ặ nhân vì

a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặb. t bào sinh d ng, NST th ng t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ở ế ưỡ ườ ồ ạ ừ ặ ươ ồc. t n t i theo c p alen giúp các gen ho t đ ng t t h n.ồ ạ ặ ạ ộ ố ơd. các gen luôn đ c s p x p theo t ng c p .ượ ắ ế ừ ặ

3. Ng i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia 3 lo i ARN là mARN, tARN, rARN?ườ ự ặ ể ể ạa. c u hình không gian ấ b. s lo i đ n phânố ạ ơc. kh i k ng và kích th cố ượ ướ d. ch c năng c a m i lo i.ứ ủ ỗ ạ

4. Nh ng mô t nào sau đây v NST gi i tính là ữ ả ề ớ đúng ?a. đa s đ ng v t, NST gi i tính g m có 1 c p, khác nhau 2 gi i.Ở ố ộ ậ ớ ồ ặ ở ớb. NST gi i tính ch g m 1 c p NST đ ng d ng, khác nhau 2 gi i.ớ ỉ ồ ặ ồ ạ ở ớc. đ ng v t, con cái mang c p NST gi i tính XX, con đ c mang c p NST gi i tính XY.Ở ộ ậ ặ ớ ự ặ ớd. NST gi i tính ch có trong các t bào sinh d c.ớ ỉ ế ụ

5. Ôpêron làa. m t nhóm gen trên 1 đo n ADN có liên quan v ch c năng, có chung m t c ch đi uộ ở ạ ề ứ ộ ơ ế ề

hoà.b. m t đo n phân t AND có m t ch c năng nh t đ nh trong quá trình đi u hoà.ộ ạ ử ộ ứ ấ ị ềc. m t đo n phân t axit nuclêic có ch c năng đi u hoà ho t đ ng c a gen c u trúc.ộ ạ ử ứ ề ạ ộ ủ ấd. m t t p h p g m các gen c u trúc và gen đi u hoà n m c nh nhau.ộ ậ ợ ồ ấ ề ằ ạ

6. Gi s m t gen c a vi khu n có s nuclêôtit là 3000. H i s axit amin trong phân t prôtêin cóả ử ộ ủ ẩ ố ỏ ố ử c u trúc b c 1 đ c t ng h p t gen trên là bao nhiêu?ấ ậ ượ ổ ợ ừ

a. 500 b. 499 c. 498 d. 7507. Quá trình ho t hoá aa có vai tròạ

a. g n aa vào tARN t ng ng nh enzim đ c hi u. b. g n aa vào tARN nh enzim n iắ ươ ứ ờ ặ ệ ắ ờ ố ligaza.

c. kích ho t aa và g n nó vào tARN.ạ ắ d. s d ng năng l ng ATP đ kích ho t aa.ử ụ ượ ể ạ8. Lo i ARN nào mang b ba đ i mã?ạ ộ ố

a. mARN b. tARN c. rARN d. ARN c a vi rútủ9. Đi u nào không đúng v i u đi m c a th đa b i v i th l ng b i?ề ớ ư ể ủ ể ộ ớ ể ưỡ ộ

a. c quan sinh d ng l n h nơ ưỡ ớ ơ b. đ h u th l n h nộ ữ ụ ớ ơc. phát tri n kho h nể ẻ ơ d. có s c ch ng ch u t t h nứ ố ị ố ơ

10. Đi m khác nhau c b n gi a gen c u trúc và gen đi u hoà làể ơ ả ữ ấ ềa. v c u trúc genề ấ b. v ch c năng c a Prôtêin do gen t ng h pề ứ ủ ổ ợc. v kh năng phiên mã c a genề ả ủ d. v v trí phân b c a genề ị ố ủ

11. opêron Lac, khi có đ ng lactôz thì quá trình phiên mã di n ra vì lactôz g n v iỞ ườ ơ ễ ơ ắ ớa. ch t c ch làm cho nó b b t ho tấ ứ ế ị ấ ạb. vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành.ậ ạ ậc. enzim ARN pôlimêraza làm kích ho t enzim này.ạd. prôtêin đi u hoà làm kích ho t t ng h p prôtêin.ề ạ ổ ợ

12. M i Nuclêôxôm đ c m t đo n ADN dài qu n quanh bao nhiêu vòng?ỗ ượ ộ ạ ấ

a. qu n quanh ấ 4

11

vòng b. qu n quanh 2 vòng ấ

1

Page 2: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. qu n quanh ấ 2

11

vòng d. qu n quanh ấ 4

31

vòng 13. Nguyên t c bán b o t n trong c ch nhân đôi c a ADN làắ ả ồ ơ ế ủ

a. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi, có m t ADN gi ng v i ADN m còn ADNớ ượ ộ ố ớ ẹ kia đã có c u trúc thay đ i ấ ổ

b. hai ADN m i đ c hình thành sau khi nhân đôi hoàn toàn gi ng nhau và gi ng v i ADNớ ượ ố ố ớ m ban đ uẹ ầ

c. s nhân đôi x y ra trên hai m ch c a ADN theo hai chi u ng c nhauự ả ạ ủ ề ượd. trong hai ADN m i hình thành m i ADN g m có m t m ch cũ và m t m ch m i t ng h pớ ỗ ồ ộ ạ ộ ạ ớ ổ ợ

14. Đ n v c u t o c b n c a NST làơ ị ấ ạ ơ ả ủa. nuclêôtit b. ribônuclêotit c. axit amin. d. nuclêôxôm

15. Quá trình t ng h p chu i polipeptit s d ng l i khi ribôxômổ ợ ỗ ẽ ừ ạa. g p b ba k t thúcặ ộ ế b. g p b ba đa nghĩa.ặ ộc. tr t h t phân t mARNượ ế ử d. t bào h t axít aminế ế

16. Ph ng th c gây đ t bi n nào sau đây ươ ứ ộ ế không ph i c a đ t bi n gen?ả ủ ộ ếa. Thay 1 c p nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ặ ằ ặb. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit d c theo gen.ả ị ặ ọc. Chuy n 1 c p nuclêotit t NST này sang NST khác.ể ặ ừd. Thêm 1 c p nuclêotit vào gen.ặ

17. Đ t bi n gen làộ ếa. nh ng bi n đ i v t ch t di truy n x y ra trong c u trúc phân t c a NST.ữ ế ổ ậ ấ ề ả ấ ử ủb. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen, liên quan đ n 1 hay m t s c p Nu trong gen.ữ ế ổ ấ ủ ế ộ ố ặc. lo i đ t bi n x y ra trên phân t ADN.ạ ộ ế ả ửd. lo i đ t bi n làm thay đ i s l ng NST.ạ ộ ế ổ ố ượ

18. Th đ t bi n làể ộ ếa. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình tr iể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ộb. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ki u hình trung gian ể ộ ế ể ệ ở ểc. cá th mang đ t bi n gen đã bi u hi n ch ki u hình l nể ộ ế ể ệ ỉ ở ể ặd. cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ki u hìnhể ộ ế ể ệ ở ể

19. Tr ng h p đ t bi n gen nào gây h u qu l n nh t?ườ ợ ộ ế ậ ả ớ ấa. M t c p nuclêotit đ u tiên.ấ ặ ầ b. Thêm 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ặ ướ ếc. Thay th 1 c p nuclêotit đo n gi a.ế ặ ở ạ ữ d. M t 3 c p nuclêotit tr c mã k t thúc.ấ ặ ướ ế

20. S x y ra đ t bi n ph thu c vàoự ả ộ ế ụ ộa. lo i tác nhân đ t bi n và th i đi m x y ra đ t bi n.ạ ộ ế ờ ể ả ộ ếb. c ng đ . li u l ng c a tác nhân đ t bi n.ườ ộ ề ượ ủ ộ ếc. b n ch t c a gen hay NST b tác đ ng.ả ấ ủ ị ộd. T t c đ u đúng.ấ ả ề

21. m t loài, có s l ng NST l ng b i 2n = 20. S l ng NST th 1 nhi m làỞ ộ ố ượ ưỡ ộ ố ượ ở ể ễa. 2n -1 = 19 b. 2n +1 = 21 c. n = 10 d. 2n + 2 = 22

22. Trong t bào sinh d ng c a m t ng i th y có 47 NST đó làế ưỡ ủ ộ ườ ấa. th h i ch ng Đao.ể ộ ứ b. th h i ch ng Ternerể ộ ứ c. th h i ch ng Klaiphent .ể ộ ứ ơ d. th d b iể ị ộ

23. sinh v t nhân th c, b ba m đ u quá trình d ch mã làỞ ậ ự ộ ở ầ ịa. GUA b. AUG c.GAU d. UUG

24. Phát bi u ể không đúng v đ t bi n gen làề ộ ếa. đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên NST.ộ ế ổ ị ủb. đ t bi n gen làm bi n đ i đ t ng t m t ho c m t s tính tr ng nào đó trên c th sinhộ ế ế ổ ộ ộ ộ ặ ộ ố ạ ơ ể

v t.ậc. đ t bi n gen là phát sinh các alen m i trong qu n th .ộ ế ớ ầ ể

2

Page 3: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

d. đ t bi n gen là bi n đ i m t ho c m t s c p nuclêotit trong c u trúc c a gen.ộ ế ế ổ ộ ặ ộ ố ặ ấ ủ25. C th sinh v t có b NST tăng thêm 1 chi c 1 c p nào đó đ c g i làơ ể ậ ộ ế ở ặ ượ ọ

a. th tam nhi mể ễ b. th 1 nhi m.ể ễ c. th đa b i.ể ộ d. th tam b i.ể ộ26. Vi c l ai kh i NST nh ng gen không mong mu n trong công tác ch n gi ng đ c ng d ng tệ ọ ỏ ữ ố ọ ố ượ ứ ụ ừ d ng đ t bi nạ ộ ế

a. l p đo n NSTặ ạ b. đ o đo n NSTả ạ c. m t đo n nh .ấ ạ ỏ d. chuy n đo n NST.ể ạ27. M t ng i đàn ông có nhóm máu O l y m t ng i v có nhóm máu A sinh ra m t đ a con cóộ ườ ấ ộ ườ ợ ộ ứ nhóm máu A và m t đ a có nhóm máu O. Câu nào sau đây là sai?ộ ứ

a. B có ki u gen Iố ể oIo b. M có ki u gen Iẹ ể AIA.c. Đ a tr th nh t có ki u gen Iứ ẻ ứ ấ ể AIo d. Đ a tr th hai có ki u gen Iứ ẻ ứ ể oIo

28. Đ t bi n m t đo n NST s 21 ng i gây b nhộ ế ấ ạ ố ở ườ ệa. ung th máu.ư b. mù màu c. ti ng khóc nh mèo.ế ư d. b ch t ng.ạ ạ

29. Ch n trình t thích h p c a các nuclêôtit trên ARN đ c t ng h p t m t đo n m ch khuôn là:ọ ự ợ ủ ượ ổ ợ ừ ộ ạ ạ AGXTTAGXA

a. AGXUUAGXA b. UXGAAUXGU c. AGXTTAGXA d. TXGAATXGT30. D ng đ t bi n phát sinh do không hình thành thoi vô s c trong quá trình phân bào là đ t bi nạ ộ ế ắ ộ ế

a. t đa b i .ự ộ b. chuy n đo n NSTể ạ c. l ch b iệ ộ d. l p đo n NST.ặ ạ31. M t đo n NST th ng gây nên h u quấ ạ ườ ậ ả

a. gây ch t ho c gi m s c s ng.ế ặ ả ứ ố b. có th ch t khi còn là h p t .ể ế ợ ửc. không nh h ng gì t i s c s ng c a sinh v t. d. c th ch m t đi m t s tính tr ng nàoả ưở ớ ứ ố ủ ậ ơ ể ỉ ấ ộ ố ạ

đó.32. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c trên m ch khuôn ạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ

a. 3’ → 5’ b. 5’ → 3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị33. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ n m i đ c t ng h p không liên t c trên m ch khuônạ ơ ớ ượ ổ ợ ụ ạ

a. 3’ → 5’ b. 5’ → 3’ c. c 2 m ch c a ADNả ạ ủ d. không có chi u nh t đ nhề ấ ị34. D ng đ t bi n nào d i đây cây tr ng có th t o ra nh ng cây có c quan sinh d ng to, phátạ ộ ế ướ ở ồ ể ạ ữ ơ ưỡ tri n kho , ch ng ch u t t?ể ẻ ố ị ố

a. Đ t bi n genộ ế b. Đ t bi n.ộ ế c. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ d. Đ t bi n đa b i th .ộ ế ộ ể35. Câu có n i dung sai làộ

a. Đ t bi n gen khi phát sinh s đ c tái b n qua c ch t nhân đôi c a ADN.ộ ế ẽ ượ ả ơ ế ự ủb. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i x y ra trên phân t ADN.ộ ế ữ ế ổ ả ửc. T t c đ t bi n gen khi phát sinh đ u th hi n b ng ki u hình c a c th .ấ ả ộ ế ề ể ệ ằ ể ủ ơ ểd. Đ t bi n gen có kh năng di truy n cho th h sau.ộ ế ả ề ế ệ

36. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư....... TGG GXA XGT AGX TTT ....................2........3.......4........5.......6............

Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i T s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽa. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổb. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổc. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứd. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ

37. M t đo n m ch g c c a gen sao mã ra mARN có trình t các nu nh sau: ộ ạ ạ ố ủ ự ư....... TGG GXA XGT AGX TTT ....................2........3.......4........5.......6............

Đ t bi n x y ra làm G c a b ba th 5 m ch g c c a gen b thay b i A s làm cho ộ ế ả ủ ộ ứ ở ạ ố ủ ị ở ẽa. trình t axit amin t v trí mã th 5 tr đi s thay đ i.ự ừ ị ứ ở ẽ ổb. ch có axit amin v trí mã th 5 là thay đ i.ỉ ở ị ứ ổc. quá trình t ng h p prôtêin s b t đ u v trí mã th 5.ổ ợ ẽ ắ ầ ở ị ứd. quá trình d ch mã s d ng l i v trí mã th 5.ị ẽ ừ ạ ở ị ứ

3

Page 4: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

38. D ng đ t bi n gen gây bi n đ i ít nh t trong c u trúc c a chu i polipeptit t ng ng do gen đóạ ộ ế ế ổ ấ ấ ủ ỗ ươ ứ t ng h p làổ ợ

a. thêm 1 c p nuclêôtit.ặ b. m t 1 c p nuclêôtit.ấ ặc. thay th 1 c p nuclêôtit.ế ặ d. thay th 2 c p nuclêôtit.ế ặ

39. N u đ t bi n x y ra làm gen thêm 1 c p nuclêôtit thì s liên k t hidrô c a gen sế ộ ế ả ặ ố ế ủ ẽa. tăng thêm 1 liên k t hidrô.ế b. tăng 2 liên k t hidrô.ếc. tăng 3 liên k t hidrô.ế d. b và c đúng.

40. Trong t nhiên, th đa b i ít g p đ ng v t vì ự ể ộ ặ ở ộ ậa. đ ng v t khó t o th đa b i vì có v t ch t di truy n n đ nh h n.ộ ậ ạ ể ộ ậ ấ ề ổ ị ơb. đa b i th d phát sinh nguyên phân mà th c v t sinh s n vô tính nhi u h n đ ng v t.ộ ể ễ ở ự ậ ả ề ơ ộ ậc. th c v t có nhi u loài đ n tính mà đa b i d phát sinh c th đ n tính.ự ậ ề ơ ộ ễ ở ơ ể ơd. c ch xác đ nh gi i tính đ ng v t b r i lo n gây c n tr trong quá trình sinh s n.ơ ế ị ớ ở ộ ậ ị ố ạ ả ở ả

41. H i ch ng Đao x y ra doộ ứ ảa. r i lo n phân li c a c p NST th 21.ố ạ ủ ặ ứ b. ng i m sinh con tu i quá caoườ ẹ ở ổ .c. s k t h p c a giao t bình th ng v i giao t có 2 NST s 21.ự ế ợ ủ ử ườ ớ ử ố d. c 3 câu đ uả ề

đúng.42. sinh v t nhân s , aa m đ u cho vi c t ng h p chu i pôlipeptit làỞ ậ ơ ở ầ ệ ổ ợ ỗ

a. phêninalanin b. mêtionin c. foocmin mêtiônin d. glutamin43. Gen là m t đo n ADN ộ ạ

a. mang thông tin c u trúc c a phân t prôtêin.ấ ủ ửb. mang thông tin di truy n.ềc. mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh ( chu i pôlipeptit hay phân t ARN )ộ ả ẩ ị ỗ ửd. ch a các b 3 mã hoá các axit amin.ứ ộ

44. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình ( gen c u trúc ) g m vùngỗ ể ấ ồa. đi u hoà, mã hoá, k t thúc.ề ế b. kh i đ ng, mã hoá, k t thúc.ở ộ ếc. đi u hoà, v n hành, k t thúc.ề ậ ế d. đi u hoà, v n hành, mã hoá.ề ậ

45. sinh v t nhân th cỞ ậ ựa. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ảb. các gen không có vùng mã hoá liên t c.ục. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ảd. ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên t c.ầ ớ ụ

46. sinh v t nhân sỞ ậ ơa. các gen có vùng mã hoá liên t c ( gen không phân m nh).ụ ảb. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ục. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c (gen phân m nh) .ầ ớ ụ ảd.ph n l n các gen không có vùng mã hoá liên tuc.ầ ớ

47. B n ch t c a mã di truy n là ả ấ ủ ềa. m t b 3 mã hoá cho 1 axit amin.ộ ộb. 3 nuclêotit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho 1 axit amin.ề ề ạ ạ ềc. trình t s p x p các nuclêôtit trong gen qui đ nh trình t s p x p các axit amin trongự ắ ế ị ự ắ ế

prôtêin.d. các axit amin đ c mã hoá trong gen.ượ

48. Mã di truy n có tính thoái hoá vìềa. có nhi u b 3 khác nhau cùng mã hoá cho m t axit amin.ề ộ ộb. có nhi u axit amin đ c mã hoá b i 1 b ba.ề ượ ở ộc. có nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axit amin.ề ộ ồ ờ ềd. m t b ba mã hoá m t axit amin.ộ ộ ộ

49. Mã di truy n ph n ánh tính th ng nh t c a sinh gi i vìề ả ố ấ ủ ớa. ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b 3, đ c đ c t 1 chi u liên t c t 5’ ổ ế ọ ậ ộ ượ ọ ừ ề ụ ừ 3’, có

4

Page 5: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ở ầ ế ặ ệ ổ ếb. đ c đ c t m t chi u liên t c t 5’ 3’, có mã m đ u, mã k t thúc, mã có tính đ cượ ọ ừ ộ ề ụ ừ ở ầ ế ặ

hi u.ệ c. ph bi n cho m i sinh v t - đó là mã b ba, có tính đ c hi u, có tính ph bi n.ổ ế ọ ậ ộ ặ ệ ổ ếd. có mã m đ u, mã k t thúc, ph bi n cho m i sinh v t – đó là mã b ba.ở ầ ế ổ ế ọ ậ ộ

50. Mã di truy n ph n ánh tính đa d ng c a sinh gi i vìề ả ạ ủ ớa. có 61 b ba, có th mã hoá cho kho ng 20 lo i axit amin, s s p x p theo m t trình tộ ể ả ạ ự ắ ế ộ ự

nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin di truy n đ c tr ng cho loài.ặ ộ ạ ả ậ ề ặ ưb. s s p x p theo m t trình t nghiêm ng t các b ba đã t o ra b n m t mã thông tin diự ắ ế ộ ự ặ ộ ạ ả ậ

truy n đ c tr ng cho loài.ề ặ ưc. s s p x p theo nhi u cách khác nhau c a các b ba đã t o ra nhi u b n m t mã thông tinự ắ ế ề ủ ộ ạ ề ả ậ

di truy n khác nhau.ềd. v i 4 lo i nuclêotit t o 64 b mã, có th mã hoá cho 20 lo i axit amin.ớ ạ ạ ộ ể ạ

51. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t cễ ắa. b sung, bán b o t n.ổ ả ồb. trong phân t ADN con có m t m ch c a m , m t m ch m i đ c t ng h p.ử ộ ạ ủ ẹ ộ ạ ớ ượ ổ ợc. m ch m i t ng h p theo m ch khuôn c a m .ạ ớ ổ ợ ạ ủ ẹd. m t m ch t ng h p liên t c, m t m ch t ng h p gián đo n.ộ ạ ổ ợ ụ ộ ạ ổ ợ ạ

52. c p đ phân t , nguyên t c b sung th hi n trong c chỞ ấ ộ ử ắ ổ ể ệ ơ ếa. nhân đôi, phiên mã, d ch mã.ị b. t ng h p ADN, ARN.ổ ợc. t ng h p ADN, d ch mã.ổ ợ ị d. nhân đôi ADN, t ng h p ARN.ổ ợ

53. Quá trình phiên mã có ởa. virut, vi khu n.ẩ b. sinh v t nhân th c, vi khu nậ ự ẩc. vi rut, vi khu n, sinh v t nhân th c.ẩ ậ ự d. sinh v t nhân th c, vi rut.ậ ự

54. Lo i ARN có ch c năng truy n đ t thông tin di truy n làạ ứ ề ạ ềa. ARN thông tin b. ARN v n chuy nậ ể c. ARN ribôxôm d. c a và c.ả

55. Quá trình nhân đôi ADN ch có 1 m ch đ c t ng h p liên t c, m ch còn l i t ng h p gián đo nỉ ạ ượ ổ ợ ụ ạ ạ ổ ợ ạ vì

a. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 5’ 3’ạ ứ ề

b. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3’ c a polinucleotit ADN mủ ỉ ắ ầ ủ ẹ và m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ ạ ứ ề

c. enzim xúc tác quá trình nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5’ c a polinucleotit ADN m vàủ ỉ ắ ầ ủ ẹ m ch polinucleotit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3’ 5’ạ ứ ề

d. hai m ch c a phân t ADN ng c chi u nhau và có kh năng nhân đôi theo nguyên t c bạ ủ ử ượ ề ả ắ ổ sung.56. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, enzim ADN polimeraza có vai tròủ

a. tháo xo n phân t ADN b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, l p ráp các nucleotitắ ử ẻ ế ữ ạ ắ t do theo nguyên t c b sung.ự ắ ổ

b. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADNẻ ế ữ ạc. du i xo n phân t ADN, l p ráp các nucleotit t do theo nguyên t c b sungỗ ắ ử ắ ự ắ ổd. b gãy các liên k t hiđro gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ng cho quá trình nhân đôi.ẻ ế ữ ạ ấ ượ

57. Đi m m u ch t trong quá trình nhân đôi ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADN m là doể ấ ố ố ớ ẹa. nguyên t c b sung, bán b o t nắ ổ ả ồ b. nguyên t c bán b o t nắ ả ồc. s l p ráp tu n t các nucleotitự ắ ầ ự d. m t baz bé bù v i m t baz l n.ộ ơ ớ ộ ơ ớ

58. Các protein đ c t ng h p trong t bào nhân th c đ u ượ ổ ợ ế ự ềa. b t đ u b ng axit amin Met (Met – tARN)ắ ầ ằ b. b t đ u b ng axit foocmin –ắ ầ ằ

Metc. k t thúc b ng Metế ằ d. b t đ u t m t ph c h p aa – tARN.ắ ầ ừ ộ ứ ợ

59. Theo quan đi m v opêron, các gen đi u hoà gi vai trò quan tr ng trong ể ề ề ữ ọ

5

Page 6: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. t ng h p ch t c chổ ợ ấ ứ ếb. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ếc. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợd. vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p protein theo nhu c u c a t bào.ệ ứ ế ả ứ ấ ể ổ ợ ầ ủ ế

60. Ho t đ ng c a gen ch u s ki m soát b iạ ộ ủ ị ự ể ởa. gen đi u hoàề b. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ếc. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứ d. c ch đi u hoà.ơ ế ề

61. Ho t đ ng đi u hoà c a gen E. coli ch u s ki m soát b iạ ộ ề ủ ở ị ự ể ởa. gen đi u hoàềb. c ch đi u hoà c chơ ế ề ứ ếc. c ch đi u hoà c m ngơ ế ề ả ứd. c ch đi u hoà theo c ch và c m ng.ơ ế ề ứ ế ả ứ

62.M t trong nh ng đ c đi m c a quá trình tái b n AND sinh v t nhân th t ( eucaryôte) làộ ữ ặ ể ủ ả ở ậ ậa. x y ra vào kì đ u c a quá trình nguyên phân.ả ầ ủb. x y ra ngay tr c khi t bào b c vào giai đo n phân chia t bào.ả ướ ế ướ ạ ếc. quá trình tái b n và d ch mã có th di n ra đ ng th i trong nhân.ả ị ể ễ ồ ờd. x y ra trong t bào ch t.ả ế ấ

63. S đi u hoà ho t đ ng c a gen nh mự ề ạ ộ ủ ằa. t ng h p ra protein c n thi tổ ợ ầ ếb. c ch s t ng h p protein vào lúc c n thi tứ ế ự ổ ợ ầ ếc. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p proteinằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợd. đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t bào tr nên hài hoà.ả ả ạ ộ ố ủ ế ở

64. sinh v t nhân s , s đi u hoà các opêron ch y u di n ra trong giai đo nỞ ậ ơ ự ề ở ủ ế ễ ạa. tr c phiên mãướ b. phiên mã. c. d ch mãị d. sau d h mã.ị

65. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ềa. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã.ơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủb. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ u.ệ ổ ợ ứ ế ộ ở ầc. mang thông tin cho vi c t ng h p 1 prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành.ệ ổ ợ ứ ế ộ ậd. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin.ệ ổ ợ

66. sinh v t nhân th c, s đi u hoà ho t đ ng c a gen di n ra giai đo nỞ ậ ự ự ề ạ ộ ủ ễ ở ạa. tr c phiên mã.ướ b. phiên mã. c. d ch mã.ị d. tr c phiên mã đ n sau d ch mã.ướ ế ị

67. Th đ t bi n là nh ng c th mang đ t bi n ể ộ ế ữ ơ ể ộ ếa. đã bi u hi n ra ki u hìnhể ệ ể b. NST c. gen tr i.ộ d. gen hay đ t bi n NSTộ ế

68. S phát sinh đ t bi n gen ph thu c vào ự ộ ế ụ ộa. c ng đ , li u l ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc gen.ườ ộ ề ượ ạ ộ ế ấb. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình.ố ệ ữ ể ườ ểc. s c đ kháng c a t ng c th .ứ ề ủ ừ ơ ểd. đi u ki n s ng c a sinh v t.ề ệ ố ủ ậ

69. Đ t bi n đi m có các d ngộ ế ể ạa. m t, thêm, thay th 1 c p nuclêotit.ấ ế ặ b. m t, thêm 1 ho c vài c p nuclêôtit.ấ ặ ặc. m t, thay th 1 ho c vài c p nuclêôtit.ấ ế ặ ặ d. thêm, thay th 1 ho c vài c p nuclêôtit.ế ặ ặ

70. Đ t bi n trong c u trúc c a gen ộ ế ấ ủa. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình.ỏ ộ ố ề ệ ớ ể ệ ểb. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình.ượ ể ệ ểc. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n.ể ệ ở ơ ể ộ ếd. bi u hi n khi tr ng thái đ ng h p t .ể ệ ở ạ ồ ợ ử

71. Đ t bi n thành gen l n bi u hi nộ ế ặ ể ệa. ki u hình khi tr ng thái d h p t và đ ng h p t .ể ở ạ ị ợ ử ồ ợ ử b. ph n l n c th .ở ầ ớ ơ ểc. ki u hình khi tr ng thái đ ng h p t .ể ở ạ ồ ợ ử d. ngay c th mang đ t bi n.ở ơ ể ộ ế

6

Page 7: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

72. D ng đ t bi n gen gây h u qu l n nh t v m c c u trúc c a gen làạ ộ ế ậ ả ớ ấ ề ặ ấ ủa. m t 1 c p nuclêôtit đ u tiên.ấ ặ ầ b. m t 3 c p nuclêôtit tr c mã k t thúc.ấ ặ ướ ếc.thay th 1 nuclêôtit này b ng 1 c p nuclêôtit khác.ế ằ ặ d. t t c đ u sai.ấ ả ề

73. Guanin d ng hi m k t c p v i timin trong nhân đôi ADN t o nênạ ế ế ặ ớ ạa. 2 phân t timin trên cùng đo n m ch ADN.ử ạ ạ b. đ t bi n A – T ộ ế → G – X.c. đ t bi n G – X ộ ế → A – T. d. s sai h ng ng u nhiên.ự ỏ ẫ

74. Tác nhân hoá h c nh 5 – Brôm uraxin là ch t đ ng đ ng c a timin gây đ t bi nọ ư ấ ồ ẳ ủ ộ ếa. thêm nu lo i Aạ b. m t nu lo i A.ấ ạc. t o 2 phân t timin cùng m ch ADN.ạ ử ạ d. A –T → G – X.

75. Tác đ ng c a tia t ngo i ( UV) là t o raộ ủ ử ạ ạa. đ t bi n thêm nu lo i Aộ ế ạ b. đ t m t nu lo i Aộ ấ ạc. đimêtimin ( 2 phân t timin trên cùng m t đo n m ch ADN g n n i v i nhau)ử ộ ạ ạ ắ ố ớd. đ t bi n A – T ộ ế → G - X

76. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A –T b ng 1 c p G – X thì s liên k t hidrôườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố ế sẽ

a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1 ả d. gi m 2ả77. Tr ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T thì s liên k tườ ợ ấ ị ộ ế ế ặ ằ ặ ố ế hydrô sẽ

a. tăng 1 b. tăng 2 c. gi m 1ả d. gi m 2.ả78. Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ng t ng h pỗ ộ ế ổ ợ ớ ỗ ườ ổ ợ có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau v axit amin th 80. Gen c u trúc đã b đ t bi n d ngố ằ ư ề ứ ấ ị ộ ế ạ

a. thay th 1 c p nu này b ng 1 căp nu khác b 3 th 80.ế ặ ằ ở ộ ứb. m t c p nu v trí 80ấ ặ ở ịc. thêm 1 c p nu vào v trí 80.ặ ịd. thêm 1 c p nu vào v trí b 3 th 80.ặ ị ộ ứ

79. M t prôtêin bình th ng có 398 axit amin. Prôtêin đó b bi n đ i do axit amin th 15 b thay thộ ườ ị ế ổ ứ ị ế b ng 1 aa m i. D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên làằ ớ ạ ộ ế ể ế ổ

a. thêm nu b 3 mã hoá axit amin th 15.ở ộ ứ b. m t nu b 3 mã hoá aa th 15.ấ ở ộ ức. thay th nu b 3 mã hoá aa th 15.ế ở ộ ứ d. thêm ho c thay th nu b 3 mã hoá th 15.ặ ế ở ộ ứ

80. Đ t bi n gen th ng gây h i cho c th mang đ t bi n vìộ ế ườ ạ ơ ể ộ ếa. làm bi n đ i c u trúc gen d n t i sinh v t không ki m soát đ c quá trình nhân đôi ADN.ế ổ ấ ẫ ớ ậ ể ượb. làm sai l ch thông tin di truy n d n t i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin.ệ ề ẫ ớ ố ạ ổ ợc. làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ c prôtêin.ừ ệ ổ ợ ượd. gen b bi n đ i d n t i không k t c v t ch t di truy n qua các th h .ị ế ổ ẫ ớ ế ụ ậ ấ ề ế ệ

81. Nguyên nhân gây đ t bi n doộ ếa. s b t c p không đúng, sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND do tác nhân v t lí, hoáự ắ ặ ỏ ẫ ậ

h c, sinh h c c a môi tr ng.ọ ọ ủ ườb. sai h ng ng u nhiên trong nhân đôi AND, do tác nhân hoá h c, sinh h c c a môi tr ng.ỏ ẫ ọ ọ ủ ườc. s b t c p không đúng do tác nhân v t lí c a môi tr ng, tác nhân sinh h c c a môiự ắ ặ ậ ủ ườ ọ ủ

tr ng.ườd. tác nhân v t lí, hoá h c.ậ ọ

82. Đi u không đúng v đ t bi n gen làề ề ộ ếa. gây h u qu di truy n l n các sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc gen.ậ ả ề ớ ở ậ ế ổ ấb. có th có l i có h i ho c trung tính.ể ợ ạ ặc. có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng phong phú.ể ậ ạd. là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ồ ệ ọ ố ế

83. Đ t bi n gen có ý nghĩa đ i v i ti n hoá vìộ ế ố ớ ếa. làm xu t hi n các alen m i, t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng đ l n.ấ ệ ớ ổ ộ ế ầ ể ố ượ ủ ớb. t ng đ t bi n trong qu n th có s l ng l n nh t.ổ ộ ế ầ ể ố ượ ớ ấ

7

Page 8: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. đ t bi n gen không gây h u qu nghiêm tr ng.ộ ế ậ ả ọd. đ t bi n gen là nh ng đ t bi n nh .ộ ế ữ ộ ế ỏ

84. C u trúc NST sinh v t nhân sấ ở ậ ơa. ch là phân t ADN, m ch kép, d ng vòng, không liên k t v i prôtêin.ỉ ử ạ ạ ế ớb. phân t ADN d ng vòng.ử ạc. phân t ADN liên k t v i prôtêin.ử ế ớd. phân t ARN.ử

85. Thành ph n hoá h c chính c a NST sinh v t nhân th c làầ ọ ủ ở ậ ựa. ADN và prôtêin d ng histôn.ạ b. ADN và prôtêin d ng phi hisôn.ạc. ADN và các enzim nhân đôi. d. ADN và prôtêin d ng histôn và phi histôn.ạ

86. Hình thái NST trong kì đ u c a quá trình phân bào d ngầ ủ ở ạa. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạc. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề

87. Hình thái NST trong kì gi a và kì sau c a quá trình phân bào d ngữ ủ ở ạa. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạc. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi u.ắ ề

88. Câu nào sau đây là đúng v i quá trình d ch mã?ớ ịa. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i t ng ribôxôm riêng r .ị ườ ắ ớ ừ ẽb. trong quá trình d ch mã, mARN th ng g n v i m t nhóm ribôxôm t o thành pôliribôxômị ườ ắ ớ ộ ạ

(pôlixôm), giúp tăng hi u su t t ng h p prôtêin.ệ ấ ổ ợc. khi ribôxôm ti p xúc v i mã m đ u thì quá trình d ch mã s hoàn t t.ế ớ ở ầ ị ẽ ấd. không có câu nào đúng.

89. Hình thái NST trong kì cu i c a quá trình phân bào d ngố ủ ở ạa. s i m nh và b t đ u đóng xo n.ợ ả ắ ầ ắ b. đóng xo n và co ng n c c đ i.ắ ắ ự ạc. s i mãnh và b t đ u dãn xo n.ợ ắ ầ ắ d. dãn xo n nhi uắ ề

90. M i NST ch a m t phân t ADN dài g p hàng nghìn l n so v i đ ng kính c a nhân t bào doỗ ứ ộ ử ấ ầ ớ ườ ủ ếa. ADN có kh năng đóng xo nả ắ b. s gói b c ADN theo các m c xo n khác nhau.ự ọ ứ ắc. ADN cùng v i prôtêin histôn t o nên các nuclêôxôm.ớ ạ d. có th d ng c c m nh.ể ở ạ ự ả

91. S thu g n c u trúc không gian c a NSTự ọ ấ ủa. thu n l i cho s phân li các NST trong quá trình phân bàoậ ợ ựb. thu n l i cho s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ổ ợc. thu n l i cho s phân li, s t h p các NST trong quá trình phân bào.ậ ợ ự ự ổ ợd. giúp t bào ch a đ c nhi u NST.ế ứ ượ ề

92. M t nuclêôxôm g m ộ ồa. m t đo n phân t ADN qu n ¼ vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ộ ạ ử ấ ố ầ ồ ửb. phân t ADN qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.ử ấ ố ầ ồ ửc. phân t histôn đ c qu n quanh b i 1 đo n ADN dài 146 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ặd. 8 phân t histôn đ c qu n quanh b i 7/4 vòng xo n ADN dài 146 c p nuclêotit.ử ượ ấ ở ắ ặ

93. M c xo n 1 c a NST là ứ ắ ủa. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườc. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ

94. M c xo n 2 c a NST là ứ ắ ủa. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườc. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ

95. M c xo n 3 c a NST là ứ ắ ủa. s i c b n, đ ng kính 11nmợ ơ ả ườ b. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườc. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ d. crômatic, đ ng kính 700nm.ườ

96. C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t tấ ủ ở ậ ự ứ ắ ậ ựa. phân t ADN ử → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i c b nợ ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ →

8

Page 9: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

crômatic.b. phân t ADNử → s i c b n ợ ơ ả → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ → crômaticc. phân t ADN ử → đ n v c b n ( nuclêôxôm) ơ ị ơ ả → s i nhi m s cợ ễ ắ → s i c b n ợ ơ ả → crômaticd. phân t ADNử → s i c b n ợ ơ ả → s i nhi m s c ợ ễ ắ → đ n v c b n ơ ị ơ ả → nuclêôxôm →

crômatic.97. M i loài sinh v t có b NST đ c tr ng b iỗ ậ ộ ặ ư ở

a. s l ng, hình thái NST.ố ượ b. s l ng, c u trúc NST.ố ượ ấc. s l ng không đ i.ố ượ ổ d. s l ng, hình d ng, c u trúc NST.ố ượ ạ ấ

98. Đ t bi n NST là nh ng bi n đ i v c u trúc và s l ng ộ ế ữ ế ổ ề ấ ố ượa. ADN b. NST c. gen d. các nuclêotit

99. Nguyên nhân phát sinh đ t bi n c u trúc NST là do tác đ ng c aộ ế ấ ộ ủa. tác nhân sinh h c, v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ọ ậ ọ ế ổ ộb. tác nhân v t lí, hoá h c, sinh h c.ậ ọ ọc. bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào, tác nhân sinh h c.ế ổ ộ ọd. tác nhân v t lí, hoá h c, bi n đ i sinh lí, hoá sinh n i bào.ậ ọ ế ổ ộ

100. C ch phát sinh đ t bi n c u trúc NST làơ ế ộ ế ấa. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN, ti p h p ho c trao đ i chéoứ ả ưở ớ ế ợ ặ ổ

không đ u gi a các crômatic.ề ữb. làm đ t, gãy NST, làm nh h ng t i quá trình nhân đôi ADN.ứ ả ưở ớc. ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các crômatic.ế ợ ặ ổ ề ữd. làm đ t gãy NST d n đ n r i l an trao đ i chéo.ứ ẫ ế ố ọ ổ

101. Đ t bi n m t đo n NST làộ ế ấ ạa. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượb. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ược. m t đo n NST đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ứ ồ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố

NST.d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế

102. Đ t bi n l p đo n NST làộ ế ặ ạa. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượb. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ược. m t đo n NST đ t ra,đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố

NST.d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế

103. Đ t bi n đ o đo n NST làộ ế ả ạa. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượb. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ược. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố

NST.d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế

104. Đ t bi n chuy nộ ế ể đo n NST làạa. s r i r ng t ng đo n NST, làm gi m s l ng gen trên NST.ự ơ ụ ừ ạ ả ố ượb. m t đo n NST có th l p l i 1 hay nhi u l n, làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ạ ể ặ ạ ề ầ ố ược. m t đo n NST đ t ra, đ o ng c 180ộ ạ ứ ả ượ o và n i l i làm thay đ i trình t phân b gen trênố ạ ổ ự ố

NST.d. s trao đ i các đo n NST không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liên k t trên NST.ự ổ ạ ươ ồ ổ ế

105. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm gi m s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ả ố ượa. l p đo n, chuy n đo nặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạc. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ

106. Lo i đ t bi n c u trúc NST có th làm tăng s l ng gen trên NST làạ ộ ế ấ ể ố ượ

9

Page 10: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ b. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạc. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ d. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ

107. D ng đ t bi n c u trúc NST th ng gây h u qu l n nh t làạ ộ ế ấ ườ ậ ả ớ ấa. m t đo n, đ o đo nấ ạ ả ạ b. đ o đo n, l p đo n.ả ạ ặ ạc. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ d. m t đo n, chuy n đo n l n.ấ ạ ể ạ ớ

108. Đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ng gen trên NST thu c th đ t bi n.ộ ế ấ ắ ắ ẫ ế ố ượ ộ ể ộ ếa. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ

109. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v t thu c đ t bi nộ ế ấ ườ ế ặ ả ứ ố ủ ậ ộ ộ ếa. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo n.ặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ

110. Đ t bi n c u trúc NST th ng gây ch t ho c m t kh năng sinh s n c a sinh v t thu c đ tộ ế ấ ườ ế ặ ấ ả ả ủ ậ ộ ộ bi nế

a. m t đo n nhấ ạ ỏ b. đ o đo n.ả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n l n.ể ạ ớ111. Lo i đ t bi n c u trúc NST th ng ít nh h ng đ n s c s ng c a sinh v t làạ ộ ế ấ ườ ả ưở ế ứ ố ủ ậ

a. m t đo nấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo n.ể ạ112. Lo i đ t bi n c u trúc NST làm tăng c ng hay gi m b t s bi u hi n tính tr ng sinh v t làạ ộ ế ấ ườ ả ớ ự ể ệ ạ ở ậ

a. m t đo n ấ ạ b. đ o đo nả ạ c. l p đo nặ ạ d. chuy n đo nể ạ113. Trên m t cánh c a 1 NST m t loài th c v t g m các đo n có kí hi u nh sau: ABCDEFGH.ộ ủ ở ộ ự ậ ồ ạ ệ ư Do đ t bi n, ng i ta nh n th y NST b đ t bi n có trình t các đo n nh sau: ABCDEDEFGH,ộ ế ườ ậ ấ ị ộ ế ự ạ ư d ng đ t bi n đó làạ ộ ế

a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ114. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDEFGH, m t đ t bi n x y ra làmộ ạ ườ ự ư ộ ộ ế ả NST có trình t các gen: ADCBEFGH, NST trên đã b đ t bi nự ị ộ ế

a. l p đo nặ ạ b. đ o đo nả ạ c. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ115. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u * bi u hi n choộ ạ ườ ự ư ấ ể ệ tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen: ABCF*EDGH, d ng đ t bi n đã x yộ ộ ộ ế ả ự ạ ộ ế ả ra là

a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộc. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ

116. M t đo n NST bình th ng có trình t các gen nh sau: ABCDE*FGH ( d u * bi u hi n choộ ạ ườ ự ư ấ ể ệ tâm đ ng), m t đ t bi n x y ra làm NST có trình t các gen: ABCD*EHGF, d ng đ t bi n đã x yộ ộ ộ ế ả ự ạ ộ ế ả ra là

a. đ o đo n ngoài tâm đ ngả ạ ộ b. đ o đo n có ch a tâm đ ngả ạ ứ ộc. chuy n đo n t ng hể ạ ươ ỗ d. chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ

117. D ng đ t bi n c u trúc NST d n đ n m t s gen c a nhóm liên k t này chuy n sang nhóm liênạ ộ ế ấ ẫ ế ộ ố ủ ế ể k t khácế

a. chuy n đo n.ể ạ b. l p đo nặ ạ c. m t đo nấ ạ d. đ o đo n.ả ạ118. Ch t côxisin th ng đ c dùng đ gây đ t bi n th t đa b i vì nó có k năng ấ ườ ượ ể ộ ế ể ự ộ ả

a. kích thích c quan sinh d ng phát tri n nên các b ph n b đ t bi n th ng có kích th cơ ưỡ ể ộ ậ ị ộ ế ườ ướ l n.ớ

b. tăng c ng s trao đ i ch t t bào, tăng s c ch u đ ng sinh v t.ườ ự ổ ấ ở ế ứ ị ự ở ậc. tăng c ng quá trình sinh t ng h p các ch t h u c .ườ ổ ợ ấ ữ ơd. c n tr s hình thành thoi phân bào, làm cho NST không phân li.ả ở ự

119. C ch phát sinh đ t bi n s l ng NST làơ ế ộ ế ố ượa. quá trình ti p h p và trao đ i chéo c a NST b r i lo n.ế ợ ổ ủ ị ố ạb. quá trình nhân đôi c a NST b r i lo n.ủ ị ố ạc. s phân li b t th ng c a 1 hay nhi u c p NST t i kì sau c a quá trình phân bàoự ấ ườ ủ ề ặ ạ ủd. thoi phân bào không hình thành trong quá trình phân bào.

120. Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l ng NST liên quan t i ộ ế ệ ộ ự ế ổ ố ượ ớa. m t ho c m t s c p NSTộ ặ ộ ố ặ b. m t s c p NSTộ ố ặ

10

Page 11: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. m t s ho c toàn b NSTộ ố ặ ộ d. m t ho c m t s ho c toàn b NST.ộ ặ ộ ố ặ ộ121. Tr ng h p c th sinh v t trong b NST g m có b 2 NST c a 2 loài khác nhau làườ ợ ơ ể ậ ộ ồ ộ ủ

a. th l ch b i.ể ệ ộ b. th đa b i ch nể ộ ẳ c. th d đa b iể ị ộ d. th l ngể ưỡ b i.ộ122. Tr ng h p c th sinh v t có 1 c p NST tăng thêm 1 chi c là thườ ợ ơ ể ậ ặ ế ể

a. ba nhi mễ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. tam nhi m kép.ễ123. Tr ng h p c th sinh v t b m t h n 1 c p NST là thườ ợ ơ ể ậ ị ấ ẳ ặ ể

a.. không nhi mễ b. m t nhi mộ ễ c. đ n nhi m.ơ ễ d. đa b i l ch.ộ ệ124. T ng s NST l ng b i bình th ng c a 1 loài có s l ng là 22, trong t bào cá th A c pổ ố ưỡ ộ ườ ủ ố ượ ế ể ở ặ th 5 , 6 đ u ch a 4 chi c, cá th đó là th ứ ề ứ ế ể ể

a. t b iứ ộ b. th b n képể ố c. đa b i ch nộ ẳ d. th tam nhi m kép( th 3ể ễ ể kép).125. M t loài có 2n = 22 NST, trong t bào cá th B có s NST c p th 2 có 3 chi c, cá th đó làộ ế ể ố ở ặ ứ ế ể thể

a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l chơ ộ ệ126. B NST l ng b i bình th ng c a m t loài có 12 NST, trong t bào cá th B ch có 1 NST ộ ưỡ ộ ườ ủ ộ ế ể ỉ ở c p th 4, cá th đó là thặ ứ ể ể

a. m t ộ b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l ch.ơ ộ ệ127. S l ng NST l ng b i c a 1 loài 2n = 8. S NST có th d đoán th 3 kép làố ượ ưỡ ộ ủ ố ể ự ở ể

a. 18 b. 10 c. 7 d. 12128. M t loài có b NST 2n = 24, s NST d đoán th 3 nhi m kép làộ ộ ố ự ở ể ễ

a. 26 b. 27 c. 25 d. 23.129. M t ph n có 47 NST trong đó có 3 NST X. Ng i đó thu c th ộ ụ ữ ườ ộ ể

a. ba b. tam b iộ c. đa b i lộ ẻ d. đ n b i l ch.ơ ộ ệ130. S tăng m t s nguyên l n s NST đ n b i c a m t loài là hi n t ngự ộ ố ầ ố ơ ộ ủ ộ ệ ượ

a. t đa b iự ộ b. tam b iộ c. t b iứ ộ d. d đa b i.ị ộ131. S th tinh gi a 2 giao t ( n + 1) s t o nênự ụ ữ ử ẽ ạ

a. th b n ho c th ba képể ố ặ ể b. th baể c. th m tể ộ d. th không.ể132. ng i tri u ch ng: c ng n, m t m t mí, khe m t x ch, l i dài và dày, ngón tay ng n,Ở ườ ệ ứ ổ ắ ắ ộ ắ ế ưỡ ắ ch m phát tri n, si đ n và th ng vô sinh là h u qu c a đ t bi nậ ể ầ ườ ậ ả ủ ộ ế

a. l ch b i c p NST s 21ệ ộ ở ặ ố b. m t đo n NST s 21ấ ạ ốc. d b i th c p NST gi i tínhị ộ ể ở ặ ớ d. chuyên đo n nh NST s 21.ạ ỏ ở ố

133. Th đ n b i dùng đ ch c th sinh v t có b NST trong nhân t bào mang đ c đi mể ơ ộ ể ỉ ơ ể ậ ộ ế ặ ểa. m t 1 NST trong 1 c pấ ặ b. m t h n 1 c p NSTấ ẳ ặc. m i c p NST ch còn l i m t chi cỗ ặ ỉ ạ ộ ế d. m t 1 NST trong c p NST gi iấ ặ ớ

tính.134. M t loài có 2n = 14, m t cá th trong loài có 21 NST, cá th đó thu c thộ ộ ể ể ộ ể

a. d b iị ộ b. tam nhi m.ễ c. tam b iộ d. đa b i l ch.ộ ệ135. M t loài có b NST 2n = 24. M t cá th c a loài trong t bào có 48 NST, cá th đó thu c thộ ộ ộ ể ủ ế ể ộ ể

a. t b iứ ộ b. b n nhi mố ễ c. d b iị ộ d. l ch b i.ệ ộ136. D đa b i là hi n t ng trong t bào ch a b NSTị ộ ệ ượ ế ứ ộ

a. l ng b i c a loàiưỡ ộ ủ b. l ng b i c a 2 loàiưỡ ộ ủ c. l n h n 2n.ớ ơ d. đ n b i c a 2 loài.ơ ộ ủ137. Trong t nhiên , đa b i th th ng g p ph bi n ự ộ ể ườ ặ ổ ế ở

a. vi khu n.ẩ b. các loài sinh s n h u tínhả ữ c. th c v t. ự ậ d. n m.ấ138. Đ i v i th đa b i đ c đi m không đúng làố ớ ể ộ ặ ể

a. t bào có s l ng ADN tăng g p đôiế ố ượ ấb. sinh t ng h p các ch t di n ra m nh m .ổ ợ ấ ễ ạ ẽc. t bào to, c quan sinh d ng l n, ch ng ch u t t.ế ơ ưỡ ớ ố ị ốd. không có kh năng sinh s n..ả ả

11

Page 12: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

139. sinh v t, các b ba quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã làỞ ậ ộ ị ệ ế ịa. UAA, UAG, UGA b. UAU, UUG, UGXc. UAU,UUX, UGG d. AAA, UUG, GGA

140. C u trúc siêu hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, d ng s i có chi u ngang 11nm đ c g i làấ ể ủ ở ậ ự ạ ợ ề ượ ọa. s i nhi m s c.ợ ễ ắ b. s i c b nợ ơ ả c. vùng x p cu nế ộ d. crômatic.

141. Gi s m t phân t mARN g m 2 lo i nu là A và U thì s lo i côđôn trong mARN t i đa cóả ử ộ ử ồ ạ ố ạ ố th làể

a. 6 lo iạ b. 8 lo iạ c. 4 lo iạ d. 3 lo iạ142. M t gen b đ t bi n nh ng thành ph n và s l ng nu c a gen không thay đ i. D ng đ t bi nộ ị ộ ế ư ầ ố ượ ủ ổ ạ ố ế có th x y ra đ i v i gen trên làể ả ố ớ

a. thay th 1 c p A –T b ng m t c p T – A.ế ặ ằ ộ ặ b. thay th 1 c p A –T b ng m tế ặ ằ ộ c p G –Xặ

c. m t m t c p T –A.ấ ộ ặ d. thêm m t c p T –A.ộ ặ143. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v đ t bi n NST?ể ề ộ ế

a. Đa b i là d ng đ t bi n s l ng NST trong đó t bào đ t bi n ch a nhi u h n 2 l n sộ ạ ộ ế ố ượ ế ộ ế ứ ề ơ ầ ố b NST đ n b i ( 3n, 4n, ...)ộ ơ ộ

b. L ch b i là nh ng bi n đ i v s l ng NST x y ra m t hay m t s c p nào đó ( 2nệ ộ ữ ế ổ ề ố ươ ả ở ộ ộ ố ặ +1, 2n-1, ...).

c. Đ t bi n c u trúc NST là nh ng bi n đ i trogn c u trúc c a t ng NST.ộ ế ấ ữ ế ổ ấ ủ ừd. Đ t bi n đa b i ch y u g p nh ng loài đ ng v t b c cao.ộ ế ộ ủ ế ặ ở ữ ộ ậ ậ

144. Dùng côxisin tác đ ng vào l n nguyên phân đ u tiên c a h p t 2n có th t o raộ ầ ầ ủ ợ ử ể ạa. th l ch b iể ệ ộ b. th b n.ể ố c. th d đa b i.ể ị ộ d. th t đaể ự

b i.ộ145. B ba đ i mã ( anticôđôn) có phân tộ ố ở ử

a. ADN b. mARN c. rARN d. tARN.146. Vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớ

A. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứC. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ng nhau.ứ ố

147. gà, v t nhi m s c th xác đ nh gi i tính làỞ ị ễ ắ ể ị ớA. con cái: XX , con đ c: XYự B. con đ c: XO, con cáo XXựC. con cái XY, con đ c XXự C. con cái XO, con đ c XXư

148. ngô có 2n = 20, s nhóm gen liên k t làỞ ố ếA. 20 B. 15 C 10 D.5

149. Vùng t ng đ ng trên NST gi i tính làươ ồ ớA. vùng ch a lôcut gen khác nhauứ B. vùng không ch a các gen.ứC. vùng ch a các gen qui đ nh gi i tínhứ ị ớ D. vùng ch a các lôcut gen gi ng nhau.ứ ố

150. Ch c năng c a ARN v n chuy n làứ ủ ậ ểa. mang thông tin mã hoá cho chu i pôlipeptitỗ b. c u t o nên ribôxômấ ạc. v n chuy n aa t i ribôxôm đ t ng h p prôtêinậ ể ớ ể ổ ợd. v n chuy n nu t i ribôxôm t ng h p ADN.ậ ể ớ ổ ợ

151. loài ng a có 64 nhi m s c th trong b l ng b i, s nhóm gen liên k t loài này làỜ ự ễ ắ ể ộ ưỡ ộ ố ế ởA. 64 B 32 C. 23 D. 46

152. Phiên mã là quá trình A. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN. D. t ng h pổ ợ ổ ợ

mARN.153. Hi n t ng di truy n nào làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i do làm tăng bi n d t h p?ệ ượ ề ạ ủ ớ ế ị ổ ợ

A. hoán v genị B. t ng tác gen.ươ C.tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ D. liên k t gen.ế154. Ở m t loàiộ có s nhi m s c th trong b nhi m s c th l ng b i là 26 , s nhóm gen liênố ễ ắ ể ộ ễ ắ ể ưỡ ộ ố k t làế

12

Page 13: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

A. 26 B. 15 C 13 D.10155. m t loài có 2n = 48, s nhóm gen liên k t làỞ ộ ố ế

A. 24 B. 48 C 42 D.20156. Đ c đi m nào sau đây là sai khi nói v mã di truy n?ặ ể ề ề

A. Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh1 lo i axit amin.ề ặ ệ ứ ề ộ ị ạB. Mã di truy n đ c đ c t 1 đi m xác đ nh theo t ng b ba nuclêôtit mà không g i lênề ượ ọ ừ ể ị ừ ộ ố

nhau.C. Mã di truy n mang tính ph bi n, t c là t t c các loài đ u có chung 1 b mã di truy n.ề ổ ế ứ ấ ả ề ộ ềD. Mã di truy n có tính thoái hoá, t c là nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh 1 lo i axitề ứ ề ộ ị ạ

amin.157. Quá trình nhân đôi ADN có s tham gia c a enzim nào sau đây?ự ủ

A. ADN polimêraza. B. ARN polimêrraza. C. ADN Amilaza. D. ADN Prôtêaza.158.Trên ARN v n chuy n có mangậ ể

A. b ba đ i mã.ộ ố B. b ba mã sao.ộ C. b ba mã g c. D. b ba vô nghĩa.ộ ố ộ159. Khác nhau trong quá trình phiên mã sinh v t nhân s và sinh v t nhân th c làở ậ ơ ậ ự

A. t bào nhân s mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin,ở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ sinh v t nhân th c mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l i v i nhau.ở ậ ự ượ ạ ỏ ố ạ ớ

B. t bào nhân th c mARN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h pở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ prôtêin, sinh vât nhân s mARN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn l i v i nhau.ở ơ ượ ạ ỏ ố ạ ớ

C. t bào nhân s ADN sau khi đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin, ở ế ơ ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ ở sinh v t nhân th c ADN đ c lo i b các intrôn và n i các exôn v i nhau.ậ ự ượ ạ ỏ ố ớ

D. t bào nhân th c sau khi ADN đ c t ng h p tr c ti p làm khuôn đ t ng h p prôtêin,ở ế ự ượ ổ ợ ự ế ể ổ ợ sinh v t nhân s ADN đ c lo i b cá intrôn và n i các exôn v i nhau.ở ậ ơ ượ ạ ỏ ố ớ

160. D ch mã là quá trình ịA. t ng h p prôtêin.ổ ợ B. t ng h p axit amin.ổ ợ C. t ng h p ADN.ổ ợ D. t ng h pổ ợ

ARN.161. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề

A. mang thông tin qui đ nh prôtêin đi u hoà.ị ềB. n i ti p xúc v i enzim ARN pôlimeraza.ơ ế ớC. mang thông tin qui đ nh enzim ARN pôlimeraza.ịD. n i liên k t v i prôtêin đi u hoà.ơ ế ớ ề

162. Nguyên nhân nào không ph iả là nguyên nhân gây ra đ t bi n gen?ộ ếA. Cho các cá th cùng loài lai v i nhau.ể ớ B. S k t c p không đúng trong ADN.ự ế ặC. Tác đ ng c a các tác nhân lí hoá.ộ ủ D. Tác đ ng c a các tác nhân sinh h c.ộ ủ ọ

163. Câu nào sau đây là sai khi nói v đ t bi n gen?ề ộ ếA. Trong các d ng đ t bi n gen thì đ t bi n thêm ho c m t ít nh h ng h n đ t bi n thayạ ộ ế ộ ế ặ ấ ả ưở ơ ộ ế

th 1 c p nuclêôtit.ế ặB. Đ t bi n gen có th có l i, có h i, ho c trung tính.ộ ế ể ợ ạ ặC. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen m i cung c p nguyên li u ch y u cho quá trình ti nộ ế ấ ệ ớ ấ ệ ủ ế ế

hoá.D. Đ t bi n gen cũng có ý nghĩa cung c p nguyên li u cho ch n gi ng.ộ ế ấ ệ ọ ố

164. Nhi m s c th trong t bào sinh d ngễ ắ ể ế ưỡA. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ ự

t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ểB. t n t i thành t ng c p t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ố ề ướ ự

t o thành b nhi m s c th n.ạ ộ ễ ắ ểC. t n t i thành t ng chi c t ng đ ng gi ng nhau v hình thái, kích th c và trình t cácồ ạ ừ ế ươ ồ ố ề ướ ự

gen t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ểD. t n t i thành t ng c p t ng đ ng khác nhau v hình thái, kích th c và trình t các genồ ạ ừ ặ ươ ồ ề ướ ự

13

Page 14: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

t o thành b nhi m s c th 2n.ạ ộ ễ ắ ể165. Đ t bi n nhi m s c th g m các d ngộ ế ễ ắ ể ồ ạ

A. đ t bi n c u trúc và đ t bi n s l ng nhi m s c thộ ế ấ ộ ế ố ượ ễ ắ ể C. l ch b i và đa b i.ệ ộ ộB. thêm đo n và đ o đo n nhi m s c th .ạ ả ạ ễ ắ ể D. đa b i ch n và đa b i l .ộ ẳ ộ ẻ

166. S không phân li c a1 c p nhi m s c th t ng đ ng t bào sinh d ng làm xu t hi n đi uự ủ ặ ễ ắ ể ươ ồ ở ế ưỡ ấ ệ ề gì?

A. Trong c th s có 2 dòng t bào: dòng t bào bình th ng và dòng mang đ t bi n.ơ ể ẽ ế ế ườ ộ ếB. T t c các t bào c a c th mang đ t bi n.ấ ả ế ủ ơ ể ộ ếC. Ch c quan sinh d c mang t bào đ t bi n.ỉ ơ ụ ế ộ ếD. T t c các t bào sinh d ng đ u mang đ t bi n, còn t bào sinh d c thì không mang đ tấ ả ế ưỡ ề ộ ế ế ụ ộ

bi n.ế167. T bào th tam nhi m có s nhi m s c th làế ể ễ ố ễ ắ ể

A. 2n + 1 B. 2n – 1 C. 2n + 2 D. 2n -2168. Cho 1 m ch ADN có trình t 5’ AGG GGT TXX TTX 3’. Trình t trên m ch b sung làạ ự ự ạ ổ

A. 3’ TXX XXA AGG AAG 5’ B. 5’ TXX XXA AGG AAG 3’C. 3’ TXX GGA AGG AAG 5’ D. 5’ TXX GGA AGG AAG 3’

169. Cho m ch mã g c c a gen có trinh t 3’ AGG GGT TXX TTX AAA 5’. Trình t các nuclêôtitạ ố ủ ự ự trên mARN là

A. 5’ UXX XXA AGG AAG UUU 3’ B. 3’ UXX XXA AGG AAG UUU 5’C. 5’ TXX XXA AGG AAG TTT 3’ D. 3’ TXX XXA AGG AAG TTT 5’

170. Các t bào có b nhi m s c th nào sau đây là đa b i l ?ế ộ ễ ắ ể ộ ẻA. 5n, 7n, 9n, 11n. B. 3n, 5n, 6n, 9n, 11n.C. 4n, 6n, 8n, 10n. D. 3n, 6n, 8n, 11n.

171. M t cá th có ki u gen: AABBDd, gi m phân bình th ng t o ra các giao tộ ể ể ả ườ ạ ửA. ABD, ABd, B. ABD, Abd C. ABd, BDd D. ABD, AbD

172. Cho các cá th có ki u gen AaBBDdEe t th ph n, th h sau có t l ki u hình A-BBD-E- làể ể ự ụ ấ ế ệ ỉ ệ ểA. 9/16 B. ¾ C. 9/8 D. 27/64

173. Đi m sáng t o trong ph ng pháp nghiên c u c a Menđen so v i các nhà nghiên c u di truy nể ạ ươ ứ ủ ớ ứ ề h c tr c là gì?ọ ướ

A. S d ng ph ng pháp nghiên c u th c nghi m và đ nh l ng d a trên xác su t th ng kêử ụ ươ ứ ự ệ ị ượ ự ấ ố và kh o sát trên t ng tính tr ng riêng l .ả ừ ạ ẻ

B. Nghiên c u t bào đ xác đ nh s phân li và t h p các nhi m s c th .ứ ế ể ị ự ổ ợ ễ ắ ểC. Làm thu n ch ng các cá th đ u dòng và nghiên c u cùng lúc nhi u tính tr ng.ầ ủ ể ầ ứ ề ạD. Ch n cây đ u Hà Lan làm đ i t ng nghiên c u.ọ ậ ố ượ ứ

174. M t đo n phân t AND mang thông tin mã hoá m t chu i pôlipeptit hay m t phân t ARNộ ạ ử ộ ỗ ộ ử đ c g i làượ ọ

A. mã di truy nề B. b ba mã hoá( côđôn) C .genộ D. b 3 đ i mã( anticôđôn)ộ ố175. Vùng đi u hoà ( vùng kh i đ u)ề ở ầ

A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mãệ ở ộ ểB. mang thông tin mã hoá các axít aminC. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ếD. Quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong phân t prôtêin.ị ự ắ ế ử

176. Vùng mã hoá A. mang tin hi u k t thúc quá trình phiên mãệ ếB. mang thông tin mã hoá các axit amin.C. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phi n mã.ệ ở ộ ể ễD. mang b ba m đ u, các b ba mã hoá và b ba mã k t thúcộ ở ầ ộ ộ ế

177. Vùng k t thúcếA. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ệ ở ộ ể

14

Page 15: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

B. quy đ nh trình t s p x p các aa trong phân t prôtêinị ự ắ ế ửC. mang tín hi u k t thúc phiên mã.ệ ếD. mang thông tin mã hoá các axít amin.

178. Mã di truy n có đ c đi mề ặ ểA. có tính ph bi nổ ế B. có tính đ c hi uặ ệ C. có tính thoái hoá D. c 3 câu đúng.ả

179. Mã di truy n mang tính ph bi n t c làề ổ ế ứA. t t c các loài đ u dùng chung nhi u mã di truy n.ấ ả ề ề ềB. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axít amin.ộ ộ ề ỉ ộC. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n, tr m t vài ngo i l .ấ ả ề ộ ộ ề ừ ộ ạ ệD. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axít amin.ề ộ ị ộ

180. Mã di truy n có tính đ c hi u t c làề ặ ệ ứA. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i aa.ộ ộ ỉ ộ ạB. t t c các loài đ u dùng chung m t b ba mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềC. nhi u b ba cùng xác đ nh m t aa.ề ộ ị ộD. c B và C.ả

181. Mã di truy n mang tính thoái hoá t c làề ứA. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềB. nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i aa.ề ộ ộ ạC. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t aa.ộ ộ ề ỉ ộD. t t c các loài đ u dùng chung nhi u b ba mã di truy n.ấ ả ề ề ộ ề

182. Vai trò c a enzim ADN pôlimêraza trong quá trình nhân đôi ADN ủA. tháo xo n phân t ADN.ắ ử B. b gãy cá liên k t hidrô gi a 2 m ch ADN.ẻ ế ữ ạC. l p ráp các nu t do theo nguyên t c b sung v i m i m ch khuôn c a phân t ADN.ắ ự ắ ổ ớ ỗ ạ ủ ửD. c 3 câu đ u đúng.ả ề

183. Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ c n i l i v i nhau nh enzim n i làạ ượ ố ạ ớ ờ ốA. hêlicaza B. ADN giraza C. ADN ligaza D. ADN pôlimêraza.

184. Phiên mã là quá trình t ng h p nên ổ ợA. ADN B.mARN C.prôtêin D. ADN và ARN

185. Giai đo n ho t hoá aa c a quá trình d ch mã di n ra ạ ạ ủ ị ễ ởA. t bào ch tế ấ B. nhân C. màng nhân D. nhân con.

186. ARN đ c t ng h p t m ch nào c a gen?ượ ổ ợ ừ ạ ủA. t c 2 m ch.ừ ả ạ B. khi thì t m ch 1, khi thì t m ch 2.ừ ạ ừ ạC. t m ch có chi u 5’ -3’.ừ ạ ề D. t m ch mang mã g c.ừ ạ ố

187. Hai nhà khoa h c pháp đã phát hi n ra c ch đi u hoà qua Ôpêron vi khu n đ ng ru tọ ệ ơ ế ề ở ẩ ườ ộ (E.côli) và đã nh n gi i th ng Noben v công trình này làậ ả ưở ề

A. Jacôp và Paxtơ B. Jacôp và Mônô C. Mônô và paxtơ D. Paxt và Linnêơ

CH NG II: ƯƠ TÍNH QUI LU T C A HI N T NG DI TRUY NẬ Ủ Ệ ƯỢ Ề

1. Tính tr ng là nh ng đ c đi mạ ữ ặ ểa. v hình thái,c u t o riêng bi t c a c th sinh v t.ề ấ ạ ệ ủ ơ ể ậb. và đ c tính c a sinh v tặ ủ ậc. khác bi t v ki u hình gi a các cá th sinh v t.ệ ề ể ữ ể ậd. v sinh lí, sinh hoá, di truy n c a sinh v t.ề ề ủ ậ

2. Ki u gen là t h p các genể ổ ợa. trong t bào c a c th sinh v t.ế ủ ơ ể ậ b. trên NST c a t bào sinh d ng.ủ ế ưỡc. trên NST th ng c a t bào sinh d ngườ ủ ế ưỡ d. trên NST gi i tính c a t bào sinh d ng.ớ ủ ế ưỡ

3. Ki u hình làể

15

Page 16: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. t h p toàn b các tính tr ng và đ c tính c a c th .ổ ợ ộ ạ ặ ủ ơ ểb. do ki u gen qui đ nh, không ch u nh h ng c a các y u t môi tr ng.ể ị ị ả ưở ủ ế ố ườc. k t qu c a s tác đ ng qua l i gi a ki u gen và môi tr ng.ế ả ủ ự ộ ạ ữ ể ườd. s bi u hi n ra bên ngoài c a ki u gen.ự ể ệ ủ ể

4. Th d ng h p là c th mangể ồ ợ ơ ểa. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen.ố ủ ộ ặ ề ố ủ ộc. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c a cùng m tề ố ủ ộ ặ ề ủ ộ

gen.5. Th d h p là c th mangể ị ợ ơ ể

a. 2 alen gi ng nhau c a cùng m t gen. b. 2 ho c nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t genố ủ ộ ặ ề ố ủ ộc. nhi u alen gi ng nhau c a cùng m t gen. d. 2 ho c nhi u alen khác nhau c a cùng m tề ố ủ ộ ặ ề ủ ộ

gen.6. Khi lai b m khác nhau v 1 c p tính tr ng thu n ch ng t ng ph n thì th h th haiố ẹ ề ặ ạ ầ ủ ươ ả ở ế ệ ứ

a. có s phân l theo t l 3 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ b. đ u có ki u hình gi ng b m .ề ể ố ố ẹc. có s phân li theo t l 1 tr i : 1 l nự ỉ ệ ộ ặ d. đ u có ki u hình khác b m .ề ể ố ẹ

7. Đi u ề không thu c b n ch t c a qui lu t phân li c a Menđen làộ ả ấ ủ ậ ủa. m i tính tr ng c a c th do nhi u c p gen quy đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ề ặ ịb. m i tính tr ng c a c th do m t c p nhân t di truy n qui đ nh.ỗ ạ ủ ơ ể ộ ặ ố ề ịc. do s phân li đ ng đ u c a c p nhân t di truy n nên m i giao t ch ch a 1 nhân t c aự ồ ề ủ ặ ố ề ỗ ử ỉ ứ ố ủ

c pặd. các giao t là thu n khi t.ử ầ ế

8. Quy lu t phân li ậ không nghi m đúng trong đi u ki n ệ ề ệa. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem laiố ẹ ầ ủ ề ặ ạb. s l ng cá th thu đ c c a phép lai ph i đ l n.ố ượ ể ượ ủ ả ủ ớc. tính tr ng do m t gen quy đ nh và ch u nh h ng c a môi tr ng.ạ ộ ị ị ả ưở ủ ườd. tính tr ng do m t gen quy đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n.ạ ộ ị ộ ặ

9. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua thu n ch ng qu đỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ầ ủ ả ỏ v i qu vàng, đ i lai Fớ ả ờ 2 thu đ cượ

a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏc. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả

10. cà chua, qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Khi lai 2 gi ng cà chua qu đ d h pỞ ả ỏ ộ ớ ả ố ả ỏ ị ợ v i quớ ả vàng, t l phân tínhỉ ệ đ i lai làờ

a. 3 qu đ : 1 qu vàngả ỏ ả b. đ u qu đề ả ỏc. 1 qu đ : 1 q a vàngả ỏ ủ d. 9 qu đ : 7 qu vàng.ả ỏ ả

11. Khi lai gà lông đen v i gà lông tr ng đ u thu n ch ng đ c Fớ ắ ề ầ ủ ượ 1 có màu lông đ m. Ti p t c choố ế ụ gà F1 giao ph i v i nhau thu đ c Fố ớ ượ 2 có t l 1 lông đen : 2 lông đ m : 1 lông tr ng. Tính tr ng màuỉ ệ ố ắ ạ lông gà đã di truy n theo quy lu tề ậ

a. phân li b. tr i không hoàn toàn.ộ c. tác đ ng c ng g p.ộ ộ ộ d. tác đ ng b sung.ộ ổ12. Đ bi t ki u gen có ki u hình tr i có th căn c vào k t qu c a ph ng phápể ế ể ể ộ ể ứ ế ả ủ ươ

a. lai thu n ngh chậ ị b. t th ph n th c v t.ự ụ ấ ở ự ậ c. lai phân tích d. lai g n.ầ13. Khi ki u gen c th mang tính tr ng tr i đ c xác đ nh là d h p, phép lai phân tích s có k tể ơ ể ạ ộ ượ ị ị ợ ẽ ế quả

a. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình l n.ồ ể ể ặb. đ ng tính các cá th con mang ki u hình tr i.ồ ể ể ộc. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình trung gian.ồ ể ểd. phân tính, các cá th con mang ki u hình tr i và l n v i t l b ng nhau.ể ể ộ ặ ớ ỉ ệ ằ

14. C s t bào h c c a quy lu t phân li đ c l p làơ ở ế ọ ủ ậ ộ ậa. s nhân đôi, phân li c a NST trong c p NST t ng đ ng.ự ủ ặ ươ ồb. s nhân đôi, phân li đ c l p, t h p t do c a các NST.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ

16

Page 17: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. các gen n m trên các NST.ằd. do có s ti p h p và trao đ i chéo.ự ế ợ ổ

15. V i n c p gen d h p t di truy n đ c l p thì s lo i giao t Fớ ặ ị ợ ử ề ộ ậ ố ạ ử 1 là

a. 2n b. 3n c . 4n d.

n

2

1

16. V i 4 c p gen d h p di truy n đ c l p thì s l ng các lo i ki u gen đ i lai làớ ặ ị ợ ề ộ ậ ố ượ ạ ể ở ờa. 8 b. 16 c. 64 d. 81

17. Không th tìm th y đ c 2 ng i có cùng ki u gen gi ng h t nhau trên trái đ t, ngo i trể ấ ượ ườ ể ố ệ ấ ạ ừ tr ng h p sinh đôi cùng tr ng vì trong quá trình sinh s n h u tínhườ ợ ứ ả ữ

a. t o ra m t s l ng l n bi n d t h pạ ộ ố ượ ớ ế ị ổ ợ b. d t o ra các bi n d di truy nễ ạ ế ị ềc. các gen t ng tác v i nhau.ươ ớ d. ch u nh h ng c a môi tr ng.ị ả ưở ủ ườ

18. Trong tr ng h p tr i hoàn toàn, t l phân tính 1: 1 s xu t hi n trong k t qu c a phép laiườ ợ ộ ỉ ệ ẽ ấ ệ ế ả ủa. Aa x Aa b. Aa x aa c. AA x Aa d. b và c đúng.

19. V i n c p gen d h p phân li đ c l p qui đ nh n tính tr ng, thì s lo i ki u hình t i đa th hớ ặ ị ợ ộ ậ ị ạ ố ạ ể ố ở ế ệ Fn có th làể

a. 2n b. 3n c. 4n d. n3

20. Qui lu t phân li đ c l p góp ph n gi i thích hi n t ngậ ộ ậ ầ ả ệ ượa. các gen phân li ng u nhiên trong gi m phân và t h p t do trong th tinh.ẫ ả ổ ợ ự ụb. bi n d t h p vô cùng phong phú loài giao ph i.ế ị ổ ợ ở ốc. hoán v gen.ịd. đ t bi n gen.ộ ế

21. Tr ng h p di truy n liên k t x y ra khiườ ợ ề ế ảa. b m thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t ng ph n.ố ẹ ầ ủ ề ặ ạ ươ ảb. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn.ố ạ ả ộc. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p NST t ng đ ng.ặ ị ặ ạ ằ ộ ặ ươ ồd. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST t ng đ ng khác nhau.ặ ị ặ ạ ằ ặ ươ ồ

22. Trong qui lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau b i n c p tính tr ng t ng ph n.ậ ộ ậ ế ầ ủ ở ặ ạ ươ ả T l ki u hình Fỉ ệ ể ở n

a. 9 : 3 : 3 : 1 b. 2n c. 3n d. (3 : 1)n

23. Hi n t ng di truy n liên k t v i tính là hi n t ngệ ượ ề ế ớ ệ ượa. gen quy đ nh các tính tr ng gi i tính n m trên các NST.ị ạ ớ ằb. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ị ạ ườ ằ ớ

c. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Y.ị ạ ườ ằd. gen quy đ nh các tính tr ng th ng n m trên NST Xị ạ ườ ằ

24. Menđen s d ng phép lai phân tích trong các thí nghi m c a mình đử ụ ệ ủ ểa. xác đ nh các cá th thu n ch ng.ị ể ầ ủb. xác đ nh tính tr ng nào là tr i, tính tr ng nào là l n.ị ạ ộ ạ ặc. ki m tra c th có ki u hình tr i mang c p nhân t di truy n đ ng h p t hay d h p t .ể ơ ể ể ộ ặ ố ề ồ ợ ử ị ợ ửd. xác đ nh t n s hoán v gen.ị ầ ố ị

25. Ki u gen nào đ c vi t d i đây là không đúng?ể ượ ế ướ

a. ab

AB

b. aB

Ab

c. bb

Aa

d. ab

Ab

26. Trong tr ng h p gen tr i hoàn toàn, khi lai gi a 2 b m thu n ch ng, khác nhau 2 c p tínhườ ợ ộ ữ ố ẹ ầ ủ ặ tr ng t ng ph n, sau đó cho Fạ ươ ả 1 t th ph n, t l ki u hình c a Fự ụ ấ ỉ ệ ể ủ 2 s làẽ

a. 9 : 3 : 3 : 1 - g m 4 ki u hình, 9 ki u gen.ồ ể ể b. 9 : 6 : 1 - g m 3 ki u hình, 9ồ ể ki u genể

c. 1 : 1: 1: 1 - g m 4 ki u hình, 4 ki u gen.ồ ể ể d. 3 : 1 - g m 2 ki u hình, 3 ki u gen.ồ ể ể

17

Page 18: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

27. D a vào phân tích k t qu thí nghi m, Menden cho r ng màu s c và hình d ng h t đ u diự ế ả ệ ằ ắ ạ ạ ậ truy n đ c l p vìề ộ ậ

a. t l phân ly t ng c p tính tr ng đ u 3 tr i : 1 l n.ỉ ệ ừ ặ ạ ề ộ ặb. F2 xu t hi n các bi n d t h p.ấ ệ ế ị ổ ợc. F2 có 4 ki u hình.ểd. T l m i ki u hình Fỉ ệ ỗ ể ở 2 b ng tích xác su t c a các tính tr ng h p thành nó.ằ ấ ủ ạ ợ

28. Ý nghĩa th c ti n c a quy lu t phân li đ c l p là gì?ự ễ ủ ậ ộ ậa. T o ra ngu n bi n d t h p phong phú cung c p cho ch n gi ng.ạ ồ ế ị ổ ợ ấ ọ ốb. Gi i thích nguyên nhân c a s đa d ng c a nh ng loài sinh s n theo l i giao ph i.ả ủ ự ạ ủ ữ ả ố ốc. Cho th y sinh s n h u tính là b c ti n hoá quan tr ng c a sinh gi i.ấ ả ữ ướ ế ọ ủ ớd. Ch ra s lai t o trong ch n gi ng là c n thi t.ỉ ự ạ ọ ố ầ ế

29. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th doệ ủ ỗ ạ ủ ơ ểa. hai c p nhân t di truy n quy đ nh .ặ ố ề ị b. hai nhân t di truy n khác lo i quy đ nh.ố ề ạ ịc. m t nhân t di truy n quy đ nh.ộ ố ề ị d. m t c p nhân t di truy n quy đ nh .ộ ặ ố ề ị

30. Đi u nào sau đây ề không đúng v i m c ph n ng?ớ ứ ả ứa. M c ph n ng không đ c di truy n ứ ả ứ ượ ềb. M c ph n ng là t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ng ng v i nh ng đi u ki nứ ả ứ ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ ữ ề ệ

môi tr ng khác nhauườc. Tính tr ng s l ng có m c ph n ng r ng ạ ố ượ ứ ả ứ ộd. Tính tr ng ch t l ng có m c ph n ng h pạ ấ ượ ứ ả ứ ẹ

31. B n đ di truy n có vai trò gì trong công tác gi ng?ả ồ ề ốa. D đoán đ c t n s các t h p gen m i trong các phép laiự ượ ầ ố ổ ợ ớb. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ếc. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng không có giá tr kinh t ị ượ ị ị ạ ị ếd. Xác đ nh đ c v trí các gen quy đ nh các tính tr ng c n lo i bị ượ ị ị ạ ầ ạ ỏ

32. Tác đ ng đa hi u c a gen làộ ệ ủa. m t gen tác đ ng c ng g p v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ộ ộ ớ ể ị ề ạb. m t gen tác đ ng b tr v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ổ ợ ớ ể ị ề ạc. m t gen tác đ ng át ch gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ngộ ộ ế ể ị ề ạd. m t gen quy đ nh nhi u tính tr ngộ ị ề ạ

33. Màu da c a ng i do ít nh t m y gen qui đ nh theo ki u tác đ ng c ng g p?ủ ườ ấ ấ ị ể ộ ộ ộa. hai gen b. ba gen c. 4 gen d. 5 gen

39. Màu lông đen th Himalaya đ c hình thành ph thu c vào y u t nào?ở ỏ ượ ụ ộ ế ốa. ch đ ánh sáng c a môi tr ng ế ộ ủ ườ b. nhi t đ ệ ộ c. đ m ộ ẩ d. ch đ dinh d ng.ế ộ ưỡ

40. Tr ng h p các gen không alen khi cùng hi n di n trong m t ki u gen s t o ki u hình riêngườ ợ ệ ệ ộ ể ẽ ạ ể bi t là ki u t ng tácệ ể ươ

a. b sungổ b. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ41. Tr ng h p m i gen cùng lo i ( tr i ho c l n c a các gen không alen ) đ u góp ph n nh nhauườ ợ ỗ ạ ộ ặ ặ ủ ề ầ ư vào s bi u hi n tính tr ng là t ng tácự ể ệ ạ ươ

a. b sung.ổ B. át chế c. c ng g pộ ộ d. đ ng tr i.ồ ộ42. Khi cho giao ph n 2 th đ u th m thu n ch ng hoa đ th m và hoa tr ng v i nhau, Fấ ứ ậ ơ ầ ủ ỏ ẩ ắ ớ 1 thu đ cượ hoàn toàn đ u đ th m, Fậ ỏ ẳ 2 thu đ c 9/16 đ th m : 7/ 16 tr ng. Bi t r ng các gen qui đ nh tínhượ ỏ ẳ ắ ế ằ ị tr ng n m trên NST th ng. Tính tr ng trên ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen ki uạ ằ ườ ạ ị ự ố ủ ậ ươ ể

a. c ng g pộ ộ b. b sungổ c. gen đa hi u ệ d. át chế43. Khi m t gen đa hi u b đ t bi n s d n t i s bi n dộ ệ ị ộ ế ẽ ẫ ớ ự ế ị

a. 1 tính trn gạ b. 1 trong s tính tr ng mà nó chi ph iố ạ ốc. 1 lo t tính tr ng mà nó chi ph iở ạ ạ ố d. toàn b ki u hình.ở ộ ể

44. Tr ng h p d n t i s di truy n liên k t làườ ợ ẫ ớ ự ề ếa. các tính tr ng khi phân li làm thành m t nhóm tính tr ng liên k tạ ộ ạ ế

18

Page 19: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

b. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST khác nhauặ ị ặ ạ ằ ặc. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng đang xét cùng n m trên 1 c p NST.ặ ị ặ ạ ằ ặd. t t c các gen n mt rên cùng 1 NST ph i luôn di truy n cùng nhau.ấ ả ằ ả ề

45. S di truy n liên k t không hoàn toàn làmự ề ếa. khôi ph c l i ki u hình gi ng b m .ụ ạ ể ố ố ẹ b. h n ch xu t hi n bi n d t h pạ ế ấ ệ ế ị ổ ợc. hình thành các tính tr ng ch a có b m .ạ ư ở ố ẹ d. t o ra nhi u bi n d t h p.ạ ề ế ị ổ ợ

46. S nhóm gen liên k t m i loài b ng số ế ở ỗ ằ ốa. tính tr ng c a loài.ạ ủ b. NST l ng b i c a loài.ưỡ ộ ủc. NST trong b đ n b i n c a loài. ộ ơ ộ ủ d. giao t c a loài.ử ủ

47. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v gen làơ ở ế ọ ủ ệ ượ ịa. trao đ i đo n t ng ng gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I c a gi m phân.ổ ạ ươ ứ ữ ồ ố ở ầ ủ ảb. trao đ i chéo giũa 2 crômatic khác ngu n g c trong c p NST t ng đ ng kì đ u I c aổ ồ ố ặ ươ ồ ở ầ ủ

gi m phân.ảc. ti p h p gi a các NST t ng đ ng t i kì đ u c a gi m phân.ế ợ ữ ươ ồ ạ ầ ủ ảd. ti p h p gi a 2 crômatic cùng ngu n g c kì đ u I a gi m phân.ế ợ ữ ồ ố ở ầ ủ ả

48. B n đ di truy n làả ồ ềa. trình t s p x p và v trí t ng đ i c a các gen trên NST c a m t loài.ự ắ ế ị ươ ố ủ ủ ộb. trình t s p x p và kho ng cách v t lý gi a các gen trên NST c a 1 loài .ự ắ ế ả ậ ữ ủc. v trí các gen trên NST c a 1 loài.ị ủd. s l ng các gen trên NST c a 1 loài.ố ượ ủ

49. Đi u không đúng v NST gi i tính ng i làề ề ớ ở ườa. ch có trong t bào sinh d c.ỉ ế ụb. t n t i c p t ng đ ng XX ho c không t ng đ ng hoàn toàn XY.ồ ạ ở ặ ươ ồ ặ ươ ồc. s c p NST b ng 1ố ặ ằd. ngoài các gen quy đ nh gi i tính còn có các gen quy đ nh tính tr ng th ng khác.ị ớ ị ạ ườ

50. Trong c p NST gi i tính XY, vùng không t ng đ ng ch a các genặ ớ ươ ồ ứa. alen b. t n t i thành t ng c p t ng đ ng.ồ ạ ừ ặ ươ ồc. di truy n t ng t nh các gen trên NST th ngề ươ ự ư ườ d. đ c tr ng cho t ng NST.ặ ư ừ

51. Trong gi i d giao XY, tính tr ng do cá gen đo n không t ng đ ng c a X qui đ nh di truy nớ ị ạ ở ạ ươ ồ ủ ị ềa. gi ng các gen trên NST th ngố ườ b. th ng ( b cho con trai.ặ ốc. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng mẹ

52. Trong gi i di giao XY, tính tr ng do các gen đo n không t ng đ ng c a Y quy đ nh di truy nớ ạ ở ạ ươ ồ ủ ị ềa. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ốc. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ

53. B NST c a ng i nam bình th ng làộ ủ ườ ườa. 44A, 2X b. 44A, 1X, 1Y c. 46A, 2Y d. 46A, 1X, 1Y.

54. B nh mù màu, máu khó đông ng i di truy nệ ở ườ ềa. gi ng các gen n m trên NST th ngố ằ ườ b. th ng ( b cho con trai )ẳ ốc. chéo ( m cho con trai, b cho con gái)ẹ ố d. theo dòng m .ẹ

55. châu ch u, c p NST gi i tính làỞ ấ ặ ớa. con cái: XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XX.ực. con cái: XO, con đ c: XYự d. caíXX, con đ c XO.ự

56. chim, b m, c p NST gi i tính làỞ ướ ặ ớa. con cái XX, con đ c XYự b. con cái XY, con đ c XXực. con cái XO, con đ c XXự d. con cái XY, con đ c XOự

57. ng i b nh mù nàu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên NST gi i tính X gây nên ( XỞ ườ ệ ỏ ụ ộ ế ặ ằ ớ m), trên tr i M t ng ng quy đ nh m t bình th ng. M t c p v ch ng sinh đ c m t con trai bìnhộ ươ ứ ị ắ ườ ộ ặ ợ ồ ượ ộ th ng và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này làườ ộ ể ủ ặ ợ ồ

a. XMXM và XmY b. XMXm và XMY c. XMXm và XmY d. XMXM và XMY

19

Page 20: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

58. B nh mù màu do gen l n gây nên, th ng th y nam, ít th y n vì nam gi i ệ ặ ườ ấ ở ấ ở ữ ớa. ch c n 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệb. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n và gen tr i m i bi u hi n.ầ ệ ể ệ ữ ầ ặ ộ ớ ể ệc. ch c n 1 gen đã bi u hi n, n c n 1 gen l n m i bi u hi n.ỉ ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệd. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.ầ ể ệ ữ ầ ặ ớ ể ệ

59. ADN ngoài nhân có nh ng bào quanở ữa. Plasmit, l p th , ti thạ ể ể b. nhân con, trung thểc. ribôxôm, l i n i ch t. ướ ộ ấ d. l i ngo i ch t, lizôxômướ ạ ấ

60. Khi nghiên c u di truy n qua t bào ch t, k t lu n rút ra t k t qu khác nhau gi a lai thu n vàứ ề ế ấ ế ậ ừ ế ả ữ ậ lai ngh ch làị

a. nhân t bào có vai trò quan tr ng nh t trong s di truy n.ế ọ ấ ự ềb. c th m có vai trò quy t đ nh các tính tr ng c a c th con.ơ ể ẹ ế ị ạ ủ ơ ểc. phát hi n đ c tính tr ng đó do gen trong nhân hay do gen trong t bào ch t qui đ nhệ ượ ạ ở ế ấ ịd. t bào ch t có vai trò nh t đ nh trong di truy n.ế ấ ấ ị ề

61. Lai thu n ngh ch đã đ c s d ng đ phát hi n ra qui lu t di truy nậ ị ượ ử ụ ể ệ ậ ềa. t ng tác gen, tr i l n không hoàn toàn.ươ ộ ặb. t ng tác gen, phân li đ c l p.ươ ộ ậc. liên k t gen trên NST th ng và trên NST gi i tính, di truy n qua t bào ch tế ườ ớ ề ế ấd. tr i, l n hoàn toàn, phân li đ c l pộ ặ ộ ậ

62. K t qu c a phép lai thu n ngh ch khác nhau theo ki u đ i con luôn có ki u hình gi ng m thìế ả ủ ậ ị ể ờ ể ố ẹ gen qui đ nh tính tr ng đóị ạ

a. n m trên NST th ng.ằ ườ b. n m ngoài nhân.ằc. có th n m trên NST th ng ho c gi i tínhể ằ ườ ặ ớ d. n m trên NST gi i tính.ằ ớ

63. Ki u hình c a c th là k t qu c a ể ủ ơ ể ế ả ủa. s t ng tác gi a ki u gen v i môi tr ngự ươ ữ ể ớ ừơ b. quá trình phát sinh đ t bi nộ ếc. s truy n đ t nh ng tính tr ng c a b m cho con cái.ự ề ạ ữ ạ ủ ố ẹ d. s phát sinh các bi n d t h pự ế ị ổ ợ

64. M c ph n ng làứ ả ứa. kh năng sinh v t có th ph n ng tr c nh ng đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ả ậ ể ả ứ ướ ữ ề ệ ấ ợ ủ ườb. m c đ bi u hi n ki u hình tr c nh ng đi u ki n môi tr ng khác nhau.ứ ộ ể ệ ể ướ ữ ề ệ ườc. t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ng khac nhau.ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ứ ớ ườd. kh năng bi n đ i c a sinh v t tr c s thay đ i c a môi tr ng.ả ế ổ ủ ậ ướ ự ổ ủ ườ

65. Y u t qui đ nh m c ph n ng c a c th làế ố ị ứ ả ứ ủ ơ ểa. đi u ki n môi tr ngề ệ ườ b. th i kì sinh tr ngờ ưởc. ki u gen c a c thể ủ ơ ể d. th i kì phát tri n.ờ ể

66. Tính tr ng có m c ph n ng r ng th ng là nh ng tính tr ngạ ứ ả ứ ộ ườ ữ ạa. ch t l ngấ ượ b. s l ngố ượ c. tr i, l n không hoàn toàn.ộ ặ d. tr i, l n hoàn toàn.ộ ặ

67. Trong m t gia đình, ng i b m c b nh máu khó đông, m d h p bình th ng thì xác xu t cácộ ườ ố ắ ệ ẹ ị ợ ườ ấ con m c b nh làắ ệ

a. 100% b. 75% c. 50% d. 25%68. ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. N u b và m đ u là thỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ế ố ẹ ề ể d h p thì sác xu t sinh con b ch t ng là bao nhiêu?ị ợ ấ ạ ạ

a. 12,5% b. 25%. c. 37,5%. d. 50%69. B nh máu khó đông ng i do gen đ t bi n l n a n m trên NST gi i tính X qui đ nh. Gen A:ệ ở ườ ộ ế ặ ằ ớ ị máu đông bình th ng. M mang ki u gen d h p, b có ki u hình bình th ng. K t qu ki u hìnhườ ẹ ể ị ợ ố ể ườ ế ả ể

con lai làởa. 75% bình th ng: 25% b b nh.ườ ị ệ b. 75% b b nh: 25% bình th ng.ị ệ ườc. 50% b b nh: 50% bình th ng.ị ệ ườ d. 100% bình th ng.ườ

70. Cho bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép laiế ộ ị ộ ạ ộ ộ ế AABb x aabb cho đ i con cóờ

20

Page 21: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. 2 ki u gen, 2 ki u hìnhể ể b. 2 ki u gen, 1 ki u hìnhể ểc. 2 ki u gen, 3 ki u hìnhể ể d. 3 ki u gen 3 ki u hìnhể ể

71. Bi t 1 gen qui đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân li đ c l p và t h p tế ị ộ ạ ộ ộ ộ ậ ổ ợ ự do. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDd cho t l ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng Fế ỉ ệ ể ộ ề ả ặ ạ ở 1

làa. 27/ 64 b. 1/16 c. 9/64 d. 1/3

72. Theo câu trên phép lai AABBDd x AaBbDd cho t l ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng Fỉ ệ ể ộ ề ả ặ ạ ở 1 làa. 9/ 16 b. 3/4 c. 2/3 d. 1/4

73. Phép lai AaBbDd x Aa Bbdd cho t l ki u hình l n hoàn toàn v c 3 c p tính tr ng Fỉ ệ ể ặ ề ả ặ ạ ở 1 làa. 9/ 16 b. 3/ 32 c. 1/ 16 d. 1/32

74. Đ i v i sinh v t, liên k t gen hoàn toànố ớ ậ ếa. tăng bi n d t h p, t o ngu n nguyên li u phong phú cho ti n hoáế ị ổ ợ ạ ồ ệ ếb. tăng s ki u gen khác nhau đ i sau, làm cho sinh v t đa d ng phong phú.ố ể ở ờ ậ ạc. tăng s ki u hình đ i sau, tăng kh năng thích nghi sinh v t.ố ể ở ờ ả ở ậd. h n ch bi n d t h p, các gen trong cùng m t nhóm liên k t luôn di truy n cùng nh!uạ ế ế ị ổ ợ ộ ế ề

75. Các gen thu c các lôcut khác fhau cùng tham gia qui đ nh m t tính tr ng sinh v t gg i làộ ị ộ ạ ở ậa. liên k t gen*ế b. tính đa hib u c a genủc. t ng tác gi a các gen không alen.ươ ữ d. di truy n ngoài nhân.ề

76. Ngô, 3 c p gen không alen ( Aa, Bb, Dd) n m trên 3 c p NST t ng tác c ng g p cùng quyỎ ặ ằ ặ ươ ộ ộ đ nh tính tr ng chi u cao cây. S có m t c a m i gen tr i trong ki u gen làm cây cao thêm 5cm. Choị ạ ề ự ặ ủ ỗ ộ ể bi t cây th p nh t có chi u cao 130cm. Ki u gen c a cây cao 140 cm làế ấ ấ ề ể ủ

a. AABBDD b. AaBBDD c. AabbDd d. aaBbdd77. Theo câu 76, ki u gen c a cây cao nh t làể ủ ấ

a. AABBDD b. AaBBDD c. AabbDd d. aaBbdd78. Theo câu 76, chi u cao c a cây cao nh t làề ủ ấ

a. 135cm b. 145cm c. 150 d. 160

79. Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen ả ở ộ ơ ể ể ab

AB

đã xx y ra hoán v gen v i t n q 30%.ị ớ ầ ố Ch/ bi t không x y ra đ t bii n. T l giao t Ab làế ả ộ ỉ ệ ử

a. 24%_ b. 32% c. 8% d. 16%80. Lai phân tích cá th d h p hai c p gen liên k t hoàn toàn trên m t c p NST th ng, t l ki uể ị ợ ặ ế ộ ặ ườ ỉ ệ ể gen thu đ c đ i con làượ ở ờ

a. 1 : 1 b. 1 : 2 : 1 c. 3 : 1 d. 1 : 1 : 1 : 181. Lo i giao t abd có t l 25% đ c t o ra t ki u genạ ử ỉ ệ ượ ạ ừ ể

a. AaBbdd b. AaBbDd c. AABBDd d. aaBBDd82. S lo i giao t có th t o ra t ki u gen AaBbDdố ạ ử ể ạ ừ ể

a. 2 . 4 c. 6 d. 883. S lo i giao t có th t o ra t ki u gen aaBbddố ạ ử ể ạ ừ ể

a. 2 . 3 c. 4 d. 6

84. Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen ả ở ộ ơ ể ể Abd

ABD

đã x y ra hoán v gen gi a gen D vàả ị ữ d v i t n s là 20%. T l lo i giao t Abd làớ ầ ố ỉ ệ ạ ử

a. 20% b. 40% c. 15% d. 10%85. Đ c đi m nào sau đây không đúng khi nói v t n s hoán v gen?ặ ể ề ầ ố ị

A. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các genỉ ệ ị ớ ả ữB. T n s hoán v gen luôn nh h n 50%ầ ố ị ỏ ơC. t n s hoán v gen càng l n các gen càng xa nhau.ầ ố ị ớD. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ể

21

Page 22: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

86. Tính tr ng đ c xác đ nh tr c ti p b iạ ượ ị ự ế ởA. gen B. prôtêin. C. ki u gen ể D. ki u hìnhể

87. Cây rau mác m c trong các môi tr ng khác nhau thì cho ra các lo i ki u hình khác nhau, là víọ ườ ạ ể d vụ ề

A. đ t bi nộ ế B. t ng tác genươ C tác đ ng đa hi uộ ệ D. th ng bi nườ ế88. Câu hoa c m tú c u có cùng m t ki u gen nh ng khi tr ng trong môi tr ng đ t có pH khácẩ ầ ộ ể ư ồ ườ ấ nhau thì s cho hoa có màu khác nhau. Màu s c hoa ph thu c vàoẽ ắ ụ ộ

A. nhi t đệ ộ B. môi tr ng đ tườ ấ C. đ pH c a đ tộ ủ ấ D. lo i đ tạ ấ89. Phép lai giúp Coren phát hi n ra gen n m ngoài nhân làệ ằ

A. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ90. Hi n t ng liên k t gen làệ ượ ế

A. các gen trên cùng nhi m s c th không di truy n cùng nhauễ ắ ể ềB. các gen cùng n m trên m t nhi m s c th di truy n cùng nhau.ằ ộ ễ ắ ể ềC. các gen n m trên các nhi m s c th khác nhau di truy n cùng nhau.ằ ễ ắ ể ềD. các gen n m trên các nhi m s c th khác nhau không di truy n cùng nhau.ằ ễ ắ ể ề

81. Hi n t ng di truy n nào làm h n ch tính đa d ng c a sinh gi i do làm gi m bi n d t h p?ệ ượ ề ạ ế ạ ủ ớ ả ế ị ổ ợA. hoán v genị B. t ng tác gen.ươ C. phân li đ c l p.ộ ậ D. liên k t gen.ế

82. Phép lai giúp Moocgan phát hi n ra s di truy n liên k t v i gi i tínhệ ự ề ế ớ ớ làA. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ

83. Đ c đi m nào sau đây không đúng khi nói v t n s hoán v gen?ặ ể ề ầ ố ịA. T l ngh ch v i kho ng cách gi a các genỉ ệ ị ớ ả ữB. T n s hoán v gen luôn nh h n 50%ầ ố ị ỏ ơC. t n s hoán v gen càng l n các gen càng xa nhau.ầ ố ị ớD. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ể

84. Phép lai giúp Coren phát hi n ra gen n m ngoài nhân làệ ằA. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích C. lai khác loài D. lai đ i gi i tínhổ ớ

85. M t gi ng cà chua có alen A qui đ nh thân cao, a qui đ nh thân th p, B qui đ nh qu tròn, b quiộ ố ị ị ấ ị ả đ nh qu b u d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho t l ki u 1:2:1?ị ả ầ ụ ế ướ ỉ ệ ể

A. Ab/aB x Ab/aB B. Ab/aB x Ab/abC. AB/ab x Ab/aB C. AB/ab x Ab/ab

86. M t gi ng cà chua có alen A qui đ nh thân cao, a qui đ nh thân th p, B qui đ nh qu tròn, b quiộ ố ị ị ấ ị ả đ nh qu b u d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho ki u hình 100% thân cao,ị ả ầ ụ ế ướ ể qu tròn.ả

A. Ab/aB x Ab/ab B. AB/AB x AB/AbC. AB/ab x Ab/aB C. AB/ab x Ab/ab

87. . Đi m khác nhau gi a các hi n t ng di truy n phân li đ c l p và t ng tác gen là ể ữ ệ ượ ề ộ ậ ươA. t l phân li v ki u hình th h con lai.ỉ ệ ề ể ở ế ệB. th h lai Fế ệ 1 d h p v c hai c p gen.ị ợ ề ả ặC. tăng bi n d t h p, làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i.ế ị ổ ợ ạ ủ ớD. 2 c p gen alen qui đ nh các tính tr ng n m trên nh ng nhi m s c th khác nhau.ặ ị ạ ằ ữ ễ ắ ể

88. Th b b ch t ng không t ng h p đ c s c t mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i c a m tỏ ị ạ ạ ổ ợ ượ ắ ố ắ ươ ủ ắ có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n theo qui lu tỏ ấ ả ạ ắ ệ ượ ề ậ

A. tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ B. t ng tác c ng g p.ươ ộ ộC. tác đ ng đa hi u c a gen.ộ ệ ủ D. liên k t gen hoàn toàn.ế

89. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v gen là gì?ơ ở ế ọ ủ ệ ượ ịA. Trao đ i chéo gi a các crômatic trong nhi m s c th kép t ng đ ng kì đ u c a gi mổ ữ ễ ắ ể ươ ồ ở ầ ủ ả

phân I.B. Hoán v gen x y ra nh nhau c 2 gi i đ c và cái.ị ả ư ở ả ớ ựC. Các gen n m trên cùng 1 nhi m s c th b t đôi không bình th ng trong kì đ u c a gi mằ ễ ắ ể ắ ườ ầ ủ ả

22

Page 23: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

phân I.D. S phân li đ c l p và t h p t do c a các nhi m s c th .ự ộ ậ ổ ợ ự ủ ễ ắ ể

90. Đ c đi m nào sau đây th hi n qui lu t di truy n c a các gen ngoài nhân?ặ ể ể ệ ậ ề ủA. Tính tr ng luôn di truy n theo dòng m .ạ ề ẹB. M di truy n tính tr ng cho con trai.ẹ ề ạC. B di truy n tính tr ng cho con trai.ố ề ạD. Tính tr ng bi u hi n ch y u nam, ít bi u hi n n .ạ ể ệ ủ ế ở ể ệ ở ữ

91. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i t n s hoán v gen?ớ ầ ố ịA. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v gen cáng l n.ầ ộ ầ ố ị ớB. Luôn nh h n 50%.ỏ ơC. T l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ậ ớ ả ữ ễ ắ ểD. T l ngh ch v i các l c liên k t gi a các gen trên nhi m s c th .ỉ ệ ị ớ ự ế ữ ễ ắ ể

92. B nh máu khó đông ng i đ c xác đ nh b i gen l n h n m trên nhi m s c th gi i tính X.ệ ở ườ ượ ị ở ặ ằ ễ ắ ể ớ M t ng i ph n mang gen b nh th d h p l y ch ng kho m nh thì kh năng bi u hi n b nhộ ườ ụ ữ ệ ở ể ị ợ ấ ồ ẻ ạ ả ể ệ ệ c a nh ng đ a con h nh th nào?ủ ữ ứ ọ ư ế

A. 50% con trai b b nh.ị ệB. 25% con trai b b nh.ị ệC. 100% con trai b b nh.ị ệD. 12,5% con trai b b nh.ị ệ

93. M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên nhi m s c th X giao ph i v iộ ồ ấ ắ ỏ ộ ặ ắ ắ ằ ễ ắ ể ố ớ m t ru i gi m đ c m t đ s cho ra Fộ ồ ấ ự ắ ỏ ẽ 1 nh th nào?ư ế

A. 50% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắ B. 100% ru i đ c m t tr ng.ồ ự ắ ắC. 50% ru i cái m t tr ng.ồ ắ ắ D. 75% ru i m t đ , 25% ru i m t tr ng c đ c vàồ ắ ỏ ồ ắ ắ ở ả ự

cái.94. S m m d o ki u hình có ý nghĩa làự ề ẻ ể

A. m t ki u gen có th bi u hi n thành nhi u ki u hình tr c các đi u ki n môi tr ngộ ể ể ể ệ ề ể ướ ề ệ ườ khác nhau.

B. m t ki u hình có th do nhi u ki u gen qui đ nh trong các đi u ki n môi tr ng khácộ ể ể ề ể ị ề ệ ườ nhau.

C. tính tr ng có m c ph n ng r ng.ạ ứ ả ứ ộD. s đi u ch nh ki u hình theo s bi n đ i c a ki u gen.ự ề ỉ ể ự ế ổ ủ ể

95. Khi cho cây hoa màu đ lai v i cây hoa màu tr ng đ c Fỏ ớ ắ ượ 1 toàn hoa màu đ . Cho r ng m i genỏ ằ ỗ quy đ nh m t tính tr ng. K t lu n nào có th đị ộ ạ ế ậ ể ưưc rút ra t k t qu phép lai này?ừ ế ả

A. Fở 2, m i c p tính tr ng xét rIêng r đ u phân li theo t l # : 1.ỗ ặ ạ ẽ ề ỉ ệB, r phân li c a c p gen này ph thu c vào c p gen khác d n đ n s di truy n a a các tínhự ủ ặ ụ ộ ặ ẫ ế ự ề ủ

tr ng ph thu c vào nhau.ạ ụ ộC. s phân li c a c p gen này không ph thu c vào c p gen khác d n đ n s di truy n riêngự ủ ặ ụ ộ ặ ẫ ế ự ề

r c a m i c p tính tr ng.ẽ ủ ỗ ặ ạD. n u P khác nhau v n c p tính tr ng t ng ph n thì phân li ki u hình Fế ề ặ ạ ươ ả ể ở 2 là (3 + n)n.

96. Đi u ki n quan tr ng nh t c a quy lu t phân li đ c l p làề ệ ọ ấ ủ ậ ộ ậA. b m ph i thu n ch ng v tính tr ng đem lai.ố ẹ ả ầ ủ ề ạB. tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn.ạ ộ ả ộC. s l ng cá th ph i đ l n.ố ượ ể ả ủ ớD. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng ph i n m trên các c p NST khác nhau.ặ ị ặ ạ ả ằ ặ

97. Ý nghĩa c a liên k t gen làủ ếA. h n ch s xu t hi n c a bi n d t h pạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ B. làm tăng các bi n d tế ị ổ

h p.ợC. đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm tính tr ng.ả ả ự ề ề ữ ủ ừ ạ D. c A và C đúng.ả

98. Hi n t ng hoán v gen có đ c đi mệ ượ ị ặ ể

23

Page 24: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

A. các gen trên m t NST thì phân li cùng nhau trong quá trình phân bào hình thành nhóm genộ liên k t.ế

B. trong quá trình gi m phân phát sinh giao t , hai gen t ng ng trên m t c p NST t ngả ử ươ ứ ộ ặ ươ đ ng có th đ i ch cho nhau.ồ ể ổ ổ

C. kho ng cách gi a 2 c p gen càng l n thì t n s hoán v gen càng cao.ả ữ ặ ớ ầ ố ịD. c B và C đúng.ả

99. Ý fghĩa c a hoán v g%n là ủ ịA. làm tăng các bi n d t h p.ế ị ổ ợB. các gen quý n m trên các NST khác nhau #ó th t h p v i nhau thành nhóm gen liên k tằ ể ổ ợ ớ ế

mẛi.C. ng dd ng l p b n đ di truy n.ứ ậ ả ồ ềD. c A, B, C đúng.ả

100. M t t bào có ki u gen ộ ế ểDd

ab

AB

khi gi m phân bình th ng th c t cho m y lo i tinh trùng?ả ườ ự ế ấ ạA. 1 B. 2 C.4 9. 8

101. M t c th có ki u gen ộ ơ ể ểDd

ab

AB

khi gi m phân có trao đ i chéo x y ra có th cho t i đa m yả ổ ả ể ố ấ lo i tr ng?ạ ứ

A. 2 B. 4 C. 8 D. 16.102. Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i hoàn toàn, các gen liên k tườ ợ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ế

hoàn toàn. Ki u gen ể bd

BDAa

khi lai phân tích s cho th h lai có t l ki u hình làẽ ế ệ ỉ ệ ểA. 3 : 3 : 1 : 1 B. 1 : 1 : 1 : 1 C. 1 : 2 : 1 D. 3 : 1

103. Khi cho P d h p t v 2 c p gen không alen( m i gen quy đ nh m t tính tr ng) lai phân tích.ị ợ ử ề ặ ỗ ị ộ ạ t n s hoán v gen đ c tính b ngầ ố ị ượ ằ

A. ph n trăm s cá th có hoán v gen trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phân tích.ầ ố ể ị ổ ố ể ượB. ph n trăm s cá th có ki u hình gi ng P trên t ng s cá th thu đ c trong phép l i phânầ ố ể ể ố ổ ố ể ượ ạ

tích.C. ph n trăm s cá th có ki u hình khác P trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phânầ ố ể ể ổ ố ể ượ

tích.D. ph n trăm s cá th có ki u hình tr i.ầ ố ể ể ộ

104. Lo i t bào nào sau đây có ch a NST gi i tính?ạ ế ứ ớA. giao tử B. t bào sinh d ngế ưỡ C. t bào sinh d c s khaiế ụ ơ D. c 3 câu trênả

105. S hình thành các tính tr ng gi i tính trong đ i cá th ch u s chi ph i c a y u t nào?ự ạ ớ ờ ể ị ự ố ủ ế ốA. s t h p c a NST gi i tính trong th tinh.ự ổ ợ ủ ớ ụB. nh h ng c a môi tr ng và các hoocmôn sinh d c.ả ưở ủ ườ ụC. do NST mang gen quy đ nh tính tr ng.ị ạD. c 3 câu đúng.ả

106. Hi n t ng di truy n th ng liên quan đ n tr ng h p nào sau đây?ệ ượ ề ẳ ế ườ ợA. gen tr i trên NST th ngộ ườ B. gen l n trên NST th ng.ặ ườC. gen trên NST Y D. gen l n trên NST X.ặ

107. B nh nào sau đây là do gen l n di truy n liên k t v i gi i tính quy đ nh?ệ ặ ề ế ớ ớ ịA. b ch t ngạ ạ B. thi u máu h ng c u hình li mế ồ ầ ề C. đi c di truy nế ề D. mù màu

108. C s t bào h c c a hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tính làơ ơ ế ọ ủ ệ ượ ề ế ớ ớA. các gen qui đ nh tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ị ạ ườ ằ ớB. s phân li t h p c a c p NST gi i tính d n t i s phân li, t h p c a các gen quy đ nhự ổ ợ ủ ặ ớ ẫ ớ ự ổ ợ ủ ị

tính tr ng th ng n m trên NST gi i tính.ạ ừơ ằ ớ

24

Page 25: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

C. s phân li t h p c a NST gi i tính d n t i s phân li, t h p c a các gen quy đ nh tínhự ổ ợ ủ ớ ẫ ớ ự ổ ợ ủ ị tr ng gi i tính.ạ ớ

D. s phân li đ c l p, t h p t do c a các NST th ng.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ ườ109. Ý nghĩa c a di truy n liên k t v i gi i tính là gì?ủ ề ế ớ ớ

A. Gi i thích đ c m t s b nh, t t di truy n liên quan đ n NST gi i tính nh b nh mùả ượ ộ ố ệ ậ ề ế ớ ư ệ màu, b nh máu khó đong...ệ

B. Có th s m phân bi t đ c cá th đ c, cái nh các gen quy đ nh tính tr ng th ng liênể ớ ệ ượ ể ự ờ ị ạ ườ k t v i g i tính.ế ớ ớ

C. ch đ ng sinh con theo ý mu n.ủ ộ ố D. cà A và B.110. Hi n t ng di truy n theo dòng m liên quan t i tr ng h p nào sau đây?ệ ượ ề ẹ ớ ườ ợ

A. Gen trên NST X B. Gen trên NST YC. Gen trong t bào ch tế ấ D. gen trên NST th ng.ườ

111. Đ xác đ nh m t tính tr ng nào đó do gen trong nhân hay gen t bào ch t quy đ nh, ng i taể ị ộ ạ ở ế ấ ị ườ s d ng ph ng pháp ử ụ ươ

A. lai g nầ B. lai xa C. lai phân tích D. lai thu n ngh ch.ậ ị112. D ng bi n d nào sau đây là th ng bi n?ạ ế ị ườ ế

A. b nh máu khó đôngệ B. hi n t ng nam gi i có túm lông trên tai.ệ ượ ớC. b nh mù màuệ D. hi n t ng co m ch máu và da tái l i khi tr i rét.ệ ượ ạ ạ ờ

113. Ph ng pháp đ c đáo c a Menđen trong vi c nghiên c u tính qui lu t c a hi n t ng diươ ộ ủ ệ ứ ậ ủ ệ ượ truy n làề

a. lai gi ngố b. lai phân tích c. phân tích các th h lai d. s d ng xác xu t th ng kê.ế ệ ử ụ ấ ố114. Dòng thu n v m t tính tr ng làầ ề ộ ạ

a. dòng có đ c tính di truy n đ ng nh t và n đ nh, các th h con cháu không phân li cóặ ề ồ ấ ổ ị ế ệ ki u hình gi ng b m .ể ố ố ẹ

b. đ ng h p v ki u gen và đ ng nh t v ki u hình.ồ ợ ề ể ồ ấ ề ểc. dòng luôn có ki u gen đ ng h p tr i.ể ồ ợ ộd. c A và B.ả

115. C s t bào h c c a qui lu t phân li c a Menđen làơ ở ế ọ ủ ậ ủa. s t nhân đôi c a NST kì trung gian và s phân li đ ng đ u c a NST kì sau c a quáự ự ủ ở ự ồ ề ủ ở ủ

trình gi m phân.ảb. s phân li đ c l p c a các c p NST t ng đ ng ( d n t i s phân li đ c l p c a các genự ộ ậ ủ ặ ươ ồ ẫ ớ ự ộ ậ ủ

t ng ng) t o các lo i giao t và t h p ng u nhiên c a các giao t trong th tinh.ươ ứ ạ ạ ử ổ ợ ẫ ủ ử ục. s phân li đ ng đ u c a c p NST t ng đ ng trong gi m phân.ự ồ ề ủ ặ ươ ồ ảd. s t nhân đôi, phân li c a các NST trong gi m phân.ự ự ủ ả

116. Lai phân tích là phép laia. gi a 2 c th có tính tr ng t ng ph n.ữ ơ ể ạ ươ ảb. gi a 2 c th thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng t ng ph n.ữ ơ ể ầ ủ ề ộ ặ ạ ươ ảc. gi a c th mang tính tr ng tr i v i c th mang tính tr ng l n đ ki m tra ki u gen.ữ ơ ể ạ ộ ớ ơ ể ạ ặ ể ể ểd. gi a c th mang tính tr ng tr i v i c th mang tính tr ng l n t ng ph n đ ki m traữ ơ ể ạ ộ ớ ơ ể ạ ặ ươ ả ể ể

ki u gen.ể117. Trong tr ng h p tr i không hoàn toàn. T l ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l nườ ợ ộ ỉ ệ ể ể ủ ầ l t làượ

a. 1 : 2 : 1 và 1 : 2 : 1 b. 3 : 1 và 1 : 2 :1 c. 1 : 2 ; 1 và 3 : 1 d. 3 : 1 và 3 : 1.118. Menđen đã s d ng ph ng pháp phân tích c th lai đ xác đ nh ử ụ ươ ơ ể ể ị

a. các th thu n ch ng.ể ầ ủ b. các quy lu t di truy nậ ềc. t ng quan tr i l nươ ộ ặ d. t l phân li ki u genỉ ệ ể

119, Trong tr ng h p nào sau đây quy lu t Menđen không còn nghi m đúng?ườ ợ ậ ệa. b m đem lai thu n ch ngố ẹ ầ ủ . b. tính tr ng tr i không hoàn toànạ ộc. s l ng cá th đem phân tích đ l n.ố ượ ể ủ ớ d. m i c p NST mang nhi u c p gen.ỗ ặ ề ặ

25

Page 26: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

120. M t gi ng cây, A quy đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p. Mu n xácộ ố ị ộ ớ ị ấ ố đ nh ki u gen c a cây thân cao thì ph i cho cây này lai v i ị ể ủ ả ớ

a. cây thân th pấ b. v i chính nóớ c. cây thân cao khác d. c a và bả121. Xét phép lai AaBbDd x aaBbdd, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng và tr i hoàn toàn thìỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ

đ i con có s lo i ki u hình làở ờ ố ạ ểa. 2 b. 3 c. 4 d. 8

122. đ u Hà Lan, A quy đ nh cây cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh cây th p, phép lai AA x AaỞ ậ ị ộ ớ ị ấ có t l ki u hình làỉ ệ ể

a. 100% cây cao b. 3 cao : 1 th pấ c. 1 cao : 1 th pấ d. 100% cây th p.ấ123. đ u Hà Lan, gen B quy đ nh h t vàng là tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Phép lai hat vàng v iỞ ậ ị ạ ộ ớ ạ ớ h t xanh, t o Fạ ạ 1 có 50% h t vàng : 50% h t xanh. Ki u gen c a P là ạ ạ ể ủ

a. BB và bb b. BB và Bb c. Bb và bb d. Bb và Bb124. m t loài, A: thân cao, a: thân th p; B: hoa đ , b : hoa tr ng. Cho lai gi a cây thân cao hoa đỞ ộ ấ ỏ ắ ữ ỏ v i cây thân cao hoa tr ng, đ i con có t l 3 thân cao, hoa đ : 3 thân cao hoa tr ng : 1 thân th p,ớ ắ ờ ỉ ệ ỏ ắ ấ hoa đ : 1 thân th p, hoa tr ng. Ki u gen c a th h P làỏ ấ ắ ể ủ ế ệ

a. AaBb và Aabb b. AaBb và AaBb c. AaBb và aabb d. AABb và aaBb125. M t c th d h p hai c p gen, ki u gen c a c th đó đ c vi t làộ ơ ể ị ợ ặ ể ủ ơ ể ượ ế

a. aB

Ab

b. ab

AB

c. AaBb d. 1 trong 3 tr ng h p trên.ườ ợ

126. M t c th có ki u genộ ơ ể ể ab

AB

n u x y ra hoán v gen v i t n s 20% thì lo a gioa t ế ả ị ớ ầ ố ị ử AB chi m tế ỉ lệ

a. 0,2 b. 0,3 c. 0,4 0,1

CH NG III: ƯƠ DI TRUY N H C QU N THỀ Ọ Ầ Ể

1. N i dung c b n c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec đ i v i qu n th giao ph i làộ ơ ả ủ ị ậ ố ớ ầ ể ốa. t l các lo i ki u hình trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h .ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệb. t l các lo i ki u gen trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h .ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệc. t n s t ng đ i c a các alen v m i gen duy trì n đ nh qua các th h .ầ ố ươ ố ủ ề ỗ ổ ị ế ệd. t l ki u gen, ki u hình đ c n đ nh qua các th h .ỉ ệ ể ể ượ ổ ị ế ệ

2. Qu n th giao ph i có tính đa hình v di truy n vìầ ể ố ề ềa. các cá th giao ph i t do nên các gen đ c t h p v i nhau t o ra nhi u lo i ki u gen.ể ố ự ượ ổ ợ ớ ạ ề ạ ểb. qu n th d phát sinh các đ t bi n nên t o ra tính đa hình v di truy n.ầ ể ễ ộ ế ạ ề ềc. các cá th giao ph i t do nên đã t o đi u ki n cho đ t bi n đ c nhân lên.ể ố ự ạ ề ệ ộ ế ượd. qu n th là đ n v ti n hoá c a loài nên ph i có tính đa hình v di truy nầ ể ơ ị ế ủ ả ề ề

3. S duy trì tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th có ý nghĩaự ạ ằ ề ủ ầ ểa. đ m b o s n đ nh v ki u hình c a loài.ả ả ự ổ ị ề ể ủb. đ m b o s n đ nh v c u trúc di truy n c a loài.ả ả ự ổ ị ề ấ ề ủc. đ m b o s cách li, ngăn ng a giao ph i t do gi a các qu n th .ả ả ự ừ ố ự ữ ầ ểd. t t l ki u hình suy ra t l ki u gen và t n s t ng đ i c a các alen.ừ ỉ ệ ể ỉ ệ ể ầ ố ươ ố ủ

4. M t qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa : 0,2aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ầ ể ế ậ không đúng?a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ềb. T n s c a alen A là 0,6; alen a là 0,4ầ ố ủc. N u là qu n th giao ph i thì th h ti p theo, ki u gen AA chi m 0,16.ế ầ ể ố ế ệ ế ể ếd. N u là qu n th t ph i thì th h ti p theo, ki u gen aa chi m 0,3ế ầ ể ự ố ế ệ ế ể ế

5. M t qu n th có thành ph n ki u gen:0,25 AA: 0,5Aa : 0,25aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ầ ể ế ậ không đúng?

26

Page 27: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ềb. T n s alen A là 0,4ầ ốc. N u các cá th t th ph n thì t n s t ng đ i c a các alen s b thay đ i.ế ể ự ụ ấ ầ ố ươ ố ủ ẽ ị ổd. N u lo i b các ki u hình l n thì qu n th b m t cân b ng v di truy n.ế ạ ỏ ể ặ ầ ể ị ấ ằ ề ề

6. m t loài th c v t, A qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh hoa tr ng. Qu n th nàoỞ ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ ầ ể sau đây đang cân b ng v m t di truy n?ằ ề ặ ề

a. Qu n th có 100% hoa tr ng.ầ ể ắ b. Qu n th có 100% hoa đ .ầ ể ỏc. Qu n th có 50% hoa đ , 50% hoa tr ng.ầ ể ỏ ắ d. Qu n th có 75% hoa đ : 25% hoaầ ể ỏ

tr ng.ắ7. ng i, qui đ nh tóc quăn là tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh tóc th ng. M t qu n th ng iỞ ườ ị ộ ớ ị ẳ ộ ầ ể ườ đang cân b ng v m t di truy n có t l tóc quăn là 64%. K t lu n nào sau đây làằ ề ặ ề ỉ ệ ế ậ không đúng?

a. T n s t ng đ i c a alen Aa là 0,8.ầ ố ươ ố ủ b. T l ki u gen d h p Aa là 0,48.ỉ ệ ể ị ợc. Ki u gen đ ng h p l n chi m t l 0,36.ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ d. Alen A có t n s th p h n alen a.ầ ố ấ ơ

8. M t qu n th có 500 cây AA, 400 cây Aa, 100 cây aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ế ậ không đúng?a. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ềb. Alen A có t n s 0,60; alen a có t n s 0,40.ầ ố ầ ốc. Sau m t th h giao ph i t do, ki u gen Aa có t l 0,42.ộ ế ệ ố ự ể ỉ ệd. Sau m t th h giao ph i t do, qu n th s đ t cân b ng v di truy n.ộ ế ệ ố ự ầ ể ẽ ạ ằ ề ề

9. Tính tr ng nhóm máu c a ng i do 3 alen qui đ nh. m t qu n th đang cân b ng v m t diạ ủ ườ ị Ở ộ ầ ể ằ ề ặ truy n, trong đó Iề A chi m 0,4; Iế B chi m 0,3; Iế O chi m 0,3. K t lu n nào sau đây ế ế ậ không chính xác?

a. Có 6 lo i ki u gen v tính tr ng nhóm máu.ạ ể ề ạ b. Ng i nhom máu O chi m t l 9%.ườ ế ỉ ệc. ng i nhóm máu A chi m t l 40%.ườ ế ỉ ệ d. Ng i nhóm máu B chi m t l 25%.ườ ế ỉ ệ

10. ng i b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. T i m t huy n mi n núi, tỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ạ ộ ệ ề ỉ l ng i b b nh b ch t ng là 1/10000. T l ng i mang ki u gen d h p s làệ ườ ị ệ ạ ạ ỉ ệ ườ ể ị ợ ẽ

a. 0,5% b. 49,5% c. 50%. D. 1,98%11. ng i b nh b ch t ng do gen l n a n m trên NST th ng qui đ nh. M t qu n th ng i cóỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ộ ầ ể ườ 100000 ng i trong đó có 40 ng i b b nh b ch t ng. S ng i mang gen gây b nh( gen a)làườ ườ ị ệ ạ ạ ố ườ ệ

a. 3920 b. 3960 c. 96080 d. 99960.12. M t loài có t l đ c cái là 1: 1. T n s t ng đ i c a alen a gi i đ c trong qu n th ban đ u (ộ ỉ ệ ự ầ ố ươ ố ủ ở ớ ự ầ ể ầ lúc ch a cân b ng) là 0,4. Qua ng u ph i, tr ng thái cân b ng v di truy n là: 0,49AA : 0,42Aa :ư ằ ẫ ố ạ ằ ề ề 0,09 aa. T n s t ng đ i c a alen A gi i cái c a qu n th ban đ u làầ ố ươ ố ủ ở ớ ủ ầ ể ầ

a. A = 0,6 b. A = 0,7 c. A = 0,8 d. A = 0,4.13. M t qu n th t ph i, ban đ u có 50% s cá th đ ng h p. Sau 7 th h , t l d h p s làộ ầ ể ự ố ầ ố ể ồ ợ ế ệ ỉ ệ ị ợ ẽ

a. 128

1

b. 128

127

c. 256

255

d. 256

1

14. M t qu n th t ph i có thành ph n ki u gen: 0,5AA : 0,5Aa. Sau 3 th h t ph i, thành ph nộ ầ ể ự ố ầ ể ế ệ ự ố ầ ki u gen c a qu n th làể ủ ầ ể

a. 0,25AA : 0,5Aa b. 16

1

AA : 8

7

Aa : 16

1

aa

c. 32

23

AA : 16

1

Aa : 32

7

aa d. 16

7

AA : 2

1

Aa : 16

1

aa15. M t qu n th t ph i có 100% Aa. Đ n th h Fộ ầ ể ự ố ế ế ệ 5, thành ph n ki u gen làầ ể

a. 100% Aa b. 25%AA : 50%Aa : 25%aac. 48,4375%AA : 3,125%Aa : 48,4375%aa d. 46,875%AA : 6,25%Aa : 46,875%aa

16. Qu n th nào sau đây đang đ t tr ng thái cân b ng di truy n theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec?ầ ể ạ ạ ằ ề ị ậa. 100%Aa. b. 25%AA : 50%aa : 25%Aac. 100%aa. d. 48%AA : 36%Aa : 16%aa

27

Page 28: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

17. M t qu n th có thành ph n ki u gen: 30%AA : 20%Aa : 50%aa. Ti n hành lo i b t t c c cácộ ầ ể ầ ể ế ạ ỏ ấ ả cá th có ki u gen aa, sau đó cho các cá th giao ph i t do thì thành ph n ki u gen tr ng thái cânể ể ể ố ự ầ ể ở ạ b ng theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec làằ ị ậ

a. 60% AA : 40%aa. b. 25%AA : 50%Aa : 25%aa.c. 64%AA : 32%Aa : 4%aa. d. 81%AA : 18% Aa : 1%aa

18. V n gen c a qu n th làố ủ ầ ểa. t ng s các ki u gen c a qu n th .ổ ố ể ủ ầ ể b. toàn b các alen c a t t c các gen trongộ ủ ấ ả

qu n th .ầ ểc. t n s ki u gen c a qu n th .ầ ố ể ủ ầ ể d. t n s các alen c a qu n th .ầ ố ủ ầ ể

19. T n s t ng đ i c a gen ( t n s alen) là t l ph n trămầ ố ươ ố ủ ầ ố ỉ ệ ầa. s giao t mang alen đó trong qu n th .ố ử ầ ểb. alen đó trong các ki u gen c a qu n th .ể ủ ầ ểc. s cá th ch a các alen đó trong t ng s các cá th c a qu n th .ố ể ứ ổ ố ể ủ ầ ểd. các ki u gen ch a alen đó trong t ng s các ki u gen c a qu n th .ể ứ ổ ố ể ủ ầ ể

20. T n s t ng đ i c a m t ki u gen là t sầ ố ươ ố ủ ộ ể ỉ ốa. giao t mang ki u gen đó trên các ki u gen trong qu n th .ử ể ể ầ ểb. các alen c a ki u gen đó trong các ki u gen c a qu n th .ủ ể ể ủ ầ ểc. cá th ch a ki u gen đó trong t ng s các cá th c a qu n th .ể ứ ể ổ ố ể ủ ầ ểd. giao t mang alen c a ki u gen đó trên t ng s các giao t trong qu n th .ử ủ ể ổ ố ử ầ ể

21. Đi u không đúng v đ c đi m c u trúc di truy n c a qu n th t ph i làề ề ặ ể ấ ề ủ ầ ể ự ốa. s t ph i làm cho qu n th phân chia thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau.ự ự ố ầ ể ữ ầ ểb. qua nhi u th h t ph i, các gen tr ng thái d h p chuy n d n sang trang thái đ ngề ế ệ ự ố ở ạ ị ợ ể ầ ồ

h p.ợc. làm gi m th đ ng h p tr i, tăng t l đ ng h p l n, tri t tiêu u th lai, s c s ng gi m.ả ể ồ ợ ộ ỉ ệ ồ ợ ặ ệ ư ế ứ ố ảd. trong các th h con cháu th c v t t th ph n ho c giao ph i c n huy t c a đ ng v t,ế ệ ự ậ ự ụ ấ ặ ố ậ ế ủ ộ ậ

s ch n l c không mang l i hi u qu .ự ọ ọ ạ ệ ả22. C u trúc di truy n c a qu n th t ph i bi n đ i qua các th h theo h ngấ ề ủ ầ ể ự ố ế ổ ế ệ ướ

a. gi m d n ki u gen đ ng h p t tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n.ả ầ ể ồ ợ ử ộ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ặb. gi m d n t l d h p t , tăng d n t l đ ng h p t .ả ầ ỉ ệ ị ợ ử ầ ỉ ệ ồ ợ ửc. tăng d n t l d h p t , gi m d n t l đ ng h p t .ầ ỉ ệ ị ợ ử ả ầ ỉ ệ ồ ợ ửd. gi m d n ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t tr i.ả ầ ể ồ ợ ử ặ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ộ

23. Nguyên nhân làm cho qu n th giao ph i đa hình làầ ể ốa. có nhi u ki u gen khác nhau.ề ể b. có ki u hình khác nhau. ểc. quá trình giao ph i.ố d. các cá th trong qu n th .ể ầ ể

24. Đi u ề không đúng v ý nghĩa c a đ nh lu t Hacđi-Vanbec làề ủ ị ậa. các qu n th trong t nhiên luôn đ t tr ng thái cân b ng.ầ ể ự ạ ạ ằb. gi i thích vì sao trong t nhiên có nhi u qu n th đã duy trì n đ nh qua th i gian dài.ả ự ề ầ ể ổ ị ờc. t t l các lo i ki u hình trong qu n th có th suy ra t l các lo i ki u gen và t n s cácừ ỉ ệ ạ ể ầ ể ể ỉ ệ ạ ể ầ ố

alen.d. t t n s các alen có th d đoán đ c t l các lo i ki gen và ki u hình.ừ ầ ố ể ự ượ ỉ ệ ạ ể ể

25*. Trong m t qu n th th c v t, cây cao tr i hoàn toàn so v i cây th p. Qu n th luôn đ t tr ngộ ầ ể ự ậ ộ ớ ấ ầ ể ạ ạ thái cân b ng Hacđi-Vanbec là qu n th có ằ ầ ể

a. toàn cây cao. b. ½ s cây cao, ½ s cây th p.ố ố ấc. ¼ s cây cao, còn l i là cây th pố ạ ấ d. toàn cây th p.ấ

26. M t qu n th có t n s t ng đ i ộ ầ ể ầ ố ươ ố a

A

= 2,0

8,0

có t l phân b ki u gen trong qu n th làỉ ệ ố ể ầ ểa. 0,64AA + 0,32Aa + 0,04aa. b. 0,04AA + 0,32Aa + 0,64aac. 0,64AA + 0,42Aa + 0,32aa. d. 0,04AA + 0,16Aa + 0,42aa.

28

Page 29: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

27. T n s c a các alen c a m t qu n th có t l phân b ki u gen 0,81AA + 0,18 Aa + 0,01aa làầ ố ủ ủ ộ ầ ể ỉ ệ ố ểa. 0,9A : 0,1a b. 0,7A : 0,3a c. 0,4A : 0,6a d. 0,3A : 0,7a.

28. Trong nh ng đi u ki n nghi m đúng sau c a đ nh lu t Hacđi-Vanbec, đi u ki n c b n nh t làữ ề ệ ệ ủ ị ậ ề ệ ơ ả ấa. qu n th ph i đ l n, trong đó các cá th mang ki u gen và ki u hình khác nhau đ u đ cầ ể ả ủ ớ ể ể ể ề ượ

giao ph i v i xác xu t ngang nhau.ố ớ ấb. các lo i giao t đ u có s c s ng và th tinh nh nhau.ạ ử ề ứ ố ụ ưc. các lo i h p t có s c s ng nh nhau.ạ ợ ử ứ ố ưd. không có đ t bi n, ch n l c, di nh p gen.ộ ế ọ ọ ậ

29. M t qu n th ng u ph i có c u trúc di truy n th h P là 0,5AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1. Tínhộ ầ ể ẫ ố ấ ề ở ế ệ theo lí thuy t, c u trúc di truy n c a qu n th này th h Fế ấ ề ủ ầ ể ở ế ệ 1 là

a. 0,60AA + 0,20Aa + 0,20aa = 1 b. 0,50AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1.c. 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa = 1. d. 0,42AA + 0,49Aa + 0,09aa = 1

30. M t qu n th ng u ph i tr ng thái cân b ng di truy n, xét m t gen có 2 alen A và a, ng i taộ ầ ể ẫ ố ở ạ ằ ề ộ ườ th y s cá th có ki u gen đ ng h p l n chi m t l 16%. T l ph n trăm s cá th có ki u gen dấ ố ể ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ ỉ ệ ầ ố ể ể ị h p trong qu n th này làợ ầ ể

a. 36% b. 24% c. 48% d. 4,8%31. M t qu n th th c v t đang tr ng thái cân b ng di truy n, s cá th có ki u hình thân th pộ ầ ể ự ậ ở ạ ằ ề ố ể ể ấ chi m t l 1%. Cho bi t gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p. T nế ỉ ệ ế ị ộ ớ ị ấ ầ s c a alen a trong qu n th này làố ủ ầ ể

a. 0,01 b. 0,1 c. 0,5 d. 0,00132. S th d h p ngày càng gi m, th đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t ố ể ị ợ ả ể ồ ợ ể ệ ấ ở

a. qu n th giao ph i g n.ầ ể ố ầ b. qu n th giao ph i có l a ch n.ầ ể ố ự ọc. qu n th ng u ph iầ ể ẫ ố . d. qu n th t ph i.ầ ể ự ố

33. C u trúc di truy n qu n th t ph i nh th nào?ấ ề ầ ể ự ố ư ếa. đa d ng và phong phú v ki u gen.ạ ề ểb. ch y u tr ng thái d h p.ủ ế ở ạ ị ợc. phân hoá thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau.ầ ểd. tăng th d h p và gi m th đ ng h p.ể ị ợ ả ể ồ ợ

36. Trong m t qu n th th c v t th h xu t phát có t l ki u gen Aa = 100%. Qu n th trên tộ ầ ể ự ậ ở ế ệ ấ ỉ ệ ể ầ ể ự th ph n thì th h ti p theo s có t l thành ph n ki u gen làụ ấ ế ệ ế ẽ ỉ ệ ầ ể

a. 25%AA + 50%Aa + 25% aa b. 15%AA + 50%Aa + 35% aac. 50% AA + 25% Aa + 25% aa d. 25% AA + 25% Aa + 50% aa

37. M t qu n th th c v t tr ng thái cân b ng di truy n, s cá th có ki u hình thân th p chi mộ ầ ể ự ậ ạ ằ ề ố ể ể ấ ế 4%. Cho bi t A: thân cao, a: thân th p. t n s alen A, a trong qu n th làế ấ ầ ố ầ ể

a. A=0,02; a = 0,98 b. A=0,2; a=0,8 c. a=0,4; A=0,6 d. A=0,8 ; a =0,238. M t qu n th kh i đ u có t n s ki u gen d h p t là 0,3. Sau 2 th h t th ph n thì t n sộ ầ ể ở ầ ầ ố ể ị ợ ử ế ệ ự ụ ấ ầ ố ki u gen d h p t trong qu n th s là bao nhiêu?ể ị ợ ử ầ ể ẽ

A. 0,1 B. 0,15 C. 0,2 D. 0,339. T t c các t h p gen trong qu n th t o nênấ ả ổ ợ ầ ể ạ

A. v n gen c a qu n thố ủ ầ ể B. ki u gen c a qu n thể ủ ầ ểC. ki u hình c a qu n th .ể ủ ầ ể D. tính đ c tr ng c a v t ch t di truy n cùa loài.ặ ư ủ ậ ấ ề

40. M t qu n th cây đâu Hà Lan, genA: quy đ nh hoa đ , a quy đ nh hoa tr ng. Gi s qu n th cóộ ầ ể ị ỏ ị ắ ả ử ầ ể 1000 cây đ u, trong đó có 500 cây hoa đ ( AA), 200 cây hoa đ ( Aa) và 300 cây hoa tr ng (aa). T nậ ỏ ỏ ắ ầ s alen A và a làố

A. 0, 4 và 0,6 B. 0,6 và 0,4 C. 0,35 và 0,65 D. 0, 5 và 0,541. Theo câu trên, c u trúc di truy n c a qu n th làấ ề ủ ầ ể

A. 0,5 AA : 0,2Aa : 0,3aa B. 0,3 AA : 0,2Aa : 0,5aaC. 0,5 AA : 0,3Aa : 0,2aa D. 0,05AA : 0,02Aa : 0,03aa

42. Qu n th trên có cân b ng v di truy n không?ầ ể ằ ề ề

29

Page 30: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

A. đã cân b ngằ B. ch a cân b ngư ằ C. A,B đúng D. A, B sai43. M t qu n th có 500 cây AA, 400 cây Aa, 100 cây aa. K t lu n nào sau đây ộ ầ ể ế ậ không đúng?

a. qu n th ch a cân b ng v di truy nầ ể ư ằ ề ề b. t n s A = 0,6 và a = 0,4ầ ốc. sau m t h h giao ph i t do, ki u gen A có t l 0,42ộ ế ệ ố ự ể ỉ ệd. sau m t th h giao ph i t do qu n th s đ t tr ng thái cân b ng di truy n.ộ ế ệ ố ự ầ ể ẽ ạ ạ ằ ề

CH NG IV: ƯƠ NG D NG DI TRUY N H CỨ Ụ Ề Ọ

1. Đ c đi m nào sau đây không ph i c a plasmit?ặ ể ả ủa. N m trong t bào ch t c a vi khu n.ằ ế ấ ủ ẩ b. ADN d ng vòng., m ch kép.ạ ạc. Vect chuy n gen t t bào cho sang t bào nh n.ơ ể ừ ế ế ậ d. AND d ng th ng, d t o ANDạ ẳ ễ ạ

tái t h p.ổ ợ2. Đ phân l p dòng t bào ch a AND tái t h p c n ph iể ậ ế ứ ổ ợ ầ ả

a. ch n t bào nh n và vect chuy n gen có d u hi u đ c tr ng.ọ ế ậ ơ ể ấ ệ ặ ưb. ch n t bào nh n và vect chuy n gen không có d u hi u đ c tr ng.ọ ế ậ ơ ể ấ ệ ặ ưc. b sung tetraxiline vào môi tr ng nuôi c y.ổ ườ ấd. t bào vi khu n nh n ADN tái t h p có kh năng s n xu t insulin.ế ẩ ậ ổ ợ ả ả ấ

3. Trong kĩ thu t lai t bào, t bào tr n là?ậ ế ế ầa. Các t bào sinh d c t do đ c l y ra kh i c quan sinh d c ế ụ ự ượ ấ ỏ ơ ụb. Các t bào xôma t do đ c tách ra kh i t ch c sinh d ng ế ự ượ ỏ ổ ứ ưỡc. Các t bào đã đ c x lí hoá ch t làm tan màng t bàoế ượ ử ấ ếd. Các t bào khác loài đã hoà nh p đ tr thành t bào laiế ậ ể ở ế

4. Đi u nào sau đây ề không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đ t bi n?ộ ạ ố ớ ằ ươ ộ ếa. ch n l c các cá th đ t bi n có ki u hình mong mu n.ọ ọ ể ộ ế ể ốb. t o dòng thu n ch ng c a th đ t bi n.ạ ầ ủ ủ ể ộ ếc. x lí mâu v t b ng tác nhân gây đ t bi n.ử ậ ằ ộ ếd. lai th đ t bi n v i d ng m u ban đ u.ể ộ ế ớ ạ ẫ ầ

5. Đi u nào không đúng v i vi c làm bi n đ i h gen c a m t sinh v t?ề ớ ệ ế ổ ệ ủ ộ ậa. lo i b hay làm b t ho t m t gen nào đóạ ỏ ấ ạ ộb. đ a thêm m t gen l vào h genư ộ ạ ệc. t o môi tr ng cho gen nào đó bi u hi n khác th ngạ ườ ể ệ ườd. làm bi n đ i gen đã có s n trong h genế ổ ẵ ệ

6. Ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c s d ng ph bi n các nhóm sinh v t nào?ươ ộ ế ạ ượ ử ụ ổ ế ở ậa. th c v t và đ ng v t.ự ậ ộ ậ b. th c v t và vi sinh v t.ự ậ ậc. vi sinh v t và đ ng v t.ậ ộ ậ d. th c v t, đ ng v t và vi sinh v t.ự ậ ộ ậ ậ

7. Vì sao HIV làm m t kh năng mi n d ch c a c th ?ấ ả ễ ị ủ ơ ểa. vì nó tiêu di t t bào h ng c uệ ế ồ ầb. vì nó tiêu di t t bào b ch c u làm r i lo n ch c năng c a đ i th c bào, b ch c u đ nệ ế ạ ầ ố ạ ứ ủ ạ ự ạ ầ ơ

nhânc. vì nó tiêu di t t t c các t bào b ch c uệ ấ ả ế ạ ầd. vì nó tiêu di t các t bào ti u c uệ ế ể ầ

8. C ch gây b nh di truy n phân t làơ ế ệ ề ửa. alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p đ c prôtêin, tăng ho c gi m s l ngộ ế ể ổ ợ ượ ặ ả ố ượ

prôtêin ho c t ng h p ra prôtêin b thay đ i ch c năng d n đ n làm r i lo n c ch chuy n hoá c aặ ổ ợ ị ổ ứ ẫ ế ố ạ ơ ế ể ủ t bào và c thế ơ ể

b. đ t bi n đ o đo n NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoá nhộ ế ả ạ ả ưở ớ ư prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ

30

Page 31: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. đ t bi n l p đo n NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoá nhộ ế ặ ạ ả ưở ớ ư prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ

d. đ t bi n m t đo n nh NST phát sinh làm nh h ng t i prôtêin mà nó mang gen mã hoáộ ế ấ ạ ỏ ả ưở ớ nh prôtêin không đ c t o thành n a, m t ch c năng prôtêin ho c làm prôtêin có ch c năng khácư ượ ạ ữ ấ ứ ặ ứ th ng và d n đ n b nhườ ẫ ế ệ9. u th lai là hi n t ng con laiƯ ế ệ ượ a. có nh ng đ c đi m v t tr i so v i b mữ ặ ể ượ ộ ớ ố ẹ b. xu t hi n nh ng tính tr ng l không có bấ ệ ữ ạ ạ ở ố

mẹc. xu t hi n nhi u bi n d t h pấ ệ ề ế ị ổ ợ c. đ c t o ra do ch n l c cá th .ượ ạ ọ ọ ể

10. Đ t o u th lai, khâu quan tr ng nh t là ể ạ ư ế ọ ấa. t o dòng thu n.ạ ầ b. th c hi n lai kác dòng đ n.ự ệ ơc. th c hi n lai khác dòng kép.ự ệ D. th c hi n lai thu n ngh ch.ự ệ ậ ị

11. Gi thuy t v tr ng thái siêu tr i cho r ng c th lai có các tính trang t t nh t có ki u genả ế ề ạ ộ ằ ơ ể ố ấ ểa. Aa b. AA c. AAAA d. aa

12. Đ i v i cây tr ng đ duy trì và c ng c u th lai, ng i ta có th s d ngố ớ ồ ể ủ ố ư ế ườ ể ư ụa. sinh s n sinh d ngả ưỡ b. lai luân phiên. c. t th ph n.ự ụ ấ d. lai khác dòng

13. u th lai cao nh t Ư ế ấ ởa. F1 b. F2 c. F3 d. F4

14. Không s d ng c th lai Fử ụ ơ ể 1 đ nhân gi ng vìể ốa. d b đ t bi n và nh h ng x u đ n đ i sauễ ị ộ ế ả ưở ấ ế ờb. đ c đi m di truy n không n đ nhặ ể ề ổ ịc. t l d h p c th lai Fỉ ệ ị ợ ở ơ ể 1 b gi m d n qua các th h , xu t hi n tính tr ng x u.ị ả ầ ế ệ ấ ệ ạ ấd. đ i sau d phân tínhờ ễ

15. Đi u không thu c quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đ t bi n làề ộ ạ ố ớ ằ ươ ộ ếa. tao dòng thu nầ b. ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu nọ ọ ể ộ ế ể ốc. t o các cá th có ki u gen d h pạ ể ể ị ợ d. x lí m u v t b ng tác nhân v t đ t bi n.ử ẫ ậ ằ ậ ộ ế

16. Đi u không thu c công ngh t bào th c v t làề ộ ệ ế ự ậa. đã t o ra các cây tr ng đ ng nh t v ki u gen nhanh t m t cây có ki u gen quý hi m.ạ ồ ồ ấ ề ể ừ ộ ể ếb. lai các gi ng cây khác loài b ng kĩ thu t dung h p t bào tr n.ố ằ ậ ợ ế ầc. nuôi c y h t ph n r i gây l ng b i t o ra các cây l ng b i hoàn ch nh và đ ng nh t vấ ạ ấ ồ ưỡ ộ ạ ưỡ ộ ỉ ồ ấ ề

ki u gen.ểd. t o ra cây tr ng chuy n gen cho năng su t r t cao.ạ ồ ể ấ ấ

17. Đ t o ra c th mang b NST c a 2 loài khác nhau mà không qua sinh s n h u tính, ng i taể ạ ơ ể ộ ủ ả ữ ườ s d ng ph ng phápử ụ ươ

a. lai t bào xômaế b. đ t bi n nhân t o.ộ ế ạ c. kĩ thu t di truy nậ ề d. nhân b n vô tínhả18. Trong công ngh t bào đ ng v t đã thành công khiệ ế ộ ậ

a. nhân b n vô tính đ ng v t, c y truy n phôi.ả ộ ậ ấ ềb. lai t bào xôma, c y truy n phôi.ế ấ ềc. lai t bào xôma, t o đ ng v t chuy n gen.ế ạ ộ ậ ểd. nhân b n vô tính đ ng v t, lai t bào xôma.ả ộ ậ ế

19. Trong kĩ thu t chuy n gen, ADN tái t h p đ c t o ra khâuậ ể ổ ợ ượ ạ ởa. n i ADN c a t bào cho v i Plasmitố ủ ế ớb. c t đo n ADN c a t bào cho và m vòng plasmit.ắ ạ ủ ế ởc. tách ADN c a t bào cho và tách plasmit kh i t bào vi khu n.ủ ế ỏ ế ẩd. chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n.ể ổ ợ ế ậ

20. Trong kĩ thu t chuy n gen, th truy n có th làậ ể ể ề ểa. plasmit, virut b. plasmit c. th th c khu nể ự ẩ d. vi khu nẩ

31

Page 32: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

21. Đ n i đo n AND c a t bào cho vào ADN c a plasmit, ng i ta s d ng enzimể ố ạ ủ ế ủ ườ ử ụa. pôlimêraza. b. ligaza c. restrictaza. d. amilaza

22. X lí plamit và AND ch a gen c n chuy n đ t o ra cùng m t lo i “đ u dính”ử ứ ầ ể ể ạ ộ ạ ầ b ng ezimằ c tắ

a. pôlimêraza. b. ligaza. c. restrictaza. d. amilaza.23. Trong kĩ thu t di truy n, đi u ậ ề ề không đúng v ph ng pháp đ a ADN tái t h p vào trong t bàoề ươ ư ổ ợ ế nh n làậ

a. dùng mu i CaClố 2 ho c dùng xung đi n.ặ ệb. dùng vi kim tiêm ho c súng b n gen.ặ ắc. dùng hoocmôn thích h p kích thích t bào nh n AND tái t h p b ng c ch th c bào.ợ ế ậ ổ ợ ằ ơ ế ựd. gói ADN tái t h p trong l p màng lipit, chúng liên k t v i màng sinh ch t và gi i phóngổ ợ ớ ế ớ ấ ả

ADN tái t h p vào t bào nh n.ổ ợ ế ậ24. Trong kĩ thu t di truy n, không th đ a tr c ti p m t gen t t bào cho sang t bào nh n màậ ề ể ư ự ế ộ ừ ế ế ậ ph i dùng th truy n vìả ể ề

a. th truy n có th xâm nh p d dàng vào t bào nh n.ể ề ể ậ ễ ế ậb. m t gen đ n l trong t bào không có kh năng nhân đôi.ộ ơ ẻ ế ảc. m t gen đ n l trong t bào nh n d b tiêu hu .ộ ơ ẻ ế ậ ễ ị ỷd. th truy n có kh năng nhân đôi ho c xen cài vào h gen c a t bào nh n.ể ề ả ặ ệ ủ ế ậ

25. Trong tr ng h p gen có l i là tr i hoàn toàn thì theo gi thuy t siêu tr i, phép lai nào sau đâyườ ợ ợ ộ ả ế ộ cho F1 có u th lai cao nh t?ư ế ấ

a. AabbDD x AABBDD b. AabbDD x aaBBddc. aaBBdd x aabbdd d. aabbDD x AabbDD

26. Dùng hoá ch t cônxisin tác đ ng vào lo i cây tr ng nào d i đây có th t o ra gi ng tam b iấ ộ ạ ồ ướ ể ạ ố ộ đem l i hi u qu kinh t cao nh tạ ệ ả ế ấ

a. lúa b. đâu t ngươ c. dâu t mằ d. ngô27. C u Đôly có ki u gen gi ng v i c u nào nh t trong các con d i đây?ừ ể ố ớ ừ ấ ướ

a. C u cho tr ng.ừ ứ b. C u cho nhân t bào.ừ ếc. C u mang thaiừ d. C u cho tr ng và c u mang thaiừ ứ ừ

28. Ph ng pháp nào sau đây không đ c s d ng đ t o ra sinh v t bi n đ i gen?ươ ượ ử ụ ề ạ ậ ế ổa. Đ a thêm 1 gen l vào h genư ạ ệ b. Làm bi n đ i m t gen có s n trong h genế ổ ộ ẳ ệ

c. Lo i b ho c làm b t ho t 1 gen trong h gen.ạ ỏ ặ ấ ạ ệ d. Nuôi c y h t ph nấ ạ ấ29. Ph ng pháp ch y u đ t o ra bi n d t h p trong ch n gi ng v t nuôi, cây tr ng làươ ủ ế ể ạ ế ị ổ ợ ọ ố ậ ồ

a. s d ng các tác nhân v t líử ụ ậ b. s d ng các tác nhân hoá h cử ụ ọc. lai h u tính ( lai gi ng)ữ ố d. thay đ i môi tr ng s ngổ ườ ố

30. T m t nhóm t bào sinh d ng th c v t, ng i ta có th s d ng các lo i hoocmôn thíchừ ộ ế ưỡ ở ự ậ ườ ể ử ụ ạ h p và nuôi c y trong nh ng môi tr ng đ c bi t đ t o ra nh ng cây tr ng hoàn ch nh. Đây làợ ấ ữ ườ ặ ệ ể ạ ữ ồ ỉ ph ng phápươ

a. t o gi ng m i b ng gây bi n dạ ố ớ ằ ế ị b. t o gi ng m i b ng công ngh gen.ạ ố ớ ằ ệc. t o gi ng b ng công ngh t bàoạ ố ằ ệ ế d. c y truy n phôiấ ề

31. Gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p ố ạ ả ổ ợ β - carôten ( ti n ch t t o ra vitamin A) trong h tề ấ ạ ạ đ c t o ra nhượ ạ ờ

a. ph ng pháp lai gi ngươ ố b. công ngh t bàoệ ếc. gây đ t bi n nhân t oộ ế ạ d. công ngh genệ

32. M t trong nh ng ng d ng c a kĩ thu t di truy n là ộ ữ ứ ụ ủ ậ ềA. s n xu t l ng l n prôtêin trong th i gian ng n.ả ấ ượ ớ ờ ắB. t o th song nh b i.ạ ể ị ộC. t o các gi ng cây ăn qu không h t.ạ ố ả ạD. t o u th lai. ạ ư ể

32

Page 33: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

33. C u Đôly đ c t o ra t ph ng phápừ ượ ạ ừ ươA. nhân b n vô tính đ ng v t.ả ở ộ ậ B. c y truy n phôi.ấ ềC. công ngh t bào th c v t.ệ ế ự ậ D. kĩ thu t t o ADN tái t h p.ậ ạ ổ ợ

34. Sinh v t nào sau đây đ c t o ra t ph ng pháp bi n đ i gen?ậ ượ ạ ừ ươ ế ổA. c u Đôlyừ B. c u cho s a ch a prôtêin ng i.ừ ữ ứ ườC. cà chua t b i ( 4n)ứ ộ D. con la đ c t o ra t l a đ c và ng a cái.ượ ạ ừ ừ ự ự

35. Sinh v t chuy n gen là các cá thậ ể ểA. đ c chuy n gen t loài khác vào c th mình.ượ ể ừ ơ ểB. làm nhi m v chuy n gen t t b o c a sinh v t này vào t bào c a sinh v t khác.ệ ụ ể ừ ế ả ủ ậ ế ủ ậC. đ c b sung vào b gen c a mình nh ng gen đã tái t h p ho c đã đ c s a ch a.ượ ổ ộ ủ ữ ổ ợ ặ ượ ữ ữD. đ c b sung vào b gen c a mình nh ng gen cho năng su t cao, ph m ch t t tượ ổ ộ ủ ữ ấ ẩ ấ ổ

36. Không thu c thành t u t o gi ng nh bi n đ i gen là ộ ự ạ ố ờ ế ổA. t o ra t bào lai gi a đ ng v t và th c v t.ạ ế ữ ộ ậ ự ậB. đ ng v t chuy n genộ ậ ểC. gi ng cây tr ng bi n đ i gen.ố ồ ế ổD. dòng vi sinh v t bi n đ i gen.ậ ế ổ

37. D ng song nh b i h u th đ c t o ra b ng cáchạ ị ộ ữ ụ ượ ạ ằA. gây đ t bi n nhân t o b ng ch t 5-brôm uraxin.ộ ế ạ ằ ấB. lai xa kèm đa b i hóa.ộC. gây đ t bi n nhân t o b ng tia phóng x .ộ ế ạ ằ ạD. gây đ t bi n nhân t o b ng cônsixin.ộ ế ạ ằ

38.Câu nào d i đây gi i thích v u th lai là đúng?ướ ả ề ư ếA. lai hai dòng thu n ch ng v i nhau s luôn cho ra đ i con lai u th lai cao.ầ ủ ớ ẽ ờ ư ếB. lai hai dòng thu n ch ng khác xa nhau v khu v c đ a lí luôn cho u th lai cao.ầ ủ ề ự ị ư ếC. ch có m t s t h p lai gi a các c p b m nh t đ nh m i có th cho u th lai cao.ỉ ộ ố ổ ợ ữ ặ ố ẹ ấ ị ớ ể ư ếD. ng i ta không s d ng con lai có u th lai cao làm gi ng vì th h sau con lai th ngườ ử ụ ư ế ố ở ế ệ ườ

không đ ng nh t v ki u hình.ồ ấ ề ể39. Tác đ ng c a cônsixin gây ra đ t bi n th đa b i là do cônsixin có kh năngộ ủ ộ ế ể ộ ả

A. ngăn c n quá trình hình thành màng t bào.ả ếB. ngăn c n kh năng tác đôi các NST kép kì sau.ả ả ởC. c n tr s hình thành thoi phân bào.ả ở ựD. kích thích s nhân đôi nh ng không phân li c a NST.ự ư ủ

40. K t qu nào d i đây không ph o do hi n t ng t th ph n và giao ph i c n huy t đem l i?ế ả ướ ả ệ ượ ự ụ ấ ố ậ ế ạA. Hi n t ng thoái háo gi ngệ ượ ố B. T o ra dòng thu n ch ng.ạ ầ ủC. T l th đ ng h p tăng, th d h p gi m.ỉ ệ ể ồ ợ ể ị ợ ả D. T o u th lai.ạ ư ế

41. D ng đ t bi n nào sau đây có giá tr trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra nh ng gi ng cóạ ộ ế ị ọ ố ồ ằ ạ ữ ố năng su t cao , ph m ch t t t, không có h t?ấ ẩ ấ ố ạ

A. đ t bi n genộ ế B. đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ C. đ t bi n đa b iộ ế ộ D. đ t bi n th ba.ộ ế ể42. Giao ph i c n ho c t th ph n qua nhi u th h th ng d n đ n thoái hoá gi ng là doố ầ ặ ự ụ ấ ề ế ệ ườ ẫ ế ố

A. các gen l n đ t bi n có h i b các gen tr i át ch trong ki u gen d h p.ặ ộ ế ạ ị ộ ế ể ị ợB. các gen l n đ t bi n có h i bi u hi n thành ki u hình do chúng đ c đ a v th đ ngặ ộ ế ạ ể ệ ể ượ ư ề ể ồ

h p.ợC. xu t hi n ngày càng nhi u các đ t bi n có h i.ấ ệ ề ộ ế ạD. t p trung các gen tr i có h i các th h sau.ậ ộ ạ ở ế ệ

43. Trong kĩ thu t chuy n gen, vect làậ ể ơA. enzim c t ADN thành các đo n ng n.ắ ạ ắ B đo n AND c n chuy n.ạ ầ ểC. plasmit, th th c khu n đ c dùng đ đ a gen vào t bào tr ng.ể ự ẩ ượ ể ư ế ứ D. vi khu n E.coliẩ

44. Plasmit là nh ng c u trúc n m trong t bào ch t c a vi khu n có đ c đi mữ ấ ằ ế ấ ủ ẩ ặ ểA. có kh năng sinh s n nhanhả ả B. có kh năng t nhân đôi đ c l p v i ADN NST.ả ự ộ ậ ớ

33

Page 34: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

C. mang r t nhi u genấ ề D. d nuôi trong môi tr ng nhân t o.ễ ườ ạ45. dòng thu n, t t c các gen đ u đ c bi u hi n thành tính tr ng. nguyên nhân vìỞ ầ ấ ả ề ượ ể ệ ạ

a. các gen tr ng thái đ ng h p.ở ạ ồ ợ b. t t c các gen đ u là gen tr i.ấ ả ề ộc. không có các gen l n có h i.ặ ạ d. dòng thu n mang tính tr ng t t.ầ ạ ố

46. Thành t u n i b t nh t trong ng d ng công ngh gen làự ổ ậ ấ ứ ụ ệa. chuy n gen t th c v t vào đ ng v t.ể ừ ự ậ ộ ậb. tái t h p thông tin di truy n gi a các loài đ ng xa nhau trong b c thang phân lo a mà laiổ ợ ề ữ ứ ậ ị

h u tính không th c hi n đ c.ữ ự ệ ược. s n xu t insulin đ ch a b nh đái tháo đ ng .ả ấ ể ữ ệ ườd. t o ra các sinh v t chuy n gen.ạ ậ ể

47. Có nhi u gi ng m i đ c t o ra b ng ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o. Đ t o ra đ cề ố ớ ượ ạ ằ ươ ộ ế ạ ể ạ ượ gi ng m i, ngoài vi c gây đ t bi n lên v t nuôi và cây tr ng thì không th thi u công đo n nào sauố ớ ệ ộ ế ậ ồ ể ế ạ đây?

a. lai gi a các cá th mang bi n d đ t bi n v i nhau.ữ ể ế ị ộ ế ớb. s d ng kĩ thu t di truy n đ chuy6 n gen mong mu n.ử ụ ậ ề ể ẻ ốc. ch n l c các bi n d phù h p v i m c tiêu đã đ ra.ọ ọ ế ị ợ ớ ụ ềd. cho sinh s n đ nhân lên thành gi ng m i.ả ể ố ớ

CH NG V: ƯƠ DI TRUY N H C NG IỀ Ọ ƯỜ

1. U ác tính khác u lành nh th nào?ư ếa. tăng sinh không ki m soát đ c c a m t s lo i tê bàoể ượ ủ ộ ố ạb. các t bào c a kh i u có kh năng tách kh i mô ban đ u di chuy n đ n các n i khác t oế ủ ố ả ỏ ầ ể ế ơ ạ

nên nhi u kh i u khác nhauề ốc. các t bào c a kh i u không có kh năng tách kh i mô ban đ u di chuy n đ n các n i khácế ủ ố ả ỏ ầ ể ế ơ

t o nên nhi u kh i u khác nhauạ ề ốd. tăng sinh có gi i h n c a m t s lo i t bàoớ ạ ủ ộ ố ạ ế

2. Vi c đánh giá s di truy n kh năng trí tu d a vào c s nào?ệ ự ề ả ệ ự ơ ởa. ch c n d a vào ch s IQỉ ầ ự ỉ ốb. d a vào ch s IQ là th y uự ỉ ố ứ ếc. không d a vào ch s IQ c n t i các ch s hình thái gi i ph u c thự ỉ ố ầ ớ ỉ ố ả ẫ ơ ểd. c n k t h p ch s IQ v i các y u t khácầ ế ợ ỉ ố ớ ế ố

3. Ch s IQ đ c xác đ nh b ngỉ ố ượ ị ằa. t ng trung bình c a các l i gi i đ c tính th ng kê theo tu i khôn chia cho tu i sinh h cổ ủ ờ ả ượ ố ổ ổ ọb. t ng trung bình c a các l i gi i đ c tính th ng kê theo tu i sinh h c chia cho tu i khônổ ủ ờ ả ượ ố ổ ọ ổ

và nhân v i 100ớc. s trung bình c a các l i gi i đ c tính th ng kê theo tu i khôn chia cho tu i sinh h c vàố ủ ờ ả ượ ố ổ ổ ọ

nhân 100d. t ng trung bình c a các l i gi i đ c tính th ng kê theo tu i khôn chia cho tu i sinh h cổ ủ ờ ả ượ ố ổ ổ ọ

và nhân 1004. C s khoa h c c a lu t hôn nhân gia đình “c m k t hôn trong vòng 3 đ i” làơ ở ọ ủ ậ ấ ế ờ

a. gen l n có h i có đi u ki n bi u hi n ra ki u hình.ặ ạ ề ệ ể ệ ể b. đ t bi n xu t hi n v i t n s cao th h sauộ ế ấ ệ ớ ầ ố ở ế ệc. th h sau có bi u hi n suy gi m trí tu .ế ệ ể ệ ả ệd. th h sau kém phát tri n d n.ế ệ ể ầ

5. Đi u không đúng v li u pháp genề ề ệa. vi c ch a tr các b nh di truy n b ng cách ph c h i ch c năng các gen b đ t bi n.ệ ữ ị ệ ề ằ ụ ồ ứ ị ộ ế

34

Page 35: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

b. d a trên nguyên t c đ a b sung gen lành vào c th vào c th ng i b nh.ự ắ ư ổ ơ ể ơ ể ườ ệc. có th thay th gen b nh b ng gen lành.ể ế ệ ằd. nghiên c u ho t đ ng c a b gen ng i đ gi i quy t các v n đ c a y h c.ứ ạ ộ ủ ộ ườ ể ả ế ầ ề ủ ọ

6. Li u pháp gen là ệa. ch a tr các b nh di truy n b ng cách ph c h i ch c năng c a các gen b đ t bi nữ ị ệ ề ằ ụ ồ ứ ủ ị ộ ếb. ph c h i ch c năng bình th ng c a t bào hay mô, ph h i sai h ng di truy n.ụ ồ ứ ườ ủ ế ụ ồ ỏ ềc. nghiên c u các gi i pháp đ s a ch a ho c c t b các gen gây b nh ng i.ứ ả ể ử ữ ặ ắ ỏ ệ ở ườd. chuy n gen mong mu n t loài này sang loài khác đ t o gi ng m i.ể ố ừ ể ạ ố ớ

7. ng i b nh di truy n nào sau đây liên quan đ n đ t bi n NST?Ở ườ ệ ề ế ộ ếa. b nh mù màuệ b. b nh máu khó đ ngệ ộ c. b ch b ch t ngệ ạ ạ d.

b nh Đaoệ8. Ng i b nh mù màu do gen l n trên NST X không có alen t ng ng trên Y. M t c p v ch ngườ ệ ặ ươ ứ ộ ặ ợ ồ m t bình th ng sinh con trai b nh mù màu, cho bi t không có đ t bi n x y ra, ng i con tria nàyắ ườ ệ ế ộ ế ả ườ nh n gen gây b nh mù màuậ ệ t ừ

a. ông n iộ b. bà n iộ c. bố d. m .ẹ9. ng i b nh di truy n phân t doỞ ườ ệ ề ử

a. đ t bi n genộ ế b. đ t bi n c u trúc NSTộ ế ấ c. đ t bi n s l ng NST.ộ ế ố ượ d. bi n d tế ị ổ h pợ10. Ng i ta th ng nói b nh máu khó đông là b nh c a nam gi i vìườ ườ ệ ệ ủ ớ

a. nam gi i m n c m h n v i b nh nàyớ ẫ ả ơ ớ ệ b. b nh do gen l n trên NST gi i tính X qui đ nhệ ặ ớ ịc. b nh do gen đ t bi n trên NST Y qui đ nh.ệ ộ ế ị d. ch g p nam gi i không g p nỉ ặ ở ớ ặ ở ữ

gi i.ớ11. Đi u không đúng v li u pháp gen làề ề ệ

A. vi c ch a tr các b nh di truy n b ng cách ph c h i ch c năng các gen b đ t bi n.ệ ữ ị ệ ề ằ ụ ồ ứ ị ộ ếB. d a trên nguyên t c đ a b sung gen lành vào c th ng i b nh.ự ắ ư ổ ơ ể ườ ệC. có th thay th gen b nh b ng gen lành.ể ế ệ ằD. nghiên c u ho t đ ng c a gen ng i đ gi i quy t v n đ c a y h c.ứ ạ ộ ủ ườ ề ả ế ấ ề ủ ọ

12. Trong ch n đoán tr c sinh, kĩ thu t ch c dò d ch i nh m kh o sát ẩ ướ ậ ọ ị ố ằ ảA. tính ch t c a n c iấ ủ ứơ ố B. t bào t cung c a ng i m .ế ử ủ ườ ẹC. t bào thai bong ra trong n c i.ế ướ ố D. không có tác d ng gì.ụ

13. B nh phêninkêtô ni u có nguyên nhân do ệ ệA. đ t bi n gen ộ ế B. ch đ ăn u ng ế ộ ốC. r i lo n tiêu hoá.ố ạ D. không liên quan d n gen, nên không di truy nế ề

14. Nguyên nhân c a b nh Đao ng i là do đ t bi nủ ệ ở ườ ộ ếA. m t đo n NST 21.ấ ạ B. thêm đo n NST 21.ạC. 3 NST s 21ố D. đ t bi n genộ ế

15. Ung th là b nh ư ệA. đ c tr ng b i s tăng sinh không ki m soát đ c c a t bào c th , hình thành kh i uặ ư ở ự ể ượ ủ ế ơ ể ố

chèn ép các c quan trong c th .ơ ơ ểB. lành tính, không di truy n do t bào ung th phân chia vô h n t o ra kh i u, nh ng ít nhề ế ư ạ ạ ố ư ả

h ng đ n s c s ng c a cá th .ưở ế ứ ố ủ ểC. do tác nhân môi tr ng t o ra: khí đ c h i, hoá ch t, virut gây ung th .ườ ạ ộ ạ ấ ưD. ác tính và lành tính khi các t bào kh i u di căn vào máu và các n i khác trong c th , gâyế ố ơ ơ ể

ch t cho b nh nhân.ế ệ16. Trong chu n đoán tr c sinh, kĩ thu t ch c dò d ch i nh m ki m traẩ ứơ ậ ọ ị ố ằ ể

A. tính ch t c a n c iấ ủ ướ ố B. t bào t cung ng i mế ử ườ ẹC. t bào phôi bong ra trong n c iế ướ ố D. c A và Bả

17. Nh ng bi n pháp đ b o v v n gen c a loài ng i làữ ệ ể ả ệ ố ủ ườA. t o môi tr ng s ch, tránh và h n ch tác h i c a tác nhân gây đ t bi n.ạ ườ ạ ạ ế ạ ủ ộ ế

35

Page 36: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

B. s d ng li u pháp gen.ử ụ ệC. s d ng t v n di truy n y h cử ụ ư ấ ề ọD. t t c 3 câu trên.ấ ả

18. H i ch ng Đao có th d dàng phát hi n b ng ph ng pháp nào sau đây?ộ ứ ể ễ ệ ằ ươA. Ph hả ệ B. Di truy n phân tề ử C. Di truy n t bào h c. D. nghiên c u tr đ ng sinh.ề ế ọ ứ ẻ ồ

20. K t qu quan tr ng nh t thu đ c t ph ng pháp phân tích di truy n t bào là xác đ nh đ cế ả ọ ấ ượ ừ ươ ề ế ị ượA. s l ng NST đ c tr ng ng iố ượ ặ ư ở ườ B. s l ng gen trong t bào.ố ượ ếC. th i gian c a các đ t nhân đôi NST.ờ ủ ợD. nhi u d t t và b nh di truy n liên quan đ n đ t bi n c u trúc và s l ng NST.ề ị ậ ệ ề ế ộ ế ấ ố ượ

21. Trong ph ng pháp nghiên c u di truy n h c ng i, ph ng pháp di truy n t bào là ph ngươ ứ ề ọ ườ ươ ề ế ươ pháp

A. s d ng kĩ thu t t o ADN tái t h p đ nghiên c u c u trúc c a gen.ử ụ ậ ạ ổ ợ ể ứ ấ ủB. phân tích t bào h c b NST c a ng i đ đánh giá s l ng, c u trúc c a các NST.ế ọ ộ ủ ườ ể ố ượ ấ ủC. tìm hi u c ch ho t đ ng c a 1 gen qua quá trình sao mã và d ch mã.ể ơ ế ạ ộ ủ ịD. xác đ nh s l ng NST c a t bào c th ng i bình th ngị ố ượ ủ ế ơ ể ườ ườ

22. B nh di truy n phân t là nh ng b nh đ c nghiên c u c ch ệ ề ử ữ ệ ượ ứ ơ ếA. gây đ t bi n m c đ phân tộ ế ở ứ ộ ử B. gây b nh m c đ phân tệ ở ứ ộ ửC. gây đ t bi n m c đ t bàoộ ế ở ứ ộ ế D. gây b nh m c đ t bào.ệ ở ứ ộ ế

23. Trong m t gia đình, b m đ u bình th ng, con đ u lòng m c h i ch ng Đao, con th 2 c aộ ố ẹ ề ườ ầ ắ ộ ứ ứ ủ họ

A. ch c ch n b h i ch ng Đao vì dây là b nh di truy nắ ắ ị ộ ứ ệ ềB. không bao gi b h i ch ng Đao vì r t khó x y ra.ờ ị ộ ứ ấ ảC. có th b h i ch ng Đao nh ng v i t n s r t th p.ể ị ộ ứ ư ớ ầ ố ấ ấD. không bao gi xu t hi n vì ch có 1 giao t mang đ t bi n.ờ ấ ệ ỉ ử ộ ế

24. Ng i ch ng có nhóm máu B và ng i v nhóm máu A có th có con thu c các nhóm máuườ ồ ườ ợ ể ộA. ch A ho c B.ỉ ặ B. AB C. AB ho c Oặ D. A, B, AB ho c Oặ

25. Cho bi t ch ng b ch t ng do đ t bi n gen l n trên NST th ng quy đ nh. B m có k iu gen dế ứ ạ ạ ộ ế ặ ườ ị ố ẹ ể ị h p thì xác xu t con sinh ra m c b nh chi m t lợ ấ ắ ệ ế ỉ ệ

A. 0% B. 25% C. 50% D. 75%.26. Trong các b nh d i đây b nh nào do l ch b i NST th ng?ệ ướ ệ ệ ộ ườ

A. B nh Đaoệ B. mù màu C. máu khó đông D. ung th máu.ư

Ph n VIầCH NG IƯƠ : B NG CH NG VÀ C CH TI N HOÁẰ Ứ Ơ Ế Ế

1. C quan t ng đ ng là nh ng c quan ơ ươ ồ ữ ơA. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình tháiồ ố ư ả ệ ữ ứ ậ ố

t ng t .ươ ựB. cùng ngu n g c, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ốC. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ ậ ốD. có ngu n g c khác nhau., n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t oồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ

gi ng nhau.ố2. Trong ti n hoá c quan t ng đ ng có ý nghĩa ph n ánh ế ơ ươ ồ ả

A. s ti n hoá phân li.ự ế B. s ti n hoá đ ng qui.ự ế ồC. s ti n hoá song hành.ự ế D. ph n ánh ngu n g c chung.ả ồ ố

3. Theo Lamac, nguyên nhân ti n hoá là doếA. ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n trong đi u ki n s ngọ ọ ự ộ ặ ế ị ề ề ệ ố

36

Page 37: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

không ng ng thay đ i.ừ ổB. ngo i c nh không đ ng nh t và th ng xuyên thay đ i là nguyên nhân làm cho các loàiạ ả ồ ấ ườ ổ

bi n đ i.ế ổC. nh h ng c a quá trình đ t bi n, giao ph i.ả ưở ủ ộ ế ốD. ngo i c nh luôn thay đ i là tác nhân gây ra đ t bi n và ch n l c t nhiên.ạ ả ổ ộ ế ọ ọ ự

4. Theo Lamac, c ch ti n hoá là s tích lu các ơ ế ế ự ỹA. bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c a ch n l c t nhiên.ế ị ợ ả ế ị ạ ướ ụ ủ ọ ọ ựB. đ c tính thu đ c trong đ i các th .ặ ượ ờ ểC. đ c tính thu đ c trong đ i các th d i tác d ng c a ngo i c nh.ặ ượ ờ ể ướ ụ ủ ạ ảD. đ c tính thu đ c trong đ i cá th d i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng.ặ ượ ờ ể ướ ụ ủ ạ ả ậ ạ ộ

5. Theo Lamac, loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gianớ ượ ừ ừ ề ạA. t ng ng v i s thay đ i c a ngo i c nh và không có loài nào b đào th i.ươ ứ ớ ự ổ ủ ạ ả ị ảB. d i tác d ng c a môi tr ng s ng.ướ ụ ủ ườ ốC. d i tác d ng c a ch n l c t nhiên theo con đ ng phân li tính tr ng.ướ ụ ủ ọ ọ ự ườ ạD. d i tác d ng c a các nhân t ti n hoá.ướ ụ ủ ố ế

6. Lamac ch a thành công trong vi c gi i thích tính h p lí c a các đ c đi m thích nghi trên c thư ệ ả ợ ủ ặ ể ơ ể sinh v t, ông cho r ngậ ằ

A. ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng thích nghi k p th i và trong l chạ ả ổ ậ ạ ậ ả ị ờ ị s không có loài nào b đào th i.ử ị ả

B. nh ng bi n đ i trên c th do tác d ng c a ngo i c nh ho c do t p quán ho t đ ng c aữ ế ổ ơ ể ụ ủ ạ ả ặ ậ ạ ộ ủ đ ng v t đ u đ c di truy n và tích lu qua các th h .ộ ậ ề ượ ề ỹ ế ệ

C. m i cá th trong loài đ u nh t lo t ph n ng theo cách gi ng nhau tr c đi u ki n ngo iọ ể ề ấ ạ ả ứ ố ướ ề ệ ạ c nh m i.ả ớ

D. m i các th trong loài đ u nh t lo t ph n ng gi ng nhau tr c đi u ki n ngo i c nhọ ể ề ấ ạ ả ứ ố ướ ề ệ ạ ả m i và trãi qua quá trình l ch s lâu dài, các bi n đ i đó tr thành các đ c di m thích nghi.ớ ị ử ế ổ ở ặ ể7. Theo quan đi m c a Lamac, h u cao c có cái c dài là doể ủ ươ ổ ổ

A. nh h ng c a ngo i c nh th ng xuyên thay đ i.ả ưở ủ ạ ả ườ ổB. nh h ng c a các thành ph n dinh d ng có trong th c ăn c a chúng.ả ưở ủ ầ ưỡ ứ ủC. k t qu c a ch n l c t nhiên.ế ả ủ ọ ọ ựD. nh h ng c a t p quán ho t đ ng.ả ưở ủ ậ ạ ộ

8. Đacuyn quan ni m bi n d cá th làệ ế ị ểA. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng.ữ ế ổ ơ ể ậ ướ ộ ủ ạ ả ậ ạ ộB. s phát sinh nh ng sai khác gi a cá th trong loài qua quá trình sinh s n.ự ữ ữ ể ảC. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ngữ ế ổ ơ ể ậ ướ ộ ủ ạ ả ậ ạ ộ

nh ng di truy n đ c.ư ề ượD. nh ng đ t bi n phát sinh do nh h ng c a ngo i c nh.ữ ộ ế ả ưở ủ ạ ả

9. Theo Đacuyn, nguyên nhân ti n hoá là doếA. tác đ ng c a ch n l c t nhiên thông qua đ c tính bi n d và di truy n trong đi u ki nộ ủ ọ ọ ự ặ ế ị ề ề ệ

s ng không ng ng thay đ i.ố ừ ổB. ngo i c nh không đ ng nh t và th ng xuyên thay đ i là nguyên nhân làm cho các loàiạ ả ồ ấ ườ ổ

bi n đ i.ế ổC. nh h ng c a quá trình đ t bi n, giao ph i.ả ưở ủ ộ ế ốD. ngo i c nh luôn thay đ i và là tác nhân gây ra đ t bi n và ch n l c t nhiên.ạ ả ổ ộ ế ọ ọ ự

10. Theo đacuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các:ơ ế ế ự ỹA. bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c a ch n l c t nhiên.ế ị ợ ả ế ị ạ ướ ụ ủ ọ ọ ựB. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th .ặ ượ ờ ố ểC. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d i tác đ ng c a ngo i c nh.ặ ượ ờ ố ể ướ ộ ủ ạ ảD. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho tặ ượ ờ ố ể ướ ụ ủ ạ ả ậ ạ

đ ng.ộ

37

Page 38: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

11. Theo Đacuyn, loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trungớ ượ ừ ừ ề ạ gianA. và không có loài nào b đào th i.ị ảB. d i tác d ng c a môi tr ng s ng.ướ ụ ủ ườ ốC d i tác d ng c a ch n l c t nhiên theo con đ ngướ ụ ủ ọ ọ ự ườ phân li tính tr ng tạ ừ m t ngu n g cộ ồ ố

chung.D. d i tác d ng c a các nhân t ti n hoá.ướ ụ ủ ố ế

12. Theo quan ni m c a Dacuyn, s hình thành nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng trong m i loài xu tệ ủ ự ề ố ậ ồ ỗ ấ phát t m t ho c vài d ng t tiên hoang d i là k t qu c a quá trình:ừ ộ ặ ạ ổ ạ ế ả ủ

A. phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o. ạ ọ ọ ạB. phân li tính tr ng trong ch n l c tạ ọ ọ ự nhiên.C. tích lu nh ng bi n dỹ ữ ế ị có l i, đào th i nh ng bi n d có h i đ i v i sinh v t.ợ ả ữ ế ị ạ ố ớ ậD. phát sinh các bi n d cá th ế ị ể

13. Theo quan ni m c a Dacuyn, nhân t chính quy đ nh chi u h ng và t c đ bi n đ i c a cácệ ủ ố ị ề ướ ố ộ ế ổ ủ gi ng v t nuôi, cây tr ng là:ố ậ ồ

A. ch n l c nhân t o.ọ ọ ạ B. ch n l c t nhiên.ọ ọ ự C. bi n d cá th .ế ị ể D. bi n d xác đ nh.ế ị ị14. Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n dệ ủ ọ ọ ự ộ ặ ề ế ị là nhân t chính trong quá trình hình thànhố

A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i.ặ ể ơ ể ậ ự ớB. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao.ố ậ ồ ấC. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài.ề ố ứ ớ ạ ộD. nh ng bi n d cá th .ữ ế ị ể

15. Theo quan ni m c a Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t nhiên làệ ủ ơ ị ộ ủ ọ ọ ựA. cá th .ể B. qu n th .ầ ể C. giao t .ử D. nhi m s c th .ễ ắ ể

16. S thích nghi c a m t cá th theo h c thuy t Đacuyn đ c tính b ngự ủ ộ ể ọ ế ượ ằA. s l ng con cháu c a cá th đó s ng sót đ sinh s n.ố ượ ủ ể ố ể ả C. s c kho c a cá th đó.ứ ẻ ủ ểB. s l ng b n tình cá th đó h p d n.ố ượ ạ ể ấ ẫ D. m c đ s ng lâu c a cá th đó.ứ ộ ố ủ ể

17. Gi i thích m i quan h gi a các loài, Đacuyn cho r ng các loàiả ố ệ ữ ằA. là k t qu c a quá trình ti n hoá t nhi u ngu n g c khác nhau.ế ả ủ ế ừ ề ồ ốB. là k t qu c a quá trình ti n hoá t m t ngu n g c chung.ế ả ủ ế ử ộ ồ ốC. đ c bi n đ i theo h ng ngày càng hoàn thi n nh ng có ngu n g c khác nhau.ượ ế ổ ướ ệ ư ồ ốD. đ u đ c sinh ra cùng m t th i đi m và ch u s chi ph i c a ch n l c t nhiên.ề ượ ộ ờ ể ị ự ố ủ ọ ọ ự

18. T n t i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch aồ ạ ủ ế ọ ế ưA. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d .ể ế ị ơ ế ề ế ịB. gi i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi sinh v t. ả ơ ế ặ ể ở ậC. đi sâu vào các con đ ng hình thành loài m i.ườ ớD. làm rõ t ch c c a loài sinh h c.ổ ứ ủ ọ

19. Phát bi u không đúng v các nhân t ti n hoá theo thuy t ti n hoá t ng h p làể ề ố ế ế ế ổ ợA. đ t bi n làm phát sinh các đ t bi n có l i.ộ ế ộ ế ợB. đ t bi n và quá trình giao ph i t o ngu n nguyên li u ti n hoá.ộ ế ố ạ ồ ệ ếC. ch n l c t nhiên xác đ nh chi u h ng và nh p đi u ti n hoá.ọ ọ ự ị ề ướ ị ệ ếD. các c ch cách li thúc đ y s phân hoá c a qu n th g c.ơ ế ẩ ự ủ ầ ể ố

20. Ti n hoá nh là quá trìnhế ỏ A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.ạ

B. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế ổ ấ ề ủ ầ ể ẫ ớ ự ớC. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế ổ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ớD. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t i s bi n đ i ki u hình.ế ổ ầ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ế ổ ể

21. Ti n hoá l n là quá trìnhế ớA. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.ạB. hình thành loài m i.ớ

38

Page 39: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế ổ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ớD. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t i s hình thành các nhóm phân lo i trênế ổ ầ ể ủ ầ ể ẫ ớ ự ạ

loài.22. Y u t ế ố không duy trì s đa hình di truy n c a qu n th làự ề ủ ầ ể

A. tr ng thái l ng b i c a sinh v t.ạ ưỡ ộ ủ ậ B. u th d h p t .ư ế ị ợ ửC. các đ t bi n trung tính.ộ ế D. u th đ ng h p t .ư ế ồ ợ ử

23. C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ch y u nh :ấ ề ủ ầ ể ể ị ế ổ ữ ố ủ ế ưA. đ t bi n, di - nh p gen, ch n l c t nhiên, các y u t ng u nhiên, giao ph i không ng uộ ế ậ ọ ọ ự ế ố ẫ ố ẫ

nhiên.B. đ t bi n và giao ph i, ch n l c t nhiên.ộ ế ố ọ ọ ựC. ch n l c t nhiên, môi tr ng, các c ch cách li.ọ ọ ự ườ ơ ế

24. Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là:ồ ệ ơ ấ ủ ếA. đ t bi n.ộ ế B. quá trình đ t bi n.ộ ế C. giao ph i.ố D. quá tình giao ph i.ố

25. Đa s đ t bi n là có h i vìố ộ ế ạA. th ng làm m t đi kh năng sinh s n c a c th .ườ ấ ả ả ủ ơ ểB. phá v các m i quan h hài hoà trong KG, gi a KG v i môi tr ng.ỡ ố ệ ữ ớ ườC. làm m t đi nhi u gen.ấ ềD. bi u hi n ng u nhiên, không đ nh h ng.ể ệ ẫ ị ướ

26. Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o raủ ộ ế ạA. ngu n nguyên i u s c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ơ ấ ếB. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ứ ấ ếC. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài.ữ ạ ữ ểD. s khác bi t gi a con cái v i b m .ự ệ ữ ớ ố ẹ

27. Đi u ề không đúng khi nói đ t bi n là ngu n nguyên li u c a quá trình ti n hoá làộ ế ồ ệ ủ ếA. t t c các đ t bi n đ u bi u hi n ra bi u hình m i có kh năng thích nghi cao.ấ ả ộ ế ề ể ệ ể ớ ảB. đ t bi n ph n l n là có h i nh ng khi môi tr ng thay đ i, th đ t bi n có th thay đ iộ ế ầ ớ ạ ư ườ ổ ể ộ ế ể ổ

giá tr thích nghi c a nó.ị ủC. giá tr c a đ t bi n còn có th thay đ i tuỳ t h p gen, nó có th tr thành có l i.ị ủ ộ ế ể ổ ổ ợ ể ở ợD. nh quá trình giao ph i, các đ t bi n đ c phát tán trong qu n th t o ra vô s bi n d tờ ố ộ ế ượ ầ ể ạ ố ế ị ổ

h p.ợ28. Đ t bi n gen đ c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vìộ ế ượ ồ ệ ủ ế ủ ế

A. các đ t bi n gen th ng tr ng thái l n.ộ ế ườ ở ạ ặB. so v i đ t bi n NST chúng ph bi n h n, ít nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng vàớ ộ ế ổ ế ơ ả ưở ọ ế ứ ố

sinh s n c a c th .ả ủ ơ ểC. t n s xu t hi n l n.ầ ố ấ ệ ớD. là nh ng đ t bi n l n, d t o ra các loài m i.ữ ộ ế ớ ễ ạ ớ

29. Vai trò ch y u c a CLTN trong ti n hoá nh làủ ế ủ ế ỏA. phân hoá kh năng s ng sót c a các cá th có giá tr thích nghi khác nhau.ả ố ủ ể ịB. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .ả ả ủ ữ ể ầ ểC. quy đ nh chi u h ng bi n đ i thành ph n KG c a qu n th .ị ề ướ ế ổ ầ ủ ầ ểD. quy đ nh nh p di u bi n đ i v n gen c a qu n th .ị ị ệ ế ổ ố ủ ầ ể

30. Theo quan ni m hi n đ i, các loài giao ph i, đ i t ng tác đ ng c a CLTN ch y u làệ ệ ạ ở ố ố ượ ộ ủ ủ ếA. cá th .ể B. qu n th .ầ ể C. giao t .ử D. NST.

31. Tác đ ng c a ch n l c s đào th i 1 lo i alen kh i qu n th qua 1 th h là ch n l c ch ng l i:ộ ủ ọ ọ ẽ ả ạ ỏ ầ ể ế ệ ọ ọ ố ạA. đ ng h p.ồ ợ B. alen l n.ặ C. alen tr i.ộ D. alen th d h p.ể ị ợ

32. Tác đ ng ch n l c s t o ra u th cho th d h p t là ch n l c ch ng l i:ộ ọ ọ ẽ ạ ư ế ể ị ợ ử ọ ọ ố ạA. đ ng h p.ồ ợ B. alen l nặ C. alen tr i.ộ D. alen th d h p.ể ị ợ

33. Ng u ph i là nhân t ẫ ố ốA. làm bi n đ i t n s các alen c a qu n th .ế ổ ầ ố ủ ầ ể B. thành ph n ki u gen c a qu nầ ể ủ ầ

39

Page 40: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

th .ểC. t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá.ạ ồ ệ ế D. thay đ i v n gen c a qu n th .ổ ố ủ ầ ể

34. M i quan h gi a đ t bi n và giao ph i đ i v i ti n hoá làố ệ ữ ộ ế ố ố ớ ếA. đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn giao ph i t o ra ngu n nguyên li u thộ ế ạ ồ ệ ơ ấ ố ạ ồ ệ ứ

c p.ấB. đa s đ t bi n là có h i, giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n.ố ộ ế ạ ố ạ ủ ộ ếC. đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ng đ i c a các alen, giaoộ ế ự ể ố ớ ự ổ ầ ố ươ ố ủ

ph i s tăng c ng áp l c cho s thay đ i đó.ố ẽ ườ ự ự ổD. đ t bi n làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, giao ph i làm thay đ i giá tr thíchộ ế ộ ề ố ổ ị

nghi c a m t gen nào đó.ủ ộ35. Đi u kh ng đ nh nào sau đây v ch n l c t nhiên là đúng nh t?ề ẳ ị ề ọ ọ ự ấ

A. Ch n l c t nhiên t o nên các đ c đi m giúp sinh v t thích nghi v i môi tr ng.ọ ọ ự ạ ặ ể ậ ớ ườB. Ch n l c t nhiên tr c ti p làm thay đ i t n s alen c a qu n th .ọ ọ ự ự ế ổ ầ ố ủ ầ ểC. Ch n l c t nhiên làm thay đ i giá tr thích ng c a ki u gen.ọ ọ ự ổ ị ứ ủ ểD. Ch n l c t nhiên sàn l c nh ng bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i.ọ ọ ự ọ ữ ế ị ợ ả ế ị ạ

36*. sinh v t l ng b i, các alen tr i b tác đ ng c a ch n l c t nhiên nhanh h n các alen l nỞ ậ ưỡ ộ ộ ị ộ ủ ọ ọ ự ơ ặ vì?

A. alen tr i ph bi n th đ ng h p.ộ ổ ế ở ể ồ ợB. các alen l n có t n s đáng k .ặ ầ ố ểC. các gen l n ít tr ng thái d h p.ặ ở ạ ị ợD. alen tr i dù tr ng thái đ ng h p hay d h p đ u bi u hi n ra ki u hình.ộ ở ạ ồ ợ ị ợ ề ể ệ ể

37. Trong ti n hoá, ch n l c t nhiên đ c xem là nhân t ti n hoá c b n nh t vìế ọ ọ ự ượ ố ế ơ ả ấA. tăng c ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c.ườ ự ể ầ ể ốB. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau.ễ ớ ề ứC. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.ả ả ự ố ủ ữ ể ấD. nó đ nh h ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu nị ướ ỹ ế ị ị ị ộ ế ổ ể ủ ầ

th .ể38. Theo quan ni m hi n đ i, nhân t qui đ nh nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu nệ ệ ạ ố ị ị ệ ế ổ ầ ể ủ ầ th , đ nh h ng quá trình ti n hoá là.ể ị ướ ế

A. ch n l c t nhiênọ ọ ự B. đ t bi n .ộ ế C. giao ph i.ố D. các c ch cách li.ơ ế39. Khi dùng m t lo i thu c tr sâu m i, dù v i li u l ng cao cũng không hy v ng tiêu di t đ cộ ạ ố ừ ớ ớ ề ượ ọ ệ ượ toàn b s sâu b cùng m t lúc vìộ ố ọ ộ

A. qu n th giao ph i đa hình v ki u gen.ầ ể ố ề ểB. thu c s tác đ ng làm phát sinh nh ng đ t bi n có kh năng thích ng cao.ố ẽ ộ ữ ộ ế ả ứC. sinh v t có c ch t đi u ch nh phù h p v i đi u ki n m i.ở ậ ơ ế ự ề ỉ ợ ớ ề ệ ớD. khi đó, quá trình ch n l c t nhiên di n ra theo m t h ng.ọ ọ ự ễ ộ ướ

40. D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi t hai loài là cách liạ ọ ấ ể ệA. sinh thái B. t p tínhậ C. đ a líị D. sinh s n.ả

41. Đ i v i vi khu n, tiêu chu n có ý nghĩa hàng d u đ phân bi t hai loài thân thu c làố ớ ẩ ẩ ầ ể ệ ộA. tiêu chu n hoá sinhẩ B. tiêu chu n sinh líẩC. tiêu chu n sinh thái.ẩ D. tiêu chu n di truy n.ẩ ề

42*. Qu n đ o là n i lí t ng cho quá trình hình thành loài m i vìầ ả ơ ưở ớA. các đ o cách xa nhau nên các sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen cho nhau.ả ậ ữ ả ổ ốB. r t d x y ra hi n t ng di nh p gen.ấ ễ ả ệ ươ ậC. gi a các đ o có s cách li đ a lí t ng đ i và kho ng cách gi a các đ o l i không quá l n.ữ ả ự ị ươ ố ả ữ ả ạ ớD. ch u nh h ng r t l n c a các y u t ng u nhiên.ị ả ưở ấ ớ ủ ế ố ẫ

43. Nguyên nhân chính làm cho đa s các c th lai xa ch có th sinh s n sinh d ng làố ơ ể ỉ ể ả ưỡA. không có s t ng h p v c u t o c quan sinh s n v i các cá th cùng loài.ự ươ ợ ề ấ ạ ơ ả ớ ểB. b NST c a b và m trong các con lai khác nhau v s l ng, hình d ng, kích th c,ộ ủ ố ẹ ề ố ượ ạ ướ

40

Page 41: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c u trúc.ấC. có s cách li hình thái v i các cá th cùng loài.ự ớ ểD. c quan sinh s n th ng b thoái hoá.ơ ả ườ ị

44. Trong các con đ ng hình thành lòai sau, con đ ng hình thành loài nhanh nh t và ph bi n làườ ườ ấ ổ ế b ng con đ ngằ ườ

A. đ a lí.ị B. sinh thái. C. lai xa và đa b i hoá.ộ D. các đ t bi n l n.ộ ế ớ45. Cánh c a d i và cánh c a chim có c u trúc khác nhau nh ng ch c năng l i gi ng nhau. Đây làủ ơ ủ ấ ư ứ ạ ố b ng ch ng vằ ứ ề

A. c quan t ng đ ng.ơ ươ ồ B. c quan t ng ngơ ươ ứC. c quan t ng tơ ươ ự D. c quan thoái hoá.ơ

46. Tr ng h p nào sau đây g i là c quan thoái hoá?ườ ợ ọ ơA. Cánh c a d i t ng t nh cánh c a chim.ủ ơ ươ ự ư ủ B. Nam gi i không có tuy n s a .ớ ế ữC. Vây cá heo t ng t nh vây cá chép.ươ ự ư D. Phôi ng i có đuôi khá dài.ườ

47. C quan t ng đ ng là c quan có ch c năng khác nhau nh ng ơ ươ ồ ơ ứ ưA. có cùng ngu n g c trong quá trình phát tri n phôi, có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ể ể ấ ạ ốB. khác ngu n g c trong quá trình phát tri n phôi nh ng có ch c năng gi ng nhau.ồ ố ể ư ứ ốC. có ngu n g c, hình d ng gi ng nhau nên ch c năng c a chúng cũng gi ng nhau.ồ ố ạ ố ứ ủ ốD. trên cùng m t c th , có cùng ngu n g c trong quá trình phát tri n phôi.ộ ơ ể ồ ố ể

48. C quan t ng đ ng là b ng ch ng ch ng tơ ươ ồ ằ ứ ứ ỏA. cùng m t g c chung nh ng đã ti n hoá phân li, thích nghi v i các đi u ki n môi tr ngộ ố ư ế ớ ề ệ ườ

khác nhau.B. có ngu n g c khác nhau nh ng đã ti n hoá phân li, thích nghi v i các đi u ki n môiồ ố ư ế ớ ề ệ

tr ng gi ng nhau.ườ ốC. các loài sinh v t có ngu n g c khác nhau và đã ti n hoá theo các h ng khác nhau.ậ ồ ố ế ướD. c A và B.ả

49. B ng ch ng quan tr ng nh t th hi n ngu n g c chung c a sinh gi i làằ ứ ọ ấ ể ệ ồ ố ủ ớA. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c.ằ ứ ị ậ ọ B. b ng ch ng phôi sinh h c.ằ ứ ọC. b ng ch ng gi i ph u h c so sánh.ằ ứ ả ẩ ọ D. b ng ch ng t bào h c và sinh h cằ ứ ế ọ ọ

phân t .ử50. Theo Lamac thì xu h ng ti n hoá chung c a sinh gi i là ướ ế ủ ớ

A. nâng cao d n trình đ t ch c t đ n gi n đ n ph c t p.ầ ộ ổ ứ ừ ơ ả ế ứ ạB. ngày càng đa d ng và phong phú h n.ạ ơC. thích nghi ngày càng h p lí v i môi tr ng.ợ ớ ườD. c th sinh v t bi n đ i theo ngo i c nh.ơ ể ậ ế ổ ạ ả

51. M i gi ng v t nuôi, cây tr ng đ u thích nghi cao đ v i m t nhu c u xác đ nh c a con ng i.ỗ ố ậ ồ ề ộ ớ ộ ầ ị ủ ườ Nguyên nhân vì

A. m i vùng s n xu t ch có m t gi ng xác đ nh.ỗ ả ấ ỉ ộ ố ịB. ch có nh ng gi ng thích nghi cao đ m i có giá tr kinh t cao.ỉ ữ ố ộ ớ ị ếC. trong quá trình s n xu t, các gi ng t hoàn thi n mình.ả ấ ố ự ệD. quá trình ch n l c nhân t o theo m t h ng xác đ nh.ọ ọ ạ ộ ướ ị

52. Trong quá trình ch n l c nhân t o, đ t o ra gi ng mong mu n thì y u t nào sau đây là quanọ ọ ạ ể ạ ố ố ế ố tr ng nh t?ọ ấ

A. Ngu n bi n d di truy n.ồ ế ị ề B. Nhu c u con ng i.ầ ườC. Môi tr ng s ng c a các gi ng sinh v t.ườ ố ủ ố ậ D. Đi u ki n khí h u t ng đ a ph ng.ề ệ ậ ừ ị ươ

53. qu n đ o Manđr ch có các loài sâu b không có cánh ho c cánh b tiêu gi m sinh s ng.Ở ầ ả ơ ỉ ọ ặ ị ả ố Nhân t quy t đ nh h ng ch n l c qu n đ o này làố ế ị ướ ọ ọ ở ầ ả

A. n c bi n.ướ ể B. th c ăn.ứ C. gió. D. k thù.ẻ54. Ru i gi m có kho ng 4000 gen. N u đ t bi n x y ra v i t n s 10ồ ấ ả ế ộ ế ả ớ ầ ố -4 thì t l giao t mang genỉ ệ ử đ t bi n làộ ế

41

Page 42: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

A. 0,4% B. 1% C. 4% D. 40%55. Y u t ng u nhiên có vai tròế ố ẫ

A. làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s t ng đ i c a các alen không theo m tổ ầ ể ầ ố ươ ố ủ ộ h ng.ướ

B. làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s t ng đ i c a các alen trong qu n th .ổ ầ ể ầ ố ươ ố ủ ầ ểC. hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t.ặ ể ơ ể ậD. c A, B, C đúng.ả

56. Xu h ng th d h p ngày càng gi m, th đ ng h p ngày càng tăng qua các th h đ c th y ướ ể ị ợ ả ể ồ ợ ế ệ ượ ấ ởA. qu n th giao ph i.ầ ể ố B. qu n th t ph i.ầ ể ự ốC. loài sinh s n h u tính.ả ữ D. loài sinh s n vô tính.ả

57. Hình thành loài m i b ng lai xa và đa b i hóa th ng g p ớ ằ ộ ườ ặ ởA. côn trùng B. đ ng v t có vú.ộ ậ C. th c v t sinh s n vô tính. ự ậ ả D. th c v t có hoa.ự ậ

58. Trên hòn đ o có m t loài chu t ( kí hi u là A) chuyên ăn r cây. Sau r t nhi u năm, t loài A đãả ộ ộ ệ ễ ấ ề ừ hình thành thêm loài chu t B chuyên ăn lá cây. Loài B đã đ c hình thành theo con đ ng.ộ ượ ườ

A. đ a lí.ị B. sinh thái. C. đa b i hoá.ộ D. đ a lí ho c sinh thái.ị ạ59. Sinh gi i ch y u đ c ti n hoá theo chi u h ng ớ ủ ế ượ ế ề ướ

A. ngày càng đa d ng và phong phú.ạ B. nâng cao d n t ch c c th t đ n gi n đ n ph cầ ổ ứ ơ ể ừ ơ ả ế ứ t p.ạ

C. T ch c ngày càng cao.ổ ứ D. thích nghi ngày càng h p lí.ợ60. Các c ch cách li có vai tròơ ế

A. c ng c , tăng c ng s phân hoá ki u gen trong qu n th b chia c t.ủ ố ườ ự ể ầ ể ị ắB. hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t.ặ ể ơ ể ậC. c ng c , tăng c ng s phân hoá ki u gen trong loài.ủ ố ườ ự ểD. k t thúc quá trình ti n hoá nh , hình thành loài m i.ế ế ỏ ớ

61. C quan t ng đ ng làơ ươ ồa. nh ng c quan đ c b t ngu n t m t c quan cùng loài t tiên m c dù hi n t i các cữ ơ ượ ắ ồ ừ ộ ơ ở ổ ặ ệ ạ ơ

quan này có th hi n các ch c năng r t khác nhauể ệ ứ ấb. nh ng c quan n m nh ng v trí khác nhau trên c th , có cùng ngu n g c trong quáữ ơ ằ ở ữ ị ơ ể ồ ố

trình phát tri n phôiểc. nh ng c quan n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhauữ ơ ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ốd. nh ng c quan n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ngu n g c khác nhau trongữ ơ ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ồ ố

quá trình phát tri n phôi cho nên có ki u c u t o gi ng nhauể ể ấ ạ ố62. B ng ch ng ti n hoá nào có s c thuy t ph c nh t?ằ ứ ế ứ ế ụ ấ

a. b ng ch ng sinh h c phân tằ ứ ọ ử b. b ng ch ng phôi sinh h c so sánhằ ứ ọc. b ng ch ng gi i ph u h c so sánhằ ứ ả ẫ ọ d. b ng ch ng t bào h cằ ứ ế ọ

63. Hi n t ng tăng cá th màu đen c a loài b m sâu đo b ch d ng vùng công nghi p khôngệ ượ ể ủ ướ ạ ươ ở ệ ph thu c vàoụ ộ

a. tác đ ng c a đ t bi nộ ủ ộ ế b. tác đ ng c a giao ph iộ ủ ốc. tác đ ng c a CLTNộ ủ d. nh h ng c a môi tr ng có b i thanả ưở ủ ườ ụ

64. Quá trình hình thành qu n th thích nghi di n ra nhanh hay ch m ầ ể ễ ậ không ph thu c vào các y uụ ộ ế t nào d i đây?ố ướ

a. áp l c c a CLTNự ủ b. quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loàiỹ ộ ế ở ỗc. t c đ sinh s n c a loàiố ộ ả ủ d. ngu n dinh d ng khu phân b c a qu n thồ ưỡ ở ố ủ ầ ể

65. Nguyên li u th c p c a quá trình ti n hoá làệ ứ ấ ủ ếa. đ t bi n c u trúc NST ộ ế ấ b. đ t bi n NSTộ ế c. bi n d t h pế ị ổ ợ d. đ t bi n genộ ế

66. Theo Lamac, nh ng đ c đi m thích nghi đ c hình thành doữ ặ ể ượa. s t ng tác c a sinh v t v i môi tr ng theo ki u “s d ng hay không s d ng các cự ươ ủ ậ ớ ườ ể ử ụ ử ụ ơ

quan” luôn đ c di truy n l i cho th h sauượ ề ạ ế ệb. sinh v t v n có s thích nghi v i môi tr ng theo ki u “s d ng hay không s d ng cácậ ố ự ớ ườ ể ử ụ ử ụ

42

Page 43: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c quan” luôn đ c di truy n l i cho th h sauơ ượ ề ạ ế ệc. s t ng tác c a sinh v t v i môi tr ng theo ki u “s d ng hay không s d ng các cự ươ ủ ậ ớ ườ ể ử ụ ử ụ ơ

quan” m t cách nh t th i không đ c di truy n l i cho các th h sau ộ ấ ờ ượ ề ạ ế ệd. s thích ng b đ ng c a sinh v t v i môi tr ng theo ki u “s d ng hay không s d ngự ứ ị ộ ủ ậ ớ ườ ể ử ụ ử ụ

các c quan” luôn đ c di truy n l i cho các th h sauơ ượ ề ạ ế ệ67. Vì sao nói quá trình đ t bi n là nhân t ti n hoá c b n?ộ ế ố ế ơ ả

a. vì cung c p ngu n nguyên li u s c p cho ti n hoáấ ồ ệ ơ ấ ếb. vì là c s đ t o bi n d t h pơ ở ể ạ ế ị ổ ợc. vì t o ra m t áp l c làm thay đ i t n s các alen trong qu n thạ ộ ự ổ ầ ố ầ ểd. vì t n s đ t bi n c a v n gen khá l nầ ố ộ ế ủ ố ớ

68. Theo May loài làơa. m t hay m t nhóm qu n th g m các cá th có kh năng giao ph i v i nhau trong t nhiênộ ộ ầ ể ồ ể ả ố ớ ự

sinh ra đ i con có kh năng sinh s n và đ c cách li sinh s n v i các nhóm qu n th thu c loài khácờ ả ả ượ ả ớ ầ ể ộb. m t hay m t nhóm qu n th g m các cá th có nh ng tính tr ng chung, có kh năng giaoộ ộ ầ ể ồ ể ữ ạ ả

ph i v i nhau trong t nhiên sinh ra đ i con có kh năng sinh s n và đ c cách li sinh s n v i cácố ớ ự ờ ả ả ượ ả ớ nhóm qu n th thu c loài khácầ ể ộ

c. m t hay m t nhóm qu n th g m các cá th có ki u gen riêng bi t, có kh năng giao ph iộ ộ ầ ể ồ ể ể ệ ả ố v i nhau trong t nhiên sinh ra đ i con có kh năng sinh s n và đ c cách li sinh s n v i các nhómớ ự ờ ả ả ượ ả ớ qu n th khácầ ể

d. m t hay m t nhóm qu n th g m các cá th s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh,ộ ộ ầ ể ồ ể ố ộ ả ị có kh năng giao ph i v i nhau trong t nhiên sinh ra đ i con có kh năng sinh s n và đ c cách liả ố ớ ự ờ ả ả ượ sinh s n v i các nhóm qu n th khác.ả ớ ầ ể69. Ng i ta có th d a vào s khác nhau và gi ng nhau nhi u hay ít v thành ph n , s l ng tr tườ ể ự ự ố ề ề ầ ố ượ ậ t s p x p c a nu trong AND đ xác đ nh m c đ quan h h hàng gi a các lòai sinh v t. Đây làự ắ ế ủ ể ị ứ ộ ệ ọ ữ ậ b ng ch ngằ ứ

a. sinh h c phân tọ ử b. gi i ph u so sánhả ẫ c. phôi sinh h cọ d. đ a lí sinh v t h c.ị ậ ọ70. Theo quan ni m thuy t ti n hoá hi n đ i, m t gen đ t bi n l n có h i sệ ế ế ệ ạ ộ ộ ế ặ ạ ẽ

a. b ch n l c t nhiên đào th i kh i qu n th ngay sau m t th h .ị ọ ọ ự ả ỏ ầ ể ộ ế ệb. không b ch n l c t nhiên đào th i hoàn toàn kh i qu n th ị ọ ọ ự ả ỏ ầ ểc. không b ch n l c t nhiên đào th i.ị ọ ọ ự ảd. b ch n l c t nhiên đào th i nhanh h n so v i đ t bi n gen tr i có h i.ị ọ ọ ự ả ơ ớ ộ ế ộ ạ

71. Theo quan ni m c a Đacuyn, đ i t ng c a ch n l c t nhiên làệ ủ ố ượ ủ ọ ọ ựa. qu n thầ ể b. các thể c. loài d. qu n xã.ầ

72. Theo Lamac, nguyên nhân ti n hoá c a sinh v t làế ủ ậa. ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua 2 đ c tính bi n d và di truy n. c a sinh v tọ ọ ự ộ ặ ế ị ề ủ ậb. s thay đ i c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng c a đ ng v t.ự ổ ủ ạ ả ậ ạ ộ ủ ộ ậc. s tích lu các đ t bi n trung tínhự ỹ ộ ếd. các y u t ng u nhiên tác đ ng vào sinh v t, không liên quan đ n ch n l c t nhiên.ế ố ẫ ộ ậ ế ọ ọ ự

73. Hi n t ng nào sau đây đ c g i là s l i gi ng?ệ ượ ượ ọ ự ạ ốa. Ng i có ru t th a, m u tai và n p th t m t.ườ ộ ừ ấ ở ế ị ở ắb. Ng i có lông m t, có đuôi, có 3 đ n 4 đôi vú.ườ ở ặ ếc. S phát tri n c a phôi ng i l p l i l ch s phát tri n c a đ ng v t.ự ể ủ ườ ặ ạ ị ử ể ủ ộ ậd. Tr v thăm quê h ng và t tiên.ở ề ươ ổ

78. C quan thoái hoá cũng là c quan t ng đ ng vìơ ơ ươ ồA. Chúng b t ngu n t m t c quan c a loài t tiên nh ng nay không còn ch c năng ho cắ ồ ừ ộ ơ ủ ổ ư ứ ặ

ch c năng b tiêu gi mứ ị ảB. chúng có hình d ng gi ng nhau gi a các loàiạ ố ữC. chúng đ u có kích th c nh nhau gi a các loàiề ướ ư ữD. chúng b t ngu n t m t c quan loài t tiên và nay v n còn th c hi n ch c năng.ắ ồ ừ ộ ơ ở ổ ẫ ự ệ ứ

43

Page 44: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

79. N i dung c b n c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec là ộ ơ ả ủ ị ậA. trong qu n th giao ph i t do, t n s t ng đ i c a các alen thu c m i gen đ c duy trìầ ể ố ự ầ ố ươ ố ủ ộ ỗ ượ

n đ nh qua các th h .ổ ị ế ệB. t l các lo i ki u gen trong qu n th đ c duy trì n đ nhỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ịC. t l các lo i ki u hình trng qu n th đ c duy trì n đ nh.ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ịD. t l di h p t gi m d n t l đ ng h p tăng d n.ỉ ệ ợ ử ả ầ ỉ ệ ồ ợ ầ

80. Vai trò ch y u c a CLTN trong tíên hoá nh là ủ ế ủ ỏA. phân hoá kh năng s ng sót c a các cá th có giá tr thích nghi khác nhau.ả ố ủ ể ịB. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .ả ả ủ ữ ể ầ ểC. quy đi6nh nh p đ êu bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ị ị ế ổ ầ ể ủ ầ ểD. quy đ nh chi u h ng bíên đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ị ề ướ ổ ầ ể ủ ầ ể

81.Câu nào trong s các câu d i đây nói v CLTN đúng quan ni m c a Đacuyn?ố ướ ề ệ ủA. CLTN th c ch t là s phân hoá kh năng s ng sót c a các cá th thích nghi nh t.ự ấ ự ả ố ủ ể ấB. CLTN th c ch t là s phân hoá kh năng sinh s n c a các ki u genự ấ ự ả ả ủ ểC. CLTN th c ch t là s phân hoá v m c đ thành đ t sinh s n c a các cá th có ki u genự ấ ự ề ứ ộ ạ ả ủ ể ể

khác nhau.82. Quá trình hình thành qu n th thích nghi x y ra nhanh hay ch m ph thu c vàoầ ể ả ậ ụ ộ

A. quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài.ỹ ộ ế ở ỗB. t c đ sinh s n c a loài.ố ộ ả ủC. Áp l c CLTNựD. c A,B và C đúngả

83. Trong m t h Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khácộ ồ ở ố ề ộ ố ặ ể ỉ nhau v màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không gio ph i v i nhau. Khi nuôi chúngề ắ ộ ỏ ố ớ trong b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l i giao ph i v iể ế ơ ắ ể ủ ạ ố ớ nhau và sinh con. Ví d trên th hi n con đ ng hình thành loài b ngụ ể ệ ườ ằ

A. cách li t p tínhậ B. cách li sinh thái C. cách li sinh s nả D. cách li đ a lí.ị84. T qu n th cây 2n, ng i ta t o đ c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loàiừ ầ ể ườ ạ ượ ầ ể ể ầ ể ộ m i vì qu n th cây 4n ớ ầ ể

A. có s khác bi t v i qu n th cây 2n v s NSTự ệ ớ ầ ể ề ốB. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n.ể ấ ớ ủ ầ ểC. giao ph i đ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th .ố ượ ớ ủ ầ ể ấ ụD. có đ c đi m hình thái: kích th c các c quan sinh d ng l n h n h n cây c a qu n thặ ể ứơ ơ ưỡ ớ ơ ẳ ủ ầ ể

2n.85. Vai trò c a bi n đ ng di truy n trong ti n hoá nh làủ ế ộ ề ế ỏ

a. làm cho thành ph n ki u gen c a qu n th thay đ i đôt ng t.ầ ể ủ ầ ể ổ ộb. làm cho t n s t ng đ i c a các alen thay đ i theo h ng xác đ nh.ầ ố ươ ố ủ ổ ướ ịc. t o ra loài m i m t cách nhanh chóng.ạ ớ ộd. thúc đ y s cách li di truy n.ẩ ự ề

86. Theo Đacuyn, bi n d cá th làế ị ểa. nh ng bi n di di truy n đ c trong quá trình sinh s n.ữ ế ề ượ ảb. baog m các đ t bi n và bi n d t h p.ồ ộ ế ế ị ổ ợc. nh ng bi n d phát sinh trong quá trình sinh s nữ ế ị ảd. nh ng sai khác gi a các cá th trong loàiữ ữ ể

87. Nhân t ti n hoá là nh ng nhân tố ế ữ ốa. làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th sinh v t.ế ổ ầ ể ủ ầ ể ậb. làm xu t hi n loài m i, các nòi và các chi.ấ ệ ớc. làm cho sinh v t thích nghi h p lí v i môi tr ng.ậ ợ ớ ườd. làm cho th gi i sinh v t đa d ng, phong phú.ế ớ ậ ạ

88. Khi nói v đ t bi n, đi u nào sau đây ề ộ ế ề không đúng?

44

Page 45: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. đ t bi n là ngu n nguyên li u s c p c a ti n hoá.ộ ế ồ ệ ơ ấ ủ ếb. áp l c c a quá trình đ t bi n bi u hi n t c đ bi n đ i t n s t ng đ i c a alenự ủ ộ ế ể ệ ở ố ộ ế ổ ầ ố ươ ố ủc. ph n l n các đ t bi n t nhiên có h i cho c th sinh v t.ầ ớ ộ ế ự ạ ơ ể ậd. ch có nh ng đ t bi n có l i m i tr thành nguyên li u cho quá trình ti n hoá.ỉ ữ ộ ế ợ ớ ở ệ ế

89. M t đ t bi n có h i và ch sau m t th h đã b lo i ra kh i qu n th khi nó là lo i đ t bi nộ ộ ế ạ ỉ ộ ế ệ ị ạ ỏ ầ ể ạ ộ ếa. l nặ b. tr iộ c. th đ ng h p l n có h i.ể ồ ợ ặ ạ d. th đ ng h p tr i có h iể ồ ợ ộ ạ

90. Qu n th giao ph có tính đa hình v ki u gen .ầ ể ố ề ể Đ c đi m này có ý nghĩaặ ểa. đ m b o tính cân b ng v m t di truy n cho qu n th .ả ả ằ ề ặ ề ầ ểb. đ m b o cho qu n th có tính đa hình v ki u hình.ả ả ầ ể ề ểc. gi i thích t i sao các cá th d h p th ng u th h n các th đ ng h p.ả ạ ể ị ợ ườ ư ế ơ ể ồ ợd. giúp qu n th có ti m năng thích ng cao khi môi tr ng s ng thay đ i.ầ ể ề ứ ườ ố ổ

91. Quá trình hình thành đ c đi m thích nghi x y ra nhanh hay ch m tuỳ thu c vàoặ ể ả ậ ộa. quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài.ỹ ộ ế ở ỗb. t c đ sinh s n c a loài.ố ộ ả ủc. áp l c c a ch n l c t nhiên.ự ủ ọ ọ ựd. t t c 3 câu đ u đúng.ấ ả ề

Chöông IISÖÏ PHAÙT SINH VAØ PHAÙT TRIEÅN CUÛA SÖÏ SOÁNG TREÂN

TRAÙI ÑAÁT

1. Cô sôû vaät chaát chuû yeáu cuûa söï soáng laø:A. Lipit vaø axit nucleâic . B. Proteâin vaø axit nucleâic.C. ADN vaø ARN. D. ADN vaø proâteâin.

2. ÔÛ caáp ñoä phaân töû, caáu taïo cuûa vaät chaát höõu cô khaùc vôùi hôïp chaát voâ cô veà:

A. chöùc naêng cuûa caùc nguyeân toá. B. möùc ñoä hoaït ñoäng cuûa caùc nguyeân toá.

C. tính chaát cuûa caùc nguyeân toá. D. thaønh phaàn, haøm löôïng cuûa caùc nguyeân toá.3. Ñaëc ñieåm naøo sau ñaây coù ôû caû vaät soáng vaø vaät khoâng soáng:

A. trao ñoåi chaát vôùi moâi tröôøng theo phöông thöùc ñoàng hoaù, dò hoaù.

B. coù khaû naêng töï ñieàu chænh, töï ñoåi môùi.C. ñöôïc xaây döïng töø caùc nguyeân toá hoùa hoïc.D. coù khaû naêng nhaân ñoâi vaø di truyeàn.

4. Ñaëc tính naøo sau ñaây giuùp cho cô theå soáng coù khaû naêng thích öùng vôùi söï bieán ñoåi cuûa moâi tröôøng?

A. Coù khaû naêng töï ñieàu chænh.B. Coù khaû naêng nhaân ñoâi.C. Coù khaû naêng tích luyõ thoâng tin di truyeàn.D. Trao ñoåi chaát theo phöông thöùc ñoàng hoaù vaø dò hoaù.

5. Keát luaän naøo sau ñaây khoâng ñuùng?A. Moïi toå chöùc soáng laø nhöõng heä môû, thöôøng xuyeân trao ñoåi chaát

vôùi moâi tröôøng ngoaøi.B. Caùc toå chöùc soáng thöôøng xuyeân töï ñoåi môùi laø vì noù khoâng

ngöøng trao ñoå chaát vôùi moâi tröôøng.C. Chæ coù sinh vaät môùi trao ñoåi chaát vôùi moâi tröôøng ngoaøi.

45

Page 46: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

D. Trao ñoåi chaát theo phöông thöùc ñoàng hoaù, dò hoaù vaø sinh saûn laø daáu hieäu quan troïng ñeå phaân bieät sinh vaät vôùi vaät voâ sinh.6. Khoa hoïc hieän ñaïi khaúng ñònh söï soáng ñöôïc phaùt sinh töø chaát voâ cô. Ngöôøi ta chia söï phaùt sinh söï soáng ra maáy giai ñoaïn?

A. 1 B. 2 C. 3 D. 47. Caùc toå chöùc soáng coù khaû naêng tích luyõ thoâng tin di truyeàn laø nhôø

A.noù coù khaû naêng sinh saûn ñeå duy trì noøi gioáng.B. noù coù khaû naêng phaùt sinh vaø tích luyõ caùc ñoät bieán.C. noù coù khaû naêng di truyeàn caùc ñaëc ñieåm voán coù cuûa loaøi.D. caû A, B vaø C.

8. Khi noùi veà phaùt sinh söï soáng, ñieàu naøo sau ñaây khoâng ñuùng?A. Phaùt sinh söï soáng laø quaù trình tieán hoaù cuûa caùc hôïp chaát cuûa

cacbon.B. Söï soáng ñaàu tieân ñöôïc phaùt sinh töø caùc hôïp chaát voâ cô theo con

ñöôøng hoaù hoïc.C. Ngaøy nay, söï soáng vaãn ñang ñöôïc hình thaønh töø caùc daïng khoâng

soáng.D. Chæ coù heä töông taùc protein – axit nucleic môùi coù khaû naêng nhaân

ñoâi, töï ñoåi môùi.9. Baûn chaát cuûa giai ñoaïn tieán hoaù hoaù hoïc laø:

A. toång hôïp chaát höõu cô cho söï soáng töø caùc chaát höõu cô coù saün trong töï nhieân.

B. toång hôïp nhöõng chaát höõu cô töø caùc chaát voâ sô nhôø söï xuùc taùc cuûa enzim.

C. toång hôïp nhöõng chaát höõu cô töø caùc chaát voâ cô theo phöông thöùc hoaù hoïc.

D. toång hôïp nhöõng chaát höõu cô töø caùc chaát voâ cô vaø höõu cô coù saün.10. Naêm 1953 S.Milô ñaõ tieán haønh thí nghieâm “Cho tia töû ngoaïi chieáu qua moät hoãn hôïp hôi nöôùc, CH4, NH3, CO thì thu ñöôïc nhöõng axit amin. Ñöôïc ñun noùng töø 150oC ñeán 180oC, moät soá hoãn hôïp axit amin ñaõ taïo thaønh nhöõng maïch poâlipeptit”.Thí nghieäm naøy nhaèm chöùng minh:

A. Cô theå soáng ñöôïc taïo ra töø chaát voâ cô.B. Caùc chaát höõu cô ñaàu tieân ñöôïc hình thaønh töø caùc chaát voâ cô.C. Coù theå toång hôïp ñöôïc proâteâin töø hôi nöôùc vaø caùc chaát voâ cô

khaùc.D. Con ngöôøi coù theå taïo ra ñöôïc vaät theå soáng töø caùc chaát khoâng

soáng.11. ÔÛ giai ñoaïn tieán hoaù tieàn sinh hoïc, CLTN taùc ñoäng chuû yeáu vaøo caáp ñoä

A. Phaân töû B. Giao töû C. Teá baøo D. Caù theå.12. Ngaøy nay, söï soáng khoâng coøn ñöôïc tieáp tuïc hình thaønh töø caùc chaát voâ cô theo phöông thöùc hoaù hoïc. Nguyeân nhaân chuû yeáu vì:

A. thieáu nhöõng ñieàu kieän lòch söû caàn thieát.B. chaát huõu cô bò caùc vi sinh vaät phaân huyû.C. khoâng ñuï thôøi gian ñeå hình thaønh neân söï soáng.

46

Page 47: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

D. con ngöôøi ñaõ can thieäp quaù saâu vaøo thieân nhieân.13. Chaát naøo sau ñaây khoâng coù trong khí quyeån cuûa Traùi Ñaát nguyeân thuyû?

A. CH4 B. NH3 C. C2N2 D. CO2

14. Noùi veà söï tieán hoaù hoaù hoïc, ñieàu naøo sau ñaây khoâng ñuùng?A. Töø caùc chaát voâ cô ñaõ hình thaønh neân caùc hôïp chaát höõu cô ñaàu

tieân laø cacbua hidro.B. Lipit, saccarit, protein, axit nucleic ñeàuxuaát hieän sau cacbua hidro.C. ÔÛ trong khoâng khí, caùc hôïp chaát höõucô keát hôïp vôùi nhau ñeå hình

thaønh caùc heä töông taùc.D. Taát caû caùc hôïp chaát höõu cô ñeàu khoâng bò phaân huyû maø ñöôïc

rôi xuoáng bieån, ñaïi döông.15. Khi noùi veà gioït coâaxecva, ñieàu naøo sau ñaây khoâng ñuùng?

A. Caùc gioït coaxecva ñöôïc hình thaønh do hai dung dòch keo töông taùc vôùi nhau.

B. Caùc gioït coâaxecva coù khaû naêng haáp thuï caùc chaát höõu cô vaø sinh tröôûng.

C. Gioït coaxecva coù khaû naêng phaân chia thaønnh nhöõng gioït môùi vì noù chöùa axit nucleic.

D. Hình thaønh gioït coaxecva laø giai ñoaïn ñaàu tieân cuûa tieán hoaù tieàn sinh hoïc. 16. Hình thaønh gioït coaxecva coù khaû naêng sinh saûn laø daáu hieäu ñaùnh daáu söï xuaát hieän

A. vaät chaát di truyeàn B. toå chöùc soáng ñaàu tieânC. tieán hoaù hoaù hoïc D. tieán hoaù tieàn sinh hoïc.

17. Hoaù thaïch laø:A. hieän töôïng cô theå sinh vaät bò bieán thaønh ñaù.B. di tích cuûa sinh vaät soáng trong caùc thôøi ñaïi ñaõ ñeå laïi trong caùc

lôùp ñaát ñaù. C. xaùc cuûa sinh vaät ñöôïc baûo veä trong thôøi gian dìa maø khoâng bò

phaâ huyû.D. söï cheá taïo ra caùc con vaät baèng ñaù nhaèm muïc ñích thaåm mó.

18. Ngöôøi ta döïa vaøo tieâu chí naøo sa ñaây ñeå chia lòch söû Traùi Ñaát thaønh caùc ñaïi, caùc kæ?

A. Nhöõng bieán ñoåi lôùn veà ñòa chaát, khí haäu vaø theá giôùi sinh vaät.B. Quaù trình phaùt trieån cuûa theá giôùi sinh vaät.C. Thôøi gian hình thaønh vaø phaùt trieån cuûa Traùi Ñaát.

19. Keát luaän naøo sau ñaây chöa chính xaùc?A. Lòch söû cuûa Traùi Ñaát ñöôïc chia thaønh 5 ñaïi, ñaïi Nguyeân sinh

chieám thôøi gian daøi nhaát.B. Söï pgaùt trieån cuûa sinh vaät luoân keùo theo söï bieán ñoåi veà ñòa

chaát, khí haäu.C. Caùc loaøi xuaát hieän sau thöôøng tieán hoaù hôn caùc loaøi xuaát hieän

tröôùc.D. Sinh vaät ñaàu tieân xuaát hieän ôû treân caïn, sau ñoù di cö xuoáng

döôùi nöôùc.20. Trong lòch söû phaùt trieån cuûa theá giôùi sinh vaät, caøng veà sau, söï tieán hoaù dieãn ra vôùi toác ñoä caøng nhanh. Nguyeân nhaân chuû yeáu laø do caøng

47

Page 48: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

veà sau thìA. tính ña daïng cuûa giôùi sinh vaät caøng taêng leân thuùc ñaåy nhau

cuøng tieán hoaù.B. sinh vaät ñaït ñöôïc nhöõng trình ñoä thích nghi hoaøn thieän hôn, ít leä

thuoäc vaøo moâi tröôøng.C. toác ñoä bieán ñoåi cuûa ñòa chaát, khí haäu dieãn ra caøng nhanh.D. trình ñoä toå chöùc cuûa cô theå caøng cao neân sinh vaät deã phaùt sinh

caùc bieán dò.21. Trong lòch söû phaùt trieån cuûa theá giôùi sv, coù raát nhieàu loaøi bò tuyeät chuûng. Nguyeân nhaân chuû yeáu laøm cho caùc loaøi bò tieâu dieät haøng loaït laø

A. loaøi xuaát hieän sau ñaõ tieâu dieät nhöõng loaøi sv xuaát hieän tröôùc.B. coù söï caïnh tranh khoác lieät giöõa caùc loaøi vôùi nhau.C. coù söï thay ñoåi lôùn veà ñòa chaát vaø khí haäu.D. coù söï thay ñoåi lôùn veà nguoàn thöùc aên vaø nôi ôû.

22. Keát luaän naøo sau ñaây chöa chính xaùc?A. Söï bieán ñoåi veà ñòa chaát, khí haäu ñaõ thuùc ñaåy söï phaùt trieån

cuûa sinh giôùi.B. Söï phaùt rieån cuûa sinh giôùi ñaõ thuùc ñaåy söï bieán ñoåi ñòa chaát

vaø khí haäu.C. Söï bieán ñoåi thöôøng ñöôïc baét ñaàu töø ñoäng vaät, qua ñoù aûnh

höôûng tôùi thöïc vaät.D. Caøng veà sau thì söï tieán hoaù dieãn ra vôùi toác ñoä caøng nhanh.

23. Baèng chöùng quan troïng nhaát ñeå chöùng toû ôû ñaïi Thaùi coå, söï soáng ñaõ phaùt sinh laø

A. söï coù maët cuûa than chì vaø ñaù voâi.B. hoaù thaïch cuûa caùc loaøi vi khuaån.C. söï soáng ñang taäp trung döôùi nöôùc.D. hoaù thaïch cuûa caùc daïng ñoäng vaät nguyeân sinh.

24. ÔÛ ñaïi Thaùi coå, söï soáng ñang taäp trung döôùi nöôùc laø vìA. cô theå coù caáu taïo ñôn giaûn. B. chöa coù taàng oâzoân ñeå ngaên

chaën tia töû ngoaïi.C. ñoäng vaät hoâ haáp baèng mang. D. haàu heát cô theå sinh vaät

ñeàu ñôn baøo.25. Khi noùi veà ñaïi Coå sinh, ñieàu naøo sau ñaây khoâng ñuùng?

A. ÔÛ ñv, caùc loaøi caù phaùt trieån maïnh vaø chieám öu theá.B. ÔÛ tv, caây haït traàn phaùt trieån öu theá.C. ÔÛ cuoái kæ, ñaõ xuaát hieän nhöõng ñaïi dieän ñaàu tieân cuûa boø saùt.D. Sinh vaät ôû caïn phaùt trieån maïnh, söï tieán hoaù dieãn ra nhanh

choùng.26. S gi ng nhau trong phát tri n phôi c a các loài thu c các nhóm phân lo i khác nhau ph n ánhự ố ể ủ ộ ạ ả

a. m c đ quan h gi a các loàiứ ộ ệ ữ b. s ti n hoá phân liự ếc. quan h gi a phát tri n cá th và phát tri n loàiệ ữ ể ể ể d. ngu n g c chung c a sinh gi iồ ố ủ ớ

27. Các nhà khoa h c đ a ra gi thuy t v ngu n g c các h p ch t h u c đ n gi n đ u tiên trênọ ư ả ế ề ồ ố ợ ấ ữ ơ ơ ả ầ Trái đ t là:ấ

a. Handan và Fox b. Oparin và Handan c. Oparin và Milơ d. Mil và Foxơ28. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v s ki n x y ra trong giai đo n ti n hoá hoá h c?ề ự ệ ả ạ ế ọ

a. do tác d ng c a các ngu n năng l ng t nhiên mà t các ch t vô c hình thành nên nh ngụ ủ ồ ượ ự ừ ấ ơ ữ

48

Page 49: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

h p ch t h u c đ n gi n đ n ph c t p nh axit amin, nuclêôtitợ ấ ữ ơ ơ ả ế ứ ạ ưb. có s t ng h p các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c hoá h cự ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọc. trong khí quy n nguyên thu c a trái đ t ch a có ho c có r t ít oxiể ỷ ủ ấ ư ặ ấd. quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ ng hoá h c m i ch là gi thuy t ch aấ ữ ơ ằ ườ ọ ớ ỉ ả ế ư

đ c ch ng minh b ng th c nghi mượ ứ ằ ự ệ29. D ng v n ng i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng i nh t?ạ ượ ườ ệ ọ ầ ớ ườ ấ

a. tinh tinh b. đ i iườ ươ c. gôrilia d. v nượ30. Trình t các k s m đ n mu n trong đ i c sinh làự ỉ ớ ế ộ ạ ổ

a. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvicb. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvicc. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvicd. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi

31. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không có k Krêta?ở ỉa. sâu b xu t hi nọ ấ ệ b. xu t hi n th c v t có hoaấ ệ ự ậc. cu i k tuy t di t nhi u sinh v t k c bò sát cố ỉ ệ ệ ề ậ ể ả ổ d. ti n hoá đ ng v t có vúế ộ ậ

32. Trong l ch s phát tri n c a sinh v t trên trái đ t, cây có m ch d n và đ ng v t đ u tiênhị ử ể ủ ậ ấ ạ ẫ ộ ậ ầ chuy n lên s ng trên c n vào đ iể ố ạ ạ

a. c sinhổ b. nguyên sinh c. trung sinh d. tân sinh33. Loài ng i hình thành vào kườ ỉ

a. đ tamệ b. đ tệ ứ c. jura d. tam đi pệ34. Bò sát chi m u th k nào c a đ i trung sinh?ế ư ế ở ỉ ủ ạ

a. k ph n tr ngỉ ấ ắ b. k juraỉ c. tam đi pệ d. đêvôn35. Ti n hóa hóa h c là quá trìnhế ọ

A. t ng h p các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c hóa h c.ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọB. t ng h p các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ng th c sinh h c.ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọC. t ng h p các ch t vô c t các ch t h u c theo ph ng th c sinh h c.ổ ợ ấ ơ ừ ấ ữ ơ ươ ứ ọD. t ng h p các ch t vô c t các ch t h u c theo ph ng th c hóa h c.ổ ợ ấ ơ ừ ấ ữ ơ ươ ứ ọ

36. Khi nói v s phát sinh loài ng i, đi u nào sau đây ề ự ườ ề ch a chính xácư ?A. Loài ng i xu t hi n vào đ u k đ t đ i tân sinh.ườ ấ ệ ầ ỉ ệ ứ ở ạB. V n ng i ngày nay là t tiên c a loài ng i.ượ ườ ổ ủ ườC. Ch n l c t nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t v n ng i thànhọ ọ ự ọ ạ ế ừ ượ ườ

ng i.ườD. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng i.ự ế ộ ườ

37. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t Châu Phi” cho r ngộ ủ ế ủ ế ừ ằA. ng i H. sapiens hình thành t loài ng i H. erectus châu Phi.ườ ừ ườ ởB. ng i H. sapiens hình thành t loài ng i H. erectus các châu l c khác nhau.ườ ừ ườ ở ụC. ng i H. erectus di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens.ườ ư ụ ếD. ng i H. erectus đ c hình thành t loài ng i H. habilis.ườ ượ ừ ườ

38. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t.Ng i ta chia l ch s trái đ t thành cácự ữ ế ổ ề ị ấ ậ ậ ườ ị ử ấ đ i theo th i gian t tr c đên nay làạ ờ ừ ướ

A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạB. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạC. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạD. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh.ạ ổ ạ ạ ạ ổ ạ

39. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h cế ả ủ ế ề ọA. hình thành các t bào s khai.ế ơ B. hình thành ch t h u c ph c t p.ấ ữ ơ ứ ạC. hình thành sinh v t đa bào.ậ D. hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nhệ ậ ạ ư

hôm nay.40. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v n ng i v i ng i là ể ơ ả ấ ạ ủ ượ ườ ớ ườ

49

Page 50: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

A. c u t o tay và chân.ấ ạ B. c u t o c a b răng.ấ ạ ủ ộC. c u t o và kích th c c a b não.ấ ạ ướ ủ ộ D. c u t o c a b x ng.ấ ạ ủ ộ ươ

41. S ng i có đ c đi m gì ch ng t ti ng nói phát tri n?ọ ườ ặ ể ứ ỏ ế ểA. có c m.ằ B. không có c mằ C. x ng hàm nhươ ỏ D. không có răng nanh.

42. Thí nghi m c a Fox và c ng s đã ch ng minhệ ủ ộ ự ứA. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu đã có s trùng phân các phân t h u c đ n gi nề ệ ể ỷ ự ử ữ ơ ơ ả

thành các đ i phân t h u c ph c t p.ạ ử ữ ơ ứ ạB. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu , ch t hoá h c đã đ c t o thành t các ch t vô cề ệ ể ỷ ấ ọ ượ ạ ừ ấ ơ

theo con đ ng hoá h c.ườ ọC. có s hình thành các t bào s ng s khai t các đ i phân t h u c .ự ế ố ơ ừ ạ ử ữ ơD. sinh v t đ u tiên đã đ c hình thành trong đi u ki n trái đ t nguyên thuậ ầ ượ ề ệ ấ ỷ

43. Ý nghĩa c a hoá th ch làủ ạA. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i.ằ ứ ự ế ề ị ử ể ủ ớB. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i.ằ ứ ế ề ị ử ể ủ ớC. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t.ị ổ ủ ạ ể ị ổ ủ ả ấD. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x .ị ổ ủ ạ ằ ồ ị ạ

44. Trôi d t l c đ a là hi n t ngạ ụ ị ệ ượA. di chuy n c a các phi n ki n t o do s chuy n đ ng c a các l p dung nham nóng ch y.ể ủ ế ế ạ ự ể ộ ủ ớ ảB. di chuy n c a các l c đ a, lúc tách ra lúc thì liên k t l i.ể ủ ụ ị ế ạC. liên k t c a các l c đ a t o thành siêu l c đ a Pangaea.ế ủ ụ ị ạ ụ ịD. tách ra c a các l c đ a d n đ n s bi n đ i m nh m v khí h u và sinh v t.ủ ụ ị ẫ ế ự ế ổ ạ ẽ ề ậ ậ

45. Sinh v t trong đ i thái c đ c bi t đ n làậ ạ ổ ượ ế ếA. hoá th ch sinh v t c s nh t.ạ ậ ổ ơ ấ B. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c cao.ạ ủ ộ ậ ự ậ ậC. xu t hi n t o.ấ ệ ả D. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u oxi.ự ậ ể ể ề

46. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c, các h p ch t h u c đ n gi n và ph c t p đ c hình thànhạ ế ọ ợ ấ ữ ơ ơ ả ứ ạ ượ nhờ

A. các ngu n năng l ng t nhiên.ồ ượ ựB. các enzim t ng h p.ổ ợC. s ph c t p hóa các h p ch t h u c .ự ứ ạ ợ ấ ữ ơD. s đông t các ch t tan trong đ i d ng nguyên th y.ự ụ ấ ạ ươ ủ

47. Ng i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ?ườ ự ể ị ử ấ ạ ỉA. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi i sinh v t.ữ ế ổ ớ ề ị ấ ậ ế ớ ậB. Quá trình phát tri n c a th gi i sinh v t.ể ủ ế ớ ậC. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t.ờ ể ủ ấD. Hóa th ch và khoáng s n.ạ ả

48. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c đã có s ạ ế ọ ựA. t ng h p các ch t h u c t ch t vô c theo ph ng th c hóac h c.ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ươ ứ ọB. r o thành các coaxecva theo ph ng th c hóa h c .ạ ươ ứ ọC. hình thành m m m mg nh ng c th đ u tiên theo ph ng th c hóa h c.ầ ố ữ ơ ể ầ ươ ứ ọD. xu t hi n các enzim theo ph ng th c hóa h c.ấ ệ ươ ứ ọ

49. S s ng đ u tiên xu t hi n trong môi tr ngự ố ầ ấ ệ ườA. trong n c đ i d ngứơ ạ ươ B. khí quy n nguyên th y.ể ủC. trong lòng đ t.ấ D. trên đ t li n.ấ ề

50. Quá trình ti n hoá c a s s ng trên Ttrái đ t có th chia thành các giai đo n ế ủ ự ố ấ ể ạA. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c.ế ọ ế ề ọ B. ti n hoá hoá h c, ti n hoá sinh h c.ế ọ ế ọC. ti n hoá ti n sinh hoc, ti n hoá sinh h c.ế ề ế ọD. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c, ti n hoá sinh h c.ế ọ ế ề ọ ế ọ

51. Ti n hoá ti n sinh h c hình thànhế ề ọA. các h p ch t h u c t các ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ

50

Page 51: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

B. t bào s khai và sau đó là hình thành nh ng t bào s ng đ u tiên.ế ơ ữ ế ố ầC. các c th đ n bào đ n gi n, các loaì sinh v t nh ngày nay d i tác đ ng c a các nhânơ ể ơ ơ ả ậ ư ướ ộ ủ

t ti n hoá.ố ếD. c A và Cả

52. Ti n hoá ti n sinh h c là giai đo n ti n hoá hình thànhế ề ọ ạ ếA. các t bào s khai và sau đó là hình thành nh ng t bào s ng đ u tiên.ế ơ ữ ế ố ầB. các h p ch t h u c t các ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơC. các loài sinh v t nh ngày nay d i tác đ ng c a các nhân t ti n hoá.ậ ư ướ ộ ủ ố ếD. c A và Cả

53. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ c g i là k nguyên c a bò sát?ạ ị ấ ượ ọ ỉ ủA. Đ i thái cạ ố B. Đ i c sinhạ ổ C. Đ i trung sinhạ D. Đ i tân sinh.ạ

54. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh làể ọ ự ể ủ ậ ạ ổA. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t,ự ậ ộ ậB. s phát tri n c c th nh c a bò sátự ể ự ị ủC. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú .ự ỹ ể ậ ể ạD. s di c c a th c v t và đ ng v t t d i n c lên c n.ự ư ủ ự ậ ộ ậ ừ ướ ướ ạ

55. Sau khi tách ra t t tiên chung, nhánh v n ng i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khácừ ổ ượ ườ ổ ạ ề nhau, trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. Loài xu t hi n đ u tiên trong chiố ộ ế ấ ệ ầ Homo là

A. Homo habilis B. Homo sapiens C. Homo erectus D. Homo neanderthalensis.56. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây không đúng?ề ạ ề

a. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh đ i này.ạ ể ạ ở ạb. đ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng i xu t hi n và k đ tượ ỉ ườ ấ ệ ỉ ệ ức. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng.ớd. k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u th .ở ỉ ệ ạ ầ ể ư ế

Ph n 7: SINH THÁI H Cầ ỌCh ng I-II: CÁ TH , QU N TH VÀ QU N XÃ SINH V T.ươ Ể Ầ Ể Ầ Ậ

1. Môi tr ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t sinh tháiườ ố ơ ố ủ ậ ồ ấ ả ốa. vô sinh và h u sinh nh h ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ế ờ ố ủ ậb. vô sinh và h u sinh nh h ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ặ ế ế ờ ố ủ ậc. h u sinh nh h ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ế ờ ố ủ ậd. h u sinh nh h ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.ữ ả ưở ự ế ặ ế ế ờ ố ủ ậ

2. Các lo i môi tr ng s ng ch y u c a sinh v t là môi tr ngạ ườ ố ủ ế ủ ậ ườa. đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng d i n c.ấ ườ ạ ườ ướ ướb. vô sinh, môi tr ng trên c n, môi tr ng d i n c. ườ ạ ườ ướ ước. đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng n c ng t, n c m n.ấ ườ ạ ườ ướ ọ ướ ặd. đ t, môi tr ng trên c n, môi tr ng n c, môi tr ng sinh v t.ấ ườ ạ ườ ướ ườ ậ

3. Nhân t sinh thái vô sinh bao g mố ồa. t t c các nhân t v t lí, hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t.ấ ả ố ậ ọ ủ ườ ậb. đ t, n c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t v t lí bao quanh sinh v t.ấ ướ ộ ẩ ố ậ ậc. đ t, n c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinhấ ướ ộ ẩ ấ ọ ủ ườ

v t.ậd. đ t, n c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi t đ c a môi tr ng xung quanh sinh v t.ấ ướ ộ ẩ ệ ộ ủ ườ ậ

4. Nhân t sinh thái h u sinh bao g mố ữ ồa. th c v t, đ ng v t và con ng i.ự ậ ộ ậ ườb. vi sinh v t, th c v t, đ ng v t và con ng i.ậ ự ậ ộ ậ ườ

51

Page 52: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. vi sinh v t, n m, t o, th c v t, đ ng v t và con ng i.ậ ấ ả ự ậ ộ ậ ườd. th gi i h u c c a môi tr ng, là nh ng m i quan h gi a các sinh v t v i nhau.ế ớ ữ ơ ủ ườ ữ ố ệ ữ ậ ớ

5. Nh ng nhân t khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ng c a chúng không ph thu c vào m t đ c aữ ố ộ ế ậ ả ưở ủ ụ ộ ậ ộ ủ qu n th b tác đ ng làầ ể ị ộ

a. Nhân t h u sinh.ố ữ b. nhân t vô sinh.ốc. các b nh truy n nhi m.ệ ề ễ d. n c, không khí, đ m, ánh sáng.ướ ộ ẩ

6. Nh ng nhân t khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ng c a chúng th ng ph thu c vào m t đữ ố ộ ế ậ ả ưở ủ ườ ụ ộ ậ ộ c a qu n th b tác đ ng làủ ầ ể ị ộ

a. nhân t h u sinh.ố ữ b. nhân t vô sinh.ốc. các b nh truy n nhi m.ệ ề ễ d. n c, không khí, đ m, ánh sáng.ướ ộ ẩ

7. Gi i h n sinh thái làớ ạa. kho ng xác đ nh c a nhân t sinh thái, đó loài có th t n t i, phát tri n n đ nh theo th iả ị ủ ố ở ể ồ ạ ể ổ ị ờ

gian.b. kho ng xác đ nh đó loài s ng thu n l i nh t, ho c s ng bình th ng nh ng năng l ngả ị ở ố ậ ợ ấ ặ ố ườ ư ượ

b hao t n t i thi u.ị ổ ố ểc. kho ng ch ng ch u đó đ i s ng c a loài ít b t l i.ả ố ị ở ờ ố ủ ấ ợd. kho ng c c thu n, đó loài s ng thu n l i nh t.ả ự ậ ở ố ậ ợ ấ

8. Kho ng thu n l i là kho ng các nhân t sinh tháiả ậ ợ ả ốa. đó sinh v t sinh s n t t nh t.ở ậ ả ố ấb. m c phù h p nh t đ sinh v t th c hi n ch c năng s ng t t nh t.ở ứ ợ ấ ể ậ ự ệ ứ ố ố ấc. giúp sinh v t ch ng ch u t t nh t v i môi tr ng.ậ ố ị ố ấ ớ ườd. đó sinh v t sinh tr ng, phát tri n t t nh t.ở ậ ưở ể ố ấ

9. Nh ng loài có gi i h n sinh thái r ng đ i v i nhi u nhân t sinh thái chúng có vùng phân bữ ớ ạ ộ ố ớ ề ố ốa. h n ch .ạ ế b. r ng.ộ c. v a ph i.ừ ả d. h p.ẹ

10. Nh ng loài có gi i h n sinh thái h p đ i v i nhi u nhân t sinh thái chúng có vùng phân bữ ớ ạ ẹ ố ớ ề ố ốa. h n ch .ạ ế b. r ng.ộ c. v a ph i.ừ ả d. h p.ẹ

11. Nh ng loài có gi i h n sinh thái r ng đ i v i m t s nhân t này nh ng h p đ i v i m t sữ ớ ạ ộ ố ớ ộ ố ố ư ẹ ố ớ ộ ố nhân t khác chúng có vùng phân bố ố

a. h n ch .ạ ế b. r ng.ộ c. v a ph i.ừ ả d. h p.ẹ12. Quy lu t gi i h n sinh thái có ý nghĩaậ ớ ạ

a. đ i v i s phân b c a sinh v t trên Trái Đ t, ng d ng trong vi c di - nh p v t nuôi.ố ớ ự ố ủ ậ ấ ứ ụ ệ ậ ậb. ng d ng trong vi c di - nh p, thu n hoá các gi ng v t nuôi, cây tr ng trong nông nghi p.ứ ụ ệ ậ ầ ố ậ ồ ệc. đ i v i s phân b c a sinh v t trên Trái Đ t, trong vi c di - nh p, thu n hoá các gi ngố ớ ự ố ủ ậ ấ ệ ậ ầ ố

v t nuôi, cây tr ng trong nông nghi p.ậ ồ ệd. đ i v i s phân b c a sinh v t trên Trái Đ t, thu n hoá các gi ng v t nuôi.ố ớ ự ố ủ ậ ấ ầ ố ậ

13. N i làơ ởa. khu v c sinh s ng c a sinh v t.ự ố ủ ậ b. n i c trú c a loài.ơ ư ủc. kho ng không gian sinh thái. d. n i có đ y đ các y u t thu n l i cho s t n t i c aả ơ ầ ủ ế ố ậ ợ ự ồ ạ ủ

sinh v t.ậ14. sinh thái làỔ

a. khu v c sinh s ng c a sinh v t.ự ố ủ ậb. n i th ng g p c a loài.ơ ườ ặ ủc. kho ng không gian sinh thái có t t c các đi u ki n đ m b o cho s t n t i, phát ti n nả ấ ả ề ệ ả ả ự ồ ạ ể ổ

đ nh lâu dài c a loài.ị ủd. n i có đ y đ các y u t thu n l i cho s t n t i c a sinh v t.ơ ầ ủ ế ố ậ ợ ự ồ ạ ủ ậ

15. Ánh sáng nh h ng t i đ i s ng th c v t, làmả ưở ớ ờ ố ự ậa. thay đ i đ c đi m hình thái, c u t o gi i ph u, sinh lí c a th c v t, hình thành các nhómổ ặ ể ấ ạ ả ẫ ủ ự ậ

cây a sáng, a bóng.ư ưb. tăng ho c gi m s quang h p c a cây.ặ ả ự ợ ủ

52

Page 53: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. thay đ i đ c đi m hình thái, sinh lí c a th c v t.ổ ặ ể ủ ự ậd. nh h ng t i c u t o gi i ph u, sinh s n c a cây.ả ưở ớ ấ ạ ả ẫ ả ủ

16. Đ i v i đ ng v t, ánh sáng nh h ng t i ố ớ ộ ậ ả ưở ớa. ho t đ ng ki m ăn, t o đi u ki n cho đ ng v t nh n bi t các v t, đ nh h ng di chuy nạ ộ ế ạ ề ệ ộ ậ ậ ế ậ ị ướ ể

trong không gian.b. ho t đ ng, kh năng sinh tr ng, sinh s n.ạ ộ ả ưở ảc. ho t đ ng ki m ăn, kh năng sinh tr ng, sinh s n.ạ ộ ế ả ưở ảd. ho t d ng, kh năng sinh tr ng, sinh s n, t o đi u ki n cho đ ng v t nh n bi t các v t,ạ ộ ả ưở ả ạ ề ệ ộ ậ ậ ế ậ

đ nh h ng di chuy n trong không gian.ị ướ ể17. ch nhái, g u ng đông là nh p sinh h c theo nh p đi uẾ ấ ủ ị ọ ị ệ

a. mùa. b. tu n trăng.ầ c. thu tri u.ỷ ề d. ngày, đêm.18. Ho t đ ng c a mu i và chim cú theo nh p đi uạ ộ ủ ỗ ị ệ

a. mùa. b. tu n trăng.ầ c. thu tri u.ỷ ề d. ngày, đêm.19. Đi u ề không đúng khi nói v đ c đi m chung c a các đ ng v t s ng trong đ t và trong các hangề ặ ể ủ ộ ậ ố ấ đ ng là có sộ ự

a. tiêu gi m ho t đ ng th giác.ả ạ ộ ịb. thích nghi v i nh ng đi u ki n vô sinh n đ nh.ớ ữ ề ệ ổ ịc. tiêu gi m toàn b các c quan c m giác.ả ộ ơ ảd. tiêu gi m h s c t .ả ệ ắ ố

20. Tín hi u đ đi u khi n nh p sinh h c đ ng v t làệ ể ề ể ị ọ ở ộ ậa. nhi t đ .ệ ộ b. đ m.ộ ẩc. đ dài chi u sáng.ộ ế d. tr ng thái sinh lí c a đ ng v t.ạ ủ ộ ậ

21. Nhi t đ nh h ng t i đ ng v t qua các đ c đi mệ ộ ả ưở ớ ộ ậ ặ ểa. sinh thái, hình thái, quá trình sinh lí, các ho t đ ng s ng.ạ ộ ốb. ho t đ ng ki m ăn, hình thái, quá trình sinh lí.ạ ộ ếc. sinh s n, hình thái, quá trình sinh lí.ảd. sinh thái, sinh s n, hình thái, quá trình sinh lí.ả

22. Sinh v t bi n nhi t là sinh v t có nhi t đ c th ậ ế ệ ậ ệ ộ ơ ểa. ph thu c vào nhi t đ môi tr ng.ụ ộ ệ ộ ườ b. luôn thay đ i.ổc. t ng đ i n đ nh.ươ ố ổ ị d. không ph thu c vào nhi t đ môi tr ng.ụ ộ ệ ộ ườ

23. Sinh v t h ng nhi t là sinh v t có nhi t đ c thậ ằ ệ ậ ệ ộ ơ ểa. ph thu c vào nhi t đ môi tr ng.ụ ộ ệ ộ ườ b. luôn thay đ i.ổc. t ng đ i n đ nh.ươ ố ổ ị d. n đ nh và không ph thu c vào nhi t đ môi tr ng.ổ ị ụ ộ ệ ộ ườ

24. Trong các nhóm đ ng v t sau, nhóm thu c đ ng v t bi n nhi t làộ ậ ộ ộ ậ ế ệa. cá s u, ch đ ng, giun đ t, mèo.ấ ế ồ ấ b. cá voi, cá heo, mèo, chim b câu.ồc. th n l n bóng đuôi dài, t c kè, cá chép.ằ ằ ắ d. cá rô phi, tôm đ ng, cá thu, th .ồ ỏ

25. Nh ng con voi trong v n bách thú làữ ườa. qu n th .ầ ể b. t p h p cá th voi.ậ ợ ể c. qu n xã.ầ d. h sinh thái ệ

26. Qu n th là m t t p h p cá thầ ể ộ ậ ợ ểa. cùng loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh, có kh năng sinh s n t o th h m i.ố ả ị ả ả ạ ế ệ ớb. khác loài, s ng trong 1 kho ng không gian xác d9 nh, vào m t th i đi m xác đ nh.ố ả ị ộ ờ ể ịc. cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nh, vào m t th i đi m xác đ nh.ố ả ị ộ ờ ể ịd. cùng loài, cùng s ng trong 1 kho ng không gian xác đ nhố ả ị , vào m t th i đi m xácộ ờ ể

đ nh, có kh năng sinh s n t o th h m i.ị ả ả ạ ế ệ ớ27. Ý nghĩa sinh thái c a quan h c nh tranh là nh h ng đ n s l ng, s phân bủ ệ ạ ả ưở ế ố ượ ự ố

a. sinh thái.ổ b. t l đ c – cái, t l nhóm tu i.ỉ ệ ự ỉ ệ ổc. sinh thái, hình thái.ổ d. hình thái, t l đ c – cái.ỉ ệ ự

28. Các d u hi u đ c tr ng c b n c a qu n th làấ ệ ặ ư ơ ả ủ ầ ểa. c u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăngấ ớ ấ ổ ự ố ể ứ ả ự ử ể

53

Page 54: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

tr ng.ưởb. s phân b cá th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ng.ự ố ể ậ ộ ể ứ ả ự ử ể ưởc. c u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b cá th , s c sinh s n, s t vong.ấ ớ ấ ổ ự ố ể ứ ả ự ửd. đ nhi u, s phân b cá th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ng.ộ ề ự ố ể ậ ộ ể ứ ả ự ử ể ưở

29. Đi u ề không đúng khi k t lu n m t đ qu n th đ c coi là m t trong nh ng đ c tính c b nế ậ ậ ộ ầ ể ượ ộ ữ ặ ơ ả c a qu n th là m t đ có nh h ng t i ủ ầ ể ậ ộ ả ưở ớ

a. m c đ s s ng ngu n s ng trong sinh s n và tác đ ng c a loài đó trong qu n xã.ứ ộ ử ụ ồ ố ả ộ ủ ầb. m c đ lan truy n c a v t kí sinh.ứ ộ ề ủ ậc. t n s g p nhau gi a các cá th trong mùa sinh s n.ầ ố ặ ữ ể ảd. các cá th tr ng thành.ể ưở

30. M t đ cá th trong qu n th là nhân t đi u ch nhậ ộ ể ầ ể ố ề ỉa. c u trúc tu i c a qu n th .ấ ổ ủ ầ ểb. ki u phân b cá th c a qu n th .ể ố ể ủ ầ ểc. s c sinh s n và m c đ t vong các cá th trong qu n th .ứ ả ứ ộ ử ể ầ ểd. m i quan h gi a các cá th trong qu n th . ố ệ ữ ể ầ ể

31. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là là tr ng thái s l ng cá th n đ nh doạ ằ ủ ầ ể ạ ố ượ ể ổ ịa. súc sinh s n gi m, s t vong gi m.ả ả ự ử ả b. s c sinh s n gi m, s t vong tăng.ứ ả ả ự ửc. s c sinh s n tăng, s t vong gi m.ứ ả ự ử ả d. s t ng quan gi a t l sinh và t l t vong.ự ươ ữ ỉ ệ ỉ ệ ử

32. Y u t quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t đi u ch nh s l ng c a qu n th làế ố ọ ấ ố ế ơ ế ự ề ỉ ố ượ ủ ầ ểa. s c sinh s n.ứ ả b. s t vong.ự ửc. s c tăng tr ng c a cá th .ứ ưở ủ ể d. ngu n th c ăn t môi tr ng.ồ ứ ừ ườ

33. Nh ng nguyên nhân làm cho kích th c c a qu n th thay đ i làữ ướ ủ ầ ể ổa. m c đ sinh s n.ứ ộ ả b. m c đ t vong.ứ ộ ửc. m c đ nh p c và xu t c .ứ ộ ậ ư ấ ư d. c a, b và c.ả

34. Trong quá trình ti n hoá, các loài đ u h ng t i vi c tăng m c s ng sót b ng các cách, trế ề ướ ớ ệ ứ ố ằ ừa. tăng t n s giao ph i gi a các cá th đ c và cái.ầ ố ố ữ ể ựb. chuy n t ki u th tinh ngoài sang th tinh trong.ể ừ ể ụ ục. chăm sóc tr ng và con non.ứd. đ con và nuôi con b ng s a.ẻ ằ ữ

35. Đi u không đúng v c ch tham gia đi u ch nh s l ng cá th c a qu n th làề ề ơ ế ề ỉ ố ượ ể ủ ầ ểa. s thay đ i m c đ sinh s n và t vong d i tác đ ng c a nhân t vô sinh và h u sinh.ự ổ ứ ộ ả ử ướ ộ ủ ố ữb. s c nh tranh cùng loài và s di c c a m t b ph n hay c qu n th .ự ạ ự ư ủ ộ ộ ậ ả ầ ểc. s đi u ch nh v t ăn th t và v t kí sinh.ự ề ỉ ậ ị ậd. t l sinh tăng thì t l t gi m trong qu n th .ỉ ệ ỉ ệ ử ả ầ ể

36. Qu n xã làầa. m t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh.ộ ậ ợ ậ ố ộ ả ịb. m t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian và th i gianộ ậ ợ ầ ể ố ộ ả ờ

xác đ nh, g n bó v i nhau nh m t th th ng nh t có c u trúc t ng đ i n đ nh.ị ắ ớ ư ộ ể ố ấ ấ ươ ố ổ ịc. m t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh tộ ậ ợ ầ ể ố ộ ự ộ ờ ể ấ

đ nh.ịd. m t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vàoộ ậ ợ ầ ể ố ộ ả ị

m t th i đi m nh t đ nh.ộ ờ ể ấ ị37. Trong qu n xã sinh v t đ ng c , loài chi m u th làầ ậ ồ ỏ ế ư ế

a. c b .ỏ ợ b. trâu, bò. c. sâu ăn c .ỏ d. b m.ướ38. Loài u th là loài có vai trò quan trong trong qu n xã doư ế ầ

a. s l ng cá th nhi u.ố ượ ể ề b. s c s ng m nh, sinh kh i l n, ho t đ ng m nh.ứ ố ạ ố ớ ạ ộ ạc. có kh năng tiêu di t các loài khác. d. s l ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ngả ệ ố ượ ể ề ố ớ ạ ộ

m nh.ạ39. Các cây tràm r ng U Minh là loài ở ừ

54

Page 55: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. u th .ư ế b. đ c tr ng.ặ ư c. đ c bi t.ặ ệ d. có s l ng nhi u.ố ượ ề40. Các đ c tr ng c b n c a qu n xã làặ ư ơ ả ủ ầ

a. thành ph n loài, t l nhóm tu i, m t đ .ầ ỉ ệ ổ ậ ộb. đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã.ộ ự ố ể ầc. thành ph n loài, s c sinh s n và s t vong.ầ ứ ả ự ửd. thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã, quan h dinh d ng c a các nhómầ ự ố ể ầ ệ ưỡ ủ

loài.41. Các qu n xã sinh v t vùng nhi t đ i cóầ ậ ệ ớ

a. s phân t ng th ng đ ng.ự ầ ẳ ứ c. đa d ng sinh h c th p.ạ ọ ấb. đa d ng sinh h c cao.ạ ọ d. nhi u cây to và đ ng v t l n.ề ộ ậ ớ

42. M c đ phong phú v s l ng loài trong qu n xã th hi nứ ộ ề ố ượ ầ ể ệa. đ nhi u.ộ ề b. đ đa d ng.ộ ạ c. đ th ng g p.ộ ườ ặ d. s ph bi n.ự ổ ế

43. Nguyên nhân d n t i s phân t ng trong qu n xãẫ ớ ự ầ ầa. đ tăng kh năng s d ng ngu n s ng, do các loài có nhu c u ánh sáng khác nhau.ể ả ử ụ ồ ố ầb. đ ti t ki m di n tích, do các loài có nhu c u nhi t đ khác nhau.ể ế ệ ệ ầ ệ ộc. đ gi m s c nh tranh ngu n s ng, ti t ki m di n tích.ể ả ự ạ ồ ố ế ệ ệd. do s phân b các nhân t sinh thái không gi ng nhau, đ ng th i m i loài thích nghi v iự ố ố ố ồ ờ ỗ ớ

các đi u ki n s ng khác nhau.ề ệ ố44. Nguyên nhân d n t i s phân li sinh thái c a các loài trong qu n xã làẫ ớ ự ổ ủ ầ

a. m i loài ăn m t loài th c ăn khác nhau.ỗ ộ ứ b. m i loài ki m ăn v trí khác nhau.ỗ ế ở ịc. m i loài ki m ăn vào m t th i đi m khác nhau trong ngày.ỗ ế ộ ờ ể d. t t c các kh năng trên.ấ ả ả

45. Trong cùng m t thu v c, ng i ta th ng nuôi ghép các loài cá mè tr ng, mè hoa, tr m c ,ộ ỷ ự ườ ườ ắ ắ ỏ tr m đen, rô phi, cá chép đắ ể

a. thu đ c nhi u s n ph m có giá tr khác nhau.ượ ề ả ẩ ị b. t n d ng t i đa ngu n th c ăn có trong ao.ậ ụ ố ồ ứ

c. th a mãn nhu c u th hi u khác nhau c a ng i tiêu th .ỏ ầ ị ế ủ ườ ụd. tăng tính đa d ng sinh h c trong ao.ạ ọ

46. S phân b c a m t loài trong qx th ng ph thu c ch y u vào y u tự ố ủ ộ ườ ụ ộ ủ ế ế ốa. di n tích c a qx.ệ ủ c. thay đ i do ho t đ ng c a con ng i.ổ ạ ộ ủ ườb. thay đ i do quá trình t nhiên.ổ ự d. nhu c u v ngu n s ng.ầ ề ồ ố

47. Quan h dinh d ng trong qx cho bi tệ ưỡ ếa. m c đ g n gũi gi a các cá th trong qx.ứ ộ ầ ữ ểb. con đ ng trao đ i v t ch t và năng l ng trong qx.ườ ổ ậ ấ ược. ngu n th c ăn c a các sinh v t tiêu th .ồ ứ ủ ậ ụd. m c đ tiêu th các ch t h u c c a các sinh v t.ứ ộ ụ ấ ữ ơ ủ ậ

48. Hi n t ng s l ng cá th c a qu n th này b s l ng cá th c a qu n th khác kìm hãm làệ ượ ố ượ ể ủ ầ ể ị ố ượ ể ủ ầ ể hi n t ngệ ượ

a. c nh tranh gi a các loài.ạ ữ c. c nh tranh cùng loài.ạb. kh ng ch sinh h c.ố ế ọ d. đ u tranh sinh t n.ấ ồ

49. Hi n t ng kh ng ch sinh h c có th x y ra gi a các qu n thệ ượ ố ế ọ ể ả ữ ầ ểa. cá rô phi và cá chép. c. chim sâu và sâu đo.b. ch đ ng và chim s .ế ồ ẻ d. tôm và tép.

50. Hi n t ng kh ng ch sinh h c đãệ ượ ố ế ọa. làm cho m t loài b tiêu di t.ộ ị ệ b. đ m b o cân b ng sinh thái trong qx.ả ả ằc. làm cho qx ch m phát tri n.ậ ể d. m t cân b ng trong qx.ấ ằ

51. T m t r ng lim sau m t th i gian bi n đ i thành r ng sau sau là di n thừ ộ ừ ộ ờ ế ổ ừ ễ ếa. nguyên sinh. b. th sinh.ứ c. liên t c.ụ d. phân hu .ỷ

52. Quá trình hình thành m t ao cá t nhiên t m t h bom là di n thộ ự ừ ộ ố ễ ếa. nguyên sinh. b. th sinh.ứ c. liên t c.ụ d. phân hu .ỷ

55

Page 56: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

53. Trong t nhiên, nhân t sinh thái tác đ ng đ n sinh v tự ố ộ ế ậa. m t cách đ c l p v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái khác.ộ ộ ậ ớ ộ ủ ốb. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t sinh thái khác.ố ệ ớ ộ ủ ốc. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t vô sinh.ố ệ ớ ộ ủ ốd. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t h u sinh.ố ệ ớ ộ ủ ố ữ

54. Đ i v i m i nhân t sinh thái, các loài khác nhau ố ớ ỗ ốa. có gi i h n sinh thái khác nhau.ớ ạb. có gi i h n sinh thái gi ng nhau.ớ ạ ốc. có th có gi i h n sinh thái gi ng nhau ho c khác nhau.ể ớ ạ ố ặd. có ph n ng nh nhau khi nhân t sinh thái bi n đ i.ả ứ ư ố ế ổ

55. N u kích th c qu n th v t quá kích th c t i đa thì đ a đ n h u qu gì?ế ướ ầ ể ượ ướ ố ư ế ậ ảa. ph n l n các cá th b ch t do c nh tranh gay g tầ ớ ể ị ế ạ ắb. qu n th b phân chia thành haiầ ể ịc. m t s cá th di c ra kh i qu n thộ ố ể ư ỏ ầ ểd. m t ph n cá th b ch t do d ch b nh ộ ầ ể ị ế ị ệ

56. Cây s ng nh ng n i có nhi u ánh sáng nh ven b ru ng, h ao cóố ở ữ ơ ề ư ờ ộ ồa. phi n lá dày, mô gi u phát tri nế ậ ể b. phi n lá dày, mô gi u không phát tri nế ậ ểc. phi n lá m ng, mô gi u không phát tri nế ỏ ậ ể d. phi n lá m ng, mô gi u phát tri nế ỏ ậ ể

57. Qu n th sinh v t là gì?ầ ể ậa. là t p h p cá th trong cùng m t loài, cùng sinh s ng trong m t kho ng không gian nh tậ ợ ể ộ ố ộ ả ấ

đ nh, vào m t th i gian nh t đ nh, có kh năng sinh s n đ duy trì nòi gi ngị ộ ờ ấ ị ả ả ể ốb. là nhóm cá th c a cùng m t loài, t n t i trong m t th i gian nh t đ nh, có kh năng sinhể ủ ộ ồ ạ ộ ờ ấ ị ả

ra th h m i h u thế ệ ớ ữ ục. là nhóm cá th c a các loài khác nhau, phân b trong m t kho ng kh ng gian nh t đ nh, cóể ủ ố ộ ả ồ ấ ị

kh năng sinh s n ra th h m i h u th , k c loài sinh s n vô tính và trinh s nả ả ế ệ ớ ữ ụ ể ả ả ảd. là nhóm cá th c a cùng m t loài, t n t i trong m t kho ng th i gian nh t đ nh, phân bể ủ ộ ồ ạ ộ ả ờ ấ ị ố

trong vùng phân b c a loàiố ủ58. sinh thái c a m t loài làỔ ủ ộ

a. m t kho ng không gian sinh thái đ c hình thành b i m t gi i h n sinh thái mà đó cácộ ả ượ ở ộ ớ ạ ở nhân t sinh thái quy đ nh s t n t i và phát tri n lâu dài c a loàiố ị ự ồ ạ ể ủ

b. m t kho ng không gian sinh thái mà đó t t c các nhân t sinh thái c a môi tr ng n mộ ả ở ấ ả ố ủ ườ ằ trong gi i h n sinh thái cho phép loài đó t n t i và phát tri nớ ạ ồ ạ ể

c. m t không gian sinh thái đ c hình thành b i t h p các nhân t sinh thái mà đó loài t nộ ượ ở ổ ợ ố ở ồ t i và phát tri n lâu dàiạ ể

d. m t vùng đ a lí mà đó t t c các nhân t sinh thái quy đ nh s t n t i và phát tri n lâuộ ị ở ấ ả ố ị ự ồ ạ ể dài c a loàiủ59. M t đ cá th c a qu n th làậ ộ ể ủ ầ ể

a. s l ng cá th trên m t đ n v th tích c a qu n thố ượ ể ộ ơ ị ể ủ ầ ểb. s l ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n thố ượ ể ộ ơ ị ệ ể ủ ầ ểc. kh i l ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n thố ượ ể ộ ơ ị ệ ể ủ ầ ểd. s l ng cá th trên đ n v di n tích c a qu n thố ượ ể ơ ị ệ ủ ầ ể

60. Ý nghĩa sinh thái c a phân b theo nhóm làủ ốa. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n thứ ộ ạ ữ ể ầ ểb. sinh v t t n đ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ng s ngậ ậ ượ ồ ố ề ườ ốc. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n thả ứ ộ ạ ữ ể ầ ểd. các cá th h tr l n nhau ch ng l i đi u ki n b t l i c a môi tr ng s ngể ỗ ợ ẫ ố ạ ề ệ ấ ợ ủ ườ ố

61. Vai trò c a quan h c nh tranh trong qu n th làủ ệ ạ ầ ểa. t o cho s l ng và s phân b c a các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p,ạ ố ượ ự ố ủ ể ầ ể ở ứ ộ ợ

đ m b o s t n t i và phát tri n c a qu n thả ả ự ồ ạ ể ủ ầ ể

56

Page 57: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

b. t o cho s l ng gi m h p lí và s phân b các cá th trong qu n th đ ng đ u trong khuạ ố ượ ả ợ ự ố ể ầ ể ồ ề phân b , đ m b o s t n t i và phát tri n c a qu n thố ả ả ự ồ ạ ể ủ ầ ể

c. t o cho s l ng tăng h p lí và s phân b c a các cá th trong qu n th theo nhóm trongạ ố ượ ợ ự ố ủ ể ầ ể khu phân b , đ m b o s t n t i và phát tri n c a qu n thố ả ả ự ồ ạ ể ủ ầ ể

d. t o cho s l ng và s phân b c a các cá th trong qu n th duy trì m c t i đa, đ mạ ố ượ ự ố ủ ể ầ ể ở ứ ố ả b o s t n t i phát tri n c a qu n thả ự ồ ạ ể ủ ầ ể62. Vì sao có s bi n đ ng s l ng cá th trong qu n th theo chu kì?ự ế ộ ố ượ ể ầ ể

a. do s thay đ i th i ti t có tính chu kì ự ổ ờ ếb.do s tăng gi m ngu n dinh d ng có tính chu kìự ả ồ ưỡc. do s sinh s n có tính chu kìự ảd. do nh ng thay đ i có tính chu kì c a đi u ki n môi tr ngữ ổ ủ ề ệ ườ

63. Khái ni m môi tr ng nào sau đây là đúng?ệ ườa. môi tr ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh và h u sinhườ ơ ố ủ ậ ồ ấ ả ố ữ

xung quanh sinh v t, tr nhân t con ng iậ ừ ố ườb. môi tr ng g m t t c các nhân t xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c giánườ ồ ấ ả ố ậ ộ ự ế ặ

ti p t i sinh v t, làm nh h ng đ n s t n t i, sinh tr ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khácế ớ ậ ả ưở ế ự ồ ạ ưở ể ữ ạ ộ c a sinh v tủ ậ

c. môi tr ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh xung quanhườ ơ ố ủ ậ ồ ấ ả ố sinh v tậ

d. môi tr ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t h u sinh xung quanhườ ơ ố ủ ậ ồ ấ ả ố ữ sinh v tậ64. Kích th c c a qu n th thay đ i ướ ủ ầ ể ổ không ph thu c vào y u t nào sau đây?ụ ộ ế ố

a. s c sinh s nứ ả b. m c đ t vongứ ộ ử c. cá th nh p c và xu t cể ậ ư ấ ư d. t l đ c cáiỷ ệ ự

65. T m quan tr ng c a vi c nghiên c u di n th sinh thái nh th nào?ầ ọ ủ ệ ứ ễ ế ư ếa. có th k p th i đ xu t các bi n pháp kh c ph c nh ng bi n đ i b t l i c a môi tr ng,ể ị ờ ề ấ ệ ắ ụ ữ ế ổ ấ ợ ủ ườ

sinh v t và con ng iậ ườb. có th ch đ ng xây d ng k ho ch trong vi c b o v và khai thác h p lí các ngu n tàiể ủ ộ ự ế ạ ệ ả ệ ợ ồ

nguyên thiên nhiênc. có th hi u bi t đ c các quy lu t phát tri n c a qu n xã sinh v t, d đoán đ c cácể ể ế ượ ậ ể ủ ầ ậ ự ượ

qu n xã t n t i tr c đó và qu n xã s thay th trong t ng laiầ ồ ạ ướ ầ ẽ ế ươd. có th ch đ ng đi u khi n di n th sinh thái theo ý mu n c a con ng iể ủ ộ ề ể ễ ế ố ủ ườ

66. Đ đa d ng c a qu n xã sinh v t làộ ạ ủ ầ ậa. m t đ cá th c a t ng loài trong qu n xãộ ộ ể ủ ừ ầb. m c đ phong phú v s l ng loài trong qu n xã và s l ng cá th c a m i loàiứ ộ ề ố ượ ầ ố ượ ể ủ ỗc. s loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xãố ọ ầd. t l % s đ a đi m b t g p m t loài trong t ng s đ a đi m quan sátỷ ệ ố ị ể ắ ặ ộ ổ ố ị ể

67. Qu n xã sinh v t làầ ậa. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t kho ngậ ợ ề ầ ể ậ ộ ố ộ ả

không gian xác đ nh và chúng ít quan h v i nhauị ệ ớb. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c hai loài khác nhau, cùng s ng trong kho ng khôngậ ợ ề ầ ể ậ ộ ố ả

gian và th i gian xác đ nh và chúng có quan h m t thi t, g n bó v i nhauờ ị ệ ậ ế ắ ớc. t p h p các qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong kho ng khôngậ ợ ầ ể ậ ộ ố ả

gian và th i gian xác đ nh, có m i quan h g n bó v i nhau nh m t th th ng nh tờ ị ố ệ ắ ớ ư ộ ể ố ấd. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c cùng m t loài, cùng s ng trong m t kho ng khôngậ ợ ề ầ ể ậ ộ ộ ố ộ ả

gian và th i gian xác đ nh và chúng có m i quan h m t thi t, găn bó v i nhauờ ị ố ệ ậ ế ớ68. Vì sao loài u th đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã?ư ế ọ ầ

a. vì có s l ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ng m nhố ượ ể ề ố ớ ạ ộ ạb. vì tuy có sinh kh i nh nh ng ho t đ ng m nhố ỏ ư ạ ộ ạ

57

Page 58: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

c. vì tuy có s l ng cá th ít nh ng ho t đ ng m nhố ượ ể ư ạ ộ ạd. vì có s l ng cá th nhi u, sinh kh i l n, có s c nh tranh m nhố ượ ể ề ố ớ ự ạ ạ

69. Di n th sinh thái làễ ếa. quá trình bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n, t lúc kh i đ u cho đ n khi k tế ổ ầ ự ủ ầ ạ ừ ở ầ ế ế

thúcb. quá trình bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n, t ng ng v i s bi n đ i c aế ổ ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ

môi tr ngườc. quá trình bi n đ i c a qu n xã t ng ng v i s bi n đ i c a môi tr ngế ổ ủ ầ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ườd. quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ng ng v i s bi n đ i c a môiế ổ ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ

tr ngườ70. Tr t t nào sau đây c a chu i th c ăn không đúng?ậ ự ủ ỗ ứ

a. cây xanh → chu t → mèo → di u hâuộ ề b. cây xanh → chu t → cú → di u hâuộ ềc. cây xanh → chu t → r n → di u hâuộ ắ ề d. cây xanh → r n → chim → di u hâuắ ề

71. Các loài trong qu n xã có m i quan h m t thi t v i nhau, trong đóầ ố ệ ậ ế ớa. các m i quan h h tr , ít nh t có m t loài h ng l i, còn trong các m i quan h đ iố ệ ỗ ợ ấ ộ ưở ợ ố ệ ố

kháng các loài đ u b h iề ị ạb. các m i quan h h tr , ít nh t có m t loài h ng l i, còn trong các m i quan h đ iố ệ ỗ ợ ấ ộ ưở ợ ố ệ ố

kháng, ít nh t có m t loài b h iấ ộ ị ạc. các m i quan h h tr , ít nh t có hai loài h ng l i, còn trong các m i quan h đ iố ệ ỗ ợ ấ ưở ợ ố ệ ố

kháng, ít nh t có m t loài b h iấ ộ ị ạd. các m i quan h h tr , c hai loài đ u h ng l i, còn trong các m i quan h đ i kháng, ítố ệ ỗ ợ ả ề ưở ợ ố ệ ố

nh t có m t loài b h iấ ộ ị ạ72. Quá trình di n th sinh thái t i r ng lim H u Lũng, t nh L ng S n nh th nào?ễ ế ạ ừ ữ ỉ ạ ơ ư ế

a. R ng lim nguyên sinh b h t → cây b i và c chi m u th → r ng th a cây g nh →ừ ị ế ụ ỏ ế ư ế ừ ư ỗ ỏ cây g nh và cây b i → tr ng cỗ ỏ ụ ả ỏ

b. R ng lim nguyên sinh b ch t h t → cây g nh và cây b i → r ng th a cây g nh →ừ ị ặ ế ỗ ỏ ụ ừ ư ỗ ỏ cây b i và c chi m u th → tr ng cụ ỏ ế ư ế ả ỏ

c. R ng lim nguyên sinh b h t h t → r ng th a cây g nh → cây g nh và cây b i → câyừ ị ặ ế ừ ư ỗ ỏ ỗ ỏ ụ b i và c chi m u th → tr ng cụ ỏ ế ư ế ả ỏ

d. R ng lim nguyên sinh b ch t → r ng th a cây g nh → cây b i và c chi m u th →ừ ị ế ừ ư ỗ ỏ ụ ỏ ế ư ế cây g nh và cây b i → tr ng c .ỗ ỏ ụ ả ỏ73. Trên m t cây t,o có nhi u loài chim sinh s ng, có loài s ng trên cao, có loài s ng d i th p, hìnhộ ề ố ố ố ướ ấ thành

a. các qu n th khác nhauầ ể b. các sinh thái khác nhau.ổc. các qu n xã khác nhauầ d. các sinh c nh khác nhauả

74. M t đ cá th có nh h ng t iậ ộ ể ả ưở ớa. c u trúc tu i c a qu n thấ ổ ủ ầ ể b. ki u phân b cá th c a qu n th .ể ố ể ủ ầ ểc. kh năng sinh s n và m c đ t vong c a các cá th trong qu n th .ả ả ứ ộ ử ủ ể ầ ểd. m i quan h gi a các cá th trong qu n th .ố ệ ữ ể ầ ể

75. Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i vàả ị ị ủ ộ ố ả ậ ể ồ ạ phát tri n n đ nh theo th i gian đ c g i làể ổ ị ờ ượ ọ

a. môi tr ngườ b. gi i h n sinh tháiớ ạ c. sinh tháiổ d. sinh c nh.ả76. Hình thúc phân b cá th đ ng đ u trong u n th có ý nghĩa sinh thái làố ể ồ ề ầ ể

a. các cá th h tr nhau ch ng l i đi u k n b t l i c a môi tr ng.ể ỗ ợ ố ạ ề ệ ấ ợ ủ ườb. các cá th t n d ng ngu n s ng t môi tr ng,.ể ậ ụ ồ ố ừ ườc. gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ả ứ ộ ạ ữ ể ầ ểd. cà a, b, c đúng.

77. Kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u, qu n th s r i vào trang thái suy gi m d n t iướ ầ ể ố ướ ứ ố ể ầ ể ẽ ơ ả ẫ ớ di t vong. Nguyên nhân doệ

58

Page 59: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

a. s l ng cá th trong qu n th quá ít, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i ngh ngố ượ ể ầ ể ầ ể ả ố ọ ớ ữ thay đ i c a môi tr ng.ổ ủ ườ

b. kh năng sinh s n suy gi m do c h i g p nhau c a các cá th đ c và cái là ít.ả ả ả ơ ộ ặ ủ ể ực. s l ng cá th quá ít nên s giao ph i g n th ng x y ra, đe do s t n t i c a qu nố ượ ể ự ố ầ ườ ả ạ ự ồ ạ ủ ầ

th .ểd. c 3 câu đúng.ả

78. Trong b nuôi, hai loài cá cùng b t đ ng v t n i làm th c ăn. M t loài a s ng n i khoáng đ ng,ể ắ ộ ậ ổ ứ ộ ư ố ơ ả còn m t loài thích s ng d a d m vào các v t th trôi n i trong n c. Chúng c nh tranh gay g t v iộ ố ự ẫ ậ ể ổ ướ ạ ắ ớ nhau v th c ăn. Ng i ta cho vào b m t ít rong đề ứ ườ ể ộ ể

a. tăng hàm l ng oxi trong n c nh s quang h pượ ướ ờ ự ợ b. b sung th c ăn cho cá.ổ ức. gi m s c nh tranh c a 2 laòiả ự ạ ủ d. làm gi m b t ch t ô nhi m trong b b i.ả ớ ấ ễ ể ợ

79. Màu s c đ p và s c s c a con đ c thu c nhi u loài chim có ý ngiã ch y u làắ ẹ ặ ỡ ủ ự ộ ề ủ ếa. nh n bi t đ ng lo iậ ế ồ ạ b. do n t k thùạ ạ ẻc. khoe m v i con cái trong mùa sinh s nẽ ớ ả d. báo hi uệ

80. M t qu n th có c u trúc 3 nhóm tu i: tr c sinh s n, sinh s n, sau sinh s n s b di t vong khiộ ầ ể ấ ổ ướ ả ả ả ẽ ị ệ m t đi nhóm tu iấ ổ

a. đang sinh s nả tr c sinh s nứơ ảc. tr c sinh s n và đang sinh s nứơ ả ả d. đang sinh s n và sau sinh s n.ả ả

81. Trong mùa sinh s n, tu hú th ng h t tr ng chim ch đ đ th tr ng c a mình vào đó. Tú hú vàả ườ ấ ứ ủ ể ẻ ế ứ ủ chim ch có m i quan hủ ố ệ

a. c nh tanh (v n i đ )ạ ề ơ ẻ b. h p tác (t m th i trong mùa sinh s n)ợ ạ ờ ảc. h i sinhộ d. c ch - c m nhi mứ ế ả ễ

82. Quan h h i sinh là gì?ệ ộa. Hai loài cùng s ng v i nhau, trong đó m t loài có l i, m t loài không b nh h ng gì.ố ớ ộ ợ ộ ị ả ưởb. Hai loài cùng s ng v i nhau và cùng có l i.ố ớ ợc. Hai loài s ng v i nhau gây hi n t ng c ch s phát tri n l n nhau.ố ớ ệ ượ ứ ế ự ể ẫd. hai loài cùng s ng v i nhau gây nh h ng cho các loài khác.ố ớ ả ưở

83. Quan h gi a chim sáo và trâu r ng: sáo th ng đâu trên l ng trâu, b t ch y r n đ ăn . Đó làệ ữ ừ ườ ư ắ ấ ậ ể m i quan hố ệ

a. c ng sinh ộ b. h p tác.ợ c. kí sinh- v t chậ ủ d. c nh tranh.ạ84. Giun sán s ng trong ru t ng i đó là m i quan hố ộ ườ ố ệ

a. c ng sinhộ b. h p tácợ c. kí sinh - v t ch chậ ủ ủ d. c nh tranh.ạ85. Trong qu n xã sinh v t, n u m t loài s ng bình th ng nh ng vô tình gây h i cho cho loài khác,ầ ậ ế ộ ố ườ ư ạ đó là m i quan hố ệ

a. sinh v t này ăn sinh v t khácậ ậ b. h p tácợ c. kí sinh d. c ch c m nhi m.ứ ế ả ễ86. Qu n xã sinh v t t ng đ i n đ nh đ c g i là ầ ậ ươ ố ổ ị ượ ọ

a. qu n xã trung gianầ b. qu n xã kh i đ uầ ở ầ c. qu n xã đ nh c cầ ỉ ự d. qu n xã th sinh.ầ ứ

CH NG III: ƯƠ H SINH THÁI, SINH QUY N VÀ B O V MÔI TR NGỆ Ể Ả Ệ ƯỜ

1. Ý ki n ế không đúng khi cho r ng năng l ng chuy n r b c dinh d ng th p lên b c dinh d ngằ ượ ể ừ ậ ưỡ ấ ậ ưỡ cao li n k c a chu i th c ăn trong h sinh thái b m t đi trung bình t i 90% doề ề ủ ỗ ứ ệ ị ấ ớ

a. m t ph n không đ c sinh v t s d ng.ộ ầ ượ ậ ử ụb. m t ph n do sinh v t th i ra d i d ng trao đ i ch t, ch t bài ti t.ộ ầ ậ ả ướ ạ ổ ấ ấ ếc. m t ph n b tiêu hao d i d ng hô h p c a sinh v t.ộ ầ ị ướ ạ ấ ủ ậd. ph n l n năng l ng b c x khi vào h sinh thái b ph n x tr l i môi tr ng.ầ ớ ượ ứ ạ ệ ị ả ạ ở ạ ườ

2. Y u t có khuynh h ng là y u t quan tr ng nh t đi u khi n năng su t s c p trong đ i d ngế ố ướ ế ố ọ ấ ề ể ấ ơ ấ ạ ươ là

a. nhi t đ . b. ôxi hoà tan.ệ ộ c. các ch t dinh d ng. ấ ưỡ d. b c x m tứ ạ ặ

59

Page 60: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

tr i.ờ3. S giàu dinh d ng c a các h th ng làm gi m hàm l ng ôxi t i m c nguy hi m. Nguyênự ưỡ ủ ồ ườ ả ượ ớ ứ ể nhân ch y u c a s kh ôxi t i m c này là do s tiêu dùngủ ế ủ ự ử ớ ứ ự

a. ôxi c a các qu n th cá, tôm.ủ ầ ể b. ôxi c a các qu n th th c v t.ủ ầ ể ự ậc. các ch t dinh d ng.ấ ưỡ d. s ôxi hoá c a các ch t mùn bã.ự ủ ấ

4. Đi u không đúng v s khác nhau trong chu trình dinh d ng c a h sinh thái t nhiên v i hề ề ự ưỡ ủ ệ ự ớ ệ sinh thái nhân t o làạ

a. l i th c ăn ph c t p. ướ ứ ứ ạb. tháp sinh thái có hình đáy r ng.ộc. tháp sinh thái có hình đáy h p. ẹd. th c ăn cho sinh v t đ u đ c cung c p bên trong h sinh tháiứ ậ ề ượ ấ ệ

5. H sinh thái t nhiên khác h sinh thái nhân t o ệ ự ệ ạ ởa. thành ph n c u trúc, chu trình dinh d ng, chuy n hoá năng l ng.ầ ấ ưỡ ể ượb. thành ph n c u trúc, chuy n hoá năng l ng.ầ ấ ể ược. thành ph n c u trúc, chu trình dinh d ng.ầ ấ ưỡd. chu trình dinh d ng, chuy n hoá năng l ng.ưỡ ể ượ

6. Chu trình cacbon trong sinh quy nểa. liên quan t i các y u t vô sinh c a h sinh thái.ớ ế ố ủ ệb. g n li n v i toàn b v t ch t trong h sinh thái.ắ ề ớ ộ ậ ấ ệc. là quá trình tái sinh m t ph n v t ch t c a h sinh thái.ộ ầ ậ ấ ủ ệd. là quá trình tái sinh m t ph n năng l ng c a h sinh thái.ộ ầ ượ ủ ệ

7. L i th c ăn ướ ứa. g m nhi u chu i th c ăn.ồ ề ỗ ứb. g m nhi u loài sinh v t có m i quan h dinh d ng v i nhau.ồ ề ậ ố ệ ưỡ ớc. g m nhi u chu i th c ăn có nhi u m c xích chung.ồ ề ỗ ứ ề ắd. g m nhi u loài sinh v t trong đó có sinh v t s n xu t , sinh v t tiêu th và sinh v t phânồ ề ậ ậ ả ấ ậ ụ ậ

gi i.ả8. Chu i th c ăn bi u th m i quan hỗ ứ ể ị ố ệ

a. gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi i.ữ ậ ả ấ ớ ậ ụ ậ ảb. dinh d ng.ưỡc. đ ng v t ăn th t và con m i.ộ ậ ị ồd. gi a th c v t v i đ ng v t.ữ ự ậ ớ ộ ậ

9. Chu i th c ăn c a h sinh thái d i n c th ng dài h n h sinh thái trên c n vìỗ ứ ủ ệ ướ ướ ườ ơ ệ ạa. h sinh thái d i n c có đ đa d ng cao.ệ ướ ướ ộ ạb. môi tr ng n c không b ánh n ng m t tr i đ t nóng.ườ ướ ị ắ ặ ờ ốc. môi tr ng n c có nhi t đ n đ nh.ườ ướ ệ ộ ổ ịd. môi tr ng n c giàu ch t dinh d ng h n môi tr ng trên c n.ườ ướ ấ ưỡ ơ ườ ạ

10. Trong h sinh thái, n u sinh kh i c a th c v t các chu i là b ng nhau, trong s các chu i th cệ ế ố ủ ự ậ ở ỗ ằ ố ỗ ứ ăn sau, chu i th c ăn cung c p năng l ng cao nh t cho con ng i làỗ ứ ấ ượ ấ ườ

a. th c v t th ng i.ự ậ ỏ ườb. th c v t ng i.ự ậ ườc. th c v t đ ng v t phù du cá ng i.ự ậ ộ ậ ườd. th c v t cá v t ng i.ự ậ ị ườ

11. Trong h sinh thái, l i th c ăn th hi n m i quan hệ ướ ứ ể ệ ố ệa. đ ng v t ăn th t và con m i.ộ ậ ị ồb. gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi i.ữ ậ ả ấ ớ ậ ụ ậ ảc. gi a th c v t v i đ ng v t.ữ ự ậ ớ ộ ậd. dinh d ng và s chuy n hoá năng l ng.ưỡ ự ể ượ

12. Trong chu i th c ăn: C cá v t ng i thì m t loài đ ng v t b t kì có th đ c xemỗ ứ ỏ ị ườ ộ ộ ậ ấ ể ượ

60

Page 61: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

làa. sinh v t tiêu th . ậ ụ b. sinh v t d d ng.ậ ị ưỡ c. sinh v t phân hu .ậ ỷ d. b cậ

dinh d ng.ưỡ13. Năng l ng khi đi qua các b c dinh d ng trong chu i th c ănượ ậ ưỡ ỗ ứ

a. đ c s d ng l p l i nhi u l n.ượ ử ụ ặ ạ ề ầb. ch đ c s d ng m t l n r i m t đi d i d ng nhi t.ỉ ượ ử ụ ộ ầ ồ ấ ướ ạ ệc. đ c s d ng s l n t ng ng v i s loài trong chu i th c ăn.ượ ử ụ ố ầ ươ ứ ớ ố ỗ ứd. đ c s d ng t i thi u 2 l n.ượ ử ụ ố ể ầ

14. Nguyên nhân quy t đ nh s phân b sinh kh i c a các b c dinh d ng trong m t h sinh tháiế ị ự ố ố ủ ậ ưỡ ộ ệ theo d ng hình tháp doạ

a. sinh v t thu c m c xích phía tr c là th c ăn c a sinh v t thu c m c xích phía sau nên sậ ộ ắ ướ ứ ủ ậ ộ ắ ố l ng luôn ph i l n h n.ượ ả ớ ơ

b. sinh v t thu c m t xích càng xa v trí c a sinh v t s n xu t có sinh kh i trung bình càngậ ộ ắ ị ủ ậ ả ấ ố nh .ỏ

c. sinh v t thu c m c xích phía sau ph i s d ng sinh v t thu c m c xích phía tr c làmậ ộ ắ ả ử ụ ậ ộ ắ ướ th c ăn, nên sinh kh i c a sinh v t dùng làm th c ăn ph i l n h n nhi u l n.ứ ố ủ ậ ứ ả ớ ơ ề ầ

d. năng l ng qua m i b c dinh d ng th ng b hao h t d n.ượ ỗ ậ ưỡ ườ ị ụ ầ15. Tháp sinh thái s l ng có d ng l n ng c (đáy h p) đ c đ c tr ng cho m i quan hố ượ ạ ộ ượ ẹ ượ ặ ư ố ệ

a. v t ch - v t kí sinh. ậ ủ ậ b. con m i - v t ăn th t.ồ ậ ịc. c - đ ng v t ăn c .ỏ ộ ậ ỏ d. t o đ n bào, giáp xác, cá trích.ả ơ

16. H sinh thái b n v ng nh t khi ệ ề ữ ấa. s chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng l n nh t.ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ớ ấb. s chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng t ng đ i l n.ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ươ ố ớc. ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau ít nh t.ồ ưỡ ữ ậ ệ ấd. ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau t ng đ i ít.ồ ưỡ ữ ậ ệ ươ ố

17. H sinh thái kém b n v ng nh t khiệ ề ữ ấa. s chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng l n nh t.ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ớ ấb. s chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng t ng đ i l n.ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ươ ố ớc. ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau ít nh t.ồ ưỡ ữ ậ ệ ấd. ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau t ng đ i ít.ồ ưỡ ữ ậ ệ ươ ố

18. Thành ph n c u trúc h sinh thái t nhiên khác h sinh th ái nhân t o là h sinh thái t nhiên cóầ ấ ệ ự ệ ạ ệ ựa. thành ph n loài phong phú, s l ng cá th nhi u...ầ ố ượ ể ềb. kích th c cá th đa d ng, các cá th có tu i khác nhau...ướ ể ạ ể ổc. có đ sinh vât s n xu t, sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi i, phân b không gian nhi uủ ả ấ ậ ụ ậ ả ố ề

t ng...ầd. c a, b, c đúng.ả

18. H sinh thái làệa. h mệ ở b. khép kín c. t đi u ch nhự ề ỉ d. c a và b.ả

19. H sinh thái nào sau đây là l n nh t?ệ ớ ấa. Gi t n c aoọ ướ b. Ao c. Hồ d. Đ i d ng.ạ ươ

20. Thành ph n c u trúc h sinh thái là ầ ấ ệa. thành ph n vô sinh.ầ b. thành ph n h u sinh.ầ ữc. đ ng v t và th c v t.ộ ậ ự ậ d. c a và b.ả

22. Sinh v t nào d i đây đ c g i là sinh v t s n xu t?ậ ướ ượ ọ ậ ả ấa. Con chu t.ộ b. Vi khu n.ẩ c. Trùng giày d. Cây lúa.

24. Câu nào sau đây là không đúng?a. H sinh thái là m t c u trúc hoàn ch nh c a t nhiên, là m t h th ng m t đi u ch nh.ệ ộ ấ ỉ ủ ự ộ ệ ố ở ự ề ỉb. H sinh thái là s th ng nh t c a qu n xã sinh v t v i môi tr ng mà nó t n t i.ệ ự ố ấ ủ ầ ậ ớ ườ ồ ạc. Các h sinh thái nhân t o có ngu n g c t nhiên.ệ ạ ồ ố ự

61

Page 62: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

d. Các h sinh thái nhân t o do con ng i t o ra và ph c v cho m c đích c a con ng i.ệ ạ ườ ạ ụ ụ ụ ủ ườ25. Trong m t chu i th c ăn nhóm sinh v t nào có sinh kh i l n nh t?ộ ỗ ứ ậ ố ớ ấ

a. Đ ng v t ăn th c v t.ộ ậ ự ậ b. Th c v t. c. Đ ng v t ăn đ ng v t.ự ậ ộ ậ ộ ậ d. Sinh v t phânậ gi i.ả26. Câu nào sau đây là sai?

a. Trong l i th c ăn, m t loài sinh v t có th tham gia vào nhi u chu i th c ăn.ướ ứ ộ ậ ể ề ỗ ứb. Trong chu i th c ăn đ c m đ u b ng th c v t thì sinh v t s n xu t có sinh kh i l nỗ ứ ượ ở ầ ằ ự ậ ậ ả ấ ố ớ

nh t.ấc. Qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì l i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p.ầ ậ ộ ạ ướ ứ ầ ứ ạd. Các qu n xã tr ng thành có l i th c ăn đ n gi n h n so v i qu n xã tr hay suy thoáiầ ưở ướ ứ ơ ả ơ ớ ầ ẻ

27. Gi s có 5 sinh v t: c , r n, châu ch u, vi khu n và gà. Theo m i quan h dinh d ng thì tr tả ử ậ ỏ ắ ấ ẩ ố ệ ưỡ ậ t nào sau đây là đúng đ t o thành m t chu i th c ăn.ự ể ạ ộ ỗ ứ

a. C - châu ch u - r n – gà - vi khu n.ỏ ấ ắ ẩ b. C - vi khu n - châu ch u - gà - r n.ỏ ẩ ấ ắc. C - châu ch u - gà - r n - vi khu n.ỏ ấ ắ ẩ d. C - r n - gà - châu ch u - vi khu n.ỏ ắ ấ ẩ

28. Tháp sinh thái nào luôn có d ng chu n?ạ ẩa. Tháp s l ng.ố ượ b. Tháp sinh kh i.ố c.Tháp năng l ngượ d. T t c đ u đúng.ấ ả ề

29. H sinh thái nào sau đây c n ph i b sung thêm m t ngu n v t ch t đ nâng cao hi u qu sệ ầ ả ổ ộ ồ ậ ấ ể ệ ả ử d ng?ụ

a. H sinh thái r ng m a nhi t đ i.ệ ừ ư ệ ớ b. H sinh thái bi n.ệ ểc. H sinh thái sông, su i. ệ ố d. H sinh thái nông nghi p.ệ ệ

30. Câu nào sau đây là đúng?a. M i tháp sinh thái trong t nhiên luôn luôn có d ng chu n.ọ ự ạ ẩb. M i loài sinh v t ch có th tham gia m t ch i th c ăn.ỗ ậ ỉ ể ộ ỗ ức. L i th c ăn g m nhi u chu i th c ăn không có m c xích chung.ướ ứ ồ ề ỗ ứ ắd. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v thành ph n loài thì l i th c ăn trong qu n xã càngầ ậ ạ ề ầ ướ ứ ầ

ph c t p.ứ ạ31. Chu trình sinh đ a hoá làị

a. chu trình trao đ i v t ch t trong t nhiên.ổ ậ ấ ựb. s trao đ i v t ch t trong n i b qu n xã.ự ổ ậ ấ ộ ộ ầc. s trao đ i v t ch t gi a các loài sinh v t thông qua chu i và l i th c ăn.ự ổ ậ ấ ữ ậ ỗ ướ ứd. s trao đ i v t ch t gi a sinh v t tiêu th và sinh v t s n xu t.ự ổ ậ ấ ữ ậ ụ ậ ả ấ

32. Trong chu trình cacbon, CO2 trong t nhiên t môi tr ng ngoài vào c th sinh v t nh quáự ừ ườ ơ ể ậ ờ trình nào?

a. Hô h p c a sinh v t.ấ ủ ậ b. Quang h p c a cây xanh.ợ ủc. Phân gi i ch t h u c .ả ấ ữ ơ d. Khu ch tánế

33. CO2 t c th sinh v t đ c tr l i môi tr ng thông qua quá trình nào?ừ ơ ể ậ ượ ả ạ ườa. Quang h p.ợ b. Hô h p.ấ c. Phân gi i xác đ ng v t, th c v t.ả ộ ậ ự ậ d. c b và c.ả

34. Trong quá trình quang h p, cây xanh h p th CO2 t o ra ch t h u c nào sau đây?ợ ấ ụ ạ ấ ữ ơa. Cacbohidrat. b. Prôtêin. c. Lipit. d. Vitamin.

35. Th c v t trao đ i n c v i môi tr ng thông qua nh ng con đ ng nào?ự ậ ổ ướ ớ ườ ữ ườa. L y n c t môi tr ng qua h r .ấ ướ ừ ừơ ệ ễ b. Thoát h i n c ra môi tr ngơ ướ ườ

qua lá.c. a,b đúng d. a, b sai.

36. Th c v t h p th nit d i d ng nào?ự ậ ấ ụ ơ ướ ạa. N2 b. NH4+ c. NO3- d. NH4+ và NO3-

37. Sinh quy n t n t i và phát tri n đ c là nh ngu n năng l ng nào?ể ồ ạ ể ượ ờ ồ ượa. Năng l ng gió.ượb. Năng l ng thu tri u.ượ ỷ ềc. Năng l ng t than đá, d u m , khí đ t.ượ ừ ầ ỏ ố

62

Page 63: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

d. Năng l ng m t tr i.ượ ặ ờ38. S n l ng sinh v t s c p do nhóm sinh v t nào t o ra?ả ượ ậ ơ ấ ậ ạ

a. Sinh v t tiêu th b c 1.ậ ụ ậ b. Sinh v t tiêu th b c 2.ậ ụ ậc. Sinh v t phân gi i.ậ ả d. Sinh v t s n xu t.ậ ả ấ

39. S n l ng sinh v t s c p do nhóm sinh v t nào t o ra?ả ượ ậ ơ ấ ậ ạa. Các loài sinh v t d d ng.ậ ị ưỡ b. Sinh v t tiêu th b c 2.ậ ụ ậc. Sinh v t phân gi i.ậ ả d. Sinh v t s n xu t.ậ ả ấ

40. So v i các b c dinh d ng khác, t ng năng l ng b c dinh d ng cao nh t trong chu i th cớ ậ ưỡ ổ ượ ở ậ ưỡ ấ ỗ ứ ăn là

a. l n nh t.ớ ấ b. nh nh t.ỏ ấ c. trung bình. d. l n h n.ớ ơ41. Đ t, n c, sinh v t thu c d ng tài nguyênấ ướ ậ ộ ạ

a. tái sinh. b. không tái sinh. c. vĩnh c u.ữ d. không thu c lo i nào.ộ ạ42. Quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã cho chúng ta bi tệ ưỡ ữ ầ ế

a. s ph thu c v th c ăn c a đ ng v t vào th c v t.ự ụ ộ ề ứ ủ ộ ậ ự ậb. sinh kh i c a m i b c dinh d ng và c a qu n xã.ố ủ ỗ ậ ưỡ ủ ầc. m c đ g n gũi gi a các loài trong qu n xã.ứ ộ ầ ữ ầd. dòng năng l ng trong qu n xã.ượ ầ

43. Quan sát m t tháp sinh kh i chúng ta có th bi t đ c nh ng thông tin nào sau đây?ộ ố ể ế ượ ữa. Các loài trong chu i và l i th c ăn.ỗ ướ ứb. Năng su t c a sinh v t m i b c dinh d ng.ấ ủ ậ ở ỗ ậ ưỡc. M c đ dinh d ng t ng b c và toàn b qu n xã.ứ ộ ưỡ ở ừ ậ ộ ầd. Quan h gi a các loài trong qu n xã.ệ ữ ầ

44. Ki u h sinh thái nào sau đây có đ c đi m: năng l ng m t tr i là năng l ng đ u vào ch y u,ể ệ ặ ể ượ ặ ờ ượ ầ ủ ế đ c cung c p thêm m t ph n v t ch t và có s l ng loài h n ch ?ượ ấ ộ ầ ậ ấ ố ượ ạ ế

a. H sinh thái bi n.ệ ể b. H sinh thái thành ph .ệ ốc. H sinh thái r ng m a nhi t đ i.ệ ừ ư ệ ớ d. H sinh thái nông nghi p.ệ ệ

45. Đ đa d ng c a qu n xã ph thu c vàoộ ạ ủ ầ ụ ộa. s l ng các loài trong qu n xã.ố ượ ầ b. loài u th trong qu n xã.ư ế ầc. loài đ c tr ng c a qu n xã.ặ ư ủ ầ d. s phân b cá th trong không gian c aự ố ể ủ

qu n xã.ầ46. Các loài trong qu n xã có m i quan h nào sau đây?ầ ố ệ

a. Quan h h tr .ệ ỗ ợ b. Quan h đ i kháng.ệ ốc. Quan h h tr ho c đ i kháng.ệ ỗ ợ ặ ố D. Không có quan h gì.ệ

47. Quan h th ng xuyên và ch c ch gi a 2 loài hay nhi u loài. T t c các loài tham gia đ u cóệ ườ ặ ẽ ữ ề ấ ả ề l i. Đó là m i quan h nào sau đây?ợ ố ệ

a. C ng sinh.ộ b. H p tác.ợ c. H i sinh.ộ d. C nh tranh.ạ48. M i quan h gi a n m, vi khu n và t o đ n bào trong đ a y là m i quan hố ệ ữ ấ ẩ ả ơ ị ố ệ

a. c ng sinh.ộ b. h p tác.ợ c. kí sinh - v t chậ ủ d. c nh tranh.ạ49. Giun, sán kí sinh trong ru t ng i là m i quan hộ ườ ố ệ

a. c ng sinh.ộ b. h p tác. ợ c. kí sinh - v t chậ ủ d. c nh tranh.ạ50. Hi n t ng kh ng ch sinh h c có tác d ngệ ượ ố ế ọ ụ

a. thi t l p tr ng thái cân b ng sinh h c trong t nhiên.ế ậ ạ ằ ọ ựb. làm m t cân b ng sinh h c trong t nhiên.ấ ằ ọ ực. làm tăng đ đa d ng c a qu n xã.ộ ạ ủ ầd. làm gi m đ đa d ng c a qu n xã.ả ộ ạ ủ ầ

51. Câu nào sau đây là sai?a. B t kì lo i di n th sinh thái nào cũng trãi qua m t kho ng th i gian và t o nên m t dãyấ ạ ễ ế ộ ả ờ ạ ộ

di n th b i s thay th tu n t c a các qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i c aễ ế ở ự ế ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ môi tr ng.ườ

63

Page 64: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

b. Qu n xã đ nh c c là qu n xã t ng đ i n đ nh theo th i gian.ầ ỉ ự ầ ươ ố ổ ị ờc. Ho t đ ng c a con ng i là m t nguyên nhân làm m t cân b ng sinh thái, nhi u khi d nạ ộ ủ ườ ộ ấ ằ ề ẫ

t i làm suy thoái các qu n xã sinh v t.ớ ầ ậd. Trong di n th nguyên sinh, qu n xã tiên phong là qu n xã có đ đa d ng cao nh t.ễ ế ầ ầ ộ ạ ấ

52. Qu n xã sinh v t t ng đ i n đ nh đ c g i làầ ậ ươ ố ổ ị ượ ọa. qu n xã trung gian.ầ b. qu n xã kh i đ u. c. qu n xã đ nh c c.ầ ở ầ ầ ỉ ự d. qu n xã th sinhầ ứ

53. H sinh thái bao g mệ ồa. qu n xã sinh v t và sinh c nhầ ậ ảb. có tác đ ng c a các nhân t vô sinh lên các loàiộ ủ ốa. các loài qu n t v i nhau t i m t không gian xác đ nhầ ụ ớ ạ ộ ịd. các sinh v t luôn luôn tác đ ng l n nhauậ ộ ẫ

54. Các h sinh thái trên c n nào có tính đa d ng sinh h c phong phú nh t?ệ ạ ạ ọ ấa. các h sinh thái th o nguyênệ ảb. các h sinh thái nông nghi p vùng đ ng b ngệ ệ ồ ằc. các h sinh thái hoang m cệ ạd. các h sinh thái r ng (r ng m a nhi t đ i, r ng lá r ng r ng lá theo mùa vùng ôn đ i,ệ ừ ừ ư ệ ớ ừ ộ ụ ớ

r ng lá kim).ừ55. Chu trình sinh đ a hoá có vai tròị

a. duy trì s cân b ng năng l ng trong sinh quy nự ằ ượ ểb. duy trì s cân b ng trong qu n xãự ằ ầc. duy trì s cân b ng v t ch t trong sinh quy nự ằ ậ ấ ểd. duy trì s cân b ng v t ch t và năng l ng trong sinh quy nự ằ ậ ấ ượ ể

56. Tháp năng l ng đ c xây d ng d a trênượ ượ ự ựa. s năng l ng đ c tích lu ch trên m t đ n v th tích, trong m t đ n v th i gian, m iố ượ ượ ỹ ỉ ộ ơ ị ể ộ ơ ị ờ ở ỗ

b c dinh d ngậ ưỡb. s năng l ng đ c tích lu trên m t đ n v th i gian, m i b c dinh d ngố ượ ượ ỹ ộ ơ ị ờ ở ỗ ậ ưỡc. s năng l ng đ c tích lu ch trên m t đ n v di n tích trong m t đ n v th i gian, ố ượ ượ ỹ ỉ ộ ơ ị ệ ộ ơ ị ờ ở

m i b c dinh d ngỗ ậ ưỡd. s l ng đ c tích lu trên m t đ n v di n tích hay th tích, trong m t đ n v th i gian,ố ượ ượ ỹ ộ ơ ị ệ ể ộ ơ ị ờ

m i b c dinh d ngở ỗ ậ ưỡ57. L i th c ăn làướ ứ

a. t p h p các chu i th c ăn, trong đó có m t loài s dung nhi u d ng th c ăn ho c nh ngậ ợ ỗ ứ ộ ử ề ạ ứ ặ ữ loài làm th c ăn cho nhi u loài tr thành đi m n i các chu i th c ăn v i nhauứ ề ở ể ố ỗ ứ ớ

b. t p h p các chu i th c ăn, trong đó có m t s loài s d ng nhi u d ng th c ăn ho c chậ ợ ỗ ứ ộ ố ử ụ ề ạ ứ ặ ỉ có m t loài làm th c ăn cho nhi u loài tr thành đi m n i các chu i th c ăn v i nhauộ ứ ề ở ể ố ỗ ứ ớ

c. t p h p các chu i th c ăn, trong đó có m t s loài s d ng nhi u d ng th c ăn ho cậ ợ ỗ ứ ộ ố ử ụ ề ạ ứ ặ nh ng loài làm th c ăn cho nhi u loài tr thành đi m n i các chu i th c ăn v i nhauữ ứ ề ở ể ố ỗ ứ ớ

d. t p h p các chuôi th c ăn, trong đó có m t loài s dung nhi u d ng th c ăn ho c m t loàiậ ợ ứ ộ ử ề ạ ứ ặ ộ làm th c ăn cho nhi u loài tr thành đi m n i các chu i th c ăn v i nhauứ ề ở ể ố ỗ ứ ớ58. T i sao h sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ng đ i n đ nh?ạ ệ ộ ệ ố ọ ỉ ươ ố ổ ị

a. vì các sinh v t trong qu n xã luôn c nh tranh v i nhau đ ng th i tác đ ng v i các thànhậ ầ ạ ớ ồ ờ ộ ớ ph n vô sinh c a sinh c nhầ ủ ả

b. vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhauậ ầ ộ ẫc. vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng v i các thành ph n vô sinh c a sinh c nhậ ầ ộ ớ ầ ủ ảd. vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau đ ng th i tác đ ng lên các thành ph nậ ầ ộ ẫ ồ ờ ộ ầ

vô sinh c a sinh c nhủ ả59. Hi u su t sinh thái làệ ấ

a. t l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a b c dinh d ng c a sinh v t s n xu t vàỷ ệ ầ ể ượ ữ ậ ưỡ ủ ậ ả ấ sinh v t tiêu th b c m t trong h sinh tháiậ ụ ậ ộ ệ

64

Page 65: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

b. t l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng đ u tiên và cu i cùngỷ ệ ầ ể ượ ữ ậ ưỡ ầ ố trong h sinh tháiệ

c. t l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng trong h sinh tháiỷ ệ ầ ể ượ ữ ậ ưỡ ệd. T ng t l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng trong HSTổ ỷ ệ ầ ể ượ ữ ậ ưỡ

60. V ngu n g c h sinh thái đ c phân thành các ki uề ồ ố ệ ượ ểa. các h sinh thái trên c n và d i n cệ ạ ướ ướ b. các h sinh thái l c đ a và đ i d ngệ ụ ị ạ ươc. các h sinh thái r ng và bi nệ ừ ể d. các h sinh thái t nhiên và nhân t oệ ự ạ

61. m i b c dinh d ng ph n l n năng l ng b tiêu hao doỞ ỗ ậ ườ ầ ớ ượ ịa. hô h p, t o nhi t c a c th sinh v tấ ạ ệ ủ ơ ể ậ b. các ch t th iấ ảc. các b ph n r i r ng c a th c v tộ ậ ơ ụ ủ ự ậ d. các b ph n r i r ng đ ngộ ậ ơ ụ ở ộ

v tậ62. Nguyên nhân d n đ n hi u ng nhà kính Trái đ t làẫ ế ệ ứ ở ấ

a. do đ t quá nhi u nhiên li u hoá th ch và do thu h p di n tích r ngố ề ệ ạ ẹ ệ ừb. do th m th c v t có xu h ng gi m d n quang h p và tăng d n hô h p vì có s thay đ iả ự ậ ướ ả ầ ợ ầ ấ ự ổ

khí h uậc. do đ ng v t đ c phát tri n nhi u nên làm tăng l ng COộ ậ ượ ể ề ượ 2 qua hô h pấd. do bùng n dân s nên làm tăng l ng khí COổ ố ượ 2 qua hô h pấ

63. Trong m t khu r ng có nhi u cây l n nh khác nhau, các cây l n có vai trò quant r ng là b o vộ ừ ề ớ ỏ ớ ọ ả ệ các cây nh và đ ng v t s ng trong r ng, đ ng v t r ng ăn th c v t ho c ăn th t các loài đ ng v tỏ ộ ậ ố ừ ộ ậ ừ ự ậ ặ ị ộ ậ khác. Các sinh v t trong r ng ph thu c l n nhau và tác đ ng đ n môi tr ng s ng c a chúng t oậ ừ ụ ộ ẫ ộ ế ườ ố ủ ạ thành.

a. l i th c ănướ ứ b. qu n xãầ c. h sinh tháiệ d. chu i th c ăn.ỗ ứ64. Cho chu i th c ăn sau: T o l c đ n bào ỗ ứ ả ụ ơ → Tôm → Cá rô → Chim bói cá. Chu i th c ăn nàyỗ ứ đ c m đ u b ng ượ ở ầ ằ

a. sinh v t d d ngậ ị ưỡ b. sinh v t t d ng.ậ ự ưỡc. sinh v t phân gi i ch t h u cậ ả ấ ữ ơ d. sinh v t hoá t d ng.ậ ự ưỡ

65. Thành ph n h u sinh c a h sinh thái bao g mầ ữ ủ ệ ồa. sv s n xu t, sv tiêu thả ấ ụ b. sv tiêu th c p 1, sv tiêu th c p 2, sv phân g iụ ấ ụ ấ ảc. sv s n xu t, sinh v t phân gi iả ấ ậ ả d. sv s n xu t, sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi i.ả ấ ậ ụ ậ ả

66. Cho l i th c ăn trong h sinh thái r ng nh sau:ướ ứ ệ ừ ưCây d ẻ → sóc → di u hâu ề → vi khu n và n mẩ ấ

Cây thông → xén tóc → Chim gõ ki n ế → Trăn

Th n l nằ ằ66.1: Sinh v t tiêu th b c 1 trong l i th c ăn trên làậ ụ ậ ướ ứ

a. sóc b. xén tóc c. sóc, th n l nằ ằ d. sóc, xén tóc.66.2: Sinh v t tiêu th b c 2 trong l i th c ăn trên làậ ụ ậ ướ ứ

a. th n l nằ ằ b. chim gõ ki n ế c. di u hâu, chim gõ ki nề ế d. th n l n, chim gõ ki n.ằ ằ ế66.3: Sinh v t tiêu th b c cao nh t trong l i th c ăn trên làậ ụ ậ ấ ướ ứ

a. trăn b. di u hâuề c. vi khu n, n mẩ ấ d. trăn, di u hâuề66.4: Sinh v t phân gi i trong l i th c ăn trên làậ ả ướ ứ

a. n mấ b. vi khu nẩ c. c a và bả d. đáp án khác.67. Trong h sinh thái, chu i th c ăn nào trong s các chu i th c ăn sau cung c61p năng l ng caoệ ỗ ứ ố ỗ ứ ượ nh t cho con ng i ( sinh kh i th c v t các chu i là b ng nhau)ấ ườ ố ự ậ ở ỗ ằ

a. th c v t ự ậ → dê → ng i.ườ b. th c v t ự ậ → ng iườc. th c v t ự ậ → đ ng v t phù duộ ậ → cá → ng iườ d. th c v t ự ậ → cá → chim → ng i.ườ

68. M i quan h có ý nghĩa quan tr ng nh t đ i v i s hình thành chu i th c ăn và l i th c ănố ệ ọ ấ ố ớ ự ỗ ứ ướ ứ

65

Page 66: DI TRUY N H C Ề Ọi.vietnamdoc.net/data/file/2013/thang08/28/730_cau_tn_sinh_hoc_12_theo... · a. trong m i t bào, gen luôn t n t i theo c p alen ( AA, Aa..)ọ ế ồ ạ ặ

trong h sinh thái làệa. quan h c nh tranhệ ạ b. quan h đ i đ chệ ố ị c. quan h c ch - c m nhi m.ệ ứ ế ả ễd. quan h v t ăn th t – con m i( sinh v t này ăn sinh v t khác).ệ ậ ị ồ ậ ậ

66