Điện tự dùng

10
1/10 TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHAM VI CÔNG TÁC BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN NHÀ MÁY ĐIỆN VŨNG ÁNG 1 TT KKS PHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS NỘI DUNG CÔNG VIỆC Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chú I HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG 1 cái 16 x 4.032 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032 2 cái 15 x 3.78 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78 3 cái 16 x 4.032 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032 4 cái 15 x 3.78 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78 5 cái 18 x 4.536 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.512 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.756 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.536 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.536 6 cái 19 x 4.788 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.596 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.798 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.788 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.788 7 cái 12 x 3.024 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.008 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.504 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.024 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.024 8 cái 27 x 6.804 Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 2.268 Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 1.134 Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 6.804 Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 6.804 TÊN HỆ THỐNG / THIẾT BỊ Đơn vị Số lượng Hàng tuần Hàng tháng 3 tháng 6 tháng Công nhân 5/7 Công nhân 5/7 Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA01 10BBA01GS101 10BBA01GS103/.. ./116 10BBA01GS119 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA02 10BBA02GS139 10BBA02GS120/.. ./133 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cái 20BBA01 20BBA01GS203/.. ./215 20BBA01GS201 20BBA01GS219 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cai 20BBA02 20BBA02GS221/.. ./234 20BBA02GS239 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cai 00BCA01 00BCA01GS003/.. ./008 00BCA01GS010/.. ./021 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cái 00BCA02 00BCA02GS027/.. ./045 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cái 00BCM01 00BCM01GS050/.. ./061 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo Các máy cắt nối với thanh cai 00BCM02 00BCM02GS070/.. ./096 Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Upload: duong-the-tinh

Post on 13-Dec-2015

213 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

phạm vi công việc hệ thống điện tự dùng nhà máy

TRANSCRIPT

Page 1: Điện tự dùng

1/9

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHAM VI CÔNG TÁC BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN NHÀ MÁY ĐIỆN VŨNG ÁNG 1

TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS

NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chú

I HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG

1 cái 16

x 4.032

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032

2 cái 15

x 3.78

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78

3 cái 16

x 4.032

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032

4 cái 15

x 3.78

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78

5 cái 18

x 4.536

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.512Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.756Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.536

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.536

6 cái 19

x 4.788

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.596Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.798Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.788

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.788

7 cái 12

x 3.024

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.008Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.504

TÊN HỆ THỐNG / THIẾT BỊ

Số lượng Hàng

tuầnHàng tháng

Công nhân 5/7

Công nhân 5/7

Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA01

10BBA01GS10110BBA01GS103/.../11610BBA01GS119

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA02

10BBA02GS13910BBA02GS120/.../133

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 20BBA01

20BBA01GS203/.../21520BBA01GS20120BBA01GS219

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cai 20BBA02

20BBA02GS221/.../23420BBA02GS239

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cai 00BCA01

00BCA01GS003/.../00800BCA01GS010/.../021

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 00BCA02

00BCA02GS027/.../045

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 00BCM01

00BCM01GS050/.../061

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Page 2: Điện tự dùng

2/9

TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS

NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chúTÊN HỆ THỐNG /

THIẾT BỊSố

lượng Hàng tuần

Hàng tháng

Công nhân 5/7

Công nhân 5/77 cái 12

Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.024

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.024

8 cái 27

x 6.804

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 2.268Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 1.134Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 6.804

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 6.804

9 cái 4

Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992

Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496

10 cái 4

Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992

Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496

11 cái 19

Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 11.856

Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 23.712

Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 11.856

12 cái 4

Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992

Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496

13 ATS cái 4 ATS1/.../ATS4Kiểm tra vệ sinh tủ, tình trạng bên ngoài của tủ x 9.024

Test chức năng làm việc của các con ATS x 0.832

14 Ống dẫn dòng NPB cái 3

Kiểm tra ghi nhận áp suất khí nén tại tủ điều khiển x 0.756Kiểm tra hoạt động của hệ thống sấy. x 2.268 3.375 45 phút

Kiểm tra tình trạng thấm nước, rỉ sét của thiết bị. x 2.268 4.5 60 phút

15 cái 8

Kiểm tra tiếp địa x 0.672 2 1 tháng/ lần

Kiểm tra các gasket làm kín tủ x 0.672 4 1 tháng/ lần, 20 phút

Kiểm tra tình trạng thiết bị trong tủ x 2.016 9 1 tháng/ lần, 45 phút

Vệ sinh trong tủ bằng máy hút, ngoài tủ bằng giẻ lau x 4

16 Tủ hạ thế cái 7

Kiểm tra tiếp địa x 0.588 1.75 1 tháng/ lần

Kiểm tra các gasket làm kín tủ x 0.588 3.5 1 tháng/ lần, 20 phút

Kiểm tra tình trạng thiết bị trong tủ x 1.764 7.875 1 tháng/ lần, 45 phút

Vệ sinh trong tủ bằng máy hút, ngoài tủ bằng giẻ lau x 3.5

17 Các máy cắt cái 7

x 1.764

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.588

Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.294

Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 1.764

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 1.764

18 cái 10

x 2.52

Các máy cắt nối với thanh cái 00BCM01

00BCM01GS050/.../061

Các máy cắt nối với thanh cai 00BCM02

00BCM02GS070/.../096

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

MBA lấy nguồn từ thanh cái 10BBA01 và 10BBA02

10BFT01/0210BFT50/51

MBA lấy nguồn từ thanh cái 20BBA01 và 20BBA02

20BFT01/0220BFT50/51

MBA lấy nguồn từ thanh cái 00BCA01 và 00BCA02

00BHT01/.../0800BHT20/.../2500BHT32/3300BHT60/61

MBA lấy nguồn từ thanh cái 00BCM01 và 00BCM02

00BHT40/4100BHT50/51

Tủ trung thế loại Mcset 10,5 kV

10BBA01/0220BBA01/0200BCA01/0200BCM01/02

10/20BFA0100BMA0110/20BMB0100BKG0100BHA01

10BFA01GS10110BFA01GS12610BFA01GS12910BFA01GS13020BFA01GS20220BFA01GS22620BFA01GS230

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 00BMA01 và 00BMA02

00BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../003

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Page 3: Điện tự dùng

3/9

TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS

NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chúTÊN HỆ THỐNG /

THIẾT BỊSố

lượng Hàng tuần

Hàng tháng

Công nhân 5/7

Công nhân 5/7

18 cái 10

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.84

Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.42

Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 2.52

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 2.52

19 cái 2

x 0.504

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.168Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.084Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 0.504

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 0.504

20 cái 6

x 1.512

Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.504

Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.252

Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 1.512

Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 1.512

21 Máy phát Diesel cái 2

Kiểm tra tình trạng bên ngoài, hệ thống cung cấp dầu x 0.504Kiểm tra sơn bề mặt máy, sơn lại (nếu cần) x 0.084Kiểm tra, xiết các bulon , kết nối lỏng x 0.752Kiểm tra hệ thống thông gió phòng x 0.168Kiểm tra , vệ sinh máy, hệ thống dầu x 0.252

Kiểm tra hệ thống điều khiển máy phát x 0.084

22 Battery cái 4

Kiểm tra điện áp các bình x 6 9 1 tháng / lần, 90 phútKiểm tra tỷ trọng dung dịch x 6 9 1 tháng / lần, 90 phút

x 12 18 1 tháng / lần, 180 phút

Kiểm tra vệ sinh bên ngoài toàn bộ các accu x 12 18 1 tháng / lần, 180 phút

Kiểm tra mực axit các accu và châm bổ sung x 6 9 1 tháng / lần, 90 phút

23 UPS cái 4Kiểm tra tình trạng bên ngoài, trạng thái các đèn tín hiệu x 1.008

Kiểm tra chất lượng điện áp đầu ra x 0.168

254.794 40.316 280.996 60.278

Các máy cắt nối với thanh cái 00BMA01 và 00BMA02

00BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../003

Các máy cắt nối với thanh cai 10BMB01 và 20BMB01

10BMB01GS13720BMB01GS237

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

Các máy cắt nối với thanh cái 00BKG01 và 00BHA01

00BKG01GS04100BKG01GS079/08000BHAGS08100BHAGS09600BHAGS104

Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo

10MJA0120MJA01

10BTA0110BTA0220BTA02

Kiểm tra hiện tượng oxi hóa các đầu cose và bôi mỡ chống ăn mòn

10BRU0110BRU02

Page 4: Điện tự dùng

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NA Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt NamĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

VẬT TƯ TIÊU HAO, THAY THẾ HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG

TT HỆ THỐNG THIẾT BỊ MÃ KKS TÊN VẬT TƯ

1 10BBA01GS101

10BBA01GS103/.../11610BBA01GS119

10BBA02GS13920BBA02GS221/.../234

20BBA02GS239

00BCA02GS027/.../04500BCM01GS050/.../06100BCM02GS070/.../09610BFT01/02 Giẻ lau10BFT50/51 Cồn công nghiệp20BFT01/02 Bàn chải sắt có cán20BFT50/5100BHT01/.../0800BHT20/.../2500BHT32/3300BHT60/6100BHT40/4100BHT50/5110BFA01GS101

10BFA01GS126

10BFA01GS129

10BFA01GS130

20BFA01GS202

20BFA01GS22620BFA01GS23000BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../00310BMB01GS13720BMB01GS23700BKG01GS041

Máy cắt 10 kV ( 138

MC)

Hệ thống điện tự dùng

Máy biến áp khô ( 31

máy )

Máy cắt 0,4 kV (26 MC)

Page 5: Điện tự dùng

00BKG01GS079/08000BHAGS08100BHAGS09600BHAGS104

10MJA01 Giẻ lau20MJA01 Găng tay

Khẩu trangDầu nhả rỉ sét - RP7Sơn màuCọ sơnCồn công nghiệpGiấy nhám

10BTA01 Giẻ lau10BTA02 Cồn công nghiệp20BTA0120BTA02 Găng tay

Khẩu trangDung dịch KOH

10BBA01/02 Bàn chải sắt có cán

20BBA01/02 Bàn chải thau có cán 7 hàng

00BCA01/02 Cọ sơn 3cm

00BCM01/02 Dầu nhả rỉ sét - RP7

10/20BFA01 Giấy nhám

00BMA01 Giẻ lau

10/20BMB01 Sơn chống rỉ

00BKG01 Sơn màu

00BHA01 Khẩu trang

ATS1/.../ATS4 Găng tay

Xăng A92

TỔNG VẬT TƯ DỰ KIẾN CẢ NĂM

TênBàn chải sắt có cánBàn chải thau có cán 7 hàngCọ sơn 3cmDầu nhả rỉ sét - RP7Giấy nhám Giẻ lau

Hệ thống điện tự dùng

Máy cắt 0,4 kV (26 MC)

Máy phát Diesel

Ống dẫn dòng loại

NPB (3 ống)

Battery(4 giàn x 110

bình)

Tủ trung thế, hạ thế, tủ sạc,

tủ ATS

Page 6: Điện tự dùng

Sơn chống rỉSơn màuKhẩu trangGăng tayXăng A92Dung dịch KOH

Page 7: Điện tự dùng

Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt NamĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

VẬT TƯ TIÊU HAO, THAY THẾ HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊSỐ LƯỢNG VẬT TƯ TIÊU HAO

Thường xuyên1 tháng 3 tháng 6 tháng khác Kcs số lượng

kg 0.05 6.2

L 0.1 12.4cái 0.5 62

Page 8: Điện tự dùng

kg 1 4đôi 1 4cái 1 4bình 0.5 2kg 0.2 0.8cái 0.3 1.2L 0.5 2tờ 0.5 2

kg 0.01 52.8L 0.01 52.8

đôi 0.5 24cái 0.5 24L 0.01 52.8

cái 0.5 19

cái 0.5 19

cái 0.5 19

bình 0.5 19

tờ 0.3 11.4

kg 0.3 11.4

kg 0.2 7.6

kg 0.2 7.6

cái 0.5 19

đôi 0.5 19

l 0.2 7.6

TỔNG VẬT TƯ DỰ KIẾN CẢ NĂM

đơn vị số lượngcái 81cái 19cái 19

bình 21tờ 13.4kg 74.4

Page 9: Điện tự dùng

kg 7.6kg 8.4cái 47đôi 47

l 7.6l 52.8