Điện tự dùng
DESCRIPTION
phạm vi công việc hệ thống điện tự dùng nhà máyTRANSCRIPT
1/9
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHAM VI CÔNG TÁC BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN NHÀ MÁY ĐIỆN VŨNG ÁNG 1
TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS
NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chú
I HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG
1 cái 16
x 4.032
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032
2 cái 15
x 3.78
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78
3 cái 16
x 4.032
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.344Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.672Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.032
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.032
4 cái 15
x 3.78
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.26Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.63Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.78
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.78
5 cái 18
x 4.536
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.512Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.756Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.536
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.536
6 cái 19
x 4.788
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.596Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.798Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 4.788
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 4.788
7 cái 12
x 3.024
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 1.008Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.504
TÊN HỆ THỐNG / THIẾT BỊ
Số lượng Hàng
tuầnHàng tháng
Công nhân 5/7
Công nhân 5/7
Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA01
10BBA01GS10110BBA01GS103/.../11610BBA01GS119
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 10BBA02
10BBA02GS13910BBA02GS120/.../133
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 20BBA01
20BBA01GS203/.../21520BBA01GS20120BBA01GS219
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cai 20BBA02
20BBA02GS221/.../23420BBA02GS239
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cai 00BCA01
00BCA01GS003/.../00800BCA01GS010/.../021
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 00BCA02
00BCA02GS027/.../045
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 00BCM01
00BCM01GS050/.../061
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
2/9
TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS
NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chúTÊN HỆ THỐNG /
THIẾT BỊSố
lượng Hàng tuần
Hàng tháng
Công nhân 5/7
Công nhân 5/77 cái 12
Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 3.024
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 3.024
8 cái 27
x 6.804
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 2.268Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 1.134Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 6.804
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 6.804
9 cái 4
Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992
Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496
10 cái 4
Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992
Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496
11 cái 19
Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 11.856
Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 23.712
Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 11.856
12 cái 4
Kiểm tra tình trạng làm việc của MBA x 2.496Kiểm tra, vệ sinh tủ MBA x 4.992
Kiểm tra các đèn báo tín hiệu trên MBA x 2.496
13 ATS cái 4 ATS1/.../ATS4Kiểm tra vệ sinh tủ, tình trạng bên ngoài của tủ x 9.024
Test chức năng làm việc của các con ATS x 0.832
14 Ống dẫn dòng NPB cái 3
Kiểm tra ghi nhận áp suất khí nén tại tủ điều khiển x 0.756Kiểm tra hoạt động của hệ thống sấy. x 2.268 3.375 45 phút
Kiểm tra tình trạng thấm nước, rỉ sét của thiết bị. x 2.268 4.5 60 phút
15 cái 8
Kiểm tra tiếp địa x 0.672 2 1 tháng/ lần
Kiểm tra các gasket làm kín tủ x 0.672 4 1 tháng/ lần, 20 phút
Kiểm tra tình trạng thiết bị trong tủ x 2.016 9 1 tháng/ lần, 45 phút
Vệ sinh trong tủ bằng máy hút, ngoài tủ bằng giẻ lau x 4
16 Tủ hạ thế cái 7
Kiểm tra tiếp địa x 0.588 1.75 1 tháng/ lần
Kiểm tra các gasket làm kín tủ x 0.588 3.5 1 tháng/ lần, 20 phút
Kiểm tra tình trạng thiết bị trong tủ x 1.764 7.875 1 tháng/ lần, 45 phút
Vệ sinh trong tủ bằng máy hút, ngoài tủ bằng giẻ lau x 3.5
17 Các máy cắt cái 7
x 1.764
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.588
Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.294
Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 1.764
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 1.764
18 cái 10
x 2.52
Các máy cắt nối với thanh cái 00BCM01
00BCM01GS050/.../061
Các máy cắt nối với thanh cai 00BCM02
00BCM02GS070/.../096
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
MBA lấy nguồn từ thanh cái 10BBA01 và 10BBA02
10BFT01/0210BFT50/51
MBA lấy nguồn từ thanh cái 20BBA01 và 20BBA02
20BFT01/0220BFT50/51
MBA lấy nguồn từ thanh cái 00BCA01 và 00BCA02
00BHT01/.../0800BHT20/.../2500BHT32/3300BHT60/61
MBA lấy nguồn từ thanh cái 00BCM01 và 00BCM02
00BHT40/4100BHT50/51
Tủ trung thế loại Mcset 10,5 kV
10BBA01/0220BBA01/0200BCA01/0200BCM01/02
10/20BFA0100BMA0110/20BMB0100BKG0100BHA01
10BFA01GS10110BFA01GS12610BFA01GS12910BFA01GS13020BFA01GS20220BFA01GS22620BFA01GS230
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 00BMA01 và 00BMA02
00BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../003
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
3/9
TT Đơn vị KKSPHẠM VI CÔNG VIỆC Nhân công SCTX Ý kiến của PVPS
NỘI DUNG CÔNG VIỆC 3 tháng 6 tháng Khác Kỹ sư 5/8 Kỹ sư 5/8 Ghi chúTÊN HỆ THỐNG /
THIẾT BỊSố
lượng Hàng tuần
Hàng tháng
Công nhân 5/7
Công nhân 5/7
18 cái 10
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.84
Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.42
Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 2.52
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 2.52
19 cái 2
x 0.504
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.168Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.084Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 0.504
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 0.504
20 cái 6
x 1.512
Kiểm tra tình trạng các đèn tín hiệu x 0.504
Kiểm tra cơ cấu truyền động cơ khí x 0.252
Kiểm tra, xử lý các báo lỗi của rơ le x 1.512
Cập nhật và lưu trữ dữ liệu rơ le x 1.512
21 Máy phát Diesel cái 2
Kiểm tra tình trạng bên ngoài, hệ thống cung cấp dầu x 0.504Kiểm tra sơn bề mặt máy, sơn lại (nếu cần) x 0.084Kiểm tra, xiết các bulon , kết nối lỏng x 0.752Kiểm tra hệ thống thông gió phòng x 0.168Kiểm tra , vệ sinh máy, hệ thống dầu x 0.252
Kiểm tra hệ thống điều khiển máy phát x 0.084
22 Battery cái 4
Kiểm tra điện áp các bình x 6 9 1 tháng / lần, 90 phútKiểm tra tỷ trọng dung dịch x 6 9 1 tháng / lần, 90 phút
x 12 18 1 tháng / lần, 180 phút
Kiểm tra vệ sinh bên ngoài toàn bộ các accu x 12 18 1 tháng / lần, 180 phút
Kiểm tra mực axit các accu và châm bổ sung x 6 9 1 tháng / lần, 90 phút
23 UPS cái 4Kiểm tra tình trạng bên ngoài, trạng thái các đèn tín hiệu x 1.008
Kiểm tra chất lượng điện áp đầu ra x 0.168
254.794 40.316 280.996 60.278
Các máy cắt nối với thanh cái 00BMA01 và 00BMA02
00BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../003
Các máy cắt nối với thanh cai 10BMB01 và 20BMB01
10BMB01GS13720BMB01GS237
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
Các máy cắt nối với thanh cái 00BKG01 và 00BHA01
00BKG01GS04100BKG01GS079/08000BHAGS08100BHAGS09600BHAGS104
Kiểm tra tình trạng bên ngoài của máy cắt, tình trạng của lò xo, cơ cấu chỉ thị trạng thái, thiết bị nạp lò xo
10MJA0120MJA01
10BTA0110BTA0220BTA02
Kiểm tra hiện tượng oxi hóa các đầu cose và bôi mỡ chống ăn mòn
10BRU0110BRU02
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NA Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt NamĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
VẬT TƯ TIÊU HAO, THAY THẾ HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG
TT HỆ THỐNG THIẾT BỊ MÃ KKS TÊN VẬT TƯ
1 10BBA01GS101
10BBA01GS103/.../11610BBA01GS119
10BBA02GS13920BBA02GS221/.../234
20BBA02GS239
00BCA02GS027/.../04500BCM01GS050/.../06100BCM02GS070/.../09610BFT01/02 Giẻ lau10BFT50/51 Cồn công nghiệp20BFT01/02 Bàn chải sắt có cán20BFT50/5100BHT01/.../0800BHT20/.../2500BHT32/3300BHT60/6100BHT40/4100BHT50/5110BFA01GS101
10BFA01GS126
10BFA01GS129
10BFA01GS130
20BFA01GS202
20BFA01GS22620BFA01GS23000BMA01GS001/00400BMA01GS007/01300BMA01GS030/03100BMA01GS01400BMA02GS001/.../00310BMB01GS13720BMB01GS23700BKG01GS041
Máy cắt 10 kV ( 138
MC)
Hệ thống điện tự dùng
Máy biến áp khô ( 31
máy )
Máy cắt 0,4 kV (26 MC)
00BKG01GS079/08000BHAGS08100BHAGS09600BHAGS104
10MJA01 Giẻ lau20MJA01 Găng tay
Khẩu trangDầu nhả rỉ sét - RP7Sơn màuCọ sơnCồn công nghiệpGiấy nhám
10BTA01 Giẻ lau10BTA02 Cồn công nghiệp20BTA0120BTA02 Găng tay
Khẩu trangDung dịch KOH
10BBA01/02 Bàn chải sắt có cán
20BBA01/02 Bàn chải thau có cán 7 hàng
00BCA01/02 Cọ sơn 3cm
00BCM01/02 Dầu nhả rỉ sét - RP7
10/20BFA01 Giấy nhám
00BMA01 Giẻ lau
10/20BMB01 Sơn chống rỉ
00BKG01 Sơn màu
00BHA01 Khẩu trang
ATS1/.../ATS4 Găng tay
Xăng A92
TỔNG VẬT TƯ DỰ KIẾN CẢ NĂM
TênBàn chải sắt có cánBàn chải thau có cán 7 hàngCọ sơn 3cmDầu nhả rỉ sét - RP7Giấy nhám Giẻ lau
Hệ thống điện tự dùng
Máy cắt 0,4 kV (26 MC)
Máy phát Diesel
Ống dẫn dòng loại
NPB (3 ống)
Battery(4 giàn x 110
bình)
Tủ trung thế, hạ thế, tủ sạc,
tủ ATS
Sơn chống rỉSơn màuKhẩu trangGăng tayXăng A92Dung dịch KOH
Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt NamĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
VẬT TƯ TIÊU HAO, THAY THẾ HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ DÙNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊSỐ LƯỢNG VẬT TƯ TIÊU HAO
Thường xuyên1 tháng 3 tháng 6 tháng khác Kcs số lượng
kg 0.05 6.2
L 0.1 12.4cái 0.5 62
kg 1 4đôi 1 4cái 1 4bình 0.5 2kg 0.2 0.8cái 0.3 1.2L 0.5 2tờ 0.5 2
kg 0.01 52.8L 0.01 52.8
đôi 0.5 24cái 0.5 24L 0.01 52.8
cái 0.5 19
cái 0.5 19
cái 0.5 19
bình 0.5 19
tờ 0.3 11.4
kg 0.3 11.4
kg 0.2 7.6
kg 0.2 7.6
cái 0.5 19
đôi 0.5 19
l 0.2 7.6
TỔNG VẬT TƯ DỰ KIẾN CẢ NĂM
đơn vị số lượngcái 81cái 19cái 19
bình 21tờ 13.4kg 74.4
kg 7.6kg 8.4cái 47đôi 47
l 7.6l 52.8