doc thu tu hoc tieng han

35
BÀI MỞ ĐẦU 예비편: 한글

Upload: duong-tuan

Post on 22-Jan-2018

4.181 views

Category:

Education


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Doc thu tu hoc tieng han

BÀI MỞ ĐẦU

예비편: 한글

Page 2: Doc thu tu hoc tieng han

8 9

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

BộchữHankulđượcvuaSejongsánglậpvàonăm1443vàđếnnăm1446đượcsửdụngrộngrãi.Cấuthànhnênhệthốngnguyênâm có 3 nét chính: ㅇ(tượng trưng chomặttrời), ㅡ(tượngtrưngchomặtđất)vàㅣ(tượngtrưngchoconngười).NguyênlýcủabộchữHankulnàybaogồmNguyênâm(모음) vàPhụâm(자음).

Phầnnguyênâmgồmcó21nguyênâmtrongđócó10nguyênâmđơnvà11nguyênâmkép.

Phầnphụâmgồmcó19phụâmtrongđócó14phụâmđơnvà5phụâmkép.

SauđâyxinđượcgiớithiệuvềbộchữcáiHankul,baogồmcảphiênâmchuẩnvàphiênâmtiếngViệt.

Chú ý:

- TrongtiếngHànkhôngcó2âm/f/,/v/.

- TiếngHàncóâmthường,âmképvàâmbậthơi.

- TiếngHàncósựnốiâmvàbiếnđổiâm.

- TiếngHàncótừthuầnHàn,từHánHànvàtừngoạilai.

Page 3: Doc thu tu hoc tieng han

8 9

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

모음1. NGUYÊN ÂM

Nguyên âm đơn (10nguyênâmđơn)

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

1 ㅏ aa

6 ㅛ yoyô

2 ㅑ yaya

7 ㅜ uu

3 ㅓ eo ơ

8 ㅠ yuyu

4 ㅕ yeoyơ

9 ㅡ euư

5 ㅗ oô

10 ㅣ ii

Nguyên âm kép (11nguyênâmkép)

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

1 ㅐ aee

4 ㅖ yeyê

2 ㅒ yaeye

5 ㅘ waoa

3 ㅔ eê

6 ㅙ oaeoe

Page 4: Doc thu tu hoc tieng han

10 11

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

7 ㅚ we(oe)uê

10 ㅟ wiuy

8 ㅝ uouơ

11 ㅢ uiưi

9 ㅞ wewê

Chú ý:

TrongphầnnguyênâmcủatiếngHàn,ngườitachialàm2

cụmnguyênâm.Đólàcụmnguyênâmtheophươngđứngvà

cụmnguyênâmtheophươngngang.

+Cụmnguyênâmthẳngđứnglà

ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ, ㅐ, ㅒ,ㅔ, ㅖ

+Cụmnguyênâmnằmnganglà

ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ

Page 5: Doc thu tu hoc tieng han

10 11

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Luyện tập đọc

우유

Uyu

U yu

Sữa

아이Ai

A i

Đứa bé

이유

Iyu

I yu

Lí do

오이Oi

Ô i

Dưa chuột

I

i

Răng

Wi

uy

Dạ dày

여우

Yeou

Yơ u

Con cáo

Page 6: Doc thu tu hoc tieng han

12 13

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

여유

Yeoyu

Yơ yu

Dư thừa

왜Oae

Tại sao

와Wa

oa

Và&

Page 7: Doc thu tu hoc tieng han

12 13

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

자음2. PHỤ ÂM

Phụ âm đơn (14phụâmđơn)

STT Phụâmđơn

Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

1 ㄱ k/g k/g기역Giyeok

2 ㄴ n n니은Nieun

3 ㄷ t/d t디귿Digeut

4 ㄹ r/l r/l리을Rieul

5 ㅁ m m미음Mieum

6 ㅂ p/b b비읍Bieup

7 ㅅ s/sh s시옷Siot

8 ㅇ ng ng이응Ieung

9 ㅈ j ch지읒Jieut

10 ㅊ chch

(phát âm mạnh hơn ch)

치읓Chieut

11 ㅋ kh kh키윽Kieut

Page 8: Doc thu tu hoc tieng han

14 15

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

STT Phụâmđơn

Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

12 ㅌ th th티읕Thieut

13 ㅍ p p피읖Pieup

14 ㅎ h h히읗Hieut

Phụ âm kép (5phụâmkép)

STT Phụâmkép Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

1ㄲ k’ kk 쌍기역

Ssang-giyeok

2ㄸ t’ tt 쌍디귿

Ssang digeut

3ㅃ p’ pp 쌍비읍

Ssang-bieup

4ㅆ s’ ss 쌍시옷

Ssang-siot

5ㅉ ch’ (Ch) 쌍지읒

Ssang-jieut

*Phụâmképphátâmmạnhhơngấp2lầnphụâmđơn.

Page 9: Doc thu tu hoc tieng han

14 15

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

받침3. PHỤ ÂM CUỐI

STT Phụâmcuối Phátâm

Phiênâm

1 ㄱ, ㄲ, ㅋ ㄳ, ㄺ ㄱ -k

2 ㄴ ㄵ, ㄶ ㄴ -n

3 ㄷ,ㅅ,ㅆ,ㅈ,ㅊ, ㅌ, ㅎ ㄷ -t

4 ㄹ ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅀ ㄹ -l

5 ㅁ ㄻ ㅁ -m

6 ㅂ,ㅍ ㄼ, ㄿ, ㅄ ㅂ -p

7 ㅇ ㅇ -ng

Ví dụ:

값 -> [갑] kap

kap

않다 -> [안따] andda

an tta

흙 -> [흑]heuk

hưk

젊다 -> [절따]Jeoldda

chơl tta

밖 -> [박]bak

bak

잃다 -> [일따]Ildda

Il tta

Page 10: Doc thu tu hoc tieng han

16 17

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

꽃 -> [꼳] kkot

kkôt

방 -> [방] bang

bang

숲 -> [숩]sup

sup

부엌 -> [부억]Bueok

Bu ơk

[a]

[ya]

[ơ]

[yơ]

[ô]

[yô]

[u]

[yu]

[ư]

[i]

ㄱ[기역]

k/g 가 갸 거 겨 고 교 구 규 그 기

ㄴ[니은]

n 나 냐 너 녀 노 뇨 누 뉴 느 니

ㄷ[디귿]

t/d 다 댜 더 뎌 도 됴 두 듀 드 디

ㄹ[리을]

r/l 라 랴 러 려 로 료 루 류 르 리

ㅁ[미음]

m 마 먀 머 며 모 묘 무 뮤 므 미

ㅂ[비읍]

p/b 바 뱌 버 벼 보 뵤 부 뷰 브 비

ㅅ[시옷]

s/sh 사 샤 서 셔 소 쇼 수 슈 스 시

PHỤ ÂM

NGUYÊN ÂM

Page 11: Doc thu tu hoc tieng han

16 17

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

ㅇ[이응]

ng 아 야 어 여 오 요 우 유 으 이

ㅈ[지읒]

j 자 쟈 저 져 조 죠 주 쥬 즈 지

ㅊ[치읒]

ch 차 챠 처 쳐 초 쵸 추 츄 츠 치

ㅋ[키읔]

kh 카 캬 커 켜 코 쿄 쿠 큐 크 키

ㅌ[티읕]

th 타 탸 터 텨 토 툐 투 튜 트 티

ㅍ[피읖]

p 파 퍄 퍼 펴 포 표 푸 퓨 프 피

ㅎ[히을]

h 하 햐 허 혀 호 효 후 휴 흐 히

Page 12: Doc thu tu hoc tieng han

18 19

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

글자 만들기4. QUYTẮCVIẾTCHỮTIẾNGHÀNQUỐC

1. Cách ghép của nguyên âm

ㅇ Nguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅏ = 아 ㅇ + ㅐ = 애 ㅇ + ㅔ = 에

ㅇ + ㅑ = 야 ㅇ + ㅕ = 여 ㅇ + ㅖ = 예

ㅇNguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅡ = 으 ㅇ + ㅗ = 오 ㅇ + ㅛ = 요ㅇ + ㅠ = 유 ㅇ + ㅜ = 우

ㅇNguyên âm

Nguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅗ + ㅣ = 외 ㅇ + ㅜ + ㅓ = 워

ㅇ + ㅗ + ㅏ = 와 ㅇ + ㅜ + ㅔ = 웨

ㅇ + ㅗ + ㅐ = 왜 ㅇ + ㅜ + ㅣ = 위

Page 13: Doc thu tu hoc tieng han

18 19

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

2. Cách ghép phụ âm và nguyên âm

Phụ âm Nguyên âm

Ví dụ:

ㄱ + ㅏ = 가 ㅁ + ㅐ = 매 ㅎ + ㅣ = 히

ㄴ + ㅓ = 너 ㄹ + ㅕ = 려 ㅂ + ㅑ = 뱌

Phụ âm

Nguyên âm

Ví dụ:

ㄱ + ㅗ = 고 ㅅ + ㅗ = 소 ㅎ + ㅡ = 흐

ㄴ + ㅜ = 누 ㅁ + ㅛ = 묘 ㅌ + ㅜ = 투

Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅡ + ㅁ = 음 ㅇ + ㅠ + ㄹ = 율

ㅇ + ㅜ + ㅇ = 웅 ㅇ + ㅛ + ㄴ = 욘

ㅇ + ㅗ + ㄷ = 옫 ㅇ + ㅡ + ㅂ = 읍

Page 14: Doc thu tu hoc tieng han

20 21

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

3. Cách ghép phụ âm + nguyên âm + phụ âm

Phụ âm Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㅂ + ㅏ + ㅇ = 방 ㄲ + ㅏ + ㄲ = 깎

ㄱ + ㅓ + ㅁ = 검 ㅎ + ㅘ + ㄹ = 활

ㄷ + ㅏ + ㄹ = 달 ㅁ + ㅏ + ㄶ = 많

Phụ âm

Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㄷ + ㅡ + ㄹ = 들 ㄹ + ㅡ + ㄹ = 를

ㅇ + ㅗ + ㅅ = 옷 ㅁ + ㅗ + ㄺ = 몱

ㄱ + ㅜ + ㄱ = 국 ㅇ + ㅏ + ㄶ = 않

-Quytắcphátâmọc cần lưu ý

a. Ngoàiâm “예, 례”, cácâm “ㅖ” cònlạiđọclà [ㅔ]

계시다 ->[게시다/계시다][kesida/kyesida][kê si ta/ kyê si ta]

시계 -> [시게/시계][sike/sikye][si kê/ si kyê]

Page 15: Doc thu tu hoc tieng han

20 21

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

지혜 ->[ 지헤/지혜]

[jihe/jihye][chi hê/ chi hyê]

혜택 ->[헤택/혜택]

[hethaek/hyethaek][hê thek/ hyê thek]

b. Âm ‘ㅢ’ đọclà

- ‘ㅣ’ nếuđứngtrướclàphụâm

띄어쓰기 -> [띠어쓰기]

[ddieosseuki][tti ơ ssư ki]

무늬 -> [무니]

[muni][mu ni]

희망 -> [히망]

[himang][hi mang]

주의 -> [주이]

[jui][chu i]

- ‘ㅢ’ nếuđứngtrướclàphụâmcâm ㅇvàđứngđầuâmtiết

의자 -> [의자]

[uija][ưi cha]

의사 -> [의사]

[uisa][ưi sa]

의견 -> [의견]

[uikyeon][ưi kyơn]

의과 -> [의과]

[uikwa][ưi koa]

- ‘에’ nếucónghĩalà“của”

우리의 -> [우리에]

[urie]

[u ri ê]

의자의 -> [의자에]

[uijae]

[ưi cha ê]

Page 16: Doc thu tu hoc tieng han

22 23

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

c. Khiđọc6âmsautuyệtđốikhôngđượcngậmmiệng

(Lưuý:đọcnhưâm‘oo’trongtiếngViệt)

엉 - eong 욱 - uk 옹 - ong

억 - eok 웅 - ung 옥 - ok

Page 17: Doc thu tu hoc tieng han

22 23

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

한국어 발음 규칙5. QUYTẮCPHÁTÂMTIẾNGHÀNQUỐC

a. Phụâmcuốicủaâmtiếttrướcsẽđọcnốiâmvớiâmtiếtsaunếuâmtiếtsaubắtđầubằngnguyênâm.

앞으로 ->[아프로]

[apeuro] [a pư rô]

읽으면->[일그면]

[ilkeumyeon][il kư myơn]

앉아 ->[안자]

[anja][an cha]

있어 ->[잇서]

[itseo][it sơ]

삶아서->[살마서]

[salmaseo][sal ma sơ]

앉으세요->[안즈세요]

[anjeuseyo][an chư sê yô]

b. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’màâmtiếtđi theosaunólà‘ㅁ,ㄴ’thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅇ’.

먹는 -> [멍는]

[meongneun][mơng nưn]

국물 -> [궁물]

[kungmul][kung mul]

작년 -> [장년]

[jangnyeon][chang nyơn]

한국말 -> [한궁말]

[hankungmal][han kung mal]

Page 18: Doc thu tu hoc tieng han

24 25

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅁ,ㄴ’ thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà ‘ㅁ’.

십년->[심년]

[simnyeon]

[sim nyơn]

십만 ->[심만]

[simman]

[sim man]

없는 ->[엄는]

[eomneun]

[ơm nưn]

입맛 ->[임맏]

[immat]

[im mat]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄷ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅁ,ㄴ’thì‘ㄷ’đượcphátâmlà ‘ㄴ’.

맞는 ->[만는]

[manneun]

[man nưn]

첫눈 ->[천눈]

[cheonnun]

[‘chơn nun]

있는 ->[인는]

[inneun]

[in nưn]

꽃무늬 ->[꼰무니]

[konmuni]

[kkôn mu ni]

c. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅎ’thì‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅋ’.

먹히다 -> [머키다]

[meokhida]

[mơ khi ta]

밝히다 -> [발키다]

[balkhida]

[bal khi ta]

Page 19: Doc thu tu hoc tieng han

24 25

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅂ’màâmtiếtđitheosau nólà ‘ㅎ’ thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà ‘ㅍ’

좁히다 -> [조피다]

[jopida]

[chô pi ta]

입학 -> [이팍]

[ipak]

[I pak]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅈ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅎ’ thì‘ㅈ’ đượcphátâmlà ‘ㅊ’

앉히다 -> [안치다]

[anchida]

[an ‘chi ta]

맞히다 -> [마치다]

[machida]

[ma ‘chi ta]

d. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㄱ’ thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅋ’.

놓고 -> [노코]

[nokho][nô khô]

많고 -> [만코]

[mankho][man khô]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosau nólà‘ㄷ’ thì ‘ㄷ’đượcphátâmlà ‘ㅌ’

않던 -> [안턴]

[antheon]

[an thơ]

좋던 -> [조턴]

[jotheon]

[chô thơn]

Page 20: Doc thu tu hoc tieng han

26 27

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅈ’ thì‘ㅈ’đượcphátâmlà ‘ㅊ’.

쌓지 -> [싸치]

[ssachi]

[ssa ‘chi]

닳지 -> [달치]

[dalchi]

[tal ‘chi]

e. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄷ’ màâmtiếtđitheosau nólà ‘이’ thì ‘이’ đượcphátâmlà ‘지’.

굳이 -> [구지]

[kuji]

[ku chi]

맏이 -> [마지]

[maji]

[ma chi]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅌ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘이’ thì ‘이’đượcphátâmlà ‘치’

같이 -> [가치]

[kachi]

[ka ‘chi]

붙이다 -> [부치다]

[buchida]

[bu ‘chi ta]

f. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄱ’ thìâmtiếtsau‘ㄱ’ đượcphátâmlà‘ㄲ’

덮개 -> [덥깨]

[deopkkae]

[tơp kke]

꽂고 -> [꼳꼬]

[kkotkko]

[kkôt kkô]

Page 21: Doc thu tu hoc tieng han

26 27

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđi theosaunólà ‘ㅂ’ thìâmtiếtsau‘ㅂ’ đượcphátâmlà ‘ㅃ’.

국밥 -> [국빱][kukbbap] [kuk bbap]

십분 ->[십뿐][sipbbun][sip bbun]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheo saunólà ‘ㄷ’ thìâmtiếtsau ‘ㄷ’ đượcphátâmlà ‘ㄸ’.

있다 -> [읻따]

[itdda][it tta]

식당 -> [식땅]

[sikddang][sik ttang]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđi theo saunólà ‘ㅈ’ thìâmtiếtsau ‘ㅈ’ đượcphátâmlà ‘ㅉ’.

값지다 -> [갑찌다]

[kapjjida][kap (chi)i ta]

옆집 -> [엽찝]

[yeopjjip][yơp (ch)ip]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅅ’ thìâmtiếtsau ‘ㅅ’ đượcphátâmlà ‘ㅆ’.

낮설다 -> [낟썰다]

[natsseolda][nat ssơ ta]

학생 -> [학쌩]

[haksaeng][hak sseng]

Page 22: Doc thu tu hoc tieng han

28 29

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

g. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄷ’thì‘ㄷ’đượcphátâmlà‘ㄸ’

길둥 -> [길뚱]

[kilddung]

[kil ttung]

활동 -> [활똥]

[hwalddong]

[hoal ttông]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅈ’ thì‘ㅈ’đượcphátâmlà‘ㅉ’.

물지 -> [물찌]

[muljji]

[mul (ch)i]

발전 -> [발쩐]

[baljjeon]

[bal (ch)ơn]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅅ’thì‘ㅅ’đượcphátâmlà ‘ㅆ’.

일시 -> [일씨]

[ilssi]

[il ssi]

불소 -> [불쏘]

[bulsso]

[bul ssô]

h. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄹ, 을’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄱ’ thì‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㄲ’

할것을 -> [할꺼슬]

[halkkeoseul]

[hal kkơ sưl]

Page 23: Doc thu tu hoc tieng han

28 29

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄹ, 을’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅂ’thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà‘ㅃ’

할바를 -> [할빠를]

[halbbareul]

[hal bba rưl]

i. ‘ㅎ’đọcnhẹ

전화 -> [저화/저놔]

[jeohwa/jeonwa]

[chơn hwa/ chơ noa]

결혼 -> [결혼/겨론]

[kyeolhon/kyeoron]

[kyơl hôn/kyơ rôn]

k. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅁ, ㅇ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㄹ’đượcphátâmlà‘ㄴ’

승리 -> [승니]

[seungni]

[sưng ni]

침략 -> [침냑]

[chimnyak]

[‘chim nyak]

l. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㄹ’ thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà‘ㅇ’, ‘ㄹ’ đượcphátâmlà‘ㄴ’.

국립 -> [궁닙]

[kungnip]

[kung nip]

백리 -> [뱅니]

[bbaengni]

[bbeng ni]

Page 24: Doc thu tu hoc tieng han

30 31

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

30 31

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅂ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㅂ’đượcphátâmlà‘ㅁ’,‘ㄹ’đượcphátâmlà ‘ㄴ’.

협력 -> [혐녁]

[hyeomnyeok][hơm nyơk]

급료 -> [금뇨]

[keumnyo][kưm nyô]

m. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄴ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㄴ’đượcphátâmlà‘ㄹ’.

신라 -> [실라]

[silla][sil la]

천리 -> [철리]

[cheolli][‘chơl li]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄹ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄴ’thìâmtiếtsau‘ㄴ’đượcphátâmlà‘ㄹ’.

줄넘기 -> [줄럼기]

[julleomki][chul lơm ki]

물난리 -> [물란리]

[mullanri][mul lan ri]

*Ngoại lệ

생산량 -> [생산냥]

[saengsannyang][seng san nyang]

입원료 -> [이붠뇨]

[ibwonnyo][I byôn nyô]

의견란 -> [의견난]

[uikyeonnan][ưi kyơn nan]

결단력 -> [결딴녁]

[kyeolddannyeok][kyơl ttan nyơk]

Page 25: Doc thu tu hoc tieng han

30 31

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

30 31

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

BÀI 1: XIN CHÀO

제1과: 안녕하세요?

Page 26: Doc thu tu hoc tieng han

32 33

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

1. Mẫu câu

1. 안녕하세요.

Annyeonghaseyo.

Xinchào. An nyơng ha sê yô.

2. 안녕하십니까.

Annyeonghasimnikka.Xinchào.An nyơng ha sim ni kka.

3. 안녕.

Annyeong.Xinchào.An nyơng.

*Chú ý:

“안녕”(Annyeong)làcáchdùngthânthiện,thânmật.Dùngtrongtrườnghợpbạnbè,đồngnghiệpcùngtranglứavàcáchnóithânmậttronggiađình.“안녕”cũngmangnghĩa”tạmbiệt”

4. 또 뵙겠습니다.

Ddobwepketseumnida.Xinhẹngặplại.Ttô buệp kết sưm nì tà.

Page 27: Doc thu tu hoc tieng han

32 33

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

5. 저는 김미란입니다.

JeonunKimmiranimnida.TôilàKimmiran.Chơ nưn Kimmiran im nì tà.

6. 이름이 뭐예요?

Irưmimwoyeyo?Bạntênlàgì?Irưmi mua yê yố?

7. 제 이름은 하이입니다.

JeirumeunHaiimnida.TôitênlàHải.Chê i rư mưn Hai im nì tà.

8. 만나서 반갑습니다.

Mannaseobankapsseumnida.Rấtvuiđượcgặpbạn.Man na sơ / ban kap ssưm nì tà.

9. 처음 뵙겠습니다.

Cheoeumbwepketseumnida.Hânhạnhđượcgặpmặt(lầnđầutiên).Chơ ưm buêp kêt sưm nì tà.

10. 반갑습니다.

Bankapsseumnida.Mìnhcũngrấtvui.Ban kap ssưm nì tà.

Page 28: Doc thu tu hoc tieng han

34 35

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

11. 고맙습니다.

Komapsseumida.Cảmơn.Kô map ssưm nì tà.

12. 감사합니다.

Kamsahamnida.Xincảmơn.Kam sa ham nì tà.

13. 미안합니다.

Mianhamnida. Xinlỗi.Mi an ham nì tà.

14. 죄송합니다.

Joisonghamnida.Xinlỗi.Chuê sông ham nì tà.

15. 안녕히 가세요.

Annyeonghikaseyo.Chúcbạnđivuivẻ.An nyơng hi ka sê yô.

*Chú ý:

“안녕히 가세요”(Annyeonghikaseyo)làcấutrúcchàotạmbiệtkhingườinóilàngườiởlạivàngườiđượcnóiđếnlàngườiđi.CóthểhiểunômnatrongtiếngViệtlà“Chúcbạnđivuivẻ”

Page 29: Doc thu tu hoc tieng han

34 35

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

16. 안녕히 계세요.

Annyeonghikeseyo.

ChúcbạnởlạivuivẻAn nyơng hi kê sê yô.

*Chú ý:

“안녕히 계세요”(Annyeonghikeseyo)làcấutrúcchàotạmbiệtkhingườinóilàngườiđivàngườiđượcnóiđếnlàngườiởlại.CóthểhiểunômnatrongtiếngViệtlà“Chúcởlạivuivẻ”

17. 네/ 아니요.

Ne/Aniyo.

Vâng/không.Nê/A ni ô.

18. 어디에서 왔어요?

Eotieseowatseoyo? Bạntừđâuđến?Ơti êsơ oat sơ yố?

Page 30: Doc thu tu hoc tieng han

36 37

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

2. Cấu trúc

2.1 Cấu trúc N입니다

N1 은/는 + N2입니다 = N1 là N2

(N1:danhtừ1;N2:danhtừ2)

Cáchdùngcủatiểutừchủngữ은/는

Tiểutừ은/는đứngliềnngaysauchủngữ

Nếudanhtừlàmchủngữcóphụâmcuối(받침)thìdùng 은

Nếudanhtừlàmchủngữkhôngcóphụâmcuối(받침)thìdùng 는

Ví dụ:

저는 김미란입니다.

JeonunKimmiranimnida.

저는 하이입니다.

JeonunHaiimnida.

아토니는 영국 사람입니다.

Athonineunyeongkuksaramimmida.

TôilàKimMiran.Chơ nưn Kimmiran im nì tà.

TôilàHải.Chơ nưn Hai im nì tà.

AtonylàngườiAnh.A thô ni nưn yơngkuk saram im nì tà.

*Chú ý:

Cấutrúcdanhtừghép:NếutiếngHànlàN1-N2thìdịchtiếngViệtsẽlà“N2-N1”

Page 31: Doc thu tu hoc tieng han

36 37

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

Ví dụ:

영국 사람->ngườiAnh

2.2 제 + N

제 + N: N : củatôi(N:danhtừ)

Ví dụ:

제 이름은 하이입니다.

JeireumunHaiimnida.

제 친구는 란입니다.

JechinkuneunLanimnida.

TêncủatôilàHải.Chê i rư mưn Hai im nì tà.

BạncủatôilàLan.Chê ‘chin ku nưn Lan im ni tà.

3. Từ vựng

STT Từvựng Phiênâm TiếngViệt

1 안녕 Annyeong

An nyơng

Xinchào

2 저 Jeo

Chơ

Tôi(ngôithứnhất)

3 제 Je

Chê

Củatôi

4 이름 Ireum

I rưm

Tên

Page 32: Doc thu tu hoc tieng han

38 39

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

STT Từvựng Phiênâm TiếngViệt

5 사람 Saram

Saram

Người

6 나라 Nara

Nara

Nước

7 베트남 Betheunam

Bê thư nam

ViệtNam

8 한국 Hankuk

Han kuk

HànQuốc

9 영국 Yeongkuk

Yơng kuk

NướcAnh

10 중국 Jungkuk

Chung kuk

TrungQuốc

11 미국 Mikuk

Bi kuk

Mỹ

12 처음 Cheoeum

‘Chơ ưm

Lầnđầutiên

13 어디 Eoti

Ơti

Ởđâu

14 어느 Eoneu

Ơ nư

Nào

15 ….에서 Eseo

Ê sơ

Ở…..

16 오다 ->왔다

(động từ quá khứ)

Ota->watdda

Ôta -> oat ta

Đến

Page 33: Doc thu tu hoc tieng han

38 39

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

4. Hội thoại

A: 안녕하세요.

Annyeonghaseyo. Xinchào.An nyơng ha sê yô.

저는 김미란입니다.

JeoneunKimmiranimnida.

TôilàKimMiran.Chơ nưn Kimmiran im nì tà.

이름이 뭐예요?

Irưmimwojeyo?

Bạntênlàgì?I rư mi mua yê yố?

B: 안녕하세요. 제 이름은 하이입니다.Annyeonghaseyo.JeireumeunHaiimnida.

Xinchào.TôitênlàHải.An nyơng ha sê yô. Chê i rư mưn Hai im nì tà.

A

A

A

B

Page 34: Doc thu tu hoc tieng han

40 41

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

A: 만나서 반갑습니다.

Mannaseobankapseumnida.

Rấtvuiđượcgặpbạn.Man na sơ ban kap sưm nì tà.

B: 네, 반갑습니다.

Ne,bankapseumnida.

Vâng,mìnhcũngrấtvui.Nê, ban kap sưm nì tà.

지영: 안녕하세요. 저는 박지영입니다.

Jiyeong:Annyeonghaseyo.JeoneunParkjiyeongimmita.

Xinchào.TôilàParkJiYeong. An nyơng ha sê yô. Chơ nưn Park Ji Yơng im nì tà.

이름이 무엇입니까?

Ireumimueosimnikka?

Bạntênlàgì? Irưmi muơt sim ni kka?

토니: 안녕하세요. 제 이름은 토니입니다.

Tony: Annyeonghaseyo.JeireumeunTonyimnida.

Xinchào.TêncủatôilàTony. An nyơng ha sê yô. Chê Irư mưn Tony im nì tà.

지영: 어디에서 왔어요?

Jiyeong:Eotieseowatseoyo? Bạntừđâuđến?

Ơti ê sơ oat sơ yố?

A

B

토니

지영

지영

Page 35: Doc thu tu hoc tieng han

40 41

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

토니: 미국에서 왔어요.

Tony: Mikukeseowatseoyo.

TôiđếntừMỹ. Mi ku kê sơ oat sơ yồ.

어느 나라 사람입니까?

Eoneunarasaramimmikka?

Bạnlàngườinướcnào? Ơ nư na ra sa ram im ni kka?

지영: 저는 한국 사람입니다. 만나서 반갑습니다.

Jiyeong:Jeoneunhankuksaramimnida.Mannaseobankapseumnida.

TôilàngườiHànQuốc.Rấtvuiđượcgặpbạn. Jơ nưn hankuk saram im nì tà. Man na sơ bankap sưm nì tà.

토니: 네, 만나서 반갑습니다.

Tony: Ne,mannaseobankapseumnida.

Vâng,rấtvuiđượcgặpbạn. Nê, man na sơ ban kap sưm nì tà. 토니

토니

토니