Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca 征婦吟演歌
ETHoagraven Tthị ETHiểm diễn acircm 段氏點 演音 Nguồn Chinh Phụ Ngacircm Khuacutec Tacircn Việt 1950 tr 143-167
Phụ Chuacute
Taacutec giả Nguyễn Văn Xuacircn (1921-2007) một trong những taacutec phẩm ra đời để lại cho ocircng nhiều kỷ niệm nhất đoacute lagrave trường hợp của cuốn biecircn khảo Chinh phụ ngacircm diễn acircm tacircn khuacutec Lần đầu tiecircn ocircng đatilde phaacutet hiện trong đống saacutech của một gia đigravenh nghegraveo coacute xuất xứ từ gia đigravenh bagrave Chuacutea Nhất dograveng vua Thagravenh Thaacutei lẫn trong caacutec saacutech chữ Nocircm coacute cuốn Chinh phụ ngacircm diễn acircm tacircn khuacutec coacute tựa của nhagrave xuất bản (năm Gia Long thứ 14 1815) nguyecircn tự (tựa) của dịch giả Ocircng cho rằng cuốn saacutech nagravey lagrave một thực tế độc lập magrave cũng lagrave một bổ sung cho cuốn Chinh phụ ngacircm bị khảo của học giả Hoagraveng Xuacircn Hatilden ( Minh Tacircn Paris 1953) mdash lagrave một kỳ thư về ngagravenh nghiecircn cứu văn học theo văn bản học Vagrave ocircng đatilde xaacutec quyết dịch giả điacutech thực lagrave Phan Huy Iacutech vagrave tecircn taacutec phẩm lagrave Chinh phụ diễn acircm tacircn khuacutec chứ khocircng phải lagrave Chinh phụ ngacircm Điều nagravey đatilde gacircy ra sự tranh catildei khocircng iacutet trecircn văn đagraven miền Nam thời trước 1975
Trong thập niecircn 1960 coacute luacutec anh được mời dạy giờ mocircn chữ Nocircm tại Đại Học Huế
vagrave phaacutet hiện trong một tủ saacutech tư nhacircn bản văn chữ Nocircm của Phan Huy Iacutech dịch
Chinh Phụ Ngacircm của Đặng Trần Cocircn bản dịch nagravey trước kia được xem như của
bagrave Đoagraven Thị Điểm Khoảng 1920 nhiều học giả đatilde cho rằng bản dịch lagrave của
Phan Huy Iacutech nhưng chỉ coacute văn bản quốc ngữ Phaacutet hiện của Nguyễn Văn Xuacircn
đatilde giuacutep thecircm bằng chứng cho học giả Hoagraveng Xuacircn Hatilden người đatilde khẳng định
từ khoảng 1950 dịch phẩm Chinh Phụ Ngacircm thocircng dụng hiecircn nay lagrave của Phan
Huy Iacutech
Tập 征婦吟備緑 Chinh Phụ Ngacircm Bị Lục (1902)
隆和983916藏板 Long Hoagrave Hiệu Tagraveng Bản coacute ghi 3 dograveng phiacutea sau trang bigravea
靑池仁睦鄧陳先生琨著
文江中富段夫人㸃演音
神溪桐峯承書
Thanh trigrave nhacircn mục Đặng Trần tiecircn sanh Cocircn trứ
Văn giang trung phuacute Đoagraven phu nhacircn Điểm diễn acircm
Thần khecirc Đồng Phong Thừa thư
1
144126136694坦浽干 136167 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi
客157648紅136649餒 邅 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn
撑箕瀋瀋層984305 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn
為埃166047154223朱141786餒尼 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 5 173344長城 142310168179月 Trống Trường Thagravenh lung lay boacuteng nguyệt
148235甘泉152218䁾式168242 Khoacutei Cam Tuyền mờ mịt thức macircy
131305吝鎌寶142754142115 Chiacuten lần gươm baacuteu chống tay
姅144256傳檄定143895出征 Nửa đecircm truyền hịch định ngagravey xuất chinh
9
渃清平 151443139685138485 Nước thanh bigravenh ba trăm năm cũ
襖戎挥官武自尼 Aacuteo nhung trao quan vũ từ nay
使136694144139134998塘168242 Sứ trời sớm giục đường macircy
法公 重念西詫 Pheacutep cocircng lagrave trọng niềm tacircy saacute nagraveo 13 塘163856164306157508㧅弓箭 ETHường giong ruổi lưng đeo cung tiễn
143836餞迻140984絆妻孥 Buổi tiễn đưa lograveng bận thecirc noa
168179旗㗂173344賒賒 Boacuteng cờ tiếng trống xa xa
愁984257158751隘怨156390167407房 Sầu lecircn ngọn ải oaacuten ra cửa phograveng 17 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
攝筆硯蹺役刀弓 Xếp buacutet nghiecircn theo việc đao cung
城連懞献陛160757 Thagravenh liền mong hiến bệ rồng
138345鎌㐌决 容賊136694 Thước gươm đatilde quyết chẳng dung giặc trời 21
志 150727166190133555䏧馭 Chiacute lagravem trai dặm nghigraven da ngựa
招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
啫茄㧅幅141776袍 Giatilde nhagrave đeo bức chiến bagraveo
134118檑梂渭134139134139 秋 Theacutet roi cầu Vị agraveo agraveo gioacute thu 25
外頭橋渃984370如147475 Ngoagravei đầu cầu nước trong như lọc
塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
迻払140984弋弋141186 ETHưa chagraveng lograveng dặc dặc buồn
步坤平馭水坤平船 Bộ khocircn bằng ngựa thủy khocircn bằng thuyền
29
渃固沚麻煩 瀉 Nước coacute chảy magrave phiền chẳng ratilde
159349固159347麻胣 141543 Cỏ coacute thơm magrave dạ chẳng khuacircy
吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
163848跢沒163848踟踟吏163850 Bước đi một bước giacircy giacircy lại dừng
33
140984妾似168179157508983374唯 Lograveng thiếp tựa boacuteng trăng theo dotildei
払愁賒尋136093天山 Chagraveng sầu xa tigravem cotildei Thiecircn San
142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
指昂158751槊984467岸162756豹 Chỉ ngang ngọn giaacuteo vagraveo ngagraven hang beo 37
149395樓983384浪983374介子 Săn Lacircu Lan rằng theo Giới Tử
細蛮溪盘亊伏波 Tới Man Khecirc bagraven sự Phục Ba [Matilde Viện]
襖払163452似霜坡 Aacuteo chagraveng đỏ tựa sương pha
馭払色151416如 雪印 Ngựa chagraveng sắc trắng như lagrave tuyết in 41
㗂樂馭吝氊㗂173344 Tiếng nhạc ngựa lần chen tiếng trống
夾168472耒ノ俸143034142115 Giaacutep mặt rồi phuacutet bỗng chia taỵ
河梁143034 塘尼 Hagrave Lương chia rẽ đường nagravey
边塘 158911旗132516141487141487 Becircn đường trocircng laacute cờ bay ngugravei ngugravei
45
軍132288㐌163142外营 Quacircn trước đatilde gần ngoagravei doanh Liễu
騎137360群躊裊長楊 Kỵ sau cograven trugrave nẻo Trường Dương
軍迻払164306165298塘 Quacircn đưa chagraveng ruổi lecircn đường
柳楊別妾断腸尼 Liễu dương biết thiếp đoạn trường nagravey chăng
49
㗂笛134809157073澄同望 Tiếng địch thổi nghe chừng đồng vọng
行旗133886跷168179拂披 Hagraveng cờ đi theo boacuteng phất phơ
163946払蹺笠168242迻 Dấu chagraveng theo lớp macircy đưa
妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
53
払辰133886136093賒湄 Chagraveng thigrave đi cotildei xa mưa gioacute
妾辰161265房138485詔161558 Thiếp thigrave về buồng cũ chiếu chăn
兌 饒㐌隔垠 ETHoaacutei trocircng nhau đatilde caacutech ngăn
147142牟168242碧147944痕139115撑 Tuocircn magraveu macircy biếc phơi ngần non xanh
57
准咸京払群152275吏 Chốn Hagravem Kinh chagraveng cograven ngoảnh lại
136301983239湘妾唉 払 Cội Tiecircu Tương thiếp hatildey trocircng chagraveng
148235983239湘隔咸陽 Khoacutei Tiecircu Tương caacutech Hagravem Dương
144899咸陽隔983239湘 重 Cacircy Hagravem Dương caacutech Tiecircu Tương mấy trugraveng
61
穷 吏麻穷拯161866 Cugraveng trocircng lại magrave cugraveng chẳng thấy
161866撑撑仍 岸橷 Thấy xanh xanh những mấy ngagraven dacircu
岸橷撑屹沒牟 Ngagraven dacircu xanh ngắt một magraveu
140984払意妾埃愁欣埃 Lograveng chagraveng yacute thiếp ai sầu hơn ai 65
払自133886132328頺 吉 Chagraveng từ đi vagraveo đồi gioacute caacutet
144256157508尼141952132542方㝹 ETHecircm trăng nagravey nghỉ maacutet phương nao
初 141776地羕包 Xưa nay chiến địa dường bao
茹空 166190掣 148213油 Nhagrave khocircng muocircn dặm xiết sao datildei dầu
69
唏 冷131739油168472惮 Hơi gioacute lạnh người rầu mặt dạn
146644渃溇馭赧蹎163964 Dograveng nước sacircu ngựa nản chacircn bon
揞鞍襘173344㐌150928 Ocircm yecircn gối trống đatilde chồn
157936漨吉151416151853136307159508撑 Nằm vugraveng caacutet trắng ngủ cồn recircu xanh
73
漢 白城㨂吏 Nay Haacuten xuống Bạch Thagravenh đoacuteng lại
枚胡984467青海152122戈 Mai Hồ vagraveo Thanh Hải dogravem qua
形溪 138624163142賒 Higravenh khe thế nuacutei gần xa
142609催吏983385154634它吏高 Dứt thocirci lại nối thấp đagrave lại cao
77
霜頭138624143836朝如澮 Sương đầu nuacutei buổi chiều như giội
渃140984溪裊洡群溇 Nước lograveng khe nẻo lội cograven sacircu
㤕131739襖甲閉155248 Xoacutet người aacuteo giaacutep bấy lacircu
140984圭戈妬168472愁 141543 Lograveng quecirc qua đoacute mặt sầu chẳng khuacircy 81
984305帳錦透咍 134170 Trecircn trướng gấm thấu hay chăng nhẽ
状征夫埃138450朱141786 Trạng chinh phu ai vẽ cho necircn
想払164159983383 年 Tưởng chagraveng giong ruổi mấy niecircn
尼瀚海辰沔983239 Chẳng nơi Hatilden Hải thigrave miền Tiecircu Quan
85
㐌側阻隊岸蛇虎 ETHatilde trắc trở đogravei ngagraven xagrave hổ
吏冷㳥仍136391霜風 Lại lạnh lugraveng những chỗ sương phong
984257高 式168242篭 Lecircn cao trocircng thức macircy lồng
140984 動140984悲傷 Lograveng nagraveo lagrave chẳng động lograveng bi thương
89
自払133886東南 裊 Từ chagraveng đi ETHocircng Nam khơi nẻo
別 払進討尼兜 Biết nay chagraveng tiến thảo nơi đacircu
仍131739征141776 155248 Những người chinh chiến bấy lacircu
弭䀡性命如牟159349144899 Nhẹ xem tiacutenh mệnh như magraveu cỏ cacircy
93
134987唏蔭恩133829自132288 Nức hơi ấm ơn dagravey từ trước
145798准133674歲特包饒 Trải chốn nghegraveo tuổi được bao nhiecircu
139115祈敻136093157508撩 Non Kỳ quạnh cotildei trăng treo
146935淝 134809囂囂 塸 Bến Phigrave gioacute thổi hiu hiu mấy gograve
97
魂死士 㗀㗀134809 Hồn tử sĩ gioacute ugrave ugrave thổi
168472征夫157508唯唯148509 Mặt chinh phu trăng dotildei dotildei soi
征夫死士 131739 Chinh phu tử sĩ mấy người
埃莫168472 埃噲魂 Nagraveo ai mạc mặt nagraveo ai gọi hồn
101
兵焒渃139115如138485 Dấu binh lửa nước non như cũ
仉行人戈妬鄭傷 Kẻ hagravenh nhơn qua đoacute chạnh thương
分150727156869164306141776場 Phận trai giagrave ruổi chiến trường
払超170944㐌点霜買161265 Chagraveng Siecircu toacutec đatilde điểm sương mới về
105
想払145798984425皮困159863 Tưởng chagraveng trải nhiều bề khốn khoacute
984175138345鎌沒抪戎鞍 Ba thước gươm một boacute nhung yecircn
衝坡 157508岸 Xocircng pha gioacute batildei trăng ngagraven
鎌撩頭馭槊 168472城 Gươm treo đầu ngựa giaacuteo dan mặt thagravenh
109
會功名151443塘辱雅 Hội cocircng danh trăm đường nhục nhatilde
仍151128150929芾㐌141952宜 Những nhọc nhằn nagraveo đatilde nghỉ ngơi
餒念別吘穷埃 Nỗi lograveng biết ngỏ cugraveng ai
妾154269156739 払外984264168242 Thiếp trong caacutenh cửa chagraveng ngoagravei chacircn macircy
113
154269 尼㐌停分妾 Trong cửa nagravey đatilde đagravenh phận thiếp
外168242箕162806劫払983470 Ngoagravei macircy kia haacute kiếp chagraveng vay
仍懞个渃141145圍 Những mong caacute nước vui vầy
埃 堆我渃168242隔溈 Ai ngờ đocirci ngả nước macircy caacutech vời 117 妾 想156390131739征婦 Thiếp chẳng tưởng ra người chinh phụ
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
撑箕瀋瀋層984305 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn
為埃166047154223朱141786餒尼 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 5 173344長城 142310168179月 Trống Trường Thagravenh lung lay boacuteng nguyệt
148235甘泉152218䁾式168242 Khoacutei Cam Tuyền mờ mịt thức macircy
131305吝鎌寶142754142115 Chiacuten lần gươm baacuteu chống tay
姅144256傳檄定143895出征 Nửa đecircm truyền hịch định ngagravey xuất chinh
9
渃清平 151443139685138485 Nước thanh bigravenh ba trăm năm cũ
襖戎挥官武自尼 Aacuteo nhung trao quan vũ từ nay
使136694144139134998塘168242 Sứ trời sớm giục đường macircy
法公 重念西詫 Pheacutep cocircng lagrave trọng niềm tacircy saacute nagraveo 13 塘163856164306157508㧅弓箭 ETHường giong ruổi lưng đeo cung tiễn
143836餞迻140984絆妻孥 Buổi tiễn đưa lograveng bận thecirc noa
168179旗㗂173344賒賒 Boacuteng cờ tiếng trống xa xa
愁984257158751隘怨156390167407房 Sầu lecircn ngọn ải oaacuten ra cửa phograveng 17 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
攝筆硯蹺役刀弓 Xếp buacutet nghiecircn theo việc đao cung
城連懞献陛160757 Thagravenh liền mong hiến bệ rồng
138345鎌㐌决 容賊136694 Thước gươm đatilde quyết chẳng dung giặc trời 21
志 150727166190133555䏧馭 Chiacute lagravem trai dặm nghigraven da ngựa
招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
啫茄㧅幅141776袍 Giatilde nhagrave đeo bức chiến bagraveo
134118檑梂渭134139134139 秋 Theacutet roi cầu Vị agraveo agraveo gioacute thu 25
外頭橋渃984370如147475 Ngoagravei đầu cầu nước trong như lọc
塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
迻払140984弋弋141186 ETHưa chagraveng lograveng dặc dặc buồn
步坤平馭水坤平船 Bộ khocircn bằng ngựa thủy khocircn bằng thuyền
29
渃固沚麻煩 瀉 Nước coacute chảy magrave phiền chẳng ratilde
159349固159347麻胣 141543 Cỏ coacute thơm magrave dạ chẳng khuacircy
吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
163848跢沒163848踟踟吏163850 Bước đi một bước giacircy giacircy lại dừng
33
140984妾似168179157508983374唯 Lograveng thiếp tựa boacuteng trăng theo dotildei
払愁賒尋136093天山 Chagraveng sầu xa tigravem cotildei Thiecircn San
142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
指昂158751槊984467岸162756豹 Chỉ ngang ngọn giaacuteo vagraveo ngagraven hang beo 37
149395樓983384浪983374介子 Săn Lacircu Lan rằng theo Giới Tử
細蛮溪盘亊伏波 Tới Man Khecirc bagraven sự Phục Ba [Matilde Viện]
襖払163452似霜坡 Aacuteo chagraveng đỏ tựa sương pha
馭払色151416如 雪印 Ngựa chagraveng sắc trắng như lagrave tuyết in 41
㗂樂馭吝氊㗂173344 Tiếng nhạc ngựa lần chen tiếng trống
夾168472耒ノ俸143034142115 Giaacutep mặt rồi phuacutet bỗng chia taỵ
河梁143034 塘尼 Hagrave Lương chia rẽ đường nagravey
边塘 158911旗132516141487141487 Becircn đường trocircng laacute cờ bay ngugravei ngugravei
45
軍132288㐌163142外营 Quacircn trước đatilde gần ngoagravei doanh Liễu
騎137360群躊裊長楊 Kỵ sau cograven trugrave nẻo Trường Dương
軍迻払164306165298塘 Quacircn đưa chagraveng ruổi lecircn đường
柳楊別妾断腸尼 Liễu dương biết thiếp đoạn trường nagravey chăng
49
㗂笛134809157073澄同望 Tiếng địch thổi nghe chừng đồng vọng
行旗133886跷168179拂披 Hagraveng cờ đi theo boacuteng phất phơ
163946払蹺笠168242迻 Dấu chagraveng theo lớp macircy đưa
妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
53
払辰133886136093賒湄 Chagraveng thigrave đi cotildei xa mưa gioacute
妾辰161265房138485詔161558 Thiếp thigrave về buồng cũ chiếu chăn
兌 饒㐌隔垠 ETHoaacutei trocircng nhau đatilde caacutech ngăn
147142牟168242碧147944痕139115撑 Tuocircn magraveu macircy biếc phơi ngần non xanh
57
准咸京払群152275吏 Chốn Hagravem Kinh chagraveng cograven ngoảnh lại
136301983239湘妾唉 払 Cội Tiecircu Tương thiếp hatildey trocircng chagraveng
148235983239湘隔咸陽 Khoacutei Tiecircu Tương caacutech Hagravem Dương
144899咸陽隔983239湘 重 Cacircy Hagravem Dương caacutech Tiecircu Tương mấy trugraveng
61
穷 吏麻穷拯161866 Cugraveng trocircng lại magrave cugraveng chẳng thấy
161866撑撑仍 岸橷 Thấy xanh xanh những mấy ngagraven dacircu
岸橷撑屹沒牟 Ngagraven dacircu xanh ngắt một magraveu
140984払意妾埃愁欣埃 Lograveng chagraveng yacute thiếp ai sầu hơn ai 65
払自133886132328頺 吉 Chagraveng từ đi vagraveo đồi gioacute caacutet
144256157508尼141952132542方㝹 ETHecircm trăng nagravey nghỉ maacutet phương nao
初 141776地羕包 Xưa nay chiến địa dường bao
茹空 166190掣 148213油 Nhagrave khocircng muocircn dặm xiết sao datildei dầu
69
唏 冷131739油168472惮 Hơi gioacute lạnh người rầu mặt dạn
146644渃溇馭赧蹎163964 Dograveng nước sacircu ngựa nản chacircn bon
揞鞍襘173344㐌150928 Ocircm yecircn gối trống đatilde chồn
157936漨吉151416151853136307159508撑 Nằm vugraveng caacutet trắng ngủ cồn recircu xanh
73
漢 白城㨂吏 Nay Haacuten xuống Bạch Thagravenh đoacuteng lại
枚胡984467青海152122戈 Mai Hồ vagraveo Thanh Hải dogravem qua
形溪 138624163142賒 Higravenh khe thế nuacutei gần xa
142609催吏983385154634它吏高 Dứt thocirci lại nối thấp đagrave lại cao
77
霜頭138624143836朝如澮 Sương đầu nuacutei buổi chiều như giội
渃140984溪裊洡群溇 Nước lograveng khe nẻo lội cograven sacircu
㤕131739襖甲閉155248 Xoacutet người aacuteo giaacutep bấy lacircu
140984圭戈妬168472愁 141543 Lograveng quecirc qua đoacute mặt sầu chẳng khuacircy 81
984305帳錦透咍 134170 Trecircn trướng gấm thấu hay chăng nhẽ
状征夫埃138450朱141786 Trạng chinh phu ai vẽ cho necircn
想払164159983383 年 Tưởng chagraveng giong ruổi mấy niecircn
尼瀚海辰沔983239 Chẳng nơi Hatilden Hải thigrave miền Tiecircu Quan
85
㐌側阻隊岸蛇虎 ETHatilde trắc trở đogravei ngagraven xagrave hổ
吏冷㳥仍136391霜風 Lại lạnh lugraveng những chỗ sương phong
984257高 式168242篭 Lecircn cao trocircng thức macircy lồng
140984 動140984悲傷 Lograveng nagraveo lagrave chẳng động lograveng bi thương
89
自払133886東南 裊 Từ chagraveng đi ETHocircng Nam khơi nẻo
別 払進討尼兜 Biết nay chagraveng tiến thảo nơi đacircu
仍131739征141776 155248 Những người chinh chiến bấy lacircu
弭䀡性命如牟159349144899 Nhẹ xem tiacutenh mệnh như magraveu cỏ cacircy
93
134987唏蔭恩133829自132288 Nức hơi ấm ơn dagravey từ trước
145798准133674歲特包饒 Trải chốn nghegraveo tuổi được bao nhiecircu
139115祈敻136093157508撩 Non Kỳ quạnh cotildei trăng treo
146935淝 134809囂囂 塸 Bến Phigrave gioacute thổi hiu hiu mấy gograve
97
魂死士 㗀㗀134809 Hồn tử sĩ gioacute ugrave ugrave thổi
168472征夫157508唯唯148509 Mặt chinh phu trăng dotildei dotildei soi
征夫死士 131739 Chinh phu tử sĩ mấy người
埃莫168472 埃噲魂 Nagraveo ai mạc mặt nagraveo ai gọi hồn
101
兵焒渃139115如138485 Dấu binh lửa nước non như cũ
仉行人戈妬鄭傷 Kẻ hagravenh nhơn qua đoacute chạnh thương
分150727156869164306141776場 Phận trai giagrave ruổi chiến trường
払超170944㐌点霜買161265 Chagraveng Siecircu toacutec đatilde điểm sương mới về
105
想払145798984425皮困159863 Tưởng chagraveng trải nhiều bề khốn khoacute
984175138345鎌沒抪戎鞍 Ba thước gươm một boacute nhung yecircn
衝坡 157508岸 Xocircng pha gioacute batildei trăng ngagraven
鎌撩頭馭槊 168472城 Gươm treo đầu ngựa giaacuteo dan mặt thagravenh
109
會功名151443塘辱雅 Hội cocircng danh trăm đường nhục nhatilde
仍151128150929芾㐌141952宜 Những nhọc nhằn nagraveo đatilde nghỉ ngơi
餒念別吘穷埃 Nỗi lograveng biết ngỏ cugraveng ai
妾154269156739 払外984264168242 Thiếp trong caacutenh cửa chagraveng ngoagravei chacircn macircy
113
154269 尼㐌停分妾 Trong cửa nagravey đatilde đagravenh phận thiếp
外168242箕162806劫払983470 Ngoagravei macircy kia haacute kiếp chagraveng vay
仍懞个渃141145圍 Những mong caacute nước vui vầy
埃 堆我渃168242隔溈 Ai ngờ đocirci ngả nước macircy caacutech vời 117 妾 想156390131739征婦 Thiếp chẳng tưởng ra người chinh phụ
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
163848跢沒163848踟踟吏163850 Bước đi một bước giacircy giacircy lại dừng
33
140984妾似168179157508983374唯 Lograveng thiếp tựa boacuteng trăng theo dotildei
払愁賒尋136093天山 Chagraveng sầu xa tigravem cotildei Thiecircn San
142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
指昂158751槊984467岸162756豹 Chỉ ngang ngọn giaacuteo vagraveo ngagraven hang beo 37
149395樓983384浪983374介子 Săn Lacircu Lan rằng theo Giới Tử
細蛮溪盘亊伏波 Tới Man Khecirc bagraven sự Phục Ba [Matilde Viện]
襖払163452似霜坡 Aacuteo chagraveng đỏ tựa sương pha
馭払色151416如 雪印 Ngựa chagraveng sắc trắng như lagrave tuyết in 41
㗂樂馭吝氊㗂173344 Tiếng nhạc ngựa lần chen tiếng trống
夾168472耒ノ俸143034142115 Giaacutep mặt rồi phuacutet bỗng chia taỵ
河梁143034 塘尼 Hagrave Lương chia rẽ đường nagravey
边塘 158911旗132516141487141487 Becircn đường trocircng laacute cờ bay ngugravei ngugravei
45
軍132288㐌163142外营 Quacircn trước đatilde gần ngoagravei doanh Liễu
騎137360群躊裊長楊 Kỵ sau cograven trugrave nẻo Trường Dương
軍迻払164306165298塘 Quacircn đưa chagraveng ruổi lecircn đường
柳楊別妾断腸尼 Liễu dương biết thiếp đoạn trường nagravey chăng
49
㗂笛134809157073澄同望 Tiếng địch thổi nghe chừng đồng vọng
行旗133886跷168179拂披 Hagraveng cờ đi theo boacuteng phất phơ
163946払蹺笠168242迻 Dấu chagraveng theo lớp macircy đưa
妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
53
払辰133886136093賒湄 Chagraveng thigrave đi cotildei xa mưa gioacute
妾辰161265房138485詔161558 Thiếp thigrave về buồng cũ chiếu chăn
兌 饒㐌隔垠 ETHoaacutei trocircng nhau đatilde caacutech ngăn
147142牟168242碧147944痕139115撑 Tuocircn magraveu macircy biếc phơi ngần non xanh
57
准咸京払群152275吏 Chốn Hagravem Kinh chagraveng cograven ngoảnh lại
136301983239湘妾唉 払 Cội Tiecircu Tương thiếp hatildey trocircng chagraveng
148235983239湘隔咸陽 Khoacutei Tiecircu Tương caacutech Hagravem Dương
144899咸陽隔983239湘 重 Cacircy Hagravem Dương caacutech Tiecircu Tương mấy trugraveng
61
穷 吏麻穷拯161866 Cugraveng trocircng lại magrave cugraveng chẳng thấy
161866撑撑仍 岸橷 Thấy xanh xanh những mấy ngagraven dacircu
岸橷撑屹沒牟 Ngagraven dacircu xanh ngắt một magraveu
140984払意妾埃愁欣埃 Lograveng chagraveng yacute thiếp ai sầu hơn ai 65
払自133886132328頺 吉 Chagraveng từ đi vagraveo đồi gioacute caacutet
144256157508尼141952132542方㝹 ETHecircm trăng nagravey nghỉ maacutet phương nao
初 141776地羕包 Xưa nay chiến địa dường bao
茹空 166190掣 148213油 Nhagrave khocircng muocircn dặm xiết sao datildei dầu
69
唏 冷131739油168472惮 Hơi gioacute lạnh người rầu mặt dạn
146644渃溇馭赧蹎163964 Dograveng nước sacircu ngựa nản chacircn bon
揞鞍襘173344㐌150928 Ocircm yecircn gối trống đatilde chồn
157936漨吉151416151853136307159508撑 Nằm vugraveng caacutet trắng ngủ cồn recircu xanh
73
漢 白城㨂吏 Nay Haacuten xuống Bạch Thagravenh đoacuteng lại
枚胡984467青海152122戈 Mai Hồ vagraveo Thanh Hải dogravem qua
形溪 138624163142賒 Higravenh khe thế nuacutei gần xa
142609催吏983385154634它吏高 Dứt thocirci lại nối thấp đagrave lại cao
77
霜頭138624143836朝如澮 Sương đầu nuacutei buổi chiều như giội
渃140984溪裊洡群溇 Nước lograveng khe nẻo lội cograven sacircu
㤕131739襖甲閉155248 Xoacutet người aacuteo giaacutep bấy lacircu
140984圭戈妬168472愁 141543 Lograveng quecirc qua đoacute mặt sầu chẳng khuacircy 81
984305帳錦透咍 134170 Trecircn trướng gấm thấu hay chăng nhẽ
状征夫埃138450朱141786 Trạng chinh phu ai vẽ cho necircn
想払164159983383 年 Tưởng chagraveng giong ruổi mấy niecircn
尼瀚海辰沔983239 Chẳng nơi Hatilden Hải thigrave miền Tiecircu Quan
85
㐌側阻隊岸蛇虎 ETHatilde trắc trở đogravei ngagraven xagrave hổ
吏冷㳥仍136391霜風 Lại lạnh lugraveng những chỗ sương phong
984257高 式168242篭 Lecircn cao trocircng thức macircy lồng
140984 動140984悲傷 Lograveng nagraveo lagrave chẳng động lograveng bi thương
89
自払133886東南 裊 Từ chagraveng đi ETHocircng Nam khơi nẻo
別 払進討尼兜 Biết nay chagraveng tiến thảo nơi đacircu
仍131739征141776 155248 Những người chinh chiến bấy lacircu
弭䀡性命如牟159349144899 Nhẹ xem tiacutenh mệnh như magraveu cỏ cacircy
93
134987唏蔭恩133829自132288 Nức hơi ấm ơn dagravey từ trước
145798准133674歲特包饒 Trải chốn nghegraveo tuổi được bao nhiecircu
139115祈敻136093157508撩 Non Kỳ quạnh cotildei trăng treo
146935淝 134809囂囂 塸 Bến Phigrave gioacute thổi hiu hiu mấy gograve
97
魂死士 㗀㗀134809 Hồn tử sĩ gioacute ugrave ugrave thổi
168472征夫157508唯唯148509 Mặt chinh phu trăng dotildei dotildei soi
征夫死士 131739 Chinh phu tử sĩ mấy người
埃莫168472 埃噲魂 Nagraveo ai mạc mặt nagraveo ai gọi hồn
101
兵焒渃139115如138485 Dấu binh lửa nước non như cũ
仉行人戈妬鄭傷 Kẻ hagravenh nhơn qua đoacute chạnh thương
分150727156869164306141776場 Phận trai giagrave ruổi chiến trường
払超170944㐌点霜買161265 Chagraveng Siecircu toacutec đatilde điểm sương mới về
105
想払145798984425皮困159863 Tưởng chagraveng trải nhiều bề khốn khoacute
984175138345鎌沒抪戎鞍 Ba thước gươm một boacute nhung yecircn
衝坡 157508岸 Xocircng pha gioacute batildei trăng ngagraven
鎌撩頭馭槊 168472城 Gươm treo đầu ngựa giaacuteo dan mặt thagravenh
109
會功名151443塘辱雅 Hội cocircng danh trăm đường nhục nhatilde
仍151128150929芾㐌141952宜 Những nhọc nhằn nagraveo đatilde nghỉ ngơi
餒念別吘穷埃 Nỗi lograveng biết ngỏ cugraveng ai
妾154269156739 払外984264168242 Thiếp trong caacutenh cửa chagraveng ngoagravei chacircn macircy
113
154269 尼㐌停分妾 Trong cửa nagravey đatilde đagravenh phận thiếp
外168242箕162806劫払983470 Ngoagravei macircy kia haacute kiếp chagraveng vay
仍懞个渃141145圍 Những mong caacute nước vui vầy
埃 堆我渃168242隔溈 Ai ngờ đocirci ngả nước macircy caacutech vời 117 妾 想156390131739征婦 Thiếp chẳng tưởng ra người chinh phụ
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
61
穷 吏麻穷拯161866 Cugraveng trocircng lại magrave cugraveng chẳng thấy
161866撑撑仍 岸橷 Thấy xanh xanh những mấy ngagraven dacircu
岸橷撑屹沒牟 Ngagraven dacircu xanh ngắt một magraveu
140984払意妾埃愁欣埃 Lograveng chagraveng yacute thiếp ai sầu hơn ai 65
払自133886132328頺 吉 Chagraveng từ đi vagraveo đồi gioacute caacutet
144256157508尼141952132542方㝹 ETHecircm trăng nagravey nghỉ maacutet phương nao
初 141776地羕包 Xưa nay chiến địa dường bao
茹空 166190掣 148213油 Nhagrave khocircng muocircn dặm xiết sao datildei dầu
69
唏 冷131739油168472惮 Hơi gioacute lạnh người rầu mặt dạn
146644渃溇馭赧蹎163964 Dograveng nước sacircu ngựa nản chacircn bon
揞鞍襘173344㐌150928 Ocircm yecircn gối trống đatilde chồn
157936漨吉151416151853136307159508撑 Nằm vugraveng caacutet trắng ngủ cồn recircu xanh
73
漢 白城㨂吏 Nay Haacuten xuống Bạch Thagravenh đoacuteng lại
枚胡984467青海152122戈 Mai Hồ vagraveo Thanh Hải dogravem qua
形溪 138624163142賒 Higravenh khe thế nuacutei gần xa
142609催吏983385154634它吏高 Dứt thocirci lại nối thấp đagrave lại cao
77
霜頭138624143836朝如澮 Sương đầu nuacutei buổi chiều như giội
渃140984溪裊洡群溇 Nước lograveng khe nẻo lội cograven sacircu
㤕131739襖甲閉155248 Xoacutet người aacuteo giaacutep bấy lacircu
140984圭戈妬168472愁 141543 Lograveng quecirc qua đoacute mặt sầu chẳng khuacircy 81
984305帳錦透咍 134170 Trecircn trướng gấm thấu hay chăng nhẽ
状征夫埃138450朱141786 Trạng chinh phu ai vẽ cho necircn
想払164159983383 年 Tưởng chagraveng giong ruổi mấy niecircn
尼瀚海辰沔983239 Chẳng nơi Hatilden Hải thigrave miền Tiecircu Quan
85
㐌側阻隊岸蛇虎 ETHatilde trắc trở đogravei ngagraven xagrave hổ
吏冷㳥仍136391霜風 Lại lạnh lugraveng những chỗ sương phong
984257高 式168242篭 Lecircn cao trocircng thức macircy lồng
140984 動140984悲傷 Lograveng nagraveo lagrave chẳng động lograveng bi thương
89
自払133886東南 裊 Từ chagraveng đi ETHocircng Nam khơi nẻo
別 払進討尼兜 Biết nay chagraveng tiến thảo nơi đacircu
仍131739征141776 155248 Những người chinh chiến bấy lacircu
弭䀡性命如牟159349144899 Nhẹ xem tiacutenh mệnh như magraveu cỏ cacircy
93
134987唏蔭恩133829自132288 Nức hơi ấm ơn dagravey từ trước
145798准133674歲特包饒 Trải chốn nghegraveo tuổi được bao nhiecircu
139115祈敻136093157508撩 Non Kỳ quạnh cotildei trăng treo
146935淝 134809囂囂 塸 Bến Phigrave gioacute thổi hiu hiu mấy gograve
97
魂死士 㗀㗀134809 Hồn tử sĩ gioacute ugrave ugrave thổi
168472征夫157508唯唯148509 Mặt chinh phu trăng dotildei dotildei soi
征夫死士 131739 Chinh phu tử sĩ mấy người
埃莫168472 埃噲魂 Nagraveo ai mạc mặt nagraveo ai gọi hồn
101
兵焒渃139115如138485 Dấu binh lửa nước non như cũ
仉行人戈妬鄭傷 Kẻ hagravenh nhơn qua đoacute chạnh thương
分150727156869164306141776場 Phận trai giagrave ruổi chiến trường
払超170944㐌点霜買161265 Chagraveng Siecircu toacutec đatilde điểm sương mới về
105
想払145798984425皮困159863 Tưởng chagraveng trải nhiều bề khốn khoacute
984175138345鎌沒抪戎鞍 Ba thước gươm một boacute nhung yecircn
衝坡 157508岸 Xocircng pha gioacute batildei trăng ngagraven
鎌撩頭馭槊 168472城 Gươm treo đầu ngựa giaacuteo dan mặt thagravenh
109
會功名151443塘辱雅 Hội cocircng danh trăm đường nhục nhatilde
仍151128150929芾㐌141952宜 Những nhọc nhằn nagraveo đatilde nghỉ ngơi
餒念別吘穷埃 Nỗi lograveng biết ngỏ cugraveng ai
妾154269156739 払外984264168242 Thiếp trong caacutenh cửa chagraveng ngoagravei chacircn macircy
113
154269 尼㐌停分妾 Trong cửa nagravey đatilde đagravenh phận thiếp
外168242箕162806劫払983470 Ngoagravei macircy kia haacute kiếp chagraveng vay
仍懞个渃141145圍 Những mong caacute nước vui vầy
埃 堆我渃168242隔溈 Ai ngờ đocirci ngả nước macircy caacutech vời 117 妾 想156390131739征婦 Thiếp chẳng tưởng ra người chinh phụ
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
自払133886東南 裊 Từ chagraveng đi ETHocircng Nam khơi nẻo
別 払進討尼兜 Biết nay chagraveng tiến thảo nơi đacircu
仍131739征141776 155248 Những người chinh chiến bấy lacircu
弭䀡性命如牟159349144899 Nhẹ xem tiacutenh mệnh như magraveu cỏ cacircy
93
134987唏蔭恩133829自132288 Nức hơi ấm ơn dagravey từ trước
145798准133674歲特包饒 Trải chốn nghegraveo tuổi được bao nhiecircu
139115祈敻136093157508撩 Non Kỳ quạnh cotildei trăng treo
146935淝 134809囂囂 塸 Bến Phigrave gioacute thổi hiu hiu mấy gograve
97
魂死士 㗀㗀134809 Hồn tử sĩ gioacute ugrave ugrave thổi
168472征夫157508唯唯148509 Mặt chinh phu trăng dotildei dotildei soi
征夫死士 131739 Chinh phu tử sĩ mấy người
埃莫168472 埃噲魂 Nagraveo ai mạc mặt nagraveo ai gọi hồn
101
兵焒渃139115如138485 Dấu binh lửa nước non như cũ
仉行人戈妬鄭傷 Kẻ hagravenh nhơn qua đoacute chạnh thương
分150727156869164306141776場 Phận trai giagrave ruổi chiến trường
払超170944㐌点霜買161265 Chagraveng Siecircu toacutec đatilde điểm sương mới về
105
想払145798984425皮困159863 Tưởng chagraveng trải nhiều bề khốn khoacute
984175138345鎌沒抪戎鞍 Ba thước gươm một boacute nhung yecircn
衝坡 157508岸 Xocircng pha gioacute batildei trăng ngagraven
鎌撩頭馭槊 168472城 Gươm treo đầu ngựa giaacuteo dan mặt thagravenh
109
會功名151443塘辱雅 Hội cocircng danh trăm đường nhục nhatilde
仍151128150929芾㐌141952宜 Những nhọc nhằn nagraveo đatilde nghỉ ngơi
餒念別吘穷埃 Nỗi lograveng biết ngỏ cugraveng ai
妾154269156739 払外984264168242 Thiếp trong caacutenh cửa chagraveng ngoagravei chacircn macircy
113
154269 尼㐌停分妾 Trong cửa nagravey đatilde đagravenh phận thiếp
外168242箕162806劫払983470 Ngoagravei macircy kia haacute kiếp chagraveng vay
仍懞个渃141145圍 Những mong caacute nước vui vầy
埃 堆我渃168242隔溈 Ai ngờ đocirci ngả nước macircy caacutech vời 117 妾 想156390131739征婦 Thiếp chẳng tưởng ra người chinh phụ
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
払162806曾学屡王孫 Chagraveng haacute từng học lũ vương tocircn
據牢隔阻渃139115 Cớ sao caacutech trở nước non
遣131739催 辰144090仍油 Khiến người thocirci sớm thời hocircm những rầu
121 想風流當澄年少 Tưởng phong lưu đương chừng niecircn thiếu
聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
女 堆侶少年 Nỡ nagraveo đocirci lứa thiếu niecircn
山底隔寒暄牢停 Quan san để caacutech hagraven huyecircn sao đagravenh 125
144126臨行983350渚緬 Thuở lacircm hagravenh oanh chưa mến liễu
134376143895161265約裊鵑歌 Hỏi ngagravey về ước nẻo quyecircn ca
鵑㐌134998983350156869 Nay quyecircn đatilde giục oanh giagrave
鷾鴯吏嘅 984402134057134199 Yacute nhi lại gaacutey trước nhagrave liacuteu lo
129
144126登途梅渚悁 Thuở đăng đồ mai chưa quen gioacute
134376143895161265指度 Hỏi ngagravey về chỉ độ đagraveo bocircng
㐌眷 東 Nay đagraveo đatilde quyến gioacute ETHocircng
芙蓉吏158481边滝 扠 Phugrave dung lại nở becircn socircng bơ sờ
133
共些167659西138624意 Hẹn cugraveng ta Lũng Tacircy nuacutei ấy
常 161866唏沁 Sớm thường trocircng nagraveo thấy hơi tăm
岌 158911用梗簪 Ngập ngừng laacute rụng cagravenh tracircm
荒村157073㗂午禽牢敲 Hoang thocircn nghe tiếng ngọ cầm lao xao
137
穷些漢陽捄怒 Hẹn cugraveng ta Haacuten Dương cầu nọ
吏尋 固消耗 Sớm lại tigravem nagraveo coacute tiecircu hao
岌 134809158911袍 Ngập ngừng gioacute thổi laacute bagraveo
144090147142沚渃潮溟濛 Batildei hocircm tuocircn chảy nước tragraveo mecircnh mocircng 141 信常吏131739空161866吏 Tin thường lại người khocircng thấy lại
㭲984229殘㐌145798159508撑 Gốc hoa tagraven đatilde trải recircu xanh
159508撑 笠遶觥 Recircu xanh mấy lớp chung quanh
163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
145
書常吏131739渚161866吏 Thư thường lại người chưa thấy lại
幅簾疎吝140981168179陽 Bức regravem thưa lần datildei boacuteng dương
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
168179陽 143836穿昂 Boacuteng dương mấy buổi xuyecircn ngang
134354牢164974 131305常单差 Lời sao mười hẹn chiacuten thường đơn sai
149
此併吏演147386143895意 Thử tiacutenh lại diễn khơi ngagravey ấy
983460蓮 㐌艿 Tagraven sen nagravey đatilde nẩy lagrave ba
㤕131739吝吕隘賒 Xoacutet người lần lữa ải xa
㤕131739娘准黃984229166190167037 Xoacutet người nương chốn Hoagraveng Hoa dặm dagravei
153
情家室173836埃拯固 Tigravenh gia thất nagraveo ai chẳng coacute
箕慈親闺婦140725傷 Kigravea từ thacircn khuecirc phụ nhớ thương
170944156869披拂131269霜 Toacutec giagrave phơ phất maacutei sương
137589疎154446146929138404當哺983132 Con thơ măng sữa vả đương bugrave trigrave
157
140984老親141186欺142200 Lograveng latildeo thacircn buồn khi tựa cửa
134168孩兒除169719983438169653 Miệng hagravei nhi chờ bữa mớm cơm
983448裴妾拖孝男 Ngọt bugravei thiếp đỡ hiếu nam
勸137589畑冊妾 父親 Khuyến con đegraven saacutech thiếp lagravem phụ thacircn 161
沒164447妾供親課子 Một migravenh thiếp cung thacircn khoaacute tử
餒 140871昂132181別包 Nỗi quan hoagravei ngang ngửa biết bao
140725払145798 霜144064 Nhớ chagraveng trải mấy sương sao
春曾142125買冬 群賒 Xuacircn từng đổi mới ETHocircng nagraveo cograven dư 165 計139685㐌156315131111139685軫 Kể năm đatilde tư ba năm chẵn
䋦140984151443133555萬滾昂 Mối lograveng trăm nghigraven vạn ngổn ngang
約之163142136301138039138360 Ước gigrave gần gũi tấc gang
念荄䔲底払148298 Giở niềm cay đắng để chagraveng tỏ hay 169
釵宮漢163153143895出嫁 Thoa cung Haacuten của ngagravey xuất giaacute
156571楼秦163946㐌148509鍾 Gương lầu Tần dấu đatilde soi chung
140929埃麻134362細穷 Cậy ai magrave gửi tới cugraveng
吘払透歇 140984相思 Ngỏ chagraveng thấu hết tấm lograveng tương tư 173 166367㧅142115每欺152308152216 Nhẫn đeo tay mọi khi ngắm nghiacutea
玉掑頭144126983404141145165128 Ngọc cagravei đầu thuở beacute vui chơi
140929埃 134362細尼 Cậy ai magrave gửi tới nơi
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
底払珍重 131739相親 ETHể chagraveng tracircn trọng dấu người tương thacircn
177
145798氽春信133886信吏 Trải mấy xuacircn tin đi tin lại
細春尼信唉永空 Tới xuacircn nagravey tin hatildey vắng khocircng
161866雁167659想書封 Thấy nhạn luống tưởng thư phong
157073霜167659㩥襖983551產床 Nghe sương luống sắm aacuteo bocircng sẵn sagraveng 181
西浽空塘鴻便 Gioacute tacircy nổi khocircng đường hồng tiện
㤕136093外雪眷湄沙 Xoacutet cotildei ngoagravei tuyết quyến mưa sa
幔眉帳雪衝坡 Magraven mưa trướng tuyết xocircng pha
141952添冷132525仉 136093外 Nghĩ thecircm lạnh lẽo kẻ ra cotildei ngoagravei
185 題字錦封催吏 ETHề chữ gấm phong thocirci lại mở
招卦 信姅群 Gieo boacutei tiền tin nửa cograven ngờ
136694144090164216朗謹魚 Trời hocircm đứng lặng ngẩn ngơ
157508144137娘襘983405983459 枚 Trăng khuya nương gối bơ thờ gioacute mai 189 如埃魂醝䏾悋 Haacute như ai hồn say boacuteng lẫn
俸蜍蜍矧矧虚空 Bỗng thơ thơ thẩn thẩn hư khocircng
簪掑畧㩫141446141317 Tracircm cagravei lược giắt thẹn thugraveng
歷攔170944156114哢134831157508腰 Lệch lagraven toacutec rối lỏng vograveng lưng eo
193
164153軒永抌招曾163848 Dạo hiecircn vắng đăm chiecircu từng bước
簾踈142784托隊畨 Ngồi regravem thưa rủ thaacutec đogravei phen
外簾鵲 信 Ngoagravei regravem thước chẳng maacutech tin
154269簾羕㐌固畑别庄 Trong regravem dường đatilde coacute đegraven biết chăng
197
畑固别 平 别 ETHegraven coacute biết viacute bằng chẳng biết
140984妾153734悲切麻傕 Lograveng thiếp riecircng bi thiết magrave thocirci
141186油吶 141786 134354 Buồn rầu noacutei chẳng necircn lời
984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương 201
㕭屋嘅霜131388173344 Gagrave eo oacutec gaacutey sương năm trống
拂披142784168179156314边 Liễu phất phơ rủ boacuteng bốn becircn
刻143993藤藤如年 Khắc giờ đằng đẵng như niecircn
䋦愁弋弋如沔146925 Mối sầu dằng dặc như miền bể khơi
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
205
香強炪魂它痗151291 Hương gượng đốt hồn đagrave mỏi miết
156571強148509淚結珠滇 Gương gượng soi lệ kết chacircu chan
瑟琴強142190158751弹 Sắt cầm gượng gảy ngoacuten đagraven
155658鴛驚 泛鸞141085156142 Dacircy uyecircn kinh đứt phiacutem loan sợ chugraveng
209 140984尼134362 東固便 Lograveng nầy gửi gioacute đocircng coacute tiện
133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
139115燕油 細沔 Non Yecircn dugrave chẳng tới miền
140725払瀋瀋塘165298平136694 Nhớ chagraveng thăm thẳm đường lecircn bằng trời 213
136694瀋瀋賒溈坤透 Trời thăm thẳm xa vời khocircn thấu
餒140725払唒唒 衝 Nỗi nhớ chagraveng dagraveu dạu nagraveo xong
景141186131739切他140984 Cảnh buồn người thiết tha lograveng
形核霜134890㗂虫湄噴 Higravenh cacircy sương đượm tiếng trugraveng mưa phun
217
霜如鈽133056151025㭲 Sương như buacutea đẽo mograven gốc liễu
湄 鋸132947痚梗梧 Mưa dường cưa xẻ heacuteo cagravenh ngocirc
笘雪撫蓓172036摳 Chogravem tuyết phủ bụi chim gugrave
蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
221
143228㗂160605月淶132288厔 Vagravei tiếng dế nguyệt lay trước ốc
沒行蕉 134998外軒 Một hagraveng tiecircu gioacute giục ngoagravei hiecircn
158911幔142310158751 穿 Laacute magraven lay ngọn gioacute xuyecircn
141923984229蹺168179月165298132288簾 Buồng hoa theo boacuteng nguyệt lecircn trước regravem
225
984229140981月月淹沒 Hoa giatildei nguyệt nguyệt ươm một tấm
月篭984229984229瀋曾 Nguyệt lồng hoa hoa thắm từng bocircng
月984229984229月重重 Nguyệt hoa hoa nguyệt trugraveng trugraveng
132288984229131153月154269140984掣 Trước hoa dưới nguyệt trong lograveng xiết đacircu 229
掣計 愁133555 ETHacircu xiết kể muocircn sầu ngagraven natildeo
自女工婦巧調141487 Từ nữ cocircng phụ xảo đều nguocirci
怲扲針怲迻梭 Biếng cầm kim biếng đưa thoi
鶯堆141446 160393堆 156017 Oanh đocirci thẹn dệt bướm đocirci ngại thugravea 233
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
168472怲蘇134168強怲吶 Mặt biếng tocirc miệng cagraveng biếng noacutei
吏朝唯唯娘154007 Sớm lại chiều dogravei dotildei nương song
娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
永払点粉粧紅貝埃 Vắng chagraveng điểm phấn trang hồng với ai 237 怲粧点140984131739愁141447 Biếng trang điểm lograveng người sầu tủi
㤕餒払外136093江冰 Xoacutet nỗi chagraveng ngoagravei cotildei Giang Băng
恪之妸織姉姮 Khaacutec gigrave ả Chức chị Hằng
146935銀洡湥宮157508祝夢 Bến Ngacircn sugravei sụt cung trăng chốc mograveng 241 愁揞 埃重 禬 Sầu ocircm nặng hatildey chồng lagravem gối
咹169666埃134809 169653 Muốn ăn no ai thổi lagravem cơm
共984229㕸瀉談 Rượu cugraveng hoa rắp tatilde đagravem
愁 147541悶 984229喂 Sầu lagravem rượu lạt muộn lagravem hoa ocirci 245 142024笙玉氽囘空㗂 Gotilde sanh ngọc mấy hồi khocircng tiếng
揞弹箏氽泛 142115 Ocircm đagraven tranh mấy phiacutem rời tay
㤕131739行役闭 Xoacutet người hagravenh dịch bấy nay
166190167037添痗歇147027吏溈 Dặm dagravei thecircm mỏi hết đầy lại vơi 249
172036䳌呌 淶渃 Chim quyecircn kecircu lagravem rơi nước mắt
173344樵拈如窒141923肝 Trống tiều niecircm như trất buồng gan
㽳鐄142125恪容顏 Votilde vagraveng đổi khaacutec dung nhan
暌離買別辛酸 尼 Khuecirc ly mới biết tacircn toan dường nagravey 253
唸咮134781 140984買訴 Nếm chua cay tấm lograveng mới tỏ
咮134781尼162806固為埃 Chua cay nagravey haacute coacute vigrave ai
為払淚妾㳶堆 Vigrave chagraveng lệ thiếp nhỏ đocirci
為払身妾153325雷沒皮 Vigrave chagraveng thacircn thiếp lẻ loi một bề 257
身妾 163142掑131153帳 Thacircn thiếp chẳng gần kề dưới trướng
淚妾 138125155585边巾 Lệ thiếp nagraveo chuacutet vướng becircn khăn
141145羣魂夢特163142 Vui cograven hồn mộng được gần
144256144256常細江津尋131739 ETHecircm đecircm thường tới Giang Tacircn tigravem người 261 尋払144126陽臺983619138485 Tigravem chagraveng thuở Dương ETHagravei lối cũ
﨤払尼湘浦 初 Gặp chagraveng nơi Tương Phố bến xưa
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
森圍氽143734情期 Sum vầy mấy luacutec tigravenh cờ
戈984305襘沒143838夢春 Chẳng qua trecircn gối một giờ mộng Xuacircn 265
恨妾身吏 朋梦 Giận thiếp thacircn lại chăng bằng mộng
特163142払 167659城關 ETHược gần chagraveng bến Lũng thagravenh Quan
欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
269 141145固沒 140984 142609 Vui coacute một tấm lograveng chẳng dứt
983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
140984蹺双渚161866131739 Lograveng theo song chửa thấy người
165298高氽143734 潙軜車 Lecircn cao mấy luacutec trocircng vời baacutenh xe 273
南 168079168472渃 Trocircng bến Nam batildei che mặt nước
159349碧喑 沬牟撑 Cỏ biếc um dacircu mướt magraveu xanh
茹村 136167終觥 Nhagrave thocircn gioacute bụi chung quanh
沒團鷗鷺132288138849165128144090 Một đagraven acircu lộ trước ghềnh chơi hocircm 277 塘北隊笘館客 Trocircng đường Bắc đogravei chogravem quaacuten khaacutech
霪983455核撑138543138624139115 Rườm ragrave cacircy xanh ngất nuacutei non
穭城催卒边983412 Luacutea thagravenh thoi thoacutep becircn cồn
湄催158751笛134547喯边楼 Nghe thocirci địch ngọc veacuteo von becircn lầu 281 139115東161866158911侯㩫凍 Non ETHocircng thấy laacute hầu chất đống
雉習132516梅拱142287142654 Trĩ xập xoegrave mai cũng bẻ bai
148235168095宜148001岸 Khoacutei mugrave nghi nguacutet ngagraven khơi
137589172036拔 落169051叫傷 Con chim bạt gioacute lạc loagravei kecircu thương 285 滝西161866渃羕捥曲 Lũng tacircy thấy nước dường uốn khuacutec
雁132516空㳥134998船鈎 Nhạn bay khocircng soacuteng giục thuyền cacircu
岸樁氊祝笘144923 Ngagraven thung chen chuacutec chogravem dacircu
隔138849濕倘131739 133886161265 Caacutech ghềnh thấp thoaacuteng người đacircu đi về 289
156314皮蹎136694168472坦 Trocircng bốn bề chacircn trời mặt đất
165298 楼審率隊番 Lecircn xuống lầu thấm thoaacutet đogravei phen
笠168242 168472 151998 Lớp macircy ngại mặt trocircng nhigraven
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
別 坡136093 沔玉 Biết đacircu bờ cotildei lagrave miền Ngọc Quan 293 梞142320坦倚坤 䂨 Gậy ruacutet đất ỷ khocircn học chước
巾招梂 特161866仙 Khăn gieo cầu nagraveo được thấy tiecircn
140984尼化152741拱141786 Lograveng nagravey hoacutea đaacute cũng necircn
134294空湥玉麻165298 楼 E khocircng lệ ngọc magrave lecircn trocircng lầu 297 143734152275吏 牟楊 Luacutec ngoảnh lại trocircng magraveu dương liễu
辰135539払停134782爵封 Thigrave khuyecircn chagraveng đừng chịu tước phong
拯 166197983383163856 Chẳng hay muocircn dặm ruổi giong
140984払拱固如140984妾庄 Lograveng chagraveng cũng coacute như lograveng thiếp chăng 301
140984払 拱平如世 Lograveng chagraveng viacute cũng bằng như thế
140984妾 敢141952163142 賒 Lograveng thiếp đacircu daacutem nghĩ gần xa
向陽140984妾羕花 Hướng dương lograveng thiếp dường hoa
140984払吝矧134294斜168179陽 Lograveng chagraveng lẩn thẩn e tagrave boacuteng dương 305
168179陽抵花鐄拯兌 Boacuteng dương để hoa vagraveng chẳng đoaacutei
花抵鐄為在168179 陽 Hoa để vagraveng vigrave tại boacuteng dương
花鐄花用觥墻 Hoa vagraveng hoa rụng quanh tường
145798䀡花用144256霜氽吝 Trải xem hoa rụng đecircm sương mấy lần 309
䒹蘭158481 136285㐌142504 Chồi lan nở trước sacircn đatilde haacutei
158751蘋掑边 迻香 Ngọn tần kia becircn batildei đưa hương
142306襜164153163848前堂 Sửa xiecircm dạo bước tiền đường
132181 䀡166164天章矧蜍 Ngửa trocircng xem vẻ thiecircn chương thẫn thờ 313
168179銀漢欺148366欺愫 Boacuteng Ngacircn Haacuten khi mờ khi tỏ
度奎纏143836固143836空 ETHộ Khuecirc Triền buổi coacute buổi khocircng
式168242隊143734147541濃 Thức macircy đogravei luacutec lạt nồng
嵬144064北斗催東吏兌 Chuocirci sao Bắc ETHẩu thocirci ETHocircng lại ETHoagravei 317
沒 沒147541味 粉 Một năm một lạt mugravei son phấn
丈夫群足 如 164020沔 Trượng phu cograven nhơ nhẩn miền khơi
初牢形影拯 Xưa sao higravenh ảnh chẳng rời
悲143838女抵隔 溈参商 Bacircy giờ nỡ để caacutech vời Sacircm Thương
321
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
払163856馭166197長168242俯 Chagraveng rong ngựa dặm trường macircy phủ
妾164153鞋搂138485983299印 Thiếp dạo hagravei lầu cũ recircu in
春143895沒永信 Gioacute Xuacircn ngagravey một vắng tin
可傷140914歇氽畨良辰 Khaacute thương lỡ hết mấy phen lương thigrave 325 仕140725欺梗姚朶 983382 Xảy nhớ khi cagravenh Diecircu đoacutea Ngụy
春鐄紫聘饒 Trước gioacute xuacircn vagraveng tiacutea saacutenh nhau
怒131739妸織払牛 Nọ người ả Chức chagraveng Ngacircu
细157508秋吏北梂戈滝 Tới trăng thu lại bắc cầu sang socircng
329 切沒仉141923空167659 Thiết một kẻ buồng khocircng luống giữ
辰節冷140758140914掣包 Thời tiết lagravenh lầm lỡ xiết bao
梭迻143895144259983383146299 Thoi đưa ngagravey thaacuteng ruổi mau
131739131136審率戈牟春撑 Người đời thấm thoắt qua magraveu xuacircn xanh 333 春秋抵恨觥154269胣 Xuacircn thu để giận quanh trong dạ
别離尼141186過欺141145 Biệt ly nagravey buồn quaacute khi vui
怨愁984425餒哉排 Oaacuten sầu nhiều nỗi tơi bời
蒲 易押奈朝春 Voacutec bồ liễu dễ eacutep nagravei chiều xuacircn 337 箕文君美苗144126 Kigravea Văn Quacircn mỹ miều thuở trước
134294细欺頭983379麻傷 E tới khi đầu bạc magrave thương
168472花怒妸潘 郎 Mặt hoa nọ gatilde Phan Lang
141085欺131269170944坡霜拱 Sợ khi maacutei toacutec pha sương cũng ngừng 341
顏色當 澄984229158481 Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở
惜光陰吝呂招戈 Tiếc quang acircm lần lữa gieo qua
命983379惜年984229 Nghĩ mệnh bạc tiếc niecircn hoa
136916絲氽祝侈 媄146644 Gaacutei tơ mấy chốc xảy ra mẹ giograveng 345 閣香怒141353 166164168472 Gaacutec hương nọ mơ magraveng vẻ mặt
楼花箕彷彿唏霜 Lầu hoa kia phảng phất hơi sương
責136694牢抵 揚 Traacutech trời sao để dở dang
妾為妾吏為払咀嘆 Thiếp vigrave thiếp lại vigrave chagraveng thở than 349 払拯161866172036鴛扵內 Chagraveng chẳng thấy chim uyecircn ở nội
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
萡頭空女堆塘143034饒 Bạc đầu khocircng nỡ đocirci đường chia nhau 353 箕169051螻堆頭共聘 Kigravea loagravei sacircu đocirci đầu cugraveng saacutenh
怒169051172036执156739共132516 Nọ loagravei chim chắp caacutenh cugraveng bay
梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
堆花共158481堆144899共連 ETHocirci hoa cũng nở đocirci cacircy cũng liền 357 意169051物情縁群世 Ấy loagravei vật tigravenh duyecircn cograven thế
牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
妾吀 刼縁尼 Thiếp xin muocircn kiếp duyecircn nagravey
如172036連156739如144899連梗 Như chim liền caacutenh như cacircy liền cagravenh 361 停 刼 情辰丕 ETHagravenh muocircn kiếp chữ tigravenh thigrave vậy
蹺刼尼欣161866刼137360 Theo kiếp nagravey hơn thấy kiếp sau
妾吀払133382萡頭 Thiếp xin chagraveng chớ bạc đầu
妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
365 吀 168179蹺共払丕 Xin lagravem boacuteng theo cugraveng chagraveng vậy
払133886 拱161866妾边 Chagraveng đi đacircu cũng thấy thiếp becircn
払娘暈曰斐 願 Chagraveng nương vừng nhựt phỉ nguyền
983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven 369 140984 許国163456144904138543138543 Lograveng hứa quốc thắm son ngăn ngắt
飭庇民動鉄猪猪 Sức tyacute dacircn đụng sắt trơ trơ
161201单于馘月氐 Maacuteu Thuyền Vu quắc Nhục Chi
意辰143836㕵意辰143836咹 Ấy thigrave bữa uống ấy thigrave bữa ăn 373
鋂銅博隊吝噷 134959 Mũi đograveng baacutec đogravei lần hăm hở
㐌140984136694纏 131739忠 ETHatilde lograveng trời gigraven giữ người trung
払151443陣141786功 Hộ chagraveng trăm trận necircn cocircng
152524隘北撩弓139115兑 Buocircng tecircn ải Bắc treo cung non ETHoagravei 377 168179旗幟啫外 關隘 Boacuteng cờ xiacute giatilde ngoagravei quan ải
㗂凱 163816 吏神京 Tiếng khải ca trở lại Thần Kinh
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
139115燕鑿152741題名 Non Yecircn tạc đaacute đề danh
朝天132328 宮廷983417功 Triều thiecircn vagraveo trước cung đigravenh dacircng cocircng 381 渃溋渶越銅呂瀝 Nước duềnh Haacuten việt đồng rửa sạch
曲樂詞134153135314135167134694 Khuacutec nhạc từ reacuteo rắt ngợi khen
才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
134684154732阁148235像傅臺麟 Tecircn ghi gaacutec Khoacutei tượng truyền đagravei Lacircn 385
勲将帶巾148050166164 Nền huacircn tướng đai cacircn giatildei vẻ
同休碑154507133555冬 Chữ đồng hưu bia thẻ ngagraven đocircng
恩984305子蔭妻封 Ơn trecircn tử ấm thecirc phong
顕荣妾拱淡終香136694 Hiển vinh thiếp cũng đượm chung hương trời 389
妾拯140949如131739蘇婦 Thiếp chẳng dại như người Tocirc Phụ
払罕空如屡洛陽 Chagraveng hẳn khocircng như lũ Lạc Dương
欺161265㧅菓印鐄 Khi về đeo quả ấn vagraveng
984305空155707敢132528揚 髙 Trecircn khung cửi daacutem dẫy duồng lagravem cao 393
吀為払撩袍142738甲 Xin vigrave chagraveng treo bagraveo cởi giaacutep
吀為払142784笠 霜 Xin vigrave chagraveng rũ lớp phong sương
為払142115祝 鐄 Vigrave chagraveng tay chuốc cheacuten vagraveng
為払点粉㧅香 濃 Vigrave chagraveng điểm phấn đeo hương natildeo nugraveng
397
142819巾淚払 曽 Giở khăn lệ chagraveng trocircng từng tấm
讀詩愁払135438曽勾 ETHọc thơ sầu chagraveng ngẫm từng cacircu
勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
耒共計 137360每134354 Rượu rồi cugraveng kể trước sau mọi lời
401
142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
983476 寅練練曽聯 Sẽ ca dần ren reacuten từng liecircn
聯吟対飲曽畨 Liecircn ngacircm đối ẩm từng phen
共払吏結䋦縁983419156869 Cugraveng chagraveng lại kết mối duyecircn đến giagrave 405 朱補143734愁賒隔140725 Cho botilde luacutec sầu xa caacutech nhớ
137786142841饒141145144126清寧 Giữ gigraven nhau vui thuở thanh ninh
吟哦懞134362137602情 Ngacircm nga mong gửi chữ tigravenh
羕尼歐罕才 丈夫 Dường nầy acircu hẳn tagravei lagravenh trượng phu
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten
Phụ Chuacute (bản Tacircn Việt)
Bản Nocircm dư một chữ(cacircu 6 dư chữ吏)
[351](吏)拯161866172036燕165229樑 Chẳng thấy chim yến trecircn rường
Chữ coacute dấu nhaacutey
[17] 払983468153143983475146644豪傑 Chagraveng tuổi trẻ vốn dograveng hagraveo kiệt
[22] 招泰山 女鴻毛 Gieo Thaacutei Sơn nhẹ nửanữa hồng mao
[26]塘边梂159349984139群139115 ETHường becircn cầu cỏ mọc cograven non
[31]吲983361吲吏扲142115 Dặn rồi dặn lại cầm tay
[35]142422鎌餞 渚983460 Muacutea gươm tiễn rượu chưa tagraven
[52] 妾151998孕138624983441983443餒茄 Thiếp nhigraven rặng nuacutei ngẩn ngơ nỗi nhagrave
[122]聘饒穷983388142114983389緣 Saacutenh nhau cugraveng dan diacuteu chữ duyecircn
[144]163950133886沒163848983322情983441134992 Lần đi một bước trăm tigravenh ngẩn ngơ
[200]984229畑箕983473168179131739可傷 Hoa đegraven kia với boacuteng người khaacute thương
[210]133555鐄嗔134362983419139115燕 Ngagraven vagraveng xin gửi đến non Yecircn
[220]蝼墻呌983469鐘厨搌147386 Sacircu tường kecircu vẳng chuocircng chugravea nện khơi
[235]娘154007167659983441魚140984 Nương song luống ngẩn ngơ lograveng
[267-268]欺144013仍惜欺983460 Khi mơ những tiếc khi tagraven
情154269 梦 萬拱空 Tigravenh trong giấc mộng muocircn vagraven cũng khocircng
[270]983475蹺払143838刻 141487 Vốn theo chagraveng giờ khắc nagraveo nguocirci
[350]拱熠983420拯倍分 Cũng dập digraveu chẳng vội phacircn trương
[355]梓蓮 983424159349144899 Tử liecircn lagrave giống cỏ cacircy
[358]牢劫131739983453抵帝低 Sao kiếp người nỡ để đấy đacircy
[364]妾辰 買153193 153143中 Thiếp thigrave giữ matildei lấy magraveu trẻ trung
[368]983437皮忠孝妾吀院163322 Mọi bề trung hiếu thiếp xin vẹn trograven
[399]勾141145対983473勾愁 Cacircu vui đổi với cacircu sầu
[383]才搊秦霍 全 Tagravei so Tần Hoắc vẹn toagraven
[401]142047捽潙983433983433隊 Sẽ roacutet vơi lần lần đogravei cheacuten