Transcript
Page 1: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1001Vũ Thị Mai Anh Nữ 21/9/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 1002Huỳnh Ngọc Phố Châu Nữ 01/5/1972 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1003Nguyễn Việt Dũng Nam 15/7/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

4 1004Trần Thanh Dũng Nam 20/3/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 1005Trần Thiện Đạt Nam 02/01/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 1006Bùi Thị Linh Giang Nữ 28/7/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1007Nguyễn Đức Hải Nam 03/8/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 82Trường ĐH Sư phạm

8 1008Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 14/7/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

9 1009Lê Thị Mỹ Hậu Nữ 10/7/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

10 1010Lê Văn Hòa Nam 27/12/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 1011Nguyễn Doãn Hùng Nam 10/5/1976 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1012Nguyễn Thị Khuyên Nữ 08/6/1985 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 1014Nguyễn Văn Lộc Nam 12/10/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 1015Đinh Công Nhật Nam 03/5/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 1016Nguyễn Văn Nhật Nam 15/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 1017Hồ Thị Tú Oanh Nữ 11/11/1973 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

17 1018Tôn Nữ Phong Nữ 20/10/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 1019Nguyễn Thúc Phúc Nam 10/3/1973 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 1020Hà Minh Phương Nữ 27/02/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 6,5 80Trường ĐH Sư phạm

20 1021Lê Thị Mỹ Phương Nữ 10/10/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 1022Hoàng Văn Sơn Nam 05/7/1971 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 1023Nguyễn Thanh Sỹ Nam 10/11/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

23 1024Nguyễn Văn Thái Nam 01/9/1984 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

24 1025Hồ Ngọc Thạch Nam 23/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,0 70Trường ĐH Sư phạm

25 1026Phan Văn Thắng Nam 01/3/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

26 1027Võ Đức Tình Nam 15/10/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

27 1028Đặng Huyền Trang Nữ 24/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

28 1029Hà Thị Thanh Trà Nữ 09/01/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

29 1030Phạm Xuân Tuân Nam 08/8/1983 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

Page 2: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1031Tôn Thất Tuấn Nam 13/11/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

2 1032Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ 25/4/1986 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

3 1033Nguyễn Đăng Hoàng Tú Nam 12/11/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

4 1034Phan Văn Vinh Nam 31/7/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 1035Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ 17/12/1976 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 5,5 60Trường ĐH Sư phạm

6 1036Đinh Xuân Lương Nam 24/9/1981 Yên Bái Giáo dục học 6,0 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

7 1037Đặng Thị Hoàng Lưu Nữ 26/5/1992 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 6,0 57Trường ĐH Sư phạm

8 1041Khương Bùi Hải Yến Nữ 24/7/1980 Quảng Nam Giáo dục học 7,0 5,0 65Trường ĐH Sư phạm

9 1042Cao Thị Ngân Hà Nữ 08/10/1988 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,0 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

10 1043Trương Thị Thúy Hà Nữ 21/6/1978 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

11 1045Lê Công Hiệp Nam 30/12/1994 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 5,5 5,5 55Trường ĐH Khoa học

12 1046Trần Thị Hồng Lê Nữ 27/02/1992 Quảng Trị Lý luận văn học 5,5 5,0 50Trường ĐH Sư phạm

13 1047Hồ Thị Kiều My Nữ 12/3/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

14 1049Trần Thị Thủy Nữ 30/5/1988 Quảng Trị Lý luận văn học 5,5 9,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1051Lê Thị Thương Nữ 26/12/1984 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 8,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1053Chu Tiến Lực Nam 20/10/1985 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 6,0 5,0 61Trường ĐH Sư phạm

17 1054Hoàng Thị Hồng Nhạn Nữ 25/10/1976 Quảng Bình Dân tộc học 7,5 5,0 50Trường ĐH Khoa học

18 1055Trần Hoài Thanh Nữ 26/10/1990 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 7,5 5,0 58Trường ĐH Sư phạm

19 1057Huỳnh Thị Ni Va Nữ 17/9/1990 Quảng ngãi Tâm lý học 5,0 6,5 77Trường ĐH Sư phạm

20 1058Trần Đình Bình Nam 29/9/1987 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 7,0 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1059Trần Đức Hợp Nam 11/12/1978 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 6,5 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

22 1060Hồ Viết Thùy Như Nữ 28/3/1987 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 6,0 7,0 65Trường ĐH Kinh tế

23 1061Trần Thị Thanh Tâm Nữ 30/4/1985 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 7,0 8,5 87Trường ĐH Kinh tế

24 1062Phạm Anh Tuấn Nam 20/6/1978 Quảng Bình Kinh tế chính trị 5,0 6,0 55Trường ĐH Kinh tế

Page 3: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1064Lê Phương Bắc Nam 21/3/1977 Quảng Trị Triết học 9,0 8,5 51Trường ĐH Khoa học

2 1065Trương Thị Lệ Chi Nữ 08/01/1984 Quảng Trị Triết học 8,0 8,0 53Trường ĐH Khoa học

3 1066Hồ Văn Chính Nam 08/11/1975 Quảng Trị Triết học 8,0 8,0 57Trường ĐH Khoa học

4 1067Dương Thị Hoài Dũng Nữ 01/9/1982 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học

5 1068Võ Văn Dũng Nam 22/02/1979 Quảng Binh Triết học 9,0 9,0 65Trường ĐH Khoa học

6 1069Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 16/8/1980 Quảng Binh Triết học 8,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học

7 1070Trần Thanh Hải Nam 03/6/1978 Quảng Binh Triết học 9,0 8,0 52Trường ĐH Khoa học

8 1071Nguyễn Thị Trí Hạnh Nữ 29/8/1979 Quảng Binh Triết học 7,5 8,5 50Trường ĐH Khoa học

9 1072Phạm Thị Diệu Hằng Nữ 12/12/1979 Quảng Binh Triết học 7,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

10 1073Lê Thị Diệu Hoa Nữ 02/11/1981 Quảng Binh Triết học 8,0 9,0 52Trường ĐH Khoa học

11 1074Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 10/02/1982 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 52Trường ĐH Khoa học

12 1076Phạm Thị Bích Huệ Nữ 10/3/1973 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 55Trường ĐH Khoa học

13 1077Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ 13/10/1980 Quảng Bình Triết học 8,0 8,0 50Trường ĐH Khoa học

14 1078Lê Thị Hồng Nhung Nữ 25/12/1979 Quảng Trị Triết học 7,0 7,5 52Trường ĐH Khoa học

15 1079Hồ Thị Hồng Phương Nữ 21/8/1985 Quảng Binh Triết học 8,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

16 1080Phan Thị Sâm Nữ 07/5/1979 Quảng Binh Triết học 9,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học

17 1081Đỗ Ngọc Sơn Nam 23/02/1980 Quảng Binh Triết học 7,5 8,0 50Trường ĐH Khoa học

18 1082Nguyễn Viết Sỹ Nam 03/8/1977 Nghệ An Triết học 8,5 8,0 52Trường ĐH Khoa học

19 1083Lê Thị Tân Nữ 20/6/1991 Hà Tĩnh Triết học 9,0 8,0 51Trường ĐH Khoa học

20 1084Nguyễn Hữu Thắng Nam 04/10/1975 Quảng Trị Triết học 8,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

21 1085Nguyễn Đức Thông Nam 05/11/1978 Quảng Trị Triết học 9,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

22 1086Võ Thị Thu Nữ 27/7/1984 Quảng Trị Triết học 9,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học

23 1088Nguyễn Việt Tuấn Nam 30/10/1989 Quảng Trị Triết học 8,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

24 1089Trần Sơn Tùng Nam 21/11/1979 Quảng Binh Triết học 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

25 1090Phạm Thị Ngọc Dung Nữ 04/8/1992 Quảng Trị Ngôn ngữ học 5,0 Vắng VắngTrường ĐH Khoa học

26 1091Bùi Thị Thanh Nhãn Nữ 19/5/1987 Quảng Binh Ngôn ngữ học 5,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

27 1092Đặng Thị Thu Thảo Nữ 08/3/1986 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 6,0 7,0 60Trường ĐH Khoa học

28 1094Huỳnh Thị Tường Vy Nữ 15/4/1979 Quảng Ngãi Ngôn ngữ học 7,5 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

Page 4: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1095Lê Anh Thi Nữ 20/9/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 8,0 71Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1096Trần Thị Thúy Loan Nữ 19/3/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,5 79Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1097Châu Thị Ngọc Thủy Nữ 07/11/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,5 88Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1098Huỳnh Nhật Uyên Nữ 07/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 8,0 96Trường ĐH Ngoại ngữ

5 1100Đào Ngọc Tâm Nữ 01/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 6,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

6 1101Đặng Thị Ngọc Thanh Nữ 05/8/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 2,0 5,0 34Trường ĐH Ngoại ngữ

7 1102Hoàng Thị Thảo Nữ 06/01/1990 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 38Trường ĐH Ngoại ngữ

8 1103Trần Thị Thu Nữ 20/6/1989 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 7,0 59Trường ĐH Ngoại ngữ(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1104Võ Thị Thanh Thủy Nữ 10/01/1992 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 4,0 4,5 48Trường ĐH Ngoại ngữ

10 1105Lê Lâm Phụng Tiên Nữ 15/02/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 3,5 5,0 37Trường ĐH Ngoại ngữ

11 1106Nguyễn Thị Giang Nữ 24/12/1989 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,5 50Trường ĐH Ngoại ngữ

12 1107Lê Xuân Thông Nam 10/12/1976 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

Page 5: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1108Trần Viết Nhật Anh Nam 16/02/1992 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,0 10,0 71Trường ĐH Khoa học

2 1109Nguyễn Phong Cảnh Nam 08/11/1986 Thưa Thiên Huế Kiến trúc 8,5 9,5 70Trường ĐH Khoa học

3 1110Nguyễn Trần Thanh Hoàng Nam 04/6/1991 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,0 10,0 71Trường ĐH Khoa học

4 1111Nguyễn Văn Hồng Nam 06/01/1980 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 10,0 10,0 76Trường ĐH Khoa học

5 1113Châu Lê Quang Nam 17/4/1981 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

6 1114Nguyễn Tất Tố Nam 17/5/1980 Thưa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,0 68Trường ĐH Khoa học

7 1115Phan Phi Anh Nam 10/9/1975 Đà Nẵng Quan ly TN và môi trương 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

8 1117Nguyễn Văn Diện Nam 16/4/1976 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

9 1118Trần Hữu Đạo Nam 10/12/1976 Thưa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 9,0 6,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1119Lê Văn Điều Nam 20/3/1970 Nghệ An Quan ly TN và môi trương 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

11 1120Hoàng Xuân Hải Nam 28/6/1982 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 9,0 62Trường ĐH Khoa học

12 1121Lê Văn Hải Nam 18/9/1990 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 58Trường ĐH Khoa học

13 1122Dư Thị Lê Hoài Nữ 30/10/1983 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,5 8,5 58Trường ĐH Khoa học

14 1123Đào Thị Huyền Nữ 24/6/1981 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

15 1124Nguyễn Việt Hùng Nam 02/10/1971 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

16 1125Lê Xuân Lập Nam 30/5/1975 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

17 1126Phan Anh Linh Nữ 21/4/1983 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 6,0 57Trường ĐH Khoa học

18 1127Trần Thị Thùy Linh Nữ 15/8/1991 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học

19 1128Lê Thị Hồng Minh Nữ 27/5/1990 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 7,5 69Trường ĐH Khoa học

20 1129Lê Thị Vân Oanh Nữ 02/4/1980 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

21 1130Lê Hữu Tâm Nam 14/9/1988 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,5 7,0 63Trường ĐH Khoa học

22 1131La Đình Tân Nam 17/7/1981 Thưa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 9,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1132Chế Long Thiên Nam 01/12/1974 Bình Định Quan ly TN và môi trương 6,0 5,0 53Trường ĐH Khoa học

24 1133Võ Thị Diệu Thu Nữ 30/3/1988 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 9,0 7,5 64Trường ĐH Khoa học

25 1134Nguyễn Văn Thuần Nam 18/9/1989 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,0 6,0 60Trường ĐH Khoa học

26 1135Nguyễn Hùng Trí Nam 15/5/1976 Tp HCM Quan ly TN và môi trương 8,5 7,5 64Trường ĐH Khoa học

27 1136Đinh Xuân Trường Nam 10/12/1986 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 60Trường ĐH Khoa học

28 1137Trần Thị Mai Yên Nữ 22/8/1985 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 7,5 5,5 62Trường ĐH Khoa học

Page 6: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1138Phạm Thị Hồng Anh Nữ 20/10/1993 Đà Nẵng Khoa học môi trường 9,0 6,0 69Trường ĐH Khoa học

2 1139Đặng Tuấn Kiệt Nam 12/02/1984 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 8,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học

3 1140Huỳnh Đức Long Nam 05/5/1977 Quảng Nam Khoa học môi trường 8,0 6,0 65Trường ĐH Khoa học

4 1141Ông Thị Khánh Ly Nữ 03/02/1988 Đà Nẵng Khoa học môi trường 8,5 7,5 72Trường ĐH Khoa học

5 1142Nguyễn Nho Ngọc Nam 26/10/1985 Quảng Nam Khoa học môi trường 7,5 5,5 72Trường ĐH Khoa học

6 1144Phan Thị Diệu Quyến Nữ 02/02/1990 Quảng Trị Khoa học môi trường 6,5 7,5 71Trường ĐH Khoa học

7 1145Huỳnh Việt Thanh Nam 03/10/1971 Đà Nẵng Khoa học môi trường 6,5 5,5 77Trường ĐH Khoa học

8 1146Trần Quang Thanh Nam 01/02/1984 Đà Nẵng Khoa học môi trường 6,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

9 1147Vũ Trọng Thắng Nam 02/7/1990 Đà Nẵng Khoa học môi trường 7,0 6,0 60Trường ĐH Khoa học

10 1148Nguyễn Hữu Trung Nam 04/4/1974 Đà Nẵng Khoa học môi trường 8,5 8,0 56Trường ĐH Khoa học

11 1149Bùi Đức Anh Tuấn Nam 01/5/1989 Đăk lăk Khoa học môi trường 8,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học

12 1150Hoàng Thị Thanh Tuyền Nữ 28/6/1978 Đà Nẵng Khoa học môi trường 9,0 8,0 69Trường ĐH Khoa học

13 1151Nguyễn Tiến Pháp Nam 02/10/1990 Quảng Nam Kỹ thuật địa chất 8,5 7,0 68Trường ĐH Khoa học

14 1152Trần Xuân Tâm Nam 09/10/1966 Quảng Bình Kỹ thuật địa chất 7,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

15 1153Nguyễn Khoa Dương Nam 04/01/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,0 55Trường ĐH Sư phạm

16 1154Ngô Quang Đạt Nam 25/12/1992 Quảng Bình Toán ứng dụng 5,0 5,0 59Trường ĐH Khoa học

17 1155Võ Quang Hưng Nam 29/8/1993 Quảng Ngãi Đại số và lý thuyết số 5,5 5,0 50Trường ĐH Sư phạm

18 1156Trần Đức Khoa Nam 01/6/1981 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 54Trường ĐH Sư phạm

19 1157Đỗ Thế Kỷ Nam 20/10/1978 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm

20 1159Bùi Thị Mỹ Liên Nữ 18/6/1987 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,5 67Trường ĐH Sư phạm

21 1160Phan Thị Liễu Nữ 18/11/1989 Thừa Thiên Huế Toán giải tích 5,0 5,5 68Trường ĐH Sư phạm

22 1161Phan Thị Như Ngọc Nữ 17/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,5 62Trường ĐH Sư phạm

23 1162Phạm Thị Hòa Nhi Nữ 07/02/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 1163Nguyễn Tất Phú Nam 29/8/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 5,0 64Trường ĐH Sư phạm

25 1165Bùi Thị Yến Nữ 22/12/1988 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,0 68Trường ĐH Sư phạm

26 1166Trần Văn Bạo Nam 10/4/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,5 5,5 70Trường ĐH Khoa học

27 1167Dương Thị Kim Chung Nữ 28/10/1992 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

28 1168Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 26/5/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 6,0 5,0 74Trường ĐH Sư phạm

Page 7: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1169Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/01/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,0 5,0 65Trường ĐH Khoa học

2 1170Nguyễn Công Đạt Nam 03/6/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 56Trường ĐH Khoa học

3 1171Bùi Đức Điệp Nam 02/4/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 58Trường ĐH Khoa học

4 1173Trần Mai Giang Nữ 09/7/1988 Quảng Bình Hoá phân tích 5,0 5,0 73Trường ĐH Khoa học

5 1174Dương Ngọc Vi Hân Nữ 15/4/1983 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 70Trường ĐH Khoa học

6 1175Nguyễn Đức Hoàng Nam 07/5/1977 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,5 50Trường ĐH Khoa học

7 1176Lê Thị Bích Hồng Nữ 03/12/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 62Trường ĐH Khoa học

8 1177Trần Bảo Lâm Nam 28/7/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,0 64Trường ĐH Khoa học

9 1178Nguyễn Vũ Lân Nam 07/01/1984 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 74Trường ĐH Khoa học

10 1179Trần Thị Kiều My Nữ 11/8/1988 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 6,0 58Trường ĐH Khoa học

11 1181Lý Văn Nam Nam 22/02/1979 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 56Trường ĐH Khoa học

12 1182Ngô Thị Quỳnh Nhi Nữ 10/01/1989 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 3,0 5,5 75Trường ĐH Khoa học

13 1183Hồ Thị Phú Nữ 04/8/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 6,0 6,5 69Trường ĐH Khoa học

14 1184Tư Tấn Phúc Nam 15/02/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

15 1185Trần Văn Quang Nam 20/6/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học

16 1187Đỗ Thị Tuyết Sương Nữ 16/8/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1188Trần Văn Thanh Nam 20/6/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,0 60Trường ĐH Khoa học

18 1189Nguyễn Cửu Nhật Thảo Nữ 17/3/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 5,5 6,0 74Trường ĐH Sư phạm

19 1190Phạm Thị Thuận Nữ 24/8/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 6,5 66Trường ĐH Khoa học

20 1191Nguyễn Thanh Thủy Nam 12/9/1970 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 1192Lê Diệu Thúy Nữ 03/12/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

22 1193Nguyễn Thị Mỹ Tính Nữ 15/02/1987 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

23 1194Võ Hữu Trung Nam 10/01/1992 Thừa Thiên Huế Hoá lý thuyết và hoá lý 5,0 6,0 67Trường ĐH Khoa học

24 1196Chu Anh Tuấn Nam 22/9/1977 Hưng Yên Hoá vô cơ 5,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

25 1197Nguyễn Văn Tuấn Nam 26/8/1981 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,5 5,0 72Trường ĐH Khoa học

26 1198Võ Thị Thu Vi Nữ 06/3/1990 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 5,5 72Trường ĐH Khoa học

Page 8: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1200Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 23/8/1984 Hải Phòng Khoa học máy tính 9,0 6,0 82Trường ĐH Khoa học

2 1201Đặng Văn Chính Nam 21/7/1978 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 8,0 5,5 71Trường ĐH Khoa học

3 1202Nguyễn Văn Lợi Nam 01/5/1988 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 5,5 5,5 79Trường ĐH Khoa học

4 1203Hồ Công Ngọc Nam 18/6/1973 Nghệ An Khoa học máy tính 6,0 6,5 67Trường ĐH Khoa học

5 1204Trần Thị Ý Nhi Nữ 29/9/1993 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 6,0 6,5 78Trường ĐH Khoa học

6 1205Mai Thành Trung Nam 26/12/1989 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,5 6,0 80Trường ĐH Khoa học

7 1206Bùi Thị Bích Chi Nữ 28/01/1989 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 7,0 5,5 81Trường ĐH Khoa học

8 1207Lê Viết Cường Nam 16/10/1985 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

9 1208Hồ Thị Thúy Hiền Nữ 10/7/1984 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

10 1209Trần Quang Huy Nam 20/6/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

11 1210Bùi Thị Như Nga Nữ 20/12/1994 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 59Trường ĐH Sư phạm

12 1211Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 20/3/1988 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 9,0 74Trường ĐH Sư phạm

13 1213Bùi Thị Thủy Nữ 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

14 1214Võ Minh Trí Nam 13/8/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

15 1215Lê Đức Dũng Nam 12/9/1987 Bình Định Công nghệ sinh học 7,0 9,0 54Trường ĐH Khoa học

16 1216Cao Thanh Tuấn Nam 30/6/1986 Bình Định Công nghệ sinh học 7,5 9,0 57Trường ĐH Khoa học

17 1219Trương Thị Hải Âu Nữ 13/9/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

18 1220Trần Hải Dương Nam 11/7/1989 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1221Vũ Thị Thu Giang Nữ 16/4/1985 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

20 1222Nguyễn Vũ Bá Huy Nam 05/8/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1223Nguyễn Thị Hương Nữ 08/12/1984 BM Thuột Công nghệ thực phẩm 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 1224Lương Thị Hoài Lê Nữ 04/4/1983 ĐăKNông Công nghệ thực phẩm 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1226Trần Thị Phương Nga Nữ 10/5/1985 Hà Tĩnh Công nghệ thực phẩm 8,5 9,0 53Trường ĐH Nông Lâm

24 1227Hồ Đắc Nhân Nam 20/9/1992 Thừa Thiên Huế Công nghệ thực phẩm 8,0 7,5 61Trường ĐH Nông Lâm

25 1228Võ Minh Quang Nam 26/6/1977 Bình Định Công nghệ thực phẩm 7,5 8,5 57Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1229Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 30/9/1983 ĐăkLăk Công nghệ thực phẩm 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

27 1230Nguyễn Ngọc Thanh Trang Nữ 25/01/1984 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

28 1231Đặng Minh Tuyết Nam 10/4/1976 Quảng Ngãi Công nghệ thực phẩm 6,5 8,0 66Trường ĐH Nông Lâm

Page 9: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1233Hoàng Tỉnh Vi Nữ 25/10/1993 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 9,0 5,0 77Trường ĐH Sư phạm

2 1234Hồ Thị Hải Nữ 25/10/1993 Quảng Trị Bảo vệ thực vật 6,5 7,0 75Trường ĐH Nông Lâm

3 1235Phạm Thị Ái Niệm Nữ 10/12/1994 Quảng Trị Nuôi trồng thuỷ sản 8,5 7,0 69Trường ĐH Nông Lâm

4 1236Lê Tấn Phát Nam 10/3/1982 Bình Định Nuôi trồng thuỷ sản 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

5 1237Hoàng Thế Hùng Nam 10/3/1981 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 7,5 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

6 1238Phạm Ngọc Minh Nam 12/9/1967 Quảng Trị Khoa học cây trồng 8,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1239Phùng Lan Ngọc Nữ 24/10/1993 Bình Định Khoa học cây trồng 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 1240Lê Thị Như Nguyệt Nữ 15/4/1984 Quảng Trị Khoa học cây trồng 9,0 8,0 72Trường ĐH Nông Lâm

9 1241Trần Thị Hà Phong Nữ 15/4/1993 Quảng Trị Khoa học cây trồng 9,0 8,0 70Trường ĐH Nông Lâm

10 1242Nguyễn Thế Anh Nam 18/5/1975 Quảng Bình Lâm học 7,5 6,0 72Trường ĐH Nông Lâm

11 1243Trần Sơn Ca Nam 29/5/1981 Phú Yên Lâm học 5,5 6,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1244Nguyễn Quốc Cảm Nam 14/9/1978 Quảng Trị Lâm học 7,0 6,5 77Trường ĐH Nông Lâm

13 1245Nguyễn Võ Thành Danh Nam 18/6/1989 Phú |Yên Lâm học 7,0 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm

14 1247Nguyễn Ngọc Hùng Nam 07/3/1965 Quảng Bình Lâm học 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 1248Nguyễn Thanh Hùng Nam 12/8/1985 Quảng Trị Lâm học 7,5 5,5 73Trường ĐH Nông Lâm

16 1249Bùi Đăng Khoa Nam 01/12/1992 Quảng Trị Lâm học 8,5 6,0 76Trường ĐH Nông Lâm

17 1250Nguyễn Văn Lâm Nam 15/10/1972 Quảng Bình Lâm học 8,5 5,5 58Trường ĐH Nông Lâm

18 1251Lê Văn Linh Nam 28/4/1978 Quảng Trị Lâm học 7,0 6,5 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1252Phan Khắc Bá Long Nam 29/9/1990 Quảng Trị Lâm học 8,0 6,0 65Trường ĐH Nông Lâm

20 1254Phạm Sơn Nam 29/5/1989 Quảng Trị Lâm học 9,0 6,0 60Trường ĐH Nông Lâm

21 1255Thái Văn Sơn Nam 16/6/1972 Khánh Hòa Lâm học 8,0 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 1256Hồ Viết Thắng Nam 06/01/1976 Quảng Trị Lâm học 6,0 6,0 62Trường ĐH Nông Lâm

23 1257Võ Đặng Xuân Thọ Nam 07/3/1986 Quảng Trị Lâm học 7,5 7,0 69Trường ĐH Nông Lâm

24 1260Hồ Thu Trang Nữ 08/8/1989 Thừa Thiên Huế Lâm học 8,0 7,0 61Trường ĐH Nông Lâm

25 1261Nguyễn Công Tuấn Nam 12/3/1968 Quảng Trị Lâm học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

26 1262Phạm Anh Tuấn Nam 27/5/1975 Quảng Bình Lâm học 7,5 6,5 60Trường ĐH Nông Lâm

27 1263Lê Khánh Vũ Nam 14/6/1993 Quảng Trị Lâm học 6,5 5,5 58Trường ĐH Nông Lâm

28 1264Trần Thị Lệ Xuân Nữ 10/11/1988 Quảng Trị Lâm học 9,0 5,5 67Trường ĐH Nông Lâm

Page 10: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1265Nguyễn Tiến Dũng Nam 04/9/1994 Quảng Trị Phát triển nông thôn 8,5 7,0 72Trường ĐH Nông Lâm

2 1266Trần Việt Dũng Nam 19/11/1969 Ninh Bình Phát triển nông thôn 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 1268Trương Văn Giang Nam 25/11/1976 Hà Đông Phát triển nông thôn 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1269Đoàn Thị Hồng Hiệp Nữ 01/6/1994 Quảng Trị Phát triển nông thôn 9,0 9,0 79Trường ĐH Nông Lâm

5 1270Lê Việt Linh Nữ 20/9/1990 Thừa Thiên Huế Phát triển nông thôn 8,0 7,5 84Trường ĐH Nông Lâm

6 1271Bùi Thị Hồng Loan Nữ 03/12/1979 Quảng Trị Phát triển nông thôn 8,5 8,0 78Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1272Hồ Thị Thủy Nữ 12/3/1978 Quảng Trị Phát triển nông thôn 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

8 1273Nguyễn Thị Ái Vân Nữ 20/6/1972 Sơn La Phát triển nông thôn 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

9 1274Trần Đức Vương Nam 23/8/1987 Bình Định Phát triển nông thôn 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

10 1276Lê Diệp Ánh Nữ 23/02/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,5 71Trường ĐH Nông Lâm

11 1277Trần Văn Chính Nam 19/4/1980 Nghệ An Quản lý đất đai 5,5 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

12 1278Lê Phước Chưởng Nam 22/8/1970 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 10,0 69Trường ĐH Nông Lâm

13 1281Trần Quốc Cường Nam 10/01/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,5 69Trường ĐH Nông Lâm

14 1283Trần Xuân Diệu Nam 10/8/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 1284Nguyễn Văn Dinh Nam 06/4/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 1285Hoàng Đức Dũng Nam 13/02/1985 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

17 1287Phan Đình Đại Nam 24/10/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 9,5 73Trường ĐH Nông Lâm

18 1288Cao Phúc Đồng Nam 14/4/1972 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 10,0 80Trường ĐH Nông Lâm

19 1290Dương Văn Hải Nam 05/4/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,5 8,0 83Trường ĐH Nông Lâm

20 1292Nguyễn Minh Hải Nam 04/6/1985 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1294Nguyễn Hữu Thúy Hằng Nữ 16/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 5,5 5,5 80Trường ĐH Nông Lâm

22 1295Hoàng Minh Hiền Nam 05/9/1987 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,5 9,5 84Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 11: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1296Nguyễn Đức Hiền Nam 09/9/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

2 1297Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ 10/4/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

3 1298Trần Văn Hoàn Nam 12/02/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1299Phan Văn Hoàng Nam 03/02/1984 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 61Trường ĐH Nông Lâm

5 1300Nguyễn Minh Hồng Nam 20/7/1991 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 1301Nguyễn Thanh Huy Nam 05/01/1976 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1302Nguyễn Thanh Hùng Nam 17/9/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 1303Trần Công Hùng Nam 15/01/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,0 62Trường ĐH Nông Lâm

9 1304Dương Đệ Khánh Nam 12/02/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,0 7,5 65Trường ĐH Nông Lâm

10 1307Phạm Thúy Lan Nữ 28/3/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 6,0 64Trường ĐH Nông Lâm

11 1309Văn Ngọc Lâm Nam 22/3/1986 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 62Trường ĐH Nông Lâm

12 1310Hồ Nhật Linh Nam 15/12/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,5 8,5 75Trường ĐH Nông Lâm

13 1311Trần Ngọc Linh Nữ 05/7/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 9,5 70Trường ĐH Nông Lâm

14 1312Ngô Minh Long Nam 10/6/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,0 75Trường ĐH Nông Lâm

15 1314Nguyễn Thế Lương Nam 01/9/1982 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 63Trường ĐH Nông Lâm

16 1315Trương Ngọc Minh Nam 10/12/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

17 1316Bùi Đức Nam Nam 10/02/1980 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 60Trường ĐH Nông Lâm

18 1317Nguyễn Thanh Nam Nam 02/7/1988 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1318Tưởng Thị Hồng Ngọc Nữ 18/12/1985 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 5,5 63Trường ĐH Nông Lâm

20 1321Trần Đức Phong Nam 02/8/1984 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1324Nguyễn Trí Phụng Nam 15/3/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 8,0 66Trường ĐH Nông Lâm

22 1325Nguyễn Hồng Phương Nam 06/9/1980 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1326Dương Hồng Quang Nam 08/3/1987 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 12: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1327Trần Kim Quang Nam 31/10/1981 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,5 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1328Võ Hải Quỳnh Nam 27/5/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 1329Võ Đình Sang Nam 16/01/1986 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,0 58Trường ĐH Nông Lâm

4 1331Hoàng Ánh Sáng Nam 12/6/1980 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

5 1332Trần Trường Sinh Nam 24/8/1990 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1333Nguyễn Trung Sơn Nam 02/01/1982 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 10,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1334Phạm Ngọc Sơn Nam 10/10/1978 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 7,5 60Trường ĐH Nông Lâm

8 1335Trần Văn Sơn Nam 07/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,0 5,0 65Trường ĐH Nông Lâm

9 1336Võ Ngọc Sơn Nam 16/4/1993 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm

10 1338Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/01/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 5,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 1339Trần Viết Thuận Nam 28/8/1985 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 6,0 58Trường ĐH Nông Lâm

12 1340Võ Sự Tiến Thương Nam 18/5/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,0 57Trường ĐH Nông Lâm

13 1343Đoàn Xuân Tính Nam 05/10/1978 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1346Nguyễn Lê Đài Trang Nữ 27/10/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 6,5 65Trường ĐH Nông Lâm

15 1347Hoàng Hữu Trung Nam 20/5/1989 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 1349Phạm Minh Tuấn Nam 18/6/1977 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1351Phan Thanh Tùng Nam 22/12/1990 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 7,0 62Trường ĐH Nông Lâm

18 1353Trần Thị Hải Tú Nữ 02/4/2986 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 8,5 55Trường ĐH Nông Lâm

19 1355Lê Thị Yến Nữ 07/6/1992 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 7,5 54Trường ĐH Nông Lâm

20 1356Lê Văn Ý Nam 12/4/1988 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 13: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1357Nguyễn Thành An Nam 27/11/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,0 67Trường ĐH Luật

2 1358Đặng Ngọc Anh Nam 23/02/1975 Nghệ An Luật kinh tế 6,0 7,0 51Trường ĐH Luật

3 1359Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 10/6/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

4 1361Phùng Hữu Bình Nam 12/5/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 50Trường ĐH Luật

5 1363Đặng Minh Cường Nam 11/11/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 63Trường ĐH Luật

6 1364Ngô Anh Cường Nam 14/4/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 57Trường ĐH Luật

7 1365Trần Thị Bích Dần Nữ 15/7/1980 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Luật

8 1366Mai Văn Diện Nam 15/6/1982 Ninh Bình Luật kinh tế 7,5 6,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1367Trương Thị Diệu Nữ 14/10/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 66Trường ĐH Luật

10 1368Lê Thị Lệ Dung Nữ 15/12/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 62Trường ĐH Luật

11 1369Lê Viết Dũng Nam 24/10/1983 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 60Trường ĐH Luật

12 1370Ngô Quốc Dũng Nam 16/6/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 60Trường ĐH Luật

13 1373Nguyễn Thu Hà Nữ 12/3/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 6,0 68Trường ĐH Luật

14 1374Đoàn Thị Bửu Hạnh Nữ 18/3/1991 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,5 7,0 71Trường ĐH Luật

15 1375Đỗ Thị Hiền Nữ 10/4/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 6,0 55Trường ĐH Luật

16 1376Phạm Thị Thu Hiền Nữ 23/01/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 59Trường ĐH Luật

17 1377Ung Đình Hiền Nam 10/10/1983 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,5 7,0 51Trường ĐH Luật

18 1378Nguyễn Thanh Hoài Nam 10/02/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

19 1379Trần Quý Hoài Nam 22/5/1970 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,0 50Trường ĐH Luật

20 1380Nguyễn Văn Hòa Nam 18/8/1983 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

21 1381Phạm Quang Hòa Nam 09/3/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,0 52Trường ĐH Luật

22 1383Lê Thị Thu Huyền Nữ 10/11/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 50Trường ĐH Luật

23 1384Hồ Thế Hùng Nam 23/4/1977 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 50Trường ĐH Luật

24 1385Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 12/10/1986 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,5 51Trường ĐH Luật

25 1386Võ Thị Diệu Hương Nữ 16/4/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 53Trường ĐH Luật

Page 14: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1387Nguyễn Trung Kiên Nam 15/4/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

2 1388Phan Thanh Lâm Nam 20/8/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 62Trường ĐH Luật

3 1389Trương Quý Lâm Nam 11/5/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 5,5 66Trường ĐH Luật

4 1390Lê Hoài Phương Linh Nữ 20/10/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 3,5 3,5 MiễnTrường ĐH Luật

5 1391Lê Phú Linh Nam 13/10/1983 Gia Lai Luật kinh tế 5,0 8,5 66Trường ĐH Luật

6 1392Phan Hồng Lĩnh Nam 12/9/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 59Trường ĐH Luật

7 1393Lê Minh Long Nam 02/01/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 5,0 57Trường ĐH Luật

8 1394Ngô Quốc Hoàng Long Nam 19/12/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 7,0 68Trường ĐH Luật

9 1395Nguyễn Văn Lợi Nam 20/4/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 59Trường ĐH Luật

10 1396Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 14/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 67Trường ĐH Luật

11 1397Phạm Thị Hạnh Minh Nữ 25/12/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,5 67Trường ĐH Luật

12 1398Lê Thị Hồng Mỹ Nữ 12/5/1988 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,5 65Trường ĐH Luật

13 1400Hoàng Phương Nam Nam 18/12/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 66Trường ĐH Luật

14 1401Trần Đại Nghĩa Nam 17/10/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

15 1402Phạm Thị Minh Ngọc Nữ 04/5/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 57Trường ĐH Luật

16 1403Trần Hoàng Thảo Nguyên Nữ 27/9/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,5 5,5 58Trường ĐH Luật

17 1404Hồ Khả Nhân Nam 08/5/1971 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 55Trường ĐH Luật

18 1405Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 06/01/1973 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

19 1407Đặng Công Nhựt Nam 01/02/1979 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,0 70Trường ĐH Luật

20 1408Đỗ Thị Tố Nữ Nữ 04/02/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 70Trường ĐH Luật

21 1409Lê Công Phúc Nam 11/10/1989 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 6,0 71Trường ĐH Luật

22 1410Lê Đắc Phương Nam 19/7/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,0 65Trường ĐH Luật

23 1411Lê Thị Thúy Phương Nữ 15/9/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 62Trường ĐH Luật

24 1412Trần Anh Phương Nam 20/8/1985 Quảng Nam Luật kinh tế 6,0 6,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1413Lê Đình Quảng Nam 28/10/1976 Nghệ An Luật kinh tế 6,5 7,0 50Trường ĐH Luật

26 1414Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 13/9/1991 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật

27 1415Phan Sang Nam 30/8/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Luật

28 1416Hoàng Sơn Nam 24/10/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Luật

Page 15: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1417Mai Anh Sơn Nam 23/6/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Luật

2 1419Mai Viết Thành Tài Nam 01/01/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

3 1420Tôn Thất Nhật Tài Nam 26/8/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 74Trường ĐH Luật

4 1423Nguyễn Đình Thành Nam 26/6/1987 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Luật

5 1424Lê Văn Thái Nam 12/12/1987 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 5,0 51Trường ĐH Luật

6 1425Dương Ngọc Thạch Nam 19/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 58Trường ĐH Luật

7 1426Đinh Ngọc Thiên Nam 01/10/1968 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,5 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1427Lê Doãn Thọ Nam 19/02/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 6,5 78Trường ĐH Luật

9 1429Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 30/10/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 6,0 66Trường ĐH Luật

10 1430Nguyễn Xuân Thủy Nữ 04/3/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 68Trường ĐH Luật

11 1432Nguyễn Thị Hiền Thương Nữ 28/12/1989 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 8,0 61Trường ĐH Luật

12 1434Nguyễn Minh Tiến Nam 26/12/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 5,5 79Trường ĐH Luật

13 1435Nguyễn Phước Toán Nam 23/11/1977 Quảng Nam Luật kinh tế 8,5 7,5 87Trường ĐH Luật

14 1436Bùi Thị Trang Nữ 08/01/1987 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 6,0 74Trường ĐH Luật

15 1437Đinh Thị Trà Nữ 15/12/1993 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Luật

16 1438Đoàn Phạm Hải Triều Nam 01/8/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 6,0 78Trường ĐH Luật

17 1439Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 11/11/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,0 76Trường ĐH Luật

18 1440Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 70Trường ĐH Luật

19 1442Châu Thị Ngọc Tuyết Nữ 08/7/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 3,5 Vắng VắngTrường ĐH Luật

20 1443Hoàng Thị Tuấn Tú Nữ 02/6/1982 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 64Trường ĐH Luật

21 1444Trần Ngọc Tú Nam 30/5/1975 Nghệ An Luật kinh tế 5,0 5,5 75Trường ĐH Luật

22 1445Lê Quý Tư Nam 19/8/1974 Vĩnh Phú Luật kinh tế 7,0 4,0 55Trường ĐH Luật

23 1446Trịnh Long Tường Nam 10/9/1984 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 4,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1447Ngô Thị Kiều Vân Nữ 29/3/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 75Trường ĐH Luật

Page 16: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1448Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 02/10/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Luật

2 1450Lê Thanh Nguyên Vũ Nam 18/10/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 71Trường ĐH Luật

3 1451Nguyễn Nhật Vũ Nam 10/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,5 69Trường ĐH Luật

4 1452Lê Thanh Vụ Nam 26/10/1976 Bắc Giang Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

5 1453Tạ Hương Vy Nữ 04/6/1993 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,5 74Trường ĐH Luật

6 1454Nguyễn Lê Hoàng Anh Nữ 12/11/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 79Khoa Du lịch-ĐHH

7 1455Nguyễn Cửu Minh Châu Nữ 14/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,0 81Khoa Du lịch-ĐHH

8 1456Đặng Thị Hà Nữ 10/11/1991 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 73Khoa Du lịch-ĐHH

9 1457Đặng Tiến Hà Nam 24/3/1977 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3,5 7,0 71Khoa Du lịch-ĐHH

10 1458Nguyễn Thị Hiền Nữ 03/6/1986 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

11 1461Trần Anh Hoàng Nam 16/3/1987 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

12 1462Trần Văn Hoàng Nam 08/9/1987 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

13 1464Vương Khánh Hòa Nữ 17/12/1989 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,5 74Khoa Du lịch-ĐHH

14 1465Trần Thị Lan Hương Nữ 06/5/1989 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

15 1466Trương Thành Minh Nam 26/10/1976 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,5 62Khoa Du lịch-ĐHH

16 1467Lê Thị Nga Nữ 16/7/1988 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,0 90Khoa Du lịch-ĐHH

17 1468Hoàng Bùi Bảo Ngân Nữ 24/12/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 4,0 9,0 77Khoa Du lịch-ĐHH

18 1469Nguyễn Ngọc Quý Nam 30/9/1983 Thanh Hóa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 65Khoa Du lịch-ĐHH

19 1470Lê Thị Sáu Nữ 27/5/1990 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,5 80Khoa Du lịch-ĐHH

20 1471Đặng Thái Sơn Nam 15/9/1993 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

21 1473Lê Thị Thu Nữ 09/3/1990 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 75Khoa Du lịch-ĐHH

22 1476Phan Thị Toàn Nữ 08/01/1985 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 9,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

23 1477Nguyễn Tiến Trình Nam 06/3/1982 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 71Khoa Du lịch-ĐHH

24 1478Lê Thị Phượng Uyên Nữ 11/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

25 1479Nguyễn Hoàng Thụy Vy Nữ 30/10/1982 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 95Khoa Du lịch-ĐHH

Page 17: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1481Lê Văn Anh Nam 10/11/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 73Trường ĐH Kinh tế

2 1483Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 13/5/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

3 1484Nguyễn Xuân Kiều Anh Nữ 09/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 9,0 83Trường ĐH Kinh tế

4 1485Phan Kim Anh Nam 18/7/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 9,0 62Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1486Phạm Thị Lan Anh Nữ 03/4/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

6 1487Võ Tuấn Anh Nam 10/7/1985 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 5,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

7 1488Phan Duy Bảo Nam 02/6/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1489Nguyễn Xuân Bách Nam 09/7/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

9 1490Đinh Duy Bình Nam 02/4/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 86Trường ĐH Kinh tế

10 1493Nguyễn Quốc Khánh Chinh Nam 28/5/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

11 1494Lưu Quý Chung Nam 15/7/1983 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

12 1495Nguyễn Phú Chung Nam 11/11/1976 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1496Võ Văn Chí Công Nam 10/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

14 1497Dương Nguyễn Trọng Cường Nam 14/7/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,0 62Trường ĐH Kinh tế

15 1498Hoàng Quốc Việt Cường Nam 09/3/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

16 1499Lê Văn Cường Nam 01/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1501Trần Mạnh Dũng Nam 03/10/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1502Huỳnh Vũ Thùy Dương Nữ 11/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

19 1503Trần Thị Thùy Dương Nữ 22/7/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1504Trương Công Tiến Đạt Nam 11/4/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

21 1505Hồ Hữu Đức Nam 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

22 1507Lê Công Giai Nam 08/02/1976 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

Page 18: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1509Trần Thị Hương Giang Nữ 25/10/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 54Trường ĐH Kinh tế

2 1510Đào Thị Ngọc Hà Nữ 14/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

3 1511Hoàng Ngọc Hà Nam 15/3/1979 Thanh Hóa Quản lý kinh tế 8,5 8,0 63Trường ĐH Kinh tế

4 1512Mai Thị Bích Hà Nữ 06/11/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tế

5 1513Huỳnh Ngọc Hải Nam 25/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

6 1514Nguyễn Thanh Hải Nam 21/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 54Trường ĐH Kinh tế

7 1515Nguyễn Thị Yến Hải Nữ 22/3/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1517Bùi Thị Thu Hằng Nữ 07/5/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 57Trường ĐH Kinh tế

9 1519Lê Thị Thanh Hằng Nữ 26/4/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

10 1520Trần Thị Ngọc Hân Nữ 11/5/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

11 1522Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 15/01/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

12 1523Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

13 1525Nguyễn Đức Hiếu Nam 01/12/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

14 1526Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 02/10/1988 Nghệ An Quản lý kinh tế 7,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

15 1528Nguyễn Đình Hoan Nam 10/3/1979 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 66Trường ĐH Kinh tế

16 1529Nguyễn Đình Hoàng Nam 10/7/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

17 1530Phan Vĩnh Hoàng Nam 06/01/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

18 1531Thân Trọng Hòa Nam 08/6/1981 Vĩnh Phú Quản lý kinh tế 7,0 6,5 64Trường ĐH Kinh tế

19 1533Lê Thị Diệu Huê Nữ 26/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

20 1534Đoàn Thị Mỹ Huệ Nữ 25/7/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1535Trần Thị Kim Huệ Nữ 12/12/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,0 83Trường ĐH Kinh tế

Page 19: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1537Trần Thị Thương Huyền Nữ 19/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1538Nguyễn Thái Hùng Nam 03/4/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1540Ngô Cao Diệu Hương Nữ 02/10/1984 Đồng Nai Quản lý kinh tế 7,5 6,0 74Trường ĐH Kinh tế

4 1541Nguyễn Việt Hương Nữ 02/9/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1542Trần Thị Mỹ Hương Nữ 09/9/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 6,5 58Trường ĐH Kinh tế

6 1544Lê Thị Diệu Khánh Nữ 10/9/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 55Trường ĐH Kinh tế

7 1545Ngô Quốc Khánh Nam 28/10/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1546Phan Nam Khánh Nam 15/7/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

9 1547Nguyễn Trung Kiên Nam 23/10/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 1548Hoàng Trọng Vân Kiều Nam 30/8/1982 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1551Nguyễn Đình Lâm Nam 27/02/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

12 1552Nguyễn Thành Lâm Nam 25/7/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

13 1553Trần Hải Lâm Nam 10/01/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1554Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 20/12/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

15 1555Mai Thị Nhật Linh Nữ 05/02/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

16 1556Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/8/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1557Phạm Hoàng Linh Nam 25/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1558Lương Hồng Loan Nữ 16/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1559Nguyễn Lê Nam Long Nam 23/8/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1561Nguyễn Thành Lợi Nam 15/4/1986 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

21 1562Nguyễn Vỹ Lưu Nam 19/4/1984 Kon Tum Quản lý kinh tế 9,0 6,5 67Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1563Ngô Thị Tuyết Mai Nữ 15/7/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

Page 20: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1564Nguyễn Thị Mai Nữ 05/02/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

2 1565Ngô Nhật Minh Nam 22/7/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 6,5 89Trường ĐH Kinh tế

3 1566Nguyễn Tuấn Minh Nam 25/7/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

4 1567Trần Đức Minh Nam 12/12/1971 Nghệ An Quản lý kinh tế 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1568Trần Văn Minh Nam 30/10/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 79Trường ĐH Kinh tế

6 1569Châu Hoàng My Nữ 30/7/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

7 1570Đoàn Thị Diễm My Nữ 30/7/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 86Trường ĐH Kinh tế

8 1571Vương Đình Nam Nam 24/4/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1573Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ 01/01/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

10 1575Hoàng Ngọc Nghĩa Nam 26/11/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,0 85Trường ĐH Kinh tế

11 1576Trương Thị Bích Ngọc Nữ 23/3/1987 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,5 7,0 90Trường ĐH Kinh tế

12 1577Phan Đình Nguyên Nam 05/6/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

13 1578Văn Hồng Nguyên Nam 08/6/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1580Lê Thị Phương Nhi Nữ 12/12/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1581Nguyễn Thị Thùy Nhung Nữ 06/6/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1583Hoàng Thị Hoàng Oanh Nữ 09/01/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

17 1584Phùng Thị Tú Oanh Nữ 20/4/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 81Trường ĐH Kinh tế

18 1585Hồ Nam Phong Nam 13/6/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 81Trường ĐH Kinh tế

19 1586Lê Thanh Phong Nam 26/5/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

20 1587Nguyễn Duy Phong Nam 22/10/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

21 1588Huỳnh Minh Phú Nam 12/4/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

22 1589Lê Quang Phúc Nam 27/4/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 1591Nguyễn Văn Minh Phúc Nam 25/10/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

Page 21: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1592Lê Phạm Bảo Phương Nữ 04/11/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

2 1593Nguyễn Thị Bội Phương Nữ 13/5/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,0 84Trường ĐH Kinh tế

3 1594Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 13/11/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

4 1595Nguyễn Thị Phượng Nữ 08/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

5 1596Hoàng Trọng Quang Nam 27/7/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 6,5 84Trường ĐH Kinh tế

6 1597Nguyễn Thành Quang Nam 23/02/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

7 1598Lê Thị Khánh Quỳnh Nữ 25/02/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 86Trường ĐH Kinh tế

8 1599Nguyễn Xuân Sang Nam 12/02/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 4,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1601Hoàng Ngọc Sơn Nam 17/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 6,5 82Trường ĐH Kinh tế

10 1602Phan Ngọc Tài Nam 24/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1603Đoàn Thị Hải Thanh Nữ 27/01/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1604Nguyễn Công Thanh Nam 10/10/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1605Trương Thị Diệu Thanh Nữ 18/10/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1606Nguyễn Văn Thành Nam 16/11/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1607Lê Phương Thảo Nữ 16/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1608Nguyễn Phương Thảo Nam 09/12/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 76Trường ĐH Kinh tế

17 1609Phan Nguyễn Nguyên Thảo Nữ 20/12/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 85Trường ĐH Kinh tế

18 1610Mai Thị Thân Nữ 02/11/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

19 1611Nguyễn Bá Thi Nam 30/12/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,0 53Trường ĐH Kinh tế

20 1612Tôn Nữ Xuân Thi Nữ 20/10/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

21 1614Võ Vương Thông Nam 09/8/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Kinh tế

22 1615Nguyễn Thị Khánh Thu Nữ 17/4/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 6,0 60Trường ĐH Kinh tế

23 1616Đinh Thị Khánh Thủy Nữ 10/01/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

24 1617Huỳnh Thị Hương Thủy Nữ 20/3/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

25 1618Trần Thị Thu Thủy Nữ 23/8/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 6,5 63Trường ĐH Kinh tế

26 1619Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 02/01/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,0 68Trường ĐH Kinh tế

Page 22: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1620Ngô Thị Kiều Thư Nữ 14/3/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

2 1621Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 24/12/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1622Võ Thị Thư Thư Nữ 08/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 50Trường ĐH Kinh tế

4 1623Hồ Thị Cẩm Thương Nữ 15/01/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

5 1624Nguyễn Ngọc Tiến Nam 07/4/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

6 1625Bùi Thị Lệ Tình Nữ 01/5/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

7 1626Cao Văn Tình Nam 20/6/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1627Phạm Văn Tình Nam 16/7/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1628Đoàn Trọng Toàn Nam 20/6/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

10 1629Dương Thị Thùy Trang Nữ 02/6/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

11 1630Phan Huyền Trang Nữ 04/11/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,5 80Trường ĐH Kinh tế

12 1633Nguyễn Như Bảo Trâm Nữ 12/11/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1634Lê Văn Minh Triển Nam 15/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

14 1635Lê Việt Trinh Nữ 04/4/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 79Trường ĐH Kinh tế

15 1636Nguyễn Minh Trí Nam 11/3/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1637Lê Mậu Trung Nam 10/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

17 1638Lê Ngọc Trung Nam 15/10/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 71Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1639Nguyễn Chí Trung Nam 22/12/1969 Vĩnh Phúc Quản lý kinh tế 7,5 7,5 83Trường ĐH Kinh tế

19 1640Trần Quang Trung Nam 25/01/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

20 1641Hoàng Lê Ngọc Trường Nam 10/8/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

21 1643Nguyễn Thành Tuấn Nam 11/8/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

22 1644Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/10/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

23 1645Trương Phước Tuấn Nam 23/11/1973 Hải Phòng Quản lý kinh tế 8,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

24 1646Nguyễn Văn Tuất Nam 12/8/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

25 1647Phan Thị Ánh Tuyết Nữ 18/12/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 23: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1648Hoàng Ngọc Tùng Nam 02/8/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 6,5 59Trường ĐH Kinh tế

2 1650Nguyễn Thanh Tùng Nam 15/5/1980 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,0 6,0 51Trường ĐH Kinh tế

3 1651Nguyễn Thanh Tùng Nam 28/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,0 59Trường ĐH Kinh tế

4 1652Dương Lê Minh Tú Nữ 20/12/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

5 1655Cao Thị Ánh Vân Nữ 20/4/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

6 1657Lê Thị Hồng Vân Nữ 20/11/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 53Trường ĐH Kinh tế

7 1658Lê Thị Phương Vân Nữ 17/8/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

8 1659Nguyễn Thị Vân Nữ 25/02/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

9 1660Trần Quốc Việt Nam 01/01/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

10 1661Hoàng Vũ Nam 05/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

11 1663Nguyễn Thanh Xuân Nữ 07/3/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

12 1665Nguyễn Thanh Tùng Nam 17/8/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 91Trường ĐH Kinh tế

13 1666Hồ Viết Duẩn Nam 18/3/1990 Hà Tĩnh Y tế công cộng 7,0 9,0 69Trường ĐH Y Dược

14 1667Trần Lê Hà Giang Nữ 20/02/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 10,0 77Trường ĐH Y Dược

15 1668Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 29/9/1990 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 9,5 82Trường ĐH Y Dược

16 1669Võ Thị Hân Nữ 22/01/1987 Nghệ An Y tế công cộng 8,0 9,0 76Trường ĐH Y Dược

17 1670Phạm Xuân Hiếu Nam 01/5/1987 Nghệ An Y tế công cộng 8,0 10,0 60Trường ĐH Y Dược

18 1671Hoàng Thị Mơ Nữ 18/12/1989 Quảng Bình Y tế công cộng 7,5 10,0 62Trường ĐH Y Dược

19 1672Tăng Thị Na Nữ 19/7/1990 Nghệ An Y tế công cộng 5,5 9,0 50Trường ĐH Y Dược

20 1673Phan Thị Thanh Nga Nữ 11/9/1990 Quảng Bình Y tế công cộng 6,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1674Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 04/7/1986 Quảng trị Y tế công cộng 6,0 9,5 76Trường ĐH Y Dược

22 1675Đỗ Công Tráng Nam 18/6/1982 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 5,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 1676Phạm Minh Tuấn Nam 04/11/1988 Quảng Bình Y tế công cộng 6,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

Page 24: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1677Nguyễn Thanh Xuân Nam 18/7/1979 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh 5,0 6,5 52Trường ĐH Y Dược

2 1679Trần Việt Hưng Nam 21/7/1984 Hà Nội Ngoại khoa 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 1681Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 05/9/1990 Hà Nội Răng Hàm Mặt 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 1682Đặng Thùy Nhung Nữ 13/9/1989 Quảng Trị Răng Hàm Mặt 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 1683Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 08/02/1992 Quảng Trị Sản phụ khoa 6,5 9,0 74Trường ĐH Y Dược

6 1684Nguyễn Thị Lê Na Nữ 02/12/1992 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 1685Nông Thị Thanh Nhã Nữ 01/10/1982 Cao Bằng Sản phụ khoa 4,0 8,0 53Trường ĐH Y Dược

8 1686Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21/01/1990 Thừa Thiên Huế Y học chức năng 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 1688Trương Hoàng Tiểu Oanh Nữ 01/01/1970 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 9,5 57Trường ĐH Y Dược

10 1689Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 10/10/1987 Nghệ An Nhi khoa 8,5 9,5 56Trường ĐH Y Dược

11 1690Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 24/02/1986 Phú Yên Nội khoa 8,0 8,5 79Trường ĐH Y Dược

12 1691Trác Hoài Hải Nam 26/4/1988 Quảng Ngãi Nội khoa 7,0 6,5 65Trường ĐH Y Dược

13 1692Nguyễn Khánh Huy Nam 14/8/1989 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,0 7,5 66Trường ĐH Y Dược

14 1693Ksơr Nguyễn Kiều My Nữ 13/12/1990 Đăk Lăk Nội khoa 9,0 6,0 63Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1695Phạm Thị Xuân Thảo Nữ 23/12/1991 Đà Nẵng Nội khoa 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 1696Trần Minh Thắm Nam 10/5/1983 Quảng Nam Nội khoa 7,0 8,0 53Trường ĐH Y Dược

17 1697Vũ Thanh Thúy Nữ 28/3/1988 Hải Phòng Nội khoa 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 1698Nguyễn Văn Hưng Nam 12/12/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 1699Nguyễn Thị Hương Lam Nữ 06/12/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 1700Nguyễn Ngọc Lê Nữ 25/11/1990 Ninh Bình Y học cổ truyền 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1702Trần Nhật Minh Nam 23/11/1990 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 1703Trần Vương Uyên Phương Nữ 01/01/1984 Quảng Ngãi Y học cổ truyền 9,5 9,5 75Trường ĐH Y Dược

23 1704Hồ Hoàng Yến Nữ 02/02/1991 Quảng Bình Y học cổ truyền 7,5 6,0 77Trường ĐH Y Dược

Page 25: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1705Nguyễn Hữu An Nam 29/10/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 54Trường ĐH Kinh tế

2 1706Trần Hữu An Nam 14/8/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

3 1707Đậu Quý Anh Nam 29/01/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 56Trường ĐH Kinh tế

4 1708Lê Thị Kim Anh Nữ 26/4/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

5 1709Nguyễn Lê Anh Nam 08/02/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

6 1710Phan Quỳnh Anh Nữ 10/3/1990 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,0 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

7 1711Tư Thị Lan Anh Nữ 20/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

8 1712Võ Quỳnh Anh Nữ 17/7/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 50Trường ĐH Kinh tế

9 1713Hồ Ngọc Ánh Nam 10/12/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

10 1714Đặng Đại Bàng Nam 11/5/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

11 1715Dương Quốc Bình Nam 01/4/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

12 1716Hoàng Đình Bình Nam 17/7/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 54Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1717Lê Thanh Bình Nam 09/4/1969 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 1718Nguyễn Thanh Bình Nam 11/01/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 6,5 50Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1719Lê Thị Chiên Nữ 15/8/1971 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

16 1720Bùi Đình Chiến Nam 07/4/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 7,5 58Trường ĐH Kinh tế

17 1721Lê Khắc Chí Nam 12/9/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 6,0 54Trường ĐH Kinh tế

18 1722Nguyễn Hữu Thành Chung Nam 29/7/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

19 1723Nguyễn Trường Cương Nam 19/12/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,0 54Trường ĐH Kinh tế

20 1724Nguyễn Việt Cường Nam 16/9/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1725Phan Trọng Cường Nam 18/11/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

22 1726Trương Văn Cường Nam 27/9/1985 Nghệ An Quản lý kinh tế 7,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

23 1727Võ Viết Cường Nam 10/8/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

24 1728Đoàn Quang Diện Nam 11/10/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

25 1729Đậu Thị Thùy Dung Nữ 08/3/1987 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 8,5 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

26 1730Nguyễn Trung Dung Nam 05/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

27 1732Trương Thị Thùy Dung Nữ 27/01/1995 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

28 1733Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/12/1978 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

Page 26: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1735Trần Ngọc Dương Nam 26/8/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

2 1736Nguyễn Tuấn Đạt Nam 21/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

3 1737Nguyễn Văn Điển Nam 23/3/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 6,0 40Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1738Phạm Hoàng Đích Nam 10/6/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

5 1739Lê Anh Đông Nam 20/01/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

6 1740Trần Công Đức Nam 25/02/1977 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 8,5 79Trường ĐH Kinh tế

7 1741Lê Thị Mai Giang Nữ 28/4/1990 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

8 1742Nguyễn An Trường Giang Nam 16/01/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 72Trường ĐH Kinh tế

9 1743Trần Thị Hương Giang Nữ 17/3/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

10 1744Hồ Thị Thúy Hà Nữ 21/8/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 7,0 69Trường ĐH Kinh tế

11 1745Lê Thị Vĩnh Hà Nữ 16/6/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

12 1746Lê Xuân Hà Nam 30/3/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 59Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1747Nguyễn Huy Hà Nam 13/4/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 3,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

14 1748Nguyễn Quang Hà Nam 09/3/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

15 1749Nguyễn Thị Hà Nữ 12/5/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 69Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1751Phạm Thị Thu Hà Nữ 17/5/1990 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 68Trường ĐH Kinh tế

17 1752Dương Thị Thúy Hải Nữ 24/11/1972 Thái Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1753Lê Ngọc Hải Nam 18/8/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

19 1754Lê Thanh Hải Nam 25/10/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

20 1755Nguyễn Đức Hải Nam 15/5/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 4,0 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1756Nguyễn Thị Hải Nữ 04/3/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

22 1757Trần Nam Hải Nam 31/3/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 8,0 77Trường ĐH Kinh tế

23 1758Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 02/01/1986 Đắc Lắc Quản lý kinh tế 8,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

24 1759Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 22/8/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

25 1760Tạ Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/8/1984 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

26 1761Lê Thị Lệ Hằng Nữ 20/8/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

27 1762Nguyễn Thị Hằng Nữ 30/10/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,0 60Trường ĐH Kinh tế

28 1763Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/02/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 6,5 52Trường ĐH Kinh tế

29 1764Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 10/9/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 68Trường ĐH Kinh tế

Page 27: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1765Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 28/7/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

2 1766Trần Thị Thu Hằng Nữ 11/9/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1767Trần Thị Việt Hằng Nữ 05/10/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 67Trường ĐH Kinh tế

4 1768Đinh Khánh Hậu Nam 24/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 63Trường ĐH Kinh tế

5 1769Mai Thị Thu Hiền Nữ 06/6/1981 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1770Trương Thị Diệu Hiền Nữ 24/3/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

7 1771Trương Thị Thu Hiền Nữ 11/11/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 59Trường ĐH Kinh tế

8 1772Hoàng Thị Hoa Nữ 24/11/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

9 1773Trương Thị Thu Hoài Nữ 11/12/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 1774Võ Khánh Hoài Nam 26/5/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 58Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1775Hồ Huy Hoàng Nam 24/10/1992 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

12 1776Hồ Minh Hoàng Nam 21/6/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Kinh tế

13 1777Mai Vũ Xuân Hoàng Nam 08/02/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

14 1778Nguyễn Hoàng Nam 31/10/1973 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1780Trần Công Hoàng Nam 22/01/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

16 1781Phan Thanh Hòa Nam 10/5/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 62Trường ĐH Kinh tế

17 1782Võ Quý Hòa Nữ 22/3/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,5 68Trường ĐH Kinh tế

18 1783Lê Thanh Hóa Nam 08/3/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

19 1784Nguyễn Thị Hồng Nữ 20/7/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

20 1785Trần Phương Hồng Nam 26/8/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 9,0 66Trường ĐH Kinh tế

21 1786Trần Thị Thu Hồng Nữ 07/11/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

22 1787Nguyễn Thị Huệ Nữ 25/7/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 2,0 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

23 1788Võ Quốc Huy Nam 10/5/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

24 1789Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 31/7/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

25 1790Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/8/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

26 1791Phạm Thị Thúy Huyền Nữ 14/7/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tế

27 1792Vũ Khắc Lệ Huyền Nữ 01/3/1985 Khánh Hòa Quản lý kinh tế 8,5 6,5 69Trường ĐH Kinh tế

28 1793Hoàng Phi Hùng Nam 01/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 66Trường ĐH Kinh tế

29 1794Ngô Quốc Hùng Nam 10/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 57Trường ĐH Kinh tế

Page 28: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1795Võ Mạnh Hùng Nam 29/4/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

2 1797Hoàng Xuân Hưng Nam 28/3/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

3 1798Trần Quốc Hưng Nam 28/4/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

4 1799Đặng Thị Minh Hương Nữ 19/9/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 80Trường ĐH Kinh tế

5 1800Hoàng Thị Lan Hương Nữ 25/8/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

6 1801Hoàng Thị Xuân Hương Nữ 25/12/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

7 1802Hồ Thị Lan Hương Nữ 17/11/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

8 1803Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 28/01/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 79Trường ĐH Kinh tế

9 1804Nguyễn Phú Hữu Nam 30/01/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 51Trường ĐH Kinh tế

10 1805Nguyễn Xuân Hữu Nam 02/7/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1806Lê Vũ Khánh Nam 01/12/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

12 1807Trần Đình Khánh Nam 11/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1808Nguyễn Hữu Kiên Nam 24/11/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 51Trường ĐH Kinh tế

14 1809Võ Phúc Kim Nam 15/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 56Trường ĐH Kinh tế

15 1810Trần Văn Kỳ Nam 02/11/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 9,5 76Trường ĐH Kinh tế

16 1811Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 06/10/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

17 1812Trần Thị Lài Nữ 20/11/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1813Nguyễn Thị Lành Nữ 07/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

19 1814Trương Thị Mỹ Lãnh Nữ 10/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

20 1815Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

21 1816Nguyễn Thị Hương Liên Nữ 20/8/1982 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 65Trường ĐH Kinh tế

22 1817Phan Thị Liên Nữ 02/11/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1818Nguyễn Thị Liễu Nữ 21/12/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

24 1819Dương Thị Diệu Linh Nữ 17/9/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,5 73Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1821Lê Thị Ái Linh Nữ 19/9/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

26 1822Lê Thị Thùy Linh Nữ 10/4/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,0 58Trường ĐH Kinh tế

27 1823Nguyễn Hoàng Linh Nữ 09/5/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

28 1824Nguyễn Ngọc Linh Nam 16/12/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

Page 29: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1825Nguyễn Ngọc Diệu Linh Nữ 16/9/1986 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

2 1826Nguyễn Quý Nhật Linh Nam 09/9/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1827Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/12/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 7,0 61Trường ĐH Kinh tế

4 1828Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/5/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

5 1829Phan Anh Linh Nam 03/12/1978 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 54Trường ĐH Kinh tế

6 1830Phạm Khánh Linh Nữ 16/8/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

7 1831Lê Thị Loan Nữ 30/9/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

8 1832Hoàng Ngọc Long Nam 25/3/1985 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

9 1833Nguyễn Hữu Long Nam 11/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

10 1834Nguyễn Thành Long Nam 12/7/1984 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1836Võ Văn Long Nam 11/4/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

12 1837Tạ Quang Lộc Nam 15/01/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

13 1838Phan Đình Luân Nam 04/11/1989 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

14 1839Hoàng Thị Luyến Nữ 07/9/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

15 1840Đinh Thị Thúy Ly Nữ 14/02/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

16 1841Đào Thị Hồng Lý Nữ 12/9/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 6,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1842Hồ Viết Mễ Nam 18/6/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

18 1843Hồ Thanh Minh Nam 06/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

19 1844Ngô Quang Minh Nam 05/3/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

20 1845Nguyễn Đức Minh Nam 23/11/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

21 1846Nguyễn Thị Hoa Mơ Nữ 02/01/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

22 1848Châu Nguyễn Bá Ngọc Nam 09/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

23 1849Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 22/5/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

24 1850Trần Thị Bích Ngọc Nữ 20/4/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 75Trường ĐH Kinh tế

25 1851Trần Thảo Nguyên Nam 08/7/1970 Vĩnh Phúc Quản lý kinh tế 5,0 7,0 56Trường ĐH Kinh tế

26 1852Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 07/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 5,5 67Trường ĐH Kinh tế

27 1853Võ Thị Thanh Nhàn Nữ 20/3/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

Page 30: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1855Ngô Chí Nhân Nam 12/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 64Trường ĐH Kinh tế

2 1857Hoàng Thảo Nhi Nữ 22/10/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 1858Thăng Thị Tố Nhi Nữ 07/5/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 69Trường ĐH Kinh tế

4 1859Võ Hoàng Hà Nhi Nữ 27/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

5 1860Trương Xuân Nhiễu Nam 26/4/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 6,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1861Đỗ Thị Nhoan Nữ 14/4/1987 Thái Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

7 1862Nguyễn Thị Diệu Ni Nữ 30/4/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

8 1863Lê Thị Kim Oanh Nữ 31/5/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

9 1864Võ Thị Kiều Oanh Nữ 09/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

10 1865Hoàng Phi Nam 01/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 1866Hoàng Anh Phi Nam 10/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

12 1867Lê Hồng Phong Nam 10/10/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 6,5 71Trường ĐH Kinh tế

13 1868Nguyễn Thanh Phong Nam 26/11/1989 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

14 1870Nguyễn Văn Phóng Nam 06/11/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 1871Lê Vĩnh Phú Nam 15/6/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 75Trường ĐH Kinh tế

16 1872Lê Anh Phúc Nam 18/11/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế

17 1873Hoàng Thị Phụng Nữ 26/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 74Trường ĐH Kinh tế

18 1874Đào Ngọc Phương Nữ 10/5/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 7,0 90Trường ĐH Kinh tế

19 1875Nguyễn Thị Linh Phương Nữ 01/12/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

20 1876Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 04/11/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 1877Nguyễn Xuân Phương Nam 04/3/1981 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 5,5 80Trường ĐH Kinh tế

22 1879Nguyễn Hữu Phước Nam 15/10/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 87Trường ĐH Kinh tế

23 1881Nguyễn Hải Quang Nam 19/3/1978 Hưng Yên Quản lý kinh tế 8,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

24 1882Nguyễn Huy Quang Nam 24/7/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

25 1883Nguyễn Ngọc Quang Nam 24/6/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

26 1884Nguyễn Thị Đỗ Quyên Nữ 01/7/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

Page 31: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1885Trương Thị Thu Quỳnh Nữ 02/6/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1886Tạ Đình Quý Nam 22/12/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 59Trường ĐH Kinh tế

3 1887Võ Văn Sang Nam 10/10/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

4 1888Lê Văn Sáng Nam 15/10/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

5 1889Nguyễn Bá Sáng Nam 08/11/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

6 1890Nguyễn Thị Hương Sen Nữ 25/6/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

7 1891Nguyễn Tiến Sinh Nam 12/11/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

8 1892Nguyễn Trí Sơn Nam 19/5/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

9 1894Võ Thị Kiều Sương Nữ 26/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

10 1895Nguyễn Văn Sỹ Nam 11/5/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 3,5 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

11 1896Trần Xuân Tài Nam 10/3/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1897Hoàng Trung Tâm Nam 19/5/1975 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,0 9,0 56Trường ĐH Kinh tế

13 1898Mai Xuân Tâm Nam 15/12/1972 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 9,0 70Trường ĐH Kinh tế

14 1899Phan Minh Tâm Nữ 27/12/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

15 1900Nguyễn Nhật Tân Nam 22/9/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

16 1901Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 17/12/1971 Hà Nội Quản lý kinh tế 7,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

17 1902Nguyễn Văn Thanh Nam 10/6/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1903Nguyễn Vũ Thanh Nam 04/02/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,5 61Trường ĐH Kinh tế

19 1904Phạm Hồng Thanh Nam 15/6/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 57Trường ĐH Kinh tế

20 1905Trần Ngọc Thao Nam 06/10/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

21 1906Hoàng Minh Thành Nam 25/6/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 66Trường ĐH Kinh tế

22 1907Lê Vĩnh Thành Nam 20/02/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 6,5 50Trường ĐH Kinh tế

23 1908Nguyễn Duy Thành Nam 14/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

24 1909Phan Duy Thành Nam 12/02/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

25 1910Phạm Văn Thành Nam 10/11/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 53Trường ĐH Kinh tế

26 1911Trần Nam Thành Nam 10/10/1986 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 6,5 53Trường ĐH Kinh tế

27 1912Trần Trung Thành Nam 15/6/1976 Thái Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Kinh tế

28 1913Nguyễn Văn Thảo Nam 21/5/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,0 63Trường ĐH Kinh tế

29 1914Đinh Văn Thái Nam 24/01/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

Page 32: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1915Nguyễn Thắng Nam 20/3/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

2 1916Nguyễn Thị Thiết Nữ 01/8/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 7,5 57Trường ĐH Kinh tế

3 1917Nguyễn Anh Thiện Nam 01/4/1978 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

4 1918Nguyễn Chơn Thiện Nam 25/11/1968 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 54Trường ĐH Kinh tế

5 1919Nguyễn Đức Thịnh Nam 20/12/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 53Trường ĐH Kinh tế

6 1920Phạm Anh Thông Nam 04/8/1974 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 7,5 52Trường ĐH Kinh tế

7 1921Hồ Thị Thu Nữ 12/7/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1923Phan Thị Bích Thuận Nữ 22/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Kinh tế

9 1924Nguyễn Thị Biên Thùy Nữ 05/6/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

10 1925Lê Thị Nhật Thủy Nữ 17/6/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

11 1926Nguyễn Thị Thủy Nữ 17/9/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 9,0 57Trường ĐH Kinh tế

12 1927Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 30/6/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1928Phạm Thị Mỹ Thủy Nữ 25/5/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 64Trường ĐH Kinh tế

14 1930Trương Thị Hải Thư Nữ 29/10/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 78Trường ĐH Kinh tế

15 1933Đoàn Xuân Tiến Nam 03/9/1974 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

16 1934Hoàng Minh Tiến Nam 16/10/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

17 1935Phan Văn Tiến Nam 10/8/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 67Trường ĐH Kinh tế

18 1936Trần Anh Tiến Nam 16/02/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 6,5 6,5 62Trường ĐH Kinh tế

19 1937Trần Xuân Tiến Nam 13/7/1977 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,5 6,5 63Trường ĐH Kinh tế

20 1938Cao Thị Thu Trang Nữ 17/7/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

21 1940Lê Thị Thu Trang Nữ 15/11/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 70Trường ĐH Kinh tế

22 1941Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 06/4/1991 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 1942Phạm Thị Thanh Trang Nữ 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 78Trường ĐH Kinh tế

24 1943Trần Thị Thùy Trang Nữ 24/02/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 6,5 74Trường ĐH Kinh tế

25 1944Võ Thị Mỹ Trang Nữ 04/10/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 33: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1945Nguyễn Binh Triệu Nam 09/02/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

2 1947Nguyễn Quốc Trí Nam 13/3/1994 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

3 1949Đăng Quang Trung Nam 22/9/1986 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

4 1950Nguyễn Mạnh Trung Nam 27/4/1977 Ha Nam Ninh Quản lý kinh tế 8,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tế

5 1953Lê Hữu Trường Nam 21/8/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 60Trường ĐH Kinh tế

6 1954Nguyễn Ngọc Trường Nam 11/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 9,0 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1955Đào Công Tuấn Nam 22/01/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

8 1956Lại Minh Tuấn Nam 12/3/1979 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 9,0 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

9 1957Lê Văn Tuấn Nam 04/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 52Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1958Ngô Thế Tuấn Nam 10/6/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 57Trường ĐH Kinh tế

11 1959Nguyễn Anh Tuấn Nam 08/11/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 51Trường ĐH Kinh tế

12 1960Nguyễn Thị Hà Tuyên Nữ 15/5/1971 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

13 1961Nguyễn Song Tuyền Nam 12/9/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 58Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1962Lê Văn Tuyển Nam 16/10/1977 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 7,5 50Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1963Nguyễn Văn Tuyến Nam 25/11/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

16 1964Lê Thị Ngọc Tuyết Nữ 09/02/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 10,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tế

17 1965Nguyễn Thị Tuyết Nữ 14/02/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

18 1966Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 25/7/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 10,0 8,5 56Trường ĐH Kinh tế

19 1967Nguyễn Hoàng Tùng Nam 30/8/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1968Nguyễn Thanh Tùng Nam 12/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

21 1969Nguyễn Văn Tú Nam 15/12/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 78Trường ĐH Kinh tế

22 1971Lê Tố Uyên Nữ 27/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

23 1972Nguyễn Quốc Văn Nam 23/10/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

24 1973Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 07/10/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,5 7,0 63Trường ĐH Kinh tế

25 1974Lê Thị Khánh Vân Nữ 02/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

Page 34: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1975Ngô Lê Thị Anh Vân Nữ 20/10/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

2 1976Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 21/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 7,0 50Trường ĐH Kinh tế

3 1977Xôm Vân Nam 11/4/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1978Võ Đình Việt Nam 01/12/1968 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 60Trường ĐH Kinh tế

5 1979Phạm Thị Ái Vinh Nữ 12/01/1988 Bình Định Quản lý kinh tế 6,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1980Đinh Thị Cẩm Vy Nữ 11/4/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 56Trường ĐH Kinh tế

7 1981Nguyễn Thị Xứng Nữ 28/11/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 57Trường ĐH Kinh tế

8 1982Nguyễn Thị Yến Nữ 07/01/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 51Trường ĐH Kinh tế

9 1983Phạm Văn Bình Nam 01/01/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 58Trường ĐH Luật

10 1984Võ Thị Thanh Bình Nữ 02/8/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 1985Đậu Hồng Cảnh Nam 22/4/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 6,0 52Trường ĐH Luật

12 1986Lê Phước Chinh Nam 13/3/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 5,0 55Trường ĐH Luật

13 1987Bùi Ngọc Chung Nam 13/10/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 6,0 75Trường ĐH Luật

14 1988Hồ Quang Cường Nam 29/12/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 6,0 60Trường ĐH Luật

15 1989Thân Văn Cường Nam 02/01/1968 Tuyên Quang Luật kinh tế 8,5 8,5 58Trường ĐH Luật

16 1990Mai Văn Dũng Nam 01/02/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 6,5 51Trường ĐH Luật

17 1991Nguyễn Văn Dương Nam 11/3/1973 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 51Trường ĐH Luật

18 1992Nguyễn Văn Đàn Nam 24/02/1969 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 5,5 63Trường ĐH Luật

19 1993Lý Quang Hào Nam 16/12/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,0 71Trường ĐH Luật

20 1994Hồ Xuân Hải Nam 23/11/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

21 1995Đỗ Trịnh Thúy Hằng Nữ 06/9/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Luật

22 1996Lê Minh Hoàn Nam 10/12/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

23 1997Lê Văn Hòa Nam 01/11/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

24 1998Nguyễn Chơn Hòa Nam 11/01/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 50Trường ĐH Luật

25 1999Phạm Tường Huấn Nam 01/10/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,0 53Trường ĐH Luật

26 2000Hồ Thị Hồng Huệ Nữ 30/10/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 8,0 61Trường ĐH Luật

27 2001Nguyễn Trần Huy Nam 26/4/1971 Việt Bắc Luật kinh tế 8,0 7,5 57Trường ĐH Luật

28 2002Lê Thị Huyền Nữ 12/10/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Luật

29 2003Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 01/01/1991 Quàng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật

Page 35: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 35Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2004Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 19/8/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Luật

2 2005Nguyễn Đình Hùng Nam 10/8/1986 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Luật

3 2006Lê Thùy Linh Nữ 13/8/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 8,0 58Trường ĐH Luật

4 2008Trần Huy Long Nam 07/7/1973 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 62Trường ĐH Luật

5 2009Nguyễn Hoài Nam Nam 01/4/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Luật

6 2010Trần Văn Năm Nam 08/01/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 55Trường ĐH Luật

7 2011Nguyễn Thị Thái Nga Nữ 11/7/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,5 52Trường ĐH Luật

8 2012Trần Thị Thúy Nga Nữ 06/9/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 61Trường ĐH Luật

9 2013Tạ Thị Nhàn Nữ 27/7/1989 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Luật

10 2015Hoàng Thị Nhi Nữ 10/8/1973 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,0 68Trường ĐH Luật

11 2016Đoàn Thị Thùy Phương Nữ 12/5/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

12 2017Ngô Thị Khánh Phương Nữ 24/3/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

13 2018Trần Văn Phương Nam 06/01/1968 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 2019Võ Ngọc Quý Nữ 16/7/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 7,5 65Trường ĐH Luật

15 2020Dương Xuân Sanh Nam 10/11/1968 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 63Trường ĐH Luật

16 2021Nguyễn Ngọc Sơn Nam 11/5/1977 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,0 63Trường ĐH Luật

17 2022Ngô Văn Tài Nam 31/01/1986 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 64Trường ĐH Luật

18 2023Nguyễn Văn Thắng Nam 17/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 9,0 7,0 67Trường ĐH Luật

19 2024Đinh Đức Thiện Nam 16/3/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Luật

20 2025Dương Đức Thuận Nam 03/11/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 55Trường ĐH Luật

21 2026Trần Công Thương Nam 30/11/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 71Trường ĐH Luật

22 2027Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 18/5/1993 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 65Trường ĐH Luật

23 2028Trần Đức Trí Nam 27/4/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 51Trường ĐH Luật

24 2029Nguyễn Ngọc Trung Nam 27/01/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 50Trường ĐH Luật

25 2030Mai Anh Tuấn Nam 08/7/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Luật

26 2032Mai Thị Hoàng Vân Nữ 17/7/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,0 50Trường ĐH Luật

Page 36: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 36Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2039Mai Thị Thắm Nữ 19/10/1987 Thanh Hóa Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

2 2041Hồ Thị Phương Chín Nữ 02/01/1988 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 9,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 2042Bùi Ngọc Diễm Nữ 16/01/1987 Bến Tre Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

4 2043Phan Thị Hiên Nữ 14/4/1978 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

5 2044Hồ Thị Lâm Nữ 04/12/1975 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 5,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

6 2045Vũ Thị Ni Na Nữ 20/9/1977 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 8,5 57Trường ĐH Sư phạm

7 2047Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 22/3/1980 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

8 2049Thái Phương Uyên Nữ 10/7/1979 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm

9 2050Nguyễn Thị An Nữ 16/7/1979 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

10 2051Lê Quang Huyễn Nam 21/4/1981 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 2052Lưu Thị Quyên Nữ 03/01/1982 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,5 6,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 2054Lê Hữu Hải Nam 28/5/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 1,0 5,5 57Trường ĐH Sư phạm

13 2059Nguyễn Kim Tâm Nam 10/4/1978 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 1,0 5,5 55Trường ĐH Sư phạm

Page 37: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 37Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2060Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 02/8/1975 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 3,0 2,5 55Trường ĐH Sư phạm

2 2061Nguyễn Thiện Toàn Nam 01/12/1979 Bình Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 3,0 3,0 68Trường ĐH Sư phạm

3 2062Trịnh Quỳnh Anh Nữ 27/8/1983 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 9,0 9,0 78Trường ĐH Sư phạm

4 2063Phạm Ngọc Chuyên Nam 21/01/1980 Hưng yên Vật lý LT và vật lý toán 8,5 8,5 74Trường ĐH Sư phạm

5 2064Nguyễn Thùy Dung Nữ 02/8/1988 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 9,5 8,5 81Trường ĐH Sư phạm

6 2065Trang Sĩ Dũ Nam 23/4/1981 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 2066Phạm Việt Dũng Nam 30/3/1982 Nghệ An Vật lý LT và vật lý toán 6,5 8,5 69Trường ĐH Sư phạm

8 2067Phan Thị Hằng Nữ 20/9/1983 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 7,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm

9 2069Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/3/1986 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 6,5 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

10 2070Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/10/1983 Thái Bình Vật lý LT và vật lý toán 8,0 8,5 74Trường ĐH Sư phạm

11 2073Hồ Ngọc Trung Nam 20/01/1984 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 5,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

12 2074Đinh Thị Hằng Nữ 10/01/1990 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 6,0 65Trường ĐH Sư phạm

13 2075Lê Thị Thu Hằng Nữ 14/11/1979 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,5 65Trường ĐH Sư phạm

14 2076Võ Thị Ngọc Hiền Nữ 10/10/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 87Trường ĐH Sư phạm

15 2078Nguyễn Quang Lâm Nam 14/5/1993 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 75Trường ĐH Sư phạm

16 2079Võ Kim Ngân Nữ 23/10/1986 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,5 8,5 71Trường ĐH Sư phạm

17 2080Nguyễn Thành Nhân Nam 20/9/1984 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 75Trường ĐH Sư phạm

18 2082Long Văn Phú Nam 03/11/1980 Cao Bằng Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 2083Hà Thị Thoa Nữ 12/12/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 5,5 84Trường ĐH Sư phạm

20 2084Lê Thị Kim Tuyến Nữ 08/8/1993 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,5 6,0 74Trường ĐH Sư phạm

Page 38: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 38Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2085Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 12/12/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 7,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

2 2087Trần Văn Dương Nam 08/12/1982 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,0 8,0 51Trường ĐH Sư phạm

3 2088Trần Thị Ngọc Đào Nữ 02/8/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

4 2089Nguyễn Quang Đạt Nam 10/7/1982 Bình Định Quản lý giáo dục 5,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm

5 2090Nguyễn Thị Ngọc Đoan Nữ 16/01/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 53Trường ĐH Sư phạm

6 2091Nguyễn Minh Đức Nam 25/02/1979 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

7 2092Đào Thị Hà Nữ 29/10/1985 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 2094Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 25/12/1979 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

9 2095Nguyễn Duy Hưng Nam 09/5/1980 Thái Bình Quản lý giáo dục 5,5 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

10 2096Phạm Mỹ Lệ Nữ 15/10/1971 Bình Dương Quản lý giáo dục 8,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm

11 2097Tạ Mỹ Linh Nữ 08/7/1974 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

12 2098Nguyễn Ngọc Luận Nam 15/01/1983 Bình Định Quản lý giáo dục 6,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm

13 2099Huỳnh Công Mẫn Nam 25/11/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 54Trường ĐH Sư phạm

14 2100Trịnh Thị Nhài Nữ 05/11/1989 Nam Định Quản lý giáo dục 1,5 5,0 16Trường ĐH Sư phạm

15 2101Ngô Hồ Phong Nam 17/01/1972 Vĩnh Long Quản lý giáo dục 6,0 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

16 2102Phạm Tấn Phước Nam 12/3/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 53Trường ĐH Sư phạm

17 2103Hà Văn Quyền Nam 05/10/1964 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 8,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2104Phan Ngọc Sang Nam 30/01/1989 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 53Trường ĐH Sư phạm

19 2105Lý Thanh Tâm Nam 07/8/1970 Bình Phước Quản lý giáo dục 7,5 7,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 2106Trần Minh Tâm Nam 13/11/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 57Trường ĐH Sư phạm

21 2107Nguyễn Vũ Thành Nam 18/4/1963 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,0 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

22 2108Đỗ Mạnh Toàn Nam 26/9/1975 Vình Phúc Quản lý giáo dục 6,5 7,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 2109Phạm Thị Thu Trang Nữ 08/3/1984 Nam Định Quản lý giáo dục 7,0 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

24 2110Ngô Huy Tuấn Nam 02/6/1973 Đà Nẵng Quản lý giáo dục 8,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

25 2111Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam 02/3/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

26 2112Trần Quốc Tuấn Nam 16/01/1973 Bình Phước Quản lý giáo dục 6,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 2113Nguyễn Thị Tuyến Nữ 15/6/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm

28 2114Trương Minh Tùng Nam 23/9/1978 Phú Yên Quản lý giáo dục 7,5 8,0 56Trường ĐH Sư phạm

Page 39: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 39Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2116Nguyễn Thanh Bình Nam 12/01/1984 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 2117Lê Thị Thu Dung Nữ 09/01/1991 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 8,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 2118Ngô Thị Trúc Giang Nữ 01/5/1976 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 2119Hồ Thanh Hiền Nam 28/7/1980 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 2120Phạm Hùng Lĩnh Nam 02/01/1979 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 2121Trần Văn Quỳnh Nam 28/9/1987 Ninh Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 2122Nguyễn Mạnh Trường Nam 20/6/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,5 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 2123Mai Trung Tuyến Nam 29/7/1981 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 2124Dương Xuân Vỹ Nam 16/01/1981 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 2125Nguyễn Thị Dung Nữ 21/4/1989 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 2126Vũ Thị Dung Nữ 25/4/1985 Hưng Yên Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 2127Trương Thị Thanh Hà Nữ 12/5/1984 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 2128Đoàn Thị Thu Hồng Nữ 25/11/1991 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 2129Phan Thị Hồng Nữ 07/12/1987 Đắk Lắk Địa lý tự nhiên 8,0 9,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 2130Phạm Đức Minh Nam 03/02/1979 Nam Định Địa lý tự nhiên 7,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 2131Trịnh Tấn Ngọ Nam 01/01/1979 Quảng Nam Địa lý tự nhiên 7,0 8,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 2132Nguyễn Hành Nhân Nam 28/12/1982 Đăk Lăk Địa lý tự nhiên 6,5 8,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2133Nguyễn Đạt Thành Nam 05/02/1980 Nghệ An Địa lý tự nhiên 6,5 8,0 53Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 2134Nguyễn Văn Thịnh Nam 17/4/1974 Thanh Hóa Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 2135Phạm Thị Tho Nữ 12/3/1985 Thái Bình Địa lý tự nhiên 6,5 8,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 2136Phan Thị Trâm Nữ 01/10/1984 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 2137Đinh Thị Tuyết Nữ 04/11/1985 Hòa Bình Địa lý tự nhiên 8,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 2138Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 05/02/1993 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

24 2139Nguyễn Văn Hào Nam 22/6/1980 Thái Bình Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,5 52Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 2140Lê Thị Thu Hằng Nữ 12/9/1983 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 6,5 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 2141Konyông Ka Lin Nữ 08/02/1982 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 6,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 2142Lê Thị Như Quỳnh Nữ 22/12/1984 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Huế, ngày 21 tháng 4 năm 2017Tổng danh sách có: 972 thí sinh


Top Related