Download - Bao gia vat lieu tong hop vinacolors
1/31
Mục lục Bảng báo giá I. Sàn gỗ Laminate – Trong Nhà ............................................................. Trang 02
1. Robina ....................................................................................................... Trang 02
2. Janmi ......................................................................................................... Trang 02
3. Kingfloor .................................................................................................... Trang 03
4. Kronogold .................................................................................................. Trang 03
5. Perfeclife ................................................................................................... Trang 04
6. Phụ Kiện Sàn gỗ Laminate ........................................................................ Trang 04
7. Hình thực tế ............................................................................................... Trang 05
II. Sàn gỗ tự nhiên cao cấp – Trong Nhà ................................................ Trang 06
1. Chủng loai gỗ: cam xe, Sồi, Chiuliu, Huỳnh Đàn .............................. Trang 06
2. Phụ Kiện cho sàn gỗ tự nhiên ........................................................... Trang 06
III. Sàn gỗ Composite (WPC) – Ngoài Trời .............................................. Trang 07
1. Ván lót sàn Composite – King Wood ................................................ Trang 07
2. Phụ Kiện cho sàn gỗ tự nhiên ........................................................... Trang 07
3. Mã màu ............................................................................................. Trang 08
4. Hình thực tế ......................................................................................................... Trang 09
IV. Tấm gỗ Composite Ốp Trần và Tường ............................................... Trang 10
1. Ván Composite ốp trần và tường ...................................................... Trang 10
2. Ván thanh (khung xương) ................................................................. Trang 11
V. Giấy dán tường ................................................................................... Trang 12
1. Giấy dán tường Hàn Quốc ................................................................ Trang 12
2. Giấy dán tường Đài Loan ................................................................. Trang 12
3. Hình Minh Họa .................................................................................................... Trang 13
VI. Thảm lót sàn ........................................................................................ Trang 14
1. Thảm Cuộn ....................................................................................... Trang 14
2. Thảm Tấm ........................................................................................ Trang 15
3. Phụ Kiện và Công Lắp đặt .............................................................................. Trang 15
4. Hình Minh Họa .................................................................................................... Trang 16
VII. Màn rèm ............................................................................................... Trang 17
1. Vải theo cataloge .............................................................................. Trang 17
2. Phụ kiện của rèm .............................................................................. Trang 18
VIII. Gạch kính .............................................................................................. Trang 19
1. Gạch kính trắng ................................................................................ Trang 19
2. Gạch kính màu ................................................................................. Trang 20
IX. Tấm trang trí 2D – 3D ........................................................................... Trang 23
1. Bảng giá ........................................................................................... Trang 23
2. Tấm 3D Nhung ................................................................................. Trang 24
3. Tấm 3D Da ....................................................................................... Trang 26
4. Tấm 3D Gỗ MDF............................................................................... Trang 27
5. Tấm 3D Cách âm Polycell ................................................................ Trang 29
6. Tấm 2D khoét lọng............................................................................ Trang 30
X. Đèn led Chiếu sáng dân dụng. ............................................................ Trang 31
2/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
SÀN GỖ CAO CẤP LAMINATE - TRONG NHÀ
Sau một thời gian đánh giá chất lượng sàn gỗ và mục đích đem lại lợi ích thiết thực
cho khách hàng. Chúng tôi đã quyết định chọn dòng sản phẩm ván sàn cao cấp từ
Malaysia, Đức, để phân phối chính thức tại Việt Nam.
Nay Công ty VINACOLORS trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
A. SÀN GỖ CAO CẤP LIÊN DOANH MALAYSIA VÀ ĐỨC
I. SÀN GỖ ROBINA:
Tên Hàng
Mã Số Dài x Rộng x Dày
(mm) Chú Giải
Tiêu Chuẩn
Giá+Thi Công (VND/ m
2)
RO
BIN
A
Achitect Collection AL31, M27, M24,
C21, CE21
1283 x 193x 8 (01 hộp = 1,98 m
2)
Hèm gỗ phủ nến công nghệ Vacumat Đức và giảm âm thanh, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, bản to. BH 15 năm.
AC3
360.000
Achitect Collection O11, O21 O35, C32
1283 x 193 x 8 (01 hộp = 1,98 m
2)
Hèm gỗ phủ nến công nghệ Vacumat Đức và giảm âm thanh, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, bản to. BH 15 năm.
AC4
370.000
Achitect Collection W23, A23
1283 x 193 x 12 (01 hộp = 1,24 m
2)
Hèm gỗ phủ nến công nghệ Vacumat Đức và giảm âm thanh, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, bản to. BH 15 năm.
AC4
460.000
Achitect Collection T11, T12, W11
1283 x 115 x 12 (01 hộp = 1,18 m
2)
Hèm gỗ phủ nến công nghệ Vacumat Đức giảm âm thanh, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, bản nhỏ. BH 15 năm.
AC4 490.000
II. SÀN GỖ JANMI:
Tên Hàng
Mã Số Dài x Rộng x Dày
(mm) Chú Giải
Tiêu Chuẩn
Giá+Thi Công (VND/ m
2)
JA
NM
I
Architect Collection AC21, AS11, P12, PA11, EB11, CE21
M11, O39, T13, O22, O24
1283 x 193x 8 (01 hộp = 1,98 m
2)
Bề mặt phủ Oxít Nhôm chống trầy xước, Oxy hóa. Hèm R Click khóa 2 chiều sát mép, phủ sáp nến chống mốc, chống ồn. BH 15 năm.
AC3
340.000
Architect Collection ME32, MR31, T11,
T12, WE21
1283 x 193 x 8 (01 hộp = 1,98 m
2)
Bề mặt phủ Oxít Nhôm chống trầy xước, Oxy hóa. Hèm R Click khóa 2 chiều sát mép, phủ sáp nến chống mốc, chống ồn. BH 15 năm..
AC4
360.000
Architect Collection AC12, CA11
O11, W11 1283 x 115 x 12
Bề mặt phủ Oxít Nhôm chống trầy xước, Oxy hóa. Hèm R Click khóa 2 chiều sát mép, phủ sáp nến chống mốc, chống ồn. BH 15 năm..
AC4
490.000
3/31
B. SÀN GỖ CAO CẤP CHLB ĐỨC:
I. SÀN GỖ KINGFLOOR:
Tên Hàng
Mã Số Dài x Rộng x Dày
(mm) Chú Giải
Tiêu Chuẩn
Giá+Thi Công (VND/ m
2)
KIN
GF
LO
OR
SPECIAL 7779, 8899, 8989
8009, 6335
1215 x 195 x 8.3 Bề mặt sần, chịu lực tốt, chống trầy xước, màu sắc như gỗ tự nhiên. BH 06 Năm
AC3
250.000
NORMAL 1845, 6055, 6056
808 x 130 x 12.3
Màu sắc như gỗ tự nhiên, bề mặt phủ oxit nhôm chống trầy xướt, hèm U, cách âm, chịu lực tốt. BH 06 Năm
AC4 320.000
HIGH – QUALITY 178, 198, 268, 782
8002, 8888 9999, 7777
808 x 102 x 12.3
Màu sắc, bản nhỏ như gỗ tự nhiên, bề mặt phủ oxit nhôm chống trầy xướt, hèm U, siêu chịu nước, cách âm, chịu lực tốt. BH 10 Năm
AC4
335.000
MODERN 8002, 8004, 9002
9003, 2929, XY8213 XY8214, 833, 199
1283 x 115 x 12.3
Chịu lục tốt, AC4, bề mặt phủ oxit nhôm, chống trầy xướt, cách âm, có màu sắc, vân gỗ như gỗ tự nhiên. Siêu chịu nước, phong cách hiện đại. BH 10 Năm
AC4 355.000
CLASSICAL 6868, 3939, 3979
7979, 3638 1216 x 146 x 12.3
Bề mặt sần, giả gỗ, cách âm, AC4 chịu lục tốt, chống trầy xướt, phong cách cổ điển, siêu chịu nước. BH 10 Năm
AC4 460.000
II. SÀN GỖ KRONOGOLD:
Tên Hàng
Mã Số Dài x Rộng x Dày
(mm) Chú Giải
Tiêu Chuẩn
Giá+Thi Công (VND/ m
2)
KR
ON
OG
OL
D
KRONO FLOOR K826, K017 K254, K268 K679, K126 K622, K936
1215 x 196x 8 (10pcs/carton = 2,381 m
2)
HDF mặt Midle Embosse Surface, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, BH 10 năm
E1 AC4
255.000
GOLD FLOOR G856, G839 G723, G731 G867, G236 G555, G220
807 x 100 x 12 (20pcs/carton = 1.614 m
2 )
HDF, mặt Mirror, bản nhỏ giống như gỗ tự nhiên, Hèm U, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, BH 15 năm
E1 AC4
335.000
DIAMOND FLOOR D178, D650 D205, D835 D325, D628
805 x 125 x 12 (20pcs/carton =2.0125 m
2)
HDF, mặt High Glossy, bản nhỏ giống như gỗ tự nhiên, hèm U, chống thấm cạnh, siêu chịu nước, BH 15 năm
E1 AC4
330.000
4/31
III. SÀN GỖ PERFECLIFE:
Tên Hàng
Mã Số Dài x Rộng x Dày
(mm) Chú Giải
Tiêu Chuẩn
Giá+Thi Công (VND/ m
2)
Perf
ectl
ife
POPULAR CLICK 7136, 2258, 6353 6412, 6927, 0305
195 x 1215 x 8 mm Hèm khoá kép,
Bề mặt sần.
AC3 250.000
DYNAMIC CLICK 2566, 3216, 9615
A867, D515. 125 x 805 x 12 mm
Hèm khoá V-groove, Bề mặt sần lụa.
AC4 335.000
DELUXE CLICK 6738, 9602, 1616 4039, 0936, A336
90 x 805 x 12 mm Hèm khoá V-groove,
Bề mặt sần lụa AC4 345.000
WOODEN CLICK 3856, A826 4927, 9168
127 x 808 x 12 mm Hèm khoá U-groove,
Bề mặt sần theo vân gỗ. AC4 395.000
DIAMOND CLICK 40025, 2055 6858, 0328.
165 x 1215 x 12 mm Hèm khoá kép,
Bề mặt nhẵn, chống trơn
AC4 415.000
GLOSSY CLICK 0325, D568 4768, 4336
125 x 805 x 12 mm Hèm khoá U-groove.
Bề mặt bóng AC4 315.000
Nobil Click 8755, 90025 10672, 9416
125 x 1215 x 12 mm Hèm khoá U-groove. Bề mặt sần Pha lê
AC4 325.000
C. PHỤ KIỆN CHO SÀN GỖ LAMINATE:
TT Sản phẩm Chiều Cao Kích Thƣớc Đơn Giá (Vnđ/md)
1 Len chân tường (phào) MDF 80 mm 2440 x 15mm 60,000
2 Nẹp nhựa các loại (8mm và 12mm) 8mm, 12 mm 2700 x 30mm 60,000
3 Xốp nylon chống ẩm 150m/1 cuộn 10.000
4 Xốp bạc chống ẩm 150m/1 cuộn 20.000
D. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc ngay 40% giá trị đơn hàng, quý khách sẽ được giảm 5.000 VNĐ/m2 (Không áp dụng
cho phụ kiện)
- Thanh toán 50% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 30m2.
Bảo hành:
- Sàn gỗ về chất lượng sản phẩm, kỹ thuật thi công với trường hợp cong vênh, co ngót và mục mọt do
điều kiện thời tiết.
- Đối với công trình lắp đặt nơi công cộng chỉ bảo hành 01 năm.
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện (chưa bao gồm thuế VAT)
- Đơn hàng có giá trị trên 100m2 quý khách sẽ được chiết khấu 3% (Không áp dụng cho
phụ kiện)
- Khách hàng ốp Lamry tường thì tính thêm tiền thi công 40.000 đ/m2
(Chưa bao gồm vật tư phát sinh: xốp bạc + khung xương cây,..)
5/31
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
HÌNH THỰC TẾ
AN TOÀN CHO TRẺ
KHẲNG ĐỊNH SỰ LỊCH LÃM VÀ ĐẲNG CẤP SANG TRỌNG!!!
6/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
SÀN GỖ TỰ NHIÊN CAO CẤP - TRONG NHÀ
Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I. SÀN GỖ TỰ NHIÊN.
Tên Sản Phẩm Rộng x Dày
(mm)
Chiều dài thanh
Giá thi công/m2
450mm 600mm 750mm 900mm
SÀ
N G
Ỗ T
Ự N
HIÊ
N
Căm xe Lào 15*90 610.000 640.000 650.000 670.000 70.000
Sồi Engineer 15*90 620.000 640.000 660.000 70.000
Sồi Solid Mỹ 15*90 675.000 685.000 695.000 70.000
Huỳnh Đàn 15*90 770.000 780.000 800.000 70.000
Chiuliu 15*90 660.000 680.000 690.000 700.000 70.000
II. GIÁ PHỤ KIỆN:
TT Sản phẩm Đơn giá VNĐ/md
Căm xe lào Sồi Engineer Sồi Solid Mỹ Huỳnh Đàn Chiu liu
1 Len chân tường UNI 60.000 90.000 90.000 90.000
2 Len Solid Opc 110.000 120.000 120.000 115.000
3 Xốp nylon chống ẩm 10.000
4 Xốp bạc chống ẩm 20.000
III. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc ngay 40% giá trị đơn hàng, quý khách sẽ được giảm 5.000 VNĐ/m2 (Không áp dụng
cho phụ kiện)
- Thanh toán 50% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 65m2.
Bảo hành:
- Đối với công trình lắp đặt nơi công cộng chỉ bảo hành 01 năm.
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện (chưa bao gồm thuế VAT)
- Đơn hàng có giá trị trên 100m2 quý khách sẽ được chiết khấu 3% (Không áp dụng cho
phụ kiện)
- Khách hàng ốp Lamry tường thì tính thêm tiền thi công 40.000 đ/m2
(Chưa bao gồm vật tư phát sinh: xốp bạc + khung xương cây,..)
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
7/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
SÀN GỖ COMPOSITE (WPC) – NGOÀI TRỜI Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I.VÁN LÓT SÀN NGOÀI TRỜI CAO CẤP THAILAN:
Tên Hàng
Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm) Màu Sắc Chú Giải
Giá Vật tƣ (VNĐ/m
2)
KIN
GW
OO
D
WPC03-HD-04
21x146x2200
- Café - Sồi - Sọc - Chà nhám
Là gỗ tự nhiên kết hợp với bột nhựa PVC/PE tạo thành gỗ Composite chất lượng cao có khả năng chịu được mọi điều kiện thời tiết và môi trường ẩm, chịu nước vĩnh cữu, không bị cong vênh,nứt, tách, mục,rã chống lại sự tấn công của mối mọt,côn trùng, Cấu tạo tiết diện rỗng và khung hình chữ “T” làm kết cấu nhẹ nhàng nhưng có khả năng chịu lực mạnh mẽ hơn. Độ bền duy trì 15 năm. Ứng dụng: Lót sàn khu vực phòng vệ sinh, ban công, sân thượng, đường đi bộ sân vườn, khu vực hồ bơi, hiên nhà….
850.000
WPC03-HD-01
25x150x2200
- Café - Đen - Sồi - Sọc - Chà nhám
WPC03-HD-03
25x135x2200
- Café - Sọc hám - Vân gỗ - Chạm nổi
II. PHỤ KIỆN LÁT SÀN VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
STT Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm) Màu Sắc Chú Giải
Giá Vật Tƣ (VNĐ/m
2)
1
WPC03-P-02
Khung xương
38x38x3000 - Màu đen - Màu nâu - Màu café
Thanh rỗng tiết diện chữ H, khả năng chịu lực tốt, làm khung xương, hàng rào, làm trang trí, có tính thẩm mỹ cao, không bị ăn mòn oxy hóa, chịu nước vĩnh cữu, độ bền duy trì 15 năm.
239.000
2 Phụ kiện khác Bát inox, chốt liên kế, vít, tắc kê. 145.000
3 Nhân công 70.000
III. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc trước 50% giá trị đơn hàng.
- Thanh toán 40% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 30m2.
Bảo hành:
- Bảo hành có điều kiện cho sản phẩm gỗ Composite trong vòng 7 năm.
- Bảo hành thi công lắp đặt trong 01 năm.
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
Mã Màu:
8/31
MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC TẾ
9/31
BẢNG BÁO GIÁ
10/31
(Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
TẤM GỖ COMPOSITE ỐP TRẦN VÀ TƢỜNG
Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I.VÁN ỐP TRẦN/TƢỜNG – GỖ COMPOSITE CAO CẤP THAILAN:
Stt Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm)
Màu Sắc Chú Giải
Đơn Giá (VNĐ/m
2)
Vật tƣ Hoàn thiện
1
WPC08-05-64
9x158x3000
- Gỗ Sồi
Ghép thanh tạo joint, bề mặt bóng mờ, dùng ốp trần, vách, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
440.000 630.000
2
WPC08-05-33
10x154x3000 - Gỗ Sồi - Gỗ đỏ
Bề mặt lƣợn sóng, có tính thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng, tán âm trên trần hoặc vách, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
380.000 580.000
3
WPC08-05-31
10x158x3000 - Gỗ Sồi - Gỗ đỏ
Bề mặt sóng vuông, có tính thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng, tán âm trên trần hoặc vách, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
380.000 580.000
4
WPC08-05-22
14x154x3000 - Gỗ Sồi
Ghép thanh tạo joint, bề mặt bóng mờ, dùng ốp trần, vách, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
370.000 560.000
5
WPC08-05-30
16x206x3000 - Gỗ Sồi - Gỗ đỏ
Bề mặt sóng vuông bản to, có tính thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng, tán âm trên trần hoặc vách, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
540.000 750.000
6
WPC08-05-10B
20x189x3000 - Gỗ Thông
Ghép thanh tạo joint, bề mặt bóng mờ, dùng ốp trần, vách hoặc cột, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
730.000 950.000
7
WPC03-WB-01
21x145x3000
- Màu café, chạm nổi vân gỗ
Bề mặt bóng mờ, dùng ốp trần, vách hoặc cột, có khả năng chịu lực tốt, chống mối mọt, côn trùng, chịu nước vĩnh cữu.
700.000 910.000
11/31
Stt Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm)
Màu Sắc Chú Giải
Đơn Giá (VNĐ/m
2)
Vật tƣ Hoàn thiện
8
WPC08-05-23
14x154x3000 - Gỗ Sồi - Gỗ đỏ
Bề mặt tổ ong, có tính tiêu âm nhẹ và thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng trên trần hoặc vách, chịu nước vĩnh cữu.
460.000 660.000
9
WPC08-05-31B
10x158x3000 - Gỗ Sồi - Gỗ đỏ
Bề mặt tổ ong chỉ sọc, có tính tiêu âm nhẹ và thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng trên trần hoặc vách, chịu nước vĩnh cữu.
500.000 690.000
II. VÁN THANH (LÀM KHUNG XƢƠNG, LAM GIÓ, HÀNG RÀO, THANH TRANG TRÍ)
Stt Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm)
Màu Sắc Chú Giải Giá Vật tƣ (VNĐ/m)
1
WPC03-P-02
38x38x3000 - Màu đen - Màu nâu - Màu café
Thanh rỗng tiết diện chữ H, khả năng chịu lực tốt, làm khung xương, hàng rào, làm trang trí, có tính thẩm mỹ cao, không bị ăn mòn oxy hóa, chịu nước vĩnh cữu, độ bền duy trì 15 năm.
75.000
2
WPC03-J-01
40x60x3000
- Màu đen - Màu nâu - Màu café
Thanh rỗng tiết diện chữ B, khả năng chịu lực tốt, làm khung xương, hàng rào, làm trang trí, có tính thẩm mỹ cao, không bị ăn mòn oxy hóa, chịu nước vĩnh cữu, độ bền duy trì 15 năm.
98.000
3
WPC08-05-03
12x25x3000
- Màu đen - Màu nâu - Màu café
Thanh Solid, làm khung xương, hàng rào, làm trang trí, có tính thẩm mỹ cao, không bị ăn mòn oxy hóa, chịu nước vĩnh cữu, độ bền duy trì 15 năm.
31.000
III. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc trước 50% giá trị đơn hàng.
- Thanh toán 40% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 30m2.
Bảo hành:
- Bảo hành có điều kiện cho sản phẩm gỗ Composite trong vòng 7 năm.
- Bảo hành thi công lắp đặt trong 01 năm.
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
12/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
GIẤY DÁN TƢỜNG CAO CẤP Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I. GIẤY DÁN TƢỜNG HÀN QUỐC:
TT TÊN HÀNG XUẤT XỨ QUY CÁCH (Rộng x Dài)
ĐƠN GIÁ/Cuộn (Hàng có sẵn)
ĐƠN GIÁ/Cuộn (Hàng air 4 - 5 ngày)
1 ATR DECO Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.650.000đ
2 FEEL & CARUSO Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.650.000đ 3 SCARLET Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.650.000đ 4 SOHO Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.650.000đ 5 LOHAS Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.650.000đ 6 GERMANIUM Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.750.000đ
7 DARAE Hàn Quốc 1.06m x 15.5m 1.250.000 1.600.000đ
II. GIẤY DÁN TƢỜNG ĐÀI LOAN:
TT TÊN HÀNG XUẤT XỨ QUY CÁCH
(Rộng x Dài) ĐƠN GIÁ/Cuộn GHI CHÚ
1 Sakura Fujiyama (Nhật) Đài Loan 0.92 x 50m 62.400/m Vinyl
2 Homestyle (Euro Art) Đài Loan 0.53 x 10m 350.000 Vinyl
3 Titan Contract Đài Loan 0,53 x10m 285.000 Vinyl
4 Flower Chic (Euro Art) Đài Loan 0,53 x10m 335.000 Vinyl
5 Spring (Titan) Đài Loan 0,53 x10m 335.000 Vinyl
6 Lavender (Titan) Đài Loan 0,53 x10m 335.000 Vinyl
7 Eros Đài Loan 0,53 x10m 440.000 Vinyl
8 Rhea (Fasino) Đài Loan 0,53 x10m 400.000 Vinyl
9 Clinquant Street Đài Loan 0,53 x10m 485.000 Mettalic
10 Sage Canon Đài Loan 0,53 x10m 485.000 Mettalic
11 Golden Time Đài Loan 0,53 x10m 485.000 Metalic
12 Colorfulness Đài Loan 0,53 x10m 335.000 Vinyl
13 Cappuccino Đài Loan 0,53 x10m 365.000 Vinyl
14 Fantasy Đài Loan 0,53 x10m 335.000 Vinyl
15 Ramasoon (vol 17) Đài Loan 0,53 x10m 220.000 Vinyl
16 Hagibis (vol 18) Đài Loan 0,53 x10m 220.000 Vinyl
17 Omais (vol 19) Đài Loan 0,53 x10m 270.000 Vinyl
18 Danas (vol 20) Đài Loan 0,53 x10m 270.000 Vinyl
19 The Garden Edend (vol 22) Đài Loan 0.53 x 10 390.000 Vinyl
Đài Loan 4.6m 285.000 Vinyl
III. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc ngay 40% giá trị đơn hàng, quý khách sẽ được giảm 10.000 VNĐ/Cuộn
- Thanh toán 50% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 10 cuộn.
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Công dán và keo sữa tính thêm là 25.000 đ/m2
- Đơn hàng có giá trị trên 10 Cuộn quý khách sẽ được chiết khấu 5% (Không áp dụng cho
Công dán và keo)
13/31
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
HÌNH MINH HỌA
14/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
THẢM LÓT SÀN CAO CẤP Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I.THẢM CUỘN LÓT SÀN:
STT Mã Sản Phẩm Khổ ( m ) Xuất Xứ Giá Vật tƣ (VNĐ/m
2)
1 HL 290 2 CN 80.000
2 HL 450 2 CN 83.000
3 HLRIB 400 2 CN 83.000
4 HLRIB 700 2 CN 140.000
5 RIVA 2 BEIGIUM 130.000
6 DELTA 3.66 UAE 150.000
7 CROWN 4 INDONESIA 150.000
8 EMPEROR, DYNASCY 4 UAE 180.000
9 Lismore 3.66 INDONESIA 220.000
10 GRACE, RD UAE 320.000
11 Avalon, Starline Venus 4 INDONESIA 195.000
12 Florence, velo, AZtec 4 INDONESIA 195.000
13 Cross, stich, Bresze, Aruba 4 INDONESIA 195.000
14 New Tango 3.664 INDONESIA 205.000
15 SWEDEN 3.66 MALAYSIA 205.000
16 UPTOPIA 3.66 MALAYSIA 195.000
17 NATURA 3.66 MALAYSIA 195.000
18 EVEREST + ADMIRAL 3.66 UAE 215.000
19 MAGIC + LAWRENCE 3.66 UAE 215.000
20 MAX 3.66 UAE 215.000
21 AUSTRALIA (Dubai) 3.66 UAE 215.000
22 CAPITAL 4 UAE 205.000
23 NEW YORK 3.66 UAE 320.000
24 LOFT + HERITAGE, ODY 4 BỈ 425.000
25 WILLTON 945, 953, 937 4 CN 490.000
26 WILLTON SA656, 455,1102,993 4 CN 420.000
27 AVARI 3.66 UAE 320.000
28 G10 3.66 UAE 310.000
29 ELAINE 3.66 UAE 335.000
30 VELVET 3.66 UAE 330.000
31 GRASS 102 3.66 UAE 280.000
32 VOGUE, TARTAN 4 BỈ 270.000
33 ELEMENT 4 BỈ 255.000
34 DECO, GEO 3.0 – 4.0 BỈ 265.000
35 TRILINE 2 BỈ 330.000
15/31
II. THẢM TẤM (GẠCH) CAO CẤP:
STT Mã Sản Phẩm Khổ ( m ) Xuất Xứ Giá Vật tƣ (VNĐ/m
2)
1 CARPE TTILE :TQ + ML 05x0.5m MALAYSIA 320.000
2 CARPE TTILE: UAE 05x0.5m UAE 385.000
3 TILE - 3045C KEILADO - TETRIS 05x0.5m UAE 440.000
III. PHỤ KIỆN VÀ CÔNG LẮP ĐẶT
Stt Tên phụ kiện ĐVT Đơn giá
1 Nẹp VN m 80.000
2 Nẹp dính 1 – 3p m 50.000
3 Nẹp dính 3 – 5p m 85.000
4 Keo ui 250.000
5 Nẹp Nhôm 1p màu trắng m 85.000
6 Nẹp Nhôm 3p màu vàng m 105.000
7 Nẹp Nhôm 2p màu vàng gỗ m 155.000
8 UNDERLAY BEIGE m2 90.000
9 UNDERLAY TL THAILAN m2 115.000
10 Công trải sàn (thảm cuộn) m2 18.000
11 Công trải sàn thảm tấm (gạch) m2 25.000
12 Công trải Underlay m2 22.000
13 Công trải cầu thang m2 28.000
IV. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc trước 50% giá trị đơn hàng.
- Thanh toán 40% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 200m2.
Bảo hành:
- Sản phẩm được bảo hành 02 năm - Không bảo hành trong trường hợp hư hỏng do hỏa hoạn, nhiệt độ cao,sử dụng sản
phẩm trong môi trường độc hại Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT.
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
16/31
THẢM CUỘN
THẢM GẠCH:
17/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
MÀN RÈM CAO CẤP
Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I.RÈM TRANG TRÍ NỘI THẤT:
STT Mã Sản Phẩm Khổ (m) Xuất Xứ
Giá +Thi Công (VNĐ/m)
Ghi Chú
1
Cataloge MM
2800 Korea
- Vải Chống Nắng 250.000
- Vải Không Chống nắng 195.000
- Vải Voan, gấm 235.000
2
Cataloge A168
2800 Korea
- Vải Chống Nắng 247.000
- Vải không Chống nắng 230.000
- Voan, gấm 235.000
3
Cataloge CLY
2800 Korea
- Vải Chống Nắng 267.000
- Vải Gấm 260.000
- Vải Voan 260.000
4
Cataloge KL
2800 Korea
- Vải 182.000
- Voan , Gấm 170.000
5
Cataloge AN 2800
Korea
- Vải Chống Nắng 247.000
- Vải Voan, gấm 235.000
6 Cataloge DM 2800
Korea
Vải 180.000
7
Cataloge MD 2800
Korea
- Vải Von 242.000
- Vải Gấm 247.000
8 Gấm Bố 1500 Korea 155.000
9
Mẫu rời trƣng bày tại Showroom 2800
Korea
- Loại 1 250.000 Hàng trên
- Loại 2 220.000 Hàng dƣới
18/31
II. PHỤ KIỆN CHO RÈM:
TT Sản phẩm Chủng Loại Kích Thƣớc (m) Đơn Giá (Vnđ/m)
1 Thanh gỗ Căm Xe 1 167.000
2 Thanh gỗ thông 1 145.000
3 Khoen cài Nhựa giả đồng 1 10.000
III. PHƢƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ GIAO HÀNG:
Thanh toán:
- Đặt cọc trước 40% giá trị đơn hàng.
- Thanh toán 50% còn lại sau khi giao hàng có xác nhận của khách hàng.
- Phần còn lại thanh toán khi hoàn thiện thi công và nghiệm thu công trình.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 50m2.
Bảo hành:
- Sản phẩm được bảo hành 02 năm - Không bảo hành trong trường hợp hư hỏng do hỏa hoạn, nhiệt độ cao,sử dụng sản
phẩm trong môi trường độc hại Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Giá đã bao gồm công lắp đặt.
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
19/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 20/04/2012)
GẠCH KÍNH CÁC LOẠI Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
I.GẠCH KÍNH TRẮNG:
Chi Tiết Kỹ Thuật
(Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm)
190*190*95 (mm) Chi Tiết
Kỹ Thuật (Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80
(mm)
Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc 2.5kgs /pc Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc
Stt Loại Tên Giá (Price) Stt Loại Tên Giá (Price)
No. (Patterns) (Name) VND/pc VND/pc No. (Patterns) (Name) VND/ pc
1
Vân
(Cloudy) 42.400 46.300 9
Digona 42.400
Hàng đặt
2
Pha lê
(Crystal Parallel)
42.400 46.300
Hàng đặt 10
Trắng trong (Direct) 42.400
3
Sóng biển (Sea Wave)
42.400 Hàng đặt
46.300 Hàng đặt
11
Da Quýt-B (Tangerine
Skin-B) 42.400
4
Đá quý (Jewel)
42.400 46.300
Hàng đặt 12
Mưa (Rain)
42.400 Hàng đặt
5
Lưới (Lattice)
42.400 Hàng đặt
46.300 Hàng đặt
13
Sương giá (Frost Bistar) 42.400
6
Đuôi công (Phoenix tail) 42.400
46.300 Hàng đặt
14
Khảm (Mosaic) 42.400
7
Xoắn ốc (Nautilus) 42.400
46.300 Hàng đặt
15
Khảm kim cương (Gemex)
42.400
8
Bọt nước (Water Bubble)
42.400 Hàng đặt
46.300 Hàng đặt
16
Kẻ chéo (Oblique line)
42.400
20/31
II.GẠCH KÍNH MÀU:
Chi Tiết Kỹ Thuật
(Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm) Chi Tiết
Kỹ Thuật (Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm)
Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc
Stt Loại Tên Giá (Price) Stt Loại Tên Giá (Price)
No. (Patterns) (Name) VND/pc No. (Patterns) (Name) VND/pc
1
Vân hồng (Cloudy pink) 78.300 10
Z1 119.700 Hàng đặt
2
Sọc hồng (Parallel pink) 78.300 11
Đỏ nội (In colored red) 119.700
3
Vân Sapphire
(Cloudy Sapphire)
78.300 Hàng đặt
12
Vàng nội (In-colored Yellow) 119.700
4
Sọc Sapphire
(Parallel sapphire) 78.300 13
Xanh lá nội (In color Green) 119.700
5
Vân xanh (Cloudy blue) 78.300 14
Xanh nội (In color Blue) 119.700
6
Sọc xanh (Parallel blue)
78.300 15
In-colored Aubergine 119.700
7
Vân xanh lá (Cloudy green) 78.300 16
Sương đỏ nội (Misty In colored
red)
133.100 Hàng đặt
8
Sọc xanh lá (Parallel green) 78.300 17
Sương hồng (Misty pink)
102.300 Hàng đặt
9
Vân nâu (Cloudy grown) 78.300 18
Sương xanh lá
(Misty green)
102.300 Hàng đặt
21/31
Chi Tiết Kỹ Thuật
(Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm) Chi Tiết
Kỹ Thuật (Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm)
Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc
Stt Loại Tên Giá (Price) Stt Loại Stt Giá (Price)
No. (Patterns) (Name) VND/pc No. (Patterns) No. VND/pc
19
Sọc nâu (Parallel grown)
78.300 28
Sương xanh (Misty Blue)
102.300 Hàng đặt
20
Vân nâu (Cloudy grown)
78.300 29
Sương Sapphire
(Misty Sapphire)
102.300 Hàng đặt
21
Sọc xám (Parallel grey) 78.300 30
Sương xám (Misty grey)
102.300 Hàng đặt
22
Sóng biển nâu
(Seawave brown) 78.300 31
Sương nâu (Misty grown)
102.300 Hàng đặt
23
Bọt nước xanh lá
(Water buble green)
78.300 32
P-16 119.700
24
Bọt nước xanh biển (Water buble
blue)
78.300 33
P-016 119.700
25
B1 142.300 34
P-17 119.700
26
B2 142.300 35
P-18 119.700
27
B2-Clear 119.700 36
P-21 119.700
22/31
Chi Tiết Kỹ Thuật
(Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm) Chi Tiết
Kỹ Thuật (Specification)
Qui Cách (Size)
190*190*80 (mm)
Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc Trọng Lƣợng (Weight)
2.3kgs /pc
Stt Loại Tên Giá (Price) Stt Loại Stt Loại
No. (Patterns) (Name) VND/pc No. (Patterns) No. (Patterns)
37
C1 Painting
119.700 Hàng đặt
43
P-026 119.700 Hàng đặt
38
C2
Painting /spray to
clear
119.700 Hàng đặt
44
P-031 119.700 Hàng đặt
39
C4 Painting /spray to
clear
119.700 Hàng đặt
45
P-038 Painting
119.700 Hàng đặt
40
C5 Painting
119.700 Hàng đặt
46
P-039 Painting
119.700 Hàng đặt
41
K5 119.700 47
P-069 Painting
119.700 Hàng đặt
42
P-042 Painting
119.700 Hàng đặt
48
HJ-2 Hàng đặt
Ghi Chú: 1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2. Màu sắc được thể hiện chỉ mang tính tham khảo, liên hệ xem mẫu cho chính xác 3. Chưa bao gồm phí vận chuyển 4. Thanh toán: Ứng trước 50% ngay khi ký hợp đồng, 50% thanh toán hết ngay sau khi giao hàng. 5. Thời gian giao hàng: từ 02 - 40 ngày làm việc sau khi nhận được khoản tạm ứng như đã nêu ở mục 4. Từ 02 ngày làm việc đối với mã hàng có giá màu đỏ. Từ 20-40 ngày làm việc đối với mã hàng khác 6. Thời gian hiệu lực của Bảng báo giá: 31/03/2012 7. Ngày làm việc được tính từ T2-T6 trừ ngày lễ
23/31
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 30/04/2012)
TẤM TRANG TRÍ 2D - 3D CAO CẤP Công ty VINACOLORS xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá sau:
Stt Mã Sản Phẩm Kích Thƣớc
H x W x L (mm)
Xuất Xứ Chú Giải Giá Vật tƣ (VNĐ/m
2)
1 TẤM 3D NHUNG
400X400X0.8 Thái Lan
Là tấm nhựa Polystyrene hoa văn nổi 3D, bề mặt phủ vải nhung cao cấp, đặc biệt đặt đèn âm phía sau tạo hiệu ứng ánh sáng lên bề mặt phía trước. Trọng lượng siêu nhẹ 1,14 kg/m
2 hoàn thiện,
nên việc lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng.
3.000.000
2 TẤM 3D DA 400X400X10 Thái Lan
Là tấm panel nhựa được bọc ép da cao cấp được định hình theo khuôn đúc hoa văn nổi 3D, có tính thẩm mỹ cao và khả năng cách âm nhẹ. Dễ dàng cho thi công lắp đặt.
3.000.000
3 TẤM 3D
GỖ MDF 2440X1220X15 Thái Lan
Là tấm gỗ MDF được tạo hình hoa văn nổi 3D theo thiết kế của Kiến trúc sư và được sản xuất trên công nghệ phay bào bằng máy CNC hoặc Laser khổ lớn. Bề mặt được sơn PU hoàn thiện.
1.500.000
4 TẤM 3D
CÁCH ÂM POLYCELL
900x1200x20 USA
Sản xuất theo công nghệ hóa Polypropyrlen, cấu trúc tấm cách âm này là những ống rỗng được đúc thành khối panel có chiều dày 2,5cm và 5cm tạo nên khả năng xử lý âm thanh cực kỳ hiệu quả. Vật liệu rất thân thiện với môi trường, không thấm nước, không giữ mùi và có chỉ số chậm cháy theo tiêu chuẩn Class A ASTM – E84. Vì dễ dàng lắp đặt nên khả năng ứng dụng linh hoạt cho các công trình: karaoke, phòng xem phim, nghe nhac High End, nhà máy, phòng tập thể thao,…
4.080.000
900x1200x50 USA 8.130.000
5 TẤM 2D KHOÉT LỌNG
2440X1220X15 Thái Lan
Là tấm gỗ MDF được tạo hình hoa văn nổi 3D theo thiết kế của Kiến trúc sư và được sản xuất trên công nghệ khoét lọng bằng máy CNC hoặc Laser khổ lớn. Bề mặt được sơn PU hoàn thiện.
1.500.000
Ghi Chú: 1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 2. Màu sắc được thể hiện chỉ mang tính tham khảo, liên hệ xem mẫu cho chính xác 3. Chưa bao gồm phí vận chuyển 4. Thanh toán: Ứng trước 50% ngay khi ký hợp đồng, 50% thanh toán hết ngay sau khi giao hàng. 5. Thời gian giao hàng: từ 02 - 40 ngày làm việc sau khi nhận được khoản tạm ứng như đã nêu ở mục 4. 6. Thời gian hiệu lực của Bảng báo giá: 31/03/2012. 7. Ngày làm việc được tính từ T2-T6 trừ ngày lễ
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
24/31
I. TẤM TRANG TRÍ - 3D NHUNG:
3D NHUNG là phát minh mới của tấm trang trí tường. Với những tính năng đặc biệt, hoa văn
nổi 3D và trọng lƣợng siêu nhẹ 1,14 kg/m2 hoàn thiện, nên việc lắp đặt và tháo dỡ dễ dàng. 3D
NHUNG hoàn toàn phù hợp cho bức tường nội thất hoặc trần trang trí.
3D NHUNG cung cấp nét diện mạo đơn giản, thanh lịch và hiện đại, với hơn 10 mẫu thiết kế
sẵn để lựa chọn của bạn. 3D NHUNG cũng có thể đưa ý tưởng của bạn thành một mảnh công việc
thông qua thiết kế của khách hàng
Thông số kỹ thuật sản phẩm vật liệu Polystyrene: Kích thước 40x40x0,08 cm; Trọng lượng
1,14 kg / m2 hoàn thiện Velvet / thạch màu.
HEART GÃY SÓNG NÚT
CUBIC SAN HÔ LƢỢN SÓNG
DUNE PALM
25/31
BẢNG MÀU 3D NHUNG:
26/31
II. TẤM TRANG TRÍ - 3D DA:
27/31
III. TẤM TRANG TRÍ - 3D GỖ MDF SƠN:
28/31
29/31
IV. TẤM TRANG TRÍ - 3D POLYCELL CÁCH ÂM - THIẾT KẾ PHÕNG GIẢI TRÍ:
30/31
V. TẤM TRANG TRÍ - 2D KHOÉT LỌNG:
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
RẤT HÂN HẠNH ĐƢỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!!!