SỐ
TTKHOẢN MỤC CHI PHÍ
GIÁ TRỊ
TRƯỚC THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ
SAU THUẾ
KÝ
HIỆU
I CHI PHÍ XÂY DỰNG 8,756,510,000 875,651,000 9,632,161,000 GXD
II CHI PHÍ THIẾT BỊ 2,499,000,000 249,900,000 2,748,900,000 GTB
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN 3.219 %*(GXD+GTB) 362,314,867 36,231,487 398,546,354 GQLDA
IV CHI PHÍ TƯ VẤN 1,059,124,744 105,912,474 1,165,037,219 GTV
1 Chi phí lập BCKTKT 3.881 %*(GXD+GTB)*1,2 524,191,612 52,419,161 576,610,773 GTV1
2 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0.258 %*(GXD) 22,591,796 2,259,180 24,850,975 GTV2
3 Chi phí thẩm tra dự toán thiết kế 0.250 %*(GXD) 21,891,275 2,189,128 24,080,403 GTV3
4 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu tư vấnGTV4
Quản lý dự án 0.816 %* G QLDA 2,956,489 295,649 3,252,138
Giám sát 0.816 %* (G TV7 +G TV8) 2,519,342 251,934 2,771,276
Lập BCKTKT 0.816 %* G TV1 4,277,404 427,740 4,705,144
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu thi công xây dựng công trình0.432 %*(GXD) 37,828,123 3,782,812 41,610,936 GTV5
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị0.367 %*(GTB) 9,171,330 917,133 10,088,463 GTV6
7 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.285 %*(GXD) 287,651,354 28,765,135 316,416,489 GTV7
8 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.844 %*(GTB) 21,091,560 2,109,156 23,200,716 GTV8
9 Chi phí kiểm định chất lượng CTXD 0.500 %*(GXD)*1,05 45,971,678 4,597,168 50,568,845 GTV9
10 Chi phí kiểm định đánh giá hiện trạng 50,000,000 5,000,000 55,000,000 GTV10
11 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả
lựa chọn nhà thầu tư vấnGTV11
Quản lý dự án 909,091 90,909 1,000,000
Giám sát 909,091 90,909 1,000,000
Lập BCKTKT 909,091 90,909 1,000,000Mức tối thiểu
Tạm tính
Sum GTVi
(Kèm theo Công văn số /SNV-VP ngày /10/2021 của Sở Nội vụ tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính : đồng
CÁCH TÍNH
Sum GXDi
BẢNG KHÁI TOÁN TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Sum GTBi
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ SỞ NỘI VỤ
Mức tối thiểu
Mức tối thiểu
Trang 1
SỐ
TTKHOẢN MỤC CHI PHÍ
GIÁ TRỊ
TRƯỚC THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ
SAU THUẾ
KÝ
HIỆUCÁCH TÍNH
12 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả
lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng0.100 %*(GXD) 8,756,510 875,651 9,632,161 GTV12
13 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả
lựa chọn nhà thầu lắp đặt thiết bị0.100 %*(GTB) 2,499,000 249,900 2,748,900 GTV13
14 Chi phí thẩm định giá thiết bị 15,000,000 1,500,000 16,500,000 GTV14
V CHI PHÍ KHÁC 192,164,654 16,101,356 208,266,010 GK
1
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu CTXD
(TT 04/2019/TT-BXD
(max 20% TVGS))
20.000 % x GTV7 57,530,271 5,753,027 63,283,298 GK1
2 Chi phí bảo hiểm công trình (TT 329/TT-
BTC)0.170 %*(GXD) 14,886,067 1,488,607 16,374,674 GK2
3 Phí thẩm định BCKTKT (TT209/2016/TT-
BTC)0.019 %*TDT 2,823,535 2,823,535 GK3
4 Chi phí kiểm toán (TT 10/2020/TT-BTC) 0.626 % * TDTSLT 88,597,220 8,859,722 97,456,942 GK4
5 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán (TT
10/2020/TT-BTC)0.380 % * TDTSLT *50% 26,890,530 26,890,530 GK5
6 Chi phí thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy
(TT258/2016/TT-BTC)0.00967 % * TDT 1,437,031 1,437,031 GK6
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 5.0%*(GXD + GTB + GQLDA + GTV +
GK) 643,455,713 64,345,571 707,801,285 GDP
VII TỔNG CỘNG (1+2+3 +4+5+6) 14,860,711,867 TDT
14,860,712,000 LT
Bằng chữ: Mười bốn tỷ, tám trăm sáu mươi triệu, bảy trăm mười hai nghìn đồng chẵn ./.
TỔNG CỘNG - LÀM TRÒN
SumGKi
GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP
Tạm tính
Trang 2
STT Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
I Tòa nhà phái sau: 03 tầng
1 Cải tạo nâng 01 tầng làm phòng hội trường tại nhà 03 tầng phía sau:
- Phá dỡ hệ thống mái nhà cũ HM 1.0 50,000,000 50,000,000
- Xây mới 01 tầng m2 300.0 7,520,000 2,256,000,000
- Trang trí nội thất phòng hội trường (trần trang trí, đèn trang trí, ánh sáng, hệ
thống điện nhẹ, điều hòa âm trần….)m2 300.0 3,000,000 900,000,000
2Cải tạo 05 phòng làm việc tại tầng 3: Chuyển thành khu vực các phòng làm công
tác thi tuyển công chức viên chức.( Sơn, vệ sinh,….)HM 1 80,000,000 80,000,000
II Tòa nhà làm việc phía trước: 04 tầng
1Tầng 1: Ốp gạch chân tường hành lang và các phòng làm việc (Ốp Cao 80cm để
chống ẩm)m2 400.0 350,000 140,000,000
2 Tầng 2: Cải tạo làm 1 phòng tiếp khách và phòng truyền thống m2 60.0 4,000,000 240,000,000
3Tầng 3: Cải tạo hội trường thành 03 phòng làm việc ( Xây tường ngăn, sơn trát,
lắp điều hòa…)m2 96.0 1,200,000 115,200,000
4Cải tạo lại khu vệ sinh chung từ tầng 1 đến tầng 4: Sử chữa đường ống nước,
đục ra ốp lát, chống thấm lại, thay thế thiết bị VS, trần..)HM 4.0 150,000,000 600,000,000
5 Sơn lại toàn bộ hệ thống cửa HM 1.0 250,000,000 250,000,000
6 Sơn toàn bộ trong và ngoài nhà HM 1.0 500,000,000 500,000,000
7 Cải tạo thoát nước, che chắn hệ thống điều hòa HM 1.0 180,000,000 180,000,000
8 Cải tạo chống thấm chân tường ngoài nhà ( từ 1m trở xuống) HM 1.0 150,000,000 150,000,000
III HTKT ngoài nhà và các công trình phụ trợ
1 Nhà bảo vệ: HM
- Tháo bỏ nhà bảo vệ đã cũ HM 1.0 20,000,000 20,000,000
-Xây mới nhà bảo vệ tại vị trí sát tường rào. m2 40.0 5,500,000 220,000,000
2 Xây mới nhà nhà ăn cho CBCC,VC, NLĐ HM 1.0 250,000,000 250,000,000
3 Cải tạo nhà xe ô tô
- Phá bỏ nhà xe cũ HM 1.0 20,000,000 20,000,000
SƠ BỘ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ SỞ NỘI VỤ
(Kèm theo Công văn số /SNV-VP ngày /10/2021 của Sở Nội vụ tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính : đồng
STT Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
- Xây mới nhà xe mới 3 gian: 02 gian để xe, 1 gian để tài liệu Ban Thi đua khen
thưởngm2 80.0 5,500,000 440,000,000
4 Xây mới nhà để xe máy, ô tô cho cán bộ m2 150.0 4,500,000 675,000,000
5 Cải tạo hệ thống thoát nước ngoài nhà HM 1.0 220,000,000 220,000,000
6 Cải tạo bồn cây, bề mặt sân trụ sở cơ quan HM 1.0 550,000,000 550,000,000
7 Sửa chữa, sơn lại Hàng rào trụ sở cơ quan HM 1.0 150,000,000 150,000,000
8 Công tác cải tạo PCCC cho cả nhà HM 1.0 150,000,000 150,000,000
9 Công tác phòng chống mối cả công trình HM 1.0 200,000,000 200,000,000
IV Một số công việc chưa tính đến 5% 400,310,000
TỔNG CỘNG 8,756,510,000
THUẾ 10% 875,651,000
THÀNH TIỀN 9,632,161,000
1 GXDST 9.6322
2 GTBST 2.7489
TDT 12.3811
STT Khoản mục chi phí Gi Ga Gb Ka KbKi= Kb-(Kb-Ka)*(Gi-Gb)
(Ga-Gb)
1 Chi phí quản lý dự án 11.256 10 20 3.282 2.784 3.219
2 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật 11.256 7 15 4.200 3.600 3.881
3 Chi phí thẩm tra thiết kế 8.757 0.258
4 Chi phí thẩm tra dự toán 8.757 0.250
5 Chi phí kiểm toán 14.000 10 50 0.645 0.450 0.626
6 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán 14.000 10 50 0.390 0.285 0.380
BẢNG TÍNH NỘI SUY TỶ LỆ (%) CHI PHÍ CÁC CÔNG TÁC TƯ VẤN
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ SỞ NỘI VỤ
Đơn vị tính: tỷ đồng
Trang 5
STT Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1Cải tạo nâng 01 tầng làm phòng hội trường tại nhà 03 tầng phía
sau:
- Ghế ngồi họp gỗ gụ cái 80.0 7,500,000 600,000,000
- Bàn họp gỗ gụ, có hoa văn 4 người ngồi Cái 20.0 26,500,000 530,000,000
- Bàn,tủ đồ 06 ngăn, thảm, Bục tượng Bác, khung tranh, trang
trí hội trường …HM 1.0 250,000,000 250,000,000
- Hệ thống âm thanh,loa đài 1.0 350,000,000 350,000,000
2 Tầng 2: Cải tạo làm 1 phòng tiếp khách và phòng truyền thống
- Mua sắm bàn ghế tiếp khách ( 20 ghế có tay vịn + 10 bàn
nhỏ,...)HM 1.0 300,000,000 300,000,000
- Trang trí nội thất. HM 1.0 350,000,000 350,000,000
3 Một số trang thiết bị nội thất chưa tính đến 5% 119,000,000
TỔNG CỘNG 2,499,000,000
THUẾ 10% 249,900,000
THÀNH TIỀN 2,748,900,000
SƠ BỘ CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO SỬA CHỮA TRỤ SỞ SỞ NỘI VỤ BẮC NINH
ĐỊA ĐIỂM: THÀNH PHỐ BẮC NINH - TỈNH BẮC NINH
Đơn vị tính : đồng