DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
THEO THÔNG TƢ 43/2013/TT-BYT
(DANH MỤC ĐÖNG TUYẾN)
STT
STT
THEO
TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
ĐIỀU KIỆN
THỰC HIỆN
A B C D NS CS
VC
TT
B
KẾT
QUẢ
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc
A. TUẦN HOÀN tt tt
1. 1
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm
nhập tại giường ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
2. 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
3. 3
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường
liên tục ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
4. 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x Đ Đ Đ Đ
5. 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ
6. 7
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01
nòng
x Đ Đ Đ Đ
7. 8
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng
x Đ Đ Đ Đ
8. 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
9. 12
Đặt đường truyền vào xương (qua
đường xương)
x Đ Đ Đ Đ
10. 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ
11. 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
12. 19
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại
giường
x Đ Đ Đ Đ
13. 20
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh
mạch cấp cứu
x Đ Đ Đ Đ
14. 21
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động
mạch cấp cứu
x Đ Đ Đ Đ
15. 28
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8
giờ
x Đ Đ Đ Đ
16. 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
17. 34
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp bằng máy sốc điện
x Đ Đ Đ Đ
18. 35
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp bằng thuốc
x Đ Đ Đ Đ
19. 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
20. 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
21. 45 Dùng thuốc chống đông x Đ Đ Đ Đ
22. 50 Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ
độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
23. 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
24. B. HÔ HẤP tt tt
25. 52
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống
thông có bóng chèn
x Đ Đ Đ Đ
26. 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x Đ Đ Đ Đ
27. 54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở
người bệnh không thở máy (một lần
hút)
x
Đ Đ Đ Đ
28. 55
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở
người bệnh có thở máy (một lần hút)
x
Đ Đ Đ Đ
29. 56
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở
máy) (một lần hút)
x
Đ Đ Đ Đ
30. 57 Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) x Đ Đ Đ Đ
31. 58
Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8
giờ)
x Đ Đ Đ Đ
32. 59
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi
không có van) ( 8 giờ)
x Đ Đ Đ Đ
33. 60
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại
(túi có van) ( 8 giờ)
x Đ Đ Đ Đ
34. 61
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8
giờ)
x Đ Đ Đ Đ
35. 62
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn
tính ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
36. 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) x Đ Đ Đ Đ
37. 64
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường
thở) cho người lớn và trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
38. 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
39. 66 Đặt ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ
40. 68
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
x Đ Đ Đ Đ
41. 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
42. 71 Mở khí quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
43. 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x Đ Đ Đ Đ
44. 73 Mở khí quản thường quy x Đ Đ Đ Đ
45. 74
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu
ngạt thở
x Đ Đ Đ Đ
46. 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ
47. 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ
48. 77 Thay ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ
49. 78 Rút ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ
50. 79 Rút canuyn khí quản x Đ Đ Đ Đ
51. 80 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
52. 81
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế
quản bằng peak flow meter
x Đ Đ Đ Đ
53. 82
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng
FEV1 (một lần)
x Đ Đ Đ Đ
54. 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x Đ Đ Đ Đ
55. 85 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ
56. 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x Đ Đ Đ Đ
57. 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x Đ Đ Đ Đ
58. 88
Làm ẩm đường thở qua máy phun
sương mù
x Đ Đ Đ Đ
59. 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x Đ Đ Đ Đ
60. 91
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng
nhẫn giáp
x Đ Đ Đ Đ
61. 93
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng
kim hay catheter
x Đ Đ Đ Đ
62. 94
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8
giờ
x Đ Đ Đ Đ
63. 95 Mở màng phổi cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
64. 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x Đ Đ Đ Đ
65. 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
66. 128
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤
8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
67. 129
Thông khí nhân tạo CPAP qua van
Boussignac ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
68. 130
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
69. 131
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
70. 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
71. 138
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức CPAP ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
72. 144
Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyển
x Đ Đ Đ Đ
73. 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x Đ Đ Đ Đ
74. 155
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh
thở máy ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
75. 157
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn
x Đ Đ Đ Đ
76. 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x Đ Đ Đ Đ
77. 159
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng
cao
x Đ Đ Đ Đ
C. THẬN - LỌC MÁU tt tt
78. 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
79. 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ
80. 162
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên
khớp vệ
x Đ Đ Đ Đ
81. 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x Đ Đ Đ Đ
82. 164 Thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ
83. 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ
84. 166 Vận động trị liệu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
85. 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
86. 171
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất
độc ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
D. THẦN KINH tt tt
87. 201 Soi đáy mắt cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
88. 202 Chọc dịch tủy sống x Đ Đ Đ Đ
89. 211
Vận động trị liệu cho người bệnh bất
động tại giường ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
90. 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
91. 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
Đ. TIÊU HOÁ tt tt
92. 215
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua
đường tiêu hóa
x Đ Đ Đ Đ
93. 216 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
94. 218 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
95. 221 Thụt tháo x Đ Đ Đ Đ
96. 222 Thụt giữ x Đ Đ Đ Đ
97. 223 Đặt ống thông hậu môn x Đ Đ Đ Đ
98. 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x Đ Đ Đ Đ
99. 225
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông
dạ dày bằng bơm tay (một lần)
x Đ Đ Đ Đ
100. 226
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông
hỗng tràng ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
101. 227
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng
máy truyền thức ăn qua ống thông dạ
dày ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
102. 228
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ
dày (một lần)
x Đ Đ Đ Đ
103. 229
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường
truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
104. 230
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường
truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
105. 231
Đặt ống thông Blakemore vào thực
quản cầm máu
x Đ Đ Đ Đ
106. 232
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn
đoán và cầm máu
x Đ Đ Đ Đ
107. 233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có
gây mê tĩnh mạch
x Đ Đ Đ Đ
108. 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
109. 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
110. 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
111. 242 Rửa màng bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
112. 243
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8
giờ
x Đ Đ Đ Đ
113. 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x Đ Đ Đ Đ
E. TOÀN THÂN tt tt
114. 245
Cân người bệnh tại giường bằng cân
treo hay cân điện tử
x Đ Đ Đ Đ
115. 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x Đ Đ Đ Đ
116. 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ
117. 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ
118. 249 Giải stress cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ
119. 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
120. 251
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh
mạch (một lần chọc kim qua da)
x Đ Đ Đ Đ
121. 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ
122. 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ
123. 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x Đ Đ Đ Đ
124. 255
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8
giờ
x Đ Đ Đ Đ
125. 256
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng
thuốc tĩnh mạch
x Đ Đ Đ Đ
126. 257
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng
thuốc tĩnh mạch
x Đ Đ Đ Đ
127. 258
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8
giờ
x Đ Đ Đ Đ
128. 259 Rửa mắt tẩy độc x Đ Đ Đ Đ
129. 260
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
(một lần)
x Đ Đ Đ Đ
130. 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x Đ Đ Đ Đ
131. 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ
132. 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ
133. 264 Tắm cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ
134. 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ
135. 266 Xoa bóp phòng chống loét x Đ Đ Đ Đ
136. 267
Thay băng cho các vết thương hoại tử
rộng (một lần)
x Đ Đ Đ Đ
137. 268
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt
cho người bệnh cấp cứu 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
138. 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x Đ Đ Đ Đ
139. 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x Đ Đ Đ Đ
140. 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x Đ Đ Đ Đ
141. 272
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ
độc ≤ 8 giờ
x Đ Đ Đ Đ
142. 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x Đ Đ Đ Đ
143. 275 Băng bó vết thương x Đ Đ Đ Đ
144. 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x Đ Đ Đ Đ
145. 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x Đ Đ Đ Đ
146. 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
147. 279
Vận chuyển người bệnh chấn thương
cột sống thắt lưng
x Đ Đ Đ Đ
148. 280
Vận chuyển người bệnh nặng có thở
máy
x Đ Đ Đ Đ
G. XÉT NGHIỆM tt tt
149. 281
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại
giường (một lần)
x Đ Đ Đ Đ
150. 284 Định nhóm máu tại giường x Đ Đ Đ Đ
151. 287 Đo lactat trong máu x Đ Đ Đ Đ
152. 297
Định lượng nhanh Troponin T trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay
x Đ Đ Đ Đ
153. 298
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay
x Đ Đ Đ Đ
154. 299
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
x Đ Đ Đ Đ
155. 300
Định lượng nhanh myoglobin trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
x Đ Đ Đ Đ
156. 301
Định lượng nhanh CK-MB trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
x Đ Đ Đ Đ
157. 302
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại
chỗ bằng máy cầm tay
x Đ Đ Đ Đ
H. THĂM DÕ KHÁC tt tt
158. 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x Đ Đ Đ Đ
159. 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
II. Nội khoa
Đ
A. HÔ HẤP tt tt
160. 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
161. 2 Bơm rửa khoang màng phổi x Đ Đ Đ Đ
162. 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ
163. 7
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
164. 8
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
165. 9 Chọc dò dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ
166. 10 Chọc tháo dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ
167. 11 Chọc hút khí màng phổi x Đ Đ Đ Đ
168. 12
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
169. 14
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen
phế quản bằng peak flow meter x
Đ Đ Đ Đ
170. 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x Đ Đ Đ Đ
171. 24 Đo chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ
172. 26
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục x
Đ Đ Đ Đ
173. 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x Đ Đ Đ Đ
174. 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x Đ Đ Đ Đ
175. 30
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung
nước muối ưu trương x
Đ Đ Đ Đ
176. 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ
177. 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x Đ Đ Đ Đ
178. 33
Lấy máu động mạch quay làm xét
nghiệm x
Đ Đ Đ Đ
179. 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x Đ Đ Đ Đ
180. 61
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe x
Đ Đ Đ Đ
181. 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
182. 64 Sinh thiết màng phổi mù x Đ Đ Đ Đ
183. 67 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
184. 68 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ
B. TIM MẠCH tt tt
185. 85 Điện tim thường x Đ Đ Đ Đ
186. 95 Holter điện tâm đồ x Đ Đ Đ Đ
187. 96 Holter huyết áp x Đ Đ Đ Đ
188. 97
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp bằng thuốc x
Đ Đ Đ Đ
189. 111 Nghiệm pháp atropin x Đ Đ Đ Đ
190. 112 Siêu âm Doppler mạch máu x Đ Đ Đ Đ
191. 113 Siêu âm Doppler tim x Đ Đ Đ Đ
192. 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
193. 121
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp
nhanh x
Đ Đ Đ Đ
C. THẦN KINH tt tt
194. 128
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII
ngoại biên (một lần) x
Đ Đ Đ Đ
195. 129 Chọc dò dịch não tuỷ x Đ Đ Đ Đ
196. 149
Gội đầu cho người bệnh trong các
bệnh thần kinh tại giường x
Đ Đ Đ Đ
197. 150 Hút đờm hầu họng x Đ Đ Đ Đ
198. 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ
199. 158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x Đ Đ Đ Đ
200. 163
Thay băng các vết loét hoại tử rộng
sau TBMMN x
Đ Đ Đ Đ
201. 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ
202. 165
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần
kinh tại giường x
Đ Đ Đ Đ
203. 166
Xoa bóp phòng chống loét trong các
bệnh thần kinh (một ngày) x
Đ Đ Đ Đ
D. THẬN TIẾT NIỆU tt tt
204. 167
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua
da/lần x
Đ Đ Đ Đ
205. 168
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch-
máu quanh thận/lần x
Đ Đ Đ Đ
206. 170
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh
mạch trung tâm trong lọc máu x
Đ Đ Đ Đ
207. 171
Chăm sóc và bảo quản catheter
đường hầm có cuff để lọc máu x
Đ Đ Đ Đ
208. 172
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua
da 24 giờ x
Đ Đ Đ Đ
209. 173
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của
siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
210. 175
Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
211. 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ
212. 188 Đặt sonde bàng quang x Đ Đ Đ Đ
213. 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x Đ Đ Đ Đ
214. 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ
215. 233 Rửa bàng quang x Đ Đ Đ Đ
Đ. TIÊU HÓA tt tt
216. 241
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày
hoặc hỗng tràng (một lần) x
Đ Đ Đ Đ
217. 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x Đ Đ Đ Đ
218. 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x Đ Đ Đ Đ
219. 244 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
220. 247 Đặt ống thông hậu môn x Đ Đ Đ Đ
221. 249
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống
thông dẫn lưu bàng quang x
Đ Đ Đ Đ
222. 253
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứu x
Đ Đ Đ Đ
223. 254
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng có dùng thuốc tiền mê x
Đ Đ Đ Đ
224. 255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng qua đường mũi x
Đ Đ Đ Đ
225. 268
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm
mạc ống tiêu hóa x
Đ Đ Đ Đ
226. 272
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán nhiễm H.Pylori x
Đ Đ Đ Đ
227. 313 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
228. 314 Siêu âm ổ bụng x Đ Đ Đ Đ
229. 317
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe x
Đ Đ Đ Đ
230. 325
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp
xe gan x
Đ Đ Đ Đ
231. 333
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu dịch màng bụng liên tục x
Đ Đ Đ Đ
232. 334
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe
trong ổ bụng x
Đ Đ Đ Đ
233. 336
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong
phân x
Đ Đ Đ Đ
234. 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x Đ Đ Đ Đ
235. 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x Đ Đ Đ Đ
236. 339 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ
E. CƠ XƢƠNG KHỚP tt tt
237. 348 Đo độ nhớt dịch khớp x Đ Đ Đ Đ
238. 349 Hút dịch khớp gối x Đ Đ Đ Đ
239. 361 Hút nang bao hoạt dịch x Đ Đ Đ Đ
240. 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x Đ Đ Đ Đ
III. Nhi khoa
Đ
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG
ĐỘC tt tt
A. TUẦN HOÀN tt tt
241. 28 Đặt catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
242. 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
243. 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ
244. 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ
245. 32 Đặt ống thông Blakemore x Đ Đ Đ Đ
246. 33 Đặt catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ
247. 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ
248. 36 Đo áp lực động mạch liên tục x Đ Đ Đ Đ
249. 37
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên
tục x
Đ Đ Đ Đ
250. 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
251. 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
252. 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
253. 45 Hạ huyết áp chỉ huy x Đ Đ Đ Đ
254. 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ
255. 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ
256. 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp x
Đ Đ Đ Đ
257. 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
258. 51 Ép tim ngoài lồng ngực x Đ Đ Đ Đ
B. HÔ HẤP tt tt
259. 75 Cai máy thở x Đ Đ Đ Đ
260. 76
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh
sau đặt nội khí quản, mở khí quản,
thở máy. x
Đ Đ Đ Đ
261. 77 Đặt ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ
262. 78 Mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
263. 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ
264. 80
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp
lực thấp x
Đ Đ Đ Đ
265. 82 Thở máy không xâm nhập (thở
CPAP, Thở BIPAP) x
Đ Đ Đ Đ
266. 83
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí
quản x
Đ Đ Đ Đ
267. 84 Chọc thăm dò màng phổi x Đ Đ Đ Đ
268. 85 Mở màng phổi tối thiểu x Đ Đ Đ Đ
269. 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục x Đ Đ Đ Đ
270. 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2)
liên tục tại giường x
Đ Đ Đ Đ
271. 88 Thăm dò chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ
272. 89 Khí dung thuốc cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
273. 90 Khí dung thuốc thở máy x Đ Đ Đ Đ
274. 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter một lần x
Đ Đ Đ Đ
275. 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter kín x
Đ Đ Đ Đ
276. 93 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ
277. 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
278. 95
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt
thở x
Đ Đ Đ Đ
279. 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
280. 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
281. 98 Chọc hút dịch khí phế quản qua
màng nhẫn giáp x
Đ Đ Đ Đ
282. 99 Đặt nội khí quản 2 nòng x Đ Đ Đ Đ
283. 100 Rút catheter khí quản x Đ Đ Đ Đ
284. 101 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
285. 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
286. 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun x Đ Đ Đ Đ
sương mù
287. 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
288. 105 Thổi ngạt x Đ Đ Đ Đ
289. 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
290. 107
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường
thở) x
Đ Đ Đ Đ
291. 108 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ
292. 109
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ
không túi x
Đ Đ Đ Đ
293. 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x Đ Đ Đ Đ
294. 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x Đ Đ Đ Đ
295. 112 Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn x
Đ Đ Đ Đ
296. 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x Đ Đ Đ Đ
C. THẬN – LỌC MÁU tt tt
297. 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ
298. 129 Mở thông bàng quang trên xương mu x Đ Đ Đ Đ
299. 130 Vận động trị liệu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
300. 131 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ
301. 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
302. 133 Thông tiểu x Đ Đ Đ Đ
303. 134 Hồi sức chống sốc x Đ Đ Đ Đ
D. THẦN KINH tt tt
304. 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x Đ Đ Đ Đ
305. 148 Chọc dịch tủy sống x Đ Đ Đ Đ
306. 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị
trạng thái động kinh) x
Đ Đ Đ Đ
307. 150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất
động tại giường x
Đ Đ Đ Đ
308. 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
309. 152 Soi đáy mắt cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
Đ. TIÊU HÓA tt tt
310. 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x Đ Đ Đ Đ
311. 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
312. 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
313. 167 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
314. 168 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
315. 169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ
thống kín x
Đ Đ Đ Đ
316. 170 Đo áp lực ổ bụng x Đ Đ Đ Đ
317. 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
318. 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
319. 173
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua
túi kín x
Đ Đ Đ Đ
320. 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở
dạ dày x
Đ Đ Đ Đ
321. 176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter
hỗng tràng x
Đ Đ Đ Đ
322. 178 Đặt sonde hậu môn x Đ Đ Đ Đ
323. 179 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ
324. 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường
truyền tĩnh mạch ngoại biên x
Đ Đ Đ Đ
325. 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter
thực quản dạ dày băng bơm tay x
Đ Đ Đ Đ
E. TOÀN THÂN tt tt
326. 185 Nâng thân nhiệt chủ động x Đ Đ Đ Đ
327. 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
328. 188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường x
Đ Đ Đ Đ
329. 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
330. 190 Lấy máu động mạch quay làm xét
nghiệm khí máu x
Đ Đ Đ Đ
331. 191
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường x
Đ Đ Đ Đ
332. 192
Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng x
Đ Đ Đ Đ
333. 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x Đ Đ Đ Đ
334. 194 Tắm cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ
335. 195 Tắm tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ
336. 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ
337. 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ
338. 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x Đ Đ Đ Đ
339. 199 Xoa bóp phòng chống loét x Đ Đ Đ Đ
340. 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x Đ Đ Đ Đ
341. 201
Cố định tạm thời người bệnh gãy
xương x
Đ Đ Đ Đ
342. 202 Băng bó vết thương x Đ Đ Đ Đ
343. 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x Đ Đ Đ Đ
344. 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x Đ Đ Đ Đ
345. 205
Vận chuyển người bệnh nặng có thở
máy x
Đ Đ Đ Đ
346. 206 Định nhóm máu tại giường x Đ Đ Đ Đ
347. 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x Đ Đ Đ Đ
348. 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ
349. 209 Truyền dịch vào tủy xương x Đ Đ Đ Đ
350. 210 Tiêm truyền thuốc x Đ Đ Đ Đ
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
NHANH
tt tt
351. 221
Định lượng nhanh Troponin T trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay x
Đ Đ Đ Đ
352. 222
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay x
Đ Đ Đ Đ
353. 223
Định lượng nhanh D-Dimer trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay x
Đ Đ Đ Đ
354. 224
Định lượng nhanh Myoglobin trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay x
Đ Đ Đ Đ
355. 225
Định lượng nhanh CK-MB trong
máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm
tay x
Đ Đ Đ Đ
356. 226 Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại
chỗ bằng máy cầm tay x
Đ Đ Đ Đ
II. TÂM THẦN tt tt
357. 237 Trắc nghiệm tâm lý Beck x Đ Đ Đ Đ
358. 238 Trắc nghiệm tâm lý Zung x Đ Đ Đ Đ
359. 239 Trắc nghiệm tâm lý Raven x Đ Đ Đ Đ
360. 240 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics
(thang Weschler) x
Đ Đ Đ Đ
361. 242 Liệu pháp thư giãn luyện tập x Đ Đ Đ Đ
362. 245 Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các
chất dạng thuốc phiện bằng các bài
thuốc y học dân tộc x
Đ Đ Đ Đ
363. 246
Điều trị thay thế nghiện các chất
dạng thuốc phiện bằng thuốc
methadone x
Đ Đ Đ Đ
364. 247
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán
hội chứng cai các chất dạng thuốc
phiện x
Đ Đ Đ Đ
365. 248 Điều trị chống tái nghiện các chất
dạng thuốc phiện bằng naltrexon x
Đ Đ Đ Đ
366. 249 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton x Đ Đ Đ Đ
367. 250
Thang đánh giá tâm thần tối thiểu
(MMSE) x
Đ Đ Đ Đ
368. 251
Thang đánh giá tâm thần rút gọn
(BPRS) x
Đ Đ Đ Đ
369. 252 Thang đánh giá triệu chứng dương
tính và âm tính (PANSS) x
Đ Đ Đ Đ
370. 253 Thang đánh giá triệu chứng ngoại
tháp (SIMPSON) x
Đ Đ Đ Đ
371. 254 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng
chung (CGI) x
Đ Đ Đ Đ
372. 255 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ x Đ Đ Đ Đ
cấp
373. 257 Xử trí người bệnh kích động x Đ Đ Đ Đ
374. 258 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính x Đ Đ Đ Đ
375. 259 Xử trí người bệnh không ăn x Đ Đ Đ Đ
376. 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ
377. 261 Liệu pháp tâm lý nhóm x Đ Đ Đ Đ
378. 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x Đ Đ Đ Đ
379. 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x Đ Đ Đ Đ
380. 264
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia
đình x
Đ Đ Đ Đ
381. 265
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất
dạng thuốc phiện bằng các thuốc
hướng thần x
Đ Đ Đ Đ
382. 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x Đ Đ Đ Đ
383. 267 Liệu pháp lao động x Đ Đ Đ Đ
384. 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x Đ Đ Đ Đ
385. 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ
386. 270 Test nhanh phát hiện chất opiats
trong nước tiểu x
Đ Đ Đ Đ
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN tt tt
A. KỸ THUẬT CHUNG tt tt
387. 277
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
388. 278
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
389. 279
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
390. 280 Xông thuốc bằng máy x Đ Đ Đ Đ
391. 281 Ngâm thuốc YHCT toàn thân x Đ Đ Đ Đ
392. 282 Xông hơi thuốc x Đ Đ Đ Đ
393. 283 Xông khói thuốc x Đ Đ Đ Đ
394. 284 Sắc thuốc thang x Đ Đ Đ Đ
395. 285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận x Đ Đ Đ Đ
396. 286 Đặt thuốc YHCT x Đ Đ Đ Đ
397. 287 Bó thuốc x Đ Đ Đ Đ
398. 288 Chườm ngải x Đ Đ Đ Đ
399. 289 Hào châm x Đ Đ Đ Đ
400. 290 Nhĩ châm x Đ Đ Đ Đ
401. 291 Ôn châm x Đ Đ Đ Đ
402. 292 Chích lể x Đ Đ Đ Đ
403. 293 Luyện tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ
B. ĐIỆN MÃNG CHÂM tt tt
404. 294
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai
đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
405. 295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
406. 296
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới
x Đ Đ Đ Đ
407. 297
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người
x Đ Đ Đ Đ
408. 298
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
x Đ Đ Đ Đ
409. 299
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các
dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
410. 300 Điện mãng châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ
411. 301
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ
x Đ Đ Đ Đ
412. 302 Điện mãng châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ
413. 303
Điện mãng châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
x Đ Đ Đ Đ
414. 304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
415. 305
Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ
x Đ Đ Đ Đ
416. 306
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược
x Đ Đ Đ Đ
417. 307 Điện mãng châm điều trị đau đầu x Đ Đ Đ Đ
418. 308
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu
x Đ Đ Đ Đ
419. 309 Điện mãng châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ
420. 310
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
421. 311
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
422. 312
Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
423. 313
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt
x Đ Đ Đ Đ
424. 314
Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc
x Đ Đ Đ Đ
425. 315
Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
426. 316
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị
x Đ Đ Đ Đ
427. 317
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
x Đ Đ Đ Đ
428. 318
Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực
x Đ Đ Đ Đ
429. 319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
430. 320
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản
x Đ Đ Đ Đ
431. 321
Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp
x Đ Đ Đ Đ
432. 322 Điện mãng châm điều trị huyết áp
thấp
x Đ Đ Đ Đ
433. 323
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
434. 324
Điện mãng châm điều trị đau ngực,
sườn
x Đ Đ Đ Đ
435. 325 Điện mãng châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
436. 326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
437. 327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ
438. 328
Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
439. 329
Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
440. 330
Điện mãng châm điều trị thoái hóa
khớp
x Đ Đ Đ Đ
441. 331 Điện mãng châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
442. 332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ
443. 333
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai
x Đ Đ Đ Đ
444. 334
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy
x Đ Đ Đ Đ
445. 335 Điện mãng châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ
446. 336
Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta
x Đ Đ Đ Đ
447. 337
Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận
x Đ Đ Đ Đ
448. 338
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến
vú, tắc tia sữa
x Đ Đ Đ Đ
449. 339
Điện mãng châm điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện
x Đ Đ Đ Đ
450. 340
Điện mãng châm điều trị chứng táo
bón
x Đ Đ Đ Đ
451. 341
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hoá
x Đ Đ Đ Đ
452. 342 Điện mãng châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
453. 343 Điện móng châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
454. 344
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
x Đ Đ Đ Đ
455. 345 Điện mãng châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
456. 346
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương
sọ não
x Đ Đ Đ Đ
457. 347
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
458. 348
Điện mãng châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
459. 349 Điện mãng châm điều trị giảm đau
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
460. 350 Điện mãng châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM tt tt
461. 351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
462. 352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
463. 353
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh
tọa
x Đ Đ Đ Đ
464. 354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ
465. 355 Điện nhĩ châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ
466. 356
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
x Đ Đ Đ Đ
467. 357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ
468. 358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ
469. 359
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
x Đ Đ Đ Đ
470. 360
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
x Đ Đ Đ Đ
471. 361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
472. 362 Điện nhĩ châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ
473. 363
Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai
nghiện ma tuý
x Đ Đ Đ Đ
474. 364
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
x Đ Đ Đ Đ
475. 365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ
476. 366
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
x Đ Đ Đ Đ
477. 367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
478. 368
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
479. 369
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ,
đám rối và dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
480. 370
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
481. 371
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
482. 372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ
483. 373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
484. 374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ
485. 375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ
486. 376
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
487. 377 Điện nhĩ châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ
488. 378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
489. 379 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng x Đ Đ Đ Đ
490. 380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
x Đ Đ Đ Đ
491. 381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
492. 382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ
493. 383
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
x Đ Đ Đ Đ
494. 384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
495. 385 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ
496. 386 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
497. 387
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh
liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
498. 388
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
x Đ Đ Đ Đ
499. 389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
500. 390 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
501. 391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ
502. 392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ
503. 393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
504. 394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ
505. 395
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai
gáy
x Đ Đ Đ Đ
506. 396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
507. 397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
508. 398
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
x Đ Đ Đ Đ
509. 399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
510. 400
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
511. 401
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
512. 402
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung
thư
x Đ Đ Đ Đ
513. 403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
D. CẤY CHỈ tt tt
514. 404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt x Đ Đ Đ Đ
515. 405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
516. 406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
517. 407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ
518. 408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ x Đ Đ Đ Đ
519. 409
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây
thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
520. 410 Cấy chỉ điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ
521. 411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ
522. 412 Cấy chỉ điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ
523. 413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ
524. 414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ
525. 415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ
526. 416
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói
lắp
x Đ Đ Đ Đ
527. 417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
528. 418 Cấy chỉ cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ
529. 419
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma
tuý
x Đ Đ Đ Đ
530. 420
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy
nhược
x Đ Đ Đ Đ
531. 421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x Đ Đ Đ Đ
532. 422 Cấy chỉ điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ
533. 423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x Đ Đ Đ Đ
534. 424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
535. 425
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn
tính
x Đ Đ Đ Đ
536. 426
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và
đám rối thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
537. 427
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần
kinh V
x Đ Đ Đ Đ
538. 428
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
539. 429
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo
gai thị
x Đ Đ Đ Đ
540. 430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình x Đ Đ Đ Đ
541. 431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ
542. 432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
543. 433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ
544. 434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ
545. 435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
546. 436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
547. 437
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên
sườn
x Đ Đ Đ Đ
548. 438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn x Đ Đ Đ Đ
549. 439 Cấy chỉ điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
550. 440 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
551. 441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ
552. 442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ
553. 443 Cấy chỉ điều trị dị ứng x Đ Đ Đ Đ
554. 444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp x Đ Đ Đ Đ
555. 445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ
556. 446 Cấy chỉ điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
557. 447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ
558. 448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x Đ Đ Đ Đ
559. 449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ
560. 450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ
delta
x Đ Đ Đ Đ
561. 451
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không
tự chủ
x Đ Đ Đ Đ
562. 452 Cấy chỉ điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ
563. 453 Cấy chỉ điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
564. 454 Cấy chỉ điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
565. 455
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
x Đ Đ Đ Đ
566. 456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
567. 457
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng
do chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
568. 458
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
569. 459
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu
thuật
x Đ Đ Đ Đ
570. 460 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư x Đ Đ Đ Đ
Đ. ĐIỆN CHÂM tt tt
571. 461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt x Đ Đ Đ Đ
572. 462 Điện châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
573. 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
574. 464 Điện châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ
575. 465
Điện châm điều trị liệt do bệnh của
cơ
x Đ Đ Đ Đ
576. 466 Điện châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ
577. 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ
578. 468 Điện châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ
579. 469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ
580. 470 Điện châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ
581. 471 Điện châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ
582. 472
Điện châm điều trị chứng nói ngọng,
nói lắp
x Đ Đ Đ Đ
583. 473 Điện châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
584. 474 Điện châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ
585. 475
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện
ma tuý
x Đ Đ Đ Đ
586. 476
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
x Đ Đ Đ Đ
587. 477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ x Đ Đ Đ Đ
588. 478
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
x Đ Đ Đ Đ
589. 479 Điện châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
590. 480 Điện châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ
591. 481
Điện châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
592. 482 Điện châm điều trị tổn thương gây
liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
593. 483
Điện châm điều trị tổn thương dây
thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
594. 484
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
595. 485 Điện châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ
596. 486 Điện châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
597. 487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ
598. 488 Điện châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ
599. 489
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
600. 490 Điện châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ
601. 491 Điện châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
602. 492
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
x Đ Đ Đ Đ
603. 493 Điện châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ
604. 494 Điện châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
605. 495
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
606. 496
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ
delta
x Đ Đ Đ Đ
607. 497 Điện châm điều trị nôn nấc x Đ Đ Đ Đ
608. 498
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
x Đ Đ Đ Đ
609. 499
Điện châm điều trị viêm bàng quang
cấp
x Đ Đ Đ Đ
610. 500 Điện châm điều trị viêm phần phụ x Đ Đ Đ Đ
611. 501
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu
tiện
x Đ Đ Đ Đ
612. 502 Điện châm điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ
613. 503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá x Đ Đ Đ Đ
614. 504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác x Đ Đ Đ Đ
615. 505 Điện châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
616. 506 Điện châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
617. 507
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
x Đ Đ Đ Đ
618. 508 Điện châm điều trị cảm cúm x Đ Đ Đ Đ
619. 509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp x Đ Đ Đ Đ
620. 510 Điện châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
621. 511
Điện châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
622. 512
Điện châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
623. 513
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
624. 514 Điện châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
625. 515
Điện châm điều trị giảm đau do ung
thư
x Đ Đ Đ Đ
626. 516 Điện châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
627. 517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona x Đ Đ Đ Đ
628. 518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ
629. 519 Điện châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
630. 520 Điện châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ
631. 521 Điện châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
632. 522
Điện châm điều trị đau dây thần kinh
liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
633. 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn x Đ Đ Đ Đ
634. 524
Điện châm điều trị viêm đa dây thần
kinh
x Đ Đ Đ Đ
635. 525
Điện châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
x Đ Đ Đ Đ
636. 526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ
637. 527 Điện châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
638. 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ
639. 529
Điện châm điều trị viêm quanh khớp
vai
x Đ Đ Đ Đ
640. 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ
641. 531 Điện châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ
E. THUỶ CHÂM tt tt
642. 532 Thủy châm điều trị liệt x Đ Đ Đ Đ
643. 533 Thủy châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
644. 534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
645. 535 Thủy châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ
646. 536
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của
cơ
x Đ Đ Đ Đ
647. 537 Thủy châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ
648. 538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ
649. 539 Thủy châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ
650. 540 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ
651. 541 Thủy châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ
652. 542 Thủy châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ
653. 543 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn x Đ Đ Đ Đ
654. 544 Thủy châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
655. 545 Thủy châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ
656. 546
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện
ma tuý
x Đ Đ Đ Đ
657. 547
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
x Đ Đ Đ Đ
658. 548 Thủy châm điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ
659. 549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
x Đ Đ Đ Đ
660. 550 Thủy châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
661. 551 Thủy châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ
662. 552
Thủy châm điều trị thiếu máu não
mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
663. 553
Thủy châm điều trị tổn thương rễ,
đám rối và dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
664. 554
Thủy châm điều trị tổn thương dây
thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
665. 555
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
666. 556 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
667. 557 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ
668. 558
Thủy châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
669. 559 Thủy châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ
670. 560 Thủy châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
671. 561
Thủy châm điều trị hội chứng tiền
đình
x Đ Đ Đ Đ
672. 562 Thủy châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ
673. 563 Thủy châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
674. 564 Thủy châm điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ
675. 565 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ
676. 566 Thủy châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
677. 567 Thủy châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ
678. 568 Thủy châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
679. 569 Thủy châm điều trị đau vùng ngực x Đ Đ Đ Đ
680. 570
Thủy châm điều trị đau thần kinh
liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
681. 571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn x Đ Đ Đ Đ
682. 572 Thủy châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
683. 573 Thủy châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
684. 574 Thủy châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ
685. 575 Thủy châm điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ
686. 576 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến x Đ Đ Đ Đ
687. 577 Thủy châm điều trị dị ứng x Đ Đ Đ Đ
688. 578
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng
thấp
x Đ Đ Đ Đ
689. 579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ
690. 580 Thủy châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
691. 581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ
692. 582
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp
vai
x Đ Đ Đ Đ
693. 583 Thủy châm điều trị hội chứng vai x Đ Đ Đ Đ
gáy
694. 584 Thủy châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ
695. 585
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
696. 586
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ
delta
x Đ Đ Đ Đ
697. 587
Thủy châm điều trị cơn đau quặn
thận
x Đ Đ Đ Đ
698. 588
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu
tiện
x Đ Đ Đ Đ
699. 589 Thủy châm điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ
700. 590 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá x Đ Đ Đ Đ
701. 591 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác x Đ Đ Đ Đ
702. 592 Thủy châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
703. 593 Thủy châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
704. 594
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
x Đ Đ Đ Đ
705. 595 Thủy châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
706. 596
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
707. 597
Thủy châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
708. 598
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
709. 599
Thủy châm điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
710. 600
Thủy châm điều trị giảm đau do ung
thư
x Đ Đ Đ Đ
711. 601 Thủy châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
712. 602
Thủy châm điều trị hội chứng tiền
đình x
Đ Đ Đ Đ
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT tt tt
713. 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt x Đ Đ Đ Đ
714. 604
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
trên
x Đ Đ Đ Đ
715. 605
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
dưới
x Đ Đ Đ Đ
716. 606
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người
x Đ Đ Đ Đ
717. 607
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh toạ
x Đ Đ Đ Đ
718. 608
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
viêm não
x Đ Đ Đ Đ
719. 609
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não
trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
720. 610
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
x Đ Đ Đ Đ
721. 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
x Đ Đ Đ Đ
722. 612
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng
ngất
x Đ Đ Đ Đ
723. 613
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự
kỷ
x Đ Đ Đ Đ
724. 614
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù
tai
x Đ Đ Đ Đ
725. 615
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
x Đ Đ Đ Đ
726. 616
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
bệnh của cơ
x Đ Đ Đ Đ
727. 617
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các
dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
728. 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ
729. 619 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ
730. 620
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ
cai nghiện ma tuý
x Đ Đ Đ Đ
731. 621
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn
suy nhược
x Đ Đ Đ Đ
732. 622
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
x Đ Đ Đ Đ
733. 623
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh
x Đ Đ Đ Đ
734. 624
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
x Đ Đ Đ Đ
735. 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
736. 626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress x Đ Đ Đ Đ
737. 627
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu
máu não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
738. 628
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
739. 629
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
740. 630
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
741. 631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
742. 632
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
743. 633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác x Đ Đ Đ Đ
744. 634
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị
lực do teo gai thị
x Đ Đ Đ Đ
745. 635
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
x Đ Đ Đ Đ
746. 636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm x Đ Đ Đ Đ
thính lực
747. 637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
x Đ Đ Đ Đ
748. 638
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế
quản
x Đ Đ Đ Đ
749. 639
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp
x Đ Đ Đ Đ
750. 640
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp
thấp
x Đ Đ Đ Đ
751. 641
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng
ngực
x Đ Đ Đ Đ
752. 642
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
753. 643
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
ngực, sườn
x Đ Đ Đ Đ
754. 644
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ
dày
x Đ Đ Đ Đ
755. 645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ
756. 646
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
757. 647
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa
khớp
x Đ Đ Đ Đ
758. 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
759. 649
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi
cơ
x Đ Đ Đ Đ
760. 650
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
x Đ Đ Đ Đ
761. 651
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
x Đ Đ Đ Đ
762. 652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ
763. 653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ
764. 654
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
765. 655
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co
cứng cơ delta
x Đ Đ Đ Đ
766. 656
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
đại, tiểu tiện
x Đ Đ Đ Đ
767. 657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ
768. 658
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
tiêu hoá
x Đ Đ Đ Đ
769. 659
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác
x Đ Đ Đ Đ
770. 660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ
771. 661
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
x Đ Đ Đ Đ
772. 662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
773. 663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
774. 664
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
775. 665
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
776. 666
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
777. 667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
778. 668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
779. 669
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực
tràng
x Đ Đ Đ Đ
780. 670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria x Đ Đ Đ Đ
H. CỨU tt tt
781. 671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x Đ Đ Đ Đ
782. 672
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
783. 673
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
784. 674
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại
biên thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
785. 675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x Đ Đ Đ Đ
786. 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x Đ Đ Đ Đ
787. 677 Cứu điều trị liệt thể hàn x Đ Đ Đ Đ
788. 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x Đ Đ Đ Đ
789. 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x Đ Đ Đ Đ
790. 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x Đ Đ Đ Đ
791. 681
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
792. 682 Cứu điều trị bại não thể hàn x Đ Đ Đ Đ
793. 683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn x Đ Đ Đ Đ
794. 684 Cứu điều trị ù tai thể hàn x Đ Đ Đ Đ
795. 685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn x Đ Đ Đ Đ
796. 686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn x Đ Đ Đ Đ
797. 687
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý
thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
798. 688
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu
thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
799. 689
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
800. 690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn x Đ Đ Đ Đ
801. 691
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
802. 692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn x Đ Đ Đ Đ
803. 693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn x Đ Đ Đ Đ
804. 694 Cứu điều trị bí đái thể hàn x Đ Đ Đ Đ
805. 695
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực
vật thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
806. 696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x Đ Đ Đ Đ
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG tt tt
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
tt tt
807. 767 Thủy trị liệu x Đ Đ Đ Đ
808. 768 Thủy trị liệu có thuốc x Đ Đ Đ Đ
809. 769 Hoạt động trị liệu x Đ Đ Đ Đ
810. 770 Ngôn ngữ trị liệu x Đ Đ Đ Đ
811. 771
Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều x
Đ Đ Đ Đ
812. 772 Điều trị bằng điện phân thuốc x Đ Đ Đ Đ
813. 773 Điều trị bằng các dòng điện xung x Đ Đ Đ Đ
814. 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x Đ Đ Đ Đ
815. 775
Đo liều sinh học trong điều trị tử
ngoại x
Đ Đ Đ Đ
816. 776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
817. 777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x Đ Đ Đ Đ
818. 778 Dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ
819. 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x Đ Đ Đ Đ
820. 780 Kỹ thuật kéo giãn x Đ Đ Đ Đ
821. 781 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người
bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
822. 782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN
tổn thương tủy sống
x Đ Đ Đ Đ
823. 783 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp
lực kết hợp với gell silicon
x Đ Đ Đ Đ
824. 784 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp
lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo
x Đ Đ Đ Đ
825. 785
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái
tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
826. 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám
rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh
do tai biến sản khoa
x Đ Đ Đ Đ
827. 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái
dương – hàm
x Đ Đ Đ Đ
828. 788
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị
viêm não. x
Đ Đ Đ Đ
829. 789
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo
cổ x
Đ Đ Đ Đ
830. 790 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị
tật bàn chân khoèo bẩm sinh x
Đ Đ Đ Đ
831. 791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo
cột sống x
Đ Đ Đ Đ
832. 792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại
não thể nhẽo x
Đ Đ Đ Đ
833. 793
Khám-đánh giá người bệnh PHCN
xây dựng mục tiêu và phương pháp
PHCN x
Đ Đ Đ Đ
834. 794
Tư vấn tâm lý cho người bệnh
PHCN
x Đ Đ Đ Đ
835. 795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị
chậm phát triển trí tuệ x
Đ Đ Đ Đ
836. 796
Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh cứng khớp
x Đ Đ Đ Đ
837. 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại
não thể co cứng x
Đ Đ Đ Đ
838. 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại
não múa vờn x
Đ Đ Đ Đ
839. 799 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau
mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và
cột sống thắt lưng x
Đ Đ Đ Đ
840. 800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô x Đ Đ Đ Đ
841. 801 Đánh giá trẻ Bại não x Đ Đ Đ Đ
842. 802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ x Đ Đ Đ Đ
843. 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x Đ Đ Đ Đ
844. 804 Tắm bùn khoáng x Đ Đ Đ Đ
845. 805 Đắp bùn khoáng x Đ Đ Đ Đ
846. 806 Tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ
847. 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x Đ Đ Đ Đ
848. 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x Đ Đ Đ Đ
849. 809 Chườm lạnh x Đ Đ Đ Đ
850. 810 Chườm ngải cứu x Đ Đ Đ Đ
851. 811 Tập vận động có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ
852. 812 Vỗ rung lồng ngực x Đ Đ Đ Đ
853. 813 Xoa bóp x Đ Đ Đ Đ
854. 814 Tập ho x Đ Đ Đ Đ
855. 815 Tập thở x Đ Đ Đ Đ
856. 816
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn
tay x
Đ Đ Đ Đ
857. 817
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập
đi x
Đ Đ Đ Đ
858. 818 Sử dụng xe lăn x Đ Đ Đ Đ
859. 819
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi
nằm x
Đ Đ Đ Đ
860. 820 Tập vận động chủ động x Đ Đ Đ Đ
861. 821 Tập vận động có kháng trở x Đ Đ Đ Đ
862. 822 Tập vận động thụ động x Đ Đ Đ Đ
863. 823 Đo tầm vận động khớp x Đ Đ Đ Đ
864. 824 Đắp nóng x Đ Đ Đ Đ
865. 825 Thử cơ bằng tay x Đ Đ Đ Đ
866. 826 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp
lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo
x Đ Đ Đ Đ
867. 827
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo-
massage sẹo với các thuốc làm mềm
sẹo
x Đ Đ Đ Đ
868. 828
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến
chứng do bất động
x Đ Đ Đ Đ
869. 829
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau
cho sản phụ trong lúc mang thai và
sau khi sinh
x Đ Đ Đ Đ
870. 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh bại liệt x
Đ Đ Đ Đ
871. 831 Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh tổn thương thần kinh quay x
Đ Đ Đ Đ
872. 832 Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh tổn thương thần kinh giữa x
Đ Đ Đ Đ
873. 833 Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh tổn thương thần kinh trụ x
Đ Đ Đ Đ
874. 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh
mang tay giả x
Đ Đ Đ Đ
875. 835
Vật lý trị liệu - PHCN cho người
bệnh tổn thương dây chằng chéo
trước khớp gối x
Đ Đ Đ Đ
876. 836 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh
tổn thương sụn chêm khớp gối x
Đ Đ Đ Đ
877. 837 Vật lý trị liệu -PHCN cho người
bệnh sau chấn thương khớp gối x
Đ Đ Đ Đ
878. 838
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh
khớp vai x
Đ Đ Đ Đ
879. 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x Đ Đ Đ Đ
880. 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ
881. 841
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống
dính khớp x
Đ Đ Đ Đ
882. 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật
chi dưới x
Đ Đ Đ Đ
883. 843
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật
chi trên x
Đ Đ Đ Đ
884. 844
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật
ổ bụng x
Đ Đ Đ Đ
885. 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật
lồng ngực x
Đ Đ Đ Đ
886. 846 Phục hồi chức năng vận động người
bệnh tai biến mạch máu não x
Đ Đ Đ Đ
887. 847 Phục hồi chức năng và phòng ngừa
tàn tật do bệnh phong x
Đ Đ Đ Đ
888. 848 Vật lý trị liệu -PHCN cho người
bệnh gẫy thân xương đùi x
Đ Đ Đ Đ
889. 849
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương
đùi x
Đ Đ Đ Đ
890. 850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi
cầu xương cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
891. 851
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương
cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
892. 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới
xương quay x
Đ Đ Đ Đ
893. 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương
cẳng chân x
Đ Đ Đ Đ
894. 854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn
thương thần kinh chày x
Đ Đ Đ Đ
895. 855
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy
sống x
Đ Đ Đ Đ
896. 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu
dưới xương đùi x
Đ Đ Đ Đ
897. 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn
thương xương chậu x
Đ Đ Đ Đ
898. 858 Phục hồi chức năng cho người bệnh
mang chi giả trên gối x
Đ Đ Đ Đ
899. 859 Phục hồi chức năng cho người bệnh
mang chi giả dưới gối x
Đ Đ Đ Đ
900. 860
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe
phổi x
Đ Đ Đ Đ
901. 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x Đ Đ Đ Đ
902. 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh
động kinh x
Đ Đ Đ Đ
903. 863 Vật lý trị liệu -PHCN cho người
bệnh chấn thương sọ não x
Đ Đ Đ Đ
904. 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi x Đ Đ Đ Đ
905. 865
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ
cấp x
Đ Đ Đ Đ
906. 866 Vật lý trị liệu trong suy tim x Đ Đ Đ Đ
907. 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn
phổi mãn tính x
Đ Đ Đ Đ
908. 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn
dịch màng phổi x
Đ Đ Đ Đ
909. 869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim x Đ Đ Đ Đ
910. 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh
teo cơ tiến triển x
Đ Đ Đ Đ
911. 871
Tập vận động PHCN cho người bệnh
đái tháo đường phòng ngừa biến
chứng
x Đ Đ Đ Đ
912. 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động
mạch chi dưới x
Đ Đ Đ Đ
913. 873
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh
bỏng x
Đ Đ Đ Đ
914. 874
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá
da x
Đ Đ Đ Đ
915. 875
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh
mạch x
Đ Đ Đ Đ
916. 876 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp
(cột sống cổ - lưng) x
Đ Đ Đ Đ
917. 877 Phục hồi chức năng cho người bệnh
viêm khớp dạng thấp x
Đ Đ Đ Đ
918. 878
Phục hồi chức năng cho người bệnh
đau lưng x
Đ Đ Đ Đ
919. 879 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng
cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa x
Đ Đ Đ Đ
920. 880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người
bệnh đau thần kinh toạ x
Đ Đ Đ Đ
921. 881 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh
liệt dây VII ngoại biên x
Đ Đ Đ Đ
922. 882
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao
tuổi x
Đ Đ Đ Đ
923. 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh
Parkinson x
Đ Đ Đ Đ
924. 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột
sống, các khớp x
Đ Đ Đ Đ
925. 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x Đ Đ Đ Đ
926. 886 Xoa bóp lưng, chân x Đ Đ Đ Đ
927. 887 Xoa bóp x Đ Đ Đ Đ
928. 888 Xoa bóp tại giường bệnh cho người
bệnh nội trú các khoa x
Đ Đ Đ Đ
929. 889 Tập do cứng khớp x Đ Đ Đ Đ
930. 890
Tập do liệt ngoại biên người bệnh
liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương
hệ vận động x
Đ Đ Đ Đ
931. 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x Đ Đ Đ Đ
932. 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x Đ Đ Đ Đ
933. 893 Tập vận động đoạn chi 15 phút x Đ Đ Đ Đ
934. 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x Đ Đ Đ Đ
935. 895 Tập vận động toàn thân 15 phút x Đ Đ Đ Đ
936. 896 Tập vận động cột sống x Đ Đ Đ Đ
937. 897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy,
ngồi, bò, đứng, đi…..) x
Đ Đ Đ Đ
938. 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x Đ Đ Đ Đ
939. 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân x Đ Đ Đ Đ
940. 900 Tập vận động tại giường x Đ Đ Đ Đ
941. 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x Đ Đ Đ Đ
942. 902 Tập với hệ thống ròng rọc x Đ Đ Đ Đ
943. 903 Tập với xe đạp tập x Đ Đ Đ Đ
944. 904 Tập với xe lăn x Đ Đ Đ Đ
945. 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x Đ Đ Đ Đ
946. 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x Đ Đ Đ Đ
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC
DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
tt tt
947. 977 Khung tập đi x Đ Đ Đ Đ
948. 978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay x Đ Đ Đ Đ
949. 979 Dụng cụ tập cổ chân x Đ Đ Đ Đ
950. 980 Dụng cụ tập khớp cổ tay x Đ Đ Đ Đ
951. 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi x Đ Đ Đ Đ
952. 982 Xe đạp x Đ Đ Đ Đ
953. 983 Nạng nách x Đ Đ Đ Đ
954. 984 Nạng khuỷu x Đ Đ Đ Đ
955. 985 Gậy tập x Đ Đ Đ Đ
956. 986 Nẹp khớp gối x Đ Đ Đ Đ
957. 987 Máng đỡ bàn tay x Đ Đ Đ Đ
958. 988
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn
tay x
Đ Đ Đ Đ
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN
THIỆP
tt tt
B. TAI - MŨI - HỌNG tt tt
959. 1001 Nội soi tai x Đ Đ Đ Đ
960. 1002 Nội soi mũi x Đ Đ Đ Đ
961. 1003 Nội soi họng x Đ Đ Đ Đ
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC tt tt
962. 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
963. 1373 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với
etomidate, ketamine, propofol x
Đ Đ Đ Đ
964. 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x Đ Đ Đ Đ
965. 1375 Kỹ thuật đặt combitube x Đ Đ Đ Đ
966. 1376 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc
mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x
Đ Đ Đ Đ
967. 1377
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy
đầy x
Đ Đ Đ Đ
968. 1378 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống
nội khí quản có vòng xoắn kim loại x
Đ Đ Đ Đ
969. 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x Đ Đ Đ Đ
970. 1380
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí
quản khó x
Đ Đ Đ Đ
971. 1382 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với
đèn Mac Coy (đèn có mũi điều
khiển), mask thanh quản x
Đ Đ Đ Đ
972. 1383
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược
dòng x
Đ Đ Đ Đ
973. 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào
ngược dịch dạ dày x
Đ Đ Đ Đ
974. 1385
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi
soda x
Đ Đ Đ Đ
975. 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x Đ Đ Đ Đ
976. 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x Đ Đ Đ Đ
977. 1388
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp
nhẫn x
Đ Đ Đ Đ
978. 1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ
979. 1390
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông
tiểu x
Đ Đ Đ Đ
980. 1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay
với bóng hay ambu trong và sau mê x
Đ Đ Đ Đ
981. 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy
trong và sau mê x
Đ Đ Đ Đ
982. 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong
và sau mổ x
Đ Đ Đ Đ
983. 1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai
biến trong và sau vô cảm x
Đ Đ Đ Đ
984. 1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x Đ Đ Đ Đ
985. 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x Đ Đ Đ Đ
986. 1397
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực
quản x
Đ Đ Đ Đ
987. 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x Đ Đ Đ Đ
988. 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x Đ Đ Đ Đ
989. 1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng
phương pháp xâm lấn x
Đ Đ Đ Đ
990. 1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không
xâm lấn bằng máy x
Đ Đ Đ Đ
991. 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với
nhiệt kế thường quy x
Đ Đ Đ Đ
992. 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x Đ Đ Đ Đ
993. 1405 Truyền dịch thường quy x Đ Đ Đ Đ
994. 1406 Truyền máu thường quy x Đ Đ Đ Đ
995. 1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh
mạch ngoại biên trẻ em x
Đ Đ Đ Đ
996. 1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng
phương pháp thủ công x
Đ Đ Đ Đ
997. 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x Đ Đ Đ Đ
998. 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x Đ Đ Đ Đ
999. 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x Đ Đ Đ Đ
1000. 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x Đ Đ Đ Đ
1001. 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x Đ Đ Đ Đ
1002. 1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x Đ Đ Đ Đ
1003. 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ
1004. 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x Đ Đ Đ Đ
1005. 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x Đ Đ Đ Đ
1006. 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x Đ Đ Đ Đ
1007. 1419
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang
ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng
đường giữa x
Đ Đ Đ Đ
1008. 1420 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang
NMC thắt lưng đường bên x
Đ Đ Đ Đ
1009. 1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường trên xương đòn x
Đ Đ Đ Đ
1010. 1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường gian cơ bậc thang x
Đ Đ Đ Đ
1011. 1423
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường nách x
Đ Đ Đ Đ
1012. 1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x Đ Đ Đ Đ
1013. 1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x Đ Đ Đ Đ
1014. 1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x Đ Đ Đ Đ
1015. 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x Đ Đ Đ Đ
1016. 1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x Đ Đ Đ Đ
1017. 1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x Đ Đ Đ Đ
1018. 1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x Đ Đ Đ Đ
1019. 1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x Đ Đ Đ Đ
1020. 1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh
mạch ngoại biên
x
Đ Đ Đ Đ
1021. 1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua
đường bụng
x Đ Đ Đ Đ
1022. 1434
GMHS phẫu thuật thông dạ dày,
khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
1023. 1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa,
viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa
x Đ Đ Đ Đ
1024. 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x Đ Đ Đ Đ
1025. 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu,
hậu môn, bẹn, bìu
x Đ Đ Đ Đ
1026. 1438 GMHS phẫu thuật chi trên x Đ Đ Đ Đ
1027. 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x Đ Đ Đ Đ
1028. 1440 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
1029. 1441 GMHS người bệnh chấn thương
không sốc, sốc nhẹ
x Đ Đ Đ Đ
1030. 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x Đ Đ Đ Đ
1031. 1443
Gây mê để thay băng người bệnh
bỏng
x Đ Đ Đ Đ
1032. 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x Đ Đ Đ Đ
1033. 1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu
ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1034. 1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước
màng tinh hoàn ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1035. 1447
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở
tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe,
lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn
đơn giản
x Đ Đ Đ Đ
1036. 1448
Giảm đau bằng thuốc cho người
bệnh sau phẫu thuật, sau chấn
thương
x Đ Đ Đ Đ
1037. 1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm
Morphin cách quãng dưới da
x Đ Đ Đ Đ
1038. 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ
1039. 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu
thuật, GMHS
x Đ Đ Đ Đ
1040. 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1041. 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1042. 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1043. 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ
1044. 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ
1045. 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
1046. 1459 Chăm sóc catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ
1047. 1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay
không có ống nội khí quản
x Đ Đ Đ Đ
1048. 1462 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ
1049. 1463 Thở oxy qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
1050. 1464 Thở oxy qua ống chữ T x Đ Đ Đ Đ
1051. 1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống
thông hỗng tràng
x Đ Đ Đ Đ
1052. 1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống
thông dạ dày
x Đ Đ Đ Đ
1053. 1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng
trước và sau phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
1054. 1468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu
thuật, sau chấn thương
x Đ Đ Đ Đ
1055. 1469 Điều trị rối loạn đông máu trong x Đ Đ Đ Đ
ngoại khoa
1056. 1470 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm
khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,
catheter, hô hấp, tiết niệu…)
x Đ Đ Đ Đ
VIII. BỎNG tt tt
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP
CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN
BỎNG
tt tt
1057. 1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết
thương bỏng nông theo chỉ định x
Đ Đ Đ Đ
1058. 1510 Thay băng điều trị bỏng nông, dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em. x
Đ Đ Đ Đ
1059. 1511
Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da
lợn...). x
Đ Đ Đ Đ
1060. 1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng
chèn ép trong x
Đ Đ Đ Đ
1061. 1513
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do
dòng điện x
Đ Đ Đ Đ
1062. 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x Đ Đ Đ Đ
1063. 1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát
sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu
tổn thương bỏng kỳ đầu. x
Đ Đ Đ Đ
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU
TRỊ VẾT THƢƠNG MÃN TÍNH
tt tt
IX. MẮT tt tt
1064. 1654 Tập nhược thị x Đ Đ Đ Đ
1065. 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ,
hóa chất...) x
Đ Đ Đ Đ
1066. 1656 Cắt bỏ túi lệ x Đ Đ Đ Đ
1067. 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
1068. 1658 Lấy dị vật giác mạc x Đ Đ Đ Đ
1069. 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ
1070. 1660 Khâu cò mi, tháo cò x Đ Đ Đ Đ
1071. 1661 Chích dẫn lưu túi lệ x Đ Đ Đ Đ
1072. 1662 Phẫu thuật lác thông thường x Đ Đ Đ Đ
1073. 1663 Khâu da mi x Đ Đ Đ Đ
1074. 1664 Khâu phục hồi bờ mi x Đ Đ Đ Đ
1075. 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt x
Đ Đ Đ Đ
1076. 1666 Khâu phủ kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1077. 1667 Khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ
1078. 1668 Khâu củng mạc x Đ Đ Đ Đ
1079. 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x Đ Đ Đ Đ
1080. 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng x Đ Đ Đ Đ
mạc
1081. 1673 Bơm hơi tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
1082. 1674
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh
dài x
Đ Đ Đ Đ
1083. 1675 Múc nội nhãn x Đ Đ Đ Đ
1084. 1676 Cắt thị thần kinh x Đ Đ Đ Đ
1085. 1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod,
Nataf, Trabut) x
Đ Đ Đ Đ
1086. 1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm
mạc môi (Sapejko) x
Đ Đ Đ Đ
1087. 1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ
1088. 1680 Mổ quặm bẩm sinh x Đ Đ Đ Đ
1089. 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ
1090. 1682 Tiêm dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1091. 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ
1092. 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ
1093. 1685 Bơm thông lệ đạo x Đ Đ Đ Đ
1094. 1686 Lấy máu làm huyết thanh x Đ Đ Đ Đ
1095. 1687 Điện di điều trị x Đ Đ Đ Đ
1096. 1688 Khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1097. 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1098. 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1099. 1691 Đốt lông xiêu x Đ Đ Đ Đ
1100. 1692 Bơm rửa lệ đạo x Đ Đ Đ Đ
1101. 1693
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết
mạc x
Đ Đ Đ Đ
1102. 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x Đ Đ Đ Đ
1103. 1695 Rửa cùng đồ x Đ Đ Đ Đ
1104. 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x Đ Đ Đ Đ
1105. 1697 Bóc giả mạc x Đ Đ Đ Đ
1106. 1698 Rạch áp xe mi x Đ Đ Đ Đ
1107. 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x Đ Đ Đ Đ
1108. 1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x Đ Đ Đ Đ
1109. 1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x Đ Đ Đ Đ
1110. 1702 Soi góc tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
1111. 1703 Cắt chỉ khâu da x Đ Đ Đ Đ
1112. 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x Đ Đ Đ Đ
1113. 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x Đ Đ Đ Đ
1114. 1706 Lấy dị vật kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1115. 1707 Khám mắt x Đ Đ Đ Đ
X. RĂNG HÀM MẶT tt tt
A. RĂNG tt tt
1116. 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ
1117. 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ
1118. 1916 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ
1119. 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ
1120. 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x Đ Đ Đ Đ
1121. 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ
1122. 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ
1123. 1921 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ
1124. 1922
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC)
x Đ Đ Đ Đ
1125. 1923
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng
thuốc
x Đ Đ Đ Đ
1126. 1924
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng
với thuốc chống ê buốt
x Đ Đ Đ Đ
1127. 1925
Liên kết cố định răng lung lay bằng
Composite
x Đ Đ Đ Đ
1128. 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x Đ Đ Đ Đ
1129. 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x Đ Đ Đ Đ
1130. 1928 Điều trị viêm quanh răng x Đ Đ Đ Đ
1131. 1929
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite
x Đ Đ Đ Đ
1132. 1930
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer
Cement (GIC)
x Đ Đ Đ Đ
1133. 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x Đ Đ Đ Đ
1134. 1932
Phục hồi thân răng có sử dụng pin
ngà
x Đ Đ Đ Đ
1135. 1933
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
{Ca(OH)2 }
x Đ Đ Đ Đ
1136. 1934 Máng hở mặt nhai x Đ Đ Đ Đ
1137. 1935 Mài chỉnh khớp cắn x Đ Đ Đ Đ
1138. 1936 Tháo chụp răng giả x Đ Đ Đ Đ
1139. 1937 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer
Cement (GIC) hóa trùng hợp x
Đ Đ Đ Đ
1140. 1938 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer
Cement (GIC) quang trùng hợp x
Đ Đ Đ Đ
1141. 1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa
trùng hợp x
Đ Đ Đ Đ
1142. 1940 Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp x
Đ Đ Đ Đ
1143. 1941
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi
bề mặt x
Đ Đ Đ Đ
1144. 1942
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi
phục x
Đ Đ Đ Đ
1145. 1943 Lấy tủy buồng răng sữa x Đ Đ Đ Đ
1146. 1944 Điều trị tủy răng sữa x Đ Đ Đ Đ
1147. 1945
Điều trị đóng cuống răng bằng
Ca(OH)2 x
Đ Đ Đ Đ
1148. 1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x Đ Đ Đ Đ
1149. 1947
Dự phòng sâu răng bằng máng có
Gel Fluor x
Đ Đ Đ Đ
1150. 1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp
thép làm sẵn x
Đ Đ Đ Đ
1151. 1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x Đ Đ Đ Đ
1152. 1950 Hàn răng không sang chấn với
GlassIonomer Cement (GIC) x
Đ Đ Đ Đ
1153. 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Amalgam x
Đ Đ Đ Đ
1154. 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Composite x
Đ Đ Đ Đ
1155. 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer
Cement (GIC) x
Đ Đ Đ Đ
1156. 1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) x
Đ Đ Đ Đ
1157. 1955 Nhổ răng sữa x Đ Đ Đ Đ
1158. 1956 Nhổ chân răng sữa x Đ Đ Đ Đ
1159. 1957
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng
trẻ em x
Đ Đ Đ Đ
1160. 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ
1161. 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ
1162. 1960 Chích áp xe lợi x Đ Đ Đ Đ
1163. 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x Đ Đ Đ Đ
1164. 1962 Máng chống nghiến răng x Đ Đ Đ Đ
1165. 1963 Sửa hàm giả gãy x Đ Đ Đ Đ
1166. 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ
1167. 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ
1168. 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x Đ Đ Đ Đ
1169. 1967
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc
bôi (các loại)
x Đ Đ Đ Đ
1170. 1968
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa
thường
x Đ Đ Đ Đ
1171. 1969
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa
thường
x Đ Đ Đ Đ
1172. 1970
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Eugenate
x Đ Đ Đ Đ
1173. 1971
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Amalgam
x Đ Đ Đ Đ
1174. 1972
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC)
x Đ Đ Đ Đ
1175. 1973 Chụp nhựa x Đ Đ Đ Đ
1176. 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x Đ Đ Đ Đ
B. HÀM MẶT tt tt
1177. 2068
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt không thiếu
hổng tổ chức x
Đ Đ Đ Đ
1178. 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ
1179. 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông
vùng hàm mặt x
Đ Đ Đ Đ
1180. 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
1181. 2072
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm x
Đ Đ Đ Đ
1182. 2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần
kinh V ngoại biên x
Đ Đ Đ Đ
1183. 2074
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm
mặt x
Đ Đ Đ Đ
1184. 2075
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử
cấp x
Đ Đ Đ Đ
1185. 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
1186. 2077
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng
hàm mặt x
Đ Đ Đ Đ
XI. TAI MŨI HỌNG tt tt
A. TAI tt tt
1187. 2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ
1188. 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x Đ Đ Đ Đ
1189. 2116 Thông vòi nhĩ x Đ Đ Đ Đ
1190. 2117 Lấy dị vật tai x Đ Đ Đ Đ
1191. 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x Đ Đ Đ Đ
1192. 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ
1193. 2120 Làm thuốc tai x Đ Đ Đ Đ
1194. 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x Đ Đ Đ Đ
B. MŨI XOANG tt tt
1195. 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x Đ Đ Đ Đ
1196. 2142
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật
xoang hàm lấy răng
x Đ Đ Đ Đ
1197. 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x Đ Đ Đ Đ
1198. 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x Đ Đ Đ Đ
1199. 2147
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua
khe dưới
x Đ Đ Đ Đ
1200. 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x Đ Đ Đ Đ
1201. 2149 Nhét bấc mũi sau x Đ Đ Đ Đ
1202. 2150 Nhét bấc mũi trước x Đ Đ Đ Đ
1203. 2151 Đốt cuốn mũi x Đ Đ Đ Đ
1204. 2152 Bẻ cuốn dưới x Đ Đ Đ Đ
1205. 2153 Chọc rửa xoang hàm x Đ Đ Đ Đ
1206. 2154 Làm Proetz x Đ Đ Đ Đ
1207. 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x Đ Đ Đ Đ
C. HỌNG – THANH QUẢN tt tt
1208. 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x Đ Đ Đ Đ
1209. 2175 Chích áp xe thành sau họng x Đ Đ Đ Đ
1210. 2178 Lấy dị vật hạ họng x Đ Đ Đ Đ
1211. 2179
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê
x Đ Đ Đ Đ
1212. 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x Đ Đ Đ Đ
1213. 2181 Chích áp xe quanh Amidan x Đ Đ Đ Đ
1214. 2182 Đốt nhiệt họng hạt x Đ Đ Đ Đ
1215. 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x Đ Đ Đ Đ
1216. 2185
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí
quản
x Đ Đ Đ Đ
1217. 2186 Bơm thuốc thanh quản x Đ Đ Đ Đ
1218. 2187 Rửa vòm họng x Đ Đ Đ Đ
1219. 2188
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí
quản, đe doạ ngạt thở
x Đ Đ Đ Đ
1220. 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x Đ Đ Đ Đ
1221. 2190 Lấy dị vật họng miệng x Đ Đ Đ Đ
1222. 2191 Khí dung mũi họng x Đ Đ Đ Đ
D. CỔ - MẶT tt tt
1223. 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x Đ Đ Đ Đ
1224. 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x Đ Đ Đ Đ
1225. 2244
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ
mắt x
Đ Đ Đ Đ
1226. 2245
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
x Đ Đ Đ Đ
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH tt tt
1227. 2258 Chích áp xe tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ
1228. 2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x Đ Đ Đ Đ
1229. 2260 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ
1230. 2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x Đ Đ Đ Đ
1231. 2262 Lấy dị vật âm đạo x Đ Đ Đ Đ
1232. 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x Đ Đ Đ Đ
1233. 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
XIII. NỘI KHOA tt tt
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP tt tt
1234. 2329
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
1235. 2330
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn
phế quản, áp xe phổi
x Đ Đ Đ Đ
1236. 2331
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde
dẫn lưu ổ áp xe
x Đ Đ Đ Đ
1237. 2332
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
1238. 2333
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
C. TIÊU HÓA tt tt
1239. 2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm x Đ Đ Đ Đ
1240. 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
1241. 2354 Chọc dịch màng bụng x Đ Đ Đ Đ
1242. 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x Đ Đ Đ Đ
1243. 2356 Chọc hút áp xe thành bụng x Đ Đ Đ Đ
1244. 2357 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ
1245. 2358 Đặt sonde hậu môn x Đ Đ Đ Đ
1246. 2359 Nong hậu môn x Đ Đ Đ Đ
Đ. CƠ – XƢƠNG – KHỚP tt tt
1247. 2374 Điều trị chứng loạn trương lực cơ
toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ
gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)
x Đ Đ Đ Đ
1248. 2375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng
tiêm Dysport
x Đ Đ Đ Đ
1249. 2376 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di
chứng sau tai biến mạch máu não
bằng tiêm Dysport
x Đ Đ Đ Đ
1250. 2377 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di
chứng do bại não bằng tiêm Dysport
x Đ Đ Đ Đ
1251. 2378 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm
Dysport (Botulium)
x Đ Đ Đ Đ
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM
SÀNG
tt tt
1252. 2382
Test lẩy da (Prick test) với các loại
thuốc
x Đ Đ Đ Đ
1253. 2383 Test nội bì x Đ Đ Đ Đ
1254. 2384
Test áp (Patch test) với các loại
thuốc
x Đ Đ Đ Đ
G. TRUYỀN NHIỄM tt tt
1255. 2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn
đoán các bệnh nhiễm trùng x
Đ Đ Đ Đ
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC tt tt
1256. 2387 Tiêm trong da x Đ Đ Đ Đ
1257. 2388 Tiêm dưới da x Đ Đ Đ Đ
1258. 2389 Tiêm bắp thịt x Đ Đ Đ Đ
1259. 2390 Tiêm tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
1260. 2391 Truyền tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
XIV. LAO (ngoại lao) tt tt
1261. 2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x Đ Đ Đ Đ
1262. 2438
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
nách
x Đ Đ Đ Đ
1263. 2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x Đ Đ Đ Đ
XV. UNG BƢỚU- NHI tt tt
A. ĐẦU CỔ tt tt
1264. 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính trên 10 cm
x Đ Đ Đ Đ
1265. 2456
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5
cm
x Đ Đ Đ Đ
1266. 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu
đường kính dưới 10 cm
x Đ Đ Đ Đ
1267. 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
C. HÀM – MẶT tt tt
1268. 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x Đ Đ Đ Đ
1269. 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
1270. 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
x Đ Đ Đ Đ
1271. 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ
1272. 2538
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước
bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5
cm
x Đ Đ Đ Đ
Đ. TAI – MŨI – HỌNG tt tt
1273. 2613 Cắt polyp ống tai x Đ Đ Đ Đ
1274. 2614 Cắt polyp mũi x Đ Đ Đ Đ
G. TIÊU HÓA – BỤNG tt tt
1275. 2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x Đ Đ Đ Đ
K. PHỤ KHOA tt tt
1276. 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x Đ Đ Đ Đ
1277. 2730 Cắt u nang buồng trứng x Đ Đ Đ Đ
1278. 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x Đ Đ Đ Đ
1279. 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ x
Đ Đ Đ Đ
1280. 2733 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ
1281. 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ
1282. 2735 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ
1283. 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ
L. PHẦN MỀM – XƢƠNG KHỚP tt tt
1284. 2764
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da x
Đ Đ Đ Đ
1285. 2765
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10
cm
x Đ Đ Đ Đ
1286. 2766
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cm
x Đ Đ Đ Đ
1287. 2767
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới
5 cm
x Đ Đ Đ Đ
1288. 2768
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,
khoeo chân, cổ chân)
x Đ Đ Đ Đ
1289. 2769 Cắt u bao gân x Đ Đ Đ Đ
1290. 2770 Cắt u xương sụn lành tính x Đ Đ Đ Đ
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ tt tt
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA VÀ
ĐIỀU TRỊ THẨM MỸ
1291. 2901. Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x Đ Đ Đ Đ
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
5. Tai
1292. 2934 Cắt sụn thừa nắp tai x Đ Đ Đ Đ
9. Các kỹ thuật chung tt tt Đ Đ Đ Đ
1293. 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản x Đ Đ Đ Đ
1294. 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới
5cm: Cắt khâu đơn giản x
Đ Đ Đ Đ
1295. 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên
5cm: Cắt khâu đơn giản x
Đ Đ Đ Đ
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO
HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ
DI CHỨNG BỎNG
tt tt
1296. 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x Đ Đ Đ Đ
XVIII. DA LIỄU tt tt
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA
LIỄU
tt tt
1297. 3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da
dưới 20% diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1298. 3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da
trên 20% diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1299. 3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết
dưới 20% diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1300. 3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết
trên 20% diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1301. 3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm x Đ Đ Đ Đ
1302. 3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng
chọc thịt, móng cuộn... x
Đ Đ Đ Đ
1303. 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x Đ Đ Đ Đ
1304. 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x Đ Đ Đ Đ
1305. 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương x Đ Đ Đ Đ
1306. 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương x Đ Đ Đ Đ
XIX. NGOẠI KHOA tt tt
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO tt tt
1307. 3082
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới
da đầu x
Đ Đ Đ Đ
1308. 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x Đ Đ Đ Đ
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC tt tt
3. Động tĩnh mạch tt tt
1309. 3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới x Đ Đ Đ Đ
1310. 3221 Thắt các động mạch ngoại vi x Đ Đ Đ Đ
4. Ngực - phổi tt tt
1311. 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x Đ Đ Đ Đ
1312. 3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay
mảng ức sườn x
Đ Đ Đ Đ
1313. 3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do
chấn thương qua đường bụng x
Đ Đ Đ Đ
1314. 3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di
động bằng nẹp x
Đ Đ Đ Đ
1315. 3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng
dính to bản x
Đ Đ Đ Đ
C. TIÊU HÓA – BỤNG tt tt
2. Dạ dày tt tt
1316. 3297 Mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
1317. 3298
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn
thuần x
Đ Đ Đ Đ
3. Ruột non - ruột già tt tt
1318. 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x Đ Đ Đ Đ
1319. 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x Đ Đ Đ Đ
1320. 3329
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột
già x
Đ Đ Đ Đ
1321. 3330
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ
bụng x
Đ Đ Đ Đ
1322. 3331 Cắt đoạn ruột non x Đ Đ Đ Đ
1323. 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x Đ Đ Đ Đ
4. Hậu môn – trực tràng tt tt
1324. 3376 Thắt trĩ độ I, II x Đ Đ Đ Đ
1325. 3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản x Đ Đ Đ Đ
1326. 3378
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó
trĩ x
Đ Đ Đ Đ
1327. 3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ x Đ Đ Đ Đ
1328. 3380 Cắt polype trực tràng x Đ Đ Đ Đ
5. Bẹn - Bụng tt tt
1329. 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x Đ Đ Đ Đ
1330. 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
1331. 3401
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành
bụng thường x
Đ Đ Đ Đ
1332. 3402 Mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ
1333. 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
1334. 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x Đ Đ Đ Đ
1335. 3405 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ
1336. 3406 Chích áp xe tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
1337. 3407
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
đơn giản x
Đ Đ Đ Đ
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY tt tt
1. Gan tt tt
1338. 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2. Mật tt tt
1339. 3443 Dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ
1340. 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ x Đ Đ Đ Đ
3. Lách - Tuỳ tt tt
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC tt tt
1. Thận tt tt
1341. 3488 Dẫn lưu thận x Đ Đ Đ Đ
1342. 3489
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe
thận x
Đ Đ Đ Đ
3. Bàng quang tt tt
1343. 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ
1344. 3532 Mở thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ
1345. 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
1346. 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x Đ Đ Đ Đ
1347. 3535 Đặt ống thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ
4. Niệu đạo tt tt
1348. 3549
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò
nước tiểu x
Đ Đ Đ Đ
1349. 3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x Đ Đ Đ Đ
5. Sinh dục tt tt
1350. 3599
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
/2 bên
x Đ Đ Đ Đ
1351. 3600
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy
đầu x
Đ Đ Đ Đ
1352. 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
1353. 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
(Peyronie) x
Đ Đ Đ Đ
1354. 3603
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc
dài x
Đ Đ Đ Đ
1355. 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x Đ Đ Đ Đ
1356. 3605 Mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ
1357. 3606 Nong niệu đạo x Đ Đ Đ Đ
1358. 3607 Cắt bỏ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
1359. 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
E. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH
HÌNH
tt tt
2. Vai tt tt
1360. 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương đòn x
Đ Đ Đ Đ
3. Cánh, cẳng tay tt tt
1361. 3684
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
1362. 3685
Phẫu thuật viêm xương cánh tay:
đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn
lưu x
Đ Đ Đ Đ
1363. 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc
xương cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
1364. 3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,
mổ, nạo, dẫn lưu x
Đ Đ Đ Đ
1365. 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai
xương cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
1366. 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2
xương cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
1367. 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1
xương cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
4. Bàn, ngón tay tt tt
1368. 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa x Đ Đ Đ Đ
1369. 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x Đ Đ Đ Đ
1370. 3712
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết
hợp xương với Kirschner hoặc nẹp
vít x
Đ Đ Đ Đ
6. Khớp gối tt tt
1371. 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy
xương bánh chè x
Đ Đ Đ Đ
1372. 3755 Tháo khớp gối x Đ Đ Đ Đ
1373. 3756
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột
ống x
Đ Đ Đ Đ
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần
kinh)
tt tt
1374. 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x Đ Đ Đ Đ
1375. 3818
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm
khuẩn
x Đ Đ Đ Đ
1376. 3819 Nối gân duỗi x Đ Đ Đ Đ
1377. 3820
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn
giản x
Đ Đ Đ Đ
1378. 3821
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc
vết thương đơn giản x
Đ Đ Đ Đ
1379. 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15%
diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1380. 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10%
diện tích cơ thể x
Đ Đ Đ Đ
1381. 3824
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới
10cm2 x
Đ Đ Đ Đ
1382. 3825
Khâu vết thương phần mềm dài trên
10cm x
Đ Đ Đ Đ
1383. 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x Đ Đ Đ Đ
1384. 3827
Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10cm x
Đ Đ Đ Đ
10. Nắn - Bó bột tt tt
1385. 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x Đ Đ Đ Đ
1386. 3838 Nắn, bó bột cột sống x Đ Đ Đ Đ
1387. 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x Đ Đ Đ Đ
1388. 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ
1389. 3841
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương
cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
1390. 3842
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương
cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
1391. 3843
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương
cánh tay x
Đ Đ Đ Đ
1392. 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x Đ Đ Đ Đ
1393. 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x Đ Đ Đ Đ
1394. 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay x
Đ Đ Đ Đ
1395. 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x Đ Đ Đ Đ
1396. 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV x
Đ Đ Đ Đ
1397. 3849
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
1398. 3850
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
1399. 3851
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay x
Đ Đ Đ Đ
1400. 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x Đ Đ Đ Đ
1401. 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x Đ Đ Đ Đ
1402. 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x Đ Đ Đ Đ
1403. 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x Đ Đ Đ Đ
1404. 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp
gối, khớp háng x
Đ Đ Đ Đ
1405. 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x Đ Đ Đ Đ
1406. 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x Đ Đ Đ Đ
1407. 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x Đ Đ Đ Đ
1408. 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không
có chỉ định phẫu thuật x
Đ Đ Đ Đ
1409. 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x Đ Đ Đ Đ
1410. 3862
Bó bột ống trong gãy xương bánh
chè x
Đ Đ Đ Đ
1411. 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x Đ Đ Đ Đ
1412. 3864
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân x
Đ Đ Đ Đ
1413. 3865
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân x
Đ Đ Đ Đ
1414. 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân x
Đ Đ Đ Đ
1415. 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x Đ Đ Đ Đ
1416. 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x Đ Đ Đ Đ
1417. 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x Đ Đ Đ Đ
1418. 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x Đ Đ Đ Đ
1419. 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x Đ Đ Đ Đ
1420. 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x Đ Đ Đ Đ
1421. 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x Đ Đ Đ Đ
1422. 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x Đ Đ Đ Đ
1423. 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x Đ Đ Đ Đ
1424. 3876
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới
C Arm x
Đ Đ Đ Đ
1425. 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x Đ Đ Đ Đ
11. Các kỹ thuật khác tt tt
1426. 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x Đ Đ Đ Đ
1427. 3899 Mở cửa sổ xương x Đ Đ Đ Đ
1428. 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật x
Đ Đ Đ Đ
1429. 3901 Rút đinh các loại x Đ Đ Đ Đ
1430. 3902 Phẫu thuật vết thương khớp x Đ Đ Đ Đ
1431. 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ
quan vận động x
Đ Đ Đ Đ
1432. 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị
chèn ép của các chi x
Đ Đ Đ Đ
1433. 3905 Rút chỉ thép xương ức x Đ Đ Đ Đ
1434. 3906 Đặt túi bơm giãn da x Đ Đ Đ Đ
1435. 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x Đ Đ Đ Đ
1436. 3910 Chích hạch viêm mủ x Đ Đ Đ Đ
1437. 3911 Thay băng, cắt chỉ x Đ Đ Đ Đ
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC tt tt
1438. 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x Đ Đ Đ Đ
1439. 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI tt tt
B. TAI – MŨI – HỌNG tt tt
1440. 3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x Đ Đ Đ Đ
G. PHẪU THUẬT KHÁC tt tt
1441. 4165
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi,
họng
x Đ Đ Đ Đ
IV. Lao (ngoại lao)
Đ
1442. 38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực x Đ Đ Đ Đ
1443. 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x Đ Đ Đ Đ
1444. 40
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
nách
x Đ Đ Đ Đ
1445. 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x Đ Đ Đ Đ
V. Da liễu Đ
A. NỘI KHOA tt tt
1446. 3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x Đ Đ Đ Đ
B. NGOẠI KHOA tt tt
1. Thủ thuật tt tt
1447. 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ
1448. 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ
1449. 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ
1450. 47
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt
điện
x Đ Đ Đ Đ
1451. 48
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt
điện
x Đ Đ Đ Đ
1452. 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ
1453. 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ
1454. 51
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương
tổn
x Đ Đ Đ Đ
VI. Tâm thần
Đ
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ tt tt
1455. 45 Liệu pháp tâm lý nhóm x Đ Đ Đ Đ
1456. 46 Liệu pháp tâm lý gia đình x Đ Đ Đ Đ
1457. 48
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia
đình
x Đ Đ Đ Đ
1458. 49 Liệu pháp giải thích hợp lý x Đ Đ Đ Đ
1459. 55 Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) x Đ Đ Đ Đ
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TRONG TÂM THẦN
tt tt
1460. 58 Liệu pháp thể dục, thể thao x Đ Đ Đ Đ
1461. 59 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x Đ Đ Đ Đ
1462. 60 Liệu pháp lao động x Đ Đ Đ Đ
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC tt tt
1463. 62 Xử trí trạng thái kích động x Đ Đ Đ Đ
1464. 64 Xử trí trạng thái không ăn x Đ Đ Đ Đ
1465. 66
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do
thuốc hướng thần
x Đ Đ Đ Đ
1466. 68 Cấp cứu tự sát x Đ Đ Đ Đ
1467. 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế x Đ Đ Đ Đ
1468. 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ
1469. 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
NGHIỆN MA TÖY
tt tt
1470. 73
Test nhanh phát hiện chất opiats
trong nước tiểu
x Đ Đ Đ Đ
1471. 74
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện
trong nước tiểu
x Đ Đ Đ Đ
1472. 77 Điều trị nghiện các chất dạng thuốc
phiện bằng các thuốc hướng thần
x Đ Đ Đ Đ
VII. Nội tiết
Đ
1. Kỹ thuật chung tt tt
1473. 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ
8. Các kỹ thuật trên ngƣời bệnh
đái tháo đƣờng
tt tt
1474. 220
Tháo khớp ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1475. 225
Thay băng trên người bệnh đái tháo
đường
x Đ Đ Đ Đ
1476. 226
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
khu trú ở ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1477. 227
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1478. 228
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ½ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1479. 229
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng lan tỏa cả bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1480. 230
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng phần mềm trên
người bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1481. 231
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1482. 232
Tháo móng quặp trên người bệnh đái
tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1483. 233
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1484. 234
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên
người bệnh đái tháo đường
x Đ Đ Đ Đ
1485. 236 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ
(kiểm soát đường huyết tốt)
x Đ Đ Đ Đ
1486. 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x Đ Đ Đ Đ
1487. 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x Đ Đ Đ Đ
1488. 241
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập
luyện
x Đ Đ Đ Đ
9. Các kỹ thuật khác tt tt
1489. 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x Đ Đ Đ Đ
1490. 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ
VIII. Y học cổ truyền Đ
A. KỸ THUẬT CHUNG tt tt
1491. 1 Mai hoa châm x Đ Đ Đ Đ
1492. 2 Hào châm x Đ Đ Đ Đ
1493. 3 Mãng châm x Đ Đ Đ Đ
1494. 4 Nhĩ châm x Đ Đ Đ Đ
1495. 5 Điện châm x Đ Đ Đ Đ
1496. 6 Thủy châm x Đ Đ Đ Đ
1497. 7 Cấy chỉ x Đ Đ Đ Đ
1498. 8 Ôn châm x Đ Đ Đ Đ
1499. 9 Cứu x Đ Đ Đ Đ
1500. 10 Chích lể x Đ Đ Đ Đ
1501. 11 Laser châm x Đ Đ Đ Đ
1502. 12 Từ châm x Đ Đ Đ Đ
1503. 13 Kéo nắn cột sống cổ x Đ Đ Đ Đ
1504. 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x Đ Đ Đ Đ
1505. 15
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy
x Đ Đ Đ Đ
1506. 16
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
1507. 17
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
1508. 18
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
x Đ Đ Đ Đ
1509. 19 Xông thuốc bằng máy x Đ Đ Đ Đ
1510. 20 Xông hơi thuốc x Đ Đ Đ Đ
1511. 21 Xông khói thuốc x Đ Đ Đ Đ
1512. 22 Sắc thuốc thang x Đ Đ Đ Đ
1513. 23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân x Đ Đ Đ Đ
1514. 24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận x Đ Đ Đ Đ
1515. 25 Đặt thuốc YHCT x Đ Đ Đ Đ
1516. 26 Bó thuốc x Đ Đ Đ Đ
1517. 27 Chườm ngải x Đ Đ Đ Đ
1518. 28 Luyện tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ
C. ĐIỆN MÃNG CHÂM tt tt
1519. 114
Điện mãng châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
x Đ Đ Đ Đ
1520. 115 Điện mãng châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
1521. 116
Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
x Đ Đ Đ Đ
1522. 117 Điện mãng châm điều trị hội chứng-
dạ dày tá tràng
x Đ Đ Đ Đ
1523. 118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
1524. 119
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược
x Đ Đ Đ Đ
1525. 120 Điện mãng châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
1526. 121
Điện mãng châm phục hồi chức năng
vận động cho trẻ bại liệt
x Đ Đ Đ Đ
1527. 122
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh
cơ ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1528. 123
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối thần kinh cánh tay ở
trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1529. 124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ
1530. 125
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
x Đ Đ Đ Đ
1531. 126 Điện mãng châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
1532. 127 Điện mãng châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ
1533. 128
Điện mãng châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
x Đ Đ Đ Đ
1534. 129
Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình
x Đ Đ Đ Đ
1535. 130
Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy
x Đ Đ Đ Đ
1536. 131
Điện mãng châm điều trị hen phế
quản
x Đ Đ Đ Đ
1537. 132
Điện mãng châm điều trị huyết áp
thấp
x Đ Đ Đ Đ
1538. 133
Điện mãng châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
1539. 134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa x Đ Đ Đ Đ
1540. 135
Điện mãng châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
1541. 136
Điện mãng châm điều trị thất vận
ngôn
x Đ Đ Đ Đ
1542. 137
Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh V
x Đ Đ Đ Đ
1543. 138
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1544. 139
Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng do chấn thương
sọ não
x Đ Đ Đ Đ
1545. 140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
1546. 141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
1547. 142
Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới
x Đ Đ Đ Đ
1548. 143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ
1549. 144 Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc
x Đ Đ Đ Đ
1550. 145
Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực
x Đ Đ Đ Đ
1551. 146 Điện mãng châm điều trị x Đ Đ Đ Đ
1552. 147
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị
nghiện ma túy
x Đ Đ Đ Đ
1553. 148
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị
nghiện thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1554. 149
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị
nghiện rượu
x Đ Đ Đ Đ
1555. 150
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo
dài
x Đ Đ Đ Đ
1556. 151
Điện mãng châm điều trị viêm mũi
xoang
x Đ Đ Đ Đ
1557. 152
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
x Đ Đ Đ Đ
1558. 153 Điện mãng châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
1559. 154
Điện mãng châm điều trị viêm đa
khớp dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
1560. 155
Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai
x Đ Đ Đ Đ
1561. 156
Điện mãng châm điều trị giảm đau
do thoái hóa khớp
x Đ Đ Đ Đ
1562. 157 Điện mãng châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
1563. 158 Điện mãng châm điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ
1564. 159 Điện mãng châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ
1565. 160
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
x Đ Đ Đ Đ
1566. 161
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ
năng
x Đ Đ Đ Đ
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM tt tt
1567. 162
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
x Đ Đ Đ Đ
1568. 163
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai
gáy
x Đ Đ Đ Đ
1569. 164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
1570. 165 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
1571. 166
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII
ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
1572. 167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa x Đ Đ Đ Đ
1573. 168
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
1574. 169
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu,
đau nửa đầu
x Đ Đ Đ Đ
1575. 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
1576. 171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng x Đ Đ Đ Đ
stress
1577. 172 Điện nhĩ châm điều trị nôn x Đ Đ Đ Đ
1578. 173 Điện nhĩ châm điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ
1579. 174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo x Đ Đ Đ Đ
1580. 175
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm
Amidan
x Đ Đ Đ Đ
1581. 176 Điện nhĩ châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
1582. 177
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
x Đ Đ Đ Đ
1583. 178
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ
dày-tá tràng
x Đ Đ Đ Đ
1584. 179
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt
x Đ Đ Đ Đ
1585. 180
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực
x Đ Đ Đ Đ
1586. 181
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự
kỷ ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1587. 182
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1588. 183
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức
năng ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1589. 184
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn
thận
x Đ Đ Đ Đ
1590. 185
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng
quang
x Đ Đ Đ Đ
1591. 186 Điện nhĩ châm điều di tinh x Đ Đ Đ Đ
1592. 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ
1593. 188
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu
tiện
x Đ Đ Đ Đ
1594. 189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ
1595. 190
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
x Đ Đ Đ Đ
1596. 191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ
1597. 192
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
x Đ Đ Đ Đ
1598. 193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ
1599. 194
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần
kinh V
x Đ Đ Đ Đ
1600. 195
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1601. 196
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ
não
x Đ Đ Đ Đ
1602. 197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
1603. 198
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
1604. 199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
1605. 200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
1606. 201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ
1607. 202
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt
x Đ Đ Đ Đ
1608. 203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ
1609. 204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1610. 205
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
1611. 206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
1612. 207
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện
ma túy
x Đ Đ Đ Đ
1613. 208
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo
dài
x Đ Đ Đ Đ
1614. 209
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
xoang
x Đ Đ Đ Đ
1615. 210
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện
thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1616. 211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
1617. 212
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu
hóa
x Đ Đ Đ Đ
1618. 213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
1619. 214 Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu x Đ Đ Đ Đ
1620. 215
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
1621. 216
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
x Đ Đ Đ Đ
1622. 217
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái
hóa khớp
x Đ Đ Đ Đ
1623. 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
1624. 219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai x Đ Đ Đ Đ
1625. 220
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác
x Đ Đ Đ Đ
1626. 221
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám
rối dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
1627. 222
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
x Đ Đ Đ Đ
1628. 223
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
x Đ Đ Đ Đ
1629. 224
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do
ung thư
x Đ Đ Đ Đ
1630. 225
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do
Zona
x Đ Đ Đ Đ
1631. 226
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa
dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
1632. 227
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ
mặt
x Đ Đ Đ Đ
Đ. CẤY CHỈ tt tt
1633. 228
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
x Đ Đ Đ Đ
1634. 229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược x Đ Đ Đ Đ
1635. 230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ
1636. 231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
1637. 232
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ
dày- tá tràng
x Đ Đ Đ Đ
1638. 233 Cấy chỉ điều trị mày đay x Đ Đ Đ Đ
1639. 234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến x Đ Đ Đ Đ
1640. 235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ
1641. 236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
1642. 237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ x Đ Đ Đ Đ
1643. 238
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1644. 239
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1645. 240
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1646. 241
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
x Đ Đ Đ Đ
1647. 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x Đ Đ Đ Đ
1648. 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
1649. 244 Cấy chỉ điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ
1650. 245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình x Đ Đ Đ Đ
1651. 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ
1652. 247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
1653. 248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
1654. 249
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
1655. 250
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
1656. 251
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên
sườn
x Đ Đ Đ Đ
1657. 252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ
1658. 253
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1659. 254
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
1660. 255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x Đ Đ Đ Đ
1661. 256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
1662. 257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
1663. 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ
1664. 259 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma x Đ Đ Đ Đ
túy
1665. 260 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện
thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1666. 261
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện
rượu
x Đ Đ Đ Đ
1667. 262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ
1668. 263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ
1669. 264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài x Đ Đ Đ Đ
1670. 265
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
1671. 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x Đ Đ Đ Đ
1672. 267
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa
khớp
x Đ Đ Đ Đ
1673. 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
1674. 269 Cấy chỉ điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
1675. 270
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục
bộ
x Đ Đ Đ Đ
1676. 271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt x Đ Đ Đ Đ
1677. 272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh x Đ Đ Đ Đ
1678. 273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ
1679. 274
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
x Đ Đ Đ Đ
1680. 275 Cấy chỉ điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ
1681. 276 Cấy chỉ điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ
1682. 277
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện
không tự chủ
x Đ Đ Đ Đ
E. ĐIỆN CHÂM tt tt
1683. 278
Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình
x Đ Đ Đ Đ
1684. 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
1685. 280
Điện châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
1686. 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x Đ Đ Đ Đ
1687. 282 Điện châm điều trị cảm mạo x Đ Đ Đ Đ
1688. 283 Điện châm điều trị viêm amidan x Đ Đ Đ Đ
1689. 284 Điện châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
1690. 285
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
x Đ Đ Đ Đ
1691. 286
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ
trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1692. 287
Điện châm điều trị liệt tay do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1693. 288
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1694. 289
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1695. 290 Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
x Đ Đ Đ Đ
1696. 291 Điện châm điều trị viêm bàng quang x Đ Đ Đ Đ
1697. 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x Đ Đ Đ Đ
1698. 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ
1699. 294 Điện châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ
1700. 295
Điện châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
x Đ Đ Đ Đ
1701. 296
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1702. 297
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
1703. 298
Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
x Đ Đ Đ Đ
1704. 299 Điện châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
1705. 300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
1706. 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
1707. 302 Điện châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ
1708. 303 Điện châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ
1709. 304 Điện châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ
1710. 305
Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
1711. 306 Điện châm điều trị lác cơ năng x Đ Đ Đ Đ
1712. 307
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
nông
x Đ Đ Đ Đ
1713. 308
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện
thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1714. 309
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện
rượu
x Đ Đ Đ Đ
1715. 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ
1716. 311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ
1717. 312 Điện châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
1718. 313
Điện châm điều trị đau do thoái hóa
khớp
x Đ Đ Đ Đ
1719. 314 Điện châm điều trị ù tai x Đ Đ Đ Đ
1720. 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ
1721. 316
Điện châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
1722. 317
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật
x Đ Đ Đ Đ
1723. 318
Điện châm điều trị giảm đau do ung
thư
x Đ Đ Đ Đ
1724. 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x Đ Đ Đ Đ
1725. 320
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ,
đa dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
1726. 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x Đ Đ Đ Đ
G. THUỴ CHÂM tt tt
1727. 322
Thủy châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông
x Đ Đ Đ Đ
1728. 323
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu
x Đ Đ Đ Đ
1729. 324 Thủy châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
1730. 325 Thủy châm điều trị hội chứng stress x Đ Đ Đ Đ
1731. 326 Thủy châm điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ
1732. 327 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm x Đ Đ Đ Đ
1733. 328 Thủy châm điều trị viêm amydan x Đ Đ Đ Đ
1734. 329 Thủy châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
1735. 330
Thủy châm điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não
x Đ Đ Đ Đ
1736. 331
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày
tá tràng
x Đ Đ Đ Đ
1737. 332 Thủy châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ
1738. 333 Thủy châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ
1739. 334
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy
nến
x Đ Đ Đ Đ
1740. 335 Thủy châm điều trị mày đay x Đ Đ Đ Đ
1741. 336
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị
ứng
x Đ Đ Đ Đ
1742. 337
Thủy châm điều trị tâm căn suy
nhược
x Đ Đ Đ Đ
1743. 338 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em x Đ Đ Đ Đ
1744. 339 Thủy châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ
1745. 340 Thủy châm điều trị liệt trẻ em x Đ Đ Đ Đ
1746. 341
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ
em
x Đ Đ Đ Đ
1747. 342
Thủy châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1748. 343
Thủy châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1749. 344
Thủy châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1750. 345
Thủy châm điều trị cơn động kinh
cục bộ
x Đ Đ Đ Đ
1751. 346 Thủy châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ
1752. 347
Thủy châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
x Đ Đ Đ Đ
1753. 348 Thủy châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ
1754. 349
Thủy châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt
x Đ Đ Đ Đ
1755. 350 Thủy châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
1756. 351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền x Đ Đ Đ Đ
đình
1757. 352 Thủy châm điều trị đau vai gáy x Đ Đ Đ Đ
1758. 353 Thủy châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ
1759. 354 Thủy châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ
1760. 355
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
1761. 356
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
1762. 357
Thủy châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
1763. 358 Thủy châm điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ
1764. 359 Thủy châm điều trị đau dây V x Đ Đ Đ Đ
1765. 360
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do
chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1766. 361
Thủy châm điều trị loạn chức năng
do chấn thương sọ não
x Đ Đ Đ Đ
1767. 362
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
x Đ Đ Đ Đ
1768. 363 Thủy châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ
1769. 364
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
1770. 365 Thủy châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ
1771. 366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới x Đ Đ Đ Đ
1772. 367 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
1773. 368
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma
túy
x Đ Đ Đ Đ
1774. 369
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện
thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1775. 370
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện
rượu
x Đ Đ Đ Đ
1776. 371 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ
1777. 372 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ
1778. 373 Thủy châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ
1779. 374 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài x Đ Đ Đ Đ
1780. 375
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
1781. 376
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa
khớp
x Đ Đ Đ Đ
1782. 377
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp
vai
x Đ Đ Đ Đ
1783. 378 Thủy châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
1784. 379 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
1785. 380 Thủy châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ
1786. 381
Thủy châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
1787. 382 Thủy châm điều trị lác cơ năng x Đ Đ Đ Đ
1788. 383 Thủy châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ
1789. 384 Thủy châm điều trị viêm bàng quang x Đ Đ Đ Đ
1790. 385 Thủy châm điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ
1791. 386 Thủy châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ
1792. 387 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện x Đ Đ Đ Đ
1793. 388 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT tt tt
1794. 389
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
trên
x Đ Đ Đ Đ
1795. 390
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
dưới
x Đ Đ Đ Đ
1796. 391
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
x Đ Đ Đ Đ
1797. 392
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
x Đ Đ Đ Đ
1798. 393
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
viêm não
x Đ Đ Đ Đ
1799. 394
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1800. 395
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1801. 396
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
x Đ Đ Đ Đ
1802. 397
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
x Đ Đ Đ Đ
1803. 398
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,
ngất
x Đ Đ Đ Đ
1804. 399
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự
kỷ ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
1805. 400
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù
tai
x Đ Đ Đ Đ
1806. 401
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
x Đ Đ Đ Đ
1807. 402
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
bệnh của cơ
x Đ Đ Đ Đ
1808. 403
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện rượu
x Đ Đ Đ Đ
1809. 404
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện thuốc lá
x Đ Đ Đ Đ
1810. 405
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
nghiện ma tuý
x Đ Đ Đ Đ
1811. 406
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn
suy nhược
x Đ Đ Đ Đ
1812. 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
x Đ Đ Đ Đ
1813. 408
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
x Đ Đ Đ Đ
1814. 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ
1815. 410
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
x Đ Đ Đ Đ
1816. 411
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
x Đ Đ Đ Đ
1817. 412
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
1818. 413
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
x Đ Đ Đ Đ
1819. 414
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
1820. 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ
1821. 416
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
x Đ Đ Đ Đ
1822. 417
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ
năng
x Đ Đ Đ Đ
1823. 418
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị
lực
x Đ Đ Đ Đ
1824. 419
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
x Đ Đ Đ Đ
1825. 420
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
x Đ Đ Đ Đ
1826. 421
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang
x Đ Đ Đ Đ
1827. 422
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế
quản
x Đ Đ Đ Đ
1828. 423
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
tăng huyết áp
x Đ Đ Đ Đ
1829. 424
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp
thấp
x Đ Đ Đ Đ
1830. 425
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn
x Đ Đ Đ Đ
1831. 426
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
x Đ Đ Đ Đ
1832. 427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ
1833. 428
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp
x Đ Đ Đ Đ
1834. 429
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do
thoái hóa khớp
x Đ Đ Đ Đ
1835. 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ
1836. 431
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
x Đ Đ Đ Đ
1837. 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
x Đ Đ Đ Đ
1838. 433
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic
cơ mặt
x Đ Đ Đ Đ
1839. 434
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
x Đ Đ Đ Đ
1840. 435
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia
sữa
x Đ Đ Đ Đ
1841. 436
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
kinh nguyệt
x Đ Đ Đ Đ
1842. 437
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng
kinh
x Đ Đ Đ Đ
1843. 438
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
x Đ Đ Đ Đ
1844. 439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ
1845. 440
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
tiêu hoá
x Đ Đ Đ Đ
1846. 441
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác nông
x Đ Đ Đ Đ
1847. 442
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ
năng
x Đ Đ Đ Đ
1848. 443
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
x Đ Đ Đ Đ
1849. 444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ
1850. 445
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
chức năng vận động do chấn thương
sọ não
x Đ Đ Đ Đ
1851. 446
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
x Đ Đ Đ Đ
1852. 447
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
1853. 448
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
1854. 449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ
1855. 450
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
x Đ Đ Đ Đ
I. CỨU tt tt
1856. 451
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-
hông thể phong hàn
x Đ Đ Đ Đ
1857. 452
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu
thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
1858. 453 Cứu điều trị nấc thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1859. 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x Đ Đ Đ Đ
1860. 455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1861. 456
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
1862. 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1863. 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1864. 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1865. 460
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
1866. 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1867. 462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1868. 463
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
1869. 464
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não
x Đ Đ Đ Đ
1870. 465 Cứu điều trị di tinh thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1871. 466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1872. 467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1873. 468 Cứu điều trị bí đái thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1874. 469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1875. 470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1876. 471
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
1877. 472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1878. 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1879. 474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1880. 475
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực
vật thể hàn
x Đ Đ Đ Đ
1881. 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1882. 477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn x Đ Đ Đ Đ
1883. 478
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể
hàn
x Đ Đ Đ Đ
K. GIÁC HƠI tt tt tt
1884. 479
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
hàn
x Đ Đ Đ Đ
1885. 480
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
nhiệt
x Đ Đ Đ Đ
1886. 481 Giác hơi điều trị các chứng đau x Đ Đ Đ Đ
1887. 482 Giác hơi điều trị cảm cúm x Đ Đ Đ Đ
IX. Gây mê hồi sức Đ
A. CÁC KỸ THUẬT tt tt
1888. 1 Kỹ thuật an thần PCS x Đ Đ Đ Đ
1889. 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x Đ Đ Đ Đ
1890. 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x Đ Đ Đ Đ
1891. 4
Cai máy thở bằng chế độ thở thông
thường x
Đ Đ Đ Đ
1892. 6 Cấp cứu cao huyết áp x Đ Đ Đ Đ
1893. 7 Cấp cứu ngừng thở x Đ Đ Đ Đ
1894. 8 Cấp cứu ngừng tim x Đ Đ Đ Đ
1895. 10 Cấp cứu tụt huyết áp x Đ Đ Đ Đ
1896. 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x Đ Đ Đ Đ
1897. 12 Chăm sóc catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ
1898. 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
1899. 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ
1900. 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x Đ Đ Đ Đ
1901. 17 Chọc tĩnh mạch đùi x Đ Đ Đ Đ
1902. 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x Đ Đ Đ Đ
1903. 19 Chọc tủy sống đường bên x Đ Đ Đ Đ
1904. 20 Chọc tủy sống đường giữa x Đ Đ Đ Đ
1905. 21
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau
phẫu thuật x
Đ Đ Đ Đ
1906. 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1907. 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ
1908. 29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
luồn từ tĩnh mạch ngoại vi x
Đ Đ Đ Đ
1909. 31 Đặt Combitube x Đ Đ Đ Đ
1910. 32 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ
1911. 33 Đặt mát thanh quản Fastract x Đ Đ Đ Đ
1912. 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc
tương đương x
Đ Đ Đ Đ
1913. 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc
tương đương x
Đ Đ Đ Đ
1914. 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x Đ Đ Đ Đ
1915. 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x Đ Đ Đ Đ
1916. 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy
(đèn có mũi điều khiển). x
Đ Đ Đ Đ
1917. 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x Đ Đ Đ Đ
1918. 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq
hoặc tương đương x
Đ Đ Đ Đ
1919. 43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope
hoặc tương đương x
Đ Đ Đ Đ
1920. 44 Đặt nội khí quản qua mũi x Đ Đ Đ Đ
1921. 45 Đặt nội khí quản với ống nội khí
quản có vòng xoắn kim loại x
Đ Đ Đ Đ
1922. 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh
mạch, thuốc mê hô hấp x
Đ Đ Đ Đ
1923. 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng
tiêm truyền axit tranexamic x
Đ Đ Đ Đ
1924. 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu
thuật, sau chấn thương x
Đ Đ Đ Đ
1925. 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
1926. 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống x Đ Đ Đ Đ
Magill
1927. 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x Đ Đ Đ Đ
1928. 67
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với
etomidate, ketamine, propofol,
thiopental x
Đ Đ Đ Đ
1929. 68
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi
soda x
Đ Đ Đ Đ
1930. 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x Đ Đ Đ Đ
1931. 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ
1932. 72
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang
ngoài màng cứng thắt lưng đường
giữa x
Đ Đ Đ Đ
1933. 73
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang
ngoài màng cứng thắt lưng, đường
bên x
Đ Đ Đ Đ
1934. 74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường trên xương đòn x
Đ Đ Đ Đ
1935. 75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường gian cơ bậc thang x
Đ Đ Đ Đ
1936. 76
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay
đường nách x
Đ Đ Đ Đ
1937. 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x Đ Đ Đ Đ
1938. 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x Đ Đ Đ Đ
1939. 79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh
bằng máy dò xung điện x
Đ Đ Đ Đ
1940. 80
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh
bằng máy siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
1941. 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy
sống - ngoài màng cứng x
Đ Đ Đ Đ
1942. 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x Đ Đ Đ Đ
1943. 86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x Đ Đ Đ Đ
1944. 87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x Đ Đ Đ Đ
1945. 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x Đ Đ Đ Đ
1946. 89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x Đ Đ Đ Đ
1947. 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng
máy dò thần kinh x
Đ Đ Đ Đ
1948. 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng
máy dò xung điện x
Đ Đ Đ Đ
1949. 92
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng
máy siêu âm x
Đ Đ Đ Đ
1950. 94
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật
lấy thai x
Đ Đ Đ Đ
1951. 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x Đ Đ Đ Đ
1952. 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x Đ Đ Đ Đ
1953. 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1954. 98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm
morphin cách quãng dưới da x
Đ Đ Đ Đ
1955. 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều
morphin tĩnh mạch x
Đ Đ Đ Đ
1956. 102
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho
người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn
thương x
Đ Đ Đ Đ
1957. 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-
morphinic qua khoang ngoài màng
cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện x
Đ Đ Đ Đ
1958. 110 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật
bằng truyền ketamin liều thấp x
Đ Đ Đ Đ
1959. 113
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn
xương x
Đ Đ Đ Đ
1960. 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài
phòng phẫu thuật x
Đ Đ Đ Đ
1961. 116
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và
sau mê x
Đ Đ Đ Đ
1962. 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng
hay ambu trong và sau mê x
Đ Đ Đ Đ
1963. 118 Hút dẫn lưu ngực x Đ Đ Đ Đ
1964. 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x Đ Đ Đ Đ
1965. 120
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí
quản x
Đ Đ Đ Đ
1966. 123
Khí dung đường thở ở bệnh nhân
nặng x
Đ Đ Đ Đ
1967. 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x Đ Đ Đ Đ
1968. 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng
trước và sau phẫu thuật x
Đ Đ Đ Đ
1969. 131
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường
qui x
Đ Đ Đ Đ
1970. 133
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm
thuốc x
Đ Đ Đ Đ
1971. 134 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng x Đ Đ Đ Đ
1972. 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x Đ Đ Đ Đ
1973. 136 Mở khí quản x Đ Đ Đ Đ
1974. 139 Nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ
1975. 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ
1976. 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
1977. 143
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng
tràng x
Đ Đ Đ Đ
1978. 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm
khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,
catheter, hô hấp, tiết niệu…) x
Đ Đ Đ Đ
1979. 147
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ
dày x
Đ Đ Đ Đ
1980. 148 Rửa tay phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ
1981. 149 Rửa tay sát khuẩn x Đ Đ Đ Đ
1982. 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x Đ Đ Đ Đ
1983. 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ
1984. 152 Thẩm phân phúc mạc x Đ Đ Đ Đ
1985. 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ
1986. 157
Theo dõi bão hòa oxy mô vùng
(SrO2) x
Đ Đ Đ Đ
1987. 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x Đ Đ Đ Đ
1988. 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x Đ Đ Đ Đ
1989. 160
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu
thuật x
Đ Đ Đ Đ
1990. 161 Theo dõi độ mê bằng ENTROPY x Đ Đ Đ Đ
1991. 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
1992. 165 Theo dõi EtCO2 x Đ Đ Đ Đ
1993. 166 Theo dõi Hb tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
1994. 167 Theo dõi Hct tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
1995. 168
Theo dõi huyết áp không xấm lấn
bằng máy x
Đ Đ Đ Đ
1996. 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x Đ Đ Đ Đ
1997. 171 Theo dõi khí máu tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
1998. 172
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực
quản x
Đ Đ Đ Đ
1999. 173 Theo dõi SpO2 x Đ Đ Đ Đ
2000. 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x Đ Đ Đ Đ
2001. 176
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế
thường qui x
Đ Đ Đ Đ
2002. 177 Thở CPAP không qua máy thở x Đ Đ Đ Đ
2003. 182 Thở máy xâm nhập với các phương
thức khác nhau x
Đ Đ Đ Đ
2004. 183 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ
2005. 184 Thở oxy qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ
2006. 185 Thở oxy qua mũ kín x Đ Đ Đ Đ
2007. 186 Thở oxy qua ống chữ T x Đ Đ Đ Đ
2008. 187 Thông khí áp lực dương 2 mức qua
hệ thống Boussignac x
Đ Đ Đ Đ
2009. 188
Thông khí không xâm nhập bằng
máy thở x
Đ Đ Đ Đ
2010. 190 Thông khí qua màng giáp nhẫn x Đ Đ Đ Đ
2011. 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x Đ Đ Đ Đ
2012. 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu
thuật, GMHS x
Đ Đ Đ Đ
2013. 195 Truyền dịch thường qui x Đ Đ Đ Đ
2014. 196 Truyền dịch trong sốc x Đ Đ Đ Đ
2015. 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu x Đ Đ Đ Đ
thường qui
2016. 199 Truyền máu trong sốc x Đ Đ Đ Đ
2017. 200
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại
viện x
Đ Đ Đ Đ
2018. 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x Đ Đ Đ Đ
2019. 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x Đ Đ Đ Đ
2020. 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở
tầng sinh môn trẻ em x
Đ Đ Đ Đ
2021. 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng
tiểu phẫu hoặc buồng bệnh x
Đ Đ Đ Đ
2022. 205 Xác định nhóm máu trước truyền
máu tại giường x
Đ Đ Đ Đ
B. GÂY MÊ tt tt
2023. 209
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng
đầu mặt cổ
x Đ Đ Đ Đ
2024. 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2025. 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ
2026. 267
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài
xương chày, xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2027. 269
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa
ngoài dạ con vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2028. 271
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm
phúc mạc ruột thừa
x Đ Đ Đ Đ
2029. 286
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người lớn
và trẻ em trên 6 tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2030. 287
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6
tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2031. 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ
2032. 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2033. 292
Gây mê phẫu thuật cầm máu lại
tuyến giáp
x Đ Đ Đ Đ
2034. 309
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2035. 311
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở
người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2036. 312
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ
em
x Đ Đ Đ Đ
2037. 322
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui
đầu do dính hoặc dài
x Đ Đ Đ Đ
2038. 330
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u
vùng da đầu, cổ có đường kính dưới
5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2039. 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ
2040. 336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
2041. 346
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2042. 347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ
2043. 348
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh
hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2044. 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ
2045. 355
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò
dưới da-dưới màng tủy
x Đ Đ Đ Đ
2046. 358
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông
động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo
do biến chứng hoặc sau ghép thận
x Đ Đ Đ Đ
2047. 359
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật
trong lưỡng giới giả nữ
x Đ Đ Đ Đ
2048. 363
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2049. 364
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2050. 365
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể
ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2051. 366
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2052. 367
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2053. 368
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ
thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2054. 369
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2055. 370
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
2056. 371
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính trên 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2057. 375
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn
thương
x Đ Đ Đ Đ
2058. 378
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2059. 379
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân dưới 1% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2060. 380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2061. 381
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần
vết thương bàn tay
x Đ Đ Đ Đ
2062. 383
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết
thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời
x Đ Đ Đ Đ
2063. 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ
2064. 386
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,
phúc mạc
x Đ Đ Đ Đ
2065. 387
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2066. 427
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức
áp xe vú
x Đ Đ Đ Đ
2067. 429
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình
chêm
x Đ Đ Đ Đ
2068. 430
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2069. 432
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ apxe
x Đ Đ Đ Đ
2070. 433
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
x Đ Đ Đ Đ
2071. 435
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụy
x Đ Đ Đ Đ
2072. 450
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2073. 466
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2074. 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2075. 478
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc
treo trực tràng
x Đ Đ Đ Đ
2076. 479
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột
non
x Đ Đ Đ Đ
2077. 494
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn
x Đ Đ Đ Đ
2078. 496
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ
x Đ Đ Đ Đ
2079. 501
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn vì u xơ tử cung
x Đ Đ Đ Đ
2080. 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ
2081. 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
2082. 507
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2083. 508
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa
Meckel
x Đ Đ Đ Đ
2084. 510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2085. 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ
2086. 528
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính
vùng da đầu dươi 2cm
x Đ Đ Đ Đ
2087. 544
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10cm
x Đ Đ Đ Đ
2088. 550
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo
ruột
x Đ Đ Đ Đ
2089. 560
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần
mềm
x Đ Đ Đ Đ
2090. 561
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã
đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5
cm
x Đ Đ Đ Đ
2091. 562
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao
hoạt dịch
x Đ Đ Đ Đ
2092. 563
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng xoắn
x Đ Đ Đ Đ
2093. 564
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng
x Đ Đ Đ Đ
2094. 577
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáo
x Đ Đ Đ Đ
2095. 603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ
2096. 604
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2097. 618
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2098. 633
Gây mê phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ
x Đ Đ Đ Đ
2099. 635
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ
não
x Đ Đ Đ Đ
2100. 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2101. 641
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2102. 642
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2103. 653
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ
con vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2104. 661
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp
xương nẹp vit gãy thân xương cánh
tay
x Đ Đ Đ Đ
2105. 664
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2106. 673
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ
đáy chậu
x Đ Đ Đ Đ
2107. 674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2108. 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ
2109. 679
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ
khớp, không sai khớp
x Đ Đ Đ Đ
2110. 686
Gây mê phẫu thuật đặt stent các
động mạch ngoại vi
x Đ Đ Đ Đ
2111. 689
Gây mê phẫu thuật đặt stent động
mạch đùi
x Đ Đ Đ Đ
2112. 726
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
x Đ Đ Đ Đ
2113. 727
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
x Đ Đ Đ Đ
2114. 728
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2115. 743
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng,
giả phồng động mạch chi
x Đ Đ Đ Đ
2116. 745
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2117. 757
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn 2 bên
x Đ Đ Đ Đ
2118. 758
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassini
x Đ Đ Đ Đ
2119. 759
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2120. 760
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
x Đ Đ Đ Đ
2121. 761
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2122. 762
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
x Đ Đ Đ Đ
2123. 764
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
đùi
x Đ Đ Đ Đ
2124. 768
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
x Đ Đ Đ Đ
2125. 769
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị
vết phẫu thuật thành bụng
x Đ Đ Đ Đ
2126. 778
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2127. 782
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương bàn tay bằng ghép da tự thân
x Đ Đ Đ Đ
2128. 785
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngón tay bằng các vạt da lân
cận
x Đ Đ Đ Đ
2129. 786
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngón tay bằng các vạt da tại
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2130. 787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngực – bụng qua đường bụng
x Đ Đ Đ Đ
2131. 788
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2132. 791
Gây mê phẫu thuật điều trị vết
thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
x Đ Đ Đ Đ
2133. 794
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao
hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2134. 797
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm
phúc mạc tiên phát
x Đ Đ Đ Đ
2135. 798
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm
tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc
qua lỗ ống tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2136. 812
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp
cổ chân (chưa bao gồm phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2137. 813
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp
khác
x Đ Đ Đ Đ
2138. 847
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt
bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2139. 848
Gây mê phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
x Đ Đ Đ Đ
2140. 851
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf krause dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
x Đ Đ Đ Đ
2141. 856
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân
các khuyết phần mềm cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2142. 859
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp
không sử dụng vi phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
2143. 866
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da
mặt đứt rời không bằng vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
2144. 876
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân
tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo
và phương tiện kết hợp)
x Đ Đ Đ Đ
2145. 878
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự
thân (chưa bao gồm các phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2146. 889
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1
bên
x Đ Đ Đ Đ
2147. 890
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2
bên
x Đ Đ Đ Đ
2148. 891
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc
chỗ 1 bên
x Đ Đ Đ Đ
2149. 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ
2150. 895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ
tay
x Đ Đ Đ Đ
2151. 897
Gây mê phẫu thuật hội chứng
volkmann co cơ gấp không kết hợp
xương
x Đ Đ Đ Đ
2152. 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ
2153. 903
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu
ổ tụ mủ dưới màng cứng
x Đ Đ Đ Đ
2154. 905
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương
(KHX) chấn thương Lisfranc và bàn
chân giữa
x Đ Đ Đ Đ
2155. 923
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2
xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2156. 924
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2157. 925
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2158. 926
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối
x Đ Đ Đ Đ
2159. 927
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2160. 928
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm
đốt bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2161. 930
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải
phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2162. 932
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2163. 933
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài
quay (Gãy cổ xương quay)
x Đ Đ Đ Đ
2164. 934
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài
quay phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2165. 935
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài
quay
x Đ Đ Đ Đ
2166. 936
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương chày (Pilon)
x Đ Đ Đ Đ
2167. 937
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2168. 938
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ
II thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2169. 939
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ
II trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2170. 940
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ
III hai xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2171. 941
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ
III thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2172. 942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ
III trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2173. 943
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2174. 944
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2175. 945
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2176. 946
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên
lồi cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2177. 947
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa
đàu dưới xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2178. 949
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2179. 951
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2180. 952
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2181. 953
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
trong xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2182. 954
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2183. 955
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2184. 956
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày + thân xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2185. 957
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2186. 958
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày trong
x Đ Đ Đ Đ
2187. 959
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
kèm trật khớp cổ chân
x Đ Đ Đ Đ
2188. 960
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2189. 961
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
trong
x Đ Đ Đ Đ
2190. 962
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2191. 963
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2192. 964
Gây mê phẫu thuật KHX gãy
Monteggia
x Đ Đ Đ Đ
2193. 965
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt
bàn ngón 5 (bàn chân)
x Đ Đ Đ Đ
2194. 966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2195. 967
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2196. 968
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2197. 971
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức
tạp vùng khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2198. 972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ
2199. 973
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng
rọc xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2200. 974
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
x Đ Đ Đ Đ
2201. 975
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2202. 976
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2203. 977
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
đốt bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2204. 978
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2205. 979
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2206. 980
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay cánh tay có liệt TK
quay
x Đ Đ Đ Đ
2207. 981
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2208. 982
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2209. 984
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2210. 985
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2211. 986
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2212. 987
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt
bàn ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2213. 988
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2214. 989
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2215. 990
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật
xương gót
x Đ Đ Đ Đ
2216. 991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật x Đ Đ Đ Đ
xương sên
2217. 992
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay có tổn thương
mạch và thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
2218. 993
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2219. 994
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2220. 995
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và
liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2221. 997
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
bánh chè phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2222. 998
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
bệnh lý
x Đ Đ Đ Đ
2223. 999
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
đòn
x Đ Đ Đ Đ
2224. 1000
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2225. 1001
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2226. 1002
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
gót
x Đ Đ Đ Đ
2227. 1003
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
mác đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2228. 1004
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới
x Đ Đ Đ Đ
2229. 1005
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương
sên và trật khớp
x Đ Đ Đ Đ
2230. 1006
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2231. 1007
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả
xương đòn
x Đ Đ Đ Đ
2232. 1011
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
cổ chân
x Đ Đ Đ Đ
2233. 1012
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
cùng chậu
x Đ Đ Đ Đ
2234. 1013
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
cùng đòn
x Đ Đ Đ Đ
2235. 1014
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
dưới sên
x Đ Đ Đ Đ
2236. 1015
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
Lisfranc
x Đ Đ Đ Đ
2237. 1016
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp
ức đòn
x Đ Đ Đ Đ
2238. 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ
2239. 1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau x Đ Đ Đ Đ
phẫu thuật
2240. 1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ
dính.
x Đ Đ Đ Đ
2241. 1028
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn
nhân tạo
x Đ Đ Đ Đ
2242. 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ
2243. 1061
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2244. 1065
Gây mê phẫu thuật lây mac nôi lơn
và mạc nối nhỏ
x Đ Đ Đ Đ
2245. 1068
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới
màng cứng mạn tính hai bên
x Đ Đ Đ Đ
2246. 1075
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng
quang
x Đ Đ Đ Đ
2247. 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ
2248. 1082
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
x Đ Đ Đ Đ
2249. 1083
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2250. 1085
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ
x Đ Đ Đ Đ
2251. 1086
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ, cắt túi mật
x Đ Đ Đ Đ
2252. 1095
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình
thường ở sản phụ không có các bệnh
kèm theo
x Đ Đ Đ Đ
2253. 1108
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ
xương bánh chè
x Đ Đ Đ Đ
2254. 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ
2255. 1113
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết,
nạo rò điều trị viêm xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2256. 1114
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết,
nạo viêm
x Đ Đ Đ Đ
2257. 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ
2258. 1119
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày
hoặc ruột
x Đ Đ Đ Đ
2259. 1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ
2260. 1129
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm
dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
x Đ Đ Đ Đ
2261. 1134
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý
tổn thương
x Đ Đ Đ Đ
2262. 1135
Gây mê phẫu thuật mở đường mật
ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
x Đ Đ Đ Đ
2263. 1136
Gây mê phẫu thuật mở đường mật,
đặt dẫn lưu đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2264. 1138
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra
da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng
thám sát chẩn đoán
x Đ Đ Đ Đ
2265. 1140
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối
đa
x Đ Đ Đ Đ
2266. 1141
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối
mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc
làm lại miệng nối mật ruột
x Đ Đ Đ Đ
2267. 1146
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
x Đ Đ Đ Đ
2268. 1147
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2269. 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ
2270. 1152
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại…)
x Đ Đ Đ Đ
2271. 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
2272. 1155
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng
tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở
thông hồi tràng
x Đ Đ Đ Đ
2273. 1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ
2274. 1298
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
x Đ Đ Đ Đ
2275. 1299
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
x Đ Đ Đ Đ
2276. 1316
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền
liệt tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2277. 1336
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi
mật
x Đ Đ Đ Đ
2278. 1513
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
x Đ Đ Đ Đ
2279. 1523
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra da
x Đ Đ Đ Đ
2280. 1597
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non –
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2281. 1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ
2282. 1605
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung
phẫu ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2283. 1617
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoa
x Đ Đ Đ Đ
C. HỒI SỨC tt tt Đ Đ Đ Đ
2284. 1627
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng
đầu mặt cổ
x Đ Đ Đ Đ
2285. 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2286. 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ
2287. 1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài
xương chày, xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2288. 1687
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa
ngoài dạ con vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2289. 1689
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm
phúc mạc ruột thừa
x Đ Đ Đ Đ
2290. 1704
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người lớn
và trẻ em trên 6 tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2291. 1705
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do
chấn thương ở người lớn và trẻ em
trên 6 tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2292. 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ
2293. 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2294. 1710
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại
tuyến giáp
x Đ Đ Đ Đ
2295. 1727
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2296. 1729
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở
người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2297. 1730
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ
em
x Đ Đ Đ Đ
2298. 1740
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui
đầu do dính hoặc dài
x Đ Đ Đ Đ
2299. 1748
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u
vùng da đầu, cổ có đường kính dưới
5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2300. 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ
2301. 1754
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
2302. 1764
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2303. 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ
2304. 1766
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh
hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2305. 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ
2306. 1773
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò
dưới da-dưới màng tủy
x Đ Đ Đ Đ
2307. 1776
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông
động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo
do biến chứng hoặc sau ghép thận
x Đ Đ Đ Đ
2308. 1777
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật
trong lưỡng giới giả nữ
x Đ Đ Đ Đ
2309. 1781
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2310. 1782
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2311. 1783
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể
ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2312. 1784
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2313. 1785
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2314. 1786
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ
thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2315. 1787
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành
tính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2316. 1788
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành
tính mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
2317. 1789
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành
tính trên 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2318. 1793
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn
thương
x Đ Đ Đ Đ
2319. 1796
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2320. 1797
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân dưới 1% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2321. 1798
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2322. 1799
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần
vết thương bàn tay
x Đ Đ Đ Đ
2323. 1801
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết
thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời
x Đ Đ Đ Đ
2324. 1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ
2325. 1804
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn,
phúc mạc
x Đ Đ Đ Đ
2326. 1805
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2327. 1845
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức
áp xe vú
x Đ Đ Đ Đ
2328. 1847
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình
chêm
x Đ Đ Đ Đ
2329. 1848
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2330. 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ apxe
x Đ Đ Đ Đ
2331. 1851
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
x Đ Đ Đ Đ
2332. 1853
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụy
x Đ Đ Đ Đ
2333. 1868
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2334. 1884
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2335. 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2336. 1896
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc
treo trực tràng
x Đ Đ Đ Đ
2337. 1897
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột
non
x Đ Đ Đ Đ
2338. 1912
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn
x Đ Đ Đ Đ
2339. 1914
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ
x Đ Đ Đ Đ
2340. 1919
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn vì u xơ tử cung
x Đ Đ Đ Đ
2341. 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ
2342. 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
2343. 1925
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2344. 1926
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa
Meckel
x Đ Đ Đ Đ
2345. 1928
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2346. 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ
2347. 1946
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính
vùng da đầu dươi 2cm
x Đ Đ Đ Đ
2348. 1962
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10cm
x Đ Đ Đ Đ
2349. 1968
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo
ruột
x Đ Đ Đ Đ
2350. 1978
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần
mềm
x Đ Đ Đ Đ
2351. 1979
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã
đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5
cm
x Đ Đ Đ Đ
2352. 1980
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao
hoạt dịch
x Đ Đ Đ Đ
2353. 1981
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng xoắn
x Đ Đ Đ Đ
2354. 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng
x Đ Đ Đ Đ
2355. 1995
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáo
x Đ Đ Đ Đ
2356. 2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ
2357. 2022
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2358. 2036
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2359. 2051
Hồi sức phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ
x Đ Đ Đ Đ
2360. 2053
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ
não
x Đ Đ Đ Đ
2361. 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2362. 2059
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2363. 2060
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2364. 2071
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ
con vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2365. 2079
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp
xương nẹp vit gãy thân xương cánh
tay
x Đ Đ Đ Đ
2366. 2082
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2367. 2091
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ
đáy chậu
x Đ Đ Đ Đ
2368. 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2369. 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ
2370. 2097
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ
khớp, không sai khớp
x Đ Đ Đ Đ
2371. 2104
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các
động mạch ngoại vi
x Đ Đ Đ Đ
2372. 2107
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động
mạch đùi
x Đ Đ Đ Đ
2373. 2144
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
x Đ Đ Đ Đ
2374. 2145
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
x Đ Đ Đ Đ
2375. 2146
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2376. 2161
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng,
giả phồng động mạch chi
x Đ Đ Đ Đ
2377. 2163
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2378. 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn 2 bên
x Đ Đ Đ Đ
2379. 2176
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassini
x Đ Đ Đ Đ
2380. 2177
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2381. 2178
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
x Đ Đ Đ Đ
2382. 2179
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2383. 2180
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
x Đ Đ Đ Đ
2384. 2182
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
đùi
x Đ Đ Đ Đ
2385. 2186
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
x Đ Đ Đ Đ
2386. 2187
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị
vết phẫu thuật thành bụng
x Đ Đ Đ Đ
2387. 2196
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2388. 2200
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương bàn tay bằng ghép da tự thân
x Đ Đ Đ Đ
2389. 2203
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngón tay bằng các vạt da lân
cận
x Đ Đ Đ Đ
2390. 2204
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngón tay bằng các vạt da tại
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2391. 2205
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngực – bụng qua đường bụng
x Đ Đ Đ Đ
2392. 2206
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương ngực hở đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2393. 2209
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết
thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
x Đ Đ Đ Đ
2394. 2212
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao
hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2395. 2215
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm
phúc mạc tiên phát
x Đ Đ Đ Đ
2396. 2216
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm
tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc
qua lỗ ống tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2397. 2230
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp
cổ chân (chưa bao gồm phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2398. 2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp x Đ Đ Đ Đ
khác
2399. 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt
bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2400. 2266
Hồi sức phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
x Đ Đ Đ Đ
2401. 2269
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf krause dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
x Đ Đ Đ Đ
2402. 2274
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân
các khuyết phần mềm cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2403. 2277
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp
không sử dụng vi phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
2404. 2284
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da
mặt đứt rời không bằng vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
2405. 2294
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân
tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo
và phương tiện kết hợp)
x Đ Đ Đ Đ
2406. 2296
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự
thân (chưa bao gồm các phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2407. 2307
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1
bên
x Đ Đ Đ Đ
2408. 2308
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2
bên
x Đ Đ Đ Đ
2409. 2309
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc
chỗ 1 bên
x Đ Đ Đ Đ
2410. 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ
2411. 2313
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ
tay
x Đ Đ Đ Đ
2412. 2315
Hồi sức phẫu thuật hội chứng
volkmann co cơ gấp không kết hợp
xương
x Đ Đ Đ Đ
2413. 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ
2414. 2321
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu
ổ tụ mủ dưới màng cứng
x Đ Đ Đ Đ
2415. 2323
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa
x Đ Đ Đ Đ
2416. 2341
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2
xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2417. 2342
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2418. 2343
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2419. 2344
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối
x Đ Đ Đ Đ
2420. 2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2421. 2346
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm
đốt bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2422. 2348
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải
phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2423. 2350
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2424. 2351
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài
quay (Gãy cổ xương quay)
x Đ Đ Đ Đ
2425. 2352
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài
quay phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2426. 2353
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài
quay
x Đ Đ Đ Đ
2427. 2354
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương chày (Pilon)
x Đ Đ Đ Đ
2428. 2355
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu
dưới xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2429. 2356
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ
II thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2430. 2357
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ
II trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2431. 2358
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ
III hai xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2432. 2359
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ
III thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2433. 2360
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ
III trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2434. 2361
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2435. 2362
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2436. 2363
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2437. 2364
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên
lồi cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2438. 2365
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa
đàu dưới xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2439. 2367
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2440. 2369
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2441. 2370
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2442. 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
trong xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2443. 2372
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2444. 2373
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2445. 2374
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm
chày + thân xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2446. 2375
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm
chày ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2447. 2376
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm
chày trong
x Đ Đ Đ Đ
2448. 2377
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá
kèm trật khớp cổ chân
x Đ Đ Đ Đ
2449. 2378
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá
ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2450. 2379
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá
trong
x Đ Đ Đ Đ
2451. 2380
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2452. 2381
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2453. 2382
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy
Monteggia
x Đ Đ Đ Đ
2454. 2383
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt
bàn ngón 5 (bàn chân)
x Đ Đ Đ Đ
2455. 2384
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2456. 2385
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2457. 2386
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2458. 2389
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức
tạp vùng khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2459. 2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ
2460. 2391
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng
rọc xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2461. 2392
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương
x Đ Đ Đ Đ
2462. 2393
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2463. 2394
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2464. 2395
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
đốt bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2465. 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2466. 2397
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2467. 2398
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay cánh tay có liệt TK
quay
x Đ Đ Đ Đ
2468. 2399
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2469. 2400
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2470. 2402
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2471. 2403
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2472. 2404
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2473. 2405
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt
bàn ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2474. 2406
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2475. 2407
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2476. 2408
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật
xương gót
x Đ Đ Đ Đ
2477. 2409
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật
xương sên
x Đ Đ Đ Đ
2478. 2410
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay có tổn thương
mạch và thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
2479. 2411
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2480. 2412
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2481. 2413
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và
liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2482. 2415
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
bánh chè phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2483. 2416
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
bệnh lý
x Đ Đ Đ Đ
2417
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
đòn
x Đ Đ Đ Đ
2484. 2418
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2485. 2419
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2486. 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
gót
x Đ Đ Đ Đ
2487. 2421
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
mác đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2488. 2422
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới
x Đ Đ Đ Đ
2489. 2423
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương
sên và trật khớp
x Đ Đ Đ Đ
2490. 2424
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2491. 2425
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả
xương đòn
x Đ Đ Đ Đ
2492. 2429
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
cổ chân
x Đ Đ Đ Đ
2493. 2430
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
cùng chậu
x Đ Đ Đ Đ
2494. 2431
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
cùng đòn
x Đ Đ Đ Đ
2495. 2432
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
dưới sên
x Đ Đ Đ Đ
2496. 2433
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
Lisfranc
x Đ Đ Đ Đ
2497. 2434
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp
ức đòn
x Đ Đ Đ Đ
2498. 2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ
2499. 2443
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
2500. 2444
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ
dính.
x Đ Đ Đ Đ
2501. 2446
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn
nhân tạo
x Đ Đ Đ Đ
2502. 2459 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ
2503. 2479
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2504. 2483
Hồi sức phẫu thuật lây mac nôi lơn
và mạc nối nhỏ
x Đ Đ Đ Đ
2505. 2486
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới
màng cứng mạn tính hai bên
x Đ Đ Đ Đ
2506. 2493
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng
quang
x Đ Đ Đ Đ
2507. 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ
2508. 2500
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
x Đ Đ Đ Đ
2509. 2501
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2510. 2503
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ
x Đ Đ Đ Đ
2511. 2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ, cắt túi mật
x Đ Đ Đ Đ
2512. 2513
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ
không có các bệnh kèm theo
x Đ Đ Đ Đ
2513. 2526
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ
xương bánh chè
x Đ Đ Đ Đ
2514. 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ
2515. 2531
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết,
nạo rò điều trị viêm xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2516. 2532
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết,
nạo viêm
x Đ Đ Đ Đ
2517. 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ
2518. 2537
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày
hoặc ruột
x Đ Đ Đ Đ
2519. 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ
2520. 2547
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm
dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
x Đ Đ Đ Đ
2521. 2552
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý
tổn thương
x Đ Đ Đ Đ
2522. 2553
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật
ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
x Đ Đ Đ Đ
2523. 2554
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật,
đặt dẫn lưu đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2524. 2556
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra
da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng
thám sát chẩn đoán
x Đ Đ Đ Đ
2525. 2558
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối
đa
x Đ Đ Đ Đ
2526. 2559
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối
mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc
làm lại miệng nối mật ruột
x Đ Đ Đ Đ
2527. 2564
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
x Đ Đ Đ Đ
2528. 2565
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2529. 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ
2530. 2570
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại…)
x Đ Đ Đ Đ
2531. 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
2532. 2573
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng
tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở
thông hồi tràng
x Đ Đ Đ Đ
2533. 2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ
2534. 2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
x Đ Đ Đ Đ
2535. 2717
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
x Đ Đ Đ Đ
2536. 2734
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền
liệt tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2537. 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
2538. 2931
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
x Đ Đ Đ Đ
2539. 2941
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra da
x Đ Đ Đ Đ
2540. 3015
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non –
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2541. 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ
2542. 3023
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung
phẫu ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2543. 3035
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoa
x Đ Đ Đ Đ
D. GÂY TÊ tt tt
2544. 3045
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng
đầu mặt cổ
x Đ Đ Đ Đ
2545. 3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2546. 3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ
2547. 3087
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài
xương chày, xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2548. 3089
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa
ngoài dạ con vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2549. 3091
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm
phúc mạc ruột thừa
x Đ Đ Đ Đ
2550. 3106
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu
không phải chấn thương ở người lớn
và trẻ em trên 6 tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2551. 3107
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do
chấn thương ở người lớn và trẻ em
trên 6 tuổi
x Đ Đ Đ Đ
2552. 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ
2553. 3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2554. 3112
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến
giáp
x Đ Đ Đ Đ
2555. 3129
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2556. 3131
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở
người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2557. 3132
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ
em
x Đ Đ Đ Đ
2558. 3142
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu
do dính hoặc dài
x Đ Đ Đ Đ
2559. 3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2560. 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ
2561. 3156
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch
do ung thư
x Đ Đ Đ Đ
2562. 3166
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2563. 3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ
2564. 3168
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh
hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2565. 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ
2566. 3175
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới
da-dưới màng tủy
x Đ Đ Đ Đ
2567. 3178
Gây tê phẫu thuật cắt đường thông
động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo
do biến chứng hoặc sau ghép thận
x Đ Đ Đ Đ
2568. 3179
Gây tê phẫu thuật cắt dương vật
trong lưỡng giới giả nữ
x Đ Đ Đ Đ
2569. 3183
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2570. 3184
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích
cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2571. 3185
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể
ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2572. 3186
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2573. 3187
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2574. 3188
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ
thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2575. 3189
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2576. 3190
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
2577. 3191
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành
tính trên 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2578. 3195
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn
thương
x Đ Đ Đ Đ
2579. 3198
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân
từ 1 - 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2580. 3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân
dưới 1% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2581. 3200
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân
trên 3% diện tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2582. 3201
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần
vết thương bàn tay
x Đ Đ Đ Đ
2583. 3203
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương
gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định
tạm thời
x Đ Đ Đ Đ
2584. 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ
2585. 3206
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,
phúc mạc
x Đ Đ Đ Đ
2586. 3207
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2587. 3247
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp
xe vú
x Đ Đ Đ Đ
2588. 3249
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình
chêm
x Đ Đ Đ Đ
2589. 3250
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2590. 3252
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ apxe
x Đ Đ Đ Đ
2591. 3253
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
x Đ Đ Đ Đ
2592. 3255
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụy
x Đ Đ Đ Đ
2593. 3270
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn
thuần
x Đ Đ Đ Đ
2594. 3286
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2595. 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2596. 3298
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc
treo trực tràng
x Đ Đ Đ Đ
2597. 3299
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột
non
x Đ Đ Đ Đ
2598. 3314
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng
trứng + phần phụ + mạc nối lớn
x Đ Đ Đ Đ
2599. 3316
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng
trứng, u buồng trứng, phần phụ
x Đ Đ Đ Đ
2600. 3321
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn
toàn vì u xơ tử cung
x Đ Đ Đ Đ
2601. 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ
2602. 3325 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
2603. 3327
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2604. 3328
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa
Meckel
x Đ Đ Đ Đ
2605. 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2606. 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ
2607. 3348
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính
vùng da đầu dươi 2cm
x Đ Đ Đ Đ
2608. 3364
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10cm
x Đ Đ Đ Đ
2609. 3370 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x Đ Đ Đ Đ
2610. 3380
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần
mềm
x Đ Đ Đ Đ
2611. 3381
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2612. 3382
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao
hoạt dịch
x Đ Đ Đ Đ
2613. 3383
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng xoắn
x Đ Đ Đ Đ
2614. 3384
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng
trứng
x Đ Đ Đ Đ
2615. 3397
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu
miệng sáo
x Đ Đ Đ Đ
2616. 3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ
2617. 3424
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2618. 3438
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường
kính dưới 5cm
x Đ Đ Đ Đ
2619. 3453
Gây tê phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ
x Đ Đ Đ Đ
2620. 3455
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ
não
x Đ Đ Đ Đ
2621. 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2622. 3461
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2623. 3462
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi
dương vật
x Đ Đ Đ Đ
2624. 3473
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con
vỡ
x Đ Đ Đ Đ
2625. 3481
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp
xương nẹp vit gãy thân xương cánh
tay
x Đ Đ Đ Đ
2626. 3484
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2627. 3493
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ
đáy chậu
x Đ Đ Đ Đ
2628. 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ
2629. 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ
2630. 3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ
khớp, không sai khớp
x Đ Đ Đ Đ
2631. 3506
Gây tê phẫu thuật đặt stent các động
mạch ngoại vi
x Đ Đ Đ Đ
2632. 3509
Gây tê phẫu thuật đặt stent động
mạch đùi
x Đ Đ Đ Đ
2633. 3546
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
x Đ Đ Đ Đ
2634. 3547
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
x Đ Đ Đ Đ
2635. 3548
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2636. 3563
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả
phồng động mạch chi
x Đ Đ Đ Đ
2637. 3565
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực
tràng qua đường hậu môn
x Đ Đ Đ Đ
2638. 3577
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn 2 bên
x Đ Đ Đ Đ
2639. 3578
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Bassini
x Đ Đ Đ Đ
2640. 3579
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2641. 3580
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
x Đ Đ Đ Đ
2642. 3581
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2643. 3582
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
x Đ Đ Đ Đ
2644. 3584
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
đùi
x Đ Đ Đ Đ
2645. 3588
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
x Đ Đ Đ Đ
2646. 3589
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết
phẫu thuật thành bụng
x Đ Đ Đ Đ
2647. 3598
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2648. 3602
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
bàn tay bằng ghép da tự thân
x Đ Đ Đ Đ
2649. 3605
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da lân cận
x Đ Đ Đ Đ
2650. 3606
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2651. 3607
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
ngực – bụng qua đường bụng
x Đ Đ Đ Đ
2652. 3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
ngực hở đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2653. 3611
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương
phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức
x Đ Đ Đ Đ
2654. 3614
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao
hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2655. 3617
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc tiên phát
x Đ Đ Đ Đ
2656. 3618
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến
mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ
ống tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2657. 3632
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp
cổ chân (chưa bao gồm phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2658. 3633
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp
khác
x Đ Đ Đ Đ
2659. 3667
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2660. 3668
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền
bằng Vis Herbert
x Đ Đ Đ Đ
2661. 3671
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf krause dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
x Đ Đ Đ Đ
2662. 3676
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân
các khuyết phần mềm cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2663. 3679
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp
không sử dụng vi phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
2664. 3686
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da
mặt đứt rời không bằng vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
2665. 3696
Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân
tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo
và phương tiện kết hợp)
x Đ Đ Đ Đ
2666. 3698
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự
thân (chưa bao gồm các phương tiện
cố định)
x Đ Đ Đ Đ
2667. 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x Đ Đ Đ Đ
2668. 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x Đ Đ Đ Đ
2669. 3711
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc
chỗ 1 bên
x Đ Đ Đ Đ
2670. 3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ
2671. 3715
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ
tay
x Đ Đ Đ Đ
2672. 3717
Gây tê phẫu thuật hội chứng
volkmann co cơ gấp không kết hợp
xương
x Đ Đ Đ Đ
2673. 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ
2674. 3723
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ
tụ mủ dưới màng cứng
x Đ Đ Đ Đ
2675. 3725
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương
Lisfranc và bàn chân giữa
x Đ Đ Đ Đ
2676. 3743
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương
cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2677. 3744
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2678. 3745
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2679. 3746
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối
x Đ Đ Đ Đ
2680. 3747
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2681. 3748
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm
đốt bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2682. 3750
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải
phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2683. 3752
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2684. 3753
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
(Gãy cổ xương quay)
x Đ Đ Đ Đ
2685. 3754
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2686. 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x Đ Đ Đ Đ
2687. 3756
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương chày (Pilon)
x Đ Đ Đ Đ
2688. 3757
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2689. 3758
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II
thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2690. 3759
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II
trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2691. 3760
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III
hai xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2692. 3761
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III
thân xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2693. 3762
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III
trên và liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2694. 3763
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2695. 3764
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2696. 3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III
thân hai xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2697. 3766
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên
lồi cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2698. 3767
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa
đàu dưới xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2699. 3769
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2700. 3771
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2701. 3772
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
ngoài xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2702. 3773
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
trong xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2703. 3774
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2704. 3775
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu
xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2705. 3776
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày + thân xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2706. 3777
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2707. 3778
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm
chày trong
x Đ Đ Đ Đ
2708. 3779
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
kèm trật khớp cổ chân
x Đ Đ Đ Đ
2709. 3780
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
ngoài
x Đ Đ Đ Đ
2710. 3781
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá
trong
x Đ Đ Đ Đ
2711. 3782
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2712. 3783
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm
khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2713. 3784
Gây tê phẫu thuật KHX gãy
Monteggia
x Đ Đ Đ Đ
2714. 3785
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt
bàn ngón 5 (bàn chân)
x Đ Đ Đ Đ
2715. 3786
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội
khớp đầu dưới xương quay
x Đ Đ Đ Đ
2716. 3787
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội
khớp xương khớp ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2717. 3788
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2718. 3791
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp
vùng khuỷu
x Đ Đ Đ Đ
2719. 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ
2720. 3793
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2721. 3794
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng
trưởng ở đầu xương
x Đ Đ Đ Đ
2722. 3795
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2723. 3796
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2
xương cẳng tay
x Đ Đ Đ Đ
2724. 3797
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt
bàn và ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2725. 3798
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cẳng chân
x Đ Đ Đ Đ
2726. 3799
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2727. 3800
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay cánh tay có liệt TK
quay
x Đ Đ Đ Đ
2728. 3801
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương cánh tay phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2729. 3802
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương chày
x Đ Đ Đ Đ
2730. 3804
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2731. 3805
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2732. 3806
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ
xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2733. 3807
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt
bàn ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2734. 3808
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2735. 3809
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật
khớp cổ tay
x Đ Đ Đ Đ
2736. 3810
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật
xương gót
x Đ Đ Đ Đ
2737. 3811
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật
xương sên
x Đ Đ Đ Đ
2738. 3812
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay có tổn thương
mạch và thần kinh
x Đ Đ Đ Đ
2739. 3813
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2740. 3814
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi
cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2741. 3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và
liên lồi cầu xương đùi
x Đ Đ Đ Đ
2742. 3817
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
bánh chè phức tạp
x Đ Đ Đ Đ
2743. 3818
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
bệnh lý
x Đ Đ Đ Đ
2744. 3819
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
đòn
x Đ Đ Đ Đ
2745. 3820
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn ngón tay
x Đ Đ Đ Đ
2746. 3821
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân
x Đ Đ Đ Đ
2747. 3822
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
gót
x Đ Đ Đ Đ
2748. 3823
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
mác đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2749. 3824
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
quay kèm trật khớp quay trụ dưới
x Đ Đ Đ Đ
2750. 3825
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương
sên và trật khớp
x Đ Đ Đ Đ
2751. 3826
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả
xương cánh tay
x Đ Đ Đ Đ
2752. 3827
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả
xương đòn
x Đ Đ Đ Đ
2753. 3831
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ
chân
x Đ Đ Đ Đ
2754. 3832
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp
cùng chậu
x Đ Đ Đ Đ
2755. 3833
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp
cùng đòn
x Đ Đ Đ Đ
2756. 3834
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp
dưới sên
x Đ Đ Đ Đ
2757. 3835
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp
Lisfranc
x Đ Đ Đ Đ
2758. 3836
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức
đòn
x Đ Đ Đ Đ
2759. 3842 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ
2760. 3845
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
2761. 3846
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ
dính.
x Đ Đ Đ Đ
2762. 3848
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân
tạo
x Đ Đ Đ Đ
2763. 3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ
2764. 3883
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình
thường ở sản phụ không có các bệnh
kèm theo
x Đ Đ Đ Đ
2765. 3898 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2766. 3902
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và
mạc nối nhỏ
x Đ Đ Đ Đ
2767. 3905
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới
màng cứng mạn tính hai bên
x Đ Đ Đ Đ
2768. 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ
2769. 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ
2770. 3919
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
x Đ Đ Đ Đ
2771. 3920
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2772. 3922
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ
x Đ Đ Đ Đ
2773. 3923
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ, cắt túi mật
x Đ Đ Đ Đ
2774. 3944
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương
bánh chè
x Đ Đ Đ Đ
2775. 3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ
2776. 3949
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết,
nạo rò điều trị viêm xương hàm
x Đ Đ Đ Đ
2777. 3950
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết,
nạo viêm
x Đ Đ Đ Đ
2778. 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ
2779. 3955
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày
hoặc ruột
x Đ Đ Đ Đ
2780. 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ
2781. 3965
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò,
lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
x Đ Đ Đ Đ
2782. 3970
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý
tổn thương
x Đ Đ Đ Đ
2783. 3971
Gây tê phẫu thuật mở đường mật
ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
x Đ Đ Đ Đ
2784. 3972
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt
dẫn lưu đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2785. 3974
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra
da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng
thám sát chẩn đoán
x Đ Đ Đ Đ
2786. 3976
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối
đa
x Đ Đ Đ Đ
2787. 3977
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật
ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm
lại miệng nối mật ruột
x Đ Đ Đ Đ
2788. 3982
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
mật
x Đ Đ Đ Đ
2789. 3983
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ
lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật
x Đ Đ Đ Đ
2790. 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ
2791. 3988
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị
vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại…)
x Đ Đ Đ Đ
2792. 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
2793. 3991
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng
tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở
thông hồi tràng
x Đ Đ Đ Đ
2794. 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ
2795. 4134
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
x Đ Đ Đ Đ
2796. 4135
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
x Đ Đ Đ Đ
2797. 4152
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt
tuyến
x Đ Đ Đ Đ
2798. 4172 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
2799. 4349
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
x Đ Đ Đ Đ
2800. 4359
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật
ra da
x Đ Đ Đ Đ
2801. 4433
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non –
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2802. 4436 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ
2803. 4441
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu
ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2804. 4453
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoa
x Đ Đ Đ Đ
2805. 4460
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở
khoa chẩn đoán hình ảnh
x Đ Đ Đ Đ
2806. 4464
An thần bệnh nhân nội soi khí phế
quản
x Đ Đ Đ Đ
2807. 4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương x Đ Đ Đ Đ
2808. 4466
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi
sức
x Đ Đ Đ Đ
2809. 4467
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi
tỉnh
x Đ Đ Đ Đ
2810. 4671
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
x Đ Đ Đ Đ
2811. 4682
An thần phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra da
x Đ Đ Đ Đ
2812. 4752
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt
hoặc thay sonde JJ tại khoa
x Đ Đ Đ Đ
2813. 4760
An thần sau phẫu thuật chấn thương
không sốc hoặc sốc nhẹ
x Đ Đ Đ Đ
2814. 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên
bệnh nhân đa chấn thương
x Đ Đ Đ Đ
X. Ngoại khoa Đ
A. THẦN KINH - SỌ NÃO tt tt
16. Thần kinh ngoại biên tt tt
2815. 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x Đ Đ Đ Đ
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC tt tt
1. Cấp cứu chấn thƣơng- vết
thƣơng ngực
tt tt
2816. 152
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi
x Đ Đ Đ Đ
2817. 153
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở đơn thuần
x Đ Đ Đ Đ
2818. 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x Đ Đ Đ Đ
2819. 159
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô
phổi
x Đ Đ Đ Đ
2820. 163
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di
động
x Đ Đ Đ Đ
2821. 164
Cố định gãy xương sườn bằng băng
dính to bản
x Đ Đ Đ Đ
2. Cấp cứu chấn thƣơng- vết
thƣơng mạch máu
tt tt
2822. 172
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn
ngoại vi
x Đ Đ Đ Đ
5. Bệnh tim mạch máu tt tt
2823. 260
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh
mạch để chạy thận nhân tạo
x Đ Đ Đ Đ
6. Lồng ngực tt tt
2824. 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x Đ Đ Đ Đ
2825. 288
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết
mổ ngực
x Đ Đ Đ Đ
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC tt tt
1. Thận tt tt
2826. 318
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn
của siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
2827. 319
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe
thận
x Đ Đ Đ Đ
3. Bàng quang tt tt
2828. 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x Đ Đ Đ Đ
2829. 354
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng
quang
x Đ Đ Đ Đ
2830. 355 Lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ
2831. 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x Đ Đ Đ Đ
2832. 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x Đ Đ Đ Đ
2833. 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
4. Niệu đạo tt tt
2834. 371
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò
nước tiểu
x Đ Đ Đ Đ
2835. 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x Đ Đ Đ Đ
5. Sinh dục tt tt
2836. 405 Nong niệu đạo x Đ Đ Đ Đ
2837. 406 Cắt bỏ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2838. 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2839. 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ
2840. 409
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
(Peyronie)
x Đ Đ Đ Đ
2841. 410
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc
dài
x Đ Đ Đ Đ
2842. 411 Cắt hẹp bao quy đầu x Đ Đ Đ Đ
2843. 412 Mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ
D. TIÊU HÓA tt tt
1. Thực quản tt tt
2844. 416 Mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ
2. Dạ dày tt tt Đ Đ Đ Đ
2845. 453 Nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ
2846. 454 Cắt dạ dày hình chêm x Đ Đ Đ Đ
2847. 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x Đ Đ Đ Đ
4. Ruột non- Mạc treo tt tt
2848. 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông
hồi tràng
x Đ Đ Đ Đ
2849. 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương
ruột non
x Đ Đ Đ Đ
2850. 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x Đ Đ Đ Đ
2851. 482 Tháo xoắn ruột non x Đ Đ Đ Đ
2852. 483 Tháo lồng ruột non x Đ Đ Đ Đ
2853. 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x Đ Đ Đ Đ
2854. 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại,…)
x Đ Đ Đ Đ
2855. 486 Cắt ruột non hình chêm x Đ Đ Đ Đ
2856. 488
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột
ra ngoài
x
Đ Đ Đ Đ
2857. 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x Đ Đ Đ Đ
2858. 491 Gỡ dính sau mổ lại x Đ Đ Đ Đ
2859. 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn
lưu ổ bụng x
Đ Đ Đ Đ
2860. 493 Đóng mở thông ruột non x Đ Đ Đ Đ
2861. 494
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực
tràng
x Đ Đ Đ Đ
2862. 495 Nối tắt ruột non - ruột non x Đ Đ Đ Đ
2863. 496 Cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ
2864. 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ
2865. 498 Cắt u mạc treo ruột x Đ Đ Đ Đ
5. Ruột thừa- Đại tràng tt tt
2866. 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
2867. 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x Đ Đ Đ Đ
2868. 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x Đ Đ Đ Đ
2869. 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x Đ Đ Đ Đ
2870. 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x Đ Đ Đ Đ
2871. 524 Làm hậu môn nhân tạo x Đ Đ Đ Đ
6. Trực tràng tt tt
2872. 525 Làm hậu môn nhân tạo x Đ Đ Đ Đ
2873. 526 Lấy dị vật trực tràng x Đ Đ Đ Đ
7. Tầng sinh môn tt tt
2874. 549
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương
pháp Milligan – Morgan hoặc
Ferguson)
x Đ Đ Đ Đ
2875. 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử
dụng dụng cụ hỗ trợ
x Đ Đ Đ Đ
2876. 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh
hậu môn đơn giản
x
Đ Đ Đ Đ
2877. 561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ
tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
x
Đ Đ Đ Đ
2878. 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x Đ Đ Đ Đ
2879. 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn
(condylome)
x Đ Đ Đ Đ
2880. 567
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,
polyp…)
x Đ Đ Đ Đ
2881. 569
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu
môn
x
Đ Đ Đ Đ
2882. 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x Đ Đ Đ Đ
Đ. GAN - MẬT - TỤY tt tt
1. Gan tt tt
2883. 611 Cắt chỏm nang gan x Đ Đ Đ Đ
2. Mật tt tt
2884. 620 Mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ
2885. 621 Cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ
3. Tụy tt tt
2886. 641 Dẫn lưu nang tụy x Đ Đ Đ Đ
2887. 643 Nối nang tụy với dạ dày x Đ Đ Đ Đ
2888. 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x Đ Đ Đ Đ
2889. 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x Đ Đ Đ Đ
2890. 673 Cắt lách do chấn thương x Đ Đ Đ Đ
2891. 676 Khâu vết thương lách x Đ Đ Đ Đ
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH -
PHÖC MẠC
tt tt
1. Thành bụng - cơ hoành tt tt
2892. 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Bassini
x Đ Đ Đ Đ
2893. 680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2894. 681
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp kết hợp Bassini và
Shouldice
x Đ Đ Đ Đ
2895. 682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Lichtenstein
x Đ Đ Đ Đ
2896. 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x Đ Đ Đ Đ
2897. 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x Đ Đ Đ Đ
2898. 687
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành
bụng khác
x Đ Đ Đ Đ
2899. 688
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,
niệu rốn
x Đ Đ Đ Đ
2900. 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành
do vết thương
x Đ Đ Đ Đ
2901. 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x Đ Đ Đ Đ
2902. 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x Đ Đ Đ Đ
2903. 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng
do toác vết mổ
x Đ Đ Đ Đ
2904. 699 Khâu vết thương thành bụng x Đ Đ Đ Đ
2. Phúc mạc tt tt
G. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH
HÌNH
tt tt
1. Vùng vai-xƣơng đòn tt tt
2905. 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ
3. Vùng cẳng tay tt tt
2906. 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x Đ Đ Đ Đ
11. Tổn thƣơng phần mềm tt tt
2907. 807
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
x
Đ Đ Đ Đ
12. Vùng cổ tay-bàn tay tt tt
2908. 860 Thương tích bàn tay giản đơn x Đ Đ Đ Đ
2909. 862
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt
bàn ngón
x Đ Đ Đ Đ
2910. 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x Đ Đ Đ Đ
13. Vùng cổ chân-bàn chân tt tt
16. Phẫu thuật chấn thƣơng chỉnh
hình khác
tt tt
2911. 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp x Đ Đ Đ Đ
xương
2912. 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu
x
Đ Đ Đ Đ
2913. 984
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp
xương
x
Đ Đ Đ Đ
XI. Bỏng Đ
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG tt tt
1. Thay băng bỏng tt tt
2914. 4
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2915. 5
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2916. 9
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -
19% diện tích cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2917. 10
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2918. 11
Thay băng sau phẫu thuật ghép da
điều trị bỏng sâu
x Đ Đ Đ Đ
2919. 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x Đ Đ Đ Đ
2920. 13
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết
thương bỏng nông
x Đ Đ Đ Đ
2921. 14 Gây mê thay băng bỏng x Đ Đ Đ Đ
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị
bỏng
tt tt
2922. 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x Đ Đ Đ Đ
2923. 16
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
x Đ Đ Đ Đ
2924. 19
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2925. 22
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2926. 25
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2927. 28
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2928. 31
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
x Đ Đ Đ Đ
2929. 34
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
x Đ Đ Đ Đ
2930. 56
Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể
x Đ Đ Đ Đ
2931. 57
Ghép da dị loại điều trị vết thương
bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2932. 59
Sử dụng các sản phảm dạng dung
dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết
thương, vết bỏng
x Đ Đ Đ Đ
3. Các kỹ thuật khác tt tt
2933. 77
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán
diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm
sàng
x Đ Đ Đ Đ
2934. 79
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng
nhiệt
x Đ Đ Đ Đ
2935. 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x Đ Đ Đ Đ
2936. 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x Đ Đ Đ Đ
2937. 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x Đ Đ Đ Đ
2938. 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x Đ Đ Đ Đ
2939. 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x Đ Đ Đ Đ
2940. 85
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường
hô hấp
x Đ Đ Đ Đ
2941. 86
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường
tiêu hóa
x Đ Đ Đ Đ
2942. 87
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương
bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2943. 89
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị
bệnh nhân bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2944. 90
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền
dịch điều trị bệnh nhân bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2945. 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng x Đ Đ Đ Đ
2946. 99
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy
sưởi ấm bức xạ
x Đ Đ Đ Đ
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH,
THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ
SAU BỎNG
tt tt
2947. 102 Khám di chứng bỏng x Đ Đ Đ Đ
2948. 103 Cắt sẹo khâu kín x Đ Đ Đ Đ
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƢƠNG
MẠN TÍNH
tt tt
2949. 116
Thay băng điều trị vết thương mạn
tính
x Đ Đ Đ Đ
2950. 120
Điều trị vết thương chậm liền bằng
laser he-ne
x Đ Đ Đ Đ
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC
HỒI CHỨC NĂNG TRONG
BỎNG
tt tt
2951. 122
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng
sau bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2952. 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x Đ Đ Đ Đ
2953. 128
Tập vận động phục hồi chức năng
sau bỏng
x Đ Đ Đ Đ
2954. 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x Đ Đ Đ Đ
2955. 130
Tập vận động cho bệnh nhân đang
điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp
và co kéo chi thể
x Đ Đ Đ Đ
2956. 131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng x Đ Đ Đ Đ
XII. Ung bƣớu Đ
A. ĐẦU-CỔ tt tt
2957. 2
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2958. 10 Cắt các u lành vùng cổ x Đ Đ Đ Đ
2959. 11 Cắt các u lành tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ
2960. 12 Cắt các u nang giáp móng x Đ Đ Đ Đ
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT
SỐNG
tt tt
C. HÀM - MẶT tt tt
2961. 61
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch
lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
x Đ Đ Đ Đ
2962. 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm
x Đ Đ Đ Đ
2963. 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ
2964. 71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ
2965. 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
D. MẮT tt tt
Đ. TAI - MŨI - HỌNG tt tt
2966. 161 Cắt polyp ống tai x Đ Đ Đ Đ
2967. 162 Cắt polyp mũi x Đ Đ Đ Đ
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH -
PHỔI
tt tt
2968. 190
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính dưới 5 cm
x Đ Đ Đ Đ
G. TIÊU HÓA - BỤNG tt tt
2969. 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x Đ Đ Đ Đ
2970. 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x Đ Đ Đ Đ
H. GAN - MẬT - TUỲ tt tt
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC tt tt
2971. 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x Đ Đ Đ Đ
2972. 262 Cắt u nang thừng tinh x Đ Đ Đ Đ
2973. 263 Cắt nang thừng tinh một bên x Đ Đ Đ Đ
2974. 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x Đ Đ Đ Đ
2975. 265 Cắt u lành dương vật x Đ Đ Đ Đ
K. VÚ - PHỤ KHOA tt tt
2976. 267 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ
2977. 268 Mổ bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ
2978. 278 Cắt polyp cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ
2979. 279
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm
đạo x
Đ Đ Đ Đ
2980. 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x Đ Đ Đ Đ
2981. 281 Cắt u nang buồng trứng x Đ Đ Đ Đ
2982. 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x Đ Đ Đ Đ
2983. 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x Đ Đ Đ Đ
2984. 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ x
Đ Đ Đ Đ
2985. 285
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u
lành tử cung x
Đ Đ Đ Đ
2986. 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
2987. 306 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ
2988. 309 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ
L. PHẦN MỀM-XƢƠNG-KHỚP tt tt
2989. 313
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới
5 cm
x Đ Đ Đ Đ
2990. 320
Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cm
x Đ Đ Đ Đ
2991. 322
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,
khoeo chân, cổ chân)
x Đ Đ Đ Đ
2992. 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x Đ Đ Đ Đ
2993. 324 Cắt u xương sụn lành tính x Đ Đ Đ Đ
XIII. Phụ sản Đ
A. SẢN KHOA tt tt
2994. 18 Khâu tử cung do nạo thủng x Đ Đ Đ Đ
2995. 30
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm
đạo x
Đ Đ Đ Đ
2996. 32
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn x
Đ Đ Đ Đ
2997. 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x Đ Đ Đ Đ
2998. 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
2999. 35
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc
chuyển dạ đẻ x
Đ Đ Đ Đ
3000. 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm
tra bánh rau x
Đ Đ Đ Đ
3001. 37 Kiểm soát tử cung x Đ Đ Đ Đ
3002. 38 Bóc rau nhân tạo x Đ Đ Đ Đ
3003. 39 Kỹ thuật bấm ối x Đ Đ Đ Đ
3004. 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn x
Đ Đ Đ Đ
3005. 41 Khám thai x Đ Đ Đ Đ
3006. 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x Đ Đ Đ Đ
3007. 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau x Đ Đ Đ Đ
đẻ
3008. 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x Đ Đ Đ Đ
3009. 51
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn,
hồng ngoại
x Đ Đ Đ Đ
3010. 52 Khâu vòng cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ
3011. 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ
3012. 54 Chích áp xe tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
B. PHỤ KHOA tt tt
3013. 70
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán
phần x
Đ Đ Đ Đ
3014. 71
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung x
Đ Đ Đ Đ
3015. 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ x
Đ Đ Đ Đ
3016. 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x Đ Đ Đ Đ
3017. 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không
có choáng x
Đ Đ Đ Đ
3018. 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể
huyết tụ thành nang x
Đ Đ Đ Đ
3019. 136
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật
sản phụ khoa
x Đ Đ Đ Đ
3020. 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ
3021. 144
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm
đạo x
Đ Đ Đ Đ
3022. 145
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng
đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp
lạnh... x
Đ Đ Đ Đ
3023. 146
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng
hồng ngoại, sóng ngắn
x Đ Đ Đ Đ
3024. 147 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3025. 148 Lấy dị vật âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3026. 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3027. 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ
3028. 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ
3029. 152 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ
3030. 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x Đ Đ Đ Đ
3031. 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3032. 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo;
tầng sinh môn x
Đ Đ Đ Đ
3033. 156
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính x
Đ Đ Đ Đ
3034. 157
Hút buồng tử cung do rong kinh,
rong huyết x
Đ Đ Đ Đ
3035. 158 Nạo hút thai trứng x Đ Đ Đ Đ
3036. 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x Đ Đ Đ Đ
3037. 160 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ
3038. 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x Đ Đ Đ Đ
3039. 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng x
Đ Đ Đ Đ
3040. 163 Chích áp xe vú x Đ Đ Đ Đ
3041. 164 Khám nam khoa x Đ Đ Đ Đ
3042. 165 Khám phụ khoa x Đ Đ Đ Đ
3043. 166 Soi cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ
3044. 167 Làm thuốc âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3045. 174 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ
3046. 175 Bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ
3047. 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
C. SƠ SINH tt tt
3048. 194 Ep tim ngoài lồng ngực x Đ Đ Đ Đ
3049. 196 Khám sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
3050. 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
3051. 198 Tắm sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
3052. 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
3053. 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
3054. 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x Đ Đ Đ Đ
3055. 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x Đ Đ Đ Đ
D. HỖ TRỢ SINH SẢN tt tt
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH tt tt
3056. 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
qua đường rạch nhỏ x
Đ Đ Đ Đ
3057. 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x Đ Đ Đ Đ
3058. 225
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại
nhiều nang) x
Đ Đ Đ Đ
3059. 226
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một
nang) x
Đ Đ Đ Đ
3060. 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không
bằng dao) x
Đ Đ Đ Đ
3061. 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x Đ Đ Đ Đ
E. PHÁ THAI tt tt
3062. 238
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12
tuần bằng phương pháp hút chân
không x
Đ Đ Đ Đ
3063. 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến
hết 7 tuần x
Đ Đ Đ Đ
3064. 240
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch
nhỏ x
Đ Đ Đ Đ
3065. 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không x
Đ Đ Đ Đ
XIV. Mắt Đ
3066. 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3067. 83 Cắt u da mi không ghép x Đ Đ Đ Đ
3068. 106 Đóng lỗ dò đường lệ x Đ Đ Đ Đ
3069. 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x Đ Đ Đ Đ
3070. 161 Tập nhược thị x Đ Đ Đ Đ
3071. 164 Cắt bỏ túi lệ x Đ Đ Đ Đ
3072. 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
3073. 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x Đ Đ Đ Đ
3074. 167 Cắt bỏ chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ
3075. 168 Khâu cò mi, tháo cò x Đ Đ Đ Đ
3076. 169 Chích dẫn lưu túi lệ x Đ Đ Đ Đ
3077. 170 Phẫu thuật lác người lớn x Đ Đ Đ Đ
3078. 171 Khâu da mi đơn giản x Đ Đ Đ Đ
3079. 172 Khâu phục hồi bờ mi x Đ Đ Đ Đ
3080. 174
Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt
x Đ Đ Đ Đ
3081. 175 Khâu phủ kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3082. 176 Khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3083. 177 Khâu củng mạc x Đ Đ Đ Đ
3084. 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x Đ Đ Đ Đ
3085. 180
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
x Đ Đ Đ Đ
3086. 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
3087. 184
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt
thị thần kinh dài
x Đ Đ Đ Đ
3088. 185 Múc nội nhãn x Đ Đ Đ Đ
3089. 186 Cắt thị thần kinh x Đ Đ Đ Đ
3090. 187 Phẫu thuật quặm x Đ Đ Đ Đ
3091. 190 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ
3092. 191 Mổ quặm bẩm sinh x Đ Đ Đ Đ
3093. 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3094. 193 Tiêm dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3095. 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ
3096. 195 Tiêm hậu nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ
3097. 197 Bơm thông lệ đạo x Đ Đ Đ Đ
3098. 198 Lấy máu làm huyết thanh x Đ Đ Đ Đ
3099. 199 Điện di điều trị x Đ Đ Đ Đ
3100. 200 Lấy dị vật kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3101. 201 Khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3102. 202 Lấy calci kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3103. 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x Đ Đ Đ Đ
3104. 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ
3105. 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x Đ Đ Đ Đ
3106. 206 Bơm rửa lệ đạo x Đ Đ Đ Đ
3107. 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích
áp xe mi, kết mạc
x Đ Đ Đ Đ
3108. 208 Thay băng vô khuẩn x Đ Đ Đ Đ
3109. 209 Tra thuốc nhỏ mắt x Đ Đ Đ Đ
3110. 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x Đ Đ Đ Đ
3111. 211 Rửa cùng đồ x Đ Đ Đ Đ
3112. 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x Đ Đ Đ Đ
3113. 213
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc
sợi)
x Đ Đ Đ Đ
3114. 214 Bóc giả mạc x Đ Đ Đ Đ
3115. 215 Rạch áp xe mi x Đ Đ Đ Đ
3116. 216 Rạch áp xe túi lệ x Đ Đ Đ Đ
3117. 217
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc
xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề
mặt giác mạc
x Đ Đ Đ Đ
3118. 218 Soi đáy mắt trực tiếp x Đ Đ Đ Đ
3119. 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x Đ Đ Đ Đ
3120. 220 Soi đáy mắt bằng Schepens x Đ Đ Đ Đ
3121. 221 Soi góc tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
3122. 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x Đ Đ Đ Đ
3123. 223 Khám lâm sàng mắt x Đ Đ Đ Đ
3124. 225 Gây mê để khám x Đ Đ Đ Đ
2 Tạo hình tt tt
3125. 229
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới
và tạo hình 2 mi
x Đ Đ Đ Đ
3126. 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x Đ Đ Đ Đ
3127. 236 Phẫu thuật tạo hình mi x Đ Đ Đ Đ
3 Chẩn đoán hình ảnh tt tt
3128. 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x Đ Đ Đ Đ
4 Thăm dò chức năng và xét nghiệm tt tt
3129. 250 Test thử cảm giác giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3130. 251 Test phát hiện khô mắt x Đ Đ Đ Đ
3131. 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x Đ Đ Đ Đ
3132. 253
Đo thị trường trung tâm, thị trường
ám điểm
x Đ Đ Đ Đ
3133. 254 Đo thị trường chu biên x Đ Đ Đ Đ
3134. 255
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,
Schiotz…)
x Đ Đ Đ Đ
3135. 256 Đo sắc giác x Đ Đ Đ Đ
3136. 257
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
x Đ Đ Đ Đ
3137. 258 Đo khúc xạ máy x Đ Đ Đ Đ
3138. 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x Đ Đ Đ Đ
3139. 260 Đo thị lực x Đ Đ Đ Đ
3140. 261 Thử kính x Đ Đ Đ Đ
3141. 262 Đo độ lác x Đ Đ Đ Đ
3142. 264 Đo biên độ điều tiết x Đ Đ Đ Đ
3143. 265 Đo thị giác 2 mắt x Đ Đ Đ Đ
3144. 266 Đo độ sâu tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
3145. 267 Đo đường kính giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3146. 275
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo
bằng siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3147. 276 Đo độ lồi x Đ Đ Đ Đ
XV. Tai mũi họng Đ
A. TAI - TAI THẦN KINH tt tt
3148. 33
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây
dị vật
x Đ Đ Đ Đ
3149. 34 Vá nhĩ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ
3150. 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u
bả đậu dái tai x
Đ Đ Đ Đ
3151. 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x Đ Đ Đ Đ
3152. 47 Cắt bỏ vành tai thừa x Đ Đ Đ Đ
3153. 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x Đ Đ Đ Đ
3154. 50 Chích rạch màng nhĩ x Đ Đ Đ Đ
3155. 51 Khâu vết rách vành tai x Đ Đ Đ Đ
3156. 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ
3157. 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x Đ Đ Đ Đ
3158. 55 Nôi soi lây di vât tai gây mê x Đ Đ Đ Đ
3159. 56 Chọc hút dịch vành tai x Đ Đ Đ Đ
3160. 57 Chích nhọt ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ
3161. 58 Làm thuốc tai x Đ Đ Đ Đ
3162. 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ
B. MŨI-XOANG tt tt
3163. 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x Đ Đ Đ Đ
3164. 80 Cắt Polyp mũi x Đ Đ Đ Đ
3165. 86
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u
nang sàn mũi
x Đ Đ Đ Đ
3166. 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ
3167. 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x Đ Đ Đ Đ
3168. 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x Đ Đ Đ Đ
3169. 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x Đ Đ Đ Đ
3170. 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang
qua khe dưới
x Đ Đ Đ Đ
3171. 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ
3172. 132 Bẻ cuốn mũi x Đ Đ Đ Đ
3173. 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ
3174. 134 Nâng xương chính mũi sau chấn x Đ Đ Đ Đ
thương
3175. 135 Sinh thiết hốc mũi x Đ Đ Đ Đ
3176. 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x Đ Đ Đ Đ
3177. 137 Nôi soi sinh thiêt u vom x Đ Đ Đ Đ
3178. 138 Chọc rửa xoang hàm x Đ Đ Đ Đ
3179. 139 Phương pháp Proetz x Đ Đ Đ Đ
3180. 140 Nhét bấc mũi sau x Đ Đ Đ Đ
3181. 141 Nhét bấc mũi trước x Đ Đ Đ Đ
3182. 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x Đ Đ Đ Đ
3183. 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x Đ Đ Đ Đ
3184. 144 Nôi soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x Đ Đ Đ Đ
3185. 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (Bạc Nitrat) x
Đ Đ Đ Đ
3186. 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x Đ Đ Đ Đ
3187. 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x Đ Đ Đ Đ
C. HỌNG-THANH QUẢN tt tt
3188. 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x Đ Đ Đ Đ
3189. 152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt
Amygdale (gây mê)
x Đ Đ Đ Đ
3190. 153 Nạo VA x Đ Đ Đ Đ
3191. 154
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí
quản x
Đ Đ Đ Đ
3192. 174
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây
mê)
x Đ Đ Đ Đ
3193. 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x Đ Đ Đ Đ
3194. 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x Đ Đ Đ Đ
3195. 204
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường
miệng
x Đ Đ Đ Đ
3196. 205
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường
miệng
x Đ Đ Đ Đ
3197. 206 Chích áp xe sàn miệng x Đ Đ Đ Đ
3198. 207 Chích áp xe quanh Amidan x Đ Đ Đ Đ
3199. 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amygdale, Nạo VA
x Đ Đ Đ Đ
3200. 209 Cắt phanh lưỡi x Đ Đ Đ Đ
3201. 210 Sinh thiết u hạ họng x Đ Đ Đ Đ
3202. 211 Sinh thiết u họng miệng x Đ Đ Đ Đ
3203. 212 Lấy dị vật họng miệng x Đ Đ Đ Đ
3204. 213 Lấy dị vật hạ họng x Đ Đ Đ Đ
3205. 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng x
Đ Đ Đ Đ
3206. 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x Đ Đ Đ Đ
3207. 218 Bơm thuốc thanh quản x Đ Đ Đ Đ
3208. 219 Đặt nội khí quản x Đ Đ Đ Đ
3209. 220 Thay canuyn x Đ Đ Đ Đ
3210. 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp x Đ Đ Đ Đ
3211. 222 Khí dung mũi họng x Đ Đ Đ Đ
3212. 223
Chích áp xe thành sau họng gây
tê/gây mê
x Đ Đ Đ Đ
3213. 224
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí
quản
x Đ Đ Đ Đ
3214. 226
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán
gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3215. 227
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán
gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3216. 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
x Đ Đ Đ Đ
3217. 229
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật
gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3218. 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết
u gây tê/gây mê
x Đ Đ Đ Đ
3219. 231
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết
u gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3220. 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn
đoán gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3221. 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị
vật gây tê/gây mê
x Đ Đ Đ Đ
3222. 241
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị
vật gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3223. 243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh
thiết u gây tê
x Đ Đ Đ Đ
D. ĐẦU CỔ tt tt
3224. 299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu
sau phẫu thuật vùng đầu cổ
x Đ Đ Đ Đ
3225. 300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x Đ Đ Đ Đ
3226. 301
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,
mặt, cổ
x Đ Đ Đ Đ
3227. 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ
3228. 303 Thay băng vết mổ x Đ Đ Đ Đ
3229. 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x Đ Đ Đ Đ
XVI. Răng hàm mặt Đ
A. RĂNG tt tt
3230. 41 Điều trị viêm quanh răng x Đ Đ Đ Đ
3231. 42 Chích áp xe lợi x Đ Đ Đ Đ
3232. 43 Lấy cao răng x Đ Đ Đ Đ
3233. 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x Đ Đ Đ Đ
3234. 68
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite
x Đ Đ Đ Đ
3235. 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng x Đ Đ Đ Đ
Amalgam
3236. 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glasslonomer Cement
x Đ Đ Đ Đ
3237. 71
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer
Cement
x Đ Đ Đ Đ
3238. 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x Đ Đ Đ Đ
3239. 73
Phục hồi thân răng có sử dụng pin
ngà
x Đ Đ Đ Đ
3240. 82
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng
thuốc
x Đ Đ Đ Đ
3241. 83
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng
với thuốc chống ê buốt
x Đ Đ Đ Đ
3242. 84
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc
bôi (các loại)
x Đ Đ Đ Đ
3243. 104 Chụp nhựa x Đ Đ Đ Đ
3244. 105 Chụp kim loại x Đ Đ Đ Đ
3245. 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x Đ Đ Đ Đ
3246. 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3247. 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3248. 109 Chụp sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3249. 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3250. 112 Cầu nhựa x Đ Đ Đ Đ
3251. 113 Cầu hợp kim thường x Đ Đ Đ Đ
3252. 114 Cầu kim loại cẩn nhựa x Đ Đ Đ Đ
3253. 115 Cầu kim loại cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3254. 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3255. 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ
3256. 118 Cầu sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3257. 127 Veneer Composite gián tiếp x Đ Đ Đ Đ
3258. 128 Veneer sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3259. 129
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa
thường
x Đ Đ Đ Đ
3260. 130
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa
thường
x Đ Đ Đ Đ
3261. 131
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa
dẻo
x Đ Đ Đ Đ
3262. 132
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa
dẻo
x Đ Đ Đ Đ
3263. 133 Hàm khung kim loại x Đ Đ Đ Đ
3264. 136
Điều trị thói quen nghiến răng bằng
máng
x Đ Đ Đ Đ
3265. 137 Tháo cầu răng giả x Đ Đ Đ Đ
3266. 138 Tháo chụp răng giả x Đ Đ Đ Đ
3267. 139 Sửa hàm giả gãy x Đ Đ Đ Đ
3268. 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ
3269. 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ
3270. 142 Đệm hàm nhựa thường x Đ Đ Đ Đ
3271. 203 Nhổ răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ
3272. 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ
3273. 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ
3274. 206 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ
3275. 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x Đ Đ Đ Đ
3276. 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x Đ Đ Đ Đ
3277. 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x Đ Đ Đ Đ
3278. 222
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer
Cement quang trùng hợp
x Đ Đ Đ Đ
3279. 223
Trám bít hố rãnh với Composite hóa
trùng hợp
x Đ Đ Đ Đ
3280. 224
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
x Đ Đ Đ Đ
3281. 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x Đ Đ Đ Đ
3282. 226
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer
Cement
x Đ Đ Đ Đ
3283. 227
Hàn răng không sang chấn với
Glasslonomer Cement
x Đ Đ Đ Đ
3284. 228
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi
bề mặt
x Đ Đ Đ Đ
3285. 229
Dự phòng sâu răng bằng máng có
Gel Fluor
x Đ Đ Đ Đ
3286. 230
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi
phục
x Đ Đ Đ Đ
3287. 231 Lấy tủy buồng răng sữa x Đ Đ Đ Đ
3288. 232 Điều trị tủy răng sữa x Đ Đ Đ Đ
3289. 233
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi
Hydroxit
x Đ Đ Đ Đ
3290. 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x Đ Đ Đ Đ
3291. 235
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Amalgam
x Đ Đ Đ Đ
3292. 236
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Glasslonomer Cement
x Đ Đ Đ Đ
3293. 237
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp
thép làm sẵn
x Đ Đ Đ Đ
3294. 238 Nhổ răng sữa x Đ Đ Đ Đ
3295. 239 Nhổ chân răng sữa x Đ Đ Đ Đ
3296. 240 Chích Apxe lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ
3297. 241
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng
bám)
x Đ Đ Đ Đ
B. HÀM MẶT tt tt
3298. 296
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt không thiếu
x Đ Đ Đ Đ
hổng tổ chức
3299. 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm
x Đ Đ Đ Đ
3300. 299
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm
mặt
x Đ Đ Đ Đ
3301. 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3302. 301
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng
hàm mặt
x Đ Đ Đ Đ
3303. 315
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần
kinh V ngoại biên
x Đ Đ Đ Đ
3304. 334
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông
vùng hàm mặt
x Đ Đ Đ Đ
3305. 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ
3306. 337
Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê
x Đ Đ Đ Đ
3307. 338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3308. 340
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử
cấp
x Đ Đ Đ Đ
XVII. Phục hồi chức năng
Đ
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị
cho ngƣời bệnh)
tt tt
3309. 1 Điều trị bằng sóng ngắn x Đ Đ Đ Đ
3310. 5
Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều
x Đ Đ Đ Đ
3311. 6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc x Đ Đ Đ Đ
3312. 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x Đ Đ Đ Đ
3313. 8 Điều trị bằng siêu âm x Đ Đ Đ Đ
3314. 9 Điều trị bằng sóng xung kích x Đ Đ Đ Đ
3315. 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x Đ Đ Đ Đ
3316. 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x Đ Đ Đ Đ
3317. 13
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử
ngoại
x Đ Đ Đ Đ
3318. 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x Đ Đ Đ Đ
3319. 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x Đ Đ Đ Đ
3320. 16
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm
nóng)
x Đ Đ Đ Đ
3321. 17
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm
lạnh)
x Đ Đ Đ Đ
3322. 18 Điều trị bằng Parafin x Đ Đ Đ Đ
3323. 20 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) x Đ Đ Đ Đ
3324. 22
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn
ngâm)
x Đ Đ Đ Đ
3325. 23 Điều trị bằng bùn x Đ Đ Đ Đ
3326. 24 Điều trị bằng nước khoáng x Đ Đ Đ Đ
3327. 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x Đ Đ Đ Đ
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc
hướng dẫn người bệnh)
tt tt
3328. 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh
liệt nửa người
x Đ Đ Đ Đ
3329. 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người
bệnh liệt tủy
x Đ Đ Đ Đ
3330. 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho
người bệnh liệt nửa người
x Đ Đ Đ Đ
3331. 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người
bệnh liệt nửa người
x Đ Đ Đ Đ
3332. 35 Tập lăn trở khi nằm x Đ Đ Đ Đ
3333. 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x Đ Đ Đ Đ
3334. 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x Đ Đ Đ Đ
3335. 38
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang
đứng
x Đ Đ Đ Đ
3336. 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x Đ Đ Đ Đ
3337. 40 Tập dáng đi x Đ Đ Đ Đ
3338. 41 Tập đi với thanh song song x Đ Đ Đ Đ
3339. 42 Tập đi với khung tập đi x Đ Đ Đ Đ
3340. 43
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
x Đ Đ Đ Đ
3341. 44 Tập đi với gậy x Đ Đ Đ Đ
3342. 45 Tập đi với bàn xương cá x Đ Đ Đ Đ
3343. 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) x Đ Đ Đ Đ
3344. 47 Tập lên, xuống cầu thang x Đ Đ Đ Đ
3345. 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau
(dốc, sỏi, gồ ghề...)
x Đ Đ Đ Đ
3346. 49 Tập đi với chân giả trên gối x Đ Đ Đ Đ
3347. 50 Tập đi với chân giả dưới gối x Đ Đ Đ Đ
3348. 51 Tập đi với khung treo x Đ Đ Đ Đ
3349. 52 Tập vận động thụ động x Đ Đ Đ Đ
3350. 53 Tập vận động có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ
3351. 54 Tập vận động chủ động x Đ Đ Đ Đ
3352. 55 Tập vận động tự do tứ chi x Đ Đ Đ Đ
3353. 56 Tập vận động có kháng trở x Đ Đ Đ Đ
3354. 57 Tập kéo dãn x Đ Đ Đ Đ
3355. 58 Tập vận động trên bóng x Đ Đ Đ Đ
3356. 59 Tập trong bồn bóng nhỏ x Đ Đ Đ Đ
3357. 60 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể (PNF) chi trên
x Đ Đ Đ Đ
3358. 61 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể (PNF) chi dưới
x Đ Đ Đ Đ
3359. 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể chức năng
x Đ Đ Đ Đ
3360. 63 Tập với thang tường x Đ Đ Đ Đ
3361. 64 Tập với giàn treo các chi x Đ Đ Đ Đ
3362. 65 Tập với ròng rọc x Đ Đ Đ Đ
3363. 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x Đ Đ Đ Đ
3364. 67 Tập với dụng cụ chèo thuyền x Đ Đ Đ Đ
3365. 68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh x Đ Đ Đ Đ
3366. 69 Tập với máy tập thăng bằng x Đ Đ Đ Đ
3367. 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x Đ Đ Đ Đ
3368. 71 Tập với xe đạp tập x Đ Đ Đ Đ
3369. 72 Tập với bàn nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3370. 73 Tập các kiểu thở x Đ Đ Đ Đ
3371. 74
Tập thở bằng dụng cụ (bóng,
spirometer…)
x Đ Đ Đ Đ
3372. 75 Tập ho có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ
3373. 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x Đ Đ Đ Đ
3374. 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ
3375. 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x Đ Đ Đ Đ
3376. 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x Đ Đ Đ Đ
3377. 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x Đ Đ Đ Đ
3378. 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x Đ Đ Đ Đ
3379. 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x Đ Đ Đ Đ
3380. 87 Kỹ thuật Frenkel x Đ Đ Đ Đ
3381. 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản
xạ bệnh lý
x Đ Đ Đ Đ
3382. 89
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân
mình
x Đ Đ Đ Đ
3383. 90 Tập điều hợp vận động x Đ Đ Đ Đ
3384. 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
Pelvis floor)
x Đ Đ Đ Đ
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc
hướng dẫn người bệnh)
tt tt
3385. 92
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển
xe lăn
x Đ Đ Đ Đ
3386. 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai
chân ra vào xe lăn
x Đ Đ Đ Đ
3387. 94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa
người ra vào xe lăn
x Đ Đ Đ Đ
3388. 95 Tập các vận động thô của bàn tay x Đ Đ Đ Đ
3389. 96
Tập các vận động khéo léo của bàn
tay
x Đ Đ Đ Đ
3390. 97 Tập phối hợp hai tay x Đ Đ Đ Đ
3391. 98 Tập phối hợp tay mắt x Đ Đ Đ Đ
3392. 99 Tập phối hợp tay miệng x Đ Đ Đ Đ
3393. 100 Tập các chức năng sinh hoạt hàng
ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ
sinh, vui chơi giải trí…)
x Đ Đ Đ Đ
3394. 101 Tập điều hòa cảm giác x Đ Đ Đ Đ
3395. 102 Tập tri giác và nhận thức x Đ Đ Đ Đ
3396. 103
Tập các chức năng sinh hoạt hàng
ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp
thích nghi
x Đ Đ Đ Đ
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn
người bệnh tập)
tt tt
3397. 104 Tập nuốt x Đ Đ Đ Đ
3398. 105 Tập nói x Đ Đ Đ Đ
3399. 106 Tập nhai x Đ Đ Đ Đ
3400. 107 Tập phát âm x Đ Đ Đ Đ
3401. 108
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh…)
x Đ Đ Đ Đ
3402. 109 Tập cho người thất ngôn x Đ Đ Đ Đ
3403. 110 Tập luyện giọng x Đ Đ Đ Đ
3404. 111 Tập sửa lỗi phát âm x Đ Đ Đ Đ
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ,
LƢỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ
ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC
NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
tt tt
3405. 112
Lượng giá chức năng người khuyết
tật
x Đ Đ Đ Đ
3406. 113 Lượng giá chức năng tim mạch x Đ Đ Đ Đ
3407. 114 Lượng giá chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ
3408. 115 Lượng giá chức năng tâm lý x Đ Đ Đ Đ
3409. 116
Lượng giá chức năng tri giác và nhận
thức
x Đ Đ Đ Đ
3410. 117 Lượng giá chức năng ngôn ngữ x Đ Đ Đ Đ
3411. 118 Lượng giá chức năng dáng đi x Đ Đ Đ Đ
3412. 119 Lượng giá chức năng thăng bằng x Đ Đ Đ Đ
3413. 120
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng
ngày
x Đ Đ Đ Đ
3414. 121 Lượng giá lao động hướng nghiệp x Đ Đ Đ Đ
3415. 122 Thử cơ bằng tay x Đ Đ Đ Đ
3416. 123 Đo tầm vận động khớp x Đ Đ Đ Đ
3417. 127
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo
nhóm tuổi
x Đ Đ Đ Đ
3418. 133 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong
phục hồi chức năng tủy sống
x Đ Đ Đ Đ
3419. 134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người
bệnh tổn thương tủy sống
x Đ Đ Đ Đ
3420. 136 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
x Đ Đ Đ Đ
3421. 137 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay
chức năng (trong liệt tứ chi)
x Đ Đ Đ Đ
3422. 139 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên x Đ Đ Đ Đ
3423. 140
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi
dưới
x Đ Đ Đ Đ
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ
TRỢ GIÖP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn
người bệnh sử dụng và bảo quản)
tt tt
3424. 141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu x Đ Đ Đ Đ
3425. 142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu x Đ Đ Đ Đ
3426. 143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp
háng (SWASH)
x Đ Đ Đ Đ
3427. 144
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp
háng
x Đ Đ Đ Đ
3428. 145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối x Đ Đ Đ Đ
3429. 146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối x Đ Đ Đ Đ
3430. 147 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình
cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều
trị cong vẹo cột sống)
x Đ Đ Đ Đ
3431. 148
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình
cột sống thắt lưng LSO (điều trị
cong vẹo cột sống)
x Đ Đ Đ Đ
3432. 149
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay
WHO
x Đ Đ Đ Đ
3433. 150 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có
khớp háng HKAFO
x Đ Đ Đ Đ
3434. 151
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn
chân KAFO
x Đ Đ Đ Đ
3435. 152
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân
AFO
x Đ Đ Đ Đ
3436. 153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO x Đ Đ Đ Đ
3437. 154 Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người
bệnh phong
x Đ Đ Đ Đ
3438. 155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống
thắt lưng cứng
x Đ Đ Đ Đ
3439. 156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống
thắt lưng mềm
x Đ Đ Đ Đ
XVIII. Điện quang Đ
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN tt tt
1. Siêu âm đầu, cổ tt tt
3440. 1 Siêu âm tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ
3441. 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x Đ Đ Đ Đ
2. Siêu âm vùng ngực tt tt
3. Siêu âm ổ bụng tt tt
3442. 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,
thận, bàng quang) x
Đ Đ Đ Đ
3443. 16
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt
tuyến) x
Đ Đ Đ Đ
3444. 18 Siêu âm tử cung phần phụ x Đ Đ Đ Đ
3445. 20
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước
ối) x
Đ Đ Đ Đ
4. Siêu âm sản phụ khoa tt tt
3446. 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường bụng x
Đ Đ Đ Đ
3447. 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo x
Đ Đ Đ Đ
3448. 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x Đ Đ Đ Đ
3449. 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x Đ Đ Đ Đ
3450. 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x Đ Đ Đ Đ
B. CHỤP XQUANG CHẨN
ĐOÁN THƢỜNG QUY HOẶC
KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
tt tt
1. Chụp Xquang chẩn đoán thƣờng
quy
tt tt
3451. 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3452. 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3453. 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x Đ Đ Đ Đ
3454. 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x Đ Đ Đ Đ
3455. 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3456. 72 Chụp Xquang Blondeau x Đ Đ Đ Đ
3457. 73 Chụp Xquang Hirtz x Đ Đ Đ Đ
3458. 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x Đ Đ Đ Đ
3459. 75
Chụp Xquang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
x Đ Đ Đ Đ
3460. 76
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3461. 77 Chụp Xquang Chausse III x Đ Đ Đ Đ
3462. 78 Chụp Xquang Schuller x Đ Đ Đ Đ
3463. 79 Chụp Xquang Stenvers x Đ Đ Đ Đ
3464. 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ
3465. 81
Chụp Xquang răng cận chóp
(Periapical)
x Đ Đ Đ Đ
3466. 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite
wing)
x Đ Đ Đ Đ
3467. 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x Đ Đ Đ Đ
3468. 85 Chụp Xquang mỏm trâm x Đ Đ Đ Đ
3469. 86
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3470. 87
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
x Đ Đ Đ Đ
3471. 88
Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
x Đ Đ Đ Đ
3472. 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x Đ Đ Đ Đ
3473. 90
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3474. 91
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3475. 92
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
chếch hai bên
x Đ Đ Đ Đ
3476. 93
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-
S1 thẳng nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3477. 94
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn
x Đ Đ Đ Đ
3478. 95
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De
Sèze
x Đ Đ Đ Đ
3479. 96
Chụp Xquang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3480. 97
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên
x Đ Đ Đ Đ
3481. 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x Đ Đ Đ Đ
3482. 99
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc
chếch
x Đ Đ Đ Đ
3483. 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x Đ Đ Đ Đ
3484. 101
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc
chếch
x Đ Đ Đ Đ
3485. 102
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3486. 103
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3487. 104
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3488. 105
Chụp Xquang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
x Đ Đ Đ Đ
3489. 106
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3490. 107
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3491. 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3492. 109
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai
bên
x Đ Đ Đ Đ
3493. 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3494. 111
Chụp Xquang xương đùi thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3495. 112
Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3496. 113
Chụp Xquang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè
x Đ Đ Đ Đ
3497. 114
Chụp Xquang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3498. 115
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3499. 116
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
x Đ Đ Đ Đ
3500. 117
Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3501. 119 Chụp Xquang ngực thẳng x Đ Đ Đ Đ
3502. 120
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
x Đ Đ Đ Đ
3503. 121
Chụp Xquang xương ức thẳng,
nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3504. 122
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch
x Đ Đ Đ Đ
3505. 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x Đ Đ Đ Đ
3506. 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x Đ Đ Đ Đ
3507. 125
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng
x Đ Đ Đ Đ
3508. 127 Chụp Xquang tại giường x Đ Đ Đ Đ
3509. 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x Đ Đ Đ Đ
2. Chụp Xquang chẩn đoán có
chuẩn bị
tt tt
3510. 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x Đ Đ Đ Đ
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị
dƣới hƣớng dẫn siêu âm
tt tt
3511. 603
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu
âm
x Đ Đ Đ Đ
3512. 605
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu
âm
x Đ Đ Đ Đ
3513. 606
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu
âm
x Đ Đ Đ Đ
3514. 607
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu
âm
x Đ Đ Đ Đ
3515. 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3516. 610
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn
siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3517. 611
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn
siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3518. 612
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn
siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3519. 619
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3520. 620
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng
dẫn siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3521. 621
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3522. 622
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng
dẫn siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
XX. Nội soi chẩn đoán, can thiệp Đ
B. TAI - MŨI - HỌNG tt tt
3523. 7 Nội soi cầm máu mũi x Đ Đ Đ Đ
3524. 8
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có
sinh thiết
x Đ Đ Đ Đ
3525. 10
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
x Đ Đ Đ Đ
3526. 13 Nội soi tai mũi họng x Đ Đ Đ Đ
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG tt tt
3527. 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x Đ Đ Đ Đ
XXI. Thăm dò chức năng Đ
A. TIM, MẠCH tt tt
3528. 4
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh
tay)
x
Đ Đ Đ Đ
3529. 13 Nghiệm pháp dây thắt x Đ Đ Đ Đ
3530. 14 Điện tim thường x Đ Đ Đ Đ
B. HÔ HẤP tt tt
3531. 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x Đ Đ Đ Đ
3532. 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x Đ Đ Đ Đ
3533. 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x Đ Đ Đ Đ
Đ. TAI MŨI HỌNG tt tt
3534. 69 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc x Đ Đ Đ Đ
E. MẮT tt tt
3535. 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x Đ Đ Đ Đ
3536. 77 Test thử cảm giác giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3537. 78 Test phát hiện khô mắt x Đ Đ Đ Đ
3538. 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x Đ Đ Đ Đ
3539. 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám
điểm
x Đ Đ Đ Đ
3540. 81 Đo thị trường chu biên x Đ Đ Đ Đ
3541. 82 Đo sắc giác x Đ Đ Đ Đ
3542. 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng
đồng tử - Skiascope)
x Đ Đ Đ Đ
3543. 84 Đo khúc xạ máy x Đ Đ Đ Đ
3544. 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x Đ Đ Đ Đ
3545. 86 Thử kính x Đ Đ Đ Đ
3546. 87 Đo độ lác x Đ Đ Đ Đ
3547. 88 Xác định sơ đồ song thị x Đ Đ Đ Đ
3548. 89 Đo độ sâu tiền phòng x Đ Đ Đ Đ
3549. 90 Đo đường kính giác mạc x Đ Đ Đ Đ
3550. 91
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo
tự động bằng siêu âm
x Đ Đ Đ Đ
3551. 92
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,
Schiotz…)
x Đ Đ Đ Đ
3552. 93 Đo thị lực x Đ Đ Đ Đ
G. CƠ XƢƠNG KHỚP tt tt
3553. 104 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ x Đ Đ Đ Đ
3554. 105 Nghiệm pháp Atropin x Đ Đ Đ Đ
H. NỘI TIẾT tt tt
3555. 118
Đo đường máu 24 giờ không định
lượng Insulin
x Đ Đ Đ Đ
3556. 122
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng
Insulin
x Đ Đ Đ Đ
XXII. Huyết học - truyền máu Đ
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU tt tt
3557. 1
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác:
TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động x
Đ Đ Đ Đ
3558. 2
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác:
TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
bán tự động x
Đ Đ Đ Đ
3559. 3
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác:
TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương
pháp thủ công x
Đ Đ Đ Đ
3560. 4
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm
theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy
cầm tay x
Đ Đ Đ Đ
3561. 5
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial
Thromboplastin Time), (Tên khác:
TCK) bằng máy tự động x
Đ Đ Đ Đ
3562. 6
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial
Thromboplastin Time) (Tên khác:
TCK) bằng máy bán tự động. x
Đ Đ Đ Đ
3563. 7
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial
Thromboplastin Time) (tên khác:
TCK) phương pháp thủ công x
Đ Đ Đ Đ
3564. 8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy tự động x
Đ Đ Đ Đ
3565. 9 Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) bằng máy bán tự động x
Đ Đ Đ Đ
3566. 10 Thời gian thrombin (TT: Thrombin
Time) phương pháp thủ công x
Đ Đ Đ Đ
3567. 11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp
gián tiếp, bằng máy tự động x
Đ Đ Đ Đ
3568. 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp
gián tiếp, bằng máy bán tự động x
Đ Đ Đ Đ
3569. 13
Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp
Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động x
Đ Đ Đ Đ
3570. 14
Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp
Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy bán tự động x
Đ Đ Đ Đ
3571. 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x Đ Đ Đ Đ
3572. 16 Nghiệm pháp Protamin sulfat x Đ Đ Đ Đ
3573. 17 Nghiệm pháp Von-Kaulla x Đ Đ Đ Đ
3574. 18 Thời gian tiêu Euglobulin x Đ Đ Đ Đ
3575. 19
Thời gian máu chảy phương pháp
Duke x
Đ Đ Đ Đ
3576. 20
Thời gian máu chảy phương pháp
Ivy x
Đ Đ Đ Đ
3577. 21
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục
máu) x
Đ Đ Đ Đ
3578. 22 Nghiệm pháp dây thắt x Đ Đ Đ Đ
3579. 24 Bán định lượng D-Dimer x Đ Đ Đ Đ
3580. 26 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên
khác: Mix test) x
Đ Đ Đ Đ
3581. 43 Định lượng FDP x Đ Đ Đ Đ
3582. 44 Bán định lượng FDP x Đ Đ Đ Đ
3583. 78
Đo độ quánh máu toàn phần, huyết
tương x
Đ Đ Đ Đ
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC tt tt
3584. 117 Định lượng sắt huyết thanh x Đ Đ Đ Đ
C. TẾ BÀO HỌC tt tt
3585. 118
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu
ngoại vi) x
Đ Đ Đ Đ
3586. 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
phương pháp thủ công) x
Đ Đ Đ Đ
3587. 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm laser) x
Đ Đ Đ Đ
3588. 123
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công) x
Đ Đ Đ Đ
3589. 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x Đ Đ Đ Đ
3590. 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công) x
Đ Đ Đ Đ
3591. 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu x Đ Đ Đ Đ
3592. 137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ x Đ Đ Đ Đ
3593. 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp thủ công) x
Đ Đ Đ Đ
3594. 139
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
(bằng phương pháp tập trung hồng
cầu nhiễm) x
Đ Đ Đ Đ
3595. 140 Tìm giun chỉ trong máu x Đ Đ Đ Đ
3596. 142
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công) x
Đ Đ Đ Đ
3597. 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x Đ Đ Đ Đ
3598. 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công) x
Đ Đ Đ Đ
3599. 151 Cặn Addis x Đ Đ Đ Đ
3600. 152
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng
tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng phương
pháp thủ công x
Đ Đ Đ Đ
3601. 153
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng
tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng máy
phân tích huyết học tự động x
Đ Đ Đ Đ
3602. 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)
bằng máy ly tâm x
Đ Đ Đ Đ
3603. 161 Định lượng huyết sắc tố
(hemoglobin) bằng quang kế x
Đ Đ Đ Đ
3604. 163
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung
tiểu cầu (bằng phương pháp thủ
công) x
Đ Đ Đ Đ
3605. 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung
tiểu cầu (bằng máy đếm laser) x
Đ Đ Đ Đ
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM
MÁU
tt tt
3606. 268
Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nươc muôi ơ 22ºC (Kỹ thuật ống
nghiêm) x
Đ Đ Đ Đ
3607. 271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
3608. 274
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng
globulin người (Kỹ thuật ống
nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
3609. 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
ống nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
3610. 280
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
phiến đá) x
Đ Đ Đ Đ
3611. 283
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
trên giấy) x
Đ Đ Đ Đ
3612. 284
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
trên thẻ) x
Đ Đ Đ Đ
3613. 285 Đinh nhom mau hê ABO băng giây
đinh nhom máu để truyền máu toàn
phân, khôi hông câu, khôi bach câu x
Đ Đ Đ Đ
3614. 286 Đinh nhom mau hê ABO băng giây
đinh nhom mau đê truyên chê phâm
tiêu câu hoăc huyêt tương x
Đ Đ Đ Đ
3615. 287
Đinh nhom mau hê ABO trên the
đinh nhom mau (đa co săn huyêt
thanh mâu) để truyền máu toàn phần,
khôi hông câu, khôi bach câu x
Đ Đ Đ Đ
3616. 288
Đinh nhom mau hê ABO trên the
đinh nhom mau (đa co săn huyêt
thanh mâu) để truyền chế phẩm tiểu
câu hoăc huyêt tương x
Đ Đ Đ Đ
3617. 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật
ống nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
3618. 292
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật
phiến đá) x
Đ Đ Đ Đ
3619. 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ
thuật ống nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
3620. 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ
thuật ống nghiệm) x
Đ Đ Đ Đ
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC tt tt
3621. 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA
(ngưng kết latex) x
Đ Đ Đ Đ
3622. 348 Xét nghiệm Đường-Ham x Đ Đ Đ Đ
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC tt tt
G. TRUYỀN MÁU tt tt
3623. 466
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng
sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần
và thành phần máu bằng kỹ thuật
nhuộm giêmsa soi kính hiển vi x
Đ Đ Đ Đ
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG tt tt
3624. 499 Rút máu để điều trị x Đ Đ Đ Đ
3625. 501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh
nhân điều trị nội - ngoại trú) x
Đ Đ Đ Đ
3626. 502 Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu x
Đ Đ Đ Đ
XXIII. Hóa sinh Đ
A. MÁU tt tt
3627. 3 Định lượng Acid Uric x Đ Đ Đ Đ
3628. 7 Định lượng Albumin x Đ Đ Đ Đ
3629. 9
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase)
x Đ Đ Đ Đ
3630. 10 Đo hoạt độ Amylase x Đ Đ Đ Đ
3631. 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x Đ Đ Đ Đ
3632. 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x Đ Đ Đ Đ
3633. 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x Đ Đ Đ Đ
3634. 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x Đ Đ Đ Đ
3635. 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3636. 29 Định lượng Calci toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3637. 30 Định lượng Calci ion hóa x Đ Đ Đ Đ
3638. 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x Đ Đ Đ Đ
3639. 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3640. 45 Định lượng C-Peptid x Đ Đ Đ Đ
3641. 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity)
x Đ Đ Đ Đ
3642. 51 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ
3643. 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x Đ Đ Đ Đ
3644. 75 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ
3645. 76 Định lượng Globulin x Đ Đ Đ Đ
3646. 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase)
x Đ Đ Đ Đ
3647. 83 Định lượng HbA1c x Đ Đ Đ Đ
3648. 84 Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol)
x Đ Đ Đ Đ
3649. 112 Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol)
x Đ Đ Đ Đ
3650. 128 Định lượng Phospho x Đ Đ Đ Đ
3651. 133 Định lượng Protein toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3652. 143 Định lượng Sắt x Đ Đ Đ Đ
3653. 158 Định lượng Triglycerid x Đ Đ Đ Đ
3654. 166 Định lượng Urê x Đ Đ Đ Đ
B. NƢỚC TIỂU tt tt
3655. 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x Đ Đ Đ Đ
3656. 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3657. 174 Định lượng Amphetamine x Đ Đ Đ Đ
3658. 175 Đo hoạt độ Amylase x Đ Đ Đ Đ
3659. 176 Định lượng Axit Uric x Đ Đ Đ Đ
3660. 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3661. 180 Định lượng Canxi x Đ Đ Đ Đ
3662. 184 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ
3663. 185 Định lượng Dưỡng chấp x Đ Đ Đ Đ
3664. 186 Định tính Dưỡng chấp x Đ Đ Đ Đ
3665. 187 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ
3666. 188
Định tính Marijuana (THC) (test
nhanh)
x Đ Đ Đ Đ
3667. 193 Định tính Opiate (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3668. 194 Định tính Morphin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3669. 195 Định tính Codein (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3670. 196 Định tính Heroin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ
3671. 197 Định lượng Phospho x Đ Đ Đ Đ
3672. 201 Định lượng Protein x Đ Đ Đ Đ
3673. 202 Định tính Protein Bence -jones x Đ Đ Đ Đ
3674. 205 Định lượng Ure x Đ Đ Đ Đ
3675. 206
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy
tự động)
x Đ Đ Đ Đ
E. DỊCH CHỌC DÕ (Dịch màng
bụng, màng phổi, màng tim…)
tt tt
3676. 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3677. 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3678. 216 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ
3679. 217 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ
3680. 219 Định lượng Protein x Đ Đ Đ Đ
3681. 220 Phản ứng Rivalta x Đ Đ Đ Đ
3682. 221 Định lượng Triglycerid x Đ Đ Đ Đ
3683. 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x Đ Đ Đ Đ
3684. 223 Định lượng Ure x Đ Đ Đ Đ
XXIV. Vi sinh, ký sinh trùng Đ
A. VI KHUẨN tt tt
1. Vi khuẩn chung tt tt
3685. 1 Vi khuẩn nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
3686. 2 Vi khuẩn test nhanh x Đ Đ Đ Đ
2. Mycobacteria tt tt
3. Vibrio cholerae tt tt
3687. 42 Vibrio cholerae soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3688. 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
4. Neisseria gonorrhoeae tt tt
3689. 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
5. Neisseria meningitidis tt tt
3690. 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
6. Các vi khuẩn khác tt tt
3691. 60 Chlamydia test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3692. 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3693. 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3694. 80 Leptospira test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3695. 85 Mycoplasma hominis test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3696. 93 Salmonella Widal x Đ Đ Đ Đ
3697. 94 Streptococcus pyogenes ASO x Đ Đ Đ Đ
3698. 95 Treponema pallidum soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3699. 96 Treponema pallidum nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
3700. 98 Treponema pallidum test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3701. 103 Ureaplasma urealyticum test nhanh x Đ Đ Đ Đ
B. VIRUS tt tt
1. Virus chung tt tt
3702. 108 Virus test nhanh x Đ Đ Đ Đ
2. Hepatitis virus tt tt
3703. 117 HBsAg test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3704. 118 HBsAg miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3705. 122 HBsAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3706. 123 HBsAb miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3707. 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3708. 127 HBcAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3709. 128 HBc total miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3710. 130 HBeAg test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3711. 131 HBeAg miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3712. 133 HBeAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3713. 134 HBeAb miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3714. 144 HCV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3715. 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3716. 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3717. 155 HAV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3718. 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3719. 158 HAV total miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3720. 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3721. 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3722. 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3723. 163 HEV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3724. 164 HEV IgM test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3725. 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3726. 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3727. 168 HEV IgG miễn dịch tự động x Đ Đ Đ Đ
3. HIV tt tt
3728. 169 HIV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3729. 170 HIV Ag/Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3730. 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3731. 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3732. 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x Đ Đ Đ Đ
4. Dengue virus tt tt
3733. 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3734. 184
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test
nhanh x
Đ Đ Đ Đ
3735. 185 Dengue virus IgA test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3736. 186
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán
tự động x
Đ Đ Đ Đ
3737. 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3738. 188
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
3739. 189
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
5. Herpesviridae tt tt
3740. 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3741. 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3742. 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3743. 203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3744. 205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3745. 207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3746. 209
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
3747. 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3748. 216
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
3749. 218
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
6. Enterovirus tt tt
3750. 225 EV71 IgM/IgG test nhanh x Đ Đ Đ Đ
7. Các virus khác tt tt
3751. 243 Influenza virus A, B test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3752. 246 JEV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3753. 249 Rotavirus test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3754. 250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3755. 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ
3756. 254 Rubella virus Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3757. 255
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
3758. 257
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự
động x
Đ Đ Đ Đ
C. KÝ SINH TRÙNG tt tt
1. Ký sinh trùng trong phân tt tt
3759. 263
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
tươi x
Đ Đ Đ Đ
3760. 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3761. 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3762. 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
3763. 267 Trứng giun, sán soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3764. 268 Trứng giun soi tập trung x Đ Đ Đ Đ
3765. 269
Strongyloides stercoralis(Giun lươn)
ấu trùng soi tươi x
Đ Đ Đ Đ
3766. 270 Cryptosporidium test nhanh x Đ Đ Đ Đ
2. Ký sinh trùng trong máu tt tt
3. Ký sinh trùng ngoài da tt tt
3767. 305 Demodex soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3768. 306 Demodex nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
3769. 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3770. 308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
3771. 309
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi
tươi x
Đ Đ Đ Đ
3772. 310
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi x
Đ Đ Đ Đ
4. Ký sinh trùng trong các bệnh
phẩm khác
tt tt
Đ Đ Đ Đ
3773. 314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh x Đ Đ Đ Đ
3774. 316
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi
mảnh sinh thiết x
Đ Đ Đ Đ
3775. 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3776. 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
D. VI NẤM tt tt
3777. 319 Vi nấm soi tươi x Đ Đ Đ Đ
3778. 320 Vi nấm test nhanh x Đ Đ Đ Đ
3779. 321 Vi nấm nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ
XXVIII. Tạo hình- Thẩm mỹ Đ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU -
MẶT - CỔ
tt tt
1. Vùng xƣơng sọ- da đầu tt tt
3780. 1
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu
mang tóc x
Đ Đ Đ Đ
3781. 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x Đ Đ Đ Đ
3782. 3
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại
chỗ
x Đ Đ Đ Đ
3783. 4
Phẫu thuật che phủ vết thương
khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân
cận
x Đ Đ Đ Đ
3784. 8
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời
không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
3785. 9
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng
da đầu dươi 2cm
x Đ Đ Đ Đ
3786. 10
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng
da đầu tư 2cm trơ lên
x Đ Đ Đ Đ
3787. 13
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da mỏng
x Đ Đ Đ Đ
3788. 14
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép
da dày
x Đ Đ Đ Đ
3789. 16
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da
tại chỗ
x Đ Đ Đ Đ
2. Vùng mi mắt tt tt
3790. 33
Xử lý vết thương phần mềm nông
vùng mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
3791. 34 Khâu da mi x Đ Đ Đ Đ
3792. 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x Đ Đ Đ Đ
3793. 62
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi
mắt
x Đ Đ Đ Đ
3794. 63
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính
mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
3795. 64
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính
mi mắt
x Đ Đ Đ Đ
3796. 66
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi
mắt
x Đ Đ Đ Đ
3. Vùng mũi tt tt
3797. 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x Đ Đ Đ Đ
3798. 84
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời
không sử dụng vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
3799. 108
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ
mũi
x Đ Đ Đ Đ
4. Vùng môi tt tt
3800. 110 Khâu vết thương vùng môi x Đ Đ Đ Đ
5. Vùng tai tt tt
3801. 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản x Đ Đ Đ Đ
vành tai
3802. 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x Đ Đ Đ Đ
3803. 157
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát
vành tai
x Đ Đ Đ Đ
3804. 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ
6. Vùng hàm mặt cổ tt tt
3805. 161
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
x Đ Đ Đ Đ
3806. 162
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ
chức
x Đ Đ Đ Đ
3807. 163
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc
vết thương đơn giản
x Đ Đ Đ Đ
3808. 164
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ
chức
x Đ Đ Đ Đ
3809. 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x Đ Đ Đ Đ
3810. 171
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt
rời không bằng vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
3811. 175
Điều trị gãy xương chính mũi bằng
nắn chỉnh
x Đ Đ Đ Đ
3812. 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3813. 193 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh nửa mặt bằng chất làm đầy
x Đ Đ Đ Đ
3814. 194 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
x Đ Đ Đ Đ
3815. 195 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy
x Đ Đ Đ Đ
3816. 196
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm
sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ
coleman
x Đ Đ Đ Đ
3817. 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x Đ Đ Đ Đ
3818. 198
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo
vùng cổ, mặt (dưới 3cm)
x Đ Đ Đ Đ
3819. 199
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo
vùng cổ, mặt (trên 3cm)
x Đ Đ Đ Đ
3820. 200
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗ
x Đ Đ Đ Đ
3821. 202
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗ
x Đ Đ Đ Đ
3822. 203
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da từ xa
x Đ Đ Đ Đ
3823. 204
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da vi phẫu
x Đ Đ Đ Đ
3824. 213
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới
10cm2
x Đ Đ Đ Đ
3825. 214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên
10cm2
x Đ Đ Đ Đ
3826. 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x Đ Đ Đ Đ
3827. 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ
3828. 218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ
3829. 219 Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ
3830. 220
Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt
cổ
x Đ Đ Đ Đ
3831. 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x Đ Đ Đ Đ
3832. 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3833. 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3834. 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ
3835. 235 Ghép mỡ tự thân coleman x Đ Đ Đ Đ
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN
MÌNH
tt tt
3836. 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x Đ Đ Đ Đ
3837. 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x Đ Đ Đ Đ
3838. 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x Đ Đ Đ Đ
3839. 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x Đ Đ Đ Đ
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN
SINH DỤC NGOÀI
tt tt
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN
VÀ BÀN TAY
tt tt
3840. 334
Phẫu thuật vết thương khớp bàn
ngón
x Đ Đ Đ Đ
3841. 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x Đ Đ Đ Đ
3842. 337 Nối gân gấp x Đ Đ Đ Đ
3843. 338
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử
dụng vi phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
3844. 340 Nối gân duỗi x Đ Đ Đ Đ
3845. 341 Gỡ dính gân x Đ Đ Đ Đ
3846. 342
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng
vi phẫu thuạt
x Đ Đ Đ Đ
3847. 352
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật
x Đ Đ Đ Đ
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI
DƢỚI
tt tt
E. THẨM MỸ tt tt
3848. 415 Phẫu thuật độn môi x Đ Đ Đ Đ
3849. 417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x Đ Đ Đ Đ
3850. 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x Đ Đ Đ Đ
3851. 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x Đ Đ Đ Đ
3852. 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x Đ Đ Đ Đ
3853. 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x Đ Đ Đ Đ
3854. 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x Đ Đ Đ Đ
3855. 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x Đ Đ Đ Đ
3856. 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x Đ Đ Đ Đ
3857. 425
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
x Đ Đ Đ Đ
3858. 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x Đ Đ Đ Đ
3859. 427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x Đ Đ Đ Đ
3860. 428
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu
sinh học điều trị má hóp
x Đ Đ Đ Đ
3861. 429
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu
đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân
x Đ Đ Đ Đ
3862. 430
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu
đôn nhân tạo
x Đ Đ Đ Đ
3863. 431
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự
thân
x Đ Đ Đ Đ
3864. 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x Đ Đ Đ Đ
3865. 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x Đ Đ Đ Đ
3866. 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x Đ Đ Đ Đ
3867. 435
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ nâng mũi
x Đ Đ Đ Đ
3868. 436
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau chích chất làm đầy vùng mũi
x Đ Đ Đ Đ
3869. 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ
3870. 438
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò
má
x Đ Đ Đ Đ
3871. 439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm x Đ Đ Đ Đ
3872. 440
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do
chích chất làm đầy trên toàn thân
x Đ Đ Đ Đ
3873. 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x Đ Đ Đ Đ
3874. 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3875. 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x Đ Đ Đ Đ
3876. 444 Phẫu thuật căng da cổ x Đ Đ Đ Đ
3877. 445 Phẫu thuật căng da trán x Đ Đ Đ Đ
3878. 446
Phẫu thuật căng da thái dương giữa
mặt
x Đ Đ Đ Đ
3879. 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x Đ Đ Đ Đ
3880. 448
Phẫu thuật căng da trán thái dương
có hỗ trợ nội soi
x Đ Đ Đ Đ
3881. 449
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ căng da mặt
x Đ Đ Đ Đ
3882. 450
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các
loại
x Đ Đ Đ Đ
3883. 451 Hút mỡ vùng cằm x Đ Đ Đ Đ
3884. 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x Đ Đ Đ Đ
3885. 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x Đ Đ Đ Đ
3886. 454 Hút mỡ vùng cánh tay x Đ Đ Đ Đ
3887. 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x Đ Đ Đ Đ
3888. 456 Hút mỡ vùng vú x Đ Đ Đ Đ
3889. 457 Hút mỡ bụng một phần x Đ Đ Đ Đ
3890. 458 Hút mỡ bụng toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3891. 459 Hút mỡ đùi x Đ Đ Đ Đ
3892. 460 Hút mỡ hông x Đ Đ Đ Đ
3893. 461 Hút mỡ vùng lưng x Đ Đ Đ Đ
3894. 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x Đ Đ Đ Đ
3895. 463
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau hút mỡ.
x Đ Đ Đ Đ
3896. 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x Đ Đ Đ Đ
3897. 465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi x Đ Đ Đ Đ
3898. 466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt x Đ Đ Đ Đ
3899. 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x Đ Đ Đ Đ
3900. 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x Đ Đ Đ Đ
3901. 469
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn
mông
x Đ Đ Đ Đ
3902. 470
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn
ngực
x Đ Đ Đ Đ
3903. 471
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm
đầy
x Đ Đ Đ Đ
3904. 472
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ nâng vú
x Đ Đ Đ Đ
3905. 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x Đ Đ Đ Đ
3906. 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x Đ Đ Đ Đ
3907. 475
Phẫu thuật căng da bụng không cắt
rời và di chuyển rốn
x Đ Đ Đ Đ
3908. 476
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời
và di chuyển rốn
x Đ Đ Đ Đ
3909. 477
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn
giản
x Đ Đ Đ Đ
3910. 478
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức
tạp
x Đ Đ Đ Đ
3911. 479
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn
phần kết hợp hút mỡ bụng
x Đ Đ Đ Đ
3912. 480
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng
x Đ Đ Đ Đ
3913. 481 Phẫu thuật độn cằm x Đ Đ Đ Đ
3914. 482
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy
mỡ
x Đ Đ Đ Đ
3915. 483
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm
chất làm đầy
x Đ Đ Đ Đ
3916. 484
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ chỉnh hình cằm
x Đ Đ Đ Đ
3917. 485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh
dục ngoài nữ
x Đ Đ Đ Đ
3918. 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x Đ Đ Đ Đ
3919. 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x Đ Đ Đ Đ
3920. 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x Đ Đ Đ Đ
3921. 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x Đ Đ Đ Đ
3922. 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x Đ Đ Đ Đ
Tổng
cộng : 3922
Đ Đ Đ Đ