STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
1 Bupivacain hydroclorid 0,5% BucarvinThuốc tiêm (gây
tê tủy sống)Ống 29,190 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
2 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-Hameln 5mg/ml
injectionThuốc tiêm Ống 7,720 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
3 Fentanyl 50mcg/1ml Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 11,800 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
4 Isoflurane 100ml Forane Dung dịch để hít chai/lọ 487,253 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
5 Ketamin 500mg/10mlKetamine Hydrochloride
injectionThuốc tiêm Lọ 52,500
Rotexmedica GmbH
ArzneimittelwerkGermany Công ty Cổ Phần dược phẩm Trung ương CPC1
6
Lidocain hydrochlorid khan
(dưới dạng Lidocain
hydrochlorid monohydrat)
2% Xylocaine Jelly Gel Tuýp 55,600 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
7 Lidocain hydroclorid 2% LIDOCAIN KABI 2% 2ML Thuốc tiêm Ống 413 Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
8 Midazolam 5mg/ml Midazolam-hameln 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 18,480 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
9 Propofol 10mg/ml
Diprivan (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Ltd, đ/c:
Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire SK
10 2NA
Nhũ tương tiêm
hoặc truyền tĩnh
mạch
Ống 118,168 Corden Pharma S.P.A; đóng
gói AstraZeneca UK Ltd
Ý đóng gói
AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
10 Sevoflurane 250ml Sevorane Dung dịch hít Chai 3,578,600 Aesica Queenborough Limited Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
11 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên viên 5,900 Rafarm S.A Greece Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
12 Aceclofenac 200mg Clanzacr Viên viên 6,900 Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc Công ty TNHH dược phẩm An
13 Aescin 20mg Aescin 20mg Viên viên 3,000 Công ty cổ phần Dược Minh
Hải Việt Nam Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM
14 Celecoxib 200mg
Celebrex (đóng gói: R-
Pharm Germany GmbH; địa
chỉ: Heinrich-Mack-Str.35,
89257 IIlertissen, Đức)
Viên nang Viên 11,913 Pfizer pharmaceuticals LLC ;
Packed by R-Pharm
Mỹ đóng gói
ĐứcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
15 Celecoxib 200mg Cofidec 200mg Viên viên 9,100 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2019
BỆNH VIỆN QUẬN 8
KHOA DƯỢC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 8, Ngày 03 tháng 01 năm 2019
Page 1
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
16 Celecoxib 100mg Devitoc 100mg Viên sủi viên 3,590 Công ty CP DP Phương Đông Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An
17 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 Viên viên 379 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
18 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên viên 2,500 Boston Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Thiết bị Y tế
Thanh Minh
19 Diclofenac sodium 50mg Voltaren 50Viên nén không
tan trong dạ dàyViên 3,477
Novartis Saglik Gida Ve Tarim
Urunleri San. Ve Tic.A.SThổ Nhĩ Kỳ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
20 Natri diclofenac 75mg VoltarenViên nén phóng
thích chậmViên 6,185 Novartis Farma S.p.A Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
21 Diclofenac natri 75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml Dung dịch tiêm Ống 18,066 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
22 Etoricoxib 60 mg
Arcoxia 60mg (Đóng gói và
xuất xưởng: Merck Sharp &
Dohme Ltd., Địa chỉ:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland, NE23 3JU,
United Kingdom (Anh))
Viên nén bao phim Viên 14,222
Frosst Iberica S.A; (Đóng gói
và xuất xưởng: Merck Sharp &
Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton
Lane, Cramlington,
Northumberland, NE23 3JU,
United Kingdom (Anh))
Tây Ban Nha
đóng gói AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
23 Flurbiprofen 100mg Amedolfen 100 Viên viên 4,900 Công ty cổ phần Dược phẩm
OPV Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
24 Flurbiprofen 100mg Amedolfen 100 Viên viên 4,900 Công ty cổ phần Dược phẩm
OPV Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
25 Ibuprofen 200mg Prebufen Thuốc bột/cốm Gói 2,600 Công ty CPDP 3 Tháng 2 Việt Nam Công ty cổ phần Dược Phú Mỹ
26 Ketoprofen 2,5% Flexen Thuốc dùng ngoài Tuýp 96,950
Laboratorio Italiano
Biochimico Farmaceutico
Lisapharma S.p.A
Italy Công ty TNHH dược phẩm Tự Đức
27 Ketoprofen 2,5% Fastum Gel Thuốc dùng ngoài Tuýp 47,500 A.Menarini Manufacturing
Logistics and Service S.r.lÝ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
28 Loxoprofen natri 60mg Mezafen Viên viên 882 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
29 Meloxicam 15mg Mobic Viên nén Viên 16,189 Boehringer Ingelheim Ellas A.E Hy Lạp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
30 Meloxicam 15mg/1,5ml Mobic Dung dịch tiêm Ống 22,761 Boehringer Ingelheim Espana
S.A Tây Ban Nha Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
31 Meloxicam 7,5mg Mobic Viên nén Viên 9,122 Boehringer Ingelheim Ellas A.E Hy Lạp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
32 Meloxicam 15mg Meloflam Viên nén Viên 6,000 Egis Pharmaceuticals Private
Limited CompanyHungary Công ty CP Dược phẩm Bách Niên
33 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Viên 1,390 Remedica Ltd Cyprus Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
34 Meloxicam 7,5mg MELOXICAM viên nén Viên 51 Cty CP Dược Vacopharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
35 Meloxicam 15mg MOBIMED 15 Viên nén Viên 800 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco
36 Nabumeton 750mg Arthledin Viên viên 5,880 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
37 Naproxen 500mg Propain Viên viên 4,800 Remedica Cyprus Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh
38 Paracetamol 10mg/ml PerfalganDung dịch tiêm
truyền tĩnh mạchLọ 47,730 Bristol-Myers Squibb S.r.l Ý
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
Page 2
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
39 Paracetamol (Acetaminophen) 500mg Partamol 500 viên nén bao phim viên 300 Chi nhánh Công ty TNHH
Liên doanh Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy
40 Paracetamol (Acetaminophen) 120mg Safetamol 120 Thuốc nước uống Gói/ống 2,180 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
41 Paracetamol (Acetaminophen) 250mg Maxedo Thuốc nước uống Gói/ống 2,826 Công ty TNHH United
International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
42 Paracetamol (Acetaminophen) 650mg Mypara ER Viên giải phóng chậm Viên 1,000 Công ty Cp SPM Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành
43 Paracetamol (Acetaminophen) 650mg Parafizz 650 Viên sủi viên sủi 1,400 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
44 Paracetamol (Acetaminophen) 500mg Panalganeffer 500 Viên sủi viên sủi 710 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
45 Paracetamol (Acetaminophen) 325mg Paracetamol 325mg Uống viên 105 Công ty cổ phần Hóa - Dược
phẩm MekopharViệt Nam Công ty Cổ phần Hóa- DP Mekophar
46 Paracetamol (Acetaminophen) 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000 TiêmChai thủy
tinh 18,270 CTCP Fresenius Kabi bidiphar Việt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
47Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Codalgin Forte Viên viên 3,068 Aspen Pharma Pty., Ltd Australia Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh
48Paracetamol + Codein
phosphat500mg + 30mg Partamol-Codein Viên viên 1,140
Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
49 Pethidin (hydroclorid) 100mg/2ml Pethidine-hameln 50mg/ml Tiêm Ống 16,800 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
50 Piroxicam beta-cyclodextrin 20mg Brexin Viên nén Viên 7,582 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
51 Piroxicam 20mg Brexin Viên nén Viên 7,582 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
52 Piroxicam beta-cyclodextrin 20mg PEXIFEN-20mg Viên nén Viên 1,350 Công Ty Cổ Phần DP Đạt Vi
PhúViệt Nam Công ty TNHH DP Tâm Đan
53 Allopurinol 300mg Sadapron 300 Viên nén Viên 2,260 Remedica Ltd Cyprus Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
54 Allopurinol 300mg Angut 300 Viên nén Viên 325 Công Ty TNHH MTV Dược
Phẩm DHGViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha
55 Colchicin 1mg GOUTCOLCIN Viên viên 249
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
56 Diacerein 100mg RUZITTU Viên viên 4,450 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
57 Diacerein 50mg Bidacin Viên viên 580 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
58 Diacerein 50mg Artreil Viên viên 3,500 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
59 Glucosamin 1000mg Mongor Viên sủi viên 5,900 SPM Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Đô Thành
60 Glucosamin 500mg GLUCOSAMIN Viên viên 219 S.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược S.Pharm
61 Glucosamin 750mg GLUCAMESH 750 Viên sủi viên 4,500 Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long
Page 3
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
62 Alpha chymotrypsin 21 microkatal ALPHATRYPA DT Viên nén phân tán viên 1,250 Công ty cổ phần Dược phẩm
Trung Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
63 Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml Miacalcic Dung dịch tiêm Ống 87,870 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
64 Cinnarizine 25mg Stugeron Viên nén Viên 674 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
65 Desloratadine 0,5mg/ml Aerius Si rô Chai 78,900 Schering-Plough Labo N.V. BỉCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
66 Desloratadine 5mg Aerius Viên nén bao phim Viên 9,520 Schering-Plough Labo N.V. BỉCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
67 Desloratadin 5mg TADARITIN Viên viên 6,230 Laboratorios Levis, S.L Tây Ban Nha Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng
68 Desloratadin 5mg SaViDronat Viên viên 1,190 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
69 Ebastin 10mg Mezabastin Viên viên 1,428 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
70 Ebastin 20mg BASTINFAST 20 Viên viên 6,950
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
71 Epinephrin (Adrenalin) 1mg/1ml Adrenalin Thuốc tiêm Ống 2,050 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh
Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
72 Fexofenadin hydroclorid 120mg INFLEX 120 Viên viên 1,200 Ind - Swift Ltd. Ấn Độ Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
73 Fexofenadin hydroclorid 60mg SaViFexo 60 Viên viên 900 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
74 Fexofenadin hydroclorid 180mg USAALLERZ 180 Viên viên 804 Công ty CPDP Ampharco
U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
75 Levocetirizin 5mg ELRIZ Viên viên 850 Emcure Pharmaceuticals
LimitedẤn Độ Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
76 Loratadin 10mg Erolin viên nén Viên 2,750 Egis Pharmaceuticals Public
Limited CompanyHungary Công ty TNHH Dược phẩm Văn Lang
77 Promethazin hydroclorid 50mg/2ml Pipolphen Thuốc tiêm Ống 13,500 Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
78Acetylcystein (hoặc N-
acetylcystein)300mg/3ml Mucocet Injection Thuốc tiêm Ống 29,400 Gentle Pharma Co.Ltd Taiwan Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
79 Calci gluconat 10%Calcium Gluconate Proamp
10%Thuốc tiêm Ống 13,860 Laboratoire Aguettant Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
80 Ephedrin hydroclorid 30mg/1mlEphedrine Aguettant
30mg/mlThuốc tiêm Ống 57,700 Laboratoire Aguettant France
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi
nhánh Tp.HCM
81 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/1mlNaloxone-hameln 0.4mg/ml
injectionThuốc tiêm Ống 43,995 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
82Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml BFS - Noradrenaline 1mg Thuốc tiêm Ống 28,000 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
83Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)1mg/1ml Levonor Thuốc tiêm Ống 32,100
Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A.Poland Công ty Cổ Phần dược phẩm Trung ương CPC1
84 Meglumin sodium succinat
6g ( tương đương
Succinic acid 2,11g;
Meglumine 3,49g)
Reamberin Thuốc tiêm truyền Chai 151,950
Scientific Technological
Pharmaceutical Firm
"Polysan", Ltd.
Nga Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
85 Carbamazepine 200mg Tegretol CR 200 Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soátViên 3,662 Novartis Farma S.p.A Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
Page 4
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
86 Gabapentin 300mg
Neurontin (Nhà đóng gói và
xuất xưởng: Pfizer
Manufacturing Deutschland
GmbH; địa chỉ:
Betriebsstatte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090
Freiburg, Federal Republic
of Germany)
Viên nang cứng Viên 11,316
Pfizer pharmaceuticals LLC ;
Packed by Pfizer
Manufacturing Deutschland
GmbH
Mỹ đóng gói
ĐứcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
87 Gabapentin 300mg Neucotic Viên viên 555 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
88 Gabapentin 300mg Myleran Plus Viên sủi viên 5,500 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới
89 Pregabalin 75mg PMS - Pregabalin Viên viên 16,000 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng
90 Pregabalin 75mg Antivic 75 Viên viên 1,491 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
91 Albendazole 200mg Zentel 200mg Viên nén bao phim Viên 5,600 Công ty cổ phần dược phẩm
OPVViệt Nam Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
92 Mebendazole 500mg Fugacar (tablet) Viên nén Viên 16,399 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
93 Amoxicilin 500mg PRAVERIX 500MG Viên Viên 2,089 S.C. Antibiotice S.A. Romani Công ty CP Đại An Phú
94
Amoxicilin (Amoxicillin
Sodium); Acid clavulanic
(dưới dạng kali clavulanate)
250mg;31,25mg Augmentin 250mg/31,25mgBột pha hỗn dịch
uốngGói 10,998 Glaxo Wellcome Production Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
95 Amoxicilin + Acid clavulanic 250mg+31.25mg Klamentin 250/31.25Bột pha hỗn dịch
uốngGói 3,129
CTCP Dược Hậu Giang - CN
nhà máy DP DHG tại Hậu
Giang
Việt Nam Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
96
Amoxicillin(dưới dạng
Amoxicillin trihydrate). Acid
clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanate)
500mg+125mg Augmentin 625mg tablets Viên nén bao phim Viên 11,936 SmithKline Beecham
Pharmaceuticals - AnhAnh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
97
Amoxicillin(dưới dạng
Amoxicillin trihydrate). Acid
clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanate)
500mg+62.5mg Augmentin 500/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống Gói 16,014 Glaxo Wellcome Production Pháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
98
Amoxicillin(dưới dạng
Amoxicillin trihydrate). Acid
clavulanic (dưới dạng
Clavulanat potassium)
875mg+125mg Augmentin 1g Viên nén bao phim Viên 16,680 SmithKline Beecham
PharmaceuticalsAnh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
99 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Curam 625mg Viên Viên 5,100 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
100 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Fleming Viên nén bao phim Viên 3,480 Medreich Limited Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
101 Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 62,5mg IBA-MENTIN Viên viên 15,000 Công ty CP Dược Phẩm Trung
Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long
102 Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 62,5mg IBA-MENTIN Viên viên 15,000 Công ty CP Dược Phẩm Trung
Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An Long
Page 5
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
103 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 62,5mg Vigentin 500/62,5 DT Viên phân tán viên 10,500 Công ty cổ phần Dược phẩm
Trung Ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
104 Amoxicilin + Acid clavulanic 875mg+125mg Auclanityl 875/125mg viên nén bao phim Viên 3,748 Công ty cổ phần dược phẩm
TipharcoViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Tipharco
105 Amoxicilin + Acid clavulanic 875mg+125mg Curam Tab 1000mg 10x8's Viên Viên 7,466 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2
106 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Bactamox 1,5g Thuốc tiêm Lọ 59,000
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại
Bình Dương
Việt Nam Công ty cổ phần Đại An Phú
107 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg pms - Bactamox 500mg Viên viên 6,289 Công ty cổ phần Dược phẩm
ImexpharmViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
108 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg SUMAKIN Thuốc bột/cốm Gói 6,300 Cty CP hóa dược phẩm
Mekophar Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ
109 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 500mg Trimoxtal 500/500 Viên viên 6,300 Công ty cổ phần Dược Minh
Hải Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh
110 Amoxicilin + Sulbactam 875mg + 125mg Trimoxtal 875/125 Viên viên 6,225 Công ty cổ phần Dược Minh
Hải Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh
111
Ampicilin Sodium
(Ampicillin), Sulbactam
sodium (Sulbactam)
1g;500mg Unasyn Bột pha tiêm Lọ 66,000 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
112 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g AMA POWER Thuốc tiêm Lọ 62,000 S.C. Antibiotice S.A. Romani Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu
113 Cefaclor 125mg/5ml CeclorCốm pha hỗn dịch
uốngLọ 60ml 97,100 Facta Farmaceutici SPA Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
114Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrate)375mg Ceclor
Viên nén bao
phim giải phóng
chậm
Viên 18,860 Facta Farmaceutici SPA Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
115 Cefaclor 500mg PYFACLOR 500mg Viên viên 7,950 Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco
116 Cefaclor 375mg METINYViên tác dụng kéo
dàiviên 12,800 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
117 Cefadroxil 500mg PMS-IMEDROXIL 500MG Viên viên 2,030 Chi nhánh 3 - Cty CP DP
Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
118 Cefalexin 500mg Cephalexin 500mg Viên viên 3,150 Medochemie Ltd. Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Meta
119 Cefdinir 300mg Cefdinir Viên viên 2,669 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
120 Cefixim 200mg CROCIN 200 mg Viên nang Viên 8,400 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco
121 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên nén phân tán Viên 6,570 Công ty cổ phần DP Phương
ĐôngViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm An
122 Cefoperazon 1g Medocef 1g Thuốc tiêm Lọ 50,000 Medochemie Ltd (Factory C) Cyprus Công ty TNHH Dược Kim Đô
123 Cefoperazon 2g
Cefoperazone ABR 2g
powder for solution for
injection
Thuốc tiêm Lọ 105,000 Balkanpharm a- Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH Nhân Sinh
124 Cefoperazon 2g
Cefoperazone ABR 2g
powder for solution for
injection
Thuốc tiêm Lọ 105,000 Balkanpharm a- Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH Nhân Sinh
Page 6
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
125 Cefotaxim 1g TORLAXIME Bột pha dung dịch tiêm Lọ 31,050 LDP Laboratorios Torlan S.A. Tây Ban Nha Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
126 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda 1G Thuốc tiêm Lọ 144,800 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty cổ phần dược phẩm Meta
127 Cefoxitin 2g Cefoxitine Gerda 2G Thuốc tiêm Lọ 245,000 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty cổ phần dược phẩm Meta
128 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Thuốc tiêm Lọ 99,750 Tenamyd Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm TENAMYD
129Ceftazidim (dưới dạng
Ceftazidim pentahydrat)1g
Fortum (CSSX ống nước pha
tiêm: GlaxoSmithKline
Manufacturing S.p.A, địa
chỉ: Strada Provinciale
Asolana, 90, 43056 San Polo
di Torrole (PR)-Ý)
Thuốc bột pha
tiêmLọ 75,600
GlaxoSmithKline
Manufacturing S.p.AÝ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
130 Ceftazidim 1g CEFTAZIDIME KABI 1G Thuốc tiêm Lọ 26,460 Labesfal - Laboratorios
Almiro, SABồ Đào Nha Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
131 Ceftazidim 1g CEFTAZIDIME GERDA 1G Thuốc tiêm Lọ 24,600 LDP Laboratorios Torlan S.A Spain Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
132 Ceftazidim 1g Zidimbiotic 1000 Thuốc tiêm Lọ 15,750 Tenamyd Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm TENAMYD
133 Ceftazidim 2g Ceftazidime Gerda 2g Thuốc tiêm Lọ 108,000 LDP Laboratorios Torlan SA Spain Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
134 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Thuốc tiêm Lọ 151,801 F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy SĩCông ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình
Dương
135Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime natri)750mg Zinacef Bột pha tiêm Lọ 42,210
GlaxoSmithKline
Manufacturing SpAÝ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
136 Cefuroxim 500mg Xorimax 500mg Viên Viên 9,700 Sandoz GmbH Áo Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
137 Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg Viên Viên 1,100 Công ty cổ phần dược phẩm
TipharcoViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Tipharco
138 Cefuroxim 250mg Mulpax S-250 Thuốc bột/cốm Gói 6,993 US Pharma USA Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
139 Cefuroxim 250mg Zinnat Tab 250mg 10's Viên Viên 12,510 Glaxo Operations UK Limited Anh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
140 Cefuroxim 250mg Zinnat Tab 500mg 10's Viên Viên 22,130 Glaxo Operations UK Limited Anh Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
141 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500mg Viên Viên 1,922 Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương Vidipha.Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha
142
Imipenem (dưới dạng
Imipenem monohydrat
500mg, Cilastatin (dưới dạng
Cilastatin natri) 500mg
500mg;500mg
Tienam (đóng gói tại
Laboratoires Merck Sharp &
Dohme- Chibret; Địa chỉ:
Route de Marsat, Riom, F-
63963, Clermont- Ferrand
Cedex 9, Pháp)
Bột pha tiêm Lọ 298,000
Merck Sharp & Dohme Corp.;
Đóng gói tại Laboratoires
Merck Sharp & Dohme-Chibret
Mỹ đóng gói
PhápCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
143 Imipenem + Cilastatin 0,5g + 0,5g Vicimlastatin 1g Thuốc tiêm Lọ 50,800 Cty CPDP VCP Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Page 7
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
144 Meropenem 1g Meronem Inj 1g 10's Thuốc tiêm Lọ 683,164
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng
gói 1:Zambon Switzerland
Ltd./ cơ sở đóng gói 2:
AstraZeneca UK Limited
Ý đóng gói
Thụy Sỹ, AnhCông ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2
145 Meropenem 0.5g Meronem Inj 500mg 10's Thuốc tiêm Lọ 394,717
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng
gói 1:Zambon Switzerland
Ltd./ cơ sở đóng gói 2:
AstraZeneca UK Limited
Ý đóng gói
Thụy Sỹ, AnhCông ty cổ phần Dược liệu Trung ương 2
146 Meropenem 1g Mizapenem 1g Thuốc tiêm Lọ 56,070 Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân
147 Meropenem 0.5g Pharbapenem 0,5g Thuốc tiêm Lọ 33,739 TW 1 – Pharbaco Việt NamCông ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thanh
Phương
148 Piperacillin 1g Piperacillin Panpharma 1g Thuốc tiêm Lọ 89,000 Phanpharma France Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Sao Mai
149 Sultamicillin 750mg Cybercef 750mg Viên viên 15,900 Công ty cổ phần XNK y tế
DomescoViệt Nam Công ty TNHH Nhân Sinh
150 Ticarcilin + acid clavulanic 3g + 0,2g TICARLINAT 3.2G Thuốc tiêm Lọ 145,000 Chi nhánh 3 - Cty CP DP
Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
151 Gentamicin 80mg/2ml Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm Ống 1,418
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương
Vidipha tỉnh Bình Dương
Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha
152Neomycin sulfat + Polymyxin
B sulfat + Dexamethason
35mg + 100.000UI +
10mgMEPOLY
Thuốc nhỏ mắt,
nhỏ taiLọ 37,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
153 Netilmicin sulfat 200mg/2ml Nelcin 200 Thuốc tiêm Lọ/ống 56,700 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh
Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
154 Tobramycin 3mg/ml Tobrex Dung dịch nhỏ mắt Lọ 40,000 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
155 Tobramycin 80mg/2ml A.T Tobramycine inj Thuốc tiêm Lọ/ống 10,080 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
156 Tobramycin 80mg/2ml A.T Tobramycine inj Thuốc tiêm Lọ/ống 6,237 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
157 Tobramycin + Dexamethason 0,3% + 0,1% Dex-Tobrin Dung dịch nhỏ mắt Lọ 43,919 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
158 Tobramycin + Dexamethason 0,3% + 0,1% Tobidex Dung dịch nhỏ mắt Lọ 6,783 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
159 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Viên nén bao phim Viên 156
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Việt NamCông ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
160 Metronidazol 500mg/100ml METRONIDAZOL KABI Thuốc tiêm truyềnChai nhựa
PPKB 8,820
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
161Metronidazol + Neomycin +
Nystatin
500mg + 65.000UI +
100.000UINeo-Tergynan Thuốc đặt âm đạo viên 11,000 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Page 8
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
162Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin phosphate)150mg/ml Dalacin C Dung dịch tiêm Ống 104,800
Pfizer Manufacturing Belgium
NVBỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
163 Clindamycin 300mg Clyodas 300 Viên Viên 1,659
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Việt NamCông ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
164 Clarithromycin 125mg/5ml KlacidCốm pha hỗn dịch
uốngLọ 103,140 PT. Abbott Indonesia Indonesia
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
165 Clarithromycine 500mg Klacid MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổiViên 36,375 Aesica Queenborough Ltd. Anh Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
166 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Viên 2,205 Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm trung ương VidiphaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha
167 Erythromycin 250mg Ery Children 250mg Thuốc bột/cốm Gói 5,166 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
168 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprobay Dịch truyền Lọ 209,920 Bayer Pharma AG Đức Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
169 Ciprofloxacin 400mg/200ml Ciprobay 400mgDung dịch truyền
tĩnh mạchChai 275,500 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
170 Ciprofloxacin 0,3% CILOXAN Thuốc nhỏ mắt Lọ 69,000 s.a.Alcon-Couvreur n.v. Bỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
171 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprofloxacin Injection Thuốc tiêm truyền Chai 40,000 JW Pharmaceutical Corporation KoreaLiên danh Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát -
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Thái
172 Ciprofloxacin 400mg/200mlCitopcin Injection
400mg/200mlThuốc tiêm truyền Chai 63,000 CJ HealthCare Corporation Korea
Công ty cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc
Thiện
173 Ciprofloxacin 400mg/200ml Ciprobid Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 88,998 S.C.Infomed Fluids S.R.L Rumani Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh
174 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 viên nén bao phim viên 800 Chi nhánh Công ty TNHH
Liên doanh Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy
175 Ciprofloxacin 200mg/100ml CIPROFLOXACIN KABI Thuốc tiêm truyềnChai thủy
tinh 18,165
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi BidipharVietNam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
176 Ciprofloxacin 500mg OPECIPRO 500 viên nén bao phim viên 1,898 CTY CP DP OPV Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Thái Tú
177 Levofloxacin 500mg TAVANIC Dung dịch truyềnChai thủy
tinh 127,500
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbHĐức
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình
Dương
178 Levofloxacin 500mg Levofloxacin Kabi Dung dịch truyền Chai 19,399 Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt NamViệt Nam Liên danh Sao Mai - Hà Tây
179 Levofloxacin 250mg Cravit Tab 250 Viên nén Viên 23,650 Interthai Pharmaceutical
Manufacturing LtdThái Lan Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
180 Levofloxacin 500mg TAVANIC Viên nén bao phim Viên 36,550 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
181 Levofloxacin 0,5% ( 25mg/5ml) Eyexacin Thuốc nhỏ mắt Lọ 12,894 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
182 Levofloxacin 500mg GALOXCIN 500 viên nén bao phim Viên 1,799 Công ty CP Dược Phẩm Trung
ương 1 - PharbacoViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Vimedimex
183 Lomefloxacin 400mg LOMENOBEN Viên viên 8,450 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
184 Moxifloxacin 400mg/250ml Avelox Dung dịch truyền Chai / Túi 367,500 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
Page 9
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
185 Moxifloxacin HCl 0,5% Vigamox Dung dịch nhỏ mắt Lọ 89,999 Alcon Research Ltd Mỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
186 Moxifloxacin 0,5% EFTIMOXIN 0,5% Thuốc nhỏ mắt Lọ 17,200 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
187 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid Dung dịch nhỏ mắt Lọ 55,872 Santen Pharmaceutical Co. Ltd-
Nhà máy NotoNhật
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
188 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên viên 317 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
189 Aciclovir 800mg Bosviral Viên viên 12,000 Farmalabor - Produtos
Farmaceuticos, S.APortugal Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh
190 Aciclovir 800mg Acyclovir Stada 800mg Viên viên 4,000 công ty TNHH LD Stada-VN Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
191 Lamivudin 100mg Lamivudin SaVi 100 Viên viên 3,450 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
192 Lamivudin 100mg AGIMIDIN Viên viên 610 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
193 Tenofovir 300mg SaVi Tenofovir 300 Viên viên 8,950 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
194 Tenofovir 300mg HEPATYMO Viên viên 2,079 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ
195 Fluconazol 150mg Fluconazol Stada 150mg Viên viên 8,000 Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
196 Itraconazol 100mg Itrex Viên viên 7,650 Công ty CP BV pharma Việt Nam Công ty Cổ phần XNK Y tế TP.HCM
197 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream Kem Tuýp 28,400 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
198Nystatin + Neomycin +
Polymycin B
100.000UI + 35.000UI
+ 35.000UIPolygynax Thuốc đặt âm đạo viên 9,450 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia
199 Terbinafin hydroclorid 250mg Terbisil 250mg Tablets Viên viên 13,860 Santa Farma Turkey Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam
200 Levofloxacin 750mg Tigeron Tablets 750mg Viên viên 15,200 M/S Kusum Healthcar India Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
201 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Migomik Viên viên 1,743 Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
202 Flunarizin 5mg Fluzinstad Viên viên 1,100 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
203 Flunarizin 10mg Mezapizin 10 Viên viên 546 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
204 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mgViên nén phóng
thích chậmViên 15,291 Sanofi Winthrop Industrie Pháp
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
205 Alfuzosin hydroclorid 10mg Alsiful S.R. Tablets 10mgViên tác dụng kéo
dàiviên 7,500
Standard Chem & Pharm Co.,
Ltd.; 2nd plantĐài Loan Công ty TNHH dược phẩm An Khang
206 Dutasterid 0,5mg DRYCHES Viên viên 6,800 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
207 Flavoxat hydroclorid 200mg Genurin Viên viên 7,000 Recordati Industria Chimica e
Farmaceutica S.p.AÝ Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
208
Malva purpurea +
camphomonobromid + xanh
methylen
250mg;20mg;25mg Domitazol Viên viên 1,176 Công ty Cổ Phần Xuất nhập
khẩu Y tế DOMESCOViệt Nam Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO
209 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg TRIHEXYPHENIDYL Viên viên 147 Công ty CP DL Pharmedic Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
Page 10
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
210 Sắt ascorbat + Folic acid 100mg + 1,5mg Ferium - XT Viên viên 5,300 Emcure Pharmaceuticals
LimitedẤn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
211Sắt (III) hydroxyd polymaltose
+ Acid folic100mg Fe + 0,5mg Saferon Viên viên 3,980 Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Việt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm PVN
212 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg Venofer Thuốc tiêm Ống 90,000 Nycomed GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
213 Acenocoumarol 1mg TEGRUCIL - 1 Viên viên 1,190 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
214 Acenocoumarol 4mg AZENMAROL 4 Viên viên 1,350
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
215 Cilostazol 50mg CILOST Viên viên 4,200 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến
216 Enoxaparin natri40mg (4000 anti-Xa
IU)/0,4mlLupiparin Thuốc tiêm Bơm Tiêm 59,500
Shenzhen Techdow
Pharmaceutical Co.LtdChina
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi
nhánh Tp.HCM
217 Heparin natri 25.000UI/5ml Heparin Thuốc tiêm Lọ/ống 110,000 Rotexmedica GmbH
ArzneimittelwerkGermany
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 -chi
nhánh Tp.HCM
218 Heparin natri 25.000UI/5ml Heparin-Belmed Thuốc tiêm Lọ/ống 69,930 Belmedpreparaty RUE Belarus Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh
219 Tranexamic acid 250mg/5ml Medsamic 250mg/5ml Thuốc tiêm Ống 9,430 Medochemie Ltd-Ampoule
injectable FacilityCyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
220 Tranexamic acid 250mg/5ml A.T Tranexamic inj Thuốc tiêm Ống 2,856 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
221 Albumin 20%Human Albumin Baxter
200g/lThuốc tiêm truyền Chai 591,500 Baxter AG Áo Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
222 Epoetin alfa 2000UI/0,5ml Eprex 2000 U Thuốc tiêm Ống 269,999 CiLag AG Thụy SỹCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
223 Erythropoietin alpha 2.000UI NANOKINE 2000 IU Thuốc tiêm
Bơm
Tiêm/lọ/ốn
g
131,000 Công ty cổ phần Công Nghệ
Sinh học Dược NanogenViệt Nam Công ty cổ phần Công Nghệ Sinh học Dược Nanogen
224 Erythropoietin alpha 4.000UI NANOKINE 4000 IU Thuốc tiêm
Bơm
Tiêm/lọ/ốn
g
325,000 Công ty cổ phần Công Nghệ
Sinh học Dược NanogenViệt Nam Công ty cổ phần Công Nghệ Sinh học Dược Nanogen
225 Atenolol 50mg AGINOLOL 50 Viên nén Viên 104 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
226 Diltiazem Hydrochloride 30mg Herbesser Viên nén Viên 1,345 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
227 Diltiazem Hydrochloride 60mg Herbesser 60 Viên nén Viên 2,148 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
228Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)1% (0,4mg/liều) Nitromint
Dung dịch phun
mùChai/lọ 150,000
Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
229Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint
Viên tác dụng kéo
dàiviên 1,680
Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
230Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint
Viên tác dụng kéo
dàiviên 1,680
Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
231Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)10mg/10ml Niglyvid Tiêm Ống 80,283 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
Page 11
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
232Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)60mg Imidu 60mg Viên tác dụng kéo dài viên 1,302
Công ty TNHH Hasan -
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
233 Nicorandil 5mg Nicomen Tablets 5mg Viên viên 3,400 Standard Chem & Pharm Co.,
Ltd.Đài Loan Công ty TNHH dược phẩm An Khang
234 Trimetazidine dihydrochloride 35mg Vastarel MR
Viên nén bao
phim giải phóng
có biến đổi
Viên 2,705 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
235 Trimetazidine dihydrochloride 35mg Vastarel MR
Viên nén bao
phim giải phóng
có biến đổi
Viên 2,705 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
236 Trimetazidin dihydroclorid 35mg VasHasan MRViên tác dụng kéo
dàiviên 425
Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
237 Trimetazidin dihydroclorid 35mg VasHasan MRViên tác dụng kéo
dàiviên 399
Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
238 Amiodarone hydrochloride 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml Dung dịch tiêm Ống 30,048 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
239 Ivabradine HCl 5mg Procoralan Viên nén bao phim Viên 10,268 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
240 Ivabradine HCl 7.5mg Procoralan Viên nén bao phim Viên 10,546 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
241 Ivabradin 7,5mg SaVi Ivabradine 7.5 Viên viên 6,830 Công ty cổ phần dược phẩm
SaViViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An
242 Ivabradin 5mg SaVi Ivabradine 5 Viên viên 2,880 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
243 Ivabradin 7,5mg NISTEN-F Viên Viên 4,369 Công ty cổ phần dược phẩm
Đạt Vi PhúViệt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA
244 Ivabradin 5mg NISTEN Viên Viên 2,068 Công ty cổ phần dược phẩm
Đạt Vi PhúViệt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA
245 Propranolol hydroclorid 40mg Dorocardyl 40mg Viên viên 273 DOMESCO Việt Nam Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
246 Amlodipine besylate 5mg Amlor Viên nén Viên 7,593 Pfizer Australia Pty Ltd Úc Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
247 Amlodipin 5mg Pamlonor Viên nén Viên 535 Pharmaceutical Works Polfa in
Pabianice Joint Stock Co.Poland Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha
248 Amlodipin 5mg Dipsope-5 viên nén Viên 220 RPG Lifesciences Ltd. IndiaCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ
Chí Minh
249 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên viên 335 Cty CPDP Khánh Hòa Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát
250 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên nén viên 81 Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh HòaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa
251 Bisoprolol fumarate 2,5mg Concor Cor Viên nén bao phim Viên 3,147
Merck KGaA; đóng gói bởi
Merck KGaA & Co., Werk
Spittal
CSXS: Đức;
CSĐG: ÁoCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
252 Bisoprolol fumarate 5mg Concor 5mg Viên nén bao phim Viên 4,290
CSSX: Merck KGaA; CSĐG:
Merck KGaA & Co., Werk
Spittal
CSXS: Đức;
CSĐG: ÁoCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
253 Bisoprolol fumarat 2,5mg Bisoprolol Fumarate 2.5mg Viên viên 1,730 Niche Generics Limited Ireland Công ty TNHH dược phẩm Kim Phúc
Page 12
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
254 Bisoprolol fumarat 2,5mg SaviProlol 2,5 Viên viên 460 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
255 Bisoprolol fumarat 5mg Savi Prolol 5 Viên viên 660 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
256 Bisoprolol fumarat 5mg BiHasal 5 Viên viên 630 Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
257Bisoprolol fumarat +
Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Viên viên 2,200
Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát
258Bisoprolol fumarat +
Hydroclorothiazid5mg + 12,5mg Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Viên viên 2,400
Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát
259Bisoprolol fumarat +
Hydroclorothiazid5mg + 6,25mg SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Viên viên 1,500
Công ty cổ phần dược phẩm
SaViViệt Nam
Công ty TNHH thương mại dược phẩm Mười Tháng
Ba
260Bisoprolol fumarat +
Hydroclorothiazid2,5mg;6,25mg Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Viên viên 2,198
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Savi (Savipharm)Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm An
261 Candesartan cilexetil 16mg Candesarkern 16mg tablet Viên viên 6,700 Kern Pharma S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh
262 Candesartan cilexetil 8mg Candesarkern 8mg tablet Viên viên 4,560 Kern Pharma S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh
263 Candesartan cilexetil 4mg SaVi Candesartan 4 Viên viên 1,790 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
264 Captopril 25mg Taguar 25 viên nén Viên 420 Aurobindo Pharma (EU-GMP) India Công ty CP Dược phẩm Tenamyd
265 Carvedilol 6,25mg SaVi Carvedilol 6,25 Viên viên 800 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
266 Enalapril 10mg Renapril 10mg Viên viên 518 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH Dược phẩm Kim Phúc
267 Enalapril 5mg Renapril 5mg Viên viên 420 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH Dược phẩm Kim Phúc
268 Enalapril 10mg Phocodex 10mg Viên nén viên 450 Farmak JSC Ukraine Công ty CP Dược phẩm Ngân Lộc
269 Enalapril 5mg Phocodex 5mg Viên nén viên 360 Farmak JSC Ukraine Công ty CP Dược phẩm Ngân Lộc
270 Imidapril hydrochloride 10mg Tanatril 10mg Viên nén Viên 6,048 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
271 Imidapril hydrochloride 5mg Tanatril 5mg Viên nén Viên 4,414 P.T. Tanabe Indonesia IndonesiaCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
272 Imidapril hydroclorid 10mg IMIDAGI IMP 10 Viên viên 1,685 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
273 Imidapril hydroclorid 5mg Mibedatril 5 Viên viên 903 Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
274 Indapamide 1.5mg Natrilix SRViên bao phim
phóng thích chậmViên 3,265
Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
275 Irbesartan 150mg Aprovel Viên nén bao phim Viên 9,561 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
276 Irbesartan 75mg Pms-Irbesartan 75mg Viên viên 5,600 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng
277 Irbesartan 150mg Irbepro 150 Viên viên 3,480 Công ty CP BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Thiết bị Y tế
Thanh Minh
278Irbesartan,
Hydrochlorothiazide150mg;12,5mg CoAprovel Viên nén bao phim Viên 9,561 Sanofi Winthrop Industrie Pháp
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
279 Irbesartan + Hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg CO-AL VOPREL Viên viên 3,940 Genepharm S.A Greece Công ty cổ phần Dược Vacopharm
Page 13
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
280 Irbesartan + Hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Irbelorzed 150/12,5 Viên viên 2,688 Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
281 Lercanidipin hydroclorid 10mg Zanedip 10mg Viên viên 8,464 Recordati Industria Chimica e
Farmaceutica S.p.AÝ Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
282 Lercanidipin hydroclorid 10mg SP Lerdipin Viên viên 1,995 Công ty TNHH DP Shinpoong
DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo
283 Lisinopril dihydrat 10mg Zestril Viên nén Viên 6,097 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
284 Lisinopril dihydrat 20mg Zestril Viên nén Viên 6,875 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
285 Lisinopril dihydrat 5mg Zestril Viên nén Viên 4,534 AstraZeneca UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
286 Lisinopril 30mg Auroliza 30 Viên viên 5,691 Aurobindo Ấn Độ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nam Khang
287 Lisinopril 10mg AGIMLISIN 10 Viên viên 420
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
288 Lisinopril 20mg MAXXCARDIO-L 20 Viên viên 999 Công ty CPDP Ampharco
U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
289 Lisinopril 5mg Cavired 5 Viên viên 405 Công ty TNHH Dược Phẩm
GlomedViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Glomed
290 Losartan potassium 50 mg Cozaar 50mg Viên nén bao phim Viên 8,370 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
291 Losartan 100mg Savi Losartan 100 Viên viên 2,888 Savi-Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
292 Losartan 50mg SaVi Losartan 50 Viên viên 800 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
293 Losartan 100mg MEYERLOSAN Viên viên 840 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ
294 Losartan 25mg Losartan 25mg Viên viên 214 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
295 Losartan 50mg LOSARTAN 50 Viên viên 232 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ
296Losartan potassium,
Hydrochlorothiazide50mg/ 12,5 mg Hyzaar 50mg/12.5mg Viên nén bao phim Viên 8,370 Merck Sharp & Dohme Ltd Anh
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
297 Losartan + Hydroclorothiazid 50mg + 12,5mg Losacar-H Viên viên 1,368 Cadila Healthcare Ltd India Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM
298 Methyldopa 250mg DOPEGYT Viên nén bao phim Viên 1,570 Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
299 Methyldopa 250mg AGIDOPA Viên nén bao phim Viên 535 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
300 Metoprolol succinat
23,75 mg Metoprolol
succinate tương đương
với 25mg Metoprolol
tartrate
Betaloc Zok 25mgViên nén phóng
thích kéo dàiViên 4,389 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
301 Metoprolol succinat
47,5 mg metoprolol
succinate tương đương
với 50mg metoprolol
tartrate
Betaloc Zok 50mgViên nén phóng
thích kéo dàiViên 5,490 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
302 Metoprolol tartrat 25mg Egilok Viên viên 2,250 Egis Pharmaceutic als Public
Ltd., Co.Hungary Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
303 Metoprolol tartrat 50mg Egilok Viên viên 3,675 Egis Pharmaceutic als Public
Ltd., Co.Hungary Công ty TNHH dược phẩm Văn Lang
Page 14
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
304 Metoprolol 50mg Carmotop 50mg Viên Viên 2,373 S.C. Magistra C&C S.R.L. Romania Công ty Cổ phần Dược Phẩm Duy Tân
305 Metoprolol 25mg Carmotop 25mg Viên Viên 1,659 S.C. Magistra C&C S.R.L. Romania Công ty Cổ phần Dược Phẩm Duy Tân
306Nebivolol (dưới dạng
hydrochlorid HCl)5mg
Nebilet (Đóng gói và xuất
xưởng: Berlin-Chemie AG
(Merarini Group); đ/c:
Glienicker Weg 125 D-
12489 Berlin, Germany)
Viên nén Viên 7,600 Berlin Chemie AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
307 Nebivolol 2,5mg Nebicard 2.5 Viên viên 3,500 Torrent Pharmaceuticals Ltd India Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới
308 Nebivolol 2,5mg Nebicard 2.5 Viên viên 3,500 Torrent Pharmaceuticals Ltd India Công ty cổ phần dược NewSun
309 Nebivolol 5mg Bivolcard 5 Viên viên 2,295 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
310 Nebivolol 5mg NICARLOL5 Viên viên 1,610
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
311 Nebivolol 5mg Mibelet Viên viên 924 Công ty TNHH liên doanh
Hasan-DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
312 Nebivolol 5mg Bivolcard 5 Viên Viên 1,700 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
313 Nifedipin 30mg Adalat LA 30mgViên nén phóng
thích kéo dàiViên 9,454 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
314 Nifedipin 60mg Adalat LA 60mgViên nén phóng
thích kéo dàiViên 12,033 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
315 Nifedipin 20mg CORDAFLEX Viê nén bao phim giải phóng chậmViên 990 Egis Pharmaceuticals Private
Limited CompanyHungary Công ty Cổ phần Gon Sa
316 Nifedipin 30mg Nifehexal 30 LAViên tác dụng kéo
dàiviên 3,660 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
317 Nifedipin 30mg Nifehexal 30 LAViên tác dụng kéo
dàiviên 3,900 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
318 Nifedipin 20mg Nifedipin Hasan 20 Retard Viên tác dụng kéo dài viên 473 Công ty TNHH Hasan -
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
319 Perindopril Arginine 10mg Coversyl 10mg Viên nén bao phim Viên 7,960 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
320 Perindopril Arginine 5mg Coversyl 5mg Viên nén bao phim Viên 5,650 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
321 Perindopril 4mg COVERGIM Viên viên 430 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
322 Perindopril + Amlodipin 10mg + 10mg Coveram 10mg/10mg Viên viên 10,123 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
323 Perindopril + Amlodipin 10mg + 5mg Coveram 10mg/5mg Viên viên 10,123 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
324 Perindopril + Amlodipin 5mg + 10mg Coveram 5mg/10mg Viên viên 6,589 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
Page 15
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
325 Perindopril + Amlodipin 5mg + 5mg Coveram 5mg/5mg Viên viên 6,589 Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
326 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Periloz Plus 4mg/1,25mg Viên viên 4,200 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia
327 Perindopril + Indapamid 5mg + 1,25mgCoversyl plus Arginine
5mg/1,25mgViên viên 6,500
Les Laboratoires Servier
Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
328 Perindopril + Indapamid 2mg + 0,625mg Perigard-D Viên viên 2,950 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
329 Perindopril + Indapamid 4mg + 1,25mg Dorover plus Viên viên 693 DOMESCO Việt Nam Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
330 Ramipril 10mg Ramizes 10 Viên viên 6,900 Farmak JSC Ukraine Công ty TNHH dược phẩm Y.A.C
331 Telmisartan 40 mg Micardis Viên nén Viên 9,832 Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.Đức
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
332 Telmisartan 40mg Levistel 40 Viên viên 8,200 Laboratorios Levis, S.L Spain Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng
333 Telmisartan 20mg Telma 20 Viên viên 1,149 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
334 Telmisartan 40mg TELI 40 Viên viên 735 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến
335 Telmisartan 40mg AGIMSTAN Viên viên 575
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
336 Telmisartan 80mg Levistel 80 Viên viên 10,300 Laboratorios Lesvi S.L Spain Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng
337 Telmisartan 20mg CILZEC 20 Viên viên 599 MSN Laboratories Private Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
338 Telmisartan 20mg Telmisartan 20 A.T Viên viên 483 Công ty Cổ phần Dược phẩm
An ThiênViệt Nam Liên danh Codupha - An Thiên
339 Telmisartan 40mg Telmisartan Viên viên 385 Công ty cổ phần dược phẩm
TV.PharmViệt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm TV Pharm
340 Telmisartan 40mg SaVi Telmisartan 40 Viên viên 1,255 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
341Telmisartan +
Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg
Tolucombi 40mg/12.5mg
TabletsViên viên 9,450 KRKA,D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd
342Telmisartan +
Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg Mibelet Plus Viên viên 3,150
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
343Telmisartan +
Hydroclorothiazid40mg + 12,5mg Telpil H Viên viên 1,700
M/S Psychotropics Limited
IndiaẤn Độ Công ty TNHH dược phẩm Phạm Anh
344 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên nén bao phim Viên 9,966 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
345 Valsartan 160mg Valsarfast 160 Viên viên 8,550 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd
346 Valsartan 80mg VALSGIM 80 Viên viên 980
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
347 Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Hapresval plus 80/12,5 Viên viên 1,764 Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
Page 16
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
348 Carvedilol 6,25mg Carsantin 6,25 mg Viên viên 630 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
349 Digoxin 0,25mg DIGOXIN-RICHTER Viên viên 714 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
350 Dobutamin 250mg/20mlDobutamine-hameln
12,5mg/mlỐng Ống 58,485 Siegfried Hameln GmbH Germany Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
351 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Dopamine hydrocloride 4% Ống Ống 23,940 Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A.Poland Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
352 Ramipril 5mg Ramifix 5 Viên viên 3,500 Cty CPDP Savi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát
353 Acetylsalicylic acid 81mg ASPIRIN 81 Viên viên 77 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
354
Clopidogrel base (dưới dạng
Clopidogrel hydrogen sulphate
97,875mg)
75mg Plavix 75mg Viên nén bao phim Viên 17,704 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
355
Clopidogrel base (dưới dạng
Clopidogrel hydrogen sulphate
97,875mg)
75mg Plavix 75mg Viên nén bao phim Viên 17,704 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
356 Clopidogrel 75mg RIDLOR Viên viên 1,500 Pharmathen S.A Hy lạp Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
357 Clopidogrel 75mg NOKLOT Viên viên 1,278 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
358 Clopidogrel 75mg Dogrel SaVi Viên viên 1,295 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
359 Clopidogrel 75mg NOKLOT Viên Viên 659 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
360 Clopidogrel 75mg RIDLOR Viên Viên 1,099 Pharmathen S.A Greece Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
361 Clopidogrel 75mg Vixcar Viên Viên 690 Công ty Cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
362
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin hemicalci.
1,5H2O)
20mg Lipitor Viên nén bao phim Viên 15,941
Pfizer Pharmaceuticals LLC ;
Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer
Manufacturing Deutschland
GmbH
Mỹ; Đóng gói:
ĐứcCông ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
363 Atorvastatin 10mg Torvazin Viên viên 1,200 Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
364 Atorvastatin 20mg TORMEG-20 Viên Viên 2,400 Pharmathen S.A Greece Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
365 Atorvastatin 10mg CADITOR10 Viên viên 624 Cadila Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Nhật Tiến
366 Atorvastatin 10mg Insuact 10 Viên viên 600 Cty CPDP Savi VN Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
367 Atorvastatin 20 mg Pelearto 20 Viên viên 748 công ty cổ phần dược phẩm
Savi (SaVipharm)Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi (Savipharm)
368 Atorvastatin 20mg STATINAGI 20 Viên nén bao phim Viên 230 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
369 Atorvastatin 40mg MEYERATOR 40 Viên viên 1,280 Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Anh Mỹ
370 Atorvastatin 40mg Atorvastatin SaVi 40 Viên viên 1,850 Công ty Cổ phần Dược phẩm
Savi (Savipharm)Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
371 Bezafibrat 200mg SaVi Bezafibrate 200 Viên viên 2,700 Công ty cổ phần dược phẩm
SaViViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An
372 Bezafibrat 200mg Atibeza Viên viên 1,659 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
373 Ciprofibrat 100mg Glenlipid Viên viên 8,100 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm TBYT Âu Việt
Page 17
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
374 Fenofibrate 200mg Lipanthyl 200M Viên nang cứng Viên 7,053 Recipharm Fontaine PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
375 Fenofibrat 160mg Fenosup LidoseViên tác dụng kéo
dàiviên 5,100 SMB Technology S.A Bỉ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
376 Fenofibrat 145mg Hafenthyl 145mg Viên viên 3,150 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
377 Fenofibrat 200mg TV.Fenofibrat Viên viên 409 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
378 Fluvastatin 40mg SAVI FLUVASTATIN 40 Viên viên 6,120 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
379 Fluvastatin 80mg SAVI FLUVASTATIN 80 Viên viên 10,700 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
380 Gemfibrozil 300mg Ipolipid 300 Viên viên 2,700 Medochemie Ltd - Factory AZ Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
381 Gemfibrozil 600mg Savi Gemfibrozil 600 Viên viên 4,350 Công ty CP DP Savi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Minh Phát
382 Pravastatin natri 20mg Stavacor Viên viên 2,845 Công ty TNHH Sinh dược
phẩm HreaViệt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Sao Mai
383Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci)10mg Crestor 10 Viên nén bao phim Viên 14,553
IPR Pharmaceuticals INC.,
(đóng gói AstraZeneca UK
Limited)
Mỹ đóng gói
AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
384Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci 5.2mg)5mg
Crestor (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Limited,
địa chỉ: Silk Road Business
Park, Macclesfield,
Cheshire, SK10 2NA, UK)
Viên nén bao phim Viên 8,978
IPR Pharmaceuticals INC.,
(đóng gói AstraZeneca UK
Limited)
Mỹ đóng gói
AnhCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
385 Rosuvastatin 10mg Delorin Viên viên 2,257 Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
386 Rosuvastatin 20mg Rishon 20mg Viên viên 4,750 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
387 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên viên 1,190 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
388 Rosuvastatin 20mg ZYROVA 20 Viên viên 2,140 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
389 Rosuvastatin 10mg AGIROVASTIN 10 Viên viên 553
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
390 Rosuvastatin 20mg Devastin 20 Viên viên 819 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
391 Rosuvastatin 5mg Rosuvas Hasan 5 Viên viên 2,289 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
392 Rosuvastatin 20mg PMS-Rosuvastatin Viên viên 2,540 Pharmascience Inc Canada Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng
393 Rosuvastatin 5mg Pms-Rosuvastatin Viên viên 1,275 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Hưng
394 Rosuvastatin 10mg Devastin 10 Viên viên 418
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Việt NamCông ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
395 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên viên 598 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
396 Rosuvastatin 20mg Sterolow 20 Viên viên 1,718 Công ty CPDP SaVi Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
397 Simvastatin 20mg Simvapol Viên nén bao phim Viên 1,250 Polfarmex S.A Poland Công ty CP TM và Dược phẩm Ngọc Thiện
Page 18
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
398 Simvastatin 40mg Simva - Denk 40 Viên viên 9,450 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH dược phẩm Đức Anh
399 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 Viên viên 4,898 Công ty CPDP Savi Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông
400Peptide (Cerebrolysin
concentrate)215,2mg/ml x 5ml Cerebrolysin Ống Ống 53,865
Cơ sở trộn và đóng gói: Ever
Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ
sở xuất xưởng: Ever Neuro
Pharma GmbH, Áo
Austria Liên danh nhà thầu Đại Bắc
401 Naftidrofuryl oxalat 200mg Praxilene Viên viên 4,920 Famar Lyon Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
402 Pentoxifyllin 100mg Pentoxipharrm Viên viên 2,290 Unipharm AD Bulgaria Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam
403 Pentoxifyllin 200mg/100ml Jinmigit Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 139,900 Belarusian Dutch Joint Venture
PharmLand LLCBelarus Công ty TNHH dược phẩm TBYT Âu Việt
404 Piracetam 3g/15 ml Nootropil 3g/15ml Dung dịch tiêm Ống 31,525 Aesica Pharmaceuticals S.r.L Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
405 Piracetam 1200mg Piracetam-Egis Viên viên 2,470 Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
406 Piracetam 800mg MEMORIL Viên viên 1,375 Meditop Pharmaceutical Ltd. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
407 Piracetam 1200mg MAXXVITON 1200 Viên viên 800 Công ty CPDP Ampharco
U.S.AViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
408 Piracetam 3g/15ml PIRACETAM KABI Thuốc tiêm truyền Ống 6,930 Công ty CP Fresenius Kabi
Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
409 Piracetam 800mg PIRACEFTI 800 Viên viên 260 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
410 Piracetam 800mg Nootripam 800 Viên viên 1,868 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
411 Vinpocetin 10mg CAVINTON Forte Viên viên 4,095 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
412 Vinpocetin 10mg Cavipi 10 Viên viên 1,150 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
413 Calcipotriol 50mcg/g Daivonex Thuốc mỡ Tuýp 273,000 Leo Laboratories Limited Ireland Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
414 Calcipotriol 0,005% CIPOSTRIL Thuốc dùng ngoài Tuýp 141,900 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
415Calcipotriol + Betamethason
dipropionat(50mcg + 0,5mg)/1g Xamiol
Thuốc dùng ngoài
(Gel bôi da đầu)Lọ 256,800 LEO Pharmaceutical Products Đan Mạch Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
416 Clobetasol propionat 0,05% Dermovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 42,812 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
417 Clobetasol propionat 0,05% Dermovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 42,812 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
418Clobetason butyrate (dưới
dạng micronised)0.05% Eumovate cream Kem bôi ngoài da Tuýp 20,269 Glaxo Operation UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
419 Acid Fusidic 2% Fucidin Kem Tuýp 68,250 Leo Laboratories Limited Ireland Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
420Fusidic acid + Betamethason
(valerat, dipropionat)2% + 0,1% Fucicort Thuốc dùng ngoài Tuýp 89,400 LEO Laboratoires Limited Ireland Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
421Fusidic acid + Betamethason
(valerat, dipropionat)2% + 0,1% Fucicort Thuốc dùng ngoài Tuýp 89,400 LEO Laboratoires Limited Ireland Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
422 Nước oxy già 3%DUNG DỊCH OXY GIÀ 10
THỂ TÍCHThuốc dùng ngoài Chai 1,370 S.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược S.Pharm
Page 19
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
423 Tacrolimus 0,03% Quantopic 0,03% Thuốc dùng ngoài Tuýp 144,900 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)
424 Tacrolimus 0,1% Quantopic 0,1% Thuốc dùng ngoài Tuýp 164,850 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)
425 Trolamin 0,67% Biafine Thuốc dùng ngoài Tuýp 90,000 Janssen-Cilag Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
426 Pilocarpin 2% ISOPTO CARPINE 2% Thuốc nhỏ mắt Lọ 54,999 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
427 Povidon Iodin 10% POVIDONE Thuốc dùng ngoài Chai/lọ 2,950 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
428 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Thuốc dùng ngoài Chai 9,996 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
429 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Thuốc dùng ngoài Chai 7,098 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
430 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf dung dịch tiêm Ống 4,300 S.A.L.F S.p.A.Laboratorio
FarmacologicoÝ Công ty CP Dược phẩm Thiên Thảo Sài Gòn
431 Furosemid 20mg/2ml A.T Furosemid inj Dung dịch tiêm Ống 1,029 Công ty Cổ phần Dược phẩm
An ThiênViệt Nam Công ty CP Dược phẩm An Thiên
432 Furosemid 40mg AGIFUROS Viên Viên 97 Agimexpharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
433 Spironolactone 25mg Aldactone Viên nén Viên 1,975 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
434 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Viên 777 Công ty cổ phần dược phẩm
Hà TâyViệt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
435
Attapulgit mormoiron hoạt
hóa + hỗn hợp magnesi
carbonat-nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g Mezapulgit Thuốc bột/cốm Gói 1,155 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
436 Bismuth subsalicylat 262 mg Amebismo Viên viên 3,800 Công ty cổ phần Dược phẩm
OPV Việt Nam Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM
437 Bismuth 120mg TRYMO Tablets Viên viên 2,100 Raptakos Brett & Co.Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
438 Lansoprazol 15mg SCOLANZO Viên viên 4,900 Laboratorios Liconsa, S.A Spain Công ty cổ phần Dược Vacopharm
439 Lansoprazol 30mg Lansoprazol Stada 30mg Viên viên 1,350 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Cộng ty TNHH dược phẩm Khương Duy
440Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd400mg + 300mg Gelactive Thuốc nước uống Gói 2,394
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
441Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + Simethicon
2.668mg + 4.596mg +
276mgVILANTA Thuốc nước uống Gói 3,150 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phương Châu
442
Magnesi hydroxyd + nhôm
oxid (dưới dạng nhôm
hydroxyd) + Simethicon
600mg + 392,2mg +
60mgGrangel Thuốc nước uống Gói 2,695
Công ty TNHH DP Shinpoong
DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo
443Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + Simethicon
800,4mg + 3.058,8mg
+ 80mgHamigel-S Thuốc nước uống Gói 3,255
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
444Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + Simethicon
800,4mg + 612mg +
80mgVarogel Thuốc nước uống Gói 2,730
Công ty TNHH DP Shinpoong
DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo
Page 20
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
445Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + Simethicon
800mg + 611,76mg +
80mgLAHM Thuốc nước uống Gói 3,150 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
446 Omeprazol 20mg Losec Mups Viên Viên 26,750 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
447 Omeprazol 20mg Omeptul viên nang Viên 279 Gracure Pharmaceuticals Ltd. India Công ty TNHH Thương mại Thành An Khang
448 Omeprazol 20mg Kagasdine viên nang bao tan trong ruộtviên 127 Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh HòaViệt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa
449 Omeprazol 40mg Alzole Viên viên 295 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
450
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi
trihydrat)
20mg Nexium MupsViên nén kháng
dịch dạ dàyViên 22,456 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
451 Esomeprazole natri 40mg Nexium
Bột pha dung dịch
tiêm /truyền tĩnh
mạch
Lọ 153,560 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
452 Esomeprazol 20mg Emanera 20mg Viên viên 9,072 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd
453 Esomeprazol 40mg Goldesome Viên viên 11,749 Valpharma International S.p.a Italy Công ty cổ phần dược phẩm Meta
454 Esomeprazol 20mg RACIPER 20MG Viên viên 2,300 Sun Pharmaceutical Industries
LtdẤn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
455 Esomeprazol 20mg VACOOMEZ S 20 Viên viên 414 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
456 Esomeprazol 40mg Prazopro 40mg Viên viên 875 Công ty CPDP TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
457Pantoprazole (dưới dạng
(Pantoprazole sodium)40mg Pantoloc 40mg Viên nén bao tan trong ruộtViên 18,499 Takeda GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
458
Pantoprazole (dưới dạng
(Pantoprazole sodium
sesquihydrate)
40mg Pantoloc I.V Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạchLọ 146,000 Takeda GmbH Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
459 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên nén bao tan trong ruộtViên 1,680 Balkanpharma Dupnitza AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
460 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên nén bao phim tan trong ruộtViên 2,500 Công ty CP sản xuất - thương
mại Dược phẩm Đông NamViệt Nam Công ty Cổ phần O2Pharm
461 Rabeprazol 10mg Beprasan 10mg Viên viên 7,200 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
462 Rabeprazole sodium 20mg
Pariet Tab 20mg (đóng gói
bởi Interthai Pharmaceutical
manufacturing Ltd, -
Thailand)
Viên nén bao tan
trong ruộtViên 19,700
Bushu Pharmaceuticals Ltd.
Misato FactoryNhật
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
463 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg Viên viên 11,500 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
464 Rabeprazol 20mg RABEPAGI Viên viên 615 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
465 Rabeprazol 20mg HAPPI 20 Viên viên 598 Cadila Healthcare Ltd. India Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
466 Rabeprazol 20mg Bepracid 20 Viên viên 595 Công Ty CP Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần PYMEPHARCO
467 Rabeprazol 40mg Rabeto-40 Viên viên 8,500 Flamingo Pharmace uticals
LimitedIndia Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
Page 21
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
468 Rabeprazol 40mg Rabeto-40 Viên viên 8,500 Flamingo Pharmace uticals
LimitedIndia Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
469Ranitidine (dưới dạng
ranitidine HCl)50mg/2ml Zantac injection Dung dịch tiêm Ống 27,708
GlaxoSmithKline
Manufacturing SpAÝ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
470Ranitidin + Bismuth +
Sucralfat
75mg + 100mg +
300mgAlbis Viên viên 8,500 Daewoong Pharm.Co.,Ltd Hàn Quốc Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
471 Sucralfat 1g GELLUX Thuốc nước uống Gói 3,500 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú
472 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg Thuốc tiêm Ống 13,698 Pierre Fabre Medicament
productionPháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
473 Acetyl leucin 1.000mg/10ml Zentanil Thuốc tiêm Ống 23,835 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
474 Acetyl leucin 500mg Aleucin Viên viên 320 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
475 Acetyl leucin 500mg/5ml Atileucine inj Thuốc tiêm Ống 11,340 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
476 Domperidone maleate 10mg Motilium-M Viên nén Viên 1,813 Olic (Thailand) Ltd. Thái LanCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
477 Domperidon 10mg Domperidon Stada 10mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
478 Domperidon 10mg Domperidon Stada 10mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
479 Domperidon 1mg/ml Mutecium - M Thuốc nước uống Chai 15,520 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
480 Metoclopramid 10mg Primperan 10mg Viên viên 1,831 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty TNHH Dược Kim Đô
481 Metoclopramid 10mg/2mlMETOCLOPRAMID KABI
10MGThuốc tiêm Ống 1,397
Công ty CP Fresenius Kabi
Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
482 Alverin (citrat) + Simethicon 60mg + 300mg Newstomaz Viên viên 840 Medisun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam
483 Drotaverin hydrochloride 40mg/2ml No-spa 40mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 5,306
Chinoin Pharmaceutical &
Chemical Works Private Co.,
Ltd
HungaryCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
484 Drotaverin clohydrat 80mg Dromasm fort Viên viên 882 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
485 Hyoscine N-Butylbromide 20 mg/ml Buscopan Dung dịch tiêm Ống 8,376 Boehringer Ingelheim Espana,
S.ATây Ban Nha Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
486 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml Vincopane Thuốc tiêm Ống 5,880 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
487 Mebeverine HCl 200 mg Duspatalin retardViên nang giải
phóng kéo dàiViên 5,870 Mylan Laboratories SAS Pháp
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
488 Mebeverin hydroclorid 135mg Verimed 135mg Viên viên 2,300 Medochemie Ltd-Central Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
489 Tiropramid hydroclorid 100mg Tiram Viên viên 1,260 Công ty TNHH DP Shinpoong
DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo
490 Lactulose 10g/15ml Duphalac Thuốc nước uống Gói 2,728 Abbott Biologicals B.V Hà Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
491 Sorbitol + Natri citrat 5g + 0,72g SATHOMThuốc thụt trực
tràngTuýp 15,500 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
492 Bacillus subtilis 2x10^9 CFU DOMUVAR Thuốc nước uống Ống 5,400 Công ty CP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
Page 22
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
493 Bacillus claussii 2x10^9 CFU Enterogermina Thuốc nước uống Ống 5,707 Sanofi S.p.A Ý Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
494 Dioctahedral smectit 3g Atizal Thuốc nước uống Gói 6,258 Công ty CP DP An Thiên Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm AT & C
495 Diosmectit 3g DIOSMECTIT Thuốc bột/cốm Gói 724 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
496 Kẽm gluconat 10mg Kẽm A.T Zine Viên viên 258 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
497 Kẽm gluconat 10mg Kẽm/5ml Zinbebe Thuốc nước uống Chai/lọ 25,000 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
498 Kẽm gluconat 8mg Kẽm/5ml Siro Snapcef Thuốc nước uống Chai/lọ 29,000 Công ty CP Dược VTYT Hải
DươngViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm An
499 Lactobacillus acidophilus75mg (1 tỷ vi khuẩn
sống)Bacivit-H Thuốc bột/cốm Gói 810
Công ty LDDP MEBIPHAR-
AUSTRAPHARMViệt Nam Công ty TNHH TM DP Úc Châu
500 Loperamide hydrocloride 2mg Imodium Viên nang Viên 2,524 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
501 Racecadotril 10mg Hidrasec 10mg Infants Bột pha uống Gói 4,894 Laboratoires Sophartex PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
502 Diosmin 600mg Phlebodia Viên viên 6,816 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia
503 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Daflon Viên viên 3,258 Les Laboratoires Servier
Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
504 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg Diosmin Stada 500mg Viên viên 1,285 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
505 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg AGIOSMIN Viên viên 710 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
506Amylase + Papain +
Simethicon
100mg + 100mg +
30mgENTERPASS Viên viên 1,600 Công ty CP DP Me Di Sun Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
507 Itoprid hydrochlorid 50mg Elthon 50mg Viên nén bao phim Viên 4,796 Mylan EPD G.K. NhậtCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
508 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên viên 2,990 Công ty Liên Doanh Meyer-
BPCViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Mặt Trời Mới
509 Simethicon 120mg Air-X 120 Viên viên 1,350 R.X. Manufacturing Co., Ltd Thái Lan Công ty TNHH TM DP Úc Châu
510 Simethicon 1g/15ml Simethicon Stada Thuốc nước uống Chai 17,000 Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
511 Simethicon 80mg Airflat 80 Viên viên 520 Công ty LDDP MEBIPHAR-
AUSTRAPHARMViệt Nam Công ty TNHH TM DP Úc Châu
512 Silymarin 150mg Silygamma Viên viên 3,500 Dragenopharm Apotheker
Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
513 Silymarin 70mg Silymarin 70mg Viên viên 420 Công ty cổ phần dược phẩm
Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
514 Trimebutin maleat 150mg Meburatin Tablet 150mg Viên viên 1,950 Nexpharm Korea Co., Ltd Hàn Quốc Công ty TNHH Dược-Mỹ Phẩm Thanh Hằng
515 Trimebutin maleat 200mg AGITRITINE 200 Viên viên 635 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
516 Trimebutin maleat 24mg DECOLIC Thuốc bột/cốm Gói 2,100 Công ty CP DP 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
517 Ursodeoxycholic acid 250mg PMS-Ursodiol C 250mg Viên viên 13,200 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Vạn Hưng
Page 23
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
518 Ursodeoxycholic acid 300mg SAVI URSO 300 Viên viên 8,290 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
519 Budesonid 64mcg/liều BENITA Thuốc xịt Bình 90,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
520Budesonid + Formoterol
fumarat(200mcg + 6mcg)/liều
FORMONIDE 200
INHALERThuốc bột hít Ống 159,400 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
521Dexamethason natri phosphat
+ Neomycin sulfat10mg + 34.000UI POEMA Thuốc nhỏ mắt Lọ 15,000 Công ty Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
522 Hydrocortison 100mg A.T Hydrocortisone Bột đông khô pha tiêm Lọ 7,350 Công ty Cổ phần Dược phẩm
An ThiênViệt Nam Công ty CP Dược phẩm An Thiên
523 Methylprednisolon 16 mg Medrol Viên nén Viên 3,672 Pfizer Italia S.r.l Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
524
Methylprednisolone (dưới
dạng Methylprednisolone
sodium succinate) 40mg
tương đương
Methylprednisolone
hemisuccinat 65.4mg
40mg Solu-Medro Bột đông khô pha tiêm Lọ 36,410 Pfizer Manufacturing Belgium
NVBỉ Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
525 Methylprednisolon 4mg Medrol Viên nén Viên 983 Pfizer Italia S.r.l Ý Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
526 Methyl prednisolon 40mg Preforin Injection Thuốc tiêm Lọ 30,000 Myungmoon Pharm.Co., Ltd KoreaLiên danh Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát -
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Thái
527 Methyl prednisolon 16mg MENISON 16mg Viên nén Viên 2,450 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco
528 Methyl prednisolon 4mg MENISON 4mg Viên nén Viên 890 Pymepharco Việt Nam Công ty Cổ phần Pymepharco
529 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon 5mg viên nén Viên 80 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hà Tây
530 Estradiol valerat 2mg Valiera 2mg Viên viên 3,067 Laboratorios Recalcine Chile Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
531 Lynestrenol 5mg Orgametril Viên viên 1,900 N.V. Organon Hà Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
532 Norethisteron 5mg Primolut-N Viên viên 1,483 Bayer Weimar GmbH und Co.
KGĐức Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
533 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Viên viên 6,500
Sản xuất bán thành phẩm:
Capsugel Ploermel; Đóng gói
kiểm nghiệm và xuất xưởng
Besins Manufacturing Belgium
Pháp; đóng
gói BỉCông ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
534 Progesteron 200mg Utrogestan 200mg Viên viên 13,000
Sản xuất bán thành phẩm:
Capsugel Ploermel; Đóng gói
kiểm nghiệm và xuất xưởng
Besins Manufacturing Belgium
Pháp; đóng
gói BỉCông ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
535 Progesteron 200mg Progendo 200mg Viên viên 9,833 Procaps S.A Chile Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
536 Acarbose 100mg Glucobay 100mg Viên nén Viên 4,738 Bayer Pharma AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
537 Acarbose 50mg Glucobay 50mg Viên nén Viên 2,760 Bayer Pharma AG Đức Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
538 Acarbose 50mg SaVi Acarbose 50 viên nén bao phim viên 1,970 Công ty cổ phần dược phấm
SaviViệt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi (Savipharm)
Page 24
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
539 Acarbose 100mg ARBOSNEW 100 Viên viên 1,650
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
540 Glibenclamid 5mg BDFGlamic Viên Viên 294 Công ty cổ phần Dược phẩm
Bidiphar 1Việt Nam
Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
541 Gliclazide 30mg 30mg Diamicron MR Viên nén phóng thích có kiểm soátViên 2,765 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
542 Gliclazide 60mg Diamicron MR 60
Viên nén giải
phóng thích có
kiểm soát
Viên 5,285 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
543 Gliclazid 30mg Gliclada 30mg viên nén phóng thích kéo dàiViên 2,688 KRKA, D.D., Novo Mesto Slovenia Công ty CP Dược phẩm Tenamyd
544 Gliclazid 60mg Diamicron MR 60mgViên tác dụng kéo
dàiviên 5,285
Les Laboratoires Servier
Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
545 Gliclazid 60mg Gluzitop MR60Viên tác dụng kéo
dàiviên 2,900
Công ty TNHH Hasan -
DermapharmViệt Nam Công ty cổ phần O2Pharm
546 Gliclazid 60mg DOROCRON MR 60MGViên tác dụng kéo
dàiviên 3,200 Cty CP XNK Y tế Domesco Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
547 Gliclazid 60mg Lazibet MR 60 Viên viên 748
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
Việt NamCông ty cổ phần Dược - trang thiết bị Y tế Bình Định
(BIDIPHAR)
548 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 Viên Viên 3,000 Ipca Laboratories Ltd India Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Hưng
549Insulin tác dụng trung bình,
trung gian100UI/ml Insulatard Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan Mạch
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
550 Insulin aspart 100IU x3ml Novorapid ®Flexpen® Dung dịch tiêm Bút Tiêm 225,000 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
551
Insulin aspart Biphasic
(rDNA) 1ml hỗn dịch chứa
100U của insulin aspart hòa
tan/insulin aspart kết tinh với
protamine theo tỷ lệ 30/70
(tương đương 3,5mg)
100IU/ml NovoMix®30 Flexpen Hỗn dịch tiêm Bút Tiêm 227,850 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
552
Insulin aspart Biphasic
(rDNA) 1ml hỗn dịch chứa
100U của insulin aspart hòa
tan/insulin aspart kết tinh với
protamine theo tỷ lệ 30/70
(tương đương 3,5mg)
100IU/ml NovoMix®30 Flexpen Hỗn dịch tiêm Bút Tiêm 227,850 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
553 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
554 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 88,000 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
555 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlMixtard® 30 Flexpen®
100IU/mlBút Tiêm Bút Tiêm 149,999 Novo Nordisk A/S Đan Mạch
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
Page 25
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
556 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlMixtard® 30 Flexpen®
100IU/mlBút Tiêm Bút Tiêm 140,000 Novo Nordisk A/S Đan Mạch
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
557 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/mlHumalog Mix 75/25
KwikpenBút Tiêm Bút Tiêm 227,000
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli
Lilly and Company; sản xuất
ống thuốc: Lilly France
Lắp ráp, đóng
gói bút tiêm
Mỹ; sản xuất
ống thuốc:
Pháp
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
558 Insulin trộn, hỗn hợp 100UI/ml Mixtard 30 Lọ Lọ 94,300 Novo Nordisk A/S Đan MạchCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
559 Insulin glargine 300UI/3ml Lantus® Solostar Dung dịch tiêm Bút Tiêm 277,000 Sanofi- Aventis Deutschland
GmbHĐức
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
560 Insulin glargine 300UI/3ml Lantus® Solostar Dung dịch tiêm Bút Tiêm 277,000 Sanofi- Aventis Deutschland
GmbHĐức
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
561 Metformin hydroclorid 1000mg Metformin Denk 1000 Viên viên 1,200 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia
562 Metformin hydroclorid 1000mg Glucophage XR 1000mgViên tác dụng kéo
dàiviên 4,443 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
563 Metformin hydroclorid 1000mg Meglucon 1000 viên viên 1,320 Lek S.A Ba Lan Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
564 Metformin hydroclorid 500mg Metformin Denk 500 viên viên 580 Denk Pharma GmbH & Co. Kg Đức Công ty TNHH TM Dược Thuận Gia
565 Metformin hydroclorid 750mg Glucophage XR 750mgViên tác dụng kéo
dàiviên 3,677 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
566 Metformin hydroclorid 750mg Glucophage XR 750mgViên tác dụng kéo
dàiviên 3,677 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
567 Metformin hydroclorid 850mg
Meglucon 850 (Cơ sở đóng
gói, xuất xưởng: Lek S.A,
đ/c: 50C, Domaniewska str.,
02-672 Warsaw, Poland)
viên viên 645 Lek S.A Ba Lan Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
568 Metformin hydroclorid 850mg Metformin Stada 850mg viên viên 638 CN Công ty TNHH Stada VN VN Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy
569 Metformin hydroclorid 500mg Metsav 500 viên viên 380 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
570 Metformin hydroclorid 850mg Indform 850 viên viên 555 Ind-Swift Ltd Ấn Độ Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
571 Metformin hydroclorid 850mg Metsav 850 viên viên 520 Công ty CPDP SaVi Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
572 Metformin hydroclorid 1000mg DH-Metglu XR 1000Viên tác dụng kéo
dàiviên 2,000
Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
573 Metformin hydroclorid 1000mg DH-Metglu XR 1000Viên tác dụng kéo
dàiviên 1,995
Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
574 Metformin hydroclorid 1000mg PANFOR SR - 1000Viên tác dụng kéo
dàiviên 2,000 Inventia Healthcare Pvt.Ltd Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
575 Metformin hydroclorid 500mg Panfor SR-500 viên viên 1,200 Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
576 Metformin hydroclorid 500mg Fordia MRViên tác dụng kéo
dàiviên 1,200
Công ty TNHH United
International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
577 Metformin hydroclorid 750mg Fordia MRViên tác dụng kéo
dàiviên 1,900
Công ty TNHH United
International PharmaViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Page 26
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
578 Metformin hydroclorid 750mg Panfor SR-750 viên viên 1,900 Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
579 Metformin hydroclorid 850mg Glucofast 850 viên viên 206 Công ty Cổ phần Dược phẩm
và Sinh học y tếViệt Nam Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
580
Metformin hydrochlorid
(tương đương với Metformin),
Glibenclamide
500mg;2,5mg Glucovance 500mg/2.5mg Viên nén bao phim Viên 4,183 Merck Sante s.a.s Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
581Metformin hydroclorid +
Glibenclamid500mg + 5mg GLIRITDHG 500MG/5MG Viên viên 2,700
Cty TNHH MTV Dược Phẩm
DHGViệt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
582 Saxagliptin 2,5mg Onglyza Viên nén bao phim Viên 16,006
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP; đóng gói Bristol Myers
Squibb S.r.l
Mỹ đóng gói Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
583 Saxagliptin 5mg Onglyza Viên nén bao phim Viên 17,310
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP; đóng gói Bristol Myers
Squibb S.r.l
Mỹ đóng gói Ý Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
584
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphat
monohydrat) 100mg
100mg Januvia 100mg Viên nén bao phim Viên 17,311 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
585 Sitagliptin 50mg Meyersiliptin 50 Viên viên 6,804 Công ty Liên Doanh Meyer-
BPCViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
586 Vildagliptin 50mg Galvus Viên nén Viên 8,225 Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
587 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên viên 6,600 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty TNHH thương mại Phú Hoàng Đạt
588 Levothyroxin natri 100mcg Disthyrox Viên viên 294 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
589 Thiamazol 10mg Thyrozol Viên viên 2,056 Merck KGaA Đức Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
590 Huyết thanh kháng uốn ván 1.500UIHuyết thanh kháng độc tố
uốn ván tinh chế (SAT)Thuốc tiêm Lọ/ống 22,943
Viện Vắc Xin và Sinh Phẩm Y
Tế ( IVAC )Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
591 Eperison hydroclorid 50mg Myonal 50mg Viên viên 3,416 Bushu Pharmaceuticals Ltd.
Misato FactoryNhật Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
592 Eperison hydroclorid 50mg Waisan Viên viên 290 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
593 Tizanidin hydroclorid 4mg TIZANAD 4MG Viên viên 2,450 Công ty CP DP Nadyphar Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
594 Thiocolchicosid 8mg Thiochicod 8mg Viên viên 4,300 Công ty TNHH US Pharma
USAViệt Nam Công ty TNHH Nhân Sinh
595 Tolperison hydroclorid 150mg Topernak 150 Viên viên 693 Công ty cổ phần dược phẩm
Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
596 Tolperison hydroclorid 50mg Topxol 50 Viên viên 248 Công ty TNHH Dược Phẩm
GlomedViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Glomed
597 Acetazolamid 250mg ACETAZOLAMID Viên viên 687 Công ty CP DL Pharmedic Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
598 Brinzolamide 1%; 5ml Azopt Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 116,699 Alcon Research, Ltd Mỹ Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
Page 27
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
599 Indomethacin 0,1% Indocollyre Thuốc nhỏ mắt Lọ 66,000 Laboratoire Chauvin Pháp Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh
600 Loteprednol etabonate 0,5% LotemaxHỗn dịch thuốc
nhỏ mắt vô trùngLọ 219,500 Bausch & Lomb Inc Mỹ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh
601 Natri Hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 Dung dịch nhỏ mắt Lọ 62,158 Santen Pharmaceutical Co., Ltd NhậtCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
602
Natri chondroitin sulfat +
Retinol palmitat + Cholin
hydrotartrat + Riboflavin
(Vitamin B2) + Thiamin
hydroclorid (Vitamin B1)
120mg + 2.000UI +
25mg + 6mg + 30mgTOBIWEL Viên viên 1,800 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu
603Polyethylen glycol + Propylen
glycol0,4% + 0,3% Systane Ultra Thuốc nhỏ mắt Lọ 60,100 Alcon Research, Ltd Mỹ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
604 Tetracain hydroclorid 0,5% TETRACAIN 0,5% Thuốc nhỏ mắt Lọ 15,015 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
605 Timolol 0,5%Timolol Maleate Eye Drops
0.5%Thuốc nhỏ mắt Lọ 42,200 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
606 Timolol 0,5%Timolol Maleate Eye Drops
0.5%Thuốc nhỏ mắt Lọ 42,200 s.a.Alcon-Couvreur n.v Bỉ Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
607 Betahistin dihydroclorid 24mg Betaserc 24mg Viên viên 5,962 Mylan Laboratories SAS Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
608 Betahistin dihydroclorid 24mg Be-Stedy 24 Viên viên 2,940 Aurobindo Ấn Độ Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nam Khang
609 Cồn Boric 3% CỒN BORIC 3% Thuốc nhỏ tai Chai/lọ 6,300 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
610 Fluticasone Furoate 27.5mcg/liều xịt Avamys Hỗn dịch xịt mũi Bình Xịt 210,000 Glaxo Operations UK Ltd Anh Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
611 Fluticasone propionate 0.5mg/2ml Flixotide Nebules 0.5mg/2mlHỗn dịch hít khí
dungỐng 13,514
GlaxoSmithKline Australia
Pty., LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
612 Fluticasone propionate 125mcg/liều xịt
Flixotide Evohaler (đóng gói
tại GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd đ/c 1061
Mountain Highway, Boronia
VIC 3155, Australia)
Huyền dịch xịt Bình Xịt 106,462
Glaxo Wellcome S.A; đóng gói
tại GlaxoSmithKline Australia
Pty Ltd
Tây Ban Nha
đóng gói ÚcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
613 Fluticason propionat 0,05% MESECA Thuốc xịt Bình 96,000 Công ty CP Tập Đoàn Merap Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
614Tyrothricin + Benzocain +
Benzalkonium0,5mg + 1,5mg + 1mg Dorithricin Viên ngậm viên 2,000
Medica Arzneimittel Putter
GmbH & Co.KGĐức Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đan Thanh
615 Oxytocin 5UI/1ml Oxytocin Dung dịch tiêm Ống 3,255 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
616 Oxytocin 5UI/1ml Vinphatoxin Thuốc tiêm (sử dụng được đường tiêm bắp)Ống 2,310 Vinphaco Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
617
Dung dịch Lọc thận/thẩm
phân máu bicarbonat hoặc
acetat
1 Lít dung dịch chứa:
84g NaHCO3Kydheamo-1B
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu
Can 126,987 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
Page 28
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
618
Dung dịch Lọc thận/thẩm
phân máu bicarbonat hoặc
acetat
1L dung dịch chứa:
NaCl 210,7g + KCl
5,222g + CaCl2.2H2O
9g + MgCl2.6H2O
3,558g + Dextrose
Monohydrat 38,5g +
acid acetic băng 6,310g
Kydheamo-2A
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu
Can 129,969 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình
Định (Bidiphar)
619 Rotundin 30mg Rotundin 30 Viên viên 495 Công ty CP Dược Đồng Nai Việt Nam Công ty TNHH TM ĐT XNK H.P Cát
620Acid thioctic / Meglumin
thioctat600mg Thiogamma 600 Oral Viên viên 10,500
Dragenopharm Apotheker
Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
621Acid thioctic / Meglumin
thioctat600mg Thiogamma 600 Oral Viên viên 10,500
Dragenopharm Apotheker
Puschl GmbHĐức Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
622 Sulpirid 50mg Sulpiride Stada 50 mg Viên viên 400 Chi nhánh công ty TNHH LD
Stada-VNViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Khương Duy
623 Tianeptine sodium 12.5mg Stablon Viên nén bao phim Viên 3,490 Les Laboratoires Servier
IndustriePháp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược Kim Đô
624 Aminophylin 4,8% DIAPHYLLIN Venosum Thuốc tiêm Ống 10,815 Gedeon Richter Plc. Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
625 Bambuterol hydrochloride 10mg Bambec Viên nén Viên 5,639 AstraZeneca Pharmaceutical
Co., LtdTrung Quốc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
626 Bambuterol hydroclorid 10mg Bambuterol 10 A.T Viên viên 609 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
627 Budesonid 500mcg/2ml Pulmicort RespulesHỗn dịch khí dung
dùng để hítỐng 13,834 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
628 Budesonid 500mcg/2ml Pulmicort RespulesHỗn dịch khí dung
dùng để hítỐng 13,834 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
629 Budesonid 64 mcg/liều Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi Chai 203,522 Astrazeneca AB Thụy ĐiểnCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
630Budesonide, formoterol
fumarate dihydrate
Budesonide 160 mcg +
Formoterol fumarate
dihydrate 4,5 mcg
Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít Ống 286,440 Astrazeneca AB Thụy Điển Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
631
Ipratropium bromide khan
(dưới dạng Ipratropium
bromide monohydrate) +
Fenoterol Hydrobromide
0,02mg/nhát xịt;
0,05mg/nhát xịtBerodual
Thuốc dạng phun
sươngBình 132,323
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.Đức
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
632Fenoterol hydrobromid +
Ipratropium bromid
500mcg/ml +
250mcg/mlBerodual Khí dung Lọ 96,870
Boehringer Ingelheim do Brasil
Quimica e Farmaceutica LtdaBrazil Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
633Fenoterol hydrobromid +
Ipratropium bromid
500mcg/ml +
250mcg/mlBerodual Khí dung Lọ 96,870
Boehringer Ingelheim do Brasil
Quimica e Farmaceutica LtdaBrazil Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
Page 29
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
634Montelukast (dưới dạng
Montelukat natri)4 mg
Singulair 4mg (đóng gói tại
Merck Sharp & Dohme B.V.
Địa chỉ: Waarderweg 39,
2031 BN Haarlem- The
Netherlands))
Viên nhai Viên 13,502 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
635Montelukast (dưới dạng
Montelukat natri)5 mg
Singulair 5mg (đóng gói tại
Merck Sharp & Dohme B.V.
Địa chỉ: Waarderweg 39,
2031 BN Haarlem- The
Netherlands)
Viên nhai Viên 13,502 Merck Sharp & Dohme Ltd AnhCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
636 Montelukast 10mg pms - Montelukast FC Viên viên 12,000 Pharmascience Inc. Canada Công ty TNHH dược phẩm Minh Hoàng
637 Montelukast 10mg MONTENUZYD Viên viên 1,932 Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
638 Montelukast 4mg Hiskast Thuốc bột/cốm Gói 3,265 Công ty CPDP 3 Tháng 2 Việt Nam Công ty cổ phần Dược Phú Mỹ
639 Montelukast 4mg Opesinkast 4 Viên phân tán viên 4,050 Cty CPDP OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát
640 Montelukast 5mg Opesinkast 5 Viên phân tán viên 4,500 Cty CPDP OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Đại Phát
641Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfate)100mcg/ liều
Ventolin Inhaler (CS đóng
gói thứ cấp, xuất xưởng:
GlaxoSmithKline Australia
Pty. Ltd, địa chỉ: 1061
Mountain Highway, Boronia,
3155 Victoria, Australia)
Hỗn dịch xịt qua
bình định liều điều
áp
Bình Xịt 76,379
Glaxo Wellcome SA; (cơ sở
đóng gói thứ cấp, xuất xưởng
GlaxoSmithKline Australia
Pty. Ltd)
Tây Ban Nha
đóng gói ÚcCông ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
642
Mỗi 2.5ml chứa Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol
sulfate) 2.5mg
2.5mg/2,5ml Ventolin NebulesDung dịch khí
dungỐng 4,575
GlaxoSmithKline Australia
Pty., LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
643 Salbutamol sulfate 5mg/2,5ml Ventolin NebulesDung dịch khí
dungỐng 8,513
GlaxoSmithKline Australia Pty
LtdÚc Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
644
Ipratropium bromide
anhydrous (dưới dạng
Ipratropium bromide
monohydrate) 0,5mg,
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfate) 2,5 mg
0,5mg;2,5mg CombiventDung dịch khí
dungLọ 16,074 Laboratoire Unither Pháp
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
Page 30
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
645
Visa cũ VN-15448-12:
Fluticasone propionate
125mcg; Salmeterol
25mcg/liều; Visa mới VN-
21286-18: Mỗi liều xịt chứa
Salmeterol (dưới dạng
salmeterol xinafoate
micronised) 25mcg;
Fluticason propionate (dạng
micronised) 125mcg
25mcg;125mcgSeretide Evohaler DC
25/125mcg
Hỗn dịch xịt định
liềuBình Xịt 225,996 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
646Fluticason propionat 250mcg+
Salmeterol25mcg/liều25mcg;250mcg
Seretide Evohaler DC
25/250mcg
Hỗn dịch xịt định
liềuBình Xịt 278,090 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
647Salmeterol + Fluticason
propionat(25mcg + 125mcg)/liều Combiwave SF 125 Thuốc xịt Bình 92,450 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
648Salmeterol + Fluticason
propionat(25mcg + 250mcg)/liều Combiwave SF 250 Thuốc xịt Bình 112,450 Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
649 Terbutaline Sulfate 0,5mg/ml Bricanyl Dung dịch tiêm Ống 11,990 Cenexi Pháp Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
650 Terbutalin sulfat 0,5mg/ml Vinterlin Thuốc tiêm Ống 4,830 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh
Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
651 Terbutalin sulfat + Guaifenesin 22,5mg + 997,5mg Atersin Thuốc nước uống Chai 18,900 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
652 Theophylin 100mg Theostat L.P. 100mgViên tác dụng kéo
dàiviên 1,636
Pierre Fabre Medicament
productionPháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
653 Tiotropium 2,5mcg/nhát xịt Spiriva Respimat Thuốc xịt Hộp 1,016,387 Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG.Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
654 Tiotropium 2,5mcg/nhát xịt Spiriva Respimat Thuốc xịt Hộp 1,016,387 Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG.Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
655 Ambroxol Hydrochloride 30mg Mucosolvan Viên nén Viên 2,500 Delpharm Reims PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
656 Ambroxol hydroclorid 30mg Medovent 30mg Viên viên 1,400 Medochemie Ltd. Central
Factory Cyprus Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên
657 Bromhexine hydrochloride 8mg Bisolvon Tablets Viên nén Viên 1,806 PT Boehringer Ingelheim
IndonesiaIndonesia Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
658 Bromhexin hydroclorid 8mg Bromhexin Actavis 8mg Viên nén Viên 588 Balkanpharma - Dupnitza AD Bulgaria Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
659 Bromhexin hydroclorid 4mg/2ml Bromhexin Injection Thuốc tiêm Ống 12,500 Siu GuanChem Ind Co.Ltd Taiwan Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế TPHCM
660 Bromhexin hydroclorid 4mg Bromhexine A.T Thuốc nước uống Gói/ống 2,415 Công ty cổ phần dược phẩm
An ThiênViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Nguyên Anh Khoa
661 Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Bromhexine A.T Thuốc nước uống Chai 11,130 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
662 Bromhexin hydroclorid 8mg BROMHEXIN 8 viên nén Viên 35 Cty CP Dược Vacopharm Việt Nam Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
663
Codein camphosulphonat +
Sulfoguaiacol + cao mềm
Grindelia
25mg + 100mg + 20mg Neo-codion Viên viên 3,585 Sophartex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Page 31
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
664 Codein + Terpin hydrat 10mg;100mg Terpin Codein 10 Viên viên 329 Công ty cổ phần dược phẩm
Cửu LongViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
665 Eprazinon dihydroclorid 50mg EZINOL Viên viên 247 Công ty CPDP Agimexpharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
666Acetylcystein (hoặc N-
acetylcystein)100mg VACOMUC 100 Thuốc bột/cốm Gói 388 Cty Dược Vacopharm Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
667Acetylcystein (hoặc N-
acetylcystein)200mg Aecysmux 200 Effer Viên sủi viên 1,249 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
668Acetylcystein (hoặc N-
acetylcystein)200mg ACECYST Viên viên 175
Chi nhánh công ty CPDP
Agimexpharm - Nhà máy sản
xuất dược phẩm Agimexpharm
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
669Oxomemazin + Guaifenesin +
Paracetamol + Natri benzoat
1,65mg + 33,33mg +
33,33mg + 33,33mgTopralsin Viên viên 179 Công ty CP DP Cửu Long Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
670 Kali clorid 600mg KaldyumViên tác dụng kéo
dàiviên 1,950
Egis Pharmaceuticals Private
Limited companyHungary Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên
671
Natri clorid + Kali clorid +
Natri citrat + Glucose khan +
Kẽm gluconat
520mg + 300mg +
580mg + 2.700mg +
17,5mg
Mibezisol 2,5 Thuốc bột/cốm Gói 2,100 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
672
Isoleucine; Leucine ; Lysine
(dưới dạng lysine HCl) ;
Methionine; Phenylalanine;
Threonine ; Tryptophan;
Valine; Arginine; Histidine ;
Alanine; Glycine; Aspartic
acid; Glutamic acid; Proline;
Serine; Tyrosine; Sodium
acetate trihydrate; Sodium
hydroxide ; Potassium acetate;
Sodium chloride ; Magnesium
chloride hexahydrate;
Disodium phosphate
dodecahydrate.
5% (Mỗi 250ml chứa:
0,625g+ 1,1125g +
0,8575g+ 0,55g+
0,5875g+ 0,525g+
0,20g+
0,775g+1,4375g+
0,375g+ 1,3125g+
1,50g+ 0,70g+ 0,90g+
0,6875g+ 0,2875g+
0,10g+ 0,34025g+
0,035g+ 0,61325g+
0,241g+ 0,127g+
0,89525g.)
Aminoplasmal B.Braun 5%EDung dịch truyền
tĩnh mạchChai 67,725 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty TNHH dược phẩm Tuệ Hải
Page 32
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
673
L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine acetate, L-Methionine,
L-Phenylalanine, L-Threonine,
L-Tryptophan, L-Valine, L-
Alanine, L-Arginine, L-
Aspartic acid, L-Histidine, L-
Serine, L-Proline, L-Tyrosine,
Glycine
Mỗi 200ml có
chứa:1.840g;1.890g;0.7
9g;0.088g;0.060g;0.428
g;0.140g;1.780g;1.680g
;3.074g;0.040g;0.620g;
1.060g;0.520g;0.080g;1
.080g
MorihepaminDung dịch truyền
tĩnh mạchTúi 116,632 Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Nhật
Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
674Acid amin cho bệnh nhân suy
thận7% Nephrosteril Thuốc tiêm truyền Chai 91,800 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
675 Acid amin 7,2% Kidmin Thuốc tiêm truyền Chai 115,000 Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
676 Glucose 10% Dextrose 10% Thuốc tiêm truyền Chai 9,450 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
677 Glucose 30% Dextrose 30% Thuốc tiêm truyền Chai 11,272 Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
678 Glucose 5% Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai 8,880 Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Codupha
679 Kali clorid 10% Kali clorid 10% Thuốc tiêm Ống 1,980 Công ty CP Dược Phẩm Vĩnh
Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
680 Manitol 20% MANNITOL Thuốc tiêm truyền Chai 17,850 Công ty CP Fresenius Kabi
Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
681 Natri clorid 0,9% NATRI CLORID 0,9% Thuốc tiêm truyền Chai 7,500 Công ty CP Fresenius Kabi
Việt NamViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
682 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.9% Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 14,700 Công ty TNHH B.Braun Việt
NamViệt Nam Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
683 Natri clorid 0,9%Dịch truyền tĩnh mạch Natri
clorid 0.9%Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 14,700
Công ty TNHH B.Braun Việt
NamViệt Nam Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
684 Natri clorid 0,9% Sodium chloride 0,9% Thuốc tiêm truyền Chai 8,400 Công ty CP DP Otsuka Việt
NamViệt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha
685 Natri clorid 3% Natri clorid 3% Thuốc tiêm truyền Chai 8,190 Công ty CP Fresenius Kabi
Việt NamViệt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
686
Nhũ dịch Lipid chứa: Medium-
chain triglycerides + Soya-
bean Oil + Omega-3-acid
triglyceride
20% Lipidem Nhũ tương truyền
tĩnh mạchChai 228,795 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
687 Nhũ dịch lipid 10% Lipovenoes 10% PLR Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 90,500 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
688 Ringer lactat Ringer lactate Thuốc tiêm truyền Chai 9,135 CTCP Fresenius Kabi bidiphar Việt Nam Công ty Cổ phần dược phẩm TBYT Hà Nội
689 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Ống 510 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty CP Dược phẩm 3/2
690Calci carbonat + Calci
gluconolactat150mg + 1.470mg GONCAL Viên viên 1,950 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
Page 33
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
691 Calci carbonat + Vitamin D3 1.250mg + 125UI Caldihasan Viên viên 840 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
692 Calci carbonat + Vitamin D3 1.250mg + 440UI Calci D-Hasan Viên sủi viên 1,197 Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
693 Calci lactat 150mg INCAT Viên viên 650 Cty CP Dược VTYT Hải
DươngViệt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
694Calci glucoheptonat + Vitamin
D3550mg + 200UI Letbaby Thuốc nước uống Ống 3,680 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
695Calci glycerophosphat +
Magnesi gluconat456mg + 426mg Fatig Thuốc nước uống Ống 5,163 Pharmatis Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
696Calci glycerophosphat +
Magnesi gluconat456mg + 426mg A.T Calmax Thuốc nước uống Ống 1,764 Công ty CP Dược An Thiên Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
697 Calcitriol 0,25mcg Usarichcatrol Viên viên 330 Chi nhánh công ty CPDP
Phong PhúViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú
698 Calcitriol 0,25mcg MASAK Viên viên 356 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
699 Mecobalamin 1500mcgMethylcobalamin Capsules
1500mcgViên viên 6,000 Softgel Healthcare Private., Ltd Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tháp An
700 Mecobalamin 500mcg MECOB - 500 Viên viên 450 Công ty CP DP Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
701Sắt gluconat + Mangan
gluconat + đồng gluconat
50mg + 1,33mg +
0,7mgTot'hema Thuốc nước uống Ống 4,725 Innothera Chouzy Pháp Công ty TNHH thương mại Dược Thuận Gia
702 Tricalcium phosphat 1650mg (600mg Calci) Meza - Calci Thuốc bột/cốm Gói 1,197 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Tân An
703 Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg Viên viên 380 Quapharco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Quapharco)
704 Vitamin B1 + B6 + B12100mg + 100mg +
150mcgSAVI 3B Viên viên 1,400 Cty CP DP Savi Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
705 Vitamin B1 + B6 + B12115mg + 100mg +
50mcgSETBLOOD Viên viên 1,050 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Tây Âu
706Vitamin B6 + Magnesi lactat
dihydrat10mg + 940mg DEBOMIN Viên sủi viên 2,600 Cty CP DP Phương Đông Việt Nam Công ty cổ phần Dược Vacopharm
707Vitamin B6 + Magnesi lactat
dihydrat5mg + 470mg Obibebe Thuốc nước uống Ống 3,799 Công ty CP DP Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Meta
708 Vitamin C 100mg/5ml Vitamin C Thuốc nước uống Ống 4,500 Công ty CP DP Hà Tây Việt NamLiên danh Công ty cổ phần TTBYT-DP Hiệp Nhất và
Công ty TNHH Nova pharma
709 Vitamin C 500mg/5ml CEVITA 500 Thuốc tiêm Ống 1,365 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
710 Vitamin C 500mg Ascorbic 500 Viên viên 255 Công ty cổ phần dược phẩm
Cửu LongViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
711 Vitamin C + Rutine 100mg + 500mg VENRUTINE Viên viên 2,650 Công ty CP BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
712 Vitamin E 400UI VITAMINE E 400 Viên viên 485 Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco
713 Amlodipin + Indapamid 10mg + 1,5mg Natrixam 1,5/10mgViên tác dụng kéo
dàiviên 4,987
Les Laboratoires Servier
Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
714 Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg Natrixam 1,5/5mgViên tác dụng kéo
dàiviên 4,987
Les Laboratoires Servier
Industrie Pháp Công ty cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2
Page 34
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
715
Telmisartan, Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine
besylate)
40mg;5mg
Twynsta (Đóng gói và xuất
xưởng: Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH &
Co. KG; đ/c Binger str 173
55216 Ingelheim am Rhein,
Germany)
Viên nén Viên 12,482
M/s Cipla Ltd (đóng gói và
xuất xưởng:Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH &
Co. KG., Đức)
Ấn ĐộCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
716
Telmisartan, Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine
besylate)
40mg;5mg Twynsta Viên nén Viên 12,482
M/s Cipla Ltd (đóng gói và
xuất xưởng:Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH &
Co. KG., Đức)
Ấn ĐộCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
717
Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besylate),
Valsartan
5mg;80mg Exforge Viên nén bao phim Viên 9,987 Novartis Famaceutica S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
718
Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besylate),
Valsartan, Hydrochlorothiazide
5mg;160mg;12,5mgExforge HCT
5mg/160mg/12.5mgViên nén bao phim Viên 18,107 Novartis Famaceutica S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
719 Tramadol HCL, Paracetamol 37,5mg;325mg Ultracet Viên Viên 7,999 Janssen Korea Ltd Hàn QuốcCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
720
(Clopidogrel hydrogen sulfate
form II; acetylsalicylic acid
dạng kết hợp tinh bột ngô)
Clopidogrel base, acid
acetylsalicylic
75mg;100mg Duoplavin Viên nén bao phim Viên 20,828 Sanofi Winthrop Industrie PhápCông ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình
Dương
721 Amlodipin + Atenolol 5mg + 50mg Alodip Plus Ate Viên viên 1,490 OPV Việt Nam Công ty TNHH DVYT Hưng Thành
722Paracetamol + Tramadol
hydroclorid325mg + 37,5mg Paratramol Viên viên 7,200
Pharmaceutical Works
Polpharma S.APoland Công ty TNHH dược phẩm Tự Đức
723Paracetamol + Tramadol
hydroclorid325mg + 37,5mg Huygesic Fort Viên viên 4,000
Công ty TNHH US Pharma
USAViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Song Khanh
724Candesartan cilexetil +
Hydroclorothiazid16mg + 12,5mg Cancetil Plus Viên viên 3,360
Công ty TNHH DP Shinpoong
DeawooViệt Nam Công ty TNHH Shinpoong Deawoo
725 Enalapril + Hydroclorothiazid 10mg + 12,5mg Ebitac 12,5 Viên viên 3,548 Farmak JSC Ukraine Công ty TNHH dược phẩm Bình Châu
726 Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Phezam Viên viên 2,800 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Công ty TNHH dược phẩm Kim Phúc
727
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin monohydrate
phosphate); Metformin
Hydrochloride
50mg; 500mg Janumet 50mg/500mg Viên nén bao phim Viên 10,643
Patheon Puerto Rico, Inc.;
đóng gói tại Merck Sharp &
Dohme B.V.
Puerto Rico
đóng gói Hà
Lan
Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
728
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin monohydrate
phosphate); Metformin
Hydrochloride
50mg; 850mg Janumet 50mg/850mg Viên nén bao phim Viên 10,643
Patheon Puerto Rico, Inc.;
đóng gói tại Merck Sharp &
Dohme B.V.
Puerto Rico
đóng gói Hà
Lan
Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
729Vildagliptin, Metformin
hydrochlorid50mg;1000mg Galvus Met 50mg/1000mg Viên nén bao phim Viên 9,274
Novartis Pharma Produktions
GmbHĐức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
Page 35
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
730Vildagliptin, Metformin
hydrochlorid50mg;850mg Galvus Met 50mg/850mg Viên nén bao phim Viên 9,274
Novartis Pharma Produktions
GmbHĐức Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
731Bacillus subtilis +
Lactobacillus acidophilus10^8 CFU + 10^8 CFU Labavie Thuốc bột/cốm Gói 1,848
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
732Bacillus subtilis +
Lactobacillus acidophilus
2x10^8 CFU + 10^9
CFUMERIKA FORT Thuốc bột/cốm Gói 2,800
Công ty TNHH MTV Vắc xin
Pasteur Đà Lạt Việt Nam Công ty cổ phần Dược Pha Nam
733Lactobacillus acidophilus +
Kẽm gluconat
0,7mg (10^8CFU) +
21mgMasozym-Zn Thuốc bột/cốm Gói 1,953
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
734Metformin hydroclorid +
Glimepirid500mg + 2mg CoMiaryl 2mg/500mg Viên viên 2,390
Công ty TNHH Hasan-
DermapharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Việt Đức
735 Bột gừng 5,5g Trà gừng TW3 Thuốc Cốm Chai 39,000 Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
736
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa
liền, Tía tô, Kinh giới, Thích
gia đằng, Bạc hà.
545mg;273mg;273mg;2
73mg;273mg;273mg;90
mg
Cảm cúm-f Viên nang cứng Viên 1,150 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
737 Cao đặc Actiso 250mg Actisô HĐ Viên nang mềm Viên 2,100 Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức
738Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau
đắng đất, Bìm bìm100mg;75mg;75mg Nhuận gan lợi mật Viên bao đường Viên 399
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam
739Cao đặc Actiso, Cao mật lợn
khô, Tỏi khô, Than hoạt tính
125mg;50mg;50mg;25
mgChorlatcyn Viên nang cứng Viên 2,499
Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco
740
Cao khô Actiso, Cao khô rau
đắng đất, Cao khô bìm bìm
biếc
50mg;50mg;5.25mg Bibiso Tab Viên bao phim Viên 320 Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam
741
Bồ công anh, Kim ngân hoa,
Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo,
Thổ phục linh, Huyền sâm,
Sài đất.
30g;30g;25g;30g;30g;1
0g;30gNam dược tiêu độc thủy Cao lỏng Lọ 32,000 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
742 Diệp hạ châu. 3000mg Diệp hạ châu Viên nang cứng Viên 480 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
743 Diệp hạ châu đắng. 6g Cốm hòa tan Hepagon thuốc Cốm Gói 8,500 Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
744Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ
nhọ nồi.1500mg;250mg;250mg Bổ gan tiêu độc Livsin-94
Viên nén bao
phim.Viên 1,800
Công ty cổ phần dược phẩm
Hà TâyViệt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu
745Cao đặc diệp hạ châu, Cao đặc
nhân trần, Cao đặc cỏ nhọ nồi100mg;50mg;50mg Viegan-B Viên bao đường Viên 879
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam
746
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim
ngân hoa, Cam thảo, Thảo
quyết minh, Cúc hoa.
10g;5g;2g;2g;5g;1g Diệp hạ châu Vạn Xuân Cốm Gói 4,620 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
747Diệp hạ châu đắng, Xuyên
tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực
800mg;200mg;200mg;2
00mgAtiliver Diệp hạ châu Viên nang cứng Viên 1,950
Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
Page 36
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
748 Hoạt thạch, Cam thảo 4.3g;0.7g Tùng lộc thanh nhiệt tán Thuốc bột Gói 5,300 Công ty TNHH dược Tùng Lộc
IIViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha
749Kim ngân, Hoàng cầm, Liên
kiều, Thăng ma.0.32g;0.32g;0.64g;0.4g Nam dược giải độc Viên nang Viên 2,000 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
750
Kim ngân hoa, Nhân trần tía,
Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh
địa, Bồ công anh, Cam thảo.
300mg;300mg;150mg;2
00mg;150mg;300mg;50
mg
Khang Minh thanh huyết Viên nang cúng Viên 1,930 Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
751 Cao kim tiền thảo 300mg Desmodin Kim tiền thảo Viên bao phim Viên 800
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
752 Kim tiền thảo, Râu ngô. 2400mg;972.2mg Kim tiền thảo Viên bao đường Viên 545 Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
753 Kim tiền thảo, Râu ngô 750mg;960mg Kim tiền thảo râu ngô Viên bao phim Viên 315 Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam
754 Kim tiền thảo, Râu mèo. 2400mg;1000mg Kim tiền thảo Viên nang Viên 1,450 Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
755
Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng
cầm, Cát cánh, Cam thảo,
Borneol (Băng phiến), Ngưu
hoàng nhân tạo.
200mg;200mg;150mg;1
00mg;50mg;25mg;5mg
Cabovis viên thanh nhiệt giải
độcViên nang cứng Viên 739
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
756
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh
giới, Thổ phục linh, Phòng
phong, Đại hoàng, Kim ngân
hoa, Liên kiều, Hoàng liên,
Bạch chỉ, Cam thảo.
500mg;500mg;500mg;3
75mg;375mg;375mg;15
0mg;125mg;125mg;100
mg;25mg
Thanh nhiệt tiêu độc-F Viên nang cứng Viên 740 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
757
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi,
Bạch linh, Đương quy, Bạch
thược, Cam thảo, Bạc hà.
257mg;257mg;257mg;2
57mg;257mg;257mg;20
6mg;52mg
Tiêu dao Viên nang cứng Viên 1,150 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
758
Cao toàn phần không xà
phòng hóa quả bơ và dầu đậu
nành; (Tương ứng: phần
không xà phòng hóa dầu quả
bơ; phần không xà phòng hóa
dầu đậu nành)
300mg (100mg;200mg) Piascledine Viên nang cứng Viên 12,000 Laboratoires Expanscience Pháp Công ty TNHH dược phẩm và TTBYT Hoàng Đức
759
Cao xương hỗn hợp, Hoàng
bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch
thược, Can khương, Thục địa.
0.75g;2.4g;0.3g;0.6g;0.
6g;0.15g;0.6gDưỡng cốt hoàn Viên hoàn cứng Gói 3,500
Công ty cổ phần công nghệ cao
TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco
Page 37
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
760
Độc hoạt, Phòng phong, Tang
ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất,
Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ,
Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.
1g;1g;1.5g;1g;1g;1g;1g;
1g;1g;0.5gThấp khớp Nam dược Viên nang Viên 2,050 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông
761
Độc hoạt, Phòng phong, Tang
ký sinh, Tần giao, Bạch thược,
Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo,
Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục,
Nhân sâm, Đương quy, Xuyên
khung.
330mg;330mg;330mg;3
30mg;330mg;330mg;33
0mg;330mg;330mg;60
mg;60mg;60mg;60mg;3
0mg
V.Phonte Viên bao phim Viên 830 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
762
Độc hoạt, Quế chi, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân,
Xuyên khung, Tần giao, Bạch
thược, Tang ký sinh, Sinh địa,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh,
Cam thảo, Đảng sâm.
2.4g;1.2g;1.8g;1.2g;1.2
g;0.9g;1.2g;1.8g;3g;1.8
g;1.8g;1.8g;1.8g;0.9g;1.
8g
Phong thấp Khải Hà Viên hoàn cứng Lọ 42,000 Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
763
Độc hoạt, Quế, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân, Xuyên
khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Can Địa hoàng,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh,
Cam thảo, Nhân sâm.
380mg;230mg;230mg;2
30mg;150mg;230mg;25
0mg;750mg;600mg;450
mg;380mg;380mg;300
mg;150mg;300mg.
Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Gói 2,950
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
(Công ty cổ phần dược và thiết
bị y tế Hà Tĩnh)
Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu
764
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế,
Thương nhĩ tử, Thổ phục linh,
Dây đau xương, Thiên niên
kiện, Huyết giác.
800mg;400mg;400mg;4
00mg;400mg;300mg;30
0mg
Rheumapain- F Viên nang cứng Viên 880 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
765Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất,
Thổ phục linh.
400mg;600mg;600mg;6
00mgKhanh Minh phong thấp nang Viên nang cúng Viên 2,200
Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
766
Bột mã tiền chế, Ma hoàng,
Tằm vôi, Nhũ hương, Một
dược, Ngưu tất, Cam thảo,
Thương thuật
50mg;11.5mg;11.5mg;1
1.5mg;11.5mg;11.5mg;
11.5mg;11.5mg
Marathone Viên nang cứng Viên 987 Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3Việt Nam Công ty TNHH Đại Bắc - Miền Nam
767
Bột mã tiền chế (tính theo
Strychnin), Hy thiêm, Ngũ gia
bì châm chim, Tam thất
0.7mg;852mg;232mg;5
0mg
FENGSHI-OPC Viên Phong
ThấpViên nang cứng Viên 840
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
Page 38
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
768
Tục đoạn, Phòng phong, Hy
thiêm, Độc hoạt, Tần giao,
Bạch thược, Mã tiền chế,
Đương quy, Xuyên khung,
Thiên niên kiện, Ngưu tất,
Hoàng kỳ, Đỗ trọng
0.5g;0.5g;0.5g;0.4g;0.4
g;0.3g;0.04g;0.3g;0.3g;
0.3g;0.3g;0.3g;0.2g
Phong dan Viên nang Viên 3,000 Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco
769
Bạch truật, Phục thần, Hoàng
kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm,
Mộc hương, Trích Cam thảo,
Đương quy, Viễn chí.
12g;12g;12g;12g;6g;6g;
4g;4g;4gH'tiên- Yba Siro Chai 36,000
Công ty cổ phần dược phẩm
Yên BáiViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
770
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng
kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm,
Mộc hương, Cam thảo,
Đương quy, Viễn chí, Long
nhãn, Đại táo.
248mg;248mg;124mg;1
24mg;124mg;63mg;62
mg;248mg;248mg;248
mg;63mg
Quy tỳ Viên nang cứng Viên 1,155 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
771
Cao đặc (tương ứng thân rễ
Địa hoàng 255mg+Phan tả
diệp 127.5mg+Bìm bìm biếc
127.5mg+Chỉ xác 30.75mg),
Bột mịn Cao mật heo, Bột min
quả chỉ xác
150mg;127.5mg33mg Viên nhuận tràng OP.Liz Viên bao phim Viên 630
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
772
Cao khô chè dây 135mg tương
đương chè dây 1200mg, bột
min chè dây 300mg
1500mg Chè dây Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
773 Cao đặc lá chè dây 625mg Ampelop Viên nang cứng Viên 1,000 Công ty cổ phần công nghệ cao
TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco
774Huyền hồ sách, Mai mực,
Phèn chua.126mg;274mg;500mg Dạ dày tá tràng-f Viên nang cứng Viên 1,150
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
775Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the,
Khổ sâm, Ô tặc cốt.
160mg;0.12g;0.12g;0.1
2g;120mgFolitat dạ dày Viên nang cứng Viên 1,740
Công ty cổ phần dược phẩm
Yên BáiViệt Nam Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hạnh Nhật
776
Cao cồn Nghệ (tương ứng với
nghệ 540.35mg), Trần bì, Cao
mật heo.
75mg;139mg;60mg CHOLAPAN Viên mật nghệ Viên bao phim Viên 735
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
777Mộc hương, Hoàng liên, Ngô
thù du.300mg;1200mg;120mg Đại tràng- F Viên nang cứng Viên 1,450
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
778
Berberin clorid, rễ Mộc
hương, Ngô thù du, rễ Bạch
thược.
40mg;154.7mg;53.4mg;
216mgViên đại tràng INBERCO Viên bao phim Viên 1,260
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
779 Ngưu nhĩ phong, La liễu 2g;1g Phong liễu Tràng vị khang Cốm Gói 6,000 Haikou Pharmaceutical Factory
Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á
Page 39
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
780
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch
truật, Cam thảo, Trần bì, Bán
hạ chế, Sa nhân, Mộc hương,
Gừng tươi.
250mg;432mg;432mg;1
51mg;173mg;216mg;17
3mg;151mg;22mg
Hương sa lục quân Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
781
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương
quy, Bạch truật, Thăng ma,
Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,
Sinh khương, Đại táo.
250mg;833mg;250mg;2
50mg;250mg;250mg;25
0mg;417m;g83mg;167
mg
Bổ trung ích khí-F Viên nang cứng Viên 920 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
782 Cao khô Tô mộc 160mgOp.Zen Viên tiêu sưng giảm
đauViên nang cứng Viên 630
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
783
Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi
1500mg), Cao nghệ (tương
ứng với củ nghệ 100mg)
462mg;12mg Garlicap viên tỏi nghệ Viên nang cứng Viên 546
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
784 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. 500mg Crila Forte Viên nang Viên 4,950 Công ty TNHH Thiên Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Hiệp Bách Niên
785
Trinh nữ hoàng cung, Tri
mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào
nhân, Trạch tả, Xích thược,
Nhục quế.
2000mg;666mg;666mg;
666mg;83mg;830mg;50
0mg;8.3mg
Tadimax Viên bao phim Viên 3,450 Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dược Kim Đô
786Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa,
Tâm sen, Cỏ ngọt.
0.25g;0.08g;0.83g;0.08
g;0.17gThuốc hạ huyết áp Casoran Cốm trà Gói 1,800
Công ty cổ phần công nghệ cao
TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco
787 Đan sâm, Tam thất. 1000mg;70mg Đan sâm - Tam thất Viên bao phim Viên 610 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
788 Đan sâm, Tam thất, Borneol 450mg;141mg;8mg Opcardio viên hộ tâm Viên nang cứng Viên 1,050
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
789Cao đặc Đinh lăng, cao Bạch
quả150mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não ATM Viên nang mềm Viên 720
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu
790 Rễ Đinh lăng, Cao lá Bạch quả 150mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não ACP Viên bao phim Viên 300 Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di SunViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam
791Cao khô rễ Đinh lăng, cao khô
là Bạch quả75mg;40mg Hoạt huyết dưỡng não Viên nang cứng Viên 580
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
792Cao Đương quy Cao khô bạch
quả300mg;40mg Bổ huyết ích não BDF Viên nang mềm Viên 1,260
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)Việt Nam
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định
(Bidiphar)
793
Hồng hoa, Đương quy, Xuyên
khung, Sinh địa, Cam thảo,
Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác,
Ngưu tất, cao khô lá bạch quả
280mg;685mg;685mg;3
75mg;375mg;375mg;28
0mg;280mg;375mg;15
mg
Cerecaps Viên nang cứng Viên 3,000 Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco
Page 40
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
794
Cao bình vôi (tương đương
Bình vôi 150mg), Cao
Mimosa (tương ứng Sen lá
180mg, Lạc tiên 600mg, Lá
vông nem 600mg, Trinh nữ
638mg)
49.5mg;242mg Mimosa Viên an thần Viên bao phim Viên 1,155
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
795 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu. 100g;60g;20g Cao Lạc tiên Cao lỏng Chai 32,000 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
796
Sinh địa, Mạch môn, Thiên
môn đông, Táo nhân, Bá tử
nhân, Huyền sâm, Viễn chí,
Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương
quy, Đan sâm, Phục thần, Cát
cánh.
400mg;133.3mg;133.3
mg;133.3mg;133.3mg;6
6.7mg;66.7mg;66.7mg;
133.3mg;133.3mg;66.7
mg;66.7mg;66.7mg
An thần bổ tâm-F Viên nang cứng Viên 800 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
797
Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây
đau xương, cốt toái bổ, Đỗ
trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.
25mg;25mg;25mg;25m
g;25mg;50mg;500mgFlavital 500 Viên nang cứng Viên 2,500
Công ty cổ phần dược phẩm
Hà TâyViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
798
Toan táo nhân, Đương quy,
Hoài sơn, Nhục thung dung,
Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân,
Hổ phách, Thiên trúc hoàng,
Long cốt, tiết Xương bồ,
Thiên ma, rễ Đan sâm, Nhân
sâm, Trắc bách diệp.
18mg;18mg;15mg;12m
g;12mg;9mg;9mg;6mg;
6mg;6mg;6mg;6mg;6m
g;6mg;6mg
Kiện não hoàn Viên hoàn cứng Viên 154 Quingdao Growful
Pharmaceutical Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á
799
Xuyên khung, Tần giao, Bạch
chỉ, Đương quy, Mạch môn,
Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ
vị tử, Băng phiến.
2.4g;2.4g;2.4g;2.4g;1.6
g;2.4g;1.6g;2.4g;0.08gHoa Đà tái tạo hoàn Viên hoàn cứng Gói 9,600
Guangzhou Baiyunshan Qixing
Pharmaceutical Co., LtdTrung Quốc Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Á
800
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển,
Bách bộ, Hạnh nhân, Cam
thảo, Trần bì, Mạch môn.
6g;10g;10g;10g;10g;8g;
8g;10gThuốc ho thảo dược Siro Chai 26,500
Công ty cổ phần dược phẩm
Yên BáiViệt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre
801 Húng chanh, Núc nác, Cineol 45g;11.25g;83.7mg Hoastex Siro Chai 31,500
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
802
Cao khô lá thường xuân chiết
bằng Ethanol 30% tỷ lệ (5-
7.5)/1
700mg/100ml Prospan Cough Syrup Siro Chai 60,900 Engelhard Arzneimittel GmbH
& Co..KGĐức Công ty cổ phần dược phẩm Sohaco Miền Nam
803 Cao khô Lá thường xuân700mg/100ml, chai
90mlSiro ho Haspan Thuốc nước uống Chai 56,800
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải DươngViệt Nam
Công ty TNHH thương mại dược phẩm Mười Tháng
Ba
Page 41
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
804Ma hoàng, Khô hạnh nhân,
Cam thảo, Thạch cao.12g;12g;4g;40g Siro trị ho Slaska Siro thuốc Chai 27,000
Công ty cổ phần công nghệ cao
TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco
805
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô
diệp, Tử uyển, Thiên môn,
Tang bạch bì, Tang diệp, Cam
thảo, Ô mai, Khương hoàng,
Menthol.
50g;25g;25g;25g;25g;1
0g;10g;10g;7.5g;7.5g;5
g;0.11g
Thuốc ho bổ phế Cao lỏng Chai 28,000 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
806
Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết
từ các dược liệu:Tỳ bà lá
16.2g, Cát cánh 1.8g, Bách bộ
2.79g, Tiền hồ 1.8g, Tang
bạch bì 1.8g, Thiên môn đông
2.7g, Phục linh/Bạch linh
1.8g, Cam thảo 0.9g, Hoàng
cầm 1.8g), Menthol, Cineol.
63ml, 18mg;18mg Thuốc ho người lớn OPC Nhũ tương Chai 23,100
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
807
Đương quy, Bạch truật, Đảng
sâm, Quế, Thục địa, Cam
thảo, Hoàng kỳ, Bạch linh,
Xuyên khung, Bạch thược.
0.48g;0.32g;0.32g;0.08
g;0.48g;0.16g;0.32g;0.3
2g;0.16g;0.32g
Hoàn thập toàn đại bổ Viên hoàn cứng Gói 3,440 Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải HàViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
808
Đương quy, Bạch truật, Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa,
Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục
linh, Xuyên khung, Bạch
thược.
110mg;110mg;170mg;1
10mg;170mg;90mg;170
mg;90mg;90mg;110mg
Thập toàn đại bổ -HT Viên nang cứng Viên 1,750 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu
809
Bạch thược, Bạch truật, Cam
thảo, Đảng sâm, Đương quy,
Hoàng kỳ, Phục linh, Quế
nhục, Thục địa, Xuyên khung.
50mg;50mg;25mg;50m
g;75mg;50mg;50m;g12.
5mg;75mg;25mg
Thập toàn đại bổ Viên hoàn cứng Viên 263
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
810Hải mã, Lộc nhung, Nhân
sâm, Quế.
330mg;330mg;330mg;1
00mgFitôgra-F Viên nang cứng Viên 3,900
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
811 Nấm Linh chi, Đương quy 0.5g;0.3g Linh chi-F Viên nang cứng Viên 1,200 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
812
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,
Kỷ tử, Thỏ ty tử, Lộc giác
giao, Đỗ trọng, Nhục quế,
Đương quy, Phụ tử chế
530mg;260mg;200mg;2
60mg;260mg;260mg;26
0mg;130mg;200mg;130
mg
Hữu quy phương Viên bao phim Viên 1,750 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH TM - ĐT - XNK H.P Cát
Page 42
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
813
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương
quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục
linh, Ngưu tất, Xuyên khung,
Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục
thung dung, Sơn thủ, Bạch
truật, Kim anh, Quế nhục,
Cam thảo.
210mg;210mg;105mg;1
05mg;105mg;105mg;10
5mg;105mg;105mg;105
mg;105mg;105mg;105
mg;105mg;105mg;105
mg
Song hảo đại bổ tinh- F Viên nang cứng Viên 1,200 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
814
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,
Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phụ tử
chế, Phục linh, Quế nhục.
262.5mg;240mg;220mg
;162.5mg;162.5mg;55m
g;162.5mg;55mg
Kidneycap Bát vị- Bổ thận
dươngViên nang cứng Viên 945
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
815
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,
Trạch tả, Phụ tử chế, Mẫu đơn
bì, Phục linh, Quế nhục.
78.75mg;72mg;66mg;4
8.75mg;16.5mg;48.75m
g;48.75mg;16.5mg
Hoàn bát vị bổ thận dương Viên hoàn cứng Viên 175
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
816
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn
bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn
thù, Phụ tử chế, Quế.
800mg;400mg;300mg;3
00mg;300mg;400mg;50
mg;50mg
Bát vị Viên nang cứng Viên 780 Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
817
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa
tiền tử, Ngũ gia bì, Sinh
khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra,
Hậu phác nam.
440mg;890mg;440mg;4
40mg;110mg;440mg;56
0mg;440mg;330mg
Lipidan Viên bao phim Viên 2,700 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
818 Bột chiết bèo hoa dâu 250mg Mediphylamin Viên nang Viên 1,900 Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco
819
Cao đặc Câu đằng, cao đặc Hạ
khô thảo, cao đặc Mao căn,
cao đặc Linh chi, cao đặc Ích
mẫu.
90mg;80mg;90mg;30m
g;60mgTibidine Viên nang cứng Viên 1,500
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải DươngViệt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
820
Đương quy, Xuyên khung,
Thục địa, Bạch thược, Đảng
sâm, Bạch linh, Bạch truật,
Cam thảo.
376.2mg;188.1mg;376.
2mg;250.8mg;250.8mg;
250.8mg;250.8mg;125.
4mg
Khang Minh bát trân nang Viên nang cứng Viên 880 Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
821
Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch
thược, Đương quy, Xuyên
khung, Ích mẫu, Thục địa
15g;20g;30g;30g;30g;2
0g;40gHoạt huyết thông mạch K/H Cao lỏng Chai 38,000
Công ty cổ phần TM dược
VTYT Khải HàViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông
822 Hải sâm 200mg Haisamin Viên nang Viên 3,800 Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải DươngViệt Nam
Liên danh Công ty cổ phần Trang thiết bị y tế - Dược
phẩm Hiệp Nhất và Công ty TNHH Efforts Pharma
823
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng
hoa, Địa long, Nhân sâm,
Xuyên khung, Đương quy,
Xích thược, Bạch thược.
760mg;70mg;70mg;160
mg;80mg;60mg;140mg;
140mg;140mg
Vạn Xuân hộ não tâm Viên bao phim Viên 1,020 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
Page 43
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
824Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe,
Bạch truật.
150mg;150mg;150mg;3
00mgHamov Viên nang Viên 829 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
825
Hòe giác, Phòng phong,
Đương quy, Chỉ xác, Hoàng
cầm, Địa du
1000mg;500mg;500mg;
500mg;500mg;500mgThuốc trĩ Tomoko Viên nang cứng Viên 4,900
Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Seaphaco
826
Sinh địa, Ngũ vị tử, Mạch
môn, Mẫu đơn bì, Hoàng kỳ,
Hoàng liên, Bạch linh, Nhân
sâm, Thiên hoa phấn, Câu kỷ
tử.
300mg;22.5mg;150mg;
22.5mg;150mg;15mg;2
5.5mg;15mg;150mg;15
0mg
Diatyp Viên bao phim Viên 2,196 Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương ForipharmViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông
827
Sinh địa, Mạch môn, Thiên
hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử,
Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn
bì, Hoàng liên, Nhân sâm,
Thạch cao.
400mg;200mg;200mg;2
00mg;200mg;34mg;30
mg;30mg;20mg;20mg;1
00mg
Tieukhatling caps Viên nang cứng Viên 3,200 Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
828 Tam thất 750mg Tam thất OPC Viên nang mềm Viên 6,300
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
829
Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn
bì, Thục địa, Trạch tả, Phục
linh.
200mg;200mg;150mg;4
00mg;150mg;150mgBổ thận âm- BVP Viên bao phim Viên 1,390 Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam Công ty TNHH TM - ĐT - XNK H.P Cát
830
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,
Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục
linh.
96mg;48mg;48mg;36m
g;36mg;36mgHoàn lục vị bổ thận âm Viên hoàn cứng Viên 175
Chi nhánh công ty cổ phần
dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm OPC
831Ích mẫu, Hương phụ, Ngải
cứu.1.0g;0.313g;0.25g Ích mẫu Viên nang Viên 380 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tây Âu
832
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế
nhục, Thiên niên kiện, Uy
Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác,
Xuyên khung, tế tân, Methyl
salicylat.
500mg;500mg;500mg;5
00mg;500mg;500mg;50
0mg;500mg;500mg;500
mg;5ml
Cồn xoa bóp Jamda Cồn thuốc Chai 18,000 Công ty cổ phần công nghệ cao
TraphacoViệt Nam Công ty cổ phần Traphaco
833Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương
nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
1400mg;700mg;400mg;
0.0045mlFitôrhi- F Viên nang cứng Viên 1,040
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
834
Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản,
Phòng phong, Tế tân, Xuyên
khung, Thăng ma, Cam thảo.
200mg;300mg;200mg;2
00mg;200mg;100mg;20
0mg;100mg
Thông xoang tán Nam dược Viên nang Viên 1,840 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Y Đông
835Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên
khung, Bạch chỉ, Cam thảo.
600mg;300mg;300mg;3
00mg;50mgKhang Minh tỷ viêm nang Viên nang cứng Viên 1,920
Công ty cổ phần dược phẩm
Khang MinhViệt Nam Công ty cổ phần Gon Sa
Page 44
STT Hoạt chất Hàm lượngTên hàng hóa dự thầu
sau điều chỉnhDạng bào chế
Đơn vị
tính
Giá trúng
thầu Hãng sản xuất
Nước sản
xuấtNhà thầu
836
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ,
Bạch chỉ, Phòng phong, Tân
di hoa, Bạch truật, Bạc hà.
200mg;200mg;200mg;2
00mg;150mg;200mg;10
0mg
Xoang Vạn Xuân Viên nang Viên 829 Công ty TNHH Vạn Xuân Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Xuân
837
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ
hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên
khung, Hoàng kỳ, Cát cánh,
Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng
cầm, Chi tử, Phục linh.
500mg;350mg;350mg;1
50mg;100mg;100mg;10
0mg;100mg;100mg;50
mg;50mg;50mg;50mg
Xoang Gadoman Viên nang Viên 2,268
Chi nhánh Công ty TNHH
dược phẩm Sài Gòn tại Bình
Dương
Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Xanh
838Tinh dầu bạc hà, Menthol,
Camphor, Tinh dầu hương nhu
1.92ml;0.48g;0.3g;0.15
mlDầu gió đỏ dung dịch dầu xoa Chai 9,000
Công ty TNHH dược phẩm
Fito PharmaViệt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma
839
Địa liền, Thương truật, Đại
hồi, Quế chi, Thiên niên kiện,
Huyết giác, Long não.
312.5mg;312.5mg;312.
5mg;312.5mg;625mg62
5mg625mg.
Cốt linh diệu Dung dịch Lọ 33,500 Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam Công ty cổ phần dược Vacopharm
GIÁM ĐỐC
Đã ký
BSCKII. Trần Quốc Hùng
Page 45