STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
1 90800001 Nguyễn Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
2 90800002 Vũ Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
3 90800003 Lê Văn Đức Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3
4 90800004 Nguyễn Tuấn Hân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4
5 90800005 Nguyễn Đức Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
6 90800006 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
7 90800007 Chu Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
8 90800008 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3
9 90800009 Bùi Văn Tiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 1
10 90800010 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2
11 90800011 Dương Mạnh Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2
12 90800012 Ngô Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
13 90800013 Ngô Văn Biên Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3
14 90800014 Nguyễn Đình Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
15 90800015 Nguyễn Tiến Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
16 90800016 Nguyễn Trí Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
17 90800017 Lưu Văn Tưởng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
18 90800018 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
19 90800019 Hoàng Trung Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
20 90800020 Vương Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
21 90800021 Vũ Văn Cuối Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1
22 90800022 Cao Minh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
23 90800023 Lê VĂn Tới Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
24 90800024 Trần Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
25 90800025 Trần Thế Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
26 90800026 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT - Vải, May mặc 19/08/2019 Ca 4
27 90800027 Đào Văn Hưởng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4
28 90800028 Hà Văn Vũ Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 2
29 90800029 Nguyễn Xuân Thơm Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
30 90800030 Trần Công Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
31 90800031 Tạ Văn Khang Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
32 90800032 Nguyễn Ngọc Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
33 90800034 Vũ Văn Tập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
34 90800035 Bùi Huy Lộc Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
35 90800036 Vũ Thị Thúy Vân Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3
36 90800037 Vũ Văn Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
37 90800038 Lê Văn Hướng Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
38 90800039 Nguyễn Hữu Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3
39 90800040 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
40 90800041 Nguyễn Tiến Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
41 90800042 Quang Văn Chanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
42 90800043 Đào Xuân Toản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
43 90800044 Nguyễn Gia Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
44 90800045 Trần Mạnh Hiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
45 90800046 Lê Hữu Công Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
46 90800047 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2019
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
47 90800048 Bùi Đức Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
48 90800049 Trần Sỹ Quỳnh Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3
49 90800050 Phạm Trung Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
50 90800051 Nguyễn Thanh Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
51 90800052 Lê Văn Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
52 90800053 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
53 90800054 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
54 90800055 Vũ Văn Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
55 90800056 Nguyễn Anh Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
56 90800057 Dương Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
57 90800058 Hoàng Văn Tiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
58 90800059 Nịnh Thị Lý Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2
59 90800060 Nguyễn Khả Đại Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1
60 90800061 Nguyễn Lương Lập Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
61 90800062 Hoàng Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
62 90800063 Chu Văn Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
63 90800064 Loan Văn Năm Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2
64 90800065 Vũ Văn Tập Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
65 90800066 Mai Thị Lệ Nữ SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4
66 90800067 Ngô Văn Thi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
67 90800068 Dương Văn Thuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
68 90800069 Vi VĂn Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
69 90800070 Hoàng Đức Hà Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
70 90800071 Nguyễn Tân Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
71 90800072 Dương Văn Phán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
72 90800073 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
73 90800074 Đào Phù Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
74 90800075 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
75 90800076 Trần Thị Vân Anh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
76 90800077 Phạm Văn Bình Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
77 90800078 Ngô Văn Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
78 90800079 Nguyễn Văn Biên Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3
79 90800080 Phan Xuân Hưởng Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2
80 90800081 Bùi Sỹ Tuyền Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1
81 90800082 Nguyễn VĂn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
82 90800083 Phạm Văn Kình Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1
83 90800084 Vũ Công Võ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
84 90800085 Lê Quang Tốt Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 4
85 90800086 Nguyễn Hải Hà Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3
86 90800087 Trần Thị Hồng Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3
87 90800088 Lê Hồng Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2
88 90800089 Nguyễn Nhân Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
89 90800090 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
90 90800091 Ngụy Phan Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
91 90800092 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
92 90800093 Trần Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
93 90800094 Trần Văn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
94 90800095 Nguyễn Ngọc Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
95 90800096 Phạm Duy Hồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
96 90800097 Vũ Đình Hai Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4
97 90800098 Lãnh Thị Giang Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1
98 90800100 Nguyễn Xuân Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
99 90800101 Phạm Nữ Hoàng Linh Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2
100 90800102 Đào Văn Tài Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 4
101 90800103 Vũ Ngọc Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
102 90800104 Nguyễn Bá Luyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
103 90800105 Giáp Văn Khanh Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
104 90800106 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
105 90800107 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3
106 90800108 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
107 90800109 Nguyễn Văn Cảnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2
108 90800110 LÊ Bình Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
109 90800111 Trần Xuân Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
110 90800112 Nguyễn Quốc Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
111 90800113 Phạm Văn Quyết Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
112 90800114 Trinh Quang Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
113 90800115 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
114 90800116 Bùi Đình Luận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
115 90800117 Phạm Duy Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
116 90800118 Nguyễn Văn Kiếm Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3
117 90800119 Hoàng Thị Hiên Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2
118 90800120 Đao Văn Thức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
119 90800121 Nguyễn Thị Nga Hằng Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4
120 90800122 Đoàn Đắc Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
121 90800123 Trần Tiến Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
122 90800124 Đoàn Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
123 90800125 Vũ Tiến Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
124 90800126 Phạm Xuân Chiến Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
125 90800127 Vương Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
126 90800128 Bùi Đức Lộc Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 2
127 90800129 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
128 90800130 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2
129 90800131 Chu Thế Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
130 90800132 Nguyễn Văn Soái Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
131 90800133 Phạm Văn Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
132 90800134 Trần Xuân Bách Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
133 90800135 Đặng Văn Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
134 90800136 Vũ Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
135 90800137 Phùng Văn Hữu Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
136 90800138 Nguyễn Văn Dỏi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
137 90800139 Dương VĂn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
138 90800140 Dương VĂn Vĩnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
139 90800141 Lê Trọng Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
140 90800142 Nguyễn Thịnh Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
141 90800143 Đỗ Ánh Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
142 90800144 Đặng Minh Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
143 90800145 Bùi Đình Luyện Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1
144 90800146 Lê Văn Minh Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
145 90800147 Nguyễn Thị Hảo Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 4
146 90800148 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ SXCT - Vải, May mặc 20/08/2019 Ca 4
147 90800149 Trần Quốc Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
148 90800150 Dương Cao Đẳng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
149 90800151 Phạm Văn Bằng Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 2
150 90800152 Phạm Văn Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1
151 90800153 Nguyễn Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
152 90800154 Nguyễn Văn Vụ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
153 90800155 Nguyễn Đức Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
154 90800156 Bùi Văn Thể Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
155 90800157 Cà Thị Tín Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
156 90800158 Bùi Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
157 90800159 Đặng Thị Hảo Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2
158 90800160 Vũ Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
159 90800161 Phạm Đình Hưng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1
160 90800162 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
161 90800163 Nguyễn Huy Sang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
162 90800164 Vũ Xuân Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
163 90800165 Nguyễn Quang Họa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
164 90800166 Trần Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
165 90800167 Nguyễn Quý Đình Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
166 90800168 Nguyễn Văn Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
167 90800169 Phùng Văn Nam Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 2
168 90800170 Bùi Minh Tú Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2
169 90800171 Đỗ Minh Sơn Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2
170 90800172 Đinh Công Tài Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 3
171 90800173 Trần Tuấn Đệ Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 1
172 90800174 Nguyễn Trung Độ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
173 90800175 Nguyễn Văn Hân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
174 90800176 Lê Văn Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
175 90800177 Hoàng Hữu Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
176 90800178 Đào Văn Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
177 90800179 Hoàng Văn Tiệp Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1
178 90800180 Dương Thế Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
179 90800181 Đoàn VĂn Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
180 90800182 Phạm Văn Truyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
181 90800183 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 22/08/2019 Ca 1
182 90800184 Trần Quang Hiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
183 90800185 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
184 90800186 Vầy Long Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
185 90800187 Nguyễn Thị Loan Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4
186 90800188 La Văn Khôi Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2
187 90800189 Phạm Thị Ngân Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
188 90800190 Cao Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
189 90800191 Phan Văn Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
190 90800192 Giáp Văn Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
191 90800193 Nguyễn Ngọc Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
192 90800194 Nguyễn Đức Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
193 90800195 Lại Anh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
194 90800196 Trần Văn Năm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
195 90800197 Ngô Văn Độ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
196 90800198 Trần Văn Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
197 90800199 Nguyễn Thế Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
198 90800200 Phan Văn Quynh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
199 90800201 Nguyễn Văn Phi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
200 90800202 Nguyễn Hữu Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
201 90800203 Phạm Đức Giang Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4
202 90800204 Phạm Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
203 90800205 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
204 90800206 Trần Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
205 90800207 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2
206 90800208 Ong Thế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
207 90800209 Trần Công Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
208 90800210 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
209 90800211 Nguyễn Đình Đức Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
210 90800212 Nguyễn Khang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
211 90800213 Dương Quang Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
212 90800214 Trương Công Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
213 90800215 Nịnh Văn cam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
214 90800216 Nguyễn Văn Mùi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
215 90800217 Nguyễn Năng Trưởng Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2
216 90800218 Trần Văn Lưu Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
217 90800219 Đào Văn Vui Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
218 90800220 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
219 90800221 Trần Văn Nghiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
220 90800223 Hoàng Thanh Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
221 90800224 Đặng Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
222 90800225 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
223 90800226 Vương Sỹ Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
224 90800227 Nguyễn Hữu Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
225 90800228 Bùi Tiến Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
226 90800229 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
227 90800230 Vủ Bá Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
228 90800231 Bùi Huy Giáp Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
229 90800232 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
230 90800233 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
231 90800234 Đào Chí Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
232 90800235 Bùi Ngọc Dân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1
233 90800236 Đào Thành Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1
234 90800237 Vũ Văn Tùng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
235 90800238 Nguyễn Chi Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
236 90800239 Nguyễn Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
237 90800240 Đinh Văn Quỳnh Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1
238 90800241 Lưu Đình Diễn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
239 90800242 Ngô Minh Trường Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1
240 90800243 Đào Văn Quân Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
241 90800244 Bùi Khiêm Nhường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
242 90800245 Lục Văn Lợi Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
243 90800246 Lê Đức Thảo Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
244 90800247 Vũ Văn Thuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2
245 90800248 Phạm Công Điều Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
246 90800249 Nguyễn Văn An Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2
247 90800250 Lê Mã Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
248 90800251 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
249 90800252 Hoang Công Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
250 90800253 Trần Mạnh Huy Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2
251 90800254 Hoàng Xuân Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
252 90800255 Lê Công Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
253 90800256 Nguyễn Tiến Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
254 90800257 Nguyễn Minh Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
255 90800258 Trần Văn Đại Nam SXCT-Thực phẩm 26/08/2019 Ca 2
256 90800259 Lê Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
257 90800260 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3
258 90800261 Lưu Ngọc Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
259 90800262 Nguyễn Huy Nguyên Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 3
260 90800263 Hoàng Đình Luyện Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1
261 90800264 Nguyễn Hữu Tưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
262 90800265 Hà Xuân Hưng Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
263 90800266 Hà Minh Tuấn Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1
264 90800267 Thân Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
265 90800268 Phạm BÌnh Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
266 90800269 Đặng Duy Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
267 90800270 Cao Đức Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
268 90800271 Nguyễn Văn Khoát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
269 90800272 Nguyễn Thị Hoan Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
270 90800273 Trinh Van Nguyen Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
271 90800274 Hoàng Văn Hậu Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
272 90800275 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
273 90800276 Nguyễn Sỹ Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
274 90800277 Nguyễn Chí Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
275 90800278 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
276 90800279 Vũ Văn Dương Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
277 90800280 Dương Đình Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
278 90800281 Phạm Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
279 90800282 Hoàng Văn Nghị Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
280 90800283 Nguyễn Khắc Hiếu Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 2
281 90800284 Phạm Văn Điễn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
282 90800285 LÊ Văn Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
283 90800286 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
284 90800287 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
285 90800288 Nguyễn Tiến Đạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
286 90800289 Nguyễn Tiến Hạnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
287 90800290 Phạm Thế Nho Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4
288 90800291 Phạm Văn Kỷ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
289 90800292 Nguyễn Văn Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
290 90800293 Nguyễn Đăng Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
291 90800294 Trần Hưng Đạo Nam SXCT - Hóa chất 22/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
292 90800295 Trần Văn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4
293 90800296 Nguyễn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
294 90800297 Vũ Văn Phương Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
295 90800298 Trần Văn Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
296 90800299 Phạm Văn Tuân Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 3
297 90800300 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
298 90800301 Vương Xuân Trung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1
299 90800302 Trần Xuân Thản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
300 90800303 Nguyễn Ngọc Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
301 90800304 Lê Thanh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
302 90800305 Bùi Đức Luân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 2
303 90800306 Bùi Quang Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
304 90800307 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
305 90800308 Đào Xuân Huỳnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
306 90800309 Đặng Thái Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
307 90800310 Nguyễn Cửu Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2
308 90800311 Đoàn Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
309 90800312 Lê Tuấn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
310 90800313 Đào Thị Liệu Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1
311 90800314 Vũ Thị Hạnh Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 4
312 90800315 Đào Viết Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
313 90800316 Lê MẠnh Kim Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
314 90800317 Nguyễn Châu Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
315 90800318 Nguyễn Văn Toản Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2
316 90800319 Đặng Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
317 90800320 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
318 90800321 Hoàng Văn Ước Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
319 90800322 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
320 90800323 Bùi Văn Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3
321 90800324 Đào Xuân Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
322 90800325 Phạm Đình Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
323 90800326 Nguyễn Văn Ngừng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
324 90800327 Bùi Thế Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
325 90800328 Vũ Thế Quyền Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2
326 90800329 Nguyễn Bá Nghiêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
327 90800330 Trần Anh Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
328 90800331 Hoàng Văn Hà Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2
329 90800332 Lê Xuân Khiết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
330 90800333 Lã Tiến Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
331 90800334 Trần Quốc Khánh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
332 90800335 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
333 90800336 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
334 90800337 Đỗ Quốc Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
335 90800338 Trịnh Văn Du Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
336 90800339 Nguyễn Văn Luyện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
337 90800340 Kiều Mạnh Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
338 90800341 Nguyễn Đăng Lĩnh Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 4
339 90800342 Lư Quang Tấn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3
340 90800343 Lương Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
341 90800344 Nguyễn Duy Tích Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
342 90800345 Phạm Đức Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
343 90800346 Bùi Thị Thùy Dương Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 3
344 90800347 Phùng Văn Bàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
345 90800348 Vũ Xuân Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
346 90800349 Bùi Đức Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
347 90800350 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
348 90800351 Phương Văn Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
349 90800352 Nguyễn Danh Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
350 90800353 Đặng Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
351 90800354 Vương Trì Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
352 90800355 Nguyễn Như Khôi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
353 90800356 Ngô Văn Thơm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
354 90800357 Nguyễn Văn Điệp Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
355 90800358 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
356 90800359 Phan Văn Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
357 90800360 Bùi Thanh Liêm Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3
358 90800361 Đoàn Văn Thưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
359 90800362 Ngô Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
360 90800363 Vũ Bá Hoạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
361 90800364 Phạm Đăng Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
362 90800365 Trần Bích Sơn Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4
363 90800366 Đặng Đình Giới Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3
364 90800367 Nguyễn Văn Kiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
365 90800368 Bùi Văn Du Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
366 90800369 Trần Mạnh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
367 90800370 Đào Xuân Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
368 90800371 Nguyễn Thùy Điển Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2
369 90800372 Hồ Hiệp Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
370 90800373 Lò Văn Luân Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
371 90800374 Trần Văn Mậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
372 90800375 Phạm Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
373 90800376 Lê Quang Vệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
374 90800377 Trần Mạnh Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
375 90800378 Trần Cao Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
376 90800379 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
377 90800380 Lê Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
378 90800381 Phan Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
379 90800382 Lại Văn Vương Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 3
380 90800383 Trần Thị Thúy Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4
381 90800384 Trần Văn Thái Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4
382 90800385 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
383 90800386 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
384 90800387 Đoàn Kết Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
385 90800388 Phạm Xuân Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
386 90800389 Trương Công Tấn Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
387 90800390 Đỗ Minh Phúc Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1
388 90800391 Nguyễn Sinh Nhật Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 1
389 90800392 Lăng Văn Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
390 90800393 Lê Quang Tiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
391 90800394 Phạm Hữu Lợi Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4
392 90800395 Phạm Văn Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
393 90800396 Tạ Huy Hoàng Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
394 90800397 Lê Quang Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
395 90800398 Đỗ Thanh Hải Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4
396 90800399 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
397 90800400 Hồ Minh Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
398 90800401 Đỗ Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
399 90800402 Nguyễn Hồng Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
400 90800403 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3
401 90800404 Nông Thị Mẫn Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4
402 90800405 Lê Hồng Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
403 90800406 Phạm Văn Nhuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
404 90800407 Trần Thị Hiền Nữ SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2
405 90800408 Bùi Thị Hương Nữ SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 2
406 90800409 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
407 90800410 Khúc Ngọc Thoát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
408 90800411 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
409 90800412 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1
410 90800413 Lê Hồng Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
411 90800414 Trần Văn Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
412 90800415 Lê Văn Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
413 90800416 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
414 90800417 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1
415 90800418 Phạm Văn Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
416 90800419 Lê Tiến Diện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
417 90800420 Nguyễn Phú Công Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2
418 90800421 Trịnh Ngọc Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 4
419 90800422 Nguyễn Ngọc Điệp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
420 90800423 Phạm Văn Phong Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
421 90800424 Phạm Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
422 90800425 Vũ Thị Thủy Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3
423 90800426 Trần Đức Hà Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
424 90800427 Bùi Trung Kiên Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3
425 90800428 Lưu Hữu Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
426 90800429 Lưu Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
427 90800430 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
428 90800431 Hà Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
429 90800432 Phạm Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1
430 90800433 Ngô Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
431 90800434 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
432 90800435 Nguyễn Văn Đang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
433 90800436 Nguyễn Xuân Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
434 90800437 Nguyễn Tiến Phong Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4
435 90800438 Trần Văn Tân Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 3
436 90800439 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
437 90800440 Lâm Văn Bộ Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3
438 90800441 Nguyễn Bá Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
439 90800442 Nguyễn Xuân Thiệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
440 90800443 Phạm Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
441 90800444 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
442 90800445 Lương Bắc Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
443 90800446 Đỗ Đức Cảnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1
444 90800447 Nguyễn Minh Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
445 90800448 Hứa Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
446 90800449 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 26/08/2019 Ca 4
447 90800450 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
448 90800451 Bùi Văn Dương Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 2
449 90800452 Phạm Quang Diệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
450 90800453 Lưu Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
451 90800454 Phạm Vũ Cường Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 3
452 90800455 Nguyễn Hoài Thủy Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3
453 90800456 Trần Văn Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 4
454 90800457 Trần Quang Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
455 90800458 Bùi Văn Lin Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
456 90800459 Trần Cẩm Tú Nữ SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3
457 90800460 Phạm Văn Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
458 90800461 Nguyễn Trọng Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
459 90800462 Lương Văn Hào Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1
460 90800463 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3
461 90800464 Vũ Ngọc Quế Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2
462 90800465 Lại Thanh Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
463 90800466 Vũ Văn Xưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
464 90800467 Nguyễn Khánh Ngân Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
465 90800468 Hoàng Ngọc Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
466 90800469 An Toàn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
467 90800470 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
468 90800471 Đặng Ngọc Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
469 90800472 Nguyễn Vãn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
470 90800473 Phạm Văn Thương Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
471 90800474 Nguyễn Ngọc Việt Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2
472 90800475 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
473 90800476 Vũ Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
474 90800477 Nguyễn Khắc Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
475 90800478 Đoàn Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
476 90800479 Đỗ Hân Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
477 90800480 Lương Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
478 90800481 Trần Phạm Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
479 90800482 Vũ Văn Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
480 90800483 Nguyễn Văn Thinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
481 90800484 Nguyễn Văn Hường Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 4
482 90800485 Phạm Hữu Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
483 90800486 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
484 90800487 Đỗ Tiến Sỹ Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3
485 90800488 Trần Văn Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
486 90800489 Phạm Văn Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
487 90800490 Hồ Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
488 90800491 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Thực phẩm 26/08/2019 Ca 2
489 90800492 Nguyễn Thành Công Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3
490 90800493 Vũ Công Đông Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
491 90800494 Vũ Văn Điềm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
492 90800495 Lê Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
493 90800496 Vũ Văn Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
494 90800497 Nguyễn Văn Đô Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
495 90800498 Nguyễn Đình Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
496 90800499 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
497 90800500 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2
498 90800501 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
499 90800502 Phạm Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
500 90800503 Hà Quyết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
501 90800504 Nguyễn Danh Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
502 90800505 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
503 90800506 Nguyễn Hồng Đăng Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
504 90800507 Phạm Văn Đăng Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 2
505 90800508 Đào Đình Định Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2
506 90800509 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
507 90800510 Nguyễn Duy Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
508 90800511 Đào Văn Vượng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3
509 90800512 Nguyễn Duy Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
510 90800513 Ngô Văn Dự Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
511 90800514 Nguyễn Văn Chiến Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1
512 90800515 Nguyên Khắc Lệnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
513 90800516 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
514 90800517 Vương Xuân Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
515 90800518 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
516 90800519 Nguyễn Văn Biên Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 4
517 90800520 Hoàng Quốc Hưng Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4
518 90800521 Nguyễn Xuân Hợp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
519 90800522 Trần Quang Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
520 90800523 Nguyễn Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
521 90800524 Nguyễn Khắc Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
522 90800525 Đỗ Đức Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4
523 90800526 Phạm Trung Tiến Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
524 90800527 Nguyễn Quế Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
525 90800528 Nguyễn Bích Liên Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
526 90800529 Phạm Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
527 90800530 Bùi Hữu Huy Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 2
528 90800531 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
529 90800532 Nguyễn Bá Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2
530 90800533 Lương Thị Hải Nữ SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2
531 90800534 Đoàn Văn Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
532 90800535 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
533 90800536 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4
534 90800537 Nguyễn Trọng Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
535 90800538 Hoàng Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
536 90800539 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
537 90800540 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
538 90800541 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
539 90800542 Phạm Văn Thươc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
540 90800543 Nguyễn Trọng Hợp Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 2
541 90800544 Nguyễn Thành Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
542 90800545 Đào Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
543 90800546 Ngô Văn Viện Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4
544 90800547 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
545 90800548 Nguyễn Văn Thọ Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4
546 90800549 Nguyễn Xuân Thương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
547 90800550 Bùi Minh Kiên Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3
548 90800551 Nguyễn Văn Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
549 90800552 Vũ Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
550 90800553 Nguyễn Khắc Hoàng Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2
551 90800554 Nguyễn Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
552 90800555 Nguyễn Văn Lực Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
553 90800556 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
554 90800557 Nguyễn Văn Thìn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
555 90800558 Trần Quốc Hiệp Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2
556 90800559 Trần Văn Trí Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1
557 90800560 Lê Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
558 90800561 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
559 90800562 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
560 90800563 Nguyễn Trọng Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
561 90800564 Phạm Văn Thắng Nam SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 3
562 90800565 Đinh Văn Tường Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4
563 90800566 Chu Thị Tươi Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1
564 90800567 Đỗ Văn Phong Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2
565 90800568 Đào Sỹ Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
566 90800569 Vũ Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
567 90800570 Đỗ Trọng Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
568 90800571 Nguyễn Vũ Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
569 90800572 Phùng Việt Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
570 90800573 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
571 90800574 Hoàng Văn Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4
572 90800575 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
573 90800576 Nguyễn Văn Chỉnh Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
574 90800577 Cao Anh Đảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
575 90800578 Phạm Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
576 90800579 Phạm Công Trọng Nam SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2
577 90800580 Phạm Viết Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
578 90800581 Nguyễn Trọng Đại Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
579 90800582 Phan Văn Sơn Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4
580 90800583 Đồng Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
581 90800584 Lê Xuân Túc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
582 90801800 Nguyễn Thị Vân Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
583 90810001 Nguyễn Sỹ Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
584 90810002 Nguyễn Thạc Thân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
585 90810004 Lê Xuân Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
586 90810005 Đặng Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
587 90810006 Dương Văn Liêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
588 90810007 Nguyễn Văn Khách Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
589 90810008 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
590 90810009 Phan Viết Danh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
591 90810010 Phan Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
592 90810011 Hồ Văn Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
593 90810012 Phạm Đức Thế Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
594 90810013 Vũ Văn Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
595 90810014 Trần Thế Hồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
596 90810015 Phan Xuân Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
597 90810016 Đặng Văn Lê Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
598 90810017 Trần Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
599 90810018 Đậu Văn Việt Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2
600 90810019 Đỗ Văn Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
601 90810020 Lê Đăng Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
602 90810021 Nguyễn Ngọc Thạch Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4
603 90810022 Nguyễn Thị Thu Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4
604 90810023 Nguyễn Thị Liên Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
605 90810024 Trương Công Đức Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2
606 90810025 Cao Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
607 90810026 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
608 90810027 Nguyễn Trọng Đường Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2
609 90810028 Trần Đình Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
610 90810029 Đào Xuân Viên Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
611 90810030 Lê Duy Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
612 90810031 Phạm Thị Lan Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
613 90810032 Hoàng Văn Năm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
614 90810033 Nguyễn Phùng Đường Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1
615 90810034 Nguyễn Viết Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
616 90810035 Dang Van Ky Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2
617 90810036 Lê Đình Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
618 90810037 Lê Văn Đông Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
619 90810038 Đào Duy Huy Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 23/08/2019 Ca 4
620 90810039 Chu Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
621 90810040 Nguyễn VĂn Quyết Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2
622 90810041 Trần Văn Pháp Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1
623 90810042 Cao Xuân Yến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
624 90810043 Hồ Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
625 90810044 Nguyễn Sỹ Nhất Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 4
626 90810045 Phan Đình Sâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
627 90810046 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
628 90810047 Bùi Đăng Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
629 90810048 Nguyễn Đình Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
630 90810049 Nguyễn Văn Tình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
631 90810050 Phan Văn Đại Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
632 90810051 Phạm Thị Ngọc Nhàn Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
633 90810052 Nguyễn Đình Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
634 90810053 Nguyễn Đình Linh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
635 90810054 Nguyễn Cảnh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
636 90810055 Hoàng Thế Long Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1
637 90810056 Trần Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
638 90810057 Phạm Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
639 90810058 Nguyễn Văn Lành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
640 90810059 Nguyễn Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
641 90810060 Nguyễn Quốc Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
642 90810061 Lương Văn Hiểu Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1
643 90810062 Nguyễn Đình Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
644 90810063 Phan Thị Quỳnh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
645 90810064 Nguyễn Văn Huyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
646 90810065 Nguyễn Duy Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
647 90810066 Hồ Văn Định Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
648 90810067 Nguyễn Trọng Phương Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2
649 90810068 Nguyễn Hữu Liễu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
650 90810069 Nguyễn Quang Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
651 90810070 Nguyễn Doãn Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
652 90810071 Hoàng Đình Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
653 90810072 Phạm Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
654 90810073 Nguyễn Tiến Cảnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
655 90810074 Nguyễn Đình Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
656 90810075 Nguyễn Hữu Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
657 90810076 Lê Văn Thanh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
658 90810077 Nguyễn Công Thận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
659 90810078 Trần Văn Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
660 90810079 Trần Thị Thu Huyền Nữ SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 3
661 90810080 Nguyễn Thị Huệ Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 4
662 90810081 Nguyễn Đình An Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2
663 90810082 Nguyễn Bá Bình Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
664 90810083 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
665 90810084 Nguyễn Ngọc Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 1
666 90810085 Đậu Quốc Hưng Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3
667 90810086 Nguyễn Thanh Lập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
668 90810087 Lê Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
669 90810088 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 1
670 90810089 Nguyễn Viết Đức Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3
671 90810090 Lê Ngọc Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
672 90810091 Nguyễn Thị Ngoan Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1
673 90810092 Nguyễn Thị Hoan Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2
674 90810094 Le Huy Van Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
675 90810095 Mai Văn Hợp Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
676 90810096 Hoàng Thái Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
677 90810097 Phan Văn Định Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3
678 90810098 Trần Đức Hạnh Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3
679 90810099 Trịnh Đình Thịnh Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 3
680 90810100 Nguyễn Đình Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
681 90810101 Nguyễn Văn Hòa Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 4
682 90810102 Lê Đại Biển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
683 90810103 Nguyễn Xuân Chiến Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
684 90810104 Nguyễn Xuân Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
685 90810105 Trần Văn SÁng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
686 90810106 Hồ Nhữ Tân Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4
687 90810107 Lương Hữu Trung Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 4
688 90810108 Nguyễn Đình Hậu Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 4
689 90810109 Nguyễn Đức Anh Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3
690 90810110 Trần Văn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
691 90810111 Lê Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
692 90810112 Lê Trọng Thường Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3
693 90810113 HÀ VĂn Độ Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
694 90810114 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
695 90810115 Nguyễn Tài Ly Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
696 90810116 Ngô Thị Thu Hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
697 90810117 Lê Công Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
698 90810118 Nguyễn Hữu Vương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
699 90810119 Nguyễn Quốc Trường Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
700 90810120 Võ Thành Luân Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1
701 90810121 Nguyễn Hữu Cương Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4
702 90810122 Phan Thanh Vân Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3
703 90810123 LÊ Chí Nguyện Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1
704 90810124 Đặng Doãn Hành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
705 90810125 Nguyễn Ngọc Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
706 90810126 Nguyễn Công Ân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
707 90810127 Phạm Thanh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
708 90810128 Hoàng Thị Lý Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1
709 90810129 Nguyễn Thị Phương Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1
710 90810130 Lê Trọng Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
711 90810131 Nguyễn Văn Phượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
712 90810132 Dương Quốc Bình Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1
713 90810133 Nguyễn Văn Chương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
714 90810134 Hoàng Duy Ngọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
715 90810135 Hoàng Kim Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
716 90810136 Nguyễn Hữu VĂn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
717 90810137 Hoàng Thị Hồng Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3
718 90810138 Võ Duy Thành Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3
719 90810139 Vương Đức Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
720 90810140 Đoàn Thị Bắc Nữ SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 4
721 90810141 Cao Quốc Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
722 90810142 Trương Công Thang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
723 90810143 Phạm Thái Hoạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
724 90810144 Vũ Quyết Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3
725 90810145 Trần Đức Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2
726 90810146 Hồ Văn Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
727 90810147 Phạm Hồng Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
728 90810148 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
729 90810149 Hoàng Văn Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
730 90810150 Trịnh Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
731 90810151 Hồ Ngọc Luân Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 4
732 90810152 Bùi Quốc Đạt Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
733 90810153 Lê Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
734 90810154 Lê Minh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
735 90810155 Phạm Văn Thương Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4
736 90810156 Lê Khắc Bá Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
737 90810157 Nguyễn Huy Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2
738 90810158 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 19/08/2019 Ca 4
739 90810159 Hoàng VĂn Bình Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3
740 90810160 Đỗ Cao Huỳnh Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
741 90810161 Lê Đình Tuyền Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3
742 90810162 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
743 90810163 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 22/08/2019 Ca 1
744 90810164 Nguyễn Đức Giang Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1
745 90810165 Nguyễn Văn Hùng Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 3
746 90810166 Trương Xuân Lập Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
747 90810167 Lê VĂn Chuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
748 90810168 Trần Mạnh Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3
749 90810169 Chu Văn Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3
750 90810170 Lê Quang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
751 90810171 Phan Văn Ngọ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
752 90810172 Ngô Thành Trung Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4
753 90810173 Nguyễn Quốc Luyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
754 90810174 Trịnh Quốc Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
755 90810175 Nguyễn Thanh Hiếu Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1
756 90810176 Lang Đức Thắng Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4
757 90810177 Đoan Đinh An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
758 90810178 Vũ Lê Huân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
759 90810179 Hoàng Văn Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
760 90810180 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
761 90810181 Trần Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
762 90810182 Lê Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
763 90810183 Lê BÁ Đức Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1
764 90810184 Phạm Văn Tuấn Nam Ngư nghiệp 21/08/2019 Ca 3
765 90810185 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
766 90810186 Nguyễn VĂn Kỳ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
767 90810188 Nguyễn Kiên Cường Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4
768 90810189 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
769 90810190 Phạm Ngọc An Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 21/08/2019 Ca 1
770 90810191 Chu Huy Phú Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 4
771 90810192 Nguyễn Văn Thông Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
772 90810193 Trương Văn Thạch Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
773 90810194 Nguyễn Văn Nghĩa Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3
774 90810195 Trần Văn Phong Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1
775 90810196 Hoàng Văn Hoài Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3
776 90810197 Lê Đình Bút Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
777 90810198 Hoàng Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
778 90810199 Nguyễn Như Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
779 90810200 Hồ Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
780 90810201 Nguyên Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
781 90810202 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
782 90810203 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3
783 90810204 Nguyễn Văn Khẩn Nam SXCT - Vải, May mặc 22/08/2019 Ca 1
784 90810205 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
785 90810206 Ngô Thị Loan Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4
786 90810207 Lê Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
787 90810208 Vũ Đức Duật Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3
788 90810209 Đinh Tuấn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
789 90810210 Hoàng Hữu Út Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
790 90810211 Trịnh Văn Trọng Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3
791 90810212 Lữ VĂn Minh Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
792 90810213 Vũ Công Luận Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4
793 90810214 Đỗ Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
794 90810215 Phạm Thị Kiên Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
795 90810216 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
796 90810217 Nguyễn Tiến Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
797 90810218 Lê Ngọc Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3
798 90810219 Đào Xuân Bình Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
799 90810220 Nguyễn Văn Tình Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1
800 90810221 Đào Xuân Tiến Nam SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 2
801 90810222 Nguyễn Đăng Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1
802 90810223 Nguyễn Văn Ninh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
803 90810224 Kiều Văn Giang Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
804 90810225 Trần Minh Tuyên Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3
805 90810226 Nguyễn Đình Định Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1
806 90810227 Nguyễn Minh Phụng Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 4
807 90810228 Nguyễn Huy Ngọc Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
808 90810229 Nguyễn Thế Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
809 90810230 Nguyễn Khắc Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
810 90810231 Trịnh Hà Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
811 90810232 Phạm Bá Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
812 90810233 Huỳnh Bá Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
813 90810234 Nguyễn Hữu Sanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
814 90810235 Lê Tuấn Anh Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1
815 90810236 Hoàng Xuân Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
816 90810237 Ngô Văn Minh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 26/08/2019 Ca 3
817 90810238 Nguyễn Văn Thiệu Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2
818 90810239 Vũ Ngọc Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
819 90810240 Lê Thị Bích Nữ SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3
820 90810241 Trần Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
821 90810242 Nguyễn Trung Kiên Nam Ngư nghiệp 23/08/2019 Ca 2
822 90810243 Đỗ Trọng Tạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
823 90810244 Nguyễn Thành Ngọc Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
824 90810245 Phạm Trung Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
825 90810246 Nguyễn Đình Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
826 90810247 Nguyễn Hữu Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
827 90810248 Thái Doãn Chất Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
828 90810249 Nguyễn Hữu Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
829 90810250 Nguyễn Danh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
830 90810251 Hoàng Văn Minh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
831 90810252 Hồ Sỹ Vũ Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1
832 90810253 Nguyễn Hồng Trinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
833 90810254 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
834 90810255 Nguyễn Hữu Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3
835 90810256 Nguyễn Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
836 90810257 Đào Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
837 90810258 Lê Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
838 90810259 Hoàng Văn Thoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
839 90810260 Ngô Sỹ Thùy An Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2
840 90810261 Nguyễn Văn Phượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
841 90810262 Hồ Hữu Phước Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
842 90810263 Tăng Ngọc Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1
843 90810264 Nguyễn Văn Thăng Nam SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 3
844 90810265 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
845 90810266 Phan Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
846 90810267 Phạm Viết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
847 90810268 Phan Xuân Hạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1
848 90810269 Hoàng Thị Oanh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
849 90810270 Nguyễn Hữu Nhàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
850 90810271 Nguyễn Anh Tuấn Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2
851 90810272 Phan Hữu Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
852 90810273 Đỗ Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2
853 90810274 Lê Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
854 90810275 Hồ Văn Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4
855 90810276 Nguyễn Hữu Cần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
856 90810277 Nguyễn Quang Công Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
857 90810278 Nguyễn Khắc Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
858 90810279 Nguyễn Đình Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
859 90810280 Hoàng Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
860 90810281 Vũ Ngọc Quý Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
861 90810282 Nguyễn Quốc Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
862 90810283 Nguyễn Văn Sửu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
863 90810284 Trần Công Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
864 90810285 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
865 90810286 Nguyễn Công Quyền Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 4
866 90810287 Tạ Văn Điệp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
867 90810288 Hoàng Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
868 90810289 Hồ Sỹ Linh Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2
869 90810290 Lê Thạc Bách Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1
870 90810291 Lê Ngọc Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
871 90810292 Nguyễn Văn Thắng Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1
872 90810293 Lê Mạnh Hùng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3
873 90810294 Nguyễn Việt Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 3
874 90810295 Phạm Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
875 90810296 Trần Đình Chí Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
876 90810297 Hoàng Thị Dung Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
877 90810299 Trương Công Tuyển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
878 90810300 Nguyễn Phục Chinh Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2
879 90810301 Nguyễn Văn Dân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
880 90810302 Nguyễn Văn Thông Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4
881 90810303 Nguyễn Đức Hà Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2
882 90810304 Nguyễn Văn Lệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
883 90810305 Hồ Văn Ý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
884 90810306 Trương Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
885 90810307 Lê Tiến Lệ Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2
886 90810308 Lê Xuân Cương Nam Ngư nghiệp 21/08/2019 Ca 2
887 90810309 Nguyễn Đình Tuấn Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
888 90810310 Sử Văn Kiên Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1
889 90810311 Trần Xuân Dũng Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4
890 90810312 Phạm Anh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
891 90810313 Lê Văn Thiện Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2
892 90810314 Nguyễn Trọng Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2
893 90810315 Cao Xuân Bắc Nam SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2
894 90810316 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
895 90810317 Thiều Anh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1
896 90810318 Trần Văn Truật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
897 90810319 Lê Xuân Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
898 90810320 Phạm Bá Trình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
899 90810322 Nguyễn Tất Hảo Nam Ngư nghiệp 22/08/2019 Ca 1
900 90810323 Đào Xuân Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
901 90810324 Trần Văn Tuyến Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3
902 90810325 Lê Thị Hiền Nữ SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
903 90810326 Đào Xuân Điện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
904 90810327 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
905 90810328 Nguyễn Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
906 90810329 Ngô Minh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
907 90810330 Vi Trung Tính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3
908 90810331 Trịnh Ngọc Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
909 90810332 Lê Văn Hân Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4
910 90810333 Lê Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
911 90810334 Phạm Sỹ Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
912 90810335 Lý Văn Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
913 90810336 Nguyễn Thế Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1
914 90810337 Nguyễn Quốc Thành Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4
915 90810338 Cầm Cao Cường Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
916 90810339 Phạm Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
917 90810340 Đào Xuân Hợi Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
918 90810341 Phan Thanh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
919 90810342 Mai Xuân Linh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
920 90810343 Nguyễn Xuân Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
921 90810344 Lê Thị Trang Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
922 90810345 Lê Minh Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
923 90810346 Trần Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1
924 90810347 Lê Xuân Công Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3
925 90810348 Nguyễn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4
926 90810349 Trần Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4
927 90810350 Lê Kinh Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
928 90810351 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
929 90810352 Nguyễn Văn Thuyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
930 90810353 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
931 90810354 Nguyễn Viết Linh Nam SXCT - Hóa chất 26/08/2019 Ca 1
932 90810355 Lê Viết Trường Nam SXCT - Hóa chất 22/08/2019 Ca 2
933 90810356 Lê Văn Duy Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1
934 90810357 Lê Viết Tung Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4
935 90810358 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2
936 90810359 Lê Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
937 90810360 Nguyên Thị Thanh Nga Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 3
938 90810361 Phạm Viết Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3
939 90810362 Hoàng Đình Công Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
940 90810363 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3
941 90810364 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
942 90810365 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
943 90810366 Ngô Vĩnh Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1
944 90810367 Ngô Trí Binh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
945 90810368 Nguyễn Khắc Dị Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2
946 90810369 Dương Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1
947 90810370 Trần Hữu Lập Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4
948 90810371 Hoàng Văn Tài Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 19/08/2019 Ca 1
949 90810372 Đậu Văn Bá Nam Ngư nghiệp 26/08/2019 Ca 3
950 90810373 Mai Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
951 90810374 Hà Công Ninh Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2
952 90810375 Lưu Sỹ Thanh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3
953 90810376 Phạm Văn Du Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1
954 90810377 Nguyễn Thị Trà Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4
955 90810378 Cao Văn Cường Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
956 90810380 Lê Ngọc Túy Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
957 90810381 Lê Hồng Quang Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 2
958 90810382 Lê Văn Long Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 1
959 90810383 Lê Minh Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1
960 90810384 Trần Văn Thống Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
961 90810385 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3
962 90810386 Tống Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
963 90810387 Võ Thanh Tâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1
964 90810388 Trần Văn Kế Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1
965 90810389 Dương Khắc Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
966 90810390 Nguyễn Công Trí Nam SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 2
967 90810391 Đặng Văn Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
968 90810392 Phạm Ngọc Cường Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3
969 90810393 Vũ Văn Cường Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2
970 90810394 Quách Công Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
971 90810395 Chu Văn Toàn Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4
972 90810396 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
973 90810397 Lê Minh Long Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3
974 90810398 Bùi Quang Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2
975 90810399 Phạm Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
976 90811801 Nguyễn Tiến Quân Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1
977 90811802 Lưu Đức Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
978 90811803 Huỳnh Văn Viễn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2
979 90811804 Nguyễn Châu Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2
980 90811805 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4
981 90811806 Đặng Huy Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
982 90811807 Nguyễn Thị Thêu Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
983 90811808 Phạm Mạnh Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3
984 90811809 Hoàng Thị Yến Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2
985 90811810 Đinh Công Sơn Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 1
986 90811811 Võ Minh Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3
987 90811812 Hà Nguyên Vũ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3
988 90811813 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3
989 90811814 Hoàng Minh Luân Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1
990 90811815 Hoàng Mạnh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
991 90811816 Đỗ Văn Tấn Đại Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 3
992 90811817 Phan Thúc Khoa Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
993 90811818 Nguyễn Phạm Duy Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 2
994 90811819 Trần Văn Hoàng Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1
995 90811820 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
996 90811821 Nguyễn Văn Sinh Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1
997 90811822 Văn Đình Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
998 90811823 Nguyễn Thanh Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
999 90811824 Nguyễn Ngọc Thạch Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1
1000 90811825 Phạm Văn Lượng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4
1001 90811826 Phạm Đình Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
1002 90811827 Nông Phúc Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4
1003 90811828 Nguyễn Ngọc Nam Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1
1004 90811829 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1
1005 90811830 Phạm Thanh Tuấn Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2
1006 90820001 Lê Thanh Long Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4
1007 90820002 Lê Hoàng Anh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
1008 90820003 Tiệu Thị Lượm Nữ SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2
1009 90820004 Lê Bá Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3
1010 90820005 Nguyễn Thanh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4
1011 90820006 Nguyễn Chi Thức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
1012 90820007 Nguyễn Hoài Nhân Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4
1013 90820008 Phạm Hữu Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
1014 90820009 Phan Văn Tài Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2
1015 90820010 Nguyễn Hoàng Nam Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1
1016 90820011 Cao Ngọc Sâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
1017 90820012 Hồ Thị Thùy Linh Nữ SXCT - Vải, May mặc 23/08/2019 Ca 2
1018 90820013 Bùi Đức Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2
1019 90820014 Nguyễn Minh Trí Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1
1020 90820015 Võ Chí Dũng Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2
1021 90820016 Trương Hoàng Anh Khoa Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2
1022 90820017 Phạm Tuyên Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
1023 90820018 Nguyễn Võ Hiểu Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3
1024 90820019 Phạm Văn Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
1025 90820020 Nguyễn Hoàng Lợi Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4
1026 90820021 Đỗ Xuân Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi
1027 90820022 Mai Thanh Luân Nam Ngư nghiệp 23/08/2019 Ca 2
1028 90820023 Hồ Thiên Tứ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1
1029 90820024 Phan Mạnh Trường Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4
1030 90820025 Nguyễn Bình Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3
1031 90820026 Nguyễn Trường Giang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2
1032 90820027 Lê Quang Liêu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2
1033 90820028 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1
1034 90820029 Phạm Văn Chum Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3
1035 90820030 Lê Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1
1036 90820031 Nguyễn Hùng Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
1037 90820032 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3
1038 90820033 Nguyễn Thanh Nhi Nam Ngư nghiệp 26/08/2019 Ca 3
1039 90820034 Võ Thanh Quai Nam Ngư nghiệp 19/08/2019 Ca 1
1040 90820035 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2
1041 90820036 Phan Hoàng Nam Nam Ngư nghiệp 19/08/2019 Ca 1
1042 90820037 Nguyễn Chí Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4
1043 90820038 Trần Mộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1
1044 90820039 Lê Minh Thía Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1
1045 90820040 Lê Tấn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2
1046 90820041 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4
1047 90820042 Hồ Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3
1048 90820043 Nguyễn Thanh Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 4
1049 90820044 Nguyễn Tuấn Phúc Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1
1050 90820045 Cao Thị Mỹ Sơn Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2
1051 90820046 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3
1052 90820047 Trần Văn Phú Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4
1053 90820501 Hồ Chí Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3