ĐẠI HỌC QuỐC GIA TP. HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
1 21000127 CK10KSTN Nguyễn Duy ánh 28/02/1992 233161557 0017100004861009 1,000,000
2 21000164 CK10KSTN Đào Mỹ Gia Bảo 01/12/1992 272055256 0017100004864008 1,000,000
3 21000315 CK10KSTN Lê Minh Chọn 24/04/1992 331674338 0017100004873007 1,000,000
4 21000358 CK10KSTN Đỗ Minh Cường 10/12/1992 212754238 0017100004881007 1,000,000
5 21000523 CK10KSTN Lương Hữu Dũng 25/01/1992 250914800 0017100004898007 1,000,000
6 21000524 CK10KSTN Lương Quý Phi Dũng 04/09/1992 272125907 0017100004899006 1,000,000
7 21000656 CK10KSTN Trương Văn Đạt 03/06/1991 334594172 001710000357007 1,000,000
8 21000890 CK10KSTN Nguyễn Xuân Hạ 10/08/1992 212752983 0017100003813008 1,000,000
9 21000959 CK10KSTN Lý Trung Hiếu 21/07/1992 225509893 0017100003812004 1,000,000
10 21000963 CK10KSTN Nguyễn Chí Hiếu 30/09/1992 024919468 0017100003807008 1,000,000
11 21000968 CK10KSTN Nguyễn Hồng Hiếu 31/05/1992 321434664 0017100003804001 1,000,000
12 21001023 CK10KSTN Hoàng Hà Quốc Hiển 02/01/1992 272336257 0017100003799008 1,000,000
13 21001099 CK10KSTN Lê Mộng Hải Hoàng 16/09/1992 212261085 0017100003609004 1,000,000
14 21001135 CK10KSTN Trần Ngọc Hoàng 25/03/1992 331665079 0017100004089004 1,000,000
15 21001186 CK10KSTN Nguyễn Hoàng Huân 09/04/1992 280984131 0017100004502009 1,000,000
16 21001317 CK10KSTN Lý Công Hùng 12/10/1992 173606359 0017100003116008 1,000,000
17 21001384 CK10KSTN Nguyễn Đức Hưng 08/08/1992 250907346 0017100003172005 1,000,000
18 21001451 CK10KSTN Nguyễn Tiến Khang 29/04/1992 280970899 0017100003179007 1,000,000
19 21001465 CK10KSTN Nguyễn Tuấn Khanh 10/01/1992 331629469 0017100003256004 1,000,000
20 21001576 CK10KSTN Đỗ Ngọc Khỏe 20/10/1992 312224556 0017100003276005 1,000,000
21 21001640 CK10KSTN Nguyễn Hữu Kỳ 22/07/1992 205625427 0017100003285004 1,000,000
22 21001951 CK10KSTN Nguyễn Đăng Minh 10/02/1992 194493889 0004100005722003 1,000,000
23 21002059 CK10KSTN Trịnh Hoài Nam 17/03/1992 024655512 0013100003117007 1,000,000
24 21002118 CK10KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 06/06/1992 215223654 0013100003162005 1,000,000
25 21002705 CK10KSTN Lê Thanh Sang 09/12/1992 312147299 0013100003481003 1,000,000
26 21002806 CK10KSTN Mai Đức Tài 12/02/1992 272069583 0013100004100003 1,000,000
27 21003023 CK10KSTN Trần Tiến Thành 28/07/1992 025295745 0004100005616009 1,000,000
28 21003111 CK10KSTN Nguyễn Hữu Thân 16/07/1992 215170166 0013100003083008 1,000,000
29 21003177 CK10KSTN Phan Phước Thiện 08/01/1992 341524185 0004100006875008 1,000,000
30 21003204 CK10KSTN Lương Tâm Thịnh 19/09/1992 024660228 0013100003338006 1,000,000
31 21003218 CK10KSTN Nguyễn Xuân Thịnh 24/03/1992 215165552 0013100003340008 1,000,000
32 21003235 CK10KSTN Hồ Đức Thọ 14/01/1992 024699962 0004100005598008 1,000,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CT KSTN HK1/2014-2015
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
33 21003284 CK10KSTN Ngô Hồng Thuận 02/12/1992 312141504 0013100003392008 1,000,000
34 21003340 CK10KSTN Trần Ngọc Công Thương 25/12/1992 212598164 0013100003235002 1,000,000
35 21003348 CK10KSTN Nguyễn Công Thức 26/11/1992 312135186 0013100003227007 1,000,000
36 21003576 CK10KSTN Lê Minh Trí 08/10/1992 024583825 0013100003898001 1,000,000
37 21003741 CK10KSTN Đoàn Anh Tuấn 20/03/1992 205657448 0013100003703006 1,000,000
38 21003902 CK10KSTN Trần Xuân Tùng 24/08/1992 205633108 0013100003734009 1,000,000
39 21003953 CK10KSTN Lai Quốc Vi 26/06/1992 024700884 0013100003777007 1,000,000
40 21004057 CK10KSTN Lê Vũ 23/09/1992 264414779 0013100003821009 1,000,000
41 21004097 CK10KSTN Phạm Tấn Vũ 26/02/1992 212312244 0013100003822005 1,000,000
42 21004122 CK10KSTN Lê Quốc Vương 28/06/1992 241273095 0013100003855008 1,000,000
43 21004136 CK10KSTN Trương Thể Vượng 25/01/1992 025058359 0013100003871006 1,000,000
44 21100143 CK11KSTN Trần Hồng Anh 31/05/1993 250968523 0013100001760002 1,000,000
45 21100167 CK11KSTN Nhâm Trọng ánh 24/03/1993 151907270 0013100001814005 1,000,000
46 21100256 CK11KSTN Nguyễn Hoài Bắc 05/05/1993 241370585 0004100010534002 1,000,000
47 21100503 CK11KSTN Trần Công Danh 01/08/1993 291071012 0013100001812002 1,000,000
48 21100661 CK11KSTN Mai Ngọc Đại Dương 08/11/1993 024851996 0004100006985008 1,000,000
49 21100677 CK11KSTN Trần Đoàn Bình Dương 31/03/1992 261178300 0004100007039009 1,000,000
50 21100679 CK11KSTN Trần Hoàng Dương 08/01/1993 024992768 0004100007540007 1,000,000
51 21100701 CK11KSTN Nguyễn Hữu Quốc Đại 04/05/1991 215081824 0013100001415003 1,000,000
52 21100704 CK11KSTN Nguyễn Tấn Đại 20/11/1993 241294264 0067100002293004 1,000,000
53 21100733 CK11KSTN Nguyễn Đăng Minh Đạt 15/11/1993 201628567 0004100003603007 1,000,000
54 21100791 CK11KSTN Phạm Tâm Đăng 28/09/1993 312174940 0004100005133008 1,000,000
55 21100811 CK11KSTN Trần Duy Đỉnh 21/04/1993 261255021 0013100001431009 1,000,000
56 21100816 CK11KSTN Nguyễn Hồng Đoan 26/08/1993 250910503 0013100001762005 1,000,000
57 21100845 CK11KSTN Nguyễn Hữu Được 15/06/1993 273451145 0013100001471008 1,000,000
58 21100909 CK11KSTN Nguyễn Châu Giang 19/09/1993 321462530 0013100001451007 1,000,000
59 21101128 CK11KSTN Trần Trung Hiếu 20/05/1993 225700167 0013100001579006 1,000,000
60 21101223 CK11KSTN Huỳnh Huy Hoàng 29/10/1993 312265618 0013100001642007 1,000,000
61 21101647 CK11KSTN Nguyễn Nhật Đăng Khoa 20/01/1993 321591606 0013100001490005 1,000,000
62 21101678 CK11KSTN Ngô Lê Duy Khôi 26/02/1993 024939209 0013100001438003 1,000,000
63 21101916 CK11KSTN Nguyễn Văn Long 03/08/1993 285378895 0013100001711001 1,000,000
64 21101926 CK11KSTN Trần Văn Long 18/02/1993 250875906 0013100001749009 1,000,000
65 21101940 CK11KSTN Lê Sỹ Lộc 20/01/1993 272135162 0013100001730006 1,000,000
66 21101957 CK11KSTN Trần Anh Lộc 29/09/1993 273451905 0013100001731002 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
67 21102141 CK11KSTN Nguyễn Kỳ Nam 07/08/1993 331750827 0013100001840006 1,000,000
68 21102175 CK11KSTN Vũ Thành Nam 04/07/1993 273471832 0013100002060004 1,000,000
69 21102280 CK11KSTN Võ Văn Hồng Ngọc 18/04/1993 215242009 0013100001957008 1,000,000
70 21102715 CK11KSTN Nguyễn Đình Đăng Quang 22/09/1993 024850257 0013100002615006 1,000,000
71 21102780 CK11KSTN Đào Duy Quí 20/03/1993 215267741 0013100002683001 1,000,000
72 21102801 CK11KSTN Trần Minh Quốc 20/10/1993 261286945 0013100002435008 1,000,000
73 21103044 CK11KSTN Nguyễn Nhật Tâm 17/08/1993 025109121 0013100002571009 1,000,000
74 21103222 CK11KSTN Nguyễn Xuân Thành 05/07/1992 272045889 0013100001970007 1,000,000
75 21103227 CK11KSTN Thái Mai Thành 18/08/1993 205605308 0013100001971003 1,000,000
76 21103293 CK11KSTN Hoàng Minh Thắng 18/01/1993 273452252 0013100001684004 1,000,000
77 21103374 CK11KSTN Phan Văn Thiện 20/01/1993 215205209 0013100001994003 1,000,000
78 21103389 CK11KSTN Bùi Đức Thịnh 02/04/1993 272298637 0013100001998009 1,000,000
79 21103410 CK11KSTN Nguyễn Duy Thịnh 08/03/1993 212786965 9704480601829256 1,000,000
80 21103487 CK11KSTN Phạm Văn Thuân 06/09/1993 173164489 0013100002018008 1,000,000
81 21103658 CK11KSTN Vương Trung Tín 08/12/1993 281013003 0013100002040003 1,000,000
82 21103713 CK11KSTN Võ Văn Toàn 26/02/1991 197283430 0013100002688003 1,000,000
83 21103718 CK11KSTN Nguyễn Hoàng Tôn 17/10/1993 312188257 0013100002662004 1,000,000
84 21103809 CK11KSTN Phan Văn Trí 11/02/1993 321419767 0013100002603008 1,000,000
85 21103903 CK11KSTN Trần Lê Trung 17/09/1993 312165570 0013100002733009 1,000,000
86 21104009 CK11KSTN Nguyễn Thanh Tuấn 30/01/1993 321434090 0013100002715008 1,000,000
87 21104332 CK11KSTN Trần Thanh Vũ 19/11/1993 321495412 0013100002578003 1,000,000
88 21104390 CK11KSTN Phan Đức Xuân 07/10/1993 273460265 0013100002595005 1,000,000
89 21200066 CK12KSTN Lưu Tuấn Anh 23/10/1994 273554250 0013100002149005 1,000,000
90 21200315 CK12KSTN Hứa Thái Châu 27/08/1994 215267738 0013100002169006 1,000,000
91 21200417 CK12KSTN Chế Hữu Cường 13/09/1994 273529190 0013100002151007 1,000,000
92 21200812 CK12KSTN Điểu Đung 01/01/1993 285384478 0013100002197007 1,000,000
93 21200827 CK12KSTN Hồ Ngọc Đức 20/10/1994 215291954 0013100002174007 1,000,000
94 21200889 CK12KSTN Trương Trường Giang 02/02/1994 125573589 0013100002301001 1,000,000
95 21200924 CK12KSTN Phạm Thái Hà 20/08/1994 273586232 0013100002307007 1,000,000
96 21201229 CK12KSTN Nguyễn Văn Hoàng 20/06/1994 221338891 0013100002367002 1,000,000
97 21201441 CK12KSTN Đào Nguyễn Nhật Huỳnh 08/08/1994 025182319 0013100002419002 1,000,000
98 21201449 CK12KSTN Nguyễn Đức Hùng 26/03/1994 024987660 0013100002380009 1,000,000
99 21201455 CK12KSTN Nguyễn Mạnh Hùng 17/12/1994 272479286 0013100002381005 1,000,000
100 21201503 CK12KSTN Nguyễn Phước Hưng 09/11/1994 301498806 0013100002393003 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
101 21201579 CK12KSTN Lương Duy Khang 01/01/1994 301510223 0013100002424006 1,000,000
102 21201614 CK12KSTN Đặng Duy Khánh 29/07/1994 291105233 0013100002428001 1,000,000
103 21201871 CK12KSTN Phạm Quí Li 15/08/1994 025097463 0013100002993008 1,000,000
104 21202221 CK12KSTN Bùi Công Nam 15/03/1993 291053364 0013100003118006 1,000,000
105 21202269 CK12KSTN Nguyễn Tất Nam 21/07/1994 025031772 0013100003123007 1,000,000
106 21202639 CK12KSTN Nguyễn Kế Nhựt 24/08/1994 215321193 0013100003525008 1,000,000
107 21202888 CK12KSTN Lê Văn Phước 16/09/1994 352132324 0013100004063008 1,000,000
108 21202928 CK12KSTN Lê Văn Quang 02/04/1994 245212068 0013100003463005 1,000,000
109 21202958 CK12KSTN Trần Hữu Quang 20/03/1994 250986363 -0013100003467008- 1,000,000
110 21202979 CK12KSTN Nguyễn Minh Quân 18/01/1994 212270505 0013100003457005 1,000,000
111 21202991 CK12KSTN Tạ Thành Quấn 04/10/1994 221362047 0013100003460006 1,000,000
112 21203090 CK12KSTN Đoàn Việt Sang 10/06/1994 173968041 0013100003482007 1,000,000
113 21203181 CK12KSTN Phạm Hoàng Sơn 26/06/1994 215275578 0013100003502008 1,000,000
114 21203198 CK12KSTN Huỳnh Văn Sự 15/10/1994 212274548 0013100003510003 1,000,000
115 21203202 CK12KSTN Nguyễn Văn Sỹ 15/05/1994 273571331 0013100003512006 1,000,000
116 21203255 CK12KSTN Lê Minh Tâm 13/04/1994 321521715 0013100003576004 1,000,000
117 21203476 CK12KSTN Huỳnh Kim Thạch 02/01/1994 225600963 0013100003063007 1,000,000
118 21203601 CK12KSTN Nguyễn Xuân Thiệu 23/09/1994 272477346 0013100003335007 1,000,000
119 21203610 CK12KSTN Đinh Hoàng Bảo Thịnh 17/10/1994 281067021 0013100003342003 1,000,000
120 21203665 CK12KSTN Tạ Ngọc Trí Thông 18/02/1994 025042635 0013100003376005 1,000,000
121 21203870 CK12KSTN Nguyễn Hữu LêQuangTín 23/04/1994 025100912 0013100003975006 1,000,000
122 21204047 CK12KSTN Nguyễn Cao Trí 10/07/1994 261294321 0013100004147007 1,000,000
123 21204194 CK12KSTN Phạm Văn Trương 03/10/1994 221374489 0013100003605004 1,000,000
124 21204236 CK12KSTN Trần Mạnh Trưởng 07/10/1994 250940507 0013100003627008 1,000,000
125 21204373 CK12KSTN Phạm Văn Tú 27/02/1994 272444494 0013100003642007 1,000,000
126 21204461 CK12KSTN Nguyễn Phú Văn 30/07/1994 312253558 0013100003766008 1,000,000
127 21204501 CK12KSTN Nguyễn Tiến Việt 11/02/1994 250995854 0013100003787005 1,000,000
128 21204534 CK12KSTN Lê Xuân Vinh 16/07/1994 241423006 0013100003800001 1,000,000
129 21204600 CK12KSTN Huỳnh Anh Vũ 11/05/1994 291093842 0013100003825004 1,000,000
130 21204632 CK12KSTN Phan Nguyên Vũ 27/07/1994 215364044 0013100003829007 1,000,000
131 41000101 DD10KSTN Phạm Trần Anh 27/01/1992 212568415 0013100002785009 1,000,000
132 41000136 DD10KSTN Huỳnh Trọng Ân 11/02/1992 312113081 0013100002817008 1,000,000
133 41000182 DD10KSTN Nguyễn Vũ Gia Bảo 02/04/1992 250910632 0013100002536009 1,000,000
134 41000189 DD10KSTN Trần Hữu Bảo 10/04/1992 250823845 0013100002537005 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
135 41000201 DD10KSTN Nguyễn Đình Bắc 20/11/1992 280979211 0013100002191001 1,000,000
136 41000278 DD10KSTN Nguyễn Phước Thái Châu 15/01/1992 272160883 0013100002633004 1,000,000
137 41000543 DD10KSTN Phạm Công Dũng 04/10/1992 205672884 0013100002774007 1,000,000
138 41000694 DD10KSTN Nguyễn Chí Định 10/05/1992 215231604 0013100002184005 1,000,000
139 41000709 DD10KSTN Ngô Quang Đông 24/06/1992 341542496 0013100002679004 1,000,000
140 41000711 DD10KSTN Nguyễn Tấn Đông 25/11/1992 212360556 0019100003359005 1,000,000
141 41000859 DD10KSTN Nguyễn Trọng Hải 12/02/1991 272170608 0013100001865009 1,000,000
142 41000907 DD10KSTN Trương Quang Hạnh 06/05/1992 197257292 0013100002073009 1,000,000
143 41001070 DD10KSTN Nguyễn Thanh Hoan 16/09/1992 215186554 0013100001900009 1,000,000
144 41001122 DD10KSTN Nguyễn Vũ Nhật Hoàng 21/08/1992 191759342 0013100002106004 1,000,000
145 41001165 DD10KSTN Phạm Ngọc Hòa 05/09/1992 273384710 0013100001897008 1,000,000
146 41001196 DD10KSTN Nguyễn Thị Thanh Huệ 31/07/1992 301404771 0013100001913003 1,000,000
147 41001203 DD10KSTN Dương Quốc Huy 08/05/1992 197253941 0013100002099008 1,000,000
148 41001270 DD10KSTN Quách Gia Huy 21/07/1992 371457671 0013100001936003 1,000,000
149 41001320 DD10KSTN Nguyễn Khắc Hùng 30/10/1992 191762039 0013100002124002 1,000,000
150 41001322 DD10KSTN Nguyễn Lê Xuân Hùng 17/06/1993 212567105 0013100002074005 1,000,000
151 41001324 DD10KSTN Nguyễn Minh Hùng 07/09/1992 312129337 0013100002132005 1,000,000
152 41001404 DD10KSTN Nguyễn Việt Hưng 27/09/1992 291011740 0013100002108007 1,000,000
153 41001536 DD10KSTN Ngô Duy Khoa 06/01/1992 312126597 0013100002936007 1,000,000
154 41001554 DD10KSTN Phan Đăng Khoa 19/01/1992 334649657 0019100003325003 1,000,000
155 41001609 DD10KSTN Bùi Trung Kiên 07/02/1992 272074014 0013100002951006 1,000,000
156 41001662 DD10KSTN Nguyễn Trần Thanh Lâm 21/10/1992 312129446 0013100002979008 1,000,000
157 41001963 DD10KSTN Nguyễn Quang Minh 03/06/1992 273410170 0013100003096002 1,000,000
158 41001988 DD10KSTN Vũ Nhật Minh 21/07/1992 225523034 0013100003099001 1,000,000
159 41002115 DD10KSTN Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 13/02/1992 341673761 0013100001952009 1,000,000
160 41002172 DD10KSTN Nguyễn Thành Nguyên 08/01/1992 025144385 0019100003250003 1,000,000
161 41002227 DD10KSTN Lê Phú Nhân 26/08/1992 272072391 0013100003434005 1,000,000
162 41002248 DD10KSTN Phan Hữu Nhân 23/10/1992 191772053 0013100003414004 1,000,000
163 41002312 DD10KSTN Lê Thành Nhựt 11/04/1992 025335855 0013100003530004 1,000,000
164 41002340 DD10KSTN Hồ Tấn Phát 31/08/1992 301424470 0013100003569008 1,000,000
165 41002371 DD10KSTN Nguyễn Hoàng Phi 10/03/1992 312147125 0013100003589009 1,000,000
166 41002787 DD10KSTN Trương Bá Sơn 20/03/1992 273453785 0013100004006007 1,000,000
167 41002797 DD10KSTN Đào Văn Tiến Tài 06/09/1992 197293225 0013100004025001 1,000,000
168 41002885 DD10KSTN Hồ Nhật Tân 24/11/1992 273476769 0013100003053001 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
169 41002904 DD10KSTN Nguyễn Ngọc Tân 02/04/1992 191757031 0013100003054008 1,000,000
170 41002943 DD10KSTN Nguyễn Xuân Thanh 04/04/1992 225482924 0013100003030001 1,000,000
171 41003173 DD10KSTN Nguyễn Văn Thiện 21/06/1992 017097767 0013100003331001 1,000,000
172 41003266 DD10KSTN Trần Minh Thông 27/05/1992 321421059 0013100003381009 1,000,000
173 41003338 DD10KSTN Nguyễn Tấn Thương 08/11/1991 221299235 0013100003238001 1,000,000
174 41003388 DD10KSTN Trần Trung Tiến 27/10/1992 331654222 0013100003264002 1,000,000
175 41003397 DD10KSTN Trần Lê Di Tích 13/04/1991 331673358 0013100003246004 1,000,000
176 41003673 DD10KSTN Phạm Hiếu Trung 21/06/1992 197257048 0013100003603001 1,000,000
177 41003699 DD10KSTN Nguyễn Văn Trúc 21/12/1992 215217823 0013100004115008 1,000,000
178 41003703 DD10KSTN Cao Văn Trường 20/09/1992 221325626 0013100003622006 1,000,000
179 41003705 DD10KSTN Lê Quang Trường 28/03/1992 321442956 0013100003623002 1,000,000
180 41003731 DD10KSTN Nguyễn Bá Tuân 30/11/1992 281174770 0004100005631008 1,000,000
181 41003905 DD10KSTN Vũ Anh Tùng 04/12/1992 024641785 0019100003286008 1,000,000
182 41003986 DD10KSTN Nguyễn Văn Việt 26/09/1992 205606383 0013100003795008 1,000,000
183 41004019 DD10KSTN Trương Nhật Vinh 21/09/1992 385577059 0013100003814002 1,000,000
184 41004050 DD10KSTN Hồ Tuấn Vũ 20/06/1992 024655904 0019100003254009 1,000,000
185 41004077 DD10KSTN Nguyễn Hoàng Vũ 29/10/1992 272109528 0024100001090009 1,000,000
186 41004080 DD10KSTN Nguyễn Khắc Vũ 27/11/1992 221327243 0024100001076006 1,000,000
187 41100009 DD11KSTN Lê Quang Phan An 05/12/1993 261253839 0024100001066008 1,000,000
188 41100210 DD11KSTN Bùi Gia Bảo 02/07/1993 024932004 0019100003331003 1,000,000
189 41100293 DD11KSTN Ngô Tấn Bình 12/10/1993 212570528 0024100001658005 1,000,000
190 41100306 DD11KSTN Nguyễn Thanh Bình 18/12/1993 371523192 0024100001659001 1,000,000
191 41100471 DD11KSTN Nguyễn Tự Cường 05/08/1993 273466856 0024100001725004 1,000,000
192 41100512 DD11KSTN Cao Văn Diên 15/07/1993 321521627 0024100001711003 1,000,000
193 41100531 DD11KSTN Ng Trọng Ngô Nhật Du 06/09/1993 321453635 0024100001660007 1,000,000
194 41100615 DD11KSTN Đặng Thế Dũng 17/01/1993 241429003 0024100001702004 1,000,000
195 41100662 DD11KSTN Ngô Hoàng Dương 23/10/1993 312223264 0024100001666008 1,000,000
196 41100788 DD11KSTN Nguyễn Quốc Đăng 02/01/1993 321414029 0024100001717001 1,000,000
197 41100946 DD11KSTN Hứa Cẩm Hào 10/04/1993 024805602 0019100003415002 1,000,000
198 41101091 DD11KSTN Hoàng Trung Hiếu 12/01/1993 205687830 0024100001654007 1,000,000
199 41101189 DD11KSTN Võ Ngọc Hiệu 11/05/1993 215235876 0024100001669007 1,000,000
200 41101247 DD11KSTN Nguyễn Thanh Hoàng 25/10/1993 215267844 0024100001517002 1,000,000
201 41101286 DD11KSTN Nguyễn Thanh Hòa 02/01/1993 197319666 0024100002017003 1,000,000
202 41101313 DD11KSTN Nguyễn Đình Huân 20/11/1993 025133961 0019100003278005 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
203 41101345 DD11KSTN Lê Văn Khang Huy 31/01/1993 250902453 0024100001984007 1,000,000
204 41101365 DD11KSTN Nguyễn Quốc Huy 11/04/1993 024881363 0019100003295007 1,000,000
205 41101478 DD11KSTN Nguyễn Gia Hưng 14/09/1993 291093476 0024100001964009 1,000,000
206 41101528 DD11KSTN Lê Trọng Hữu 28/03/1993 272147559 0024100002031006 1,000,000
207 41101557 DD11KSTN Thái Vương Khang 13/07/1993 321503124 0024100002013008 1,000,000
208 41101644 DD11KSTN Nguyễn Đình Khoa 15/06/1993 025023049 0019100003396008 1,000,000
209 41101673 DD11KSTN Đỗ Minh Khôi 10/09/1993 024896100 0107100001716007 1,000,000
210 41101805 DD11KSTN Hồ Hữu Thanh Liêm 05/04/1993 225543358 0024100002019006 1,000,000
211 41101858 DD11KSTN Trần Nguyễn Nhật Linh 26/03/1993 225543689 0024100002009008 1,000,000
212 41101896 DD11KSTN Lâm Thăng Long 05/01/1993 215280851 0024100001872007 1,000,000
213 41101923 DD11KSTN Trần Đạo Long 31/01/1993 264413118 0024100002010009 1,000,000
214 41102019 DD11KSTN Đoàn Ngọc Mạnh 14/06/1991 205443351 0024100002357009 1,000,000
215 41102048 DD11KSTN Lê Đình Minh 03/03/1993 272360821 0024100002364005 1,000,000
216 41102148 DD11KSTN Nguyễn Phạm Hải Nam 23/06/1993 362387252 0024100002069003 1,000,000
217 41102309 DD11KSTN Phan Nhật Nguyên 05/08/1993 273526840 0024100002101004 1,000,000
218 41102558 DD11KSTN Trần Nguyên Phong 27/09/1993 025119867 0024100002152008 1,000,000
219 41102617 DD11KSTN Nguyễn Phạm Hồng Phúc 08/11/1993 321471263 0024100002182004 1,000,000
220 41102802 DD11KSTN Trần Văn Quốc 93//1993 281010238 0024100002294007 1,000,000
221 41102827 DD11KSTN Dương Đình Quý 26/07/1993 191798542 0024100002301003 1,000,000
222 41102895 DD11KSTN Bùi Đức Sinh 19/12/1993 215267708 0024100002317007 1,000,000
223 41102924 DD11KSTN Lê Quang Sơn 06/10/1993 321443218 0024100002328009 1,000,000
224 41102964 DD11KSTN Trương Ngọc Sơn 23/10/1993 205771906 0024100002229008 1,000,000
225 41103138 DD11KSTN Nguyễn Phi Quốc Thanh 26/08/1993 025432306 0037100004028001 1,000,000
226 41103164 DD11KSTN Dương Nguyễn Thành Thái 28/11/1993 272185633 0024100002511008 1,000,000
227 41103373 DD11KSTN Phan Ngọc Thiện 16/02/1993 215210337 0024100002528008 1,000,000
228 41103573 DD11KSTN Nguyễn Văn Tiên 16/04/1993 205648067 0024100002544003 1,000,000
229 41103744 DD11KSTN Nguyễn Đỗ Thanh Trà 15/05/1993 024864014 0037100003995008 1,000,000
230 41103854 DD11KSTN Đỗ Hữu Phương Trung 28/03/1993 024941008 0004100003625008 1,000,000
231 41103937 DD11KSTN Trần Nhật Trường 30/07/1993 371532952 0024100002585001 1,000,000
232 41104115 DD11KSTN Nguyễn Thanh Tùng 13/08/1993 272352775 0024100002597007 1,000,000
233 41104217 DD11KSTN Nguyễn Thái Việt 15/05/1993 331665337 0024100002604006 1,000,000
234 41104317 DD11KSTN Phan Tuấn Vũ 10/10/1993 321483583 0024100002862005 1,000,000
235 41200074 DD12KSTN Nguyễn Hữu Anh 19/02/1994 225525222 0024100002891005 1,000,000
236 41200144 DD12KSTN Hoàng Đức Ân 01/10/1994 264409294 0024100002897003 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
237 41200189 DD12KSTN Nguyễn Hoài Bảo 30/09/1994 212362396 0024100002903003 1,000,000
238 41200250 DD12KSTN Lê Quang Bình 19/10/1994 272405300 0024100002907009 1,000,000
239 41200320 DD12KSTN Nguyễn Minh Châu 05/04/1994 281049059 0024100002915001 1,000,000
240 41200388 DD12KSTN Lê Văn Chức 20/06/1994 212769979 0024100002924008 1,000,000
241 41200446 DD12KSTN Nguyễn Tuấn Cường 23/02/1994 273451227 0024100001016003 1,000,000
242 41200648 DD12KSTN Phan Trùng Dương 18/05/1994 341740853 0024100001564008 1,000,000
243 41200701 DD12KSTN Lê Tấn Đạt 23/04/1994 341725774 0024100001573007 1,000,000
244 41200723 DD12KSTN Nguyễn Thành Đạt 26/10/1994 194494620 0024100001576009 1,000,000
245 41200764 DD12KSTN Nguyễn Hải Đăng 02/12/1994 025166399 0037100003950004 1,000,000
246 41200961 DD12KSTN Nguyễn Phan Hoàng Hải 16/10/1994 191821610 0024100001602007 1,000,000
247 41201121 DD12KSTN Tăng Quang Hiếu 15/01/1994 225572763 9704480608348953 1,000,000
248 41201125 DD12KSTN Trần Trung Hiếu 10/06/1994 291063862 0024100001622008 1,000,000
249 41201131 DD12KSTN Võ Quang Hiếu 13/08/1994 194492889 0024100001623007 1,000,000
250 41201222 DD12KSTN Nguyễn Ngọc Hoàng 26/05/1994 187425912 0024100001803005 1,000,000
251 41201401 DD12KSTN Trần Quang Huy 01/07/1994 272278717 0024100001976007 1,000,000
252 41201561 DD12KSTN Nguyễn Hữu Kha 17/05/1994 273502862 0024100001820007 1,000,000
253 41201616 DD12KSTN Đinh Gia Khánh 03/02/1994 205827926 0004100007120008 1,000,000
254 41201638 DD12KSTN Nguyễn Hữu Khánh 15/06/1994 221377158 0024100001830002 1,000,000
255 41201684 DD12KSTN Đặng Minh Khoa 21/09/1994 024969499 0037100004052007 1,000,000
256 41201727 DD12KSTN Võ Đăng Khoa 04/04/1994 272248866 0004100007119002 1,000,000
257 41201757 DD12KSTN Nguyễn Hoàng Khương 09/02/1994 025040725 0037100003975007 1,000,000
258 41201957 DD12KSTN Ngô Hải Long 05/04/1994 025121622 0037100003978006 1,000,000
259 41202058 DD12KSTN Trần Hoàng Luân 02/12/1994 215328864 0024100002334009 1,000,000
260 41202184 DD12KSTN Trương Tất Nhật Minh 30/09/1994 191821343 0024100002097007 1,000,000
261 41202360 DD12KSTN Nguyễn Đức Nghĩa 21/06/1994 272288499 0024100002151001 1,000,000
262 41202519 DD12KSTN Ngô Huỳnh Nhân 07/09/1994 025162675 0024100002265007 1,000,000
263 41202652 DD12KSTN Bùi Hữu Nôen 24/12/1993 241410915 0024100002305009 1,000,000
264 41202714 DD12KSTN Lê Du Phong 18/12/1993 273555715 0024100002234004 1,000,000
265 41202868 DD12KSTN Nguyễn Tuấn Phương 10/01/1994 321450083 0024100002687009 1,000,000
266 41203121 DD12KSTN Đỗ Thị Sáu 24/12/1994 245223426 9704480608967091 1,000,000
267 41203217 DD12KSTN Lê Quốc Tài 10/09/1994 272320021 0024100002721002 1,000,000
268 41203304 DD12KSTN Nguyễn Trương Khắc Tân 17/10/1994 024973652 0037100004037008 1,000,000
269 41203504 DD12KSTN Lê Toàn Thắng 23/06/1994 273580146 0024100003194006 1,000,000
270 41203516 DD12KSTN Nguyễn Quang Thắng 28/09/1994 352212641 0024100003197005 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
271 41203533 DD12KSTN Võ Phương Thế 29/05/1994 385567169 0024100003200006 1,000,000
272 41203560 DD12KSTN Đào Thọ Thiện 12/09/1994 194498343 0024100003203005 1,000,000
273 41203579 DD12KSTN Nguyễn Hoàng Thiện 07/01/1994 025068982 0037100004047006 1,000,000
274 41203640 DD12KSTN Võ Đình Thịnh 16/03/1994 215352834 0024100003213008 1,000,000
275 41203674 DD12KSTN Võ Thống 27/06/1994 250928893 0024100003217006 1,000,000
276 41203697 DD12KSTN Hồ Đắc Thuận 07/12/1994 272333687 0004100007495004 1,000,000
277 41203903 DD12KSTN Lý Văn Tịnh 09/07/1994 291073956 0024100003331003 1,000,000
278 41203911 DD12KSTN Huỳnh Tấn Vũ Toàn 02/04/1994 212375465 0024100003333006 1,000,000
279 41204219 DD12KSTN Nguyễn Thế Trường 10/06/1994 241405379 0024100003365005 1,000,000
280 41204295 DD12KSTN Nguyễn Trọng Tuấn 28/06/1994 321483314 0024100003373008 1,000,000
281 41204296 DD12KSTN Nguyễn Văn Tuấn 07/12/1994 205900674 0024100003413007 1,000,000
282 41204398 DD12KSTN Nguyễn Tấn Tùng 10/12/1994 241540770 0024100003419008 1,000,000
283 41204579 DD12KSTN Nguyễn Duy Vĩnh 07/03/1994 225497581 0024100003435003 1,000,000
284 41204635 DD12KSTN Phạm Hữu Vũ 18/11/1994 191808725 0024100003444002 1,000,000
285 61000120 HC10KSTN Trần Vân Anh 25/06/1992 272205267 0024100004272008 1,000,000
286 61000158 HC10KSTN Trần Hoàng Bách 25/07/1992 205707385 0024100004282006 1,000,000
287 61000206 HC10KSTN Quách Kiến Biêu 03/10/1992 024700358 0024100004292001 1,000,000
288 61000235 HC10KSTN Tăng Tiểu Bình 03/11/1992 025796490 0024100004302007 1,000,000
289 61000355 HC10KSTN Cao Việt Cường 28/09/1992 024629647 0024100004335002 1,000,000
290 61000406 HC10KSTN Võ Thành Danh 02/04/1992 291014207 0024100004337005 1,000,000
291 61000440 HC10KSTN Phạm Tăng Thanh Dung 20/02/1992 365955574 0024100004339008 1,000,000
292 61000635 HC10KSTN Nguyễn Phát Đạt 04/03/1992 024777406 0024100004351008 1,000,000
293 61000761 HC10KSTN Thái Đình Đức 06/07/1992 025203910 0024100004121002 1,000,000
294 61000796 HC10KSTN Nguyễn Thanh Giảng 17/07/1992 321440837 0024100004114006 1,000,000
295 61000802 HC10KSTN Lê Mạnh Hà 04/04/1992 191771228 0024100004112003 1,000,000
296 61000900 HC10KSTN Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/04/1992 272118922 0024100004102008 1,000,000
297 61000953 HC10KSTN Lê Trung Hiếu 04/02/1992 261254870 0024100004093009 1,000,000
298 61000984 HC10KSTN Nguyễn Văn Hiếu 26/07/1992 341647998 0024100004090007 1,000,000
299 61001101 HC10KSTN Lê Tấn Hoàng 01/07/1992 321443433 0024100004078007 1,000,000
300 61001209 HC10KSTN Hà Đức Huy 09/09/1992 205623560 0024100004064009 1,000,000
301 61001565 HC10KSTN Trần Hoàng Anh Khoa 01/10/1992 272259847 0024100004045004 1,000,000
302 61001670 HC10KSTN Trần Phương Lâm 26/03/1992 301419013 0024100004036005 1,000,000
303 61001783 HC10KSTN Trương Văn Khánh Long 02/09/1992 205514227 0024100004030007 1,000,000
304 61001830 HC10KSTN Lê Thanh Lợi 19/08/1992 233136616 0024100004027006 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
305 61001848 HC10KSTN Nguyễn Thành Luân 14/05/1992 024783771 0024100004024007 1,000,000
306 61001964 HC10KSTN Nguyễn Thanh Minh 01/07/1992 221337293 0024100004015008 1,000,000
307 61002057 HC10KSTN Trần Vương Nam 02/06/1992 183911638 0024100004011002 1,000,000
308 61002069 HC10KSTN Bùi Thị Hoàng Nga 20/04/1992 024646662 0024100004009008 1,000,000
309 61002077 HC10KSTN Đổng Hoàng Ngân 14/11/1992 272350384 0024100004003007 1,000,000
310 61002086 HC10KSTN Phan Thị Kim Ngân 28/03/1992 024627689 0024100003999004 1,000,000
311 61002137 HC10KSTN Đặng Thị Bích Ngọc 09/08/1991 125511924 9704480607527144 1,000,000
312 61002195 HC10KSTN Nguyễn Thị Nhài 08/01/1992 272352529 0024100003980001 1,000,000
313 61002333 HC10KSTN Hoàng Việt Pháp 20/07/1992 191756279 0024100004371009 1,000,000
314 61002453 HC10KSTN Lý Hoàng Phúc 30/04/1992 024952968 0024100004355003 1,000,000
315 61002509 HC10KSTN Hồ Nhã Mai Phương 17/09/1992 321491103 0024100004395005 1,000,000
316 61002528 HC10KSTN Nguyễn Minh Phương 13/08/1992 362347955 0024100004394009 1,000,000
317 61002594 HC10KSTN Nguyễn Thanh Quang 28/06/1992 212747489 0024100004417009 1,000,000
318 61002712 HC10KSTN Nguyễn Thanh Sang 16/08/1992 024688560 0024100003808004 1,000,000
319 61003074 HC10KSTN Hoàng Văn Thắng 19/10/1992 145443394 0024100003826002 1,000,000
320 61003156 HC10KSTN Liêu Ngọc Thiện 30/03/1992 024568362 0024100003831006 1,000,000
321 61003353 HC10KSTN Hồ Lê Thy Thy 11/04/1992 025522920 0004100007697006 1,000,000
322 61003359 HC10KSTN Huỳnh Thị Thủy Tiên 20/04/1992 024937480 9704480601973575 1,000,000
323 61003462 HC10KSTN Ông Đức Toàn 28/01/1992 280982566 0024100003700009 1,000,000
324 61003577 HC10KSTN Lê Nguyễn Minh Trí 29/12/1992 191758315 0024100003711008 1,000,000
325 61003954 HC10KSTN Nguyễn Thị Tường Vi 19/11/1992 024679013 0024100003402008 1,000,000
326 61004074 HC10KSTN Nguyễn Hoàng Vũ 07/03/1992 025097765 0024100003075007 1,000,000
327 61004086 HC10KSTN Nguyễn Tuấn Vũ 19/08/1992 025103305 0024100003076003 1,000,000
328 61004135 HC10KSTN Hồ Thị Vượng 10/02/1992 261224753 0024100002934006 1,000,000
329 61004166 HC10KSTN Võ Hoàng Yến 07/10/1992 281017048 0024100002935002 1,000,000
330 61100071 HC11KSTN Lâm Hoài Minh Anh 09/11/1993 024749303 0024100002953008 1,000,000
331 61100137 HC11KSTN Tô Lan Anh 01/06/1993 273466699 0024100002926003 1,000,000
332 61100147 HC11KSTN Trần Nam Anh 21/10/1993 024994192 0024100002938001 1,000,000
333 61100200 HC11KSTN Cao Việt Bách 02/07/1993 331718314 0024100002939008 1,000,000
334 61100497 HC11KSTN Nguyễn Tường Danh 22/01/1993 272152974 0024100003088001 1,000,000
335 61100518 HC11KSTN Phan Thị Hoài Diễm 18/02/1993 312199637 0024100003090006 1,000,000
336 61100940 HC11KSTN Phan Hữu Hà 18/03/1993 024974550 0024100003116005 1,000,000
337 61101011 HC11KSTN Lê Vinh Hảo 12/12/1993 212563831 0024100003120002 1,000,000
338 61101032 HC11KSTN Đặng Thị Hằng 24/08/1993 250931027 0024100003124008 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
339 61101040 HC11KSTN Tạ Thị Thu Hằng 05/09/1992 245165043 0024100003126008 1,000,000
340 61101045 HC11KSTN Châu Khiếu Hân 02/09/1993 194490230 0024100003127007 1,000,000
341 61101231 HC11KSTN Lưu Thanh Hoàng 14/11/1993 273451338 0004100005136007 1,000,000
342 61101341 HC11KSTN Lâm Quốc Huy 19/03/1993 331662965 0024100003144009 1,000,000
343 61101509 HC11KSTN Huỳnh Lan Hương 12/12/1993 024894465 0024100003491008 1,000,000
344 61101538 HC11KSTN Nguyễn Minh Kha 11/02/1993 024892186 0024100003502002 1,000,000
345 61101570 HC11KSTN Trần Quế Khanh 17/09/1993 024864798 0024100003504005 1,000,000
346 61101583 HC11KSTN Nguyễn Khánh 25/09/1993 352062756 0024100003506008 1,000,000
347 61101646 HC11KSTN Nguyễn Ngọc Khoa 13/06/1993 205645206 0024100003509007 1,000,000
348 61101707 HC11KSTN Trần Nhựt Kiên 15/11/1993 331753307 0024100003515007 1,000,000
349 61101763 HC11KSTN Võ Thị Mỹ Lan 03/01/1993 205717322 0024100003532009 1,000,000
350 61101782 HC11KSTN Nguyễn Quang Lâm 20/08/1993 272232482 0024100003533005 1,000,000
351 61101843 HC11KSTN Nguyễn Thị Hoàng Linh 01/09/1993 272210482 0024100003539003 1,000,000
352 61101960 HC11KSTN Trần Xuân Lộc 28/08/1993 212591963 0024100003558008 1,000,000
353 61102259 HC11KSTN Nguyễn Hoàng Ngọc 16/01/1993 272339553 0024100003477008 1,000,000
354 61102270 HC11KSTN Nguyễn Thị Kim Ngọc 02/10/1993 025100622 0024100003478004 1,000,000
355 61102304 HC11KSTN Nguyễn Thảo Nguyên 28/04/1993 272137609 0024100003484004 1,000,000
356 61102364 HC11KSTN Nguyễn Đức Nhân 26/06/1993 024894237 0024100003496002 1,000,000
357 61102414 HC11KSTN Đặng Mỹ Nhi 20/05/1993 024988702 0024100003521007 1,000,000
358 61102484 HC11KSTN Võ Thị Hoàng Oanh 07/03/1993 024847690 0024100003526009 1,000,000
359 61102501 HC11KSTN Lý Nhuận Phát 08/05/1993 024988054 9704480600288793 1,000,000
360 61102598 HC11KSTN Huỳnh Tiến Phúc 10/12/1993 025101462 0024100003531002 1,000,000
361 61102619 HC11KSTN Nguyễn Thiên Phúc 03/06/1993 025174623 0024100003544007 1,000,000
362 61102811 HC11KSTN Lưu Thị Hoàng Quyên 28/09/1993 291092460 0024100003573007 1,000,000
363 61102846 HC11KSTN Nguyễn Văn Quý 08/01/1993 187217167 0024100003576006 1,000,000
364 61102929 HC11KSTN Nguyễn Di Sơn 27/08/1993 312149810 0024100003595008 1,000,000
365 61103065 HC11KSTN Đỗ Minh Tân 24/05/1993 024895601 0024100003267003 1,000,000
366 61103270 HC11KSTN Vũ Phương Thảo 17/07/1993 024771637 0024100003284005 1,000,000
367 61103335 HC11KSTN Lê Thị Minh Thi 16/09/1992 312132029 0024100003229004 1,000,000
368 61103481 HC11KSTN Nguyễn Thị Cẩm Thu 27/02/1993 312193193 0024100003224002 1,000,000
369 61103513 HC11KSTN Dương Cẩm Thúy 23/09/1993 024980379 0024100003292008 1,000,000
370 61103524 HC11KSTN Nguyễn Thị Bích Thủy 25/09/1992 230873775 0024100003256001 1,000,000
371 61103543 HC11KSTN Trần Thị Minh Thư 20/06/1993 312225727 0024100003245007 1,000,000
372 61103566 HC11KSTN Lê Thị Thuỷ Tiên 20/09/1993 197291781 0024100003257008 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
373 61103589 HC11KSTN Lê Trọng Tiến 04/04/1993 215244904 0024100003282002 1,000,000
374 61103692 HC11KSTN Nguyễn Đức Toàn 27/06/1993 024824862 0024100003243007 1,000,000
375 61103728 HC11KSTN Nguyễn Đức Minh Trang 16/08/1993 024880095 0024100003262001 1,000,000
376 61103735 HC11KSTN Phan Thị Bảo Trang 03/12/1993 301476701 0024100003291001 1,000,000
377 61103897 HC11KSTN Tống Trí Trung 25/08/1993 291091984 0024100003249005 1,000,000
378 61104155 HC11KSTN Lê Trần Phương Uyên 22/06/1993 024967467 0024100003271008 1,000,000
379 61104254 HC11KSTN Phạm Lễ Vinh 09/08/1993 024923575 0024100003016008 1,000,000
380 61104295 HC11KSTN Lê Hoàng Anh Vũ 18/02/1993 261257327 0024100003018003 1,000,000
381 61104309 HC11KSTN Nguyễn Huỳnh Vũ 02/05/1993 301501025 0024100003021004 1,000,000
382 61104372 HC11KSTN Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19/02/1993 024804997 0024100003024003 1,000,000
383 61104385 HC11KSTN Nguyễn Thị Hồng Xuân 29/01/1993 331702231 0024100003025007 1,000,000
384 61104392 HC11KSTN Phạm Thị Diên Xuân 28/06/1993 225531681 0024100003027002 1,000,000
385 61104410 HC11KSTN Trần Thục Yến 19/08/1993 225548283 0011100001532002 1,000,000
386 61200032 HC12KSTN Đào Thị Ngọc Anh 03/10/1994 301524890 0024100003032006 1,000,000
387 61200047 HC12KSTN Huỳnh Kim Anh 15/06/1994 261325911 0024100003033002 1,000,000
388 61200088 HC12KSTN Nguyễn Thị Vân Anh 12/06/1994 272267011 0024100003039008 1,000,000
389 61200118 HC12KSTN Trịnh Minh Ngọc Anh 09/09/1994 212790596 0024100003044004 1,000,000
390 61200286 HC12KSTN Hoàng Công Cảm 01/01/1994 197303925 0024100003052007 1,000,000
391 61200514 HC12KSTN Kiều Phương Dung 06/09/1994 272308002 0024100003071001 1,000,000
392 61200541 HC12KSTN Lê Phước Duy 11/10/1994 365995197 0024100003004002 1,000,000
393 61200642 HC12KSTN Lê Triều Dương 18/10/1994 331702665 0024100002942009 1,000,000
394 61200658 HC12KSTN Hồ Linh Đa 10/02/1994 352240072 0024100002999008 1,000,000
395 61200904 HC12KSTN Nguyễn Quốc Hanh 16/11/1994 273526473 0024100003007001 1,000,000
396 61200913 HC12KSTN Hoàng Thu Hà 30/03/1994 225573559 0024100002986006 1,000,000
397 61200948 HC12KSTN Lê Minh Hải 01/08/1994 191813519 0024100002958002 1,000,000
398 61201007 HC12KSTN Vũ Bích Hạnh 29/04/1994 273533045 0024100002943005 1,000,000
399 61201093 HC12KSTN Lương Trung Hiếu 29/06/1994 025119717 0024100002973001 1,000,000
400 61201244 HC12KSTN Trần Mạnh Hoàng 09/08/1994 312206620 0024100002987002 1,000,000
401 61201268 HC12KSTN Phùng Nguyễn Thanh Hòa 27/10/1994 024987638 0024100003000007 1,000,000
402 61201440 HC12KSTN Nguyễn Hồng Huynh 15/01/1994 371575390 0024100002947008 1,000,000
403 61201728 HC12KSTN Võ Hoàng Khoa 21/11/1994 331707509 0024100002744002 1,000,000
404 61201790 HC12KSTN Trần Bá Kiệt 29/06/1994 215322464 0024100002748008 1,000,000
405 61201820 HC12KSTN Lữ Thanh Lan 17/01/1994 025043034 0024100002753001 1,000,000
406 61201875 HC12KSTN Phạm Thanh Liêm 01/04/1994 225574154 0024100002754008 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
407 61202308 HC12KSTN Đặng Thị Hằng Nga 06/03/1994 025155647 0024100002793003 1,000,000
408 61202363 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/01/1994 225556312 0024100002803009 1,000,000
409 61202395 HC12KSTN Châu Yến Ngọc 16/06/1994 312196928 0024100002867007 1,000,000
410 61202433 HC12KSTN Dương Đức Nguyên 06/08/1994 024987656 0024100002873007 1,000,000
411 61202579 HC12KSTN Đinh Phương Nhi 11/04/1994 352154045 0024100002855009 1,000,000
412 61202610 HC12KSTN Đặng Thị Hồng Nhung 09/09/1994 250974219 0024100002842004 1,000,000
413 61202659 HC12KSTN Đoàn Huỳnh Yến Oanh 19/12/1994 312206870 0024100002427007 1,000,000
414 61202751 HC12KSTN Huỳnh Chí Phú 09/08/1994 025043105 0024100002436006 1,000,000
415 61202837 HC12KSTN Âu Hoàng Phương 14/10/1994 025586873 0024100002441007 1,000,000
416 61202855 HC12KSTN Nguyễn Hoàng Nam Phương 03/01/1994 301524904 0024100002445005 1,000,000
417 61202908 HC12KSTN Nguyễn Thị Hồng Phượng 30/04/1994 261384258 0024100002448004 1,000,000
418 61203056 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Quý 22/02/1994 025129422 0024100002458007 1,000,000
419 61203103 HC12KSTN Phạm Thế Sang 14/08/1994 025026495 0024100002464007 1,000,000
420 61203234 HC12KSTN Phạm Minh Tài 10/03/1994 025026528 0024100002467009 1,000,000
421 61203472 HC12KSTN Nguyễn Vương Thanh Thão 06/08/1994 025080391 0024100002491007 1,000,000
422 61203508 HC12KSTN Ngô Minh Thắng 11/10/1994 025172692 0024100002496009 1,000,000
423 61203581 HC12KSTN Nguyễn Lưu Minh Thiện 10/04/1994 025076975 0024100002499008 1,000,000
424 61203768 HC12KSTN Nguyễn Hoài Thương 23/06/1994 321531332 0024100002162003 1,000,000
425 61203841 HC12KSTN Trần Việt Tiến 16/12/1994 272419761 0024100002135006 1,000,000
426 61203879 HC12KSTN Nguyễn Vũ Trung Tín 29/11/1994 261326398 0024100002126007 1,000,000
427 61203993 HC12KSTN Lưu Tố Trân 05/02/1994 352211682 0024100002086005 1,000,000
428 61204055 HC12KSTN Nguyễn Hiếu Trí 24/02/1994 273561927 0024100002075003 1,000,000
429 61204178 HC12KSTN Đặng Hải Truyện 23/04/1994 261366037 0024100002054006 1,000,000
430 61204185 HC12KSTN Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/08/1994 221374468 0024100002363009 1,000,000
431 61204421 HC12KSTN Đào Lý Kiết Tường 26/01/1994 025330580 0024100002332006 1,000,000
432 61204428 HC12KSTN Tô Anh Tường 02/07/1994 025400727 0024100002330003 1,000,000
433 61204448 HC12KSTN Tiêu Tú Uyên 16/12/1994 025100905 0024100002201009 1,000,000
434 61204481 HC12KSTN Nguyễn Ngọc Thúy Vi 01/01/1994 025062178 0024100002272003 1,000,000
435 61204484 HC12KSTN Nguyễn Thị Lệ Viên 01/07/1994 221359935 0024100002349006 1,000,000
436 61204497 HC12KSTN Nguyễn Đức Việt 27/10/1994 025510694 0024100002215007 1,000,000
437 61204568 HC12KSTN Trương Đàm Thái Vinh 07/12/1994 352192264 0024100002211004 1,000,000
438 61204713 HC12KSTN Hồ Thảo Yên 07/03/1994 225570895 0011100002141007 1,000,000
439 61204721 HC12KSTN Nguyễn Thị Yến 05/02/1994 250931025 0024100002053007 1,000,000
440 61300256 HC13KSHH Phạm Hoài Tiểu Bảo 03/05/1995 321506552 0017100008084007 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
441 61300396 HC13KSHH Nguyễn Thị Chính 26/10/1995 241565511 0017100008092007 1,000,000
442 61301853 HC13KSHH Nguyễn Công Khoa 31/10/1995 205863368 0017100005877006 1,000,000
443 61301920 HC13KSHH Nguyễn Nhật Khương 23/07/1995 025435791 0017100005879009 1,000,000
444 61302584 HC13KSHH Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/07/1995 025270231 0017100007657003 1,000,000
445 61303062 HC13KSHH Phạm Hoàng Phúc 02/11/1995 273581093 0017100007704001 1,000,000
446 61303093 HC13KSHH Đinh Thị Hà Phương 06/07/1995 273637250 0017100007711008 1,000,000
447 61303154 HC13KSHH Đồng Thanh Quang 16/09/1995 273585599 0017100007721003 1,000,000
448 61304327 HC13KSHH Nguyễn Thị Cẩm Trinh 31/08/1995 321551415 0017100006542008 1,000,000
449 61304988 HC13KSHH Lê Thị Như ý 04/01/1995 NULL 0017100006588008 1,000,000
450 61300293 HC13KSTP Nguyễn Trần Ngọc Bích 22/12/1995 025285700 0017100008086007 1,000,000
451 61301077 HC13KSTP Hoàng Khánh Hạ 03/01/1995 272390893 0017100008142007 1,000,000
452 61301219 HC13KSTP Lê Thị Mỹ Hiền 31/10/1995 225587764 0017100008158008 1,000,000
453 61301954 HC13KSTP Lê Tuấn Kiệt 29/09/1995 272398700 0004100003445002 1,000,000
454 61301981 HC13KSTP Nguyễn Thị Thảo Kỳ 02/02/1995 272391235 0017100005886005 1,000,000
455 61303316 HC13KSTP Ông Ngọc Mai Quỳnh 26/10/1995 272389300 001710000773002 1,000,000
456 51000131 MT10KTTN Trịnh Văn ánh 05/08/1992 173314098 0039100001301006 1,000,000
457 51000329 MT10KTTN Phạm Ngọc Chương 03/12/1992 024691470 0039100001309007 1,000,000
458 51000880 MT10KTTN Nguyễn Hảo 24/09/1992 273409787 0039100001260008 1,000,000
459 51001016 MT10KTTN Trần Minh Hiền 23/08/1992 024891234 0039100001269009 1,000,000
460 51001042 MT10KTTN Nguyễn Văn Hiễn 25/05/1992 212255629 0039100001305001 1,000,000
461 51001056 MT10KTTN Phạm Văn Hiệp 21/12/1990 272156423 0039100001316003 1,000,000
462 51001360 MT10KTTN Vũ Đức Hùng 20/08/1992 230866452 0039100001331002 1,000,000
463 51001489 MT10KTTN Nguyễn Trung Khánh 19/12/1992 285317928 0016100002145008 1,000,000
464 51001954 MT10KTTN Nguyễn Hoàng Minh 15/05/1992 024612141 0016100002057004 1,000,000
465 51002279 MT10KTTN Phạm Hữu Đăng Nhật 07/12/1992 191763810 0016100002225004 1,000,000
466 51002641 MT10KTTN Hoàng Nguyễn Anh Quốc 16/12/1992 024577863 0016100002075002 1,000,000
467 51002971 MT10KTTN Trần Quốc Thái 04/04/1992 241357038 0016100002000002 1,000,000
468 51003383 MT10KTTN Nguyễn Việt Tiến 18/09/1992 191817672 0016100001894007 1,000,000
469 51003405 MT10KTTN Huỳnh Trung Tín 15/09/1992 341539066 0016100002263003 1,000,000
470 51003589 MT10KTTN Nguyễn Minh Trí 26/08/1992 024688550 0016100002192009 1,000,000
471 51003644 MT10KTTN Nguyễn Trung 21/01/1992 273414242 0016100002284008 1,000,000
472 51003958 MT10KTTN Ngô Nguyễn Hoàng Viên 01/10/1992 215340190 0016100002102007 1,000,000
473 51000083 MT10KHTN Nguyễn Tri Hoàng Anh 20/08/1992 241230972 0039100001299001 1,000,000
474 51000240 MT10KHTN Vũ Lê Thanh Bình 12/10/1992 212566846 0039100001302002 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
475 51000443 MT10KHTN Cao Phương Nhất Duy 17/07/1992 025176786 0039100001315007 1,000,000
476 51000579 MT10KHTN Vũ Tiến Dưỡng 08/03/1992 264412416 0039100001340001 1,000,000
477 51000686 MT10KHTN Đào Trọng Điệp 12/08/1992 245205192 0039100001344007 1,000,000
478 51000986 MT10KHTN Phan Trung Hiếu 27/11/1992 215210495 0039100001266006 1,000,000
479 51001048 MT10KHTN Lê Vinh Hiệp 29/03/1992 352132422 0039100001306008 1,000,000
480 51001109 MT10KHTN Nguyễn Đăng Hoàng 09/05/1992 272047073 0039100001320008 1,000,000
481 51001127 MT10KHTN Phan Nhật Hoàng 22/01/1992 201620774 0039100001321007 1,000,000
482 51001228 MT10KHTN Nguyễn Anh Huy 16/05/1992 201646579 0039100001323007 1,000,000
483 51001480 MT10KHTN Lê Nguyên Khánh 10/04/1992 212598439 0039100001367007 1,000,000
484 51001583 MT10KHTN Nguyễn Minh Khôi 02/09/1992 301424878 0016100002004008 1,000,000
485 51001658 MT10KHTN Nguyễn Hoài Lâm 22/10/1992 031670733 0016100001860008 1,000,000
486 51001856 MT10KHTN Trần Ngọc Luân 26/11/1992 024677117 0016100001967007 1,000,000
487 51002173 MT10KHTN Nguyễn Thành Nguyên 20/02/1992 221299322 0016100002126006 1,000,000
488 51002251 MT10KHTN Trần Đại Nhân 02/09/1992 205516618 0016100002221009 1,000,000
489 51002280 MT10KHTN Trần Hoàng Nhật 25/08/1992 225499458 0016100002226008 1,000,000
490 51002780 MT10KHTN Trần Huỳnh Thái Sơn 02/02/1992 191746474 0016100001991005 1,000,000
491 51003210 MT10KHTN Nguyễn Ngọc Thịnh 26/12/1992 024612905 0016100002129005 1,000,000
492 51003226 MT10KHTN Võ Xuân Thịnh 24/04/1992 225501127 0016100002130003 1,000,000
493 51003243 MT10KHTN Ông Đắc Thiên Thọ 06/03/1992 272090546 0016100002134009 1,000,000
494 51003255 MT10KHTN Nguyễn Chí Thông 16/12/1992 301431751 0016100002062008 1,000,000
495 51003647 MT10KHTN Nguyễn Mai Trung 03/03/1992 230914649 0016100002285007 1,000,000
496 51003672 MT10KHTN Phạm Duy Bảo Trung 12/04/1992 215217819 0016100002157009 1,000,000
497 51003740 MT10KHTN Đinh Quang Tuấn 08/01/1992 191746200 0016100001966008 1,000,000
498 51003857 MT10KHTN Trần Đường Tú 12/12/1992 352134681 0016100002093008 1,000,000
499 51003988 MT10KHTN Phan Trần Việt 15/07/1992 024607392 0016100002009007 1,000,000
500 51004093 MT10KHTN Phạm Hoài Vũ 01/08/1992 272083192 0039100004248009 1,000,000
501 51004167 MT10KHTN Nguyễn Huỳnh Như ý 20/07/1992 225523635 0016100001852005 1,000,000
502 51100010 MT11KTTN Lê Văn An 15/03/1993 168324435 0039100002884005 1,000,000
503 51100264 MT11KTTN Nguyễn Thanh Bi 06/10/1993 331702855 0039100002897007 1,000,000
504 51100360 MT11KTTN Trần Thị Thùy Châu 07/05/1993 024719242 0039100003763007 1,000,000
505 51100372 MT11KTTN Đỗ Minh Chiến 14/10/1993 191783953 0039100002904006 1,000,000
506 51100771 MT11KTTN Diệp Thanh Đăng 23/07/1993 215267833 0016100001854008 1,000,000
507 51100976 MT11KTTN Nguyễn Đức Hải 07/01/1993 250934426 0016100002017002 1,000,000
508 51101193 MT11KTTN Lê Hoa 18/06/1986 186286394 0016100002295002 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
509 51101666 MT11KTTN Võ Trần Đăng Khoa 19/02/1993 281016969 0016100001527007 1,000,000
510 51101687 MT11KTTN Đoàn Khuê 14/10/1993 025165082 0016100001532008 1,000,000
511 51102040 MT11KTTN Chung Thành Minh 07/01/1993 285296097 0016100002450008 1,000,000
512 51102146 MT11KTTN Nguyễn Nhật Nam 12/12/1993 215329069 0016100002404006 1,000,000
513 51102163 MT11KTTN Tạ Ngọc Huy Nam 02/01/1993 205728048 001610000246003 1,000,000
514 51102359 MT11KTTN Lê Thành Nhân 16/08/1993 024929847 0016100002452008 1,000,000
515 51102569 MT11KTTN Đỗ Đông Phú 18/08/1993 321502560 0016100002444008 1,000,000
516 51102618 MT11KTTN Nguyễn Tấn Phúc 11/10/1993 362408669 0016100002421008 1,000,000
517 51102644 MT11KTTN Đinh Quang Phương 14/11/1993 164560208 0016100002472001 1,000,000
518 51102795 MT11KTTN Nguyễn Bảo Quốc 20/01/1991 212778655 0016100002416004 1,000,000
519 51102956 MT11KTTN Phạm Trung Sơn 24/11/1993 281027193 0016100002461007 1,000,000
520 51103405 MT11KTTN Ngô Đức Thịnh 19/03/1993 272235531 0016100002392008 1,000,000
521 51103560 MT11KTTN Đào Văn Kim Thy 30/05/1993 024733463 0039100001570007 1,000,000
522 51103876 MT11KTTN Nguyễn Phan Thành Trung 29/04/1993 225750239 0039100001589007 1,000,000
523 51104066 MT11KTTN Đỗ Mai Anh Tú 21/05/1993 272248836 0039100001600003 1,000,000
524 51104361 MT11KTTN Trần Văn Vương 12/05/1993 225503329 0011100001450006 1,000,000
525 51100039 MT11KHTN Võ Trịnh An 12/10/1993 291086500 0039100002887004 1,000,000
526 51100053 MT11KHTN Đỗ Đức Anh 24/07/1993 272377608 0039100002888008 1,000,000
527 51100091 MT11KHTN Nguyễn Duy Anh 05/10/1993 024900847 0039100003735003 1,000,000
528 51100296 MT11KHTN Nguyễn Đôn Bình 15/10/1993 241283312 0039100002902003 1,000,000
529 51100421 MT11KHTN Nguyễn Hồng Công 19/04/1993 212708724 0016100002231004 1,000,000
530 51100710 MT11KHTN Bùi Minh Đạo 01/02/1993 205617350 0016100002211003 1,000,000
531 51100812 MT11KHTN Võ Trọng Kỳ Đỉnh 18/10/1993 024892720 0016100002240003 1,000,000
532 51101058 MT11KHTN Lê Công Hậu 13/07/1993 215286112 0016100002141005 1,000,000
533 51101383 MT11KHTN Thái Ngọc Huy 20/08/1993 191783136 0016100002306004 1,000,000
534 51101399 MT11KHTN Vũ Khánh Huy 31/01/1993 025172843 0016100002107001 1,000,000
535 51101475 MT11KHTN Nguyễn Duy Hưng 17/06/1993 225568598 0016100002251005 1,000,000
536 51101597 MT11KHTN Phạm Ngọc Khánh 13/07/1993 151959256 0016100001520002 1,000,000
537 51101641 MT11KHTN Nguyễn Anh Khoa 28/10/1993 272262893 0016100001526008 1,000,000
538 51101800 MT11KHTN Phạm Văn Lập 20/04/1993 197280414 0016100001546001 1,000,000
539 51101934 MT11KHTN Đinh Hữu Lộc 20/09/1993 225568619 0016100002051006 1,000,000
540 51101959 MT11KHTN Trần Phước Lộc 20/11/1993 273570246 0016100002475008 1,000,000
541 51102090 MT11KHTN Trần Hán Minh 03/04/1993 024850237 0016100002409008 1,000,000
542 51102239 MT11KHTN Trương Thanh Nghĩa 16/02/1993 205598151 0016100002453007 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
543 51102403 MT11KHTN Nguyễn Minh Nhật 07/09/1993 215198298 0016100002437001 1,000,000
544 51102625 MT11KHTN Trần Văn Phúc 04/10/1992 197266874 0016100002440002 1,000,000
545 51102917 MT11KHTN Hoàng Nguyễn Thiên Sơn 09/11/1993 225561736 0011100001464007 1,000,000
546 51103085 MT11KHTN Nguyễn Nhật Tân 27/12/1993 215280840 0016100002428002 1,000,000
547 51103284 MT11KHTN Lê Cao Thăng 04/12/1993 221358116 0016100002432007 1,000,000
548 51103305 MT11KHTN Nguyễn Hữu Thắng 28/08/1993 205572424 0016100002391001 1,000,000
549 51103600 MT11KHTN Nguyễn Thanh Tiến 02/01/1993 215271433 0039100001574002 1,000,000
550 51103691 MT11KHTN Nguyễn Đức Toàn 05/05/1993 321459895 0039100001581009 1,000,000
551 51103938 MT11KHTN Trần Quang Trường 08/03/1993 205740096 0039100001590008 1,000,000
552 51104008 MT11KHTN Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 06/02/1993 272125952 0039100001594003 1,000,000
553 51104040 MT11KHTN Vương Anh Tuấn 04/09/1993 024876209 0039100001597002 1,000,000
554 51104177 MT11KHTN Trần Như Văn 14/10/1993 280996789 0039100001609008 1,000,000
555 51104300 MT11KHTN Ngô Khắc Vũ 05/12/1993 331693679 0039100001620004 1,000,000
556 51104472 MT11KHTN Cao Duy Thanh 16/10/1993 362366592 0039100003138005 1,000,000
557 51200245 MT12KTTN Kiều Đỗ Nguyên Bình 19/04/1994 024976459 0039100003505008 1,000,000
558 51200682 MT12KTTN Lại Trọng Đạo 27/08/1994 272398200 0004100007806007 1,000,000
559 51200785 MT12KTTN Trần Văn Định 10/03/1994 221362965 0039100001826001 1,000,000
560 51200868 MT12KTTN Lê Hoàng Giang 06/07/1994 341702204 0039100001832001 1,000,000
561 51201251 MT12KTTN Trương Nguyễn Nhật Hoàng 15/08/1994 221373336 0039100001726007 1,000,000
562 51202132 MT12KTTN Huỳnh Văn Minh 17/01/1994 272318360 0039100001771002 1,000,000
563 51202143 MT12KTTN Ngô Đức Minh 05/06/1994 272466451 0039100001772009 1,000,000
564 51202524 MT12KTTN Nguyễn Hữu Nhân 29/10/1993 024912212 0039100002514003 1,000,000
565 51202655 MT12KTTN Huỳnh Phạm So Ny 20/07/1994 272301638 0039100002524009 1,000,000
566 51202845 MT12KTTN Keo Hoàng Phương 30/03/1994 281146810 0004100007457005 1,000,000
567 51203774 MT12KTTN Trương Hoài Thương 12/03/1994 291071233 0067100001860002 1,000,000
568 51204060 MT12KTTN Nguyễn Minh Trí 10/12/1994 250939914 0067100001869007 1,000,000
569 51204289 MT12KTTN Nguyễn Ngọc Đức Tuấn 18/12/1994 272449968 0067100001883002 1,000,000
570 51204417 MT12KTTN Võ Tấn Tùng 28/03/1994 221351131 0067100001892001 1,000,000
571 51204547 MT12KTTN Nguyễn Thanh Vinh 07/05/1994 225509507 0011100002120007 1,000,000
572 51204675 MT12KTTN Vũ Hoàng Vương 20/05/1994 272345374 0067100002064005 1,000,000
573 51200165 MT12KHTN Đỗ Nguyên Bách 28/10/1994 025043561 0039100003371001 1,000,000
574 51200172 MT12KHTN Cao Duy Bảo 02/04/1994 272334046 0039100001791003 1,000,000
575 51200284 MT12KHTN Vũ Nhật Cát 05/10/1994 291121380 0039100003303006 1,000,000
576 51200324 MT12KHTN Phạm Đức Minh Châu 12/07/1994 025360405 0039100003305009 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
577 51200399 MT12KHTN Phạm Thành Công 24/01/1994 212753813 0039100001801009 1,000,000
578 51200482 MT12KHTN Hồ Đức Dân 17/02/1994 215219752 0039100001804008 1,000,000
579 51200599 MT12KHTN Ngô Đình Dũ 12/11/1994 272302584 0039100003506004 1,000,000
580 51200652 MT12KHTN Trần Lập Dương 29/07/1993 025171687 0039100001815007 1,000,000
581 51200669 MT12KHTN Bùi Tuấn Đại 13/03/1994 261338600 0039100003515003 1,000,000
582 51201097 MT12KHTN Nguyễn Kim Trung Hiếu 27/04/1994 272390896 0039100001717008 1,000,000
583 51201200 MT12KHTN Đỗ Nguyễn Khánh Hoàng 12/04/1994 197275987 0039100001724004 1,000,000
584 51201337 MT12KHTN Đỗ Đặng Thanh Huy 29/07/1994 281083259 0039100001735006 1,000,000
585 51201365 MT12KHTN Nguyễn Hữu Huy 09/08/1994 225557357 0039100001737009 1,000,000
586 51201761 MT12KHTN Võ An Khương 01/04/1994 025094755 0039100001751001 1,000,000
587 51201826 MT12KHTN Nguyễn Văn Lành 03/09/1994 272387018 0039100001754008 1,000,000
588 51201837 MT12KHTN Lại Minh Lâm 27/03/1994 225486163 0039100001756003 1,000,000
589 51201887 MT12KHTN Đoàn Phạm Anh Linh 21/05/1994 024964923 0039100001757007 1,000,000
590 51201899 MT12KHTN Nguyễn Diệp Phương Linh 30/09/1994 225570888 0011100002145002 1,000,000
591 51202065 MT12KHTN Võ Văn Luận 20/12/1994 212769464 0039100001765002 1,000,000
592 51202370 MT12KHTN Nguyễn Trọng Nghĩa 24/09/1994 197339090 0039100002503001 1,000,000
593 51202787 MT12KHTN Huỳnh Tấn Phúc 05/03/1994 301497922 0039100002532001 1,000,000
594 51202846 MT12KHTN Lâm Minh Phương 07/09/1994 025625875 0039100002541008 1,000,000
595 51202956 MT12KHTN Phạm Trần Minh Quang 14/09/1994 221352702 0039100002547009 1,000,000
596 51203161 MT12KHTN Lê Thái Sơn 05/04/1994 197327265 0039100002557004 1,000,000
597 51203241 MT12KHTN Trần Văn Tài 30/04/1994 385573690 0067100001812008 1,000,000
598 51203264 MT12KHTN Nguyễn Thành Tâm 15/12/1994 025445172 0067100001815007 1,000,000
599 51203374 MT12KHTN Nguyễn Xuân Thái 29/10/1994 025073809 0067100001828001 1,000,000
600 51203887 MT12KHTN Trịnh Hưng Tín 25/04/1994 215291749 0067100001864008 1,000,000
601 51203957 MT12KHTN Nguyễn Đăng Trang 05/10/1994 197288487 0067100001865004 1,000,000
602 51204041 MT12KHTN Lê Minh Trí 04/12/1994 212709147 0004100007503007 1,000,000
603 51204052 MT12KHTN Nguyễn Đức Trí 26/09/1994 205706876 0067100001867007 1,000,000
604 51204137 MT12KHTN Ngô Tấn Trung 25/08/1994 201687012 0067100001877002 1,000,000
605 51204313 MT12KHTN Trần Nhơn Tuấn 23/08/1994 191832639 0067100001886001 1,000,000
606 51204401 MT12KHTN Nguyễn Thanh Tùng 04/11/1994 025254758 0067100001891005 1,000,000
607 51204518 MT12KHTN Bùi Quang Vinh 09/06/1994 025333356 0067100001897003 1,000,000
608 51204773 MT12KHTN Lê Đức Quí 06/11/1994 272359431 0067100002071001 1,000,000
609 51300327 MT13KTTN Võ Văn Bương 21/08/1995 197336448 0017100007791001 1,000,000
610 51300414 MT13KHTN Đặng Minh Chương 29/09/1995 331749315 0017100007344005 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
611 51300595 MT13KHTN Nguyễn Ngọc Duy 11/03/1995 272393753 0017100007351001 1,000,000
612 51300649 MT13KHTN Dương Trí Dũng 16/07/1995 331707441 0017100007345001 1,000,000
613 51301167 MT13KHTN Nguyễn Đức Hiếu 20/06/1995 272415526 0017100007853007 1,000,000
614 51301376 MT13KHTN Bùi Đắc Hòa 20/10/1995 291107290 0004100003452009 1,000,000
615 51301905 MT13KHTN Nguyễn Danh Khôi 29/07/1995 312244327 0017100007347004 1,000,000
616 51302430 MT13KHTN Đoàn Nhất Nam 17/05/1995 205868611 0017100006193003941,000,000
617 51303225 MT13KHTN Nguyễn Mai Bảo Quân 07/07/1995 025155813 0017100006247006 1,000,000
618 51303436 MT13KHTN Nguyễn Vũ Sơn 31/07/1995 225570844 0017100006261009 1,000,000
619 51303451 MT13KHTN Từ Thạch Sơn 26/09/1995 341850426 0017100006262005 1,000,000
620 51303474 MT13KHTN Lê Tuấn Tài 07/08/1995 312243633 0017100006264008 1,000,000
621 81000152 XD10KSTN Đỗ Kim Bách 17/08/1992 215242755 0111100005281001 1,000,000
622 81000227 XD10KSTN Nguyễn Thanh Bình 31/10/1992 250854360 0111100005293007 1,000,000
623 81000305 XD10KSTN Phan Tấn Mai Chinh 30/03/1992 261312802 0111100005417008 1,000,000
624 81000328 XD10KSTN Nguyễn Vũ Hoàng Chương 14/09/1992 261276761 0111100005414001 1,000,000
625 81000380 XD10KSTN Trần Đình Cường 20/07/1992 230855285 0111100005481008 1,000,000
626 81000458 XD10KSTN Ngô Đức Duy 10/01/1992 312101860 0111100003599004 1,000,000
627 81000465 XD10KSTN Nguyễn Đức Duy 12/05/1992 273488757 0111100003601009 1,000,000
628 81000504 XD10KSTN Võ Duy 08/05/1992 261257359 0111100003610008 1,000,000
629 81000548 XD10KSTN Trần Quốc Dũng 13/04/1992 221325629 0111100003615007 1,000,000
630 81000573 XD10KSTN Trần Thanh Dương 31/03/1992 331646697 0111100003620003 1,000,000
631 81000578 XD10KSTN Nguyễn Ngọc Dưỡng 09/04/1991 205674921 0111100003621007 1,000,000
632 81000903 XD10KSTN Phạm Hữu Hạnh 27/03/1992 312098572 0111100004034008 1,000,000
633 81000915 XD10KSTN Phạm Duy Hân 01/09/1992 261305284 0111100004035007 1,000,000
634 81000977 XD10KSTN Nguyễn Trung Hiếu 30/04/1992 261285401 0111100003993004 1,000,000
635 81001015 XD10KSTN Phan Minh Hiền 02/01/1992 312114750 0111100004000009 1,000,000
636 81001025 XD10KSTN Lê Duy Hiển 21/10/1992 312182897 0111100004050006 1,000,000
637 81001077 XD10KSTN Hà Lê Khải Hoàn 21/04/1992 321432947 0111100003957008 1,000,000
638 81001157 XD10KSTN Nguyễn Chí Hòa 11/03/1992 205625185 0111100004067006 1,000,000
639 81001220 XD10KSTN Lê Quang Huy 04/06/1992 352209535 0111100003972007 1,000,000
640 81001297 XD10KSTN Nguyễn Thiện Huynh 30/04/1992 261232599 0111100004494001 1,000,000
641 81001330 XD10KSTN Nguyễn Tấn Hùng 20/12/1992 301426389 0111100004500001 1,000,000
642 81001499 XD10KSTN Nguyễn Quang Khả 12/11/1992 215213945 0111100004523001 1,000,000
643 81001543 XD10KSTN Nguyễn Lê Anh Khoa 10/01/1992 312098825 0111100004527007 1,000,000
644 81001585 XD10KSTN Phan Đình Khôi 20/07/1992 205641768 0111100004534003 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
645 81001657 XD10KSTN Nguyễn Đức Lâm 17/05/1992 024642806 0067100002181001 1,000,000
646 81001738 XD10KSTN Bùi Văn Hồng Lĩnh 29/04/1992 212568576 0111100005041008 1,000,000
647 81001767 XD10KSTN Nguyễn Phi Long 12/05/1992 250778172 0111100005089003 1,000,000
648 81002083 XD10KSTN Nguyễn Minh Ngân 27/01/1992 285459909 0111100005050007 1,000,000
649 81002123 XD10KSTN Phạm Hữu Nghĩa 08/04/1992 301480391 0111100004982006 1,000,000
650 81002257 XD10KSTN Trương Văn Nhân 21/09/1992 250883616 0111100005104002 1,000,000
651 81002356 XD10KSTN Phạm Vinh Phát 01/09/1992 341635297 0111100005060005 1,000,000
652 81002400 XD10KSTN Nguyễn Văn Phong 20/10/1992 183903214 0111100005065007 1,000,000
653 81002423 XD10KSTN Nguyễn Hữu Phú 12/10/1992 212259436 0111100005023002 1,000,000
654 81002672 XD10KSTN Uông Sỹ Quyền 24/11/1992 272156095 0004100002714007 1,000,000
655 81002719 XD10KSTN Tô Thanh Sang 01/01/1992 352095664 0004100002719001 1,000,000
656 81002783 XD10KSTN Trần Thái Sơn 24/10/1992 212563665 0004100002728008 1,000,000
657 81002801 XD10KSTN Huỳnh Thiện Tài 11/06/1992 261253708 0004100005986008 1,000,000
658 81003042 XD10KSTN Trần Phương Thảo 02/09/1991 241228418 0004100005632004 1,000,000
659 81003148 XD10KSTN Huỳnh Duy Thiện 29/10/1992 212260115 0004100002732008 1,000,000
660 81003401 XD10KSTN Đỗ Văn Tín 20/04/1992 245160396 0004100002762004 1,000,000
661 81003597 XD10KSTN Trần Nguyên Minh Trí 27/07/1992 261294087 0004100002907002 1,000,000
662 81003610 XD10KSTN Nguyễn Văn Khánh Trình 02/01/1992 273458859 0004100002913002 1,000,000
663 81003896 XD10KSTN Phạm Thanh Tùng 29/03/1992 024782849 0067100002265008 1,000,000
664 81003927 XD10KSTN Nguyễn Văn út 10/03/1992 312109418 0004100002829001 1,000,000
665 81004105 XD10KSTN Trần Mạnh Vũ 09/11/1992 194498820 0004100002819006 1,000,000
666 81100238 XD11KSTN Phạm Văn Bảo 17/01/1993 321489060 0112100000824008 1,000,000
667 81100312 XD11KSTN Nguyễn Xuân Thái Bình 14/10/1993 264414603 0112100000879007 1,000,000
668 81100365 XD11KSTN Võ Văn Chấn 10/12/1992 264427711 0112100000878003 1,000,000
669 81100393 XD11KSTN Võ Văn Chĩnh 25/12/1993 264428210 0112100000885007 1,000,000
670 81100495 XD11KSTN Nguyễn Công Danh 16/11/1993 301468689 0112100000863006 1,000,000
671 81100567 XD11KSTN Mai Hoàng Duy 03/04/1993 241311648 0112100000869004 1,000,000
672 81100703 XD11KSTN Nguyễn Quốc Đại 04/09/1993 273513484 0112100000950006 1,000,000
673 81101006 XD11KSTN Từ Hải 20/02/1993 272346293 0112100000930005 1,000,000
674 81101010 XD11KSTN Lê Văn Hảo 10/10/1993 215283198 0112100000929007 1,000,000
675 81101111 XD11KSTN Nguyễn Trọng Hiếu 20/07/1993 291040016 0112100001006007 1,000,000
676 81101263 XD11KSTN Trần Thượng Vủ Hoàng 10/07/1993 331718515 0112100001016005 1,000,000
677 81101307 XD11KSTN Lê Thanh Hồng 16/04/1993 264428926 0112100000990008 1,000,000
678 81101627 XD11KSTN Huỳnh Anh Khoa 09/06/1993 312181134 0112100001044009 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
679 81101811 XD11KSTN Nguyễn Thanh Liêm 15/05/1993 312145333 0112100001041007 1,000,000
680 81101832 XD11KSTN Ngô Duy Linh 01/06/1993 281009488 0112100001028003 1,000,000
681 81101945 XD11KSTN Mao Tuấn Lộc 08/02/1993 371548591 0112100001234002 1,000,000
682 81102003 XD11KSTN Nguyễn Trần Hà Ly 15/12/1993 250947403 0112100001216004 1,000,000
683 81102062 XD11KSTN Nguyễn Đức Nhật Minh 01/01/1993 191789393 0112100001233006 1,000,000
684 81102100 XD11KSTN Lê Lưu Thiết Mộc 21/04/1993 272230706 0112100001232007 1,000,000
685 81102227 XD11KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 16/02/1993 245215314 0112100001097005 1,000,000
686 81102229 XD11KSTN Nguyễn Trọng Nghĩa 11/10/1993 272345350 0112100001099008 1,000,000
687 81102246 XD11KSTN Trần Thị Ngoan 03/03/1993 381630251 0112100001213005 1,000,000
688 81102409 XD11KSTN Trần Đức Nhật 16/08/1993 362371308 0112100001131009 1,000,000
689 81102471 XD11KSTN Phạm Minh Nhựt 07/11/1993 025098697 0004100003432008 1,000,000
690 81102651 XD11KSTN Huỳnh Văn Phương 20/03/1993 352169139 0112100001129004 1,000,000
691 81102870 XD11KSTN Phạm Phù Sa 25/01/1993 261305101 0112100001156001 1,000,000
692 81102963 XD11KSTN Trương Nam Sơn 11/04/1993 241414904 0112100001171008 1,000,000
693 81102977 XD11KSTN Chung Lê Tú Tài 06/10/1993 352177052 0112100001175006 1,000,000
694 81103093 XD11KSTN Trang Thanh Tân 18/01/1993 272214443 0004100006976009 1,000,000
695 81103147 XD11KSTN Nguyễn Xuân Thanh 20/08/1993 221292351 0004100007471008 1,000,000
696 81103304 XD11KSTN Nguyễn Hữu Thắng 13/05/1993 273493519 0004100003672009 1,000,000
697 81103363 XD11KSTN Lê Trần Thiện 20/08/1993 312223583 0004100006828007 1,000,000
698 81103400 XD11KSTN Lâm Hưng Thịnh 30/10/1993 301464143 0004100003673005 1,000,000
699 81103421 XD11KSTN Nguyễn Tấn Thịnh 20/06/1993 241412609 0004100007601009 1,000,000
700 81103788 XD11KSTN Đoàn Minh Trí 29/09/1993 225562320 0004100003733008 1,000,000
701 81103842 XD11KSTN Mai Văn Trọng 20/06/1993 197295505 0004100006871002 1,000,000
702 81103929 XD11KSTN Nguyễn Quốc Trường 02/09/1993 212758712 0004100003633003 1,000,000
703 81104251 XD11KSTN Nguyễn Trọng Vinh 22/09/1993 250898270 0004100006974006 1,000,000
704 81104272 XD11KSTN Mai Xuân Vĩnh 06/02/1993 215204271 0004100003678007 1,000,000
705 81104284 XD12KSTN Đặng Văn Anh Vũ 01/07/1993 191862243 0004100007852001 1,000,000
706 81200223 XD12KSTN Hồ Thanh Bằng 04/08/1994 312230798 0004100007784006 1,000,000
707 81200277 XD12KSTN Nguyễn Quang Thiên Bửu 29/03/1994 273488458 0004100007753003 1,000,000
708 81200429 XD12KSTN Nguyễn Chí Cường 05/10/1994 215298199 0004100007798007 1,000,000
709 81200442 XD12KSTN Nguyễn Quý Cường 07/09/1992 233149175 0004100010537001 1,000,000
710 81200457 XD12KSTN Trần Tố Cường 15/07/1994 191808343 0004100007792009 1,000,000
711 81200564 XD12KSTN Nguyễn Thế Duy 07/04/1994 352255045 0004100007281004 1,000,000
712 81200690 XD12KSTN Dương Hoàng Đạt 01/01/1994 215322408 0004100007539001 1,000,000
Stt MSSV Lớp Họ lót Tên ngaysinh Số CMND Số tài khoản OCB
SỐ TiỀN
(đồng)
713 81200845 XD12KSTN Nguyễn Văn Đức 26/09/1994 273541405 0004100007452003 1,000,000
714 81200859 XD12KSTN Nguyễn Hữu Em 19/02/1994 225525221 0004100007514009 1,000,000
715 81200883 XD12KSTN Phạm Hoàng Giang 11/06/1994 221373337 0004100007785002 1,000,000
716 81200942 XD12KSTN Hoàng Long Hải 24/06/1994 225751441 0004100007816005 1,000,000
717 81201020 XD12KSTN Bùi Cao Hân 10/11/1994 312294789 0004100007817001 1,000,000
718 81201052 XD12KSTN Trần Quang Hậu 26/11/1994 273571471 0004100007787005 1,000,000
719 81201185 XD12KSTN Nguyễn Tấn Hoài 01/08/1994 312207429 0067100002290005 1,000,000
720 81201357 XD12KSTN Nguyễn Đăng Huy 10/09/1994 273523654 0004100007789008 1,000,000
721 81201367 XD12KSTN Nguyễn Minh Huy 22/06/1994 301548516 0004100007607007 1,000,000
722 81201657 XD12KSTN Nguyễn Duy Khả 07/02/1994 225703509 0004100003019003 1,000,000
723 81201987 XD12KSTN Trần Phi Long 31/03/1994 273504389 0004100003063002 1,000,000
724 81202015 XD12KSTN Nguyễn Tiến Lộc 10/01/1994 371557540 0004100003537004 1,000,000
725 81202064 XD12KSTN Tô Văn Luận 19/12/1994 215321777 0004100003076007 1,000,000
726 81202131 XD12KSTN Huỳnh Nhật Minh 26/10/1994 225525225 0004100003086002 1,000,000
727 81202304 XD12KSTN Vũ Ngọc Nam 25/02/1994 272277475 0004100003100005 1,000,000
728 81202626 XD12KSTN Nguyễn Minh Như 01/10/1994 197312514 0004100003135003 1,000,000
729 81202776 XD12KSTN Đinh Hữu Phúc 02/02/1994 241422596 0004100003185008 1,000,000
730 81202812 XD12KSTN Nguyễn Văn Phúc 30/08/1994 285467800 0004100003204005 1,000,000
731 81202966 XD12KSTN Đỗ Trường Quân 09/06/1994 197294013 0004100003127008 1,000,000
732 81203085 XD12KSTN Nguyễn Ngọc San 25/02/1994 197276681 0004100003189006 1,000,000
733 81203088 XD12KSTN Bùi Thanh Sang 05/04/1994 205837625 0004100003188007 1,000,000
734 81203598 XD12KSTN Võ Đoàn Chí Thiện 12/09/1994 215327465 0004100002964006 1,000,000
735 81203657 XD12KSTN Lê Hoàng Thông 05/06/1994 312294788 0004100002974001 1,000,000
736 81203831 XD12KSTN Nguyễn Viết Tiến 20/04/1994 272336457 0004100002993006 1,000,000
737 81204044 XD12KSTN Lê Văn Trí 26/05/1994 205780184 0004100003255009 1,000,000
738 81204066 XD12KSTN Phạm Minh Trí 09/03/1994 264425009 0004100003257001 1,000,000
739 81204402 XD12KSTN Nguyễn Thanh Tùng 15/11/1994 272405538 0004100003311006 1,000,000
740 81204496 XD12KSTN Ngô Hồ Việt 01/01/1994 215321376 0004100003323004 1,000,000
741 81204533 XD12KSTN Lê Thành Vinh 25/07/1994 261301358 0004100003330008 1,000,000
742 81204555 XD12KSTN Phạm Bá Vinh 06/03/1993 241289355 0004100003332003 1,000,000
743 81204634 XD12KSTN Phạm Anh Vũ 28/03/1994 273570721 0004100003342009 1,000,000
744 81204699 XD12KSTN Nguyễn Đức Bắc Xế 10/12/1994 191813940 0019100003427008 1,000,000