![Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/1.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1 20102429 Nguyễn Đức Tuấn 01.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 AS K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT
2 20111419 Mai Văn Đức 12.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 AS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
3 20111629 Nguyễn Đình Hoạt 21.09.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
4 20111650 Đoàn Xuân Huy 15.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
5 20111879 Lê Văn Nam 09.04.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
6 20102091 Lê Hồng Sơn 23.12.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
7 20112172 Nguyễn Mạnh Tưởng 04.08.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
8 20112272 Nguyễn Trường Thanh 10.10.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
9 20112294 Nguyễn Văn Thuận 26.07.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
10 20102125 Bùi Quang Tân 20.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 IS2 K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT
198 20090456 Đoàn Quang Diện 15.03.1991 Hải Phòng Nam x x 0 ICT54-1 Chương trình Việt-Nhật,ICT
199 20111201 Đào Đức Cương 09.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
200 20111648 Đỗ Trọng Huy 28.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
201 20111541 Nguyễn Tiến Hưởng 02.08.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
202 20112157 Vũ Văn Tùng 07.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
11 20112025 Nguyễn Vũ Quý 25.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
12 20082500 Hoàng Văn Thêm 17.01.1990 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Trung tâm Đào tạo Tài năng
13 20111097 Cấn Tuấn Anh 06.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
14 20111851 Đào Trọng Minh 26.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
15 20112128 Dư Đình Tùng 26.10.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
16 20101129 Vũ Văn Bảo 21.03.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
17 20101249 Nguyễn Quang Duy 10.02.1992 Thái Bình Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
18 20102655 Trần Trung Hiếu 15.08.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
19 20111299 Trương Anh Dũng 08.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
20 20092400 Phạm Minh Thao 07.01.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
21 20103054 Phạm Mạnh Cường 14.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
22 20110477 Nguyễn Tiến Long 05.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Cơ điện tử 1 CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP NHẬT NGÀY 30.03.2017
Page 1
![Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
23 20101455 Nguyễn Mạnh Hà 22.06.1992 Hòa Bình Nam x x 0 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
24 20101397 Đinh Hữu Đức 27.05.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
25 20102119 Nguyễn Đức Tâm 01.10.1992 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
26 20111743 Nguyễn Tiến Lâm 13.02.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
27 20100985 Nguyễn Đình Vũ 12.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 Vi điện tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
28 20112142 Nguyễn Thanh Tùng 22.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
29 20102733 Nguyễn Văn Sơn 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
30 20112608 Hoàng Minh Huấn 29.06.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KSTN Điều khiển tự động K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
31 20111575 Phạm Văn Hiếu 17.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KSCLC Cơ khí hàng không K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
32 20113684 Vũ Xuân Hùng 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
33 20113738 Nguyễn Ngọc Linh 23.10.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
34 20092300 Nguyễn Khả Tài 21.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
35 20093136 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1991 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
36 20135928 Lê Văn Long 09.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Thực phẩm 02 K58Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
37 20125895 Nguyễn Tuấn Anh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
38 20125892 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29.06.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
39 20125902 Dương Thị Bình 13.11.1993 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
40 20125918 Nguyễn Thị Duyên 31.07.1994 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
41 20125933 Tạ Thị Hà Giang 05.04.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
42 20125945 Mai Thị Hiền 12.08.1993 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
43 20126089 Trần Như Hiếu 03.10.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
44 20125967 Vũ Trọng Huy 05.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
45 20125968 Đinh Thị Huyền 09.08.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
46 20125979 Dương Thị Hường 09.11.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
47 20125976 Ngô Thị Cúc Hương 08.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
48 20125987 Trần Thị Lành 11.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
49 20126015 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18.02.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
50 20126021 Nguyễn Thị Nhung 22.11.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
51 20126029 Lăng Thị Phương 16.06.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
52 20126030 Trần Thị Thu Phương 14.11.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 2
![Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
53 20126035 Nguyễn Thị Thu Quyên 20.08.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
54 20126042 Nguyễn Hồng Thái 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
55 20126045 Đỗ Thị Phương Thảo 31.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
56 20126048 Vũ Thu Thảo 29.11.1994 Nam Hà Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
57 20126050 Vũ Quang Thế 06.02.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
58 20115881 Vũ Thị Quỳnh Anh 11.12.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
59 20115951 Nguyễn Thị Khuy 22.08.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
60 20115921 Nguyễn Thu Hằng 26.03.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
61 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
62 20122915 Lưu Xuân Chỉnh 21.06.1994 Nam Định Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
63 20122987 Lê Thị Dựu 28.06.1994 Hà Nam Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
64 20123039 Trịnh Văn Giáp 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
65 20123190 Lê Thị Hương 03.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
66 20123221 Trần Ngọc Kiệt 09.12.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
67 20123228 Trịnh Thị Lan 17.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
68 20123453 Đặng Thu Quỳnh 29.09.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
69 20123536 Trần Phương Thảo 22.02.1995 Hà Nội Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
70 20123580 Nguyễn Thị Thuỷ 15.04.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
71 20123617 Đào Thị Trang 22.09.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
72 20123626 Thái Huyền Trang 15.09.1994 Tây Ninh Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
73 20113050 Nguyễn Văn Khanh 09.01.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
74 20113116 Trương Thành Luân 25.12.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
75 20113243 Nguyễn Văn Quang 12.01.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
76 20113566 Phan Ngọc Quý 26.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
77 20113176 Tô Thị Nga 18.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
78 20113379 Lê Thị Tho 31.12.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
79 20103209 Hoàng Văn Liêm 14.01.1992 Hà Nam Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
80 20103770 Vũ Thị Nhung 30.11.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
81 20122845 Bùi Tú Anh 22.04.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
82 20122859 Lê Hoài Anh 05.11.1994 Hà Nội Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 3
![Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
83 20122945 Bùi Thị Dâng 21.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
84 20122965 Cao Thị Duyên 17.10.1994 Hải Dương Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
85 20123097 Phạm Thị Hiền 22.02.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
86 20123125 Phạm Thị Hoa 18.11.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
87 20123150 Nguyễn Thị Huệ 02.09.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
88 20123229 Đặng Thị Lành 02.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
89 20123253 Nguyễn Thị Linh 14.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
90 20123258 Phan Thùy Linh 05.01.1994 Phú Thọ Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
91 20123285 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 18.07.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
92 20123323 Nguyễn Hải Nam 17.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
93 20123391 Nguyễn Thị Ninh 09.11.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
94 20123342 Phạm Thị Ngân 29.09.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
95 20123344 Phạm Thị Phương Ngân 02.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
96 20123351 Bùi Thị Ngoan 06.02.1994 Nam Định Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
97 20123362 Nguyễn Thị Mai Ngọc 01.08.1994 Hà Nội Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
98 20123384 Lê Thị Hồng Nhung 04.10.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
99 20123387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1993 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
100 20123396 Nguyễn Thị Oanh 18.02.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
101 20123469 Đàm Thái Sơn 17.07.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
102 20123676 Vũ Thị Tuyết 01.07.1994 Thái Nguyên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
103 20123561 Bùi Thị Thịnh 10.08.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
104 20123566 Nguyễn Bảo Thoa 22.11.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
105 20123568 Trần Thị Thoa 30.03.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
106 20123629 Võ Thị Ái Trang 22.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
107 20123636 Nguyễn Doãn Trọng 04.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
108 20123713 Nguyễn Thị Vân 12.08.1993 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
109 20123715 Vũ Thị Ánh Vân 16.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
110 20123716 Vũ Thị Hồng Vân 17.06.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
111 20123740 Nguyễn Thị Yến 17.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
112 20123742 Nguyễn Thị Hải Yến 27.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 4
![Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
113 20122887 Trần Việt Bách 13.03.1993 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
114 20122916 Nguyễn Đức Chung 29.01.1994 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
115 20122918 Trần Thanh Chuyên 17.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
116 20123086 Nguyễn Thị Hằng 26.01.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
117 20123089 Tô Thị Thanh Hằng 21.04.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
118 20123092 Đoàn Thị Thu Hiền 13.01.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
119 20123123 Mai Thị Hoa 06.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
120 20123124 Nguyễn Phương Hoa 03.11.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
121 20123134 Nguyễn Thị Hoàn 20.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
122 20123149 Đào Thị Kim Huệ 01.02.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
123 20123151 Nguyễn Thị Huệ 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
124 20123180 Nguyễn Mạnh Hưng 25.08.1994 Thái Bình Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
125 20123188 Hoàng Thị Mai Hương 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
126 20123191 Nguyễn Thị Hương 21.01.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
127 20123223 Lê Thị Lan 20.10.1993 Hà Nam Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
128 20123244 Đặng Thuỳ Linh 10.02.1994 Bắc Giang Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
129 20123263 Trương Khánh Linh 19.03.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
130 20123264 Vũ Thị Nhâm Linh 22.05.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
131 20123279 Nguyễn Thị Phương Ly 11.06.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
132 20123317 Bùi Hoài Nam 28.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
133 20123389 Lô Văn Như 18.03.1994 Nghệ An Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
134 20123398 Nguyễn Thị Tú Oanh 14.12.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
135 20123426 Bùi Thị Phượng 13.06.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
136 20123428 Phạm Thị Phượng 11.12.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
137 20123429 Vũ Thị Phượng 09.09.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
138 20123611 Bùi Thiên Tín 02.11.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
139 20123675 Phan Hữu Tuyền 25.09.1994 Hải Dương Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
140 20123707 Phạm Thị Tươi 28.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
141 20123591 Trần Thị Thủy 15.06.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
142 20123623 Nguyễn Thị Thùy Trang 28.05.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 5
![Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
143 20096165 Nguyễn Thị Tuyết 16.12.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
144 20091515 Nguyễn Trung Kiên 05.04.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
145 20103030 Phạm Thị Mai Anh 04.11.1992 Hà Tây Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
146 20112815 Đào Việt Chinh 19.08.1993 Hưng Yên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
147 20112904 Nguyễn Đức Giang 14.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
148 20112937 Nguyễn Thị Hằng 20.11.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
149 20113164 Nguyễn Thảo Ngân 14.05.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
150 20113561 Võ Thị Phương 26.10.1993 Hà Tĩnh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
151 20092479 Bùi Duy Thám 08.02.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
152 20103433 Mai Tuấn Vũ 18.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
153 20112854 Vương Thị Thùy Dung 19.01.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
154 20113118 Mã Thị Luyến 26.04.1992 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
155 20113390 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 23.06.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
156 20081450 Nguyễn Trung Kiên 17.12.1989 Hải Dương Nam x x 0 Công nghệ phần mềm K53Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
157 20111975 Nguyễn Huy Phan 28.03.1993 Phú Thọ Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
158 20109268 Hoàng Thu Hiền 01.11.1992 Hà Bắc Nữ x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
159 20109989 Nguyễn Ngọc Huy 08.06.1990 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
160 20109337 Đặng Trọng Nghĩa 31.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
161 20109489 Mai Đức Trung 10.01.1990 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
162 20109363 Trần Đinh Quyết 01.02.1992 Ninh Bình Nam x 0 CN- Công nghệ thông tin 2-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
163 20109322 Ngô Văn Mạnh 09.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
164 20109399 Nguyễn Văn Trình 10.02.1985 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
165 20109227 Đào Danh Duệ 01.01.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
166 20109315 Mai Xuân Lộc 30.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
167 20109323 Nguyễn Như Mạnh 10.09.1992 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
168 20125430 Nguyễn Công Danh 03.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
169 20125439 Nguyễn Việt Dũng 24.09.1993 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
170 20125485 Trịnh Thị Hương Giang 01.03.1994 Nghệ An Nữ x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
171 20125487 Yên Đức Giang 27.01.1994 Phú Thọ Nam x x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
172 20125549 Nguyễn Huy Hoàng 10.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 6
![Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
173 20125552 Nguyễn Khắc Hoàng 26.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
174 20125584 Phùng Đức Hùng 28.09.1993 Thái Bình Nam x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
175 20125629 Nguyễn Thế Linh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
176 20125658 Dương Lực 09.10.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
177 20125656 Nguyễn Sỹ Lưu 28.02.1994 Nghệ An Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
178 20125702 Lê Thị Nụ 13.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
179 20125695 Nguyễn Xuân Nguyên 01.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
180 20125736 Trần Trọng Quân 28.11.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
181 20125737 Nguyễn Văn Quyền 12.10.1994 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
182 20125759 Đào Nhật Tân 01.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
183 20125832 Nguyễn Bá Tuân 18.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
184 20125853 Trần Sơn Tùng 20.05.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
185 20146964 Nguyễn Đức Thao 08.11.1987 Bắc Giang Nam x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
186 20125798 Phạm Xuân Thịnh 23.07.1994 Ninh Bình Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
187 20125802 Nguyễn Đình Thuần 29.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
188 20115429 Lê Đức Anh 27.01.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
189 20115701 Yên Tuấn Phong 19.12.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
190 20115753 Trần Trung Thành 26.02.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
191 20115767 Ngô Văn Thủy 01.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
192 20115455 Đỗ Thị Ánh 25.01.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
193 20115460 Vũ Ngọc Bích 20.11.1993 Hà Nam Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
194 20115513 Phạm Ngọc Đông 16.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
195 20115680 Phạm Văn Ngọc 29.06.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
196 20115690 Bùi Thị Kim Oanh 09.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
197 20115757 Lâm Văn Thân 20.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
203 20111117 Lê Tuấn Anh 18.10.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
204 20112408 Bùi Sĩ Tuấn 20.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
205 20112673 Lê Công Thái 14.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
206 20112354 Nguyễn Đức Trọng 26.12.1993 Thái Bình Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
207 20111205 Nguyễn Văn Cương 01.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 7
![Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
208 20111663 Phùng Thanh Huy 20.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
209 20112356 Đặng Xuân Trường 03.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
210 20111520 Nguyễn Huy Hùng 01.03.1993 Quảng Ninh Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
211 20121912 Phạm Gia Khánh 23.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
212 20122196 Hoàng Quốc Hồng Nhật 15.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
213 20122736 Hoàng Thanh Tùng 22.09.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
214 20121469 Đặng Văn Đại 11.05.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
215 20122024 Bùi Ngọc Luân 31.12.1994 Hải Hưng Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
216 20122547 Lê Mạnh Tiến 21.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
217 20121186 Đỗ Nguyệt Anh 20.04.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
218 20122206 Trần Đức Nhuận 31.10.1994 LB Nga Nam x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
219 20122812 Trịnh Thế Vĩ 08.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
220 20122824 Phạm Anh Vũ 14.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 04 K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
221 20092146 Tống Anh Quân 06.08.1991 Ninh Bình Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
222 20102306 Đỗ Thanh Tiến 07.12.1992 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 4 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
223 20082635 Cao Hoàng Tiến 18.09.1990 Quảng Ninh Nam x x Hệ thống thông tin K53
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
224 20111635 Trần Thị Hoa 06.05.1993 Hải Phòng Nữ x x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
225 20111895 Phùng Thanh Nam 03.09.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
226 20106092 Lê Xuân Hải 17.01.1991 Hà Nam Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 1 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
227 20091923 Vũ Quốc Ngọc 13.11.1989 Hà Bắc Nam x x 0 KTMT và truyền thông 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
228 20111235 Trần Việt Cường 01.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
229 20112357 Lê Xuân Trường 08.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
230 20112702 Nguyễn Công Trung 10.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
231 20111271 Lại Văn Dũng 09.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
232 20111986 Trần Văn Quảng 26.10.1993 Hà Nội Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
233 20112051 Trần Văn Quyền 16.01.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
234 20112712 Phạm Anh Tuấn 28.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
235 20112517 Lê Tuấn Vinh 11.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
236 20111186 Nguyễn Đức Cảnh 22.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
237 20111238 Nghiêm Xuân Cừ 10.02.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 8
![Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
238 20111639 Nguyễn Danh Huân 23.11.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
239 20122305 Hà Minh Quyết 23.08.1994 Hải Phòng Nam x 0 CNTT2 01 K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
240 20122347 Nguyễn Bá Sơn 09.11.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
241 20122674 Hoàng Minh Tuấn 09.11.1994 Hà Bắc Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
242 20122761 Vũ Ngọc Tùng 24.04.1994 Hải Dương Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
243 20121550 Hoàng Anh Đức 25.02.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
244 20122742 Lê Thanh Tùng 25.12.1993 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
245 20122087 Nguyễn Văn Minh 07.08.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
246 20121729 Hà Thị Hoàn 20.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
247 20122313 Phạm Như Quỳnh 09.07.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
248 20122419 Nguyễn Kim Thành 02.07.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
249 20096259 Bùi Văn Hải 22.09.1990 Hà Nội Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
250 20092050 Lê Huy Phương 02.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
251 20102421 Lê Minh Tuấn 26.12.1992 Hà Tây Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
252 20102277 Đặng Ngọc Thuyên 18.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
253 20102407 Trần Xuân Trường 25.11.1992 Thái Bình Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
254 20101269 Đinh Văn Dũng 13.12.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Công nghệ thông tin 2 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
255 20091860 Nguyễn Trường Năng 27.12.1991 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
256 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn 19.10.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
257 20102114 Dương Bá Sỹ 11.06.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
258 20101268 Đinh Văn Dũng 05.05.1992 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
259 20101044 Hoàng Văn Minh 24.02.1992 Gia Lai Nam x 0 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
260 20102709 Nguyễn Duy Nhân 01.05.1992 Nghệ An Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
261 20101606 Đoàn Quang Huy 13.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
262 20111826 Vũ Trọng Luân 28.10.1993 Hưng Yên Nam x 0 CNTT-TT 1.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
263 20112450 Tống Viết Tuấn 25.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 1.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
264 20111178 Vũ Ngọc Bình 12.03.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
265 20101604 Ngô Trinh Huấn 16.10.1991 Nam Định Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 2 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
266 20093795 Hoàng Anh Đức 02.02.1991 Hưng Yên Nam x 0 KTMT và truyền thông 1 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
267 20109005 Nguyễn Hữu Ba 20.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khíPage 9
![Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
268 20109058 Nguyễn Văn Quảng 26.08.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
269 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
270 20115066 Trần Anh Dương 07.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
271 20115116 Đỗ Văn Hùng 20.07.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
272 20115352 Nguyễn Vững Tiến 12.11.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
273 20115118 Nguyễn Mạnh Hùng 02.06.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
274 20115381 Thạch Công Ước 19.06.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
275 20115388 Nguyễn Văn Vương 06.08.1993 Hà Nam Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
276 20125012 Vũ Việt Anh 17.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
277 20125064 Nguyễn Văn Đàn 20.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
278 20125147 Đinh Văn Hùng 16.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
279 20125204 Vũ Văn Lực 25.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
280 20125208 Tống Khắc Mạnh 08.05.1994 Bắc Giang Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
281 20125236 Dương Thị Phương 21.05.1993 Phú Thọ Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
282 20125280 Đặng Văn Thắng 31.12.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
283 20125269 Lê Khánh Thành 28.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
284 20125288 Nguyễn Văn Thiệu 27.01.1994 Nghệ An Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
285 20106001 Nguyễn Á 01.02.1986 Đồng Nai Nam x x Thiếu 140 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Viện Cơ khí
286 20109115 Phạm Tuấn Anh 10.04.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Viện Cơ khí
287 20115039 Vũ Khả Cường 29.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
288 20115171 Trần Đức Khải 20.06.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
289 20115252 Nguyễn Nam Phương 29.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
290 20115099 Nguyễn Đức Giang 05.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
291 20115105 Đỗ Việt Hà 19.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
292 20115249 Khương Đình Phú 15.09.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
293 20115269 Trần Hồng Quân 11.05.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
294 20115346 Bùi Đức Thuận 13.10.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
295 20146952 Nguyễn Trọng Dưỡng 16.08.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
296 20146953 Phạm Văn Hà 22.08.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
297 20125107 Lại Việt Hải 09.10.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khíPage 10
![Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
298 20125120 Vương Quốc Hiếu 18.05.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
299 20125164 Đỗ Hữu Khánh 25.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
300 20125334 Lê Mạnh Tuấn 06.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
301 20125342 Trịnh Công Tuấn 06.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
302 20125330 Nguyễn Quốc Trưởng 02.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
303 20092673 Đinh Văn Thưởng 30.08.1991 Hà Nội Nam x x 0 Cơ điện tử 1 K54 Viện Cơ khí
304 20090560 Phạm Tiến Dũng 12.03.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
305 20093524 Nguyễn Thế Lực 21.09.1991 Nghệ An Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
306 20092902 Nhữ Văn Truyền 02.05.1990 Hải Dương Nam x x Thiếu 140 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
307 20159507 Nguyễn Quang Duy 01.06.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
308 20159508 Trần Ngọc Tân 27.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
309 20159509 Trần Minh Thắng 22.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
310 20159557 Hoàng Mạnh Cường 20.08.1993 Bắc Thái Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
311 20159528 Hà Xuân Thành 13.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
312 20159531 Trần Xuân Trường 28.07.1992 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
313 20169525 Nguyễn Hoàng Anh 25.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
314 20169561 Nguyễn Việt Anh 21.07.1993 LB Nga Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
315 20169524 Phạm Duy Hùng 04.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
316 20169527 Nguyễn Văn Tuấn 16.12.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
317 20169529 Hoàng Mạnh Thắng 21.10.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
318 20169509 Trần Đồng Thắng 03.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
319 20169526 Tống Văn Vương 18.10.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
320 20120063 Nguyễn Ngọc Bách 18.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
321 20120232 Phan Văn Đại 08.11.1992 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
322 20120240 Khương Duy Đạt 23.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
323 20120493 Nguyễn Văn Khang 03.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
324 20120543 Lưu Thị Liên 18.08.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
325 20120597 Ngô Ngọc Mạnh 06.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
326 20120630 Đào Văn Nam 23.08.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
327 20120640 Nguyễn Hoàng Nam 12.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khíPage 11
![Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
328 20120779 Nguyễn Văn Quynh 11.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
329 20120934 Nguyễn Văn Thoả 02.06.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
330 20121026 Nguyễn Cảnh Trường 03.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
331 20121162 Trần Bá Vương 19.08.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
332 20121166 Hồ Thị Xoan 15.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
333 20120014 Đỗ Đức Anh 03.09.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
334 20120031 Lê Tuấn Anh 21.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
335 20120114 Trần Khắc Chung 30.10.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
336 20120115 Trần Viết Chung 28.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
337 20120179 Bùi Trung Dũng 30.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
338 20120198 Vũ Văn Dũng 08.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
339 20120261 Trương Hải Đăng 30.12.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
340 20120621 Nguyễn Văn Minh 26.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
341 20120627 Nguyễn Văn Mười 03.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
342 20120822 Bùi Văn Tám 28.06.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
343 20121099 Lê Duy Tùng 07.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
344 20120926 Trần Văn Thiện 01.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
345 20120949 Vũ Văn Thụ 08.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
346 20120056 Vũ Việt Anh 12.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
347 20120062 Võ Đình Bá 24.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
348 20120255 Nguyễn Hải Đăng 18.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
349 20120370 Nguyễn Đình Hiếu 06.07.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
350 20120637 Ngô Văn Nam 28.01.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
351 20121094 Đỗ Ngọc Tùng 28.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
352 20120943 Nguyễn Đức Thuận 25.06.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
353 20120954 Trần Minh Thưởng 04.04.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
354 20121148 Nguyễn Văn Việt 22.09.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
355 20110359 Đỗ Văn Hoàng 17.11.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
356 20110736 Phạm Văn Tú 28.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
357 20110483 Phạm Tiến Long 22.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khíPage 12
![Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
358 20110538 Nguyễn Hà Nam 02.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
359 20110285 Bùi Đình Hùng 27.01.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
360 20110785 Lê Văn Thắng 17.06.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
361 20110976 Hoàng Quốc Việt 11.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
362 20100175 Nguyễn Đình Đạt 31.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
363 20100282 Vũ Minh Hiếu 08.12.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
364 20100326 Vương Công Hồng 14.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
365 20100739 Nguyễn Trọng Toản 02.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
366 20100880 Kim Văn Vũ 29.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
367 20100017 Lê Danh Anh 10.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí
368 20100422 Chu Danh Long 26.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí
369 20090346 Đào Chí Công 14.09.1991 Phú Thọ Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
370 20090974 Phạm Xuân Hải 24.04.1983 Hà Nội Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
371 20092366 Vũ Thạch Tân 24.05.1991 Thái Nguyên Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
372 20092831 Phan Khắc Trình 11.11.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
373 20092930 Trần Thế Trường 08.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
374 20091587 Hán Văn Linh 07.01.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
375 20092795 Hoàng Quang Toại 10.10.1991 Phú Thọ Nam x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
376 20092780 Vũ Văn Toàn 27.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
377 20093252 Ngô Quốc Việt 12.04.1991 Ninh Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
378 20093385 Nguyễn Đức Chí 11.11.1990 Nghệ An Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
379 20090322 Phạm Đức Chính 01.07.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
380 20092447 Phạm Đức Thành 02.11.1991 Hải Phòng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
381 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến 19.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí
382 20093689 Trần Đức Vĩ 29.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí
383 20092084 Nguyễn Hồng Quang 21.01.1992 Thái Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 7 K54 Viện Cơ khí
384 20092935 Vũ Huy Trường 16.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 CK chế tạo máy 8 K54 Viện Cơ khí
385 20159582 Nguyễn Anh Tài 19.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
386 20159545 Vương Đình Thắng 20.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
387 20159553 Vũ Văn Thanh 07.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khíPage 13
![Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
388 20159552 Nguyễn Trung Thành 18.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
389 20159580 Nguyễn Văn Văn 11.11.1991 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
390 20159555 Lê Ngọc Vương 29.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
391 20169541 Phạm Minh Cường 29.09.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
392 20169539 Trần Trung Đức 03.02.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
393 20169557 Trịnh Văn Giang 25.10.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
394 20120141 Nguyễn Như Cường 28.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
395 20120525 Nguyễn Văn Kiên 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
396 20120058 Nguyễn Văn Ánh 02.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
397 20120256 Nguyễn Khoa Đăng 28.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
398 20120303 Phạm Minh Đức 15.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
399 20120174 Nguyễn Văn Duy 18.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
400 20120437 Đỗ Quang Huy 24.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
401 20121075 Bùi Minh Tuyến 05.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
402 20120917 Nguyễn Đắc Thế 10.08.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
403 20120338 Hoàng Huy Hải 05.08.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
404 20120411 Lương Tiến Hoàng 15.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
405 20120033 Nguyễn Đức Anh 12.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
406 20120619 Nguyễn Quang Minh 28.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
407 20120239 Hoàng Quốc Đạt 08.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
408 20120593 Đinh Đức Mạnh 29.05.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
409 20121159 Trương Văn Vũ 24.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
410 20120028 Lê Thế Anh 10.05.1994 Nghệ An Nam 0 Thiếu 140 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
411 20120245 Nguyễn Trọng Đạt 17.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
412 20120558 Nguyễn Văn Linh 08.12.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
413 20100343 Nguyễn Xuân Huy 05.01.1988 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí
414 20110831 Ong Văn Thiện 27.12.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí
415 20110276 Lê Văn Hạnh 06.08.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
416 20110367 Tạ Minh Hoàng 24.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
417 20110279 Nguyễn Đình Học 09.08.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khíPage 14
![Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
418 20110555 Nguyễn Văn Ngọc 18.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
419 20110030 Nguyễn Thế Anh 16.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
420 20110247 Nguyễn Trường Giang 14.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
421 20111025 Trần Ngọc Hùng 22.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
422 20110410 Nguyễn Đức Khiêm 15.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
423 20110690 Nguyễn Văn Tân 01.01.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
424 20110935 Trương Anh Tuấn 28.11.1993 Thái Bình Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
425 20110761 Phạm Văn Thành 04.12.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
426 20110475 Nguyễn Huỳnh Long 15.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
427 20110500 Nguyễn Xuân Mạnh 31.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
428 20110940 Nguyễn Duy Tuyên 08.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
429 20110743 Trần Văn Tưởng 28.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
430 20110980 Phạm Đình Việt 28.12.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
431 20110176 Nguyễn Văn Duy 05.10.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
432 20111040 Nguyễn Xuân Lý 01.04.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
433 20110589 Nguyễn Xuân Phú 22.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
434 20110897 Đinh Thành Trung 22.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
435 20110192 Nguyễn Cao Đạt 29.03.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
436 20110514 Hoàng Văn Minh 07.07.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
437 20110628 Nguyễn Thanh Quý 25.12.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
438 20110924 Nguyễn Anh Tuấn 19.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
439 20110832 Phạm Văn Thiện 19.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
440 20111061 Nguyễn Văn Tú 03.09.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
441 20110947 Nguyễn Đức Tuyển 29.12.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
442 20110164 Lê Văn Diện 25.01.1993 Vĩnh Phú Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
443 20110251 Nguyễn Hải Hà 21.07.1993 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
444 20110253 Nguyễn Văn Hà 28.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
445 20110606 Vũ Anh Phong 08.11.1993 Phú Thọ Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
446 20110635 Lê Sĩ Quang 17.11.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
447 20100354 Nguyễn Kim Hùng 05.01.1991 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khíPage 15
![Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
448 20100481 Bùi Tiến Ngãi 11.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khí
449 20100350 Nguyễn Văn Huỳnh 16.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
450 20100714 Lý Văn Tiến 16.08.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
451 20100231 Chu Đức Giảng 16.08.1991 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí
452 20100743 Vũ Quốc Toản 12.05.1988 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí
453 20100249 Trần Việt Hải 09.10.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
454 20100448 Nguyễn Kim Mạnh 09.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
455 20100747 Lê Đỗ Tới 22.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
456 20100970 Phan Viết Thuỳ 04.02.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
457 20100250 Trương Văn Hải 11.06.1992 Nam Hà Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
458 20100526 Nguyễn Hữu Phương 07.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
459 20100594 Nguyễn Văn Sơn 02.08.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
460 20100150 Nguyễn Kim Dũng 15.04.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
461 20100323 Trần Mạnh Hòa 30.12.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
462 20100494 Phạm Đình Nguyên 03.03.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
463 20100711 Đỗ Văn Thực 01.06.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí
464 20100763 Nguyễn Tuấn Trung 06.12.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí
465 20115018 Đoàn Đức Bình 14.10.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
466 20115051 Nguyễn Bảo Chung 05.09.1993 Thái Nguyên Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
467 20115276 Nguyễn Văn Quyền 11.11.1993 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
468 20115419 Trần Quang Trường 09.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
469 20115406 Phan Trọng Hùng 07.08.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
470 20115379 Trần Danh Tuấn 27.10.1992 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
471 20125004 Đinh Phan Nam Anh 03.04.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
472 20115407 Nguyễn Văn Hoàng 23.05.1992 Hà Tĩnh Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
473 20125154 Lê Xuân Hưng 01.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
474 20125210 Bùi Thanh Miền 05.10.1994 Thái Bình Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
475 20125262 Đinh Văn Tân 09.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
476 20091163 Nguyễn Thái Hoàng 11.10.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực
477 20092799 Nguyễn Hữu Tới 14.07.1991 Bắc Giang Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lựcPage 16
![Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
478 20092843 Tạ Bình Trọng 05.09.1991 Hải Phòng Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực
479 20090455 Bùi Duy Diện 20.06.1991 Thái Bình Nam x x 0 Cơ khí động lực 2 K54 Viện Cơ khí Động lực
480 20120038 Nguyễn Tuấn Anh 03.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
481 20120077 Hoàng Hà Bắc 16.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
482 20120128 Dương Hoàng Cường 28.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
483 20120129 Dương Văn Cường 17.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
484 20120177 Trịnh Khương Duy 22.01.1993 Thái Bình Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
485 20120241 Lương Tuấn Đạt 24.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
486 20120427 Lưu Văn Học 08.06.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
487 20120736 Nguyễn Đình Phước 25.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
488 20120907 Nguyễn Văn Thắng 24.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
489 20120915 Trần Việt Thắng 24.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
490 20120844 Nguyễn Văn Thao 07.04.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
491 20120135 Hoàng Văn Cường 04.11.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
492 20120184 Lê Anh Dũng 19.09.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
493 20120171 Nguyễn Ngọc Duy 13.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
494 20120282 Trịnh Văn Đồng 06.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
495 20120295 Mai Ngọc Đức 30.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
496 20120328 Nguyễn Văn Hà 16.03.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
497 20120446 Cao Xuân Hùng 18.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
498 20120520 Lê Văn Kiên 18.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
499 20120501 Nguyễn Duy Khánh 06.08.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
500 20120633 Hoàng Duy Nam 20.04.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
501 20120699 Vũ Văn Nội 06.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
502 20120661 Lâm Đại Nghĩa 24.11.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
503 20120678 Đinh Hồng Nguyên 19.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
504 20120709 Nguyễn ích Phong 12.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
505 20121070 Trịnh Quang Tuấn 12.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
506 20120908 Phan Văn Thắng 19.07.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
507 20120847 Hà Công Thành 21.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 17
![Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
508 20120877 Nguyễn Công Thạnh 21.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
509 20120843 Nguyễn Hữu Thao 28.06.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
510 20120923 Ngô Văn Thiện 12.10.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
511 20121157 Nguyễn Quang Vũ 01.08.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
512 20110023 Nguyễn Đình Anh 15.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
513 20110173 Lã Thành Duy 19.10.1993 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
514 20110235 Trịnh Trọng Đức 06.02.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
515 20110676 Nguyễn Hữu Tài 06.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
516 20110683 Nguyễn Văn Tâm 20.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
517 20110865 Bùi Văn Toàn 02.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
518 20110922 Lê Anh Tuấn 09.09.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
519 20110811 Bùi Đỗ Thanh 04.11.1992 Hải Phòng Nam x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
520 20110797 Ngô Văn Thía 22.02.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
521 20110891 Nguyễn Văn Trưởng 30.06.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
522 20110035 Nguyễn Tuấn Anh 17.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
523 20110169 Nguyễn Văn Doan 28.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
524 20110159 Tạ Hải Dương 04.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
525 20110280 Nguyễn Huy Học 17.07.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
526 20110647 Vương Văn Quyết 09.11.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
527 20110915 Quách Văn Tuân 09.05.1993 Hà Nội Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
528 20110764 Vũ Văn Thành 21.04.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
529 20111071 Hồ Viết Trang 08.04.1993 Nghệ An Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
530 20100486 Vũ Đức Nghị 29.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực
531 20100740 Nguyễn Văn Toản 05.01.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực
532 20100080 Đỗ Anh Chiến 26.05.1992 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực
533 20100873 Phùng Quang Vịnh 01.04.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực
534 20159575 Phạm Văn Cảnh 25.09.1993 Nam Định Nam x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
535 20159521 Phạm Thị Ngọc 03.05.1993 Thanh Hóa Nữ x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
536 20159522 Phan Văn Phong 17.11.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
537 20159578 Trần Chí Quân 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 18
![Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
538 20091705 Tòng Văn Lún 10.11.1991 Lai Châu Nam x 0 Kỹ thuật hàng không K54 Viện Cơ khí Động lực
539 20100776 Ngô Xuân Trường 15.01.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K55 Viện Cơ khí Động lực
540 20110370 Nguyễn Văn Hoành 10.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
541 20110554 Lê Văn Ngà 06.11.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
542 20110722 Nguyễn Thanh Tùng 26.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
543 20110895 Đặng Đình Trung 27.12.1993 Hà Bắc Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
544 20110900 Lê Anh Trung 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
545 20090365 Nguyễn Văn Công NULL Hà Tây Nam x x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
546 20096278 Vũ Thị Lan 14.07.1988 Nam Định Nữ x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
547 20091588 Hoàng Hải Linh 25.12.1991 Hưng Yên Nam x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
548 20123756 Nguyễn Mai Anh 16.06.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
549 20123840 Nguyễn Thị Hà 08.06.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
550 20123891 Bùi Thị Thu Huyền 17.07.1994 Quảng Ninh Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
551 20123957 Dương Thị Mai 16.12.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
552 20124006 Phan Thị Phương 24.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
553 20124011 Vũ Minh Phương 21.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
554 20124083 Nguyễn Thị Tình 17.04.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
555 20124045 Đỗ Thị Thắm 20.08.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
556 20124058 Hà Thị Thơm 18.12.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
557 20113652 Lê Thị Dung 30.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
558 20113719 Nguyễn Thanh Huyền 19.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
559 20123873 Nguyễn Thị Hoài 07.03.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
560 20123991 Vũ Đăng Phát 15.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
561 20090703 Trần Văn Đạt 21.02.1991 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
562 20090881 Chu Thanh Hà 10.08.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
563 20119024 Nguyễn Đức Lâm 05.05.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Viện Điện
564 20109962 Phạm Quang Huy 05.04.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
565 20109529 Trần Văn Huy 05.07.1991 Nghệ An Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
566 20109500 Đường Văn Lâm 26.11.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
567 20109522 Vũ Hữu Tâm 03.08.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện ĐiệnPage 19
![Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
568 20109491 Vũ Đình Tuyên 20.10.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
569 20109498 Trần Văn Thao 02.06.1991 Hà Nam Nam x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
570 20115483 Trần Văn Dân 01.01.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
571 20115523 Nguyễn Văn Đức 21.11.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
572 20146913 Nguyễn Bá Dương 06.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
573 20146914 Đặng Hồng Đạt 02.09.1989 Ninh Bình Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
574 20146928 Phạm Duy Luân 02.09.1992 Hải Phòng Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
575 20146929 Phạm Thanh Mạnh 18.03.1991 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
576 20125716 Nguyễn Văn Phúc 17.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
577 20125830 Nguyễn Bá Trường 02.09.1993 Hà Tây Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
578 20125643 Lê Phi Long 22.09.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
579 20136950 Nguyễn Xuân Thưởng 21.06.1990 Nam Định Nam x x 0 Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Viện Điện
580 20121240 Trần Ngọc Anh 24.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
581 20121241 Trần Tú Anh 15.09.1994 Nam Định Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
582 20124957 Nguyễn Văn Giáp 26.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
583 20122011 Nguyễn Xuân Long 15.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
584 20121526 Lê Công Đoán 23.05.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
585 20121931 Nguyễn Đoàn Khuê 01.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
586 20122161 Nguyễn Công Ngọc 14.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
587 20122244 Hoàng Quỳnh Phương 20.09.1994 Nam Định Nữ x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
588 20102454 Phạm Văn Tuyên 23.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K55 Viện Điện
589 20111246 Dương Văn Chương 22.04.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
590 20111464 Phùng Tiến Hà 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
591 20112583 Nguyễn Văn Hải 01.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
592 20111526 Nguyễn Vi Nam Hùng 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
593 20112027 Trần Minh Quý 31.01.1994 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
594 20093541 Trần Hoài Nam 27.05.1991 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K54 Viện Điện
20091653 Nguyễn Nguyên Long 23.03.1991 Nam x Kỹ thuật điện 1 K54 Viện Điện
595 20101185 Nguyễn Văn Công 04.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
596 20101347 Lê Thành Đạt 06.12.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện ĐiệnPage 20
![Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
597 20101764 Nguyễn Tiến Lầu 25.02.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
598 20101911 Lê Trường Nam 09.05.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
599 20102036 Lưu Văn Quân 30.01.1992 Hòa Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
600 20111511 Nguyễn Xuân Hợp 08.01.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
601 20111713 Vũ Ngọc Khoa 12.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
602 20112093 Vũ Văn Sức 26.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
603 20149566 Thiều Minh Đức 20.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
604 20149569 Phạm Trường Giang 06.11.1990 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
605 20149570 Nguyễn Trung Kiên 12.10.1991 Hà Tây Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
606 20149583 Nguyễn Đình Việt 23.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
607 20149587 Nguyễn Duy Vịnh 14.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
608 20149568 Phạm Quang Vương 15.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
609 20159510 Lê Đức Anh 25.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
610 20159520 Trần Lê Hoàng Anh 15.09.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
611 20159527 Đỗ Mạnh Đạt 12.03.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
612 20159518 Vũ Minh Đức 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
613 20159573 Hoàng Thanh Hải 29.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
614 20159532 Trần Thế Hùng 25.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
615 20159540 Đoàn Mạnh Long 13.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
616 20159565 Nguyễn Đức Ngọc 16.09.1990 Vĩnh Phú Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
617 20159533 Trần Văn Quyết 08.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
618 20159564 Lương Xuân Tiến 30.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
619 20159577 Dương Văn Tuấn 27.03.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
620 20159512 Âu Văn Trung 25.12.1992 Nghệ An Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
621 20169523 Hoàng Đức Khuyến 07.12.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
622 20169515 Đỗ Hồng Quân 02.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
623 20169568 Lê Doãn Tuân 07.11.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
624 20101610 Lỗ Trọng Huy 22.04.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện
625 20101951 Phạm Đắc Nguyên 04.10.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện
626 20111127 Nguyễn Thị Lan Anh 19.06.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện ĐiệnPage 21
![Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
627 20111242 Hán Văn Chính 14.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
628 20114647 Vũ Trọng Đại 06.10.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
629 20111572 Nguyễn Hữu Hiếu 08.02.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
630 20111729 Vũ Xuân Kiên 13.01.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
631 20111846 An Thế Mười 13.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
632 20112461 Trần Văn Tuyền 26.07.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
633 20102726 Phạm Hồng Quân 18.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện
634 20102131 Trần Quang Tân 13.05.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện
635 20111262 Tạ Văn Dân 07.01.1993 Thái Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
636 20111382 Nguyễn Trọng Đạt 06.05.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
637 20111456 Trần Văn Giang 08.01.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
638 20111706 Nguyễn Ngọc Khang 30.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
639 20090421 Nguyễn Quốc Cường 13.09.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K54 Viện Điện
640 20102121 Nguyễn Văn Tâm 07.03.1992 Bắc Giang Nam x x Thiếu 140 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
641 20102308 Nguyễn Đắc Tiến 16.06.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
642 20102558 Đào Quang Vinh 02.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
643 20114648 Lê Văn Cường 15.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
644 20111320 Phạm Tùng Dương 20.06.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
645 20114649 Đỗ Văn Đức 16.03.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
646 20111537 Nguyễn Quốc Hương 24.05.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
647 20112657 Lương Đình Sơn 20.11.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
648 20112426 Lê Viết Tuấn 18.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
649 20092628 Nguyễn Đức Thuận 16.08.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện
650 20092846 Trương Văn Trọng 18.05.1990 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện
651 20101291 Phạm Văn Dũng 08.08.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện
652 20102479 Nguyễn Anh Tùng 27.10.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện
653 20111656 Nguyễn Ngọc Huy 14.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện
654 20111761 Nguyễn Văn Lơi 10.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện
655 20093609 Đặng Nam Thành 17.01.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K54 Viện Điện
656 20101140 Nguyễn Đức Bình 13.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện ĐiệnPage 22
![Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
657 20101851 Nguyễn Văn Màu 18.01.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện Điện
658 20111594 Bùi Thế Hoà 03.11.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
659 20111859 Nguyễn Công Minh 20.12.1993 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
660 20112197 Phạm Văn Thành 23.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
661 20091710 Hoàng Tiến Lượng 05.02.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện
662 20092489 Hoàng Duy Thạch 05.04.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện
663 20111558 Nguyễn Đình Hai 02.09.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
664 20111567 Hoàng Trung Hiếu 28.07.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
665 20111792 Phí Ngọc Linh 16.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
666 20112637 Trần Phong Nhã 28.09.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
667 20112701 Nguyễn Hải Triều 22.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
668 20111300 Vũ Anh Dũng 23.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
669 20112033 Đoàn Mạnh Quang 16.05.1993 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
670 20112484 Ngô Văn Vương 23.03.1993 Ninh Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
671 20111248 Nguyễn Đức Chiến 28.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
672 20112572 Trần Duy Định 20.05.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
673 20111434 Trần Trường Đức 30.06.1993 Hòa Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
674 20112615 Cao Xuân Lộc 16.07.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
675 20111870 Phan Nhật Minh 02.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
676 20096407 Phạm Duy Quân 28.11.1989 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và tự động hóa (CH) K54 Viện Điện
677 20121581 Vũ Văn Đức 13.03.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
678 20121837 Nguyễn Văn Hùng 08.06.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
679 20121945 Nguyễn Trung Kiên 10.02.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
680 20122033 Trần Văn Luy 05.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
681 20122162 Nguyễn Đình Ngọc 21.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
682 20122226 Phạm Xuân Phồn 10.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
683 20122247 Nguyễn Công Phương 18.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
684 20122340 Hoàng Văn Sơn 25.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
685 20122560 Lê Huy Tiệp 28.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
686 20122748 Nguyễn Thanh Tùng 05.07.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện ĐiệnPage 23
![Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/24.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
687 20122727 Nguyễn Văn Tuyến 18.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
688 20122451 Đoàn Văn Thảo 25.03.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
689 20122514 Trần Văn Thịnh 07.01.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
690 20121861 Lê Thành Hưng 14.12.1994 Nghệ An Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
691 20122107 Lê Trọng Nam 09.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
692 20122211 Nguyễn Chất Phát 02.10.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
693 20122251 Nguyễn Thành Phương 14.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
694 20122342 Lê Đức Sơn 07.01.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
695 20122750 Nguyễn Văn Tùng 11.05.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
696 20122486 Nguyễn Xuân Thắng 14.09.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
697 20122539 Nguyễn Quốc Thưởng 02.12.1994 Vĩnh Phúc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
698 20121613 Trần Đức Giải 02.04.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
699 20121665 Hoàng Văn Hiền 30.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
700 20121740 Lê Công Hoàng 07.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
701 20121863 Nguyễn Chí Hưng 17.04.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
702 20121961 Nguyễn Văn Lâm 10.05.1994 Hà Nội Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
703 20121980 Lê Đức Linh 16.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
704 20122104 Hoàng Thành Nam 25.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
705 20122298 Nguyễn Mạnh Quyền 24.11.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
706 20122361 Phạm Văn Sơn 10.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
707 20122471 Đỗ Mạnh Thắng 18.03.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
708 20121190 Đỗ Văn Anh 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
709 20121565 Nguyễn Thế Đức 25.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
710 20121832 Nguyễn Mạnh Hùng 11.01.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
711 20121818 Dương Văn Huỳnh 12.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
712 20122029 Nguyễn Thành Luân 12.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
713 20122153 Trương Quang Nghĩa 05.12.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
714 20122369 Nguyễn Văn Tam 26.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
715 20122792 Nguyễn Thành Việt 31.10.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
716 20122821 Nguyễn Thế Vũ 25.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện ĐiệnPage 24
![Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/25.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
717 20121208 Mai Tuấn Anh 15.04.1994 Quảng Ninh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
718 20121322 Nguyễn Văn Chung 16.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
719 20121705 Trần Văn Hiển 21.09.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
720 20122117 Phạm Huy Nam 09.02.1994 Hải Dương Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
721 20122541 Lê Văn Tiền 15.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
722 20122574 Lê Sỹ Toàn 29.05.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
723 20124955 Phạm Văn Tuấn 19.12.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
724 20122483 Nguyễn Văn Thắng 13.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
725 20122500 Ngô Văn Thiện 15.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
726 20121275 Lại An Bình 25.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
727 20121332 Đỗ Thái Công 02.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
728 20121437 Trần Anh Dũng 18.04.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
729 20121539 Nguyễn Văn Đua 15.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
730 20122216 Lê Hồng Phong 21.07.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
731 20122355 Nguyễn Văn Sơn 08.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
732 20122650 Nguyễn Vân Trường 27.08.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
733 20122789 Nguyễn Hữu Việt 14.02.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
734 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54 Viện Điện
735 20109631 Trần Văn Hùng 12.01.1986 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
736 20109660 Phạm Đức Dưỡng 28.12.1990 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
737 20109119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 02.08.1992 Quảng Trị Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
738 20109901 Nguyễn Văn Linh 22.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
739 20109321 Nguyễn Thị Thảo Mai 15.11.1992 Bắc Thái Nữ x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
740 20109564 Phạm Thị Thảo 19.01.1992 Thái Bình Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
741 20116097 Nguyễn Tuấn Anh 19.09.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
742 20115442 Nguyễn Thị Lan Anh 04.03.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
743 20115569 Nguyễn Đức Hiền 07.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
744 20115782 Nguyễn Quang Tiệp 22.02.1992 Hà Tây Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
745 20115799 Nguyễn Tiến Triển 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
746 20116156 Nguyễn Thành Huy 07.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 25
![Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/26.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
747 20116161 Lê Duy Tân 21.09.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
748 20116170 Trần Quốc Việt 03.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
749 20136937 Tạ Ngọc Quang 18.11.1988 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
750 20125461 Lê Văn Đoàn 24.03.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
751 20146902 Nguyễn Thị Thu Hà 06.03.1993 Thái Bình Nữ x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
752 20125514 Vũ Văn Hiên 11.11.1994 Hưng Yên Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
753 20125563 Nguyễn Hữu Huy 19.12.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
754 20125884 Hoàng Thị Yến 26.07.1994 Hòa Bình Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
755 20125652 Nguyễn Văn Luân 27.12.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
756 20115694 Lê Minh Phúc 20.09.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
757 20125723 Phạm Văn Phương 04.07.1991 Thanh Hóa Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
758 20125728 Nguyễn Tiên Quang 02.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
759 20146996 Phùng Văn Quang 06.07.1992 Hà Tây Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
760 20146974 Nguyễn Minh Tuấn 14.07.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
761 20146975 Nguyễn Trung Thành 21.11.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
762 20146998 Lê Thị Thúy 22.11.1993 Hải Dương Nữ x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
763 20125814 Đỗ Thị Thu Trang 02.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
764 20111114 Lê Đức Anh 04.05.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
765 20101159 Đới Sỹ Chiến 10.04.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
766 20111908 Đỗ Minh Ngọc 08.05.1993 Latvia Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
767 20111985 Phạm Ngọc Quảng 13.07.1992 Nam Định Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
768 20112380 Lý Đức Trung 14.01.1993 LB Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
769 20102610 Lê Văn Cường 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
770 20111680 Đoàn Văn Khánh 29.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
771 20112336 Nguyễn Mạnh Toàn 17.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
772 20112165 Nguyễn Quốc Tú 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
773 20112504 Nguyễn Bá Việt 12.10.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
774 20114640 Phạm Đình Trung 19.06.1992 Nghệ An Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
775 20112092 Đoàn Văn Sứ 10.01.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
776 20112495 Cao Tuấn Việt 10.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 26
![Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/27.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
777 20111167 Lê Văn Bình 26.07.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
778 20111613 Nguyễn Hữu Hoàng 16.02.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
779 20112039 Nguyễn Hải Quang 20.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
780 20111367 Đào Phúc Đạt 16.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
781 20112344 Trần Mạnh Toàn 24.10.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
782 20112212 Vũ Anh Thái 04.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
783 20112160 Lê Phương Tú 05.10.1993 Liên bang Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
784 20112145 Nguyễn Văn Tùng 12.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
785 20112154 Trần Vũ Tùng 14.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
786 20112182 Nguyễn Công Thành 09.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
787 20112529 Nguyễn Hoàng Anh 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
788 20112273 Nguyễn Văn Thanh 03.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
789 20111386 Trần Tiến Đạt 01.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
790 20111693 Nguyễn Văn Khải 16.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
791 20111982 Trần Quang Phong 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
792 20111998 Trần Hồng Quân 03.06.1993 Thái Bình Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
793 20112688 Hoàng Văn Thuận 01.08.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
794 20104843 Lê Thanh Tuyền 14.10.1992 Ninh Bình Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 01-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
795 20090017 Trần Minh Thuận 12.04.1989 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
796 20101839 Đặng Thanh Lương 29.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
797 20102099 Nguyễn Ngọc Sơn 10.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
798 20093675 Nguyễn Mạnh Tường 06.08.1991 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
799 20101655 Phạm Văn Hùng 12.01.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
800 20101665 Bùi Duy Hưng 09.10.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
801 20091537 Nguyễn Văn Lanh 16.05.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
802 20101514 Nguyễn Đình Hiếu 05.06.1991 Hà Nội Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
803 20102000 Nghiêm Xuân Phương 23.01.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
804 20102152 Đặng Trung Thành 29.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
805 20102075 Trần Hữu Sáng 27.10.1992 Hải Hưng Nam x x Thiếu 140 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
806 20102237 Lê Đình Thiện 31.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 27
![Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/28.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
807 20101406 Nguyễn Minh Đức 11.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 08-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
808 20093178 Xuân Thái Tùng 03.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
809 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh 23.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
810 20093058 Nguyễn Quang Tuyền 21.03.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
811 20093493 Lê Hữu Khang 24.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
812 20149577 Nguyễn Thị Vân Anh 03.06.1993 Hà Tây Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
813 20149576 Nguyễn Thúy Hường 18.04.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
814 20149575 Nguyễn Duy Thịnh 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
815 20159559 Lê Xuân Hoàng 17.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
816 20159514 Lê Thị Thanh Tâm 18.05.1993 Tuyên Quang Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
817 20159530 Triệu Ngọc Xuân 30.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
818 20106082 Nguyễn Thế Trường 01.03.1991 Ninh Bình Nam x x 0 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Viện Điện tử - Viễn thông
819 20121382 Nguyễn Thị Dinh 10.04.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
820 20124987 Quản Xuân Tùng 25.08.1994 Hà Nam Nam x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
821 20124984 Nguyễn Ngọc Thanh 19.03.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
822 20122072 Đào Tuấn Minh 17.10.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
823 20124985 Nguyễn Đức Thuận 03.08.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
824 20121768 Bùi Thị Hồng 06.11.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
825 20121828 Nguyễn Bá Hùng 18.06.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
826 20124989 Lê Văn Văn 06.08.1994 Hải Dương Nam x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
827 20122827 Vũ Hùng Vương 11.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
828 20122719 Đào Ngọc Tuyên 06.02.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
829 20124988 Lê Hữu Tường 10.02.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
830 20122043 Hồ Hữu Lực 20.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
831 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
832 20114193 Nguyễn Thị Hạnh 05.02.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
833 20114352 Phan Thị Thảo 10.05.1993 Nam Định Nữ x x Thiếu 140 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
834 20114366 Vũ Thị Thu 05.10.1993 Nam Định Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
835 20114291 Nguyễn Thành Luân 04.09.1992 LB Nga Nam x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
836 20116088 Bùi Bích Phương 28.03.1990 Lai Châu Nữ x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lýPage 28
![Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/29.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
837 20124317 Nguyễn Lê Tú Anh 27.10.1994 Lào Cai Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
838 20124329 Trần Thị Khánh Anh 21.01.1994 Nghệ An Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
839 20124430 Nguyễn Thị Huyền 18.02.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
840 20124444 Phùng Thị Hường 07.03.1993 Yên Bái Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
841 20124457 Cao Thị Mỹ Linh 07.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
842 20124464 Lê Thuỳ Linh 18.07.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
843 20124478 Đinh Thị Khánh Ly 12.08.1994 Thái Nguyên Nữ x x Thiếu 40 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
844 20124807 Trần Hương Ly 02.05.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
845 20124527 Nguyễn Thị Ân Phúc 05.04.1994 Phú Yên Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
846 20124530 Đinh Thị Việt Phương 06.04.1994 Hà Nội Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
847 20124618 Nguyễn Minh Tùng 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
848 20135700 Nguyễn Thanh Huyền 15.10.1995 Vĩnh Phú Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
849 20135767 Trần Thị Hương 03.07.1995 Bắc Ninh Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
850 20106189 Nguyễn Thuỳ Linh 27.09.1991 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
851 20104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17.06.1991 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
852 20124330 Vũ Thị Vân Anh 01.09.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
853 20124350 Hoàng Hải Cường 04.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
854 20124368 Hoàng Anh Đạt 18.08.1994 Hòa Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
855 20114087 Nguyễn Văn Hoàng 25.12.1992 Hà Nam Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
856 20124432 Mai Việt Hùng 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
857 20124469 Quách Diệu Linh 16.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
858 20124542 Nguyễn Phú Quốc 17.07.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
859 20124616 Bùi Thanh Tùng 14.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
860 20124566 Nguyễn Đức Thắng 02.11.1994 Hà Tây Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
861 20124567 Nguyễn Quyết Thắng 09.04.1994 Hải Dương Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
862 20124562 Nguyễn Văn Thảo 11.08.1994 Nghệ An Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
863 20124581 Đậu Thị Thanh Thủy 03.02.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
864 20106252 Nguyễn Tuấn Anh 12.05.1989 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
865 20104647 Đỗ Văn Cường 03.06.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
866 20104712 Nguyễn Văn Huy 28.05.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lýPage 29
![Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/30.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
867 20106195 Nghiêm Đình Long 08.05.1988 Bắc Ninh Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
868 20114374 Nguyễn Đức Trí 01.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
869 20136236 Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.09.1995 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
870 20096094 Võ Đức Hoài 05.08.1988 Nghệ An Nam x 0 Quản trị kinh doanh K54 Viện Kinh tế & Quản lý
871 20104685 Bùi Mạnh Hà 02.04.1992 Hà Nội Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
872 20106163 Đào Thanh Hằng 05.05.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
873 20104747 Lê Thị Nhung 09.11.1992 Hải Dương Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
874 20104758 Nguyễn Đăng Sáng 18.06.1991 Hải Dương Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
875 20114275 Lê Hữu Kiệt 03.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
876 20114428 Dương Thị Xuân 22.04.1989 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
877 20124393 Đỗ Tiến Hạnh 02.09.1994 Quảng Ninh Nam x x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
878 20124436 Trần Quang Hưng 01.01.1994 Phú Thọ Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
879 20124610 Lê Hữu Tuấn 20.01.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
880 20124565 Ngô Mạnh Thắng 11.07.1994 Hà Nam Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
881 20114176 Hoàng Thị Thu Trang 03.09.1992 Lai Châu Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
882 20104801 Nguyễn Lê Tùng 30.05.1992 Hà Tây Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
883 20104802 Trần Thanh Tùng 05.04.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
884 20104660 Nguyễn Thị Thuý 27.05.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
885 20114306 Trần Thị Bích Ngọc 09.07.1993 Ninh Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
886 20114171 Phạm Thị Thùy 16.10.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
887 20086243 Nguyễn Quang Huy 22.04.1988 0 Nam 0 Thiếu 140 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
888 20096030 Bùi Thị Bích Liên 20.07.1990 Thái Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
889 20096401 Lê Thanh Tuấn 22.07.1986 Hà Nội Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
890 20124386 Nguyễn Thu Hà 05.06.1994 Hà Nội Nữ x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
891 20124388 Trần Thị Thu Hà 04.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
892 20124404 Lê Thu Hiền 21.01.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
893 20124496 Nguyễn Thị Huyền My 30.06.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
894 20124556 Phạm Quốc Thái 16.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
895 20124558 Nguyễn Phương Thảo 02.10.1993 Hà Nội Nữ x x Thiếu 40 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
896 20124608 Lê Thành Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lýPage 30
![Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/31.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
897 20124633 Cấn Xuân Vinh 13.02.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
898 20104309 Nguyễn Đức Bình 19.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT hạt nhân K57
Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
899 20090321 Phạm Đình Chính 05.11.1991 Nam Định Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
900 20093586 Lê Văn Quý 23.12.1990 Hà Tĩnh Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
901 20092975 Kim Anh Tuấn 18.12.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
902 20104310 Lại Hợp Cảnh 18.02.1992 Khánh Hòa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K55Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
903 20113923 Nguyễn Văn Duy 20.11.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
904 20113934 Nguyễn Thanh Hải 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
905 20113958 Đỗ Đăng Khoa 14.09.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
906 20113984 Nguyễn Hồng Quảng 10.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
907 20113985 Lê Văn Quân 27.05.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
908 20114023 Đặng Văn Tuyên 17.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
909 20109726 Phan Chí Nhân 24.10.1992 #N/A Nam #N/A #N/A #N/A Thiếu 140 CN- Hóa dầu-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
910 20115894 Nguyễn Văn Dương 06.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
911 20116064 Vương Thị Hải Yến 15.12.1993 Vĩnh Phú Nữ x 0 CN KT Hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
912 20126019 Trần Văn Nhật 06.12.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
913 20126041 Ngô Tiến Thành 22.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
914 20126088 Nguyễn Thị Yến 15.09.1994 Thái Bình Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
915 20103036 Nguyễn Văn Bình 18.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
916 20103507 Lê Ngọc Dương 06.02.1992 Hưng Yên Nam x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
917 20103334 Nguyễn Lê Thành 06.05.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
918 20103594 Lương Văn Vinh 10.08.1991 Bắc Giang Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
919 20122964 Trương Khánh Duy 08.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Hóa học K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
920 20123068 Vũ Văn Hải 08.03.1994 Nam Định Nam x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
921 20159546 Đặng Phương Anh 14.07.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
922 20159547 Hoàng Hà Trang 16.03.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
923 20169593 Tạ Thị Minh Hương 06.12.1993 Hà Nam Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
924 20169583 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
925 20169502 Phan Thị Thúy 08.04.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
926 20169530 Đặng Văn Thực 18.08.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 31
![Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/32.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
927 20090172 Đoàn Thị Ngọc Ánh 14.11.1991 Hải Dương Nữ x x Thiếu 140 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
928 20103439 Lê Việt Anh 19.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
929 20103108 Hoàng Xuân Hải 16.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
930 20103145 Nguyễn Tất Hoàng 10.07.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
931 20112737 Bùi Hoàng Anh 28.05.1993 Hòa Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
932 20113506 Nguyễn Văn Bảo 15.10.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
933 20112801 Lê Việt Cường 10.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
934 20112812 Nguyễn Hữu Thành Chiến 25.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
935 20113343 Nguyễn Hồng Thắng 15.01.1993 Hồng Kông Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
936 20091389 Phạm Khắc Hưng 23.05.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
937 20092986 Lưu Văn Tuấn 19.02.1990 Bắc Giang Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
938 20103249 Hoàng Hải Nam 16.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
939 20103309 Đặng Thái Sơn 07.09.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
940 20103572 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 20.01.1992 Khánh Hòa Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
941 20113022 Cao Trọng Huân 01.08.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
942 20113214 Trần Thị Phương 15.08.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
943 20113461 Trần Thị Vân 21.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
944 20080785 Bùi Thế Giang 03.08.1990 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
945 20091066 Chu Nghĩa Hiệp 10.11.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
946 20091920 Tạ Kim Ngọc 03.10.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
947 20092060 Nguyễn Tuấn Phương 08.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
948 20103286 Nguyễn Thanh Phúc 27.12.1992 Nam Hà Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
949 20112850 Nguyễn Tài Duẩn 19.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
950 20112832 Nguyễn Xuân Dũng 10.03.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
951 20112870 Trần Văn Đại 19.11.1992 Thái Nguyên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
952 20113026 Nguyễn Văn Huỳnh 01.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
953 20113115 Nguyễn Ngọc Luân 19.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
954 20113445 Nguyễn Ngọc Tuấn 06.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
955 20091101 Đào Chính Hoà 15.10.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
956 20092360 Trần Huy Tân 04.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 32
![Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/33.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
957 20093163 Trần Thanh Tùng 29.04.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
958 20103059 Hoàng Văn Dân 10.07.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
959 20103574 Nguyễn Thị Anh Đào 10.09.1992 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
960 20103737 Trần Đăng Thịnh 19.05.1989 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
961 20113500 Hoàng Việt An 11.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
962 20113339 Nguyễn Thị Thắm 13.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
963 20090295 Nguyễn Văn Chiến 01.12.1991 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
964 20092536 Nguyễn Trọng Thắng 25.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
965 20112813 Nguyễn Ngọc Chiến 02.04.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
966 20112914 Nguyễn Mạnh Hà 10.08.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
967 20112953 Đàm Thị Hương 11.01.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
968 20113196 Nguyễn Thị Nhung 04.09.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
969 20113203 Phạm Quang Phú 19.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
970 20090014 Ngân Văn Xuân 14.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
971 20103056 Trần Chí Cường 24.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
972 20103300 Lương Xuân Quyền 15.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
973 20112741 Đặng Tuấn Anh 05.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
974 20113292 Bùi Văn Tín 12.09.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
975 20113352 Nguyễn Lương Thế Thịnh 18.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
976 20113431 Lê Thành Trung 01.09.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
977 20113462 Bùi Thế Văn 24.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
978 20113477 Đoàn Bá Việt 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
979 20093395 Nguyễn Anh Cường 01.05.1991 Hà Tĩnh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
20113252 Nguyễn Xuân Quyết 12.10.1993 Quảng Ninh Nam x Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
980 20113098 Nguyễn Quang Linh 04.06.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
981 20113264 Nguyễn Ngọc Sơn 23.10.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
982 20093591 Đặng Văn Sĩ 20.04.1991 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
983 20113521 Nguyễn Việt Hà 03.02.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
984 20113499 Bùi Thị An 13.08.1993 Nghệ An Nữ x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
985 20113227 Nguyễn Hồng Quân 08.10.1993 Nam Định Nam x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 33
![Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/34.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
986 20123063 Phùng Ngọc Hải 20.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT môi trường K57Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
987 20123164 Đỗ Tuấn Hùng 01.11.1994 Phú Thọ Nam x 0 KT môi trường K57
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
988 20103092 Nguyễn Văn Đức 18.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
989 20103343 Lê Bá Thắng 22.12.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
990 20112902 Nguyễn Thành Đoàn 29.10.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
991 20113051 Nguyễn Trọng Khoát 26.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
992 20113741 Vũ Duy Linh 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
993 20113239 Vương Văn Quý 09.05.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
994 20113302 Nguyễn Thanh Tùng 24.07.1993 Nam Định Nam x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
995 20113407 Phạm Quang Trường 22.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
996 20112861 Trần Thế Duy 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
997 20112912 Đỗ Thị Thu Hà 08.06.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
998 20112982 Nguyễn Thị Hiền 21.07.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
999 20112984 Nguyễn Thị Thu Hiền 22.08.1993 Hà Bắc Nữ x x Thiếu 40 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1000 20113180 Nguyễn Văn Nghĩa 14.01.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1001 20113455 Nguyễn Thị Tuyết 26.07.1993 Bắc Ninh Nữ x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1002 20120365 Lê Viết Hiến 09.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1003 20120642 Nguyễn Thanh Nam 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1004 20121115 Phương Huy Tùng 30.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1005 20120027 Lê Duy Tuấn Anh 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1006 20120169 Nguyễn Mạnh Duy 13.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1007 20120271 Nguyễn Văn Đoàn 10.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1008 20120538 Phạm Tùng Lâm 01.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1009 20120602 Phạm Duy Mạnh 08.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1010 20121062 Phạm Anh Tuấn 05.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1011 20106127 Nguyễn Văn Tiến 10.09.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật nhiệt(CH) K55Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1012 20092191 Đoàn Bá Quý 23.10.1991 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1013 20100973 Trần Minh Tiến 26.10.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1014 20110223 Nguyễn Minh Đức 27.05.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1015 20110586 Nguyễn Tự Phòng 19.12.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
Page 34
![Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/35.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1016 20110631 Vũ Hữu Quý 19.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1017 20110847 Lê Văn Tiên 28.11.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1018 20110873 Nguyễn Văn Toàn 11.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1019 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân 18.07.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1020 20110798 Đỗ Khắc Thịnh 06.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1021 20124115 Tống Mạnh Tuấn 04.03.1994 Thái Bình Nam x 0 KT vật liệu 01 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1022 20124125 Phạm Ngọc Tú 17.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1023 20113675 Phùng Tiến Hải 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1024 20113722 Nguyễn Văn Khánh 23.07.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1025 20113796 Hoàng Xuân Quý 24.12.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1026 20113749 Nguyễn Văn Long 08.10.1993 Bắc Ninh Nam x x Thiếu 40 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1027 20113804 Phạm Trọng Sỹ 10.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1028 20113841 Nguyễn Xuân Tiến 17.04.1993 Hà Nam Nam x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1029 20096141 Hứa Đình Tùng 14.03.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu K54 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1030 20095176 Thái Thị Huyền 27.08.1991 Nghệ An Nữ x x 0 D03K54 Viện Ngoại ngữ
1031 20095115 Trần Việt Phương 21.06.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 D06K54 Viện Ngoại ngữ
1032 20124700 Lê Lan Hương 01.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.01 K57 Viện Ngoại ngữ
1033 20124682 Nguyễn Thị Thu Hiền 11.12.1994 Thái Bình Nữ x x 0 TA7.02 K57 Viện Ngoại ngữ
1034 20124690 Vũ Thị Hồng 07.07.1994 Bắc Ninh Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ
1035 20124720 Tạ Thị Khánh Linh 19.07.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ
1036 20124661 Nguyễn Thị Dung 10.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ
1037 20124669 Kim Thị Hà 06.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ
1038 20124790 Nguyễn Thị Diễm 11.10.1993 Hải Dương Nữ x x 0 TA7.06 K57 Viện Ngoại ngữ
1039 20124840 Nguyễn Thị Vân 19.04.1993 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 IPE1 K57 Viện Ngoại ngữ
1040 20124784 Lê Huy Anh 13.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 IPE2 K57 Viện Ngoại ngữ
1041 20113764 Đỗ Ngọc Nam 12.04.1992 Tuyên Quang Nam x x 0 SPKT + KT điện tử TT-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1042 20113690 Chu Thúc Hướng 08.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1043 20113846 Vũ Đức Trường 13.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1044 20090620 Trần Văn Dương 10.02.1991 Hà Nội Nam x x 0 SPKT CNTT K54 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1045 20123792 Nguyễn Đức Cường 25.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuậtPage 35
![Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP … bao tot... · danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp kỲ 2016 1b cẬp nhẬt ngÀy 30.03.2017 page 1](https://reader033.vdocuments.pub/reader033/viewer/2022051305/5a79f2027f8b9ae5058b8512/html5/thumbnails/36.jpg)
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1046 20123879 Ngô Đức Hoàng 09.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1047 20123884 Đỗ Minh Huê 17.05.1994 Nam Định Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1048 20123959 Đỗ Thị Mai 28.06.1994 Hà Nội Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1049 20124078 Phạm Thị Tiên 02.01.1994 Ninh Bình Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1050 20124039 Nguyễn Đắc Phương Thảo 27.03.1994 Kiên Giang Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1051 20124103 Chu Văn Trường 07.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1052 20096363 Hà Hoàng Anh 22.06.1989 Hà Nội Nam x 0 Toán tin (CH) K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1053 20090429 Nguyễn Văn Cường 19.08.1991 Quảng Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1054 20093198 Nguyễn Quang Tú 19.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1055 20093324 Nguyễn Văn Vũ 26.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1056 20101469 Huỳnh Đại Hải 03.11.1992 Sơn La Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1057 20102739 Bùi Văn Thái 05.02.1992 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1058 20093570 Đào Duy Quang 10.01.1991 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1059 20106231 Nguyễn Phùng Dương 22.06.1991 Hải Phòng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1060 20106237 Nguyễn Văn Kiên 18.10.1989 Hà Nam Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1061 20101842 Nguyễn Thị Hoa Lương 22.06.1992 Bắc Ninh Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1062 20101931 Đinh Thị Nghĩa 10.10.1992 Thanh Hóa Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1063 20101144 Vũ Đức Bình 16.02.1992 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1064 20111437 Vũ Trung Đức 07.05.1993 Lai Châu Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1065 20112125 Đặng Văn Tòng 28.03.1993 Hà Tây Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1066 20112460 Nguyễn Thanh Tuyền 17.09.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1067 20112509 Phạm Đình Việt 13.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1068 20124150 Vương Tuấn Anh 19.03.1994 Hải Dương Nam x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1069 20124171 Nguyễn Xuân Dương 25.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1070 20124279 Phạm Thị Thuỳ Thu 23.05.1994 Hà Tây Nữ x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1071 20104307 Võ Duy Anh 09.05.1991 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1072 20113975 Nguyễn Tuấn Nam 23.11.1993 Hà Nội Nam x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1073 20114025 Phạm Huy Hoàng Vũ 22.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
Page 36