Download - DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
![Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/1.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1520009 1 18/02/1997 6.54Bình Phước Trung bình kháNguyễn Hữu Bảo Nam Việt Nam Kinh
1520028 2 09/09/1997 6.55An Giang Trung bình kháPhan Phúc Duy Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1420110 3 05/05/1996 6.95Long An Trung bình kháNguyễn Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1520004 4 27/06/1997 6.73Sóc Trăng Trung bình kháThái Dương Hạ An Nữ Việt Nam Kinh
1520123 5 18/09/1997 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thành Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1520157 6 16/08/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Thế Sang Nam Việt Nam Kinh
1520174 7 10/10/1997 7.35Bình Định KháĐặng Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1520198 8 08/01/1997 6.48Quảng Nam Trung bình kháBùi Thanh Tịnh Nam Việt Nam Kinh
1520222 9 31/08/1997 7.16Tiền Giang KháNguyễn Anh Tú Nam Việt Nam Kinh
1620040 10 10/12/1998 6.77Cần Thơ Trung bình kháVũ Đình Đỉnh Nam Việt Nam Kinh
1620041 11 05/06/1998 7.30Vĩnh Long KháTrương Huỳnh Đủ Nam Việt Nam Kinh
1620215 12 11/02/1998 6.48Bình Định Trung bình kháĐỗ Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1620234 13 24/12/1998 7.24Thái Bình KháTrần Tiến Thành Nam Việt Nam Kinh
1620261 14 19/02/1998 7.65Quảng Trị KháMai Văn Trãi Nam Việt Nam Kinh
1620270 15 11/01/1998 7.84Kiên Giang KháNguyễn Quốc Trọng Nam Việt Nam Kinh
1620275 16 28/11/1998 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiDoãn Thành Trung Nam Việt Nam Kinh
1620280 17 02/01/1997 7.55Bà Rịa - Vũng Tàu KháĐào Quang Trường Nam Việt Nam Kinh
![Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/2.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320103 18 15/01/1995 6.31Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Đình Linh Nam Việt Nam Kinh
1420056 19 03/09/1996 6.87Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Cúc Hương Nữ Việt Nam Kinh
1520105 20 03/09/1997 6.91Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Võ Duy Luân Nam Việt Nam Kinh
1620052 21 06/04/1998 6.91Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đăng Duy Nam Việt Nam Kinh
1620073 22 20/11/1998 6.82Thừa Thiên Huế Trung bình kháĐinh Viết Hậu Nam Việt Nam Kinh
1620263 23 16/07/1998 7.00Thanh Hóa KháNguyễn Thị Hồng Trang Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 23
![Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/3.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử
1615405 1 06/05/1998 6.91Thanh Hóa Trung bình kháCao Ngọc Tùng Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1315221 2 06/06/1995 5.93Bình Thuận Trung bìnhLê Nho Liêm Nam Việt Nam Kinh
1515250 3 15/01/1996 6.58Cần Thơ Trung bình kháTrần Thị Xuân Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1715181 4 06/04/1999 7.44Kiên Giang KháPhan Hữu Lộc Nữ Việt Nam Kinh
1715213 5 15/01/1999 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháHồ Ngọc Ngữ Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415069 6 29/10/1996 7.29Phú Yên KháNgô Thị Quỳnh Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1515213 7 20/01/1997 7.15Bình Định KháNguyễn Chí Quyền Nam Việt Nam Kinh
1615252 8 27/07/1998 7.44Bình Phước KháTrần Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1515187 9 15/01/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1615279 10 16/04/1998 6.94Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Tiến Phát Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1315049 11 15/08/1995 6.12TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Trung Chánh Nam Việt Nam Kinh
1315181 12 11/01/1995 6.34Đồng Tháp Trung bình kháVõ Lê Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1415222 13 10/04/1996 6.64Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
![Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/4.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1415435 14 04/10/1996 6.72Tiền Giang Trung bình kháTrần Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415613 15 26/04/1995 6.32Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Thùy Giang Nữ Việt Nam Nùng
1515118 16 08/08/1996 6.60Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hoài Linh Nữ Việt Nam Kinh
1515225 17 01/09/1996 6.84Khánh Hòa Trung bình kháTrịnh Lê Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1515238 18 01/08/1997 6.64Bến Tre Trung bình kháPhan Nhựt Thanh Nam Việt Nam Kinh
1615013 19 04/07/1998 6.56Trà Vinh Trung bình kháTrần Châu Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1615029 20 27/03/1998 6.90Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Lê Yến Chi Nữ Việt Nam Kinh
1615097 21 05/05/1998 6.83Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Thụy Hân Nữ Việt Nam Hoa
1615164 22 01/01/1998 6.83Cần Thơ Trung bình kháĐoàn Phương Mai Khanh Nữ Việt Nam Kinh
1615282 23 26/04/1998 6.86Long An Trung bình kháHuỳnh Thanh Phát Nam Việt Nam Kinh
1615305 24 24/02/1998 6.99Lâm Đồng Trung bình kháVõ Văn Quyền Nam Việt Nam Kinh
1615311 25 11/11/1998 6.95Vĩnh Phúc Trung bình kháNguyễn Thúy Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1615315 26 08/05/1997 7.50Kiên Giang KháVũ Trường Sinh Nam Việt Nam Kinh
1615321 27 10/11/1997 7.30Thành phố Hồ Chí
Minh
KháĐào Thánh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1615443 28 02/06/1998 7.21Lâm Đồng KháMai Thị Hồng Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1415512 29 24/04/1996 7.34Bình Định KháCù Thị Quỳnh Trâm Nữ Việt Nam Kinh
![Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/5.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1615387 30 12/09/1998 6.58Bình Phước Trung bình kháNguyễn Thị Trang Nữ Việt Nam Kinh
1715360 31 21/01/1999 7.55Bình Định KháLê Thị Mộng Trinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vi sinh
1415206 32 01/04/1996 6.27Bình Định Trung bình kháVõ Thị Kim Liên Nữ Việt Nam Kinh
1615155 33 29/01/1998 6.65Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháPhan Tuấn Khải Nam Việt Nam Kinh
1715094 34 01/03/1999 8.08Hưng Yên GiỏiNguyễn Khắc Đức Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 22
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 34
![Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/6.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1318008 1 05/01/1995 6.34Nghệ An Trung bình kháNguyễn Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1518159 2 15/01/1997 7.41Đồng Nai KháNguyễn Thị Thùy Như Nữ Việt Nam Kinh
1618231 3 15/10/1998 7.23Đắk Lắk KháTrần Lê Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1618242 4 11/04/1998 6.49Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1618271 5 14/02/1998 7.64Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Hạ Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1718174 6 07/04/1999 7.91Tiền Giang KháNguyễn Thị Châu Hân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1618042 7 17/08/1998 6.88Bến Tre Trung bình kháNguyễn Minh Duy Nam Việt Nam Kinh
1618061 8 16/03/1998 7.38Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhan Hoàng Chí Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1618216 9 30/04/1998 7.01Đồng Nai KháTrương Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Tày
1718190 10 25/07/1999 7.70Bình Phước KháNguyễn Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1718252 11 22/08/1999 7.29Quảng Nam KháPhan Thiên Hoàng Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1718262 12 29/10/1999 7.28Bến Tre KháTrần Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1718287 13 19/12/1999 7.60Gia Lai KháNguyễn Thị Sao Nữ Việt Nam Kinh
1718315 14 01/07/1999 7.64Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Huỳnh Tri Thức Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1618022 15 27/10/1998 6.22Kon Tum Trung bình kháBùi Lê An Bình Nam Việt Nam Kinh
![Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/7.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1618211 16 22/06/1998 6.89Thanh Hóa Trung bình kháNguyễn Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
1618055 17 07/10/1998 7.10Tiền Giang KháPhan Văn Hậu Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1618047 18 26/03/1998 8.00Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Hoàng Khánh Giang Nữ Việt Nam Kinh
1618224 19 11/05/1998 7.00Phú Yên KháNguyễn Ngọc Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
1618254 20 02/04/1998 7.85Khánh Hòa KháLê Huyền Trân Nữ Việt Nam Kinh
1618293 21 11/10/1997 7.35Đồng Tháp KháNguyễn Tuấn Duy Nam Việt Nam Kinh
1718330 22 30/08/1999 8.31Quảng Nam GiỏiLê Văn Ngọc Trân Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 15
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 22
![Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/8.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1419273 1 20/06/1996 6.28TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháBùi Thị Hương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419302 2 03/05/1996 6.78Long An Trung bình kháHuỳnh Thị Thanh Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1419393 3 27/10/1996 7.68Long An KháKiều Thị Mỹ Yên Nữ Việt Nam Kinh
1619070 4 13/11/1996 6.34Long An Trung bình kháVăn Ngọc Hồ Nam Việt Nam Kinh
1619092 5 12/02/1998 7.12Bến Tre KháNguyễn Lê Tấn Huy Nam Việt Nam Kinh
1619098 6 02/09/1998 6.17Nam Định Trung bình kháPhạm Quang Huy Nam Việt Nam Kinh
1619242 7 20/04/1997 8.00Bình Thuận GiỏiNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1619274 8 13/02/1998 7.39Kiên Giang KháTrần Thanh Trạng Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1619171 9 05/10/1998 6.16Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
1619228 10 07/02/1998 6.82Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hồng Thắng Nam Việt Nam Kinh
1619296 11 17/06/1997 6.59Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Ngọc Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
![Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/9.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
1519096 12 12/10/1997 7.05Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Lãnh Nữ Việt Nam Kinh
1619152 13 24/11/1997 7.27Trà Vinh KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 13
![Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/10.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1613082 1 18/10/1998 7.17Đồng Nai KháĐỗ Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1313625 2 30/12/1995 6.53Gia Lai Trung bình kháNguyễn Khánh Tín Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1313599 3 10/10/1995 6.56Ninh Thuận Trung bình kháTrần Ngọc Thi Nam Việt Nam Kinh
1313610 4 01/11/1995 6.48Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Hữu Thống Nam Việt Nam Chăm
1513003 5 23/02/1994 6.62Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1513150 6 21/11/1997 7.16Đồng Nai KháTrần Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1613019 7 04/07/1997 6.94Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Hải Biên Nam Việt Nam Kinh
1613045 8 06/11/1998 8.15Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Phước Duy Nam Việt Nam Kinh
1613050 9 20/02/1998 7.50TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1613141 10 25/10/1998 6.83Đồng Tháp Trung bình kháTrần Hoàng Nhựt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân
1513091 11 12/12/1997 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1613088 12 04/07/1998 7.18Quảng Ngãi KháHuỳnh Tấn Khoa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
![Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/11.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
1513146 13 03/01/1997 6.42Đồng Nai Trung bình kháĐặng Lê Trung Quân Nam Việt Nam Kinh
1613143 14 10/06/1997 7.48Bình Định KháLê Thị Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1313410 15 06/08/1994 6.42Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Tấn Lành Nam Việt Nam Kinh
1613026 16 15/03/1998 6.74Khánh Hòa Trung bình kháTống Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh
1613148 17 31/08/1998 7.15Vĩnh Long KháHồ Viết Phúc Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1513092 18 26/08/1997 7.20Ninh Thuận KháNguyễn Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1513159 19 06/09/1997 6.69TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Ngọc Tài Nam Việt Nam Kinh
1513199 20 24/09/1997 7.30Tây Ninh KháHuỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1513202 21 24/03/1997 7.35TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh
1513209 22 17/02/1997 7.23Bình Dương KháNguyễn Minh Trung Nam Việt Nam Kinh
![Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/12.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1613188 23 01/01/1998 7.43Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Nhựt Minh Thông Nam Việt Nam Kinh
1613205 24 25/05/1998 7.30Bến Tre KháTrà Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 13
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 24
![Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/13.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1314216 1 11/04/1995 6.84Đăk Lăk Trung bình kháNgạc Thị Lệ Nữ Việt Nam Nùng
1514139 2 14/09/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Đăng Minh Nam Việt Nam Kinh
1614080 3 11/01/1998 7.21Khánh Hòa KháNguyễn Duy Tú Hoài Nữ Việt Nam Kinh
1614202 4 28/04/1998 6.82Đồng Nai Trung bình kháLồng Chắn Quay Nam Việt Nam Hoa
Chuyên ngành : Hóa dược
1614002 5 28/03/1998 6.63Bình Phước Trung bình kháLê Thị Thùy An Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1614061 6 07/05/1998 7.84Sóc Trăng KháVõ Thị Ngọc Giào Nữ Việt Nam Kinh
1614290 7 09/08/1998 7.03Quảng Ngãi KháLê Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1614152 8 27/05/1995 7.37Lâm Đồng KháTrương Thị Tuyết Nga Nữ Việt Nam Kinh
1614266 9 24/03/1998 7.34Bình Thuận KháThái Thanh Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
![Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/14.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1514077 10 20/09/1997 6.77Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Thúy Hồng Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 10
![Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/15.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1316175 1 09/01/1995 7.20Bình Định KháNguyễn Thị Ái Như Nữ Việt Nam Kinh
1416018 2 17/12/1996 6.84Đăk Lăk Trung bình kháDương Chí Công Nam Việt Nam Kinh
1416398 3 26/10/1996 7.17Quảng Ngãi KháLê Thị Nhân Nữ Việt Nam Kinh
1416536 4 16/11/1996 6.41Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Tự Thân Vinh (Nợ học
phí: 1/20-21)
Nam Việt Nam Kinh
1616085 5 13/04/1997 7.77Bến Tre KháVõ Nguyễn Thánh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1616089 6 07/08/1998 7.63Bình Thuận KháNguyễn Trí Phú Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất biển
1316308 7 28/08/1995 6.45Sông Bé Trung bình kháNguyễn Đăng Trình Nam Việt Nam Kinh
1616110 8 20/05/1998 7.05Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thanh Tài Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416026 9 21/05/1996 6.54Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháLê Tuấn Đạt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1416104 10 12/12/1995 7.18Long An KháPhạm Văn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1416152 11 23/07/1996 7.23Kiên Giang KháLê Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1416209 12 20/01/1996 6.66Tiền Giang Trung bình kháPhạm Lê Nhã Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1416232 13 09/04/1995 6.70Gia Lai Trung bình kháNông Thu Hoài Nữ Việt Nam Tày
1616169 14 12/02/1998 7.23Bến Tre KháNguyễn Mỹ Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
![Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/16.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416304 15 04/03/1995 6.80Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1416416 16 26/02/1996 6.60Tây Ninh Trung bình kháDương Thanh Phong (Nợ học
phí: 1/18-19, 2/18-19, 3/18-19)
Nam Việt Nam Kinh
1516006 17 15/08/1997 6.99Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Phúc An Nữ Việt Nam Kinh
1616020 18 15/05/1995 6.65Bình Định Trung bình kháĐặng Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Ngọc học
1316138 19 08/08/1995 6.49Quảng Trị Trung bình kháTrần Ngô Duy Lương Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11
Số sinh viên đạt loại khá : 8
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 19
![Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/17.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hải dương học
1421110 1 29/07/1996 7.39Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Ngọc ánh Nữ Việt Nam Kinh
1521076 2 31/08/1997 7.39Bến Tre KháLê Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Khí tượng học
1421057 3 29/03/1995 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1521034 4 20/09/1996 6.55TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Huỳnh Long Nam Việt Nam Kinh
1621012 5 02/04/1997 7.64Bình Thuận KháNguyễn Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1621067 6 03/12/1998 7.56Thành phố Hồ Chí
Minh
KháTô Tấn Thành Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 6
![Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/18.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1517031 1 28/03/1997 7.23Tiền Giang KháPhan Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1517192 2 01/02/1996 6.40Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1517065 3 01/04/1997 6.69Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháKiên Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
1517098 4 09/11/1997 7.48Bạc Liêu KháTrương Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Hoa
1617149 5 13/04/1998 6.52Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1617161 6 30/03/1997 7.33Hà Tây KháQuách Văn Thoại Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1517001 7 21/07/1997 6.43Tây Ninh Trung bình kháDương Thị Thúy An Nữ Việt Nam Kinh
1517103 8 06/02/1997 6.90Tây Ninh Trung bình kháLê Thị Ánh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1617065 9 01/02/1998 7.02Đồng Nai KháThái Nguyễn Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1617104 10 27/03/1998 7.21Khánh Hòa KháTrần Ngọc Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1617128 11 15/01/1998 6.92Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Trần Mai Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1517016 12 26/01/1997 6.75Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1517145 13 16/03/1997 6.90Hà Tĩnh Trung bình kháTrần Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
![Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/19.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1517155 14 02/02/1997 7.22Đồng Tháp KháLê Nguyễn Thanh Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1517182 15 24/05/1997 6.26Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1517184 16 12/11/1997 6.95Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Phạm Hồng Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1617157 17 29/05/1998 7.29Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Đức Thiện Nam Việt Nam Kinh
1617211 18 28/08/1998 7.09Quảng Nam KháChung Hậu Văn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417274 19 02/02/1996 6.43Tây Ninh Trung bình kháTriệu Quang Thành Nam Việt Nam Kinh
1417588 20 05/09/1995 6.88Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1517165 21 02/10/1997 7.28Kon Tum KháNguyễn Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
![Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/20.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1517185 22 06/02/1997 7.59Khánh Hòa KháĐỗ Ngọc Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1617200 23 27/11/1998 6.67Khánh Hòa Trung bình kháHà Văn Tường Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 23
![Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/21.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1611015 1 17/11/1998 7.43Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhạm Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh
1611297 2 13/09/1998 7.60Bến Tre KháNguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1711192 3 13/05/1999 7.73Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Nhi Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1311259 4 15/03/1993 6.61Bình Định Trung bình kháNguyễn Công Rộ Nam Việt Nam Kinh
1411127 5 10/01/1996 6.64Bến Tre Trung bình kháVõ Hoàng Kha Nam Việt Nam Kinh
1411309 6 14/06/1994 6.57Sông Bé Trung bình kháNgô Văn Sinh Toàn Nam Việt Nam Kinh
1511074 7 11/07/1997 7.34TP. Hồ Chí Minh KháTrần Chí Hào Nam Việt Nam Hoa
1511135 8 01/07/1997 6.73Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Ngọc Duy Khánh Nam Việt Nam Kinh
1511136 9 24/01/1996 7.37Bình Dương KháĐặng Trọng Khiêm Nam Việt Nam Kinh
1511142 10 18/01/1997 6.73Bình Dương Trung bình kháNguyễn Nhật Hoàng Kim Nữ Việt Nam Kinh
1511166 11 18/09/1997 7.22Bình Phước KháLê Thị Trà Mi Nữ Việt Nam Kinh
1511187 12 21/06/1997 7.68Ninh Thuận KháNguyễn Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1511204 13 03/12/1997 6.62Trà Vinh Trung bình kháThái Ngọc Nguyên Nam Việt Nam Khơ-me
1511231 14 26/08/1997 6.68Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Mạnh Phi Nam Việt Nam Kinh
1511271 15 20/10/1997 6.35Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1511289 16 01/12/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Anh Thiện Nam Việt Nam Kinh
![Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/22.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1711066 17 04/01/1999 7.16Bình Định KháPhạm Đắc Chính Nam Việt Nam Kinh
1711093 18 15/09/1999 7.30Thành phố Hồ Chí
Minh
KháVõ Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1411023 19 22/12/1996 6.35Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháHoàng Thị Kim Chi Nữ Việt Nam Kinh
1511003 20 16/12/1997 6.72Bình Phước Trung bình kháĐào Thị Yến Anh Nữ Việt Nam Kinh
1511012 21 28/04/1997 7.00TP. Cần Thơ KháTrần Thụy Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh
1511143 22 19/10/1997 6.62Cà Mau Trung bình kháHuỳnh Hiếu Kỳ Nam Việt Nam Kinh
1511163 23 13/10/1997 6.74Long An Trung bình kháThạch Ngô Hoàng Mai Nữ Việt Nam Kinh
1511177 24 05/11/1997 6.13Bình Dương Trung bình kháCao Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1511255 25 24/08/1997 7.01Bình Dương KháNguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1611046 26 27/04/1998 7.24Bình Phước KháTrần Thị Điểm Nữ Việt Nam Kinh
1611047 27 30/07/1998 7.91Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Khánh Dự Nam Việt Nam Kinh
1611075 28 06/12/1998 6.94Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Hạnh Bình Hân Nữ Việt Nam Kinh
1611180 29 19/07/1998 6.97Thái Nguyên Trung bình kháGiang Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1611211 30 04/03/1998 7.27Đồng Tháp KháLa Quí Phương Nữ Việt Nam Hoa
1611231 31 11/10/1997 7.42Nam Định KháTrần Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1611272 32 08/10/1998 7.35Quảng Ngãi KháTrần Thị Thư Nữ Việt Nam Kinh
![Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/23.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Toán tài chính
1611287 33 16/08/1998 7.18Bình Phước KháCao Thị Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1611306 34 27/07/1997 7.03Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhan Thị Hồng Trang Nữ Việt Nam Kinh
1711054 35 12/10/1999 8.12Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiLương Đinh Hoàng Anh Nữ Việt Nam Kinh
1711080 36 29/03/1999 8.03Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiLê Tài Đức Nam Việt Nam Kinh
1711262 37 26/11/1999 7.41Bến Tre KháNguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1711312 38 06/10/1999 7.49Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1511019 39 26/10/1997 8.48TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Hoàng Quốc Ân Nam Việt Nam Kinh
1511129 40 30/11/1996 7.14Long An KháNguyễn Vũ Khang Nam Việt Nam Kinh
1611188 41 08/11/1998 7.85Bình Thuận KháNguyễn Như Quỳnh Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1611246 42 01/06/1998 7.47Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1611332 43 20/04/1998 7.15Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1611340 44 10/08/1998 7.32Cà Mau KháMã Trường Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
![Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/24.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
4 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1511042 45 22/12/1997 7.64Tây Ninh KháCao Ngọc Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1611060 46 18/12/1998 7.98Đắk Lắk KháNguyễn Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Số sinh viên đạt loại khá : 28
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 46
![Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/25.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612645 1 24/07/1998 6.69Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Đăng Anh Thi Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1512641 2 11/12/1997 8.38TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1612494 3 14/01/1998 7.74Khánh Hòa KháTrần Văn Phi Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
1412235 4 07/09/1996 6.49Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Xuân Khang Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 4
![Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/26.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1312528 1 31/01/1995 6.20Gia Lai Trung bình kháĐặng Hữu Thành Nam Việt Nam Kinh
1412130 2 10/09/1996 7.11TP. Cần Thơ KháTrịnh Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh
1512138 3 05/02/1997 6.82Tiền Giang Trung bình kháNgô Phước Hải Nam Việt Nam Kinh
1512463 4 09/11/1997 7.10Gia Lai KháNguyễn Quang Sơn Nam Việt Nam Kinh
1512501 5 16/01/1992 7.53Kiên Giang KháĐặng Quốc Thái Nam Việt Nam Kinh
1512545 6 03/09/1997 7.69Lâm Đồng KháNguyễn Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1512622 7 20/12/1997 7.05Tây Ninh KháĐào Văn Trường Nam Việt Nam Kinh
1512635 8 15/12/1997 7.69Quảng Nam KháMai Hữu Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1512646 9 20/01/1996 7.19Khánh Hòa KháNguyễn Phan Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1512680 10 30/07/1997 6.75Bến Tre Trung bình kháDương Công Vủ Nam Việt Nam Kinh
1612057 11 16/01/1998 8.16Phú Yên GiỏiVõ Thịnh Chuẩn Nam Việt Nam Kinh
1612067 12 05/07/1998 7.37Quảng Ngãi KháBùi Văn Cường Nam Việt Nam Kinh
1612082 13 01/08/1998 7.80Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Hồng Đăng Nam Việt Nam Kinh
1612169 14 21/11/1998 6.90Khánh Hòa Trung bình kháLưu Nhất Hàn Nam Việt Nam Kinh
1612177 15 15/07/1998 6.58Bến Tre Trung bình kháPhan Văn Hậu Nam Việt Nam Kinh
1612197 16 02/12/1998 7.68Thành phố Hồ Chí
Minh
KháKhâu Thanh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
![Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/27.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612209 17 15/04/1998 8.09Bình Định GiỏiNguyễn Hữu Hòa Nam Việt Nam Kinh
1612231 18 13/10/1998 6.81Đắk Lắk Trung bình kháQuang Ngọc Hùng Nam Việt Nam Kinh
1612262 19 07/07/1998 7.46Tiền Giang KháNguyễn Song Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh
1612291 20 01/05/1998 7.62Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Thị Ngân Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1612324 21 10/07/1998 6.83Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh
1612359 22 08/03/1998 6.71Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thanh Luân Nam Việt Nam Kinh
1612392 23 01/01/1998 7.23Khánh Hòa KháNguyễn Thị Hồng Mơ Nữ Việt Nam Kinh
1612440 24 14/07/1998 6.90Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Ngô Anh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1612454 25 15/08/1998 6.67Quảng Nam Trung bình kháLê Hữu Nhân Nam Việt Nam Kinh
1612539 26 20/06/1998 7.25Thành phố Hồ Chí
Minh
KháLê Quốc Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1612583 27 09/06/1997 7.67Thành phố Hồ Chí
Minh
KháLê Thanh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1612609 28 26/03/1998 7.39Đắk Lắk KháHuỳnh Viết Thám Nam Việt Nam Kinh
1612673 29 14/01/1998 8.01Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiTrương Minh Thông Nam Việt Nam Kinh
1612715 30 15/08/1998 7.83Quảng Nam KháNguyễn Đức Trà Nam Việt Nam Kinh
1612722 31 31/08/1998 7.23Đồng Nai KháNguyễn Thanh Trí Nam Việt Nam Kinh
1612732 32 28/11/1998 6.82Bình Phước Trung bình kháLê Hồ Hữu Trí Nam Việt Nam Kinh
![Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/28.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612759 33 08/11/1998 7.90Quảng Nam KháTrần Nguyễn Ngọc Trường Nam Việt Nam Kinh
1612793 34 07/05/1998 7.06Quảng Bình KháLê Công Tuyền Nam Việt Nam Kinh
1612798 35 28/11/1998 7.28Bà Rịa - Vũng Tàu KháHoàng Thị Cát Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1712712 36 03/07/1999 8.83Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11
Số sinh viên đạt loại khá : 21
Số sinh viên đạt loại giỏi: 4
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 36
![Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/29.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1512419 1 04/10/1997 6.83Gia Lai Trung bình kháTrương Mỹ Phương Nữ Việt Nam Kinh
1612522 2 01/10/1998 7.47Đồng Nai KháNguyễn Thanh Phùng Nam Việt Nam Kinh
1612684 3 30/11/1997 7.31Đồng Tháp KháTrần Hồ Như Thủy Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 3
![Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/30.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412011 1 19/04/1996 7.29Đồng Tháp KháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1412539 2 05/04/1996 6.71Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Hồng Thuận Nam Việt Nam Hoa
1512325 3 01/03/1997 7.41Thành phố Hồ Chí
Minh
KháTrần Lê Nguyễn Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh
1512361 4 29/01/1997 7.26Bình Phước KháBùi Thị Thanh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1512417 5 03/12/1997 6.30Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháPhùng Khắc Phương Nam Việt Nam Kinh
1612311 6 02/11/1998 6.85Đồng Tháp Trung bình kháĐoàn Khuê Nam Việt Nam Kinh
1612323 7 10/03/1998 6.78Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháĐặng Phụng Trường Lâm Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1412483 8 02/11/1996 6.00Bình Thuận Trung bình kháTrương Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1512278 9 27/10/1997 6.75Nha Trang Trung bình kháTrần Bảo Lâm Nam Việt Nam Kinh
![Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/31.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1612739 10 20/05/1998 6.83Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Ngọc Triệu Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 10
![Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/32.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật hoá học (D510401) Mã ct: CLC Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 639/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Công nghệ hóa hữu cơ và hóa dược
1690034 1 19/09/1998 7.45An Giang KháVõ Hoa Phượng Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ polyme
1690029 2 28/10/1998 7.60Thừa Thiên Huế KháLê Thị Hoà Xuân Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 2
![Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/33.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422083 1 25/09/1996 6.32TP. Hà Nội Trung bình kháPhí Đăng Học Nam Việt Nam Kinh
1522038 2 28/04/1997 7.04An Giang KháHuỳnh An Hưng Nam Việt Nam Kinh
1522062 3 01/05/1996 7.91Đồng Nai KháLý Thế Nghĩa Nam Việt Nam Nùng
1522132 4 09/02/1997 7.29Phú Yên KháNguyễn Phạm Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1622029 5 31/10/1998 7.51Tiền Giang KháNguyễn Khánh Duy Nam Việt Nam Kinh
1622078 6 03/03/1998 7.04Khánh Hòa KháLê Vi Na Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1422327 7 01/05/1996 6.90Thừa Thiên Huế Trung bình kháHuỳnh Thị Kim Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1522076 8 06/06/1997 7.17Tây Ninh KháLê Thị Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1622184 9 12/04/1997 7.07Lâm Đồng KháLữ Đoan Tuyền Nữ Việt Nam Chu-ru
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 7
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 9
![Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP](https://reader030.vdocuments.pub/reader030/viewer/2022012409/616a402211a7b741a350746a/html5/thumbnails/34.jpg)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân
1523043 1 29/08/1997 7.57Phú Yên KháNguyễn Tấn Sang Nam Việt Nam Kinh
1623035 2 01/01/1998 7.82Sóc Trăng KháNguyễn Hữu Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1423072 3 09/04/1996 7.22Bến Tre KháTrần Thị Kim Yến Nữ Việt Nam Kinh
1523037 4 24/06/1997 8.87Bến Tre GiỏiLê Văn Phương Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 4