Transcript
Page 1: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI 1122

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiên

1 Hoàng Đức Thăng Nam 19/11/1987 CH-0657 CĐHA 7.40 8.67 86.25 16.07

2 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 02/02/1982 CH-0650 CĐHA 7.06 7.83 Miễn thi 14.89

3 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 05/10/1985 CH-0642 CĐHA 7.25 7.58 77.50 14.83

4 Lê Thanh Xuân Nữ 29/11/1980 CH-0660 CĐHA 7.21 6.50 1.0 73.75 10.0 14.71

5 Nguyễn Quang Toàn Nam 05/06/1986 CH-0658 CĐHA 5.52 9.00 75.00 14.52

6 Trịnh Văn Duy Nam 12/08/1989 CH-0643 CĐHA 6.58 7.83 78.75 14.41

7 Nguyễn Văn Hưng Nam 20/01/1986 CH-0648 CĐHA 7.10 6.83 78.75 13.93

8 Nguyễn Văn Long Nam 07/06/1983 CH-0654 CĐHA 5.29 8.17 Miễn thi 13.46

9 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 06/02/1987 CH-0656 CĐHA 6.69 6.67 96.25 13.36

10 Nguyễn Lan Hương Nữ 17/02/1974 CH-0649 CĐHA 7.79 5.00 85.00 12.79

11 Trần Văn Kiên Nam 29/04/1986 CH-0651 CĐHA 5.96 5.58 1.0 72.50 10.0 12.54

12 Vũ Thị Hồng Hải Nữ 23/09/1979 CH-0645 CĐHA 5.71 6.75 Miễn thi 12.46

13 Đào Hải Long Nam 15/06/1988 CH-0653 CĐHA 6.46 5.67 72.50 12.13

14 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/10/1983 CH-0659 CĐHA 5.23 6.83 63.75 12.06

15 Mạc An Nam 01/06/1989 CH-0641 CĐHA 5.17 5.75 47.50 10.92

16 Uông Thị Bích Liên Nữ 06/12/1985 CH-0652 CĐHA 5.31 4.92 77.50 10.23

17 Phạm Thị Hoài Nữ 21/07/1981 CH-0647 CĐHA 4.83 4.25 51.25 9.08

18 Nguyễn Quốc Đạt Nam 25/04/1986 CH-0644 CĐHA 4.77 4.25 43.75 9.02

19 Đỗ Thành Nam Nam 19/06/1987 CH-0655 CĐHA 2.40 4.08 57.50 6.48

20 Nguyễn Thị Hiểu Nữ 16/08/1985 CH-0646 CĐHA Bỏ Bỏ Bỏ

21 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ 29/05/1987 CH-0768 Da liễu 7.00 6.13 76.25 13.13

22 Nguyễn Diệu Thuần Nữ 13/12/1988 CH-0774 Da liễu 5.92 5.83 Miễn thi 11.75

23 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ 09/09/1985 CH-0767 Da liễu 6.33 4.96 55.00 11.29

24 Tạ Thị Nguyên Nữ 12/09/1984 CH-0772 Da liễu 5.92 5.29 80.00 11.21

25 Trần Thị Vân Anh Nữ 12/07/1985 CH-0765 Da liễu 6.08 5.08 72.50 11.16

26 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 19/05/1986 CH-0775 Da liễu 6.00 4.81 70.00 10.81

27 Nguyễn Xuân Nam Nam 17/01/1985 CH-0771 Da liễu 5.33 4.65 Miễn thi 9.98

28 Lã Hữu Lượng Nam 07/10/1975 CH-0770 Da liễu 3.75 5.21 1.0 Miễn thi 9.96

Ngày sinhGiớiTổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THI

DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ KHÓA 25 - NĂM 2016

SBDTT Họ và tên

Page 1

Page 2: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

29 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 08/07/1987 CH-0766 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

30 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/04/1988 CH-0769 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

31 Hoàng Thị Nhật Nữ 29/04/1989 CH-0773 Da liễu Bỏ Bỏ Bỏ

32 Lê Thị Thu Trang Nữ 08/02/1991 CH-1013 Dịch tễ học 8.92 7.42 82.50 16.34

33 Nguyễn Thị Quyên Nữ 26/08/1992 CH-1012 Dịch tễ học 8.25 6.17 75.00 14.42

34 Phạm Vương Ngọc Nam 23/09/1987 CH-1011 Dịch tễ học 7.83 5.25 78.75 13.08

35 Trương Trung Kiên Nam 23/01/1979 CH-1010 Dịch tễ học 4.92 4.50 38.75 9.42

36 Tòng Thị Thanh Nữ 08/02/1970 CH-1085 Dinh dưỡng 8.75 7.38 1.0 Miễn thi 17.13

37 Nguyễn Văn Thế Bảo Nam 02/08/1989 CH-1064 Dinh dưỡng 8.92 7.65 76.25 16.57

38 Lê Huy Hoàng Nam 26/09/1990 CH-1070 Dinh dưỡng 8.33 6.92 Miễn thi 15.25

39 Trần Thị Nhi Nữ 05/11/1989 CH-1078 Dinh dưỡng 9.08 5.50 60.00 14.58

40 Hoàng Thị Hằng Nữ 25/12/1988 CH-1069 Dinh dưỡng 8.58 5.90 68.75 14.48

41 Bùi Thị Thúy Nữ 28/08/1987 CH-1086 Dinh dưỡng 8.08 5.85 66.25 13.93

42 Kiều Thị Hường Nữ 11/01/1984 CH-1072 Dinh dưỡng 8.75 5.06 86.25 13.81

43 Cao Thị Huyền Trang Nữ 03/12/1991 CH-1087 Dinh dưỡng 8.25 5.50 75.00 13.75

44 Phạm Thị Hồng Chiên Nữ 19/12/1980 CH-1066 Dinh dưỡng 7.17 6.54 Miễn thi 13.71

45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00 5.69 81.25 13.69

46 Lê Thị Kim Mai Nữ 07/10/1978 CH-1075 Dinh dưỡng 7.08 6.60 Miễn thi 13.68

47 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 20/01/1990 CH-1076 Dinh dưỡng 7.75 5.90 88.75 13.65

48 Nguyễn Thúy Dung Nữ 07/12/1984 CH-1067 Dinh dưỡng 8.33 4.69 Miễn thi 13.02

49 Đoàn Thúy Quỳnh Nữ 29/10/1992 CH-1083 Dinh dưỡng 7.75 4.63 78.75 12.38

50 Nguyễn Thị Phượng Nữ 30/08/1982 CH-1081 Dinh dưỡng 7.58 4.77 31.25 12.35

51 Trịnh Thị Huyền Nữ 12/11/1975 CH-1071 Dinh dưỡng 7.25 4.75 70.00 12.00

52 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 06/07/1991 CH-1065 Dinh dưỡng 7.17 4.79 68.75 11.96

53 Nguyễn Thị Mai Nhiên Nữ 30/09/1981 CH-1079 Dinh dưỡng 7.75 3.79 60.00 11.54

54 Mai Thị Nguyệt Nữ 11/03/1984 CH-1077 Dinh dưỡng 6.50 4.02 1.0 55.00 10.0 11.52

55 Nguyễn Viết Luân Nam 18/12/1984 CH-1074 Dinh dưỡng 7.25 3.85 43.75 11.10

56 Ngô Thị Tám Nữ 04/08/1967 CH-1084 Dinh dưỡng 6.58 4.15 26.25 10.73

57 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 10/09/1990 CH-1063 Dinh dưỡng 7.08 3.60 67.50 10.68

58 Trịnh Thị Kim Phượng Nữ 09/07/1992 CH-1082 Dinh dưỡng 7.00 3.67 53.75 10.67

59 Luc Thu Phương Nữ 17/06/1994 CH-1080 Dinh dưỡng 6.17 2.79 66.25 8.96

60 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/11/1990 CH-1088 Dinh dưỡng Bỏ Bỏ Bỏ

Page 2

Page 3: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

61 Đặng Trường Duy Nam 11/08/1983 CH-1068 Dinh dưỡng Bỏ Bỏ Bỏ

62 Nguyễn Trần Bách Nam 16/08/1991 CH-0776 Dược lý & ĐC 8.08 7.98 Miễn thi 16.06

63 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 17/01/1991 CH-0777 Dược lý & ĐC 6.67 7.54 Miễn thi 14.21

64 Bùi Minh Hồng Nam 06/05/1988 CH-0798 Gây mê hồi sức 7.75 7.98 70.00 15.73

65 Nguyễn Văn Hoàng Nam 29/08/1989 CH-0797 Gây mê hồi sức 7.67 7.42 56.25 15.09

66 Ngô Minh Diệp Nam 28/06/1983 CH-0791 Gây mê hồi sức 7.42 6.27 81.25 13.69

67 Lê Ngọc Hào Nam 19/09/1984 CH-0793 Gây mê hồi sức 7.25 6.13 56.25 13.38

68 Phạm Tuấn Anh Nam 08/10/1989 CH-0789 Gây mê hồi sức 7.00 6.00 81.25 13.00

69 Nguyễn Thị Thanh Nữ 21/03/1985 CH-0805 Gây mê hồi sức 7.08 5.85 77.50 12.93

70 Trịnh Duy Hưng Nam 12/06/1987 CH-0799 Gây mê hồi sức 5.75 6.77 78.75 12.52

71 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 28/10/1982 CH-0794 Gây mê hồi sức 6.58 5.77 Miễn thi 12.35

72 Nguyễn Kim Dần Nam 29/10/1986 CH-0790 Gây mê hồi sức 6.42 5.67 61.25 12.09

73 Đồng Ngọc Minh Nam 27/12/1987 CH-0800 Gây mê hồi sức 6.75 5.23 60.00 11.98

74 Nghiêm Đình Văn Nam 05/09/1981 CH-0807 Gây mê hồi sức 5.58 6.23 Miễn thi 11.81

75 Phan Hồng Hiệp Nam 11/12/1986 CH-0795 Gây mê hồi sức 5.67 4.96 1.0 73.75 10.0 11.63

76 Nguyễn Ngọc Dự Nam 28/01/1987 CH-0792 Gây mê hồi sức 6.00 5.29 63.75 11.29

77 Nguyễn Thị Phương Nữ 24/06/1985 CH-0803 Gây mê hồi sức 6.17 4.60 62.50 10.77

78 Phạm Duy Hoàng Nam 06/08/1986 CH-0796 Gây mê hồi sức 4.75 4.88 1.0 Miễn thi 10.63

79 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 16/02/1989 CH-0806 Gây mê hồi sức 5.67 4.63 62.50 10.30

80 Vũ Phương Thanh Nữ 25/01/1989 CH-0804 Gây mê hồi sức 4.83 4.19 62.50 9.02

81 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 28/05/1981 CH-0802 Gây mê hồi sức Bỏ Bỏ Bỏ

82 Trần Phú Nam 13/06/1984 CH-0801 Gây mê hồi sức Bỏ Bỏ Bỏ

83 Nguyễn Thị Luân Nữ 23/03/1991 CH-0783 Giải phẫu bệnh 7.17 6.94 85.00 14.11

84 Võ Thị Phượng Như Nữ 07/05/1988 CH-0786 Giải phẫu bệnh 7.17 6.88 78.75 14.05

85 Hoàng Thị Thúy Loan Nữ 01/11/1984 CH-0782 Giải phẫu bệnh 7.17 6.50 73.75 13.67

86 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/08/1987 CH-0779 Giải phẫu bệnh 7.67 5.75 71.25 13.42

87 Đào Thị Nguyệt Nữ 28/09/1989 CH-0785 Giải phẫu bệnh 6.58 6.25 80.00 12.83

88 Nguyễn Văn Hà Nam 23/05/1989 CH-0780 Giải phẫu bệnh 6.25 6.15 60.00 12.40

89 Trần Thị Tuấn Anh Nữ 27/08/1989 CH-0778 Giải phẫu bệnh 6.58 5.17 Miễn thi 11.75

90 Lê Thị Thanh Xuân Nữ 10/08/1983 CH-0788 Giải phẫu bệnh 6.17 4.88 Miễn thi 11.05

91 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 27/02/1990 CH-0787 Giải phẫu bệnh 5.00 4.46 66.25 9.46

92 Nguyễn Văn Lượng Nam 06/02/1984 CH-0784 Giải phẫu bệnh 4.42 4.69 63.75 9.11

Page 3

Page 4: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

93 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 06/01/1985 CH-0781 Giải phẫu bệnh 4.75 3.60 60.00 8.35

94 Nguyễn Thành Luân Nam 17/03/1991 CH-0739 Giải phẫu người 7.25 7.83 77.50 15.08

95 Dương Thị Minh Thoa Nữ 23/07/1990 CH-0813 Hóa sinh 7.25 6.44 81.25 13.69

96 Đinh Thị Thảo Nữ 08/03/1986 CH-0812 Hóa sinh 7.00 6.58 Miễn thi 13.58

97 Đặng Tuyết Hạnh Nữ 07/11/1989 CH-0809 Hóa sinh 6.75 6.00 77.50 12.75

98 Đỗ Thị Hương Lan Nữ 26/01/1979 CH-0811 Hóa sinh 5.92 6.60 83.75 12.52

99 Nguyễn Thị Duyên Nữ 03/12/1985 CH-0808 Hóa sinh 6.83 5.58 Miễn thi 12.41

100 Vũ Xuân Huynh Nam 10/03/1985 CH-0810 Hóa sinh 5.17 5.77 70.00 10.94

101 Hà Thế Linh Nam 25/11/1988 CH-0820 Hồi sức cấp cứu 7.83 6.48 1.0 70.00 10.0 15.31

102 Vũ Thị Hương Nữ 26/10/1986 CH-0818 Hồi sức cấp cứu 7.83 6.50 77.50 14.33

103 Thái Hoàng Long Nam 13/08/1989 CH-0821 Hồi sức cấp cứu 7.58 6.60 86.25 14.18

104 Trần Đình Trung Nam 11/03/1988 CH-0831 Hồi sức cấp cứu 7.17 6.98 Miễn thi 14.15

105 Mai Xuân Thiên Nam 20/01/1989 CH-0828 Hồi sức cấp cứu 7.33 6.67 78.75 14.00

106 Nguyễn Thị Vân Nữ 20/11/1989 CH-0833 Hồi sức cấp cứu 7.08 6.90 91.25 13.98

107 Trần Giáp Nam 24/04/1984 CH-0816 Hồi sức cấp cứu 7.25 6.60 62.50 13.85

108 Lâm Văn Tài Nam 02/01/1989 CH-0826 Hồi sức cấp cứu 6.25 6.54 1.0 82.50 10.0 13.79

109 Nguyễn Tất Thành Nam 12/02/1986 CH-0827 Hồi sức cấp cứu 7.33 6.17 52.50 13.50

110 Ngô Quốc Việt Nam 23/01/1989 CH-0834 Hồi sức cấp cứu 6.67 6.13 67.50 12.80

111 Vũ Thị Thu Giang Nữ 28/01/1989 CH-0815 Hồi sức cấp cứu 6.42 5.27 1.0 77.50 10.0 12.69

112 Phi Thị Xuyên Nữ 03/09/1989 CH-0835 Hồi sức cấp cứu 6.75 5.79 70.00 12.54

113 Nông Thế Đoàn Nam 25/06/1984 CH-0814 Hồi sức cấp cứu 5.92 6.29 81.25 12.21

114 Lưu Thị Liên Nữ 22/05/1983 CH-0819 Hồi sức cấp cứu 6.75 5.44 73.75 12.19

115 Dương Thanh Sơn Nam 27/01/1986 CH-0825 Hồi sức cấp cứu 6.33 5.52 42.50 11.85

116 Nguyễn Kim Hiệp Nam 10/06/1985 CH-0817 Hồi sức cấp cứu 5.67 5.44 41.25 11.11

117 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 10/09/1991 CH-0824 Hồi sức cấp cứu 6.08 4.73 73.75 10.81

118 Vũ Đức Lợi Nam 12/04/1985 CH-0822 Hồi sức cấp cứu 6.08 4.71 60.00 10.79

119 Lê Quang Phương Nam 04/01/1986 CH-0823 Hồi sức cấp cứu 5.92 4.73 68.75 10.65

120 Vũ Đình Trọng Nam 08/07/1986 CH-0830 Hồi sức cấp cứu 5.17 4.83 51.25 10.00

121 Nguyễn Như Thịnh Nam 03/04/1987 CH-0829 Hồi sức cấp cứu 4.17 4.98 63.75 9.15

122 Đỗ Minh Tuấn Nam 19/10/1983 CH-0832 Hồi sức cấp cứu Bỏ Bỏ Bỏ

123 Nguyễn Thị Mai Nữ 26/09/1989 CH-0840 Huyết học - TM 7.75 7.29 86.25 15.04

124 Nguyễn Thị Xuân Nữ 28/12/1985 CH-0846 Huyết học - TM 7.08 6.21 75.00 13.29

Page 4

Page 5: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

125 Nguyễn Khánh Vân Nữ 05/12/1986 CH-0844 Huyết học - TM 6.83 6.33 Miễn thi 13.16

126 Phan Thanh Tú Nam 18/02/1985 CH-0843 Huyết học - TM 6.25 6.48 71.25 12.73

127 Nguyễn Thùy Dương Nữ 31/10/1986 CH-0839 Huyết học - TM 6.17 6.48 66.25 12.65

128 Phan Thúy Nga Nữ 19/11/1987 CH-0841 Huyết học - TM 6.17 6.08 90.00 12.25

129 Nguyễn Văn Nghi Nữ 03/06/1980 CH-0842 Huyết học - TM 6.08 5.40 43.75 11.48

130 Dương Tiến Vinh Nam 01/11/1987 CH-0845 Huyết học - TM 6.08 4.69 81.25 10.77

131 Trần Thị Thanh Bình Nữ 04/08/1991 CH-0836 Mô phôi 6.83 6.79 80.00 13.62

132 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 16/05/1990 CH-0837 Mô phôi 6.25 5.94 86.25 12.19

133 Đỗ Đình Tiệp Nam 15/08/1986 CH-0838 Mô phôi 4.42 4.13 53.75 8.55

134 Nguyễn Văn Sự Nam 20/05/1989 CH-0596 Ngoại khoa 8.31 7.83 77.50 16.14

135 Trần Văn Thông Nam 30/10/1988 CH-0603 Ngoại khoa 7.60 8.42 70.00 16.02

136 Lương Đức Hà Nam 15/07/1985 CH-0563 Ngoại khoa 7.10 7.58 1.0 68.75 10.0 15.68

137 Chu Xuân Hoàng Nam 24/12/1988 CH-0572 Ngoại khoa 7.90 7.67 Miễn thi 15.57

138 Tô Hoài Nam Nam 13/06/1989 CH-0583 Ngoại khoa 7.79 7.58 82.50 15.37

139 Nguyễn Đình Hiếu Nam 11/12/1988 CH-0569 Ngoại khoa 8.27 7.00 Miễn thi 15.27

140 Nguyễn Đức Tuyến Nam 20/11/1988 CH-0610 Ngoại khoa 6.75 8.33 78.75 15.08

141 Đỗ Văn Dương Nam 06/03/1985 CH-0560 Ngoại khoa 6.58 8.42 75.00 15.00

142 Đặng Anh Sơn Nam 29/10/1986 CH-0593 Ngoại khoa 7.02 7.83 58.75 14.85

143 Nguyễn Văn Thành Nam 18/06/1988 CH-0601 Ngoại khoa 6.85 7.67 Miễn thi 14.52

144 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 12/12/1987 CH-0573 Ngoại khoa 6.65 7.58 80.00 14.23

145 Lê Danh Thành Nam 06/03/1986 CH-0598 Ngoại khoa 7.25 6.92 76.25 14.17

146 Phan Thanh Tuấn Nam 25/05/1989 CH-0609 Ngoại khoa 6.92 7.17 66.25 14.09

147 Kiều Quang Thuận Nam 02/03/1987 CH-0604 Ngoại khoa 6.85 7.17 Miễn thi 14.02

148 Nguyễn Kim Hướng Nam 29/05/1988 CH-0575 Ngoại khoa 6.71 6.83 76.25 13.54

149 Nguyễn Tuấn Đồng Nam 23/09/1987 CH-0562 Ngoại khoa 6.48 7.00 75.00 13.48

150 đoàn Dư Mạnh Nam 13/07/1988 CH-0581 Ngoại khoa 6.58 6.83 77.50 13.41

151 Nguyễn Tiến Huy Nam 29/12/1985 CH-0574 Ngoại khoa 6.65 6.75 67.50 13.40

152 Tống Văn Biên Nam 20/09/1988 CH-0555 Ngoại khoa 7.06 6.17 Miễn thi 13.23

153 Phạm Ngọc Hiếu Nam 08/10/1987 CH-0570 Ngoại khoa 6.40 6.75 56.25 13.15

154 Luơng Văn Quân Nam 28/07/1985 CH-0591 Ngoại khoa 6.23 6.92 63.75 13.15

155 Lương Văn Hải Nam 11/10/1987 CH-0567 Ngoại khoa 6.60 6.42 80.00 13.02

156 Cà Việt Bình Nam 15/03/1986 CH-0556 Ngoại khoa 6.44 5.58 1.0 67.50 10.0 13.02

Page 5

Page 6: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

157 Lục Việt Tiệp Nam 23/06/1988 CH-0606 Ngoại khoa 6.79 6.17 77.50 12.96

158 Cao Thành Long Nam 20/02/1987 CH-0579 Ngoại khoa 7.38 5.50 80.00 12.88

159 Vũ Văn Hải Nam 07/04/1989 CH-0568 Ngoại khoa 6.10 6.75 68.75 12.85

160 Đặng Văn Duy Nam 29/11/1985 CH-0558 Ngoại khoa 6.48 6.25 73.75 12.73

161 Phạm Trọng Nam Nam 12/05/1985 CH-0585 Ngoại khoa 5.33 7.33 Miễn thi 12.66

162 Đỗ Đức Thắng Nam 05/06/1988 CH-0602 Ngoại khoa 6.06 6.58 Miễn thi 12.64

163 Đinh Ngọc Hà Nam 14/03/1985 CH-0564 Ngoại khoa 5.71 6.83 41.25 12.54

164 Lý Huy Sơn Nam 31/07/1985 CH-0594 Ngoại khoa 6.85 5.50 Miễn thi 12.35

165 Nguyễn Thái Sơn Nam 09/12/1986 CH-0595 Ngoại khoa 6.44 5.83 81.25 12.27

166 Nguyễn Văn Nam Nam 04/11/1980 CH-0586 Ngoại khoa 5.98 6.25 58.75 12.23

167 Hoàng Hữu Kiên Nam 18/10/1987 CH-0576 Ngoại khoa 6.73 5.33 75.00 12.06

168 Vũ Tiến Thành Nam 11/11/1986 CH-0600 Ngoại khoa 6.23 5.83 70.00 12.06

169 Trần Hoài Nam Nam 07/11/1989 CH-0584 Ngoại khoa 6.19 5.75 Miễn thi 11.94

170 Hà Bảo Duy Nam 02/04/1989 CH-0557 Ngoại khoa 6.17 5.50 66.25 11.67

171 Lương Đức Anh Nam 03/01/1986 CH-0554 Ngoại khoa 7.25 4.33 70.00 11.58

172 Trịnh Đình Quyết Nam 27/06/1989 CH-0592 Ngoại khoa 6.71 4.75 51.25 11.46

173 Lê Tấn Phát Nam 20/08/1988 CH-0589 Ngoại khoa 5.46 5.83 73.75 11.29

174 Trương Bá Dương Nam 10/04/1990 CH-0559 Ngoại khoa 6.13 5.08 47.50 11.21

175 Hà Ngọc Linh Nam 03/02/1986 CH-0578 Ngoại khoa 4.58 6.42 Miễn thi 11.00

176 Vũ Minh Hải Nam 07/05/1981 CH-0565 Ngoại khoa 4.77 6.17 Miễn thi 10.94

177 Nguyễn Văn Nghị Nam 13/12/1982 CH-0587 Ngoại khoa 5.33 5.42 58.75 10.75

178 Đỗ Trung Kiên Nam 18/11/1986 CH-0577 Ngoại khoa 5.90 4.75 73.75 10.65

179 Hà Quỳ Hoàng Nam 04/11/1985 CH-0571 Ngoại khoa 3.85 5.75 1.0 68.75 10.0 10.60

180 Nguyễn đức Trọng Nam 19/11/1988 CH-0607 Ngoại khoa 4.96 5.58 53.75 10.54

181 Hoàng Phương Nam 24/06/1986 CH-0590 Ngoại khoa 5.42 5.08 Miễn thi 10.50

182 Kim Công Thưởng Nam 15/06/1987 CH-0605 Ngoại khoa 6.02 4.42 Miễn thi 10.44

183 Nguyễn Danh Thành Nam 06/10/1982 CH-0599 Ngoại khoa 4.94 5.33 53.75 10.27

184 Hoàng Ngọc Tân Nam 29/01/1988 CH-0597 Ngoại khoa 6.25 3.83 73.75 10.08

185 Trần Đức Nguyên Nam 09/06/1985 CH-0588 Ngoại khoa 5.00 4.83 76.25 9.83

186 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 21/10/1984 CH-0582 Ngoại khoa 5.65 4.00 28.75 9.65

187 Lưu Trường Hải Nam 24/09/1982 CH-0566 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

188 Nguyễn Duy Mạnh Nam 30/04/1983 CH-0580 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

Page 6

Page 7: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

189 Nguyễn Duy Trung Nam 10/07/1989 CH-0608 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

190 Chu Mạnh Tường Nam 16/05/1986 CH-0611 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

191 Nguyễn Văn Dưỡng Nam 27/02/1989 CH-0561 Ngoại khoa Bỏ Bỏ Bỏ

192 Vũ Hải Long Nam 01/08/1990 CH-0686 Nhãn khoa 8.04 7.33 82.50 15.37

193 Nguyễn Văn Nam Nam 20/07/1989 CH-0689 Nhãn khoa 7.08 7.67 66.25 14.75

194 Đào Trọng Tuân Nam 11/01/1989 CH-0698 Nhãn khoa 6.48 7.83 60.00 14.31

195 Nguyễn Thị Bảo Thoa Nữ 10/09/1986 CH-0691 Nhãn khoa 6.54 7.67 Miễn thi 14.21

196 Trần Thị Thu Huyền Nữ 08/09/1987 CH-0683 Nhãn khoa 6.56 7.58 86.25 14.14

197 Nguyễn Thị Xuân Tịnh Nữ 01/09/1985 CH-0693 Nhãn khoa 6.67 7.42 25.00 14.09

198 Nguyễn Thùy Trang Nữ 22/02/1988 CH-0695 Nhãn khoa 7.04 7.00 82.50 14.04

199 Đỗ Quỳnh Trang Nữ 18/11/1987 CH-0694 Nhãn khoa 6.44 7.50 Miễn thi 13.94

200 Ngô Thị Hà Nữ 10/11/1985 CH-0675 Nhãn khoa 7.13 6.75 77.50 13.88

201 Phạm Duy Dũng Nam 09/10/1989 CH-0670 Nhãn khoa 7.02 6.83 77.50 13.85

202 Nguyễn Danh Trình Nam 20/08/1986 CH-0696 Nhãn khoa 6.02 7.83 88.75 13.85

203 Đỗ Việt Dũng Nam 14/09/1988 CH-0671 Nhãn khoa 6.58 6.75 86.25 13.33

204 Nguyễn Bá Trung Nam 07/11/1988 CH-0697 Nhãn khoa 5.52 7.67 85.00 13.19

205 Hoàng Thị Thùy Nữ 16/05/1988 CH-0692 Nhãn khoa 5.46 7.17 58.75 12.63

206 Hoàng Thị Luyến Nữ 10/10/1986 CH-0687 Nhãn khoa 5.90 6.67 78.75 12.57

207 Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 26/05/1986 CH-0676 Nhãn khoa 6.48 6.00 80.00 12.48

208 Lê Việt Cường Nam 13/11/1987 CH-0669 Nhãn khoa 5.96 6.50 Miễn thi 12.46

209 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 02/12/1985 CH-0684 Nhãn khoa 5.15 7.17 Miễn thi 12.32

210 Nguyễn Minh Đức Nam 12/03/1984 CH-0673 Nhãn khoa 5.65 6.67 66.25 12.32

211 Nguyễn Đức Hòa Nam 12/11/1988 CH-0680 Nhãn khoa 6.83 5.25 51.25 12.08

212 Nguyễn Tuấn Khanh Nam 11/06/1986 CH-0685 Nhãn khoa 5.79 6.25 76.25 12.04

213 Nguyễn Thị Hiền Nữ 09/08/1985 CH-0678 Nhãn khoa 4.92 6.75 80.00 11.67

214 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ 15/07/1986 CH-0681 Nhãn khoa 6.15 4.83 70.00 10.98

215 Vũ Duy Hùng Nam 11/12/1987 CH-0682 Nhãn khoa 6.19 4.75 61.25 10.94

216 Hà Văn Đông Nam 04/10/1982 CH-0672 Nhãn khoa 5.44 5.50 81.25 10.94

217 Phùng Thị Chuyên Nữ 05/09/1989 CH-0668 Nhãn khoa 5.50 4.58 57.50 10.08

218 Lương Thị Bích Phượng Nữ 30/10/1984 CH-0690 Nhãn khoa 5.33 4.42 56.25 9.75

219 Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 22/11/1987 CH-0679 Nhãn khoa 4.06 5.08 80.00 9.14

220 Bùi Thị Ngọc Hà Nữ 15/04/1986 CH-0674 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

Page 7

Page 8: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

221 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 16/09/1987 CH-0677 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

222 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 01/09/1987 CH-0699 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

223 Nguyễn Hồng Nam Nam 07/09/1983 CH-0688 Nhãn khoa Bỏ Bỏ Bỏ

224 Nguyễn Thái Hà Nữ 06/12/1986 CH-0970 Nhi khoa 7.83 6.75 Miễn thi 14.58

225 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 18/10/1989 CH-0988 Nhi khoa 7.50 6.98 Miễn thi 14.48

226 Ngô Văn Dần Nam 17/04/1986 CH-0966 Nhi khoa 7.42 7.06 91.25 14.48

227 Nguyễn Thị Dinh Nữ 20/09/1983 CH-0967 Nhi khoa 7.58 6.73 85.00 14.31

228 Đoàn Thị Lan Nữ 03/12/1989 CH-0982 Nhi khoa 7.50 6.60 82.50 14.10

229 Đặng Tuấn Anh Nam 06/10/1988 CH-0960 Nhi khoa 7.33 6.73 82.50 14.06

230 Ma Văn Thấm Nam 05/09/1988 CH-1001 Nhi khoa 7.00 5.85 1.0 Miễn thi 13.85

231 Phan Hồng Sáng Nam 04/10/1988 CH-0997 Nhi khoa 7.08 6.73 50.00 13.81

232 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 31/07/1985 CH-0983 Nhi khoa 7.17 6.60 70.00 13.77

233 Phạm Khắc Tiệp Nam 19/10/1987 CH-1004 Nhi khoa 7.42 6.27 75.00 13.69

234 Vũ Thị Hương Nữ 22/08/1984 CH-0980 Nhi khoa 6.75 5.88 1.0 83.75 10.0 13.63

235 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/06/1982 CH-0993 Nhi khoa 7.08 6.48 86.25 13.56

236 Trương Thị Lan Anh Nữ 01/11/1986 CH-0958 Nhi khoa 6.92 6.58 Miễn thi 13.50

237 Đặng Thị Thùy Dương Nữ 26/09/1988 CH-0968 Nhi khoa 7.25 6.13 80.00 13.38

238 Lại Thị Tươi Nữ 04/11/1988 CH-1009 Nhi khoa 6.92 6.40 Miễn thi 13.32

239 Nguyễn Văn Thắng Nam 18/07/1985 CH-1000 Nhi khoa 6.75 6.52 85.00 13.27

240 Phạm Thị Thu Cúc Nữ 14/12/1982 CH-0963 Nhi khoa 7.00 6.21 71.25 13.21

241 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 03/04/1988 CH-0986 Nhi khoa 6.83 6.33 85.00 13.16

242 Nguyễn Thị Kiên Nữ 11/10/1984 CH-0981 Nhi khoa 7.17 5.98 83.75 13.15

243 Lương Thị Minh Nữ 07/03/1986 CH-0990 Nhi khoa 6.67 6.17 68.75 12.84

244 Trần Tuấn Anh Nam 19/02/1988 CH-0961 Nhi khoa 6.08 6.65 73.75 12.73

245 Nguyễn Trung Phong Nam 13/10/1985 CH-0996 Nhi khoa 6.33 6.33 83.75 12.66

246 Đào Hải Hiền Nữ 17/09/1986 CH-0975 Nhi khoa 6.92 5.71 Miễn thi 12.63

247 Thục Thanh Huyền Nữ 02/08/1986 CH-0977 Nhi khoa 6.83 5.79 88.75 12.62

248 Lê Thị Loan Nữ 18/08/1987 CH-0987 Nhi khoa 6.50 5.88 76.25 12.38

249 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/04/1987 CH-0973 Nhi khoa 6.17 6.15 70.00 12.32

250 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 10/02/1987 CH-0974 Nhi khoa 7.00 5.27 70.00 12.27

251 Lê Phương Linh Nữ 02/04/1988 CH-0985 Nhi khoa 6.25 5.88 82.50 12.13

252 Trần Thị Mai Anh Nữ 30/12/1984 CH-0959 Nhi khoa 6.83 5.25 Miễn thi 12.08

Page 8

Page 9: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

253 Trần Thị Cườm Nữ 08/10/1988 CH-0965 Nhi khoa 5.58 5.44 1.0 72.50 10.0 12.02

254 Nghiêm Ngọc Linh Nữ 14/11/1985 CH-0984 Nhi khoa 5.92 6.04 71.25 11.96

255 Lương Thanh Tiến Nam 30/01/1989 CH-1003 Nhi khoa 6.08 5.85 57.50 11.93

256 Phạm Văn Hưng Nam 20/09/1988 CH-0978 Nhi khoa 6.92 4.92 46.25 11.84

257 Ngô Thị Hằng Nữ 18/08/1984 CH-0972 Nhi khoa 5.17 6.63 Miễn thi 11.80

258 Ngô Thị Hương Nữ 30/12/1989 CH-0979 Nhi khoa 6.75 4.96 67.50 11.71

259 Nguyễn Thị Mai Thùy Nữ 08/04/1986 CH-1002 Nhi khoa 6.17 5.31 78.75 11.48

260 Đào Thúy Đạt Nam 18/04/1988 CH-0969 Nhi khoa 6.00 5.31 66.25 11.31

261 Bế Hà Thành Nữ 31/03/1988 CH-0998 Nhi khoa 5.25 6.00 Miễn thi 11.25

262 Nguyễn Hồng Phong Nam 24/10/1986 CH-0994 Nhi khoa 6.33 4.88 Miễn thi 11.21

263 Nguyễn Nam Phong Nam 06/06/1987 CH-0995 Nhi khoa 6.00 5.13 63.75 11.13

264 Nguyễn Hữu Minh Nam 28/01/1987 CH-0989 Nhi khoa 5.75 5.35 Miễn thi 11.10

265 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/08/1988 CH-1008 Nhi khoa 5.67 5.40 57.50 11.07

266 Vũ Thị Cử Nữ 19/09/1986 CH-0964 Nhi khoa 5.67 5.25 67.50 10.92

267 Đặng Thị Thắm Nữ 09/12/1984 CH-0999 Nhi khoa 4.83 4.90 1.0 52.50 10.0 10.73

268 Nguyễn Danh Ngôn Nam 26/10/1987 CH-0991 Nhi khoa 5.50 5.13 31.25 10.63

269 Trần Văn Toản Nam 15/11/1980 CH-1005 Nhi khoa 5.17 5.46 Miễn thi 10.63

270 Nguyễn Duy Trúc Nam 13/01/1988 CH-1007 Nhi khoa 5.83 4.54 61.25 10.37

271 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/01/1986 CH-1006 Nhi khoa 5.00 4.96 88.75 9.96

272 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 04/05/1986 CH-0971 Nhi khoa 5.08 4.56 58.75 9.64

273 Hứa Thị Hồng Nguyên Nữ 01/03/1989 CH-0992 Nhi khoa 4.33 4.73 47.50 9.06

274 Lê Anh Huy Nam 11/12/1987 CH-0976 Nhi khoa 4.00 4.10 48.75 8.10

275 Nguyễn Sóng Biển Nữ 14/01/1985 CH-0962 Nhi khoa Bỏ Bỏ Bỏ

276 Nguyễn Quỳnh Xuân Nữ 25/08/1985 CH-0910 Nội khoa 7.50 7.31 87.50 14.81

277 Lê Thị Anh Đào Nữ 25/12/1987 CH-0858 Nội khoa 7.33 7.44 86.25 14.77

278 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 18/06/1986 CH-0903 Nội khoa 7.75 6.42 88.75 14.17

279 Đinh Thị Nga Nữ 15/09/1989 CH-0881 Nội khoa 6.83 7.27 85.00 14.10

280 Nguyễn Thị Dung Nữ 06/02/1987 CH-0854 Nội khoa 7.17 6.79 78.75 13.96

281 Nguyễn Bá Vượng Nam 10/02/1984 CH-0909 Nội khoa 6.75 7.04 Miễn thi 13.79

282 Đỗ Thị Tư Nữ 02/04/1986 CH-0908 Nội khoa 7.25 6.42 86.25 13.67

283 Lê Quang Hưng Nam 27/10/1987 CH-0873 Nội khoa 7.00 6.54 78.75 13.54

284 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/10/1986 CH-0866 Nội khoa 6.92 6.50 81.25 13.42

Page 9

Page 10: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

285 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/09/1984 CH-0897 Nội khoa 7.00 6.29 72.50 13.29

286 Bùi Thị Thu Quỳnh Nữ 25/11/1985 CH-0892 Nội khoa 6.50 5.73 1.0 85.00 10.0 13.23

287 Nguyễn Thanh Hiếu Nữ 17/03/1984 CH-0867 Nội khoa 7.33 5.88 73.75 13.21

288 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 22/12/1985 CH-0856 Nội khoa 6.92 6.06 66.25 12.98

289 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 10/10/1988 CH-0872 Nội khoa 6.42 6.50 67.50 12.92

290 Đoàn Thị Kim Ngân Nữ 03/06/1987 CH-0882 Nội khoa 6.83 6.02 76.25 12.85

291 Trần Văn Học Nam 11/10/1987 CH-0869 Nội khoa 7.08 5.58 66.25 12.66

292 Trần Thái Hà Nữ 27/08/1987 CH-0860 Nội khoa 7.08 5.46 80.00 12.54

293 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 10/01/1986 CH-0877 Nội khoa 6.92 5.56 83.75 12.48

294 Trần Thị Sen Nữ 02/07/1987 CH-0893 Nội khoa 6.58 5.90 63.75 12.48

295 Đàm Quang Trung Nam 12/06/1988 CH-0905 Nội khoa 6.83 5.65 66.25 12.48

296 Vũ Long Đại Nam 11/11/1988 CH-0857 Nội khoa 6.58 5.81 80.00 12.39

297 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 15/08/1988 CH-0896 Nội khoa 6.67 5.71 62.50 12.38

298 Nguyễn Thị Thảo Nữ 29/06/1989 CH-0898 Nội khoa 6.50 5.88 67.50 12.38

299 Nguyễn Ngọc Cung Nam 08/04/1985 CH-0852 Nội khoa 6.33 6.04 75.00 12.37

300 Nguyễn Minh Thùy Nữ 30/08/1986 CH-0899 Nội khoa 6.25 6.10 66.25 12.35

301 Trần Thanh Quỳnh Nam 09/04/1985 CH-0891 Nội khoa 6.58 5.75 Miễn thi 12.33

302 Trương Thị Nhung Nữ 19/08/1988 CH-0886 Nội khoa 6.75 5.50 81.25 12.25

303 Nguyễn Trọng Nhân Nam 20/09/1985 CH-0885 Nội khoa 6.42 5.83 Miễn thi 12.25

304 Trịnh Thị Thanh Hằng Nữ 26/03/1986 CH-0865 Nội khoa 6.17 6.00 Miễn thi 12.17

305 Nguyễn Thị Duyên Nữ 18/01/1989 CH-0855 Nội khoa 6.08 6.08 70.00 12.16

306 Nguyễn Thị Kỳ Anh Nữ 09/02/1985 CH-0847 Nội khoa 6.50 5.35 47.50 11.85

307 Lê Đức Toàn Nam 05/06/1984 CH-0902 Nội khoa 6.42 5.40 52.50 11.82

308 Nguyễn Duy Tiến Nam 09/04/1988 CH-0900 Nội khoa 5.83 5.79 67.50 11.62

309 Đào Anh Tú Nam 31/01/1987 CH-0906 Nội khoa 6.33 5.19 Miễn thi 11.52

310 Nguyễn Thu Hà Nữ 08/11/1987 CH-0861 Nội khoa 7.00 4.50 Miễn thi 11.50

311 Trần Tú Oanh Nữ 12/07/1986 CH-0887 Nội khoa 6.17 5.33 Miễn thi 11.50

312 Lê Văn Chương Nam 25/07/1988 CH-0850 Nội khoa 5.83 5.60 68.75 11.43

313 Trần Văn Năng Nam 28/02/1979 CH-0880 Nội khoa 6.50 4.67 Miễn thi 11.17

314 Phạm Thái Hưng Nam 26/12/1986 CH-0874 Nội khoa 5.42 5.73 61.25 11.15

315 Hoàng Văn Kiên Nam 20/10/1987 CH-0879 Nội khoa 6.33 4.81 66.25 11.14

316 Phùng Thị Thu Hà Nữ 11/06/1982 CH-0863 Nội khoa 6.17 4.83 63.75 11.00

Page 10

Page 11: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

317 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/1988 CH-0907 Nội khoa 6.00 4.98 63.75 10.98

318 Nguyễn Văn Đông Nam 11/01/1983 CH-0859 Nội khoa 5.92 5.00 48.75 10.92

319 Hoàng Minh Hương Nữ 20/04/1984 CH-0875 Nội khoa 5.83 5.06 66.25 10.89

320 Lâm Văn Ngân Nam 20/02/1985 CH-0883 Nội khoa 5.00 4.85 1.0 57.50 10.0 10.85

321 Đào Thị Thanh Nhạn Nữ 14/01/1988 CH-0884 Nội khoa 6.17 4.67 58.75 10.84

322 Hán Lương Bằng Nam 07/06/1982 CH-0849 Nội khoa 5.67 5.08 45.00 10.75

323 Trần Mạnh Bắc Nam 08/09/1986 CH-0848 Nội khoa 5.58 5.00 Miễn thi 10.58

324 Nguyễn Thị Minh Hoa Nữ 04/04/1987 CH-0868 Nội khoa 4.75 5.71 73.75 10.46

325 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/06/1987 CH-0870 Nội khoa 4.92 5.42 51.25 10.34

326 Lê Minh Huyền Nữ 02/08/1987 CH-0871 Nội khoa 5.25 5.00 75.00 10.25

327 Hà Thanh Tâm Nữ 25/06/1987 CH-0895 Nội khoa 5.50 4.65 56.25 10.15

328 Vũ Đình Phan Nam 09/03/1987 CH-0890 Nội khoa 4.58 4.81 46.25 9.39

329 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 04/05/1982 CH-0862 Nội khoa 4.50 3.65 65.00 8.15

330 Nguyễn Lương Tình Nam 28/09/1974 CH-0901 Nội khoa 4.00 4.00 1.0 Miễn thi 9.00

331 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/09/1987 CH-0904 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

332 Phạm Thị Minh Hường Nữ 04/03/1984 CH-0878 Nội khoa Bỏ Bỏ

333 Lê Thị Hương Nữ 25/12/1985 CH-0876 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

334 Nguyễn Văn Công Nam 27/03/1988 CH-0851 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

335 Lưu Xuân Hào Nam 02/05/1974 CH-0864 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

336 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 07/06/1989 CH-0894 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

337 Phạm Huy Cường Nam 23/11/1982 CH-0853 Nội khoa Bỏ Bỏ Bỏ

338 Đặng Thị Thu Hoài Nữ 13/09/1985 CH-0661 PTTH 6.25 6.75 78.75 13.00

339 Nguyễn Đình Quân Nam 06/05/1981 CH-0665 PTTH 5.48 7.50 Miễn thi 12.98

340 Nguyễn Vũ Huân Nam 23/11/1989 CH-0662 PTTH 6.65 5.17 52.50 11.82

341 Cao Huy Tân Nam 04/08/1982 CH-0666 PTTH 6.65 4.42 57.50 11.07

342 Võ Vỹ Tuấn Nam 01/05/1988 CH-0667 PTTH 5.88 5.08 78.75 10.96

343 Phan Hồng Phúc Nam 25/08/1983 CH-0663 PTTH 4.98 4.75 57.50 9.73

344 Bùi Hữu Phước Nam 15/02/1985 CH-0664 PTTH 5.54 3.92 72.50 9.46

345 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 30/11/1978 CH-1092 QLBV 7.75 8.83 Miễn thi 16.58

346 Lê Thị Ngọc Hương Nữ 30/05/1983 CH-1100 QLBV 7.50 8.00 Miễn thi 15.50

347 Tạ Thị Như Quỳnh Nữ 01/07/1974 CH-1105 QLBV 6.67 7.92 Miễn thi 14.59

348 Đỗ Hồng Thanh Nữ 18/01/1982 CH-1106 QLBV 6.83 7.67 Miễn thi 14.50

Page 11

Page 12: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

349 Nguyễn Phương Mai Nữ 17/06/1992 CH-1102 QLBV 6.42 8.00 68.75 14.42

350 Đỗ Thị Châm Nữ 22/08/1985 CH-1090 QLBV 6.25 8.00 78.75 14.25

351 Nguyễn Văn Chỉnh Nam 26/12/1988 CH-1091 QLBV 6.75 7.33 75.00 14.08

352 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 15/08/1988 CH-1110 QLBV 6.17 7.33 Miễn thi 13.50

353 Lê Khánh Hòa Nam 02/12/1985 CH-1097 QLBV 5.83 7.67 63.75 13.50

354 Tống Thị Vân Thanh Nữ 02/06/1984 CH-1107 QLBV 5.50 7.25 78.75 12.75

355 Nguyễn Văn Thành Nam 09/03/1992 CH-1109 QLBV 5.42 7.25 80.00 12.67

356 Phan Thị Thu Hiền Nữ 06/11/1977 CH-1096 QLBV 5.42 6.17 Miễn thi 11.59

357 Nguyễn Quang Minh Nam 22/05/1978 CH-1103 QLBV 5.50 6.08 Miễn thi 11.58

358 Trần Thị An Nữ 07/12/1987 CH-1089 QLBV 5.08 6.42 63.75 11.50

359 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/11/1984 CH-1112 QLBV 5.00 6.25 Miễn thi 11.25

360 Lương Viết Hưng Nam 26/03/1982 CH-1099 QLBV 5.92 5.25 Miễn thi 11.17

361 Đặng Quang Triệu Nam 21/06/1980 CH-1111 QLBV 5.17 5.83 Miễn thi 11.00

362 Nguyễn Văn Thành Nam 10/06/1967 CH-1108 QLBV 5.00 5.83 Miễn thi 10.83

363 Nguyễn Thị Bích Hải Nữ 24/12/1980 CH-1093 QLBV 4.67 6.08 Miễn thi 10.75

364 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 15/12/1985 CH-1094 QLBV 5.50 5.17 Miễn thi 10.67

365 Hà Thị Mai Phương Nữ 01/07/1981 CH-1104 QLBV 3.92 5.50 1.0 60.00 10.0 10.42

366 Trần Thu Huyền Nữ 27/10/1989 CH-1098 QLBV 4.25 5.33 Miễn thi 9.58

367 Trần Đức Kiên Nam 04/03/1981 CH-1101 QLBV 3.67 4.83 50.00 8.50

368 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 19/12/1986 CH-1095 QLBV 3.50 4.92 Miễn thi 8.42

369 Phạm Đăng Bách Nam 01/10/1989 CH-0525 RHM 6.58 7.92 82.50 14.50

370 Nguyễn Văn Anh Nam 20/07/1986 CH-0524 RHM 6.13 8.33 76.25 14.46

371 Lê Thu Hà Nữ 23/11/1986 CH-0528 RHM 6.29 7.50 86.25 13.79

372 Nguyễn Quý Thắng Nam 02/10/1988 CH-0547 RHM 6.31 7.17 85.00 13.48

373 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 23/02/1990 CH-0540 RHM 5.35 8.00 85.00 13.35

374 Vuơng Ngọc Thìn Nam 15/05/1988 CH-0548 RHM 5.35 6.83 1.0 Miễn thi 13.18

375 Nguyễn Hữu Huynh Nam 19/02/1990 CH-0534 RHM 5.46 7.17 81.25 12.63

376 Đậu Thị Kiều Trang Nữ 20/05/1986 CH-0551 RHM 4.40 7.50 80.00 11.90

377 Nguyễn Tất Thành Nam 10/10/1987 CH-0544 RHM 5.04 6.83 62.50 11.87

378 Nguyễn Thị Phương Trà Nữ 01/01/1987 CH-0550 RHM 5.31 6.42 82.50 11.73

379 Hoàng Văng Kang Nam 13/01/1987 CH-0535 RHM 5.71 5.92 61.25 11.63

380 Phạm Thị Vân Nữ 01/03/1988 CH-0553 RHM 4.94 6.42 67.50 11.36

Page 12

Page 13: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

381 Nguyễn Bá Kiên Nam 14/12/1987 CH-0536 RHM 4.71 6.17 61.25 10.88

382 Tạ Thuý Loan Nữ 15/12/1985 CH-0538 RHM 4.98 5.67 87.50 10.65

383 Bùi Đức Hải Nam 31/03/1988 CH-0529 RHM 5.48 5.00 70.00 10.48

384 Nguyễn Văn Cường Nam 12/02/1988 CH-0526 RHM 5.25 5.17 51.25 10.42

385 Bùi Thanh Hiền Nữ 11/09/1989 CH-0530 RHM 5.31 5.08 80.00 10.39

386 Phạn Doãn Thuỳ Trâm Nam 17/04/1984 CH-0552 RHM 4.88 5.50 Miễn thi 10.38

387 Nguyễn Đăng Thắng Nam 25/10/1987 CH-0546 RHM 4.60 5.75 60.00 10.35

388 Phạm Thị Huyền Nữ 20/07/1990 CH-0533 RHM 4.71 5.00 68.75 9.71

389 Vũ Thị Hà Nữ 01/07/1987 CH-0527 RHM 4.46 5.00 90.00 9.46

390 Vũ Kim Quy Nam 02/03/1985 CH-0542 RHM 3.58 5.58 71.25 9.16

391 Vũ Thị Bích Nguyệt Nữ 22/05/1985 CH-0541 RHM 4.27 3.67 71.25 7.94

392 Phạm Toàn Nam 25/08/1989 CH-0549 RHM 4.00 2.50 Miễn thi 6.50

393 Lưu Lê Thuỳ Linh Nữ 19/02/1987 CH-0537 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

394 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/09/1985 CH-0545 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

395 Vũ Hồng Thái Nam 19/02/1978 CH-0543 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

396 Bùi Thanh Hiều Nam 05/10/1986 CH-0531 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

397 Vũ Việt Hùng Nam 10/05/1984 CH-0532 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

398 Phạm Tuấn Nghĩa Nam 19/10/1984 CH-0539 RHM Bỏ Bỏ Bỏ

399 Phạm Văn Đô Nam 16/06/1989 CH-0707 Sản Phụ khoa 8.13 8.58 87.50 16.71

400 Ngô Thị Diễm Nữ 24/02/1985 CH-0703 Sản Phụ khoa 7.10 8.83 Miễn thi 15.93

401 Trương Văn Vũ Nam 12/12/1988 CH-0738 Sản Phụ khoa 6.40 7.92 1.0 61.25 10.0 15.32

402 Trương Thị Thu Hương Nữ 28/10/1986 CH-0721 Sản Phụ khoa 7.23 7.08 1.0 Miễn thi 15.31

403 Đỗ Đức Dũng Nam 28/02/1988 CH-0706 Sản Phụ khoa 7.00 8.08 90.00 15.08

404 Nguyễn Quốc Khiêm Nam 07/11/1987 CH-0722 Sản Phụ khoa 6.65 8.33 85.00 14.98

405 Trịnh Thăng Nguyên Nam 22/11/1987 CH-0727 Sản Phụ khoa 6.21 8.42 75.00 14.63

406 Lương Thị Kim Oanh Nữ 03/08/1985 CH-0729 Sản Phụ khoa 6.19 7.08 1.0 76.25 10.0 14.27

407 Đinh Thu Hương Nữ 09/08/1982 CH-0720 Sản Phụ khoa 6.40 7.67 83.75 14.07

408 Lương Thanh Hương Nữ 07/07/1987 CH-0719 Sản Phụ khoa 6.63 7.42 Miễn thi 14.05

409 Hà Thị Vân Hồng Nữ 22/03/1985 CH-0717 Sản Phụ khoa 5.08 7.25 1.0 66.25 10.0 13.33

410 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 16/07/1985 CH-0726 Sản Phụ khoa 6.33 6.83 70.00 13.16

411 Lò Quốc Anh Nam 30/11/1989 CH-0700 Sản Phụ khoa 6.19 5.92 1.0 75.00 10.0 13.11

412 Nguyễn Xuân Thức Nam 04/09/1986 CH-0733 Sản Phụ khoa 5.42 7.50 Miễn thi 12.92

Page 13

Page 14: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

413 Dương Văn Chương Nam 14/10/1979 CH-0702 Sản Phụ khoa 5.60 6.25 1.0 Miễn thi 12.85

414 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 15/08/1989 CH-0728 Sản Phụ khoa 6.00 6.75 67.50 12.75

415 Nguyễn Thành Long Nam 02/06/1987 CH-0724 Sản Phụ khoa 5.65 7.08 68.75 12.73

416 Cao Thị Dung Nữ 08/03/1983 CH-0705 Sản Phụ khoa 6.10 6.58 77.50 12.68

417 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/02/1989 CH-0736 Sản Phụ khoa 6.10 6.58 Miễn thi 12.68

418 Vương Vũ Việt Hà Nam 26/09/1988 CH-0714 Sản Phụ khoa 6.06 6.50 82.50 12.56

419 Nguyễn Văn Diệu Nam 03/12/1984 CH-0704 Sản Phụ khoa 6.63 5.83 Miễn thi 12.46

420 Trần Phương Thanh Nữ 10/02/1988 CH-0732 Sản Phụ khoa 6.38 5.67 Miễn thi 12.05

421 Lê Thị Huyền Nữ 11/03/1988 CH-0718 Sản Phụ khoa 6.46 5.25 82.50 11.71

422 Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 23/06/1985 CH-0731 Sản Phụ khoa 6.04 5.58 75.00 11.62

423 Hoàng Đức Hiển Nam 20/06/1986 CH-0716 Sản Phụ khoa 5.94 5.58 55.00 11.52

424 Phạm Thị Hương Giang Nữ 10/08/1987 CH-0709 Sản Phụ khoa 5.79 5.58 62.50 11.37

425 Vũ Thị Hồng Liên Nữ 27/05/1983 CH-0723 Sản Phụ khoa 5.54 5.83 67.50 11.37

426 Nguyễn Thành Trung Nam 20/08/1986 CH-0735 Sản Phụ khoa 5.88 5.42 76.25 11.30

427 Chu Bích Hà Nữ 14/04/1986 CH-0711 Sản Phụ khoa 6.27 4.75 86.25 11.02

428 Bùi Thị Thu Hà Nữ 20/10/1979 CH-0712 Sản Phụ khoa 5.40 4.25 1.0 52.50 10.0 10.65

429 Phan Anh Đức Nam 12/10/1988 CH-0708 Sản Phụ khoa 5.58 4.75 Miễn thi 10.33

430 Nguyễn Thế Anh Nam 11/04/1986 CH-0701 Sản Phụ khoa 4.73 5.58 Miễn thi 10.31

431 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21/11/1987 CH-0713 Sản Phụ khoa 5.46 4.42 67.50 9.88

432 Hà Thị Hồng Vân Nữ 01/01/1984 CH-0737 Sản Phụ khoa 4.52 4.42 52.50 8.94

433 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/07/1988 CH-0710 Sản Phụ khoa 5.63 3.25 58.75 8.88

434 Trần Quang Tiến Long Nam 31/01/1983 CH-0725 Sản Phụ khoa 5.23 3.00 Miễn thi 8.23

435 Lê Quốc Trung Nam 18/06/1986 CH-0734 Sản Phụ khoa 4.75 3.17 Miễn thi 7.92

436 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 21/01/1988 CH-0730 Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ Bỏ

437 Nguyễn Thị Hiền Nữ 05/06/1985 CH-0715 Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ Bỏ

438 Tăng Thị Kỳ Ninh Nữ 16/03/1991 CH-0914 Sinh lý học 6.08 6.06 78.75 12.14

439 Nguyễn Thị Huyền Nữ 15/02/1990 CH-0913 Sinh lý học 5.83 5.56 62.50 11.39

440 Phan Thu Hằng Nữ 04/01/1987 CH-0911 Sinh lý học 5.08 6.27 77.50 11.35

441 Nguyễn Minh Hiền Nữ 31/08/1989 CH-0912 Sinh lý học Bỏ Bỏ Bỏ

442 Đoàn Thị Hồng Nhật Nữ 10/10/1985 CH-0756 Tai Mũi Họng 6.29 8.50 Miễn thi 14.79

443 Nguyễn Văn Hải Nam 30/09/1988 CH-0749 Tai Mũi Họng 6.67 8.00 76.25 14.67

444 Lưu Anh Tuấn Nam 06/12/1984 CH-0762 Tai Mũi Họng 6.90 7.42 72.50 14.32

Page 14

Page 15: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

445 Vũ Thị Thảo Nữ 12/07/1987 CH-0757 Tai Mũi Họng 6.85 7.42 75.00 14.27

446 Đoàn Hồng Anh Nam 06/05/1989 CH-0741 Tai Mũi Họng 7.29 6.75 81.25 14.04

447 Hoàng Huy Khải Nam 15/02/1988 CH-0753 Tai Mũi Họng 7.02 6.92 75.00 13.94

448 Bùi Thị Minh Châu Nữ 10/01/1987 CH-0744 Tai Mũi Họng 6.04 6.83 1.0 75.00 10.0 13.87

449 Trần Thu Hiền Nữ 28/10/1982 CH-0750 Tai Mũi Họng 6.31 7.17 56.25 13.48

450 Nguyễn Khắc Trưởng Nam 25/03/1985 CH-0761 Tai Mũi Họng 6.17 7.17 68.75 13.34

451 Lê Hoài Nam Nam 22/12/1988 CH-0755 Tai Mũi Họng 6.40 6.75 52.50 13.15

452 Trần Hữu Tiếp Nam 28/03/1987 CH-0760 Tai Mũi Họng 6.85 6.25 Miễn thi 13.10

453 Vũ Toàn Mạnh Nam 23/08/1984 CH-0754 Tai Mũi Họng 6.31 6.75 73.75 13.06

454 Đỗ Anh Bền Nam 25/05/1984 CH-0742 Tai Mũi Họng 6.19 6.67 73.75 12.86

455 Nguyễn Văn Hướng Nam 05/04/1987 CH-0752 Tai Mũi Họng 6.42 5.92 67.50 12.34

456 Đặng Anh Dũng Nam 01/01/1988 CH-0746 Tai Mũi Họng 5.50 6.75 78.75 12.25

457 Lê Văn Thắng Nam 13/02/1985 CH-0758 Tai Mũi Họng 5.65 6.42 72.50 12.07

458 Trần Việt Dũng Nam 24/06/1988 CH-0747 Tai Mũi Họng 6.23 5.42 71.25 11.65

459 Nguyễn Duy Cường Nam 14/07/1988 CH-0745 Tai Mũi Họng 4.44 6.92 Miễn thi 11.36

460 Nguyễn Sinh Đức Nam 02/04/1989 CH-0748 Tai Mũi Họng 6.42 4.42 71.25 10.84

461 Lê Hoàng Anh Nam 13/09/1986 CH-0740 Tai Mũi Họng 4.75 5.00 Miễn thi 9.75

462 Mai Sỹ Bình Nam 12/12/1985 CH-0743 Tai Mũi Họng 3.58 5.58 Miễn thi 9.16

463 Nguyễn Vũ Hiệp Nam 03/12/1986 CH-0751 Tai Mũi Họng 4.40 4.75 Miễn thi 9.15

464 Phạm Văn Tươi Nam 26/07/1982 CH-0764 Tai Mũi Họng 4.13 4.33 72.50 8.46

465 Nguyễn Hồng Tuấn Nam 07/09/1989 CH-0763 Tai Mũi Họng 4.29 2.50 Miễn thi 6.79

466 Bùi Phương Thủy Nữ 12/06/1983 CH-0759 Tai Mũi Họng Bỏ Bỏ Bỏ

467 Đinh Thị Huyền Nữ 28/02/1987 CH-0915 Tâm thần 6.17 5.52 77.50 11.69

468 Nguyễn Quang Ngọc Linh Nữ 02/08/1988 CH-0917 Tâm thần 5.92 5.27 73.75 11.19

469 Cao Duy Khiêm Nam 11/08/1989 CH-0916 Tâm thần 5.33 4.81 66.25 10.14

470 Phạm Duy Tùng Nam 27/03/1990 CH-0921 Thần kinh 7.58 6.48 75.00 14.06

471 Phan Thị Liên Nữ 02/07/1989 CH-0918 Thần kinh 7.50 6.52 82.50 14.02

472 Lê Mai Trà Mi Nữ 06/06/1987 CH-0919 Thần kinh 6.67 6.13 Miễn thi 12.80

473 Phạm Thị Quy Nữ 30/06/1985 CH-0920 Thần kinh Bỏ Bỏ Bỏ

474 Thân Văn Tuấn Nam 27/04/1986 CH-0951 Tim mạch 7.92 7.65 76.25 15.57

475 Nguyễn Duy Thắng Nam 03/03/1986 CH-0944 Tim mạch 8.08 7.42 85.00 15.50

476 Vũ Thị Thu Nữ 10/08/1988 CH-0945 Tim mạch 7.92 7.44 83.75 15.36

Page 15

Page 16: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

477 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 10/11/1989 CH-0937 Tim mạch 7.83 6.75 80.00 14.58

478 Đỗ Thị Thảo Nữ 17/02/1988 CH-0942 Tim mạch 7.75 6.79 88.75 14.54

479 Nguyễn Thị Lự Nữ 19/03/1985 CH-0934 Tim mạch 7.75 6.75 78.75 14.50

480 Nguyễn Đình Hoàn Nam 12/12/1986 CH-0931 Tim mạch 7.92 6.44 71.25 14.36

481 Hà Việt Anh Nam 28/11/1989 CH-0924 Tim mạch 7.75 6.35 56.25 14.10

482 Phạm Văn Cường Nam 04/11/1988 CH-0925 Tim mạch 7.42 6.63 66.25 14.05

483 Phạm Ngọc Tân Nam 13/03/1982 CH-0940 Tim mạch 6.75 6.02 1.0 Miễn thi 13.77

484 Phan Thị Lan Anh Nữ 28/07/1985 CH-0922 Tim mạch 7.08 6.65 81.25 13.73

485 Lâm Thanh Tú Nữ 06/04/1988 CH-0950 Tim mạch 6.83 5.83 1.0 65.00 10.0 13.66

486 Đặng Thị Vũ Diệu Nữ 16/12/1985 CH-0926 Tim mạch 6.75 6.85 82.50 13.60

487 Phạm Hương Giang Nữ 24/05/1986 CH-0928 Tim mạch 6.92 6.40 80.00 13.32

488 Bùi Văn Nhơn Nam 30/10/1987 CH-0939 Tim mạch 7.08 5.92 66.25 13.00

489 Đỗ Thị Lành Nữ 13/10/1987 CH-0932 Tim mạch 6.83 6.13 76.25 12.96

490 Lê Thị Thắm Nữ 27/01/1986 CH-0943 Tim mạch 6.83 5.85 72.50 12.68

491 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 15/10/1988 CH-0949 Tim mạch 7.00 5.63 77.50 12.63

492 Ngô Thị Nhàn Nữ 15/05/1986 CH-0938 Tim mạch 6.92 5.71 52.50 12.63

493 Nguyễn Thị Thanh Nữ 13/03/1984 CH-0941 Tim mạch 7.08 5.44 73.75 12.52

494 Lê Nhật Tiên Nam 26/11/1987 CH-0948 Tim mạch 6.67 5.85 85.00 12.52

495 Tạ Thị Dinh Nữ 04/04/1986 CH-0927 Tim mạch 6.75 5.67 65.00 12.42

496 Phạm Thị Hằng Hòa Nữ 03/09/1988 CH-0930 Tim mạch 6.58 5.54 67.50 12.12

497 Trịnh Hải Long Nam 15/03/1986 CH-0933 Tim mạch 6.50 5.56 53.75 12.06

498 Vi Thị Nga Nữ 18/10/1986 CH-0936 Tim mạch 5.42 5.58 1.0 52.50 10.0 12.00

499 Dương Thị Mỹ Hảo Nữ 07/06/1986 CH-0929 Tim mạch 6.25 5.63 Miễn thi 11.88

500 Lò Thành Sơn Anh Nam 06/03/1988 CH-0923 Tim mạch 5.83 4.71 1.0 62.50 10.0 11.54

501 Hoàng Anh Thư Nam 23/01/1986 CH-0946 Tim mạch 6.33 5.19 83.75 11.52

502 Lâm Nguyễn Văn Nam 11/01/1983 CH-0952 Tim mạch 5.42 4.13 1.0 35.00 10.0 10.55

503 Nguyễn Văn Minh Nam 27/04/1982 CH-0935 Tim mạch 5.25 3.63 42.50 8.88

504 Phạm Vĩnh Thưởng Nam 07/08/1986 CH-0947 Tim mạch Bỏ Bỏ

505 Trần Bá Kiên Nam 20/05/1989 CH-0625 Ung thư 7.96 8.58 78.75 16.54

506 Phạm Hồng Thiện Nam 18/08/1986 CH-0637 Ung thư 6.85 9.17 83.75 16.02

507 Quách Thanh Dung Nữ 04/04/1985 CH-0613 Ung thư 7.31 8.33 85.00 15.64

508 Trần Thanh Hà Nữ 18/10/1988 CH-0615 Ung thư 7.88 6.92 86.25 14.80

Page 16

Page 17: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

509 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 09/03/1989 CH-0628 Ung thư 6.90 6.75 1.0 86.25 10.0 14.65

510 Hoàng Ngọc Tấn Nam 21/02/1986 CH-0634 Ung thư 7.29 7.33 78.75 14.62

511 Lê Chí Hiếu Nam 01/06/1985 CH-0620 Ung thư 7.44 7.00 85.00 14.44

512 Trần Thị Hương Nữ 10/11/1989 CH-0623 Ung thư 6.96 7.42 75.00 14.38

513 Lê Văn Long Nam 10/08/1990 CH-0627 Ung thư 6.58 7.50 81.25 14.08

514 Nghiêm Thị Thanh Nữ 19/10/1989 CH-0635 Ung thư 7.29 6.67 87.50 13.96

515 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 29/04/1989 CH-0618 Ung thư 6.04 7.75 80.00 13.79

516 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/04/1986 CH-0622 Ung thư 6.17 7.17 82.50 13.34

517 Bùi Thanh Hùng Nam 05/10/1986 CH-0621 Ung thư 5.83 7.50 85.00 13.33

518 Nguyễn Hoài Nam Nam 18/04/1986 CH-0629 Ung thư 6.19 7.08 68.75 13.27

519 Nguyễn Thu Thủy Nữ 25/05/1985 CH-0638 Ung thư 6.15 5.83 1.0 66.25 10.0 12.98

520 Phạm Thị Hường Nữ 13/08/1990 CH-0624 Ung thư 5.83 7.08 71.25 12.91

521 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 14/02/1987 CH-0636 Ung thư 7.08 5.67 86.25 12.75

522 Nguyễn Văn Hải Nam 16/03/1984 CH-0617 Ung thư 5.19 7.25 Miễn thi 12.44

523 Bùi Việt Nga Nữ 01/04/1984 CH-0630 Ung thư 5.27 7.00 82.50 12.27

524 Dương Thùy Linh Nữ 12/11/1987 CH-0626 Ung thư 6.52 5.67 85.00 12.19

525 Trương Thị Hà Nữ 25/12/1989 CH-0616 Ung thư 6.23 5.50 82.50 11.73

526 Nguyễn Đức Toàn Nam 01/06/1987 CH-0640 Ung thư 5.69 6.00 77.50 11.69

527 Phạm Văn Tâm Nam 25/02/1986 CH-0633 Ung thư 5.25 5.25 1.0 Miễn thi 11.50

528 Dương Thị Sen Nữ 06/09/1986 CH-0631 Ung thư 5.23 6.08 63.75 11.31

529 Đinh Thị Hải Duyên Nữ 06/08/1986 CH-0614 Ung thư 5.44 5.75 65.00 11.19

530 Đàm Minh Tịnh Nam 30/09/1985 CH-0639 Ung thư 5.77 4.92 72.50 10.69

531 Lý Quốc Chính Nam 25/10/1982 CH-0612 Ung thư 5.73 4.17 30.00 9.90

532 Đỗ Minh Hiền Nữ 19/04/1986 CH-0619 Ung thư 5.19 4.33 Miễn thi 9.52

533 Nguyễn Thái Sơn Nam 23/10/1984 CH-0632 Ung thư 5.58 3.58 53.75 9.16

534 Hoàng Huy Trung Nam 01/08/1982 CH-0957 Vi sinh 8.25 7.33 78.75 15.58

535 Trịnh Thị Hằng Nữ 30/01/1987 CH-0956 Vi sinh 6.25 5.88 85.00 12.13

536 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 10/08/1990 CH-0955 Vi sinh 5.33 5.02 61.25 10.35

537 Vũ Nhị Hà Nữ 29/11/1989 CH-0954 Vi sinh 4.25 5.02 68.75 9.27

538 Hoàng Thị Kim Anh Nữ 26/03/1983 CH-0953 Vi sinh 3.42 5.08 Miễn thi 8.50

539 Hồ Hương Xuân Nữ 31/07/1989 CH-1044 YHCT 9.25 6.56 1.0 76.25 10.0 16.81

540 Trương Thành An Nam 29/09/1987 CH-1014 YHCT 9.25 6.83 75.00 16.08

Page 17

Page 18: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

541 Đoàn Thị Thùy Dương Nữ 10/12/1987 CH-1020 YHCT 8.58 7.35 85.00 15.93

542 Phùng Thị Khánh Linh Nữ 14/10/1986 CH-1029 YHCT 8.83 6.92 87.50 15.75

543 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 08/09/1989 CH-1017 YHCT 8.75 6.69 77.50 15.44

544 Văn Thị Thu Hà Nữ 24/09/1986 CH-1022 YHCT 8.25 7.13 81.25 15.38

545 Ngô Thu Huyền Nữ 27/11/1988 CH-1027 YHCT 8.25 6.60 62.50 14.85

546 Nguyễn Thị Hiển Nữ 13/01/1981 CH-1024 YHCT 8.67 6.13 73.75 14.80

547 Dương Thị Phương Thảo Nữ 29/11/1986 CH-1036 YHCT 8.25 6.48 81.25 14.73

548 Phạm Ngọc Hà Nữ 07/06/1989 CH-1021 YHCT 8.92 5.71 78.75 14.63

549 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/03/1986 CH-1039 YHCT 8.83 5.79 88.75 14.62

550 Nguyễn Văn Dũng Nam 28/03/1985 CH-1019 YHCT 8.33 6.15 77.50 14.48

551 Trần Quốc Huy Nam 13/09/1988 CH-1026 YHCT 8.17 5.96 76.25 14.13

552 Nghiêm Thị Minh Thảo Nữ 01/10/1985 CH-1035 YHCT 8.67 5.38 57.50 14.05

553 Nguyễn Minh Khang Nam 02/07/1988 CH-1028 YHCT 7.92 6.00 66.25 13.92

554 Trương Thị Thúy Vân Nữ 30/11/1987 CH-1043 YHCT 8.58 5.19 76.25 13.77

555 Nguyễn Tuấn Anh Nam 29/10/1988 CH-1016 YHCT 8.25 5.46 Miễn thi 13.71

556 Hoàng Thị Tuyết Nữ 18/04/1987 CH-1041 YHCT 8.50 5.15 81.25 13.65

557 Phạm Nhật Minh Nam 18/10/1986 CH-1032 YHCT 7.67 5.94 72.50 13.61

558 Lê Văn Trường Nam 22/06/1985 CH-1040 YHCT 7.50 6.08 67.50 13.58

559 Đặng Thị Ngà Nữ 21/09/1988 CH-1033 YHCT 8.25 5.21 86.25 13.46

560 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 26/06/1987 CH-1025 YHCT 8.25 4.94 70.00 13.19

561 Trần Long Nam 30/06/1988 CH-1031 YHCT 8.17 4.71 43.75 12.88

562 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/09/1987 CH-1015 YHCT 7.25 5.13 Miễn thi 12.38

563 Mai An Vân Nam 11/09/1984 CH-1042 YHCT 6.92 5.25 52.50 12.17

564 Vũ Trí Linh Nam 21/08/1988 CH-1030 YHCT 7.75 4.10 Miễn thi 11.85

565 Lê Thị Hải Yến Nữ 20/01/1988 CH-1045 YHCT 7.67 4.00 57.50 11.67

566 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 27/12/1985 CH-1023 YHCT 6.83 4.52 53.75 11.35

567 Bùi Minh Thấn Nam 27/04/1984 CH-1038 YHCT 5.67 4.17 45.00 9.84

568 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 26/09/1974 CH-1037 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

569 Đoàn Thị Nhung Nữ 09/01/1985 CH-1034 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

570 Tô Mạnh Cảnh Nam 09/12/1985 CH-1018 YHCT Bỏ Bỏ Bỏ

571 Đặng Thị Trang Nữ 18/01/1992 CH-1061 YHDP 7.83 7.75 77.50 15.58

572 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 14/09/1992 CH-1057 YHDP 7.75 7.75 73.75 15.50

Page 18

Page 19: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

573 Nguyễn Trọng Di Nam 05/07/1987 CH-1049 YHDP 7.42 7.58 67.50 15.00

574 Trần Thị Minh Huyền Nữ 15/02/1989 CH-1054 YHDP 6.92 7.00 1.0 51.25 10.0 14.92

575 Phạm Đức Tài Nam 25/02/1988 CH-1059 YHDP 6.75 7.17 1.0 42.50 10.0 14.92

576 Lê Thị Thu Hằng Nữ 10/07/1988 CH-1052 YHDP 6.83 7.92 76.25 14.75

577 Nguyễn Đình Hùng Nam 28/06/1990 CH-1053 YHDP 7.42 7.25 72.50 14.67

578 Tạ Đình Cao Nam 26/09/1988 CH-1048 YHDP 7.08 7.08 81.25 14.16

579 Vũ Thị Hương Nữ 13/03/1989 CH-1056 YHDP 6.92 7.17 60.00 14.09

580 Vũ Đức Anh Nam 14/02/1989 CH-1046 YHDP 6.83 6.75 55.00 13.58

581 Nguyễn Hải Đăng Nam 12/08/1989 CH-1051 YHDP 7.00 6.33 65.00 13.33

582 Lê Thanh Huyền Nam 20/03/1987 CH-1055 YHDP 6.50 6.75 53.75 13.25

583 Nguyễn Biên Thùy Nữ 01/10/1983 CH-1060 YHDP 5.67 7.08 58.75 12.75

584 Nguyễn Thanh Bình Nam 12/11/1976 CH-1047 YHDP 5.17 6.92 46.25 12.09

585 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 02/12/1989 CH-1058 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

586 Phạm Ngọc Trâm Nữ 26/05/1989 CH-1062 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

587 Lê Thành Đạt Nam 17/07/1987 CH-1050 YHDP Bỏ Bỏ Bỏ

588 Võ Đức Toàn Nam 01/01/1990 CH-0888 YHGĐ 6.83 6.77 Miễn thi 13.60

589 Nguyễn Mạnh Kiên Nam 18/10/1990 CH-0889 YSH - DT 8.00 7.04 Miễn thi 15.04

590 Nguyễn Quốc Doanh Nam 30/07/1974 CH-1118 YTCC 7.50 8.25 Miễn thi 15.75

591 Đỗ Thị Phượng Nữ 15/09/1986 CH-1134 YTCC 7.42 8.17 85.00 15.59

592 Nguyễn Văn Thành Nam 30/10/1982 CH-1136 YTCC 6.83 7.75 1.0 Miễn thi 15.58

593 Nguyễn Thùy Trang Nữ 17/05/1983 CH-1143 YTCC 7.25 7.67 Miễn thi 14.92

594 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/10/1990 CH-1142 YTCC 7.08 7.75 85.00 14.83

595 Bùi Thị Duyên Nữ 05/10/1990 CH-1119 YTCC 6.42 7.25 1.0 63.75 10.0 14.67

596 Lê Tuấn Anh Nam 06/09/1988 CH-1117 YTCC 7.42 7.17 68.75 14.59

597 Hoàng Thị Hải Hằng Nữ 08/11/1984 CH-1121 YTCC 7.25 7.25 Miễn thi 14.50

598 Nguyễn Thị Ái Nữ 10/09/1988 CH-1113 YTCC 6.50 8.00 Miễn thi 14.50

599 Trần Cao Tường Nam 18/05/1991 CH-1144 YTCC 6.67 7.42 71.25 14.09

600 Hoàng Thị Nhiên Nữ 26/09/1987 CH-1132 YTCC 6.25 7.58 77.50 13.83

601 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 27/01/1988 CH-1124 YTCC 6.00 7.33 Miễn thi 13.33

602 Nguyễn Thị Diệu Thu Nữ 13/10/1993 CH-1139 YTCC 6.33 6.92 76.25 13.25

603 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 15/06/1993 CH-1128 YTCC 6.25 6.75 66.25 13.00

604 Lê Thúy Lan Nữ 12/02/1985 CH-1127 YTCC 5.92 6.75 63.75 12.67

Page 19

Page 20: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Điểm CN Điểm CS Ưu tiên Điểm N ngữ Ưu tiênNgày sinhGiới

Tổng

điểmChuyên ngành

KẾT QUẢ THISBDTT Họ và tên

605 Lê Thanh Hằng Nữ 19/09/1987 CH-1122 YTCC 5.83 6.75 Miễn thi 12.58

606 Nguyễn Văn An Nam 20/12/1991 CH-1115 YTCC 5.67 6.83 58.75 12.50

607 Tống Thị Linh An Nữ 20/11/1988 CH-1114 YTCC 5.42 6.92 75.00 12.34

608 Vũ Văn Thủy Nam 27/12/1983 CH-1141 YTCC 5.42 6.83 71.25 12.25

609 Nguyễn Lan Anh Nữ 29/10/1975 CH-1116 YTCC 5.33 6.67 65.00 12.00

610 Nguyễn Thị Ly Nữ 07/02/1993 CH-1129 YTCC 4.50 7.50 56.25 12.00

611 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 10/04/1990 CH-1123 YTCC 5.50 6.17 Miễn thi 11.67

612 Nguyễn Xuân Thành Nam 18/10/1983 CH-1137 YTCC 5.42 6.25 33.75 11.67

613 Đặng Thị Ngân Nữ 08/12/1993 CH-1131 YTCC 5.17 5.58 58.75 10.75

614 Nguyễn Ngọc Phương Nam 09/10/1988 CH-1133 YTCC 4.33 6.08 40.00 10.41

615 Nguyễn Hồng Tâm Nữ 10/04/1987 CH-1135 YTCC 4.58 5.42 63.75 10.00

616 Trương Văn Hải Nam 15/01/1985 CH-1120 YTCC 5.00 4.50 52.50 9.50

617 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/11/1976 CH-1138 YTCC 4.25 5.00 Miễn thi 9.25

618 Đỗ Thị Minh Huệ Nữ 28/05/1983 CH-1126 YTCC 4.67 4.33 33.75 9.00

619 Phạm Văn Mạnh Nam 03/02/1989 CH-1130 YTCC 4.25 4.17 36.25 8.42

620 Nguyễn Thị Thủy Nữ 19/03/1993 CH-1140 YTCC Bỏ Bỏ Bỏ

621 Trần Việt Hoàng Nam 04/01/1993 CH-1125 YTCC Bỏ Bỏ Bỏ

Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016

1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp KT. HIỆU TRƯỞNG

2. Nữ P. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

3. Môn chuyên ngành

4. Môn Ngoại ngữ (miễn thi - điểm cao đến thấp)

Page 20

Page 21: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 21

Page 22: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 22

Page 23: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 23

Page 24: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 24

Page 25: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 25

Page 26: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 26

Page 27: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 27

Page 28: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 28

Page 29: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 29

Page 30: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 30

Page 31: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 31

Page 32: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 32

Page 33: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 33

Page 34: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 34

Page 35: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 35

Page 36: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 36

Page 37: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 37

Page 38: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 38

Page 39: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 39

Page 40: DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC …sdh.hmu.edu.vn/images/2016/26-8 KẾT QUẢ THI TUYỂN...45 Phạm Thị Hương Len Nữ 20/07/1991 CH-1073 Dinh dưỡng 8.00

Page 40


Top Related