Lớp: 12/3
Grade
TB các môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Nguyễn Tiểu Bình 8.8 8.8 8.5 9.6 7.4 9.4 8.4 8.5 9.3 9.2 Đ 9.6 8.7 8.9 GIỎI TỐT
2 Mã Đài Các 7.5 6.7 7.1 7.9 7.4 8.5 8.9 8.3 9.3 8.6 Đ 8.8 8.7 8.1 KHÁ TỐT
3 Trần Minh Châu 7.1 6.5 6.7 8.3 6.5 8.7 7.2 7.5 8.6 8.5 Đ 9.3 9.1 7.8 KHÁ TỐT
4 Lê Kim Dung 7.6 7.8 7.7 9.0 7.3 7.8 8.5 9.4 9.1 9.4 Đ 9.3 8.9 8.5 KHÁ TỐT
5 Bùi Hải Giang 8.5 7.9 7.9 9.3 7.0 8.9 9.0 9.1 8.7 9.4 Đ 9.3 9.3 8.7 GIỎI TỐT
6 Đặng Nhật Hạ 6.9 6.1 6.2 8.3 5.8 7.9 6.3 6.1 8.7 7.8 Đ 8.9 8.5 7.3 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Thanh Huy 9.0 7.5 7.7 8.3 6.5 8.5 7.4 6.5 8.2 7.9 Đ 9.1 9.9 8.0 GIỎI TỐT
8 Phạm Thùy Linh 7.0 5.7 6.0 7.4 6.3 7.5 7.1 7.6 8.9 7.4 Đ 8.6 8.8 7.4 KHÁ TỐT
9 Vương Bội Linh 8.1 7.0 7.3 8.2 8.0 8.4 8.3 8.2 9.5 8.2 Đ 9.0 9.4 8.3 GIỎI TỐT
10 Nguyễn Ngọc Hoàng My 6.4 5.4 6.8 5.4 5.9 6.5 6.6 6.2 7.2 7.5 Đ 8.7 8.6 6.8 TB TỐT
11 Nguyễn Vy Bảo Ngọc 8.3 7.7 7.8 8.8 7.2 9.3 8.3 8.3 9.1 8.7 Đ 8.6 8.9 8.4 GIỎI TỐT
12 Trần Nhật Nguyên 8.7 8.5 9.4 9.2 6.8 9.2 9.0 9.0 9.0 8.8 Đ 9.7 10.0 8.9 GIỎI TỐT
13 Lê Nguyên Phúc 8.1 7.4 7.7 7.8 6.0 8.4 6.6 6.0 8.6 8.7 Đ 9.5 9.2 7.8 KHÁ TỐT
14 Trần Khánh Vy 7.0 6.7 6.4 7.0 6.5 7.3 7.4 6.3 8.5 8.3 Đ 8.5 9.2 7.4 KHÁ TỐT
15 Phạm Thị Kim Yến 8.2 7.8 7.8 8.3 6.7 8.0 6.9 7.9 9.1 9.2 Đ 8.6 9.3 8.2 GIỎI TỐT
Hóa
học
Chem
istry
STT
No.
Văn
học
Literat
ure
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP - NĂM HỌC 2014 - 2015
Toán
Math
Results for Academic year 2014 - 2015
Sinh
học
Biolo
gy
Họ tên
Name
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher
Địa lý
Geogr
aphy
Lịch
sử
Histo
ry
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
GDCD
Civics
Educa
tion
Nguyễn Thị Nga Nguyễn Trầm Hương
Công
nghệ
Techn
ology
GĐCTVN/VP. Manager
VIETNAMESE PROGRAM
Tin học
Computer
Science
Date of issue: May 30, 2015
Vật
lý
Phy
sics
GDQP
National
Defence
Education
Thể dục
Physical
Educati
on
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
Lớp: 12/4
Grade
TB các môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Hoàng Ngô Đại 6.5 6.6 6.2 6.4 6.7 6.7 7.8 7.7 8.8 8.6 Đ 8.9 8.6 7.5 KHÁ TỐT
2 Nguyễn Vĩnh Đạt 6.6 7.1 6.4 6.0 6.5 8.2 7.3 7.1 8.7 8.3 Đ 8.9 9.1 7.5 KHÁ TỐT
3 Trần Hoàng Duy 8.7 7.3 9.2 9.7 6.5 8.3 7.1 8.0 9.4 8.9 Đ 9.1 8.7 8.4 GIỎI TỐT
4 Mai Thị Mỹ Hằng 9.2 8.6 8.8 9.6 8.3 9.4 9.5 9.5 9.3 9.4 Đ 9.4 9.2 9.2 GIỎI TỐT
5 Trần Bỉnh Hào 8.4 7.4 8.0 8.1 6.4 7.8 5.5 6.7 8.2 8.3 Đ 8.7 9.1 7.7 KHÁ TỐT
6 Quách Gia Hào 6.5 5.7 6.5 7.3 6.1 7.1 5.8 8.1 7.7 8.2 Đ 8.2 9.2 7.2 KHÁ TỐT
7 Ngô Khải Nguyên 6.3 6.0 6.5 5.9 5.8 5.9 4.3 6.8 8.0 6.9 Đ 8.3 8.6 6.6 TB KHÁ
8 Huỳnh Ngọc Nhân 6.5 6.2 7.1 7.7 6.6 7.5 5.0 6.7 8.2 8.3 Đ 8.7 8.6 7.3 KHÁ TỐT
9 Nguyễn Thuận Phong 9.2 9.1 8.2 9.1 7.4 9.2 8.4 8.7 9.2 9.6 Đ 9.0 9.4 8.9 GIỎI TỐT
10 Phạm Hoàng Phúc 9.7 9.4 9.2 9.9 8.1 9.5 9.1 9.0 9.4 9.1 Đ 9.2 9.6 9.3 GIỎI TỐT
11 Trần Bội Phương 7.4 7.1 6.7 8.1 7.5 8.3 7.4 7.3 9.2 8.7 Đ 8.9 8.6 7.9 KHÁ TỐT
12 Từ Kim Thịnh 7.3 7.3 8.6 8.6 7.1 8.2 7.3 9.0 7.8 8.9 Đ 8.5 8.7 8.1 KHÁ TỐT
13 Nghiêm Tạ Anh Thư 5.0 5.0 6.4 8.1 7.4 6.3 7.2 7.3 8.5 8.0 Đ 8.7 9.2 7.3 KHÁ TỐT
14 Phạm Nguyễn Bảo Trân 5.4 6.8 6.9 7.0 6.3 7.0 6.1 6.5 8.9 8.1 Đ 8.7 8.9 7.2 TB TỐT
15 Lê Khánh Vy 7.7 6.9 7.2 8.5 6.5 8.3 6.6 6.9 8.1 8.2 Đ 8.7 8.8 7.7 KHÁ TỐT
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
KẾT QUẢ HỌC TẬP - NĂM HỌC 2014 - 2015Results for Academic year 2014 - 2015
Hóa
học
Chem
istry
STT
No.
Văn
học
Liter
ature
GDCD
Civics
Educati
on
Công
nghệ
Techn
ology
Thể dục
Physical
Educatio
n
Họ tên
Name
Toán
Math
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: May 30, 2015
Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Comput
er
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher
www.asianintlschool.edu.vn
Kiểm tra/Checked by
Địa
lý
Geog
raph
y
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GĐCTVN/VP. Manager
Vật
lý
Phy
sics
Lịch
sử
Hist
ory
Sinh
học
Biolo
gy
Vũ Thị Hằng Nguyễn Trầm Hương
Lớp: 12/5
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Chang Yuan Anh 9.0 8.9 8.4 9.4 9.1 9.4 9.2 9.2 9.7 9.1 Đ 9.4 10.0 9.2 GIỎI TỐT
2 Nguyễn Vũ Hương Anh 8.0 8.1 7.3 9.0 8.0 9.3 8.7 8.4 8.6 8.8 Đ 8.6 9.4 8.5 GIỎI TỐT
3 Đặng Thế Quốc Bảo 6.8 7.7 7.3 8.4 8.0 8.2 8.8 9.1 8.0 8.4 Đ 7.8 8.8 8.1 GIỎI TỐT
4 Lai Uyển Du 9.4 8.6 8.3 8.2 8.1 9.3 7.6 9.4 9.5 9.0 Đ 8.8 8.8 8.8 GIỎI TỐT
5 Phạm Hồng Hân 9.3 9.2 9.0 9.8 7.7 9.0 8.6 9.7 9.5 9.8 Đ 8.9 10.0 9.2 GIỎI TỐT
6 Lâm Hên 7.7 6.7 7.1 8.1 7.0 8.8 7.4 8.5 8.9 8.6 Đ 8.6 9.0 8.0 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Quốc Huy 5.9 5.2 4.8 6.3 6.6 7.6 5.0 6.2 8.2 7.5 Đ 7.9 8.8 6.7 TB TỐT
8 Nguyễn Dương Bảo Khang 9.1 6.8 8.4 9.3 8.4 8.9 6.9 9.5 8.8 8.0 Đ 9.2 8.7 8.5 GIỎI TỐT
9 Thái Thế Khang 7.4 6.4 7.8 6.8 7.1 7.9 6.4 8.2 9.2 8.7 Đ 8.0 8.8 7.7 KHÁ TỐT
10 Đoàn Phi Lê 7.8 6.7 8.2 8.3 7.4 7.8 6.3 8.2 8.9 8.0 Đ 8.5 8.8 7.9 KHÁ TỐT
11 Nguyễn Thanh Long 6.6 7.4 6.4 8.1 7.0 8.7 6.9 7.8 8.7 8.1 Đ 8.3 8.1 7.7 KHÁ TỐT
12 Lữ Sỹ Long 5.6 6.2 5.4 5.7 6.4 6.1 5.6 6.5 6.7 7.1 Đ 8.1 9.3 6.6 TB TỐT
13 Đỗ Thành Nhân 6.1 4.5 5.2 7.5 5.9 7.9 6.7 6.6 8.1 7.2 Đ 7.6 9.0 6.9 TB TỐT
14 Park Dae Sung 8.6 8.3 8.4 9.6 7.9 8.3 7.9 9.5 8.9 8.7 Đ 8.8 9.4 8.7 GIỎI TỐT
15 Phùng Bá Đức Trung 6.5 6.2 5.5 6.6 6.8 7.0 6.6 8.4 8.0 7.5 Đ 7.8 8.9 7.2 KHÁ TỐT
16 Trương Hoàng Anh Tú 6.9 6.0 5.3 7.0 6.8 8.4 6.5 6.3 8.9 8.3 Đ 7.6 8.9 7.2 KHÁ TỐT
17 Trịnh Viễn 9.2 8.6 7.7 8.8 8.3 9.1 8.1 8.4 9.5 8.8 Đ 8.9 8.9 8.7 GIỎI TỐT
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
KẾT QUẢ HỌC TẬP - NĂM HỌC 2014 - 2015Results for Academic year 2014 - 2015
Hóa
học
Chem
istry
STT
No.
Văn
học
Liter
ature
GDCD
Civics
Educati
on
Công
nghệ
Techno
logy
Thể dục
Physical
Educati
on
Họ tên
Name
Toán
Math
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: May 30, 2015
Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Educatio
n
Tin học
Comput
er
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher
www.asianintlschool.edu.vn
Kiểm tra/Checked by
Địa
lý
Geo
gra
phy
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GĐCTVN/VP. Manager
Vật
lý
Physi
cs
Lịch
sử
Hist
ory
Sinh
học
Biol
ogy
Nguyễn Hồng Thoa Nguyễn Trầm Hương
Lớp: 12/6
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Vũ Ngọc Minh Anh 9.0 8.0 8.7 9.3 8.7 9.4 9.3 8.8 9.2 9.9 Đ 9.2 9.7 9.1 GIỎI TỐT
2 Trần Thái Bảo 7.5 6.1 6.8 8.7 7.6 8.5 7.7 6.3 8.0 8.1 Đ 8.1 8.6 7.7 KHÁ TỐT
3 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 6.2 5.8 5.0 6.1 6.2 5.7 5.5 7.0 8.2 7.4 Đ 9.1 8.9 6.8 TB TỐT
4 Nguyễn Ngô Tiến Khải 7.5 7.1 5.7 7.0 6.8 7.4 6.8 8.1 8.1 7.5 Đ 8.4 9.0 7.5 KHÁ TỐT
5 Nguyễn Phương Khanh 6.3 5.6 5.3 6.6 6.8 6.4 6.3 6.8 7.1 7.3 Đ 8.0 8.5 6.8 KHÁ TỐT
6 Chung Khánh Quỳnh Linachew 7.5 6.8 7.1 8.1 8.4 8.6 9.2 7.2 9.2 9.2 Đ 9.2 9.4 8.3 GIỎI TỐT
7 Trần Thanh Trà My 8.5 8.2 8.3 8.6 8.5 9.3 9.1 8.4 9.1 9.7 Đ 9.3 9.7 8.9 GIỎI TỐT
8 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 8.6 6.5 6.5 7.0 7.7 8.8 7.3 9.7 8.0 8.5 Đ 8.7 9.3 8.1 GIỎI TỐT
9 Ngô Tuấn Nghiệp 8.3 7.2 7.3 8.1 8.5 8.9 8.4 7.9 8.6 8.2 Đ 8.5 8.6 8.2 GIỎI TỐT
10 Ngô Dương Yến Nhi 6.8 6.0 5.8 7.0 6.5 6.3 5.6 8.7 8.2 7.3 Đ 8.1 8.5 7.1 KHÁ TỐT
11 Khương Hà Khánh Như 8.1 7.5 7.1 8.6 8.2 8.7 7.7 8.0 8.2 8.8 Đ 8.4 9.4 8.2 GIỎI TỐT
12 Lương Vũ Như Quỳnh 6.6 7.0 6.0 7.5 7.2 9.1 7.9 7.6 8.2 8.9 Đ 8.5 8.8 7.8 KHÁ TỐT
13 Đỗ Kim Thanh 8.2 7.7 8.8 8.3 8.0 8.7 8.1 9.2 8.6 8.5 Đ 8.8 9.2 8.5 GIỎI TỐT
14 Trần Ngọc Minh Thư 7.0 6.5 6.5 8.1 8.3 8.7 7.3 8.7 9.5 8.7 Đ 9.1 9.0 8.1 GIỎI TỐT
15 Đoàn Phương Trâm 8.7 8.1 9.2 9.7 7.9 9.4 8.9 8.4 9.5 8.8 Đ 8.8 9.0 8.9 GIỎI TỐT
16 Vũ Nguyễn Thanh Tuấn 8.4 7.2 7.1 8.4 8.7 9.0 8.5 9.1 9.2 8.1 Đ 8.3 8.6 8.4 GIỎI TỐT
17 Hồ Thị Thúy Uyên 7.5 7.3 8.2 9.2 7.3 9.4 7.4 7.4 8.6 9.6 Đ 9.1 9.2 8.4 KHÁ TỐT
18 Đỗ Lê Hạnh Xuân 8.4 8.5 8.6 9.8 9.0 8.8 7.6 9.4 9.1 8.9 Đ 9.0 8.9 8.8 GIỎI TỐT
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
KẾT QUẢ HỌC TẬP - NĂM HỌC 2014 - 2015Results for Academic year 2014 - 2015
Hóa
học
Chem
istry
STT
No.
Văn
học
Litera
ture
GDCD
Civics
Educa
tion
Công
nghệ
Techn
ology
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: May 30, 2015
Văn Thị Thiên Hà
GDQP
National
Defence
Education
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher
www.asianintlschool.edu.vn
Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geogr
aphy
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GĐCTVN/VP. Manager
Vật
lý
Phy
sics
Lịch
sử
Histo
ry
Sinh
học
Biol
ogy
Dương Lâm Bảo Nguyên Nguyễn Trầm Hương
Lớp: 12/7
Grade
TB các môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Nguyễn Khắc Anh 7.4 6.5 6.2 5.8 8.1 5.8 8.5 6.7 5.3 7.7 7.1 Đ 8.2 6.9 KHÁ T
2 Huỳnh Nhã Bình 8.2 7.6 8.9 8.6 8.6 7.3 9.4 8.8 6.7 8.8 8.4 Đ 9 8.4 GIỎI T
3 Nguyễn Thành Danh 8.5 6.8 5.8 5.9 5.5 5.9 8.6 7.1 5.1 7.5 6 Đ 8.7 6.8 KHÁ T
4 Lâm Nguyệt Hoa 9 8.8 7.1 7.9 8.6 7.7 9.3 9.3 7 8.4 8.7 Đ 8.7 8.4 GIỎI T
5 Từ Hoàng Vỹ Huy 7.4 6.7 5.7 6.8 7.5 6 8.2 6.4 6.4 7.6 6.5 Đ 9.8 7.1 KHÁ T
6 Trần Đăng Khoa 8.5 7.5 8.1 8.3 8.4 6.5 8.1 7.6 7.3 7.6 6.7 Đ 8.9 7.8 KHÁ T
7 Nguyễn Trần Xuân Kim 7.2 5.8 6.2 7.8 8.8 6.8 8.6 8.7 7.7 7.7 8.5 Đ 8.3 7.7 KHÁ T
8 Lê Ngọc Gia Long 6.8 6 6 7.1 6.5 6.6 8.6 8.5 6.5 8 8.2 Đ 9.4 7.4 KHÁ T
9 Lê Quốc Công Minh 5.3 5.6 5.6 6 7.2 6.4 7.7 6.6 5.2 7.5 6.8 Đ 8.4 6.5 TB T
10 Đào Hoàng Nam 7.1 7.6 6.1 6.8 6.5 6.1 8.7 6.9 7.3 7.8 6.6 Đ 8.9 7.2 KHÁ T
11 Huỳnh Thụy Bảo Như 7.6 6.6 6.5 8.7 8.6 8.6 9.1 8.8 7 8.8 8.4 Đ 9.5 8.2 GIỎI T
12 Lê Phương Quỳnh Như 8.7 8.3 6.8 7.9 8.9 7.7 8.4 8.3 8.2 8.1 7.1 Đ 8.9 8.1 GIỎI T
13 Trần Thị Thảo Như 7.3 6.9 6.3 7.3 8.1 6.6 7.8 7.6 6.1 8.2 8.2 Đ 8.5 7.4 KHÁ T
14 Võ Đình Khánh Thi 9.4 8.9 8.6 9.4 8.9 7.6 9.4 9.1 8.7 8.1 9.2 Đ 9.5 8.9 GIỎI T
15 Lê Thị Thu Tiền 8.5 7.2 7.9 8.5 8.7 7.9 9.2 8.8 7.4 8.1 7.2 Đ 8.7 8.2 GIỎI T
16 Nguyễn Văn Trung 7.6 7.2 7.8 7.5 6.6 5.8 8.5 7.9 7.7 7.6 7.9 Đ 9.2 7.6 KHÁ T
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
Thể dục
Physical
Education
Tự chọn
Optinal
Subject
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
RankingGDQP
National
Defence
Education
KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂMResults for Academic year 2014 - 2015
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
STT
No.Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Lịch sử
History
Địa lý
Geograp
hy
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lớp: 12/8
Grade
TB các môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Nguyễn Khánh Bảo An 7.4 5.2 5.5 7.2 7.4 5.8 7.5 7 4.7 7.3 6.5 Đ 8.1 6.6 TB T
2 Nhâm Gia Dinh 5.1 5.8 5 7.9 7.7 6.9 7.9 8 5.6 7.5 6.3 Đ 8.2 6.8 KHÁ T
3 Thái Đăng Dung 8.6 7.3 7.6 9 7.9 6.6 8.8 8.5 7.1 8 6.8 Đ 9 7.9 KHÁ T
4 Thái Huy Dung 8.6 7.8 7.5 8.9 9 6.5 9.2 8.6 6.7 8.7 7.6 Đ 9.3 8.2 GIỎI T
5 Trần Khánh Duy 8.3 8.6 7.3 8.1 8.2 6.6 8.8 8.4 7.8 7.7 7.5 Đ 8.9 8 GIỎI T
6 Bùi Sỹ Minh Khoa 8.2 8.5 6.9 7.5 8.2 6.3 8.9 9 7.4 7.7 8.9 Đ 9.4 8.1 KHÁ T
7 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 8.1 6.8 7.1 9.3 8.3 7.8 9.3 9.1 6.4 8.4 8.5 Đ 9.2 8.2 KHÁ T
8 Bùi Hồng Mai 7 7.7 6.2 8 8.3 8.1 9.2 8.6 6.7 8.6 8.5 Đ 8.3 7.9 KHÁ T
9 Lý Gia Nghi 9.4 8.6 7.6 9.1 9 8 9.4 9 8.3 8.9 9 Đ 9 8.8 TB T
10 Tăng Quốc Nguyên 6.6 6 7.9 5.8 7.7 7 8.3 7 6.2 7.4 6.5 Đ 8.1 7 KHÁ T
11 Lâm Đức Phú 7.9 8 6.2 8.2 8.6 6.3 8.8 8.4 6 8.1 8.5 Đ 9.2 7.9 KHÁ T
12 Bùi Hồng Phúc 7.3 7.7 5.8 7.1 8 6.4 8.5 7.5 5.7 7.6 7.4 Đ 8.6 7.3 KHÁ T
13 Vương Mỹ Phụng 8.7 8.4 7.5 8.4 8.8 7.6 9.5 8.4 8.5 8.9 8.9 Đ 8.7 8.5 GIỎI T
14 Thái Tấn San 6.8 7.1 4.7 6.2 7.3 5.5 7.2 5.8 6.1 7.5 5 Đ 8.1 6.4 TB T
15 Lư Phúc Thành Tài 8.1 8 7.2 8.1 8.5 6 9.2 9.2 7.7 7.6 8.3 Đ 8.4 8 KHÁ T
16 Nguyễn Minh Thuận 7.7 7.4 5.9 7.5 7.7 5.9 8.4 7.2 5.7 7.6 5.8 Đ 8.9 7.1 KHÁ T
17 Nguyễn Lê Thảo Vy 6.6 7.3 5.8 7 8.7 6.4 7.5 7.1 6 8.7 7.9 Đ 8.4 7.3 KHÁ T
Công nghệ
Technology
STT
No.Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Lịch sử
History
Địa lý
Geograp
hy
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
Thể dục
Physical
Education
Tự chọn
Optinal
Subject
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
RankingGDQP
National
Defence
Education
KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂMResults for Academic year 2014 - 2015
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Lớp: 12/9
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Vương Ngọc Kim Anh 7.8 8.5 7.4 8.5 7.9 8 8.3 8 7 8.5 7.6 Đ 9.4 8.1 GIỎI T
2 Chen Vỹ Hào 8 8.6 7.7 9 9.2 6.1 8.3 7.1 8.6 6.9 8.2 Đ 8.8 8 KHÁ T
3 Đỗ Minh Huy 6.9 5.5 5.6 6.9 7.8 5.6 7.8 7.2 4.7 7.4 7 Đ 9.1 6.8 TB T
4 Huỳnh Duy Khang 9.3 8.1 8.5 9 7.7 5.7 8.8 7.5 7.7 7.2 7.7 Đ 9 8 KHÁ T
5 Giang Liên Mỹ Kim 8 7 6.9 6.7 6.9 6.8 9.3 7.6 6.9 8 8 Đ 9.2 7.6 KHÁ T
6 Trần Tuấn Kiệt 8.4 7.8 7 8.8 8.2 7.3 8.7 8.9 8.6 7.7 7.3 Đ 9.2 8.2 GIỎI T
7 Yoko Nagai 7.9 7 6.2 8.4 9 6.8 9.4 8.8 6.3 8.5 7.8 Đ 7.9 7.8 KHÁ T
8 Đinh Thái Sơn 7.4 8 7.3 7.9 7 8.3 8.3 8 8.8 7.8 7.9 Đ 7.8 7.9 KHÁ T
9 Hoàng Quỳnh Thư 8.5 6.2 6.7 7.8 7.9 7.6 8.9 9.1 7.8 7.9 8.4 Đ 8.1 7.9 KHÁ T
10 Thái Đốc Toàn 8.6 7 7.6 8.9 9 7.6 9.1 8.3 7.2 8.8 8.8 Đ 7.9 8.2 GIỎI T
11 Hàn Đức Trung 5.4 4.9 6.2 6.7 6.5 5.2 8.3 6.8 5.2 7 5.3 Đ 8.8 6.4 TB T
12 Nguyễn Phương Nhật Vi 8.3 8.2 9.5 9.6 9.3 7.4 8.9 8.5 9 7.7 8.9 Đ 8.3 8.6 GIỎI T
13 Hà Mỹ Yến 8.8 9.2 9.5 9.6 9.5 8.5 9.8 9.8 9.5 9.8 10 Đ 9.4 9.5 GIỎI T
14 Trịnh Mỹ Yến 7.1 5.6 7.3 6.4 7.8 6.9 7.7 6.2 6.6 8.6 6.8 Đ 7.8 7.1 KHÁ T
Công nghệ
Technology
STT
No.Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Lịch sử
History
Địa lý
Geogra
phy
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
Thể dục
Physical
Education
Tự chọn
Optinal
Subject
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
RankingGDQP
National
Defence
Education
KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂMResults for Academic year 2014 - 2015
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Lớp: 12/10
Grade
TB các môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Trương Duy Bình 5.3 5.6 4.5 6.8 6.7 5.1 7.8 5.2 7 7.2 5.4 Đ 7.9 6.2 TB T
2 Lê Trương Thanh Dũng 7.7 8.4 7.8 9.5 8.6 8.6 9.6 9.7 7.7 8.6 9 Đ 9.4 8.7 GIỎI T
3 Nguyễn Khánh Duy 8.6 7.7 5 6.7 7.7 6.5 8.5 7.7 6.6 7.6 5.8 Đ 8.5 7.2 KHÁ T
4 Phạm Nguyễn Huỳnh Đức 6.8 6.1 7.7 6.5 5.8 5.2 7.6 6.8 4.9 6.9 6.7 Đ 9.3 6.7 TB T
5 Trác Thuận Đức 6.1 4.8 5.6 6.6 7.7 5.8 8.8 7.3 4.7 7.2 6.2 Đ 8.8 6.6 TB T
6 Ôn Vân Lệ 7.2 7.2 7.4 9.1 8.3 7.4 9.2 8.9 6.7 8.3 9.4 Đ 8.4 8.1 KHÁ T
7 Huỳnh Bảo Long 8 7.1 8.3 8.2 7.9 5.7 9.1 7.1 7.3 8.1 7.3 Đ 8.7 7.7 KHÁ T
8 Đỗ Quỳnh Như 6.2 5.6 5.7 7.2 7.3 6.6 7.7 6.8 4.9 7.7 6.9 Đ 8.7 6.8 TB T
9 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 8.7 9.8 9 9.8 9.7 8.5 9.6 9.8 9.7 8.6 9.7 Đ 9.1 9.3 GIỎI T
10 Lý Gia Phong 6.6 7.8 5.5 6.1 8.5 6 8.5 7.4 6.3 8.9 7.1 Đ 8.6 7.3 KHÁ T
11 Thái Quang Thịnh 5.7 5.3 4.9 6.7 7.3 6.3 9.1 8.4 4.6 7.9 6.1 Đ 8.4 6.7 TB T
12 Trần Thông 7.6 6.9 5.8 6.2 7.8 6.1 9.3 7.1 5.3 7.9 5.9 Đ 8.3 7 KHÁ T
13 Lê Hồng Bảo Trân 8.4 8.6 8.1 8.8 8.5 7.8 9.4 9.5 8.4 8.1 9.1 Đ 8.3 8.6 GIỎI T
14 Quách Thị Tường Vy 8.2 7.8 7.8 9 8.4 7.3 9.8 8.7 8.7 8.5 9.5 Đ 8.9 8.6 GIỎI T
15 Nguyễn Hoàng Yến 7.3 7.7 7.4 8.7 6.9 7.4 9.3 9.6 6.4 7.7 9.3 Đ 8.6 8 KHÁ T
Công nghệ
Technology
STT
No.Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistry
Lịch sử
History
Địa lý
Geograp
hy
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
Thể dục
Physical
Education
Tự chọn
Optinal
Subject
Tin học
Computer
Science
Kết quả xếp loại và thi đua
RankingGDQP
National
Defence
Education
KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂMResults for Academic year 2014 - 2015
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education