Download - He 1
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Học kỳ 2 Năm học 2011_2012Lần thi 1
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Lớp TX1 TX2 GK THI
1 DTY09M3210001 Vũ Hồng Ái K42A 7.000
2 DTY1053210006 Hà Đức Anh K43H 7.000
3 DTY1153210272 Lê Tuấn Anh Y.K44D 7.000
4 DTY09M3210014 Nguyễn Thị Ngọc Anh K42A 8.000
5 DTY1153210273 Phạm Tuấn Anh Y.K44D 7.000
6 DTY1152020070 Lý Ngọc Binh DUOC.K7B 7.000
7 DTY1153210007 Sùng Văn Bình Y.K44I 7.000
8 DTY1053210043 Phạm Quỳnh Chi K43A 8.000
9 DTY1153240003 Nguyễn Văn Chiến RHM.K4 7.000
10 DTY1053210049 Quách Mạnh Chinh K43H 7.000
11 DTY1053210053 Nguyễn Nam Công K43A 7.000
12 DTY1153210013 Nguyễn Văn Cừ Y.K44I 8.000
13 DTY1153210275 Hà Ngọc Cường Y.K44D 7.000
14 DTY1153240005 Nguyễn Ngọc Diễm RHM.K4 7.000
15 DTY0953230005 Nghiêm Thị Ninh Dung YHDP3 7.000
16 DTY1153220061 Đường Văn Dũng CNDDCQ.K8A 7.000
17 DTY1053210082 Nguyễn Tiến Dũng K43G 7.000
18 DTY09M3210076 Trần Việt Dũng K42H 7.000
19 DTY0952020013 Nguyễn Thị Duyên DHDuoc 5A 8.000
20 DTY1053220010 Đỗ Tiến Đạt CNDDCQ.K7B 7.000
21 DTY1153210016 Ma Doãn Đông Y.K44I 7.000
22 DTY1052020014 Sầm Văn Đức DHDuoc 6A 7.000
23 DTY1153210019 Vừ A Gáo Y.K44I 7.000
24 DTY1053220013 Ngô Thị Hà CNDDCQ.K7A 8.000
25 DTY0953210122 Nguyễn Thị Ngọc Hà K42A 8.000
26 DTY0953210127 Dương Văn Hải K42D 6.000
27 DTY1052020021 Nguyễn Thị Thanh Hải DHDuoc 6A 7.000
28 DTY09M3210142 Nguyễn Thị Hạnh K42D 7.000
29 DTY1153220014 Dương Thị Hảo CNDDCQ.K8B 7.000
30 DTY0953240006 Nguyễn Khắc Hảo YRHM.K2 7.000
31 DTY1053210126 Nguyễn Thị Thanh Hằng K43D 7.000
32 DTY0952020028 Trần Thu Hằng DHDuoc 5A 7.000
33 DTY1053210141 Ma Thị Hiên K43D 7.000
34 DTY1153210282 Hứa Thị Thanh Hiền Y.K44D 7.000
35 DTY1153210357 Lê Phương Hồng Y.K44G 7.000
36 DTY1153210032 Hán Kim Huấn Y.K44I 7.000
37 DTY1053220021 Nguyễn Thị Huê CNDDCQ.K7A 8.000
38 DTY1053210213 Nguyễn Thế Huy K43E 7.000
BẢNG ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN SINH HỌC - DI TRUYỀN-2-11 (SINH_DT_HÈ_LỚP01)
39 DTY1153220021 Hoàng Thị Huyên CNDDCQ.K8B 7.000
40 DTY1153210035 Đỗ ánh Huyền Y.K44I 7.000
41 DTY1153220022 Hoàng Thị Huyền CNDDCQ.K8B 7.000
42 DTY1153210287 Lê Thu Huyền Y.K44D 7.000
43 DTY09L3210210 Vương Thị Hướng K42I 7.000
44 DTY09L3210253 Lầu Thị Lan K42G 7.000
45 DTY1153210295 Lưu Thuỳ Linh Y.K44D 7.000
46 DTY1153210236 Vi Ngọc Linh Y.K44A 8.000
47 DTY0952020059 Nguyễn Thanh Loan DHDuoc 5A 8.000
48 DTY1153210296 Lý Đình Long Y.K44D 7.000
49 DTY1152020096 Nguyễn Bạch Hà My DUOC.K7B 7.000
50 DTY09M3210308 Lê Minh Nam K42D 7.000
51 DTY1053210296 Đỗ Đức Năng K43E 7.000
52 DTY1053210312 Đinh Văn Nghĩa K43A 7.000
53 DTY1153210044 Nguyễn Văn Nghiệp Y.K44I 7.000
54 DTY1153240012 Hoàng Hồng Nguyên RHM.K4 7.000
55 DTY1152020101 Mai Hoàng Nguyên DUOC.K7B 8.000
56 DTY1153210379 Nguyễn Hồng Nguyện Y.K44G 8.000
57 DTY1053210330 Đỗ Hồng Nhung K43I 8.000
58 DTY09M3210372 Đoàn Phi Phú K42C 7.000
59 DTY1053210346 Hứa Minh Phương K43G 7.000
60 DTY0953230032 Lê Thị Phương YHDP3 8.000
61 DTY0853230040 Trịnh Thị Thu Phương YHDP2 7.000
62 DTY0953210397 Lê Thế Quyền K42G 7.000
63 DTY1053240021 Nguyễn Đình Quỳnh YRHM.K3 7.000
64 DTY1153210462 Nông Kỳ Sơn Y.K44H 7.000
65 DTY1153210184 Trần Hoàng Sơn Y.K44E 7.000
66 DTY1153210311 Trần Ngọc Sơn Y.K44D 7.000
67 DTY1153210529 Đinh Hoàng Tài Y.K44C 8.000
68 DTY1153210051 Bàn Đức Tâm Y.K44I 7.000
69 DTY1153210312 Nguyễn Thành Tâm Y.K44D 7.000
70 DTY1052020079 Hoàng Văn Tân DHDuoc 6A 7.000
71 DTY1053210399 Lê Duy Thái K43D 7.000
72 DTY1153210392 Nguyễn Thị Thanh Thanh Y.K44G 8.000
73 DTY09L3210426 Nguyễn Thị Thắm K42D 7.000
74 DTY1153210315 Nguyễn Quang Thắng Y.K44D 8.000
75 DTY1153210118 Phạm Văn Thắng Y.K44B 7.000
76 DTY1153240015 Nguyễn Thị Thuỳ RHM.K4 7.000
77 DTY1153210059 Bùi Thị Thúy Y.K44I 7.000
78 DTY1153210322 Đỗ Thiên Tiên Y.K44D 7.000
79 DTY09L3210496 Phùn Văn Tiến K42B 7.000
80 DTY09M3210497 Trần Xuân Tiến K42D 6.000
81 DTY1152020123 Vi Thành Tiến DUOC.K7B 7.000
82 DTY1153210323 Trần Thanh Toàn Y.K44D 7.000
83 DTY1153210325 Nguyễn Thảo Trang Y.K44D 8.000
84 DTY1153210328 Vũ Quỳnh Trang Y.K44D 8.000
85 DTY1153210128 Hà Văn Trọng Y.K44B 7.000
86 DTY0953240021 Lương Văn Trọng YRHM.K2 7.000
87 DTY1153240018 Hoàng Công Tuấn RHM.K4 7.000
88 DTY09M3210537 Lý Anh Tuấn K42C 6.000
89 DTY1153210478 Trần Bá Tuệ Y.K44H 6.000
90 DTY1153210479 Nguyễn Kim Tùng Y.K44H 8.000
91 DTY1053210516 Nguyễn Thanh Tùng K43E 7.000
92 DTY1153210334 Đỗ Thị Hải Yến Y.K44D 8.000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Học kỳ 2 Năm học 2011_2012Lần thi 1
TKHP
SINH_DT_HÈ_LỚP01)