Transcript

Hệ thống Truyền thông | Loa Côt

Loa Côt

www.boschsecurity.com

u Tai tao nhac nên va đô ro cua giong noi rât tô t

u Danh cho cac ưng dung cần sự đinh hương

u Độ nhạy cao

u Gia đơ găn tương quay đươc cung câp theo chuân

u Có màu đen hoăc trắng

Loa Cột la loai loa côt đa năng, hiệu quả về mặt chi phí,dung trong nha tại những nơi cần phát chùm tia, chănghan như nhưng nơi thơ phung, trung tâm hôi thao,phong hop va căng tin. Loa cột có nguồn loại 24 W và36 W, và có màu sẫm hoặc nhạt. Gia đơ găn tương quayđươc cung câp theo chuân.

Chức năng

Lớp vỏ MDF (tấm xơ ép mật độ trung bình) chắc, bềnđược phủ nhựa vinyl dễ lau chùi, bền, có thể chọn màuđen hoặc trắng. Mặt trước ABS được phủ vải dệt mịnmàu tương ứng.Loa cột mạnh mẽ này đi cùng với bốn bộ kích loa độnhạy cao, hình nón kép.

Chứng nhận và Phê chuẩn

Đảm bảo chất lượngTất cả loa Bosch được thiết kế có khả năng hoạt độngtrong vòng 100 giờ tại công suất định mức tuân theocác tiêu chuẩn về Khả năng Xử lý Công suất (PHC) IEC268‑5. Bosch cũng đã triển khai thử nghiệm Phơi nhiễmÂm Phản hồi Mô phỏng (SAFE) để chứng minh loa cóthể chịu được gấp hai lần công suất định mức trong thờigian ngắn. Điều này đảm bảo độ tin cậy cao hơn trongđiều kiện khắc nghiệt, do đó thỏa mãn khách hàng tốthơn, tuổi thọ dài hơn và giảm khả năng hỏng hoặc giảmhiệu suất.

An toan theo EN 60065

Khu vực Chứng nhận

Châu Âu CE

CE

Ghi chú Lắp đặt/Cấu hình

Loa côt co thê đươc găn lên tương băng gia đơ quay đikèm, giup đinh vi chinh xa c. Co hôp đâu dây kêt nôikiêu đây vao năm gấp đôi cưc rât thuân tiên va dê sưdung ơ bang sau danh đê đâu dây tai chô. Hôp đâu dâynay cung câp săn điêm nôi ra công suât trên may biênap thich ưng 70 V / 100 V trong thung loa. Cho phepchon bưc xa co công suât tiêu chuân la toan phân, banphân , một phần tư hoặc một phần tám (theo bươc nhay3 dB).

152 mm / 5.98" 127 mm / 5"

83

9 m

m / 3

3.0

3”

40

mm

/ 1

.57

Kích thước LA1‑UW24‑x1

152 mm / 5.98" 127 mm / 5"

83

9 m

m / 3

3.0

3”

40

mm

/ 1

.57

Kích thước LA1‑UW36‑x1

3 W

6 W

12 W

24 W

0

70 V 100 V

3 W

6 W

12 W

24 W

0

Sơ đô nô i mach LA1-UW24-x1

4,5 W

9 W

18 W

36 W

0

70 V 100 V

4,5 W

9 W

18 W

36 W

0

Sơ đô nô i mach LA1-UW36-x1

60

70

80

90

100

110

10 100 1000 10000 100000

dB SPL

Frequency

Hồi đáp tần số LA1‑UW24‑x1

60

70

80

90

100

110

10 100 1000 10000 100000

dB SPL

Frequency

Hồi đáp tần số LA1‑UW36‑x1

Lưu ý: Hồi đáp tần số được tính dựa vào phương pháp đoở khoảng cách 1 mét và 4 mét trên trục chính.

2 | Loa Côt

0 10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160 170

180 190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340 350

125 250 500 1000

Sơ đồ cực ngang LA1‑UW24-x1 (tần số thấp)

0 10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160 170

180 190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340 350

1000 2000 4000 8000

Sơ đồ cực ngang LA1‑UW24-x1 (tần số cao)

010

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160

170180

190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340

350

125 250 500 1000

Sơ đồ cực dọc LA1‑UW24-x1 (tần số thấp)

0 10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160 170

180 190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340 350

1000 2000 4000 8000

Sơ đồ cực dọc LA1‑UW24-x1 (tần số cao)

Sơ đồ cực được đo với âm hồng. Chuẩn hóa ở trục 0 độ.

3 | Loa Côt

010

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160

170180

190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340

350

125 250 500 1000

Sơ đồ cực ngang LA1‑UW36-x1 (tần số thấp)

010

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160

170180

190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340

350

1000 2000 4000 8000

Sơ đồ cực ngang LA1‑UW36-x1 (tần số cao)

010

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160

170180

190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340

350

125 250 500 1000

Sơ đồ cực dọc LA1‑UW36-x1 (tần số thấp)

010

20

30

40

50

60

70

80

90

100

110

120

130

140

150

160

170180

190

200

210

220

230

240

250

260

270

280

290

300

310

320

330

340

350

1000 2000 4000 8000

Sơ đồ cực dọc LA1‑UW36--x1 (tần số cao)

Sơ đồ cực được đo với âm hồng. Chuẩn hóa ở trục 0 độ.

Độ nhạy dải tần quãng tám* của LA1‑UW24-x1

SPL quãngtám1W/1m

Tổng SPLquãng tám1W/1m

Tổng SPLquãng támPmax/1m

4 | Loa Côt

125 Hz 81.8 - -

250 Hz 96.5 - -

500 Hz 95.0 - -

1000 Hz 95.1 - -

2000 Hz 92.9

4000 Hz 85.7 - -

8000 Hz 87.9 - -

Trọng số A - 89.5 102.1

Trọng số Lin - 91.5 104.4

Góc mở dải tần quãng tám của LA1‑UW24-x1

Ngang Doc

125 Hz 360 360

250 Hz 360 79

500 Hz 230 68

1000 Hz 190 32

2000 Hz 117 18

4000 Hz 94 13

8000 Hz 44 42

Độ nhạy dải tần quãng tám* của LA1‑UW36-x1

SPL quãngtám1W/1m

Tổng SPLquãng tám1W/1m

Tổng SPLquãng támPmax/1m

125 Hz 82.9 - -

250 Hz 97.4 - -

500 Hz 96.7 - -

1000 Hz 97.1 - -

2000 Hz 94.2

4000 Hz 86.6 - -

8000 Hz 91.6 - -

Trọng số A - 91.3 105.3

Trọng số Lin - 93.2 107.5

Góc mở dải tần quãng tám của LA1‑UW36-x1

Ngang Doc

125 Hz 360 360

250 Hz 360 114

500 Hz 248 68

1000 Hz 192 31

2000 Hz 118 16

4000 Hz 95 9

8000 Hz 47 42

Hiệu suất âm thanh xác định trên mỗi quãng tám* (tất cả các phép đo được thực hiện bằng tín hiệu âmhồng; giá trị tính bằng dB SPL)

Bộ phận Đi kèm

Sôlương

Thanh phân

1 Loa Côt LA1‑UW24‑x1 hoặcLoa Côt LA1‑UW36‑x1

1 Gia đơ găn tương quay

Thông Số Kỹ Thuật

Điện*

Loại Loa Côt LA1‑UW24‑D1/L1

LA1‑UW36‑D1/L1

Công suât cưc đai 36 W 54 W

Công suât đinh mưc 24 / 12 / 6 /3 W

36 / 18 / 9 /4,5 W

Mưc ap suât âm thanhở 24 W/36 W / 1 W (1 kHz,1 m)

110 dB / 96 dB+/- 3 dB (SPL)

114 dB / 98 dB+/- 3 dB (SPL)

Dải tần số hiêu dung (-10 dB) 150 Hz đến12,5 kHz

160 Hz đến13,5 kHz

Goc mơ 1 kHz / 4 kHz(-6 dB)

1 kHz / 4 kHz(-6 dB)

ngang 190° / 88° 190° / 88°

do c 30° / 8° 30° / 8°

Điện áp vào định mức 100 V và 70 V 100 V và 70 V

Trơ khang đinh mức 417 ohm 278 ohm

Đâu nôi Hôp đâu dây kêtnôi kiêu đây vao5 cưc

Hôp đâu dây kêtnôi kiêu đây vao5 cưc

* Dữ liệu hiệu suất kỹ thuật theo IEC 60268‑5

Đặc tính cơ học

Kích thước (C x R x S)

841 x 151 x 129 mm(33,1 x 5,9 x 5,1 in)

Trong lương LA1‑UW24‑x1Trong lương LA1‑UW36‑x1

5,5 kg (12,1 lb)6 kg (13,2 lb)

Màu Đen (D1) hoặc trắng (L1)

thung loa / va i (D1) Phù hợp với RAL 9004 / RAL 9004

thung loa / va i (L1) Thích hợp với RAL 9010 / RAL 7044

5 | Loa Côt

Môi trương

Nhiêt đô hoat đô ng -25 ºC đến +55ºC(-13 ºF tới +131 ºF)

Nhiêt đô ba o quan Từ -40 ºC tới +70 ºC(-40 ºF tới +158 ºF)

Đô âm tương đô i <95%

Thông tin Đặt hàng

Loa Cô tLoa cột 24 W, lớp vỏ MDF với mặt trước bằng vải dệtmịn, có lớp sơn phủ màu đen, cùng với giá đỡ gắn tườngquay.Số đặt hàng LA1‑UW24‑D1

Loa CôtLoa cột 24 W, lớp vỏ MDF với mặt trước bằng vải dệtmịn, có lớp sơn phủ màu trắng, cùng với giá đỡ gắntường quay.Số đặt hàng LA1‑UW24‑L1

Loa CôtLoa cột 36 W, lớp vỏ MDF với mặt trước bằng vải dệtmịn, có lớp sơn phủ màu đen, cùng với giá đỡ gắn tườngquay.Số đặt hàng LA1‑UW36‑D1

Loa CôtLoa cột 36 W, lớp vỏ MDF với mặt trước bằng vải dệtmịn, có lớp sơn phủ màu trắng, cùng với giá đỡ gắntường quay.Số đặt hàng LA1‑UW36‑L1

6 | Loa Côt

Đại diện bởi:

Vietnam Bosch Security Systems10th floor, 194 Golden Building,473 Dien Bien Phu street,ward 25, Binh Thanh District84 Ho Chi MinhTel: +84 8 6258 3690Fax: +84 8 6258 3693www.boschsecurity.asia

© Bosch Security Systems 2015 | Dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo14855353867 | vi, V2, 01. Thg7 2015


Top Related