Transcript
Page 1: M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU

• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.

TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2005

Động cơĐộng cơ

Hộp sốHộp số ThắngThắng

CầuCầu

Trước Kiểu dầm chữ “I” Tải trọng : 6,500 kgSau Giảm tốc đơn kiểu banjo

Tỷ số truyền cuối : 4.875, Tải trọng : 11,500 kg

Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp

Trước :12R22.5-16, 8.25X22.5

Sau:12R22.5-16, 8.25X22.5

Hệ thống láiHệ thống lái

Ly hợpLy hợp

Hệ thống giảm chấnHệ thống giảm chấn

Giảm chấn trước

Giảm chấn sau

Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (DxR) : 1,500 x 90(mm)Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (DxR) : 1,420 x 100(mm)

Hệ thống điệnHệ thống điện

Bình ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát 24 volt / 60 ampBộ đề 24 volt / 6.0kW

Kích thước (mm)Kích thước (mm)

OL Tổng chiều dài 6,190OW Tổng chiều rộng 2,495OH Tổng chiều cao 2,915FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855WB Chiều dài cơ sở 3,700AF Khoảng cách từ tâm cầu sau

đến đuôi chassis 960GR Chiều cao xe 2,910R Chiều cao từ điểm trên cùng của

chassis đến mặt đất 1,065CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin

đến tâm cầu sau 2,710OS Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau 500CH Chiều cao Coupler 1,270GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260

Bán kính xoay Về phía trước1,875khi xe đỗ Về phía sau 1,635Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)

Trọng lượng chassis Trước 4,290Sau 2,280Tổng cộng 6,760

Trọng lượng xe không tải 7,010Tải trọng danh nghĩa 8,500Tải trọng lên cầu Trước 6,500

Sau 11,500Trọng tải cho phép chở 11,430Tổng trọng tải cho phép 40,000

Khả năng hoạt động theo tính toánKhả năng hoạt động theo tính toán

Vận tốc tối đa (km/h) 109Khả năng leo dốc tối đa(%) 29.4Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.5

Khung xeKhung xe

Loại

Kiểu bậc thang , Thép một lớpKích cỡ (HxWxt)

286x90x7Độ rộng đuôi khung

850

Coupler (Option)Coupler (Option)

Nhà sản xuất và loại Jost Rollingless 2”Tải trọng kéo được 20ton

M2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦUM2SEF – 4X2 ĐẦU KÉO 1 CẦU

Model :T14S10Loại :F10/R21st 9.555/7.4282nd 4.664/3.625 3rd 2.730/2.122 4th 1.658/1.2895th 1.000/0.777 Số lùi 7.980/6.204

Model Doosan Infracore DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ dieselCông suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen cực đại 145kg.m (1450N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Hành trình123×155(mm) Dung tích xi lanh 11,051cc Kiểu điều khiển Cơ khíLọc gió Lõi lọc gió khô

Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoànĐường kính tang trống : 410 mm

Guốc Trước : 414x155mmSau : 414x203mm

Vật liệu: Không chứa Ami ăngPhanh đỗ: lực tác động lò xo ở các bánh sauAuxiliary: Exhaust brake

Bên phải phía dưới Khung xeDung tích– 400 litVật liệu: Thép dập

Vị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần

Trợ lực lái bằng dầuCột lái Gật gù lồng vào nhauBánh lái bánh nan hoa 2 chấu với nút ấn còi

Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Ma sát khô với màng ngăn

Đường kính ngoài: 430mm

Option mới đi kèm theo xeOption mới đi kèm theo xe

Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máyChìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xaDiện mạo cabin mới Novus Special Edition

Top Related