Download - [Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.001
DANH MỤC BẢN VẼ
DRAWING LIST
DRAWING LIST/ DANH MỤC BẢN VẼ
No.DRAWINGNUMBER DRAWING NAME REVISION DATE
1 S.001 DANH MỤC BẢN VẼ 00 13-3-2016
2 S.002 MẶT BẰNG MÓNG 00 13-3-2016
3 S.003 CHI TIẾT MÓNG FT1-FT3 00 13-3-2016
4 S.004 CHI TIẾT MÓNG FT4-FT6 00 13-3-2016
5 S.005 MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG 00 13-3-2016
6 S.006 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1 00 13-3-2016
7 S.007 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2 00 13-3-2016
8 S.008 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 3 00 13-3-2016
9 S.009 MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 1 00 13-3-2016
10 S.010 CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 1 00 13-3-2016
11 S.011 CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 1 00 13-3-2016
12 S.012 MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 2 00 13-3-2016
13 S.013 CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 2 00 13-3-2016
14 S.014 CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 2 00 13-3-2016
15 S.015 MẶT BẰNG ĐÀ MÁI 00 13-3-2016
16 S.016 CHI TIẾT ĐÀ MÁI 00 13-3-2016
17 S.017 CHI TIẾT ĐÀ MÁI 00 13-3-2016
18 S.018 MB THÉP SÀN LỚP DƯỚI T1 00 13-3-2016
19 S.019 MB THÉP LỚP TRÊN T1 00 13-3-2016
20 S.020 MB THÉP SÀN LỚP DƯỚI T2 00 13-3-2016
21 S.021 MB THÉP SÀN LỚP TRÊN T2 00 13-3-2016
22 S.022 MB THÉP SÀN MÁI LỚP DƯỚI 00 13-3-2016
23 S.023 MB THÉP SÀN MÁI LỚP TRÊN 00 13-3-2016
24 S.024 MẶT BẰNG CỘT 00 13-3-2016
25 S.025 CHI TIẾT CỘT 00 13-3-2016
26 S.026 MẶT BẰNG CẦU THANG 00 13-3-2016
27 S.027 CHI TIẾT CẦU THANG TRỆT 00 13-3-2016
28 S.028 CHI TIẾT CẦU THANG LẦU 00 13-3-2016
29 S.101 THỐNG KÊ THÉP MÓNG 00 13-3-2016
30 S.102 THỐNG KÊ THÉP MÓNG 1 00 13-3-2016
31 S.103 THỐNG KÊ THÉP MÓNG 2 00 13-3-2016
32 S.104 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 00 13-3-2016
33 S.105 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1 00 13-3-2016
34 S.106 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2 00 13-3-2016
35 S.107 THỐNG KÊ ĐÀ TẦNG 1 00 13-3-2016
36 S.108 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 2 00 13-3-2016
37 S.109 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 3 00 13-3-2016
38 S.110 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 4 00 13-3-2016
39 S.111 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2 00 13-3-2016
DRAWING LIST/ DANH MỤC BẢN VẼ 1
No.DRAWINGNUMBER DRAWING NAME REVISION DATE
40 S.112 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2 1 00 13-3-2016
41 S.113 THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2 2 00 13-3-2016
42 S.114 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 00 13-3-2016
43 S.115 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 1 00 13-3-2016
44 S.116 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 2 00 13-3-2016
45 S.117 THỐNG KÊ THÉP SÀN T1 00 13-3-2016
46 S.118 THỐNG KÊ THÉP SÀN T1 1 00 13-3-2016
47 S.119 THỐNG KÊ THÉP SÀN T2 00 13-3-2016
48 S.120 THỐNG KÊ THÉP SÀN T2 1 00 13-3-2016
49 S.121 BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN MÁI 00 13-3-2016
50 S.122 THỐNG KÊ THÉP CỘT 00 13-3-2016
51 S.123 THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG 00 13-3-2016
52 S.124 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ CHIẾU NGHĨ 00 13-3-2016
ABCDEF
1
2
G
2000 3400 3000 2500 4500 3600
19000
5000
FT2FT2FT2FT2FT1FT3
FT4FT5FT5FT5FT5FT4FT6
925
650
925
650
925
650
925
650
925
650
925
650650
650650
650
650
650
650
650
650
650
650
650
FT1
925
325
700
325
700
700
700
700
700
700
325
325
325
325
325
325
650
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.002
MẶT BẰNG MÓNG
FOUNDATION LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG MÓNG
FOUNDATION LAYOUTFOUNDATION SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ MÓNG
FOUNDATION MARK/ TÊN MÓNG COUNT/ SỐ LƯỢNG B(m) L(m) VOLUME/ THỂ TÍCH(m3)
FT1 2 0,650 0,650 0,614
FT2 4 0,650 0,650 1,228
FT3 1 0,650 0,650 0,305
FT4 2 0,650 0,925 0,864
FT5 4 0,650 0,925 1,729
FT6 1 0,650 0,925 0,430
5,170
Chú ý : Thể tích bê tông móng đã tính cổ cột
Thay đổi : * Chiều cao đài móng từ 600mm lên 700mm* Tim cọc trục 2 dịch chuyển theo phương y -100mm
FOUNDATION FORMWORK SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN MÓNG
Type Count Area
FT1 2 6 m²
FT2 4 11 m²
FT3 1 3 m²
FT4 2 7 m²
FT6 4 14 m²
FT7 1 4 m²
14 45 m²
A
1
100
650
100200 250 200100
650
1Ø12a200
3Ø12a200
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
1Ø12a200
100 650
850
50
100
600
150
8501Ø12 2
3Ø12a200
42Ø16
300
B
13Ø12a200
1Ø12a200
200
450
100
650
100 325 325 100
650
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
250
150
600
100
50
850
850
100 650
1Ø12a200
1Ø12 2
3Ø12a200
42Ø16
1
G
3Ø12a200
1Ø12a200
100
400
250
0 250 400 100
750
650
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
150
600
100
50
850
850
100 6501Ø12a200
1Ø12 2
3Ø12a200
42Ø16
250
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.003
CHI TIẾT MÓNG FT1-FT3
FOUNDATION DETAIL FT1-FT3
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT1
FOUNDATION FT1
F
1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 1-1
SECTION 1-1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT2
FOUNDATION FT2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 2-2
SECTION 2-2
E TO
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT3
FOUNDATION FT3
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 3-3
SECTION 3-3
1
2
2
3
3
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
300
150
600
100
50
850
850
1Ø12a200
2Ø12a2001Ø12 3
4Ø12a200 5Ø12a200
62Ø16
700 225 100
925
A
2
100
625
300
100150 300 200100
925
650
4Ø12a200
1Ø12a200
5Ø12a2002Ø12a200
B
2
100175 300 175100
650
100
725
200
925
5Ø12a200
4Ø12a2001Ø12a150
2Ø12a200
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
150
600
100
50
850
850
250
1Ø12a150
2Ø12a200
1Ø12 3
4Ø12a200
5Ø12a200
62Ø16
700 225 100
925
2
G
100
675
250
925
250 400 100
650
4Ø12a200 1Ø12a200
5Ø12a200 2Ø12a200
±0,000
-0,150
-0,850
+0,000
1Ø12a200
2Ø12a200
1Ø12 3
5Ø12a200 4Ø12a200
6Ø16a200
150
600
100
50
850
850
250
700 225 100
925
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.004
CHI TIẾT MÓNG FT4-FT6
FOUNDATION DETAIL FT4-FT6
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 4-4
SECTION 4-4
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT4
FOUNDATION FT4 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT5
FOUNDATION FT5
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 5-5
SECTION 5-5
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MÓNG FT6
FOUNDATION FT6
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT 6-6
SECTION 6-6
4
4
5
5
6
6
ABCDEF
1
2
G
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(300x5
00)
DG
2
(300x5
00)
DG
4
(300x5
00)
DG
2
(300x5
00)
DG
2
(300x5
00)
DG
2
(300x5
00)
DG
2
(200x4
50)
DG
5
2000 3400 3000 2500 4500 3600
19000
(200x300)DG6
(200x3
00)
DG
3
(200x300)DG7
1605
1400
600
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
(200x300)DG1
5000
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.005
MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
GROUND BEAM LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
GROUND BEAM LAYOUT
GROUND BEAM SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG
BEAM MARK/TÊN DẦM
SECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ LƯỢNG
LENGTH/CHIỀU DÀI(m)
VOLUME/THỂ TÍCH(m3)
DG1 (200x300) 2 37,500 1,758
DG2 (300x500) 5 24,000 2,569
DG3 (200x300) 1 4,800 0,276
DG4 (300x500) 1 4,800 0,514
DG5 (200x450) 1 4,800 0,308
DG6 (200x300) 1 2,500 0,132
DG7 (200x300) 1 2,050 0,108
12 80,450 5,665
GROUND BEAM FORMWORK/ VÁN KHUÔN ĐÀ KIỀNG
Mark Section Count Length Area
DG1 (200x300) 2 18750 18 m²
DG2 (300x500) 5 4800 17 m²
DG3 (200x300) 1 4800 3 m²
DG4 (300x500) 1 4800 3 m²
DG5 (200x450) 1 4800 3 m²
DG6 (200x300) 1 2500 1 m²
DG7 (200x300) 1 2050 1 m²
12 46 m²
DEFG300034002000
1000 85013008509001500
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
3Ø6a150
3Ø6a100 3Ø6a150 3Ø6a100 3Ø6a100 3Ø6a150 3Ø6a100
BCD45002500
1200 2100 1200
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
3Ø6a150
3Ø6a100 3Ø6a150 3Ø6a100
(200x300)DG1
AB3600
950 1600 1050
12Ø16
22Ø16
3Ø6a100 3Ø6a150 3Ø6a100
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.006
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1
GROUND BEAM DETAIL 1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG1 - P1
DG1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG1 - P2
DG1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG1 - P3
DG1
-0,150
2200
13Ø16 33Ø16
23Ø16
4Ø8a100 4Ø8a150 4Ø8a100
(300x500)DG2
1400 1400
5000
-0,150
2200
13Ø16
23Ø16
3Ø6a100 3Ø6a150 3Ø6a100
(200x300)DG3
1400 1400
5000
-0,15013Ø16 33Ø16
23Ø16
2200
4Ø8a100 4Ø8a100 4Ø8a100
(300x500)DG4
1400 1400
5000
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.007
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2
GROUND BEAM DETAIL 2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG2
DG2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG3
DG3
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG4
DG4
-0,150
1400 2200
13Ø16
23Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
(200x450)DG5
1400
5000
-0,150
CD2500
12Ø16
22Ø16
3Ø6a150
(200x300)DG6
-0,150
FG
12Ø16
22Ø16
2000
3Ø6a150
(200x300)DG7
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.008
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 3
GROUND BEAM DETAIL 3
ScaleTỉ lệ
1 : 20 1 : 20DG5
DG5
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG6
DG6 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25DG7
DG7
ABCDEF
1
2
G
(200x300)SB1-2
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
(200x4
00)
SB
1-3
(200x4
50)
SB
1-4
(200x4
50)
SB
1-5
(200x4
50)
SB
1-5
(200x3
00)
SB
1-6
(200x4
50)
SB
1-5
(200x4
00)
SB
1-3
2000 3400 1400 1600 2500 4500 3600
5000
(200x300)SB1-1
(200x300)SB1-1
19000
(200x200)SB1-1a
(200x200)SB1-1a
1100
(200x3
00)
SB
1-6
(200x300)SB1-8(2
00x3
00)
SB
1-7
1100 900
1500
1350
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800m
+3.850
Renforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.009
MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 1
1ST BEAM LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 1
1ST SLAB BEAM
1ST SLAP BEAM SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ TẦNG 1
BEAM MARK/TÊN DẦM
SECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ LƯỢNG
LENGTH/CHIỀU DÀI(m)
VOLUME/THỂ TÍCH(m3)
SB1-1 (200x300) 2 37,750 1,379
SB1-1a (200x200) 2 2,200 0,088
SB1-2 (200x300) 1 2,500 0,092
SB1-3 (200x400) 2 9,600 0,528
SB1-4 (200x450) 1 4,800 0,315
SB1-5 (200x450) 3 14,400 0,945
SB1-6 (200x300) 2 9,300 0,427
SB1-7 (200x300) 1 3,403 0,128
SB1-8 (200x300) 1 2,000 0,072
15 85,953 3,974
1ST BEAM FORMWORK/ VÁN KHUÔN ĐÀ T1
Mark Section Count Length Area
SB1-1 (200x300) 1 18750 10 m²
SB1-1 (200x300) 1 19000 10 m²
SB1-1a (200x200) 2 1100 1 m²
SB1-2 (200x300) 1 2500 1 m²
SB1-3 (200x400) 2 4800 7 m²
SB1-4 (200x450) 1 4800 4 m²
SB1-5 (200x450) 3 4800 12 m²
SB1-6 (200x300) 1 4500 3 m²
SB1-6 (200x300) 1 4800 3 m²
SB1-7 (200x300) 1 3403 2 m²
SB1-8 (200x300) 1 2000 1 m²
ST (200x300) 1 2500 2 m²
16 57 m²
DEFG300034002000
85090015001000 8501300
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
12Ø16
8Ø6a200 8Ø6a100 8Ø6a100
8Ø6a100
8Ø6a100 8Ø6a200
12Ø16
22Ø16
8Ø6a150
BCD45002500
2100 120012006501200650
12Ø161Ø16 7
1Ø16 422Ø16
1Ø16 3
22Ø16
8Ø6a100 8Ø6a1008Ø6a1008Ø6a200
12Ø168Ø6a100
(200x300)SB1-1
8Ø6a200
AB3600
950 1600 1050 1100
12Ø16 12Ø16
8Ø6a100 8Ø6a200 8Ø6a100
1Ø16 10
93Ø16
11Ø8a100
(200x200)SB1-1a
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.010
CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 1
1ST BEAM DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-1 P1
SB1-1 P1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-1 P2
SB1-1 P2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-1 P3
DG1
+3,850
CD
3Ø6a100 3Ø6a200 3Ø6a10012Ø16
22Ø16
6501200650
2500(200x300)SB1-2
+3,850
2200
13Ø16
23Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
(200x400)SB1-3
1400 1400
5000
+3,850
2200
12Ø16 22Ø16
32Ø16 32Ø16
4Ø8a100 4Ø8a200 4Ø8a100
(200x450)SB1-4
1400 1400
5000
+3,850
2200
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a10013Ø16
23Ø16
(200x450)SB1-5
1400 1400
5000
+3,850
2200
12Ø16
22Ø16
3Ø6a100 3Ø6a200 3Ø6a100
(200x300)SB1-6
1400 1400
5000
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.011
CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 1
1ST BEAM DETAIL 1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-2
SB1-2 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-3
SB1-3
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-4
SB1-4 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-5
SB1-5
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB1-6
SB1-6
ABCDEF
1
2
3400 2500 4500 3600
5000
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-2(200x400)SB2-3
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-2
(200x4
00)
SB
2-4
(200x4
50)
SB
2-5
(200x4
50)
SB
2-6
(200x4
50)
SB
2-6
(200x4
50)
SB
2-6
(200x4
00)
SB
2-4
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
(200x300)SB2-1
1000 2000
17000
(200x200)SB2-1a
1000 2000
1450
1230
+7.450
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.400m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.400mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +7.450m
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.450m
Notes :
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.012
MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 2
2ND BEAM LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG ĐÀ TẦNG 2
2ND BEAM LAYOUT
2ND BEAM SLAP SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG 2
BEAMMARK/
TÊN DẦMSECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ
LƯỢNG
LENGTH/CHIỀUDÀI(m)
VOLUME/ THỂTÍCH(m3)
SB2-1 (200x300) 2 33,650 1,224
SB2-1a (200x200) 2 2,440 0,088
SB2-2 (200x300) 2 5,500 0,204
SB2-3 (200x400) 1 4,500 0,258
SB2-4 (200x400) 2 9,600 0,528
SB2-5 (200x450) 1 4,800 0,315
SB2-6 (200x450) 3 14,400 0,946
ST (200x300) 2 5,000 0,241
15 79,890 3,803
2ND BEAM FORMWORK/ VÁN KHUÔN ĐÀ T2
Mark Section Count Length Area
SB2-1 (200x300) 1 16775 9 m²
SB2-1 (200x300) 1 16875 9 m²
SB2-1a (200x200) 1 1100 1 m²
SB2-1a (200x200) 1 1340 1 m²
SB2-2 (200x300) 1 2500 1 m²
SB2-2 (200x300) 1 3000 2 m²
SB2-3 (200x400) 1 4500 3 m²
SB2-4 (200x400) 2 4800 7 m²
SB2-5 (200x450) 1 4800 4 m²
SB2-6 (200x450) 3 4800 12 m²
ST (200x300) 1 2500 2 m²
14 51 m²
CDEF250030003400
85090015001000 65012006508501300
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
8Ø8a100 8Ø8a200 8Ø8a100 8Ø8a100 8Ø8a200 8Ø8a100 8Ø8a100 8Ø8a200 8Ø8a100
(200x300)SB2-1
ABC36004500
2100 1200 950 1600 1050 11001200
12Ø161Ø16 3 1Ø16 3
22Ø161Ø16 4
12Ø16
22Ø16
8Ø8a1008Ø8a200 8Ø8a100 8Ø8a100 8Ø8a200 8Ø8a100
93Ø16
1Ø16 10
11Ø8a100
DE
+7,450
8501300850
3000
12Ø16
22Ø16
3Ø6a100 3Ø6a200 3Ø6a100
(200x300)SB2-2
+7,450
2200
5000
12Ø16 22Ø16
32Ø16 32Ø16
4Ø8a100 4Ø8a200 4Ø8a100
(200x450)SB2-5
14001400
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.013
CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 2
2ND BEAM DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-1 P1
SB2-1 P1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-1 P2
SB2-1 P2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-2
SB2-2 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-5
SB2-5
BCD
+7,450
1200210012006501200650
7000
6Ø8a100 6Ø8a200 6Ø8a100 7Ø8a100 7Ø8a200 7Ø8a100
12Ø16
22Ø16
12Ø161Ø16 4 1Ø16 8
32Ø16 1Ø16 5
(200x300)SB2-2 (200x400)SB2-3
+7,450
2200
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a10013Ø16
23Ø16
5000(200x400)SB2-4
14001400
+7,450
2200
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a10013Ø16
23Ø16
(200x450)SB2-6
14001400
5000
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.014
CHI TIẾT ĐÀ TẦNG 2
2ND BEAM DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-3
SB2-3
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-4
SB2-4
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25SB2-6
SB2-6
ABCDE
1
2(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(200x400)RB1
(150x400)RB2
(150x400)RB2
(150x400)RB3
(200x4
00)
RB
4(200x4
00)
RB
5
(200x4
00)
RB
6
(200x4
00)
RB
4
2500 4500 3600
5000
3000
5000
13600(2
00x3
00)
RB
6a
675
3050
1275
(200x4
00)
RB
5a
+11.100
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +11.100m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +11.100m
Notes :
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.015
MẶT BẰNG ĐÀ MÁI
ROOF BEAM LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG ĐÀ MÁI
ROOF BEAM LAYOUT
ROOF BEAM SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ MÁI
BEAMMARK/
TÊN DẦMSECTION/TIẾT DIỆN
COUNT/SỐ
LƯỢNG
LENGTH/CHIỀUDÀI(m)
VOLUME/ THỂTÍCH(m3)
RB1 (200x400) 2 27,075 1,650
RB2 (150x400) 2 16,000 0,702
RB3 (150x400) 1 2,500 0,113
RB4 (200x400) 2 9,700 0,552
RB5 (200x400) 1 4,800 0,276
RB5a (200x400) 1 4,900 0,270
RB6 (200x400) 1 4,750 0,270
RB6a (200x300) 1 1,175 0,060
11 70,900 3,893
ROOF BEAM FORMWORK/ VÁN KHUÔN ĐÀ MÁI
Mark Section Count Length Area
RB1 (200x400) 1 13425 11 m²
RB1 (200x400) 1 13650 11 m²
RB2 (150x400) 2 8000 11 m²
RB3 (150x400) 1 2500 2 m²
RB4 (200x400) 1 4800 4 m²
RB4 (200x400) 1 4900 4 m²
RB5 (200x400) 1 4800 4 m²
RB5a (200x400) 1 4900 4 m²
RB6 (200x400) 1 4750 4 m²
RB6a (200x300) 1 1175 1 m²
11 54 m²
CDE
+11,100
65012006508501300850
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100 3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
ABC
+11,100
10501600950120021001200
12Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100 3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
(200x400)RB1
ABC
+11,100
3Ø6a1503Ø6a15012Ø16
22Ø16
12Ø16
22Ø16
36004500100
8100
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.016
CHI TIẾT ĐÀ MÁI
ROOF BEAM DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB1 P1
RB1 P1
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB1 P2
RB1 P2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB2
RB2
CD
+11,100
12Ø16
22Ø16
3Ø6a150
1002500(150x400)RB3
1 2
+11,100
140022001400
5000
12Ø16
22Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
(200x400)RB4
1 2
+11,100
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
1400 2200 1400
5000
12Ø16
23Ø16
(200x400)RB5
1 2
+11,100
1350 2250 1200 200
5000
400
300
12Ø16
22Ø16
33Ø16
4Ø8a100 5Ø8a200 5Ø8a100
(200x400)RB6
12
+11,100
1400 2200 1400
5000
12Ø16
23Ø16
3Ø8a100 3Ø8a200 3Ø8a100
200 400 150
300 150 400 200
(200x400)RB5a
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.017
CHI TIẾT ĐÀ MÁI
ROOF BEAM DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB3
RB3ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB4
RB4
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB5
RB5
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB6
RB6
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25RB5a
RB5a
ABCDEF
1
2
G
2000 3400 1400 1600 2500 4500 3600
5000
19000
1100
1Ø8a200
2Ø8a2003Ø8a200
4Ø8a200
5Ø
8a200
5Ø
8a200
8Ø
8a200
9Ø
8a200
6Ø8a200
7Ø
8a200
10
Ø8a200
10
Ø8a200
12
Ø6a200
11Ø10a100
9Ø
8a200
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
+3.850
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.018
MB THÉP SÀN LỚP DƯỚI T1
REBAR-BOTTOM
BÊ TÔNG SÀN TẦNG 1
CAO TRÌNH TIẾT DIỆN THỂ TÍCH
+3.850 S100 7,29 m³
+3.850 S100 0,47 m³
+3.850 S200 1,01 m³
+3.850 S100 0,66 m³
Grand total: 4 9,43 m³
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN T1 LỚP DƯỚI
1ST SLAB BEAM
FLOOR FORMWORK SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN SÀN
Name Level Type Area
VÁN KHUÔN SÀN +3.850 S100 84 m²
VÁN KHUÔN SÀN +3.850 S200 5 m²
VÁN KHUÔN SÀN +7.450 S100 78 m²
VÁN KHUÔN SÀN +7.450 S200 5 m²
VÁN KHUÔN SÀN +11.100 S100 66 m²
Grand total: 8 239 m²
ABCDEF
1
2
G
2000 3400 1400 1600 2500 4500 3600
5000
19000
1100
13Ø8a200
13
Ø8a200
13
Ø8a200
14Ø8a200
15Ø8a200
16Ø8a200
17
Ø8a200
18
Ø8a200
19
Ø8a200
20Ø8a200
22Ø8a100
22
Ø8a100
22
Ø8a100
23Ø8a100
24
Ø8a200
24
Ø8a200
24Ø8a20025Ø10a100
26
Ø6a20027
Ø6a200
27
Ø6a200
28Ø6a200
28Ø6a200
29
Ø6a200
30
Ø6a200
30
Ø6a200
31Ø8a200
31Ø8a200
28Ø6a200
28Ø6a200
32
Ø6a200
32
Ø6a200
800 800
800
800
1100
1100
1100
1100 850
850
850
850
18
Ø8a200
33Ø8a200
34Ø8a200
35
Ø6a200
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
+3.850
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.019
MB THÉP LỚP TRÊN T1
REBAR- TOP
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN T1 LỚP TRÊN
1ST SLAB BEAM
ABCDEF
1
2
3400 2500 4500 3600
5000
1000 2000
17000
1Ø8a200
2Ø8a2003Ø8a200
3Ø
8a200
4Ø
8a200
5Ø8a2006
Ø8a200
6Ø
8a200
7Ø
8a200 8Ø8a200
9Ø
8a200
9Ø
8a200
11
Ø6a200
22Ø10a100
34
2Ø
12
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.450m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.400m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.400mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +7.450m
Notes :
+7.450
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.020
MB THÉP SÀN LỚP DƯỚI T2
REBAR-BOTTOM
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN T2 LỚP DƯỚI
REBAR-BOTTOM
BÊ TÔNG SÀN TẦNG 2
CAO TRÌNH TIẾT DIỆN THỂ TÍCH
+7.450 S100 7,41 m³
+7.450 S200 1,01 m³
+7.450 S100 0,35 m³
Grand total: 3 8,77 m³
ABCDEF
1
2
3400 900 2100 2500 4500 3600
5000
17000
800
12Ø8a200
12
Ø8a200
12
Ø8a200
13Ø8a200
12
Ø8a200
16Ø8a200
18
Ø8a200
15
Ø8a200
15Ø8a200
12Ø8a100
17Ø8a200
12
Ø8a100
12
Ø8a100
20Ø8a100
19
Ø8a200
21
Ø8a200
21Ø8a200
21
Ø8a200
21Ø8a200
23Ø10a100
24
Ø6a200
24
Ø6a200
25Ø6a200
25Ø6a200
32
Ø6a200
26Ø6a200
27
Ø6a200
28Ø8a200
29Ø6a200
30
Ø6a200
29Ø6a200
30
Ø6a200
31
Ø6a200
25Ø6a200
25Ø6a200
31
Ø6a200
33
Ø6a200
800 200 750
800
800
800
750
801
800
800 800 200 850
850
850
850
1100
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.450m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +7.400m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +7.400mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +7.450m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +7.450m
Notes :
+7.450
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.021
MB THÉP SÀN LỚP TRÊN T2
REBAR- TOP
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN T2 LỚP TRÊN
REBAR-TOP
ABCDE
1
2
2500 4500 3600
5000
13600
3000
1Ø8a200
2Ø8a200
3Ø
8a200
4Ø
8a200
3Ø
8a200
675
3050
600
675
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.850m
Renforce concrete slab, thickness 100mm, at level +3.800m
Sàn bê tông cốt thép, dày 100mm, cao độ +3.800mRenforce concrete slab, thickness 200mm, at level +3.850m
Sàn bê tông cốt thép, dày 200mm, cao độ +3.850m
Notes :
3Ø
8a200
6Ø8a200
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.022
MB THÉP SÀN MÁI LỚP DƯỚI
REBAR-BOTTOM
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN MÁI LỚP DƯỚI
REBAR-BOTTOM
BÊ TÔNG SÀN MÁI
CAO TRÌNH TIẾT DIỆN THỂ TÍCH
+11.100 S100 6,65 m³
Grand total: 1 6,65 m³
ABCDE
1
2
2500 4500 3600
5000
13600
3000
675
3050
600
675
7Ø8a200
8Ø8a200
9Ø
8a200
10
Ø8a200
11
Ø8a200
12Ø8a200
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.023
MB THÉP SÀN MÁI LỚP TRÊN
REBAR- TOP
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50THÉP SÀN MÁI LỚP TRÊN
REBAR-TOP
ABCDEF
1
2
3400 3000 2500 4500 3600
G
2000
19000
250
300
300
250
250
300
250
300300
250
250
300
250
300250
300
250
250
250
250 250
300
300
250
300
250
300
250
TL :+3,850C3
TL :+3,850C3
C4TL +7.450
C4TL +7.450
C2TL +11.100
C2TL +11.100 C2TL +11.100
C2TL +11.100 C2TL +11.100
C2TL +11.100
C2TL +11.100
C2TL +11.100 C1TL +11.100
C1TL +11.100
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.024
MẶT BẰNG CỘT
COLUMN LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 50 1 : 50MẶT BẰNG CỘT
COLUMN LAYOUTBẢNG THỐNG KÊ BÊ TÔNG CỘT
Cao trình Tên cột Tiết diện Chiều dài Số lượng Thể tích
+0.000
+0.000 C1 (250x300) 7700 2 0,56 m³
+0.000 C2 (250x300) 30800 8 2,27 m³
+0.000 C3 (250x250) 7700 2 0,48 m³
+0.000 C4 (250x300) 7700 2 0,57 m³
+3.850
+3.850 C1 (250x300) 7200 2 0,53 m³
+3.850 C2 (250x300) 28800 8 2,12 m³
+3.850 C4 (250x300) 7200 2 0,53 m³
+7.450
+7.450 C1 (250x300) 7300 2 0,53 m³
+7.450 C2 (250x300) 29200 8 2,15 m³
133600 36 9,72 m³
COLUMN FORMWORK/ VÁN KHUÔN CỘT
Mark Type Base Level Length Count Area
C1 (250x300) +0.000 3850 2 8 m²
C1 (250x300) +3.850 3600 2 8 m²
C1 (250x300) +7.450 3650 2 8 m²
C2 (250x300) +0.000 3850 8 33 m²
C2 (250x300) +3.850 3600 8 31 m²
C2 (250x300) +7.450 3650 8 31 m²
C3 (250x250) +0.000 3850 2 8 m²
C4 (250x300) +0.000 3850 2 8 m²
C4 (250x300) +3.850 3600 2 8 m²
36 143 m²
A
1250
300
6Ø16
A
1250
300
6Ø16
B
1
250
300
6Ø16
B
1
250
300
6Ø16
1
G
4Ø16
250
250
F
1
300
250
6Ø16
F
1
300
250
6Ø16
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.025
CHI TIẾT CỘT
COLUMN DETAIL
(FROM LEVEL OF BOTTOMLEVEL TO TOP LEVEL)
(TỪ CAO ĐỘ CHÂN CỘTĐẾN CAO ĐỘ ĐỈNH CỘT)
LINKS (c/c)
Footing level
±0.000
(FROM LEVEL -0.050 TOTOP LEVEL)
(TỪ CAO ĐỘ -0.050 ĐẾNCAO ĐỘ ĐỈNH CỘT)
LINKS (c/c)
35Ø
Top level
Ø8a(100-150)
COLUMN C1
Ø8a(100-150)
Ø8a(100-150)
COLUMN C2
Ø8a(100-150)
LINKS (c/c) +11.100 +11.100
Ø6a(100-150)
COLUMN C3
+3.850
Ø8a(100-150)
COLUMN C4
Ø8a(100-150)
+7.450
CD
1
2
S.027
1125 250 1125
2500
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
1000
200
3700
1000
250
250
250
250
250
250
250
250
250
2001
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
1
S.027
1
S.028
-
---
CD
1
2
S.027
1000
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
250
1000
200
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
3450
1125 250 1125
2500
1
S.028 -
---
2
S.028
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.026
MẶT BẰNG CẦU THANG
STAIR CASE LAYOUT
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MB CẦU THANG TRỆT
1ST STAIR CASE LAYOUTScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MB CẦU THANG LẦU
2ND STAIRCASE LAYOUT
±0,000
-0,150
+0,000
200 2300 1000 200
+1.925
1925
150
175
175
175
175
175
175
175
175
175
175
175
250 250 250 250 250 250 250 250 250 250
3060
800
120
1Ø12a100
2Ø10a100
3Ø8a150
4Ø10a100
8Ø6a200
7Ø6a200
7Ø6a200
(200x300)ST
13Ø10a100
800
+3,850
200 250 250 250 250 250 250 250 250 250 1000 200
175
175
175
175
175
175
175
175
175
175
1750
+2.100 6Ø10a100
10Ø8a150
2745
9Ø6a200
11Ø12a100
12Ø10a100
7Ø6a200
800
120
120
1350 3650
14Ø10a100
800
CD
1009051201275100
2500
175
120
4Ø10a100
8Ø6a2003Ø8a150
6Ø10a100
9Ø6a20010Ø8a150
+1.925
+2.100 CD
3Ø6a15013Ø16
23Ø16
300 2200 300
2500
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.027
CHI TIẾT CẦU THANG TRỆT
1ST STAIR CASE DETAIL
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT CT1-CT1
SECTION CT1-CT1ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT CT2-CT2
SECTION CT2-CT2
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MC CHIẾU NGHĨ THANG
SECTION STAIR CASEScaleTỉ lệ
1 : 20 1 : 20ST
ST
+3,850
200 2250 1000 200
3650
171
171
171
171
171
171
171
171
171
171
1714
250 250 250 250 250 250 250 250 250 1000 200
2728
(200x300)ST
1Ø12a100
2Ø10a100
9Ø6a200
3Ø8a150
4Ø10a100
6Ø6a200
800
12Ø10a100
800
+7,450
1550 250 250 250 250 250 250 250 250 250 1000 200
171
171
171
171
171
171
171
171
171
171
1714
+5.736 5Ø10a100
8Ø8a1507Ø6a200
800
2728
10Ø12a100
11Ø10a100
9Ø6a200
13Ø10a100
800
CD
171
120
1009051201275100
2500
6Ø6a200
4Ø10a100
3Ø8a150
7Ø6a200
5Ø10a100
8Ø8a150
+5.564
+5.736
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.028
CHI TIẾT CẦU THANG LẦU
2ND STAIR CASE
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT CT3-CT3
SECTION CT3-CT3 ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MẶT CẮT CT4-CT4
SECTION CT4-CT4
ScaleTỉ lệ
1 : 25 1 : 25MC CHIẾU NGHĨ THANG 1
SECTION STAIR CASE 1
BÊ TÔNG CẦU THANG
SỐ LƯỢNG THỂ TÍCH
CẦU THANG LẦU
1 0,05 m³
1 0,46 m³
1 0,49 m³
CẦU THANG TRỆT
1 0,05 m³
1 0,46 m³
1 0,57 m³
2,08 m³
STAIRCASE FORMWORK/ BẢNG THỐNG KÊ VÁN KHUÔN CẦU THANG
Name Area
VÁN KHUÔN CẦU THANG 1 m²
VÁN KHUÔN CẦU THANG 10 m²
VÁN KHUÔN CẦU THANG 11 m²
Grand total: 6 22 m²
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.101
THỐNG KÊ THÉP MÓNG
REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI
THANHTHÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
FT1
2 1 0 400 575 400 0 0 0 0 12 8 2632 10560 18,75
2 2 110 600 600 600 600 0 100 65 12 1 2487 2490 4,42
2 3 0 400 550 400 0 0 0 0 12 8 2584 10320 18,32
2 4 1000 500 16 4 2993 6000 18,94
FT2
4 1 0 400 575 400 0 0 0 0 12 8 2636 10560 37,50
4 2 100 600 600 600 600 0 100 65 12 1 2508 2510 8,91
4 3 0 400 550 400 0 0 0 0 12 8 2584 10320 36,65
4 4 1000 500 16 4 2995 6000 37,88
FT3
1 1 0 400 575 400 0 0 0 0 12 8 2632 10560 9,38
1 2 100 600 600 600 600 0 100 65 12 1 2508 2510 2,23
1 3 0 400 550 400 0 0 0 0 12 8 2584 10320 9,16
1 4 1000 500 16 4 2993 6000 9,47
63 32135 88150 211,62
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.102
THỐNG KÊ THÉP MÓNG 1
REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG 1
COUNT MARK/SỐ LƯỢNG CẤU
KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø (mm)QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
FT4
2 1 0 400 850 400 0 0 0 0 12 4 1591 6360 11,29
2 2 0 400 575 400 0 0 0 0 12 6 1316 7920 14,06
2 3 100 600 875 600 875 0 100 65 12 1 3058 3060 5,43
2 4 0 400 825 400 0 0 0 0 12 4 1567 6280 11,15
2 5 0 400 550 400 0 0 0 0 12 6 1292 7740 13,74
2 6 1000 500 16 4 2991 6000 18,94
FT5
4 1 0 400 850 400 0 0 0 0 12 5 1591 7950 28,23
4 2 0 400 575 400 0 0 0 0 12 6 1316 7920 28,13
4 3 100 600 875 600 875 0 100 65 12 1 3058 3060 10,87
4 4 0 400 825 400 0 0 0 0 12 4 1567 6280 22,30
4 5 0 400 550 400 0 0 0 0 12 6 1284 7680 27,27
4 6 1000 500 16 4 2995 6000 37,88
51 23626 76250 229,30
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.103
THỐNG KÊ THÉP MÓNG 2
REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG 2
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
FT6
1 1 0 400 850 400 0 0 0 0 12 4 1587 6360 5,65
1 2 0 400 570 400 0 0 0 0 12 6 1308 7860 6,98
1 3 100 600 875 600 875 0 100 65 12 1 3058 3060 2,72
1 4 0 400 825 400 0 0 0 0 12 4 1567 6280 5,58
1 5 0 400 550 400 0 0 0 0 12 6 1292 7740 6,87
1 6 1000 500 16 4 2993 6000 9,47
25 11805 37300 37,26
REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG Copy 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI
THANHTHÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
FT1
2 21 10696 29370 60,44
FT2
4 21 10723 29390 120,94
FT3
1 21 10717 29390 30,24
FT4
2 25 11815 37360 74,62
FT5
4 26 11811 38890 154,68
FT6
1 25 11805 37300 37,26
139 67566 201700 478,18
Hao hụt 5% = 0,05*478,18= 23,909
Tổng = 23,909 +478,18 = 502,089
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.104
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG
REBAR SCHEDULE GROUND BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
DG1
2 1 0 255 19145 255 0 0 0 0 16 2 19574 39140 123,55
2 2 0 19115 0 0 0 0 0 0 16 2 19114 38220 120,65
2 3 35 160 260 160 260 0 35 30 6 125 12305 110000 48,83
DG2
5 1 0 565 4950 565 0 0 0 0 16 3 5996 18000 142,05
5 2 0 4905 0 0 0 0 0 0 16 3 4904 14700 116,01
5 3 0 525 4910 525 0 0 0 0 16 3 5880 17640 139,21
5 4 45 260 460 260 460 0 45 40 8 29 4476 43210 85,25
DG3
1 1 0 255 4960 255 0 0 0 0 16 3 5388 16170 25,52
1 2 0 4945 0 0 0 0 0 0 16 3 4944 14820 23,39
1 3 35 160 260 160 260 0 35 30 6 40 2637 35200 7,81
213 85218 347100 832,27
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.105
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1
REBAR SCHEDULE GROUND BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1
COUNT MARK/SỐ LƯỢNG CẤU
KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
DG4
1 1 0 550 4950 550 0 0 0 0 16 3 5974 17910 28,27
1 2 0 4935 0 0 0 0 0 0 16 3 4934 14790 23,34
1 3 0 500 4920 505 0 0 0 0 16 3 5842 17520 27,65
1 4 0 460 260 460 0 0 0 0 8 36 3456 41400 16,34
DG5
1 1 0 530 4950 530 0 0 0 0 16 3 5928 17790 28,08
1 2 0 4920 0 0 0 0 0 0 16 3 4918 14760 23,30
1 3 45 160 410 160 410 0 45 40 8 25 3576 29750 11,74
DG6
1 1 0 255 2760 255 0 0 0 0 16 2 3188 6380 10,07
1 2 0 2730 0 0 0 0 0 0 16 2 2728 5460 8,62
1 3 35 160 260 160 260 0 35 30 6 16 879 14080 3,13
96 41422 179840 180,53
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.106
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2
REBAR SCHEDULE GROUND BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2
COUNTMARK/ SỐ
LƯỢNG CẤUKIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BAR LENGTH/ CHIỀUDÀI THANHTHÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)TOTAL VOLUME/ TRỌNG
LƯỢNG THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
DG7
1 1 0 255 2260 255 0 0 0 0 16 2 2688 5380 8,49
1 2 0 2230 0 0 0 0 0 0 16 2 2228 4460 7,04
1 3 35 160 260 160 260 0 35 30 6 13 879 11440 2,54
17 5795 21280 18,07
REBAR SCHEDULE GROUND BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG Copy 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
DG1
2 0 129 50993 187360 293,03
DG2
5 0 38 21256 93550 482,52
DG3
1 0 46 12969 66190 56,73
DG4
1 0 0 0 0 0 45 20206 91620 95,60
DG5
1 0 31 14422 62300 63,11
DG6
1 0 20 6795 25920 21,81
DG7
1 0 17 5795 21280 18,07
326 132435 548220 1.030,87Hao hụt 10% = 0,1*1030,87= 103,087
Tổng = 103,087 +1030,87 = 1133,957
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.107
THỐNG KÊ ĐÀ TẦNG 1
1ST REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB1-1
2 1 0 170 20060 270 0 0 0 0 16 2 20418 40840 128,92
2 2 0 18910 0 0 0 0 0 0 16 2 18910 37820 119,39
2 3 0 1330 245 0 0 0 0 0 16 1 1537 1540 4,86
2 4 0 3635 0 0 0 0 0 0 16 1 3637 3640 11,49
2 7 0 1330 240 0 0 0 0 0 16 1 1531 1530 4,83
2 8 35 160 255 160 255 0 35 30 6 136 13903 118320 52,52
2 9 0 1550 0 0 0 0 0 0 16 3 1550 4650 14,68
2 10 0 170 1525 0 0 0 0 0 16 1 1654 1650 5,21
2 11 45 160 160 160 160 0 45 40 8 10 695 6900 5,45
SB1-2
1 1 0 255 2660 255 0 0 0 0 16 2 3090 6180 9,75
1 2 0 2630 0 0 0 0 0 0 16 2 2628 5260 8,30
1 3 35 160 255 160 255 0 35 30 6 20 2607 17400 3,86
181 72160 245730 369,26
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.108
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 2
1ST REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T1 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB1-3
2 1 0 350 4950 350 0 0 0 0 16 3 5567 16710 52,75
2 2 0 4920 0 0 0 0 0 0 16 3 4920 14760 46,59
2 3 45 160 355 160 355 0 45 40 8 35 3246 37800 29,83
SB1-4
1 1 0 405 4950 405 0 0 0 0 16 2 5680 11360 17,93
1 2 0 370 4920 370 0 0 0 0 16 2 5580 11160 17,61
1 3 0 4890 0 0 0 0 0 0 16 4 9776 19560 30,87
1 4 45 160 405 160 405 0 45 40 8 37 3546 43660 17,23
SB1-5
3 1 0 395 4960 395 0 0 0 0 16 3 5674 17010 80,54
3 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 70,03
3 3 45 160 405 160 405 0 45 40 8 38 3546 44840 53,08
SB1-6
2 1 0 250 4960 250 0 0 0 0 16 2 5378 10760 33,97
2 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 2 4928 9860 31,12
2 3 35 160 255 160 255 0 35 30 6 36 2607 31320 13,90
170 65376 283590 495,46
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.109
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 3
1ST REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T1 2
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB1-7
1 1 0 250 3565 250 0 0 0 0 16 2 3981 7960 12,56
1 2 0 3530 0 0 0 0 0 0 16 2 3531 7060 11,14
1 3 35 160 255 160 255 0 35 30 6 23 869 20010 4,44
SB1-8
1 1 0 235 2160 235 0 0 0 0 16 2 2546 5100 8,05
1 2 0 2130 0 0 0 0 0 0 16 2 2128 4260 6,72
1 3 35 160 255 160 255 0 35 30 6 18 869 15660 3,48
49 13924 60050 46,40
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.110
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 1 4
1ST REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T1 Copy 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB1-1
2 0 157 63835 216890 347,34
SB1-2
1 0 24 8325 28840 21,92
SB1-3
2 0 41 13733 69270 129,17
SB1-4
1 0 45 24582 85740 83,64
SB1-5
3 0 44 14148 76640 203,65
SB1-6
2 0 40 12913 51940 78,99
SB1-7
1 0 27 8381 35030 28,15
SB1-8
1 0 22 5543 25020 18,25
400 151460 589370 911,12
Hao hụt 10% = 0,1*911,12= 91,112
Tổng = 91,112 +911,12 =1002,232
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.111
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2
2ND REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T2
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB2-1
2 1 0 255 18060 155 0 0 0 0 16 2 18394 36780 116,10
2 2 0 16945 0 0 0 0 0 0 16 2 16944 33880 106,95
2 3 0 265 1330 0 0 0 0 0 16 2 3110 3100 9,79
2 4 0 1635 0 0 0 0 0 0 16 1 1637 1640 5,18
2 8 45 265 160 265 160 0 45 40 8 123 13529 110700 87,36
2 9 0 1550 0 0 0 0 0 0 16 3 1550 4650 14,68
2 10 0 170 1525 0 0 0 0 0 16 1 1654 1650 5,21
2 11 45 160 160 160 160 0 45 40 8 11 695 7700 6,08
SB2-2
2 1 0 260 3160 260 0 0 0 0 16 2 3598 7200 22,73
2 2 0 3130 0 0 0 0 0 0 16 2 3128 6260 19,76
2 3 35 160 265 160 265 0 35 30 6 24 2667 21360 9,48
173 66906 234920 403,31
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.112
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2 1
2ND REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T2 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB2-3
1 1 0 355 7170 260 0 0 0 0 16 2 7707 15420 24,34
1 2 0 2680 0 0 0 0 0 0 16 2 2680 5360 8,46
1 3 0 4645 0 0 0 0 0 0 16 2 4644 9280 14,65
1 4 0 345 1280 0 0 0 0 0 16 1 1587 1590 2,51
1 5 0 3000 0 0 0 0 0 0 16 1 3000 3000 4,74
1 6 45 160 265 160 265 0 45 40 8 19 2706 17100 6,75
1 7 45 160 365 160 365 0 45 40 8 34 3306 37400 14,76
1 8 0 350 1270 0 0 0 0 0 16 1 1581 1580 2,49
SB2-4
2 1 0 355 4960 355 0 0 0 0 16 3 5594 16770 52,94
2 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 46,69
2 3 45 160 365 160 365 0 45 40 8 34 3306 37400 29,51
102 41038 159690 207,83
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.113
THỐNG KÊ THÉP TẦNG 2 2
2ND REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T2 2
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB2-5
1 1 0 405 4955 405 0 0 0 0 16 2 5689 11380 17,96
1 2 0 360 4930 360 0 0 0 0 16 2 5570 11140 17,58
1 3 0 4895 0 0 0 0 0 0 16 4 9792 19600 30,94
1 4 45 160 415 160 415 0 45 40 8 36 3606 43200 17,05
SB2-6
3 1 0 405 4960 405 0 0 0 0 16 3 5694 17070 80,83
3 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 70,03
3 3 45 160 415 160 415 0 45 40 8 36 3606 43200 51,14
86 38884 160380 285,52
2ND REBAR SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ T2 Copy 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
SB2-1
2 0 145 57513 200100 351,34
SB2-2
2 0 28 9393 34820 51,97
SB2-3
1 0 62 27211 90730 78,69
SB2-4
2 0 40 13828 68960 129,14
SB2-5
1 0 44 24657 85320 83,53
SB2-6
3 0 42 14228 75060 202,00
361 146829 554990 896,66Hao hụt 10% = 0,1*896,66= 89,666
Tổng = 89,666+896,66= 986,326
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.114
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI
REBAR SCHEDULE ROOF BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
RB1
2 1 0 355 13710 355 0 0 0 0 16 2 14344 28680 90,53
2 2 0 13680 0 0 0 0 0 0 16 2 13678 27360 86,37
2 3 45 165 365 160 365 0 45 40 8 98 13283 108780 85,85
RB2
2 1 0 360 8160 360 0 0 0 0 16 2 8798 17600 55,56
2 2 0 8130 0 0 0 0 0 0 16 2 8128 16260 51,33
2 3 35 110 365 110 365 0 35 30 6 53 989 52470 23,29
RB3
1 1 0 360 2650 360 0 0 0 0 16 2 3290 6580 10,39
1 2 0 2580 0 0 0 0 0 0 16 2 2578 5160 8,14
1 3 35 110 365 110 365 0 35 30 6 16 989 15840 3,52
RB4
1 1 0 355 4960 355 0 0 0 0 16 2 5594 11180 17,65
1 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 2 4928 9860 15,56
1 3 45 165 365 160 365 0 45 40 8 34 3321 37740 14,89
217 79920 337510 463,07
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.115
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 1
REBAR SCHEDULE ROOF BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
RB5
1 1 0 355 4960 355 0 0 0 0 16 2 5594 11180 17,65
1 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 23,34
1 3 45 365 160 365 165 0 45 40 8 36 3321 39960 15,77
RB5a
1 1 0 375 4960 375 0 0 0 0 16 2 5634 11260 17,77
1 2 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 23,34
1 3 45 160 365 160 365 0 45 40 8 36 3306 39600 15,63
RB6
1 1 0 350 4960 350 0 0 0 0 16 2 5576 11160 17,61
1 2 0 650 1325 630 0 0 0 0 16 2 2527 5060 7,99
1 3 0 4930 0 0 0 0 0 0 16 3 4928 14790 23,34
1 4 45 665 165 670 160 0 45 40 8 11 1715 18920 7,47
1 5 45 160 365 160 365 0 45 40 8 24 2204 26400 10,42
124 44660 207910 180,32
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.116
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI 2
REBAR SCHEDULE ROOF BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ MÁI Copy 1
COUNT MARK/ SỐLƯỢNG CẤU KIỆN No. IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BAR LENGTH/CHIỀU DÀI THANH
THÉP(mm)
TOTAL LENGTH/TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
TOTAL VOLUME/TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm)
RB1
2 0 102 41305 164820 262,75
RB2
2 0 57 17915 86330 130,18
RB3
1 0 20 6857 27580 22,05
RB4
1 0 38 13843 58780 48,10
RB5
1 0 41 13843 65930 56,76
RB5a
1 0 41 13868 65650 56,74
RB6
1 0 42 16950 76330 66,83
341 124580 545420 643,39
Hao hụt 10% = 0,1*643,39= 64,339
Tổng = 64,339+643,39= 707,729
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.117
THỐNG KÊ THÉP SÀN T1
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T1
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 1 1 1 50 8425 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 8 8524 68160 26,89
TẦNG 1 1 2 50 5840 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 17 5939 100980 39,85
TẦNG 1 1 3 50 1760 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 18 1860 33480 13,21
TẦNG 1 1 4 50 8170 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 24 8270 198480 78,32
TẦNG 1 1 5 50 4970 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 29 15210 147030 58,02
TẦNG 1 1 6 50 2675 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 7 2775 19390 7,65
TẦNG 1 1 7 50 1520 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 13 1620 21060 8,31
TẦNG 1 1 8 50 3560 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 8 3660 29280 11,55
TẦNG 1 1 9 50 1475 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 14 3150 21980 8,67
TẦNG 1 1 10 0 4970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 41 9940 203770 80,40
TẦNG 1 1 11 0 1260 155 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51 1390 70890 43,71
TẦNG 1 1 12 35 4970 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 7 5045 35280 7,83
TẦNG 1 1 13 0 85 985 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 58 3378 65540 25,86
TẦNG 1 1 14 0 85 2385 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18 2526 45540 17,97
TẦNG 1 1 15 0 85 3985 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 4126 24780 9,78
TẦNG 1 1 16 0 80 1770 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18 1906 34380 13,57
TẦNG 1 1 17 0 70 3570 75 0 0 0 0 0 0 0 0 8 8 3686 29520 11,65
TẦNG 1 1 18 0 70 1460 75 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18 3154 28440 11,22
TẦNG 1 1 19 0 80 1510 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 13 1647 21450 8,46
TẦNG 1 1 20 0 85 3785 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 3926 23580 9,30
TẦNG 1 1 22 0 75 1285 75 0 0 0 0 0 0 0 0 8 124 4218 174840 68,99
TẦNG 1 1 23 0 85 2160 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 47 2300 108100 42,65
TẦNG 1 1 24 0 85 1035 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 60 3528 70800 27,94
TẦNG 1 1 25 0 155 1230 175 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51 1510 77010 47,48
TẦNG 1 1 26 0 4970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 7 4970 34790 7,72
TẦNG 1 1 27 0 3000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10 6000 30000 6,66
TẦNG 1 1 28 0 1520 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20 6081 30400 6,75
TẦNG 1 1 29 0 4550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 7 4550 31850 7,07
TẦNG 1 1 30 0 2400 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14 4800 33600 7,46
722 129689 1814400 714,94
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.118
THỐNG KÊ THÉP SÀN T1 1
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T1 1
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 1 1 31 0 2100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 14 4200 29400 11,60
TẦNG 1 1 32 0 2950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 11 5900 32450 7,20
TẦNG 1 1 33 0 85 2165 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 2306 13860 5,47
TẦNG 1 1 34 0 85 1170 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 17 1311 22270 8,79
TẦNG 1 1 35 0 3515 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5 3517 17600 3,91
53 17234 115580 36,97
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T1 Copy 1
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 1 1 0 0 0 0 0 0 775 146923 1929980 751,90
775 146923 1929980 751,90
Hao hụt 5% = 0,05*751,90= 37,595
Tổng = 37,595+751,90= 789,495
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.119
THỐNG KÊ THÉP SÀN T2
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T2
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 2 1 1 50 6470 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 28 13140 183960 72,59
TẦNG 2 1 2 50 4370 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 10 4470 44700 17,64
TẦNG 2 1 3 50 2160 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 21 4520 47460 18,73
TẦNG 2 1 4 50 1520 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 13 1620 21060 8,31
TẦNG 2 1 5 50 8170 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 24 8270 198480 78,32
TẦNG 2 1 6 50 4970 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 22 10140 111540 44,01
TẦNG 2 1 7 50 2970 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 11 3070 33770 13,33
TẦNG 2 1 8 50 2675 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 7 2777 19460 7,68
TẦNG 2 1 9 0 4970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 41 9940 203770 80,40
TẦNG 2 1 11 35 4970 0 0 0 0 35 0 25 0 0 0 6 7 5045 35280 7,83
TẦNG 2 1 12 0 85 990 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 194 7917 219220 86,50
TẦNG 2 1 13 0 85 1760 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 24 1900 45600 17,99
TẦNG 2 1 15 0 80 2160 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 21 4592 48300 19,06
TẦNG 2 1 16 0 85 940 80 0 0 0 0 0 0 0 0 8 9 1076 9720 3,84
TẦNG 2 1 17 0 85 4260 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 4400 26400 10,42
TẦNG 2 1 18 0 80 1520 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 13 1657 21580 8,52
TẦNG 2 1 19 0 85 1395 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 23 1538 35420 13,98
TẦNG 2 1 20 0 85 1860 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 35 2000 70000 27,62
TẦNG 2 1 21 0 85 1040 85 0 0 0 0 0 0 0 0 8 67 4722 79060 31,20
TẦNG 2 1 22 0 1265 155 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51 1395 70890 43,71
TẦNG 2 1 23 0 165 1235 185 0 0 0 0 0 0 0 0 10 51 1535 78030 48,11
TẦNG 2 1 24 0 3000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10 6000 30000 6,66
TẦNG 2 1 25 0 1520 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20 6081 30400 6,75
TẦNG 2 1 26 0 1300 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5 1300 6500 1,44
TẦNG 2 1 27 0 1790 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5 1790 8950 1,99
TẦNG 2 1 28 0 3495 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 3495 21000 8,29
TẦNG 2 1 29 0 2700 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10 5400 27000 5,99
TẦNG 2 1 30 0 1770 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10 3541 17700 3,93
744 123330 1745250 694,80
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.120
THỐNG KÊ THÉP SÀN T2 1
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T2 1
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 2 1 31 0 2950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 11 5900 32450 7,20
TẦNG 2 1 32 0 3800 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5 3800 19000 4,22
TẦNG 2 1 33 0 4970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 7 4970 34790 7,72
TẦNG 2 1 34 0 2455 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 2 2455 4900 4,35
25 17125 91140 23,49
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN T2 Copy 1
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
TẦNG 2 1 0 0 0 0 0 0 769 140455 1836390 718,29
769 140455 1836390 718,29
Hao hụt 5% = 0,05*718,29= 71,829
Tổng = 71,829+718,29= 754,204
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.121
BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN MÁI
REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN MÁI
MARK/ TÊNCẤU KIỆN No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
SÀN MÁI 1 1 50 5720 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 19 5820 110580 43,63
SÀN MÁI 1 2 50 3220 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 7 3320 23240 9,17
SÀN MÁI 1 3 50 4970 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 56 15210 283920 112,03
SÀN MÁI 1 4 50 3770 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 13 3870 50310 19,85
SÀN MÁI 1 6 50 8170 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 25 24810 206750 81,58
SÀN MÁI 1 7 0 70 5720 70 0 0 0 0 0 0 0 0 8 19 5832 110770 43,71
SÀN MÁI 1 8 0 70 3220 70 0 0 0 0 0 0 0 0 8 7 3332 23310 9,20
SÀN MÁI 1 9 0 60 4970 60 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15 5066 76050 30,01
SÀN MÁI 1 10 0 60 3770 60 0 0 0 0 0 0 0 0 8 13 3864 50180 19,80
SÀN MÁI 1 11 0 70 4970 70 0 0 0 0 0 0 0 0 8 41 10164 208280 82,18
SÀN MÁI 1 12 0 60 8170 60 0 0 0 0 0 0 0 0 8 6 16528 49560 19,56
221 97816 1192950 470,72
Hao hụt 5% = 0,05*470,72= 23,536
Tổng = 23,536+470,72= 494,256
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.122
THỐNG KÊ THÉP CỘT
REBAR SCHEDULE COLUMN/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CỘT
No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
C1
2 1 400 105 4545 225 16 3 5227 15690 49,53
2 2 400 55 4590 200 16 3 5203 15600 49,24
2 3 3565 105 415 16 6 8164 24480 77,28
2 4 0 3915 215 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 6 8176 24540 77,46
2 5 45 200 250 200 250 0 45 40 0 0 0 0 8 97 5712 92150 72,72
C2
8 1 400 105 4550 210 16 3 5217 15660 197,73
8 2 400 105 4550 210 16 3 5217 15660 197,73
8 3 45 250 200 250 200 0 45 40 0 0 0 0 8 119 5712 113050 356,86
8 4 3675 35 400 16 6 8205 24600 310,62
8 5 0 3620 165 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 6 7486 22440 283,34
C3
2 1 0 205 4515 200 0 0 0 0 0 0 0 0 16 2 4839 9680 30,56
2 2 0 170 4490 200 0 0 0 0 0 0 0 0 16 2 4779 9560 30,18
2 3 35 210 210 210 210 0 35 30 0 0 0 0 6 36 3516 31680 14,06
C4
2 1 400 105 4445 225 16 3 5127 15390 48,58
2 2 400 105 4445 210 16 3 5111 15330 48,39
2 3 45 200 250 200 250 0 45 40 0 0 0 0 8 68 4760 64600 50,98
2 4 0 3545 230 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 6 7462 22380 70,65
372 99912 532490 1.965,92
Hao hụt 5% = 0,05*1965,92= 98,296
Tổng = 98,296+1965,92= 2064,216
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.123
THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
REBAR SCHEDULE STAIRCASE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/ SỐ
LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
CẦU THANG LẦU
1 1 310 3380 12 11 3686 40590 36,04
1 2 0 90 1045 105 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11 1193 13090 8,07
1 3 50 1150 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 10 1250 12500 4,93
1 4 0 95 1145 280 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11 1470 16170 9,97
1 5 0 100 1160 105 0 0 0 0 0 0 0 0 10 15 2630 19650 12,11
1 6 0 1350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12 2703 16200 3,60
1 7 0 1000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12 2002 12000 2,66
1 8 1200 300 8 8 1600 12800 5,05
1 9 0 985 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 54 5910 53460 11,87
1 10 2900 290 12 11 3189 35090 31,15
1 11 0 100 970 80 0 0 0 80 0 0 1200 0 10 11 1102 12100 7,46
1 12 0 100 1070 295 0 0 0 165 0 240 1200 0 10 11 1433 15730 9,70
1 13 105 955 300 10 11 1332 14630 9,02
CẦU THANG TRỆT
1 1 310 3485 210 12 11 3993 43890 38,97
1 2 0 100 785 295 0 0 0 245 0 170 1200 0 10 11 1146 12650 7,80
1 3 50 1150 0 0 0 0 50 0 35 0 0 0 8 10 1250 12500 4,93
1 4 0 285 1160 105 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11 1499 16500 10,17
1 5 0 100 1160 105 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 1315 6550 4,04
1 6 0 95 1160 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11 1305 14300 8,82
1 7 0 985 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 55 5910 54450 12,09
1 8 0 1350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12 2703 16200 3,60
1 9 0 1000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12 2002 12000 2,66
1 10 1200 300 8 8 1600 12800 5,05
1 11 2920 290 12 11 3209 35310 31,35
1 12 0 85 965 105 0 0 0 105 0 0 1200 0 10 11 1109 12210 7,53
1 13 300 1055 865 605 105 60 85 10 11 1434 15730 9,70
1 14 105 945 300 10 11 1323 14520 8,95
378 59299 553620 307,28Hao hụt 5% = 0,05*307,28= 15,364 Tổng = 15,364+307,28= 322,644
Tỷ lệ
Bản sửa
Bản vẽ số
Chủ đầu tư
ÔNG/ BÀ
Công trình
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
P. LONG BÌNH TÂNTP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI
Địa chỉ
Tư vấn Tên bản vẽ
Nguyễn Văn Vương
Chủ trì thiết kế
Nguyễn Văn Hiệp
Thiết kế Ngày 13-03-2016
S.124
THỐNG KÊ THÉP ĐÀ CHIẾU NGHĨ
REBAR SCHEDULE ST/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP ĐÀ ST
No.
REBARNUMBER/SỐ HIỆU
THÉP IMAGE
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
Ø(mm)
QUANTITY/SỐ LƯỢNG
BARLENGTH/
CHIỀU DÀITHANH
THÉP(mm)
TOTALLENGTH/
TỔNGCHIỀU
DÀI(mm)
TOTALVOLUME/TRỌNGLƯỢNG
THÉP(kg)A(mm) B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
ST
2 1 0 275 2760 275 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 3228 9690 30,59
2 2 0 2730 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 3 2728 8190 25,85
2 3 35 160 260 160 260 0 35 30 0 0 0 0 6 16 879 14080 6,25
22 6835 31960 62,69
TỔNG KL THÉP : 8819,838 KG
DT NHÀ : 239M2
TỔNG KL THÉP/ DT NHÀ : 36.9 KG/M2
(KẾT QUẢ HỢP LÝ ĐÁNG TIN CẬY)