1 Võ Thị Ngọc Ẩn 15/12/1997 Nữ Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Sao THPT x ĐD5A3
2 Võ Thị Diễm Hương 18/07/1997 Nữ Long Mỹ, Cần Thơ Kinh Sao THPT x ĐD5A3
3 Lý Thị Tuyết Minh 27/03/1992 Nữ Ba Tri, Bến Tre Kinh Thiếu Thiếux ĐH XN Y học ĐD5A3
4 Nguyễn Bá Nhân 17/08/1997 Nam Bệnh viện đa khoa TP. Cần ThơKinh Chứng nhận x ĐD5A3
5 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/10/1994 Nữ Càng Long, Trà Vinh Kinh x x ĐD5A3
6 Nguyễn Thị Diễm Phượng 13/11/1997 Nữ Bình Minh, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x ĐD5A3
7 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/07/1991 Nữ Cà Mau Kinh x x x ĐH Việt nam học ĐD5A3
8 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/05/1996 Nữ Châu Thành, Đồng Tháp Kinh L 12 x ĐD5A3
9 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/02/1995 Nữ An Giang Kinh x x ĐD5A3
10 Đỗ Hoàng Mến 09/01/1994 Nam Kinh ĐD5A3
11 Đỗ Thị Linh Chi 23/06/1996 Nữ Kinh ĐD5A3
12 Huỳnh Duy Chương 21/08/1996 Nam Kinh ĐD5A3
13 Lê Thành Đạt 22/08/1997 Nam Ô Môn, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
14 Trần Ngọc Để 19/09/1997 Nam Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
15 Cao Hải Đông 18/05/1997 Nam Bệnh viện Đa khoa Cần ThơKinh Chứng nhận x D5A3
16 Nguyễn Hữu Đức 19/05/1996 Nam Châu Thành, An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo D5A3
17 Lâm Kỳ Duyên 20/10/1997 Nữ Long Mỹ, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A3
18 Lê Thị Hiền 21/09/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
19 Nguyễn Minh Huệ 13/10/1996 Nữ Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x x D5A3
20 Mai Tú Hương 21/07/1997 Nữ Kế Sách, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x D5A3
STT Lớp
DANH SÁCH KIỂM TRA THÔNG TIN VIẾT BẰNG
Ký tênBằng khác
9 lớp: D5A3, D5A4, D5E2, D5E3, D5E5, Y5A3, Y5A4, Y5E2, Y5E3, Y5E4, XN5A3, XN5E2, XN5E3, ĐD5A3
Ngày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG TRUNG CẤP Y DƯỢC MEKONG
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. CẦN THƠ
Cần Thơ, ngày tháng 06 năm 2017
Tôn giáo
CÁC LỚP THI TỐT NGHIỆP THÁNG 08/2017
Học
bạ
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
21 Cao Thanh Huy 17/09/1997 Nam Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
22 Đào Thị Kiều Khâm 27/06/1997 Nữ Châu Thành, An Giang Kinh Chứng nhận x D5A3
23 Châu Đức Khang 02/02/2000 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh Thi 3 môn văn hóaCS 3 năm D5A3
24 Nguyễn Thị Kim Loan 21/04/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
25 Trần Anh Lợi 25/04/1996 Nam Mỹ Tú, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x D5A3
26 Bùi Vũ Quỳnh Mai 15/02/1994 Nữ Phù Cát, Bình Định Kinh x x x TC Y sĩ D5A3
27 Phạm Thị Mẫn 22/01/1996 Nữ An Minh, Kiên Giang Kinh x x D5A3
28 Trịnh Thị Bảo Ngọc 19/11/1997 Nữ Cầu Ngang, Trà Vinh Kinh Chứng nhận x D5A3
29 Nguyễn Hoàng Nguyên 15/10/1990 Nam Cầu Kè, Trà Vinh Kinh Thiếu x x TC Kế toán D5A3
30 Võ Đông Nguyên 18/06/1996 Nam Phú Tân, An Giang Kinh Chứng nhận x D5A3
31 Mai Ý Nguyền 01/01/1996 Nữ Đầm Dơi, Cà Mau Kinh Chứng nhận x D5A3
32 Lâm Đông Nhi 16/01/1994 Nữ Bệnh viện Đa khoa Sóc TrăngKinh x x D5A3
33 Nguyễn Minh Phúc 30/10/1992 Nam Cà Mau Kinh x x D5A3
34 Trần Đại Phước 14/12/1995 Nam Vũng Liêm, Vĩnh Long Kinh x x D5A3
35 Ngô Thị Kim Phượng 04/09/1997 Nữ Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x x D5A3
36 Lê Thị Hoàng Quyên 04/05/1997 Nữ Bệnh viện Sa Đéc, Đồng ThápKinh L 12 x 2 năm 3 tháng D5A3
37 Trần Thị Kim Quyên 25/04/1996 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo D5A3
38 Phan Nhựt Duy Sang 10/07/1997 Nam Ô Môn, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A3
39 Văn Thị Thảo Sương 13/09/1997 Nữ Cao Lãnh, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x D5A3
40 Đặng Văn Tài 19/12/1997 Nam Bệnh viện Sa Đéc, Đồng ThápKinh L 12 x D5A3
41 Phan Trọng Thành 09/04/1997 Nam Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơKinh Chứng nhận x D5A3
42 Quãng Ngọc Thu 15/08/1997 Nữ Đầm Dơi, Cà Mau Kinh L 12 x D5A3
43 Nguyễn Cẫm Thúy 09/07/1997 Nữ Hồng Dân, Bạc Liêu Kinh Chứng nhận x D5A3
44 Bùi Thị Thủy 06/04/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo D5A3
45 Trần Thị Thủy 20/03/1997 Nữ Núi Thành, Quảng Nam Kinh Chứng nhận x D5A3
46 Lê Thị Ái Tiên 01/12/1997 Nữ Châu Thành, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
47 Lê Thị Cẩm Tiên 21/06/1996 Nữ Châu Phú, An Giang Kinh L 12 x 2 năm 3 tháng; CC A: Tin họcPhật D5A3
48 Nguyễn Việt Tính 27/04/1993 Nam Trần Văn Thời, Cà Mau Kinh x x D5A3
49 Võ Thị Thùy Trang 16/10/1996 Nữ An Giang Kinh x x D5A3
50 Tiền Minh Trí 01/12/1995 Nam Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơHoa Chứng nhận x D5A3
51 Nguyễn Bảo Triết 30/12/1997 Nam Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật D5A3
52 Huỳnh Hoàng Tuấn 22/05/1997 Nam Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc, An GiangKinh Chứng nhận x D5A3
53 Đinh Thị Ánh Xuân 29/05/1997 Nữ Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh L 11 x 3 năm D5A3
54 Võ Hải Đăng 19/07/1998 Nam Kinh Thiếu Thiếu 3 năm D5A3
55 Nguyễn Huy Đạt 19/05/1997 Nam Kinh D5A3
56 Lê Nguyễn Thúy Duy 15/12/1997 Nữ Kinh D5A3
57 Lê Thị Hồng Loan 27/12/1993 Nữ Kinh D5A3
58 Nguyễn Thị Diễm Thúy 06/04/1997 Nữ Kinh D5A3
59 Trương Thị Tuyết Trinh 01/03/1999 Nữ Kinh 3 năm D5A3
60 Võ Phương Vy 10/06/1997 Nữ Kinh CK D5A3
61 Ngô Thành Phi 13/08/1993 Nam Kinh Nghỉ D5A3
62 Nguyễn Hiếu Kiên 18/08/1997 Nữ Kinh 2 năm 3 tháng D5A3
63 Bùi Mai Phương 25/09/2000 Nữ Kinh 3 năm D5A3
64 Nguyễn Trường An 29/08/1992 Nam Cái Nước, Cà Mau Khmer x x x CĐ Công nghệ thông tin D5A4
65 Phan Nguyễn Vân Anh 29/10/1997 Nữ Vĩnh Thuận, Kiên Giang Kinh Chứng nhận x D5A4
66 Hà Phước Đại 05/09/1993 Nam Kinh D5A4
67 Đinh Hoàng Đệ 16/12/1997 Nam Lấp Vò, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x D5A4
68 Đào Thị Kim Đoan 06/09/1996 Nữ Kinh D5A4
69 Phạm Thị Hồng Dung 29/05/1997 Nữ Sa Đéc, Đồng Tháp Kinh L 12 x HT12 Công giáo D5A4
70 Trần Ngọc Thùy Dương 04/03/1996 Nữ Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơKinh Chứng nhận x D5A4
71 Lê Minh Duy 26/06/1995 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A4
72 Trần Nguyễn Ngọc Giàu 15/02/1997 Nữ Trà Cú, Trà Vinh Kinh Chứng nhận x Phật D5A4
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
73 Phạm Ngọc Hân 24/04/1990 Nữ Châu Thành, Hậu Giang Kinh x x x TC Y sĩ D5A4
74 Trần Trung Hiếu (TV) 29/01/1997 Nam Cầu Ngang, Trà Vinh Kinh L 12 x HT12 D5A4
75 Phan Mạnh Hoài 28/10/1993 Nam Lấp Vò, Đồng Tháp Kinh x Thiếu D5A4
76 Trần Thị Tuyết Lan 07/09/1987 Nữ Bình Minh, Cửu Long Kinh L 12 x 6HK Phật D5A4
77 Cheay thị Mỹ Loan 30/04/1997 Nữ Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A4
78 Lưu Kim Ngân 10/04/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh Chứng nhận x D5A4
79 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/12/1999 Nam Thiếu Kinh Thiếu Thiếu 3 năm Phật D5A4
80 Nguyễn Thị Như Ngọc 07/01/1997 Nữ Bình Minh, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x D5A4
81 Võ Thị Tuyết Nhanh 12/11/1987 Nữ Cần Thơ Kinh x x x CĐ văn hóa du lịch D5A4
82 Phạm Thị Thiên Nhi 01/08/1997 Nữ Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A4
83 Võ Trần Quyển Nhi 18/12/1997 Nữ Hồng Dân, Bạc Liêu Kinh Chứng nhận x D5A4
84 Bùi Thị Cẩm Nhung 07/04/1993 Nữ Châu Phú, An Giang Kinh CS CS D5A4
85 Võ Thị Huỳnh Nhuyên 13/10/1997 Nữ Lấp Vò, Đồng Tháp Kinh Thiếu x D5A4
86 Đỗ Lê Kỳ Phòng 23/09/1997 Nam Hồng Ngự, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x D5A4
87 Nguyễn Văn Phục 30/03/1995 Nam Bình Minh, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x D5A4
88 Phạm Thị Ngọc Phước 26/01/1986 Nữ Bình Minh, Cửu Long Kinh x x x TC Lễ tân Khách Sạn D5A4
89 Nguyễn Minh Quang 28/07/1997 Nam Hồng Ngự, Đồng Tháp Kinh L 12 x HT12 Phật D5A4
90 Huỳnh Thị Yến Thanh 15/05/1993 Nữ Vĩnh Thạnh, Cần Thơ Kinh x x D5A4
91 Nguyễn Ngọc Thảo 26/07/1992 Nữ Châu Thành, Đồng Tháp Kinh Thiếu Thiếux ĐH Tài chính - Ngân hàng D5A4
92 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/10/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x D5A4
93 Hồ Tấn Thêm 20/12/1996 Nam Kế Sách, Sóc Trăng Kinh x x D5A4
94 Nguyễn Thanh Thiên 23/01/1996 Nam Lai Vung, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x D5A4
95 Phùng Thuận Thiên 03/09/1996 Nam Phú Quốc, Kiên Giang Kinh x x D5A4
96 Bùi Thị Anh Thơ 25/07/1997 Nữ Tam Bình, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x D5A4
97 Dương Thị Mỹ Thơ 18/11/1997 Nữ Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh CS CS Chuyển từ D5A5 sang D5A4
98 Lê Thị Thi Thơ 03/02/1992 Nữ Mang Thít, Vĩnh Long Kinh Thiếu L 12 D5A4
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
99 Nguyễn Thị Thu 12/11/1995 Nữ Vũng Liêm, Vĩnh Long Kinh x x x TC Y sĩ D5A4
100 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/02/1995 Nữ Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơKinh Chứng nhận x D5A4
101 Lê Quốc Tiến 01/04/1995 Nam Ô Môn, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A4
102 Huỳnh Thị Huyền Trang 02/08/1996 Nữ An Biên, Kiên Giang Kinh Chứng nhận x D5A4
103 Nguyễn Thị Trang 02/07/1988 Nữ Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ Kinh x x x CĐ Anh văn D5A4
104 Trần Thị Thiên Trang 24/11/1997 Nữ An Giang Kinh L 12 x HT12 D5A4
105 Trần Trung Trí 08/06/1997 Nam Đồng Tháp Kinh L 12 x HT12 D5A4
106 Nguyễn Hữu Trung 31/05/1997 Nam Bệnh viện Sa Đéc Kinh L 12 x HT12 D5A4
107 Nguyễn Thanh Tú 24/04/1995 Nam Bệnh viện Hùng Vương, TP. Hồ Chí MinhKinh Thiếu Thiếux TC Y sĩ Phật D5A4
108 Trần Thanh Tú 05/01/1993 Nam Châu Phú, An Giang Kinh x x Phật D5A4
109 Phạm Thúy Vâng 20/08/1997 Nữ Phú Tân, An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo D5A4
110 Đào Hữu Vinh 03/04/1996 Nam Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x x D5A4
111 Trần Công Minh 14/09/1997 Nam Châu Thành, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5A4
112 Nguyễn Như Hảo 06/11/1994 Nữ Kinh D5A4
113 Quách Thùy Hương 25/12/1994 Nữ Kinh D5A4
114 Võ Văn Bình 01/03/1995 Nam Kinh D5A4
115 Nguyễn Khánh Vân 08/10/1991 Nữ Kinh ĐH Luật D5A4
116 Nguyễn Ngọc Trâm 10/03/1996 Nữ Kinh D5A4
117 Trần Trọng Thức 02/07/1996 Nam Kinh D5A4
118 Dương Lê Hồng Diễm 04/06/1981 Nữ Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơKinh x x x TC hạch toán kế toán D5E2
119 Dương Thị Mỹ Hạnh 30/08/1994 Nữ Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x x D5E2
120 Ngô Thị Ngọc Huệ 04/03/1981 Nữ Hậu Giang Kinh x x D5E2
121 Phạm Hoàng Khanh 1989 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x Thiếux TC Y D5E2
122 Nguyễn Thị Ngọc Khương 1988 Nữ Kinh TC Điều dưỡng D5E2
123 Thượng Phương Linh 04/11/1990 Nữ Trà Ôn, Vĩnh Long Kinh Thiếu ThiếuThiếuTC Y D5E2
124 Đặng Hồng Lĩnh 23/03/1996 Nam Rạch Giá, Kiên Giang Kinh Thiếu x D5E2
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
125 Võ Văn Lợi 21/04/1982 Nam Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x Thiếux TC Y sĩ D5E2
126 Huỳnh Vũ Long 10/02/1987 Nam Trà Cú, Trà Vinh Kinh Thiếu Thiếux CĐ Điều dưỡng D5E2
127 Nguyễn Ngọc Ngà 25/04/1990 Nam Vị Thanh, Hậu Giang Kinh Thiếu ThiếuCN TC Quản lý đất đai D5E2
128 Lương Thị Diễm Phương 20/04/1990 Nữ Bình Minh, Cửu Long Kinh x x x TC Y sĩ D5E2
129 Lê Cẩm Thúy 24/04/1993 Nữ Hòn Đất, Kiên Giang Kinh x x D5E2
130 Dương Thành Toàn 10/10/1982 Nam Châu Thành, Cần Thơ Kinh x Thiếux Bằng nghề điện tử dân dụng 3/7D5E2
131 Nguyễn Trần Thảo Vy 18/10/1992 Nữ Bệnh viện Sa Đéc Kinh x x ThiếuCĐ QTKD D5E2
132 Phan Thị Cẩm Xuyến 01/01/1991 Nữ Phước Long, Bạc Liệu Kinh x x x ĐH Kế toán D5E2
133 Hồ Thị Xuân Đào Nam Kinh D5E2
134 Lý Thanh 14/03/1982 Nữ Kinh D5E2
135 Nguyễn Thị Mỹ A 16/06/1991 Nữ Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x x TCN Kế toán doanh nghiệp D5E3
136 Nguyễn Hoàng Anh 15/04/1992 Nam Châu Thành, Đồng Tháp Kinh x x D5E3
137 Nguyễn Hồng Cẩm 22/12/1982 Nữ Đầm Dơi, Cà Mau Kinh x x x THCN Y sĩ D5E3
138 Nguyễn Thị Ngọc Chắc 19/12/1978 Nữ Bình Thủy, Cần Thơ Kinh x x x ĐH Xã hội học D5E3
139 Nguyễn Bửu Châu 09/06/1992 Nam Cần Thơ Kinh x x D5E3
140 Tôn Phước Duy 08/01/1989 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x x x SC Dược D5E3
141 Huỳnh Hạnh 29/01/1978 Nam Cần Thơ Hoa Thiếu Thiếux ĐH quản lý đất đai D5E3
142 Lê Thị Mạnh Hồng 09/12/1973 Nữ Khu Ngô Quyền, Hải PhòngKinh x x x ĐH Tài chính tín dụng D5E3
143 Nguyễn Thị Hương 1982 Nữ Lấp Vò, Đồng Tháp Kinh x x x THCN Hộ sinh D5E3
144 Nguyễn Anh Huy 03/04/1990 Nam Cần Thơ Kinh x x D5E3
145 Nguyễn Phúc Khoa 25/11/1987 Nam Hồng Ngự, Đồng Tháp Kinh x TC Điều dưỡng D5E3
146 Nguyễn Thị Lê 15/05/1990 Nữ Thạch Hà, Hà Tĩnh Kinh x x TC Điều dưỡng D5E3
147 Nguyễn Thị Phương Linh 14/04/1993 Nữ Kinh TC Y sĩ D5E3
148 Phan Thanh Lộc 01/01/1987 Nam Châu Thành, Đồng Tháp Kinh x x D5E3
149 Võ Minh Lý 01/01/1980 Nữ Kinh D5E3
150 Nguyễn Văn Mạnh 02/12/1988 Nam Châu Thành, Cần Thơ Kinh x x x TCCN Hạch toán kế toán D5E3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
151 Dương Diễm My 21/09/1991 Nữ U Minh, Cà Mau Kinh x x D5E3
152 Nguyễn Tuấn Nhã 06/06/1998 Nam Càng Long, Trà Vinh Kinh CS x 6HK D5E3
153 Lê Thị Tuyết Nhi 14/12/1997 Nữ Châu Thành, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x D5E3
154 Nguyễn Quốc Nhu 24/05/1989 Nam Tân Thạnh, Long An Kinh x x D5E3
155 Đặng Minh Quang 10/07/1989 Nam Phú Tân, An Giang Kinh x x x CĐ Tin học D5E3
156 Đào Thị Hồng Quang 12/08/1976 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh Thiếu Thiếux ĐH tài chính kế toán doanh nghiệpD5E3
157 Đào Văn Rin 21/02/1990 Nam Mộc Hóa, Long An Kinh x x x TC Y sĩ D5E3
158 Lê Thái Sơn 18/02/1991 Nam Thoại Sơn, An Giang Kinh x x x CĐ Quản trị kinh doanhPhật D5E3
159 Trần Trương Nhơn ThắngTài 28/06/1990 Nam Bệnh viện Cửu Long Kinh x x x Lập trình viên Quốc tế D5E3
160 Lê Kim Thạch 15/07/1963 Nữ Mộ Đức, Nghĩa Bình Kinh x x x ĐH Tài chính ngân hàng D5E3
161 Lê Hồng Thắm 16/06/1992 Nữ Tháp Mười, Đồng Tháp Kinh x x x ĐH Hóa học D5E3
162 Lâm Công Thành 1990 Nam Trà Vinh Kinh x x x CĐ Kế toán D5E3
163 Mai Thị Thu Thủy 1993 Nữ Phụng Hiệp, Hậu Giang Kinh x x D5E3
164 Nguyễn Ngọc Thùy Tiên 07/10/1991 Nữ Bệnh viện Châu Phú, An GiangKinh x x D5E3
165 Võ Thanh Tín 07/01/1993 Nam Cái Bè, Tiền Giang Kinh x x x TCCN sư phạm tiểu học D5E3
166 Vũ Đình Tín 16/03/1977 Nam Hải Hậu, Nam Hà Kinh x x x Bác sĩ đa khoa D5E3
167 Huỳnh Huyền Trân 04/04/1971 Nữ Châu Thành, Tiền Giang Kinh Thiếu x x TC y học cổ truyền D5E3
168 Phan Hoàng Ngọc Trang 01/02/1985 Nữ Thạnh Hưng, Đồng Tháp Kinh x x x ĐH Kế toán D5E3
169 Phan Thị Thùy Trang 16/01/1982 Nữ Châu Đốc, An Giang Kinh x x Cao Đài D5E3
170 Huỳnh Phát Triển 11/05/1986 Nam Kiên Giang Kinh Thiếu Thiếux ĐH Anh văn D5E3
171 Trần Ngọc Hoàng Uyên 28/09/1994 Nữ Bảo sanh Kim Thảo, Cần ThơHoa x x D5E3
172 Nguyễn Thị Bích Vân 15/12/1990 Nữ Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x x x TC Y sĩ D5E3
173 Đỗ Văn Việt 15/09/1986 Nam Thốt Nốt, Hậu Giang Kinh Thiếu Thiếux TC Y sĩ D5E3
174 Võ Thanh Vũ 1989 Nam Cái Bè, Tiền Giang Kinh x x D5E3
175 Nguyễn Thị Thêm 04/11/1990 Nữ Phú Tân, An Giang Kinh x TC Y sĩ Hòa hảo D5E3
176 Phạm Hồng Tâm 10/02/1994 Nam Kinh Chuyển từ ĐD4A1 sang vào 21/01/2015D5E3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
177 Nguyễn Phạm Nhật Vũ Nam Kinh D5E3
178 Huỳnh Minh Hùng 08/11/1978 Nam Kinh D5E3
179 Thạch Thị Phượng 05/11/1989 Nữ Kinh TC Y sĩ y học cổ truyền D5E3
180 Nguyễn Ngọc Thảo 10/10/1990 Nữ Kinh D5E3
181 Trần Huy 21/06/1997 Nam Kinh D5E3
182 Hồng Thị Bích Ngọc 24/08/1986 Nữ Kinh THCN Điều dưỡng D5E3
183 Lâm Hồng Diệp 20/07/1975 Nữ Kinh ĐH Quản trị kinh doanh D5E3
184 Huỳnh Văn Nhu 03/04/1993 Nam Kinh TCCN Y sĩ D5E3
185 Nguyễn Thị Hồng Diệp 22/09/1986 Nữ Kinh ĐH Kế toán D5E3
186 Huỳnh Chí Bằng 27/10/1991 Nam Tri Tôn, An Giang Kinh x TC Y sĩ Phật D5E5
187 Lưu Thị Huyền 26/11/1991 Nữ Nam Ninh, Hà Nam Ninh Kinh x x x ĐH Kế toán D5E5
188 Hồ Ngọc Luyến 1995 Nữ Giá Rai, Bạc Liêu Kinh x x D5E5
189 Bùi Thế Nam 1982 Nam Lai Vung, Đồng Tháp Kinh x x x SC Dược D5E5
190 Ngô Hồng Ngọc 11/12/1992 Nữ Châu Đốc, An Giang Kinh x x x ĐH công nghệ sinh họcHòa hảo D5E5
191 Nguyễn Thị Nhã 10/10/1988 Nữ An Phú, An Giang Kinh x x x CĐ Điều dưỡng Cao Đài D5E5
192 Thạch Thị Sa Phia 02/06/1905 Nữ Duyên Hải, Trà Vinh Khmer Thiếu Thiếux TC Y sĩ Phật D5E5
193 La Hồng Phước 11/06/1905 Nữ Ô Môn, Cần Thơ Kinh Thiếu ThiếuThiếuĐH Kế toán D5E5
194 Lê Hữu Tài 29/01/1996 Nam Tri Tôn, An Giang Kinh x x D5E5
195 Lưu Hồng Thắm 06/10/1977 Nữ Gò Quao, Kiên Giang Kinh x Thiếux ĐH Điều dưỡng D5E5
196 Đặng Anh Thư 20/01/1986 Nữ Cần Thơ Kinh Thiếu Thiếux ĐH Kế toán D5E5
197 Nguyễn Thị Minh Thuyền 21/04/1980 Nữ Bệnh viện Đa khoa Kiên GiangKinh x Thiếux ĐH Điều dưỡng D5E5
198 Cao Thụy Nhã Vy 18/03/1988 Nữ Ô Môn, Hậu Giang Kinh Thiếu Thiếux TC Y sĩ D5E5
199 Trần Thị Ngọc Yến 12/08/1973 Nữ Thốt Nốt, Hậu Giang Kinh Chứng nhận Thiếux SC Dược D5E5
200 Chim Huỳnh Anh 20/08/1996 Nữ Bệnh viện 30/4, TP. Cần ThơKinh Chứng nhận x XN5A3
201 Nguyễn Cẩm An 05/07/1996 Nữ Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x XN5A3
202 Châu Hoàng Quốc Đạt 08/08/1996 Nam Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Thiên chúa giáoXN5A3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
203 Trần Kiều Duyên 15/04/1997 Nữ Năm Căn, Cà Mau Kinh Chứng nhận x XN5A3
204 Hà Thị Mỹ Hoa 26/02/1997 Nữ Càng Long, Trà Vinh Kinh Chứng nhận x XN5A3
205 Nguyễn Khái Hưng 07/08/1997 Nam Châu Thành, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x XN5A3
206 Trần Thị Ngọc Huyền 05/05/1997 Nữ Thoại Sơn, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật XN5A3
207 Phạm Thị Khánh 06/10/1997 Nữ Châu Thành, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x XN5A3
208 Lý Thị Mai Lan 12/06/1988 Nữ Trần Đề, Sóc Trăng Khmer x x XN5A3
209 Huỳnh Thị Phương Linh 19/12/1995 Nữ Mỏ Cày, Bến Tre Kinh x x XN5A3
210 Nguyễn Thanh Nguyên 29/01/1993 Nam Cần Thơ Kinh x x ÐH Quản lý doanh nghiệp XN5A3
211 Nguyễn Thị Bảo Nhi 08/04/1997 Nữ Tân Hiệp, Kiên Giang Kinh Chứng nhận x Phật XN5A3
212 Nguyễn Thị Huỳnh Như 08/08/1995 Nữ Vũng Liêm, Vĩnh Long Kinh x x x TC Y sĩ XN5A3
213 Lê Thị Trúc Quỳnh 02/07/1996 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Cao Đài XN5A3
214 Thị Sóc Răng 07/01/1996 Nữ Kiên Lương, Kiên Giang Khmer Chứng nhận x Phật XN5A3
215 Nguyễn Trí Thi 07/06/1997 Nam Thoại Sơn, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật XN5A3
216 Đỗ Minh Thức 15/08/1997 Nam Tam Bình, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x XN5A3
217 Nguyễn Trí Hiếu 03/08/1991 Nam TN 12/2016 Kinh XN5E2
218 Trương Bình Minh 06/11/1984 Nam Bệnh viện Đồng Tháp Kinh x Thiếux TC Dược XN5E2
219 Phạm Minh Trí 29/03/1993 Nam Mỹ Tú, Sóc Trăng Kinh x x x TCCN Dược XN5E2
220 Trần Trung Liệt 13/03/1992 Nam Cùng Lao Dung, Sóc TrăngKinh x x x TC Dược XN5E2
221 Ngô Thị Yến Nhi 06/09/1993 Nữ Kinh TC Y sĩ XN5E2
222 Nguyễn Công Mẫn 02/01/1981 Nam Kinh ĐH Sinh học XN5E2
223 Lê Thị Mỹ Linh 23/09/1993 Nữ Kinh TC Y sĩ XN5E2
224 Ôn Chí Đạt 24/03/1995 Nam Bệnh viện Đa khoa Long Xuyên, An GiangKinh Thiếu Thiếux TC Dược Phật XN5E3
225 Ngô Thanh Mân 08/03/1990 Nam Ô Môn, Hậu Giang Kinh x x XN5E3
226 Phạm Thị Kim Ngân 04/10/1995 Nữ Long Phú, Sóc Trăng Kinh x x XN5E3
227 Nguyễn Thạch Ngọc 25/07/1994 Nam Vũng Liêm, Vĩnh Long Kinh x x x TC Y XN5E3
228 Phạm Minh Nhựt 1991 Nam Tri Tôn, An Giang Kinh x x x TC Dược Hiếu nghĩaXN5E3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
229 Mai Thị Lệ Quyên 01/10/1989 Nữ Tân Trụ, Long An Kinh x x ThiếuTC Điều dưỡng XN5E3
230 Nguyễn Long Thịnh 25/10/1987 Nam An Giang Kinh x Thiếux THCN Dược Hòa hảo XN5E3
231 Bùi Thanh Tiến 20/06/1997 Nam Tam Bình, Vĩnh Long Kinh Chứng nhận x XN5E3
232 Phạm Thị Tuyến 22/02/1989 Nữ Kinh TC Điều dưỡng XN5E3
233 Trần Khai Năng 15/10/1985 Nam Kinh ĐH Xây dựng XN5E3
234 Đặng Ngọc Ánh 15/08/1982 Nữ Kinh TC Dược XN5E3
235 Nguyễn Thị Bích Tuyền 17/06/1992 Nữ Kinh TCCN Y sĩ XN5E3
236 Đỗ Thế Anh 23/11/1997 Nam Phú Quốc, Kiên Giang Kinh L 12 x HT12 Y5A3
237 Trần Thị Việt Anh 19/08/1997 Nữ Vĩnh Châu, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Y5A3
238 Hồ Thị Như Bình 17/06/1997 Nữ Châu Thành, An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo Y5A3
239 Huỳnh Vũ Bình 11/06/1997 Nam Cái Nước, Cà Mau Kinh Chứng nhận x Y5A3
240 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 03/03/1997 Nữ Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Y5A3
241 Nguyễn Thị Diệu 18/11/1996 Nữ Hòn Đất, Kiên Giang Kinh x x Y5A3
242 Nguyễn Thùy Dương 25/01/1997 Nữ Long Mỹ, Hậu Giang Kinh Chứng nhận x Y5A3
243 Trịnh Thị Ngọc Hà 10/10/1996 Nữ Long Mỹ, Cần Thơ Kinh L 12 x HT12 Y5A3
244 Đỗ Mỹ Hạnh 28/08/1997 Nữ Năm Căn, Cà Mau Kinh Chứng nhận x Y5A3
245 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/03/1996 Nữ Trà Ôn, Vĩnh Long Kinh x x Y5A3
246 Phạm Minh Hiền 07/05/1996 Nam Cầu Kè, Trà Vinh Kinh x x Y5A3
247 Nguyễn Trung Hiếu 20/12/1994 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x x Y5A3
248 Nguyễn Hoàng Ngọc Huỳnh 29/10/1997 Nữ Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Y5A3
249 Bùi Hoàng Kiệt 13/01/1997 Nam Long Mỹ, Cần Thơ Kinh L 12 x HT12 Y5A3
250 Trần Thị Mỹ Lệ 19/08/1997 Nữ Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x Cao Đài Y5A3
251 Lê Thị Mỹ Linh 1995 Nữ An Phú, An Giang Kinh x x Y5A3
252 Nguyễn Thanh Long 28/08/1995 Nam Hồng Ngự, Đồng Tháp Kinh CS CS 6HK Y5A3
253 Thái Thị Muội 28/04/1997 Nữ Châu Thành, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A3
254 Võ Văn Quang Nhật 29/02/1997 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh L 12 x Y5A3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
255 Nguyễn Huỳnh Như 30/03/1995 Nữ An Phú, An Giang Kinh x x Hòa Hảo Y5A3
256 Tạ Huỳnh Như 20/08/1997 Nữ Thới Bình, Cà Mau Kinh L 12 x HT12 Y5A3
257 Nguyễn Linh Nhựt 30/07/1997 Nam Cà Mau Kinh Chứng nhận x Y5A3
258 Nguyễn Thị Kiều Oanh 09/06/1997 Nữ Châu Thành, An Giang Kinh L 12 x HT12 Thiên chúa giáoY5A3
259 Phan Phương Phú 06/04/1997 Nam Vị Thanh, Cần Thơ Kinh L 12 x HT12 Y5A3
260 Nguyễn Thị Hồng Phương 24/05/1997 Nữ Kế Sách, Sóc Trăng Kinh L 12 x HT12 Y5A3
261 Lê Minh Quân 30/03/1996 Nam Cần Thơ Kinh Thiếu x CK Y5A3
262 Lê Phước Sang 16/01/1996 Nam Chợ Mới, An Giang Kinh x x Phật Y5A3
263 Huỳnh Thiện Tâm 19/03/1993 Nam Hòn Đất, Kiên Giang Kinh L 12 x HT12 Y5A3
264 Tăng Bá Thịnh 02/01/1997 Nam Kế Sách, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Y5A3
265 Lê Thị Anh Thư 13/06/1995 Nữ Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x Y5A3
266 Nguyễn Thị Minh Thư 16/06/1997 Nữ Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Y5A3
267 Trần Thị Mỹ Tiên 05/05/1996 Nữ Sóc Trăng Kinh x x Y5A3
268 Trần Trọng Tín 15/03/1992 Nam Hòn Đất, Kiên Giang Kinh x x Phật Y5A3
269 Nguyễn Gia Tinh 08/07/1997 Nam Tịnh Biên, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A3
270 Nguyễn Nguyên Trấn 16/10/1995 Nam Cái Nước, Cà Mau Kinh x x Y5A3
271 Trần Thị Kiều Trang 07/02/1997 Nữ Kế Sách, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Y5A3
272 Lý Hữu Trọng 18/10/1997 Nam Ba Tri, Bến Tre Kinh Chứng nhận x Y5A3
273 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/05/1997 Nữ TT Y tế Phụng Hiệp, Cần ThơKinh Chứng nhận x Y5A3
274 Nguyễn Văn Tuân 26/08/1995 Nam Giao Thủy, Nam Định Kinh x x Y5A3
275 Lâm Thị Bảo Tuyền 10/06/1997 Nữ Phú Tân, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A3
276 Lý Chí Vũ 09/07/1997 Nam Giồng Riềng, Kiên Giang Khmer Chứng nhận x Y5A3
277 Võ Thị Như Ý 05/01/1997 Nữ An Phú, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A3
278 Phan Hoài Khương 08/09/1996 Nam Kinh Y5A3
279 Tôn Quốc Lợi 16/09/1997 Nữ Kinh Y5A3
280 Diệp Thị Quỳnh Giao 27/01/1997 Nữ Kinh Y5A3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
281 Lê Tiến Thắng 24/04/1997 Nam Kinh HT12 Y5A3
282 Lê Chí Thịnh 01/01/1998 Nam Kinh 6HK Y5A3
283 Lê Phạm Trâm Anh 17/01/1997 Nữ Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Y5A4
284 Nguyễn Thị Mỹ Dung 08/08/1997 Nữ TT Y tế Tân Châu, An GiangKinh Chứng nhận x Y5A4
285 Trần Duy 22/12/1995 Nam Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Y5A4
286 Tạ Minh Đương 09/05/1997 Nam Ngọc Hiển, Cà Mau Kinh Chứng nhận x Y5A4
287 Nguyễn Diệu Hiền 07/01/1997 Nữ Tịnh Biên, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A4
288 Võ Trọng Hữu 16/07/1996 Nam Thanh Bình, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x Phật Y5A4
289 Ngô Minh Kha 30/03/1997 Nam Chợ Mới, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật Y5A4
290 Nguyễn Như Lam 24/08/1994 Nữ Thới Bình, Cà Mau Kinh x x ThiếuCK TCCN Dược Y5A4
291 Nguyễn Thị Trà Mi 19/07/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật Y5A4
292 Lê Anh Minh 08/09/1997 Nam An Minh, Kiên Giang Kinh Chứng nhận x Y5A4
293 Lê Thị Mỹ Ngà 22/06/1996 Nữ Kinh Y5A4
294 Mã Ngọc Ngân 26/12/1990 Nữ Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh TC Điều dưỡng Y5A4
295 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 09/08/1985 Nữ Châu Đốc, An Giang Kinh x x THCN Dược Y5A4
296 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/09/1997 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A4
297 Nguyễn Thị Minh Thư 10/05/1997 Nữ Thoại Sơn, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A4
298 Dương Thị Anh Thư 14/02/1997 Nữ Tân Hồng, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x Y5A4
299 Nguyễn Trọng Trương 25/09/1997 Nam Châu Phú, An Giang Kinh Chứng nhận x Thiên chúa giáoY5A4
300 Lê Tấn Vàng 16/08/1997 Nam Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận x Hòa hảo Y5A4
301 Nguyễn Thúy Vi 19/12/1996 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh Chứng nhận x Phật Y5A4
302 Võ Triệu Vĩ 06/11/1997 Nam Trần Văn Thời, Cà Mau Kinh Chứng nhận x Y5A4
303 Trần Dương Kiều Oanh 08/03/1995 Nữ Kinh BL thai sản 11/11/2015 Y5A4
304 Trần Huỳnh Như Ý 08/10/1997 Nữ Kế Sách, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Y5A4
305 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/01/1992 Nữ Lấp Vò, Đồng Tháp Kinh x x Chuyển từ Y5A5 sangPhật Y5A4
306 Châu Thanh Dũng 01/03/1997 Nam Châu Thành, Đồng Tháp Kinh Chứng nhận x Y5A4
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
307 Ngô Thị Kha 04/03/1996 Nữ Kinh Y5A4
308 Võ Hoàng Huy 19/01/1997 Nam Kinh Y5A4
309 Hoàng Thị Phương Liên 02/08/1989 Nữ Kinh ĐH kinh doanh thương nghiệp và dịch vụY5A4
310 Phạm Thị Thiên Nhi 21/11/1997 Nữ Kinh Y5A4
311 Lê Trần Đắc Phúc 02/08/1993 Nam Kinh CS Y5A4
312 Hà Huỳnh Thống 20/04/1997 Nam An Giang Kinh Chứng nhận x Hòa hảo Y5A4
313 Huỳnh Phan Anh Thư 17/08/1997 Nữ Phú Tân, An Giang Kinh Chứng nhận x Y5A4
314 Trương Chí Nguyện 02/02/1996 Nam Kinh Y5A4
315 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 25/03/1997 Nữ Kinh Y5A4
316 Phạm Bích Huyền 10/08/1996 Nữ Kinh Y5A4
317 Nguyễn Thị Ngọc My 26/07/1997 Nữ Kinh Y5A4
318 Huỳnh Ngọc Phương 19/09/1997 Nữ Kinh Y5A4
319 Nguyễn Quốc Thái 19/06/1997 Nam Kinh Y5A4
320 Đào Chánh Tuấn 14/01/1991 Nam Kinh Chuyển từ Y5A5 sang Y5A4
321 Ngô Hoàng Phương Anh 17/01/1997 Nữ Long Phú, Sóc Trăng Kinh Chứng nhận x Y5E2
322 Võ Việt Chánh 31/12/1992 Nam Tam Bình, Vĩnh Long Kinh x Thiếu Y5E2
323 Nguyễn Quốc Đại 23/08/1982 Nam Hậu Giang Kinh x x ĐH ĐK Hóa - CC điện Y5E2
324 Huỳnh Tấn Hoài 16/12/1990 Nam Giồng Riềng, Kiên Giang Kinh x x Y5E2
325 Nguyễn Linh Hồng 06/01/1965 Nam Châu Thành, Tiền Giang Kinh x x ĐH Ô tô, Máy kéo Y5E2
326 Thái Thanh Phong 10/06/1981 Nam Kế Sách, Sóc Trăng Kinh x x ThiếuTC Cấp thoát nước NT-ĐT Y5E2
327 Bùi Hoàng Phục 02/01/1990 Nam Vĩnh Thuận, Kiên Giang Kinh Thiếu Thiếux TC Điều dưỡng nha Y5E2
328 Nguyễn Ngọc Thủy 30/10/1979 Nữ Châu Thành, Đồng Tháp Kinh x x x THCN Dược Y5E2
329 Trần Thị Kim Thoa 26/04/1990 Nữ Kinh TCCN Hộ sinh Y5E2
330 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên 12/12/1994 Nam Kinh TC kỹ thuật hình ảnh y học Y5E2
331 Thạch Thị Phương Di 1989 Nữ Kinh TC Điều dưỡng Y5E2
332 Võ Thanh Kha 10/06/1988 Nam Châu Thành A, Hậu Giang Kinh x x TC Dược Y5E2
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
333 Thái Thị Bé Ngọc 22/04/1996 Nữ Kinh Y5E2
334 Ngô Hoàng Phương 20/09/1990 Nam Kinh ĐH kỹ thuật phần mềm Y5E2
335 Đặng Thị Kim Anh 25/06/1986 Nữ Long Hồ, Cửu Long Kinh x x Y5E3
336 Nguyễn Thái Bảo 10/09/1989 Nam Bệnh viện đa khoa tỉnh An GiangKinh x x Y5E3
337 Đặng Huyền Châu 22/09/1981 Nữ Sa Đéc, Đồng Tháp Kinh x x x THCN Tài chính ngân hàngThiên chúa giáoY5E3
338 Nguyễn Thị Mỹ Chi 13/01/1984 Nữ Cao Lãnh, Đồng Tháp Kinh x Thiếux THCN Chăn nuôi thú y Y5E3
339 Bùi Thị Ngọc Diễm 20/10/1984 Nữ Cao Lãnh, Đồng Tháp Kinh x x x TC Dược Y5E3
340 Nguyễn Thị Duyên 17/04/1981 Nữ Cao Lãnh, Đồng Tháp Kinh x x x TC Hộ sinh Y5E3
341 Hồ Thị Thúy Hằng 1981 Nữ Tịnh Biên, An Giang Kinh x x Y5E3
342 Lê Thị Hiền (1981) 06/06/1981 Nữ Tân Châu, An Giang Kinh x x x TC Hạch toán kế toán Y5E3
343 Lê Thị Hiền (1989) 1989 Nữ Tháp Mười, Đồng Tháp Kinh x x Y5E3
344 Nguyễn Minh Hiển 12/01/1986 Nam An Phú, An Giang Kinh x x x TC Dược Hòa hảo Y5E3
345 Đào Thị Như Hoa 31/07/1962 Nữ Saigon Kinh x Thiếux TC Hộ sinh, ĐH Điều dưỡngY5E3
346 Lê Thanh Hùng 1982 Nam An Giang Kinh x x Phật Y5E3
347 Nguyễn Hoàng Huy 24/10/1992 Nam Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh Chứng nhận ThiếuCĐ Tài chính ngân hàng Y5E3
348 Hoàng Tuấn Kiệt 16/08/1996 Nam Tân Hiệp, Kiên Giang Kinh x x Thiên chúa giáoY5E3
349 Trần Ngọc Lành 1989 Nữ Châu Thành, Cần Thơ Kinh x x x TC Dược Y5E3
350 Sầm Kao Ly 02/05/1990 Nữ Châu Thành, Bà Rịa Vũng TàuKinh x x x CĐ Điều dưỡng Thiên chúa giáoY5E3
351 Nguyễn Ngọc Trúc Lý 12/09/1994 Nữ Tháp Mười, Đồng Tháp Kinh x x x TCCN Kỹ Thuật mắt kinh Y5E3
352 Trần Văn Nghiêm 01/01/1985 Nam Châu Thành, Hậu Giang Kinh x x x TC Điều dưỡng Y5E3
353 Nguyễn Thị Thu Phong 27/10/1981 Nữ Thốt Nốt, Hậu Giang Kinh x Thiếux THCN Sơ cấp Y Y5E3
354 Huỳnh Văn Quí 17/09/1995 Nam Cần Thơ Kinh L 12 x HT12 Y5E3
355 Trương Thị Thảo Quyên 01/01/1995 Nữ Long Phú, Sóc Trăng Kinh x x Y5E3
356 Võ Thị Tố Quyên 10/02/1981 Nữ Long Phú, Hậu Giang Kinh x Thiếux ĐH Anh văn Y5E3
357 Đỗ Thanh Quốc Thanh 12/04/1987 Nam Thốt Nốt, Hậu Giang Kinh x x x KTV Hình ảnh Y học Y5E3
358 Nguyễn Hữu Thịnh 01/03/1992 Nam Phụng Hiệp, Cần Thơ Kinh x x x TC KT. Vật lý trị liệu, phục hồi chức năngY5E3
STT Lớp Ký tênBằng khácNgày sinhGiới
tínhHọ & Tên Nơi sinh
Bổ sung
THPT
Dân
tộcTôn giáo
Học
bạ
359 Nguyễn Thị Bảo Trâm 16/05/1986 Nữ Rạch Giá, Kiên Giang Kinh x x x TC Hộ sinh Y5E3
360 Võ Minh Tùng 01/01/1982 Nam Long Mỹ, Hậu Giang Kinh x x x KTV hình ảnh Y học Y5E3
361 Lê Trần Đông Hải 29/03/1988 Nam Gò Dầu, Tây Ninh Kinh x x x TC Dược Y5E3
362 Lương Thanh Nhãn 12/10/1990 Nam Vịnh Thanh, Cần Thơ Kinh x Thiếux TC Điều dưỡng Nha khoa Y5E3
363 Lê Thị Thu Quyên 23/11/1991 Nữ Long Xuyên, An Giang Kinh Thiếu Thiếux TC Dược Y5E3
364 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm 08/10/1992 Nữ Châu Thành, Đồng Tháp Kinh Thiếu Thiếux TC Điều dưỡng Y5E3
365 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 04/11/1993 Nữ Cần Thơ Kinh Thiếu Thiếux TC Dược Y5E3
366 Thái Quang Sang 23/08/1988 Nam Thốt Nốt, Cần Thơ Kinh x Thiếux TC Điều dưỡng Y5E3
367 Nguyễn Ngọc Của 30/10/1990 Nữ Kinh CĐ Điều dưỡng Y5E3
368 Nguyễn Thị Kiều 28/10/1993 Nữ Kinh TC Hộ sinh Y5E3
369 Phạm Đăng Khoa 06/03/1982 Nữ Kinh ĐH CNTT Y5E3
370 Từ Nguyệt Hạ 21/08/1989 Nữ Kinh CĐ Điều dưỡng Y5E3
371 Trần Kim Dung 03/02/1987 Nữ Kinh Y5E3
372 Tống Văn Minh 16/06/1962 Nam Kinh ĐH Kế toán Y5E3
373 Huỳnh Tứ Hải 08/11/1986 Nam Kinh TC Công tác xã hội Y5E3
374 Bùi Như An 1985 Nam Kinh Y5E3
375 Nguyễn Kim The 06/06/1988 Nữ Vị Thanh, Cần Thơ Kinh x x Y5E4
376 Nguyễn Trường Sơn 07/02/1987 Nam Vị Thanh, Hậu Giang Kinh x x ThiếuKTV Hình ảnh Y Học Y5E4
377 Huỳnh Ngọc Thảo 04/12/1995 Nữ An Biên, Kiên Giang Kinh x x ThiếuTC Dược Y5E4
378 Võ Văn Trí 1972 Nam An Phú, An Giang Kinh x x x SC Dược Đạo phật Y5E4
379 Hà Thị Thúy Kiều 1987 Nữ Châu Phú, An Giang Kinh x x x SC Dược Hòa hảo Y5E4
380 Huỳnh Thị Ngận 20/12/1972 Nữ Kinh TC Dược Y5E4
381 Đinh Thị Son 14/04/1982 Nữ Ninh Bình Kinh x Thiếux THCN Dược Y5E4
382 Trần Phú Sỹ 16/02/1984 Nam Long Xuyên, An Giang Kinh Thiếu Thiếux THCN kiểm tra chất lượng LT, TPPhật Y5E4
383 Nguyễn Thị Trang 20/10/1983 Nam Đông Hưng, Thái Bình Kinh x Thiếux TC Dược Y5E4
384 Đặng Thị Giáng Kiều 10/02/1994 Nữ Cờ Đỏ, Cần Thơ Kinh Thiếu Thiếu chưa HT12 Y5E4