DIGITAL CAMERA
Dòng FINEPIX S4500
Dòng FINEPIX S4400
Dòng FINEPIX S4300
Dòng FINEPIX S4200
Sổ Tay Hướng Dẫn Người DùngCảm ơn bạn đã mua sản phẩm này. Sổ tay
hướng dẫn này mô tả cách sử dụng máy
ảnh số FUJIFILM và phần mềm kèm theo
máy của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã
đọc và hiểu nội dung của nó và các cảnh
báo trong phần “Vì Sự An Toàn Của Bạn”
(trang ii) trước khi sử dụng máy ảnh này.
Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại
http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html
Trước Khi Bạn Bắt Đầu
Những bước đầu tiên
Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại
Thông tin thêm về Chụp Ảnh
Thông tin thêm về Phát lại
Phim
Kết nối
Menu
Chú Ý Kỹ Thuật
Khắc Phục Sự Cố
Phụ Lục
BL01614-X00 VI
ii
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Đảm bảo đã đọc các chú ý này trước khi sử dụng
Chú Ý An Toàn• Đảm bảo bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Đọc kỹ Chú Ý An Toàn này và
Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng trước khi sử dụng.
• Sau khi đọc những Chú Ý An Toàn này, hãy cất vào nơi an toàn.
Thông Tin Về Các Biểu Tượng
Các biểu tượng hiển thị bên dưới được sử dụng trong tài liệu này để chỉ ra
mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc hư hại có thể xảy ra nếu bỏ
qua thông tin chỉ báo bằng biểu tượng và việc sử dụng sản phẩm không
đúng cách.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết có thể xảy ra tử vong hay bị thương nặng
nếu không chú ý đến thông tin.
THẬN
TRỌNG
Biểu tượng cho biết có thể xảy ra tổn thương cá nhân hay thiệt hại
vật chất nếu không chú ý đến thông tin.
Các biểu tượng có ở bên dưới được dùng để chỉ bản chất của thông tin
cần được lưu ý.
Biểu tượng tam giác cho bạn biết rằng thông tin này cần phải chú ý
(“quan trọng”).
Các biểu tượng tròn với một thanh chéo cho bạn biết hành động chỉ
định bị cấm (“Cấm”).
Vòng tròn đậm với một dấu chấm than cho bạn biết một hành động
phải được thực hiện (“Bắt buộc”).
CẢNH BÁO CẢNH BÁO
Rút phích cắm
khỏi ổ điện.
Nếu có vấn đề xảy ra, tắt máy ảnh, tháo pin, ngắt kết nối và rút phích cắm của
bộ chuyển đổi điện AC.
Việc tiếp tục sử dụng máy ảnh khi máy có khói, khi có bất kỳ mùi bất
thường, hoặc là khi ở trạng thái bất thường khác có thể gây ra hỏa
hoạn hoặc điện giật.
• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
CẢNH BÁO CẢNH BÁOKhông để nước hoặc các vật lạ xâm nhập vào máy ảnh.
Nếu nước hoặc các vật lạ rơi vào bên trong máy ảnh, tắt máy ảnh,
tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm bộ chuyển đổi điện AC.Tiếp tục sử dụng máy ảnh có thể gây hoản hoạn hoặc điện giật.
• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.
Không sử
dụng trong
phòng tắm
hoặc dưới vòi
hoa sen.
Không sử dụng máy ảnh trong phòng tắm hoặc dưới vòi hoa sen.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không
tháo rời
Không cố gắng tháo rời hoặc chỉnh sửa (không được mở vỏ).
Không tuân thủ đề phòng này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không chạm
vào các bộ
phận bên
trong
Nếu trường hợp vỏ bung ra do bị rơi hay tai nạn khác, không chạm vào bộ
phận hở ra.
Không tuân thủ đề phòng này có thể dẫn đến điện giật hoặc bị
thương vì chạm vào các bộ phận bị hư hỏng. Tháo pin ngay lập tức,
cẩn thận để tránh bị thương hoặc điện giật, và mang máy đến các
điểm mua hàng để được tư vấn.
Không thay đổi, làm nóng hoặc làm xoắn hoặc kéo căng dây nối và không đặt
vật nặng trên dây nối.
Những hành động này có thể làm hỏng dây điện và gây hoản hoạn
hoặc điện giật.
• Nếu dây điện bị hỏng, liên hệ với đại lý FUJIFILM của bạn.
Không đặt máy ảnh lên bề mặt không ổn định.
Điều này có thể làm cho máy bị rơi hoặc lật nghiêng và gây thương
tích.
Không được cố gắng chụp ảnh trong khi đang di chuyển.
Không sử dụng máy ảnh trong khi bạn đang đi bộ hoặc lái xe. Điều
này có thể khiến bạn bị ngã hoặc gặp tai nạn giao thông.
Không chạm vào bất kỳ bộ phận kim loại nào của máy ảnh khi có giông bão.
Điều này có thể gây điện giật do dòng điện phát ra từ sét.
Không sử dụng pin khác ngoại trừ loại được chỉ định.
Lắp pin thẳng hàng với các chỉ báo.
iii
Vì Sự An Toàn Của Bạn
CẢNH BÁO CẢNH BÁOKhông làm nóng, thay đổi hoặc tháo rời pin. Không làm rơi hoặc để pin bị va
chạm. Không cất pin với các sản phẩm kim loại. Không sử dụng bộ sạc khác với
kiểu chỉ định để sạc pin.
Bất kỳ hành động nào trong số các hành động này có thể làm nổ pin
hoặc rò rỉ và gây hỏa hoạn hoặc thương tổn.
Chỉ sử dụng pin hoặc bộ chuyển đổi điện AC được chỉ định cho máy ảnh này.
Không sử dụng điện áp khác với điện áp chỉ định.
Việc sử dụng các nguồn điện khác có thể gây ra hoả hoạn.
Nếu pin bị rò rỉ và chất lỏng tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Rửa sạch khu
vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch và tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn
cấp ngay lập tức.
Không sử dụng bộ sạc để sạc pin ngoài bộ sạc được quy định ở đây.
Bộ sạc pin Ni-MH được thiết kế cho các pin FUJIFILM HR-AA Ni-MH.
Sử dụng bộ sạc này để sạc pin thông thường hay các loại pin sạc
khác có thể gây rò rỉ pin, quá nóng hoặc bị nổ.
Nguy cơ nổ nếu thay pin không chính xác. Chỉ thay pin cùng loại hoặc tương
đương.
Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin trong hộp
cứng. Khi lưu trữ pin, để pin trong hộp cứng. Khi loại bỏ pin, che kín các cực pin
bằng băng dính cách điện.
Việc tiếp xúc với các vật thể khác bằng kim loại hoặc pin khiến pin
bắt lửa hoặc nổ.
Để Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.
Bởi vì kích thước Thẻ Nhớ nhỏ nên trẻ có thể nuốt phải. Đảm bảo
phải cất Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. Nếu trẻ nuốt Thẻ Nhớ,
hãy tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn cấp.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng máy ảnh này tại các địa điểm có khói dầu, hơi nước, độ ẩm
hoặc bụi bặm.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không để máy ảnh này ở những nơi có nhiệt độ rất cao.
Không để máy ảnh tại các vị trí như trong xe kín hoặc trực tiếp dưới
ánh sáng mặt trời. Điều này có thể gây hỏa hoạn.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
Sản phẩm này có thể gây thương tổn khi trẻ cầm trong tay.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông đặt các vật nặng lên máy ảnh.
Điều này có thể làm các vật nặng bị lật hoặc rơi và gây thương tích.
Không di chuyển máy ảnh trong khi bộ chuyển đổi điện AC vẫn còn kết nối.
Không kéo dây nối để ngắt kết nối bộ chuyển đổi điện AC.
Điều này có thể làm hỏng dây điện hoặc cáp và gây hoản hoạn hoặc
điện giật.
Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC khi phích cắm bị hỏng hoặc việc kết nối
ổ cắm lỏng lẻo.
Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không che hoặc quấn máy ảnh hoặc bộ chuyển đổi điện AC bằng mảnh vải
hoặc chăn.
Điều này có thể gây tích nhiệt và làm biến dạng vỏ hoặc gây hoả
hoạn.
Khi bạn lau chùi máy ảnh hoặc bạn không có kế hoạch sử dụng máy ảnh trong
một thời gian dài, tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm của bộ chuyển
đổi điện AC.
Nếu không làm như vậy có thể gây hoả hoạn hoặc điện giật.
Khi sạc xong, rút phích cắm bộ sạc ra khỏi ổ điện.
Để bộ sạc vẫn cắm vào ổ cắm điện có thể gây ra hoả hoạn.
Sử dụng đèn flash quá gần mắt có thể gây ảnh hưởng tạm thời đến thị lực.
Hãy đặc biệt cẩn trọng khi chụp ảnh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Khi lấy Thẻ Nhớ ra, thẻ có thể tuột ra khỏi khe quá nhanh. Sử dụng ngón tay để
giữ và nhẹ nhàng rút thẻ ra.
Cần thường xuyên kiểm tra bên trong và vệ sinh cho máy ảnh của bạn.
Để bụi tích tụ trong máy ảnh của bạn có thể gây hỏa hoạn hoặc
điện giật.
• Liên hệ với đại lý FUJIFILM để yêu cầu vệ sinh bên trong máy 2 năm
một lần.
• Xin lưu ý đây không phải là dịch vụ miễn phí.
Bỏ các ngón tay của bạn khỏi cửa sổ flash trước khi flash nháy.
Không tuân thủ biện pháp đề phòng này có thể gây bỏng.
Giữ cửa sổ flash sạch sẽ và không sử dụng flash nếu cửa sổ bị che khuất.
Không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này có thể gây ra khói
hoặc đổi màu.
iv
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Nguồn Điện và Pin* Xác nhận loại pin của bạn trước khi đọc
các mô tả sau đây.
Sau đây giải thích việc sử dụng pin
đúng cách và làm thế nào để kéo
dài tuổi thọ pin. Sử dụng pin không
đúng có thể khiến pin có tuổi thọ
ngắn hơn, cũng như gây rò rỉ, nóng
quá mức, cháy hoặc nổ.
1 Máy ảnh sử dụng pin sạc Lithium-ion
* Khi vận chuyển từ nơi sản xuất, pin
chưa được sạc đầy. Luôn sạc pin
trước khi sử dụng.
* Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào
máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin
trong hộp mềm.
■ Tính Năng Pin
• Pin dần bị mất điện ngay cả khi
không sử dụng. Sử dụng pin được
sạc gần đây (trong hôm trước
hoặc hai hôm trước) để chụp ảnh.
• Để tối đa hóa tuổi thọ của pin,
tắt máy ảnh càng nhanh càng tốt
ngay khi không sử dụng máy.
• Số lượng tấm hình chụp được sẽ ít
hơn khi ở những vị trí lạnh hoặc ở
nơi nhiệt độ thấp. Mang theo pin
sạc đầy để dự phòng. Bạn cũng có
thể tăng lượng điện tạo ra bằng
cách đặt pin vào túi của bạn hoặc
một nơi ấm khác để làm ấm pin và
sau đó lắp pin vào máy ảnh ngay
trước khi bạn chụp ảnh.
Nếu bạn sử dụng đệm nhiệt điện,
cẩn thận không đặt pin trực tiếp
vào miếng đệm. Máy ảnh có thể
không hoạt động nếu bạn sử
dụng pin đã cạn kiệt trong điều
kiện lạnh.
■ Sạc Pin
• Bạn có thể sạc pin bằng cách sử
dụng bộ sạc pin (kèm theo máy).
- Pin có thể được sạc ở nhiệt độ
môi trường xung quanh giữa
0°C và +40°C. Tham khảo Sổ Tay
Hướng Dẫn Người Dùng để biết
thời gian sạc pin.
- Bạn nên sạc pin ở nhiệt độ môi
trường xung quanh giữa +10°
C và +35°C. Nếu bạn sạc pin ở
nhiệt độ ngoài phạm vi này, thời
gian sạc sẽ lâu hơn bởi vì hiệu
suất của pin bị suy yếu.
- Bạn không thể sạc pin ở nhiệt độ
0°C hoặc thấp hơn.
• Pin Lithium-ion có thể sạc không
cần phải xả hết hoặc xả cạn kiệt
hoàn toàn trước khi sạc.
• Pin có thể ấm lên sau khi đã
được sạc hoặc ngay sau khi sử
dụng. Điều này là hoàn toàn bình
thường.
• Không sạc lại pin đã sạc đầy.
■ Tuổi Thọ Pin
Ở nhiệt độ bình thường, có thể sử
dụng pin được ít nhất 300 lần. Nếu
thời gian mà pin cung cấp điện
năng bị rút ngắn đáng kể, điều này
cho thấy pin đã đạt đến thời điểm
cuối của tuổi thọ hiệu quả và nên
thay pin.
■ Chú ý về lưu trữ
• Nếu pin được lưu trữ trong thời
gian dài khi đã sạc, hiệu suất của
pin có thể bị suy giảm. Nếu không
sử dụng pin trong một thời gian,
xả hết pin trước khi cất pin.
• Nếu bạn không có ý định sử dụng
máy ảnh trong một thời gian dài,
tháo pin ra khỏi máy ảnh.
• Bảo quản pin ở nơi mát mẻ.
- Lưu giữ pin ở nơi khô ráo với
nhiệt độ môi trường xung quanh
giữa +15°C và +25°C.
- Không để pin ở những nơi nóng
hoặc cực lạnh.
■ Sử Dụng PinThận Trọng Vì Sự An Toàn Của Bạn:
• Không mang hoặc lưu trữ pin với
các vật kim loại như vòng cổ hoặc
kẹp tóc.
• Không làm nóng pin hoặc ném
vào lửa.
• Không tìm cách tháo rời hoặc thay
đổi pin.
• Không sạc pin bằng bộ sạc khác
với bộ sạc chỉ định.
• Kịp thời bỏ pin đã qua sử dụng.
• Không làm rơi hoặc để pin bị va
chạm mạnh.
• Không để pin dính nước.
• Luôn giữ các cực pin sạch sẽ.
• Không lưu trữ pin ở những nơi
nóng. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng
pin trong một thời gian dài, thân
máy và pin sẽ ấm lên. Điều này là
bình thường. Sử dụng bộ chuyển
đổi điện AC nếu bạn đang chụp
ảnh hoặc xem hình ảnh trong một
thời gian dài.
2 Máy ảnh sử dụng pin có thể sạc lại là
pin kiềm cỡ AA hoặc Ni-MH (nickel-
metal hydride)
* Để biết chi tiết về các loại pin mà
bạn có thể sử dụng, tham khảo
Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng của
máy.
■ Thận Trọng Khi Sử Dụng Pin
• Không làm nóng pin hoặc ném
vào lửa.
• Không mang hoặc lưu trữ pin với
các vật kim loại như vòng cổ hoặc
kẹp tóc.
• Không để pin dính nước, và giữ
cho pin không bị ướt hoặc lưu trữ
ở nơi ẩm ướt.
• Không tìm cách tháo rời hoặc thay
đổi pin kể cả hộp pin.
• Không để pin bị tác động mạnh.
• Không sử dụng pin bị rò rỉ, biến
dạng hoặc đổi màu.
• Không lưu trữ pin ở những nơi
nóng hoặc ẩm.
• Để pin ngoài tầm tay của trẻ sơ
sinh và trẻ nhỏ.
• Hãy chắc chắn rằng các cực pin (C
và D) là đúng.
• Không sử dụng pin mới với pin đã
qua sử dụng. Không sử dụng pin
đã sạc và pin chưa sạc cùng nhau.
• Không sử dụng đồng thời các loại
pin khác nhau hoặc thương hiệu
khác nhau.
• Nếu bạn không có ý định sử dụng
máy ảnh trong một thời gian dài,
v
Vì Sự An Toàn Của Bạn
tháo pin ra khỏi máy ảnh. Lưu ý
nếu pin đã tháo ra khỏi máy ảnh
thì thiết lập thời gian và thiết lập
ngày tháng bị xóa.
• Pin ấm lên ngay sau khi được sử
dụng. Trước khi tháo pin, tắt máy
ảnh ra và chờ cho pin nguội.
• Do pin không hoạt động tốt trong
thời tiết lạnh hoặc các địa điểm
lạnh, làm ấm pin bằng cách đặt
chúng vào trong quần áo của bạn
trước khi sử dụng. Pin không hoạt
động hiệu quả khi để lạnh. Chúng
sẽ lại hoạt động hiệu quả khi nhiệt
độ trở lại bình thường.
• Vết bẩn (chẳng hạn như dấu vân
tay) dính trên các cực pin làm cho
pin sạc được ít hơn và làm giảm số
lượng ảnh có thể chụp. Cẩn thận
lau sạch các cực pin bằng miếng
vải mềm khô trước khi lắp pin.
Nếu có bất kỳ chút chất lỏng
nào rò rỉ ở pin, lau sạch ngăn
đựng pin kỹ càng rồi mới nạp
pin mới.
Nếu bất kỳ chất lỏng nào của
pin tiếp xúc với tay hoặc quần
áo của bạn, lau sạch vùng đó
bằng nước. Lưu ý rằng chất
lỏng của pin có thể gây mất
thị lực nếu nó dính vào mắt
của bạn. Nếu điều này xảy ra,
không nên chà xát mắt của
bạn. Rửa chất lỏng bằng nước
sạch và liên lạc với bác sĩ để
được điều trị.
■ Sử dụng đúng pin Ni-MH cỡ AA
• Để pin Ni-MH không sử dụng
trong thời gian dài có thể khiến
pin bị “vô hiệu”. Ngoài ra, nhiều lần
sạc pin Ni-MH mà chỉ được xả một
phần thì có thể khiến pin bị “ảnh
hưởng bộ nhớ”. Pin Ni-MH bị “vô
hiệu” hoặc bị ảnh hưởng “bộ nhớ”
gặp phải vấn đề là chỉ cung cấp
năng lượng được trong một thời
gian ngắn sau khi sạc. Để ngăn
chặn vấn đề này, xả và sạc lại pin
nhiều lần bằng cách sử dụng chức
năng “Xả pin có thể sạc lại” của
máy ảnh.
Sự cố vô hiệu và bộ nhớ chỉ xảy
ra với pin Ni-MH và thực tế không
phải là lỗi pin.
Xem Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng
để biết quy trìnhh về “Xả pin có
thể sạc lại”.
THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng chức năng “Xả pin
có thể sạc lại” khi đang sử dụng
pin kiềm.
• Để sạc pin Ni-MH, sử dụng bộ sạc
pin nhanh (được bán riêng). Hãy
tham khảo các hướng dẫn kèm
theo bộ sạc để đảm bảo sử dụng
bộ sạc đúng cách.
• Không sử dụng bộ sạc pin này để
sạc các pin khác.
• Lưu ý rằng pin sẽ ấm lên sau khi
sạc.
• Do cách cấu tạo của máy ảnh, một
lượng điện nhỏ vẫn được sử dụng
ngay cả khi máy ảnh tắt. Đặc biệt
cần lưu ý rằng việc để pin Ni-MH
trong máy ảnh trong thời gian dài
sẽ xả cạn kiệt pin và có thể khiến
pin không sử dụng lại được ngay
cả sau khi nạp.
• Pin Ni-MH sẽ tự xả ngay cả khi
không sử dụng và thời gian có thể
sử dụng pin có thể bị rút ngắn.
• Pin Ni-MH sẽ giảm chất lượng
nhanh chóng nếu bị xả quá mức
(ví dụ xả pin bằng đèn pin). Sử
dụng chức năng “Xả pin có thể sạc
lại” được cung cấp trong máy ảnh
để xả pin.
• Pin Ni-MH có tuổi thọ hạn chế.
Nếu pin chỉ có thể sử dụng được
trong một thời gian ngắn ngay cả
sau khi lặp đi lặp lại chu kỳ xả và
nạp thì pin có thể đã đi đến điểm
cuối của tuổi thọ.
■ Thải Pin
• Khi thải pin, làm theo quy định xử
lý chất thải của địa phương.
3 Chú ý về cả hai mẫu ( 1 , 2 )
■ Bộ Chuyển Đổi Điện AC
Luôn sử dụng Bộ Chuyển Đổi Điện
AC với máy ảnh. Việc sử dụng một
bộ chuyển đổi điện AC khác với Bộ
Chuyển Đổi Điện AC FUJIFILM có
thể làm hỏng máy ảnh kỹ thuật số
của bạn.
Để biết chi tiết bộ chuyển đổi điện
AC, tham khảo Sổ Tay Hướng Dẫn
Người Dùng của máy.
• Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi điện
AC ở trong nhà.
• Cắm chặt dây cắm kết nối vào đầu
cắm DC.
• Tắt máy ảnh kỹ thuật số FUJIFILM
trước khi ngắt kết nối dây điện
khỏi đầu cắm DC. Để ngắt kết nối,
rút phích cắm nhẹ nhàng. Không
kéo trên dây.
• Không sử dụng bộ chuyển đổi
điện AC cho bất kỳ thiết bị nào
khác ngoài máy ảnh của bạn.
• Trong quá trình sử dụng, bộ
chuyển đổi điện AC sẽ trở nên
nóng khi chạm vào. Điều này là
bình thường.
• Không tháo rời bộ chuyển đổi
điện AC. Làm như vậy có thể nguy
hiểm.
• Không sử dụng bộ chuyển đổi
điện AC ở nơi nóng và ẩm.
• Không để bộ chuyển đổi điện AC
bị va chạm mạnh.
• Bộ chuyển đổi điện AC có thể
phát ra tiếng kêu. Điều này là bình
thường.
• Nếu sử dụng gần radio, bộ chuyển
đổi điện AC có thể gây nhiễu. Nếu
hiện tượng này xảy ra, chuyển máy
ảnh cách xa với radio.
vi
Vì Sự An Toàn Của Bạn
Trước Khi Sử Dụng Máy ẢnhKhông hướng máy ảnh vào nguồn
sáng cực mạnh như mặt trời lúc trời
không có mây. Không tuân thủ đề
phòng này có thể làm hư bộ cảm
biến ảnh của máy.
■ Chụp Thử Trước Khi Chụp
Đối với những ảnh quan trọng
(chẳng hạn như đám cưới và các
chuyến đi nước ngoài), luôn phải
chụp thử và xem hình ảnh để đảm
bảo rằng máy ảnh hoạt động bình
thường.
• Công ty FUJIFILM không chịu trách
nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại ngẫu
nhiên nào (như các chi phí chụp
ảnh hoặc mất thu nhập từ việc
chụp ảnh) phát sinh do hậu quả
của lỗi trên sản phẩm này.
■ Chú Ý về Bản Quyền
Hình ảnh được ghi bằng hệ thống
máy ảnh kỹ thuật số của bạn không
thể được sử dụng theo cách vi
phạm luật bản quyền mà không có
sự đồng ý của chủ sở hữu, trừ khi
chỉ dành cho sử dụng cá nhân. Lưu
ý rằng một số hạn chế áp dụng đối
với chụp ảnh buổi biểu diễn sân
khấu, vui chơi giải trí và triển lãm
ngay cả khi hoàn toàn sử dụng cho
cá nhân. Người sử dụng cần lưu ý
rằng việc chuyển giao Thẻ Nhớ có
chứa hình ảnh hoặc dữ liệu được
bảo hộ theo luật bản quyền chỉ
được cho phép trong phạm vi hạn
chế đối luật bản quyền.
■ Sử Dụng Máy Ảnh Kỹ Thuật Số
Để đảm bảo rằng hình ảnh được ghi
một cách chính xác, không để máy
ảnh bị tác động hoặc rung trong khi
đang ghi hình.
■ Tinh Thể Lỏng
Nếu màn hình LCD bị hỏng, cần đặc
biệt cẩn thận với các tinh thể lỏng
trong màn hình. Nếu bất kỳ tình
huống nào sau đây xảy ra, đưa ra
hành động khẩn cấp theo chỉ định.
• Nếu tinh thể lỏng tiếp xúc với da
của bạn:
Lau khu vực đó bằng vải và sau
đó rửa kỹ bằng xà phòng và nước
máy.
• Nếu tinh thể lỏng rơi vào mắt của
bạn:
Rửa mắt bị ảnh hưởng bằng nước
sạch trong ít nhất 15 phút và sau
đó tìm đến trợ giúp y tế.
• Nếu nuốt phải tinh thể lỏng:
Súc miệng kỹ bằng nước. Uống
nhiều nước và nôn ra. Sau đó tìm
đến trợ giúp y tế.
Mặ c dù mà n hì nh LCD đượ c sả n
xuấ t bằ ng công nghệ rấ t tinh vi,
nhưng vẫ n có thể có điể m đen hoặ c
điể m sá ng vĩ nh viễ n. Đây không
phả i là trụ c trặ c củ a má y, và không
hề ả nh hưở ng đế n ả nh đượ c chụ p.
■ Thông Tin Thương Hiệu
• E và xD-Picture Card™ là
thương hiệu của Công ty FUJIFILM.
• IBM PC/AT là thương hiệu được
đăng ký của International Business
Machines Corp của Mỹ.
• Macintosh, QuickTime, và Mac OS
là thương hiệu của Apple Inc. ở Mỹ
và các nước khác.
• Windows 7, Windows Vista và logo
Windows là thương hiệu của tập
đoàn Microsoft.
• Thương hiệu IrSimple™ thuộc
sở hữu của Infrared Data
Association®.
• Thương hiệu IrSS™ hoặc
IrSimpleShot™ thuộc sở hữu của
Infrared Data Association®.
• Các logo SDHC và SDXC là thương
hiệu của SD-3C, LLC.
• Logo HDMI là một thương hiệu.
• YouTube là thương hiệu của
Google Inc.
• Các công ty hoặc tên sản phẩm
khác là các thương hiệu hoặc
nhãn hiệu đã đăng ký của các
công ty tương ứng.
■ Chú Ý Về Nhiễu Sóng
Nếu máy ảnh được sử dụng trong
các bệnh viện hoặc trên máy bay,
xin vui lòng lưu ý rằng máy ảnh này
có thể gây nhiễu sóng cho các thiết
bị khác trong bệnh viện hoặc máy
bay. Để biết chi tiết, xin vui lòng
kiểm tra các quy định áp dụng.
■ Giải Thích Về Hệ Thống Tivi MàuNTSC: Ủy Ban Hệ Thống Tivi Toàn
Quốc (National Television
System Committee), các
thông số truyền hình màu
chủ yếu được áp dụng ở Mỹ,
Canada và Nhật Bản.
PAL: Đường Dây Xoay Chiều, một
hệ thống tivi màu sử dụng
chủ yếu ở các quốc gia Châu
Âu và Trung Quốc.
■ In Exif (Exif phiên bản 2.3)
Định Dạng In Exif là một định dạng
tệp tin máy ảnh kỹ thuật số được
sửa đổi có chứa nhiều thông tin cho
việc chụp ảnh đến in ấn tối ưu.
THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Đọc Trước Khi Sử Dụng Phần Mềm
Việc xuất ra trực tiếp hoặc gián tiếp
toàn bộ hoặc một phần phần mềm
được cấp phép mà không có sự cho
phép của cơ quan quản lý liên quan
đều bị cấm.
vii
Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng
Trước khi sử dụng máy ảnh, hãy đọc sổ tay này và những lời cảnh báo trên các trang ii-vi. Để biết
thông tin về các chủ đề cụ thể, tham khảo các nguồn dưới đây.
Thẻ Nhớ
Ảnh có thể được lưu giữ trong các thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC tùy chọn (trang 10), được gọi là “thẻ nhớ” trong
hướng dẫn sử dụng này.
✔✔ Khắc Phục Sự Cố Khắc Phục Sự Cố...................................................................................... trang 109trang 109Có một vấn đề cụ thể với máy ảnh? Tìm câu trả
lời ở đây.
✔✔ Bảng Thuật Ngữ Bảng Thuật Ngữ .......................................... .......................................... trang 120trang 120Ý nghĩa của một số thuật ngữ kỹ thuật có thể
được tìm thấy ở đây.
✔✔ Mục Lục Mục Lục ......................................................... ......................................................... trang xitrang xi"Mục lục" cho biết tổng quan về toàn bộ sổ tay
hướng dẫn người dùng này. Các thao tác chính
của máy ảnh được liệt kê ở đây.
✔✔ Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị .................. ..................trang 116trang 116Tìm hiểu nguyên nhân của biểu tượng nhấp
nháy hoặc thông báo lỗi trong màn hình.
✔✔ Hỏi Đáp Về Máy Ảnh Hỏi Đáp Về Máy Ảnh............................................................................ trang viiitrang viiiBiết những gì bạn muốn làm nhưng không biết
tên của vấn đề đó? Tìm câu trả lời trong "Hỏi
Đáp Về Máy Ảnh."
viii
Hỏi Đáp Về Máy Ảnh
Tìm nội dung theo nhiệm vụ.
Cài Đặt Máy ẢnhCài Đặt Máy Ảnh
Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóaXem Xem
trangtrang
Làm thế nào để thiết lập đồng hồ máy ảnh? Ngày và giờ 14
Tôi có thể đặt đồng hồ theo giờ địa phương khi tôi đi du lịch không? Lệch múi giờ 101
Làm thế nào để giữ cho màn hình hiển thị không tự động tắt? Tự động tắt nguồn 104
Làm thế nào để làm cho màn hình hiển thị sáng hơn hoặc tối hơn? Độ sáng màn hình LCD 104
Làm thế nào để dừng tiếng bíp và tiếng tách của máy ảnh?
Âm lượng hoạt động và màn
trập99
Chế độ im lặng 18
Tôi có thể thay đổi âm thanh do màn trập tạo ra không? Âm thanh màn trập 99
Các biểu tượng trong màn hình hiển thị có nghĩa gì? Hiển thị 4
Còn bao nhiêu điện trong pin? Mức độ pin 16
Tôi có thể tăng dung lượng pin sạc Ni-MH không? Xả pin 105
Tôi có thể thêm ngày tháng và thời gian chụp vào ảnh không? Đánh dấu ngày 105
Chia Sẻ Hình ẢnhChia Sẻ Hình Ảnh
Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóaXem Xem
trangtrang
Tôi có thể in hình ảnh với máy in ở nhà của tôi không? In ảnh 62
ix
Hỏi Đáp Về Máy Ảnh
Chụp ẢnhChụp Ảnh
Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóaXem Xem
trangtrang
Làm thế nào để tránh làm cho ảnh bị mờ? Chế độ chống rung kép 17
Làm thế nào để chụp tốt chân dung? Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh 31
Máy ảnh có thể tự động điều chỉnh các cài đặt cho những cảnh khác nhau không? Chế độ M 15
Tôi có thể chọn các thiết lập của riêng mình cho những cảnh khác
nhau không?Lựa chọn cảnh 21
Tôi có thể chắc chắn là đối tượng của mình đang mỉm cười khi tôi
chụp ảnh bằng cách nào?Nhận diện nụ cười 22
Tôi có thể chắc chắn rằng không ai bị chớp mắt khi ảnh được chụp
bằng cách nào?Nhận diện chớp mắt 32
Tôi có thể ưu tiên việc lấy nét khuôn mặt của một người xác định
được không?Nhận diện khuôn mặt 82
Làm thế nào để chụp cận cảnh? Chế độ cận cảnh (cận cảnh) 35
Làm thế nào để giữ cho đèn flash không bật?
Chế độ flash 36Làm thế nào để mắt đối tượng không bị đỏ khi tôi sử dụng đèn flash?
Làm thế nào "đổ" bóng cho đối tượng ngược sáng?
Làm thế nào để chụp một loạt ảnh với chỉ một lần bấm máy? Chế độ Chụp Liên Tục 40
Làm thế nào chụp cả nhóm trong đó có cả người chụp? Chế độ tự định giờ 38
Làm thế nào để chụp panorama? Panorama di chuyển 24
Tôi có thể chọn tốc độ màn trập và khẩu độ không? Các chế độ P, S, A, và M 26
Tôi có thể lưu và gọi lại các thiết lập máy ảnh không? Chế độ C 30
Làm thế nào để điều chỉnh phơi sáng? Bù sáng 44
Làm thế nào để giữ đối tượng di chuyển vào tầm nét? Theo dõi 82
Làm thế nào để quay phim? Quay phim 57
Làm thế nào để đóng khung ảnh trong kính ngắm? Nút EVF/LCD 5
x
Hỏi Đáp Về Máy Ảnh
Xem ẢnhXem Ảnh
Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóaXem Xem
trangtrang
Làm thế nào để xem ảnh của tôi? Phát lại từng khung hình một 46
Làm thế nào để tôi có thể xóa ảnh một cách dễ dàng? Nút b 20
Làm thế nào để tôi có thể lựa chọn và xóa từng ảnh riêng lẻ hoặc
xóa đồng thời tất cả ảnh?Xóa ảnh 54
Tôi có thể phóng to ảnh trong khi phát lại không? Thu phóng khi phát lại 47
Tôi có thể đánh dấu ảnh với đánh giá yêu thích (I) không? I Yêu thích 47
Làm thế nào để xem rất nhiều ảnh cùng một lúc? Phát lại nhiều khung hình 49
Tôi có thể tạo tập ảnh từ hình ảnh yêu thích của tôi không? Hỗ trợ tập ảnh 51
Làm thế nào để tìm ảnh? Tìm kiếm ảnh 53
Tôi có thể bảo vệ ảnh của tôi khỏi bị xóa tình cờ không? Bảo vệ 92
Tôi có thể ẩn các biểu tượng trong màn hình khi xem ảnh của tôi
không?Chọn định dạng hiển thị 46
Tôi có thể chọn ảnh để tải lên YouTubeTM không?Tải ảnh lên mạng 89
Tôi có thể chọn ảnh để tải lên Facebook không?
xi
Vì Sự An Toàn Của Bạn ................................................................... ii
Chú Ý An Toàn ................................................................................. ii
Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng .................vii
Hỏi Đáp Về Máy Ảnh ....................................................................viii
Trước Khi Bạn Bắt ĐầuTrước Khi Bạn Bắt Đầu
Giới thiệu ............................................................................................. 1
Biểu Tượng và Quy Ước................................................................ 1
Phụ Kiện Kèm Theo ....................................................................... 1
Các Bộ Phận Của Máy Ảnh .......................................................... 2
Các Hiển Thị Trên Máy Ảnh ...................................................... 4
Nút Xoay Chế Độ ......................................................................... 6
Những bước đầu tiênNhững bước đầu tiên
Dây Đeo và Nắp Ống Kính ........................................................... 7
Lắp Pin .................................................................................................. 8
Lắp Thẻ Nhớ .....................................................................................10
Bật và tắt máy ảnh .........................................................................13
Chế Độ Chụp ..................................................................................13
Chế Độ Phát Lại .............................................................................13
Thiết Lập Cơ Bản ............................................................................14
Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát LạiCơ Bản Về Chụp Ảnh và Phát Lại
Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh) .................15
Xem Ảnh .............................................................................................20
Thông tin thêm về Chụp ẢnhThông tin thêm về Chụp Ảnh
Chế Độ Chụp ....................................................................................21
M NHẬN DIỆN CẢNH ........................................................21
B AUTO ..........................................................................................21
SP LỰA CHỌN CẢNH ...................................................................21
N PANORAMA DI CHUYỂN ................................................24
P: LẬP TRÌNH AE ............................................................................26
S: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘ ................................................................27
A: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ ............................................................28
M: THỦ CÔNG ................................................................................29
C: TÙY CHỈNH .................................................................................30
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh ......................................31
Nhận Diện Chớp Mắt ..................................................................32
Khóa Lấy Nét ....................................................................................33
F Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh) ...........35
N Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh) ..................36
J Sử Dụ ng Chứ c Năng Hẹ n Giờ ..............................................38
I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục) ..........................40
c Zoom Tức Thời .........................................................................42
d Bù Sáng........................................................................................44
Mục Lục
xii
Mục Lục
Thông tin thêm về Phát lạiThông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại .................................................................46
Zoom Khi Phát Lại ........................................................................47
I Yêu thích: Đánh Giá Ảnh ......................................................47
Viewing Photo Information (Xem Thông Tin Ảnh) ..........48
Phát Lại Nhiều Khung Hình ......................................................49
Viewing Panoramas (Xem Toàn Cảnh) .................................50
k Hỗ Trợ Tập Ảnh ........................................................................51
Tạo Tập Ảnh ....................................................................................51
Xem Tập Ảnh ..................................................................................52
Biên Tập và Xóa Tập Ảnh ...........................................................52
b Tìm Kiếm Ảnh ...........................................................................53
A Xóa Ảnh .......................................................................................54
Xóa Một Ảnh ..................................................................................54
Xóa nhiều ảnh ................................................................................55
Xóa tất cả ảnh ................................................................................56
PhimPhim
F Quay Phim ..................................................................................57
a Xem Phim ....................................................................................59
Kết nốiKết nối
Xem Ảnh trên TV ............................................................................60
In Ảnh Qua USB ...............................................................................62
Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................62
In Ảnh Đã Chọn .............................................................................62
In Trình Tự In DPOF ......................................................................63
Tạo Trình Tự In DPOF ...................................................................65
Xem Ảnh Trên Máy Tính ..............................................................68
Cài Phần mềm................................................................................68
Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................72
MenuMenu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp ...................................................74
Sử dụng Menu Chế Độ F .........................................................74
Các Tùy Chọn Menu Chế Độ F ...............................................75
N ISO ............................................................................................75
O KÍCH CỠ ẢNH ........................................................................76
P FINEPIX MÀU SẮC ...............................................................77
Sử dụng Menu Chụp ...................................................................77
Các Tùy Chọn Menu Chụp ........................................................78
T CHẤT LƯỢNG ẢNH .............................................................79
D CÂN BẰNG TRẮNG .............................................................79
H ĐỘ SẮC NÉT ..........................................................................80
C QUANG TRẮC .......................................................................81
F CHẾ ĐỘ AF .............................................................................81
S NHẬN DIỆN KH.MẶT ..........................................................82
J CÁCBƯỚC AE BKT EV .........................................................85
I FLASH ......................................................................................85
xiii
Mục Lục
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại ..............................................86
Sử dụng Menu Chế Độ F .........................................................86
Các Tùy Chọn Menu Chế Độ F ...............................................86
I TRÌNH CHIẾU SLIDE ............................................................87
Sử Dụng Menu Phát Lại .............................................................88
Tùy Chọn Menu Phát Lại ............................................................88
j ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊN .....................................................89
B KHỬ MẮT ĐỎ ........................................................................91
D BẢO VỆ ....................................................................................92
G CẮT XÉN ..................................................................................93
O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ ............................................................94
C XOAY ẢNH .............................................................................95
F GHI CHÚ GIỌNG NÓI .........................................................96
J TỶ LỆ HIỂN THỊ .....................................................................97
Menu Thiết Lập ...............................................................................98
Sử dụng Trình Đơn Thiết Lập ...................................................98
Tùy Chọn Menu Thiết Lập .........................................................99
N LỆCH MÚI GiỜ ....................................................................101
K ĐỊNH DẠNG .........................................................................102
A HIỂN THỊ ẢNH .....................................................................102
B STT KHUNG HÌNH ............................................................ 103
I ÂM LƯỢNG XEM ............................................................... 104
J ĐỘ SÁNG LCD ................................................................... 104
M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN ...................................................... 104
D THU PHÓNG KT SỐ .......................................................... 104
P XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH) ......................... 105
S ĐÁNH DẤU NGÀY ............................................................ 105
Chú Ý Kỹ ThuậtChú Ý Kỹ Thuật
Phụ Kiện Tùy Chọn ..................................................................... 106
Phụ kiện của FUJIFILM ..............................................................107
Chăm sóc máy ảnh ..................................................................... 108
Khắc Phục Sự CốKhắc Phục Sự Cố
Khắc Phục Sự Cố .......................................................................... 109
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị .......................................116
Phụ LụPhụ Lụcc
Bảng Thuật Ngữ............................................................................120
Dung Lượng Thẻ Nhớ ................................................................121
Thông số kỹ thuật ........................................................................122
Ghi nhớ
xiv
1
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
Biểu Tượng và Quy ƯớcBiểu Tượng và Quy ƯớcCác biểu tượng sau được sử dụng trong sổ tay này:
3 Thận trọng: Phải đọc thông tin này trước khi sử dụng để đảm bảo thao tác đúng.
1 Chú ý: Các điểm cần lưu ý khi sử dụng máy ảnh.
2 Lời khuyên: Thông tin bổ sung có thể hữu ích khi sử dụng máy ảnh.
Menu và văn bản khác trong màn hình máy ảnh được in đậm. Trong các minh họa ở sổ tay này, màn
hình hiển thị có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.
Phụ Kiện Kèm TheoPhụ Kiện Kèm TheoCác mục sau đây được kèm theo với máy ảnh:
Pin kiềm AA (LR6) (×4) Cáp USB-A/V Dây đeo
• Hướng Dẫn Cơ Bản
Nắp ống kính CD-ROM
2
Giới thiệu
Các Bộ Phận Của Máy ẢnhCác Bộ Phận Của Máy ẢnhĐể biết thêm thông tin, tham khảo trang được liệt kê bên phải mỗi mục.
* Các hình minh họa của hướng dẫn sử dụng này có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.
11 Đèn flash ........................................................36
12 Nút bật flash ................................................36
13 Micrô ........................................................ 57, 96
14 Loa ............................................................. 59, 97
15 Ống kính ..............................................13, 122
6 Công tắc G ....................................13
7 Nút F (chế độ ảnh) ................................74, 86
8 Đèn chỉ báo .................................................19
9 Nút xoay chế độ .......................................... 6
10 Đèn hỗ trợ tự động lấy nét ................34
Đèn hẹn giờ .................................................39
1 Lỗ dây đeo ...................................................... 7
2 Điều khiển zoom .......................16, 47, 49
3 Nút chụp ........................................................19
4 Nút g (Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh)
.............................................................................31
5 Nút I (chế độ chụp liên tục) ........................40
3
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
25 Nút d (bù sáng/thông tin ảnh)
.......................................................... 44, 48
26 Nắp đầu cực ......................60, 62, 72
27 Khe cắm thẻ nhớ ............................11
28 Giắc cắm cho cáp USB-A/V
...................................................60, 62, 72
29 Giắc cắm HDMI Mini.................... 60
16 Kính ngắm điện tử .......................... 5
17 Nút chọn (xem bên dưới)
18 Màn hình ............................................... 4
19 Nút DISP (hiển thị)/BACK......17, 18, 46
20 Nút a (phát lại) ..........................20, 46
21 Gắn chân máy
22 Nắp hộp pin ........................................ 8
23 Chốt hộp pin ....................................... 8
24 Nút EVF/LCD (chọn hiển thị) ................ 5
Nút chọn
Di chuyển con trỏ sang trái
Nút F (cận cảnh) (trang 35)
Di chuyển con trỏ sang phải
Nút N (flash) (trang 36)
Di chuyển con trỏ lên
Nút c (zoom tức thời) (trang 42)
Nút b (xóa) (trang 20)
Di chuyển con trỏ xuống
Nú t J (hẹ n giờ ) (trang 38)
Nút MENU/OK (trang 14)
4
Giới thiệu
Các Hiển Thị Trên Máy ẢnhCác Hiển Thị Trên Máy Ảnh
Các chỉ báo sau đây có thể xuất hiện trong quá trình chụp và phát lại. Các chỉ báo hiển thị thay đổi
theo các thiết lập máy ảnh.
■■ Chụp Chụp
THIẾT LẬP10:00 AM
1919DATEDATE
12/31/205012/31/2050
F3. 1250
100NN
13 Khung lấy nét .............................................81
14 Cảnh báo mờ ..........................36, 112, 116
15 Ngày và giờ ..................................................14
16 Tốc độ và khẩu độ màn trập .............26
17 Độ nhạy sáng ..............................................75
18 Chất lượng hình ảnh ..............................79
19 Màu FinePix..................................................77
20 Cân bằng trắng .........................................79
21 Mức độ pin ...................................................16
22 Chế độ chống rung kép ......................17
23 Chỉ báo phơi sáng .................................. 44
24 Chỉ báo bù sáng ....................................... 44
1 Số tấm hình có thể chụp được .... 121
2 Kích cỡ hình ảnh .......................................76
3 Cảnh báo né t ..............................................18
4 Đánh dấu ngày .......................................105
5 Chế độ im lặng ..........................................18
6 Chế độ chụp liên tục .............................40
7 Đo sáng ..........................................................81
8 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh .................................................31
9 Chế độ chụp ................................................21
10 Chế độ flash .................................................36
11 Chế độ cận cảnh (cận cảnh)..............35
12 Chỉ báo chụp hẹn giờ............................38
■■ Phát lại Phát lại
10:00 AM10:00 AM
100-0001100-0001
12/31/205012/31/2050
NN4:3
1/2501/250 F3.1F3.1
100
7 Chỉ báo in DPOF........................................65
8 Chỉ báo ghi chú bằng giọng nói ....96
9 Chỉ báo hỗ trợ tập ảnh .........................51
10 Đánh dấu để tải ảnh lên ......................89
11 Số thứ tự khung hình ......................... 103
12 Đánh giá .........................................................47
1 Ảnh gift ...........................................................46
2 Chỉ báo chế độ im lặng ........................18
3 Chỉ báo khử mắt đỏ ................................91
4 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh .................................................31
5 Chỉ báo chế độ phát lại ................20, 46
6 Ảnh được bảo vệ ......................................92
5
Trước Khi Bạn Bắt Đ
ầuGiới thiệu
Electronic Viewfinder (EVF) (Kính Ngắm Điện Tử)
Kính ngắm điện tử cung cấp các thông tin tương tự như màn hình điều khiển, và có thể được sử dụng khi điều
kiện ánh sáng khiến cho nội dung hiển thị ở màn hình khó nhìn. Để chuyển đổi giữa màn hình và kính ngắm
điện tử, nhấn nút EVF/LCD (lựa chọn của bạn vẫn còn hiệu lực khi tắt máy ảnh hoặc nút xoay chế độ xoay đến
thiết lập khác).
EVF
LCD
6
Giới thiệu
Nút Xoay Chế ĐộNút Xoay Chế Độ
Để chọn chế độ chụp, xoay biểu tượng của chế độ đó về phía có đánh
dấu bên cạnh nút xoay chế độ.
P, S, A, M: Chọn điều khiển toàn bộ thiết
lập máy ảnh, bao gồm khẩu độ (M và A)
và/hoặc tốc độ trập (M và S) (trang. 26).
C (TÙY CHỈNH): Gọi lại các thiết lập được lưu
trữ cho các chế độ P, S, A và M (trang 30).
F (PHIM): Quay phim có âm thanh
(trang 57).
N (PANORAMA DI CHUYỂN): Chụp một
loạt ảnh và kết hợp chúng lại để tạo
thành một ảnh panorama (trang 24).
B (AUTO): Chế độ "ngắm và chụp" đơn
giản khuyến nghị cho người dùng máy
ảnh kỹ thuật số lần đầu (trang 21).
SP (LỰA CHỌN CẢNH): Chọn cảnh phù hợp
với đối tượng hoặc điều kiện chụp và để
máy ảnh làm phần còn lại (trang 21).
M (NHẬN DIỆN CẢNH): Chế độ “ngắm
và chụp", trong đó máy ảnh tự động điều
chỉnh các thiết lập cho phù hợp với cảnh
(trang 15).
7
Nhữ
ng bước đầu tiênDây Đeo và Nắp Ống Kính
Gắn Dây ĐeoGắn Dây Đeo
Gắn dây đeo vào hai lỗ dây đeo như hình dưới
đây.
3 Thận trọng
Để tránh làm rơi máy ảnh, hãy chắc chắn gắn chặt dây
đeo đúng cách.
Nắp Ống KínhNắp Ống Kính
Gắn nắp ống kính như minh họa.
Để tránh mất nắp ống kính, luồn dây kèm theo
máy qua lỗ (q) và gắn chặt nắp ống kính vào
dây đeo (w).
8
Lắp Pin
Máy ảnh có bốn pin AA kiềm, lithium, hoặc Ni-MH có thể sạc lại. Một bộ bốn pin kiềm được cung cấp
với máy ảnh. Lắp pin vào máy ảnh như được mô tả dưới đây.
1 Mở nắp hộp pin.
Gạt chốt hộp pin theo
hướng minh họa và
mở nắp hộp pin.
1 Chú ý
Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp
hộp pin.
3 Thận trọng
• Không mở nắp hộp pin khi máy ảnh đang bật.
Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có
thể làm hỏng các tập tin ảnh hoặc thẻ nhớ.
• Không sử dụng lực quá mức khi thao tác với
nắp hộp pin.
2 Lắp pin.
Lắp pin vào theo hướng
dấu "+" và "–" trong hộp
pin.
3 Thận trọng
• Lắp pin vào theo đúng hướng.
• Không bao giờ sử dụng pin bị bong vỏ, vỏ bị hư hoặc
dùng kết hợp pin cũ và mới, pin
với mức sạc khác nhau, hoặc
loại pin khác nhau. Không
tuân thủ các biện pháp
phòng ngừa này có thể
dẫn đến rò rỉ pin hoặc pin
quá nóng.
• Không bao giờ sử dụng pin
mangan hoặc pin Ni-Cd.
• Công suất của pin kiềm thay đổi tùy theo nhà
sản xuất và giảm ở nhiệt độ dưới 10 °C; nên
dùng pin Ni-MH.
• Dấu vân tay và đất bụi khác trên các cực pin có
thể làm giảm tuổi thọ pin.
Vỏ pinVỏ pin
9
Nhữ
ng bước đầu tiênLắp Pin
3 Đóng nắp hộp pin.
Đóng nắp hộp pin và
trượt nó vào cho đến khi
chốt pin vào đúng vị trí
với tiếng tách.
3 Thận trọng
Không sử dụng lực. Nếu
nắp hộp pin không đóng, kiểm tra xem pin đã
được đặt đúng hướng chưa và thử lại.
2 Lời khuyên: Sử dụng bộ chuyển đổi điện AC
Máy ảnh này có thể được cấp nguồn bằng bộ
chuyển đổi điện AC và bộ nối DC (được bán
riêng).
Chọn Loại Pin
Sau khi thay thế pin bằng
pin khác loại, chọn loại pin
bằng cách sử dụng tùy chọn
T LOẠI PIN trong menu thiết
lập (trang 100) để đảm bảo
rằng mức pin được hiển thị
một cách chính xác và máy ảnh không tắt bất ngờ.
5 /5CÀI ĐẶT
MÀN HÌNH H.DẪN
XẢ PINLOẠI PINĐẶT LẠI T.CHỈNHHỆ THỐNG VIDEOLITHIUM
KIỀMNi-MH
10
Lắp Thẻ Nhớ
Máy ảnh có thể lưu giữ ảnh trong các thẻ nhớ SD, SDHC, và SDXC (được bán riêng).
■■ Thẻ Nhớ Tương Thích Thẻ Nhớ Tương Thích
Thẻ nhớ FUJIFILM và SanDisk SD, SDHC và SDXC đã được phê chuẩn để sử dụng trong máy ảnh.
Một danh sách đầy đủ các thẻ nhớ được phê chuẩn có tại http://www.fujifilm.com/products/digital_
cameras/index.html. Các thẻ nằm ngoài danh sách được phê chuẩn có thể không tương thích với
máy. Không thể sử dụng máy ảnh này với các xD-Picture Cards hoặc MultiMediaCard (MMC).
3 Thận trọngCó thể khóa các thẻ nhớ SD để không thể định dạng thẻ hoặc ghi hoặc xóa ảnh. Trước khi
lắp thẻ nhớ, trượt công tắc bảo vệ ghi sang vị trí mở khóa.
Công tắc bảo Công tắc bảo
vệ ghivệ ghi
11
Nhữ
ng bước đầu tiênLắp Thẻ Nhớ
■■ Lắp Thẻ Nhớ Lắp Thẻ Nhớ
1 Mở nắp hộp pin.
1 Chú ý
Hãy chắc chắn tắt máy
ảnh trước khi mở nắp
hộp pin.
2 Lắp thẻ nhớ.
Giữ thẻ nhớ theo hướng được hiển thị dưới
đây, trượt nó cho đến khi khớp vào vị trí
đằng sau khe.
Tách
Đảm bảo rằng thẻ nằm theo
đúng hướng; không lắp thẻ bị
nghiêng hoặc dùng lực.
3 Đóng nắp hộp pin.Đóng nắp hộp pin và
trượt nó vào cho đến khi
chốt pin vào đúng vị trí
với tiếng tách.
Tháo Thẻ NhớSau khi chắc chắn máy ảnh đã
tắt, ấn thẻ vào trong và từ từ nhả
thẻ ra. Lúc này có thể lấy thẻ ra
bằng tay.
3 Thận trọng
• Thẻ nhớ có thể bắn ra nếu bạn rút ngón tay ra
ngay lập tức sau khi đẩy thẻ vào.
• Sờ vào thẻ nhớ có thể thấy thẻ ấm lên sau khi lấy
ra khỏi máy ảnh. Điều này là bình thường và không
phải là có sự cố.
12
Lắp Thẻ Nhớ
3 Thận trọng
• Đừng tắt máy ảnh hoặc tháo thẻ nhớ trong khi thẻ nhớ đang được định dạng hoặc dữ liệu đang được ghi lại hoặc xóa khỏi thẻ.
Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa này có thể làm hư thẻ.
• Định dạng thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC trước khi sử dụng lần đầu, và chắc chắn phải định dạng lại sau khi sử dụng
chúng trong máy tính hoặc thiết bị khác. Để biết thêm thông tin về định dạng thẻ nhớ, xem trang 102.
• Thẻ nhớ nhỏ nên có thể bị nuốt phải; giữ ngoài tầm với của trẻ em. Nếu trẻ nuốt thẻ nhớ, hãy tìm đến trợ giúp
y tế ngay lập tức.
• Các bộ chuyển đổi điện miniSD hoặc microSD lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước tiêu chuẩn của một thẻ SD/
SDHC/SDXC nên có thể không đẩy ra bình thường, nếu thẻ không đẩy ra hãy mang máy ảnh đến đại diện dịch
vụ được ủy quyền. Không dùng lực để tháo thẻ.
• Không gắn nhãn vào thẻ nhớ. Việc bóc nhãn có thể gây sự cố cho máy ảnh.
• Việc quay phim có thể bị gián đoạn với một số loại thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC. Sử dụ ng thẻ y hoặ c loạ i tố t
hơn khi chụ p phim có Độ Né t Cao (HD).
• Đặ t lạ i đị nh dạ ng thẻ nhớ trong má y ả nh tạ o ra mộ t thư mụ c lưu ả nh ở đó . Không đổi tên hoặc xóa thư mục
này hoặc sử dụng máy tính hoặc thiết bị khác để chỉnh sửa, xóa, hoặc đổi tên tập tin ảnh. Luôn dù ng má y ả nh
để xó a ả nh khỏ i thẻ nhớ; trướ c khi biên tậ p hoặ c đặ t lạ i tên file, hã y sao ché p nhữ ng file nà y và o má y tí nh và
biên tậ p hoặ c đặ t lạ i tên cá c file đượ c sao ché p chứ không đặt lại tên trên file gốc.
13
Nhữ
ng bước đầu tiênBật và tắt máy ảnh
Chế Độ ChụpChế Độ ChụpGạt công tắc G theo hướng minh họa bên
dưới. Ống kính sẽ chạy ra tự động.
Gạt công tắc G để tắt máy ảnh.
2 Lời khuyên: Chuyển Sang Chế Độ Phát Lại
Bấm nút a để bắt đầu phát lại. Bấm nút chụp nửa
chừng để trở về chế độ chụp.
3 Thận trọng
• Hãy chắc chắn rằng nắp ống kính được tháo ra trước
khi bật máy ảnh.
• Việc dùng lực để chặn ống kính chạy ra có thể làm
hỏng hoặc hư hại sản phẩm.
• Hình ảnh có thể bị ảnh hưởng bởi dấu vân tay và các
dấu khác trên ống kính. Giữ ống kính sạch sẽ.
• Nút G không hoàn toàn ngắt kết nối máy ảnh
với nguồn cung cấp điện.
Chế Độ Phát LạiChế Độ Phát LạiĐể bật máy ảnh lên và bắt đầu phát lại, bấm nút
a trong khoảng một giây.
Bấm lại nút a hoặc gạt công tắc G để tắt
máy ảnh.
2 Lời khuyên: Chuyển Sang Chế Độ Chụp
Để trở về chế độ chụp, bấm nửa chừng nút chụp. Bấm
nút a để trở về phát lại.
2 Lời khuyên: Tự Động Tắt Nguồn
Máy ảnh sẽ tự động tắt nếu không có hoạt động nào được thực hiện trong khoảng thời gian đã chọn trong
menu MM T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (xem trang 104). Để bật máy ảnh, sử dụng công tắc G hoặc bấm nút a
trong khoảng một giây.
14
Thiết Lập Cơ Bản
Một hộp thoại chọn ngôn ngữ được hiển thị lần đầu tiên khi máy ảnh được bật. Thiết lập máy ảnh
như mô tả dưới đây (để biết thông tin về cài đặt lại đồng hồ hoặc thay đổi ngôn ngữ, xem trang 99).
1 Chọn một ngôn ngữ.START MENU
SET NO
ENGLISH
PORTUGUÊSESPAÑOL
FRANCAIS DEUTSCH
1.1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một ngôn ngữ.
1.2 Bấm MENU/OK.
2 Thiết lập ngày giờ.
ĐẶT KHÔNG
KHÔNG ĐẶT NGÀY/GiỜ
2013 2012
2010 2009
YY. MM. DD 1. 1 12 : 00 AM
2011
2.1 Nhấn nút chọn sang trái hoặc phải để đánh dấu năm, tháng,
ngày, giờ, hoặc phút và nhấn lên hoặc xuống để thay đổi. Để
thay đổi thứ tự hiển thị năm, tháng, và ngày, đánh dấu vào
định dạng ngày và bấm nút chọn lên hoặc xuống.
2.2 Bấm MENU/OK. Một thông điệp về loại pin sẽ được hiển thị;
nếu loại pin đó khác với loại pin được lắp vào máy ảnh, dùng
tùy chọn T LOẠI PIN trong menu thiết lập (trang 100) để xác
định loại pin thích hợp.
2 Lời khuyên: Đồng Hồ Máy Ảnh
Nếu pin được lấy ra trong một thời gian dài, đồng hồ máy ảnh và loại pin sẽ được thiết lập lại và hộp thoại lựa
chọn ngôn ngữ sẽ được hiển thị khi bật máy ảnh. Nếu để pin trong máy ảnh khoảng 10 giờ, thì có thể tháo pin
ra trong khoảng 24 giờ mà không cần thiết lập lại đồng hồ, ngôn ngữ, hay loại pin.
15
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiChụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)
Phần này mô tả cách chụp hình ở chế độ M.
1 Bật máy ảnh lên.
Gạt công tắc Gđể bật máy ảnh lên.
2 Chọn chế độ M.
Xoay nút xoay chế độ sang M.
M
Trong chế độ này, máy ảnh tự
động phân tích thành phần
và lựa chọn cảnh theo các
điều kiện chụp và loại đối
tượng:• b (CHÂN DUNG): Đối tượng chân
dung người.
• c (PHONG CẢNH): Phong cảnh nhân tạo hoặc thiên nhiên.
• d (ĐÊM): Phong cảnh không đủ ánh sáng.
• e (MACRO): Đối tượng gần máy ảnh.
• f (CHÂN DUNG ĐÊM): Đối tượng chân dung với ánh sáng yếu.
• g (CHÂN DUNG NGƯỢC SÁNG): Đối tượng chân dung với ánh
sáng ngược.
a (AUTO) được chọn nếu không chức năng nào ở trên được
phát hiện.
Cảnh được chọn
16
Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)
3 Kiểm tra mức pin.
Kiểm tra mức pin trong màn hình hiển thị.
q w
Chỉ báoChỉ báo Mô tảMô tả
NO ICON
(KHÔNG BIỂU
TƯỢNG)
Pin đã xả một phần.
qB
(đỏ)
Pin yếu. Thay thế càng sớm càng
tốt.
wA
(nháy đỏ)
Hết sạch pin. Tắt máy ảnh và thay
pin.
1 Chú ý
Cảnh báo pin có thể không được hiển thị trước
khi máy ảnh tắt, đặc biệt nếu pin được sử dụng
lại sau khi đã từng bị cạn kiệt pin. Công suất
tiêu thụ khác nhau rất nhiều tùy theo chế độ;
cảnh báo pin yếu (B) có thể không được hiển
thị hoặc có thể được hiển thị chỉ một thời gian
ngắn trước khi máy ảnh tắt trong một số chế độ
hoặc khi chuyển đổi từ chế độ chụp sang chế độ
phát lại.
4 Đóng khung ảnh.
Sử dụng điều khiển zoom để đóng khung
ảnh trong màn hình.
Theo mặc định, máy ảnh
chỉ sử dụng zoom quang.
Nếu muốn có thể sử dụng
zoom số (trang 104) để
phóng lớn hơn.
Chọn W để thu nhỏ Chọn T để phóng to
Chỉ báo zoom
2 Lời khuyên: Khóa Lấy Nét
Sử dụng khóa lấy nét (trang 33) để lấy nét các đối
tượng không nằm ở khung lấy nét.
17
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiChụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)
Giữ Máy ẢnhGiữ máy ảnh ổn định bằng cả hai tay và khuỷu tay của bạn dựa vào thân bạn. Việc lắc hoặc run tay có thể làm mờ ảnh chụp.
Để ngăn ngừa việc ảnh không nét hoặc quá tối (thiếu sáng), giữ ngón tay của bạn và các vật khác cách với ống kính và đèn flash.
Thông Tin ChụpĐể chọn thông tin chụp và hướng dẫn được hiển thị,
bấm nút DISP/BACK.
Các chỉ báo được hiển thị Các chỉ báo được ẩn
Lấy khung độ phân giải cao Lấy Khung Tốt Nhất
Để sử dụng lấy khung tốt nhất, định vị đối tượng chính ở điểm giao nhau của hai dòng hoặc căn chỉnh một trong những đường nằm ngang với đường chân trời. Khi sử dụng lấy khung độ phân giải cao, máy ảnh sẽ hiển thị hướng dẫn tỉ lệ khung hình 16:9 giúp cho việc tạo khung cho ảnh có độ phân giải cao được dễ dàng. Sử dụng khóa lấy nét (trang 33) để lấy nét các đối tượng sẽ không nằm ở trung tâm khung hình ở ảnh cuối cùng.
Tránh Mờ Ảnh
Nếu đối tượng quá tối, có thể
giảm độ mờ do máy ảnh rung
bằng cách sử dụng tùy chọn
L CHỐNG RUNG KÉP ở
menu cài đặt (trang 100). Ở chế
độ B, độ mờ do đối tượng
chuyển động cũng được giảm (chế độ chống rung kép).
Độ nhạy sáng tăng khi chống rung kép có hiệu lực.
Lưu ý rằng hiện tượng mờ ảnh vẫn có thể xảy ra tùy
thuộc vào cảnh. Chúng tôi khuyên bạn tắt chống
rung kép khi sử dụng chân máy.
3 /5CÀI ĐẶT
ĐỘ SÁNG LCD
KHỬ MẮT ĐỎCHỐNG RUNG KÉPT.ĐỘNG TẮT NGUỒNCHẾ ĐỘ EVF/LCD
NHẬN DIỆN CHỚP MẮT
LIÊN TỤCCHỈ CHỤP
TẮT
18
Chụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)
Chế Độ Im Lặng
Trong những tình huống không muốn máy ảnh tạo
âm thanh hoặc ánh sáng, ấn và giữ nút DISP/BACK cho
đến khi o được hiển thị (lưu ý rằng chế độ im lặng
sẽ không có khi phát lại phim hoặc phát lại ghi chú
bằng giọng nói).
Loa và đèn hỗ trợ tự động lấy nét/đèn hẹn giờ của
máy ảnh sẽ tắt và âm lượng (trang 99) không thể
điều chỉnh được (chú ý đèn hỗ trợ tự động lấy nét
có thể vẫn bật khi C được chọn ở chế độ cảnh).
Để khôi phục hoạt động bình thường, bấm nút DISP/
BACK cho đến khi biểu tượng o không còn hiển thị.
5 Lấy nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy
nét.
1 Chú ý
Ống kính có thể tạo ra tiếng ồn khi máy ảnh lấy
nét; điều này là bình thường. Ở chế độ M,
máy ảnh liên tục điều chỉnh tiêu cự, làm tăng
tiêu hao pin.
Nếu máy ảnh có thể lấy nét, nó sẽ phát ra tiếng
bíp hai lần và đèn báo sẽ sáng màu xanh.
Nếu máy ảnh không thể lấy nét, khung lấy nét
sẽ chuyển sang màu đỏ, s sẽ được hiển
thị và đèn báo sẽ nhấp nháy màu xanh lá
cây. Thay đổi bố cục hoặc sử dụng khóa lấy
nét (trang 33).
19
Cơ Bản Về Chụp Ả
nh và Phát LạiChụp Ảnh ở Chế Độ M (Nhận Diện Cảnh)
6 Chụp.Nhẹ nhàng nhấn hết cỡ nút chụp
để chụp ảnh.
2 Lời khuyên: Nút Chụp
Nút chụp có hai vị trí. Nhấn nửa chừng nút chụp (q)
để đặt nét và phơi sáng; để chụp thì nhấn hết cỡ nút
chụp (w).
q w
Bấm nửa
chừngBấm hết cỡ
phần còn lại
Hai tiếng bíp Nhấp
1 Chú ý
Nếu đối tượng quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét có
thể bật sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét (trang 34). Để
biết thông tin về sử dụng đèn flash khi ánh sáng yếu,
xem trang 36.
Đèn báo
Đèn báo
Đèn báo cho biết tình trạng máy ảnh như sau:
Đèn báoĐèn báo Tình trạng máy ảnhTình trạng máy ảnh
Sáng xanh Nét được khóa.
Nháy xanhCảnh báo mờ, nét hoặc phơi sáng.
Hình ảnh có thể được chụp.
Nhấp nháy
xanh và cam
Đang ghi hình ảnh. Ảnh có thể được
chụp thêm.
Sáng camĐang ghi hình ảnh. Lúc này không
thể chụp thêm được ảnh.
Nháy camFlash đang sạc; đèn flash sẽ không
sáng khi ảnh được chụp.
Nháy đỏ
Lỗ i ố ng kí nh hoặ c thẻ nhớ (thẻ nhớ
đầ y hoặ c không đượ c đị nh dạ ng, lỗ i
đị nh dạ ng, hoặ c nhữ ng lỗ i về bộ nhớ
khá c).
2 Lời khuyên: Cảnh báo
Cảnh báo chi tiết xuất hiện trong màn hình hiển thị.
Xem trang 116-119 để biết thêm thông tin.
20
Xem Ảnh
Có thể xem ảnh ở màn hình. Khi chụp ảnh quan trọng, phải chụp thử và kiểm tra kết quả.
1 Bấm nút a.
Ảnh mới nhất sẽ được hiển thị ở màn hình.
100-0001100-0001
2 Xem thêm ảnh.
Bấm nút chọn phải để xem hình
ảnh theo thứ tự ghi, nút trái để
xem hình ảnh theo thứ tự ngược
lại.
Bấm nút chụp để trở về chế độ chụp.
Xóa ẢnhĐể xóa hình ảnh hiện đang được hiển thị
trong màn hình, bấm nút chọn lên (b).
Hộp thoại sau đây sẽ được hiển thị.
• Chọn KHUNG và bấ m MENU/
OK.
XÓA
QUAY LẠIĐẶT
CÁC HÌNH ĐÃ CHỌNMỌI KHUNG HÌNH
KHUNG
• Để xóa ảnh, hãy bấm nút
MENU/OK.
ĐỒNG Ý HỦY
ĐỒNG Ý XÓA?
Để thoát mà không xó a ả nh, bấm DISP/BACK.
2 Lời khuyên: Menu Phát Lại
Hình ảnh cũng có thể được xóa từ menu phát lại
(trang 54).
21
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
Chọn một chế độ chụp theo cảnh hoặc loại đối tượng. Để lựa chọn chế độ chụp, xoay nút xoay chế
độ đến thiết lập mong muốn (trang 6). Có các chế độ sau:
MM NHẬN DIỆN CẢNH NHẬN DIỆN CẢNHMáy ảnh tự động phân tích thành phần và lựa
chọn chế độ cảnh thích hợp theo đối tượng và
điều kiện chụp (trang 15).
BB AUTO AUTOChọn để có ảnh chụp nét, sống động. Chế độ
này được khuyên dùng trong hầu hết các tình
huống.
SPSP LỰA CHỌN CẢNH LỰA CHỌN CẢNHMáy ảnh cung cấp lựa chọn các "cảnh", mỗi cảnh
phù hợp với điều kiện chụp cụ thể hoặc loại đối
tượng cụ thể, có thể được gán cho lựa chọn SP
trên nút xoay chế độ:
1 Xoay nút xoay chế độ sang SP.
2 Bấm MENU/OK để hiển thị menu
chụp.
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu A LỰA CHỌN CẢNH.
4 Bấm nút chọn phải để hiển thị danh
sách các cảnh.
5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu cảnh.
6 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
Cho đến khi thiết lập được thay đổi như mô tả
ở trên, cảnh được chọn sẽ được lựa chọn bất cứ
khi nào nút xoay chế độ xoay đến SP.
22
Chế Độ Chụp
CảnhCảnh Mô tảMô tả
BB ZOOM BRACKETINGMáy ảnh sẽ chụp một cảnh ba lần: lần thứ nhất ở tỷ lệ zoom hiện tại, lần thứ hai được zoom ở tỷ lệ
1,4×, và lần thứ ba được zoom ở tỷ lệ 2×.
C TỰ NHIÊN & NLấy kết quả tốt với các đối tượng ngược sáng và trong các trường hợp ít ánh sáng khác. Máy ảnh sẽ
chụp một cảnh hai lần: lần thứ nhất không có flash và lần thứ hai có flash.
D ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN Chụp ánh sáng tự nhiên trong nhà, dưới ánh sáng thấp, hoặc khi không thể sử dụng được đèn flash.
C CHÂN DUNG Chọn chế độ này để chụp chân dung tông mịn với màu da tự nhiên.
D CHỤP TRẺ EM Chọn để có tông màu da tự nhiên khi chụp chân dung trẻ sơ sinh. Đèn flash tự động tắt.
K CƯỜI & CHỤPMàn trập được nhả ra tự động khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh nhận diện được khuôn mặt
đang cười.
M PHONG CẢNH Chọn chế độ này để có ảnh chụp nét, sống động các tòa nhà và phong cảnh.
N THỂ THAO Chọn chế độ này khi chụp ảnh đối tượng đang di chuyển. Ưu tiên tốc độ trập nhanh hơn.
O ĐÊMChọn chế độ này để chụp với cảnh quá ít ánh sáng hoặc cảnh đêm. Độ nhạy sáng tự động nâng lên
để giảm độ mờ do rung máy.
H ĐÊM (CHÂN MÁY) Chọn chế độ này để chụp tốc độ chậm khi chụp vào ban đêm. Sử dụng chân máy để tránh bị mờ.
P PHÁO HOATốc độ trập chậm được sử dụng để chụp cảnh ánh sáng mở rộng của pháo hoa. Bấm nút d để hiển
thị hộp thoại lựa chọn tốc độ trập và bấm nút chọn lên và xuống để chọn một tốc độ trập.
Q HOÀNG HÔN Chọn chế độ này để ghi lại màu sắc sống động trong những cảnh bình minh và hoàng hôn.
R TUYẾT Chọn chụp nét, sống động để chụp được ánh sáng của cảnh bao phủ bởi tuyết sáng lóng lánh.
S BIỂN Chọn chụp nét, sống động để chụp được độ sáng của những bãi biển ngập nắng.
U TIỆC Chụp ánh sáng nền trong nhà trong điều kiện ánh sáng yếu.
V HOA LÁ Chọn để chụp cận cảnh hoa sống động. Máy ảnh lấy nét trong phạm vi gần.
W CHỮ Chụp ảnh rõ ràng văn bản hoặc bản vẽ trong in ấn. Máy ảnh lấy nét trong phạm vi gần.
23
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
BB ZZoom bracketingoom bracketing
Mỗi lần nút chụp được bấm, máy ảnh sẽ chụp
một cảnh ba lần: lần thứ nhất ở tỷ lệ zoom hiện
tại với kích cỡ ảnh O, lần thứ hai được zoom ở
1,4 × và được cắt thành P, và lần thứ ba được
zoom ở 2 × và cắt thành Q (chỉ chụp được ảnh
nếu có đủ bộ nhớ cho ba ảnh). Hai khung hình
được hiển thị để thể hiện các khu vực sẽ được
bao gồm trong ảnh chụp lần thứ hai và lần thứ
ba; khung bên ngoài cho biết khu vực sẽ được
ghi lại ở zoom 1,4 ×, khung bên trong khu vực đó
sẽ được ghi ở zoom 2 ×. Bấm nút chọn xuống để
lựa chọn cắt xén chiều rộng và chiều cao.
Rộng Cao
1 Chú ý
• Không thể sử dụng thu phóng kỹ thuật số. Nếu thu
phóng kỹ thuật số đang hoạt động khi được chọn
BB, zoom sẽ được thiết lập lên vị trí zoom quang
cực đại.
• Các tùy chọn chụp liên tục được giới hạn ở I và
OFF.
CC Tự Nhiên & Tự Nhiên & NN
Chế độ này giúp đảm bảo kết quả tốt với các
đối tượng ngược sáng và trong các tình huống
khác có ít ánh sáng. Trước khi chụp, bật flash lên;
chỉ có thể chụp được ảnh khi flash được bật lên.
Mỗi lần nút chụp được nhấn, máy ảnh chụp một
cảnh hai lần: lần thứ nhất chụp không có đèn
flash để giữ ánh sáng tự nhiên, ngay tiếp theo
chụp lần thứ hai có đèn flash. Không di chuyển
máy ảnh cho đến khi chụp xong.
1 Chú ý
• Không sử dụng khi chụp ảnh với đèn flash bị cấm.
• Chỉ có nếu bộ nhớ còn chứa được hai hình ảnh.
• Không có chế độ chụp liên tục.
DD Ánh Sáng Tự Nhiên Ánh Sáng Tự Nhiên
Chụp ánh sáng tự nhiên trong nhà, dưới ánh
sáng thấp, hoặc khi không thể sử dụng được đèn
flash. Đèn flash sẽ tắt và độ nhạy sáng sẽ tăng để
giảm mờ.
24
Chế Độ Chụp
NN PANORAMA DI CHUYỂN PANORAMA DI CHUYỂNTrong chế độ này, bạn có thể chụp tới ba ảnh và ghép lại với nhau để tạo nên ảnh panorama. Nên sử
dụng chân máy để hỗ trợ thiết kế ảnh chụp gối lên nhau.
1 Xoay nút xoay chế độ
sang N.
2 Bấm MENU/OK để hiển thị trình đơn chụp.
3 Chọ n C TỰ ĐỘNG cho
P CHẾ ĐỘ trong trình
đơn chụp (trang 78).
CHẾ ĐỘ
MENU CHỤP ẢNH 2/2
TỰ ĐỘNGTHỦ CÔNG
4 Bấm nút chọn lên để chọn một khung. Bấm
nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu chọn
toàn cảnh và bấm MENU/OK.
5 Chụp ảnh. Bù sáng và
cân bằng trắng cho
panorama được thiết lập
với lần chụp đầu tiên.
1 Chú ý
Máy ảnh sẽ thu nhỏ hết cỡ và giữ nguyên ở góc
rộng nhất cho đến khi chụp xong.
6 Đóng khung ảnh chụp tiếp theo để chồng lên
ảnh trước bằng cách đặt y lên + để chúng
tạo thành một vòng tròn đặc (z). Máy ảnh sẽ
tự động nhả màn trập.
Hướng lia
HỦYKẾT THÚC
2 31
HỦYKẾT THÚC
2 31
Hiển thị sau lần chụp
đầu tiên
Màn trập nhả
7 Chụp lần cuối theo như mô tả trong Bước 6.
1 Chú ý
Để kết thúc chụp và tạo ảnh panorama sau chụp
lần thứ nhất hoặc thứ hai, bấm chọn lên nhiều lần
sau khi hoàn thành Bước 5 hoặc Bước 6 và tiến tới
Bước 8.
8 Bấm MENU/OK để lưu ảnh.
25
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
3 Thận trọng
• Các ảnh panorama được tạo ra từ nhiều khung hình.
Trong một số trường hợp máy ảnh không thể gắn
các khung hình được với nhau một cách hoàn hảo.
• Có thể không đạt được kết quả mong đợi với các đối
tượng đang di chuyển, đối tượng gần máy ảnh, các
đối tượng không thay đổi như bầu trời hoặc đồng
cỏ, đối tượng đang chuyển động liên tục như sóng
và thác nước, hoặc các đối tượng có thay đổi lớn về
độ sáng. Các ảnh panorama có thể bị mờ nếu đối
tượng quá tối.
Để Có Kết Quả Tốt Nhất
Để có kết quả tốt nhất, chú ý không được nghiêng
máy ảnh về phía sau hay trước hay nghiêng qua bên
và cố gắng không di chuyển máy ảnh khi y và +
đang căn chỉnh để tạo thành một vòng tròn đặc.
In Ảnh Panorama
Tùy thuộc vào kích thước trang và kích thước của
ảnh panorama này, có thể in ảnh panorama với các
mép bị cắt bớt hoặc đề lề ở trên và dưới hoặc ở cả
hai bên.
Đóng Khung Ảnh Toàn Cảnh Thủ Công
Làm theo các bước dưới nếu không đạt được
kết quả mong muốn khi chọn C TỰ ĐỘNG cho
P CHẾ ĐỘ:
1 Chọ n D THỦ CÔNG cho P CHẾ ĐỘ trong trình
đơn chụp.
2 Chọn khung và chụp ảnh đầu tiên.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị chỉ dẫn cho thấy mép
ảnh bạn mới chụp. Chụp ảnh tiếp theo, đóng
khung để chồng lên ảnh trước.
Chỉ dẫn
Hiển thị sau lần chụp
đầu tiên
Đóng khung lần chụp
tiếp theo
4 Lặp lại Bước 3 để chụp ảnh thứ ba và sau đó bấm
MENU/OK để hiển thị ảnh toàn cảnh đã chụp.
5 Bấm MENU/OK để lưu ảnh.
26
Chế Độ Chụp
Ở chế độ này, máy ảnh sẽ tự động thiết lập phơi
sáng. Nếu muốn, bạn có thể chọn các kết hợp
khác nhau về tốc độ trập và khẩu độ sẽ tạo ra
cùng độ phơi sáng (hoán chuyển chương trình).
3 Thận trọng
Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi
đo sáng của máy ảnh thì hiển thị
tốc độ trập và khẩu độ trên màn
hình sẽ là “---”. Bấm nút chụp nửa
chừng để đo lại độ phơi sáng.
Hoán Chuyển Chương Trình
Bấm nút d để chọn kết hợp mong muốn cho tốc
độ trập và khẩu độ. Các giá trị khác với giá trị chọn
tự động của máy ảnh sẽ được hiển thị màu vàng.
Các giá trị mặc định có thể được khôi phục bằng
cách bật flash lên hoặc tắt máy ảnh đi. Chức năng
hoán chuyển chương trình sẽ không có khi flash
được bật lên.
THIẾT LẬPF3. 1 250
Tốc độ trập
Khẩu độ
---- F---
P
HOÁN CHUYỂN CHƯƠNG TRÌNH
PP: LẬP TRÌNH AE: LẬP TRÌNH AE
27
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
1 Xoay nút xoay chế độ sang S.
2 Bấm nút d. Tốc độ trập và khẩu độ
sẽ được hiển thị.
250 F3.1
S
THIẾT LẬP
Tốc độ trập
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
chọn tốc độ trập.
4 Bấm nút d để trở về chế độ chụp.
5 Chụp ảnh. Nếu không thể đạt được phơi sáng
thích hợp ở tốc độ trập đã chọn, khẩu độ sẽ
được hiển thị màu đỏ khi nút chụp được bấm
nửa chừng. Điều chỉnh tốc độ trập đến khi có
thể đạt được phơi sáng thích hợp.
3 Thận trọng
Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh
thì hiển thị khẩu độ sẽ hiện “---”. Bấm nút chụp nửa
chừng để đo lại độ phơi sáng.
SS: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘ: AE ƯU TIÊN TỐC ĐỘỞ chế độ này, bạn chọn tốc độ trập khi máy điều chỉnh khẩu độ để có phơi sáng tối ưu.
28
Chế Độ Chụp
AA: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ: AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘỞ chế độ này, bạn sẽ chọn khẩu độ khi máy ảnh điều chỉnh tốc độ trập để đạt được phơi sáng tối ưu.
1 Xoay nút xoay chế độ sang A.
2 Bấm nút d. Tốc độ trập và khẩu độ
sẽ được hiển thị.
THIẾT LẬPF3. 1
A
250
Khẩu độ
3 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để
chọn khẩu độ.
4 Bấm nút d để trở về chế độ chụp.
5 Chụp ảnh. Nếu không thể đạt được phơi sáng
thích hợp ở khẩu độ đã chọn, tốc độ trập sẽ
được hiển thị màu đỏ khi nút chụp được bấm
nửa chừng. Điều chỉnh khẩu độ đến khi có thể
đạt được phơi sáng thích hợp.
3 Thận trọng
Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh
thì hiển thị tốc độ trập sẽ hiện “---”. Bấm nút chụp nửa
chừng để đo lại độ phơi sáng.
29
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhChế Độ Chụp
1 Xoay nút xoay chế độ sang M.
2 Bấm nút d. Tốc độ trập và khẩu độ
sẽ được hiển thị.
THIẾT LẬPF3. 1 250
M
Khẩu độ
Tốc độ trập
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
chọn tốc độ trập.
4 Bấm nút chọn trái hoặc phải để
chọn khẩu độ.
5 Bấm nút d để trở về chế độ chụp.
6 Chụp ảnh.
Chỉ Báo Phơi Sáng
Mức độ mà ảnh thiếu sáng hoặc dư sáng với các
thiết lập hiện tại sẽ được hiển thị bằng chỉ báo phơi
sáng. Những ảnh được chụp bằng chỉ báo theo
hướng "-" (bên trái chính giữa) sẽ bị thiếu sáng, ảnh
được chụp bằng chỉ báo theo hướng "+" (bên phải
chính giữa) sẽ bị quá sáng.
THIẾT LẬPF3. 1 250
M
Chỉ báo phơi sáng
Underexposed
(Thiếu sáng)
Overexposed
(Quá sáng)
MM: THỦ CÔNG: THỦ CÔNGTrong chế độ này, bạn chọn cả tốc độ trập và khẩu độ. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi phơi sáng
bằng các giá trị do máy đưa ra.
30
Chế Độ Chụp
CC: TÙY CHỈNH: TÙY CHỈNHTrong các chế độ P, S, A, và M, tùy chọn K ĐẶT TÙY CHỈNH trong
menu chụp (trang 78) có thể được sử dụng để lưu các thiết lập máy ảnh
và menu hiện tại. Các thiết lập này được gọi lại mỗi khi nút xoay chế độ
xoay sang C (chế độ tùy chỉnh).
Menu/thiết lậpMenu/thiết lập Lưu thiết lậpLưu thiết lập
Menu chế độ Menu chế độ FF N ISO, O KÍCH CỠ ẢNH, P FINEPIX MÀU SẮC
Menu chụpMenu chụpT CHẤT LƯỢNG ẢNH,C QUANG TRẮC, D CÂN BẰNG TRẮNG, F CHẾ ĐỘ AF, H ĐỘ SẮC NÉT,
I FLASH, JCÁCBƯỚC AE BKT EV, SS NHẬ N DIỆ N KHUÔN MẶ T
Menu thiết lậpMenu thiết lập A HIỂN THỊ ẢNH, L CHỐNG RUNG KÉP, C ĐÈN LẤY NÉT, D THU PHÓNG KT SỐ, E CHẾ ĐỘ EVF/LCD
KhácKhácChế độ chụp (P, S, A, hoặc M), chế độ chụp liên tục, Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, zoom tức thời, chế
độ macro, bù sáng, chế độ flash, tốc độ trập, khẩu độ, loại hiển thị (EVF/LCD), chỉ báo/lấy khung tốt nhất
31
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhNhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh cho phép máy ảnh tự động phát hiện khuôn mặt người và đặt
lấy nét và phơi sáng cho khuôn mặt ở bất cứ vị trí nào trong khung hình để chụp chú trọng lấy chân
dung đối tượng. Chọn chụp chân dung nhóm (chiều thẳng đứng hay nằm ngang) để tránh máy ảnh
lấy nét tại nền.
1 Bật Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.
Máy ảnh sẽ bật hoặc tắt chế độ Nhận diện
Khuôn mặt Thông minh mỗi khi bạn ấn g
(Nhận diện Khuôn Mặt Thông minh).
2 Đóng khung ảnh.
Nếu phát hiện thấy
khuôn mặt, nó sẽ
được chỉ báo bằng
một viền xanh. Nếu có
nhiều khuôn mặt trong
khung hình, máy ảnh sẽ chọn khuôn mặt
gần trung tâm nhất, các khuôn mặt khác
được chỉ báo bằng các viền trắng.
3 Lấy nét.
Bấm nút chụp nửa chừng để lấy
nét và phơi sáng đối tượng trong
viền xanh.
3 Thận trọng
Nếu không phát hiện thấy khuôn mặt khi nút
chụp được bấm nửa chừng (trang 111), máy ảnh
sẽ lấy nét đối tượng ở trung tâm của màn hình
hiển thị và mắt đỏ sẽ không được loại bỏ.
4 Chụp.
Bấm nút chụp hết cỡ để chụp.
3 Thận trọng
Nếu đối tượng di chuyển khi nút chụp được bấm,
khuôn mặt có thể sẽ không nằm trong vùng được
chỉ báo bằng viền xanh khi ảnh được chụp. Nếu
số lượng khuôn mặt lớn, có thể yêu cầu có thêm
thời gian để xử lý.
Viền xanh
32
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông MinhNên sử dụng Nhận Diện
Khuôn Mặt Thông Minh khi
chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc
tự chụp chân dung (trang 38).
777
Khi một ảnh chụp với chế độ Nhận diện Khuôn mặt
Thông minh được hiển thị, máy ảnh có thể tự động
Chọ n khuôn mặt để bỏ mắ t đỏ (trang 91), thu phóng
khi phát lại (trang 47), trình chiếu (trang 87), tìm
kiếm ảnh (trang 53), hiển thị ảnh (trang 102), in ảnh
(trang 62), và cắ t xén ảnh (trang 93).
Nhận Diện Chớp MắtNhận Diện Chớp MắtNếu chọn một tùy chọn không phải là TẮT cho
A HIỂN THỊ ẢNH (trang 102), một cảnh báo sẽ
được hiển thị nếu máy ảnh nhận diện được đối
tượng có thể đã chớp mắt khi chụp ảnh. Nếu
ZOOM (LIÊN TỤC) được chọn, bạn có thể bấm
nút g để phóng to vào các đối tượng này.
LƯU XÓA
NHẬN DIỆN CHỚP MẮT
PHÓNG TOLƯU XÓA
NHẬN DIỆN CHỚP MẮT
TIẾP THEO
3 Thận trọng
Nhận diện chớp mắt không được thực hiện nếu máy
ảnh không thể nhận diện khuôn mặt hoặc khi chọn
TẮT cho AA HIỂN THỊ ẢNH.
2 Lời khuyên: Nhận Diện Chớp Mắt
Có thể bật hoặc tắt nhận diện chớp mắt trong menu
cài đặt (trang 100).
33
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhKhóa Lấy Nét
Để chụp ảnh với các đối tượng lệch tâm:
1 Định vị trí đối tượng vào khung lấy nét.
2 Lấy nét.
Bấm nút chụp nửa chừng để đặt nét và đo
sáng. Lấy nét và đo sáng sẽ vẫn bị khóa
trong khi nút chụp được bấm nửa chừng
(khóa AF/AE).
Bấm
nửa chừng
Lặp lại các bước 1 và 2 như mong muốn để
tái lấy nét trước khi chụp ảnh.
3 Chụp lại.
Giữ nút chụp nửa chừng, chụp lại ảnh.
4 Chụp.
Bấm nút chụp-nhả hết cỡ còn lại để chụp
ảnh.
Bấm hết cỡ
phần còn lại
34
Khóa Lấy Nét
Tự động lấy nét
Mặc dù máy ảnh có hệ thống tự động lấy nét chính
xác cao nhưng máy có thể không lấy nét được cho
các đối tượng được liệt kê dưới đây. Nếu máy ảnh
không thể lấy nét bằng cách sử dụng tự động lấy
nét, sử dụng khóa lấy nét (trang 33) để lấy nét đối
tượng khác tại cùng một khoảng cách và sau đó
chụp lại ảnh.• Các đối tượng rất bóng
như gương hoặc thân
xe.
• Các đối tượng chuyển
động nhanh.
• Các đối tượng được chụp qua cửa sổ hoặc một vật
phản chiếu khác.
• Các đối tượng tối màu và đối tượng hấp thụ hơn là
phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như tóc hay lông thú.
• Các đối tượng phi vật chất, chẳng hạn như khói
hoặc lửa.
• Các đối tượng ít tương phản với nền (ví dụ như các
đối tượng mặc quần áo có màu giống như nền).
• Các đối tượng đặt ở phía trước hoặc phía sau
một vật thể có độ tương phản cao cũng có trong
khung lấy nét (ví dụ như một đối tượng được chụp
trên nền của các yếu tố tương phản cao).
Đèn hỗ trợ tự động lấy nét
Nếu đối tượng quá tối, đèn hỗ trợ tự động lấy nét sẽ
sáng để hỗ trợ hoạt động lấy nét khi nút chụp được
bấm nửa chừng.
1 Chú ý
• Tránh chiếu đèn hỗ trợ tự động lấy nét trực tiếp
vào mắt đối tượng của bạn.
• Máy ảnh có thể không thể lấy nét bằng cách sử
dụng đèn hỗ trợ tự động lấy nét trong một số
trường hợp. Nếu máy ảnh không thể lấy nét ở chế
độ macro (trang 35), cố gắng tăng khoảng cách với
đối tượng.
35
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhF Các Chế Độ Macro và Super Macro (Cận cảnh)
Để chụp cận cảnh, bấm nút chọn trái (F) để chọn từ các tùy chọn macro được minh họa bên dưới.
Chọn từ F (chế độ macro),
G (chế độ super macro), hoặc
OFF (tắt chế độ macro)
Khi chế độ macro có hiệu lực, máy ảnh lấy nét các đối tượng gần trung tâm của khung. Sử dụng điều
khiển zoom để chụp ảnh. Trong chế độ super macro, không thể điều chỉnh zoom quang và sử dụng
flash.
1 Chú ý
• Nên sử dụng một chân máy để ngăn chặn ảnh bị mờ do máy ảnh rung lắc.
• Có thể cần đến bù flash khi sử dụng đèn flash (trang 85).
• Sử dụng đèn flash ở phạm vi gần có thể tạo bóng đổ ống kính. Zoom một chút hoặc đứng xa đối tượng chụp
hơn.
36
N Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh)
Khi đèn flash được sử dụng, hệ thống Đèn Flash Thông Minh của máy ảnh ngay lập tức phân tích
cảnh dựa trên các yếu tố như độ sáng của đối tượng, vị trí của đối tượng trong khung hình, và
khoảng cách đến máy ảnh. Đầu ra đèn flash và độ nhạy sáng được điều chỉnh để đảm bảo rằng đối
tượng chính được phơi sáng một cách chính xác trong khi vẫn giữ đuợc các hiệu ứng của ánh sáng
nền xung quanh, ngay cả trong ánh sáng yếu trong nhà. Sử dụng đèn flash khi ánh sáng yếu, ví dụ
như khi chụp vào ban đêm hoặc trong nhà dưới ánh sáng thấp.
1 Bật flash lên.Bấm nút bật flash để bật flash lên.
Tắt Flash
Hạ flash xuống ở nơi cấm chụp có flash hoặc để chụp ánh sáng tự nhiên ở nơi ánh
sáng yếu. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ được hiển thị để cảnh báo ảnh có thể bị mờ;
nên sử dụng chân máy.
2 Chọn chế độ đèn flash.Bấm nút chọn phải (N). Chế độ đèn flash thay đổi mỗi lần nút chọn được
bấm.
Chế độChế độ Mô tảMô tả
A/K
(T.ĐỘNG BẬT FLASH)Đèn flash sáng khi cần. Khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.
N/L
(ÉP FLASH)
Đèn flash bật sáng mỗi khi chụp ảnh. Sử dụng cho các đối tượng ngược sáng hoặc
cho màu sắc tự nhiên khi chụp trong ánh sáng.
O/M
(ĐỒNG BỘ CHẬM)
Chụp cả đối tượng chính và nền dưới ánh sáng thấp (lưu ý rằng những cảnh sáng
rực rỡ có thể bị quá sáng).
37
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhN Sử dụng đèn flash (Đèn Flash Thông Minh)
3 Lấy nét.
Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét. Nếu đèn flash sáng, p sẽ được hiển thị khi nút
chụp được bấm một nửa. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ xuất hiện trong màn hình hiển
thị để cảnh báo ảnh có thể bị mờ; nên sử dụng chân máy.
4 Chụp.
Bấm nút chụp hết cỡ để chụp.
3 Thận trọng
Đèn flash có thể sáng nhiều lần với mỗi lần chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp
xong.
1 Chú ý
Phầ n ngoạ i vi củ a hì nh ả nh có thể bị tố i khi sử dụ ng đè n flash.
Khử Mắt Đỏ
Khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh được bật (trang 31), và BẬT được chọn cho B KHỬ MẮT
ĐỎ trong trình đơn thiết lập (trang 91), khử mắt đỏ có trong K, L và M.
Khử mắt đỏ sẽ giảm thiểu “mắt đỏ” gây ra khi ánh sáng từ đèn flash được phản xạ từ võng mạc của
đối tượng như trong hình minh họa bên phải.
38
J Sử Dụ ng Chứ c Năng Hẹ n Giờ
Máy ảnh có chức năng hẹn giờ mười giây cho phép người chụp ảnh xuất hiện trong chính bức ảnh
của họ, và chức năng hẹn giờ hai giây cũng có thể được sử dụng để tránh làm mờ ảnh do máy dịch
chuyển khi nhấn nút chụp.
1 Đặt giờ.
Nhấ n xuố ng nú t chọ n (h), và sau đó nhấ n nú t chọ n sang trá i hoặ c sang phả i để đá nh dấ u lự a
chọ n và nhấ n MENU/OK.
OFF
OFF
Chọ n từ OFF
(tắ t chứ c năng hẹ n giờ),
S (chậm 10 giây), hoặ c
R (chậm 2 giây)
2 Lấy nét.Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét.
3 Thận trọng
Đứng phía sau máy ảnh khi sử dụng nút chụp. Đứng trước ống kính có thể gây trở ngại cho lấy
nét và đo sáng.
3 Bật hẹn giờ.Bấm nút chụp hết cỡ còn lại để bật hẹn giờ. Màn hình thể hiện
số giây còn lại cho đến khi nút chụp được nhả. Để dừng hẹn giờ
trước khi chụp ảnh, bấm DISP/BACK.
9
39
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhJ Sử Dụ ng Chứ c Năng Hẹ n Giơ
Đèn chụp tự động trên mặt trước của máy ảnh sẽ nhấp
nháy ngay trước khi hình ảnh được chụp. Nếu chọn hẹn giờ
hai giây, đèn chụp tự động sẽ nhấp nháy khi thời gian đếm
ngược.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Bởi vì Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh đảm bảo rằng khuôn mặt của các đối tượng chân dung sẽ được lấy
nét nên Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (trang 31) được khuyên dùng khi chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc tự
chụp chân dung. Để sử dụng hẹn giờ có Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, chọn S 10 GIÂY hoặc R 2 GIÂY
trong menu hẹn giờ và sau đó bấm nút chụp hết cỡ để khởi động định giờ. Máy ảnh sẽ dò tìm các khuôn mặt
trong khi bộ đếm thời gian đếm xuống và điều chỉnh lấy nét và đo sáng ngay lập tức trước khi nút chụp được
nhả. Cẩn thận không di chuyển cho đến khi hình ảnh đã được chụp.
1 Chú ý
Hẹn giờ tắt tự động sau khi chụp xong, một chế độ chụp khác được chọn, chế độ phát được chọn, hoặc máy
ảnh tắt.
40
I Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
Chụp một loạt các hình ảnh liên tục.
1 Chọn một chế độ chụp liên tục.
Bấm nút I để hiển thị các tùy chọn chụp liên tục. Bấm nút chọn g hoặc
h để đánh dấu tùy chọn mong muốn và sau đó bấm MENU/OK.
Chế độChế độ Mô tảMô tả
OFF (TẮT) Tắt chế độ chụp liên tục. Một ảnh được chụp mỗi lần bấm nút chụp.
I
(6 ẢNH ĐẦU)Máy ảnh chụp tối đa 6 bức ảnh khi nhấn nút chụp.
L
(CUỐI 6)
Máy ảnh chụp tối đa 40 bức ảnh khi nhấn nút chụp, nhưng chỉ 6 khung ảnh
cuối được ghi lại.
N
(N LÂU)
Máy ảnh chụp ảnh trong khi nút chụp được bấm. Quá trình chụp kết thúc
khi nút chụp được nhả ra hoặc bộ nhớ đầy.
K
(K 20 ẢNH
ĐẦU )
Máy ảnh chụp được tới 20 ảnh trong khi nút chụp được bấm.
J
(J 40 ẢNH
ĐẦU)
Máy ảnh chụp được tới 40 ảnh trong khi nút chụp được bấm.
O
(AE BKT)
Mỗi lần nút chụp-nhả được bấm, máy ảnh chụp ba lần: ảnh thứ nhất sử
dụng giá trị đo phơi sáng, ảnh thứ hai phơi sáng quá mức theo mức đã
chọn cho J CÁCBƯỚC AE BKT EV trong menu chụp (trang 85), và ảnh
thứ ba phơi sáng dưới mức theo cùng mức độ (máy ảnh có thể không thể
sử dụng mức tăng bracketing đã chọn nếu phơi sáng dưới mức hoặc phơi
sáng quá mức giới hạn của hệ thống đo phơi sáng).
OFF
LIÊN TỤC
ẢNH ĐẦU6
41
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhI Chụp Liên Tục (Chế Độ Chụp Liên Tục)
2 Lấy nét.
Bấm nút chụp nửa chừng để lấy nét.
3 Chụp.
Ảnh sẽ được chụp khi nút chụp được bấm. Quá trình chụp ảnh kết thúc khi nút chụp
được nhả ra, bộ nhớ đầy, hoặc đã chụp đủ số lượng ảnh được chọn.
1 Chú ý
• Nét và phơi sáng được xác định theo khung hình đầu tiên trong mỗi loạt chụp. Đèn flash tự động tắt; chế độ
flash được lựa chọn trước đó được phục hồi khi chụp liên tục được tắt.
• Tỷ lệ khung hình khác nhau theo tốc độ trập.
• Nếu sử dụng chế độ tự định giờ khi chọn L và N, thì chỉ một ảnh được chụp khi bấm nút chụp.
• Tại thiết lập J, các đường trắng có thể xuất hiện ở các vùng sáng của hình ảnh; có thể tránh những đường
trắng này bằng cách lựa chọn chế độ K.
• Số lượng ảnh có thể được chụp sẽ phụ thuộc vào bộ nhớ còn lại. Chế độ gói AE (Phơi sáng tự động) chỉ có sẵn
nếu có đủ bộ nhớ cho ba ảnh. Có thể phải cần thêm thời gian để ghi lại hình ảnh khi chụp xong.
42
1 Định vị trí đối tượng vào khung lấy nét.
Sử dụng điều khiển zoom để đóng khung
đối tượng ở trung tâm của màn hình hiển thị.
2 Chọn một khung hình.
Nhấ n nú t chọ n lên (c)
để xem qua cá c lự a
chọ n khung ả nh như
đượ c trì nh bà y dướ i đây.
Không
zoom
Theo chiều ngang,
zoom thấp
Theo chiều ngang,
zoom cao
Theo chiều dọc,
zoom thấp
Theo chiều dọc,
zoom cao
Khung hình được hiển
thị như bên phải. Có
thể điều chỉnh thành
phần bằng cách sử
dụng điều khiển zoom.
3 Lấy nét và chụp.
Khu vực đóng khung
sẽ được mở rộng để
tạo ảnh đủ cỡ.
2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh sẽ không phát
hiện khuôn mặt bên ngoài khung chọn.
3 Thận trọng
Chỉ các khung ngang (hướng phong cảnh) là có sẵn
khi I, L, N, hoặc O được chọn cho chế độ chụp
liên tục.
c Zoom Tức Thời
Trong zoom tức thời, khu vực xung quanh khung hình có thể được nhìn thấy trong màn hình hiển thị.
Sử dụng để đóng khung các đối tượng thường chuyển động như trẻ em, vật nuôi và vận động viên
trong các sự kiện thể thao.
43
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhc Zoom Tức Thời
■■ Thu Phóng KT Số Thu Phóng KT Số
1 Kích hoạt thu phóng kỹ thuật số.
Chọn BẬT cho tùy chọn D THU PHÓNG
KT SỐ trong menu cài đặt (trang 104).
2 Chọn một đối tượng.
Lấy khung hình đối tượng ở chính giữa màn
hình hiển thị bằng cách sử dụng thu phóng
kỹ thuật số.
3 Nhấ n nú t chọ n lên (c).
Máy ảnh sẽ zoom đến vị trí zoom quang
cực đại có vùng đó và sẽ được ghi lại bằng
cách sử dụng thu phóng kỹ thuật số được
chỉ báo bằng một khung hình ở chính giữa
màn hình hiển thị.
4 Đóng khung ảnh.
Sử dụng điều khiển zoom để chọn vùng sẽ
nằm trong ảnh cuối cùng.
5 Lấy nét và chụp.
Khu vực đóng khung
sẽ được phóng to để
tạo ảnh đầy khung
hình.
3 Thận trọng
Ảnh được chụp bằng cách sử dụng zoom tức thì có
chất lượng thấp hơn so với ảnh chụp bằng cách sử
dụng zoom thông thường.
44
d Bù Sáng
Sử dụng bù sáng khi chụp ảnh dư sáng, thiếu sáng, hoặc các đối tượng tương phản cao.
1 Bấm nút d.
Chỉ báo phơi sáng sẽ được hiển thị.
250 F3.1
P
THIẾT LẬP
Chỉ báo phơi sáng
2 Chọn một giá trị.
Bấm nút chọn trái hoặc phải. Hiệu
ứng được hiển thị ở màn hình
hiển thị.
3 Quay trở lại chế độ chụp.
Bấm nút d để quay lại chế độ chụp.
4 Chụp ảnh.
1 Chú ý
Biểu tượng và chỉ báo phơi sáng d được hiển thị ở
các cài đặt khác với ± 0. Bù sáng không được thiết lập
lại khi tắt máy ảnh; để khôi phục lại kiểm soát phơi
sáng bình thường, hãy chọn giá trị ± 0.
Chọn các giá trị âm để
giảm phơi sáng
(ký hiệu “–” chuyển sang
màu vàng)
Chọn các giá trị dương
để tăng phơi sáng
(ký hiệu “+” chuyển sang
màu vàng)
45
Thông tin thêm về Chụp Ả
nhd Bù Sáng
Chọn Một Giá Trị Bù Sáng• Đối tượng ngược sáng: chọn các giá trị từ +2/3 EV đến +12/3 EV (để biết giải thích của thuật
ngữ "EV", xem Bảng thuật ngữ trên trang 120)
• Các đối tượng tương phản cao hoặc cảnh rất sáng (ví dụ cánh đồng tuyết): +1 EV
• Cảnh chủ yếu là bầu trời: +1 EV
• Đối tượng đốm sáng (đặc biệt là khi chụp ảnh với nền đen): –2/3 EV
• Đối tượng có độ phản xạ thấp (cây thông hoặc lá màu tối): –2/3 EV
46
Thông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại
Để xem ảnh gần đây nhất trong màn hình, bấm
nút a.
100-0001100-0001
Bấm nút chọn phải để xem hình ảnh
theo thứ tự ghi, nút trái để xem hình
ảnh theo thứ tự ngược lại. Giữ nút
chọn để cuộn nhanh đến khung hình
mong muốn.
Chọn Định Dạng Hiển Thị
Bấm nút DISP/BACK để đảo vòng quanh các tùy chọn
hiển thị phát lại như được minh họa bên dưới.
BẬT THÔNG
TIN
TẮT THÔNG
TIN
100-0001100-0001
12/31/205012/31/20501/2501/250
10:00 AM10:00 AM
NN4:34:3100100
F3.1F3.1
Yêu thích
(trang 47)3
100-0001100-0001
12/31/205012/31/2050 10:00 AM10:00 AM
1 Chú ý
Ảnh chụp bằng các máy ảnh khác được chỉ báo bằng biểu tượng m (“ảnh gift”) trong khi phát lại.
47
Thông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại
Zoom Khi Phát LạiZoom Khi Phát LạiChọn T để phóng to ảnh hiển thị trong khi phát
lại khung hình đơn; chọn W để thu nhỏ. Khi ảnh
được phóng to, có thể sử dụng nút chọn để xem
các khu vực của hình ảnh hiện không được nhìn
thấy trong màn hình hiển thị.
Cửa sổ điều hướng hiển
thị phần hình ảnh đang
hiển thị trong màn hình
Chỉ báo zoom
Bấm DISP/BACK để thoát zoom.
1 Chú ý
Tỷ lệ zoom tối đa thay đổi theo kích thước ảnh. Chức
năng zoom xem lại không thực hiện được với các bản
sao đã xén hoặc thay đổi kích cỡ hoặc được lưu ở kích
cỡ a hoặc nhỏ hơn.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Ảnh chụp bằng Nhận Diện
Khuôn Mặt Thông Minh
(trang 31) được biểu thị bằng
biểu tượng g.
Bấm nút g để phóng to
đối tượng được lựa chọn với
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh. Sau đó bạn có
thể sử dụng điều khiển zoom để phóng to và thu
nhỏ.
QUAY LẠIZOOM
II Yêu thích: Đánh Giá Ảnh Yêu thích: Đánh Giá ẢnhĐể đánh giá ảnh đang hiển thị trong khi phát
lại toàn khung hình, bấm DISP/BACK và bấm nút
chọn lên và xuống để chọn từ không đến năm
sao.
2 Lời khuyên: Yêu thích
Có thể sử dụng các đánh giá để tìm kiếm ảnh (trang
53).
48
Các Tùy Chọn Phát Lại
Viewing Photo Information (Xem Thông Tin Ảnh)Viewing Photo Information (Xem Thông Tin Ảnh)Để xem hoặc ẩn thông tin
ảnh được liệt kê bên dưới
trong phát lại khung hình
đơn, bấm d.
: CHUẨN
::
: TẮT
ISO 4001/250 F3.5
2 3-112/31/2050 10:00 AM
100-00014:3 N
q Chất lượng và kích cỡ ảnh, w Độ nhạy sáng, e Tốc
độ trập/khẩu độ, r Màu FinePix, t Chế độ flash, y Cân
bằng trắng, u Bù sáng, i Số thứ tự khung hình, o Hình
ảnh (vùng bị quá sáng sẽ nhấp nháy bật và tắt), !0 Biểu
đồ
Biểu đồ
Biểu đồ thể hiện sự phân bố tông màu trong ảnh.
Độ sáng được thể hiện bởi trục ngang, số lượng các
điểm ảnh được thể hiện trên trục đứng.Optimal exposure (Phơi sáng tối
ưu): Điểm ảnh được phân phối
theo đường cong đều trên suốt
phạm vi tông màu.Overexposed (Quá sáng): Điểm ảnh
dồn lại ở phía bên phải của đồ
thị.Underexposed (Thiếu sáng): Điểm
ảnh dồn lại ở phía bên trái của
đồ thị.
49
Thông tin thêm về Phát lại
Các Tùy Chọn Phát Lại
Phát Lại Nhiều Khung HìnhPhát Lại Nhiều Khung HìnhĐể thay đổi số lượng hình ảnh hiển thị
trong phát lại, chọn W.
10:00 AM10:00 AM12/31/205012/31/2050
Chọn W để tăng
số lượng hình ảnh
hiển thị cho một
khung hình với
trước và sau, hai,
chín hay một
trăm.
Chọn T để giảm
số lượng các hình
ảnh hiển thị.
Sử dụng nút chọn để đánh dấu các ảnh và bấm
MENU/OK để xem toàn khung hình ảnh được đánh
dấu. Trong hiển thị chín và hàng trăm khung
hình, nhấn nút chọn lên hoặc xuống để xem
thêm ảnh.
2 Lời khuyên: Hiển Thị Hai KhungHiển thị hai khung có thể được
dùng để so sánh hình ảnh
được chụp trong chế độ C.
50
Viewing Panoramas (Xem Toàn Cảnh)
Để xem toàn cảnh, hiển thị xem từng khung hình và bấm nút chọn xuống.
XEM
DỪNG TẠM DỪNG
Các thao tác sau đây có thể được thực hiện trong khi phát lại:
Hoạt độngHoạt động NútNút Mô tảMô tả
Bắt đầu/tạm
dừng phát lạiBấm nút chọn xuống để bắt đầu phát lại. Bấm lần nữa để tạm dừng.
Dừng phát lại Bấm nút chọn lên để dừng phát lại.
51
Thông tin thêm về Phát lại
Tạo các tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của bạn.
Tạo Tập ẢnhTạo Tập Ảnh
k Hỗ Trợ Tập Ảnh
1 Chọnk HỖ TRỢ TẬP ẢNH trong menu phát
lại.
2 Đánh dấu TẬP MỚI.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại
tập mới.
4 Chọn ảnh cho tập mới.
• CHỌN TỪ TOÀN BỘ: Chọn từ tất cả các
hình ảnh có sẵn.• CHỌN THEO T.KIẾM ẢNH: Chọn từ các ảnh khớp
với các điều kiện tìm kiếm đã chọn (trang
53).
1 Chú ý
Không thể chọn ảnh cỡ a trở xuống hay bất kỳ
phim nào cho tập ảnh.
5 Cuộn qua các ảnh và bấm nút chọn lên để
chọn hoặc bỏ chọn hình ảnh hiện tại để đưa
vào tập. Để hiển thị ảnh hiện tại trên trang bìa,
bấm nút chọn xuống.
1 Chú ý
Ảnh đầu tiên được chọn sẽ tự động trở thành ảnh
bìa. Bấm nút chọn xuống để chọn một hình ảnh
khác làm bìa.
6 Bấm MENU/OK để thoát khi hoàn
thành tập.
7 Đánh dấu HOÀN THÀNH TẬP ẢNH.
THOÁT
CHỌN ẢNH CHO TẬP ẢNH
CHỌN TOÀN BỘHOÀN THÀNH TẬP ẢNH
1 Chú ý
Chọn CHỌN TOÀN BỘ để chọn tất cả ảnh, hoặc
tất cả các ảnh phù hợp với điều kiện tìm kiếm xác
định cho tập.
52
k Hỗ Trợ Tập Ảnh
8 Bấm MENU/OK. Tập mới sẽ được
thêm vào danh sách trong menu hỗ
trợ tập ảnh.
3 Thận trọng
• Tập ảnh có thể chứa tới 300 ảnh.
• Các tập không chứa ảnh nào sẽ tự động bị xóa.
Tập ảnh
Có thể sao chép các tập ảnh vào máy tính bằng
cách sử dụng phần mềm MyFinePix Studio kèm
theo máy.
Xem Tập ẢnhXem Tập ẢnhĐánh dấu một tập trong menu hỗ trợ tập ảnh và
bấm MENU/OK để hiển thị tập, sau đó bấm chọn
trái và phải để cuộn qua các hình ảnh. Bấm DISP/
BACK để trở về menu hỗ trợ tập ảnh.
Biên Tập và Xóa Tập ẢnhBiên Tập và Xóa Tập Ảnh
1 Hiển thị tập ảnh và bấm MENU/OK để
xem các tùy chọn biên tập tập ảnh.
2 Chọn từ các tùy chọn sau đây:
• BIÊN TẬP: Biên tập tập ảnh như mô tả trong
"Tạo Tập Ảnh" trên trang 51.
• XÓA: Xóa tập ảnh hiện hành.
3 Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình.
53
Thông tin thêm về Phát lại
b Tìm Kiếm Ảnh
Tìm kiếm hình ảnh theo ngày, chủ đề, cảnh, loại tập tin và đánh giá.
1 Chọn b TÌM KIẾM ẢNH trong menu phát lại.
2 Đánh dấu một trong các tùy chọn sau và bấm
MENU/OK:
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
THEO NGÀYTìm tất cả các ảnh được chụp vào ngày
đã chọn.
THEO KHUÔN MẶTTìm tất cả các ảnh dựa trên thông tin
khuôn mặt xác định.
THEO I YÊU
THÍCH
Tìm tất cả các ảnh có một đánh giá cụ
thể (trang 47).
THEO CẢNHTìm tất cả các ảnh phù hợp với cảnh
được chọn.
THEO LOẠI DỮ LIỆU Tìm tất cả ảnh tĩnh hoặc tất cả phim.
THEO ĐÁNH DẤU
TẢI LÊN
Tìm tất cả các ảnh được Chọ n để tải lên
một nơi đến cụ thể (trang 89).
3 Chọn điều kiện tìm kiếm. Chỉ các ảnh phù
hợp với điều kiện tìm kiếm mới được hiển thị.
Để xóa hoặc bảo vệ ảnh được chọn hoặc để
xem các ảnh được chọn trong một trình chiếu
slide, bấm MENU/OK và chọn từ các tùy chọn
sau đây:
Tùy chọnTùy chọn Xem trangXem trang
A XÓA 54
D BẢO VỆ 92
I TRÌNH CHIẾU SLIDE 87
4 Để kết thúc tìm kiếm, chọn THOÁT TÌM KIẾM.
54
A Xóa Ảnh
Trong trình đơn phát lại, bạn có thể lựa chọn và
xóa từng ảnh riêng lẻ hoặc đồng thời xóa tất cả
ảnh. Lưu ý rằng không thể khôi phục ảnh đã
xóa. Sao chép ảnh quan trọng sang máy tính
hoặc thiết bị lưu trữ khác trước khi tiếp tục.
Bấm nút MENU/OK để hiển thị trình đơn phát lại,
sau đó lựa chọn cách xóa ảnh như mong muốn
trên màn hình A XÓA.
1 /2MENU XEM LẠI
HỖ TRỢ TẬP ẢNH
TRÌNH CHIẾU SLIDEĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊNXÓATÌM KIẾM ẢNH
LOẠI BỎ MẮT ĐỎ
KHUNGCÁC HÌNH ĐÃ CHỌNMỌI KHUNG HÌNH
QUAY LẠI Xóa một ảnh
Xóa nhiều ảnh
Xóa tất cả ảnh
Xóa Một ẢnhXóa Một ẢnhBấm g hoặc h để lựa chọn ảnh bạn muốn xóa
rồi bấm nút MENU/OK để xóa ảnh được hiển thị
đó.
2 Lời khuyên
• Bức ảnh sẽ bị xóa khi bạn bấm nút MENU/OK, vì thể hãy
cẩn thận để tránh xóa nhầm ảnh.
• Bấm nút MENU/OK liên tục sẽ xóa các bức ảnh liên
tiếp. Bấm g hoặc h để lựa chọn ảnh bạn muốn xóa
trước khi bạn bấm nút MENU/OK.
55
Thông tin thêm về Phát lại
A Xóa Ảnh
Máy ảnh có thể xóa đồng thời
tất cả ảnh được đánh dấu
bằng dấu lựa chọn .
2 Lời khuyên
Ảnh đã được lựa chọn cho lệnh in
DPOF và ảnh được bảo vệ được đánh dấu là u.
1 Lựa chọn từng ảnh bạn muốn xóa
và bấm nút MENU/OK.
• Mỗi bức ảnh sẽ được đánh dấu
bằng dấu lựa chọn .
• Bấm lại nút MENU/OK để bỏ dấu lựa
chọn.
2 Sau khi lựa chọn tất cả ảnh bạn
muốn xóa, hãy bấm nút DISP/BACK.
Màn hình xác nhận sẽ được hiển thị.
3 Lựa chọn ĐỒNG Ý và bấm nút
MENU/OK để xóa ảnh bạn đã lựa
chọn.
Xóa nhiều ảnhXóa nhiều ảnh
56
A Xóa Ảnh
Xóa tất cả ảnhXóa tất cả ảnhBạn có thể xóa tất cả các ảnh.
2 Lời khuyên
• Bạn có thể bấm nút DISP/BACK để hủy lệnh, nhưng ảnh đã bị xóa trước khi bạn bấm nút DISP/BACK sẽ không thể
được khôi phục lại.
• Không thể xóa ảnh được bảo vệ. Bỏ chế độ bảo vệ cho bất kỳ ảnh nào mà bạn muốn xóa (trang 92).
• Máy sẽ hiển thị một thông báo khi bạn cố gắng xóa ảnh đã lựa chọn cho lệnh in DPOF. Để xóa ảnh, hãy bấm
nút MENU/OK .
57
Phim
1 Xoay nút xoay chế độ sang F (chế
độ phim).
SẴN SÀNGSẴN SÀNG12s Thời gian còn lại
được hiển thị trong
màn hình
2 Bấm nút F và chọn kích cỡ khung hình từ
menu O CHẤT LƯỢNG. Chọn h1280 (1280 ×
720) cho tỷ lệ khung 16 : 9 (Phân Giải Cao),
f (640 × 480) để quay phim độ phân giải
chuẩn hoặc g (320 × 240) để quay phim lâu
hơn. Bấm DISP/BACK để trở về chế độ quay phim.
3 Ấn MENU/OK và Chọ n F CHẾ ĐỘ AF.
• r TRUNG TÂM: Máy ảnh lấy nét vào đối
tượng nằm ở giữa màn hình.
• u LIÊN TỤC: Sử dụng khi chụp một đối
tượng đang chuyển động. Máy ảnh liên
tục lấy nét vào đối tượng khi đối tượng di
chuyển bên trong khung AF (Lấy nét tự
động).
4 Bấm DISP/BACK. Máy ảnh trở lại màn hình quay
phim.
Thu phóng Trong khi Quay Phim
Bạn có thể sử dụng chức năng thu phóng khi quay
phim.
Trong trình đơn cài đặt, hãy Chọ n 1 SỐ hoặc
2 QUANG (trang 100).
1 SỐ: Chất lượng hình ảnh có thể giảm khi sử
dụng chức năng thu phóng.
2 QUANG: Bạn có thể nghe thấy tiếng máy ảnh
thu phóng khi phát lại phim.
Tránh Mờ Ảnh
Nếu đối tượng quá tối, có thể giảm độ mờ do máy
ảnh rung bằng cách sử dụng tùy chọn L CHỐNG
RUNG KÉP ở menu cài đặt (trang 100).
Độ nhạy sáng tăng khi chống rung kép có hiệu lực.
Lưu ý rằng hiện tượng mờ ảnh vẫn có thể xảy ra tùy
thuộc vào cảnh. Chúng tôi khuyên bạn tắt chống
rung kép khi sử dụng chân máy.
F Quay Phim
Quay các bộ phim ngắn với tốc độ 30 khung hình/giây. Âm thanh được ghi lại qua micro được lắp
trong máy; không che micrô trong quá trình quay.
58
5 Bấm nút chụp hết cỡ để bắt đầu
quay phim.
QUAY 12s z QUAY và thời gian
còn lại được hiển thị
trong màn hình
1 Chú ý
Phơi sáng và cân bằng trắng được điều chỉnh tự động
trong quá trình quay. Màu sắc và độ sáng của hình
ảnh có thể khác với màu và độ sáng hiển thị trước khi
bắt đầu quay.
2 Lời khuyên
Không cần giữ nút chụp trong quá trình quay.
6 Bấm nút chụp nửa chừng để kết
thúc quay. Việc quay phim tự động
kết thúc khi phim đạt đến thời
lượng tối đa hoặc bộ nhớ đầy.
3 Thận trọng
Đèn báo bật sáng khi phim đang được quay. Không
mở hộp pin trong thời gian quay hoặc trong khi đèn
báo vẫn sáng. Việc không tuân thủ biện pháp phòng
ngừa này có thể khiến phim không phát lại được.
1 Chú ý
• Nét sọc đứng hoặc sọc ngang có thể xuất hiện trong
các phim có đối tượng quá sáng. Điều này là bình
thường và không phải là có sự cố.
• Tùy chọn E CHẾ ĐỘ EVF/LCD trong menu cài đặt
được cố định ở 30k/g ở chế độ phim.
• Việc quay phim trong một thời gian dài hay sử dụng
máy ảnh ở nhiệt độ bên ngoài cao có thể làm tăng
nhiệt độ máy ảnh. Điều này là bình thường và không
phải là có sự cố.
F Quay Phim
59
Phima Xem Phim
Trong khi phát lại (trang 46),
phim được hiển thị trong
màn hình như thể hiện ở
bên phải. Các hoạt động
sau đây có thể được thực
hiện trong khi phim được
chiếu:
100-006100-006
10:00 AM10:00 AM12/31/205012/31/2050XEM
Hoạt độngHoạt động Mô tảMô tả
Bắt đầu/
tạm dừng
phát lại
Bấm nút chọn xuống để bắt đầu phát lại.
Bấm lần nữa để tạm dừng.
Kết thúc
phát lại/
xóa
Bấm nút chọn lên để dừng phát lại. Nếu
việc phát lại không hoạt động, bấm nút
chọn lên sẽ xóa phim hiện hành.
Tua đi/
tua lại
Bấm nút chọn phải để tua đi, nút chọn trái
để tua lại. Nếu phát lại được tạm dừng,
phim tua đi hoặc tua lại một khung hình
mỗi khi bấm nút chọn.
Điều chỉnh
âm lượng
Bấm MENU/OK để tạm dừng phát lại và
hiển thị các điều khiển âm lượng. Bấm
nút chọn lên hoặc xuống để điều chỉnh
âm lượng; bấm MENU/OK lần nữa để đặt
âm lượng.
Tiến trình được hiển thị trên màn hình trong khi
phát.15s15s
DỪNG TẠM DỪNG
Thanh tiến trình
2 Lời khuyên: Xem Phim Trên Máy Tính
Sao chép phim vào máy tính trước khi xem.
3 Thận trọng
Không che loa trong khi phát lại.
60
Kết nối
Xem Ảnh trên TV
Kết nối máy ảnh với TV để hiện các hình ảnh cho một nhóm.
1 Tắt máy ảnh đi.
2 Kết nối cáp USB-A/V được cấp như minh họa bên dưới.
HDMI
Cáp HDMI (của các nhà cung cấp thứ ba; trang 125) có thể được dùng để kết nối máy ảnh với các thiết bị
Độ nét cao (HD) (chỉ dành để phát lại). Không thể sử dụng cáp USB khi đang kết nối cáp HDMI.
Lắp vào đầu nối
HDMI
Lắp vào đầu nối
HDMI
Giắc cắm HDMI Mini
Kết nối phích cắm màu
vàng vào khe cắm video
Kết nối phích cắm màu trắng
vào khe cắm âm thanh
Lắp vào đầu nối
cáp USB-A/V
61
Kết nốiXem Ảnh trên TV
3 Chỉnh ti vi sang video hoặc kênh đầu vào HDMI. Xem tài liệu được cấp kèm ti vi để biết chi tiết.
4 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh. Màn hình máy ảnh tắt và hình ảnh và phim được
phát lại trên TV. Lưu ý rằng các điều khiển âm lượng máy ảnh không có hiệu lực đối với âm thanh
phát trên TV; sử dụng các điều khiển âm lượng của tivi để điều chỉnh âm lượng.
1 Chú ý
Chất lượng hình ảnh giảm trong khi phát phim.
3 Thận trọng
Khi kết nối cáp, hãy đảm bảo rằng các đầu nối được lắp chặt.
62
In Ảnh Qua USB
Nếu máy in hỗ trợ PictBridge, máy ảnh có thể được kết nối trực tiếp vào máy in và có thể
in ảnh mà không cần sao trước vào máy tính. Lưu ý rằng tùy thuộc vào máy in, không phải
tất cả các chức năng mô tả dưới đây đều có thể được hỗ trợ.
Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh
1 Kết nối cáp USB-A/V được cấp như minh họa
và bật máy in lên.
2 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh.
t USB sẽ được hiển thị ở màn hình, tiếp
theo là màn hình hiển thị PictBridge ở bên
phải.
USB
00
ĐỒNG ÝKHUNG HÌNH
TỔNG: 00000
TỜ
PICTBRIDGE
ĐẶT
In Ảnh Đã ChọnIn Ảnh Đã Chọn
1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để
hiển thị ảnh bạn muốn in.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
chọn số lượng bản sao (lên đến 99).
3 Lặp lại bước 1-2 để chọn thêm ảnh.
Nhấn MENU/OK để hiển thị hộp thoại
xác nhận khi thiết lập được hoàn
tất.IN KHUNG NÀY
TỔNG: 9 TỜ
ĐỒNG Ý HỦY
4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.
63
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
2 Lời khuyên: In Ngày Chụp
Để in ngày chụp trên ảnh, bấm DISP/BACK trong các
bước 1-2 để hiển thị menu PictBridge (xem "In Trình
Tự In DPOF", bên dưới). Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để đánh dấu IN CÓ NGÀYs và bấm MENU/OK để trở
về màn hình hiển thị PictBridge (in hình ảnh không có
ngày chụp, chọn IN KHÔNG CÓ NGÀY).
1 Chú ý
Nếu không có hình ảnh nào được chọn khi bấm nút
MENU/OK, máy ảnh sẽ in một bản sao hình ảnh hiện tại.
In Trình Tự In DPOFIn Trình Tự In DPOFĐể in trình tự in được tạo bằng K TRÌNH TỰ IN
(DPOF) trong menu chế độ F phát lại (trang 86):
1 Trong màn hình PictBridge, bấm
DISP/BACK để mở menu PictBridge.PICTBRIDGE
IN DPOF
IN CÓ NGÀYIN KHÔNG CÓ NGÀY
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu u IN DPOF.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị hộp thoại
xác nhận.ĐỒNG Ý IN DPOF?
TỔNG: 9 TỜ
ĐỒNG Ý HỦY
64
In Ảnh Qua USB
4 Bấm MENU/OK để bắt đầu in.
Trong Khi In
Thông báo như minh họa
bên phải sẽ được hiển thị
trong khi in. Bấm DISP/BACK
để hủy bỏ trước khi tất cả các
hình ảnh được in (tùy thuộc
vào máy in, công việc in ấn có
thể kết thúc trước khi hình ảnh hiện hành được in).
Nếu in bị gián đoạn, bấm a để tắt rồi bật lại máy
ảnh.
ĐANG IN
HỦY
Ngắt Kết Nối Máy Ảnh
Xác nhận “ĐANG IN” không được hiển thị trên màn
hình và tắt máy ảnh. Ngắt kết nối cáp USB.
1 Chú ý
• In ảnh từ thẻ nhớ đã được định dạng trong máy ảnh.
• Nếu máy in không hỗ trợ in ngày, tùy chọn IN CÓ
NGÀY s sẽ không sẵn có trong menu PictBridge
và ngày sẽ không được in trên hình ảnh ở trình tự in
DPOF.
• Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực tiếp,
kích thước trang, chất lượng in, và các lựa chọn lề
được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.
65
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
Tùy chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu
chế độ F phát lại có thể được dùng để tạo
"trình tự in" kỹ thuật số cho máy in tương thích
PictBridge (trang 62) hoặc các thiết bị có hỗ trợ
DPOF.
DPOF
Chuẩn DPOF (Định Dạng Trình Tự In Kỹ
Thuật Số) cho phép ảnh được in từ "trình tự
in" lưu trong trên thẻ nhớ. Thông tin trong
trình tự in bao gồm ảnh được in, ngày
tháng in trên ảnh và số lượng bản sao của mỗi bức
ảnh.
■■ CÓ NGÀY CÓ NGÀY s/ KHÔNG CÓ NGÀY/ KHÔNG CÓ NGÀY
Để thay đổi trình tự in DPOF, chọn KK TRÌNH
TỰ IN (DPOF) trong menu chế độ F phát lại và
bấm nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu CÓ
NGÀY s hoặc KHÔNG CÓ NGÀY.
TRÌNH CHIẾU SLIDETRÌNH TỰ IN (DPOF)
HỖ TRỢ TẬP ẢNH
MENU CHẾ ĐỘ
KHÔNG CÓ NGÀYĐẶT LẠI TOÀN BỘ
CÓ NGÀY
CÓ NGÀY s: In ngày chụp ảnh.
KHÔNG CÓ NGÀY: In ảnh không có
ngày.
Bấm MENU/OK và làm theo các bước dưới đây.
1 Bấm nút chọn trái hoặc phải để
hiển thị ảnh bạn muốn đưa vào
hoặc gỡ bỏ khỏi trình tự in.
Tạo Trình Tự In DPOFTạo Trình Tự In DPOF
66
In Ảnh Qua USB
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
chọn số lượng bản sao (lên đến
99). Để bỏ một ảnh khỏi trình tự in,
bấm nút chọn xuống cho đến khi số lượng
các bản sao là 0.
Tổng số bản in
Số lượng các bản saoTỜ
DPOF: 00001
01
TRÌNH TỰ IN (DPOF)
ĐẶTKHUNG HÌNH
2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nếu ảnh hiện tại được tạo bằng Nhận Diện Khuôn
Mặt Thông Minh, bấm g để đặt số lượng các bản
sao cho số khuôn mặt phát hiện.
1 Chú ý
Khi hình ảnh được in thông qua kết nối USB trực
tiếp, kích thước trang, chất lượng in, và các lựa
chọn lề được thực hiện bằng cách sử dụng máy in.
3 Lặp lại bước 1-2 để hoàn tất trình tự
in. Bấm MENU/OK để lưu các trình tự
in khi cài đặt được hoàn tất, hoặc
DISP/BACK để thoát ra mà không thay
đổi trình tự in.
4 Tổng số bản in được hiển thị trong
màn hình. Bấm MENU/OK để thoát.
Những hình ảnh theo trình
tự in hiện tại được chỉ báo
bằng biểu tượng u trong
khi phát lại.
67
Kết nốiIn Ảnh Qua USB
1 Chú ý
• Trình tự in có thể chứa tối đa 999 hình ảnh.
• Nếu thẻ nhớ được lắp có
chứa một trình tự in do máy
ảnh khác tạo, thông báo hiển
thị ở bên phải sẽ được hiển
thị. Bấm MENU/OK để hủy bỏ
trình tự in; một trình tự in mới phải được tạo ra như
mô tả ở trên.
■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ
Để hủy bỏ trình tự in hiện
hành, chọn ĐẶT LẠI TOÀN
BỘ trong menu K TRÌNH
TỰ IN (DPOF). Thông tin
xác nhận như minh họa ở
bên phải sẽ được hiển thị; bấm MENU/OK để loại
bỏ tất cả các hình ảnh khỏi trình tự in.
ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?
CÓ KHÔNG
ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?
ĐỒNG Ý HỦY
68
Xem Ảnh Trên Máy Tính
Phần mềm kèm theo máy có thể được sử dụng để sao chép ảnh đến một máy tính để lưu trữ, xem, tổ
chức, và in. Trước khi tiếp tục, hãy cài đặt phần mềm như mô tả dưới đây. KHÔNG kết nối máy ảnh vào
máy tính cho đến khi việc cài đặt hoàn tất.
Cài Phần mềmCài Phần mềmHai ứng dụng được cung cấp: MyFinePix Studio cho Windows và FinePixViewer cho Macintosh.
Hướng dẫn cài đặt cho Windows có trên các trang 68-69, hướng dẫn cho Macintosh có trên các trang
70-71.
Windows: Cài đặt MyFinePix StudioWindows: Cài đặt MyFinePix Studio
1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:
Windows 7 (SP 1)/Windows Vista (SP 2) Windows 7 (SP 1)/Windows Vista (SP 2) 11 Windows XP (SP 3) Windows XP (SP 3) 11
CPUCPU3 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn
(2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) 22 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn
(2,4 GHz Core 2 Duo hoặc cao hơn) 2
RAMRAM 1 GB trở lên512 MB trở lên
(1 GB trở lên) 2
Không gian đĩa Không gian đĩa
còn trốngcòn trống2 GB trở lên
GPUGPUHỗ trợ DirectX 9 hoặc mới hơn
(khuyến nghị)
Hỗ trợ DirectX 7 hoặc mới hơn
(bắt buộc; không đảm bảo hiệu suất với các GPU khác)
VideoVideo 1024 × 768 điểm ảnh hoặc hơn với màu sắc 24-bit hoặc cao hơn
KhácKhác
• Nên có cổng USB cài sẵn. Hoạt động không được đảm bảo với các cổng USB khác.
• Cần có kết nối Internet (nên dùng băng thông rộng) để cài đặt .NET Framework (nếu cần thiết), để sử dụng
tính năng cập nhật tự động, và khi thực hiện nhiệm vụ như chia sẻ hình ảnh trực tuyến hoặc qua e-mail.
1 Các phiên bản khác của Windows không được hỗ trợ. Chỉ có các hệ điều hành được cài đặt sẵn là được hỗ trợ; hoạt
động không được bảo đảm trên các máy tính tự lắp tại nhà hoặc máy tính được nâng cấp từ phiên bản trước của
Windows.
2 Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.
69
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
2 Khởi động máy tính. Đăng nhập vào tài khoản với quyền quản trị trước khi tiếp tục.
3 Hãy thoát khỏi bất kỳ các ứng dụng nào có thể đang chạy và đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa
CD-ROM.
Windows 7/Windows Vista
Nếu hộp thoại AutoPlay được hiển thị, hãy nhấp vào SETUP.EXE. Hộp thoại “User Account Control” được
hiển thị, nhấp chuột Yes (Đồng ý) (Windows 7) hoặc Allow (Cho phép) (Windows Vista).
Trình cài đặt sẽ bắt đầu tự động; nhấp Install MyFinePix Studio và làm theo hướng dẫn trên màn
hình để cài đặt MyFinePix Studio.
Nếu trình cài đặt Không Tự Động bắt đầu
Nếu trình cài đặt không bắt đầu tự động, chọn Computer hoặc My Computer từ menu Khởi động, sau đó
nhấp đúp vào biểu tượng CD FINEPIX để mở cửa sổ window CD FINEPIX và nhấp đúp setup hoặc
SETUP.EXE.
4 Nếu được nhắc để cài đặt Windows Media Player, DirectX hoặc .NET Framework, làm theo các
hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.
5 Lấy CD cài đặt từ ổ đĩa CD-ROM khi cài đặt hoàn tất. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo tránh
ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm. Số phiên bản được in
ở phía trên của nhãn đĩa CD để tham khảo khi cập nhật phần mềm hoặc liên hệ với hỗ trợ khách
hàng.
Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với "Kết nối máy ảnh" trên trang 72.
70
Xem Ảnh Trên Máy Tính
Macintosh: Cài đặt FinePixViewerMacintosh: Cài đặt FinePixViewer
1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:
CPUCPU PowerPC hoặc Intel (Core 2 Duo hoặc cao hơn) *
OSOSCác phiên bản cài sẵn của Mac OS X phiên bản 10.3.9–10.6 Mac OS X 10.7 không được hỗ trợ.
(để có thông tin mới nhất, hãy truy cập http://www.fujifilm.com/support/digital_cameras/compatibility/ )
RAMRAM 256 MB hoặc cao hơn (1 GB trở lên) *
Không gian đĩa Không gian đĩa
còn trốngcòn trốngCần có tối thiểu 200 MB để cài đặt với 400 MB sẵn có khi FinePixViewer đang chạy
VideoVideo 800 × 600 điểm ảnh trở lên với hàng ngàn màu sắc hoặc tốt hơn
KhácKhác Nên có cổng USB cài sẵn. Hoạt động không được đảm bảo với các cổng USB khác.
* Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.* Khuyến nghị khi hiển thị phim HD.
2 Sau khi khởi động máy tính và bỏ bất kỳ ứng dụng nào có thể đang chạy, đưa đĩa CD cài đặt vào ổ
đĩa CD-ROM và nhấp đúp Installer for Mac OS X (Trình cài đặt cho Mac OS X).
3 Một hộp thoại cài đặt sẽ được hiển thị, nhấp chuột Installing FinePixViewer để bắt đầu cài đặt.
Nhập tên và mật khẩu quản trị khi được nhắc và nhấp OK, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn
hình để cài đặt FinePixViewer. Nhấp Exit (Thoát) để thoát khỏi trình cài đặt khi cài đặt hoàn tất.
71
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
4 Lấy đĩa CD cài đặt khỏi ổ đĩa CD-ROM. Lưu ý rằng bạn có thể không thể lấy đĩa CD ra nếu Safari
đang chạy, nếu cần thiết, tắt bỏ Safari trước khi lấy đĩa CD. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo
tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm. Số phiên bản
được in ở phía trên của nhãn đĩa CD để tham khảo khi cập nhật phần mềm hoặc liên hệ với hỗ trợ
khách hàng.
5 Mac OS X 10.5 hoặc cũ hơn: Mở thư mục "Applications", khởi động Image Capture và chọn
Preferences… từ menu ứng dụng Image Capture. Hộp thoại Image Capture preferences (Ưu
tiên Chụp Ảnh) sẽ hiển thị; Chọn Other… trong menu When a camera is connected, open
(Khi một máy ảnh được kết nối, mở) menu, sau đó chọn FPVBridge trong thư mục “Applications/
FinePixViewer” và nhấp Open. Thoát Image Capture.
Mac OS X 10.6: Kết nối máy ảnh và bật lên. Mở thư mục "Applications" và khởi động Image Capture.
Máy ảnh này sẽ được liệt kê dưới DEVICES (THIẾT BỊ); chọn máy ảnh và chọn FPVBridge từ menu
Connecting this camera opens và nhấp Choose. Thoát Image Capture.
Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với "Kết nối máy ảnh" trên trang 72.
72
Xem Ảnh Trên Máy Tính
1 Nếu ảnh mà bạn muốn sao chép được lưu trữ
trên thẻ nhớ, lắp thẻ vào máy ảnh (trang 11).
1 Chú ý
Người dùng Windows có thể cần đĩa Windows CD
khi khởi chạy phần mềm lần đầu tiên.
3 Thận trọng
Mất điện trong quá trình truyền dữ liệu có thể dẫn
đến việc mất dữ liệu hoặc làm hỏng thẻ nhớ. Lắp
pin mới hoặc đã sạc đầy trước khi kết nối máy ảnh.
2 Tắt máy ảnh và kết nối cáp USB kèm theo máy
như hình hiển thị, và đảm bảo các đầu nối
được lắp hoàn chỉnh. Kết nối máy ảnh trực
tiếp vào máy tính; không sử dụng một hub
USB hoặc bàn phím.
3 Bấm nút a khoảng một giây để bật máy ảnh.
MyFinePix Studio hoặc FinePixViewer sẽ khởi
động tự động; làm theo các hướng dẫn trên
màn hình để sao chép ảnh vào máy tính. Để
thoát ra mà không sao chép hình ảnh, nhấp
vào Cancel (Hủy).
3 Thận trọng
Nếu phần mềm không tự động chạy, phần mềm
có thể không được cài đặt đúng. Ngắt kết nối máy
ảnh và cài đặt lại phần mềm.
Để biết thêm thông tin về sử dụng phần mềm
kèm theo máy, khởi động ứng dụng và chọn tùy
chọn thích hợp từ menu Help (Trợ giúp).
Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh
73
Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính
3 Thận trọng
• Nếu một thẻ nhớ có chứa nhiều ảnh được lắp vào,
có thể có một sự chậm trễ trước khi phần mềm khởi
chạy và bạn có thể không nhập hoặc lưu được ảnh.
Sử dụng một đầu đọc thẻ nhớ để chuyển ảnh.
• Hãy chắc chắn rằng máy tính không hiển thị thông
báo cho biết là tiến trình sao chép đang tiến hành
và rằng các đèn chỉ báo đã tắt trước khi tắt máy ảnh
hoặc ngắt kết nối cáp USB (nếu số lượng hình ảnh
sao chép là rất lớn, các đèn chỉ báo có thể vẫn còn
sáng sau khi thông báo đã được xóa khỏi màn hình
máy tính). Không tuân thủ biện pháp phòng ngừa
này có thể dẫn đến mất dữ liệu hoặc thiệt hại cho
thẻ nhớ.
• Ngắt kết nối máy ảnh trước khi lắp hoặc tháo các thẻ
nhớ.
• Trong một số trường hợp, có thể không thể truy cập
được vào các ảnh được lưu trong máy chủ mạng
bằng cách sử dụng phần mềm kèm theo máy theo
cách giống như khi lưu trên một máy tính độc lập.
• Người dùng sẽ phải trả tất cả các khoản phí áp dụng
cho công ty điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch
vụ Internet khi sử dụng dịch vụ có yêu cầu kết nối
Internet.
Ngắt Kết Nối Máy Ảnh
Sau khi xác nhận rằng các đèn báo đã tắt, làm theo
các hướng dẫn trên màn hình để tắt máy ảnh và
ngắt kết nối cáp USB.
Gỡ Cài Đặt Phần Mềm Kèm Theo Máy
Chỉ gỡ bỏ cài đặt phần mềm kèm theo máy khi nó
không còn cần thiết hoặc trước khi bắt đầu cài đặt
lại. Sau khi thoát phần mềm và ngắt kết nối máy
ảnh, kéo thư mục “FinePixViewer” từ “Applications”
vào Trash và chọn Empty Trash trong menu Finder
(Macintosh), hoặc mở bảng điều khiển và sử dụng
“Programs and Features” (Windows 7/Windows
Vista) hoặc “Add or Remove Programs” (Windows XP)
để gỡ cài đặt MyFinePix Studio. Trong Windows, có
thể hiển thị một hoặc nhiều hộp thoại xác nhận; đọc
nội dung một cách cẩn thận trước khi nhấp vào OK.
74
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Menu chế độ F và menu chụp chứa các cài đặt cho một loạt các điều kiện chụp.
Sử dụng Menu Chế Độ Sử dụng Menu Chế Độ FF
1 Bấm nút F để hiển thị menu chế
độ F.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
3 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
5 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình
đơn.
75
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Các Tùy Chọn Menu Chế Độ Các Tùy Chọn Menu Chế Độ FFMục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định
NN ISO ISOĐiều chỉnh độ nhạy sáng ISO. Chọn giá trị cao hơn khi đối
tượng quá tối.
AUTO / AUTO (800) / AUTO (400) /
6400 Q / 3200 Q / 1600 /
800 / 400 / 200 / 100 / 64
AUTO
OO KÍCH CỠ ẢNH KÍCH CỠ ẢNH Chọn kích cỡ ảnh và tỉ lệ khung hình (trang 76).
O 4 : 3 / O 3 : 2 / O 16 : 9 /
P 4 : 3 / P 3 : 2 / P 16 : 9 /
Q 4 : 3 / Q 3 : 2 / Q 16 : 9
O 4 : 3
PP FINEPIX MÀU SẮC FINEPIX MÀU SẮCChụp ảnh có màu chuẩn hoặc màu bão hòa hoặc màu
trắng đen (trang 77).c/a/b c
NN ISO ISO
Kiểm soát độ nhạy của máy ảnh đối với ánh sáng. Giá trị cao hơn có thể được sử dụng để làm giảm
mờ khi ánh sáng yếu; tuy nhiên, những vết lốm đốm có thể xuất hiện trong hình ảnh chụp ở độ nhạy
sáng cao. Nếu chọn AUTO, AUTO (800), hoặc AUTO (400), máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh độ nhạy
sáng phù hợp với điều kiện chụp. Giá trị cực đại sẽ do máy ảnh lựa chọn ở các chế độ thiết lập AUTO
(800) và AUTO (400) lần lượt tương ứng là 800 và 400. Các thiết lập khác AUTO được hiển thị bằng
một biểu tượng trong màn hình hiển thị.
1 Chú ý
Độ nhạy sáng không bị đặt lại khi máy ảnh tắt hoặc khi chọn chế độ chụp khác.
76
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Chọn kích cỡ và tỷ lệ khung hình chụp ảnh tĩnh.
Ảnh lớn có thể được in ở kích thước lớn mà
không làm giảm chất lượng; ảnh nhỏ đòi hỏi ít
bộ nhớ hơn, cho phép chụp được nhiều hình
ảnh hơn.
Tùy chọnTùy chọn In ở kích thước lên tớiIn ở kích thước lên tới
O 4 : 3 34 × 25 cm
O 3 : 2 34 × 23 cm
O 16 : 9 34 × 19 cm
P 4 : 3 24 × 18 cm
P 3 : 2 24 × 16 cm
P 16 : 9 24 × 13 cm
Q 4 : 3 17 × 13 cm
Q 3 : 2 17 × 12 cm
Q 16 : 9 16 × 9 cm
Số lượng ảnh có thể được chụp ở thiết lập đã
chọn được hiển thị trên màn hình hiển thị (trang
121).
Tỷ Lệ Khung Hình
Ảnh có tỷ lệ khung hình 4 : 3 có tỷ lệ tương tự như
màn hình máy ảnh. Ảnh có tỷ lệ khung hình 3 : 2 có
tỷ lệ tương tự như khung hình của phim 35 mm,
trong khi tỷ lệ khung hình 16 : 9 phù hợp để hiển thị
trên các thiết bị độ nét cao (HD).
4 : 3
3 : 2 16 : 9
1 Chú ý
Kích thước hình ảnh không bị đặt lại khi máy ảnh tắt
hoặc khi chọn chế độ chụp khác.
OO KÍCH CỠ ẢNH KÍCH CỠ ẢNH
77
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
PP FINEPIX MÀU SẮC FINEPIX MÀU SẮC
Tăng cường độ tương phản và độ bão hòa màu
sắc hoặc chụp ảnh màu đen và trắng.
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
CHUẨN
Tương phản và độ bão hòa chuẩn.
Khuyên dùng trong hầu hết các
tình huống.
XANH NHẠT
Tương phản và màu đậm. Chọn
chụp ảnh sống động như hoa
hoặc màu xanh lá cây đậm và màu
xanh da trời của phong cảnh.
Đ&T Chụp ảnh đen trắng.
Các thiết lập khác với CHUẨN được hiển thị
bằng một biểu tượng trong màn hình hiển thị.
1 Chú ý
• FINEPIX MÀU SẮC không bị đặt lại khi máy ảnh tắt
hoặc khi chọn chế độ chụp khác.
• Hiệu ứng của XANH NHẠT thay đổi tùy theo cảnh
và có thể khó phân biệt với một số đối tượng. Tùy
thuộc vào đối tượng, những hiệu ứng của XANH
NHẠT có thể không nhìn thấy trong màn hình hiển
thị.
Sử dụng Menu ChụpSử dụng Menu Chụp
1 Bấm MENU/OK để hiển thị menu
chụp.
2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
3 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
5 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi trình
đơn.
78
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Các Tùy Chọn Menu ChụpCác Tùy Chọn Menu ChụpMục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định
AA LỰA CHỌN CẢNH LỰA CHỌN CẢNH Chọn cảnh cho chế độ SP (trang 21).B/C/D/C/D/K/M/
N/O/H/P/Q/R/S/U/
V/W
K
NN ISO ISOĐiều chỉnh độ nhạy sáng ISO. Chọn giá trị cao hơn khi
đối tượng quá tối.
AUTO / AUTO (800) / AUTO (400) /
6400 Q/ 3200 Q / 1600 /
800 / 400 / 200 / 100 / 64
AUTO
OO KÍCH CỠ ẢNH KÍCH CỠ ẢNH Chọn kích cỡ ảnh và tỉ lệ khung hình (trang 76).
O 4:3 / O 3:2 / O 16:9 /
P 4:3 / P 3:2 / P 16:9 /
Q 4:3 / Q 3:2 / Q 16:9
O 4 : 3
TT CHẤT LƯỢNG ẢNH CHẤT LƯỢNG ẢNH Chọn chất lượng ảnh (trang 79). FINE/NORMAL NORMAL
PP FINEPIX MÀU SẮC FINEPIX MÀU SẮCChụp ảnh có màu chuẩn hoặc màu bão hòa hoặc màu
trắng đen (trang 77).c/a/b c
DD CÂN BẰNG TRẮNG CÂN BẰNG TRẮNGĐiều chỉnh màu sắc cho các nguồn sáng khác nhau
(trang 79).
TỰ ĐỘNG/h/i/j/
k/l/m/nTỰ ĐỘNG
HH ĐỘ SẮC NÉT ĐỘ SẮC NÉT Chọn đặc tính sắc nét hay mềm dịu (trang 80). CHÓI / CHUẨN /DỊU CHUẨN
CC QUANG TRẮC QUANG TRẮC Chọn cách để máy đo phơi sáng (trang 81). o/p/q o
FF CHẾ ĐỘ AF CHẾ ĐỘ AF Chọn cách để máy chọn khu vực lấy nét (trang 81). r/s/t/u/x r
SS NHẬ N DIỆ N KHUÔN NHẬ N DIỆ N KHUÔN
MẶ TMẶ T
Lự a chọ n việ c có để má y ả nh tự độ ng phá t hiệ n và lấ y
né t và thiế t lậ p độ phơi sá ng cho cá c đố i tượ ng là chân
dung ngườ i hay không (trang 82).
— —
PP CHẾ ĐỘCHẾ ĐỘ Chọn cách đóng khung ảnh toàn cảnh (trang 24). C / D C
JJ CÁCBƯỚC AE BKT EV CÁCBƯỚC AE BKT EVChọn mức độ tăng bracketing khi O được chọn trong
chế độ chụp liên tục (trang 85).±1/3 EV / ±2/3 EV / ±1 EV ±1/3 EV
II FLASH FLASH Điều chỉnh độ sáng đèn flash (trang 85).–2/3 EV – +2/3 EV
ở các bước 1/3 EV0
KK ĐẶT TÙY CHỈNH ĐẶT TÙY CHỈNH Lưu các thiết lập cho các chế độ P, S, A và M (trang 30). — —
79
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
TT CHẤT LƯỢNG ẢNH CHẤT LƯỢNG ẢNH
Chọn nén các tập tin ảnh ở mức nào. Chọn
FINE (nén ít) cho chất lượng hình ảnh cao hơn,
NORMAL (nén nhiều) để tăng số lượng lưu trữ
ảnh.
DD CÂN BẰNG TRẮNG CÂN BẰNG TRẮNG
Đối với màu sắc tự nhiên, chọn một thiết lập phù
hợp với nguồn ánh sáng (giải thích về "cân bằng
trắng", xem Bảng thuật ngữ trên trang 120).
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
TỰ ĐỘNG Điều chỉnh cân bằng trắng tự động.
h Đo một giá trị cho cân bằng trắng.
iĐối với các đối tượng dưới ánh sáng mặt trời
trực tiếp.
j Đối với các đối tượng trong bóng râm.
k Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng ban ngày".
l Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng trắng nóng".
m Sử dụng đèn huỳnh quang "ánh sáng trắng lạnh".
n Sử dụng dưới ánh sáng đỏ.
Nếu TỰ ĐỘNG không mang lại kết quả mong
muốn (ví dụ, khi chụp cận cảnh), chọn h và đo
giá trị cho cân bằng trắng hoặc chọn tùy chọn
phù hợp với nguồn sáng.
1 Chú ý
• Tại các cài đặt khác với h, tự động cân bằng trắng
được sử dụng với đèn flash. Hạ flash xuống (trang
36) để chụp ảnh ở các cài đặt khác.
• Kết quả khác nhau tùy điều kiện chụp. Mở lại ảnh
sau khi chụp để kiểm tra màu sắc trong màn hình.
80
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
■■ hh: Tùy Chỉnh Cân Bằng Trắng: Tùy Chỉnh Cân Bằng Trắng
Chọn h để điều chỉnh cân bằng trắng cho điều
kiện ánh sáng khác thường. Các tùy chọn đo cân
bằng trắng sẽ được hiển thị; lấy khung một đối
tượng màu trắng để nó lấp đầy màn hình và bấm
nút chụp hết cỡ để đo cân bằng trắng.
Nếu “ĐÃ HOÀN THÀNH !” được hiển thị, bấm
MENU/OK để thiết lập cân bằng trắng cho giá trị
đo được. Có thể chọn lại giá trị này bằng cách
bấm MENU/OK khi các tùy chọn cân bằng trắng
tùy chỉnh được hiển thị.
Nếu “DƯỚI MỨC” được hiển thị, tăng bù sáng
(trang 44) và thử lại.
Nếu “QUÁ MỨC” được hiển thị, hạ thấp bù sáng và
thử lại.
2 Lời khuyên
Để khoác màu chủ định cho ảnh của bạn, đo một giá
trị cho cân bằng trắng tùy chỉnh bằng cách sử dụng
một đối tượng có màu thay vì một đối tượng trắng.
HH ĐỘ SẮC NÉT ĐỘ SẮC NÉT
Chọn đặc tính sắc nét hay mềm dịu.
• CHÓI: Sử dụng đặc tính sắc nét khi chụp các đối
tượng như tòa nhà và chữ.
• CHUẨN: Độ sắc nét chuẩn. Lựa chọn tốt nhất
trong hầu hết các trường hợp.
• DỊU: Sử dụng đặc tính mềm dịu cho chụp chân
dung và đối tượng tương tự.
81
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
CC QUANG TRẮC QUANG TRẮC
Chọn cách để máy ảnh đo phơi sáng khi tắt
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh.
• o ĐA: Tự động nhận diện cảnh được sử dụng
để điều chỉnh phơi sáng cho một phạm vi rộng
của các điều kiện chụp.
• p ĐIỂM: Máy ảnh đo các điều kiện sáng ở
trung tâm của khung. Nên dùng khi nền sáng
hơn hoặc đậm hơn so với các đối tượng chính.
Có thể được sử dụng với khóa lấy nét (trang 33)
để đo sáng đối tượng lệch tâm.
• q TRUNG BÌNH: Phơi sáng được thiết lập với
mức trung bình cho toàn bộ khung hình. Cung
cấp phơi sáng nhất quán cho nhiều ảnh với
ánh sáng tương tự, và đặc biệt hiệu quả cho
phong cảnh và chân dung của các đối tượng
có quần áo màu đen hoặc trắng.
FF CHẾ ĐỘ AF CHẾ ĐỘ AF
Tùy chọn này kiểm soát cách máy ảnh chọn
vùng lấy nét khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông
Minh tắt (trang 31). Bất kể tùy chọn nào được
chọn, máy ảnh sẽ lấy nét tại đối tượng ở trung
tâm của màn hình khi chế độ macro được bật
(trang 35).
• r TRUNG TÂM: Máy ảnh lấy nét tại đối tượng ở
giữa khung hình. Tùy chọn này có thể được sử
dụng với khóa lấy nét (trang 33).
• s ĐA: Khi nút chụp được bấm nửa chừng, máy
ảnh dò tìm các đối tượng tương phản cao ở
gần trung tâm của khung và tự động lựa chọn
khu vực lấy nét (nếu khung lấy nét không được
hiển thị, chọn r TRUNG TÂM và sử dụng
khóa lấy nét; trang 33).
P
F2. 880HOÁN CHUYỂN CHƯƠNG TRÌNH
Khung lấy nét
Bấm nửa
chừng
82
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
• t VÙNG: Có thể chọn tay
vị trí lấy nét bằng cách bấm
nút chọn lên, xuống, trái,
hoặc sang phải và bấm
MENU/OK khi bù trừ nét ở vị trí
mong muốn. Chọn để lấy nét chính xác khi máy
ảnh được gắn vào chân máy. Chú ý rằng đo sáng
được đặt cho đối tượng ở chính giữa khung hình;
để đo một đối tượng bên ngoài vị trí trung tâm,
sử dụng khóa AF/AE (trang 33).
• u LIÊN TỤC: Máy ảnh liên tục điều chỉnh tiêu cự
để đáp ứng những thay đổi trong khoảng cách
tới đối tượng ngay cả khi nút chụp không được
bấm (lưu ý rằng điều này làm tăng tiêu hao
pin).
• x THEO DÕI: Định vị trí đối
tượng ở chính giữa vùng
lấy nét và bấm nút chọn
trái để chọn theo dõi. Việc
lấy nét sẽ theo dõi đối
tượng khi nó di chuyển
qua khung.
SS NHẬN DIỆN KH.MẶT NHẬN DIỆN KH.MẶT
Một khi thông tin cá nhân được đăng ký bằng
khuôn mặt, máy ảnh nhận ra khuôn mặt đăng ký
ưu tiên lấy nét và đo sáng cho khuôn mặt đó. Khi
xem lại khuôn mặt, thông tin đăng ký (tên, ngày
sinh nhật v.v..) có thể được hiển thị.
■■ ĐĂNG KÝĐĂNG KÝ
1 Chọn ĐĂNG KÝ từ S NHẬN DIỆN KH.MẶT.
2 Bấm MENU/OK để trở về chế độ chụp.
3 Bấm nút chụp để chụp.
Chụp khuôn mặt nhìn thẳng.
HỦY
ĐĂNG KÝ KHUÔN MẶT
CHỤP KHUÔN MẶTTHEO HƯỚNG DẪN
4 Bấm MENU/OK để hiển thị THÔNG
TIN CÁ NHÂN.
BẮT ĐẦU THEO DÕI
P
250 HOÁN CHUYỂN CHƯƠNG TRÌNH
F3. 1
ĐẶT HỦY
CHỌN VÙNG AF
83
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
1 Chú ý Khi thông báo !KHÔNG THỂ ĐĂNG KÝ được hiển
thị, máy ảnh không đăng ký được khuôn mặt. Chụp
lại ảnh.
5 Đăng ký .
Nhập vào thông tin sau đây:
• TÊN: Nhậ p tên gồm tố i đa 14 ký tự và nhấ n
MENU/OK.
• SINH NHẬ T: Nhậ p và o ngà y sinh củ a đố i tượ ng
và nhấ n MENU/OK.
• THỂ LOẠ I: Chọ n tù y chọ n mô tả mố i quan hệ
củ a bạ n vớ i đố i tượ ng và nhấ n MENU/OK.
A Chú ý• Nếu ngày chụp khớp với ngày sinh nhật của người
có viền xanh khi thu phóng khuôn mặt, Happy
Birthday! sẽ được hiển thị kèm theo tên.
• Nế u chọn D CHỤ P TRẺ EM trong chế độ chụ p và
bật chế độ Nhận Diện Khuôn Mặ t Thông Minh, má y
ả nh sẻ hiể n thị tuổ i củ a trẻ từ 3 tuổ i trở xuố ng.
• Để tắ t chế độ nhậ n diệ n khuôn mặ t, đặ t NHẬ N
DIỆ N KH.MẶ T ở TẮ T.
■■ XEM & BIÊN TẬPXEM & BIÊN TẬP
1 Chọn XEM & BIÊN TẬP từ S NHẬN DIỆN
KH.MẶT để hiển thị KHUÔN MẶT ĐÃ ĐĂNG
KÝ.
2 Bấm nút chọn trái hoặc phải để
đánh dấu chọn khuôn mặt để xem
hoặc biên tập.
3 Bấm MENU/OK để hiển thị THÔNG
TIN CÁ NHÂN.
4 Xem đăng ký hoặc biên tập giống với cách
ĐĂNG KÝ (trang 82).
A Chú ý
• Chọn THAY ẢNH để chụp ảnh khuôn mặt khác và
thay ảnh đã đăng ký.
• Để xó a tấ t cả cá c dữ liệ u nhậ n diệ n khuôn mặ t, chọ n
XÓ A từ S NHẬ N DIỆ N KHUÔN MẶ T.
84
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
■■ ĐĂNG KÝ TỰ ĐỘNGĐĂNG KÝ TỰ ĐỘNG
Chọn ĐĂNG KÝ TỰ ĐỘNG từ S NHẬN DIỆN
KH.MẶT và đặt vào BẬT. Sau khi chụp cùng
một khuôn mặt nhiều lần với 3 NHẬN DIỆN
KH.MẶT được bật, máy ảnh sẽ tự động nhận ra
khuôn mặt đó.
A Chú ý
• Khi máy ảnh nhận ra một khuôn mặt đã được chụp
nhiều lần, thông báo ĐĂNG KÝ NGƯỜI NÀY? xuất
hiện. Bấm MENU/OK để hiển thị THÔNG TIN CÁ
NHÂN để bạn có thể đăng ký khuôn mặt và thông
tin cá nhân của khuôn mặt đó.
• Việc chỉ sử dụng ĐĂNG KÝ TỰ ĐỘNG có thể khó
để nhận ra được khuôn mặt. Trong trường hợp đó,
đăng ký khuôn mặt và thông tin cá nhân của khuôn
mặt đó từ ĐĂNG KÝ.
S NHẬN DIỆN KH.MẶT
• Có thể đăng ký thông tin cho đến 8 người.
• Khi thông tin của 8 người đã được đăng ký, ĐĂNG
KÝ TỰ ĐỘNG không hoạt động nữa.
• Nếu máy ảnh phát hiện hai hoặc nhiều khuôn mặt
đăng ký qua S NHẬN DIỆN KH.MẶT, một viền
xanh và (các) viền vàng sẽ được hiển thị trên các
khuôn mặt khi chụp. Tên đã được đăng ký sẽ chỉ
xuất hiện trên khuôn mặt có viền xanh. Các viền
trắng sẽ được hiển thị trên các khuôn mặt chưa
được đăng ký. Khi không có tên nào đã được đăng
ký, “---” sẽ được hiển thị.
• S NHẬN DIỆN KH.MẶT có thể không hoạt động
trong các trường hợp sau:
- chủ thể không quay mặt về phía trước.
- khuôn mặt không được định vị trong khung.
- đặc điểm khuôn mặt thay đổi (vì tuổi tác hay biểu
cảm).
- đố i tượ ng bị ngượ c sá ng hay ánh sáng quá tố i.
85
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp
Xoá nhận diện khuôn mặt trong quá trình phát lại
Chọ n S XÓA N.DIỆN K.MẶT trong menu phá t lạ i
(trang 88). Khi chọ n tù y chọ n nà y, má y ả nh sẽ phó ng
to ra mộ t khu vự c trong bứ c ả nh hiệ n tạ i phù hợ p vớ i
khuôn mặ t trong cơ sở dữ liệ u nhậ n diệ n khuôn mặ t.
Nế u không phù hợ p, hã y nhấ n MENU/OK để xó a liên
kế t đế n cơ sở dữ liệ u nhậ n diệ n khuôn mặ t.
1 Chú ý
Không thể loại bỏ các liên kết nhận diện khuôn mặt
khỏi bản sao có kích thước a hoặc nhỏ hơn.
JJ CÁCBƯỚC AE BKT EV CÁCBƯỚC AE BKT EV
Chọn mức độ tăng bracketing phơi sáng được
sử dụng khi O (Cácbước ae bkt ev) được chọn
trong chụp liên tục (trang 40).
Chọn mức tăng giảm ±1/3 EV, ±2/3 EV, và ±1 EV
(để biết giải thích của thuật ngữ "EV", xem Bảng
thuật ngữ trên trang 120).
II FLASH FLASH
Điều chỉnh độ sáng đèn flash. Chọn giá trị giữa
+2/3 EV và –2/3 EV. Thiết lập mặc định là ±0. Lưu ý
rằng có thể không đạt được kết quả mong muốn
tùy thuộc vào điều kiện chụp và khoảng cách với
đối tượng.
86
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
Chế độ F và các menu phát lại được sử dụng để quản lý ảnh trên thẻ nhớ.
Sử dụng Menu Chế Độ Sử dụng Menu Chế Độ FF
1 Bấm nút a để vào chế độ phát lại.
2 Bấm nút F để hiển thị menu chế
độ F.
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
4 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
6 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
Các Tùy Chọn Menu Chế Độ Các Tùy Chọn Menu Chế Độ FFTùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
kk HỖ TRỢ TẬP HỖ TRỢ TẬP
ẢNHẢNH
Tạo tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích của
bạn (trang 51).
II TRÌNH CHIẾU TRÌNH CHIẾU
SLIDESLIDE
Xem hình ảnh trong một trình chiếu slide
(trang 87).
KK TRÌNH TỰ IN TRÌNH TỰ IN
(DPOF)(DPOF)
Chọn hình ảnh để in với DPOF-và các thiết
bị tương thích PictBridge (trang 63).
87
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
II TRÌNH CHIẾU SLIDE TRÌNH CHIẾU SLIDE
Xem hình ảnh trong trình chiếu slide tự động. Chọn kiểu hiển thị và bấm MENU/OK để bắt đầu. Bấm
DISP/BACK bất cứ lúc nào trong khi trình chiếu để xem trợ giúp trên màn hình. Khi một bộ phim được
hiển thị, việc phát lại bộ phim sẽ bắt đầu tự động, và hiển thị theo trình chiếu sẽ tiếp tục khi bộ phim
kết thúc. Có thể kết thúc chiếu bất kỳ lúc nào bằng cách bấm MENU/OK.
Tùy chọnTùy chọn Hiển thị trongHiển thị trong
BÌNH
THƯỜNGBấm nút chọn trái hoặc phải để quay trở lại hoặc bỏ qua một khung hình. Chọn TRÔI VÀO để tạo chuyển
tiếp phai dần giữa các khung hình.TRÔI VÀO
BÌNH
THƯỜNG gNhư đề cập trên, ngoại trừ máy ảnh tự động phóng to vào khuôn mặt đã chọn bằng Nhận Diện Khuôn Mặt
Thông Minh.TRÔI VÀO g
NHIỀU Hiển thị nhiều hình ảnh cùng một lúc.
1 Chú ý
Máy ảnh sẽ không tự động tắt trong khi trình chiếu đang diễn ra.
88
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
Sử Dụng Menu Phát LạiSử Dụng Menu Phát Lại
1 Bấm nút a để vào chế độ phát lại.
2 Bấm MENU/OK để hiển thị menu phát
lại.
3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu mục menu mong muốn.
4 Bấm nút chọn phải để hiển thị các
tùy chọn cho mục được đánh dấu.
5 Bấm nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu một tùy chọn mong
muốn.
6 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
Tùy Chọn Menu Phát LạiTùy Chọn Menu Phát LạiCó các tùy chọn sau:
Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả
kk HỖ TRỢ TẬP ẢNH HỖ TRỢ TẬP ẢNHTạo tập ảnh từ các bức ảnh yêu thích
của bạn (trang 51).
bb TÌM KIẾM ẢNH TÌM KIẾM ẢNHTìm kiếm ảnh theo ngày, chủ đề, cảnh,
loại tập tin hoặc đánh giá (trang 53).
AA XÓA XÓAXóa tất cả hoặc các ảnh được chọn
(trang 54).
jj ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI
LÊNLÊN
Chọn ảnh để tải lên YouTube hay
FACEBOOK (trang 89).
II TRÌNH CHIẾU SLIDETRÌNH CHIẾU SLIDEXem hình ảnh trong một trình chiếu
slide (trang 87).
BB KHỬ MẮT ĐỎ KHỬ MẮT ĐỎ Tạo bản sao với mắt ít bị đỏ hơn (trang 91).
DD BẢO VỆ BẢO VỆ Bảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ (trang 92).
GG CẮT XÉN CẮT XÉN Tạo bản sao ảnh được cắt xén (trang 93).
O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ Tạo bản sao nhỏ của ảnh (trang 94).
CC XOAY ẢNH XOAY ẢNH Xoay ảnh (trang 95).
FF GHI CHÚ GIỌNG GHI CHÚ GIỌNG
NÓINÓI
Thêm ghi chú bằng giọng nói cho ảnh
(trang 96).
S XÓA N.DIỆN K.MẶT XÓA N.DIỆN K.MẶTXó a liên kế t nhậ n diệ n khuôn mặ t khỏ i
hì nh ả nh hiệ n tạ i (trang 85).
KK TRÌNH TỰ IN TRÌNH TỰ IN
(DPOF)(DPOF)
Chọn hình ảnh để in với DPOF-và các
thiết bị tương thích PictBridge (trang 63).
JJ TỶ LỆ HIỂN THỊTỶ LỆ HIỂN THỊChọn cách để các thiết bị Độ Nét Cao
(HD) hiển thị ảnh (trang 97).
89
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
jj ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊN ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊN
Bạn có thể lựa chọn ảnh và phim để lần lượt tải lên YouTube và FACEBOOK.
Lựa chọn j ĐÁNH DẤU ĐỂ TẢI LÊN trong trình đơn phát lại.
■■ Thêm/Gỡ bỏ mục dữ liệu trong Hàng mục chờ tải lên Thêm/Gỡ bỏ mục dữ liệu trong Hàng mục chờ tải lên
1 Lựa chọn một nơi đến để tải lên.
2 Ấn MENU/OK.
3 Lựa chọn các mục dữ liệu cần thêm
vào hoặc gỡ bỏ khỏi hàng mục chờ
tải lên.
4 Ấn MENU/OK để xác nhận.
• Các mục dữ liệu không có trong
hàng mục chờ tải lên sẽ được thêm
vào hàng mục chờ tải lên khi bạn
lựa chọn chúng và ấn MENU/OK.
• Các mục dữ liệu có trong hàng
mục chờ tải lên sẽ bị gỡ bỏ ra khỏi
hàng mục chờ tải lên khi bạn chọn
chúng và ấn MENU/OK.
5 Làm lại bước 3 và 4 khi cần thiết và
thêm hoặc loại gỡ bỏ cá c mụ c.Khi hoàn tất, bấ m DISP/BACK để lưu
lại các cài đặt.
2 Lời khuyên
• YouTube hoặc FACEBOOK sẽ được hiển thị để chỉ
rõ các mục dữ liệu đang chờ để tải lên.
• Bạn chỉ có thể đưa phim vào hàng mục chờ để tải
lên YouTube.
90
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
■■ Gỡ bỏ Hết các Mục dữ liệu ra khỏi Hàng mục chờ để Tải lên Gỡ bỏ Hết các Mục dữ liệu ra khỏi Hàng mục chờ để Tải lên
Bạn có thể gỡ bỏ hết các mục dữ liệu trong
hàng mục chờ để tải lên.
1 Lựa chọn ĐẶT LẠI TOÀN BỘ.
Màn hình dùng để gỡ bỏ hết các
mục dữ liệu trong hàng mục chờ tải
lên sẽ được hiển thị.
ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI TOÀN BỘ?CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCCÓ THỂ MẤT MỘT LÚC
ĐỒNG ÝHỦY
THIẾT LẬP
2 Lựa chọn ĐỒNG Ý.
3 Bấ m MENU/OK.
Tất cả các mục sẽ bị gỡ bỏ ra khỏi
hàng mục chờ để tải lên.
1 Chú ý
Khi bạn chọn gỡ bỏ hết các mục dữ liệu trong hàng
mục chờ để tải lên, nếu có nhiều mục, có thể bạn sẽ
mất một chút thời gian để gỡ bỏ chúng. Để hủy lệnh,
bấ m DISP/BACK.
■■ Tải các mục Tải các mục
Các mục thêm vào hàng mục dữ liệu chờ tải
lên sử dụ ng máy ảnh có thể được tải lên một
cách dễ dàng từ máy tính bằng cách sử dụng
MyFinePix Studio.
Cài đặt MyFinePix Studio (trang 68).
1Chú ý
Tính năng này chỉ có sẵn khi bạn sử dụng máy tính
chạy bằng hệ điều hành Windows.
91
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
BB KHỬ MẮT ĐỎ KHỬ MẮT ĐỎ
Nếu hình hiện tại được đánh dấu bằng biểu tượng g để cho biết rằng nó đã được chụp với Nhận
Diện Khuôn Mặt Thông Minh, tùy chọn này có thể được dùng để khử mắt đỏ. Máy ảnh sẽ phân tích
hình ảnh, nếu phát hiện có mắt đỏ thì hình ảnh sẽ được xử lý để tạo ra một bản sao được giảm mắt
đỏ.
ĐỒNG Ý XÓA?
ĐỒNG Ý HỦY
LOẠI BỎ
1 Chú ý
• Có thể không gỡ bỏ được mắt đỏ nếu máy ảnh không thể phát hiện một khuôn mặt hoặc khuôn mặt đó có
trong hồ sơ. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào cảnh. Không thể gỡ bỏ được mắt đỏ khỏi các ảnh đã
được xử lý bằng cách sử dụng chức năng khử mắt đỏ hoặc hình ảnh được chụp bằng các thiết bị khác.
• Lượng thời gian cần thiết để xử lý hình ảnh khác nhau tùy theo số lượng khuôn mặt được phát hiện.
• Các bản sao được tạo với B KHỬ MẮT ĐỎ được chỉ báo bằng biểu tượng e khi phát lại.
92
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
DD BẢO VỆ BẢO VỆ
Bảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ. Có các tùy chọn sau.
■■ KHUNG KHUNG
Bảo vệ ảnh đã chọn.
1 Bấm nút chọn trái hoặc phải để
hiển thị ảnh mong muốn.
ĐỒNG Ý BẢO VỆ?
ĐỒNG Ý HỦY
ĐỒNG Ý BỎ BẢO VỆ?
ĐỒNG Ý HỦY
Ảnh không được
bảo vệ
Ảnh được bảo vệ
2 Bấm MENU/OK để bảo vệ ảnh. Nếu
hình ảnh đã được bảo vệ, thao tác
bấm MENU/OK sẽ loại bỏ bảo vệ ra
khỏi ảnh.
3 Lặp lại bước 1-2 để bảo vệ thêm các
ảnh. Bấm DISP/BACK để thoát ra khi
hoạt động được hoàn tất.
■■ THIẾT LẬP TẤT CẢ THIẾT LẬP TẤT CẢBấm MENU/OK để bảo vệ tất
cả các hình ảnh, hoặc bấm
DISP/BACK để thoát ra mà
không thay đổi trạng thái
hình ảnh.
CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCĐỒNG Ý THIẾT LẬP TOÀN BỘ?
ĐỒNG Ý HỦY
■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ ĐẶT LẠI TOÀN BỘBấm MENU/OK để bỏ bảo vệ
tất cả các hình ảnh, hoặc
bấm DISP/BACK để thoát ra
mà không thay đổi trạng
thái hình ảnh.
CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCĐỒNG Ý ĐẶT LẠI TOÀN BỘ?
ĐỒNG Ý HỦY
Nếu số lượng ảnh bị ảnh hưởng là rất lớn, một
thông báo sẽ được hiển thị trong khi hoạt động
đang tiến hành. Bấm DISP/BACK để thoát ra trước
khi hoạt động được hoàn tất.
3 Thận trọng
Hình ảnh được bảo vệ sẽ bị xóa khi thẻ nhớ được
định dạng (trang 102).
93
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
G CẮT XÉN CẮT XÉN
Để tạo một bản sao được xén của ảnh, mở phát lại và chọn G CẮT XÉN trong menu phát lại (trang
88).
1 Sử dụng điều khiển zoom để phóng to, thu
nhỏ và sử dụng nút chọn để cuộn hình ảnh
cho đến khi các phần mong muốn được hiển
thị (để trở về phát lại khung đơn mà không
cần tạo bản sao được cắt xén, bấm DISP/BACK).
CẮT XÉN
ĐỒNG Ý HỦY
Cửa sổ điều hướng
hiển thị phần hình
ảnh đang hiển thị
trong màn hình
Chỉ báo zoom
Nếu kích thước của bản sao cuối cùng là a,
ĐỒNG Ý sẽ được hiển thị màu vàng.
2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Nếu hình ảnh được chụp
với chức năng Nhận Diện
Khuôn Mặt thông Minh
(trang 31), g sẽ được hiển
thị ở màn hình. Bấm nút
g để phóng to khuôn mặt
được lựa chọn.
2 Bấm MENU/OK để xem kích cỡ sao
chép. Cắt xén lớn hơn sẽ tạo bản sao
lớn hơn; tất cả các bản sao có một tỷ
lệ khung hình là 4 : 3.
3 Bấm MENU/OK để lưu các bản sao
được cắt xén vào một tập tin riêng
biệt.
1 Chú ý
Hình ảnh chụp với máy ảnh khác không thể cắt xén
được.
CẮT XÉN
CẮT XÉN
HỦYĐỒNG Ý
94
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
OO CHỈNH LẠI KÍCH CỠ CHỈNH LẠI KÍCH CỠ
Để tạo một bản sao nhỏ, phát lại ảnh đó và chọn O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ trong menu phát lại (trang
88).
1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để
đánh dấu a hoặc b.2 Bấm MENU/OK để chọn tùy chọn
được đánh dấu.
3 Bấm MENU/OK để sao ảnh với kích cỡ
lựa chọn.
95
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
Theo mặc định, hình ảnh được chụp theo hướng
cao sẽ được hiển thị theo hướng rộng. Sử dụng
tùy chọn này để hiển thị hình ảnh theo đúng
hướng chính trong màn hình. Nó không có tác
dụng với ảnh hiển thị trên một máy tính hoặc
thiết bị khác.
1 Chú ý
• Không thể xoay ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ
trước khi xoay ảnh (trang 92).
• Có thể không xoay được ảnh chụp bằng các thiết bị
khác.
Để xoay một ảnh, mở lại ảnh và chọn C XOAY
ẢNH trong menu phát lại (trang 88).
1 Bấm nút chọn xuống để xoay hình
ảnh 90 ° chiều kim đồng hồ, bấm
nút chọn lên để xoay ảnh 90 °
ngược chiều kim đồng hồ.
2 Bấm MENU/OK để xác nhận thao tác
(để thoát ra mà không xoay hình,
bấm DISP/BACK).
Lần tới khi ảnh được phát lại, nó sẽ được tự động
xoay.
CC XOAY ẢNH XOAY ẢNH
96
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
FF GHI CHÚ GIỌNG NÓI GHI CHÚ GIỌNG NÓI
Để thêm một ghi chú bằng giọng nói vào một
ảnh tĩnh, chọn F GHI CHÚ GIỌNG NÓI sau khi
hiển thị ảnh trong chế độ phát lại.
1 Chú ý
Không thể thêm ghi chú bằng giọng nói vào phim
hoặc hình ảnh được bảo vệ. Bỏ bảo vệ ảnh trước khi
ghi ghi chú bằng giọng nói (trang 92).
1 Giữ máy ảnh cách khoảng 20 cm và quay mặt
vào micrô.
2 Bấm MENU/OK để bắt đầu ghi.
28s ĐANG QUAY
QUAY QUAY LẠI
Thời gian còn lại
Nháy đỏ
3 Bấm lại MENU/OK để kết thúc ghi. Ghi
âm tự động kết thúc sau 30 giây.
1 Chú ý
• Nếu một ghi chú giọng nói đã có cho ảnh hiện tại, một thông báo sẽ được hiển thị. Chọn RE-REC để thay thế
cho bản ghi chú hiện tại.
• Bản ghi chú bằng giọng nói được ghi thành các tập WAV định dạng PCM.
Micrô
97
Menu
Sử dụng Menu: Chế Độ Phát Lại
Mở Ghi Chú Giọng Nói
Hình ảnh có ghi chú giọng nói được chỉ báo bằng
biểu tượng q trong khi xem lại. Để phát ghi chú
giọng nói chọn, XEM cho F GHI CHÚ GIỌNG NÓI
trong menu xem lại.
1 Chú ý
• Máy ảnh có thể không mở được ghi chú bằng
giọng nói được ghi bằng các thiết bị khác.
• Không che loa trong khi xem lại.
JJ TỶ LỆ HIỂN THỊ TỶ LỆ HIỂN THỊ
Chọn cách thiết bị Độ Nét Cao (HD) hiển thị ảnh
với tỷ lệ khung hình 4 : 3 (tùy chọn này chỉ có sẵn
khi cáp HDMI được kết nối). Chọn 16 : 9 để hiển
thị ảnh lấp đầy màn hình với đỉnh và chân ảnh bị
cắt xén, 4 : 3 để hiển thị toàn bộ ảnh với dải đen
ở hai bên.
4 : 3
16 : 9
16 : 916 : 9 4 : 34 : 3
1 Chú ý
Ảnh chụp với một tỉ lệ khung hình 16 : 9 được hiển thị
toàn màn hình, những ảnh có tỷ lệ khung hình 3 : 2 ở
trong khung đen.
98
1 Hiển thị trình đơn thiết lập.1.1 Bấm MENU/OK để hiển thị trình
đơn chế độ hiện hành.
1.2 Bấm nút chọn trái để đánh dấu
một tab trái.
1.3 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để chọn 4.
Trình đơn thiết lập xuất hiện.
1 /5CÀI ĐẶT
NGÀY/GiỜ
ĐẶT LẠIC.ĐỘ IM LẶNG
ĐỊNH DẠNG
TIẾNG VIỆTLỆCH MÚI GiỜ
TẮT
THOÁT
2 Điều chỉnh các thiết lập. 2.1 Bấm nút chọn phải để bật
trình đơn thiết lập.
2.2 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để đánh dấu một mục trình
đơn.
2.3 Bấm nút chọn phải để hiển
thị các tùy chọn cho các mục
được đánh dấu.
2.4 Bấm nút chọn lên hoặc xuống
để chọn một tùy chọn.
2.5 Bấm MENU/OK để chọn tùy
chọn được đánh dấu.
2.6 Bấm DISP/BACK để thoát khỏi
trình đơn.
Menu Thiết Lập
Sử dụng Trình Đơn Thiết LậpSử dụng Trình Đơn Thiết Lập
99
Menu
Menu Thiết Lập
Tùy Chọn Menu Thiết LậpTùy Chọn Menu Thiết LậpMục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định
1/51/5
FF NGÀY/GiỜ NGÀY/GiỜ Đặt đồng hồ máy ảnh (trang 14). — —
NN LỆCH MÚI GiỜ LỆCH MÚI GiỜ Đặt đồng hồ theo giờ địa phương (trang 101). h/g h
LL aa Chọn một ngôn ngữ (trang 14). — ENGLISH
oo C.ĐỘ IM LẶNG C.ĐỘ IM LẶNG
Tắt kích hoạt đèn hỗ trợ tự động lấy nét (trừ chế độ chụp
C), âm thanh máy hoạt động, âm thanh khi chụp và âm
thanh khi phát lại đoạn phim.
BẬT / TẮT TẮT
RR ĐẶT LẠI ĐẶT LẠI
Đặt lại mọi thiết lập ngoại trừ F NGÀY/GiỜ, N LỆCH MÚI GiỜ,
O MÀU NỀN, T LOẠI PIN, và Q HỆ THỐNG VIDEO cho các giá trị
mặc định. Hộp thoại xác nhận sẽ được hiển thị, bấm nút chọn
trái hoặc phải để đánh dấu ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.
— —
KK ĐỊNH DẠNG ĐỊNH DẠNG Định dạng thẻ nhớ (trang 102). — —
2/52/5
AA HIỂN THỊ ẢNH HIỂN THỊ ẢNH Chọn thời gian ảnh được hiển thị sau khi chụp (trang 102).3 GIÂY / 1,5 GIÂY /
ZOOM / TẮT1,5 GIÂY
BB STT KHUNG HÌNH STT KHUNG HÌNH Chọn cách đặt tên cho tập tin (trang 103). L.TỤC / LÀMMỚI L.TỤC
GG ÂM HOẠT ĐỘNG ÂM HOẠT ĐỘNG Điều chỉnh âm lượng khi điều khiển máy ảnh. b (cao) / c (vừa) /
d (thấp) / eTẮT (tắt tiếng)c
HH ÂM LƯỢNG MÀN TRẬP ÂM LƯỢNG MÀN TRẬP Điều chỉnh âm lượng âm thanh màn trập.
ee ÂM MÀN TRẬP ÂM MÀN TRẬP Chọn âm thanh của màn trập. i / j i
II ÂM LƯỢNG XEM ÂM LƯỢNG XEMĐiều chỉnh âm lượng phát lại phim và ghi chú giọng nói
(trang 104).— 7
100
Menu Thiết Lập
Mục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định
3/53/5
JJ ĐỘ SÁNG LCD ĐỘ SÁNG LCD Điều khiển độ sáng của màn hình hiển thị (trang 104). –5 – +5 0
EE CHẾ ĐỘ EVF/LCD CHẾ ĐỘ EVF/LCDChọn 30k/g để tăng tuổi thọ pin, 60k/g cho chất lượng hiển thị
nâng cao.30 k/g/ 60 k/g 30 k/g
MM T.ĐỘNG TẮT NGUỒN T.ĐỘNG TẮT NGUỒN Chọn độ trễ tắt nguồn tự động (trang 104). 2 PHÚT / 5 PHÚT / TẮT 2 PHÚT
LL CHỐNG RUNG KÉP CHỐNG RUNG KÉP
Cho phép ổn định ảnh trong khi chụp (l LIÊN TỤC) hoặc chỉ
khi bấm nửa chừng nút chụp (m CHỈ CHỤP). TẮT sẽ chuyển ổn
định ảnh sang chế độ tắt (trang 17).
l / m / TẮT l
a KHỬ MẮT ĐỎ Khử mắt đỏ do đèn flash gây ra. BẬT / TẮT BẬT
mm NHẬN DIỆN CHỚP MẮT NHẬN DIỆN CHỚP MẮT Bật hoặc tắt nhận diện chớp mắt (trang 32). BẬT / TẮT BẬT
4/54/5
DD THU PHÓNG KT SỐ THU PHÓNG KT SỐ Bật hoặc tắt thu phóng kỹ thuật số (trang 104). BẬT / TẮT TẮT
l LOẠI ZOOM PHIM Chọn kiểu thu phóng khi quay phim (trang 57). 1 / 2 1
CC ĐÈN LẤY NÉT ĐÈN LẤY NÉT Bật hoặc tắt đèn hỗ trợ tự động lấy nét (trang 34). BẬT / TẮT BẬT
R LƯU ẢNH GỐCChọn lưu các bản sao ảnh chưa qua xử lý được chụp với bỏ
hiệu ứng mắt đỏ.BẬT / TẮT TẮT
mm T.Đ XOAY KHI XEM T.Đ XOAY KHI XEMChọn BẬT để tự động xoay ảnh "cao" (chiều chân dung) trong
khi phát lại.BẬT / TẮT BẬT
OO MÀU NỀN MÀU NỀN Chọn một bảng màu. — —
5/55/5
u MÀN HÌNH H.DẪN Chọn hiển thị mẹo sử dụng công cụ. BẬT / TẮT BẬT
QQ HỆ THỐNG VIDEO HỆ THỐNG VIDEO Chọn chế độ video để kết nối với tivi (trang 60). NTSC / PAL —
SS ĐẶT LẠI T.CHỈNH ĐẶT LẠI T.CHỈNH
Đặt lại tất cả các thiết lập cho chế độ C. Hộp thoại xác nhận
sẽ được hiển thị, bấm nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu
ĐỒNG Ý và bấm MENU/OK.
— —
TT LOẠI PIN LOẠI PIN Chỉ định rõ loại pin sử dụng trong máy ảnh (trang 9). x/y/z x
PP XẢ PIN XẢ PIN Xả pin Ni-MH có thể sạc lại (trang 105). — —
SS ĐÁNH DẤU NGÀY ĐÁNH DẤU NGÀYChọn có thêm ngày tháng và thời gian chụp vào ảnh hay
không.T + U / T / TẮT TẮT
101
Menu
Menu Thiết Lập
NN LỆCH MÚI GiỜ LỆCH MÚI GiỜ
Khi đi du lịch, sử dụng tùy chọn này để chuyển đồng hồ máy ảnh ngay lập tức từ múi giờ trong nước
bạn sang giờ địa phương tại điểm đến của bạn.
1 Xác định chênh lệch giữa giờ địa phương
và múi giờ trong nước của bạn.
1.1 Bấm nút chọn lên hoặc
xuống để đánh dấu g ĐỊA
PHƯƠNG.
1.2 Bấm nút chọn phải để hiển thị
lệch múi giờ.
1.3 Nhấn nút chọn trái hoặc phải
để đánh dấu +, –, giờ, hoặc
phút; bấm lên hoặc xuống để
chỉnh sửa.
1.4 Bấm MENU/OK khi cài đặt xong.
2 Chuyển đổi giữa giờ địa phương và múi
giờ trong nước của bạn.
Để đặt đồng hồ máy ảnh sang giờ địa
phương, đánh dấu g ĐỊA PHƯƠNG và
bấm MENU/OK. Để đặt đồng hồ theo múi
giờ trong nước bạn, chọn h NHÀ. Nếu
g ĐỊA PHƯƠNG được chọn, g sẽ được
hiển thị ở màn hình trong ba giây sau khi
máy ảnh vào chế độ chụp, và ngày sẽ được
hiển thị màu vàng.
12/31/205012/31/2050 10:00 AM10:00 AM
Sau khi thay đổi múi giờ, kiểm tra xem ngày
tháng và thời gian có chính xác không.
102
Menu Thiết Lập
K ĐỊNH DẠNG ĐỊNH DẠNG
Định dạng thẻ nhớ. Đá nh dấ u ĐỒNG Ý và nhấ n
MENU/OK để bắ t đầ u thiế t lậ p đị nh dạ ng.
3 Thận trọng
• Tất cả các dữ liệu—bao gồm cả ảnh được bảo
vệ—sẽ bị xóa. Đảm bảo rằng các tập tin quan trọng
đã được sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị
lưu trữ khác.
• Không mở nắp pin trong khi định dạng.
AA HIỂN THỊ ẢNH HIỂN THỊ ẢNH
Chọn một lựa chọn khác với TẮT để hiển thị
ảnh trong màn hình sau khi chụp. Hình ảnh có
thể được hiển thị trong 1,5 giây (1,5 GIÂY), 3 giây
(3 GIÂY), hoặc cho đến khi bạn bấm nút
MENU/OK (ZOOM (LIÊN TỤC)). Nếu ZOOM (LIÊN
TỤC) được chọn, hình ảnh có thể được phóng to
để kiểm tra lấy nét và các chi tiết nét khác (xem
trang 47). Chú ý rằng ZOOM (LIÊN TỤC) bị vô
hiệu hóa ở chế độ chụp liên tục (trang 40), và
màu sắc được hiển thị ở các cài đặt 1,5 GIÂY và
3 GIÂY có thể khác với màu trong ảnh cuối.
Khi ảnh được phóng to, có thể sử dụng nút chọn
để xem các khu vực của hình ảnh hiện không
được nhìn thấy trong màn hình hiển thị.
Khi ảnh được chụp với tính năng g NHẬN DIỆN
KH.MẶT được bật lên, khuôn mặt nhận diện sẽ
được thu phóng. Khi nhiều khuôn mặt được
nhận diện, bạn có thể chuyển sang khuôn mặt
tiếp theo bằng cách ấn g.
ZOOM (LIÊN TỤC) bị vô hiệu hóa trong trường
hợp sau:
• Bạn chọn C/B trong chế độ chụp.
• Một tùy chọn thay cho chế độ OFF được Chọ n
cho I LIÊN TỤC.
103
Menu
Menu Thiết Lập
BB STT KHUNG HÌNH STT KHUNG HÌNHẢnh mới được lưu trữ trong các tập tin ảnh được đặt tên bằng cách sử dụng một số bốn chữ số bằng cách tăng thêm số vào số tập tin mới nhất được dùng. Số tập tin sẽ được hiển thị trong khi phát lại như minh họa ở bên phải. BB STT KHUNG HÌNH kiểm soát xem việc đánh số tập tin có được đặt lại sang 0001 không khi một thẻ nhớ mới được lắp vào hoặc thẻ hiện hành được định dạng.• LIÊN TỤC: Việc đánh tiếp tục từ số tập tin mới
nhất được sử dụng hoặc số tập có sẵn đầu tiên, tùy theo cái nào cao hơn. Chọn tùy chọn này để giảm số lượng các ảnh có tên tập tin trùng lặp.
• LÀMMỚI: Đánh số được đặt lại về 0001 sau khi định
dạng hoặc khi một thẻ nhớ mới được lắp vào.
1 Chú ý• Nếu số khung lên đến 999-9999, việc chụp ảnh sẽ bị
tắt (trang 117).• Việc chọn R ĐẶT LẠI (trang 99) sẽ đặt lại B STT
KHUNG HÌNH sang LIÊN TỤC nhưng không đặt lại việc đánh số khung.
• Số thứ tự khung hình của ảnh được chụp với máy
ảnh khác có thể khác.
Nhận Diện Chớp Mắt (trang 32)
Ở các thiết lập không phải là TẮT, một cảnh báo sẽ
được hiển thị nếu máy ảnh nhận diện được các đối
tượng có thể đã chớp mắt khi chụp hình. Nếu chọn
ZOOM (LIÊN TỤC), bạn có thể xem các đối tượng
này bằng cách sử dụng zoom.
100-0001100-0001
Số thứ tự khung hình
Số tập
tin
Số danh
mục
104
Menu Thiết Lập
II ÂM LƯỢNG XEM ÂM LƯỢNG XEM
Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để chọn âm
lượng phát lại cho phim và ghi chú bằng giọng
nói và bấm MENU/OK để chọn.
JJ ĐỘ SÁNG LCD ĐỘ SÁNG LCD
Bấm nút chọn lên hoặc xuống để chọn độ sáng
màn hình và bấm MENU/OK để chọn.
MM T.ĐỘNG TẮT NGUỒN T.ĐỘNG TẮT NGUỒN
Chọn thời gian trước khi máy ảnh tự động tắt
khi không có thao tác nào được thực hiện. Thời
gian ngắn hơn sẽ làm tăng tuổi thọ pin; nếu TẮT
được chọn, máy ảnh phải được tắt thủ công. Lưu
ý rằng bất kể tùy chọn nào được chọn, máy ảnh
sẽ không tắt tự động khi kết nối với một máy in
(trang 62) hoặc máy tính (trang 72) hoặc khi trình
chiếu slide đang diễn ra (trang 87).
2 Lời khuyên: Bật lại máy ảnh
Để bật lại máy ảnh sau khi nó đã tắt tự động, sử dụng
công tắc G hoặc bấm nút a trong khoảng
một giây (trang 13).
DD THU PHÓNG KT SỐ THU PHÓNG KT SỐ
Nếu BẬT được chọn, thao tác chọn T tại vị trí
zoom quang tối đa sẽ kích hoạt thu phóng kỹ
thuật số, tiếp tục phóng đại ảnh. Để hủy thu
phóng kỹ thuật số, thu nhỏ đến vị trí thu phóng
kỹ thuật số tối thiểu và chọn W.
Chỉ báo
zoom
Chỉ báo zoom,
THU PHÓNG KT SỐ được bật
(ngoại trừ chế độ super macro)
Chỉ báo zoom,
THU PHÓNG KT SỐ được tắt
W W TT
Thu phóng
kỹ thuật số
Zoom quangZoom quang
3 Thận trọng
Thu phóng kỹ thuật số tạo ra hình ảnh chất lượng
thấp hơn so với zoom quang.
105
Menu
Menu Thiết Lập
PP XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH) XẢ PIN (Chỉ áp dụng với Pin Ni-MH)
Công suất của pin Ni-MH sạc lại có thể tạm
thời bị giảm khi còn mới hoặc sau thời gian dài
không sử dụng hoặc được sạc lại nhiều lần trước
khi được xả hết. Có thể tăng công suất bằng
cách xả pin nhiều lần dùng tùy chọn P XẢ PIN
và sạc lại bằng bộ sạc pin (bán riêng). Không sử
dụng P XẢ PIN với pin không thể sạc lại được,
và lưu ý rằng pin sẽ không xả nếu máy ảnh được
cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi điện AC và bằng
bộ nối DC tùy chọn.
1 Thao tác chọn P XẢ PIN sẽ hiển thị một hộp
thoại xác nhận. Bấm MENU/OK.
2 Lựa chọn ĐỒNG Ý.
3 Bấm MENU/OK để bắt đầu xả pin. Khi pin được
xả hết, chỉ báo mức pin sẽ nhấp nháy màu đỏ
và máy ảnh sẽ tắt. Để hủy bỏ quá trình trước
khi pin được xả hết, bấm DISP/BACK.
SS ĐÁNH DẤU NGÀY ĐÁNH DẤU NGÀY
Để thêm ngày tháng và thời gian chụp, hãy chọn
T + U. Để thêm chỉ ngày chụp, hãy chọn T.
Khi TẮT được chọn, không có thông tin nào sẽ
được thêm vào ảnh.
1 Chú ý
• Ngày tháng và thời gian chụp đã được thêm không
thể được xóa khỏi ảnh. Để chụp ảnh không đi kèm
ngày tháng và thời gian, hãy chọn TẮT cho S ĐÁNH
DẤU NGÀY.
• Khi đồng hồ máy ảnh không được đặt, hộp thoại
thiết lập sẽ được hiển thị. Đặt ngày tháng và thời
gian (trang 14).
• Khi sử dụng S ĐÁNH DẤU NGÀY, nên chọn
KHÔNG CÓ NGÀY cho K TRÌ NH TỰ IN (DPOF)
(trang 65).
• Ngày tháng và thời gian không thể được thêm vào
phim và ảnh panorama.
106
Chú Ý Kỹ Thuật
Phụ Kiện Tùy Chọn
Máy ảnh này hỗ trợ một loạt các phụ kiện của FUJIFILM và các nhà sản xuất khác.
Dòng FINEPIX S4500
Dòng FINEPIX S4400
Dòng FINEPIX S4300
Dòng FINEPIX S4200■■ Liên Quan Đến Máy Tính Liên Quan Đến Máy Tính
■■ Tiếng/Hình Tiếng/Hình
■■ In ấn In ấn
Ti vi Chuẩn (sẵn có từ các
nhà cung cấp bên thứ ba)
Máy in tương thích PictBridge
(sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)
Cáp USB-A/V
Cáp USB-A/V
Cáp USB-A/V
Khe cắm thẻ SD hoặc đầu đọc thẻ
Máy tính (sẵn có từ các
nhà cung cấp bên thứ ba)
Thẻ nhớ
SD/SDHC/SDXC
Máy in (sẵn có từ các
nhà cung cấp bên
thứ ba)
HDTV (sẵn có từ các nhà
cung cấp bên thứ ba)
Cáp HDMI
107
Chú Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện Tùy Chọn
Phụ kiện của FUJIFILMPhụ kiện của FUJIFILMCác phụ kiện tùy chọn sau có ở FUJIFILM. Để có thông tin mới nhất về các phụ kiện có trong khu vực
của bạn, hãy kiểm tra với đại diện FUJIFILM địa phương của bạn hoặc truy cập http://www.fujifilm.
com/products/digital_cameras/index.html.
Bộ chuyển đổi Bộ chuyển đổi
điện ACđiện AC
AC-5VX (yêu cầu bộ
nối DC CP-04)
Sử dụng để phát lại lâu hoặc khi sao chép ảnh vào
máy tính (hình dạng của bộ chuyển đổi và phích cắm
khác nhau theo khu vực bán hàng).
Bộ nối DCBộ nối DC CP-04 Nối bộ chuyển đổi điện AC AC-5VX vào máy ảnh.
108
Chăm sóc máy ảnh
Để đảm bảo sử dụng sản phẩm lâu dài, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây.
Bảo Quản và Sử DụngBảo Quản và Sử Dụng
Nếu không sử dụng máy ảnh trong một thời gian
dài, tháo pin và thẻ nhớ ra khỏi máy. Không lưu
trữ hoặc sử dụng máy ảnh tại các địa điểm:
• tiếp xúc với nước mưa, hơi nước, hoặc khói
• hơi ẩm cao hoặc nhiều bụi
• tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc với
nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như trong xe đóng
kín cửa vào ngày nắng
• rất lạnh
• chịu sự rung động mạnh mẽ
• tiếp xúc với từ trường mạnh, chẳng hạn như gần
ăng ten phát sóng, gần đường dây điện, nguồn
bức xạ radar, động cơ, biến áp hoặc nam châm
• tiếp xúc với hóa chất dễ bay hơi như thuốc trừ
sâu
• gần các sản phẩm cao su hoặc nhựa vinyl
■■ Nước và Cát Nước và Cát
Tiếp xúc với nước và cát cũng có thể làm hỏng
máy ảnh, làm hỏng các mạch nội bộ và các cơ
chế của máy. Khi sử dụng máy ảnh tại bãi biển
hoặc ven biển, tránh để máy dính nước hoặc cát.
Không đặt máy ảnh lên bề mặt ướt.
■■ Ngưng tụ Ngưng tụ
Nhiệt độ tăng đột ngột, ví dụ xảy ra khi vào một
tòa nhà nóng vào một ngày lạnh, có thể gây ra
ngưng tụ bên trong máy ảnh. Nếu điều này xảy
ra, tắt máy ảnh và đợi một giờ trước khi bật lại.
Nếu hơi nước ngưng tụ trên thẻ nhớ, tháo thẻ và
chờ cho hơi nước ngưng tụ tiêu tan.
Lau chùiLau chùi
Sử dụng ống thổi để loại bỏ bụi trên ống kính
và màn hình, sau đó lau nhẹ nhàng bằng một
miếng vải mềm khô. Có thể loại bỏ bất kỳ vết
bẩn còn lại nào bằng cách lau nhẹ nhàng với
một miếng giấy lau ống kính FUJIFILM sau khi đã
bôi một ít dung dịch rửa ống kính. Nên cẩn thận
để tránh làm trầy xước ống kính hay màn hình.
Có thể lau thân máy bằng vải mềm khô. Không
sử dụng rượu, chất tẩy rửa, hoặc các hóa chất dễ
bay hơi khác.
Khi đi du lịchKhi đi du lịch
Giữ máy ảnh của bạn trong hành lý xách tay.
Hành lý ký gửi có thể bị va đập mạnh và có thể
làm hư máy ảnh.
109
Khắc Phục Sự Cố
Khắc Phục Sự Cố
Điện và PinVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Nguồn
điện
Máy ảnh không
bật.
Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc
đầy.8
Pin lắp không đúng chiều. Lắp lại pin vào theo đúng chiều. 8
Nắp hộp pin chưa được khóa chốt. Khóa chốt nắp hộp pin. 9
Bộ chuyển đổi AC và bộ nối DC được nối
không đúng.
Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ
nối DC được kết nối đúng.—
Máy ảnh đã được để trong thời gian dài
không lắp pin vào và không cắm bộ
chuyển đổi AC/bộ nối DC.
Sau khi lắp pin hoặc kết nối bộ chuyển đổi AC/
bộ nối DC, chờ vài giây trước khi bật máy ảnh.—
Pin nhanh hết.
Pin trở nên lạnh.
Làm ấm pin bằng cách đặt vào túi hoặc nơi
ấm khác và lắp lại vào máy ảnh ngay lập tức
trước khi chụp ảnh.
iv
Có bụi bẩn trên các cực pin. Làm sạch các cực pin bằng vải mềm khô. —
Máy ảnh ở chế độ M. Chọn một chế độ chụp khác. 21
Pin mới, không sử dụng trong thời gian dài,
hoặc đã được sạc lại mà trước đó không
được xả hết (chỉ pin Ni-MH có thể sạc lại).
Xả pin Ni-MH bằng cách sử dụng tùy chọn
P XẢ PIN và sạc lại trong bộ sạc pin (bán
riêng). Nếu pin không giữ được điện sau khi
lặp lại xả pin và sạc lại thì pin đã hết tuổi thọ
và phải thay thế.
105
u LIÊN TỤC được chọn để F CHẾ ĐỘ AF. Chọn một tùy chọn lấy nét khác. 81
Máy ảnh tắt đột
ngột.
Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc
đầy.8
Bộ chuyển đổi AC hoặc bộ nối DC bị ngắt
kết nối.
Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi AC và bộ
nối DC được kết nối đúng.—
110
Khắc Phục Sự Cố
Các Menu và Hiển ThịVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Các menu và hiển thị
không phải bằng tiếng
Việt.
Tiếng Việt không được chọn cho tùy chọn
L a trong menu thiết lập.Chọn TIẾNG VIỆT. 14, 99
ChụpVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Chụp ảnh
Không chụp
được ảnh khi
bấm nút chụp.
Bộ nhớ đầy. Lắp thẻ nhớ mới hoặc xóa bỏ các ảnh. 10, 54
Bộ nhớ chưa được định dạng. Định dạng thẻ nhớ. 102
Có bụi bẩn trên điểm tiếp xúc thẻ nhớ. Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. —
Thẻ nhớ bị hỏng. Lắp thẻ nhớ mới. 10
Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc
đầy.8
Máy ảnh bị tắt tự động. Bật máy ảnh lên. 13
Màn hình tối
sau khi chụp.Đèn flash đã sáng.
Màn hình có thể tối đen trong khi đèn flash
sạc. Đợi cho đèn flash sạc.36
Lấy nétMáy ảnh
không lấy nét.
Đối tượng gần máy ảnh. Chọn chế độ macro.35
Đối tượng cách xa máy ảnh. Hủy chế độ macro.
Đối tượng không phù hợp với tự động lấy
nét.Sử dụng khóa lấy nét. 33
111
Khắc Phục Sự Cố
Khắc Phục Sự Cố
Vấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Nhận diện
Khuôn Mặt
Thông Minh
Nhận diện
khuôn mặt
không có sẵn.
Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh không có
trong chế độ chụp hiện hành.Chọn một chế độ chụp khác. 21
Không phát
hiện khuôn
mặt nào.
Khuôn mặt của đối tượng bị kính, mũ, tóc dài,
hoặc các vật thể khác che khuất.Loại bỏ các vật cản.
31Khuôn mặt của đối tượng chỉ chiếm một diện
tích nhỏ của khung hình.
Thay đổi thành phần sao cho khuôn mặt
của đối tượng chiếm một diện tích lớn của
khung hình.
Đầu của đối tượng nghiêng hoặc nằm ngang. Yêu cầu đối tượng phải giữ thẳng đầu.
Máy ảnh nghiêng. Giữ thẳng máy ảnh. 17
Mặt của đối tượng quá tối. Chụp trong ánh sáng rõ. —
Chọn sai đối
tượng.
Đối tượng được lựa chọn nằm gần trung tâm
của khung hình hơn là đối tượng chính.
Chụp lại ảnh hoặc tắt nhận diện khuôn mặt
và đóng khung ảnh bằng khóa lấy nét.31, 33
Cận cảnhKhông có chế
độ macro.
Chế độ macro không có trong chế độ chụp
hiện tại.Chọn một chế độ chụp khác. 21, 35
Đèn flash
Đèn flash
không sáng.
Đèn flash được hạ xuống. Bật đèn flash lên. 36
Đèn flash đang sạc. Đợi cho đèn flash sạc. 36
Đèn flash không có trong chế độ chụp hiện tại. Chọn một chế độ chụp khác. 21
Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc
đầy.8
Máy ảnh ở chế độ chụp siêu macro hoặc liên
tục.Tắt các chế độ chụp siêu macro hoặc liên tục. 35, 40
Chế độ đèn
flash không có.
Chế độ đèn flash mong muốn không có
trong chế độ chụp hiện tại.Chọn một chế độ chụp khác. 21
Đèn flash
không chiếu
đủ sáng cho
đối tượng.
Đối tượng không trong tầm đèn flash. Đặt đối tượng vào tầm đèn flash. 124
Cửa sổ đèn flash bị cản trở. Giữ máy ảnh đúng cách. 17
Tốc độ chụp nhanh được chọn. Chọn tốc độ chụp chậm hơn. 27, 29
112
Khắc Phục Sự Cố
Vấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Vấn đề về
hình ảnh
Ảnh bị mờ.
Ống kính bẩn. Làm sạch ống kính. 108
Ống kính bị che. Giữ các đồ vật tránh khỏi ống kính. 17
s được hiển thị trong khi chụp và khung
lấy nét hiển thị bằng màu đỏ.Kiểm tra tiêu cự trước khi chụp. 116
k được hiển thị trong khi chụp. Sử dụng đèn flash hoặc chân máy. 36–37
Hình ảnh có
vết vằn.Nhiệt độ không khí cao và đối tượng quá tối.
Điều này là bình thường và không phải là có
sự cố.—
Đường dọc
xuất hiện
trong hình
ảnh.
Máy ảnh sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao. Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội. —
Vết ố xuất hiện
trong hình
ảnh.
Mặt trời hoặc vật thể sáng khác có trong
khung hình.
Đường dọc trắng hay tím có thể xuất hiện
khi một vật thể rất sáng được đóng khung
trong màn hình. Điều này là bình thường và
không phải là có sự cố. Vết ố không bị ghi
vào ảnh, nhưng có thể xuất hiện trong phim.
Nếu có thể, tránh quay phim với các vật thể
sáng trong hoặc gần với khung hình.
120
ChụpẢnh không
được chụp.Điện bị gián đoạn trong quá trình chụp.
Tắt máy ảnh trước khi kết nối bộ chuyển đổi
AC / bộ nối DC. Để máy ảnh bật có thể khiến
các tập tin bị hỏng hoặc hư hại thẻ nhớ.
—
Chế độ chụp
liên tục
Chỉ có một
ảnh được
chụp.
Hẹn giờ được bật và một tùy chọn L và N
được chọn ở chế độ chụp liên tục.Tắt hẹn giờ. 38
113
Khắc Phục Sự Cố
Khắc Phục Sự Cố
Phát lạiVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Ảnh
Hình ảnh có
các hạt.
Ảnh được chụp bằng kiểu, loại máy ảnh khác
nhau.— —
Không có
zoom khi phát
lại.
Ảnh được đặt lại kích cỡ hoặc cắt thành
a / b hoặc từ kiểu, loại máy ảnh khác.— 47
Âm thanh
Không có âm
thanh trong
ghi chú giọng
nói và khi phát
lại phim.
Máy ảnh ở chế độ im lặng. Tắt chế độ im lặng. 18
Âm lượng phát lại quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng phát lại. 104
Micrô bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi ghi âm. 57, 96
Loa bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi phát lại. 59, 97
Xóa
Ảnh được
chọn không
xóa được.
Một số ảnh được chọn để xóa đã được bảo vệ.Hủy bỏ bảo vệ bằng cách sử dụng thiết bị
ban đầu đã đặt bảo vệ.92
STT
khung
hình
Đánh số tập
tin bị đặt lại
theo cách
không mong
muốn.
Nắp hộp pin mở trong khi máy ảnh đã bật. Tắt máy ảnh trước khi mở nắp hộp pin. 13
114
Khắc Phục Sự Cố
Kết nốiVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
TV
Màn hình tắt. Máy ảnh được kết nối với TV. Xem ảnh trên TV. 60
Không có hình
ảnh hoặc âm
thanh.
Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 60
Cáp A/V được kết nối trong thời gian phát lại
phim.
Kết nối máy ảnh khi việc phát lại phim đã
kết thúc.59, 60
Đầu vào trên tivi được đặt thành "TV". Đặt đầu vào thành “VIDEO”. —
Máy ảnh không được thiết lập theo đúng
chuẩn video.
Đặt thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO của máy
ảnh khớp với của TV.100
Âm lượng trên tivi quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. —
Không có
màu.
Máy ảnh không được thiết lập theo đúng
chuẩn video.
Đặt thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO của máy
ảnh khớp với của TV.100
Máy tính
Máy tính
không nhận ra
máy ảnh.
Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 72
PictBridge
Không in được
ảnh.
Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 62
Máy in tắt. Bật máy in lên. —
Chỉ có một
bản sao được
in. Máy in không tương thích với PictBridge. — —
Không in được
ngày.
115
Khắc Phục Sự Cố
Khắc Phục Sự Cố
Vấn đề khácVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang
Máy ảnh không hoạt
động khi nút chụp
được bấm.
Máy ảnh bị trục trặc tạm thời.Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết
nối lại bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC.8
Hết sạch pin.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc
đầy.8
Máy ảnh không hoạt
động như mong đợi.Máy ảnh bị trục trặc tạm thời.
Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết
nối lại bộ chuyển đổi AC/bộ nối DC. Nếu
vấn đề vẫn tồn tại, liên lạc với cửa hàng bán
FUJIFILM của bạn.
8
Tôi muốn sử dụng bộ
chuyển đổi điện AC
và bộ nối DC ở nước
ngoài.
Kiểm tra nhãn ghi trên bộ chuyển đổi điện AC.
Bộ chuyể n đổ i điệ n Dò ng Điệ n Xoay Chiề u
(AC) có thể đượ c sử dụ ng vớ i điệ n á p
100–240 V và tầ n số nguồ n 50/60Hz. Tuy
nhiên, cá c ổ cắ m điệ n là khá c nhau tù y
thuộ c và o khu vự c. Hã y tham khả o ý kiế n
củ a đạ i lý du lị ch để biế t thông tin về phích
cắm chuyển đổi.
—
Ngày tháng và thời
gian được thêm bởi
S ĐÁNH DẤU NGÀY
không chính xác.
Đồng hồ máy ảnh không được đặt chính xác. Đặt lại ngày tháng và thời gian. 14
Ngày tháng và thời
gian đã được thêm
vào ảnh.
T + U hoặc T đã được chọn cho tùy chọn
S ĐÁNH DẤU NGÀY.
Ngày tháng và thời gian chụp đã được thêm
không thể được xóa khỏi ảnh. Để chụp ảnh
không đi kèm ngày tháng và thời gian, hãy
chọn TẮT cho S ĐÁNH DẤU NGÀY.
105
FinePixViewer không
thể được cài đặt hoặc
chạy.
Một số hệ điều hành không được hỗ trợ bởi
FinePixViewer.
FinePixViewer không hỗ trợ Mac OS X 10.7
hoặc cao hơn. Hãy sử dụng ứng dụng được
cung cấp với Mac OS X hoặc phần mềm bên
thứ ba.
—
116
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báo sau được hiển thị trong màn hình:Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp
B (đỏ) Pin yếu.Lắp một pin mới hoặc pin dự phòng đã sạc đầy.
A (nháy đỏ) Hết sạch pin.
k Tốc độ trập chậm. Ảnh có thể bị mờ. Sử dụng đèn flash hoặc gắn máy ảnh vào chân máy.
s
(hiển thị màu đỏ với
khung lấy nét màu
đỏ)
Máy ảnh không thể lấy nét.
• Sử dụng khóa lấy nét để lấy nét vào đối tượng khác
ở cùng một khoảng cách, sau đó chụp lại ảnh (trang
33).
• Sử dụng chế độ macro để lấy nét khi chụp cận cảnh.
Khẩu độ hoặc tốc độ
chụp thể hiện bằng
màu đỏ
Đối tượng quá sáng hoặc quá tối. Ảnh sẽ bị
quá sáng hoặc thiếu sáng.Nếu đối tượng tối, hãy sử dụng đèn flash.
PHÁT HIỆN CHỚP MẮTMột đối tượng hoặc nhiều đối tượng có thể đã
chớp mắt.Chụp lại ảnh nếu muốn.
LỖI TIÊU ĐIỂMMáy ảnh trục trặc.
Tắt máy ảnh và sau đó bật lại, cẩn thận không chạm
vào ống kính. Nếu thông báo vẫn còn, hãy liên lạc với
cửa hàng bán FUJIFILM.
LỖI ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNH
TẮT MÁY, THÁO NẮP
ỐNG KÍNH HOẶC VẬT
CẢN VÀ BẬT MÁY
THẺ NHỚ BỊ LỖI
Thẻ nhớ chưa được định dạng hoặc thẻ nhớ
được định dạng trong máy tính hoặc thiết bị
khác.
Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ bằng cách sử dụng
tùy chọn K ĐỊNH DẠNG trong menu cài đặt máy
ảnh (trang 102).
Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.
Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông
báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 102). Nếu
thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.
Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.
THẺ ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Thẻ nhớ bị khóa. Mở khóa thẻ nhớ (trang 10).
117
Khắc Phục Sự Cố
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp
BẬN Thẻ nhớ được định dạng không đúng. Sử dụng máy ảnh để định dạng thẻ nhớ (trang 102).
LỖI THẺ
Thẻ nhớ không được định dạng để sử dụng
trong máy ảnh.Định dạng thẻ nhớ (trang 102).
Cần lau sạch điểm tiếp xúc thẻ nhớ hoặc thẻ
nhớ sẽ bị hỏng.
Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông
báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 102). Nếu
thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.
Thẻ nhớ không tương thích. Sử dụng một thẻ nhớ tương thích.
Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.
b BỘ NHỚ ĐẦYThẻ nhớ đầy; không thể ghi hoặc sao chép
ảnh.Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống hơn.
LỖI GHI
Lỗi thẻ nhớ hoặc lỗi kết nối.Lắp lại thẻ nhớ hoặc tắt máy ảnh và bật lại. Nếu thông
báo vẫn còn, hãy liên lạc với cửa hàng bán FUJIFILM.
Không đủ bộ nhớ còn lại để ghi thêm ảnh. Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống hơn.
Thẻ nhớ không được định dạng. Định dạng thẻ nhớ (trang 102).
LỖI ĐỌC
Tập tin bị hỏng hoặc đã không được tạo ra
bằng máy ảnh.Không phát lại được tập tin.
Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.
Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu thông
báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 102). Nếu
thông báo vẫn còn, thay thế thẻ nhớ.
Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.
STT KHUNG HÌNH ĐẦYMáy ảnh này đã hết số khung (khung hiện
hành là số 999-9999).
Định dạng thẻ nhớ và chọn LÀMMỚI cho tùy chọn
B STT KHUNG HÌNH trong trình đơn X CÀI ĐẶT.
Chụp ảnh để thiết lập lại số khung về 100-0001, sau đó
trở lại menu B STT KHUNG HÌNH và chọn LIÊN TỤC.
118
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp
QUÁ NHIỀU HÌNH Đã cố gắng tìm kiếm hơn 5000 hình ảnh.Số lượng hình ảnh tối đa trên những lần tìm kiếm có
thể được thực hiện là 5000.
HÌNH ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆĐã cố gắng thêm một ghi chú bằng giọng nói
cho ảnh được bảo vệ hoặc xóa ảnh được bảo vệ.
Hủy bỏ bảo vệ trước khi thêm ghi chú bằng giọng nói
hoặc xóa ảnh.
u LỖITập ghi chú bằng giọng nói bị hỏng. Không phát lại được ghi chú bằng giọng nói.
Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với của hàng bán FUJIFILM.
a KHÔNG THỂ CẮT HÌNH Đã cố gắng cắt xén một hình a.
Không thể cắt xén được các ảnh.KHÔNG THỂ CẮT HÌNH
Ảnh được lựa chọn để cắt xén bị hư hỏng
hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh này.
a KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Đã cố gắng cắt xén một hình a.Không thể chỉnh sửa kích cỡ các ảnh a và b.
b KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Đã cố gắng cắt xén một hình b.
LỖ I TỆ P TIN DPOFLệ nh in DPOF trên thẻ nhớ hiệ n tạ i chứ a hơn
999 ả nh.
Số ả nh tố i đa mà lệ nh in DPOF có thể đượ c gắ n nhã n
là 999 ả nh mỗ i thẻ nhớ .
KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in ảnh bằng cách sử dụng DPOF. —
F KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in phim bằng cách sử dụng DPOF. —
KHÔNG THỂ XOAY Ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ trước khi xoay ảnh.
F KHÔNG THỂ XOAY Phim không thể xoay. —
NHẤN VÀ GIỮ
NÚT HIỂN THỊ ĐỂ
TẮT CHẾ ĐỘ IM LẶNG
Cố gắng điều chỉnh âm lượng kèm theo máy
ảnh ở chế độ im lặng.Thoát chế độ im lặng trước khi điều chỉnh âm lượng.
LỔI KẾT NỐI
Một lỗi kết nối xảy ra trong khi hình ảnh đang
được in, sao chép vào một máy tính hoặc thiết
bị khác.
Xác nhận rằng thiết bị được bật và rằng cáp USB được
kết nối.
LỖI MÁY IN
Máy in hết giấy hoặc mực in, hoặc lỗi máy in
khác.
Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để biết
chi tiết). Để tiếp tục in ấn, tắt máy in và sau đó bật lại.
LỖI MÁY IN
THỬ LẠI?
Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để biết
chi tiết). Nếu máy in không tự động tiếp tục lại, nhấn
MENU/OK để tiếp tục.
119
Khắc Phục Sự Cố
Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị
Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp
KHÔNG THỂ IN
Đã cố gắng in phim, ảnh không do máy này
chụp, hoặc hình ảnh có định dạng không
được hỗ trợ bởi máy in.
Phim và một số hình ảnh được tạo ra từ các thiết bị
khác có thể không in được. Nếu ảnh đã được tạo ra
bằng máy ảnh này, kiểm tra hướng dẫn sử dụng máy
in để xác nhận rằng máy in hỗ trợ các JFIF-JPEG hoặc
định dạng Exif-JPEG. Nếu không hỗ trợ, ảnh không thể
in được.
120
Bảng Thuật Ngữ
Thu phóng kỹ thuật số: Không giống như thu phóng quang học (zoom quang), thu phóng kỹ thuật số không làm tăng
số lượng chi tiết có thể nhìn thấy. Thay vào đó, chi tiết có thể nhìn thấy bằng cách sử dụng zoom quang chỉ đơn
giản là được mở rộng, tạo hình ảnh hơi "sần sùi".
DPOF (Digital Print Order Format (Định Dạng Trình Tự In Kỹ Thuật Số)): Một chuẩn cho phép hình ảnh
được in từ các "Trình Tự In" được lưu trữ trên một thẻ nhớ. Thông tin trong Trình Tự In bao gồm ảnh
được in và số lượng bản sao của mỗi bức ảnh.
EV (Exposure Value (Giá Trị Phơi Sáng)): Giá trị phơi sáng được xác định bởi độ nhạy sáng của cảm biến hình ảnh
và số lượng ánh sáng đi vào máy ảnh trong khi cảm biến hình ảnh được phơi sáng. Mỗi khi lượng ánh sáng tăng
gấp đôi, giá trị phơi sáng tăng một; mỗi khi lượng ánh sáng giảm đi một nửa, giá trị phơi sáng giảm một. Lượng
ánh sáng vào máy ảnh có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh khẩu độ và tốc độ trập.
HDMI (High-Definition Multimedia Interface (Chuẩn Giao Tiếp Đa Phương Tiện Độ Nét Cao)): Một chuẩn giao tiếp
truyền tải hình ảnh và âm thanh bổ sung đầu vào âm thanh cho giao diện DVI được sử dụng để kết nối các máy
tính với các màn hình hiển thị.
Motion JPEG: Định dạng AVI (Audio Video Interleave (Hỗn Hợp Hình và Tiếng)) lưu âm thanh và ảnh JPEG trong
một tập tin duy nhất. Các tập tin Motion JPEG có thể được mở trong Windows Media Player (yêu cầu DirectX 8.0
hoặc cao hơn) hoặc QuickTime 3.0 hay cao hơn.
Ố: Một hiện tượng của các CCD tạo ra vệt trắng khi có các nguồn sáng rất sáng, như ánh nắng mặt trời hoặc ánh
sáng mặt trời phản xạ, xuất hiện trong khung hình.
Cân bằng trắng: Bộ não con người tự động thích ứng với các thay đổi màu sắc của ánh sáng, với kết quả là các vật thể trắng
dưới một nguồn ánh sáng sẽ vẫn giữ màu trắng khi màu của nguồn ánh sáng thay đổi. Máy ảnh kỹ thuật số có thể bắt
chước cách điều chỉnh này bằng cách xử lý ảnh theo màu sắc của nguồn sáng. Quá trình này được gọi là "cân bằng trắng."
Phụ Lục
121
Phụ LụcDung Lượng Thẻ Nhớ
Bảng sau đây cho thấy thời gian quay phim hoặc số tấm hình có thể chụp được theo kích cỡ ảnh
khác nhau. Tất cả các con số là gần đúng; kích thước tập tin khác nhau theo cảnh ghi, điều này tạo
nên sự khác biệt lớn về số lượng tập tin có thể được lưu trữ. Số lượng tấm hình hoặc chiều dài còn lại
có thể không giảm ở tỷ lệ cân bằng.
Trung bình Trung bình
OO
4 GB4 GB 8 GB8 GB
FINEFINE NORMALNORMAL FINEFINE NORMALNORMAL
ẢnhẢnh
O O 4 : 34 : 3 570 1120 1170 2310
O O 3 : 23 : 2 630 1250 1310 2580
O O 16 : 916 : 9 750 1470 1550 3040
P P 4 : 34 : 3 1070 2080 2220 4300
P P 3 : 23 : 2 1200 2330 2490 4840
P P 16 : 916 : 9 1420 2720 2930 5610
Q Q 4 : 34 : 3 2330 4340 4800 8960
Q Q 3 : 23 : 2 2600 4820 5370 9940
Q Q 16 : 916 : 9 3400 6160 7020 12700
PhimPhim
11
hh12801280 22 17 phút 35 phút
ff 53 phút 107 phút
gg 112 phút 226 phút
1 Mỗi phim không thể vượt quá kích thước 2 GB hoặ c độ dà i 29 phú t, bất kể dung lượng của thể nhớ là bao nhiêu.
Thờ i gian quay phim đượ c thể hiệ n ở đây là tổ ng lượ ng thờ i gian xấ p xỉ củ a tấ t cả cá c phim đượ c quay.
2 Sử dụ ng thẻ y hoặ c loạ i tố t hơn khi chụ p phim có Độ Né t Cao (HD).
122
Thông số kỹ thuật
Hệ thống
Kiểu Dòng Máy Ảnh Số FinePix S4500/S4400/S4300/S4200
Điểm ảnh hiệu quả 14 triệu
CCD 1/2,3 inch, điểm ảnh vuông CCD có bộ lọc màu chính
Phương tiện lưu trữ Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Tuân thủ theo Quy Định Thiết Kế cho Hệ Thống Tệp Tin Máy Ảnh (DCF), Exif 2.3, và Định Dạng Trình
Tự In (DPOF)
Định dạng tập tin • Ảnh tĩnh: Exif 2.3 JPEG (nén) • Phim: Motion JPEG Định dạng AVI
• Âm thanh: WAV đơn sắc
Kích cỡ ảnh (điểm ảnh, kích
cỡ tập tin)• O 4 : 3: 4288 × 3216 (14 M) • O 3 : 2: 4288 × 2864 (12 M) • O 16 : 9: 4288 × 2416 (10 M)
• P 4 : 3: 3072 × 2304 (7 M) • P 3 : 2: 3072 × 2048 (6 M) • P 16 : 9: 3072 × 1728 (5 M)
• Q 4 : 3: 2048 × 1536 (3 M) • Q 3 : 2: 2048 × 1360 (3 M) • Q 16 : 9: 1920 × 1080 (2 M)
Ống kính
Tiêu cự
Dò ng S4500
Fujinon 30 × ố ng kí nh zoom quang họ c, F/3,1 (gó c rộ ng)–5,9 (chụ p xa)
f=4,3 mm–129,0 mm (tương đương đị nh dạ ng 35-mm: 24 mm– 720 mm)
Dò ng S4400
Fujinon 28 × ố ng kí nh zoom quang họ c, F/3,1 (gó c rộ ng)–5,9 (chụ p xa)
f=4,3 mm–120,4 mm (tương đương đị nh dạ ng 35-mm: 24 mm– 672 mm)
Dò ng S4300
Fujinon 26 × ố ng kí nh zoom quang họ c, F/3,1 (gó c rộ ng)–5,9 (chụ p xa)
f=4,3 mm–111,8 mm (tương đương đị nh dạ ng 35-mm: 24 mm– 624 mm)
Dò ng S4200
Fujinon 24 × ố ng kí nh zoom quang họ c, F/3,1 (gó c rộ ng)–5,9 (chụ p xa)
f=4,3 mm–103,2 mm (tương đương đị nh dạ ng 35-mm: 24 mm–576 mm)
Thu phóng kỹ thuật số • Hình ảnh tĩnh: khoả ng 6,7 × (dò ng S4500 : tố i đa 201 × / dò ng S4400: tố i đa 187,6 × /dò ng S4300: tố i đa 174,2 × /
dò ng S4200: tối đa 160,8 với zoom quang học)
• Phim: khoảng 3 × (hh12801280)/khoảng 2 × (f, g)
Khẩu độ F3,1/F8* (góc rộng), F5,9/F8/F20* (chụp từ xa), *sử dụng kính lọc Trung Tính (ND)
123
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Hệ thống
Phạm vi lấy nét (khoảng
cách từ mặt trước của ống
kính)
Khoảng 40 cm–vô cùng (góc rộng); khoảng 2,8 m– vô cùng (chụp xa)
• Chế Độ Cận Cảnh (Macro): khoả ng 7 cm–3,0 m (gó c rộ ng); khoảng 2,0 m–3,0 m (chụ p xa)
• Super macro: khoảng 2 cm–100 cm (góc rộng)
Độ nhạy sáng Độ nhạy sáng đầu ra tiêu chuẩn tương đương với ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (3200 và
6400 chỉ sẵn có ở các kích cỡ ảnh Q); AUTO, AUTO (400), AUTO (800)
Đo sáng 256-phần đo sáng thông qua ống kính (TTL); NHIỀU, ĐIỂM, TRUNG BÌNH
Kiểm soát phơi sáng Lập trình AE, AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, và phơi sáng thủ công
Bù sáng –2 EV – +2 EV ở các mức tăng của các chế độ 1/3 EV (P, S, và A )
Chế độ cảnh B (ZOOM BRACKETING), C (TỰ NHIÊN & N), D (ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN),C (CHÂN DUNG),
D (CHỤP TRẺ EM),K (CƯỜI & CHỤP), M (PHONG CẢNH), N (THỂ THAO), O (ĐÊM),
H (ĐÊM (CHÂN MÁY)), P (PHÁO HOA), Q (HOÀNG HÔN), R (TUYẾT), S (BIỂN), U (TIỆC),
V (HOA LÁ), W (CHỮ)
Nhận diện cảnh Sẵn có (máy ảnh tự động chọn b, c, d, e, f, hoặc g)
Ổn định ảnh Ổn định quang, dịch CCD
Nhận diện chớp mắt Có sẵn
Tốc độ trập (kết hợp với
màn trập cơ khí và điện tử)
• P, S, A, M: 8 giây – 1/2000 giây • O: 1/8 giây – 1/2000 giây • H: 3 giây – 1/1500 giây
• P: 8 giây – 1/2 giây • Các chế độ khác: 1/4 giây – 1/2000 giây
Liên tục • I: lên đến 1,2 k/s; tối đa 6 khung hình • O: lên đến 1,2 k/s; tối đa 3 khung hình
• N: lên đến 1,2 k/s; số lượng khung hình tối đa thay đổi cùng với kích cỡ ảnh và bộ nhớ sẵn có
• L: lên đến 1,2 k/s; 6 khung hình cuối được ghi
• K: lên đến 3,3 k/s; tối đa 20 khung hình; kích thước P
• J: lên đến 8 k/s; tối đa 40 khung hình; kích thước Q
Bracketing ±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EV
Lấy nét • Chế độ: TRUNG TÂM/ĐA/VÙNG/LIÊN TỤC/THEO DÕI
• Hệ thống tự động lấy nét: Tương phản-phát hiện TTL AF
124
Thông số kỹ thuật
Hệ thống
Cân bằng trắng Tự động phát hiện cảnh; sáu chế độ cài đặt trước thủ công cho ánh sáng mặt trời trực tiếp, bóng
râm, huỳnh quang ánh sáng ban ngày, đèn huỳnh quang trắng ấm, huỳnh quang trắng mát và
nóng sáng; cân bằng trắng tùy chỉnh
Hẹn giờ Tắt, 2 giây, 10 giây
Đèn flash Flash bật thủ công có điều khiển flash đo tự động CCD (bằng cách sử dụng các flash có sẵn trên màn hình); phạm
vi hiệu quả khi độ nhạy sáng được đặt ở ISO800 khoảng 40 cm-7,0 m (góc rộng) hoặc 2,5 m–3,6 m (chụp từ
xa); phạm vi hiệu quả ở chế độ macro là khoảng 30 cm-3,0 m (góc rộng) hoặc 2,0 m-3,0 m (chụp từ xa)
Chế độ flash Tự động, ép flash, tắt, đồng bộ chậm (tắt tính năng khử mắt đỏ); tự động khử mắt đỏ, ép flash với
khử mắt đỏ, tắt, đồng bộ chậm với khử mắt đỏ (bật tính năng khử mắt đỏ)
Kính Ngắm Điện Tử (EVF) Kính ngắm LCD 0,2 inch, 200 nghìn màu
Độ phủ khung hình Khoảng 97% (chụp hình), 100% (phát lại)
Màn hình
Độ phủ khung hình
3,0 inch, màn hình LCD 230 nghìn màu
Khoảng 97% (khi chụp ảnh), 100% (khi phát lại)
Phim hh12801280 (1280 × 720/720p)/f (640 × 480/VGA)/g (320 × 240/QVGA); âm thanh đơn sắc; tốc độ khung hình
30 khung hình/giây
125
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Đầu vào/ra
A/V OUT (đầu ra tiếng/hình) Đầu ra NTSC hoặc PAL có âm thanh đơn sắc
Đầu ra HDMI Giắc cắm HDMI Mini
Đầu vào/ra kỹ thuật số USB 2.0 Tốc Độ Cao; chia sẻ bộ nối A/V OUT
Nguồn điện/khác
Nguồn Điện • Pin kiềm AA (×4)
• Pin lithium AA (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)
• Pin sạc nickel-hydride kim loại AA (Ni-MH) (×4; sẵn có từ các nhà cung cấp bên thứ ba)
• Bộ chuyển đổi điện AC-5VX AC và bộ nối CP-40 DC (bán riêng)
Tuổi thọ pin (số khung hình
tương đối có thể chụp được
với pin mới hoặc sạc đầy)
Loại pinLoại pin Số khung hình tương đốiSố khung hình tương đối
Kiềm (loại đi kèm máy ảnh) 300
Lithium 700
Ni-MH 500
Tiêu chuẩn CIPA, được đo ở chế độ (tự động) B bằng cách sử dụng pin đi kèm với máy ảnh (chỉ có
pin kiềm) và thẻ nhớ SD.
Chú ý: Số lượng ảnh có thể được chụp với pin thay đổi tùy theo mức độ sạc pin và sẽ giảm ở nhiệt
độ thấp.
Kích thước máy ảnh 118 mm × 80,9 mm × 99,8 mm (W × H × D), không kể phần nhô ra
Trọng lượng chụp Dò ng S4500
Khoảng 543 g, kể cả pin và thẻ nhớ
Dò ng S4400
Khoảng 543 g, kể cả pin và thẻ nhớ
Dò ng S4300
Khoảng 543 g, kể cả pin và thẻ nhớ
Dò ng S4200
Khoảng 543 g, kể cả pin và thẻ nhớ
126
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện/khác
Trọng lượng máy ảnh Dò ng S4500
Khoảng 448 g, không kể pin, phụ kiện và thẻ nhớ
Dò ng S4400
Khoảng 448 g, không kể pin, phụ kiện và thẻ nhớ
Dò ng S4300
Khoảng 448 g, không kể pin, phụ kiện và thẻ nhớ
Dò ng S4200
Khoảng 448 g, không kể pin, phụ kiện và thẻ nhớ
Điều kiện hoạt động • Nhiệt độ: 0 °C – +40 °C • Độ ẩm: 10% – 80% (không ngưng tụ)
127
Phụ LụcThông số kỹ thuật
Hệ Thống Tivi Màu
NTSC (Ủy Ban Hệ Thống Tivi Quốc Gia) là thông số phát tivi màu được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, Canada và Nhật
Bản. PAL (Đường Đổi Pha) là một hệ thống tivi màu được sử dụng chủ yếu ở các nước châu Âu và Trung Quốc.
Thông báo
• Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. FUJIFILM không chịu trách nhiệm về thiệt hại do sai
sót trong sổ tay này.
• Mặc dù màn hình được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến độ chính xác cao, các điểm sáng nhỏ và màu sắc
bất thường (đặc biệt là ở các vùng lân cận của văn bản) có thể xuất hiện. Điều này là bình thường đối với loại
màn hình này và không phải là sự cố; ảnh được chụp bằng máy ảnh không bị ảnh hưởng.
• Máy ảnh kỹ thuật số có thể trục trặc khi tiếp xúc với nhiễu vô tuyến mạnh (ví dụ các trường điện từ, điện tĩnh,
hoặc nhiễu đường dây).
• Do loại ống kính được sử dụng, một số biến dạng có thể xảy ra ở ngoại vi ảnh. Điều này là bình thường.
128
Ghi nhớ
129
Ghi nhớ
7-3, AKASAKA 9-CHOME, MINATO-KU, TOKYO 107-0052, JAPAN
http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html
Vui lòng liên hệ với nhà phân phối địa phương của bạn để sửa chữa và được hỗ trợ kỹ thuật. (xem danh sách Mạng Lưới Toàn Cầu)