Download - Tms Global Copr Profile
100/40/26 Dinh Tien Hoang Street, 1st Ward, Binh Thanh District, HCMC, Viet Nam
TEL: +84 0909568099, +84 0913991259, +84 8 38030756 FAX: +84 8 38030756
Homepage: http://www.tmsglobal.com.vn
GLOBAL TRAINING MANPOWER SUPPLY AND TECHNICAL SERVICES CORPORATION
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TOÀN CẦU
ĐÀO TẠO
(CHÍNH)
TRAINING
(MAJOR)
CUNG ỨNG NHÂN LỰC
Manpower Supply
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
TMS GLOBAL CORPORATION
ĐÀO TẠO (CHÍNH) TRAINING
(MAJOR)
Safety / An Toàn
Technical / Kĩ thuật
Soft skills courses / Kĩ năng mềm
Environment / Môi trường
Occupational Health Sức khỏe Nghề nghiệp
HSE Generic Courses/ Các khóa học An toàn, sức khỏe & môi trường chung
Other technical Courses Các khóa học kỹ thuật khác
Viet Nam And
International
Certificate
MANPOWER SUPPLY
Instructor/ Trainer
Safety Officer/ HSE Enginee
Medic/ Doctor
Marine Supervisor
Supply Boat Crew
Bosun/ Seaman/ Deck foreman
Lifting Supervisor
Mooring Master Assistant
Crane Operator (Offshore)
Mechanical Engineer/ Technician
E & I Engineer/ Technician
Production Engineer/ Technician
Process Engineer/ Technician
Control Room Engineer
Radio Operator
Driller/ Roustabout
Rigger/ Fitter
Welder/ Painter
Deck-crew/ Worker
Sale Manager /Sales marketing
Advisor
Inspector/ Operator
WHP Operator
Worker
Certified
Qualified
Competent
TECHNICAL SERVICE
Drilling tools/ Thiết bị khoan
Crane/ Cần cẩu
Fork Lift/ Xe Nâng
Lifting gears/ Thiết bị nâng
Scaffolding/ Giàn giáo
Air Compressor/ Máy nén khí
Generator/ Máy phát điện
Compressor Pump/ Bơm nén cao áp
Water bag + Loadcell/ Túi nước + Đồng hồ đo tải
Welding tool & Equipment/ Thiết bị máy hàn
Painting Tool & Equipment/ Thiết bị dụng cụ sơn
Special tool for replace wire rope crane
Dụng cụ đồ nghề thay cáp cẩu
Rope Access Tool & Equipment/ Thiết bị leo dây
Marine Equipments/ Thiết bị hàng hải
Construction Tool & Equipments/
Thiết bị, dụng cụ trong Xây Dựng
Other Technical Equipment/ Thiết bị kỹ thuật khác
Certified And
Qualified
( Các khóa học An toàn)
1. BOSIET/ FOSET
2. MEM Major Emergency Management
3. Safety working with Crane/ Lifting Operation
4. Safety working with Forklift / Lifting Operation
5. Safety Cargo transportation - Offshore oil & gas
6. Lifting Operation Safety Awareness
7. Manual Handling/ Working at height
8. Confined Space Entry
9. Confined Space Entry Rescue
10. Authorized Gas Tester
11. Electrical Safety
12. Chemical Safety
13. Cutting & Welding Safety
14. PTW/LOTO Permit to work/ Log Out Tag Out
15. ISA Job Safety Analysis
16. Swing rope transfer/ Personnel basket transfer
17. Working with Gas Cylinder
18. Working with sewage systems
19. H2S Awareness
20. Working with Energized Equipment
21. Process Safety
22. Chemical Risk Assessment
23. Management of Change
24. Hazards of Trapped pressure
25. Warehouse safety
26. Maintenance Safety
27. Office Safety
(Các khóa học kỹ thuật)
1. Crane Operation (Onshore/Offshore)
2. Overhead Gantry Crane Operation
3. Safety Working with Crane – Lifting Operation
4. Forklift Operation and Safety Working With Forklift Operation
5. Rigging Slinging & Banks man/ Rigging Slinging & Banksman Advance
6. Rigging & Lifting Supervisor
7. Lifting Gears Inspection , Store, Registration &Management
8. Scaffolding level 1, 2 (Giàn giáo bậc 1, bậc 2)
9. Scaffolding Inspection (Kỹ thuật kiểm tra giám sát giàn giáo)
10. Dangerous Goods by sea and by air (IATA & IMGD)
11. Fire Fighting Member (Basic)
12. Fire Fighting (Advanced)/ Fire Team Leader
13. Self Contained Breathing Apparatus (SCBA)
14. Helicopter Fire, Crash & Rescue
15. Helicopter Landing Officer–HLO/Helicopter Operation/Helicopter Refueling
(Các khóa học kỹ thuật)
16. Rope access
17. Life Boat Coxswain (Free Fall/ Double Fall - TEMPSC)
18. FRC Fast Rescue Craft Operation/ Work Boat operation/ Man Over-boat Rescue
19. Quản lý và vận hành thiết bị nâng hạ (Lift Operation and Management skill)
20. Quản lý hóa chất (Chemical Management)
21. Quản lý an ninh nhà máy (Security Management Technique)
22. Quản lý an toàn tàu dầu (Oil Tanker safety Management)
23. Kỹ thuật an toàn thiết bị chịu áp lực.
24. Kỹ thuật an toàn vận hành hệ thống lạnh trung tâm/ HVAC
25. Kỹ thuật an toàn vận hành lò hơi.
26. Kỹ thuật an toàn trong hàn - cắt kim loại
27. Kỹ thuật an toàn chung
28. Kỹ thuật phòng chống cháy nổ trong công nghiệp
29. Kỹ thuật an toàn khi làm việc trong không gian hạn chế
30. Kỹ thuật an toàn trong vận hành, sử dụng LPG
(Các khóa học An toàn, sức khỏe & môi trường chung)
1. HAZOP
2. HSEQ Management System Awareness (Nhận thức về Hệ T QL AT SK MT & CL)
3. Contractor Safety Management (Quản lý An toàn Nhà thầu)
4. Safety Critical Equipment Inspection (Kiểm tra Thiết bị Nghiêm ngặt An toàn)
5. HSE Leadership (Kỹ năng An toàn cho Nhà Quản lý)
6. HSE Culture Workshop (Văn hóa An toàn)
7. HSE Awareness (Nhận thức về An toàn, Sức khỏe & Môi trường)
8. Mercurry Awareness (Nhận thức về Thủy Ngân)
9. HSE Regulations (Luật An toàn, Sức khỏe & Môi trường)
10. HSE Auditing Skills/Internal Auditors (Kỹ năng Thanh tra An toàn)
11. Incident Reporting (Báo cáo Sự cố)
12. Incident Investigation (Điều tra Sự cố)
13. Emergency Management (Quản lý Sự cố)
14. HSE Observation Skills (Kỹ năng Quan sát An toàn)
15. HSE Critical Safety Rules (Các yếu tố An toàn Cơ bản)
16. Hazards Identification & Risk Assessment(Nhận diện mối nguy & Đánh giá rủi ro)
(CÁC KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG MỀM)
1. Team building (Xây dựng nhóm làm việc)
2. Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)
3. Effective Communication Skills (Kỹ năng giao tiếp)
4. Kỹ năng huấn luyện cho người giảng dạy (Train the trainer)
5. Kỹ năng lãnh đạo (Supervisor/ Leading Skill)
6. Kỹ năng giám sát hiệu quả (Effective Supervisor Skill)
7. Kỹ năng giải quyết vấn đề - (Problem solving skill)
8. Kỹ năng làm việc nhóm (Team work skill)
9. Kỹ năng kiểm tra và kiểm soát (Verification and control skill)
10. Kỹ năng Quản lý kho (Warehouse Management Skill)
11. Khóa đào tạo thực hành đánh gía năng lực nhân viên
(Evaluation of Employee’s performance)
12. Kỹ năng quản lý mua hàng và đánh giá chọn lựa nhà cung ứng
(Purchasing Management Skill)
13. Kỹ năng thương lượng, đàm phán và chăm sóc khách hàng
(Customer relation Management)
14. Kỹ năng đột phá (Breakthrought Skill)
15. Kỹ năng bán hàng (Selling Skill)
16. Kỹ năng Quản lý nhân viên (Employee Management)
17. Văn hóa doanh nghiệp (Enterprise Culture)
18. Kỹ năng giao việc và ủy quyền
19. OIM Legislation
20. Competence Assessor
(Môi trường)
1. ISO14001/EMS Awareness
(Nhận thức về ISO14001/Hệ thống Quản lý Môi trường)
2. Basic Environmental Awareness
(Nhận thức cơ bản về Môi trường)
3. Environmental Management for Operations
(Quản lý Môi trường trong sản xuất)
4. ISO14001/EMS Awareness
(Nhận thức về ISO14001/Hệ thống Quản lý Môi trường)
5. Basic Environmental Awareness
(Nhận thức cơ bản về Môi trường)
6. Environmental Management for Operations
(Quản lý Môi trường trong sản xuất)
(Sức khỏe Nghề nghiệp)
1. Occupational Health Risk Assessment
(Đánh giá rủi ro Bệnh nghề nghiệp)
2. Ergonomics
(Tư thế làm việc)
3. Manual Handling
(Mang vác vật nặng)
4. Basic First Aid
(Sơ cấp cứu cơ bản)
5. Advanced First Aid
(Sơ cấp cứu nâng cao)
(Các khoá học kỹ thuật khác)
1. IMO Basic Certificate
2. IMO Advance Certificate
3. Oil Tanker Basic Certificate
4. Oil Tanker Advance Certificate
5. Intrinsic Safety/Hazardous Areas
6. High Voltage Switching
7. PSVcalibration training
8. Nitrogen Leak Test Operation
9. Pressure Leak Test (system, Piping, Valve)
10. SWAGELOK/ Instrument Fitting Connection
11. Diesel Engine Operation & Maintenance « CAT, BERKIN, MTU, MARINE, DRESSOR-RAND, SOLAR »
12. QA/QC - Quality of Assurance/ Quality Control - Đào tạo nhân viên QA/QC
13. Lifting Gear Check/ Inspection - Kiểm tra các thiết bị mang tải.
14. Hydraulic, Lifting Gear's Hydraulic System/ Thủy lực, hệ thống thủy lực trên các TBị nâng
15. NDT (RT, UT, MT, PT) Inspection/ Kiểm tra không phá hủy NDT (RT, UT, MT, PT)
16. Welding Supervisor/ Welding inspector - Giám sát hàn