ds nlnn n4

284
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Trung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015 Cấp độ: N4 Ngày thi: 7/5/2015 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NV Phòng thi 1 Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh T STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinh Ký tên Môn 1 Môn 2 1 40001 Ho Dieu Ai Nu 3/5/1996 2 40002 Nguyen Thi Thuy Ai Nu 10/19/1992 3 40003 Tran Thi Ai Nu 7/9/1992 4 40004 Vo Thi Thuy Ai Nu 8/14/1993 5 40005 Ho Ngoc An Nu 9/27/1995 6 40006 Huynh Van An Nam 10/19/1992 7 40007 Le Van An Nam 2/2/1992 8 40008 Le Hoang Nhat An Nu 6/14/1996 9 40009 Ly Minh An Nam 10/25/1987 10 40010 Mai Pham Ngoc An Nu 9/21/1994 11 40011 Nguyen Hoang Song An Nam 4/30/1996 12 40012 Nguyen Thi Dien An Nu 11/4/1991 13 40013 Nguyen Phuong Hong An Nu 12/6/1995 14 40014 Nguyen Thi Thuy An Nu 8/26/1994 15 40015 Pham Hoang An Nam 10/20/1984 16 40016 Pham Hong An Nu 12/9/1991 17 40017 Pham Thuy An Nu 9/6/1989 18 40018 Phan Gia An Nu 9/22/1992 19 40019 Tran Thuy An Nu 2/14/1995 20 40020 Tran Thi Kim An Nu 10/30/1992 21 40021 Tran Nguyen Thi Thuy An Nu 1/25/1991 22 40022 Truong Hoang An Nam 7/4/1992 23 40023 Vo Hong Thien An Nu 1/2/1996 24 40024 Vu Thi Thuy An Nu 10/10/1994 25 40025 Vuong Le Hoa An Nu 11/21/1986

Upload: rua-naruto

Post on 12-Feb-2016

251 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

No name

TRANSCRIPT

Page 1: DS NLNN N4

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 1Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40001 Ho Dieu Ai Nu 3/5/19962 40002 Nguyen Thi Thuy Ai Nu 10/19/19923 40003 Tran Thi Ai Nu 7/9/19924 40004 Vo Thi Thuy Ai Nu 8/14/19935 40005 Ho Ngoc An Nu 9/27/19956 40006 Huynh Van An Nam 10/19/19927 40007 Le Van An Nam 2/2/19928 40008 Le Hoang Nhat An Nu 6/14/19969 40009 Ly Minh An Nam 10/25/1987

10 40010 Mai Pham Ngoc An Nu 9/21/199411 40011 Nguyen Hoang Song An Nam 4/30/199612 40012 Nguyen Thi Dien An Nu 11/4/199113 40013 Nguyen Phuong Hong An Nu 12/6/199514 40014 Nguyen Thi Thuy An Nu 8/26/199415 40015 Pham Hoang An Nam 10/20/198416 40016 Pham Hong An Nu 12/9/199117 40017 Pham Thuy An Nu 9/6/198918 40018 Phan Gia An Nu 9/22/199219 40019 Tran Thuy An Nu 2/14/199520 40020 Tran Thi Kim An Nu 10/30/199221 40021 Tran Nguyen Thi Thuy An Nu 1/25/199122 40022 Truong Hoang An Nam 7/4/199223 40023 Vo Hong Thien An Nu 1/2/199624 40024 Vu Thi Thuy An Nu 10/10/199425 40025 Vuong Le Hoa An Nu 11/21/1986

Page 2: DS NLNN N4

26 40026 An Ngoc Anh Nam 7/22/199027 40027 Bui Tuan Anh Nam 12/29/199628 40028 Dang Le Nhat Anh Nam 7/30/199829 40029 Dang Nguyen Hoang Anh Nam 7/11/199530 40030 Do Thi Lan Anh Nu 12/25/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 2Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40031 Doan Thi Van Anh Nu 8/19/19932 40032 Doan Tran Thuy Anh Nu 5/19/19953 40033 Duong Thi Hoai Anh Nu 4/2/19954 40034 Duong Thi Tram Anh Nu 11/25/19965 40035 Duong Thi Tu Anh Nu 2/26/19966 40036 Ha Thi Lan Anh Nu 1/2/19867 40037 Ho Tu Anh Nu 7/12/19828 40038 Ho Le Phuong Anh Nu 10/4/19919 40039 Hoang Thi Quynh Anh Nu 8/30/1986

10 40040 Huynh Thi Quynh Anh Nu 5/30/199611 40041 Lam Thach Anh Nu 9/11/199212 40042 Le Nguyen Quynh Anh Nu 5/16/199213 40043 Le Thi Phi Anh Nu 11/16/198714 40044 Mac Thi Tram Anh Nu 9/5/199215 40045 Nguyen Hung Anh Nam 1/27/199016 40046 Nguyen Ngan Anh Nu 7/20/1995

Page 3: DS NLNN N4

17 40047 Nguyen Ngoc Anh Nu 1/1/199318 40048 Nguyen Thi Anh Nu 9/9/199219 40049 Nguyen Tuan Anh Nam 7/30/199520 40050 Nguyen Tuan Anh Nam 3/11/198121 40051 Nguyen Tuan Anh Nam 10/1/199322 40052 Nguyen Van Anh Nu 10/26/199523 40053 Nguyen Viet Anh Nam 12/17/199424 40054 Nguyen Bui Kim Anh Nu 4/20/199625 40055 Nguyen Dang Kim Anh Nu 5/17/199226 40056 Nguyen Quynh Van Anh Nu 1/6/199527 40057 Nguyen Thi Kim Anh Nu 4/19/199428 40058 Nguyen Thi Kim Anh Nu 1/26/199529 40059 Nguyen Thi Mai Anh Nu 1/15/198830 40060 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 11/18/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4

Page 4: DS NLNN N4

Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 3Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40061 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 11/22/19902 40062 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 4/24/19853 40063 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 11/2/19904 40064 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 10/17/19945 40065 Nguyen Thi Tram Anh Nu 11/23/19946 40066 Nguyen Thi Van Anh Nu 6/3/19907 40067 Nguyen Tran Hong Anh Nu 5/29/19958 40068 Pham Thai Anh Nam 10/9/19939 40069 Pham Van Anh Nu 12/7/1996

10 40070 Pham Ngoc Van Anh Nu 9/22/200011 40071 Pham Thi Kim Anh Nu 5/18/199112 40072 Pham Vuong Hong Anh Nu 10/31/199913 40073 Phan Vo Duy Anh Nam 7/12/198914 40074 Quan Thi Lan Anh Nu 4/18/197715 40075 Quang Phung Anh Nu 12/5/199216 40076 Tran Duc Anh Nam 9/16/198917 40077 Tran Duy Anh Nam 8/6/199618 40078 Tran Hoang Anh Nam 11/16/199119 40079 Tran Van Anh Nu 7/23/199520 40080 Tran Viet Anh Nam 9/10/199121 40081 Tran Ha Triet Anh Nu 6/6/199622 40082 Tran Thi Kim Anh Nu 12/30/199423 40083 Tran Thi The Anh Nu 6/16/198824 40084 Tran Thi Phuong Anh Nu 12/18/199425 40085 Tran Thi Quynh Anh Nu 10/29/199626 40086 Tran Thi Tu Anh Nu 9/16/198827 40087 Tran Thi Van Anh Nu 6/30/199128 40088 Tran Thi Van Anh Nu 8/13/199529 40089 Trinh Duc Tran Cong Anh Nam 8/20/1996

Page 5: DS NLNN N4

30 40090 Van My Anh Nu 3/22/1985Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 6: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 4Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40091 Vo Hoang Anh Nu 4/17/19932 40092 Vo Xuan Anh Nam 2/18/19933 40093 Vu Phuong Anh Nu 5/7/19954 40094 Vu Viet Anh Nam 12/30/19935 40095 Vu Thi Ngoc Anh Nu 11/10/19986 40096 Vu Thi Phuong Anh Nu 2/1/19917 40097 Cao The Ba Nam 6/19/19928 40098 Pham Thu Ba Nu 10/11/19909 40099 Do Van Bac Nam 2/3/1987

10 40100 La Quy Bach Nam 11/29/200111 40101 Le Cong Bang Nam 2/27/198612 40102 Tran Nhu Bang Nu 12/12/199513 40103 Tran Thuan Bang Nam 2/14/199114 40104 Tran Thi Hoa Bang Nu 4/7/198215 40105 Le Ngoc Bao Nam 3/20/198916 40106 Nguyen Dinh Bao Nam 7/6/198517 40107 Tran Hoai Bao Nam 4/18/198618 40108 Tran Quoc Bao Nam 12/18/199219 40109 Truong Quoc Bao Nam 2/7/199820 40110 Ho Van Be Nam 11/20/197921 40111 Le Dinh Bien Nam 8/15/199022 40112 Ha Ngoc Bich Nu 4/6/198923 40113 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 11/15/198824 40114 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 12/14/197825 40115 Vu Thi Ngoc Bich Nu 4/5/199326 40116 Cao Nguyen Binh Nam 7/29/198827 40117 Chi Tuyet Binh Nu 4/20/199628 40118 Duong Thuc Binh Nu 10/8/1995

Page 7: DS NLNN N4

29 40119 Ho Long Binh Nam 12/30/198430 40120 Huynh Duc Binh Nam 3/26/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 5Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40121 Le Huy Binh Nam 1/15/19882 40122 Le Huynh Thanh Binh Nam 8/10/20023 40123 Le Thanh Binh Nam 2/9/19854 40124 Nguyen Ke Binh Nam 2/12/19935 40125 Nguyen Thanh Binh Nam 9/2/19916 40126 Nguyen Thanh Binh Nam 3/22/19927 40127 Nguyen Thi Binh Nu 2/28/19888 40128 Nguyen Gia Hoa Binh Nu 4/3/19759 40129 Nguyen Thi Cam Binh Nu 10/19/1991

10 40130 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 5/13/199511 40131 Nguyen Thi Thuy Binh Nu 3/3/199212 40132 Phung Ngoc Binh Nam 7/25/198813 40133 Thai Van Binh Nam 1/24/198314 40134 Tran Duy Binh Nam 11/10/199115 40135 Vo Minh Binh Nam 10/26/198916 40136 Diep Tu Boi Nu 10/21/199417 40137 Le Thi Bong Nu 7/8/199218 40138 Nguyen Thanh Bui Nam 3/13/198919 40139 Lam Ngoc But Nu 9/15/1985

Page 8: DS NLNN N4

20 40140 Lam Tan Buu Nam 2/20/199421 40141 Nguyen Chau Buu Nam 9/20/198722 40142 Nguyen Quoc Buu Nam 1/17/199023 40143 Truong Quoc Buu Nam 6/2/199124 40144 Bui Van Canh Nam 5/19/199025 40145 Doan Thi Hong Cam Nu 9/6/199126 40146 Le Thi Cam Nu 1/1/199227 40147 Ngo Thi Mong Cam Nu 9/8/198228 40148 Tran Thi Mong Cam Nu 9/5/199329 40149 Nguyen Hong Can Nu 2/7/199530 40150 Cao Quoc Can Nam 2/27/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 6Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40151 Do Duc Canh Nam 3/23/19912 40152 Nguyen Dinh Canh Nam 4/6/19913 40153 Vu Ngoc Canh Nam 5/24/19874 40154 Nguyen Thanh Cao Nam 7/5/19895 40155 Le Chanh Nu 4/14/19896 40156 Huynh Trung Chanh Nam 10/24/19947 40157 Nguyen Minh Chanh Nam 7/16/19908 40158 Dam Quang Chau Nam 11/6/19939 40159 Hoang Thi Chau Nu 2/12/1995

10 40160 Hoang Tu Ky Chau Nam 1/3/1980

Page 9: DS NLNN N4

11 40161 Lai Ngoc Chau Nu 9/19/198812 40162 Le Ho Bao Chau Nu 1/26/198413 40163 Nguyen Ha Chau Nu 12/7/199414 40164 Nguyen Huu Chau Nam 11/27/198915 40165 Nguyen Ngoc Chau Nu 10/10/199616 40166 Nguyen Van Chau Nam 4/15/198617 40167 Nguyen Nhat Minh Chau Nu 8/9/199518 40168 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 3/6/199519 40169 Phan Bao Chau Nu 8/7/199720 40170 Phan Thi Ngoc Chau Nu 12/21/199221 40171 Tu Kien Chau Nam 12/28/198922 40172 Trinh Thi Ngoc Chau Nu 1/5/199523 40173 Truong Thi Hong Chau Nu 3/30/198224 40174 Vuong Bao Chau Nu 9/1/199325 40175 Duong Thi Huynh Chi Nu 6/10/199626 40176 Le Thi Hong Chi Nu 4/22/199627 40177 Nguyen Thi Minh Chi Nu 4/10/198528 40178 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 1/22/199229 40179 Pham Thi Chi Nu 12/11/199630 40180 Phan Thi Kim Chi Nu 10/16/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 7Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40181 Tran Thi Kim Chi Nu 10/10/1977

Page 10: DS NLNN N4

2 40182 Tran Thi My Chi Nu 11/15/19953 40183 Vo Minh Chi Nu 10/5/19914 40184 Ho Xuan Chien Nam 4/7/19905 40185 Chung Y Chinh Nu 8/6/19936 40186 Dao Van Chinh Nam 11/24/19907 40187 Ho Sy Quoc Chinh Nam 4/11/19938 40188 Nguyen Viet Chinh Nam 4/7/19879 40189 Trao Van Chinh Nam 1/1/1983

10 40190 Ho Tan Chung Nam 8/7/199111 40191 Dinh Van Chuong Nam 12/21/198812 40192 Vo Trong Chuong Nam 5/21/199113 40193 Nguyen Chi Cong Nam 2/8/199214 40194 Nguyen Thanh Cong Nam 4/23/198915 40195 Nguyen Thanh Cong Nam 10/24/199316 40196 Nguyen Thi Thuy Cuc Nu 10/14/198917 40197 Tran Thi Cuc Nu 2/3/199618 40198 Dang Hung Cuong Nam 1/18/198619 40199 Le Xuan Cuong Nam 5/17/199120 40200 Le Viet Cuong Nam 7/16/198321 40201 Ngo Van Cuong Nam 10/12/199022 40202 Nguyen Hoang Cuong Nam 2/21/199323 40203 Nguyen Chuong Cuong Nam 1/17/199324 40204 Nguyen Thai Cuong Nam 9/27/197725 40205 Pham Bac Cuong Nam 10/17/198326 40206 Pham Huu Cuong Nam 11/8/198927 40207 Phan Tan Cuong Nam 7/28/198628 40208 Tran Manh Cuong Nam 1/2/199529 40209 Nguyen Viet Dai Nam 7/21/199430 40210 Nguyen Ngoc Trang Dai Nu 12/29/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 11: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 8Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40211 Tran Tien Dai Nam 7/20/19932 40212 Vu Van Dam Nam 2/14/19913 40213 Doan Hai Dang Nam 10/17/19844 40214 Duong Van Dang Nam 11/17/19925 40215 Ha Tan Dang Nam 9/19/19886 40216 Nguyen Hai Dang Nu 12/25/19927 40217 Nguyen Manh Dang Nam 1/15/19908 40218 Nguyen Truong Dang Nam 1/15/19909 40219 Nguyen Thi Kieu Dang Nu 12/30/1991

10 40220 Ho Thanh Danh Nam 8/6/199411 40221 Huynh Duc Danh Nam 11/22/198112 40222 Le Ngoc Danh Nam 6/3/199313 40223 Nguyen Cong Danh Nam 8/26/199314 40224 Pham Cong Danh Nam 11/1/197915 40225 Cao Thi Dao Nu 7/18/199316 40226 Nguyen Hong Dao Nu 7/4/199517 40227 Nguyen Quynh Dao Nu 7/12/199418 40228 Nguyen Thi Dao Nu 1/18/198519 40229 Nguyen Thuy Dao Nu 11/11/198320 40230 Nguyen Thi Anh Dao Nu 11/24/199621 40231 Vu Thi Anh Dao Nu 10/26/199322 40232 Chau Thanh Dat Nam 4/6/198923 40233 Do Thanh Dat Nam 11/22/198324 40234 Hoang Quoc Dat Nam 8/28/198725 40235 Huynh Ngoc Dat Nam 12/4/199026 40236 Huynh Phuong Dat Nam 4/15/198927 40237 Huynh Tan Dat Nam 3/30/199328 40238 Ngo Van Dat Nam 9/23/1991

Page 12: DS NLNN N4

29 40239 Nguyen Quang Dat Nam 5/14/199530 40240 Nguyen Van Dat Nam 9/30/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 9Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40241 Pham Thanh Dat Nam 6/8/19932 40242 Tran Quoc Dat Nam 10/25/19943 40243 Tran Tan Dat Nam 12/10/19924 40244 Tran Thanh Dat Nam 10/17/19965 40245 Truong Hoang Dat Nam 10/25/19936 40246 Dang Van De Nam 9/15/19957 40247 Tran Thi Xuan De Nu 8/2/19848 40248 Tran Van Dem Nam 7/27/19839 40249 Dam Nguyen Hong Diem Nu 6/5/1990

10 40250 Doan Thi Diem Nu 2/18/198911 40251 Ho Thi Diem Nu 10/16/198812 40252 Huynh Ngoc Diem Nu 3/7/199213 40253 Huynh Thi Diem Nu 12/14/199214 40254 Huynh Ly Thuy Diem Nu 4/30/198915 40255 Huynh Thi Thu Diem Nu 4/24/198716 40256 Nguyen Thi Diem Nu 6/2/199317 40257 Nguyen Phuong Ngoc Diem Nu 12/7/198818 40258 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 3/14/199419 40259 Tran Diem Diem Nu 5/9/1993

Page 13: DS NLNN N4

20 40260 Tran Ngoc Diem Nu 10/4/198721 40261 Tran Ho Ngoc Diem Nu 2/24/198222 40262 Tran Thi Ngoc Diem Nu 9/2/199223 40263 Truong Thi Thuy Diem Nu 3/4/199524 40264 Dang Van Dien Nam 11/24/198525 40265 Nguyen Hong Ngoc Dien Nu 12/4/199426 40266 Nguyen Huu Son Dien Nam 3/21/199027 40267 Pham Thi My Dien Nu 11/10/198828 40268 Tran Minh Dien Nam 10/26/199329 40269 Tran Quoc Dien Nam 5/20/199130 40270 Hoang Phi Diep Nam 9/26/1980

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 10Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40271 Le Ngo Hoang Diep Nu 11/4/19962 40272 Nguyen Hong Diep Nu 11/1/19963 40273 Nguyen Ngoc Diep Nu 7/4/19954 40274 Phu Thi Ngoc Diep Nu 5/9/19905 40275 Tran Quang Diep Nam 1/16/19946 40276 Trieu Ngoc Diep Nu 8/23/19967 40277 Trinh Pham Diep Nam 6/23/19938 40278 Nguyen Thanh Dinh Nam 6/16/19929 40279 Nguyen Thi Be Dieu Nu 8/25/1994

10 40280 Nguyen Thi Thanh Dieu Nu 3/22/1992

Page 14: DS NLNN N4

11 40281 Vo Hong Ngoc Dieu Nu 2/27/198912 40282 Vong Tri Din Nam 5/11/199113 40283 On Bao Dinh Nu 6/16/199214 40284 Pham Huu Dinh Nam 9/27/199015 40285 Tran Cao Dinh Nam 5/10/198216 40286 Tran Tien Do Nam 1/1/199417 40287 Dinh Van Doan Nam 1/10/198718 40288 Nguyen Thi Doan Nu 7/30/199419 40289 Pham Ngoc Doanh Nam 10/30/199220 40290 Tran Ngoc Doanh Nam 7/1/198621 40291 Nguyen Hai Dong Nam 10/9/199022 40292 Nguyen Van Dong Nam 9/28/198423 40293 Pham Thi Kim Dong Nu 2/11/199024 40294 Phan Thanh Dong Nam 4/4/198725 40295 Tran Dinh Dong Nam 7/17/199026 40296 Vo Phi Dong Nam 6/1/199027 40297 Vu Son Dong Nam 4/1/199628 40298 Chau Thang Du Nam 10/7/199029 40299 Cu The Du Nam 2/10/199130 40300 Nguyen Van Du Nam 11/11/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 11Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40301 Tran Thi Khanh Du Nu 9/30/1991

Page 15: DS NLNN N4

2 40302 Vu Thi Dua Nu 2/18/19893 40303 Bach Vu Minh Duc Nam 7/17/19914 40304 Cao Hoang Duc Nam 4/13/19885 40305 Dang Van Duc Nam 10/20/19906 40306 Do Anh Duc Nam 10/6/19947 40307 Duong The Duc Nam 6/7/19928 40308 Huynh Van Duc Nam 1/10/19889 40309 Le Xuan Duc Nam 10/15/1984

10 40310 Luu Minh Duc Nam 1/29/199011 40311 Nguyen Hong Duc Nam 12/22/199612 40312 Nguyen Kien Duc Nam 2/11/199613 40313 Nguyen Van Duc Nam 8/8/198714 40314 Phan Cong Minh Duc Nam 9/29/198715 40315 Vo Minh Duc Nam 6/11/198816 40316 Vo Thuy Hong Duc Nu 12/6/199117 40317 Bui Xuan Dung Nam 8/7/198818 40318 Dang Van Dung Nam 4/12/198119 40319 Dao Duy Dung Nam 7/29/199220 40320 Do Tri Dung Nam 1/26/198921 40321 Duong Thi Chuong Dung Nu 2/10/199122 40322 Ho Thanh Dung Nu 5/13/198423 40323 Huynh Thi My Dung Nu 6/20/199324 40324 Lai The Dung Nam 6/29/196325 40325 Lam Thi Kim Dung Nu 10/29/198426 40326 Le Thi Dung Nu 11/20/198027 40327 Le Thi Hoang Dung Nu 7/20/199528 40328 Loc Bao Dung Nu 2/27/199629 40329 Mai Anh Dung Nam 5/11/198930 40330 Ngo Thi Thuy Dung Nu 5/21/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 16: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 12Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40331 Nguyen Hanh Dung Nu 1/14/19962 40332 Nguyen Hoang Dung Nam 6/10/19913 40333 Nguyen Phi Dung Nam 5/5/19934 40334 Nguyen Thi Dung Nu 2/13/19935 40335 Pham Thi Dung Nu 5/20/19966 40336 Pham Thi Dung Nu 5/5/19877 40337 Pham Trung Dung Nam 7/1/19948 40338 Pham Thi Hanh Dung Nu 3/12/19939 40339 Pham Thi My Dung Nu 9/2/1992

10 40340 Pham Thi Phuong Dung Nu 6/7/199011 40341 Phan Thi Kim Dung Nu 2/4/199112 40342 Sam Dich Le Dung Nu 11/21/198813 40343 Tran Dinh Dung Nam 9/21/198514 40344 Tran Ngoc Dung Nu 4/20/199015 40345 Tran Thi Dung Nu 1/29/198616 40346 Tran Trung Dung Nam 10/16/198517 40347 Tran Van Dung Nam 10/11/199018 40348 Tran Nguyen Thanh Dung Nu 1/12/199419 40349 Truong The Dung Nam 3/2/198920 40350 Vi Manh Dung Nam 9/11/198821 40351 Bui Thi Thuy Duong Nu 10/30/199122 40352 Duong Thuy Duong Nu 11/20/199423 40353 Le Anh Duong Nam 1/18/198924 40354 Nguyen Dong Duong Nam 2/6/199125 40355 Nguyen Huu Duong Nam 12/6/199126 40356 Nguyen Ngoc Duong Nam 10/15/199627 40357 Nguyen Quang Duong Nam 2/5/198928 40358 Nguyen Hoang Tuan Duong Nam 10/15/1990

Page 17: DS NLNN N4

29 40359 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 10/12/199030 40360 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/1/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 13Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40361 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/4/19942 40362 Pham Ngoc Hai Duong Nu 12/2/19933 40363 Tran Huu Duong Nam 5/28/19934 40364 Tran Thai Thi Thuy Duong Nu 8/26/19915 40365 Vuong Thuy Thuy Duong Nu 1/1/19906 40366 Bui Quang Duy Nam 10/8/19927 40367 Bui Van Duy Nam 6/20/19908 40368 Lam Khanh Duy Nam 7/1/19949 40369 Le Duc Duy Nam 9/2/1985

10 40370 Le Thanh Duy Nam 2/9/199011 40371 Le Quang Khuong Duy Nam 11/27/199212 40372 Mai Anh Duy Nam 8/4/199113 40373 Nguyen Hoang Duy Nam 7/23/199114 40374 Nguyen Khanh Duy Nam 5/30/199615 40375 Nguyen Ngoc Duy Nam 8/30/198516 40376 Nguyen Tran Thanh Duy Nam 7/10/199017 40377 Pham Van Duy Nam 198418 40378 Phi Tran Hoang Duy Nam 11/27/199319 40379 Phung Le Khac Duy Nam 6/22/1988

Page 18: DS NLNN N4

20 40380 Tran Nhat Duy Nam 10/28/199421 40381 Vu Duc Duy Nam 3/20/199222 40382 Bui Thi Cam Duyen Nu 9/14/199523 40383 Ho Hoang Thanh Duyen Nu 7/28/199224 40384 Le Thi Duyen Nu 6/4/198725 40385 Le Thi Ky Duyen Nu 11/11/199526 40386 Nguyen Thi Duyen Nu 10/10/199127 40387 Nguyen Thi Duyen Nu 3/3/198228 40388 Nguyen Thi Duyen Nu 11/26/199229 40389 Nguyen Ngoc Khanh Duyen Nu 4/2/199430 40390 Nguyen Thi Hong Duyen Nu 12/7/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 14Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40391 Nguyen Thi Kieu Duyen Nu 1/20/19952 40392 Pham Nguyen Thanh Duyen Nu 1/7/19953 40393 Thai Thi Ngoc Duyen Nu 3/21/19874 40394 Tran Thi Ky Duyen Nu 3/22/19955 40395 Tran Thi Duyen Nu 10/9/19896 40396 Trinh Thi Duyen Nu 8/2/19937 40397 Truong My Duyen Nu 1/6/19958 40398 Nguyen Hong Gam Nu 7/14/19939 40399 Nguyen Thi Hong Gam Nu 12/22/1995

10 40400 Pham Thi Gam Nu 2/20/1991

Page 19: DS NLNN N4

11 40401 Doan Hoang Giang Nam 1/16/199612 40402 Nguyen Huu Thi Quynh Gia Nu 1/31/198213 40403 Dang Thi Cam Giang Nu 11/13/199314 40404 Duong My Giang Nu 7/6/199215 40405 Ha Lam Giang Nu 11/20/198816 40406 Ho Truc Giang Nu 5/23/199417 40407 Khong Thi Giang Nu 3/26/199018 40408 Khuc Huong Giang Nu 9/15/199319 40409 Nguyen Thi Kieu Giang Nu 8/1/198620 40410 Nguyen Thi Linh Giang Nu 6/1/199221 40411 Pham Thi Tra Giang Nu 2/10/199522 40412 Tran Kien Giang Nam 1/8/198323 40413 Tran Truong Giang Nam 4/9/197724 40414 Vu Manh Giang Nam 12/5/198925 40415 Vu Truong Giang Nam 5/23/198926 40416 Dao Thi Huynh Giao Nu 3/24/198827 40417 Tran Do Quynh Giao Nu 10/21/199528 40418 Trinh Phi Giao Nu 12/21/198129 40419 Le Thi Ngoc Giau Nu 12/4/198630 40420 Vong Vinh Gieng Nam 4/9/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 15Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40421 Dang Thi Ngan Ha Nu 5/6/1989

Page 20: DS NLNN N4

2 40422 Huynh Thi Cam Ha Nu 1/2/19923 40423 Khoan Nguyen Ngan Ha Nam 7/27/19944 40424 Le Thi Ngoc Ha Nu 8/15/19885 40425 Le Thi Phuong Ha Nu 4/25/19916 40426 Ly Van Ha Nam 1/26/19797 40427 Nguyen Ngoc Ha Nam 9/19/19898 40428 Nguyen Thi Ha Nu 8/27/19959 40429 Nguyen Thi Ha Nu 3/5/1989

10 40430 Nguyen Tien Ha Nam 7/22/198911 40431 Nguyen Thi Thu Ha Nu 5/20/199512 40432 Nguyen Thi Thu Ha Nu 6/19/199713 40433 Pham Ngoc Ha Nam 4/22/199114 40434 Pham Ngoc Ha Nu 8/11/199415 40435 Pham Thi Ha Nu 6/10/198916 40436 Pham Thu Ha Nu 8/25/198717 40437 To Thi Thu Ha Nu 12/10/199418 40438 Tram Thi Ha Nu 2/26/199319 40439 Tran Thien Ha Nu 9/24/199620 40440 Tran Ngoc Dieu Ha Nu 7/11/199321 40441 Truong Thi Thanh Ha Nu 3/3/199222 40442 Vu Van Ha Nam 8/27/199623 40443 Bui Quang Hai Nam 11/19/198824 40444 Dao Minh Hai Nam 4/21/199025 40445 Dao Nam Hai Nam 10/24/199026 40446 Dinh Thi Hai Nu 6/2/198827 40447 Doan Dong Hai Nam 9/24/197528 40448 Huynh The Hai Nam 4/15/198729 40449 Le Minh Hai Nam 5/21/199130 40450 Le Thanh Hai Nam 4/10/1979

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 21: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 16Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40451 Le Trung Hai Nam 4/19/19962 40452 Luong Van Hai Nam 9/14/19893 40453 Ngo Thi Hai Nu 7/25/19924 40454 Nguyen Hoang Hai Nam 12/1/19915 40455 Nguyen Ngoc Hai Nam 4/20/19966 40456 Nguyen Thanh Hai Nam 6/20/19877 40457 Nguyen Thi Hai Nu 4/4/19908 40458 Nguyen Tu Hai Nam 8/15/19919 40459 Nguyen Van Hai Nam 2/20/1994

10 40460 Pham Van Hai Nam 9/26/199011 40461 Tran Duc Hai Nam 4/20/199512 40462 Tran Nguyen Hai Nam 10/21/198913 40463 Trinh Minh Hai Nam 11/2/198814 40464 Truong Minh Hai Nam 2/24/198515 40465 Truong Thanh Hai Nam 9/10/198216 40466 Dang My Han Nu 6/19/199417 40467 Dinh Ngoc Han Nam 5/26/199118 40468 Doan Hoai Han Nam 3/9/198919 40469 Hoang Thi Ngoc Han Nu 7/8/199620 40470 Huynh Thi Ngoc Han Nu 9/15/199421 40471 Le Thi Ngoc Han Nu 7/24/199222 40472 Le Thi Ngoc Han Nu 6/24/199323 40473 Luong Thi Ngoc Han Nu 7/15/199024 40474 Nguyen Thuy Diem Han Nu 8/9/199625 40475 Tran Quan Han Nam 8/18/198526 40476 Tran Thi Ngoc Han Nu 11/3/198927 40477 Tran Thi Ngoc Han Nu 1/25/199228 40478 Dong Thi Hang Nu 2/29/1992

Page 22: DS NLNN N4

29 40479 Ho Thi My Hang Nu 2/3/199330 40480 Ho Thi Thuy Hang Nu 6/5/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 17Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40481 Lai Thi Hang Nu 9/12/19892 40482 Le Thi Hang Nu 8/2/19953 40483 Le Thi Thanh Hang Nu 1/4/19864 40484 Ngo Thi My Hang Nu 7/4/19925 40485 Nguyen Anh Hang Nu 7/1/19946 40486 Nguyen Thi Hang Nu 4/25/19927 40487 Nguyen Thi Hang Nu 8/12/19938 40488 Nguyen Thu Hang Nu 10/17/19989 40489 Nguyen Thu Hang Nu 9/14/1988

10 40490 Nguyen Luu Thu Hang Nu 9/29/199311 40491 Nguyen Ngoc Thanh Hang Nu 5/9/199512 40492 Nguyen Thi Hong Hang Nu 4/13/199113 40493 Nguyen Thi Phuong Hang Nu 2/10/199314 40494 Nguyen Thi Thu Hang Nu 10/17/199215 40495 Nguyen Thi Thu Hang Nu 2/7/198516 40496 Pham Nhat Thanh Hang Nu 7/17/199217 40497 Phan Thi Thuy Hang Nu 7/29/198518 40498 To Thi Thuy Hang Nu 2/16/199019 40499 Tran Thi Thu Hang Nu 6/1/1982

Page 23: DS NLNN N4

20 40500 Tran Vu Le Hang Nu 7/9/198621 40501 Vo Thi Thu Hang Nu 11/26/199222 40502 Vo Thi Thuy Hang Nu 12/7/198423 40503 Vuong Kim Hang Nu 9/21/199524 40504 Bui Thi My Hanh Nu 10/27/199025 40505 Dang Thuy Hanh Nu 6/1/199626 40506 Dao Thi Hanh Nu 1/19/199627 40507 Dao Ngoc Hong Hanh Nu 4/26/199528 40508 Dong Thi Ngoc Hanh Nu 12/2/199629 40509 Ha Thi Minh Hanh Nu 11/2/198130 40510 Ho Thi My Hanh Nu 10/20/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 18Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40511 Hoang Thi Hanh Nu 3/9/19932 40512 Hoang Thi Hanh Nu 6/15/19863 40513 Le Thi Hanh Nu 4/27/19884 40514 Le Thi Bich Hanh Nu 8/23/19965 40515 Le Thi Tuyet Hanh Nu 12/7/19956 40516 Mai Pham Ngoc Hanh Nu 12/2/19917 40517 Mai Thi Hong Hanh Nu 1/1/19838 40518 Nguyen Thi Bich Hanh Nu 3/19/19939 40519 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 10/1/1994

10 40520 Pham Ngoc Hanh Nam 10/2/1987

Page 24: DS NLNN N4

11 40521 Pham Thi Kieu Hanh Nu 7/23/198412 40522 Pham Thi Kim Hanh Nu 10/10/199013 40523 To Thi Hong Hanh Nu 8/14/199514 40524 Tran Hong Hanh Nu 6/6/198915 40525 Tran Thi Hong Hanh Nu 11/17/198916 40526 Vui Ngoc Hanh Nu 10/11/199317 40527 Hoang Kim Hao Nam 3/9/199418 40528 Huynh Tam Hao Nam 9/10/199019 40529 Huynh Thanh Hao Nam 12/2/199320 40530 Le Ngoc Hao Nu 7/15/199221 40531 Le Huynh Thien Hao Nam 11/18/199522 40532 Nguyen Thi Hao Nu 3/20/199423 40533 Pham Nhu Hao Nu 9/17/199624 40534 Phan Thi Hao Nu 4/15/199125 40535 Phan Thi Nhu Hao Nu 12/20/199526 40536 Tran Vu Hao Nam 5/26/199027 40537 Huynh Trung Hau Nam 3/25/199428 40538 Nguyen Xuan Hau Nam 5/10/199029 40539 Quach Hai Hau Nam 12/8/199230 40540 Bui Thi Thu Hien Nu 2/5/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 19Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40541 Bui Thi Thu Hien Nu 10/19/1987

Page 25: DS NLNN N4

2 40542 Dang Thi Thanh Hien Nu 7/18/19923 40543 Doan Thu Hien Nu 10/24/19914 40544 Le Van Hien Nam 1/1/19845 40545 Le Thi Thu Hien Nu 12/6/19876 40546 Le Thi Thuy Hien Nu 6/5/19897 40547 Ngo Thi My Hien Nu 11/21/19918 40548 Nguyen Phuoc Hien Nam 4/24/19919 40549 Nguyen Thanh Hien Nam 2/22/1985

10 40550 Nguyen Thao Hien Nu 8/19/199411 40551 Nguyen Thi Hien Nu 4/18/198912 40552 Nguyen Thi Hien Nu 12/25/198613 40553 Nguyen Van Hien Nam 10/13/199314 40554 Nguyen Ngoc Thanh Hien Nu 9/14/199315 40555 Nguyen Thi Duy Hien Nu 9/20/198116 40556 Nguyen Thi Minh Hien Nu 8/15/197817 40557 Nguyen Thi Thao Hien Nu 3/14/199618 40558 Nguyen Thi Thu Hien Nu 12/24/198819 40559 Pham Thi Hien Nu 7/10/199120 40560 Pham Thi Bich Hien Nu 4/7/198821 40561 Tran Thi Hien Nu 11/20/199122 40562 Truong Duc Hien Nam 9/1/198623 40563 Truong Thi Hien Nu 2/23/199524 40564 Vu Thi Bich Hien Nu 8/16/199425 40565 Bui Manh Hiep Nam 2/27/198926 40566 Bui Tat Hiep Nam 12/4/199427 40567 Ha Thi Hiep Nu 2/12/199228 40568 Lam Dung Hiep Nam 7/6/199229 40569 Le Thi Hiep Nu 2/4/198930 40570 Nguyen Duc Hiep Nam 10/27/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 26: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 20Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40571 Nguyen Thi Hiep Nu 2/17/19822 40572 Nguyen Van Hiep Nam 3/6/19923 40573 Nguyen Van Hiep Nam 11/20/19914 40574 Nguyen Thi Ngoc Hiep Nu 6/13/19935 40575 Pham Thi Hiep Nu 19876 40576 Pham Van Hiep Nu 9/25/19907 40577 Tran Ngoc Hiep Nam 7/28/19938 40578 Tran Quoc Hiep Nam 3/4/19989 40579 Dang Trung Hieu Nam 12/26/1988

10 40580 Dang Kim Minh Hieu Nu 10/11/199211 40581 Duong Quoc Hieu Nam 10/14/198712 40582 Chau Trung Hieu Nam 6/28/199013 40583 Ho Minh Hieu Nam 9/9/198614 40584 Ho Trong Hieu Nam 5/8/198815 40585 Hoang Van Hieu Nam 1/11/199516 40586 Huynh Kim Hieu Nam 3/1/199117 40587 Huynh Trung Hieu Nam 6/10/198618 40588 Huynh Trung Hieu Nam 2/11/198319 40589 Kien Trung Hieu Nam 2/3/198620 40590 Lam Van Hieu Nam 1/22/198421 40591 Le Trung Hieu Nam 8/10/199322 40592 Nguyen Duy Hieu Nam 6/4/199023 40593 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 1/20/198324 40594 Nguyen Thi Thu Hieu Nu 6/26/199425 40595 Nguyen Thi Thu Hieu Nu 7/30/199526 40596 Trinh Van Hieu Nam 7/3/199027 40597 Vu Xuan Hieu Nam 10/30/199628 40598 Nguyen Van Ho Nam 7/20/1992

Page 27: DS NLNN N4

29 40599 Bui Thi Hoa Nu 10/9/199030 40600 Dang Thi Hoa Nu 8/20/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 21Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40601 Dinh Thi Cong Hoa Nu 11/10/19862 40602 Duong Quoc Hoa Nam 10/24/19893 40603 Ho Thi Thanh Hoa Nu 2/6/19844 40604 Huynh Thi Hong Hoa Nu 6/20/19915 40605 Nguyen Hoang Hoa Nu 11/19/19836 40606 Nguyen Minh Hoa Nam 6/18/19877 40607 Nguyen Phuong Hoa Nu 6/29/19968 40608 Nguyen Thi Hoa Nu 2/28/19899 40609 Nguyen Thi Hoa Nu 1/15/1993

10 40610 Nguyen Thi Hoa Nu 11/20/199611 40611 Nguyen Van Hoa Nam 4/15/199612 40612 Nguyen Thi Bich Hoa Nu 11/16/199513 40613 Nguyen Thi Huynh Hoa Nu 4/16/198914 40614 Nguyen Vo Phuong Hoa Nu 1/10/199415 40615 Nguyen Vo Thien Hoa Nam 2/3/198916 40616 Pham Thanh Hoa Nam 3/16/199617 40617 Tang Khanh Hoa Nam 7/15/199318 40618 Trinh Thi Thanh Hoa Nu 11/14/199519 40619 Trinh Thi Thanh Hoa Nu 11/1/1992

Page 28: DS NLNN N4

20 40620 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 7/15/198621 40621 Luong Thi My Hoai Nu 4/10/199122 40622 Pham Thanh Hoai Nam 8/12/199223 40623 Pham Thi Thanh Hoai Nu 1/18/199624 40624 Pham Thi Thu Hoai Nu 7/17/199525 40625 Pham Thi Thu Hoai Nu 1/16/199126 40626 Vo Thanh Hoai Nam 12/28/199327 40627 Vu Thi Hoai Nu 4/9/199028 40628 Do Duc Hoan Nam 6/12/198729 40629 Nguyen Cong Hoan Nam 6/16/198430 40630 Nguyen Thi Thanh Hoan Nu 11/12/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 22Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40631 Nguyen Hoang Nam 12/5/19842 40632 Nguyen Huy Hoang Nam 5/23/19953 40633 Nguyen Kim Hoang Nu 6/3/19964 40634 Nguyen Manh Hoang Nam 10/13/19915 40635 Nguyen Thanh Hoang Nam 6/1/19906 40636 Nguyen Vu Hoang Nam 5/15/19907 40637 Nguyen Le Xuan Hoang Nam 2/16/19818 40638 Pham Phi Hoang Nam 1/10/19899 40639 Pham The Hoang Nam 4/12/1992

10 40640 Pham Vu Hoang Nam 2/11/1994

Page 29: DS NLNN N4

11 40641 TaT Thi Kim Hoang Nu 9/18/198812 40642 Tong Van Hoang Nam 9/8/198413 40643 Tong Ly Vuong Hoang Nam 3/3/199414 40644 Tran Huy Hoang Nam 11/16/199015 40645 Tran Minh Hoang Nam 8/21/197916 40646 Tran Vinh Hoang Nam 6/21/199917 40647 Vo The Hoang Nam 1/8/199718 40648 Tran Do Y Hoc Nu 10/25/198819 40649 Nguyen Quoc Hoi Nam 2/12/198420 40650 Nguyen Van Hon Nam 5/12/199421 40651 Tran Viet Hon Nam 10/3/198922 40652 Doan Thi Thu Hong Nu 1/2/199323 40653 Nguyen Thi Hong Nu 10/7/198724 40654 Pham Thi Thanh Hong Nu 8/9/199225 40655 Pham Thi Thu Hong Nu 2/23/199326 40656 Trinh Thi Anh Hong Nu 12/4/199227 40657 Vu Thi My Hong Nu 4/23/199128 40658 Phan Van Hop Nam 6/7/199329 40659 Tran Nguyen Hop Nam 11/20/198930 40660 Ho Huy Huan Nam 2/6/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 23Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40661 Nguyen Van Huan Nam 9/16/1991

Page 30: DS NLNN N4

2 40662 Pham Vu Duc Huan Nam 3/17/19913 40663 Tran Minh Huan Nam 12/22/19934 40664 Tran Ngoc Huan Nam 9/29/19905 40665 Dinh Thi Hue Nu 2/15/19966 40666 Ho Thi Dieu Hue Nu 9/4/19877 40667 Huynh Thi Thanh Hue Nu 9/16/19908 40668 Luc Kiet Hue Nu 11/2/19869 40669 Nguyen Hue Nam 7/28/1995

10 40670 Nguyen Thi Hue Nu 10/15/199011 40671 Nguyen Thi Hue Nu 2/7/199412 40672 Nguyen Thi Hue Nu 12/5/199213 40673 Nguyen Thi Linh Hue Nu 9/8/199014 40674 Nguyen Thi Phuong Hue Nu 3/22/199315 40675 Pham Thi Kim Hue Nu 10/20/198716 40676 Truong Thi Hue Nu 10/4/199317 40677 Vo Thi Hue Nu 9/9/199318 40678 Vu Thi Hue Nu 4/1/199319 40679 Do Hoang Hung Nam 7/19/198520 40680 Do Manh Hung Nam 7/1/199221 40681 Do Manh Hung Nam 12/1/199322 40682 Huynh Hai Hung Nam 2/7/199423 40683 Lam Thanh Hung Nam 2/13/198024 40684 Le Dinh Hung Nam 3/19/199125 40685 Ngo Quoc Hung Nam 6/6/198326 40686 Ngo Viet Hung Nam 9/10/199627 40687 Nguyen Minh Hung Nam 12/25/199528 40688 Nguyen Ngoc Hung Nam 5/4/199129 40689 Nguyen Phuc Hung Nam 2/11/199130 40690 Nguyen Quang Hung Nam 8/24/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 31: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 24Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40691 Nguyen Quang Hung Nam 12/7/19962 40692 Nguyen The Hung Nam 9/7/19923 40693 Nguyen Thi Hung Nu 7/8/19944 40694 Nguyen Thien Hung Nam 3/14/19875 40695 Nguyen Van Hung Nam 3/2/19926 40696 Nguyen Viet Hung Nam 4/8/19837 40697 Nguyen Viet Hung Nam 9/30/19908 40698 Pham Ngoc Hung Nam 12/21/19849 40699 Pham Thanh Hung Nam 6/5/1990

10 40700 Phan Thi Hung Nu 12/26/199211 40701 Tang Hien Khai Hung Nam 8/22/199512 40702 Tran Khac Tuan Hung Nam 5/19/199313 40703 Tran My Phuc Hung Nu 12/5/198814 40704 Truong Quoc Hung Nam 6/13/198615 40705 Vo Anh Hung Nam 4/1/199316 40706 Vo Viet Hung Nam 10/21/198917 40707 Bui Diu Huong Nu 10/21/199418 40708 Chu Thi Ngoc Huong Nu 7/24/199519 40709 Dinh Thi Lan Huong Nu 7/7/198020 40710 Ho Thi Huong Nu 2/15/199021 40711 Ho Thi Kim Huong Nu 9/9/198322 40712 Huynh Phan Ngoc Huong Nu 1/31/199123 40713 Huynh Thi Thu Huong Nu 12/15/199124 40714 Huynh Thi Xuan Huong Nu 3/3/199125 40715 Lam Thi Mi Huong Nu 9/4/199426 40716 Le Phuoc Huong Nam 3/14/198827 40717 Le Thi Quynh Huong Nu 1/9/199828 40718 Le Thi Thu Huong Nu 9/4/1986

Page 32: DS NLNN N4

29 40719 Ly Hong Huong Nu 5/1/199030 40720 Mai Huong Nu 12/14/1980

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 25Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40721 Nguyen Thi Huong Nu 1/13/19892 40722 Nguyen Thi Huong Nu 3/20/19893 40723 Nguyen Thi Huong Nu 1/21/19924 40724 Nguyen Tien Huong Nam 5/24/19935 40725 Nguyen Ha Quynh Huong Nu 2/21/19916 40726 Nguyen Ngoc Xuan Huong Nu 6/25/19917 40727 Nguyen Thi Bich Huong Nu 1/27/19958 40728 Nguyen Thi Diem Huong Nu 2/26/19919 40729 Nguyen Thi Kim Huong Nu 10/6/1985

10 40730 Nguyen Thi My Huong Nu 1/6/198911 40731 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 3/27/198912 40732 Nguyen Thi Thu Huong Nu 12/12/199213 40733 Nguyen Thi Thu Huong Nu 7/16/199514 40734 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 1/6/199015 40735 Nguyen Thi Vu Huong Nu 4/6/199116 40736 Pham Thi Huong Nu 1/17/199317 40737 Pham Thi Diem Huong Nu 4/12/199518 40738 Pham Thi Xuan Huong Nu 2/25/198919 40739 Thi Mai Huong Nu 7/1/1996

Page 33: DS NLNN N4

20 40740 Tong Thi Huong Nu 5/16/199421 40741 Tran Thi Minh Huong Nu 3/24/199522 40742 Tran Thi Thanh Huong Nu 7/28/199023 40743 Truong Thi Kim Huong Nu 9/5/199524 40744 Truong Thi Mai Huong Nu 12/27/198225 40745 Truong Thu Huong Nu 7/1/199026 40746 Vo Thi Huong Nu 2/6/198627 40747 Vo Thi Huong Nu 3/28/198928 40748 Vo Thi Huong Nu 9/5/198829 40749 Vo Thi Thanh Huong Nu 1/21/199530 40750 Vu Thi Huong Nu 8/14/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 26Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40751 Dang Hoang Huy Nam 6/12/19962 40752 Dinh Quoc Huy Nam 7/23/19853 40753 Do Hoang Huy Nam 4/7/19904 40754 Dong Si Huy Nam 1/29/19925 40755 Duong Xuan Huy Nam 2/25/19936 40756 Han Ba Huy Nam 9/27/19887 40757 Huynh Khac Huy Nam 10/12/19858 40758 Le Dinh Huy Nam 12/2/19929 40759 Le Nhat Huy Nam 10/29/1985

10 40760 Luong Xuan Huy Nam 7/4/1994

Page 34: DS NLNN N4

11 40761 Ly Phuc Huy Nam 3/20/199012 40762 Nguyen Huy Nam 9/3/199113 40763 Nguyen Ba Huy Nam 9/10/198514 40764 Nguyen Cong Huy Nam 4/29/199315 40765 Nguyen Duc Huy Nam 11/22/199916 40766 Nguyen Minh Huy Nam 6/17/199117 40767 Nguyen Phat Huy Nam 7/31/198818 40768 Nguyen Hoang Khanh Huy Nam 4/21/199219 40769 Phan Quoc Huy Nam 10/9/199120 40770 Thach Thai Huy Nam 3/18/199021 40771 Tran Minh Huy Nam 1/22/199622 40772 Tran Cong Duc Huy Nam 6/1/199423 40773 Trinh Duc Huy Nam 10/25/199324 40774 Truong Duc Huy Nam 5/12/199525 40775 Truong Ngoc Huy Nam 2/22/198926 40776 Vo Xuan Huy Nam 8/10/198027 40777 Vu Quang Huy Nam 10/10/199628 40778 Dao Thi Thu Huyen Nu 10/1/199329 40779 Dang Thi Ngoc Huyen Nu 1/21/199230 40780 Ho Thi Ngoc Huyen Nu 10/1/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 27Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40781 Ho Thi Ngoc Huyen Nu 8/6/1993

Page 35: DS NLNN N4

2 40782 Le Ngoc Huynh Nu 11/17/19883 40783 Le Tan Huynh Nam 5/10/19914 40784 Mai Thi Le Huyen Nu 9/27/19945 40785 Nguyen Thi Huyen Nu 12/31/19896 40786 Nguyen Thi Huyen Nu 1/22/19827 40787 Nguyen Hua Ha Huyen Nu 10/14/19828 40788 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 4/9/19919 40789 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 5/30/1986

10 40790 Nguyen Vo Ngoc Huyen Nu 11/13/199111 40791 Nhu Van Huyen Nam 5/14/199212 40792 Pham Thi Thu Huyen Nu 2/5/198713 40793 Phong Khanh Huynh Nam 10/21/199114 40794 Tang Thi Ngoc Huyen Nu 7/27/199015 40795 Tran Thi Nhu Huyen Nu 2/28/199116 40796 Nguyen Thi Cam Huynh Nu 3/18/199217 40797 Nguyen Thi Diem Huynh Nu 6/13/199318 40798 Truong Tran Tien Huynh Nam 8/21/199319 40799 Le Van Kha Nam 1/1/198420 40800 Le Nu Hoang Kha Nu 11/20/199221 40801 Le Thi Kim Kha Nu 5/15/198922 40802 Nguyen Hoang Duy Kha Nam 10/14/198623 40803 Nguyen Thi Minh Kha Nu 11/3/198824 40804 Pham Minh Kha Nam 6/22/199025 40805 Phan Ngoc Lan Kha Nu 4/30/199526 40806 Tran Minh Kha Nam 1/1/198827 40807 Tran Le Minh Kha Nam 7/16/199528 40808 Pham Viet Khai Nam 11/3/199429 40809 Tran Nguyen Khai Nam 9/26/199030 40810 Dinh Hoang Khang Nam 4/13/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 36: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 28Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40811 Duong Nguyen Gia Khang Nam 6/10/20002 40812 Le Duy Khang Nam 2/3/19913 40813 Nguyen Vuong Khang Nam 6/8/19924 40814 Pham Tuan Khang Nam 6/16/20025 40815 Pham Nguyen Minh Khang Nam 11/22/19956 40816 Dang Dinh Phuong Khanh Nu 10/13/19967 40817 Dang Tran Phuong Khanh Nu 8/26/19928 40818 Dao Duy Khanh Nam 11/12/19939 40819 Duong Thanh Minh Khanh Nu 12/16/1993

10 40820 Le Be Khanh Nam 11/11/199411 40821 Nguyen Duy Khanh Nam 12/26/198712 40822 Nguyen Hoang Phuong Khanh Nu 10/28/198913 40823 Nguyen Le Bao Khanh Nu 8/4/199614 40824 Nguyen Le Phuong Khanh Nu 4/26/199515 40825 Nhan Phuc Khanh Nu 3/6/200216 40826 Phan Thi Doan Khanh Nu 6/6/199417 40827 Tao Hue Khanh Nu 12/17/199418 40828 Thai Tuong Khanh Nam 4/20/199319 40829 Tra Diep Khanh Nu 11/12/199220 40830 Truong Thi My Khanh Nu 5/19/198821 40831 Tu Ngoc Phuong Khanh Nu 1/1/199322 40832 Vu Hong Khanh Nam 9/4/199323 40833 Phan Ngoc Yen Khe Nu 5/18/199624 40834 Nguyen Trong Khiem Nam 7/29/199625 40835 Nguyen Anh Khoa Nam 9/16/199326 40836 Nguyen Dang Khoa Nam 5/2/199527 40837 Nguyen Cong Khoa Nam 2/25/199328 40838 Nguyen Nhan Khoa Nam 4/16/1999

Page 37: DS NLNN N4

29 40839 Nguyen Dang Toan Khoa Nam 7/19/199330 40840 Phan Dang Khoa Nam 6/10/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 29Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40841 Tran Nguyen Dang Khoa Nam 9/27/19922 40842 Truong Dinh Anh Khoa Nam 7/9/19963 40843 Vo Viet Khoa Nam 4/2/19894 40844 Dang Duc Khoe Nam 8/17/19915 40845 Ho Dinh Khoi Nam 7/24/19926 40846 Nguyen Minh Khoi Nam 6/21/19957 40847 Nguyen Dang Khuong Nam 9/26/19898 40848 Nguyen Hoang Khuong Nam 4/15/19889 40849 Nguyen Vinh Khuong Nam 2/6/1990

10 40850 Nguyen Vo An Khuong Nu 6/8/199611 40851 Pham Duy Khuong Nam 6/20/198712 40852 Mai Thi Khuyen Nu 1/16/199013 40853 Nguyen Huynh Ai Khuyen Nu 11/14/199314 40854 Nguyen Thao Hoang Khuyen Nu 4/21/199515 40855 Nguyen Thi Kim Khuyen Nu 9/24/198916 40856 Nguyen Thi Thanh Khuyen Nu 5/8/199317 40857 Nguyen Ba Kiem Nam 11/18/199118 40858 Tran Hong Kien Nam 10/19/198819 40859 Trinh Xuan Kien Nam 5/18/1977

Page 38: DS NLNN N4

20 40860 Le Van Kiet Nam 6/5/199621 40861 Luong Tuan Kiet Nam 4/23/198922 40862 Nguyen Tuan Kiet Nam 7/8/199623 40863 Nguyen Tuan Kiet Nam 2/1/199024 40864 Truong Tuan Kiet Nam 4/28/199125 40865 Huynh Thi Thu Kieu Nu 8/30/199226 40866 Nguyen Thi Kieu Nu 10/18/199527 40867 Ong Ngoc Kieu Nu 5/15/199228 40868 Tran Thi Kieu Nu 10/22/199329 40869 Tran Luu Phuong Kieu Nu 10/2/199230 40870 Dinh Thien Kim Nu 11/24/1982

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 30Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40871 Nguyen Chau My Kim Nu 7/11/19842 40872 Nguyen Thi Thien Kim Nu 3/20/19823 40873 Vo Van Kinh Nam 10/25/19904 40874 Nakada Koki Nam 11/2/20035 40875 Cao Thi Kim Lai Nu 8/22/19916 40876 Nguyen Thi Lai Nu 6/12/19877 40877 Nguyen Xuan Lai Nam 3/18/19908 40878 Du Quoc Lam Nam 5/19/19879 40879 Hoang Nhat Lam Nu 8/9/1992

10 40880 Huynh Thi Ngoc Lam Nu 4/15/1976

Page 39: DS NLNN N4

11 40881 Le Van Lam Nam 4/26/199112 40882 Le Xuan Thanh Lam Nu 12/25/199513 40883 Nguyen Duc Lam Nam 4/30/199314 40884 Nguyen Khanh Lam Nam 12/25/199115 40885 Nguyen Tran Lam Nam 2/11/198716 40886 Nguyen Ngoc Van Lam Nu 11/6/199217 40887 Nguyen Thi Thanh Lam Nu 10/18/199318 40888 Pham Hung Lam Nam 10/24/198619 40889 Tran Cong Lam Nam 11/20/198920 40890 Tran Huu Lam Nam 3/6/199421 40891 Vo Ngoc Lam Nam 5/25/198922 40892 Dinh Thi Huong Lan Nu 11/23/199023 40893 Hoang Lan Nu 10/1/198924 40894 Hoang Thi Lan Nu 8/20/199225 40895 Nguyen Linh Lan Nu 7/18/199626 40896 Nguyen Thi Lan Nu 10/15/198627 40897 Nguyen Dinh Thai Lan Nu 1/14/199128 40898 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 12/5/198729 40899 Pham Thi My Lan Nu 4/24/199430 40900 Tran Ngoc Duy Lan Nu 8/30/1986

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 31Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40901 Tran Nguyen Hoang Lan Nu 1/2/1990

Page 40: DS NLNN N4

2 40902 Tran Thi Thanh Lan Nu 2/7/19893 40903 Truong Thi Lan Nu 3/21/19954 40904 Vu Thi Huong Lan Nu 8/8/19915 40905 Lai Thi Ai Lang Nu 4/19/19876 40906 Le Thi Lanh Nu 2/2/19947 40907 Luong Thi Lanh Nu 8/6/19918 40908 Ngo Van Lanh Nam 5/13/19899 40909 Nguyen Thi Kim Lanh Nu 4/18/1988

10 40910 Ton Nu Ngoc Lanh Nu 12/20/199011 40911 Dang Dinh Le Nam 7/13/199312 40912 Dinh Thi My Le Nu 10/5/199213 40913 Huynh Thi Ngoc Le Nu 10/23/199014 40914 Le Thanh Le Nu 8/14/199215 40915 Sa Le Nam 8/1/198216 40916 Tran Hoang Bach Le Nu 6/22/199217 40917 Huynh Tu Lenh Nam 2/3/198918 40918 Hoang Quang Liem Nam 1/18/199119 40919 Lieu Thi Hieu Liem Nu 11/4/198420 40920 Nguyen Thanh Liem Nam 9/5/199221 40921 Dang Thi Thanh Lien Nu 2/13/198922 40922 Dinh Thi Thanh Lien Nu 11/20/199623 40923 Nguyen Thi Bich Lien Nu 7/10/198924 40924 Nguyen Thi Nam Lien Nu 2/17/197925 40925 Phan Thi Lien Nu 9/29/199626 40926 Phan Thi Ngoc Lien Nu 12/10/199227 40927 Vu Thi Lien Nu 8/28/199028 40928 Pham Ngoc Lieu Nam 12/24/198529 40929 Nguyen Van Lich Nam 5/25/199330 40930 Bui Khanh Linh Nu 8/9/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 41: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 32Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40931 Cao Tran Thao Linh Nu 11/26/19932 40932 Dang Ut Linh Nu 6/20/19963 40933 Dang Thi Thuy Linh Nu 7/9/19944 40934 Dao Hai Linh Nu 3/11/19965 40935 Do Tung Linh Nam 11/3/19946 40936 Do Thi Phuong Linh Nu 7/28/19927 40937 Dong Khanh Linh Nu 5/28/19978 40938 Duong Thuc Linh Nu 1/21/19829 40939 Hoang My Linh Nu 5/18/1994

10 40940 Hoang Thi Thuy Linh Nu 9/10/199611 40941 Le Hai Linh Nu 11/25/199112 40942 Le Hong Mong Linh Nu 6/28/199113 40943 Le Thi Cam Linh Nu 1/1/198114 40944 Le Thi Thuy Linh Nu 3/11/199415 40945 Le Thi Thuy Linh Nu 4/11/199416 40946 Le Thi Thuy Linh Nu 3/22/198917 40947 Le Thi Yen Linh Nu 3/17/199318 40948 Mai Thi Anh Linh Nu 10/10/198719 40949 Mai Thi My Linh Nu 1/12/199220 40950 Ngo Hoang Thao Linh Nu 12/16/199121 40951 Nguyen Hoai Linh Nu 8/12/199522 40952 Nguyen My Linh Nu 1/7/199623 40953 Nguyen Thanh Linh Nam 1/9/199124 40954 Nguyen Thi Linh Nu 9/16/199025 40955 Nguyen Thuy Linh Nu 1/27/199226 40956 Nguyen Van Linh Nam 1/10/198727 40957 Nguyen Vu Linh Nam 11/26/199228 40958 Nguyen Lam Truc Linh Nu 7/19/1991

Page 42: DS NLNN N4

29 40959 Nguyen Ngoc Phuong Linh Nu 10/23/199430 40960 Nguyen Phan Thuy Linh Nu 11/16/1996

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 33Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40961 Nguyen Thi Hong Linh Nu 12/26/19912 40962 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 12/29/19943 40963 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 6/5/19924 40964 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 9/16/19885 40965 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 9/20/19916 40966 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 9/24/19957 40967 Nguyen Thi Thuc Linh Nu 11/5/19908 40968 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 12/19/19899 40969 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 11/6/1996

10 40970 Pham Ai Linh Nu 5/5/199411 40971 Pham Thuy Linh Nu 10/5/199312 40972 Pham Tuyet Linh Nu 2/13/198713 40973 Pham Thi My Linh Nu 12/18/198814 40974 Pham Thi Tu Linh Nu 3/17/198315 40975 Phan Thi Phuong Linh Nu 12/27/199516 40976 Phan Vu Thuy Linh Nu 5/18/199417 40977 Ta Ngoc Linh Nam 9/26/198718 40978 Ta Thi Ngoc Linh Nu 9/5/199319 40979 Tang My Linh Nu 6/25/1991

Page 43: DS NLNN N4

20 40980 Than Ngoc Linh Nu 1/18/199521 40981 Tran My Linh Nu 4/13/199022 40982 Tran Van Linh Nam 10/15/198723 40983 Tran Thi My Linh Nu 1/26/199024 40984 Tran Thi Thuy Linh Nu 11/3/199025 40985 Tran Thi Thuy Linh Nu 12/22/198626 40986 Tran Thi Truc Linh Nu 9/28/199427 40987 Truong Duc Linh Nam 3/23/198728 40988 Ung Thi Linh Nu 5/15/199329 40989 Vo Trieu Linh Nu 9/2/198830 40990 Vo Nguyen Dan Linh Nu 4/2/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 34Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 40991 Vo Thi Thuy Linh Nu 9/12/19942 40992 Vu Hoang Linh Nu 4/30/19963 40993 Vu Hoang Linh Nam 3/17/19924 40994 Vu Ngoc Khanh Linh Nu 10/6/19935 40995 Vu Nguyen Yen Linh Nu 2/21/19926 40996 Vu Thi Bich Linh Nu 10/20/19927 40997 Bui Thi Loan Nu 10/25/19918 40998 Dao Thi Loan Loan Nu 9/21/19959 40999 Dinh Thi Loan Nu 9/8/1990

10 41000 Doan Ngoc Thanh Loan Nu 1/1/1995

Page 44: DS NLNN N4

11 41001 Le Thi Thanh Loan Nu 3/8/198412 41002 Nguyen Thi Kim Loan Nu 1/3/199113 41003 Nguyen Thi Kim Loan Nu 199014 41004 Nguyen Thi Kim Loan Nu 2/10/199115 41005 Pham Thi Hong Loan Nu 2/15/199416 41006 Pham Thi My Loan Nu 2/23/199217 41007 Tran Thao Loan Nu 3/16/199118 41008 Vu Thi Loan Nu 2/16/199019 41009 Le Minh Loi Nam 7/17/199120 41010 Nguyen Thanh Loi Nam 6/27/198921 41011 Nguyen Thi My Loi Nu 2/6/199622 41012 Dang Phu Loc Nam 10/3/199123 41013 Duong Tan Loc Nam 10/27/198824 41014 Hang Tam Loc Nam 8/12/198925 41015 Huynh Thanh Loc Nu 10/10/199326 41016 Le Huu Loc Nu 8/2/199427 41017 Le Sy Loc Nam 4/8/199028 41018 Ly Thanh Loc Nam 11/17/198629 41019 Mai Tan Loc Nam 11/26/198930 41020 Nguyen Thi Loc Nu 10/9/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 35Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41021 Nguyen Van Loc Nam 9/21/1992

Page 45: DS NLNN N4

2 41022 Tran Huynh Loc Nam 8/8/19953 41023 Che Hoang Long Nam 6/16/19804 41024 Le Thanh Long Nam 10/9/19885 41025 Mai Trieu Phi Long Nam 3/1/19886 41026 Nguyen Ngoc Long Nam 9/15/19877 41027 Nguyen Quang Long Nam 4/7/19948 41028 Nguyen Thanh Long Nam 8/14/19899 41029 Nguyen Van Long Nam 9/10/1991

10 41030 Phu Hoang Long Nam 6/24/199311 41031 Tran Duc Long Nam 1/23/198712 41032 Tran Phi Long Nam 2/7/199313 41033 Huynh Kien Luan Nam 6/20/199314 41034 Lam Bao Luan Nam 3/29/198715 41035 Le Ngoc Luan Nam 11/10/199016 41036 Mai Thanh Luan Nam 9/26/199017 41037 Phung Thi Dieu Luan Nu 5/30/199218 41038 Le Thi Luong Nu 2/8/198619 41039 Phung Ba Luong Nam 12/22/198320 41040 Vuong Dinh Luong Nam 2/5/198621 41041 Nguyen Trung Luu Nam 7/19/198822 41042 Nguyen Thi Kim Luyen Nu 10/24/199023 41043 Nguyen Thi My Luyen Nu 8/23/199524 41044 Tran Thi My Luyen Nu 6/2/199625 41045 Vu Xuan Luyen Nam 4/3/198326 41046 Bui Hoang Ly Nu 7/6/199527 41047 Duong Thi Truc Ly Nu 5/29/197728 41048 Le Hoai Ly Nu 6/10/199229 41049 Le Thi Ly Ly Nu 7/11/198930 41050 Ngo Linh Ly Nam 3/24/1986

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 46: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 36Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41051 Nguyen Ngoc Minh Ly Nu 7/7/19862 41052 Nguyen Thi Anh Ly Nu 3/10/19853 41053 Nguyen Thi Bich Ly Nu 11/25/19944 41054 Nguyen Thi Bich Ly Nu 8/2/19895 41055 Nguyen Thi Truc Ly Nu 5/21/19926 41056 Nguyen Thi Kieu Mai Ly Nu 8/22/19927 41057 Pham Thao Huong Ly Nu 3/23/19858 41058 Phan Thi Khanh Ly Nu 12/13/19929 41059 Phan Thi Khanh Ly Nu 3/20/1990

10 41060 Phung Ngoc Thao Ly Nu 3/2/199011 41061 Tran Minh Ly Nam 2/6/198812 41062 Tran Thi Mai Ly Nu 11/29/199513 41063 Do Thi Huynh Mai Nu 2/29/199614 41064 Hoang Thi Mai Nu 12/16/198915 41065 Le Thi Ngoc Mai Nu 7/15/199316 41066 Ngo Thi Thanh Mai Nu 5/5/199617 41067 Nguyen Xuan Mai Nu 12/16/200018 41068 Nguyen Le Thanh Mai Nu 8/25/199519 41069 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 9/20/198020 41070 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 1/13/198821 41071 Tran Thi Nhu Mai Nu 9/6/199322 41072 Truong Huynh Mai Nu 1/14/197923 41073 Nguyen Ngoc Manh Nam 11/16/198924 41074 Nguyen Van Manh Nam 8/12/199425 41075 Pham Thi May Nu 4/20/199026 41076 Do Thi Men Nu 4/12/199027 41077 Nguyen Thi Men Nu 2/8/199128 41078 Su Gong Menh Nam 9/10/1990

Page 47: DS NLNN N4

29 41079 Chau Thi Tra Mi Nu 11/22/199030 41080 Dang Tieu Mi Nu 7/16/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 38Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41081 Ngo Thi Tra Mi Nu 12/15/19892 41082 Nguyen Kieu Nga Mi Nu 11/8/19933 41083 Nguyen Ngoc Quynh Mi Nu 4/10/19894 41084 Ngo Thi Mien Nu 6/2/19925 41085 Nakada Minami Nu 8/14/20016 41086 Dang Thi Tuyet Minh Nu 7/23/19927 41087 Dao Van Minh Nam 9/22/19938 41088 Huynh Thi Hai Minh Nu 5/1/19939 41089 Le Hoang Minh Nam 3/15/1994

10 41090 Nguyen Duc Minh Nam 9/14/199411 41091 Nguyen Van Minh Nam 5/1/198812 41092 Nguyen Do Anh Minh Nam 4/14/198813 41093 Nguyen Thi Ngoc Minh Nu 4/26/199014 41094 Phan Minh Nam 3/9/198715 41095 Phan Thanh Minh Nam 1/16/198916 41096 Thai Anh Minh Nam 10/1/198517 41097 Tran Han Minh Nam 4/3/199318 41098 Tran Quy Minh Nu 5/14/199519 41099 Tran Nguyen Nhat Minh Nam 7/3/1995

Page 48: DS NLNN N4

20 41100 Vo Anh Minh Nam 10/10/199321 41101 Vong The Minh Nam 6/6/198522 41102 Vu Ngoc Ai Minh Nu 3/1/199623 41103 Dao Thi Diem Mo Nu 9/20/199524 41104 Nguyen Van Mui Nam 3/9/198025 41105 Bui Thi My Nu 6/20/199326 41106 Dao Thi My Nu 7/14/198627 41107 Nguyen Duc My Nu 9/17/198328 41108 Nguyen Thi My Nu 2/8/199529 41109 Nguyen Van My Nam 9/1/199130 41110 Nguyen Le Hoang My Nu 12/1/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NV

Phòng thi:

Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41111 Nguyen Thi Kieu My Nu 8/3/19892 41112 Phung Thi Ngo My Nu 11/3/19933 41113 Than Thi Diem My Nu 7/7/19934 41114 Vo Thien My Nu 8/1/19895 41115 Vo Thi Thu My Nu 6/22/19956 41116 Tu Y Na Nu 9/9/19957 41117 Chau Le Hoai Nam Nam 10/28/19928 41118 Luong Van Nam Nam 4/6/19929 41119 Ngo Quoc Nam Nam 6/14/1991

Hội trường-1

Page 49: DS NLNN N4

10 41120 Nguyen Giang Nam Nam 3/26/199111 41121 Nguyen Hoang Nam Nam 7/25/199412 41122 Nguyen Hoang Nam Nam 4/15/198813 41123 Nguyen Khoa Nam Nam 2/12/198814 41124 Nguyen Son Nam Nam 1/27/198515 41125 Nguyen Pham Hai Nam Nam 6/23/199316 41126 Pham Hoang Nam Nam 3/12/199217 41127 Tran Le Nam Nam 1/4/199218 41128 Tran Hoang Hoai Nam Nam 1/23/199319 41129 Tran Huynh Quoc Nam Nam 10/3/199020 41130 Vo Phuong Nam Nam 4/13/199221 41131 Vo Van Nam Nam 4/18/199122 41132 Nguyen Van Nem Nam 10/17/198823 41133 Bui Thi Phuong Nga Nu 4/1/199324 41134 Do Thi Phuong Nga Nu 4/27/198825 41135 Le Thi Nga Nu 5/12/198326 41136 Le Thi Thanh Nga Nu 9/5/199027 41137 Le Thi Thuy Nga Nu 1/22/198728 41138 Nguyen Thanh Nga Nam 11/30/198729 41139 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 2/9/199430 41140 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 9/30/1982

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NV

Phòng thi:

Địa điểm thi: trường THPT VÕ THỊ SÁU, 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. BT

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Hội trường 2

Page 50: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhMôn 1 Môn 2 Môn 3

Ghi chú

1 41141 Pham Thi Quynh Nga Nu 11/20/19942 41142 Pham Thi Thuy Nga Nu 1/2/19793 41143 Pham Thi Tuyet Nga Nu 2/25/19814 41144 Quyen Thi Hang Nga Nu 3/28/19895 41145 Tran Boi Nga Nu 9/13/19916 41146 Tran Thi Nga Nu 10/13/19907 41147 Tran Thi Ngoc Nga Nu 5/26/19918 41148 Truong Thi Nga Nu 12/15/19979 41149 Bui Kim Ngan Nu 2/5/1994

10 41150 Bui Vu Kim Ngan Nu 11/27/199311 41151 Chau Minh Ha Ngan Nu 5/18/199612 41152 Do Thi Ngan Nu 3/27/198313 41153 Do Thi Kim Ngan Nu 9/1/198714 41154 Duong Thi My Ngan Nu 5/29/199315 41155 Ho Thi Kieu Ngan Nu 8/16/199016 41156 Huynh Ngoc Phuong Ngan Nu 11/21/199417 41157 Lai Chan Ngan Nu 6/2/199518 41158 Le Thi Kim Ngan Nu 12/1/199319 41159 Le Thi Kim Ngan Nu 8/17/199320 41160 Luu Boi Ngan Nu 9/7/199621 41161 Ngo My Ngan Nu 8/25/197722 41162 Nguyen Kim Ngan Nu 2/9/198523 41163 Nguyen Kim Ngan Nu 4/6/198924 41164 Nguyen Thi Ngan Nu 12/17/198825 41165 Nguyen Huynh Kim Ngan Nu 8/11/199226 41166 Nguyen Le Kim Ngan Nu 9/3/198727 41167 Nguyen Ngoc Kim Ngan Nu 4/24/199428 41168 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 10/5/199329 41169 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 4/17/199530 41170 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 6/26/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 51: DS NLNN N4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A21Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41171 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 9/1/19932 41172 Nguyen Thi Thanh Ngan Nu 7/30/19843 41173 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 11/10/19954 41174 Nguyen Thi Truc Ngan Nu 1/2/19835 41175 Pham Tuyet Ngan Nu 1/24/19936 41176 Pham Kim Bao Ngan Nu 10/22/19937 41177 Pham Thi Truc Ngan Nu 12/2/19918 41178 Phan Truc Ngan Nu 1/4/19939 41179 Phan Chau Qui Ngan Nu 2/10/1995

10 41180 Phan Thi Kim Ngan Nu 6/29/199011 41181 Thai Nguyen Phuong Ngan Nu 3/22/199312 41182 Tran Thi Bich Ngan Nu 9/4/199013 41183 Tran Thi Ngoc Ngan Nu 1/20/198814 41184 Vu Thi Ngan Nu 4/21/199115 41185 Vu Thi Kim Ngan Nu 3/7/199416 41186 Dang Huu Nghi Nam 3/14/198217 41187 Duong Thi Ut Nghi Nu 1/15/198518 41188 Le Thanh Nghi Nam 4/26/199119 41189 Ngo So Nghi Nu 8/9/199320 41190 Nguyen Tan Phuong Nghi Nu 8/20/199321 41191 Dang Huu Nghia Nam 7/12/199922 41192 Dinh The Nghia Nam 5/10/198623 41193 Ho Dai Nghia Nam 4/22/199524 41194 Hoang Trong Nghia Nam 9/12/198925 41195 Hoang Trong Hieu Nghia Nam 8/26/2000

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……

Page 52: DS NLNN N4

Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A22Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41196 Le Phuoc Nghia Nam 6/20/19902 41197 Le Tran Huu Nghia Nam 7/6/19923 41198 Luu Trong Nghia Nam 10/5/19934 41199 Nguyen Trong Nghia Nam 7/27/19775 41200 Nguyen Van Nghia Nam 8/13/19916 41201 Phung Trong Nghia Nam 3/20/19937 41202 Tran Huu Nghia Nam 10/16/19938 41203 Tran Trong Nghia Nam 2/16/19939 41204 Truong Trong Nghia Nam 6/13/2000

10 41205 Nguyen Huynh Nghiem Nam 8/1/198311 41206 Pham Nghiep Nam 6/11/199012 41207 Tong Van Ngoan Nam 11/4/199213 41208 Chu Thi Ngoc Nu 7/27/199614 41209 Dang Bao Ngoc Nu 3/12/199515 41210 Dang Huynh Hong Ngoc Nu 12/20/199216 41211 Ho Thi Thu Ngoc Nu 12/7/198417 41212 La Bao Ngoc Nu 1/2/198918 41213 Le Bich Ngoc Nu 10/8/199519 41214 Le Chi Bao Ngoc Nu 7/19/199320 41215 Le Thi Cam Ngoc Nu 10/17/199321 41216 Luu Bich Ngoc Nu 8/27/199622 41217 Luu Thi Kim Ngoc Nu 2/6/199323 41218 Ly Bao Ngoc Nu 5/27/1993

Page 53: DS NLNN N4

24 41219 Nguyen Anh Ngoc Nu 12/31/199425 41220 Nguyen Thi Ngoc Nu 9/2/1996

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A23Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41221 Nguyen Thi Ngoc Nu 2/24/19882 41222 Nguyen Cat Bich Ngoc Nu 6/5/19943 41223 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 4/22/19944 41224 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 8/6/19965 41225 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 2/13/19946 41226 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 8/21/19917 41227 Nguyen Thi My Ngoc Nu 7/23/19918 41228 Nguyen Thi Thu Ngoc Nu 12/30/19949 41229 Pham Thi Anh Ngoc Nu 7/6/1990

10 41230 Pham Thi Hoang Ngoc Nu 1/19/199411 41231 Tran Hong Ngoc Nu 11/6/199212 41232 Tran Van Ngoc Nam 5/10/199013 41233 Tran Le Minh Ngoc Nu 4/1/199314 41234 Tran Thi Bich Ngoc Nu 10/18/199515 41235 Trinh Thi Bich Ngoc Nu 9/12/199616 41236 Vo Thi Kim Ngoc Nu 11/27/199517 41237 Vuong Thanh Ngoc Nu 1/1/199518 41238 Dang Quynh Ai Ngu Nu 1/3/199419 41239 Vo Thi Ngu Nu 6/10/1990

Page 54: DS NLNN N4

20 41240 Bui Thi Khanh Nguyen Nu 3/10/199421 41241 Ha Hoai Vu Nguyen Nam 1/16/198522 41242 Hoang Thi Thanh Nguyen Nu 2/26/199223 41243 Le Ngoc Nguyen Nam 11/26/198824 41244 Le Thi Thanh Nguyen Nu 6/21/199025 41245 Nguyen Huu Nguyen Nam 8/8/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A25Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41246 Nguyen Thi Phuong Nguyen Nu 10/26/19932 41247 Nguyen Thi Thuy Nguyen Nu 6/4/19943 41248 Nguyen Tran Thanh Nguyen Nu 1/23/19994 41249 Nhu Thi Phuong Nguyen Nu 7/2/19955 41250 Pham Chi Nguyen Nam 2/12/20006 41251 Pham Thai Nguyen Nam 7/15/19897 41252 Pham Nguyen Hong Nguyen Nu 4/23/19948 41253 Phan Vinh Nguyen Nam 2/20/19839 41254 Tran Thi Thao Nguyen Nu 6/3/1989

10 41255 Truong Thanh Nguyen Nam 12/12/199411 41256 Huynh Thi Nguyet Nu 7/12/199012 41257 Nguyen Ngoc Kha Nguyet Nu 5/11/199513 41258 Phan Thi Anh Nguyet Nu 8/10/199414 41259 Do Cao Nha Nam 2/21/199215 41260 Dang Nguyen Thanh Nhan Nam 11/13/1988

Page 55: DS NLNN N4

16 41261 Dang Thi Thanh Nhan Nu 8/8/199617 41262 Duong Van Nhan Nam 2/24/198918 41263 Huynh Thanh Nhan Nam 7/1/198919 41264 Le Hong Nhan Nam 1/1/198520 41265 Le Thi Hoang Nhan Nu 4/17/199521 41266 Ngo Thi Kim Nhan Nu 2/15/199322 41267 Nguyen Bao Nhan Nam 1/17/199023 41268 Nguyen Tan Nhan Nam 4/19/199024 41269 Nguyen Thanh Nhan Nu 2/14/198125 41270 Nguyen Thi Nhan Nu 7/5/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A34Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41271 Nguyen Thi Kim Nhan Nu 3/16/19922 41272 Pham Thi Nhan Nu 2/28/19953 41273 Tran Thanh Nhan Nam 19844 41274 Tran Nguyen Thanh Nhan Nam 2/1/19945 41275 Tran Thi Thanh Nhan Nu 5/28/19936 41276 Tran Thi Thuy Nhan Nu 6/16/19937 41277 Truong Chi Nhan Nam 7/15/19898 41278 Truong Tran Tien Nhan Nam 7/26/19859 41279 Bui Minh Nhat Nam 1/2/1980

10 41280 Le Minh Nhat Nam 7/18/200111 41281 Le Minh Nhat Nam 12/1/1990

Page 56: DS NLNN N4

12 41282 Le Nguyen Quang Nhat Nam 11/4/199213 41283 Nguyen Duy Nhat Nam 8/10/199414 41284 Nguyen Hai Nhat Nam 3/7/198715 41285 Nguyen Minh Nhat Nam 12/22/199216 41286 Nguyen Thuong Nhat Nam 6/14/199417 41287 Phan Hong Nhat Nam 5/17/199018 41288 Vo Minh Nhat Nam 9/26/199119 41289 Vu Nhat Nam 7/29/198120 41290 Bach Dang Yen Nhi Nu 1/1/199421 41291 Dang Ngoc Thao Nhi Nu 9/5/199422 41292 Dinh Thi Yen Nhi Nu 6/2/199023 41293 Doan Van Nhi Nam 11/7/199024 41294 Hoang Tran Y Nhi Nu 2/17/199425 41295 Le Thi Nhi Nu 2/13/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A35Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41296 Le Yen Nhi Nu 8/12/19962 41297 Le Hoang Yen Nhi Nu 1/1/19933 41298 Luong Man Nhi Nu 12/24/19864 41299 Luong Thi Uyen Nhi Nu 6/18/19885 41300 Mai Quang Van Nhi Nu 10/29/19916 41301 Ngo Thi Yen Nhi Nu 8/30/19947 41302 Nguyen Le Y Nhi Nu 2/2/1995

Page 57: DS NLNN N4

8 41303 Nguyen Doan Yen Nhi Nu 10/26/19959 41304 Nguyen Ngoc Thao Nhi Nu 5/31/1995

10 41305 Nguyen Thi Ai Nhi Nu 11/6/199311 41306 Nguyen Thi Hang Nhi Nu 5/12/199312 41307 Nguyen Thi Ngoc Nhi Nu 4/21/199413 41308 Nguyen Thi Ngoc Nhi Nu 9/30/199314 41309 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 1/17/199415 41310 Pham Hoang Ai Nhi Nu 6/14/199916 41311 Tran Ai Nhi Nu 3/14/199517 41312 Tran Thi Mai Nhi Nu 9/2/199318 41313 Trinh Tran Yen Nhi Nu 10/1/199619 41314 Truong Man Nhi Nu 3/22/199520 41315 Truong Thi Thuc Nhi Nu 2/1/199221 41316 Vo Quynh Nhi Nu 10/24/199522 41317 Vu Thi Ngoc Nhi Nu 7/17/198923 41318 Nguyen Ngoc Nhien Nu 2/10/198924 41319 Nguyen Van Nho Nam 7/16/198925 41320 Nguyen Thi An Nhien Nu 4/2/1984

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A36Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41321 Le Van Nho Nam 1/6/19932 41322 Nguyen Van Giap Nho Nam 5/13/19883 41323 Phan Thanh Nhon Nam 9/9/1987

Page 58: DS NLNN N4

4 41324 Do Thi Quynh Nhu Nu 3/30/19925 41325 Doan Nguyen Minh Nhu Nu 5/18/19956 41326 Hoang Thi Nhu Nu 7/14/19917 41327 Huynh Ho Truc Nhu Nu 3/20/19938 41328 Le Ngoc Huynh Nhu Nu 10/29/19929 41329 Le Thi Quynh Nhu Nu 3/22/1993

10 41330 Le Thi To Nhu Nu 10/5/198611 41331 Nguyen Huynh Nhu Nu 9/29/199612 41332 Nguyen Huynh Nhu Nu 4/4/198413 41333 Nguyen Hai Quynh Nhu Nu 5/27/199114 41334 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 8/19/199915 41335 Phuong Huynh Nhu Nu 9/10/199016 41336 Tran Nguyen Quynh Nhu Nu 4/1/199617 41337 Tran Thi Quynh Nhu Nu 5/27/199518 41338 Bui Hong Nhung Nu 11/6/199519 41339 Dang Thi Nhung Nu 6/25/199120 41340 Huynh Thi Hong Nhung Nu 1/6/199221 41341 Lai Thi Nhung Nu 3/25/199122 41342 Nguyen Thi Nhung Nu 10/9/198423 41343 Nguyen Thi Nhung Nu 7/28/199024 41344 Nguyen Thuy Nhung Nu 3/9/198625 41345 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 9/20/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A37Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 59: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhMôn 1 Môn 2 Môn 3

Ghi chú

1 41346 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 2/5/19882 41347 Nguyen Thi Thuy Nhung Nu 5/28/19883 41348 Nguyen Thi Yen Nhung Nu 5/2/19934 41349 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 11/20/19895 41350 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 3/20/19936 41351 Phan Hong Nhung Nu 9/7/19917 41352 Pham Tuyet Nhung Nu 8/16/19938 41353 Trinh Thuy Nhung Nu 5/20/19929 41354 Le Minh Nhut Nam 10/23/1985

10 41355 Vo Minh Nhut Nam 3/21/199311 41356 Vo Minh Nhut Nam 8/20/198612 41357 Nguyen An Ninh Nam 9/2/199013 41358 Nguyen Thi Ninh Nu 4/25/198814 41359 Phan Van Ninh Nam 9/21/199215 41360 Trinh Thi Ninh Nu 3/8/198716 41361 Mai Ngoc No Nu 1/1/198417 41362 Nguyen Thi No Nu 12/10/199018 41363 Le Thi Hong Nu Nu 9/3/198819 41364 Nguyen Van Nu Nam 2/22/199020 41365 Vo Ngoc Nu Nu 6/2/198521 41366 Vo Van Nu Nam 4/18/199222 41367 Ha Vu Thi My Nuong Nu 6/20/199323 41368 Le Thi Thao Ny Nu 12/15/199624 41369 Doan Kieu Oanh Nu 10/27/198325 41370 Huynh Thi Yen Oanh Nu 3/4/1996

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NV

Page 60: DS NLNN N4

Phòng thi: A41Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41371 Le Thi Hoang Oanh Nu 12/26/19942 41372 Le Thi Kieu Oanh Nu 7/24/19923 41373 Ngo Thi Mai Oanh Nu 4/4/19874 41374 Nguyen Thi Oanh Nu 5/10/19875 41375 Nguyen Nu Chieu Oanh Nu 10/27/19916 41376 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 10/14/19867 41377 Nguyen Anh Hoang Oanh Nu 11/28/19818 41378 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 4/28/19939 41379 Nguyen Thi Thuy Oanh Nu 2/12/1991

10 41380 Pham Thi Hoang Oanh Nu 6/21/199411 41381 Thuong Thi Tuyet Oanh Nu 199112 41382 Truong Hoang Oanh Nu 4/11/198913 41383 Vu Nguyen Quynh Oanh Nu 2/21/198814 41384 Nguyen Thi Kim Pha Nu 2/18/199315 41385 Nguyen Hong Phan Nu 10/2/198816 41386 Nguyen Van Phai Nam 8/13/198717 41387 Do Tan Phat Nam 11/14/199118 41388 Le Hong Phat Nam 7/12/198919 41389 Luu Thoai Phat Nam 5/10/199420 41390 Nguyen Tan Phat Nam 9/15/199021 41391 Nguyen Tan Phat Nam 2/11/199022 41392 Vuong Kim Phat Nam 5/28/199223 41393 Diep Bao Phi Nam 9/29/199524 41394 La Tuan Phi Nam 7/25/199025 41395 Tran Manh Phi Nam 5/3/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 61: DS NLNN N4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A42Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41396 Huynh Thi Pho Nu 7/19/19922 41397 Cao Nguyen An Thien Phong Nam 3/29/19863 41398 Hoang Van Phong Nam 7/30/19944 41399 Nguyen Hong Phong Nam 8/7/19895 41400 Phan Khai Phong Nam 11/16/19936 41401 Tran Hong Phong Nam 8/11/19807 41402 Truong Tuan Phong Nam 6/12/19948 41403 Vo Hung Phong Nam 5/3/19869 41404 Bui Duc Phu Nam 11/28/1993

10 41405 Dang Ngoc Phu Nam 10/28/199111 41406 Pham Van Phu Nam 7/12/198612 41407 Tran Chau Phu Nam 12/4/198813 41408 Tran Quang Phu Nam 8/12/198714 41409 Trieu Le Thanh Phu Nam 9/30/198915 41410 Vu Lenh Phu Nam 1/25/199116 41411 Dang Tran Phuc Nam 11/20/199917 41412 Huynh Hong Phuc Nu 7/13/199618 41413 Huynh Van Phuc Nam 5/22/199019 41414 Luu Vinh Phuc Nam 1/16/199420 41415 Matsugi Le Minh Phuc Nu 11/29/200221 41416 Ngo Thi Minh Phuc Nu 3/12/199522 41417 Nguyen Thien Phuc Nam 7/24/199523 41418 Nguyen Hoang Thien Phuc Nam 12/17/199724 41419 Nguyen Pham Thien Phuc Nu 9/18/199325 41420 Nguyen Thi Kim Phuc Nu 9/23/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……

Page 62: DS NLNN N4

Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A43Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41421 Nguyen Vo Hong Phuc Nam 9/11/19892 41422 Pham Huu Phuc Nam 6/11/19773 41423 Tran Hoang Phuc Nam 12/13/19894 41424 Chung Dinh Phung Nam 2/28/19915 41425 Dinh Thi Minh Phung Nu 10/2/19876 41426 Huynh Thi Kim Phung Nu 2/21/19917 41427 Nguyen Luong Kim Phung Nu 1/23/19958 41428 Tran Thi Kim Phung Nu 10/4/19909 41429 Truong Huynh Kim Phung Nu 11/19/1994

10 41430 Le Phan Phuoc Nam 2/5/199611 41431 Nguyen Vinh Phuoc Nam 1/7/199512 41432 Pham Hoang Phuoc Nam 11/18/199213 41433 Pham Thi Hong Phuoc Nu 8/19/199614 41434 Tran Thi Phuoc Nu 5/10/198915 41435 Bui Duy Phuong Nam 1/6/199116 41436 Bui Thi My Phuong Nu 6/21/198417 41437 Dang Thi Trang Phuong Nu 10/18/199618 41438 Diep Thi Linh Phuong Nu 9/3/199019 41439 Dinh Kieu Phuong Nu 5/26/199020 41440 Do Huy Phuong Nam 6/9/198921 41441 Do Thi Phuong Nu 11/16/199322 41442 Duong Huyen Phuong Nu 8/29/198923 41443 Ho Thao Phuong Nu 10/30/1993

Page 63: DS NLNN N4

24 41444 Hoang Thi Phuong Nu 6/5/198325 41445 Hoang Thi Phuong Nu 7/9/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A44Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41446 Huynh Phuong Nam 6/7/19902 41447 Huynh Hue Phuong Nu 10/14/19953 41448 Huynh Ta Nhat Phuong Nam 8/26/19944 41449 Le Thi Phuong Nu 6/8/19915 41450 Le Xuan Phuong Nu 12/12/19946 41451 Le Hoang Kim Phuong Nu 10/26/19927 41452 Le Thi Duy Phuong Nu 9/25/19868 41453 Le Thi Hong Phuong Nu 9/11/19819 41454 Le Thi Mai Phuong Nu 10/6/1980

10 41455 Le Vu Mi Phuong Nu 4/12/198411 41456 Lo Thi Bich Phuong Nu 2/25/199212 41457 Luong Huynh Truc Phuong Nu 9/20/199413 41458 Luong Thi Hue Phuong Nu 7/23/199414 41459 Luong Thi Lan Phuong Nu 6/8/199915 41460 Ngo Thi Kieu Phuong Nu 2/10/199216 41461 Nguyen Duc Phuong Nam 11/15/199017 41462 Nguyen Duy Phuong Nam 3/31/199118 41463 Nguyen Hong Phuong Nu 11/4/199119 41464 Nguyen Lap Phuong Nam 7/11/1994

Page 64: DS NLNN N4

20 41465 Nguyen Nam Phuong Nu 9/22/199021 41466 Nguyen Quang Phuong Nu 6/26/198822 41467 Nguyen Thanh Phuong Nu 1/2/199123 41468 Nguyen Thi Phuong Nu 1/30/199424 41469 Nguyen Thi Phuong Nu 1/4/199025 41470 Nguyen Truc Phuong Nam 1/1/1985

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A45Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41471 Nguyen Van Phuong Nam 10/11/19832 41472 Nguyen Cong Thanh Phuong Nam 10/8/19893 41473 Nguyen Hoang Diem Phuong Nu 1/24/19944 41474 Nguyen Kieu Lan Phuong Nu 9/27/19875 41475 Nguyen Thi Diem Phuong Nu 10/6/19876 41476 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 9/13/19937 41477 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 4/2/19938 41478 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 4/24/19969 41479 Nguyen Thi Lan Phuong Nu 4/12/1987

10 41480 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 4/14/199211 41481 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 10/13/198712 41482 Nguyen Thoai Truc Phuong Nu 5/28/199513 41483 Nguyen Thuy Lan Phuong Nu 12/6/198314 41484 Nguyen Thuy Minh Phuong Nu 3/8/199515 41485 Nguyen Thuy Thu Hong Phuong Nu 12/29/1986

Page 65: DS NLNN N4

16 41486 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 6/20/199017 41487 Nguyen Trong Uyen Phuong Nu 5/18/199318 41488 Nguyen Vu Minh Phuong Nu 6/12/199119 41489 Pham Thi Bich Phuong Nu 9/26/199020 41490 Pham Thi Kim Phuong Nu 7/1/198721 41491 Pham Thi Thanh Phuong Nu 12/15/199422 41492 Pham Thi Thanh Phuong Nu 12/18/199023 41493 Phan Nguyen Diem Phuong Nu 4/30/199524 41494 Phan Thi Truc Phuong Nu 2/9/199325 41495 To Duy Phuong Nam 9/25/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A46Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41496 Tong Duy Phuong Nam 8/9/19862 41497 Tran Khanh Phuong Nu 1/6/19963 41498 Tran Thi Thu Phuong Nu 3/14/19924 41499 Trinh Thuy Phuong Nu 6/20/19915 41500 Truong Thi Lien Phuong Nu 3/13/19936 41501 Vo Nguyen Khanh Phuong Nu 9/9/19837 41502 Vo Thi Ngoc Phuong Nu 6/11/19838 41503 Vu Nguyen Duy Phuong Nam 6/13/19899 41504 Phan Pri Nam 7/12/1992

10 41505 Le Phuoc Qua Nam 6/24/199211 41506 Dang Minh Quan Nam 9/21/1988

Page 66: DS NLNN N4

12 41507 Diep Tu Quan Nu 10/30/199513 41508 Lam Hue Quan Nu 12/25/199214 41509 Ly My Quan Nu 2/11/199515 41510 Nguyen Hong Quan Nam 6/5/197916 41511 Nguyen Trieu Quan Nam 8/9/198017 41512 Nguyen Duc Minh Quan Nam 4/12/199518 41513 Nguyen Vu Trung Quan Nam 6/5/199519 41514 Pham Huu Quan Nam 10/20/199220 41515 Tran Y Quan Nam 8/24/198821 41516 Vu Duc Quan Nam 4/19/198722 41517 Khuc Kim Quang Nam 12/31/199423 41518 Ly Dai Quang Nam 12/1/199124 41519 Ngo Dinh Quang Nam 7/20/198825 41520 Nguyen Nhu Quang Nam 9/8/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A47Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41521 Nguyen Phuong Quang Nam 12/11/20002 41522 Pham Thi Quang Nu 8/17/19923 41523 Phan Duc Nhat Quang Nam 5/31/19964 41524 Tang Tan Quang Nam 11/10/19875 41525 Vu Duc Quang Nam 11/15/19956 41526 Duong Thi Xuan Quanh Nu 2/28/19947 41527 Phan Thi Ngoc Que Nu 9/10/1995

Page 67: DS NLNN N4

8 41528 Duong Ngoc Qui Nam 10/29/19929 41529 Ngo Thanh Minh Qui Nu 7/16/1988

10 41530 Tran Phu Qui Nam 1/3/199311 41531 Le Minh Quoc Nam 11/13/199212 41532 Nguyen Minh Quoc Nam 12/27/199313 41533 Nguyen Minh Quoc Nam 4/27/198614 41534 Nguyen Trong Quoc Nam 4/17/198615 41535 Nguyen Xuan Quoc Nam 11/20/199116 41536 Tran Van Quoc Nam 11/11/199117 41537 Ngo Hoang Quy Nam 10/20/199618 41538 Nguyen Viet Quy Nam 11/6/199419 41539 Pham Thi Quy Nu 9/2/199420 41540 Tran Van Quy Nam 9/22/199221 41541 Chau Thi Hong Quyen Nu 8/15/198722 41542 Cu Thi Bich Quyen Nu 6/19/199523 41543 Do Thi Thao Quyen Nu 9/17/199424 41544 Le Diep Xuan Quyen Nu 7/14/198725 41545 Le Thi Kim Quyen Nu 7/10/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD 21Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41546 Le Thi Nhu Quyen Nu 8/10/19932 41547 Nguyen Huynh Khanh Quyen Nu 11/30/19963 41548 Nguyen Ngoc Phuong Quyen Nu 8/25/1994

Page 68: DS NLNN N4

4 41549 Nguyen Thi Cam Quyen Nu 12/12/19925 41550 Nguyen Thi Le Quyen Nu 5/20/19866 41551 Pham Ngoc Quyen Nu 3/6/19957 41552 Phan Huynh To Quyen Nu 10/18/19948 41553 Tang To Quyen Nu 10/22/19929 41554 Tran Nha Quyen Nu 5/12/1993

10 41555 Dang Kim Khanh Quynh Nu 5/9/199411 41556 Do Vu Ngoc Quynh Nu 1/10/199912 41557 Ho Thi Quynh Nu 3/10/199313 41558 Hoang Ngoc Truc Quynh Nu 6/5/198714 41559 Le Thi Nhu Quynh Nu 2/17/199615 41560 Le Thi Thuy Quynh Nu 4/2/199516 41561 Mai Thi Thao Quynh Nu 1/10/199217 41562 Ngo Thi Quynh Nu 1/1/199418 41563 Nguyen Thanh Quynh Nam 1/25/198819 41564 Nguyen Truc Quynh Nu 7/8/199420 41565 Nguyen Dang Bao Quynh Nu 11/1/199121 41566 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 4/1/199522 41567 Nguyen Thi Phuong Quynh Nu 10/2/199623 41568 Phan Nhu Quynh Nu 12/28/199124 41569 Ta Thi Quynh Nu 10/22/199525 41570 Tran Huong Thuy Quynh Nu 11/22/199626 41571 Tran Thi Truc Quynh Nu 4/6/199427 41572 Truong Thi Huong Quynh Nu 8/16/199228 41573 Vu Thi Quynh Nu 11/17/199229 41574 Nguyen Van Quyet Nam 4/11/199330 41575 Giang Boi San Nu 9/22/199331 41576 Truong Dinh San Nam 1/1/199232 41577 Bui Thanh Sang Nam 7/28/198833 41578 Huynh Minh Sang Nam 9/2/199334 41579 Mai Van Sang Nam 2/16/199135 41580 Nguyen Thanh Sang Nam 4/24/199936 41581 Nguyen Thanh Sang Nam 12/10/198937 41582 Nguyen Thanh Sang Nam 3/10/198838 41583 Pham Quang Sang Nam 8/25/199339 41584 Tran Thanh Sang Nam 2/26/199240 41585 Truong Trong Sang Nam 6/12/1989

Page 69: DS NLNN N4

41 41586 Vo Huynh Sang Nam 12/4/199242 41587 Nguyen Anh Sao Nam 11/28/198843 41588 Hoang Minh Si Nam 11/22/199344 41589 Huynh Van Si Nam 4/4/199145 41590 Le Van Si Nam 6/24/199346 41591 Dang Huy Sol Nam 9/23/198847 41592 Le Minh Sol Nam 7/2/198948 41593 Bui Thi My Son Nu 2/28/199149 41594 Dang Nguyen Lam Son Nam 1/6/198750 41595 Le Bao Son Nam 6/1/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B22Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41596 Luu Thanh Son Nam 2/8/19912 41597 Ho Ngoc Son Nam 3/10/19893 41598 Nguyen Hoang Son Nam 4/15/19814 41599 Nguyen Ngoc Son Nam 4/16/19935 41600 Nguyen Thanh Son Nam 3/22/19926 41601 Pham Thanh Son Nam 6/13/19927 41602 Pham Chi Thai Son Nam 10/4/19868 41603 Ngo Phi Son Nam 10/30/19919 41604 Nguyen Thai Son Nam 10/28/1992

10 41605 Tran Thi Sum Nu 11/10/199211 41606 Le Huynh Ngoc Suong Nu 4/6/1990

Page 70: DS NLNN N4

12 41607 Long Vy Ngan Suong Nu 1/9/199213 41608 Nguyen Thi Kim Suong Nu 8/25/199014 41609 Nguyen Thi Thu Suong Nu 4/14/198715 41610 Phan Thi Ngoc Suong Nu 3/5/198916 41611 Tran Thi Suong Nu 1/7/199017 41612 Vo Viet Sy Nam 3/29/199118 41613 Huynh Minh Tai Nam 1/21/199319 41614 Le Anh Tai Nam 12/22/199320 41615 Mai Thanh Tai Nam 12/21/198921 41616 Nguyen Huu Tai Nam 9/19/199422 41617 Nguyen Tan Tai Nam 8/24/199423 41618 Nguyen Tan Tai Nam 8/23/199224 41619 Nguyen Van Tai Nam 3/25/199325 41620 Cao Tri Tam Nam 6/11/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B23Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41621 Dang Mai Tam Nu 8/3/19962 41622 Dinh Thi Thanh Tam Nu 6/14/19843 41623 Le Van Tam Nam 3/8/19904 41624 Le Nu Thien Tam Nu 6/17/19935 41625 Le Thi Minh Tam Nu 5/8/19866 41626 Ly Minh Tam Nam 3/31/19947 41627 Nguyen Chi Tam Nam 5/19/1988

Page 71: DS NLNN N4

8 41628 Nguyen Van Tam Nam 2/13/19929 41629 Nguyen Van Tam Nam 5/11/1992

10 41630 Nguyen Dac Nhan Tam Nu 10/3/198911 41631 Nguyen Ho Thanh Tam Nam 8/16/198912 41632 Nguyen Ngoc Minh Tam Nu 6/5/199113 41633 Nguyen Thi Kim Tam Nu 4/17/199114 41634 Nguyen Thi My Tam Nu 12/23/199015 41635 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 10/8/199016 41636 Pham Khanh Tam Nam 12/30/199217 41637 Pham Thi Tam Nu 10/20/199418 41638 Pham Huynh Minh Tam Nam 12/15/199319 41639 Pham Thi Thanh Tam Nu 7/12/199520 41640 Tong Thi Tam Nu 2/5/199221 41641 Vu Thi An Tam Nu 12/14/199022 41642 Dang Duy Tan Nam 11/2/198823 41643 Huynh Duy Tan Nam 7/4/198924 41644 Le Thanh Tan Nam 4/5/198925 41645 Nguyen Hoang Tan Nam 11/13/1987

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD31Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41646 Nguyen Ngoc Tan Nam 1/11/19932 41647 Nguyen Trong Tan Nam 4/30/19983 41648 Phan Minh Tan Nam 9/17/1987

Page 72: DS NLNN N4

4 41649 Phan Ha Nhat Tan Nam 2/21/19945 41650 Tran Minh Tan Nam 4/4/19886 41651 Tran Trong Tan Nam 4/20/19947 41652 Truong Hieu Tan Nam 8/7/19928 41653 Lim Tek Nam 4/4/19879 41654 Cao Thiet Thach Nam 9/1/1994

10 41655 Huynh Nam Thach Nam 12/27/199311 41656 Le Kim Thach Nam 2/12/198812 41657 Nguyen Van Thach Nam 6/7/199313 41658 Dang Quoc Thai Nam 6/20/199014 41659 Hoang Minh Thai Nam 1/10/199515 41660 Nguyen An Thai Nam 9/19/199116 41661 Pham Minh Thai Nam 6/29/198317 41662 Tran Van Thai Nam 10/13/198918 41663 Tran Pham Quang Thai Nam 12/30/198919 41664 Dang Thi Hong Tham Nu 3/7/199420 41665 Dinh Le Hong Tham Nu 10/28/199621 41666 Nguyen Phuong Tham Nu 12/25/199022 41667 Nguyen Thi Hong Tham Nu 10/11/197923 41668 Cao Huu Thang Nam 8/2/199224 41669 Cao Van Thang Nam 11/20/198925 41670 Huynh Tien Thang Nam 4/1/198926 41671 Le Cao Thang Nam 10/25/198127 41672 Le Duc Thang Nam 5/24/198828 41673 Ly Kim Thang Nam 9/10/199029 41674 Mai Van Thang Nam 10/25/198830 41675 Nguyen Cao Thang Nam 9/20/199031 41676 Nguyen Van Thang Nam 11/5/198932 41677 Tran Trung Thang Nam 4/28/199433 41678 Ho Thien Thanh Nu 1/20/199134 41679 Ho Van Thanh Nu 3/14/199235 41680 Huynh Thi My Thanh Nu 10/15/199136 41681 Le Cong Thanh Nam 7/8/198437 41682 Le Dinh Thanh Nam 8/23/198638 41683 Le Thi Thanh Nu 8/16/198739 41684 Ngo Tien Thanh Nam 2/16/199340 41685 Nguyen Dinh Thanh Nam 5/7/1990

Page 73: DS NLNN N4

41 41686 Nguyen Minh Thanh Nam 5/18/199142 41687 Nguyen Ngoc Thanh Nam 11/17/199343 41688 Nguyen Phuong Thanh Nu 7/3/199444 41689 Nguyen Thai Thanh Nu 10/31/199245 41690 Nguyen Thi Thanh Nu 9/10/198546 41691 Nguyen Truong Thanh Nam 7/19/198647 41692 Nguyen Tu Thanh Nu 2/24/199048 41693 Nguyen Hoang Thien Thanh Nu 8/15/199249 41694 Nguyen Ngoc Dan Thanh Nu 9/8/199850 41695 Nguyen Thi Dan Thanh Nu 7/21/1976

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD32Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41696 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 9/26/19942 41697 Nguyen Thi Nhat Thanh Nu 9/28/19943 41698 Nguyen Thi Nhat Thanh Nu 5/18/19954 41699 Nguyen Thi Thanh Thanh Nu 1/10/19935 41700 Pham Mai Thanh Nu 12/12/19966 41701 Pham Hoang Dang Thanh Nam 12/30/19907 41702 Phan Minh Thanh Nam 9/18/19968 41703 Phan Tran Thanh Nam 12/26/19889 41704 Phan Thi Kim Thanh Nu 1/21/1993

10 41705 Phan Thi Thu Thanh Nu 7/25/199211 41706 Tran Long Thanh Nam 4/7/1986

Page 74: DS NLNN N4

12 41707 Tran Quoc Thanh Nam 12/24/198913 41708 Tran Thi Thanh Nu 6/7/198714 41709 Tran Thi Thanh Nu 9/26/199315 41710 Tran Van Thanh Nam 12/25/198716 41711 Tran Xuan Thanh Nam 9/16/198717 41712 Tran Thi Ngoc Thanh Nu 12/9/198418 41713 Tran Thi Thu Thanh Nu 7/23/198419 41714 Tran Thi Tieu Thanh Nu 4/9/198420 41715 Vo Mai Vinh Thanh Nam 10/20/198921 41716 Vu Thi Thanh Thanh Nu 12/29/199322 41717 Bui Thi Minh Thao Nu 2/21/199023 41718 Cai Nguyen Phuong Thao Nu 1/2/199324 41719 Dang Thi Nhu Thao Nu 5/14/199625 41720 Do Le Thao Nu 6/26/199026 41721 Do Thi My Thao Nu 2/25/199227 41722 Do Thi Phuong Thao Nu 4/4/198528 41723 Do Viet Anh Thao Nu 2/14/199529 41724 Duong Thi Thao Nu 6/15/199330 41725 Ha Phuong Thao Nu 8/24/199431 41726 Ha Pham Mai Thao Nu 9/18/199232 41727 Ho Thanh Thao Nu 8/27/199533 41728 Ho Thi Hanh Thao Nu 3/8/198434 41729 Huynh Phuong Thao Nu 4/3/198635 41730 Huynh Van Thao Nam 11/30/198436 41731 Le Thi Thao Nu 11/24/199337 41732 Le Thi Nhu Thao Nu 2/17/199338 41733 Le Thi Thu Thao Nu 3/3/198539 41734 Le Thi Thanh Thao Nu 4/20/199240 41735 Lu Hoang Vi Thao Nu 8/20/199241 41736 Ly Thu Thao Nu 1/25/199342 41737 Mai Phuong Thao Nu 1/25/199143 41738 Ngo Thi Thu Thao Nu 5/2/199144 41739 Nguyen Huong Thao Nu 7/14/199845 41740 Nguyen Ngoc Thao Nu 1/27/199346 41741 Nguyen Ngoc Thao Nu 10/20/199247 41742 Nguyen Phuong Thao Nu 7/5/199248 41743 Nguyen Quang Thao Nam 12/26/1990

Page 75: DS NLNN N4

49 41744 Nguyen Thanh Thao Nu 1/12/199550 41745 Nguyen Thi Thao Nu 3/1/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B31Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41746 Nguyen Thi Thao Nu 2/3/19912 41747 Nguyen Thu Thao Nu 7/29/19943 41748 Nguyen Huynh Phuong Thao Nu 2/15/19944 41749 Nguyen Le Kim Thao Nu 12/25/19955 41750 Nguyen Ngoc Minh Thao Nu 11/12/19916 41751 Nguyen Thi Kim Thao Nu 12/22/19877 41752 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 7/9/19948 41753 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 10/8/19869 41754 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 10/10/1990

10 41755 Nguyen Thi Thu Thao Nu 3/24/199211 41756 Nguyen Thi Thu Thao Nu 1/4/199512 41757 Pham Thi Thao Nu 12/22/199313 41758 Pham Do Duy Thao Nu 6/30/199314 41759 Pham Thi Phuong Thao Nu 12/29/198315 41760 Phan Thu Thao Nu 3/31/199216 41761 Ton Nu Hong Thao Nu 2/2/199017 41762 Tran Mai Vi Thao Nu 7/31/199518 41763 Tran Thi Thu Thao Nu 1/22/199119 41764 Tran Thi Thu Thao Nu 8/5/1994

Page 76: DS NLNN N4

20 41765 Truong Thi Thanh Thao Nu 10/4/199621 41766 Vo Tran Thanh Thao Nu 1/16/199122 41767 Vu Thi Thao Nu 12/30/199123 41768 Vu Thi Phuong Thao Nu 8/14/199324 41769 Duong Van That Nam 9/4/199125 41770 Nguyen Van The Nam 9/12/1986

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B32Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41771 Vo Thi My The Nu 11/3/19962 41772 Ha Thi My Thi Nu 5/10/19903 41773 Hoan Le Minh Thi Nu 10/20/19954 41774 Nguyen Ha Thi Nu 1/2/19895 41775 Nguyen Kim Thi Nu 12/29/19886 41776 Nguyen Thi Thi Nu 1/11/19947 41777 Nguyen Van Thi Nam 8/20/19878 41778 Pham Hong Bao Thi Nu 11/2/19939 41779 Bien Lam Quang Thien Nam 3/11/1988

10 41780 Huynh Hoang Thien Nam 2/14/199511 41781 Huynh Ngoc Thien Nam 2/20/199112 41782 Luong Van Thien Nam 11/5/198313 41783 Ngo Duc Thien Nam 5/21/199214 41784 Ngo Thi Minh Thien Nu 9/2/199315 41785 Nguyen Chi Thien Nam 2/13/1992

Page 77: DS NLNN N4

16 41786 Nguyen Dinh Thien Nam 3/31/199517 41787 Nguyen Hoang Thien Nam 9/7/199018 41788 Nguyen Khuyen Thien Nam 6/6/199419 41789 Nguyen Ngo Thien Nam 6/13/198520 41790 Nguyen Thi Hoang Thien Nu 11/29/199521 41791 Tran Huu Thien Nam 2/10/198422 41792 Vu Duc Thien Nam 8/22/199623 41793 Nguyen Thi Khac Thiep Nu 7/23/198524 41794 Nguyen Thi Thin Nu 6/12/198825 41795 Nguyen Thi Minh Thin Nu 10/6/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B33Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41796 Nguyen Van Quy Thin Nam 7/13/19872 41797 Ta Viet Thin Nam 11/22/19883 41798 Bui Ngoc Xuan Thinh Nu 4/25/19944 41799 Khuu Buu Thinh Nam 1/30/19955 41800 Le Cong Thinh Nam 5/25/19906 41801 Le Van Thinh Nam 1/7/19917 41802 Nguyen Trung Thinh Nam 7/10/19898 41803 Nguyen Duc Cong Thinh Nam 2/13/19949 41804 Sam Tri Thinh Nam 3/8/1996

10 41805 Tran Luu Phuong Thinh Nu 10/15/199211 41806 Vu Tien Thinh Nam 10/12/1986

Page 78: DS NLNN N4

12 41807 Hoang Thi Tho Nu 2/16/198513 41808 Le Thi Lan Tho Nu 1/6/198414 41809 Pham Thi Tho Nu 5/21/199515 41810 Pham Thi Minh Tho Nu 12/7/197816 41811 Tran Duc Tho Nam 12/22/198917 41812 Dang Thi Thoa Nu 1/24/199618 41813 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 12/25/198619 41814 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 5/15/199420 41815 Vu Bao Thoa Nu 9/27/199521 41816 Luu Van Thoai Nam 7/17/199022 41817 Nguyen Hoang Thoai Nu 9/19/199523 41818 Vo Van Thoan Nam 6/26/199224 41819 Hua Duy Thong Nam 6/14/199225 41820 Huynh Quang Thong Nam 4/27/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B34Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41821 Ly Thinh Thong Nam 4/17/19852 41822 Nguyen Minh Thong Nam 4/17/19923 41823 Nguyen Quang Thong Nam 4/24/19944 41824 Tran Quang Thong Nam 3/24/19875 41825 Tran Vi Thong Nam 3/28/19836 41826 Bui Thi Anh Thu Nu 11/7/19897 41827 Do Minh Thu Nu 9/1/1993

Page 79: DS NLNN N4

8 41828 Ha Minh Thu Nu 9/23/19939 41829 Ho Ngoc Anh Thu Nu 5/10/1997

10 41830 Ho Ngoc Minh Thu Nu 9/23/199511 41831 Huynh Luu Anh Thu Nu 3/25/199112 41832 Huynh Thi Kim Thu Nu 12/5/199313 41833 Le Anh Thu Nu 6/29/199514 41834 Le Thi Thu Nu 10/10/199315 41835 Le Nguyen Thanh Thu Nu 3/7/198916 41836 Mai Thi Hoai Thu Nu 6/1/199417 41837 Ngo Xuan Cam Thu Nu 2/16/199418 41838 Nguyen Dang Anh Thu Nu 11/20/199419 41839 Nguyen Thi Minh Thu Nu 2/25/199220 41840 Nguyen Thi Mong Thu Nu 3/4/198021 41841 Nguyen Thi Ngoc Thu Nu 11/11/198322 41842 Nguyen Thuy Anh Thu Nu 1/1/198923 41843 Nguyen Le Thi Hoang Thu Nu 3/12/198724 41844 Ta Ton Thu Nu 5/10/199225 41845 Tang Thi Anh Thu Nu 10/18/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B35Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41846 Tran Huyen Thu Nu 4/1/19942 41847 Tran Ngoc Anh Thu Nu 1/1/1992

Page 80: DS NLNN N4

3 41848 Tran Thi Anh Thu Nu 5/2/19954 41849 Tran Thi Diem Thu Nu 6/24/19915 41850 Trang Thi Anh Thu Nu 4/15/19976 41851 Truong Thi Thu Nu 1/10/19957 41852 Vo Ngoc Thu Nu 10/6/19878 41853 Vo Hoang Anh Thu Nu 12/24/19959 41854 Vo Thi Minh Thu Nu 10/20/1995

10 41855 Nguyen Duc Thuan Nam 10/20/198311 41856 Nguyen Hoa Thuan Nam 3/12/198412 41857 Nguyen Thi Thuan Nu 3/3/199513 41858 Nguyen Van Thuan Nam 10/20/199114 41859 Truong Thi Nhu Thuan Nu 5/3/199215 41860 Vo Minh Thuan Nam 8/1/199216 41861 Nguyen Thien Thuat Nam 10/4/199117 41862 Nguyen Tri Thuc Nam 6/22/199618 41863 Ha Thi Thuong Nu 6/9/199219 41864 Ha Thi Thuong Nu 9/22/199420 41865 Ho Thi Hoai Thuong Nu 3/24/199421 41866 Le Ngoc Thuong Nam 6/20/199122 41867 Le Thi Thuong Nu 7/9/199123 41868 Nguyen Thi Thuong Nu 1/9/199224 41869 Nguyen Thi Thuong Nu 6/14/199325 41870 Nguyen Thi Thuong Nu 11/20/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD41Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

Page 81: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41871 Nguyen Thi Thuong Nu 2/20/19882 41872 Vo Thi Thuong Nu 1/4/19933 41873 Vo Thi Thu Thuong Nu 5/4/19964 41874 Chau Nguyen Thi Anh Thuy Nu 5/28/19945 41875 Dang Thi Thuy Nu 12/11/19756 41876 Dinh Thi Thanh Thuy Nu 3/23/19967 41877 Dinh Thi Thu Thuy Nu 3/21/19918 41878 Do Thi Thanh Thuy Nu 11/30/19969 41879 Ho Thi Thu Thuy Nu 3/27/1983

10 41880 Hoang Minh Thuy Nu 9/1/199011 41881 Kieu Thi Minh Thuy Nu 8/21/199612 41882 Le Thi Thuy Nu 12/2/199613 41883 Le Thi Minh Thuy Nu 4/12/197114 41884 Le Thi Ngoc Thuy Nu 9/18/198915 41885 Le Thi Phuong Thuy Nu 7/9/199016 41886 Le Thi Thanh Thuy Nu 5/14/198917 41887 Le Thi Thu Thuy Nu 2/8/199218 41888 Long Mong Thuy Nu 10/9/199019 41889 Ma Hong Thuy Nu 12/16/199020 41890 Mai Ho Bich Thuy Nu 7/21/199521 41891 Nguyen Thi Thuy Nu 6/6/199322 41892 Nguyen Thi Thuy Nu 8/10/199523 41893 Nguyen Thi Thuy Nu 3/15/199624 41894 Nguyen Pham Ngoc Thuy Nu 1/21/199425 41895 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 8/2/199426 41896 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 5/9/198927 41897 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 9/5/198928 41898 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 10/20/198129 41899 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 1/8/198330 41900 Nham Thi Minh Thuy Nu 9/6/198831 41901 Pham Thi Thuy Nu 4/25/199032 41902 Pham Thi Thuy Nu 3/10/199533 41903 Pham Thi Le Thuy Nu 1/10/199334 41904 Pham Thi Thanh Thuy Nu 10/16/199235 41905 Phan Minh Thuy Nu 9/16/1993

Page 82: DS NLNN N4

36 41906 Phan Ngan Thuy Nu 2/5/199237 41907 Phan Thi Thuy Nu 10/5/198138 41908 Tiet Thi Thuy Nu 3/16/198939 41909 Tran Bich Thuy Nu 11/10/198640 41910 Tran Thanh Thuy Nu 9/15/199441 41911 Tran Viet Thuy Nu 2/1/198542 41912 Tran Thi Thanh Thuy Nu 6/12/199443 41913 Tran Thi Thu Thuy Nu 7/18/199444 41914 Tran Thi Thu Thuy Nu 8/1/199045 41915 Tuong Hoang Thanh Thuy Nu 9/14/199046 41916 Vo Thi Bich Thuy Nu 10/9/198647 41917 Vo Thi Hong Thuy Nu 10/20/199248 41918 Trinh Ngoc Truyen Thuyet Nu 1/2/199249 41919 Bui Thi Van Thy Nu 7/16/199250 41920 Le Khanh Thy Nu 7/4/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD42Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41921 Pham Le Anh Thy Nu 1/8/19942 41922 Tran Ngoc Khanh Thy Nu 9/7/19833 41923 Cao Thi Tien Nu 2/20/19964 41924 Duong Van Tien Nam 10/7/19935 41925 Ho Thi Tien Nu 8/1/19926 41926 Hoang Thi Thuy Tien Nu 7/6/1993

Page 83: DS NLNN N4

7 41927 Le Manh Tien Nam 11/18/19928 41928 Le Thi Thuy Tien Nu 1/14/19959 41929 Ngo Thi Cam Tien Nu 10/15/1992

10 41930 Nguyen Duy Tien Nam 10/27/199611 41931 Nguyen Huu Tien Nam 7/5/199012 41932 Nguyen Do Van Tien Nam 11/25/199813 41933 Nguyen Minh Thuy Tien Nu 3/21/199514 41934 Nguyen The Tra Tien Nu 7/16/199415 41935 Nguyen Thi My Tien Nu 2/2/198216 41936 Nguyen Thi My Tien Nu 4/16/199617 41937 Nguyen Thi Quoc Tien Nu 9/27/199018 41938 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 12/5/199519 41939 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 1/25/198920 41940 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 6/23/199121 41941 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 3/7/199422 41942 Pham Thi My Tien Nu 10/21/199423 41943 Phan Thi Cam Tien Nu 8/29/198924 41944 Quach My Tien Nu 10/17/199025 41945 Tran Thuy Tien Nu 11/6/199426 41946 Tran Trong Tien Nam 2/21/199327 41947 Vo Minh Tien Nam 1/5/199128 41948 Vuong Tuyet Tien Nu 12/25/199529 41949 Dau Le Quoc Tiep Nam 3/13/199830 41950 Nguyen Dinh Tiep Nam 8/2/198331 41951 Bui Thanh Tin Nam 12/13/199132 41952 Dinh Van Tin Nam 2/19/198333 41953 Le Duc Tin Nam 7/24/199234 41954 Bui Van Tinh Nam 7/5/199235 41955 Dang Phuoc Tinh Nam 198836 41956 Hoang Van Tinh Nam 7/9/199037 41957 Hoang Xuan Tinh Nam 7/27/199438 41958 Huynh Chi Tinh Nam 1/27/199639 41959 Nguyen Hong Tinh Nam 7/18/199140 41960 Nguyen Trong Tinh Nam 4/29/199141 41961 Pham Nguyen Tinh Nam 6/19/199242 41962 Pham Thi Tinh Nu 8/5/199243 41963 Tran Van Tinh Nam 1/2/1989

Page 84: DS NLNN N4

44 41964 Tran Thi Thu To Nu 9/3/199645 41965 Le Thi Mong Toan Nu 2/10/199246 41966 Nguyen Bao Toan Nam 4/4/198647 41967 Nguyen Minh Toan Nam 10/19/199448 41968 Nguyen Thanh Toan Nam 6/22/199349 41969 Nguyen Van Toan Nam 3/23/198850 41970 Nguyen Tran Minh Toan Nam 12/9/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B41Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41971 Pham Nhat Toan Nam 10/16/19902 41972 Pham Tri Toan Nam 9/21/19923 41973 Tran Minh Toan Nam 12/6/19934 41974 Tran Huu Song Toan Nu 8/22/19905 41975 Nguyen Van Toi Nam 3/31/19936 41976 Pham Thanh Toi Nam 10/10/19907 41977 Tran Trung Ton Nam 7/21/19758 41978 Pham Dinh Tong Nam 11/16/19909 41979 Nguyen Thanh Tra Nam 7/15/1986

10 41980 Bui Quynh Tram Nu 11/6/199411 41981 Le Thi Bao Tram Nu 3/8/199312 41982 Le Thi Thu Tram Nu 3/1/198913 41983 Le Thi Tuyet Tram Nu 4/5/199314 41984 Ly Son Bao Tram Nu 9/16/1991

Page 85: DS NLNN N4

15 41985 Ly Thi Bich Tram Nu 10/8/199516 41986 Nguyen Ngoc Tram Nu 1/8/199617 41987 Nguyen Ngoc Minh Tram Nu 10/26/199318 41988 Nguyen Ngoc Quynh Tram Nu 9/16/200119 41989 Nguyen Thi Bich Tram Nu 12/11/198720 41990 Nguyen Thi Bich Tram Nu 7/23/199121 41991 Nguyen Thi Minh Tram Nu 12/2/199422 41992 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 9/22/199023 41993 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 1/20/199224 41994 Nguyen Thi Thanh Tram Nu 9/16/199525 41995 Nguyen Tran Phuong Tram Nu 1/21/1996

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B42Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 41996 Nguyen Tran Thoai Tram Nu 5/11/19902 41997 Tran Ngoc Tram Nu 9/5/19903 41998 Tran Thi Ai Tram Nu 4/20/19814 41999 Trinh Thi Thanh Tram Nu 3/24/19935 42000 Bui Ngoc Bao Tran Nu 9/23/19946 42001 Bui Thi Bao Tran Nu 5/8/19987 42002 Dinh Bao Tran Nu 6/13/19948 42003 Le Thi My Tran Nu 7/15/19909 42004 Le Thi Ngoc Tran Nu 4/29/1992

10 42005 Truong To Tran Nu 2/19/1992

Page 86: DS NLNN N4

11 42006 Truong Thi Huyen Tran Nu 8/2/198112 42007 Vo Thi Bao Tran Nu 7/22/199513 42008 Vo Truong Ai Tran Nu 9/5/199214 42009 Bui Ly Doan Trang Nu 2/23/199115 42010 Bui Thuy Hoang Trang Nu 11/5/198216 42011 Cao Thi Ha Trang Nu 8/15/199317 42012 Chu Thi Thuy Trang Nu 4/24/199418 42013 Dao Hong Trang Nu 4/24/199419 42014 Dinh Thi Thuy Trang Nu 7/15/198420 42015 Doan Thi Thu Trang Nu 4/16/199521 42016 Doan Thi Thuy Trang Nu 3/24/199422 42017 Ha Kieu Trang Nu 3/8/199323 42018 Hoang Thi Trang Nu 8/25/199224 42019 Hoang Thi Thuy Trang Nu 2/16/198825 42020 Huynh Thi Phuong Trang Nu 6/22/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B43Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42021 Lai Thi Ha Trang Nu 8/10/19932 42022 Le Hoang Trang Nu 2/14/19813 42023 Le Ha Thuy Trang Nu 6/29/19884 42024 Le Huynh Thuy Trang Nu 4/8/19945 42025 Le Thi Kieu Trang Nu 12/16/19896 42026 Le Thi Minh Trang Nu 12/7/1994

Page 87: DS NLNN N4

7 42027 Le Thi Minh Trang Nu 10/5/19938 42028 Le Thi Thu Trang Nu 6/16/19909 42029 Le Thi Thu Trang Nu 7/4/1991

10 42030 Le Thi Thuy Trang Nu 10/7/199311 42031 Luong Thi Thuy Trang Nu 6/16/199612 42032 Mai Vu Thao Trang Nu 2/25/199213 42033 Nguyen Huynh Trang Nu 4/16/198614 42034 Nguyen Huynh Trang Nu 10/12/199415 42035 Nguyen Phuong Trang Nu 7/31/199416 42036 Nguyen Thi Trang Nu 11/24/199417 42037 Nguyen Van Trang Nam 2/20/198918 42038 Nguyen Ngoc Thu Trang Nu 10/25/199419 42039 Nguyen Thi Anh Trang Nu 2/3/199020 42040 Nguyen Thi Doan Trang Nu 8/24/198921 42041 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 1/28/199622 42042 Nguyen Thi Ngoc Trang Nu 10/20/198823 42043 Nguyen Thi Thanh Trang Nu 3/25/198924 42044 Nguyen Thi Thu Trang Nu 10/15/199325 42045 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 7/28/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B44Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42046 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 4/27/19872 42047 Nguyen Thoai Khanh Trang Nu 9/23/1999

Page 88: DS NLNN N4

3 42048 Pham Thuy Trang Nu 2/8/19944 42049 Sam Thi Thuy Trang Nu 3/21/19905 42050 Ta Thi Minh Trang Nu 4/14/19846 42051 Thai Binh Minh Trang Nu 9/5/19947 42052 Thao Thi Thao Trang Nu 10/28/19968 42053 Tran Hanh Trang Nu 1/1/19939 42054 Tran Thi Thu Trang Nu 8/1/1989

10 42055 Trinh Mai Thu Trang Nu 9/3/198711 42056 Truong Le Thuy Trang Nu 6/14/199512 42057 Truong Thi Hong Trang Nu 12/25/199113 42058 Vo Khanh Trang Nu 2/27/198914 42059 Ho Minh Tri Nam 5/16/199515 42060 Hua Lap Tri Nam 2/19/199216 42061 Le Minh Tri Nam 3/7/199117 42062 Le Minh Tri Nam 10/21/198918 42063 Nguyen Duy Tri Nam 6/20/199219 42064 Quach Minh Tri Nam 8/4/199920 42065 Tran Minh Tri Nam 9/1/198721 42066 Tran Minh Tri Nam 10/27/199422 42067 Trinh Minh Tri Nam 3/6/198823 42068 Le Minh Khac Trien Nam 9/4/199424 42069 Huynh Cao Trieu Nam 9/2/199225 42070 Luong Khanh Trieu Nam 1/31/1981

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B45Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

Page 89: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42071 Nguyen Minh Trieu Nam 5/1/19892 42072 Nguyen Thanh Trieu Nam 12/27/19943 42073 Nguyen Thi Trieu Nu 11/20/19924 42074 Nguyen Doan Dong Trieu Nam 3/7/19895 42075 Nguyen Thi Thanh Trieu Nu 6/10/19836 42076 Bui Ly Viet Trinh Nu 9/9/19937 42077 Dang Thi Lan Trinh Nu 3/26/19918 42078 Huynh Thi Hong Trinh Nu 8/14/19959 42079 Huynh Thi Mong Trinh Nu 8/9/1991

10 42080 Le Khanh Trinh Nu 10/24/199611 42081 Ly Tran Viet Trinh Nu 10/10/199012 42082 Nguyen Thi Trinh Nu 5/11/199013 42083 Nguyen Doan Mai Trinh Nu 1/30/199614 42084 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 7/7/199515 42085 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 10/28/199416 42086 Nguyen Thi Xuan Trinh Nu 4/16/199417 42087 Phan Hong Hanh Trinh Nu 1/19/199518 42088 To Viet Trinh Nam 2/1/199519 42089 Tran My Trinh Nu 11/25/199520 42090 Tran Nu Dieu Trinh Nu 8/6/199521 42091 Tran Thi Cam Trinh Nu 2/8/199322 42092 Vo Minh Trinh Nam 1/2/199023 42093 Vu Xuan Trinh Nam 3/6/199324 42094 Lai Quoc Trong Nam 1/2/198825 42095 Nguyen Dinh Trong Nam 3/20/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Page 90: DS NLNN N4

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD51Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42096 Nguyen Thanh Trong Nam 3/29/19822 42097 Nguyen Tran Ngoc Trong Nam 6/6/19883 42098 Pham Van Trong Nam 10/3/19924 42099 Doan Nam Truc Nam 8/24/19905 42100 Doan Thi Thanh Truc Nu 3/1/19896 42101 Ho Thanh Truc Nu 11/2/19937 42102 Nguyen Bich Nha Truc Nu 8/15/19868 42103 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 9/13/19919 42104 Pham Thanh Truc Nu 4/5/1988

10 42105 Pham Duong Thanh Truc Nu 8/5/199011 42106 Pham Thi Thanh Truc Nu 12/25/198912 42107 Truong Hoang Thanh Truc Nu 10/24/199213 42108 Vuong Kim Truc Nu 11/23/199114 42109 Bui Dinh Trung Nam 7/18/199015 42110 Bui Thanh Trung Nam 10/26/198916 42111 Dang Thanh Trung Nam 10/19/199417 42112 Dang Thanh Trung Nam 3/19/198718 42113 Huynh Minh Trung Nam 7/18/199119 42114 Huynh Tan Trung Nam 10/17/198920 42115 Le Quang Trung Nam 4/10/199221 42116 Nguyen Huu Trung Nam 5/29/198622 42117 Nguyen Ngoc Trung Nam 2/18/199323 42118 Nguyen Quang Trung Nam 10/12/198524 42119 Nguyen Tan Trung Nam 6/30/199525 42120 Nguyen Thanh Trung Nam 5/6/198726 42121 Nguyen Van Trung Nam 12/26/199627 42122 Phan Dinh Trung Nam 7/25/198628 42123 Thach Bao Trung Nam 1/26/199029 42124 Tran Dinh Trung Nam 6/17/199330 42125 Vo Thanh Truoc Nam 6/10/199031 42126 Dinh Van Truong Nam 2/1/1992

Page 91: DS NLNN N4

32 42127 Kieu Xuan Truong Nam 1/23/198333 42128 Mai Xuan Truong Nam 10/3/198934 42129 Ngo Tuan Truong Nam 9/19/198935 42130 Nguyen Anh Truong Nam 8/28/199036 42131 Nguyen Tan Nhat Truong Nam 5/8/199337 42132 Phan Nhat Truong Nam 5/12/199038 42133 Tran Thai Truong Nam 5/20/198839 42134 Vu Thanh Truong Nu 8/12/198640 42135 Vu Van Truong Nam 6/20/199041 42136 Nguyen Thi Bich Truyen Nu 3/11/199142 42137 Wen Ju Tseng Nu 7/8/199743 42138 Bui Dang Tu Nam 10/30/199144 42139 Dang Minh Tu Nam 9/3/198945 42140 Dao Khue Tu Nu 9/9/199446 42141 Le Van Tu Nam 12/8/199247 42142 Linh Quynh Tu Nu 11/20/198748 42143 Luong Minh Tu Nam 2/12/198949 42144 Mai Thi Cam Tu Nu 1/1/199450 42145 Nguyen Van Tu Nam 2/25/1985

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: GD52Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42146 Nguyen Ngoc Thanh Tu Nu 2/25/19952 42147 Nguyen Thi Cam Tu Nu 8/2/1991

Page 92: DS NLNN N4

3 42148 Pham Cam Tu Nu 9/11/19824 42149 Phan Ngoc Cam Tu Nu 3/23/19905 42150 Tran Nhat Tu Nu 11/17/19966 42151 Tran Thanh Tu Nam 5/16/19937 42152 Tran Van Tu Nam 9/17/19918 42153 Tran Nguyen Thao Tu Nu 10/9/19969 42154 Bui Minh Tuan Nam 5/10/1990

10 42155 Bui Thanh Tuan Nam 6/28/198111 42156 Cao Anh Tuan Nam 6/4/198612 42157 Dao Manh Tuan Nam 2/5/199213 42158 Dang Anh Tuan Nam 12/19/199214 42159 Dang Minh Tuan Nam 9/3/199015 42160 Dinh Ngoc Tuan Nam 4/27/199116 42161 Do Anh Tuan Nam 2/14/197717 42162 Le Quoc Tuan Nam 8/2/199218 42163 Le Van Tuan Nam 2/1/199019 42164 Le Van Tuan Nam 2/25/199020 42165 Nguyen Anh Tuan Nam 4/20/199421 42166 Nguyen Anh Tuan Nam 2/3/199322 42167 Nguyen Chau Tuan Nam 12/20/198723 42168 Nguyen Minh Tuan Nam 8/11/199224 42169 Nguyen Minh Tuan Nam 2/1/199125 42170 Nguyen Thanh Tuan Nam 9/18/199126 42171 Nguyen Thanh Tuan Nam 6/26/199127 42172 Phan Anh Tuan Nam 9/19/199028 42173 Phan Thanh Tuan Nam 12/20/198829 42174 Ta Manh Tuan Nam 4/16/199030 42175 Thai Thanh Tuan Nam 2/28/198731 42176 Tran Minh Tuan Nam 4/2/199332 42177 Tran Thanh Tuan Nam 6/15/198533 42178 Tran Van Tuan Nam 1/14/199634 42179 Tran Dinh Anh Tuan Nam 2/19/199535 42180 Trinh Quoc Tuan Nam 3/5/198436 42181 Vo Huu Tuan Nam 10/17/199237 42182 Bui Thanh Tung Nam 12/9/198638 42183 Dinh Cong Tung Nam 2/12/198839 42184 Le Xuan Tung Nam 11/20/1989

Page 93: DS NLNN N4

40 42185 Ngo Van Tung Nam 7/12/199241 42186 Nguyen Cao Tung Nam 6/16/197842 42187 Nguyen Dinh Tung Nam 10/22/199343 42188 Nguyen Minh Tung Nam 3/20/199244 42189 Nguyen Son Tung Nam 8/18/199245 42190 Nguyen Thanh Tung Nam 11/12/198946 42191 Nguyen Duc Minh Tung Nam 12/7/199147 42192 Pham Thanh Tung Nam 10/21/198448 42193 Tran Anh Tung Nam 7/3/199049 42194 Tran Thi Thuy Tung Nu 11/14/198850 42195 Truong Nhu Tung Nam 2/9/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B51Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42196 Vu Nhu Tung Nam 3/21/19902 42197 Vo Thanh Tung Nam 10/12/19843 42198 Dinh Thi Nguyen Kim Tuyen Nu 11/27/19914 42199 Ha Cuong Tuyen Nam 7/29/19925 42200 Hua Thi Kim Tuyen Nu 3/8/19936 42201 Le Ngoc Tuyen Nam 1/27/19907 42202 Le Thi Thanh Tuyen Nu 7/6/19958 42203 Le Thi Thanh Tuyen Nu 7/20/19909 42204 Le Thi Thanh Tuyen Nu 10/4/1996

10 42205 Ly Thi Minh Tuyen Nu 1/22/1984

Page 94: DS NLNN N4

11 42206 Nguyen Minh Tuyen Nam 2/8/199412 42207 Nguyen Phi Tuyen Nam 8/28/199013 42208 Nguyen Thanh Tuyen Nu 8/24/199114 42209 Nguyen Thi Tuyen Nu 3/1/199415 42210 Nguyen Ngoc Bang Tuyen Nu 4/26/199416 42211 Nguyen Thi Bang Tuyen Nu 5/16/198917 42212 Nguyen Thi Bich Tuyen Nu 1/15/198018 42213 Nguyen Thi Bich Tuyen Nu 3/10/199619 42214 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 5/28/199720 42215 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 7/31/198921 42216 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 4/21/198522 42217 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 1/18/199323 42218 Pham Huu Tuyen Nam 1/2/198224 42219 Pham Nguyen Cao Hoang Kim Tuyen Nu 8/24/199525 42220 Phan Thi Ngoc Tuyen Nu 9/25/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B52Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42221 Tran Thanh Lam Tuyen Nu 6/26/19902 42222 Tran Thi Anh Tuyen Nu 7/25/19883 42223 Tran Thi Le Tuyen Nu 2/5/19814 42224 Tran Thi Nhat Tuyen Nu 3/1/19845 42225 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 8/13/19956 42226 Kha Vu Manh Tuyet Nu 12/8/1998

Page 95: DS NLNN N4

7 42227 Nguyen Thi Tuyet Nu 9/26/19918 42228 Nguyen Thi Tuyet Nu 4/14/19919 42229 Nguyen Thi Tuyet Nu 11/20/1991

10 42230 Phan Thi Anh Tuyet Nu 9/28/198811 42231 Nguyen Van Ty Nam 12/10/198912 42232 Phan Thi Hoang Ty Nu 2/27/199613 42233 Pham Luong Hoang Uy Nam 1/10/199614 42234 Than Thanh Uy Nam 8/23/198515 42235 Chu Hoang Nha Uyen Nu 3/1/199216 42236 Doan Nguyen Minh Uyen Nu 9/29/199117 42237 Le Thanh Ha Uyen Nu 5/5/199118 42238 Le Thi Phuong Uyen Nu 4/16/199619 42239 Doan Van Ut Nam 8/3/198920 42240 Nguyen Ngoc Uyen Nu 6/15/198921 42241 Nguyen Ngoc Uyen Nu 12/1/199322 42242 Nguyen Thi Uyen Nu 4/17/199523 42243 Nguyen Thi Uyen Nu 10/28/198724 42244 Nguyen Bao Tu Uyen Nu 3/3/199525 42245 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 12/29/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B53Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42246 Tran Ngoc Uyen Nu 11/21/19882 42247 Tran To Uyen Nu 5/9/1992

Page 96: DS NLNN N4

3 42248 Tran Thi Thuy Uyen Nu 4/3/19934 42249 Duong Thi Tuyet Van Nu 1/17/19965 42250 Huynh Kim Van Nu 11/18/19966 42251 Huynh Tinh Van Nu 8/25/19897 42252 Lai Thi Van Nu 7/2/19848 42253 Le Thi Van Nu 1/16/19919 42254 Le Thi Cam Van Nu 6/6/1993

10 42255 Le Thi Ngoc Van Nu 8/22/199011 42256 Le Thi Tuyet Van Nu 2/1/199212 42257 Le Thuy Thao Van Nu 10/12/199413 42258 Luu Hong Van Nam 12/24/198014 42259 Luu Thi Van Nu 12/28/198515 42260 Luu Thi Thanh Van Nu 5/28/198916 42261 Nguyen Thi Van Nu 8/8/199417 42262 Nguyen Thai Ngoc Van Nu 10/7/199518 42263 Nguyen Thi Anh Van Nu 3/18/199319 42264 Nguyen Thi Bao Van Nu 6/13/199120 42265 Nguyen Thi Hong Van Nu 11/25/198721 42266 Nguyen Thi Quynh Van Nu 8/21/199122 42267 Nguyen Thi Tuong Van Nu 1/20/199423 42268 Pham Tuyet Van Nu 10/15/199424 42269 Phan Nguyen Mong Van Nu 12/1/199225 42270 Phan Thi Bao Van Nu 10/10/1984

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B54Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

Page 97: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42271 Phan Thi Cam Van Nu 11/25/19932 42272 Ta Hong Van Nu 12/16/19923 42273 Tran Minh Van Nam 9/11/19904 42274 Tran Thi Thuy Van Nu 1/2/19925 42275 Truong Thanh Van Nu 12/24/19956 42276 Vo Thi Hong Van Nu 3/26/19947 42277 Vo Thi Thu Van Nu 4/3/19848 42278 Duong Hoai Vang Nam 11/13/19939 42279 Huynh Kim Vang Nu 6/3/1990

10 42280 Duong Thi Phuong Vi Nu 7/4/199211 42281 Ho Thi Tuong Vi Nu 9/7/199412 42282 Nguyen Thi Vi Nu 5/12/199113 42283 Nguyen Thi Thao Vi Nu 4/18/199414 42284 Nguyen Thi Truong Vi Nu 1/1/199415 42285 Pham Truong Vi Nu 2/17/199516 42286 San Tu Vi Nu 10/29/199317 42287 Tran Tien Vi Nam 10/5/199018 42288 Tran Thi Hien Vi Nu 4/24/198819 42289 Vo Ha Yen Vi Nu 5/9/199120 42290 Nguyen Cong Vien Nam 7/19/197621 42291 Nguyen Thanh Vien Nam 9/27/199022 42292 Pham The Vien Nam 8/26/199123 42293 Dang Hoang Viet Nam 9/7/198824 42294 Nguyen Minh Viet Nam 9/28/198625 42295 Nguyen The Hoang Viet Nam 6/21/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Page 98: DS NLNN N4

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B55Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42296 Tran Vo Quoc Viet Nam 7/22/19902 42297 Truong Quoc Viet Nam 10/9/19853 42298 Cao Minh Vinh Nam 9/6/19924 42299 Chau Quang Vinh Nam 2/22/19895 42300 Ho Van Vinh Nam 10/6/19906 42301 Ho Vu Vinh Nam 7/15/19917 42302 Nguyen Thanh Vinh Nam 10/13/19878 42303 Pham Quang Vinh Nam 7/20/19949 42304 Tran Huu Vinh Nam 2/20/1988

10 42305 Vu Cong Vinh Nam 9/5/199411 42306 Vu Quang Vinh Nam 6/18/199512 42307 Do Quang Vu Nam 2/20/199213 42308 Le Duy Vu Nam 2/10/198114 42309 Ngo Dinh Vu Nam 8/12/198215 42310 Nguyen Trong Vu Nam 4/2/199016 42311 Nguyen Doan Xuan Vu Nam 1/24/198917 42312 Nguyen Van Anh Vu Nam 9/15/199118 42313 Pham Hoang Vu Nam 3/17/198719 42314 Phan Anh Vu Nam 6/28/198720 42315 Phan Dinh Phi Vu Nam 5/10/199121 42316 Ta Dinh Vu Nam 8/27/198922 42317 Tran Lam Vu Nam 4/14/198923 42318 Tran Quang Vu Nam 3/5/198924 42319 Vo Tuan Vu Nam 1/3/199525 42320 Bui Thanh Vui Nam 6/26/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 99: DS NLNN N4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B61Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42321 Cao Thi Truc Vui Nu 10/20/19912 42322 Dang Minh Vuong Nam 7/15/19883 42323 Huynh Van Vuong Nam 9/2/19894 42324 Nguyen Thanh Vuong Nam 1/27/19865 42325 Nguyen Thanh Vuong Nam 6/22/19966 42326 Nguyen Van Vuong Nam 10/5/19917 42327 Vo Thi Mai Vuong Nu 6/19/19958 42328 Le Hong Tuong Vy Nu 6/16/19939 42329 Le Tran Thuy Vy Nu 8/9/1988

10 42330 Mai Ngoc Hung Vy Nu 5/19/199811 42331 Ngo Cu Vy Nam 11/7/198212 42332 Ngo Nguyen Thao Vy Nu 3/5/199113 42333 Nguyen Ha Vy Nu 8/24/199314 42334 Nguyen Thao Vy Nu 12/11/199215 42335 Nguyen Yen Vy Nu 4/5/199416 42336 Nguyen Doan Nu Ha Vy Nu 1/29/198717 42337 Nguyen Hong Mai Vy Nu 9/27/199218 42338 Nguyen Quoc Uyen Vy Nu 3/10/199119 42339 Nguyen Quynh Thao Vy Nu 3/11/199420 42340 Nguyen Thi Hoang Vy Nu 9/20/198421 42341 Nguyen Tran Khanh Vy Nu 11/26/199722 42342 Nguyen Vu Thao Vy Nu 5/7/199123 42343 Pham Vy Nam 7/24/198524 42344 Pham Thi Vy Nu 3/20/198925 42345 Pham Thi Tuong Vy Nu 3/4/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……

Page 100: DS NLNN N4

Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B62Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42346 Pham Thi Thuy Vy Nu 12/7/19932 42347 Tran Huynh Vy Nu 10/10/19893 42348 Tran Hoai Cat Vy Nu 8/4/19934 42349 Truong Le Yen Vy Nu 8/29/19945 42350 Vu Le Thuy Vy Nu 5/16/19946 42351 Vu Thi Xoan Nu 2/2/19967 42352 Dang Hoang Kim Xuan Nu 9/1/19928 42353 Ho Thi Thanh Xuan Nu 6/1/19819 42354 Le Thi Anh Xuan Nu 12/2/1996

10 42355 Mai The Xuan Nam 4/15/198911 42356 Ngo Thi Anh Xuan Nu 6/18/198012 42357 Vu Thi Thanh Xuan Nu 9/21/199213 42358 Nguyen Van Xuat Nam 10/15/198714 42359 Pham Lam Xung Nam 3/14/199115 42360 Nguyen Minh Y Nu 11/12/198616 42361 Nguyen Thanh Y Nam 3/10/199517 42362 Nguyen Thi Nhu Y Nu 3/26/199318 42363 Tran Thi My Y Nu 7/9/199019 42364 Doan Hai Yen Nu 8/9/199620 42365 Duong Thi Thu Yen Nu 10/16/199221 42366 Huynh Nhu Hai Yen Nu 6/7/199322 42367 Kha Ngoc Yen Nu 4/13/198423 42368 Le Thi Hoang Yen Nu 12/27/1987

Page 101: DS NLNN N4

24 42369 Le Thi Hong Yen Nu 10/19/199125 42370 Mai Thi Yen Nu 11/5/1986

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B63Địa điểm thi: trường ĐH Ngoại Ngữ-Tin Học,155 Sư Vạn Hạnh(nối dài), P.13, Q.10

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42371 Ngo Dinh Bao Yen Nu 2/19/19862 42372 Ngo Thi Hong Yen Nu 3/23/19933 42373 Nguyen Phi Yen Nu 9/3/19884 42374 Nguyen Thi Yen Nu 3/26/19945 42375 Nguyen Huynh Hong Hai Yen Nu 5/29/19966 42376 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 12/3/19957 42377 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 12/5/19938 42378 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 6/19/19839 42379 Nguyen Thi Nhu Yen Nu 3/11/1983

10 42380 Nguyen Thi Phuong Yen Nu 8/14/199611 42381 Pham Thi Hoang Yen Nu 11/6/197912 42382 Su Thi Bach Yen Nu 10/24/198313 42383 Tran Le Yen Nu 3/15/198714 42384 Tran Thi Hong Yen Nu 11/20/199315 42385 Vo Thi Yen Nu 8/17/198816 42386 Vu Thi Binh Yen Nu 3/8/198817 42387 Bui Thuy An Nu 2/17/198318 42388 Dang Thi Kim Chi Nu 12/18/199219 42389 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 1/14/1991

Page 102: DS NLNN N4

20 42390 Nguyen Minh Hien Nam 11/12/198321 42391 Tran Thi Hanh Hieu Nu 2/20/199022 42392 Dang Thi Hoai Nu 4/19/199323 42393 Nguyen Van Hoan Nam 9/15/197824 42394 Nguyen Thi Hong Nu 5/7/199125 42395 Chu Van Hung Nam 3/2/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 111Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42396 Nguyen Canh Hung Nam 11/11/19922 42397 Ngo Vy Khanh Nu 3/19/19903 42398 Tran Phuc Loc Nam 10/8/19874 42399 Nguyen Thanh Long Nam 10/9/19935 42400 Nguyen Thi Ly Na Nu 11/5/19916 42401 Tran Thanh Ngan Nu 3/24/19897 42402 Ha Dang Quynh Nhu Nu 10/17/19898 42403 Nguyen Hong Nhung Nu 12/19/19899 42404 Le Minh Phuc Nam 1/25/1998

10 42405 Nguyen Hong Phuoc Nu 7/20/198811 42406 Nguyen Thi Diem Quyen Nu 10/15/199512 42407 Tran Thi Tu Quyen Nu 3/2/198913 42408 Pham Thi Thao Nu 9/4/199514 42409 Pham Thi Thu Thao Nu 12/2/199115 42410 Le Thi Thoa Nu 5/19/1993

Page 103: DS NLNN N4

16 42411 Bui Dang Thuong Nam 12/20/198017 42412 Ha Ngoc Tien Nam 12/26/198818 42413 Tran Nhu Anh Tien Nu 9/20/199419 42414 Vo Thi Huyen Trang Nu 6/2/199120 42415 Nguyen Duc Tri Nam 1/2/197421 42416 Luu Van Tuan Nam 6/20/197722 42417 Pham Thi Ngoc Tuyen Nu 5/1/198723 42418 Pham Hoang Phuong Uyen Nu 4/19/199124 42419 Le Vu Nam 6/22/197825 42420 Nguyen Truong Bach Nam 2/6/199026 42421 Pham Thi Vinh Chau Nu 6/15/199327 42422 Truong Thi Hong Dao Nu 7/3/199328 42423 Vu The Dat Nam 7/27/199229 42424 Nguyen Le Ngoc Dung Nu 7/7/198930 42425 Nguyen Ngoc Ha Nu 2/3/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 203-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42426 Do Hong Hai Nam 10/24/19932 42427 Nguyen Danh Hieu Nam 3/14/19943 42428 Do Thi Thanh Hoan Nu 10/7/19894 42429 Tran Thi Kim Hue Nu 6/29/19955 42430 Dam The Hung Nam 4/20/19896 42431 Nguyen Thi Huong Nu 9/10/1989

Page 104: DS NLNN N4

7 42432 Pham Duy Khanh Nam 10/24/19928 42433 Tran Xuan Khiem Nam 5/29/19919 42434 Dau Thi Ngoc Lien Nu 6/8/1992

10 42435 Do Vu Linh Nam 11/11/199511 42436 Le Thi Linh Nu 11/20/199512 42437 Chu Hang Nga Nu 10/27/199613 42438 Nguyen Thi Thuy Ngan Nu 6/6/199514 42439 Pham Thi Ngoc Nu 10/2/198315 42440 To Tran Bao Nguyen Nu 3/10/199216 42441 Ngo Quang Nhat Nam 2/4/199317 42442 Do Thi Nhin Nu 10/2/198818 42443 Tran Phan Truc Phuong Nu 3/15/199319 42444 Hoang Trung Quan Nam 10/8/199120 42445 Nguyen Tan Tai Nam 4/14/198821 42446 Tran Thi Thu Tam Nu 7/22/199022 42447 Tran Thi Ngoc Tham Nu 8/10/199223 42448 Hoang Phuc Ngoc Thien Nam 10/10/198924 42449 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 4/14/199225 42450 Huynh Bao Trung Nam 6/25/199326 42451 Le Duc Tung Nam 3/26/199427 42452 Nguyen Vu The Tuong Nam 8/2/199128 42453 Nguyen Tu Uyen Nu 9/28/198029 42454 Duong Ba Vien Nam 6/12/199130 42455 Vuong Thi Phuong Y Nu 4/19/199331 42456 Lai Trong An Nam 5/5/198932 42457 Nguyen Hoai An Nu 10/18/199233 42458 Bui Duc Anh Nam 2/22/198734 42459 Le Thi Van Anh Nu 10/23/199235 42460 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 1/18/199236 42461 Vo Thi Kim Anh Nu 2/25/199037 42462 Tran Nguyen Dinh Bao Nam 12/20/199038 42463 Nguyen Van Bien Nam 7/1/198539 42464 Chau Van Cam Nam 12/22/199040 42465 Le Thi Ngoc Chau Nu 6/20/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Page 105: DS NLNN N4

Giám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 203-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42466 Nguyen Thi Minh Chau Nu 5/19/19842 42467 Dang Kim Chung Nam 1/1/19903 42468 Vo Nguyen Bao Chuong Nam 1/8/19894 42469 Nguyen Chi Cong Nam 8/1/19905 42470 Pham Cong Cuong Nam 10/17/19916 42471 Hoang Nhu Dang Nam 3/8/19917 42472 Nguyen Vu Bao Di Nam 3/8/19938 42473 Nguyen Thanh Dien Nam 12/6/19909 42474 Quach Trong Dien Nam 1/26/1987

10 42475 Vo Ngoc Diep Nam 3/2/199011 42476 Nguyen Thanh Dong Nam 4/3/199212 42477 Le Thi My Dung Nu 1/4/198813 42478 Vo Van Dung Nam 4/15/199414 42479 Pham Thi Thuy Duong Nu 6/6/198415 42480 Vu Chi Duong Nam 2/11/199616 42481 Ma Van Duy Nam 12/19/198717 42482 Vuong Nhat Duy Nam 12/7/198818 42483 Tran Thi Quynh Giang Nu 10/16/199019 42484 Che Thi Ngoc Ha Nu 11/2/199020 42485 Le Dinh Ha Nam 12/27/198721 42486 Tran Le Hai Nam 8/14/198922 42487 Duong Thi Thuy Hang Nu 2/8/199523 42488 Hoang Thi Thuy Hang Nu 6/26/198424 42489 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 7/14/1987

Page 106: DS NLNN N4

25 42490 Huynh Thi Thu Hien Nu 4/3/199526 42491 Do Hoa Hiep Nam 12/19/199227 42492 Huynh Cong Hiep Nam 9/7/198828 42493 Nguyen Duc Hieu Nam 2/11/199429 42494 Nguyen Trung Hieu Nam 9/20/198030 42495 Nguyen Van Hieu Nam 2/18/199231 42496 Phan Nguyen Xuan Hieu Nam 6/12/199532 42497 Le Thi Hoa Nu 7/16/199133 42498 Nguyen Thanh Hoang Nam 4/16/199634 42499 Le Thanh Hung Nam 12/9/198035 42500 Nguyen Ngoc Hung Nam 9/10/198736 42501 Nguyen Phi Vu Hung Nam 10/13/198337 42502 Nguyen Thi Kim Huong Nu 5/10/199338 42503 Vu Thanh Huyen Nu 9/1/198239 42504 Duong Huu Khanh Nam 10/18/198840 42505 Le Duy Khanh Nam 4/26/1991

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 205AĐịa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42506 Hoang Thi Thuy Kieu Nu 1/15/19962 42507 Tran Thi Diem Kieu Nu 11/25/19913 42508 Dang Truong Lam Nam 4/23/19934 42509 Do Kim Lien Nu 1/2/19905 42510 Le Thi Lien Nu 6/10/1996

Page 107: DS NLNN N4

6 42511 Lau Tieu Linh Nu 10/2/19907 42512 Nguyen Thi Linh Nu 4/23/19828 42513 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 10/10/19909 42514 Nguyen Trang Yen Linh Nu 12/16/1994

10 42515 Tran Thi Cam Linh Nu 6/8/198711 42516 Tran Thi Cam Linh Nu 8/30/198212 42517 Nguyen Thi Kim Loan Nu 3/17/198213 42518 Pham Thi Kim Loan Nu 4/27/198614 42519 Trinh Thi My Loan Nu 7/30/199415 42520 Le Khanh Long Nam 9/23/198316 42521 Tran Tuyet Mai Nu 10/11/199417 42522 Dang Thi Hoa My Nu 2/20/199018 42523 Nguyen Hoai Nam Nam 6/11/198919 42524 Nguyen Thi Nga Nu 6/10/198220 42525 Pham Thi Kim Ngan Nu 4/6/199621 42526 Nguyen Quang Nghia Nam 2/29/198422 42527 Ngo Xuan Ngoc Nam 3/10/199023 42528 Tran Uyen Ngoc Nu 10/24/199424 42529 Le Tan Nha Nam 8/25/199125 42530 Doanh Hong Nhan Nam 6/5/199126 42531 Nguyen Le Kien Nhan Nam 6/5/199427 42532 Pham Nguyen Thuc Nhi Nu 3/7/198828 42533 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 8/16/199329 42534 Doan Hoang Lan Phuong Nu 4/24/199630 42535 Duong Thi Phuong Nu 9/20/199231 42536 Le Thi My Phuong Nu 1/4/198832 42537 Ngo Thi Phuong Nu 4/26/199033 42538 Nguyen Xuan Quyen Nam 6/19/199334 42539 Tran Thanh Son Nam 4/24/198435 42540 Trinh Ngoc Son Nam 2/2/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 108: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 205BĐịa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42541 Truong Anh Tai Nam 12/22/19932 42542 Le Vo Minh Tam Nam 11/19/19913 42543 Luong Quoc Thai Nam 2/9/19744 42544 Bui Thi Thu Thao Nu 6/23/19915 42545 Le Thi Thu Thao Nu 3/31/19936 42546 Ngo Thi Loc Thao Nu 3/14/19957 42547 Tran Thi Phuong Thao Nu 3/1/19958 42548 Tran Thi Phuong Thao Nu 11/5/19879 42549 Tran Thi Thu Thao Nu 9/10/1992

10 42550 Vo Phuong Thien Nam 6/10/197611 42551 Tran Si Thinh Nam 3/12/199012 42552 Lu Hong Thoa Nu 1/1/199113 42553 Nguyen Van Thoa Nam 2/3/198514 42554 Tran Minh Minh Thu Nu 12/7/198815 42555 Do Hoai Thuong Nu 4/8/199316 42556 Dang Thi Thanh Thuy Nu 7/25/199617 42557 Nguyen Bich Thuy Nu 7/7/197318 42558 Phung Thanh Thuy Nu 1/30/199419 42559 Vo Thi Thanh Thuy Nu 4/6/199120 42560 Nguyen Thi Kim Tien Nu 11/8/198621 42561 Tran Hoang Tien Nam 8/30/199322 42562 Nguyen Khac Tiep Nam 4/10/199023 42563 Vo Tri Tin Nam 5/4/199224 42564 Bui Vinh Toan Nam 10/23/199025 42565 Huynh Van Toan Nam 3/2/199226 42566 Tran Ngoc Toan Nam 3/10/199127 42567 Ha Ngoc Tram Nu 2/10/199528 42568 Nguyen Thi Nhu Trang Nu 12/4/1983

Page 109: DS NLNN N4

29 42569 Tran Thi Kieu Trinh Nu 5/26/199430 42570 Tran Thanh Truc Nu 7/16/199531 42571 Bui Anh Tuan Nam 7/25/198732 42572 Pham Anh Tuan Nam 11/9/198333 42573 Huynh Thanh Tung Nam 2/23/199034 42574 Nguyen Thanh Tung Nam 6/11/199835 42575 Phung Thi Kim Tuyen Nu 12/24/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F301-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42576 Nguyen Thi Thu Tuyet Nu 6/26/19912 42577 Nguyen Vu Thi Anh Tuyet Nu 8/26/19953 42578 Nguyen Thi Ut Nu 3/26/19904 42579 Tran Thi Ut Nu 9/15/19905 42580 Huynh Thi Thuy Van Nu 11/20/19956 42581 Le Van Nam 9/5/19787 42582 Nguyen Huynh Thanh Van Nu 10/9/19898 42583 Phan Tran Viet Nam 7/15/19929 42584 Ly Hoang Anh Vo Nam 12/25/1995

10 42585 Ly Thien Vuong Nam 7/23/198711 42586 Hua Thuy Vy Nu 8/5/199512 42587 Nguyen Nhat Vy Nu 6/3/199613 42588 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 5/12/199014 42589 Nguyen Thi Kim Yen Nu 4/30/1988

Page 110: DS NLNN N4

15 42590 Pham Hoang Yen Nu 9/9/199016 42591 Oscar Lopez Alegre Nam 2/11/198317 42592 Ho Khanh An Nam 12/6/199318 42593 Dang Thi Ngoc Anh Nu 8/26/198919 42594 Pham Truc Anh Nu 12/4/199820 42595 Vu Mai Anh Nu 11/8/199221 42596 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 2/17/199022 42597 Nguyen Viet Binh Nam 8/21/198823 42598 Do Ngoc Kim Cuong Nu 2/5/199324 42599 Phan Huy Cuong Nam 5/27/199125 42600 To Manh Cuong Nam 9/12/198426 42601 Le Tien Dat Nam 1/24/198227 42602 Luong Thuy Dinh Nu 9/28/199128 42603 Vu Thi Dung Nu 5/23/198729 42604 Tran Thi Thuy Duong Nu 1/16/198330 42605 Tran Thi My Duyen Nu 12/24/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 301-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42606 Phan Thuy Giang Nu 4/11/19982 42607 Pham Nguyen Viet Ha Nu 9/20/19923 42608 Vuong Nguyen My Ha Nu 8/13/19874 42609 Tran Thi Mong Hang Nu 2/3/19855 42610 Nguyen Thi Thanh Hao Nu 4/8/1986

Page 111: DS NLNN N4

6 42611 Le Nguyen Hieu Nam 4/28/19917 42612 Tran Thanh Hieu Nam 10/23/19908 42613 Tran Ngoc Song Hoang Nu 2/3/19899 42614 Phun Chanh Hung Nam 9/26/1993

10 42615 Pham Quang Huy Nam 9/8/197911 42616 Doan Gia Huy Nam 4/7/200012 42617 Trinh Thi Ngoc Huyen Nu 6/15/199313 42618 Phan Nguyen Xuan Linh Nu 2/4/198814 42619 Phan Thi Be Linh Nu 3/25/198815 42620 Nguyen Do Hong Loan Nu 10/2/199116 42621 Ngo Tuan Long Nam 10/3/198817 42622 Ngo Thi Khanh Ly Nu 7/5/199418 42623 Pham Le Ngoc Mai Nu 5/11/199419 42624 Huynh Nguyen Phung Mi Nu 7/16/199320 42625 Hoang Thi Xuan My Nu 5/5/199821 42626 Duong Hanh Nga Nu 8/12/198622 42627 Nguyen Hoai Ly Nga Nu 5/8/199223 42628 Tran Phuong Thien Nga Nu 6/12/198124 42629 Vo Huynh Nhu Ngoc Nu 6/10/199525 42630 Luu Thi Ngot Nu 3/22/199226 42631 Tran Thi Bich Nguyet Nu 6/15/198527 42632 Nguyen Thi Quynh Nha Nu 6/25/199228 42633 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 1/1/199329 42634 Pham Thuy Y Nhi Nu 7/13/199530 42635 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 3/10/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F303

Page 112: DS NLNN N4

Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42636 Tran Thi Hong Nhung Nu 8/11/19932 42637 Huynh Ngoc Diem Phuc Nu 12/2/19923 42638 Huynh Thi Kim Phuong Nu 2/25/19954 42639 Tran Van Quoc Nam 10/26/19875 42640 Le Thi My Suonh Nu 5/21/19946 42641 Giang Hoai Tam Nam 4/14/19937 42642 Ngo Thi Phuong Tam Nu 1/3/19948 42643 Nguyen Thi Tam Nu 2/22/19839 42644 Tran Thi Hong Tham Nu 1/13/1985

10 42645 Dang Thai Thanh Nu 11/25/198811 42646 Huynh Thien` Thanh Nam 5/9/198312 42647 Nguyen Dinh Thanh Nam 1/15/199213 42648 Nguyen Minh Thanh Nam 6/9/198814 42649 Nguyen Minh Cat Thanh Nu 8/14/199415 42650 Hoang Ngoc Thao Nam 7/29/199316 42651 La Phuoc Hong Thao Nu 2/18/199517 42652 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 12/23/199518 42653 Mai Ngoc Anh Thi Nu 12/4/199819 42654 Nguyen Thi Kim Thi Nu 3/23/199120 42655 Le Minh Thien Nam 3/14/198921 42656 Vuong Hoang Thinh Nam 11/7/198822 42657 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 12/27/199423 42658 Huynh Thuy Hong Thuy Nu 5/15/199024 42659 Pham Thi Thuy Nu 10/17/199325 42660 Tran Le Xuan Thuy Nu 5/11/198826 42661 Nguyen Thi Mai Thy Nu 8/24/199027 42662 Le Nguyen Thuy Tien Nu 3/3/199428 42663 Ngo Tran Thuy Tien Nu 11/1/199329 42664 Pham Thi Thuy Tien Nu 7/1/199530 42665 Do Huynh Bao Tram Nu 8/7/199231 42666 Le Thi Minh Tram Nu 8/25/198932 42667 Tran Bao Tram Nu 3/16/199233 42668 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 10/4/1994

Page 113: DS NLNN N4

34 42669 Quach Thanh Truc Nu 12/11/199235 42670 Nguyen Cam Tu Nu 8/28/1979

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 304Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42671 Nguyen Thi Tuyen Nu 10/24/19842 42672 Huynh Thi Tuyet Nu 8/26/19943 42673 Truong Thi Kim Thuy Vi Nu 3/15/19934 42674 Nguyen Hoang Vinh Nam 10/16/19865 42675 Quach Truong Quoc Vinh Nam 10/26/19936 42676 Trieu Ngoc Thanh Vuong Nu 12/6/19917 42677 Nguyen Dang Thai Xinh Nu 3/23/19938 42678 La Thi Hoang Yen Nu 10/26/19909 42679 Dang Hoang An Nam 4/3/1990

10 42680 Nguyen Ngoc An Nam 3/9/198811 42681 Vo Hoang Bao Nam 6/6/198912 42682 Ngo Thi Kim Chi Nu 6/26/198913 42683 Tran Quoc Dam Nam 6/6/199014 42684 Le Tai Duc Nam 12/4/199015 42685 Pham Vu Duc Nam 9/6/198716 42686 Pham Ngoc Duy Nam 6/7/199117 42687 Pham Thi Ha Nu 7/27/198518 42688 Phan Son Hai Nam 2/18/199019 42689 Tran Thanh Hai Nu 11/6/1984

Page 114: DS NLNN N4

20 42690 Nguyen Thi Hong Nu 9/17/198721 42691 Nguyen Minh Hoang Nam 2/11/198522 42692 Bui Nam Hung Nam 12/1/199123 42693 Nguyen Hoang Huy Nam 1/4/199224 42694 Mai Le Huyen Nu 11/1/199225 42695 Do Thi Thanh Loan Nu 6/16/198826 42696 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 8/22/199027 42697 Le Huu Loc Nam 8/31/199128 42698 Dinh Ngoc Long Nam 8/30/199129 42699 Duong Hung Long Nam 10/19/198930 42700 Tran Thanh Luan Nam 2/1/198431 42701 Ho Kim Ngan Nu 7/24/199232 42702 Le Kim Ngan Nu 7/18/198833 42703 Nguyen Ly Kieu Ngan Nu 6/29/199134 42704 Tran Thi Thanh Nghi Nu 8/24/199135 42705 Bui Ngoc Nguyen Nam 2/20/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F 305Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42706 Pham Trung Nguyen Nam 12/29/19902 42707 Nguyen Duc Phong Nam 12/20/19903 42708 Nguyen Ngoc Hoai Phong Nam 3/25/19914 42709 Nguyen Minh Phu Nam 12/8/19915 42710 Le Dang Phuoc Nam 1/9/1983

Page 115: DS NLNN N4

6 42711 Nguyen Thi My Phuong Nu 5/20/19897 42712 Le Thi Ba Quy Nu 1/13/19908 42713 Nguyen Thanh Sang Nam 9/3/19909 42714 Dinh Hoang Sang Nam 4/25/1990

10 42715 Krzysztof Surzypskl Nam 4/13/198411 42716 Vo Tien Sy Nam 4/23/199012 42717 Phung Ba Tan Nam 9/14/198813 42718 Nguyen Minh Thai Nam 1/9/199214 42719 Pham Xuan Thai Nam 9/8/198915 42720 Hoang Phuong Thao Nu 4/7/199116 42721 Nguyen Ngoc Thich Nam 7/17/199217 42722 Nguyen Hoang Quy Thien Nam 9/24/198518 42723 Nguyen Minh Thuc Nam 5/4/199219 42724 Nguyen Ngoc Toan Nam 4/11/199020 42725 Nguyen Ngoc Tran Nam 9/16/199021 42726 Ngo Thi Trang Nu 1/1/198822 42727 Nguyen The Tri Nam 5/25/197223 42728 Tran Quang Trung Nam 9/20/199124 42729 Le Vu Anh Uyen Nu 3/12/198925 42730 Trinh Van Vu Nam 4/24/199126 42731 Nguyen Dang Quoc Vuong Nam 5/4/198827 42732 Nguyen Thi Yen Nu 3/26/198728 42733 Pham Thi Hai Yen Nu 5/30/198729 42734 Dao Thi Ngoc Anh Nu 10/26/199430 42735 Lam Thoi Binh Nam 3/30/198931 42736 Tran Thi Kim Chi Nu 5/10/198532 42737 Thach Minh Cuong Nam 2/5/199033 42738 Huynh Thi Kieu Diem Nu 7/20/199034 42739 Tran Thanh Diep Nam 11/9/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015

Page 116: DS NLNN N4

Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 33-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42740 Nguyen Thi Hau Nu 6/2/19922 42741 Huynh Chi Hung Nam 10/12/19873 42742 Pham Nguyen Hoang My Nu 9/7/19924 42743 Ngo Tran Trang Nha Nu 8/28/19945 42744 Vu Thi Hong Quan Nu 1/10/19916 42745 Nguyen Thi Cam Que Nu 7/21/19907 42746 Quang Phuong Quyen Nu 2/24/19908 42747 Nguyen Ngoc Tu Quynh Nu 10/30/19859 42748 Le Do Minh Sang Nam 7/14/1995

10 42749 Le Thanh Tam Nam 3/4/199211 42750 Tran Bao Tam Nu 8/19/199312 42751 Tran Dang Xuan Thao Nu 11/28/199613 42752 Tran Le Thanh Thao Nu 3/2/199114 42753 Duong Gia Thinh Nam 11/3/199415 42754 Tran Minh Anh Thu Nu 3/12/199816 42755 Nguyen Phuc Nhu Thuy Nu 3/4/199317 42756 Nguyen Tran Minh Tien Nam 12/23/199018 42757 Pham Ngoc Thuy Trang Nu 3/18/198719 42758 Nguyen Quang Truong Nam 6/18/199120 42759 Cao Tran Minh Tuan Nam 12/10/199321 42760 Tran Nguyen Ngoc Vi Nu 6/18/198922 42761 Huynh Thi Thuy Vuong Nu 5/30/198823 42762 Tran Viet Vuong Nam 6/20/199424 42763 Nguyen Luu Tuong Vy Nu 1/24/199425 42764 Tran Nguyen Thuy Vy Nu 9/8/199426 42765 Giang Hoang Diep Anh Nu 3/13/198827 42766 Pham Thi Ben Nu 11/25/198828 42767 Le Thi Minh Chau Nu 8/30/1994

Page 117: DS NLNN N4

29 42768 Truong Ngoc Ai Chau Nu 6/1/199530 42769 Truong Trong Chi Nam 6/12/199331 42770 Nguyen Huu Dieu Nam 1/25/199232 42771 Hieu Thi Kim Dung Nu 11/23/199033 42772 Nguyen Thi Hong Gam Nu 5/15/199134 42773 Nguyen Le Ngoc Han Nu 4/12/199435 42774 Mai Thi Thanh Hang Nu 12/1/199236 42775 Lam Bich Hang Nu 2/6/199537 42776 Tran Pham My Hanh Nu 1/21/199238 42777 Ha Moc Hiep Nam 8/11/199439 42778 Le Thi Thanh Hong Nu 2/10/199440 42779 Luu Thi Huong Nu 10/20/198941 42780 Tran Anh Huy Nam 9/24/198142 42781 Dang Thi Hong Kim Nu 6/20/199343 42782 Nguyen Thi Bich Lam Nu 1/25/199444 42783 Ho Thi Thuy Linh Nu 7/19/199445 42784 Pham Thanh Loc Nam 4/9/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 33-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42785 Tran Hong Nhan Nu 6/26/19932 42786 Truong Thi Hong Nhung Nu 3/21/19953 42787 Nguyen Thi Qui Nu 12/6/19934 42788 Luong Minh Thanh Nam 3/10/1989

Page 118: DS NLNN N4

5 42789 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 12/12/19946 42790 Nguyen Thi Thu Thao Nu 6/20/19897 42791 Pham Quoc Thinh Nam 1/30/19938 42792 Nguyen Thi Kim Thu Nu 8/10/19959 42793 Tang Thi Thuong Nu 12/15/1992

10 42794 Nguyen Dinh Trung Tin Nam 3/19/199411 42795 Huynh Nguyen Kim Tinh Nu 1/25/199512 42796 Ngo Hoang Chi Toan Nam 9/2/199013 42797 Ho Ngoc Tri Nam 10/9/199114 42798 Ta Ngoc Tri Nam 12/20/199315 42799 Pham Le Phuong Truc Nu 4/11/199416 42800 Duong Quoc Truong Nam 6/16/199117 42801 Dao Thi Ngoc Yen Nu 3/12/198718 42802 Tran Thi Hong An Nu 4/8/198619 42803 Tran Ngoc Song An Nam 2/29/199220 42804 Tran Thi Phuc Anh Nu 6/24/199021 42805 Ha Ngoc Anh Nu 1/1/198922 42806 Huynh Ngoc Anh Nam 11/24/199123 42807 Nguyen Van Anh Nu 2/11/198824 42808 Pham Do To Anh Nu 2/7/199525 42809 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 2/13/199226 42810 Huynh Khac Bich Nam 6/15/199127 42811 Vu Thi Ngoc Bich Nu 1/15/199328 42812 Tran Van Bien Nam 12/28/198929 42813 Nguyen Thi Giang Binh Nu 11/16/199430 42814 Bui Phuong Huyen Chau Nu 3/11/198631 42815 Tran Thi My Chi Nu 1/6/198932 42816 Phan Nhat Cuong Nam 10/19/199233 42817 Pham Thi Luu Da Nu 5/23/198834 42818 Pham Tien Dat Nam 7/2/199435 42819 Le Thi My Diem Nu 11/1/198936 42820 Huynh Van Dinh Nam 4/17/199037 42821 Huynh Hai Dinh Nam 7/4/199038 42822 Le Thanh Duc Nam 5/1/198739 42823 Thai Ba Duc Nam 9/8/199240 42824 Le Thi Dung Nu 10/10/198541 42825 Tran Thi Thu Dung Nu 12/8/1991

Page 119: DS NLNN N4

42 42826 Vo Thi Thuy Dung Nu 12/18/198643 42827 Nguyen Thuy Duong Nu 5/15/199544 42828 Truong Thi Thuy Duong Nu 8/22/199245 42829 Nguyen Thi Kieu Duyen Nu 6/19/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 41Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42830 Nguyen Ngoc Em Nam 7/21/19922 42831 Le Thi Ngoc Ha Nu 1/19/19923 42832 Nguyen Thi Hong Ha Nu 9/1/19884 42833 Nguyen Thi Ngan Ha Nu 10/25/19935 42834 Luong Vinh Ha Nam 11/10/19916 42835 Dang Duc Hai Nam 2/8/19907 42836 Nguyen Thanh Hai Nam 9/11/19898 42837 Do Thi Hang Nu 6/28/19929 42838 Le Mai Thuy Hang Nu 1/22/1994

10 42839 Tran Thi Thu Hang Nu 12/19/198711 42840 Tran Thi Thuy Hang Nu 12/1/199312 42841 Vu Thi Kim Hang Nu 10/11/199213 42842 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 12/11/199114 42843 Tran Van Hen Nam 4/12/199415 42844 Ho Thi Hien Nu 5/6/199416 42845 Pham Quang Hien Nam 12/7/199117 42846 Pham Thi My Hien Nu 1/19/1992

Page 120: DS NLNN N4

18 42847 Hoang Hiep Nam 2/10/198619 42848 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 10/4/199620 42849 Nguyen Trong Hoa Nam 8/21/199121 42850 Nguyen Thi Bich Hoai Nu 8/10/199322 42851 Vong Thi Kim Hoa Nu 6/29/199023 42852 Ho Khac Hoai Nam 4/22/198624 42853 Le Thi Hoai Nu 6/16/199025 42854 Truong Thi Hong Nu 11/5/199226 42855 Bui Thi Hop Nu 7/23/199527 42856 Chau Thi Kim Hue Nu 5/13/199028 42857 Nguyen Thi Ngoc Hung Nu 10/16/198929 42858 Do Thi Diem Huong Nu 12/2/199130 42859 Le Nguyen Xuan Huy Nam 2/15/199131 42860 Tran Quoc Huy Nam 8/15/199132 42861 Le Khanh Huynh Nam 7/6/199633 42862 Nguyen Hoang Dang Khoa Nam 10/7/199234 42863 Nguyen Nhat Khoan Nam 5/9/199135 42864 Dinh Thi Kieu Nu 12/14/199536 42865 Tran Van Lam Nam 11/6/199237 42866 Vu Thi Thuy Lanh Nu 8/17/199338 42867 Du Trong Lich Nam 6/2/198939 42868 Truong Thanh Liem Nam 9/6/198940 42869 Tran Thi Kim Lien Nu 2/10/199541 42870 Ho Thi Thuy Lieu Nu 11/21/199442 42871 Nguyen Thi My Linh Nu 10/30/199143 42872 Ho Thi Thuy Linh Nu 4/27/199244 42873 Nguyen Thi Linh Nu 3/15/199245 42874 Tran Thi Ngoc Linh Nu 12/26/199246 42875 Vo Thuy Linh Nu 6/21/199147 42876 Nguyen Thi Ai Loan Nu 9/29/199248 42877 Tran Thi Thanh Loan Nu 11/7/199049 42878 Nguyen Huu Loi Nam 5/16/199450 42879 Nguyen Thanh Loc Nam 10/7/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 121: DS NLNN N4

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 42-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42880 Huynh Minh Luan Nam 7/15/19912 42881 Nguyen Chanh Luan Nam 10/2/19943 42882 Nguyen Ngoc Mai Nu 11/21/19904 42883 Nguyen Thi Truc Mai Nu 1/20/19915 42884 Phan Thi Hong Mai Nu 10/26/19906 42885 Dang Nhat Minh Nam 8/10/19897 42886 Vu Thi Mui Nu 5/26/19908 42887 Cao Hoang Diem My Nu 1/8/19909 42888 Nguyen Duc Nam Nam 10/6/1993

10 42889 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 1/26/198811 42890 Vo Van Nga Nam 11/24/199412 42891 Ho Thi Kim Ngan Nu 5/14/199213 42892 Nguyen Thi Ngan Nu 8/5/199114 42893 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 7/22/199015 42894 Duong Thi Bich Ngoc Nu 12/20/199316 42895 Le Van Ngoc Nam 10/2/199417 42896 Tran Thi Bich Ngoc Nu 8/29/199318 42897 Pham Van Nguyen Nam 1/27/199119 42898 Le Thi Yen Nhi Nu 12/16/199320 42899 Nguyen Thi Nhi Nu 10/26/199321 42900 Do Huynh Nhu Nu 11/17/199122 42901 Tran Thi Xuan Nuong Nu 9/5/199223 42902 Dang Nguyen Nha Phang Nu 5/1/199124 42903 Nguyen Huynh Phat Nam 5/2/199225 42904 Nguyen Tran Hong Phi Nam 5/26/1996

Page 122: DS NLNN N4

26 42905 Tran Van Phong Nam 8/21/199327 42906 Nguyen Thi Ha Phuong Nu 11/17/199328 42907 Phan Thi Hong Phuong Nu 10/26/199029 42908 Nguyen Quang Quan Nam 3/24/198930 42909 Nguyen Minh Quan Nam 7/19/199331 42910 Le Trong Quang Nam 8/5/198632 42911 Nguyen Quoc Nam 2/22/199233 42912 Nguyen Thi Be Quyen Nu 9/2/199534 42913 Ngo Phan Phuong Quynh Nu 12/22/198935 42914 Tran Anh Quynh Nu 7/12/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 42-2 Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42915 Phan Thi Be Sim Nu 8/15/19912 42916 Luong Tri Sinh Nam 11/13/19883 42917 Dang Hoai Son Nam 12/22/19934 42918 Nguyen Duc Son Nam 9/28/19965 42919 Le Cong Chi Tam Nam 2/9/19916 42920 Pham Quoc Thai Nam 9/8/19897 42921 Nguyen Thi Tham Nu 3/28/19948 42922 Nguyen Dinh Thanh Nam 5/28/19879 42923 Nguyen Ngoc Dan Thanh Nu 1/5/1993

10 42924 Nguyen Viet Thanh Nam 5/8/198911 42925 Le Thi Phuong Thao Nu 12/24/1993

Page 123: DS NLNN N4

12 42926 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 1/1/198813 42927 Nguyen Dinh Thi Nu 6/8/199514 42928 Tran Duc Thinh Nam 2/20/199215 42929 Ngo Thi Ngoc Tho Nu 7/20/198916 42930 Nguyen Huu Tho Nam 3/3/199217 42931 Huynh Thoa Nu 7/27/199318 42932 Nguyen Thi Thoa Nu 7/17/199319 42933 Trieu Thi Kim Thoa Nu 4/6/199220 42934 Dang Thi Ngoc Thuy Nu 4/20/199021 42935 Doan Vu Truc Thuy Nu 4/17/199022 42936 Le Thi Thuy Nu 9/11/199423 42937 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 8/20/199324 42938 Tra Thanh Thuy Nu 3/19/199225 42939 Truong Thi Thuyen Nu 7/3/199526 42940 Dinh Thuy Tien Nu 10/6/199527 42941 Ngo Thi Kim Tien Nu 9/17/199228 42942 Nguyen Ngoc Tien Nam 12/12/198929 42943 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 1/11/199130 42944 Nguyen Thi My Tien Nu 2/16/199531 42945 Nguyen Van Tinh Nam 6/15/199032 42946 Phan Thi Ngoc Tram Nu 11/3/199133 42947 Huynh Thi Diem Trang Nu 9/20/199334 42948 Le Thi Van Trang Nu 8/14/199335 42949 Nguyen Bao Trang Nu 4/9/1992

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 43-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

Page 124: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42950 Nguyen Thi Trang Nu 4/17/19902 42951 Nguyen Thi Hong Trang Nu 9/10/19933 42952 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 11/26/19874 42953 Tran Thi Bich Trang Nu 6/10/19955 42954 Tran Thi Phuong Trang Nu 7/27/19956 42955 Tran Thi Thuy Trang Nu 4/30/19897 42956 Vo Thi Thanh Trang Nu 9/4/19908 42957 Huynh Quoc Tri Nam 6/18/19929 42958 Vo Thanh Truc Nu 9/10/1995

10 42959 Pham Quoc Trung Nam 11/7/198811 42960 Nguyen Nhut Truong Nam 5/13/199112 42961 Nguyen Thanh Truong Nam 4/1/199113 42962 Bui Minh Tuan Nam 9/11/199514 42963 Nguyen Minh Tuan Nam 1/1/198715 42964 Truong Ngoc Tuan Nam 8/4/199316 42965 Nguyen Thanh Tung Nam 7/14/199317 42966 Ho Thi Phuoc Tuong Nu 7/6/199218 42967 Le Thanh Tuyen Nam 2/21/199119 42968 Vo Van Ut Nam 9/10/199220 42969 Nguyen Ngoc Thuy Vi Nu 9/9/199421 42970 Nguyen Huu Viet Nam 9/5/198922 42971 Ta Khac Viet Nam 9/2/198823 42972 Nguyen Quang Vu Nam 8/7/199124 42973 Le Thi Kim Vui Nu 7/16/199325 42974 Nguyen Tuong Vi Nu 8/16/199126 42975 Nguyen Huynh Thao Vy Nu 6/22/199227 42976 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 1/19/199128 42977 Phan Thi Hai Yen Nu 8/9/199529 42978 Tra Thi Kim Yen Nu 8/29/199230 42979 Pham Nguyen Hoai An Nu 7/16/200131 42980 Dang Thi Lan Anh Nu 5/16/199332 42981 Hoang Tran Kim Anh Nu 11/24/199033 42982 Le Phuong Anh Nu 12/17/199234 42983 Le Thi Kim Anh Nu 5/20/1993

Page 125: DS NLNN N4

35 42984 Nguyen Lan Anh Nu 7/31/198436 42985 Nguyen Tuan Anh Nam 3/29/199437 42986 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 4/24/199138 42987 Nguyen Dang My Au Nu 1/21/199239 42988 Dao Cong Binh Nam 7/1/199340 42989 Huynh Ngoc Quynh Chau Nu 8/28/198841 42990 Nguyen Kim Chi Nu 2/22/199042 42991 Pham Nguyen Phuong Chi Nu 1/25/199443 42992 Tran Thi Chien Nu 11/18/199644 42993 Nguyen Chin Nam 12/2/197645 42994 Lam Tien Chung Nam 3/3/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C 43-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 42995 Tran Manh Cuong Nam 8/16/19892 42996 Nguyen Thai Tiep Dan Nu 1/29/19933 42997 Huynh Thanh Dat Nam 1/6/19944 42998 Nguyen Thi Diem Nu 8/12/19915 42999 Bui Thi Hoang Diep Nu 1/11/19876 43000 Tran Van Doan Nam 7/9/19857 43001 Le Thi Duc Nu 4/10/19858 43002 Le Thi Hoai Dung Nu 10/10/19929 43003 Vu Quoc Dung Nam 11/5/1987

10 43004 Tang Thi My Dung Nu 8/26/1992

Page 126: DS NLNN N4

11 43005 Le Thi Thuy Duy Nu 12/5/199212 43006 Tran Thi Ha Nu 1/12/198813 43007 Tran Le Dan Ha Nu 12/8/198814 43008 Nguyen Thi Thu Hang Nu 7/21/198715 43009 Tran Thi Minh Hang Nu 8/12/199416 43010 Do Thi Hong Hanh Nu 8/23/198817 43011 Huynh Thi Bich Hanh Nu 4/21/198218 43012 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 4/27/198919 43013 Nguyen Thi My Hanh Nu 1/31/199020 43014 Huynh Cong Hau Nam 6/9/199221 43015 Le Thi Hien Nu 8/8/197822 43016 Nguyen Thi Hien Nu 4/16/198823 43017 Nguyen Thi Kim Hien Nu 5/1/198924 43018 Dam Minh Hieu Nam 5/27/199425 43019 Ngo Hanh Minh Hieu Nu 8/14/199626 43020 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 6/11/199027 43021 Nguyen Thi Hoa Nu 9/17/199628 43022 Vuong Thi Hoa Nu 7/20/199229 43023 Mai Thi Hoan Nu 3/16/199030 43024 Diep Tan Minh Hoang Nam 5/28/198431 43025 Nguyen Minh Hoang Nam 8/29/199732 43026 Nguyen Van Hoang Nam 12/20/199433 43027 Nguyen Thi Hong Nu 2/3/198834 43028 Nguyen Thi To Anh Hong Nu 2/23/198835 43029 Dang Dinh Huan Nam 10/15/198836 43030 Pham Thi Minh Hue Nu 6/21/199237 43031 Phan Thi Minh Hue Nu 3/10/199438 43032 Tran Thi Thanh Hue Nu 12/9/198539 43033 Vu Van Hung Nam 2/10/199440 43034 Bui Thi Thanh Huong Nu 5/30/198941 43035 Lai Thi Huong Nu 11/21/199142 43036 Le Thi Thu Huong Nu 10/31/199443 43037 Nguyen Thien Huu Nam 3/5/199344 43038 Tran Thi Anh Huy Nu 9/1/199245 43039 Tran Thi Thao Huyen Nu 12/12/1988

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……

Page 127: DS NLNN N4

Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B 11-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43040 Nguyen Trong Huynh Nam 8/8/19912 43041 Nguyen Huu Kham Nam 10/20/19893 43042 Le Hoang Khang Nam 9/30/19894 43043 Le Manh Khang Nam 9/30/19895 43044 Duong Thi Mai Khanh Nu 7/29/19936 43045 Nguyen Viet Khanh Nam 11/25/19847 43046 Nguyen Thuy Mai Khanh Nu 12/11/19978 43047 Nguyen Tran Khiem Nam 6/10/19839 43048 Hoang Tien Le Nam 3/30/1989

10 43049 Pham Thi Tuyet Le Nu 8/18/199611 43050 Nguyen Thi Cam Lien Nu 9/16/199112 43051 Duong Anh Linh Nu 5/31/199413 43052 Duong My Linh Nu 1/14/199314 43053 Ha Thi Tu Linh Nu 7/5/199115 43054 Nguyen Thuy Linh Nu 8/21/199016 43055 Nguyen Thi Truc Linh Nu 9/16/199117 43056 Tran Viet Hoang Linh Nu 6/17/199118 43057 Tran Thi Mong Linh Nu 4/20/198619 43058 Tran Thanh Loc Nam 10/1/199020 43059 Tran Bach Thao Ly Nu 2/8/199621 43060 Nguyen Thi Mai Nu 7/14/199522 43061 Trinh Thi Hoa Man Nu 2/1/199223 43062 Hoang Thi Binh Minh Nu 10/10/1991

Page 128: DS NLNN N4

24 43063 Nguyen Ngoc Minh Nu 4/30/198925 43064 Nguyen Dinh Nam Nam 5/19/199626 43065 Duong Thien Nga Nu 5/7/199327 43066 Ha Doan Kim Ngan Nu 7/23/199328 43067 Nguyen Kim Ngan Nu 11/18/199229 43068 Dang Thai Ngoc Nam 6/14/199230 43069 Dinh Thi Bich Ngoc Nu 1/10/198131 43070 Nguyen Danh Ngoc Nam 7/8/199632 43071 Nguyen Linh Ngoc Nu 12/15/199133 43072 Nguyen Hoang Bao Ngoc Nu 11/18/199134 43073 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 7/30/199435 43074 Nguyen Tran Bao Ngoc Nu 3/22/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B11-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43075 Le Thi Be Nguyen Nu 8/22/19872 43076 Luu Thi Anh Nguyet Nu 4/9/19853 43077 Tang Thi Nghia Nhan Nu 9/6/19934 43078 Nguyen Ngoc Tuyet Nhi Nu 6/28/19915 43079 Vo Thi Phuong Nhi Nu 8/12/19916 43080 Vo Thi Yen Nhi Nu 10/2/19957 43081 Doan Luong Bao Nhu Nu 12/30/19948 43082 Huynh Khanh Nhu Nu 12/8/19949 43083 Lai Thi Quynh Nhu Nu 6/4/1995

Page 129: DS NLNN N4

10 43084 Tran To Nhu Nu 6/12/199111 43085 Pham Thi Nhung Nu 2/24/199412 43086 Tran Loc Phat Nam 8/22/199413 43087 Chau Minh Phuong Nu 11/9/199514 43088 Huynh Thi Kim Phuong Nu 12/24/198715 43089 Nguyen Dang Phuong Nam 10/15/199516 43090 Nguyen Thi Thuy Phuong Nu 9/9/198117 43091 Nguyen Thi Qua Nu 1/17/198918 43092 Vuong Dinh Quy Nam 6/26/198719 43093 Bui Thi Bao Quyen Nu 12/17/198420 43094 Le Nguyen Truc Quynh Nu 10/14/199221 43095 Nguyen Tran Anh Quynh Nu 10/13/199122 43096 Nguyen Thi Sang Nu 11/7/199323 43097 Phan Thi Sang Nu 10/16/199324 43098 Nguyen Thi Hong Sen Nu 8/30/199425 43099 Nguyen Thi Le Suong Nu 2/13/198926 43100 To Thanh Tam Nam 5/2/199227 43101 Nguyen Hoang Thanh Thai Nam 8/18/200128 43102 Tran Quang Thai Nam 2/12/199329 43103 Le Ke Thanh Nam 9/28/199430 43104 Nguyen Ngoc Tan Thanh Nam 5/5/198931 43105 Duong Thi Thao Nu 1/7/199432 43106 Ha Dang Phuong Thao Nu 8/28/199233 43107 Ha Thuc Thanh Thao Nu 12/4/199334 43108 Nguyen Bich Thao Nu 1/25/199335 43109 Than Thi Thich Nu 4/20/1994

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NV

Page 130: DS NLNN N4

Phòng thi: E 301Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43110 Nguyen Thi Thu Thom Nu 10/26/19962 43111 Le Thi Minh Thu Nu 8/20/19933 43112 Le Uyen Thu Nu 9/24/19924 43113 Vuong Minh Thuan Nam 6/6/19895 43114 Van Hoai Thuong Nam 1/1/19936 43115 Dao Thi Thanh Thuy Nu 6/28/19947 43116 Do Thi Thuy Nu 12/27/19868 43117 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 7/2/19869 43118 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 9/6/1987

10 43119 Truong Thi Thanh Thuy Nu 11/22/199111 43120 Nguyen Ngoc Dang Thy Nu 9/29/199412 43121 Pham Hoang Thuy Tien Nu 12/21/199313 43122 Le Trung Tin Nam 2/14/199414 43123 Huynh Duc Toan Nam 3/19/198915 43124 Nguyen Thi Hoai Tram Nu 11/23/199616 43125 Hoang Thi Kim Trang Nu 5/30/198717 43126 Tran Huyen Trang Nu 8/7/199118 43127 Tran Thi Trang Nu 5/10/198919 43128 Tran Thi Thu Trang Nu 4/29/199120 43129 Tran Thi Thuy Trang Nu 1/31/199521 43130 Vu Lang Trieu Nu 2/8/199422 43131 Nguyen Ngoc Trinh Nu 4/3/198923 43132 Nguyen Van Truong Nam 9/14/198924 43133 Nguyen Tran Ngoc Tu Nu 2/2/198925 43134 Dang Thi Tuyet Nu 1/20/199226 43135 Quach Kim Tuyen Nu 1/20/199427 43136 Pham Van Tuan Nam 6/1/199328 43137 Pham Van Tuan Nam 4/24/198529 43138 Nugyen Thi Cam Van Nu 9/20/198130 43139 Nguyen Viet Viet Nam 9/3/199431 43140 Bui Quoc Vinh Nam 11/12/199032 43141 Phung Xuong Vinh Nam 1/22/1992

Page 131: DS NLNN N4

33 43142 Nguyen Truong Nu Hoang Vu Nu 9/5/198834 43143 Huynh The Vuong Nam 2/26/197935 43144 Nguyen Thi Vy Nu 5/7/199036 43145 Nguyen Thanh Thuy Vy Nu 1/15/199137 43146 Hoang Thanh Xuan Nu 7/20/199338 43147 Hoang Yen Nu 5/16/198739 43148 Nguyen Thi Kim Yen Nu 7/2/198740 43149 Tran Thi Yen Nu 11/21/199441 43150 Tu Ngoc Yen Nu 1/7/199342 43151 Vu Thi Hai Yen Nu 10/22/199343 43152 Ngo Hoang Phuong Anh Nu 11/5/199544 43153 Nguyen Le Ngoc Chau Nu 5/30/199545 43154 Nguyen Thi Kieu Chinh Nu 12/2/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E 302Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43155 Dinh Thi Ha Nu 5/10/19932 43156 Nguyen Thi Hong Ha Nu 8/20/19953 43157 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 12/12/19954 43158 Nguyen Thi Hoa Nu 2/2/19955 43159 Cao Thi Thu Hong Nu 4/30/19956 43160 Pham Thi Thu Hong Nu 10/23/19957 43161 Tran Thi Nhi Khanh Nu 4/18/19958 43162 Le Van Khue Nam 8/21/1995

Page 132: DS NLNN N4

9 43163 Nguyen Duy Lap Nam 10/12/199510 43164 Tang Khoi Minh Nam 2/9/199511 43165 Ngo Thi My Nu 9/6/199512 43166 Tran Hau Nam Nam 6/16/199413 43167 Truong Thi Nga Nu 4/26/199414 43168 Mai Thi Hoai Ngan Nu 4/1/199515 43169 Le Thi Ngoc Nu 8/15/199516 43170 Tran Thi Anh Nguyet Nu 10/21/199517 43171 Cao Hien Ni Nu 12/15/199518 43172 Tran Ngoc Bao Phuong Nu 10/17/199519 43173 Tran Thi Kim Thach Nu 12/5/199420 43174 Le Van Thanh Nam 5/9/199421 43175 Ngo Thi Thu Thao Nu 10/6/199522 43176 Bui Thi Hoai Thuong Nu 1/24/199523 43177 Nguyen Thi My Thuy Nu 1/18/199524 43178 Nguyen Van Toan Nam 12/27/199425 43179 Bui Nguyen Bao Tram Nu 6/29/199526 43180 Tran Van Tung Nam 7/28/199227 43181 Huynh Thi Kim Uyen Nu 5/8/199428 43182 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 1/5/199529 43183 Tran Thi Tuong Vi Nu 9/2/199430 43184 Do Thi Xuyen Nu 1/15/199431 43185 Pham Thuy Ai Nu 12/16/199432 43186 Nguyen Truong An Nu 7/10/199633 43187 Nguyen Quoc Bao An Nam 9/20/199534 43188 Tang Kien An Nam 10/23/199435 43189 Doan Thi Ngoc Bich Nu 7/15/199536 43190 Duong Thi Quan Chinh Nu 11/20/199537 43191 Le Xuan Chuc Nam 9/19/199438 43192 Dinh Thi Chung Nu 4/15/199539 43193 Tong Ba Cuong Nam 10/14/199140 43194 Phung Quang Dai Nam 10/27/199241 43195 Tran Trieu Dan Nam 11/4/199242 43196 Tran Thi Hong Dao Nu 2/4/199643 43197 Phan Van Dien Nam 2/2/199344 43198 Duong Ngoc Diep Nu 11/3/199045 43199 Dang Ngoc Huyen Dieu Nu 4/20/1993

Page 133: DS NLNN N4

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E 401Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43200 Nguyen Bao Dinh Nam 10/12/1988 2 43201 Danh Thi Ngoc Dung Nu 6/19/19923 43202 Nguyen Van Duy Nam 2/13/19944 43203 Pham Tien Duy Nam 3/24/19965 43204 Vo Thi Thu Duyen Nu 6/19/19946 43205 Nguyen Thi Kim Thuy Em Nu 5/29/19907 43206 Pham Thi Thanh Ha Nu 6/9/19948 43207 Le Thi Minh Hai Nu 9/20/19899 43208 Trinh Duc Hai Nam 11/12/1989

10 43209 Duong Thi Ngoc Hang Nu 6/1/199511 43210 Lam Hong Hanh Nu 11/27/199512 43211 Tran Thi My Hanh Nu 12/13/199513 43212 Le Thi Hao Nu 7/24/199414 43213 Phan Thi Phuong Hau Nu 6/22/199415 43214 Mai Thi Hien Nu 4/10/199416 43215 Nguyen Thi Hien Nu 8/29/198717 43216 Nguyen Thi Thu Hien Nu 1/17/199518 43217 Nguyen Hoang Ngoc Hoa Nu 8/14/199319 43218 Nguyen Thi Le Hoa Nu 5/15/199520 43219 Van Due Hoa Nam 10/23/199521 43220 Nguyen Thi Ngoc Hong Nu 8/14/1996

Page 134: DS NLNN N4

22 43221 Duong Thi Hue Nu 2/16/199323 43222 Dao Anh Hung Nam 5/28/199524 43223 Mai Thi Hue Nu 7/2/199525 43224 Nguyen Gia Hung Nam 12/5/199026 43225 Pham Thi Huong Nu 12/26/199327 43226 Tran Thi Kim Huong Nu 3/3/199228 43227 Tran Nguyen Phuc Huy Nam 9/12/199429 43228 Ban Ngoc Huyen Nu 4/21/199530 43229 Nguyen Thi Minh Huyen Nu 3/8/199531 43230 Tran An Khang Nam 8/29/199332 43231 Nguyen Dang Thi Kim Khue Nu 7/17/199433 43232 Pham Thi Kim Khuyen Nu 5/30/199434 43233 Tran Tuan Kiet Nam 2/16/199535 43234 Phan Thuy Kieu Nu 7/9/199336 43235 Huynh Thi Hoang Kim Nu 1/3/198937 43236 Nguyen Vu Minh Ky Nam 8/24/199438 43237 Dinh Thi Huong Lan Nu 11/15/199539 43238 Do Thi Thanh Lai Nu 11/18/199440 43239 Nguyen Thi Kim Le Nu 11/6/199541 43240 Phan Thi Bich Lien Nu 9/10/199242 43241 Huynh Thi Cam Linh Nu 4/11/199343 43242 Le Thi Hoai Linh Nu 5/20/199344 43243 Luu Gia Linh Nu 9/18/199545 43244 Nguyen Duc Linh Nam 8/1/1990

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E 402Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

Page 135: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43245 Nguyen Thi My Linh Nu 2/22/19952 43246 Nguyen Ngoc Linh Nu 9/6/19963 43247 Ung Thi My Linh Nu 10/10/19894 43248 Ho Thi Thu Loan Nu 9/5/19955 43249 Phan Thi My Loan Nu 6/15/19876 43250 Nguyen Thi Ly Nu 4/28/19957 43251 Nguyen Thi Kieu Mi Nu 10/6/19928 43252 Pham Quoc Bao Minh Nu 11/27/19949 43253 Trinh Hoang Minh Nam 6/21/1994

10 43254 Dang Thi Kim My Nu 2/9/198911 43255 Huynh Ngoc My Nu 8/20/199412 43256 Kieu Thi Tra My Nu 8/29/199513 43257 Nguyen Thanh Kieu My Nu 9/16/199114 43258 Nguyen Hai Nam Nam 1/26/199115 43259 Nguyen Thi Nga Nu 8/12/199516 43260 Nguyen Thi To Nga Nu 10/20/199317 43261 Giang Thanh Ngan Nu 7/31/199518 43262 Nguyen Kim Ngan Nu 5/19/199019 43263 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 11/3/199520 43264 Mai Thi My Ngoc Nu 199521 43265 Nguyen Ong Kim Ngoc Nu 12/10/199022 43266 Tran Nguyen Dung Ngoc Nu 4/2/198323 43267 Pham Minh Nguyen Nam 1/31/198624 43268 Tran Thi Nguyen Nam 10/19/199425 43269 Huynh Ai Nhan Nu 12/26/199326 43270 Thai Van Phuong Hong Nhan Nam 3/15/199527 43271 Truong Minh Nhat Nam 2/28/199428 43272 Dao Thi Yen Nhi Nu 1/1/199329 43273 Huynh Hoang Nhi Nu 12/21/199330 43274 Le Thi Yen Nhi Nu 3/15/199331 43275 Nguyen Thi Nhi Nu 2/10/199332 43276 Nguyen Thi Ngoc Nhi Nu 2/11/199133 43277 Nguyen Mong Quynh Nhu Nu 8/17/199534 43278 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 5/11/1995

Page 136: DS NLNN N4

35 43279 Ta Thi Nhung Nu 10/4/199336 43280 Tran Thi Hong Nhung Nu 12/9/199537 43281 Tran Van Nhuom Nam 12/20/198538 43282 Quach Luu Phat Nam 7/31/199539 43283 Nguyen Ngoc Phuc Nam 2/10/198340 43284 Dinh Thi Kim Phung Nu 11/25/199441 43285 Nguyen Huu Phuoc Nam 1/6/199442 43286 Dang Thi Truc Phuong Nu 1/6/199343 43287 Le Thi Phuong Nu 6/6/199544 43288 Nguyen Thi Phuong Nu 6/26/199545 43289 Ha Phu Quy Nam 9/26/1993

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E403-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43290 Tran Lang Quyen Nu 7/6/19992 43291 Hong Quoc Quang Sang Nam 3/4/19893 43292 Le Van Sang Nam 6/3/19874 43293 Vo Trung Son Nam 11/1/19945 43294 Huynh Tan Tai Nam 11/3/19956 43295 Pham Anh Tai Nam 3/12/19947 43296 Nugyen Thanh Tan Nam 3/3/19878 43297 Le Thi Thu Tham Nu 2/16/19959 43298 Phan Quoc Thang Nam 4/30/1995

10 43299 Diep Le Thanh Nu 3/27/1992

Page 137: DS NLNN N4

11 43300 Nguyen Thi Thanh Nu 3/9/198712 43301 Nguyen Thi Hoai Thanh Nu 6/2/199413 43302 Le Thi Thao Nu 3/10/199414 43303 Ngo Thi Phuong Thao Nu 2/9/199515 43304 Nguyen Thi Thao Nu 5/6/198916 43305 Nguyen Thi Thao Nu 2/2/199417 43306 Nguyen Thi Tam Thao Nu 10/14/199418 43307 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 8/11/199419 43308 Nguyen Ngoc Thanh Thien Nu 12/6/199420 43309 Nguyen Xuan Thinh Nam 2/26/199421 43310 Nguyen Thi Duyen Tho Nu 5/29/198922 43311 Nguyen Thi Phuong Thu Nu 6/3/199423 43312 Tran Thi Thu Nu 11/15/199524 43313 Tran Thi Anh Thu Nu 10/20/199325 43314 Trinh Giang Anh Thu Nu 3/10/199526 43315 Le Thi Minh Thuong Nu 10/13/198027 43316 Tran Thi Hoai Thuong Nu 3/5/199528 43317 Doan Bich Thuy Tien Nu 8/17/199429 43318 Nguyen Thanh Tien Nam 8/15/199230 43319 Nguyen Thuy Linh Tien Nu 11/20/199531 43320 Tran Thuy Tien Nu 11/3/199032 43321 Vu Thi Tinh Nu 1/11/199533 43322 Ma To To Nu 10/17/199534 43323 Vo Vinh Tra Nam 9/24/199335 43324 Truong Thi Bich Tram Nu 10/20/199236 43325 Lam Thi Hue Tran Nu 8/30/199537 43326 Nguyen Thi Buu Tran Nu 11/3/199638 43327 Huynh Khanh Trang Nu 7/1/199539 43328 Nguyen Thi Trang Nu 9/5/199540 43329 Nguyen Thi Trang Nu 10/16/199541 43330 Nguyen Thuy Trang Nu 2/4/199142 43331 To Nguyen Huynh Trang Nu 4/16/199243 43332 Tran Thi Ngoc Trang Nu 8/25/199544 43333 Huynh Le Minh Tri Nam 1/14/199245 43334 Truong Minh Tri Nam 10/2/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……

Page 138: DS NLNN N4

Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E403-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43335 Ly Quang Trieu Nam 12/3/19932 43336 Tran Thi My Trieu Nu 11/15/19943 43337 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 12/15/19954 43338 Luu Vu The Trong Nam 5/17/19945 43339 Huynh Thi Thanh Truc Nu 12/20/19936 43340 Mai Thanh Truc Nu 11/2/19947 43341 Ngo Anh Tu Nam 7/5/19928 43342 Nguyen Le Ngoc Tu Nu 9/17/19949 43343 Nguyen Xuan Tuan Nam 10/5/1994

10 43344 Dang Thi Thanh Tuyen Nu 6/10/199511 43345 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 5/11/199512 43346 Nguyen Van Tuyen Nam 6/20/199113 43347 Tram Ngoc Tuyen Nu 3/22/199514 43348 Tran Thi Phuong Uyen Nu 11/26/199415 43349 Truong Gia Uyen Nu 8/20/199416 43350 Pham Thuy Van Nu 10/11/199517 43351 Nguyen Thi Hoang Vi Nu 9/18/198718 43352 Nguyen Thi Khanh Vi Nu 3/1/199419 43353 Vo Hoang Thuy Vi Nu 12/29/198820 43354 Lac Gia Vinh Nam 1/25/199421 43355 Nguyen Tan Vu Nam 6/1/199522 43356 Huynh Thi Vy Nu 1/1/199523 43357 Duong Thi Thanh Xuan Nu 3/22/1995

Page 139: DS NLNN N4

24 43358 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 8/13/199425 43359 Tran Thi Mai Xuan Nu 3/29/199326 43360 Duong Ngoc Yen Nu 7/26/199227 43361 Le Thi Thanh Yen Nu 5/19/199028 43362 Phan Thi Hong Yen Nu 3/1/199529 43363 Nguyen Phuong Anh Nu 1/25/198830 43364 Nguyen Ngoc Tuyet Anh Nu 1/22/199131 43365 Pham Tran Thuy Anh Nu 11/15/199332 43366 Tong Thi Lan Anh Nu 3/19/199033 43367 Trinh Phuong Anh Nu 5/4/199134 43368 Vu Thi Yen Anh Nu 10/18/199235 43369 Pham Van Binh Nam 9/10/199336 43370 Nguyen Tran Bao Chau Nu 2/22/199137 43371 Tran Thi Bao Chau Nu 2/20/199138 43372 Nguyen Huu Chu Nam 10/10/199339 43373 Tran Thi Kim Cuc Nu 4/26/199440 43374 Tran Nguyen Tien Dat Nam 7/27/199441 43375 Huynh Le Ngoc Diem Nu 5/9/198942 43376 Vo Thi Diem Nu 10/27/199243 43377 Pham Minh Duc Nam 2/7/199344 43378 Ha Quang Dung Nam 4/5/198745 43379 Le Nguyen Thuy Dung Nu 12/7/1995

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E404-1Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 140: DS NLNN N4

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhMôn 1 Môn 2 Môn 3

Ghi chú

1 43380 Dau Thi Thuy Duong Nu 11/1/19922 43381 Phan My Duyen Nu 4/3/19983 43382 Duong Thi Thien Ha Nu 8/14/19944 43383 Ma Thi Ha Nu 4/13/19905 43384 Doan Minh Hai Nam 1/5/19926 43385 Nguyen Huu Hai Nam 3/2/19937 43386 Le Thuy Hang Nu 4/4/19868 43387 Tran My Hanh Nu 6/27/19919 43388 Ho Thi Hien Nu 5/13/1987

10 43389 Phan Thi Hieu Nu 1/14/199311 43390 Dang Thi Hoai Nu 5/1/199312 43391 Nguyen Phuong Nhat Hoai Nu 4/1/199413 43392 Nguyen Canh Hung Nam 12/12/198914 43393 Dinh Kieu Cuc Huong Nu 5/24/199415 43394 Huynh Van Khai Nam 4/20/199316 43395 Vo Dang Khoa Nam 11/19/199417 43396 Ha Thi Lan Nu 1/10/199118 43397 Tran Thi Thuy Lan Nu 12/14/198619 43398 Huynh Thi Anh Loan Nu 7/17/198820 43399 Tran Thi Bich Loan Nu 11/30/199221 43400 Vo Quynh Loan Nu 11/22/199322 43401 Nguyen Thi Kha Ly Nu 3/30/198923 43402 Nguyen Thi Ngoc Mai Nu 11/16/199324 43403 Le Nguyen Nhat Minh Nam 7/26/199225 43404 Nguyen Thi Thuy My Nu 9/22/199426 43405 Huynh Thi Thanh Nga Nu 7/25/198427 43406 Dang Van Ngoc Nam 4/29/198928 43407 Phan Thi Thuy Ngoc Nu 2/17/199229 43408 Vo Hue Ngoc Nu 7/18/199430 43409 Tran Thi Nhat Nguyen Nu 9/19/199631 43410 Lam Thi Minh Nguyet Nu 9/14/199132 43411 Le Thi Cam Nha Nu 4/8/199333 43412 Le Nguyen Thanh Nhan Nu 3/28/199534 43413 Vo Le Hong Nhung Nu 1/14/199235 43414 Nguyen Thi Ngoc Nu Nu 2/20/1983

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015

Page 141: DS NLNN N4

Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTrung tâm Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ 07/2015Cấp độ: N4Ngày thi: 7/5/2015

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: E404-2Địa điểm thi: Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên, 227 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Quận 5

STT Số BD Họ và tên Nam/Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

1 43415 Thach Gion Khemmara Nu 9/4/19932 43416 Dang Rang Nam 10/30/19913 43417 Nguyen Van Phi Nam 4/28/19954 43418 Le Hai Phong Nam 3/2/19885 43419 Nguyen Van Phuong Nam 5/13/19906 43420 Tran Thi Lan Phuong Nu 10/22/19847 43421 Dao Nguyen Quoc Nam 9/2/19898 43422 Le Quang Duy Nam 3/7/19909 43423 Bui Thi Nhu Quynh Nu 2/10/1995

10 43424 Huynh Ngoc Sang Nam 198011 43425 Nguyen Tran Hong Son Nu 3/28/199312 43426 Nguyen Xuan Tang Nam 4/12/199113 43427 Le Trung Thanh Nam 8/31/198214 43428 Nguyen Thi Thu Thao Nu 4/27/199515 43429 Tran Thi Xuan Thao Nu 2/11/198916 43430 Hoang Xuan Thien Nam 6/24/199517 43431 Le Thi Minh Thu Nu 11/14/199918 43432 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 5/10/199119 43433 Ta Thi Thuy Nu 11/25/199420 43434 Le Xuan Toan Nam 8/1/199121 43435 Dinh Van Ton Nam 1/1/198422 43436 Ngo Viet Trang Nu 6/12/1996

Page 142: DS NLNN N4

23 43437 Nguyen Le Kieu Trang Nu 2/19/199124 43438 Chuong Hoang Thien Truc Nu 9/2/198625 43439 Nguyen Si Lam Truc Nu 9/28/199526 43440 Nguyen Thi Cam Tu Nu 1/21/199427 43441 Nguyen Thanh Tung Nu 7/12/199128 43442 Hoang Vu Kim Uyen Nu 1/1/199429 43443 Luong Phuc Vien Nam 2/2/198930 43444 Dang Hoang Phuong Vy Nu 11/6/199531 43445 Nguyen Khanh Vy Nu 3/23/199732 43446 Nguyen Thi Le Xuan Nu 8/7/198833 43447 Hoang Yen Nu 3/6/199834 43448 Ngo Khanh Yen Nu 9/2/199535 43449 Vo Thi Kim Yen Nu 11/6/1989

Tổng số thí sinh :…...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 07 năm 2015Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thiGiám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ