ds sv k2009 k shcd ck - end_101aa.xls

12
DANH SAÙCH SV K2009 KHOÂNG THAM GIA SHCD CUOÁI KHOÙA (Theo coâng vaên soá 295/ÑHBK-CTCT-SV ngaøy 07/11/2013 veà vieäc SV K2009 khoâng tham gia s STT MSSV HOÏ LOÙT TEÂN NAÊM SINH LÔÙP 1 21108003 Lý Văn Bạch 89 BD11CN01 2 21108033 Lý Vĩnh Dương 231293 BD11CN01 3 21108264 Trần Đức Duy 170292 BD11CN01 4 21108262 Ngô Quang Duy 230893 BD11CN01 5 21108296 Lê Ngọc Hưng 040993 BD11CN02 6 21108108 Nguyễn Minh Phong 070393 BD11CN01 7 21108347 Nguyễn Hồng Phong 050693 BD11CN02 8 21108151 Lê Thành Tâm 180493 BD11CN01 9 21108370 Tống Mạnh Tấn 151093 BD11CN02 10 21108378 Mai Đức Thiên 200192 BD11CN02 11 21108397 Lê Thái Trung 020693 BD11CN02 12 21108398 Võ Mạnh Trung 060293 BD11CN02 13 20904175 Trần Khánh Hải 220191 CK09HT2 14 20900916 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 241091 CK09VL 15 20904223 Nguyễn Huy Hoàng 070690 CK09HT2 16 20901065 Lưu Mạnh Hùng 010391 CK09NH 17 20901143 Phạm Hữu ích 061191 CK09TKM 18 20901440 Trịnh Hoàng Long 190391 CK09CD1 19 20901534 Nguyễn Văn Mẩn 140191 CK09CD1 20 20901566 Nguyễn Lê Thế Minh 160491 CK09NH 21 20901679 Bùi Thanh Nghi 190391 CK09NH 22 20901702 Phạm Hữu Nghĩa 240891 CK09NH 23 20801455 Trần Trọng Nhân 150890 CK09CD1 24 20901983 Phạm Lê Hoàng Phú 121091 CK09CD1 25 20901985 Trần Thanh Phú 091091 CK09NH 26 20904490 Cao Anh Phương 200691 CK09SDET 27 20902236 Trần Hữu Sang 251191 CK09CD1 28 20902289 Phạm Huy Sơn 200691 CK09CD1 29 20902331 Đào Thiện Tâm 190591 CK09TKM 30 20902360 Trần Minh Tâm 191091 CK09CTM2 31 20902447 Trà Hồng Thái 270687 CK09NH 32 20902633 Võ Quan Thịnh 100491 CK09TKM 33 20902833 Phạm Trọng Toàn 131291 CK09CTM2 34 20902895 Phan Châu Tri 020791 CK09CXN 35 20903286 Đinh Đức Vinh 171091 CK09CTM1 36 20901078 Phạm Công Hùng 140191 VP09CDT 37 P0910003 Vũ Đình Hùng 091091 VP09CDT 38 40902390 Từ Ngô Nhựt Tân 031291 VP09CDT 39 30900043 Dương Tuấn Anh 280891 DC09DK 40 30900201 Bùi Sỹ Cao 030691 DC09KK 41 30900341 Trình Công Danh 151091 DC09DK 42 30900614 Đặng Minh Đức 100391 DC09KK 43 30900991 Nguyễn Văn Huệ 120191 DC09KS 44 30901123 Trương Ngọc Hưng 260891 DC09KT

Upload: constantra

Post on 08-Apr-2016

63 views

Category:

Documents


7 download

DESCRIPTION

DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

TRANSCRIPT

Page 1: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

DANH SAÙCH SV K2009 KHOÂNG THAM GIA SHCD CUOÁI KHOÙA

(Theo coâng vaên soá 295/ÑHBK-CTCT-SV ngaøy 07/11/2013 veà vieäc SV K2009 khoâng tham gia sinh hoaït coâng daân cuoái khoùa)

STT MSSV HOÏ LOÙT TEÂN NAÊM SINH LÔÙP

1 21108003 Lý Văn Bạch 89 BD11CN01

2 21108033 Lý Vĩnh Dương 231293 BD11CN01

3 21108264 Trần Đức Duy 170292 BD11CN01

4 21108262 Ngô Quang Duy 230893 BD11CN01

5 21108296 Lê Ngọc Hưng 040993 BD11CN02

6 21108108 Nguyễn Minh Phong 070393 BD11CN01

7 21108347 Nguyễn Hồng Phong 050693 BD11CN02

8 21108151 Lê Thành Tâm 180493 BD11CN01

9 21108370 Tống Mạnh Tấn 151093 BD11CN02

10 21108378 Mai Đức Thiên 200192 BD11CN02

11 21108397 Lê Thái Trung 020693 BD11CN02

12 21108398 Võ Mạnh Trung 060293 BD11CN02

13 20904175 Trần Khánh Hải 220191 CK09HT2

14 20900916 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 241091 CK09VL

15 20904223 Nguyễn Huy Hoàng 070690 CK09HT2

16 20901065 Lưu Mạnh Hùng 010391 CK09NH

17 20901143 Phạm Hữu ích 061191 CK09TKM

18 20901440 Trịnh Hoàng Long 190391 CK09CD1

19 20901534 Nguyễn Văn Mẩn 140191 CK09CD1

20 20901566 Nguyễn Lê Thế Minh 160491 CK09NH

21 20901679 Bùi Thanh Nghi 190391 CK09NH

22 20901702 Phạm Hữu Nghĩa 240891 CK09NH

23 20801455 Trần Trọng Nhân 150890 CK09CD1

24 20901983 Phạm Lê Hoàng Phú 121091 CK09CD1

25 20901985 Trần Thanh Phú 091091 CK09NH

26 20904490 Cao Anh Phương 200691 CK09SDET

27 20902236 Trần Hữu Sang 251191 CK09CD1

28 20902289 Phạm Huy Sơn 200691 CK09CD1

29 20902331 Đào Thiện Tâm 190591 CK09TKM

30 20902360 Trần Minh Tâm 191091 CK09CTM2

31 20902447 Trà Hồng Thái 270687 CK09NH

32 20902633 Võ Quan Thịnh 100491 CK09TKM

33 20902833 Phạm Trọng Toàn 131291 CK09CTM2

34 20902895 Phan Châu Tri 020791 CK09CXN

35 20903286 Đinh Đức Vinh 171091 CK09CTM1

36 20901078 Phạm Công Hùng 140191 VP09CDT

37 P0910003 Vũ Đình Hùng 091091 VP09CDT

38 40902390 Từ Ngô Nhựt Tân 031291 VP09CDT

39 30900043 Dương Tuấn Anh 280891 DC09DK

40 30900201 Bùi Sỹ Cao 030691 DC09KK

41 30900341 Trình Công Danh 151091 DC09DK

42 30900614 Đặng Minh Đức 100391 DC09KK

43 30900991 Nguyễn Văn Huệ 120191 DC09KS

44 30901123 Trương Ngọc Hưng 260891 DC09KT

Page 2: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

45 30901201 Dương Hiển Khả 081291 DC09KK

46 30901187 Nguyễn Vũ Quốc Khánh 010991 DC09DK

47 30901499 Huỳnh Tấn Luật 070991 DC09KT

48 30901579 Phạm Lê Minh 211191 DC09KT

49 30902312 Lê Văn Tài 200191 DC09KK

50 30902430 Lâm Minh Thái 210191 DC09DK

51 30902844 Trần Quốc Toản 060891 DC09KT

52 30902922 Huỳnh Minh Trí 201091 DC09KS

53 30902978 Nguyễn Chánh Trung 081091 DC09KT

54 40900180 Ngô Ngọc Bình 240291 DD09KTD1

55 40900310 Nguyễn Mạnh Cường 280391 DD09BK01

56 40900579 Võ Thượng Đỉnh 170591 DD09DV2

57 40900616 Đinh Công Đức 080291 DD09DV1

58 40900407 Nguyễn Quang Duy 151091 DD09KTD4

59 40900700 Hoàng Việt Hà 250991 DD09KSTD

60 40900702 Lê Sơn Hà 250691 DD09TD1

61 40900899 Đàm Quang Hoàng 160391 DD09TD3

62 40901088 Cao Văn Hưng 080291 DD09DV5

63 40900995 Điền Quốc Huy 180891 DD09DV3

64 40901045 Trần Nhật Huy 220991 DD09DV5

65 40901253 Phạm Toàn Khoa 170791 DD09KTD4

66 40901311 Đỗ Anh Kiệt 071091 DD09DV5

67 40901361 Nguyễn Trường Lập 070191 DD09DV3

68 40901457 Nguyễn Phước Lộc 101091 DD09TD1

69 40901416 Cao Hoàng Long 020991 DD09DV6

70 40901530 Ngô Cự Mạnh 160691 DD09DV2

71 40901544 Dương Tiến Minh 060391 DD09DV4

72 40901608 Hoàng Thanh Nam 021291 DD09DV6

73 40901700 Nguyễn Trung Nghĩa 130291 DD09TD3

74 40901804 Lưu Hoài Nhân 140191 DD09KTD4

75 40901875 Trần Hồng Nhựt 030591 DD09TD4

76 40901931 Đỗ Thanh Phong 131291 DD09KSVT

77 40901966 Dương Sỹ Phú 211191 DD09DV1

78 40902020 Phạm Văn Phúc 151091 DD09KTD1

79 40903461 Lê Minh Quân 250691 DD09TD4

80 40902166 Lê Viết Quốc 100891 DD09DV1

81 40902197 Nguyễn Nhân Quý 150391 DD09TD1

82 40903463 Trần Thái Sơn 020391 DD09TD4

83 40902378 Nguyễn Ngọc Tân 251291 DD09DV1

84 40902374 Nguyễn Chí Tân 270391 DD09KSVT

85 40902554 Phạm Quyết Thắng 171291 DD09TD1

86 40902410 Nguyễn Ngọc Duy Thanh 060391 DD09KTD4

87 40902420 Văn Tấn Thanh 221091 DD09KSVT

88 40902487 Trần Văn Thành 050391 DD09KSTD

89 40902709 Võ Mạnh Thư 090991 DD09DV5

90 40907316 Châu Minh Trí 300679 DD09B201

91 40903047 Nguyễn Nhựt Trường 170491 DD09DV5

Page 3: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

92 40903465 Hoàng Xuân Tuân 260691 DD09TD1

93 40907337 Lê Hoàng Tuấn 091182 DD09B201

94 40907337 Lê Hoàng Tuấn 091182 DD09B201

95 40903200 Nguyễn Thanh Tùng 170991 DD09DV3

96 40903204 Phan Thanh Tùng 090291 DD09TD1

97 40903272 Nguyễn Hải Việt 090191 DD09KTD4

98 40903284 Dương Xuân Vinh 150591 DD09TD1

99 40903405 Sẩm Thế Xâm 140191 DD09TD4

100 40900382 Huỳnh Lê Duy 040291 VP09VT

101 40900681 Trần Hồng Giang 250291 VP09NL

102 20901599 Lê Duy Mỹ 040891 VP09NL

103 40902635 Phạm Ngọc Thoan 210791 VP09VT

104 40903123 Phạm Hoàng Tuấn 011091 VP09VT

105 50900041 Bùi Tuấn Anh 230391 MT09KH04

106 50900286 Phạm Công Cương 171091 MT09KH01

107 50900336 Nguyễn Công Danh 040391 MT09KH01

108 50901247 Nguyễn Tất Ân Khoa 300491 MT09KH02

109 50901357 Huỳnh Quàng Lân 240891 MT09KH03

110 50901513 Nguyễn Hải Lưu 130391 MT09KH03

111 50901592 Chu Huy Mùi 240891 MT09KH03

112 50901922 Vương Tấn Phát 091091 MT09KT02

113 50902240 Võ Hoàng Sang 250791 MT09KH04

114 50902263 Đinh Trần Thái Sơn 010291 MT09KH02

115 50902484 Trần Ngọc Thành 111191 MT09KH05

116 50902870 Phạm Văn Trang 011291 MT09KH05

117 50903332 Đặng Ngọc Vũ 280891 MT09KH06

118 50903336 Hoàng Văn Nhật Vũ 201191 MT09KH02

119 50903407 Phạm Đức Xuân 250191 MT09KH06

120 60900441 Mai Thanh Dũng 140490 HC09MB

121 60900378 Hồ Vũ Duy 150789 HC09CHC

122 60900883 Nguyễn Thị Hoa 151089 HC09KTTP

123 60901091 Đặng Quốc Hưng 011091 HC09HLY

124 60901593 Lê Hà My 220391 HC09TP1

125 60901661 Trần Thị Thúy Nga 100891 HC09KTHC

126 60901659 Phạm Tố Nga 220591 HC09TP2

127 60901723 Ngô Vũ Hoàng Ngọc 030591 HC09KTTP

128 60901866 Nguyễn Thị Hồng Nhung 311291 HC09TP2

129 60902119 Trần Minh Quang 220691 HC09KTMB

130 60902177 Ngô Thị Bích Quyên 080791 HC09CHC

131 60902380 Nguyễn Thanh Tân 020991 HC09DK

132 60902446 Tô Phước Thái 041191 HC09HLY

133 60902706 Ngô Thị Minh Thư 260791 HC09CHC

134 60902806 Phạm Xuân Tĩnh 130291 HC09DK

135 60902883 Trần Ngọc Trâm 160391 HC09TP2

136 60903024 Lê Nguyễn Thanh Trúc 250991 HC09KTHC

137 60902979 Nguyễn Đức Trung 080791 HC09SH1

138 60903003 Phạm Văn Trung 220191 HC09MB

Page 4: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

139 60903229 Huỳnh Dương Ngọc Uyển 101191 HC09TP1

140 60903402 Nguyễn Võ Tường Vy 080991 HC09SH2

141 60903416 Bùi Hoàng Yến 010591 HC09CHC

142 70900134 Huỳnh Thanh Bảo 090591 QL09CN1

143 70900333 Huỳnh Gia Danh 230791 QL09CN1

144 70900771 Nguyễn Thu Hằng 290191 QL09CN1

145 50903426 Narau Kuldan 290487 QL0901

146 70901603 Phạm Thị Bích Na 090591 QL09KD1

147 70901622 Nguyễn Hoàng Nam 250491 QL0902

148 70901639 Trần Hòa Nam 121191 QL09KD1

149 70901660 Trần Thị Kim Nga 251091 QL09KD1

150 70901680 Lã Nguyễn Thục Nghi 040891 QL09KD1

151 70901692 Nguyễn Đình Minh Nghĩa 230691 QL09KD1

152 70901921 Võ Tiến Phát 110891 QL09KD1

153 70907214 Đỗ Hùng Phong 160984 QL09B201

154 70907220 Trần Quốc Phong 190983 QL09B201

155 70902435 Nguyễn Hồng Thái 200291 QL09CN2

156 70903184 Đào Minh Tùng 010191 QL09CN1

157 70903201 Nguyễn Thanh Tùng 251191 QL09CN1

158 70903256 Trần Sơn Vệ 290591 QL09CN2

159 70907375 Châu Xuân Vũ 050386 QL09B202

160 80900010 Lê Trung An 260391 XD09CD1

161 80904021 Nguyễn Thế Anh 221291 XD09VL2

162 80900113 Lữ Nhật ánh 061191 XD09DD1

163 80900187 Phạm Thanh Bình 201091 XD09CB

164 80907015 Đỗ Văn Cảnh 040379 XD09B201

165 80907015 Đỗ Văn Cảnh 040379 XD09B201

166 80900246 Nguyễn Văn Chinh 010191 XD09TL1

167 80904071 Lương Văn Chính 081191 XD09VL2

168 80907030 Trần Bảo Chương 270285 XD09B201

169 80907032 Dương Danh Cường 210682 XD09B201

170 80907036 Lê Văn Cường 191284 XD09B201

171 80907032 Dương Danh Cường 210682 XD09B201

172 80907036 Lê Văn Cường 191284 XD09B201

173 80907061 Lê Khắc Đại 220681 XD09B201

174 80907061 Lê Khắc Đại 220681 XD09B201

175 80907073 Phạm Trần Khánh Đông 150977 XD09B201

176 80907073 Phạm Trần Khánh Đông 150977 XD09B201

177 80907042 Nguyễn Ngọc Duân 100486 XD09B201

178 80907042 Nguyễn Ngọc Duân 100486 XD09B201

179 80900643 Nguyễn Hữu Đức 200291 XD09DD1

180 80900449 Nguyễn Văn Dũng 260691 XD09TL1

181 80904101 Đặng Thành Duy 051091 XD09VL3

182 80907080 Trần Hoàng Em 83 XD09B201

183 80907080 Trần Hoàng Em 83 XD09B201

184 80900726 Hồ Thanh Hải 060889 XD09CD1

185 80907087 Huỳnh Long Hải 050585 XD09B201

Page 5: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

186 80907087 Huỳnh Long Hải 050585 XD09B201

187 80904183 Nguyễn Cao Hạnh 150291 XD09VL3

188 80904193 Bùi Định Hiến 151090 XD09TD1

189 80907106 Lê Bảo Hiệp 071284 XD09B201

190 80907108 Vũ Đức Hiệp 140481 XD09B201

191 80907106 Lê Bảo Hiệp 071284 XD09B201

192 80907108 Vũ Đức Hiệp 140481 XD09B201

193 80900901 Đặng Viết Hoàng 110479 XD09DD1

194 80900929 Nguyễn Văn Hoàng 101290 XD09CD1

195 80904238 Đinh Thị Huế 251091 XD09DC

196 80907128 Đỗ Văn Hưng 271084 XD09B201

197 80907131 Nguyễn Quốc Hưng 100885 XD09B201

198 80907128 Đỗ Văn Hưng 271084 XD09B201

199 80907131 Nguyễn Quốc Hưng 100885 XD09B201

200 80909016 Ngô Xuân Huy 310881 XD09B202

201 80901202 Võ Đinh Khả 150191 XD09DD1

202 80907143 Đỗ Hoàng Khanh 240484 XD09B201

203 80907143 Đỗ Hoàng Khanh 240484 XD09B201

204 80901217 Phạm Văn Khiếu 160991 XD09DD1

205 80907156 Dương Vũ Kim Khôi 050485 XD09B201

206 80901291 Đỗ Hữu Khương 060391 XD09DD1

207 80907159 Hoàng Ngộ Lang 110483 XD09B201

208 80907172 Nguyễn Phước Lộc 170385 XD09B201

209 90904351 Nguyễn Văn Long 060291 MO09QLMT

210 80901790 Phan Minh Nhã 160391 XD09TL1

211 80901780 Nguyễn Thanh Nhàn 151191 XD09VL1

212 80901930 Bùi Khắc Phong 090791 XD09TD1

213 80907215 Đỗ Quốc Thiên Phong 311077 XD09B201

214 80901932 Hà Trung Phong 101091 XD09CD2

215 80902090 Đinh Tường Quang 110691 XD09DD2

216 80902173 Trần Văn Quốc 200291 XD09DD2

217 80902190 Trần Duy Quyền 100291 XD09DD2

218 80902230 Nguyễn Ngọc Sang 270491 XD09DD2

219 80902437 Nguyễn Hồng Thái 260791 XD09TL1

220 80907270 Nguyễn Mai Sơn Thắng 151281 XD09B202

221 80902481 Trần Đạt Thành 290987 XD09CD2

222 80902610 Lại Đức Thịnh 190891 XD09CB

223 80907283 Nguyễn Hữu Thông 110274 XD09B202

224 80904637 Nguyễn Văn Thông 261091 XD09VL2

225 80902679 Phạm Bá Thuận 060691 XD09CD2

226 80907287 Nguyễn Đức Thuận 260284 XD09B202

227 80902725 Nguyễn Văn Thưởng 070991 XD09CD2

228 80902753 Nguyễn Tấn Tiến 010591 XD09CD2

229 80907300 Trần Mạnh Tình 060485 XD09B202

230 80907305 Nguyễn Đức Toàn 011175 XD09B202

231 80902828 Phan Phúc Toàn 010591 XD09CD2

232 80904685 Nguyễn Thị Đoan Trang 010491 XD09DC

Page 6: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

233 80904733 Ngàn Huấn Trường 241191 XD09VL2

234 80904733 Ngàn Huấn Trường 241191 XD09VL2

235 80903114 Nguyễn Tấn Tuấn 200490 XD09CD2

236 80903125 Phạm Thanh Tuấn 210791 XD09DD2

237 80904740 Huỳnh Dương Minh Tuấn 190991 XD09TD1

238 80904754 Nguyễn Mạnh Tuất 030690 XD09TD1

239 80907352 Phạm Bá Tùng 190978 XD09B202

240 80904776 Trương Khắc Tươi 060491 XD09DC

241 80907350 Nguyễn Tấn Tường 251285 XD09B202

242 80904783 Huỳnh Linh Vang 100389 XD09DC

243 80907366 Đào Hoàng Việt 290376 XD09B202

244 80907374 Tạ Thái Vĩnh 300585 XD09B202

245 80907380 Nguyễn Văn Vũ 180783 XD09B202

246 80909044 Đinh Giang Hùng Vương 230784 XD09B202

247 80904815 Đỗ Văn Vương 011191 XD09VL2

248 80904817 Lê Hữu Vượng 301091 XD09VL2

249 90904351 Nguyễn Văn Long 060291 MO09QLMT

250 90902088 Dương Đức Quang 141091 MO09KMT2

251 90902209 Nguyễn Thị Như Quỳnh 111191 MO09KMT2

252 90904818 Nguyễn Văn Vượng 220581 MO09QLMT

253 G0904087 Đoàn Hùng Danh 250291 GT09TAU

254 G0904611 Lê Quyết Thắng 040790 GT09OTO2

255 P0910001 Trần Đình Dũng 160590 VP09HK

256 50902130 Lê Minh Quân 170691 VP09HK

257 K0900137 Lê Quốc Bảo 120791 KU09CKT1

258 K0904342 Bùi Thống Lĩnh 240291 KU09CKT2

259 K0901423 Lê Tấn Long 151191 KU09VLY

260 K0901496 Trần Công Luận 130188 KU09VLY

261 K0904419 Bạch Phi Ngọc 210390 KU09VLY

262 K0904488 Trịnh Hoàng Phúc 120491 KU09CKT1

263 K0902356 Phùng Hữu Tâm 251091 KU09VLY

264 K0904721 Nguyễn Bá Trung 130590 KU09VLY

265 V0900030 Phạm Trần Việt An 020391 VL09PO

266 V0904005 Nguyễn Hoàng An 250191 VL09PO

267 V0904007 Nguyễn Thành An 200191 VL09SI

268 V0904008 Phan Bình An 210991 VL09KL

269 V0904011 Hoàng Nguyễn Lan Anh 150791 VL09PO

270 V0904009 Đinh Thị Kiều Anh 010791 VL09SI

271 V0904019 Nguyễn Quang Anh 070391 VL09KL

272 V0904043 Phạm Chấn Biên 140190 VL09KL

273 V0904044 Nguyễn Văn Biểu 130291 VL09SI

274 V0900189 Phạm Thới Bình 261090 VL09SI

275 V0900174 Đỗ Ngọc Bình 310791 VL09SI

276 V0904049 Ngô Tấn Bước 261191 VL09SI

277 V0904050 Nguyễn Hữu Ca 300591 VL09PO

278 V0904062 Thái Thái Châu 260491 VL09KL

279 V0900230 Lê Kim Chi 020491 VL09KL

Page 7: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

280 V0900228 Huỳnh Đặng Lệ Chi 100591 VL09KL

281 V0904069 Nguyễn Lê Mạnh Chí 270791 VL09PO

282 V0900239 Trần Minh Chiến 281291 VL09PO

283 V0900259 Trần Hữu Chỉnh 040891 VL09SI

284 V0900561 Nguyễn Trí Đăng 051291 VL09PO

285 V0900516 Cao Thịnh Đạt 260891 VL09PO

286 V0904134 Đặng Duy Đạt 010291 VL09PO

287 V0904092 Huỳnh Kim Diệp 290890 VL09PO

288 V0900573 Nguyễn Ngọc Điệp 281191 VL09KL

289 V0904096 Hà Xuân Thùy Dung 260191 VL09SI

290 V0904099 Trần Thị Thuỳ Dung 100391 VL09SI

291 V0900461 Trần Minh Dũng 211191 VL09KL

292 V0900475 Nguyễn Quách Triều Dương 150491 VL09PO

293 V0900419 Trầm Quốc Duy 090591 VL09KL

294 V0904104 Hoàng Trọng Duy 040691 VL09PO

295 V0904105 Lê Minh Duy 301191 VL09PO

296 V0904107 Lê Văn Duy 020390 VL09KL

297 V0904182 Ngô Xuân Hạnh 041291 VL09SI

298 V0900860 Đoàn Văn Hiện 150291 VL09SI

299 V0900865 Đỗ Đình Hiệp 220291 VL09SI

300 V0900876 Phạm Thế Hiệp 160591 VL09SI

301 V0900821 Nguyễn Trung Hiếu 261191 VL09SI

302 V0904229 Nguyễn Thanh Hòa 040491 VL09SI

303 V0904228 Nguyễn Quốc Hòa 290591 VL09PO

304 V0900885 Đặng Giang Hoài 051191 VL09PO

305 V0904216 Bùi Văn Hoài 170491 VL09PO

306 V0904219 Hồ Đình Hoàn 050891 VL09KL

307 V0900919 Nguyễn Huy Hoàng 300791 VL09SI

308 V0900932 Nguyễn Văn Hoàng 291291 VL09PO

309 V0900969 Chí Nguyên Hồng 091188 VL09SI

310 V0904232 Ngô Ngọc Bích Hồng 220791 VL09PO

311 V0901070 Nguyễn Minh Hùng 060891 VL09KL

312 V0901079 Phạm Mạnh Hùng 271191 VL09SI

313 V0901080 Phạm Phi Hùng 060191 VL09KL

314 V0904264 Nguyễn Phúc Hưng 131291 VL09SI

315 V0904270 Nguyễn Thị Hương 100291 VL09PO

316 V0904243 Nguyễn Huy 101191 VL09SI

317 V0904242 Hoàng Quốc Huy 161290 VL09KL

318 V0904254 Lê Khắc Huyên 030991 VL09PO

319 V0904257 Trần Thị Thu Huyền 020891 VL09KL

320 V0901052 Nguyễn Thanh Huyền 270391 VL09PO

321 V0901055 Nguyễn Ngọc Trí Huỳnh 061091 VL09SI

322 V0904273 Trương Vod Ka 111189 VL09SI

323 V0904295 Lương Nhật Khải 080291 VL09PO

324 V0904296 Trần Quang Khải 171091 VL09KL

325 V0904281 Phạm Đức Khanh 040384 VL09KL

326 V0901163 Phan Công Khanh 140691 VL09PO

Page 8: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

327 V0904282 Phạm Hiền Khanh 090991 VL09SI

328 V0901190 Phạm Duy Khánh 051091 VL09KL

329 V0901193 Thạch Ngọc Khánh 090191 VL09KL

330 V0904300 Nguyễn Anh Khoa 070491 VL09KL

331 V0901221 Đinh Duy Khoa 150791 VL09KL

332 V0901223 Đỗ Đăng Khoa 010191 VL09PO

333 V0901242 Nguyễn Đình Khôi Khoa 270491 VL09KL

334 V0904304 Trần Đăng Khoa 100991 VL09PO

335 V0901276 Lê Văn Khôi 201090 VL09KL

336 V0901273 Huỳnh Văn Khôi 100691 VL09KL

337 V0901276 Lê Văn Khôi 201090 VL09KL

338 V0901292 Hồ Nhật Khương 200691 VL09KL

339 V0904310 Hồ Hoàn Kiếm 010391 VL09SI

340 V0901303 Phạm Trung Kiên 040391 VL09SI

341 V0904307 Phạm Trung Kiên 011188 VL09KL

342 V0904313 Nguyễn Anh Kiệt 261291 VL09SI

343 V0904311 Đặng Thị Minh Kiều 250891 VL09PO

344 V0904312 Lê Thanh Kiều 170190 VL09PO

345 V0901326 Nguyễn Hữu Kỳ 241091 VL09KL

346 V0904319 Lê Hào Lâm 070591 VL09SI

347 V0904324 Dương Thị Kim Liên 070591 VL09SI

348 V0901394 Nguyễn Thị Kim Linh 150591 VL09KL

349 V0901411 Vũ Linh 270791 VL09KL

350 V0901408 Trần Văn Linh 280691 VL09KL

351 V0904333 Hoàng Tuấn Linh 151290 VL09SI

352 V0904334 Nguyễn Duy Linh 301290 VL09KL

353 V0904357 Võ Hoàng Vĩnh Lộc 250191 VL09SI

354 V0904362 Phạm Hồng Lực 190491 VL09PO

355 V0904363 Đỗ Thị ánh Ly 241091 VL09SI

356 V0901521 Nguyễn Công Lý 080991 VL09PO

357 V0901539 Võ Thị Mận 200591 VL09SI

358 V0904382 Vũ Đức Minh 200891 VL09SI

359 V0904396 Trần Hoàng Nam 090990 VL09PO

360 V0901619 Ngô Thành Nam 290989 VL09KL

361 V0904385 Đỗ Hoàng Nam 010391 VL09SI

362 V0901705 Trần Đức Nghĩa 220291 VL09KL

363 V0904414 Ngô Dương Quang Nghĩa 061291 VL09KL

364 V0901721 Lê Hồng Ngọc 251291 VL09KL

365 V0904421 Đồng Đức Ngọc 201191 VL09KL

366 V0904430 Trần Bích Ngọc 171291 VL09PO

367 V0901717 Huỳnh Bảo Ngọc 190991 VL09PO

368 V0901719 Lê Duy Bảo Ngọc 111291 VL09PO

369 V0904427 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 210891 VL09SI

370 V0901761 Nguyễn Thảo Nguyên 270691 VL09SI

371 V0901752 Nguyễn Công Nguyên 100491 VL09SI

372 V0904436 Hoàng Thị ánh Nguyệt 090491 VL09PO

373 V0901792 Trần Sơn Nhã 070991 VL09SI

Page 9: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

374 V0901814 Nguyễn Thành Nhân 110891 VL09KL

375 V0904443 Nguyễn Trung Nhân 310891 VL09KL

376 V0904447 Lê Minh Nhật 201191 VL09KL

377 V0904453 Nguyễn Điệp Kiều Nhi 181191 VL09PO

378 V0904456 Nguyễn Công Nhơn 260591 VL09PO

379 V0904458 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 170191 VL09PO

380 V0904467 Ngô Thị Ni 201091 VL09PO

381 V0901885 Nguyễn Nông 251191 VL09PO

382 V0901973 Nguyễn Đình Phú 220691 VL09SI

383 V0901979 Nguyễn Văn Tiến Phú 121291 VL09SI

384 V0901980 Phan Ngọc Phú 121191 VL09SI

385 V0904485 Nguyễn Hồng Phúc 040291 VL09PO

386 V0904495 Nguyễn Đình Nhuận Phương 150191 VL09PO

387 V0902030 Diệp Hoài Phương 281285 VL09PO

388 V0902049 Nguyễn Minh Phương 170591 VL09KL

389 V0904494 Hoàng Trang Phương 300491 VL09PO

390 V0904506 Phạm Thị Phượng 010891 VL09SI

391 V0904509 Hà Nhựt Quang 180791 VL09SI

392 V0904518 Nguyễn Thị Hồng Quế 180991 VL09SI

393 V0902169 Trần Hiếu Quốc 230891 VL09SI

394 V0902199 Nguyễn Quang Quý 91 VL09KL

395 V0904526 Nguyễn Văn Quý 180191 VL09PO

396 V0904523 Bùi Văn Quyền 100991 VL09PO

397 V0904527 Châu Ngọc Quỳnh 071291 VL09PO

398 V0902220 Đỗ Ngọc Sang 260991 VL09KL

399 V0904532 Đặng Tấn Sang 080691 VL09PO

400 V0902274 Nguyễn Hoàng Sơn 010991 VL09KL

401 V0904537 Đỗ Thái Sơn 050991 VL09PO

402 V0904545 Nghiêm Văn Sỹ 100491 VL09PO

403 V0902306 Đặng Tấn Tài 091091 VL09SI

404 V0904552 Trương Phúc Tài 300591 VL09SI

405 V0902313 Mai Hữu Tài 080291 VL09KL

406 V0902361 Trần Thị Khánh Tâm 270191 VL09SI

407 V0902388 Trần Trọng Tân 200991 VL09KL

408 V0904570 Nguyễn Nhật Tân 031191 VL09KL

409 V0904571 Nguyễn Văn Tân 020391 VL09SI

410 V0904584 Lưu Thanh Thái 090491 VL09SI

411 V0902555 Thái Ngọc Thắng 260891 VL09PO

412 V0904609 Đặng Vũ Thắng 291191 VL09SI

413 V0904582 Võ Tuấn Thanh 020691 VL09KL

414 V0904591 Ngô Trung Thành 291190 VL09KL

415 V0904607 Huỳnh Nghiệp Thạnh 040891 VL09PO

416 V0904599 Đặng Phương Thảo 030891 VL09PO

417 V0904616 Đinh Lê Hạ Thi 091091 VL09SI

418 V0904619 Nguyễn Quang Thiết 220791 VL09SI

419 V0902622 Nguyễn Tấn Thịnh 230291 VL09KL

420 V0902642 Nguyễn Tấn Thọ 300691 VL09SI

Page 10: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

421 V0904628 Nguyễn Thị Minh Thoa 061291 VL09KL

422 V0904635 Nguyễn Văn Thông 100291 VL09KL

423 V0904666 Huỳnh Ngọc Thức 300591 VL09PO

424 V0904667 Nguyễn Duy Thức 160891 VL09KL

425 V0902714 Nguyễn Minh Thương 080891 VL09KL

426 V0904648 Phạm Thị Thuý 260291 VL09SI

427 V0904651 Lê Văn Thuỷ 240191 VL09KL

428 V0904656 Lưu Ngọc Thủy 140391 VL09PO

429 V0904661 Trương Thu Thủy 030991 VL09PO

430 V0902763 Trần Như Vĩnh Tiến 250591 VL09SI

431 V0902820 Lưu Quốc Toàn 240291 VL09PO

432 V0902824 Nguyễn Phước Toàn 90 VL09SI

433 V0902837 Trần Hữu Toàn 91 VL09PO

434 V0904696 Ngụy Nguyễn Ngọc Trâm 021191 VL09PO

435 V0902865 Nguyễn Minh Trang 061091 VL09SI

436 V0902869 Phạm Thị Thanh Trang 190191 VL09PO

437 V0904689 Trần Nguyễn Thùy Trang 140191 VL09SI

438 V0904692 Võ Ngọc Đài Trang 310191 VL09PO

439 V0902996 Phan Quốc Trung 100591 VL09PO

440 V0903010 Trần Thế Trung 301091 VL09PO

441 V0902963 Dương Minh Trung 040291 VL09KL

442 V0904723 Nguyễn Chí Trung 240591 VL09KL

443 V0904727 Nguyễn Thành Trung 060791 VL09PO

444 V0903161 Đặng Thị Bảo Tú 061291 VL09SI

445 V0903164 Lê Cẩm Tú 270991 VL09SI

446 V0904743 Lê Anh Tuấn 040691 VL09PO

447 V0904744 Lê Anh Tuấn 200991 VL09KL

448 V0903181 Bùi Xuân Tùng 180391 VL09PO

449 V0903190 Lê Đình Tùng 240491 VL09PO

450 V0903146 Phạm Văn Tuyên 160291 VL09SI

451 V0904759 Võ Trọng Tuyến 010491 VL09KL

452 V0904779 Nguyễn Hồ Hoàng Uyên 290991 VL09SI

453 V0904789 Văng Nguyễn Hoàng Vân 260291 VL09SI

454 V0904791 Phạm Hoàng Thúy Vi 020791 VL09SI

455 V0903292 Lê Thị Vinh 010991 VL09KL

456 V0903295 Nguyễn Bá Trường Vinh 101191 VL09PO

457 V0903303 Nguyễn Trung Vinh 180791 VL09SI

458 V0904808 Mai Văn Vũ 260490 VL09SI

459 V0903342 Lê Hoàng Vũ 010191 VL09KL

460 V0903362 Phạm Hoàng Thiên Vũ 190590 VL09SI

461 V0904805 Lê Ngọc Vũ 100891 VL09PO

462 V0903392 Trần Minh Vương 021091 VL09KL

463 V0903398 Nguyễn Thị ái Vy 91 VL09PO

464 V0904819 Cái Hữu Thùy Vy 290990 VL09KL

465 V0903414 Nguyễn Văn Yêm 170191 VL09KL

466 ILI09032 Trần Ngọc Minh 161091 CT09TIEN

467 90904503 Huỳnh Ngọc Minh Phước 080891 CT09TIEN

Page 11: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

468 40902444 Phạm Quốc Thái 261091 CT09TIEN

469 40902612 Lê Đức Thịnh 131191 CT09TIEN

470 40902762 Trần Minh Tiến 141091 CT09NAGA

471 ILI09055 Trần Tính 240491 CT09TIEN

472 ILI09064 Nguyễn Anh Tú 270391 CT09TIEN

473 20903319 Trần Tuấn Vĩ 190191 CT09TIEN

Page 12: DS SV K2009 K SHCD CK - END_101aa.xls

(Theo coâng vaên soá 295/ÑHBK-CTCT-SV ngaøy 07/11/2013 veà vieäc SV K2009 khoâng tham gia sinh hoaït coâng daân cuoái khoùa)