e-series network cabinet data sheet
DESCRIPTION
e screen queenTRANSCRIPT
w w w. v i e t ra c k . c o m . v n
PRODUCT CATALOGUE 2013
12
E-Series Network Cabinet
Đặc trưng cơ bản• Thiết kế iFlex-Frame™ với kiểu khung kết nối đa điểm, kết cấu vững chắc.• Khung tủ với thiết kế Xtruk™ có kết cấu đến 9 cạnh, tăng khả năng chịu tải, chống vặn xoắn.• Các thanh treo thiết bị được thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng cho việc điều chỉnh độ sâu sử dụng. Số U được in rõ, và đánh dấu Key ID chính xác, dễ lắp đặt thiết bị. • Cửa trước lộng mica trong, cho tầm nhìn bên trong tủ, có khóa bảo vệ.• Cửa sau có đột lỗ thông gió phía dưới.• Cửa hông được thiết kế 2 phần trên dưới (ngoại trừ tủ 27U), trọng lượng nhẹ, có khóa bảo vệ.• Các đường đi cáp được tích hợp trên nóc và đáy tủ.• Bánh xe đặc biệt với thiết kế thấp, bề mặt rộng, chịu tải cao.• Tủ được tích hợp hệ thống chân đế dùng cố định và cân chỉnh
(*) Các phụ kiện tùy chọn được mua riêng.
Tiêu chuẩn• ANSI/EIA 310-D, Type A.• DIN 41494.• BS5954 Part 2.• IEC 60297-1, IEC 60297-2.
Độ dày thép• Khung tủ 2 mm.• Thanh treo thiết bị 2 mm.• Cửa trước sau 1,2 mm.• Cửa hông 1 mm.• Đế tủ 1,5 mm.
Tải trọng• Trên bánh xe: 1.000 kg.• Trên chân đế: 1.200 kg.
Màu sơn• Xám trắng.
Phụ kiện• Đầy đủ phụ kiện tùy chọn. (*)
Cửa trước có lộng mica, có khóa bảo vệ
Cửa hông 4 cánh tháo lắpan toàn, dễ dàng
1 2
Khung sườn XtrukTM với kết cấu 9 cạnh, tăng lực chịu tải
3
Thanh gắn thiết bị có đánh số,Key ID nhận dạng rõ ràng
4
Tải trọng trên bánh xe 1.000 kgTải trọng trên chân đế 1.200 kg
5
Kết cấu khung iFlex-FrameTM tháo lắp linh hoạt
6
2
4
6
5
3
1
w w w. v i e t ra c k . c o m . v n
PRODUCT CATALOGUE2013
13
E-Series Network Cabinet
Kích thước
Chiều cao (mm)
Chiều cao sử dụng (số U) 42U 36U 27U 20U 15U
Chiều cao tổng (luôn bánh xe) 2000 1733 1333 1011 789
Chiều cao khung 1958,5 1693 1293 982 760
Chiều ngang (mm)
Chiều ngang danh nghĩa 600
Chiều ngang tổng 600
Chiều ngang sử dụng 482,6 (19” EIA)
Chiều sâu (mm)
Chiều sâu danh nghĩa 1000 800 600
Chiều sâu tổng (luôn cửa) 1050 850 650
Chiều sâu sử dụng 215 - 825 215 - 625 215 - 425
0 px
Chiều ngang
Chiề
u ca
o tổ
ng
Chiều sâu tổng
Chiều sâu khung
MẶT TRƯỚC MẶT TRƯỚCKHUNG
MẶT SAU MẶT HÔNG
MẶT TRÊN MẶT DƯỚI
Thông tin đặt hàng
Mã hàng Mô tả
VRE42-6100 E-Series Network Cabinet 42U 600 x 1000
VRE42-680 E-Series Network Cabinet 42U 600 x 800
VRE42-660 E-Series Network Cabinet 42U 600 x 600
VRE36-6100 E-Series Network Cabinet 36U 600 x 1000
VRE36-680 E-Series Network Cabinet 36U 600 x 800
VRE36-660 E-Series Network Cabinet 36U 600 x 600
VRE27-6100 E-Series Network Cabinet 27U 600 x 1000
VRE27-680 E-Series Network Cabinet 27U 600 x 800
VRE27-660 E-Series Network Cabinet 27U 600 x 600
VRE20-680 E-Series Network Cabinet 20U 600 x 800
VRE20-660 E-Series Network Cabinet 20U 600 x 600
VRE15-680 S-Series Network Cabinet 15U 600 x 800
VRE15-660 E-Series Network Cabinet 15U 600 x 600