工厂自动化用语辞典 - mitsubishi electric · giữ mạch电 diàn 路 lù keep alive...

130
收录工厂自动化相关的约 4000 多个用语的中 ( 简体字 ),英,越南三种文字对照翻译。 Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm cả Tiếng Nhật, Tiếng Anh và Tiếng Việt. 根据文章结构和语境,单词的释义可能会有所不同。本词典中收录的 单词供参考,实际使用时敬请注意。 注意事項 中文(拼音表示)→越南文 工厂自动化用语辞典 Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp Tiếng Trung (Ký hiệu Phiên âm) → Tiếng Việt Đề phòng Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào cấu trúc và dạng câu. Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.

Upload: others

Post on 29-Dec-2019

28 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 收录工厂自动化相关的约 4000 多个用语的中(简体字),英,越南三种文字对照翻译。Liệt kê hơn 4000 thuật ngữ thuộc lĩnh vực Tự động hóa Xí nghiệp, bao gồm cả Tiếng Nhật, Tiếng Anh và Tiếng Việt.

    根据文章结构和语境,单词的释义可能会有所不同。本词典中收录的

    单词供参考,实际使用时敬请注意。

    注意事項

    中文(拼音表示)→越南文

    工厂自动化用语辞典Từ điển Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp

    Tiếng Trung (Ký hiệu Phiên âm) → Tiếng Việt

    Đề phòng

    Bản dịch cho các từ có thể cần phải thay đổi vào những thời điểm tùy thuộc vào cấu trúc và dạng câu.Các thuật ngữ được liệt kê trong từ điển này sẽ chỉ được dùng để tham khảo và phải được sử dụng hết sức cẩn trọng.

  • 1

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    AABS

    BS 计jì

    数shù

    器qì

    ABS counterɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ ABS

    bộ đếm ABS

    AABS

    BS 树shù

    脂zhī

    ABS resinkɛw˧˧ ABS

    keo ABS

    AAC

    C 电diàn

    抗kàng

    器qì

    AC reactorɓo̰ʔ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ xɐːŋ˧˥ a:se˧˧

    bộ điện kháng AC

    AAC

    C 电diàn

    源yuán

    AC power supplyŋuɜ̤n˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ a:se˧˧

    nguồn điện AC

    AACK

    CK 响xiǎng

    应yìng

    ACK responsefɐ̰ːn˧˩˧ ho̤j˨˩ ACK

    phản hồi ACK

    AAC

    C 马mǎ

    达dá

    驱qū

    动dòng

    器qì

    模mó

    块kuài

    AC motor drive modulemo˧˧ ɗun˧˧ zɜʔɜn˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ a:se˧˧

    mô đun dẫn động động cơ AC

    AAC

    C 输shū

    入rù

    模mó

    块kuài

    AC input modulemo˧˧ ɗun˧˧ ɗɜ̤w˨˩ vɐ̤ːw˨˩ a:se˧˧

    mô đun đầu vào AC

    AAC

    C 伺sì

    服fú

    AC servoa:se˧˧ servo

    AC servo

    AActiveX

    ctiveX 控kòng

    制zhì

    ActiveX controlˈæk.tɪv eks control

    ActiveX control

    AACT

    CT 控kòng

    制zhì

    ACT controlkiɜ̰m˧˩˧ swat˧˥ ACT

    kiểm soát ACT

    AAC

    C 外wài

    部bù

    端duān

    子zǐ

    批pī

    量liàng

    接jiē

    地dì

    AC external terminal batch groundtiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ noj˧˥ ɗɜt˧˥ a:se˧˧

    tiếp điểm nối đất AC

    AAG

    G 端duān

    子zī

    AG terminalɓo̰ʔ˨˩ tiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ AG

    bộ tiếp điểm AG

    aa

    接jiē

    点diǎn

    normally open contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ mə̰ː˧˩˧

    tiếp điểm thường mở

    按àn

    键jiàn

    操cāo

    作zuò

    key operationhwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ xwa˧˥

    hoạt động khóa

    按àn

    钮niǔ

    式shì

    开kāi

    关guān

    push-button switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ lwɐ̰ːʔj˨˩ ɓɜm vɐ̤ːw˨˩

    công tắc loại bấm vào

    按àn

    钮niǔ

    文wén

    字zì

    button textnut˧˥ vɐn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧

    nút văn bản

    安ān

    培péi

    ampereampe

    ampere

    安ān

    全quán

    标biāo

    准zhǔn

    safety standardsʨwɜ̰n˧˩˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    chuẩn an toàn

    安ān

    全quán

    操cāo

    作zuò

    security operationvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩

    vận hành bảo mật

    安ān

    全quán

    CCSP

    SP 文wén

    件jiàn

    safety CSP filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn CSP ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    tập tin CSP an toàn

    安ān

    全quán

    措cuò

    施shī

    safety measuresbiɜ̰ʔn˨˩ fɐːp˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    biện pháp an toàn

    安ān

    全quán

    等děng

    级jí

    securityɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩

    bảo mật

    安ān

    全quán

    电diàn

    路lù

    safety circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    mạch an toàn

    安ān

    全quán

    功gōng

    能néng

    块kuài

    safety function blockxwa˧˥ tiŋ˧˥ nɐŋ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    khóa tính năng an toàn

    安ān

    全quán

    管guǎn

    理lǐ

    security managementkwa̰n˧˩˧ li˧˥ ɓɐ̰ːw˧˩˧ mɜ̰ʔt˨˩

    quản lý bảo mật

    安ān

    全quán

    回huí

    路lù

    异yì

    常cháng

    safety circuit errorloʔoj˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩ mɐ̰ːʔʲk˨˩

    lỗi an toàn mạch

    安ān

    全quán

    检jiǎn

    查chá

    safety inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    kiểm tra an toàn

    安ān

    全quán

    监jiān

    视shì

    输shū

    出chū

    safety monitor outputhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    hiển thị đầu ra an toàn

    安ān

    全quán

    继jì

    电diàn

    器qì

    模mó

    块kuài

    safety relay modulemo˧˧ ɗun˧˧ zə lɛ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    mô đun rơ le an toàn

    安ān

    全quán

    机jī

    制zhì

    safety mechanismkəː˧˧ ʨe˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    cơ chế an toàn

    安ān

    全quán

    库kù

    存cún

    safety inventorykiɜ̰m˧˩˧ ke˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    kiểm kê an toàn

    安ān

    全quán

    门mén

    safety doorkɨ̰ɜ˧˩˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    cửa an toàn

    安ān

    全quán

    模mó

    式shì

    SAFETY MODEʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    CHẾ ĐỘ AN TOÀN

    A

  • 2

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    安ān

    全quán

    认rèn

    证zhèng

    safety approvalfe˧˧ zwiɜ̰ʔt˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    phê duyệt an toàn

    安ān

    全quán

    审shěn

    查chá

    safety reviewɗɐːʲŋ˧˥ zɐː˧˥ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    đánh giá an toàn

    安ān

    全quán

    远yuǎn

    程chéng

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    站zhàn

    safety remote device stationʨɐ̰ːʔm˨˩ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩ tɨ̤˨˩ sɐː

    trạm thiết bị an toàn từ xa

    安ān

    全quán

    制zhì

    动dòng

    器qì

    safety brakefɐːʲŋ˧˧ ɐːn˧˧ twa̤n˨˩

    phanh an toàn

    按àn

    需xū

    on-demandiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ mə̰ː˧˩˧ on

    yêu cầu mở (on)

    按àn

    序xù

    询xún

    问wèn

    请qǐng

    求qiú

    接jiē

    收shōu

    周zhōu

    期qī

    polling request reception cycleʨu˧˧ ki˨̤˩ tiɜp˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ iɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ vɐ̤wŋ˨˩

    chu kỳ tiếp nhận yêu cầu kiểm tra vòng

    安ān

    装zhuāng

    installkɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩

    cài đặt

    installationlɐp˧˥ ɗɐ̰ʔt˨˩

    lắp đặt

    安ān

    装zhuāng

    方fāng

    法fǎ

    installation procedurekwi˧˧ ʨiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩

    quy trình cài đặt

    安ān

    装zhuāng

    方fāng

    向xiàng

    mounting directionhɨɜŋ˧˥ ɣɐn˧˥

    hướng gắn

    安ān

    装zhuāng

    环huán

    境jìng

    mounting environmentmoj˧˧ ʨɨɜ̤ŋ˨˩ ɣɐn˧˥

    môi trường gắn

    安ān

    装zhuāng

    间jiān

    距jù

    mounting pitchɓɨɜk˧˥ ɣɐn˧˥

    bước gắn

    安ān

    装zhuāng

    金jīn

    属shǔ

    部bù

    件jiàn

    mounting bracketxuŋ˧˧ ɣɐn˧˥

    khung gắn

    安ān

    装zhuāng

    孔kǒng

    mounting holeloʔo˧˥ ɣɐn˧˥

    lỗ gắn

    安ān

    装zhuāng

    扣kòu

    爪zhuǎ

    mounting tabtʰɛ̰˧˩˧ ɣɐn˧˥

    thẻ gắn

    安ān

    装zhuāng

    螺luó

    栓shuān

    mounting screwɣɐn˧˥ ok˧˥ vit˧˥

    gắn ốc vítok˧˥ vit˧˥ ko˧˥ ɗḭʔŋ˨˩

    ốc vít cố định

    安ān

    装zhuāng

    面miàn

    mounting surfaceɓe̤˨˩ mɐ̰ʔt˨˩ ɣɐn˧˥

    bề mặt gắn

    安ān

    装zhuāng

    用yòng

    轨guǐ

    槽cáo

    mounting railɣɐn˧˥ tɐj˧˧ vḭʔn˨˩

    gắn tay vịn

    AASCII

    SCII ASCIIˈæski

    ASCII

    AASCII

    SCII 控kòng

    制zhì

    码mǎ

    ASCII control codemɐːʔɐ˧˥ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ˈæski

    mã điều khiển ASCII

    AASCII

    SCII 码mǎ

    ASCII codemɐːʔɐ˧˥ ˈæski

    mã ASCII

    AASCII

    SCII 码mǎ

    打dǎ

    印yìn

    命mìng

    令lìng

    print ASCII code instructionin ʨḭ˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ mɐːʔɐ˧˥ ˈæski

    in chỉ thị mã ASCII

    AASCII

    SCII 1shí

    0 进jìn

    制zhì

    ASCII decimaltʰɜ̰ʔp˨˩ fɜn˧˧ ˈæski

    thập phân ASCII

    AASCII

    SCII 1shí

    6liù

    进jìn

    制zhì

    ASCII hexadecimaltʰɜ̰ʔp˨˩ lṵʔk˨˩ fɜn˧˧ ˈæski

    thập lục phân ASCII

    AASCII

    SCII 印yìn

    刷shuā

    ASCII printɓɐ̰ːn˧˩˧ in ˈæski

    bản in ASCII

    AASCII

    SCII 指zhǐ

    令lìng

    ASCII instructionʨḭ˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ˈæski

    chỉ thị ASCII

    AASCII

    SCII 转zhuǎn

    换huàn

    ASCII conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ˈæski

    chuyển đổi ASCII

    Conversion to ASCIIʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi sɐːŋ˧˧ ˈæski

    chuyển đổi sang ASCII

    AASCII

    SCII 字zì

    符fú

    ASCII characterki˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ ˈæski

    ký tự ASCII

    AASCII

    SCII 字zì

    符fú

    串chuàn

    ASCII stringʨuɜʔɜj˧˥ ˈæski

    chuỗi ASCII

    AAS-I

    S-I 接jiē

    口kǒu

    模mó

    块kuài

    AS-I interface moduleɓo̰ʔ˨˩ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ ʨwɜ̰n˧˩˧ AS-I

    bộ giao tiếp chuẩn AS-I

    AAS-i

    S-i 主zhǔ

    模mó

    块kuài

    AS-i master modulexoj˧˥ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ ʨiŋ˧˥ ʨwɜ̰n˧˩˧ AS-i

    khối giao tiếp chính chuẩn AS-i

    A

  • 3

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    AATA

    TA 卡kǎ

    ATA cardtʰɛ̰˧˩˧ ATA

    thẻ ATA

    AAUI

    UI 电diàn

    缆lǎn

    AUI cablekɐːp˧˥ AUI

    cáp AUI

    BB/NET

    /NET 接jiē

    口kǒu

    模mó

    块kuài

    B/NET interface modulexoj˧˥ zɐːw˧˧ tiɜp˧˥ B/NET

    khối giao tiếp B/NET

    白bái

    炽chì

    灯dēng

    incandescent lampɗɛ̤n˨˩ nɐwŋ˧˥ sɐːŋ˧˥

    đèn nóng sáng

    白bái

    色sè

    补bǔ

    正zhèng

    white balancekɜn˧˧ ɓɐ̤ŋ˨˩ ʨɐŋ˧˥

    cân bằng trắng

    白bái

    色sè

    亚yà

    光guāng

    纸zhǐ

    white mat paperzɜj˧˥ ʨɐŋ˧˥ mə̤ː

    giấy trắng mờ

    摆bǎi

    线xiàn

    cycloid curvevɐ̤wŋ˨˩ cycloid

    vòng cycloid

    版bǎn

    本běn

    升shēng

    级jí

    upgradingnɜŋ˧˧ kɜp˧˥

    nâng cấp

    版bǎn

    本běn

    升shēng

    级jí

    次cì

    数shù

    number of version upgradesso˧˥ lɜ̤n˨˩ nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧

    số lần nâng cấp phiên bản

    版bǎn

    本běn

    升shēng

    级jí

    履lǚ

    历lì

    version upgrade historylḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧

    lịch sử nâng cấp phiên bản

    版bǎn

    本běn

    升shēng

    级jí

    预yù

    告gào

    信xìn

    息xī

    version upgrade informationtʰoŋ˧˧ tɪn nɜŋ˧˧ kɜp˧˥ fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧

    thông tin nâng cấp phiên bản

    版bǎn

    本běn

    信xìn

    息xī

    version informationtʰoŋ˧˧ tɪn fiɜn˧˧ ɓɐ̰ːn˧˩˧

    thông tin phiên bản

    半bàn

    成chéng

    品pǐn

    semi-manufactured goodshɐ̤ːŋ˨˩ hwa˧˥ ɓɐːn˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧

    hàng hóa bán thành phẩm

    semi-manufactured-productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ ɓɐːn˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧

    Sản phẩm bán thành phẩm

    半bàn

    导dǎo

    体tǐ

    semiconductorɓɐːn˧˥ zɜʔɜn˧˥

    bán dẫn

    半bàn

    导dǎo

    体tǐ

    激jī

    光guāng

    semiconductor laserlɐːzɛ˧˧ ɓɐːn˧˥ zɜʔɜn˧˥

    laser bán dẫn

    办bàn

    公gōng

    部bù

    门mén

    staff departmentɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩ ɲɜn˧˧ viɜn

    bộ phận nhân viên

    办bàn

    公gōng

    用yòng

    电diàn

    脑nǎo

    office computermɐj˧˥ tiŋ˧˥ vɐn˧˧ fɐ̤wŋ˨˩

    máy tính văn phòng

    帮bāng

    助zhù

    helpzup˧˥ ɗəːʔə˧˥

    giúp đỡ

    板bǎn

    宽kuān

    度dù

    board widthɓe̤˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧

    bề rộng bảng

    扳bān

    手shǒu

    spannerʨiɜ̤˨˩ vɐ̰ʔn˨˩ ɗɐːj˧˧ ok˧˥

    chìa vặn đai ốc

    半bàn

    图tú

    示shì

    ((

    控kòng

    制zhì

    ))

    semi-graphic (Control)ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ɓɐːn˧˥ ɗo̤˨˩ hwa̰ʔ

    điều khiển bán đồ họa

    包bāo

    层céng

    claddingləːp˧˥ ʨoŋ˧˥ tʰɜm˧˥

    lớp chống thấm

    保bǎo

    持chí

    电diàn

    路lù

    keep alive circuitzɨʔɨ˧˥ mɐ̰ːʔʲk˨˩

    giữ mạch

    保bǎo

    持chí

    模mó

    式shì

    hold modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ zɨʔɨ˧˥

    chế độ giữ

    保bǎo

    持chí

    输shū

    出chū

    hold outputzɨʔɨ˧˥ ɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧

    giữ đầu ra

    保bǎo

    存cún

    savetiɜt˧˥ kiɜ̰ʔm˨˩

    tiết kiệm

    报bào

    告gào

    //

    报bào

    表biǎo

    reportɓɐːw˧˥ kɐːw˧˥

    báo cáo

    报bào

    关guān

    customs clearancetʰoŋ˧˧ kwan˧˧

    thông quan

    保bǎo

    护hù

    protectɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩

    bảo vệ

    保bǎo

    护hù

    电diàn

    路lù

    protection circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ ɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩

    mạch bảo vệ

    保bǎo

    护hù

    构gòu

    造zào

    enclosure ratingmɨk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɗɐ̰ːm˧˩˧ ɓɐ̰ːw˧˩˧

    mức độ đảm bảo

    保bǎo

    护hù

    开kāi

    关guān

    protect switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩

    công tắc bảo vệ

    A|B

  • 4

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    保bǎo

    护hù

    眼yǎn

    睛jīng

    eye protectionɓɐ̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩ mɐt˧˥

    bảo vệ mắt

    报bào

    价jià

    offerkuŋ˧˧ kɜp˧˥

    cung cấp

    报bào

    价jià

    单dān

    quotationɓɐːw˧˥ zɐː˧˥

    báo giá

    报bào

    警jǐng

    alarmɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    báo động

    warningkɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥

    cảnh báo

    报bào

    警jǐng

    标biāo

    签qiān

    alarm tagɓɐ̰ːŋ˧˩˧ ʨi˧˧ tiɜt˧˥ loʔoj˧˥

    bảng chi tiết lỗi

    报bào

    警jǐng

    代dài

    码mǎ

    alarm codemɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥

    mã lỗi

    warning codemɐːʔɐ˧˥ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥

    mã cảnh báo

    报bào

    警jǐng

    代dài

    码mǎ

    一yī

    览lǎn

    表biǎo

    alarm code listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ mɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥

    danh sách mã lỗi

    报bào

    警jǐng

    灯dēng

    alarm lampɗɛ̤n˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    đèn báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    发fā

    生shēng

    warning occurrenceswɜt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥

    xuất hiện cảnh báo

    报bào

    警jǐng

    供gòng

    应yīng

    商shāng

    alarm providerkuŋ˧˧ kɜp˧˥ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    cung cấp báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    检jiǎn

    测cè

    禁jìn

    止zhǐ

    disable alarm detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ vo˧˧ hiɜ̰ʔw˨˩ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    phát hiện vô hiệu báo động

    报bào

    警jǐng

    监jiān

    视shì

    alarm monitorhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ loʔoj˧˥

    hiển thị lỗi

    报bào

    警jǐng

    记jì

    录lù

    alarm historylḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    lịch sử báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    内nèi

    容róng

    alarm contentstʰem˧˧ no̰ʔj˨˩ zuŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    thêm nội dung báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    器qì

    annunciatorɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥

    bảng tín hiệu điện báo

    报bào

    警jǐng

    器qì

    检jiǎn

    测cè

    annunciator detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥

    phát hiện bảng tín hiệu điện báo

    报bào

    警jǐng

    器qì

    检jiǎn

    测cè

    个gè

    数shù

    number of annunciator detectionso˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ fɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥

    số lượng phát hiện bảng tín hiệu điện báo

    报bào

    警jǐng

    器qì

    检jiǎn

    测cè

    号hào

    码mǎ

    annunciator detection numberso˧˥ fɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥

    số phát hiện bảng tín hiệu điện báo

    报bào

    警jǐng

    器qì

    检jiǎn

    查chá

    annunciator checkkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧ tin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐːw˧˥

    kiểm tra bảng tín hiệu điện báo

    报bào

    警jǐng

    清qīng

    除chú

    alarm clearhwḭ˧˩˧ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    hủy báo động

    报bào

    警jǐng

    输shū

    出chū

    alarm outputŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧ kɐ̰ːʲŋ˧˩˧ ɓɐːw˧˥

    ngõ ra cảnh báo

    报bào

    警jǐng

    停tíng

    止zhǐ

    alarm stopzɨ̤ŋ˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    dừng báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    通tōng

    知zhī

    alarm notificationtʰoŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    thông báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    显xiǎn

    示shì

    alarm displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɓɐːw˧˥ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    hiển thị báo báo lỗi

    报bào

    警jǐng

    中zhōng

    alarm activatedʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ ɗɐːŋ˧˧ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    trạng thái đang báo lỗi

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    fusekɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩

    cầu chì

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    断duàn

    开kāi

    fuse blownʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩

    cháy cầu chì

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    断duàn

    开kāi

    模mó

    块kuài

    fuse blown modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩

    mô đun cháy cầu chì

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    额é

    定dìng

    功gōng

    率lǜ

    fuse ratingɗḭʔŋ˨˩ mɨk˧˥ zɐ̤wŋ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩

    định mức (dòng điện) cầu chì

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    熔róng

    断duàn

    blown fusekɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩ ɓḭʔ˨˩ ʨɐj˧˥

    cầu chì bị cháy

    保bǎo

    险xiǎn

    丝sī

    熔róng

    断duàn

    显xiǎn

    示shì

    fuse blown indicationʨḭ˧˩˧ ɓɐːw˧˥ ʨɐj˧˥ kɜ̤w˨˩ ʨi˨̤˩

    chỉ báo cháy cầu chì

    B

  • 5

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    薄báo

    型xíng

    thin profileho̤˨˩ səː˧˧ mɐ̰wŋ˧˩˧

    hồ sơ mỏng

    爆bào

    炸zhà

    explosionvṵʔ˨˩ no̰˧˩˧

    vụ nổ

    包bāo

    装zhuāng

    lappingɣɛp˧˥ ʨo̤ŋ

    ghép chồng

    packingɗɐwŋ˧˥ ɣɔj˧˥

    đóng gói

    8bā

    位wèi

    数shù

    据jù

    8 bit datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ tɐːm˧˥ bit

    dữ liệu 8 bit

    BBCD-BIN

    CD-BIN 转zhuǎn

    换huàn

    BCD-BIN conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi BCD-BIN

    chuyển đổi BCD-BIN

    BBCD

    CD 码mǎ

    BCD codemɐːʔɐ˧˥ BCD

    mã BCD

    BBCD

    CD 数shù

    据jù

    BCD datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ BCD

    dữ liệu BCD

    BBCD

    CD 输shū

    入rù

    开kāi

    关guān

    BCD input switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ɲɜ̰ʔp˨˩ mɐːʔɐ˧˥ BCD

    công tắc nhập mã BCD

    BBCD

    CD 数shù

    字zì

    输shū

    入rù

    开kāi

    关guān

    BCD digital input switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ so˧˥ mɐːʔɐ˧˥ BCD

    công tắc ngõ vào số mã BCD

    BBCD

    CD 数shù

    字zì

    显xiǎn

    示shì

    器qì

    BCD digital display deviceɓo̰ʔ˨˩ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ so˧˥ mɐːʔɐ˧˥ BCD

    bộ hiển thị kỹ thuật số mã BCD

    BBCD

    CD 算suàn

    术shù

    运yùn

    算suàn

    指zhǐ

    令lìng

    BCD arithmetic operation instructionlḛʔŋ˨˩ tʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ twan˧˥ BCD

    lệnh thao tác thuật toán BCD

    BBCD

    CD 显xiǎn

    示shì

    BCD displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ mɐːʔɐ˧˥ BCD

    hiển thị mã BCD

    备bèi

    份fèn

    backupsɐːw˧˧ liw˧˧

    sao lưu

    备bèi

    份fèn

    存cún

    储chǔ

    器qì

    backup memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ sɐːw˧˧ liw˧˧

    bộ nhớ sao lưu

    备bèi

    份fèn

    对duì

    象xiàng

    数shù

    据jù

    backup target datasɐːw˧˧ liw˧˧ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ɗik˧˥

    sao lưu dữ liệu đích

    备bèi

    份fèn

    结jié

    束shù

    backup completedsɐːw˧˧ liw˧˧ ɗɐːʔɐ˧˥ hwa̤n˨˩ tɜt˧˥

    sao lưu đã hoàn tất

    备bèi

    份fèn

    开kāi

    始shǐ

    接jiē

    点diǎn

    backup start contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup

    tiếp điểm khởi động backup

    备bèi

    份fèn

    开kāi

    始shǐ

    前qián

    before backup startʨɨɜk˧˥ xi˧˧ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup

    trước khi khởi động backup

    备bèi

    份fèn

    开kāi

    始shǐ

    准zhǔn

    备bèi

    Backup start preparedʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup

    chuẩn bị khởi động backup

    备bèi

    份fèn

    开kāi

    始shǐ

    准zhǔn

    备bèi

    接jiē

    点diǎn

    backup start setup contacttiɜp˧˥ điển ʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup

    tiếp điển chuẩn bị khởi động backup

    备bèi

    份fèn

    开kāi

    始shǐ

    准zhǔn

    备bèi

    结jié

    束shù

    Backup start preparation completedʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ backup hwa̤n˨˩ tɜt˧˥

    chuẩn bị khởi động backup hoàn tất

    备bèi

    份fèn

    模mó

    式shì

    backup modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧

    chế độ sao lưu

    备bèi

    份fèn

    数shù

    据jù

    backup datazɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧

    dữ liệu sao lưu

    备bèi

    份fèn

    数shù

    据jù

    文wén

    件jiàn

    backup data filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ sɐːw˧˧ liw˧˧

    tập tin dữ liệu sao lưu

    备bèi

    份fèn

    执zhí

    行xíng

    中zhōng

    Backup in executionɗɐːŋ˧˧ sɐːw˧˧ liw˧˧

    Đang sao lưu

    倍bèi

    幅fú

    double amplitudetɐŋ˧˧ ɣɜp˧˥ ɗoj˧˧ ɓiɜn˧˧ ɗo̰ʔ˨˩

    tăng gấp đôi biên độ

    背bèi

    光guāng

    灯dēng

    backlightɗɛ̤n˨˩ ne̤n˨˩

    đèn nền

    背bèi

    接jiē

    触chù

    back contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ fiɜ˧˥ sɐw˧˧

    tiếp điểm phía sau

    备bèi

    用yòng

    电diàn

    池chí

    battery back-upzɨ̰ʔ˨˩ fɐ̤wŋ˨˩ pin˧˧

    dự phòng pin

    本běn

    地dì

    链liàn

    接jiē

    继jì

    电diàn

    器qì

    local link relayzə̤ː˨˩ lɛ˧˧ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    rờ le liên kết cục bộ

    本běn

    地dì

    链liàn

    接jiē

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    local link devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    thiết bị liên kết cục bộ

    本běn

    地dì

    模mó

    块kuài

    local modulemo˧˧ ɗun˧˧ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    mô đun cục bộ

    B

  • 6

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    本běn

    地dì

    设shè

    备bèi

    local devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    thiết bị cục bộ

    本běn

    地dì

    设shè

    备bèi

    监jiān

    视shì

    器qì

    Local device monitorʨiŋ̤˨˩ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    Trình theo dõi thiết bị cục bộ

    本běn

    地dì

    设shè

    备bèi

    开kāi

    头tóu

    //

    结jié

    尾wěi

    Local dev. start/endɓɐt˧˥ ɗɜ̤w˨˩ ket˧˥ tʰuk˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ

    本běn

    地dì

    站zhàn

    local stationʨɐ̰ːʔm˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    trạm cục bộ

    本běn

    地dì

    站zhàn

    数shù

    据jù

    链liàn

    接jiē

    模mó

    块kuài

    local station data link modulemo˧˧ ɗun˧˧ lɐ̰ːʔʲŋ˨˩ ket˧˥ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ʨɐ̰ːʔm˨˩ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ

    本běn

    地dì

    指zhǐ

    针zhēn

    local pointerkɔn˧˧ ʨɔ̰ kṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩

    con trỏ cục bộ

    本běn

    期qī

    产chǎn

    品pǐn

    current productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ hiɜ̰ʔn˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩

    Sản phẩm hiện tại

    本běn

    站zhàn

    host stationʨɐ̰ːʔm˨˩ ʨṵ˧˩˧

    trạm chủ

    臂bì

    armcánh tɐj˧˧ ˈrəʊbɒt

    cánh tay (robot)

    编biān

    程chéng

    programminglɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    lập trình

    编biān

    程chéng

    方fāng

    法fǎ

    programming methodfɨɜŋ˧˧ fɐːp˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    phương pháp lập trình

    编biān

    程chéng

    工gōng

    具jù

    programming toolkoŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    công cụ lập trình

    编biān

    程chéng

    工gōng

    具jù

    参cān

    数shù

    programming tool parametertʰɐːm˧˧ so˧˥ koŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    tham số công cụ lập trình

    编biān

    程chéng

    工gōng

    具jù

    输shū

    入rù

    区qū

    input area for the programming toolxu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩ ɗɜ̤w˨˩ vɐ̤ːw˨˩ ʨɔ˧˧ kɐːk˧˥ koŋ˧˧ kṵʔ˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    khu vực đầu vào cho các công cụ lập trình

    编biān

    程chéng

    规guī

    格gé

    programming specificationsɗɐ̰ʔk˨˩ tiŋ˧˥ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    đặc tính kỹ thuật lập trình

    编biān

    程chéng

    模mó

    块kuài

    programming modulemo˧˧ ɗun˧˧ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    mô đun lập trình

    编biān

    程chéng

    语yǔ

    言yán

    programming languageŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    ngôn ngữ lập trình

    编biān

    程chéng

    语yǔ

    言yán

    规guī

    格gé

    programming language specificationsɗɐ̰ʔk˨˩ tiŋ˧˥ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    đặc tính kỹ thuật ngôn ngữ lập trình

    变biàn

    更gēng

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    点diǎn

    数shù

    change number of device pointstʰɐj˧˧ đổi so˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩

    thay đổi số lượng thiết bị

    变biàn

    化huà

    variationɓiɜn˧˥ tʰḛ˧˩˧

    biến thể

    编biān

    辑jí

    editʨḭŋ˧˩˧ sɨ̰ɜ˧˩˧

    chỉnh sửa

    变biàn

    焦jiāo

    focustɜ̰ʔp˨˩ ʨuŋ˧˧

    tập trung

    编biān

    辑jí

    框kuàng

    edit boxho̰ʔp˨˩ ɓiɜn˧˧ tɜ̰ʔp˨˩

    hộp biên tập

    编biān

    辑jí

    器qì

    editorɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˧ tɜ̰ʔp˨˩

    bộ biên tập

    编biān

    码mǎ

    encodemɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥

    mã hóa

    编biān

    码mǎ

    器qì

    encodermɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥

    bộ mã hóamɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥

    mã hóa

    编biān

    码mǎ

    器qì

    分fēn

    辨biàn

    率lǜ

    Encoder resolutionfɜn˧˧ zɐ̰ːj˧˩˧ mɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥

    độ phân giải mã hóa vòng quay của encoderzɐ̰ːj˧˩˧ fɐːp˧˥ mɐːʔɐ˧˥ hwa˧˥

    giải pháp mã hóa

    扁biǎn

    平píng

    电diàn

    缆lǎn

    flat cablekɐːp˧˥ dẹt

    cáp dẹt

    扁biǎn

    平píng

    型xíng

    马mǎ

    达dá

    flat motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ fɐ̰ŋ

    động cơ phẳng

    变biàn

    频pín

    器qì

    inverterɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    复fù

    位wèi

    inverter resetreset ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    reset biến tần

    B

  • 7

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    变biàn

    频pín

    器qì

    功gōng

    率lǜ

    模mó

    块kuài

    inverter modulemo˧˧ ɗun˧˧ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    mô đun biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    过guò

    负fù

    载zǎi

    跳tiào

    闸zhá

    ((

    电diàn

    子zǐ

    过guò

    电diàn

    流liú

    保bǎo

    护hù

    ))

    inverter overload rejection (electronic thermal)

    ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩ zɨ̤ŋ˨˩ zo: ˈkwɑː tɐ̰ːj˧˩˧ kwa˧˥ ɲiɜ̰ʔt˨˩

    biến tần dừng do qua tải (quá nhiệt)

    变biàn

    频pín

    器qì

    逆nì

    变biàn

    部bù

    分fèn

    ((

    直zhí

    流liú

    --

    交jiāo

    流liú

    转zhuǎn

    换huàn

    )) inverter part

    ɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    bộ phận biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    设shè

    置zhì

    软ruǎn

    件jiàn

    inverter setup softwarefɜ̤n˨˩ me̤m˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    phần mềm cài đặt biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    运yùn

    行xíng

    许xǔ

    可kě

    Enable inverter operationʨɔ˧˧ fɛp˧˥ hwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    cho phép hoạt động biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    运yùn

    行xíng

    许xǔ

    可kě

    信xìn

    号hào

    inverter operation enable signaltin˧˥ hiɜ̰ʔw˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ hwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    tín hiệu kích hoạt hoạt động biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    运yùn

    转zhuǎn

    中zhōng

    inverter runningɗɐːŋ˧˧ ʨɐ̰ʔj˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩

    đang chạy biến tần

    变biàn

    频pín

    器qì

    运yùn

    转zhuǎn

    准zhǔn

    备bèi

    完wán

    成chéng

    inverter operation readyhwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓiɜn˧˥ tɜ̤n˨˩ sɐʔɐn˧˥ sɐ̤ːŋ˨˩

    hoạt động biến tần sẵn sàng

    变biàn

    形xíng

    distortionɓiɜn˧˥ zɐ̰ːʔŋ˨˩

    biến dạng

    变biàn

    压yā

    器qì

    transformerɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥

    bộ biến áp

    变biàn

    压yā

    器qì

    绝jué

    缘yuán

    transformer isolationkɐːʲk˧˥ li˧˧ ɓo̰ʔ˨˩ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥

    cách ly bộ biến áp

    变biàn

    压yā

    器qì

    容róng

    量liàng

    transformer capacitykoŋ˧˧ swɜt˧˥ ɓiɜn˧˥ ɐːp˧˥

    công suất biến áp

    编biān

    译yì

    compilationɓiɜn˧˧ zḭʔk˨˩

    biên dịch

    边biān

    缘yuán

    edgekɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧ len/suɜŋ

    cạnh xung (lên/xuống)

    边biān

    缘yuán

    检jiǎn

    测cè

    edge detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧

    phát hiện cạnh xung

    边biān

    缘yuán

    加jiā

    强qiáng

    edge enhancementtɐŋ˧˧ ʨḭŋ˧˩˧ kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧

    tăng chỉnh cạnh (xung)

    边biān

    缘yuán

    继jì

    电diàn

    器qì

    edge relayrelay kɐ̰ːʔʲŋ˨˩ suŋ˧˧

    relay cạnh xung

    变biàn

    址zhǐ

    寄jì

    存cún

    器qì

    index registerɗɐŋ˧˧ ki˧˥ ʨḭ˧˩˧ so˧˥

    đăng ký chỉ số

    变biàn

    址zhǐ

    修xiū

    改gǎi

    表biǎo

    index modification tableɓɐ̰ːŋ˧˩˧ sɨ̰ɜ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ so˧˥

    bảng sửa chỉ số

    变biàn

    址zhǐ

    修xiū

    饰shì

    index modificationsɨ̰ɜ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ so˧˥

    sửa chỉ số

    变biàn

    址zhǐ

    修xiū

    饰shì

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    indexing devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨḭ˧˩˧ so˧˥

    thiết bị chỉ số

    变biàn

    阻zǔ

    器qì

    varisterɓiɜn˧˥ ʨə̰ː˧˩˧

    biến trở

    变biàn

    阻zǔ

    器qì

    方fāng

    式shì

    varistor methodfɨɜŋ˧˧ fɐːp˧˥ ɓiɜn˧˥ ʨə̰ː˧˩˧

    phương pháp biến trở

    表biǎo

    格gé

    操cāo

    作zuò

    指zhǐ

    令lìng

    table operation instructionlḛʔŋ˨˩ tʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ ɓɐ̰ːŋ˧˩˧

    lệnh thao tác bảng

    标biāo

    记jì

    编biān

    程chéng

    语yǔ

    言yán

    可kě

    逆nì

    变biàn

    换huàn

    信xìn

    息xī

    label programming reversible conversion informationtʰoŋ˧˧ tɪn ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥ kɔ˧˥ tʰḛ˧˩˧ ɗɐ̰ːw˧˩˧ ŋɨɜ̰ʔk˨˩

    thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược

    标biāo

    记jì

    程chéng

    序xù

    label programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥

    chương trình nhãn

    标biāo

    记jì

    程chéng

    序xù

    可kě

    逆nì

    变biàn

    换huàn

    信xìn

    息xī

    label program reversible conversion informationtʰoŋ˧˧ tɪn ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɲɐːʔɐn˧˥ kɔ˧˥ tʰḛ˧˩˧ ɗɐ̰ːw˧˩˧ ŋɨɜ̰ʔk˨˩

    thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược

    标biāo

    记jì

    处chù

    理lǐ

    marking processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɗɐːʲŋ˧˥ zɜw˧˥

    xử lý đánh dấu

    标biāo

    记jì

    信xìn

    息xī

    marking informationtʰoŋ˧˧ tɪn ɗɐːʲŋ˧˥ zɜw˧˥

    thông tin đánh dấu

    表biǎo

    面miàn

    弯wān

    曲qū

    surface runouttʰwat˧˥ xɔj ɓe̤˨˩ mɐ̰ʔt˨˩

    thoát khỏi bề mặt

    标biāo

    签qiān

    labelɲɐːʔɐn˧˥

    nhãn

    B

  • 8

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    标biāo

    签qiān

    变biàn

    量liàng

    tag variableɓiɜn˧˥ tʰɛ̰˧˩˧

    biến thẻ

    标biāo

    签qiān

    处chù

    理lǐ

    labeling processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɣi˧˧ ɲɐːʔɐn˧˥

    xử lý ghi nhãn

    标biāo

    签qiān

    登dēng

    记jì

    register a labelɗɐŋ˧˧ ki˧˥ ɲɐːʔɐn˧˥

    đăng ký nhãn

    标biāo

    签qiān

    构gòu

    成chéng

    tab configurationkɜw˧˥ hiŋ̤˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    cấu hình thẻ

    标biāo

    签qiān

    类lèi

    型xíng

    显xiǎn

    示shì

    tag type displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ lwɐ̰ːʔj˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    hiển thị loại thẻ

    标biāo

    签qiān

    设shè

    置zhì

    画huà

    面miàn

    tag setting screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    màn hình cài đặt thẻ

    标biāo

    签qiān

    数shù

    据jù

    项xiàng

    目mù

    tag data itemmṵʔk˨˩ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    mục dữ liệu thẻ

    标biāo

    签qiān

    显xiǎn

    示shì

    tag displayhiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    hiển thị thẻ

    标biāo

    签qiān

    源yuán

    tag sourceŋuɜ̤n˨˩ tʰɛ̰˧˩˧

    nguồn thẻ

    标biāo

    签qiān

    注zhù

    释shì

    tag commentɣɐn˧˥ tʰɛ̰˧˩˧ ʨu˧˥ zɐ̰ːj˧˩˧

    gắn thẻ chú giải

    标biāo

    识shí

    类lèi

    型xíng

    logotypexoj˧˥ liɜ̤n ɗḛ in nhan ɗe̤˨˩

    khối liền để in nhan đề

    标biāo

    识shí

    总zǒng

    线xiàn

    方fāng

    式shì

    token bus systemhḛʔ˨˩ tʰoŋ˧˥ twiɜn˧˥ tokən

    hệ thống tuyến token

    标biāo

    题tí

    titletiɜw˧˧ ɗe̤˨˩

    tiêu đề

    标biāo

    志zhì

    flagkə̤ː˨˩

    cờ

    标biāo

    准zhǔn

    化huà

    standardizationtiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧ hwa˧˥

    tiêu chuẩn hóa

    标biāo

    准zhǔn

    机jī

    型xíng

    standard modelmɜʔɜw˧˥ tiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧

    mẫu tiêu chuẩn

    闭bì

    合hé

    度dù

    确què

    认rèn

    confirmation of closuresɐːk˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ ɗɐwŋ˧˥ kɨ̰ɜ˧˩˧

    xác nhận đóng cửa

    闭bì

    环huán

    控kòng

    制zhì

    closed loop controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ vɐ̤wŋ˨˩ lɐ̰ʔp˨˩ kin

    điều khiển vòng lặp kín

    比bǐ

    例lì

    控kòng

    制zhì

    Proportional controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩ P ʨɐwŋ˧˧ hḛʔ˨˩ PID

    điều khiển tỷ lệ P (trong hệ PID)

    比bǐ

    率lǜ

    ratiotḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩

    tỷ lệ

    并bìng

    联lián

    连lián

    接jiē

    parallel connection (OR logic circuit)ket˧˥ noj˧˥ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ˈlɒdʒɪk OR

    kết nối song song (mạch logic OR)

    丙bǐng

    烯xī

    acrylacryl

    acryl

    并bìng

    行xíng

    parallelsɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧

    song song

    并bìng

    行xíng

    传chuán

    送sòng

    parallel transmissionʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧

    truyền dẫn song song

    并bìng

    行xíng

    端duān

    口kǒu

    parallel portko̰ŋ˧˩˧ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧

    cổng song song

    并bìng

    行xíng

    接jiē

    口kǒu

    parallel interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧

    giao diện song song

    并bìng

    行xíng

    运yùn

    行xíng

    parallel runʨɐ̰ʔj˨˩ sɐwŋ˧˧ sɐwŋ˧˧

    chạy song song

    丙bǐng

    烯xī

    酸suān

    树shù

    脂zhī

    acrylic resinkɛw˧˧ acrylic

    Keo acrylic

    闭bì

    锁suǒ

    装zhuāng

    置zhì

    stopperxwa˧˥

    khóa

    bb

    接jiē

    点diǎn

    normally closed contacttiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ ɗɐwŋ˧˥

    tiếp điểm thường đóng

    波bō

    长cháng

    wavelengthɓɨɜk˧˥ sɐwŋ˧˥

    bước sóng

    拨bō

    动dòng

    开kāi

    关guān

    DIP switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ DIP

    công tắc chuyển mạch DIP

    拨bō

    动dòng

    开kāi

    关guān

    信xìn

    息xī

    DIP switch informationtʰoŋ˧˧ tɪn koŋ˧˧ tɐk˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ DIP

    thông tin công tắc chuyển mạch DIP

    B

  • 9

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    波bō

    特tè

    率lǜ

    baud ratetok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ bit, tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ baud

    tốc độ truyền bit, tốc độ baud

    步bù

    编biān

    号hào

    step numberso˧˥ ɓɨɜk˧˥

    số bước

    部bù

    件jiàn

    component/partkɐːk˧˥ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̤n˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ fɜ̰ʔn˨˩

    các thành phần / bộ phận

    部bù

    件jiàn

    库kù

    编biān

    辑jí

    器qì

    library editorʨiŋ̤˨˩ swa̰ʔn˨˩ tʰɐ̰ːw˧˩˧ tʰɨ˧˧ viɜ̰ʔn

    trình soạn thảo thư viện

    步bù

    进jìn

    jogɲɜp˧˥ ʨɐ̰ʔj˨˩ ɲɜp˧˥

    nhấp (chạy nhấp)

    步bù

    进jìn

    继jì

    电diàn

    器qì

    step relayzə̤ː˨˩ lɛ˧˧ ɓɨɜk˧˥

    rờ le bước

    步bù

    进jìn

    马mǎ

    达dá

    stepping motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɨɜk˧˥

    động cơ bước

    步bù

    进jìn

    马mǎ

    达dá

    驱qū

    动dòng

    器qì

    stepping motor driverʨiŋ̤˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɨɜk˧˥

    trình điều khiển động cơ bước

    布bù

    局jú

    layoutɓo˧˥ ʨi˧˥

    bố trí

    不bù

    平píng

    衡héng

    转zhuàn

    矩jǔ

    unbalanced torquelɨ̰ʔk˨˩ swɐn˧˥ xoŋ˧˧ kɜn˧˧ ɓɐ̤ŋ˨˩

    lực xoắn không cân bằng

    不bù

    匹pǐ

    配pèi

    输shū

    出chū

    mismatch outputɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ xoŋ˧˧ xəːp˧˥

    đầu ra không khớp

    步bù

    数shù

    number of stepsso˧˥ ɓɨɜk˧˥

    số bước

    step No.ɓɨɜk˧˥ số…

    bước số…

    不bù

    同tóng

    网wǎng

    络luò

    连lián

    接jiē

    coexistence network connectionket˧˥ noj˧˥ mɐ̰ːʔŋ˨˩ ɗo̤ŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩

    kết nối mạng đồng thời

    不bù

    同tóng

    网wǎng

    络luò

    通tōng

    信xìn

    路lù

    径jìng

    co-existence network routeɗɨɜ̤ŋ˨˩ zɜʔɜn˧˥ mɐ̰ːʔŋ˨˩ ɗo̤ŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩

    đường dẫn mạng đồng thời

    不bù

    显xiǎn

    示shì

    display/hidehiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ɜ̰n˧˩˧

    hiển thị / ẩn

    不bú

    绣xiù

    钢gāng

    膜mó

    片piàn

    型xíng

    stainless steel diaphragm typevɐːn˧˧ mɐ̤ːŋ˨˩ ŋɐm xoŋ˧˧ zḭ

    van màng ngăm không rỉ

    不bù

    许xǔ

    可kě

    信xìn

    号hào

    disablecấm

    cấmvo˧˧ hiɜ̰ʔw˨˩ hwa˧˥

    vô hiệu hóa

    步bù

    运yùn

    行xíng

    operation in stephwa̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩ tʰɛw˧˧ tɨ̤ŋ ɓɨɜk˧˥

    hoạt động theo từng bước

    不bú

    正zhèng

    确què

    激jī

    光guāng

    发fā

    射shè

    检jiǎn

    测cè

    improper laser emission detectionfɐːt˧˥ hiɜ̰ʔn˨˩ xi˧˥ tʰɐ̰ːj˧˩˧ xoŋ˧˧ ɗuŋ˧˥ ɓɐ̤ŋ˨˩ lɐː zɛ

    phát hiện khí thải không đúng bằng la de

    步bù

    骤zhòu

    proceduretʰṵ˧˩˧ tṵʔk

    thủ tục

    stepɓɨɜk˧˥

    bước

    步bù

    骤zhòu

    内nèi

    时shí

    间jiān

    time in the steptʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ moʔoj ɓɨɜk˧˥

    thời gian mỗi bước

    步bù

    转zhuǎn

    移yí

    监jiān

    视shì

    定dìng

    时shí

    器qì

    启qǐ

    动dòng

    startup of monitoring timer for step transitionxə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩ ʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ɓɨɜk˧˥

    khởi động bộ đếm thời gian theo dõi quá trình chuyển đổi bước

    菜cài

    单dān

    menumɛnjuː

    menu

    菜cài

    单dān

    定dìng

    义yì

    文wén

    件jiàn

    menu definition filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn ɗḭʔŋ˨˩ ŋiʔiɜ˧˥ mɛnjuː

    tập tin định nghĩa menu

    菜cài

    单dān

    构gòu

    成chéng

    menu configurationmɛnjuː kɜw˧˥ hiŋ̤˨˩

    menu cấu hình

    菜cài

    单dān

    过guò

    渡dù

    menu transitionʨwiɜ̰n˧˩˧ tiɜp˧˥ mɛnjuː

    chuyển tiếp menu

    菜cài

    单dān

    栏lán

    menu bartʰɐːʲŋ˧˧ mɛnjuː

    thanh menu

    采cǎi

    购gòu

    purchasemuɜ˧˧

    mua

    采cǎi

    购gòu

    规guī

    格gé

    书shū

    purchase specificationtɐ̤ːj˨˩ liɜ̰ʔw˨˩ kiʔi˧˥ tʰwɜ̰ʔt˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ muɜ˧˧ vɐ̤ːw˨˩

    tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào

    B|C

  • 10

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    采cǎi

    购gòu

    手shǒu

    册cè

    purchase manualhɨɜŋ˧˥ zɜʔɜn˧˥ sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ muɜ˧˧ vɐ̤ːw˨˩

    hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào

    材cái

    料liào

    materialvɜ̰ʔt˨˩ liɜ̰ʔw˨˩

    vật liệu

    采cǎi

    样yàng

    跟gēn

    踪zōng

    sampling tracetʰɛw˧˧ vet˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    theo vết lấy mẫu

    采cǎi

    样yàng

    跟gēn

    踪zōng

    结jié

    束shù

    trace completedhwa̤n˨˩ tɜt˧˥ viɜ̰ʔk tʰɛw˧˧ zɔj˧˥

    hoàn tất việc theo dõitʰɛw˧˧ vet˧˥ hwa̤n˨˩ tɜt˧˥

    theo vết hoàn tất

    采cǎi

    样yàng

    跟gēn

    踪zōng

    准zhǔn

    备bèi

    sampling trace prepareʨwɜ̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    chuẩn bị theo dõi lấy mẫu

    trace startɓɐt˧˥ ɗɜ̤w˨˩ tʰɛw˧˧ vet˧˥

    bắt đầu theo vết

    采cǎi

    样yàng

    计jì

    数shù

    值zhí

    sampling count valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ so˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    giá trị số lần lấy mẫu

    材cái

    质zhì

    materialvɜ̰ʔt˨˩ liɜ̰ʔw˨˩

    vật liệu

    参cān

    考kǎo

    手shǒu

    册cè

    reference manualtɐ̤ːj˨˩ liɜ̰ʔw˨˩ tʰɐːm˧˧ xɐ̰ːw

    tài liệu tham khảo

    参cān

    考kǎo

    值zhí

    reference valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ tʰɐːm˧˧ ʨiɜw˧˥

    giá trị tham chiếu

    参cān

    考kǎo

    轴zhóu

    速sù

    度dù

    Reference axis speedtok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨṵʔk˨˩ tʰɐːm˧˧ ʨiɜw˧˥

    tốc độ trục tham chiếu

    参cān

    数shù

    argumentɗoj˧˥ so˧˥

    đối số

    parametertʰɐːm˧˧ so˧˥

    tham số

    参cān

    数shù

    编biān

    号hào

    parameter No.tʰɐːm˧˧ so˧˥ so˧˥

    tham số Số

    参cān

    数shù

    存cún

    储chǔ

    元yuán

    件jiàn

    异yì

    常cháng

    parameter storage device errorloʔoj˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ liw˧˧ ʨɨʔɨ˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    lỗi thiết bị lưu trữ thông số

    参cān

    数shù

    单dān

    元yuán

    parameter modulemo˧˧ ɗun˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    mô đun thông số

    参cān

    数shù

    单dān

    元yuán

    连lián

    接jiē

    电diàn

    缆lǎn

    parameter module connection cablekɐːp˧˥ ket˧˥ noj˧˥ mo˧˧ ɗun˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    cáp kết nối mô đun thông số

    参cān

    数shù

    复fù

    制zhì

    parameter copysɐːw˧˧ ʨɛp˧˥ tʰɐːm˧˧ so˧˥

    sao chép tham số

    参cān

    数shù

    个gè

    数shù

    number of parametersso˧˥ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ tʰɐːm˧˧ so˧˥

    số lượng tham số

    参cān

    数shù

    块kuài

    parameter blockxoj˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    khối thông số

    参cān

    数shù

    名míng

    称chēng

    Parameter nameten˧˧ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    tên thông số

    参cān

    数shù

    清qīng

    除chú

    clear parameterswa˧˥ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    xóa thông số

    参cān

    数shù

    确què

    认rèn

    测cè

    试shì

    ((

    模mó

    式shì

    ))

    parameter confirmation test (mode)kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ sɐːk˧˥ ɲɜ̰ʔn˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩

    kiểm tra xác nhận thông số (chế độ)

    参cān

    数shù

    区qū

    域yù

    parameter areavṳŋ˨˩ tʰɐːm˧˧ so˧˥

    vùng tham số

    参cān

    数shù

    设shè

    置zhì

    范fàn

    围wéi

    parameter setting rangefɐ̰ːʔm˨˩ vi˧˧ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    phạm vi cài đặt thông số

    参cān

    数shù

    设shè

    置zhì

    画huà

    面miàn

    parameter setting screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ kɐ̤ːj˨˩ ɗɐ̰ʔt˨˩ tʰoŋ˧˧ so˧˥

    màn hình cài đặt thông số

    参cān

    数shù

    文wén

    件jiàn

    parameter filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn tʰoŋ˧˧ so˧˥

    tập tin thông số

    参cān

    数shù

    写xiě

    入rù

    禁jìn

    止zhǐ

    Parameter writing inhibittʰoŋ˧˧ so˧˥ ŋɐn˧˧ ɣi˧˧

    Thông số ngăn ghi

    参cān

    数shù

    异yì

    常cháng

    parameter errorloʔoj˧˥ tʰɐːm˧˧ so˧˥

    lỗi tham số

    参cān

    数shù

    有yǒu

    效xiào

    驱qū

    动dòng

    器qì

    parameter-valid driveo̰˧˩˧ ɗiʔiɜ˧˥ hə̰ːʔp˨˩ lḛʔ˨˩ - tʰoŋ˧˧ so˧˥

    ổ đĩa hợp lệ - thông số

    操cāo

    作zuò

    电diàn

    准zhǔn

    operating levelkɜp˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ vɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩

    cấp độ vận hành

    操cāo

    作zuò

    环huán

    境jìng

    using environmentmoj˧˧ ʨɨɜ̤ŋ˨˩ sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩

    môi trường sử dụng

    C

  • 11

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    操cāo

    作zuò

    距jù

    离lí

    operating distancexwa̰ŋ˧˩˧ kɐːʲk˧˥ tɐːk˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    khoảng cách tác động

    操cāo

    作zuò

    盘pán

    control panelɓɐ̰ːŋ˧˩˧ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧

    bảng điều khiển

    操cāo

    作zuò

    手shǒu

    册cè

    operating manualhɨɜŋ˧˥ zɜʔɜn˧˥ vɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩

    hướng dẫn vận hành

    操cāo

    作zuò

    系xì

    统tǒng

    ((OS)

    OS) Operating System (OS)hḛʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ OS

    hệ điều hành (OS)

    操cāo

    作zuò

    员yuán

    operatorɲɐ̤ː˨˩ xɐːj˧˧ tʰɐːk

    nhà khai thác

    擦cā

    拭shì

    器qì

    wiperkɔn˧˧ ʨɐ̰ʔj˨˩

    con chạy

    测cè

    定dìng

    值zhí

    process variableɓiɜn˧˥ so˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩

    biến số quá trình

    value of mesurementzɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ɗɔ˧˧

    giá trị đo

    测cè

    量liáng

    measurementfɛp˧˥ ɗɔ˧˧

    phép đo

    测cè

    量liáng

    精jīng

    度dù

    measuring accuracyɗo̰ʔ˨˩ ʨiŋ˧˥ sɐːk˧˥ fɛp˧˥ ɗɔ˧˧

    độ chính xác phép đo

    测cè

    量liàng

    压yā

    力lì

    gauge pressureɐːp˧˥ swɜt˧˥ ɗɔ˧˧ ɗɨɜ̰ʔk˨˩

    áp suất đo đượcɗɔ˧˧ ɐːp˧˥ swɜt˧˥

    đo áp suất

    测cè

    量liàng

    仪yí

    gaugemɐj˧˥ ɗɔ˧˧

    máy đo

    测cè

    力lì

    器qì

    dynamometerɗo̰ʔŋ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ ke˧˥

    động lực kế

    CCentronics

    entronics 接jiē

    口kǒu

    Centronics interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ Centronics

    giao diện Centronics

    测cè

    试shì

    loop testkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ vɐ̤wŋ˨˩ lɐ̰ʔp˨˩

    kiểm tra vòng lặp

    测cè

    试shì

    操cāo

    作zuò

    test operationtʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰɨ̰˧˩˧

    thao tác thửvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ tʰɨ̰˧˩˧

    vận hành thử

    测cè

    试shì

    开kāi

    关guān

    TEST switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧

    công tắc KIỂM TRA

    测cè

    试shì

    模mó

    式shì

    TEST MODEʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧

    CHẾ ĐỘ KIỂM TRA

    测cè

    试shì

    模mó

    式shì

    请qǐng

    求qiú

    TEST MODE requestiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧

    yêu cầu CHẾ ĐỘ KIỂM TRA

    测cè

    试shì

    运yùn

    行xíng

    test operationtʰɐːw˧˧ tɐːk˧˥ tʰɨ̰˧˩˧

    thao tác thửvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ tʰɨ̰˧˩˧

    vận hành thử

    测cè

    速sù

    发fā

    电diàn

    机jī

    tacho generatortɐ̰ːʔw˨˩ tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ɣɐwk˧˥ kwɐj˧˧

    tạo tốc độ góc (quay)

    测cè

    位wèi

    仪yí

    level gaugeɗo̤ŋ˨˩ ho̤˨˩ ɗɔ˧˧ mɨk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩

    đồng hồ đo mức độ

    测cè

    温wēn

    电diàn

    阻zǔ

    temperature-sensing resistanceʨə̰ː˧˩˧ xɐːŋ˧˥ ɲɐ̰ʔj vəːj˧˥ ɲiɜ̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔ˨˩

    trở kháng nhạy với nhiệt độ

    CCF

    F 卡kǎ

    CF cardtʰɛ̰˧˩˧ ɲəː˧˥ CF compact flash

    thẻ nhớ CF (compact flash)

    插chā

    补bǔ

    控kòng

    制zhì

    interpolation controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ no̰ʔj˨˩ swi˧˧

    điều khiển nội suy

    插chā

    槽cáo

    slotxɛ˧˧ kɐm˧˥

    khe cắm

    插chā

    槽cáo

    点diǎn

    数shù

    number of slotsso˧˥ xɛ˧˧

    số khe

    插chā

    槽cáo

    数shù

    显xiǎn

    示shì

    处chù

    理lǐ

    slot count display processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ so˧˥ xɛ˧˧ kɐm˧˥

    xử lý hiển thị số khe cắm

    差chā

    动dòng

    differentialvi˧˧ sɐːj˧˧

    vi sai

    差chā

    动dòng

    齿chǐ

    轮lún

    differential gearsɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧ vi˧˧ sɐːj˧˧

    bánh răng vi sai

    C

  • 12

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    差chā

    分fēn

    线xiàn

    路lù

    驱qū

    动dòng

    器qì

    方fāng

    式shì

    differential line driver systemhḛʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ vi˧˧ sɐːj˧˧

    hệ điều khiển vi sai

    拆chāi

    卸xiè

    removallwɐ̰ːʔj˨˩ ɓɔ̰˧˩˧

    loại bỏ

    插chā

    件jiàn

    plug-inkɐm˧˥ vɐ̤ːw˨˩

    cắm vào

    插chā

    接jiē

    板bǎn

    pinboardɓɐ̰ːŋ˧˩˧ kɐm˧˥

    bảng cắm

    插chā

    孔kǒng

    plugo̰˧˩˧ kɐm˧˥ ɗiɜ̰ʔn˨˩

    ổ cắm điện

    颤chàn

    动dòng

    chatteringʨɔ̤˨˩ ʨwiɜ̰ʔn˨˩

    trò chuyện

    长cháng

    度dù

    lengthʨiɜ̤w˨˩ zɐ̤ːj˨˩

    chiều dài

    常cháng

    规guī

    CCC-Link

    C-Link 主zhǔ

    模mó

    块kuài

    standard CC-Link master modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨṵ˧˩˧ CC-Link tiɜw˧˧ ʨwɜ̰n˧˩˧

    mô đun chủ CC-Link tiêu chuẩn

    长cháng

    期qī

    在zài

    库kù

    long-term inventoryhɐ̤ːŋ˨˩ to̤n˨˩ xɔ˧˧ zɐ̤ːj˨˩ hɐ̰ːʔn˨˩

    hàng tồn kho dài hạn

    产chǎn

    品pǐn

    信xìn

    息xī

    列liè

    表biǎo

    product information listzɐːʲŋ˧˧ mṵʔk˨˩ tʰoŋ˧˧ tɪn sɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧

    danh mục thông tin sản phẩm

    铲chǎn

    形xíng

    无wú

    焊hàn

    端duān

    子zǐ

    spade solderless terminalxoj˧˥ ɗɜw˧˥ zɜj˧˧ xoŋ˧˧ hɐ̤ːn˨˩ zɐ̰ːʔŋ˨˩ spade

    khối đấu dây không hàn dạng spade

    超chāo

    薄báo

    型xíng

    电diàn

    源yuán

    模mó

    块kuài

    slim type power supply modulemo˧˧ ɗun˧˧ kɜp˧˥ ŋuɜ̤n˨˩ zɐ̰ːʔŋ˨˩ mɐ̰wŋ˧˩˧

    mô đun cấp nguồn dạng mỏng

    超chāo

    薄báo

    型xíng

    主zhǔ

    基jī

    板bǎn

    slim type main base modulemo˧˧ ɗun˧˧ xoj˧˥ PLC ʨiŋ˧˥ zɐ̰ːʔŋ˨˩ mɐ̰wŋ˧˩˧

    mô đun khối PLC chính dạng mỏng

    超chāo

    低dī

    惯guàn

    性xìng

    ultra-low inertiakwɐːn˧˥ tiŋ˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ tʰɜp˧˥

    quán tính cực thấp

    超chāo

    负fù

    荷hé

    overloadkwa˧˥ tɐ̰ːj˧˩˧

    quá tải

    超chāo

    级jí

    电diàn

    容róng

    器qì

    super capacitorsiɜw˧˧ tṵʔ˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩

    siêu tụ điện

    超chāo

    精jīng

    密mì

    技jì

    术shù

    nanotechnologykoŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ nano

    công nghệ nano

    超chāo

    时shí

    time outhet˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ ʨɔ˧˧ fɛp˧˥

    hết thời gian cho phép

    timeout

    超chāo

    小xiǎo

    型xíng

    ultra-small typelwɐ̰ːʔj˨˩ siɜw˧˧ ɲɔ̰˧˩˧

    loại siêu nhỏ

    插chā

    入rù

    insertʨɛ̤n˨˩

    chèn

    插chā

    入rù

    程chéng

    序xù

    监jiān

    控kòng

    列liè

    表biǎo

    interrupt program monitor listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ zɐːn˧˥ ɗwa̰ʔn˨˩

    danh sách theo dõi chương trình gián đoạn

    插chā

    入rù

    指zhǐ

    令lìng

    insert commandʨɛ̤n˨˩ lḛʔŋ˨˩

    chèn lệnh

    差chā

    异yì

    differencexɐːk˧˥ ɲɐw˧˧

    khác nhau

    differenceskɐːk˧˥ sɨ̰ʔ˨˩ xɐːk˧˥ ɓiɜ̰ʔt

    các sự khác biệt

    插chā

    针zhēn

    宽kuān

    度dù

    pin widthʨiɜ̤w˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ʨɜn˧˧

    chiều rộng chân

    插chā

    座zuò

    socketɗe˧˥ kɐm˧˥

    đế cắm

    成chéng

    本běn

    costʨi˧˧ fi˧˥

    chi phí

    成chéng

    对duì

    打dǎ

    开kāi

    pairing openɣɛp˧˥ noj˧˥ mə̰ː˧˩˧

    ghép nối mở

    成chéng

    品pǐn

    final Producttʰɐ̤ːʲŋ˨˩ fɜ̰m˧˩˧

    thành phẩm

    承chéng

    受shòu

    压yā

    力lì

    withstanding pressureʨḭʔw˨˩ ɗɨɜ̰ʔk˨˩ ɐːp˧˥ lɨ̰ʔk˨˩

    chịu được áp lực

    程chéng

    序xù

    programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    chương trình

    程chéng

    序xù

    、、

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    注zhù

    释shì

    共gòng

    用yòng

    common device commentʨu˧˥ tʰik˧˥ kɐːk˧˥ tʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨuŋ˧˧

    chú thích các thiết bị chung

    C

  • 13

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    程chéng

    序xù

    表biǎo

    sequence diagramɓiɜ̰w˧˩˧ ɗo̤˨˩ ʨiŋ̤˨˩ tɨ̰ʔ˨˩

    biểu đồ trình tự

    程chéng

    序xù

    处chù

    理lǐ

    program processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    xử lý chương trình

    程chéng

    序xù

    存cún

    储chǔ

    器qì

    批pī

    量liàng

    传chuán

    送sòng

    执zhí

    行háng

    状zhuàng

    态tài

    program memory batch transfer execution status

    ʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ sɨ̰˧˩˧ li˧˥ ʨwiɜ̰n˧˩˧ tɐ̰ːj˧˩˧ mɐ̰ːŋ˧˩˧ ɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    trạng thái xử lý chuyển tải mảng bộ nhớ chương trình

    程chéng

    序xù

    低dī

    速sù

    执zhí

    行xíng

    注zhù

    册cè

    指zhǐ

    令lìng

    program low-speed execution registration instructionlḛʔŋ˨˩ ɗɐŋ˧˧ ki˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ tʰi˧˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ tok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ tʰɜp˧˥

    lệnh đăng ký thực thi chương trình tốc độ thấp

    程chéng

    序xù

    分fēn

    支zhī

    指zhǐ

    令lìng

    program branch instructionlḛʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔw˨˩ ɲɐːʲŋ˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    lệnh tạo nhánh chương trình

    程chéng

    序xù

    高gāo

    速sù

    缓huǎn

    冲chōng

    存cún

    储chǔ

    器qì

    program cache memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ cache ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    bộ nhớ cache chương trình

    程chéng

    序xù

    跟gēn

    踪zōng

    program tracetʰɛw˧˧ vet˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    theo vết chương trình

    程chéng

    序xù

    画huà

    面miàn

    program screenʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ mɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩

    chương trình màn hình

    程chéng

    序xù

    控kòng

    制zhì

    用yòng

    指zhǐ

    令lìng

    program control instructionlḛʔŋ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    lệnh điều khiển chương trình

    程chéng

    序xù

    列liè

    表biǎo

    监jiān

    视shì

    program monitor listzɐːʲŋ˧˧ mṵʔk˨˩ hiɜ̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    danh mục hiển thị chương trình

    程chéng

    序xù

    模mó

    式shì

    运yùn

    行xíng

    program mode operationvɜ̰ʔn˨˩ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    vận hành chế độ chương trình

    程chéng

    序xù

    内nèi

    存cún

    program memoryɓo̰ʔ˨˩ ɲəː˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    bộ nhớ chương trình

    程chéng

    序xù

    批pī

    量liàng

    传chuán

    送sòng

    program batch transferʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ hɐ̤ːŋ˨˩ lwa̰ʔt˩ ʨwiɜ̰n˧˩˧

    chương trình hàng loạt chuyển

    程chéng

    序xù

    切qiē

    换huàn

    输shū

    入rù

    program selection inputŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ lɨ̰ʔɜ˨˩ ʨɔ̰ʔn˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    ngõ vào lựa chọn chương trình

    程chéng

    序xù

    容róng

    量liàng

    program capacityzuŋ˧˧ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    dung lượng chương trình

    程chéng

    序xù

    时shí

    间jiān

    超chāo

    限xiàn

    program timeouthet˧˥ tʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ ʨə̤ː˨˩ kṵɜ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    hết thời gian chờ của chương trình

    程chéng

    序xù

    式shì

    计jì

    数shù

    器qì

    soft counterɓo̰ʔ˨˩ ɗem˧˥ ɓɐ̤ŋ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    bộ đếm bằng chương trình

    程chéng

    序xù

    实shí

    例lì

    program examplevi˧˥ zṵʔ˨˩ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    ví dụ chương trình

    程chéng

    序xù

    文wén

    件jiàn

    program filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    tập tin chương trình

    程chéng

    序xù

    异yì

    常cháng

    program errorʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɓɐːw˧˥ loʔoj˧˥

    chương trình báo lỗi

    程chéng

    序xù

    优yōu

    先xiān

    模mó

    式shì

    program priority modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ iw˧˧ tiɜn ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    chế độ ưu tiên chương trình

    程chéng

    序xù

    语yǔ

    言yán

    programming languageŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    ngôn ngữ lập trình

    程chéng

    序xù

    执zhí

    行xíng

    管guǎn

    理lǐ

    用yòng

    SSFC

    FC 程chéng

    序xù SFC program for program execution

    management

    kwa̰n˧˩˧ li˧˥ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ SFC Structure Flow Chart - ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ liw˧˧ ɗo̤˨˩

    quản lý chương trình SFC (Structure Flow Chart - chương trình điều lưu đồ)

    程chéng

    序xù

    执zhí

    行xíng

    状zhuàng

    态tài

    检jiǎn

    查chá

    命mìng

    令lìng

    program execution status check instructionlḛʔŋ˨˩ kiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ʨɐ̰ːʔŋ˨˩ tʰɐːj˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ tʰi˧˧ ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    lệnh kiểm tra trạng thái thực thi chương trình

    程chéng

    序xù

    中zhōng

    止zhǐ

    信xìn

    息xī

    program abort informationʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ hwḭ˧˩˧ ɓɔ̰˧˩˧ tʰoŋ˧˧ tɪn

    chương trình hủy bỏ thông tin

    程chéng

    序xù

    注zhù

    释shì

    comment by programʨu˧˧ zɜʔɜn˧˥ ɓə̰ːj ʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩

    chu dẫn bởi chương trình

    齿chǐ

    槽cáo

    coggingzɛn˧˧ zɐŋ˧˧

    ren răng

    尺chǐ

    寸cùn

    scaleʨiɜ˧˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩

    chia tỉ lệ

    sizekik˧˥ tʰɨɜk˧˥

    kích thước

    尺chǐ

    寸cùn

    测cè

    量liáng

    dimension measurementfɛp˧˥ ɗɔ˧˧ kik˧˥ tʰɨɜk˧˥

    phép đo kích thước

    尺chǐ

    寸cùn

    换huàn

    算suàn

    scale conversionʨwiɜ̰n˧˩˧ đổi ʨiɜ˧˧ tḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩

    chuyển đổi chia tỉ lệ

    尺chǐ

    寸cùn

    允yǔn

    许xǔ

    偏piān

    差chā

    allowable deviation of sizeɗo̰ʔ˨˩ lḛʔk˨˩ ʨɔ˧˧ fɛp˧˥ kṵɜ kik˧˥ tʰɨɜk˧˥

    độ lệch cho phép của kích thước

    C

  • 14

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    齿chǐ

    轮lún

    gearɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧

    bánh răng

    齿chǐ

    轮lún

    比bǐ

    Gear ratiotḭ˧˩˧ lḛʔ˨˩ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧

    tỷ lệ bánh răng

    齿chǐ

    轮lún

    齿chǐ

    隙xì

    gear backlashxɛ˧˧ hə̰ː˧˩˧ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧

    khe hở bánh răng

    齿chǐ

    轮lún

    马mǎ

    达dá

    geared motorɗo̰ʔŋ˨˩ kəː˧˧ ɓɐːʲŋ˧˥ zɐŋ˧˧

    động cơ bánh răng

    齿chǐ

    轮lún

    皮pí

    带dài

    timing beltɗɐːj˧˧ ɗḭʔŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩

    đai định thời

    齿chǐ

    隙xì

    补bǔ

    偿cháng

    backlash compensationɓṳ˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    bù tổn thất hành trình

    齿chǐ

    隙xì

    补bǔ

    偿cháng

    量liàng backlash compensation/backslash Amount

    of correction

    ɓṳ˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩ to̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ hiɜ̰ʔw˨˩ ʨḭŋ˧˩˧

    bù tổn thất hành trình / tổn thất hành trình Lượng hiệu chỉnh

    冲chōng

    程chéng

    //

    行xíng

    程chéng

    strokehɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    hành trình

    冲chōng

    程chéng

    结jié

    束shù

    stroke endket˧˥ tʰuk˧˥ hɐ̤ːʲŋ˨˩ ʨiŋ̤˨˩

    kết thúc hành trình

    充chōng

    电diàn

    chargingɗɐːŋ˧˧ sɐ̰ːʔk˨˩

    đang sạc

    重chóng

    叠dié

    窗chuāng

    口kǒu

    overlap windowkɨ̰ɜ˧˩˧ so̰˧˩˧ ʨo̤ŋ ʨɛw

    cửa sổ chồng chéo

    冲chōng

    击jī

    conflicsuŋ˧˧ ɗo̰ʔt˨˩

    xung đột

    冲chōng

    击jī

    电diàn

    流liú

    rush currentzɐ̤wŋ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩

    dòng khởi động

    冲chōng

    击jī

    负fù

    载zǎi

    impact loadtɐ̰ːj˧˩˧ tɐːk˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    tải tác động

    冲chōng

    击jī

    实shí

    验yàn

    impact test/shock testkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ suŋ˧˧ ɗo̰ʔt˨˩

    kiểm tra xung đột

    冲chōng

    孔kǒng

    beat piercevɜ̰ʔt˨˩ ɗo̰ʔt˨˩ loʔo˧

    vật đột lỗ

    冲chōng

    模mó

    dieʨet˧˥

    chết

    重chóng

    试shì

    retrythử lại

    thử lại

    重chóng

    试shì

    次cì

    数shù

    number of retriesso˧˥ lɜ̤n˨˩ tʰɨ̰˧˩˧

    số lần thử

    重chóng

    新xīn

    命mìng

    名míng

    file renameɗo̰j˧˩˧ ten˧˧ tɜ̰ʔp˨˩ tɪn

    đổi tên tập tin

    重chóng

    载zǎi

    overloadkwa˧˥ tɐ̰ːj˧˩˧

    quá tải

    重chóng

    做zuò

    redolɐ̤ːm˨˩ lɐ̰ːʔj˨˩

    làm lại

    抽chōu

    样yàng

    samplinglɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    Lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    程chéng

    序xù

    sample programʨɨɜŋ˧˧ ʨiŋ̤˨˩ mɜʔɜw˧˥

    chương trình mẫu

    抽chōu

    样yàng

    处chù

    理lǐ

    sampling processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    xử lý lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    次cì

    数shù

    sampling timesso˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    số lần lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    轨guǐ

    迹jì

    文wén

    件jiàn

    sampling trace filetɜ̰ʔp˨˩ tɪn tʰɛw˧˧ zɔj˧˥ viɜ̰ʔk lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    tập tin theo dõi việc lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    检jiǎn

    查chá

    sampling inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    kiểm tra lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    计jì

    数shù

    值zhí

    溢yì

    出chū

    Sampling count value overflowzɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ so˧˥ lɜ̤n˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥ kwa˧˥ mɨk˧˥

    giá trị số lần lấy mẫu quá mức

    抽chōu

    样yàng

    时shí

    间jiān

    sampling timetʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    thời gian lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    值zhí

    sampling valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    giá trị lấy mẫu

    抽chōu

    样yàng

    周zhōu

    期qī

    sampling periodʨu˧˧ ki˨̤˩ lɜj˧˥ mɜʔɜw˧˥

    chu kỳ lấy mẫu

    C

  • 15

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    传chuán

    感gǎn

    器qì

    sensorkɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥

    cảm biến

    传chuán

    感gǎn

    器qì

    报bào

    警jǐng

    sensor alarmkɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥ ɓɐːw˧˥ ɗo̰ʔŋ˨˩

    cảm biến báo động

    传chuán

    感gǎn

    器qì

    电diàn

    源yuán

    power supply for sensorsŋuɜ̤n˨˩ kɜp˧˥ ʨɔ˧˧ kɐːk˧˥ ɓo̰ʔ˨˩ kɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥

    nguồn cấp cho các bộ cảm biến

    传chuán

    感gǎn

    器qì

    停tíng

    止zhǐ

    时shí

    间jiān

    sensor out timetʰə̤ːj˨˩ zɐːn˧˧ het˧˥ hɐ̰ːʔn˨˩ kṵɜ kɐ̰ːm˧˩˧ ɓiɜn˧˥

    thời gian hết hạn của cảm biến

    创chuàng

    建jiàn

    新xīn

    文wén

    件jiàn

    new file creationtɐ̰ːʔw˨˩ tɜ̰ʔp˨˩ tɪn məːj˧˥

    tạo tập tin mới

    窗chuāng

    口kǒu

    windowkɨ̰ɜ˧˩˧ so̰˧˩˧

    cửa sổ

    窗chuāng

    口kǒu

    画huà

    面miàn

    Window screenmɐ̤ːn˨˩ hiŋ̤˨˩ Window

    màn hình Window

    串chuàn

    联lián

    控kòng

    制zhì

    tandem controlɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ ʨɨɜk˧˥ sɐw˧˧

    điều khiển trước sau

    串chuàn

    联lián

    稳wěn

    压yā

    器qì

    series regulatorɓo̰ʔ˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ ʨḭŋ˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥

    bộ điều chỉnh nối tiếp

    传chuán

    票piào

    slipʨɨɜ̰ʔt˨˩

    trượt

    传chuán

    输shū

    频pín

    带dài

    transmission bandɓɐŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥

    băng thông truyền dẫnɓɐŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥

    băng truyền dẫn

    传chuán

    输shū

    损sǔn

    失shī

    transmission lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩

    tổn thất truyền

    传chuán

    输shū

    延yán

    误wù

    transmission delayɗo̰ʔ˨˩ ʨeʔe˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩

    độ trễ truyền

    传chuán

    送sòng

    带dài

    conveyorɓɐŋ˧˧ tɐ̰ːj˧˩˧

    băng tải

    传chuán

    送sòng

    到dào

    存cún

    储chǔ

    卡kǎ

    communicate with memory cardzɐːw˧˧ tiɜp˧˥ vəːj˧˥ tʰɛ̰˧˩˧ ɲəː˧˥

    giao tiếp với thẻ nhớ

    传chuán

    送sòng

    频pín

    带dài

    transmission bandɓɐŋ˧˧ tʰoŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥

    băng thông truyền dẫnɓɐŋ˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ zɜʔɜn˧˥

    băng truyền dẫn

    传chuán

    送sòng

    速sù

    度dù

    transmission speedtok˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩

    tốc độ truyền

    传chuán

    送sòng

    损sǔn

    失shī

    transmission lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩

    tổn thất truyền

    传chuán

    送sòng

    延yán

    误wù

    transmission delayɗo̰ʔ˨˩ ʨeʔe˧˥ ʨwiɜ̤n˨˩

    độ trễ truyền

    串chuàn

    行xíng

    serialʨuɜʔɜj˧˥

    chuỗi

    串chuàn

    行xíng

    //

    UUSB

    SB 连lián

    接jiē

    serial/USB connectionʨuɜʔɜj˧˥ ket˧˥ noj˧˥ USB

    chuỗi/kết nối USB

    串chuàn

    行xíng

    传chuán

    输shū

    serial transmissionʨwiɜ̤n˨˩ noj˧˥ tiɜp˧˥

    truyền nối tiếp

    串chuàn

    行xíng

    传chuán

    送sòng

    装zhuāng

    置zhì

    manifold serial transfer equipmenttʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ noj˧˥ tiɜp˧˥ fɜn˧˧ ɲɐːʲŋ˧˥

    thiết bị truyền nối tiếp phân nhánh

    串chuàn

    行xíng

    接jiē

    口kǒu

    serial interfacezɐːw˧˧ ziɜ̰ʔn˨˩ ʨuɜʔɜj˧˥

    giao diện chuỗi

    serial portko̰ŋ˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥

    cổng nối tiếp

    串chuàn

    行xíng

    连lián

    接jiē

    serial connection (AND logic circuit)ket˧˥ noj˧˥ noj˧˥ tiɜp˧˥ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ˈlɒdʒɪk AND

    kết nối nối tiếp (mạch logic AND)

    串chuàn

    行xíng

    通tōng

    信xìn

    serial communicationʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ kiɜ̰w˧˩˧ noj˧˥ tiɜp˧˥

    truyền thông kiểu nối tiếp

    串chuàn

    行xíng

    通tōng

    信xìn

    CCPU

    PU 模mó

    块kuài

    连lián

    接jiē

    serial communication CPU module connectionkiɜ̰w˧˩˧ mo˧˧ ɗun˧˧ CPU ʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ noj˧˥ tiɜp˧˥

    kiểu mô đun CPU truyền thông nối tiếp

    串chuàn

    行xíng

    通tōng

    信xìn

    模mó

    块kuài

    serial communication modulemo˧˧ ɗun˧˧ ʨwiɜ̤n˨˩ tʰoŋ˧˧ kiếu noj˧˥ tiɜp˧˥

    mô đun truyền thông kiếu nối tiếp

    出chū

    厂chǎng

    ex-factoryswɜt˧˥ hɐ̤ːŋ˨˩ xɔj ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥

    xuất hàng khỏi nhà máy

    出chū

    厂chǎng

    检jiǎn

    查chá

    shipping inspectionkiɜ̰m˧˩˧ ʨɐː˧˧ ʨɨɜk˧˥ xi˧˧ swɜt˧˥ hɐ̤ːŋ˨˩

    kiểm tra trước khi xuất hàng

    C

  • 16

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    出chū

    厂chǎng

    设shè

    置zhì

    偏piān

    置zhì

    值zhí

    factory default setting offset valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ˈɔf.ˌsɛt tʰiɜt˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ mɐ̰ʔk˨˩ ɗḭʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩ ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥

    giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy

    出chū

    厂chǎng

    设shè

    置zhì

    增zēng

    益yì

    值zhí

    factory default setting gain valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ xwek˧˥ ɗɐ̰ːʔj˨˩ tʰiɜt˧˥ lɜ̰ʔp˨˩ mɐ̰ʔk˨˩ ɗḭʔŋ˨˩ tɐ̰ːʔj˨˩ ɲɐ̤ː˨˩ mɐj˧˥

    giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy

    出chū

    错cuò

    代dài

    码mǎ

    列liè

    表biǎo

    error code listzɐːʲŋ˧˧ sɐːʲk˧˥ mɐːʔɐ˧˥ loʔoj˧˥

    danh sách mã lỗi

    出chū

    错cuò

    分fēn

    类lèi

    error classificationfɜn˧˧ lwɐ̰ːʔj˨˩ loʔoj˧˥

    phân loại lỗi

    出chū

    错cuò

    个gè

    别bié

    信xìn

    息xī

    individual error informationtʰoŋ˧˧ tɪn loʔoj˧˥ kɐː˧˥ ɲɜn˧˧

    thông tin lỗi cá nhân

    出chū

    错cuò

    公gōng

    共gòng

    信xìn

    息xī

    common error informationtʰoŋ˧˧ tɪn kɐːk˧˥ loʔoj˧˥ tʰɨɜ̤ŋ˨˩ ɣɐ̰ʔp

    thông tin các lỗi thường gặp

    出chū

    错cuò

    解jiě

    除chú

    指zhǐ

    令lìng

    error cancel commandiɜw˧˧ kɜ̤w˨˩ hwḭ˧˩˧ loʔoj˧˥

    yêu cầu hủy lỗi

    出chū

    错cuò

    结jié

    束shù

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    error completion devicetʰɐːʲŋ˧˧ ɣi˧˧ ket˧˥ tʰuk˧˥ loʔoj˧˥

    thanh ghi kết thúc lỗi

    出chū

    错cuò

    控kòng

    制zhì

    方fāng

    式shì

    error control typelwɐ̰ːʔj˨˩ ɗiɜ̤w˨˩ xiɜ̰n˧˩˧ loʔoj˧˥

    loại điều khiển lỗi

    出chū

    错cuò

    履lǚ

    历lì

    监jiān

    视shì

    error history monitorzɐːm˧˥ sɐːt˧˥ lḭʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ loʔoj˧˥

    giám sát lịch sử lỗi

    出chū

    错cuò

    项xiàng

    目mù

    error itemmṵʔk˨˩ loʔoj˧˥

    mục lỗi

    出chū

    错cuò

    详xiáng

    细xì

    error detailsʨi˧˧ tiɜt˧˥ loʔoj˧˥

    chi tiết lỗi

    触chù

    电diàn

    electric shocksok˧˥ ɗiɜ̰ʔn˨˩

    sốc điện

    触chù

    点diǎn

    输shū

    出chū

    模mó

    块kuài

    contact output modulemodule tiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧

    module tiếp điểm ngõ ra

    触chù

    点diǎn

    输shū

    入rù

    contact inputtiɜp˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩

    tiếp điểm ngõ vào

    触chù

    发fā

    triggerkik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    kích hoạt

    触chù

    发fā

    电diàn

    路lù

    flip-flop circuitmɐ̰ːʔʲk˨˩ flip-flop mɐ̰ːʔʲk˨˩ bɜ̰ʔp˨˩ ɓeŋ

    mạch flip-flop / mạch bập bênh

    触chù

    发fā

    后hòu

    after trigger/post-triggersɐw˧˧ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ hɜ̰ʔw kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    sau kích hoạt / hậu kích hoạt

    触chù

    发fā

    后hòu

    行háng

    数shù

    number of lines after triggerso˧˥ zɐ̤wŋ˨˩ sɐw˧˧ xi˧˧ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    số dòng sau khi kích hoạt

    触chù

    发fā

    禁jìn

    止zhǐ

    输shū

    入rù

    trigger inhibited inputŋɔʔɔ˧˥ vɐ̤ːw˨˩ cấm kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    ngõ vào cấm kích hoạt

    触chù

    发fā

    器qì

    flip flopflip flop bɜ̰ʔp˨˩ ɓeŋ

    flip flop / bập bênh

    触chù

    发fā

    前qián

    before triggerʨɨɜk˧˥ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    trước kích hoạt

    触chù

    发fā

    前qián

    行háng

    数shù

    number of lines before triggerso˧˥ ɗɨɜ̤ŋ˨˩ zɜj˧˧ ʨɨɜk˧˥ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    số đường dây trước kích hoạt

    触chù

    发fā

    日rì

    志zhì

    记jì

    录lù

    trigger loggingɣi˧˧ lɐ̰ːʔj˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    ghi lại kích hoạt

    触chù

    发fā

    日rì

    志zhì

    记jì

    录lù

    设shè

    置zhì

    Trigger logging setɣi˧˧ lɐ̰ːʔj˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩ ɗɐːʔɐ˧˥ kɐ̤ːj˨˩

    ghi lại kích hoạt đã cài

    触chù

    发fā

    软ruǎn

    元yuán

    件jiàn

    trigger devicetʰiɜt˧˥ ɓḭʔ˨˩ kik˧˥ hwa̰ʔt˨˩

    thiết bị kích hoạt

    触chù

    发fā

    三sān

    极jí

    管guǎn

    phototriackɐːʲk˧˥ li˧˧ mɐ̰ːʔʲk˨˩ ɗiɜ̰ʔn˨˩ ɓɐ̤ŋ˨˩ triac

    cách ly mạch điện bằng triac

    触chù

    发fā

    三sān

    极jí

    管guǎn

    输shū

    出chū

    triode AC outputɗɜ̤w˨˩ zɐː˧˧ ɗɛ̤n˨˩ ɓɐː kɨ̰ʔk˨˩ a:se˧˧

    đầu ra đèn ba cực AC

    触chù

    发fā

    三sān

    极jí

    管guǎn

    输shū

    出chū

    模mó

    块kuài

    triac output modulemo˧˧ ɗun˧˧ ŋɔʔɔ˧˥ zɐː˧˧ kiɜ̰w˧˩˧ triac

    mô đun ngõ ra kiểu triac

    垂chuí

    直zhí

    verticalʨiɜ̤w˨˩ ɗɨŋ˧˥

    chiều đứng

    垂chuí

    直zhí

    安ān

    装zhuāng

    vertical mountingɣɐn˧˥ tʰɛw˧˧ ʨiɜ̤w˨˩ zɐ̰ʔwk˨˩

    gắn theo chiều dọc

    锤chuí

    子zǐ

    hammerɓuɜ˧˥

    búa

    处chù

    理lǐ

    周zhōu

    期qī

    process cycleʨu˧˧ ki˨̤˩ sɨ̰˧˩˧ li˧˥

    chu kỳ xử lý

    C

  • 17

    工厂自动化用语辞典

    中文 英文 越南文

    触chù

    摸mō

    开kāi

    关guān

    touch switchkoŋ˧˧ tɐk˧˥ kɐ̰ːm˧˩˧ ɨŋ˧˥

    công tắc cảm ứng

    初chū

    始shǐ

    化huà

    initializationxə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥

    khởi phát

    初chū

    始shǐ

    化huà

    步bù

    骤zhòu

    initialization procedurekwi˧˧ ʨiŋ̤˨˩ xə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥

    quy trình khởi phát

    初chū

    始shǐ

    化huà

    处chù

    理lǐ

    initial processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    xử lý ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    开kāi

    始shǐ

    initial startxə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    khởi động ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    开kāi

    始shǐ

    模mó

    式shì

    initial start modeʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ xə̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔŋ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    chế độ khởi động ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    数shù

    据jù

    处chù

    理lǐ

    结jié

    束shù

    Initial data processing completehwa̤n˨˩ tɜt˧˥ kwa˧˥ ʨiŋ̤˨˩ sɨ̰˧˩˧ li˧˥ zɨʔɨ˧˥ liɜ̰ʔw˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    hoàn tất quá trình xử lý dữ liệu ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    通tōng

    信xìn

    initial communicationlɐ̰ːʔʲŋ˨˩ lɐ̰ːʔk˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    liên lạc ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    值zhí

    initial valuezɐː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ɓɐːn ɗɜ̤w˨˩

    giá trị ban đầu

    初chū

    始shǐ

    化huà

    中zhōng

    Initializingxə̰ːj˧˩˧ fɐːt˧˥

    khởi phát

    磁cí

    粉fěn

    制zhì

    动dòng

    器qì

    powder brakefɐːʲŋ˧˧ ɓo̰ʔt˨˩ tɨ̤˨˩

    phanh bột từ

    磁cí

    力lì

    magnetictɨ̤˨˩ tiŋ˧˥

    từ tính

    磁cí

    盘pán

    容róng

    量liàng

    disk spacezuŋ˧˧ lɨɜ̰ʔŋ˨˩ ɗiʔiɜ˧˥

    dung lượng đĩa

    次cì

    品pǐn

    defective productsɐ̰ːn˧˩˧ fɜ̰m˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ loʔoj˧˥

    sản phẩm bị lỗi

    次cì

    品pǐn

    库kù

    存cún

    stock of the defectivesxɔ˧˧ hɐ̤ːŋ˨˩ ɓḭʔ˨˩ hɨ˧˧ hɐ̰wŋ˧˩˧

    kho hàng bị hư hỏng

    次cì

    数shù

    degreetʰɨ˧˥ so˧˥

    thứ số

    timesso˧˥ lɜ̤n˨˩

    số lần

    磁cí

    铁tiě

    magnet stonetɨ̤˨˩ thạch

    từ thạch

    次cì

    像xiàng

    素sù

    处chù

    理lǐ

    sub-pixel processingsɨ̰˧˩˧ li˧˥ ɗiɜ̰m˧˩˧ ɐ̰ːʲŋ˧˩˧ fṵʔ˨˩

    xử lý điểm ảnh phụ

    磁cí

    滞zhì

    宽kuān

    度dù

    hysteresis widthʨiɜ̤w˨˩ zo̰ʔŋ˨˩ ʨeʔe˧˥

    chiều rộng trễ

    磁cí

    滞zhì

    损sǔn

    耗hào

    hysteresis lossto̰n˧˩˧ tʰɜt˧˥ ʨeʔe˧˥

    tổn thất trễ

    从cóng

    动dòng

    件jiàn

    followerɓo̰ʔ˨˩ ʨwiɜ̤n˨˩ ɗo̰ʔŋ˨˩

    bộ truyền động

    从cóng

    属shǔ

    函hán

    数shù

    membership functionʨɨk˧˥ nɐŋ˧˧ tʰɐ̤ːʲŋ˨˩ viɜn

    chức năng thành viên

    从cóng

    站zhàn

    slave stationʨɐ̰ːʔm˨˩ fṵʔ˨˩

    trạm phụ

    从cóng

    轴zhóu

    slave