evnt_phu luc 6_ bang 1_bts chia sẻ hạ tang_26feb

130
PHỤ LỤC SỐ 6. DANH SÁ Bảng 1. Danh sách BTS hiện có tính đ Stt Tên Quận/Huyện Địa chỉ Số hiệu Tổng số BTS hiện có: 2871 Tổng số BTS hiện có chia sẻ vị trí với các Nod (1) (2) (3) (4) H.AN PHÚ CAN.AN_PHU AGG015 H.AN PHÚ NDN.QUOC_THAI AGG028 H.CHÂU PHÚ TBA.CHAU_PHU AGG002 H.CHÂU PHÚ NDN.MY_PHU AGG016 H.CHÂU PHÚ NDN.CHO_VAM AGG022 H.CHÂU THÀNH CND.CHAU_THANH AGG004 H.CHÂU THÀNH NDN.AN_HOA AGG025 H.CHÂU THÀNH NDN.VINH_THANH AGG031 H.CHÂU THÀNH NDN.CAN_DANG AGG036 H.CHỢ MỚI NDN.CHO_MOI AGG005 H.CHỢ MỚI NDN.MY_LUONG AGG010 H.CHỢ MỚI NDN.LONG_KIEN AGG027 H.CHỢ MỚI NDN.MY_AN AGG039 H.PHÚ TÂN TBA.PHU_TAN AGG006 H.PHÚ TÂN NDN.PHU_LAM AGG038 H.THOẠI SƠN CND.THOAI_SON AGG009 H.THOẠI SƠN NDN.PHU_HOA AGG019 H.THOẠI SƠN NDN.OC_EO AGG030 H.THOẠI SƠN NDN.THOAI_GIANG AGG037 H.TỊNH BIÊN TBA.TINH_BIEN AGG007 H.TỊNH BIÊN NDN.CHI_LANG AGG017 H.TỊNH BIÊN NDN.XUAN_TO AGG029 H.TRI TÔN NDN.BA_CHUC_TOWN AGG011 H.TRI TÔN NDN.TT_TRI_TON AGG018 H.TRI TÔN NDN.TAN_TUYEN AGG021 H.TRI TÔN NDN.TA_DANH AGG040 TP.LONG XUYÊN DLC.AN_GIANG AGG001 TP.LONG XUYÊN NDN.KHO_VAM_CONG AGG003 TP.LONG XUYÊN NDN.MY_PHUOC AGG012 TP.LONG XUYÊN NDN.BINH_DUC_3 AGG013 TP.LONG XUYÊN NDN.MY_LONG AGG023 TP.LONG XUYÊN NDN.BINH_KHANH AGG034

Upload: nguyen-xuan-nguyen

Post on 22-Oct-2014

134 views

Category:

Documents


17 download

TRANSCRIPT

Page 1: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

PHỤ LỤC SỐ 6. DANH SÁCH BTS HIỆN CÓ

Bảng 1. Danh sách BTS hiện có tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2011Stt Tên Quận/Huyện Địa chỉ Số hiệu Kinh độ

Tổng số BTS hiện có: 2871Tổng số BTS hiện có chia sẻ vị trí với các Node B:

(1) (2) (3) (4) (5)

H.AN PHÚ CAN.AN_PHU AGG015 105.20792H.AN PHÚ NDN.QUOC_THAI AGG028 105.26944H.CHÂU PHÚ TBA.CHAU_PHU AGG002 105.2582H.CHÂU PHÚ NDN.MY_PHU AGG016 105.20701H.CHÂU PHÚ NDN.CHO_VAM AGG022 105.34439H.CHÂU THÀNH CND.CHAU_THANH AGG004 105.3937H.CHÂU THÀNH NDN.AN_HOA AGG025 105.18421H.CHÂU THÀNH NDN.VINH_THANH AGG031 105.27375H.CHÂU THÀNH NDN.CAN_DANG AGG036 105.40444H.CHỢ MỚI NDN.CHO_MOI AGG005 105.40436H.CHỢ MỚI NDN.MY_LUONG AGG010 105.4889H.CHỢ MỚI NDN.LONG_KIEN AGG027 105.47608H.CHỢ MỚI NDN.MY_AN AGG039 105.14576H.PHÚ TÂN TBA.PHU_TAN AGG006 105.34632H.PHÚ TÂN NDN.PHU_LAM AGG038 105.5281H.THOẠI SƠN CND.THOAI_SON AGG009 105.10459H.THOẠI SƠN NDN.PHU_HOA AGG019 105.372368H.THOẠI SƠN NDN.OC_EO AGG030 105.29485H.THOẠI SƠN NDN.THOAI_GIANG AGG037 105.27943H.TỊNH BIÊN TBA.TINH_BIEN AGG007 105.01104H.TỊNH BIÊN NDN.CHI_LANG AGG017 105.0297H.TỊNH BIÊN NDN.XUAN_TO AGG029 105.14576H.TRI TÔN NDN.BA_CHUC_TOWN AGG011 104.90713H.TRI TÔN NDN.TT_TRI_TON AGG018 104.99863H.TRI TÔN NDN.TAN_TUYEN AGG021 105.0297H.TRI TÔN NDN.TA_DANH AGG040 105.20792TP.LONG XUYÊN DLC.AN_GIANG AGG001 105.43611TP.LONG XUYÊN NDN.KHO_VAM_CONG AGG003 105.47608TP.LONG XUYÊN NDN.MY_PHUOC AGG012 105.44736TP.LONG XUYÊN NDN.BINH_DUC_3 AGG013 105.41444TP.LONG XUYÊN NDN.MY_LONG AGG023 105.44216TP.LONG XUYÊN NDN.BINH_KHANH AGG034 105.43359TP.LONG XUYÊN NDN.DONG_XUYEN AGG035 105.5233TX.CHÂU ĐỐC NMD.CHAU_DOC AGG008 105.12664TX.CHÂU ĐỐC NDN.NUI_SAM AGG024 105.33391

Page 2: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TX.CHÂU ĐỐC NDN.VINH_NGUON AGG032 105.15091TX.CHÂU ĐỐC NDN.VINH_MY AGG033 105.42356TX.TÂN CHÂU CND.TAN_CHAU AGG014 105.24698TX.TÂN CHÂU NDN.VINH_HOA AGG026 105.4513TX.TÂN CHÂU NDN.PHU_VINH AGG041 105.20792BẾN CÁT TBA.TAN DINH BDG004 106.62815BẾN CÁT TDN.LAI UYEN BDG007 106.6348BẾN CÁT DLC.BEN CAT BDG009 106.59272BẾN CÁT NDN.DONG SO LAI UYEN BDG017 106.63743BẾN CÁT NDN.RACH BAP BDG039 106.52094BẾN CÁT NDN. AN TAY BDG040 106.56148BẾN CÁT NDN.CAY TRUONG BDG041 106.68852BẾN CÁT NDN.CHANH PHU HOA BDG045 106.66812BẾN CÁT NDN.HUNG HOA BDG046 106.733055555556DẦU TIẾNG CAN.DAU TIENG BDG008 106.442708333333DẦU TIẾNG NDN.LONG TAN BDG016 106.62811DẦU TIẾNG NDN.HOA LOC BDG018 106.634722222222DẦU TIẾNG NDN.THANH TUYEN BDG019 106.44265DẦU TIẾNG NDN.HOA CUONG BDG022 106.48177DẦU TIẾNG NDN.THANH AN BDG036 106.759236111111DẦU TIẾNG NDN.LONG HOA BDG037 106.49407DẦU TIẾNG NDN.DINH AN BDG044 106.705DẦU TIẾNG NDN.MINH TAN BDG048 106.778958333333DĨ AN CND.KHO DI AN BDG003 106.779DĨ AN NDN.TAN BINH BDG026 106.7639DĨ AN NDN.BINH AN BDG035 106.79574PHÚ GIÁO CAN.PHU GIAO BDG006 106.633194444444PHÚ GIÁO NDN.TAN HIEP BDG015 106.3663889PHÚ GIÁO NDN.AP CUA GA BDG043 106.70762PHÚ GIÁO NDN.AN BINH BDG049 106.8248PHÚ GIÁO BD.PHUOC HOA BDG051 106.75105PHÚ GIÁO NDN.BO LA BDG014 106.71978TÂN UYÊN CAN.TAN UYEN BDG005 106.79195TÂN UYÊN NDN.VINH TAN BDG012 106.494TÂN UYÊN NDN.LAC AN BDG013 106.924TÂN UYÊN NDN.TAN HOI BDG023 106.7217TÂN UYÊN NDN.KHANH BINH BDG028 106.75191TÂN UYÊN NDN.TAN VINH HIEP BDG029 106.75165TÂN UYÊN NDN.HOI NGHIA BDG032 106.7592TÂN UYÊN NDN.TAN THANH BDG033 106.721666666667TÂN UYÊN NDN.TAN LAP BDG047 106.69118TÂN UYÊN NDN.THUONG TAN BDG050 106.7957THỦ DẦU MỘT DLC.BINH DUONG BDG001 106.66632THUẬN AN TBA.BINH HOA BDG002 106.7358THUẬN AN BDN.LAI THIEU BDG010 106.6999THUẬN AN NDN.THUAN GIAO BDG011 106.70762THUẬN AN NDN.BINH CHUAN BDG024 106.7036THUẬN AN NDN.BINH NHAM BDG025 106.69844

Page 3: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

THUẬN AN NDN.BINH HOA BDG027 106.73311THUẬN AN NDN.CHO BUNG BDG038 106.79912THỦ DẦU MỘT NDN.DINH HOA BDG020 106.65049THỦ DẦU MỘT NDN.PHU LOI BDG021 106.67776THỦ DẦU MỘT NDN.PHU MY BDG030 106.67892THỦ DẦU MỘT NDN.CHANH MY BDG031 106.64627THỦ DẦU MỘT NDN.HIEP AN BDG034 106.63327THỦ DẦU MỘT NDN.NGA 3 BINH DUONG BDG042 106.75869Hiệp Hòa UBND Xã Hùng Sơn-H. Hiệp Hòa BGG001 106.1995Hiệp Hòa Viettel Hiệp Hòa BGG016 106.8918Lạng Giang Bến Lường BGG017 106.291Lạng Giang CNĐ Lạng Giang (Vôi) BGG019 106.2608Lạng Giang Xã Dĩnh Trì - H. Lạng Giang BGG034 106.2322Lục Nam Suối Mỡ-X.Nghĩa Phương - Lục BGG004 106.490919444444Lục Nam Phương Sơn - Lục Nam BGG013 106.3337Lục Nam Viettel Lục Nam BGG023 106.291111111111Lục Nam Viettel UBND Xã Bảo Sơn - Lục N BGG033 106.2491Lục Ngạn Nam Duong - Lục Ngạn BGG003 106.752019444444Lục Ngạn X.Kiên Thành-Lục Ngạn BGG007 106.56415Lục Ngạn CAH Lục Ngạn BGG018 106.192888888889Lục Ngạn Phượng Sơn (H. Lục Ngạn) BGG028 106.058880555556Lục Ngạn TT Biển Động-Lục Ngạn BGG035 106.2719Sơn Động X.Yên Định- Sơn Động BGG008 106.79539Sơn Động Xã Long Sơn-H.Sơn Động BGG010 106.454319444444Sơn Động Xã Vân Sơn-H.Sơn Động BGG011 106.3337Sơn Động Viettel Sơn Động BGG024 106.2322Tân Yên Xã Ngọc Vân-Ngọc Thiện-H.Tân YBGG002 106.19325Tân Yên Xã Đại Hóa - Tân Yên BGG005 106.580694Tân Yên Xã Que Nham-Tan Yen BGG009 106.328083Tân Yên CNĐ Tân Yên BGG022 106.260861111111Tân Yên Viettel Thị trấn Nhã Nam BGG027 106.0973TP Bắc giang ĐL Bắc Giang BGG012 106.19937TP Bắc giang Cty vận tải thuỷ bộ Bắc Giang BGG025 106.1932Việt Yên Viettel Thị Trấn Bích Động-Việt Y BGG015 106.7953Việt Yên UBND TT Nếnh - Xã Hoàng Ninh - BGG030 106.09129Việt Yên Xã Việt Tiến - H. Việt Yên BGG032 106.0529389Yên Dung TBA 35kv Thị Trấn Neo BGG014 106.249Yên Dũng Sơn Thạch (Cty Thủy Nhàn - KCN BGG026 106.1717Yên Dũng Viettel UBND Xã Tân An - H. Yên BGG031 106.052938888889Yên Thế CAH Yên Thế BGG020 105.983988888889Yên Thế Viettel Bố Hạ BGG021 105.935833Huyện An Lão NDN.AN LAO BDH023 109.0454825Huyện An Nhơn CND.AN NHON BDH004 109.11924Huyện An Nhơn NDN.NHON HANH AN NHON BDH026 108.814943333333Huyện An Nhơn HTX.NHON PHUC AN NHON BDH027 109.05285Huyện Hoài Ân NDN.TANG BAT HO HOAI AN BDH011 108.96307Huyện Hoài Ân UBND.AN TUONG TAY HOAI ANBDH030 109.11924Huyện Hoài Ân UBND.AN TIN HOAI AN BDH034 109.11007

Page 4: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Hoài Nhơn CND.BONG SON BDH008 109.0177Huyện Hoài Nhơn KSAN.THIEN TRANG BDH012 109.0488Huyện Hoài Nhơn NDN.HOAI HUONG BDH020 109.08403Huyện Phù Cát TBA.110KV TAM QUAN BDH009 109.226748055556Huyện Phù Cát TDN.HOA DONG TT GO GANG BDH017 109.07471Huyện Phù Cát NDN.CAT LAM PHU CAT BDH029 108.991405Huyện Phù Mỹ CND.PHU MY BDH006 109.0533Huyện Phù Mỹ TBA.TG BINH DUONG BDH007 109.08391Huyện Phù Mỹ NDN.XA MY THO BDH019 109.05278Huyện Phù Mỹ NDN.MY CAT PHU MY BDH028 109.07508Huyện Phù Mỹ NDN.MY HIEP PHU MY BDH031 109.16007Huyện Tây Sơn CND.PHU PHONG BDH013 108.9127Huyện Tây Sơn TBA.110KV DON PHO T GIANG BDH035 109.202314722222Huyện Tuy Phước NDN.TT TUY PHUOC BDH010 109.215118333333Huyện Tuy Phước NDN.XA PHUOC THANH BDH018 108.940723333333Huyện Tuy Phước NDN.PHUOC HOA TUY PHUOC BDH032 109.16782Huyện Vân Canh NDN.VAN CANH BDH021 109.16137Huyện Vĩnh Thạnh NDN.VINH THANH BDH022 109.12778TP Quy Nhơn NMD.VPTD VINH SON BDH001 109.24192TP Quy Nhơn DLC.BINH DINH BDH002 109.22301TP Quy Nhơn TBA.220KV PHU TAI BDH003 109.13754TP Quy Nhơn NDN.BEN XE QUY NHON BDH005 109.2099TP Quy Nhơn NDN.214 DIEN HONG BDH014 109.22013TP Quy Nhơn NDN.HAN THUYEN BDH015 109.23356TP Quy Nhơn KCN.CAU DOI NHON BINH BDH016 109.19928TP Quy Nhơn NDN.BUI T XUAN Q NHON BDH024 109.15158TP Quy Nhơn NDN.BA TRIEU Q NHON BDH025 109.22667TP Quy Nhơn KDC.QUY HOA QUY NHON BDH033 109.16785TP Quy Nhơn NDN.P NGO MAY Q NHON BDH036 109.21505Ba Bể Xã Hà Hiệu-Ba Bể BKN015 106.10897Ba Bể Yến Dương - Ba Bể BKN018 105.7837Ba Bể Mỹ Phương - Ba Bể BKN019 105.81758Ba Bể Nam Cường - Ba Bể BKN020 105.831281666667Chợ Đồn Xã Bản Thi-Chợ Đồn BKN014 106.10064Chợ Đồn Đông Viên - Chợ Đồn BKN017 105.78135Chợ Mới Xã Cao Kỳ-Chợ Mới BKN016 105.88091Ba Bể Đỉnh Đồn Đèn - Ba Bể, TT Chợ Rã HBKN006 105.834136388889H.Bạch Thông Bộ chỉ huy Quân sự Phủ Thông, TT.BKN003 105.88108Chợ Mới CA Chợ Mới BKN002 105.7822Chợ Mới Nông Hạ - Chợ Mới BKN011 105.817715H.Na Rì Đài PTTH Na Rì - TT Yến Lạc - Na BKN007 105.59331H.Na Rì Hảo Nghĩa - Na Rì - Bắc Kạn BKN010 106.102147H.Na Rì Lạng San - Na Rì - Bắc Kạn BKN012 105.503H.Ngân Sơn Đèo gió - Ngân Sơn, TT. Ngân Sơn, BKN004 105.847673055556H.Ngân Sơn Chợ Đồn (đỉnh đèo), H.Ngân Sơn (QBKN005 105.60039Pắc Nậm Xã Bộc Pố-Pắc Nậm BKN013 105.668996Quang Thuận Quang Thôn - Quang Thuận BKN009 105.94675Tx Bắc Kan ĐL Bắc Cạn BKN001 105.83528

Page 5: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Xuất Hóa Ông Đào Văn Tín - Thôn Bản Đôn 1 BKN008 105.667711388889H.ĐÔNG HẢI NDN.GANH_HAO BLU009 105.425H.ĐÔNG HẢI NDN.LONG_DIEN_DONG BLU018 105.5318H.ĐÔNG HẢI CND.DONG_HAI BLU032 105.48649H.ĐÔNG HẢI NDN.DINH_THANH BLU033 105.28569H.GIÁ RAI TBA.GIA_RAI BLU002 105.72944H.GIÁ RAI TDN.KHUC_TREO BLU004 105.32942H.GIÁ RAI NDN.PHONG_THANH_DONG BLU011 105.513H.GIÁ RAI NDN.TAN_PHONG BLU026 105.38136H.GIÁ RAI NDN.PHONG_TAN BLU027 105.45981H.HÒA BÌNH CAN.HOA_BINH BLU003 105.69077H.HÒA BÌNH NDN.VINH_MY_B BLU028 105.5652H.HÒA BÌNH NDN.VINH_HAU BLU029 105.51337H.HÒA BÌNH NDN.MINH_DIEU BLU031 105.63545H.HỒNG DÂN CND.HONG_DAN BLU007 105.44867H.HỒNG DÂN NDN.NINH_QUOI_A BLU014 105.51031H.HỒNG DÂN NDN.NINH_THANH_LOI BLU019 105.5652H.HỒNG DÂN NDN.VINH_LOC BLU020 105.35982H.PHƯỚC LONG TBA.HONG_DAN BLU006 105.78248H.PHƯỚC LONG NDN.VINH_THANH BLU010 105.5163H.PHƯỚC LONG NDN.PHONG_THANH_TAY_BBLU016 105.31542H.PHƯỚC LONG NDN.PHUOC_LONG BLU017 105.39709H.PHƯỚC LONG TTH.PHUOC_LONG BLU030 105.46774H.VĨNH LỢI CND.VINH_LOI BLU012 105.70359H.VĨNH LỢI NDN.VINH_HUNG BLU015 105.5963H.VĨNH LỢI NDN.CHAU_HUNG_A BLU025 105.63529H.VĨNH LỢI NDN.HUNG_THANH BLU034 105.80889HÒA BÌNH NDN.VINH_THINH BLU021 105.57335TP.BẠC LIÊU NMD.BAC_LIEU BLU001 105.72638TP.BẠC LIÊU NDN.HIEP_THANH BLU005 105.72948TP.BẠC LIÊU DTH.BAC_LIEU BLU008 105.69122TP.BẠC LIÊU NDN.PHUONG_5 BLU013 105.7392TP.BẠC LIÊU NDN.PHUONG_2 BLU022 105.71461TP.BẠC LIÊU NDN.VINH_TRACH BLU023 105.78238TP.BẠC LIÊU NDN.PHUONG_3 BLU024 105.72391TP.BẠC LIÊU NDN.VINH_TRACH_DONG BLU035 105.79651Gia Lương TBA 110 Gia Lương-E27.2 BNH010 106.17305Gia Lương Bình Than - Cao Đức - Gia Bình BNH028 106.28319Gia Lương Xã Nhân Thắng - Gia Bình BNH032 106.228Lương Tài CNĐ Lương Tài BNH014 106.2175Lương Tài TBA 110 Bình Định-Luong Tai BNH017 106.17044Lương Tài Xã Trung Kênh (Huyện Lương Tà BNH025 106.28893Quế Võ CAH Quế Võ BNH007 106.09817Quế Võ Dong Du Quế Võ BNH013 106.2006Quế Võ UBND xã Chi Lăng - Quế Võ BNH024 106.13477Quế Võ Xã Đại Xuân - Quế Võ BNH031 106.1207Quế Võ KCN Quế Võ BNH033 106.11755Thuận Thành CNĐ Thuận thành BNH015 106.0883

Page 6: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Thuận Thành Xã Xuân Lâm - Thuận Thành BNH016 106.01787Thuận Thành Nghĩa Đạo - Thuận Thành BNH034 106.12305Thuận Thành TBA Dau, Thanh Khương, Thuận BNH020 105.95592Thuận Thành Thôn Lạc Thổ - TT Hồ - H. Thuậ BNH023 106.08979Thuận Thành Ông Đà - Xã Mão Điền - H. Thu BNH027 106.12532Tiên Du CNĐ Tiên Du BNH008 106.0243Tiên Du TBA KCN 110 Tiên Sơn-E27.1 BNH009 105.99942

Tiên Du BNH018 106.0738Tiên Du Viettel xã Phật Tích - Tiên Du BNH026 106.03089TP Bắc Ninh Phường Đại Phúc-TP Bắc Ninh BNH001 106.08337TP Bắc Ninh Xã Võ Cường-TP Bắc Ninh (giáp BNH003 106.0418TP Bắc Ninh Phường Đáp Cầu-TP Bắc Ninh BNH004 106.09817TP Bắc Ninh Điện Lực Bắc Ninh BNH005 106.07062TP Bắc Ninh 64 Trần Lựu-TP Bắc Ninh BNH019 106.09023TP Bắc Ninh Ninh Xá-TP Bắc Ninh BNH022 106.0595Từ Sơn Xã Châu Khê - Từ Sơn BNH002 105.92698Từ Sơn CNĐ Từ Sơn BNH006 105.95576Từ Sơn Xã Tam Sơn - Từ Sơn BNH029 105.95892Yên Phong Xã Dũng Liệt-Yên Phong BNH011 105.99606Yên Phong CNĐ Yên Phong BNH012 105.95297Yên Phong Chi Long, Long Châu, Yên Phon BNH021 105.9863Yên Phong Xã Vạn An - Yên Phong BNH030 106.0488BÙ ĐĂNG CND.BU DANG BPC005 107.2413BÙ ĐĂNG NDN.DUC LIEU BPC015 106.81728BÙ ĐĂNG NDN.BOM BO BPC018 107.18615BÙ ĐĂNG NDN.NGHIA TRUNG BPC021 107.0671BÙ ĐĂNG NDN.THO SON BPC027 107.18692BÙ ĐỐP CND.BU DOP BPC011 106.89606BÙ ĐỐP NDN.DA KIA BPC024 106.723BÙ ĐỐP NDN.TAN TIEN BPC036 106.61449BÙ GIA MẬP TDN.PHU RIENG BPC004 106.89452BÙ GIA MẬP NDN.DUC HANH BPC012 106.945208333333BÙ GIA MẬP NDN.BU NHO BPC017 106.87186BÙ GIA MẬP NDN.LONG HA BPC025 107.2413BÙ GIA MẬP NDN.LONG TAN BPC028 107.0671BÙ GIA MẬP TDN.DAK O BPC030 106.60782CHƠN THÀNH TBA.CHON THANH BPC006 106.62312CHƠN THÀNH NDN.MINH LAP BPC016 106.74762CHƠN THÀNH NDN.MINH HUNG BPC019 106.61449CHƠN THÀNH CND.CHON THANH BPC032 106.7966CHƠN THÀNH NDN.NHA BICH BPC033 106.6875ĐỒNG PHÚ CND.DONG PHU BPC013 106.87083ĐỒNG PHÚ NDN.TAN PHUOC BPC037 106.613285ĐỒNG PHÚ NDN.TAN LAP BPC038 106.8373H.ĐỒNG PHÚ NDN.THUAN PHU BPC014 106.87257H.ĐỒNG PHÚ NDN.DONG TAM BPC023 106.79688HỚN QUẢNG NDN.TAN KHAI BPC010 106.6151

Thôn tiên xá- Hạp Lĩnh- Tiên Du

C237
Author: Thay cho Thanh Khương, Thuận Thành
C250
Author: tong cong 10 sites in Bac Ninh
Page 7: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

HỚN QUẢNG NDN.THANH AN BPC039 106.72293LỘC NINH CAN.LOC NINH BPC008 106.59347LỘC NINH NDN.LOC HIEP BPC022 106.68727LỘC NINH NDN.LOC THANH BPC034 106.62312LỘC NINH NDN.LOC KHANH BPC035 106.74762TX.BÌNH LONG CND.BINH LONG BPC003 106.60782TX.BÌNH LONG NDN.THANH LUONG BPC020 106.5925TX.ĐỒNG XOÀI DLC.BINH PHUOC BPC001 106.8716TX.ĐỒNG XOÀI NDN.DONG XOAI BPC007 106.90157TX.ĐỒNG XOÀI NDN.TAN THANH BPC031 106.82247TX.PHƯỚC LONG CND.PHUOC LONG BPC002 106.9955TX.PHƯỚC LONG NDN.PHUOC BINH BPC009 106.9452TX.PHƯỚC LONG NDN.LONG HUNG BPC029 107.3159BA TRI TBA.BA_TRI BTE004 106.5832BA TRI NDN.MY_HOA BTE021 106.5776BA TRI NDN.BAO_THANH BTE024 106.65744BA TRI NDN.AN_THUY BTE025 106.62382BA TRI NDN.AN_NGAI_TAY BTE031 106.628561BA TRI NDN.TAN_THUY BTE032 106.63975BÌNH ĐẠI CAN.BINH_DAI BTE008 106.2976BÌNH ĐẠI VTL.LONG_DINH BTE013 106.32485BÌNH ĐẠI VTL.LOC_THUAN BTE015 106.5849BÌNH ĐẠI NDN.THOI_LAI BTE020 106.5322BÌNH ĐẠI NDN.THUA_DUC BTE022 106.69437BÌNH ĐẠI NDN.THOI_THUAN BTE030 106.66158CHÂU THÀNH TDN.TIEN_THUY BTE006 106.24288CHÂU THÀNH NDN.GIAO_LONG BTE026 106.41441CHÂU THÀNH NDN.AN_HIEP BTE027 106.2825CHÂU THÀNH NDN.TAN_PHU BTE034 106.20358CHÂU THÀNH NDN.KP4_TT_CHAU_THANH BTE002 106.35909CHỢ LÁCH TBA.CHO_LACH BTE012 106.075CHỢ LÁCH NDN.VINH_THANH BTE023 106.21948CHỢ LÁCH NDN.VINH_BINH BTE033 106.63975GIỒNG TRÔM NDN.KP3_GIONG_TROM (CA BTE005 106.5056GIỒNG TRÔM NDN.PHUOC_LONG BTE014 106.41193GIỒNG TRÔM NDN.LUONG_QUOI BTE018 106.47667GIỒNG TRÔM NDN.PHONG_MY BTE035 106.46902MỎ CÀY TBA.MO_CAY BTE007 106.407758MỎ CÀY TDN.HUONG_MY BTE010 106.4046MỎ CÀY BDN.PHUOC_MY_TRUNG BTE016 106.32615MỎ CÀY NDN.AN_THOI BTE019 106.3638MỎ CÀY NDN.TAN_THANH_BINH BTE029 106.3221THẠNH PHÚ CND.THANH_PHU BTE011 106.2235THẠNH PHÚ NDN.TAN_PHONG BTE028 106.5875TP.BẾN TRE CAN.BEN_TRE BTE001 106.375666666666TP.BẾN TRE TBA.BEN_TRE BTE003 106.3592TP.BẾN TRE NDN.PHUONG_7 BTE009 106.3588TP.BẾN TRE NDN.PHU_HUNG BTE017 106.4077

Page 8: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.BẮC BÌNH VTL.CHO LAU BTN012 107.765555555556H.BẮC BÌNH TDN.HOA THANG BTN014 108.718402777778H.BẮC BÌNH NDN.BINH TAN BTN015 108.274027777778H.BẮC BÌNH NDN.HONG THAI BTN040 108.42897H.BẮC BÌNH NMD.DAI NINH BTN049 108.352569444444H.ĐỨC LINH TBA.DUC LINH BTN020 107.553958H.ĐỨC LINH NDN.TAN HA-DUC LINH BTN043 107.49793H.HÀM TÂN TDN.TAN NGHIA BTN005 107.73012H.HÀM TÂN VTL.HIEP LE BTN017 108.52893H.HÀM TÂN NDN.TAN MINH BTN018 107.63808H.HÀM TÂN NDN.LA GI BTN028 107.76554H.HÀM TÂN NDN.TAN HA-HAM TAN BTN041 107.70975H.HÀM TÂN NDN.SON MY BTN042 107.6999H.HÀM THUẬN BẮC NDN.MA_LAM BTN007 108.13009H.HÀM THUẬN BẮC TDN.LUONG SON BTN010 108.36175H.HÀM THUẬN BẮC NDN.HAM CHINH BTN021 108.11487H.HÀM THUẬN BẮC NDN.HONG SON BTN034 108.20432H.HÀM THUẬN BẮC NDN.PHU LONG BTN035 108.14311H.HÀM THUẬN BẮC NDN.HOA PHU BTN037 107.61723H.HÀM THUẬN BẮC NDN.THUAN HOA BTN038 107.621111H.HÀM THUẬN NAMCAN.HAM THUAN NAM BTN006 108.2268H.HÀM THUẬN NAMNDN.DOI SU BTN016 108.01537H.HÀM THUẬN NAMNDN.HAM CUONG BTN029 107.97592H.HÀM THUẬN NAMNDN.TAN LAP BTN033 107.79649H.HÀM THUẬN NAMNDN.TAN THANH BTN046 107.96368H.HÀM THUẬN NAMNDN.MUONG MANG BTN047 108.00396H.TÁNH LINH CAN.TANH LINH BTN019 108.74188H.TÁNH LINH NDN.DUC TAI BTN026 107.51015H.TÁNH LINH NDN.GIA AN BTN032 107.61116H.TÁNH LINH NDN.SUOI KIET BTN036 107.8847222H.TUY PHONG CND.PHAN RI BTN003 108.56321H.TUY PHONG VTL.LIEN HUONG BTN008 107.99631H.TUY PHONG TDN.VINH HAO BTN011 108.7551H.TUY PHONG NDN.CHI CONG BTN027 108.59868H.TUY PHONG KDL.BINH THANH BTN045 108.7424H.TUY PHONG NDN.PHUOC THE BTN048 108.730486111111H.HÀM TÂN CND.HAM TAN BTN004 107.75491TP.PHAN THIẾT DLC.BINH THUAN BTN001 108.1118TP.PHAN THIẾT TDN.MUI NE BTN009 108.29029TP.PHAN THIẾT VTL.HAM TIEN BTN013 108.17TP.PHAN THIẾT NDN.BUNG BINH NAM PT BTN022 108.07019TP.PHAN THIẾT DLC.BINH THUAN OLD BTN023 108.10188TP.PHAN THIẾT NDN.HAM TIEN BTN025 108.2268TP.PHAN THIẾT NDN.PHU HAI BTN030 108.1308333TP.PHAN THIẾT NDN.TIEN THANH BTN031 108.01506TP.PHAN THIẾT NDN.THIEN HIEP BTN039 107.6813889TP.PHAN THIẾT NDN.DUC LONG BTN044 108.08817 H.Quảng Uyên TT Quảng Uyên, H. Quảng Uyên CBG007 105.992379444444

Page 9: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.Bảo Lạc CA Bảo Lạc, H.Bảo Lạc CBG010 106.0477H.Bảo Lâm CA Bảo Lâm, TT Bảo Lâm, H. Bảo CBG005 105.494996H.Hạ Lang TT Thanh Nhật - Hạ Lang CBG016 106.49564H.Hạ Lang Bằng Ca-Xã Quốc Lý-Hạ Lang CBG024 106.51332H.Hà Quảng TT Hà Quảng - Hà Quảng CBG013 106.3368H.Hà Quảng CK Sóc Hà-Hà Quảng CBG019 106.136H.Hà Quảng Khu DTLSử Pắc Bó-X Trường Hà-HCBG020 106.66964H.Hà Quảng X. Phù Ngọc-H. Hà Quảng CBG021 106.77125H.Hoà An TT Nước Hai, H. Hoà An CBG006 105.68055H.Nguyên Bình CA Nguyên Bình, TT Nguyên Bình, CBG003 106.185595H.Nguyên Bình TT Tĩnh Túc - huyện Nguyên Bình CBG011 105.891416H.Phục Hòa CaoBang_TaLung CBG012 106.323966944444H.Phục Hòa CA Phục Hòa, Huyện Phục Hòa CBG008 106.06989H.Thạch An TT Đông Khê, H.Thạch An CBG002 106.213403333333H.Thông Nông TT Thông Nông - Thông Nông CBG015 105.9924H.Trà Lĩnh TT Trà Lĩnh - Trà Lĩnh CBG014 106.324H.Trùng Khánh Ban CHQS huyện Trùng Khánh, TT TCBG009 105.9958754H.Trùng Khánh Xã Thông Hòe-H. Trùng Khánh CBG022 106.49566H.Trùng Khánh Xã Đàm Thủy-H Trùng Khánh CBG023 106.45055Nguyên Bình Đỉnh Phia Hoắc-X. Phan Thanh-NguCBG028 105.96256Nguyên Bình Nà Bao-Xã Lang Môn-Nguyên BìnhCBG029 106.083607Quảng Uyên Xã Hồng Định-Huyện Quảng Uyên CBG025 106.573844722222H.Thạch An X.Đức Long-H. Thạch An CBG030 106.43271Trà Lĩnh Đèo Mã Phục-Xã Quốc Toản-Trà Lĩ CBG026 106.336121Trà Lĩnh Chợ Mỏ-X.Quang Trung-Trà Lĩnh CBG027 106.133818611111TX Cao Bằng Truyền hình Cao Bằng,TX Cao BằngCBG001 106.25916TX Cao Bằng TBA110kV Cao Bằng, TX Cao BằngCBG004 106.2134TX Cao Bằng Trung tâm thủy sản - Cao Bằng CBG017 106.703TX Cao Bằng Duyệt Chung - Cao Bằng CBG018 106.604ĐẦM DƠI NDN.THANH_TUNG CMU028 105.3029H.CÁI NƯỚC CAN.CAI_NUOC CMU004 105.14628H.CÁI NƯỚC NDN.THANH_PHU CMU022 105.09555H.CÁI NƯỚC NDN.TAN_HUNG CMU027 105.07971H.CÁI NƯỚC NDN.HUNG_MY CMU029 105.0209H.ĐẦM DƠI NDN.KHOM4_DAM_DOI CMU005 105.19897H.ĐẦM DƠI NDN.NGUYEN_HUAN CMU014 105.2534H.ĐẦM DƠI NDN.QUACH_PHAM CMU026 105.11586H.ĐẦM DƠI NDN.TA_AN_KHUONG CMU030 105.192659H.ĐẦM DƠI NDN.TAN_TIEN CMU039 105.32353H.NĂM CĂN CAN.NAM_CAN CMU003 105.126439H.NĂM CĂN NDN.KINH_BA_RACH_GOC CMU012 104.882976H.NĂM CĂN NDN.HAM_RONG CMU021 105.02484H.NĂM CĂN NDN.TAM_GIANG CMU025 105.18989H.NĂM CĂN NDN.HIEP_TUNG CMU041 104.88387H.PHÚ TÂN UBX.CAI_DOI_VAM CMU015 104.8112H.PHÚ TÂN NDN.TAN_HUNG_TAY CMU033 104.94063H.THỚI BÌNH CAN.THOI_BINH CMU008 105.26255H.THỚI BÌNH VTL.TAN_LOC CMU017 105.16068

Page 10: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.THỚI BÌNH NDN.TRI_PHAI CMU035 105.16069H.THỚI BÌNH NDN.BIEN_BACH CMU036 105.16816H.TRẦN VĂN THỜI CAN.TRAN_VAN_THOI CMU006 105.13023H.TRẦN VĂN THỜI NDN.SONG_DOC CMU013 105.01698H.TRẦN VĂN THỜI NDN.KHANH_HUNG CMU024 105.089629H.TRẦN VĂN THỜI NDN.KHANH_BINH_TAY CMU034 104.85094H.U MINH CND.U_MINH CMU007 105.03224H.U MINH CAN.U_MINH CMU009 105.18131H.U MINH NDN.KHANH_LAM CMU023 105.0146H.U MINH NDN.NGUYEN_PHICH CMU031 105.20579H.U MINH NDN.KHANH_HOA CMU040 104.80341NGỌC HIỂN NDN.DAT_MUI CMU016 105.20376NGỌC HIỂN NDN.VIEN_AN CMU038 104.940112TP.CÀ MAU NMD.CA_MAU CMU001 105.23017TP.CÀ MAU TBA.CA_MAU CMU002 105.14895TP.CÀ MAU TBA.AN_XUYEN CMU010 105.126439TP.CÀ MAU DLC.CA_MAU CMU011 105.14628TP.CÀ MAU NDN.P9_CA_MAU CMU018 105.161197TP.CÀ MAU NDN.P1_CA_MAU CMU019 105.13023TP.CÀ MAU NDN.P6_CA-MAU CMU020 105.18443TP.CÀ MAU NDN.TAC_VAN CMU032 105.32353TP.CÀ MAU NDN.PHUONG_5 CMU037 105.18151 Q.THỐT NỐT CAN.THOT_NOT CTO008 105.769766 Q.THỐT NỐT VTL.TAN_LOI CTO011 105.777877 Q.THỐT NỐT CAN.LO_TE CTO020 105.77821 Q.THỐT NỐT NDN.THUAN_HUNG CTO032 105.56897 Q.THỐT NỐT NDN.TRUNG_AN CTO034 105.5135H.CỜ ĐỎ VTL.THOI_LAI CTO012 105.60247H.CỜ ĐỎ NDN.CO_DO CTO013 105.4406H.CỜ ĐỎ NDN.DONG_HIEP CTO019 105.49345H.CỜ ĐỎ NDN.TRUONG_XUAN CTO028 105.53661H.CỜ ĐỎ NDN.THOI_THANH CTO035 105.559879H.CỜ ĐỎ NDN.DONG_THUAN CTO036 105.49744H.CỜ ĐỎ NDN.TRUONG_THANH CTO041 105.6061H.PHONG ĐIỀN VTL.PHONG_DIEN CTO006 105.7852H.PHONG ĐIỀN NDN.TRUONG_LONG CTO030 105.64042H.PHONG ĐIỀN NDN.TAN_THOI CTO037 105.65371H.PHONG ĐIỀN NDN.GIAI_XUAN CTO043 105.69949H.VĨNH THẠNH VTL.VINH_THANH CTO007 105.735129H.VĨNH THẠNH NDN.THANH_AN CTO024 105.32595H.VĨNH THẠNH NDN.TRUNG_HUNG CTO031 105.47163H.VĨNH THẠNH NDN.THANH_QUOI CTO033 105.41299Q.BÌNH THỦY TBA.LONG_HOA CTO009 105.72277Q.BÌNH THỦY NDN.BINH_THUY CTO015 105.7416Q.BÌNH THỦY NDN.AN_THOI CTO018 105.76532Q.BÌNH THỦY NDN.THOI_AN_DONG CTO042 105.68532Q.CÁI RĂNG CND.CAI_RANG CTO003 105.74725Q.CÁI RĂNG TBA.HUNG_PHU CTO010 105.8044

Page 11: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Q.CÁI RĂNG NDN.HUNG_PHU CTO044 105.78521Q.NINH KIỀU DLC.CAN_THO CTO001 105.78792Q.NINH KIỀU TBA.TRA_NOC CTO002 105.71683Q.NINH KIỀU DTH.CAN_THO CTO004 105.76842Q.NINH KIỀU NDN.AN_LAC CTO014 105.7852Q.NINH KIỀU NDN.AN_NGHIEP CTO016 105.776Q.NINH KIỀU NDN.AN_HOA CTO017 105.7629Q.NINH KIỀU KDC.91B CTO021 105.684618Q.NINH KIỀU NDN.MAU_THAN CTO022 105.77409Q.NINH KIỀU NDN.HUNG_VUONG CTO023 105.77821Q.NINH KIỀU NDN.AN_BINH CTO029 105.73719Q.NINH KIỀU NDN.CAI_KHE CTO038 105.78343Q.NINH KIỀU NDN.AN_CU CTO039 105.78175Q.Ô MÔN VTL.O_MON CTO005 105.761197Q.Ô MÔN NDN.PHUOC_THOI CTO025 105.68535Q.Ô MÔN NDN.TAN_QUY CTO026 105.64788Q.Ô MÔN NDN.THOI_LONG CTO027 105.59076Q.Ô MÔN NDN.TAN_QUI CTO040 105.6567Huyện Hòa Vang NDN.HOA CHAU DNG026 108.19899Huyện Hòa Vang NDN.HOA KHUONG DNG027 108.12306Huyện Hòa Vang NDN.HOA NINH DNG028 108.09732Huyện Hòa Vang UBND.HOA P.HU DNG029 108.07356Quận Cẩm Lệ MSC.DANANG DNG005 108.16232Quận Cẩm Lệ CND.KHU VUC 4 DNG013 108.21143Quận Cẩm Lệ TT.THI NGHIEM DIEN 3 DNG017 108.18661Quận Cẩm Lệ NDN.185 LE TRONG TAN DNG022 108.18494Quận Cẩm Lệ TDC.HOA HIEP. DNG024 108.13274

Quận Hải Châu DNG001 108.219222222222Quận Hải Châu DLC.DA NANG DNG002 108.22145Quận Hải Châu VT2.310 P.HAN C TRINH DNG009 108.21891Quận Hải Châu NDN.DUONG 3 THANG 2 DNG015 108.22114Quận Hải Châu NDN.DUONG ONG ICH KIEM DNG020 108.21262Quận Hải Châu BAN.DAN SO HOA CUONG DNG021 108.22Quận Hải Châu NDN.HUNG VUONG HAI CHAU DNG033 108.211Quận Hải Châu NDN.TAP. THE SAN BAY DNG034 108.2075Quận Hải Châu NDN.DUONG BA DINH DNG036 108.07333Quận Hải Châu NDN.NGUYEN TRAI DNG037 108.21649Quận Liên Chiểu CND.KHU VUC 2 DNG004 108.173Quận Liên Chiểu TBA.220KV HOA KHANH DNG006 108.12773Quận Liên Chiểu TLP..VI BA HAI VAN DNG008 108.13708

Quận Liên Chiểu DNG010 108.20146Quận Liên Chiểu NDN.44 NGO SY LIEN DNG023 108.15112Quận Liên Chiểu NDN.73 NGUYEN VAN CU DNG025 108.12757Quận Ngũ Hành Sơn TBA.110KV QUAN 3 DNG007 108.24057Quận Ngũ Hành Sơn NDN.525 LE VAN HIEN DNG016 108.25986Quận Ngũ Hành Sơn NDN.NGU HANH SON DNG031 108.25571Quận Sơn Trà CND.KHU VUC 3 DNG011 108.23212

80 Duy Tân - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng

tại đỉnh đèo Hải Vân - Quận Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng

Page 12: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Quận Sơn Trà NDN.THO QUANG SON TRA DNG012 108.25038Quận Sơn Trà TBA.110KV AN DON DNG014 108.23812Quận Sơn Trà NDN.NGUYEN VAN THOAI DNG030 108.24048Quận Sơn Trà Bắc - Quận Sơn Trà - TP. Đà Nẵng DNG035 108.31076Quận Sơn Trà NDN.VUNG THUNG SON TRA DNG038 108.23726Quận Thanh Khê TTD.TRUYEN TAI DIEN 2 DNG003 108.21075Quận Thanh Khê NDN.DUONG LE DO DNG018 108.2015Quận Thanh Khê NDN.DUONG DIEN BIEN P.HU DNG019 108.185Quận Thanh Khê NDN.P.HU LOC THANH KHE DNG032 108.1713

NDN.XA DAK SONG DNO009 107.57944Huyện Cư Jút NDN.X NAM DONG CU JUT DNO020 107.87802

Huyện Cư Jút DNO021 107.88708Huyện Đak G'Long NMD.DONG NAI 3 DNO006 107.86014Huyện Đak G'Long QSU DAK GLONG DNO010 107.648862777778Huyện Đắk Glong NDN.X QUANG SON DAK GLONDNO016 107.474148055556Huyện Đăk Mil CAN.HUYEN DAK MIL DNO004 107.737515Huyện Đăk Mil NDN.X DAKRLA H DAK MIL DNO018 107.88535Huyện Đak Rlấp NDN.XA DAK RU DNO012 107.39819Huyện Đăk Rlấp NDN.DAK RLAP DNO002 107.863388611111Huyện Đắk R'Lấp NDN.X DAK SIN DAK RLAP DNO013 107.489708333333Huyện Đắk R'Lấp NDN.X NHAN CO DAK RLAP DNO017 107.5809447Huyện Đắk Song CAN.HUYEN DAK SONG DNO005 107.8612Huyện Đắk Song NDN.X DAK MOL DAK SONG DNO019 107.80258Huyện Krông Nô CAN.H KRONG NO DNO007 107.88146Huyện Krông Nô NDN.NAM N DIR DNO008 107.62757Huyện Tuy Đức NDN.X DAK BUK SOR TUY DUCDNO014 107.580944722222Huyện Tuy Đức NDN.X QUANG TAN TUY DUC DNO015 107.466300833333TX Gia Nghĩa DLC.DAK NONG DNO001 107.67181TX Gia Nghĩa QSU.TINH DAK NONG DNO003 107.6241TX Gia Nghĩa NDN.BAC GIA NGHIA DNO011 107.68748

DLC.DAK LAC DLK001 108.04375Huyện Buôn Đôn CAN.HUYEN BUON DON DLK013 108.340716666667Huyện Cư Mgar TT QUANG PHU H CU MGAR DLK007 108.08865Huyện Cư Mgar UBND.X EAKIET H CUMGA DLK028 108.020191388889Huyện Ea Hleo CAN.HUYEN EA HLEO DLK009 108.208466666667Huyện Ea Hleo NDN.X EA HAIO H EAHLEO DLK033 108.1437867Huyện Ea Hleo NDN.EAHLEO DLK037 108.143786666667Huyện Ea Kar CND EAKAR DLK006 108.4705Huyện Ea Kar TT EA KNOP DLK021 108.54083Huyện Ea Kar NDN.X EA PAL H EAKAR DLK031 108.567006666667Huyện Ea Súp CAN.HUYEN EASUP DLK014 107.88585Huyện Ea Súp NDN.X EAROP H EASOUP DLK035 107.813974722222Huyện Krông Ana CAN.HUYEN (BUON TRAP) KRONG DLK012 107.9025Huyện Krông Ana CND.CU KUIN DLK017 108.12972Huyện Krông Ana NDN.X HOA HIEP H KRONGANADLK032 108.1686111Huyện Krông Ana NDN.X EANA H BUON TRAP DLK034 107.985216666667Huyện Krông Bông CAN. HUYEN MDRAK DLK022 108.7422Huyện Krông Bông NDN.X HOA PHONG DLK036 108.43743

CNĐ Cư Jút - TT TT Ea Tling - Huyện Cư Jút - Đăk Nông

Page 13: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Krông Buk CND.BUON HO DLK005 108.26542Huyện Krông Buk XA CU NE DLK018 108.22Huyện Krông Buk DEO HA LAN DLK019 108.24375Huyện Krông Năng UBND.X EABUK H KRONGNANGDLK029 108.420373055556Huyện Krông Năng NDN X DLEI YA H KRONGNANGDLK038 108.373348333333Huyện Krông Năng QSU.HUYEN KRONG NANG DLK010 108.338888888889Huyện Krông Păk CND.PHUOC AN DLK004 108.30097Huyện Krông Păk UBND EA KNUEC DLK020 108.20763Huyện Krông Păk NDN.X EAKUANG H KRONGPAKDLK030 108.37549Huyện Lăk QSU.HUYEN DOI LAK DLK015 108.17585Huyện Lăk NMTD. BUON TUA SHAH DLK024 108.0355Huyện M'DRăk CAN.HUYEN KRONG BONG DLK016 108.33028Huyện MĐrăk NDN.X EARIENG H MDRAK DLK039 108.819903055556TP Buôn Ma Thuột TTD.DAK LAC DLK002 108.05451TP Buôn Ma Thuột QSU.T DOAN CO DONG SO2 TADLK008 108.072516666667TP Buôn Ma Thuột QSU.TRINH SAT KHANH XUAN TPDLK011 108.016388888889TP Buôn Ma Thuột TRUONG VH3 BO CA PHUONG TANDLK023 108.09076TP Buôn Ma Thuột NDN.X EAKAO BUON MA THUODLK025 108.03074TP Buôn Ma Thuột NDN.X HOA THUAN BM THUOTDLK026 108.1166258TP Buôn Ma Thuột UBND.P THANH NHAT BMT DLK027 108.01644 H.Mường Lay Đài TH Thị xã Mường Lay, Thị Xã DBN004 103.16397 Mường Chà Mường Mươn- Huyện Mường Chà DBN016 103.06438H.Điện Biên Đông CA Điện Biên Đông, H. Điện Biên DBN006 103.09051H. Điện Biên Tây Trang- Huyện Điện Biên DBN469 102.917775H. Điện Biên Thủy điện Nậm Mức (Pahang - MườDBN020 103.10053H. Điện Biên Mường Pồn- Huyện Điện Biên DBN019 103.01506H. Điện Biên Mường Nhà- Huyện Điện Biên DBN015 102.91771H.Điện Biên Đông CA Điện Biên Đông DBN014 102.9902H.Mường Chà CA huyện Mường Chà, Thị TRấn MDBN005 103.3035H.Nà Tấu Đồi Bảo Hòa - Nà Tấu - Điện Biên DBN011 103.12937H.Thanh Xương Bản Pà Lưới - Thanh Xương - Điện DBN010 103.02332H.Tuần Giáo CA Tuần Giáo DBN003 103.03342H.Tuần Giáo Đài TH Mường Ẳng, Xã Mường ĐăngDBN007 103.22386H.Tuần Giáo Pung Lao - Tuan Giao DBN012 103.0111TP Điện Biên Đài TH Tỉnh, Thành Phố Điện Biên DBN008 103.02519TP Điện Biên ĐL Điện Biên DBN001 103.015131666667TP Điện Biên CNĐ Điện Biên DBN002 103.0111Tx Điện Biên Thị xã Điện Biên DBN013 103.03342TX.Lai Châu Sán Thàng LCU016 103.497165BIÊN HÒA DLC.DONG_NAI DNI002 106.85566BIÊN HÒA TBA.LONG_BINH DNI003 106.86916BIÊN HÒA TBA.TAN_HOA DNI006 106.90326BIÊN HÒA TBA.LOTECO DNI017 106.8848BIÊN HÒA NDN.QUANG_VINH DNI020 106.81538BIÊN HÒA TBA.BIEN_HOA DNI022 106.81645BIÊN HÒA NDN.KP9_TAN_PHONG DNI027 106.84455BIÊN HÒA NDN.BUU_LONG DNI028 106.80039BIÊN HÒA NDN.TAM_HIEP DNI029 106.85092

Page 14: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

BIÊN HÒA NDN.LONG_BINH_TAN DNI031 106.85833BIÊN HÒA NDN.TAN_BIEN DNI036 106.884399BIÊN HÒA NDN.TRANG_DAI DNI038 106.87398BIÊN HÒA CXA.PHUC_HAI DNI057 106.83557BIÊN HÒA NDN.TAN_VAN DNI060 106.82545BIÊN HÒA NDN.TAN_HANH DNI075 106.78521CẨM MỸ TDN.LONG_GIAO DNI009 107.2307CẨM MỸ NDN.BAO_BINH DNI052 106.936975CẨM MỸ NDN.XUAN_DONG DNI068 107.36862CẨM MỸ NDN.XUAN_QUE DNI076 107.16736ĐỊNH QUÁN TBA.DINH_QUAN DNI014 107.37292ĐỊNH QUÁN NDN.TUC_TRUNG DNI032 107.20951ĐỊNH QUÁN TDN.PHU_NGOC DNI046 107.28738ĐỊNH QUÁN DLC.DINH_QUAN DNI073 107.34995LONG KHÁNH TBA.LONG_KHANH DNI011 107.23891LONG KHÁNH NDN.XUAN_TAN DNI048 107.22303LONG KHÁNH NDN.BINH_LOC DNI049 106.915223LONG KHÁNH NDN.SUOI_TRE DNI071 107.1972LONG KHÁNH NDN.XUAN_THANH-LONG_KDNI074 107.2589LONG THÀNH PXD.TAM_PHUOC DNI004 106.9263LONG THÀNH TBA.GO_DAU DNI007 107.02524LONG THÀNH TBA.TAM_AN DNI018 106.9316LONG THÀNH NDN.LONG_PHUOC DNI034 107.00718LONG THÀNH VTL.LONG_THANH DNI037 106.95056LONG THÀNH NDN.PHUOC_TAN DNI039 106.8967LONG THÀNH NDN.BINH_SON DNI043 107.01844LONG THÀNH NDN.CAM_DUONG DNI044 107.34766LONG THÀNH NDN.BAU_CAN DNI061 107.06816NHƠN TRẠCH TBA.LONG_THANH DNI001 106.9383NHƠN TRẠCH TDN.DAI_PHUOC DNI008 106.8256NHƠN TRẠCH TDN.PHUOC_AN DNI030 106.93716NHƠN TRẠCH NDN.VINH_THANH DNI054 106.88752NHƠN TRẠCH NDN.LONG_TAN DNI077 106.87581TÂN PHÚ TBA.TAN_PHU DNI015 107.48339TÂN PHÚ TDN.TAN_PHU DNI033 107.43797TÂN PHÚ NDN.PHU_LAP DNI050 107.076306TÂN PHÚ NDN.PHU_TRUNG DNI055 107.113911TÂN PHÚ NDN.NAM_CAT_TIEN DNI072 106.957803THỐNG NHẤT NDN.GIA_KIEM DNI013 107.17441THỐNG NHẤT NDN.HUNG_LOC DNI025 107.12003THỐNG NHẤT NDN.BAU_HAM_2 DNI051 107.13574THỐNG NHẤT NDN.NGUYEN_HUE-QUANG DNI058 107.1527THỐNG NHẤT NDN.LO_25-THONG_NHAT DNI066 107.117785THỐNG NHẤT NDN.CAY_GAO DNI067 107.067958TRẢNG BOM TBA.HO_NAI DNI012 106.9374TRẢNG BOM NDN.NAM_HOA_BUI_CHU DNI019 106.94733TRẢNG BOM TBA.THONG_NHAT DNI021 107.0186TRẢNG BOM NDN.AN_VIEN DNI059 107.113972

Page 15: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TRẢNG BOM NDN.HO_NAI_3 DNI064 106.93164TRẢNG BOM NDN.THANH_BINH DNI065 107.07539VĨNH CỬU NMD.TRI_AN DNI016 106.98586VĨNH CỬU TBA.THANH_PHU DNI026 106.85333VĨNH CỬU NDN.VINH_AN DNI035 107.04638VĨNH CỬU NDN.VINH_TAN DNI042 107.328255VĨNH CỬU TDN.PHU_LY DNI047 107.482094VĨNH CỬU NDN.BINH_PHUOC-TAN_BINDNI056 106.80805VĨNH CỬU NDN.TAN_TRIEU-TAN_BINH DNI062 106.79552VĨNH CỬU NDN.MA_DA DNI063 106.955804XUÂN LỘC NDN.KHU_5_GIA_RAY DNI010 107.403894XUÂN LỘC NDN.XUAN_PHU DNI023 107.30354XUÂN LỘC TDN.XUAN_HUNG DNI024 107.49347XUÂN LỘC NDN.XUAN_BAC DNI040 107.326559XUÂN LỘC NDN.XUAN_THANH DNI041 107.495607XUÂN LỘC TDN.SONG_RAY DNI045 107.34749XUÂN LỘC NDN.XUAN_TAM DNI053 107.166368XUÂN LỘC GTU.TRAN_TAO DNI069 106.938415XUÂN LỘC NDN.NAM_HA-XUAN_BAO DNI070 107.28008H.CAO LÃNH CAN.HUYEN_CAO_LANH DTP011 105.73369H.CAO LÃNH VTL.BINH_HANG_TAY DTP014 105.46458H.CAO LÃNH NDN.MY_PHU DTP025 105.64582H.CAO LÃNH NDN.PHONG_MY DTP030 105.70314H.CHÂU THÀNH CND.CHAU_THANH DTP010 105.87428H.CHÂU THÀNH NDN.TAN_NHUAN_DONG DTP021 105.82517H.CHÂU THÀNH NDN.HOA_TAN DTP028 105.89589H.HỒNG NGỰ CAN.HONG_NGU DTP008 105.62346H.LAI VUNG CAN.LAI_VUNG DTP003 105.59198H.LAI VUNG NDN.DINH_HOA DTP022 105.66373H.LAI VUNG NDN.TAN_THANH - LAI_VUNDTP023 105.59633H.LAI VUNG NDN.LONG_THANG DTP031 105.6787H.LAI VUNG NDN.TAN_DUONG DTP038 105.6986H.LẤP VÒ CND.LAP_VO DTP004 105.52525H.LẤP VÒ NDN.VINH_THANH DTP018 105.62004H.LẤP VÒ NDN.DINH_YEN DTP032 105.539H.LẤP VÒ NDN.TAN_MY_LAP_VO DTP044 105.6638H.LẤP VÒ NDN.MY_AN_HUNG_B DTP045 105.603H.TAM NÔNG CND.TAM_NONG DTP009 105.55372H.TAM NÔNG TBA.AN_LONG DTP012 105.379829H.TAM NÔNG NDN.PHU_HIEP DTP040 105.50928H.TÂN HỒNG NDN.TT_SA_RAI DTP007 105.46187H.TÂN HỒNG NDN.AN_PHUOC DTP041 105.6787H.THANH BÌNH CAN.THANH_BINH DTP006 105.5965H.THANH BÌNH NDN.BINH_THANH DTP019 105.55263H.THANH BÌNH NDN.AN_PHONG DTP020 105.40972H.THANH BÌNH NDN.TAN_MY-THANH_BINHDTP042 105.511H.THANH BÌNH NDN.TAN_THANH - THANH_ DTP043 105.44479H.THÁP MƯỜI CND.MY_AN DTP005 105.843346

Page 16: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.THÁP MƯỜI VTL.DUONG THET DTP013 105.7723H.THÁP MƯỜI NDN.TRUONG_XUAN DTP024 105.78168H.THÁP MƯỜI NDN.PHU_DIEN DTP029 105.89589H.THÁP MƯỜI NDN.HUNG_THANH DTP039 105.66387TP.CAO LÃNH CAN.DONG_THAP DTP002 105.63489TP.CAO LÃNH NDN.PHUONG_6_CAO_LANHDTP015 105.6351TP.CAO LÃNH NDN.PHUONG_11_CAO_LAN DTP016 105.34655TP.CAO LÃNH NDN.TAN_THUAN_TAY DTP033 105.59647TP.CAO LÃNH NDN.PHUONG_3 DTP034 105.643TP.CAO LÃNH NDN.HOA_AN DTP035 105.6235TX.SA ĐÉC CAN.SA_SEC DTP001 105.77227TX.SA ĐÉC NDN.PHUONG_1_SA_DEC DTP017 105.7597TX.SA ĐÉC NDN.TAN_PHU_DONG DTP026 105.72138TX.SA ĐÉC NDN.TAN_KHANH_TRUNG DTP027 105.70818TX.SA ĐÉC NDN.TAN_KHANH_DONG DTP036 105.7291TX.SA ĐÉC NDN.TAN_QUY_TAY DTP037 105.7431

NMTD SE SAN 3 GLI042 107.7166Huyện Ayun Pa NDN.TT CHU PRONG GLI020 107.88956Huyện Chư Pảh NMTD.YA LY GLI002 107.98458Huyện Chư Pảh CND.CHU PA GLI006 107.97168Huyện Chư Pảh NDN.XA IA KHUOI GLI017 107.88903Huyện Chư Pảh NDN.X IANHIN H CHUPAH GLI033 108.091653055556Huyện Chư Prông NDN.X BINH GIAO CHU PONG GLI035 108.54917Huyện Chư Sê CND.CHU SE GLI005 108.07132Huyện Chư Sê NDN.XA NHON HOA GLI024 108.264626666667Huyện Chư Sê NDN.X IALE H CHUSE GLI037 108.46035Huyện Chư Sê NDN.X IAHRU H CHU SE GLI039 108.43618Huyện Đăk Đoa TT DAC DOA GLI004 108.11137Huyện Đăk Đoa NDN.XA NAM GIANG GLI015 107.97146Huyện Đăk Đoa NDN.X KDANG H DAK DOA GLI031 108.07076Huyện Đăk Pơ NDN.TT DAK PHO GLI019 108.54942Huyện Đăk Pơ NDN.X HA TAM H DAK PO GLI034 108.107556666667Huyện Đức Cơ CND.A YUN PA GLI021 108.43604Huyện Đức Cơ NDN.X IADIN H DUC CO GLI036 108.463951666667Huyện Ia Grai CND. HUYEN IAGRAI GLI009 107.86629Huyện Ia Grai NMTD.SESAN 3 GLI013 108.205628888889Huyện Ia Grai CND.DUC CO GLI022 107.70181Huyện Ia Grai NDN.XA IA TO GLI023 108.336853333333Huyện Ia Grai NDN.X IASAO H IAGRAI GLI026 108.544753055556Huyện Ia Pa NDN.IA PA GLI025 108.530084722222Huyện K'Bang PTTH.HUYEN KBANG GLI010 108.60749Huyện Kon Chro NDN.X KON YANG H KON CHROGLI041 108.585761666667Huyện Krông Chro NDN.TT KONG CHRO GLI027 108.52985Huyện Krông Pa CND.KRONG PA GLI028 108.67915Huyện Krông Pa NDN.X IARSUOM H KRONG PA GLI040 108.678558055556Huyện Mang Yang CND.HUYEN MANG YANG GLI011 108.25178Huyện Mang Yang NDN.GIA TRUNG H MANG YAN GLI032 108.10167Huyện Mang Yang NDN.X KON THUP MANG YANGGLI038 108.31653

Page 17: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Phú Thiện NDN.TT PHU THIEN GLI018 108.31652TP Pleiku DLC.Gia Lai GLI001 108.00106TP Pleiku TBA.35KV BIEN HO GLI003 107.98463TP Pleiku BAN.QLDA THUY DIEN 4 GLI007 108.01923TP Pleiku QSU.DOI HAM RONG GLI008 108.67437TP Pleiku QSU.DOI 37 PHAO BINH GLI014 107.82979TP Pleiku NDN.P THONG NHAT PLEIKU GLI030 107.99767TX An Khê CND.HUYEN AN KHE GLI012 108.65078TX An Khê NDN.XA AN KHE GLI016 107.96662TX An Khê NDN.P AN TAN TX AN KHE GLI029 107.89007H.CHÂU THÀNH A VTL.MOT_NGAN HAG006 105.5825H.CHÂU THÀNH A VTL.CAI_TAC HAG008 105.77615H.CHÂU THÀNH A VTL.NGA_SAU HAG010 105.63353H.CHÂU THÀNH A NDN.TAN_HOA HAG015 105.58488H.LONG MỸ CAN.LONG_MY HAG004 105.63671H.LONG MỸ NDN.LONG_PHU HAG016 105.67185H.LONG MỸ NDN.VINH_VIEN HAG021 105.45904H.LONG MỸ NDN.XA_PHIEN HAG023 105.6663H.LONG MỸ NDN.LUONG_TAM HAG024 105.46466H.LONG MỸ NDN.LONG_TRI HAG027 105.60495H.LONG MỸ NDN.VINH_THUAN_DONG HAG028 105.53221H.PHỤNG HIỆP VTL.KINH_CUNG HAG003 105.4759H.PHỤNG HIỆP NDN.CAY_DUONG HAG007 105.8154H.PHỤNG HIỆP VTL.TAN_LONG HAG009 105.77594H.PHỤNG HIỆP NDN.TAN_PHUOC_HUNG HAG014 105.77927H.PHỤNG HIỆP NDN.HOA_MY HAG018 105.69829H.PHỤNG HIỆP NDN.PHUONG_BINH HAG019 105.6524H.PHỤNG HIỆP NDN.PHUONG_PHU HAG025 105.72598H.PHỤNG HIỆP NDN.TAN_BINH HAG026 105.64901H.VỊ THỦY NDN.VI_THANH HAG012 105.53462PHỤNG HIỆP CAN.PHUNG_HIEP HAG005 105.72572TP.VỊ THANH VTL.PHUONG 7 HAG011 105.7326TX.NGÃ BẢY NDN.TAN_THANH HAG022 105.83553TX.VỊ THANH DLC.HAU_GIANG HAG001 105.46186TX.VỊ THANH TBA.VI_THANH HAG002 105.53191TX.VỊ THANH NDN.PHUONG_3 HAG013 105.47401TX.VỊ THANH NDN.VINH_THUAN_TAY HAG017 105.48487TX.VỊ THANH NDN.VINH_TUONG HAG020 105.58336Cao Phong CNĐ Cao Phong HBH006 105.3238Đà Bắc Đài truyền hình Đà Bắc HBH014 105.2554Kim Bôi UBND TT Thanh Hà - H.Kim Bôi HBH011 105.68632Kim Bôi Vietel Bai Chao-Kim Bôi (Tram 19HBH016 105.4455Kim Bôi CNĐ Kim Bôi - Kim Bôi HBH017 105.53329Kim Bôi UBND xã Cao Thắng - Kim Bôi HBH022 105.43449Kim Bôi Xã Tú Sơn - Kim Bôi HBH024 105.7782Kỳ Sơn TT Ky Son HBH004 105.25744Kỳ Sơn Bai Lai - TT Ky Son HBH015 105.53308Lạc Sơn CNĐ Lạc Sơn HBH010 105.4344

Page 18: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Lạc Sơn UBND xã Ân Nghĩa- Lạc Sơn HBH025 105.50706Lạc Thủy Đồi Tân Lạc (Lạc Thủy) HBH002 105.7781Lương Sơn CNĐ Lương Sơn HBH005 105.08327Lương Sơn Viettel Lâm Sơn -H. Lương Sơn HBH012 105.48355Lương Sơn UBND xã Trung Sơn - Lương Sơn HBH021 105.2184Mai Châu CNĐ Mai Châu HBH008 105.0813Mai Châu UBND xã Piềng Vễ - Mai Châu HBH023 105.506972Tân Lạc ĐTH Tân Lạc HBH007 105.27994Tân Lạc Viettel Xã Ngọc Mỹ - Tân Lạc HBH018 105.3455Tân Lạc UBND xa Phong Phú -Tân Lạc HBH020 105.22498Thạch Thất Viettel Tiến Xuân HBH019 105.2794TP Hòa Bình Hoà Bình HBH001 105.3473TP Hòa Bình BV Quân Dân HBH003 105.3449TX Hòa Bình TD 84-Tan Hoa-TX Hòa Bình HBH009 105.5291Yên Thủy CNĐ Yên Thủy HBH013 105.62409H. BÌNH CHÁNH NDN.2B6_AP2_DUONG_PHAMHCM037 106.54983H. BÌNH CHÁNH NDN.AP2_VINH_LOC_B HCM172 106.57798H. BÌNH CHÁNH NDN.DUONG_THOI_HOA_VINHCM174 106.58445H. BÌNH CHÁNH NDN.AP2_VINH_LOC_A HCM175 106.55896H. BÌNH CHÁNH NDN.CAO_OC_HOANG_THAPHCM176 106.6888H. BÌNH CHÁNH NDN.QL50_BINH_HUNG HCM177 106.65585H. BÌNH CHÁNH NDN.E11/55 AP5_HUNG_LON HCM179 106.61215H. BÌNH CHÁNH NDN.E17_3_AP5_VINH_LOC_ HCM185 106.55358H. BÌNH CHÁNH NDN.KP2_TAN_TUC HCM234 106.57365H. BÌNH CHÁNH NDN.A3_11_NGUYEN_CUU_PHCM260 106.58081H. BÌNH CHÁNH NDN.LIEN_TINH_LO_5_BINHHCM314 106.65577H. BÌNH CHÁNH NDN.C4/8/6 AP4 DUONG_PH HCM317 106.67658H. BÌNH CHÁNH NDN.AP2_HUNG_LONG HCM330 106.6325H. CẦN GIỜ TBA.AN_NGHIA HCM046 106.82546H. CẦN GIỜ TBA.CAN_GIO HCM047 106.90844H. CẦN GIỜ DLC_CAN_GIO HCM146 106.97005H. CẦN GIỜ NDN_LONG_HOA HCM147 106.88977H. CẦN GIỜ BQL_RUNG_AN_THOI_DONGHCM148 106.8676H. CẦN GIỜ NDN_LY_THAI_BUU HCM149 106.76377H. CẦN GIỜ NDN_AN_HOA HCM150 106.7941H. CẦN GIỜ NDN.VAM_SAT HCM151 106.7654H. CẦN GIỜ NDN_BINH_KHANH HCM152 106.78663H. CẦN GIỜ NDN_AN_LOC HCM153 106.86083H. CỦ CHI DLC.CU CHI HCM041 106.50233H. CỦ CHI CND.TAN QUY HCM042 106.57726H. CỦ CHI KDL.BEN DUOC HCM043 106.45972H. CỦ CHI NDN.AN NHON TAY HCM044 106.51202H. CỦ CHI NDN.TAN PHU TRUNG HCM134 106.53606H. CỦ CHI NDN.PHUOC VINH AN HCM135 106.52441H. CỦ CHI NDN.NHUAN DUC HCM136 106.48506H. CỦ CHI NDN.TAN AN HOI HCM137 106.47286H. CỦ CHI NDN.PHUOC THANH HCM138 106.42752H. CỦ CHI NDN.THAI MY HCM139 106.39488

Page 19: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H. CỦ CHI NDN.AN NHON TAY HCM140 106.46985H. CỦ CHI NDN.321 TINH LO 15 HCM141 106.4909H. CỦ CHI NDN.03 NGUYEN THI RANH HCM142 106.47931H. CỦ CHI PCI.TRUNG LAP THUONG HCM143 106.45299H. CỦ CHI NDN.303 PHU AN HCM144 106.5554H. CỦ CHI NDN.TAN THANH DONG HCM145 106.60059H. CỦ CHI NDN.AP CAY TROM HCM219 106.4495H. CỦ CHI NDN.AP TRANG LAM HCM220 106.48454H. CỦ CHI NDN.AP2-PHUOC VINH AN HCM221 106.5332H. CỦ CHI NDN.APTAY-TAN AN HOI HCM222 106.48466H. CỦ CHI NDN.AP1-TAN THANH DONGHCM223 106.61971H. CỦ CHI NDN.AP BAU TRAN HCM224 106.49409H. CỦ CHI NDN.AP1-PHAM VAN COI HCM251 106.5267H. CỦ CHI NDN.XA TRUNG LAP HA HCM252 106.45796H. CỦ CHI NDN.AP RANG-TRUNG LAP HCM335 106.43392H. CỦ CHI NDN.AP MY KHANH-THAI M HCM336 106.41517H. HÓC MÔN PCI.28_6B TRUNG NU VUONGHCM040 106.5962H. HÓC MÔN NDN.3_1 XUAN THOI SON HCM205 106.58197H. HÓC MÔN NDN.NGA3 HONG CHAU HCM206 106.5764H. HÓC MÔN NDN.THOI TAN THON HCM207 106.6218H. HÓC MÔN NDN.221_21_58 AP5-DONG T HCM208 106.64134H. HÓC MÔN NDN.AP MY HOA 3 HCM211 106.60382H. HÓC MÔN NDN.10_2A NGUYEN ANH THHCM212 106.60102H. HÓC MÔN NDN.24_6 PHAN VAN HON HCM216 106.56942H. HÓC MÔN NDN.96_12A AP3-XUAN THO HCM218 106.59042H. HÓC MÔN NDN.25B AP5-XUAN THOI SOHCM244 106.54231H. HÓC MÔN NDN.AP4-NHI BINH HCM332 106.6814H. HÓC MÔN NDN.AP THOI TAY 2-TANHIEHCM334 106.5956H. NHÀ BÈ NDN_PHU_XUAN HCM045 106.739611111111H. NHÀ BÈ DLC_AP2_LONG_THOI HCM113 106.72764H. NHÀ BÈ NDN_1368_NGUYEN_VAN_T HCM114 106.7417H. NHÀ BÈ NDN_95_2_HUYNH_TAN_PHAHCM115 106.764508H. NHÀ BÈ NDN_13B_LE_VAN_LUONG HCM118 106.70398H. NHÀ BÈ NDN_AP1_NHON_DUC HCM120 106.71709H. NHÀ BÈ NDN_18_1_LE_VAN_LUONG HCM123 106.69756H. NHÀ BÈ NDN_101_61B_LE_VAN_LUO HCM231 106.7052H. NHÀ BÈ NDN_AP4_NHON_DUC HCM233 106.69102H. NHÀ BÈ NDN_AP2_PHU_XUAN HCM265 106.73638H. NHÀ BÈ NDN_33B_PHAM_HUU_LAU HCM266 106.72316H. NHÀ BÈ NDN_AP1_PHUOC_LOC HCM267 106.68648H. NHÀ BÈ NDN_NHON_DUC_NHA_BE HCM331 106.69811H.BÌNH CHÁNH NDN.PHONG_PHU HCM038 106.654083333333H.BÌNH CHÁNH NDN.TAN_TUC HCM039 106.572027777778H.BÌNH CHÁNH NDN.AP6_VINH_LOC_A HCM173 106.58116H.BÌNH CHÁNH NDN.QL50_DA_PHUOC HCM178 106.6535H.BÌNH CHÁNH NDN.C5/67_AP3_BINH_LOI HCM180 106.48384H.BÌNH CHÁNH KCN.LE_MINH_XUAN HCM181 106.54798H.BÌNH CHÁNH NDN.49_THANH_NIEN_BA_MHCM182 106.51556

Page 20: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.BÌNH CHÁNH NDN.TAN_KIEN HCM183 106.59722H.BÌNH CHÁNH NDN.D11/51 AP4_VINH_LOC_HCM184 106.56733H.BÌNH CHÁNH NDN.22_1-AP3_TAN_QUY_TAHCM274 106.59464H.DĨ AN NDN.19_12_NGUYEN_XIEN HCM254 106.83136Q.BÌNH TÂN TBA.500KV_PHU_LAM HCM035 106.602861111111Q.BÌNH TÂN NDN.714_17_TAN_KY_TAN_ HCM036 106.60503Q.BÌNH TÂN NDN.84_DUONG_CHIEN_LUOHCM067 106.61893Q.BÌNH TÂN NDN.19_LO Q_KP3_AN_LAC_HCM188 106.61889Q.BÌNH TÂN NDN.31_13_NGUYEN_QUY_YHCM189 106.6186Q.BÌNH TÂN NDN.64_HO_VAN_LONG_TANHCM190 106.58911Q.BÌNH TÂN NDN.790_QL1A_BINH_HUNG HCM191 106.59663Q.BÌNH TÂN NDN.5_DUONG_4_KP1_BINH HCM192 106.6067Q.BÌNH TÂN NDN.64_LE_VAN_QUOI HCM193 106.617999Q.BÌNH TÂN NDN.HUONG_LO_2 HCM194 106.604856Q.BÌNH TÂN NDN.DUONG_5A_KP6_BINH HCM195 106.615003Q.BÌNH TÂN NDN.324_QL1A_BINH_HUNG HCM196 106.59948Q.BÌNH TÂN NDN.67_QL1A_BINH_HUNG_ HCM197 106.60273Q.BÌNH TÂN NDN.100_DUONG24_BINH_H HCM246 106.60429Q.BÌNH TÂN NDN.34_TRAN_DAI_NGHIA HCM268 106.59912Q.BÌNH TÂN NDN.LIEN_KHU5-6_BINH_H HCM328 106.5933Q.BÌNH TÂN NDN.DUONG12B_BINH_TRI_ HCM338 106.61584Q.BÌNH TÂN NDN.307_AN_DUONG_VUONHCM345 106.62109Q.BÌNH THẠNH TBA.THANH_DA HCM022 106.70822Q.BÌNH THẠNH NDN.UNG_VAN_KHIEM HCM023 106.72196Q.BÌNH THẠNH DLC.GIA_DINH HCM024 106.69591Q.BÌNH THẠNH NDN.LE_QUANG_DINH HCM060 106.68966Q.BÌNH THẠNH NDN.DIEN_BIEN_PHU HCM065 106.70305Q.BÌNH THẠNH NDN.393_BACH_DANG HCM092 106.70337Q.BÌNH THẠNH NDN.758_19_XO_VIET_NGHEHCM093 106.71545Q.BÌNH THẠNH NDN.306_50_XO_VIET_NGHEHCM094 106.71204Q.BÌNH THẠNH NDN.49_72_DINH_TIEN_HOAHCM095 106.69447Q.BÌNH THẠNH NDN.153_PHAN_VAN_TRI HCM096 106.69621Q.BÌNH THẠNH NDN.73_DUONG_TRUC HCM097 106.70277Q.BÌNH THẠNH NDN.NGO_TAT_TO HCM100 106.7108Q.BÌNH THẠNH NDN.135_1_5_NGUYEN_HUU HCM101 106.718408Q.BÌNH THẠNH NDN.480_23_11_BINH_QUOI HCM102 106.7431Q.BÌNH THẠNH NDN.591B_5_XO_VIET_NGHEHCM103 106.7219Q.BÌNH THẠNH NDN.705D_BUI_DINH_TUY HCM104 106.70712Q.BÌNH THẠNH NDN.371A_PHAN_VAN_TRI HCM105 106.69478Q.BÌNH THẠNH NDN.B11_NGO_TAT_TO HCM271 106.71545Q.BÌNH THẠNH NDN.493_11_NO_TRANG_LO HCM273 106.70635Q.BÌNH THẠNH NDN.232_XVNT_P21_BINH_T HCM311 106.71121Q.BÌNH THẠNH NDN.152_NGUYEN_VAN_DA HCM339 106.6895Q.BÌNH THẠNH NDN.274_4_BUI_DINH_TUY HCM340 106.70033Q.BÌNH THẠNH NDN.290_6_16_NO_TRANG_LHCM341 106.69767Q.BÌNH THẠNH NDN.282_BUI_HUU_NGHIA HCM342 106.69955Q.GÒ VẤP TBA.GO_VAP_1 HCM031 106.65581Q.GÒ VẤP EVNT.NGUYEN_HUY_DIEN HCM032 106.683078

Page 21: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Q.GÒ VẤP NDN.NGUYEN_KIEM HCM054 106.62838Q.GÒ VẤP NDN.PHAN_VAN_TRI HCM068 106.66557Q.GÒ VẤP NDN.65_NGUYEN_VAN_BAOHCM163 106.68602Q.GÒ VẤP NDN.57_LE_HOANG_PHAI HCM164 106.67517Q.GÒ VẤP NDN.995_LE_DUC_THO HCM165 106.66124Q.GÒ VẤP NDN.68_457D_PHAN_HUY_ICHCM166 106.64038Q.GÒ VẤP NDN.NGUYEN_THAI_SON HCM167 106.69056Q.GÒ VẤP NDN.49_5B1_QUANG_TRUNGHCM225 106.64348Q.GÒ VẤP NDN.129_DUONG_SO_9 HCM226 106.66844Q.GÒ VẤP NDN.679_34_NGUYEN_KIEM HCM227 106.67863Q.GÒ VẤP NDN.1_7E_PHAM_VAN_CHIEHCM258 106.65225Q.GÒ VẤP NDN.78_757A_NGUYEN_THUHCM272 106.68385Q.GÒ VẤP NDN.44_23_NGUYEN_BINH_ HCM292 106.68721Q.PHÚ NHUẬN DDO.TPHCM HCM025 106.67785Q.PHÚ NHUẬN NDN.TRAN_KE_XUONG HCM066 106.68755Q.PHÚ NHUẬN NDN.102_LE_VAN_SY HCM071 106.67237Q.PHÚ NHUẬN NDN.2A_PHUNG_VAN_CUNGHCM098 106.68639Q.PHÚ NHUẬN NDN.159_HO_VAN_HUE HCM099 106.67822Q.PHÚ NHUẬN NDN.8A_DANG_VAN_NGU HCM106 106.669771Q.PHÚ NHUẬN NDN.8_LE_QUI_DON HCM291 106.67967Q.PHÚ NHUẬN NDN.145_19_NGUYEN_DINH_HCM306 106.67502Q.PHÚ NHUẬN NDN.246_PHAN_XICH_LONGHCM343 106.69055Q.PHÚ NHUẬN NDN.4_11A_PHAN_XICH_LO HCM347 106.6825Q.TÂN BÌNH XND.CAO_THE HCM026 106.66973Q.TÂN BÌNH NDN.TRUONG_CHINH HCM027 106.63062Q.TÂN BÌNH KSN.THANH_BINH HCM028 106.66164Q.TÂN BÌNH NDN.VUON_LAN HCM029 106.64382Q.TÂN BÌNH NDN.NGUYEN_BA_TONG HCM057 106.65201Q.TÂN BÌNH NDN.PHAM_VAN_HAI HCM062 106.6615Q.TÂN BÌNH NDN.LAC_LONG_QUAN HCM168 106.648787Q.TÂN BÌNH NDN.BAU_BANG HCM169 106.6442Q.TÂN BÌNH NDN.MAI_LAO_BANG HCM170 106.64405Q.TÂN BÌNH NDN.THANH_MY HCM171 106.65291Q.TÂN BÌNH NDN.156_1_14_CONG_HOA HCM230 106.65125Q.TÂN BÌNH NDN.53_BAU_CAT HCM248 106.6436Q.TÂN BÌNH NDN.46_HONG_HA HCM249 106.6679Q.TÂN BÌNH NDN.24_TAN_XUAN HCM287 106.65247Q.TÂN BÌNH NDN.514_AU_CO HCM288 106.64436Q.TÂN BÌNH NDN.85_2_PHAM_VAN_HAI HCM305 106.66352Q.TÂN BÌNH NDN.20_DAI_NGHIA HCM307 106.65833Q.TÂN PHÚ NDN.CACH_MANG HCM030 106.6361Q.TÂN PHÚ NDN.TAN_KY_TAN_QUY HCM061 106.63414Q.TÂN PHÚ NDN.23_DUONG_B1 HCM107 106.62134Q.TÂN PHÚ NDN.192_NGUYEN_SUY HCM108 106.62269Q.TÂN PHÚ NDN.19_LE_KHOI HCM109 106.62868Q.TÂN PHÚ NDN.HUYNH_THIEN_LOC HCM110 106.63847Q.TÂN PHÚ NDN.7_15A_CHU_THIEN HCM111 106.63014Q.TÂN PHÚ NDN.111_27_LUY_BAN_BICHHCM112 106.63164

Page 22: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Q.TÂN PHÚ NDN.149_32_LY_THANH_TO HCM235 106.62563Q.TÂN PHÚ NDN.642_BINH_LONG HCM247 106.6145Q.TÂN PHÚ NDN.185_KHUONG_VIET HCM313 106.63849Q.TÂN PHÚ NDN.47_LE_THUC_HOACH HCM329 106.6241Q.THỦ ĐỨC TTD.4 HCM033 106.75992Q.THỦ ĐỨC TBA.LINH_TRUNG HCM034 106.77157Q.THỦ ĐỨC NDN.573_KHA_VAN_CAN HCM154 106.73506Q.THỦ ĐỨC NDN.HIEP_BINH_CHANH HCM155 106.71718Q.THỦ ĐỨC NDH.DLC_THU_DUC HCM156 106.73778Q.THỦ ĐỨC UBN.PHUONG_BINH_CHIEU HCM157 106.73011Q.THỦ ĐỨC NDN.LINH_XUAN HCM158 106.76717Q.THỦ ĐỨC NDN.LINH_TRUNG HCM159 106.76398Q.THỦ ĐỨC NDN.NGUYEN_VAN_LICH HCM160 106.75355Q.THỦ ĐỨC KCC.PHO_GIA_PHUC HCM161 106.76774Q.THỦ ĐỨC VSH.NHIET_DOI HCM162 106.79687Q.THỦ ĐỨC NDN.27_HO_VAN_TU HCM242 106.75771Q.THỦ ĐỨC NDN.80_DUONG13_KP5_BINHHCM245 106.745Q.THỦ ĐỨC NDN.29A_DUONG_9 HCM257 106.71658Q.THỦ ĐỨC NDN.KP4_HIEP_BINH_PHUOCHCM276 106.72656Q.THỦ ĐỨC NDN.42_DUONG_5_KP1_HIE HCM277 106.712Q.THỦ ĐỨC NDN.70_PHU_CHAU HCM324 106.74706QUẬN 1 TBA.BEN_THANH HCM001 106.686583333333QUẬN 1 BQL.THUY_DIEN_6 HCM002 106.693083333333QUẬN 1 KSN.56_58_60_HAI_BA_TRUNHCM003 106.70486QUẬN 1 NDN.NGUYEN_BINH_KHIEMHCM048 106.70296QUẬN 1 NDN.NGUYEN_VAN_CU HCM070 106.6858QUẬN 1 KSN.AN_AN HCM074 106.69445QUẬN 1 KSN.THANH_TU_4 HCM078 106.69215QUẬN 1 NDN.86_HAM_NGHI HCM079 106.70319QUẬN 1 NDN.101_NGUYEN_DU HCM080 106.69675QUẬN 1 TNN.HORIZON HCM082 106.70659QUẬN 1 KSN.KIM_LINH HCM083 106.68866QUẬN 1 NDN.20_NGUYEN_THI_MINHHCM084 106.69997QUẬN 1 NDN.274_BUI_VIEN HCM279 106.69045QUẬN 1 NDN.NGUYEN_CONG_TRU HCM281 106.69857QUẬN 1 NDN.101_NGUYEN_VAN_THUHCM312 106.699032QUẬN 10 TBA.HOA_HUNG HCM015 106.66485QUẬN 10 NDN.468_1_NGUYEN_TRI_P HCM016 106.66766QUẬN 10 NDN.242_TAN_PHUOC HCM198 106.663QUẬN 10 NDN.781_D1_LE_HONG_PHO HCM199 106.67156QUẬN 10 NDN.29A_BA_THANG_HAI HCM200 106.67991QUẬN 10 NDN.437_TO_HIEN_THANH HCM201 106.70712QUẬN 10 NDN.473_CACH_MANG_THANHCM202 106.67384QUẬN 10 NDN.SU_VAN_HANH HCM203 106.67358QUẬN 10 NDN.702_16_DIEN_BIEN_PHUHCM283 106.6749QUẬN 10 NDN.297_4_TO_HIEN_THANHHCM286 106.66601QUẬN 10 NDN.374_HOA_HAO HCM290 106.66766QUẬN 10 NDN.606_121_BA_THANG_HAHCM296 106.66154

Page 23: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

QUẬN 10 NDN.O20_BACH_MA HCM308 106.66093QUẬN 10 NDN.125_22_HOA_HUNG HCM325 106.67263QUẬN 11 TBA.CHO_LON HCM017 106.642777777778QUẬN 11 TBA.TRUONG_DUA HCM018 106.65381QUẬN 11 NDN.DAM_SEN HCM019 106.6424QUẬN 11 KSN.TIEN_HUNG_2 HCM058 106.65062QUẬN 11 NDN.173_7_7A_BINH_THOI HCM204 106.64702QUẬN 11 NDN.39_TON_THAT_HIEP HCM295 106.65382QUẬN 11 NDN.113C_LAC_LONG_QUANHCM297 106.64186QUẬN 11 NDN.77_TAN_KHAI HCM301 106.65636QUẬN 11 NDN.299_21B_LY_THUONG_KHCM309 106.6545QUẬN 12 NDN.NGA TU GA HCM020 106.68024QUẬN 12 DLC.HOC MON HCM021 106.62092QUẬN 12 NDN.42A TO KY HCM064 106.63472QUẬN 12 TRG.CAO DANG DIEN LUC HCM209 106.67934QUẬN 12 NDN.433 TRUONG CHINH HCM210 106.61799QUẬN 12 NDN.20 LE DUC THO-THOI A HCM213 106.65019QUẬN 12 NDN.KP4 TAN CHANH HIEP HCM214 106.62731QUẬN 12 NDN.37_4A2 LE VAN KHUONHCM215 106.64902QUẬN 12 NDN.1815_3C KP3 AN PHU D HCM217 106.71339QUẬN 12 NDN.24_21A KP3-TAN THOI HHCM250 106.63586QUẬN 12 NDN.KP5 HIEP THANH HCM259 106.6311QUẬN 12 NDN.281 NGUYEN VAN QUA HCM327 106.62846QUẬN 2 NDN.TRUC_DUONG HCM004 106.73343QUẬN 2 TBA.AN_KHANH HCM005 106.72941QUẬN 2 NDN.KP1_DUONG 11 HCM124 106.76734QUẬN 2 NDN.938_180_NGUYEN_THI_ HCM125 106.77667QUẬN 2 NDN.12_DANG_TIEN_DONG HCM126 106.75285QUẬN 2 NDN.26_E2_TRAN_NAO HCM236 106.73158QUẬN 2 HCM237_DLC.THU_THIEM HCM237 106.7557QUẬN 2 NDN.14C_QUOC_HUONG HCM323 106.73263QUẬN 3 DDO.A2 HCM006 106.685944444444QUẬN 3 NDN.168_NGUYEN_THIEN_T HCM049 106.65678QUẬN 3 NDN.451_HAI_BA_TRUNG HCM069 106.687169QUẬN 3 VTN.PASTEUR HCM073 106.69142QUẬN 3 NDN.212_NGUYEN_DINH_CHHCM081 106.69001QUẬN 3 KSN.SON_TRA HCM261 106.690986QUẬN 3 NDN.13_CAO_THANG HCM280 106.6832QUẬN 3 NDN.193_59A_NAM_KY_KHOHCM284 106.68598QUẬN 3 NDN.68_NGUYEN_THONG HCM285 106.6801QUẬN 3 NDN.453_100KB_LE_VAN_SYHCM310 106.67279QUẬN 3 NDN.289_NGUYEN_DINH_CHHCM319 106.68504QUẬN 3 NDN.90A_NGUYEN_THI_MINHCM346 106.69618QUẬN 3 NDN.28_2_NGUYEN_CANH_ HCM348 106.688QUẬN 4 TTY.Q4 HCM007 106.70259QUẬN 4 NDN_222 KHANH HOI HCM059 106.69919QUẬN 4 NDN.XOM_CHIEU HCM063 106.71097QUẬN 4 NDN.183A 4_5 TON_THAT_T HCM228 106.70478

Page 24: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

QUẬN 4 NDN.122_22_48A_TON_DAN HCM282 106.7048QUẬN 4 NDN.100_NGUYEN_KHOAI HCM321 106.69402QUẬN 4 NDN.798_DOAN_VAN_BO HCM322 106.7145QUẬN 5 TBA.HUNG_VUONG HCM008 106.669638888889QUẬN 5 KSN.THAI_BINH_2 HCM051 106.67705QUẬN 5 NDN.862_NGUYEN_TRAI HCM052 106.65678QUẬN 5 KSN.VAN_HOA HCM072 106.66465QUẬN 5 NDN.215_TRAN_BINH_TRON HCM089 106.6794265QUẬN 5 NDN.82_6_AN_BINH HCM090 106.6731QUẬN 5 NDN. 200_NGUYEN_BIEU HCM264 106.68304QUẬN 5 NDN.106_NGUYEN_THI_NHOHCM289 106.65103QUẬN 5 NDN.KY_HOA HCM300 106.66128QUẬN 5 CCU.SU_VAN_HANH HCM304 106.6742QUẬN 6 NDN.G26_CU_XA_PHU_LAM_HCM009 106.62838QUẬN 6 NDN.117_MAI_XUAN_THUONHCM055 106.64834QUẬN 6 NDN.435B_HAU_GIANG HCM186 106.6378QUẬN 6 NDN.35_BINH_PHU HCM187 106.6294QUẬN 6 NDN.50_DUONG_60 HCM270 106.63173QUẬN 6 NDN.61_TAN_HOA HCM294 106.63619QUẬN 6 NDN.50_DUONG_VAN_THANHCM298 106.64161QUẬN 6 NDN.305_HAU_GIANG HCM337 106.64162QUẬN 6 NDN.475_8B_KINH_DUONG_ HCM344 106.62866QUẬN 7 TBA.VIET_THANH_2 HCM010 106.72325QUẬN 7 NDN.65_TAN_KIENG HCM011 106.70536QUẬN 7 NDN.98_DUONG_32_KP2 HCM056 106.71138QUẬN 7 NDN_17LB_NGUYEN_BAN_QHCM116 106.731QUẬN 7 NDN.1118_HUYNH_TAN_PHAHCM117 106.73601QUẬN 7 NDN.148_NGUYEN_THI_THAHCM119 106.7193QUẬN 7 CAG.TAN_THUAN_DONG HCM121 106.7282QUẬN 7 CXA.NGAN_HANG HCM122 106.7156QUẬN 7 NDN.967_TRAN_XUAN_SOANHCM229 106.69424QUẬN 7 NDN.1527_HUYNH_TAN_PHAHCM316 106.73766QUẬN 7 NDN.605_LE_VAN_LUONG HCM318 106.7013QUẬN 7 NDN.109_DUONG_41 HCM320 106.713QUẬN 8 TBA.PHU_DINH HCM012 106.65301QUẬN 8 NDN.CHANH_HUNG HCM013 106.6679QUẬN 8 NDN.41_1T5 DA NAM HCM053 106.68597QUẬN 8 NDN.261_LUU_HUU_PHUOC HCM085 106.63437QUẬN 8 NDN.668_HUNG_PHU HCM086 106.668QUẬN 8 NDN.137_47_CAO_XUAN_DUHCM087 106.65834QUẬN 8 NDN.20F_HOANG_SI_KHAI HCM088 106.6435QUẬN 8 NDN.47_PHU_DINH HCM091 106.62174QUẬN 8 KSN.KIM_THUY HCM232 106.67532QUẬN 8 NDN. 36_HOAI _THANH HCM263 106.65062QUẬN 8 NDN.DUONG_BA_TRAC HCM269 106.6882QUẬN 8 NDN.19B_PHAM_THE_HIEN HCM275 106.6297QUẬN 8 NDN.209_BA_DINH HCM293 106.67883QUẬN 8 NDN.AU_DUONG_LAN HCM299 106.68347

Page 25: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

QUẬN 8 NDN.188_UU_LONG HCM302 106.66166QUẬN 8 NDN.501_BEN_BINH_DONG HCM303 106.65644QUẬN 8 NDN.15B HOANG MINH DAO HCM315 106.65711QUẬN 9 NDN.TANG_NHON_PHU HCM014 106.79193QUẬN 9 NDN.14_DAI_LO_2 HCM127 106.77287QUẬN 9 HCM128_NDN.PHU_HUU HCM128 106.79667QUẬN 9 NDN.TRUONG_THANH HCM129 106.81455QUẬN 9 NDN.437_NGUYEN_VAN_TA HCM130 106.82744QUẬN 9 NDN.1012_NGUYEN_XIEN HCM131 106.83745QUẬN 9 NDN.327_HOANG_HUU_NAMHCM132 106.81354QUẬN 9 NDN.2_CAU_DINH HCM133 106.860094QUẬN 9 NDN.DUONG_6_LONG_TRUOHCM238 106.81519QUẬN 9 NDN.DUONG_671_TAN_PHU HCM239 106.8108QUẬN 9 NDN.136_3_DUONG_138_KP4 HCM240 106.8068QUẬN 9 NDN.39_7_TRUONG_VAN_HAHCM241 106.7792QUẬN 9 NDN.35_TAN_HOA_2_HIEP_PHCM243 106.78595QUẬN 9 NDN.15_DUONG_16_LONG_BHCM253 106.81922QUẬN 9 NDN.65_DUONG_D5 HCM255 106.78357QUẬN 9 NDN.19_5_DUONG_147 HCM256 106.77386QUẬN 9 NDN.4_DUONG_THUY_LOI HCM262 106.761QUẬN 9 NDN.258_DO_XUAN_HOP HCM278 106.76913QUẬN 9 NDN.26_5A_P_HIEP_PHU HCM326 106.77144QUẬN 9 NDN.7_LONG_THUAN HCM333 106.83488

Bình Giang CAH Bình Giang HDG015 106.15574Bình Giang Trường PTTH Thị tứ Phủ - Bình HDG030 106.1921Cẩm Bình San bong UBND Long Xuyen-H HDG026 106.2315Cẩm Giàng Thị Trấn Lai Cách HDG009 106.2591Cẩm Giàng Kho Lương Thực - TT Cẩm Giàn HDG031 106.17345Cẩm Giàng Xã Tân Trường - Cẩm Giàng HDG040 106.2119Chí Linh CAH Chí Linh HDG006 106.39475Chí Linh CNĐ Phả Lại HDG008 106.325Chí Linh UBND Hoàng Tiến- Chí Linh HDG021 106.45037Chí Linh Xã Đồng Lạc - Chí Linh HDG032 106.3816Chí Linh TT Bến Tắm-Chí Linh HDG044 106.4405Gia Lộc CNĐ Gia Lộc HDG003 106.29585Gia Lộc UBND xã Đoan Thượng - Gia Lộ HDG039 106.2839

Kim Thành TBA 110 Lai Khê HDG002 106.416Kim Thành CAH Kim Thành HDG018 106.50946Kim Thành Tuấn Hưng, Kim Thành HDG029 106.4481Kinh Môn CNĐ Kinh Môn HDG007 106.549Kinh Môn Xã Phạm Mệnh - Kinh Môn HDG012 106.50954Kinh Môn UBND xã Bạch Đằng - Kinh Mô HDG033 106.46776Nam Sách Hợp Tiến - Nam Sách HDG010 106.3379Nam Sách CNĐ Nam Sách HDG014 106.334833Nam Sách Thái Tân - Nam Sách HDG027 106.2918

Ninh Giang TBA 110KV Nghĩa An HDG005 106.3666Ninh Giang CNĐ Ninh Giang HDG020 106.39868Ninh Giang Tân Phong - Ninh Giang HDG028 106.3124

Page 26: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Thanh Hà CNĐ Thanh Hà HDG004 106.4276Thanh Hà Xã Tân Việt - Thanh Hà HDG011 106.416Thanh Hà UBND xã Thanh Bình - Thanh H HDG043 106.4698

Thanh Miện CAH Thanh Miện HDG016 106.240667Thanh Miện TBA xã Thanh Giang - Thanh Mi HDG038 106.2591

TP Hải Dương ĐL Hải Dương HDG001 106.3278

TP Hải Dương HDG019 106.34763TP Hải Dương P. Hải Tân - Tp Hải Dương HDG022 106.3229TP Hải Dương giáp ranh P. Cẩm Thượng và P. HDG023 106.3261TP Hải Dương P. Phạm Ngũ Lão HDG024 106.3171TP Hải Dương Giáp ranh xã Tứ Minh và P. Than HDG025 106.2818TP Hải Dương Cty Hồng Dương Phường Bình Hà HDG042 106.308

Tứ Kỳ Nhị Chiểu HDG013 106.5698Tứ Kỳ CNĐ Tứ Kỳ HDG017 106.41216Tứ Kỳ UBND xã Tiên Động - Tứ Kỳ HDG035 106.4512Tứ Kỳ Cty Gạch Đồng Tâm -Xã Ngọc Sơ HDG036 106.351Tứ Kỳ UBND xã Hưng Đạo - Tứ Kỳ HDG037 106.3702

Bắc Quang Đồng Yên-Bắc Quang HGG023 104.80176Bắc Quang Bằng Hành-Bắc Quang HGG024 104.988939722222H. Bắc Mê CA Bắc Mê, TT Bắc Mê, H. Bắc MêHGG005 105.31092H.Bắc Quang TT Bắc Quang HGG020 104.82114H.Bắc Quang Xã Hùng An - Bắc Quang HGG021 104.87709H.Bắc Quang Xã Xuân Giang - Bắc Quang HGG022 104.672373888889H.Bắc Quang CNĐ Bắc Quang - Hà Giang HGG003 104.82114H.Bắc Quang Lê Hải Hoàn Vĩnh Tuy, TT.Vĩnh TuyHGG006 104.89344H.Đồng Văn CNĐ Đồng Văn, TT Đồng Văn, H. HGG009 105.35385H.Đồng Văn Phó Bảng-Đồng Văn HGG030 105.186009722222H.Hoàng Su Phì TT Vinh Quang HGG016 104.68013H.Mèo Vạc TT Mèo Vạc HGG018 105.41094H.Quản Bạ CA Quản Bạ, TT Tam Sơn, H. QuảnHGG008 104.99302H.Quang Bình TT Quang Bình HGG015 104.58751H.Quang Bình Tân Trịnh-Quang Bình HGG025 104.71499H.Vị Xuyên Trần Sơn Hà, Xuân Hòa - Tân Quan HGG004 104.87661H.Vị Xuyên Viettel xã Việt Lâm - Vị Xuyên HGG012 104.94381H.Vị Xuyên Xã Đạo Đức - Vị Xuyên HGG013 104.99794H.Vị Xuyên Xã Phương Độ - Vị Xuyên HGG014 104.950671944444H.Vị Xuyên Cửa khẩu Thanh Thủy - Vị Xuyên HGG019 104.86242H.Vị Xuyên CA Vị Xuyên - Hà Giang HGG002 104.978399444444H.Xí Mần TT Xín Mần HGG017 104.46161H.Yên Minh CA Yên Minh, TT Yên Minh, H. YêHGG007 105.1368Hoàng Su Phì Nâm Dịch-Hoàng Su Phì HGG029 104.706673055556Quảng Bạ Quyết Tiến-Quảng Bạ HGG027 104.964156666667Tx Hà Giang ĐL Hà Giang HGG001 104.98119Tx Hà Giang Nhà Ô. Vinh, Phường Ngọc Hà, Thị HGG010 105.01404Tx Hà Giang CA Hà Giang, Thị xã HGG011 104.984929722222Vị Xuyên Trung Thành-Vị Xuyên HGG026 104.98Yên Minh Mậu Duệ-Yên Minh HGG028 105.235995

XN xây lắp điện-Nguyễn Hữu Cầu

C1197
Author: Trạm y tế xã Thanh Giang - Thanh Miện
C1200
Author: 12 sites in Hai Duong
Page 27: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Ba Đình Center for Occupational Health, D HNI010 105.81612Ba Đình 43 Nguyễn Chí Thanh- Ba Đình HNI028 105.81307Ba Đình No.7 - 27/16 Huynh Thuc Khang - HNI054 105.81117Ba Đình Dao Tan HNI058 105.80715

Ba Đình HNI067 105.8295Ba Đình 34 Quan Thánh HNI087 105.84602

Ba Đình HNI089 105.81157Ba Đình Nhà 71 ngõ 173/63 Hoàng Hoa T HNI107 105.82372Ba Đình So 89 to 55 ngo 194 Doi Can HNI109 105.82227Ba Đình Ô số 44 khu 7,2ha; tổ 17 cụm 3 HNI130 105.807Ba Đình 39B Phan Dinh Phung - Ba Dinh ( HNI140 105.84338Ba Đình UBND P.Phúc Xá HNI155 105.847528Ba Đình Số 12 lô E đường Vạn Bảo - Ba HNI164 105.817182Ba Đình KS Thuong Mai - 25 Ngoc Khanh HNI189 105.818056

Cầu Giấy HNI019 105.79075Cầu Giấy Số 31 Phố Yên Hoà- Cầu Giấy HNI020 105.796753Cầu Giấy 11 lô 1B Trung Yên - Cau Giay HNI050 105.79793Cầu Giấy Số 1 tổ 34 Phường Quan Hoa HNI070 105.800569

Cầu Giấy HNI082 105.80589Cầu Giấy 25/17/389 Dich Vong - Cau Giay HNI125 105.79071

Cầu Giấy HNI127 105.79903

Cầu Giấy HNI142 105.79533Cầu Giấy Số 27B ngõ 260 Cầu Giấy 2 HNI172 105.79586Đông Anh TBA 110KV Đông Anh- H Đông HNI009 105.84175Đông Anh Nam Hồng - Đông Anh HNI017 105.781Đông Anh 32 Ngã ba Dâu - Xuân Canh HNI029 105.84821Đông Anh Thôn Hương Trầm - Thuỵ Lâm, HNI038 105.89444Đông Anh 29 -T2, Thon Dong Dau, Duc Tu HNI052 105.894472Đông Anh Cà phê Sóc, ngã tư Trần Đại Nghĩ HNI190 105.845558Đông Anh Nguyên Khê HNI056 105.83983Đông Anh Xã Việt Hùng, Đông Anh HNI095 105.88695Đông Anh Khu Thị Tứ, xã Liên Hà, Đông A HNI167 105.89909Đống Đa Đoàn Thị Điểm HNI013 105.83202Đống Đa số 32 nghách 46/15 Phạm Ngọc HNI027 105.83504Đống Đa số 10 Ngõ 82/19 Phạm Ngọc Thạ HNI042 105.83078

Đống Đa HNI044 105.82697Đống Đa 354/188 Truong Chinh HNI191 105.82875Đống Đa So 94, Ngõ 318 Đê La Thành HNI053 105.82454Đống Đa Hoàng Ngọc Phách HNI290 105.811333

Số 22 ngõ 100 Đội Cấn- Ba Đình

Số 37 ngõ 130 Đốc Ngữ - Ba Dinh (chi Nga:04.7624426)

104C9B - TT Nghia Tan - Cau Giay

KDT Trung Hoa (49A Nguyen Ngoc Vu), Cau Giay

Số 41 Ngõ 2 Hoàng Sâm - Nghĩa Đô

số 44 ngõ 218 Trần Duy Hưng - Cau Giay

Khu vực Trường Trung cấp dạy nghề Công Đoàn, số 21 ngõ 67 Tây Sơn - Dong Da

Page 28: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Đống Đa 20 Ngõ Lương Sử C(Chị Diệp 04373 HNI184 105.83777Đống Đa 24 Ngõ Trung Tiền,Khâm Thiên (042 HNI186 105.8385Đống Đa Số 71 ngõ 143 ngõ chợ Khâm Thiên HNI187 105.83891Đống Đa Số 143 phố Giảng Võ - Cat Linh HNI086 105.82626Đống Đa OCD Plaza (TBA Khâm Thiên) HNI111 105.8294Đống Đa 68 Trường Chinh - Phương Mai - HNI117 105.84032Đống Đa Ngã Tư Sở - Thịnh Quang HNI118 105.82001Đống Đa Trạm biến áp di dân ao Láng Tru HNI123 105.8045Đống Đa 85 phố Chùa Láng HNI144 105.80599Đống Đa Tiểu đoàn 510, 169 Xã Đàn 2 HNI149 105.83251Đống Đa 136 phố Trung Liệt HNI151 105.81974Đống Đa Số 30 ngõ 90 Láng Hạ, Dong Da HNI173 105.81084Gia Lâm TBA 110KV Gia Lâm - Km so 3, HNI008 105.90343Gia Lâm Văn Đức - Gia Lam HNI048 105.89947Gia Lâm 376 Hà Huy Tập, Gia Lâm HNI075 105.91785

Gia Lâm HNI078 105.91748Gia Lâm Viettel Ninh Hiệp - Gia Lam HNI096 105.9426Gia Lâm Pho Keo, Kim Son, Gia Lam HNI099 105.99213Gia Lâm Chinh Trung, Trau Quy, Gia Lam HNI101 105.93662Gia Lâm Đa Tốn HNI102 105.932Gia Lâm Trạm biến áp KCN Phú Thị - Dư HNI133 105.9596Gia Lâm 67 Hàm Tử Quan HNI150 105.85837Gia Lâm ĐHNN1 - Trâu Quỳ - Gia Lam HNI153 105.93715Gia Lâm Đường Hồng Hà - Bạch Đằng HNI154 105.85972Hai Bà Trưng Số 8A4 Đầm Trấu - Hai Bà Trưn HNI024 105.86491Hai Bà Trưng 143 Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng HNI030 105.87297

Hai Bà Trưng HNI268 105.858028

Hai Bà Trưng HNI072 105.85202

Hai Bà Trưng26 Lạc Trung, Q. Hai Bà Trưng

HNI073 105.86221

Hai Bà Trưng HNI080 105.85204Hai Bà Trưng So 47 Mac Thi Buoi, quan Hai B HNI110 105.86898Hai Bà Trưng 117 Phố Huế, Hai Ba Trung HNI113 105.85183Hai Bà Trưng 13C ngõ 354 Trần Khát Chân HNI114 105.85783Hai Bà Trưng So 12 to 8 phuong Thanh Luong - HNI122 105.86378Hai Bà Trưng Phòng 2 nhà D22, Tập thể Kim L HNI128 105.836Hai Bà Trưng 293 Nguyễn Khoái HNI135 105.86879Hai Bà Trưng 14 Ngõ 174 Lê Thanh Nghị HNI138 105.84458Hai Bà Trưng 21 Ngõ 31 Đồng Nhân, Hai Bà T HNI157 105.85519Hai Bà Trưng 6 to 37 ngo Quynh, quan Hai Ba HNI163 105.8578Hoàn Kiếm EVN Office-Tran Nguyen Han - HNI001 105.85471Hoàn Kiếm EVNTelecom 30A Phạm Hồng Th HNI002 105.84444Hoàn Kiếm TBA Hàng Bát (phố Phùng Hưng HNI012 105.8456Hoàn Kiếm 29 Quang Trung-UBND P.Tran H HNI016 105.84876

84 Giang Cao, Bát Tràng (Huyện Gia Lâm)

Sô 1 Tăng Bạt Hổ, Q. Hai Bà Trưng

305 phố Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng

Gần chợ Mơ- 84 Hồng Mai, Hai Ba Trung

Page 29: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Hoàn Kiếm 14 Hàng Đường HNI112 105.84941Hoàn Kiếm 16 Hai Bà Trưng HNI170 105.85426Hoàn Kiếm 159 Hàng Bạc HNI171 105.85136Hoàn Kiếm Cung Van Hoa Huu Nghi Viet Xo HNI174 105.84375Hoàn Kiếm Bộ Công Nghiệp, 54 Hai Ba Trun HNI175 105.84814Hoàn Kiếm 11A Chân Cầm HNI176 105.8483Hoàng Mai TBA 220 Mai Động, Q. Hoang m HNI005 105.86681Hoàng Mai 29 Nguyễn An Ninh, Q. Hoàng M HNI015 105.84549Hoàng Mai 17/M15 chung cư Bắc linh Đàm HNI025 105.82661Hoàng Mai 115 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai HNI026 105.8633

Hoàng Mai HNI061 105.83895

Hoàng Mai HNI074 105.85626Hoàng Mai B1 Lô 12 Định Công HNI077 105.833139Hoàng Mai TBA Cầu Tiên - Hoàng Mai( Cô Dung HNI185 105.841111Hoàng Mai 31 ngõ 151 Nguyễn Đức cảnh HNI188 105.851019Hoàng Mai So 38A Den Lu, to 70 phuong H HNI100 105.86296Hoàng Mai Tổ 30 Phường Thịnh Liệt - (Đồng HNI115 105.84741Hoàng Mai Nguyen Tam Trinh - Yên Sở - H HNI116 105.87022Hoàng Mai Số 34 tổ 14 Tứ Kỳ - Phap Van HNI119 105.84103Hoàng Mai TBA B06 khu do thi Linh Dam HNI121 105.83006Hoàng Mai So nha 5 to 17 khu dan cu giua - HNI132 105.89185Hoàng Mai 71 Vĩnh Hưng, Hoang Mai HNI134 105.8756Hoàng Mai Số 25 ngõ 250 Kim Giang - Dai HNI136 105.82021Hoàng Mai So 88 to 3 Dinh Cong HNI160 105.82459Hoàng Mai 159 Tân Mai - Hoang Mai HNI169 105.84995Long Biên Số 5 ngách 298/36 Ngọc Lâm - L HNI021 105.87395Long Biên 62 Sài Đồng - Trâu Quỳ, Q.Long HNI031 105.91051Long Biên C.Ty Việt Thắng - đường 1B HNI036 105.93458Long Biên Thạch bàn -Long Biên HNI055 105.90218Long Biên 291 Hồng Hà, Phúc Tân HNI066 105.85345Long Biên 686 Nguyễn Văn Cừ - P. Gia Thu HNI097 105.88688Long Biên 83 Nguyễn Văn Cừ HNI146 105.86873

Long BiênXã Thượng Thanh - Long Biên

HNI152 105.88181Long Biên 145 Đê Ngọc Thuỵ - Long Biên ( HNI156 105.86442

Long Biên HNI161 105.87822Long Biên Mai Phuc , Phuc Dong, Long Bie HNI162 105.89875Sóc Sơn TBA 110 KCN Nội Bài HNI022 105.813056Sóc Sơn Điện lực Sóc Sơn HNI039 105.84526Sóc Sơn 55B chợ Phủ Lỗ- Sóc Sơn HNI081 105.84705Sóc Sơn Phu Minh - Soc Son HNI093 105.81693Sóc Sơn Bac Son, Soc Son HNI103 105.83463Sóc Sơn Minh Phu, Soc Son HNI104 105.77506Sóc Sơn Xuan Giang, Soc Son HNI105 105.88562Sóc Sơn Trung Giã, Sóc Sơn HNI106 105.86627

58 A Đường Phan Đình Giót - Thanh XuanSố 92 tổ 34 Hoàng Văn Thụ (khu den lu), Q Hoàng Mai

Số 20 Tổ 16 Lâm Du - Bồ Đề - Long Biên

C1343
Author: 148 phố Vĩnh Hưng-HM
Page 30: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Tây Hồ HNI018 105.80325Tây Hồ Số 91 Xuân Diệu - Tây Hồ HNI023 105.82591Tây Hồ so 360 Thuy Khue HNI181 105.812761Tây Hồ 614 Lac Long Quan - Tay Ho HNI043 105.81518

Tây Hồ HNI045 105.82175

Tây Hồ HNI060 105.84127Tây Hồ 234 Nghi Tam - Tay Ho HNI064 105.83657Tây Hồ 1/100 Nguyễn Hoàng Tôn HNI071 105.80317Tây Hồ so 122 duong Au Co - Tay Ho HNI084 105.83228Tây Hồ Số 63 Ngõ 530/56 đường Lạc Lo HNI108 105.80891Tây Hồ Trung tâm đào tạo nghề quận Tâ HNI120 105.80826Tây Hồ TBA Chu Văn An (số 4 Thuỵ Khê HNI131 105.83376Tây Hồ 125A Thuy Khue - Tay Ho HNI178 105.82314Thanh Trì BQL KCN Từ Liêm HNI032 105.74055Thanh Trì Tứ Hiệp - Thanh Trì HNI033 105.84855Thanh Trì Thanh Liet-Thanh Tri-Ha Noi HNI057 105.816877

Thanh Trì HNI192 105.808889

Thanh Trì HNI183 105.84595Thanh Trì So 10 Nghach 34/153 Vinh Tuy HNI098 105.873611Thanh Trì Triều Khúc HNI139 105.80123Thanh Trì Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp HNI141 105.82595Thanh Trì KCN Ngọc Hồi - xã Liên Ninh, T HNI166 105.85288Thanh Trì Thon 3- Van Phuc HNI168 105.887769Thanh Xuân Ban A Sơn La -11 Khuat Duy Tie HNI006 105.79962Thanh Xuân T3 Bạch Mai (phố Hoàng Văn Th HNI014 105.82516Thanh Xuân 77/5 Bui Xuong Trach – Thanh Xuan HNI068 105.85885Thanh Xuân 42/6 Nguyen Thi Dinh str – Thanh X HNI069 105.80584Thanh Xuân Số 141/85 Phường Hạ Đình HNI062 105.808944Thanh Xuân Số 94 Nguyễn Tuân HNI063 105.804111

Thanh Xuân2/30 Kim Giang - Thanh Xuân

HNI076 105.81368Thanh Xuân 67A Quan Nhân HNI079 105.81185

Thanh Xuân HNI090 105.80714

Thanh Xuân HNI092 105.81033Thanh Xuân Trung tam UB dan toc mien nui , HNI124 105.80487Thanh Xuân So 17 Ngo 88 pho To Vinh Dien HNI129 105.81966Từ Liêm Đại học Điện Lực - 235 Hoàng Q HNI007 105.78584Từ Liêm 220kV Stn Chem HNI011 105.748Từ Liêm Đội 3 - Thôn Phú Mỹ - Mỹ Đình HNI034 105.77071Từ Liêm Trung tam nghien cuu cay dac s HNI035 105.77921Từ Liêm KCN Thăng Long - Thon Hau D HNI037 105.77087

so 14 to 20 ngo 81 Lac Long Quan - Tay Ho

TBA Quang Khanh 2 - Dang Thai Mai - Tay Ho

Nhà Số 5 Ngõ 32 An Duong - Tay Ho

So 6/8/10 Cầu Tó(Cầu Biêu) Thanh Liệt Thanh Trì - Hà Nội.

XN Z179 -Thị trấn Văn Điển - Thanh Trì - HN

26 Ngo 80/1 Nhan Hoa - Thanh XuanTBA Tập thể nhà máy Xà phòng- Vu Trong Phung - Thanh Xuan

Page 31: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Từ Liêm Xã Xuân Phương - Tu Liem HNI041 105.73968Từ Liêm Xuân Đỉnh - Tu Liem HNI046 105.79754Từ Liêm So 1 - Trần Bình - Tu Liem HNI049 105.77608Từ Liêm 245 Lương Thế Vinh - Trung Van HNI051 105.79231Từ Liêm Xóm 3, xã Cổ Nhuế HNI065 105.78527Từ Liêm So 90 to 1 duong K1B thi tran Ca HNI083 105.76518

Từ Liêm HNI085 105.76127Từ Liêm Tân Mỹ - Mỹ Đình (Anh Hung: 0 HNI091 105.76018Từ Liêm TBA 110kV My Dinh HNI094 105.77258Từ Liêm Thôn Tháp (Tây Mỗ) Đại Mỗ - T HNI143 105.754917

Từ Liêm HNI147 105.78599Từ Liêm Xóm 11, thôn Trù, Cổ Nhuế, Tu HNI148 105.7813Từ Liêm Mễ Trì Hạ, Từ Liêm HNI165 105.78254Từ Liêm Số 14 Thành Công - Ba Dinh (an HNI180 105.8159

Bình Lục Xã ngọc Lũ-Bình Lục HNM003 106.08497Bình Lục CNĐ Bình Lục HNM010 106.01407Bình Lục UBND Xã Trình Xá - Bình Lục HNM019 105.98648Đồng Văn TBA 110 Đồng Văn HNM007 105.92525Duy Tiên Xã Mộc Nam, Duy Tiên HNM005 106.01815Duy Tiên Xã Tiên Tân (H. Duy Tiên) HNM018 105.94048Hòa Mạc TT Hoà Mạc HNM011 105.99289Kim Bảng Xã Ba Sao-Kim Bảng HNM002 105.81709Kim Bảng CNĐ Kim Bảng HNM012 105.87394Lý Nhân TBA 110 Lý Nhân HNM009 106.042222Lý Nhân UBND Nhân mỹ HNM015 106.13015Lý Nhân Xã Nguyên Lý - Lý Nhân HNM020 106.03711Lý Nhân Xã Nhân Đạo - Lý Nhân HNM021 106.1165Phủ Lý TBA 110 Phủ Lý HNM008 105.90324Phủ Lý ĐL Hà nam HNM014 105.91394

Thanh Liêm TT Kiện Khê-Thanh Liêm HNM001 105.88525Thanh Liêm Xã Liêm Phong, Thanh Liêm HNM004 105.98138Thanh Liêm CNĐ Thanh Liêm HNM013 105.91668Thanh Liêm Liêm Sơn HNM016 105.970511

Cát Hải Cát Hải 2- Cát Hải HPG080 106.8504H. An Dương Quốc Tuấn - An Hải HPG064 106.59505H. An Dương Hồng Thái - Hải Phòng HPG023 106.62372H. An Dương UBND Đại Bản HPG040 106.5677H. An Dương UBND Tân Tiến HPG041 106.58H. An Dương Trang Due - Hai Phong HPG082 106.56496H. An Hải Hải Phòng_An Hải HPG020 106.76476H. An Lão Bát Trang - An Lão HPG073 106.51514H. An Lão An Thọ HPG055 106.604116388889H. Cát Hải Vườn QG Cát Bà HPG066 106.9879H. Cát Hải Truyền hình Cát Bà - Cát Hải HPG022 107.050475833333H. Cát Hải Trạm TG Cát Hải, Cát Bà HPG026 106.8933

Khu tập thể Đông lạnh - Tu Liem

68 Phạm Văn Đồng (Cổ Nhuế) thôn Lão Đỉnh, Xuân Đỉnh

C1422
Author: Xã Đình Xá - Bình Lục
C1427
Author: 5 sites in Ha Nam
Page 32: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H. Hải An Đông Hải HPG049 106.72616H. Kiến An Trạm 110Kv Kiến An HPG004 106.6394H. Kiến An Bắc Sơn - An Hải HPG067 106.5886H. Kiến An Nam Sơn HPG051 106.64021H. Kiến Thụy Anh Dũng - Kiến Thụy HPG062 106.6988H. Thủy Nguyên Liên Khê - Thủy Nguyên HPG057 106.64506H. Thủy Nguyên Chính Mỹ - Thủy Nguyên HPG069 106.625H. Thủy Nguyên Minh Đức HPG043 106.7381H. Thủy Nguyên Trạm Trung Gian 3 Xã, Đường 10 HPG052 106.5169H. Thủy Nguyên Cát Bà 2 HPG191 106.645058333333H. Tiên Lãng Kiến Thiết HPG056 106.5376H. Vĩnh Bảo Giang Biên - Vĩnh Bảo HPG065 106.5008H. Vĩnh Bảo Nguyễn Bỉnh Khiêm HPG050 106.71252H. Vĩnh Bảo Hùng Tiến HPG053 106.4464H. Vĩnh Bảo Thanh Lương HPG054 106.49056H.An Dương CNĐ An Hải - TT An Dương HPG010 106.61478H.An Lão CNĐ An Lão HPG009 106.55642H.An Lão Tân Viên -An Lão HPG077 106.5655H.An Lão Trường Sơn- An Lão HPG078 106.5975H.Kiến An Hoang Quoc Viet - Kien An HPG081 106.62173H.Kiến Thuỵ CNĐ Kiến Thuỵ HPG016 106.6733H.Kiến Thụy Du Lễ - Kiến Thụy HPG063 106.63893H.Kiến Thụy Tân Phong - Kiến Thụy HPG071 106.70673H.Kiến Thụy UBND xã Hải Thành, Huyện Kiến THPG034 106.73353H.Kiến Thụy Cồ Tiểu- Kiến Thụy HPG075 106.6854H.Kiến Thụy Đông Phương- Kiến Thụy HPG076 106.67834H.Kỳ Sơn Hải Phòng_Tnguyên_Kỳ Sơn HPG021 106.60231H.Lê Chân Vĩnh Niệm - Lê Chân HPG074 106.6761H.Thuỷ Nguyên Trạm 110Kv Thuỷ Nguyên HPG006 106.63813H.Thuỷ Nguyên Thuỷ Nguyên 1 HPG012 106.7354H.Thuỷ Nguyên Truyền hình Thuỷ Nguyên HPG014 106.67683H.Thủy Nguyên Trung Hà - Thủy Nguyên HPG070 106.7028H.Thủy Nguyên Đài PTTH Lưu Kiếm, Xã Lưu Kiếm,HPG025 106.673H.Thủy Nguyên Thiên Lâm, Xa Thuy Son, Thuy NguHPG042 106.64375H.Tiên Lãng Trạm 35Kv Lộc Trù - Tiên Lãng HPG013 106.61487H.Tiên Lãng CNĐ Tiên Lãng HPG015 106.55135H.Tiên Lãng Vinh Quang - Tiên Lãng HPG072 106.68148H.Vĩnh Bảo CNĐ Vĩnh Bảo HPG008 106.48463Hải Phòng Đà Nẵng HPG048 106.71999Q. Đồ Sơn HPhòng_Đồ Sơn_Đồi 77 HPG018 106.80531Q. Đồ Sơn Cầu Rào, Hoa Lan HPG047 106.69321Q. Hải An Tràng Cát - Hải An HPG068 106.737Q. Hải An 110Kv Cat bi - Cát Bi - Hải Phòng HPG017 106.72392Q. Hồng Bàng Chợ Sắt, đường Nguyễn Đức Cảnh HPG011 106.66968Q. Hồng Bàng 110Kv - Thep Cửu Long HPG035 106.61202Q. Hồng Bàng Quốc Lộ 5 cũ HPG045 106.62988Q. Hổng Bàng ĐL Hồng Bàng -Hải Phòng HPG001 106.68401Q. Kiến An Ngã 3 Quán Trữ - Kiến An HPG061 106.65019

Page 33: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Q. Lê Chân Bốt Tròn - Lê Chân HPG059 106.68576Q. Lê Chân Ngã 4 Ắc Quy, 103, Tôn Đức ThắngHPG037 106.6523Q. Lê Chân Cầu Đất, 12, Hai Bà Trưng HPG038 106.68374Q. Lê Chân Trần Nguyên Hãn HPG039 106.67206Q. Ngô Quyền Phường Cầu Tre - Ngô Quyền HPG058 106.7069Q. Ngô Quyền Cát Bi 2 - Ngô Quyền HPG060 106.71131Q. Ngô Quyền Trạm 110Kv Cửa Cấm HPG007 106.7095Q. Ngô Quyền Cầu Vượt Lạch Tray HPG046 106.69384Q.Hồng Bàng Trạm 110Kv An Lạc HPG005 106.64804Q.Hồng Bàng TBA110kV Hạ Lý, Quận Hồng BàngHPG027 106.67397Q.Hồng Bàng 110Kv Đình Hạ 4 - Hồng Bàng HPG030 106.66436Q.Kiến An Trạm 220Kv Đồng Hoà HPG003 106.65661Q.Lê chân Hải Phòng_110KVLê chân HPG019 106.67776Q.Lê Chân Chi nhánh điện Lê Chân _ Hải Phòn HPG029 106.67979Q.Lê Chân 63 Đinh Nhu, Quận Lê Chân HPG031 106.6609Q.Ngô Quyền Trạm cắt Máy Tơ - Ngô Quyền HPG028 106.69822Q.Ngô Quyền Điện lực Ngô Quyền, P.Lê Lợi, Q.N HPG032 106.69111Thị xã Đồ Sơn TBA110kV Đồ Sơn, Thị xã Đồ Sơn HPG033 106.770414444444Thị xã Đồ Sơn Khu 1 Đồ Sơn- Thị xã Đồ Sơn HPG079 106.79238Thủy Nguyên Dương Quan, Thủy Nguyên HPG036 106.68999Tp Hải Phòng Trạm TG Tam Cường, Vĩnh Bảo - TpHPG024 106.53983Tx. Đồ Sơn KS Đồ Sơn - Đồ Sơn - HP HPG002 106.79312Cẩm Xuyên CAH Cẩm Xuyên - TT Cẩm Xuyên HTH012 106.0005Cẩm Xuyên UBND xã Cẩm Vĩnh - H.Cẩm XuyêHTH027 105.92363Cẩm Xuyên UBND xã Cẩm Chung - H.Cẩm Xu HTH028 106.10044Cẩm Xuyên Vietel Thiên Cầm - H.Cẩm Xuyên HTH033 106.0923Can Lộc Tổ Điện CNĐ Can Lộc - Xã Đồng LộHTH005 105.73144Can Lộc Trạm 110KV Can Lộc - H.Can Lộc HTH015 105.77015Đức Thọ UBND Xã Đức Hòa - H.Đức Thọ HTH003 105.5675Đức Thọ BCHQS Đức Thọ - H.Đức Thọ HTH018 105.580417Đức Thọ UBND Xã Đức Lâm - H.Đức thọ HTH031 105.631417Hồng Lĩnh CNĐ Hồng Lĩnh - TX Hồng Lĩnh HTH016 105.699Hương Khê UBND xã Phương Điền - H.HươngHTH007 105.635278Hương Khê TĐ Hố Hô - H. Hương Khê HTH008 105.835556Hương Khê CND Hương Khê HTH026 105.6956Hương Sơn TTG 35KV Sơn Châu - Hương SơnHTH002 105.4954Hương Sơn Viettel TT Tây Sơn -H.Hương SơnHTH023 105.305339Hương Sơn CNĐ Hương Sơn HTH024 105.41923Kỳ Anh Công Ty TNHH Khang Phú Xã Kỳ NHTH009 106.473056Kỳ Anh CA huyện Kỳ Anh HTH019 106.2857Kỳ Anh NR Ông: Nguyễn Trọng Tuẩn xã KỳHTH020 106.176583Kỳ Anh NR Ông: Lê Văn Lư xã Kỳ Thịnh - HTH022 106.4006Kỳ Anh UBND Xã Kỳ Khang - H.Kỳ Anh HTH029 106.265944Lộc Hà UBND Xã Thạch Châu - H.Lộc Hà HTH011 105.891944Nghi Xuân UBND Xã Xuân Hoa(Cỗ Đậu) - H.NHTH006 105.8063Nghi Xuân CAH Nghi Xuân - H.Nghi Xuân HTH014 105.768139Thạch Hà CAH Thạch Hà - TT Thạch Hà HTH013 105.862028Thạch Hà Nhà Nghỉ ĐL Xã Thạch Hải - H.Th HTH021 105.9765

Page 34: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Thạnh Hà UBND Xã Thạch Ngọc - H.Thạch HHTH032 105.797778TP Hà Tĩnh Nhà điều hành SX điện - ĐL Hà TĩHTH001 105.90429TP Hà Tĩnh CNĐ Thành Phố Hà Tĩnh HTH025 105.8897Vũ Quang TT Vũ Quang - H. Vũ Quang HTH004 105.507Vụ Quang UBND xa Đức Bồng - H.Vũ QuangHTH017 105.544444

Ba Vì Tản Viên HTY023 105.356472Ba Vì NVH thôn Cẩm Tân-Cẩm Lĩnh Ba HTY024 105.365528Ba Vì Xã Vân Hòa-Ba Vì HTY025 105.464Ba Vì CNĐ Ba Vì HTY034 105.419861

Chương Mỹ CNĐ Chương Mỹ HTY011 105.701194Chương Mỹ TBA 110 Xuân Mai HTY014 105.56556

Chương Mỹ HTY022 105.63522Chương Mỹ Khu vực trạm TG Miếu Môn-Mỹ HTY026 105.641139Chương Mỹ Chợ Quàn Bị-Chương Mỹ HTY031 105.68063Đan Phượng CNĐ Đan Phượng HTY021 105.674189

Hà Đông 83 Trần Phú HTY013 105.793Hà Đông TBA 220KV Ba La HTY015 105.75639Hà Đông Số 1 Phùng Hưng - Hà Đông HTY019 105.791694Hà Đông CNĐ Hà Đông HTY020 105.778Hà Đông Chu Van An - Hà Đông HTY035 105.777611Hoài Đức TBA 35KV Trôi HTY002 105.70968Mỹ Đức CA Mỹ Đức HTY016 105.739278Mỹ Đức Chùa Hương HTY018 105.779931Mỹ Đức UBND Xã An Mỹ-Mỹ Đức HTY027 105.688167Mỹ Đức Viettel Phúc Lâm - Mỹ Đức HTY038 105.708

Phú Xuyên CNĐ Phú Xuyên HTY006 105.913Phú Xuyên UBND Xã Bach Hạ -H.Phú Xuyê HTY037 105.95308

Phú XuyênChí Trung-Phú Xuyên-Hà Tây

HTY044 105.831722Phúc Thọ TBA 110 Phúc Thọ HTY005 105.6108Phúc Thọ CNĐ Phúc Thọ HTY043 105.536917Quốc Oai TBA 110 Hòa Lạc HTY004 105.54446Quốc Oai CNĐ Quốc Oai HTY008 105.63667Quốc Oai Xã Cộng Hòa-Quốc Oai HTY030 105.6731Sơn Tây CNĐ Sơn Tây HTY007 105.511Sơn Tây K/S Thiên Mã Đồng Mô HTY017 105.4903Sơn Tây Ngã Tư Sơn Tây - TX Sơn Tây HTY028 105.4975Sơn Tây Xuân Khanh-TX Sơn Tây HTY036 105.44037

Thạch Thất CNĐ Thạch Thất HTY010 105.576944Thạch Thất UBND xã Bình Phú-Thạch Thất HTY032 105.612778Thanh Oai CAH Thanh Oai HTY009 105.767833Thanh Oai Xã Bình Minh (Thach Bich) - Tha HTY039 105.762667Thanh Oai UBND Xã Thanh Thủy - Thanh O HTY040 105.804917

Thường Tín CNĐ Tía, Thường Tín HTY001 105.8839Thường Tín UBND Huyện Thường Tín HTY012 105.863Thường Tín Xã Tân Minh (giáp xã Dũng Tiến HTY033 105.847222

Ứng Hòa CNĐ Ứng Hòa HTY003 105.77272

xã Đông Phương Yên-H.Chương Mỹ

C1555
Author: Bộ CHQS Ba Vì
C1570
Author: 14 sites in Ha Tay
C1573
Author: Xã Hồng Minh-H.Phú Xuyên
Page 35: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Ứng Hòa Trạm y tế xã Đồng Tân - Ứng Ho HTY042 105.834889Ứng Hòa Lưu Hoàng-Ứng Hoà HTY045 105.808111Ân Thi UBND Ân Thi HYN009 106.087444Ân Thi UBND Xã Hồng Vân - H. Ân Thi HYN023 106.11399Ân Thi Xã Bãi Sậy - Ân Thi HYN025 106.11549

Khoái Châu HYN010 105.972017Khoái Châu Viettel xã Dân Tiến - Khoái Châu HYN019 106.003444Khoái Châu Viettel xã Đông Tảo - Khoái Châ HYN020 105.962333Khoái Châu Xa Thuần Hưng, Khoái Châu HYN027 105.989861Kim Động TBA 110 Kim Động HYN004 106.04219Kim Động CNĐ Kim Động HYN013 106.0581Kim Động UBND xa Hiep Cuong HYN015 106.06063Kim Động Xa Phu Thinh, Kim Dong HYN029 105.98054Mỹ Hào TBA 220 Phố Nối HYN006 106.0646Mỹ Văn Xã Bạch Sam - H. Mỹ Văn HYN011 106.105Tiên Lữ CNĐ Tiên Lữ HYN005 106.11864Tiên Lữ UBND xã Thủ Sĩ, Tiên Lữ HYN014 106.10281Tiên Lữ Xa Cuong Chinh, Tien Lu HYN017 106.17912

TP Hưng Yên ĐL Hưng Yên HYN001 106.05782TP Hưng Yên Chi Cục Thuế Phủ Cừ HYN002 106.17769TP Hưng Yên Xa Hong Nam, Thi Xa Hung Yen HYN016 106.0791TP Hưng Yên Ngõ 103 đường Điện Biên 2-Lê HYN018 106.0565TP Hưng Yên Trung Nghĩa HYN030 106.07974

Văn Giang CAH Văn Giang HYN008 105.944Văn Lâm CNĐ Văn Lâm HYN007 106.024933Văn Lâm CAH Văn Lâm HYN012 105.994131Văn Lâm Xã Giai Phạm - Văn Lâm HYN021 106.02532Văn Lâm Xã Lương Tài - Văn Lâm HYN024 106.12095Văn Lâm Xa Trung Trac, Van Lam HYN026 105.99716Văn Lâm Xa Dai Dong, Van Lam HYN028 106.08392Yên Mỹ TT Yên Mỹ HYN003 106.03975Yên Mỹ Xã Tân Việt - Yên Mỹ HYN022 106.07041Yên Mỹ Xã Đồng Than, Yên Mỹ HYN031 106.00569

H.AN BIÊN TBA.AN_BIEN KGG008 105.01344H.AN BIÊN CND.AN_BIEN KGG022 105.0672H.AN BIÊN NDN.NAM_THAI KGG039 105.01344H.AN MINH CAN.AN_MINH KGG018 105.06207H.AN MINH NDN.CANG_CA_XEO_NHAU KGG047 105.21668H.AN MINH NDN.AN_MINH KGG050 104.95959H.AN MINH NDN.VAN_KHANH_TAY KGG053 104.04905H.CHÂU THÀNH TBA.CHUNG_SU KGG004 105.16603H.CHÂU THÀNH CND.CHAU_THANH KGG013 105.1576H.CHÂU THÀNH NDN.BINH_AN KGG028 105.12923H.GIANG THÀNH NDN.TAN_KHANH_HOA KGG048 105.2558H.GIỒNG RIỀNG CND.GIONG_RIENG KGG017 105.3108H.GIỒNG RIỀNG TBA.LONG_THANH KGG026 105.23284H.GIỒNG RIỀNG NDN.BAN_TAN_DINH KGG027 105.1576

Xí nghiệp thuỷ nông Châu Giang (CAH Khoái Châu cũ)

Page 36: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.GIỒNG RIỀNG NDN.THANH_HUNG KGG041 104.97H.GIỒNG RIỀNG NDN.NGOC_CHUC KGG042 105.1278H.GIỒNG RIỀNG NDN.GIONG_RIENG KGG052 105.26601H.GÒ QUAO CAN.GO_QUAO KGG009 104.49039H.GÒ QUAO NDN.DINH_AN KGG034 105.31723H.GÒ QUAO NDN.VINH_TUY KGG044 104.8627H.HÒN ĐẤT VTL.HON_DAT KGG005 105.13161H.HÒN ĐẤT NDN.BINH_SON KGG014 104.8159H.HÒN ĐẤT NDN.SOC_SON KGG016 105.013H.HÒN ĐẤT NDN.MY_LAM KGG021 105.06221H.HÒN ĐẤT NDN.NAM_THAI_SON KGG032 105.23447H.HÒN ĐẤT NDN.MY_HIEP_SON KGG038 105.06749H.HÒN ĐẤT NDN.KINH_T6 KGG049 104.73828H.KIÊN LƯƠNG TBA.KIEN_LUONG KGG003 104.61572H.KIÊN LƯƠNG TBA.BINH_AN KGG007 104.61361H.KIÊN LƯƠNG NDN.CON_COP KGG015 104.5289H.KIÊN LƯƠNG KDL.HON_CHONG KGG031 104.62726H.KIÊN LƯƠNG NDN.CHO_TRON KGG036 104.6441H.PHÚ QUỐC CND.PHU_QUOC KGG024 105.32497H.PHÚ QUỐC DTH.AN_THOI KGG025 105.18433H.PHÚ QUỐC DTH.HAM_NINH KGG035 105.23284H.PHÚ QUỐC NDN.CUA_CAN KGG046 104.883H.TÂN HIỆP CND.TAN_HIEP KGG012 105.2838H.TÂN HIỆP NDN.TAN_HOI KGG045 104.9456H.U MINH THƯỢNG NDN.CONG_SU KGG040 105.1278H.U MINH THƯỢNG NDN.XA_THANH_YEN KGG054 105.06738H.VĨNH THUẬN CAN.VINH_THUAN KGG020 105.083H.VĨNH THUẬN NDN.VINH_PHONG KGG029 105.26601H.VĨNH THUẬN NDN.VINH_BINH_BAC KGG037 105.20168H.VĨNH THUẬN NDN.VINH_THUAN KGG051 105.21668TP.RẠCH GIÁ NDN.RACH_SOI KGG001 105.11542TP.RẠCH GIÁ DLC.KIEN_GIANG KGG002 105.08652TP.RẠCH GIÁ TBA.RACH_GIA KGG010 105.09826TP.RẠCH GIÁ NDH. DIEN_LUC KGG023 105.08306TP.RẠCH GIÁ NDN.PHI_THONG KGG033 105.4TP.RẠCH GIÁ NDN.RACH_SOI KGG043 105.1116TT.TÂN HIỆP NDN.KINH_TAM KGG011 105.23272TT.TÂN HIỆP NDN.THANH_DONG_A KGG030 105.32497TX.HÀ TIÊN CAN.HA_TIEN KGG006 105.1116TX.HÀ TIÊN NDN.MUI_NAI KGG019 104.4472CAM LÂM KCN.SUOI DAU KHA008 109.0804CAM LÂM NDN.CAM DUC KHA011 109.16231CAM LÂM NDN.SUOI HIEP KHA031 109.06697CAM LÂM NDN.CAM AN NAM KHA039 109.12537CAM RANH CND.CAM RANH KHA004 109.16335CAM RANH VTL.CAM PHUOC TAY KHA020 109.09947CAM RANH NDN.CAM NGHIA KHA021 109.19147CAM RANH NDN.CAM THINH DONG KHA023 109.12161

Page 37: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

DIÊN KHÁNH NDN.NGA BA THANH KHA007 109.112DIÊN KHÁNH NDN.DIEN DIEN KHA029 109.105DIÊN KHÁNH NDN.CAU DOI KHA030 109.035DIÊN KHÁNH NDN.DAT SET KHA037 109.085694444444KHÁNH VĨNH CND.KHANH VINH KHA032 108.90224KHÁNH VĨNH NDN.KHANH TRUNG KHA041 108.8896KHÁNH VĨNH NDN.KHANH BINH KHA042 108.9563NINH HÒA CND.NINH HOA KHA002 109.14028NINH HÒA NDN.NINH THO KHA013 109.194861111111NINH HÒA VTL.NINH ICH KHA014 109.196NINH HÒA VTL.NINH PHUOC KHA019 109.29068NINH HÒA NDN.NINH SIM KHA033 109.0227778NINH HÒA NDN.NINH HAI KHA034 109.10474NINH HÒA NDN.NINH SON KHA035 109.12765NINH HÒA NDN.NINH XUAN KHA040 109.2188889TP.NHA TRANG TTD.TRUYEN TAI DIEN 3 KHA001 109.19399TP.NHA TRANG CND.VINH HAI KHA003 109.19015TP.NHA TRANG TBA.BINH TAN KHA005 109.19112TP.NHA TRANG NDN.CAO BA QUAT KHA009 109.181357TP.NHA TRANG KSN.THU HUONG KHA010 109.20216TP.NHA TRANG KDL.PHU QUY KHA012 109.21107TP.NHA TRANG VTL.VINH PHUONG KHA016 109.1704TP.NHA TRANG NKH.DIEN LUC KHA017 109.1934028TP.NHA TRANG NDN.CAU DUA KHA018 109.16461TP.NHA TRANG KSN.LAU 7 KHA022 109.18884TP.NHA TRANG NDN.VINH LUONG KHA024 109.1986806TP.NHA TRANG CND.VINH NGUYEN KHA025 109.20497TP.NHA TRANG NDN.LE HONG PHONG KHA026 109.18288TP.NHA TRANG KSN.HOA LAM KHA027 109.19489TP.NHA TRANG NDN.NGOC HIEP KHA028 109.17603TP.NHA TRANG NDN.SONG LO KHA036 109.18894VẠN NINH CND.VAN NINH KHA006 109.21695VẠN NINH NDN.VAN THO KHA015 109.3569VẠN NINH NDN.VAN LONG KHA038 109.3060417Huyện Đăk Glei PTTH.X DAK MON KTM022 107.68062Huyện Đắk Glei BIEN PHONG DAKNHOONG KTM023 107.71979Huyện Đăk Hà CAN.HUYEN DAK HA KTM003 107.92587Huyện Đăk Hà NDN.XA DAK LA KTM012 107.95249Huyện Đăk Hà PTTH.XA DAK HRING KTM015 107.90979Huyện Đăk Tô TTD. DAC TO D9 KTM005 107.83106Huyện Đăk Tô UBND.X DAK TRAM KTM019 108.44111Huyện Đăk Tô UBND.X DIEN BINH KTM020 107.6847Huyện ĐăkGlei PTTH.DAK GLEI KTM013 107.74552Huyện Kon Plong QSU.HUYEN DOI KON PLONG KTM011 107.881119722222Huyện Kon Plong PTTH.XA HIEU KTM016 108.23896Huyện Kon Rẫy DTH.HUYEN KON RAY KTM006 107.73504Huyện Kon rẫy PTTH.X DAK RUONG KTM025 107.742146666667Huyện Ngọc Hồi QSU.NGOC HOI KTM002 107.98847

Page 38: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Ngọc Hồi NDN. CUA KHAU BO Y KTM007 107.61396Huyện Ngọc Hồi UBND.XA DAK DUC KTM014 107.95283Huyện Ngọc Hồi NDN.X DAKMOT TT PLEIKAN KTM021 107.71998Huyện Sa Thầy TT HUYEN SA THAY KTM004 107.79292Huyện Sa Thầy UBND.X RO KOI KTM024 107.794722222222Huyện TuMơRông NDN.H TU MO RONG KTM018 108.28715TP Kon Tum DLC.Kontum KTM001 108.00736TP Kon Tum TTD. TX Kontum D10 KTM008 107.98878TP Kon Tum NDN.DUONG TRUONG TRINH KTM009 107.83125TP Kon Tum NDN.XA KROONG KTM010 107.867876388889TP Kon Tum NDN.TRUNG TIN P NGO MAY KTM017 107.97123H.BẾN LỨC CND.BEN_LUC LAN002 106.488098H.BẾN LỨC VTL.LUONG_HOA LAN019 106.188101H.BẾN LỨC NDN.THANH_LOI LAN024 106.4049H.BẾN LỨC NDN.TAN_BUU LAN033 106.5398H.CẦN ĐƯỚC CAN.CAN_DUOC LAN008 105.788H.CẦN ĐƯỚC VTL.LONG_TRACH LAN018 106.3074H.CẦN ĐƯỚC NDN.LONG_CAN LAN028 106.44408H.CẦN GIUỘC CAN.CAN_GIUOC LAN007 105.79159H.CẦN GIUỘC NDN.DONG_THANH LAN030 106.53976H.CẦN GIUỘC CAG.TAN_LAP LAN044 106.70897H.CHÂU THÀNH CAN.CHAU_THANH LAN003 106.3772H.CHÂU THÀNH VTL.THUAN_MY LAN029 106.40821H.ĐỨC HÒA VTL.DUC_HOA LAN004 105.6584H.ĐỨC HÒA CAN.DUC_HOA LAN006 105.75122H.ĐỨC HÒA KCN.HOANG_GIA LAN009 106.508926H.ĐỨC HÒA NDN.TAN_MY LAN023 106.3632H.ĐỨC HÒA NDN.AN_NINH_TAY LAN043 106.67191H.ĐỨC HUỆ CAN.DUC_HUE LAN014 105.92378H.ĐỨC HUỆ NDN.MY_QUY_TAY LAN022 106.50903H.ĐỨC HUỆ NDN.BINH_THANH LAN025 106.2943H.ĐỨC HUỆ NDN.BINH_HOA_NAM LAN042 106.66563H.MỘC HÓA CAN.MOC_HOA LAN015 105.97436H.MỘC HÓA NDN.TAN_LAP LAN036 105.9943H.MỘC HÓA NDN.BINH_PHONG_THANH LAN037 106.50849H.TÂN HƯNG CAN.TAN_HUNG LAN017 106.1834H.TÂN HƯNG NDN.HUNG_DIEN_B LAN026 106.39417H.TÂN HƯNG NDN.VINH_LOI LAN040 106.58874H.TÂN HƯNG NDN.VINH_DAI LAN041 105.7916H.TÂN THẠNH CND.TAN_THANH LAN020 106.052979H.TÂN THẠNH NDN.NHON_HOA_LAP LAN031 106.40831H.TÂN THẠNH NDN.NHON_NINH LAN038 106.55031H.TÂN TRỤ NDN.AP_BINH_HOA-BINH_TILAN005 106.50882H.TÂN TRỤ NDN.TAN_PHUOC_TAY LAN034 106.31303H.THẠNH HÓA CAN.THANH_HOA LAN013 106.052956H.THẠNH HÓA NDN.TAN_HIEP LAN035 106.46775H.THỦ THỪA VTL.THU_THUA LAN010 105.99426H.THỦ THỪA NDN.NHI_THANH LAN021 106.32925

Page 39: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.THỦ THỪA NDN.MY_AN LAN027 106.48798H.THỦ THỪA NDN.LONG_THUAN LAN032 106.3033H.VĨNH HƯNG CAN.VINH_HUNG LAN016 106.17261H.VĨNH HƯNG NDN.TUYEN_BINH_TAY LAN039 106.603TP.TÂN AN TBA.TAN_AN LAN001 106.404388TP.TÂN AN NDN.P3_TAN_AN LAN011 106.439377TP.TÂN AN NDN.KHANH_HAU LAN012 106.377182H. Bắc Hà BaoNhai LCI013 104.26396H. Bảo Thắng CA Bảo Thắng - Lào Cai LCI001 104.188014444444H. Bát Xát SinhQuyen LCI012 103.82777H. Bát Xát Thịnh Tường - Bát Xát LCI025 103.74374H. Sa Pa CA Sapa LCI003 103.838H. Văn Bàn DTH Minh Duong LCI022 104.0558H.Bắc Hà TT huyện Bắc Hà LCI014 104.29271H.Bắc Hà TT huyện Bắc Hà LCI023 104.2726H.Bảo Thắng Nhà văn hóa Tằng Loong, TT Tằng LCI009 104.1147H.Bảo Thắng CA Bắc Ngầm, Huyện Bảo Thắng LCI011 104.243653055556H.Bảo Thắng Nông trường chè Phong Hải - Bảo T LCI015 104.1683H.Bảo Thắng UBND xã Bản Phiệt - Bảo Thắng LCI016 104.03154H.Bảo Thắng Trạm 220kV Gia Phú - Bảo Thắng LCI018 104.06313H.Bảo Thắng Xuân Giao - Bảo Thắng LCI037 104.13096H.Bảo Yên CA Bảo Yên, Bảo Yên, Lào Cai LCI005 104.48215H.Bảo Yên Đài TH Bảo Hà - Bảo Yên LCI019 104.35214H.Bảo Yên Cầu Lủ-Bến Cóc-Bảo yên LCI034 104.1008H.Bảo Yên Đài TH xã Vĩnh Yên-Bảo Yên LCI030 104.4928H.Bảo Yên Xã Bản Cẩm-Bảo Thắng LCI441 104.558721666667H.Bảo Yên Trường PT THCS Thượng Hà-Bảo YLCI035 104.37511H.Bát Xát Viettel Kim Thành, H. Bát Xát LCI006 103.92229H.Bát Xát CA Bát Xát, TT Bát Xát, H. Bát Xát LCI007 103.8851H.Bát Xát Mường Hum-Bát Xát LCI028 103.703026666667H.Cam Đường CNĐ Cam Đường - Lào Cai LCI004 104.0204H.Cam Đường DTH Cam Duong LCI026 104.01794H.Mường Khương Trạm TH xã Bản Lầu - Mường KhươLCI021 104.0699H.Mường Khương Trạm TH xã Bản Lầu - Mường KhươLCI024 104.121301944444H.Sa Pa Sử Pán-Sa Pa LCI032 103.9418H.Văn Bàn UBND xã Khánh Yên Hạ - Văn Bàn LCI020 104.127474444444H.Văn Bàn Võ Lao-Văn Bàn LCI033 104.2037H.Văn Bản CA Văn Bàn, TT. Khánh Yên, H.Vă LCI008 104.25379H.Văn Bàn Khánh Yên Hạ - Văn Bàn LCI036 104.31011Tp Lào Cai ĐL Lào Cai LCI002 103.96361Tp Lào Cai CA Tỉnh Lào Cai, Núi Nhạc Sơn - T LCI010 103.966457777778TP Lào Cai Xã Vạn Hòa - TX Lào Cai LCI017 104.0056442TP Lào Cai Tả Phời-TP Lào Kai LCI027 104.0157TP Lào Cai NM Nước- TP Lào Kai LCI031 103.971Bình Lư Bình Lư LCU014 103.69132H Than Uyên Đài TH Thân Thuộc, Thân Thuộc, H LCU004 103.75586H. Sìn Hồ Đài TH Sìn Hồ LCU010 103.249240555556H. Than Uyên TDBanChat LCU006 103.84465

Page 40: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.Phong Thổ Đài PTTH Phong Thổ, TX Phong ThLCU007 103.285088611111H.Phong Thổ Cửa khẩu Ma Lù Thàng - Phong ThổLCU008 103.165468888889H.Phong Thổ TT Mường So - Phong Thổ LCU009 103.354253888889H.Tam Đường BCHQS Tam Đường LCU005 103.625371111111Huyện Than Uyên Đài TH Than Uyên, Huyện Than UyLCU003 103.885525277778Phong Thổ Khổng Lao - Phong Thổ LCU013 103.35526Sìn Hồ Xã Pa Tần-Sìn Hồ LCU015 103.19695Than Uyên Xã Pắc Ta-Than Uyên LCU012 103.8471136Tx Lai Châu CA Lai Châu LCU001 103.446076111111Tx Lai Châu Khách sạn Mường Thanh LCU002 103.470856944444Tx Lai Châu Cong an Lai Chau LCU011 103.451561388889BẢO LÂM TDN.BAO LAM LDG005 107.8375BẢO LÂM NDN.LOC THANH LDG042 107.833125BẢO LÂM NDN.LOC NGAI LDG049 107.8794BẢO LỘC CND.BAO LOC LDG002 107.8075BẢO LỘC NDN.LOC CHAU LDG015 108.48722BẢO LỘC NDN.LOC NGA LDG020 107.85111BẢO LỘC NDN.DAM BRI LDG046 107.785486111111BẢO LỘC NDN.LOC PHAT LDG048 107.8433BẢO LỘC VTL.LOC TIEN_.CND.BAO LOLDG052 107.7776CÁT TIÊN CND.CAT TIEN LDG012 107.367CÁT TIÊN NDN.PHUOC CAT 1 LDG043 107.30891ĐẠ HOAI CND.DA HOAI LDG004 107.54287ĐẠ HOAI NDN.DAM RI LDG011 107.668ĐẠ HOAI NDN.DA OAI LDG044 107.496597222222ĐÀ LẠT DLC.LAM DONG LDG001 108.45944ĐÀ LẠT CAN.DA LAT LDG003 108.561ĐÀ LẠT NDN.XUAN TRUONG LDG014 108.36411ĐÀ LẠT NDN.F11 TRAI MAT LDG029 107.8375ĐÀ LẠT NDN.F3 CAP TREO LDG030 108.44341ĐÀ LẠT NDN.TA NUNG LDG041 107.30891ĐẠ LẠT VSH.DA LAT LDG013 108.4216ĐẠ TẺH CND.DA TEH LDG010 107.48222ĐẠ TẺH NDN.HUONG LAM LDG035 107.54287ĐAM RÔNG DTH.DAM RONG LDG045 108.364097222222DI LINH CND.DI LINH LDG006 108.07806DI LINH NDN.HOA NINH LDG018 108.43949DI LINH NDN.GIA HIEP LDG021 108.269DI LINH VTL.TAN CHAU LDG034 107.95624DI LINH NDN.HOA BAC LDG039 107.4332DI LINH VTL.TAN THUONG_TAN CHALDG051 107.98153ĐƠN DƯƠNG CND.DON DUONG LDG009 108.48722ĐƠN DƯƠNG NDN.LAC XUAN LDG024 108.204791666667ĐƠN DƯƠNG NDN.DRAN LDG026 108.5921ĐƠN DƯƠNG NDN.D RON LDG047 108.4399ĐỨC TRỌNG TBA.DUC TRONG LDG008 108.3725ĐỨC TRỌNG NDN.HIEP AN LDG016 108.435ĐỨC TRỌNG VTL.NINH GIA LDG017 108.56288

Page 41: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

ĐỨC TRỌNG VTL.DA LOAN LDG019 108.3725ĐỨC TRỌNG NDN.TAN HOI LDG037 108.281LẠC DƯƠNG NDN.DA SARS LDG033 108.02159LẠC DƯƠNG NDN.SUOI VANG_VSH DA LALDG053 108.36411LÂM HÀ CAN.LAM HA LDG007 108.427430555556LÂM HÀ TDN.TAN HA LDG022 108.205LÂM HÀ TDN.NAM BAN LDG023 108.3409LÂM HÀ NDN.PHU SON LDG036 108.19241LÂM HÀ NDN.NAM HA LDG040 107.367LÂM HÀ NDN.TAN THANH LDG050 108.1139H. Chi Lăng Trạm 110Kv Đồng Mỏ - Lạng Sơn LSN004 106.55559H. Chi Lăng Cột Vietel - BCHQS Đồng Bành LSN005 106.504938611111H. Chi Lăng BTS Viettel Bản Thí, LSN016 106.73013H. Đồng Đăng CNĐ Cao Lộc - Đồng Đăng LSN002 106.695216944444H. Đồng Đăng Tổ điện Tân Thanh LSN003 106.67482H. Hữu Lũng Thị trấn Cai Kinh LSN017 106.38478H.Bắc Sơn Huyện đội Bắc Sơn, TT.Bắc Sơn, H.LSN011 106.321685833333H.Bắc Sơn Xã Vũ Lễ - huyện Bắc Sơn LSN018 106.1592H.Bình Gia CA huyện Bình Gia, TT.Bình Gia, h.LSN010 106.367425277778H.Cao Lộ Quoc Khanh - Cao Lộc LSN020 106.522051111111H.Cao Lộ Hoàng Văn Thiện - Cổ Lương - Xã GLSN022 106.798522222222H.Cao Lộc Huyện đội Cao Lộc LSN029 106.7689981H. Chi Lăng Xã Hòa Bình - Huyện Chi Lăng LSN023 106.515761944444H. Chi Lăng CA huyện Chi Lăng LSN027 106.577338055556H.Đình Lập NT Thái Bình, H. Đình Lập LSN032 107.01147H.Đình Lập Đài TH Đình Lập, TT.Đình Lập, H.ĐLSN014 107.100356666667H.Hữu Lũng CA huyện Hữu Lũng, Hữu Lũng, LạLSN006 106.34417H.Hữu Lũng Xã Vân Nham - Hữu Lũng LSN024 106.2401H.Lộc Bình CA Lộc Bình, TT.Lộc Bình, H.Lộc BLSN012 106.922180833333H.Lộc Bình XN Than Na Dương, TT. Na Dương,LSN013 106.969718611111H.Lộc Bình Đài TH Mẫu Sơn, Lộc Bình LSN019 106.917031666667H.Tràng Định CNĐ Tràng Định, TT Thất Khê, H. TLSN008 106.47306H.Văn Lãng Trùng Quán - Văn Lãng LSN030 106.593863055556H.Văn Lãng Đài TH Văn Lãng, TT.Na Sầm, H.VăLSN009 106.61189H.Văn Quan Đài TH Văn Quan, TT Văn Quan, H.LSN007 106.54154H.Văn Quan Điềm He - Văn Quan LSN021 106.59725Hữu Lũng Xã Tân Thành - Hữu Lũng LSN025 106.4325Tp Lạng Sơn Nhà Ô Liễu Viết Tuân, Phường Chi LSN015 106.74473Tp Lạng Sơn CA Lạng Sơn LSN001 106.757116111111Tp Lạng Sơn Phường Đông Kinh - Tp Lạng Sơn LSN028 106.7719TP Lạng Sơn Đồi Chè - Hoàng Đồng - TP Lạng S LSN026 106.74584Tp.Lang sơn Po' Bia, Hoàng Đồng, Tp.Lang sơn LSN031 106.67384Anh Sơn Đỉnh Sơn-Anh Sơn NAN013 104.963333Anh Sơn Khai Sơn-Anh Sơn NAN015 105.152222Anh Sơn CNĐ Anh Sơn NAN035 105.0964Con Cuông Chau Khe NAN014 105.301083Con Cuông CNĐ Con Cuông NAN038 104.8802Con Cuông UBND Khe Choang, Châu Khê NAN044 104.785

Page 42: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Diễn Châu Diễn Lâm-Diễn Châu NAN004 105.553333Diễn Châu CNĐ Diễn Châu NAN030 105.5998Diễn Châu Trường Phùng Chí Kiên, xã Diễn NAN033 105.5843Diễn Châu Diễn An - Diễn Châu NAN046 105.6009Đô Lương Mỹ Sơn-Đô Lương NAN012 105.404722Đô Lương CNĐ Đô Lương NAN019 105.3089Kỳ Sơn CNĐ Kỳ Sơn-H. Kỳ Sơn NAN056 104.1469Nam Đàn Nam Kim-Nam Đàn NAN017 105.558611Nam Đàn CNĐ Hưng Nguyên NAN021 105.6465Nam Đàn Trường PTTH Kim Liên - Nam ĐànNAN051 105.57191Nghi Lộc Nghi Lâm-Nghi Lộc NAN003 105.530278Nghi Lộc CNĐ Nghi Lộc NAN028 105.6459Nghi Thiết Khu du lich Bãi Lữ - Nghi Thiết NAN032 105.661133Nghiã Đàn CAH Nghĩa Đàn NAN031 105.429886Nghĩa Đàn Nghĩa Thuận-Nghĩa Đàn NAN008 105.471972Quế Phong CNĐ TT Kim Sơn - H. Quế Phong NAN054 104.9272Quì Châu Châu Bình-Quì Châu NAN010 105.215556Quì Châu Châu Tiến (Hang Bua)-Quì Châu NAN011 105.0075Quì Châu CAH Quy Chau NAN018 105.094167Quì Hợp CAH Quỳnh Hợp NAN045 105.1836Quỳ Hợp Nghĩa Xuân-Quỳ Hợp NAN009 105.289167Quỳnh Lưu TBA Hoàng Mai NAN020 105.7109Quỳnh Lưu CAH Quỳnh Lưu NAN025 105.62325Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu NAN039 105.7293Quỳnh Lưu TT Tuần Xã Quỳnh Châu-H. Quỳn NAN047 105.5424Quỳnh Lưu UBND xã Quynh Thuan - Quỳnh LNAN053 105.6908Tân Kỳ CNĐ Tân Kỳ - H. Tân Kỳ NAN052 105.26588Thanh Chương CNĐ Thanh Chương- H. Thanh C NAN055 105.3315Thanh Chương Chợ Cồn, Thanh Chương NAN057 105.4179TP Vinh Ban QLDA TĐ 2 NAN001 105.6932TP Vinh CAH Nam Đàn NAN022 105.501169TP Vinh CA TP Vinh NAN023 105.680222TP Vinh Trường Việt Hàn NAN024 105.6743TP Vinh TTĐ Nghệ An NAN026 105.660264TP Vinh ĐL Nghệ An NAN027 105.7001TP Vinh Khách sạn Phương Hoàng, Trung NAN043 105.69424TP Vinh P. Cửa Nam - Tp Vinh NAN049 105.66944TP Vinh P. Bến Thủy - Tp Vinh NAN050 105.70167TP Vinh P. Ha Huy Tập - Tp Vinh NAN058 105.67542TP Vinh P. Hưng Lộc - Tp Vinh NAN059 105.7072TT Cửa Lò TBA 110 KV Cửa Lò NAN002 105.6991TT Cửa Lò XNSX Sông Lam Hải-Cửa Lò NAN029 105.7348Tương Dương NMĐ Bản Vẽ NAN036 104.489389Tương Dương CNĐ Tương Dương NAN037 104.4692Tương Dương Tam Quang, Khe Bo NAN040 104.686806TT Cửa Lò Hoang Lan Hotel, Cua Lo NAN048 105.7218Yên Thành Vĩnh Thành-Yên Thành NAN006 105.503333Yên Thành Lăng Thành-Yên Thành NAN007 105.496667

Page 43: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Yên Thành TT Yên Thành - H.Yên Thành NAN034 105.471667Gia Viễn TBA Gia Tân NBH003 105.911719Gia Viễn CAH Gia Viễn NBH005 105.8427Gia Viễn Xã Gia Sinh - Gia Viễn NBH012 105.87057Gia Viễn Xã Gián Khẩu - Gia Viễn NBH013 105.91936Gia Viễn Kim Tân - Kim Sơn NBH023 105.876389Hoa Lư Truong Yen -Hoa Lu NBH031 105.90994Hoa Lư CNĐ Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư NBH037 105.95061Hoa Lư TTG Ninh Vân - Huyện Hoa Lư NBH038 105.9554Kim Sơn TBA 110 KV Kim Sơn NBH007 106.0835Kim Sơn Xã Kim Đỉnh - Kim Sơn NBH016 106.119Kim Sơn Xã Gia Phong - Gia Viễn NBH019 106.095Kim Sơn Nông trường Bình Minh NBH028 106.0579Nho Quan TBA 110 KV Nho Quan NBH004 105.7518Nho Quan Xã Văn Phú - Nho Quan NBH011 105.76547Nho Quan Yên Thành - Yên Mô NBH021 105.738056Nho Quan Thị trấn Rịa NBH025 105.8069Nho Quan RQG Cúc Phương NBH027 105.71505Nho Quan Xã Gia Tường - Nho Quan NBH034 105.77868Nho Quan Xã Phú Long - Nho Quan NBH036 105.7975Tam Điệp CNĐ Tam Điệp NBH006 105.915528Tam Điệp Xã Đông Sơn - Tam Điệp NBH009 105.96031Tam Điệp Xã Yên Sơn - TX Tam Điệp NBH010 105.883667Tam Điệp TTG Đồng Giao NBH026 105.87512Tam Điệp TTG Yên Bình - TX Tam Điệp NBH032 105.9536TP Ninh Bình TBA 220KV Ninh Bình NBH001 105.9689TP Ninh Bình Phúc Chỉnh NBH002 105.96284TP Ninh Bình Viettel Dong Thanh NBH015 105.972778TP Ninh Bình Ngã tư Đường sắt - QL10 (PhườngNBH017 105.97462TP Ninh Bình CA Tỉnh Ninh Bình - Tp Ninh Bình NBH018 105.970556TP Ninh Bình KTT NMĐ Ninh Bình NBH022 105.98367TP Ninh Bình Ninh Sơn NBH029 105.99486TP Ninh Bình P. Văn Giang - Thanh Bình NBH030 105.97875TP Ninh Bình UBND Tân Thành NBH039 105.96304Yên Khánh CNĐ Yên Khánh_ Lo 974 NBH008 106.05724Yên Khánh Xa Khanh An NBH014 106.02308Yên Khánh Xã Khánh Thành (gần xã Xuân ThiNBH020 106.14581Yên Khánh TTG Khánh Cường - Yên Khánh NBH033 106.1211Yên Lâm Xã Yên Mô - Yên Lâm NBH035 106.02381Yên Mô CA Huyện Yên Mô NBH024 105.9984Giao Thủy Xã Giao Hải-Giao Thủy NDH005 106.45107Giao Thủy CAH Giao Thuỷ NDH016 106.446444Giao Thủy TTG Giao Tiến - Giao Thủy NDH037 106.40018Giao Thủy Xã Giao An-H. Giao Thủy NDH038 106.51608Hải Hậu CAH Hải Hậu NDH012 106.294172Hải Hậu Thịnh Long, Huyện Hải Hậu NDH017 106.22329Mỹ Lộc Viettel Mỹ Lộc NDH007 106.044833Mỹ Lộc CNĐ Mỹ Lộc NDH014 106.10926

Page 44: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Nam Trực TBA Nam Ninh NDH009 106.19112Nam Trực Xã Hồng Quang-H Nam Trực NDH032 106.21472Nam Trực Cổ Giả, Nam tiến - Nam Trực NDH036 106.2168Nghĩa Hưng CAH Nghĩa Hưng NDH010 106.182Nghĩa Hưng Hải Tây NDH021 106.28021Nghĩa Hưng Trình Xuyên NDH023 106.1328Nghĩa Hưng Xã Nghĩa Tân-Nghĩa Hưng NDH024 106.17206Nghĩa Hưng TT Rạng Đông - Nghĩa Hưng NDH031 106.16625Quất Lâm Nhà nghỉ ĐL Quất Lâm NDH019 106.3757TP Nam Định ĐL Nam Định NDH001 106.1792TP Nam Định TBA Kenh Gia NDH002 106.1683TP Nam Định Xã Lộc Vượng - Tp Nam Định NDH003 106.1657TP Nam Định Nam Van NDH004 106.1807TP Nam Định Kho Mỹ Trọng NDH006 106.1594TP Nam Định Mac Thi Buoi NDH013 106.1749TP Nam Định NĐH ĐL Nam Định NDH026 106.1615TP Nam Định Trạm TG Hạ Long - Khu 8 NDH027 106.1896TP Nam Định KCN An Xá NDH029 106.1469TP Nam Định Thanh Tra tinh (tren duong HungNDH040 106.1843Trực Ninh CNĐ Trực Ninh NDH011 106.2709Trực Ninh Xã Trực Noi-Trực Ninh NDH025 106.223Trực Ninh Xã Trực Đại - Trực Ninh NDH039 106.23501Vụ Bản CAH Vũ Bản NDH008 106.086139Vụ Bản Nghĩa Lạc NDH022 106.17793Vụ Bản UBND Cộng Hòa -Vụ Bản NDH035 106.07092Xuân Trường Viettel Xuân Trường NDH015 106.339528Xuân Trường Xuân Ninh NDH020 106.3225Xuân Trường Xã Xuân Phong-Xuân Trường NDH030 106.36856Ý Yên CNĐ Ý Yên - TT Lâm NDH018 106.00662Ý Yên Yên Nhân - Ý Yên NDH033 106.0891Ý Yên Yên Tiến - Ý Yên NDH034 106.058BÁC ÁI NDN.BAC AI NTN017 108.985972222222NINH HẢI CND.NINH HAI NTN003 109.0426NINH HẢI NDN.MY TAN NTN018 109.121875NINH HẢI KDL.VINH HY NTN019 108.877013888889NINH HẢI NDN.VINH HAI NTN020 109.003402777778NINH HẢI NDN.HO HAI NTN021 108.98591NINH PHƯỚC CAN.NINH PHUOC NTN004 109.013194444444NINH PHƯỚC NDN.DAO LONG NTN009 108.989305555556NINH PHƯỚC NDN.PHUOC DINH NTN015 109.00291NINH PHƯỚC NDN.PHUOC MINH NTN022 108.889444444444NINH PHƯỚC NDN.PHUOC SON NTN023 109.062638888889NINH SƠN CAN.NINH SON NTN005 108.989305555556NINH SƠN NDN.MY SON NTN006 108.86861NINH SƠN NMD.DA NHIM NTN010 108.67893NINH SƠN NDN.QUANG SON NTN024 108.7975NINH SƠN NDN.TRA GIANG NTN026 108.75291THUẬN BẮC TDN.LOI HAI NTN008 109.0614

Page 45: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

THUẬN BẮC NDN.CONG HAI NTN025 109.07791THUẬN NAM DTH.CA NA NTN007 108.8769TP.PHAN RANG - TH DLC.NINH THUAN OLD NTN001 108.94847TP.PHAN RANG - TH TDN.PHAN RANG NTN002 108.98765TP.PHAN RANG - TH TDN.VAN HAI NTN011 109.01296TP.PHAN RANG - TH NDN.MY DONG NTN013 109.0132TP.PHAN RANG - TH NDN.THANH HAI NTN016 108.98875Huyện Đông Hòa KCN.HOA HIEP PYN002 109.3585Huyện Đông Hòa NDN.DEO CA PYN010 109.3905Huyện Đồng Xuân CND.DONG XUAN PYN004 109.1155Huyện Đồng Xuân NDN.X SON LANH DONG XUANPYN025 109.032015Huyện Phú Hòa CND.PHU HOA PYN008 109.20926Huyện Phú Hòa NDN.HOA HOI PHU HOA PYN020 109.098905Huyện Phú Hòa NDN.XA HOA TRI PHU HOA PYN022 109.241546388889Huyện Sơn Hòa NDN.HUYEN SON HOA PYN007 108.9719Huyện Sơn Hòa UBND.XA SON LONG SON HOA PYN019 109.108149722222Huyện Sơn Hòa UBND.SON HOI SON HOA PYN024 108.96508Huyện Sông Cầu CND.SONG CAU PYN006 109.22838Huyện Sông Cầu KCN.BAC SONG CAU PYN009 109.24432Huyện Sông Cầu NDN.XA XUAN LONG PYN016 109.21563Huyện Sông Cầu NDN.XUAN THO 2 SONG CAU PYN021 109.21548Huyện Sông Hinh CND.SONG HINH PYN011 108.90492Huyện Sông Hinh UBND.XA EABAR SONG HINH PYN018 108.806688055556Huyện Sông Hinh UBND.SON GIANG SONG HINH PYN023 109.034708055556Huyện Tây Hòa NDN.XA SON THANH PYN012 109.1Huyện Tây Hòa NDN.XA HOA MY DONG PYN013 109.213Huyện Tuy An CND.CHI THANH PYN003 109.21648Huyện Tuy An NDN.DEO QUAN CAU PYN014 109.2513Huyện Tuy An NDN.XA AN DINH PYN015 109.18111Huyện Tuy An NDN.X AN CHAN TUY AN PYN026 109.29101TP Tuy Hòa DLC.PHU YEN PYN001 109.30411TP Tuy Hòa CND.AN PHU PYN005 109.28752TP Tuy Hòa CND.DONG HOA TUY HOA PYN017 109.31078TP Tuy Hòa NDN P7 TUY HOA PYN027 109.31384Cẩm Khê CNĐ Cẩm Khê PTO015 105.13425Cẩm Khê Xã Điêu Lương - Cẩm Khê PTO019 105.161111Cẩm Khê TTG Phuong Xa-Cam Khe PTO032 105.076389Đoan Hùng ĐTH Đoan Hùng PTO006 105.18383Đoan Hùng TT Nghiên cứu thực nghiệm Lâm PTO022 105.2008Đoan Hùng Trạm TG Tây Cốc - H.Đoan Hùng PTO023 105.13188Hạ Hòa CAH Hạ Hòa PTO010 105.004Hạ Hòa Gia Dien-Ha Hoa PTO030 105.043889Lâm Thao BTS Viettel Tiến Kiên - Lam Thao PTO013 105.292778Phù Ninh TBA Phong Châu PTO005 105.301083Phù Ninh CNĐ Phù Ninh PTO009 105.30515Phù Ninh An Đạo PTO036 105.356661Tam Nông CNĐ Cổ Tiết - Tam Nông PTO008 105.254361Tam Nông TT Hưng Hóa - Tam Nông PTO018 105.290833

Page 46: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Tân Sơn Tan Phu-Tan Son PTO020 105.014Thanh Ba CNĐ Thanh Ba PTO016 105.145833Thanh Ba TT Thanh Ba- Thanh Ba PTO033 105.1252Thanh Sơn CNĐ Thanh Sơn PTO011 105.19079Thanh Sơn Viettel Minh Đài - xã Minh Đài - PTO025 105.053781Thanh Sơn Thu Cúc - Thanh Sơn PTO026 104.910833Thanh Sơn Vo Mieu-Thanh Son PTO027 105.135833Thanh Sơn Đình Quả- Thanh Sơn PTO035 105.14065Thanh Sơn Huong Can-Thanh Son PTO031 105.235278Thanh Thủy Đồng Luận PTO021 105.314444Thanh Thủy TT Thanh Thủy - H. Thanh Thủy PTO024 105.285556Tp Việt Trì TBA 110KV Việt Trì PTO002 105.41895Tp Việt Trì TBA 220KV Việt Trì PTO007 105.355222Tp Việt Trì Phường Tiên cát PTO014 105.399472Tp Việt Trì Thanh Dinh-Viet Tri PTO028 105.3206TT Lâm Thao Lâm Thao PTO003 105.2839TX Phú Thọ ĐL Phú Thọ PTO001 105.3885TX Phú Thọ Thị Xã Phú Thọ PTO004 105.218056TX Phú Thọ CA tỉnh Phú Thọ PTO012 105.40275TX Phú Thọ Thanh Minh PTO037 105.201561Yên Lập Viettel Yên Lập-H.Yên Lập PTO017 105.05657Yên Lập Ngọc Lập -Yên Lập PTO034 105.111531Yên Lập Luong Son-Yen Lap PTO029 104.970 Xã Đại Yên - TP Hạ Long QNH046 106.9074H. Đầm Hà Cột Vietel -Đồn đỏ - BCHQS Đầm HQNH009 107.602674166667H. Đông Triều Khu2DongTrieu QNH035 106.51334H. Hải Hà CA Hải Hà QNH016 107.453H. Hoành Bồ KS Quảng Hoa - Trới - Hoanh Bo QNH005 106.990747777778H. Hoành Bồ Quảng La - Hoành Bồ QNH033 106.886233611111H. Quảng Uyên CNĐ Yên Hưng QNH002 106.80289H. Tiên Yên CNĐ Tiên Yên QNH007 107.399939166667H. Tiên Yên Xã Hải Lạng-Tiên Yên QNH049 107.36121H. Yên Hưng Ha Nam - Yen Hung QNH036 106.8254H.Ba Chẽ Ban CHQS Ba CHẽ, TT.Ba Chẽ, H.BQNH021 107.28264H.Bình Lưu Ban CHQS huyện Bình Liêu, TT.BìnQNH020 107.4035H.Đông Triều CNĐ Đông Triều QNH003 106.603535H.Giáp Khẩu Trạm 110KV Giáp Khẩu QNH004 107.094927777778H.Hải Hà Nông Trường Đường Hoa - Hải Hà QNH041 107.68757H.Tiên Yên Xã Đông Ngũ - Tiên Yên QNH040 107.49446H.Tiên Yên Xã Đồng Rùi - Tiên Yên QNH042 107.22997H.Uông Bí Ông Bùi Đức Long, Tiểu khu 1 Dốc QNH034 106.711H.Uông Bí Thanh Son - Uong Bi QNH043 106.75005H.Uông Bí CNĐ Uông Bí - Uông Bí - Quảng NiQNH014 106.7842H.Uông Bí Máng đá mỏ than Vàng Danh, PhườnQNH032 106.79732H.Yên Hưng Chợ Rộc-Yên Hưng QNH051 106.84123H.Yên Hưng Ông Phạm Văn Thuật, Xóm xây lắp QNH031 106.85126TP Ha Long ĐL Quảng Ninh QNH001 107.11613TP Ha Long Đồi con ốc - Hạ Long QNH006 107.09012

Page 47: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TP Ha Long KS Hải Yến - Hạ Long QNH010 107.03923TP Ha Long Đường Hùng Thắng (gần BIDV)-BãiQNH047 107.025TP Ha Long Dao Tuan Chau _ Quang Ninh QNH015 106.985TP Ha Long Ks Biển Xanh - Quảng Ninh QNH017 108.01686TP Ha Long 110kV_GiengDay QNH029 107.03476TP Ha Long Ông Phạm Văn Đào, Tổ 3 khu 4 GiếQNH030 107.01118TP Ha Long Đồi Ông Giáp - Bãi Cháy - Hạ Long QNH037 107.05091TP Ha Long Quang Hanh - Cẩm Phả QNH045 107.24958TP Hạ Long P. Hồng Hải - Hạ Long QNH052 107.10175TP Hạ Long P. Hồng Hà - Hạ Long QNH053 107.13585TP Hạ Long Phường Hồng Gai - TP Hạ Long QNH038 107.08163TP Hạ Long Phường Hà Trung - TP Hạ Long QNH039 107.122TP Móng Cái CNĐ Móng Cái QNH008 107.5761TP. Móng Cái Nhà Ô Ng Văn Đạt, Xã Hải Đông, MQNH019 107.88Tp.Hạ Long Bà Cảm, Phường Hà Tu, Tp.Hạ Lon QNH026 107.15931Tp.Hạ Long Cạnh BTS Viettel, Đơn vị Quân đội QNH027 107.10641TX Cẩm Phả P. Cẩm Thạch -TX Cẩm Phả QNH048 107.33361TX Cẩm Phả Cty than Mông Dương QNH011 107.339808611111TX Cẩm Phả Đồn biên phòng Cửa Ông QNH012 107.370123055556TX Cẩm Phả CNĐ Cẩm Phả QNH013 107.27612TX Cẩm Phả Mỏ Đèo Nai - Cẩm Phả QNH018 107.310657222222TX Cẩm Phả TT điều hành Mỏ than Dương Huy, QNH022 107.22736TX Cẩm Phả Ông Vũ Kim Phụng, Tổ 13 khu 5, XQNH025 107.21334TX Cẩm Phả Xã Cộng Hòa - Cẩm Phả QNH055 107.36182TX Móng Cái Quảng Nghĩa - Quảng Hà QNH056 107.79427TX Móng Cái Thị xã Móng Cái QNH044 108.007307777778TX Uông Bí Nam Khê- TX Uông Bí QNH050 106.81332TX Uông Bí Khu DL Yên Tử QNH028 106.73024Vân Đồn Bà Lương Thị Mai, Thôn Đông Sơn,QNH023 107.4142Vân Đồn Ông Lộc, Khu Du lịch Bãi Dài, H. QNH024 107.47064Huyện Bố Trạch NTRUONG VIET TRUNG QBH011 106.51011Huyện Bố Trạch NDN. NAM TRACH QBH015 106.53795Huyện Bố Trạch NDN.PHONG NHA QBH018 106.31226Huyện Bố Trạch NDN.X CU NAM BO TRACH QBH019 106.41428Huyện Lệ Thủy CAN.LE THUY QBH005 106.7844Huyện Lệ Thủy NDN.SEN DONG LE THUY QBH012 106.89607Huyện Lệ Thủy NDN.MY DUC LE THUY QBH013 106.70061Huyện Lệ Thủy NDN.XA VAN THUY LE THUY QBH020 106.811099722222Huyện Lệ Thủy NDN.XA NGU THUY LE THUY QBH021 106.853826388889Huyện Quảng Ninh CND.QUANG NINH QBH004 106.64248Huyện Quảng Ninh NDN.XA XUAN NINH Q NINH QBH022 106.630735Huyện Quảng Ninh NDN.XA GIA NINH Q NINH QBH023 106.67975Huyện Quảng Ninh NDN.XA HAI NINH Q NINH QBH024 106.732061388889Huyện Quảng Trạch TBA.35KV BA DON QBH002 106.41758Huyện Quảng Trạch TBA.35KV ROON QBH006 106.43578Huyện Quảng Trạch NDN.QUANG PHUC QBH016 106.4667Huyện Quảng Trạch XA QUANG MINH Q TRACH QBH025 106.382288333333Huyện Tuyên Hóa NMAY.XI MANG SONG GIANH QBH007 106.26024

Page 48: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Tuyên Hóa NDN.TT DONG LE QBH008 106.01702Huyện Tuyên Hóa NDN.QUY DAT QBH017 105.96681TP Đồng Hới DLC.QUANG BINH QBH001 106.61043TP Đồng Hới CND.BO TRACH QBH003 106.53592TP Đồng Hới TBA.220KV DONG HOI QBH009 106.58681TP Đồng Hới NDN.P BAC LY DONG HOI QBH010 106.58086TP Đồng Hới NDN.DUC THI DONG HOI QBH014 106.60085

TBA.110KV DIEN NGOC QNM003 108.26331Huyện Bắc Trà My NMTD. SONG TRANH 1 QNM018 108.165277777778Huyện Bắc Trà My NMTD.SONG TRANH 2 QNM019 108.16097Huyện Bắc Trà My NDN.TRA MY QNM027 108.22292Huyện Đại Lộc CND.DAI LOC AI NGHIA QNM017 108.11979Huyện Đại Lộc NDN.XA DAI TAN DAI LOC QNM031 108.05896Huyện Điện Bàn TBA.35KV DIEN THANG QNM009 108.22414Huyện Điện Bàn QSU.BAN CH DIEN BAN QNM022 108.2367Huyện Điện Bàn NDN.DIEN DUONG DIEN BAN QNM028 108.3034Huyện Đông Giang NMTD. A VUONG NHA BAN QNM010 107.69Huyện Đông Giang NDN.TT PRAO DONG GIANG QNM029 107.465Huyện Duy Xuyên TBA.35KV NAM PHUOC QNM006 108.28797Huyện Duy Xuyên NDN.XA TAM ANH QNM023 108.55979Huyện Duy Xuyên NDN.DUY HAI QNM025 108.39903Huyện Duy Xuyên NDN.DUY SON DUY TRINH QNM026 108.2267Huyện Hiệp Đức CND.HIEP DUC QNM016 108.10667Huyện Nam Giang NDN.TT THANH MY QNM014 107.83827Huyện Nam Trà My NDN.TRA MAI TRA MY QNM039 108.12185Huyện Núi Thành TBA.35KV NUI THANH QNM005 108.62905Huyện Núi Thành UBND.XA TAM NGHIA QNM020 108.67443Huyện Núi Thành QSU.BIEN PHONG KY HA QNM021 108.6872Huyện Phú Ninh NDN.TAM VINH PHU NINH QNM012 108.406944444444Huyện Phú Ninh KDL.HO PHU NINH QNM033 108.4602Huyện Phước Sơn TLP.N6 QNM008 107.7869Huyện Quế Sơn NDN.TT DONG PHU QNM013 108.21377Huyện Quế Sơn NDN.QUE THUAN QUE SON QNM034 108.2679Huyện Quế Sơn NDN.QUE TRUNG QNM040 108.0497Huyện Tây Giang NMTD.A VUONG NHA DAP QNM011 107.618611111111Huyện Tây Giang NDN.TT TO VIEN TAY GIANG QNM030 1074897Huyện Thăng Bình CND.THANG BINH QNM004 108.35545Huyện Thăng Bình NDN.XA BINH DINH T BINH QNM036 108.31552Huyện Thăng Bình NDN.XA BINH TRUNG T BINH QNM037 108.43707Huyện Tiên Phước CND.TIEN PHUOC QNM015 108.31243Huyện Tiên Phước NDN.TIEN LAP TIEN PHUOC QNM038 108.35426TP Tam Kỳ DLC.QUANG NAM QNM001 108.47623TP Tam Kỳ NDN.TAM XUAN QNM007 108.5036TP Tam Kỳ BPG.TAM THANH QNM024 108.5497TX Hội An QSU.T DOAN 885 HOI AN QNM002 108.33324Huyện Ba Tơ TBA.35KV BA TO QNI016 108.73686Huyện Ba Tơ DHD.TT BA VI BA TO QNI030 108.55833Huyện Bình Sơn TBA.35KV BINH SON QNI003 108.76451

Page 49: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Bình Sơn DUNG QUAT QNI007 108.85389Huyện Bình Sơn NDN.NUI DAT H BINH SON QNI012 108.77249Huyện Bình Sơn UBND.XA BINH PHU QNI013 108.87569Huyện Bình Sơn UBND.XA B MINH BINH SON QNI034 108.68922Huyện Đức Phổ TBA.35KV MO DUC QNI004 108.88338Huyện Đức Phổ CND.DUC PHO QNI006 108.95876Huyện Đức Phổ BIEN PHONG_TT_SA HUYNH QNI010 109.06683Huyện Đức Phổ NDN.VAN LY PHO PHONG QNI018 108.83966Huyện Đức Phổ PHO NHON DUC PHO QNI029 108.920071666667Huyện Đức Phổ NDN.PHO CHAU SA HUYNH QNI031 109.065286388889Huyện Minh Long NDN.TT LONG HIEP MINHLONGQNI023 108.700834722222Huyện Mộ Đức NDN.DUC CHANH MO DUC QNI028 108.89069Huyện Nghĩa Hành CND.NGHIA HANH QNI020 108.7791Huyện Nghĩa Hành NDN.HANH TIN TAY NG HANH QNI024 108.773083055556Huyện Sơn Hà CND.SON HA TT DI LANG QNI021 108.48043Huyện Sơn Tây CAN.TT SON TAY QNI027 108.336353333333Huyện Sơn Tịnh TBA.35KV SON TINH QNI005 108.79993Huyện Sơn Tịnh NDN.TINH KHE SON TINH QNI011 108.8886Huyện Sơn Tịnh NDN.TINH BAC QNI014 108.66382Huyện Sơn Tịnh NDN.TINH SON SON TINH QNI033 108.724444444444Huyện Tây Trà DHD.TT TRA PHONG TAY TRA QNI032 108.360261666667Huyện Trà Bồng TDN.TRA XUAN TRA BONG QNI015 108.52035Huyện Tư Nghĩa TBA.35KV SONG VE QNI002 108.83681Huyện Tư Nghĩa NDN.NGHIA KY TU NGHIA QNI009 108.7611Huyện Tư Nghĩa BAN.CHQS DUC PHO QNI017 109.01472Huyện Tư Nghĩa NDN.XA NGHIA DONG QNI019 108.87717Huyện Tư Nghĩa UBND.XA NGHIA HOA QNI022 108.83403Huyện Tư Nghĩa NDN.TT LA HA TU NGHIA QNI025 108.82112Huyện Tư Nghĩa NDN.NGHIA DIEN TU NGHIA QNI026 108.780898333333TP Quảng Ngãi DLC.QUANG NGAI QNI001 108.79678TP Quảng Ngãi KSAN. NINH THO QNI008 108.80916Huyện Cam Lộ CND.CAM LO QTI003 106.99215Huyện Cam Lộ NDN.CAM HIEU CAM LO QTI019 107.0377Huyện Cam Lộ NDN.XA CAM CHINH CAM LO QTI023 106.96514Huyện Đakrông NDN.DAKRONG QTI009 106.8808Huyện Đakrông NDN.TA RUT QTI015 106.98958Huyện Đakrông NDN.HUONG HIEP QTI021 106.85684Huyện Đakrông NDN.XA BA LONG DAKRONG QTI026 107.01403Huyện Gio Linh CND.GIO LINH QTI005 107.07598Huyện Gio Linh NDN.CON TIEN QTI017 106.96661Huyện Gio Linh NDN.XA GIO HAI QTI025 107.15805Huyện Hải Lăng CND.HAI LANG QTI007 107.25185Huyện Hải Lăng NDN.HOI YEN QTI016 107.31104Huyện Hải Lăng NDN.XA HAI SON HAI LANG QTI029 107.29729Huyện Hướng Hóa TBA.110KV LAO BAO QTI002 106.5997Huyện Hướng Hóa CND.KHE SANH QTI010 106.7363Huyện Hướng Hóa NDN.TAN LONG QTI020 106.66215Huyện Hướng Hóa NDN.HUONG TAN H HOA QTI022 106.709026666667

Page 50: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Huyện Hướng Hóa NDN.XA HUONG PHUNG QTI024 106.583946388889Huyện Triệu Phong NDN.HUYEN TRIEU PHONG QTI011 107.18905Huyện Triệu Phong NDN.TT AI TU QTI018 107.16313Huyện Vĩnh Linh CND.VINH LINH QTI004 107.0047Huyện Vĩnh Linh NDN.TT BEN QUAN QTI012 106.90023Huyện Vĩnh Linh NDN.VINH QUANG QTI013 107.10535Huyện Vĩnh Linh NDN. XA VINH TU QTI027 107.020058333333TP Đông Hà DLC.QUANG TRI QTI001 107.08994TP Đông Hà TBA.110KV DONG HA QTI008 107.12215TP Đông Hà NDN.TX DONG HA QTI014 107.1063TP Đông Hà NDN.LY THUONG KIET QTI028 107.09148TX Quảng Trị CND.THANH CO QTI006 107.18603H. Mai Sơn Nà Sản SLA014 104.03711H. Mộc Châu ĐTH Mộc Châu SLA011 104.649H. Mường La Mường Bu SLA013 104.02361H. Sốp Cộp DTH Sop Cop SLA021 103.6047H.Bắc Yên PTTH Bắc Yên SLA015 104.4319H.Bắc Yên Làng Chếu-Bắc Yên SLA032 104.394908333333H.Mai Sơn ĐTH Mai Son SLA008 104.0959H.Mai Sơn Đài TH Chiềng Sung-H.Mai Sơn SLA018 104.0863H.Mai Sơn Đài TH Cò Nòi-H.Mai Sơn SLA019 104.1751H.Mai Sơn Xã Chiềng Mai - Mai Sơn SLA024 103.9762H.Mộc Châu Lóng Luông-Mộc Châu SLA028 104.8737H.Mộc Châu Tân Lập-Mộc Châu SLA029 104.62758H.Mường La CNĐ Mường La SLA002 104.0277H.Mường La Trạm Trung Gian 1Mường La SLA003 104.0136H.Mường la Hua Chài - Mường la SLA036 103.976919722222H.Mường La Huội Quảng - Mường La SLA037 104.240013611111H.Phù Yên CAH Phù Yên SLA007 104.6458H.Phù Yên Gia Phù-Phù Yên SLA031 104.60159H.Quỳnh Nhai Phiềng Lanh-Quỳnh Nhai SLA034 103.64247H.Sông Mã Đài TH Sông Mã SLA010 103.7555H.Sông Mã Viettel Chiềng Khương-Sông Mã SLA020 103.971H.Sông Mã Mường Lâm-Sông Mã SLA030 103.57276H.Thuận Châu Đài TH Thuận Châu SLA012 103.7036H.Thuận Châu Cò Mạ-Thuận Châu SLA025 103.586653055556H.Yên Châu ĐTH Yên Châu SLA009 104.3026H.Yên Châu DTH Phieng Khoai - Yen Chau SLA022 104.30768H.Yên Châu ĐTH Tú Nang - Yên Châu SLA023 104.4293H.Yên Châu Chiềng Tương-Yên Châu SLA027 104.3931H.Yên Châu Chiềng Sàng - Yên Châu SLA038 103.908599444444Sốp cộp Phông lái-Thuận Châu SLA035 103.6321Sốp cộp Búng Bánh - Sốp cộp SLA535 103.632114722222TP Sơn La CĐSP Sơn La SLA006 103.9573Tp Sơn La Chiềng xôm-TX.Sơn La SLA033 103.91223TP.Sơn La Điện Lực Sơn La SLA001 103.9235TP.Sơn La 110 KV Mường La SLA004 104.03242TX Sơn La ĐTH Sơn La SLA005 103.908

Page 51: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TX Sơn La Trạm Khi tượng SLA016 104.68249TX Sơn La Phường Quyết Thắng - TX Sơn La SLA017 103.9328H.CHÂU THÀNH TDN.THUAN_HOA STG001 105.975H.CHÂU THÀNH NDN.PHU_TAM STG025 105.96402H.CHÂU THÀNH NDN.AN_NINH STG031 105.9644H.CÙ LAO DUNG CAN.CU_LAO_DUNG STG019 106.0096H.CÙ LAO DUNG NDN.AN_THANH_III STG045 106.2518H.CÙ LAO DUNG NDN.AN_THANH_II STG046 105.68212H.KẾ SÁCH CND.KE_SACH STG007 105.97947H.KẾ SÁCH TDN.THOI_AN_HOI STG014 105.96668H.KẾ SÁCH NDN.XUAN_HOA STG029 105.88922H.KẾ SÁCH NDN.DAI_HAI STG035 105.87029H.KẾ SÁCH NDN.NHON_MY STG043 106.03427H.KẾ SÁCH NDN. TT_KE_SACH-CND.KE_STG052 105.59433H.LONG PHÚ TBA.DAI_NGAI STG010 105.96633H.LONG PHÚ CAN.LONG_PHU STG011 105.9019H.LONG PHÚ NDN.TAN_THANH STG022 106.04069H.LONG PHÚ NDN.TRUONG_KHANH STG028 106.00218H.MỸ TÚ CND.MY_TU STG009 105.97941H.MỸ TÚ TDN.MY_PHUOC STG023 106.25142H.MỸ TÚ NDN.LONG_HUNG STG027 105.82773H.MỸ TÚ NDN.HUYNH_HUU_NGHIA STG050 105.8129H.MỸ XUYÊN CND.THANH_PHU STG004 105.83164H.MỸ XUYÊN NDN.DAI_TAM STG024 105.9355H.MỸ XUYÊN CAN.MY_XUYEN STG026 105.88779H.MỸ XUYÊN TDN.HOA_TU_1 STG032 105.9815H.MỸ XUYÊN NDN.HOA_TU_ 2 STG033 105.89837H.MỸ XUYÊN NDN.THANH_QUOI STG040 105.7949H.MỸ XUYÊN DLC.LANG_DIEN_LUC_MY_ STG049 105.98151H.MỸ XUYÊN NDN.CHO_NHU_GIA STG051 105.85763H.NGÃ NĂM CND.NGA_NAM STG008 105.6125H.NGÃ NĂM NDN.LONG_TAN STG030 105.66166H.NGÃ NĂM TDN.MY_QUOI STG034 106.0229H.NGÃ NĂM NDN.TAN_LONG STG039 105.68216H.NGÃ NĂM NDN.TT_NGA_NAM-CND.NG STG053 105.59433H.THẠNH TRỊ CND.THANH_TRI STG005 105.74239H.THẠNH TRỊ NDN.CHAU_HUNG STG044 105.61253H.TRẦN ĐỀ TDN.TAI_VAN STG003 106.02286H.TRẦN ĐỀ TDN.LICH_HOI_THUONG STG012 105.87016H.TRẦN ĐỀ TDN.TRAN_DE STG017 106.04158H.TRẦN ĐỀ NDN.THANH_THOI_THUAN STG020 106.20046H.TRẦN ĐỀ NDN.BAY_GIA STG037 106.20108H.TRẦN ĐỀ NDN.MY_THANH STG047 105.9805H.VĨNH CHÂU CAN.VINH_CHAU STG013 106.03417H.VĨNH CHÂU TDN.LAI_HOA STG015 105.83597H.VĨNH CHÂU TDN.VINH_HAI STG016 106.11344H.VĨNH CHÂU NDN.VINH_TAN STG038 105.89625TP.SÓC TRĂNG DLC.SOC_TRANG STG002 105.97494

Page 52: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TP.SÓC TRĂNG TBA.SOC_TRANG STG006 105.95906TP.SÓC TRĂNG NDN.MAU_THAN STG018 105.97694TP.SÓC TRĂNG KCN.AN_HIEP STG021 105.95552TP.SÓC TRĂNG KDC.SANG_QUANG STG036 105.9542TP.SÓC TRĂNG KDC.5A STG041 105.99036TP.SÓC TRĂNG NDN.NGA_3_TRA_MEN STG042 105.96055TP.SÓC TRĂNG NDN.CHO_SOC_TRANG STG048 105.975

Đông Hưng CNĐ Đông Hưng TBH008 106.3551Đông Hưng UBND Đông Phong - Đông hưng TBH013 106.4098Đông Hưng UBND xã Đông Mỹ TBH021 106.3639Đông Hưng UBND xã Minh Tân - Đông Hưn TBH029 106.27529

Hưng Hà CNĐ Hưng Hà TBH005 106.2237Hưng Hà Xã Độc Lập - Hưng Hà TBH012 106.1887Hưng Hà UBND Đông Đô-Hưng Hà TBH015 106.2834Hưng Hà TBA TG Cầu Lê - Hưng Hà TBH020 106.159083Hưng Hà UBND xã Dân Chủ (H. Hưng Hà) TBH031 106.26173

Kiến Xương CAH Kiến Xương TBH006 106.43331Kiến Xương TBA 110 KV - Vũ Quý - Kiến X TBH023 106.3843Kiến Xương Xã Quốc Tuấn - Kiến Xương TBH030 106.43234Kiến Xương UBND xã Bình Thanh - Kiến Xư TBH035 106.43779Quỳnh Phụ CAH Quỳnh Phụ TBH004 106.323Quỳnh Phụ TBA TG Vũ Hạ - An Bài - Quỳnh TBH010 106.40868Quỳnh Phụ UBND xã Quỳnh Trang - Quỳnh TBH034 106.3392Thái Thụy TBA TG Dương Thanh - Thụy Dư TBH002 106.51063Thái Thụy UBND Thụy Thanh - Thái Thụy TBH009 106.44843Thái Thụy TBA 110 Diêm Điền - Thái Thụy TBH011 106.5662Thái Thụy UBND Thái Thọ-Thái Thụy TBH017 106.5166Thái Thụy TTG Thái Hưng (H. Thái Thụy) TBH025 106.51416Thái Thụy Xã Thụy Trường (H. Thái Thụy) TBH026 106.61049Tiền Hải UBND Đông Minh-Tiền Hải TBH014 106.5779Tiền Hải TBA Tây Sơn - Tiền Hải TBH022 106.520861Tiền Hải UBND Xã Nam Thanh (H. Tiền H TBH027 106.54926Tiền Hải Hội trường Xã Đông Long (H. Ti TBH028 106.57524

TP Thái Bình ĐL Thái Bình TBH001 106.33591TP Thái Bình UBND Vũ Phúc - Tp Thái Bình TBH018 106.3262

TP Thái Bình TBH024 106.36464TP Thái Bình CNĐ Thái Bình - Tp Thái Bình TBH032 106.3467TP Thái Bình HTX Nông nghiệp xã Tân Bình - TBH033 106.3149

Vũ Thư Xã Dũng Nghĩa - Vũ Thư TBH003 106.23859Vũ Thư CNĐ Vũ Thư TBH007 106.2775Vũ Thư Xã Vũ Tiến -Vũ Thư TBH016 106.29302

Vũ Thư TBH019 106.21643H.CÁI BÈ TBA.MY_THUAN TGG004 106.40792H.CÁI BÈ CAN.CAI_BE TGG005 106.333H.CÁI BÈ VTL.HAU_MY_BAC_A TGG013 105.96712H.CÁI BÈ VTL.MY_DUC_DONG TGG018 106.12107

Đội Xây lắp - Vũ Chính - Tp Thái Bình

Thôn Cự Lâm - Xuân Hòa - Vũ Thư

C2418
Author: TT Thăng Long
C2426
Author: Đài tưởng niệm Xã Lê Lợi (H Kiến Xương)
C2430
Author: Đông Hải - Quỳnh Phụ
C2445
Author: UBND xã Tân Phong - Vũ Thư
Page 53: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.CÁI BÈ NDN.HAU_MY_TRINH TGG027 106.24838H.CAI LẬY TBA.CAI_LAY TGG001 106.32583H.CAI LẬY NDN.LONG_TRUNG TGG022 106.12107H.CAI LẬY NDN.THANH_BINH TGG023 106.04871H.CAI LẬY NDN.PHU_AN TGG024 106.04852H.CAI LẬY NDN.NHI_QUY TGG025 106.1853H.CAI LẬY NDN.MY_PHUOC_TAY TGG030 106.09757H.CAI LẬY NDN.MY_THANH_NAM TGG033 106.57874H.CHÂU THÀNH NDN.LONG_DINH TGG006 106.24959H.CHÂU THÀNH CND.CHAU_THANH TGG007 106.3473H.CHÂU THÀNH NDN.NGA_TU_LUONG_PHU TGG017 106.34119H.CHÂU THÀNH NDN.VINH_KIM TGG020 106.24409H.CHÂU THÀNH NDN.PHU_PHONG TGG028 106.20708H.CHỢ GẠO CAN.CHO_GAO TGG008 106.38643H.CHỢ GẠO NDN.BINH_NINH TGG032 106.44984H.CHỢ GẠO NDN.DANG_HUNG_PHUOC TGG039 106.45073H.GÒ CÔNG ĐÔNG CAN.GO_CONG_DONG TGG011 106.3382H.GÒ CÔNG ĐÔNG VTL.VAM_LANG TGG012 106.265H.GÒ CÔNG ĐÔNG NDN.TAN_TAY TGG026 106.3395H.GÒ CÔNG ĐÔNG NDN.BINH_DONG TGG036 106.6536H.GÒ CÔNG ĐÔNG NDN.TAN_THANH TGG040 106.761H.GÒ CÔNG ĐÔNG NDN.BINH_AN TGG041 106.7356H.GÒ CÔNG TÂY CND.GO_CONG_TAY TGG009 106.579206323868H.GÒ CÔNG TÂY NDN.LONG_BINH TGG031 106.52229H.GÒ CÔNG TÂY NDN.DONG_SON TGG037 106.67773H.TÂN PHƯỚC CND.TAN_PHUOC TGG014 106.1897H.TÂN PHƯỚC NDN.TAN_HOA_THANH TGG029 106.33814H.TÂN PHƯỚC NDN.HUNG_THANH TGG038 106.7134TP.MỸ THO TBA.MY_THO_2 TGG002 106.36587TP.MỸ THO CXD.TIEN_GIANG TGG003 106.36587TP.MỸ THO NDN.TAN_MY_CHANH TGG016 105.959TP.MỸ THO NDN.BINH_DUC TGG019 106.332977TP.MỸ THO NDN.PHUONG_5 TGG021 106.34616TP.MỸ THO NDN.DAO_THANH TGG034 106.3579TP.MỸ THO NDN.MY_PHONG TGG035 106.3776TX.GÒ CÔNG TBA.GO_CONG TGG010 106.6538TX.GÒ CÔNG CND.GO_CONG_DONG TGG015 106.6736Bá Thước Đài PTTH Bá Thước THA056 105.23566Bỉm Sơn Thi Tran Lam Son-Bim Son (chuyenTHA003 105.891206Bỉm Sơn CNĐ Bỉm Sơn THA022 105.8576Cẩm Thủy Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy THA016 105.3786Cẩm Thủy CNĐ Cẩm Thủy/Nhà Ông Giai THA058 105.46975Đông Sơn Đông Sơn MC THA028 105.7933Hà Trung UBND xã Hà Long-Hà Trung THA004 105.7986Hà Trung CAH Hà Trung THA023 105.841667Hà Trung TT Len - Nga Son THA049 105.8463Hậu Lộc Xã Minh Lộc-Hậu Lộc THA006 105.9498Hậu Lộc CAH Hậu Lộc THA024 105.887222

Page 54: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Hoàng Hoá UBND xã Hoàng Quỳ - Hoàng HoáTHA044 105.8016Hoàng Hóa UBND xã Hoằng Thanh-Hoằng HóTHA008 105.9252Hoàng Hóa CAH Hoàng Hóa THA025 105.846761Lang Chánh TT Lang Chánh THA055 105.24334Mường Lát CAH Mường Lát-TT Mường Lát THA021 104.6Nga Sơn UBND xã Nga Vịnh-Nga Sơn THA005 105.934722Nga Sơn CNĐ Nga Sơn THA037 105.967333Nga Sơn Xã Nga An H. Nga Sơn THA059 106.023778Nghi Sơn KCN Nghi Sơn THA047 105.799167Ngọc Lặc CAH Ngọc Lặc THA054 105.379556Như Thanh Đài TH Như Thanh THA032 105.5778Như Xuân Thôn Đồng Hơn-Xã Xuân Khang- THA012 105.518333Như Xuân CAH Như Xuân THA052 105.4355Nông Cống Xã Công Bình - Nông Cống THA011 105.670611Nông Cống CNĐ Nông Cống THA040 105.657056Nông Cống Viettel Trung Ý THA045 105.68769Quan Hóa Viettel Quan Hóa THA057 105.103417Quan Sơn CAH Quan Sơn THA018 104.946944Quảng Xương UBND xã Quảng Hùng-Quảng Xư THA010 105.8435Quảng Xương CNĐ Quảng Xương THA027 105.7804Quảng Xương TTG Quảng Lĩnh Quảng Xương THA048 105.7977Sầm Sơn Khu điều dưỡng ĐL Sầm Sơn THA002 105.9048Sầm Sơn Quang Tiến THA043 105.899167Sầm Sơn Khách sạn Lê Lợi THA060 105.8992Thạch Thành TT Vân Du-Thạch Thành THA015 105.7372Thạch Thành ĐTH Thạch Thanh THA033 105.6624Thiệu Hóa UBND xã Thiệu Vũ-Thiệu Hóa THA013 105.615833Thiệu Hóa Xã Thiệu Hợp - Thiệu Hóa THA017 105.737778Thiệu Hóa CNĐ Thiệu Hóa THA036 105.68Thọ Xuân UBND xã Xuân Trường, huyện ThTHA039 105.512222Thọ Xuân Viettel TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân THA050 105.405861Thọ Xuân Viettel TT Sao Vàng, H.Thọ Xuân THA051 105.462667Thường Xuân CA TT Thường Xuân THA053 105.348639Tĩnh Gia CAH Tĩnh Gia THA030 105.768453Tĩnh Gia TBA Chợ Kho THA031 105.798944Tĩnh Gia XM Công Thanh - Tân Trường - TĩTHA046 105.662194TP Thanh Hóa ĐL Thanh Hoá THA001 105.772861TP Thanh Hóa KV Sân Bóng đá tỉnh-TP Thanh HóTHA009 105.7711TP Thanh Hóa Nam Ngan THA019 105.7893TP Thanh Hóa Lam Son THA020 105.7808TP Thanh Hóa TBA Thanh Hoá THA026 105.801861TP Thanh Hóa Cao Đẳng Y tế THA029 105.7721TP Thanh Hóa Phú Sơn THA041 105.7561TP Thanh Hóa Ngã ba Đinh Hương THA042 105.7731Triệu Sơn UBND Thọ Tiến-Triệu Sơn THA007 105.513333Triệu Sơn CNĐ Triệu Sơn THA038 105.6057Vĩnh Lộc CAH Vĩnh Lộc THA034 105.618333Yên Định Xã Yên Thịnh-Yên Định THA014 105.569167

Page 55: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Yên Định CNĐ Yen Dinh THA035 105.6475H.BẾN CẦU TBA.BEN CAU TNH005 106.210138888889H.BẾN CẦU NDN.LONG CHU TNH011 106.108333333333H.BẾN CẦU NDN.TT BEN CAU TNH036 106.17199H.CHÂU THÀNH CND.CHAU THANH TNH006 106.03244H.CHÂU THÀNH NDN.SA NGHE TNH012 105.984791666667H.CHÂU THÀNH NDN.THANH DIEN TNH028 106.07828H.CHÂU THÀNH NDN.THAI BINH TNH030 106.06017H.CHÂU THÀNH NDN.PHUOC VINH TNH034 105.930416666667H.CHÂU THÀNH NDN.NINH DIEN TNH037 106.034166666667H.CHÂU THÀNH NDN.HOA HOI TNH039 105.966111111111H.DƯƠNG MINH CHÂCAN.DUONG MINH CHAU TNH007 106.228402777778H.DƯƠNG MINH CHÂNDN.LOC NINH 2 TNH010 106.295208333333H.DƯƠNG MINH CHÂNDN.BAU NANG TNH026 106.173055555556H.DƯƠNG MINH CHÂNDN.CAU KHOI TNH035 106.22339H.DƯƠNG MINH CHÂNDN.TRUONG MIT TNH038 106.26805H.DƯƠNG MINH CHÂNDN.PHUOC MINH TNH045 106.305625H.GÒ DẦU CAN.GO DAU TNH004 106.262638888889H.GÒ DẦU NDN.PHUOC DONG TNH021 106.32731H.GÒ DẦU NDN.BAU DON TNH022 106.31209H.GÒ DẦU NDN.THANH DUC TNH023 106.21021H.GÒ DẦU NDN.PHUOC THANH TNH044 106.301111111111H.HÒA THÀNH CAN.HOA THANH TNH008 106.126527777778H.HÒA THẠNH NDN.TRUONG DONG TNH013 106.16254H.HÒA THẠNH NDN.LONG THANH TRUNG TNH024 106.13039H.HÒA THẠNH NDN.TRUONG HOA TNH025 106.16262H.TÂN BIÊN NDN.MO CONG TNH009 106.02803H.TÂN BIÊN NDN.TAN BIEN TNH017 106.00585H.TÂN BIÊN NDN.XA MAT TNH018 105.982083333333H.TÂN BIÊN NDN.TAN BINH-TAN BIEN TNH042 105.987083333333H.TÂN BIÊN NDN.HOA HIEP TNH043 105.905486111111H.TÂN CHÂU NDN.TAN CHAU TNH014 106.1617H.TÂN CHÂU NDN.TAN DONG TNH015 106.21984H.TÂN CHÂU NDN.TAN HUNG TNH016 106.17336H.TÂN CHÂU NDN.SUOI DAY TNH032 106.252708333333H.TÂN CHÂU NDN.TAN HA TNH040 106.187361111111H.TÂN CHÂU NDN.TAN HOI TNH041 106.194305555556H.TRẢNG BÀNG CAN.TRANG BANG TNH003 106.36168H.TRẢNG BÀNG NDN.LOC HUNG TNH019 106.384166666667H.TRẢNG BÀNG NDN.GIA BINH TNH020 106.32485H.TRẢNG BÀNG NDN.PHUOC CHI TNH033 106.231805555556H.TRẢNG BÀNG CND.TRANG BANG TNH046 106.387569444444TX.TÂY NINH TBA.TAY NINH TNH001 106.12218TX.TÂY NINH DLC.TAY NINH TNH002 106.1021TX.TÂY NINH NDN.HIEP NINH TNH027 106.11701TX.TÂY NINH NDN.PHUONG 1 TNH029 106.0826TX.TÂY NINH NDN.TAN BINH TNH031 106.12544Đại Từ Xom 8 Xa Ha Thuong - Dai Tu TNN003 105.69858

Page 56: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Đại Từ UBND huyện Đại Từ TNN023 105.637181Đại Từ Viettel xã Yên Lãng -Đại Từ TNN029 105.51628333Đại Từ Viettel Hồ Núi Cốc TNN030 105.70258333Định Hoá CAH Định Hóa TNN022 105.640833Đồng Hỷ Xã Văn Hán-Đồng Hỷ TNN007 105.934056Đồng Hỷ Chùa Hang, Dong Hy TNN013 105.8461Đồng Hỷ Viettel TT Trại Cau - Đồng Hỷ TNN027 105.94721Đồng Hỷ Viettel TT Sông Cầu - Đồng Hỷ TNN031 105.856417Phổ Yên CA Phổ Yên TNN015 105.871861Phổ Yên Xã Trung Thành - Phổ Yên TNN028 105.87651667Phú Bình nhà ông Hạp xã Úc Kỳ - Phú Bình TNN002 105.945083Phú Bình CNĐ Phú Bình TNN016 105.9775Phú Lương UBND Xã Yên Đổ-Phú Lương TNN011 105.70758333Phú Lương CAH Phú Lương TNN017 105.709639Phú Lương Giang Tiên TNN019 105.7391Phú Lương TBA 110kV Đán TNN021 105.81638Sông Công CNĐ Sông Công TNN014 105.83391667Sông Công P.Cải Đan - TX Sông Công TNN032 105.86609Sông Công Viettel Bình Sơn - TX Sông Công TNN033 105.81056667TP Thái Nguyên Xóm lai Thanh - xã Phúc trìu -TP TNN004 105.757TP Thái Nguyên Đại Học Nông Lâm -TP Thái Nguy TNN005 105.81007TP Thái Nguyên Tổ 14A - xã Phúc Hà - TP Thái Ng TNN006 105.776TP Thái Nguyên CNĐ Thành phố Thái Nguyên TNN008 105.8431TP Thái Nguyên CNĐ Gang Thép TNN012 105.86704TP Thái Nguyên TBA 220KV Thái Nguyên TNN018 105.8133TP Thái Nguyên UBND P.Túc Duyên (TP. Thái NguTNN024 105.8515TP Thái Nguyên Viettel P Lưu Xã -Tp Thái Nguyên TNN025 105.8492TP Thái Nguyên Viettel Lương Sơn TP. Thái NguyêTNN026 105.87711667TP Thái Nguyên NM luyện Cốc Cty Gang Thép TháTNN034 105.87414Võ Nhai Xã La Hiên-Võ Nhai TNN009 105.93288333Võ Nhai Xóm Đồng Ruộng, xã Tràng Xá - VTNN010 106.06971667Võ Nhai CAH Võ Nhai TNN020 106.076417Chiêm Hóa Vinh Quang-Chiêm Hóa TQG022 105.312973055556H.Chiêm Hoá Cột Vietel h.Chiêm Hoá - Tuyên Qu TQG004 105.270750555556H.Chiêm Hóa Thôn 6 Đầm Hồng - Ngọc Hội - Chi TQG016 105.3342H.Chiêm Hóa UBND xã Tân Mỹ - Tân Mỹ - ChiêmTQG017 104.98831H.Chiêm Hóa Yên Nguyên-Chiêm Hóa TQG023 105.17511H.Hàm Yên Lâm Trường bộ, Tân Phong, Đức NiTQG008 105.13325H.Hàm yên Minh Hương-Hàm yên TQG025 105.121448333333H.Na Hang Xã Yên Hoa - Na Hang TQG026 105.479134722222H.Sơn Dương CNĐ Sơn Dương - Tuyên Quang TQG003 105.40298H.Sơn Dương TanTrao_SonDuong TQG010 105.446612777778H.Sơn Dương Thôn Đồng Bèn 2 - Thượng Ấm - S TQG012 105.330198055556H.Sơn Dương Sơn Nam-Sơn Dương TQG019 105.457918333333H.Tân Yên TBA35kV Hàm Yên, Huyện Tân YêTQG007 105.03646H.Yên Sơn Công ty thi công cầu đường và vận t TQG002 105.1599H.Yên Sơn Cạnh BTS Viettel, Xã Phú Lâm, huyTQG006 105.132507777778H.Yên Sơn Cạnh BTS Viettel, Xã Đội Cấn, huy TQG009 105.22881

Page 57: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.Yên Sơn CNĐ Yên Sơn - An Tường - Yên SơTQG011 105.2149Hàm Yên Thôn 31 - Thái Sơn - Hàm Yên TQG014 105.08678Hàm Yên UBND xã Yên Phú - Yên Phú - HàmTQG015 105.210993611111Na Hang Thượng Lâm-Na Hang TQG021 105.299346388889Na Hang CNĐ Na Hang - Tuyên Quang TQG005 105.3811Tx Tuyên Quang ĐL Tuyên Quang TQG001 105.21339Yên Sơn UBND xã Lực Hành - Lực Hành - YTQG013 105.334246388889Yên Sơn Trung Sơn-Yên Sơn TQG024 105.428259722222Huyện A Lưới NDN.TT A LUOI HUE025 107.23121Huyện A Lưới NDN.XA HONG VAN A LUOI HUE035 107.135416666667Huyện A Lưới NDN.XA HUONG LAM A LUOI HUE036 107.3375Huyện Hương Thủy CND.PHU BAI HUE004 107.68243Huyện Hương Thủy NMD. HUE HUE013 107.613698Huyện Hương Thủy NDN.NUI VUNG HUE020 107.586778888889Huyện Hương Thủy NDN.XA THUY THANH HUE023 107.62596Huyện Hương Thủy NDN.THUY CHAU HUE028 107.65215Huyện Hương Trà TBA.110KV HUE 2 HUE003 107.5389Huyện Hương Trà TNG.TU HA HUE007 107.471396Huyện Hương Trà NDN.XA BINH DIEN HUE022 107.49937Huyện Hương Trà NDN.XA HUONG AN HUE032 107.5235Huyện Nam Đông NDN.KHE TRE NAM DONG HUE015 107.7197Huyện Nam Đông NDN.XA HUONG HUU HUE037 107.651111111111Huyện Phong Điền TBA.35KV PHO TRACH HUE009 107.3718Huyện Phong Điền NDN.BEN CUI PHONG XUAN HUE026 107.38264Huyện Phong Điền NDN.DIEN LOC HUE027 107.410654166667Huyện Phong Điền NDN.QUANG LOI HUE033 107.44722Huyện Phong Điền NDN.XA P MY PHONG DIEN HUE034 107.314538055556Huyện Phú Lộc TBA.35KV PHU LOC HUE006 107.8558Huyện Phú Lộc NDN.CANG CHAN MAY HUE018 108.003888888889Huyện Phú Lộc NDN.LOC THUY PHU LOC HUE019 107.95431Huyện Phú Lộc NDN.XA LOC SON HUE024 107.74017Huyện Phú Lộc NDN.DEO PHU GIA HUE029 108.03329Huyện Phú Lộc NDN.LOC DIEN HUE030 107.78556Huyện Phú Lộc NDN.VINH GIANG PHU LOC HUE038 107.868352222222Huyện Phú Lộc NDN.XUAN LOC PHU LOC HUE039 107.6976025Huyện Phú Vang TBA.35KV PHU THUONG HUE002 107.61145Huyện Phú Vang CND.TAN MY HUE008 107.63614Huyện Phú Vang NDN.VINH THANH HUE017 107.781666666667Huyện Phú Vang NDN.PHU DUONG PHU VANG HUE040 107.59853Huyện Quảng Điền CND. QUANG DIEN HUE016 107.5069TP Huế DLC.HUE HUE001 107.59151TP Huế TD.DON MANG CA HUE005 107.5767TP Huế NDN.99 VAN XUAN HUE010 107.56286TP Huế NDN.65 CHI LANG HUE011 107.5893TP Huế NDN.09 PHAN VAN TRUONG HUE012 107.60003TP Huế NDN.34 DIEN BIEN PHU HUE014 107.5817TP Huế NDN.P HUONG SO HUE021 107.5535TP Huế NDN THUY BIEU HUE031 107.553531666667

Page 58: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TP Huế NDN.97 HOANG DIEU HUE041 107.5756TP Huế NDN.BUU DIEN HUE HUE042 107.59001TP Huế NDN.DANG HUY TRU HUE043 107.5616TP Huế NDN.NGUYEN PHONG SAC HUE044 107.60188CÀNG LONG VTL.CANG_LONG TVH006 106.15982CÀNG LONG NDN.PHUONG_THANH TVH021 106.2495CÀNG LONG NDN.TAN_AN TVH022 106.15982CÀNG LONG NDN.NHI_LONG TVH037 106.26672CẦU KÈ CND.CAU_KE TVH007 106.2657CẦU KÈ NDN.PHONG_THANH TVH017 106.12371CẦU KÈ NDN.CAU_KE TVH026 106.0617CẦU KÈ NDN.AN_PHU_TAN TVH027 106.40905CẦU NGANG CND.CAU_NGANG TVH004 106.45194CẦU NGANG VTL.MY_LONG TVH014 106.5074CẦU NGANG NDN.NHI_TRUONG TVH023 106.5074CẦU NGANG NDN.VINH_KIM TVH025 106.44818CẦU NGANG NDN.HIEP_MY TVH031 106.26005CẦU NGANG NDN.KIM_HOA TVH032 106.40904CHÂU THÀNH TBA.TRA_VINH TVH002 106.3476CHÂU THÀNH NDN.HOA_THUAN TVH016 106.35976CHÂU THÀNH NDN.SONG_LOC TVH029 106.26507CHÂU THÀNH NDN.PHUOC_HAO TVH030 106.39584CHÂU THÀNH NDN.MY_CHANH TVH035 106.43205DUYÊN HẢI TBA.DUYEN_HAI TVH003 106.42728DUYÊN HẢI VTL.DUYEN_HAI TVH009 106.3093DUYÊN HẢI NDN.BA_DONG TVH013 106.5599DUYÊN HẢI NDN.DONG_HAI TVH018 106.19164DUYÊN HẢI NDN.LONG_HUU TVH033 106.50533DUYÊN HẢI NDN.HIEP_THANH TVH036 106.50457TIỂU CẦN CND.TIEU_CAN TVH005 106.19134TIỂU CẦN VTL.CAU_QUAN TVH008 106.12891TIỂU CẦN NDN.TAN_HUNG TVH020 106.20422TIỂU CẦN NDN.TAP_NGAI TVH034 106.26629TP.TRÀ VINH CAN.TRA_VINH TVH001 106.339016666667TP.TRÀ VINH NDN.LONG_DUC TVH010 106.35963TP.TRÀ VINH NDN.LUONG_HOA TVH012 106.30942TP.TRÀ VINH NDN.PHUONG_9 TVH024 106.34173TRÀ CÚ VTL.PHUOC_HUNG TVH011 106.26478TRÀ CÚ VTL.TRA_CU TVH015 106.12371TRÀ CÚ NDN.DAI_AN TVH019 106.30307TRÀ CÚ NDN.TAP_SON TVH028 106.25633BÌNH TÂN VTL.TAN_LUOC VLG014 105.99462H.BÌNH MINH TBA.BINH_MINH VLG006 105.84159H.BÌNH MINH CND.BINH_MINH VLG016 105.8224H.BÌNH MINH TDN.NGUYEN_VAN_THANH VLG019 105.82643H.BÌNH MINH NDN.THANH_DONG VLG033 105.7576H.LONG HỒ NDN.LOC_HOA ( BDN.LOC_HVLG003 105.92176H.LONG HỒ CND.LONG_HO VLG010 105.95914

Page 59: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

H.LONG HỒ NDN.LONG_AN VLG013 106.02454H.LONG HỒ NDN.HOA_PHU VLG034 105.9349H.LONG HỒ NDN.BINH_HOA_PHUOC VLG036 106.05022H.MANG THÍT NDN.CAI_NHUM VLG026 106.11132H.MANG THÍT NDN.AN_PHUOC VLG030 106.09848H.MANG THÍT CND.MANG_THIT VLG009 105.91619H.MANG THÍT NDN.MY_AN VLG040 105.82637H.TAM BÌNH CAN.TAM_BINH VLG007 105.9434H.TAM BÌNH NDN.PHU_THINH VLG012 105.8915H.TAM BÌNH NDN.MY_LOC VLG027 105.96223H.TAM BÌNH NDN.TAN_PHU VLG038 105.86149H.TAM BÌNH NDN.HOA_THANH VLG039 106.0709H.TAM BÌNH NDN.LONG_PHU VLG041 105.9214H.TAM BÌNH NDN.LOAN_MY VLG044 106.20065H.TRÀ ÔN CND.TRA_ON VLG005 105.92563H.TRÀ ÔN VTL.HUU_THANH VLG017 106.0245H.TRÀ ÔN NDN.VINH_XUAN VLG025 106.01549H.TRÀ ÔN NDN.TRA_SON-HUU_THANHVLG029 106.02179H.TRÀ ÔN NDN.HOA_BINH VLG043 106.10862H.VŨNG LIÊM NDN.TRUNG_CHANH VLG004 105.95307H.VŨNG LIÊM TBA.VUNG_LIEM VLG008 105.99748H.VŨNG LIÊM NDN.HIEU_NHON VLG028 105.99881H.VŨNG LIÊM CND.VUNG_LIEM VLG032 106.18752H.VŨNG LIÊM NDN.TRUNG_NGAI VLG035 106.1992H.VŨNG LIÊM NDN.QUOI_THIEN VLG037 106.01549H.VŨNG LIÊM NDN.TRUNG_HIEU VLG042 106.1528TP.VĨNH LONG DDZ.VINH_LONG VLG001 105.95317TP.VĨNH LONG NDN.PHO_CO_DIEU (CAN.VI VLG002 105.9657TP.VĨNH LONG CXD.VINH_LONG VLG011 105.9566TP.VĨNH LONG NDN.TAN_NGAI VLG015 105.9172TP.VĨNH LONG DLC.VINH_LONG VLG018 105.9718TP.VĨNH LONG NDN.TAN_HANH VLG020 106.12619TP.VĨNH LONG VTL.THANH_DUC VLG021 106.09848TP.VĨNH LONG NDN.TAN_QUOI_DONG VLG022 105.9318TP.VĨNH LONG NDN.PHUONG_2 VLG023 105.95914TP.VĨNH LONG NDN.PHUONG_4 VLG024 105.98527TP.VĨNH LONG NDH.VINH_LONG VLG031 105.95307TP.VĨNH LONG NDN.LE_THAI_TO VLG045 105.96477TP.VĨNH LONG NDN.PHUONG_5 VLG046 105.98764Bình Xuyên CNĐ Bình Xuyên VPC016 105.6318Bình Xuyên Khu CN Bình Xuyên VPC024 105.664019Bình Xuyên KCN Bá Thiện VPC032 105.666028Lập Thạch Lãng Công-Lập Thạch VPC007 105.3781Lập Thạch Bắc Bình-Lập Thạch VPC008 105.51576Lập Thạch TBA 110 Lập Thạch VPC014 105.461111Lập Thạch Viettel Văn Quán - Lập Thạch VPC029 105.45717Mê Linh Trường cấp 3 Tiến Thịnh - Tiến T VPC002 105.642889Mê Linh CND Me Linh-Dai Thinh VPC033 105.728694

Page 60: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

Phúc Yên TBA 110KV Phúc Yên VPC017 105.70668Phúc Yên KS Xuân Hoà VPC019 105.729331Phúc Yên Siêu thị Tuấn Tài - TX Phúc Yên VPC025 105.708111Phúc Yên Viettel KDL Đại Lải - Phúc Yên VPC026 105.709Tam Đảo Xã Đồng Tĩnh - Tam Đảo VPC011 105.5278Tam Đảo TT Tam Đảo VPC013 105.642Tam Đảo CNĐ Tam Đảo VPC030 105.616694Tam Dương kim long-tam duong VPC009 105.609639Tam Dương CNĐ Tam Dương VPC020 105.544TP Vĩnh Yên Sở Bưu Chính VPC012 105.613944TP Vĩnh Yên CNĐ Vĩnh Yên VPC022 105.5964TP Vĩnh Yên ĐL Vĩnh Phúc VPC001 105.5985Vĩnh Tường Kim Xá-Vĩnh Tường VPC006 105.507556Vĩnh Tường CNĐ Vĩnh Tường VPC023 105.489819Vĩnh Tường Xã Bình Dương, Vĩnh Tường VPC028 105.529183Yên Lạc Hồng Châu-Yên Lạc VPC003 105.573667Yên Lạc Đồng Cương-Yên Lạc VPC004 105.57825Yên Lạc Ngu kien-yen lac VPC005 105.533778Yên Lạc Nguyệt Đức-Yên Lạc VPC010 105.614667Yên Lạc CNĐ Yên Lạc VPC015 105.572325H.CHÂU ĐỨC CND.CHAU DUC VTU007 107.24091H.CHÂU ĐỨC NDN.KIM LONG VTU017 107.248H.CHÂU ĐỨC NDN.SUOI NGHE VTU024 107.22695H.CHÂU ĐỨC NDN.LANG LON VTU027 107.169444444444H.CHÂU ĐỨC NDN.XA BANG VTU032 107.083680555556H.CHÂU ĐỨC NDN.XUAN SON VTU035 107.328H.ĐẤT ĐỎ NDN.TT DAT DO VTU012 107.259166666667H.ĐẤT ĐỎ TBA.LONG DAT VTU019 107.293333333333H.ĐẤT ĐỎ NDN.PHUOC LONG THO VTU036 107.3158H.ĐẤT ĐỎ NDN.LANG DAI VTU043 107.3519H.LONG ĐIỀN BQL.LO VOI VTU005 107.215138888889H.LONG ĐIỀN VTL.LONG DIEN VTU023 107.210763888889H.LONG ĐIỀN NDN.PHUOC TINH VTU037 107.18716H.LONG ĐIỀN NDN.LONG HAI VTU038 107.23634H.TÂN THÀNH TBA.PHU MY VTU004 107.04142H.TÂN THÀNH CAN.TAN THANH VTU011 107.053680555556H.TÂN THÀNH VTL.PHUOC TAN VTU014 107.082291666667H.TÂN THÀNH NDN.MY XUAN VTU025 107.04759H.TÂN THÀNH NDN.HAC DICH VTU026 107.123H.TÂN THÀNH NDN.CHAU PHA VTU042 107.157986111111H.XUYÊN MỘC NDN.BINH CHAU VTU008 107.56089H.XUYÊN MỘC NDN.XUYEN MOC VTU009 107.408819444444H.XUYÊN MỘC TBA.HOA BINH VTU013 107.37204H.XUYÊN MỘC NDN.BAU LAM VTU018 107.38968H.XUYÊN MỘC NDN.HOA HOI VTU020 107.43733H.XUYÊN MỘC NDN.BUNG RIENG VTU039 107.481H.XUYÊN MỘC NDN.HOA HIEP VTU040 107.5002H.XUYÊN MỘC NDN.HO COC VTU041 107.470486111111

Page 61: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

TP.VŨNG TÀU DLC.VUNG TAU VTU001 107.07625TP.VŨNG TÀU PXD.VUNG TAU VTU002 107.08681TP.VŨNG TÀU TBA.THANG TAM VTU006 107.09741TP.VŨNG TÀU TBA.DONG XUYEN VTU016 107.1148TP.VŨNG TÀU NDN.HOANG HOA THAM VTU021 107.08729TP.VŨNG TÀU NDN.LE LOI VTU022 107.07556TP.VŨNG TÀU NDN.F10_18 TANG VTU028 107.113611111111TP.VŨNG TÀU NDN.NGA 5 LHP VTU029 107.08689TP.VŨNG TÀU NDN.F12 PHUOC CO VTU030 107.17118TP.VŨNG TÀU NDN.F12 EO ONG TU VTU031 107.1571TP.VŨNG TÀU NDN.LONG SON VTU033 107.09597TX.BÀ RỊA CND.BA RIA VTU003 107.17117TX.BÀ RỊA UBX.LONG PHUOC VTU015 107.224TX.BÀ RỊA NDN.LONG TOAN VTU034 107.1917H. Trạm Tấu CA huyện Trạm Tấu - TT Trạm Tấu YBI017 104.379588333333H. Trấn Yên CNĐ Trấn Yên, TT.Cổ Phúc (Đường SYBI004 104.829090555556H..Trấn Yên Xã Việt Hồng-Trấn Yên YBI021 104.852126388889H.Lục Yên CNĐ Lục Yên - Yên Bái YBI006 104.76513H.Lục Yên Xã Khánh Hòa-Lục Yên YBI020 104.65536H.Lục Yên Xã Phúc Lợi-Lục Yên (Km 46 QL70YBI025 104.71849H.Mù Cang Chải CA huyện Mù Cang Chải YBI018 104.17272H.Mù Cang Chải Xã Púng Luông (ngã 3 Kim) -H.Mù YBI026 104.1880474H.Nghĩa Lộ CA Nghĩa Lộ YBI002 104.511428888889H.Trấn Yên Văn Tiến - Trấn Yên (khu CN phía nYBI012 104.76789H.Trấn Yên Đài PTTH Hưng Khánh - Trấn Yên YBI013 104.767837777778H.Trấn Yên Khu ga hóp thôn 2 - Báo Đáp - Trấn YBI014 104.76314H.Văn Chấn CA Văn Chấn, Huyện Văn Chấn YBI008 104.587425833333H.Văn Chấn Thị tứ Ba Khe - Cát Thịnh - Văn Ch YBI016 104.737032222222H.Văn Chấn Xã Tú Lệ-Văn Chấn YBI024 104.319263333333H.Văn Yên CA Văn Yên, TT.Mậu A, H.Văn Yên YBI005 104.6899325H.Văn Yên Khu Gốc Mít - thôn Tân Minh (thị tứYBI015 104.5865H.Văn Yên Xã An Thịnh-Văn Yên YBI022 104.65261H.Văn Yên Xã Lâm Giang-Văn Yên YBI023 104.4727204H.Yên Bình TBA220kV Yên Bái, TT Yên Bình YBI007 104.97215H.Yên Bình Xã Vĩnh Kiên (cạnh TT Thác Bà) - YBI009 105.037509722222H.Yên Bình PXTN - Xã Đại Đồng - Yên Bình YBI010 104.941180555556H.Yên Bình Xã Cẩm Ân-(Km19-QL70)-Yên BìnYBI028 104.86029H.Yên Bình Đại Minh - Yên Bình YBI027 105.073653333333Tp Yên Bái ĐL Yên Bái YBI001 104.903693Tp Yên Bái Trạm 35Kv Âu Lâu YBI003 104.869864444444TP Yên Bái CA tỉnh Yên Bái - TP Yên Bái YBI011 104.894722777778

Page 62: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

PHỤ LỤC SỐ 6. DANH SÁCH BTS HIỆN CÓ

Bảng 1. Danh sách BTS hiện có tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2011Vĩ độ

Ghi Chú

Tổng số BTS hiện có: 2871Tổng số BTS hiện có chia sẻ vị trí với các Node B: 2023

(6) (7) (8)

10.7692 £10.27849 £10.55836 R AGG101710.62589 R AGG102710.71289 R AGG101110.43982 R AGG101310.84568 R AGG202810.45714 £10.54953 £10.55093 R AGG103510.5049 R AGG101810.33546 £10.25919 £10.59709 R AGG100710.4548 R AGG102010.73514 £10.356487 R AGG103210.35552 R AGG101610.73744 R AGG100910.62951 R AGG101010.5222 R AGG101210.25919 R AGG102210.49158 R AGG103310.42567 R AGG103410.5222 £10.7692 R AGG100810.38244 R AGG102510.33546 R AGG101410.36701 R AGG100110.40112 R AGG103010.37789 R AGG100210.37703 R AGG100410.461002 £10.70317 R AGG100510.46041 R AGG1015

Chia sẻ với Node B tại thời điểm

chính thức cung cấp dịch vụ

Chia sẻ với Node B tại thời điểm ba (03) năm kể

từ thời điểm cấp phép 3G

Page 63: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.68996 R AGG100610.39213 R AGG100310.7987 R AGG102110.4599 R AGG101910.7692 £11.06438 R BDG208711.31762 R BDG100811.15086 R BDG100711.237728 R BDG100911.12953 R BDG204811.07795 R BDG203611.2311 R BDG205011.14667 R BDG101010.922916666667 £11.161388888889 £11.06454 £11.317569444444 £11.16142 R BDG100611.44719 R BDG205111.105555555556 £11.31172 R BDG203010.9869 £10.899513888889 £10.89951 R BDG102010.93614 R BDG102110.90933 R BDG102211.031388888889 £11.29111111 £10.95929 £11.35596 R BDG204911.24248 R BDG202111.21147 R BDG101111.07137 R BDG205211.31177 £11.0592 R BDG206511.0391 R BDG101211.0171 R BDG206311.24154 £11.10551 R BDG101411.039097222222 £10.94439 £10.90928 £10.96527 R BDG100110.9672 R BDG101510.90531 R BDG102910.95929 R BDG101610.98935 R BDG101710.92768 R BDG1018

Page 64: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.92294 R BDG101911.139444444444 £11.01292 R BDG100210.99004 R BDG100311.0269 R BDG100410.99063 R BDG100511.03146 R BDG102810.88065 R BDG102421.28572 £21.2303 £21.4428 R BGG100421.3641 R BGG101521.2927 R BGG100521.342480555556 £21.2946 R BGG100321.442930555556 £21.198730555556 £21.389669444444 £21.3728 £21.4503 £21.435380555556 £21.2626 £21.31663 R BGG204621.272811111111 £21.2946 £21.2927 £21.268161111111 £21.310583 £21.354278 £21.364111111111 £21.4442 R BGG100621.28574 R BGG100121.2681 R BGG100221.3167 £21.22915 R BGG100721.30113056 R BGG100821.1987 R BGG100921.2436 R BGG101021.301130555556 £21.352680555556 £21.337056 £14.119814444444 £13.8891 R BDH101213.968546944444 £14.02986 £14.36029 R BDH100813.8891 £13.76417 £

Page 65: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

14.4398 R BDH100614.557 R BDH100714.29646 £13.774029722222 £13.95823 R BDH101114.074928333333 £14.18252 R BDH101814.29646 R BDH100914.1825 £13.95795 £13.93104 £13.91097 R BDH101013.900761388889 £13.764408333333 £14.416253333333 £13.83334 R BDH101314.2173 £14.13792 £13.77197 R BDH100113.78032 R BDH100213.78971 R BDH101613.75244 R BDH102013.76686 R BDH101913.77635 R BDH100513.78913 R BDH100313.73969 R BDH100413.77391 R BDH101513.83333 £13.76444 R BDH101422.24987 £21.88376 £21.98688 £22.033241388889 £22.10628 £22.12971 £22.27289 £22.331631388889 £22.2727 R BKN100621.8881 R BKN100721.986347 R BKN200122.357404722222 £21.986347 R BKN200422.2401 £22.442326388889 £22.16619 R BKN100222.608549 R BKN202222.41821 £22.14716 £

Page 66: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

22.60957 £9.03253 R BLU10249.15124 R BLU20249.10095 R BLU20019.13864 R BLU20269.24417 £9.19692 R BLU10169.2539 R BLU10179.22297 R BLU10209.29404 R BLU20209.29836 £9.26542 R BLU10139.25395 £9.34965 R BLU20219.56409 R BLU10109.48817 R BLU10119.26544 £9.58719 R BLU10129.30272 £9.36269 R BLU20199.30595 R BLU10089.37821 R BLU10099.4295 R BLU10239.35679 R BLU20229.39285 R BLU10149.34927 £9.34417 R BLU10159.16809 R BLU20239.29951 R BLU10019.24412 R BLU10029.29845 R BLU10039.28313 R BLU10049.27781 R BLU10059.3025 R BLU20109.28488 R BLU10069.25632 R BLU100721.05927 R BNH103021.08335 R BNH202421.063 R BNH102021.0283 R BNH102120.99018 R BNH202221.04211 R BNH206021.201316 £21.12586 R BNH100821.09484 R BNH202321.1841 R BNH101021.16105 R BNH100921.0365 R BNH1015

Page 67: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.02329 R BNH101621.00472 R BNH102521.11423 £21.0641 R BNH101721.06546 R BNH101821.14561 R BNH102921.11957 R BNH1011

21.1375R BNH1012

21.09604 R BNH202121.17436 R BNH100421.1633 R BNH100521.20131 R BNH100621.18606 R BNH100121.19722 R BNH102221.17455 R BNH100221.11496 R BNH101421.11467 R BNH101321.14538 R BNH201321.24783 R BNH203321.19955 R BNH102321.1918 R BNH100721.2002 R BNH100311.8127 R BPC101011.74468 £11.91151 R BPC202211.67957 R BPC101111.91173 £11.5207 R BPC100311.9251 £11.47515 £11.65797 R BPC202711.805833333333 £11.72948 R BPC200211.8127 £11.67957 £11.64185 £11.37137 R BPC101411.51702 R BPC101511.47515 R BPC101611.955 R BPC100911.4887 R BPC101711.45027 R BPC100411.4297 £11.40478 R BPC201311.8831 £11.95518 £11.5511 R BPC1013

Page 68: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

11.74164 £11.83173 R BPC100711.88215 R BPC100811.37173 £11.51702 £11.64185 R BPC101211.70772 R BPC202011.5286 R BPC100111.54072 R BPC101811.5195 R BPC100211.84805 R BPC100511.80583 R BPC100611.880347222222 £10.04671 R BTE101010.1392 R BTE101110.07548 R BTE10129.99001 R BTE10139.98863 £10.02165 R BTE101410.2591 £10.12253 £10.221 R BTE102510.2344 R BTE100910.186646 £10.07341 £10.27073 R BTE100410.29635 R BTE200110.27673 R BTE200210.28999 R BTE201110.30792 R BTE101810.2669 £10.19636 R BTE200810.02165 £10.1547 R BTE102010.16689 R BTE202010.20247 R BTE100710.23298 R BTE100810.280193 £10.0155 R BTE101710.20162 £10.0671 R BTE100610.20283 R BTE200910.19425 £10.044284 £10.236333333333 £10.2643 R BTE100110.2358 R BTE100210.23567 R BTE1003

Page 69: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.654305555556 £11.227222222222 £11.184930555556 R BTN101411.21881 R BTN101511.46375 £11.185 R BTN102011.07343 R BTN205910.82384 R BTN102211.1588 £10.83978 R BTN102310.65434 R BTN100810.75598 R BTN102410.65874 R BTN103511.07505 R BTN103011.19019 R BTN101310.98554 R BTN101911.11898 R BTN103110.96955 R BTN101611.15214 £10.97778 £10.95715 £10.76461 R BTN101810.91129 R BTN204610.84157 R BTN101710.71679 R BTN201910.96231 R BTN204511.26008 £11.15098 R BTN102111.15428 R BTN101210.85333333 £11.17848 R BTN100910.80982 £11.312 R BTN101011.1932 R BTN101111.2334 R BTN202411.255625 £10.68404 R BTN100710.94822 R BTN100110.93172 R BTN100210.93906 R BTN103310.93047 R BTN100310.92925 R BTN100410.95715 R BTN100511.07333333 £10.76481 £11.08638889 £10.91912 R BTN100622.787324722222 £

Page 70: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

22.99131 £22.834936 R CBG201022.76748 £22.53169 £22.731113333333 £22.6588 £22.6857 £22.78212 £22.94939 £22.650139722222 £22.650205 R CBG201422.832692777778 £22.89963 £22.684968055556 £22.7874 R CBG100522.8326 R CBG100922.93702252 £22.76763 R CBG201922.63379 £22.64918 £22.671894 R CBG201822.491288055556 £22.42782 £22.732733 R CBG200422.762019166667 £22.66081 R CBG100122.685 R CBG100222.8591 £22.877 £8.86651 £9.17971 £9.10867 R CMU10289.0374 R CMU10109.03782 R CMU10118.99793 R CMU10248.83429 R CMU10278.89334 R CMU10128.87973 £8.96745 R CMU10259.20714 £9.372758 £8.84941 R CMU10138.8029 R CMU20178.6901 £8.85782 R CMU10338.91372 R CMU20169.169005 £9.38968 £

Page 71: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

9.39896 R CMU10308.83953 £9.18645 £9.32207 £9.106782 £9.17886 R CMU20189.24524 R CMU10079.19824 £8.9443 £9.06179 £8.60756 £9.28145 £8.91527 £9.16404 R CMU10029.15995 R CMU10019.20714 R CMU10039.17971 R CMU10049.201469 R CMU10059.18645 R CMU10069.16915 R CMU10318.96745 £9.19723 R CMU201510.03685 £10.036494 £10.04412 £10.21678 R CTO101910.20954 R CTO102010.09516 R CTO201910.0935 R CTO102410.07911 R CTO204810.00943 R CTO102510.07049 £10.0316049 R CTO102610.03566 R CTO102710.0298 £9.98113 R CTO201510.02252 R CTO203910.02499 R CTO10289.998216 £10.15804 R CTO102110.16856 R CTO102210.17428 R CTO102310.05123 R CTO101210.0789 R CTO101310.06056 R CTO100510.07884 R CTO10159.98917 R CTO10169.99754 R CTO1017

Page 72: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.01632 R CTO101810.03867 R CTO100110.0995 R CTO101110.01812 R CTO100210.0298 R CTO100610.037 R CTO100310.0482 R CTO100410.080088 £10.03395 R CTO103510.04412 R CTO10149.99553 R CTO100710.04575 R CTO205410.0342 R CTO200710.063241 £10.12263 R CTO100810.05399 R CTO201710.16795 R CTO100910.08768 R CTO101015.9732 R DNG102816.12951 £16.06244 R DNG103115.98521 R DNG103016.00766 R DNG102616.02103 R DNG102716.01259 R DNG207716.03631 R DNG103416.10114 R DNG1023

16.076893055556 £16.0704 R DNG100816.05763 R DNG100316.08437 R DNG100216.07405 R DNG101116.0373 R DNG100416.0657 R DNG100616.0521 R DNG100515.98527 £16.0647 R DNG100716.0574 R DNG102516.0765 R DNG102216.19271 R DNG1021

16.07035 £16.07538 R DNG102416.07639 £16.03959 R DNG101816.00185 R DNG101916.01932 R DNG102016.06648 R DNG1015

Page 73: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

16.09989 R DNG102916.07586 R DNG101616.05554 R DNG101416.11676 R DNG101716.08736 R DNG104116.05984 R DNG101316.0703 R DNG100916.0651 R DNG101016.0777 R DNG101212.32097 £12.14814 £

12.58444 R DNO100112.45854 £12.402807222222 £12.074004722222 £12.494193333333 £11.88847 £11.91097 £12.646728888889 £11.869416388889 £11.97792306 R DNO100212.45672 £11.91038 £12.39146 £12.23701 £11.977923055556 £12.211069166667 £11.99285 R DNO100312.4472 £12.03121 R DNO100412.67958 R DLK100112.951666666667 £12.82341 R DLK101312.940731388889 £13.208883333333 £13.36605167 R DLK100713.366051666667 £12.8122 £12.80365 £12.715094722222 £13.07193 £13.196918055556 £12.803333333333 £12.6225 R DLK101112.54527778 R DLK101212.543538333333 £12.75 £12.54222 £

Page 74: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

12.91375 R DLK100813.10167 £12.81472 R DLK100912.992006666667 £13.068648333333 £12.9525 £12.71014 R DLK101012.70798 £12.72 £12.40903 £12.283 £12.505 £12.768146388889 £12.69549 R DLK100212.698683333333 £12.642777777778 £12.68229 R DLK100312.63321167 R DLK100412.73451111 R DLK100512.68343 R DLK100622.04247 R DBN100421.65394 R DBN200621.75628 £21.226136388889 £21.12779 R DBN200521.56093 R DBN200421.22604 R DBN200321.32741 £21.8065 £21.50915 R DBN202521.36188 R DBN100721.39252 £21.52155 R DBN100521.31749 £21.40019 R DBN100221.387826944444 R DBN100121.31749 R DBN100621.39252 R DBN100322.394177 R LCU100810.96656 R DNI100310.92568 R DNI100210.97818 R DNI205710.93053 R DNI101310.9508 R DNI100410.92697 R DNI100510.98452 R DNI202510.95432 R DNI104210.904432 R DNI1008

Page 75: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.94516 R DNI100710.964277 R DNI100610.9929 R DNI100910.96888 R DNI101010.91039 R DNI101210.94946 R DNI101110.81843 R DNI102110.944756 £10.8408 R DNI209710.848801 R DNI204711.22061 R DNI200111.08891 R DNI203611.16365 R DNI102211.19213 R DNI210010.9427 R DNI205110.88796 R DNI101410.965498 £10.94416 R DNI101710.92673 R DNI205010.85672 R DNI103110.65928 R DNI105310.82075 R DNI103510.70585 R DNI103210.78111 R DNI104610.88898 R DNI103310.7946 R DNI103410.763669 £10.72279 R DNI210110.7463 R DNI103610.7284 R DNI103710.6572 R DNI103810.67733 R DNI204010.74848 R DNI204211.28343 R DNI101911.27249 R DNI102011.050556 £10.936133 £10.669883 £11.03202 R DNI104710.93815 R DNI209410.945 R DNI104810.99135 R DNI103010.795654 £10.724266 £10.94427 R DNI202910.95946 R DNI105010.95517 R DNI209510.875957 £

Page 76: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.96298 R DNI102711.04855 R DNI102811.10299 R DNI101511.01599 R DNI206411.0971 R DNI203711.004497 £10.968034 £10.9965 R DNI101611.00643 R DNI101810.783406 £10.924183 R DNI102310.89647 R DNI102410.85134 R DNI102510.8969 £10.847229 £10.76299 R DNI210211.071456 £10.747454 £10.86147 R DNI205210.34548 £10.8701 £10.47528 R DTP100210.43507 £10.26061 R DTP102210.27056 R DTP102310.44773 £10.45763 £10.48054 £10.17264 R DTP202810.25753 R DTP101910.22541 R DTP102010.328 R DTP102110.36228 R DTP102710.335249 R DTP101510.3077 R DTP101610.4042 R DTP101710.4062 R DTP101810.67183 R DTP100810.698936 R DTP100910.76069 R DTP201210.87438 R DTP102810.22541 £10.44987 £10.52274 R DTP101010.62991 R DTP101110.6114 R DTP101210.57488 R DTP203610.519006 R DTP1035

Page 77: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.286516666667 £10.65466 R DTP101310.44773 R DTP101410.17273 £10.4273 £10.4273 R DTP100110.80276 £10.45003 R DTP203210.445 R DTP100310.4576 R DTP100410.28552 R DTP201710.2996 R DTP102410.27963 R DTP100510.37913 R DTP201010.3504 R DTP100610.3157 R DTP100714.2 £13.75444 R GLI101714.03069 £14.09514 R GLI100714.13535 £13.456326666667 £13.97187 £13.70301 R GLI101313.867761388889 £13.52437 £13.40097 £13.99391 R GLI101814.09514 £13.70285 £13.97152 R GLI101913.60692 £13.40146 R GLI101413.982708055556 £13.96372 R GLI100914.006428888889 £13.80806 R GLI101214.053051666667 £13.851493333333 £13.782751388889 £14.13221 R GLI100813.321283333333 £13.78236 R GLI101113.20933 R GLI101513.208916666667 £14.04303 R GLI101013.54035 £13.52743 £

Page 78: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

13.52746 R GLI101613.97709 R GLI100414.03015 R GLI100113.97086 R GLI100214.05472 £14.22403 £13.99522 R GLI100313.95437 R GLI100514.20935 £13.75438 £9.8877 £9.86602 £9.79015 £9.88341 R HAG10039.91843 £9.66178 R HAG10109.66673 R HAG20199.6901 £9.61818 R HAG10119.69869 R HAG10129.682299 R HAG20189.7452 £9.92272 £9.86602 R HAG20019.71185 R HAG20089.83769 R HAG10049.74446 R HAG10059.67979 R HAG10069.85224 R HAG20209.84142 R HAG20179.93257 £9.77837 £9.86487 R HAG20109.77815 R HAG10019.7545 R HAG10079.77321 R HAG10029.7041 R HAG10089.81694 R HAG100920.7065 R HBH100620.8792 R HBH100320.59446 R HBH100720.74006 R HBH200220.67551 R HBH100820.46786 £20.4918 £20.87837 £20.67553 £20.4687 R HBH1009

Page 79: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.42433 R HBH200620.4916 R HBH101020.66512 £20.90223 R HBH200720.6341 £20.6659 R HBH100420.424278 £20.61585 R HBH200420.52788 R HBH200320.62594 R HBH200520.61298 £20.82381 R HBH100120.78887 R HBH100220.87124 £20.3934 R HBH101110.77222 R HCM129510.79189 R HCM128010.82776 R HCM128110.8211 R HCM128210.7316 R HCM128310.7163 R HCM129810.66713 R HCM129410.79824 R HCM129010.6914 R HCM129110.72723 R HCM129210.72302 R HCM129710.72988 R HCM136710.6455 R HCM281710.58263 R HCM131510.39719 R HCM131410.41166 R HCM131610.45068 R HCM131710.50046 R HCM131810.48049 R HCM131910.58964 R HCM132010.5322 R HCM132310.647 R HCM132110.60039 R HCM132210.96127 R HCM124310.98329 R HCM124411.1475 R HCM124511.08786 R HCM124610.93858 R HCM124710.98454 R HCM124811.01817 R HCM124910.97745 R HCM125011.00825 R HCM136410.9917 R HCM1251

Page 80: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

11.08513 R HCM125211.1275 R HCM125311.06308 R HCM232411.05071 R HCM125411.02771 R HCM125510.96433 R HCM125610.9879 R HCM126210.99256 R HCM125810.9616 R HCM125710.96721 R HCM126310.94366 R HCM232311.04635 R HCM125911.0144 R HCM126411.02373 R HCM206311.06615 R HCM126010.98523 R HCM126110.8906 R HCM126510.87499 R HCM126610.8997 R HCM126710.89418 R HCM126810.9024 R HCM126910.86782 R HCM127010.84823 R HCM127110.86333 R HCM127210.85378 R HCM127310.87112 R HCM127410.912 R HCM127610.9085 R HCM127510.696805555556 R HCM130210.64125 R HCM138410.6055 R HCM130310.674536 R HCM130410.69319 R HCM130510.66923 R HCM130610.72282 R HCM130810.71274 R HCM131310.65843 R HCM131210.67452 R HCM130910.70347 R HCM131010.70812 R HCM131110.67494 R HCM130710.689583333333 R HCM127810.665444444444 R HCM127910.8162 R HCM133810.65537 R HCM128410.75534 R HCM128610.74085 R HCM128710.79014 R HCM1277

Page 81: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.70596 R HCM128810.83874 R HCM128910.68145 R HCM129310.89763 R HCM254610.739111111111 R HCM129610.79167 R HCM130110.76136 R HCM124110.74638 R HCM123010.7287 R HCM123110.75954 R HCM123210.77553 R HCM122910.75588 R HCM123310.774649 R HCM139310.76816 R HCM124210.785497 R HCM123410.81051 R HCM123510.82244 R HCM123610.78058 R HCM123710.72341 R HCM123810.7885 R HCM123910.75367 R HCM137210.73533 R HCM124010.8182 R HCM139410.80272 R HCM117910.8025 R HCM118010.81362 R HCM118110.79557 R HCM118210.80315 R HCM118310.80991 R HCM118410.80336 R HCM134810.79551 R HCM118510.80976 R HCM118610.82837 R HCM118710.79273 R HCM135010.796392 R HCM118810.8251 R HCM119010.8187 R HCM118910.80966 R HCM119110.81826 R HCM119210.79076 R HCM119310.82283 R HCM135210.79882 R HCM119910.8096 R HCM119510.80773 R HCM119610.81594 R HCM119710.80018 R HCM119810.84206 R HCM113610.833579 R HCM1149

Page 82: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.75352 £10.83511 R HCM113810.82294 R HCM113910.84013 R HCM114010.85199 R HCM114110.83205 R HCM114210.82729 R HCM114310.8436 R HCM114410.84506 R HCM114510.82183 R HCM115010.851 R HCM114610.81143 R HCM114710.81679 R HCM114810.79768 R HCM120110.80343 R HCM120210.79151 R HCM120310.79981 R HCM120410.80593 R HCM120510.797589 R HCM120910.79232 R HCM120710.79432 R HCM120810.79712 R HCM120610.8027 R HCM120010.80893 R HCM115110.82227 R HCM115210.80042 R HCM115310.78718 R HCM115410.79332 R HCM116510.79024 R HCM121010.77549 R HCM115510.8004 R HCM115610.80594 R HCM115710.78204 R HCM115810.8024 R HCM115910.79343 R HCM116310.81301 R HCM116010.78775 R HCM116110.78027 R HCM116210.79436 R HCM142110.78505 R HCM116410.78879 R HCM117410.80351 R HCM116610.81033 R HCM116710.79477 R HCM117610.7816 R HCM116810.77963 R HCM116910.77217 R HCM117010.763 R HCM1171

Page 83: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.76606 R HCM117210.7956 R HCM117310.7743 R HCM117710.78708 R HCM117510.83095 R HCM122610.86981 R HCM122710.83921 R HCM121210.83366 R HCM121310.86703 R HCM121410.88227 R HCM121510.87887 R HCM121710.86211 R HCM121610.85403 R HCM121810.8527 R HCM121910.86499 R HCM122010.84688 R HCM122510.8774 R HCM122110.84777 R HCM122410.86564 R HCM122210.8297 R HCM122810.86525 R HCM122310.764361111111 R HCM100110.790111111111 R HCM101010.77736 R HCM100210.78876 R HCM100810.75558 R HCM104710.7678 R HCM102910.76151 R HCM100310.77112 R HCM101810.77491 R HCM100410.78156 R HCM100510.77048 R HCM100610.78499 R HCM101910.76534 R HCM102810.76715 R HCM100710.789789 R HCM140710.7835 R HCM110510.76651 R HCM111710.7618 R HCM110610.77306 R HCM110710.77502 R HCM110810.80966 £10.78181 R HCM111010.76432 R HCM111110.77 R HCM111210.77776 R HCM111310.76185 R HCM111410.76786 R HCM1115

Page 84: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.78012 R HCM111610.77754 R HCM136810.755527777778 R HCM104110.77031 R HCM111810.768 R HCM138010.76063 R HCM104510.76535 R HCM111910.76493 R HCM112010.76108 R HCM112110.75823 R HCM112210.77512 R HCM112310.85983 R HCM112410.85704 R HCM112510.84803 R HCM112610.87893 R HCM112710.83788 R HCM112810.86081 R HCM112910.87406 R HCM113010.88123 R HCM113110.85841 R HCM113210.86457 R HCM113510.88679 R HCM113410.83487 R HCM113310.80889 R HCM101110.78128 R HCM117810.78027 R HCM101210.75873 R HCM101310.80917 R HCM101410.79534 R HCM101510.7797 R HCM101710.80241 R HCM101610.777777777778 R HCM103110.75312 £10.791428 R HCM103310.78307 R HCM103210.77877 R HCM102110.786935 R HCM100910.7689 R HCM102210.78596 R HCM102310.7807 R HCM102610.78786 R HCM102410.77302 R HCM102510.7809 R HCM102010.7586 R HCM134510.76552 R HCM103410.75894 R HCM103510.75862 R HCM103610.75361 R HCM1037

Page 85: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.75982 R HCM103810.75603 R HCM103910.7568 R HCM104010.757194444444 R HCM104210.75701 R HCM108510.75312 R HCM104610.75156 R HCM139210.76054 R HCM104310.75145 R HCM132610.75826 R HCM137610.7543 R HCM104810.75438 R HCM132510.75998 R HCM104410.75352 R HCM104910.74618 R HCM108310.7481 R HCM105010.74069 R HCM105110.73433 R HCM105210.75646 R HCM105310.74306 R HCM105410.74948 R HCM105510.74842 R HCM105610.74599 R HCM105710.74531 R HCM105810.73727 R HCM105910.73634 R HCM106010.72118 R HCM106110.7382 R HCM106210.756 R HCM106310.749 R HCM106410.75152 R HCM106810.71104 R HCM106510.732 R HCM106710.7434 R HCM106610.7334 R HCM260010.73811 R HCM129910.7493 R HCM108010.72491 R HCM106910.746245 R HCM107010.74347 R HCM107110.73734 R HCM107210.71134 R HCM107310.74456 R HCM107910.73933 R HCM108210.74135 R HCM107410.7119 R HCM107810.75122 R HCM107510.74527 R HCM1076

Page 86: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.74811 R HCM108410.74641 R HCM107710.73848 R HCM108110.84513 R HCM108610.81801 R HCM108710.79116 R HCM108810.82495 R HCM108910.84213 R HCM136310.86278 R HCM109010.86817 R HCM109110.811477 R HCM109210.80326 R HCM109310.8516 R HCM109410.8629 R HCM109510.8419 R HCM109610.85271 R HCM110110.8836 R HCM110410.805 R HCM109710.83163 R HCM109810.8202 R HCM109910.82397 R HCM110010.83841 R HCM110210.81414 R HCM110320.90455 R HDG203820.8723 R HDG102220.9015 R HDG102320.9357 R HDG210120.96608 R HDG102020.9388 R HDG102121.112333 £21.1121 R HDG100821.13003 R HDG100921.03712 R HDG203121.159 R HDG101020.8791 R HDG103120.8263 R HDG102420.988 R HDG103420.96423 R HDG205520.9697 R HDG101620.9916 R HDG101321.02658 R HDG202921.04648 R HDG203021.0488 R HDG101221.003167 £20.9922 R HDG101120.7762 R HDG102820.73475 R HDG103520.7367 R HDG1029

Page 87: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.8964 R HDG101720.9257 R HDG101920.8454 R HDG101820.79 £20.728 R HDG103020.9382 R HDG1001

20.93757R HDG1002

20.9237 R HDG100520.9481 R HDG100620.9371 R HDG104520.9344 R HDG100720.9464 R HDG100421.0324 R HDG101420.81809 R HDG208120.7666 R HDG102520.8968 R HDG102620.8558 R HDG102722.22081 R HGG202022.430556666667 £22.73887 R HGG101422.398003333333 £22.32383 R HGG200422.319384722222 £22.39799 R HGG100422.27665 R HGG100323.27733 R HGG100923.252696388889 £22.73699 R HGG100723.16394 R HGG101023.06636 R HGG101522.40746 R HGG100622.41213 R HGG200922.48846 R HGG100222.61866 R HGG200622.75388 R HGG200522.836458611111 £22.92155 R HGG201522.672625555556 £22.68397 R HGG100823.11977 R HGG101622.657076388889 £23.017908333333 £22.82998 R HGG101122.83808 R HGG100122.818134166667 £22.57749999 £23.059248055556 £

Page 88: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.03912 R HNI100221.02599 R HNI100321.02008 R HNI101121.03279 R HNI1228

21.03352R HNI1005

21.04059 R HNI1004

21.03869R HNI1165

21.03875 R HNI100921.03389 R HNI100721.04271 R HNI101021.04025 R HNI101221.048 £21.033434 R HNI1006

21.026944 £

21.04207R HNI1042

21.023643 R HNI103721.01551 R HNI104321.0372 £

21.01219R HNI1040

21.03482 R HNI1039

21.04487R HNI1167

21.0094R HNI1038

21.03518 R HNI104121.14075 £21.16 R HNI109321.10759 R HNI109021.16952 R HNI118521.093278 £20.995711 £21.17712 R HNI118921.12057 R HNI119621.15206 R HNI109221.0262 R HNI112821.01081 R HNI104521.00798 R HNI1140

21.01037

R HNI104721.002611 £21.02431 R HNI105121.015278 £

Page 89: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.02577 R HNI127221.01966 R HNI113521.01548 R HNI123821.0287 R HNI104821.01914 R HNI113620.99823 R HNI126521.00337 R HNI104621.01809 R HNI112621.02322 R HNI120621.01491 R HNI104921.0108 R HNI113921.01194 R HNI113821.06805 R HNI117820.94377 R HNI110121.08544 R HNI1097

20.98081R HNI1096

21.07633 R HNI103221.02531 R HNI109821.01799 R HNI109520.9866 R HNI109921.0127 R HNI110021.0321 R HNI120821.00573 R HNI107621.02668 R HNI101421.01214 R HNI105221.00254 R HNI1053

21.017917£

21.00308R HNI1054

21.00306R HNI1055

20.99837R HNI1056

21.00091 R HNI106021.01552 R HNI122921.00979 R HNI114321.00797 R HNI106121.0054 R HNI105021.00628 R HNI101321.00216 R HNI105721.01292 R HNI121120.9984 R HNI105821.02937 R HNI101921.04403 R HNI100121.0337 R HNI101821.02154 R HNI1017

Page 90: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.03661 R HNI101521.02429 R HNI113121.0345 R HNI102121.02243 R HNI102021.0265 R HNI113221.03018 R HNI120020.98203 R HNI106220.99136 R HNI106520.96722 R HNI120220.9936 R HNI1063

20.99121R HNI1080

20.98638R HNI1070

20.985 £20.9725 £20.988125 £20.98743 R HNI107120.97219 R HNI106920.96759 R HNI107220.963 R HNI106620.97014 R HNI203520.99205 R HNI112020.9854 R HNI106420.9785 R HNI106720.98406 R HNI115020.9826 R HNI122521.04524 R HNI103021.03465 R HNI117721.03633 R HNI102821.02184 R HNI213121.03758 R HNI122621.05302 R HNI102921.04124 R HNI1162

21.07006R HNI1195

21.05038 R HNI1035

21.03466R HNI1031

21.0397 R HNI103321.229639 £21.25757 R HNI108321.20015 R HNI108821.19708 R HNI108621.34886 R HNI108421.26515 R HNI118821.24456 R HNI108721.30424 R HNI1085

Page 91: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.0485£

21.06815 R HNI102221.046289 £21.07674 R HNI1209

21.05854R HNI1025

21.05139R HNI1024

21.05566 R HNI102321.07237 R HNI102621.06276 R HNI116321.05044 R HNI116621.08609 R HNI117421.04277 R HNI102721.043 R HNI100821.04695 R HNI110220.94822 R HNI111820.963533 R HNI1256

20.956667£

20.93701R HNI1283

20.994389 £20.97914 R HNI107820.95311 R HNI111920.91079 R HNI115920.90925 R HNI116020.9952 R HNI108220.99661 R HNI107521.01732 R HNI113321.00756 R HNI127520.991667 £20.997472 £

20.98508R HNI1074

21.00654 R HNI1210

21.00253R HNI1077

20.9972R HNI1081

20.98795 R HNI107920.99945 R HNI114721.04741 R HNI103621.0801 R HNI108921.03273 R HNI110421.00415 R HNI110321.1139 R HNI1091

Page 92: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.03527 R HNI111421.07185 R HNI111221.02899 R HNI111720.99131 R HNI110521.05495 R HNI116821.04466 R HNI1116

21.03372R HNI1115

21.02252 R HNI111121.0152 R HNI111020.994306 £

21.07384R HNI1107

21.06127 R HNI110821.01614 R HNI110921.0219 R HNI121920.5223 R HNM202820.48978 R HNM100820.53385 R HNM200220.64429 R HNM101120.66617 R HNM203620.57986 R HNM100320.63341 R HNM100220.55365 R HNM203820.58247 R HNM100420.563917 £20.53657 R HNM100520.6044 R HNM201320.57673 R HNM204020.54148 R HNM101320.54842 R HNM100120.50551 R HNM100720.50967 R HNM200720.49182 R HNM100620.435992 £20.8103 £20.83853 R HPG104620.83226 R HPG104420.9198 R HPG108420.89308 R HPG104320.85127 R HPG104520.8379 R HPG102420.85029 R HPG104820.746821111111 £20.7969 £20.728573333333 £20.7974 R HPG1064

Page 93: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.84492 R HPG102520.79243 R HPG102020.8753 £20.80896 R HPG102220.80248 R HPG105420.99497 R HPG103720.9633 R HPG103820.9638 R HPG103520.77915 R HPG105720.994968055556 £20.69036 R HPG105820.745 R HPG106320.84417 R HPG101120.69378 R HPG106120.64427 R HPG106220.86386 R HPG104120.82809 R HPG106520.7827 £20.80574 R HPG104920.81521 R HPG102120.7538 R HPG105020.73692 R HPG105320.73724 R HPG105220.77242 R HPG105120.7058 £20.77727 R HPG208520.98733 R HPG103320.826 R HPG101920.93266 R HPG103020.9437 R HPG103220.91772 R HPG103120.9347 R HPG103920.9729 R HPG108320.90868 R HPG104020.68631 R HPG105620.72644 R HPG105520.66214 R HPG108620.69293 R HPG105920.8608 R HPG101020.67772 R HPG102920.83026 R HPG101720.8114 R HPG102620.83183 R HPG107620.85359 R HPG101520.89648 R HPG104220.87785 R HPG100520.8585 R HPG100120.8222 R HPG1023

Page 94: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.8439 R HPG101820.85544 R HPG100420.85352 R HPG100820.84729 R HPG101620.857275 R HPG101220.82859 R HPG102720.8669 R HPG107220.84155 R HPG100920.86925 R HPG106820.86112 R HPG100220.85877 R HPG100320.83626 R HPG108820.83641 R HPG107320.85083 R HPG101320.84506 R HPG101420.86373 R HPG100620.85195 R HPG100720.722212222222 £20.6987 R HPG107520.89592 R HPG103420.64161 R HPG106020.71241 R HPG102818.2506 R HTH101518.29752 R HTH101218.21769 R HTH101318.2746 R HTH102218.40676 R HTH100918.46425 R HTH101718.493056 £18.528786 £18.502386 £18.5305 R HTH100318.295 £18.050833 £18.1795 R HTH101018.5213 R HTH100518.4582 £18.50969 R HTH100417.9925 £18.0858 R HTH101618.2 £18.08284 R HTH101418.159889 £18.436111 £18.6108 R HTH100818.661414 £18.368444 £18.4025 R HTH1011

Page 95: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

18.366944 £18.34076 R HTH100118.34076 R HTH100218.3842 R HTH100618.423056 £21.073722 £21.151806 £21.0214 R HTY100621.201528 R HTY104620.914222 £20.90087 R HTY1039

20.91843R HTY1012

20.833111 R HTY101320.86232 R HNI216121.08225 R HTY104120.9838 R HTY100120.95931 R HTY104320.965833 R HTY100220.9719 R HTY103420.975111 R HTY100321.0661 R HTY103820.685222 £20.609369 R HTY101920.757694 £20.8096 R HTY104820.7441 R HTY101620.69325 R HNI2224

20.777472£

21.0861 R HTY103621.107 R HTY100720.99138 R HTY103520.99361 R HTY100820.97796 R HTY100921.1323 R HTY100421.05883 R HTY100521.1175 R HTY104521.11457 R HTY104021.057167 R HTY101021.015278 R HTY101120.854917 £20.910083 R HTY101420.869306 £20.8032 R HTY101520.8683 R HTY103720.843889 £20.73053 R HTY1017

Page 96: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.712528 R HTY101820.642333 £20.820528 £20.75107 R HYN101220.85632 R HYN2027

20.83495£

20.849833 £20.892333 £20.776167 £20.79758 R HYN101520.74154 R HYN101320.71192 R HYN101420.74349 R HYN200620.9334 R HYN101720.9169 £20.69776 R HYN102320.64686 R HYN102520.67285 R HYN201020.66134 R HYN100120.73104 R HYN102020.63272 R HYN100320.64889 R HYN101820.68076 R HYN100220.9461 R HYN102220.981822 £20.9766 £20.93783 R HYN100820.9704 R HYN100520.95962 R HYN100620.98876 R HYN202320.88974 R HYN102120.85761 R HYN101120.91433 R HYN10099.76769 R KGG10229.8193 R KGG10219.76769 £10.06312 £9.56436 £9.69244 R KGG203110.18147 £9.99491 R KGG10169.9071 R KGG10309.87687 R KGG10179.5068 £9.9044 R KGG10329.82512 R KGG10199.9071 £

Page 97: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

9.8 £9.6724 £9.86883 R KGG101810.38458 £9.7705 R KGG10209.5763 £10.07676 £10.2595 R KGG101110.1238 R KGG101010.06308 R KGG20129.91239 £9.71093 £10.28336 R KGG203810.26641 R KGG200710.16397 R KGG200810.3187 R KGG100710.14584 R KGG100810.2834 R KGG100910.04684 £10.1521 £9.82512 £9.75 £10.1155 R KGG10149.6165 £9.6724 R KGG10249.71136 R KGG203210.2 £9.86883 £9.6389 R KGG20339.56436 R KGG10239.96042 R KGG100210.01198 R KGG10019.9903 R KGG100310.00372 R KGG10049.967 £9.949 R KGG100510.06394 R KGG101310.04684 R KGG10159.949 £10.3833 R KGG100612.1499 R KHA102612.05814 R KHA102912.18797 R KHA102711.99123 R KHA101511.92302 R KHA101311.95357 R KHA205611.99502 R KHA204911.90089 R KHA1014

Page 98: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

12.2566 R KHA203512.2755 R KHA203112.2612 R KHA202912.149583333333 £12.2844 R KHA103212.3286 £12.3646 £12.50436 R KHA102012.235625 £12.385 R KHA103512.4712 R KHA102112.54145833 R KHA102212.50039 R KHA102312.60441 R KHA102412.53541667 R KHA102512.24598 R KHA101212.28573 R KHA100112.21333 R KHA103612.242 R KHA100212.26978 R KHA100312.19972 R KHA100412.30206 R KHA103112.25569444 R KHA100712.2552 R KHA100512.25162 R KHA104412.339375 R KHA100612.21738 R KHA100812.22709 R KHA100912.23568 R KHA101012.26398 R KHA101112.17232 R KHA101912.68485 R KHA101612.78986 R KHA101712.77909722 R KHA101814.83708 £14.68542 £14.49417 R KTM101014.44703 R KTM100614.59007 £14.65744 R KTM100514.65479 £14.7036 £15.05999 R KTM100414.608173055556 £14.49736 £15.09079 £14.51867 £14.31104 £

Page 99: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

14.67253 R KTM100714.44691 £14.68649 R KTM100814.41192 R KTM101114.410625 £14.59479 £14.34997 R KTM100114.31133 R KTM100214.65681 £14.770721666667 £14.37971 R KTM100310.636479 R LAN100810.931501 £10.7702 R LAN100910.6847 R LAN101010.8929 £10.89384 £10.71607 £10.73354 £10.68466 £10.54832 £10.5001 £10.77148 £10.8346 £10.76522 £10.87753 R LAN100610.9457 R LAN100710.53789 £10.63165 £10.87743 £10.96662 £10.60258 £10.57612 £10.7073 R LAN102610.51256 £10.6557 £10.89199 £10.59987 £10.7335 R LAN100410.608607 R LAN100510.60462 £10.54113 £10.51497 R LAN102710.64165 £10.608579 £10.44246 £10.70724 £10.82207 £

Page 100: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.6365 £10.6482 R LAN101210.76978 £10.50956 £10.53867 R LAN100110.528642 R LAN100210.500015 R LAN100322.42622 R LCI203122.320683055556 £22.60926 R LCI203722.69362 R LCI203822.3375 R LCI100722.00966 R LCI201622.53813 R LCI201422.68728 R LCI204022.31361 R LCI201222.377961111111 £22.43056 R LCI201122.51322 R LCI200622.38623 R LCI202322.35058 R LCI203922.2272 R LCI100822.17321 R LCI100522.4928 R LCI200722.3545 R LCI202022.19601 £22.2913 R LCI201922.51914 R LCI202122.5423 R LCI200822.526461388889 £22.416 R LCI202222.42472 R LCI100322.57115 R LCI202622.760817777778 £22.27861 R LCI200922.053778888889 £22.21082 R LCI201322.08637 R LCI100922.04421 R LCI201822.49801 R LCI100122.4785175 £22.4623797 R LCI100222.3726 £22.5058 R LCI101322.268087 £22.172790277778 £22.356877777778 £21.85642 R LCU2011

Page 101: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

22.545161388889 £22.602965555556 £22.530715277778 £22.322297222222 £21.9521325 R LCU100622.5347 R LCU100422.46446 R LCU201222.08253112 £22.397509444444 £22.396730555556 £22.400426666667 R LCU100111.625972222222 R LDG101111.447222222222 £11.7452 £11.54722 R LDG100311.76111 £11.52972 R LDG100411.601458333333 £11.5889 £11.53661 £11.577 R LDG101611.56034 R LDG101711.387777777778 R LDG101311.415 R LDG101411.429097222222 £11.940277777778 R LDG100111.882 £11.99831 £11.625972222222 £11.9229 R LDG100211.56034 £11.971 R LDG102311.505555555556 R LDG101511.387777777778 £11.998263888889 £11.58761 R LDG101211.77505 £11.628 £11.46559 £11.53681 £11.66939 £11.76111 R LDG100511.748402777778 £11.8433 R LDG100611.7725 R LDG100711.735 R LDG102011.801 R LDG100811.78875 £

Page 102: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

11.735 £11.7132 R LDG100911.617569444444 £11.99831 £11.945208333333 £11.7483 R LDG203411.8431 R LDG101011.89574 R LDG200811.577 £11.7569 £21.63137 R LSN200621.571313611111 £21.76549 R LSN200921.951366111111 R LSN101022.00571 R LSN100421.54401 R LSN201221.900897222222 £21.7912 R LSN201721.959220555556 £22.357459722222 £21.844545277778 R LSN100721.87038306 R LSN100121.669524444444 £21.649826111111 £21.478138333333 £21.543315 R LSN100821.50378 R LSN101821.5249 R LSN201421.760592222222 £21.697114722222 £21.850048333333 £22.25657 R LSN100322.128691666667 £22.05292 R LSN100521.86691 R LSN100621.89233 R LSN201821.5131 R LSN201321.83597 R LSN200521.856990833333 £21.84492 R LSN100221.86935 R LSN200821.9761 R LSN200719.024167 £18.941111 £18.9308 R NAN1018

21.415639 £19.0517 R NAN102119.106944 £

Page 103: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

19.134167 £18.9845 R NAN102719.0368 R NAN100618.917 R NAN100718.824167 £18.8995 R NAN101519.3976 R NAN102418.567222 £18.6674 R NAN101318.67351 R NAN101418.815278 £18.7755 R NAN101218.885517 £19.320183 £19.286694 £19.6157 R NAN102019.505 £19.608333 £19.551472 £19.3185 R NAN104519.349444 £19.2557 R NAN100819.152333 £19.1748 R NAN100919.2123 R NAN101019.096 R NAN101119.05182 R NAN101918.7844 R NAN101618.7056 R NAN101718.6808 R NAN100118.698972 £18.673833 £18.7057 R NAN100218.684442 £18.6481 R NAN103418.65954 R NAN102818.67083 R NAN103318.66703 R NAN103118.69309 R NAN103718.7039 R NAN104318.7963 R NAN100318.7574 R NAN100419.33275 £19.2635 R NAN102219.146306 £18.808167 R NAN100518.944722 £19.049444 £

Page 104: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

18.999444 £20.338439 £20.3468 R NBH102120.27406 R NBH204420.3405 R NBH101020.361667 £20.28924 R NBH202220.30118 R NBH101120.20742 R NBH101220.086 R NBH101620.1212 R NBH101820.014444 £19.9901 R NBH101720.3163 R NBH102220.27752 R NBH202120.260556 £20.2386 R NBH102320.25032 R NBH202020.36108 R NBH202320.210833 £20.1545 R NBH100720.12519 R NBH201620.186694 £20.13677 R NBH100820.18156 R NBH201820.2725 R NBH100120.24747 R NBH100620.261667 £20.24697 R NBH100420.253611 £20.24782 R NBH100520.23813 R NBH100220.25278 R NBH102420.26195 R NBH100320.18946 R NBH101320.22969 R NBH101520.15759 R NBH201920.2094 R NBH101420.08663 R NBH201520.1651 R NBH102720.23969 R NDH201820.281306 £20.28251 R NDH202620.2611 R NDH201720.199833 £20.04312 R NDH101820.470314 £20.43951 R NDH1006

Page 105: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.33685 R NDH101220.37794 R NDH202020.2978 R NDH101320.216583 £20.13903 R NDH102420.3679 R NDH100720.04649 R NDH202419.99314 R NDH203120.1963 R NDH101720.42425 R NDH102120.4129 R NDH102620.44349 R NDH100220.4092 R NDH100320.4229 R NDH100120.4348 R NDH102820.4327 R NDH100420.4419 R NDH102220.4096 R NDH100520.4333 R NDH102720.3115 R NDH101420.254 R NDH101620.19816 R NDH101520.334694 £20.11324 R NDH203020.38332 R NDH100820.295083 £20.24314 R NDH201920.32702 R NDH202720.32991 R NDH100920.26074 R NDH101020.2873 R NDH101111.651458333333 £11.591 R NTN100711.574097222222 R NTN101511.340416666667 £11.415972222222 £11.65124 R NTN200111.554722222222 £11.548541666667 R NTN100411.41582 R NTN201711.436388888889 R NTN101411.716527777778 £11.548541666667 £11.66243 R NTN101111.83661 R NTN200511.7411 R NTN100611.797 R NTN203111.7168 R NTN1009

Page 106: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

11.77263 R NTN200211.34044 R NTN100811.59473 R NTN100111.57139 R NTN101011.58471 R NTN100511.5549 R NTN100311.59431 R NTN100213.01112 R PYN101312.8611 £13.36997 R PYN100513.488773055556 £13.0239 R PYN101113.041656388889 £13.088266388889 £13.0667 £13.19547 £13.200613055556 £13.46787 R PYN101613.59175 R PYN100713.43497 £13.43495 R PYN100812.98595 R PYN101212.973349722222 £12.997851666667 £12.9844 £12.9641 £13.31448 R PYN100913.26222 £13.31778 £13.17951 R PYN101013.08714 R PYN100213.12683 R PYN100313.0474 R PYN100413.0978 R PYN100121.42271 R PTO100721.329444 £21.475833 £21.6242 R PTO102521.53492 R PTO200921.63294 R PTO201021.5611 R PTO102421.6025 £21.365556 £21.415639 £21.40837 R PTO202421.415961 £21.285278 R PTO100921.251389 £

Page 107: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.2115 R PTO101021.49 R PTO102221.49667 R PTO203721.2243 R PTO101121.177797 £21.273611 £21.141389 £21.197872 £21.038611 £21.111667 £21.177222 R PTO101221.3008 R PTO101421.356861 £21.310639 R PTO100321.31645 R PTO100421.32487 R PTO203421.31855 R PTO100121.401444 R PTO100521.327833 £21.392261 £21.34672 R PTO100821.24875 £21.4525 £20.98201 R QNH100921.347906944444 £21.0817 R QNH102221.27168 R QNH103221.027381944444 £21.087302777778 £20.93858 R QNH102721.329013055556 £21.32314 R QNH208120.9039 R QNH101921.27654 R QNH205421.52857 R QNH206021.054851388889 £20.982912777778 £21.45276 R QNH205521.3332 R QNH202021.13032 R QNH205221.0447 R QNH102821.04074 R QNH101621.038 R QNH103721.09388 R QNH204020.97062 R QNH102021.00494 R QNH101820.94233 R QNH100120.95641 R QNH1002

Page 108: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.95222 R QNH100320.9546 R QNH101020.9256 R QNH103421.47653 R QNH101120.96971 R QNH100520.97768 R QNH102620.96147 R QNH100621.00801 R QNH103920.95343 R QNH204720.950818 R QNH202720.95333 R QNH100720.9614 R QNH100821.313 R QNH101221.5421 R QNH205720.95941 R QNH100420.96407 R QNH203121.00599 R QNH101421.0602575 £21.028650555556 £21.00986 R QNH102121.016162222222 £21.03534 R QNH201721.00307 R QNH101321.1493 R QNH201921.52616 R QNH205621.528837777778 £21.01848 R QNH101721.10652 R QNH101521.06606 R QNH206121.10221 R QNH201817.4799 R QBH101017.52899 R QBH101117.62119 R QBH101217.63434 R QBH101317.2244 £17.1856 R QBH101617.23569 £17.130786388889 £17.262609722222 £17.40452 R QBH101417.317724722222 £17.36286 R QBH101517.366485 £17.7589 R QBH100717.87413 R QBH100817.1268 £17.716631666667 £17.79593 R QBH1005

Page 109: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

17.88615 R QBH100617.80803 £17.46927 R QBH100117.58276 R QBH100917.46123 R QBH100217.48038 R QBH100317.45098 R QBH100415.93279 R QNM100115.3372 £15.35917 £15.34139 R QNM101915.885 R QNM100315.82986 £15.93736 R QNM100415.884412 £15.9298 R QNM100515.7802 £15.918 £15.8312 R QNM100615.51369 R QNM101815.82010306 R QNM100715.82651 R QNM100815.58104 R QNM101315.75106 £15.15002 £15.44059 R QNM101515.41447 R QNM101615.47238 R QNM101715.544722222222 £15.508 £15.4408 £15.6691 R QNM101115.71126 R QNM101215.71556 £15.813055555556 £15.886 £15.7458 R QNM100915.65652 R QNM101015.67453 £15.48535 R QNM101415.42872 £15.57626 R QNM100215.55 £15.5883 £15.88176 R QNM102014.76562 £14.70681 £15.29417 R QNI1004

Page 110: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

15.33556 R QNI100315.37681 R QNI100515.25941 R QNI100615.274351388889 £14.95392 R QNI101514.81271 R QNI101214.66963 R QNI102014.85671 £14.818493055556 £14.617453333333 £14.933116666667 £15.020211388889 £15.0435 R QNI101114.932551666667 £15.05585 £14.988168333333 £15.16142 R QNI100715.1875 £15.17525 £15.153888888889 £15.166756388889 £15.25307 £15.04425 R QNI101615.1103 £14.75492 R QNI101315.0962 £15.12128 £15.09161 R QNI100915.089638055556 £15.12056 R QNI100115.1195 R QNI100216.80604 R QTI100716.80422 R QTI100816.74806 £16.6847 £16.39354 £16.74289 £16.63118 £16.9284 R QTI100516.9183 £16.94096 R QTI100616.68475 R QTI101016.74638 £16.63763 R QTI101116.6238 £16.6283 £16.59965 £16.655511388889 £

Page 111: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

16.742004722222 £16.838020 £16.77111 R QTI100916.06989 R QTI101317.02017 £17.02278 R QTI100417.101199722222 £16.82131 R QTI101216.79826 R QTI100116.815 £16.79878 R QTI100216.751 R QTI100321.22589 R SLA201920.8446 R SLA100721.41676 R SLA202120.9383 R SLA101221.24962 R SLA202421.294058055556 £21.1998 R SLA100921.3212 R SLA201721.1353 R SLA200621.2041 R SLA200720.77187 R SLA201120.91851 R SLA201021.5164 R SLA100521.5013 R SLA100621.627097222222 £21.089685 £21.26549 R SLA101021.19613 R SLA202521.63077 R SLA202321.0434 R SLA101120.9184 R SLA203721.19212 R SLA201621.4398 R SLA100421.315538055556 £21.0451 R SLA100820.95327 R SLA200920.9708 R SLA200820.86538 R SLA203421.152835 £21.53722 R SLA201521.537355 £21.29229 R SLA100321.37416 R SLA201421.3283 R SLA100121.4985 R SLA201321.3297 R SLA1013

Page 112: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

20.83418 R SLA200521.30535 R SLA10029.6028 £9.69397 R STG10179.70029 £9.67729 £9.5631 R STG10299.57669 £9.75304 R STG20309.82755 R STG20259.60464 £9.7732 £9.77972 R STG20249.56461 £9.82772 £9.91414 £9.62794 R STG20209.67645 R STG20219.75306 £9.56094 £9.64325 £9.6367 R STG10139.48438 R STG20389.543372 R STG10189.72056 £9.57503 £9.37948 R STG20109.4509 R STG10199.57493 R STG10279.50768 R STG10229.55826 R STG20089.6215 R STG20099.53801 £9.51668 R STG20329.56461 R STG10289.43423 R STG10249.55826 £9.53806 R STG20349.77337 £9.63062 £9.49217 £9.49242 R STG10119.32808 £9.77968 £9.31554 R STG10209.35372 R STG10309.44273 £9.59644 R STG1002

Page 113: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

9.60071 R STG10039.60884 R STG10049.63527 R STG20409.5751 R STG10059.59673 R STG10079.61954 R STG10069.6028 R STG100120.5532 R TBH101020.5124 R TBH101120.49642 R TBH201720.55681 R TBH201920.5908 R TBH101920.5535 R TBH100820.604 R TBH100920.605306 £20.64636 R TBH203020.38978 R TBH102220.4052 R TBH101420.47229 R TBH203420.32196 R TBH203320.6557 R TBH102020.63606 R TBH100620.606 R TBH100720.56468 R TBH201020.54922 R TBH201120.5606 R TBH101220.4614 R TBH101320.50868 R TBH201220.60059 R TBH202320.39355 R TBH202120.393 £20.34503 R TBH201420.44437 R TBH201320.44594 R TBH100120.4217 R TBH1005

20.43583R TBH1002

20.44696 R TBH100320.4669 R TBH100420.45147 R TBH200420.4374 R TBH101520.38781 R TBH2020

20.51064R TBH2018

10.36157 £10.35 £10.50537 R TGG200310.31479 £

Page 114: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.35754 £10.37617 £10.31479 R TGG100810.45248 £10.40019 R TGG100910.4032 R TGG101010.48845 R TGG101110.35745 £10.40102 R TGG101310.45563 R TGG101210.42494 R TGG101410.35676 R TGG101510.3232 R TGG101610.36508 £10.39365 £10.39357 R TGG200410.53118 £10.511 £10.4194 £10.4429 R TGG102110.273 £10.3576 R TGG102310.358100134243 R TGG101910.32635 £10.36175 £10.475 R TGG100610.53301 R TGG201910.4109 £10.35694 £10.35694 R TGG100110.3572 £10.350384 R TGG100210.36981 R TGG103210.3757 R TGG100310.3742 R TGG100410.36104 R TGG100510.3638 R TGG102020.34531 R THA102120.068611 £20.085 R THA100720.2358 R THA101920.210306 £19.7949 R THA105620.0916 R THA101220.020278 £19.9894 R THA102419.9268 R THA101519.919722 £

Page 115: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

19.8696 R THA101319.8347 R THA101419.850275 £20.15329 R THA102020.526667 £20.034472 £19.993889 £20.038778 £19.339361 R THA101620.080028 £19.6318 R THA105319.675556 £19.6691 R THA104419.508611 £19.633111 R THA103619.69307 R THA100820.381667 £20.254167 £19.7166 R THA101119.7408 R THA102519.6524 R THA101019.7424 R THA100619.772778 £19.7333 R THA102820.1458 R THA101820.1277 R THA101719.928889 £19.887222 £19.8964 R THA102919.934389 £19.9005 £19.888583 £19.903139 £19.442056 £19.571694 £19.379389 £19.811361 £19.8011 R THA100519.8205 R THA100419.8041 R THA100319.785583 £19.7771 R THA100219.8139 R THA103319.8281 R THA105219.832778 £19.8186 R THA100920.047222 £19.976667 £

Page 116: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

19.9738 R THA104311.086527777778 £11.18625 £11.11129 R TNH102211.32191 R TNH202711.396111111111 £11.28126 R TNH101311.31516 R TNH101411.395486111111 £11.251041666667 £11.328472222222 £11.384791666667 £11.257847222222 £11.321805555556 £11.26763 R TNH202111.22116 R TNH200511.314513888889 £11.089236111111 £11.10248 R TNH200411.17569 R TNH101111.16898 R TNH101911.135763888889 £11.289861111111 £11.23567 R TNH101611.26016 R TNH101711.26906 R TNH101811.44922 R TNH100611.54246 R TNH100711.657638888889 £11.596319444444 £11.488888888889 £11.55002 R TNH100811.66961 R TNH100911.45039 R TNH101011.551319444444 £11.718680555556 £11.623541666667 £11.03088 R TNH102811.085694444444 £11.06312 R TNH102311.022361111111 R TNH102511.024097222222 R TNH102411.34213 R TNH100111.32471 R TNH100211.30955 R TNH100311.31014 R TNH100411.38971 R TNH100521.64134 R TNN2009

Page 117: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.634439 £21.68483333 R TNN202021.58635 R TNN202521.907139 £21.666 £21.6257 R TNN100921.59211 R TNN102521.677611 £21.419306 £21.35905 R TNN201121.45625 £21.4597 R TNN101021.78015 R TNN201421.723278 £21.6749 R TNN100821.58061 R TNN100421.47678333 R TNN201721.462245 R TNN201221.5086 R TNN202421.559 R TNN201521.59264 R TNN100621.6049 R TNN201021.5926 R TNN100121.5491 R TNN100221.6115 R TNN100321.5936 R TNN100521.565189 £21.48403333 R TNN202221.56725 R TNN100721.71063333 R TNN201321.70306667 R TNN204421.754972 £22.094101666667 £22.141920833333 £22.19096 R TQG202122.125549722222 £22.06812 R TQG201721.92802 R TQG201122.039041388889 £22.513925 £21.7052 R TQG100721.773047222222 £21.743599444444 £21.560383333333 £22.04313 R TQG100321.8515 R TQG100521.771271666667 £21.71758 R TQG1004

Page 118: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.796 R TQG100622.00423 R TQG100221.974233888889 £22.483579722222 £22.3484 R TQG100121.82976 R TQG100822.190848055556 £21.874559722222 £16.26851 £16.353333333333 £16.1322 £16.40639 R HUE101616.4451 £16.391185555556 £16.47288 R HUE101416.42417 R HUE101516.49092 R HUE100916.533904 £16.34542 £16.4512 R HUE100816.1694 £16.121944444444 £16.5764 R HUE101116.52758 £16.677768333333 £16.62257 £16.526221666667 £16.2813 £16.307222222222 £16.27326 R HUE101816.34481 R HUE101916.26269 R HUE102016.31389 R HUE102116.366445833333 £16.266871666667 £16.49338 R HUE101316.54454 R HUE101016.4339 £16.51407 R HUE101216.5745 R HUE100716.45787 R HUE100616.4849 R HUE102216.46894 R HUE100116.4762 R HUE100216.47394 R HUE100316.4417 R HUE100416.4833 R HUE100516.483363055556 £

Page 119: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

16.4651 £16.46426 R HUE201716.4525 £16.46034 R HUE20519.91028 £9.95714 R TVH10019.91028 R TVH100210.00465 R TVH200610.00757 £9.83964 R TVH10089.8718 R TVH10239.81556 £9.79292 R TVH10109.8068 R TVH10249.8068 £9.85241 R TVH10039.73631 £9.81571 R TVH10119.9818 £9.93893 R TVH10059.89533 R TVH10069.87938 R TVH10079.56143 £9.66555 R TVH10139.9103 £9.6256 R TVH10149.83469 £9.69334 R TVH10159.69351 £9.83474 R TVH20089.76765 R TVH20119.79778 R TVH20169.81026 R TVH10099.9374 £9.9387 £9.91046 R TVH10049.91711 R TVH20149.8954 £9.83964 £9.6393 R TVH10129.73849 R TVH203110.28708 £10.02515 R VLG103010.0687 R VLG101410.1298 R VLG101310.1071 R VLG101510.16172 R VLG203410.24263 £

Page 120: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.15202 R VLG100910.1736 R VLG100810.23984 R VLG203510.17285 R VLG101210.23098 R VLG101110.26648 £10.0599 R VLG203110.2579 £10.1141 R VLG102510.11722 R VLG101610.08271 R VLG101710.1114 R VLG103110.0744 R VLG101010.04715 £9.96294 R VLG101810.1521 £9.95089 R VLG101910.00365 R VLG102010.02858 £10.25815 £10.25113 £10.04864 £10.09085 R VLG102110.0515 R VLG10229.95089 £10.0779 R VLG102310.22633 R VLG100110.2325 R VLG103210.23233 R VLG200210.26667 R VLG100410.25407 R VLG100210.19096 £10.23097 £10.26105 R VLG102810.24263 R VLG100510.23554 R VLG100610.25815 R VLG100310.25371 R VLG102710.25035 R VLG100721.289933 R VPC101121.258278 R VPC102221.321556 R VPC100921.46505 R VPC204421.47282 R VPC201321.405 R VPC102721.36474 R VPC201221.189194 R VPC101521.1775 R VPC1014

Page 121: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

21.22105 R VPC202021.278469 R VPC101321.239778 R VPC102621.3144 R VPC102921.4291 R VPC101021.453722 R VPC100721.398889 R VPC100821.360722 R VPC101221.3744 R VPC100521.310528 R VPC100421.3056 R VPC100221.32075 R VPC100121.320833 R VPC102021.2541 R VPC101821.236325 R VPC101921.180028 £21.267056 £21.196 R VPC102121.208028 R VPC101621.228214 £10.6468 R VTU101310.7 R VTU206610.58475 R VTU201510.657847222222 £10.321041666667 £10.6486 R VTU200410.488541666667 £10.449930555556 £10.50025 R VTU204110.5168 R VTU204010.416319444444 £10.483055555556 £10.4068 R VTU101510.39339 R VTU102010.6055 R VTU206910.583263888889 £10.526736111111 £10.63686 R VTU101210.64366 R VTU200110.576875 £10.59023 R VTU205110.536944444444 £10.63442 R VTU200510.68455 R VTU200310.61027 R VTU204210.5526 R VTU202310.688 R VTU200210.500972222222 £

Page 122: EVNT_phu luc 6_ bang 1_BTS chia sẻ hạ tang_26Feb

10.34729 R VTU100110.36958 R VTU100210.35704 R VTU100310.4012 R VTU209510.335701 R VTU100410.36118 R VTU100510.376666666667 £10.35465 R VTU100710.45465 R VTU100810.4216 R VTU100910.45701 R VTU101010.50125 R VTU101610.5265 R VTU201610.495 R VTU101121.465782222222 £21.755130833333 R YBI100321.595286388889 £22.11041 R YBI100222.11627 R YBI202222.01204 R YBI202321.76436 R YBI201321.74319707 £21.599131944444 £21.59838 R YBI203121.598355833333 £21.81546 R YBI201221.565465833333 £21.487625833333 R YBI100621.785301388889 £21.880793888889 £21.97493 R YBI100521.86944 R YBI202422.06945674 £21.72632 R YBI203421.752980277778 R YBI100721.742231111111 R YBI100821.85767 R YBI201721.690126666667 £21.728303 R YBI100421.703920555556 R YBI100121.715344166667 £