f3def – 4x2 8t xe tẢi tỰ ĐỖ, 320ps, 7m3

1
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 Telephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo Above specifications are based on export condition and subject to change without p • Dimension & Weight are approximate. • Permissible weight includes upper body weight. Alwa national regulations on permissible axle loads and Động cơ Hộp số Phanh Cầu xe Trước Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5.571, Tải trọng Thùng dầu Mâm & Lốp Bên phải phía dưới khung xe Dung tích – 200 lit Vật liệu: Thép dập Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù, lồng vào nhau Bánh lái bánh nan hoa 2 chấu, nút Ly hợp Hệ thống treo Hệ thống treo trước Hệ thống treo Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm) Loại : nhíp lá hình bán Cỡ (LxW) : 1,420 x 100(mm) Hệ thống điện Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Kích thước (mm) OL Tổng chiều dài 6,800 OW Tổng chiều rộng 2,495 OH Tổng chiều cao 3,020 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 4,030 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 1,080 GR Chiều cao xe 2,900 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,07 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 3,28 OS Khoảng cách từ trọng tâm của thùng ben đến trọng tâm của cầu sau 25 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260 Chiều rộng 2,290 Chiều cao 590 Trọng lượng (kg) Trọng lượng chassis Trước 4,150 Sau 2,095 Tổng cộng 6,245 Trọng lượng xe không tải 8,630 Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500 Sau 11,500 11,755 Tổng tải trọng cho phép của xe 18,000 Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 101 Khả năng leo dốc tối đa (%) 56.5 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.1 Khung xe Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớp Cỡ (HxWxt) 286x90x(7+6) Độ rộng đuôi khung 850 Thùng ben Kiểu cơ khí Marrel, góc ben 52º Độ dày Sàn thùng 4.5mm, Cạnh thùng 3.2mm Tải trọng 12ton Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép Đường kính tang trống: 410 mm Guốc Trước : 414x155mm Sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa ami ăng Phanh đỗ : Lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ : Phanh khí xả Model DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 121 x 155 (mm) Dung tích xi lanh 11,051 (cc) Loại điều khiển Lọc gió Lõi giấy khô Model T10S6 Loại F6/R1 1st 7.077 2nd 4.100 3rd 2.370 4th 1.576 5th 1.000 6th 0.744 Số lùi 6.720 F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3 7M3 Option mới đi kèm theo xe Cabin chỉnh điệnNâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minhCó thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition

Upload: phillip-turner

Post on 01-Jan-2016

31 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3. Động cơ. Model DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 121 x 155 (mm) - PowerPoint PPT Presentation

TRANSCRIPT

Page 1: F3DEF –  4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3

TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2005

• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.

Động cơĐộng cơ

Hộp sốHộp số PhanhPhanh

Cầu xeCầu xe

Trước Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg

Sau Giảm tốc đơn kiểu banjoTỷ số truyền cuối: 5.571, Tải trọng : 11,500 kg

Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp

Bên phải phía dưới khung xeDung tích – 200 litVật liệu: Thép dập

Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5

Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5

Hệ thống láiHệ thống láiVị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần

Trợ lực lái bằng dầuCột lái Gật gù, lồng vào nhauBánh lái bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi

Ly hợpLy hợp

Hệ thống treoHệ thống treoHệ thống treo trước

Hệ thống treo sau

Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm)Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,420 x 100(mm)

Hệ thống điệnHệ thống điện

Ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 ampBộ khởi động 24 volt / 6.0kW

Kích thước (mm)Kích thước (mm)

OL Tổng chiều dài 6,800OW Tổng chiều rộng 2,495OH Tổng chiều cao 3,020FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855WB Chiều dài cơ sở 4,030AF Khoảng cách từ tâm cầu sau

đến đuôi chassis 1,080GR Chiều cao xe 2,900R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng

của chassis đến mặt đất 1,07CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin

đến tâm cầu sau 3,28OS Khoảng cách từ trọng tâm của thùng

ben đến trọng tâm của cầu sau 25GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260

Thùng Chiều dài 4,000Chiều rộng

2,290Chiều cao 590Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)

Trọng lượng chassis Trước 4,150 Sau 2,095 Tổng cộng 6,245

Trọng lượng xe không tải 8,630Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500

Sau 11,500Tải trọng danh nghĩa 11,755Tổng tải trọng cho phép của xe 18,000

Khả năng hoạt động theo tính toánKhả năng hoạt động theo tính toán

Vận tốc tối đa (km/h) 101Khả năng leo dốc tối đa (%) 56.5Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.1

Khung xeKhung xe

Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớpCỡ (HxWxt) 286x90x(7+6)Độ rộng đuôi khung 850

Thùng benThùng ben

Kiểu cơ khí Marrel, góc ben 52ºĐộ dày Sàn thùng 4.5mm, Cạnh thùng 3.2mmTải trọng 12ton

Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơiĐường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn

Đường kính ngoài: 430mm

Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch képĐường kính tang trống: 410 mm

Guốc Trước : 414x155mm Sau : 414x203mm

Vật liệu : Không chứa ami ăngPhanh đỗ : Lực tác động của lò xo ở các bánh sauPhanh phụ : Phanh khí xả

Model DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ dieselCông suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpmMomen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpmSố xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Hành trình 121 x 155 (mm)Dung tích xi lanh 11,051 (cc)Loại điều khiển CơLọc gió Lõi giấy khô

Model T10S6Loại F6/R1

1st 7.077

2nd 4.100

3rd 2.370

4th 1.576

5th 1.000

6th 0.744

Số lùi 6.720

F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3

Option mới đi kèm theo xeOption mới đi kèm theo xe

Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máyChìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xaDiện mạo cabin mới Novus Special Edition