finepix real 3d w3 - people.ok.ubc.cas_manual/pdf/vi_01.pdfdigital camera finepix real 3d w3 sổ...

122
DIGITAL CAMERA FINEPIX REAL 3D W3 Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm này. Sổ tay hướng dẫn mô tả cách sử dụng máy ảnh số FUJIFILM FINEPIX REAL 3D W3 và phần mềm kèm theo máy của bạn. Đảm bảo bạn đã đọc và hiểu nội dung trước khi sử dụng máy ảnh. Chụp Ảnh C Để có kết quả tốt nhất, định vị chính bạn ở một khoảng cách thích hợp so với đối tượng (trang 16) và cẩn thận không làm cản trở ống kính (trang 17). Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html Trước Khi Bạn Bắt Đầu Các Bước Đầu Tiên Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Xem Lại Thông tin thêm về Chụp Ảnh Thông tin thêm về Xem lại Phim Kết nối Menu Chú Ý Kỹ Thuật Khắc Phục Sự Cố Phụ Lục BL01071-X00 VI

Upload: lamdung

Post on 29-Aug-2019

214 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

DIGITAL CAMERA

FINEPIX REAL 3D W3Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm này. Sổ tay

hướng dẫn mô tả cách sử dụng máy ảnh

số FUJIFILM FINEPIX REAL 3D W3 và phần

mềm kèm theo máy của bạn. Đảm bảo

bạn đã đọc và hiểu nội dung trước khi sử

dụng máy ảnh.

Chụp Ảnh C

Để có kết quả tốt nhất, định vị chính bạn ở một khoảng cách thích hợp so

với đối tượng (trang 16) và cẩn thận không làm cản trở ống kính (trang 17).

Để biết thông tin về sản phẩm liên quan, hãy truy cập trang web của chúng

http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/index.html

Trước Khi Bạn Bắt Đầu

Các Bước Đầu Tiên

Cơ Bản Về Chụp Ảnh và Xem Lại

Thông tin thêm về Chụp Ảnh

Thông tin thêm về Xem lại

Phim

Kết nối

Menu

Chú Ý Kỹ Thuật

Khắc Phục Sự Cố

Phụ Lục

BL01071-X00 VI

ii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Đảm bảo đã đọc các chú ý này trước khi sử dụng

Chú Ý An Toàn• Đảm bảo bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Đọc kỹ Chú Ý An Toàn này và

Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng trước khi sử dụng.

• Sau khi đọc những Chú Ý An Toàn này, hãy cất vào nơi an toàn.

Thông Tin Về Các Biểu Tượng

Các biểu tượng hiển thị bên dưới được sử dụng trong tài liệu này để chỉ ra

mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc hư hại có thể xảy ra nếu bỏ

qua thông tin chỉ báo bằng biểu tượng và việc sử dụng sản phẩm không

đúng cách.

CẢNH BÁO

Biểu tượng này cho biết có thể xảy ra tử vong hay bị thương nặng nếu

không chú ý đến thông tin.

THẬN

TRỌNG

Biểu tượng cho biết có thể xảy ra tổn thương cá nhân hay thiệt hại vật

chất nếu không chú ý đến thông tin.

Các biểu tượng có ở bên dưới được dùng để chỉ bản chất của thông tin

cần được lưu ý.

Biểu tượng tam giác cho bạn biết rằng thông tin này cần phải chú ý

(“quan trọng”).

Các biểu tượng tròn với một thanh chéo cho bạn biết hành động chỉ

định bị cấm (“Cấm”).

Vòng tròn đậm với một dấu chấm than cho bạn biết một hành động

phải được thực hiện (“Bắt buộc”).

CẢNH BÁO CẢNH BÁO

Rút phích cắm khỏi ổ điện.

Nếu có vấn đề xảy ra, tắt máy ảnh, tháo pin, ngắt kết nối và rút phích cắm của

bộ chuyển đổi điện AC.

Việc tiếp tục sử dụng máy ảnh khi máy có khói, khi có bất kỳ mùi bất

thường, hoặc là khi ở trạng thái bất thường khác có thể gây ra hỏa

hoạn hoặc điện giật.

• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.

CẢNH BÁO CẢNH BÁOKhông để nước hoặc các vật lạ xâm nhập vào máy ảnh.

Nếu nước hoặc các vật lạ rơi vào bên trong máy ảnh, tắt máy ảnh, tháo

pin và ngắt kết nối và rút phích cắm bộ chuyển đổi điện AC.Tiếp tục sử dụng máy ảnh có thể gây hoản hoạn hoặc điện giật.

• Liên lạc với đại lý FUJIFILM của bạn.

Không sử dụng trong phòng tắm

hoặc dưới vòi hoa sen.

Không sử dụng máy ảnh trong phòng tắm hoặc dưới vòi hoa sen.

Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không tháo rời

Không cố gắng tháo rời hoặc chỉnh sửa (không được mở vỏ).

Không tuân thủ đề phòng này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không chạm vào các bộ phận bên

trong

Nếu trường hợp vỏ bung ra do bị rơi hay tai nạn khác, không chạm vào bộ phận

hở ra.

Không tuân thủ đề phòng này có thể dẫn đến điện giật hoặc bị

thương vì chạm vào các bộ phận bị hư hỏng. Tháo pin ngay lập tức,

cẩn thận để tránh bị thương hoặc điện giật, và mang máy đến các

điểm mua hàng để được tư vấn.

Không thay đổi, làm nóng hoặc làm xoắn hoặc kéo căng dây nối và không đặt

vật nặng trên dây nối.

Những hành động này có thể làm hỏng dây điện và gây hoản hoạn

hoặc điện giật.

• Nếu dây điện bị hỏng, liên hệ với đại lý FUJIFILM của bạn.

Không đặt máy ảnh lên bề mặt không ổn định.

Điều này có thể làm cho máy bị rơi hoặc lật nghiêng và gây thương

tích.

Không được cố gắng chụp ảnh trong khi đang di chuyển.

Không sử dụng máy ảnh trong khi bạn đang đi bộ hoặc lái xe. Điều

này có thể khiến bạn bị ngã hoặc gặp tai nạn giao thông.

Không chạm vào bất kỳ bộ phận kim loại nào của máy ảnh khi có giông bão.

Điều này có thể gây điện giật do dòng điện phát ra từ sét.

Không sử dụng pin ngoại trừ loại được chỉ định.

Lắp pin thẳng hàng với các chỉ báo.

iii

Vì Sự An Toàn Của Bạn

CẢNH BÁO CẢNH BÁOKhông làm nóng, thay đổi hoặc tháo rời pin. Không làm rơi hoặc để pin bị va

chạm. Không cất pin với các sản phẩm kim loại. Không sử dụng bộ sạc khác với

kiểu chỉ định để sạc pin.

Bất kỳ hành động nào trong số các hành động này có thể làm nổ pin

hoặc rò rỉ và gây hỏa hoạn hoặc thương tổn.

Chỉ sử dụng pin hoặc bộ chuyển đổi điện AC được chỉ định cho máy ảnh này.

Không sử dụng điện áp khác với điện áp chỉ định.

Việc sử dụng các nguồn điện khác có thể gây ra hoản hoạn.

Nếu pin bị rò rỉ và chất lỏng tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Rửa sạch khu

vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch và tìm đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn

cấp ngay lập tức.

Không sử dụng bộ sạc để sạc pin ngoài bộ sạc được quy định ở đây.

Bộ sạc pin Ni-MH được thiết kế cho các pin FUJIFILM HR-AA Ni-MH. Sử

dụng bộ sạc này để sạc pin thông thường hay các loại pin sạc khác có

thể gây rò rỉ pin, quá nóng hoặc bị nổ.

Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin trong hộp

cứng. Khi lưu trữ pin, để pin trong hộp cứng. Khi loại bỏ pin, che kín các cực pin

bằng băng dính cách điện.

Việc tiếp xúc với các vật thể khác bằng kim loại hoặc pin khiến pin

bắt lửa hoặc nổ.

Để Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ.

Bởi vì kích thước Thẻ Nhớ nhỏ nên trẻ có thể nuốt phải. Đảm bảo phải

cất Thẻ Nhớ ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. Nếu trẻ nuốt Thẻ Nhớ, hãy tìm

đến chăm sóc y tế hoặc gọi số khẩn cấp.

THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng máy ảnh này tại các địa điểm có khói dầu, hơi nước, độ ẩm hoặc

bụi bặm.

Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không để máy ảnh này ở những nơi có nhiệt độ rất cao.

Không để máy ảnh tại các vị trí như trong xe kín hoặc trực tiếp dưới

ánh sáng mặt trời. Điều này có thể gây hỏa hoạn.

Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.

Sản phẩm này có thể gây thương tổn khi trẻ cầm trong tay.

Không đặt các vật nặng lên máy ảnh.

Điều này có thể làm các vật nặng bị lật hoặc rơi và gây thương tích.

THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông di chuyển máy ảnh trong khi bộ chuyển đổi điện AC vẫn còn kết nối.

Không kéo dây nối để ngắt kết nối bộ chuyển đổi điện AC.

Điều này có thể làm hỏng dây điện hoặc cáp và gây hoản hoạn hoặc

điện giật.

Không sử dụng bộ chuyển đổi điện AC khi phích cắm bị hỏng hoặc việc kết nối

ổ cắm lỏng lẻo.

Điều này có thể gây hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không che hoặc quấn máy ảnh hoặc bộ chuyển đổi điện AC bằng mảnh vải hoặc

chăn.

Điều này có thể gây tích nhiệt và làm biến dạng vỏ hoặc gây hoản

hoạn.

Khi bạn lau chùi máy ảnh hoặc bạn không có kế hoạch sử dụng máy ảnh trong

một thời gian dài, tháo pin và ngắt kết nối và rút phích cắm của bộ chuyển đổi

điện AC.

Nếu không làm như vậy có thể gây hoả hoạn hoặc điện giật.

Khi sạc xong, rút phích cắm bộ sạc ra khỏi ổ điện.

Để bộ sạc vẫn cắm vào ổ cắm điện có thể gây ra hoản hoạn.

Sử dụng đèn fl ash quá gần mắt có thể gây ảnh hưởng tạm thời đến thị lực.

Hãy đặc biệt cẩn trọng khi chụp ảnh trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Khi lấy Thẻ Nhớ ra, thẻ có thể tuột ra khỏi khe quá nhanh. Sử dụng ngón tay để

giữ và nhẹ nhàng rút thẻ ra.

Cần thường xuyên kiểm tra bên trong và vệ sinh cho máy ảnh của bạn.

Để bụi tích tụ trong máy ảnh của bạn có thể gây hỏa hoạn hoặc điện

giật.

• Liên hệ với đại lý FUJIFILM để yêu cầu vệ sinh bên trong máy 2 năm

một lần.

• Xin lưu ý đây không phải là dịch vụ miễn phí.

iv

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Nguồn Điện và Pin* Xác nhận loại pin của bạn trước khi đọc

các mô tả sau đây.

Sau đây giải thích việc sử dụng pin

đúng cách và làm thế nào để kéo

dài tuổi thọ pin. Sử dụng pin không

đúng có thể khiến pin có tuổi thọ

ngắn hơn, cũng như gây rò rỉ, nóng

quá mức, cháy hoặc nổ.

1 Máy ảnh sử dụng pin sạc Lithium-ion

* Khi vận chuyển từ nơi sản xuất, pin

chưa được sạc đầy. Luôn sạc pin

trước khi sử dụng.

* Khi mang theo pin, hãy lắp pin vào

máy ảnh kỹ thuật số hoặc giữ pin

trong hộp mềm.

■ Tính Năng Pin

• Pin dần bị mất điện ngay cả khi

không sử dụng. Sử dụng pin được

sạc gần đây (trong hôm trước

hoặc hai hôm trước) để chụp ảnh.

• Để tối đa hóa tuổi thọ của pin,

tắt máy ảnh càng nhanh càng tốt

ngay khi không sử dụng máy.

• Số lượng tấm hình chụp được sẽ ít

hơn khi ở những vị trí lạnh hoặc ở

nơi nhiệt độ thấp. Mang theo pin

sạc đầy để dự phòng. Bạn cũng có

thể tăng lượng điện tạo ra bằng

cách đặt pin vào túi của bạn hoặc

một nơi ấm khác để làm ấm pin và

sau đó lắp pin vào máy ảnh ngay

trước khi bạn chụp ảnh.

Nếu bạn sử dụng đệm nhiệt điện,

cẩn thận không đặt pin trực tiếp

vào miếng đệm. Máy ảnh có thể

không hoạt động nếu bạn sử

dụng pin đã cạn kiệt trong điều

kiện lạnh.

■ Sạc Pin

• Bạn có thể sạc pin bằng cách sử

dụng bộ sạc pin (kèm theo máy).

- Pin có thể được sạc ở nhiệt độ

môi trường xung quanh giữa

0°C và +40°C. Tham khảo Sổ Tay

Hướng Dẫn Người Dùng để biết

thời gian sạc pin.

- Bạn nên sạc pin ở nhiệt độ môi

trường xung quanh giữa +10°

C và +35° C. Nếu bạn sạc pin ở

nhiệt độ ngoài phạm vi này, thời

gian sạc sẽ lâu hơn bởi vì hiệu

suất của pin bị suy yếu.

- Bạn không thể sạc pin ở nhiệt độ

0°C hoặc thấp hơn.

• Pin Lithium-ion có thể sạc không

cần phải xả hết hoặc xả cạn kiệt

hoàn toàn trước khi sạc.

• Pin có thể ấm lên sau khi đã

được sạc hoặc ngay sau khi sử

dụng. Điều này là hoàn toàn bình

thường.

• Không sạc lại pin đã sạc đầy.

■ Tuổi Thọ Pin

Ở nhiệt độ bình thường, có thể sử

dụng pin được ít nhất 300 lần. Nếu

thời gian mà pin cung cấp điện

năng bị rút ngắn đáng kể, điều này

cho thấy pin đã đạt đến thời điểm

cuối của tuổi thọ hiệu quả và nên

thay pin.

■ Chú ý về lưu trữ

• Nếu pin được lưu trữ trong thời

gian dài khi đã sạc, hiệu suất của

pin có thể bị suy giảm. Nếu không

sử dụng pin trong một thời gian,

xả hết pin trước khi cất pin.

• Nếu bạn không có ý định sử dụng

máy ảnh trong một thời gian dài,

tháo pin ra khỏi máy ảnh.

• Bảo quản pin ở nơi mát mẻ.

- Lưu giữ pin ở nơi khô ráo với

nhiệt độ môi trường xung quanh

giữa +15°C và +25°C.

- Không để pin ở những nơi nóng

hoặc cực lạnh.

■ Sử Dụng PinThận Trọng Vì Sự An Toàn Của Bạn:

• Không mang hoặc lưu trữ pin với

các vật kim loại như vòng cổ hoặc

kẹp tóc.

• Không làm nóng pin hoặc ném

vào lửa.

• Không tìm cách tháo rời hoặc thay

đổi pin.

• Không sạc pin bằng bộ sạc khác

với bộ sạc chỉ định.

• Kịp thời bỏ pin đã qua sử dụng.

• Không làm rơi hoặc để pin bị va

chạm mạnh.

• Không để pin dính nước.

• Luôn giữ các cực pin sạch sẽ.

• Không lưu trữ pin ở những nơi

nóng. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng

pin trong một thời gian dài, thân

máy và pin sẽ ấm lên. Điều này là

bình thường. Sử dụng bộ chuyển

đổi điện AC nếu bạn đang chụp

ảnh hoặc xem hình ảnh trong một

thời gian dài.

2 Máy ảnh sử dụng pin có thể sạc lại là

pin kiềm cỡ AA hoặc Ni-MH (nickel-

metal hydride)

* Để biết chi tiết về các loại pin mà

bạn có thể sử dụng, tham khảo

Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng của

máy.

■ Thận Trọng Khi Sử Dụng Pin

• Không làm nóng pin hoặc ném

vào lửa.

• Không mang hoặc lưu trữ pin với

các vật kim loại như vòng cổ hoặc

kẹp tóc.

• Không để pin dính nước, và giữ

cho pin không bị ướt hoặc lưu trữ

ở nơi ẩm ướt.

• Không tìm cách tháo rời hoặc thay

đổi pin kể cả hộp pin.

• Không để pin bị tác động mạnh.

• Không sử dụng pin bị rò rỉ, biến

dạng hoặc đổi màu.

• Không lưu trữ pin ở những nơi

nóng hoặc ẩm.

• Để pin ngoài tầm tay của trẻ sơ

sinh và trẻ nhỏ.

• Hãy chắc chắn rằng các cực pin

(C và D) là đúng.

• Không sử dụng pin mới với pin đã

qua sử dụng. Không sử dụng pin

đã sạc và pin chưa sạc cùng nhau.

• Không sử dụng đồng thời các loại

pin khác nhau hoặc thương hiệu

khác nhau.

• Nếu bạn không có ý định sử dụng

máy ảnh trong một thời gian dài,

v

Vì Sự An Toàn Của Bạn

tháo pin ra khỏi máy ảnh. Lưu ý

nếu pin đã tháo ra khỏi máy ảnh

thì thiết lập thời gian và thiết lập

ngày tháng bị xóa.

• Pin ấm lên ngay sau khi được sử

dụng. Trước khi tháo pin, tắt máy

ảnh ra và chờ cho pin nguội.

• Do pin không hoạt động tốt trong

thời tiết lạnh hoặc các địa điểm

lạnh, làm ấm pin bằng cách đặt

chúng vào trong quần áo của bạn

trước khi sử dụng. Pin không hoạt

động hiệu quả khi để lạnh. Chúng

sẽ lại hoạt động hiệu quả khi nhiệt

độ trở lại bình thường.

• Vết bẩn (chẳng hạn như dấu vân

tay) dính trên các cực pin làm cho

pin sạc được ít hơn và làm giảm số

lượng ảnh có thể chụp. Cẩn thận

lau sạch các cực pin bằng miếng

vải mềm khô trước khi lắp pin.

Nếu có bất kỳ chút chất lỏng

nào rò rỉ ở pin, lau sạch ngăn

đựng pin kỹ càng rồi mới nạp

pin mới.

Nếu bất kỳ chất lỏng nào của

pin tiếp xúc với tay hoặc quần

áo của bạn, lau sạch vùng đó

bằng nước. Lưu ý rằng chất

lỏng của pin có thể gây mất

thị lực nếu nó dính vào mắt

của bạn. Nếu điều này xảy ra,

không nên chà xát mắt của

bạn. Rửa chất lỏng bằng nước

sạch và liên lạc với bác sĩ để

được điều trị.

■ Sử dụng đúng pin Ni-MH cỡ AA

• Để pin Ni-MH không sử dụng

trong thời gian dài có thể khiến

pin bị “vô hiệu”. Ngoài ra, nhiều lần

sạc pin Ni-MH mà chỉ được xả một

phần thì có thể khiến pin bị “ảnh

hưởng bộ nhớ”. Pin Ni-MH bị “vô

hiệu” hoặc bị ảnh hưởng “bộ nhớ”

gặp phải vấn đề là chỉ cung cấp

năng lượng được trong một thời

gian ngắn sau khi sạc. Để ngăn

chặn vấn đề này, xả và sạc lại pin

nhiều lần bằng cách sử dụng chức

năng “Xả pin có thể sạc lại” của

máy ảnh.

Sự cố vô hiệu và bộ nhớ chỉ xảy

ra với pin Ni-MH và thực tế không

phải là lỗi pin.

Xem Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

để biết quy trìnhh về “Xả pin có

thể sạc lại”.

THẬN TRỌNG THẬN TRỌNGKhông sử dụng chức năng “Xả pin

có thể sạc lại” khi đang sử dụng

pin kiềm.

• Để sạc pin Ni-MH, sử dụng bộ sạc

pin nhanh (được bán riêng). Hãy

tham khảo các hướng dẫn kèm

theo bộ sạc để đảm bảo sử dụng

bộ sạc đúng cách.

• Không sử dụng bộ sạc pin này để

sạc các pin khác.

• Lưu ý rằng pin sẽ ấm lên sau khi

sạc.

• Do cách cấu tạo của máy ảnh, một

lượng điện nhỏ vẫn được sử dụng

ngay cả khi máy ảnh tắt. Đặc biệt

cần lưu ý rằng việc để pin Ni-MH

trong máy ảnh trong thời gian dài

sẽ xả cạn kiệt pin và có thể khiến

pin không sử dụng lại được ngay

cả sau khi nạp.

• Pin Ni-MH sẽ tự xả ngay cả khi

không sử dụng và thời gian có thể

sử dụng pin có thể bị rút ngắn.

• Pin Ni-MH sẽ giảm chất lượng

nhanh chóng nếu bị xả quá mức

(ví dụ xả pin bằng đèn pin). Sử

dụng chức năng “Xả pin có thể sạc

lại” được cung cấp trong máy ảnh

để xả pin.

• Pin Ni-MH có tuổi thọ hạn chế.

Nếu pin chỉ có thể sử dụng được

trong một thời gian ngắn ngay cả

sau khi lặp đi lặp lại chu kỳ xả và

nạp thì pin có thể đã đi đến điểm

cuối của tuổi thọ.

■ Thải Pin

• Khi thải pin, làm theo quy định xử

lý chất thải của địa phương.

3 Chú ý về cả hai mẫu ( 1 , 2 )

■ Bộ Chuyển Đổi Điện AC

Luôn sử dụng Bộ Chuyển Đổi Điện

AC với máy ảnh. Việc sử dụng một

bộ chuyển đổi điện AC khác với Bộ

Chuyển Đổi Điện AC FUJIFILM có

thể làm hỏng máy ảnh kỹ thuật số

của bạn.

Để biết chi tiết bộ chuyển đổi điện

AC, tham khảo Sổ Tay Hướng Dẫn

Người Dùng của máy.

• Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi điện

AC ở trong nhà.

• Cắm chặt dây cắm kết nối vào đầu

cắm DC.

• Tắt máy ảnh kỹ thuật số FUJIFILM

trước khi ngắt kết nối dây điện

khỏi đầu cắm DC. Để ngắt kết nối,

rút phích cắm nhẹ nhàng. Không

kéo trên dây.

• Không sử dụng bộ chuyển đổi

điện AC cho bất kỳ thiết bị nào

khác ngoài máy ảnh của bạn.

• Trong quá trình sử dụng, bộ

chuyển đổi điện AC sẽ trở nên

nóng khi chạm vào. Điều này là

bình thường.

• Không tháo rời bộ chuyển đổi

điện AC. Làm như vậy có thể nguy

hiểm.

• Không sử dụng bộ chuyển đổi

điện AC ở nơi nóng và ẩm.

• Không để bộ chuyển đổi điện AC

bị va chạm mạnh.

• Bộ chuyển đổi điện AC có thể

phát ra tiếng kêu. Điều này là bình

thường.

• Nếu sử dụng gần radio, bộ chuyển

đổi điện AC có thể gây nhiễu. Nếu

hiện tượng này xảy ra, chuyển máy

ảnh cách xa với radio.

vi

Vì Sự An Toàn Của Bạn

Trước Khi Sử Dụng Máy ẢnhKhông hướng máy ảnh vào nguồn

sáng cực mạnh như mặt trời lúc trời

không có mây. Không tuân thủ đề

phòng này có thể làm hư bộ cảm

biến ảnh của máy.

■ Chụp Thử Trước Khi Chụp

Đối với những ảnh quan trọng

(chẳng hạn như đám cưới và các

chuyến đi nước ngoài), luôn phải

chụp thử và xem hình ảnh để đảm

bảo rằng máy ảnh hoạt động bình

thường.

• Công ty FUJIFILM không chịu trách

nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại ngẫu

nhiên nào (như các chi phí chụp

ảnh hoặc mất thu nhập từ việc

chụp ảnh) phát sinh do hậu quả

của lỗi trên sản phẩm này.

■ Chú Ý về Bản Quyền

Hình ảnh được ghi bằng hệ thống

máy ảnh kỹ thuật số của bạn không

thể được sử dụng theo cách vi

phạm luật bản quyền mà không có

sự đồng ý của chủ sở hữu, trừ khi

chỉ dành cho sử dụng cá nhân. Lưu

ý rằng một số hạn chế áp dụng đối

với chụp ảnh buổi biểu diễn sân

khấu, vui chơi giải trí và triển lãm

ngay cả khi hoàn toàn sử dụng cho

cá nhân. Người sử dụng cần lưu ý

rằng việc chuyển giao Thẻ Nhớ có

chứa hình ảnh hoặc dữ liệu được

bảo hộ theo luật bản quyền chỉ

được cho phép trong phạm vi hạn

chế đối luật bản quyền.

■ Sử Dụng Máy Ảnh Kỹ Thuật Số

Để đảm bảo rằng hình ảnh được ghi

một cách chính xác, không để máy

ảnh bị tác động hoặc rung trong khi

đang ghi hình.

■ Tinh Thể Lỏng

Nếu màn hình LCD bị hỏng, cần đặc

biệt cẩn thận với các tinh thể lỏng

trong màn hình. Nếu bất kỳ tình

huống nào sau đây xảy ra, đưa ra

hành động khẩn cấp theo chỉ định.

• Nếu tinh thể lỏng tiếp xúc với da

của bạn:

Lau khu vực đó bằng vải và sau

đó rửa kỹ bằng xà phòng và nước

máy.

• Nếu tinh thể lỏng rơi vào mắt của

bạn:

Rửa mắt bị ảnh hưởng bằng nước

sạch trong ít nhất 15 phút và sau

đó tìm đến trợ giúp y tế.

• Nếu nuốt phải tinh thể lỏng:

Rửa miệng kỹ bằng nước. Uống

nhiều nước và nôn ra. Sau đó tìm

đến trợ giúp y tế.

■ Thông Tin Thương Hiệu

• E và xD-Picture Card™ là

thương hiệu của Công ty FUJIFILM.

• IBM PC/AT là thương hiệu được

đăng ký của International Business

Machines Corp của Mỹ.

• Macintosh, QuickTime, và Mac OS

là thương hiệu của Apple Inc. ở Mỹ

và các nước khác.

• Windows 7, Windows Vista và logo

Windows là thương hiệu của tập

đoàn Microsoft.

• Thương hiệu IrSimple™ thuộc

sở hữu của Infrared Data

Association®.

• Thương hiệu IrSS™ hoặc

IrSimpleShot™ thuộc sở hữu của

Infrared Data Association®.

• Logo SDHC là một thương hiệu.

• Logo HDMI là một thương hiệu.

• YouTube là thương hiệu của

Google Inc.

• Các công ty hoặc tên sản phẩm

khác là các thương hiệu hoặc

nhãn hiệu đã đăng ký của các

công ty tương ứng.

■ Chú Ý Về Nhiễu Sóng

Nếu máy ảnh được sử dụng trong

các bệnh viện hoặc trên máy bay,

xin vui lòng lưu ý rằng máy ảnh này

có thể gây nhiễu sóng cho các thiết

bị khác trong bệnh viện hoặc máy

bay. Để biết chi tiết, xin vui lòng

kiểm tra các quy định áp dụng.

■ Giải Thích Về Hệ Thống Tivi MàuNTSC: Ủy Ban Hệ Thống Tivi Toàn

Quốc (National Television

System Committee), các

thông số truyền hình màu

chủ yếu được áp dụng ở Mỹ,

Canada và Nhật Bản.

PAL: Đường Dây Xoay Chiều, một

hệ thống tivi màu sử dụng

chủ yếu ở các quốc gia Châu

Âu và Trung Quốc.

■ In Exif (Exif phiên bản 2.3)

Định Dạng In Exif là một định dạng

tệp tin máy ảnh kỹ thuật số được

sửa đổi có chứa nhiều thông tin cho

việc chụp ảnh đến in ấn tối ưu.

THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Đọc Trước Khi Sử Dụng Phần Mềm

Việc xuất ra trực tiếp hoặc gián tiếp

toàn bộ hoặc một phần phần mềm

được cấp phép mà không có sự cho

phép của cơ quan quản lý liên quan

đều bị cấm.

vii

Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng

Trước khi sử dụng máy ảnh, đọc sổ tay này và những lời cảnh báo trong trang ii-vi. Để biết thông tin

về các chủ đề cụ thể, tham khảo các nguồn dưới đây.

Thẻ Nhớ

Ảnh có thể được lưu trữ trong bộ nhớ nội của máy ảnh hoặc trên thẻ nhớ SD và SDHC tùy chọn. Trong sổ tay

hướng dẫn người dùng này, các thẻ nhớ SD được gọi là “thẻ nhớ.” Để biết thêm thông tin, xem trang 9.

✔✔ Khắc Phục Sự Cố Khắc Phục Sự Cố.......................................................................................... trang 89trang 89Có một vấn đề cụ thể với máy ảnh? Tìm câu trả

lời ở đây.

✔✔ Bảng Thuật Ngữ Bảng Thuật Ngữ .......................................... .......................................... trang 100trang 100Ý nghĩa của một số thuật ngữ kỹ thuật có thể

được tìm thấy ở đây.

✔✔ Mục Lục Mục Lục ......................................................... ......................................................... trang xitrang xi“Mục lục” cho biết tổng quan về toàn bộ sổ tay

hướng dẫn người dùng này. Các sử dụng chính

của máy ảnh được liệt kê ở đây.

✔✔ Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị ................... ................... trang 96trang 96Tìm hiểu nguyên nhân xuất hiện biểu tượng

nhấp nháy hoặc thông báo lỗi trên màn hình.

✔✔ Hỏi Đáp Về Máy Ảnh Hỏi Đáp Về Máy Ảnh............................................................................ trang viiitrang viiiBiết những gì bạn muốn làm nhưng không biết

tên của vấn đề đó? Tìm câu trả lời trong “Hỏi

Đáp Về Máy Ảnh”.

✔✔ Các Giới Hạn Về Thiết Lập Máy Ảnh Các Giới Hạn Về Thiết Lập Máy Ảnh ... ... Hướng Dẫn Cơ BảnHướng Dẫn Cơ BảnXem Hướng Dẫn Cơ Bản để biết các giới hạn của

các tùy chọn có ở mỗi chế độ chụp.

viii

Hỏi Đáp Về Máy Ảnh

Tìm nội dung theo nhiệm vụ.

Cài Đặt Máy ẢnhCài Đặt Máy Ảnh

Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóa Xem trangXem trang

Làm thế nào để thiết lập đồng hồ máy ảnh? Ngày và giờ 13

Tôi có thể đặt đồng hồ theo giờ địa phương khi tôi đi du lịch không? Lệch múi giờ 81

Làm thế nào để giữ cho màn hình hiển thị không tự động tắt? Tự động tắt nguồn 84

Làm thế nào để làm cho màn hình hiển thị sáng hơn hoặc tối hơn? Độ sáng màn hình LCD 79

Làm thế nào để dừng tiếng bíp và tiếng tách của máy ảnh?

Hoạt động và âm lượng màn

trập79

Chế độ im lặng 18

Tôi có thể thay đổi âm thanh do màn trập tạo ra không? Âm thanh màn trập 79

Các biểu tượng trong màn hình hiển thị có ý nghĩa gì? Hiển thị 3

Còn bao nhiêu điện trong pin? Mức độ pin 16

Chia Sẻ Hình ẢnhChia Sẻ Hình Ảnh

Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóa Xem trangXem trang

Tôi có thể in hình ảnh với máy in ở nhà của tôi không? In ảnh * 49

Tôi có thể sao chép hình ảnh của tôi vào máy tính của tôi không? Xem hình ảnh trên máy tính 55

* Để có thông tin về in ảnh C, ghé thăm http://fujifilm.com/3d/print/.

ix

Hỏi Đáp Về Máy Ảnh

Chụp ẢnhChụp Ảnh

Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóa Xem trangXem trang

Làm thế nào để chụp ảnh C? Chụp ảnh C 15

Làm thế nào để chụp ảnh D? Chụp ảnh D 21

Làm thế nào để quay phim C hoặc D? Quay phim 44

Làm thế nào để chụp tốt chân dung?Nhận Diện Khuôn Mặt Thông

Minh67

Tôi có thể chọn các thiết lập của riêng mình cho những cảnh khác

nhau không?Lựa chọn cảnh 22

Làm thế nào để chụp cận cảnh? Chế độ macro (cận cảnh) 34

Làm thế nào để giữ cho đèn fl ash không bật?

Chế độ fl ash 35Làm thế nào để mắt đối tượng không bị đỏ khi tôi sử dụng đèn

fl ash?

Làm thế nào “đổ” bóng cho đối tượng ngược sáng?

Làm thế nào để chụp một loạt ảnh với chỉ một lần bấm máy? Chế độ liên tục 66

Làm thế nào chụp cả nhóm trong đó có cả người chụp? Chế độ tự định giờ 37

Tôi có thể chọn tốc độ màn trập hoặc khẩu độ không? Các chế độ P, A và M 24–26

x

Hỏi Đáp Về Máy Ảnh

Xem ẢnhXem Ảnh

Câu HỏiCâu Hỏi Cụm từ khóaCụm từ khóa Xem trangXem trang

Làm thế nào để chuyển đổi giữa các chế độ xem C và D? Chuyển đổi giữa C và D 39

Làm thế nào để xem ảnh C? Xem ảnh C 20

Làm thế nào để xem ảnh D? Xem ảnh D 21

Làm thế nào để xem ảnh của tôi? Xem lại từng khung hình một 39

Làm thế nào để xóa ảnh hiện tại? Nút b 20

Tôi có thể chọn các hình ảnh khác để xóa không? Xóa ảnh 42

Tôi có thể phóng to ảnh trong khi xem lại không? Zoom khi xem lại 40

Làm thế nào để xem rất nhiều ảnh cùng một lúc? Xem lại nhiều khung hình 41

Làm thế nào để xem tất cả các ảnh đã chụp cùng ngày? Phân loại theo ngày 41

Tôi có thể bảo vệ ảnh của tôi khỏi bị xóa tình cờ không? Bảo vệ 72

Tôi có thể ẩn các biểu tượng trên màn hình khi xem ảnh của tôi

không?Chọn định dạng hiển thị 39

xi

Vì Sự An Toàn Của Bạn................................................................... ii

Chú Ý An Toàn ................................................................................. ii

Giới Thiệu Về Sổ Tay Hướng Dẫn Người Dùng .................vii

Hỏi Đáp Về Máy Ảnh ....................................................................viii

Trước Khi Bạn Bắt ĐầuTrước Khi Bạn Bắt Đầu

Giới thiệu ............................................................................................. 1

Biểu Tượng và Quy Ước ............................................................... 1

Phụ Kiện Kèm Theo ....................................................................... 1

Các Bộ Phận Của Máy Ảnh .......................................................... 2

Các Hiển Thị Trên Máy Ảnh ...................................................... 3

Nút Xoay Chế Độ ......................................................................... 4

Các Bước Đầu TiênCác Bước Đầu Tiên

Sạc Pin ................................................................................................... 5

Lắp Pin .................................................................................................. 6

Lắp Thẻ Nhớ ....................................................................................... 9

Bật và Tắt Máy Ảnh .......................................................................12

Chế Độ Chụp ..................................................................................12

Chế độ Xem lại...............................................................................12

Thiết Lập Cơ Bản ............................................................................13

Cơ Bản về Chụp Ảnh và Xem LạiCơ Bản về Chụp Ảnh và Xem Lại

Chụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động ...........................................15

Xem Ảnh C ....................................................................................20

Chụp và Xem Ảnh D ..................................................................21

Chụp Ảnh ở dạng D .................................................................21

Xem Ảnh ở dạng D ...................................................................21

Thông tin thêm về Chụp ẢnhThông tin thêm về Chụp Ảnh

Chế Độ Chụp ....................................................................................22

BTỰ ĐỘNG ...................................................................................22

SP1/SP2 LỰA CHỌN CẢNH .......................................................22

M THỦ CÔNG .................................................................................24

A AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ .............................................................25

P LẬP TRÌNH AE .............................................................................26

I 2D NÂNG CAO ....................................................................27

V XA/RỘNG ...............................................................................28

X 2-MÀU .....................................................................................28

W 2-NHẠY SÁNG .......................................................................28

H 3D NÂNG CAO ....................................................................29

A KÉP 3D T.CHỌN ....................................................................30

B CHỤP 3D GÓC KÉP .............................................................31

Khóa Lấy Nét ....................................................................................32

F Chế Độ Cận Cảnh (Cận cảnh) ..............................................34

N Sử dụng đèn fl ash (Đèn Flash Siêu Thông Minh) ........35

h Sử Dụng Tự Hẹn Giờ ................................................................37

Thông tin thêm về Xem lạiThông tin thêm về Xem lại

Các Tùy Chọn Xem Lại..................................................................39

Zoom Xem Lại................................................................................40

Xem Lại Nhiều Khung Hình ......................................................41

Phân loại theo Ngày ....................................................................41

A Xóa Ảnh .......................................................................................42

Mục Lục

xii

Mục Lục

PhimPhim

F Quay Phim ..................................................................................44

a Xem Phim ....................................................................................46

Kết nốiKết nối

Xem Ảnh trên TV ............................................................................47

Xem Ảnh trên TV 3D .....................................................................48

In Ảnh qua USB (chỉ dành cho D) ........................................49

Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................49

In Ảnh Đã Chọn .............................................................................50

In Trình Tự In DPOF ......................................................................52

Tạo Trình Tự In DPOF ...................................................................53

Xem Ảnh Trên Máy Tính ..............................................................55

Cài Phần mềm ...............................................................................55

Kết Nối Máy Ảnh ...........................................................................57

MenuMenu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp ...................................................60

Sử dụng Menu Chụp ...................................................................60

Các Tùy Chọn Menu Chụp ........................................................61

N ISO ............................................................................................63

O KÍCH CỠ ẢNH ........................................................................64

T CHẤT LƯỢNG ẢNH .............................................................65

P FINEPIX MÀU SẮC ...............................................................65

D CÂN BẰNG TRẮNG .............................................................66

R LIÊN TỤC ................................................................................66

b NHẬN DIỆN KH.MẶT (Chỉ ở dạng D) ........................67

C QUANG TRẮC .......................................................................68

F CHẾ ĐỘ AF 2D (chỉ dành cho D) ................................68

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại ...............................................69

Sử Dụng Menu Xem lại...............................................................69

Tùy Chọn Menu Xem Lại ............................................................69

i Đ.KHIỂN THỊ SAI (chỉ dành cho C).............................70

I TRÌNH CHIẾU SLIDE ............................................................70

B LOẠI BỎ MẮT ĐỎ (Chỉ dành cho D) ..........................71

D BẢO VỆ ....................................................................................72

G XÉN HÌNH ...............................................................................73

O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ ............................................................74

C XOAY ẢNH (Chỉ dành cho D).......................................75

E SAO CHÉP ..............................................................................76

xiii

Mục Lục

Menu Thiết Lập ...............................................................................78

Sử Dụng Menu Thiết Lập ..........................................................78

Tùy Chọn Menu Thiết Lập .........................................................79

N LỆCH MÚI GiỜ ......................................................................81

K ĐỊNH DẠNG ...........................................................................82

A HIỂN THỊ ẢNH .......................................................................82

B STT KHUNG HÌNH ...............................................................83

w ĐẦU RA HDMI.......................................................................83

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN .........................................................84

D THU PHÓNG KT SỐ (Chỉ dành cho D) ......................84

q ĐK TRỤC QUANG ................................................................85

o QUAY 3D.................................................................................85

r HT CẢNH BÁO 3D ..............................................................85

Chú Ý Kỹ ThuậtChú Ý Kỹ Thuật

Phụ Kiện Tùy Chọn ........................................................................86

Phụ kiện của FUJIFILM ................................................................87

Chăm sóc Máy Ảnh ........................................................................88

Khắc Phục Sự CốKhắc Phục Sự Cố

Khắc Phục Sự Cố .............................................................................89

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị .........................................96

Phụ LụPhụ Lụcc

Bảng Thuật Ngữ .......................................................................... 100

Dung Lượng Bộ Nhớ Nội/Thẻ Nhớ ...................................... 102

Thông số kỹ thuật ...................................................................... 103

xiv

3 Thận trọng: Sử dụng FinePix REAL 3D W3Hiển thị D được khuyên dùng cho trẻ nhỏ (tối đa khoảng 6 tuổi) có hệ thị giác vẫn đang phát triển và cho

những người có chênh lệch đáng kể về thị lực giữa hai mắt và họ cảm thấy khó khăn hoặc không thể quan sát

được hiệu ứng C. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hay không thoải mái khi đang xem ảnh C, hãy ngừng sử dụng

ngay lập tức. Cứ sau khoảng nửa tiếng thì nên nghỉ mười phút. Chuyển đổi sang D ngay lập tức nếu các ảnh

C vẫn xuất hiện kép sau khi bạn đã điều chỉnh thị sai. Những người có tiền sử mắc chứng động kinh nhạy

sáng hoặc bệnh tim hoặc không khỏe hay đang bị mệt mỏi, mất ngủ, hay bị ảnh hưởng của chất kích thích thì

cần phải tránh xem C. Xem ảnh C khi đang di chuyển có thể gây mệt mỏi hoặc không thoải mái.

Để tránh các tác động tiêu cực đến thị lực, các hình ảnh hiển thị trên các thiết bị HDMI nên được xem cách một

khoảng ít nhất hai lần chiều rộng của màn hình, và màn hình không nên lớn hơn 65 inch. Chọn D khi xem các

ảnh trên màn hình hiển thị lớn hơn 65 inch.

Các Định Dạng Tập Tin

Ảnh C được chụp ở một trong hai định dạng mới: định dạng đa hình ảnh cho các ảnh (trang 20, 100) và định

dạng phim 3D cho các phim (trang 44, 100). Các hình D được chụp ở các định dạng hiện có.

1

Trước Khi B

ạn Bắt Đầu

Giới thiệu

Biểu Tượng và Quy ƯớcBiểu Tượng và Quy ƯớcCác biểu tượng sau được sử dụng trong sổ tay này:

3 Thận trọng: Phải đọc thông tin này trước khi sử dụng để đảm bảo sử dụng đúng.

1 Chú ý: Các điểm cần lưu ý khi sử dụng máy ảnh.

2 Lời khuyên: Thông tin bổ sung có thể hữu ích khi sử dụng máy ảnh.

Menu và văn bản khác trong màn hình máy ảnh được in đậm. Trong các minh họa ở sổ tay này, màn

hình hiển thị có thể được đơn giản hóa cho các mục đích giải thích.

Phụ Kiện Kèm TheoPhụ Kiện Kèm TheoCác phụ kiện sau đây được kèm theo với máy ảnh:

Pin sạc NP-50 Bộ sạc pin BC-45W Cáp USB CD-ROM

• Hướng Dẫn Cơ Bản

• Dây đeo

Gắn Dây Đeo Gắn dây đeo như minh họa.

3 Thận trọng

Để đảm bảo bạn không làm rơi máy ảnh,

hãy mang dây đeo vào cổ tay của bạn.

2

Giới thiệu

Các Bộ Phận Của Máy ẢnhCác Bộ Phận Của Máy ẢnhĐể biết thêm thông tin, tham khảo trang được liệt kê bên phải mỗi mục.

Di chuyển con trỏ

sang trái

Nút F (macro)

(trang 34)

Di chuyển con trỏ xuống

Nút h (hẹn giờ) (trang 37)

Di chuyển con trỏ

sang phải

Nút N (fl ash)

(trang 35)

Di chuyển con trỏ lên

Nút m (độ sáng màn hình) (xem bên dưới)

Nút b (xóa) (trang 20)

Nút MENU/OK (trang 13)

Nút chọn

20 Nút DISP (hiển thị)/BACK ......................17, 39

21 Nắp hộp pin .................................................. 6

22 Gắn chân máy

23 Giắc cắm HDMI mini ..............................48

24 Đầu nối USB và A/V .................47, 49, 57

25 Hộp pin ......................................................6, 10

26 Chốt pin ...................................................... 6, 7

27 Khe cắm thẻ nhớ ......................................10

10 Màn hình ......................................................... 3

11 Nút a (xem lại) ................................20, 39

12 Đèn báo .........................................................19

13 Xoay chế độ ................................................... 4

14 Nút F (phim/ảnh) ....................................... 44

15 Lỗ dây đeo tay .............................................. 1

16 Nắp đầu cực .........................47, 48, 49, 57

17 Chỉ báo chế độ C .................................15

18 Nút 3D (C/D) ................15, 21, 39, 44

19 Loa .....................................................................46

1 Điều khiển zoom ......................16, 40, 45

2 Nút chụp ........................................................19

3 Đèn fl ash ........................................................35

4 Điều khiển Q (thị sai) .............................15

5 Ống kính trái

6 Ống kính phải

7 Micrô ............................................................... 44

8 Công tắc bật/tắt và nắp ống kính ...12

9 Đèn

Đèn hẹn giờ .................................................38

2 Lời khuyên: Độ Sáng Màn Hình

Nhấn nhanh nút m sẽ làm tăng độ sáng màn hình, khiến dễ nhìn thấy màn hình hiển thị hơn trong điều kiện có

nhiều ánh sáng. Độ sáng thông thường được khôi phục khi chụp ảnh.

3

Trước Khi B

ạn Bắt Đầu

Giới thiệu

Các Hiển Thị Trên Máy ẢnhCác Hiển Thị Trên Máy Ảnh

Các chỉ báo sau đây có thể xuất hiện trong quá trình chụp và xem lại:

■■ Chụp Chụp

10:00 AM10:00 AM22

33-1-112/31/205012/31/2050

99

F5500202

800M

NN3D

* a: cho biết không có thẻ nhớ

được lắp vào và rằng ảnh sẽ được

lưu trữ vào bộ nhớ nội của máy

ảnh (trang 9).

13 Khung lấy nét .....................................18, 68

14 Ngày và giờ .......................................... 13, 79

15 Số lượng khung hình còn lại ......... 102

16 Độ nhạy sáng ..............................................63

17 Chất lượng/kích thước ảnh .......64, 65

18 Chỉ báo màn hình sáng .......................... 2

19 Màu FINEPIX.................................................65

20 Cân bằng trắng .........................................66

21 Mức độ pin ...................................................16

22 Hiển thị thị sai .............................................15

23 Cảnh báo chắn ống kính.....................96

24 Bù sáng ...........................................................61

1 Chỉ báo bộ nhớ nội * ................................. 9

2 Cảnh báo tiêu cự ..............................18, 96

3 Cảnh báo mờ ......................................35, 96

4 Chỉ báo chế độ im lặng ........................18

5 Chế độ liên tục ..........................................66

6 Đo sáng ..........................................................68

7 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông Minh .................................................67

8 Chế độ chụp ................................................61

9 Chế độ fl ash .................................................35

10 Chế độ macro (cận cảnh) ..........................34

11 Chỉ báo chụp hẹn giờ ...........................37

12 Chỉ báo chế độ C/D

......................................................15, 21, 39, 44

■■ Xem lại Xem lại

3D

10:00 AM10:00 AM22

33-1-112/31/205012/31/2050

100-0001100-0001

F5500202

NN4:3800800

7 Chỉ báo in DPOF .......................................54

8 Chỉ báo chế độ C/D

......................................................15, 21, 39, 44

9 Ảnh C ..........................................................20

10 Số khung hình ............................................83

11 Hiển thị thị sai .............................................15

1 Ảnh gift ...........................................................39

2 Chỉ báo chế độ im lặng ........................18

3 Chỉ báo khử mắt đỏ ...............................71

4 Chỉ báo Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông Minh .........................................40, 71

5 Chỉ báo chế độ xem lại .................20, 39

6 Ảnh được bảo vệ ......................................72

4

Giới thiệu

Nút Xoay Chế ĐộNút Xoay Chế Độ

Để chọn chế độ chụp, xoay biểu tượng của chế độ đó về phía có đánh

dấu bên cạnh nút xoay chế độ.

P, A, M: Chọn điều khiển toàn bộ thiết

lập máy ảnh, bao gồm khẩu độ (M và A)

và/hoặc tốc độ trập (M; trang 24).

SP1, SP2 (LỰA CHỌN CẢNH): Chọn cảnh

phù hợp với đối tượng hoặc điều kiện

chụp và để máy ảnh làm phần còn lại

(trang 22).

H (3D NÂNG CAO): Chụp hai ảnh bằng

ống kính trái để tạo độ thoải mái lớn hơn

khi lấy khung hình ảnh C (trang 29).

I (2D NÂNG CAO): Sử dụng ống kính trái

và phải để chụp hai ảnh D đồng thời

với các thiết lập khác nhau cho từng ảnh

(trang 27).

B (TỰ ĐỘNG): Chế độ “ngắm và chụp”

đơn giản được khuyên dùng cho người

dùng máy ảnh kỹ thuật số lần đầu

(trang 15).

Các Bước Đầu Tiên

5

Sạc Pin

Pin chưa được sạc khi vận chuyển. Sạc pin trước khi sử dụng.

Pin

Máy ảnh này sử dụng pin sạc NP-50.

1 Đặt pin vào bộ sạc.

Lắp pin vào bộ sạc kèm theo máy như trong

hình, và đảm bảo rằng pin được đặt theo

hướng của các nhãn C B D.

Bộ sạc pin

Nhãn DFC

Pin

Nhãn DFC

Mũi tên

Đèn sạc

3 Thận trọng

• Rút phích cắm bộ sạc khi không sử dụng.

• Loại bỏ bụi bẩn khỏi các cực pin bằng miếng

vải sạch và khô. Việc không tuân thủ cách đề

phòng này có thể làm pin không sạc được.

• Thời gian sạc lâu hơn khi ở nhiệt độ thấp.

2 Cắm sạc vào.

Cắm bộ sạc vào ổ cắm điện. Đèn báo sạc sẽ

bật sáng.

Đèn báo Sạc

Đèn báo sạc cho biết trạng thái sạc pin như

sau:

Đèn báo sạcĐèn báo sạc Trạng thái pinTrạng thái pin Hành độngHành động

Tắt

Pin chưa được

lắp vào.Lắp pin.

Pin đã sạc đầy. Tháo pin.

Bật Pin đang sạc. —

Nhấp nháy Pin lỗi.

Rút phích cắm

bộ sạc và tháo

pin.

3 Sạc pin.

Tháo pin sau khi đã sạc xong. Xem trang 106

để biết thông tin về thời gian sạc.

6

Lắp Pin

Lắp pin vào máy ảnh như được mô tả dưới đây.

1 Mở nắp hộp pin.

1 Chú ý

Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp

hộp pin.

3 Thận trọng

• Không mở nắp hộp pin khi máy ảnh đang bật.

Việc không tuân thủ biện pháp đề phòng này

có thể làm hỏng các tệp tin ảnh hoặc các thẻ

nhớ.

• Không sử dụng lực quá mức khi thao tác với

nắp hộp pin.

2 Lắp pin.

Cân chỉnh sọc cam trên

pin với chốt pin màu

cam và trượt pin vào

máy ảnh, giữ chốt pin

ép sang một bên. Xác

nhận rằng pin đã được lắp chốt an toàn.

Sọc màu da

cam

Chốt pin

3 Thận trọng

Lắp pin vào theo đúng hướng. KHÔNG sử dụng

lực hoặc cố gắng để lắp pin lộn ngược hay

ngược. Pin sẽ dễ dàng trượt vào theo đúng

hướng.

Các Bước Đầu Tiên

7

Lắp Pin

3 Đóng nắp hộp pin.

Tháo PinSau khi tắt máy ảnh, mở nắp hộp

pin, đẩy chốt pin sang một bên,

và trượt pin ra khỏi máy ảnh như

trong hình.

Chốt pin

3 Thận trọng

Tắt máy ảnh trước khi tháo pin.

3 Thận trọng

• Không gắn nhãn hoặc các vật khác vào pin. Không

tuân thủ biện pháp đề phòng này có thể khiến cho

bạn không thể tháo pin ra khỏi máy ảnh.

• Không làm chập các cực pin. Pin có thể bị quá nóng.

• Đọc các thận trọng trong trang iv.

• Chỉ sử dụng các pin được chỉ định sử dụng với máy

ảnh này. Không tuân thủ biện pháp đề phòng này

có thể làm hỏng sản phẩm.

• Không gỡ bỏ các nhãn của pin hoặc cố gắng tách

hoặc bóc vỏ bên ngoài.

• Pin dần bị mất điện khi không sử dụng. Sạc pin một

hoặc hai ngày trước khi sử dụng.

8

Lắp Pin

2 Lời khuyên: Sử Dụng Bộ Chuyển Đổi Điện AC

• Máy ảnh này có thể được cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi điện AC tùy chọn và bộ nối DC (được bán riêng).

Nâng và quay nắp kênh cáp bộ nối DC như hình và lắp bộ nối DC vào trong hộp pin, chắc chắn rằng cáp bộ

nối DC đi qua kênh cáp. Xem hướng dẫn được cung cấp cùng với bộ chuyển đổi điện AC và bộ nối DC để biết

chi tiết.

Nắp kênh cáp bộ nối DC

• Nếu máy ảnh được cấp điện bằng bộ chuyển đổi điện AC, các trang trình chiếu chế độ chụp thử sẽ được hiển

thị khi máy ảnh bật. Nhấn nút chụp nửa chừng để hủy chế độ chụp thử. Chế độ chụp thử có thể được tắt

bằng cách sử dụng tùy chọn s CHẾ ĐỘ CHỤP THỬ ở menu thiết lập (trang 80).

Các Bước Đầu Tiên

9

Lắp Thẻ Nhớ

Mặc dù máy ảnh có thể lưu ảnh trong bộ nhớ nội, thẻ nhớ SD tùy chọn (được bán riêng) có thể được

dùng để lưu thêm ảnh.

Khi không có thẻ nhớ được lắp vào, a xuất hiện trong màn hình và bộ nhớ nội được sử dụng để ghi hình

và xem lại. Lưu ý rằng vì máy ảnh bị hỏng có thể làm hỏng bộ nhớ nội, các ảnh trong bộ nhớ nội

định kỳ nên được chuyển vào máy tính và lưu trên ổ đĩa cứng máy tính hoặc trên các phương tiện di

động như các đĩa CD hoặc DVD. Ảnh trong bộ nhớ nội cũng có thể được sao chép vào thẻ nhớ (xem

trang 76). Để tránh việc bộ nhớ nội bị đầy, hãy chắc chắn xóa các ảnh khi chúng không còn cần thiết.

Khi thẻ nhớ được lắp như mô tả dưới đây, thẻ sẽ được sử dụng để ghi và xem lại.

■■ Thẻ Nhớ Tương Thích Thẻ Nhớ Tương ThíchThẻ nhớ FUJIFILM và SanDisk SD và SDHC đã được phê chuẩn để sử dụng trong máy ảnh. Một danh

sách đầy đủ các thẻ nhớ được phê chuẩn có tại http://www.fujifilm.com/products/digital_cameras/

index.html. Việc hoạt động không được bảo đảm với các thẻ khác. Không thể sử dụng máy ảnh với

các xD-Picture Cards hoặc các thiết bị MultiMediaCard (MMC).

3 Thận trọngCó thể khóa thẻ nhớ SD để không thể định dạng thẻ hoặc ghi hoặc xóa ảnh. Trước khi lắp

thẻ nhớ SD, trượt công tắc bảo vệ ghi sang vị trí mở khóa.

Công tắc bảo vệ ghiCông tắc bảo vệ ghi

10

Lắp Thẻ Nhớ

1 Mở nắp hộp pin.

1 Chú ý

Hãy chắc chắn tắt máy ảnh trước khi mở nắp

hộp pin.

2 Lắp thẻ nhớ.

Giữ thẻ nhớ theo hướng được minh họa,

trượt nó cho đến khi khớp vào vị trí đằng

sau khe.

Tách

Đảm bảo rằng thẻ nằm theo đúng hướng;

không lắp thẻ bị nghiêng hoặc dùng lực.

Nếu thẻ nhớ không được lắp vào đúng

cách, ảnh sẽ được ghi vào bộ nhớ nội.

3 Đóng nắp hộp pin.

Tháo Thẻ Nhớ

Tắt máy ảnh sau đó Nhấn vào

thẻ và từ từ nhả ra. Lúc này có

thể lấy thẻ ra bằng tay.

3 Thận trọng

• Thẻ nhớ có thể bắn ra nếu bạn rút ngón tay ra

ngay lập tức sau khi đẩy thẻ vào.

• Sờ vào thẻ nhớ có thể thấy thẻ ấm lên sau khi lấy

ra khỏi máy ảnh. Điều này là bình thường và không

phải là có sự cố.

■■ Lắp Thẻ Nhớ Lắp Thẻ Nhớ

Các Bước Đầu Tiên

11

Lắp Thẻ Nhớ

3 Thận trọng

• Đừng tắt máy ảnh hoặc tháo thẻ nhớ trong khi thẻ nhớ đang được định dạng hoặc dữ liệu đang được ghi lại hoặc xóa khỏi thẻ.

Không tuân thủ biện pháp đề phòng này có thể làm hư thẻ.

• Định dạng thẻ nhớ trước khi sử dụng lần đầu, và chắc chắn phải định dạng lại tất cả thẻ nhớ sau khi sử dụng

chúng trong máy tính hoặc thiết bị khác. Để biết thêm thông tin về định dạng thẻ nhớ, xem trang 82.

• Thẻ nhớ nhỏ nên có thể bị nuốt phải; giữ ngoài tầm với của trẻ em. Nếu trẻ nuốt thẻ nhớ, tìm đến trợ giúp y tế

ngay lập tức.

• Các bộ chuyển đổi điện miniSD hoặc microSD lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước tiêu chuẩn của một thẻ SD

nên có thể không đẩy ra bình thường, nếu thẻ không đẩy ra hãy mang máy ảnh đến đại diện dịch vụ được ủy

quyền. Không dùng lực để tháo thẻ.

• Không gắn nhãn vào thẻ nhớ. Việc bóc nhãn có thể gây sự cố cho máy ảnh.

• Việc quay phim có thể bị gián đoạn với một số loại thẻ nhớ SD. Sử dụng thẻ với tốc độ ghi lớp 6 (6 MB/s) hoặc

tốt hơn khi quay phim.

• Các dữ liệu trong bộ nhớ nội có thể bị xóa hay bị hỏng khi máy ảnh này được sửa chữa. Xin lưu ý rằng người

sửa chữa sẽ có thể xem các ảnh trong bộ nhớ nội.

• Việc định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội máy ảnh sẽ tạo ra một thư mục lưu trữ ảnh. Không đổi tên hoặc xóa

thư mục này hoặc sử dụng máy tính hoặc thiết bị khác để chỉnh sửa, xóa, hoặc đổi tên tập tin ảnh. Luôn sử

dụng máy ảnh để xóa ảnh từ thẻ nhớ và bộ nhớ nội; trước khi biên tập hoặc đổi tên tệp, sao chép chúng vào

máy tính và chỉnh sửa hay đổi tên các bản sao, không phải là bản chính.

12

Bật và Tắt Máy Ảnh

Chế Độ ChụpChế Độ ChụpĐể bật máy ảnh, mở nắp ống kính như hình dưới

đây. Máy ảnh tắt khi nắp ống kính được đóng lại.

Máy ảnh bật Máy ảnh tắt

2 Lời khuyên: Chuyển sang Chế độ Xem lại

Nhấn nút a trong khoảng một giây để bắt đầu xem

lại. Nhấn nút chụp nửa chừng để trở về chế độ chụp.

3 Thận trọng

Hình ảnh có thể bị ảnh hưởng bởi dấu vân tay và các

dấu khác trên ống kính. Giữ ống kính sạch sẽ.

Chế độ Xem lạiChế độ Xem lạiĐể bật máy ảnh lên và bắt đầu xem lại mà không

cần mở nắp ống kính, nhấn nút a trong khoảng

một giây.

Để tắt máy ảnh, mở và đóng nắp ống kính.

2 Lời khuyên: Chuyển Sang Chế Độ Chụp

Để chuyển sang chế độ chụp, nhấn nửa chừng nút

chụp. Nhấn nút a để trở về chế độ xem lại.

2 Lời khuyên: Tự Động Tắt Nguồn

Máy ảnh sẽ tự động tắt nếu không có hoạt động nào được thực hiện trong thời gian đã chọn trong menu

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (trang 84). Để bật máy ảnh, đóng và mở lại nắp ống kính hoặc nhấn nút a trong

khoảng một giây.

Các Bước Đầu Tiên

13

Thiết Lập Cơ Bản

Một hộp thoại chọn ngôn ngữ được hiển thị lần đầu tiên khi máy ảnh được bật. Thiết lập máy ảnh

như mô tả dưới đây (để biết thông tin về đặt lại đồng hồ hoặc thay đổi ngôn ngữ, xem trang 79).

1 Chọn một ngôn ngữ.START MENU

ENGLISH

NOSET

DEUTSCHFRANCAIS

ESPAÑOLPORTUGUÊS

1.1 Nhấn nút chọn lên, xuống, trái hoặc phải để đánh dấu một ngôn

ngữ.

1.2Nhấn MENU/OK.

2 Thiết lập ngày giờ.

KHÔNGĐẶT

KHÔNG ĐẶT NGÀY/GiỜ

20122011

20092008

1. 1 12 : 00AM

2010YY. MM. DD

2.1 Nhấn nút chọn sang trái hoặc phải để đánh dấu năm, tháng,

ngày, giờ, hoặc phút và nhấn lên hoặc xuống để thay đổi. Để

thay đổi thứ tự hiển thị năm, tháng, và ngày, đánh dấu vào định

dạng ngày và nhấn nút chọn lên hoặc xuống.

2.2 Nhấn MENU/OK.

14

Thiết Lập Cơ Bản

3 Chọn các tùy chọn quản lý nguồn.

ĐẶT HỦY

Ưu tiên tiết kiệm điện(Xem 2D khi GHI 3D)

AF NHANHTIẾT KIỆM ĐIỆN 2

QUẢN LÝ NGUỒN

TIẾT KIỆM ĐIỆN 1

3.1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để đánh dấu một trong những

tùy chọn sau:

• v TIẾT KIỆM ĐIỆN 1/w TIẾT KIỆM ĐIỆN 2: Tiết kiệm điện cho pin.

Chọn v TIẾT KIỆM ĐIỆN 1 để hiển thị các ảnh C trong D

để tiết kiệm thêm.

• p AF NHANH: Giảm thời gian lấy nét để chụp nhanh.

3.2 Nhấn MENU/OK.

2 Lời khuyên: Đồng Hồ Máy Ảnh

Nếu pin được lấy ra trong một thời gian dài, đồng hồ máy ảnh sẽ được đặt lại và hộp thoại lựa chọn ngôn ngữ

sẽ được hiển thị khi bật máy ảnh. Nếu pin còn trong máy ảnh trong khoảng bốn ngày, thì có thể tháo pin ra

khoảng một tuần mà không cần cài đặt lại đồng hồ, lựa chọn ngôn ngữ, hoặc các tùy chọn quản lý nguồn.

15

Cơ Bản về Chụp Ảnh và Xem

Lại

1 Bật máy ảnh lên.

Mở hết cỡ nắp ống kính.

2 Xoay nút xoay chế độ sang B.C sẽ được hiển thị ở

màn hình và chỉ báo

chế độ C sẽ bật sáng.

3D

Thị sai (trang 101)

Có thể điều chỉnh hình thức

các ảnh C bằng cách sử dụng

điều khiển Q (trang 2). Tỷ lệ

phần trăm sẽ được hiển thị trên

màn hình. Nhấn nút chụp ảnh

để chụp hình ở thiết lập hiện

tại, hoặc nhấn nút 3D hai lần để đặt lại thị sai.

Lưu ý là điều chỉnh thị sai sẽ

làm giảm độ bao phủ khung

hình hướng ngang. Cắt xén mới

được hiển thị bằng các đường

viền màu đen trên màn hình

hiển thị.

3D

0404

2 Lời khuyên: Thị Sai Tự Động

Để điều chỉnh thị sai tự động, chọn chế độ BẬT cho

i ĐK THỊ SAI T.ĐỘNG (trang 62). Thị sai vẫn có thể

được điều chỉnh thủ công khi chọn BẬT.

3 Thận trọng: Thị Sai Vượt Mức

Quá nhiều thị sai có thể khiến không thể nhận thấy

được hiệu ứng 3D.

0202

3D

Chụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động

Phần này mô tả cách chụp ảnh C ở chế độ B (tự động).

16

Chụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động

3 Kiểm tra mức pin.Kiểm tra mức pin trong

màn hình hiển thị.3D

Chỉ báoChỉ báo Mô tảMô tả

D

(trắng)Pin đã xả một phần.

C

(trắng)Pin đã xả hơn một nửa.

B

(đỏ)Pin yếu. Sạc càng sớm càng tốt.

A

(nháy đỏ)Pin cạn kiệt. Tắt máy ảnh và sạc pin.

4 Đóng khung ảnh.

Định vị đối tượng chính ở khung lấy nét

và sử dụng điều khiển zoom để đặt khung

hình cho ảnh trên màn hình hiển thị.

1 Chú ý: C

Hiệu ứng C có thể không

nhìn thấy ở các tỷ lệ zoom

cao hoặc với các đối tượng nằm ngoài phạm

vi gợi ý (trang 103), quá tối, hoặc ở mép khung

hình. Để có kết quả tốt nhất, hãy chụp từ khoảng

1,5–2 m (góc rộng).

Chọn i để phóng toChọn j để thu nhỏ

Chỉ báo zoom

Khoảng 1,5–2 m

17

Cơ Bản về Chụp Ảnh và Xem

LạiChụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động

Giữ Máy Ảnh

Giữ máy ảnh ổn định bằng cả hai tay và khuỷu tay

của bạn dựa vào thân bạn. Việc lắc hoặc rung tay có

thể làm mờ ảnh chụp.

Để tránh gây nhiễu hiệu ứng C và để ngăn chặn

tình trạng ảnh nằm ngoài tiêu cự hoặc quá tối (thiếu

sáng), để các ngón tay của bạn và các vật thể khác

cách xa ống kính và đèn fl ash. Lưu ý là hiệu ứng C

có thể không nhìn thấy được nếu xem ảnh hiển thị

từ một góc nghiêng.

2 Lời khuyên: Khóa Lấy Nét

Sử dụng khóa lấy nét (trang 32) để lấy nét các đối

tượng không nằm ở khung lấy nét.

Thông Tin Chụp

Để chọn thông tin chụp và hướng dẫn được hiển

thị, nhấn nút DISP/BACK.

Các chỉ báo được

hiển thị

Các chỉ báo được

ẩn

Lấy Khung Tốt Nhất

Ẩn các chỉ báo sẽ giúp xem hiệu ứng C dễ dàng

hơn. Để sử dụng lấy khung tốt nhất, định vị đối

tượng chính ở điểm giao nhau của hai đường hoặc

căn chỉnh một trong những đường nằm ngang với

đường chân trời. Sử dụng khóa lấy nét (trang 32) để

lấy nét các đối tượng sẽ không nằm ở trung tâm

khung hình ở ảnh cuối cùng.

18

Chụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động

Chế Độ Im Lặng

Trong tình huống không muốn máy ảnh tạo âm

thanh hay ánh sáng, giữ nút DISP/BACK xuống cho

đến khi o được hiển thị (chế độ im lặng cũng có thể

được chọn bằng cách sử dụng tùy chọn o C.ĐỘ IM

LẶNG ở menu thiết lập như mô tả trên trang 79).

3D

Loa máy ảnh, đèn fl ash, và đèn chiếu sáng và đèn

hẹn giờ tắt và thiết lập đèn fl ash và các thiết lập âm

lượng không thể được điều chỉnh (lưu ý rằng đèn

fl ash vẫn sẽ sáng khi C được chọn trong chế độ

cảnh). Để khôi phục hoạt động bình thường, nhấn

nút DISP/BACK cho đến khi biểu tượng o không còn

hiển thị.

5 Lấy nét.

Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét đối

tượng chính trong khung lấy nét.

3DNhấn nửa

chừng

Khung lấy nét Máy ảnh sẽ lựa chọn khung

lấy nét nhỏ và lấy nét đối

tượng

1 Chú ý

Ống kính có thể tạo ra tiếng ồn khi máy ảnh lấy

nét. Điều này là bình thường.

Nếu máy ảnh có thể lấy nét với cả hai ống kính, nó

sẽ phát ra tiếng bíp hai lần và đèn báo sẽ

sáng màu xanh.

Nếu máy ảnh không thể lấy nét, khung lấy nét

sẽ chuyển sang màu đỏ, s sẽ được hiển

thị và đèn báo sẽ nhấp nháy màu xanh.

Thay đổi thành phần hoặc sử dụng khóa lấy

nét (trang 32).

19

Cơ Bản về Chụp Ảnh và Xem

LạiChụp Ảnh C ở Chế Độ Tự Động

6 Chụp.Nhẹ nhàng nhấn hết cỡ nút chụp

để chụp ảnh.

2 Lời khuyên: Nút Chụp

Nút chụp có hai vị trí. Nhấn nửa chừng nút chụp (q)

để đặt nét và phơi sáng; để chụp thì nhấn hết cỡ nút

chụp (w).

q w

Nhấn nửa

chừngNhấn hết cỡ

phần còn lại

Tiếp bíphai lần Nhấp

1 Chú ý

Nếu đối tượng quá tối, đèn fl ash có thể bật sáng khi

chụp ảnh. Để biết thông tin về sử dụng đèn fl ash khi

ánh sáng yếu, xem trang 35.

Đèn báo

Đèn báo

Đèn báo cho biết tình trạng máy ảnh như sau:

Đèn báoĐèn báo Tình trạng máy ảnhTình trạng máy ảnh

Sáng xanh Nét được khóa.

Nháy xanhCảnh báo mờ, nét hoặc phơi sáng.

Hình ảnh có thể được chụp.

Nhấp nháy xanh

và cam

Đang ghi hình ảnh. Ảnh có thể được

chụp thêm.

Sáng camĐang ghi hình ảnh. Lúc này không thể

chụp thêm được ảnh.

Nháy camFlash đang sạc; đèn fl ash sẽ không

sáng khi ảnh được chụp.

Nháy đỏ

Lỗi ống kính hoặc lỗi bộ nhớ (bộ nhớ

nội hoặc thẻ nhớ đầy hay không được

định dạng, lỗi định dạng, hoặc lỗi bộ

nhớ khác).

2 Lời khuyên: Cảnh báo

Cảnh báo chi tiết xuất hiện trong màn hình hiển thị.

Xem trang 96-99 để biết thêm thông tin.

20

Xem Ảnh C

Có thể xem ảnh ở màn hình. Khi chụp ảnh quan trọng, phải chụp thử và kiểm tra kết quả. Các ảnh

C được lưu trữ ở định dạng đa ảnh (“.mpo”); các bản sao JPEG cho ảnh có thể được lưu lại bằng

cách chọn MPO+JPEG cho tùy chọn o QUAY 3D trong menu thiết lập.

1 Nhấn nút a.

Ảnh mới nhất sẽ được

hiển thị ở màn hình.

Các ảnh chụp ở chế độ

C được biểu thị bằng

một biểu tượng g; biểu

tượng này xác nhận C xuất hiện trên màn

hình hiển thị.

2 Xem thêm ảnh.

Nhấn nút chọn phải để

xem ảnh theo trình tự

ghi, nút trái để xem ảnh theo trình tự ngược

lại.

Nhấn nút chụp để chuyển sang chế độ

chụp.

Xóa ẢnhĐể xóa ảnh hiện đang được hiển thị trên

màn hình, nhấn nút chọn lên (b). Hộp

thoại sau đây sẽ được hiển thị.

THIẾT LẬP

ĐỒNG ÝHỦY

ĐỒNG Ý XÓA?

Để xóa ảnh, chọn ĐỒNG Ý và nhấn MENU/

OK. Để thoát ra mà không xóa ảnh, chọn

HỦY và nhấn MENU/OK.

2 Lời khuyên: Menu Xem Lại

Hình ảnh cũng có thể được xóa từ menu xem lại

(trang 42).

3D100-0001100-0001

3D100-0001100-0001

21

Cơ Bản về Chụp Ảnh và Xem

LạiChụp và Xem Ảnh D

Chụp Ảnh ở dạng Chụp Ảnh ở dạng DDĐể chụp ảnh ở dạng D, nhấn nút 3D để chọn

chế độD.

Chụp ảnh như mô tả trên các trang 15–19. D

được hiển thị trên màn hình và các ảnh sẽ được

chụp bằng cách sử dụng ống kính trái và lưu ở

định dạng JPEG (“.jpg”) (Exif 2.3).

2D

Lưu ý là góc hình của ảnh được chụp ở dạng D

sẽ khác so với góc hình của các ảnh C.

Xem Ảnh ở dạng Xem Ảnh ở dạng DDCó thể xem ảnh D như mô tả trên trang 20.

Lưu ý rằng khi xem ảnh C ở dạng D, chỉ có

các ảnh được chụp bằng ống kính trái mới được

hiển thị.

2D

Các ảnh được chụp ban đầu ở dạng D sẽ được

biểu thị bằng việc không có biểu tượng g.

22

Thông tin thêm về Chụp Ả

nh

BBTỰ ĐỘNGTỰ ĐỘNGChọn để có ảnh chụp sắc nét, rõ ràng (trang 15).

Chế độ này được khuyên dùng trong hầu hết các

tình huống.

SP1/SP2 SP1/SP2 LỰA CHỌN CẢNHLỰA CHỌN CẢNHMáy ảnh cung cấp lựa chọn các “cảnh”, mỗi cảnh

được điều chỉnh phù hợp với các điều kiện chụp

cụ thể hoặc loại đối tượng cụ thể, có thể được

gán cho các vị trí SP1 và SP2 trên nút xoay chế

độ. Mỗi vị trí có thể được gán một cảnh khác

nhau:

1 Chọn SP1 hoặc SP2 và nhấn MENU/

OK để hiển thị menu dưới đây.

Chân dung với tôngmàu dịu tổng thểvà màu da đẹp

LCHÂN DUNG

ĐẶT HỦY

Chú ý: Nếu menu chụp ảnh được

hiển thị, chọn A LỰA CHỌN

CẢNH và nhấn MENU/OK.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu một cảnh (trang 23).

3 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

4 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ

chụp.

Chế Độ Chụp

Chọn một chế độ chụp theo cảnh hoặc loại đối tượng. Để lựa chọn chế độ chụp, xoay nút xoay chế

độ đến thiết lập mong muốn (trang 4). Có các chế độ sau:

23

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

CảnhCảnh Mô tảMô tả

E CHỐNG NHÒEChọn chế độ E CHỐNG NHÒE ổn định ảnh) cho các tốc độ trập nhanh giúp hạn chế nhòe do rung

máy hoặc do đối tượng chuyển động gây nên. Nên sử dụng cho các ảnh chụp trẻ em và vật nuôi.

C TỰ NHIÊN & NLấy kết quả tốt với các đối tượng ngược sáng và trong các trường hợp ít ánh sáng khác. Máy ảnh chụp

hai lần: một không có fl ash và một có fl ash.

D ÁNH SÁNG

TỰNHIÊN

Chụp ánh sáng tự nhiên trong nhà, dưới ánh sáng thấp, hoặc khi không thể sử dụng được đèn fl ash. Đèn

fl ash sẽ tắt và độ nhạy sáng sẽ tăng để giảm mờ.

L CHÂN DUNG Chọn để chụp chân dung tông mịn với màu da tự nhiên.

M PHONG CẢNH Chọn chụp sắc nét, rõ ràng ảnh tòa nhà và khung cảnh.

N THỂ THAOChọn chụp ảnh đối tượng di chuyển. p AF NHANH tự động được chọn để S QUẢN LÝ NGUỒN và ưu

tiên để có tốc độ trập nhanh hơn.

O ĐÊMChọn chế độ này để chụp với cảnh quá ít ánh sáng hoặc cảnh đêm. Độ nhạy sáng tự động nâng lên để

giảm độ nhòe do rung máy.

H ĐÊM (CHÂN MÁY) Chọn chế độ này để chụp tốc độ chậm khi chụp vào ban đêm. Sử dụng chân máy để tránh bị nhòe.

Q HOÀNG HÔN Chụp màu sắc sống động khi bình minh và hoàng hôn.

R TUYẾT Chọn chụp nét, sống động để chụp được ánh sáng của cảnh bao phủ bởi tuyết sáng lóng lánh.

S BIỂN Chọn chụp nét, sống động để chụp được độ sáng của những bãi biển ngập nắng.

F DƯỚI NƯỚC Chọn các màu xanh sinh động khi chụp ảnh các đối tượng trong bể cá.

U TIỆC Chụp ánh sáng nền trong nhà trong điều kiện ánh sáng yếu.

24

Chế Độ Chụp

1 Chọn chế độ M và nhấn MENU/OK để

hiển thị menu chụp ảnh.

2 Nhấn nút chọn lên xuống để đánh

dấu d ĐẶT KHẨU ĐỘ.

3 Nhấn MENU/OK. Tốc độ trập và khẩu

độ sẽ được hiển thị.

F550

ĐẶT KHẨU ĐỘ

THIẾT LẬP

Tốc độ trập

Khẩu độ

4 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

chọn khẩu độ, qua trái hoặc phải để

chọn tốc độ trập.

5 Nhấn MENU/OK.

6 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ

chụp.

7 Chụp ảnh.

Chỉ Báo Phơi SángThời gian ảnh phơi sáng quá

mức hoặc dưới mức với các

thiết lập hiện tại sẽ được hiển

thị bằng chỉ báo phơi sáng.F550

ĐẶT KHẨU ĐỘ

THIẾT LẬP

MM THỦ CÔNG THỦ CÔNGTrong chế độ này, bạn chọn cả tốc độ trập và khẩu độ. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi phơi sáng

bằng các giá trị do máy đưa ra.

25

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

AA AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘ AE ƯU TIÊN KHẨU ĐỘỞ chế độ này, bạn chọn khẩu độ khi máy ảnh điều chỉnh tốc độ trập để có phơi sáng tối ưu.

1 Chọn chế độ A và nhấn MENU/OK để

hiển thị menu chụp ảnh.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu d ĐẶT KHẨU ĐỘ.

3 Nhấn MENU/OK. Bù sáng và khẩu độ

sẽ được hiển thị.

F5 0

ĐẶT KHẨU ĐỘ

THIẾT LẬP

Bù sáng

Khẩu độ

4 Nhấn nút chọn lên xuống để chọn

bù sáng, qua trái hoặc phải để chọn

khẩu độ.

5 Nhấn MENU/OK.

6 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ

chụp.

7 Chụp ảnh. Nếu không thể đạt được phơi sáng

thích hợp ở khẩu độ đã chọn, tốc độ trập sẽ

được hiển thị màu đỏ khi nút chụp được bấm

nửa chừng. Điều chỉnh khẩu độ đến khi đạt

được phơi sáng thích hợp.

3 Thận trọng

Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh

thì hiển thị tốc độ trập sẽ hiện “---”. Nhấn nút chụp

nửa chừng để đo phơi sáng.

26

Chế Độ Chụp

PP LẬP TRÌNH AE LẬP TRÌNH AEỞ chế độ này, máy ảnh sẽ thiết lập khẩu độ và tốc độ trập tự động. Có thể điều chỉnh phơi sáng bằng

cách sử dụng d ĐẶT KHẨU ĐỘ trong menu chụp ảnh.

3 Thận trọng

Nếu đối tượng ở ngoài phạm vi đo sáng của máy ảnh thì hiển thị tốc độ trập và khẩu độ màn hình sẽ hiện “---”.

Nhấn nút chụp nửa chừng để đo phơi sáng.

27

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

1 Chọn I và nhấn MENU/OK để

hiển thị các tùy chọn I.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu một trong những tùy

chọn sau:

• V XA/RỘNG: Có thể điều chỉnh zoom cho

các ống kính trái bằng cách sử dụng điều

khiển zoom. Các ống kính phải sẽ được thu

nhỏ hết cỡ (trang 28).

• X 2-MÀU: Hai ảnh sử dụng các thiết lập khác

nhau cho màu FINEPIX (trang 28).

• W 2-NHẠY SÁNG: Máy ảnh sẽ đặt độ nhạy

sáng riêng lẻ cho từng ống kính (trang 28).

3 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

4 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ

chụp.

3 Thận trọng: Chế độ IỞ chế độ I, máy ảnh chỉ sẽ hiển thị hình ảnh qua ống kính trái. Cẩn thận không chắn

ống kính phải trong khi chụp.

II 2D NÂNG CAO 2D NÂNG CAOMáy ảnh sẽ chụp đồng thời hai ảnh D—mỗi ống kính sẽ chụp một ảnh—với các tùy chọn khác

được chọn cho từng ảnh.

28

Chế Độ Chụp

VV XA/RỘNG XA/RỘNG

Có thể điều chỉnh zoom cho

ống kính trái bằng cách sử

dụng điều khiển zoom. Ống

kính phải sẽ được thu nhỏ hết

cỡ.

XX 2-MÀU 2-MÀU

Chọn kết hợp các tùy chọn màu mong muốn

bằng cách sử dụng tùy chọn j ĐẶT 2 MÀU ở

menu chụp ảnh (trang 61).

Kết hợp đã chọn được hiển thị

bằng một biểu tượng trên màn

hình hiển thị.

2D

WW 2-NHẠY SÁNG2-NHẠY SÁNG

Nếu hệ thống ánh sáng cho phép, độ nhạy sáng

sẽ được đặt cao hơn cho ống kính phải so với

ống kính trái (giá trị cực đại cho ống kính trái

là ISO 400, cho ống kính phải là ISO 1600; lưu ý

cùng một giá trị có thể được dùng cho cả hai

ống kính nếu đối tượng rực rỡ).

Độ nhạy sángĐộ nhạy sáng

Hệ thống ánh sángHệ thống ánh sáng Ống kính tráiỐng kính trái Ống kính phảiỐng kính phải

Tối ISO 400 ISO 1600

ISO 100 ISO 400

Sáng ISO 100 ISO 100

Các độ nhạy sáng cao hơn cho phép các tốc độ

trập nhanh hơn. Nếu bạn quay máy ảnh theo

hướng một đối tượng đang di chuyển, nền ảnh

chụp bằng ống kính phải sẽ ít nhòe hơn so với

nền ảnh chụp bằng ống kính trái, tạo ra các hiệu

ứng tốc độ khác nhau. Nếu hệ thống ánh sáng

yếu, ảnh chụp bằng ống kính phải sẽ ít nhòe

hơn, trong khi đó ảnh chụp bằng ống kính trái sẽ

ít nhiễu hơn.

29

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

HH 3D NÂNG CAO 3D NÂNG CAOChế độ này cung cấp độ linh hoạt C lớn hơn chế độB. Máy ảnh sẽ chụp hai ảnh bằng ống kính

trái và kết hợp chúng để tạo thành một ảnh C.

1 ChọnH và nhấn MENU/OK để hiển

thị các tùy chọn H.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu một trong những tùy

chọn sau:

• B CHỤP 3D GÓC KÉP: Máy ảnh sẽ tự động chụp

hai ảnh ở một góc kép cố định (trang 31).

• A KÉP 3D T.CHỌN: Một ảnh sẽ được chụp mỗi

lần bạn nhấn nút chụp (trang 30).

3 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

4 Nhấn DISP/BACK để trở về chế độ

chụp.

30

Chế Độ Chụp

Dùng tùy chọn này để kết hợp hai ảnh đã chụp

từ các góc khác nhau để tạo thành một ảnhC.

Dùng ở chế độ macro, để tạo ảnh C chụp đối

tượng ở xa, và trong các trường hợp khác khi mà

không thể đạt được kết quả mong muốn ở chế

độB (tự động).

1 Chọn trình tự mà các ảnh sẽ được chụp (trái

trước hoặc phải trước) bằng cách sử dụng tùy

chọn l ĐỔI trong menu chụp ảnh (trang 61).

SET

MENU CHỤP ẢNH 1 2

ĐỔI

16:9NN

16:9AUTO (800) AUTO (800)

3D

Lần chụp đầu tiên thể

hiện bằng E

2 Chụp ảnh đầu tiên.

1 Chú ý

Để thoát mà không chụp ảnh thứ hai, nhấn

DISP/BACK hoặc tắt máy ảnh. Lưu ý là máy ảnh sẽ

tắt và chụp ảnh sẽ bị hủy nếu không có hoạt động

nào được thực hiện trong thời lượng đã chọn cho

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN (trang 84).

3 Ảnh chụp đầu tiên sẽ được đặt lên trên cùng

khi xem thông qua ống kính. Dùng ảnh đầu

tiên dưới dạng hướng dẫn, đặt lại vị trí máy

ảnh và chụp ảnh thứ hai để tạo một ảnh C.

Lưu ý rằng hiệu ứng 3D có thể không nhìn

thấy được nếu thị sai giữa hai vị trí quá lớn;

kết quả tốt nhất sẽ đạt được nếu khoảng cách

di chuyển máy ảnh giữa hai ảnh nằm trong

khoảng 1/30 và 1/50 cách đối tượng.

AA KÉP 3D T.CHỌN KÉP 3D T.CHỌN

31

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhChế Độ Chụp

BB CHỤP 3D GÓC KÉP CHỤP 3D GÓC KÉP

Sử dụng tùy chọn này để chụp các ảnh C

của đối tượng ở xa từ một phương tiện đang di

chuyển.

1 Chọn trì hoãn giữa hai ảnh bằng cách sử

dụng tùy chọnk THỜI KHOẢNG 3D trong

menu chụp ảnh (trang 61). Chọn các trì hoãn

ngắn hơn cho các đối tượng ít xa hơn hoặc

các phương tiện đang di chuyển nhanh hơn

(kết quả tốt nhất sẽ đạt được nếu khoảng

cách mà máy ảnh di chuyển giữa hai ảnh nằm

trong khoảng1/30 và 1/50 cách đối tượng). Hiệu

ứng 3D có thể không nhìn thấy nếu thị sai

giữa hai ảnh quá lớn hoặc nếu có các vật khác

nằm giữa máy ảnh và đối tượng của bạn.

SET

MENU CHỤP ẢNH 1 2

TT.THỜI KHOẢNG 3D

16:9 16:9AUTO (800) AUTO (800)

TỐI THIỂU1.0 GIÂY1.5 GIÂY2.0 GIÂY3.0 GIÂY5.0 GIÂY

3DTT.

2 Chọn trình tự mà các ảnh sẽ được chụp (trái

trước hoặc phải trước) bằng cách sử dụng tùy

chọn l ĐỔI trong menu chụp ảnh (trang 61).

Chọn trình tự phù hợp với hướng chuyển động.

SET

MENU CHỤP ẢNH 1 2

TT.TT.ĐỔI

16:916:9 16:916:9AUTO (800) AUTO (800)

3DTT.

Lần chụp đầu tiên thể

hiện bằng E

3 Chụp ảnh đầu tiên. Một

chế độ hẹn giờ sẽ được

hiển thị sau ảnh chụp đầu

tiên; ảnh chụp thứ hai sẽ

được chụp khi chế độ hẹn

giờ đến 0. Không thể thực hiện hoạt động

nào khi chế độ hẹn giờ đang hoạt động; nếu

tắt máy ảnh trước khi chụp ảnh thứ hai, sẽ

không có ảnh nào được chụp.

3333

32

Khóa Lấy Nét

Để biên soạn ảnh với các đối tượng lệch tâm:

1 Định vị trí đối tượng vào khung lấy nét.

3D

2 Lấy nét.

Nhấn nút chụp nửa chừng để đặt nét và

phơi sáng. Lấy nét và phơi sáng (và ở chế

độ C, thị sai; trang 15) sẽ vẫn bị khóa

trong khi nút chụp được nhấn nửa chừng

(khóa AF/AE).

Nhấn

nửa chừng

Lặp lại các bước 1 và 2 như mong muốn để

tái lấy nét trước khi chụp ảnh.

3 Biên soạn lại ảnh.

Giữ nút chụp nửa chừng, biên soạn lại ảnh.

4 Chụp.

Bấm nút chụp-nhả hết cỡ còn lại để chụp

ảnh.

Nhấn hết cỡ

còn lại

33

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhKhóa Lấy Nét

Tự động lấy nét

Mặc dù máy ảnh có hệ thống tự động lấy nét chính xác cao, máy có thể không lấy nét được cho các đối tượng

được liệt kê dưới đây. Nếu máy ảnh không thể lấy nét bằng cách sử dụng tự động lấy nét, sử dụng khóa lấy

nét (trang 32) để lấy nét đối tượng khác tại cùng một khoảng cách và sau biên soạn lại ảnh.• Đối tượng quá bóng như

gương hoặc thân xe.

• Các đối tượng chuyển động

nhanh.

• Đối tượng chụp qua cửa sổ hoặc một vật phản chiếu khác.

• Đối tượng tối màu và đối tượng hấp thụ hơn là phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như tóc hay lông thú.

• Đối tượng phi vật chất, chẳng hạn như khói thuốc lá hoặc lửa.

• Đối tượng ít tương phản với nền (ví dụ: đối tượng mặc quần áo có màu giống như nền).

• Đối tượng đặt ở phía trước hoặc phía sau một đối tượng có độ tương phản cao cũng có trong khung lấy nét

(ví dụ: một đối tượng được chụp trên nền của các yếu tố tương phản cao).

Thị Sai Tự Động

Mặc dù máy ảnh có điều khiển thị sai chuẩn xác cao nhưng thị sai tự động vẫn có thể không tạo ra các kết quả

mong muốn với các đối tượng được liệt kê trong “Lấy nét tự động” (kể trên) hoặc với các đối tượng bên ngoài

phạm vi khuyến cáo (nhất là khi các đối tượng gần máy ảnh), lặp lại các kiểu vuông góc chẳng hạn như các

mành sáo hoặc cửa sổ ở tòa nhà văn phòng, hoặc các đường thẳng như các điểm cực hoặc dây điện. Sử dụng

khóa lấy nét (trang 32) hoặc điều chỉnh thị sai thủ công (trang 15).

34

F Chế Độ Cận Cảnh (Cận cảnh)

Để chụp cận cảnh, nhấn nút chọn trái (F) để hiển thị các tùy chọn chụp cận cảnh. Nhấn nút chọn

trái hoặc phải để đánh dấu F và nhấn MENU/OK.

OFF

OFF

Chọn từ F (chế độ macro)

hoặc OFF (tắt chế độ macro)

Khi chế độ cận cảnh có hiệu lực, máy ảnh lấy nét các đối tượng gần trung tâm của khung. Sử dụng

điều khiển zoom để biên soạn ảnh (trang 16).

Để thoát chế độ macro, nhấn nút chọn trái (F) và chọn OFF.

1 Chú ý

• Nên sử dụng một chân máy để ngăn chặn ảnh bị mờ do máy ảnh rung lắc.

• Đèn fl ash có thể không chiếu sáng được toàn bộ đối tượng ở khoảng rất ngắn. Tăng khoảng cách tới đối

tượng và thử lại.

3 Thận trọng

Các ảnh C đã chụp ở chế độ macro có thể không tạo ra các kết quả mong muốn khi xem trên TV.

35

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhN Sử dụng đèn fl ash (Đèn Flash Siêu Thông Minh)

Khi đèn fl ash được sử dụng, hệ thống Đèn Flash Siêu Thông Minh của máy ảnh ngay lập tức phân

tích cảnh dựa trên các yếu tố như độ sáng của đối tượng, vị trí của đối tượng trong khung hình, và

khoảng cách đến máy ảnh. Đầu ra đèn fl ash và độ nhạy sáng được điều chỉnh để đảm bảo rằng đối

tượng chính được phơi sáng một cách chính xác trong khi vẫn giữ đuợc các hiệu ứng của ánh sáng

nền xung quanh, ngay cả trong ánh sáng yếu trong nhà. Sử dụng đèn fl ash khi ánh sáng yếu, ví dụ

như khi chụp vào ban đêm hoặc trong nhà dưới ánh sáng thấp.

1 Chọn chế độ đèn fl ash.

Nhấn nút chọn phải (N). Các tùy chọn sau đây sẽ được hiển thị; nhấn

nút chọn qua trái hoặc phải để chọn một tùy chọn và nhấn MENU/OK.

Ở các chế độ không phải chế độ A, chế độ hiện tại sẽ được biểu thị

bằng một biểu tượng trên màn hình hiển thị.

Chế độChế độ Mô tảMô tả

A (T.ĐỘNG BẬT FLASH) Đèn fl ash sáng khi cần thiết. Khuyên dùng trong hầu hết các tình huống.

K (KHỬ MẮT ĐỎ)Như trên trình bày, ngoại trừ máy ảnh sẽ giảm thiểu “mắt đỏ” xảy ra khi ánh sáng từ đèn

fl ash được phản chiếu từ võng mạc của đối tượng.

N (ÉP FLASH) Đèn fl ash bật sáng mỗi khi chụp ảnh. Sử dụng cho các đối tượng ngược sáng hoặc cho

màu sắc tự nhiên khi chụp trong ánh sáng.

L (ÉP FLASH) Giống như ép Flash, ngoại trừ máy ảnh giảm thiểu “mắt đỏ”.

P (FLASH BỊ CHẶN)Đèn fl ash không sáng ngay cả khi đối tượng quá tối. k sẽ xuất hiện trong màn hình ở tốc

độ trập chậm để cảnh báo rằng hình ảnh có thể bị mờ. Nên sử dụng chân máy.

O (ĐỒNG BỘ CHẬM)Chụp cả đối tượng chính và nền dưới ánh sáng thấp (lưu ý rằng những cảnh sáng rực rỡ

có thể bị phơi sáng quá mức).

M (MẮT ĐỎ & ĐB CHẬM) Giống phần đồng bộ chậm, ngoại trừ máy ảnh giảm thiểu “mắt đỏ”.

36

N Sử dụng đèn fl ash (Đèn Flash Siêu Thông Minh)

2 Lấy nét.

Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét. Nếu đèn fl ash sáng, p sẽ được hiển thị khi nút

chụp được nhấn một nửa. Ở tốc độ trập chậm, k sẽ xuất hiện trong màn hình để

cảnh báo ảnh có thể bị mờ; chọn một chế độ fl ash khác hoặc sử dụng chân máy.

3 Chụp.

Nhấn nút chụp hết cỡ để chụp.

3 Thận trọng

Đèn fl ash có thể sáng nhiều lần với mỗi lần chụp. Không di chuyển máy ảnh cho đến khi chụp

xong.

Giảm Mắt ĐỏGiảm mắt đỏ sẽ giảm thiểu “mắt đỏ” gây ra khi ánh sáng từ đèn fl ash được phản xạ từ võng mạc

của đối tượng như trong hình minh họa bên phải.

2 Lời khuyên: Khử mắt đỏ (Chỉ dành cho D)

Khi lựa chọn BẬT cho cả b NHẬN DIỆN KH.MẶT ở menu chụp ảnh (chỉ dành choD ; trang 67) và B LOẠI

BỎ MẮT ĐỎ trong menu thiết lập (trang 79), các ảnh được xử lý để khử mắt đỏ và chế độ fl ash có thể được

chọn từ K, L, và M. Các bản sao chưa được xử lý của các ảnh đã chụp bằng cách sử dụng khử mắt đỏ có

thể được lưu bằng cách sử dụng n LƯU ẢNH GỐC trong menu thiết lập (trang 80).

37

Thông tin thêm về Chụp Ả

nhh Sử Dụng Tự Hẹn Giờ

Máy ảnh cung cấp bộ hẹn giờ mười giây, cho phép người chụp xuất hiện trong bức ảnh của chính

họ, và bộ hẹn giờ hai giây có thể được sử dụng để tránh nhòe gây ra do máy ảnh chuyển động khi

nút chụp được nhấn. Tự hẹn giờ có trong tất cả các chế độ chụp.

1 Đặt hẹn giờ.

Chế độ hẹn giờ hiện hành được hiển thị trong màn hình. Để chọn thiết lập khác, nhấn chọn

xuống (h). Các tùy chọn tự hẹn giờ sẽ được hiển thị; nhấn nút chọn qua trái hoặc phải để đánh

dấu một tùy chọn và nhấn MENU/OK.

OFF

OFF

Chọn từ T (tắt hẹn giờ), S (trễ

10 giây), hoặc R (trễ 2 giây)

2 Lấy nét.Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét.

3 Thận trọng

Đứng phía sau máy ảnh khi sử dụng nút chụp. Đứng trước ống kính có thể

gây trở ngại cho lấy nét và phơi sáng.

3 Bật hẹn giờ.Nhấn nút chụp hết cỡ còn lại để bật hẹn giờ. Hiển thị ở màn hình

thể hiện số giây còn lại cho đến khi nút chụp được nhả. Để dừng

hẹn giờ trước khi chụp ảnh, nhấn DISP/BACK.

99

38

h Sử Dụng Tự Hẹn Giờ

Đèn hẹn giờ trên mặt trước của máy ảnh sẽ nhấp nháy

ngay trước khi hình ảnh được chụp. Nếu chọn hẹn giờ

hai giây, đèn hẹn giờ sẽ nhấp nháy khi thời gian đếm

ngược.

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (D)

Bởi vì nó đảm bảo rằng khuôn mặt của các đối tượng chân dung sẽ được lấy nét, Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông Minh (trang 67) được khyên dùng khi chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc tự chụp chân dung. Để sử dụng

hẹn giờ với Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, bật Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, đặt hẹn giờ như mô

tả trong Bước 1, và sau đó nhấn hết cỡ nút chụp để bật hẹn giờ. Máy ảnh sẽ dò tìm các khuôn mặt trong khi

bộ hẹn giờ đếm ngược và điều chỉnh lấy nét và phơi sáng ngay lập tức trước khi nút chụp được nhả. Cẩn thận

không di chuyển cho đến khi hình ảnh đã được chụp.

1 Chú ý

Hẹn giờ tắt tự động sau khi chụp xong, một chế độ chụp khác được chọn, chế độ xem lại được chọn, hoặc máy

ảnh tắt.

39

Thông tin thêm về Xem

lạiCác Tùy Chọn Xem Lại

Để xem ảnh gần đây nhất trên màn hình, nhấn

nút a .

3D100-0001100-0001

Nhấn nút chọn phải để xem ảnh theo

trình tự ghi, nút trái để xem ảnh theo

trình tự ngược lại. Giữ nút chọn để di

chuyển nhanh đến khung mong muốn.

Chuyển Đổi Giữa C và D

Nhấn nút 3D để chuyển đổi hiển

thị giữa C và D (lưu ý rằng

các ảnh D luôn được hiển thị

ở dạng D). Ở chế độ xem lại

C, sử dụng điều khiển Q để

điều chỉnh thị sai.

3D

Chọn Định Dạng Hiển Thị

Nhấn nút DISP/BACK để đảo vòng quanh các định

dạng hiển thị xem lại như được minh họa bên dưới.

100-0001100-00013D

10:00 AM10:00 AM12/31/205012/31/2050F5F55050

NN4:34:3800800

Các chỉ báo

được hiển thị

Các chỉ báo

được ẩn2050

2/132/13

12 / 31Phân loại theo

ngày

Ẩn các chỉ báo để xem C nâng cao.

1 Chú ý

Ảnh chụp bằng các máy ảnh khác được chỉ báo bằng biểu tượng m (“ảnh gift”) trong khi xem lại.

40

Các Tùy Chọn Xem Lại

Zoom Xem LạiZoom Xem LạiChọn i để phóng to ảnh hiển thị trong chế độ

xem lại từng khung; chọn j để thu nhỏ. Khi

ảnh được phóng to, có thể sử dụng nút chọn để

xem các vùng của ảnh hiện không được nhìn

thấy trên màn hình hiển thị.

Chỉ báo zoomCửa sổ điều hướng hiển

thị phần ảnh đang hiển

thị trong màn hình

Nhấn DISP/BACK để thoát thu phóng.

1 Chú ý

Zoom xem lại không sẵn có với các bản sao đã bị cắt

hình được lưu ở kích cỡ a hoặc các bản sao được

tạo với O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ (trang 74).

3 Thận trọng: C Xem lại

Các ảnh C được xem tốt nhất khi giữ máy ảnh theo

hướng nằm ngang. Hiệu ứng 3D có thể không nhìn

thấy được ở các tỷ lệ zoom cao hoặc khi màn hình

được xem từ một góc nghiêng. Nếu thấy các ảnh C

bị nhòe thậm chí sau khi đã điều chỉnh thị sai, chọn

xem lại D.

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (Chỉ dành cho D)

Ảnh chụp bằng Nhận Diện

Khuôn Mặt Thông Minh

(trang 67) được biểu thị bằng

biểu tượng g. Nhấn nút chọn

xuống để phóng to đối tượng

được lựa chọn bằng Nhận Diện

Khuôn Mặt Thông Minh. Sau đó bạn có thể sử dụng

điều khiển zoom để phóng to và thu nhỏ.

QUAY LẠIZOOM K.MẶT

41

Thông tin thêm về Xem

lạiCác Tùy Chọn Xem Lại

Xem Lại Nhiều Khung HìnhXem Lại Nhiều Khung HìnhĐể thay đổi số lượng ảnh hiển thị,

chọn j khi ảnh được hiển thị đầy

khung trong màn hình.

Chọn j để tăng số lượng ảnh hiển

thị lên năm, chín hoặc một trăm.

100-0001100-00013D

Chọn i để giảm số lượng các ảnh

hiển thị.

Sử dụng nút chọn để đánh dấu các ảnh và nhấn

MENU/OK để xem toàn khung hình có ảnh được

đánh dấu. Trong hiển thị chín và hàng trăm

khung, nhấn nút chọn lên hoặc xuống để xem

thêm ảnh.

Phân loại theo NgàyPhân loại theo NgàyChọn chế độ phân loại theo ngày để xem ảnh đã

chụp vào ngày đã chọn.

1 Nhấn DISP/BACK đến khi màn hình

phân loại theo ngày được hiển thị.

2050

2/132/13

12 / 31

2 Sử dụng nút chọn lên hoặc chọn

xuống để đánh dấu chọn một ngày.

Nhấn giữ nút chọn để di chuyển

nhanh đến ngày mong muốn.

3 Nhấn nút chọn qua trái hoặc phải

để di chuyển đến những ảnh được

chụp vào ngày đã đánh dấu. Nhấn

giữ nút chọn để di chuyển nhanh

đến khung hình mong muốn.

42

A Xóa Ảnh

Tùy chọn A XÓA trong menu xem lại có thể được sử dụng để xóa ảnh tĩnh và phim, tăng khoảng

trống có trên thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội (để biết thông tin về xóa ảnh trong chế độ xem lại từng

khung hình, xem trang 20). Lưu ý rằng hình ảnh đã xóa không thể được phục hồi. Sao chép ảnh quan

trọng sang máy tính hoặc thiết bị lưu trữ khác trước khi tiến hành.

1 Nhấn MENU/OK để hiển thị menu

xem lại.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu A XÓA.

3 Nhấn nút chọn phải để hiển thị các

tùy chọn xóa.

4 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

chọn KHUNG hoặc MỌI KHUNG

HÌNH.

5 Nhấn MENU/OK để hiển thị các tùy

chọn cho mục được chọn (trang 43).

2 Lời khuyên: Xóa Ảnh

• Khi lắp thẻ nhớ vào, ảnh sẽ bị xóa khỏi thẻ; nếu

không, ảnh sẽ bị xóa khỏi bộ nhớ nội.

• Không thể xóa ảnh được bảo vệ. Bỏ bảo vệ cho bất

kỳ ảnh nào mà bạn muốn xóa (trang 72).

• Nếu thông báo xuất hiện cho biết ảnh được lựa

chọn là một phần của trình tự in DPOF, nhấn MENU/

OK để xóa ảnh.

43

Thông tin thêm về Xem

lạiA Xóa Ảnh

■■ KHUNG: Xóa Ảnh Đã Chọn KHUNG: Xóa Ảnh Đã ChọnViệc chọn KHUNG sẽ làm hiển

thị hộp thoại như minh họa ở

bên phải.

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý XÓA?

Nhấn nút chọn trái hoặc phải

để di chuyển qua các ảnh và

nhấn MENU/OK để xóa ảnh hiện

tại (ảnh bị xóa ngay lập tức;

cẩn thận không xóa nhầm

ảnh).

Nhấn DISP/BACK để thoát ra khi xóa xong tất cả

các ảnh mong muốn.

■■ MỌI KHUNG HÌNH: Xóa Toàn Bộ Ảnh MỌI KHUNG HÌNH: Xóa Toàn Bộ ẢnhViệc chọn MỌI KHUNG HÌNH

sẽ làm hiển thị xác nhận như

minh họa ở bên phải.

THIẾT LẬP

ĐỒNG Ý XÓA TOÀN BỘ?CÓ THỂ MẤT MỘT LÚC

ĐỒNG ÝHỦY

Đánh dấu ĐỒNG Ý và nhấn

MENU/OK để xóa toàn bộ ảnh

không bảo vệ.

Hộp thoại minh họa ở bên

phải sẽ được hiển thị trong khi

xóa. Nhấn DISP/BACK để hủy bỏ

trước khi tất cả các ảnh bị xóa

(bất kỳ ảnh nào bị xóa trước

khi nhấn nút đều không thể phục hồi được).

HỦYHỦY

44

Phim

1 Nhấn nút F.

3D12s12s

SẴN SÀNGSẴN SÀNGMàn hình hiển thị

thời gian cho phép

quay

2 Sử dụng nút 3D để chọn

quay giữaC và D. Chế

độ hiện tại được hiển thị

trên màn hình.

3D12s12s

SẴN SÀNGSẴN SÀNG

1 Chú ý: Thị Sai Tự Động

Nếu chọn BẬT cho i ĐK THỊ SAI T.ĐỘNG

(trang 62), thì thị sai sẽ được điều chỉnh tự động

khi bấm nút chụp nửa chừng. Nếu chọn TẮT, hãy

điều chỉnh thị sai theo cách thủ công trước khi bắt

đầu quay (trang 15).

Chọn Kích Cỡ Khung

Để chọn kích cỡ khung hình

khi ghi phim vào thẻ nhớ, nhấn

MENU/OK và chọn O CHẤT

LƯỢNG. Chọn j (1280 × 720

điểm ảnh) cho một tỷ lệ khung

hình 16 : 9 (Độ Nét Cao), f

(640 × 480 điểm ảnh) cho các phim có độ nét chuẩn

chất lượng cao, hoặc g (320 × 240 điểm ảnh) cho các

phim dài hơn (nếu không lắp thẻ nhớ vào, các phim

sẽ được quay ở kích cỡ khung hình g). Nhấn MENU/OK

để trở về chế độ quay phim.

SET

MENU CHỤP ẢNH 1 1

MOVIE

ĐK THỊ SAI T.ĐỘNGCHẤT LƯỢNG

BẬT15m30s

5m00s10m00s

F Quay Phim

Quay phim ngắn. Phim C được quay ở định dạng phim 3D (trang 100), Phim D ở định dạng

motion JPEG (JPEG động) có âm thanh nổi được ghi qua micro tích hợp (cẩn thận không che micro

trong khi đang quay).

45

PhimF Quay Phim

3 Đóng khung cảnh bằng cách sử dụng điều

khiển zoom.

12s12sSẴN SÀNGSẴN SÀNG

Chỉ báo zoom

Không thể điều chỉnh zoom sau khi bắt đầu

quay.

4 Nhấn nút chụp hết cỡ để bắt đầu quay.

12s12s3D

QUAY z QUAY và thời

gian còn lại được

hiển thị

2 Lời khuyên

Không cần giữ nút chụp trong quá trình quay.

1 Chú ý

Tiêu cự được đặt khi bắt đầu quay; phơi sáng và

cân bằng trắng được điều chỉnh tự động trong

suốt quá trình quay. Màu sắc và độ sáng của ảnh

có thể khác với màu và độ sáng trước khi bắt đầu

quay.

5 Nhấn nút chụp nửa chừng để kết thúc quay.

Việc quay phim tự động kết thúc khi phim đạt

đến thời lượng tối đa hoặc bộ nhớ đầy.

3 Thận trọng

Đèn báo bật sáng khi phim đang được quay. Không

mở nắp hộp pin trong thời gian quay hoặc trong

khi đèn báo vẫn sáng. Việc không tuân thủ cách đề

phòng này có thể khiến phim không xem lại được.

46

a Xem Phim

Trong quá trình xem lại, phim

được hiển thị trong màn hình

như minh họa ở bên phải.

Các hoạt động sau đây có thể

được thực hiện trong khi phim

được hiển thị:

100-006100-0063D

XEM

Hoạt độngHoạt động Mô tảMô tả

Bắt đầu/tạm

dừng xem lại

Nhấn nút chọn xuống để bắt đầu xem lại.

Nhấn lần nữa để tạm dừng.

Dừng xem lại/

xóa

Nhấn nút chọn lên để dừng xem lại. Nếu

việc xem lại không hoạt động, nhấn

nút chọn lên sẽ xóa phim hiện hành.

Tua đi/tua lại

Nhấn nút chọn phải để tua đi, trái để tua

lại. Nếu xem lại được tạm dừng, phim

tua đi hoặc tua lại một khung hình

mỗi khi nhấn nút chọn.

Chỉnh

âm lượng

Nhấn MENU/OK để tạm dừng xem lại

và hiển thị các điều khiển âm lượng.

Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

điều chỉnh âm lượng; nhấn MENU/OK

lần nữa để tiếp tục xem lại.

Tiến trình được hiển thị trên màn hình trong khi

xem lại.

15s15s

DỪNG TẠM DỪNG

Thanh tiến trình

2 Lời khuyên: Xem Phim Trên Máy Tính

Sao chép phim vào máy tính trước khi xem.

3 Thận trọng

• Không che loa trong khi xem lại.

• Nét sọc đứng hoặc sọc ngang có thể xuất hiện trong

các phim có đối tượng quá sáng. Điều này là bình

thường và không phải là có sự cố.

• Không thể xem các phim HD được quay bằng máy

ảnh này trên các thiết bị phát HD FINEPIX HDP-L1

hay các khung hình FINEPIX REAL 3D V1.

• Không thể xem các phim được quay bằng máy ảnh

này trên các loại máy ảnh FINEPIX REAL 3D W1. Máy

ảnh này có thể hiển thị các phim được quay bằng

FINEPIX REAL 3D W1, nhưng không thể dùng máy

ảnh này để hiển thị các phim như thế trên các thiết

bị HDMI.

47

Kết nốiXem Ảnh trên TV

Kết nối máy ảnh với TV và chuyển tivi sang kênh video để hiển thị ảnh cho một nhóm. Kết nối cáp A/V

tùy chọn như được minh họa dưới đây. Tắt máy ảnh trước khi kết nối cáp.

Kết nối phích cắm màu

vàng vào khe cắm video

Kết nối phích cắm màu trắng

vào khe cắm âm thanh

Lắp vào đầu nối cáp

A/V

Nhấn a trong khoảng một giây để bật máy ảnh. Màn hình máy ảnh sẽ tắt đi và ảnh được xem lại

trên TV, với các ảnh C được hiển thị ở dạng D. Lưu ý rằng các điều khiển âm lượng máy ảnh

không có tác dụng đối với âm thanh phát trên TV; sử dụng các điều khiển âm lượng của tivi để điều

chỉnh âm lượng.

1 Chú ý

Chất lượng hình ảnh giảm trong khi xem lại phim.

3 Thận trọng

Khi kết nối cáp, hãy đảm bảo rằng các đầu nối được lắp chặt.

48

Xem Ảnh trên TV 3D

Cáp HDMI tốc độ cao (của các nhà cung cấp bên thứ ba; trang 86) có thể được dùng để kết nối máy

ảnh với các thiết bị Độ Nét Cao (HD) (chỉ dành để xem lại).

Lắp vào đầu nối

HDMILắp vào đầu nối

HDMI

Đầu Kết Nối Mini HDMI

1 Chú ý

Khi kết nối một cáp HDMI, ti vi sẽ được dùng chỉ để xem lại và không thể kết nối cáp USB. Có thể chọn

định dạng hiển thị cho đầu ra HDMI từ 3D, 2D, và 2 CẠNH bằng cách sử dụng tùy chọn w ĐẦU RA HDMI

trong menu thiết lập (trang 83). Lưu ý rằng nếu ti vi có hỗ trợ hiển thị 3D, zoom phát lại, điều chỉnh thị sai, và

O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ và các tùy chọnG XÉN HÌNH trong menu xem lại sẽ không sẵn có và các loại ảnh C

sau đây sẽ được hiển thị ở dạng D: các ảnh đã chụp sử dụng H, các ảnh tĩnh và phim 3D được tạo ra bằng

cách sử dụng MyFinePix Studio, các hình được cắt xén hoặc chỉnh lại kích cỡ, những ảnh tĩnh và phim cho ảnh

có thị sai đã được điều chỉnh bằng cách sử dụng tùy chọni Đ.KHIỂN THỊ SAI trong menu xem lại (trang 70).

49

Kết nốiIn Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

Nếu máy in hỗ trợ PictBridge, máy ảnh có thể được kết nối trực tiếp vào máy in và có thể in

ảnh mà không cần sao trước vào máy tính. Lưu ý rằng điều đó phụ thuộc vào máy in, không

phải tất cả các chức năng mô tả dưới đây đều có thể được hỗ trợ.

In ở dạng C

Các ảnh C ở định dạng MPO không thể được in qua kết nối USB trực tiếp, mặc dù các bản sao JPEG đã được

tạo ra khi MPO+JPEG được chọn cho o QUAY 3D có thể được in ở dạngD (trang 85). Để có thông tin về

các bản in C, hãy ghé thăm trang webhttp://fujifilm.com/3d/print/.

Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh

1 Kết nối cáp USB đi kèm như được minh họa và

bật máy in.2 Nhấn nút a khoảng một giây để bật máy

ảnh. t USB sẽ được hiển thị ở màn hình,

tiếp theo là màn hình PictBridge như được

minh họa dưới đây ở bên phải.

USB

00

ĐỒNG Ý ĐẶTKHUNG HÌNH

TỜ

PICTBRIDGETỔNG: 00000

1 Chú ý

• In ảnh từ bộ nhớ nội hoặc thẻ nhớ đã được định dạng trong máy ảnh.

• Kích cỡ trang máy in mặc định và thiết lập chất lượng in được dùng khi in qua kết nối USB trực tiếp.

50

In Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để

hiển thị ảnh bạn muốn in.

1 Chú ý

Để in một bản sao của ảnh hiện tại, đi thẳng đến

Bước 3.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

chọn số lượng bản sao (tối đa 99

bản). Lặp lại bước 1-2 để chọn thêm

ảnh.

3 Nhấn MENU/OK để hiển thị hộp thoại

xác nhận.

ĐỒNG Ý HỦY

IN KHUNG NÀYTỔNG: 9 TỜ

4 Nhấn MENU/OK để bắt đầu in.

In Ảnh Đã ChọnIn Ảnh Đã Chọn

51

Kết nốiIn Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

2 Lời khuyên: In Ngày Chụp

Để in ngày chụp trên ảnh, nhấn DISP/BACK trong các

bước 1-2 để hiển thị menu PictBridge (xem “In Trình Tự

In DPOF”, bên dưới). Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để đánh dấu IN CÓ NGÀY s và nhấn MENU/OK để trở

về màn hình PictBridge (in ảnh không có ngày chụp,

chọn IN KHÔNG CÓ NGÀY). Để đảm bảo chính xác

ngày tháng, thiết lập đồng hồ máy ảnh trước khi chụp

ảnh. Lưu ý rằng tùy chọn IN CÓ NGÀY s chỉ có ở

máy in có hỗ trợ in có ngày.

Trong Khi In

Thông báo minh họa ở bên

phải sẽ được hiển thị trong khi

in. Nhấn DISP/BACK để hủy bỏ

trước khi tất cả các ảnh được

in (tùy thuộc vào máy in, công

việc in ấn có thể kết thúc trước khi ảnh hiện hành

được in).

Nếu in bị gián đoạn, nhấn a để tắt rồi bật lại máy

ảnh.

HỦY

ĐANG IN

Ngắt Kết Nối Máy Ảnh

Xác nhận thông báo trên không còn xuất hiện và tắt

máy ảnh. Ngắt kết nối cáp USB.

52

In Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

In Trình Tự In DPOFIn Trình Tự In DPOFĐể in trình tự in được tạo bằng K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu xem lại (trang 69):

1 Trên màn hình PictBridge, nhấn

DISP/BACK để mở menu PictBridge.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu u IN DPOF.

PICTBRIDGE

IN CÓ NGÀY s

IN DPOFIN KHÔNG CÓ NGÀY

3 Nhấn MENU/OK để hiển thị hộp thoại

xác nhận.

TỔNG: 9 TỜ

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý IN DPOF?

4 Nhấn MENU/OK để bắt đầu in.

53

Kết nốiIn Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

Tùy chọn K TRÌNH TỰ IN (DPOF) trong menu

xem lại có thể được dùng để tạo “trình tự in” cho

máy in tương thích PictBridge (trang 49) hoặc

các thiết bị có hỗ trợ DPOF.

DPOF

Chuẩn DPOF (Định Dạng Trình Tự In Kỹ Thuật

Số) là chuẩn cho phép ảnh được in từ “trình

tự in” lưu trong bộ nhớ nội hoặc trên thẻ

nhớ. Thông tin trong trình tự in bao gồm ảnh được

in và số lượng bản sao của mỗi bức ảnh.

■■ CÓ NGÀY CÓ NGÀY ss/ KHÔNG CÓ NGÀY/ KHÔNG CÓ NGÀYĐể thay đổi trình tự in DPOF, chọn KK TRÌNH TỰ

IN (DPOF) trong menu xem lại và nhấn nút chọn

lên hoặc xuống để đánh dấu CÓ NGÀY s hoặc

KHÔNG CÓ NGÀY.

SET

MENU XEM LẠI 2 2

XOAY ẢNHSAO CHÉPTRÌNH TỰ IN (DPOF)

CHỈNH LẠI KÍCH CỠ

KHÔNG CÓ NGÀYĐẶT LẠI TOÀN BỘ

CÓ NGÀY s

CÓ NGÀY s: In ngày chụp trên ảnh.

KHÔNG CÓ NGÀY: In ảnh không có

ngày.

Nhấn MENU/OK và làm theo các bước dưới đây.

1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để

hiển thị ảnh bạn muốn đưa vào

hoặc gỡ bỏ khỏi trình tự in.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

chọn số lượng bản sao (tối đa 99

bản). Để bỏ một ảnh khỏi trình tự in,

nhấn nút chọn xuống cho đến khi số lượng

các bản sao là 0.

TỜ

ĐẶTKHUNG HÌNH

DPOF: 00001

01

TRÌNH TỰ IN (DPOF)Tổng số bản in

Số lượng các bản sao

2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh

Nếu ảnh hiện tại được chụp với chức năng Nhận

Diện Khuôn Mặt thông Minh (trang 67), nhấn nút

chọn xuống sẽ đặt số lượng bản sao theo số lượng

khuôn mặt được nhận diện.

Tạo Trình Tự In DPOFTạo Trình Tự In DPOF

54

In Ảnh qua USB (chỉ dành cho D)

3 Lặp lại bước 1-2 để hoàn tất trình tự

in. Nhấn MENU/OK để lưu trình tự in

khi cài đặt được hoàn tất, hoặc DISP/BACK để

thoát ra mà không thay đổi trình tự in.

4 Tổng số bản in được hiển thị trên

màn hình. Nhấn MENU/OK để thoát.

Những ảnh theo trình tự in

hiện tại được chỉ định bằng

biểu tượng u trong khi xem

lại.

■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ ĐẶT LẠI TOÀN BỘĐể hủy bỏ trình tự in hiện

hành, chọn ĐẶT LẠI TOÀN

BỘ trong menu K TRÌNH TỰ

IN (DPOF). Việc xác nhận như

minh họa ở bên phải sẽ được

hiển thị; nhấn MENU/OK để loại bỏ tất cả các ảnh

khỏi trình tự in.

1 Chú ý

• Tháo thẻ nhớ để tạo hoặc sửa đổi một trình tự in

cho các ảnh trong bộ nhớ nội.

• Trình tự in có thể chứa tối đa 999 ảnh.

• Nếu thẻ nhớ được lắp có chứa

một trình tự in do máy khác

tạo, thông báo như minh họa ở

bên phải sẽ được hiển thị. Nhấn

MENU/OK để hủy bỏ trình tự in;

một trình tự in mới phải được tạo ra như mô tả ở

trên.

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

KHÔNGCÓ

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

KHÔNGCÓ

ĐỒNG Ý ĐẶT LẠI DPOF?

55

Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính

Các phần mềm kèm theo máy có thể được sử dụng để sao chép ảnh đến một máy tính để lưu trữ,

xem, tổ chức, và in. Trước khi tiếp tục, hãy cài đặt phần mềm như mô tả dưới đây. KHÔNG kết nối máy

ảnh vào máy tính cho đến khi việc cài đặt hoàn tất.

Cài Phần mềmCài Phần mềm

1 Xác nhận rằng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau:

Windows 7Windows 7 * * Windows VistaWindows Vista * * Windows XPWindows XP * *

CPUCPU 3 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn † 2 GHz Pentium 4 hoặc cao hơn †

RAMRAM 1 GB hoặc nhiều hơn 512 MB hoặc nhiều hơn ‡

Không gian đĩa Không gian đĩa

còn trốngcòn trống15 GB trở lên 2 GB trở lên

VideoVideo• 1024 × 768 điểm ảnh hoặc hơn với màu sắc 24-bit hoặc cao hơn

• Bộ xử lý đồ họa (GPU) hỗ trợ DirectX 7 hoặc cao hơn

KhácKhác

• Nên có cổng USB tích hợp. Hoạt động không đảm bảo với các cổng USB khác.

• Cần có kết nối Internet (nên dùng băng thông rộng) để cài đặt .NET Framework (nếu cần thiết), để sử

dụng tính năng cập nhật tự động, và khi thực hiện nhiệm vụ như chia sẻ ảnh trực tuyến hoặc qua e-

mail.

* Các phiên bản khác của Windows không được hỗ trợ. Chỉ có hệ điều hành được cài đặt sẵn là được hỗ trợ; hoạt động

không được bảo đảm trên các máy tính tự lắp tại nhà hoặc máy tính được nâng cấp từ phiên bản trước của Windows.

† Nên dùng loại 2,4 GHz Core Duo 2 trở lên khi xem các phim HD dạng C.

‡ Nên dùng loại 1 GB trở lên khi xem các phim HD dạng C.

2 Khởi động máy tính. Đăng nhập vào tài khoản với quyền quản trị trước khi tiếp tục.

56

Xem Ảnh Trên Máy Tính

3 Hãy thoát khỏi bất kỳ các ứng dụng nào có thể đang chạy và đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-

ROM.

Windows 7/Windows Vista

Nếu hộp thoại AutoPlay được hiển thị, hãy nhấp vào SETUP.EXE. Hộp thoại “User Account Control” được

hiển thị, nhấp chuột Yes (Windows 7) hoặc nhấp vào Allow (Windows Vista).

Trình cài đặt sẽ bắt đầu tự động; nhấp vào Install MyFinePix Studio và làm theo hướng dẫn trên

màn hình để cài đặt MyFinePix Studio.

Nếu trình cài đặt Không Tự động bắt đầu

Nếu trình cài đặt không bắt đầu tự động, chọn Computer hoặc My Computer từ menu Khởi động, sau đó

nhấp đúp vào biểu tượng CD FINEPIX để mở cửa sổ window CD FINEPIX và nhấp đúp setup hoặc SETUP.

EXE.

4 Nếu được nhắc để cài đặt Windows Media Player, DirectX hoặc NET Framework, làm theo các

hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt.

5 Lấy CD cài đặt từ ổ đĩa CD-ROM khi cài đặt hoàn tất. Cất đĩa CD cài đặt ở một nơi khô ráo tránh

ánh sáng mặt trời trực tiếp phòng khi bạn cần phải cài đặt lại phần mềm. Số phiên bản được in ở

phía trên của nhãn đĩa CD để tham khảo khi cập nhật phần mềm hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ

khách hàng.

Cài đặt đã hoàn tất. Tiếp tục với “Kết nối máy ảnh” trên trang 57.

57

Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính

1 Nếu ảnh mà bạn muốn sao chép được lưu trữ

trên thẻ nhớ, lắp thẻ vào máy ảnh (trang 10).

Nếu không có thẻ được đưa vào, ảnh sẽ được

sao chép từ bộ nhớ nội.

1 Chú ý

Windows CD có thể được yêu cầu khi phần mềm

được khởi động lần đầu.

3 Thận trọng

Mất điện trong quá trình truyền có thể dẫn đến

việc mất dữ liệu hoặc làm hỏng bộ nhớ nội hoặc

thẻ nhớ. Sạc pin trước khi kết nối máy ảnh.

2 Tắt máy ảnh và kết nối cáp USB kèm theo máy

như minh họa, và đảm bảo các đầu nối được

lắp chặt. Kết nối máy ảnh trực tiếp vào máy

tính; không sử dụng một hub USB hoặc bàn

phím.

3 Nhấn nút a trong khoảng một giây để bật

máy ảnh. MyFinePix Studio sẽ khởi động tự

động; làm theo các hướng dẫn trên màn hình

để sao chép ảnh vào máy tính. Để thoát ra mà

không sao chép ảnh, nhấp vào Cancel (Hủy).

3 Thận trọng

Nếu phần mềm không tự động chạy, phần mềm

có thể không được cài đặt đúng. Ngắt kết nối máy

ảnh và cài đặt lại phần mềm.

Để biết thêm thông tin về sử dụng phần mềm

kèm theo máy, chạy ứng dụng và chọn tùy chọn

thích hợp từ menu Help (Trợ giúp).

Kết Nối Máy ẢnhKết Nối Máy Ảnh

58

Xem Ảnh Trên Máy Tính

3 Thận trọng

• Nếu một thẻ nhớ có chứa nhiều ảnh được lắp vào, có thể có một sự chậm trễ trước khi phần mềm khởi chạy

và bạn có thể không nhập hoặc lưu được ảnh. Sử dụng một đầu đọc thẻ nhớ để chuyển (truyền) ảnh.

• Hãy chắc chắn rằng máy tính không hiển thị thông báo cho biết là tiến trình sao chép đang tiến hành và rằng

đèn chỉ báo đã tắt trước khi tắt máy ảnh hoặc ngắt kết nối cáp USB (nếu số lượng ảnh sao chép là rất lớn,

đèn chỉ báo có thể vẫn còn sáng sau khi thông báo đã được xóa khỏi màn hình máy tính). Không tuân thủ đề

phòng này có thể dẫn đến mất dữ liệu hoặc thiệt hại cho bộ nhớ nội hoặc thẻ nhớ.

• Ngắt kết nối máy ảnh trước khi lắp hoặc tháo các thẻ nhớ.

• Trong một số trường hợp, có thể không thể truy cập được vào các ảnh được lưu trong máy chủ mạng bằng

cách sử dụng phần mềm kèm theo máy theo cách giống như khi lưu trên một máy tính độc lập.

• Người dùng sẽ phải trả tất cả các khoản phí áp dụng cho công ty điện thoại hoặc nhà cung cấp dịch vụ

Internet khi sử dụng dịch vụ có yêu cầu kết nối Internet.

59

Kết nốiXem Ảnh Trên Máy Tính

Ngắt Kết Nối Máy Ảnh

Sau khi xác nhận rằng đèn chỉ báo đã tắt, làm theo các hướng dẫn trên màn hình để tắt máy ảnh và ngắt kết

nối cáp USB.

Gỡ Cài Đặt Phần Mềm Kèm Theo Máy

Chỉ gỡ bỏ cài đặt phần mềm kèm theo máy khi nó không còn cần thiết hoặc trước khi bắt đầu cài đặt lại.

Sau khi thoát phần mềm và ngắt kết nối máy ảnh, mở control panel (bảng điều khiển) và dùng “Programs

and Features” (Windows 7/Windows Vista) hoặc “Add or Remove Programs” (Windows XP) để gỡ bỏ cài đặt

MyFinePix Studio. Có thể hiển thị một hoặc nhiều hộp thoại xác nhận; đọc nội dung một cách cẩn thận trước

khi nhấp vào OK.

60

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Menu chụp được sử dụng để điều chỉnh các cài đặt cho một loạt các điều kiện chụp.

Sử dụng Menu ChụpSử dụng Menu Chụp

1 Nhấn MENU/OK để hiển thị menu

chụp.

2 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu mục menu mong muốn.

3 Nhấn nút chọn phải để hiển thị các

tùy chọn cho các mục được đánh

dấu.

4 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để đánh dấu một tùy chọn mong

muốn.

5 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

6 Nhấn DISP/BACK để chuyển sang chế

độ chụp.

61

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Các Tùy Chọn Menu ChụpCác Tùy Chọn Menu ChụpMục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định

A LỰA CHỌN CẢNH Chọn cảnh cho các chế độ SP1 và SP2 (trang 22).E/C/D/L/M/N/O/

H/Q/R/S/F/U

SP1: C

SP2: E

A CHẾ ĐỘ CHỤP

(D nâng cao)Chọn một chế độ chụp D cho chế độ I (trang 27). V/X/W V

A CHẾ ĐỘ CHỤP

(C nâng cao)Chọn một chế độ chụp C cho chế độ H (trang 29). B/A A

j ĐẶT 2 MÀUChọn các tùy chọn tạo lại màu sắc cho các ảnh đã chụp bằng

cách sử dụng X 2-MÀU (trang 28).a/b/c a

k THỜI KHOẢNG 3DChọn độ trễ thời gian cho các ảnh đã chụp bằng B CHỤP 3D

GÓC KÉP (trang 31).

TT. / 1.0 / 1.5 / 2.0 / 3.0 /

5.0 / 10 TT.

l ĐỔI Chọn trình tự cho ảnh được chụp ở chế độ H (trang 30, 31). G/H G

d ĐẶT KHẨU ĐỘĐiều chỉnh phơi sáng cho các cảnh sáng, tối, hoặc có độ

tương phản cao ở các chế độ M, A và P (trang 24–26).— —

N ISOĐiều chỉnh độ nhạy sáng ISO (trang 63). Chọn giá trị cao hơn

khi đối tượng quá tối.

AUTO (1600) / AUTO (800) /

AUTO (400) / 1600 / 800 / 400 /

200 / 100

AUTO (800)

O KÍCH CỠ ẢNH Chọn kích cỡ ảnh và tỉ lệ khung hình (trang 64).O 4 : 3 / O 3 : 2 / O 16 : 9 /

P 4 : 3 / P 3 : 2 / P 16 : 9 /

Q 4 : 3 / Q 3 : 2 / Q 16 : 9

O 16 : 9

T CHẤT LƯỢNG ẢNH Chọn chất lượng ảnh (trang 65). F / N N

62

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

Mục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định

P FINEPIX MÀU SẮCChụp ảnh có màu chuẩn hoặc màu bão hòa hoặc màu trắng

đen (trang 65).c/a/b c

D CÂN BẰNG TRẮNG Điều chỉnh màu sắc cho các nguồn sáng khác nhau (trang 66).TỰ ĐỘNG/i/j/k/l/m/

n/gTỰ ĐỘNG

R LIÊN TỤC Chụp một loạt các ảnh (trang 66). J/I/ TẮT TẮT

b NHẬN DIỆN KH.MẶT

Chọn để máy ảnh tự động phát hiện và đặt lấy nét và phơi

sáng cho các đối tượng chân dung người. Có thể được kết

hợp với khử mắt đỏ (trang 67).

BẬT / TẮT TẮT

C QUANG TRẮC Chọn cách máy đo phơi sáng (trang 68). o/p/q o

F CHẾ ĐỘ AF 2D Chọn cách máy chọn vùng lấy nét (trang 68). r/s r

i ĐK THỊ SAI T.ĐỘNG Chọn BẬT cho điều chỉnh thị sai C tự động (trang 15). BẬT/ TẮT BẬT

63

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

NN ISO ISO

Kiểm soát độ nhạy sáng của máy ảnh. Giá trị cao hơn có thể được sử dụng để làm giảm mờ khi ánh

sáng yếu; tuy nhiên, những vết lốm đốm có thể xuất hiện trong ảnh chụp ở độ nhạy sáng cao. Nếu

chọn AUTO (1600), AUTO (800) hoặc AUTO (400), máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh độ nhạy sáng

phù hợp với điều kiện chụp. Giá trị cực đại sẽ do máy ảnh lựa chọn ở các chế độ thiết lập AUTO

(1600), AUTO (800) và AUTO (400) lần lượt tương ứng là 1600, 800 và 400.

1 Chú ý

Độ nhạy không được đặt lại khi máy ảnh tắt.

64

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

OO KÍCH CỠ ẢNH KÍCH CỠ ẢNH

Chọn kích cỡ và tỷ lệ ghi ảnh tĩnh. Ảnh lớn có

thể được in ở kích thước lớn mà không làm giảm

chất lượng; ảnh nhỏ đòi hỏi ít bộ nhớ hơn, cho

phép chụp được nhiều ảnh hơn.

Tùy chọnTùy chọn In ở kích thước lên tớiIn ở kích thước lên tới

O 4 : 3 31 × 23 cm

O 3 : 2 31 × 21 cm

O 16 : 9 30 × 17 cm

P 4 : 3 22 × 16 cm

P 3 : 2 22 × 15 cm

P 16 : 9 22 × 12 cm

Q 4 : 3 17 × 13 cm

Q 3 : 2 17 × 11 cm

Q 16 : 9 16 × 9 cm

Số lượng ảnh có thể được chụp ở các thiết lập

hiện hành (trang 102) được hiển thị trên màn

hình.

1 Chú ý

Kích thước ảnh không bị đặt lại khi máy ảnh tắt hoặc

khi chọn chế độ chụp khác.

Tỷ Lệ Khung Hình

Ảnh có tỷ lệ khung hình 4 : 3 có tỷ lệ tương tự như

màn hình máy ảnh. Ảnh có tỷ lệ khung hình 3 : 2 có

tỷ lệ tương tự như khung của phim 35 mm, trong khi

tỷ lệ khung hình 16 : 9 phù hợp để hiển thị trên các

thiết bị độ nét cao (HD).

4 : 3

3 : 2 16 : 9

65

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

TT CHẤT LƯỢNG ẢNH CHẤT LƯỢNG ẢNH

Chọn mức độ nén các tệp tin ảnh. Chọn FINE

(nén ít) cho chất lượng ảnh cao hơn, NORMAL

(nén nhiều) để tăng số lượng lưu trữ ảnh.

PP FINEPIX MÀU SẮC FINEPIX MÀU SẮC

Tăng cường độ tương phản và độ bão hòa màu

sắc hoặc chụp ảnh màu đen và trắng.

Tùy chọnTùy chọn Hiển thị trongHiển thị trong

cF-CHUẨN

Tương phản và độ bão hòa chuẩn.

Khuyên dùng trong hầu hết các tình

huống.

aF-XANH

NHẠT

Tương phản và màu sống động.

Chọn chụp ảnh sống động như hoa

hoặc màu xanh lá cây đậm và màu

xanh da trời của phong cảnh. Không

sẵn có ở chế độ SP.

bF-Đ&T Chụp ảnh đen trắng.

Các thiết lập khác với cF-CHUẨN được hiển

thị bằng một biểu tượng trên màn hình.

1 Chú ý

• P FINEPIX MÀU SẮC không bị đặt lại khi máy ảnh

tắt hoặc khi chọn chế độ chụp khác.

•Tùy thuộc vào đối tượng, những hiệu ứng của aF-

XANH NHẠT có thể không nhìn thấy trên màn hình.

66

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

DD CÂN BẰNG TRẮNG CÂN BẰNG TRẮNG

Đối với màu sắc tự nhiên, chọn một thiết lập phù

hợp với nguồn ánh sáng (giải thích về “cân bằng

trắng”, xem Bảng thuật ngữ trên trang 101).

Tùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả

TỰ ĐỘNG Điều chỉnh cân bằng trắng tự động.

iĐối với các đối tượng dưới ánh sáng mặt trời

trực tiếp.

j Đối với các đối tượng trong bóng râm.

k Sử dụng đèn huỳnh quang “ánh sáng ban ngày”.

lSử dụng đèn huỳnh quang “ánh sáng trắng

nóng”.

mSử dụng đèn huỳnh quang “áng sáng trắng

lạnh”.

n Sử dụng dưới ánh sáng đỏ.

gĐối với các đối tượng dưới nước trong một

bể cá.

Nếu TỰ ĐỘNG không mang lại kết quả mong

muốn (ví dụ, khi chụp cận cảnh), chọn tùy chọn

phù hợp với nguồn sáng.

1 Chú ý

• Cân bằng trắng tự động được dùng với fl ash. Tắt

đèn fl ash (trang 35) để chụp ảnh ở các cài đặt khác.

• Kết quả khác nhau tùy điều kiện chụp. Mở lại ảnh

sau khi chụp để kiểm tra màu sắc trong màn hình.

RR LIÊN TỤC LIÊN TỤC

Chụp một loạt các ảnh liên tục.

• JJ 40 ẢNH ĐẦU (HIGH SPEED) (TỐC ĐỘ CAO): Máy ảnh

chụp được tới 40 ảnh ở tốc độ cao trong khi

nút chụp được nhấn. Không sẵn có ở dạng C.

• II 40 ẢNH ĐẦU: Máy ảnh chụp được tới 40 ảnh

trong khi nút chụp được nhấn.

• TẮT: Máy ảnh chụp một ảnh mỗi lần nút chụp

được nhấn.

1 Chú ý

• Đèn fl ash tự động tắt. Chế độ đèn fl ash được chọn

trước đó được phục hồi khi TẮT được chọn cho

R LIÊN TỤC.

• Tỷ lệ khung hình khác nhau theo tốc độ chụp.

67

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

bb NHẬN DIỆN KH.MẶT (Chỉ ở dạng NHẬN DIỆN KH.MẶT (Chỉ ở dạng DD))

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh cho phép máy tự động phát hiện khuôn mặt người và đặt lấy nét

và phơi sáng cho khuôn mặt ở bất cứ vị trí nào trong khung để chụp chú trọng lấy chân dung. Sử

dụng trong chụp chân dung nhóm (chiều thẳng đứng hay nằm ngang) để tránh máy ảnh lấy nét tại

phông nền.

2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh

Khi bật Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, khuôn mặt đã chọn sẽ được chỉ ra bằng một

viền xanh (chú ý rằng, ở một số chế độ chụp, phơi sáng được điều chỉnh cho chế độ chụp

hiện tại và có thể không được tối ưu hóa cho đối tượng đã chọn). Nếu có hơn một khuôn

mặt được nhận diện, máy ảnh sẽ lựa chọn khuôn mặt gần trung tâm khung hình nhất;

các khuôn mặt khác sẽ được nhận dạng bằng các viền trắng (chú ý rằng có thể cần một

khoảng thời gian cho nhận diện khuôn mặt nếu số lượng khuôn mặt quá lớn). Nên sử dụng

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh khi chụp hẹn giờ cho nhóm hoặc tự chụp chân dung (trang 38).

Khi một ảnh chụp bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông minh được hiển thị, máy ảnh có thể tự động chọn khuôn

mặt để khử mắt đỏ (trang 71), zoom xem lại (trang 40), trình chiếu slide (trang 70), in ấn (trang 53), và xén ảnh

(trang 73).

3 Thận trọng

• Nếu không phát hiện thấy khuôn mặt khi nút chụp được nhấn nửa chừng (trang 19), máy ảnh sẽ lấy nét đối

tượng ở trung tâm của màn hình và mắt đỏ sẽ không được khử.

• Nếu đối tượng di chuyển khi nút chụp được nhấn, khuôn mặt có thể sẽ không nằm trong vùng viền xanh khi

ảnh được chụp.

2D

Viền xanh

68

Sử dụng Menu: Chế Độ Chụp

CC QUANG TRẮC QUANG TRẮC

Chọn cách để máy ảnh đo phơi sáng khi Nhận

Diện Khuôn Mặt Thông Minh (trang 67) được tắt.

• o ĐA: Tự động nhận diện cảnh được sử dụng

để điều chỉnh phơi sáng cho một loạt các điều

kiện chụp.

• p ĐIỂM: Máy ảnh đo các điều kiện sáng ở trung

tâm của khung. Nên dùng khi nền sáng hơn

hoặc đậm hơn nhiều so với đối tượng chính. Có

thể được sử dụng với khóa lấy nét (trang 32) để

đo sáng đối tượng lệch tâm.

• q TRUNG BÌNH: Phơi sáng được thiết lập với

mức trung bình cho toàn bộ khung hình. Cung

cấp phơi sáng nhất quán cho nhiều ảnh với

ánh sáng tương tự, và đặc biệt hiệu quả cho

phong cảnh và chân dung của các đối tượng

có quần áo màu đen hoặc trắng.

FF CHẾ ĐỘ AF 2D (chỉ dành cho CHẾ ĐỘ AF 2D (chỉ dành cho DD))

Tùy chọn này kiểm soát cách máy ảnh chọn

vùng lấy nét khi Nhận Diện Khuôn Mặt Thông

Minh (trang 67) được tắt. Bất kể tùy chọn nào

được chọn, máy ảnh sẽ lấy nét tại đối tượng ở

trung tâm của màn hình khi chế độ macro được

bật (trang 34).

• r TRUNG TÂM: Máy ảnh lấy nét tại đối tượng

ở trung tâm khung hình. Tùy chọn này có thể

được sử dụng với khóa lấy nét (trang 32).

• s ĐA: Khi nút chụp được nhấn nửa chừng,

máy ảnh dò tìm các đối tượng tương phản cao

ở gần trung tâm của khung hình và tự động lựa

chọn vùng lấy nét (nếu khung lấy nét không

được hiển thị, chọn r TRUNG TÂM và sử

dụng khóa lấy nét; trang 32).

2DM Nhấn nửa

chừng

Khung lấy nét

69

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

Menu xem lại được sử dụng để quản lý ảnh trong bộ nhớ nội hoặc trên thẻ nhớ.

Sử Dụng Menu Xem lạiSử Dụng Menu Xem lại

1 Nhấn nút a để vào chế độ xem lại.

2 Nhấn MENU/OK để hiển thị menu

xem lại.

3 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu mục menu mong muốn.

4 Nhấn nút chọn phải để hiển thị các

tùy chọn cho các mục được đánh

dấu.

5 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để đánh dấu một tùy chọn mong

muốn.

6 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

7 Nhấn DISP/BACK để chuyển sang chế

độ xem lại.

Tùy Chọn Menu Xem LạiTùy Chọn Menu Xem LạiTùy chọnTùy chọn Mô tảMô tả

i Đ.KHIỂN THỊ SAITạo các bản sao của các ảnh C có thị

sai được sửa đổi (trang 70).

A XÓAXóa tất cả hoặc các ảnh được chọn

(trang 42).

I TRÌNH CHIẾU SLIDEXem ảnh trong một trình chiếu slide

(trang 70).

B KHỬ MẮT ĐỎTạo bản sao với mắt ít bị đỏ hơn

(trang 71).

D BẢO VỆBảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ

(trang 72).

G XÉN HÌNHTạo bản sao ảnh được cắt xén

(trang 73).

O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ Tạo bản sao nhỏ của ảnh (trang 74).

C XOAY ẢNH Xoay ảnh (trang 75).

E SAO CHÉPSao chép ảnh giữa bộ nhớ nội và thẻ

nhớ (trang 76).

K TRÌNH TỰ IN (DPOF)Chọn ảnh để in trên DPOF và các thiết

bị tương thích PictBridge (trang 52, 53).

70

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

ii Đ.KHIỂN THỊ SAI (chỉ dành cho Đ.KHIỂN THỊ SAI (chỉ dành cho CC))

Nếu ảnh hiện tại được đánh dấu bằng biểu tượng

g để biểu thị rằng ảnh đã được chụp ở dạng

C, thì tùy chọn này có thể được dùng để tạo

một bản sao có thị sai sửa đổi.

Sử dụng điều khiển Q để

điều chỉnh thị sai (trang 15), và

sau đó chọn i Đ.KHIỂN THỊ

SAI ở menu xem lại để hiển thị

các tùy chọn được minh họa

ở bên phải. Nhấn MENU/OK để tạo một bản sao có

thị sai sửa đổi.

II TRÌNH CHIẾU SLIDE TRÌNH CHIẾU SLIDE

Xem ảnh trong trình chiếu slide tự động. Chọn

kiểu trình chiếu và nhấn MENU/OK để bắt đầu. Nhấn

DISP/BACK bất cứ lúc nào trong khi trình chiếu để

xem trợ giúp trên màn hình. Khi một phim được

hiển thị, việc xem lại phim sẽ bắt đầu tự động, và

trình chiếu slide sẽ tiếp tục khi phim kết thúc. Có

thể kết thúc trình chiếu bất kỳ lúc nào bằng cách

nhấn MENU/OK.

Tùy chọnTùy chọn Hiển thị ở dạngHiển thị ở dạng

BÌNH

THƯỜNG

Nhấn nút chọn trái hoặc phải để quay

trở lại hoặc bỏ qua một khung hình.

Chọn TRÔI VÀO để tạo chuyển tiếp mờ

dần giữa các khung hình.TRÔI VÀO

BÌNH

THƯỜNG g

Như đề cập trên, ngoại trừ máy ảnh tự

động phóng to vào khuôn mặt đã chọn

bằng Nhận Diện Khuôn Mặt Thông

Minh.TRÔI VÀO g

NHIỀU Hiển thị nhiều ảnh cùng một lúc.

3D MỜ DẦN Các ảnh C mờ dần từ D đến C.

1 Chú ý

Máy ảnh sẽ không tự động tắt trong khi trình chiếu

đang diễn ra.

00

Đ.KHIỂN THỊ SAI

HỦYLƯUCHỈNH SỬA

00

Đ.KHIỂN THỊ SAI

HỦYLƯUCHỈNH SỬA

71

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

BB LOẠI BỎ MẮT ĐỎ (Chỉ dành cho LOẠI BỎ MẮT ĐỎ (Chỉ dành cho DD))

Nếu hình hiện tại được đánh dấu bằng biểu tượng g để cho biết rằng nó đã được

chụp với Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, tùy chọn này có thể được dùng để

khử mắt đỏ. Nhấn MENU/OK để phân tích ảnh; nếu phát hiện có mắt đỏ thì ảnh sẽ

được xử lý để tạo ra một bản sao được giảm mắt đỏ.

1 Chú ý

• Có thể không khử được mắt đỏ nếu máy ảnh không thể phát hiện một khuôn mặt hoặc khuôn mặt đó ở vị trí

nghiêng. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào cảnh. Không thể khử mắt đỏ khỏi ảnh đã được xử lý bằng

cách sử dụng chức năng khử mắt đỏ hoặc ảnh được chụp bằng các thiết bị khác.

• Lượng thời gian cần thiết để xử lý ảnh sẽ khác nhau tùy theo số lượng khuôn mặt được phát hiện.

• Các bản sao được tạo với B LOẠI BỎ MẮT ĐỎ được chỉ ra bằng biểu tượng e khi xem lại.

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý XÓA?

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý XÓA?

72

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

■■ KHUNG KHUNGBảo vệ ảnh đã chọn.

1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để

hiển thị ảnh mong muốn.

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý BẢO VỆ? ĐỒNG Ý BỎ BẢO VỆ?

ĐỒNG Ý HỦY

Ảnh không được bảo vệ Ảnh được bảo vệ

2 Nhấn MENU/OK để bảo vệ ảnh. Nếu

ảnh đã được bảo vệ, nhấn MENU/OK

sẽ loại bỏ bảo vệ ra khỏi ảnh.

3 Lặp lại bước 1-2 để bảo vệ các ảnh

bổ sung. Nhấn DISP/BACK để thoát ra

khi hoạt động được hoàn tất.

■■ THIẾT LẬP TẤT CẢ THIẾT LẬP TẤT CẢNhấn MENU/OK để bảo vệ tất cả

các ảnh, hoặc nhấn DISP/BACK

để thoát ra mà không thay đổi

trạng thái ảnh. ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý THIẾT LẬP TOÀN BỘ?CÓ THỂ MẤT MỘT LÚC

■■ ĐẶT LẠI TOÀN BỘ ĐẶT LẠI TOÀN BỘNhấn MENU/OK để bỏ bảo vệ

ra khỏi tất cả các ảnh, hoặc

nhấn DISP/BACK để thoát ra mà

không thay đổi trạng thái ảnh. ĐỒNG Ý HỦY

CÓ THỂ MẤT MỘT LÚCĐỒNG Ý ĐẶT LẠI TOÀN BỘ?

Nếu số lượng ảnh bị ảnh hưởng là rất lớn, một

thông báo sẽ được hiển thị trong khi hoạt động

đang tiến hành. Nhấn DISP/BACK để thoát ra trước

khi hoạt động được hoàn tất.

3 Thận trọng

Ảnh được bảo vệ sẽ bị xóa khi thẻ nhớ hoặc bộ nhớ

nội được định dạng (trang 82).

DD BẢO VỆ BẢO VỆ

Bảo vệ ảnh khỏi bị xóa tình cờ. Có các tùy chọn sau.

73

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

1 Sử dụng điều khiển zoom để thu phóng và

sử dụng nút chọn để di chuyển ảnh cho đến

khi các phần mong muốn được hiển thị (để

chuyển sang chế độ xem lại từng khung mà

không cần tạo bản sao được cắt xén, nhấn

DISP/BACK).

Chỉ báo zoom

HỦYĐỒNG Ý

XÉN HÌNH Cửa sổ điều hướng

hiển thị phần ảnh

đang hiển thị trong

màn hình

Nếu kích thước của bản sao cuối cùng là a,

thì ĐỒNG Ý sẽ được hiển thị màu vàng.

2 Lời khuyên: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh (Chỉ

dành cho D)

Nếu ảnh được chụp với chức

năng Nhận Diện Khuôn Mặt

thông Minh (trang 67), g sẽ

được hiển thị trên màn hình.

Nhấn nút chọn xuống để

phóng to khuôn mặt được lựa chọn.

2 Nhấn MENU/OK để xem kích cỡ bản

sao. Cắt xén lớn hơn sẽ tạo bản sao

lớn hơn; tất cả các bản sao có một tỷ lệ khung

hình là 4 : 3.

3 Nhấn MENU/OK để lưu các bản sao

được cắt xén vào một tệp tin riêng

biệt.

HỦYĐỒNG ÝCẮT MẶT

XÉN HÌNH

HỦYĐỒNG ÝCẮT MẶT

XÉN HÌNH

GG XÉN HÌNH XÉN HÌNH

Để tạo một bản sao được xén của ảnh, mở lại ảnh và chọn G XÉN HÌNH trong menu xem lại.

74

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

1 Nhấn nút chọn lên hoặc chọn

xuống để đánh dấu a CHUẨN

hoặc b NHỎ.

2 Nhấn MENU/OK để chọn tùy chọn

được đánh dấu.

3 Nhấn MENU/OK để sao chép ảnh với

kích cỡ lựa chọn.

OO CHỈNH LẠI KÍCH CỠ CHỈNH LẠI KÍCH CỠ

Để tạo một bản sao nhỏ của ảnh, xem lại ảnh và chọn O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ trong menu xem lại.

75

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

Theo mặc định, ảnh được chụp theo hướng cao

sẽ được hiển thị theo hướng ngang. Sử dụng tùy

chọn này để hiển thị ảnh theo đúng hướng trên

màn hình. Nó không có tác dụng với ảnh hiển thị

trên một máy tính hoặc thiết bị khác.

1 Chú ý

• Không thể xoay các ảnh C và các ảnh được bảo vệ.

Gỡ bỏ bảo vệ trước khi xoay ảnh D (trang 72).

• Máy ảnh có thể không xoay được ảnh chụp bằng

các thiết bị khác.

Để xoay một ảnh, xem lại ảnh và chọn C XOAY

ẢNH trong menu xem lại.

1 Nhấn nút chọn xuống để xoay ảnh

90 ° theo chiều kim đồng hồ, nhấn

lên để xoay ảnh 90 ° ngược chiều

kim đồng hồ.

2 Nhấn MENU/OK để xác nhận thao tác

(để thoát ra mà không xoay ảnh,

nhấn DISP/BACK).

Lần tới khi ảnh được xem lại, nó sẽ được tự động

xoay.

CC XOAY ẢNH (Chỉ dành cho XOAY ẢNH (Chỉ dành cho DD))

76

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống để

đánh dấu a MÁY ẢNH y b THẺ

(sao chép ảnh từ bộ nhớ nội vào

thẻ nhớ) hoặc b THẺ y a MÁY ẢNH (sao

chép ảnh từ thẻ nhớ vào bộ nhớ nội).

2 Nhấn nút chọn phải để hiển thị các

tùy chọn cho các mục được đánh

dấu.

3 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để đánh dấu KHUNG hoặc MỌI

KHUNG HÌNH.

4 Nhấn MENU/OK.

2 Lời khuyên: Sao Chép Ảnh Giữa Các Thẻ nhớ

Để sao chép ảnh giữa hai thẻ nhớ, lắp thẻ nguồn

và sao chép các ảnh vào bộ nhớ nội, sau đó rút thẻ

nguồn ra, lắp thẻ đích và sao chép các ảnh từ bộ nhớ

nội.

EE SAO CHÉP SAO CHÉP

Sao chép ảnh giữa bộ nhớ nội và thẻ nhớ.

77

Menu

Sử dụng Menu: Chế Độ Xem lại

■■ KHUNG KHUNGSao chép khung được chọn.

100-0001100-0001

ĐỒNG Ý HỦY

ĐỒNG Ý SAO CHÉP?

1 Nhấn nút chọn trái hoặc phải để

hiển thị ảnh mong muốn.

2 Nhấn MENU/OK để sao chép ảnh.

3 Lặp lại bước 1-2 để sao chép các

ảnh bổ sung. Nhấn DISP/BACK để

thoát ra khi hoạt động được hoàn

tất.

■■ MỌI KHUNG HÌNH MỌI KHUNG HÌNHNhấn MENU/OK để sao chép tất

cả các ảnh, hoặc nhấn DISP/

BACK để thoát ra mà không

sao chép ảnh. ĐỒNG Ý HỦY

100-0001100-0001CÓ THỂ MẤTMỘT LÚC

SAO CHÉP TOÀN BỘ?

3 Thận trọng

• Sao chép kết thúc khi thư mục đến đầy.

• Thông tin in DPOF không được sao chép (trang 53).

78

Menu Thiết Lập

Sử Dụng Menu Thiết LậpSử Dụng Menu Thiết Lập

1 Hiển thị menu thiết lập.1.1 Nhấn MENU/OK để hiển thị

menu cho chế độ hiện hành.

1.2 Nhấn nút chọn trái để đánh

dấu tab cho menu hiện tại.

1.3 Nhấn nút chọn xuống để đánh

dấu tab menu thiết lập.

1.4 Nhấn nút chọn phải để hiển

thị menu thiết lập.

2 Điều chỉnh các cài đặt. 2.1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để đánh dấu một mục menu.

2.2 Nhấn nút chọn phải để hiển

thị các tùy chọn cho các mục

được đánh dấu.

2.3 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để chọn một tùy chọn.

2.4 Nhấn MENU/OK để chọn tùy

chọn được đánh dấu.

3 Thoát.Nhấn DISP/BACK để thoát menu.

79

Menu

Menu Thiết Lập

Tùy Chọn Menu Thiết LậpTùy Chọn Menu Thiết LậpMục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định

F NGÀY/GIỜ Đặt đồng hồ máy ảnh (trang 13). — —

N LỆCH MÚI GIỜ Đặt đồng hồ theo giờ địa phương (trang 81). h/g h

L a Chọn một ngôn ngữ (trang 13). Xem trang 105ENGLISH

(TIẾNG ANH)

o C.ĐỘ IM LẶNGChọn BẬT trong các tình huống không nên bật âm thanh hoặc

đèn của máy ảnh (trang 18).BẬT / TẮT TẮT

R ĐẶT LẠI

Đặt lại toàn bộ thiết lập ngoại trừ F NGÀY/GIỜ, N LỆCH MÚI

GIỜ, O MÀU NỀN, Q HỆ THỐNG VIDEO, và s CHẾ ĐỘ

CHỤP THỬ thành các giá trị mặc định. Hộp thoại xác nhận sẽ

được hiển thị, nhấn nút chọn trái hoặc phải để đánh dấu ĐỒNG

Ý và nhấn MENU/OK.

— —

K ĐỊNH DẠNG Định dạng bộ nhớ nội hoặc thẻ nhớ (trang 82). — —

A HIỂN THỊ ẢNH Chọn thời gian ảnh được hiển thị sau khi chụp (trang 82). 3 GIÂY / 1,5 GIÂY /ZOOM / TẮT 1,5 GIÂY

B STT KHUNG HÌNH Chọn cách đặt tên cho tệp tin (trang 83). L.TỤC / LÀM MỚI L.TỤC

G ÂM HOẠT ĐỘNG Điều chỉnh âm lượng khi điều khiển máy ảnh. b (cao) / c (vừa) /

d (thấp) / e TẮT (tắt tiếng)c

H ÂM LƯỢNG MÀN TRẬP Điều chỉnh âm lượng của âm thanh màn trập.

e ÂM MÀN TRẬP Chọn âm thanh của màn trập. i / j i

I ÂM LƯỢNG XEMNhấn nút chọn lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng xem và

nhấn MENU/OK để chọn.— 7

J ĐỘ SÁNG LCDNhấn nút chọn lên hoặc xuống để điều chỉnh độ sáng màn hình

và nhấn MENU/OK để chọn.— 0

M T.ĐỘNG TẮT NGUỒN Chọn độ trễ tắt nguồn tự động (trang 84). 5 PHÚT / 2 PHÚT / TẮT 2 PHÚT

B KHỬ MẮT ĐỎ Bật hoặc tắt khử mắt đỏ (trang 36). BẬT / TẮT TẮT

D THU PHÓNG KT SỐ Bật hoặc tắt thu phóng kỹ thuật số (trang 84). BẬT / TẮT TẮT

q ĐK TRỤC QUANG Căn chỉnh các trục quang của ống kính đôi (trang 85). — 0

80

Menu Thiết Lập

Mục menuMục menu Mô tảMô tả Tùy chọnTùy chọn Mặc địnhMặc định

o QUAY 3D Chọn MPO+JPEG để lưu các bản sao ảnh JPEG C (trang 85). MPO+JPEG / MPO MPO+JPEG

n LƯU ẢNH GỐCChọn xem có lưu các bản sao chưa được xử lý của các ảnh đã

chụp. BẬT được chọn cho B KHỬ MẮT ĐỎ (trang 79).BẬT / TẮT TẮT

O MÀU NỀN Chọn bảng màu cho các menu và con trỏ. — —

c MÀN HÌNH H.DẪN Chọn hiển thị hay không hiển thị chú giải. BẬT / TẮT BẬT

r HT CẢNH BÁO 3D Tắt kích hoạt C để ngăn hiện tượng mệt mỏi hoặc hiển thị

một cảnh báo sau 30 phút sử dụng (trang 85).BẬT / TẮT / KO PHẢI 3D BẬT

Q HỆ THỐNG VIDEO Chọn chế độ video để kết nối với tivi. NTSC / PAL —

w ĐẦU RA HDMIChọn một định dạng hiển thị về đầu ra cho các thiết bị HDMI

(trang 83).3D / 2 CẠNH / 2D 3D

S QUẢN LÝ NGUỒNTối ưu hóa hiệu năng làm việc của máy ảnh để tăng tuổi thọ pin

hoặc lấy nét nhanh (trang 14).v / w / p v

s CHẾ ĐỘ CHỤP THỬ

Nếu chọn BẬT khi cấp điện cho máy ảnh bằng một bộ chuyển

đổi điện AC, chế độ chụp thử sẽ phát khi bật máy ảnh lên. Nhấn

nút chụp để thoát chế độ chụp thử.

BẬT / TẮT BẬT

81

Menu

Menu Thiết Lập

NN LỆCH MÚI GiỜ LỆCH MÚI GiỜ

Khi đi du lịch, sử dụng tùy chọn này để chuyển đồng hồ máy ảnh ngay lập tức từ múi giờ trong nước

bạn sang giờ địa phương tại điểm đến của bạn.

1 Xác định sự độ lệch giữa giờ địa phương

và múi giờ trong nước của bạn.

1.1 Nhấn nút chọn lên hoặc xuống

để chọn g ĐỊA PHƯƠNG.

1.2 Nhấn nút chọn phải để hiển

thị lệch múi giờ.

1.3 Nhấn nút chọn trái hoặc phải

để đánh dấu +, –, giờ, hoặc

phút; nhấn lên hoặc xuống để

chỉnh sửa. Số tăng tối thiểu là 15 phút.

1.4 Nhấn MENU/OK khi thiết lập

xong.

2 Chuyển đổi giữa giờ địa phương và múi

giờ trong nước của bạn.

Để đặt đồng hồ máy ảnh sang giờ địa

phương, đánh dấu chọn g ĐỊA PHƯƠNG

và nhấn MENU/OK. Để đặt đồng hồ theo múi

giờ trong nước bạn, chọn h NHÀ. Nếu

g ĐỊA PHƯƠNG được chọn, g sẽ được

hiển thị ở màn hình trong ba giây sau khi

máy ảnh vào chế độ chụp, và ngày sẽ được

hiển thị màu vàng.

12/31/205012/31/2050 10:00 AM10:00 AM

3D

Sau khi thay đổi múi giờ, kiểm tra xem ngày

tháng và thời gian có chính xác không.

82

Menu Thiết Lập

KK ĐỊNH DẠNG ĐỊNH DẠNG

Định dạng bộ nhớ nội hoặc thẻ nhớ. Nếu thẻ

nhớ được lắp vào máy ảnh, tùy chọn này sẽ định

dạng thẻ nhớ. Nếu không có thẻ nhớ được lắp,

a sẽ được hiển thị trong hộp thoại định dạng

và tùy chọn này sẽ định dạng bộ nhớ nội. Nhấn

nút chọn trái để đánh dấu ĐỒNG Ý và nhấn

MENU/OK để bắt đầu định dạng.

3 Thận trọng

• Tất cả các dữ liệu—bao gồm cả ảnh bảo vệ—sẽ bị

xóa. Đảm bảo rằng các tệp tin quan trọng đã được

sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị lưu trữ

khác.

• Không mở nắp hộp pin trong khi định dạng.

AA HIỂN THỊ ẢNH HIỂN THỊ ẢNH

Chọn thời gian ảnh được hiển thị trong màn

hình sau khi chụp.

• 3 GIÂY/1,5 GIÂY: Ảnh được hiển thị trong thời gian

chỉ định trước khi được ghi vào thẻ nhớ. Màu

sắc có thể khác so với màu sắc ở ảnh cuối cùng.

• ZOOM (LIÊN TỤC): Ảnh được hiển thị cho đến

khi nút MENU/OK được nhấn. Ảnh có thể được

phóng to để kiểm tra chi tiết độ nét. Không sẵn

có ở chế độ C hoặc I hoặc khi chọn một

tùy chọn khác không phải là TẮT được chọn

cho chế độ R LIÊN TỤC (trang 66).

• TẮT: Ảnh không được hiển thị tự động sau khi

chụp.

83

Menu

Menu Thiết Lập

BB STT KHUNG HÌNH STT KHUNG HÌNH

Ảnh mới được lưu trữ trong

các tệp tin ảnh được đặt tên

bằng cách sử dụng một số

tệp tin gồm bốn chữ số được

chỉ định bằng cách tăng

thêm số vào số tệp tin cuối cùng được sử dụng.

Số tệp tin sẽ được hiển thị trong khi phát lại như

minh họa ở bên phải. BSTT KHUNG HÌNH

kiểm soát xem việc đánh số tệp tin có được đặt

lại sang 0001 không khi một thẻ nhớ mới được

lắp vào hoặc khi thẻ nhớ hiện hành hoặc bộ nhớ

nội được định dạng.

• LIÊN TỤC: Việc đánh số tiếp tục từ số tệp tin mới

nhất được sử dụng hoặc số tệp có sẵn đầu tiên,

tùy theo số nào cao hơn. Chọn tùy chọn này để

giảm số lượng các ảnh có tên tệp trùng lặp.

• LÀM MỚI: Đánh số được đặt lại về 0001 sau khi

định dạng hoặc khi một thẻ nhớ mới được lắp

vào.

1 Chú ý

• Nếu số khung lên đến 999-9999, việc chụp ảnh sẽ bị

tắt (trang 98).

• Chọn R ĐẶT LẠI (trang 79) để đặt lại B STT

KHUNG HÌNH sang LIÊN TỤC nhưng không đặt lại

việc đánh số khung.

• Số khung hình của ảnh được chụp bằng máy ảnh

khác thì có thể sẽ khác.

ww ĐẦU RA HDMI ĐẦU RA HDMI

Chọn một định dạng hiển thị về đầu ra cho các

thiết bị HDMI.

• 3D: Chọn đầu ra cho các thiết bị hỗ trợ hiển thị

3D.

• 2 CẠNH: Chọn đầu ra cho các thiết bị hỗ trợ hiển

thị 3D 2 cạnh. Hãy đảm bảo đặt cấu hình ti vi

cho hiển thị 2 cạnh như đã mô tả trong sổ tay

hướng dẫn ti vi.

• 2D: Chọn đầu ra cho các thiết bị Độ Nét Cao

(HD).

100-0001100-0001

Số khung hình

Số tệp

tin

Số thư

mục

84

Menu Thiết Lập

MM T.ĐỘNG TẮT NGUỒN T.ĐỘNG TẮT NGUỒN

Chọn độ dài thời gian trước khi máy ảnh tự động

tắt khi không có thao tác nào được thực hiện.

Thời gian ngắn hơn sẽ làm tăng tuổi thọ pin; nếu

chọn TẮT, phải tắt máy ảnh theo cách thủ công

(lưu ý máy ảnh sẽ tắt tự động sau năm phút nếu

p AF NHANH được chọn cho SS QUẢN LÝ

NGUỒN hoặc nếu máy ảnh vào chế độ chờ khi

đang ở chế độ quay phim). Bất kể tùy chọn nào

được chọn, máy ảnh sẽ không tắt tự động khi

kết nối với một máy in (trang 49) hoặc máy tính

(trang 57) hoặc khi trình chiếu slide đang diễn ra

(trang 70).

2 Lời khuyên: Bật lại máy ảnh

Để bật lại máy ảnh sau khi nó đã tắt tự động, mở nắp

ống kính hay nhấn nút a trong khoảng một giây

(trang 12).

DD THU PHÓNG KT SỐ (Chỉ dành cho THU PHÓNG KT SỐ (Chỉ dành cho DD))

Nếu BẬT được chọn, chọn i tại vị trí zoom

quang tối đa sẽ kích hoạt thu phóng kỹ thuật số,

tiếp tục phóng đại ảnh. Để hủy thu phóng kỹ

thuật số, thu nhỏ đến vị trí thu phóng kỹ thuật số

tối thiểu và chọn j.

Chỉ báo

zoom

Chỉ báo zoom,

THU PHÓNG KT SỐ

được bật

Chỉ báo zoom,

THU PHÓNG KT SỐ

được tắt

j j ii

Thu phóng

kỹ thuật số

Zoom quangZoom quang

3 Thận trọng

Thu phóng kỹ thuật số tạo ra ảnh chất lượng thấp

hơn so với zoom quang.

85

Menu

Menu Thiết Lập

qq ĐK TRỤC QUANG ĐK TRỤC QUANG

Đặt lại các ống kính để căn

chỉnh theo chiều dọc các trục

quang của ống kính để chụp

ảnh C. Nên sử dụng thiết

lập 0 trong hầu hết trường

hợp; để chọn một thiết lập khác, nhấn nút chọn

lên hoặc chọn xuống và nhấn MENU/OK để chọn.

Các giá trị dương sẽ làm tăng ống kính trái.

oo QUAY 3D QUAY 3D

Chọn MPO để lưu các ảnh C ở định dạng đa

ảnh (MPO), chọn MPO+JPEG để lưu một bản sao

JPEG bên cạnh tệp tin đa ảnh. Để có thông tin

về các định dạng tập tin, xem Bảng Thuật Ngữ ở

trang 100.

1 Chú ý

Không thể in các tập tin MPO ở dạng DD (trang 49).

Yêu cầu có MyFinePix Studio kèm theo máy để xem

các tệp tin MPO trên máy tính (trang 55).

rr HT CẢNH BÁO 3D HT CẢNH BÁO 3D

Để ngăn hiện tượng mệt mỏi, có thể tắt kích

hoạt C hoặc một cảnh báo có thể được hiển

thị sau khi dùng lâu.

• BẬT: C được kích hoạt, nhưng một cảnh báo

sẽ được hiển thị sau 30 phút sử dụng liên tục

(tính từ khi lựa chọn tùy chọn này hoặc khởi

động hiển thị C).

• TẮT: C được kích hoạt không có hiển thị cảnh

báo sau khi dùng lâu.

• KHÔNG HIỂN THỊ 3D: C được tắt:

0

ĐẶT HỦY

ĐK TRỤC QUANG

0

ĐẶT HỦY

ĐK TRỤC QUANG

86

Chú Ý Kỹ Thuật

Phụ Kiện Tùy Chọn

Máy ảnh này hỗ trợ một loạt các phụ kiện của FUJIFILM và các nhà sản xuất khác.

FINEPIXREAL 3D W3

■■ In ấn In ấn

Máy in tương thích với PictBridge (của

các nhà cung cấp bên thứ ba)

Máy in (của các nhà

cung cấp bên thứ ba)

■■ Liên Quan Đến Máy Tính Liên Quan Đến Máy TínhChú ý: Cần có DirectX 8.0 runtime để xem các

phim (chỉ dành cho Windows). Phải sao chép

các phim đến máy tính trước khi xem.

Máy tính (của các

nhà cung cấp bên thứ ba)

Cáp USB (kèm theo máy)

Khe cắm thẻ SD hoặc đầu đọc thẻ

■■ Trình Xem Kỹ Thuật Số Trình Xem Kỹ Thuật Số

FinePix REAL 3D V1

(được bán riêng)

Cáp A/V (được bán riêng)

Cáp HDMI (được bán riêng)Cáp USB

(kèm theo máy; chỉ

dành cho ảnh D)

Thẻ nhớ

SD/SDHC

Cáp HDMI (được bán riêng)

■■ Tiếng/Hình Tiếng/Hình

Ti vi Chuẩn (của các

nhà cung cấp bên thứ ba)

3D HDTV (của các

nhà cung cấp bên thứ ba)

Cáp HDMI

(được bán riêng)

HDP-L1

Thiết bị chiếu

HD

HDTV (của các

nhà cung cấp bên thứ ba)

87

Chú Ý Kỹ ThuậtPhụ Kiện Tùy Chọn

Phụ kiện của FUJIFILMPhụ kiện của FUJIFILMCác phụ kiện tùy chọn sau có ở FUJIFILM. Để có thông tin mới nhất về các phụ kiện có trong khu vực

của bạn, hãy kiểm tra với đại diện FUJIFILM địa phương của bạn hoặc truy cập http://www.fujifilm.

com/products/digital_cameras/index.html.

Pin sạc Li-ionPin sạc Li-ion NP-50 Có thể mua pin sạc NP-50 bổ sung khi cần.

Bộ sạc pinBộ sạc pin BC-45W

Có thể mua bộ sạc pin thay thế khi cần. Bộ sạc

BC-45W sạc pin NP-50 trong khoảng 150 phút ở

+20 °C.

Bộ chuyển đổi Bộ chuyển đổi

điện ACđiện AC

AC-5VX (yêu cầu bộ nối DC

CP-50)

Sử dụng để xem lại lâu hoặc khi sao chép ảnh vào

máy tính (hình dạng của bộ chuyển đổi và phích

cắm khác nhau theo khu vực bán hàng).

Bộ nối DCBộ nối DCCP-50 (để dùng với bộ

chuyển đổi điện AC AC-5VX)Kết nối AC-5VX vào máy ảnh.

Thiết bị chiếu HDThiết bị chiếu HD

HDP-L1 (đòi hỏi phải có cáp

HDMI, có từ nhà cung cấp

bên thứ ba)

Nối với TV Độ Nét Cao (HD) để xem ảnh và phim

từ thẻ nhớ SD.

Cáp AVCáp AV AVC-1 Kết nối máy ảnh với các thiết bị video.

88

Chăm sóc Máy Ảnh

Để đảm bảo sử dụng sản phẩm lâu dài, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây.

Bảo Quản và Sử DụngBảo Quản và Sử Dụng

Nếu không sử dụng máy ảnh trong một thời

gian dài, tháo pin và thẻ nhớ ra khỏi máy. Không

lưu trữ hoặc sử dụng máy ảnh tại các địa điểm:

• tiếp xúc với nước mưa, hơi nước, hoặc khói

• độ ẩm cao hoặc nhiều bụi

• tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc với

nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như trong xe đóng

kín cửa vào ngày nắng

• rất lạnh

• chịu sự rung động mạnh mẽ

• tiếp xúc với từ trường mạnh, chẳng hạn như

gần ăng ten phát sóng, gần đường dây điện,

nguồn bức xạ radar, động cơ, biến áp hoặc

nam châm

• tiếp xúc với hóa chất dễ bay hơi như thuốc trừ sâu

• gần các sản phẩm cao su hoặc nhựa vinyl

■■ Nước và Cát Nước và CátTiếp xúc với nước và cát cũng có thể làm hỏng

máy ảnh, làm hỏng các mạch nội bộ và các cơ

chế của máy. Khi sử dụng máy ảnh tại bãi biển

hoặc ven biển, tránh để máy dính nước hoặc cát.

Không đặt máy ảnh lên bề mặt ướt.

■■ Ngưng tụ Ngưng tụTăng đột ngột về nhiệt độ, ví dụ xảy ra khi vào

một tòa nhà được sưởi ấm vào một ngày lạnh,

có thể gây ra ngưng tụ bên trong máy ảnh. Nếu

điều này xảy ra, tắt máy ảnh và đợi một giờ trước

khi bật lại. Nếu hơi nước ngưng tụ trên thẻ nhớ,

tháo thẻ và chờ cho hơi nước ngưng tụ tiêu tan.

Lau chùiLau chùi

Sử dụng ống thổi để loại bỏ bụi trên các ống

kính và màn hình, sau đó lau nhẹ nhàng bằng

một miếng vải mềm khô. Có thể loại bỏ bất kỳ

vết bẩn còn lại nào bằng cách lau nhẹ nhàng

bằng một miếng giấy lau ống kính FUJIFILM sau

khi đã bôi một ít dung dịch rửa ống kính. Nên

cẩn thận để tránh làm trầy xước ống kính hay

màn hình. Có thể lau thân máy ảnh bằng vải

mềm khô. Không sử dụng rượu, chất tẩy rửa,

hoặc các hóa chất dễ bay hơi khác.

Khi đi du lịchKhi đi du lịch

Giữ máy ảnh của bạn trong hành lý xách tay.

Hành lý ký gửi có thể bị va đập mạnh và có thể

làm hư máy ảnh.

89

Khắc Phục Sự Cố

Khắc Phục Sự Cố

Điện và PinVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Nguồn

điện

Máy ảnh không

bật.

Pin cạn kiệt. Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy. 5, 6

Pin lắp không đúng chiều. Lắp lại pin vào theo đúng chiều. 6

Nắp hộp pin chưa được khóa chốt. Khóa chốt nắp hộp pin. 6–7

Bộ chuyển đổi điện AC và bộ nối DC được

kết nối không đúng.

Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi điện AC và

bộ nối DC được kết nối đúng.8

Pin nhanh hết.

Pin lạnh.

Làm ấm pin bằng cách đặt vào túi hoặc nơi

ấm khác và lắp lại vào máy ảnh ngay lập tức

trước khi chụp ảnh.

iv

Có bụi bẩn trên các cực pin. Làm sạch các cực pin bằng vải mềm khô. —

Pin đã được sạc nhiều lần. Pin đã đạt đến cuối tuổi thọ sạc. Mua pin mới. —

p AF NHANH được lựa chọn cho

S QUẢN LÝ NGUỒN.

Chọn tùy chọn tiết kiệm điện để giảm tiêu

hao pin.80

Máy ảnh tắt đột

ngột.

Pin cạn kiệt. Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy. 5, 6

Bộ chuyển đổi điện AC hoặc bộ nối DC đã

bị ngắt kết nối.

Hãy chắc chắn rằng bộ chuyển đổi điện AC và

bộ nối DC được kết nối đúng.8

Bộ sạc

pin

Việc sạc không

bắt đầu.

Pin không được lắp đúng cách. Lắp lại pin vào bộ sạc pin. 5

Pin lắp không đúng chiều. Lắp lại pin vào theo đúng chiều. 5

Sạc chậm. Nhiệt độ thấp. Sạc pin ở nhiệt độ trong phòng. iv

Đèn sạc bật sáng,

nhưng pin không

sạc.

Có bụi bẩn trên các cực pin. Làm sạch các cực pin bằng vải mềm khô. —

Pin đã được sạc nhiều lần.

Pin đã đạt đến cuối tuổi thọ sạc. Mua pin mới.

Nếu pin vẫn không sạc được, liên lạc với đại lý

bán FUJIFILM của bạn.

iv

90

Khắc Phục Sự Cố

Các Menu và Hiển ThịVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Các menu và hiển thị

không phải bằng tiếng Việt.

Tiếng Việt không được chọn cho tùy chọn

a trong menu thiết lập.Chọn TIẾNG VIỆT. 79

C/DVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Chế độ C không sẵn có.KHÔNG HIỂN THỊ 3D được chọn cho

r HT CẢNH BÁO 3D.Chọn TẮT hoặc BẬT. 85

Hiển thị C không sẵn có ở

chế độ C.

v TIẾT KIỆM ĐIỆN 1 được lựa chọn cho

S QUẢN LÝ NGUỒN.Lựa chọn tùy chọn quản lý nguồn khác. 80

ChụpVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Chụp ảnh

Không chụp được

ảnh khi nhấn nút

chụp.

Bộ nhớ đầy. Lắp thẻ nhớ mới hoặc xóa bỏ các ảnh. 9, 42

Bộ nhớ chưa được định dạng. Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội. 82

Có bụi bẩn trên điểm tiếp xúc thẻ nhớ. Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. —

Thẻ nhớ bị hỏng. Lắp thẻ nhớ mới. 9

Pin cạn kiệt. Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy. 5, 6

Máy ảnh bị tắt tự động. Bật máy ảnh lên. 12

Màn hình tối sau

khi chụp.Đèn fl ash đã sáng.

Màn hình có thể tối đen trong khi đèn fl ash

sạc. Đợi cho đèn fl ash sạc.19

Lấy nétMáy ảnh không

lấy nét.

Đối tượng gần máy ảnh. Chọn chế độ macro.34

Đối tượng cách xa máy ảnh. Hủy chế độ macro.

Đối tượng không phù hợp với tự động

lấy nét.Sử dụng khóa lấy nét. 32

91

Khắc Phục Sự Cố

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Flash

Đèn fl ash không

sáng.

Đèn fl ash không có trong chế độ chụp

hiện tại.Chọn một chế độ chụp khác. 22

Pin cạn kiệt. Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy. 5, 6

Một tùy chọn khác ngoài TẮT được chọn

cho R LIÊN TỤC.Tắt R LIÊN TỤC. 66

Máy ảnh ở chế độ im lặng. Tắt chế độ im lặng. 18

Đèn fl ash tắt (P). Chọn một chế độ fl ash khác. 35

Chế độ đèn fl ash

không có.

Chế độ đèn fl ash mong muốn không có

trong chế độ chụp hiện tại.Chọn một chế độ chụp khác. 22

Máy ảnh ở chế độ im lặng. Tắt chế độ im lặng. 18

Đèn fl ash không

chiếu đủ sáng cho

đối tượng.

Đối tượng không trong tầm đèn fl ash. Đặt đối tượng vào tầm đèn fl ash. 104

Cửa sổ đèn fl ash bị cản trở. Giữ máy ảnh đúng cách. 17

Nhận Diện

Khuôn Mặt

Thông Minh

Nhận diện khuôn

mặt không có sẵn.

Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh không

có trong chế độ chụp hiện hành.Chọn một chế độ chụp khác. 22

Không phát hiện

khuôn mặt nào.

Khuôn mặt của đối tượng bị che bởi kính,

mũ, tóc dài, hoặc các vật thể khác.Loại bỏ các vật cản.

—Khuôn mặt của đối tượng chỉ chiếm một

diện tích nhỏ của khung hình.

Thay đổi thành phần sao cho khuôn mặt của

đối tượng chiếm một diện tích lớn hơn của

khung hình.

Đầu của đối tượng bị nghiêng hoặc đối

tượng không quay mặt về phía máy ảnh.

Yêu cầu đối tượng quay mặt về phía máy

ảnh và giữ thẳng đầu.

Máy ảnh nghiêng. Giữ thẳng máy ảnh. 17

Mặt của đối tượng quá tối. Chụp trong ánh sáng rõ. —

Chọn sai đối

tượng.

Đối tượng được lựa chọn nằm gần trung

tâm của khung hình hơn là đối tượng

chính.

Biên soạn lại ảnh hoặc tắt nhận diện khuôn

mặt và đóng khung ảnh bằng khóa lấy nét.32

92

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Cận cảnhKhông có chế độ

macro.

Chế độ macro không có trong chế độ chụp

hiện tại.Chọn một chế độ chụp khác. 22

Vấn đề về

hình ảnh

Ảnh bị mờ.

Ống kính bẩn. Làm sạch ống kính. 88

Ống kính bị chặn. Giữ các đồ vật tránh khỏi ống kính. 17

s được hiển thị trong khi chụp và khung

lấy nét được hiển thị bằng màu đỏ.Kiểm tra tiêu cự trước khi chụp. 96

k được hiển thị trong khi chụp. Sử dụng đèn fl ash hoặc chân máy. 35

Hình ảnh có vết

vằn.

Tốc độ trập chậm được chọn khi nhiệt độ

không khí cao.

Đây là đặc điểm của các bộ cảm biến hình

ảnh CCD và không phải là có sự cố.—

Đường dọc xuất

hiện trong hình

ảnh.

Máy ảnh đã được sử dụng liên tục ở nhiệt

độ cao.Tắt máy ảnh và đợi cho máy nguội. —

ChụpẢnh không được

chụp.Điện bị gián đoạn trong quá trình chụp.

Tắt máy ảnh trước khi kết nối bộ chuyển đổi

điện AC / bộ nối DC. Để máy ảnh bật có thể

khiến các tệp tin bị hỏng hoặc hư hại thẻ

nhớ hoặc bộ nhớ nội.

93

Khắc Phục Sự Cố

Khắc Phục Sự Cố

Xem lạiVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Ảnh

Ảnh có các hạt.Ảnh được chụp bằng máy ảnh khác loại

hoặc của hãng khác.— —

Không có zoom

khi xem lại.

Ảnh đã được tạo bằng cách sử dụng chế độ

O CHỈNH LẠI KÍCH CỠ hoặc được tạo ra

bằng máy ảnh khác loại hoặc của hãng khác

— 40

PhimKhông có âm khi

xem lại phim.

Âm lượng xem lại quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng xem lại. 79

Micrô bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi chụp. —

Loa bị che. Giữ máy ảnh đúng cách trong khi xem lại. —

XóaẢnh được chọn

không xóa được.Một số ảnh được chọn để xóa đã được bảo vệ.

Hủy bỏ bảo vệ bằng cách sử dụng thiết bị

ban đầu đã đặt bảo vệ.72

Kết nốiVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

TV

Không có hình

ảnh hoặc âm

thanh.

Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 47, 48

Cáp A/V được kết nối trong thời gian xem

lại phim.

Kết nối máy ảnh khi việc xem lại phim đã

kết thúc.46, 47

Đầu vào trên tivi được đặt thành “TV”. Đặt đầu vào thành “VIDEO”. —

Máy ảnh không được thiết lập theo đúng

chuẩn video.

Đặt đúng thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO

của máy ảnh khớp với của TV.80

Âm lượng trên tivi quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. —

Không có màu.Máy ảnh không được thiết lập theo đúng

chuẩn video.

Đặt đúng thiết lập Q HỆ THỐNG VIDEO

của máy ảnh khớp với của TV.80

94

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

3D TV

Các ảnh C

không được hiển

thị ở dạng 3D

Những ảnh này được tạo ra bằng cách sử

dụng H hoặc MyFinePix Studio, đã được

sửa đổi bằng cách sử dụng i Đ.KHIỂN

THỊ SAI, hoặc là những bản sao được cắt

xén hoặc chỉnh lại kích cỡ của các ảnh C.

Không thể hiển thị các ảnh theo mô tả bên

trái ở dạng C. Điều này là bình thường và

không phải là có sự cố.

48

2D được chọn cho w ĐẦU RA HDMI ở

menu thiết lập máy ảnh.Lựa chọn tùy chọn w ĐẦU RA HDMI khác. 83

Ti vi không được đặt cấu hình cho hiển thị

3D.Điều chỉnh các chế độ điều khiển TV. —

Máy tínhMáy tính không

nhận ra máy ảnh.Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 57–59

PictBridge

Không in được

ảnh.

Máy ảnh không được kết nối đúng. Kết nối máy ảnh đúng cách. 49

Máy in tắt. Bật máy in lên. —

Chỉ có một bản

sao được in.Máy in không tương thích với PictBridge. — —

Không in được

ngày.

Bộ chuyển

đổi điện AC

Các Slide chụp

thử được hiển thịChọn BẬT cho s CHẾ ĐỘ CHỤP THỬ.

Nhấn nút chụp để thoát chế độ chụp thử và

chọn TẮT cho s CHẾ ĐỘ CHỤP THỬ.80

95

Khắc Phục Sự Cố

Khắc Phục Sự Cố

Vấn đề khácVấn đềVấn đề Nguyên nhân có thểNguyên nhân có thể Giải phápGiải pháp TrangTrang

Máy ảnh không hoạt

động khi nút chụp

được nhấn.

Máy ảnh bị trục trặc tạm thời .Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối

lại bộ chuyển đổi điện AC/bộ nối DC.6–7, 8

Pin cạn kiệt. Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy. 5, 6

Máy ảnh không hoạt

động như mong đợi.Máy ảnh bị trục trặc tạm thời .

Tháo và lắp lại pin hoặc ngắt kết nối và kết nối

lại bộ chuyển đổi điện AC/bộ nối DC. Nếu vấn

đề vẫn tồn tại, liên lạc với đại lý FUJIFILM của

bạn.

6–7, 8

Không có âm thanh. Máy ảnh ở chế độ im lặng. Tắt chế độ im lặng. 18

96

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báo sau được hiển thị trên màn hình:Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp

B (đỏ) Pin yếu.Sạc pin hoặc lắp pin dự phòng đã sạc đầy.

A (nháy đỏ) Pin cạn kiệt.

k Tốc độ trập chậm. Ảnh có thể bị mờ. Sử dụng đèn fl ash hoặc gắn máy ảnh vào chân máy.

s

(hiển thị màu đỏ với

khung lấy nét màu

đỏ)

Máy ảnh không thể lấy nét.

• Sử dụng khóa lấy nét để lấy nét vào đối tượng khác

tại cùng một khoảng cách, sau đó biên tập lại ảnh

(trang 32).

• Nếu đối tượng quá tối, hãy thử lấy nét ở khoảng

cách khoảng 2 m.

• Sử dụng chế độ macro để lấy nét khi chụp cận cảnh.

Khẩu độ hoặc tốc độ

trập thể hiện bằng

màu đỏ

Đối tượng quá sáng hoặc quá tối. Ảnh sẽ bị

quá sáng hoặc quá tối.Nếu đối tượng tối, hãy sử dụng đèn fl ash.

G Ống kính bị che bởi ngón tay hoặc vật khác. Loại bỏ vật cản.

LỖI TIÊU ĐIỂMMáy ảnh trục trặc.

Tắt máy ảnh và sau đó bật lại, cẩn thận không chạm

vào ống kính. Nếu thông báo vẫn tồn tại, liên lạc với

đại lý FUJIFILM của bạn.

LỖI ZOOMLỖI ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNH

KHÔNG CÓ THẺKhông có thẻ nhớ được lắp vào khi E SAO

CHÉP được chọn trong menu xem lại.Lắp thẻ nhớ.

THẺ NHỚ BỊ LỖI

Thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội chưa được định

dạng hoặc thẻ nhớ được định dạng trong máy

tính hoặc thiết bị khác.

Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội bằng cách sử

dụng tùy chọn K ĐỊNH DẠNG trong menu thiết lập

máy ảnh (trang 82).

Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.

Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu

thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 82).

Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay thế thẻ nhớ.

Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với đại lý FUJIFILM.

THẺ ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Thẻ nhớ bị khóa. Mở khóa thẻ nhớ (trang 9).

BẬN Thẻ nhớ được định dạng không đúng. Sử dụng máy ảnh để định dạng thẻ nhớ (trang 82).

97

Khắc Phục Sự Cố

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp

LỖI THẺ

Thẻ nhớ không được định dạng để sử dụng

trong máy ảnh.Định dạng thẻ nhớ (trang 82).

Cần lau sạch điểm tiếp xúc thẻ nhớ, hoặc thẻ

nhớ sẽ bị hỏng.

Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu

thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 82).

Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay thế thẻ nhớ.

Thẻ nhớ không tương thích. Sử dụng một thẻ nhớ tương thích.

Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với đại lý FUJIFILM.

b BỘ NHỚ ĐẦYThẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội đầy; không thể ghi

hoặc sao chép ảnh.

Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống

hơn.a BỘ NHỚ ĐẦYBỘ NHỚ NỘI ĐẦY

LẮP THẺ MỚI

LỖI GHI

Lỗi thẻ nhớ hoặc lỗi kết nối.

Lắp lại thẻ nhớ hoặc tắt máy ảnh và sau đó bật lại.

Nếu thông báo vẫn tồn tại, liên lạc với đại lý FUJIFILM

của bạn.

Không đủ bộ nhớ còn lại để ghi thêm ảnh.Xóa ảnh hoặc lắp thẻ nhớ có nhiều khoảng trống

hơn.

Thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội không được định

dạng.Định dạng thẻ nhớ hoặc bộ nhớ nội (trang 82).

LỖI ĐỌC

Tập tin bị hỏng hoặc đã không được tạo ra

bằng máy ảnh.Không xem lại được tập tin.

Cần lau sạch điểm tiếp xúc của thẻ nhớ.

Lau sạch điểm tiếp xúc bằng vải mềm khô. Nếu

thông báo được lặp lại, định dạng thẻ nhớ (trang 82).

Nếu thông báo vẫn còn, hãy thay thế thẻ nhớ.

Máy ảnh trục trặc. Liên lạc với đại lý FUJIFILM.

STT KHUNG HÌNH ĐẦYMáy ảnh này đã sử dụng hết số khung (khung

hiện hành là số 999-9999).

Định dạng thẻ nhớ và chọn LÀM MỚI cho tùy chọn

B STT KHUNG HÌNH trong menu cài đặt. Chụp ảnh

để thiết lập lại số khung về 100-0001, sau đó trở lại

menu B STT KHUNG HÌNH và chọn LIÊN TỤC.

98

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp

QUÁ NHIỀU HÌNHNgày mà có hơn 4.999 ảnh được lựa chọn ở

chế độ xem phân loại theo ngày.Chọn một ngày khác.

F KHÔNG THỂ THỰC HIỆN Không thể áp dụng khử mắt đỏ cho các ảnh

hoặc phim được chọn.—

m KHÔNG THỂ THỰC HIỆNHÌNH ĐÃ ĐƯỢC BẢO VỆ Đã cố gắng xóa hoặc xoay ảnh được bảo vệ. Gỡ bỏ bảo vệ trước khi xóa hoặc xoay ảnh

b KHÔNG CÓ ẢNH Thiết bị nguồn được lựa chọn trong menu

E SAO CHÉP khi xem lại không có ảnh.Chọn một nguồn khác.

a KHÔNG CÓ ẢNHa KHÔNG THỂ CẮT HÌNH Đã cố gắng cắt hình một ảnh cỡ a.

Không thể cắt được các ảnh này.KHÔNG THỂ CẮT HÌNH

Ảnh được lựa chọn để cắt hình bị hư hỏng

hoặc đã không được tạo ra bằng máy ảnh này.

LỖI TỆP TIN DPOFTrình tự in DPOF trên thẻ nhớ hiện tại có chứa

hơn 999 hình ảnh.Sao chép ảnh vào bộ nhớ nội và tạo ra trình tự in mới.

KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in ảnh bằng cách sử dụng DPOF. —

F KHÔNG THỂ T.LẬP DPOF Không thể in phim bằng cách sử dụng DPOF. —

KHÔNG THỂ XOAY Không thể xoay ảnh. —

F KHÔNG THỂ XOAY Phim không thể xoay. —

99

Khắc Phục Sự Cố

Thông Điệp Cảnh Báo và Hiển Thị

Cảnh báoCảnh báo Mô tảMô tả Giải phápGiải pháp

NHẤN VÀ GIỮ NÚT HIỂN THỊ ĐỂ

TẮT CHẾ ĐỘ IM LẶNG

Đã cố gắng chọn chế độ đèn fl ash hoặc điều

chỉnh âm lượng với máy ảnh ở chế độ im lặng.

Thoát khỏi chế độ im lặng trước khi chọn một chế độ

fl ash hoặc điều chỉnh âm lượng.

LỖI KẾT NỐIMột lỗi kết nối xảy ra trong khi ảnh đang được

in, sao chép vào một máy tính hoặc thiết bị

khác.

Xác nhận rằng thiết bị được bật và rằng cáp USB

được kết nối.

LỖI MÁY INMáy in hết giấy hoặc mực in, hoặc lỗi máy in

khác.

Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để

biết chi tiết). Để tiếp tục in ấn, tắt máy in và sau đó

bật lại.

LỖI MÁY IN THỬ LẠI?

Kiểm tra máy in (xem hướng dẫn sử dụng máy in để biết

chi tiết). Nếu máy in không tự động tiếp tục in, nhấn

MENU/OK để tiếp tục.

KHÔNG IN ĐƯỢCĐã cố gắng in phim, ảnh không do máy này

chụp, hoặc hình ảnh có định dạng không

được hỗ trợ bởi máy in.

Không thể in phim và một số ảnh được tạo ra từ các

thiết bị khác. Nếu ảnh đã được tạo ra bằng máy ảnh

này, kiểm tra hướng dẫn sử dụng máy in để xác nhận

rằng máy in hỗ trợ định dạng JFIF-JPEG hoặc Exif-

JPEG. Nếu không hỗ trợ, ảnh không thể in được.

100

Phụ Lục

Bảng Thuật Ngữ

Định dạng phim 3D: FUJIFILM đã mở rộng định dạng Motion JPEG để tạo một định dạng tệp tin phim AVI có hỗ trợ

3D. Các tệp tin phim 3D có đuôi “*.AVI” và có thể được xem lại trên máy ảnh ở định dạng 3D âm thanh nổi. Khi

được xem ở Windows Media Player, chỉ có các ảnh đã chụp bằng ống kính trái được hiển thị.

Zoom kỹ thuật số: Không giống như zoom quang, zoom kỹ thuật số không làm tăng lượng chi tiết có thể nhìn

thấy. Thay vào đó, chi tiết có thể nhìn thấy bằng cách sử dụng zoom quang chỉ đơn giản là được mở rộng, tạo

hình ảnh hơi “sần sùi”.

DPOF (Digital Print Order Format (Định Dạng Trình Tự In Kỹ Thuật Số)): Một chuẩn cho phép ảnh được

in từ các “Trình Tự In” được lưu trữ trong Bộ Nhớ Nội hoặc trên một thẻ nhớ. Thông tin trong trình tự in

bao gồm ảnh được in và số lượng bản sao của mỗi bức ảnh.

EV (Exposure Value (Giá Trị Phơi Sáng)): Giá trị phơi sáng được xác định bởi độ nhạy sáng của cảm biến ảnh và

số lượng ánh sáng đi vào máy ảnh trong khi cảm biến ảnh được phơi sáng. Mỗi khi lượng ánh sáng tăng gấp

đôi, giá trị phơi sáng tăng một; mỗi khi lượng ánh sáng giảm đi một nửa, giá trị phơi sáng giảm một. Lượng ánh

sáng vào máy ảnh có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh khẩu độ và tốc độ chụp.

Exif Print (In Exif): Một tiêu chuẩn cho phép lưu trữ thông tin với ảnh cho màu sắc tối ưu trong quá trình in ấn.

JPEG (Joint Photographic Experts Group (Nhóm Chuyên Gia Về Hình Ảnh)): Một định dạng tệp tin nén cho ảnh

màu. Tỷ lệ nén cao hơn thì thông tin bị mất nhiều hơn và chất lượng giảm rõ hơn khi mở ảnh.

Motion JPEG: Định dạng AVI (Audio Video Interleave (Hỗn Hợp Hình và Tiếng)) lưu âm thanh và ảnh JPEG trong

một tệp tin duy nhất. Có thể xem các tệp tin Motion JPEG trên máy tính bằng cách sử dụng Windows Media

Player (yêu cầu có DirectX 8.0 hoặc cao hơn).

Multi-picture format (Định dạng nhiều ảnh): Một định dạng tệp tin ảnh cho phép lưu trữ nhiều ảnh trong một tệp tin

duy nhất. Máy ảnh này chứa các ảnh 3D trong các tệp tin nhiều ảnh có đuôi “*.MPO”.

101

Phụ LụcBảng Thuật Ngữ

Thị sai: Những thay đổi về vị trí và định hướng rõ ràng của một đối tượng khi được xem từ những góc khác

nhau.

Ố: Một hiện tượng của các CCD tạo ra vệt trắng khi có các nguồn sáng rất sáng, như ánh nắng mặt trời hoặc ánh

sáng mặt trời phản xạ, xuất hiện trong khung hình.

Cân bằng trắng: Bộ não con người tự động thích ứng với các thay đổi màu sắc của ánh sáng, với kết quả là các

vật thể trắng dưới một nguồn ánh sáng sẽ vẫn giữ màu trắng khi màu của nguồn ánh sáng thay đổi. Máy ảnh

kỹ thuật số có thể bắt chước cách điều chỉnh này bằng cách xử lý ảnh theo màu sắc của nguồn sáng. Quá trình

này được gọi là “cân bằng trắng”.

102

Dung Lượng Bộ Nhớ Nội/Thẻ Nhớ

Bảng biểu dưới đây sẽ hiển thị kích cỡ tệp tin và thời gian quay phim hoặc số lượng tấm hình có thể

chụp được ở các kích cỡ ảnh khác nhau (các con số về dung lượng giả định rằng MPO+JPEG được

chọn cho oo QUAY 3D như mô tả ở trang 85; nhân với khoảng 1,5 dành cho các tệp tin chỉ là MPO và

nhân với khoảng 3 cho các ảnh 2D). Tất cả các con số là gần đúng; kích thước tệp tin khác nhau theo

cảnh ghi, điều này tạo nên sự khác biệt lớn về số lượng tệp tin có thể được lưu trữ. Số lượng tấm hình

hoặc chiều dài còn lại có thể không giảm ở tỷ lệ cân bằng.

Dung lượngDung lượng

Dung lượng tệp tinDung lượng tệp tin

Bộ Nhớ Nội Bộ Nhớ Nội

(khoảng 34 MB)(khoảng 34 MB) 4 GB4 GB 8 GB8 GB

Kích cỡ ảnh/Kích cỡ ảnh/

khung hìnhkhung hìnhFINEFINE NORMALNORMAL FINEFINE NORMALNORMAL FINEFINE NORMALNORMAL MPO+JPEGMPO+JPEG MPOMPO JPEGJPEG

ẢnhẢnh

O O 4 : 34 : 3 2 4 260 530 530 1070 14,7 MB 9,8 MB 4,9 MB

O O 16 : 916 : 9 3 6 370 730 740 1470 10,7 MB 7,1 MB 3,6 MB

P P 4 : 34 : 3 4 8 530 1040 1060 2090 7,5 MB 5,0 MB 2,5 MB

P P 16 : 916 : 9 6 12 710 1400 1430 2820 5,5 MB 3,7 MB 1,8 MB

Q Q 4 : 34 : 3 7 14 830 1630 1680 3270 4,7 MB 3,1 MB 1,6 MB

Q Q 16 : 916 : 9 10 16 1250 1880 2510 3770 3,1 MB 2,1 MB 1,0 MB

PhimPhim

CC

jj ** — 10 phút 21 phút — — —

ff †† — 27 phút 54 phút — — —

gg †† 26 giây 50 phút 100 phút — — —

DD

jj †† — 20 phút 42 phút — — —

ff †† — 50 phút 100 phút — — —

gg †† 46 giây 87 phút 176 phút — — —

* Khi một phim có dung lượng đến 4 GB, việc quay phim sẽ nhanh chóng tạm dừng và sau đó tiếp tục lại trong một tệp tin

mới. Thời gian quay được hiển thị trên máy ảnh sẽ giả định rằng kích cỡ tệp tin cực đại là khoảng 4 GB.

† Tổng độ dài tất cả các tệp tin phim. Các phim riêng lẻ không thể vượt quá 2 GB, không kể đến dung lượng thẻ nhớ.

103

Phụ LụcThông số kỹ thuật

Hệ thống

Kiểu FinePix REAL 3D W3

Điểm ảnh hiệu quả 10,17 triệu

CCD Hai CCD 1/2.3 inch

Phương tiện lưu trữ • Bộ Nhớ Nội (khoảng 34 MB) • Thẻ nhớ SD/SDHC (xem trang 9)

Hệ thống tệp tin Tuân thủ theo Quy Định Thiết Kế cho Hệ Thống Tệp Tin Máy Ảnh (DCF), Exif 2.3, và định dạng nhiều

ảnh (MPO), và Định Dạng Trình Tự In (DPOF)

Định dạng tệp tin • Ảnh tĩnh (C): MPO+JPEG hoặc MPO

• Ảnh tĩnh (D): Exif 2.3 JPEG (nén)

• Phim (C): AVI âm nổi với hai chế độ xem ảnh

• Phim (D): Motion JPEG với âm thanh nổi được ghi ở định dạng AVI

Kích cỡ ảnh (điểm ảnh;

kích cỡ tệp tin)• O 4 : 3: 3648 × 2736 (10M) • O 3 : 2: 3648 × 2432 (8,9M) • O 16 : 9: 3584 × 2016 (7,2M)

• P 4 : 3: 2592 × 1944 (5M) • P 3 : 2: 2592 × 1728 (4,5M) • P 16 : 9: 2560 × 1440 (3,7M)

• Q 4 : 3: 2048 × 1536 (3M) • Q 3 : 2: 2016 × 1344 (2,7M) • Q 16 : 9: 1920 × 1080 (2M)

Ống kính Hai ống kính zoom quang Fujinon 3 ×, F/3,7 (góc rộng) – 4,2 (chụp từ xa)

Tiêu cự f=6,3 mm–18,9 mm (định dạng tương đương 35 mm: 35 mm-105 mm)

Zoom • C/I: Kết hợp zoom quang và kỹ thuật số lên đến khoảng 3,8 × (định dạng tương đương 35 mm: 39 mm–

149 mm)

• H: Zoom quang 3 ×

• D: Zoom quang 3 × kết hợp với zoom kỹ thuật số lên đến khoảng 5,7 × (zoom kết hợp tối đa khoảng 17,1 ×)

Zoom kỹ thuật số Khoảng 5,7 × (lên đến 17,1 × khi kết hợp với zoom quang)

Khẩu độ F3,7/F5,0/F8,0 (góc rộng), F4,2/F5,6/F9,0 (chụp xa)

Phạm vi lấy nét (khoảng

cách từ mặt trước của

ống kính)

Khoảng 60 cm–vô hạn

• Macro (D): Khoảng 8 cm–80 cm (góc rộng); 60 cm–3 m (chụp xa)

• Macro (C): Khoảng 38 cm–70 cm (góc rộng); 1,1 m–2,3 m (chụp xa)

• AF NHANH: Khoảng 1 m–vô hạn

Khoảng cách chụp ảnh

được khuyến nghị (C)

• Tự động tắt thị sai: khoảng 1,3 m–vô hạn (góc rộng); 4,1 m–vô hạn (chụp xa)

• Tự động bật thị sai (được đo bởi FUJIFILM): khoảng 1,3 m–vô hạn (góc rộng); 4,1 m–vô hạn (chụp xa)

104

Thông số kỹ thuật

Hệ thống

Độ nhạy sáng Độ nhạy sáng đầu ra chuẩn tương đương với ISO 100, 200, 400, 800, 1600; AUTO (400), AUTO (800), AUTO (1600)

Đo sáng Đo sáng 256 phần thông qua ống kính (TTL); ĐA, ĐIỂM, TRUNG BÌNH

Kiểm soát phơi sáng Chương trình và tự động phơi sáng ưu tiên khẩu độ; phơi sáng thủ công

Bù sáng –2 EV – +2 EV với mức tăng 1/3 EV (các chế độ P và A )

Chế độ cảnh E (CHỐNG NHÒE), C (HỆ THỐNG ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN VÀ FLASH; ở chế độ C, các ảnh được chụp ở kích

cỡ Q), D (ÁNH SÁNG TỰ NHIÊN), L (CHÂN DUNG), M (PHONG CẢNH), N (THỂ THAO), O (ĐÊM),

H (ĐÊM CHÂN MÁY), Q (HOÀNG HÔN), R (TUYẾT), S (BIỂN), F (DƯỚI NƯỚC), U (TIỆC)

Các chế độ 2D nâng cao V (CHỤP XA/RỘNG), X (2-MÀU), W (2-NHẠY SÁNG)

Các chế độ 3D nâng cao B (CHỤP 3D GÓC KÉP), A (KÉP 3D T.CHỌN)

Ổn định ảnh Không có

Nhận Diện Khuôn Mặt

Thông MinhSẵn có (chỉ dành cho D)

Tốc độ trập • O: 1/8 giây–1/500 giây • H: 3 giây–1/500 giây

• M: 1/2 giây–1/1000 giây • Chế độ khác: 1/4 giây–1/1000 giây

Liên tục • I (C): Lên đến 2 khung hình/giây; (kích thước Q); tối đa 40 khung hình

• I (D): Lên đến 1 khung hình/giây; tối đa 40 khung hình

• J (D): Lên đến 3 khung hình/giây; (kích thước Q); tối đa 40 khung hình

Lấy nét • Chế độ: AF đơn

• Hệ thống tự động lấy nét: AF TTL Tương phản-phát hiện

• Lựa chọn vùng lấy nét (Tắt Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh): Trung tâm (C/D), vùng tự động (D)

Cân bằng trắng Tự động; bảy chế độ cài đặt trước thủ công cho ánh sáng mặt trời trực tiếp, bóng râm, huỳnh quang

ánh sáng ban ngày, đèn huỳnh quang trắng ấm, huỳnh quang trắng mát, nóng sáng, và ánh sáng

dưới nước

Hẹn giờ Tắt, 2 giây, 10 giây

Flash Flash tự động; phạm vi ảnh hưởng khi độ nhạy sáng được đặt theo ISO 800 là khoảng 60 cm–3,6 m (góc rộng),

60 cm–3,1 m (chụp xa), hoặc ở chế độ macro (chỉ dành cho D) 30 cm–80 cm (góc rộng), 60 cm–1,5 m (chụp xa)

Chế độ fl ash Tự động, đổ fl ash, tắt, đồng bộ chậm (tắt tính năng khử mắt đỏ); tự động với khử mắt đỏ, đổ fl ash với khử mắt

đỏ, tắt, đồng bộ chậm với khử mắt đỏ (bật tính năng khử mắt đỏ)

105

Phụ LụcThông số kỹ thuật

Hệ thống

Màn hình 3,5 inch, màn hình LCD thấu kính 1150 nghìn màu C/D ; độ bao phủ khung hình khoảng 100%

Phim j (1280 × 720/720p, 24 khung hình/giây), f (640 × 480/VGA, 30 khung hình/giây), g (320 × 240/QVGA, 30 khung hình/giây);

âm thanh nổi

Các tùy chọn chụp • C: Thị sai tự động, quản lý nguồn, hướng dẫn tạo khung hình, và bộ nhớ số khung hình

• D: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh có khử mắt đỏ, quản lý nguồn, hướng dẫn tạo khung hình,

và bộ nhớ số khung hình

Các tùy chọn xem lại • C: Điều chỉnh thị sai, hình nhỏ micro, xem lại nhiều khung, phân loại theo ngày, cắt hình, chỉnh lại

kích cỡ, và trình chiếu slide

• D: Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh, khử mắt đỏ, hình nhỏ micro, xem lại đa khung, phân loại

theo ngày, cắt xén, chỉnh lại kích cỡ, trình chiếu slide, và xoay ảnh

Các tùy chọn khác PictBridge, Exif Print, chọn ngôn ngữ (Ả Rập, tiếng Trung Giản Thể, tiếng Trung Phồn Thể, Séc, Đan

Mạch, Hà Lan, Anh, Farsi, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Do Thái, Hungary, Indonesia, Ý, Nhật, Hàn Quốc,

Lithuana, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Rumani, Nga, Slovakia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ,

Ukraina, và Việt Nam), lệch múi giờ, chế độ im lặng

Đầu vào/ra

A/V OUT (RA)

(đầu ra tiếng/hình)

Đầu nối 8 chân cho đầu ra NTSC hoặc PAL với âm đơn

Đầu ra HDMI Đầu nối mini HDMI

Đầu vào/ra kỹ thuật số USB 2.0 Tốc Độ Cao (chia sẻ đầu nối A/V OUT); PTP (Giao Thức Truyền Ảnh)/MTP (Giao Thức Truyền Media)

106

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện/khác

Nguồn Điện Pin sạc NP-50; bộ chuyển đổi điện AC AC-5VX và bộ nối CP-50 DC (được bán riêng)

Tuổi thọ pin (số khung

hình tương đối có thể chụp

được với pin mới hoặc

sạc đầy)

Loại pinLoại pin Số lượng khung hình tương đốiSố lượng khung hình tương đối

NP-50 150

CIPA chuẩn, được đo ở chế độ C B bằng cách sử dụng pin được cung cấp với máy ảnh và thẻ

nhớ SD.

Chú ý: Số lượng ảnh có thể được chụp với pin thay đổi tùy theo mức độ sạc pin và sẽ giảm ở nhiệt độ

thấp.

Kích thước máy ảnh

(Rộng × Cao × Dày)

124,0 mm × 65,9 mm × 27,8 (21,0*) mm

* không bao gồm các bộ phận nhô ra, được đo ở phần mỏng nhất

Trọng lượng máy ảnh Khoảng 230 g, trừ pin, phụ kiện, và thẻ nhớ

Trọng lượng chụp Khoảng 250 g, bao gồm pin, phụ kiện, và thẻ nhớ

Điều kiện hoạt động • Nhiệt độ: 0 °C đến +40 °C • Độ ẩm: 80% hoặc thấp hơn (không ngưng tu)

Pin sạc NP-50

Điện áp danh nghĩa DC 3,6 V

Công suất danh nghĩa 1000 mAh

Nhiệt độ hoạt động 0 °C – +40 °C

Kích thước

(Rộng × Cao × Dày)

35,4 mm × 40,0 mm × 6,6 mm

Trọng lượng Khoảng 18 g

Bộ sạc pin BC-45W

Đầu vào định mức 100 V–240 V AC, 50/60 Hz

Công suất đầu vào 8,0 VA (100 V) / 12 VA (240 V)

Đầu ra định mức 4,2 V DC, 550 mA

Loại pin được hỗ trợ Pin sạc NP-50

Thời gian sạc Khoảng 150 phút (ở 20 °C)

Kích thước

(Rộng × Cao × Dày)

91 mm × 62 mm × 23 mm, không kể

phần nhô ra

Trọng lượng Khoảng 67 g, trừ pin

Nhiệt độ hoạt động 0 °C – +40 °C

Chú ý: Trọng lượng và kích thước khác nhau theo quốc gia

hoặc khu vực bán hàng.

107

Phụ LụcThông số kỹ thuật

Thông báo

• Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo. FUJIFILM không chịu trách nhiệm về thiệt hại do sai

sót trong sổ tay này.

• Mặc dù màn hình được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến độ chính xác cao, các điểm sáng nhỏ và màu sắc

bất thường đặc biệt là ở các vùng lân cận của văn bản có thể xuất hiện. Điều này là bình thường đối với loại

màn hình này và không phải là sự cố; ảnh được chụp bằng máy ảnh không bị ảnh hưởng.

• Máy ảnh kỹ thuật số có thể trục trặc khi tiếp xúc với nhiễu vô tuyến mạnh (ví dụ các trường điện từ, điện tĩnh,

hoặc nhiễu đường dây).

• Do loại ống kính được sử dụng, một số biến dạng có thể xảy ra ở ngoại vi ảnh. Điều này là bình thường.

7-3, AKASAKA 9-CHOME, MINATO-KU, TOKYO 107-0052, JAPANhttp://www.fujifilm.com