giÁ vẬt liỆu xÂy dỰng tháng...

43
ĐVT: 1.000đồng Thành phChâu Thành Giồng Trôm M.C Nam M.C Bắc Ba Tri Bình Đại ChLách Thạnh Phú A VẬT LIỆU CHÍNH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A.NHÓM CIMEN (TCVN: 6260:2009 -ciment PCB; TCVN: 9202: 2012 - xây tô; TCVN 5691:2000 - ciment trắng) 1 Ciment Hạ Long PCB 40 bao 82 88 88 88 88 91 87 91 92.5 2 Ciment Công Thanh PCB 40 bao 80 79 79 79 79 79 82 79 79 3 Ciment Thăng Long PCB 40 bao 85 4 Ciment Lavilla PCB 40 bao 80 80 80 80 80 80 82 80 80 5 Ciment FICO PCB 40 bao 82 80 80 6 Ciment PCB 40 Hà Tiên bao 85.5 88 87 91 87 90 92 91.3 90 7 Ciment Holcim Xây tô bao 88 89 90 92 90 92 8 Ciment Holcim Đa dụng bao 89 90 90 86 99 9 Ciment PCB 40 Nghi Sơn bao 84 85 90 86 99 87 10 Ciment PCB 40 Tây Đô bao 80 82 11 Ciment PCB 40 Cotec bao 78 12 Ciment PCB 40 Cẩm Phả bao 71.5 78 88 13 Ciment trắng Trung Quốc bao 130 130 140 40kg 14 Ciment trắng Thái bao 180 170 140 165 181.5 40kg 15 Vữa xây tô chống thấm Izonil bao 260 25kg 16 Xi măng chống thấm Izonil bao 350 25kg B. NHÓM SẮT THÉP (TCVN 1651 - 1:2008 - thép trơn; TCVN 1651-2: 2008 gân) 17 Sắt Ф 4 (Đà Nẳng) kg 15.5 15 18 Sắt Ф 6 (Đà Nẳng) kg 15.5 15 14 19 Sắt Ф 8 (Đà Nẳng) kg 17 14 14 20 Sắt Ф 10 gân (Đà Nẳng) cây 85 80 88 21 Sắt Ф 12 gân (Đà Nẳng) cây 130 125 118 22 Sắt Ф 14 gân (Đà Nẳng) cây 180 168 180 23 Sắt Ф 16 gân (Đà Nẳng) cây 199.8 24 Sắt Ф 18 gân (Đà Nẳng) cây 248.3 GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014 STT TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯ Đơn vtính Giá có thuế Ghi chú Số: 28/TT-VG-BC Trang 1/43

Upload: others

Post on 24-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

ĐVT: 1.000đồng

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

A VẬT LIỆU CHÍNH 1 2 3 4 5 6 7 8 9A.NHÓM CIMEN (TCVN: 6260:2009 -ciment PCB; TCVN: 9202: 2012 - xây tô; TCVN 5691:2000 - ciment trắng)

1 Ciment Hạ Long PCB 40 bao 82 88 88 88 88 91 87 91 92.52 Ciment Công Thanh PCB 40 bao 80 79 79 79 79 79 82 79 793 Ciment Thăng Long PCB 40 bao 854 Ciment Lavilla PCB 40 bao 80 80 80 80 80 80 82 80 805 Ciment FICO PCB 40 bao 82 80 806 Ciment PCB 40 Hà Tiên bao 85.5 88 87 91 87 90 92 91.3 907 Ciment Holcim Xây tô bao 88 89 90 92 90 928 Ciment Holcim Đa dụng bao 89 90 90 86 999 Ciment PCB 40 Nghi Sơn bao 84 85 90 86 99 87

10 Ciment PCB 40 Tây Đô bao 80 8211 Ciment PCB 40 Cotec bao 7812 Ciment PCB 40 Cẩm Phả bao 71.5 78 8813 Ciment trắng Trung Quốc bao 130 130 140 40kg14 Ciment trắng Thái bao 180 170 140 165 181.5 40kg15 Vữa xây tô chống thấm Izonil bao 260 25kg16 Xi măng chống thấm Izonil bao 350 25kg

B. NHÓM SẮT THÉP (TCVN 1651 - 1:2008 - thép trơn; TCVN 1651-2: 2008 gân)

17 Sắt Ф 4 (Đà Nẳng) kg 15.5 1518 Sắt Ф 6 (Đà Nẳng) kg 15.5 15 1419 Sắt Ф 8 (Đà Nẳng) kg 17 14 1420 Sắt Ф 10 gân (Đà Nẳng) cây 85 80 8821 Sắt Ф 12 gân (Đà Nẳng) cây 130 125 11822 Sắt Ф 14 gân (Đà Nẳng) cây 180 168 18023 Sắt Ф 16 gân (Đà Nẳng) cây 199.824 Sắt Ф 18 gân (Đà Nẳng) cây 248.3

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTháng 8/2014

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Số: 28/TT-VG-BC Trang 1/43

Page 2: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

25 Sắt Ф 4 (Miền Nam) kg 16 15.5 14.5 15 16.5 17.0526 Sắt Ф 6 (Miền Nam) kg 14.8 15.5 14.8 15 17 15.4 16.5 17.05 15.527 Sắt Ф 8 (Miền Nam) kg 14.8 16 14.8 15 17 15.5 16.5 17.05 15.428 Sắt Ф 10 gân (Miền Nam) cây 101 110 92.5 103.8 105 99 110 110 10629 Sắt Ф 12 gân (Miền Nam) cây 145 165 144 149 154 165 170.5 15630 Sắt Ф 14 gân (Miền Nam) cây 200 198 197 203 209 220 247.5 21531 Sắt Ф 16 gân (Miền Nam) cây 258 255 257 265 274 300 291.5 27732 Sắt Ф 18 gân (Miền Nam) cây 334 330 336 355 363 380 35233 Sắt Ф 20 gân (Miền Nam) cây 412 415 415 425 445 42034 Sắt Ф 22 gân (Miền Nam) cây 504 502 528 588 55035 Sắt Ф 25 gân (Miền Nam) cây 657 649.3 658 68636 Thép cuộn Ф6mm CB300T (Pomina) kg 15.89537 Thép cuộn Ф8mm CB300T (Pomina) kg 15.89538 Thép cuộn Ф10mm CB300T (Pomina) kg 16.15939 Thép cây vằn Ф10 SD390 (Pomina) kg 16.06040 Thép cây vằn Ф12-Ф32 SD390 (Pomina) kg 15.89541 Thép cây vằn Ф36-Ф40 SD390 (Pomina) kg 16.22542 Thép cây vằn Ф10 SD295A (Pomina) kg 15.95043 Thép cây vằn Ф12-Ф20 CB300V (Pomina) kg 15.78544 Thép cây vằn Ф10 CB400V (Pomina) kg 16.06045 Thép cây vằn Ф12-Ф32 CB400V (Pomina) kg 15.89546 Thép cây vằn Ф36-Ф40 CB400V (Pomina) kg 16.22547 Thép cây vằn Ф10 Grade 60 (Pomina) kg 16.28048 Thép cây vằn Ф12-Ф32 Grade 60 (Pomina) kg 16.11549 Thép cây vằn Ф36-Ф40 Grade 60 (Pomina) kg 16.44550 Thép cây vằn Ф10 SD490 (Pomina) kg 16.44551 Thép cây vằn Ф12-Ф32 SD490 (Pomina) kg 16.28052 Thép cây vằn Ф36-Ф40 SD390 (Pomina) kg 16.61053 Thép cây vằn Ф10 BS460B (Pomina) kg 16.44554 Thép cây vằn Ф12-Ф32 BS460B (Pomina) kg 16.28055 Thép cây vằn Ф36-Ф40 BS460B (Pomina) kg 16.610

Số: 28/TT-VG-BC Trang 2/43

Page 3: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

56Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến 1.4mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 17.207

57Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 17.207

58Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 16.974

59Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 2mm đến 5mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 16.624

60Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 5.1mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 16.624

61Ống thép SeAH đen độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 17.207

62Ống thép SeAH đen độ dày 6.36mm đến 12mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 17.557

63Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 24.728

64Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 24.145

65Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 2mm đến 6.35mm.Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 23.562

66Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 24.378

67Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 6.36mm đến 12mm.Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 24.728

68Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến 2.3mm. Đường kính từ F15 đến F60-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 17.300

69 Thép buộc 1 ly kg 18 20 22 18 22 18

70 Hoa cửa sắt carô m2 315 480

Số: 28/TT-VG-BC Trang 3/43

Page 4: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

71 Hoa cửa sắt nhôm m2 370 600

XÀ GỒ (ASTM - A653)72 Xà gồ thép C45x80 - 1,8ly md 6273 Xà gồ thép C45x80 - 2 ly md 6574 Xà gồ thép C45x100 - 1,8ly md 6775 Xà gồ thép C45x100 - 2,3 ly md 8176 Xà gồ thép C45x100 - 2,5 ly md 8677 Xà gồ thép C45x125 - 2 ly md 8078 Xà gồ thép C45x125 - 2,5 ly md 9479 Xà gồ thép C45x125 - 3ly md 11080 Xà gồ thép C45x200 - 2ly md 10081 Xà gồ thép C45x200 - 2,9ly md 13582 Thép vuông hộp 4x8 - 1,2mm cây 239 cây 6m83 Thép vuông hộp 4x8 - 1,4mm cây 275 cây 6m84 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 0.65mmTCT m 6785 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 0.80mmTCT m 8286 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 1.05mmTCT m 112

87Xà gồ, thanh vàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao (tiêu chuẩn kỹ thuật: Zincalume AZ150g/m2; G550Mpa)

88 -Loại C7560, dày 0.65mm TCT. m 53.489 -Loại C7575, dày 0.8mm TCT. m 65.490 -Loại C7510, dày 1.05mm TCT. m 75.891 -Loại C10075, dày 0,8mm TCT. m 85.592 -Loại C10010, dày 1.05m TCT. m 99.3

Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao(tiêu chuẩn kỹ thuật: Zincalume AZ150g/m2; G550Mpa) (ASTM - A653)

93 -Loại TS4048, dày 0.53mm TCT. m 40.194 -Loại TS4060, dày 0.65mm TCT. m 49.395 -Loại TS6175, dày 0.8mm TCT. m 77.096 -Loại TS6110, dày 1.05mm TCT. m 89.8

Số: 28/TT-VG-BC Trang 4/43

Page 5: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght (ASTM - A653)Zinc Hi Ten (tiêu chuẩn kỹ thuật: Zinc Hi Ten 275g/m2; G450Mpa) (ASTM - A653)

97 -C& Z 10012, dày 1,2mm (2,1kg/m). m 81.298 -C& Z 10015, dày 1,5mm (2,58kg/m). m 95.7599 -C& Z 10019, dày 1,9mm ( 3,25kg/m). m 119.8

100 -C& Z 15012, dày 1,2mm ( 2,89kg/m). m 115.5101 -C& Z 15015, dày 1,5mm (3,54kg/m). m 131.43102 -C& Z 15019, dày 1,9mm (4,46kg/m). m 164.35103 -C& Z 15024, dày 2,4mm (5,62kg/m). m 270104 -C& Z 20015, dày 1,5mm (4,44kg/m). m 132.36105 -C& Z 20019, dày 1,9mm (5,68kg/m). m 208.94106 -C& Z 20024, dày 2,4mm (7,15kg/m). m 262.18107 -C& Z 25019, dày 1,9mm (6,35kg/m). m 236.77108 -C& Z 25024, dày 2,4mm (8kg/m). m 297.07109 -C& Z 30024, dày 2,4mm (9,84kg/m). m 367.05110 Lưới rào + kẽm gai kg 22.5 26 18

CÔNG TY CP XD THÉP TIÊN PHONG (ASTM - A653)

Thanh giàn Visiontruss®111 Loại C40.75, dày 0.75mm BMT m 29.3112 Loại C75.60, dày 0.6mm BMT m 36.1113 Loại C75.75, dày 0.75mm BMT m 45.1114 Loại C75.10, dày 1.00mm BMT m 56.6115 Loại C100.75, dày 0.75mm BMT m 59.7116 Loại C100.10, dày 1.00mm BMT m 75.2

Đòn tay (batten-làm rui hoặc mè)117 Loại TS 35.48, dày 0.48mm BMT m 24118 Loại TS 40.48, dày 0.48mm BMT m 25.9119 Loại TS 57.60, dày 0.48mm BMT m 48.2120 Loại TS 57.75, dày 0.48mm BMT m 54.5

Số: 28/TT-VG-BC Trang 5/43

Page 6: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái lợp ngói

121 Vật tư hệ vỉ kèo 2 lớp m2 495

122 Vật tư hệ vỉ kèo 3 lớp m2 526Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái đổ bê tông

123 Vật tư hệ vì kèo mái bê tông m2 288Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái lợp tônVật tư hệ vì kèo mái lợp tôn m2 372

HỆ TRẦN THẠCH CAO (chưa bao gồm phí lắp đặt)CÔNG TY TNHH BORAL GYPSUM VIỆT NAM

124 Trần nổi Boral, kích thước 600 mm x 1200 mm: m2 125 125 125 125 125 125 125 125 125

- Khung trần nổi Boral Firelock Tee - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

125 Trần nổi Boral, kích thước 600 mm x 600 mm: m2 135 135 135 135 135 135 135 135 135

- Khung trần nổi Boral Firelock Tee - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

126 Trần chìm tiêu chuẩn Boral, khung PT Ceil: m2 125 125 125 125 125 125 125 125 125

- Khung Boral PT Ceil mạ kẽm dày 0.32 mm - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

127 Trần chìm chống ẩm Boral, khung PT Ceil: m2 145 145 145 145 145 145 145 145 145

- Khung Boral PT Ceil mạ kẽm dày 0.32 mm - Tấm thạch cao chống ẩm Boral dày 9mm

128 Trần chìm Boral, khung SupraCeil: m2 175 175 175 175 175 175 175 175 175

- Khung Boral SupraCeil mạ nhôm kẽm dày 0.5 mm - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

129 Trần chìm Boral, khung SupraCeil: m2 185 185 185 185 185 185 185 185 185

- Khung Boral SupraCeil mạ nhôm kẽm dày 0.5 mm - Tấm thạch cao chống ẩm Boral dày 9mmNhà sản xuất: Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Lê Trần, 25 Trần Bình Trọng, Phường 1, Quận 5, TPHCM.

Số: 28/TT-VG-BC Trang 6/43

Page 7: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

130 Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9mm:

m2 132 134 134 134 134 134 134

-Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660 x 24 x 38 mm)

-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220 x 24 x 25 mm)-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610 x 24 x 25 mm)-Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660 x 21 x 21 mm)

131

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9mm:-Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660 x 24 x 38 mm)-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220 x 24 x 25mm)-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610 x 24 x 25 mm)

m2 126 128 128 128 128 128 128

132 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S500 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 161 163 163 163 163 163 163

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (21 x 21 x 4000 x 0.4mm)

133 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S450 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 141 143 143 143 143 143 143

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x 0.45mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x 0.45mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (21 x 21 x 4000 x 0.35mm)

134 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 134 136 136 136 136 136 136

Số: 28/TT-VG-BC Trang 7/43

Page 8: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x 0.4mm) @ 800mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x 0.4mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (21 x 21 x 4000 x 0.32mm)

135 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 164 166 166 166 166 166 166

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.8mm) @ 1000mm

-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500 (4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x 0.35mm)

136 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 144 146 146 146 146 146 146

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.6mm) @ 1000mm

-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450 (4000 x 35 x 14 x 0.41mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (4000 x 21 x 21 x 0.32mm)

137 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2538, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 174 176 176 176 176 176 176

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh xương cá (3660 x 25 x 38 x 0.8mm) @ 1000mm

-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh U-1949 (4000 x 19 x 49 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (4000 x 21 x 21 x 0.4mm)

138Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2030, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm m2 159 161 161 161 161 161 161

Số: 28/TT-VG-BC Trang 8/43

Page 9: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.65mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh U - 1245 (4000 x 12 x 45 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x 0.35mm)

139Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm m2 274 279 279 279 279 279 279

-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T66-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên. Mặt

trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3

-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)

140 Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm

m2 284 289 289 289 289 289 289

-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S76 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T78-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên. Mặt

trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3

-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)CÁC LOẠI CỐNG BÊ TÔNG VÀ GỐI CỐNG CỦA CTY TNHH MTV BÊTÔNG TICCO TIỀN GIANG (TCVN 9113:2012) *CỐNG BÊ TÔNG VĨA HÈ:

141 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 287 303 303 303 303 319 319 319 319142 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 353 377 377 377 377 401 401 401 401143 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 469 502 502 502 502 536 536 536 536144 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 533 577 577 577 577 621 621 621 621145 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 709 771 771 771 771 834 834 834 834146 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 807 875 875 875 875 943 943 943 943147 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,254 1,360 1,360 1,360 1,360 1,465 1,465 1,465 1,465

Số: 28/TT-VG-BC Trang 9/43

Page 10: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

148 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 2,011 2,156 2,156 2,156 2,156 2,302 2,302 2,302 2,302149 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 2,614 2,799 2,799 2,799 2,799 2,984 2,984 2,984 2,984150 -Cống bê tông phi 1800, loại L=2,5 m 3,454 3,704 3,704 3,704 3,704 3,953 3,953 3,953 3,953151 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 4,028 4,315 4,315 4,315 4,315 4,601 4,601 4,601 4,601

*CỐNG BÊ TÔNG H10-X60:152 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 292 309 309 309 309 325 325 325 325153 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 370 394 394 394 394 419 419 419 419154 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 476 509 509 509 509 543 543 543 543155 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 558 602 602 602 602 646 646 646 646156 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 767 824 824 824 824 887 887 887 887157 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 899 967 967 967 967 1,035 1,035 1,035 1,035158 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,356 1,461 1,461 1,461 1,461 1,566 1,566 1,566 1,566159 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 2,239 2,384 2,384 2,384 2,384 2,530 2,530 2,530 2,530160 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 3,027 3,212 3,212 3,212 3,212 3,396 3,396 3,396 3,396161 -Cống bê tông phi 1800, loại L=2,5 m 4,042 4,292 4,292 4,292 4,292 4,541 4,541 4,541 4,541162 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 4,624 4,911 4,911 4,911 4,911 5,198 5,198 5,198 5,198

*CỐNG BÊ TÔNG H30-XB80:

163 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 298 314 314 314 314 330 330 330 330164 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 379 403 403 403 403 427 427 427 427165 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 530 564 564 564 564 597 597 597 597166 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 599 643 643 643 643 687 687 687 687167 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 790 853 853 853 853 915 915 915 915168 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 948 1,016 1,016 1,016 1,016 1,084 1,084 1,084 1,084169 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,398 1,503 1,503 1,503 1,503 1,608 1,608 1,608 1,608170 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 2,258 2,403 2,403 2,403 2,403 2,549 2,549 2,549 2,549171 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 3,172 3,357 3,357 3,357 3,357 3,542 3,542 3,542 3,542172 -Cống bê tông phi 1800, loại L=2,5 m 4,431 4,680 4,680 4,680 4,680 4,930 4,930 4,930 4,930173 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 5,103 5,390 5,390 5,390 5,390 5,676 5,676 5,676 5,676

*GỐI CỐNG:174 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m cái 71 75 78 70 74 80 80 80 80175 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m cái 86 92 92 92 92 98 98 98 98176 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m cái 111 118 118 118 118 125 125 125 125

Số: 28/TT-VG-BC Trang 10/43

Page 11: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

177 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m cái 132 140 140 140 140 148 148 148 148178 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m cái 140 149 149 149 149 158 158 158 158179 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m cái 151 162 162 162 162 172 172 172 172180 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m cái 207 222 222 222 222 237 237 237 237181 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m cái 276 295 295 295 295 313 313 313 313182 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 cái 348 372 372 372 372 397 397 397 397183 -Cống bê tông phi 1800, loại L=2,6 cái 435 466 466 466 466 498 498 498 498184 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,7 cái 487 528 528 528 528 568 568 568 568

*JOINT CỐNG:185 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m cái 28 28 28 28 28 28 28 28 28186 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m cái 34 34 34 34 34 34 34 34 34187 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m cái 40 40 40 40 40 40 40 40 40188 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m cái 48 48 48 48 48 48 48 48 48189 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m cái 64 64 64 64 64 64 64 64 64190 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m cái 70 70 70 70 70 70 70 70 70191 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m cái 90 90 90 90 90 90 90 90 90192 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m cái 109 109 109 109 109 109 109 109 109193 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 cái 134 134 134 134 134 134 134 134 134194 -Cống bê tông phi 1800, loại L=2,6 cái 184 184 184 184 184 184 184 184 184195 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,7 cái 190 190 190 190 190 190 190 190 190

CÁC LOẠI CỐNG VÀ GỐI CỐNG CỦA CÔNG TY CPXD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE *CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM VĨA HÈ:

196 -Cống ly tâm d=400, l=4m m 480 523 523 523 523 533 455 455 455197 -Cống ly tâm d=500, l=4m m 568 611 611 611 611 621 543 543 543198 -Cống ly tâm d=600, l=4m m 639 682 682 682 682 696 624 624 624199 -Cống ly tâm d=800, l=4m m 953 1,008 1,008 1,008 1,008 1,030 957 957 957200 -Cống ly tâm d=1000, l=4m m 1,354 1,477 1,477 1,477 1,477 1,517 1,450 1,450 1,450

*CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM H10: 201 -Cống ly tâm d=400, l=4m m 518 540 540 540 540 571 493 493 493201 -Cống ly tâm d=500, l=4m m 612 654 654 654 654 665 587 587 587

Số: 28/TT-VG-BC Trang 11/43

Page 12: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

203 -Cống ly tâm d=600, l=4m m 700 742 742 742 742 756 683 683 683204 -Cống ly tâm d=800, l=4m m 1,063 1,115 1,115 1,115 1,115 1,137 1,065 1,065 1,065205 -Cống ly tâm d=1000, l=4m m 1,431 1,559 1,559 1,559 1,559 1,598 1,531 1,531 1,531

*CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM H30: 206 -Cống ly tâm d=400, l=4m m 562 604 604 604 604 614 536 536 536207 -Cống ly tâm d=500, l=4m m 656 700 700 700 700 601 633 633 633208 -Cống ly tâm d=600, l=4m m 813 855 855 855 855 869 796 796 796209 -Cống ly tâm d=800, l=4m m 1,173 1,223 1,223 1,223 1,223 1,245 1,173 1,173 1,173210 -Cống ly tâm d=1000, l=4m m 1,541 1,656 1,656 1,656 1,656 1,695 1,628 1,628 1,628

*GỐI CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM H30: 211 -Gối cống ly tâm d=400 cái 125 141 141 141 141 152 131 131 131212 -Gối cống ly tâm d=500 cái 149 163 163 163 163 174 154 154 154213 -Gối cống ly tâm d=600 cái 161 176 176 176 176 187 172 172 172214 -Gối cống ly tâm d=800 cái 200 215 215 215 215 231 211 211 211215 -Gối cống ly tâm d=1000 cái 271 290 290 290 290 306 287 287 287

ĐÁ (TCVN 7570: 2006)

216 Đá 1x2 Đồng Nai (xanh) m3 410 393 380 406 420 430 435 451 475

217 Đá 1x2 Đồng Nai (xám) m3 250 280 285 284 320 280

218 Đá 1x2 Bình Dương (xám) m3 300 297

219 Đá 4x6 Đồng Nai (xanh) m3 335 355 350 365 380 400 360 385 455

220 Đá 4x6 Đồng Nai (xám) m3 230 240 250 270

221 Đá 4x6 Biên Hòa (xám) m3 310

222 Đá 4x6 Bình Dương (xám) m3 264

223 Đá 1x1 Đồng Nai (xám) m3 270 320

224 Đá 1x1 Đồng Nai (xanh) m3 385 420

225 Đá 0x4 Đồng Nai (xám) m3 230 228 235 300 260

226 Đá 0x4 Đồng Nai (xanh) m3 320 345 400 320 455

227 Đá 0x4 Bình Dương (xám) m3 330

228 Đá 4x6 Bình Dương (xám) m3 330

229 Đá hộc m3 360

Số: 28/TT-VG-BC Trang 12/43

Page 13: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

230 Đá mi sàng Đồng Nai (đậm) m3 240 263 320 310

231 Đá mi sàng Đồng Nai (xanh) m3 335 350 395 360 455

232 Đá mi bụi Đồng Nai (xanh) m3 275 307 345 280 455

233 Đá mi bụi Bình Dương (xám) m3 330

234 Đá mi bụi Đồng Nai (xám) m3 215 252 215

235 Đá mi bụi Tân uyên (xám) m3 256 245

CÁT

236 Sỏi đỏ m3 205 320 70% sỏi trở l

237 Bột đá kg 1 2.5

238 Cát đen m3 42 60 60 80 60 50 66 60

239 Cát vàng hạt to loại thường m3 100 130 155 120 140 130 140 99 140

240 Cát vàng hạt nhuyễn m3 80 110 90 100 134 110 100 88 95

241 Cát vàng 2.0 trở lên Tân Châu - An Giang m3 355 355

D. NHÓM GẠCH, TẤM LỢPGẠCH XÂY (TCVN 1450:2009 - GẠCH Ống; TCVN 1451: 2009 - GẠCH THẺ)

242 Gạch ống Đồng Khởi (8*8*18cm). viên 0.9 1.15 0.85 0.9 1.43 1.2243 Gạch thẻ Đồng Khởi (4*8*18cm). viên 0.9 1.05 1.1 0.85 1.32 1.15244 Gạch ống Đồng Nai 80x80x180 (4 lỗ) viên 1.2245 Gạch thẻ Đồng Nai 80x40x180 (2 lỗ) viên 1.2246 Gạch ống Vĩnh Long 717 viên 0.65 0.88 0.7247 Gạch ống Vĩnh Long 818 viên 0.75 1.4 0.9 1.2248 Gạch thẻ Vĩnh Long 616. viên 0.5249 Gạch thẻ Vĩnh Long 818 viên 1.1 1.15

250 Gạch Terra 220 300x300x28 (+/-2)mm m2 105

251 Gạch Terra 220 400x400x32 (+/-2)mm m2 108

GẠCH TỰ CHÈN (TCVN 6474: 1999)

252 Gạch bê tông màu tự chèn Đồng Khởi (dày 5cm) m2 75

253 Gạch bê tông màu tự chèn Đồng Khởi (dày 6cm) m2 81

GẠCH TERAZOO (TCVN 7744: 2013)

Số: 28/TT-VG-BC Trang 13/43

Page 14: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

254 Gạch Terazoo 40x40x3cm (Màu vàng, đỏ, xám) m2 120

255 Gạch Terazoo 40x40x3cm (Màu xanh) m2 125

256 Gạch Terazoo 40x40x4cm (Màu vàng, đỏ, xám) m2 120

257 Gạch Terazoo 40x40x4cm (Màu xanh) m2 125

258 Gạch Terazoo 30x30x3cm (Màu vàng, đỏ, xám) m2 120

259 Gạch Terazoo 30x30x3cm (Màu xanh) m2 125

GẠCH ỐP LÁT (TCVN 6415: 2005)

260 Gạch men Taicera 25x25 loại I m2 132

261 Gạch men Taicera 25x40 loại I m2 132

262 Gạch men Taicera 30x45 loại I m2 159

263 Gạch Thạch anh Taicera 30x30 (màu nhạt) m2 120

264 Gạch Thạch anh Taicera 30x30 (màu đậm) m2 159

265 Gạch Thạch anh Taicera phủ men 40x40 (màu nhạt) m2 132

266 Gạch Thạch anh Taicera phủ men 40x40 (màu đậm) m2 154

267 Gạch Thạch anh Taicera 40x40 (màu nhạt) m2 132 175

268 Gạch Thạch anh Taicera 40x40 (màu đậm) m2 154 168

269 Gạch Thạch anh Taicera 60x30 (màu nhạt) m2 204 316

270 Gạch Thạch anh Taicera 60x30 (màu đậm) m2 281 343

271 Gạch Thạch anh Taicera 60x60 (màu nhạt) m2 204 331

272 Gạch Thạch anh Taicera 60x60 (màu đậm) m2 281 270

273 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 60x60 (màu nhạt) m2 193 299.8

274 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 60x60 (màu đậm) m2 253 303.5

275 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 (màu nhạt) m2 260 330.8

276 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 (màu đậm) m2 271 359.5

277 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 m2 392

278 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 100x100 (màu nhạt) m2 423

279 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 100x100 (màu đậm) m2 438.5 25v/thùng

280 Đá Thạch anh Taicera phủ men mài mềm 60x120 (màu nhạt) m3 402.4

Số: 28/TT-VG-BC Trang 14/43

Page 15: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

281 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 100x100 (màu đậm) m2 413.4

282 Gạch men 40x40 (Ý-Mỹ) thùng 99 90 06v/thùng

283 Gạch men Royal 40x40 m2 83

284 Gạch men Marcolo 40x40 m2 95

285 Gạch tàu viên 5.50

286 Gạch vụn m3 50

TOLE (TCVN 3600: 1981)287 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.32mm khổ1.07m md 102288 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.35mm khổ1.07m md 105289 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.38mm khổ1.07m md 122290 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.40mm khổ1.07m md 117291 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.42mm khổ1.07m md 124292 Tole lạnh ZACS R AZ70, dày 0.45mm khổ1.07m md 131.8

293Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.25mm khổ1.07m

md 98.5

294Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.27mm khổ1.07m

md 96.8

295Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.29mm khổ1.07m

md 102.5

296Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.34mm khổ1.07m

md 108

297Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.37mm khổ1.07m

md 116

298Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.39mm khổ1.07m

md 121

299Tole lạnh ZACS R AZ70 mạ nhôm kẽm, dày 0.41mm khổ1.07m

md 124

300 Tole lạnh màu AZ50, dày 0.35mm khổ1.07m md 110301 Tole kẽm màu AZ50, dày 0.40mm khổ1.07m md 114302 Tole lạnh màu AZ50, dày 0.41mm khổ1.07m md 117303 Tole lạnh màu AZ50, dày 0.42mm khổ1.07m md 123.5304 Tole lạnh màu AZ50, dày 0.45mm khổ1.07m md 128.9

Số: 28/TT-VG-BC Trang 15/43

Page 16: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

305 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.31mm khổ1.07m md 97306 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.34mm khổ1.07m md 103307 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.39mm khổ1.07m md 111308 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.41mm khổ1.07m md 113309 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.44mm khổ1.07m md 121310 Tole kẽm Đông Á, dày 0.22mm khổ1.07 md 70311 Tole kẽm Đông Á, dày 0.25mm khổ1.07 md 73312 Tole kẽm Đông Á, dày 0.30mm khổ1.07 md 81313 Tole kẽm Đông Á, dày 0.32mm khổ1.07 md 84314 Tole kẽm Đông Á, dày 0.38mm khổ1.07 md 94315 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.35mm khổ1.07m md 110316 Tole kẽm màu AZ70, dày 0.40mm khổ1.07m md 121317 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.42mm khổ1.07m md 127318 Tole kẽm màu Đông Á, dày 0.45mm khổ1.07m md 101319 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.45mm khổ1.07m md 136320 Tole Fibrocement Đồng Nai loại I tấm 65 65321 Tấm lợp sinh thái Onduline dạng sóng KT:2000x950x3mm tấm 192 230 xanh, đỏ, nâu322 Tấm úp nóc Onduline KT:900x480x3mm tấm 90 xanh, đỏ, nâu323 Đinh vít (12#75mm), có mũ PVC bảo vệ cây 1,2

E. NHÓM GỖ, CỬA

324 Gỗ đà làm cầu 6m ( nhóm 3): Sao, Sến , Kiền Kiền,… m3 23,500

325 Gỗ đà làm cầu 3m ( nhóm 3): Sao, Sến , Kiền Kiền,… m3 18,500

326Gỗ ván làm cầu 3,3m - 3,8m ( nhóm 4): Dầu, Chua khét, vên vên,… m3 12,500

327 Gỗ thau lau XD> 3 m m3 16,000 17,000

328 Gỗ thau lau XD<= 3 m m3 14,500 14,500

329 Gỗ chò chỉ XD > 4 m m3 14,000 14,000

330 Gỗ chò chỉ XD<= 4 m m3 13,000 13,000

331 Gỗ dầu xây dựng > 4m m3 13,000

332 Gỗ dầu xây dựng <= 4m m3 10,500

333 Cừ tràm ( gốc 6-7cm, ngọn>=3,5cm, l=3m) 17

Số: 28/TT-VG-BC Trang 16/43

Page 17: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

334 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=3,5cm, l=3m) cây 17.5335 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=3m) cây 18336 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=3,5cm, l=4m) cây 20337 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=4m) cây 23338 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=4,5m) cây 25339 Cừ tràm (gốc 10-12cm, ngọn>=4,5cm, l>=4m) cây 35

340 Cửa sắt xếp có lá m2 770

341 Cửa sắt xếp có lá (Đài Loan) m2 957

342 Cửa đi sắt pano không kính, khung bao V40, đố cánh vuông 30 m2 814

343 Cửa sổ sắt không kính, khung bao V40, đố cánh vuông 25 m2 814

344 Cửa đi pano gỗ thau lau, đố 4x8, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 2,100 1,500 1,375

345 Cửa sổ pano gỗ thau lau, đố 4x8, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 2,100 1,500 1,375

346 Cửa đi pano gỗ thau lau, đố 5x10, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 1,550 1,250

347 Cửa sổ pano gỗ thau lau, đố 5x10, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 1,550 1,250

348 Cửa đi nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 1,595 1,550 1,100

349 Cửa sổ nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 906 950 900

350 Vách nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 850 900

351 Trần nhựa 30cm (Tân Thành) md 15 16KÍNH XÂY DỰNG (TCVN 7455: 2013)

352 Kính 5 ly trắng Việt-Nhật m2 149 155

353 Kính 4,5 ly màu trà Việt-Nhật m2 168 170

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn (TCVN 7451:2004)EUROWINDOW TCVN 7451:2004

354 Hộp kính: kính trắng an toàn 6.38mm-11-5mm

(kính trắng Việt-Nhật 5mm), kích thước 1,5m*1m. m2 1,620 1,782 1,782 1,782 1,782 1,863 1,863 1,863 1,863

355 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) m2 2,567 2,824 2,824 2,824 2,824 2,952 2,952 2,952 2,952

Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt-Nhật 5mm.

356 Kích thước (1,4m*1m,4). Phụ kiện kim khí, khóa bấm, hãng Vita. m2 3,074 3,381 3,381 3,381 3,381 3,535 3,535 3,535 3,535

Số: 28/TT-VG-BC Trang 17/43

Page 18: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Cửa sổ 2 cánh mở quay- lật vào trong (1cánh mở quay và 1cánh mở quay & lật): kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm,

bản lề, chốt liền, hãng GU Unijet, chốt rời, KT (1,4*1,4m). m2 5,056 5,562 5,562 5,562 5,562 5,814 5,814 5,814 5,814

357 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm:

Phụ kiện kim khí thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm

bản lề ép cánh hãng Roto, chốt liền-Siegeinia,KT (1,4*1,4m) m2 4,931 5,424 5,424 5,424 5,424 5,671 5,671 5,671 5,671

358 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm: Phụ

kiện kim khí thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, hãng

ROTO, thanh hạn định, hãng GU, (kích thước 0,6m*1,4m). m2 6,066 6,673 6,673 6,673 6,673 6,976 6,976 6,976 6,976

359 Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm: Phụ kiện kim khí:thanh chốt đa điểm, tay nắm,

bản lề-hãng GU Unijet, kích thước (0,6*1,4m). m2 6,388 7,027 7,027 7,027 7,027 7,346 7,346 7,346 7,346

360 Cửa đi ban công,1 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt-

Nhật 5mm, panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm,

bản lề 3D, hãng Roto, ổ khóa hãng Winkhaus; KT (0,9*2,2m). m2 6,459 7,105 7,105 7,105 7,105 7,428 7,428 7,428 7,428

361 Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm có khóa, tay nắm bản lề-hãng Roto, ổ khóa hãng Winkhaus,

chốt liền Seigeinia Aubi, kích thước (1,4m*2,2m). m2 6,673 7,340 7,340 7,340 7,340 7,674 7,674 7,674 7,674

362 Cửa đi chính, 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt-Nhật 5mm; panô thanh, Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề-hãng ROTO, ổ khóa hãng Winkhaus, chốt liền

Seigeinia Aubi, kích thước (1,4m*2,2m). m2 7,111 7,822 7,822 7,822 7,822 8,178 8,178 8,178 8,178

363 Cửa đi, 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm-hãng

Số: 28/TT-VG-BC Trang 18/43

Page 19: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

GU, ổ khoá, hãng Winkhaus, kích thước (1,6*2,2m). m2 4,164 4,580 4,580 4,580 4,580 4,789 4,789 4,789 4,789CÔNG TY CÔNG NGHỆ SARAWINDOW (TCVN 7451: 2004)

364 Vách kính, KT (1m x 1m) m2 2,179 2,179 2,179 2,179 2,179 2,179 2,179 2,179 2,179

365 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, KT (1,4m x 1,4m) m2 2,647 2,647 2,647 2,647 2,647 2,647 2,647 2,647 2,647

366 Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong, KT (1,4m x 1,4m) m2 3,464 3,464 3,464 3,464 3,464 3,464 3,464 3,464 3,464

367 Cửa sổ 2 cánh mở ra ngoài, KT (1,4m x 1,4m) m2 3,253 3,253 3,253 3,253 3,253 3,253 3,253 3,253 3,253

368 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài, KT (0,6m x 1,4m) m2 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315

369Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, kích thước (0,9m x 2,2m) m2 3,341 3,341 3,341 3,341 3,341 3,341 3,341 3,341 3,341

370 Cửa đi chính mở ra ngoài KT (1,4m x 2,2m) m2 4,349 4,349 4,349 4,349 4,349 4,349 4,349 4,349 4,349

371 Cửa đi chính mở trượt KT (1,6m x 2,2m) m2 4,096 4,096 4,096 4,096 4,096 4,096 4,096 4,096 4,096

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn ASIA WINDOW TCVN 7451:2004

372 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, có đố, KT (1m*1m). m2 2,375 2,613 2,613 2,613 2,613 2,731 2,731 2,731 2,731

373Cửa sổ 2 cánh mở trượt, phụ kiện kim khí; kính trắng Việt-Nhật 5mm. Kích thước (1,4*1,4m). m2 2,817 3,099 3,099 3,099 3,099 3,240 3,240 3,240 3,240

374

Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1cánh mở quay; 1cánh mở quay và lật); kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt rời-hãng GQ; KT (1,4*1,4m).

m2 3,725 4,098 4,098 4,098 4,098 4,284 4,284 4,284 4,284

375Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cách-hãng GQ; kích thước (1,4*1,4m).

m2 3,575 3,933 3,933 3,933 3,933 4,111 4,111 4,111 4,111

376Cửa sổ 1cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm thanh định-hãng GQ; (kích thước 0,6*1,4m).

m2 4,462 4,908 4,908 4,908 4,908 5,131 5,131 5,131 5,131

377Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, 1tay nắm, hãng GQ; kích thước (0,6m*1,4m).

m2 4,715 5,187 5,187 5,187 5,187 5,422 5,422 5,422 5,422

Số: 28/TT-VG-BC Trang 19/43

Page 20: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

378

Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-ổ khóa hãng Vita, kích thước (0,9m*2,2m).

m2 4,381 4,819 4,819 4,819 4,819 5,038 5,038 5,038 5,038

379

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô tấm 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời-GQ, bản lề 3D ổ khóa hãng Vita; kích thước (1,4m*2,2m).

m2 4,621 5,083 5,083 5,083 5,083 5,314 5,314 5,314 5,314

380Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt-Nhật; panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, chốt rời-GQ, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa hãng Vita; KT (1,4*2,2m).

m2 4,860 5,346 5,346 5,346 5,346 5,589 5,589 5,589 5,589

381Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm-hãng GQ ổ khóa Winkhaus; kích thước (1,6*2,2m).

m2 2,891 3,180 3,180 3,180 3,180 3,325 3,325 3,325 3,325

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn VIET WINDOW TCVN 7451:2004

382 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, KT (1*1m). m2 1,971 2,168 2,168 2,168 2,168 2,267 2,267 2,267 2,267

383 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện

kim khí, khóa bấm hãng GQ, kích thước (1,4m*1,4m). m2 2,358 2,594 2,594 2,594 2,594 2,712 2,712 2,712 2,712

384 Cửa sổ 2 cánh mở qua lật vào trong, 1 cánh mở quay, 1cánh mở

quay và lật: kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí, thanh

chốt đa điểm, tay nắm bản lề, chốt rời, hãng GQ, KT (1,4*1,4m). m2 3,355 3,691 3,691 3,691 3,691 3,858 3,858 3,858 3,858

385 Cửa sổ 1cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A,

tay nắm thanh hạn định hãng GQ; KT (0,6*1,6m). m2 4,055 4,461 4,461 4,461 4,461 4,663 4,663 4,663 4,663

386 Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh, mở quay vào trong; kính

trắng Việt-Nhật 5mm và panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh

chốt đa điểm, tay nắm, ổ khóa hãng Vita, KT (0,9*1,2m) m2 3,958 4,354 4,354 4,354 4,354 4,552 4,552 4,552 4,552

387 Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào trong; Số: 28/TT-VG-BC Trang 20/43

Page 21: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô thanh. Phụ kiệnkim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời-

hãng GQ, ổ khóa bản lề, hãng Vita, KT (1,4*2,2m). m2 4,411 4,852 4,852 4,852 4,852 5,073 5,073 5,073 5,073

388 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt-Nhật

5mm, panô thanh. Phụ kiện kim khí; thanh chốt đa điểm, chốt

rời, hai tay nắm hãng; bản lề, ổ khóa hãng Vita; KT (1,4*2,2m). m2 4,355 4,791 4,791 4,791 4,791 5,008 5,008 5,008 5,008

389 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện

kim khí (PKKK); thanh chốt đa điểm, con lăn, tay nắm, hãng

GQ; ổ khóa Winkhaus, KT (1,6*2,2m). m2 2,635 2,899 2,899 2,899 2,899 3,030 3,030 3,030 3,030

Công ty TNHH MTV Vinh Hoa (TCVN 7451:2004)

390Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,100

phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa

391Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,235

phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa sổ có chia ô

392Cửa sổ lùa hệ 188(YH 1088), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,250

phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa

393Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,420

phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa sổ có chia ô

394Cửa đi hệ 1000-3cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, phụ kiện, m2 1,300

khóa sơn tĩnh điện, trắng sữa

395Cửa đi hệ 1000-3cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, phụ kiện, m2 1,650

Số: 28/TT-VG-BC Trang 21/43

Page 22: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

396 khóa sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa có chia ô

397Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,200

phụ kiện, khóa, vân gỗ

398Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,350

phụ kiện khóa, vân gỗ, cửa sổ có chia ô

399 Cửa đi hệ 1000-4cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 1,980

phụ kiện, khóa vân gỗ

400 Cửa đi hệ 1000-4cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, m2 2,350

phụ kiện, khóa vân gỗ, Cử sổ có chia ôCác loại cửa nhựa uPVC lõi thép của Công ty TILA:

401 Vách kính, kính trắng 5mm (KT 1,5mx3m) m2 1,386

402Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK: khóa bán nguyệt (KT:1,4x1,4m). m2 1,780

403 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề

chữ A (KT:1,4mx1,4m). m2 2,687

404 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề

chữ A (KT:0,6mx1,4m). m2 3,058

405 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề

chữ A (KT:0,6mx1,4m). m2 3,150

406 Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong,

PKKK: khóa đơn điểm, bản lề 3D (KT:0,9mx2,2m). m2 3,190

407 Cửa đi chính 1 cánh mở quay vào trong,

PKKK: khóa đa điểm, bản lề 3D (KT:0,9mx2,2m). m2 3,505

408 Cửa đi chính 2 cánh mở ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm,

bản lề 3D (KT:1,4mx2,2m). m2 3,608 Số: 28/TT-VG-BC Trang 22/43

Page 23: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

409 Cửa đi 2 cánh mở trượt, PKKK: khóa đa điểm, bánh xe đôi

(KT:1,6mx2,2m). m2 1,890

Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa, kính trắng 5mm:

410 Vách kính (Kính Việt-Nhật). m2 847

411 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri. m2 1,906

412 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri. m2 1,283

Cửa kiếng bản lề sàn, kính trắng 10mm cường lực, phụ kiện củaYANK-Nhật, kẹp kính NEO-Trung Quốc, chưa gồm tay nắm.

413 Cửa đi 2 cánh bản lề sàn. m2 1,852

Cửa nhựa uPVC có lõi thép gia cường của Cty TNHH ĐTXD&SXTM Kiến gia:

414 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, dày 5mm. m2 1,486

415 Cửa đi 2 cánh mở trượt, dày 5mm. m2 1,680

416 Cửa sổ 2 cánh mở quay, hất, dày 5mm. m2 1,680

417 Cửa sổ 1 cánh mở quay, lật, dày 5mm. m2 1,680

418 Cửa đi 1 cánh mở quay, dày 5mm. m2 1,780

419 Cửa đi 2 cánh mở quay, dày 5mm. m2 1,780

420 Cửa đi pano-kính 1 cánh mở quay, dày 5mm. m2 1,790

421 Cửa đi pano-kính 2 cánh mở quay, dày 5mm. m2 1,790

422 Vách kính, dày 5mm. m2 980

423Cửa sổ mở trượt, 01 khóa bán nguyệt, 04 con lăn đơn, hệ thống hướng dẫn chống rung, chống nhấc,G-U. m2 250

424Cửa đi mở trượt, 01 khóa đi điểm, 01 tay nắm không chìa, 01 chốt cánh phụ 04 con lăn đôi, hệ thống hướng dẫnchống rung, chống nhấc,G-U.

m2 975

425Cửa sổ mở quay, 1 khóa điểm, 2 bản lề chữ A,1 tay nắm không chìa. m2 1,310

Số: 28/TT-VG-BC Trang 23/43

Page 24: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

426Cửa sổ mở quay lật, 1 bộ PKKK quay lật, 1 kết nối và truyền động. m2 2,210

427Cửa đi mở quay 1 cánh, 3 bản lề 3D, 1 bộ khóa đa điểm 1800/2100mm. m2 3,420

Nhựa đường thùng shell Singapore - Công ty TNHH TÍN THỊNH (TCVN 7493: 2005)

428 Nhựa đường thùng shell 60/70 kg 17.50

429 Nhựa đường xá/lỏng ADCo. 60/70 kg 16.02

Công ty TNHH Thành Giao (TCVN 211: 2006)430 Carboncor Asphat tấn 4,081 25kg/bao431 Nhựa đường 60/70 phuy 190kg) Công ty xăng dầu Bến Tre kg 19.85B VẬT LIỆU PHỤ

432 Gỗ thông dày 3cm ( đủ mực ) m3 7,800 6,100

433 Cây chống tràm 4m, gốc Ф 8 cây 17434 Que hàn C47 2,6ly (Kim Tín) kg 28

435 Hơi gió m3 13.4

436 Hơi đá m3 50

437 Đất đèn loại thường kg 43438 Mactic ( ngoại ) kg 8439 Bột trét tường VIP nd nội thất kg 6 7.5440 Bột trét tường VIP nd ngoại thất kg 8 7.9441 Vôi bột Càng Long kg 2.8 3.5 bao 30kg442 Giấy nhám tờ 1 2 2443 A dao kg 75444 A dao hộp 8445 Keo dán Bình Minh kg 111

VẬT LIỆU SƠN (TCVN6934: 2011)446 Sơn ngoài trời Goldsun nước cao cấp ( nhóm màu chuẩn) thùng 724 thùng 05L447 Sơn ngoài trời Goldtex chất lượng cao ( nhóm màu chuẩn) thùng 935 thùng 18L448 Sơn trong nhà Goldsun nước cao cấp ( nhóm màu chuẩn) thùng 599 thùng 05 L449 Sơn trong nhà Goldluck nước thùng 495 thùng 18 L450 Sơn lót chống kiềm trong nhà và ngoài ttrời Goldluck thùng 658 thùng 18L

Số: 28/TT-VG-BC Trang 24/43

Page 25: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

451 Sơn Maxilite ngoài trời thùng 725 thùng 05L452 Sơn Maxilite trong nhà thùng 1,920 thùng 18L453 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời -Màu chuẩn A916 thùng 725 thùng 05 L454 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời -Màu chuẩn A915 thùng 920 725 thùng 05 L455 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời -Màu chuẩn A915 thùng 2,504 thùng 18L456 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời-Màu chuẩn A915 thùng 729 thùng 05 L

457 Sơn Dulux Weathershield High Sheen bóng-Màu chuẩn A918 thùng 1,000 thùng 05 L

458Sơn Dulux Weathershield High Sheen bóng ngoài trời-Màu chuẩn A918.

thùng 151 165 thùng 1 L

459 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorWeatherGard thùng 892 thùng 5L460 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorWeatherGard thùng 189 thùng 1 L461 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorhitex Dự án thùng 803 thùng 5 L462 Sơn Nippon nội thất cao cấp thùng 795 thùng 5 L463 Sơn Nippon nội thất lau chùi thùng 1,450 thùng 18 L464 Sơn Nippon nội thất lau chùi thùng 385 thùng 4 L465 Sơn Nippon nội thất thùng 948 thùng 18 L466 Sơn Nippon nội thất thùng 289 thùng 5 L467 Sơn lót chống kiềm Nippon thùng 1,702 thùng 18L468 Sơn lót chống kiềm Dulux thùng 515 thùng 5L469 Bột trét Nippon trong nhà bao 340 bao 40kg470 Bột trét Nippon ngoài trời bao 395 bao 40kg471 Bột trét tường Dulux nội thất Kg 7.5472 Bột trét tường Dulux ngoại thất Kg 8473 Sơn Bạch Tuyết (Xám, trắng, xanh nhạt) hộp 75 hộp 800g474 Sơn Bạch Tuyết (Đỏ, Tím, Đỏ nâu) hộp 75 hộp 800g475 Sơn Bạch Tuyết ( chống rỉ ) hộp 65 hộp 800g476 Bột màu loại thường kg 40477 Bột màu loại tốt kg 60478 Bột màu ( nội ) kg 30 45479 Bột màu ( ngoại ) kg 140480 Sơn Spec nội thất fast In thùng 211.1 thùng 3,8L481 Sơn Spec nội thất fast In thùng 833 thùng 18L

Số: 28/TT-VG-BC Trang 25/43

Page 26: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

482 Sơn Spec nội thất lau chùi hiệu quả thùng 375.5 thùng 4,75L483 Sơn Spec nội thất lau chùi hiệu quả thùng 1,262 thùng 18L484 Sơn Spec ngoại thất Allex, màu thường thùng 636.4 thùng 4,75L485 Sơn Spec ngoại thất Allex, màu đặc biệt thùng 670 thùng 4,75 L486 Sơn Spec ngoại thất Allex, màu thường thùng 1,890 thùng 18 L487 Sơn Spec ngoại thất Allex, màu đặc biệt thùng 2,039 thùng 18 L488 Sơn Spec ngoại thất Fast Ext, màu thường thùng 312.6 thùng 3,8 L489 Sơn Spec ngoại thất Fast Ext, màu đặc biệt thùng 343 thùng 3,8 L490 Sơn Spec ngoại thất Fast Ext, màu thường thùng 1,251 thùng 18 L491 Sơn Spec ngoại thất Fast Ext, màu đặc biệt thùng 1,376 thùng 18 L492 Bột trét Spec Exterior & Interior Bao 240 40kg493 Sơn lót chống kiềm Spec (gốc nước) thùng 520 thùg 4,75 L494 Sơn lót chống kiềm Spec (gốc nước) thùng 1,825 thùg 18 L495 Bản lề 1,6tấc cái 17496 Chốt cửa 2,5tấc cái 12497 Ty lợp 6ly cái 3 3498 Đinh các loại kg 30 25 21,6499 Xăng A92 lít 24.21 24.21 24.21 24.21 24.21 24.21 24.21 24.21 24.21500 Dầu Diesel 0,25% lít 22.04 22.04 22.04 22.04 22.04 22.04 22.04 22.04 22.04501 Dầu Diesel 0,05% lít 22.09 22.09 22.09 22.09 22.09 22.09 22.09 22.09 22.09502 Phấn tale loại tốt kg 55503 Cánh kiến kg 300504 Sáp bóng kg 60505 Cầu chắn rác phi 90 cái 25506 Flincote Rồng Đen kg 55507 Nẹp chỉ thau lau 1 x 3 md 4 5508 Nẹp chỉ thau lau 1 x 4 md 6 6509 Nẹp chỉ thau lau 1 x 5 md 7 7510 Khóa Solex xám cái 75511 Khóa Italia cái 320

VẬT LIỆU ĐIỆN (TCVN 6610-4:2000)512 Boùng ñeøn 220V - 100W + ñuoâi ñeøn boä 17 19 9

Số: 28/TT-VG-BC Trang 26/43

Page 27: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

513 Boùng ñeøn 220V - 75W + ñuoâi ñeøn boä 17 18 9 514 Ñeøn neon 1.2 m ( Taêng phoâ VN ISO 9001 ) boä 183 85 515 Ñeøn neon 0.6 m ( Taêng phoâ VN ISO 9001 ) boä 164 75 516 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 400 - 32W boä 602517 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 300 - 22W boä 514518 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 500 boä 764519 Ñeøn huyønh quang xi vaøng, vaân goå 1.2m ñoâi boä 647520 Ñeøn huyønh quang xi vaøng, vaân goå 1.2m ñôn boä 264521 Ñeøn huyønh quang xi vaøng, vaân goå 0.6m ñôn boä 240522 Bóng đèn điện quang 0,6m bộ 60 523 Bóng đèn điện quang 1,2m bộ 64

524Máng đèn tán quang âm trần FS-40/36x2-M6 ( Balát điện tử) Rạng Đông

cái 592.9

525Máng đèn tán quang âm trần FS-40/36x2-M6 ( Balát điện tử IC) Rạng Đông

cái 773.3

526Máng đèn HQ âm trần Mica FS-40/36x2-EB-M6MC Rạng Đông

cái 622.6

527Máng đèn tán quang lắp nổi FS-40/36x2-M10 ( Balát điện tử) Rạng Đông

cái 592.9

528Máng đèn tán quang lắp nổi FS-40/36x2-M10 ( Balát điện tử IC) Rạng Đông

cái 773.3

529 Chao đèn ngõ xóm, công nghiệp RSL-05/50W/E40 Rạng Đông cái 126.5

530 Đèn LED ngõ xóm RD-SL-D65/35w Rạng Đông cái 3,850

531Đèn cao áp(HID) Metal Halide ( MH-TD 70W/742)R7s Rạng Đông

cái 140.8

532 Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S ( 1 mặt) Rạng Đông cái 368.5

533 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 12/10 ( 1mm2 ) m 5.3

534 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 16/10 ( 2 mm2 ) m 9.3

535 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 20/10 ( 3mm2 ) m 13

536 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 30/10 ( 7mm2 ) m 30

Số: 28/TT-VG-BC Trang 27/43

Page 28: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

537 Daây ñoâi Cadivi ruoät ñoàng 2 x 24 x 0,75 m 12538 Daây ñoâi Cadivi ruoät ñoàng 2 x 32 x 1,0 m 13

539 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,0 mm2 m 5.3

540 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,25 mm2 m 6.5

541 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,5 mm2 m 8

542 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 2 mm2 m 10

543 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 2,5 mm2 m 12.5

544 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 3 mm2 m 14.3

545 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 3,5 mm2 m 16

546 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 4 mm2 m 18.5

547 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 5 mm2 m 24

548 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 5,5 mm2 m 25

549 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 6 mm2 m 26

550 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 7 mm2 m 31

551 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 8 mm2 m 35

552 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 11 mm2 m 48

553 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 14 mm2 m 59

554 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 16 mm2 m 67

555 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 22 mm2 m 92

556 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 25 mm2 m 105

557 Caùp ñoàng traàn Cadivi 50 mm2 m 115

558 Caùp ñoàng traàn Cadivi 70 mm2 m 201

DAÂY ÑIEÄN ÑEÄ NHAÁT (TCVN 6610-4:2000 Â DAÂY DAÃN; TCVN 6188:2007 - THIEÁT BÒ ÑIEÄN)

559 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x0.7mm2 m 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17

560 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x1.5mm2 m 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13

561 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x2.5mm2 m 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63

562 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-1.5mm2 m 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13

Số: 28/TT-VG-BC Trang 28/43

Page 29: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

563 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-2.5mm2 m 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44

564 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-4mm2 m 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74

565 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-6mm2 m 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52

566 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-10mm2 m 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97

567 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-11mm2 m 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84

568 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-16mm2 m 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73

569 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-35mm2 m 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40

570 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-50mm2 m 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63

571 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-240mm2 m 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98

572 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-3x6mm2 m 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27

573 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-70mm2 m 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88

559 Aptomat 3 pha 30 - 40A LG caùi 1,160560 Aptomat 3 pha 50 - 75 A LG caùi 1,480561 Aptomat 3 pha 100A LG caùi 1,969562 Aptomat 1 pha 10 - 30A LG caùi 158563 Aptomat 1 pha 40 - 60A LG caùi 753564 Aptomat 1 pha 75A LG caùi 1,160565 Aptomat 1 pha 100A LG caùi 1,848566 Aptomat 1 cöïc (16/20/25/32/40A ) Roman caùi 167567 Aptomat 1 cöïc (50 - 60A ) Roman caùi 202568 Aptomat 2 cöïc (16/20/25/32/40A ) Roman caùi 338569 Aptomat 2 cöïc (50 - 63 A ) Roman caùi 407570 Maët 1 - 2- 3 loã Roman caùi 31571 Maët 4 - 5- 6 loã Roman caùi 45572 OÅ ñôn 2 chaáu Roman caùi 89573 OÅ ñoâi 2 chaáu Roman caùi 136574 OÅ ba 2 chaáu Roman caùi 175575 OÅ caém ñôn hai chaáu vôùi 1 loã Roman caùi 110576 OÅ caém ñôn hai chaáu vôùi 2 loã Roman caùi 110577 OÅ caém ñoâi hai chaáu vôùi 1 loã Roman caùi 138

Số: 28/TT-VG-BC Trang 29/43

Page 30: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

578 OÅ caém ñoâi hai chaáu vôùi 2 loã Roman caùi 137579 OÅ caém ñôn 3 chaáu ña naêng Roman caùi 126580 OÅ caém ñoâi 3 chaáu ña naêng caùi 175581 Maët Aptomat ñôn Roman caùi 36582 Maët Aptomat ñoâi Roman caùi 36583 Maët CB khoái nhoû Roman caùi 36584 Coâng taéc 1 chieàu Roman caùi 21585 Coâng taéc 2 chieàu Roman caùi 41586 Ñeøn neon maøu ñoõ Roman caùi 44587 OÅ caém ñieän thoaïi 4 daây Roman caùi 137588 OÅ caém tivi Roman caùi 126589 Ñeá aâm Roman caùi 12590 Ñeá noåi Roman caùi 17.5591 Ñeá aâm ñoâi Roman caùi 30592 Maët vieàn ñôn traéng Roman caùi 12593 Maët vieàn ñoâi Roman caùi 31594 Boä ñieàu chænh saùng ñeøn 600W caùi 275595 Boä ñieàu toác quaït 600W caùi 297596 OÁng Þ 20 Viwa m 24597 OÁng Þ 25 Viwa m 36598 OÁng Þ 32 Viwa m 103599 Maët 1-2 3 loã Cheng li caùi 27600 Maët 4 - 5 -6 loã Chengli caùi 41601 Maët CB chengli caùi 36602 OÅ caém ñôn 2 chaáu 10A Chengli caùi 72603 OÅ caém ñoâi 2 chaáu 10A Chengli caùi 121604 OÅ caém ba 2 chaáu 10A Chengli caùi 154605 OÅ caém ñôn 2 chaáu 10A vaø 1coâng taéc Chengli caùi 110606 OÅ caém ñôn 2 chaáu 10A vaø 2 coâng taéc Chengli caùi 130607 OÅ caém ñoâi 2 chaáu 10A vaø 2coâng taéc Chengli caùi 165608 Maët 1 loå coù naép che Chengli caùi 26

Số: 28/TT-VG-BC Trang 30/43

Page 31: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

609 OÅ caém ñôn 3 chaáu 15A Chengli caùi 96610 OÅ caém ñoâi 3 chaáu 15A Chengli caùi 154611 Coâng taéc 1 chieàu 10A Chengli caùi 20612 Coâng taéc 2 chieàu 15A Chengli caùi 39613 Coâng taéc chuoâng 250v Chengli caùi 103614 Coâng tắc 1 chiều Vina caùi 7 615 Ñeøn baùo nguoàn Chengli caùi 49616 OÅ caém 2 chaáu deïp rôøi caùi 56617 OÅ ñieän thoaïi 4 daây Chengli caùi 211618 OÅ caém caùp ñoàng truïc 75 OHM Chengli caùi 123619 Hoäp aâm töôøng duøng cho caùc maët naï Chengli caùi 13620 Hoäp noåi duøng cho caùc maët naï Chengli caùi 22621 Caàu dao 60A -250V Cadivi caùi 161622 Caàu dao 100 A - 250V Cadivi caùi 205623 OÅ caém nhöïa TL 6A -250V caùi 209624 Coâng taéc nhöïa TL 6A -250V caùi 14625 Caàu chì nhöïa TL 6A -250V caùi 17626 Taploâ 30x40 caùi 26 30 627 Taploâ 20x30 caùi 17 20 628 Taploâ 16x20 caùi 13 18 629 Taploâ 8x16 caùi 7630 OÁng muõ troøn Þ 11 m 1.7631 OÁng muõ deïp 10 x 20 m 8.8632 OÁng muõ deïp 20 x40 m 20633 Baêng keo ÑL cuộn 16.5634 Co L, T bịt 8.5635 Moùc coù ñinh bịt 4.8 7 636 Bôm nöôùc ÑL 1HP maùy 5,040637 Bôm nöôùc YÙ ( Ebara ) 1HP maùy 7,055

638 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 1mm2. m 2.62

Số: 28/TT-VG-BC Trang 31/43

Page 32: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

639 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 2mm2. m 4.57

640 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 2,5mm2. m 5.83

641 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 3mm2. m 6.78

642 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 4mm2. m 9.24

643 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 5mm2. m 11.33

644 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 7mm2. m 15.18

645 Dây điện đơn cứng ROBOT VCm 0,25mm2. m 0.738

646 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 0,5mm2. m 1.44

647 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 0,75mm2. m 2.02

648 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 1mm2. m 2.63

649 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 1,5mm2. m 3.62

650 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 2mm2. m 4.73

651 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 2,5mm2. m 5.9

652 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 4mm2. m 9.24

653 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 6mm2. m 13.64

654 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,25mm2. m 1.68

655 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,5mm2. m 2.83

656 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,75mm2. m 4.04

657 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x1mm2. m 5.15

658 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x1,5mm2. m 7.21

659 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x2,5mm2. m 11.6

660 Cáp điện lực ROBOT CV 1mm2 m 2.75

661 Cáp điện lực ROBOT CV 1,5mm2 m 3.83

662 Cáp điện lực ROBOT CV 2,5mm2 m 6.05

663 Cáp điện lực ROBOT CV 3,5mm2 m 8.24

664 Cáp điện lực ROBOT CV 4mm2 m 9.26

665 Cáp điện lực ROBOT CV 5,5mm2 m 12.43

666 Cáp điện lực ROBOT CV 6mm2 m 13.64

Số: 28/TT-VG-BC Trang 32/43

Page 33: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

667 Cáp điện lực ROBOT CV 7mm2 m 16.28

668 Cáp điện lực ROBOT CV 8mm2 m 17.60

669 Cáp điện lực ROBOT CV 10mm2 m 22.55

D VẬT LIỆU NƯỚC (TCVN 8491:2011)670 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 21x1,5mm cây 98 cây 6m671 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 27x1,5mm cây 125 cây 6m672 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 34x1,5mm cây 160 cây 6m673 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 42x1,5mm cây 200 cây 6m674 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 49x1,5mm cây 235 cây 6m675 Bàn cầu xí bệt+Lavabo+phụ kiện-Mỹ (mã số 2395+940) bộ 1,850 màu đậm676 Bàn cầu xí bệt+Lavabo+phụ kiện-Mỹ (mã số 2396+969) bộ 2,150 màu nhạt677 Bàn cầu xí bệt thùng nước liền Thiên Thanh-loại A (Ruby) bộ 1,150 1,207 màu trắng678 Bàn cầu xí bệt thùng nước liền Thiên Thanh-loại A (Sami) bộ 950 1,310 màu xanh679 Bàn cầu xí xỏm (khôngthùng nước) Thiên Thanh-loại A bộ 420 352 632 màu trắng680 Bàn cầu xí xỏm (khôngthùng nước) Thiên Thanh-loại A bộ 420 632 màu681 Thùng nước Thiên Thanh-TNT cái 470 673 màu trắng682 Thùng nước Thiên Thanh-TNT (Treo) cái 470 340683 Lavabô không chân Thiên Thanh-loại A có phụ kiện cái 520 755684 Chân Lavabô Thiên Thanh-loại A cái 250 màu trắng685 Ống nhựa Tiền Phong Ф 21x1,6mm md 6.8686 Ống nhựa Tiền Phong Ф 27x1,8mm md 9.6687 Ống nhựa Tiền Phong Ф 34x2mm md 13.5688 Ống nhựa Tiền Phong Ф 42x2,1mm md 17.9689 Ống nhựa Tiền Phong Ф 49x2,4mm md 23.5690 Ống nhựa Tiền Phong Ф 60x2,8mm md 34.2691 Ống nhựa Tiền Phong Ф 90x2,9mm md 54.5692 Ống nhựa Tiền PhongФ 114xx3,8mm md 88.7693 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 21 cái 1.7694 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 27 cái 2.2695 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 34 cái 3.4696 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 42 cái 5.0697 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 90 cái 25.3

Số: 28/TT-VG-BC Trang 33/43

Page 34: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

698 Co PVC Tiền Phong Ф 21 cái 2.1699 Co PVC Tiền Phong Ф 27 cái 2.6700 Co PVC Tiền Phong Ф 34 cái 4.4701 Co PVC Tiền Phong Ф 42 cái 7.1702 Co PVC Tiền Phong Ф 49 cái 8.8703 Tê PVC Tiền Phong Ф 21dày cái 2.6704 Tê PVC Tiền Phong Ф 27 dày cái 3.9705 Tê PVC Tiền Phong Ф 34 dày cái 5.8706 Tê PVC Tiền Phong Ф 42 dày cái 9.4707 Tê PVC Tiền Phong 49 dày cái 56.1708 Ống HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 dày 2.0 md 10.8709 Ống HDPE-PE80 Tiền Phong Ф32 dày 2.4 md 17.7710 Nối thẳng HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 cái 18.3711 Nối thẳng HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 cái 27.5712 Ống PP-R Tiền Phong Ф20 dày 3.4 md 23.8713 Nối thẳng PP-R Tiền Phong Ф20 cái 2.5714 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D20 dày 2.0mm md 8.6715 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D20 dày 2.3mm md 9.9716 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D50 dày 4.6mm md 49.4717 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D63 dày 5.8mm md 78.1718 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 20 mm x 1/2" cái 15.8

719 Co 900 Khôi Việt - EB - 20 mm x 20 mm cái 37.95

720 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 50 mm x1 1/2" cái 131.8721 Nối ống răng trong Khôi Việt - MTA - 63 mm x2" cái 239.7722 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 63 mm x2" cái 133.9723 Nối hai đầu ống - SC - 63mm x 63mm cái 253.9724 Ống nhựa Đồng Nai Ф 21x1.6mm md 6.8725 Ống nhựa Đồng Nai Ф 27x1.8mm md 9.5726 Ống nhựa Đồng Nai Ф 34x2mm md 13.2727 Ống nhựa Đồng Nai Ф 42x2.1mm md 17.8728 Ống nhựa Đồng Nai Ф 49x2.4mm md 23.3729 Ống nhựa Đồng Nai Ф 60x3.5mm md 41.8

Số: 28/TT-VG-BC Trang 34/43

Page 35: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

730 Ống nhựa Đồng Nai Ф 76x4.5mm md 66.7731 Ống nhựa Đồng Nai Ф 90x5,5mm md 96.3732 Ống nhựa Đồng Nai Ф 110x5.3mm md 123.5733 Ống nhựa Đồng Nai Ф 114x7mm md 167.5734 Ống nhựa Đồng Nai Ф 140x6.7mm md 197735 Ống nhựa Đồng Nai Ф 160x7.7mm md 259736 Ống nhựa Đồng Nai Ф 168x9mm md 302737 Ống nhựa Đồng Nai Ф 200x9,6mm md 403738 Ống nhựa Đồng Nai Ф 220x10mm md 439739 Ống nhựa Đồng Nai Ф 225x10.8mm md 509740 Ống nhựa Đồng Nai Ф 250x11.9mm md 624741 Ống nhựa Đồng Nai Ф 280x13.4mm md 787742 Ống nhựa Đồng Nai Ф 315x15mm md 993743 Ống nhựa Đồng Nai Ф 400x19.1mm md 1,601744 Ống nhựa Đồng Nai Ф 500x12.3mm md 1,782745 Ống nhựa Đồng Nai D25x2.3 md 11.6746 Ống nhựa Đồng Nai D34x3.8 md 24.5747 Ống nhựa Đồng Nai D40x3.7 md 29.5748 Ống nhựa Đồng Nai D50x4.6 md 45.5749 Ống nhựa Đồng Nai D63x3.8 md 51.5750 Ống nhựa Đồng Nai D75x4.5 md 72.6751 Ống nhựa Đồng Nai D90x5.4 md 105752 Ống nhựa Đồng Nai D110x6.6 md 157753 Ống nhựa Đồng Nai D125x9.2 md 242754 Ống nhựa Đồng Nai D140x10.3 md 306755 Ống nhựa Đồng Nai D160x11.8 md 399756 Ống nhựa Đồng Nai D200x11.9 md 491757 Ống nhựa Đồng Nai D225x10.8 md 528758 Ống nhựa Đồng Nai D250x11.9 md 646759 Ống nhựa Đồng Nai D280x13.4 md 814760 Ống nhựa Đồng Nai D315x15 md 1,030761 Ống nhựa Đồng Nai D400x19.1 md 1,657

Số: 28/TT-VG-BC Trang 35/43

Page 36: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

762 Ống nhựa Đồng Nai D450x21.5 md 2,132763 Ống nhựa Đồng Nai D500x23.9 md 2,640764 Ống nhựa Đồng Nai D560x26.7 md 3,296765 Ống nhựa Đồng Nai D630x30 md 4,279766 Ống nhựa Minh Hùng Ф 27x1,8mm m 9.13767 Ống nhựa Minh Hùng Ф 34x2mm m 12.87768 Ống nhựa Minh Hùng Ф 42x2,1mm m 17.05769 Ống nhựa Minh Hùng Ф 49x2,4mm m 22.66770 Ống nhựa Minh Hùng Ф 60x2,5mm m 30.58771 Ống nhựa Minh Hùng Ф 90x2,9mm m 51.15772 Ống nhựa Minh Hùng Ф 114xx3,2mm m 71.83773 Ống nhựa Minh Hùng Ф 168x4,3mm m 141.90774 Ống nhựa Minh Hùng Ф 220x5,1mm m 219.56775 Ống nhựa Minh Hùng Ф 220x8mm m 345.29776 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф49x1,5mm m 21.78777 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф49x2mm m 26.07778 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф 60x1,5mm m 31.13779 Ống HDPE Minh Hùng Ф 20x2mm m 8.25780 Ống HDPE Minh Hùng Ф 25x2mm m 10.89781 Ống HDPE Minh Hùng Ф 32x2mm m 14.19782 Ống HDPE Minh Hùng Ф 40x3mm m 25.63783 Ống HDPE Minh Hùng Ф 50x3mm m 32.78784 Ống HDPE Minh Hùng Ф 63x3,8mm m 52.91785 Ống HDPE Minh Hùng Ф 75x3,6mm m 59.84786 Ống HDPE Minh Hùng Ф 90x4,3mm m 85.80787 Ống HDPE Minh Hùng Ф 110x5,3mm m 130.13788 Ống HDPE Minh Hùng Ф 125x7,4mm m 204.16789 Ống HDPE Minh Hùng Ф 140x6,7mm m 209.22790 Ống HDPE Minh Hùng Ф 160x7,7mm m 271.81791 Ống HDPE Minh Hùng Ф 200x9,6mm m 423.61792 Ống HDPE Minh Hùng Ф 225x10,8mm m 542.30793 Ống HDPE Minh Hùng Ф 250x9,6mm m 536.69

Số: 28/TT-VG-BC Trang 36/43

Page 37: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

794 Ống HDPE Minh Hùng Ф 280x10,7mm m 669.24795 Ống HDPE Minh Hùng Ф 315x12,1mm m 852.61796 Ống HDPE Minh Hùng Ф 355x13,6mm m 1,077797 Ống HDPE Minh Hùng Ф 400x15,3mm m 1,366798 Ống HDPE Minh Hùng Ф 450x17,2mm m 1,727799 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 21 cái 1.32800 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 27 cái 1.89801 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 34 cái 3.22802 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 42 cái 4.68803 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 49 cái 7.35804 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 60 cái 10.56805 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 90 cái 24.75806 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 114 cái 47.52807 Co nhựa Minh Hùng Ф 21 cái 2.09808 Co nhựa Minh Hùng Ф 27 cái 2.95809 Co nhựa Minh Hùng Ф 34 cái 4.8810 Co nhựa Minh Hùng Ф 42 cái 7.26811 Co nhựa Minh Hùng Ф 49 cái 10.89812 Co nhựa Minh Hùng Ф 60 dày cái 14.8813 Co nhựa Minh Hùng Ф 75 cái 17.49814 Co nhựa Minh Hùng Ф 90 dày cái 47.27815 Co nhựa Minh Hùng Ф 110 cái 36.9816 Co nhựa Minh Hùng Ф 114 dày cái 79.8817 Co nhựa Minh Hùng Ф 140 cái 69.2818 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 21x1,6mm m 6.77819 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 27x1,8mm m 9.30820 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 34x2mm m 13.00821 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 42x2,1mm m 17.40822 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 49x2,4mm m 23.00823 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 60x2,8mm m 34.00824 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 90x3,8mm m 66.00825 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 114x5mm m 112.00

Số: 28/TT-VG-BC Trang 37/43

Page 38: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

826 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 140x6,7mm m 192.00827 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 168x7,3mm m 247.00828 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 200x8mm m 323.00829 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 220x8,7mm m 373.00830 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 250x19mm m 619.00831 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 280x13,4mm m 820.00832 Ống nhựa Tân Tiến Ф 21x1,6mm m 6.77833 Ống nhựa Tân Tiến Ф 27x1,8mm m 9.63834 Ống nhựa Tân Tiến Ф 34x2mm m 13.50835 Ống nhựa Tân Tiến Ф 42x2,4mm m 20.24836 Ống nhựa Tân Tiến Ф 48x2,7mm m 25.96837 Ống nhựa Tân Tiến Ф 49x3mm m 30.03838 Ống nhựa Tân Tiến Ф 60x2mm m 24.81839 Ống nhựa Tân Tiến Ф 75x3,6mm m 59.46840 Ống nhựa Tân Tiến Ф 90x3,8mm m 69.47841 Ống nhựa Tân Tiến Ф 110x3,2mm m 79.20842 Ống nhựa Tân Tiến Ф 114x3,8mm m 88.99843 Ống nhựa Tân Tiến Ф 140x4,1mm m 113.96844 Ống nhựa Tân Tiến Ф 160x4,7mm m 166.10845 Ống nhựa Tân Tiến Ф 168x4,3mm m 149.27846 Ống nhựa Tân Tiến Ф 200x5,9mm m 258.72847 Ống nhựa Tân Tiến Ф 220x5,1mm m 231.11848 Ống nhựa Tân Tiến Ф 225x6,6mm m 325.27849 Ống nhựa Tân Tiến Ф 250x6,2mm m 335.72850 Ống nhựa Tân Tiến Ф 280x6,9mm m 409.50851 Ống nhựa Tân Tiến Ф 315x8mm m 539.55852 Ống nhựa Tân Tiến Ф 400x11,7mm m 1016.40853 Ống HDPE Tân Tiến Ø 25 x 2,3mm m 12.65854 Ống HDPE Tân Tiến Ø 32 x 2,4mm m 17.05855 Ống HDPE Tân Tiến Ø 40 x 3,0mm m 26.29856 Ống HDPE Tân Tiến Ø 50 x 3,7mm m 40.70857 Ống HDPE Tân Tiến Ø 63 x 3,8mm m 53.35858 Ống HDPE Tân Tiến Ø 75 x 4,5mm m 75.24

Số: 28/TT-VG-BC Trang 38/43

Page 39: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

859 Ống HDPE Tân Tiến Ø 90 x 5,4mm m 108.24860 Ống HDPE Tân Tiến Ø 110 x 6,6mm m 161.04861 Ống HDPE Tân Tiến Ø 125 x 7,4mm m 205.48862 Ống HDPE Tân Tiến Ø 140 x 8,3mm m 257.95863 Ống HDPE Tân Tiến Ø 160 x 7,7mm m 276.43864 Tê Tân Tiến Ф 21 cái 1.90865 Tê Tân Tiến Ф 27 cái 2.65866 Tê Tân Tiến Ф 34 cái 4.30867 Tê Tân Tiến Ф 42 cái 5.85868 Tê Tân Tiến Ф 49 cái 9.15869 Tê Tân Tiến Ф 60 cái 14.20870 Tê Tân Tiến Ф 75 cái 28.20871 Tê Tân Tiến Ф 90 cái 29.00872 Tê Tân Tiến Ф 114 cái 61.00873 Tê Tân Tiến Ф 168 cái 236.00874 Tê Tân Tiến Ф 220 cái 516.00875 Ống nhựa Hoa Sen Φ21x1.7mm m 6.80876 Ống nhựa Hoa Sen Φ27x1.9mm m 9.68877 Ống nhựa Hoa Sen Φ34x2.1mm m 13.53878 Ống nhựa Hoa Sen Φ42x2.1mm m 18.03879 Ống nhựa Hoa Sen Φ49x2.5mm m 23.54880 Ống nhựa Hoa Sen Φ60x3.0mm m 34.32881 Ống nhựa Hoa Sen Φ63x2.5mm m 33.10882 Ống nhựa Hoa Sen Φ75x3.0mm m 47.60883 Ống nhựa Hoa Sen Φ76x4.5mm m 76.20884 Ống nhựa Hoa Sen Φ90x5.4mm m 103.29885 Ống nhựa Hoa Sen Φ110x5.3mm m 126.15886 Ống nhựa Hoa Sen Φ114x7.0mm m 167.40887 Ống nhựa Hoa Sen Φ125x6.0mm m 160.80888 Ống nhựa Hoa Sen Φ130x5.0mm m 132.66889 Ống nhựa Hoa Sen Φ140x6.7mm m 201.40890 Ống nhựa Hoa Sen Φ160x7.7mm m 264891 Ống nhựa Hoa Sen Φ168x9.0mm m 336.05892 Ống nhựa Hoa Sen Φ200x9.6mm m 409.85

Số: 28/TT-VG-BC Trang 39/43

Page 40: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

893 Ống nhựa Hoa Sen Φ220x10.3mm m 481.60894 Ống nhựa Hoa Sen Φ225x10.8mm m 517.55895 Ống nhựa Hoa Sen Φ250x11.9mm m 633.25896 Ống nhựa Hoa Sen Φ280x13.4mm m 798.80897 Ống nhựa Hoa Sen Φ315x15.0mm m 1,003.75898 Ống nhựa Hoa Sen Φ355x10.4mm m 818.18899 Ống nhựa Hoa Sen Φ400x19.1mm m 1,622.83900 Ống nhựa Hoa Sen Φ450x17.2mm m 1,847901 Ống nhựa Hoa Sen Φ500x12.3mm m 1,697.74902 Ống nhựa Hoa Sen Φ560x17.2mm m 2,159.95903 Ống nhựa Hoa Sen Φ630x18.4mm m 2,793.55904 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 21 m 1.7905 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 27 m 2.3906 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 34 m 3.9907 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 42 m 5.3908 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 49 m 8.3909 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 21 cái 2.2910 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 27 cái 3.6911 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 34 cái 5.0912 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 42 cái 7.6913 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 49 cái 11.9914 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 21 cái 2.9915 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 27 cái 4.8916 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 34 cái 7.7917 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 42 cái 10.2918 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 49 cái 15.2

Ống nhựa Bình Minh919 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 21x1,6mm m 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82920 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 27x1,8mm m 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68921 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 34x2mm m 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53922 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 42x2,1mm m 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04923 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 49x2,4mm m 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54924 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 60x2mm m 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86

Số: 28/TT-VG-BC Trang 40/43

Page 41: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

925 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 60x2,8mm m 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32926 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 90x1,7mm m 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68927 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 90x2,9mm m 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68928 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 114x3,2mm m 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68929 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 114x3,8mm m 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10930 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 168x4,3mm m 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38931 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 200x5,9mm m 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83932 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 220x5,1mm m 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22933 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 220x6,6mm m 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22934 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 225x6,6mm m 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27935 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 250x7,3mm m 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07936 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 280x8,2mm m 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48937 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 315x9,2mm m 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94938 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 400x11,7mm m 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5

939 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 20x1,9mm m 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91940 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 25x2,3mm m 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25941 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 32x2,9mm m 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96942 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 40x3,7mm m 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01943 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 50x4,6mm m 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48

944 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 75x6,8mm m 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5945 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 90x8,2mm m 660 660 660 660 660 660 660 660 660946 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 110x10mm m 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7947 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 160x14,6mm m 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2

948 Ống HDPE Bình Minh Ø 25 x 2,3mm m 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65949 Ống HDPE Bình Minh Ø 32 x 2,4mm m 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05950 Ống HDPE Bình Minh Ø 40 x 3,0mm m 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29951 Ống HDPE Bình Minh Ø 50 x 3,7mm m 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70952 Ống HDPE Bình Minh Ø 63 x 3,8mm m 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35953 Ống HDPE Bình Minh Ø 75 x 4,5mm m 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24954 Ống HDPE Bình Minh Ø 90 x 5,4mm m 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24955 Ống HDPE Bình Minh Ø 110 x 6,6mm m 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04956 Ống HDPE Bình Minh Ø 125 x 7,4mm m 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48957 Ống HDPE Bình Minh Ø 140 x 8,3mm m 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95

Số: 28/TT-VG-BC Trang 41/43

Page 42: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

958 Ống HDPE Bình Minh Ø 160 x 7,7mm m 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43959 Tê Bình Minh Ф 21 cái 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90960 Tê Bình Minh Ф 27 cái 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65961 Tê Bình Minh Ф 34 cái 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30962 Tê Bình Minh Ф 42 cái 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85963 Tê Bình Minh Ф 49 cái 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15964 Tê Bình Minh Ф 60 cái 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2965 Tê Bình Minh Ф 75 cái 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2966 Tê Bình Minh Ф 90 cái 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0967 Tê Bình Minh Ф 114 cái 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0968 Tê Bình Minh Ф 168 cái 236.0 236.0 236.0 236.0 236.0 236.0 236.0 236.0 236.0969 Tê Bình Minh Ф 220 cái 516.0 516.0 516.0 516.0 516.0 516.0 516.0 516.0 516.0

GẠCH KHÔNG NUNGCơ sở Hữu Hạnh (ấp Thanh Sơn 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc)

970 Gạch bê tông KT: 90x190x390mm - TCVN 6477: 2011 viên 6971 Gạch bê tông KT: 90x90x190mm - TCVN 6477: 2011 viên 3972 Gạch bê tông KT: 190x190x390mm - TCVN 6477: 2011 viên 12

973 Gạch bê tông KT: 190x190x190mm - TCVN 6477: 2011 viên 6974 Gạch bê tông KT: 80x80x180mm - TCVN 6477: 2011 viên 1.3 Chưa VAT

975 Gạch bê tông KT: 40x80x180mm - TCVN 6477: 2011 viên 1 Chưa VATCông ty TNHH Đông Nhân (Giá tại nơi sản xuất: Khu Công nghiệp Thịnh Phát, huyện Bến Lức, tỉnh Long An)

976 BTB 800 - 3.5 TCVN 9029: 2011 (KT: 10 x 20 x 40 cm) viên 11.60977 BTB 800 - 3.5 TCVN 9029: 2011 (KT: 15 x 20 x 40 cm) viên 17.50978 BTB 800 - 3.5 TCVN 9029: 2011 (KT: 20 x 20 x 40 cm) viên 23.20

Công ty CP Tân Kỷ Nguyên - Gạch bê tông khí chưng áp (Giá tại nơi sản xuất: Khu Công nghiệp Thịnh Phát, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An)

979 Gạch AAC 3 - (500-550) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 viên 14.73980 Gạch AAC 3 - (500-550) - 600x200x75 TCVN 7959: 2011 viên 11.46981 Gạch AAC 4 - (600-650) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 viên 15.27982 Gạch AAC 4 - (600-650) - 600x200x75 TCVN 7959: 2011 viên 11.86

Số: 28/TT-VG-BC Trang 42/43

Page 43: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2014soxaydung.bentre.gov.vn/.../doclib/ttsk/gia_vlxd_thang_8.pdf · 2014-10-06 · ĐVT: 1.000đồng Thành phố Châu Thành Giồng Trôm

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

983 Gạch AAC 5 - (650-750) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 viên 16.36984 Gạch AAC 5 - (650-750) - 600x200x75 TCVN 7959: 2011 viên 12.68985 Vữa xây EBLOCK -TCVN 9028: 2011 Bao 77.27 25 kg986 Vữa tô EBLOCK - TCVN 9028: 2011 Bao 63.64 25 kg

Công ty CP Vương Hải (Giá tại TP. Bến Tre)

987 Gạch AAC 3.5 - (500-650) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 m3 1,890

988 Gạch AAC 3.5 - (500-650) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 m3 1,890

989 Gạch AAC 3.5 - (500-650) - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 m3 1,890Công ty HASS (Giá tại huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương)

990 Gạch AAC 3.5 - 700 - 600x200x100 TCVN 7959: 2011 m3 1,300

991 Gạch AAC 3.5 - 700 - 600x200x150 TCVN 7959: 2011 m3 1,300

992 Gạch AAC 3.5 - 700 - 600x200x200 TCVN 7959: 2011 m3 1,300

Số: 28/TT-VG-BC Trang 43/43