giÁ vẬt liỆu xÂy dỰng tháng...

38
ĐVT: 1.000đồng Thành phChâu Thành Giồng Trôm M.C Nam M.C Bắc Ba Tri Bình Đại ChLách Thạnh Phú A VẬT LIỆU CHÍNH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A.NHÓM CIMEN (TCVN: 6260:2009 -ciment PCB; TCVN: 9202: 2012 - xây tô; TCVN 5691:2000 - ciment trắng) 1 Ciment Hạ Long PCB 40 bao 88 88 88 88 91 85 91 92.5 2 Ciment Công Thanh PCB 40 bao 82.5 81.5 81.5 81.5 81.5 81.5 80 81.5 81.5 3 Ciment Thăng Long PCB 40 bao 85 4 Ciment Lavilla PCB 40 bao 80 80 80 80 80 80 80 80 80 5 Ciment FICO PCB 40 bao 78.5 80 84 80 6 Ciment PCB 40 Hà Tiên bao 88.5 85 87 91 87 94 90 91.3 89 7 Ciment Holcim Xây tô bao 91 92 95 93 92 8 Ciment Holcim Đa dụng bao 89 90 85 85 9 Ciment PCB 40 Nghi Sơn bao 79 88 85 86 82 10 Ciment PCB 40 Tây Đô bao 74 81 82 11 Ciment PCB 40 Cotec bao 78 12 Ciment PCB 40 Cẩm Phả bao 74 79 13 Ciment trắng Trung Quốc bao 129 132.5 140 40kg 14 Ciment trắng Thái bao 142.5 165 40kg B. NHÓM SẮT THÉP (TCVN 1651 - 1:2008 - thép trơn; TCVN 1651-2: 2008 gân) 15 Sắt Ф 4 (Đà Nẳng) kg 14.5 14.5 16 Sắt Ф 6 (Đà Nẳng) kg 14.5 14.5 17 Sắt Ф 8 (Đà Nẳng) kg 15 14.5 18 Sắt Ф 10 gân (Đà Nẳng) cây 79 80 77 19 Sắt Ф 12 gân (Đà Nẳng) cây 120 120 112 20 Sắt Ф 14 gân (Đà Nẳng) cây 160 175 169 21 Sắt Ф 16 gân (Đà Nẳng) cây 189 22 Sắt Ф 18 gân (Đà Nẳng) cây 231 23 Sắt Ф 4 (Miền Nam) kg 16 14 13.7 14 15.4 24 Sắt Ф 6 (Miền Nam) kg 12.9 14 12.9 15 15.5 13.7 14 15.4 14.3 GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015 STT TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯ Đơn vtính Giá có thuế Ghi chú Số: 28/TT-VG-BC Trang 1/38

Upload: others

Post on 29-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

ĐVT: 1.000đồng

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

A VẬT LIỆU CHÍNH 1 2 3 4 5 6 7 8 9A.NHÓM CIMEN (TCVN: 6260:2009 -ciment PCB; TCVN: 9202: 2012 - xây tô; TCVN 5691:2000 - ciment trắng)

1 Ciment Hạ Long PCB 40 bao 88 88 88 88 91 85 91 92.52 Ciment Công Thanh PCB 40 bao 82.5 81.5 81.5 81.5 81.5 81.5 80 81.5 81.53 Ciment Thăng Long PCB 40 bao 854 Ciment Lavilla PCB 40 bao 80 80 80 80 80 80 80 80 805 Ciment FICO PCB 40 bao 78.5 80 84 806 Ciment PCB 40 Hà Tiên bao 88.5 85 87 91 87 94 90 91.3 897 Ciment Holcim Xây tô bao 91 92 95 93 928 Ciment Holcim Đa dụng bao 89 90 85 859 Ciment PCB 40 Nghi Sơn bao 79 88 85 86 8210 Ciment PCB 40 Tây Đô bao 74 81 8211 Ciment PCB 40 Cotec bao 7812 Ciment PCB 40 Cẩm Phả bao 74 7913 Ciment trắng Trung Quốc bao 129 132.5 140 40kg14 Ciment trắng Thái bao 142.5 165 40kg

B. NHÓM SẮT THÉP (TCVN 1651 - 1:2008 - thép trơn; TCVN 1651-2: 2008 gân)

15 Sắt Ф 4 (Đà Nẳng) kg 14.5 14.516 Sắt Ф 6 (Đà Nẳng) kg 14.5 14.517 Sắt Ф 8 (Đà Nẳng) kg 15 14.518 Sắt Ф 10 gân (Đà Nẳng) cây 79 80 7719 Sắt Ф 12 gân (Đà Nẳng) cây 120 120 11220 Sắt Ф 14 gân (Đà Nẳng) cây 160 175 16921 Sắt Ф 16 gân (Đà Nẳng) cây 18922 Sắt Ф 18 gân (Đà Nẳng) cây 23123 Sắt Ф 4 (Miền Nam) kg 16 14 13.7 14 15.424 Sắt Ф 6 (Miền Nam) kg 12.9 14 12.9 15 15.5 13.7 14 15.4 14.3

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTháng 8/2015

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Số: 28/TT-VG-BC Trang 1/38

Page 2: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

25 Sắt Ф 8 (Miền Nam) kg 12.9 14 13.3 15 15.5 13.7 14 15.4 14.126 Sắt Ф 10 gân (Miền Nam) cây 85.5 95 79 100 112 88 102 96.8 9627 Sắt Ф 12 gân (Miền Nam) cây 123 140 121 144 142 150 146.3 14028 Sắt Ф 14 gân (Miền Nam) cây 169 180 165 203 199 200 203.5 19029 Sắt Ф 16 gân (Miền Nam) cây 219 210 213 265 261.5 256.3 24030 Sắt Ф 18 gân (Miền Nam) cây 285 272 336 355 349 340 32531 Sắt Ф 20 gân (Miền Nam) cây 353 334 415 430 425 40532 Sắt Ф 22 gân (Miền Nam) cây 425 50233 Sắt Ф 25 gân (Miền Nam) cây 558 649,3 660 63734 Thép cuộn Ф6 CB 240 - T; CT3 (Miền Nam) kg 15.14735 Thép cuộn Ф7 - Ф8 CB 240 - T; CT3 (Miền Nam) kg 15.147

36Thép thanh vằn D10 CB400-V;SD390 và HKTĐBC (MiềnNam)

kg 15.125

37Thép thanh vằn D12-D32 CB400-V;SD390 và HKTĐBC ( Miền Nam)

kg 14.982

38Thép thanh vằn D36-D43 CB400-V; SD390 và HKTĐBC ( Miền Nam)

kg 15.202

Thép SeAH Việt Nam

59Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến 1.4mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 14.880

60Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 14.880

61Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 14.290

62Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 2mm đến 5mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 14.290

63Ống thép SeAH đen (Tròn, vuông, hộp) độ dày 5.1mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 15.460

Số: 28/TT-VG-BC Trang 2/38

Page 3: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

64Ống thép SeAH đen độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 16.040

65Ống thép SeAH đen độ dày 6.36mm đến 12mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 16.040

66Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 23.040

67Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 23.040

68Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 2mm đến 6.35mm.Đường kính từ F15 đến F114-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 22.450

69Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 23.040

70Ống thép mạ kẽm nhúng nồng độ dày 6.36mm đến 12mm.Đường kính từ F141 đến F219-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 23.040

71Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến 2.3mm. Đường kính từ F15 đến F60-BS 1387 hoặc ASTM A53

kg 15.700

72 Thép buộc 1 ly kg 17 20 22 18 22 17.5

73 Hoa cửa sắt carô m2 315

74 Hoa cửa sắt nhôm m2 370

C. ĐÁ (TCVN 7570: 2006)

75 Đá 1x2 Đồng Nai (xanh) m3 400 380 420 406 395 430 420 430 430

76 Đá 1x2 Đồng Nai (xám) m3 260 340 284 270

77 Đá 1x2 Bình Dương (xám) m3 330 330 310

78 Đá 4x6 Đồng Nai (xanh) m3 330 320 365 345 350 418 391

79 Đá 4x6 Đồng Nai (xám) m3 230 216 250 250

80 Đá 4x6 Biên Hòa (xám) m3 350

81 Đá 4x6 Bình Dương (xám) m3 264 310

82 Đá 1x1 Đồng Nai (xám) m3 345

83 Đá 1x1 Đồng Nai (xanh) m3 385

84 Đá 0x4 Đồng Nai (xám) m3 205 235 230

85 Đá 0x4 Bình Dương (xám) m3 300

Số: 28/TT-VG-BC Trang 3/38

Page 4: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

86 Đá 4x6 Bình Dương (xám) m3 300

87 Đá hộc m3 360

88 Đá mi sàng Đồng Nai (đậm) m3 240 263 280

89 Đá mi sàng Đồng Nai (xanh) m3 335 350 360 390

90 Đá mi bụi Đồng Nai (xanh) m3 275 307 280 340

91 Đá mi bụi Bình Dương (xám) m3 300

92 Đá mi bụi Đồng Nai (xám) m3 215 252 210

93 Đá mi bụi Tân uyên (xám) m3 256 260

D. CÁT

94 Sỏi đỏ m3 205 70% sỏi trở lên

95 Bột đá kg 1 3

96 Cát đen m3 48 68 60 70 50 60

97 Cát vàng hạt to loại thường m3 100 130 120 125 120 110 135

98 Cát vàng hạt nhuyễn m3 80 100 92 100 115 100 99 95

E. NHÓM GẠCH, TẤM LỢPGẠCH XÂY (TCVN 1450:2009 - GẠCH Ống; TCVN 1451: 2009 - GẠCH THẺ)

99 Gạch ống Đồng Khởi (8*8*18cm). viên 1.045 1.05 1.2100 Gạch thẻ Đồng Khởi (4*8*18cm). viên 1.045 1.1 1.25 0.85 1.15101 Gạch ống Đồng Nai 80x80x180 (4 lỗ) viên 1.2102 Gạch thẻ Đồng Nai 80x40x180 (2 lỗ) viên 1.2103 Gạch ống Vĩnh Long 818 viên 0.75 0.9 1104 Gạch thẻ Vĩnh Long 616. viên 0.5105 Gạch thẻ Vĩnh Long 818 viên 1.1 0.95

106 Gạch Terra 220 300x300x28 (+/-2)mm m2 105

107 Gạch Terra 220 400x400x32 (+/-2)mm m2 110

GẠCH TỰ CHÈN (TCVN 6474:1999)

108 Gạch bê tông màu tự chèn lá phong (dày 6cm +/-5mm) m2 130GẠCH KHÔNG NUNG PHÚC THỊNH

109 BTB 700 - 2 TCVN: 9029-2011 (KT:100x200x200) m3 1,420

Số: 28/TT-VG-BC Trang 4/38

Page 5: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

110 BTB 700 - 2 TCVN: 9029-2011 (KT:100x200x400) m3 1,370

111 BTB 700 - 2 TCVN: 9029-2011 (KT:200x200x200) m3 1,420

112 BTB 700 - 2 TCVN: 9029-2011 (KT:200x200x400) m3 1,370

113 BTB 800 - 2.5 TCVN: 9029-2011 (KT:100x200x200) m3 1,450

114 BTB 800 - 2.5 TCVN: 9029-2011 (KT:100x200x400) m3 1,400

115 BTB 800 - 2.5 TCVN: 9029-2011 (KT:200x200x200) m3 1,450116 BTB 800 - 2.5 TCVN: 9029-2011 (KT:200x200x400) m3 1,400

GẠCH ỐP LÁT (TCVN 6415: 2005)

117 Gạch men Taicera 25x25 loại I m2 132

118 Gạch men Taicera 25x40 loại I m2 132

119 Gạch men Taicera 30x45 loại I m2 159

120 Gạch Thạch anh Taicera 30x30 (màu nhạt) m2 120

121 Gạch Thạch anh Taicera 30x30 (màu đậm) m2 159

122 Gạch Thạch anh Taicera phủ men 40x40 (màu nhạt) m2 132

123 Gạch Thạch anh Taicera phủ men 40x40 (màu đậm) m2 154

124 Gạch Thạch anh Taicera 40x40 (màu nhạt) m2 132

125 Gạch Thạch anh Taicera 40x40 (màu đậm) m2 154

126 Gạch Thạch anh Taicera 60x30 (màu nhạt) m2 204

127 Gạch Thạch anh Taicera 60x30 (màu đậm) m2 281

128 Gạch Thạch anh Taicera 60x60 (màu nhạt) m2 204

129 Gạch Thạch anh Taicera 60x60 (màu đậm) m2 281

130 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 60x60 (màu nhạt) m2 193

131 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 60x60 (màu đậm) m2 253

132 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 (màu nhạt) m2 260

133 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 (màu đậm) m2 271

134 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 80x80 m2 392

135 Đá Thạch anh Taicera phủ men mài mềm 60x120 (màu nhạt)

m3 402.4

136 Gạch Thạch anh Taicera bóng kiếng 100x100 (màu đậm) m2 413.4

Số: 28/TT-VG-BC Trang 5/38

Page 6: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

137 Gạch tàu viên 4.5 6.05F.VẬT LIỆU ĐIỆN (TCVN 6610-4:2000)

138 Ñeøn neon 1.2 m ( Taêng phoâ VN ISO 9001 ) boä 183139 Ñeøn neon 0.6 m ( Taêng phoâ VN ISO 9001 ) boä 164140 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 400 - 32W boä 602141 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 300 - 22W boä 514142 Ñeøn neon ÑL, chuïp troøn F 500 boä 764

143Máng đèn tán quang âm trần FS-40/36x2-M6 ( Balát điện tử) Rạng Đông

cái 592.9

144Máng đèn tán quang âm trần FS-40/36x2-M6 ( Balát điện tử IC) Rạng Đông

cái 773.3

145Máng đèn HQ âm trần Mica FS-40/36x2-EB-M6MC Rạng Đông

cái 622.6

146Máng đèn tán quang lắp nổi FS-40/36x2-M10 ( Balát điện tử) Rạng Đông

cái 592.9

147Máng đèn tán quang lắp nổi FS-40/36x2-M10 ( Balát điện tử IC) Rạng Đông

cái 773.3

148Chao đèn ngõ xóm, công nghiệp RSL-05/50W/E40 Rạng Đông

cái 126.5

149 Đèn LED ngõ xóm RD-SL-D65/35w Rạng Đông cái 3,850

150Đèn cao áp(HID) Metal Halide ( MH-TD 70W/742)R7s Rạng Đông

cái 140.8

151 Đèn thoát hiểm LED EXIT 40.20S ( 1 mặt) Rạng Đông cái 368.5

DÂY ĐIỆN CADIVI

152 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 12/10 ( 1mm2 ) m 5.3

153 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 16/10 ( 2 mm2 ) m 9.3

154 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 20/10 ( 3mm2 ) m 13

155 Daây ñieän Cadivi loõi ñoàng 30/10 ( 7mm2 ) m 30

156 Daây ñoâi Cadivi ruoät ñoàng 2 x 24 x 0,75 m 12157 Daây ñoâi Cadivi ruoät ñoàng 2 x 32 x 1,0 m 13

158 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,0 mm2 m 5.3

Số: 28/TT-VG-BC Trang 6/38

Page 7: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

159 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,25 mm2 m 6.5

160 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 1,5 mm2 m 8

161 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 2 mm2 m 10

162 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 2,5 mm2 m 12.5

163 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 3 mm2 m 14.3

164 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 3,5 mm2 m 16

165 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 4 mm2 m 18.5

166 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 5 mm2 m 24

167 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 5,5 mm2 m 25

168 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 6 mm2 m 26

169 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 7 mm2 m 31

170 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 8 mm2 m 35

171 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 11 mm2 m 48

172 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 14 mm2 m 59

173 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 16 mm2 m 67

174 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 22 mm2 m 92

175 Daây ñieän Cadivi 7 ruoät ñoàng 25 mm2 m 105

176 Caùp ñoàng traàn Cadivi 50 mm2 m 115

177 Caùp ñoàng traàn Cadivi 70 mm2 m 201

DAÂY ÑIEÄN ÑEÄ NHAÁT (TCVN 6610-4:2000 Â DAÂY DAÃN; TCVN 6188:2007 - THIEÁT BÒ ÑIEÄN)

178 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x0.7mm2 m 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17 5.17

179 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x1.5mm2 m 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13 9.13

180 Daây ñieän ñoâi meàm Ñeä Nhaát VCmo2x2.5mm2 m 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63 14.63

181 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-1.5mm2 m 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13 4.13

182 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-2.5mm2 m 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44 6.44

183 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-4mm2 m 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74 9.74

184 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-6mm2 m 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52 14.52

Số: 28/TT-VG-BC Trang 7/38

Page 8: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

185 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-10mm2 m 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97 24.97

186 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-11mm2 m 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84 26.84

187 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-16mm2 m 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73 37.73

188 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-35mm2 m 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40 81.40

189 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-50mm2 m 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63 113.63

190 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-240mm2 m 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98 562.98

191 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-3x6mm2 m 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27 50.27

192 Daây ñieän löïc Ñeä Nhaát VC-70mm2 m 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88 165.88

193 Aptomat 3 pha 30 - 40A LG caùi 1,160194 Aptomat 3 pha 50 - 75 A LG caùi 1,480195 Aptomat 3 pha 100A LG caùi 1,969196 Aptomat 1 pha 10 - 30A LG caùi 158197 Aptomat 1 pha 40 - 60A LG caùi 753198 Aptomat 1 pha 75A LG caùi 1,160199 Aptomat 1 pha 100A LG caùi 1,848200 Boä ñieàu chænh saùng ñeøn 600W caùi 275201 Boä ñieàu toác quaït 600W caùi 297202 OÁng Þ 20 Viwa m 24203 OÁng Þ 25 Viwa m 36204 OÁng Þ 32 Viwa m 103205 Caàu dao 60A -250V Cadivi caùi 161206 Caàu dao 100 A - 250V Cadivi caùi 205207 OÅ caém nhöïa TL 6A -250V caùi 209208 Coâng taéc nhöïa TL 6A -250V caùi 14209 Caàu chì nhöïa TL 6A -250V caùi 17210 Taploâ 30x40 caùi 26 30 211 Taploâ 20x30 caùi 17 20 212 Taploâ 16x20 caùi 13 18 213 Taploâ 8x16 caùi 7214 OÁng muõ troøn Þ 11 m 1.7

Số: 28/TT-VG-BC Trang 8/38

Page 9: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

215 OÁng muõ deïp 10 x 20 m 8.8216 OÁng muõ deïp 20 x40 m 20217 Baêng keo ÑL cuộn 16.5218 Co L, T bịt 8.5219 Moùc coù ñinh bịt 4.8 7 220 Bôm nöôùc ÑL 1HP maùy 5,040221 Bôm nöôùc YÙ ( Ebara ) 1HP maùy 7,055

222 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 1mm2. m 2.62

223 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 2mm2. m 4.57

224 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 2,5mm2. m 5.83

225 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 3mm2. m 6.78

226 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 4mm2. m 9.24

227 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 5mm2. m 11.33

228 Dây điện đơn cứng ROBOT VC 7mm2. m 15.18

229 Dây điện đơn cứng ROBOT VCm 0,25mm2. m 0.738

230 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 0,5mm2. m 1.44

231 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 0,75mm2. m 2.02

232 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 1mm2. m 2.63

233 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 1,5mm2. m 3.62

234 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 2mm2. m 4.73

235 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 2,5mm2. m 5.9

236 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 4mm2. m 9.24

237 Dây điện đơn mềm ROBOT VCm 6mm2. m 13.64

238 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,25mm2. m 1.68

239 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,5mm2. m 2.83

240 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x0,75mm2. m 4.04

241 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x1mm2. m 5.15

242 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x1,5mm2. m 7.21

243 Dây điện đôi mềm (dây súp) ROBOT VCm2x2,5mm2. m 11.6 Số: 28/TT-VG-BC Trang 9/38

Page 10: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

H.VẬT LIỆU NƯỚC (TCVN 8491:2011)244 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 21x1,5mm cây 98 cây 6m245 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 27x1,5mm cây 125 cây 6m246 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 34x1,5mm cây 160 cây 6m

247 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 42x1,5mm cây 200 cây 6m

248 Ống sắt tráng kẽm Nhật Quang F 49x1,5mm cây 235 cây 6m

249 Bàn cầu xí bệt+Lavabo+phụ kiện-Mỹ (mã số 2395+940) bộ 1,850 màu đậm

250 Bàn cầu xí bệt+Lavabo+phụ kiện-Mỹ (mã số 2396+969) bộ 2,150 màu nhạt

251 Bàn cầu xí bệt thùng nước liền Thiên Thanh-loại A (Ruby) bộ 1,150 màu trắng

252 Bàn cầu xí bệt thùng nước liền Thiên Thanh-loại A (Sami) bộ 950 màu xanh

253 Bàn cầu xí xỏm (khôngthùng nước) Thiên Thanh-loại A bộ 420 352 màu trắng

254 Bàn cầu xí xỏm (khôngthùng nước) Thiên Thanh-loại A bộ 420 màu

255 Thùng nước Thiên Thanh-TNT cái 470 màu trắng

256 Thùng nước Thiên Thanh-TNT (Treo) cái 470 340257 Lavabô không chân Thiên Thanh-loại A có phụ kiện cái 520258 Chân Lavabô Thiên Thanh-loại A cái 250 màu trắng

Ống Nhựa Tiền Phong259 Ống nhựa Tiền Phong Ф 21x1,6mm md 6.8260 Ống nhựa Tiền Phong Ф 27x1,8mm md 9.6261 Ống nhựa Tiền Phong Ф 34x2mm md 13.5262 Ống nhựa Tiền Phong Ф 42x2,1mm md 17.9263 Ống nhựa Tiền Phong Ф 49x2,4mm md 23.5264 Ống nhựa Tiền Phong Ф 60x2,8mm md 34.2265 Ống nhựa Tiền Phong Ф 90x2,9mm md 54.5266 Ống nhựa Tiền PhongФ 114xx3,8mm md 88.7267 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 21 cái 1.7268 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 27 cái 2.2269 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 34 cái 3.4270 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 42 cái 5.0271 Nối ống PVC Tiền Phong Ф 90 cái 25.3272 Co PVC Tiền Phong Ф 21 cái 2.1273 Co PVC Tiền Phong Ф 27 cái 2.6

Số: 28/TT-VG-BC Trang 10/38

Page 11: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

274 Co PVC Tiền Phong Ф 34 cái 4.4275 Co PVC Tiền Phong Ф 42 cái 7.1276 Co PVC Tiền Phong Ф 49 cái 8.8277 Tê PVC Tiền Phong Ф 21dày cái 2.6278 Tê PVC Tiền Phong Ф 27 dày cái 3.9279 Tê PVC Tiền Phong Ф 34 dày cái 5.8280 Tê PVC Tiền Phong Ф 42 dày cái 9.4281 Tê PVC Tiền Phong 49 dày cái 56.1282 Ống HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 dày 2.0 md 10.8283 Ống HDPE-PE80 Tiền Phong Ф32 dày 2.4 md 17.7284 Nối thẳng HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 cái 18.3285 Nối thẳng HDPE-PE80 Tiền Phong Ф25 cái 27.5286 Ống PP-R Tiền Phong Ф20 dày 3.4 md 23.8287 Nối thẳng PP-R Tiền Phong Ф20 cái 2.5288 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D20 dày 2.0mm md 8.6289 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D20 dày 2.3mm md 9.9290 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D50 dày 4.6mm md 49.4291 Ống HDPE-PE80 Khôi Việt D63 dày 5.8mm md 78.1292 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 20 mm x 1/2" cái 15.8

293 Co 900 Khôi Việt - EB - 20 mm x 20 mm cái 37.95

294 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 50 mm x1 1/2" cái 131.8295 Nối ống răng trong Khôi Việt - MTA - 63 mm x2" cái 239.7296 Nối ống răng ngoài Khôi Việt - MTA - 63 mm x2" cái 133.9297 Nối hai đầu ống - SC - 63mm x 63mm cái 253.9

Ống Nhựa Đồng Nai298 Ống nhựa Đồng Nai Ф 21x1.6mm md 6.8299 Ống nhựa Đồng Nai Ф 27x1.8mm md 9.5300 Ống nhựa Đồng Nai Ф 34x2mm md 13.2301 Ống nhựa Đồng Nai Ф 42x2.1mm md 17.8302 Ống nhựa Đồng Nai Ф 49x2.4mm md 23.3303 Ống nhựa Đồng Nai Ф 60x3.5mm md 41.8304 Ống nhựa Đồng Nai Ф 76x4.5mm md 66.7

Số: 28/TT-VG-BC Trang 11/38

Page 12: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

305 Ống nhựa Đồng Nai Ф 90x5,5mm md 96.3306 Ống nhựa Đồng Nai Ф 110x5.3mm md 123.5307 Ống nhựa Đồng Nai Ф 114x7mm md 167.5308 Ống nhựa Đồng Nai Ф 140x6.7mm md 197309 Ống nhựa Đồng Nai Ф 160x7.7mm md 259310 Ống nhựa Đồng Nai Ф 168x9mm md 302311 Ống nhựa Đồng Nai Ф 200x9,6mm md 403312 Ống nhựa Đồng Nai Ф 220x10mm md 439313 Ống nhựa Đồng Nai Ф 225x10.8mm md 509314 Ống nhựa Đồng Nai Ф 250x11.9mm md 624315 Ống nhựa Đồng Nai Ф 280x13.4mm md 787316 Ống nhựa Đồng Nai Ф 315x15mm md 993317 Ống nhựa Đồng Nai Ф 400x19.1mm md 1,601318 Ống nhựa Đồng Nai Ф 500x12.3mm md 1,782319 Ống nhựa Đồng Nai D25x2.3 md 11.6320 Ống nhựa Đồng Nai D34x3.8 md 24.5321 Ống nhựa Đồng Nai D40x3.7 md 29.5322 Ống nhựa Đồng Nai D50x4.6 md 45.5323 Ống nhựa Đồng Nai D63x3.8 md 51.5324 Ống nhựa Đồng Nai D75x4.5 md 72.6325 Ống nhựa Đồng Nai D90x5.4 md 105326 Ống nhựa Đồng Nai D110x6.6 md 157327 Ống nhựa Đồng Nai D125x9.2 md 242328 Ống nhựa Đồng Nai D140x10.3 md 306329 Ống nhựa Đồng Nai D160x11.8 md 399330 Ống nhựa Đồng Nai D200x11.9 md 491331 Ống nhựa Đồng Nai D225x10.8 md 528332 Ống nhựa Đồng Nai D250x11.9 md 646333 Ống nhựa Đồng Nai D280x13.4 md 814334 Ống nhựa Đồng Nai D315x15 md 1,030335 Ống nhựa Đồng Nai D400x19.1 md 1,657336 Ống nhựa Đồng Nai D450x21.5 md 2,132

Số: 28/TT-VG-BC Trang 12/38

Page 13: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

337 Ống nhựa Đồng Nai D500x23.9 md 2,640338 Ống nhựa Đồng Nai D560x26.7 md 3,296339 Ống nhựa Đồng Nai D630x30 md 4,279

Ống Nhựa Minh Hùng340 Ống nhựa Minh Hùng Ф 27x1,8mm m 9.13341 Ống nhựa Minh Hùng Ф 34x2mm m 12.87342 Ống nhựa Minh Hùng Ф 42x2,1mm m 17.05343 Ống nhựa Minh Hùng Ф 49x2,4mm m 22.66344 Ống nhựa Minh Hùng Ф 60x2,5mm m 30.58345 Ống nhựa Minh Hùng Ф 90x2,9mm m 51.15346 Ống nhựa Minh Hùng Ф 114xx3,2mm m 71.83347 Ống nhựa Minh Hùng Ф 168x4,3mm m 141.90348 Ống nhựa Minh Hùng Ф 220x5,1mm m 219.56349 Ống nhựa Minh Hùng Ф 220x8mm m 345.29350 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф49x1,5mm m 21.78351 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф49x2mm m 26.07352 Ống lọc uPVC Minh Hùng Ф 60x1,5mm m 31.13353 Ống HDPE Minh Hùng Ф 20x2mm m 8.25354 Ống HDPE Minh Hùng Ф 25x2mm m 10.89355 Ống HDPE Minh Hùng Ф 32x2mm m 14.19356 Ống HDPE Minh Hùng Ф 40x3mm m 25.63357 Ống HDPE Minh Hùng Ф 50x3mm m 32.78358 Ống HDPE Minh Hùng Ф 63x3,8mm m 52.91359 Ống HDPE Minh Hùng Ф 75x3,6mm m 59.84360 Ống HDPE Minh Hùng Ф 90x4,3mm m 85.80361 Ống HDPE Minh Hùng Ф 110x5,3mm m 130.13362 Ống HDPE Minh Hùng Ф 125x7,4mm m 204.16363 Ống HDPE Minh Hùng Ф 140x6,7mm m 209.22364 Ống HDPE Minh Hùng Ф 160x7,7mm m 271.81365 Ống HDPE Minh Hùng Ф 200x9,6mm m 423.61366 Ống HDPE Minh Hùng Ф 225x10,8mm m 542.30367 Ống HDPE Minh Hùng Ф 250x9,6mm m 536.69

Số: 28/TT-VG-BC Trang 13/38

Page 14: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

368 Ống HDPE Minh Hùng Ф 280x10,7mm m 669.24369 Ống HDPE Minh Hùng Ф 315x12,1mm m 852.61370 Ống HDPE Minh Hùng Ф 355x13,6mm m 1,077371 Ống HDPE Minh Hùng Ф 400x15,3mm m 1,366372 Ống HDPE Minh Hùng Ф 450x17,2mm m 1,727373 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 21 cái 1.32374 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 27 cái 1.89375 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 34 cái 3.22376 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 42 cái 4.68377 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 49 cái 7.35378 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 60 cái 10.56379 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 90 cái 24.75380 Nối dày nhựa Minh Hùng Ф 114 cái 47.52381 Co nhựa Minh Hùng Ф 21 cái 2.09382 Co nhựa Minh Hùng Ф 27 cái 2.95383 Co nhựa Minh Hùng Ф 34 cái 4.8384 Co nhựa Minh Hùng Ф 42 cái 7.26385 Co nhựa Minh Hùng Ф 49 cái 10.89386 Co nhựa Minh Hùng Ф 60 dày cái 14.8387 Co nhựa Minh Hùng Ф 75 cái 17.49388 Co nhựa Minh Hùng Ф 90 dày cái 47.27389 Co nhựa Minh Hùng Ф 110 cái 36.9390 Co nhựa Minh Hùng Ф 114 dày cái 79.8391 Co nhựa Minh Hùng Ф 140 cái 69.2

Ống Nhựa Vĩnh Khánh392 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 21x1,6mm m 6.77393 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 27x1,8mm m 9.3394 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 34x2mm m 13395 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 42x2,1mm m 17396 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 49x2,4mm m 23397 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 60x2,8mm m 34398 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 90x3,8mm m 66

Số: 28/TT-VG-BC Trang 14/38

Page 15: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

399 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 114x5mm m 112400 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 140x6,7mm m 192401 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 168x7,3mm m 247402 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 200x8mm m 323403 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 220x8,7mm m 373404 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 250x19mm m 619405 Ống nhựa Vĩnh Khánh Ф 280x13,4mm m 820

Ống Nhựa Tân Tiến406 Ống nhựa Tân Tiến Ф 21x1,6mm m 6.77407 Ống nhựa Tân Tiến Ф 27x1,8mm m 9.63408 Ống nhựa Tân Tiến Ф 34x2mm m 13.50409 Ống nhựa Tân Tiến Ф 42x2,4mm m 20.24410 Ống nhựa Tân Tiến Ф 48x2,7mm m 25.96411 Ống nhựa Tân Tiến Ф 49x3mm m 30.03412 Ống nhựa Tân Tiến Ф 60x2mm m 24.81413 Ống nhựa Tân Tiến Ф 75x3,6mm m 59.46414 Ống nhựa Tân Tiến Ф 90x3,8mm m 69.47415 Ống nhựa Tân Tiến Ф 110x3,2mm m 79.20416 Ống nhựa Tân Tiến Ф 114x3,8mm m 88.99417 Ống nhựa Tân Tiến Ф 140x4,1mm m 113.96418 Ống nhựa Tân Tiến Ф 160x4,7mm m 166.10419 Ống nhựa Tân Tiến Ф 168x4,3mm m 149.27420 Ống nhựa Tân Tiến Ф 200x5,9mm m 258.72421 Ống nhựa Tân Tiến Ф 220x5,1mm m 231.11422 Ống nhựa Tân Tiến Ф 225x6,6mm m 325.27423 Ống nhựa Tân Tiến Ф 250x6,2mm m 335.72424 Ống nhựa Tân Tiến Ф 280x6,9mm m 409.50425 Ống nhựa Tân Tiến Ф 315x8mm m 539.55426 Ống nhựa Tân Tiến Ф 400x11,7mm m 1016.40427 Ống HDPE Tân Tiến Ø 25 x 2,3mm m 12.65428 Ống HDPE Tân Tiến Ø 32 x 2,4mm m 17.05429 Ống HDPE Tân Tiến Ø 40 x 3,0mm m 26.29430 Ống HDPE Tân Tiến Ø 50 x 3,7mm m 40.70

Số: 28/TT-VG-BC Trang 15/38

Page 16: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

431 Ống HDPE Tân Tiến Ø 63 x 3,8mm m 53.35432 Ống HDPE Tân Tiến Ø 75 x 4,5mm m 75.24433 Ống HDPE Tân Tiến Ø 90 x 5,4mm m 108.24434 Ống HDPE Tân Tiến Ø 110 x 6,6mm m 161.04435 Ống HDPE Tân Tiến Ø 125 x 7,4mm m 205.48436 Ống HDPE Tân Tiến Ø 140 x 8,3mm m 257.95437 Ống HDPE Tân Tiến Ø 160 x 7,7mm m 276.43438 Tê Tân Tiến Ф 21 cái 1.90439 Tê Tân Tiến Ф 27 cái 2.65440 Tê Tân Tiến Ф 34 cái 4.30441 Tê Tân Tiến Ф 42 cái 5.85442 Tê Tân Tiến Ф 49 cái 9.15443 Tê Tân Tiến Ф 60 cái 14.20444 Tê Tân Tiến Ф 75 cái 28.20445 Tê Tân Tiến Ф 90 cái 29.00446 Tê Tân Tiến Ф 114 cái 61.00447 Tê Tân Tiến Ф 168 cái 236.00448 Tê Tân Tiến Ф 220 cái 516.00

Ống Nhựa Hoa Sen449 Ống nhựa Hoa Sen Φ21x1.7mm m 6.80450 Ống nhựa Hoa Sen Φ27x1.9mm m 9.68451 Ống nhựa Hoa Sen Φ34x2.1mm m 13.53452 Ống nhựa Hoa Sen Φ42x2.1mm m 18.03453 Ống nhựa Hoa Sen Φ49x2.5mm m 23.54454 Ống nhựa Hoa Sen Φ60x3.0mm m 34.32455 Ống nhựa Hoa Sen Φ63x2.5mm m 33.10456 Ống nhựa Hoa Sen Φ75x3.0mm m 47.60457 Ống nhựa Hoa Sen Φ76x4.5mm m 76.20458 Ống nhựa Hoa Sen Φ90x5.4mm m 103.29459 Ống nhựa Hoa Sen Φ110x5.3mm m 126.15460 Ống nhựa Hoa Sen Φ114x7.0mm m 167.40461 Ống nhựa Hoa Sen Φ125x6.0mm m 160.80462 Ống nhựa Hoa Sen Φ130x5.0mm m 132.66463 Ống nhựa Hoa Sen Φ140x6.7mm m 201.40

Số: 28/TT-VG-BC Trang 16/38

Page 17: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

464 Ống nhựa Hoa Sen Φ160x7.7mm m 264465 Ống nhựa Hoa Sen Φ168x9.0mm m 336.05466 Ống nhựa Hoa Sen Φ200x9.6mm m 409.85467 Ống nhựa Hoa Sen Φ220x10.3mm m 481.60468 Ống nhựa Hoa Sen Φ225x10.8mm m 517.55469 Ống nhựa Hoa Sen Φ250x11.9mm m 633.25470 Ống nhựa Hoa Sen Φ280x13.4mm m 798.80471 Ống nhựa Hoa Sen Φ315x15.0mm m 1,003.75472 Ống nhựa Hoa Sen Φ355x10.4mm m 818.18473 Ống nhựa Hoa Sen Φ400x19.1mm m 1,622.83474 Ống nhựa Hoa Sen Φ450x17.2mm m 1,847475 Ống nhựa Hoa Sen Φ500x12.3mm m 1,697.74476 Ống nhựa Hoa Sen Φ560x17.2mm m 2,159.95477 Ống nhựa Hoa Sen Φ630x18.4mm m 2,793.55478 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 21 m 1.7479 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 27 m 2.3480 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 34 m 3.9481 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 42 m 5.3482 Nối dày uPVC Hoa Sen Φ 49 m 8.3483 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 21 cái 2.2484 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 27 cái 3.6485 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 34 cái 5.0486 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 42 cái 7.6487 Co dày uPVC Hoa Sen Φ 49 cái 11.9488 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 21 cái 2.9489 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 27 cái 4.8490 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 34 cái 7.7491 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 42 cái 10.2492 Tê dày uPVC Hoa Sen Φ 49 cái 15.2

Ống nhựa Bình Minh493 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 21x1,6mm m 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82 6.82494 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 27x1,8mm m 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68 9.68495 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 34x2mm m 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53 13.53

Số: 28/TT-VG-BC Trang 17/38

Page 18: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

496 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 42x2,1mm m 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04 18.04497 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 49x2,4mm m 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54 23.54498 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 60x2mm m 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86 24.86499 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 60x2,8mm m 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32 34.32500 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 90x1,7mm m 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68 31.68501 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 90x2,9mm m 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68 53.68502 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 114x3,2mm m 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68 75.68503 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 114x3,8mm m 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10 89.10504 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 168x4,3mm m 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38 149.38505 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 200x5,9mm m 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83 258.83506 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 220x5,1mm m 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22 231.22507 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 220x6,6mm m 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22 297.22508 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 225x6,6mm m 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27 325.27509 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 250x7,3mm m 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07 400.07510 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 280x8,2mm m 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48 502.48511 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 315x9,2mm m 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94 632.94512 Ống nhựa uPVC Bình Minh Ф 400x11,7mm m 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5 1,016.5

513 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 20x1,9mm m 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91 19.91514 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 25x2,3mm m 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25 30.25515 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 32x2,9mm m 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96 47.96516 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 40x3,7mm m 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01 76.01517 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 50x4,6mm m 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48 117.48

518 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 75x6,8mm m 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5 313.5519 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 90x8,2mm m 660 660 660 660 660 660 660 660 660520 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 110x10mm m 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7 986.7521 Ống nhựa PP-R Bình Minh Ф 160x14,6mm m 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2 2,235.2

522 Ống HDPE Bình Minh Ø 25 x 2,3mm m 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65 12.65523 Ống HDPE Bình Minh Ø 32 x 2,4mm m 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05 17.05524 Ống HDPE Bình Minh Ø 40 x 3,0mm m 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29 26.29525 Ống HDPE Bình Minh Ø 50 x 3,7mm m 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70 40.70526 Ống HDPE Bình Minh Ø 63 x 3,8mm m 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35 53.35527 Ống HDPE Bình Minh Ø 75 x 4,5mm m 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24 75.24528 Ống HDPE Bình Minh Ø 90 x 5,4mm m 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24 108.24

Số: 28/TT-VG-BC Trang 18/38

Page 19: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

529 Ống HDPE Bình Minh Ø 110 x 6,6mm m 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04 161.04530 Ống HDPE Bình Minh Ø 125 x 7,4mm m 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48 205.48531 Ống HDPE Bình Minh Ø 140 x 8,3mm m 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95 257.95532 Ống HDPE Bình Minh Ø 160 x 7,7mm m 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43 276.43533 Tê Bình Minh Ф 21 cái 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90 1.90534 Tê Bình Minh Ф 27 cái 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65 2.65535 Tê Bình Minh Ф 34 cái 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30536 Tê Bình Minh Ф 42 cái 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85 5.85537 Tê Bình Minh Ф 49 cái 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15 9.15538 Tê Bình Minh Ф 60 cái 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2 14.2539 Tê Bình Minh Ф 75 cái 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2 28.2540 Tê Bình Minh Ф 90 cái 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0 29.0541 Tê Bình Minh Ф 114 cái 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0 61.0542 Tê Bình Minh Ф 168 cái 236 236 236 236 236 236 236 236 236543 Tê Bình Minh Ф 220 cái 516 516 516 516 516 516 516 516 516

Ống nhựa Giang Hiệp Thăng544 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 21x1,7mm m 6.14 6.14 6.14 6.14 6.14 6.14 6.14 6.14 6.14545 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 27x1,8mm m 8.6 8.6 8.6 8.6 8.6 8.6 8.6 8.6 8.6546 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 34x2,0mm m 12 12 12 12 12 12 12 12 12547 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 34x3,0mm m 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5548 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 42x2,0mm m 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6 15.6549 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 42x3,0mm m 23 23 23 23 23 23 23 23 23550 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 49x2,3mm m 21.3 21.3 21.3 21.3 21.3 21.3 21.3 21.3 21.3551 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 49x3,0mm m 27.3 27.3 27.3 27.3 27.3 27.3 27.3 27.3 27.3552 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 60x2,0mm m 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5 22.5553 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 60x2,5mm m 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8 27.8554 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 90x1,7mm m 27 27 27 27 27 27 27 27 27555 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 90x3,0mm m 50.5 50.5 50.5 50.5 50.5 50.5 50.5 50.5 50.5556 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 114x3,2mm m 68 68 68 68 68 68 68 68 68557 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 114x5,0mm m 108 108 108 108 108 108 108 108 108558 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 168x3,5mm m 120 120 120 120 120 120 120 120 120559 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 168x4,5mm m 146 146 146 146 146 146 146 146 146560 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 220x5,0mm m 199.8 199.8 199.8 199.8 199.8 199.8 199.8 199.8 199.8561 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 225x6,6mm m 283.5 283.5 283.5 283.5 283.5 283.5 283.5 283.5 283.5

Số: 28/TT-VG-BC Trang 19/38

Page 20: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

562 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 250x7,3mm m 364.3 364.3 364.3 364.3 364.3 364.3 364.3 364.3 364.3563 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 315x9,2mm m 584.4 584.4 584.4 584.4 584.4 584.4 584.4 584.4 584.4564 Ống nhựa uPVC Giang Hiệp Thăng Ф 400x11,7mm m 946 946 946 946 946 946 946 946 946565 Co Giang Hiệp Thăng Ф 90D cái 14 14 14 14 14 14 14 14 14566 Tê Giang Hiệp Thăng Ф 90 cái 15 15 15 15 15 15 15 15 15567 Lơ Giang Hiệp Thăng Ф 90 cái 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8568 Co Giang Hiệp Thăng Ф 114-90 cái 19 19 19 19 19 19 19 19 19569 Tê Giang Hiệp Thăng Ф 114-90 cái 23 23 23 23 23 23 23 23 23570 Bầu giảm Giang Hiệp Thăng Ф 114-90 cái 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5 12.5571 Chữ Y Giang Hiệp Thăng Ф 114-90 cái 43 43 43 43 43 43 43 43 43572 NRN Giang Hiệp Thăng Ф 49-42 cái 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8B VẬT LIỆU PHỤ

573 Gỗ thông dày 3cm ( đủ mực ) m3 7,800

574 Cây chống tràm 4m, gốc Ф 8 cây 17575 Que hàn C47 2,6ly (Kim Tín) kg 28

576 Hơi gió m3 13.4

577 Hơi đá m3 50

578 Đất đèn loại thường kg 43579 Mactic ( ngoại ) kg 8580 Bột trét tường VIP nd nội thất kg 6581 Bột trét tường VIP nd ngoại thất kg 8582 Vôi bột Càng Long kg 2.8 bao 30kg

583 Giấy nhám tờ 1584 A dao kg 75585 Keo dán Bình Minh kg 111

NHÓM GỖ, CỬA

586 Gỗ đà làm cầu 6m ( nhóm 3): Sao, Sến , Kiền Kiền,… m3 23,500

587 Gỗ đà làm cầu 3m ( nhóm 3): Sao, Sến , Kiền Kiền,… m3 18,500

588Gỗ ván làm cầu 3,3m - 3,8m ( nhóm 4): Dầu, Chua khét, vên vên,… m3 12,500

589 Gỗ thau lau XD> 3 m m3 16,000

590 Gỗ thau lau XD<= 3 m m3 14,500 Số: 28/TT-VG-BC Trang 20/38

Page 21: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

591 Gỗ chò chỉ XD > 4 m m3 14,000

592 Gỗ chò chỉ XD<= 4 m m3 13,000

593 Gỗ dầu xây dựng > 4m m3 13,000

594 Gỗ dầu xây dựng <= 4m m3 10,500

595 Cừ tràm ( gốc 6-7cm, ngọn>=3,5cm, l=3m) 17596 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=3,5cm, l=3m) cây 17.5597 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=3m) cây 18598 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=3,5cm, l=4m) cây 20599 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=4m) cây 23600 Cừ tràm (gốc 8-10cm, ngọn>=4cm, l=4,5m) cây 25601 Cừ tràm (gốc 10-12cm, ngọn>=4,5cm, l>=4m) cây 35

602 Cửa sắt xếp có lá m2 770

603 Cửa sắt xếp có lá (Đài Loan) m2 957

604 Cửa đi sắt pano không kính, khung bao V40, đố cánh vuông 30

m2 814

605 Cửa sổ sắt không kính, khung bao V40, đố cánh vuông 25 m2 814

606 Cửa đi pano gỗ thau lau, đố 4x8, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 2,100

607 Cửa sổ pano gỗ thau lau, đố 4x8, dày 1.5cm, có khuôn bao. m2 2,100

608 Cửa đi nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 1,595

609 Cửa sổ nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 906

610 Vách nhôm ĐL kính màu 5ly hệ 760 m2 850

611 Trần nhựa 30cm (Tân Thành) md 15TOLE (TCVN 3600: 1981)

612 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.31mm khổ1.07m md 97613 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.34mm khổ1.07m md 103614 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.39mm khổ1.07m md 111615 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.41mm khổ1.07m md 113616 Tole lạnh ZACS AZ70, dày 0.44mm khổ1.07m md 121617 Tole kẽm Đông Á, dày 0.22mm khổ1.07 md 70618 Tole kẽm Đông Á, dày 0.25mm khổ1.07 md 73619 Tole kẽm Đông Á, dày 0.30mm khổ1.07 md 81

Số: 28/TT-VG-BC Trang 21/38

Page 22: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

620 Tole kẽm Đông Á, dày 0.32mm khổ1.07 md 84621 Tole kẽm Đông Á, dày 0.38mm khổ1.07 md 94622 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.35mm khổ1.07m md 110623 Tole kẽm màu AZ70, dày 0.40mm khổ1.07m md 121624 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.42mm khổ1.07m md 127625 Tole kẽm màu Đông Á, dày 0.45mm khổ1.07m md 101626 Tole lạnh màu AZ70, dày 0.45mm khổ1.07m md 136627 Tấm lợp sinh thái Onduline dạng sóng KT:2000x950x3mm tấm 192 xanh, đỏ, nâu

628 Tấm úp nóc Onduline KT:900x480x3mm tấm 90 xanh, đỏ, nâu

629 Đinh vít (12#75mm), có mũ PVC bảo vệ cây 1,2XÀ GỒ (ASTM - A653)

630 Xà gồ thép C45x80 - 1,8ly md 62631 Xà gồ thép C45x80 - 2 ly md 65632 Xà gồ thép C45x100 - 1,8ly md 67633 Xà gồ thép C45x100 - 2,3 ly md 81634 Xà gồ thép C45x100 - 2,5 ly md 86635 Xà gồ thép C45x125 - 2 ly md 80636 Xà gồ thép C45x125 - 2,5 ly md 94637 Xà gồ thép C45x125 - 3ly md 110638 Xà gồ thép C45x200 - 2ly md 100639 Xà gồ thép C45x200 - 2,9ly md 135640 Thép vuông hộp 4x8 - 1,2mm cây 239 cây 6m641 Thép vuông hộp 4x8 - 1,4mm cây 275 cây 6m642 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 0.65mmTCT m 67643 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 0.80mmTCT m 82644 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Zincalume, dày 1.05mmTCT m 112

Xà gồ, thanh vàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao (tiêu chuẩn kỹ thuật: Zincalume AZ150g/m2; G550Mpa)

645 -Loại C7560, dày 0.65mm TCT. m 47.2646 -Loại C7575, dày 0.8mm TCT. m 58.3647 -Loại C7510, dày 1.05mm TCT. m 68.1

Số: 28/TT-VG-BC Trang 22/38

Page 23: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

648 -Loại C10075, dày 0,8mm TCT. m 76.9649 -Loại C10010, dày 1.05m TCT. m 89.8

Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao(tiêu chuẩn kỹ thuật: Zincalume AZ150g/m2; G550Mpa) (ASTM - A653)

650 -Loại TS4048, dày 0.53mm TCT. m 35.07651 -Loại TS4060, dày 0.65mm TCT. m 44.62652 -Loại TS6175, dày 0.8mm TCT. m 45.36653 -Loại TS6110, dày 1.05mm TCT. m 81.37

Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght (ASTM - A653)Zinc Hi Ten (tiêu chuẩn kỹ thuật: Zinc Hi Ten 275g/m2; G450Mpa) (ASTM - A653)

654 -C& Z 10012, dày 1,2mm (2,1kg/m). m 74.86655 -C& Z 10015, dày 1,5mm (2,58kg/m). m 88.93656 -C& Z 10019, dày 1,9mm ( 3,25kg/m). m 111.2657 -C& Z 15012, dày 1,2mm ( 2,89kg/m). m 102.6658 -C& Z 15015, dày 1,5mm (3,54kg/m). m 121.9659 -C& Z 15019, dày 1,9mm (4,46kg/m). m 152.5660 -C& Z 15024, dày 2,4mm (5,62kg/m). m 270661 -C& Z 20015, dày 1,5mm (4,44kg/m). m 155662 -C& Z 20019, dày 1,9mm (5,68kg/m). m 193.8663 -C& Z 20024, dày 2,4mm (7,15kg/m). m 242.7664 -C& Z 25019, dày 1,9mm (6,35kg/m). m 219.6665 -C& Z 25024, dày 2,4mm (8kg/m). m 275.2666 -C& Z 30024, dày 2,4mm (9,84kg/m). m 339.8

CÔNG TY CP XD THÉP TIÊN PHONG (ASTM - A653)

Thanh giàn Visiontruss®667 Loại C40.75, dày 0.75mm BMT m 29.3668 Loại C75.60, dày 0.6mm BMT m 36.1669 Loại C75.75, dày 0.75mm BMT m 45.1670 Loại C75.10, dày 1.00mm BMT m 56.6

Số: 28/TT-VG-BC Trang 23/38

Page 24: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

671 Loại C100.75, dày 0.75mm BMT m 59.7672 Loại C100.10, dày 1.00mm BMT m 75.2

Đòn tay (batten-làm rui hoặc mè)673 Loại TS 35.48, dày 0.48mm BMT m 24674 Loại TS 40.48, dày 0.48mm BMT m 25.9675 Loại TS 57.60, dày 0.48mm BMT m 48.2676 Loại TS 57.75, dày 0.48mm BMT m 54.5

Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái lợp ngói

677 Vật tư hệ vỉ kèo 2 lớp m2 495

678 Vật tư hệ vỉ kèo 3 lớp m2 526Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái đổ bê tông

679 Vật tư hệ vì kèo mái bê tông m2 288Hệ giàn thép Visiontruss® - BlueScoppe Steel cho mái lợp tônVật tư hệ vì kèo mái lợp tôn m2 372

HỆ TRẦN THẠCH CAO (chưa bao gồm phí lắp đặt)CÔNG TY TNHH BORAL GYPSUM VIỆT NAM

680 Trần nổi Boral, kích thước 600 mm x 1200 mm: m2 125

- Khung trần nổi Boral Firelock Tee - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

681 Trần nổi Boral, kích thước 600 mm x 600 mm: m2 135

- Khung trần nổi Boral Firelock Tee - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

682 Trần chìm tiêu chuẩn Boral, khung PT Ceil: m2 125

- Khung Boral PT Ceil mạ kẽm dày 0.32 mm - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

683 Trần chìm chống ẩm Boral, khung PT Ceil: m2 145

- Khung Boral PT Ceil mạ kẽm dày 0.32 mm - Tấm thạch cao chống ẩm Boral dày 9mm

Số: 28/TT-VG-BC Trang 24/38

Page 25: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

684 Trần chìm Boral, khung SupraCeil: m2 175

- Khung Boral SupraCeil mạ nhôm kẽm dày 0.5 mm - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral dày 9mm

685 Trần chìm Boral, khung SupraCeil: m2 185

- Khung Boral SupraCeil mạ nhôm kẽm dày 0.5 mm - Tấm thạch cao chống ẩm Boral dày 9mm

686 Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9mm:

m2 134

mm)-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220 x 24 x 25 mm)-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610 x 24 x 25 mm)-Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660 x 21 x 21 mm)

687

tiêu chuẩn 605x605x9mm:-Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660 x 24 x 38 mm)-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220 x 24 x 25mm)-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610 x 24 x 25 mm)

m2 128

688 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S500 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 163

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (21 x 21 x 4000 x 0.4mm)

689 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S450 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 143

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x 0.45mm) @ 1000mm

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Lê Trần, 25 Trần Bình Trọng, Phường 1, Quận 5, TPHCM.

Số: 28/TT-VG-BC Trang 25/38

Page 26: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x 0.45mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (21 x 21 x 4000 x 0.35mm)

690 Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 136

-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x 0.4mm) @ 800mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x 0.4mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (21 x 21 x 4000 x 0.32mm)

691 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 166

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.8mm) @ 1000mm

-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500 (4000 x 35 x 14 x 0.5mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x 0.35mm)

692 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm

m2 146

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.6mm) @ 1000mm

-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450 (4000 x 35 x 14 x 0.41mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (4000 x 21 x 21 x 0.32mm)

693 Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2538, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm

m2 176

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh xương cá (3660 x 25 x 38 x 0.8mm) @ 1000mm

Số: 28/TT-VG-BC Trang 26/38

Page 27: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh U-1949 (4000 x 19 x 49 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (4000 x 21 x 21 x 0.4mm)

694Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2030, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm m2 131

-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.65mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh U - 1245 (4000 x 12 x 45 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x 0.35mm)

695Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm m2 276

-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T66-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên.

Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3

-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)

696 Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm

m2 286

-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S76 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T78-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên.

Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3

-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)CÁC LOẠI CỐNG BÊ TÔNG VÀ GỐI CỐNG CỦA CTY TNHH MTV BÊTÔNG TICCO TIỀN GIANG (TCVN 9113:2012) *CỐNG BÊ TÔNG VĨA HÈ:

697 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 263.6

Số: 28/TT-VG-BC Trang 27/38

Page 28: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

698 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 325.1699 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 432.1700 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 492.8701 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 655.8702 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 745.8703 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,159.5704 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 1,854.5705 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 2,410706 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 3,714.4

*CỐNG BÊ TÔNG H10-X60:707 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 268.8708 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 340.8709 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 438.6710 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 515.1711 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 704712 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 829.3713 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,251.9714 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 2,062.2715 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 2,785.1716 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 4,256.4

*CỐNG BÊ TÔNG H30-XB80:

717 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m m 273.9718 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m m 348.9719 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m m 488720 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m m 552.3721 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m m 729.7722 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m m 873.9723 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m m 1,289.7724 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m m 2,078.9725 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 m 2,917.5726 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,5 m 4,691.6

*GỐI CỐNG: Số: 28/TT-VG-BC Trang 28/38

Page 29: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

727 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m cái 64.5728 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m cái 79.2729 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m cái 102730 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m cái 120.8731 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m cái 128.4732 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m cái 139.1733 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m cái 190.7734 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m cái 254735 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 cái 320.5736 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,7 cái 449.8

*JOINT CỐNG:737 -Cống bê tông phi 300, loại L=2,5 và 3m cái 24.365738 -Cống bê tông phi 400, loại L=2,5 và 3m cái 29.315739 -Cống bê tông phi 500, loại L=2,5 và 3m cái 34.650740 -Cống bê tông phi 600, loại L=2,5 và 3m cái 41.910741 -Cống bê tông phi 700, loại L=2,5 và 3m cái 55.330742 -Cống bê tông phi 800, loại L=2,5 và 3m cái 60.390743 -Cống bê tông phi 1000, loại L=2,5 và 3m cái 77.770744 -Cống bê tông phi 1200, loại L=2,5 và 3m cái 94.710745 -Cống bê tông phi 1500, loại L=2,5 cái 116.160746 -Cống bê tông phi 2000, loại L=2,7 cái 164.505

KÍNH XÂY DỰNG (TCVN 7455: 2013)

747 Kính 5 ly trắng Việt-Nhật m2 149

748 Kính 4,5 ly màu trà Việt-Nhật m2 168

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn (TCVN 7451:2004)EUROWINDOW TCVN 7451:2004

749 Hộp kính: kính trắng an toàn 6.38mm-11-5mm

(kính trắng Việt-Nhật 5mm), kích thước 1,5m*1m. m2 1,472

750 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) m2 2,514

Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt-Nhật 5mm. Kích thước (1,4m*1m,4). Phụ kiện kim khí, khóa bấm, hãng Vita. m2 2,794

751

Số: 28/TT-VG-BC Trang 29/38

Page 30: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Cửa sổ 2 cánh mở quay- lật vào trong (1cánh mở quay và 1cánh mở quay & lật): kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm,

bản lề, chốt liền, hãng GU Unijet, chốt rời, KT (1,4*1,4m). m2 4,596

753 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm:

Phụ kiện kim khí thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm

bản lề ép cánh hãng Roto, chốt liền-Siegeinia,KT (1,4*1,4m) m2 4,482

754Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm: Phụkiện kim khí thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, hãng

ROTO, thanh hạn định, hãng GU, (kích thước 0,6m*1,4m). m2 5,514

755 Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm: Phụ kiện kim khí:thanh chốt đa điểm, tay nắm,

bản lề-hãng GU Unijet, kích thước (0,6*1,4m). m2 5,806

756 Cửa đi ban công,1 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt-

Nhật 5mm, panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa bản lề 3D, hãng Roto, ổ khóa hãng Winkhaus; KT (0,9*2,2m).

m2 5,871

757 Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm có khóa, tay nắm bản lề-hãng Roto, ổ khóa hãng Winkhaus,

chốt liền Seigeinia Aubi, kích thước (1,4m*2,2m). m2 6,065

758 Cửa đi chính, 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt-Nhật 5mm; panô thanh, Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề-hãng ROTO, ổ khóa hãng Winkhaus, chốt liền

Seigeinia Aubi, kích thước (1,4m*2,2m). m2 6,463

759 Cửa đi, 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm-hãng

752

Số: 28/TT-VG-BC Trang 30/38

Page 31: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

GU, ổ khoá, hãng Winkhaus, kích thước (1,6*2,2m). m2 3,963CÔNG TY CÔNG NGHỆ SARAWINDOW (TCVN 7451: 2004)

760 Vách kính, KT (1m x 1m) m2 2,179

761 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, KT (1,4m x 1,4m) m2 2,647

762 Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong, KT (1,4m x 1,4m) m2 3,464

763 Cửa sổ 2 cánh mở ra ngoài, KT (1,4m x 1,4m) m2 3,253

764 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài, KT (0,6m x 1,4m) m2 3,315

765Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, kích thước (0,9m x 2,2m) m2 3,341

766 Cửa đi chính mở ra ngoài KT (1,4m x 2,2m) m2 4,349

767 Cửa đi chính mở trượt KT (1,6m x 2,2m) m2 4,096

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn ASIA WINDOW TCVN 7451:2004

768 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, có đố, KT (1m*1m). m2 2,158

769Cửa sổ 2 cánh mở trượt, phụ kiện kim khí; kính trắng Việt-Nhật 5mm. Kích thước (1,4*1,4m). m2 2,560

770

Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1cánh mở quay; 1cánh mở quay và lật); kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt rời-hãng GQ; KT (1,4*1,4m).

m2 3,386

771Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cách-hãng GQ; kích thước (1,4*1,4m).

m2 3,249

772Cửa sổ 1cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm thanh định-hãng GQ; (kích thước 0,6*1,4m).

m2 4,056

773Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; kính trắng Việt-Nhật 5mm; Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, 1tay nắm, hãng GQ; kích thước (0,6m*1,4m).

m2 4,285

Số: 28/TT-VG-BC Trang 31/38

Page 32: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

774

Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-ổ khóa hãng Vita, kích thước (0,9m*2,2m).

m2 3,982

775

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong, kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô tấm 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời-GQ, bản lề 3D ổ khóa hãng Vita; kích thước (1,4m*2,2m).

m2 4,200

776Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt-Nhật; panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, chốt rời-GQ, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa hãng Vita; KT (1,4*2,2m).

m2 4,417

777Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm-hãng GQ ổ khóa Winkhaus; kích thước (1,6*2,2m).

m2 2,627

Các loại cửa sổ, cửa đi, vách ngăn VIET WINDOW TCVN 7451:2004

778 Vách kính, kính trắng Việt-Nhật 5mm, KT (1*1m). m2 1,971

779 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ

kim khí, khóa bấm hãng GQ, kích thước (1,4m*1,4m). m2 2,358

780Cửa sổ 2 cánh mở qua lật vào trong, 1 cánh mở quay, 1cánh mở quay và lật: kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề, chốt rời, hãng GQ, KT (1,4*1,4m). m2 3,355

781 Cửa sổ 1cánh mở hất ra ngoài; kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A,

tay nắm thanh hạn định hãng GQ; KT (0,6*1,6m). m2 4,055

782Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh, mở quay vào trong; kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô thanh. Phụ kiện kim khí: thanh

chốt đa điểm, tay nắm, ổ khóa hãng Vita, KT (0,9*1,2m) m2 3,958

Số: 28/TT-VG-BC Trang 32/38

Page 33: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

783 Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào trong; kính trắng Việt-Nhật 5mm và panô thanh. Phụ kiệnkim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời-

hãng GQ, ổ khóa bản lề, hãng Vita, KT (1,4*2,2m). m2 4,411

784 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt-Nhật5mm, panô thanh. Phụ kiện kim khí; thanh chốt đa điểm, chốtrời, hai tay nắm hãng; bản lề, ổ khóa hãng Vita; KT (1,4*2,2m). m2 4,355

785 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt-Nhật 5mm. Phụ kiện

kim khí (PKKK); thanh chốt đa điểm, con lăn, tay nắm, hãng

GQ; ổ khóa Winkhaus, KT (1,6*2,2m). m2 2,635

Công ty TNHH MTV Vinh Hoa (TCVN 7451:2004)

786Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa) m2 1,100

787Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa sổ có chia ô)

m2 1,235

788Cửa sổ lùa hệ 188(YH 1088), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa) m2 1,250

789Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa, sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa sổ có chia ô)

m2 1,420

790Cửa đi hệ 1000-3cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, phụ kiện, (khóa sơn tĩnh điện, trắng sữa) m2 1,300

791Cửa đi hệ 1000-3cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, phụ kiện, (khóa sơn tĩnh điện, trắng sữa, cửa có chia ô) m2 1,650

792Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa, vân gỗ) m2 1,200

793Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện khóa, vân gỗ, cửa sổ có chia ô) m2 1,350

Số: 28/TT-VG-BC Trang 33/38

Page 34: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

794Cửa đi hệ 1000-4cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa vân gỗ ) m2 1,980

795Cửa đi hệ 1000-4cm, nhôm thanh hiệu YNGHUA. Kính 8 li, (phụ kiện, khóa vân gỗ, Cử sổ có chia ô) m2 2,350

Các loại cửa nhựa uPVC lõi thép của Công ty TILA:

796 Vách kính, kính trắng 5mm (KT 1,5mx3m) m2 1,386

797Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK: khóa bán nguyệt (KT:1,4x1,4m). m2 1,780

798Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề chữ A (KT:1,4mx1,4m). m2 2,687

799Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề chữ A (KT:0,6mx1,4m). m2 3,058

800Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề chữ A (KT:0,6mx1,4m). m2 3,150

801Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, PKKK: khóa đơn điểm, bản lề 3D (KT:0,9mx2,2m). m2 3,190

802Cửa đi chính 1 cánh mở quay vào trong, PKKK: khóa đa điểm, bản lề 3D (KT:0,9mx2,2m). m2 3,505

803Cửa đi chính 2 cánh mở ra ngoài, PKKK: khóa đa điểm, bản lề 3D (KT:1,4mx2,2m). m2 3,608

804Cửa đi 2 cánh mở trượt, PKKK: khóa đa điểm, bánh xe đôi (KT:1,6mx2,2m). m2 1,890

Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa, kính trắng 5mm:

805 Vách kính (Kính Việt-Nhật). m2 847

806 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri. m2 1,906

807 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri. m2 1,283

Cửa kiếng bản lề sàn, kính trắng 10mm cường lực, phụ kiện củaYANK-Nhật, kẹp kính NEO-Trung Quốc, chưa gồm tay nắm.

808 Cửa đi 2 cánh bản lề sàn. m2 1,852

Số: 28/TT-VG-BC Trang 34/38

Page 35: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

Cửa nhựa uPVC có lõi thép gia cường của Cty TNHH ĐTXD&SXTM Kiến gia:

809 Vách kính, kính trắng 5mm, có đố, (KT: 1m*1m) m2 1,450

810Cửa sổ 2 cánh mở trượt, phụ kiện kim khí, kính trắng 5mm. (KT: 1,4m *1,4m) m2 1,950

811Cửa sổ 2 cánh quay lật vào trong (1 cánh mở quay; 1 cánh quay và lật); kính trắng 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt rời - hãng GQ; (KT:

m2 2,990

812Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cách - hãng GQ; (KT: 1,4m*1,4m)

m2 2,890

813Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài; kính trắng 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm thanh định - hãng GQ (KT: 0,6*1,4m)

m2 2,990

814Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng 5mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề, 1 tay nắm, hãng GQ (KT: 0,6*1,4m)

m2 2,990

815Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh mở quay vào trong, kính trắng 5mm vào pano 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D- ổ khóa hãng GQ

m2 3,350

816

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay vào trong, kính trắng 5mm vào pano tấm 10mm. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm,chốt rời-GQ, bản lề 3D- ổ khóa hãng GQ (KT:1,4*2,2m)

m2 3,450

817Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng 5mm pano thanh. Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, 2tay nắm,chốt rời-GQ, bản lề 3D- ổ khóa hãng GQ (KT:1,4*2,2m)

m2 3,450

818Cửa đi 2 cánh trượt, kính trắng 5mm.Phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm - hãng GQ ổ khóa GQ; (KT:1,6*2,2m)

m2 2,550

819Vách khung nhôm thế hệ 135 Huyndai nổi màu trắng sửa.Kính ghép cường lực dày 10,38mm màu xanh biển Việt Nhật (1,8m*15,5m)

m2 2,850

Số: 28/TT-VG-BC Trang 35/38

Page 36: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

820Lam thép hệ 100x150 màu trắng sữa cách khoảng 300, sơn tỉnh điện.Thép hộp dày 3,2 ly (KT: 3,6m*15,85m) m2 1,850

821 Vách kính trắng 10 ly cường lực Việt Nhật cửa tự động m2 1,320Nhựa đường thùng shell Singapore - Công ty TNHH TÍN THỊNH (TCVN 7493: 2005)

822 Nhựa đường thùng shell 60/70 kg 17.630

823 Nhựa đường xá/lỏng ADCo. 60/70 kg 14.350

Công ty TNHH Thành Giao (TCVN 211: 2006)824 Carboncor Asphat tấn 4,081 25kg/bao

825 Nhựa đường 60/70 phuy 190kg) Công ty xăng dầu Bến Tre kg 19.85VẬT LIỆU SƠN (TCVN6934: 2011)

826 Sơn ngoài trời Goldsun nước cao cấp ( nhóm màu chuẩn) thùng 724 thùng 05L

827 Sơn ngoài trời Goldtex chất lượng cao ( nhóm màu chuẩn) thùng 935 thùng 18L

828 Sơn trong nhà Goldsun nước cao cấp ( nhóm màu chuẩn) thùng 599 thùng 05 L

829 Sơn trong nhà Goldluck nước thùng 495 thùng 18 L

830 Sơn lót chống kiềm trong nhà và ngoài ttrời Goldluck thùng 658 thùng 18L

831 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời -Màu chuẩn A915 thùng 920 thùng 05 L

832 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời -Màu chuẩn A915 thùng 2,504 thùng 18L

833 Sơn Dulux Weathershield ngoài trời-Màu chuẩn A915 thùng 729 thùng 05 L

834 Sơn Dulux Weathershield High Sheen bóng-Màu chuẩn A918

thùng 1,000 thùng 05 L

835Sơn Dulux Weathershield High Sheen bóng ngoài trời-Màu chuẩn A918.

thùng 151 thùng 1 L

836 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorWeatherGard thùng 892 thùng 5L

837 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorWeatherGard thùng 189 thùng 1 L

838 Sơn Nippon ngoại thất cao cấp exteriorhitex Dự án thùng 803 thùng 5 L

839 Sơn Nippon nội thất cao cấp thùng 795 thùng 5 L

840 Sơn Nippon nội thất lau chùi thùng 1,450 thùng 18 L

841 Sơn Nippon nội thất lau chùi thùng 385 thùng 4 L

842 Sơn Nippon nội thất thùng 948 thùng 18 L

843 Sơn Nippon nội thất thùng 289 thùng 5 L

844 Sơn lót chống kiềm Nippon thùng 1,702 thùng 18L

845 Sơn lót chống kiềm Dulux thùng 515 thùng 5L

Số: 28/TT-VG-BC Trang 36/38

Page 37: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

846 Bột trét Nippon trong nhà bao 340 bao 40kg

847 Bột trét Nippon ngoài trời bao 395 bao 40kg

848 Sơn Spec nội thất Hello Fast in thùng 80 thùng 1 L

849 Sơn Spec nội thất Hello Fast in thùng 397 thùng 5 L

850 Sơn Spec nội thất Hello Fast in thùng 1,260 thùng 18 L

851 Sơn Spec ngoại thất Hello Fast EXT thùng 135 thùng 1 L

852 Sơn Spec ngoại thất Hello Fast EXT thùng 597 thùng 5 L

853 Sơn Spec ngoại thất Hello Fast EXT thùng 1,985 thùng 18 L

854 Sơn Spec ngoại thất Hello All EXT thùng 165 thùng 1 L

855 Sơn Spec ngoại thất Hello All EXT thùng 778 thùng 5 L

856 Sơn Spec ngoại thất Hello All EXT thùng 2,744 thùng 18 L

857 Sơn trần Spec Celling Coat thùng 320 thùng 5 L

858 Sơn trần Spec Celling Coat thùng 1,150 thùng 18 L

859 Sơn lót chống kiềm Spec Alkali ( gốc nước) thùng 497 thùng 5 L

860 Sơn lót chống kiềm Spec Alkali ( gốc nước) thùng 1,745 thùng 18 L

861 Bột trét Spec Filler Exterior - Bột trét gai thùng 290 20kg

862 Bột trét Spec Exterior & Interior bao 270 40kg

863 Bản lề 1,6tấc cái 17864 Chốt cửa 2,5tấc cái 12865 Ty lợp 6ly cái 3866 Đinh các loại kg 30867 Xăng A92 lít 18.530868 Dầu Diesel 0,25% lít 13.370869 Dầu Diesel 0,05% lít 13.420870 Phấn tale loại tốt kg 55871 Cánh kiến kg 300872 Sáp bóng kg 60873 Cầu chắn rác phi 90 cái 25874 Flincote Rồng Đen kg 55875 Nẹp chỉ thau lau 1 x 3 md 4876 Nẹp chỉ thau lau 1 x 4 md 6877 Nẹp chỉ thau lau 1 x 5 md 7

Số: 28/TT-VG-BC Trang 37/38

Page 38: GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Tháng 8/2015soxaydung.bentre.gov.vn/sites/soxaydung.bentre.gov.vn/files/doclib/... · Ống tôn kẽm (Tròn, vuông, hộp) độ dày 1mm đến

Thành phố

Châu Thành

Giồng Trôm

M.C Nam

M.C Bắc

Ba TriBình Đại

Chợ Lách

Thạnh Phú

Số TT

TÊN, QUI CÁCH VẬT TƯĐơn

vị tính

Giá có thuế

Ghi chú

878 Khóa Solex xám cái 75879 Khóa Italia cái 320

Số: 28/TT-VG-BC Trang 38/38