gia vlxd thang 8 nam 2013
DESCRIPTION
giá vật liệuTRANSCRIPT
BẢNG BIẾN ĐỘNG GIÁ VLXD THÁNG 8 NĂM 2013
STT Danh mục Tiêu chuẩn ĐVT Tháng 8 Tháng 7
Thép Miền nam
Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 16,300 16,200 100
Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 16,500 16,250 250
Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 16,550 16,300 250
Thép tấm CT38, dày 3-12mmđ/kg 18,000 17,400
600
Thép tấm CT38, dày 14-16mmđ/kg 18,300 17,700
600
đ/kg 18,700 18,100600
Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 18,700 18,100 600
đ/kg 18,700 18,100600
đ/kg 19,000 18,400600
đ/kg 18,990 18,390 600
Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 18,700 18,100 600
Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 20,200 19,600 600
Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 21,000 20,400 600
Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 21,540 20,940 600
Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 16,590 15,990 600
Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 16,905 16,305 600
Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 18,700 18,100 600
Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 18,700 18,100 600
Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 17,955 17,355 600
Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 18,700 18,100 600
Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 20,200 19,600 600
Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 20,200 19,600 600
Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 20,200 19,600 600
Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 20,200 19,600 600
Thép hình CT38, U300 đ/kg 20,305 19,705 600
Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 20,410 19,810 600
đ/kg 18,800 18,200 600
Thép Pomina
Thép cuộn S6 SWRM20 đ/kg 15,400 15,580 -180
Thép cuộn S8 SWRM20 đ/kg 15,400 15,580 -180
Thép cuộn S10 SWRM20 đ/kg 15,750 15,860 -110
Thép cây vằn D10 SD390 đ/kg 15,650 15,770 -120
Thép cây vằn D12 SD390 15,500 15,500 0
Thép cây vằn D14-D32 SD390 đ/kg 15,450 15,500 -50
Thép cây vằn D36-D40 SD390 đ/kg 15,670 15,700 -30
Thép cây vằn D10 Gr60 đ/kg 15,660 15,750 -90
Thép cây vằn D12 Gr60 đ/kg 15,650 15,630 20
Tăng/giảm tuyệt đối
Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm
Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm
Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm
Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140; 150mm
Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140; 150
BẢNG BIẾN ĐỘNG GIÁ VLXD THÁNG 8 NĂM 2013
STT Danh mục Tiêu chuẩn ĐVT Tháng 8 Tháng 7Tăng/giảm tuyệt đối
Thép cây vằn D14-D32 Gr60 đ/kg 15,600 15,630 -30
Thép cây vằn D36-D40 Gr60 đ/kg 15,950 15,960 -10
Thép Việt Ý (VIS) 0
Thép cuộn D6-D8 đ/kg 14,750 14,900 -150
Thép cuộn D10, L=11,7m SD295 đ/kg 14,850 15,850 -1,000
Thép cuộn D12-D18, L=11,7m SD295đ/kg 14,750 14,800
-50
BẢNG BIẾN ĐỘNG GIÁ VLXD THÁNG 8 NĂM 2013
0.62
1.54
1.53
3.45
3.39
3.31
3.31
3.31
3.26
3.26
3.31
3.06
2.94
2.87
3.75
3.68
3.31
3.31
3.46
3.31
3.06
3.06
3.06
3.06
3.04
3.03
3.30
-1.16
-1.16
-0.69
-0.76
0.00
-0.32
-0.19
-0.57
0.13
Tăng giảm tương đối
(%)
BẢNG BIẾN ĐỘNG GIÁ VLXD THÁNG 8 NĂM 2013
Tăng giảm tương đối
(%)
-0.19
-0.06
-1.01
-6.31
-0.34
5
PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2013 (Ban hành kèm theo Công bố số: 2167 LS/TC-XD ngày 30 tháng 8 năm 2013
của Liên Sở Tài chính - Xây dựng ) ( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chú
I XI MĂNG
1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,235Tại nhà máy XM Lusk
2 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,285
3 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,470 Thị trường Huế
4 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,500 "
5 Xi măng Nghi Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,620 "
6 Xi măng Nghi Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,650 "
8 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,155 Nhà máy L.Thọ
9 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5,000 Thị trường Huế
II NHỰA ĐƯỜNG
10 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 19,250 Cty TNHH Nhựa
11 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 17,380
12Nhựa đường Singapore nóng lỏng 60/70
200kg/thùng, đ/kg 18,200 Cty CP Hương Thuỷ
Nhựa đường Singapore nóng lỏng 60/71190kg/thùng, đ/kg 18,400
13 Nhựa đường Singapore ESSO 60/70 160kg/thùng đ/kg 18,200 Cty CP Hương Thuỷ
14 Nhựa đường IRAN 60/70 185kg/thùng đ/kg 17,500 Cty CP Hương Thuỷ
15 Carboncor Asphalt bao 25kg đ/kg 3,927 giao PT bên bán TP Huế
III ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI
A ĐẤT-CÁT- SẠN- ĐÁ
11 Cát vàng hạt mịn 1-2 mm Cát tô đ/m3 60,000
12 Cát vàng pha đất cát đắp nền đ/m3 55,000
13 Cát vàng hạt to > 2mm cát xây đ/m3 60,000
14 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 120,000
15 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 115,000
16 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 110,000
17 Đá hộc đ/m3 180,000
18 Đá 4x 6 đ/m3 240,000
19 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205,000
20 Đá 2x 4 đ/m3 290,000
21 Đá 1x 2 đ/m3 300,000
22 Đá 0,5 đ/m3 200,000
23 Đá 0,5 x1 đ/m3 220,000
24 Đá cấp phối 0- 3,75 đ/m3 200,000
25 Đá cấp phối 0- 2,55 đ/m3 230,000
26 Đá 0,5 - 2 đ/m3 320,000
27 Đá 2,5 - 5 đ/m4 250,000
28 Bột đá đ/m3 120,000
29 đ/m3 18,000 Tại nơi khai thác
Tiêu chuẩn/Qui cách
Đơn vị tính
Đường Petrolimex(Kho Nại Hiên- ĐNẵng)
Tại bãi địa chỉ 62 Đặng Tất, phường An
Hoà, tp Huế
Tại bãi khai thác tại Hương Thọ, Hương Vân huyện Hương
Trà tỉnh Thừa Thiên Huế
Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác)
6
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
30 Bột đá Apphan (bột khoáng) đ/tấn 650,000
B GẠCH, NGÓI
1 Gạch Tuynen
31 Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220mm đ/viên 2,070
32 Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x200mm đ/viên 1,87033 Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220mm đ/viên 1,400
34 Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x 95 x200mm đ/viên 1,760
35 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 95x 135x 200 mm đ/viên 2,15036 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2 95x 135x 100mm đ/viên 1,40037 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220mm đ/viên 2,50038 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2 105x150x110mm đ/viên 1,6002 Gạch - Ngóia Gạch
39 Gạch Block HBL1- M#100 200x200x400 đ/viên 8,500
40 Gạch Block HBL2- M#100 150x200x400 đ/viên 6,50041 Gạch Block HBL3- M#100 100x200x400 đ/viên 4,50042 Bờ lô 3 lổ M#75 150x200x400 đ/viên 5,00043 Bờ lô 3 lổ M#75 100x200x400 đ/viên 3,80044 Bờ lô 3 lổ M#75 140x190x390 đ/viên 4,50045 Gạch 3 lổ M#75 90x190x390 đ/viên 3,200b Vật liệu T/C mương thoát nước
46 Tấm vỏ mỏng U40 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 50,00047 Tấm vỏ mỏng U50 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 60,00048 Tấm vỏ mỏng U60 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 70,000c Ngói màu Long Thọ
49 Ngói chính đ/viên 11,200 Thị trường Huế
50 Ngói úp nóc đ/viên 19,000 Thị trường Huế
51 Ngói cuối nóc đ/viên 24,000 Thị trường Huế
52 Ngói rìa đ/viên 19,000 Thị trường Huế
53 Ngói rìa đuôi đ/viên 24,000 Thị trường Huế
54 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 37,000 Thị trường Huế
55 Ngói chạc 4 đ/viên 37,000 Thị trường Huế
d Ngói màu Cosevco 7
56 Ngói lợp 4,5kg/viên đ/viên 12,950 Thị trường Huế
57 Ngói nóc đ/viên 18,000 Thị trường Huế
58 Ngói biên đ/viên 18,000 Thị trường Huế
59 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 25,000 Thị trường Huế
60 Ngói úp chuối đ/viên 30,000 Thị trường Huế
61 Ngói chạc 4 đ/viên 30,000 Thị trường Huế
e Gạch Block Long Thọ
62 Gạch Block M50 90x390x190 đ/viên 3,800 Thị trường Huế
63 Gạch Block M50 150x390x190 đ/viên 5,000 Thị trường Huế
f Gạch Terrazzo Long Thọ
64 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/viên 7,200 Thị trường Huế
65 Gạch lát Terrazzo màu đen 400x400 đ/viên 15,100 Thị trường Huế
65 Gạch lát Terrazzo màu xanh 300x300 đ/viên 8,900 Thị trường Huế
tại trạm nghiền Hiệp Khánh, Hương Trà
Thị trường Huế (bán trên phương tiện bên
mua)
Thị trường Huế (bán trên phương tiện bên
mua)
Tại Công ty CP VLXD số 1 Thừa
Thiên Huế Thị trấn Tứ Hạ huyện Hương Trà (bao gồm bốc lên
phương tiện )
7
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
66 Gạch lát Terrazzo màu xanh 400x400 đ/viên 17,100 Thị trường Huế
66 Gạch lát Terrazzo các màu khác 300x300 đ/viên 8,200 Thị trường Huế
67 Gạch lát Terrazzo các màu khác 400x400 đ/viên 16,100 Thị trường Huếg Gạch bê tông nhẹ Trường An
68 BLB900/600-300-100 600x300x100 đ/viên 30,08069 BLB900/600-150-200 600x150x200 đ/viên 30,08070 BLB900/400-200-100 400x200x100 đ/viên 13,476C Bờ lô71 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x300mm đ/viên 3,500 Thị trường Huế72 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x400mm đ/viên 4,000 Thị trường HuếIV KIM KHÍA ĐINH SẮT73 Đinh đ/kg 17,500 Thị trường HuếB TÔN LỢP 1 Tôn thường
74 Tôn đen các loại đ/kg 20,200 Thị trường Huế75 Tôn các loại kẽm đ/kg 22,000 Thị trường Huế2 Tôn mạ màu liên doanh Việt Nhật - Phương Nam SSSC
76 Tôn laphông 0.22 x 1.12 đ/m 52,00077 Tôn mạ màu 0.25 x1.08 đ/m 62,00078 Tôn mạ màu 0.3 x 1.08 đ/m 74,00079 Tôn mạ màu 0.35 x 1.08 đ/m 85,00080 Tôn mạ màu 0.40 x 1.08 đ/m 93,00081 Tôn mạ màu 0.45 x 1.08 đ/m 103,0003 Tôn mạ màu dạng sóng tròn ( 14 sóng )
82 Tôn mạ màu 0.25 x0.95 đ/m 64,00083 Tôn mạ màu 0.3 x 0.95 đ/m 76,00084 Tôn mạ màu 0.35 x 0.95 đ/m 87,00085 Tôn mạ màu 0.40 x 0.95 đ/m 95,00086 Tôn mạ màu 0.45 x 0.95 đ/m 105,0004 Tôn lạnh (AZ70)
87 Tôn lạnh 0.23 x 0.84 đ/m 49,00088 Tôn lạnh 0.2 x 1.12 đ/m 55,00089 Tôn lạnh 0.28 x 1.08 đ/m 63,00090 Tôn lạnh 0.30x 1.08 đ/m 72,00091 Tôn lạnh 0.32 x 1.08 đ/m 73,00092 Tôn lạnh 0.4 x 1.08 đ/m 86,00093 Tôn lạnh 0.44 x 1.08 đ/m 92,000C NHÀ THÉP TIỀN CHẾ94 Nhà thép tiền chế dạng khung Tiệp Kg 24,00095 Kg 24,000D THÉP1 Thép Việt- Úc
93 Thép D6,D8 cuộn đ/kg 16,000 Thị trường Huế94 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D10 đ/kg 16,100 Thị trường Huế95 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D12-D25 đ/kg 16,200 Thị trường Huế2 Thép Miền nam
96 Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 16,300 Thị trường Huế97 Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 16,500
Công ty TNHH Trường An, 34 Phạm
Hồng Thái, Huế
Xí nghiệp cơ khí Huế Tôn. ĐC: Cánh đồng Thanh Lam- Thuỷ Phương-
Hương Thuỷ CN xưởng Huế tôn Tứ Hạ, số
30 CM tháng 8 KV 10- TT Tứ Hạ- Huế CN
xưởng Huế Tôn Thuận An Thôn Tân Mỹ- Thị trấn
Thuận An - Huế CN Xưởng Huế Tôn
Nhà thép tiền chế dạng kết cấu chữ H
Cty Cổ phần Xây dựng và TM Đại Ngàn ĐC: Khu 6-
phường Quán Toan- Hồng Bàng- Hải
Phòng ( Giá trên là giá bán tại tỉnh Thừa
Thiên Huế)
8
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính98 Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 16,55099 Thép tấm CT38, dày 3-12mm đ/kg 18,000100 Thép tấm CT38, dày 14-16mm đ/kg 18,300101 Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm đ/kg 18,700102 Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 18,700103 Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm đ/kg 18,700104 Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm đ/kg 19,000105 Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140; 150mm đ/kg 18,990106 Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 18,700107 Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 20,200108 Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 21,000109 Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 21,540110 Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 16,590111 Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 16,905112 Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 18,700113 Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 18,700114 Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 17,955115 Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 18,700116 Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 20,200117 Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 20,200118 Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 20,200119 Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 20,200120 Thép hình CT38, U300 đ/kg 20,305121 Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 20,410122 Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140; 150 đ/kg 18,800
3 Thép Pomina123 Thép cuộn S6 SWRM20 đ/kg 15,400124 Thép cuộn S8 SWRM20 đ/kg 15,400125 Thép cuộn S10 SWRM20 đ/kg 15,750126 Thép cây vằn D10 SD390 đ/kg 15,650127 Thép cây vằn D12 SD390 15,500128 Thép cây vằn D14-D32 SD390 đ/kg 15,450129 Thép cây vằn D36-D40 SD390 đ/kg 15,670130 Thép cây vằn D10 Gr60 đ/kg 15,660131 Thép cây vằn D12 Gr60 đ/kg 15,650132 Thép cây vằn D14-D32 Gr60 đ/kg 15,600133 Thép cây vằn D36-D40 Gr60 đ/kg 15,950
4 Thép buộc:134 Thép buộc 01mm/ cuộn đ/kg 17,500 Thị trường Huế135 Dây kẽm gai 35mm đ/kg 17,500 Thị trường Huế
5 Thép Hòa Phát 136 Thép cuộn Fi 6,8,10,12 đ/kg 16,200137 Thép cây D10, L=11,7m SD295 đ/kg 16,300138 Thép cây D12, L=11,7m SD295 đ/kg 16,250139 Thép cây D13-D22, L=11,7m SD295 đ/kg 16,200
5 Thép Việt Ý (VIS)136 Thép cuộn D6-D8 đ/kg 14,750137 Thép cuộn D10, L=11,7m SD295 đ/kg 14,850138 Thép cuộn D12-D18, L=11,7m SD295 đ/kg 14,750
Cty Cổ phần Xây dựng và TM Đại Ngàn ĐC: Khu 6-
phường Quán Toan- Hồng Bàng- Hải
Phòng ( Giá trên là giá bán tại tỉnh Thừa
Thiên Huế)
Cty Cổ phần Xây dựng và TM Đại Ngàn ĐC: Khu 6-
phường Quán Toan- Hồng Bàng- Hải
Phòng ( Giá trên là giá bán tại tỉnh Thừa
Thiên Huế)
Cty Cổ phần VINH HẰNG ĐC: 122
Trường Chinh, TP Huế (Đơn giá đã bao gồm phí vận chuyển giao
hàng tại thành phố Huế
Cty TNHH MTV thép Hoà Phát - Chi nhánh tại Đà Nẵng
Cty Cổ phần Hương Thuỷ 1006 Nguyễn Tất Thành- Phú Bài Thị xã Hương Thủy
9
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính139 Thép cuộn D20-D25, L=11,7m SD295 đ/kg 15,000E XÀ GỒ THÉP1 Xà gồ kẽm
140 C 40 x 80 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 49,000141 C 40 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 54,000142 C 45 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 56,000143 C 50 x 100 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 65,000144 C 45 x 125 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 70,000145 C 45 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 80,000146 C 50 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 83,000147 C 65 x 200 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 108,000
2 Xà gồ đen( hàng Nhật, Nga)148 C 45 x 80 x 1.8 đ/m 47,000149 C 40 x 100 x 1.8 đ/m 47,000150 C 40 x 80 x 2.0 đ/m 46,000152 C 45 x 80 x 2.0 đ/m 51,000151 C 40 x 100 x 2.0 đ/m 51,000153 C 45 x 100 x 1.8 đ/m 49,000154 C 45 x 100 x 2.0 đ/m 53,000155 C 45 x 100 x 2.1 đ/m 55,000156 C 50 x 100 x 1.5 đ/m 47,000157 C 50 x 100 x 2.0 đ/m 56,000163 C 50 x 120 x 2.0 61,000164 C 45 x 125 x 2.0 đ/m 59,000165 C 45 x 150 x 2.0 đ/m 66,000166 C 50 x 150 x 2.0 đ/m 69,000167 C 45 x 150 x 2.2 đ/m 72,000168 C 65 x 150 x 2.0 đ/m 76,000169 C 45 x 200 x 2.0 đ/m 82,000170 C 65 x 200 x 2.0 đ/m 90,000
F LƯỚI THÉP
171 Lưới B40+ Kẽm gai Sài Gòn đ/kg 18,000 Thị trường Huế
V CỬA CÁC LOẠI
A CỬA NHỰA ECO WINDOWS
172
Kính 5mm đ/m2 1,670,000Kính 8mm đ/m2 1,870,000
Kính 6,38mm đ/m2 2,050,000Kính 8,38mm đ/m2 2,210,000
173
Kính 5mm đ/m2 3,120,000Kính 8mm đ/m2 3,320,000
Kính 6,38mm đ/m2 3,500,000Kính 8,38mm đ/m2 3,660,000
B CỬA UPVC HUESKYWINDOW
174Kính 5 mm đ/m2 2,094,525
Kính 6,38 mm đ/m2 2,527,875Kính 8,38 mm đ/m2 2,744,550
175
Kính 5 mm đ/m2 2,351,860Kính 6,38 mm đ/m2 2,801,260
Cty Cổ phần Hương Thuỷ 1006 Nguyễn Tất Thành- Phú Bài Thị xã Hương Thủy
Xí nghiệp cơ khí Huế Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ Phương- Hương
Thuỷ CN xưởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8 KV 10- TT Tứ Hạ-
Huế CN xưởng Huế Tôn
Thuận An Thôn Tân Mỹ- Thị trấn Thuận An - Huế
CN Xưởng Huế Tôn A Lưới Thôn Quảng Hợp- Xã Sơn Thuỷ-
A Lươi- HuếXí nghiệp cơ khí Huế Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ Phương- Hương
Thuỷ CN xưởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8 KV 10- TT Tứ Hạ-
Huế CN xưởng Huế Tôn
Thuận An Thôn Tân Mỹ- Thị trấn Thuận An - Huế
CN Xưởng Huế Tôn A Lưới Thôn Quảng Hợp- Xã Sơn Thuỷ-
A Lươi- Huế
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT Á CHÂU ECO
WINDOWS 159 Bà Triệu, Thành phố Huế. Nhà máy: Lô A8 đường
số 3, KCN An Hòa,Thành phố Huế
Vách kính; Kính trắng Việt Nhật, kính an toàn.
Cửa sổ 1 cánh mở hất. Kính trắng Việt Nhật, kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GQ,bản lề chữ A, thanh chống gió, thanh chuyển động, tay nắm.
CÔNG TY CP GIA THÁI
HUESKYWINDOW 34 Tôn Thất Tùng, TP Huế
Hệ cửa sổ 2 cánh mở trượt, 2 cánh mở quay, 1 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện)
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay, 2 cánh mở quay, 4 cánh mở quay, 2 cánh mở trượt, 4 cánh mở
trượt (chưa bao gồm phụ kiện)
10
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính175
Kính 8,38 mm đ/m2 3,063,410
C CỬA UPVC LUCKY WINDOWS
177
kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3,306,000kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3,477,000
kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3,762,000
kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3,876,000
D CỬA G-WINDOWS
1 Vách kính cố định (Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu)
178 Kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 1,835,000
2 Cửa sổ 2 cánh mở trượt (chưa bao gồm phụ kiện); Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu
179 TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,031,000
180 TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,206,000
E
181 2,651,000
182 3,548,930
183 4,712,950
F CỬA NHỰA UPVC GREEN HOUSE
184
Kính 5mm đ/m2 2,832,000Kính 6,38mm đ/m2 3,190,000Kính 8,38mm đ/m2 3,363,000
Kính hộp đ/m2 3,332,000Kính phản quang đ/m2 3,582,000
185
Kính 5mm đ/m2 3,656,000Kính 6,38mm đ/m2 4,014,000Kính 8,38mm đ/m2 4,187,000
Kính hộp đ/m2 4,156,000
Kính phản quang đ/m2 4,406,000
G CỬA NHỰA VIETSEC WINDOW
1 Hệ vách kính cố định thanh hệ Châu Á
186 1 x 1 = 1m2 đ/m2 2,449,924
2 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, mở quay, 1 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ kiện), thanh hệ Châu Âu
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay, 2 cánh mở quay, 4 cánh mở quay, 2 cánh mở trượt, 4 cánh mở
trượt (chưa bao gồm phụ kiện)
CÔNG TY CP GIA THÁI
HUESKYWINDOW 34 Tôn Thất Tùng, TP Huế
Lucky Windows 68 Hùng Vương TP Huế
Nhà máy sản xuất 141/2 Tôn Quang Phiệt Thành
phố Huế
Cửa đi mở quay một cánh PKKK GQ, bản lề đại, tay nắm, khóa đa điểm
CÔNG TY TNHH MAI ANH Lô A39, đường Phạm Văn Đồng, Tp
Huế
CÔNG TY TNHH MAI ANH Lô A39, đường Phạm Văn Đồng, Tp
Huế
Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm
Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm
CỬA SMART WINDOW Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Economic Commercial CÔNG TY CỔ PHẦN
CỬA SỔ SMART (SMART CORPORATION) Địa
chỉ 59 Nguyễn Văn Linh TP Đà Nẵng ( Giá đến chân công trình tại TT Huế đã bao gồm chi
phí lắp dựng)
Vách kính hộp cố định, kính trắng Việt - Nhật (VFG) dày 6.38-9-5 màu trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2
Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), PKKK: hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: có khóa, tay nắm, bản lề 3D hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ
GREEN HOUSE 79 Bà Triệu Thành phố Huế
Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay: Thanh khóa chuyển động:1, vấu chốt:2 cái, tay nắm 1 cái, bản lề chữ A 16" 4 cái, chốt cánh phụ
bên, dưới 1 cái
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay: Thanh khóa chuyển động:01;tay mở đôi:02;khóa chốt 2
chiều:01; nắp đậy khóa:02;móc chốt:02; Bản lề 3D:03
CÔNG TY CP CỬA NHỰA VIỆT - SÉC 216 Điện Biên Phủ-
Quận Thanh Khê VP đại diện: 25 Trần Cao
Vân, TP Huế
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu
11
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
187 1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4,163,130
188 1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4,343,799
189 1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4,859,350
H MAY WINDOW ( Profile hãng Shile nhập khẩu của tập đoàn Dalian Shide Group)1 Cửa sổ mở hất 1 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3,035,000
190 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 3,185,000
191 Bản lề chữ A 300mm 12" 02; Kính 6,38mm đ/m2 3,285,000
192 Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3,335,000
I CỬA VIETDOOR ( dùng Profile hãng SHIDE)
193 5,00mm đ/m2 3,360,295
194 6,38mm đ/m2 3,844,135
195 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 4,076,983 196 5,00mm đ/m2 3,205,634
197 6,38mm đ/m2 3,564,034
198 chiều. Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 3,736,514
K CỬA EUROWINDOW
199 TCVN 7451:2004 đ/m2 2,794,336
200 TCVN 7451:2004 đ/m2 4,596,004
200 TCVN 7451:2004 đ/m2 4,482,158
201 TCVN 7451:2004 đ/m2 5,514,253
J CỬA CUỐN ĐÀI LOAN
202 Tôn màu 2m2 đến dưới 4m2 đ/m2 697,000203 Tôn màu 7m2 đến dưới 8m2 đ/m2 514,000204 Tôn màu từ 8m2 trở lên đ/m2 430,000204 Mô tơ 300kg + Remote đ/Bộ 3,300,000205 Mô tơ 400kg + Remote đ/Bộ 3,300,000206 Mô tơ 500kg + Remote đ/Bộ 3,350,000207 Mô tơ 600kg + Remote đ/Bộ 3,450,000208 Trục lô cuốn lá đ/m 410,000VI GỖ, VÁN ÉP….
CÔNG TY CP CỬA NHỰA VIỆT - SÉC 216 Điện Biên Phủ-
Quận Thanh Khê VP đại diện: 25 Trần Cao
Vân, TP HuếSử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu
Sử dụng kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật, sử dụng Thanh profile nhập khẩu
DNTN Nhôm cao cấp Bến Ngự - 184/5 Điện Biên Phủ Thành phố
Huế
CÔNG TY CP ĐTƯ VIỆT HÙNG LONG
ĐC: 84 Điện Biên Phủ TP Huế
Hệ cửa sổ 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh
khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh
khóa chuyển động. Tay mở đôi; Khóa chốt 2
CÔNG TY EUROWINDOW Địa chỉ: 60B Núi Thành, Quận Hải Châu, Đà
Nẵng
Cửa sổ 2 cánh mở trượt :kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1,4m*1,4m), PKKK, khóa bấm hãng VITA
Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK, thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề chốt liền hãng GU (1,4m*1,4m)
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh hãng ROTO, chốt liền Siegeinia (1,4m*1,4m)
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm hãng ROTO, thanh hạn định hãng GU (0,6m*1,4m)
Xí nghiệp cơ khí Huế Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ Phương- Hương
Thuỷ CN xưởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8 KV 10- TT Tứ Hạ-
Huế CN xưởng Huế Tôn
Thuận An Thôn Tân Mỹ- Thị trấn Thuận An - Huế
CN Xưởng Huế Tôn A Lưới Thôn Quảng Hợp- Xã Sơn Thuỷ-
A Lươi- Huế
12
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
209 Gỗ Kiền, Gõ thành khí Tính bình quân đ/m3 25,000,000 Thị trường Huế
210 Gỗ nhóm 3- 4 thành khí Tính bình quân đ/m3 9,000,000 Thị trường Huế
211 Gỗ nhóm 5-6 thành khí Tính bình quân đ/m3 7,500,000 Thị trường Huế
212 Gỗ ván khuôn (cốt pha) Tính bình quân đ/m3 2,800,000 Thị trường Huế
VII SƠN CÁC LOẠI
A Sơn JOTON
213 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít/thùng đ/thùng 1,725,000214 Sơn lót chống kiềm nội thất 18 lít/thùng đ/thùng 1,125,000214 Sơn nội thất EXFA 5 lít/lon đ/lon 795,000215 Sơn nội thất New Fa 18 lít/thùng đ/thùng 1,015,000215 Sơn nội thất Jony 18 lít/thùng đ/thùng 630,000216 Sơn nội thất Accord 18 lít/thùng đ/thùng 685,000216 Sơn ngoại thất Joton Fa cao cấp 5 lít/lon đ/lon 965,000217 Sơn ngoại thất Jony 18 lít/thùng đ/thùng 1,250,000217 Sơn ngoại thất Jony bóng 18 lít/thùng đ/thùng 1,925,000218 Bột trét ngoại thất Supper Joton 40 kg/bao đ/bao 345,000
218 Bột trét nội thất SP.Filler 40 kg/bao đ/bao 235,000
219 Sơn chống rỉ 3,5 hg/lon đ/lon 205,000
219 Sơn lót đa năng Sealer 18 lít/lon đ/lon 1,895,000
B Sơn JOTUN
220 Sơn phủ ngoại thất JOTASHILED 5L đ/lon 1,030,000221 Sơn phủ ngoại thất JOTATOUGHT 5L đ/lon 420,000222 Sơn phủ nội thất MEJESTIC 5L đ/lon 850,000223 Sơn phủ nội thất STRAX MATT 5L đ/lon 454,000224 Sơn phủ nội thất JOTAPLAST 5L đ/lon 285,000225 Sơn lót chống kiềm ngoại thất JOTASE 5L đ/lon 593,000226 Sơn lót chống kiềm nội thất JOTASEAL 5L đ/lon 468,000227 Bột trét tường trong nhà 40kg đ/bao 315,000228 GARDEX 3L đ/lon 460,000
VII BỘT MÀU
229 Bột màu Việt Nam xuất khẩu đ/Kg 18,000 Thị trường Huế
230 Bột màu Nhật đ/Kg 45,000 Thị trường Huế
231 Bột màu Trung Quốc đ/Kg 17,500 Thị trường Huế
VIII EKE, BẢN LỀ, CHỐT CỬA
232 Bản lề gông Thép Cuvơ loại 1 đ/cái 7,500 Thị trường Huế
233 Bản lề gông Bằng đồng đ/cái 7,000 Thị trường Huế
234 Bản lề cối dài Thép lá loại 1 đ/cái 7,000 Thị trường Huế
235 Eke cửa bằng thép lá L100x100mm đ/cái 4,500 Thị trường Huế
236 Eke cửa bằng thép lá L150x150mm đ/cái 5,000 Thị trường Huế
237 Chốt dọc cửa thép fi 10mm L100x200mm đ/cái 7,000 Thị trường Huế
238 Chốt ngang thép fi 8mm L150mm đ/cái 7,000 Thị trường Huế
239 Chốt ngang mạ đồng fi 10mm L150mm đ/cái 6,500 Thị trường Huế
IX CÁC LOẠI KEO, VECNI
240 Keo Nhật Dạng hạt đ/Kg 41,000
CN Công ty CP LQ Joton Đà Nẵng; Địa chỉ: Lô 29-32 KDC Trung Nghĩa, Liên
Chiểu, Đà Nẵng. ĐT: 0511,3736206. FAX:
0511,3736205
Công ty TNHH Hiệp Thành, Địa chỉ: 93 An Dương Vương,
TP Huế
13
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
241 Keo Trung Quốc Dạng hạt đ/Kg 22,000 Thị trường Huế
242 Keo da trâu Dạng miếng đ/Kg 16,000 Thị trường Huế
243 Keo dán nhựa PVC Dạng Ống Típ đ/ống 11,000 Thị trường Huế
244 Keo con voi Dạng Ống Típ đ/ống 11,000 Thị trường Huế
245 Keo dán gạch (màu xám, trắng) tính bình quân đ/kg 7,700 Thị trường Huế
246 Sơn mài Vecni đ/Kg 20,000 Thị trường Huế
247 Vecni đ/lít 33,000 Thị trường Huế
248 Phèn chua (dạng cục) đ/kg 7,000 Thị trường Huế
249 đ/lít 13,800
250 đ/lít 20,500
251 Chất kết dính SIKADUR 732 đ/kg 255,000 "
252 Phụ gia trương nở EXP 02 đ/kg 14,500 "
X
253 Đất đèn đ/kg 9,500 Thị trường Huế
254 Que hàn Nhật 3,2 ly đ/kg 25,000 Thị trường Huế
255 Que hàn Việt Nam đ/kg 20,000 Thị trường Huế
256 Thuốc nổ AD1 đ/kg 42,570257 Thuốc nổ nhũ tương đ/kg 42,570258 Kíp đốt K8 đ/cái 2,310
259 Kíp điện K8 đ/cái 6,600
260 Kíp vi sai điện loại 2m đ/cái 12,320
261 Dây nổ chịu nước đ/m 10,340
XI XĂNG, DẦU
262 Dầu hỏa đ/lít 22,020 Thị trường Huế
263 Xăng Ôtô (Không chì) M92 đ/lít 24,570 Thị trường Huế
264 Xăng Ôtô (Không chì) M95 đ/lít 25,070 Thị trường Huế
265 Diezen cao cấp (0,25%S) đ/lít 22,260 Thị trường Huế
266 Diezen cao cấp (0,05%S) đ/lít 22,310 Thị trường Huế
XII
A ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP CÔNG NGHỆ RUNG LÕI (22TCN-272-05)
1 Loại đường kính 300mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
245 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 192,000
246 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 265,000
2 Loại đường kính 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
247 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 248,000
248 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 262,000
3 Loại đường kính 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m
249 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 356,000
250 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 447,000
Phụ gia bê tông Plastiment 96 (phụ gia giảm nước và kéo dài thời gian ninh kết cho bê tông)
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
Phụ gia bê tông Sikament 2000AT (phụ gia giảm nước cao cấp và kéo dài thời gian ninh kết cho bê tông)
Giao hàng tại TP Huế
ĐẤT ĐÈN, OXY, QUE HAN, THUỐC NỔ
Giá bán tại kho VLNCN huyện Phú
Lộc, TT Huế của Tổng Công ty Kinh tế
Kỹ thuật CN Quốc phòng
ỐNG BI, ỐNG BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM
Công ty Cổ phần Bê Tông và Xây dựng
Thừa Thiên Huế Kiệt 84/6 Nguyễn Khoa
Chiêm, tp Huế ( bán trên phương tiện bên mua tại nhà máy sản
xuất ống rung lõi Khu CN Tứ Hạ
Hương Trà TTHuế) đơn giá bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình bán
kính 10km
14
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
4 Loại đường kính 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
251 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 644,000
252 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 722,000
5 Loại đường kính 1000mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
253 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 868,000
254 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 1,030,000
6 Loại đường kính 1200mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m
255 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 1,403,000
256 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 1,575,000
7 Loại đường kính 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
257 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 2,403,000
258 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 2,605,000
8 Loại đường kính 1800mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
259 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 3,183,000
260 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 3,464,000
9 Loại đường kính 2000mm dày 160mm, Mác 300, L=2,5m
261 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 3,586,000
262 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93 đ/md 3,965,000
10
263 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 208,000
264 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 253,000
265 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 284,000266 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 685,000267 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 932,000268 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,342,000269 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 1,969,000270 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,315,000271 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 3,140,000
11
272 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 273,000273 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 288,000274 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 486,000275 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 775,000276 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 1,097,000277 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,462,000278 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 2,514,000279 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,655,000280 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 4,932,000B BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM CÔNG TY BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG TTH1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40
281 Bê tông thương phẩm Mác BT 200# đ/m3 1,095,000282 Bê tông thương phẩm Mác BT 250# đ/m3 1,170,000283 Bê tông thương phẩm Mác BT 300# đ/m3 1,260,000284 Bê tông thương phẩm Mác BT 350# đ/m3 1,340,000
Công ty Cổ phần Bê Tông và Xây dựng
Thừa Thiên Huế Kiệt 84/6 Nguyễn Khoa
Chiêm, tp Huế ( bán trên phương tiện bên mua tại nhà máy sản
xuất ống rung lõi Khu CN Tứ Hạ
Hương Trà TTHuế) đơn giá bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình bán
kính 10km
Công ty Cổ phần Bê Tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế
Ống cống bê tông cốt thép, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe, sử dụng xi măng bền sunfat PSCR40, Mac 300
Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II.
Địa chỉ: Thôn 7, Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế. Hàng giao trên phương tiện bên mua, giá đã bao gồm vận chuyển đến công trình bán kính
10km
Ống cống bê tông cốt thép, tải trọng HL93 (băng đường), L=2,5m, 1 đầu loe, sử dụng xi măng bền sunfat PSCR40, Mac 300
Công ty Cổ phần Bê Tông và Xây dựng
Thừa Thiên Huế Kiệt 84/6 Nguyễn Khoa
Chiêm, tp Huế
15
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính285 Bê tông thương phẩm Mác BT 400# đ/m3 1,440,000
3 Bơm bê tông công trình286 Bơm phần móng, tầng 1 đ/m3 80,000287 Từ tầng 2 trở lên tăng mỗi tầng (T2: 90.000; T3: 110.000; T4:130.000) đ/m3 20,000288 Phụ gia đông cứng nhanh (R7 ngày) đ/m3 75,000C BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM CTY CP ĐẦU TƯ VÀ XD VIWASEEN
1 Bê tông thương phẩm
289 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M200-R28,cỡ đá 1-2 đ/m3 1,070,000290 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M250-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,150,000291 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M300-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,220,000292 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M350-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,330,000293 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M400-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,420,000
294 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 40, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,540,000
295 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 45, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,620,000
296 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 50, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,660,000
297 Phụ gia R7 đ/m3 90,000
2 Chi phí bơm
a Bơm cầu 37m
298 Bơm dầm, sàn đ/m3 70,000
299 Bơm cột, vách đ/m3 90,000
300 Bơm dầm, sàn đ/ca 2,800,000
301 Bơm cột, vách đ/ca 3,600,000
302 Bơm dầm, sàn đ/m3 90,000
303 Bơm cột, vách đ/m3 100,000
304 Bơm dầm, sàn đ/ca 3,600,000
305 Bơm cột, vách đ/ca 4,000,000
b Bơm tĩnh
306 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 110,000
307 Bơm cột, vách Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 120,000
307 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4,400,000
308 Bơm cột, vách Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4,800,000
308 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 120,000
309 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 130,000
309 Bơm dầm, sàn đ/ca 4,800,000
310 Bơm cột, vách đ/ca 5,200,000
XIII VẬT LIỆU ĐIỆN Thị trường Huế
A THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG Thị trường Huế
1 Bóng đèn tròn Rạng Đông Thị trường Huế
311 Bóng đèn tròn 220v/25w-60w đ/cái 7,500 Thị trường Huế312 Bóng đèn tròn 220v/75w-100w đ/cái 8,000 Thị trường Huế313 Bóng đèn tròn 110v/25w-60w đ/cái 7,000 Thị trường Huế314 Bóng đèn tròn 110v/75w-100w đ/cái 7,500 Thị trường Huế
2 Bóng đèn Huỳnh Quang Rạng Đông Thị trường Huế
Công ty Cổ phần Bê Tông và Xây dựng
Thừa Thiên Huế Kiệt 84/6 Nguyễn Khoa
Chiêm, tp Huế
Cty CP Đầu tư và Xây dựng Viwaseen - Huế Địa chỉ:Số 5 Lý Thường Kiệt thành phố Huế (Bêtông
thương phẩm nếu sử dụng phụ gia đạt
chuẩn R7 cộng thêm 90.000 đồng/m3) đơn giá bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình bán kính
10km
Cty CP Đầu tư và Xây dựng Viwaseen - Huế Địa chỉ:Số 5 Lý Thường Kiệt thành phố Huế (Bêtông
thương phẩm nếu sử dụng phụ gia đạt
chuẩn R7 cộng thêm 90.000 đồng/m3) đơn giá bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình bán kính
10km
Từ tầng 1 (kể cả móng) đến tầng 3; >40m3
Từ tầng 1 (kể cả móng) đến tầng 3; <=40m3
Từ tầng 04 đến tầng 07; >40m3
Từ tầng 04 đến tầng 07; <=40m3
Tầng 11 trở lên; <=40m3Tầng 11 trở lên; <=40m3
16
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tínha Bóng đèn HQ loại 0,6m
315 Bóng HQ Rạng Đông 20W/ L= 0,6m đ/cái 12,100 Thị trường Huế316 Bóng HQ Rạng Đông, màu vàng T8 20W/ L= 0,6m đ/cái 32,340 Thị trường Huếb Bóng HQ loại 1,2m
317 Bóng HQ Rạng Đông 40W/ L= 1,2m đ/cái 14,300 Thị trường Huế318 Bóng HQ Rạng Đông, T10 SuperDelux 40W/ L= 1,2m đ/cái 16,500 Thị trường Huế
c Bộ đèn HQ
319 Bộ đèn HQ T8-18W DDT-18W/01 đ/bộ 52,800 Thị trường Huế320 Bộ đèn HQ T8-36W DDT-36W/01 đ/bộ 66,000 Thị trường Huế321 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-G đ/bộ 113,300 Thị trường Huế
322 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-D đ/bộ 147,400 Thị trường Huế
323 đ/bộ 119,900 Thị trường Huế
324 đ/bộ 106,700 Thị trường Huế
325 Đèn trang trí H015Fi/65 xH320 đ/bộ 324,500 Thị trường Huế
326 Đèn cầu Mica LJ-1816 D160x 1280 Ecumen đ/bộ 121,000 Thị trường Huế
3 Thiết bị chiếu sáng SINO- VANLOCK
327 Đèn huỳnh quang 2x36W+ Bóng 36W SP2036 đ/bộ 222,000 Thị trường Huế
328 Đèn huỳnh quang 1x36W+ Bóng 36W SP1036 đ/bộ 155,600 Thị trường Huế
329 Đèn huỳnh quang 2x18W+ Bóng 18W SP1018 đ/bộ 120,000 Thị trường Huế
330 Đèn ốp trần 1x 32W RD-40E 14 đ/bộ 223,000 Thị trường Huế
331 Đèn phản quang âm trần thả 2x18W+ Bóng 18W ARM2018 đ/bộ 589,000 Thị trường Huế332 Đèn phản quang âm trần thả 3x18W+ Bóng 18W ARM3018 đ/bộ 897,000 Thị trường Huế333 Đèn phản quang âm trần thả 2x36W+ Bóng 36W ARM2036 đ/bộ 854,000 Thị trường Huế334 Đèn phản quang âm trần thả 3x36W+ Bóng 36W ARM3036 đ/bộ 1,356,000 Thị trường Huế335 Đèn phản quang âm trần thả 4x36W+ Bóng 36W ARM4036 đ/bộ 1,709,000 Thị trường HuếB CẦU DAO, APTOMAT, TỦ ĐIỆN
336 BBD1201CA đ/cái 80,000 Thị trường Huế337 Cầu dao MCB 02 P- C Curve Panasonic BBD2202CA đ/cái 233,000 Thị trường Huế338 Cầu dao MCB 03 P- C Curve Panasonic BBD3203CA đ/cái 412,000 Thị trường Huế339 Aptomat khối loại 1P Roman (10A-30A) đ/cái 69,000 Thị trường Huế340 Aptomat khối loại 2P Roman (10A-30A) đ/cái 73,000 Thị trường Huế341 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (15A-30A) đ/cái 360,000 Thị trường Huế342 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (40A-50A) đ/cái 440,000 Thị trường Huế343 Tủ Aptomat 4P Roman đ/cái 93,000 Thị trường Huế344 Tủ Aptomat 6P Roman đ/cái 126,000 Thị trường Huế345 Tủ Aptomat 9P Roman đ/cái 210,000 Thị trường Huế346 Tủ Aptomat 12P Roman đ/cái 280,000 Thị trường Huế347 Aptomat MCCB 3P 150A-18KA SBE203b/150 đ/cái 1,029,000 Thị trường Huế348 Aptomat MCCB 3P 125A SBE203b/125 đ/cái 1,029,000 Thị trường Huế349 Aptomat MCCB 3P 60A SBE103b/60 đ/cái 536,000 Thị trường Huế350 Aptomat MCCB 3P 40A SBE63b/40 đ/cái 345,000 Thị trường Huế351 PS45N/C1032 đ/cái 45,800 Thị trường Huế352 PS45N/C1050 đ/cái 72,200 Thị trường Huế353 PS45N/C2006 đ/cái 92,000 Thị trường Huế354 PS45N/C3040 đ/cái 163,000 Thị trường Huế355 CKE5 đ/cái 675,000 Thị trường Huế356 Tủ điện âm tường chứa 3-6 Module E4FC3/6LA đ/cái 144,000 Thị trường Huế
Bộ đèn HQ T8-36W*1 M9G-Balat điện từBộ đèn HQ T8-18W*1 M9G-Balat điện từ
Cầu dao MCB 01 P- C Curve Panasonic
Aptomat MCCB 1P 1 cực - 4,5KA 6,10,16,20,25,32,40AAptomat MCCB 1P 1 cực- 50,63A- 4,5KAAptomat MCCB 1P 2 cực 6,10,16,20,25,32,40AAptomat MCCB 3P 3 cực 6,10,16,20,25,32,40ATủ điện vỏ kim loại lắp nổi KT 610x440x230mm
17
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính357 Tủ điện âm tường chứa 4-8 Module E4FC4/8LA đ/cái 219,000 Thị trường Huế358 EM4PL đ/cái 95,500 Thị trường Huế359 EM6PL đ/cái 151,000 Thị trường Huế360 EM9PL đ/cái 238,000 Thị trường HuếC CÔNG TẮC, Ổ CẮM
348 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE2 đ/cái 57,000 Thị trường Huế349 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE đ/cái 41,800 Thị trường Huế350 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U đ/cái 29,500 Thị trường Huế351 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U2 đ/cái 44,600 Thị trường Huế352 Hạt công tắc 1 chiều 10A Sino- Vanlock S30/1/2M đ/cái 8,500 Thị trường Huế353 S30M đ/cái 15,000 Thị trường Huế354 S30MD20 đ/cái 60,500 Thị trường Huế355 Hạt TV Sino- Vanlock S30TV75MS đ/cái 37,200 Thị trường Huế356 Hạt điện thoại Sino- Vanlock S30RJ40 đ/cái 45,800 Thị trường Huế357 Hạt mạng Sino- Vanlock S30RJ88 đ/cái 60,500 Thị trường Huế358 Hạt đèn báo đỏ Sino- Vanlock S30NRD đ/cái 15,200 Thị trường Huế359 E265/2 đ/cái 17,200 Thị trường Huế360 đ/cái 50,400 Thị trường Huế361 Hộp phân dây KT 160 x 160 Sino đ/cái 50,400 Thị trường Huế362 Chia 3 TV Sino- Vanlock đ/cái 70,500 Thị trường Huế363 Chia 6 TV Sino- Vanlock đ/cái 173,000 Thị trường Huế364 Chuông điện có dây Vanlock 703 đ/cái 89,200 Thị trường Huế365 Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic WEG5001K đ/cái 14,870 Thị trường Huế366 Công tắc cầu thang 250VAC-16A Panasonic WEG5002K đ/cái 28,740 Thị trường Huế367 Công tắc bình nóng lạnh 16A Panasonic WEG5003K đ/cái 90,060 Thị trường Huế368 WNG 1081W-7 đ/cái 23,000 Thị trường Huế369 Ổ cắm thường 250VAC- 10A Panasonic WNG 10917W đ/cái 18,000 Thị trường Huế370 WKG 1092250 đ/cái 46,000 Thị trường Huế371 WK 1091- 250 đ/cái 43,000 Thị trường Huế372 Công tắc đơn có đèn báo 16A Panasonic WEG5151-51K đ/cái 75,000 Thị trường Huế373 Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/1/2M-F đ/cái 40,000 Thị trường Huế
374 Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/2/3M-F đ/cái 54,000 Thị trường Huế
375 3426UEST2M đ/cái 94,000 Thị trường Huế
376 3426USM đ/cái 42,000 Thị trường Huế
377 3426UESTM đ/cái 81,000 Thị trường Huế
378 Hạt công tắc Clipsal E30/1/M-D đ/cái 16,100 Thị trường Huế
379 Ổ cắm chữ nhật 1 lỗ 70X114mm- Nexans đ/cái 59,400 Thị trường Huế
380 đ/cái 91,999 Thị trường Huế
381 Ổ cắm điện thoại 30 31RJ 64M Clipsal, Schneider đ/cái 91,999 Thị trường Huế
382 Đầu nối lan mark - 6 chuẩn Cat 6 N420 660 Nexans đ/cái 167,200 Thị trường Huế
383 Cáp điện thoại 30x2x0,5 Sacom đ/cái 77,000 Thị trường Huế
384 Công tắc 1 chiều Điện Quang đ/cái 5,000 Thị trường Huế
385 Công tắc đơn Rạng Đông 16A-250V đ/cái 19,000 Thị trường Huế386 Công tắc đôi Rạng Đông 16A-250V đ/cái 28,000 Thị trường HuếD MẶT CHE, ĐẾ, TẮC TE, TĂNG PHÔ
387 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 16 Sino- Vanlock E240/16/2 đ/cái 5,800 Thị trường Huế388 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 20 Sino- Vanlock E240/20/2 đ/cái 6,000 Thị trường Huế389 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 25 Sino- Vanlock E240/25/2 đ/cái 6,800 Thị trường Huế
Tủ điện vỏ kim loại chứa 2,3,4 Module lắp nổiTủ điện vỏ kim loại chứa 6 Module lắp nổiTủ điện vỏ kim loại chứa 9 Module lắp nổi
Hạt công tắc 2 chiều 10A cầu thang Sino- VanlockHạt công tắc 2 cực 20A nóng lạnh Sino- Vanlock
Hộp nối dây 110 x 110 x 50mm Sino- VanlockHộp nối, phân dây, Automat <=150 x 150 Sino
Ổ cắm đơn có màn che 250VAC-16A Panasonic
Ổ cắm đôi loại nổi 250VAC- 10A PanasonicỔ cắm đơn loại nổi 250VAC- 10A Panasonic
Ổ cắm đôi âm tường 3 chấu 250V-16A ClipsalỔ cắm đơn âm tường 2 chấu 250V-16A ClipsalỔ cắm đơn âm tường 3 chấu 250V-16A Clipsal
Ổ cắm tivi 30 31 TV75MS Clipsal, Schneider
18
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính390 S2157 đ/cái 4,250 Thị trường Huế391 Mặt 1,2,3 công tắc Sino- Vanlock S181/X đ/cái 11,200 Thị trường Huế392 Mặt 4 công tắc Sino- Vanlock S184/X đ/cái 15,800 Thị trường Huế393 Mặt chống thấm cho ổ cắm Sino- Vanlock S323DV đ/cái 104,000 Thị trường Huế394 Mặt 1, 2, 3 lỗ Roman đ/cái 12,600 Thị trường Huế395 Mặt 4; 5; lỗ Roman đ/cái 17,000 Thị trường Huế396 Mặt 1;2;3 lỗ Clipsal- Schmeider A3001 đ/cái 17,000 Thị trường Huế397 Mặt che cho 1 thiết bị size M Clipsal FG1050 đ/cái 17,700 Thị trường Huế398 Đế âm đơn tính bình quân đ/cái 4,200 Thị trường Huế399 Đế aptomat tép tính bình quân đ/cái 3,700 Thị trường Huế400 Đế nổi đơn tính bình quân đ/cái 7,500 Thị trường Huế401 Tắc te osram (ST111) đ/cái 6,300 Thị trường Huế402 Tắc te osram (ST111 FSL) đ/cái 4,300 Thị trường Huế403 Tắc te Thái đ/cái 4,500 Thị trường HuếXIV VẬT LIỆU NƯỚC
A ỐNG NƯỚC TRÁNG KẼM1 Ống nước bằng thép tráng kẽm Vinapine
404 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 15/21mm -1,9ly đ/m 24,609405 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 20/27mm -2,1ly đ/m 33,209406 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 26/34mm -2,3ly đ/m 46,414407 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 33/42mm -2,3ly đ/m 58,453408 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 40/49mm -2,5ly đ/m 73,195409 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 50/60mm -2,6ly đ/m 95,516410 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 65/76mm -2,9ly đ/m 135,217411 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 80/90mm -2,9ly đ/m 158,753412 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 100/114mm-3,2ly đ/m 226,646413 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 15/21mm - 2,6ly đ/m 31,295414 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 20/27mm -2,6ly đ/m 40,348415 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 26/34mm -3,2ly đ/m 62,332416 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 33/42mm -3,2ly đ/m 80,178417 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 40/49mm -3,2ly đ/m 92,334418 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 50/60mm -3,6ly đ/m 130,096419 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 65/76mm -3,6ly đ/m 166,306420 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 80/90mm -4,0ly đ/m 216,482421 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 100/114mm-4,5 đ/m 315,541422 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F15/21mm-1,6ly đ/m 21,632423 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,6ly đ/m 27,648424 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,9ly đ/m 31,232425 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-1,9ly đ/m 39,874426 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-2,1ly đ/m 42,055427 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-1,9ly đ/m 50,833428 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-2,1ly đ/m 53,720429 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-1,9ly đ/m 58,264430 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-2,1ly đ/m 61,608431 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-1,9ly đ/m 73,153432 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,1ly đ/m 77,592433 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,3ly đ/m 84,498434 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,3ly đ/m 107,517435 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,6ly đ/m 121,044
Đế âm chữ nhật tự chống cháy Sino- Vanlock
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
19
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính436 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F80/90mm-2,6ly đ/m 142,123437 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F100/114mm-2,6ly đ/m 183,893B ỐNG NƯỚC BẰNG NHỰA1 Ống nhựa PVC Đệ Nhất
438 Ống PVC 21x1,7mmx4m đ/m 6,820439 Ống PVC 21x3,0mmx4m đ/m 12,100440 Ống PVC 27x1,9mmx4m đ/m 9,680441 Ống PVC 27x3,0mmx4m đ/m 15,070442 Ống PVC 34x2,1mmx4m đ/m 13,530443 Ống PVC 34x3,0mmx4m đ/m 19,690444 Ống PVC 42x2,1mmx4m đ/m 18,040445 Ống PVC 42x3,5mmx4m đ/m 29,700446 Ống PVC 49x2,5mmx4m đ/m 23,540447 Ống PVC 49x3,5mmx4m đ/m 32,450448 Ống PVC 60x2,5mmx4m đ/m 29,480449 Ống PVC 60x3mmx4m đ/m 34,320450 Ống PVC 60x4,0mmx4m đ/m 45,430451 Ống PVC 60x4,5mmx4m đ/m 53,460452 Ống PVC 73x3mmx4m đ/m 44,770453 Ống PVC 76x3,0mmx4m đ/m 45,100454 Ống PVC 76x4,5mmx4m đ/m 76,230454 Ống PVC 89x5,5mmx4m đ/m 105,600455 Ống PVC 90x3,0mmx4m đ/m 53,680455 Ống PVC 90x4mmx4m đ/m 69,520456 Ống PVC 110x2,7mmx6m đ/m 66,110457 Ống PVC 110x3,2mmx6m đ/m 79,310458 Ống PVC 110x4,2mmx6m đ/m 101,310459 Ống PVC 110x5,3mmx6m đ/m 126,170460 Ống PVC 110x6,6mmx6m đ/m 155,210461 Ống PVC 114x3,5mmx4m đ/m 77,660462 Ống PVC 114x5mmx4m đ/m 114,070463 Ống PVC 114x7mmx4m đ/m 167,420464 Ống PVC 140x3,5mmx4m đ/m 101,200465 Ống PVC 140x5mmx4m đ/m 155,210466 Ống PVC 140x7,5mmx4m đ/m 229,020467 Ống PVC 160x4,0mmx6m đ/m 141,900
2 Ống nhựa Đạt Hoàa Ống uPVC (hệ inch)
583 Ống uPVC Φ 16 x 1,00 mm đ/m 3,350584 Ống uPVC Φ 16 x 0,8 mm đ/m 2,850585 Loại A1 Φ 21 x 3,00 mm đ/m 11,550586 Loại A Φ 21 x 31,7 mm đ/m 7,150587 Loại B Φ 21 x 1,4 mm đ/m 5,900588 Loại C Φ 21 x 1,2 mm đ/m 4,950589 Loại D Φ 21 x 0,8 mm đ/m 3,500590 Loại A1 Φ 27 x 3 mm đ/m 14,850591 Loại A Φ 27 x 1,8 mm đ/m 9,350592 Loại B Φ 27 x 1,4 mm đ/m 7,600593 Loại C Φ 27 x 1,1 mm đ/m 5,900
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
20
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính594 Loại D Φ 27 x 0,8 mm đ/m 4,600595 Loại A1 Φ 34 x 4 mm đ/m 24,750596 Loại A2 Φ 34 x 3 mm đ/m 19,250597 Loại A Φ 34 x 1,9 mm đ/m 12,650598 Loại B Φ 34 x 1,6 mm đ/m 10,450599 Loại C Φ 34 x 1,3 mm đ/m 9,050600 Loại D Φ 34 x 1,3 mm đ/m 6,850601 Loại A1 Φ 42 x 3 mm đ/m 24,900602 Loại A Φ 42 x 2,1 mm đ/m 17,600603 Loại B Φ 42 x 1,7 mm đ/m 14,350604 Loại C Φ 42 x 1,35 mm đ/m 11,700605 Loại D Φ 42 x 1,1 mm đ/m 9,150606 Loại A1 Φ 49 x 2,8 mm đ/m 26,700607 Loại A2 Φ 49 x 2,4 mm đ/m 23,000608 Loại A3 Φ 49 x 2,2 mm đ/m 20,900609 Loại A Φ 49 x 2,0 mm đ/m 19,800610 Loại B Φ 49 x 1,9 mm đ/m 18,900611 Loại C Φ 49 x 1,45 mm đ/m 14,400612 Loại D Φ 49 x 1,3 mm đ/m 13,250613 Loại A1 Φ 60 x 4 mm đ/m 47,600614 Loại A2 Φ 60 x 3 mm đ/m 35,400615 Loại A Φ 60 x 2,3 mm đ/m 27,200616 Loại B Φ 60 x 1,9 mm đ/m 23,600617 Loại C Φ 60 x 1,5 mm đ/m 18,800618 Loại C Φ 60 x 1,4 mm đ/m 17,400619 Loại A1 Φ 76 x 4 mm đ/m 61,050620 Loại A Φ 76 x 3 mm đ/m 45,300621 Loại B Φ 76 x 2,5 mm đ/m 37,950622 Loại C Φ 76 x 1,8 mm đ/m 27,900623 Loại D Φ 76 x 1,5 mm đ/m 23,750624 Loại A1 Φ 90 x 5 mm đ/m 87,450625 Loại A2 Φ 90 x 4 mm đ/m 70,950626 Loại A3 Φ 90 x 3 mm đ/m 54,700627 Loại A Φ 90 x 2,6 mm đ/m 46,300628 Loại B Φ 90 x 2,1 mm đ/m 37,300629 Loại C Φ 90 x 1,65 mm đ/m 29,550630 Loại D Φ 90 x 1,4 mm đ/m 25,200631 Loại A1 Φ 114 x 5 mm đ/m 112,750632 Loại A2 Φ 114 x 4 mm đ/m 94,600633 Loại A3 Φ 114 x 3,2 mm đ/m 72,600634 Loại A Φ 114 x 3,5 mm đ/m 83,050635 Loại B Φ 114 x 2,9 mm đ/m 66,000636 Loại C Φ 114 x 2,4 mm đ/m 56,100637 Loại D Φ 114 x 1,9 mm đ/m 45,100638 Loại A Φ 168 x 6,5 mm đ/m 217,800639 Loại B Φ 168 x 4,5 mm đ/m 152,900640 Loại C Φ 168 x 3,5 mm đ/m 121,000641 Loại D Φ 168 x 2,8 mm đ/m 97,350642 Loại A Φ 220 x 8 mm đ/m 352,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
21
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính643 Loại B Φ 220 x 6,5 mm đ/m 284,900644 Loại C Φ 220 x 4 mm đ/m 178,750645 Loại D Φ 220 x 3,5 mm đ/m 156,750
f Cống 1 vách 646 Cống 1 vách Φ 100 x 10 mm đ/m 86,900647 Cống 1 vách Φ 150 x 12 mm đ/m 129,800648 Cống 1 vách Φ 200 x 14 mm đ/m 182,600649 Cống 1 vách Φ 300 x 19 mm đ/m 363,000650 Cống 1 vách Φ 400 x 28 mm đ/m 607,200651 Cống 1 vách Φ 500 x 32 mm đ/m 853,600652 Cống 1 vách Φ 600 x 32 mm đ/m 1,001,000h Nối cống 1 vách
653 Nối cống 1 vách Φ 100 x 250 mm đ/m 24,200654 Nối cống 1 vách Φ 150 x 260 mm đ/m 39,600655 Nối cống 1 vách Φ 200 x 300 mm đ/m 85,800656 Nối cống 1 vách Φ 300 x 400 mm đ/m 129,800657 Nối cống 1 vách Φ 400 x 500 mm đ/m 209,000658 Nối cống 1 vách Φ 500 x 550 mm đ/m 301,400659 Nối cống 1 vách Φ 600 x 650 mm đ/m 525,800
i660 Ống nhựa HDPE Φ 16 x 2 mm đ/m 6,490661 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,4 mm đ/m 6,820661 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,6 mm đ/m 7,370662 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2 mm đ/m 8,470662 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2,3 mm đ/m 9,900663 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,4 mm đ/m 8,360663 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,6 mm đ/m 9,350664 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2 mm đ/m 11,000664 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2,3 mm đ/m 12,650665 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 3 mm đ/m 15,730665 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,4 mm đ/m 10,890666 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,6 mm đ/m 11,990666 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2 mm đ/m 14,190667 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2,4 mm đ/m 17,050667 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3 mm đ/m 20,460668 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3,6 mm đ/m 24,310668 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 1,6 mm đ/m 15,290669 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2 mm đ/m 17,930669 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2,4 mm đ/m 21,450670 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3 mm đ/m 26,180670 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3,7 mm đ/m 31,790671 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 4,5 mm đ/m 37,950
3 Ống nhựa PP-R VIỆT ÚC 809 Ống PN 10 D20 x 2,3 mm đ/m 22,000810 Ống PN 10 D25 x 2,3 mm đ/m 39,500811 Ống PN 10 D32 x 2,9 mm đ/m 51,000811 Ống PN 10 D40 x 3,7 mm đ/m 68,800812 Ống PN 10 D50 x 4,6 mm đ/m 100,000812 Ống PN 10 D63 x 5,8 mm đ/m 161,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Ống nhựa HDPE dùng cho dẫn nước sinh hoạt, màu đen có 4 lằn sọc xanh dọc theo thân ống
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
22
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính813 Ống PN 10 D75 x 6,8 mm đ/m 224,000813 Ống PN 10 D90 x 8,2 mm đ/m 326,500814 Ống PN 10 D110 x 10 mm đ/m 520,000814 Ống PN 10 D125 x 11,4 mm đ/m 647,500815 Ống PN 10 D160 x 14,6 mm đ/m 1,085,500815 Ống PN 16 D20 x 2,8 mm đ/m 25,000816 Ống PN 16 D25 x 2,8 mm đ/m 41,500816 Ống PN 16 D32 x 4,4 mm đ/m 63,000817 Ống PN 16 D40 x 5,5 mm đ/m 89,000817 Ống PN 16 D50 x 6,9 mm đ/m 130,000818 Ống PN 16 D63 x 8 mm đ/m 218,000818 Ống PN 16 D75 x 9 mm đ/m 324,000819 Ống PN 16 D90 x 10 mm đ/m 410,000819 Ống PN 16 D110 x 15 mm đ/m 637,000820 Ống PN 16 D125 x 17,1 mm đ/m 986,000820 Ống PN 16 D160 x 21,9 mm đ/m 1,654,000821 Ống PN 20 D20 x 3,4 mm đ/m 27,000821 Ống PN 20 D25 x 4,2 mm đ/m 49,000822 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70,500822 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109,000823 Ống PN 20 D50 x 8,3 mm đ/m 169,000823 Ống PN 20 D63 x 10,5 mm đ/m 268,000824 Ống PN 20 D75 x 12,5 mm đ/m 378,000824 Ống PN 20 D90 x 15 mm đ/m 555,000825 Ống PN 20 D110 x 18,3 mm đ/m 819,000825 Ống PN 20 D125 x 20,8 mm đ/m 1,055,000826 Ống PN 20 D160 x 26,6 mm đ/m 1,782,000826 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70,500827 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109,000
4 Bảng giá phụ kiệna Côn thu
828 Côn thu 25/20 đ/cái 4,500829 Côn thu 32/25,20 đ/cái 7,500830 Côn thu 40/32,25,20 đ/cái 10,500831 Côn thu 50/40,32,25,20 đ/cái 18,000832 Côn thu 63/50,40,32 đ/cái 34,800b Tê thu
833 Tê thu 25/20 đ/cái 9,600834 Tê thu 32/25,20 đ/cái 17,800835 Tê thu 40/32,25,20 đ/cái 39,700836 Tê thu 50/40,32,25,20 đ/cái 66,000837 Tê thu 63/50,40,32 đ/cái 120,000
c Cút ren trong 838 Cút ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40,000839 Cút ren trong 25 x 1/2" đ/cái 45,000840 Cút ren trong 25 x 3/4" đ/cái 61,000841 Cút ren trong 32 x 1" đ/cái 113,500d Cút ren ngoài
841 Cút ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 56,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
23
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính842 Cút ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 63,800843 Cút ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68,500844 Cút ren ngoài 32 x 1" đ/cái 119,400
e Măng sông ren trong845 Măng sông ren trong 20 x 1/2" đ/cái 36,000846 Măng sông ren trong 25 x 1/2" đ/cái 44,500847 Măng sông ren trong 25 x 3/4" đ/cái 49,000848 Măng sông ren trong 32 x 1" đ/cái 79,500849 Măng sông ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 205,000
f Măng sông ren ngoài 850 Măng sông ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 45,500851 Măng sông ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 53,500852 Măng sông ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 64,000853 Măng sông ren ngoài 32 x 1" đ/cái 94,500854 Măng sông ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 282,500
g Tê ren trong 855 Tê ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40,000856 Tê ren trong 25 x 1/2" đ/cái 42,500857 Tê ren trong 25 x 3/4" đ/cái 62,900858 Tê ren trong 32 x 1" đ/cái 115,000h Tê ren ngoài
859 Tê ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 49,500860 Tê ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 54,000861 Tê ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68,500862 Tê ren ngoài 30 x 1" đ/cái 123,000
i Rắc co ren trong 863 Rắc co ren trong 20 x 1/2" đ/cái 86,000864 Rắc co ren trong 25 x 3/4" đ/cái 132,000865 Rắc co ren trong 32 x 1" đ/cái 207,500866 Rắc co ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 321,000867 Rắc co ren trong 50 x 1-1/2" đ/cái 533,000868 Rắc co ren trong 63 x 2" đ/cái 724,000
j Rắc co ren ngoài869 Rắc co ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 90,000870 Rắc co ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 136,800871 Rắc co ren ngoài 32 x 1" đ/cái 227,900872 Rắc co ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 360,000873 Rắc co ren ngoài 50 x 1-1/2" đ/cái 565,000874 Rắc co ren ngoài 60 x 2" đ/cái 768,000k Cút 90
875 Cút 90 20 đ/cái 5,500876 Cút 90 25 đ/cái 7,200877 Cút 90 32 đ/cái 12,500878 Cút 90 40 đ/cái 20,500879 Cút 90 50 đ/cái 36,000880 Cút 90 63 đ/cái 110,000881 Cút 90 75 đ/cái 145,000882 Cút 90 90 đ/cái 228,000
l Chếch 45
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
24
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính883 Chếch 45 20 đ/cái 4,500884 Chếch 45 25 đ/cái 7,000885 Chếch 45 32 đ/cái 10,800886 Chếch 45 40 đ/cái 21,500887 Chếch 45 50 đ/cái 41,000888 Chếch 45 63 đ/cái 96,000889 Chếch 45 75 đ/cái 145,000890 Chếch 45 90 đ/cái 180,000m Tê đều
891 Tê đều 20 đ/cái 6,300892 Tê đều 25 đ/cái 9,800893 Tê đều 32 đ/cái 16,300894 Tê đều 40 đ/cái 25,500895 Tê đều 50 đ/cái 52,000896 Tê đều 63 đ/cái 126,000897 Tê đều 75 đ/cái 155,000n Măng sông
898 Măng sông 20 đ/cái 2,900899 Măng sông 25 đ/cái 4,800900 Măng sông 32 đ/cái 7,500901 Măng sông 40 đ/cái 11,800902 Măng sông 50 đ/cái 21,900903 Măng sông 63 đ/cái 45,800904 Măng sông 75 đ/cái 72,500
o Racco nhựa905 Racco nhựa 20 đ/cái 36,000906 Racco nhựa 25 đ/cái 55,500907 Racco nhựa 32 đ/cái 81,000908 Racco nhựa 40 đ/cái 91,000909 Racco nhựa 50 đ/cái 136,000910 Racco nhựa 63 đ/cái 235,000p Van cửa
936 Van cửa 20 đ/cái 139,800937 Van cửa tay sắt 25 đ/cái 193,500938 Van cửa tay sắt 32 đ/cái 222,400939 Van cửa tay sắt 40 đ/cái 343,000940 Van cửa tay sắt 50 đ/cái 569,000q Van bi lõi đồng
941 Van bi lõi đồng 20 đ/cái 139,600942 Van bi lõi đồng 25 đ/cái 176,500943 Van bi lõi đồng 32 đ/cái 238,000944 Van bi lõi đồng 40 đ/cái 512,000945 Van bi lõi đồng 50 đ/cái 896,000946 Van bi lõi đồng 63 đ/cái 1,280,000
r Nút bịt 947 Nút bịt 20 đ/cái 2,800948 Nút bịt 25 đ/cái 4,700949 Nút bịt 32 đ/cái 6,500950 Nút bịt 40 đ/cái 9,500
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
25
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính951 Nút bịt 50 đ/cái 19,000
s Mặt bích952 Mặt bích 50 đ/cái 28,600953 Mặt bích 63 đ/cái 36,500954 Mặt bích 75 đ/cái 59,800955 Mặt bích 90 đ/cái 94,000956 Mặt bích 110 đ/cái 139,000957 Mặt bích 125 đ/cái 286,000958 Mặt bích 160 đ/cái 328,000
t PK ống tránh959 PK ống tránh 20 đ/cái 19,800960 PK ống tránh 25 đ/cái 39,800961 PK ống tránh 32 đ/cái 70,200XV
A SẢN PHẨM ARISTON - ITALIA962 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 15L 3180093 (2.5kw) đ/bình 2,350,000963 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 30L 3180095 (2.5kw) đ/bình 2,695,000964 3180027 (2.5kw) đ/bình 2,490,000965 3180029 (2.5kw) đ/bình 2,935,000966 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 15L 3180073 (2.5kw) đ/bình 2,670,000967 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 30L 3180075 (2.5kw) đ/bình 3,125,000968 Bình nước nóng tráng men Ariston S20L 3180142 (2.5kw) đ/bình 2,760,000969 D3605443 (2.5FE) đ/bình 3,405,000970 D3605444(2.5FE) đ/bình 3,670,000971 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 80L H D3605421(2.5FE) đ/bình 4,940,000972 D3605422 (2.5FE) đ/bình 7,250,000B SẢN PHẨM AMERICAN STANDARD
1 Bàn cầu một khối 973 Eurozen (GL) đ/cái 39,000,000974 IDS Clear nắp êm (GL) 2030-WT đ/cái 16,500,000975 IDS Dynamic nắp êm (GL) 2040-WT đ/cái 16,500,000976 IDS Natural nắp êm (GL) 2050-WT đ/cái 16,500,000977 VENTUNO nắp êm (GL) WP-2018 đ/cái 14,500,000978 MOMENTS nắp êm (GL) 2005SC-WT đ/cái 14,500,000979 IMAGINE nắp êm (GL) WP-2025 đ/cái 14,600,000980 ACACIA nắp êm (GL) 2003SC-WT đ/cái 11,900,000981 Activa nắp êm (L) VF-2010 đ/cái 7,500,000982 Active nắp êm (L) VF-2011 đ/cái 7,500,000983 New Codie nắp êm (L) WP-2023 đ/cái 4,700,000
4 Lavabo đặt bàn 984 IDS Clear 650mm (GL) WP-F629 đ/cái 2,590,000985 IDS Clear 800mm (GL) WP-F630 đ/cái 2,950,000986 IDS Dynamic 650mm (GL) WP-F635 đ/cái 2,900,000987 IDS Natural 750mm (GL) WP-F640 đ/cái 2,900,000988 Moments 550mm (GL) 0721-WT đ/cái 3,250,000989 Imagine 600mm (GL) WP-F422 đ/cái 3,365,000990 Concept Sphere 550mm (L) 0452-WT đ/cái 1,070,000991 Heritage 654mm (L) 0425-WT đ/cái 1,350,000992 Ceros 600mm (M) 0477-WT đ/cái 990,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
THIẾT BỊ VỆ SINH VÀ PHÒNG TẮM:
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Bình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 15LBình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 30L
Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 40L SH Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 50L SH
Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 100L H
KF-8370-0; KP-3501.002.04
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
26
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính993 Victory 600mm (M) WP-0431 đ/cái 1,190,000994 Eurolyn 600mm (M) WP-0456 đ/cái 1,050,000995 Aqualyn 520mm (M) VF-0476 đ/cái 670,000
6 Lavabo treo tường 996 Ventuno 750mm (GL) WP-F518 đ/cái 2,150,000997 Moments 650mm (GL) 0717-WT đ/cái 3,140,000998 Imagine 600mm (GL) WP-F622 đ/cái 3,490,000999 Acacia 600mm (GL) 0504W-WT đ/cái 2,130,000
1000 Active 535mm (L) 0955-WT đ/cái 1,300,0001001 Concept 550mm (L) WP-F550 đ/cái 1,860,0001002 Concept 550mm (L) 0552-WT đ/cái 1,150,0001003 Concept 550mm (L) 0553-WT đ/cái 1,150,0001004 Tizio 600mm (M) VF-0962 đ/cái 1,040,0001005 Cabria 545mm(M) VF-0800 đ/cái 510,0001006 Casablanca 500mm (E) VF-0969 đ/cái 460,0001007 Gala 465mm (E) VF-0940 đ/cái 410,000
8 Các loại bồn tiểu 1008 Bổn tiểu cảm ứng AS LONGBROOK WP-6602 đ/cái 12,500,0001009 Bổn tiểu cảm ứng 6506 WP-6506 đ/cái 11,000,0001010 Bổn tiểu cảm ứng INSBROOK WP-6520 đ/cái 10,050,0001011 Bổn tiểu nam New Washbrook 6502-WT đ/cái 2,050,0001012 Bổn tiểu nam As Longbrook WP-6601 đ/cái 4,000,0001013 Bổn tiểu nam Contour WP-6727 đ/cái 5,380,0001014 Bổn tiểu nam Active WP-6728 đ/cái 2,650,0001015 Bổn tiểu nam Mini Washbrook VF-6401 đ/cái 1,300,0001016 Bổn tiểu nam Penta 6734-WT đ/cái 1,990,0001017 Bổn tiểu nam Wall VF-0412 đ/cái 600,0001018 Bổn tiểu nam Eco VF-0414 đ/cái 500,0001019 NEOS00001-WT đ/cái 2,100,0001020 SLIM00001-WT đ/cái 1,800,0001021 Nắp thông minh (Smart washer)(L) SCCN00001-WT đ/cái 1,450,000
9 Vòi nước AMERICAN STANDARD1022 WF-6801 đ/cái 5,100,0001023 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6802 đ/cái 5,400,0001024 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6803 đ/cái 4,390,0001025 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6811 đ/cái 6,800,0001026 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6812 đ/cái 7,900,0001027 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn WF-6800 9,500,0001028 WF-1901 đ/cái 3,600,0001029 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1911 đ/cái 5,800,0001030 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1912 đ/cái 4,990,0001031 WF-6901 đ/cái 2,850,0001032 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (V) WF-6911 đ/cái 5,100,0001033 A-7116J đ/cái 570,0001034 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (AMM) A-7602C đ/cái 570,0001035 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ARR) A-7603C đ/cái 570,0001036 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (WIL) A-7604C đ/cái 570,000
C SẢN PHẨM INAX (Màu trắng) Mã sản phẩm1037 C-108VR đ/bộ 1,820,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Nắp thông minh NEO (Smart washer) (L)Nắp thông minh SLIM(Smart washer)(L)
Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (IDS)
Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (MOMENTS)
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (VENTUNO)
Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ISS)
Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, 2 chế độ xả
27
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính1038 C-108VRN đ/bộ 2,040,000
1039 độ xả, nắp êm. C-306VTN đ/bộ 2,250,000
1040 C-504VTN đ/bộ 2,610,000
1041 độ xả, nắp êm. C-801VRN đ/bộ 3,645,000
1042 C-702VRN đ/bộ 3,075,000
1043 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay gạt C-117VR đ/bộ 1,660,0001044 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay C-117VRN đ/bộ 1,835,000
1045 gạt, nắp êm. C-711VRN đ/bộ 2,925,000
1046 GC-504VR đ/bộ 2,605,000
1047 Bàn cầu 2 khối cao cấp, 2 chế độ xả, nắp êm C-907VN đ/bộ 5,740,000
1048 Bàn cầu 2 khối cao cấp, xả tay gạt, nắp êm C-927VN đ/bộ 5,140,000
1049 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-900VRN đ/bộ 6,575,0001050 Bàn cầu 1 khối, xả tay gạt, nắp êm C-918VN đ/bộ 6,650,000
1051 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-909VN đ/bộ 7,550,000
1052 GC-1008VN đ/bộ 9,635,000
1053 Sen tắm nóng lạnh BFV-903S đ/bộ 1,515,0001054 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-903S-2C đ/bộ 1,745,0001055 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-903S-1C đ/bộ 1,945,0001056 Sen tắm nóng lạnh BFV-1003S đ/bộ 1,815,0001057 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-1003-2C đ/bộ 2,045,0001058 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-1003-1C đ/bộ 2,245,0001059 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-283S đ/bộ 2,545,000
1060 BFV-70S đ/bộ 8,525,000
XVI
A HUYỆN A LƯỚI1061 Xi măng Kim Đỉnh đ/tấn 1,650,000
Tại huyện A lưới1268 Xăng A92 đ/lít 23,7901269 Dầu Diessel 0,05S đ/lít 21,670
1270 Dầu hoả đ/lít 21,720
1271 Thép xây dựng Fi 6,8 LD đ/kg 22,000
Tại huyện A lưới
1272 Ống nhựa fi 90 cấp I (Tân Tiến) đ/m 37,000
1273 Ống nhựa fi 20 (Tân Tiến 2 li 1) đ/m 17,000
1274 Gạch Tuynen 2 lỗ 200 60x95x200 đ/viên 1,300
1275 Gạch Tuynen 2 lỗ 220 60x105x220 đ/viên 1,500
1276 Gạch Tuynen 4 lỗ 200 95x95x200 đ/viên 1,800
1277 Gạch Tuynen 4 lỗ 220 105x95x220 đ/viên 2,000
Doanh nghiệp tư nhân Phát Đạt ĐC: 19 Trần Khánh Dư, TP Huế Và Cty TNHH SX & Thương mại
Phúc Hưng 137 Huỳnh Thúc Kháng.
TP Huế
Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế
Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế
Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế độ xả, chống bám bẩn.
Bàn cầu 1 khối, chống bám bẩn, chống khuẩn
Sen tắm đứng sử dụng cho bồn tắm vách kính
CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẠI ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN
28
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
1278 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 95x135x200 đ/viên 2,300
Tại huyện A lưới
1279 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 105x150x220 đ/viên 2,6001280 Gạch Tuynen đặc 200 60x95x200 đ/viên 2,0001281 Gạch Tuynen đặc 200 60x105x200 đ/viên 2,3001282 Đá Base B (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 160,0001283 Đá Base A (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 170,0001284 Đá hộc (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 180,0001285 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 4,0cmx6,0cm đ/m3 270,0001286 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 2,0cmx4,0cm đ/m3 290,0001287 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 1,0cmx2,0cm đ/m3 300,0001288 1,0cmx2,0cm đ/m3 120,0001289 2,0cmx4,0cm đ/m3 130,0001290 4,0cmx6,0cm đ/m3 110,0001291 Đá cấp phối A tại mỏ Hương Phong đ/m3 180,0001292 Đá cấp phối suối đ/m3 90,0001293 đ/m3 35,0001294 đ/m3 27,0001295 Đất đắp nền (đất cấp 3) tại nơi khác đ/m3 24,0001296 Cây chống (tre cây) đ/cây 21,0001297 Gỗ cop pha (gỗ tạp, gỗ vườn) đ/m3 3,210,000
B
1298 Dầu Diezel 0,05S đ/lít 21,670
1299 Dầu hoả đ/lít 21,720
1300 Xăng A92 đ/lít 23,790
1301 Đá cuội đ/m3 45,0001302 Đất đắp nền đ/m3 8,0001303 Sạn ngang đ/m3 70,0001304 Cấp phối suối( cát sạn lẫn lộn) đ/m3 25,0001305 Gỗ xẻ nhóm 2 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 15,000,0001306 Gỗ xẻ nhóm 3 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 8,100,0001307 Gỗ xẻ nhóm 4 đến nhóm 8 đ/m3 6,300,0001308 Gỗ ván khuôn (cốt pha) đ/m3 2,750,000
C HUYỆN PHÚ LỘC1309 Dầu Diesel 0,05s đ/lít 21,250
Tại huyện Phú Lộc
1310 Dầu hoả đ/lít 21,3001311 Xăng M92 đ/lít 23,3301312 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đ/tấn 1,340,0001313 Sắt Fi 6-8liên doanh đ/kg 16,0001314 Sắt Fi 10 Hoà Phát dài 11,7 m đ/cây 100,0001315 Sắt Fi 12 Hoà Phát " đ/cây 152,0001316 Sắt Fi 14 Hoà Phát " đ/cây 213,0001317 Sắt Fi 16 Hoà Phát " đ/cây 276,000
Tại huyện Phú Lộc 1318 Tấm lợp Pirooximăng (1,2m x 0,8m) đ/tấm 41,0001319 Tấm lợp Pirooximăng (1,5m x 0,8m) đ/tấm 46,0001320 Tấm lợp Pirooximăng (1,8m x 0,8m) đ/tấm 55,0001321 Gạch 6 lỗ to ô vuông đ/viên 2,3281322 Cát xây đ/m3 90,000 Tại Lộc Điền1323 Đá dăm 1x2 đ/m3 250,000 Mỏ đá Thừa Lưu
Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng Thượng, Hồng Quảng)Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng Thượng, Hồng Quảng)Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng Thượng, Hồng Quảng)
Cát xây và cát tô (tại bãi Hồng Bắc và Hồng Quảng)Cát đắp nền (Hồng Bắc, Hồng Quảng, Hồng Thượng, Phú Vinh, Hương Phong, Hồng Thái, Hồng Hạ, Hồng Vân, A Roàng, Hương Nguyên)
HUYỆN NAM ĐÔNG
Tại huyện Nam Đông
29
( Ban hành tháng 8 năm 2013 )
STT Tên VLXD Đơn giá Ghi chúTiêu chuẩn/Qui
cáchĐơn vị
tính
1324 Đá dăm 2x4 đ/m3 240,000 Mỏ đá Thừa Lưu
1325 Đá dăm 4x6 đ/m3 185,000 Mỏ đá Thừa Lưu
1326 Đá hộc ( loại xanh) đ/m3 150,000 Mỏ đá Thừa Lưu
1327Đá đen Huế chấm trắng đều Khổ <=600x<=1.600
đ/m2 630,000 XN đá đen Phú Lộc
1328 Đá đen Huế vân mây nhỏ Khổ <=600x<=1.600 đ/m2 450,000 "
1329 Đá đen Huế vân mây lớn Khổ <=600x<=1.600 đ/m2 250,000 "
D HUYỆN PHONG ĐIỀN
1330 Cát vàng đ/m3 35,000 Tại bãi An Lỗ
1331 Sạn 1 x 2 đ/m3 180,000 Tại bãi An Lỗ
1331 Cát vàng đ/m3 40,000Tại bãi Phò Ninh
1332 Sạn ngang đ/m3 190,0001332 Cát vàng đ/m3 35,000
Tại bãi Bồ Điền1333 Sạn ngang đ/m3 180,000
E THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ
1327 Đá 1 x 2 đ/m3 300,0001328 Đá 2 x 4 đ/m3 290,0001329 Đá 4 x 6 đ/m3 240,0001330 Đá 0.5 x 1 đ/m3 220,0001331 Đá hộc đ/m3 180,0001332 Đá cấp phối 3.7 đ/m3 200,0001333 Đá cấp phối 2.5 đ/m3 230,000
F THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
1334 Gạch Đặc Kim Thành 220 60 x 105 x 220 đ/viên 1,8001334 Gạch Đặc Kim Thành 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1,6001335 Gạch Kim thành 2 lỗ 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1,3501335 Gạch Kim Thành 6 lỗ 220 150 x 105 x 220 đ/viên 2,2001336 Gạch Kim Thành 6 lỗ 110 150 x 105 x 110 đ/viên 1,4501336 Gạch Kim Thành 6 lỗ 200 135 x 95 x 200 đ/viên 1,8701337 Gạch Kim Thành 6 lỗ 100 135 x 95 x 100 đ/viên 1,2501337 Nước đá đã qua làm lạnh từ 5-10 độ C đ/lít 319
Tại mỏ đá Việt Nhật Đoạn Km 15 đường Tránh Huế Hương
Thọ, HTrà
Công ty CP Gạch Tuynen Hương Thuỷ ĐC: Phú Bài - Hương
Thuỷ
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53