giÁo trÌnh - tỉnh giấc...1 tr ng cĐ ngh giao thÔng v n t i twiiiƯỜ Ề Ậ Ả khoa kinh...

86
1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIII ƯỜ KHOA KINH TGIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TR Năm 2010

Upload: others

Post on 03-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

1

TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả

KHOA KINH TẾ

GIÁO TRÌNHMÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị

Năm 2010

Page 2: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ 01Ố

M c tiêu: ụ

- Trình bày đ c khái ni m k toán qu n tr .ượ ệ ế ả ị

- Phân bi t đ c s gi ng và khác nhau gi a k toán qu n tr và k toán tàiệ ượ ự ố ữ ế ả ị ế

chính.

- V n d ng đ c vai trò c a k toán qu n tr trong vi c th c hi n ch c năngậ ụ ượ ủ ế ả ị ệ ự ệ ứ

qu n lý.ả

- L a ch n và s d ng các k thu t nghi p v c b n v k toán qu n tr , đoự ọ ử ụ ỹ ậ ệ ụ ơ ả ề ế ả ị

l ng k t qu c a các m t ho t đ ng, các đ n v , các nhà qu n tr và nhânườ ế ả ủ ặ ạ ộ ơ ị ả ị

viên trong t ch c.ổ ứ

- Tham gia m t cách tích c c v i vai trò là m t thành ph n c a đ i ngũ qu n lýộ ự ớ ộ ầ ủ ộ ả

- Trình bày đ c khái ni m, đ c đi m v chi phí.ượ ệ ặ ể ề

- Phân lo i chi phí s n xu t theo ch c năng ho t đ ngạ ả ấ ứ ạ ộ

- Phân lo i chi phí theo th i kỳ xác đ nh l i nhu n.ạ ờ ị ợ ậ

- Phân lo i đ c chi phí s n xu t theo đ i t ng ch u chi phí.ạ ượ ả ấ ố ượ ị

CH NG I: NH NG V N Đ CHUNG V K TOÁN QU N TRƯƠ Ữ Ấ Ề Ề Ế Ả Ị

1. Khái ni m, nhi m v , m c tiêu c a k toán qu n tr .ệ ệ ụ ụ ủ ế ả ị

1.1. Khái ni m.ệ

K toán nói chung ra đ i t r t lâu. Nó ra đ i, t n t i qua các hình thái kinh t xãế ờ ừ ấ ờ ồ ạ ế

h i. Cùng v i s phát tri n c a n n s n xu t hàng hóa. K toán ngày càng hoànộ ớ ự ể ủ ề ả ấ ế

thi n, phát tri n c v n i dung và hình th c, th c s tr thành công c không thệ ể ả ề ộ ứ ự ự ở ụ ế

thi u đ c trong qu n lý, ki m tra và ki m s át đi u hành các ho t đ ng kinh t tàiế ượ ả ể ể ơ ề ạ ộ ế

chính c a đ n v .ủ ơ ị

- Theo lu t k toán Vi t Nam (kho n 3, đi u 4): K toán qu n tr là vi c thu th p,ậ ế ệ ả ề ế ả ị ệ ậ

x lý, phân tích và cung c p thông tin kinh t , tài chính theo yêu c u qu n tr vàử ấ ế ầ ả ị

quy t đ nh kinh t , tài chính trong n i b đ n v k toán. ế ị ế ộ ộ ơ ị ế

1.2. Vai trò c a k toán qu n tr .ủ ế ả ị

+ Thu th p, x lý thông tin, s li u k toán theo ph m vi, n i dung k toán qu n trậ ử ố ệ ế ạ ộ ế ả ị

c a đ n v xác đ nh theo t ng th i kỳ.ủ ơ ị ị ừ ờ

+ Ki m tra, giám sát các đ nh m c, tiêu chu n, d toán.ể ị ứ ẩ ự

2

Page 3: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

+ Cung c p thông tin theo yêu c u qu n tr n i b c a đ n v b ng báo cáo k toánấ ầ ả ị ộ ộ ủ ơ ị ằ ế

qu n tr .ả ị

+ T ch c phân tích thông tin ph c v cho yêu c u l p k ho ch và ra quy t đ nhổ ứ ụ ụ ầ ậ ế ạ ế ị

c a ban lãnh đ o doanh nghi p.ủ ạ ệ

1.3.M c tiêu c a k toán qu n tr .ụ ủ ế ả ị

- Cung c p thông tin cho nhà qu n lý đ l p k ho ch và ra quy t đ nh. ấ ả ể ậ ế ạ ế ị

- Tr giúp nhà qu n lý trong vi c đi u hành và ki m soát ho t đ ng c a t ch c. ợ ả ệ ề ể ạ ộ ủ ổ ứ

- Thúc đ y các nhà qu n lý đ t đ c các m c tiêu c a t ch c. ẩ ả ạ ượ ụ ủ ổ ứ

- Đo l ng hi u qu ho t đ ng c a các nhà qu n lý và các b ph n, đ n v tr cườ ệ ả ạ ộ ủ ả ộ ậ ơ ị ự

thu c trong t ch c.ộ ổ ứ

2.K toán qu n tr và k toán tài chính.ế ả ị ế

2.1. Gi ng nhau.ố

- C hai lo i k toán đ u d a trên nh ng ghi chép ban đ u c a k toán. ả ạ ế ề ự ữ ầ ủ ế

- C hai lo i k toán đ u có m i quan h ch t ch v s li u thông tinả ạ ế ề ố ệ ặ ẽ ề ố ệ

- C hai lo i k toán đ u có m i quan h trách nhi m c a nhà qu n lý. ả ạ ế ề ố ệ ệ ủ ả

2.2. Khác nhau.

Ch tiêuỉ K toán tài chínhế K toán qu n trế ả ị

Đ i t ng s d ngố ượ ử ụ

thông tin

Ch y u là các đ i t ng bênủ ế ố ượ

ngoài doanh nghi pệ

Đ i t ng bên trong n i bố ượ ộ ộ

đ n vơ ịNguyên t c trình bàyắ

và cung c p thông tin ấ

Tuân theo các nguyên t cắ

chu n m c k toánẩ ự ế

Linh ho t thích h p v i t ngạ ợ ớ ừ

tình hu ngố

Đ c đi m thông tin ặ ể Ch y u d i hình th c giáủ ế ướ ứ

tr , thông tin th c hi n nh ngị ự ệ ữ

nghi p v kinh t đã phát sinh.ệ ụ ế

Thu th p t ch ng t ban đ uậ ừ ứ ừ ầ

C hình th c giá tr và hi nả ứ ị ệ

v t, thông tin ch y u h ngậ ủ ế ướ

v t ng laiề ươ

Thông tin th ng không có s nườ ẵ

nên ph i thu th p t nhi uả ậ ừ ề

ngu nồV hình th c báo cáoề ứ

s d ng ử ụ

Báo cáo t ng h p, b t bu cổ ợ ắ ộ

theo m uẫ

Theo t ng b ph n( khôngừ ộ ậ

theo khuôn m u)ẫKỳ báo cáo Đ nh kỳ(quý,năm)ị Th ng xuyên theo yêu c uườ ầ

3

Page 4: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

c a nhà qu n trủ ả ị

3. Vai trò c a k toán qu n tr trong vi c th c hi n ch c năng qu n lý.ủ ế ả ị ệ ự ệ ứ ả

3.1. Quá trình qu n lý và ch c năng c a qu n lý.ả ứ ủ ả

Đ làm t t ch c năng c b n c a mình nhà qu n tr c n th c hi n b n ho t đ ngể ố ứ ơ ả ủ ả ị ầ ự ệ ỗ ạ ộ

c b n sau:ơ ả

* L p k ho chậ ế ạ

* T ch c và đi u hành ho t đ ng.ổ ứ ề ạ ộ

* Ki m soát ho t đ ng.ể ạ ộ

* Ra quy t đ nhế ị

3.1.1. L p k ho ch.ậ ế ạ

3.1.1. L p k ho ch.ậ ế ạ

L p k ho ch là giai đo n đ u tiên c a quá trình ho t đ ng c a các doanh nghi pậ ế ạ ạ ầ ủ ạ ộ ủ ệ

và đ làm t t ch c năng này nhà qu n tr c n v ch ra các b c đi c th đ đ aể ố ứ ả ị ầ ạ ướ ụ ể ể ư

ho t đ ng c a doanh nghi p h ng v các m c tiêu đã xác đ nh.ạ ộ ủ ệ ướ ề ụ ị

3.1.2.T ch c và đi u hành.ổ ứ ề

M t t ch c có th đ c xác đ nh nh là m t nhóm ng i liên k t v i nhau độ ổ ứ ể ượ ị ư ộ ườ ế ớ ể

th c hi n m t m c tiêu chung nào đó. ự ệ ộ ụ

3.1.3.Ki m soát ể

Đ th c hi n ch c năng ki m tra, các nhà qu n lý s d ng các b c công vi c c nể ự ệ ứ ể ả ử ụ ướ ệ ầ

thi t đ đ m b o cho t ng b ph n và c t ch c đi theo đúng k ho ch đã v chế ể ả ả ừ ộ ậ ả ổ ứ ế ạ ạ

ra.

3.1.4.Ra quy t đ nh.ế ị

Ra quy t đ nh là vi c th c hi n nh ng l a ch n h p lý trong s các ph ng án khácế ị ệ ự ệ ữ ự ọ ợ ố ươ

nhau.

3.2. Ph ng pháp nghi p v c a k toán qu n tr .ươ ệ ụ ủ ế ả ị

3.2.1. Đ c đi m v n d ng c a ph ng pháp k toán trong k toán qu n tr .ặ ể ậ ụ ủ ươ ế ế ả ị

V ph ng pháp ch ng t k toánề ươ ứ ừ ế

4

Page 5: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- K toán qu n tr cũng d a vào nh ng ch ng t ban đ u c a k toán.ế ả ị ự ữ ứ ừ ầ ủ ế

- K toán qu n tr còn ph i thi t l p h th ng ch ng t riêng ế ả ị ả ế ậ ệ ố ứ ừ

V ph ng pháp tài kho n k toánề ươ ả ế

- K toán qu n tr t ch c chi ti t h n thành các ti u kho n c p 3,4,5,6…ế ả ị ổ ứ ế ơ ể ả ấ

- K toán qu n tr còn c n ph i m h th ng s k toán chi ti tế ả ị ầ ả ở ệ ố ổ ế ế

V ph ng pháp tính giáề ươ

Đ i v i k toán qu n tr , vi c tính giá các lo i tài s n mang tính linh ho t cao h nố ớ ế ả ị ệ ạ ả ạ ơ

k toán tài chínhế

Phân lo i chi phí trong k toán qu n tr cũng có cách phân lo i và nh n di n chi phíạ ế ả ị ạ ậ ệ

riêng nh chi phí c hôi, chi phí chìm, bi n phí, đ nh phí.ư ơ ế ị

- Vi c tính giá tài s n không ch tính giá th c t đã th c hi n mà còn tính giá chi ti tệ ả ỉ ự ế ự ệ ế

đ i v i tài s n có liên quan đ n các ph ng án, tình hu ng quy t đ nh trong t ngố ớ ả ế ươ ố ế ị ươ

lai.

Ph ng pháp t ng h p cân đ iươ ổ ợ ố

Ph ng pháp này th ng đ c k toán qu n tr s d ng trong v êc l p các báo cáoươ ườ ượ ế ả ị ử ụ ị ậ

t ng h p cân đ i b ph n báo cáo n i bổ ợ ố ộ ậ ộ ộ

Ngoài ra ph ng pháp này còn đ c KTQT đ l p các cân đ i trong d toánươ ượ ể ậ ố ự

3.2.2. Các ph ng pháp k thu t s d ng trong k toán qu n tr .ươ ỹ ậ ử ụ ế ả ị

3.2.2.1. Thi t k thông tin thành d ng so sánh đ c.ế ế ạ ượ

K toán qu n tr ph i v n d ng đ làm cho thông tin thành d ng có ích đ i v i nhàế ả ị ả ậ ụ ể ạ ố ớ

qu n tr . Các thông tin thu th p đ c k toán qu n tr s phân tích và thi t k chúngả ị ậ ượ ế ả ị ẽ ế ế

d i d ng so sánh đ cướ ạ ượ

VD: Doanh nghi p t nhân A d đ nh l i nhu n tăng 10% so v i quý tr c… ệ ư ự ị ợ ậ ớ ướ

3.2.2.2. Phân lo i chi phí.ạ

K toán qu n tr th ng phân lo i chi phí thành bi n phí và đ nh phí ngoài ra cònế ả ị ườ ạ ế ị

m t s cách phân lo i khác nh chi phí s n xu t và chi phí ngoài s n xu t, chi phíộ ố ạ ư ả ấ ả ấ

tr c ti p và gián ti p…ự ế ế

3.2.2.3. Trình bày theo cách phân lo i thông tin k toán theo d ng ph ngạ ế ạ ươ

trình.

5

Page 6: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

K toán qu n tr trình bày m i quan h thông tin theo d ng ph ng trình đ t đóế ả ị ố ệ ạ ươ ể ừ

làm c s đ tính toán l p k ho ch nh ph ng trình d toán chi phí: Y= ax+bơ ở ể ậ ế ạ ư ươ ự

3.2.2.4.Trình bày d ng thông tin d i d ng đ th .ạ ướ ạ ồ ị

Đ th là cách th hi n d th y và rõ ràng nh t m i quan h và xu h ng bi n thênồ ị ể ệ ễ ấ ấ ố ệ ướ ế

c a thông tinủ

CH NG II: PHÂN LO I CHI PHÍ VÀ PHÂN TÍCH BI N Đ NGƯƠ Ạ Ế Ộ

C A CHI PHÍ.Ủ

1. Khái ni m, đ c đi m.ệ ặ ể

1.1. Khái ni m.ệ

Chi phí là phí t n tài nguyên v t ch t, lao đ ng và phát sinh g n li n v i m c đíchổ ậ ấ ộ ắ ề ớ ụ

kinh doanh

Theo k toán qu n tr chi phí là dòng phí t n th c t g n li n v i ho t đ ng h ngế ả ị ổ ự ế ắ ề ớ ạ ộ ằ

ngày khi t ch c th c hi n, ki m tra và ra quy t đ nh. Chi phí cũng có th là dòngổ ứ ự ệ ể ế ị ể

phí t n c tính đ th c hi n d án, nh ng phí t n m t đi do l a chon ph ng án,ổ ướ ể ự ệ ự ữ ổ ấ ự ươ

hy sinh c h i kinh doanhơ ộ

1.2. Đ c đi m chi phí.ặ ể

M i m t lo i chi phí có m t đ c đi m riêngỗ ộ ạ ộ ặ ể

2. Phân lo i chi phí ạ

2.1. Phân lo i chi phí theo ch c năng ho t đ ng.ạ ứ ạ ộ

Chi phí s n xu t là toàn b chi phí có liên quan đ n vi c ch t o s n ph m ho cả ấ ộ ế ệ ế ạ ả ẩ ạ

cung c p d ch v ph c v trong m t kỳ nh t đ nh bao g m ba y u t c b n:ấ ị ụ ụ ụ ộ ấ ị ồ ế ố ơ ả

Chi phí nguyên li u tr c ti p.ệ ự ế

Chi phí lao đ ng tr c ti p.ộ ự ế

Chi phí s n xu t chung.ả ấ

a. Nguyên li u tr c ti p (direct material costs): Nguyên v t li u tiêu hao trong quáệ ự ế ậ ệ

trình s n xu t mà c u t o thành th c th c a s n ph mả ấ ấ ạ ự ể ủ ả ẩ

b.Chi phí lao đ ng tr c ti p.ộ ự ế6

Page 7: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Chi phí lao đ ng TT là toàn b phí t n mà doanh nghi p b ra đ tr cho lao đ ngộ ộ ổ ệ ỏ ể ả ộ

tr c ti p làm ra s n ph m.ự ế ả ẩ

c. Chi phí s n xu t chung.ả ấ

Chi phí s n xu t chung bao g m chi phí nguyên li u gián ti p, chi phí lao đ ng giánả ấ ồ ệ ế ộ

ti p, chi phí kh u hao tài s n c đ nh, các chi phí ti n ích nh đi n, n c, và các chiế ấ ả ố ị ệ ư ệ ướ

phí s n xu t khác.ả ấ

2.1.2. Chi phí ngoài s n xu t.ả ấ

- Chi phí bán hàng: Chi phí bán hàng là nh ng chi phí phát sinh liên quan đ n vi cữ ế ệ

tiêu th s n ph mụ ả ẩ

- Chi phí qu n lý: Chi phí qu n lý là nh ng chi phí phát sinh liên quan đ n vi c tả ả ữ ế ệ ổ

ch c, qu n lý hành chính và các chi phí liên quan đ n các ho t đ ng văn phòng làmứ ả ế ạ ộ

vi c c a doanh nghi p mà không th x p vào lo i chi phí s n xu t hay chi phí bánệ ủ ệ ể ế ạ ả ấ

hàng.

2.2. Phân lo i chi phí theo m i quan h v i th i kỳ xác đ nh l i nhu n.ạ ố ệ ớ ờ ị ợ ậ

Chi phí s n ph m: Chi phí s n ph m là nh ng chi phí g n li n v i quá trình s nả ẩ ả ẩ ữ ắ ề ớ ả

xu t s n ph m hay hàng hóa đ c mua vàoấ ả ẩ ượ

Chi phí th i kỳ: T t c các chi phí không ph i là chi phí s n ph m đ c x p lo i làờ ấ ả ả ả ẩ ượ ế ạ

chi phí th i kỳ. Nh ng chi phí này đ c ghi nh n là chi phí trong kỳ chúng phát sinhờ ữ ượ ậ

và làm gi m làm gi m l i t c trong kỳ đó. ả ả ợ ứ

Bài t p VD: Có tài li u d i đây c a doanh nghi p A trong năm nh sau( Đ n v :ậ ệ ướ ủ ệ ư ơ ị

Tri u đ ng)ệ ồ

1. Tr giá nguyên v t li u tr c ti p t n kho: ị ậ ệ ự ế ồ

Đ u năm:100ầ

cu i năm: 120ố

2. Tr giá nguyên v t li u tr c ti p mua trong kỳ:250ị ậ ệ ự ế

3. Chi phí nhân viên phân x ng: 50ưở

4. Chi phí v t li u dùng chung trong phân x ng:20ậ ệ ưở

5. Chi phí d ng c s n xu t: 30ụ ụ ả ấ

6. Chi phí kh u hao TSCĐ s n xu t: 60ấ ả ấ

7. Chi phí d ch v mua ngoài dùng cho s n xu t: 10ị ụ ả ấ

8.Chi phí phân x ng khác:5ưở

7

Page 8: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

9. Chi phí nhân công tr c ti p:150ự ế

Yêu c u: Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, chi phí NCTT và chi phí s n xu tầ ậ ợ ả ấ

chung

2.3. Phân lo i chi phí theo m i quan h v i đ i t ng ch u chi phíạ ố ệ ớ ố ượ ị

Chi phí tr c ti p đ i v i m t đ i t ng ch u chi phí là lo i chi phí liên quan tr cự ế ố ớ ộ ố ượ ị ạ ự

ti p đ n đ i t ng ch u chi phí và có th tính tr c ti p cho đ i t ng đó m t cáchế ế ố ượ ị ể ự ế ố ượ ộ

hi u qu , ít t n kém. ệ ả ố

Chi phí gián ti p đ i v i m t đ i t ng ch u chi phí là lo i chi phí liên quan đ n đ iế ố ớ ộ ố ượ ị ạ ế ố

t ng ch u chi phí, nh ng không th tính tr c ti p cho đ i t ng ch u chi phí đóượ ị ư ể ự ế ố ượ ị

m t cách hi u qu . ộ ệ ả

BÀI GI NG S 2 Ả ố

M c tiêu: ụ

- Phân lo i chi phí s n xu t theo cách ng x c a chi phí.ạ ả ấ ứ ử ủ

- Tính toán và t p h p , phân b chi phí s n xu t.ậ ợ ổ ả ấ

- Tính đ c t ng chi phí và l p đ c báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh theoượ ừ ậ ượ ế ả ả ấ

mô hìh ng x c a chi phí.ứ ử ủ

- Trình bày đ c khái ni m v phân tích bi n đ ng c a chi phíượ ệ ề ế ộ ủ

- Phân tích đ c s bi n đ ng c a chi phí.ượ ự ế ộ ủ

- Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, chi phí NCTT, chi phí s n xu t chung.ậ ợ ả ấ

CH NG II: PHÂN LO I CHI PHÍ VÀ PHÂN TÍCH BI NƯƠ Ạ Ế

Đ NG C A CHI PHÍ( Ti p)Ộ Ủ ế

2.4. Phân lo i theo cách ng x c a chi phí.ạ ứ ử ủ

2.4.1. Bi n phí.ế

Bi n phí (Chi phí kh bi n): là nh ng kho n chi phí thay đ i theo t ng s , t lế ả ế ữ ả ổ ổ ố ỷ ệ

v i nh ng bi n đ i c a m c đ ho t đ ng hay bi n phí còn đ c đ nh nghĩa làớ ữ ế ổ ủ ứ ộ ạ ộ ế ượ ị

nh ng thay đ i tr c ti p, ho c g n nh tr c ti p theo kh i l ng s n xu tữ ổ ự ế ạ ầ ư ự ế ố ượ ả ấ

NVLTT, NCTT và m t s kho n chi phí chung nh t đ nh nh chi phí v đi n choộ ố ả ấ ị ư ề ệ

máy móc thi t b ….ế ị

Bi n phí bao g m: Bi n phí c p b c và Bi n phí th c thu.ế ồ ế ấ ậ ế ự

Bi n phí c p b c là kho n chi phí tăng thêm ho c gi m đi khi bi n đ ng nhi u hayế ấ ậ ả ạ ả ế ộ ề

ít.

8

Page 9: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bi n phí th c thu: là bi n phí bi n đ i t l thu n v i m c đ ho t đ ng nh ngế ự ế ế ổ ỷ ệ ậ ớ ứ ộ ạ ộ ư

không thay đ i cho m i đ n v s n ph m s n xu t ra nh chi phí NVLTT, chi phíổ ỗ ơ ị ả ẩ ả ấ ư

NCTT, chi phí v n chuy n, chi phí bán hàng…ậ ể

2.4.2. Đ nh phí.ị

Đ nh phí( Chi phí b t bi n): Là các chi phí không thay đ i v t ng s dù có s thayị ấ ế ổ ề ổ ố ự

đ i v m c đ trong m t ph m vi nh t đ nh ho c trong nh ng gi i h n bìnhổ ề ứ ộ ộ ạ ấ ị ạ ữ ớ ạ

th ng.ườ

Đ nh phí bao g m: Chi phí thuê nhà, chi phí thuê máy móc thi t b , b o hi m tài s n,ị ồ ế ị ả ể ả

chi phí qu ng cáo, Chi phí l ng tính theo th i gian, kh u hao máy móc thi t b …ả ươ ờ ấ ế ị

2.4.3. Chi phí h n h p.ỗ ợ

Là chi phí mà b n thân nó bao g m c đ nh phí và bi n phí.ả ồ ả ị ế

Ph ng trình chi phí có d ng:ươ ạ

y= ax+b

Trong đó

y: T ng chi phí.ổ

a: Bi n phí.ế

x: M c đ ho t đ ng.b: Đ nh phí.ứ ộ ạ ộ ị

VD: Có tài li u liên quan đ n ho t đông kinh doanh c a m t công ty nh sau: ệ ế ạ ủ ộ ư

Ch tiêuỉ Số

ti n( Đ ng)ề ồTi n thuê nhà ề 2.500.000Thuê máy móc 1.500.000Kh u hao tài s nấ ả 4.000.000Qu ng cáoả 4.000.000L ng qu n lý(th i gian)ươ ả ờ 3.000.000L ng bán hàngươ 500đ/spChi phí v n chuy nậ ể 200 đ/spGiá v nố 5000 đ/spHãy xác đ nh:ị

Bi n phí?ế

Đ nh phí?ị

T ng chi phí trong kỳ c a doanh nghi pổ ủ ệ

Bài t p 2ậ .

9

Page 10: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Trong tháng 1 năm 2009, công ty ABC th c hi n doanh thu bán hàng là 750.000.000ự ệ

đ ng. Công ty đã mua 143.000.000 đ ng nguyên v t li u (tr c ti p). Các chi phíồ ồ ậ ệ ự ế

khác phát sinh trong năm đ c phân b cho b ph n s n xu t, bán hàng, và qu n lýượ ổ ộ ậ ả ấ ả

nh sau: ư

Ch tiêuỉ B ph n s nộ ậ ả

xu t ấ

B ph n qu n lý ộ ậ ả B ph n bán hàng ộ ậ

Kh u hao TSCĐ ấ 18.000.000 7.000.000 5.000.000 B o hi m ả ể 6.000.000 3.000.000 2.000.000 Ti n l ng ề ươ 310.000.000 90.000.000 20.000.000 C ng ộ 334.000.000 100.000.000 50.000.000 Hãy l p b ng kê chi phí s n xu t trong tháng 1 năm 2009ậ ả ả ấ

3.1. T p h p và phân b chi phíậ ợ ổ

3.1.1 T p h p và phân b chi phí tr c ti p.ậ ợ ổ ự ế

Theo ph ng pháp này, chi phí s n xu t phát sinh đ c tính tr c ti p cho t ng đôíươ ả ấ ượ ự ế ừ

t ng ch u chi phí nên đ m b o m c đ chính xác caoượ ị ả ả ứ ộ

3.1.2. T p h p và phân b chi phí gián ti p.ậ ợ ổ ế

Ph ng pháp này áp d ng cho tr ng h p chi phí phát sinhliên quan đ n nhi u đ iươ ụ ườ ợ ế ề ố

t ng t p h p chi phíượ ậ ợ

Vi c phân b đ c ti n hành theo trình t :ệ ổ ượ ế ự

Xác đ nh h s phân b .ị ệ ố ổ

T ng chi phíổ

c n phân bầ ổ

H s phân b =ệ ố ổ

T ng đ i l ng ổ ạ ượ

tiêu chu n phân bẩ ổ

- Xác đ nh m c chi phí phân b cho t ng đ i t ngị ứ ổ ừ ố ượ

Ci=Ti*H

Ci là chi phí phân b cho đ i t ng iổ ố ượ

Ti là đ i l ng tiêu chu n phân b c a đ i t ng iạ ượ ẩ ổ ủ ố ượ

H là h s phân bệ ố ổ

10

Page 11: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

VD:

T i doanh nghi p A có s li u v chi phí v t li u ph dùng cho phân x ng 1 chạ ệ ố ệ ề ậ ệ ụ ưở ế

t o 2 lo i s n ph m trong kỳ là:12000000đạ ạ ả ẩ

-Trong kỳ s m xu t hoàn thành 500 s n ph mA và 1000 s n ph m Bả ấ ả ẩ ả ẩ

- Đ nh m c chi phí v t li u ph cho s n ph m A là 10000đ/sp; s n ph m B làị ứ ậ ệ ụ ả ẩ ả ẩ

5000đ/sp

Hãy phân b chi phí v t li u cho t ng s n ph mổ ậ ệ ừ ả ẩ

Bi t r ng tiêu chu n phân b v t li u tr c ti p là đ nh m c chi phí v t li u phế ằ ẩ ổ ậ ệ ự ế ị ứ ậ ệ ụ

tr c ti pự ế

3.2. K toán chi phí cho vi c l p báo cáo.ế ệ ậ

3.2.1. K toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p. ế ậ ệ ự ế

- Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là toàn b chi phí v nguyên v t li u chính, n aậ ệ ự ế ộ ề ậ ệ ử

thành ph m mua ngoài, v t li u ph , nhiên li u s d ng tr c ti p cho vi c s nẩ ậ ệ ụ ệ ử ụ ự ế ệ ả

xu t ch t o s n ph m ho c th c hi n lao v , d ch v .ấ ế ạ ả ẩ ạ ự ệ ụ ị ụ

TKSD TK 621: Chi phí NVLTT

3.2.2. Chi phí nhân công tr c ti pự ế

- Chi phí nhân công tr c ti p là nh ng kho n ti n ph i tr cho công nhân tr c ti pự ế ữ ả ề ả ả ự ế

làm ra s n ph m ho c tr c ti p th c hi n các lao v , d ch v g m ti n l ngả ẩ ạ ự ế ự ệ ụ ị ụ ồ ề ươ

chính, các kho n ph c p, trích b o hi m…ả ụ ấ ả ể

Chi phí NCTT đ c theo dõi trên TKTK 622ượ

3.2.3. K toán chi phí s n xu t chungế ả ấ

- Chi phí s n xu t chung là nh ng kho n chi phí c n thi t khác ph c v cho quáả ấ ữ ả ầ ế ụ ụ

trình s n xu t s n ph m phát sinh các phân x ng, b ph n s n xu tả ấ ả ẩ ở ưở ộ ậ ả ấ

TK s dung :TK 627 Chi phí s n xu t chungử ả ấ

Tiêu chu n s d ng đ phân b chi phí s n xu t chung có th là:Chi phí nhân côngẩ ử ụ ể ổ ả ấ ể

tr c ti p.Chi phí nguyên v t li u tr c ti p. D toán ho c đ nh m c chi phí s n xu tự ế ậ ệ ự ế ự ạ ị ứ ả ấ

chung.t ng chi phí nguyên v t li u tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p…ổ ậ ệ ự ế ự ế

Tiêu chu n phân b CPSXC trong h th ng tính giá thành bao g m:chi phí v t li uẩ ổ ệ ố ồ ậ ệ

tr c ti p th c t .Chi phí nhân công tr c ti p.Chi phí s n xu t chung.ự ế ự ế ự ế ả ấ

3.2.4. K toán t p h p và phân b chi phí s n xu t c a b ph n s n xu t ph tr .ế ậ ợ ổ ả ấ ủ ộ ậ ả ấ ụ ợ

11

Page 12: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

B ph n s n xu t kinh doanh ph trong doanh nghi p là các phân x ng, b ph nộ ậ ả ấ ụ ệ ưở ộ ậ

cung c p s n ph m,lao v , d ch v cho các phân x ng…ấ ả ẩ ụ ị ụ ưở

Tk s d ng: TK 621,Tk622,Tk627, cu i kỳ k t chuy n sang Tk154 đ tính giáử ụ ố ế ể ể

thành.

3.3. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí.ế ả ạ ộ ứ ử ủ

Ch tiêuỉ S ti nố ềDoanh thu(1)Bi n phí(2)ếS d đ m phí(3=1-2)ố ư ảĐ nh phí(4)ịL i nhu n tr c thu (5=3-4)ợ ậ ướ ế Bài t p1: ậ

Có s li u v m t doanh nghi p nh sau:ố ệ ề ộ ệ ư

- Ti n thuê nhà: 20.000.000đề

- Thuê máy móc: 10.000.000đ

- Kh u hao máy móc: 5.000.000đấ

- Qu ng cáo: 2.000.000đả

- B o hi m: 5.000.000đả ể

- Chi phí bán hàng: 4.000.000đ

- Chi phí qu n lý: 3.000.000đ.ả

- Giá v n: 250.000.000đố

- Chi phí v n chuy n bán hàng: 1.500.000đậ ể

bi t r ng trong kỳ doanh ngi p bán 15000 s n ph m, v i giá bán là 30.000đ/ sp.ế ằ ệ ả ẩ ớ

Yêu c u: L p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chiầ ậ ế ả ạ ộ ứ ử ủ

phí?

L i gi i:ờ ả

Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí c a doanhế ả ạ ộ ứ ử ủ ủ

nghi p là: Đ n v ( tri u đ ng)ệ ơ ị ệ ồ

- Doanh thu bán: 450

- Bi n phí: 255.5ế

+ Giá v n: 250ố

+ chi phí bán hàng: 4

+ Chi phí vân chuy n : 1.5ể

12

Page 13: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

-Hi u s g p(= doanh thu- bi n phí):194.5ệ ố ộ ế

- Đ nh phí: 45ị

+ Thuê nhà: 20

+ Thuê máy móc: 10

+ Kh u hao máy móc: 5ấ

+ Chi phí qu n lý: 3ả

+ Qu ng cáo: 2ả

+ B o hi m: 5ả ể

- L i nhu n tr c thu : (= S d đ m phí- Đ nh phí):149.5ợ ậ ướ ế ố ư ả ị

4. Phân tích bi n đ ng c a chi phí.ế ộ ủ

4.1. Khái ni m phân tích bi n đ ng c a chi phệ ế ộ ủ í.

Phân tích bi n đ ng c a chi phí là quá trình thu th p thông tin, xem xét đ i chi u, soế ộ ủ ậ ố ế

sánh s li u v tình hình chi phí hi n t i và quá kh c a doanh nghi p ố ệ ề ệ ạ ứ ủ ệ

4.2. Phân tích bi n đ ng c a chi phí.ế ộ ủ

4.2.1.Ph ng pháp c c đ i- c c ti u.ươ ự ạ ự ể

Ph ng pháp c c đ i- c c ti u là ph ng pháp chênh l ch, ph ng pháp này phânươ ự ạ ự ể ươ ệ ươ

tích chi phí trên c s kh o sát chi phí m c cao nh t và th p nh t.ơ ở ả ở ứ ấ ấ ấ

Các b c ti n hành xây d ng công th c c tính chi phí nh sau:ướ ế ự ứ ướ ư

b c 1: Kh o sát chi phí c ng đ c c đ i c c ti u theo ph ng trình:ướ ả ở ườ ộ ự ạ ự ể ươ

y=ax+b

B c 2: gi i ph ng trình 2 đi m c c đ i c c ti u t đó th a và b vào ph ngướ ả ươ ở ể ự ạ ự ể ừ ế ươ

trình ban đ uầ

VD: T i m t doanh nghi p có s li u sau: ạ ộ ệ ố ệ

Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ

1 6.000 825

2 7.500 960

3 5.000 700

4 5.500 745

13

Page 14: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

5 8.000 1.000

6 6.500 820

7 7.000 850

Dùng ph ng pháp c c đ i c c ti u đ xây d ng công th c c tính chi phí đi n.ươ ự ạ ự ể ể ự ứ ướ ệ

L i gi i:ờ ả

B c 1: Xây d ng ph ng trình 2 đi m c c đ i, c c ti u ta có 2 ph ng trình:ướ ự ươ ở ể ự ạ ự ể ươ

700=5000a+b

1000=8000a+b

B c 2: Gi i ph ng trình ta có:ướ ả ươ

a=0.1

b=200

T đó ph ng trình d đoán chi phí làừ ươ ự

y=0.1x+200

4.2.2. Ph ng pháp đ th phân tán.ươ ồ ị

Ph ng pháp này phân tích chi phí h n h p thông qua vi c quan sát và dùng đ thươ ỗ ợ ệ ồ ị

bi u di n t t c các đi m v i chi phí và đ th t ng ng. Sau đó k đ ng th ngể ễ ấ ả ể ớ ồ ị ươ ứ ẻ ườ ẳ

sao cho chúng đi qua nhi u đi m nh t. Đ ng th ng này c t tr c tung t i m t đi mề ể ấ ườ ẳ ắ ụ ạ ộ ể

thì đi m đó là đ nh phíể ị

L i gi i:ờ ả

B c 1: Xây d ng ph ng trình 2 đi m c c đ i, c c ti u ta có 2 ph ng trình:ướ ự ươ ở ể ự ạ ự ể ươ

700=5000a+b

1000=8000a+b

B c 2: Gi i ph ng trình ta có:ướ ả ươ

14

Doanh thu Chi phí

M c đ ho t đ ngứ ộ ạ ộ

Page 15: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

a=0.1

b=200

T đó ph ng trình d đoán chi phí làừ ươ ự

y=0.1x+200

4.2.3.Ph ng pháp bình ph ng bé nh t.ươ ươ ấ

B c 1: kh o sát chi phí các c ng đ ho t đ ng khác nhau sau đó thi t l p hướ ả ở ườ ộ ạ ộ ế ậ ệ

ph ng trình tuy n tính nh sau: ươ ế ư

Y1=AX1+B

Y2=AX2+B

Nghi m c a h ph ng trình sau:ệ ủ ệ ươ

∑XY=A∑X2 +B∑X (1)

∑Y=A∑X+nB (2)

Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ1 6.000 8252 7.500 9603 5.000 7004 5.500 7455 8.000 1.0006 6.500 8207 7.000 850

Yêu c u dùng ph ng pháp bình ph ng bé nh t xác đ nh công th c d đoán chiầ ươ ươ ấ ị ứ ự

phí.

Bài gi i:ả

T 2 ph ng trình ừ ươ

∑XY=A∑X2+B∑X (1)

∑Y=A∑X+nB (2)

ta tính m t s ch tiêuộ ố ỉ

Tháng S gi máy(x)ố ờ Chi phí đi n(y)ệ XY X2

1 6.000 825 4.950.0000 36.000.0002 7.500 960 7.200.000 56.250.0003 5.000 700 3.500.000 25.000.0004 5.500 745 4.097.500 30.250.0005 8.000 1.000 8.000.000 64.000.000

VD: Tại một doanh nghiệp có số liệu sau:

15

Page 16: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

6 6.500 820 5.330.000 42.250.0007 7.000 850 5.950.00 49.000.000

T ngổ 45.500 5900 39.027.500 302.750.000

H ph ng trình làệ ươ

302.750.000A+45.500B=39.027.500

45.500A+7B=5.900.000

Tìm ra A=96.785 cho 1000 gi máy hay A=96.785cho 1 gi máyờ ờ

B=213.750

Nh v y công th c tính chi phí là ư ậ ự

TH C HÀNHỰ

Y=96,785X+213.750

Bài t p 1ậ : Có tài li u v doanh nghi p A trong kỳ nhý sau: đõn v ( tri u ệ ề ệ ị ệđ ng)ồChi phí NVL mua vào: 200Chi phi NCTT:25B o hi m s n xu t: 5ả ể ả ấThuê TSCĐ: 10Chi phí nhân viên phân xý ng: 3ởChi phí b o trì máy móc thi t b s n xu t:2ả ế ị ả ấChi phí v t li u dùng trong phân xý ng s n xu t: 4ậ ệ ở ả ấChi phí d ch v mua ngoài dùng trong phân xý ng: 2ị ụ ởChi phí kh u hao:3ấTr giá t n kho đ u kỳ và cu i kỳ nhý sau:ị ồ ầ ố - Nguyên v t li u Đ u kỳ cuôi kỳ ậ ệ ầ 100 150Yêu c u:ầTính toán và t p h p chi phí NVLTT, Chi phí NCTT, Chi phí SXC.ậ ợ

16

Tr l i:ả ờ- Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là: =100+200-150=150.ậ ệ ự ế- Chi phí nhân công tr c ti p: 25ự ế- Chi phí s n xu t chung là: 29.ả ấ Bao g m:ồB o hi m s n xu t,Thuê TSCĐả ể ả ấChi phí nhân viên phân x ngưởChi phí b o trì máy móc thi t b s n xu tả ế ị ả ấChi phí v t li u dùng trong phân x ng s n xu tậ ệ ưở ả ấChi phí d ch v mua ngoài dùng trong phân x ng, Chi phí kh u haoị ụ ưở ấ

Page 17: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bài t p 2ậ :

Báo cáo k t qu kinh doanh c a m t doanh nghi p X trong kỳ nh sau:ế ả ủ ộ ệ ư

Doanh thu: 240

Ti n l ng qu n lý: 10ề ươ ả

Ti n l ng nhân viên bán hàng: 4ề ươ

Thuê ph ng ti n: 16ươ ệ

Mua NVL :76

Kh u hao thi t b bán hàng: 4ấ ế ị

B o hi m: 3.2ả ể

Chi phí ph c v : 20ụ ụ

Chi phí NCTT: 43.2

L ng nhân viên phân x ng: 32ươ ưở

Kh u hao TSCĐ phân x ng: 36ấ ở ưở

B o trì phân x ng: 4.8ả ưở

Chi phí qu ng cáo: 2.8ả

Trong đó 80% ti n thuê ph ng ti n, 75% chi phí b o hi m và 90% chi phí ph c về ươ ệ ả ể ụ ụ

đ c phân b cho phân x ng s n xu t, s còn l i phân b vào chi phí bán hàng.ượ ổ ưở ả ấ ố ạ ổ

Yêu c u:ầ

1. Tính toán và t p h p chi phí NVLTT, Chi phí NCTT, Chi phí SXC.ậ ợ

Bài t p 3ậ :

T i m t doanh nghi p qua kh o sát v m i t ng quan gi a s gi máy ch y vàạ ộ ệ ả ề ố ươ ữ ố ờ ạ

chi phí b o trì trong nhi u tháng nh sau: ả ề ư

Tr l i:ả ờChi phí nguyên v t li u tr c ti p là:76ậ ệ ự ếChi phí nhân công tr c ti p là: 43.2ự ếChi phí s n xu t chung:108. ả ấBao g m:ồ- Chi phí ph c v s n xu t:20ụ ụ ả ấ- L ng nhân viên phân x ng:32ươ ưở- Kh u hao TSCĐ phân x ng:36ấ ở ưở- B o trì phân x ng:4.8ả ưở- Thuê ph ng ti n:12.8ươ ệ- B o hi m:2.4ả ể

17

Page 18: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Tháng Số giờ máy Chi phí bảo trì1 12,000 3,300,0002 15,000 3,840,0003 10,000 2,800,0004 11,000 2,980,0005 16,000 4,000,0006 13,000 3,280,0007 14,000 3,400,0008 13,800 3,360,000

Tr l i:ả ờD a vào ph ng pháp c c đ i - c c ti u ta thi t l p ph ng trình:ự ươ ự ạ ự ể ế ậ ươ

2800000=10000A+B

4000000=16000A+B

A=200

B=800000

Ph ng trình d toán chi phí có d ngươ ự ạ

Y=200X+800000

Chi phí b o trì c a tháng 9 là ả ủ

=200*14720+800000=3744000

Bài t p 4:ậ

T i m t doanh nghi p trong kỳ xác đ nh chi phí đi n phát sinh trên c s kh o sát sạ ộ ệ ị ệ ở ở ả ố

gi máy ch y nh sau:ờ ạ ư

Yêu cầu: Xác định chi phí bảo trì của tháng 9, biết rằng số giờ máy chạy trong tháng 9 là: 14.720 giờ

Tháng S gi máyố ờ Chi phí b o trìả1 4.000 11.000.0002 5.000 1.280.0003 3.000 920.0004 3.200 990.0005 5.400 1.340.0006 4.300 1.110.0007 4.800 1.150.0008 4.600 1.140.000

18

Page 19: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Yêu c u: Hãy s d ng ph ng pháp c c đ i c c ti u, ph ng pháp bình ph ng béầ ử ụ ươ ự ạ ự ể ươ ươ

nh t đ xác đ nh chi phí đi n c a tháng 9, bi t r ng s gi máy ch y trong tháng 9ấ ể ị ệ ủ ế ằ ố ờ ạ

là 14.840 gi .ờ

Bài t p 5: ậ

T i m t doanh nghi p có s li u sau: ạ ộ ệ ố ệ

Dùng ph ng pháp c c đ i c c ti u, ph ng pháp bình ph ng bé nh t đ xây d ngươ ự ạ ự ể ươ ươ ấ ể ự

công th c c tính chi phí đi n.ứ ướ ệ

Tháng S gi máyố ờ Chi phí đi nệ1 3.000 8502 3.500 9603 1.000 7004 1.500 7455 2.000 8006 2.500 8207 4.000 1000

19

Page 20: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 3

M c tiêu:ụ

- L p đ c báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh theo mô hình ng x c a chiậ ượ ế ả ả ấ ứ ử ủ

phí

- Ki m tra h c l c c a h c sinh.ể ọ ự ủ ọ

- Trình bày nh ng khái ni m c b n v m i quan h gi a chi phí, kh i l ng,ữ ệ ơ ả ề ố ệ ữ ố ượ

l i nhu n.ợ ậ

- Trình bày khái ni m đi m hoà v n và các ph ng pháp xác đ nh đi m hoàệ ể ố ươ ị ể

v n.ố

TH C HÀNH<ti p>Ự ế

Bài t p 1ậ

Công ty A ho t đ ng s n xu t kinh doanh 3 lo i s n ph m có tài li u nhạ ộ ả ấ ạ ả ẩ ệ ư

sau:

Chỉ tiêu

Sản phẩm

A B C Công ty

Đ n giáơ 100 200 300

Biến phí 1 sp 60 150 210 20

Page 21: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Định phí 550.000

Sản phẩm tiêu thụ 3,000 4,000 5,000 Yêu c u: L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ầ ậ ế ả ngứ s c a chi phíử ủ

Bài t p 2:ậCó s li u v m t doanh nghi p nh sau:ố ệ ề ộ ệ ư

- Ti n thuê nhà: 30.000.000đề

- Thuê máy móc: 10.000.000đ

- Kh u hao máy móc:25.000.000đấ

- Hoa h ng bán hàng: 500đ/spồ

- Qu ng cáo: 12.000.000đả

- B o hi m: 15.000.000đả ể

- Chi phí bán hàng: 2000 đ/sp

- Chi phí qu n lý: 3.000.000đ.ả

- Giá v n: 300.000.000đố

-Chi phí v n chuy n bán hàng: 200 ss/spậ ể

Bi t r ng trong kỳ doanh nghi p bán 15000 s n ph m, v i giá bán là 30.000đ/ sp.ế ằ ệ ả ẩ ớ

Yêu c u: L p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo mô hình ng s c a chiầ ậ ế ả ạ ộ ứ ử ủ

phí.

Bài t p 3: ậ Doanh nghi p A có tình hình kinh doanh nh sau:ệ ư

Giá bán l m i cái:4.000.000đẻ ỗ

Giá mua:2.500.000đ

Tình hình chi phí phát sinh trong tháng nh sau:ư

Chi phí bán hàng:

- Qu ng cáo: 8.000.000đ/ thángả

Tr l i:ả ờBáo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí có d ng:ế ả ứ ử ủ ạCh tiêuS ti nDoanh thu2.600.000Bi n phí1.830.000S d đ m phí770.000Đ nh ỉ ố ề ế ố ư ả ị

phí550.000L i nhu n tr c thu 220.000ợ ậ ướ ế

21

Page 22: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- Giao hàng: 40.000đ/cái

- L ng bán hàng: 6 tri u/ thángươ ệ

- Hoa h ng bán hàng: 5% doanh thuồ

- Kh u hao thi t b bán hàng: 5 tr/thángấ ế ị

Chi phí qu n lý doanh nghi p:ả ệ

- L ng qu n lý: 12 tr/thángươ ả

- Kh u hao thi t b văn phòng: 10 tr/ thángấ ế ị

- Thu : 2.2 tr/tháng+2% doanh thuế

- Chi phí qu n lý: 3 tr/ tháng+20.000đ/cáiả

- Chi phí khác: 1.400.000đ/ tháng

Yêu c u: L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí.ầ ậ ế ả ứ ử ủ

CH NG III: PHÂN TÍCH M I QUAN H GI A CHI PHÍ, KH I L NG,ƯƠ Ố Ệ Ữ Ố ƯỢ

L I NHU N VÀ THÔNG TIN THÍCH H P V I QUY T Đ NH NG N H NỢ Ậ Ợ Ớ Ế Ị Ắ Ạ

1. Khái ni m c b n thê hi n m i quan h gi a chi phí, kh i l ng và l iệ ơ ả ệ ố ệ ữ ố ượ ợ

nhu n.ậ

1.1.S s đ m phí( Hi u s g pố ư ả ệ ố ộ )

S s đ m phí là m t ch tiêu đo l ng kh năng trang tr i các chi phí c đ nh vàố ư ả ộ ỉ ườ ả ả ố ị

t o ra l i nhu n cho doanh nghi p .ạ ợ ậ ệ

G i: x là s n l ng tiêu thọ ả ượ ụ

g là giá bán đ n vơ ị

a là bi n phí đ n v s n ph mế ơ ị ả ẩ

b là đ nh phíị

22

Page 23: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

s d đ m phí đ n v s n ph m =g-aố ư ả ơ ị ả ẩ

s d đ m phí=(g-a)*xố ư ả

Hay =doanh thu- chi phí kh bi n ả ế

= L i nhu n tr c thu - đ nh phíợ ậ ướ ế ị

Ph ng pháp s d đ m phí cũng đ c s d ng trong vi c xác đ nh l i nhu nươ ố ư ả ượ ử ụ ệ ị ợ ậ

mong mu nố

L i nhu n mong mu n= S d đ m phí- Đ nh phíợ ậ ố ố ư ả ị

t đó s n l ng bán đ đ t l i nhu n mong mu n=(Đ nh phí+l i nhu n mongừ ả ượ ể ạ ợ ậ ố ị ợ ậ

mu n)/S d đ m phí đv ố ố ư ả

1.2. T l s d đ m phí đ n v s n ph m.ỷ ệ ố ư ả ơ ị ả ẩ

là t s gi a s d đ m phí và doanh thu, ho c là t s gi a s d đ m phíỷ ố ữ ố ư ả ặ ỷ ố ữ ố ư ả

đ n v và giá bán.ơ ị

Tỷ lệ số dư

đảm phí (g-a)*x (g-a)đ n vơ ị sản

phẩm Gx G

T 1 và2 ta có doanh thu đ đ t l i nhu n mong mu nừ ể ạ ợ ậ ố

=(Đ nh phí+l i nhu n mong mu n)/T l s d đ m phí đ n vị ợ ậ ố ỷ ệ ố ư ả ơ ị

VD: Báo cáo thu nh p c a m t doanh nghi p trong kỳ nh sau:ậ ủ ộ ệ ư

s l ng s n ph m bán ra 1500 spố ượ ả ẩ

Giá bán đ n v sp: 2000đ/spơ ị

Chi phí kh bi n đ n v s n ph m 500đ/spả ế ơ ị ả ẩ

Đ nh phí là 1200 000đị

Yêu c u: Xác đ nh s d đ m phíầ ị ố ư ả

Xác đ nh s d đ m phí đ n v s n ph mị ố ư ả ơ ị ả ẩ

Xác đ nh s n l ng hoà v n.ị ả ượ ố

Gi s doanh nghi p mong mu n l i nhu n trong năm t i là 1 200 000 đ thì doanhả ử ệ ố ợ ậ ớ

nghi p ph i bán bao nhiêu s n ph m và doanh thu bao nhiêu đ đ t l i nhu n mongệ ả ả ẩ ể ạ ợ ậ

mu n?ố

Doanh thu bán để đạt lợi nhuận mong muốn:Từ ph ng trình:Lươ ợi nhuận= Số d đư ảm phí- Định phí(1)Mà số d đư ảm phí= Tỷ lệ số d đư ảm phí đ n vơ ị sản phẩm *Doanh thu(2)

23

Page 24: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Tr l i:ả ờ

1.S d đ m phí đ n vố ư ả ơ ị

=2000-500=1500đ/sp

2. S d đ m phí=1500*1500=2.250.000đố ư ả

3. S n l ng c n bán đ đ t l i nhu n 1. 200. 000đ là:ả ượ ầ ể ạ ợ ậ

=(1. 200. 000+ 1. 200. 000)/500=4.800sp

Doanh thu lúc này là:

=(1.200.000+1.200.000)/(500/2.000)=9.600.000đ

1.2. K t c u chi phí.ế ấ

K t c u chi phí là m t ch tiêu đo l ng m i quan h t tr ng t ng lo i chi phíế ấ ộ ỉ ườ ố ệ ỷ ọ ừ ạ

( bi n phí, đ nh phí) trong t ng chi phíế ị ổ

VD: Báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng x c a chi phí c a 2 doanhế ả ứ ử ủ ủ

nghi p X và Y:ệ

Ch tiêuỉ

Doanh nghi p Xệ Doanh nghi p YệT ng sổ ố % T ngổ

số

%

Doanh thu 100 100 100 100Bi n phíế 60 60 20 20S d đ m phí ố ư ả 40 40 80 80Đ nh phíị 30 70

L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 10 10Khi doanh thu tăng 30%

Khi doanh

thu gi mả

30%

K t c u chi phí c a m t t ch c có nh h ng r t l n đ n m c đ nh y ế ấ ủ ộ ổ ứ ả ưở ấ ớ ế ứ ộ ạc m c a l i nhu n khi s n l ng thay đ i. N u m t doanh nghi p có cõ ả ủ ợ ậ ả ượ ổ ế ộ ệc u chi phí trong đó chi phí c đ nh chi m t tr ng l n thì l i nhu n c a ấ ố ị ế ỷ ọ ớ ợ ậ ủcông ty s thay đ i nhi u khi s n l ng/doanh thu c a doanh nghi p, ẽ ổ ề ả ượ ủ ệnghĩa là l i nhu n nh y c m v i s bi n đ ng c a s n l ng/doanh thu. ợ ậ ạ ả ớ ự ế ộ ủ ả ượ

Ch tiêuỉ Doanh nghi p X ệ Doanh nghi p Y ệT ngổ

s ố

% T ngổ

s ố

%

Doanh thu 130 100 130 100Bi n phíế 78 60 26 20

S d đ m phí ố ư ả 52 40 114 80

Đ nh phíị 30 70 Lãi thu n ầ 22 44

24

Page 25: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Nh ngữ

nhân tố

nhả

h ngưở

đ n k tế ế

c u c aấ ủ

chi phí là:

- Xu h ng dài h n c a công ty trong t ng lai.ướ ạ ủ ươ

- Biên đ giao đ ng c a doanh thu trong nh ng kỳ khác nhau.ộ ộ ủ ữ

- Tính ch t c a qu n lý, nh n th c c a h v r i ro.ấ ủ ả ậ ứ ủ ọ ề ủ

1.4. Đòn b y kinh doanhẩ .

- Đòn b y kinh doanh là m t ch tiêu ch rõ cách th c s d ng, b trí k t c u chiẩ ộ ỉ ỉ ứ ử ụ ố ế ấ

phí trong m i quan h v i l i nhu n.ố ệ ớ ợ ậ

- Đòn b y kinh doanh là th c đo l ng t c đ tăng gi m c a l i nhu n theo doanhẩ ướ ườ ố ộ ả ủ ợ ậ

thu.

Đ l n đòn b y kinh doanh=S d đ m phí/L i nhu n tr c thu .ộ ớ ẩ ố ư ả ợ ậ ướ ế

Hay đ l n đòn b y kinh doanh=t c đ tăng c a l i nhu n/t c đ tăng c a doanhộ ớ ẩ ố ộ ủ ợ ậ ố ộ ủ

thu.

- Đ l n đòn b y kinh doanh cao đ nh y c m c a lãi l đ i v i m c đ ho tộ ớ ẩ ộ ạ ả ủ ỗ ố ớ ứ ộ ạ

Ch tiêuỉ Doanh nghi p X ệ Doanh nghi p Y ệT ng s ổ ố % T ng s ổ ố %

Doanh thu 70 100 70 100Bi n phíế 42 60 14 20

S d đ m phí ố ư ả 28 40 56 80

Đ nh phíị 30 70 Lãi thu n ầ (2) (14)

VD: T i 2 doanh nghi p có s li u nh sau( Đ n v : tri u đ ng)ạ ệ ố ệ ư ơ ị ệ ồ

Ch tiêuỉ Doanh nghi p Xệ Doanh nghi pệ

YDoanh thu 1000 1000Bi n phíế 600 300S d đ m phíố ư ả 400 700Đ nhị phí 300 600L i nh ânợ ụ 100 100

Yêu c u: Xác đ nh đòn b y kinh doanh c a 2 doanh nghi p trên?ầ ị ẩ ủ ệ

Tr l i:ả ờ

Đ l n đòn b y kinh doanh c a doanh nghi p X =400/100=4ộ ớ ẩ ủ ệ

Đ l n đòn b y kinh doanh c a doanh nghi p Y=700/100=7 ộ ớ ẩ ủ ệ

Ý nghĩa c a đòn b y kinh doanhủ ẩ

25

Page 26: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

2.1.Khái ni m. ệ

Phép phân tích hoà v n nh m tìm ra m c đ ho t đ ng đ doanh thu cân b ng v iố ằ ứ ộ ạ ộ ể ằ ớ

t ng bi n phí và đ nh phí, t c là s không có l i nhu n ròng khi công ty ch đ tổ ế ị ứ ẽ ợ ậ ỉ ạ

đ c đi m hoà v n. khi đó ta có: ượ ể ố

Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phí.ế ị

Phép phân tích hoà v n nh m cung c p thông tin:ố ằ ấ

S n l ng, doanh thu đ doanh nghi p đ t đ c s cân b ng gi a thu nh p và chiả ượ ể ệ ạ ượ ự ằ ữ ậ

phí.

Ph m vi l i l c a doanh nghi p theo nh ng c c u- chi phí- Tiêu th - doanh thu.ạ ờ ỗ ủ ệ ữ ơ ấ ụ

Ph m vi đ m b o an toàn v doanh thu đ đ t đ c m t m c l i nhu n mongạ ả ả ề ể ạ ượ ộ ứ ợ ậ

mu n.ố

2.2. Ph ng pháp xác đ nh đi m hoà v n.ươ ị ể ố

Có 2 ph ng pháp xác đ nh đi m hoà v n:ươ ị ể ố

Ph ng pháp 1: Ti p c n theo ph ng trìnhươ ế ậ ươ .

G i: x là s n l ng t i đi m hoà v nọ ả ượ ạ ể ố

g là giá bán

a là bi n phíế

b là đ nh phí.ị

T i đi m hòa v n doanh thu= Chi phíạ ể ố

Ta có ph ng trình:gx-ax-b=0 -> x=b/(g-a)ươ

T đó doanh thu hoà v n=x*gừ ố

Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phíế ị

Ph ng pháp 2: Ti p c n theo s d đ m phí 1 s n ph m.ươ ế ậ ố ư ả ả ẩ

S n l ng hoà v n=đ nh phí/ S d đ m phí ĐVSPả ượ ố ị ố ư ả

Doanh thu hoà v n= Đ nh phí/T l s d đ m phíố ị ỷ ệ ố ư ả

T l s d đ m phí= S d đ m phí/ Doanh thuỷ ệ ố ư ả ố ư ả

VD: Có tài li u v m t doanh nghi p X đ c k toán t p h p nh sau:đ n v : tri uệ ề ộ ệ ượ ế ậ ợ ư ơ ị ệ

đ ngồ

Ch tiêuỉ S ti nố ềDoanh thu 1000Bi n phíế 600S d đ m phíố ư ả 400

26

Page 27: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Đ nhị phí 300L i nh ânợ ụ 100Yêu c u: Xác đ nh s n l ng hoà v n, doanh thu hoà v n.ầ ị ả ượ ố ố

N u công ty tiêu th 4000 sp thì l i hay l ? Tính đ l n đòn b y kinh doanh t i m cế ụ ờ ỗ ộ ớ ẩ ạ ứ

tiêu th này.ụ

Bi t r ng s n l ng tiêu th t i th i đi m l p báo cáo là 5000 sp.ế ằ ả ượ ụ ạ ờ ể ậ

Bài gi i:ả

S n l ng hoà v n =300/(400/5000)=3750 spả ượ ố

Gia bán đ n v s n ph m =1000/5000=0.2 ( tri u đ ng)ơ ị ả ẩ ệ ồ

Doanh thu hoà v n =0.2*3750=750(tri u đ ng)ố ệ ồ

N u công ty tiêu th m c 4000sp thì công ty có lãiế ụ ở ứ

Ch tiêuỉ S ti nố ềDoanh thu 800Bi n phíế 480S d đ m phíố ư ả 320Đ nhị phí 300L i nh ânợ ụ 20V y đ l n đòn b y kinh doanh làậ ộ ớ ẩ

= 320/20=16.

S n l ng ả ượHoà v nố

=Đ nh phíịS d đ m ố ư ảphí

Doanh thu

Hoà v nố

=S n ảl ngượHoà v nố

xGía bán đ n ơv s n ị ảph mẩ

S d đ m phíố ư ảL i nhu n ợ ậtr c ướ thuế

=

27

Đ l nộ ớ đònb yẩ kinh

Page 28: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 4

M c tiêu:ụ

- Ng i h c v đ c đ th hoà v n và xác đ nh ph ng trình l i nhu n.ườ ọ ẽ ượ ồ ị ố ị ươ ợ ậ

- Ng i h c phân tích đ c ng d ng c a vi c phân tích m i quan h gi a chi phí,ườ ọ ượ ứ ụ ủ ệ ố ệ ữ

kh i l ng, l i nhu n. vào vi c l a ch n ph ng án.ố ượ ợ ậ ệ ự ọ ươ

- Trình bày đ c khái ni m v quy t đ nh ng n h n.ượ ệ ề ế ị ắ ạ

2.3. Đ th hoà v n và ph ng trình l i nhu n.ồ ị ố ươ ợ ậ

2.3.1. Đ th hoà v n.ồ ị ố

Đ th hoà v n nh sau: ồ ị ố ư

T ng doanh thuổ

Chi phí Y=gx

Y=ax+b

Y=b

s n l ngả ượ

2.3.2. Ph ng trình l i nhu n.ươ ợ ậ

Ph ng pháp 1: Tính theo m i quan h chi phí- Kh i l ng- L i nh ân.ươ ố ệ ố ượ ợ ụ

Ta có

Doanh thu= Bi n phí+ Đ nh phí+ L i nhu nế ị ợ ậ

gx=ax+b+LN

28

Page 29: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

S n l ng đ đ t l i nhu n mong mu nả ượ ể ạ ợ ậ ố

=(b+ L i nhu n mong mu n)/(g-a)ợ ậ ố

Doanh thu đ đ t l i nhu n mong mu nể ạ ợ ậ ố

= S n l ng đ đ t l i nhu n mong mu n* Đ n giá bánả ượ ể ạ ợ ậ ố ơ

Ph ng pháp 2: Đ th l i nhu nươ ồ ị ợ ậ

N u s n l ng tiêu th x<a: Doanh nghi p b lế ả ượ ụ ệ ị ỗ

S n l ng tiêu th x=a: Doanh nghi p hoà v nả ượ ụ ệ ố

S n l ng tiêu th x>a: Doanh nghi p có lãiả ượ ụ ệ

VD:

T i doanh nghi p Hà giang năm tr c tiêu th đ c 20.000 sp có tài li u v s nạ ệ ướ ụ ượ ệ ề ả

ph m này nh sau:ẩ ư

- Đ n giá bán 25000đơ

- Bi n phí 1 sp: 15000đế

- T ng đ nh phí ho t đ ng trong năm: 160.000.000đổ ị ạ ộ

Yêu c u:ầ

1.L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phíậ ế ả ứ ử ủ

2. Xác đ nh:ị

- Kh i l ng và doanh thu t i đi m hoà v nố ượ ạ ể ố

- Đ l n đòn b y kinh doanhộ ớ ẩ

29

Page 30: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3.N u chi phí NCTT tăng 2000đ/sp thì ph i tiêu th bao nhiêu s n ph m trong nămế ả ụ ả ẩ

nay đ đ t l i nhu n nh năm tr c.ể ạ ợ ậ ư ướ

4. V đ th đi m hoà v n theo yêu c u 2ẽ ồ ị ể ố ầ

Tr l i:ả ờ

1. Báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phí. Đ n v : tri uế ả ứ ử ủ ơ ị ệ

đ ngồ

Ch tiêuỉ S ti nố ềDoanh thu 500Bi n phiế 300S d đ m phiố ư ả 200Đ nhị phi 160L i nh ânợ ụ 40

2. Xác đinh:

- Kh i l ng hoà v n=b/(g-a)=160/(25000-15000)=16000spố ượ ố

- Doanh thu hoà v n=16000*25000=400ố

- đ l n đòn b y kinh doanh=s d đ m phí/l i nhu n = 200/40=5ộ ớ ẩ ố ư ả ợ ậ

3. Chi phí NCTT tăng 2000đ/sp thì s n l ng hoà v n là:ả ượ ố

Bi n phí tăng lên 2700đ/spế

x= 160/(25000-17000)=20.000sp

doanh thu hoà v n= 20.000*25000=50ố

4. V đ thẽ ồ ị

30

Page 31: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3. M t s ng d ng c a vi c phân tích m i quan h c a vi c phân tích chi phíộ ố ứ ụ ủ ệ ố ệ ủ ệ

kh i l ng l i nhu n vào vi c l a ch n ph ng án.ố ượ ợ ậ ệ ự ọ ươ

3.1. Thay đ i đ nh phí và doanh thu.ổ ị

VD1:

Báo cáo k t qu kinh doanh c a công ty H theo mô hình ng x c a chi phí trongế ả ủ ứ ử ủ

kỳ nh sau: Đ n v $ư ơ ị

Nhà qu n lý hy v ng r ng n u tăng chi phí qu ng cáo hàng tháng lên thêmả ọ ằ ế ả

$100.000thì doanh s bán s tăng 30%. H i công ty có nên đ u t thêm vào chi phíố ẽ ỏ ầ ư

qu ng cáo hay không? ả

Tr l i: ả ờ

Doanh s tăng 30% t ng đ ng tăng 30%x$100.000 = $30.000. ng d ng kháiố ươ ươ Ứ ụ

ni m t l s d đ m phí ta có: ệ ỷ ệ ố ư ả

S d đ m phí tăng thêm: $12.000=(40%*$30.000) ố ư ả

Tr : Chi phí b t bi n tăng thêm 10.000 ừ ấ ế

Lãi thu n tăng thêm 2.000 ầ

% thay đ i l i nhu n= % thay đ i doanh thu* H s đòn b y kinh doanhổ ợ ậ ổ ệ ố ẩ

Tr l i: ả ờ

S n l ngả ượ

Chi phíDoanh thu

Chi phí

Đ nh phíị

16000

4 00

160

0

Ch tiêuỉ Doanh nghi p HệDoanh thu(400sp) 100.000Bi n phiế 60.000S d đ m phíố ư ả 40.000Đ nhị phi 35.000L i nh ânợ ụ 5.000

31

Page 32: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Doanh s tăng 30% t ng đ ng tăng 30%x$100.000 = $30.000. ng d ng kháiố ươ ươ Ứ ụ

ni m t l s d đ m phí ta có: ệ ỷ ệ ố ư ả

S d đ m phí tăng thêm: $12.000=(40%*$30.000) ố ư ả

Tr : Chi phí b t bi n tăng thêm 10.000 ừ ấ ế

Lãi thu n tăng thêm 2.000 ầ

% thay đ i l i nhu n= % thay đ i doanh thu* H s đòn b y kinh doanhổ ợ ậ ổ ệ ố ẩ

K t lu n: Theo các tính toán trên ta nh n th y, vi c đ u t thêm vào chi phíế ậ ở ậ ấ ệ ầ ư

qu ng cáo hàng tháng $10.000 đã làm cho l i nhu n d ki n c a công ty tăng lênả ợ ậ ự ế ủ

$2.000. Do v y, công ty nên xem xét đ th c hi n ph ng án này. ậ ể ự ệ ươ

VD2:

Tài li u v m t doanh nghi p nh sauệ ề ộ ệ ư

Nhà qu n lý hy v ng r ng n u tăng chi phí qu ng cáo hàng tháng gi m 5.000thìả ọ ằ ế ả ả

doanh s bán s gi m 500. H i công ty có nên đ u t thêm vào chi phí qu ng cáoố ẽ ả ỏ ầ ư ả

hay không?

Tr l i:ả ờ

Chi phí qu ng cáo h ng tháng gi m 5000 thì doanh thu gi m 500ả ằ ả ả

s d đ m phí gi m= t c đ gi m c a doanh thu* t l s d đ m phíố ư ả ả ố ộ ả ủ ỷ ệ ố ư ả

t l s d đ m phí=60.000/200.000=30%ỷ ệ ố ư ả

S d đ m phí gi m là=30%*500=150ố ư ả ả

đ nh phí gi m là 5000ị ả

do đó l i nhu n tăng 4850ợ ậ

K t lu n: Theo các tính toán trên ta nh n th y, vi c gi m chi phí qu ng cáoế ậ ở ậ ấ ệ ả ả

hàng tháng 5000 đã làm cho l i nhu n d ki n c a công ty tăng lên 4850. Do v y,ợ ậ ự ế ủ ậ

công ty nên xem xét đ th c hi n ph ng án nàyể ự ệ ươ

Ch tiêuỉ Doanh nghi p HệDoanh thu(200sp) 200.000Bi n phiế 140.000S d đ m phíố ư ả 60.000Đ nhị phi 40.000L i nh ânợ ụ 20.000

32

Page 33: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3.2. Chi phí kh bi n và doanh s bi n đ ng ả ế ố ế ộ

VD1: V n gi s r ng công ty H ph n 3.1 ví d 1 hi n bán đ c 400 s nẫ ả ử ằ ở ầ ụ ệ ượ ả

ph m/tháng. Nhà qu n lý d tính s d ng các b ph n c u thành r h n trong vi cẩ ả ự ử ụ ộ ậ ấ ẻ ơ ệ

s n xu t s n ph m và đi u này s ti t ki m đ c $25/s n ph m. Tuy v y, do thayả ấ ả ẩ ề ẽ ế ệ ượ ả ẩ ậ

th nguyên li u s n xu t nên ch t l ng s n ph m s b gi m xu ng chút ít vàế ệ ả ấ ấ ượ ả ẩ ẽ ị ả ố

chính đi u này làm cho m c tiêu th hàng tháng có th gi m xu ng còn 350 s nề ứ ụ ể ả ố ả

ph m. Quy t đ nh trên có đ c th c hi n hay không? ẩ ế ị ượ ự ệ

Tr l i: ả ờ

Do chi phí kh bi n đ n v gi m $25 cho nên s d đ m phí tính cho m t đ n vả ế ơ ị ả ố ư ả ộ ơ ị

s n ph m tăng lên $ 25, t $100 thành $125. ả ẩ ừ

S d đ m phí m i: $43.750 ($ 125 x 350 ) ố ư ả ớ

Tr : S d đ m phí cũ: $40.000 ừ ố ư ả

S d đ m phí tăng thêm $3.750 ố ư ả

Ph n s d đ m phí tăng thêm $3.750 chính là ph n tăng thêm c a lãi thu n do chiầ ố ư ả ầ ủ ầ

phí b t bi n không có s thay đ i. Do v y nên s d ng các b ph n c u thành rấ ế ự ổ ậ ử ụ ộ ậ ấ ẻ

h n đ s n xu t s n ph mơ ể ả ấ ả ẩ

Do đinh phí không đ i do đó l i nhu n tăng thêm 10.200 đ. Các nhà qu n t c n xemổ ợ ậ ả ị ầ

xét l a ch n ph ng án tăng ch t l ng s n ph m.ự ọ ươ ấ ượ ả ẩ

VD2: Nhà qu n tr c a công ty A tin r ng s d ng v t li u ch t l ng cao h n sả ị ủ ằ ử ụ ậ ệ ấ ượ ơ ẽ

tăng ch t l ng s n ph m t đó s l ng s n ph m tiêu th s tăng t 500 lênấ ượ ả ẩ ừ ố ượ ả ẩ ụ ẽ ừ

580 sp. bi n phí tăng thêm 10đ/sp. Các b n có đ ngh các nhà qu n tr công ty Aế ạ ề ị ả ị

có nên s d ng v t li u ch t l ng cao hay không?ử ụ ậ ệ ấ ượ

Bi t r ng giá bán là 500 đ/spế ằ

Bi n phí đ n v là 300 đ/spế ơ ị

Đ nh phí là 80.000đ/spị

Tr l i: ả ờ

S l ng s n ph m tiêu th tăng do đó doanh thu tăng thêm 40.000đ/spố ượ ả ẩ ụ

bi n phí tăng thêm =( 580*310)-(500*300)=29.800ế

S d đ m phí tăng 10.200ố ư ả

33

Page 34: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

VD: Xét đ bài ví d 1 ph n 3.1ề ụ ở ầ

Đ tăng doanh s , nhà qu n lý d đ nh gi m giá bán $20/s n ph m đ ng th i tăngể ố ả ự ị ả ả ẩ ồ ờ

chi phí qu ng cáo lên thêm $15.000/tháng. Nhà qu n lý hy v ng r ng n u th c hi nả ả ọ ằ ế ự ệ

đi u này thì s n l ng tiêu th hàng tháng có th tăng lên 50%. Có nên th c hi nề ả ượ ụ ể ự ệ

ph ng án trên hay không? ươ

Tr l i:ả ờ

S n l ng d ki n tiêu th đ c hàng tháng s là 400(1+50%) = 600 s n ph m. Doả ượ ự ế ụ ượ ẽ ả ẩ

giá bán gi m $20/s n ph m nên s d đ m phí đ n v s gi m t ng ng $20,ả ả ẩ ố ư ả ơ ị ẽ ả ươ ứ

gi m t $100 xu ng còn $80. ả ừ ố

S d đ m phí m i: $48.000= ($80x600) ố ư ả ớ

Tr : S d đ m phí cũ: $40.000 ừ ố ư ả

S d đ m phí tăng lên: $8.000 ố ư ả

Tr : Chi phí b t bi n tăng: $15.000 ừ ấ ế

Lãi thu n gi m: $(7.000) ầ ả

K t lu n: Vi c th c hi n các quy t đ nh trên s làm cho lãi thu n c a công tyế ậ ệ ự ệ ế ị ẽ ầ ủ

gi m xu ng m t l ng $7.000, lúc này lãi thu n c a công ty là $(2000). Do v y,ả ố ộ ượ ầ ủ ậ

công ty không nên th c hi n ph ng án trên. ự ệ ươ

VD2: Xét ví d 1 ph n 3.1ụ ở ầ

Do chi phí thuê m t b ng tăng t 20.000.000đ/ tháng lên 34.000.000đ/tháng nênặ ằ ừ

doanh nghi p quy t đ nh tăng giá bán t 10.000đ/sp lên 12000đ/sp. Bi t r ng sệ ế ị ừ ế ằ ố

l ng s n ph m tiêu th là 10.000sp Chi phí c đ nh ban đ u là 30.000.000đ.. B nượ ả ẩ ụ ố ị ầ ạ

hãy đ a ra ý ki n c a mình v ph ng án trên.ư ế ủ ề ươ

Tr l i:ả ờ

Do giá bán tăng nên doanh thu tăng thêm 20.000.000đ

Chi phí kh bi n không đ i do đó s d kh bi n tăng thêm 20.000.000đả ế ổ ố ư ả ế

Đ nh phí tăng 14.000.000đị

t đó l i nhu n tr c thu tăng 6.000.000đử ợ ậ ướ ế

3.3. Thay đ i đ nh phí giá bán và doanh thu.ổ ị

34

Page 35: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Doanh nghi p nên quy t đ nh ph ng án l a ch n nàyệ ế ị ươ ự ọ

3.4. Thay đ i đ nh phí bi n phí và doanh thu.ổ ị ế

VD1: Ví d 1 ph n 3.1ụ ở ầ

Nhà qu n lý mu n thay th vi c tr l ng cho ng i bán hàng v i m c l ng cả ố ế ệ ả ươ ườ ớ ứ ươ ố

đ nh hi n nay là $6.000/tháng b ng cách chi tr l ng theo s l ng s n ph m bánị ệ ằ ả ươ ố ượ ả ẩ

đ c v i m c $15/s n ph m. Nhà qu n lý cho r ng ph ng pháp tr l ng m i cóượ ớ ứ ả ẩ ả ằ ươ ả ươ ớ

th thúc đ y vi c bán hàng và làm cho doanh s tăng 15%. Ph ng pháp tr l ngể ẩ ệ ố ươ ả ươ

này có nên th c hi n hay không? ự ệ

Tr l i:ả ờ

Doanh s m i d ki n tăng lên 15%, đ t giá tr là $115.000. Vi c thay đ i ph ngố ớ ự ế ạ ị ệ ổ ươ

pháp tr l ng s làm cho phí phí kh bi n tăng lên thành $165/s n ph m, đ ngả ươ ẽ ả ế ả ẩ ồ

th i chi phí b t bi n gi m xu ng m t l ng $6.000. ờ ấ ế ả ố ộ ượ

S d đ m phí m i: $39.100=(400*115%*$85) ố ư ả ớ

S d đ m phí cũ: 40.000 ố ư ả

S d đ m phí gi m: (900) ố ư ả ả

C ng: Chi phí b t bi n gi m: (6.000) ộ ấ ế ả

Lãi thu n tăng $5.100 ầ

Nh v y, vi c thay đ i cách tr l ng đã làm tăng l i nhu n c a công ty lên thêmư ậ ệ ổ ả ươ ợ ậ ủ

$5.100, do v y công ty nên xem xét th c hi n ph ng án này. ậ ự ệ ươ

VD2:

Doanh nghi p quy t đ nh chuy n m t ph n chi phí qu ng cáo sang hình th c đ uệ ế ị ể ộ ầ ả ứ ầ

t sang ch t l ng s n ph m đi u này làm cho chi phí c đ nh gi m 5.000.000đ vàư ấ ượ ả ả ề ố ị ả

chi phí kh bi n tăng 5.000.000đả ế

Do s thay đ i này làm cho doanh s tăng 10%. B n hãy đ a ra ý ki n v l a ch nự ổ ố ạ ư ế ề ự ọ

trên c a doanh nghi p.ủ ệ

Bi t doanh s ban đ u là 15.000.000đế ố ầ

Tr l iả ờ

Do doanh s tăng 15.000.000đ mà 1 ph n chi phí c đinh chuy n chi chi phí khố ầ ố ể ả

bi n nên chi phí kh bi n tăng 5.000.000đ. S d đ m phí gi m 5.000.000đ. l iế ả ế ố ư ả ả ợ

35

Page 36: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

nhu n tr c thu không đ i dó đó nhà qu n tr không c n thi t l a ch n ph ng ánậ ướ ế ổ ả ị ầ ế ự ọ ươ

này

4. Thông tin thích h p cho vi c ra quy t đ nh ng n h n.ợ ệ ế ị ắ ạ

4.1.Khái ni m v quy t đ nh ng n h n và đ c đi m c a nó.ệ ề ế ị ắ ạ ặ ể ủ

Quy t đ nh kinh doanh là ch n l a m t ph ng án kinh doanh có hi u qu phù h pế ị ọ ự ộ ươ ệ ả ợ

v i đi u ki n kinh doanh c a doanh nghiêp t nhi u ph ng án kinh doanh khácớ ề ệ ủ ừ ề ươ

nhau

Ra quy t đ nh là s l a ch n m t trong s các ph ng án hành đ ng ế ị ự ự ọ ộ ố ươ ộ

Đ c đi m c a quy t đ nh ng n h n:ặ ể ủ ế ị ắ ạ

- Quy t đ nh ng n h n th ng nh h ng ch y u đ n thu nh p trong m t kỳế ị ắ ạ ườ ả ưở ủ ế ế ậ ộ

ng n h n(<1 năm), cho nên ph ng án phù h p l a ch n cho quy t đ nh ng n h nắ ạ ươ ợ ự ọ ế ị ắ ạ

là l i nhu n mà doanh nghi p s thu đ c trong 1 năm ho c d i 1 năm t i caoợ ậ ệ ẽ ượ ạ ướ ớ

h n các ph ng án khác.ơ ươ

- M i tình hu ng trong quy t đ nh ng n h n là v n đ s d ng năng l c s n xu t,ỗ ố ế ị ắ ạ ấ ề ử ụ ự ả ấ

ho t đ ng hi n th i c a doanh nghi p, không c n thi t ph i đ u t mua s m ho cạ ộ ệ ờ ủ ệ ầ ế ả ầ ư ắ ạ

trang b thêm tài s n c đ nh đ tăng thêm năng l c s n xu t, năng l c ho t đ ng. ị ả ố ị ể ự ả ấ ự ạ ộ

4.2. Thông tin thích h p.ợ

Phân tích thông tin thích h p là t p h p t t c thông tin thu và chi có liên quan đ nợ ậ ợ ấ ả ế

ph ng án đang xem xét.ươ

Mô hình phân tích thông tin thích h p bao g m các b c sau:ợ ồ ướ

- T p h p t t c các thông tin liên quan đ n ngu n thu nh p và ngu n chi phíậ ợ ấ ả ế ồ ậ ồ

c a các ph ng án kinh doanh đ c xem xétủ ươ ượ

- Lo i b các kho n chi phí chìm, nh ng chi phí luôn t n t i nh ng ph ng ánạ ỏ ả ữ ồ ạ ở ữ ươ

kinh doanh

- Nh ng thông tin còn l i sau khi th c hi n 2 b c trên chính là thông tin thíchữ ạ ự ệ ướ

h p cho vi c ra quy t đ nh ch n l a ph ng án kinh doanh.ợ ệ ế ị ọ ự ươ

4.2.1. Thông tin không thích h pợ .

a. Chi phí chìm.

36

Page 37: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Chi phí chìm là nh ng chi phí đã x y ra và không tth tránh đ c dù nhà qu n trữ ẩ ể ượ ả ị

quy t đ nh ti n hành ho t đ ng nào ho c ph ng án kinh doanh nào.ế ị ế ạ ộ ạ ươ

b. Các kho n thu chi nh nhau .ả ư

4.2.2.Thông tin thích h pợ

Thông tin thích h p ph i đ t đ c 2 tiêu chu n c b n sau:ợ ả ạ ượ ẩ ơ ả

- Thông tin đó ph i liên quan đ n t ng lai.ả ế ươ

- Thông tin đó ph i có s khác bi t gi a các ph ng án đang xem xét và l aả ự ệ ữ ươ ự

ch n.ọ

VD:

M t doanh nghi p đang l a ch n 1 trong 2 ph ng án mua hay không mua máy m iộ ệ ự ọ ươ ớ

v i s li u nh sau:ớ ố ệ ư

Doanh thu d ki n 500 tri uự ế ệ

Chi phí bán hàng và qu n lý d ki n là 100 tri uả ự ế ệ

Tài li u khác nh sau:ệ ư

Ch tiêuỉ Máy cũ Máy m iớGiá mua m iớ 200 250Th i h n s d ngờ ạ ử ụ 5 3Chi phí ho t đ ng h ng nămạ ộ ằ 200 100Chi phí kh u haoấ 40 -Giá tr còn l i trên sị ạ ổ 120 -Giá bán máy cũ n u mua máy m iế ớ 40 -

Thông tin không thích h p: Doanh thu d ki n, chi phí bán hàng và chi phí quan lý,ợ ự ế

giá tr thanh lý thu h i, giá tr còn l i trên s k toán( không có liên quan đ n t ngị ồ ị ạ ổ ế ế ươ

lai).

Cho bi t thông tin nào thích h p và thông tin nào không thích h p?ế ợ ợ

Thông tin thích h p là: Chi phí ho t đ ng h ng nămợ ạ ộ ằ

Chi phí kh u hao, giá bán máy cũ, giá mua máy m i.ấ ớ

37

Page 38: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 5

M c tiêu:ụ

Ng i h c nh n bi t đu c các thông tin thích h p trong quy t đ nh kinh doanh.ườ ọ ậ ế ợ ợ ế ị

Ng i h c v n d ng làm bài t p v thông tin thích h p v i quy t đ ng kinhườ ọ ậ ụ ậ ề ợ ớ ế ị

doanh.

4.3. Thông tin thích h p v i quy t đ nh ng n h n.ợ ớ ế ị ắ ạ

4.3.1. Quy t đ nh lo i b ho c kinh doanh 1 b ph n.ế ị ạ ỏ ạ ộ ậ

Khi xem xét hu b hay duy trì m t b ph n s n xu t kinh doanh thua l nh ng v nỷ ỏ ộ ộ ậ ả ấ ỗ ư ẫ

t o đ c m t m c s d đ m phí:ạ ượ ộ ứ ố ư ả

N u ch a có m t hàng thay th , thông tin thích h p chính là s d đ m phí b huế ư ặ ế ợ ố ư ả ị ỷ

b .ỏ

N u có m t hàng thay th là nh ng thông tin gây nên chênh l ch. S d đ m phíế ặ ế ữ ệ ố ư ả

c a các ph ng án l a ch n.ủ ươ ự ọ

VD:T i công ty th ng m i coopmark k toán ghi nh n s lli u qua b ng sau:ạ ươ ạ ế ậ ố ệ ả

Ch tiêuỉ

T ng c ng ổ ộ

công ty

Các c a hàngử

Qu n 1ậ Qu n 3ậ Qu n5ậDoanh thu 356,000 175,000 105,000 76,000Bi n phí g m:ế ồ 147,000 70,000 35,000 42,000_ Giá v nố 110,000 52,000 26,000 32,000

_Chi phí v n chuy nậ ể 15,000 7,000 4,000 4,000_Chi phí bao bì 22,000 11,000 5,000 6,000S d đ m phíố ư ả 209,000 105,000 70,000 34,000Đ nh phí g m: ị ồ 125,000 59,000 30,000 36,000_ L ng c đinhươ ố 50,000 29,500 10,500 10,000_ B o hi m Xã h iả ể ộ 3,000 2,000 500 500_ Chi phí qu ng cáoả 17,000 1,500 6,000 9,500

38

Page 39: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

_ Kh u hao TSCĐấ 5,000 1,000 2,000 2,000Chi phí thuê nhà 20,000 10,000 4,000 6,000Chi phí qu n lý chungả 30,000 15,000 7,000 8,000L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 84,000 46,000 40,000 -2,000B n hãy đ a ra ý ki n c a mình có nên đóng c a c a hàng qu n5 hay không?ạ ư ế ủ ử ử ở ậ

Tr l i:ả ờ

Tuỳ theo quy t đ nh c a nhà qu n lýế ị ủ ả

- Đóng c a do l i nhu n âm.ử ợ ậ

- Không đóng c a do chi phí qu ng cáo và chi phí qu n lý có th phân b l i choử ả ả ể ổ ạ

h p lýợ

4.3.2. Quy t đ nh t s n xu t hay mua ngoài.ế ị ự ả ấ

M c tiêu c a ph ng pháp phân tích này là xác đ nh chi phí c a m i tr ng h pụ ủ ươ ị ủ ỗ ườ ợ

nh h ng đ n doanh thu và chi phí t đó l a ch n tr ng h p nào đem l i l iả ưở ế ừ ự ọ ươ ợ ạ ợ

nhu n cao nh tậ ấ

Các y u t c n thi t đ phân tích quy t đ nh này g m:ế ố ầ ế ể ế ị ồ

T s n xu t:ự ả ấ

- C n dây chuy n s n xu t.Bi n phí đ n vầ ề ả ấ ế ơ ị

- S gia tăng c a đ nh phí.ự ủ ị

Đi mua ngoài:

- Giá mua m i đ n v s n ph mỗ ơ ị ả ẩ

- Ti n thuê hay ròng ti n ròng thu đ c t nhà x ng không s n xu t c a côngề ề ượ ừ ưở ả ấ ủ

ty.

- Giá ti t ki m đ c t vi c không s d ng máy móc.ế ệ ượ ừ ệ ử ụ

Tình hu ng:ố

Công ty ABC hi n có m t b ph n chuyên đóng gói thành ph m. Công su t c a bệ ộ ộ ậ ẩ ấ ủ ộ

ph n này là 15.000 đ n v / sp. T ng nhu c u hi n t i c a công ty là 10.000 baoậ ơ ị ổ ầ ệ ạ ủ

bì/năm. Chi phí bao bì trong năm nh sau(10.000 bao bì)ư

Hi n công ty có ngu n mua bao bì v i giá 23 000 đ/ bao bì( ch t l ng và s l ngệ ồ ớ ấ ượ ố ượ Kho n m cả ụ T ng s ti nổ ố ề Tính trên 1 đvspNVLTT 100,000 10NCTT 50,000 5Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 20,000 2Ti n l ng nhân viên phânề ươ

x ngưở 20,000 2Kh u hao máy móc s n xu tấ ả ấ 40,000 4Đ nh phí ị quant lý chung phân

bổ 20,000 2C ng chi ộ phi 250,000 25

39

Page 40: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Tr l i:ả ờ

Ta đi so sánh gi a ph ng án mua và t s n xu t qua s đ sau:ữ ươ ự ả ấ ơ ồ

Do Chi phí kh u hao tài s n c đ nh và chi phí qu n lý là thông tin không thích h pấ ả ố ị ả ợ

Do đó n u t s n xu t công ty s ti t ki m đ c 40 000đế ự ả ấ ẽ ế ệ ượ

Công ty có 2 ph ng án l a ch nươ ự ọ

Ph ng án 1: Mua ngoài.ươ

Ph ng án 2: Ti p t c s n xu t do công ty có th tăng năng su t c a b ph n baoươ ế ụ ả ấ ể ấ ủ ộ ậ

bì và b ph n s n xu t công ty đ t đáp ng cho mình. ho c công ty có th bánộ ậ ả ấ ể ự ứ ạ ể

bao bì ra ngoài.

4.3.3.Quy t đ nh bán thành ph m hay quy t đ nh s n xu t thành ph m cu iế ị ẩ ế ị ả ấ ẩ ố

cùng.

Quy t đ nh này th ng g p các doanh nghi p s n xu t có quy trình s n xu t kh iế ị ườ ặ ở ệ ả ấ ả ấ ở

đ u t m t lo i nguyên v t li u chung, qua giai đo n s n xu t ch bi n s t o raầ ừ ộ ạ ậ ệ ạ ả ấ ế ế ẽ ạ

nhi u bán thành ph m khác nhau có th bán tr c ti p ho c s n xu t ti p thànhề ẩ ể ự ế ạ ả ấ ế

thành ph m r i bán.ẩ ồ

Nguyên t c chung đ quy t đ nh bán thành ph m hay ti p t c s n xu t thành thànhắ ể ế ị ẩ ế ụ ả ấ

ph m :ẩ

- N u doanh thu tăng thêm>Chi phí tăng thêm, thì s quy t đ nh ti p t c s nế ẽ ế ị ế ụ ả

xu t r i m i tiêu th .ấ ồ ớ ụ

- N u doanh thu tăng thêm<Chi phí tăng thêm, thì s quy t đ nh bán ngay thànhế ẽ ế ị

ph m không ti p t c s n xu t ra thành ph mẩ ế ụ ả ấ ẩ

VD: Công ty A ch bi n th c ph m t cá lóc. Công ty v a m 1 t n cá lóc n u bánế ế ự ẩ ừ ừ ổ ấ ế

t i s ng thì giá bán là 35 000đ/1kg. còn n u ti p t c s n xu t thành th c ph m ănươ ố ế ế ụ ả ấ ự ẩ

s n thì giá bán là 45 000đ/1kg.ẵ

Kho n m cả ụ T s n xu tự ả ấ Mua ngoàiNVLTT 100,000 NCTT 50,000 Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 20,000 Ti n l ng nhân viên phânề ươ

x ngưở 20,000 Chi phí mua ngoài 230000C ng chi phíộ 190,000 230000

40

Page 41: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bi t 10kg th t t i s ng thì ch bi n đ c 8kg th t ăn s n. Chi phí ch bi n thành 1ế ị ươ ố ế ế ượ ị ẵ ế ế

kg th c ph m ăn s n làự ẩ ẵ

Chi phí nhân công tr c ti p là 2500đự ế

Bi n phí 3000đế

b n hãy cho bi t công ty nên bán ngay hay ti p t c s n xu t thành th c ph m ănạ ế ế ụ ả ấ ự ẩ

s n?ẵ

Tr l i:ả ờ

Ta có giá bán thành ph m( Th c ph m ăn s n) là: 800*45000=36 000 000đẩ ự ẩ ẵ

Giá bán t i s ng là: 1.000 kg*35 000đ=35 000 000đươ ố

Chênh l ch gi a 2 ph ng án là 1 000 000đệ ữ ươ

Chi phí ch bi n thêm là 800*5500=4 400 000đế ế

n u ch bi n ti p thì công ty l 3 400 000đ. Do đó công ty nên bán ngay th t s ng.ế ế ế ế ỗ ị ố

4.3.4. Quy t đ nh trong đi u ki n năng l c s n xu t có gi i h n.ế ị ề ệ ự ả ấ ớ ạ

Các doanh nghi p th ng ph i đ ng tr c s l a ch n đ ra quy t đ nh nh thệ ườ ả ứ ướ ự ự ọ ể ế ị ư ế

nào đ đ t hi u qu cao nh t đ i v i năng l c s n xu t có gi i h n c a mìnhể ạ ệ ả ấ ố ớ ự ả ấ ớ ạ ủ

VD: Trong đi u ki n thi t b s n xu t có gi i h n, v i s v n ho t đ ng có gi iề ệ ế ị ả ấ ớ ạ ớ ố ố ạ ộ ớ

h n, nh ng doanh nghi p l i nh n đ c nhi u đ n đ t hàng v i s l ng và ch tạ ư ệ ạ ậ ượ ề ơ ặ ớ ố ượ ấ

l ng đa d ng…ượ ạ

a. Tr ng h p ch có 1 đi u ki n gi i h nườ ợ ỉ ề ệ ớ ạ

Trong tr ng h p này doanh nghi p c n ph i tính s d đ m phí và đ t chúngườ ợ ệ ầ ả ố ư ả ặ

trong m i quan h v i đi u ki n năng l c có gi i h n, vì m c tiêu cu doanhố ệ ớ ề ệ ự ớ ạ ụ ả

nghi p là làm sao t n d ng h t năng l c có gi i h n đ đ t đ c t ng s l i nhu nệ ậ ụ ế ự ớ ạ ể ặ ượ ổ ố ợ ậ

cao nh t.ấ

b. Trong ki u ki n có nhi u đi u ki n gi i h nề ệ ề ề ệ ớ ạ

Trong tr ng h p này doanh nghi p s d ng ph ng pháp tính tuy n tính đ tìm raườ ợ ệ ử ụ ươ ế ể

ph ng án s n xu t t i u và ph ng pháp này đ c th c h ên qua 4 b c:ươ ả ấ ố ư ươ ượ ự ị ướ

B c 1: Xác đ nh m c tiêu và bi u di n chũng d i d ng ph ng trình đ i sướ ị ụ ể ễ ướ ạ ươ ạ ố

B c 2: Xác đ nh các đi u ki n gi i h n và bi u di n chúng thành d ng ph ngướ ị ề ệ ớ ạ ể ễ ạ ươ

trình đ i sạ ố

B c 3; Xác đ nh vùng s n xu t t i u trên đ th , vùng này đ c gi i h n b ngướ ị ả ấ ố ư ồ ị ượ ớ ạ ằ

đ ng bi u di n c a các ph ng trình đi u ki n h n ch và các tr c to đ .ườ ể ễ ủ ươ ề ệ ạ ế ụ ạ ộ

41

Page 42: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

B c 4: Căn c vào vùng s n xu t t i u v i ph ng trình hàm m c tiêu, xác đ nhướ ứ ả ấ ố ư ớ ươ ụ ị

ph ng trình s n xu t t i u.ươ ả ấ ố ư

VD: T i công ty may vi t ti n đang ti n hành s n xu t 2 lo i s n ph m X và Y:-ạ ệ ế ế ả ấ ạ ả ẩ

S n ph m X ph i tr i qua 3 giai đo n s n xu t thì hoàn t tả ẩ ả ả ạ ả ấ ấ

- S n ph m Y ph i tr i qua 4 giai đo n s n xu t thì hoàn t t.ả ẩ ả ả ạ ả ấ ấ

- T ng gi máy ch y gi i h n cho 4 công đo n là 880 gi trong đó:ổ ờ ạ ớ ạ ạ ờ

Công đo n 1 gi i h n t i đa là 300 giạ ớ ạ ố ờ

Công đo n 2 gi i h n t i đa là 250 giạ ớ ạ ố ờ

Công đo n 3 gi i h n t i đa là 180 giạ ớ ạ ố ờ

Công đo n 4 gi i h n t i đa là 150 giạ ớ ạ ố ờ

Th i gian máy ch y m i giai đo n nh sau: ờ ạ ở ỗ ạ ư

Giá bán đ n v s n ph m X,Y l n l t là 100 và 150ơ ị ả ẩ ầ ượ

Bi n phí đ n v s n ph m là 60, 100ế ơ ị ả ẩ

Công ty đúng tr c l a ch n c c u s n ph m s n xu t X và Y đ đ t l i nhu nướ ự ọ ơ ấ ả ẩ ả ấ ể ạ ợ ậ

cao nh t. B n hãy đ a ra ý ki n ấ ạ ư ế

c a mình?ủ

tr l i:ả ờ

G i x và y là s s n ph m X, Y c n s n xu tọ ố ả ẩ ầ ả ấ

L i nhu n t i đa c n đ t đ c là LNợ ậ ố ầ ạ ượ

Lãi trên bi n phí là:ế

S n ph m X: 100-60=40ả ẩ

s n ph m Y: 150-100=50 ả ẩ

V y l i nhuân làậ ợ

50y+40x=LN

Ph ng trình gi i h n:ươ ớ ạ

S n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩGiai đo n 1ạ 15 10Giai đo n 2ạ 10 10Giai đo n 3ạ 10 Giai đo n 4ạ 5 10

42

Page 43: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

15x+10y<300

10x+10y<250

10x<180

5x+10y<150

v đ thẽ ồ ị

TH C HÀNHỰ

Bài t p 1: ậ Báo cáo k t qu kinh doanh c a m t công ty nh sau đ n v nghìn đ ngế ả ủ ộ ư ơ ị ồ

Ch tiêuỉ T ng c ngổ ộ Hàng may m cặ Hàng thi t bế ị Hàng gia d ngụDoanh thu 800,000 360,000 320,000 120,000Bi n phiế 424,000 200,000 144,000 80,000s d đ m phiố ư ả 376,000 160,000 176,000 40,000Đ nh phiị 286,000 122,000 108,000 56,000Đ nh phí tr c ti pị ự ế 86,000 32,000 28,000 26,000Đ nh phí gián ti pị ế 200,000 90,000 80,000 30,000L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 90,000 38,000 68,000 -16,000

Yêu c u: B n hãy cho bi t công ty có nên ti p t c kinh doanh m t hàng gia d ngầ ạ ế ế ụ ặ ụ

n a không? Vì sao?ữ

tr l i:ả ờ

Gi s doanh nghi p ti p t c kinh doanh 2 m t hàng trên trong tr ng h p:ả ử ệ ế ụ ặ ườ ợ

+ Đ nh phí gián ti p phân b cho 2 nghành còn l i thì l i nhu n gi m 30 000đị ế ổ ạ ợ ậ ả

N u doanh nghi p không kinh doanh thì s d đ m phí gi m 40 000đ đ nh phí tr cế ệ ố ư ả ả ị ự

ti p gi m 26 000đ do đó l i nhu n gi m 14 000đế ả ợ ậ ả

Tóm l i nên ti p t c kinh doanh n u doanh nghi p ch a có ph ng án thay th . Vìạ ế ụ ế ệ ư ươ ế

n u ng ng kinh doanh thì doanh nghi p s b l nhi u h n.ế ừ ệ ẽ ị ỗ ề ơ

Bài t p 2: ậ

Công ty honda đang s n xu t v xe có t ng nhu c u hàng năm là 10 000 v xe, cácả ấ ỏ ổ ầ ỏ

chi phí nh sau: đ n v tri u đ ngư ơ ị ệ ồ

Ch tiêuỉChi phí tính theo

Đ n vơ ị T ng sổ ốNVLTT 24 240NCTT 22 220Bi n ế phí s n xu t chungả ấ 6 60L ng nhân viên phân x ngươ ưở 14 140Kh u hao TS phân x ngấ ở ưở 12 120Chi phí chung phân bổ 18 180C ngộ 96 960

43

Page 44: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Công ty X đ ngh cung cáp v xe cho công ty đúng ch t l ng và s l ng v i giáề ị ỏ ấ ượ ố ượ ớ

84.000đ/ v xe. V y công ty hon đa có nên mua ngoài hay ti p t c s n xu t?ỏ ậ ế ụ ả ấ

Tr l iả ờ

Các chi phí không thích h p khi đem ra so sánh là Chi phí kh u hao TSCĐ và chi phíợ ấ

phân b do không có s chênh l ch= 300 000 000đổ ự ệ

l p b ng so sánh các kho n chi phí còn l i ta có:ậ ả ả ạ

đ n v tri u đ ngơ ị ệ ồ

Ch tiêuỉChi phí tính theo

S n xu tả ấ Mua ngoàiNVLTT 240 NCTT 220 Bi n phí s n xu t chungế ả ấ 60 L ng nhân viên phân x ngươ ưở 140 Chi phí mua ngoài 840C ngộ 660 840

Qua b ng trên n u công ty t s n xu t s ti t ki m 180 tri u đ ng so v i giá muaả ế ự ả ấ ẽ ế ệ ệ ồ ớ

ngoài

Tuy nhiên trong tr ng h p ngu n l c và ph ng ti n s d ng có th s d ng s nườ ợ ồ ự ươ ệ ử ụ ể ử ụ ả

xu t s n ph m khác ho c cho thuê và cách này mang l i l i nhu n l n h n 180ấ ả ẩ ạ ạ ợ ậ ớ ơ

tri u thì công ty nên mua v xe ngoài.ệ ỏ

Bài t p 3:ậ

Doanh nghi p A s n xu t th t heo có s li u sau:ệ ả ấ ị ố ệ

Đ n v : nghìn đ ng ơ ị ồ

Ch tiêuỉCác lo i s n ph mạ ả ẩ

X Y ZGiá tr tiêu th bán thành ph mị ụ ẩ 120 150 60Giá tr bán thành ph mị ẩ 80 100 40Chi phí ch bi nế ế 50 60 10Giá tr tiêu th khi ch bi nị ụ ế ế 160 240 90Thu nh p tăng thêmậ 40 90 30Chi phí tăng thêm 50 60 10

Theo b n công ty có nên quy t đ nh bán bán thành ph m hay ti p t c ch bi nạ ế ị ẩ ế ụ ế ế

thành thành ph m r i tiêu th ?ẩ ồ ụ

Tr l i:ả ờ

- Thu nh p tăng thêm thành ph m X40< Chi phí tăng thêm thành ph mX=50 doậ ẩ ẩ

đó quy t đ nh bán ngay bán thành ph m.ế ị ẩ44

Page 45: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- T ng t s n ph m Y nên ti p t c s n xu t r i m i bán thành ph mươ ự ả ẩ ế ụ ả ấ ồ ớ ẩ

- S n ph m Z ti p túc s n xu tả ẩ ế ả ấ

Bài 4: T i doanh nghi p A có t i đa 20.000 gi máy đ s d ng m i năm có sạ ệ ố ờ ể ử ụ ỗ ố

li u nh sau: ệ ư

Ch tiêuỉCác lo i s n ph mạ ả ẩ

X YS gi máy c n s n xu tố ờ ầ ả ấ 3 2Đ n giáơ 500 600Bi n phiế 200 360

Nhu c u s n xu t s n ph m X và Y là nh nhauầ ả ấ ả ẩ ư và đ u ph i t n d ng h t côngề ả ậ ụ ế

su t c a máy m i đ tho mãn nhu c u đó.ấ ủ ớ ủ ả ầ

V y trong đi u ki n có gi i h n v công su t máy c a công ty, nhà qu n tr nênậ ề ệ ớ ạ ề ấ ủ ả ị

quy t đ nh nên s n xu t lo i s n ph m nào đ đ t hi u qu cao nh t?ế ị ả ấ ạ ả ẩ ể ạ ệ ả ấ

Tr l i:ả ờ

L p b ng phân tích S d đ m phí ta cóậ ả ố ư ả

Ch tiêuỉs n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩ

S ti nố ề t l %ỷ ệ S ti nố ề t l %ỷ ệĐ n giáơ 500 100 600 100Bi n phíế 200 40 360 60S d đ mố ư ả

phí 300 60 240 40B ng phân tích s d đ m phí trong đi u ki n b gi i h n ta cóả ố ư ả ề ệ ị ớ ạ

Ch tiêuỉ s n ph m Xả ẩ S n ph m Yả ẩS d đ m ố ư ả phi 300 240S gi s n xu tố ờ ả ấ 3 3S d đ m phí cho m t gi máyố ư ả ộ ờ 100 120T ng s gi mổ ố ờ áy 20,000 20,000T ng s d đ m phíổ ố ư ả 2,000,000 2,400,000

Qua b ng trên nên ch n s n ph m Y do t ng s d đ m phí l n h nả ọ ả ẩ ổ ố ư ả ớ ơ

BÀI GI NG SẢ Ố 6

M c tiêu:ụ

Ng i h c v n d ng đ phân tích m i quan h chi phí, kh i l ng, l iườ ọ ậ ụ ể ố ệ ố ượ ợ

nhu n.ậ

TÊN BÀI:TH C HÀNHỰ

45

Page 46: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bài t p 1ậ :

DC là m t c a hàng bán l đĩa phim (DVD). V i s n l ng đĩa bán ra d ki nộ ử ẻ ớ ả ượ ự ế

trong năm là 200.000 chi c thì công ty đ t đ c m c l i nhu n d ki n làế ạ ượ ứ ợ ậ ự ế

$200.000. Công ty bán đĩa phim v i giá $16/đĩa. Chi phí bi n đ i bao g m giá muaớ ế ổ ồ

đĩa m i chi c $10 và chi phí l u kho &qu n lý là $2/đĩa. T ng chi phí c đ nh hàngỗ ế ư ả ổ ố ị

năm c a công ty là $600.000. ủ

Ban giám đ c công ty đang l p k ho ch cho năm t i, d báo r ng giá mua đĩa cóố ậ ế ạ ớ ự ằ

th tăng 30%. ể

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh đi m hoà v n c a công ty trong năm hi n hành. ị ể ố ủ ệ

2. L i nhu n c a công ty năm hi n t i s thay đ i th nào n u s l ng đĩa bánợ ậ ủ ở ệ ạ ẽ ổ ế ế ố ượ

ra tăng 10% so v i d ki n.ớ ự ế

Bài t p 2ậ :

S li u d toán hàng năm c a Công ty ABC nh sau: ố ệ ự ủ ư

Doanh thu $1.000.000

Chi phí: Đ nh phí Bi n phí ị ế

Nguyên li u tr c ti p - $300.000 ệ ự ế

Lao đ ng tr c ti p - 200.000 ộ ự ế

S n xu t chung 100.000 150.000 ả ấ

Chi phí bán hàng và qu n lý 110.000 50.000 ả

T ng chi phí 210.000 700.000 910.000 ổ

L i nhu n ho t đ ng d ki n $90.000 ợ ậ ạ ộ ự ế

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh s n l ng và doanh thu hoà v n. ị ả ượ ố

3. N u chi phí c đ nh c a công ty tăng thêm $31.500 mà không có s thay đ i nàoế ố ị ủ ự ổ

v doanh thu và chi phí khác, s n l ng hoà v n c a công ty s là bao nhiêu? ề ả ượ ố ủ ẽ

4. V đ th .ẽ ồ ị

Bài t p 3ậ :

Công ty XYZ s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m. Giá bán s n ph m làả ấ ụ ộ ạ ả ẩ ả ẩ

$5/chi c. Chi phí c đ nh d ki n c a công ty là $60.000/tháng. Các chi phí bi n đ iế ố ị ự ế ủ ế ổ

s n xu t và qu n lý hành chính c tính $3/chi c. Công ty có 2 nhân viên bán hàng,ả ấ ả ướ ế

46

Page 47: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

đ c tr l ng theo hoa h ng bán hàng, v i m c 10% trên doanh thu bán hàng màượ ả ươ ồ ớ ứ

h th c hi n đ c. ọ ự ệ ượ

Yêu c u: ầ

Gi s r ng, ban giám đ c công ty thay đ i k ho ch hi n t i b ng cách chi thêmả ử ằ ố ổ ế ạ ệ ạ ằ

$5.000 cho qu ng cáo và tăng giá bán lên thành $6/chi c. N u 60.000 chi c đ cả ế ế ế ượ

bán ra thì công ty đ t đ c l i nhu n bao nhiêu? ạ ượ ợ ậ

Xác đ nh đi m hoà v n?ị ể ố

V đ th đi m hoà v n.ẽ ồ ị ể ố

Bài t p 4:ậ

Công ty PC s n xu t và tiêu th 60.000 s n ph m trong năm 2005 v i m c giá đ nả ấ ụ ả ẩ ớ ứ ơ

v là $20. Chi phí s n xu t bi n đ i đ n v là $8/s n ph m, và chi phí bi n đ i bánị ả ấ ế ổ ơ ị ả ẩ ế ổ

hàng và qu n lý đ n v là $4/s n ph m. Chi phí c đ nh s n xu t hàng năm làả ơ ị ả ẩ ố ị ả ấ

$188.000, và chi phí c đ nh bán hàng và qu n lý hàng năm là $64.000. ố ị ả

Yêu c u: ầ

1. Tính s n l ng hoà v n c a công ty. ả ượ ố ủ

2. Công ty mu n đ t l i nhu n m c tiêu là $180.000 thì công ty ph i s n xu t vàố ạ ợ ậ ụ ả ả ấ

tiêu th bao nhiêu s n ph m? ụ ả ẩ

3. Chi phí s n xu t bi n đ i c a công ty d ki n s tăng 10% trong năm t i. Trongả ấ ế ổ ủ ự ế ẽ ớ

năm t i, doanh thu hoà v n c a công ty s th nào? ớ ố ủ ẽ ế

4. N u chi phí s n xu t bi n đ i c a công ty th c s tăng 10%, công ty s bán s nế ả ấ ế ổ ủ ự ự ẽ ả

ph m v i giá bao nhiêu đ gi nguyên t l s d đ m phí nh năm tr c. ẩ ớ ể ữ ỷ ệ ố ư ả ư ướ

Bài t p 5:ậ

CEA, m t công ty t v n, cung c p các d ch v t v n thi t k cho các nhà th uộ ư ấ ấ ị ụ ư ấ ế ế ầ

xây d ng. T l s d đ m phí c a công ty là 20%, và chi phí c đ nh hàng năm làự ỷ ệ ố ư ả ủ ố ị

$100.000.

Yêu c u ầ

1. Tính doanh thu hoà v n c a công ty. ố ủ

2. Đ đ t đ c m c l i nhu n sau thu $50.000 thì công ty ph i đ t đ c m c l iể ạ ượ ứ ợ ậ ế ả ạ ượ ứ ợ

nhu n tr c thu là bao nhiêu? ậ ướ ế

Bài t p 6ậ :

47

Page 48: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

UP, m t c a hàng phân ph i pizza. Chi phí c đ nh hàng năm c a c a hàng làộ ử ố ố ị ủ ử

$40.000. Giá bán m i chi c pizza là $10 và chi phí bi n đ i đ s n xu t và phânỗ ế ế ổ ể ả ấ

ph i m i chi c pizza là $5. ố ỗ ế

Yêu c u: ầ

1. Xác đ nh s n l ng hoà v n c a c a hàng. ị ả ượ ố ủ ử

2. T l s d đ m phí c a c a hàng là bao nhiêu? ỷ ệ ố ư ả ủ ử

3. D a vào t l s d đ m phí, tính doanh thu hoà v n c a c a hàng. ự ỷ ệ ố ư ả ố ủ ử

4. C a hàng ph i bán bao nhiêu pizza m i năm đ đ t đ c m c l i nhu n m cử ả ỗ ể ạ ượ ứ ợ ậ ụ

tiêu là $50.000 (l i nhu n tr c thu ).ợ ậ ướ ế

Bài t p 7ậ :

ASC, m t công ty chuyên s n xu t m t h th ng linh ki n đ c s d ng trong cácộ ả ấ ộ ệ ố ệ ượ ử ụ

h th ng radar c a máy bay. Chi phí c đ nh hàng năm c a công ty là $4.000.000.ệ ố ủ ố ị ủ

Chi phí bi n đ i tính cho m t linh ki n là $2.000, và linh ki n này s đ c bán v iế ổ ộ ệ ệ ẽ ượ ớ

giá $3.000. Trong năm tr c, công ty bán đ c 5.000 linh ki n này. ướ ượ ệ

Yêu c u ầ

1. Xác đ nh đi m hoà v n c a công ty. ị ể ố ủ

2. N u chi phí c đ nh c a công ty tăng 10% thì đi m hoà v n c a công ty s thế ố ị ủ ể ố ủ ẽ ế

nào?

3. Thu nh p tr c thu năm tr c c a công ty là bao nhiêu? ậ ướ ế ướ ủ

4. Ng i qu n lý bán hàng tin r ng n u giá bán gi m xu ng còn $2.500/linh ki nườ ả ằ ế ả ố ệ

thì công ty s bán thêm đ c 1.000 m i năm. N u giá bán thay đ i thì đi m hoà v nẽ ượ ỗ ế ổ ể ố

c a công ty s th nào? ủ ẽ ế

Bài t p 8:ậ

Doanh nghi p X năm 2009 tiêu th đ c 20 000sp có tài li u v s n ph m này nhệ ụ ượ ệ ề ả ẩ ư

sau

Đ n giá ban 30.000đ/1spơ

bi n phí 1 sp là 18000đế

T ng đ nh phí ho t đ ng trong năm là 192.000.000đổ ị ạ ộ

Yêu c u:ầ

1. L p báo cáo k t qu kinh doanh theo mô hình ng s c a chi phíậ ế ả ứ ử ủ

2. Xác đ nh đi m hoà v nị ể ố

48

Page 49: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3. V đ th đi m hoà v n.ẽ ồ ị ể ố

TÊN BÀI: D TOÁN S N XU T KINH DOANHỰ Ả Ấ

1.1. Khái ni m, vai trò cệ ủ

d toánự

1.1.1.Khái ni m.ệ

D toán là m t k ho ch chi ti t nêu ra nh ng kho n thu chi c a doanh nghi pự ộ ế ạ ế ữ ả ủ ệ

trong m t th i kỳ nào đó. Nó ph n ánh m t k ho ch cho t ng lai, đ c bi u hi nộ ờ ả ộ ế ạ ươ ượ ể ệ

d i d ng s l ng và giá tr .ướ ạ ố ượ ị

1.1.2. Vai trò c a d toánủ ự

- D toán cung c p cho doanh nghi p thông tin v toàn b k ho ch kinh doanh c aự ấ ệ ề ộ ế ạ ủ

doanh nghi p m t cách có h th ng và đ m b o vi c th c hi n các m c tiêu đã đệ ộ ệ ố ả ả ệ ự ệ ụ ề

ra. Ngoài ra, vi c l p d toán còn có nh ng tác d ng khác nh sau:ệ ậ ự ữ ụ ư

- K ho ch kinh doanh c a doanh nghi p m t cách có h th ng và đ m b o vi cế ạ ủ ệ ộ ệ ố ả ả ệ

th c hi n các m c tiêu đã đ ra. ự ệ ụ ề

- Xác đ nh rõ các m c tiêu c th đ làm căn c đánh giá vi c th c hi n sau này. ị ụ ụ ể ể ứ ệ ự ệ

- L ng tr c nh ng khó khăn ti m n đ có ph ng án x lý k p th i và đúngườ ướ ữ ề ẩ ể ươ ử ị ờ

đ n. ắ

- Liên k t toàn b các ho t đ ng c a doanh nghi p b ng cách h p nh t các kế ộ ạ ộ ủ ệ ằ ợ ấ ế

ho ch và m c tiêu c a các b ph n khác nhau. Chính nh v y, d toán đ m b oạ ụ ủ ộ ậ ờ ậ ự ả ả

các k ho ch và m c tiêu c a các b ph n phù h p v i m c tiêu chung c a toànế ạ ụ ủ ộ ậ ợ ớ ụ ủ

doanh nghi pệ

- Đánh giá hi u qu qu n lý và thúc đ y hi u qu công vi c.ệ ả ả ẩ ệ ả ệ

H th ng d toán s n xu t kinh doanh bao g m các ch tiêu sau:ệ ố ự ả ấ ồ ỉ

- D toán v n b ng ti n.ự ố ằ ề

- D toán hàng t n kho.ự ồ

- D toán s l ng s n ph m s n xu t, d ch v .ự ố ượ ả ẩ ả ấ ị ụ

- D toán chi phí s n xu t s n ph m d ch vự ả ấ ả ẩ ị ụ

- D toán tiêu th s n ph m, hàng hoá, d ch v .ự ụ ả ẩ ị ụ

- D toán chi phí bán hàng.ự

1. Khái quát v d toán s n xu t kinhề ự ả ấ doanh.

49

Page 50: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- D toán chi phí qu n lý doanh nghi p.ự ả ệ

- D toán k t qu s n xu t kinh doanh.ự ế ả ả ấ

- D toán b ng cân đ i k toán…ự ả ố ế

1.3 Trình t l p d toán.ự ậ ự

S thành công c a m i d toán đ c xác đ nh ph n l n là do ph ng pháp và trìnhự ủ ọ ự ượ ị ầ ớ ươ

t l p d toán. Thông th ng, d toán đ c chu n b t c p d i lênự ậ ự ườ ự ượ ẩ ị ừ ấ ướ

S li u d toán c a c p d i (th ng đ c g i là d toán t l p - self-imposedố ệ ự ủ ấ ướ ườ ượ ọ ự ự ậ

budget) đ c trình lên c p qu n lý cao h n đ xem xét tr c khi đ c ch p thu nượ ấ ả ơ ể ướ ượ ấ ậ

Trình t l p d toán nh trên có nh ng u đi m là:ự ậ ự ư ữ ư ể

M i c p qu n lý c a doanh nghi p đ u đ c tham gia vào quá trình xây d ng dọ ấ ả ủ ệ ề ượ ự ự

toán.

D toán đ c l p có khuynh h ng chính xác và đáng tin c y. . ự ượ ậ ướ ậ

1. Xây d ng các đ nh m c chi phí s n xu t kinh doanh.ự ị ứ ả ấ

1.1. Đ nh m c chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ị ứ ậ ệ ự ế

Đ i v i v t li u chính, khi xác đ nh đ nh m c chi phí c n xem xét 2 y u t :ố ớ ậ ệ ị ị ứ ầ ở ế ố

+ S l ng nguyên v t li u tiêu hao cho 1 đ n v s n ph mố ượ ậ ệ ơ ị ả ẩ

+ Đ n giá v n th c t c a nguyên v t li u đó.ơ ố ự ế ủ ậ ệ

Đ nh m c sị ứ ố

l ng NVL chính =ượ

tiêu hao cho

1ĐVSP

S l ng NVLố ượ

chính tiêu hao đ +ể

SX 1 ĐVSP

S l ng NVLố ượ

chính hao h tụ

đ nh m cị ứVD:

Doanh nghi p X đinh s n xu t th c ph m ăn s n, S NVL d ki n đ s n xu t 1ệ ả ấ ự ẩ ẵ ố ự ế ể ả ấ

đ n v s n ph m là 3 KG, hao h t trong quá trình s n xu t là 2%. Đ nh m c tiêu haoơ ị ả ẩ ụ ả ấ ị ứ

NVl là bao nhiêu?

Đ nh m c s l ng NVL chính tiêu hao cho 1 ĐVSP=ị ứ ố ượ

= 3+3*0.2=3.06kg

Đ nh m c chi phí ị ứ

NVL =

tiêu hao cho 1ĐVSP

Đ nh m c s l ng NVL *ị ứ ố ượ

chính tiêu hao cho 1 ĐVSP

Đ nh m c đ n giáị ứ ơ

NVL tiêu haoVD:

50

Page 51: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Doanh nghi p X đinh s n xu t th c ph m ăn s n, S NVL d ki n đ s n xu tệ ả ấ ự ẩ ẵ ố ự ế ể ả ấ

1 đ n v s n ph m là 3 KG, hao h t trong quá trình s n xu t là 2%. gi s đ nh m cơ ị ả ẩ ụ ả ấ ả ử ị ứ

đ n giá NVL tiêu hao là 6 200 đ/1 kg. Hãy xác đ nh đ nh m c chi phí NVL tiêu haoơ ị ị ứ

cho 1 đ n v s n ph m?ơ ị ả ẩ

Đ nh m c chi phí NVL tiêu hao cho 1 ĐVSP là=3.06* 6200=18972đị ứ

2.2. Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p.ị ứ ự ế

Đ nh m c chi phí cũng bao g m 2 y u t là đ n giá và th i gianị ứ ồ ế ố ơ ờ

Đ nh m c th i gian lao đ ng tr c ti p đ c th c hi n b ng m t trong hai ph ngị ứ ờ ộ ự ế ượ ự ệ ằ ộ ươ

pháp sau:

+ B m gi đ xác đ nh th i gian c n thi t đ hoàn thành m t đ n v s n ph m.ấ ờ ể ị ờ ầ ế ể ộ ơ ị ả ẩ

+ Chí công vi c hoàn thành theo t ng thao tác k thu t, xác đ nh th i gian t ng thaoệ ừ ỹ ậ ị ờ ừ

tác sau đó t ng h p th i gian hoàn thành 1 đ n v s n ph m.ổ ợ ờ ơ ị ả ẩ

Đ n giá gi công công nhân bao g m: ti n l ng c b n, l ng ph , các kho nơ ờ ồ ề ươ ơ ả ươ ụ ả

ph c p, các kho n trích theo l ng..ụ ấ ả ươ

Công th c xác đ nh:ứ ị

Đ nh m c chi ị ứ

phí nhân công =

tr c ti pự ế

chi 1 ĐVSP

Đ nh m c s l ngị ứ ố ượ

th i gian lao đ ng xờ ộ

tr c ti p cho 1 ĐVSPự ế

Đ nh m c đ nị ứ ơ

giá gi công laoờ

đ ng tr c ti pộ ự ếVD: Th i gian c b n đ s n xu t 1 đvsp A là 4 gi . Thòi gian b o d ng máy mócờ ơ ả ể ả ấ ờ ả ưỡ

là 0.2 gi , th i gian ngh ng i c a công nhân là 0.2g. Đ n giá ti n l ng c b n c aờ ờ ỉ ơ ủ ơ ề ươ ơ ả ủ

1 gi công đ nh m c là 3.000đ, Ph c p l ng là 300đ. Các kho n trích theo l ngờ ị ứ ụ ấ ươ ả ươ

là 570đ.

Hãy xác đ nh đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p?ị ị ứ ự ế

Tr l iả ờ

Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p làị ứ ự ế

=(4+0.2+0.2)*(3000+300+570)=17028đ

Chú ý: Đ nh m c chi phí nhân công tr c ti p nh ng đ n v khoán s n ph m. Kị ứ ự ế ở ữ ơ ị ả ẩ ế

toán c n xác đ nh đ nh m c s n ph m hoàn thành m t đv th i gian và đ n giá tínhầ ị ị ứ ả ẩ ộ ờ ơ

l ng cho 1 đvsp.ươ

51

Page 52: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Công th c tínhứ

Đ nh m c chi ị ứ

phí nhân công =

Kh i l ng s n +ố ượ ả

ph m hoàn ch nhẩ ỉ

Đ n giá chi phíơ

nhân công cho 1

đvsp2.3. Đ nh m c chi phí s n xu t chung.ị ứ ả ấ

Chi phí s n xu t chung bao g m c bi n phí và đ nh phíả ấ ồ ả ế ị

a. Đ nh m c bi n phí s n xu t chungị ứ ế ả ấ

Đ nh m c bi n phí s n xu t chung cũng đ c xây d ng theo đ nh m c giá và đ nhị ứ ế ả ấ ượ ự ị ứ ị

m c th i gian . Đ nh m c giá cho phép ph n ánh bi n phí c a đ n giá chi phí s nứ ờ ị ứ ả ế ủ ơ ả

xu t chung c n phân b . Đ nh m c th i gian ph n ánh s gi ho t đ ng đ c ch nấ ầ ổ ị ứ ờ ả ố ờ ạ ộ ượ ọ

làm căn c phân b chi phí s n xu t chung cho 1 đ n v s n ph mứ ổ ả ấ ơ ị ả ẩ

Công th c xác đ nh bi n phí s n xu t chung:ứ ị ế ả ấ

b. đ nh phí s n xu t chungị ả ấ

Đ nh m c đ nh phí s n xu t chung cũng đ c xây d n t ng t ph n bi n phíị ứ ị ả ấ ượ ự ươ ự ầ ế

VD: Doanh nghi p X s n xu t 2 lo i s n ph m A va B có s li u nh sau:ệ ả ấ ạ ả ẩ ố ệ ư

1. T ng chi phí s n xu t chung kỳ tr c là 6 000 000đ. Trong đó bi n phí là 1ổ ả ấ ướ ế

500 000đ. đ nh phiílà 4 500 000đị

2. S n l ng s n ph m s n xu t kỳ tr c là: s n ph m A: 100 000spả ượ ả ẩ ả ấ ướ ả ẩ

S n ph m B: 150 000spả ẩ

3. D ki n k ho ch s n xu t trong kỳ này là:ự ế ế ạ ả ấ

s n ph m A: 150 000spả ẩ

S n ph m B: 225 000spả ẩ

4. Tiêu chu n phân bô chi phí s n xu t chung là gi công đ nh m c s n ph mẩ ổ ả ấ ờ ị ứ ả ẩ

A: 4.4gi /1spờ

S n ph m B: 2 gi /1spả ẩ ờ

Hãy xây d ng đ nh m c s n xu t chung?ự ị ứ ả ấ

Đ nh m c chi ị ứ

phí chung =

cho 1 đvsp

Đ n giá chi phí SX +ơ

chung phân bổ

Đ n v tiêu ơ ị

chu n phânẩ

b cho 1ổ

đvsp

52

Page 53: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

T ng s gi công lao đ ng là:ổ ố ờ ộ

s n ph m A=4.4*150 000=660 000giả ẩ ờ

S n ph m B là: 2*225 000=450 000giả ả ờ

Chi phí s n xu t chung d ki n là:ả ấ ự ế

Bi n phí ế

=1500 000+(1 500 000*0.5)=2 250 000nghìn d ngồ

Đ nh phí:=4500 000 nghìn đ ngị ồ

D ki n đ n giá chi phí s n xu t chung là:ự ế ơ ả ấ

Bi n phí 2250 000/(660 00+450 000)=2 027.03 đ/gi .ế ờ

đ nh phí=4500 000/(660 000+450 000)=4 054.06dđ/giị ờ

Đ nh phí chi phí s n xu t chung c a sp A là:ị ả ấ ủ

Bi n phí 2027.03*4.4=8918.93ế

Đ nh phí 4054.06*4.4=17837.86 đ/spị

Đ nh m c s n xu t chung c a sp a là:ị ứ ả ấ ủ

8918.93+17.837.86=26756.79đ/sp

Đ nh m c chi phí c a s n ph m b ladị ứ ủ ả ẩ

Bi n phí 2027.03*2=4054.06đ/giế ờ

Đ nh phí 4054.06*2=8108.12đ/giị ờ

Đ nh m c s n xu t chung c a s n ph m B làị ứ ả ấ ủ ả ẩ

4054.06+8108.12=12162.18đ/giờ

3.L p d toán s n xu t kinh doanh.ậ ự ả ấ

3.1.D toán tiêu th .ự ụ

D toán v tiêu th s n ph m đ c so n th o d a trên các d báo v tiêu th s nự ề ụ ả ẩ ượ ạ ả ự ự ề ụ ả

ph m. Khi d báo v kh năng tiêu th s n ph m, doanh nghi p ph i xem xétẩ ự ề ả ụ ả ẩ ệ ả

nhi u nhân t nh h ng nh : ề ố ả ưở ư

Kh i l ng s n ph m tiêu th c a các kỳ tr c. ố ượ ả ẩ ụ ủ ướ

Chính sách giá trong t ng lai. ươ

Các đ n đ t hàng ch a th c hi n. ơ ặ ư ự ệ

Các đi u ki n chung v kinh t . ề ệ ề ế

C nh tranh trong kinh doanh trên th tr ng. ạ ị ườ

Qu ng cáo và vi c đ y m nh tiêu th . ả ệ ẩ ạ ụ53

Page 54: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Các y u t ph n ánh s v n đ ng c a n n kinh t nh t ng s n ph m xãế ố ả ự ậ ộ ủ ề ế ư ổ ả ẩ

h i, thu nh p bình quân đ u ng i, công vi c làm, v.v… ộ ậ ầ ườ ệ

D toán tiêu th s n ph m đ c l p b ng cách nhân s l ng tiêu th d ki n v iự ụ ả ẩ ượ ậ ằ ố ượ ụ ự ế ớ

giá bán.

Công ty M

D toán tiêu th s n ph m ự ụ ả ẩ

Cho năm k t thúc 31 tháng 12 năm X ế

Quý C ả

năm

1 2 3 4

- Kh i l ng s n ph m dố ượ ả ẩ ự

ki n ế

- Giá bán

- T ng doanh thu ổ

10.000

$20

$200.000

30.000

$20

$600.000

40.000

$20

$800.000

20.000

$20

$400.000

100.000

$20

$2.000.000

K ho ch thu ti n ế ạ ề

Các kho n thu 31/12/X-1ả

Doanh s qúy 1 ố

Doanh s qúy 2 ố

Doanh s qúy 3 ố

Doanh s qúy 4 ố

T ng ti n thu đ c ổ ề ượ

$90.000

$140.000

$230.000

$60.000

$420.000

$480.000

$180.000

$560.000

$740.000

$240.000

$280.000

$520.000

$90.000

$200.000

$600.000

$800.000

$280.000

$1.970.000

Ghi chú: 70% doanh s hàng quý đ c thu trong quý, 30% còn l i đ c thu vào quýố ượ ạ ượ

sau.

3.2.D toán s n xu tự ả ấ

Nhu c u ph i s n xu t đ c xác đ nh b ng cách c ng s l ng tiêu th d ki nầ ả ả ấ ượ ị ằ ộ ố ượ ụ ự ế

v i yêu c u t n kho cu i kỳ (c b ng s l ng và giá tr ), tr cho s l ng t n khoớ ầ ồ ố ả ằ ố ượ ị ừ ố ượ ồ

đ u kỳ. Công ty M D toán s n xu t ầ ự ả ấ

Cho năm k t thúc ngàyế

31 tháng 12 năm X

Đ n v nghìn ơ ị

Quý C ảNăm

1 2 3 4 Kh i l ng tiêu th dố ượ ụ ự ki n ếC ng: T n kho cu i kỳ ộ ồ ốT ng s yêu c u ổ ố ầTr : T n kho đ u kỳ ừ ồ ầKh i l ng c n s n xu t ố ượ ầ ả ấ

10616214

30838632

40444836

20 3 23 4 19

10031032101

54

Page 55: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3.3.D toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ự ậ ệ ự ế

D toán nguyên li u tr c ti p đ c so n th o đ ch ra nhu c u nguyên li u c nự ệ ự ế ượ ạ ả ể ỉ ầ ệ ầ

thi t cho quá trình s n xu t. Vi c l p d toán nguyên li u nh m m c đích đ m b oế ả ấ ệ ậ ự ệ ằ ụ ả ả

đ y đ nguyên li u ph c v s n xu t và nhu c u t n kho nguyên li u cu i kỳ. M tầ ủ ệ ụ ụ ả ấ ầ ồ ệ ố ộ

ph n c a nhu c u nguyên li u này đã đ c đáp ng b i nguyên li u t n kho đ uầ ủ ầ ệ ượ ứ ở ệ ồ ầ

kỳ, s còn l i ph i đ c mua thêm trong kỳ. ố ạ ả ượ

Công ty M D toán nguyên li u tr c ti p ự ệ ự ế

Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế

55

Page 56: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Ghi chú: 50% c a chi phí mua hàng quý đ c tr trong qúy, ph n còn l i đ c trủ ượ ả ầ ạ ượ ả

trong quý ti p theo. ế

3.4.D toán chi phí nhân công tr c ti pự ự ế

Nhu c u v lao đ ng tr c ti p đ c tính toán d a trên t ng s l ng s n ph m c nầ ề ộ ự ế ượ ự ổ ố ượ ả ẩ ầ

s n xu t ra trong kỳ và đ nh m c th i gian lao đ ng tr c ti p c n thi t cho m t đ nả ấ ị ứ ờ ộ ự ế ầ ế ộ ơ

v s n ph m. N u có nhi u lo i lao đ ng khác nhau g n v i quá trình s n xu t thìị ả ẩ ế ề ạ ộ ắ ớ ả ấ

vi c tính toán ph i d a theo nhu c u t ng lo i lao đ ng. ệ ả ự ầ ừ ạ ộ

L ng th i gian lao đ ng tr c ti p d ki n đem nhân v i đ n giá c a m t gi laoượ ờ ộ ự ế ự ế ớ ơ ủ ộ ờ

đ ng tr c ti p đ có đ c s li u v chi phí lao đ ng tr c ti p d ki n. ộ ự ế ể ượ ố ệ ề ộ ự ế ự ế

Công ty M

D toán lao đ ng tr c ti p ự ộ ự ế

Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế

Quý C ảNăm

1 2 3 4 Kh i l ng tiêu th d ki n ố ượ ụ ự ếNguyên li u c n cho 1 s n ph m (kg)ệ ầ ả ẩ Nhu c u nguyên li u cho s n xu t ầ ệ ả ấC ng: Yêu c u t n kho cu i kỳ ộ ầ ồ ốT ng nhu c u nguyên li u (kg) ổ ầ ệTr : T n kho nguyên li u đ u kỳ ừ ồ ệ ầNguyên li u c n mua vào ệ ầChi phi mua nguyên li u ($0.6/kg) ệ

14 0.5 70 1686 7 79 $47.4

320.5 1601817816162$97.2

36 0.5 180 9.5 189.518171.5 $102.9

19 0.5 95 7.5 102.59.5 93 $55.8

101 0.55057.5512.57505.5

$303.3K ho ch chi tr ti n mua nguyên li u ế ạ ả ề ệCác kho n ph iả ả tr 31/12/X-1 ảChi phí mua quý 1 Chi phí mua quý 2 Chi phí mua quý 3 Chi phí mua quý 4 T ng chi ti nổ ề m t ặ

$25.8

23.7

49.5

$23.748.6 $72.3

$48.6 51.45

100.05

$51.4527.9

$79.35

$25.8

47.4 97.2 102.9 27.9 $301.2

56

Page 57: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 8

Quý C ảNăm

1 2 3 4 Kh i l ng sp c n sx (đvsp)ố ượ ầ Đ nh m c th i gian LĐTTị ứ ờ c a 1sp(gi ) ủ ờ T ng nhu c u v th iổ ầ ề ờ gian LĐTT

Đ n giá c a m t gi LĐTTơ ủ ộ ờ ($/gi ) ờ T ng chi phí LĐTTổ

14.000 0.8

11.200 7.5

$84.000

32.000 0.8

25.600

7.5

$192.000

36.000 0.8 28.800

7.5

$216.000

19.000 0.8 15.200 7.5 $114.000

101.000 0.8 80.800 7.5 $606.000

57

Page 58: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

M c tiêu:ụ

Ng i h c l p đ c d toán s n xu t chi phí s n xu t chung, d toán thànhườ ọ ậ ượ ự ả ấ ả ấ ự

ph m t n kho cu i kỳ, d toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanhẩ ồ ố ự ả

nghi p, d toán v n b ng ti n, d toán k t qu s n xu t kinh doanh và dệ ự ố ằ ề ự ế ả ả ấ ự

toán b ng cân đ i k toán.ả ố ế

Ng i h c th c hành l p d toán.ườ ọ ự ậ ự

3.3.D toán chi phí s n xu t chung.ự ả ấ

D toán chi phí s n xu t chung cũng đ c s d ng đ xây d ng d toán v n b ngự ả ấ ượ ử ụ ể ự ự ố ằ

ti n. Đi u c n l u ý là chi phí kh u hao tài s n c đ nh là m t kho n chi phí khôngề ề ầ ư ấ ả ố ị ộ ả

thanh toán b ng ti n, do v y chi phí này ph i đ c lo i tr ra kh i t ng chi b ngằ ề ậ ả ượ ạ ừ ỏ ổ ằ

ti n trong chi phí s n xu t chung. ề ả ấ

Công ty M

D toán chi phí s n xu t chung ự ả ấ

Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế

Quý C ả

Năm 1 2 3 4

Th i gian LĐTT d ki n ờ ự ếĐ n giá SXC kh bi nơ ả ế ($/gi ) ờT ng chi phí SXC khổ ả bi n d ki n đ c phânế ự ế ượ b ($) ổChi phí SXC b t bi n dấ ế ự ki n (1) ếT ng chi phí SXCổTr : Chi phí kh u hao ừ ấChi tr ti n cho chi phíả ề SXC ($)

11.200 2

22.400

60.600

83.000 15.000

68.000

25.600 2

51.200

60.600

111.800 15.000

96.800

28.800 2

57.600 60.600

118.200 15.000

103.200

15.200 2

30.400 60.600

91.000 15.000

76.000

80.800 2

161.600

242.400

404.000 60.000 344.000

Ghi chú: (1) Đ n giá phân b chi phí s n xu t chung b t bi n là $3/gi lao đ ngơ ổ ả ấ ấ ế ờ ộ

tr c ti p. T ng chi phí s n xu t chung b t bi n c năm 242.400 ($3*80.800), t đóự ế ổ ả ấ ấ ế ả ừ

tính ra chi phí s n xu t chung b t bi nả ấ ấ ế

phân b cho m i quý là 60.600 (242.400:4).ổ ỗ

Vi c tính toán này r t c n thi t vì hai lýệ ấ ầ ế

do: M t là đ tính toán giá v n hàng bán trong d toán báo cáo thu nh p và hai là độ ể ố ự ậ ể

3.6. D toán thành ph m t n kho cu i kỳ ự ẩ ồ ố

58

Page 59: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

xác đ nh tr giá thành ph m t n kho cu i kỳ. Tr giá c a thành ph m t n kho dị ị ẩ ồ ố ị ủ ẩ ồ ự

ki n đ c g i là d toán thành ph m t n kho cu i kỳ. ế ượ ọ ự ẩ ồ ố

Đ i v i công ty M, giá thành cho m t đ n v s n ph m là $13 g m $3 nguyên li uố ớ ộ ơ ị ả ẩ ồ ệ

tr c ti p, $6 lao đ ng tr c ti p và $4 chi phí s n xu t chung đ c phân b . T ng trự ế ộ ự ế ả ấ ượ ổ ổ ị

giá thành ph m t n kho cu i kỳ d ki n là $39.000. D toán thành ph m t n khoẩ ồ ố ự ế ự ẩ ồ

cu i kỳ c a công ty M đ c trình bày trong b ng d i đây: ố ủ ượ ả ướ

Công ty M D toán thành ph m t n kho cu i kỳ ự ẩ ồ ố

Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế

S l ng ố ượ Chi phí T ngổ

c ng ộ+ Chi phí s n xu t tính cho 1ả ấ đ n v : ơ ị- Nguyên li u tr c ti p ệ ự ế- Lao đ ng tr c ti p ộ ự ế- Chi phí s n xu t chung ả ấ T ng c ng ổ ộ+ Thành ph m t n kho cu iẩ ồ ố kỳ: - Thành ph m t n kho cu iẩ ồ ố kỳ - Giá thành 1 đ n v ơ ị- Tr giá thành ph m t n khoị ẩ ồ cu i kỳ ố

5 kg 0.8 gi ờ0.8gi ờ

$0.6/kg $7.5/gi

ờ$5/gi ờ

$3 $6 $4 $13

3.000

$13

$39.000

D toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý là d ki n các kho n chi phí s phátự ả ự ế ả ẽ

sinh trong kỳ d toán ngoài lĩnh v c s n xu t. D toán chi phí l u thông và chi phíự ự ả ấ ự ư

qu n lý có th đ c l p t nhi u b ng d toán c a nh ng ng i có trách nhi mả ể ượ ậ ừ ề ả ự ủ ữ ườ ệ

trong khâu bán hàng và qu n lý l p ra. N u s l ng các kho n m c chi phí quáả ậ ế ố ượ ả ụ

nhi u s có nhi u b ng d toán riêng bi t đ c l p theo t ng ch c năng l u thôngề ẽ ề ả ự ệ ượ ậ ừ ứ ư

và qu n lý. ả

Công ty M

D toán chi phí l u thông và qu n lý ự ư ả

Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ế

3.7.D toán chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p.ự ả ệ

59

Page 60: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3.8 D toán v n b ng ti nự ố ằ ề

D toán v n b ng ti n đ c thi t l p d a trên s li u c a các d toán đã trình bàyự ố ằ ề ượ ế ậ ự ố ệ ủ ự

trên. Nó đ c c u t o g m 4 ph n nh sau: ở ượ ấ ạ ồ ầ ư

1. Ph n thu: Bao g m s d v n b ng ti n đ u kỳ c ng v i s ti n d ki n thuầ ồ ố ư ố ằ ề ầ ộ ớ ố ề ự ế

đ c trong kỳ t vi c tiêu th s n ph m. ượ ừ ệ ụ ả ẩ

2. Ph n chi: Bao g m t t c các kho n chi b ng ti n đã đ c l p d toán. Nh ngầ ồ ấ ả ả ằ ề ượ ậ ự ữ

kho n chi này bao g m chi ti n mua nguyên v t li u, chi cho lao đ ng tr c ti p, chiả ồ ề ậ ệ ộ ự ế

cho s n xu t chung, v.v…Ngoài ra, còn có các kho n chi b ng ti n khác nh chiả ấ ả ằ ề ư

n p thu , chi cho vi c mua s m tài s n, chi tr lãi vay ngân hàng, chi đ chia lãi choộ ế ệ ắ ả ả ể

c đông, v.v… ổ

3. Ph n cân đ i thu chi: Ph n này tính toán s chênh l ch gi a t ng thu và t ng chi.ầ ố ầ ố ệ ữ ổ ổ

N u t ng chi l n h n t ng thu, công ty ph i có k ho ch vay m n thêm v n ế ổ ớ ơ ổ ả ế ạ ượ ố ở

ngân hàng. Ng c l i, n u t ng thu vào l n h n t ng chi thì công ty có th tr b tượ ạ ế ổ ớ ơ ổ ể ả ớ

n vay c a các kỳ tr c ho c đem đ u t ng n h n. ợ ủ ướ ặ ầ ư ắ ạ

4. Ph n tài chính: Cung c p s li u m t cách chi ti t cho vi c d ki n s ti n c nầ ấ ố ệ ộ ế ệ ự ế ố ề ầ

đi vay và hoàn tr v n và lãi vay trong kỳ d toán. ả ố ự

Quý C ả

Năm 1 2 3 4

Kh i l ng tiêu th dố ượ ụ ự ki n ếĐ n giá phân b ơ ổchi phí l u thông và qu nư ả lý kh bi n ($/s n ph m) ả ế ả ẩChi phí kh bi n d ki nả ế ự ế đ c phân b ượ ổChi phí l u thông và qu nư ả lý b t bi n: ấ ế- Qu ng cáo, khuy n mãi ả ế- L ng hành chính ươ- B o hi m ả ể- Thuê TSCĐ T ng chi phí l u thông vàổ ư qu n lý d ki n ả ự ế

10.000 1.8

18.000

40.000 35.000

- -

93.000

30.000 1.8

54.000

40.000 35.000

1.900 -

130.900

40.000 1.8

72.000

40.000 35.000

37.750 -

184.750

20.000 1.8

36.000

40.000 35.000

18.150

129.000

100.000 1.8 180.000 160.000 140.000

39.650 18.150

538.000

60

Page 61: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

D toán nhu c u v n ti n ph i đ c l p cho t ng kỳ, th i gian càng ng n càng ti nự ầ ố ề ả ượ ậ ừ ờ ắ ệ

l i. Nhi u doanh nghi p d toán ti n m t hàng tu n và các doanh nghi p có quy môợ ề ệ ự ề ặ ầ ệ

l n thì l p d toán hàng ngày. Nh ng ph bi n, d toán v n b ng ti n đ c l pớ ậ ự ư ổ ế ự ố ằ ề ượ ậ

hàng tháng ho c hàng quý. Công ty M ặ

B ng d toánả ự

v n b ng ti n ố ằ ề

Cho năm k tế

thúc ngày 31

tháng 12 năm X

Quý C ảNăm

1 2 3 4 S d ti nố ư ề m t đ u kỳ ặ ầC ng thu vàoộ trong kỳ: Thu vào t vi c bánừ ệ hàng T ng thuổ vào trong kỳ Tr chi ra: ừ NVLTT NCTT SXC L u thôngư và qu n lý ả Thu ế Mua s mắ tài s n ả Chia lãi c ph n ổ ầ T ngổ c ng chi ra ộCân đ i thuố chi Ho t đ ngạ ộ tài chính: Các kho n vayả (đ u kỳ) ầ Các kho n trả ả (cu i kỳ) ố Tr lãiả vay (lãi su tấ 10%) T ng ho tổ ạ đ ng tàiộ chính S d ti nố ư ề m t cu i kỳ ặ ố

$42.500

230.000

272.500

49.500 84.000 68.000

93.00018.000

30.000

10.000 352.500( 80.000 )

120.000(

1)

- -

120.000$40.000

$40.000

480.000

520.000 72.300 192.000 96.800 130.900 18.000

20.000

10.000 540.000(20.000)

60.000

-

-

60.000$40.000

$40.000

740.000

780.000 100.050 103.200 184.750

18.000

-

10.000 632.000148.000- (100.000)

(7.500)(2

(107.500)$40.500

$40.500

520.000

560.500 79.350 114.000 76.000

129.150 18.000

-

10.000 426.500 134.000 - (80.000)

(6.500)(2)

(86.500) $47.500

$42.500

1.970.000

2.012.500 301.200 606.000 344.000

537.800 72.000

50.000

40.000 1.951.00061.500180.000 (180.000)

(14.000)

(14.000)

$47.500

61

Page 62: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Ghi chú:

- Công ty yêu c u s d ti n m t t i thi u là $40.000. Do v y, ti n vay ph i đầ ố ư ề ặ ố ể ậ ề ả ủ

trang trãi cho ph n chi b thi u $80.000 và s d ti n m t t i thi u đ c yêu c uầ ị ế ố ư ề ặ ố ể ượ ầ

$40.000, t ng c ng $120.000. ổ ộ

- Chi ti n tr lãi vay ch d a trên v n đ c tr và th i gian hoàn tr . Thí d : Lãiề ả ỉ ự ố ượ ả ờ ả ụ

c a quý 3 ch tính trên lãi c a $100.000 v n g c tr vào cu i quý 3: $100.000 * 10%ủ ỉ ủ ố ố ả ố

* 3/4= $7.500. Lãi ti n vay c a quý 4 s đ c tính nh sau: ề ủ ẽ ượ ư

$20.000*10%*1 (1 năm) = $2.000

$60.000*10%*3/4 = $4.500

C ng $6.500 ộ

D toán báo cáo k t qu kinh doanh là m t tài li u ph n ánh l i nhu n d ki nự ế ả ộ ệ ả ợ ậ ự ế

trong năm k ho ch, nó đ c s d ng đ so sánh, đánh giá quá trình th c hi n sauế ạ ượ ử ụ ể ự ệ

này c a doanh nghi p. ủ ệ

Công ty M

D toán báo cáo k t qu kinh doanh Cho năm k t thúc ngày 31 tháng 12 năm X ự ế ả ế

3.9.D toán k t qu s n xu t kinh doanh.ự ế ả ả ấ

62

Page 63: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3.10.D toán b ng cân đ i k toánự ả ố ế D toán b ng cân đ i k toán ự ả ố ế

D toán b ng cân đ i kự ả ố ế

toán đ c l p d a vàoượ ậ ự

s li u c a b ng cân đ iố ệ ủ ả ố

k toán năm tr c và cácế ướ

b ng d toán đ c thi tả ự ượ ế

l p nh ng ph n trên. ậ ở ữ ầ

Công ty M B ng cân đ i d toán ả ố ựCho năm k t thúc ngàyế 31 tháng 12 năm

Doanh s (100.000 đ n v x $20/1 đ n v ) ố ơ ị ơ ị

Tr giá v n hàng bán (100.000 đ n v x $13/đ nừ ố ơ ị ơ

v ) ị

Lãi g p ộ

Tr : Chi phí l u thông và qu n lý ừ ư ả

Lãi thu n t ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ

Tr : Chi tr lãi vay ừ ả

Lãi thu n tr c thu ầ ướ ế

Tr : Thu thu nh p ừ ế ậ

Lãi thu n sau thu ầ ế

$2.000.000

(1.300.000)

700.000

(537.800)

162.200

(14.000)

148.200

72.000

$76.200

Ch tiêu ỉ Năm tr c ướ

D toán nămự nay

TÀI S N. ẢA. Tài s n l u đ ng. ả ư ộ Ti n m t (a) ề ặ Các kho n ph i thu (b) ả ả T n kho nguyên li u (c) ồ ệ T n kho thành ph m (d) ồ ẩB. Tài s n c đ nh. ả ố ị Đ t đai ấ Nhà x ng ưở Máy móc thi t b (e) ế ị Kh u hao TSCĐ (f) ấT ng c ng tài s n ổ ộ ảNGU N V N. Ồ ỐA. N ph i tr . ợ ả ả Vay ngân hàng Các kho n ph i tr (g) ả ả ảB. Ngu n v n ch sồ ố ủ ở h u. ữ V n c đông ố ổ L i nhu n gi l i (h) ợ ậ ữ ạT ng c ng ngu n v n ổ ộ ồ ố

$162.70042.50090.0004.20026.000$488.00080.000300.000400.000(292.000)$650.700

$25.800-25.800$624.900175.000449.900$650.700

$211.000 47.500120.0004.50039.000$478.00080.000300.000450.000(352.000)$689.000

$27.900-27.900$661.100175.000486.100$689.000

63

Page 64: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Ghi chú:

(a). S d ti n m t cu i kỳ d ki n trong d toán v n b ng ti n; (b). 30% doanh số ư ề ặ ố ự ế ự ố ằ ề ố

quý 4, l y t d toán v tiêu th s n ph m; (c). L y t d toán nguyên v t li u:ấ ừ ự ề ụ ả ẩ ấ ừ ự ậ ệ

T n kho nguyên li u cu i kỳ 7.500 kg x 0.6$/kg = $4.500; (d). L y t d toán thànhồ ệ ố ấ ừ ự

ph m t n kho cu i kỳ; (e). L y s li u trên b ng cân đ i k toán năm tr c c ngẩ ồ ố ấ ố ệ ả ố ế ướ ộ

thêm 50.000 d ki n mua s m thêm trong năm d toán (400.000 + 50.000 =ự ế ắ ự

750.000); (f). L y s li u kh u hao trên b ng cân đ i năm tr c là $292.000 c ngấ ố ệ ấ ả ố ướ ộ

thêm chi phí kh u hao d toán $60.000 trên b ng d toán chi phí s n xu t chungấ ự ả ự ả ấ

(292.000 + 60.000 = $352.000); (g). 50% ti n mua nguyên li u quý 4, s li u l y tề ệ ố ệ ấ ừ

d toán nguyên li u; (h). S d ngày 31/12/X-1 là $449.900, c ng lãi thu n sau thuự ệ ố ư ộ ầ ế

d toán 76.200, tr cho ti n chia lãi c đông 40.000 ự ừ ế ổ

TH C HÀNH D TOÁN S N XU T KINH DOANHỰ Ự Ả Ấ

Bài t p 1ậ :

Công ty XYZ d ki n s bán đ c 200.000 s n ph m trong tháng 7 năm 2006. Banự ế ẽ ượ ả ẩ

giám đ c hy v ng r ng, t c đ tăng tr ng doanh thu là 5% m i tháng. Nhu c u t nố ọ ằ ố ộ ưở ỗ ầ ồ

kho thành ph m cu i m i tháng b ng 80% s l ng s n ph m d ki n s tiêu thẩ ố ỗ ằ ố ượ ả ẩ ự ế ẽ ụ

trong tháng t i. S l ng s n ph m t n kho ngày 30/6/2006 là 150.000 đ n v . M iớ ố ượ ả ẩ ồ ơ ị ỗ

s n ph m s n xu t c n 4 kg nguyên v t li u v i gia mua d ki n là 12.000ả ẩ ả ấ ầ ậ ệ ớ ự ế

đ ng/kg. Có 800.000 kg nguyên vât li u t n kho vào ngày 30/6/2006. ồ ệ ồ

64

Page 65: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Yêu c u ầ

1. L p d toán s n xu t c a công ty XYZ cho th i kỳ ba tháng 7, 8, và 9 năm 2006. ậ ự ả ấ ủ ờ

2. Gi s r ng, công ty l p k ho ch s n xu t 600.000 s n ph m trong quý 3 nămả ử ằ ậ ế ạ ả ấ ả ẩ

2006. Nhu c u t n kho nguyên v t li u cu i quí 3 b ng 25% t ng l ng nguyên vâtầ ồ ậ ệ ố ằ ổ ượ

li u s d ng trong quí. Hãy tính chi phí mua nguyên v t li u c tính trong quý.ệ ử ụ ậ ệ ướ

(câu h i này là đ c l p v i câu 1). ỏ ộ ậ ớ

Bài làm

1. B ng d toán s n xu t c a công ty XYZả ự ả ấ ủ

B ng d toán s n xu t k t thúc tháng 9 năm 2006ả ự ả ấ ế

Ch tiêuỉTháng

7 8 9 Kh i l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 20.000 21.000 22.050 T n kho cu i kỳồ ố 16.800 17.640 18.522 T n kho đ u kỳồ ầ 150.000 16.800 17.640 Kh i l ng c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 158.200 20.160 21.168

2.Chi phí mua nguyên v t li u d kíên c a công ty là:ậ ệ ự ủ

Ch tiêuỉ Quý 3Kh i l ng c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 600,000Đ nh m c l ng NVL c a 1SPị ứ ượ ủ 4Kh i l ng NVL c n s n xu tố ượ ầ ả ấ 2400.000NVL t n kho cu i kỳồ ố 600.000NVL t n kho đ u kỳồ ầ 800.000T ng chi phí mua NVLổ 26.400.000.000

Bài t p 2ậ :

Công ty N ghi nh n s li u quá kh v vi c thu ti n bán hàng cho nh ng giao d chậ ố ệ ứ ề ệ ề ữ ị

bán hàng tr ch m nh sau: ả ậ ư

70% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng y ẽ ượ ề ấ

15% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng ti p theo ẽ ượ ề ế

10% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng th hai sau tháng bán hàng ẽ ượ ề ứ

5% doanh thu trong tháng s thu đ c ti n trong tháng th ba sau tháng bán hàng ẽ ượ ề ứ

Doanh thu d toán cho 6 tháng t i năm 2006 nh sau: ự ớ ư

Tháng 7 600.000.000

Tháng 8 700.000.000

Tháng 9 800.000.000

Tháng 10 1.000.000.000 65

Page 66: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Tháng 11 1.200.000.000

Tháng 12 900.000.000

Yêu c u: ầ

1. Tính t ng s ti n c tính s thu đ c trong tháng 10 năm 2006. ổ ố ề ướ ẽ ượ

2. Tính t ng s ti n c tính s thu đ c trong quí 4 t vi c bán hàng trong quí 4. ổ ố ề ướ ẽ ượ ừ ệ

Tr l i:ả ờ

1. T ng s ti n c tính s thu đ c trong tháng 10 năm 2006 làổ ố ề ướ ẽ ượ

T ng s ti n c tính thu đ c tháng 10ổ ố ề ướ ượ

Ch tiêuỉ

Tháng

7 8 9 10

Doanh thu d toánự

600,000,00

0

700,000,00

0

800,000,00

0 1,000,000,000

S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ

420,000,00

0

490,000,00

0

560,000,00

0 700,000,000

S ti n thu đ c(15%)ố ề ượ 90,000,000

105,000,00

0 120,000,000S ti n thu đ c(10%)ố ề ượ 60,000,000 70,000,000S ti n thu đ c(5%)ố ề ượ 30,000,000

T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ

420,000,00

0

580,000,00

0

725,000,00

0 920,000,000V y t ng s ti n thu đ c trong tháng 10 là 920 000 000đậ ổ ố ề ượ

2.T ng s ti n thu đ c trong quý 4 là:ổ ố ề ượ

T ng s ti n c tính thu đ c tháng quý 4 ổ ố ề ướ ượ

Ch tiêuỉ

Tháng

10 11 12

Doanh thu d toánự 1,000,000,000

1,200,000,000,00

0 900,000,000

S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ 700,000,000 840,000,000,000 630,000,000

S ti n thu đ c(15%)ố ề ượ 120,000,000 150,000,000 180,000,000,000S ti n thu đ c(10%)ố ề ượ 70,000,000 80,000,000 100,000,000S ti n thu đ c(5%)ố ề ượ 30,000,000 35,000,000 40,000,000T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ 920,000,000 840,265,000,000 180,770,000,000

T ng s ti n thu trong quý 4 là ổ ố ề

1,021,955,000,00

đ

66

Page 67: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 9 M c tiêu:ụ

Ng i h c l p đ c d toán s n xu t kinh doanhườ ọ ậ ượ ự ả ấTH C HÀNH D TOÁN S N XUÂT KINH DOANHỰ Ự Ả

Bài t p 3ậ : Công ty P l p d toán cho th i kỳ m t năm. D toán m c t n kho đ u kỳậ ự ờ ộ ự ứ ồ ầ

và cu i kỳ (chi c) cho năm 2006 nh sau: ố ế ư

01/01/2006 31/12/2006

Nguyên v t li u tr c ti p 40.000 50.000 ậ ệ ự ế

S n ph m d dang 10.000 10.000 ả ẩ ở

Thành ph m 80.000 50.000 ẩ

Yêu c u: ầ

1. N u công ty P d ki n s bán đ c 480.000 đ n v s n ph m trong năm, hãy tínhế ự ế ẽ ượ ơ ị ả ẩ

s l ng s n ph m công ty ph i s n xu t trong năm. ố ượ ả ẩ ả ả ấ

67

Page 68: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

2. N u 500.000 s n ph m đ c s n xu t trong năm, hãy tính s l ng nguyên vâtế ả ẩ ượ ả ấ ố ượ

li u tr c ti p công ty mua vào trong năm. Bi t r ng 2 đ n v nguyên v t li u sệ ự ế ế ằ ơ ị ậ ệ ẽ

đ c dùng đ s n xu t 1 đ n v s n ph m. ượ ể ả ấ ơ ị ả ẩ

1. S l ng s n ph m công ty c n s n xu t trong năm là:ố ượ ả ẩ ầ ả ấ

S n l ng c n cho s n xu t=s n l ng d ki n tiêu th +T n cu i kỳ-t n đ u kỳả ượ ầ ả ấ ả ượ ự ế ụ ồ ố ồ ầ

S n l ng tiêu thả ượ ụ 480000S n l ng s n xu tả ượ ả ấ 45000T n đàu kỳồ 80000T n cu i kỳồ ố 50000

2.

Ch tiêuỉ Quý 3Kh i l ng c n s n xu t(1)ố ượ ầ ả ấ 50,000Đ nh m c l ng NVL c a 1SP(2)ị ứ ượ ủ 2Kh i l ng NVL c n s n xu t(3=1*2)ố ượ ầ ả ấ 100.000NVL t n kho cu i kỳ(4)ồ ố 50.000NVL t n kho đ u kỳ(5)ồ ầ 40.000T ng NVL c n mua là(6=3+4-5)ổ ầ 110.000

Bài t p 4ậ : D ki n v tình hình tiêu th s n ph m c a Công ty H các tháng trongự ế ề ụ ả ẩ ủ

quý 1, năm 2006 nh sau: ư

Tháng 1: 1.100 s n ph m ả ẩ

Tháng 2: 1.200 s n ph m ả ẩ

Tháng 3: 1.900 s n ph m ả ẩ

Yêu c u: ầ

1. Hãy l p d toán tiêu th s n ph m c a Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng vàậ ự ụ ả ẩ ủ ừ

t ng c ng c quý). Bi t r ng giá bán s n ph m d ki n là P = 100.000đ/s n ph m. ổ ộ ả ế ằ ả ẩ ự ế ả ẩ

2. L p d toán s n xu t cho Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng và t ng c ng cậ ự ả ấ ừ ổ ộ ả

quý). Bi t r ng, tình hình t n kho thành ph m d ki n c a công ty nh sau: ế ằ ồ ẩ ự ế ủ ư

Ngày 01/01/2006: 850 s n ph m ả ẩ

Ngày 31/01/2006: 750 s n ph m ả ẩ

Ngày 28/02/2006: 800 s n ph m ả ẩ

Ngày 31/03/2006: 200 s n ph m ả ẩ

68

Page 69: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

3. L p các d toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p, d toán chi phí lao đ ng tr cậ ự ậ ệ ự ế ự ộ ự

ti p và d toán chi phí s n xu t chung cho Công ty trong quý 1 (theo t ng tháng vàế ự ả ấ ừ

t ng c ng c quý). Bi t r ng, đ nh m c chi phí s n xu t nh sau: ổ ộ ả ế ằ ị ứ ả ấ ư

- Nguyên li u tr c ti p: 2 kg/s n ph m, v i m c giá 5.000đ/kg. ệ ự ế ả ẩ ớ ứ

- Lao đ ng tr c ti p: 3 gi /s n ph m, v i m c giá 5.000đ/gi ộ ự ế ờ ả ẩ ớ ứ ờ

- S n xu t chung phân b : ả ấ ổ

+ Kh bi n: 1.500đ/1 gi lao đ ng tr c ti p. ả ế ờ ộ ự ế

+ B t bi n: 15.500.000đ/tháng. ấ ế

Bài làm:

1. L p d toán tiêu th s n ph m:ậ ự ụ ả ẩ

Ch tiêuỉQuý I

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 C ngộKh i l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 1,100 1,200 1,900 4,200

Đ n giá bánơ 100,000 100,000 100,000 100,000

Doanh thu 110,000,000 120,000,000 190,000,000 420,000,000

2.L p d toán s n xu tậ ự ả ấ

Ch tiêuỉ

Quý I

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 C ngộ

S l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế 1,100 1,200 1,900 4,200

S n l ng s n xu tả ượ ả ấ 1,000 1,150 1,300 3,450

T n đàu kỳồ 850 750 800 2,400

T n cu i kỳồ ố 750 800 200 1,7503. L p d toán chi phí nguyên v t li uậ ự ậ ệ

Chỉ tiêuQuý I

TổngTháng 1 Tháng 2 Tháng 3Khối lượng cần sản xuất(1) 1,100 1,200 1,900  Định mức lượng NVL của 1SP(2) 2 2 2  Khối lượng NVL cần sản xuất(3=1*2) 2200 2400 3900 8,500Định mức giá (đ/kg) 5,000 5,000 5,000 5,000

Tổng  chi phí NVL cần mua là 11.00.000

12.000.00

0 19.500.000 42.500.000L p d toán chi phí lao đ ng tr c ti pậ ự ộ ự ế

Ch tiêuỉQuý I

T ngổTháng 1 Tháng 2 Tháng 3Nhu c u s n xu t(1)ầ ả ấ 1,100 1,200 1,900

69

Page 70: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Đ nh m c th i gian s nị ứ ờ ả

xu t 1sp(gi )(2)ấ ờ 3 3 3 T ng nhu c u(3=1*2)ổ ầ 3,300 3,600 5,700 Đ nh m c giá(đ ng)(4)ị ứ ồ 5,000 5,000 5,000 T ng chi phí lao đ ngổ ộ

tr c ti p(5=3*4)ự ế 16,500,000 18,000,000 28,500,000 63,000,000

L p d toán s n xu t chungậ ự ả ấ

Ch tiêuỉQuý I

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3T ng nhu c u lao đ ng tr c ti p(1)ổ ầ ộ ự ế 3,300 3,600 5,700Đ n giá bi n phí s n xu t chung(2)ơ ế ả ấ 1,500 1,500 1,500T ng bi n phí s n xu tổ ế ả ấ

chung(3=2*1) 4,950,000 5,400,000 8,550,000Đ nh phí s n xu t chung(4)ị ả ấ 15,500,000 15,500,000 15,500,000T ng chi phí s n xu t chung phânổ ả ấ

b (5=4+3)ổ 20,450,000 20,900,000 24,050,000Bài t p 5ậ : ABC, m t công ty s n xu t bàn gh cho h c sinh. K toán tr ng c aộ ả ấ ế ọ ế ưở ủ

công ty đang l p d toán cho quí 1 năm 2006. Nhà qu n lý bán hàng d báo v tiêuậ ự ả ự ề

th s n ph m c a công ty nh sau: ụ ả ẩ ủ ư

Tháng 1 10.000 b bàn gh ộ ế

Tháng 2 12.000 b bàn gh ộ ế

Tháng 3 15.000 b bàn gh ộ ế

M i b bàn gh c n 10 t m g có kích th c 30cmx30cm đ s n xu t và 1.5 giỗ ộ ế ầ ấ ỗ ướ ể ả ấ ờ

lao đ ng tr c ti p. Giá bán c a m i b bàn gh là $50. M i t m g dùng đ đóngộ ự ế ủ ỗ ộ ế ỗ ấ ỗ ể

bàn gh có giá mua là $0.5. Nhu c u t n kho nguyên li u (t m g ) m i tháng ph iế ầ ồ ệ ấ ỗ ỗ ả

đáp ng đ c 10% yêu c u s n xu t trong tháng t i. Đ n giá ti n l ng lao đ ngứ ượ ầ ả ấ ớ ơ ề ươ ộ

tr c ti p (bao g m c ph c p) là $20/1 gi lao đ ng. Nhu c u t n kho thành ph mự ế ồ ả ụ ấ ờ ộ ầ ồ ẩ

cu i m i tháng ph i đáp ng 20% s l ng s n ph m tiêu th trong tháng t i. ố ỗ ả ứ ố ượ ả ẩ ụ ớ

70

Page 71: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Yêu c u: Hãy l p các b ng d toán sau đây: D toán doanh thu ầ ậ ả ự ự

D toán s n xu t ự ả ấ

D toán nguyên v t li u tr c ti p ự ậ ệ ự ế

.D toán lao đ ng tr c ti p ự ộ ự ế

Bài làm:

1. D toán doanh thu ự

Ch tiêu ỉ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 S l ng tiêu th dố ượ ụ ự

ki n ế

10.000 12000 15000

Giá bán/b ộ $50 $50 $50Doanh thu d ki n ự ế $500.00

0

$600.00

0

$750.000

2. D toán s n xu t ự ả ấ

3. D toán nguyên v t li u tr c ti p ự ậ ệ ự ế

Ch tiêu ỉ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 S l ng s n xu t d ki n ố ượ ả ấ ự ế 10.400 12.600 15000Đ nh m c l ng nguyên li u ị ứ ượ ệ 10 10 10T ng nguyên li u c n cho s nổ ệ ầ ả

xu t ấ

104.000 126.00

0

150.000

C ng: Nhu c u t n kho cu i kỳ ộ ầ ồ ố 12.600 15.000 16.000T ng nhu c u nguyên li u ổ ầ ệ 116.600 111.00

0

134.000

Tr : T n kho nguyên li u đ u kỳừ ồ ệ ầ 10.400 12.600 15.000S l ng nguyên li u c n muaố ượ ệ ầ 106.200 98.400 119.000

Ch tiêu ỉ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 S l ng tiêu th d ki n ố ượ ụ ự ế 10.000 12.000 15.000C ng: Nhu c u t n kho cu iộ ầ ồ ố

kỳ

2.400 3.000 3.000

T ng nhu c u ổ ầ 12.400 15.000 18.000Tr : T n kho đ u kỳ ừ ồ ầ 2.000 2.400 3.000S l ng s n xu t d ki n ố ượ ả ấ ự ế 10.400 12.600 15.000

71

Page 72: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

vào Giá mua c tính/1 t m g ướ ấ ỗ $0.5 $0.5 $0.5Chi phí mua nguyên li u c tínhệ ướ $53.100 $49.20

0

$59.500

4.D toán lao đ ng tr c ti p ự ộ ự ế

Bài t p 6ậ : Các s li u ghi nh n đ c t i Công ty th ng m i MC trong năm 2005ố ệ ậ ượ ạ ươ ạ

nh sau: (ĐVT: Đ ng) ư ồ

Mua hàng Bán hàng

Tháng 1 420.000.000 720.000.000

Tháng 2 480.000.000 660.000.000

Tháng 3 360.000.000 600.000.000

Tháng 4 540.000.000 780.000.000

70% doanh thu bán hàng s thu đ c ti n trong tháng, 20% s thu đ c trong thángẽ ượ ề ẽ ượ

ti p theo, 9% s thu đ c trong sau hai tháng bàn hàng, và s còn l i là n khó đòi.ế ẽ ượ ố ạ ợ

Ti n mua hàng tháng tr c s đ c chi tr trong tháng sau. N u công ty chi tr ti nề ướ ẽ ượ ả ế ả ề

mua hàng tháng tr c cho ng i bán tr c ngày 10 c a tháng sau thì ng i bán sướ ườ ướ ủ ườ ẽ

Ch tiêuỉ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 S l ng s n xu t d ki n (b ) ố ượ ả ấ ự ế ộ 10.400 12.600 15000S gi lao đ ng tr c ti p đ s n xu t 1ố ờ ộ ự ế ể ả ấ

b ộ

1.5 1.5 1.5

T ng nhu c u th i gian lao đ ng (gi ) ổ ầ ờ ộ ờ 15.600 18.900 22.500Đ n giá ti n l ng/1 gi lao đ ng tr cơ ề ươ ờ ộ ự

ti p ế

$20 $20 $20

D toán chi phí lao đ ng tr c ti p ự ộ ự ế $312.000 378000 $450.000

72

Page 73: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

cho công ty h ng m c chi t kh u 2% trên t ng tr giá hàng mua vào. Công ty MCưở ứ ế ấ ổ ị

d ki n s thanh toán toàn b ti n mua hàng trong tháng 4 cho ng i tr c ngày 10ự ế ẽ ộ ề ườ ướ

tháng 5 đ đ c h ng m c chi t kh u 2% này. Trong tháng 5, công ty d ki nể ượ ưở ứ ế ấ ự ế

mua hàng hoá có tr giá 600.000.000 đ ng, và doanh thu d ki n trong tháng 5 làị ồ ự ế

660.000.000 đ ng. Ti n m t chi ra cho các chi phí kinh doanh Và chi vào tháng 5ồ ề ặ

(không k ti n chi tr cho ng i cung ng hàng hoá) là 144.000.000 đ ng. S dể ề ả ườ ứ ồ ố ư

v n b ng ti n c a công ty vào đ u tháng 5 là 220.000.000 đ ng. ố ằ ề ủ ầ ồ

Yêu c u: ầ

1. K ho ch thu ti n trong tháng 5 c a công ty nh th nào? ế ạ ề ủ ư ế

2. K ho ch chi ti n trong tháng 5 c a công ty nh th nào? ế ạ ề ủ ư ế

3. S d v n b ng ti n c a công ty vào ngày 31 tháng 5 năm 2005 là bố ư ố ằ ề ủ

Bài gi iả

1. K ho ch thu ti n trong tháng 5 c a công ty là:ế ạ ề ủ

T ng s ti n c tính thu đ c tháng quý 4 ổ ố ề ướ ượ

Ch tiêuỉ

Tháng

1 2 3 4 5Doanh thu d toánự 720,000,000 660,000,000 600,000,000 780,000,000 660,000,000S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ 504,000,000 462,000,000 420,000,000 546,000,000 462,000,000S ti n thu đ c(20%)ố ề ượ 144,000,000 132,000,000 120,000,000 156,000,000S ti n thu đ c(9%)ố ề ượ 64,800,000 59,400,000 54,000,000Chíêt kh u đ c h ngấ ượ ưở 15,600,000 T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ 1,224,000,000 1,266,000,000 1,216,800,000 1,521,000,000 1,332,000,000

3. K ho ch chi ti n trong tháng 5 c a công ty là:ế ạ ề ủ

Ch tiêuỉ

Tháng

2 3 4 5

Chi tr ng i cung ngả ườ ứ 420,000,000 480,000,000 900,000,000

Chi phí kinh doanh 144,000,000

T ng s ti n chi raổ ố ề 420,000,000 480,000,000 900,000,000 144,000,000

3.S d v n b ng ti n c a công ty vào ngày 31/12 là:ố ư ố ằ ề ủ

Chỉ tiêu Số tiềnSố dư tiền mặt đầu kỳ 220,000,000Thu trong kỳ 1,332,000,000Chi trong kỳ 144,000,000Số dư tiền mặt cuối kỳ 1,408,000,000

73

Page 74: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bài t p 7: ậ Công ty A d toán s bán 30.000sp trong tháng4. 40.000sp trongự ẽ

tháng 5 và 60.000sp trong tháng 6. Công ty có 6.000sp t n kho vào ngày 01/4.ồ

N u s l ng t n kho cu i tháng là 20% nhu c u bán ra trong tháng sau, sế ố ượ ồ ố ầ ố

l ng s n ph m c n s n xu t trong tháng 5 là bao nhiêu?ượ ả ẩ ầ ả ấ

Bài làm:

Bài t p 8: ậ Công ty K D toán s nự ả

xu t cho năm t i nh sau:ấ ớ ư

quý 1 quý2 quý3 quý4S l ng s n ố ượ ả

ph m c n s n xu tẩ ầ ả ấ

20,000 24,000 32,000 28,000

C n 5 nghìn NVL đ s n xu t 1sp. Có 5.000kg v t li u t n kho đ u năm. V t li uầ ể ả ấ ậ ệ ồ ầ ậ ệ

t n kho cu i quý b ng 10% nhu c u s n xuát c a quý sau. S l ng v t li u c nồ ố ằ ầ ả ủ ố ượ ậ ệ ầ

mua trong quý 2 là bao nhiêu?

Bài làm

Ch tiêu ỉ Quý 2 S l ng s n xu t d ki n ố ượ ả ấ ự ế 24000Đ nh m c l ng nguyên li u ị ứ ượ ệ 5T ng nguyên li u c n cho s n xu t ổ ệ ầ ả ấ 120000C ng: Nhu c u t n kho cu i kỳ ộ ầ ồ ố 16000T ng nhu c u nguyên li u ổ ầ ệ 136000Tr : T n kho nguyên li u đ u kỳ ừ ồ ệ ầ 12000S l ng nguyên li u c n mua cố ượ ệ ầ ướ

tính

124000

Ch tiêu ỉ Tháng 5 S l ng tiêu th d ki nố ượ ụ ự ế

(b ) ộ

40.000

C ng: Nhu c u t n kho cu iộ ầ ồ ố

kỳ

12000

T ng nhu c u ổ ầ 52000Tr : T n kho đ u kỳ ừ ồ ầ 8.000S l ng s n xu t d ki nố ượ ả ấ ự ế

(b ) ộ

44.000

74

Page 75: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 10

M c tiêu:ụ

Ng i h c l p đ c d toán s n xu t kinh doanh(ti p).ườ ọ ậ ượ ự ả ấ ế

Ki m tra h c l c c a h c sinh.ể ọ ự ủ ọ

Trình bày đ c các ph ng pháp xác đ nh chi phí.ượ ươ ị

TH C HÀNH: L P D TOÁN S N XU T KINH DOANH.Ự Ậ Ự Ả Ấ

Bài t p 9:ậ

Doanh thu c a công ty A g m: 70%doanh thu trong tháng bán hàng,20% trong thángủ ồ

ti p theo,5% trong tháng th 2 sau tháng bán hàng. Còn l i không thu đ c. D toánế ứ ạ ượ ự

tiêu th nh sau:ụ ư

Tháng9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

T ng doanh thu(ngđ)ổ 50,000 70,000 60,000 80,000Tính t ng doanh thu tháng 12?ổ

75

Page 76: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Bài làm

Ch tiêuỉTháng

9 10 11 12Doanh thu d toánự 50,000 70,000 60,000 80,000S ti n thu đ c(70%)ố ề ượ 35,000 49,000 42,000 56,000S ti n thu đ c(20%)ố ề ượ 10,000 14,000 12,000S ti n thu đ c(5%)ố ề ượ 2,500 3,500T ng s ti n thu đ cổ ố ề ượ 85,000 129,000 118,500 151,500

Bài t p 10:ậ

Công ty B d toán mua ch u 90.000ngđ v t li u trong tháng 10. 70.000ngđ trongự ị ậ ệ

tháng 11 và 40.000ngđ trong tháng 12. Công ty tr 40% trong tháng mua ch u,60%ả ị

trong tháng ti p theo. D toán chi tr ti n mua ch u v t li u trong tháng 12 là baoế ự ả ề ị ậ ệ

nhiêu?

Bài làm:

Ch tiêuỉTháng

10 11 1240% chi trong tháng 36,000 28,000 16,00060% chi tháng sau 54,000 42,000T ng s ti n chi raổ ố ề 36,000 82,000 58,000

CH NG V: XÁC Đ NH CHI PHÍ VÀ Đ NH GIÁ S N PH MƯƠ Ị Ị Ả Ẩ

1. Ph ng pháp xác đ nh chi phí.ươ ị

1.1. Xác đ nh chi phí theo công vi c.ị ệ

1.1.1 Khái ni m.ệ

- Ph ng pháp xác đ nh chi phí theo công vi c là ph ng pháp theo dõi, ghi chép sươ ị ệ ươ ố

l ng nguyên li u, lao đ ng và có th c s gi máy đã s d ng cho t ng côngượ ệ ộ ể ả ố ờ ử ụ ừ

vi c, sau đó ch n 1 trong các y u t trên làm c s đ phân b chi phí s n xu tệ ọ ế ố ơ ở ể ổ ả ấ

chung cho t ng công vi c.ừ ệ

1.1.2. Đ i t ng ph ng pháp s d ng chi phí theo công vi c.ố ượ ươ ử ụ ệ

Ph ng pháp xác đ nh chi phí theo công vi c đ c s d ng các doanh nghi p s nươ ị ệ ượ ử ụ ở ệ ả

xu t theo đ n đ t hàng c a khách hàng ho c có s n ph m là nh ng s n ph m cóấ ơ ặ ủ ạ ả ẩ ữ ả ẩ

giá tr cao ho c có kích th c l n.ị ạ ướ ớ

1.1.3. Quá trình t p h p trong chi phí xác đ nh chi phí công vi c.ậ ợ ị ệ76

Page 77: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

a. Quá trình k toán chi phí c a ph ng pháp xác đ nh chi phí theo công vi c đ cế ủ ươ ị ệ ượ

t ng h p nh sau:ổ ợ ư

b. Chi phí s n xu t chung phân b xác đ nh trên m c phân b c tính chi phí s nả ấ ổ ị ứ ổ ướ ả

xu t chung cho 1 đ n v ho t đ ng căn c :ấ ơ ị ạ ộ ứ

c. Phân b s d c a tài kho n” chi phí s n xu t chung”ổ ố ư ủ ả ả ấ

Có 2 h ng phân b :ướ ổ

- Phân b theo giá v n hàng bán n u có s d nh (M c phân b th a ho c thi uổ ố ế ố ư ỏ ứ ổ ừ ạ ế

không đáng k )ể

Nguyên li u TTệ

Chi phí NCTT

LĐTT

Chi phí SXC

Chi phí SXC th c t phát ự ếsinh

Chi phí SXC phân bổ

M c phân ứb th aổ ừ

M c phân ứb thi uổ ế

SP d dangở

NLTT

LĐTT

Chi phí SXC phân bổ

Thành ph mẩ

GT SP hoàn thành

Giá v n ốhàng bán

Giá v n hàng ốbán

Giá v n ốhàng bán

M c phân b c tính chi ứ ổ ướphí s n xu t chung cho 1 ả ấđv ho t đ ng căn cạ ộ ứ

==T ng chi phí s n xu t chung c tínhổ ả ấ ướT ng m c ho t đ ng căn cổ ứ ạ ộ ứ(T ng s gi LĐTT, t ng s gi máy…)ổ ố ờ ổ ố ờ

Chi phí s n xu t ả ấchung phân bổ =

M c phân b c tính chi ứ ổ ướphí s n xu t chung cho 1 ả ấđv ho t đ ng căn cạ ộ ứ

xM c ho t đ ng ứ ạ ộcăn c c a công ứ ủvi cệ

77

Chi phí NVLTT

Page 78: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- Phân b theo tài kho n”s n ph m d dang”, thành ph m,giá v n hàng bán theoổ ả ả ẩ ở ẩ ố

t l s d cu i kỳ c a các tài kho n này, n u s d l n và c n s chính xác.ỷ ệ ố ư ố ủ ả ế ố ư ớ ầ ự

1.2. Ph ng pháp xác đ nh chi phí theo quá trình s n xu t.ươ ị ả ấ

1.2.1. Khái ni m.ệ

Ph ng pháp xác đ nh chi phí theo quá trình s n xu t là ph ng pháp t p h p chi phíươ ị ả ấ ươ ậ ợ

s n xu t theo t ng công đo n ho c theo t ng b ph n s n xu t khác nhau c aả ấ ừ ạ ạ ừ ộ ậ ả ấ ủ

doanh nghi p.ệ

1.2.2. Đ i tu ng s d ng ph ng pháp xác đ nh chi phí theo quá trình s n xu t.ố ợ ử ụ ươ ị ả ấ

Ph ng pháp này đ c áp d ng trong các doanh nghi p s n xu t đ i trà m t lo iươ ượ ụ ệ ả ấ ạ ộ ạ

s n ph m và quá trình s n xu t đi qua nhi u công đo n khác nhau. S n ph m đ cả ẩ ả ấ ề ạ ả ẩ ượ

t p h p chi phí theo ph ng pháp xác đ nh chi phí theo quá trình s n xu t có đ cậ ợ ươ ị ả ấ ặ

đi m th ng nh t, không có giá tr cao, có kích th c nh và đ c đ t mua sau quáể ố ấ ị ướ ỏ ượ ặ

trình s n xu t.ả ấ

1.2.3. Quá trình k toán.ế

78

Page 79: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Quá trình k toán c a ph ng pháp này đ c t ng h p nh sau:ế ủ ươ ượ ổ ợ ư

1.2.4. Quá trình xác đ nh chi phí.ịCông th c tính giá thành s n xu tứ ả ấ

Giá thành s n xu tả ấ

Có 2 ph ng pháp xác đ nh s n l ng t ng đ ng là ph ng pháp bình quân vàươ ị ả ượ ươ ươ ươ ph ng pháp nh p tr c - xu t tr c.ươ ậ ướ ấ ướ

a. Ph ng pháp bình quân.ươ

Chi phí NVLTT

Chi phí NCTT

Chi phí SXC

SPDD phân x ng 1ưở

SPĐ phân x ng 2ưở

Thành ph mẩ

Giá v nố

79

=Chi phí s n xu tả ấS n l ngả ượ

Page 80: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

b. Ph ng pháp nh p tr c- xu t tr c.ươ ậ ướ ấ ướ

- S l ng d dang ố ượ ởt n kho cu i kỳồ ố x

T l ỷ ệhoàn thành

Giá thành s n ảxu tấ

=

Kh i l ng s n ph m d dang đ u kỳ + Chi phí phát sinh trong ố ượ ả ẩ ở ầkỳ

S n l ng t ng đ ng tính theo ph ng pháp bình quânả ượ ươ ươ ươ

S n l ng ả ượt ng ươđ ngươ

=S n l ng ả ưọhoàn thành

S n ảl ng ượt ng ươđ ngươ

=S n ảl ng ưọhoàn thành

+

S l ng ố ượdd t n ồkho cu i ốkỳ

XT l ỷ ệhoàn thành

+S l ng ố ượdd t n ồkho đ u ầkỳ

XT l th c ỷ ệ ựhi n kỳ ệ ởnày

Giá thành s n xu tả ấ

=Chi phí phát sinh trong kỳS n l ng t ng đ ng tính theo ph ng pháp FIFOả ượ ươ ươ ươ

80

Page 81: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

BÀI GI NG SẢ Ố 11 M c tiêu:ụ

Ng i h c v n d ng ph ng pháp xác đ nh chi phí làm bài t p chi phí s nườ ọ ậ ụ ươ ị ậ ả xu t.ấ

Ng i h c đ nh giá s n ph m hàng lo t và đ nh giá s n ph m m iườ ọ ị ả ẩ ạ ị ả ẩ ớ V n d ng đ c các ph ng pháp đ nh giá s n ph m đ làm bài t p.ậ ụ ượ ươ ị ả ẩ ể ậ

Bài t p xác đ nh chi phí.ậ ịBài t p 1:ậDoanh nghi p s d ng h th ng xác đ nh chi phí theo công vi cệ ử ụ ệ ố ị ệ

Ch tiêuỉ Mã công vi cệ501 502 503

Kh i l ng s n xu t(cái)ố ượ ả ấS gi máy làm vi c(gi -máy)ố ờ ệ ờChi phí NVLTT(1.000đ)Chi phí NCTT(1.000đ)

2.0001.2004.5009.600

1.8001.0003.7008.000

1.5009001.4007.200

Chi phí s n xu t chung th c t t ng c ng là : 30.000.000đ đã phát sinh trong tháng.ả ấ ự ế ổ ộ Chi phí s n xu t chung đ c phân b căn c trên t ng s gi máy ho t đ ng. V iả ấ ượ ổ ứ ổ ố ờ ạ ộ ớ m c phân b c tính là: 9.000đ/gi máy. Hai công vi c 501 và 502 đã hoàn thànhứ ổ ướ ờ ệ trong tháng.Yêu c u:ầ

Xác đ nh chi phí s n xu t chung phân b cho t ng công vi c trong tháng.ị ả ấ ổ ừ ệ Xác đ nh giá thành đ n v c a công vi c mã s 501 và 502.ị ơ ị ủ ệ ốBài làm

Xác đ nh chi phí s n xu t chung phân b cho t ng công vi c:ị ả ấ ổ ừ ệCông vi c 501: 1.200*9.000=10.800.000đệCông vi c 502. 1.000*9.000=9.000.000đệCông vi c 503. 900*9.000=8.100.000đệ

Xác đ nh giá thành đ n v c a mã s 501 và 502 là:ị ơ ị ủ ố

Ch tiêuỉ Mã 501 Mã 502Chi phí NVLTT 4.500 3.700

81

Page 82: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Chi phí NCTT 9.600 8.000Chi phí SXC 10.800 9.000T ngổ 24.900 20.700

Giá thành đ n v :ơ ị+ Mã 501= 24.900.000/2.000=12.450đ/sp+ Mã 502= 20.700.000/1.800= 11.500đ/spBài t p 2:ậ

Doanh nghi p s n xu t 1 lo i s n ph m. Quy trình công ngh qua 2 giai đo n, cóệ ả ấ ạ ả ẩ ệ ạ tài li u giai đo n đ u nh sau:ệ ạ ầ ưKh i l ng s n ph m:ố ượ ả ẩ- Kh i l ng d dang đ u kỳ: 6.000( m c hoàn thành 60% NVLTT và 30% NCTTố ượ ở ầ ứ và chi phí s n xu t chung.ả ấ- Kh i l ng đ a vào s n xu t: 5.100ố ượ ư ả ấ- Kh i l ng hoàn thành chuy n đi: 5.000ố ượ ể- Kh i l ng d dang cu i kỳ: 700(M c hoàn thành NVLTT 80%, LĐTT40% và chiố ượ ở ố ứ phí s n xu t chung 40%)ả ấChi phí 1000đ NVLTT: 3.900 - Đã phát sinh trong kh i l ng d dang đ u kỳố ượ ở ầ NCTT: 2.670

SXC: 1.610

NVLTT: 32.240NCTT:15.810

- Chi phí phát sinh trong kỳ: SXC:13.770

Yêu c u: ầL p báo cáo s n xu t theo ph ng pháp bình quân và ph ng pháp FIFO.ậ ả ấ ươ ươTr l i:ả ờBáo cáo s n xu t theo ph ng pháp bình quân.ả ấ ươ

Ch tiêuỉ Kh iố l ngượ

S n l ng t ng đ ngả ượ ươ ươNVLTT NCTT Chi phí

SXC

CH NG V: XÁC Đ NH CHI PHÍ VÀ Đ NH GIÁ S NƯƠ Ị Ị Ả

PH M(Ti p)Ẩ ế

2. Đ nh giá s n ph m và d ch v .ị ả ẩ ị ụ

2.1. Xác đ nh giá s n ph m s n xu t hàng lo t.ị ả ẩ ả ấ ạ

3.1.2. Mô hình chung v đ nh giá bán s n ph m s n xu t hàng lo t.ề ị ả ẩ ả ấ ạ

Trong vi c đ nh giá bán s n ph m s n xu t hàng lo t quan đi m chính là:ệ ị ả ẩ ả ấ ạ ể

- Bù đ p chi phí s n xu t, chi phí l u thông và chi phí qu n lý.ắ ả ấ ư ả

82

Page 83: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

- Cung c p m t m c lãi c n thi t đ đ m b o s hoàn v n h p lý cho ph n v nấ ộ ứ ầ ế ể ả ả ự ố ợ ầ ố

góp c a các c đông.ủ ổ

- Khi đ nh giá s n ph m s n xu t hàng lo t giá th ng phân tích thành 2 bị ả ẩ ả ấ ạ ườ ộ

ph n:ậ

+ Chi phí n n: Đ m b o m t m c giá bù đ p cho chi phí c b n. Bao g m chi phíề ả ả ộ ứ ắ ơ ả ồ

NVLTT, chi phí NCTT, chi phí s n xu t chung.ả ấ

+ S ti n c ng thêm: Đ bù đ p cho chi phí khác và t o l i nhu n. Bao g m m tố ề ộ ể ắ ạ ợ ậ ồ ộ

ph n bù đ p chi phí l u thông, chi phí qu n lý và m t ph n đ đ m b o m c lãiầ ắ ư ả ộ ầ ể ả ả ứ

h p lý theo nhu c u hoàn v n c n thi t đó chính là chi phí n n * v i t l ph nợ ầ ố ầ ế ề ớ ỷ ệ ầ

ti n c ng thêm khi đ nh giá s n ph m s n xu t hàng lo t theo chi phí toàn bề ộ ị ả ẩ ả ấ ạ ộ

đ c tính nh sau:ượ ư

2.1.3.Đ nh giá bán s n ph m theo chi phí s n xu t.(Ph ng pháp toàn b )ị ả ẩ ả ấ ươ ộ

Mô hình t ng quátổ

Giá bán= Chi phí n n+ S ti n c ngt thêmề ố ề ộ

ho c:ạ

Giá bán= Chi phí s n xu t + (Chi phí s n xu t* T l ph n ti n c ng thêm)ả ấ ả ấ ỷ ệ ầ ề ộ

VD: Công ty A d tính s n xu t s n ph m m i có s n l ng d ki n là 10.000spự ả ấ ả ẩ ớ ả ượ ự ế

và chi phí c tính nh sau:ướ ư

Ch tiêuỉ 1 s n ph mả ẩ 10.000spNguyên li u ệ 6.000Nhân công 4.000S n xu t chung(Bi n phí)ả ấ ế 3.000S n xu t chung(Đ nh phí)ả ấ ị 7.000 70.000.000Chi phí bán hàng và qu nả lý(Bi n phí)ế

2.000

Chi phí bán hàng và qu nả lý( Đ nh phí)ị

1.000 10.000.000

V n đ u t là 350.000.000đ, công ty mong mu n hoàn v n sau 5 nămố ầ ư ố ố

Yêu c u: Xác đ nh giá bán cho 1 đvspầ ị

T ỷl ệph n ầti n ềc ng ộthêm

=

T ng chi ổphí bán hàng +

T ng chi ổphí qu n ảlý doanh nghi pệ

+

M c lãi ứhoàn v n ốmong mu nố

T ng chi phí s n xu tổ ả ấ

83

Page 84: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Tr l i:ả ờ

M c lãi mong mu n= 350.000.000/5= 70.000.000đứ ố

= (20.000.000+10.000.000+70.000.000)/200.000.000=0.5=50%

S ti n c ng thêm=T l ph n ti n c ng * Chi phí n nố ề ộ ỷ ệ ầ ề ộ ề

= 0.5*200.000.000=100.000.000đ

B ng tính giá thànhả

Ch tiêuỉ S tiên 1 spốChi phí NVLTT 6.000Chi phí NCTT 4.000Chi phí SXC 10.000T ng c ngổ ộ 20.000S ti n c ng thêmố ề ộ 10.000Giá bán đ n v s n ph mơ ị ả ẩ 30.000

3.1.3. Đ nh giá bán s n ph m theo bi n phí( Theo ph ng pháp tr c ti p)ị ả ẩ ế ươ ự ế

Giá bán= Chi phí n n+ S ti n c ng thêmề ố ề ộ

ho cạ

Giá bán= Bi n phí SXKD+Bi n phí SXKD* t l ph n ti n c ng thêmế ế ỷ ệ ầ ề ộ

b. Nh ng đi u c n l u ý khi đ nh giá s n ph m theo chi phí s n xu t.ữ ề ầ ư ị ả ẩ ả ấ

- Khi tính giá d a vào chi phí n n và s ti n c ng thêm d làm cho nhàự ề ố ề ộ ễ

qu n trj có khuynh h ng b qua m it quan h chi phí- kh i l ng- l iả ướ ỏ ố ệ ố ượ ợ

nhu n. Đôi khi đ nh giá quá cao làm phá v m c tiêu vì s n l ng, doanh thuậ ị ỡ ụ ả ượ

T ỷl ệph n ầti n ềc ng ộthêm

=

T ng chi ổphí bán hàng +

T ng chi ổphí qu n ảlý doanh nghi pệ

+

M c lãi ứhoàn v n ốmong mu nố

T ng chi phí s n xu tổ ả ấ

T ỷl ệph n ầti n ềc ng ộthêm

=

Đ nh phí ịs n xu t ả ấ

+Đ nh phí ịbán hàng

+

M c lãi ứhoàn v n ốmong mu nố

T ng bi n phí s n xu t kinh doanhổ ế ả ấ

+

Đ nh ịphí qu n lý ảdoanh nghi pệ

84

Page 85: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

không đ t đ n m c mong mu n ho c giá quá th p làm doanh nghi p chìmạ ế ứ ố ạ ấ ệ

ng p trong các đ n đ t hàng.ậ ơ ặ

- Khi đ nh giá, nhà qu n tr d l m t ng chi phí quy t đ nh giá, trong khi đóị ả ị ễ ầ ưở ế ị

giá c ch u nh h ng b i nhi u y u t khác khá ph c t p nh v th mả ị ả ưở ở ề ế ố ứ ạ ư ẻ ẩ

mx, chi n l c qu ng cáo, th hi u khách hàng, l i th c nh tranh…ế ượ ả ị ế ợ ế ạ

- T l ph n ti n c ng thêm đôi khi thích h p trong giai đo n này nh ngỷ ệ ầ ề ộ ợ ạ ư

l i không thích h p trong giai đo n khác.ạ ợ ạ

- M t doanh nghi p s d ng nhi u dây chuy n s n xu t, ho c trên cùngộ ệ ử ụ ề ề ả ấ ạ

m t dây chuy n có nhi u công đo n đi u này đòi h i ph i xác l p ph n ti nộ ề ề ạ ề ỏ ả ậ ầ ề

c ng thêm linh ho t h n trong t ng dây chuy n s n xu t.ộ ạ ơ ừ ề ả ấ

3.2. Đ nh giá s n ph m m i.ị ả ẩ ớ

a. Th c nghi m ti p th .ự ệ ế ị

Ph ng pháp này ti n hành b ng cách gi i thi u s n ph m m i nh ng vùngươ ế ằ ớ ệ ả ẩ ớ ở ữ

đã ch n, th ng v i nh ng giá khác nhau trong nh ng vùng khác nhau. B ngọ ườ ớ ữ ữ ằ

cách này, doanh nghi p có th thu th p s li u v s c nh tranh mà s n ph mệ ể ậ ố ệ ề ự ạ ả ẩ

s ph i đ ng đ u, m i quan h gi a kh i l ng v i giá c , m i quan h gi aẽ ả ươ ầ ố ệ ữ ố ượ ớ ả ố ệ ữ

hi u s g p v i l i nhu n mà doanh nghi p có th d ki n v i nh ng giá bán,ệ ố ộ ớ ợ ậ ệ ể ự ế ớ ữ

nh ng kh l ng bán khác nhau. M t giá đ c ch n l a sau đó s mang l i k tữ ố ượ ộ ượ ọ ự ẽ ạ ế

qu t t đ p cho các m c tiêu lâu dài c a công ty.ả ố ẹ ụ ủ

b. Các chi n l c v đ nh giáế ượ ề ị

- Chi n l c đ nh giá thoáng:ế ượ ị

Trong chi n l c này, giá ban đ u đ c l p t ng đ i cao r i gi m d n theoế ượ ầ ượ ậ ươ ố ồ ả ầ

th i gian khi th tr ng đã m r ng. M c đích c a chi n l c này làm tăng l iờ ị ườ ở ộ ụ ủ ế ượ ợ

nhu n t i đa ng n h n.ậ ố ắ ạ

Đi m m nh c a chi n l c đ nh giá thoáng là nó cung c p m t ph m vi anể ạ ủ ế ượ ị ấ ộ ạ

toàn cho các kho n chi phí ngoài d ki n c a s n xu t và ti p th ( N u phátả ự ế ủ ả ấ ế ị ế

sinh) c a s n ph m. Quá trình gi m d n giá sau đó s gây tâm lý d ch p nh nủ ả ẩ ả ầ ẽ ễ ấ ậ

h n là gi i pháp tăng giá đ i v i ng i tiêu dùng.ơ ả ố ớ ườ

- Chi n l c đ nh giá thông d ng:ế ượ ị ụ

85

Page 86: GIÁO TRÌNH - Tỉnh giấc...1 TR NG CĐ NGH GIAO THÔNG V N T I TWIIIƯỜ Ề Ậ Ả KHOA KINH TẾ GIÁO TRÌNH MÔN: K TOÁN QU N TRẾ Ả Ị Năm 2010 BÀI GI NG SẢ Ố

Theo chi n l c đ nh giá thông d ng, giá bán đ u đ c xây d ng th p đ nhanhế ượ ị ụ ầ ượ ự ấ ể

chóng đ c th tr ng ch p nh n. Đi u này đòi h i doanh nghi p ph i ch pượ ị ườ ấ ậ ề ỏ ệ ả ấ

nh n m t s hy sinh nh t đ nh m t s l i nhu n ng n h n đ nh m m c đíchậ ộ ự ấ ị ộ ố ợ ậ ắ ạ ể ằ ụ

đ t đ c m t v trí t t nh t trên th tr ng v lâu dài.ạ ượ ộ ị ố ấ ị ườ ề

Đi m y u c a cách đ nh giá này là n u s n ph m m i đ c đ nh giá trên căn cể ế ủ ị ế ả ẩ ớ ượ ị ứ

thông d ng mà chi phí tăng cao h n d ki n thì doanh nghi p s bu c ph i tăngụ ơ ự ế ệ ẽ ộ ả

giá. Đây là m t đi u không nên làm khi đang c g ng dành đ c thi tr ng r ngộ ề ố ắ ượ ườ ộ

l n cho s n ph m m i c a mình.ớ ả ẩ ớ ủ

c. Chi phí và đ nh giá s n ph m m i.ị ả ẩ ớ

N n t ng c a ph ng pháp l p giá này là vi c thi t l p giá d a vào chi phí cáề ả ủ ươ ậ ệ ế ậ ự bi t mà doanh nghi p th c hi n. V c b n ph ng pháp l p giá này bao g m:ệ ệ ự ệ ề ơ ả ươ ậ ồ

- Tính giá theo chi phí s n xu t.ả ấ- Tính giá theo bi n phí.ế- Tính giá theo th i gian lao đ ng và NVL s d ng.ờ ộ ử ụBÀI GI NG SẢ Ố 12

M c tiêu: ụ- Ng i h c th c hành xác đ nh chi phí và đ nh giá s n ph m.ườ ọ ự ị ị ả ẩ- Ki m tra h c l c c a h c sinh.ể ọ ự ủ ọ

TH C HÀNH CH NG: XÁC Đ NH CHI PHÍ VÀ Đ NH GIÁ S N PH MỰ ƯƠ Ị Ị Ả ẨT i công ty ABC có các s li u sau:ạ ố ệChi phi nguyên v t li u tr c ti p:100đ/spậ ệ ự ếChi phi nhân công tr c ti p: 70đ/spự ếChi phi s n xu t chung: ả ấ

Bi n phi s n xu t chung; 20đ/spế ả ấĐ nh phi s n xu t chung: 60đ/spị ả ấ

T ng đ nh phi s n xu t chung tính cho m c ho t đ ng t 1.000sp-> 1.200sp là 60.000ổ ị ả ấ ứ ạ ộ ừChi phi bán hàng:

Bi n phi bán hàng: 10đ/spếĐ nh phi bán hàng : 60đ/spị

T ng đ nh phi bán hàng tính cho m c ho t đ ng t 1.000sp-> 1.200sp là 60.000ổ ị ứ ạ ộ ừChi phí qu n lý doanh nghi p: 80 đ/spả ệT ng đ nh phi qu n lý doanh nghi p tính cho m c ho t đ ng t 1.000sp-> 1.200sp là 80.000ổ ị ả ệ ứ ạ ộ ừM c l iứ ợ nhu n c n đ t đ c đ đ m b o t l hoàn v n là 5% v n ho t đ ng bình quânậ ầ ạ ượ ể ả ả ỷ ệ ố ố ạ ộ 1.000.000S l ng s n ph m s n xu t tiêu th 1.000spố ượ ả ẩ ả ấ ụ

86