h l bẢng ghi ĐiỂm thi...stt số báo danh họ và tên ngày sinh ngữ văntiếng anh toán...

13
Hội đồng thi: THPT Thanh Ba BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ văn Tiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Ghi chú Điểm ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK HL Điểm TBmcn Toán+ Ngữ văn 9 ĐTBcn 9 260001 ĐOÀN ĐỨC AN 20/08/2004 Phú Th6,25 2,00 7,00 1 0,00 Nam 001 Kinh Tốt TB 12,0 6,5 260002 ĐỖ BÌNH AN 14/09/2004 Phú Th5,00 3,25 6,50 2 0,00 Nam 001 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6 260003 ĐỖ HOÀNG AN 01/11/2004 Phú Th4,75 3,50 3,00 3 VĐBKK; 0,50 Nam 001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7 260004 NGUYỄN HỮU HẢI AN 20/06/2004 Phú Th5,75 4,75 6,00 4 VĐBKK; 0,50 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,0 6,8 260005 NGUYỄN VIỆT PHÚ AN 26/07/2004 Nghệ An 5,25 4,00 4,25 5 0,00 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0 260006 PHẠM NGỌC AN 03/07/2004 Phú Th5,50 3,50 4,75 6 0,00 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8 260007 BÙI HẢI ANH 14/03/2004 Phú Th4,75 1,75 4,00 7 VĐBKK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9 260008 CAO THẾ ANH 11/01/2004 Phú Th5,25 2,75 3,00 8 0,00 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,8 6,6 260009 CAO VIỆT ANH 23/09/2004 Phú Th6,75 6,75 5,00 9 CTB1; 1,50 Nam 001 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9 260010 ĐÀO HẢI ANH 14/05/2004 Vĩnh Phúc 6,00 2,75 2,75 10 VĐBKK; 0,50 Nam 001 Kinh Tốt Khá 12,7 6,6 260011 ĐOÀN VIỆT ANH 18/02/2004 Hà Nội 4,50 4,50 2,50 11 0,00 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,7 6,4 260012 ĐỖ PHƯƠNG ANH 17/11/2004 Phú Th5,50 3,75 5,00 12 0,00 N001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8 260013 ĐỖ TUẤN ANH 16/11/2004 Phú Th5,75 4,50 7,75 13 0,00 Nam 001 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6 260014 HÀ PHƯƠNG ANH 13/12/2004 Phú Th6,25 4,50 6,75 14 VĐBKK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4 260015 HÀ THỊ LAN ANH 10/10/2004 Tuyên Quang 4,25 1,25 4,00 15 0,00 N001 Kinh Tốt TB 11,5 6,6 260016 HỒ THỊ PHƯƠNG ANH 01/03/2004 Phú Th6,00 3,25 3,75 16 0,00 N001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,4 260017 LÊ THỊ VÂN ANH 01/10/2004 Phú Th3,00 5,25 4,00 17 0,00 N001 Kinh Tốt TB 12,2 7,1 260018 LÊ VÂN ANH 15/09/2004 Phú Th4,25 6,25 5,00 18 VĐBKK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 12,9 7,7 260019 NGÔ QUANG ANH 27/08/2004 Phú Th4,50 1,75 5,00 19 0,00 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,2 5,6 260020 NGUYỄN LAN ANH 12/09/2004 Phú Th7,00 2,50 3,50 20 0,00 N001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4 260021 NGUYỄN MINH ANH 19/08/2004 Hà Nội 6,75 2,50 3,00 21 0,00 N001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9 260022 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/08/2004 Phú Th7,50 2,00 2,75 22 VĐBKK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0 260023 NGUYỄN QUỐC ANH 13/08/2004 Vũng Tàu 5,50 4,75 6,75 23 0,00 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,0 260024 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 09/10/2004 Phú Th7,75 2,75 2,50 24 VĐBKK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2 260025 NGUYỄN THỊ KIM ANH 08/04/2004 Hà Nội 5,00 3,75 2,75 25 0,00 N002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0 260026 LÊ THỊ LAN ANH 01/03/2004 Phú Th6,50 3,25 5,00 26 VĐBKK; 0,50 N002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2 260027 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/08/2004 Phú Th7,00 3,75 5,00 27 0,00 N002 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0 260028 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/02/2004 Phú Th6,75 3,00 2,25 28 VĐBKK; 0,50 N002 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7 260029 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/08/2004 Phú Th7,00 2,75 3,25 29 VĐBKK; 0,50 N002 Kinh Tốt Khá 12,2 7,1 260030 NGUYỄN VIỆT ANH 12/01/2004 Phú Th4,75 4,25 2,75 30 VĐBKK; 0,50 Nam 002 Kinh Tốt TB 10,6 6,7 260031 PHẠM VÂN ANH 20/10/2004 Phú Th4,75 2,25 2,25 31 0,00 N002 Kinh Tốt TB 10,9 6,4 260032 PHÙNG TUẤN ANH 01/05/2004 Phú Th6,25 5,00 8,00 32 0,00 Nam 002 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5 260033 TÔ VÂN ANH 25/04/2004 Phú Th6,50 7,25 5,00 33 0,00 N002 Kinh Tốt Khá 15,9 7,8 Trang 1 / 13

Upload: others

Post on 08-Oct-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

Hội đồng thi: THPT Thanh Ba

BẢNG GHI ĐIỂM THI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260001 ĐOÀN ĐỨC AN 20/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 7,001 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 12,0 6,5

260002 ĐỖ BÌNH AN 14/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 6,502 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6

260003 ĐỖ HOÀNG AN 01/11/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 3,003 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

260004 NGUYỄN HỮU HẢI AN 20/06/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 6,004 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt TB 11,0 6,8

260005 NGUYỄN VIỆT PHÚ AN 26/07/2004 Nghệ An 5,25 4,00 4,255 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260006 PHẠM NGỌC AN 03/07/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 4,756 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

260007 BÙI HẢI ANH 14/03/2004 Phú Thọ 4,75 1,75 4,007 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9

260008 CAO THẾ ANH 11/01/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 3,008 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,8 6,6

260009 CAO VIỆT ANH 23/09/2004 Phú Thọ 6,75 6,75 5,009 CTB1; 1,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9

260010 ĐÀO HẢI ANH 14/05/2004 Vĩnh Phúc 6,00 2,75 2,7510 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,7 6,6

260011 ĐOÀN VIỆT ANH 18/02/2004 Hà Nội 4,50 4,50 2,5011 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,7 6,4

260012 ĐỖ PHƯƠNG ANH 17/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,75 5,0012 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

260013 ĐỖ TUẤN ANH 16/11/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 7,7513 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6

260014 HÀ PHƯƠNG ANH 13/12/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 6,7514 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260015 HÀ THỊ LAN ANH 10/10/2004 Tuyên Quang 4,25 1,25 4,0015 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260016 HỒ THỊ PHƯƠNG ANH 01/03/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 3,7516 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,4

260017 LÊ THỊ VÂN ANH 01/10/2004 Phú Thọ 3,00 5,25 4,0017 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,2 7,1

260018 LÊ VÂN ANH 15/09/2004 Phú Thọ 4,25 6,25 5,0018 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,9 7,7

260019 NGÔ QUANG ANH 27/08/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 5,0019 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,2 5,6

260020 NGUYỄN LAN ANH 12/09/2004 Phú Thọ 7,00 2,50 3,5020 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260021 NGUYỄN MINH ANH 19/08/2004 Hà Nội 6,75 2,50 3,0021 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9

260022 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/08/2004 Phú Thọ 7,50 2,00 2,7522 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

260023 NGUYỄN QUỐC ANH 13/08/2004 Vũng Tàu 5,50 4,75 6,7523 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,0

260024 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 09/10/2004 Phú Thọ 7,75 2,75 2,5024 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

260025 NGUYỄN THỊ KIM ANH 08/04/2004 Hà Nội 5,00 3,75 2,7525 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260026 LÊ THỊ LAN ANH 01/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 5,0026 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

260027 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 5,0027 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0

260028 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,00 2,2528 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

260029 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/08/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,2529 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,2 7,1

260030 NGUYỄN VIỆT ANH 12/01/2004 Phú Thọ 4,75 4,25 2,7530 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt TB 10,6 6,7

260031 PHẠM VÂN ANH 20/10/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,2531 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 10,9 6,4

260032 PHÙNG TUẤN ANH 01/05/2004 Phú Thọ 6,25 5,00 8,0032 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

260033 TÔ VÂN ANH 25/04/2004 Phú Thọ 6,50 7,25 5,0033 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,9 7,8

Trang 1 / 13

Page 2: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260034 TRẦN THỊ NGỌC ANH 06/12/2004 Phú Thọ 6,50 6,00 3,0034 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260035 TRẦN TUẤN ANH 25/05/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 3,7535 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1

260036 TRƯƠNG HẢI ANH 05/05/2004 Phú Thọ 6,75 7,75 8,5036 0,00Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 17,5 8,7

260037 VI HOÀNG ANH 13/04/2004 Phú Thọ 3,75 3,00 3,7537 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5

260038 VI TUẤN ANH 24/03/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 3,0038 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260039 VŨ NGỌC ANH 08/11/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 2,2539 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9

260040 BÙI NGỌC ÁNH 16/07/2004 Phú Thọ 7,25 7,75 3,7540 0,00Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,3

260041 ĐỖ NGỌC ÁNH 24/08/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 4,5041 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,6 6,8

260042 NGUYỄN NGỌC ÁNH 06/10/2004 Phú Thọ 5,25 1,75 2,2542 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 11,7 6,9

260043 NGUYỄN NGỌC ÁNH 14/11/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 5,5043 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,6 7,6

260044 PHÍ THỊ NGỌC ÁNH 19/10/2004 Hà Nội 5,75 3,75 4,7544 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,9 6,8

260045 VI THỊ NGỌC ÁNH 13/05/2004 Phú Thọ 7,50 3,75 3,7545 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,8 7,6

260046 ĐỖ NGỌC BA 16/10/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 3,5046 0,00Nam002 Kinh Khá Khá 12,0 6,9

260047 TRỊNH QUỐC BAN 05/05/2004 Phú Thọ 4,75 1,00 2,7547 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt TB 10,5 6,3

260048 NGUYỄN ĐỊCH HOÀNG BẢO 03/07/2004 Phú Thọ 7,00 1,75 6,2548 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

260049 NGUYỄN QUỐC BẢO 19/02/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 3,7549 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 11,8 6,4

260050 TRƯƠNG QUÂN BẢO 14/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 6,2550 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Khá Khá 13,0 6,5

260051 HÀ THANH BÌNH 04/01/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 6,2551 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 13,2 6,6

260052 BÙI THỊ BÍCH 07/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 5,7552 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4

260053 PHẠM THỊ THU CHANG 23/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,7553 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 10,3 5,9

260054 NGUYỄN MINH CHÂU 14/09/2004 Phú Thọ 6,75 6,25 6,7554 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260055 BÙI DIỆU CHI 06/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 5,0055 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,0 7,5

260056 LÊ THỊ PHƯƠNG CHI 16/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 3,0056 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 11,4 6,5

260057 NGUYỄN LINH CHI 01/12/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 4,2557 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260058 NGUYỄN TÙNG CHI 18/12/2004 Phú Thọ 8,75 7,00 8,7558 0,00Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 18,1 8,9

260059 PHẠM KHÁNH CHI 30/12/2004 Phú Thọ 7,50 5,50 7,5059 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260060 PHẠM THỊ THANH CHI 22/05/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 2,7560 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260061 TRẦN LINH CHI 22/06/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 2,2561 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 12,1 7,1

260062 TRẦN QUỲNH CHI 03/03/2004 Phú Thọ 8,25 6,25 6,2562 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,9

260063 BÙI KIỀU CHINH 28/01/2004 Phú Thọ 5,75 1,25 4,2563 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 11,0 6,3

260064 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 23/09/2004 Phú Thọ 7,25 3,50 5,7564 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,3

260065 NGÔ THANH CHÚC 28/08/2004 Phú Thọ 4,25 1,50 2,2565 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 11,8 6,4

260066 PHẠM TIẾN CHỨC 24/01/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 2,5066 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,5 6,5

260067 VI HỮU THÀNH CÔNG 28/04/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 4,5067 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 12,6 7,0

260068 VŨ CHÍ CÔNG 29/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,5068 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

260069 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 22/01/2004 Phú Thọ 8,25 4,75 6,5069 0,00Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,2

260070 NGUYỄN NGỌC THẾ CƯƠNG 15/08/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 6,5070 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 15,2 7,3

260071 VI THẾ CƯƠNG 25/11/2003 Phú Thọ 5,50 3,50 2,7571 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,6 6,5

260072 HÀ MẠNH CƯỜNG 15/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 6,0072 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 14,3 6,8

Trang 2 / 13

Page 3: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260073 QUÁN VIẾT CƯỜNG 07/10/2004 Phú Thọ 5,75 5,00 4,5073 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 15,4 7,5

260074 TRẦN VIỆT CƯỜNG 28/12/2004 Phú Thọ 4,50 6,75 3,7574 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 11,8 6,6

260075 HÀ THỊ BÍCH DIỆP 21/07/2004 Phú Thọ 3,25 4,50 4,5075 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt TB 11,5 6,8

260076 HOÀNG NGỌC DIỆP 16/10/2004 Phú Thọ 7,00 8,00 7,5076 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,4

260077 VI HUYỀN DIỆU 17/04/2004 Phú Thọ 5,00 5,75 4,2577 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 11,1 6,6

260078 HÀ THỊ THANH DUNG 22/09/2004 Phú Thọ 6,75 8,00 6,0078 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,3

260079 HÀ THẾ DUY 06/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 3,7579 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 12,9 6,4

260080 LÊ BÁ DUY 06/03/2004 Phú Thọ 2,00 3,75 3,5080 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh TB TB 9,3 5,3

260081 NGUYỄN NGỌC DUY 14/12/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 5,7581 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,9 7,2

260082 TRỊNH QUỐC DUY 19/08/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 4,0082 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh Tốt TB 10,3 5,9

260083 VŨ ĐỨC DUY 01/08/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,0083 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 12,8 6,5

260084 ĐẶNG VIỆT DŨNG 21/12/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 3,5084 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 12,0 6,4

260085 HỨA HÙNG DŨNG 24/10/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 5,7585 0,00Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,1

260086 NGUYỄN TIẾN DŨNG 21/09/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 4,2586 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh Khá Khá 11,9 6,7

260087 HÀ THÁI DƯƠNG 27/11/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 4,5087 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

260088 LÊ HỒNG DƯƠNG 27/10/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 4,2588 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 6,9

260089 LƯU NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/01/2004 Phú Thọ 7,25 4,75 4,0089 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,2

260090 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 06/07/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 2,5090 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt TB 12,2 6,3

260091 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/10/2004 Phú Thọ 7,75 5,25 7,5091 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

260092 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 23/08/2004 Phú Thọ 5,25 4,50 5,5092 DT; 0,50Nữ004 Thái Tốt Khá 14,9 7,4

260093 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 24/07/2004 Phú Thọ 6,25 6,75 5,0093 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

260094 HÀ THỊ MAI ĐAN 17/09/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 5,5094 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

260095 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 02/04/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 7,5095 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,2

260096 NGUYỄN TIẾN ĐÀO 27/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 6,2596 0,00Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,1

260097 PHAN VĂN ĐẠI 25/12/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 3,7597 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 14,5 7,3

260098 HOÀNG ĐÌNH ĐẠT 17/08/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 2,5098 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 10,2 6,0

260099 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11/05/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 5,0099 0,00Nam005 Kinh Khá Khá 14,1 7,4

260100 PHAN TRUNG ĐẠT 01/05/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,50100 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 12,2 6,9

260101 PHẠM THÀNH ĐẠT 13/09/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 2,25101 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 10,7 5,9

260102 BÙI HẢI ĐĂNG 11/08/2004 Phú Thọ 3,50 1,25 4,75102 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260103 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/08/2004 Phú Thọ 5,25 5,75 5,25103 0,00Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260104 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 19/01/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 4,25104 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260105 NGUYỄN VĂN ĐỨC 21/05/2004 Phú Thọ 2,00 4,50 2,25105 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

260106 TRẦN QUANG ĐỨC 10/08/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 1,75106 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,1 5,7

260107 VŨ MINH ĐỨC 31/08/2004 Phú Thọ 6,25 4,75 6,50107 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 16,4 7,9

260108 CHU ĐỨC GIANG 04/03/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 5,25108 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,2

260109 HOÀNG MINH GIANG 06/01/2004 Phú Thọ 8,00 8,25 7,50109 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260110 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/06/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 5,25110 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

260111 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 06/09/2004 Phú Thọ 7,75 7,25 8,00111 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,7

Trang 3 / 13

Page 4: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260112 NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG 24/09/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,50112 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

260113 TRỊNH HƯƠNG GIANG 04/09/2004 Phú Thọ 4,50 5,00 5,25113 0,00Nữ005 Kinh Tốt TB 12,1 6,9

260114 VY LONG GIANG 25/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 4,50114 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5

260115 VŨ NGUYÊN GIÁP 03/12/2004 Phú Thọ 5,75 1,25 4,75115 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Khá TB 10,1 5,6

260116 NGUYỄN QUANG HÀ 09/03/2004 Phú Thọ 5,00 4,75 6,50116 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,1

260117 NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 3,75117 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

260118 NGUYỄN THỊ THU HÀ 25/05/2004 Phú Thọ 8,00 5,25 8,00118 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 17,2 8,2

260119 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 23/03/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 6,50119 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 15,2 7,8

260120 PHÍ HOÀNG HÀ 08/12/2004 Phú Thọ 4,25 3,00 3,75120 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,8 6,2

260121 VI THU HÀ 14/10/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 4,50121 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

260122 ĐỖ LỆNH HỒNG HẢI 04/08/2004 Phú Thọ 2,00 1,75 1,50122 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 9,8 5,7

260123 HOÀNG VĂN HỒNG HẢI 02/02/2004 Phú Thọ 3,00 2,50 3,25123 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

260124 LÂM ĐỨC HẢI 14/01/2004 Phú Thọ 4,25 4,25 2,00124 VĐBKK; 0,50Nam006 Kinh Tốt TB 10,9 5,7

260125 LƯU CHIẾN HẢI 11/11/2004 Phú Thọ 3,00 3,75 2,50125 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 13,2 6,6

260126 NGUYỄN HOÀNG HẢI 22/12/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 4,50126 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

260127 NGUYỄN THANH HẢI 08/02/2004 Phú Thọ 8,25 4,75 3,25127 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,2

260128 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 31/08/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 3,25128 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 10,9 6,6

260129 MAI THỊ HẢO 01/07/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 2,25129 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

260130 NGUYỄN THỊ HẢO 13/09/2004 Phú Thọ 4,25 0,75 1,75130 DT; 0,50Nữ006 Tày Tốt TB 9,7 6,1

260131 ĐỖ HỒNG HẠNH 21/11/2004 Phú Thọ 5,50 1,25 1,50131 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260132 NGUYỄN MỸ HẠNH 04/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,00 4,50132 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 15,2 8,0

260133 NGUYỄN MỸ HẠNH 03/08/2004 Phú Thọ 6,75 2,25 3,75133 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260134 CHU THỊ MINH HẰNG 20/12/2004 Phú Thọ 5,00 0,50 1,50134 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,2 6,6

260135 ĐỖ THỊ HẰNG 25/10/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,00135 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,0 6,5

260136 NGUYỄN THỊ HẰNG 18/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 2,75136 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

260137 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 05/12/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 7,25137 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 16,1 7,8

260138 VŨ THỊ HẰNG 26/05/2004 Phú Thọ 4,25 2,50 3,00138 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,8 6,8

260139 PHẠM THỊ HẢI HẬU 11/01/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 5,50139 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2

260140 ĐỖ THỊ NGỌC HIÊN 13/08/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 4,00140 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

260141 ĐINH THỊ THU HIỀN 08/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 5,25141 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

260142 NGUYỄN KHÁNH HIỀN 02/12/2004 Phú Thọ 6,75 5,25 7,25142 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,4

260143 TRƯƠNG KHÁNH HIỀN 05/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 4,50143 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1

260144 VI THỊ THẢO HIỀN 05/01/2004 Phú Thọ 4,25 2,25 2,00144 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260145 CHU MINH HIẾU 29/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,50 2,00145 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,1 6,0

260146 HÀ MINH HIẾU 26/08/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 3,00146 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,8 6,6

260147 LÃ TRUNG HIẾU 23/02/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 6,25147 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

260148 NGUYỄN ĐĂNG HIẾU 27/06/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 5,00148 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Khá Khá 13,3 7,0

260149 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 21/05/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 5,50149 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,8 7,0

260150 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2004 Bình Dương 6,00 4,75 3,75150 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

Trang 4 / 13

Page 5: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260151 NGUYỄN MINH HIẾU 25/07/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 8,50151 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,5

260152 NGUYỄN THỊ HIẾU 02/10/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 6,50152 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 15,2 8,2

260153 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/01/2004 Phú Thọ 5,50 7,75 6,75153 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260154 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/09/2004 Phú Thọ 4,50 7,50 4,25154 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 11,5 6,8

260155 PHẠM MINH HIẾU 26/08/2004 Phú Thọ 6,00 5,75 5,50155 0,00Nam007 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,0

260156 TẠ HOÀNG HIẾU 14/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,25 4,00156 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,6 6,1

260157 ĐỖ ĐỨC HIỆP 21/11/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 4,25157 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 12,2 7,0

260158 KIỀU HOÀNG HIỆP 25/08/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 6,75158 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5

260159 LÊ THỊ MAI HOA 30/03/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 7,00159 VĐBKK; 0,50Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,2

260160 LƯU NGỌC HOA 12/01/2004 Phú Thọ 7,75 7,00 10,00160 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 17,2 8,6

260161 QUẢN THỊ THANH HOA 13/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 5,25161 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260162 TRẦN KIM HOA 15/04/2004 Phú Thọ 6,00 5,50 3,75162 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,5 8,0

260163 TRẦN THỊ HOA 29/12/2003 Phú Thọ 7,75 6,25 5,50163 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,4

260164 TRIỆU VI HOA 20/08/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,50164 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,7 6,6

260165 ĐỖ THU HOÀI 29/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 5,00165 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,9 8,0

260166 ĐỖ ĐỨC HOÀNG 01/03/2004 Phú Thọ 2,75 3,50 3,25166 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,3 6,0

260167 HÀ MINH HOÀNG 23/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 5,00167 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,1 7,0

260168 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/12/2003 Bệnh viện Sơn Tây 5,00 1,00 1,25168 0,00Nam007 Kinh TB TB 10,0 5,9

260169 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 19/09/2004 Phú Thọ 4,00 7,75 3,00169 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 11,5 6,8

260170 PHẠM VIỆT HOÀNG 22/10/2004 Phú Thọ 6,00 6,50 5,00170 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260171 VŨ HUY HOÀNG 27/05/2004 Phú Thọ 2,50 3,25 1,75171 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,0 6,0

260172 MAI THANH HÒA 25/09/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 5,25172 VĐBKK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,5 7,4

260173 VI MINH HÒA 10/01/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 3,25173 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,8 7,8

260174 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒE 05/01/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 4,25174 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

260175 HOÀNG MẠNH HỒNG 05/11/2004 Phú Thọ 2,00 3,75 2,25175 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 10,7 6,2

260176 CHU ĐỨC HUY 28/04/2004 Phú Thọ 4,50 4,25 5,25176 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2

260177 LÊ ANH HUY 01/04/2004 Phú Thọ 3,50 5,00 7,25177 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260178 NGUYỄN QUANG HUY 06/05/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 6,50178 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

260179 NGUYỄN THIỆN HUY 29/08/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 2,50179 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

260180 NGUYỄN XUÂN HUY 03/06/2004 Phú Thọ 2,00 2,00 2,00180 0,00Nam008 Kinh Khá TB 9,8 6,3

260181 PHẠM KHÁNH HUY 10/11/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 6,00181 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,0 6,9

260182 TRẦN QUANG HUY 01/06/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 5,00182 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 13,4 6,3

260183 TRƯƠNG QUỐC HUY 10/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 5,25183 VĐBKK; 0,50Nam008 Kinh Tốt TB 12,4 7,1

260184 CAO THANH HUYỀN 19/03/2004 Phú Thọ 6,50 5,50 5,50184 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,3

260185 ĐÀM THƯƠNG NGỌC HUYỀN 18/12/2004 Phú Thọ 7,00 5,50 8,00185 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 15,6 7,9

260186 HÀ THỊ THU HUYỀN 26/12/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 2,50186 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3

260187 LÊ THỊ THANH HUYỀN 13/01/2004 Phú Thọ 8,00 5,50 6,75187 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,6

260188 LƯU NGỌC HUYỀN 12/01/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 8,25188 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,6

260189 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 10/09/2004 Thái Bình 4,75 4,50 2,25189 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 11,9 7,2

Trang 5 / 13

Page 6: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260190 VŨ THANH HUYỀN 27/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 3,25190 VĐBKK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,1 6,7

260191 ĐỖ VIỆT HÙNG 17/05/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 6,50191 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

260192 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 23/06/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 4,50192 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260193 NGUYỄN HOÀNG PHI HÙNG 11/03/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 1,75193 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 11,1 6,3

260194 PHAN ANH HÙNG 25/10/2004 Phú Thọ 4,75 4,00 3,75194 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Khá TB 9,3 5,8

260195 PHAN ĐỨC HÙNG 19/09/2004 Phú Thọ 7,00 5,25 8,25195 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 15,4 7,5

260196 PHAN SỸ HÙNG 17/02/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 6,00196 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 12,4 6,5

260197 BÙI NGỌC HƯNG 27/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 5,50197 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

260198 ĐẶNG QUỐC HƯNG 24/08/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 5,75198 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260199 GIANG THÁI HƯNG 29/10/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 5,00199 0,00Nam009 Kinh TB TB 11,9 6,5

260200 HỒ VIỆT HƯNG 15/07/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 4,00200 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,2 6,8

260201 NGUYỄN VIỆT HƯNG 04/03/2004 Phú Thọ 5,50 5,25 7,75201 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0

260202 PHAN QUANG HƯNG 15/12/2003 Phú Thọ 6,50 4,75 4,75202 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

260203 VI HỮU HƯNG 27/05/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 4,25203 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 6,5

260204 VŨ NGỌC HƯNG 03/03/2004 Phú Thọ 6,50 5,50 7,50204 0,00Nam009 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,1

260205 ĐÀO QUỲNH HƯƠNG 24/11/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 5,00205 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6

260206 LÊ MINH HƯƠNG 25/01/2004 Phú Thọ 4,50 1,00 4,25206 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 6,3

260207 NGUYỄN ĐẶNG THANH HƯƠNG 03/11/2004 Phú Thọ 7,50 3,00 3,50207 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260208 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 05/12/2004 Phú Thọ 7,00 2,25 5,50208 VĐBKK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,3 7,6

260209 VI THỊ THU HƯƠNG 10/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 6,25209 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

260210 VŨ THU HƯƠNG 08/02/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 2,75210 VĐBKK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt TB 12,3 6,5

260211 CAO THỊ THU HƯỜNG 30/09/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 5,25211 0,00Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

260212 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG 20/03/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 4,50212 0,00Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,2

260213 NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG 27/05/2004 Phú Thọ 6,25 1,75 2,25213 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

260214 TRƯƠNG THÚY HƯỜNG 03/10/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 3,00214 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,8 6,5

260215 NGUYỄN ĐỨC HƯỞNG 26/09/2004 Phú Thọ 6,75 1,00 5,25215 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

260216 BÙI ĐĂNG KHÁNH 09/09/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 5,25216 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Khá TB 11,5 6,3

260217 CHU HIỂU KHÁNH 30/05/2004 Phú Thọ 6,25 1,25 3,50217 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260218 HÀ THỊ LỆ KHÁNH 24/08/2004 Phú Thọ 4,50 1,00 1,50218 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt TB 9,4 5,5

260219 NGUYỄN DUY KHÁNH 22/03/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 3,50219 0,00Nam010 Kinh Khá TB 10,0 5,7

260220 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 27/10/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 6,25220 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5

260221 NHÂM NAM KHÁNH 23/07/2004 Phú Thọ 3,50 5,00 4,25221 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt TB 12,5 6,4

260222 CHÚC VĂN KHẢI 20/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 2,50222 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 12,8 6,4

260223 HOÀNG ĐĂNG KHOA 14/12/2003 Phú Thọ 7,00 4,50 4,50223 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,4 7,1

260224 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/2004 Phú Thọ 3,75 3,75 3,25224 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,4 6,4

260225 NGUYỄN TIẾN KIÊN 22/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,75225 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 13,3 6,8

260226 NGUYỄN TRUNG KIÊN 10/03/2004 Phú Thọ 7,00 4,25 4,75226 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260227 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/04/2004 Đồng Nai 5,50 2,75 4,25227 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 13,3 7,0

260228 PHẠM TRUNG KIÊN 30/01/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 6,25228 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

Trang 6 / 13

Page 7: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260229 VI NGUYỄN ANH KIỆT 11/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Minh 6,00 2,75 3,50229 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,5 6,5

260230 NGUYỄN HỒNG KỲ 08/05/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 4,00230 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2

260231 BÙI ĐỖ SÔNG LAM 21/03/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 5,50231 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260232 LĂNG ĐÌNH LÂM 08/02/2004 Phú Thọ 8,00 3,75 5,75232 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 15,4 7,9

260233 MAI NGỌC LÂM 15/11/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 2,50233 0,00Nam010 Kinh Khá Khá 13,2 7,6

260234 ĐÀO THỊ MỸ LỆ 28/02/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 5,00234 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,3

260235 NGUYỄN THỊ THU LỆ 26/01/2004 Phú Thọ 7,75 3,00 4,50235 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

260236 VI THỊ HỒNG LIÊN 17/08/2004 Phú Thọ 6,25 1,50 3,25236 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260237 BÙI THỊ KHÁNH LINH 28/09/2004 Phú Thọ 7,75 4,00 3,75237 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6

260238 CAO THỊ HẢI LINH 07/11/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 4,50238 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 15,1 7,4

260239 CAO THỊ THÙY LINH 14/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 3,25239 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,0 6,5

260240 ĐINH KHÁNH LINH 10/04/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 2,75240 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

260241 ĐỖ HÀ LINH 11/07/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 2,75241 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,4 7,3

260242 ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/11/2004 Phú Thọ 6,25 4,00 4,00242 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 12,3 6,9

260243 ĐỖ THÙY LINH 20/09/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,75243 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2

260244 HOÀNG KHÁNH LINH 14/08/2004 Phú Thọ 6,00 4,00 3,25244 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 12,3 7,1

260245 KHUẤT THỊ KHÁNH LINH 01/07/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 1,75245 DT; 0,50Nữ011 Tày Tốt Khá 12,5 7,1

260246 MAI KHÁNH LINH 01/02/2004 Phú Thọ 5,25 4,75 3,25246 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,7

260247 NGUYỄN CHU KHÁNH LINH 21/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 3,00247 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

260248 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/02/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 3,00248 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 11,2 6,3

260249 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 26/04/2004 Phú Thọ 5,25 4,50 3,25249 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260250 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 3,75250 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 11,4 6,7

260251 NGUYỄN THẢO LINH 26/09/2004 Phú Thọ 7,25 4,25 3,25251 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260252 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/09/2004 Phú Thọ 6,50 1,50 3,75252 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,1 7,3

260253 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/02/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 5,00253 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6

260254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 12/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 4,00254 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

260255 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/04/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 2,50255 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8

260256 PHẠM NGỌC LINH 10/07/2004 Phú Thọ 4,50 2,00 2,25256 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 9,9 6,0

260257 PHẠM THÙY LINH 17/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,50 6,00257 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,8 7,9

260258 PHÍ HOÀNG LINH 13/07/2004 Phú Thọ 4,75 3,25 3,50258 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,1 6,0

260259 TỐNG THỊ KHÁNH LINH 15/11/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 2,75259 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 12,0 6,6

260260 TỐNG THỊ THÙY LINH 13/08/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 2,50260 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 10,2 6,0

260261 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 10/01/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 3,25261 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 12,1 6,8

260262 VI YẾN LINH 01/01/2004 Phú Thọ 7,00 2,25 2,00262 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6

260263 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 12/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 4,50263 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,2 7,2

260264 DƯƠNG THIỆN LONG 20/02/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 3,25264 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

260265 LẠI NGUYỄN HOÀNG LONG 31/10/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 1,00265 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260266 LÊ ĐÀO THẾ LONG 02/10/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 2,75266 0,00Nam012 Kinh Khá Khá 12,6 7,1

260267 LÊ THÀNH LONG 06/02/2004 Phú Thọ 3,75 1,75 1,50267 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 11,7 6,3

Trang 7 / 13

Page 8: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260268 NGUYỄN DUY LONG 01/01/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 4,25268 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260269 PHÙNG VĂN LONG 14/02/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 4,50269 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 14,0 7,8

260270 TRẦN THANH LONG 01/10/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,00270 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260271 TRƯƠNG ĐỨC LONG 02/02/2004 Phú Thọ 2,50 2,00 2,25271 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260272 VŨ HOÀNG LONG 09/04/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 3,50272 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 12,2 6,6

260273 LÊ ĐỨC LƯƠNG 09/12/2004 Phú Thọ 3,50 7,25 3,75273 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,4 7,1

260274 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 01/01/2004 Phú Thọ 2,25 4,25 2,00274 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Khá TB 10,5 6,2

260275 VI QUỐC LƯƠNG 20/07/2004 Phú Thọ 4,50 5,50 4,25275 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

260276 HOÀNG ĐẶNG KHÁNH LY 03/03/2004 Phú Thọ 4,25 1,75 3,50276 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,5 6,5

260277 HOÀNG KHÁNH LY 26/01/2004 Phú Thọ 7,00 4,75 2,75277 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

260278 NGUYỄN KHÁNH LY 07/02/2004 Phú Thọ 4,50 2,00 4,00278 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,6 6,3

260279 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/10/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 2,25279 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,7 6,8

260280 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 29/06/2004 Phú Thọ 8,50 7,75 7,50280 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,5

260281 PHÍ THỊ CẨM LY 10/02/2004 Phú Thọ 5,75 5,50 3,75281 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

260282 TRẦN CẨM LY 27/11/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 7,00282 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,9 7,3

260283 TRỊNH QUỲNH LY 11/09/2004 Phú Thọ 7,50 7,25 9,00283 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 18,1 8,8

260284 NGUYỄN ĐỨC LÝ 24/01/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 3,50284 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 10,6 6,4

260285 HOÀNG NGỌC MAI 22/10/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 2,25285 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

260286 LÊ NGỌC MAI 24/06/2004 Phú Thọ 7,00 5,50 4,00286 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,4 7,8

260287 NGUYỄN NGỌC MAI 17/05/2004 Phú Thọ 5,25 6,50 3,25287 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

260288 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 20/03/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 3,25288 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,7 6,8

260289 NGUYỄN TUYẾT MAI 01/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 3,25289 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

260290 PHAN THỊ PHƯƠNG MAI 03/07/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 6,00290 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,1

260291 TRẦN THỊ NGỌC MAI 28/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 4,25291 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,2 6,6

260292 LÊ ĐỨC MẠNH 26/07/2004 Vĩnh Phúc 6,75 5,50 6,50292 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 15,6 7,8

260293 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 14/10/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,25293 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,1 6,6

260294 VI QUANG MẠNH 06/02/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 5,50294 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 11,6 6,7

260295 VI QUỐC MẠNH 04/04/2004 Phú Thọ 6,25 1,50 3,25295 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,3 6,5

260296 VŨ ĐỨC MẠNH 05/10/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 3,75296 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,0 6,4

260297 HÀ THỊ MINH 04/01/2004 Phú Thọ 8,25 4,25 5,50297 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

260298 LÊ ANH MINH 19/03/2004 Phú Thọ 7,25 3,75 3,75298 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,2 5,9

260299 LÊ QUANG MINH 11/09/2004 Phú Thọ 6,25 5,25 2,50299 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260300 NGUYỄN KHẮC MINH 02/07/2004 Phú Thọ 5,25 3,75 6,50300 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

260301 NGUYỄN HÀ MY 05/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,75 4,00301 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,2 7,5

260302 NGUYỄN HẢI MY 26/10/2004 Thái Nguyên 6,25 1,75 2,00302 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

260303 NHÂM TRÀ MY 15/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 6,50303 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,5 7,7

260304 TỐNG THỊ TRÀ MY 20/09/2003 Phú Thọ 4,25 2,50 2,50304 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Khá TB 9,7 6,0

260305 BẠCH HỒNG NAM 31/07/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 4,25305 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

260306 HOÀNG THỊ HOÀI NAM 07/01/2004 Phú Thọ 6,25 4,75 3,25306 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

Trang 8 / 13

Page 9: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260307 LÊ HỒNG NAM 19/09/2004 Phú Thọ 5,75 0,50 1,25307 0,00Nam013 Kinh Khá TB 9,7 5,5

260308 NGUYỄN XUÂN NAM 15/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 5,00308 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 12,0 6,7

260309 VI NGỌC NAM 16/06/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 3,75309 0,00Nam013 Kinh Khá TB 11,1 6,1

260310 VI XUÂN NAM 14/08/2004 Phú Thọ 5,50 0,50 2,50310 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 10,7 6,0

260311 MAI PHƯƠNG NGA 17/06/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 8,00311 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,0 8,0

260312 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,75 10,00312 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,3

260313 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11/05/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 4,00313 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260314 PHAN HOÀNG NGA 11/10/2004 Phú Thọ 7,75 6,00 5,50314 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4

260315 HÀ TIẾN NGẠN 29/11/2004 Phú Thọ 4,25 2,50 4,00315 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260316 NGUYỄN MẠNH NGÂN 02/07/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 5,00316 VĐBKK; 0,50Nam014 Kinh Tốt Khá 14,5 7,1

260317 VI THỊ HỒNG NGÂN 08/04/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 3,75317 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 11,7 6,5

260318 BÙI ANH NGỌC 19/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 3,50318 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,6 6,6

260319 ĐINH HỒNG NGỌC 12/04/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 2,75319 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260320 ĐỖ BÍCH NGỌC 20/10/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 4,25320 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,2 7,7

260321 ĐỖ MINH NGỌC 06/11/2004 Tuyên Quang 5,50 4,50 6,25321 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 11,4 6,5

260322 LẠI THỊ BÍCH NGỌC 02/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 0,50322 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 11,3 6,2

260323 NGUYỄN THẢO NGỌC 28/08/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 4,25323 0,00Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

260324 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 16/07/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 4,75324 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,8 6,5

260325 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 24/04/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 2,50325 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260326 TỐNG THỊ BÍCH NGỌC 22/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 6,25326 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

260327 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 21/12/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 5,75327 0,00Nam014 Kinh Khá Khá 13,8 7,1

260328 TẠ HỒNG NGUYÊN 31/08/2004 Phú Thọ 5,75 6,00 6,25328 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

260329 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/10/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,25329 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,1 7,5

260330 TÔN THỊ NGỌC NHÀN 03/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 2,50330 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 10,5 6,6

260331 LÂM THỊ YẾN NHI 24/02/2004 Thanh Hóa 7,25 4,50 5,25331 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

260332 NGUYỄN NGỌC ÁNH NHI 22/07/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,00332 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

260333 ĐẶNG HỒNG NHUNG 04/09/2004 Phú Thọ 7,25 5,50 6,50333 0,00Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 17,7 8,5

260334 ĐẶNG TRANG NHUNG 17/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 4,00334 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

260335 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG 18/10/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 3,50335 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

260336 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/07/2004 Phú Thọ 7,50 5,75 7,50336 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 18,4 8,9

260337 NGUYỄN TRANG NHUNG 28/01/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 5,00337 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 15,5 7,8

260338 NGUYỄN HUY PHONG 19/06/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 6,75338 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8

260339 PHAN TUẤN PHONG 18/11/2004 Phú Thọ 7,75 3,75 7,50339 0,00Nam015 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

260340 TẠ HỒNG PHONG 25/12/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,00340 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,2 7,1

260341 ĐỖ QUANG PHÚ 21/05/2004 Hà Nội 4,25 2,00 5,25341 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 13,0 6,5

260342 LÊ TRUNG PHÚC 31/12/2003 Phú Thọ 5,50 7,00 7,50342 0,00Nam015 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,6

260343 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 23/08/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 3,75343 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

260344 DƯƠNG KHÁNH PHƯƠNG 18/06/2004 Phú Thọ 7,50 4,50 4,00344 DT; 0,50Nữ015 Tày Tốt Khá 12,0 7,6

260345 HÀ LAN PHƯƠNG 28/05/2004 Phú Thọ 8,00 6,75 7,75345 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,8

Trang 9 / 13

Page 10: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260346 NGÔ TUẤN PHƯƠNG 10/08/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,00346 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Khá Khá 14,0 7,4

260347 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 06/10/2004 Phú Thọ 6,50 8,00 5,50347 0,00Nam015 Kinh Khá Khá 14,4 7,6

260348 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 02/12/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 5,50348 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1

260349 PHẠM THANH PHƯƠNG 05/01/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 1,25349 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

260350 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 25/04/2004 Phú Thọ 7,25 3,25 4,25350 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,4 7,3

260351 TRƯƠNG THỊ LINH PHƯƠNG 20/03/2004 Bệnh viện Hà Tây 8,50 6,50 4,75351 0,00Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,1

260352 VI ĐỨC PHƯƠNG 19/08/2004 Phú Thọ 5,00 4,25 7,75352 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,2 7,8

260353 VI HỒNG PHƯƠNG 06/09/2004 Phú Thọ 6,25 5,00 6,50353 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,7

260354 ĐỖ TIẾN QUANG 16/05/2004 Phú Thọ 4,00 4,75 2,00354 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Khá TB 9,9 6,0

260355 HÀ VIỆT QUANG 27/02/2004 Phú Thọ 3,75 4,50 3,25355 0,00Nam015 Kinh Khá TB 10,2 6,4

260356 NGUYỄN HỒNG QUANG 19/07/2004 Phú Thọ 5,50 4,75 4,50356 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9

260357 PHẠM VĂN QUANG 10/02/2004 Phú Thọ 4,25 4,75 6,50357 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260358 ĐỖ ĐỨC QUÂN 07/06/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 8,00358 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6

260359 LÊ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 4,25359 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,7 6,5

260360 PHAN VĂN QUÂN 24/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 3,50360 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

260361 VI ANH QUÂN 06/01/2004 Phú Thọ 4,75 5,50 3,50361 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,1 6,9

260362 NGUYỄN HỒNG QUỐC 12/03/2004 Phú Thọ 6,00 7,00 8,00362 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

260363 BÙI CÔNG QUYỀN 20/01/2004 Phú Thọ 6,25 5,25 8,00363 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260364 TRỊNH VĂN QUYẾN 04/05/2004 Phú Thọ 6,25 8,50 6,25364 0,00Nam016 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,4

260365 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 26/06/2004 Phú Thọ 5,75 4,00 4,00365 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260366 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 2,75366 VĐBKK; 0,50Nữ016 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

260367 PHẠM THỊ HƯƠNG QUỲNH 26/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 4,25367 0,00Nữ016 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,0

260368 TẠ HƯƠNG QUỲNH 22/07/2004 Phú Thọ 6,75 7,00 7,75368 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6

260369 TỐNG THU QUỲNH 18/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,50369 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,8 8,1

260370 TRẦN THÚY QUỲNH 21/01/2004 Phú Thọ 8,00 6,75 5,50370 CTB2; 1,00Nữ016 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,3

260371 LÊ QUANG SÁNG 29/11/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 7,75371 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 15,1 7,3

260372 VŨ VĂN SÂM 02/08/2004 Phú Thọ 6,50 5,25 5,50372 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

260373 BÙI HỒNG SƠN 20/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 5,75373 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

260374 CAO THÁI SƠN 30/12/2004 Phú Thọ 5,25 4,00 3,50374 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260375 ĐỖ NGỌC SƠN 17/09/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 3,00375 0,00Nam016 Kinh Khá TB 10,7 6,2

260376 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 02/01/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,00376 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

260377 VŨ HOÀNG SƠN 30/12/2004 Bình Dương 3,25 3,25 2,75377 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

260378 VŨ VĂN SƠN 12/11/2004 Hà Giang 2,25 2,50 3,75378 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260379 CHU VĂN TÀI 23/06/2004 Phú Thọ 6,25 3,50 2,25379 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,5

260380 NGUYỄN VĂN TẠO 09/05/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 2,00380 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 12,2 6,6

260381 CHU THỊ TÂM 18/11/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 2,00381 VĐBKK; 0,50Nữ016 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260382 TRẦN MINH TÂM 05/09/2004 Phú Thọ 6,50 7,50 4,25382 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

260383 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC THÀNH 12/06/2004 Yên Bái 3,75 4,00 6,75383 DT; 0,50Nam016 Tày Tốt Khá 12,1 6,5

260384 LÊ VIỆT THÀNH 10/07/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 6,75384 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

Trang 10 / 13

Page 11: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260385 NGUYỄN XUÂN THÀNH 23/09/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 3,25385 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Tốt TB 13,2 6,4

260386 TÔ HIẾN THÀNH 27/10/2004 Phú Thọ 2,75 1,00 2,00386 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,4 6,1

260387 ĐỖ HỒNG THÁI 19/11/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 2,75387 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,8 6,3

260388 CHU HÀ PHƯƠNG THẢO 05/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 5,00388 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

260389 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/01/2004 Phú Thọ 7,00 4,25 5,50389 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

260390 LÊ PHƯƠNG THẢO 09/04/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 6,25390 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

260391 NGÔ THỊ DIỆU THẢO 07/01/2004 Phú Thọ 7,25 2,00 2,75391 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

260392 NGUYỄN NHẬT BÍCH THẢO 12/09/2004 Phú Thọ 6,50 5,25 5,00392 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260393 NGUYỄN THỊ THẢO 12/12/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 2,25393 0,00Nữ017 Kinh Tốt TB 10,8 6,0

260394 NGUYỄN THỊ THẢO 27/02/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 6,50394 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8

260395 NGUYỄN THỊ THẢO 15/09/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 1,75395 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt TB 11,4 6,8

260396 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/10/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 4,25396 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,1 6,9

260397 PHẠM PHƯƠNG THẢO 26/12/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 5,50397 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260398 LÊ QUYẾT THẮNG 23/07/2004 Phú Thọ 7,25 3,00 6,25398 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

260399 NGUYỄN ĐẮC THẮNG 02/08/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 1,75399 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Khá TB 12,2 6,3

260400 NGUYỄN QUANG THẮNG 17/02/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 3,50400 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,3 6,5

260401 VI NGỌC THẮNG 19/10/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,25401 0,00Nam017 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,0

260402 NGUYỄN HỮU THỌ 29/07/2004 Phú Thọ 4,50 4,00 6,75402 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260403 LÊ HÀ THU 29/08/2004 Phú Thọ 3,00 2,25 2,00403 0,00Nữ017 Kinh Tốt TB 10,9 6,2

260404 PHAN THỊ HOÀI THU 01/06/2004 Phú Thọ 7,25 2,75 5,50404 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

260405 PHẠM THỊ HOÀI THU 31/08/2004 Hòa Bình 6,00 1,50 2,25405 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,7 7,0

260406 TRẦN MINH THU 06/09/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,50406 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0

260407 BÙI NHƯ THUẦN 03/11/2003 Phú Thọ 4,00 2,25 1,75407 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 9,3 5,8

260408 LÝ ANH THUẦN 22/09/2004 Phú Thọ 4,75 1,50 2,25408 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,3 6,1

260409 NGÔ THỊ THÙY 25/03/2004 Phú Thọ 6,25 2,25 2,25409 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 10,0 6,1

260410 VY THỊ THANH THÙY 02/06/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,75410 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260411 ĐÀO THỊ THANH THÚY 21/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 3,50411 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

260412 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 12/05/2004 Gia Lai 7,75 7,25 6,50412 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260413 PHAN THỊ THANH THỦY 28/03/2004 Phú Thọ 4,00 3,00 5,25413 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260414 VI THU THỦY 11/02/2004 Phú Thọ 1,25 4,00 2,50414 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 10,1 6,3

260415 VŨ THU THỦY 14/12/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 1,75415 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 10,2 6,4

260416 HOÀNG THỊ THƯ 28/06/2004 Phú Thọ 7,50 2,25 2,25416 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

260417 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 18/07/2004 Phú Thọ 7,00 5,00 5,00417 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,6 7,7

260418 TRẦN ĐÀM ANH THƯ 02/02/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 4,25418 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3

260419 VŨ THỊ ANH THƯ 19/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,00419 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

260420 VŨ HÀ THƯƠNG 17/01/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 2,25420 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

260421 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 02/01/2004 Phú Thọ 5,00 5,50 4,00421 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,6 7,6

260422 NGUYỄN LÂM TIẾN 30/06/2003 Phú Thọ 2,50 1,50 1,75422 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 11,0 6,1

260423 PHẠM VIỆT TIẾN 13/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 3,75423 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Tốt TB 11,9 6,2

Trang 11 / 13

Page 12: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260424 ĐỖ KHÁNH TOÀN 21/09/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 2,50424 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 9,2 5,9

260425 LÊ QUỐC TOÀN 24/02/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 8,00425 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Tốt Khá 15,7 7,7

260426 NGUYỄN QUỐC TOÀN 21/07/2004 Phú Thọ 3,00 3,00 2,75426 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Khá TB 10,3 6,1

260427 ĐÀO THỊ THU TRANG 10/11/2004 Phú Thọ 7,25 6,25 6,25427 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 15,9 7,8

260428 ĐỖ QUỲNH TRANG 31/10/2003 Phú Thọ 5,50 4,00 3,00428 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 11,6 6,8

260429 ĐỖ THỊ THU TRANG 09/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 3,00429 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260430 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 28/02/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 4,00430 0,00Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0

260431 HÁN THỊ THU TRANG 27/11/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,25431 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,3

260432 HOÀNG THANH TRANG 22/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 4,75432 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260433 MAI QUỲNH TRANG 21/06/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 4,25433 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260434 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 29/12/2003 Đăk nông 6,50 3,50 5,25434 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,8 7,0

260435 NGUYỄN THỊ THU TRANG 04/06/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 2,75435 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,5 6,7

260436 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 29/05/2004 Phú Thọ 6,00 3,75 5,50436 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1

260437 PHẠM THÙY TRANG 19/02/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,00437 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,4 7,4

260438 PHÙNG HÀ TRANG 28/12/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,50438 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 8,7 6,7

260439 TỐNG HÀ TRANG 06/08/2004 Phú Thọ 5,75 6,50 2,75439 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4

260440 TRẦN THỊ THU TRANG 20/11/2004 Phú Thọ 5,00 1,75 2,75440 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4

260441 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG 04/10/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 4,00441 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2

260442 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 09/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 6,75442 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,3

260443 NGUYỄN CHÍ TRUNG 11/02/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 3,50443 0,00Nam019 Kinh Khá TB 11,3 6,4

260444 PHẠM QUỐC TRUNG 17/05/2004 Phú Thọ 3,00 2,50 5,00444 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Khá Khá 12,1 6,5

260445 TRẦN THANH TRÚC 04/02/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 2,00445 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt TB 10,5 6,4

260446 NGÔ XUÂN TRƯỜNG 28/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,00 5,50446 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

260447 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 25/02/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 3,75447 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 12,2 6,9

260448 TRẦN VĂN TRƯỞNG 16/06/2004 Phú Thọ 3,50 1,75 4,75448 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 12,3 6,2

260449 BÙI MINH TUẤN 29/11/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 7,00449 DT; 0,50Nam019 Mường Tốt Khá 13,1 6,9

260450 KHUẤT ANH TUẤN 07/06/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 2,50450 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Khá TB 11,6 6,3

260451 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/2004 Phú Thọ 4,00 2,50 4,00451 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

260452 NGUYỄN ANH TUẤN 18/07/2004 Phú Thọ 6,00 4,75 4,00452 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 13,1 7,4

260453 NGUYỄN QUANG TUẤN 07/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,00 3,25453 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260454 LÊ THANH TÙNG 27/08/2004 Phú Thọ 7,75 4,25 4,50454 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 11,0 6,3

260455 NGUYỄN DUY TÙNG 04/02/2004 Phú Thọ 3,50 2,75 5,25455 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 9,4 6,5

260456 PHÍ MẠNH TÙNG 02/06/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 4,25456 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

260457 CHU VIỆT TÚ 24/03/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 2,75457 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

260458 NGUYỄN MẠNH TÚ 10/11/2004 Phú Thọ 4,50 5,25 4,75458 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 14,5 7,1

260459 NGUYỄN NGỌC TÚ 22/10/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 6,75459 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4

260460 VŨ NGỌC TÚ 30/09/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 2,50460 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 11,4 6,3

260461 HÀ VĂN TỤ 18/05/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 2,75461 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 12,4 6,8

260462 PHÙNG VĂN TƯ 04/04/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 2,25462 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 10,5 6,1

Trang 12 / 13

Page 13: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI...Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ngữ vănTiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Điểm Ghi chú ƯT Giới tính Phòng thi Dân tộc HK

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260463 NGUYỄN TỐ UYÊN 22/11/2004 Phú Thọ 6,75 3,25 3,00463 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 11,7 6,8

260464 VI THỊ KIM VANG 05/01/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 2,50464 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 10,1 5,9

260465 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 27/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 3,25465 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 12,1 6,8

260466 ĐẶNG THÙY VINH 05/01/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 3,50466 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

260467 ĐỖ QUANG VINH 07/06/2004 Phú Thọ 3,00 2,25 3,00467 0,00Nam020 Kinh Khá TB 10,8 5,5

260468 HOÀNG XUÂN VINH 04/01/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 6,50468 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 12,7 6,7

260469 NGUYỄN LANG VINH 30/11/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 5,00469 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260470 NGUYỄN THỊ VIỆT VINH 01/01/2004 Phú Thọ 7,00 6,75 5,25470 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260471 NHẠC QUANG VINH 14/06/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 2,50471 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 11,5 6,4

260472 ĐỖ ANH VŨ 03/12/2003 Phú Thọ 4,00 2,25 2,50472 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 9,6 5,4

260473 VŨ CAO VƯƠNG 29/03/2004 Phú Thọ 3,25 1,50 4,50473 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 10,5 7,0

260474 NGUYỄN MINH XUÂN 22/01/2004 Phú Thọ 2,75 2,00 3,25474 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 9,7 5,9

260475 NGUYỄN THỊ XUÂN 29/02/2004 Phú Thọ 8,25 7,25 7,75475 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,6

260476 NGUYỄN VĂN XUÂN 03/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 5,50476 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,4 7,3

260477 BÙI THỊ NGỌC YẾN 26/02/2004 Gia Lai 6,50 5,75 7,25477 0,00Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260478 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 17/10/2004 Phú Thọ 7,50 4,00 5,25478 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,3

260479 NGUYỄN HẢI YẾN 02/08/2004 Phú Thọ 7,25 2,50 5,50479 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 14,8 7,5

260480 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 27/10/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 2,25480 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

260481 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 16/01/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 3,00481 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN

Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

GIÁM ĐỐC

Phùng Quốc LậpNguyễn Quốc Hương

Bảng này có 481 thí sinh đăng ký dự thi trong đó có:

+ Môn Ngữ văn có: 481 thí sinh dự thi. + Môn Toán có: 481 thí sinh dự thi.

+ Môn Tiếng Anh có: 481 thí sinh dự thi.

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN

Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Trịnh Thế Truyền

PHÓ CHỦ TỊCH

Trang 13 / 13