hỆ thỐng ĐiỀu hÒa khÔng khÍ cÔng nghỆ tiẾt kiỆm...
TRANSCRIPT
Trang
03 - 08
09 - 19
41 - 44
21 - 38
40
45 - 49
20 - 44
39
MỤC LỤC
Phần 1 - Tổng quan hệ thống
Phần 2 - Các đặc tính ưu việt
Phần 3 - Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh
Bộ xử lý không khí tươi
Bộ thu hồi nhiệt
Dàn nóng
Phần 4 - Hướng dẫn thiết kế
Reetech RMV DC Inverter system 03
PHẦN 1 - TỔNG QUAN HỆ THỐNG
RMV-V là hệ thống Điều Hòa Không Khí một dàn nóng kết hợp linh hoạt với nhiều dàn lạnh, có khả năng tự động điều chỉnh công suất theo tải thực tế. RMV-V được thiết kế với hệ thống điều khiển thông minh sử dụng máy nén và động cơ quạt dàn nóng loại DC Inverter kết hợp với loại môi chất hiệu suất cao R410A , phát huy tối đa hiệu suất hệ thống – tiết kiệm điện năng.
RMV-V đáp ứng được hầu hết các yêu cầu về điều hòa không khí cho: khách sạn, trường học, cao ốc văn phòng, bệnh viện, biệt thự, trung tâm thương mại, trung tâm thể dục thể thao, nhà ga, sân bay, nhà xưởng, các công trình công cộng…
Thế hệ RMV-V vượt trội:« Hoạt động êm.« Hiệu suất cao, tiết kiệm điện.« Công suất dàn nóng tới 246KW.« Điều khiển đơn giản, thông minh. « Hệ thống làm việc với độ tin cậy cao.« Kết nối dạng mô-đun, lắp đặt và bảo trì dễ dàng.« Gửi tin nhắn tới điện thoại di động khi hệ thống gặp sự cố.« Chủng loại dàn lạnh đa dạng, dãy công suất từ 1.5KW đến 56.0KW.« Duy trì nhiệt độ phòng ổn định tạo sự thoải mái cho người sử dụng.« Trong nhiều trường hợp, hệ thống cho phép thiết kế vượt tải 130%.« Thiết lập web server cho máy tính, độc lập điều khiển và giám sát hệ thống từ xa.
Reetech RMV DC Inverter system04
Loại gaA: R410AMã số thiết kếB5
Loại sản phẩmDàn nóngC “ ” Dàn lạnhG1G2 G4 G4C T UEAEHSJCP
RMV-V280C-B5A
Gắn trần 1 hướng thổiGắn trần 2 hướng thổiGắn trần 4 hướng thổiGắn trần 4 hướng thổi loại nhỏ gọnTreo tườngĐặt sẵn hoặc gắn áp trầnÂm trần siêu mỏng 190mm, ESP 5PaÂm trần gắn ống gió ESP 10÷100PaÂm trần gắn ống gió ESP 10÷250PaĐặt sàn có vỏ baoĐặt sàn không vỏ baoĐặt sàn hai hướng thổi Xử lý không khí tươi
::
::::::::::
Chỉ làm lạnhLàm lạnh và sưởi
Loại DC Inverter toàn phần(toàn bộ máy nén inverter,công suất kết hợp 88HP)
:::
:
Reetech RMV DC Inverter system 05
DÀN LẠNHLoại Loại
ReetechReetech
RMV-V71H-B5A / 7.1RMV-V80H-B5A / 8.0RMV-V90H-B5A / 9.0RMV-V112H-B5A / 11.2RMV-V160H-B5A / 16.0RMV-V200H-B5A / 20.0RMV-V250H-B5A / 25.0RMV-V280H-B5A / 28.0RMV-V400H-B5A / 40.0RMV-V450H-B5A / 45.0RMV-V560H-B5A / 56.0
RMV-V15E-B3A / 1.5RMV-V22E-B3A / 2.2RMV-V28E-B3A / 2.8RMV-V36E-B3A / 3.6RMV-V45E-B3A / 4.5RMV-V56E-B3A / 5.6RMV-V71E-B3A / 7.1RMV-V80E-B5A / 8.0RMV-V90E-B5A / 9.0RMV-V112E-B5A / 11.2RMV-V140E-B5A / 14.0
RMV-V28G4-B5A / 2.8RMV-V36G4-B5A / 3.6RMV-V45G4-B5A / 4.5RMV-V56G4-B5A / 5.6RMV-V71G4-B5A / 7.1RMV-V80G4-B5A / 8.0RMV-V90G4-B5A / 9.0RMV-V100G4-B5A / 10.0RMV-V112G4-B5A / 11.2RMV-V140G4-B5A / 14.0RMV-V160G4-B5A / 16.0
RMV-V36U-B5A / 3.6RMV-V45U-B5A / 4.5RMV-V56U-B5A / 5.6RMV-V71U-B5A / 7.1RMV-V80U-B5A / 8.0RMV-V90U-B5A / 9.0RMV-V112U-B5A / 11.2RMV-V140U-B5A / 14.0RMV-V160U-B5A / 16.0
RMV-V15T-BS5A / 1.5RMV-V22T-BS5A / 2.2RMV-V28T-BS5A / 2.8RMV-V36T-BS5A / 3.6RMV-V45T-BS5A / 4.5RMV-V56T-BS5A / 5.6RMV-V71T-BS5A / 7.1RMV-V80T-BS5A / 8.0RMV-V90T-BS5A / 9.0
RMV-V15G4C-B5A / 1.5 RMV-V22G4C-B5A / 2.2RMV-V28G4C-B5A / 2.8RMV-V36G4C-B5A / 3.6RMV-V45G4C-B5A / 4.5
RMV-V22T-BG5A / 2.2RMV-V28T-BG5A / 2.8RMV-V36T-BG5A / 3.6RMV-V45T-BG5A / 4.5RMV-V56T-BG5A / 5.6
RMV-V22G2-B5A / 2.2RMV-V28G2-B5A / 2.8RMV-V36G2-B5A / 3.6RMV-V45G2-B5A / 4.5RMV-V56G2-B5A / 5.6RMV-V71G2-B5A / 7.1
RMV-V22G1-B5A / 2.2RMV-V18G1-B5A / 1.8
RMV-V28G1-B5A / 2.8RMV-V36G1-B5A / 3.6RMV-V45G1-B5A / 4.5RMV-V56G1-B5A / 5.6
Gắn trần 1 hướng thổi
RMV-V18EA-B5A / 1.8RMV-V22EA-B5A / 2.2RMV-V28EA-B5A / 2.8RMV-V36EA-B5A / 3.6RMV-V45EA-B5A / 4.5RMV-V56EA-B5A / 5.6RMV-V71EA-B5A / 7.1
RMV-V22J-B5A / 2.2RMV-V28J-B5A / 2.8RMV-V36J-B5A / 3.6RMV-V45J-B5A / 4.5RMV-V56J-B5A / 5.6RMV-V71J-B5A / 7.1RMV-V80J-B5A / 8.0
RMV-V22C-B5A / 2.2RMV-V28C-B5A / 2.8RMV-V36C-B5A / 3.6RMV-V45C-B5A / 4.5
RMV-V125P-B5A / 12.5RMV-V140P-B5A / 14.0RMV-V200P-B5A / 20.0RMV-V250P-B5A / 25.0RMV-V280P-B5A / 28.0
(ESP 10÷100Pa) (ESP 10÷250Pa)
Model / kW Model / kW
(ESP 10Pa) (210mm)Âm trần siêu mỏng
RMV-V22S-B5A / 2.2RMV-V28S-B5A / 2.8RMV-V36S-B5A / 3.6RMV-V45S-B5A / 4.5RMV-V56S-B5A / 5.6RMV-V71S-B5A / 7.1RMV-V80S-B5A / 8.0
Reetech RMV DC Inverter system06
RMV-V252(C)-B5ARMV-V280(C)-B5ARMV-V335(C)-B5ARMV-V400(C)-B5ARMV-V450(C)-B5ARMV-V500(C)-B5ARMV-V560(C)-B5ARMV-V615(C)-B5ARMV-V670(C)-B5ARMV-V730(C)-B5ARMV-V780(C)-B5ARMV-V840(C)-B5ARMV-V895(C)-B5ARMV-V950(C)-B5ARMV-V1000(C)-B5ARMV-V1065(C)-B5ARMV-V1115(C)-B5ARMV-V1175(C)-B5ARMV-V1230(C)-B5ARMV-V1285(C)-B5ARMV-V1345(C)-B5ARMV-V1395(C)-B5ARMV-V1455(C)-B5ARMV-V1510(C)-B5ARMV-V1565(C)-B5ARMV-V1615(C)-B5ARMV-V1680(C)-B5ARMV-V1730(C)-B5ARMV-V1790(C)-B5ARMV-V1845(C)-B5ARMV-V1900(C)-B5ARMV-V1960(C)-B5ARMV-V2010(C)-B5ARMV-V2070(C)-B5ARMV-V2125(C)-B5ARMV-V2180(C)-B5ARMV-V2230(C)-B5ARMV-V2295(C)-B5ARMV-V2345(C)-B5ARMV-V2405(C)-B5ARMV-V2460(C)-B5A
810121416182022242628303234363840424446485052545658606264666870727476788082848688
11122222233333444444555556666667777788888
8HP1
10HP
1
1111
1111
1111
12HP
1
2
1
2
1
2
1
14HP
1
16HP
1
1
1
1
1
1
1
18HP
1
1
2
1
1
2
1
1
2
1
20HP
1
1
1
1
1
1
1
22HP
1
11
11121111221222322223323334
Dàn lạnhkết nối(cái)1316202326293336394346505356596364646464646464646464646464646464646464646464646464
Làmlạnh25.228
33.540455056
61.567737884
89.595100
106.5111.5117.5123
128.5134.5139.5145.5151
156.5161.5168173179
184.5190196201207
212.5218223
229.5234.5240.5246
Sưởiấm27
31.537.5455056636975
81.587.594.5100.5106.5112119125132138144
150.5156.5163.5169.5175.5181188194201207213
219.5225.5232.5238.5244.5250257263270276
ModelDàn nóng
DÀN NÓNG
Công suấtHP
Lưu ý: Ngoài ra có thể kết hợp 2 đến 4 mô-đun tùy chọn.
Mô-đun kết hợpSốMáy Nén
Reetech RMV DC Inverter system 07
Gateway
PC
PC
PC
Laptop
Laptop
Web Access
Software
Phone
Max:4
Fire Wall
MAX.4
Outdoor
LAN
K1 K2 E
X Y E
Phone
Pad PadIP/Ethernet VPN
WLAN
M-INTERFACE
Reetech RMV DC Inverter system08
Các loại điều khiển
Điều khiển cục bộ - Loại không dây- Điều khiển cho từng dàn lạnh.- Với các chức năng điều khiển tiêu chuẩn.- RA; RA1; Sử dụng cho máy chỉ làm lạnh. - RAH; RA1(2)H: Sử dụng cho máy làm lạnh và sưởi.- RA2(H) có thể truy suất và cài đặt địa chỉ dàn lạnh
Điều khiển cục bộ - Loại có dây- Điều khiển cho từng dàn lạnh.- Với các chức năng điều khiển tiêu chuẩn.- RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt động theo cảm biến nhiệt độ trên bộ điều
khiển.- RB4: Điều khiển bàn phím cảm ứng, truy xuất và cài đặt địa chỉ dàn lạnh,
nhận tín hiệu từ bộ điều khiển từ xa, chức năng nhắc cần bảo trì dàn lạnh.
Điều khiển trung tâm dàn lạnh- Điều khiển 64 dàn lạnh (RC1, RC2).- Tra cứu, điều khiển chế độ hoạt động của các dàn lạnh.- Chức năng khóa điều khiển cục bộ.- Màn hình LCD xanh (RC1, RC2, RC4, RC5).- RC2: Thiết lập lịch trình hoạt động của dàn lạnh từng ngày trong tuần.- RC3: Chỉ ON/OFF dàn lạnh (16 dàn lạnh).- RC4: Điều khiển bộ xử lý không khí tươi, thiết lập lịch trình hoạt động của dàn lạnh từng ngày trong tuần (16 dàn lạnh). (RC2, RC3 & RC4 không kết nối được với phần mềm điều khiển).- RC5: Bàn phím cảm ứng, chức năng nhắc cần bảo trì dàn lạnh.- Hiển thị mã lỗi chuẩn, giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.
Điều khiển trung tâm cho dàn nóng- Kết nối 8 cụm (32 mô-đun) dàn nóng.- Tra cứu, hiển thị chế độ hoạt động, báo lỗi của các dàn nóng.
Phần mềm điều khiển qua máy tính
Phần mềm điều khiển qua máy tính
- Lưu trữ dữ liệu.- Phân vùng hoạt động.- Cài đặt lịch trình hoạt động.- Điều khiển 1,024 dàn lạnh & 64 mô-đun dàn nóng.
- Cung cấp danh mục chi tiết tiền điện cho từng dàn lạnh.
-Hiển thị mã lỗi giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.
-
Phân cấp điều khiển, phân cấp quản lý cho nhiều người sử dụng.- Thiết lập web server cho máy tính độc lập điều khiển, giám sát hệ thống từ xa
- Phân vùng hoạt động.-
Cài đặt lịch trình hoạt động.- Điều khiển 64 dàn lạnh.
- Hiển thị mã lỗi giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.- Phân cấp điều khiển, phân cấp quản lý cho nhiều người sử dụng.- Thiết lập web server cho máy tính độc lập điều khiển, giám sát hệ thống từ xa
- Gửi tin nhắn tới điện thoại di động khi hệ thống gặp sự cố (lựa chọn). Lưu ý: RMV-SW4 gồm phần mềm RMV-EC và bộ giao tiếp RMV-IM (01 tới 04 bộ).RMV-IM có thế kết nối điều khiển 64 dàn lạnh và 16 mô-đun (4 cụm) dàn nóng
RMV-SW5
RMV-RA1(2)(H)RMV-RA(H)
RMV-RB1 RMV-RB2 RMV-RB3
RMV-RO
RMV-RC3RMV-RC1 RMV-RC2
RMV-RC4
RMV-RB4
RMV-RC5
Reetech
FAN SPEED
AUTO COOL DRY HEAT FAN ONLY
OK
FOLLOWME
TIMERON
TIMEROFF
TEMP
ECO
SWINGMODE
MSPEED
FAN
HEATERAUXIL
RESET LOCK
Comfirm
Cancel
Timer Weekly Program Query Set Add Mode Fan Swing
LockResetReduce
WEEKLYCENTRAL REMOTE CONTROLLER
Comfirm
Cancel
Timer Weekly Program Query Set Add Mode Fan Swing
LockResetReduce
MODE
SWING
VENT CANCEL
FANSPEED
TIMER
ON/OFF
ECONOMICRUNNING
RESET LOCK
AUTOCOOLDRY
HEAT
FANHIGHMEDLOW
SET TEMPERATUREC (0C)
TEMP
Reetech
RMV-SW4 (Phiên bản mới)
Reetech RMV DC Inverter system 09
Cấu trúc mới, hiệu suất cao
Thiết kế nhỏ gọn
Động cơ DC Inverter không chổi than, roto chế tạo từ nam châmvĩnh cửu (Nd) hiệu suất cao.
Máy nén DC Inverter mớidây quấn tập trungMáy nén DC thông thường dây quấn phân bố
Tần số (Hz)
Công suất (%)
Động cơ DC Inverter điều khiển vec-tơ vô cấp
Động cơ AC Inverter điều khiển bước
Với công nghệ điều khiển vec-tơ hệ thống có thể điều chỉnh tốc độ động cơ DC Inverter vô cấp với p hạm vi r ộng, p hù hợp v ới công s uất yêu cầu, tiết kiệm đ iện năng.
Động cơ DC Inverter quạt dàn nóng được điều khiển tốc độ theo nhiệt độ và áp s uất hoạt động của hệ thống với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất nhưng đ ạt h iệu q uả cao nhất.
Toàn bộ động cơ quạt dàn nóng DC Inverter hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng.
Toàn bộ máy nén DC Inverter hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng.
PHẦN 2 - CÁC TÍNH NĂNG ƯU VIỆT
%
Reetech RMV DC Inverter system10
EER
8HP 10HP 12HP 14HP 16HP 18HP 20HP 22HP
4.70
4.504.30 4.30
4.10 3.90 3.86 3.74
COP
5.605.30
4.904.80
4.604.25
4.12 4.03
8HP 10HP 12HP 14HP 16HP 18HP 20HP 22HP
AC Inverter sóng hình sin răng cưa
Hiệu suất chế độ làm lạnh EER Hiệu suất chế độ sưởi COP
Hiệu suất máy nén DC Inverter cao hơn ~25% so với loại AC Inverter
DC Inverter sóng hình sin trơn phẳng
Reetech RMV DC Inverter system 11
Dàn nóng thiết kế tối ưu
Lưu ý: Lắp đặt dàn nóng tại nơi có môi trường ăn mòn đặc biệt (Liên hệ với nhà sản xuất).
Máy nén DC Inverter
Reetech RMV DC Inverter system12
Mỗi mô-đun đều có 1 hoặc tất cả máy nén DC Inverter nên việcđiều chỉnh công suất hiệu quả theo tải thực tế.
Liên kết 4 mô-đun68÷88HP
Liên kết 3 mô-đun46÷66HP
Liên kết 2 mô-đun24÷44HP
Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn
8-22HP 8-22HP 8-22HP 8-22HP
Gồm 6 mô-đun chuẩn 8; 10; 12; 14 ; 16; 18; 20 & 22HP.Liên kết dạng mô-đun linh hoạt
Liên kết mô-đun
Reetech RMV DC Inverter system 13
Hoạt động của các mô-đun trong cụm dàn nóng khi xảy ra sự cố
Khi máy nén của mô-đun bị sự cố, các máy nén còn lại vẫn có thể hoạt động. Khi mô-đun của cụm dàn nóng bị sự cố, các mô-đun còn lại vẫn có thể hoạt động.
Mô-đun chính Mô-đun số 1 Mô-đun số 2 Mô-đun số 3
Máy nén sự cốMáy nén sự cố
Kiểm soát hoạt động thông minhCác mô-đun hoạt động luân phiên
Các mô-đun trong cụm dàn nóng được điều khiển hoạt động luân phiên làm mô-đun chính,đảm bảo tuổi thọ máy nén và hệ thống hoạt động tin cậy.
Mô-đun số 1 Mô-đun số 2 Mô-đun số 3 Mô-đun số 4
No.4No.3No.2No.1
No.4No.3No.2No.1
No.4No.3No.2No.1
No.4No.3No.2No.1
.
Reetech RMV DC Inverter system14
Reetech
tạo cảm giác thoải mái
Van tiết lưu điện tử lắp cho từng dàn lạnh kết hợp với các cảm biến nhiệt độ nên hệ thống có thể duy trì nhiệt độ trong khoảng dung sai ±0.5ºC so với ±2ºC của các hệ thống điều hòa thông thường khác.Hệ thống được thiết kế với độ bay hơi ổn định ứng dụngbởi các công nghệ cân bằng làm tăng khả năng tách ẩm cho không gian điều hòa.Cùng với sự kết hợp chức năng tự động làm khô củadàn lạnh ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn tạo không gian sạch mang lại cảm giác thoải mái, dễchịu cho người sử dụng.Đặc biệt rất thích hợp cho vùng khí hậu nhiệt đới ẩm như ở Việt Nam.
h
Hệ thống hoạt động thông minh với nhiều chương trình hoạt động êm vào ban đêm có thể giảm độ ồnhoạt động của dàn nóng xuống tới 46.8 dB(A) mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Khoảng thời gian từ điểmnhiệt độ cao nhất trong ngày
Khoảng thời gian hoạt độngở chế độ êm ban đêm
Reetech RMV DC Inverter system 15
Đảm bảo tuổi thọ máy nén cao với công nghệ cân bằng dầu
Với công nghệ cân bằng dầu, lượng dầu duy trì trong máy nén luôn đảm bảo cho quá trình bôi trơn,tối ưu hóa hoạt động của máy nén và tăng tuổi thọ hệ thống. Quá trình tách dầu còn làm tăng khả năng trao đổi nhiệt cho toàn hệ thống.
Ống cân bằng dầu
Hệ thống RMV-V sử dụng ga R410A do đó ống đồng kết nối được thiết kế nhỏ hơn, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ông đồng kết nối hệ thống:
Ø54.0
Ø38.1
30%42%
R22Ø25.0
Kích thước ống giảm (36HP)
Ø19.1 R410A
Reetech RMV DC Inverter system16
Có thể sử dụng thang nâng hàng
Phát huy tối đa tính cơ độngPhát huy tính cơ động:
Hệ thống điều khiển đơn giản + Kết nối điều khiển đơn giản với duy nhất 1 hệ dây, điều khiển cho toàn bộ hệ thống. +Tự động cài đặt địa chỉ dàn lạnh.
Điều khiển bằng phần mềmtrên máy tính
Điều khiển trung tâm Dàn lạnh
Điều khiển trung tâm Dàn nóng
UPS
63# 62# 61#
00# 01# 02#
Các mô-đun có kết cấu gọn, nhẹ thuận tiện cho việc di chuyển và lắp đặt.Tiết kiệm diện tích tối đa cho việc lắp đặt dàn nóng.
DÀN NÓNGmô-đun 8HP-22HP
Reetech RMV DC Inverter system 17
Dàn trao đổi nhiệt với lá nhôm được phủ lớp Hydrophilic - màu xanh chống ăn mòn đặc biệt.Vỏ dàn nóng bằng thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện chuyên dụng.Tăng tuổi thọ hệ thống, sử dụng được cho môi trường vùng biển cũng như môi trường có tính ăn mòn cao.
Chống tác nhân gây ăn mòn
Kh? năng ch?ng ăn m?n cao
Có thể lắp thêm ống gió thải cho dàn nóng đối với trường hợp bị hạn chế không gian lắp đặt.Tiêu chuẩn ESP: 20Pa(Đặt hàng ESP: 20 ÷ 80Pa).
Dàn nóng lắp đặt linh hoạt
Đối với các công trình có hệ số làm việc không đồng thời cao, hệ thống cho phép thiết kế công suấtdàn lạnh vượt 130% công suất dàn nóng.
Hiệu quả trong đầu tư
Thiết kế tăng thêm 30%
ESP 80Pa
Reetech RMV DC Inverter system18
Hệ thống RMV-V không cần phòng đặt máy do đó tiết kiệm được không gian và không làm mấtmỹ quan của tòa nhà như các hệ điều hòa không khí truyền thống khác.
Hệ thống RMV-V được thiết kế với kết cấu gọn nhẹ nên thường lắp đặt trên tầng mái.
Hệ Chiller
Phần không giantiết kiệm
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Hệ cục bộ
Hệ RMV-V
Hệ RMV-V
Reetech RMV DC Inverter system 19
Hệ thống có kết cấu gọn nhẹ dễ dàng tháo lắp.Với hệ thống mã lỗi chuẩn giúp dễ dàng xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.
Hệ thống có kết cấu ống dạng đơn vì vậy thời gian lắp đặt nhanh, đơn giản.Thời điểm lắp đặt linh hoạt: có thể lắp đặt theo từng giai đoạn, cùng lúc xây dựng, sau xây dựng hoặc các hệ thống cải tạo.
A
B
D
Chiều dài lớn nhất từ bộ chia ga đầu tiên đến dàn lạnh xa nhất 90m
Chiều dài lớn nhất giữa dànnóng và dàn lạnh 175m.
C
Cho phép lắp đặt ống ga dài, chênh lệch độ cao lớn.
A: Tổng chiều dài đường ống 1000m.
Độ cao chênh lệnh lớn nhấtgiữa hai dàn lạnh 30m
Chênh lệch độ cao giữa dànnóng và dàn lạnh 110m (*)
A B
Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh >50m không khuyến khích áp dụng, với các trường hợp riêng biệt cần được sự chấp thuận của nhà sản xuất (khi dàn nóng ở trên các dàn lạnh).
CD
Reetech RMV DC Inverter system 21
Thông số kỹ thuật
w Dãy công suất từ 1.8 - 5.6kWw Phù hợp lắp đặt tại các góc phòng hay khu vực hành lang.w Độ dày thân máy nhỏ nên có thể lắp được khu vực trần hẹp.w Tích hợp b cột áp của bơm lên tới 750mm.ơm nước ngưng tụ,
DÀN LẠNH GẮN TRẦN 1 HƯỚNG THỔI
Sâu
Rộng
Cao
Ống ga Lỏng/Hơi
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz
Panel
Trọng lượng d.lạnh/ panel
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
36G1-B5A
3.6
12,300
4.0
13,600
40/38/34
1,054
425
153
1,180
465
36.5
13 / 3.5
6.4 / 12.7
25
41
573/456/315
45G1-B5A
4.5
15,400
5.0
17,100
41/39/35
1,147
640
200
1,425
755
10
31.5 / 9
6.4 / 12.7
25
80
704/630/503
56G1-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
42/40/36
1,147
640
200
1,425
755
10
31.5 / 9
9.5 / 15.9
25
85
860/810/702
18G1-B5A
1.8
6,147
2.2
7,500
37/34/30
1,054
425
153
1,180
465
36.5
12.5 / 3.5
6.4 / 12.7
25
41
523/404/275
22G1-B5A
2.2
7,500
2.6
8,900
38/34/30
1,054
425
153
1,180
465
36.5
12.5 / 3.5
6.4 / 12.7
25
41
523/404/275
28G1-B5A
2.8
9,600
3.2
10,900
39/37/34
1,054
425
153
1,180
465
36.5
13 / 3.5
6.4 / 12.7
25
41
573/456/315
Sâu
Rộng
Cao
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
dB(A)
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
m³/h
Reetech RMV DC Inverter system22
w Độ dày thân máy nhỏ nên có thể lắp được khu vực trần hẹp.w Phù hợp lắp đặt tại các phòng hẹp hay khu vực hành lang.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.w Dãy công suất từ 2.2 - 7.1kW
DÀN LẠNH GẮN TRẦN 2 HƯỚNG THỔI
Thông số kỹ thuật
28G2-B5A22G2-B5A 71G2-B5A
Ống ga Lỏng/Hơi
2.8
9,600
3.2
10,900
36/32/29
1,172
591
299
1,430
53
680
34 / 10.5
6.4 / 12.7
32
2.2
7,500
2.6
8,900
33/29/24
1,172
591
299
1,430
53
680
34 / 10.5
6.4 / 12.7
32
36G2-B5A
3.6
12,300
4.0
13,600
36/32/29
1,172
591
299
1,430
53
680
34 / 10.5
6.4 / 12.7
32
45G2-B5A
4.5
15,400
5.0
17,100
39/35/30
1,172
591
299
1,430
53
680
36 / 10.5
6.4 / 12.7
32
56G2-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
39/35/30
1,172
591
299
1,430
53
680
36 / 10.5
9.5 / 15.9
32
7.1
24,200
8.0
27,300
44/40/34
1,172
591
299
1,430
53
680
36 / 10.5
9.5 / 15.9
32
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz
Panel
Trọng lượng d.lạnh/ panel
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ 5757 60 92 108 154
654/530/410 725/591/458 850/670/550 980/800/670 1,200/1,000/770654/530/410
Sâu
Rộng
Cao
Sâu
Rộng
Cao
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
dB(A)
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
m³/h
Reetech RMV DC Inverter system 23
Thông số kỹ thuật
DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại thiết kế nhỏ gọn
Gió thổi 4 hướngkhả năng lan tỏa nhanh
Quạt dàn lạnh3D xoắn
w Dãy công suất từ 1.5 - 4.5kWw Gió thổi 4 hướng, phạm vi lan tỏa rộng. w Quạt 3D xoắn hoạt động êm, hiệu quả.w Kiểu dáng sang trọng, thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt dễ dàng. w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.
Sâu
Rộng
Cao
Ống ga Lỏng/Hơ i
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz
Panel
Trọng lượng d.lạnh/ panel
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
Sâu
Rộng
Cao
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
dB(A)
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
m³/h
2.2
7,500
2.4
8,200
526/449/364
34/32/22
570
570
260
647
50
647
16 / 3
6.35 / 12.7
25
15
22G4C-B A5
2.8
9,600
3.2
10,900
576/503/405
647
50
647
16 / 3
6.35 / 12.7
25
16
28G4C-B A5
34/32/22
570
570
260
36G4C-B A5
3.6
12,300
4.0
13,600
604/516/400
40/34/27
647
50
647
1 / 37.5
6.35 / 12.7
25
21
570
570
260
45G4C-B A5
4.5
15,400
5.0
17,100
604/516/400
40/34/27
50
647
1 / 37.5
6.35 / 12.7
25
21
570
570
260
647
1.5
5,100
1.7
5,800
526/449/364
33/32/21
570
570
260
647
50
647
16 / 3
6.35 / 12.7
25
14
15G4C-B A5
Reetech RMV DC Inverter system24
DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật
w Thiết kế có cửa cấp gió tươi.w Dãy công suất từ 2.8 - 16.0kW.w Gió thổi 4 hướng, phạm vi lan tỏa rộng. w
Quạt 3D xoắn hoạt động êm, hiệu quả.
w Kiểu dáng sang trọng, thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt dễ dàng. w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.
Gió thổi 4 hướngkhả năng lan tỏa rộng
Có thể lắp ống gió
36G4-B A5 45G4-B A5 56G4-B A5 71G4-B A528G4-B A5
2.8
9,600
3.2
10,900
42/3 /37 2
904
230
840
950
55
950
2 / 1.8 5
6.4/12.7
32
25
982/832 677/
3.6
12,300
4.0
13,600
42/3 /37 2
904
230
840
950
55
950
2 / 1.8 5
6.4/12.7
32
25
982/832 677/
5.6
19,100
6.3
21,500
4 /38/33 4
904
230
840
950
55
950
2 / 4 5
9.5/15.9
32
31
1,029/857/704
7.1
24,200
8.0
27,300
904
230
840
950
55
950
2 / 4 5
9.5/15.9
32
45/39 /34
46
1,2 0/0 996/748
Ống ga Lỏng/Hơ i
dB(A)
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn
Panel
Trọng lượng d.lạnh/ panel
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
4.5
15,400
5.0
17,100
904
230
840
950
55
950
2 / 4 5
6.4/12.7
32
31
1,029/857/704
4 /38/33 4
1P / 220V / 50Hz
Sâu
Rộng
Cao
Sâu
Rộng
Cao
Reetech RMV DC Inverter system 25
Thông số kỹ thuật
DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại tiêu chuẩn
Gắn trần đa hướng thổi,gió thổi 360°
(đặt hàng nhà sản xuất)
11.2
38,200
12.5
42,700
47/41/36
904
300
840
950
55
950
27.4/ 5
9.5/15.9
32
75
10.0
34,100
11.1
37, 009
904
300
840
950
55
950
27.4/ 5
9.5/15.9
32
75
47/41/36
9.0
30,700
10.0
34,100
904
300
840
950
55
950
27.4/ 5
9.5/15.9
32
75
1,5 /1, /1,096 239 30
47/41/36
8.0
27,300
9.0
30,700
904
230
840
950
55
950
24/ 5
9.5/15.9
32
48
1,264/1,055/811
46/40/35
Ống ga Lỏng/Hơ i
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz
Panel
Trọng lượng d.lạnh/ panel
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
80G4-B A5 90G4-B A5 100G4-B A5 112G4-B A5
14.0
47,800
15
52,900
50/4 /5 35
904
300
840
950
55
950
3 / 0 5
9.5/15.9
32
94
1,727/1,426/1,220
140G4-B A5
Sâu
Rộng
Cao
Sâu
Rộng
Cao
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
dB(A)
mm
mm
mm
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
m³/h
1 .06
54,600
18
61,400
50/4 /5 35
904
300
840
950
55
950
3 / 2.5 5
9.5/15.9
32
100
1 G4-B A60 5
Reetech RMV DC Inverter system26
DÀN LẠNH ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN - DC INVERTER
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 3.6 ÷ 16.0 kW.w Kiểu dáng trang nhã, lắp đặt linh hoạt
có thể treo áp trần hoặc đặt sàn.w Góc gió thổi lớn, khả năng lan tỏa rộng.
Thông số kỹ thuật
-
Ống ga Lỏng/Hơ i
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
36U-B5A
3.6
12,300
4.0
13,600
40/38/36
990
660
203
25
6.35 / 12.7
25
23
550/480/420
45U-B A5
4.5
15,400
5.0
17,100
43/41/38
990
660
203
27
6.35 / 12.7
25
94
930/830/720
56U-B A5
5.6
19,100
6.3
21,500
43/41/38
990
660
203
27
9.52 / 15.9
25
94
930/830/720
71U-B A5
7.1
24,200
8.0
27,300
43/41/38
990
660
203
27
9.52 / 15.9
25
94
930/830/720
Sâu
Rộng
Cao
Reetech RMV DC Inverter system 27
Thông số kỹ thuật
DÀN LẠNH ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN - DC INVERTER
Kích thước
-
Ống ga Lỏng/Hơ i
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
112U-B A5
11.2
38,200
12.5
42,700
1,890/1,700/1,580
47/45/42
1,670
680
244
49
25
130
90U-B A5
9.0
30,700
10.0
34,100
1,280/1,170/1,050
45/43/40
1,280
660
203
33.5
9.52 / 15.9
25
126
80U-B A5
8.0
27,300
9.0
30,700
1,280/1,170/1,050
45/43/40
1,280
660
203
33.5
9.52 / 15.9
25
126
140U-B A5
14.0
47,800
15.5
52,900
1,890/1,700/1,580
47/45/42
1,670
680
244
49
25
130
9.52 / 15.99.52 / 15.9
Sâu
Rộng
Cao
1 0U-B A6 5
1 .06
54,600
18
61,400
1,890/1,700/1,580
47/45/42
1,670
680
244
52
25
150
9.52 / 15.9
Reetech RMV DC Inverter system28
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Kiểu dáng hiện đại, thanh lịch.w Dãy công suất rộng từ 1.5 ÷ 9.0kW.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ (tùy chọn).
Reetech
DÀN LẠNH TREO TƯỜNG - DC INVERTER
Reetech
Thông số kỹ thuật
kW
Btu/h
kW
Btu/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
Ống ga Lỏng/Hơi mm
mm
Công suất lạnh
Trọng lượng
Ống nước xả (OD)
Công suất sưởi
Độ ồn (H/M/L)
Kích thước
Điện năng tiêu thụ W
-
2.8
9,600
3.2
10,900
915
290
230
12
6.4 / 12.7
16.5
19
31/30/29
28T-BS A5
4.5
15,400
5.0
17,100
1,070
315
230
14.4
6.4 / 12.7
16.5
26
38/36/34
45T-BS A5
5.6
19,100
6.3
21,500
1,070
315
230
14.4
9.5 / 15.9
16.5
31
4 /38/345
56T-BS A5
-
RMV-V
Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz
2.2
7,500
2.4
8, 002
915
290
230
12
6.4 / 12.7
16.5
19
31/30/29
22T-BS A5
3.6
12,300
4.0
13,600
915
290
230
12
6.4 / 12.7
16.5
22
31/30/29
36T-BS A5
m³/h
7.1
24,200
8.0
27,300
1,250
325
230
18.3
9.5 / 15.9
16.5
50
4 /38/346
71T-BS A5
8.0
27,300
9.0
30,700
1,250
325
230
18.3
9.5 / 15.9
16.5
67
4 /38/346
80T-BS A5
9.0
30,700
10.0
34,100
1,250
325
230
18.3
9.5 / 15.9
16.5
67
4 /38/346
90T-BS A5
Sâu
Rộng
Cao
505/462/417 841/705/577 1,211/916/714 1,373/915/710
1.5
5,100
1.7
5,800
915
290
230
11.6
6.4 / 12.7
16.5
15
28/25/23
15T-BS A5
4 7/389/334 7Lưu lượng gió (H/M/L) 564/499/460 915/840/708
Reetech RMV DC Inverter system 29
Reetech
Reetech
DÀN LẠNH TREO TƯỜNG
Thông số kỹ thuật
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Kiểu dáng trang nhã, sang trọng.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ (tùy chọn).w Góc gió thổi lớn, khả năng lan tỏa rộng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 5.6kW.
-
Ống ga Lỏng/Hơi
-
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió
Độ ồn (H/M/L)
Công suất sưởi
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
36T-BG2A 45T-BG2A 56T-BG2A22T-BG2A 28T-BG2A
Sâu
Rộng
Cao
-
Ống ga Lỏng/Hơ i
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió(H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
36T-BG5A
3.6
12,300
4.0
13,600
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
45T-BG5A
4.5
15,400
5.0
17,100
1,070
315
210
16
6.4 / 12.7
16.5
45
860/755/630
40/38/34
56T-BG5A
5.6
19,100
6.3
21,500
1,070
315
210
16
9.5 / 15.9
16.5
45
925/860/755
40/38/34
22T-BG5A
2.2
7,500
2.4
8,196
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
28T-BG5A
2.8
9,600
3.2
10,900
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
Sâu
Rộng
Cao
Reetech RMV DC Inverter system30
Thông số kỹ thuật
ĐẶT SÀN 2 HƯỚNG THỔI - DC INVERTER
w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 4.5kW.w Động cơ quạt DC Inverter, hoạt động êm.w Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. w Gió thổi 2 hướng (có thể chọn cả 2 hướng hoặc chỉ thổi 1
hướng phía trên).
Reetech
Reetech
-
Ống ga Lỏng/Hơi
-
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió
Độ ồn (H/M/L)
Công suất sưởi
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
36T-BG2A 45T-BG2A 56T-BG2A22T-BG2A 28T-BG2A
Sâu
Rộng
Cao
-
Ống ga Lỏng/Hơ i
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió(H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưở i
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
36T-BG5A
3.6
12,300
4.0
13,600
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
45T-BG5A
4.5
15,400
5.0
17,100
1,070
315
210
16
6.4 / 12.7
16.5
45
860/755/630
40/38/34
56T-BG5A
5.6
19,100
6.3
21,500
1,070
315
210
16
9.5 / 15.9
16.5
45
925/860/755
40/38/34
22T-BG5A
2.2
7,500
2.4
8,196
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
28T-BG5A
2.8
9,600
3.2
10,900
915
290
210
12
6.4 / 12.7
16.5
28
520/480/420
35/32/29
Sâu
Rộng
Cao
Reetech RMV DC Inverter system 31
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc giấu trong
các kiến trúc nội thất.
Reetech
Reetech
ĐẶT SÀN CÓ VỎ BAO - DC INVERTER
Thông số kỹ thuật
- 22S-B(1)5A 28S-B1(5)A 36S-B(1)5A 45S-B(1)5A
2.2 2.8 3.6 4.5
7,500 9,600 12,300 15,400
2.4 3.2 4.0 5.0
8,196 10,900 13,600 17,100
Rộng 1,000 1,000 1,200 1,200
Cao 569 569 596 596
Sâu 225 225 225 220
29 29 35 35
Ống ga Lỏng/Hơi 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7
25 25 25 25
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
m³ /h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
Lưu lượng gió (H/M/L)
Ống nước xả (OD)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Độ ồn (H/M/L)
Kích thước
Trọng lượng
1P / 220V / 50Hz
RMV-V
Điện nguồn
56S-B(1)5A
5.6
19,100
6.3
21,500
1,500
596
220
40
9.5 / 15.9
25
Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38
530/456/400 569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830
36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31
71S-B(1)5A
7.1
24,200
8.0
27,300
1,500
625
220
40
9.5 / 15.9
25
62
44/39/33
80S-B(1)5A
8.0
27,300
9.0
30,700
1,500
625
220
41
9.5 / 15.9
25
62
44/39/33
1,332/1,212/1,0231,380/1,100/870
Reetech RMV DC Inverter system32
ĐẶT SÀN CÓ VỎ BAO - DC INVERTER
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc
giấu trong các kiến trúc nội thất.
Reetech
Thông số kỹ thuật
- 22S-B5A 28S-B5A 36S-B5A 45S-B5A
2.2 2.8 3.6 4.5
7,500 9,600 12,300 15,400
2.4 3.2 4.0 5.0
8,196 10,900 13,600 17,000
Rộng 1,000 1,000 1,200 1,200
Cao 667 667 667 667
Sâu 220 220 220 220
27.5 27.5 33 33
Ống ga Lỏng/Hơi 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7
25 25 25 25
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
m³ /h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
Lưu lượng gió (H/M/L)
Ống nước xả (OD)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Độ ồn (H/M/L)
Kích thước
Trọng lượng
1P / 220V / 50Hz
RMV-V
Điện nguồn
56S-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
1,500
667
220
38.7
9.5 / 15.9
25
Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38
530/456/400 569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830
36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31
71S-B5A
7.1
24,200
8.0
27,300
1,500
667
220
38.7
9.5 / 15.9
25
62
44/39/33
80S-B5A
8.0
27,300
9.0
30,700
1,500
667
220
41
9.5 / 15.9
25
62
44/39/33
1,380/1,100/8701,332/1,212/1,023
Reetech RMV DC Inverter system 33
Thông số kỹ thuật
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc
giấu trong các kiến trúc nội thất.
ĐẶT SÀN KHÔNG VỎ BAO - DC INVERTER
530/456/400
- 22J-B5A 28J-B5A 36J-B5A 45J-B5A
-
kW 2.2 2.8 3.6 4.5
Btu/h 7,500 9,600 12,300 15,400
kW 2.6 3.2 4.0 5.0
Btu/h 8,800 10,900 13,600 17,100
m³ /h
dB(A)
Rộng mm 840 840 1,040 1,040
Cao mm 545 545 545 545
Sâu mm 212 212 212 212
Kg 21 21 28 28
Ống ga Lỏng /Hơi mm 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7
mm 25 25 25 25
RMV-V
Điện nguồn
Công suất lạnh
1P / 220V / 50Hz
Công suất sưởi
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Kích thước
Trọng lượng
Ống nước xả (OD)
56J-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
1,340
545
212
32
9.5 / 15.9
25
71J-B5A
7.1
24,200
8.0
27,300
1,340
545
212
32
9.5 / 15.9
25
80J-B5A
8.0
27,300
9.0
30,700
1,340
545
212
35
9.5 / 15.9
25
Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38 62 62
569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830 1,380/1,100/870
36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31 44/39/33 44/39/33
Reetech RMV DC Inverter system34
w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Tích hợp van tiết lưu điện tử.w Dãy công suất rộng từ 1.5 ÷ 14.0kWw Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột
áp của bơm 750mm.w Gió hồi mặt đáy hoặc mặt sau.w Đáp ứng đa dạng cho các loại không
gian điều hòa.w Có thể lắp nhiều phòng mà chỉ cần 1
dàn lạnh.w Ngoại áp suất tĩnh: 1.5 ÷ 7.1 kW - 10 ÷ 30Pa 8.0 ÷ 14.0 kW - 20 ÷ 100Pa
DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10÷100Pa)
Thông số kỹ thuật
Rộng
Cao
Sâu
Ống ga Lỏng/Hơi
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
Ngoại áp suất tĩnh (Cao*)
748/640/550509/420/370
10 (30*)
Cửa cấp gió tươi
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
Pa
mm
22E-B5A
2.2
7,500
2.6
8,900
740
210
500
17.5
6.4 / 12.7
25
39
35/34/31
Ф92
28E-B5A
2.8
9,600
3.2
10,900
740
210
500
17.5
6.4 / 12.7
25
39
36/34/31
Ф92
36E-B5A
3.6
12,300
4.0
13,600
740
210
500
17.5
6.4 / 12.7
25
45
37/36/33
Ф92
56E-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
960
210
500
22.5
9.5 / 15.9
25
89
38/37/33
Ф92
45E-B5A
4.5
15,400
5.0
17,100
960
210
500
22.5
6.4 / 12.7
25
58
38/37/33
Ф92
15E-B5A
1.5
5,100
1.7
5,800
740
210
500
17.5
6.4 / 12.7
25
39
35/33/31
Ф92
(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB
521/450/380 521/450/380 592/541/426 821/640/566
Reetech RMV DC Inverter system 35
DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10÷100Pa)
Thông số kỹ thuật
20 (50*)
1,290/1,090/940 1,780/1,550/1,352
-
Rộng
Cao
Sâu
Ống ga Lỏng/Hơi
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả
Điện năng tiêu thụ
Ngoại áp suất tĩnh (Cao*) Pa
Cửa cấp gió tươi mm
71E-B5A
7.1
24,200
8.0
27,300
68
1,180
210
500
28
9.5 / 15.9
25
10 (30*)
1,021/940/778
40/38/34
80E-B5A
8.0
27,300
9.0
30,700
98
1,180
270
775
38
9.5 / 15.9
25
44/38/37
1P / 220V / 50Hz
90E-B5A
9.0
30,700
10.0
34,100
108
1,180
270
775
40
9.5 / 15.9
25
44/38/37
140E-B5A
14.0
47,800
15.5
52,900
204
1,240
300
865
49
9.5 / 15.9
25
40 (100*)
47/42/38
112E-B5A
11.2
38,200
12.5
42,700
178
1,180
270
775
40
9.5 / 15.9
25
40 (80*)
47/41/37
Ф92 Ф125 Ф125 Ф125 Ф125
1,950/1,600/1,400
Reetech RMV DC Inverter system36
w Vỏ plastic.w Hoạt động êm.w Thiết kế nhỏ gọn.w Chiều dày 210 mm, thích hợp lắp đặt
trong không gian trần hẹp.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, thuận
tiện cho việc lắp đặt (lựa chọn)21
0 m
m
Siêu mỏng 210mm
DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10Pa)
Thông số kỹ thuật-
Rộng
Cao
Sâu
Ống ga Lỏng/Hơi
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả
Điện năng tiêu thụ
Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa
18EA-B5A
1.8
6,100
2.2
7,500
34/26/24
740
210
470
13.5
6.4 / 12.7
25
23
590/520/415
10 (30*)
22EA-B5A
2.2
7,500
2.6
8,900
34/26/24
740
210
470
13.5
6.4 / 12.7
25
23
590/520/415
10 (30*)
28EA-B5A
2.8
9,600
3.2
10,900
34/26/24
740
210
470
13.5
6.4 / 12.7
25
23
590/520/415
10 (30*)
1P / 220V / 50Hz
36EA-B5A
3.6
12,300
4.0
13,600
37/31/28
740
210
470
13.5
6.4 / 12.7
25
30
655/560/465
10 (30*)
56EA-B5A
5.6
19,100
6.3
21,500
38/31/28
960
210
470
17.5
9.5 / 15.9
25
53
905/740/580
10 (30*)
45EA-B5A
4.5
15,400
5.0
17,100
38/31/28
960
210
470
17.5
6.4 / 12.7
25
46
856/740/600
10 (30*)
71EA-B5A
7.1
24,200
8.0
27,300
40/32/29
1,180
210
470
21
9.5 / 15.9
25
53
970/800/660
10 (30*)
(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB
Reetech RMV DC Inverter system 37
DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ(ESP 25 ÷ 280Pa)
w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Ngoại áp suất tĩnh 30 ÷ 250Pa.w Dãy công suất rộng từ 7.1 ÷ 56.0 kW.w Có thể lắp nhiều phòng mà chỉ cần 1 dàn lạnh.w Đáp ứng đa dạng cho các loại không gian điều hòa.
Thông số kỹ thuật
7.1 ÷ 16 kW - ESP 30 ÷ 196Pa
20 ÷ 28 kW - ESP 50 ÷ 280Pa
40 ÷ 56 kW - ESP 50 ÷ 280Pa
-
Rộng
Cao
Sâu
Ống ga Lỏng/Hơi
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa
90H-B5A 160H-B4A
9.0 16.0
30,700 54,600
10.0 17.0
34,100 58,000
952 1,300
420 420
690 690
46.5 70
9.5 / 15.9 9.5 / 15.9
32 32
423 940
52/49/47 54/52/50
80H-B5A
8.0
27,300
9.0
30,700
952
420
690
45
9.5 / 15.9
32
263
48/46/44
37 (37÷196) 37 (37÷196)
112H-B5A
11.2
38,200
12.5
42,700
952
420
690
50.6
9.5 / 15.9
32
528
52/49/47
50 (50÷196)
140H-B5A
14.0
47,800
16.0
52,900
1,300
420
690
68
9.5 / 15.9
32
724
53/50/48
50 (50÷196) 50 (50÷196)
71H-B5A
7.1
24,200
8.0
27,300
952
420
690
45
9.5 / 15.9
32
263
48/46/44
25 (25÷196)
1,416/1,338/1,220 1,951/1,741/1,518 2,116/1,936/1,520 3,000/2,618/2,226 3,620/3,044/2,7441,443/1,361/1,218
(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB
Reetech RMV DC Inverter system38
Thông số kỹ thuật
DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ(ESP 50 ÷ 280Pa)
-
Rộng
Cao
Sâu
Ống ga Lỏng/Hơi
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
W
m³/h
dB(A)
mm
mm
mm
Kg
mm
mm
RMV-V
Kích thước
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
Công suất lạnh
Công suất sưởi
Điện nguồn
Trọng lượng dàn lạnh
Ống nước xả (OD)
Điện năng tiêu thụ
1P / 220V / 50Hz
Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa
200H-B5A
20.0
68,200
22.5
76,800
1,516
59/55/52
1,443
470
810
115
(9.5/15.9)x2
32
4,700/4,100/3,599
200 (50÷280)
250H-B5A
25.0
85,300
26
88,700
1,516
59/55/52
1,443
470
810
115
(9.5/15.9)x2
32
200 (50÷280)
280H-B5A
28.0
95,500
31.5
107,500
1,516
59/55/52
1,443
470
810
115
(9.5/15.9)x2
32
200 (50÷280)
400H-B5A
40.0
136,500
45
153,500
2,700
61/59/56
1,970
668
902.5
232
(9.5/22.2)x2
32
200 (50÷280)
450H-B5A
45.0
153,500
50
170,600
2,700
61/59/56
1,970
668
902.5
232
(9.5/22.2)x2
32
7,472/6,072/4,995
200 (50÷280)
560H-B5A
56.0
191,100
63
214,900
3,400
63/60/57
1,970
668
902.5
235
(9.5/22.2)x2
32
9,550/7,950/6,600
200 (50÷280)
(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB
Reetech RMV DC Inverter system 39
12.5 ÷ 14.0kW - ESP 196 Pa 25.0 ÷ 28.0 kW ESP 280 Pa
w Bộ xử lý không khí tươi và các dàn lạnh có thể lắp trên cùng một hệ thống đơn lẻw Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
BỘ XỬ LÝ KHÍ TƯƠI
DÀN LẠNH
khí tươikhí tươi
DÀN NÓNG
DÀN LẠNH
BỘ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ TƯƠI
Thông số kỹ thuật
-
-
kW
Btu/h
kW
Btu/h
dB(A)
Rộng mm
Cao mm
Sâu mm
Kg
Ống ga Lỏng /Hơi mm
mm
Công suất sưởi
Kích thước
Trọng lượng
Ống nước xả (OD)
Lưu lượng gió (H/M/L)
Độ ồn (H/M/L)
RMV-V
Điện nguồn
Công suất lạnh
Điện năng tiêu thụ W
Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa
1P / 220V / 50Hz
125P-B5A
12.5
42,700
10.5
51,200
1,300
420
690
69.5
9.5 / 15.9
25
430
2,142/1,870/1,611
54/52/50
200P-B5A
20.0
68,200
18.0
88,700
1,443
470
810
115
32
1,000x2
2,870/2,620/2,150
54/53/51
280P-B5A
28.0
95,500
22.0
107,500
115
32
1,063x2
3,005/2,700/2,250
55/54/52
m³/h
140P-B5A
14.0
47,800
12.0
51,200
1,300
420
690
69.5
9.5 / 15.9
25
430
2,142/1,870/1,611
54/52/50
250P-B5A
25.0
85,300
20.0
107,500
1,443
470
810
115
32
1,063x2
3,005/2,700/2,250
55/54/52
50 (50÷196) 50 (50÷196) 200 (50÷280) 200 (50÷280) 200 (50÷280)
1,443
470
810
9.5 / 15.9 9.5 / 15.9 9.5 / 15.9
Reetech RMV DC Inverter system40
Thông số kỹ thuật
BỘ THU HỒI NHIỆT
* Giải pháp tối ưu tái sử dụng năng lượng mất đi trong quá trình thông gió.
* Ổn định nhiệt độ cho không gian điều hòa.* Tiết kiệm điện năng sử dụng cho hệ thống điều hòa
không khí.
Chế độ BypassChế độ thu hồi nhiệt
Bộ thu hồi nhiệt
Bộ thu hồi nhiệt
SA14°C
6°CEA
Tấm thu hồi nhiệt
20°CKhí nóngNhiệt
0°CGió lạnh
Nhiệt Hơi ẩm
Hơi ẩm
(Gió thải)
(Gió tươi)
(Gió hồi)
(Gió cấp)
EA
OA
RA
SA
Model RH R -
%
%
m3 /h- Pa
-V-Ph-Hz
-W
-
A-
mm
Cao mm
Sâu mm
Kg
Điện nguồn
Ly tâm
60 60 60 60
65 65 65 70
200 300 400 800
75 75 80 100
61 98 109 246
0.72 0.99 1.07 2.28
100 100 100 170
852 928 928 1,276
264 270 270 388
665 734 940 1,020
25 27 32
05-B5
60
70
500
80
170
1.56
100
1,020
270
1,036
35 58
02-B5 03-B5 04-B5 08-B5 10-B5
60
70
1,000
100
360
3.1
170
1,276
388
1,269
69
15-B5
60
70
1,500
160
725
5.29
750
1,600
540
1,270
151
20-B5
60
70
2,000
170
1,340
9.11
750
1,650
540
1,470
165
220 - 1 - 50
-
Tịnh
Hiệu suất thu hồi nhiệtLạnh
SưởiCao
- dB(A) 27 30 32 3935 40 51 53
Đường kính ống gió tươi - mm 144 144 144 242194 242 346x326 346x326
Điện năng tiêu thu
Rộng
- WCông suất động cơ
Reetech RMV DC Inverter system 41
Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 01 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A
25.2 28.0 33.5 40.086,000 95,500 114,300 136,500
Công suất điện 5.36 6.22 7.79 9.304.70 4.50 4.30 4.3027.0 31.5 37.5 45.0
92,100 107,500 128,000 153,500Công suất điện 4.82 5.94 7.65 9.38
5.60 5.30 4.90 4.80
13 16 20 23
1 1 1 2
1 1 1 2
Đã nạp 9 9 11 13Ống lỏng Φ12.7 Φ12.7 Φ15.9 Φ15.9Ống hơi Φ25.4 Φ25.4 Φ28.6 Φ31.8Cân bằng dầu
m3 12000 12000 12000 1400058 59 60 62
13401635790
219 219 237 297
-
-
cái
cái
-
-
cái
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/W
W/W
kWBtu/hKW
PaPa
kgmmmmmm
/hdB(A)mmmmmmMPa
kg°C°C
4.4/2.6
380/3/50
DC inverter
DC mô tơ
Sưởi ấm
Φ8
Công suất lạnh
Công suất sưởi
20-60 (tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động
Tổng công suất
-20 ~ 24-5 ~ 48
50~130% Công Suất Của Dàn Nóng
R410AMôi chất Loại
Trọng lượng
Lưu lượng gióĐộ ồn
Kết nối ống
0-20 (tiêu chuẩn)
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)
990 990990
790 7907901635 16351635
EER
COPKết nốidàn lạnh Số lượng kết nối tới
Mô tơ quạt
LoạiSố lượng
Ngoại áp suất tĩnh
LoạiSố lượngMáy nén
8 10 12 14-
HPRMV-V252(C)-B5A RMV-V280(C)-B5A RMV-V335(C)-B5A RMV-V400(C)-B5AModel
Điện nguồn
Làm lạnh
RộngCaoSâu
Làm lạnhSưởi ấm
45.0 50.0 56.0153,500 170,600 191,100
Công suất điện 10.98 12.82 14.514.10 3.90 3.8650.0 56.0 63.0
170,600 191,100 214,900Công suất điện 10.87 13.18 15.29
4.60 4.25 4.12
26 29 33
Đã nạp 13 13 16Ống lỏng Φ15.9 Φ19.1 Φ19.1Ống hơi Φ31.8 Φ31.8 Φ31.8Cân bằng dầu
14000 16000 1600062 63 63
297 305 340
61.5209,80016.443.7469.0
235,40017.124.03
36
16Φ19.1Φ31.8
1600063
340Trọng lượng
Nhiệt độ hoạt động
2
2
13401635790
13401635790
13401635790
13401635790
4.4/2.6
Lưu lượng gióĐộ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)
20-60 (tùy chọn)
Môi chất Loại R410A
Kết nối ốngΦ8
Máy nén Loại DC inverterSố lượng
Mô tơ quạt
Loại DC mô tơSố lượng
Ngoại áp suất tĩnh 0-20 (tiêu chuẩn)
50~130% Công Suất Của Dàn NóngSố lượng kết nối tới
Điện nguồn 380/3/50
Làm lạnhCông suất lạnh
EER
Sưởi ấmCông suất sưởi
COPKết nốidàn lạnh
Tổng công suất
m3
16 18 20 22HPRMV-V450(C)-B5A RMV-V500(C)-B5A RMV-V560(C)-B5A RMV-V615(C)-B5AModel -
-
-
cái
cái
-
-
cái
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/W
W/W
kWBtu/hKW
PaPa
kgmmmmmm
/hdB(A)mmmmmmMPa
kg°C°C -20 ~ 24
-5 ~ 48
RộngCaoSâu
Làm lạnhSưởi ấm
Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.
Reetech RMV DC Inverter system42
Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 02 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A
-20 ~ 24-5 ~ 48
DC mô tơ
R410A
380/3/50
990+13401635×2790x2
990+13401635×2790x2
990+13401635×2790x2
990+13401635×2790x2
990+13401635×2790x2
4.4/2.6
50~130% Công Suất Của Dàn Nóng
DC inverter
Φ8
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/WkW
Btu/hKWW/W
cái-
cái-
-
cái-
-kg
mmmmmm
m3/hdB(A)mmmmmmMPakg°C°C
12HP×2
67.0228,60015.584.3075.0
256,00015.314.90
39
2
2
11×2Φ15.9Φ28.6
2400064
990×21635×2790×2
237×2
10HP+18HP
78.0266,100
19.044.1087.5
298,60019.124.58
46
3
3
9+13Φ19.1Φ31.8
2800065
219+305
10HP+16HP
73.0249,00017.204.2481.5
278,10016.814.85
43
3
3
9+13Φ19.1Φ31.8
2600065
219+297
12HP+22HP
95.0324,100
24.233.92
106.5363,400
24.774.30
56
3
3
11+16Φ19.1Φ31.8
2800065
237+340
10HP+22HP
89.5305,300
22.673.95
100.5342,900
23.064.36
53
3
3
9+16Φ19.1Φ31.8
2800065
219+340219+340
10HP+20HP
84.0286,600
20.734.0594.5
322,40021.234.45
50
3
3
9+16Φ19.1Φ31.8
2800065
Công suất điện
Công suất điện
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
Loại
LoạiSố lượng
LoạiSố lượng
Số lượng kết nối
Công suất lạnh
EER
Công suất sưởi
COPTổng công suất
Môi chất
Mô tơ quạt
Nhiệt độ hoạt động
Kết nối ống
Lưu lượng gióĐộ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng
Máy nén
Điện nguồn
Làm lạnh
Mô-đun kết hợp
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
24 2826 343230HPRMV-V670(C)-B5A RMV-V780(C)-B5ARMV-V730(C)-B5A RMV-V950(C)-B5ARMV-V895(C)-B5ARMV-V840(C)-B5AModel -
RộngCaoSâu
Làm lạnhSưởi ấm
-20 ~ 24-5 ~ 48
1340×2
1635×2
790×2
990x2+1340
1635×3
790×3
4.4/2.6
12HP×2+22HP
128.5438,40032.034.01
144.0491,40032.434.44
64
4
4
11×2+16
4000066
237×2+340
50~130% Công Suất Của Dàn Nóng
380/3/5016HP+22HP
106.5363,30027.423.88
119.0406,00027.994.25
63
4
4
13+16
3000066
297+340 305+340
18HP+22HP
111.5380,40029.263.81
125.0426,50030.304.13
64
4
4
13+16
3200066
340×2
20HP+22HP
117.5400,90030.953.80
132.0450,30032.414.07
64
4
4
16×2
3200066
DC inverter
DC mô tơ
R410A
Φ8
22HP×2
123.0419,60032.893.74
138.0470,80034.244.03
64
4
4
16×2
3200066
340×2
Điện năng
Điện năng
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại
Số lượng kết nối
Công suất
EER
Công suất
COPTổng công suất
Độ ồn
Kích thước thực
Rộng
Làm lạnhSưởi ấm
Cao
Sâu
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng
Nhiệt độ hoạt động
Lưu lượng gió
Máy nén
Mô tơ quạt
Môi chất
Kết nối ống
Mô-đun kết hợpĐiện nguồn
Làm lạnh
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
18HP×2
100.0341,20025.643.90
112.0382,20026.354.25
59
4
4
13×2Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
3200066
305×2
4638 40 42 44HP 36- RMV-V1285(C)-B5ARMV-V1065(C)-B5A RMV-V1115(C)-B5A RMV-V1175(C)-B5A RMV-V1230(C)-B5AModel RMV-V1000(C)-B5A
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/WkW
Btu/hKWW/W
cái-
cái-
-
cái-
-kg
mmmmmm
m3/hdB(A)
mm
mm
mm
MPa
kg°C°C
Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.
Reetech RMV DC Inverter system 43
Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 03 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A
-20 ~ 24-5 ~ 48
16HP+22HP×2 18HP+22HP×2 20HP+22HP×2 12HP×2+22HP×2
168.0 173.0 179.0 190.0573,100 590,200 610,700 648,20043.86 45.71 47.40 48.473.83 3.78 3.78 3.92
188.0 194.0 201.0 213.0641,400 661,900 685,700 726,80045.11 47.42 49.53 46.134.17 4.09 4.06 4.62
64 64 64 64
6 6 6 6
6 6 6 6
13+16×2 13+16×2 16×3 11×2+16×2Φ25.4Φ44.5
46000 48000 48000 5600068 68 68 68
297+340×2 305+340×2 340×3 237×2+340×2
18HP×2+22HP
161.5551,00042.083.84
181.0617,60043.474.16
64
6
6
13×2+16Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
4800068
305×2+340
22HP×3
184.5629,40049.333.74207.0
706,20051.364.03
64
6
6
16×3
4800068
340×3
1340×3
1635×3
790×3
990×2+1340×2
1635×4
790×4
990×2+1340×2
1635×4
790×4
4.4/2.6
DC inverter
DC mô tơ
R410A
Φ8
50~130% Công Suất Dàn Nóng
380/3/50V/Ph/HzkW
Btu/hKW
kWBtu/h
KW
kgmmmmmmm3/h
dB(A)mm
mm
mm
Rộng
Cao
Sâu
MPa
kg°C°C
Công suất điện
Công suất điện
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại
Số lượng kết nối
Công suất lạnh
EERCông suất sưởi
COPTổng công suất
Độ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)
Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động
Lưu lượng gió
Máy nén
Mô tơ quạt
Môi chất
Kết nốiống
Mô-đun kết hợpĐiện nguồn
Làm lạnh
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
60 62 64 6858 66HPRMV-V1680(C)-B5A RMV-V1730(C)-B5A RMV-V1790(C)-B5A RMV-V1900(C)-B5ARMV-V1615(C)-B5A RMV-V1845(C)-B5AModel -
W/W
W/W
-
-
-
-
-
cái
cái
cái
Làm lạnhSưởi ấm
10HP+18HP+22HP 10HP+20HP+22HP 10HP+22HP×2 12HP+22HP×2
139.5 145.5 151.0 156.5475,900 496,400 515,100 533,90035.49 37.17 39.11 40.68 3.93 3.91 3.86 3.85 156.5 163.5 169.5 175.5
534,000 557,800 578,300 598,80036.24 38.36 40.19 41.90 4.32 4.26 4.22 4.19
64 64 64 64
5 5 5 5
5 5 5 5
9+13+16 9+16×2 9+16×2 11+16×2Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
Φ22.2Φ41.3
44000 44000 44000 4400067 67 67 67
219+305+340 219+340×2 219+340×2 237+340×2
10HP+16HP+22HP
134.5458,80033.64 4.00 150.5
513,50033.93 4.44
64
5
5
9+13+16Φ19.1Φ38.1
Φ19.1Φ38.1
4200067
219+297+340
-20 ~ 24-5 ~ 48
4.4/2.6
990+1340×21635×3790×3
DC inverter
DC mô tơ
R410A
Φ8
50~130% Công Suất Dàn Nóng
380/3/50
Công suất điện
Công suất điện
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại
Số lượng kết nối
Công suất lạnh
EER
Công suất sưởi
COPTổng công suất
V/Ph/HzkW
Btu/hKW
kWBtu/h
KWW/W
W/W
-
-
cái-
cái-
cái-
kgmmmmmmm3/h
dB(A)mmRộng
CaoSâu
Làm lạnhSưởi ấm
mmmmMPakg°C°C
Độ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động
Lưu lượng gió
Máy nén
Mô tơ quạt
Môi chất
Kết nốiống
Mô-đun kết hợpĐiện nguồn
Làm lạnh
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
50 52 54 5648HPRMV-V1395(C)-B5A RMV-V1455(C)-B5A RMV-V1510(C)-B5A RMV-V1565(C)-B5ARMV-V1345(C)-B5AModel -
Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.
Reetech RMV DC Inverter system44
Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 04 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A
4.4/2.6219+297+340 219+305+340×2 219+340×3
-20 ~ 24
219+340×3-5 ~ 48
990+1340×31635×4790×4
12HP+22HP×3
218.0743,700
57.123.82
244.5834,200
59.024.14
64
7
7
11+16×3
6000069
237+340×3
10HP+22HP×3
212.5724,900
55.553.83
238.5813,700
57.314.16
64
7
7
9+16×3
6000069
10HP+20HP+22HP×2
207.0706,200
53.623.86
232.5793,200
55.484.19
64
7
7
9+16×3
6000069
DC inverter
DC mô tơ
R410A
Φ8
50~130% Công Suất Dàn Nóng
380/3/5010HP+18HP+22HP×2
201.0685,700
51.933.87
225.5769,400
53.364.23
64
7
7
9+13+16×2
6000069
10HP+16HP+22HP×2
196.0668,600
50.093.91
219.5748,900
51.064.30
64
7
7
9+13+16Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
5800069
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/W
W/W-
-
cái-
cái-
cái-
kWBtu/hKW
kgmmmmmmm3/h
dB(A)mmmmmm
RộngCaoSâu
Làm lạnhSưởi ấm
MPakg°C°C
Công suất điện
Công suất điện
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại
Số lượng kết nối
Công suất lạnh
EER
Công suất sưởi
COPTổng công suất
Độ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động
Lưu lượng gió
Máy nén
Mô tơ quạt
Môi chất
Kết nốiống
Mô-đun kết hợpĐiện nguồn
Làm lạnh
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
78RMV-V2180(C)-B5A
76RMV-V2125(C)-B5A
74RMV-V2070(C)-B5A
72RMV-V2010(C)-B5A
70RMV-V1960(C)-B5A
HPModel -
305×2+340×2
18HP×2+22HP×2
223.0760,800
58.533.81
250.0853,000
60.604.13
64
8
8
13×2+16×2
6400070
297+340×3
16HP+22HP×3
229.5782,900
60.313.81
257.0876,800
62.234.13
64
8
8
13+16×3
6200070
18HP+22HP×3
234.5800,000
62.153.77
263.0897,300
64.544.07
64
8
8
13+16×3
6400070
305+340×3
1340×41635×4790×4
DC inverter
DC mô tơ
R410A
Φ8
50~130% Công Suất Dàn Nóng
380/3/5020HP+22HP×3
240.5820,500
63.843.77
270.0921,100
66.664.05
64
8
8
16×4
6400070
340×4
22HP×4
246.0839,200
65.783.74
276.0941,600
68.494.03
64
8
8
16×4
6400070
340×4 340×4
V/Ph/HzkW
Btu/hKWW/W
W/W-
cái-
cái-
-cái
kWBtu/h
KW
kgmmmmmmm3/h
dB(A)mmmmmm
RộngCao
Làm lạnhSưởi ấm
SâuMPa
°C°Ckg
Công suất điện
Công suất điện
Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu
LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại
Số lượng kết nối
Công suất lạnh
EER
Công suất sưởi
COPTổng công suất
Độ ồn
Kích thước thực
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động
Lưu lượng gió
Máy nén
Mô tơ quạt
Môi chất
Kết nốiống
Mô-đun kết hợpĐiện nguồn
Làm lạnh
Sưởi ấm
Kết nốidàn lạnh
4.4/2.6
-20 ~ 24-5 ~ 48
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
Φ25.4Φ44.5
80 82 84 86 88HPRMV-V2230(C)-B5A RMV-V2295(C)-B5A RMV-V2345(C)-B5A RMV-V2405(C)-B5A RMV-V2460(C)-B5AModel -
-
Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.
Reetech RMV DC Inverter system 45
130% 120% 110% 100% 90% 80% 70% 60% 50%
8 32.8 30.2 27.7 25.2 22.7 20.1 17.6 15.1 12.610 36.4 33.6 30.8 28.0 25.2 22.4 19.6 16.8 14.012 43.6 40.2 36.9 33.5 30.2 26.8 23.5 20.2 16.814 52.0 48.0 44.0 40.0 36.0 32.0 28.0 24.0 20.016 58.5 54.0 49.5 45.0 40.5 36.0 31.5 27.0 22.518 65.0 60.0 55.0 50.0 45.0 40.0 35.0 30.0 25.020 72.8 67.2 61.6 56.0 50.4 44.8 39.2 33.6 28.022 80.0 73.8 67.7 61.5 55.4 49.2 43.1 36.9 30.824 87.1 80.4 73.7 67.0 60.3 53.6 46.9 40.2 33.526 94.9 87.6 80.3 73.0 65.7 58.4 51.1 43.8 36.528 101.4 93.6 85.8 78.0 70.2 62.4 54.6 46.8 39.030 109.2 100.8 92.4 84.0 75.6 67.2 58.8 50.4 42.032 116.4 107.4 98.5 89.5 80.6 71.6 62.7 53.7 44.834 123.5 114.0 104.5 95.0 85.5 76.0 66.5 57.0 47.536 130.0 120.0 110.0 100.0 90.0 80.0 70.0 60.0 50.038 138.5 127.8 117.2 106.5 95.9 85.2 74.6 63.9 53.340 145.0 133.8 122.7 111.5 100.4 89.2 78.1 66.9 55.842 152.8 141.0 129.3 117.5 105.8 94.0 82.3 70.5 58.844 159.9 147.6 135.3 123.0 110.7 98.4 86.1 73.8 61.546 167.1 154.2 141.4 128.5 115.7 102.8 90.0 77.1 64.348 174.9 161.4 148.0 134.5 121.1 107.6 94.2 80.7 67.350 181.4 167.4 153.5 139.5 125.6 111.6 97.7 83.7 69.852 189.2 174.6 160.1 145.5 131.0 116.4 101.9 87.3 72.854 196.3 181.2 166.1 151.0 135.9 120.8 105.7 90.6 75.556 203.5 187.8 172.2 156.5 140.9 125.2 109.6 93.9 78.358 210.0 193.8 177.7 161.5 145.4 129.2 113.1 96.9 80.860 218.4 201.6 184.8 168.0 151.2 134.4 117.6 100.8 84.062 224.9 207.6 190.3 173.0 155.7 138.4 121.1 103.8 86.564 232.7 214.8 196.9 179.0 161.1 143.2 125.3 107.4 89.566 239.9 221.4 203.0 184.5 166.1 147.6 129.2 110.7 92.368 247.0 228.0 209.0 190.0 171.0 152.0 133.0 114.0 95.070 254.8 235.2 215.6 196.0 176.4 156.8 137.2 117.6 98.072 261.3 241.2 221.1 201.0 180.9 160.8 140.7 120.6 100.574 269.1 248.4 227.7 207.0 186.3 165.6 144.9 124.2 103.576 276.3 255.0 233.8 212.5 191.3 170.0 148.8 127.5 106.378 283.4 261.6 239.8 218.0 196.2 174.4 152.6 130.8 109.080 289.9 267.6 245.3 223.0 200.7 178.4 156.1 133.8 111.582 298.4 275.4 252.5 229.5 206.6 183.6 160.7 137.7 114.884 304.9 281.4 258.0 234.5 211.1 187.6 164.2 140.7 117.386 312.7 288.6 264.6 240.5 216.5 192.4 168.4 144.3 120.388 319.8 295.2 270.6 246.0 221.4 196.8 172.2 147.6 123.0
TỔNG CÔNG SUẤT DÀN LẠNH (kW)
DÀN NÓNG(HP)
HỆ SỐ CÔNG SUẤT DÀN LẠNH
BẢNG LỰA CHỌN CÔNG SUẤT DÀN LẠNH PHÙ HỢP VỚI DÀN NÓNGPHẦN 4 - HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ
Reetech RMV DC Inverter system46
(Ømm) (Ømm)
RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-D2
RMV-D2-E2
A<16.6 15.9 9.519.1 9.522.2 9.528.6 12.728.6 15.931.8 19.138.1 19.141.3 22.2
90m
RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-E2
dàn nóng ( ) KW
25.228.0
33.5 40.0÷45.0
53.2÷61.5
73.0÷90.096.0÷135.0
68.0
(Ømm)
22.2
(Ømm)
12.712.7
15.915.919.119.122.2
28.631.8
31.838.138.144.5
12.725.4 12.7
15.915.919.119.122.222.225.4
25.2÷33.540.0÷61.5
RMV-D2-G2
RMV-D2-H2
RMV-D2-I2
2
3
4
(Khi kết nối từng mô-đun riêng biệt)
12.715.9
31.8
12.715.9
6.49.5
9.512.7
15.919.15.6
16.6 A<23.023.0 A<33.033.0 A<46.046.0 A<66.066.0 A<92.092.0 A<135.0
135.0 A<180.0A 180.0 44.5 25.4
RMV-D2-A2RMV-D2-A2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-E2RMV-D2-E2
143.2 180.0÷193.1 212.8÷ 44.5
22.225.428.628.628.631.8
38.141.3
25.4 RMV-D2-E2
9.5
9.5
22.2
54.0 25.4 RMV-D2-F2
25.431.8
Chú ý: Nếu có sự khác biệt về đường kính ống chính kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh thì chọn đường kính ống theo kích thước ống lớn hơn.
mô-đun kết nối
Reetech RMV DC Inverter system48
165±10
ID:2
2.2
275±10OD
:22.
2
ID:1
9.1
ID:1
5.9
ID:1
2.7
OD
:22.
2
ID:1
9.1
ID:1
5.9
OD
:22.
2
ID:2
2.2
ID:2
5.4
345 ±10
ID:4
1.3
ID:4
4.5
140
ID:3
4.9
ID:4
1.3
ID:3
4.9
ID:4
1.3
ID:4
4.5
300 ±10
ID:5
4 ID:6
3.5
OD
:54
ID:4
1.3
180
370 ±10
ID:3
4.9
ID:4
1.3
ID:5
4
ID:6
3.5
330 ±10
160±10
ID:2
2.2
OD
:22.
2
ID:2
2.2
ID:2
5.4
OD
:22.
2
ID:1
9.1
ID:1
5.9
ID:2
5.4
OD
:22.
2
ID19
.1
245 ±10
0D:34.9ID:34.9
ID:38.1
ID:34.9
ID:31.8
ID:31.8
0D:31.8
ID:25.4
0D:31.8
ID:31.8
ID:25.4
Q1
Q3Q4Q2
ID:19.1
ID:15.9
ID:15.9
Y6
0D:19.1
ID:22.2
ID:19.1
Y3
ID:15.90D:15.9
ID:12.7
ID:12.7
0D:15.9
Y1
Y2
ID:31.8
0D:34.9
ID:31.8ID:38.1
ID:34.90D:31.8
ID:25.4
0D:31.8
ID:31.8
ID:25.4
Q1
Q2Q7
ID:38.1
ID:41.3
ID:31.8
0D:31.8ID:31.8
ID:25.4
Q1
Q5
RMV-D2-E2
RMV-D2-F2
RMV-D2-G2
RMV-D2-H2
Reetech RMV DC Inverter system 49
ID:19.1ID:22.2
ID:15.9
0D:15.9ID:15.9
ID:12.7
Y1
Y7
0D:22.2
ID:19.1
Y4
ID:15.9
ID:15.9
ID:19.1
ID:15.9
0D:15.9ID:12.7
ID:12.7
0D:15.9
Y1
Y6Y2
ID:31.8
0D:34.9
ID:31.8ID:38.1
ID:34.90D:31.8
ID:25.4
0D:31.8
ID:31.8
ID:25.4
Q1
Q2Q7
ID:38.1
ID:41.3
ID:31.8
0D:31.8ID:31.8
ID:25.4
Q1
Q5
Q1
0D:31.8ID:31.8
ID:25.4
ID:41.3
ID:44.5
ID:31.8
Q6
ID:19.1ID:22.2
ID:15.9
0D:15.9ID:15.9
ID:12.7
Y1
Y7
ID:15.9
ID:19.1
ID:15.9
ID:15.9
0D:15.9ID:12.7
ID:12.7
0D:15.9
Y1
Y6Y2
Y1
0D:15.9ID:15.9
ID:12.7
0D:25.4ID:25.4ID:22.2
ID:22.2
ID:15.9
Y8 Y5
RMV-D2-I2
RMVV-5B-SV5-1512
CHUYÊN NGHIỆP VỀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY R.E.E364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại: (84 8) 38 497 227Fax: (84 8) 38 104 468
Email: [email protected]: www.reetech.co.vn