học kỳ 2 - năm học 2020-2021 k18 - khoa hệ thống thông tin

529
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin (15AHTTT_QC43-DH) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC CH TC TL ĐTB TL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Chứng chỉ không đạt Trang 1 1 18A4040009 Nguyễn Tuấn Anh K18HTTTC 138 137 2.14 MAT02 A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3.0 152 3.9 2 18A4040040 Trần Thái Dương K18HTTTB 138 129 2.13 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0 2.13 ECO02 A Kinh tế vĩ mô 3.0 152 3.9 2.13 ENG04 A Tiếng Anh IV 3.0 2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 3 18A4040052 Nguyễn Thị K18HTTTC 138 135 2.21 ENG01 A Tiếng Anh I 3.0 172 2.3 4 18A4040087 Lê Thị Huệ K18HTTTB 138 140 2.21 CCAV 5 18A4040092 Trần Quý Huy K18HTTTC 138 140 2.02 CCAV; CCTH 6 18A4040154 Trần Thị Việt Nga K18HTTTC 138 95 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 162 2.6 CCAV; CCTH 2.00 SPT02 A Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.7 2.00 ECO02 A Kinh tế vĩ mô 3.0 152 3.9 2.00 MAT02 A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3.0 152 2.2 2.00 MAT03 A Mô hình toán 3.0 161 1.5 2.00 MIS05 A Phân tích và xử lý thông tin kinh tế 3.0 172 3.3 2.00 ENG04 A Tiếng Anh IV 3.0 181 1.9 2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

Upload: others

Post on 04-Nov-2021

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Hệ thống thông tin (15AHTTT_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4040009 Nguyễn Tuấn Anh K18HTTTC 138 137 2.14MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 3.9

2 18A4040040 Trần Thái Dương K18HTTTB 138 129 2.13 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 3.9

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

3 18A4040052 Nguyễn Thị Hà K18HTTTC 138 135 2.21ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.3

4 18A4040087 Lê Thị Huệ K18HTTTB 138 140 2.21 CCAV

5 18A4040092 Trần Quý Huy K18HTTTC 138 140 2.02 CCAV; CCTH

6 18A4040154 Trần Thị Việt Nga K18HTTTC 138 95 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 162 2.6 CCAV; CCTH

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.7

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 3.9

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 2.2

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 161 1.5

2.00MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 172 3.3

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 1.9

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

Page 2: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

7 18A4040159 Phạm Thị Nhàn K18HTTTA 138 140 2.72 CCAV

8 18A4040196 Mai Thị Phương Thảo K18HTTTA 138 140 2.95 CCAV

9 18A4040206 Nguyễn Thị Thu K18HTTTA 138 120 1.76 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0 CCAV

1.76ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 1.8

1.76ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 1.5

1.76MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 172 2.4

1.76ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.9

1.76 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.76 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

10 18A4040217 Trần Thị Thanh Trang K18HTTTC 138 98 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 162 0.6 CCAV; CCTH

2.00 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 162 0.0

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.6

2.00 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 181 0.4

2.00 IS32A Lập trình Web 3.0 172 1.0

2.00MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 172 0.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 0.0

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

Page 3: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

11 18A4040234 Nguyễn Lương Việt K18HTTTC 138 62 1.94 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 162 1.6 CCAV; CCTH

1.94 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.94 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.94 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

1.94 IS32A Lập trình Web 3.0

1.94 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

1.94MAT03

AMô hình toán 3.0 161 3.3

1.94ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 0.0

1.94MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.94LAW01

APháp luật đại cương 3.0

1.94MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.94MGT01

AQuản trị học 3.0 162 2.2

1.94GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0 162 0.0

1.94GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.94ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

1.94ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.94MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 2.2

1.94 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.94 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

Page 4: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

1.94 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.94 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

1.94 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3.00

0301 IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3.00

0301 IS35A Thương mại điện tử 3.00

0301 IS36A Công nghệ ngân hàng 3.00

0301 IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3.00

0301 IS38A Ngân hàng điện tử 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0601 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 9 tín chỉ

0701 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0701 GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3.00

Page 5: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 9 tín chỉ

0701 GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3.00

0701 GRA34A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0701 IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3.00

Nhóm tự chọn 8 - 0801: Từ 6 tín chỉ

0801 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0801 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 6: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Kinh doanh quốc tế (15AKDQT_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4050008 Hà Thị Vân Anh K18KDQTB 139 141 3.12 CCAV

2 18A4050011 Lương Đức Anh K18KDQTB 139 138 2.44ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 182 3.8 CCAV; CCTH

3 18A4050058 Đỗ Thị Hương Giang K18KDQTB 139 76 2.24MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

2.24BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

2.24BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.24 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

2.24ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 161 1.2

2.24ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 0.0

2.24MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 1.9

2.24MAT03

AMô hình toán 3.0 161 0.0

2.24 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 181 0.0

2.24 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 1.3

2.24GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 182 0.0

2.24ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

Page 7: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.24ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0

2.24BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 181 0.0

2.24 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.24 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.24 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.24 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

4 18A4050064 Hoàng Thị Nguyệt Hà K18KDQTB 139 141 3.15 CCAV

5 18A4050066 Nguyễn Thị Thu Hà K18KDQTA 139 141 2.48 CCAV

6 18A4050081 Nguyễn Xuân HiệpK18KDQT

D139 76 2.24

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 171 0.0 CCTH

2.24BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

2.24ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.24 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 171 0.0

2.24ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 3.9

2.24LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

2.24MKT01

AMarketing căn bản 3.0 162 0.0

2.24MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 182 0.0

2.24BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 182 0.0

2.24MGT01

AQuản trị học 3.0 161 0.0

2.24MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 161 1.1

2.24 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 3.4

Page 8: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.24 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 3.6

2.24BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

2.24ENG02

ATiếng Anh II 3.0 182 0.0

2.24ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 3.1

2.24PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 161 0.0

2.24 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.24 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.24 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

7 18A4050109 Nguyễn Thị HuyềnK18KDQT

D139 127 2.47

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0 171 1.8

2.47 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 1.3

2.47 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 191 0.0

2.47MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 3.3

8 18A4050133 Nguyễn Thị Liên K18KDQTA 139 141 2.59 CCTH

9 18A4050157 Nguyễn Thị Phương MaiK18KDQT

D139 104 2.29

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

2.29ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.29LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

2.29BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0

2.29 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.29GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

Page 9: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.29BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

2.29ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.29BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.29 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.29 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

10 18A4050186 Phan Thị Minh PhươngK18KDQT

D139 54 2.53

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 171 0.0 CCAV; CCTH

2.53BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 162 2.8

2.53BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.53ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.53 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 171 0.0

2.53BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0 172 0.9

2.53ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.53BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.53MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.53MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 172 3.2

2.53MAT03

AMô hình toán 3.0 161 0.0

2.53BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 162 3.7

2.53ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 3.3

Page 10: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.53PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.53 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.53 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.53GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.53BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 172 1.9

2.53ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.53ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 2.4

2.53MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

2.53BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.53 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.53 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.53 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.53 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

11 18A4050189 Nguyễn Hồng PhượngK18KDQT

D139 129 2.32 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3 CCAV; CCTH

2.32 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 ECO08A Kinh tế lượng 3.00

0101 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0101 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

Page 11: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN52A Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3.00

0201 MGT29A Quản trị nhân lực quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 GRA55A Rủi ro trong kinh doanh quốc tế 3.00

0301 IS35A Thương mại điện tử 3.00

0301 MGT33A Quản trị dự án đầu tư quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00

0501 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0501 GRA54A Quản trị hối đoái trong KDQT 3.00

0501 GRA56A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 6 tín chỉ

0601 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0601 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 12: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Kế toán (15AKTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4020001 Phạm Hoàng An K18KTD 139 132 2.55 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV

2 18A4020050 Hà Tiến Bình K18KTH 139 108 2.29ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.29ACT15

AKế toán thuế 3.0 182 0.0

2.29ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 151 2.0

2.29 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

2.29ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 0.3

2.29 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.29 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

3 18A4020052 Nguyễn Thị Bưởi K18KTI 139 139 2.32 CCAV

4 18A4020054 Nguyễn Mạnh Cường K18KTC 139 132 2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

5 18A4020072 Nguyễn Thị Thùy Dung K18KTH 139 141 2.20 CCTH

6 18A4020102 Ngô Công Giáp K18KTE 139 118 2.42 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.42ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 0.0

2.42 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.42 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

7 18A4020120 Nguyễn Thị Thu Hà K18KTC 139 138 2.41ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 1.6

8 18A4020203 Lương Thị Huệ K18KTA 139 141 2.56 CCAV

9 18A4020208 Phùng Quang Huy K18KTK 139 141 2.73 CCAV

Page 13: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

10 18A4020214 Hà Khánh Huyền K18KTA 139 141 1.94 CCTH

11 18A4020226 Trương Thị Huyền K18KTB 139 141 2.52 CCAV

12 18A4020235 Lê Thị Mai Hương K18KTA 139 135 2.27MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 151 1.6 CCAV; CCTH

2.27ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 2.3

13 18A4020250 Nguyễn Thị Hường K18KTB 139 118 2.08SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.0 CCAV; CCTH

2.08ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 181 2.8

2.08LAW02

ALuật kinh tế 3.0 171 3.9

2.08GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0

2.08ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.7

2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.5

2.08 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

14 18A4020257 Nguyễn Văn Kiên K18KTB 139 112 2.38ACT15

AKế toán thuế 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.38 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 171 0.0

2.38ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.8

2.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.38 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

15 18A4020278 Tạ Thị Liên K18KTC 139 141 2.22 CCAV

16 18A4020283 Đỗ Mỹ Linh K18KTD 139 134 1.91ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0 CCAV

1.91 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

17 18A4020336 Trần Thị Hương Ly K18KTE 139 141 2.04 CCAV; CCTH

18 18A4020356 Hoàng Thị Mong K18KTH 139 139 2.42 CCAV; CCTH

Page 14: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

19 18A4020372 Hoàng Thị Ngát K18KTB 139 141 2.56 CCAV

20 18A4020388 Trần Thị Ngọc K18KTB 139 141 2.68 CCAV

21 18A4020391 Phạm Thị ánh Nguyệt K18KTD 139 130 2.46 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

22 18A4020399 Bùi Thị Hồng Nhung K18KTI 139 136 2.03ACT15

AKế toán thuế 3.0 172 3.8 CCAV; CCTH

23 18A4020402 Hoàng Thị Hồng Nhung K18KTI 139 138 2.17 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 3.4 CCTH

24 18A4020414 Trần Minh Phú K18KTD 139 124 1.89ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 152 3.7 CCAV

1.89ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 171 0.0

1.89LAW01

APháp luật đại cương 3.0 151 0.0

1.89 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

1.89ENG02

ATiếng Anh II 3.0 182 0.0

25 18A4020424 Nguyễn Thị Phương K18KTB 139 112 2.18ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.18ACT15

AKế toán thuế 3.0 172 0.0

2.18MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.18LAW01

APháp luật đại cương 3.0 151 0.0

2.18ENG02

ATiếng Anh II 3.0 171 0.0

2.18ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.6

2.18 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

26 18A4020426 Nguyễn Thị Phương K18KTG 139 139 2.50 CCAV

27 18A4020439 Nguyễn Như Quỳnh K18KTA 139 140 2.61SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 2.2

28 18A4020477 Nguyễn Thị Tuyết K18KTB 139 141 1.95 CCAV

29 18A4020478 Phạm Thị Tuyết K18KTK 139 124 2.11 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCAV; CCTH

Page 15: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.11 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

30 18A4020498 Hoàng Thị Thu Thảo K18KTD 139 141 2.22 CCAV

31 18A4020512 Vũ Thị Thảo K18KTH 139 138 2.51ENG01

ATiếng Anh I 3.0 161 0.0 CCTH

32 18A4020520 Âu Thị Hoài Thu K18KTE 139 120 2.32ACT15

AKế toán thuế 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.32GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0

2.32ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

2.32ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.8

2.32 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

33 18A4020533 Đỗ Thị Phương Thúy K18KTI 139 141 2.58 CCAV; CCTH

34 18A4020560 Đỗ Thị Minh Trang K18KTI 139 141 2.23 CCTH

35 18A4020563 Lê Quỳnh Trang K18KTH 139 136 2.16 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 1.7

36 18A4020586 Phạm Mai Trang K18KTI 139 141 1.98

37 18A4020597 Trần Thị Hồng Trang K18KTD 139 129 2.02MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 3.6 CCAV

2.02 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

38 18A4020621 Phạm Thị Vân K18KTG 139 139 2.66 CCAV

39 18A4020648 Nguyễn Tiến Đạt K18KTK 139 130 1.97ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 172 3.9

1.97ECO08

AKinh tế lượng 3.0 161 3.3

1.97MAT03

AMô hình toán 3.0 152 2.4

40 18A4020650 Chu Thị Mi K18KTB 139 135 2.14ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

41 18A4020652 Triệu Thị Yến Lê K18KTD 139 138 2.18ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 2.6 CCAV

Page 16: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

42 18A4020706 Nguyễn Thị Thanh Gấm K18KT-PY 139 135 1.86ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 181 3.8

1.86LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 3.9

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 LAW04A Pháp luật kế toán 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 ACT05A Kế toán công 3.00

0301 ACT07A Kế toán quốc tế 3.00

0301 ACT14A Kế toán tài chính III 3.00

0301 ACT20A Kiểm toán tài chính II 3.00

0301 ACT21A Kiểm toán hoạt động 3.00

0301 ACT22A Kiểm soát quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Page 17: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0501 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3.00

0501 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3.00

0501 GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 6 tín chỉ

0601 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0601 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 18: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Ngân hàng (15ANHTM_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4000011 Hoàng Việt Anh K18NHA 139 99 2.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 2.4 CCAV; CCTH

2.80LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 0.0

2.80ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.80 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.80 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.80 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 171 0.0

2.80GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.80 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

2 18A4000049 Nguyễn Thị Trâm Anh K18NHN 139 136 2.41 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 0.0

3 18A4000065 Trần Thị Diệp Anh K18NHH 139 141 2.02 CCTH

4 18A4000092 Nguyễn Mạnh Cường K18NHK 139 111 2.24 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 1.3 CCAV

2.24 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 2.8

2.24GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.24 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 171 2.3

Page 19: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.24ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.24ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.24 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.24 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.24 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

5 18A4000105 Dương Đức Chiến K18NHK 139 50 1.55ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

1.55ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 0.0

1.55ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.55MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 162 0.0

1.55MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

1.55ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 1.1

1.55 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

1.55MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 0.0

1.55 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.55 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 0.0

1.55 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.55 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 171 3.8

1.55ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 0.0

1.55ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.55 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 0.0

Page 20: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.55PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 161 1.1

1.55 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.55 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.55 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.55 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.55 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.55 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

1.55 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

6 18A4000112 Hoàng Văn Dinh K18NHK 139 114 1.91ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 1.6 CCAV; CCTH

1.91ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 2.7

1.91ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.91 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.91 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

7 18A4000121 Nguyễn Thị Dung K18NHG 139 124 2.12ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.12 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.12 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

8 18A4000144 Lê Ngọc Dương K18NHD 139 135 2.02 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

9 18A4000158 Nguyễn Thành Đạt K18NHC 139 69 2.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 181 1.6 CCAV; CCTH

2.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 3.7

2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.50LAW01

APháp luật đại cương 3.0

Page 21: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 3.3

2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 191 3.6

2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 182 1.4

2.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

10 18A4000160 Vũ Quý Đăng K18NHC 139 115 2.28ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0 CCAV

2.28MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 3.5

2.28ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

2.28 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.28 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

11 18A4000168 Lê Hữu Đức K18NHD 139 132 2.02 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

12 18A4000202 Nguyễn Thu Hà K18NHL 139 141 2.63 CCTH

13 18A4000209 Vũ Thu Hà K18NHL 139 141 1.98

Page 22: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

14 18A4000212 Nguyễn Sơn Hải K18NHG 139 100 2.04ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 0.0 CCAV; CCTH

2.04 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 3.9

2.04MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 1.4

2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 1.6

2.04 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 2.6

2.04ENG02

ATiếng Anh II 3.0 182 0.0

2.04ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0

2.04ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.04MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 1.8

2.04 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.04 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

15 18A4000218 Phạm Thị Hạnh K18NHC 139 136 2.62SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.0

2.62 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

16 18A4000228 Nguyễn Thị Hằng K18NHC 139 121 2.58 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 CCAV; CCTH

2.58 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.58 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.58 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

17 18A4000231 Nguyễn Thị Minh Hằng K18NHB 139 136 2.38 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181

18 18A4000256 Nguyễn Minh Hiếu K18NHM 139 120 1.84ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0 CCAV; CCTH

1.84ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 0.0

1.84 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 0.0

Page 23: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.84 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.84GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

1.84 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

19 18A4000275 Trần Thị Thanh Hoài K18NHH 139 141 2.72 CCAV; CCTH

20 18A4000307 Nguyễn Cao Huy K18NHB 139 93 2.25ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 1.1

2.25 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.25GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

2.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0 182 0.0

2.25ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.25 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.25 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

21 18A4000308 Phùng Quang Huy K18NHC 139 63 1.68PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 162 0.0 CCAV; CCTH

1.68SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.0

1.68ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.68ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 152 0.0

Page 24: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.68LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 0.0

1.68MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

1.68ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 0.0

1.68 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

1.68 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.68 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 0.0

1.68 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 0.0

1.68 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.68GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.68ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.68ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 0.0

1.68ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.68 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 0.0

1.68 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.68 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.68 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.68 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.68 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

22 18A4000327 Lò Việt Hưng K18NHI 139 127 1.51MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 1.0 CCAV; CCTH

1.51ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.7

1.51 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

Page 25: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

23 18A4000330 Nguyễn Tuấn Hưng K18NHB 139 117 2.02SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.0 CCAV; CCTH

2.02MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.02 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.02 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.02 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

24 18A4000339 Nguyễn Lâm Diệp Hương K18NHM 139 105 2.30ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 202 3.0

2.30MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.8

2.30 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 3.8

2.30 FIN01A Tài chính học 3.0 171 3.6

2.30 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 2.9

2.30 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 202 0.0

2.30 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.30 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

25 18A4000342 Nguyễn Thị Mai Hương K18NHN 139 121 1.83MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0 CCAV; CCTH

1.83 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.83 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.83 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.83 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

26 18A4000349 Vũ Thị Hương K18NHE 139 78 2.22ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 181 3.3 CCAV; CCTH

2.22MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.22 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

2.22 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.22 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

Page 26: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.22 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 2.0

2.22 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.22GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.22ENG02

ATiếng Anh II 3.0 171 3.8

2.22ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 1.8

2.22ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0

2.22 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.22 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.22 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.22 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.22 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

27 18A4000358 Lê Thúy Ngọc Khánh K18NHC 139 126 2.17ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 1.2 CCAV

2.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 3.8

2.17 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

28 18A4000366 Lê Tuyết Lan K18NHG 139 124 2.15 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 CCAV

2.15 FIN01A Tài chính học 3.0

2.15 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.15ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.15 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.15 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

29 18A4000368 Nguyễn Thị Lan K18NHC 139 92 1.79SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.0 CCAV; CCTH

Page 27: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

1.79ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.79ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 181 0.0

1.79 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.79 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 3.4

1.79GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

1.79ENG01

ATiếng Anh I 3.0 182 0.0

1.79ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.79ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 0.0

1.79ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.79 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 0.0

1.79 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.79 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.79 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

30 18A4000371 Tạ Hương Lan K18NHM 139 135 2.15 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3 CCAV

31 18A4000412 Lê Thị Thùy Linh K18NHL 139 128 2.44 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 1.6 CCAV

2.44GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.44 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

32 18A4000429 Phan Đức Linh K18NHC 139 108 1.77SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.0 CCAV; CCTH

1.77MAT03

AMô hình toán 3.0 201 0.0

1.77MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 0.0

1.77 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 191 0.0

Page 28: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

1.77 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 191 0.0

1.77ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.77 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0

1.77 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.77 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.77 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

33 18A4000485 Nguyễn Thế Nam K18NHG 139 107 1.82PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 192 3.8 CCTH

1.82SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.5

1.82ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 182 2.9

1.82ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 151 1.4

1.82MAT03

AMô hình toán 3.0 192 3.1

1.82ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 0.0

1.82MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 3.8

1.82GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

1.82ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0

1.82 IS01A Tin học đại cương 3.0 151 3.9

1.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.82 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

34 18A4000493 Ngô Thị Nga K18NHG 139 123 1.66ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 0.0 CCAV

1.66MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

Page 29: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

1.66ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 182 0.0

1.66 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

35 18A4000495 Nguyễn Thu Nga K18NHL 139 141 2.52 CCAV

36 18A4000503 Vũ Hồng Ngân K18NHD 139 139 2.32 CCAV

37 18A4000510 Đinh Thị Bích Ngọc K18NHC 139 141 2.18 CCTH

38 18A4000532 Vũ Thị ánh Ngọc K18NHB 139 129 2.01MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

2.01ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 0.0

2.01 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

39 18A4000536 Trần Thị ánh Nguyệt K18NHD 139 141 2.64 CCTH

40 18A4000537 Hoàng Thị Nhàn K18NHI 139 138 2.10ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 3.4 CCAV

41 18A4000554 Nguyễn Thị Cẩm Nhung K18NHG 139 101 2.07ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 181 0.0 CCAV

2.07 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 1.2

2.07 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 0.5

2.07 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 2.2

2.07 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 0.0

2.07GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

2.07ENG01

ATiếng Anh I 3.0 152 0.0

2.07ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 1.6

2.07 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 182 3.5

2.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.07 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

42 18A4000569 Mai Văn Phúc K18NHH 139 118 1.85ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV

Page 30: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.2

1.85 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.85ENG01

ATiếng Anh I 3.0 152 2.5

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 0.0

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

43 18A4000570 Nguyễn Công Phúc K18NHK 139 126 1.76ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

1.76 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 182 0.0

1.76 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

44 18A4000575 Lê Mai Phương K18NHN 139 121 2.06ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 0.0 CCTH

2.06ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 2.0

2.06ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 151 0.0

2.06MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 2.1

2.06MAT03

AMô hình toán 3.0 152 3.2

2.06MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

2.06 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

45 18A4000619 Thân Văn Toàn K18NHI 139 73 1.83ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV

1.83ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.83MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

1.83 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

Page 31: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

1.83 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

1.83 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 0.0

1.83 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 0.0

1.83 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.83GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 182 0.0

1.83ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.83ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.83ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.83 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 0.0

1.83 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.83 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.83 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.83 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

1.83 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

46 18A4000627 Nguyễn Văn Tuấn K18NHN 139 133 2.01ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 181 0.0

2.01ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

47 18A4000630 Nguyễn Công Tùng K18NHA 139 70 1.60ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 181 2.0 CCAV; CCTH

1.60ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 152 0.0

1.60ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 151 3.9

1.60MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 1.2

1.60MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.6

Page 32: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

1.60LAW01

APháp luật đại cương 3.0 151 1.4

1.60MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 3.9

1.60 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 181 3.4

1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.60 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.60 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.60 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 171 0.0

1.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.5

1.60 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 2.9

1.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.60 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.60 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

48 18A4000644 Vũ Thị Thanh K18NHA 139 141 2.32 CCAV

49 18A4000651 Bùi Thị Thảo K18NHD 139 141 2.45 CCAV; CCTH

50 18A4000668 Nguyễn Phương Thảo K18NHD 139 133 2.57 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7 CCTH

51 18A4000675 Phùng Thị Phương Thảo K18NHH 139 141 2.49 CCAV

52 18A4000686 Lê Đình Thịnh K18NHA 139 95 2.45ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.45 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 1.8

2.45 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.45 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.45 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 3.4

2.45 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.45 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.45 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

Page 33: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

2.45 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.45 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

53 18A4000692 Tạ Thị Hương Thơm K18NHH 139 117 1.82ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0 CCAV

1.82MAT01

AToán Cao cấp 3.0 161 1.9

1.82 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.82 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

54 18A4000702 Nguyễn Thị Thủy K18NHD 139 139 2.52 CCAV

55 18A4000718 Trần Thị Thương K18NHD 139 138 2.46ENG02

ATiếng Anh II 3.0 161 0.0 CCAV

56 18A4000723 Bùi Thị Trang K18NHH 139 139 2.01 CCTH

57 18A4000735 Nguyễn Thị Trang K18NHE 139 139 2.40 CCAV

58 18A4000786 Nguyễn Quang Vinh K18NHD 139 135 2.26 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 171 0.0 CCAV; CCTH

2.26 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

59 18A4000787 Lê Công Vũ K18NHA 139 94 2.57ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.57ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 0.0

2.57MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.8

2.57 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 191 0.0

2.57 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 181 3.5

2.57 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 172 0.0

2.57 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 2.1

2.57 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.57 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

2.57 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

60 18A4000851 Lê Hà Uyên K18NHH 139 115 1.69ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0 CCTH

Page 34: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

1.69ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 0.0

1.69 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.69 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

61 18A4000924 Nguyễn Thị Như Hảo K18NH-PY 139 132 2.21 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

62 18A4000970 Nguyễn Lê Đình Quang K18NH-PY 139 67 1.76PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 162 0.0

1.76ECO08

AKinh tế lượng 3.0 161 3.8

1.76ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 3.1

1.76BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 162 0.0

1.76LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 0.0

1.76MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 2.8

1.76ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 0.0

1.76PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 152 3.7

1.76 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

1.76MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 3.7

1.76 FIN01A Tài chính học 3.0 162 0.0

1.76ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

1.76 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 172 3.5

1.76MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 3.7

1.76PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 161 3.8

1.76 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

Page 35: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

1.76 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.76 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.76 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.76 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 FIN06A Thuế 3.00

0301 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

0301 MKT10A Marketing ngân hàng 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3.00

0401 ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3.00

0401 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3.00

0401 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3.00

0401 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.00

0401 FIN18A Tài trợ dự án 3.00

0401 FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3.00

Page 36: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 FIN34A Tín dụng ngân hàng II 3.00

0401 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3.00

0401 FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3.00

0401 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00

0401 FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3.00

0601 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3.00

0601 GRA30A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 6 tín chỉ

0701 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0701 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 37: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa quản trị kinh doanh -QTDN (15AQTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4030009 Lê Thị Lan Anh K18QTDNC 139 139 2.48 CCTH

2 18A4030010 Lê Văn AnhK18QTDN

A139 141 1.92 CCAV; CCTH

3 18A4030021 Phùng Phương Anh K18QTDNB 139 134 2.19MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.19 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

4 18A4030025 Trương Tuấn AnhK18QTDN

D139 127 2.61

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

2.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 182 0.0

2.61 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

5 18A4030027 Trịnh Ngọc ánh K18QTDNB 139 132 1.86ACT03

AKế toán quản trị 3.0 182 2.6

1.86ENG01

ATiếng Anh I 3.0 162 1.6

1.86ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 182 0.0

6 18A4030030 Nguyễn Thành Công K18QTDNC 139 141 2.22 CCAV

7 18A4030036 Nguyễn Thị Linh ChiK18QTDN

A139 121 1.90

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 152 0.0 CCAV; CCTH

1.90MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 171 0.0

1.90ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 2.4

1.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

Page 38: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

8 18A4030040 Vũ Thị Hồng ChinhK18QTDN

A139 141 2.65 CCAV

9 18A4030041 Trịnh Xuân ChungK18QTDN

A139 115 1.81

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0 182 0.0 CCAV

1.81ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.81MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.6

1.81MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

1.81ENG02

ATiếng Anh II 3.0 161 0.0

1.81 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

10 18A4030052 Nguyễn Khắc Duy K18QTDNB 139 104 2.06MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0 CCAV; CCTH

2.06MGT01

AQuản trị học 3.0

2.06MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 181 1.5

2.06 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 172 3.8

2.06GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 182 0.0

2.06ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.6

2.06MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.06 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

11 18A4030053 Phạm Hoàng DuyK18QTDN

A139 102 2.17

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 2.4

2.17MKT01

AMarketing căn bản 3.0 171 0.0

2.17PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 152 0.3

Page 39: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.17MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 171 0.0

2.17MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 171 0.0

2.17MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 181 0.0

2.17 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.17 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.17 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.17 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

12 18A4030074 Nguyễn Thị Thanh HàK18QTDN

A139 111 2.24

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 1.8 CCAV; CCTH

2.24PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 152 1.4

2.24 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0

2.24GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.24 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.24 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.24 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

13 18A4030077 Trần Thu HàK18QTDN

D139 133 2.24 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7 CCTH

14 18A4030101 Trần Văn Hiến K18QTDNB 139 112 1.99ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.99MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

1.99MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 0.0

1.99 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.99 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

1.99 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

Page 40: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

15 18A4030115 Nguyễn Minh Hồng K18QTDNB 139 72 2.43MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 CCAV; CCTH

2.43ACT03

AKế toán quản trị 3.0 181 0.0

2.43ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.43MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.43MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

2.43ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 0.0

2.43MGT01

AQuản trị học 3.0 171 3.0

2.43MKT05

AQuản trị marketing 3.0 181 0.0

2.43MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 181 2.3

2.43 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 181 2.8

2.43 FIN01A Tài chính học 3.0 162 0.0

2.43GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.43ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

2.43ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.43 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.43 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

Page 41: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.43 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

16 18A4030117 Nguyễn Thị Thu HồngK18QTDN

D139 141 2.45 CCAV; CCTH

17 18A4030134 Vũ Văn Hưng K18QTDNB 139 59 1.71PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.71SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 1.0

1.71MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.71ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.71ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 0.0

1.71BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 161 0.8

1.71MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.7

1.71MAT03

AMô hình toán 3.0 152 3.0

1.71MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 171 2.6

1.71MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.71MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 171 0.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.71 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.71 FIN01A Tài chính học 3.0 171 1.8

1.71GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.71ENG01

ATiếng Anh I 3.0

Page 42: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.71 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

18 18A4030141 Vũ Thị HươngK18QTDN

A139 139 2.70 CCAV

19 18A4030181 Bùi Khánh Ly K18QTDNC 139 96 2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0 181 0.0 CCAV

2.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 0.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 1.2

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 171 2.9

2.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 181 3.9

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0 172 0.0

2.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 182 0.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.6

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 0.0

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

20 18A4030195 Trần Tú MyK18QTDN

A139 141 2.26 CCAV

Page 43: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

21 18A4030196 Nguyễn Hải NamK18QTDN

D139 129 2.69

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

2.69 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0

2.69 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

22 18A4030213 Nguyễn Thị Bích Ngọc K18QTDNC 139 139 2.11 CCAV

23 18A4030227 Bùi Văn Phúc K18QTDNC 139 30 1.70SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 0.0 CCAV; CCTH

1.70MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 172 0.0

1.70ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.70ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.70MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

1.70MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.70MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

1.70ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.70ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 171 1.7

1.70MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.70MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.70MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.70MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.70 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.70 FIN01A Tài chính học 3.0

Page 44: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.70GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.70ENG01

ATiếng Anh I 3.0 161 0.0

1.70ENG02

ATiếng Anh II 3.0 171 0.0

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.70ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.70MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

1.70PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 162 0.0

1.70MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.70 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.70 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.70 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

24 18A4030230 Lò Thị PhứcK18QTDN

A139 132 2.33

MAT03A

Mô hình toán 3.0 152 3.9 CCAV

2.33ENG01

ATiếng Anh I 3.0 202 1.6

2.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0

25 18A4030234 Nguyễn Thị Thu Phương K18QTDNC 139 139 2.40 CCAV

26 18A4030238 Mai Xuân Quang K18QTDNC 139 123 1.84GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 182 0.0 CCAV; CCTH

1.84ENG03

ATiếng Anh III 3.0 172 3.9

Page 45: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.84ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.84 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

27 18A4030243 Phạm Văn Quân K18QTDNB 139 121 2.12ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 1.7 CCAV; CCTH

2.12 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

2.12 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

28 18A4030247 Lê Đăng QuyếtK18QTDN

D139 139 3.02 CCAV

29 18A4030253 Bùi Đắc Hải SơnK18QTDN

D139 129 2.31

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

2.31 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

30 18A4030256 Phan Thanh SơnK18QTDN

D139 139 2.02 CCAV

31 18A4030265 Dương Hà Tuấn K18QTDNC 139 118 1.98LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 3.2 CCAV; CCTH

1.98MKT01

AMarketing căn bản 3.0 171 0.0

1.98MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 181 2.8

1.98MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 181 0.0

1.98 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.98 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

32 18A4030266 Đặng Lê Anh TuấnK18QTDN

A139 111 2.13

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.7 CCAV; CCTH

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 3.4

2.13MAT03

AMô hình toán 3.0 202 1.5

2.13ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 3.5

Page 46: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

33 18A4030269 Nguyễn Thanh Tùng K18QTDNB 139 114 2.68ACT03

AKế toán quản trị 3.0 172 2.3 CCAV; CCTH

2.68MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 171 3.2

2.68ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.68 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.68 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

34 18A4030300 Lê Thanh ThúyK18QTDN

D139 141 2.65 CCAV

35 18A4030303 Nguyễn Thị Phương Thúy K18QTDNC 139 139 2.17 CCAV

36 18A4030330 Trần Thị Trang K18QTDNB 139 141 2.10 CCAV; CCTH

37 18A4030333 Trịnh Thị Trang K18QTDNB 139 130 2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

38 18A4030339 Nguyễn Thành Trung K18QTDNC 139 139 2.35 CCAV

39 18A4030341 Đinh Thị Thu UyênK18QTDN

D139 139 2.45 CCAV

40 18A4030541 Bùi Thị Thu HằngK18QTDN

A139 139 2.35 CCAV

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

Page 47: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 LAW09A Luật lao động 3.00

0301 MGT05A Quản trị chất lượng 3.00

0301 MGT14A Kế hoạch kinh doanh 3.00

0301 MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3.00

0301 MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3.00

0301 MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0501 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

0601 GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0601 LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 6 tín chỉ

0701 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0701 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

Page 48: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 49: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa quản trị kinh doanh -QTMK (15AQTMA_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4030374 Trịnh Thị Vân Anh K18QTMB 139 135 2.40ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

2.40MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 2.5

2 18A4030380 Nguyễn Kim Chung K18QTMB 139 69 2.50MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 CCAV; CCTH

2.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 2.5

2.50MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.50MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

2.50MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

2.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 1.7

2.50MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

2.50MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

2.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 50: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.50MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 191 3.3

2.50GRA64

AThực hành E-Marketing 1.0

2.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 2.1

2.50MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.50 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

3 18A4030384 Nguyễn Thị Thùy Dung K18QTMA 139 132 2.43 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

4 18A4030387 Nguyễn Tùng Dương K18QTMA 139 64 1.81MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 CCAV; CCTH

1.81MKT01

AMarketing căn bản 3.0 162 0.0

1.81MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.81MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

1.81MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

1.81ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0

1.81MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

1.81MKT05

AQuản trị marketing 3.0

Page 51: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.81MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 0.0

1.81 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.81MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.81GRA64

AThực hành E-Marketing 1.0

1.81ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

1.81ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.81 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.81 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.81 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.81 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.81 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

1.81 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

5 18A4030393 Nguyễn Hương Giang K18QTMB 139 136 2.02MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

6 18A4030408 Nguyễn Thị Thu Hiền K18QTMA 139 141 2.13 CCAV; CCTH

7 18A4030428 Nguyễn Thị Thanh Lam K18QTMB 139 129 2.11MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0 CCAV

2.11 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

8 18A4030447 Phí Thùy Linh K18QTMA 139 127 2.37MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.37 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

9 18A4030472 Nguyễn Linh Ngân K18QTMB 139 136 2.49ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 171 3.0

10 18A4030525 Trần Thu Trang K18QTMB 139 124 2.24MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0 CCAV; CCTH

2.24MAT03

AMô hình toán 3.0 152 1.1

Page 52: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.24ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 171 0.0

2.24MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.24MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.24 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

11 18A4030529 Phạm Thu Uyên K18QTMA 139 133 2.30ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 3.5

2.30ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 171 2.7

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3.00

Page 53: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 MKT17A Kỹ năng bán hàng 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3.00

0501 MKT16A Quảng cáo 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

0601 GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0601 LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 6 tín chỉ

0701 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0701 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 54: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Ngoại ngữ (15ATATC_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A7510002 Chu Thị Vân Anh K18ATCC 139 133 1.84LAW01

APháp luật đại cương 3.0 161 0.0

1.84ENG18

AThực hành dịch I 3.0 162 0.0

2 18A7510024 Vũ Thị Thùy Dung K18ATCC 139 138 2.17 1001 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 10 CCAV; CCTH

3 18A7510028 Vũ Thùy Dương K18ATCA 139 85 2.43ECO49

AKinh tế học 3.0 171 3.7 CCAV; CCTH

2.43LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 2.8

2.43 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

2.43ENG08

ANgữ nghĩa học và từ vựng học 3.0

2.43ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0

2.43 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.43 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0 172 3.0

2.43 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.43 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.43 1201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 12

2.43 1301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 13

4 18A7510034 Dư Thị Thu Hà K18ATCA 139 139 2.10 CCAV

5 18A7510044 Nguyễn Thị Hằng K18ATCA 139 141 2.08 CCAV

6 18A7510069 Nguyễn Khánh Huyền K18ATCA 139 141 2.20 CCAV

Page 55: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

7 18A7510097 Phạm Khánh Linh K18ATCC 139 141 2.42 CCAV

8 18A7510099 Phạm Thị Mỹ Linh K18ATCA 139 141 2.01 CCAV

9 18A7510104 Nguyễn Thị Loan K18ATCC 139 110 1.79MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 162 3.8 CCAV; CCTH

1.79ENG07

ANgữ pháp 3.0 182 0.0

1.79 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 171 3.6

1.79 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

1.79 0801 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 8

1.79 1201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 12

10 18A7510108 Trần Thị Phương Ly K18ATCA 139 138 2.81MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 181 1.0 CCAV

11 18A7510111 Nguyễn Thị Ka May K18ATCA 139 138 2.50 IS01A Tin học đại cương 3.0 151 3.0 CCAV

12 18A7510123 Nguyễn Thị Ngân K18ATCA 139 117 2.01ENG17

AKỹ năng đọc có phân tích 3.0 171 0.0 CCAV; CCTH

2.01 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0 181 0.0

2.01ENG07

ANgữ pháp 3.0 182 0.2

2.01 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 171 0.8

2.01ENG09

AViết I 3.0 152 1.8

2.01 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

13 18A7510128 Chu ánh Nguyệt K18ATCA 139 138 2.10 1001 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 10 CCAV

14 18A7510143 Phan Hà Phương K18ATCC 139 130 2.22 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0 181 1.8 CCAV

2.22 1301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 13

15 18A7510147 Lưu Thúy Quỳnh K18ATCC 139 61 1.90ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 182 3.0 CCAV; CCTH

1.90MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 182 0.0

1.90 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0 191 0.0

1.90ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0

Page 56: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.90 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

1.90 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0 192 1.0

1.90ENG18

AThực hành dịch I 3.0 182 0.0

1.90ENG19

AThực hành dịch II 3.0 201 1.6

1.90 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0 192 0.0

1.90 IS01A Tin học đại cương 3.0 151 2.5

1.90MAT01

AToán Cao cấp 3.0 161 1.3

1.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

1.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.90 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.90 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

1.90 0801 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 8

1.90 0901 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 9

1.90 1001 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 10

1.90 1201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 12

1.90 1301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 13

16 18A7510166 Nguyễn Thị Hoài Thu K18ATCA 139 139 2.45 CCAV

17 18A7510191 Phạm Thị Bảo Yến K18ATCB 139 123 2.17ENG19

AThực hành dịch II 3.0 CCAV

2.17 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0 172 0.0

2.17MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.3

Page 57: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.17 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 9 tín chỉ

0101 ENG14A Nghe nói IV 3.00

0101 ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3.00

0101 ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3.00

0101 ENG23A Kỹ năng dịch song song 3.00

0101 ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3.00

0101 ENG37A Kỹ năng tranh biện 3.00

0101 ENG39A Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.00

0101 ENG46A Thư tín thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT46A Kế toán ngân hàng 3.00

0201 FIN47A Thanh toán quốc tế 3.00

0201 FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3.00

0401 ENG30A Kỹ năng Nói I 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3.00

0501 ENG31A Kỹ năng Nói II 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3.00

Page 58: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 ENG32A Kỹ năng Nói III 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 3 tín chỉ

0701 ENG11A Nghe nói I 3.00

0701 ENG34A Kỹ năng Nghe I 3.00

Nhóm tự chọn 8 - 0801: Từ 3 tín chỉ

0801 ENG12A Nghe nói II 3.00

0801 ENG35A Kỹ năng Nghe II 3.00

Nhóm tự chọn 9 - 0901: Từ 3 tín chỉ

0901 ENG13A Nghe nói III 3.00

0901 ENG36A Kỹ năng Nghe III 3.00

Nhóm tự chọn 10 - 1001: Từ 3 tín chỉ

1001 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3.00

1001 ENG33A Giao tiếp liên văn hóa 3.00

Nhóm tự chọn 11 - 1101: Từ 3 tín chỉ

1101 ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3.00

1101 ENG38A Kỹ năng học đại học 3.00

Nhóm tự chọn 12 - 1201: Từ 9 tín chỉ

1201 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

1201 GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3.00

1201 GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3.00

1201 GRA35A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 13 - 1301: Từ 6 tín chỉ

1301 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

1301 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 59: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

K18 - Khoa Tài chính (15ATCDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 18A4010001 Dư Thanh An K18TCK 139 60 3.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

3.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

3.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

3.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

3.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

3.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

3.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

3.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

3.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

3.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

3.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

3.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

3.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

3.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

3.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

3.00 FIN06A Thuế 3.0

3.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 60: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

3.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

3.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

3.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

2 18A4010011 Đinh Tuấn Anh K18TCB 139 122 1.75SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.5

1.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

1.75 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.75ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.4

1.75 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3 18A4010035 Nguyễn Quang Anh K18TCI 139 122 2.08ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

2.08MAT03

AMô hình toán 3.0 152 2.9

2.08GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 182 0.0

2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.08 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

4 18A4010051 Phạm Thị Lan Anh K18TCB 139 95 2.11 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV

2.11ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 182 0.0

2.11ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.11ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 0.0

2.11 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 202 0.0

2.11 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

Page 61: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.11 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 202 0.0

2.11GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

2.11 FIN06A Thuế 3.0 171 0.0

2.11ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 182 0.0

2.11 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.11 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

5 18A4010054 Trần Chính Anh K18TCA 139 117 1.56ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.9

1.56LAW01

APháp luật đại cương 3.0 202 3.3

1.56ENG01

ATiếng Anh I 3.0 201 3.1

1.56MAT01

AToán Cao cấp 3.0 182 0.0

1.56PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 191 0.0

1.56 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

6 18A4010062 Trương Minh Anh K18TCH 139 129 2.14ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 1.6 CCAV; CCTH

2.14ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.14ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 1.7

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

7 18A4010098 Nguyễn Trung Dũng K18TCG 139 121 2.57 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.57 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

8 18A4010124 Vũ Quốc Đạt K18TCE 139 139 2.50 CCAV; CCTH

9 18A4010127 Bùi Minh Đức K18TCG 139 139 1.78 CCAV

10 18A4010133 Dương Thị Hương Giang K18TCG 139 123 2.20 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 181 2.0 CCAV

Page 62: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.20ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.4

2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.20 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

11 18A4010142 Lường Thị Ngọc Hà K18TCE 139 39 1.82 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.82PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 162 0.0

1.82SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 2.0

1.82ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.82ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.82ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.82ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 3.0

1.82ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 2.5

1.82LAW02

ALuật kinh tế 3.0 162 1.9

1.82MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 162 0.0

1.82ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 162 2.7

1.82PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 152 3.5

1.82 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.82 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.82MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.82 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.82 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

Page 63: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

1.82 FIN01A Tài chính học 3.0 162 2.5

1.82 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.82 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.82GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.82 FIN06A Thuế 3.0

1.82 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.82ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

1.82ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.82MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 3.5

1.82 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.82 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.82 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.82 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

12 18A4010177 Trịnh Khánh Hằng K18TCB 139 138 2.80ENG01

ATiếng Anh I 3.0 CCAV; CCTH

13 18A4010215 Lê Văn Huy K18TCB 139 130 2.01 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6 CCAV

14 18A4010227 Phạm Thanh Huyền K18TCK 139 140 2.07GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 182 0.0 CCTH

15 18A4010237 Trần Văn Hưng K18TCH 139 141 2.08 CCAV

16 18A4010259 Vũ Minh Khánh K18TCG 139 133 1.95 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7 CCTH

17 18A4010273 Đào Mỹ Linh K18TCI 139 118 2.11LAW02

ALuật kinh tế 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.11 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.11 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

18 18A4010279 Lê Nhật Linh K18TCK 139 101 1.93ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 161 3.8 CCAV; CCTH

Page 64: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.93 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

1.93 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.93 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

1.93 FIN01A Tài chính học 3.0 201 0.0

1.93 FIN06A Thuế 3.0 172 1.2

1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.93 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.93 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.93 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

19 18A4010299 Phạm Thị Thùy Linh K18TCD 139 136 2.23MAT03

AMô hình toán 3.0 152 3.6 CCAV

2.23 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

20 18A4010310 Vũ Thị Thùy Linh K18TCE 139 93 2.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 181 1.0 CCAV; CCTH

2.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 0.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 152 0.0

2.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 181 2.3

2.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 191 0.0

2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 0.0

2.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 182 0.0

2.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

21 18A4010333 Phan Thị Mai K18TCB 139 141 1.89 CCAV; CCTH

Page 65: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

22 18A4010339 Trần Đức Mạnh K18TCC 139 141 2.02 CCAV

23 18A4010346 Nguyễn Nhật Minh K18TCH 139 141 2.08 CCTH

24 18A4010354 Nguyễn Hà My K18TCI 139 129 1.98ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 182 3.9

1.98ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 1.7

1.98 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 181 2.9

1.98MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 3.9

25 18A4010387 Phạm Thị Bảo Ngọc K18TCK 139 127 2.02 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 172 0.0

2.02SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 151 3.0

2.02ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 2.5

2.02MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 1.9

2.02 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

26 18A4010397 Trần Yến Nhi K18TCH 139 130 2.56MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.56 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 181 0.0

2.56 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 0.0

27 18A4010420 Đặng Thị Phương K18TCA 139 130 2.46 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCAV; CCTH

28 18A4010437 Hà Thị Hồng Quyên K18TCD 139 92 1.70ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 172 0.0 CCTH

1.70ECO08

AKinh tế lượng 3.0 162 0.0

1.70MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 2.7

1.70MAT03

AMô hình toán 3.0 152 3.4

1.70 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.70 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 172 0.0

Page 66: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.70GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.70ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.70ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.70MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.70 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

29 18A4010450 Nguyễn Thái Sơn K18TCD 139 98 1.97 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 181 0.0 CCAV

1.97 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

1.97 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 181 3.1

1.97 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 181 3.6

1.97GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 182 0.0

1.97ENG01

ATiếng Anh I 3.0 152 0.0

1.97ENG03

ATiếng Anh III 3.0 162 0.0

1.97ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.97 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.97 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

30 18A4010521 Phùng Sơn Thủy K18TCI 139 89 1.85ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 152 0.0

1.85PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 151 0.0

1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 0.0

Page 67: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.85MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 171 3.2

1.85 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 0.0

1.85 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 171 2.9

1.85MAT01

AToán Cao cấp 3.0 151 0.0

1.85 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.85 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

1.85 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 7

31 18A4010531 Trần Thị Thủy K18TCE 139 133 2.35ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 2.9

2.35 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 181 3.4

32 18A4010543 Hoàng Thị Quỳnh Trang K18TCC 139 136 2.43 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 182 3.9

33 18A4010561 Vũ Thị Quỳnh Trang K18TCC 139 111 2.26 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 181 0.0 CCTH

2.26ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 171 2.4

2.26ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

2.26ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0

2.26 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.26 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

34 18A4010562 Vũ Thu Trang K18TCI 139 91 2.45 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.45ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.45MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.45 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

2.45MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 1.6

Page 68: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 162 0.0

2.45 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.45ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.45 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.45 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.45 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.45 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

35 18A4010578 Trần Thị Hải Yến K18TCB 139 130 2.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0 CCAV

2.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 161 3.6

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 171 0.0

36 18A4010587 Nguyễn Bích Hiền K18TCC 139 89 2.12 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV

2.12ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 172 1.0

2.12MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 152 0.0

2.12ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 171 1.4

2.12 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 1.4

2.12 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 181 0.6

2.12MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.12 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 2.9

2.12 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.12 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 172 2.5

2.12 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 172 3.8

2.12GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.12 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

Page 69: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

2.12 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

37 18A4010600 Nguyễn Thị Ngọc Hà K18TCH 139 101 1.97 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCTH

1.97ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 151 3.7

1.97ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.97 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 172 3.8

1.97 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.97 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

1.97 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.97GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.97 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

0301 LAW05A Luật tài chính 3.00

0301 MKT01A Marketing căn bản 3.00

Page 70: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT03A Kế toán quản trị 3.00

0401 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.00

0401 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0401 FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3.00

0401 FIN15A Quản lý quỹ 3.00

0401 FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3.00

0401 FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3.00

0401 FIN50A Định giá bất động sản 3.00

0401 FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3.00

0401 FIN78A Thuế II 3.00

0401 FIN79A Quản lý thuế 3.00

0401 FIN80A Thuế trong thương mại quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3.00

0601 GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3.00

0601 GRA31A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 6 tín chỉ

0701 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00

0701 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 71: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 HTTT (16AHTTT_QC43-TA)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4040156 Nguyễn Thu Thảo K19HTTTC 140 131 2.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3.00

0301 IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3.00

0301 IS35A Thương mại điện tử 3.00

0301 IS36A Công nghệ ngân hàng 3.00

0301 IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3.00

0301 IS38A Ngân hàng điện tử 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3.00

Page 72: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 IS20A Nhập môn hệ thống thông tin 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 9 tín chỉ

0701 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0701 GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3.00

0701 GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3.00

0701 GRA34A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0701 IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 73: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 KTDN (16AKTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4020155 Nguyễn Hạnh Duyên K19KTP 141 141 1.98

2 19A4020862 Đậu Như Trang K19KTM 141 141 2.52 CCAV

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 LAW04A Pháp luật kế toán 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 ACT05A Kế toán công 3.00

0301 ACT07A Kế toán quốc tế 3.00

0301 ACT14A Kế toán tài chính III 3.00

0301 ACT20A Kiểm toán tài chính II 3.00

0301 ACT21A Kiểm toán hoạt động 3.00

0301 ACT22A Kiểm soát quản lý 3.00

Page 74: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0501 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3.00

0501 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3.00

0501 GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 75: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 NHTM (16ANHTM_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4000041 Nguyễn Việt Anh K19NHA 141 141 1.99

2 19A4000107 Đỗ Văn Dụng K19NHH 141 141 2.34 CCAV

3 19A4000330 Hà Quang Linh K19NHM 141 120 2.26ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 2.4

2.26MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 162 0.0

2.26PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 162 2.1

2.26 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.26 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 2.5

2.26 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

4 19A4000447 Nguyễn Thị Thúy Ngọc K19NHH 141 141 1.98

5 19A4000528 Đoàn Nhật Tân K19NHI 141 141 2.25 CCTH

6 19A4000537 Nguyễn Công Toản K19NHH 141 132 2.49 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 6

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

Page 76: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 FIN06A Thuế 3.00

0301 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

0301 MKT10A Marketing ngân hàng 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3.00

0401 ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3.00

0401 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3.00

0401 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3.00

0401 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.00

0401 FIN18A Tài trợ dự án 3.00

0401 FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3.00

0401 FIN34A Tín dụng ngân hàng II 3.00

0401 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3.00

0401 FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3.00

0401 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00

0401 FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3.00

0601 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3.00

0601 GRA30A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Page 77: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 78: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 QTDN (16AQTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4030014 Hà Việt Anh K19QTDNB 141 141 2.10 CCAV; CCTH

2 19A4030206 Nguyễn Văn Hùng K19QTDNB 141 141 1.99

3 19A4030427 Lê Cẩm TúK19QTDN

A141 138 2.53

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0 182 3.0 CCAV; CCTH

4 19A4030446 Chu Tiến Thành K19QTDNB 141 141 2.54 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0301 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

Page 79: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 LAW09A Luật lao động 3.00

0501 MGT05A Quản trị chất lượng 3.00

0501 MGT14A Kế hoạch kinh doanh 3.00

0501 MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3.00

0501 MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3.00

0501 MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

0601 GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0601 LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 80: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 QTM (16AQTMA_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4030384 Lê Thu Phương K19QTMB 141 138 2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3.00

0401 MKT16A Quảng cáo 3.00

Page 81: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3.00

0501 MKT17A Kỹ năng bán hàng 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 1 tín chỉ

0601 GRA63A Thực hành hệ thống hỗ trợ ra quyết định quản trị 1.00

0601 GRA64A Thực hành E-Marketing 1.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 9 tín chỉ

0701 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0701 GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

0701 GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0701 LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 82: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 ATC (16ATATC_QC43-CNTT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A7510029 Nguyễn Thị Ngọc ánh K19ATCA 141 132 2.88 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2 19A7510057 Nguyễn Hương Giang K19ATCA 141 138 2.65ENG38

AKỹ năng học đại học 3.0

3 19A7510086 Trần Thị Hoài K19ATCB 141 141 2.32 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 9 tín chỉ

0101 ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3.00

0101 ENG23A Kỹ năng dịch song song 3.00

0101 ENG37A Kỹ năng tranh biện 3.00

0101 ENG39A Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.00

0101 ENG46A Thư tín thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT46A Kế toán ngân hàng 3.00

0201 FIN47A Thanh toán quốc tế 3.00

0201 FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Page 83: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3.00

0401 GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3.00

0401 GRA35A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 84: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chinh quy K19 TCDN (16ATCDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4010042 Phạm Hoàng Anh K19TCG 141 129 1.78GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

1.78 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.78 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2 19A4010049 Vũ Kiều Anh K19TCD 141 135 2.37 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

3 19A4010190 Vũ Thị Thảo Hiền K19TCA 141 141 1.94

4 19A4010347 Bùi Dương Long K19TCE 141 141 2.24 CCAV

5 19A4010569 Trần Thu Trà K19TCB 141 141 3.03 CCAV

6 19A4010621 Hoàng Thị Hải Yến K19TCK 141 141 2.38 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

Page 85: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 LAW05A Luật tài chính 3.00

0301 MKT01A Marketing căn bản 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT03A Kế toán quản trị 3.00

0401 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.00

0401 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0401 FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3.00

0401 FIN15A Quản lý quỹ 3.00

0401 FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3.00

0401 FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3.00

0401 FIN50A Định giá bất động sản 3.00

0401 FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3.00

0401 FIN78A Thuế II 3.00

0401 FIN79A Quản lý thuế 3.00

0401 FIN80A Thuế trong thương mại quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 9 tín chỉ

0601 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0601 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3.00

0601 GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3.00

0601 GRA31A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 86: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 HTTT (17AHTTT_QC43-TA)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4040001 Bùi Tú Anh K20HTTTA 140 140 2.70 CCAV

2 20A4040003 Hoàng Đức Anh K20HTTTA 140 125 1.97 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.97ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 0.0

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3 20A4040009 Vũ Thị Anh K20HTTTA 140 134 1.95ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0 CCAV

1.95ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.8

4 20A4040012 Bùi Hữu Chính K20HTTTB 140 114 1.86ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.5 CCAV

1.86ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 201 2.8

1.86MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2

1.86ENG03

ATiếng Anh III 3.0 191 2.1

1.86ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.5

1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.86 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

5 20A4040013 Bế Thị Chung K20HTTTA 140 137 2.40 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

6 20A4040014 Phạm Thị Diệp K20HTTTB 140 134 2.37ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV

Page 87: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.37ENG03

ATiếng Anh III 3.0

7 20A4040015 Nguyễn Du K20HTTTA 140 122 1.78 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 CCAV

1.78ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.9

1.78 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.78 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

8 20A4040019 Hoàng Sỹ Nhất Duy K20HTTTA 140 140 2.12 CCAV

9 20A4040020 Phạm Công Duy K20HTTTB 140 96 1.66 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 192 0.0 CCAV

1.66 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0 201 1.2

1.66 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0 191 0.0

1.66ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 201 1.7

1.66 IS32A Lập trình Web 3.0 192 0.0

1.66 IS06A Mạng và truyền thông 3.0 191 0.0

1.66MAT03

AMô hình toán 3.0 201 1.4

1.66MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 192 1.9

1.66LAW01

APháp luật đại cương 3.0

1.66MGT01

AQuản trị học 3.0 191 3.1

1.66MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.2

1.66 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.66 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

10 20A4040025 Vũ Bình Dương K20HTTTA 140 102 2.19 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 CCAV

2.19 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 182 3.6

2.19 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

Page 88: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.19ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 0.0

2.19ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.2

2.19PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.4

2.19MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 192 0.0

2.19MAT05

AToán rời rạc 3.0 172 2.7

2.19 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.19 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.19 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

11 20A4040030 Nguyễn Hải Đăng K20HTTTB 140 120 2.19ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 3.8 CCAV

2.19BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.19MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 202 0.0

2.19ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.19MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.0

2.19MAT05

AToán rời rạc 3.0 172 3.9

2.19 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

12 20A4040041 Dương Văn Hào K20HTTTA 140 122 2.05 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV

2.05 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

13 20A4040042 Bùi Thị ánh Hằng K20HTTTB 140 74 1.71 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 2.6 CCAV

1.71 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.71 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 1.6

1.71 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 192 1.3

Page 89: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

1.71 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 201 3.2

1.71ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 192 0.0

1.71 IS32A Lập trình Web 3.0 201 1.4

1.71MAT03

AMô hình toán 3.0

1.71MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.71MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0 192 3.3

1.71GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.71GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.71 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

14 20A4040043 Chu Thị Hằng K20HTTTA 140 128 2.10MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.5

2.10 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

15 20A4040045 Đinh Công Hậu K20HTTTA 140 134 1.90 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.90ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

16 20A4040049 Trương Thị Hiền K20HTTTA 140 57 2.19 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 3.7 CCAV

2.19 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

Page 90: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.19 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

2.19PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.19 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

2.19MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

2.19 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

2.19 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

2.19ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.19 IS32A Lập trình Web 3.0

2.19 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

2.19MAT03

AMô hình toán 3.0

2.19ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.19MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

2.19MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

2.19MGT01

AQuản trị học 3.0

2.19GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

2.19GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

2.19ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.19ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.19 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

Page 91: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

2.19 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.19 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.19 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

17 20A4040054 Trần Xuân Hòa K20HTTTB 140 137 2.10ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.4 CCAV

18 20A4040056 Lê Việt Hoàng K20HTTTB 140 134 1.90 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 3.7 CCAV

1.90 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

19 20A4040059 Nguyễn Thị Huệ K20HTTTA 140 140 2.79 CCAV

20 20A4040063 Trần Mạnh Hùng K20HTTTA 140 128 2.10SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 2.8 CCAV

2.10ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.3

2.10ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.10 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.10 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

21 20A4040066 Trần Viết Huy K20HTTTB 140 137 2.52 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

22 20A4040071 Đinh Thu Hương K20HTTTA 140 120 2.03 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 202 0.0 CCAV

2.03 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

2.03MAT03

AMô hình toán 3.0

2.03MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 192 0.0

2.03MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

2.03MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.9

2.03 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

23 20A4040072 Lã Thị Lan Hương K20HTTTB 140 39 1.60 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 1.5 CCAV

Page 92: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.60 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.60 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 0.0

1.60 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

1.60PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

1.60 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.60MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

1.60 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

1.60ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2

1.60ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.60BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.60 IS32A Lập trình Web 3.0

1.60MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.2

1.60 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

1.60MAT03

AMô hình toán 3.0

1.60ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.60MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.60MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.60GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.60GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

Page 93: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.60ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 2.6

1.60ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.60MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.7

1.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.60 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.60 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.60 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

24 20A4040078 Nguyễn Thị Thanh Lan K20HTTTB 140 29 1.86 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 CCAV

1.86 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0

1.86 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.86 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

1.86PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.86SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

1.86 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.86MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

1.86 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.86 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

1.86ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.86BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 94: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.86 IS32A Lập trình Web 3.0

1.86MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.86 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

1.86MAT03

AMô hình toán 3.0

1.86ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.86PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.6

1.86MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.86MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.86MGT01

AQuản trị học 3.0

1.86GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.86GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.86ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.86ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.86ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.86MAT05

AToán rời rạc 3.0 172 0.0

1.86PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.86 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.86 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 95: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.86 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

25 20A4040086 Nguyễn Thùy Linh K20HTTTB 140 45 1.92 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 181 2.5 CCAV

1.92 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 3.1

1.92 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.92 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 182 2.7

1.92PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.92 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.92MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

1.92 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.92 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0 191 0.0

1.92ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.92BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.92 IS32A Lập trình Web 3.0

1.92MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.0

1.92 IS06A Mạng và truyền thông 3.0 191 0.0

1.92MAT03

AMô hình toán 3.0

1.92ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.92MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.92MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.92GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0 182 0.0

Page 96: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

1.92GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.92ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.92ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.92 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.92 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.92 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.92 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.92 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

26 20A4040093 Lê Ngọc Mai K20HTTTA 140 140 2.49 CCAV

27 20A4040095 Nguyễn Thị Ngọc Mai K20HTTTA 140 134 2.27MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 192 3.4 CCAV

2.27MAT05

AToán rời rạc 3.0 172 3.6

28 20A4040096 Nguyễn Thanh Mai K20HTTTB 140 122 2.24ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 192 3.6 CCAV

2.24 IS32A Lập trình Web 3.0 201 1.9

2.24MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

2.24 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

29 20A4040100 Đỗ Hoàng Nam K20HTTTB 140 140 2.51 CCAV

30 20A4040104 Lương Thị Tuyết Ngân K20HTTTB 140 0 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 CCAV

IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0

IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

IS04A Cơ sở lập trình I 3.0

IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

Page 97: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

MIS02A

Hệ thống thông tin quản lý 3.0

IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

IS32A Lập trình Web 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

IS06A Mạng và truyền thông 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

MIS05A

Phân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MIS03A

Phát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

Page 98: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

MGT01A

Quản trị học 3.0

GRA50A

Thực tập chuyên ngành 3.0

GRA51A

Thực tập chuyên ngành 2 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

MAT05A

Toán rời rạc 3.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

31 20A4040108 Nguyễn Hoàng Yến Nhi K20HTTTB 140 140 2.42 CCAV

32 20A4040109 Đỗ Thị Hồng Nhung K20HTTTA 140 122 2.16 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 0.0 CCAV

2.16 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

2.16ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

Page 99: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

2.16GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

2.16GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

2.16ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 2.9

33 20A4040110 Nguyễn Thị Nhung K20HTTTB 140 138 2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCAV

34 20A4040114 Vũ Xuân Phong K20HTTTB 140 120 2.46 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 CCAV

2.46MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0 202 3.0

2.46LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.0

2.46 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.46 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

35 20A4040116 Đinh Thu Phương K20HTTTB 140 137 2.95ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.1

36 20A4040117 Tạ Thị Phương K20HTTTA 140 39 1.70 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 CCAV

1.70 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0

1.70 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.70 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

1.70PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.70 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.70MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

1.70 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.70 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

1.70ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

Page 100: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

1.70BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.70 IS32A Lập trình Web 3.0

1.70 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

1.70MAT03

AMô hình toán 3.0

1.70ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.70MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.70MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.70MGT01

AQuản trị học 3.0

1.70GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.70GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.70ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.70ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.70PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.70 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.70 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

37 20A4040120 Nguyễn Ngọc Quang K20HTTTB 140 80 2.04 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 0.0 CCAV

2.04 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 182 0.0

Page 101: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

2.04SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.9

2.04 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 201 0.0

2.04MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

2.04 IS32A Lập trình Web 3.0

2.04MAT03

AMô hình toán 3.0

2.04MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

2.04GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0 182 0.0

2.04GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0 202 0.0

2.04ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 2.2

2.04ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.04MAT05

AToán rời rạc 3.0 172 0.0

2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.04 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.04 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.04 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

38 20A4040121 Nguyễn Phú Quý K20HTTTA 140 132 2.23SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

39 20A4040127 Lê Hồng Sơn K20HTTTA 140 42 1.36 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 181 2.9 CCAV

1.36 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 0.0

1.36 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.36 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 3.4

1.36 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

Page 102: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

1.36 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.36MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0 191 0.0

1.36 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.36 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0 191 0.0

1.36ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.36BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 0.5

1.36 IS32A Lập trình Web 3.0

1.36MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.5

1.36 IS06A Mạng và truyền thông 3.0 191 2.0

1.36MAT03

AMô hình toán 3.0

1.36ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.36MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.36MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.36GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0 182 0.0

1.36GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.36ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.36ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.36PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

1.36 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

Page 103: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

1.36 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.36 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.36 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

40 20A4040128 Nguyễn Huy Sơn K20HTTTB 140 96 1.66 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 3.9 CCAV

1.66 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0 201 0.0

1.66MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.9

1.66MAT03

AMô hình toán 3.0 202 0.0

1.66GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0 182 0.0

1.66ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

1.66ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.66 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.66 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.66 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.66 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

41 20A4040130 Bùi Quang Thái K20HTTTB 140 128 2.18ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 3.7 CCAV

2.18 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

42 20A4040131 Nguyễn Chí Thanh K20HTTTA 140 77 1.86 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 2.6 CCAV

1.86 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.86 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0 201 1.6

1.86ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0

1.86ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

Page 104: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

1.86 IS32A Lập trình Web 3.0

1.86MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

1.86MAT03

AMô hình toán 3.0

1.86MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.86GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.86GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.86ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.86MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.7

1.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.86 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.86 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

43 20A4040133 Nguyễn Nhật Thành K20HTTTA 140 122 1.97 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0 172 0.0 CCAV

1.97 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.0

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.97 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

44 20A4040134 Trần Đức Thành K20HTTTB 140 91 1.85 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0 181 2.9 CCAV

1.85 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0 182 2.3

1.85 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0 182 3.6

1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

1.85MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0 181 0.0

1.85ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 0.0

Page 105: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

1.85 IS32A Lập trình Web 3.0 201 2.2

1.85MAT03

AMô hình toán 3.0

1.85MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.85MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0 201 3.3

1.85 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

45 20A4040137 Đặng Đức Thịnh K20HTTTA 140 131 2.05 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV

46 20A4040140 Nguyễn Quang Thông K20HTTTB 140 134 2.54ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 1.4

2.54ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

47 20A4040147 Âu Ngọc Tiền K20HTTTA 140 137 2.74ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 2.3

48 20A4040166 Phạm Mạnh Tuấn K20HTTTB 140 134 2.24 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0 CCAV

2.24 IS32A Lập trình Web 3.0

49 20A4040170 Nguyễn Thị Vân K20HTTTB 140 20 1.50 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 CCAV

1.50 IS05A Cơ sở dữ liệu I 3.0

1.50 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3.0

1.50 IS04A Cơ sở lập trình I 3.0

1.50 IS11A Cơ sở lập trình II 3.0

1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50 IS31AHệ hỗ trợ ra quyết định và kinhdoanh thông minh

3.0

1.50MIS02

AHệ thống thông tin quản lý 3.0

Page 106: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

1.50 IS30A Khai phá dữ liệu 3.0

1.50 IS03AKiến trúc máy tính và hệ điềuhành

3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.7

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50 IS32A Lập trình Web 3.0

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.50 IS06A Mạng và truyền thông 3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.50MIS05

APhân tích và xử lý thông tin kinhtế

3.0

1.50MIS03

APhát triển hệ thống thông tin kinhtế

3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50GRA50

AThực tập chuyên ngành 3.0

1.50GRA51

AThực tập chuyên ngành 2 3.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 107: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT05

AToán rời rạc 3.0

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.50 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

50 20A4040171 Mai Đức Việt K20HTTTA 140 137 2.43LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.9

51 20A4040177 Khổng Quang Huy K20HTTTA 140 96 2.77SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV

2.77ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 202 1.3

2.77PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 202 2.8

2.77ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.77ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.77 IS01A Tin học đại cương 3.0

2.77 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.77 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

Page 108: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.77 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 6

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3.00

0301 IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3.00

0301 IS35A Thương mại điện tử 3.00

0301 IS36A Công nghệ ngân hàng 3.00

0301 IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3.00

0301 IS38A Ngân hàng điện tử 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0401 GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3.00

0401 GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3.00

0401 GRA34A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

0401 IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3.00

Page 109: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 3 tín chỉ

0601 IS20A Nhập môn hệ thống thông tin 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 110: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 KDQT (17AKDQT_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4050001 Cao Thị Tường An K20KDQTA 141 141 2.12 CCAV; CCTH

2 20A4050002 Đỗ An K20KDQTB 141 99 1.78BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 0.8 CCTH

1.78BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

1.78BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.78PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

1.78ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.2

1.78MKT01

AMarketing căn bản 3.0 202 0.0

1.78 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

1.78BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.78 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.78 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.78 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

3 20A4050003 Đỗ Hoài An K20KDQTC 141 138 2.71MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 202 1.0 CCTH

4 20A4050006 Phạm Xuân AnK20KDQT

G141 123 1.94

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 172 3.1 CCTH

1.94MKT01

AMarketing căn bản 3.0 202 3.0

Page 111: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

1.94MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 181 0.0

1.94 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 181 2.9

1.94PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

1.94 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

5 20A4050009 Bùi Thị Vân Anh K20KDQTC 141 124 2.03MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.3 CCAV

2.03MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.9

2.03MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.3

2.03 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.03 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

6 20A4050019 Nguyễn Xuân Anh K20KDQTA 141 79 1.80MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.80BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

1.80BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.80 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

1.80PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 191 0.0

1.80BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 202 2.4

1.80PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.80MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.80ENG01

ATiếng Anh I 3.0 191 1.3

1.80ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 2.5

Page 112: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.80MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.80PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

7 20A4050022 Nguyễn Ngọc AnhK20KDQT

D141 38 2.00

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.00BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 0.7

2.00BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.00ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 191 0.0

2.00BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.00 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 1.9

2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

2.00BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 181 3.8

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.4

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 113: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.00LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.7

2.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.00MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0

2.00BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 182 0.0

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.00MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.00MGT01

AQuản trị học 3.0 181 3.1

2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.00 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.00GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.00BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.00BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 114: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

8 20A4050023 Nguyễn Ngọc Cẩm Anh K20KDQTE 141 138 1.98BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 CCAV; CCTH

9 20A4050027 Nguyễn Thị Hải Anh K20KDQTC 141 17 1.67MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.67BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

1.67BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

1.67ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.67BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.67 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

1.67PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.67BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

1.67SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.67ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

1.67ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.0

1.67ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.7

1.67BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.67LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

1.67MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

Page 115: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.67MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.67MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.67MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.67BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0

1.67ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.67PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.6

1.67MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

1.67MGT01

AQuản trị học 3.0

1.67MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.67 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.67 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.67GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.67BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.67ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.5

1.67ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.67ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.67ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 116: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.67MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.5

1.67PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.67BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.67 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.67 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.67 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.67 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

10 20A4050041 Đào Thị Ngọc ánh K20KDQTE 141 141 2.38 CCAV; CCTH

11 20A4050042 Hoàng Ngọc ánhK20KDQT

G141 92 3.04

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

3.04ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

3.04BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

3.04BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

3.04MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

3.04MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

3.04 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

3.04GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

3.04BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

3.04ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 117: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

3.04BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

3.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

3.04 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

3.04 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

12 20A4050047 Nguyễn Việt Bách K20KDQTE 141 81 2.08BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 3.9 CCAV; CCTH

2.08ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 181 3.5

2.08ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2

2.08BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.08MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.3

2.08MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.6

2.08PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

2.08PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.7

2.08LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.3

2.08MGT01

AQuản trị học 3.0

2.08GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.08 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.5

2.08MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.3

2.08 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.08 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 118: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.08 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

13 20A4050053 Nguyễn Ngọc Minh Châu K20KDQTE 141 80 1.92BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 1.2 CCAV; CCTH

1.92BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 1.6

1.92ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.92BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

1.92SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

1.92MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.4

1.92MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.92ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.92MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 202 0.0

1.92 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

1.92GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

1.92BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.92ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.3

1.92ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.92 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.92 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.92 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.92 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

Page 119: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

14 20A4050058 Nguyễn Linh ChiK20KDQT

D141 141 2.67 CCTH

15 20A4050061 Phạm Ngọc Chiến K20KDQTA 141 101 1.57ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 3.8 CCAV; CCTH

1.57SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.57BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.57MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.4

1.57MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.2

1.57MGT01

AQuản trị học 3.0

1.57 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 2.9

1.57BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 0.0

1.57 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.57 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

16 20A4050064 Nguyễn Diệu CúcK20KDQT

D141 138 2.63

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.63 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

17 20A4050066 Hà Minh CườngK20KDQT

G141 132 2.16 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCTH

18 20A4050067 Bùi Thị Bích Diệp K20KDQTA 141 59 1.65MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.65BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

1.65BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

1.65ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

Page 120: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

1.65BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.65 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

1.65BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

1.65SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.65ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

1.65LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

1.65MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.65MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

1.65MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.65 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.65 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.65GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.65BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.65ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.65ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.65ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.65BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 121: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

1.65 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.65 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.65 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

19 20A4050068 Hoàng Ngọc Diệp K20KDQTB 141 141 2.42 CCTH

20 20A4050074 Nguyễn Bùi Anh Duy K20KDQTB 141 141 2.56 CCTH

21 20A4050085 Nguyễn Thùy Dương K20KDQTA 141 141 2.55 CCAV; CCTH

22 20A4050087 Trần Đức Đại K20KDQTC 141 141 2.79 CCAV

23 20A4050089 Cồ Khắc Đạt K20KDQTE 141 106 1.91ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 CCTH

1.91ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 181 2.5

1.91ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.4

1.91BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.91MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.91MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

1.91 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.91 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.91 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

24 20A4050113 Trần Thị Hồng Hạnh K20KDQTE 141 141 2.28 CCAV

25 20A4050119 Nguyễn Thị Hằng K20KDQTE 141 141 2.66 CCAV; CCTH

26 20A4050121 Nguyễn Thúy Hằng K20KDQTA 141 138 2.74LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 CCTH

27 20A4050124 Chu Thị Thanh HiềnK20KDQT

D141 141 2.16 CCTH

28 20A4050127 Đặng Thị Thanh Hiền K20KDQTA 141 138 2.31BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

29 20A4050128 Hoàng Thị Hiền K20KDQTB 141 141 2.50 CCTH

Page 122: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

30 20A4050130 Nguyễn Thị Thu HiềnK20KDQT

D141 141 2.45 CCAV; CCTH

31 20A4050133 Phùng Thị Hiền K20KDQTA 141 0MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

BUS10A

Đàm phán quốc tế 3.0

FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

BUS01A

Giao dịch thương mại quốc tế 3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ECO03A

Kinh tế quốc tế 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

Page 123: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

BUS07A

Môi trường kinh doanh quốc tế 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 1.9

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MGT32A

Ra quyết định trong kinh doanh 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0

BUS12A

Thương mại quốc tế đại cương 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

Page 124: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 1.1

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 1.9

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

BUS02A

Vận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

32 20A4050134 Tưởng Thị Thanh Hiền K20KDQTB 141 141 2.98 CCAV; CCTH

33 20A4050135 Vương Thị Hiền K20KDQTC 141 141 2.44 CCTH

34 20A4050140 Dương Thị Huyền Hoa K20KDQTB 141 0MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

BUS10A

Đàm phán quốc tế 3.0

FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

BUS01A

Giao dịch thương mại quốc tế 3.0

Page 125: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ECO03A

Kinh tế quốc tế 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

BUS07A

Môi trường kinh doanh quốc tế 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

Page 126: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

MGT01A

Quản trị học 3.0

MGT32A

Ra quyết định trong kinh doanh 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0

BUS12A

Thương mại quốc tế đại cương 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

BUS02A

Vận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

35 20A4050144 Trần Thị Thanh HoaK20KDQT

G141 117 2.14

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

Page 127: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

2.14 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 0.0

2.14GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

2.14ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.14 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

36 20A4050146 Nguyễn Huy Hoàng K20KDQTB 141 129 2.82BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 182 3.8 CCAV; CCTH

2.82 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

37 20A4050147 Trần Thị Huê K20KDQTC 141 95 2.57BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

2.57ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.57BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.57BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0 192 2.6

2.57MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 192 0.0

2.57 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.57GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.57BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 192 0.0

2.57ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.57BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.57 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 128: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

2.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.57 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

38 20A4050154 Đặng Thị Khánh HuyềnK20KDQT

D141 138 2.50

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 3.4 CCTH

39 20A4050155 Hồ Thị Huyền K20KDQTE 141 141 2.64 CCTH

40 20A4050156 Hà Phạm Khánh HuyềnK20KDQT

G141 141 2.68 CCAV; CCTH

41 20A4050163 Đỗ Duy Hưng K20KDQTA 141 130 2.61BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 0.8 CCAV; CCTH

2.61LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 191 0.0

2.61 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

42 20A4050165 Đinh Quang Hưng K20KDQTC 141 117 2.27SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 1.8 CCTH

2.27MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.3

2.27PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.4

2.27MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.6

2.27PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 182 2.9

2.27 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.27 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

43 20A4050166 Trần Lê HưngK20KDQT

D141 141 2.26 CCAV; CCTH

44 20A4050167 Hồ Thu Hương K20KDQTE 141 141 2.25 CCTH

45 20A4050175 Vũ Quỳnh Hương K20KDQTA 141 132 2.65 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCTH

46 20A4050176 Vương Thị Hương K20KDQTB 141 81 2.42BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 1.4 CCAV; CCTH

2.42ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 0.0

Page 129: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

2.42BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0 201 0.0

2.42BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

2.42LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

2.42MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.42MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.42 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.42GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.42BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

2.42ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.42MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.9

2.42BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 0.0

2.42 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.42 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.42 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.42 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

47 20A4050177 Nguyễn Bích Hường K20KDQTC 141 119 2.03SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.6 CCTH

2.03 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 0.0

2.03GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

2.03BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 192 0.0

Page 130: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

2.03ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.03 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.03 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

48 20A4050178 Vũ Thị HườngK20KDQT

D141 123 1.79

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 191 3.7 CCAV; CCTH

1.79ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.79 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 3.0

1.79ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.79 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

49 20A4050179 Vũ Thanh Hường K20KDQTE 141 141 2.51 CCAV; CCTH

50 20A4050180 Phan Quốc KhánhK20KDQT

G141 135 1.99

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0 191 3.6 CCTH

1.99MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.0

51 20A4050181 Hồ Việt Khôi K20KDQTA 141 129 2.22BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 0.8 CCTH

2.22MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.9

2.22MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.1

2.22PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

52 20A4050182 Nguyễn Thị Thanh Lam K20KDQTB 141 141 2.10 CCTH

53 20A4050186 Nguyễn Thị Bích LiênK20KDQT

G141 127 2.26

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 202 3.4 CCAV; CCTH

2.26 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 2.0

2.26 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.26 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

54 20A4050188 Dương Thùy Linh K20KDQTB 141 141 2.32 CCAV; CCTH

Page 131: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

55 20A4050191 Lê Diệu Linh K20KDQTE 141 72 1.90ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 CCAV; CCTH

1.90 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

1.90ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 181 3.1

1.90ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.3

1.90LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 191 3.6

1.90MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.90MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.4

1.90ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.90PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.8

1.90MGT01

AQuản trị học 3.0

1.90MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 181 0.0

1.90 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

1.90GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

1.90MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.1

1.90PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 3.0

1.90BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 1.6

1.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.90 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 132: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

1.90 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

56 20A4050192 Lê Thị LinhK20KDQT

G141 114 2.03

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.03ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 0.0

2.03SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.3

2.03ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.2

2.03 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.03ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.03ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.03ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 0.8

2.03BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 2.3

2.03 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

57 20A4050193 Lê Thị Thùy Linh K20KDQTA 141 139 2.37 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4 CCTH

58 20A4050206 Nguyễn Yến Linh K20KDQTB 141 141 2.59 CCTH

59 20A4050208 Trần Hoài LinhK20KDQT

D141 6 1.50

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.50BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

1.50BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

1.50ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.50BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.50 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

Page 133: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.50BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 172

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.3

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.8

1.50MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.50MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.50BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.9

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.3

Page 134: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

1.50MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.50GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.50BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.3

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

60 20A4050209 Trần Khánh Linh K20KDQTE 141 138 2.74ENG03

ATiếng Anh III 3.0 CCAV; CCTH

Page 135: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

61 20A4050211 Trương Thùy Linh K20KDQTA 141 69 1.85BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.85ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 1.1

1.85 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 0.0

1.85BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.85LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 191 0.0

1.85MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.6

1.85MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.9

1.85ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.85LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.2

1.85MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 192 1.7

1.85MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 181 1.8

1.85 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 2.4

1.85GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.85ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.0

1.85ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.85PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 3.9

1.85 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.85 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 136: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

62 20A4050212 Vũ Khánh Linh K20KDQTB 141 138 2.41 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

63 20A4050214 Nguyễn Thành LongK20KDQT

D141 0

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

BUS10A

Đàm phán quốc tế 3.0

FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

BUS01A

Giao dịch thương mại quốc tế 3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ECO03A

Kinh tế quốc tế 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0

Page 137: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

BUS07A

Môi trường kinh doanh quốc tế 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MGT32A

Ra quyết định trong kinh doanh 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0

BUS12A

Thương mại quốc tế đại cương 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

Page 138: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

BUS02A

Vận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

64 20A4050216 Hồ Khánh LyK20KDQT

G141 141 2.48 CCAV; CCTH

65 20A4050218 Ngô Trần Khánh Ly K20KDQTB 141 135 2.49 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.49ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

66 20A4050227 Nguyễn Thị Mến K20KDQTE 141 138 2.18 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 CCAV; CCTH

67 20A4050228 Lương Tấn MinhK20KDQT

G141 141 3.42 CCAV; CCTH

68 20A4050229 Nguyễn Hoàng Minh K20KDQTA 141 114 2.16BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCAV; CCTH

2.16 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.16ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 139: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

2.16ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.16ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.16BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.16 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

69 20A4050230 Nguyễn Nhật Minh K20KDQTB 141 69 1.95BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

1.95ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.95BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.95 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 3.6

1.95BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0 192 0.0

1.95BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.95MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.9

1.95MKT01

AMarketing căn bản 3.0 181 1.7

1.95MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 192 1.8

1.95MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.2

1.95ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.3

1.95MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 192 0.0

1.95 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 3.4

1.95 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

Page 140: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

1.95GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.95BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.95BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.95 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.95 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.95 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

70 20A4050232 Trần Bảo MinhK20KDQT

D141 126 2.33

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0 CCAV; CCTH

2.33GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

2.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.33 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

71 20A4050237 Hoàng Trà My K20KDQTC 141 0MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

BUS10A

Đàm phán quốc tế 3.0

FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

BUS01A

Giao dịch thương mại quốc tế 3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 172

Page 141: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 32

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ECO03A

Kinh tế quốc tế 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0 172 0.0

BUS07A

Môi trường kinh doanh quốc tế 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

Page 142: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 33

MGT32A

Ra quyết định trong kinh doanh 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0

BUS12A

Thương mại quốc tế đại cương 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0 172 0.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.6

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

BUS02A

Vận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

72 20A4050241 Trần Trà My K20KDQTA 141 132 2.71ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 201 1.9 CCAV; CCTH

2.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 143: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 34

2.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

73 20A4050245 Phạm Hoàng Nam K20KDQTE 141 56 2.31BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.31BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.31ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.31BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0 202 0.0

2.31SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.8

2.31ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0 201 0.0

2.31ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.4

2.31ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

2.31BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 0.0

2.31MKT01

AMarketing căn bản 3.0 182 0.4

2.31MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.31BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0 182 0.0

2.31ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.31MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.31MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 181 0.0

2.31 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 201 0.0

Page 144: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 35

2.31 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.31GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.31BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 202 0.0

2.31ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.31MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.9

2.31BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.31 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.31 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.31 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.31 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

74 20A4050249 Nguyễn Kim Ngân K20KDQTC 141 138 2.56BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

75 20A4050250 Nguyễn Thị Kim NgânK20KDQT

D141 112 1.80

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 191 1.7 CCAV; CCTH

1.80ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.80BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0 201 0.0

1.80LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 201 2.3

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.3

1.80MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.5

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

76 20A4050254 Nguyễn Hồng Ngọc K20KDQTB 141 141 2.76 CCAV; CCTH

Page 145: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 36

77 20A4050259 Phạm Bảo Ngọc K20KDQTA 141 135 3.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

3.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

78 20A4050261 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên K20KDQTC 141 104 2.13BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 1.3 CCAV; CCTH

2.13BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

2.13MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.6

2.13MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.5

2.13GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

2.13MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

2.13BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 0.0

2.13 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

79 20A4050264 Nguyễn Thị NguyệtK20KDQT

G141 132 2.12

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.12 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

80 20A4050266 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K20KDQTB 141 96 2.59BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

2.59 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 1.8

2.59MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.59MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.2

2.59MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0 181 0.0

Page 146: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 37

2.59GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 202 0.0

2.59ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.59ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.59ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.59MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.5

2.59 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.59 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.59 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

81 20A4050269 Nguyễn Thị Nhật K20KDQTE 141 128 2.35BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

2.35ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.35BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.35SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

2.35BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

82 20A4050272 Nguyễn Phương Nhi K20KDQTB 141 0MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

ENG50A

Chứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

BUS10A

Đàm phán quốc tế 3.0

FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

Page 147: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 38

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

BUS01A

Giao dịch thương mại quốc tế 3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ECO03A

Kinh tế quốc tế 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW12A

Luật kinh doanh quốc tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

BUS07A

Môi trường kinh doanh quốc tế 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

Page 148: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 39

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT30A

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MGT32A

Ra quyết định trong kinh doanh 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

GRA53A

Thực hành nghiệp vụ XNK 1.0

BUS12A

Thương mại quốc tế đại cương 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

BUS02A

Vận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 149: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 40

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

83 20A4050276 Đỗ Thị Hồng NhungK20KDQT

G141 113 2.88

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 201 2.8 CCAV; CCTH

2.88BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0 201 0.0

2.88MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.4

2.88 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.88GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.88ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

2.88 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.88 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

84 20A4050280 Trương Ngọc Cung NhưK20KDQT

D141 109 2.70

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 172 CCAV; CCTH

2.70SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.70ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.4

2.70BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.70MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.4

2.70MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.6

2.70ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.7

2.70PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 3.3

2.70MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.5

Page 150: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 41

2.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

85 20A4050296 Hoàng Văn Quang K20KDQTB 141 120 3.20MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

3.20BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

3.20 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

3.20LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

3.20 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

86 20A4050297 Nguyễn Anh Quân K20KDQTC 141 128 2.30ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 CCTH

2.30 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

2.30SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 1.8

2.30BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.30 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

87 20A4050298 Nguyễn Mạnh QuânK20KDQT

D141 69 2.25

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.25BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.25ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.25BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.25BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.1

2.25LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0 191 0.0

2.25MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.1

Page 151: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 42

2.25MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.25MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.25 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.25 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.25GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.25BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.4

2.25MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.8

2.25BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.25 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.25 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

88 20A4050299 Nguyễn Trọng Quân K20KDQTE 141 138 2.96ENG03

ATiếng Anh III 3.0 CCAV; CCTH

89 20A4050300 Nguyễn Thị QuyênK20KDQT

G141 141 2.36 CCTH

90 20A4050306 Phùng Thị Như QuỳnhK20KDQT

G141 141 2.52 CCTH

91 20A4050309 Nguyễn Đức Hồng Sơn K20KDQTC 141 141 2.43 CCTH

92 20A4050310 Nguyễn Trường SơnK20KDQT

D141 98 2.14

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

2.14BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

Page 152: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 43

2.14ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.14BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.14SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

2.14MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

2.14MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.1

2.14MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.3

2.14BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.14 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.14 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

93 20A4050311 Phạm Hồng Sơn K20KDQTE 141 138 2.41ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCTH

94 20A4050315 Nguyễn Thị Thanh K20KDQTC 141 141 2.32 CCAV; CCTH

95 20A4050321 Đinh Phương Thảo K20KDQTC 141 110 1.85BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 191 3.6 CCAV; CCTH

1.85 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 191 3.8

1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0

1.85ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.9

1.85MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.7

1.85MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.4

1.85ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.8

Page 153: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 44

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

96 20A4050323 Hoàng Thu Thảo K20KDQTE 141 141 2.55 CCTH

97 20A4050329 Phạm Phương Thảo K20KDQTE 141 141 2.48 CCTH

98 20A4050333 Vũ Thị Thảo K20KDQTC 141 138 2.28 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

99 20A4050340 Đỗ Thị Kim ThiK20KDQT

D141 138 2.07

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0 191 1.9 CCAV; CCTH

100 20A4050342 Trịnh Thị ThoaK20KDQT

G141 8 0.00

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

0.00BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

0.00BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

0.00ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

0.00BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

0.00 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

0.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

0.00BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

0.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

0.00ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

0.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.5

0.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

0.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 154: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 45

0.00LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

0.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

0.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

0.00MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

0.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

0.00BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0

0.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

0.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.1

0.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

0.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.9

0.00MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

0.00MGT01

AQuản trị học 3.0

0.00MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

0.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

0.00 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

0.00GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

0.00BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

Page 155: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 46

0.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

0.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

0.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

0.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

0.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.4

0.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.6

0.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0.00BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

0.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

101 20A4050343 Đinh Thị Phương Thỏa K20KDQTA 141 141 2.36 CCAV; CCTH

102 20A4050350 Nguyễn Thị Thủy K20KDQTB 141 132 2.76 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCTH

103 20A4050353 Ngô Thu Thúy K20KDQTE 141 141 3.53 CCTH

104 20A4050354 Nguyễn Thị ThúyK20KDQT

G141 141 2.63 CCTH

105 20A4050361 Nguyễn Thị Anh Thư K20KDQTA 141 138 2.16ENG03

ATiếng Anh III 3.0 CCAV; CCTH

106 20A4050370 Đỗ Huyền TrangK20KDQT

D141 132 1.98 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCAV; CCTH

107 20A4050372 Đinh Thu TrangK20KDQT

G141 108 2.05

MGT28A

Chiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCTH

2.05BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

Page 156: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 47

2.05 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

2.05SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.05MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.05MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.0

2.05ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.05 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.05BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.05 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.05 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

108 20A4050381 Nguyễn Linh Trang K20KDQTC 141 141 2.46 CCTH

109 20A4050382 Nguyễn Thị Hà TrangK20KDQT

D141 141 2.56 CCTH

110 20A4050388 Nguyễn Thùy TrangK20KDQT

D141 138 2.29

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCTH

111 20A4050389 Phạm Hiền Trang K20KDQTE 141 123 2.22BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0 CCTH

2.22MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.4

2.22 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.22ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

112 20A4050392 Phùng Thiên Trang K20KDQTB 141 35 1.89MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.89BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0

1.89BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

Page 157: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 48

1.89ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

1.89BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

1.89 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

1.89PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.89BUS01

AGiao dịch thương mại quốc tế 3.0

1.89SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.89ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

1.89BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.89LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

1.89MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.89MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.89BUS07

AMôi trường kinh doanh quốc tế 3.0

1.89ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.89MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

1.89MGT01

AQuản trị học 3.0

1.89MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.89 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.89 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

Page 158: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 49

1.89GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.89BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0

1.89ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.89ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.89ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.89MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.9

1.89PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.89BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

1.89 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.89 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.89 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.89 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

113 20A4050396 Vũ Thị TrangK20KDQT

G141 141 2.47 CCTH

114 20A4050399 Nguyễn Thị Ngọc Trinh K20KDQTC 141 138 2.88 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.5 CCTH

115 20A4050405 Trần Hoàng Trung K20KDQTC 141 129 2.53MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.6 CCTH

2.53MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.53 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

116 20A4050406 Phạm Thị TrườngK20KDQT

D141 132 2.97 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCAV; CCTH

117 20A4050407 Trần Hữu Tú K20KDQTE 141 134 2.17GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0 CCAV; CCTH

Page 159: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 50

2.17 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

118 20A4050408 Nguyễn Hữu TuânK20KDQT

G141 86 2.27

BUS11A

Chính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCAV; CCTH

2.27ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.27BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.27SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

2.27MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 201 0.0

2.27MGT30

AQuản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0

2.27 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.27GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.27BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 192 0.0

2.27ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.27ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.27BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.27 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.27 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.27 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.27 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.27 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

119 20A4050409 Đào Trần Anh Tuấn K20KDQTA 141 135 2.26ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

Page 160: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 51

2.26ENG03

ATiếng Anh III 3.0

120 20A4050414 Nguyễn Bá TùngK20KDQT

G141 111 1.65

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 2.3 CCAV; CCTH

1.65ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.9

1.65MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.3

1.65MKT01

AMarketing căn bản 3.0 182 3.1

1.65ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

1.65ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.65ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 2.5

1.65 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.7

1.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.65 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

121 20A4050415 Vũ Mạnh Tùng K20KDQTA 141 130 2.43ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0 CCAV; CCTH

2.43MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.6

2.43MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.5

2.43 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

122 20A4050417 Lê Thị Tố Uyên K20KDQTC 141 113 2.23SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.23MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.23GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

2.23BUS12

AThương mại quốc tế đại cương 3.0 192 3.2

Page 161: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 52

2.23ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 1.0

2.23 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.23 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.23 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

123 20A4050423 Phạm Minh Vũ K20KDQTC 141 123 2.88BUS09

AChính sách thương mại quốc tế 3.0 202 3.3 CCAV; CCTH

2.88ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.88 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

2.88LAW12

ALuật kinh doanh quốc tế 3.0

2.88ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.88ENG03

ATiếng Anh III 3.0

124 20A4050425 Bùi Quốc Vượng K20KDQTE 141 105 2.07MGT28

AChiến lược kinh doanh quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

2.07BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0

2.07BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.07 FIN53A Đầu tư quốc tế 3.0

2.07PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 191 0.0

2.07PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.07ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.07MAT01

AToán Cao cấp 3.0 201 3.8

2.07PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

Page 162: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 53

2.07BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0 201 2.9

2.07 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

125 20A4050426 Nguyễn Huyền VyK20KDQT

G141 77 1.74

BUS09A

Chính sách thương mại quốc tế 3.0 CCAV; CCTH

1.74SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.0

1.74ECO03

AKinh tế quốc tế 3.0

1.74ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.2

1.74BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.74MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

1.74MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.74ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.7

1.74PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 3.2

1.74PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.3

1.74LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.8

1.74MGT32

ARa quyết định trong kinh doanh 3.0

1.74GRA53

AThực hành nghiệp vụ XNK 1.0

1.74MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.5

1.74PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

Page 163: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 54

1.74 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.74 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.74 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.74 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

126 20A4050428 Nguyễn Thị Xuân K20KDQTB 141 141 2.35 CCTH

127 20A4050431 Nguyễn Thị Yến K20KDQTE 141 97 2.43BUS11

AChính sách và nghiệp vụ hảiquan

3.0 CCTH

2.43ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0

2.43BUS10

AĐàm phán quốc tế 3.0

2.43 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.43ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.43BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.43 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.43 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.43 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

128 20A4050433 Trần Hải Yến K20KDQTA 141 123 2.39ENG50

AChứng từ thương mại và quytrình xuất nhập khẩu

3.0 CCTH

2.39PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 191 3.4

2.39BUS02

AVận tải và bảo hiểm trong ngoạithương

3.0

Page 164: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 55

2.39 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 ECO08A Kinh tế lượng 3.00

0101 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0101 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN52A Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3.00

0201 MGT29A Quản trị nhân lực quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 GRA55A Rủi ro trong kinh doanh quốc tế 3.00

0301 IS35A Thương mại điện tử 3.00

0301 MGT33A Quản trị dự án đầu tư quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00

0501 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0501 GRA54A Quản trị hối đoái trong KDQT 3.00

0501 GRA56A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Page 165: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 166: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 KTDN (17AKTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4020002 Ngô Thị An K20KTB 141 141 2.55 CCAV; CCTH

2 20A4020003 Nguyễn Kim An K20KTC 141 141 2.37 CCTH

3 20A4020004 Nguyễn Việt An K20KTD 141 138 2.08ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.9 CCTH

4 20A4020006 Phạm Trường An K20KTG 141 62 1.61SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.5 CCAV; CCTH

1.61MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.61ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.61ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.61ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.61ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.61ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.61PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.61 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.61 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 0.0

1.61 FIN01A Tài chính học 3.0

1.61ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

Page 167: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

1.61GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.61ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.61MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.61 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.61 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.61 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.61T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

5 20A4020009 Chu Thị Vân Anh K20KTK 141 132 2.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

6 20A4020015 Đào Thị Vân Anh K20KTC 141 135 1.96ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.9 CCAV; CCTH

1.96ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.4

7 20A4020019 Đặng Trần Phương Anh K20KTH 141 141 2.50 CCAV; CCTH

8 20A4020020 Đoàn Thị Phương Anh K20KTI 141 141 2.45 CCTH

9 20A4020022 Hoàng Hồng Anh K20KTM 141 135 2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

10 20A4020025 Lê Đức Anh K20KTA 141 108 1.73MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.73ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.73ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.5

1.73MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.8

Page 168: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.73ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.73ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.6

1.73ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.7

1.73ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.73T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

11 20A4020028 Lê Thị Lan Anh K20KTD 141 141 3.35 CCAV

12 20A4020029 Lê Thị Mai Anh K20KTE 141 135 2.72ENG01

ATiếng Anh I 3.0 CCAV; CCTH

2.72ENG02

ATiếng Anh II 3.0

13 20A4020036 Ngô Lan Anh K20KTQ 141 141 2.47 CCTH

14 20A4020038 Nguyễn Thị Mai Anh K20KTB 141 141 2.91 CCAV; CCTH

15 20A4020041 Nguyễn Lê Đức Anh K20KTE 141 80 2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCTH

2.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 169: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

16 20A4020043 Nguyễn Nhật Anh K20KTH 141 35 2.11SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

2.11MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.11ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.11ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.11ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.11ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.11ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.11ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.11ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 1.1

Page 170: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.11BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 0.0

2.11LAW02

ALuật kinh tế 3.0 201 0.0

2.11MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.11MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

2.11MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.11ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.11ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

2.11PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.0

2.11 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.11 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

2.11ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.11GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.11ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.4

2.11 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.5

2.11MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.6

2.11PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 1.4

2.11 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.11 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.11 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.11 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 171: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

2.11T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

17 20A4020044 Nguyễn Như Tùng Anh K20KTI 141 126 2.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0 CCAV; CCTH

2.23ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

18 20A4020047 Nguyễn Phương Anh K20KTP 141 141 3.22 CCTH

19 20A4020056 Nguyễn Trâm Anh K20KTI 141 141 2.84 CCAV; CCTH

20 20A4020061 Phạm Ngọc Anh K20KTA 141 89 2.07SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.0 CCAV; CCTH

2.07ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 1.4

2.07ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.07ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.07ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

2.07ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 2.5

2.07ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 1.9

2.07MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

2.07 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 2.2

2.07GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.07ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.2

2.07ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 172: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

2.07 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.07T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

21 20A4020064 Phạm Thị Lan Anh K20KTD 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MIS01A

Hệ thống thông tin kế toán 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0 202 0.0

ACT15A

Kế toán thuế 3.0 202 0.0

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0

ACT19A

Kiểm toán tài chính I 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

Page 173: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

ACT12A

Thống kê doanh nghiệp 3.0

GRA37A

Thực hành kế toán máy 1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

Page 174: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

22 20A4020067 Phùng Lê Hồng Anh K20KTH 141 141 3.22 CCAV; CCTH

23 20A4020068 Phùng Thị Vân Anh K20KTI 141 141 2.52 CCAV; CCTH

24 20A4020070 Sa Mai Anh K20KTM 141 87 2.03SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.03MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.03ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.03ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 2.8

2.03ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 3.7

2.03MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.6

2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.03 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 0.0

2.03ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.03MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.7

2.03 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.03 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.03 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.03 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 175: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

25 20A4020073 Trần Thị Lan Anh K20KTA 141 141 2.29 CCTH

26 20A4020076 Trần Tú Anh K20KTD 141 92 2.41MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.41ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.41ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.41ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 2.0

2.41ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.41ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 2.6

2.41GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.41ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 1.3

2.41 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.41 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.41T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

27 20A4020079 Võ Thị Vân Anh K20KTH 141 35 3.33PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

3.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

3.33MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

3.33ACT03

AKế toán quản trị 3.0

3.33ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

3.33ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 176: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

3.33ACT15

AKế toán thuế 3.0

3.33ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

3.33ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

3.33ECO08

AKinh tế lượng 3.0

3.33BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

3.33LAW02

ALuật kinh tế 3.0

3.33MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.0

3.33MKT01

AMarketing căn bản 3.0

3.33ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

3.33ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

3.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

3.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

3.33 FIN01A Tài chính học 3.0

3.33ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

3.33GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

3.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 177: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

3.33PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

3.33 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

3.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

3.33 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

3.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

3.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

28 20A4020082 Vũ Thị Phương Anh K20KTM 141 141 2.38 CCTH

29 20A4020084 Bế Ngọc ánh K20KTQ 141 106 2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 0.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

30 20A4020087 Dương Thị Ngọc ánh K20KTC 141 120 1.97ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.1 CCAV; CCTH

1.97ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.4

1.97LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 3.2

Page 178: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.97ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 3.9

1.97 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

31 20A4020091 Nguyễn Ngọc ánh K20KTH 141 129 2.50ACT15

AKế toán thuế 3.0 CCTH

2.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

32 20A4020093 Nguyễn Thị ánh K20KTK 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MIS01A

Hệ thống thông tin kế toán 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ACT15A

Kế toán thuế 3.0

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0

ACT19A

Kiểm toán tài chính I 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 179: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

ACT12A

Thống kê doanh nghiệp 3.0

GRA37A

Thực hành kế toán máy 1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

Page 180: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

33 20A4020104 Nguyễn Hồng Châm K20KTI 141 18 1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV; CCTH

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.50ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.50ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.50ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

1.50ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.0

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 181: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.0

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.9

1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

1.50ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.50GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.1

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

Page 182: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

34 20A4020105 Nguyễn Thị Linh Chi K20KTK 141 135 2.72ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.72ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

35 20A4020106 Phạm Kim Chi K20KTM 141 129 2.39ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 2.6 CCAV; CCTH

2.39ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

2.39ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.1

2.39ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

36 20A4020111 Lê Như Chung K20KTC 141 111 1.71MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.71ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.4

1.71ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 3.9

1.71ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

37 20A4020112 Mai Hoàng Chương K20KTD 141 120 2.21MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 3.8 CCAV; CCTH

2.21ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.21ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 183: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

2.21ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.21T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

38 20A4020114 Phạm Thanh Chương K20KTG 141 108 1.98PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.98BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.98ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.98 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 1.3

1.98 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.98ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.98 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.98 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

39 20A4020115 Nguyễn Thị Kim Cúc K20KTH 141 141 3.10 CCAV; CCTH

40 20A4020119 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K20KTP 141 95 2.39ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.5 CCAV; CCTH

2.39ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 2.4

2.39MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 171 0.0

2.39ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.39 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.7

2.39LAW01

APháp luật đại cương 3.0

2.39GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.39MAT01

AToán Cao cấp 3.0 201 0.0

2.39 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

Page 184: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

2.39 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.39 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

41 20A4020124 Kiều Thị Kim Dung K20KTD 141 138 2.28ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.8 CCTH

42 20A4020127 Nguyễn Thùy Dung K20KTH 141 141 2.10 CCTH

43 20A4020129 Phạm Thị Dung K20KTK 141 141 2.05 CCAV; CCTH

44 20A4020133 Phạm Văn Dũng K20KTA 141 141 2.48 CCAV; CCTH

45 20A4020135 Nguyễn Khánh Duy K20KTC 141 79 1.96SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.96MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.96ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.96ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 0.0

1.96ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 1.1

1.96ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 3.7

1.96LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 2.7

1.96 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 1.6

1.96 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.9

1.96GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.96ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.96ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.96ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.96 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.96 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 185: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

1.96T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

46 20A4020136 Lê Thị Duyên K20KTD 141 126 1.82ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.82ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 0.0

1.82T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

47 20A4020137 Nguyễn Thị Duyên K20KTE 141 15 3.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

3.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

3.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

3.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

3.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

3.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

3.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

3.00ACT15

AKế toán thuế 3.0

3.00ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

3.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

3.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

3.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

3.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 186: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

3.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

3.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

3.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

3.00MAT03

AMô hình toán 3.0

3.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

3.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

3.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

3.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

3.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

3.00 FIN01A Tài chính học 3.0

3.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

3.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

3.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

3.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

3.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

3.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

Page 187: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

3.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

3.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

3.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

48 20A4020139 Cao Hoàng Dương K20KTH 141 129 2.29MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.29 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

49 20A4020145 Nguyễn Duy Dương K20KTA 141 141 2.53 CCTH

50 20A4020146 Nguyễn Khắc Dương K20KTB 141 92 2.25SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.25ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 182 0.0

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.9

2.25ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0

2.25BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.25ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.25GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 192 0.0

2.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

2.25ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.25MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.5

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 188: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.25T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

51 20A4020147 Nguyễn Lê Thùy Dương K20KTC 141 141 2.45 CCAV

52 20A4020154 Phạm Tùng Dương K20KTM 141 141 2.52 CCAV; CCTH

53 20A4020160 Trần Ngọc Đạt K20KTD 141 131 2.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.3

2.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.7

2.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0

54 20A4020164 Nguyễn Thị Đoàn K20KTI 141 141 2.66 CCAV; CCTH

55 20A4020166 Vũ Minh Đức K20KTM 141 100 2.10SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

2.10ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.0

2.10MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

2.10MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.9

2.10ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.10GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

2.10ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.10ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.10ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.10 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.10T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 189: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

56 20A4020167 Bùi Tam Giang K20KTP 141 141 2.22 CCAV; CCTH

57 20A4020175 Nguyễn Thùy Giang K20KTH 141 101 2.12SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.2 CCTH

2.12MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.12ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.12ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.9

2.12MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

2.12ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.0

2.12 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.12 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.12T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

58 20A4020179 Vũ Thị Hương Giang K20KTP 141 132 2.41 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

59 20A4020187 Khúc Ngọc Hà K20KTH 141 138 3.12ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

60 20A4020189 Lê Thị Hà K20KTK 141 141 2.42 CCTH

61 20A4020190 Lê Thị Hà K20KTM 141 106 2.44SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.44MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.44ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.44ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.44GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.44ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 190: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

2.44ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.44 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.44T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

62 20A4020192 Nguyễn Thị Minh Hà K20KTQ 141 132 2.15ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.15ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.15ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

63 20A4020195 Nguyễn Thị Thu Hà K20KTC 141 141 2.48 CCAV

64 20A4020198 Nguyễn Thu Hà K20KTG 141 126 2.14ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.3 CCAV; CCTH

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.14T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

65 20A4020201 Phạm Thị Thái Hà K20KTK 141 141 2.63 CCTH

66 20A4020205 Trịnh Thu Hà K20KTA 141 123 2.36ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.5 CCTH

2.36PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.36ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

67 20A4020213 Phạm Hồng Hải K20KTK 141 141 2.78 CCTH

68 20A4020219 Đào Thị Hồng Hạnh K20KTC 141 119 2.92MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.92GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.92 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 191: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

2.92T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

69 20A4020230 Bùi Văn Hảo K20KTB 141 123 2.13 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

70 20A4020231 Đỗ Thị Hảo K20KTC 141 141 2.43 CCAV; CCTH

71 20A4020232 Vũ Thị Hảo K20KTD 141 108 2.12MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 202 3.5 CCAV; CCTH

2.12ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 2.9

2.12ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7

2.12MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.4

2.12ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 3.0

2.12 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.12T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

72 20A4020238 Lê Thị Thu Hằng K20KTM 141 137 1.94SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 2.4 CCAV; CCTH

1.94ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 2.3

73 20A4020242 Nguyễn Thị Hằng K20KTB 141 50 2.14PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.14SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.14MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.14ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.14ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.14ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 192: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

2.14ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 0.0

2.14ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.14ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0

2.14ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.14LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

2.14ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.14ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.14 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.14 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.14 FIN01A Tài chính học 3.0

2.14ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.14GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.14ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.14 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.14 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.14 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.14T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

74 20A4020243 Nguyễn Thị Hằng K20KTC 141 138 2.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

Page 193: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

75 20A4020251 Nguyễn Thu Hằng K20KTP 141 135 1.99ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.8 CCTH

1.99LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.1

76 20A4020259 Lê Ngọc Hân K20KTH 141 108 1.80ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 2.4 CCAV; CCTH

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

1.80ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.80ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 3.4

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.2

1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 1.2

1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

77 20A4020266 Đặng Thị Thu Hiền K20KTB 141 138 2.07ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 CCTH

78 20A4020273 Nguyễn Thị Hiền K20KTK 141 141 2.26 CCAV; CCTH

79 20A4020275 Nguyễn Thị Thu Hiền K20KTP 141 141 1.72 CCTH

80 20A4020277 Nguyễn Thị Thu Hiền K20KTA 141 47 1.54PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.54SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.54MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.54ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.54ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.54ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 194: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

1.54ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.54ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

1.54ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.54ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.54LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 1.1

1.54MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.54ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.54 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.54ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.54GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.54ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 1.2

1.54ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.54ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.54ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.54 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.54 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.54 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.54T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 195: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

81 20A4020281 Trần Thị Thu Hiền K20KTE 141 56 1.81SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0 CCAV; CCTH

1.81MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.81ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.81ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.81ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.81ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.81ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.81ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

1.81MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.5

1.81MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.81ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.2

1.81ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0

1.81 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.81ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.81GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.81ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 2.5

1.81ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

Page 196: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

1.81 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.81 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.81 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.81T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

82 20A4020282 Trần Thu Hiền K20KTG 141 141 2.55 CCTH

83 20A4020286 Nguyễn Thị Hiến K20KTM 141 141 2.47 CCTH

84 20A4020287 Dương Trọng Hiếu K20KTP 141 110 1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.85ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

1.85GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.85ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.4

1.85ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.85T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

85 20A4020288 Đinh Thị Minh Hiếu K20KTQ 141 135 2.44ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 3.9 CCTH

2.44ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

86 20A4020297 Dư Thị Quỳnh Hoa K20KTK 141 132 2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCTH

87 20A4020308 Trịnh Khánh Hòa K20KTI 141 141 2.72 CCAV; CCTH

88 20A4020311 Nguyễn Thị Thu Hoài K20KTP 141 104 2.16MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 3.6 CCAV; CCTH

Page 197: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 32

2.16ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 2.3

2.16ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 1.7

2.16ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0

2.16ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.5

2.16ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.7

2.16GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

2.16 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.16T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

89 20A4020315 Bùi Việt Hoàng K20KTC 141 131 2.50GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

90 20A4020316 Lê Việt Hoàng K20KTD 141 138 2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

91 20A4020320 Nguyễn Thị Thu Huê K20KTI 141 135 2.03ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.9 CCAV; CCTH

2.03ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 3.4

92 20A4020327 Nguyễn Tuấn Hùng K20KTC 141 135 2.43ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0 CCTH

2.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

93 20A4020329 Lê Quốc Huy K20KTE 141 120 2.37MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.37ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 2.6

2.37ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 198: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 33

2.37ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.37 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

94 20A4020330 Nguyễn Quang Huy K20KTG 141 120 1.74PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCTH

1.74ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 3.7

1.74 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.74 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

95 20A4020333 Dương Ngọc Huyền K20KTK 141 141 2.68 CCAV; CCTH

96 20A4020355 Nguyễn Thị Ngọc Huyền K20KTH 141 138 2.39ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.8 CCAV; CCTH

97 20A4020356 Nguyễn Thị Ngọc Huyền K20KTI 141 120 1.72ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.7 CCAV; CCTH

1.72ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 3.2

1.72 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.72 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

98 20A4020359 Trần Thị Ngọc Huyền K20KTP 141 128 2.10SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.9 CCTH

2.10ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 1.2

2.10 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

99 20A4020364 Vũ Thị Khánh Huyền K20KTD 141 141 2.19 CCTH

100 20A4020365 Bùi Lan Hương K20KTE 141 123 2.25ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.0

2.25ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.7

Page 199: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 34

2.25LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.3

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

101 20A4020366 Bùi Thị Mai Hương K20KTG 141 92 1.86SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 2.4 CCAV; CCTH

1.86MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

1.86ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.86ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

1.86ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.1

1.86GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.86 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.86T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

102 20A4020367 Đoàn Thị Thùy Hương K20KTH 141 129 2.12ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 3.6 CCTH

2.12 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 2.3

2.12ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.12ENG02

ATiếng Anh II 3.0

103 20A4020378 Phạm Thị Thu Hương K20KTG 141 132 2.24 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

104 20A4020383 Vũ Thị Thu Hương K20KTP 141 141 2.56 CCAV; CCTH

105 20A4020385 Lê Thúy Hường K20KTA 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

Page 200: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 35

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MIS01A

Hệ thống thông tin kế toán 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ACT15A

Kế toán thuế 3.0

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0

ACT19A

Kiểm toán tài chính I 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 1.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

Page 201: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 36

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

ACT12A

Thống kê doanh nghiệp 3.0

GRA37A

Thực hành kế toán máy 1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 1.4

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 202: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 37

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

106 20A4020391 Đỗ Thị Hưởng K20KTH 141 141 2.92 CCAV; CCTH

107 20A4020392 Nguyễn Văn Khang K20KTI 141 141 2.85 CCAV

108 20A4020397 Nghiêm Thị Khuyên K20KTA 141 141 2.27 CCTH

109 20A4020402 Đỗ Thanh Lam K20KTG 141 141 2.22 CCAV; CCTH

110 20A4020404 Đỗ Thị Lan K20KTI 141 141 2.96 CCAV

111 20A4020406 Nguyễn Thị Lan K20KTM 141 35 2.89PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.89SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.89MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.89ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.89ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.89ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.89ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.89ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.89ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.89ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.89BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.89LAW02

ALuật kinh tế 3.0

Page 203: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 38

2.89MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.89ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.89ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 201 0.3

2.89 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.89 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.89 FIN01A Tài chính học 3.0

2.89ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.89GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.89ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

2.89ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.89ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.89MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.9

2.89PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 201 0.0

2.89 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.89 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.89 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.89T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

112 20A4020411 Lê Tùng Lâm K20KTC 141 57 1.69PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.69SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 171 2.8

Page 204: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 39

1.69MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 1.6

1.69ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 2.5

1.69ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.69ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.69MKT01

AMarketing căn bản 3.0 182 0.0

1.69MAT03

AMô hình toán 3.0

1.69ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 202 3.9

1.69PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.69 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.69 FIN01A Tài chính học 3.0

1.69ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.69ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

1.69ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.0

1.69MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.69PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.69 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.69 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.69 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.69 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 205: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 40

1.69T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

113 20A4020412 Tạ Việt Lâm K20KTD 141 114 1.79SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.79MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 191 0.0

1.79ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.4

1.79ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.79ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 3.7

1.79 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.79 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.79 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

114 20A4020415 Nguyễn Thị Mỹ Lệ K20KTH 141 141 2.22 CCTH

115 20A4020418 Trần Thị Phương Liên K20KTM 141 132 2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2 CCAV; CCTH

116 20A4020424 Đỗ Thị Diệu Linh K20KTD 141 105 1.66ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

1.66ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 3.0

1.66ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 3.8

1.66MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.66ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.66MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.6

1.66 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.66T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

117 20A4020427 Đào Thị Mai Linh K20KTH 141 141 1.92 CCTH

Page 206: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 41

118 20A4020429 Đinh Thị Hà Linh K20KTK 141 141 1.98 CCTH

119 20A4020433 Lê Thị Hạnh Linh K20KTA 141 115 1.69ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2 CCTH

1.69 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 2.8

1.69 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.69 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.69 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

120 20A4020435 Lê Văn Linh K20KTC 141 141 2.38 CCTH

121 20A4020438 Ngô Phương Linh K20KTG 141 100 2.37MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.37 IS01A Tin học đại cương 3.0

2.37 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.37 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.37 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.37T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

122 20A4020441 Ngô Thị Thùy Linh K20KTK 141 141 3.02 CCTH

123 20A4020444 Nguyễn Đỗ Phương Linh K20KTQ 141 124 2.04MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0 CCTH

2.04ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 0.0

2.04 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.04 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

124 20A4020447 Nguyễn Nhật Linh K20KTC 141 123 2.08ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 1.3 CCAV; CCTH

2.08MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.08ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

125 20A4020451 Nguyễn Thị Mai Linh K20KTH 141 132 2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

Page 207: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 42

126 20A4020454 Nguyễn Thị Thùy Linh K20KTM 141 123 2.28ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.9 CCAV; CCTH

2.28ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 1.6

2.28ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.28 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

127 20A4020455 Phan Diệu Linh K20KTP 141 110 1.97MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 1.3

1.97ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.97ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 1.5

1.97ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 3.5

1.97MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.7

1.97MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.97ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

1.97GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.97 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

128 20A4020456 Phạm Minh Ngọc Linh K20KTQ 141 81 1.67MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.67ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.67ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.67ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.67BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 208: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 43

1.67MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.5

1.67ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 192 3.8

1.67GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.67ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.67ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.67 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.67 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.67T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

129 20A4020458 Phạm Thị Thùy Linh K20KTB 141 141 2.72 CCTH

130 20A4020462 Quản Thị Thùy Linh K20KTG 141 141 2.64 CCAV; CCTH

131 20A4020468 Trần Thùy Linh K20KTQ 141 138 2.38ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.5 CCTH

132 20A4020478 Nguyễn Thị Loan K20KTM 141 141 2.84 CCAV; CCTH

133 20A4020481 Trần Thị Loan K20KTA 141 141 2.33 CCTH

134 20A4020483 Vi Thị Loan K20KTC 141 116 2.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.4

2.00ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 3.6

2.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

Page 209: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 44

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

135 20A4020484 Nguyễn Đức Long K20KTD 141 94 1.79SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.79ACT03

AKế toán quản trị 3.0 202 0.0

1.79ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.79ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.79ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

1.79ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.79GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.79ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.9

1.79 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.79 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.79T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

136 20A4020486 Trần Huỳnh Lộc K20KTG 141 101 1.80ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 1.8 CCAV; CCTH

1.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.3

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 1.6

1.80ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.80ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.80ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

Page 210: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 45

1.80GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

137 20A4020489 Đàm Hương Ly K20KTK 141 47 2.08SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.08MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.08ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.08ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 0.0

2.08ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.08ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.08ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.08ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.08ECO08

AKinh tế lượng 3.0 201 0.0

2.08BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.08MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.08ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 3.8

2.08ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.08 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 211: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 46

2.08 FIN01A Tài chính học 3.0 182 2.8

2.08ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.08GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.08ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.08ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.08PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.08 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.08 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.08T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

138 20A4020491 Hồ Thị Mai Ly K20KTP 141 138 2.20 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.8 CCTH

139 20A4020492 Lê Hương Ly K20KTQ 141 141 2.72 CCTH

140 20A4020494 Nguyễn Hà Ly K20KTB 141 135 1.98ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.9 CCTH

1.98ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 3.7

141 20A4020502 Vũ Hạnh Ly K20KTM 141 141 2.11 CCAV; CCTH

142 20A4020507 Đoàn Phương Mai K20KTC 141 129 2.03ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCTH

2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.03ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.03ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 212: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 47

143 20A4020511 Nghiêm Thị Mai K20KTH 141 113 1.91ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 3.0 CCAV; CCTH

1.91GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.91ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 1.7

1.91ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.91 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.91T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

144 20A4020512 Nghiêm Thị Ngọc Mai K20KTI 141 141 2.37 CCAV; CCTH

145 20A4020514 Nguyễn Thị Ngọc Mai K20KTM 141 116 1.83ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 3.2 CCAV; CCTH

1.83ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

1.83GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.83 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.83T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

146 20A4020517 Phùng Thị Thanh Mai K20KTA 141 134 2.30SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.30ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.30ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

147 20A4020519 Vũ Ngọc Mai K20KTC 141 130 1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2 CCAV; CCTH

1.95 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

148 20A4020521 Nguyễn Văn Mạnh K20KTE 141 141 2.34 CCTH

149 20A4020525 Nguyễn Thị Mến K20KTK 141 141 2.45 CCTH

150 20A4020529 Cao Văn Minh K20KTA 141 104 2.29MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

Page 213: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 48

2.29MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

2.29 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.29 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

2.29ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.29GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.29ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 3.5

2.29 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.29T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

151 20A4020531 Lê Thị Minh K20KTC 141 133 2.98SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCTH

152 20A4020533 Lê Thị Thúy Minh K20KTE 141 141 2.65 CCTH

153 20A4020534 Lưu Trường Minh K20KTG 141 84 1.64ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

1.64ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.64ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.64ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 192 0.0

1.64ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 0.0

1.64ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2

1.64BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 3.7

1.64MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.64PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.6

Page 214: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 49

1.64 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.64 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

1.64ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.64MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.6

1.64 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.64T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

154 20A4020535 Nguyễn Thị Diệu Minh K20KTH 141 96 1.80ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

1.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.5

1.80ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 1.0

1.80ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.1

1.80MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.7

1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

1.80MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.7

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

155 20A4020540 Lã Thị Trà My K20KTQ 141 141 2.66 CCAV; CCTH

156 20A4020556 Đoàn Thanh Nga K20KTD 141 139 2.35 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4 CCTH

157 20A4020558 Nguyễn Thị Thúy Nga K20KTG 141 141 2.11 CCAV; CCTH

Page 215: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 50

158 20A4020561 Trần Nguyễn Nga K20KTK 141 135 2.23ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.4 CCTH

2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.8

159 20A4020563 Trần Thị Nga K20KTP 141 141 2.48 CCTH

160 20A4020568 Đặng Hoàng Ngân K20KTD 141 141 1.94 CCAV; CCTH

161 20A4020569 Nguyễn Lê Thanh Ngân K20KTE 141 141 2.49 CCTH

162 20A4020573 Đỗ Thị Minh Ngọc K20KTK 141 141 2.38 CCAV

163 20A4020575 Đinh Hồng Ngọc K20KTP 141 138 2.05ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.6 CCAV; CCTH

164 20A4020579 Nguyễn Thị Bích Ngọc K20KTC 141 128 2.95ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCAV; CCTH

2.95GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

2.95T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

165 20A4020581 Nguyễn Thị Bảo Ngọc K20KTE 141 35 2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.00ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

Page 216: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 51

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0 201 0.0

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.2

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 201 0.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 217: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 52

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

166 20A4020584 Phạm Thị Hồng Ngọc K20KTI 141 141 2.31 CCTH

167 20A4020590 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K20KTB 141 78 1.83MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.83ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.83ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.83ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.83ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.83ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 3.9

1.83 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

1.83 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 2.9

1.83GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.83ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.83 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.83 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.83 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.83T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

168 20A4020597 Đinh Thị Yến Nhi K20KTK 141 62 2.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.6 CCAV; CCTH

2.33MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

2.33ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 3.7

Page 218: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 53

2.33ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.33ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

2.33ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 0.0

2.33ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.2

2.33MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.0

2.33ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0

2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.33LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

2.33GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.33MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

2.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.33 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

169 20A4020598 Ngô Yến Nhi K20KTM 141 63 1.61MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.61ACT03

AKế toán quản trị 3.0

Page 219: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 54

1.61ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.6

1.61ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.61ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.61ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 2.1

1.61ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.61ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.2

1.61ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.7

1.61MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2

1.61ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.61 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.61GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.61MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.1

1.61 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.61 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.61T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

170 20A4020599 Phan Khánh Nhi K20KTP 141 141 1.97 CCTH

171 20A4020600 Vũ Thị Hoài Nhi K20KTQ 141 132 2.74ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.5 CCAV; CCTH

Page 220: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 55

2.74ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.74ENG03

ATiếng Anh III 3.0

172 20A4020605 Lê Thị Hồng Nhung K20KTE 141 101 2.17MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.17ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.17GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.17ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.17 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.17 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.17T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

173 20A4020607 Nguyễn Hồng Nhung K20KTH 141 141 2.42 CCTH

174 20A4020608 Nguyễn Thị Hồng Nhung K20KTI 141 141 2.52 CCAV; CCTH

175 20A4020613 Phạm Hồng Nhung K20KTA 141 138 2.14ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

176 20A4020618 Vũ Thị Tuyết Nhung K20KTG 141 132 2.43 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCTH

177 20A4020622 Phạm Thị Ninh K20KTM 141 62 2.06SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.5 CCAV; CCTH

2.06MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.06ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.06ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.06ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 221: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 56

2.06ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.06ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.06ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.06ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.3

2.06ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0

2.06 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.06 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.06ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.06GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.06ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.06ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.06 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.06T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

178 20A4020625 Bùi Thị Oanh K20KTA 141 141 2.64 CCAV; CCTH

179 20A4020630 Nguyễn Thị Oanh K20KTG 141 141 2.35 CCTH

180 20A4020636 Tạ Hồng Phong K20KTQ 141 114 1.84MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.84 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.84 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.84 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

Page 222: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 57

181 20A4020638 Lại Thị Hạnh Phúc K20KTB 141 132 2.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

182 20A4020645 Hoàng Thị Hà Phương K20KTK 141 141 2.49 CCTH

183 20A4020646 Hoàng Thị Thu Phương K20KTM 141 129 1.81ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.9 CCAV; CCTH

1.81T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

184 20A4020659 Nguyễn Thị Thùy Phương K20KTP 141 132 2.32 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

185 20A4020661 Phùng Thị Thu Phương K20KTA 141 101 1.97MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 1.8 CCAV; CCTH

1.97ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.5

1.97ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.97ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.6

1.97LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 2.2

1.97 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

1.97ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 3.0

1.97GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.97 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.97T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

186 20A4020664 Trần Thị Minh Phương K20KTD 141 108 2.02ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.8 CCAV; CCTH

2.02ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 1.9

2.02ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.7

2.02ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

Page 223: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 58

2.02ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.02 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.02T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

187 20A4020666 Trần Thị Thu Phương K20KTG 141 138 1.83ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

188 20A4020670 Nguyễn Thị Phượng K20KTM 141 90 1.96MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 2.0 CCAV; CCTH

1.96ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.96ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 0.0

1.96ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 0.0

1.96ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 0.0

1.96MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

1.96 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

1.96ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.96 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.96 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.96T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

189 20A4020671 Nguyễn Thị Phượng K20KTP 141 94 2.39SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.39MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.39ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.39ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.6

Page 224: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 59

2.39ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.39GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.39ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.39ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.39 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.39 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.39T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

190 20A4020673 Nguyễn Thị Quyên K20KTA 141 129 2.21ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 3.7 CCAV

2.21T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

191 20A4020674 Nguyễn Thảo Quyên K20KTB 141 141 1.87

192 20A4020683 Nguyễn Phương Quỳnh K20KTP 141 65 1.95PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 3.1 CCAV; CCTH

1.95SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.95MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.95ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.95ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.0

1.95ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.95ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

1.95ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

Page 225: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 60

1.95ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 1.9

1.95MKT01

AMarketing căn bản 3.0 192 0.0

1.95ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.7

1.95 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

1.95ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.95GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.95 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.95 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.95 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.95T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

193 20A4020684 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh K20KTQ 141 111 2.29MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 3.8 CCAV; CCTH

2.29ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 2.6

2.29GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.29ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.3

2.29 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.29T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

194 20A4020685 Nguyễn Thị Mai Quỳnh K20KTA 141 123 2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

2.36T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 226: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 61

195 20A4020687 Nguyễn Thị Quỳnh K20KTC 141 141 2.59 CCAV; CCTH

196 20A4020695 Cao Việt Sơn K20KTP 141 95 2.36MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.36ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.36ACT15

AKế toán thuế 3.0 201 0.0

2.36ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.36BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.36ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.36GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.36ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.36ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.36ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.36T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

197 20A4020697 Nguyễn Thị Tằm K20KTA 141 132 1.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

198 20A4020699 Bùi Thị Thiện Tâm K20KTC 141 135 2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

199 20A4020701 Phan Thị Tâm K20KTE 141 132 2.54 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

200 20A4020705 Nguyễn Thị Thanh Thanh K20KTK 141 131 2.35GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.35T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 227: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 62

201 20A4020708 Trần Hà Thanh K20KTQ 141 129 2.37ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.37 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

202 20A4020716 Đỗ Thu Thảo K20KTI 141 15 2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 0.0

2.00ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

Page 228: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 63

2.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 229: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 64

203 20A4020719 Hoàng Thị Thu Thảo K20KTP 141 141 2.27 CCTH

204 20A4020725 Nguyễn Thị Phương Thảo K20KTE 141 103 2.71SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.71MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

2.71ACT03

AKế toán quản trị 3.0 191 0.0

2.71ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 1.6

2.71 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.8

2.71ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.71GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

205 20A4020728 Nguyễn Thị Thảo K20KTI 141 139 2.77 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

206 20A4020736 Vũ Thị Thảo K20KTD 141 120 2.82ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 CCTH

2.82 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.82T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

207 20A4020743 Vũ Mạnh Thắng K20KTP 141 94 1.82SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.82MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.82ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.82ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

Page 230: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 65

1.82ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.82 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

1.82ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.82GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.82 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.82T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

208 20A4020744 Vũ Toàn Thắng K20KTQ 141 138 1.71ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.6 CCAV; CCTH

209 20A4020753 Nguyễn Thị Thơm K20KTK 141 141 3.03 CCAV; CCTH

210 20A4020757 Lê Thị Huyền Thu K20KTA 141 23 2.20PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.20SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.20MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.20ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.20ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.20ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.20ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.20ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.20ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.20ECO08

AKinh tế lượng 3.0

Page 231: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 66

2.20ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.0

2.20BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.20LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.20MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.1

2.20MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.20MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.0

2.20ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.20ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.20PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.9

2.20 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.20 FIN01A Tài chính học 3.0

2.20ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.20GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.20ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.3

2.20ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.20ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.20ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 232: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 67

2.20PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.20 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.20T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

211 20A4020758 Nguyễn Ngọc Thu K20KTB 141 126 2.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

212 20A4020765 Lê Thu Thủy K20KTK 141 75 2.05MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

2.05ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.05ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.05ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

2.05ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.05 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.05 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

2.05ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 3.1

2.05GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.05ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0

2.05ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 233: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 68

2.05 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.05 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.05 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.05T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

213 20A4020769 Lê Thị Thủy K20KTA 141 141 2.18 CCAV

214 20A4020776 Văn Thu Thủy K20KTI 141 141 2.62 CCTH

215 20A4020780 Vũ Thị Minh Thúy K20KTQ 141 141 2.45 CCAV; CCTH

216 20A4020786 Trần Anh Thư K20KTG 141 132 2.39 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

217 20A4020788 Nguyễn Hoài Thương K20KTI 141 80 1.83SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.0 CCAV; CCTH

1.83ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.3

1.83ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 2.6

1.83ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.9

1.83ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 1.5

1.83 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.83ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 3.0

1.83GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.83ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.83ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 2.6

1.83 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.83 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.83 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.83 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 234: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 69

1.83T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

218 20A4020792 Nguyễn Thủy Tiên K20KTQ 141 47 1.77SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.77MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.77ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.77ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.77ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.77ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.77ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

1.77ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.77ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 1.7

1.77BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.77MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.0

1.77MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.77MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.7

1.77 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.77 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.77ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.77GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

Page 235: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 70

1.77ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.8

1.77ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.77ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.77ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.77 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.77 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.77 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.77T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

219 20A4020793 Nguyễn Thủy Tiên K20KTA 141 90 2.07MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 191 3.6 CCAV; CCTH

2.07ACT03

AKế toán quản trị 3.0 191 1.4

2.07ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.07ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.07ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 182 2.6

2.07ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.07 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.07ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.07GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

2.07ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.07ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 236: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 71

2.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.07 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.07T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

220 20A4020796 Đào Huy Toàn K20KTD 141 141 3.32 CCAV; CCTH

221 20A4020799 Nguyễn Thị Thu Trà K20KTH 141 129 2.06ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7 CCAV; CCTH

2.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

222 20A4020801 Nguyễn Thị Trà K20KTK 141 79 2.04SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.04MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

2.04ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.04ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.04ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.04ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.04ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.04 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.5

2.04ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.04GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.04ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.04ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

Page 237: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 72

2.04 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.04T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

223 20A4020803 Bùi Huyền Trang K20KTP 141 141 2.55 CCTH

224 20A4020804 Bùi Thị Trang K20KTQ 141 123 2.05ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.8 CCAV; CCTH

2.05ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 1.1

2.05ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.05 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

225 20A4020805 Bùi Thùy Trang K20KTA 141 129 2.63ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.63 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

226 20A4020806 Đỗ Thị Hà Trang K20KTB 141 141 2.32 CCTH

227 20A4020810 Đặng Kiều Trang K20KTG 141 138 2.20BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCAV

228 20A4020814 Lê Thị Thu Trang K20KTM 141 135 2.13ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.4 CCAV; CCTH

2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.5

229 20A4020816 Mạc Phương Trang K20KTQ 141 117 2.12ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

2.12ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.5

2.12MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.7

2.12 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.7

2.12ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.12 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

230 20A4020818 Nguyễn Huyền Trang K20KTB 141 129 2.81ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 1.8 CCTH

2.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

Page 238: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 73

2.81ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 3.2

2.81ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

231 20A4020823 Nguyễn Quỳnh Trang K20KTH 141 76 2.28PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 191 1.6 CCTH

2.28MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

2.28ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

2.28ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.28ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.9

2.28MAT03

AMô hình toán 3.0

2.28 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.28 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.9

2.28ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 1.5

2.28PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.28 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.28 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.28 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.28T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

232 20A4020824 Nguyễn Quỳnh Trang K20KTI 141 63 1.94MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.94ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.94ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.4

Page 239: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 74

1.94ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.2

1.94ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.94ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 3.2

1.94ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.9

1.94LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.94MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.8

1.94ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 202 2.4

1.94 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.94ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.94GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0

1.94ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 2.7

1.94MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.8

1.94 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.94 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.94 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.94T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

233 20A4020826 Nguyễn Thị Huyền Trang K20KTM 141 141 2.31 CCAV; CCTH

234 20A4020829 Nguyễn Thị Thùy Trang K20KTA 141 141 2.70 CCAV; CCTH

235 20A4020838 Phạm Thị Minh Trang K20KTM 141 132 1.98MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2 CCTH

Page 240: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 75

1.98ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.98ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

236 20A4020840 Tạ Thị Trang K20KTQ 141 83 1.92MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 CCAV; CCTH

1.92ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.92ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.92ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 0.0

1.92ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.92MKT01

AMarketing căn bản 3.0 191 0.0

1.92 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

1.92 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

1.92GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.92ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.92ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.92 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.92 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.92T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

237 20A4020842 Trần Thị Thu Trang K20KTB 141 70 1.95SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.95MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.95ACT03

AKế toán quản trị 3.0

Page 241: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 76

1.95ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.95ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 0.0

1.95ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

1.95ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0

1.95BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 2.5

1.95MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.8

1.95ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.8

1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.95GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.95ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.95ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.95ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.95MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.9

1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.95 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.95T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

238 20A4020844 Trịnh Hà Trang K20KTD 141 3 1.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

Page 242: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 77

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.00ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.00ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

1.00ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.6

1.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

Page 243: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 78

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.1

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.5

1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

1.00GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.2

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 244: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 79

239 20A4020850 Cao Chí Trung K20KTM 141 56 1.56SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.56MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0

1.56ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

1.56ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.56ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.56ACT15

AKế toán thuế 3.0

1.56ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

1.56BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.56MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.5

1.56MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.8

1.56ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.9

1.56ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0

1.56 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.56 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

1.56ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

1.56GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

1.56ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 1.2

1.56ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 245: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 80

1.56 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.56 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.56 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.56T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

240 20A4020855 Cao Viết Minh Tùng K20KTC 141 141 2.35 CCAV; CCTH

241 20A4020859 Phạm Thanh Tùng K20KTH 141 104 1.93SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.93ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

1.93ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.93ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 2.7

1.93 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

1.93ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 1.8

1.93ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.93 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

1.93T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

242 20A4020871 Nguyễn Thị Uyên K20KTH 141 114 2.01ACT15

AKế toán thuế 3.0 202 3.5 CCAV; CCTH

2.01ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.8

2.01 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 3.1

2.01ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 1.8

2.01ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 1.8

2.01ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 246: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 81

2.01 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

243 20A4020874 Trần Thị Tố Uyên K20KTM 141 138 1.96LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.9 CCAV; CCTH

244 20A4020879 Hà Khánh Vân K20KTC 141 132 2.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

245 20A4020880 Hoàng Thị Hải Vân K20KTD 141 129 2.06SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.0 CCTH

2.06ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.6

2.06ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.7

2.06ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

246 20A4020886 Nguyễn Thị Ngọc Vân K20KTM 141 123 2.41 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

2.41ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.41ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.41 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

247 20A4020893 Bùi Thị Xuân K20KTE 141 141 3.14 CCAV; CCTH

248 20A4020900 Ngô Hoàng Yến K20KTQ 141 141 2.66 CCTH

249 20A4020904 Tạ Hải Yến K20KTD 141 132 2.33ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0 201 3.1 CCAV; CCTH

2.33ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.8

2.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.6

250 20A4020909 Vũ Thị Hoàng Yến K20KTK 141 123 2.48 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3 CCAV; CCTH

2.48T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

251 20A4021001 Ngô Nhã Anh Anh K20KT-PY 141 141 2.42 CCTH

252 20A4021002 Lê Dương Thị Chu Bình K20KT-PY 141 141 2.88 CCAV

Page 247: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 82

253 20A4021003 Nguyễn Lê Kiều Chinh K20KT-PY 141 141 2.11 CCAV; CCTH

254 20A4021005 Nại Thị Phương Hồng Hảo K20KT-PY 141 141 2.33 CCAV

255 20A4021008 Nguyễn Thị Như Khương K20KT-PY 141 138 2.02ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.4 CCAV; CCTH

256 20A4021013 Ngô Quang Nhựt K20KT-PY 141 141 2.32 CCAV; CCTH

257 20A4021015 Nguyễn Thị Mỹ Thùy K20KT-PY 141 141 2.55 CCAV

258 20A4021016 Lê Thị Hồng Thúy K20KT-PY 141 141 2.88 CCAV

259 20A4021017 Nguyễn Thị An Thư K20KT-PY 141 141 3.65 CCAV; CCTH

260 20A4021021 Phạm Thị Tuyết Trinh K20KT-PY 141 141 2.40 CCAV; CCTH

261 20A4021022 Ngô Thị Mỹ Tuyên K20KT-PY 141 141 2.93 CCAV

262 20A4021066 Thân Lê Huy K20KT-BN 141 123 1.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.65 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

263 20A4021069 Nguyễn Thị Hương K20KT-BN 141 138 2.95ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.8

264 20A4021070 Vũ Thùy Linh K20KT-BN 141 141 2.01 CCAV

265 20A4021073 Lê Thị Hà My K20KT-BN 141 141 1.75

266 20A4021074 Trương Trọng Nam K20KT-BN 141 138 1.94ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 2.0

267 20A4021077 Phạm Mai Phương K20KT-BN 141 138 2.09ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.8

268 20A4021078 Trần Thu Phương K20KT-BN 141 138 2.15ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.8

269 20A4021081 Trần Thị Thu Thủy K20KT-BN 141 141 1.80

270 20A4021085 Nguyễn Thu Trang K20KT-BN 141 129 2.23ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.9

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

271 20A4021086 Nông Việt Trinh K20KT-BN 141 138 2.13ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.1

272 20A4021101 Bế Thị Huyền K20KTA 141 141 2.31 CCTH

273 20A4021102 Nguyễn Thị Thắm K20KTA 141 141 1.92 CCTH

Page 248: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 83

274 20A4021103 Bùi Thị Phương K20KTA 141 63 2.06MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.06ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

2.06ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.06ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.06ACT15

AKế toán thuế 3.0 192 1.6

2.06ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 0.0

2.06ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.06ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 1.1

2.06 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.06 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.06ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0

2.06GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.06ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.06ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.06ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.06 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 3

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.06T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 249: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 84

275 20A4022002 Giáp Tuấn Anh K20KT-BN 141 141 1.98 CCTH

276 20A4022007 Bùi Thị Hoài Thu K20KT-BN 141 138 1.98ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.8 CCTH

277 20A4022009 Nguyễn Thị Nhung K20KT-BN 141 138 2.36ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.3

278 20A4022014 Phạm Đoàn Huyền Khánh K20KT-BN 141 138 2.43ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

279 20A4022016 Đỗ Trần Ngọc Anh K20KT-BN 141 138 2.04ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.7

280 20A4022019 Nguyễn Thị Kim Phượng K20KT-PY 141 141 2.82 CCAV; CCTH

281 20A4022022 Đinh Thị Thúy Hiền K20KT-PY 141 141 2.70 CCAV; CCTH

282 20A4022023 Lê Hoàng Thảo Nhi K20KT-PY 141 135 2.13ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.8 CCAV; CCTH

2.13ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.7

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 LAW04A Pháp luật kế toán 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 ACT05A Kế toán công 3.00

Page 250: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 9 tín chỉ

0301 ACT07A Kế toán quốc tế 3.00

0301 ACT14A Kế toán tài chính III 3.00

0301 ACT20A Kiểm toán tài chính II 3.00

0301 ACT21A Kiểm toán hoạt động 3.00

0301 ACT22A Kiểm soát quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Tốt nghiệp GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3.00

Tốt nghiệp GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3.00

Tốt nghiệp GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 251: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 LKT (17ALUAT_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4011600 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA 137 85 2.85ECO09

AKinh tế học 3.0 CCTH

2.85LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.85LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.85LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.85LAW09

ALuật lao động 3.0

2.85LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.85LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.85LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.85LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.85LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.85LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0

2.85 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.85LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.85LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

Page 252: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.85T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

2 20A4060001 Bùi Phương Anh K20LKTA 137 137 2.57 CCAV; CCTH

3 20A4060003 Dương Tùng Anh K20LKTC 137 136 2.70LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0 181 0.6 CCAV; CCTH

4 20A4060005 Lê Việt Anh K20LKTA 137 137 3.09 CCAV; CCTH

5 20A4060006 Ma Thị Quỳnh Anh K20LKTB 137 137 2.33 CCAV

6 20A4060007 Nguyễn Mạnh Hoàng Anh K20LKTC 137 83 1.70LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.70LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 191 0.0

1.70LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 2.9

1.70LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

1.70LAW27

ALuật thương mại I 3.0

1.70LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 0.0

1.70ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.70PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.70ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.70ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.6

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

Page 253: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.70T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

7 20A4060008 Nguyễn Thị Anh K20LKTD 137 37 1.75PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.75LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

1.75EDU01

ALogic học 3.0 172 1.7

1.75LAW23

ALuật dân sự II 3.0

1.75LAW29

ALuật đất đai 3.0

1.75LAW21

ALuật hình sự 4.0

1.75LAW26

ALuật học so sánh 3.0

1.75LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

1.75LAW09

ALuật lao động 3.0

1.75LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

1.75LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

1.75LAW05

ALuật tài chính 3.0

1.75LAW27

ALuật thương mại I 3.0

1.75LAW46

ALuật thương mại II 3.0

1.75LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

1.75LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

Page 254: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

1.75LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

1.75 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

1.75ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.75LAW04

APháp luật kế toán 3.0

1.75 FIN01A Tài chính học 3.0

1.75 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.75ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.75ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.75PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.75LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

1.75 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.75 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.75 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.75 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.75T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

8 20A4060011 Nguyễn Thị Vân Anh K20LKTC 137 117 1.69LAW23

ALuật dân sự II 3.0 181 3.6 CCAV; CCTH

1.69LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 0.0

1.69LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 3.6

1.69ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.7

1.69ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.5

Page 255: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

1.69 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.69 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

9 20A4060015 Trần Phương Anh K20LKTC 137 137 2.38 CCAV; CCTH

10 20A4060018 Trịnh Thị Mai Anh K20LKTB 137 135 2.42ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

11 20A4060022 Đoàn Thị ánh K20LKTB 137 134 2.19 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 CCAV; CCTH

12 20A4060026 Vũ Thị Ngọc ánh K20LKTB 137 131 1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCAV; CCTH

13 20A4060027 Nguyễn Thị Bích K20LKTC 137 39 2.10PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

2.10ECO09

AKinh tế học 3.0 171 3.2

2.10LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.10LAW18

ALuật dân sự I 3.0 172 0.0

2.10LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.10LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0

2.10LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.10LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.10LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.10LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.10LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.10LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.10LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

Page 256: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

2.10LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0 182 1.6

2.10LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 0.2

2.10 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.10ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.10PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.8

2.10PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

2.10LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.10 FIN01A Tài chính học 3.0

2.10 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.10ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.10ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.10 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

2.10 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.10 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.10 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.10 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.10 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.10T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

14 20A4060034 Hoàng Minh Chiến K20LKTB 137 132 2.73LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 191 3.1 CCAV; CCTH

2.73 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

15 20A4060039 Vũ Mạnh Cường K20LKTC 137 135 2.79LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 CCAV; CCTH

Page 257: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

16 20A4060042 Tòng Khánh Diệp K20LKTB 137 137 2.04 CCAV; CCTH

17 20A4060047 Lê Anh Dũng K20LKTC 137 135 1.98 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1 CCAV; CCTH

18 20A4060051 Lưu Thị Phương Duy K20LKTC 137 21 2.15PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.15SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.15LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.15EDU01

ALogic học 3.0

2.15LAW18

ALuật dân sự I 3.0

2.15LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.15LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.15LAW20

ALuật hành chính 3.0

2.15LAW17

ALuật hiến pháp 3.0

2.15LAW21

ALuật hình sự 4.0

2.15LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.15LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.15LAW09

ALuật lao động 3.0

2.15LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.15LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.15LAW05

ALuật tài chính 3.0

Page 258: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

2.15LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.15LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.15LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.15LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

2.15LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.15 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.15ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.15PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.15LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.15 FIN01A Tài chính học 3.0

2.15 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.15ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.15ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.15ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.15PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.15LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.15 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.15 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.15 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.15 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

Page 259: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.15T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

19 20A4060052 Chu Mỹ Duyên K20LKTD 137 66 2.35PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

2.35LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.35LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.35LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.35LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.35LAW09

ALuật lao động 3.0

2.35LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.35LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.35LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.35LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.35LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.35LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.35 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.35ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.5

2.35LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.35ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.35 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

Page 260: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

2.35 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.35 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.35 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.35T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

20 20A4060056 Nguyễn Thùy Dương K20LKTD 137 134 1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4 CCAV; CCTH

21 20A4060058 Hoàng Thị Điểm K20LKTB 137 125 1.87LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.87T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

22 20A4060059 Hoàng Doãn Đông K20LKTC 137 137 2.25 CCAV; CCTH

23 20A4060061 Phạm Văn Đông K20LKTA 137 53 2.42SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.42LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.42EDU01

ALogic học 3.0

2.42LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.42LAW20

ALuật hành chính 3.0

2.42LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.42LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.42LAW09

ALuật lao động 3.0

2.42LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 0.0

2.42LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.42LAW05

ALuật tài chính 3.0 201 0.0

Page 261: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

2.42LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.42LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.42LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0 201 0.0

2.42LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0 182 0.0

2.42 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.42ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.42LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.42ENG02

ATiếng Anh II 3.0 182 0.0

2.42ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

2.42PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.42 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.42 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.42 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.42 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.42T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

24 20A4060063 Phạm Huỳnh Đức K20LKTC 137 137 2.72 CCAV

25 20A4060072 Phan Thị Hải K20LKTD 137 135 2.26 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1 CCAV; CCTH

26 20A4060073 Giàng Thị Hồng Hạnh K20LKTA 137 130 1.99ECO09

AKinh tế học 3.0 171 3.9 CCAV; CCTH

1.99 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.99 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

27 20A4060075 Trần Hữu Hào K20LKTC 137 134 1.74LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 3.4 CCAV; CCTH

Page 262: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

28 20A4060079 Nguyễn Mai Hiền K20LKTC 137 137 2.74 CCAV; CCTH

29 20A4060080 Nguyễn Thị Kim Hiền K20LKTD 137 134 2.27ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.8 CCTH

30 20A4060083 Hứa Minh Hiếu K20LKTC 137 137 2.41 CCAV; CCTH

31 20A4060084 Nguyễn Thị Thanh Hiếu K20LKTD 137 137 2.57 CCAV; CCTH

32 20A4060088 Đỗ Thị Thanh Hoa K20LKTD 137 135 2.41LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 191 3.8 CCAV; CCTH

33 20A4060092 Nông Trung Hóa K20LKTD 137 125 1.86ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.8 CCAV; CCTH

1.86T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

34 20A4060095 Trần Thị Hoài K20LKTC 137 137 2.37 CCAV; CCTH

35 20A4060096 Bùi Đức Hoàng K20LKTD 137 117 2.14ECO09

AKinh tế học 3.0 171 3.1 CCAV; CCTH

2.14LAW20

ALuật hành chính 3.0

2.14LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.14 FIN01A Tài chính học 3.0

2.14ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.14PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

36 20A4060100 Nguyễn Trần Hùng K20LKTD 137 134 2.46ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.6 CCAV; CCTH

37 20A4060103 Lê Thị Huyền K20LKTC 137 137 2.48 CCAV; CCTH

38 20A4060104 Lê Thị Huyền K20LKTD 137 137 2.49 CCAV; CCTH

39 20A4060107 Nguyễn Văn Huỳnh K20LKTC 137 137 2.18 CCAV; CCTH

40 20A4060110 Nguyễn Thị Hương K20LKTB 137 21 2.23PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.23SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

Page 263: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

2.23LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.23EDU01

ALogic học 3.0

2.23LAW18

ALuật dân sự I 3.0

2.23LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.23LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.23LAW20

ALuật hành chính 3.0

2.23LAW17

ALuật hiến pháp 3.0

2.23LAW21

ALuật hình sự 4.0

2.23LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.23LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.23LAW09

ALuật lao động 3.0

2.23LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.23LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.23LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.23LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.23LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.23LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

Page 264: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

2.23LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

2.23LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.23 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.23ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.23PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.23LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.23 FIN01A Tài chính học 3.0

2.23 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.23ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.23PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.23LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.23 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.23 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.23 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.23T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

41 20A4060111 Phạm Thị Hương K20LKTC 137 137 2.55 CCAV; CCTH

42 20A4060112 Phạm Thanh Hương K20LKTD 137 130 2.23 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1 CCAV; CCTH

2.23 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 265: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

43 20A4060114 Trần Thị Hường K20LKTB 137 128 2.46T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

44 20A4060115 Nguyễn Văn Hưởng K20LKTC 137 136 2.63SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.6 CCAV; CCTH

45 20A4060116 Hà Thị Hướng K20LKTD 137 83 1.51SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.9 CCAV; CCTH

1.51LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

1.51LAW29

ALuật đất đai 3.0

1.51LAW26

ALuật học so sánh 3.0

1.51LAW09

ALuật lao động 3.0

1.51LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

1.51LAW05

ALuật tài chính 3.0

1.51LAW46

ALuật thương mại II 3.0

1.51LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

1.51LAW04

APháp luật kế toán 3.0

1.51ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.0

1.51 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.51 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.51 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.51 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.51T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

46 20A4060124 Giàng Thị Là K20LKTD 137 24 2.44PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

Page 266: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

2.44SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 2.0

2.44LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.44EDU01

ALogic học 3.0 172 0.0

2.44LAW18

ALuật dân sự I 3.0 172 0.0

2.44LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.44LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.44LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0

2.44LAW17

ALuật hiến pháp 3.0 172 0.0

2.44LAW21

ALuật hình sự 4.0

2.44LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.44LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.44LAW09

ALuật lao động 3.0

2.44LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.44LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.44LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.44LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.44LAW46

ALuật thương mại II 3.0

Page 267: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

2.44LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.44LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

2.44LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.44ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.44PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

2.44LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.44 FIN01A Tài chính học 3.0

2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.44ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.44ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.44ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.44PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.44LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.44 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.44 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.44 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.44 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.44T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

47 20A4060125 Chảo Ông Lai K20LKTA 137 137 3.19 CCAV; CCTH

48 20A4060126 Nguyễn Ngọc Lan K20LKTB 137 137 2.41 CCAV; CCTH

49 20A4060127 Dương Đức Linh K20LKTC 137 137 2.19 CCTH

Page 268: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

50 20A4060129 Đinh Thị Thùy Linh K20LKTA 137 58 2.43LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.43LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.43LAW29

ALuật đất đai 3.0 202 0.0

2.43LAW21

ALuật hình sự 4.0

2.43LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.43LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.43LAW09

ALuật lao động 3.0 202 0.0

2.43LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 0.0

2.43LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.43LAW05

ALuật tài chính 3.0 201 0.0

2.43LAW46

ALuật thương mại II 3.0 202 0.0

2.43LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0 201 0.0

2.43 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0

2.43ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.43LAW04

APháp luật kế toán 3.0 201 3.3

2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0

2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 269: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

2.43LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.43 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.43 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.43 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.43T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

51 20A4060130 Hồ Thị Thùy Linh K20LKTB 137 137 2.62 CCTH

52 20A4060131 Hoàng Thị Thùy Linh K20LKTC 137 134 2.08ENG03

ATiếng Anh III 3.0 201 3.9 CCAV; CCTH

53 20A4060138 Nguyễn Thị Gia Linh K20LKTB 137 62 2.02SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.8 CCAV; CCTH

2.02LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.02LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.02LAW21

ALuật hình sự 4.0 181 3.0

2.02LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.02LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 191 2.9

2.02LAW09

ALuật lao động 3.0

2.02LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.02LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.02LAW27

ALuật thương mại I 3.0 191 1.9

2.02LAW46

ALuật thương mại II 3.0

Page 270: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

2.02LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.02LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 2.4

2.02 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.02ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.1

2.02LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.02ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.8

2.02ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.02 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.02 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.02 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.02 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.02T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

54 20A4060146 Dương Thúy Loan K20LKTB 137 137 2.44 CCAV; CCTH

55 20A4060147 Trần Mai Loan K20LKTC 137 137 2.25 CCAV; CCTH

56 20A4060148 Trần Thị Thanh Loan K20LKTD 137 138 2.24 CCAV; CCTH

57 20A4060151 Trần Đức Lương K20LKTC 137 137 2.21 CCAV; CCTH

58 20A4060155 Nguyễn Thị Khánh Ly K20LKTC 137 50 2.46PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.46LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.46LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.46LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.46LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

Page 271: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

2.46LAW09

ALuật lao động 3.0

2.46LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.46LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.46LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.46LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.46LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.46LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.46LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

2.46LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.46 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.46ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.46LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.46 FIN01A Tài chính học 3.0

2.46 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 2.5

2.46ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.6

2.46ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.46LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0 181 3.6

2.46 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.46 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 272: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

2.46 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.46 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.46T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

59 20A4060163 Đặng Hoàng Phương Nam K20LKTC 137 137 2.48 CCTH

60 20A4060165 Ngô Thị Tố Nga K20LKTA 137 137 2.29 CCAV; CCTH

61 20A4060167 Bùi Thị Thanh Ngân K20LKTC 137 133 2.44LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 2.8 CCAV; CCTH

62 20A4060170 Nguyễn Trịnh Hoàng Ngân K20LKTB 137 137 2.10 CCAV; CCTH

63 20A4060173 Lê Thúy Ngọc K20LKTA 137 126 2.46LAW23

ALuật dân sự II 3.0 181 0.5 CCAV; CCTH

2.46LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 191 0.0

2.46LAW27

ALuật thương mại I 3.0 191 0.0

2.46LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 3.0

64 20A4060175 Nguyễn Bích Ngọc K20LKTC 137 137 3.34 CCAV

65 20A4060176 Nguyễn Thị Minh Ngọc K20LKTD 137 135 2.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

66 20A4060177 Nguyễn Thị Ngọc K20LKTA 137 137 2.41 CCAV; CCTH

67 20A4060180 Hà Thị Thu Nguyệt K20LKTD 137 137 2.72 CCAV; CCTH

68 20A4060183 Hoàng Thị Nhài K20LKTC 137 75 2.36LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0 CCAV; CCTH

2.36LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.36LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.36LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.36LAW09

ALuật lao động 3.0

2.36LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

Page 273: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.36LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.36LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.36LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.36LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.36LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.36 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.36LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.36 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.36 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.36 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.36T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

69 20A4060184 Trần Thanh Nhàn K20LKTD 137 137 2.67 CCAV; CCTH

70 20A4060185 Lý Thành Nhân K20LKTA 137 137 2.75 CCAV; CCTH

71 20A4060186 Hoàng Thị ý Nhi K20LKTB 137 137 2.63 CCTH

72 20A4060191 Vi Thị Hồng Nhung K20LKTC 137 137 2.56 CCAV; CCTH

73 20A4060195 Phạm Thị Hồng Phúc K20LKTC 137 128 2.60LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 CCAV; CCTH

2.60LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.60LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

74 20A4060200 Nguyễn Tú Phương K20LKTD 137 135 2.14 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

75 20A4060201 Trần Lan Phương K20LKTA 137 137 2.39 CCAV; CCTH

76 20A4060205 Lưu Xuân Quân K20LKTA 137 135 2.02 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1 CCAV; CCTH

Page 274: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

77 20A4060207 Trần Văn Quyết K20LKTC 137 137 2.63 CCAV; CCTH

78 20A4060213 Hoàng Nhật Thanh Sơn K20LKTA 137 21 2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

2.00LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

2.00EDU01

ALogic học 3.0 172 0.0

2.00LAW18

ALuật dân sự I 3.0 172 0.0

2.00LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.00LAW29

ALuật đất đai 3.0

2.00LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0

2.00LAW17

ALuật hiến pháp 3.0 172 2.4

2.00LAW21

ALuật hình sự 4.0

2.00LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.00LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

2.00LAW09

ALuật lao động 3.0

2.00LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.00LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

2.00LAW05

ALuật tài chính 3.0

Page 275: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

2.00LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.00LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.00LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.00LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0

2.00LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

2.00LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 1.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

Page 276: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

79 20A4060216 Nguyễn Văn Sơn K20LKTD 137 137 2.87 CCAV; CCTH

80 20A4060219 Vũ Thế Tài K20LKTC 137 137 2.79 CCAV; CCTH

81 20A4060220 Cao Viết Tân K20LKTD 137 120 1.93EDU01

ALogic học 3.0 172 2.5 CCAV; CCTH

1.93LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 3.1

1.93LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 3.6

1.93PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 3.2

1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.93 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

82 20A4060222 Bùi Minh Thảo K20LKTB 137 137 2.08 CCAV

83 20A4060223 Hoàng Ngọc Thảo K20LKTC 137 131 2.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCTH

84 20A4060230 Phan Hồng Thắm K20LKTB 137 137 2.48 CCAV; CCTH

85 20A4060231 Hà Hữu Thắng K20LKTC 137 137 2.13 CCAV; CCTH

86 20A4060232 Lê Đức Thắng K20LKTD 137 99 2.29LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0 CCAV; CCTH

2.29LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 0.5

2.29LAW27

ALuật thương mại I 3.0 201 0.0

2.29LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.29LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 2.9

2.29LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 1.4

2.29ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.5

2.29 FIN01A Tài chính học 3.0 182 3.2

Page 277: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

2.29ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.29 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

2.29 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

87 20A4060234 Nguyễn Hữu Thắng K20LKTB 137 125 2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4 CCAV; CCTH

2.25T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

88 20A4060238 Chu Hoài Thu K20LKTB 137 137 2.40 CCAV; CCTH

89 20A4060239 Phạm Nguyễn Minh Thu K20LKTC 137 137 2.52 CCAV; CCTH

90 20A4060241 Nguyễn Minh Thùy K20LKTA 137 137 2.60 CCAV

91 20A4060242 Nông Thanh Thủy K20LKTB 137 126 1.92ECO09

AKinh tế học 3.0 171 3.8 CCAV; CCTH

1.92LAW29

ALuật đất đai 3.0 192 3.8

1.92ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.92 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

92 20A4060243 Trần Thị Thu Thủy K20LKTC 137 137 2.30 CCAV; CCTH

93 20A4060245 Lục Thị Thương K20LKTA 137 137 2.52 CCAV; CCTH

94 20A4060249 Phạm Mạnh Tiến K20LKTA 137 137 2.37 CCAV; CCTH

95 20A4060258 Trần Huyền Trang K20LKTB 137 137 2.44 CCAV; CCTH

96 20A4060260 Trần Thu Trang K20LKTD 137 128 2.26T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

97 20A4060262 Trần Thu Trang K20LKTB 137 125 2.46LAW29

ALuật đất đai 3.0 192 3.2 CCTH

2.46LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 3.3

2.46 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

98 20A4060263 Vi Thị Trang K20LKTC 137 137 2.24 CCAV; CCTH

99 20A4060266 Đỗ Duy Trí K20LKTB 137 137 2.13 CCAV; CCTH

Page 278: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

100 20A4060274 Hoàng Minh Tuấn K20LKTB 137 134 2.52ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 3.3 CCAV; CCTH

101 20A4060275 Đỗ Thị ánh Tuyết K20LKTC 137 137 2.52 CCAV; CCTH

102 20A4060277 Lệnh Thị Uyên K20LKTA 137 137 2.41 CCAV

103 20A4060279 Ma Thúy Vân K20LKTC 137 134 2.20ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.9 CCAV; CCTH

104 20A4060282 Nguyễn Minh Vương K20LKTB 137 137 2.96 CCTH

105 20A4060283 Lê Hồng Hà Vy K20LKTC 137 75 2.00LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.00EDU01

ALogic học 3.0 172 0.0

2.00LAW29

ALuật đất đai 3.0 192 3.8

2.00LAW20

ALuật hành chính 3.0 172 0.0

2.00LAW26

ALuật học so sánh 3.0 192 1.5

2.00LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 201 0.0

2.00LAW05

ALuật tài chính 3.0 201 0.0

2.00LAW27

ALuật thương mại I 3.0 191 2.6

2.00LAW46

ALuật thương mại II 3.0 192 2.5

2.00LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0 201 0.0

2.00LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 0.0

2.00LAW04

APháp luật kế toán 3.0 192 2.7

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

Page 279: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

106 20A4060287 Đàm Thị Vui K20LKTC 137 135 3.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3 CCAV; CCTH

107 20A4060288 Nông Đức Cường K20LKTD 137 133 1.98LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0 171 3.6 CCTH

108 20A4060289 Trần Thị Hiên K20LKTA 137 134 2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4 CCAV; CCTH

109 20A4060291 Võ Quỳnh Anh K20LKTC 137 137 2.10 CCTH

110 20A4060292 Nông Quốc Tuấn K20LKTD 137 128 1.84T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

111 20A4060294 Nông Văn Mạnh K20LKTB 137 41 1.81PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

1.81LAW40

AKỹ năng đàm phán và soạn thảohợp đồng

1.0

1.81EDU01

ALogic học 3.0 172 0.3

1.81LAW29

ALuật đất đai 3.0

1.81LAW21

ALuật hình sự 4.0 181 3.6

1.81LAW26

ALuật học so sánh 3.0

1.81LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

1.81LAW09

ALuật lao động 3.0

1.81LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

1.81LAW14

ALuật Quốc tế 4.0

Page 280: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

1.81LAW05

ALuật tài chính 3.0

1.81LAW27

ALuật thương mại I 3.0

1.81LAW46

ALuật thương mại II 3.0

1.81LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

1.81LAW24

ALuật tố tụng dân sự 3.0 182 0.4

1.81LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0 182 0.0

1.81 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

1.81ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.81LAW04

APháp luật kế toán 3.0

1.81 FIN01A Tài chính học 3.0 182 2.8

1.81ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 1.4

1.81ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.81ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.81PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

1.81 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1

1.81 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.81 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.81 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.81T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 281: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

112 20A4060301 Dương Thu Thủy K20LKTA 137 137 2.60 CCAV; CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 2 tín chỉ

0101 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0101 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0101 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0101 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3.00

0201 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 LAW30A Luật đầu tư 2.00

0301 LAW35A Luật cạnh tranh 2.00

0301 LAW36A Luật kinh doanh bảo hiểm 2.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 ENG04A Tiếng Anh IV 3.00

0401 ENG47A Tiếng Anh Pháp lý 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 LAW16A Tâm lý học 3.00

0501 LAW32A Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 3.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Tốt nghiệp GRA68A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Tốt nghiệp LAW38A Kỹ năng tư vấn pháp luật 3.00

Tốt nghiệp LAW39A Luật sở hữu trí tuệ 3.00

Page 282: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 283: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 NHTM (17ANHTM_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4000753 Trương Đình Phú K20NH-PY 141 141 2.94 CCAV

2 20A4010005 Bùi Lan Anh K20NHE 141 138 2.49MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

3 20A4010007 Bùi Ngọc Anh K20NHH 141 141 2.71 CCAV; CCTH

4 20A4010014 Đào Tuấn Anh K20NHE 141 87 2.25PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

2.25ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 2.9

2.25ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.25LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

2.25ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.9

2.25ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

2.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.25MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 2.9

2.25 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.25 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 2.8

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.25 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 0.0

Page 284: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.25 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

5 20A4010015 Đặng Châu Anh K20NHG 141 135 2.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

6 20A4010017 Đặng Việt Anh K20NHI 141 141 1.96 CCAV; CCTH

7 20A4010018 Đoàn Văn Anh K20NHK 141 126 2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.4 CCAV; CCTH

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 2.4

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

8 20A4010025 Lê Ngọc Anh K20NHH 141 121 2.15ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.9 CCAV

2.15MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.9

2.15 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.15MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.15 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.15ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.9

2.15 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

9 20A4010028 Lê Thị Vân Anh K20NHA 141 138 2.47ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.5 CCAV; CCTH

10 20A4010035 Nguyễn Quang Anh K20NHI 141 123 2.30LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.7 CCAV; CCTH

2.30ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.30ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.3

2.30 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

11 20A4010039 Nguyễn Thị Phương Anh K20NHC 141 135 2.20 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 285: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

12 20A4010046 Nguyễn Văn Tuấn Anh K20NHA 141 132 1.79MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.4 CCAV; CCTH

1.79 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.7

1.79 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 2.9

13 20A4010048 Phạm Hoàng Anh K20NHC 141 141 2.80 CCAV; CCTH

14 20A4010051 Phùng Thu Anh K20NHG 141 141 2.92 CCTH

15 20A4010059 Trịnh Quỳnh Anh K20NHE 141 123 2.46ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.46 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.46 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.46 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

16 20A4010069 Hoàng Việt Bách K20NHG 141 29 2.43SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

2.43ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.43ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.43ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.43ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 181 0.0

2.43BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 0.0

2.43LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 3.6

2.43MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.43MAT03

AMô hình toán 3.0

2.43ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 181 0.0

Page 286: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.43ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.43PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 182 0.0

2.43 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.43MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.43 FIN01A Tài chính học 3.0 181 0.0

2.43 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.43 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.43GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.1

2.43ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.43ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.43 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.43PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.43 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.43 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.43 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.43 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.43 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 287: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.43 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

17 20A4010071 Phạm Thị Bích K20NHI 141 135 2.40ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV

2.40ENG03

ATiếng Anh III 3.0

18 20A4010075 Trần Mỹ Bình K20NHC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT06A

Kế toán ngân hàng I 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

Page 288: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 2.4

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

GRA22A

Thực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

Page 289: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

19 20A4010078 Nguyễn Thị Kim Châm K20NHG 141 132 2.12GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 3.5 CCAV; CCTH

2.12ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.12ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.12 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

20 20A4010079 Nguyễn Quỳnh Chang K20NHH 141 141 2.66 CCAV

21 20A4010082 Nguyễn Quỳnh Chi K20NHA 141 135 3.04ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.04ENG03

ATiếng Anh III 3.0

22 20A4010089 Bùi Văn Chự K20NHI 141 135 2.03ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

2.03 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

23 20A4010090 Đặng Tiến Công K20NHK 141 126 2.53 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.4 CCAV; CCTH

2.53ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.53 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

24 20A4010091 Phan Thành Công K20NHA 141 52 1.35SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171 CCAV; CCTH

1.35ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.35ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

Page 290: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.35ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 2.1

1.35MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.4

1.35MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.9

1.35ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.2

1.35MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 3.0

1.35 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.35 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 1.9

1.35 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.35GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.35 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.35ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.35ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.35ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.35 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.35 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.35 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.35 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.35 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.35 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

25 20A4010093 Nguyễn Đình Hải Đăng K20NHC 141 114 2.46MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 CCTH

2.46ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 2.8

Page 291: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.46ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.46 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 0.0

2.46 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.46 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

26 20A4010106 Đoàn Ngọc Định K20NHH 141 119 2.87SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 2.5 CCAV; CCTH

2.87 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.87MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.87ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.87 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

27 20A4010112 Lê Phú Đức K20NHD 141 106 2.28ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 2.2 CCAV; CCTH

2.28ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.5

2.28ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 1.7

2.28 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.28ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.28ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.28ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.28ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.28 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.28 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.28 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

28 20A4010114 Lương Việt Đức K20NHG 141 114 1.93ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 3.4 CCAV; CCTH

Page 292: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

1.93ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

1.93ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.93 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.93 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

29 20A4010116 Nguyễn Đình Đức K20NHI 141 132 1.99 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7 CCAV; CCTH

30 20A4010118 Nguyễn Trung Đức K20NHA 141 141 2.71 CCTH

31 20A4010122 Hoàng Thị Thanh Dung K20NHE 141 115 1.88ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 202 3.1 CCTH

1.88BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 1.7

1.88MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2

1.88 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.88 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.88 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.88 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

32 20A4010131 Tạ Tiến Dũng K20NHE 141 141 2.37 CCAV; CCTH

33 20A4010133 Bùi Đức Dương K20NHH 141 126 1.76 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3 CCAV; CCTH

1.76 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

34 20A4010134 Bùi Thị Thùy Dương K20NHI 141 117 1.92 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.92 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.1

1.92 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 0.0

1.92GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 2.0

1.92 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.92 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.92 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

35 20A4010135 Đào Thị Thùy Dương K20NHK 141 111 2.35 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.9 CCAV; CCTH

Page 293: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

2.35 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 2.4

2.35GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.35 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 2.0

2.35 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.35 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.35 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

36 20A4010138 Nguyễn ánh Dương K20NHC 141 132 1.89ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

1.89 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

37 20A4010140 Nguyễn Hoàng Dương K20NHE 141 121 1.99ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 202 3.9 CCTH

1.99ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.7

1.99ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.5

1.99 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.99 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

38 20A4010141 Nguyễn Thị Diệu Dương K20NHG 141 132 2.36ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7 CCTH

2.36ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.4

2.36 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

39 20A4010148 Vũ Ngọc Duy K20NHD 141 141 2.61 CCAV; CCTH

40 20A4010152 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K20NHI 141 129 1.79MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.3 CCAV; CCTH

1.79 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.79 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

41 20A4010154 Trần Thị Hồng Gấm K20NHA 141 114 2.63ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.63 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

Page 294: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

2.63ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

2.63 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.63 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

42 20A4010160 Trần Hương Giang K20NHH 141 129 2.37MAT03

AMô hình toán 3.0 CCTH

2.37PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.37MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.37ENG01

ATiếng Anh I 3.0

43 20A4010171 Nguyễn Thị Thu Hà K20NHK 141 141 2.50 CCTH

44 20A4010180 Nguyễn Thị Xuân Hạ K20NHK 141 141 2.48 CCTH

45 20A4010193 Phan Thị Hằng K20NHD 141 141 2.22 CCAV; CCTH

46 20A4010203 Trịnh Thị Hậu K20NHE 141 23 1.60PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.60SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

1.60ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.60ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.60ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.60ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 0.0

1.60BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.60LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.60MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

Page 295: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.60MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.60ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.60ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.60PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.60 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.60MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.60 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.60 FIN01A Tài chính học 3.0

1.60 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.60 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.60 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.60GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.60 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.60ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.4

1.60ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.60ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.60 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.60PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

Page 296: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

1.60 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.60 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.60 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.60 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

47 20A4010205 Bùi Thu Hiền K20NHH 141 139 2.16 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCAV; CCTH

48 20A4010215 Vũ Thị Minh Hiền K20NHI 141 141 2.34 CCAV; CCTH

49 20A4010217 Ngô Vũ Hiển K20NHH 141 139 2.87 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCTH

50 20A4010221 Đàm Mạnh Hiếu K20NHE 141 122 1.54ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 202 3.4 CCAV; CCTH

1.54MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.3

1.54 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.9

1.54GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.54 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

51 20A4010228 Vũ Duy Hiếu K20NHC 141 126 1.76 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.76ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.76ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 3.8

1.76ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.5

1.76 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

52 20A4010229 Đào Thị Hoa K20NHD 141 141 3.28 CCAV

53 20A4010230 Hoàng Thị Thảo Hoa K20NHE 141 141 2.29 CCTH

54 20A4010233 Phạm Thị Hòa K20NHI 141 141 2.80 CCTH

55 20A4010238 Bùi Thị Thúy Hoàn K20NHD 141 138 2.31MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.5 CCAV; CCTH

56 20A4010249 Nguyễn Thị Phương Hồng K20NHG 141 117 3.58 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

Page 297: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

3.58ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.58 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3.58 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

57 20A4010254 Đinh Thị Huệ K20NHB 141 129 1.92 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1 CCAV; CCTH

1.92 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

58 20A4010258 Nguyễn Phi Hùng K20NHG 141 141 2.62 CCAV; CCTH

59 20A4010260 Phạm Huy Hùng K20NHI 141 123 2.17ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.17ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.17 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.17 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.17ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.17ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

60 20A4010264 Cao Thị Hương K20NHC 141 104 1.90ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.90ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.9

1.90 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

1.90GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 1.5

1.90ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.3

1.90ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0

1.90ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.90 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

Page 298: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

1.90 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

61 20A4010266 Đào Linh Hương K20NHE 141 138 2.27 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 2.7 CCTH

62 20A4010270 Lã Thị Thu Hương K20NHK 141 141 2.12 CCAV; CCTH

63 20A4010272 Nguyễn Diệu Hương K20NHB 141 75 1.95ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

1.95ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 3.3

1.95 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.95 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.95 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.95 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.7

1.95GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.95ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.95 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.95MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.6

1.95 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.95 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.95 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.95 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.95 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

64 20A4010273 Nguyễn Thị Lan Hương K20NHC 141 138 2.58ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.3 CCAV; CCTH

65 20A4010284 Đoàn Quang Huy K20NHE 141 44 1.75SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.7 CCAV; CCTH

1.75ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

Page 299: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

1.75ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.75ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.5

1.75ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.1

1.75ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.6

1.75LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 1.8

1.75MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2

1.75MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.6

1.75ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.2

1.75 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

1.75MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 1.9

1.75 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

1.75 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

1.75 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.75 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.75GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.75 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.4

1.75ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.75 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.75PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

Page 300: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

1.75 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.75 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.75 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.75 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.75 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.75 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

66 20A4010286 Nguyễn Quang Huy K20NHH 141 133 2.35ENG03

ATiếng Anh III 3.0 CCTH

2.35ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.35 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

67 20A4010287 Nguyễn Viết Huy K20NHI 141 123 1.95SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.95ECO08

AKinh tế lượng 3.0 202 0.0

1.95 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.95 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.95 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

68 20A4010290 Đỗ Thanh Huyền K20NHB 141 91 3.07SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV; CCTH

3.07ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 3.7

3.07PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

3.07 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

3.07 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

3.07 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

3.07ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.07ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.3

Page 301: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

3.07ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 3.1

3.07 IS01A Tin học đại cương 3.0

3.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

3.07 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

69 20A4010292 Hoàng Thanh Huyền K20NHD 141 141 1.94 CCAV; CCTH

70 20A4010301 Phạm Lưu Thu Huyền K20NHD 141 133 2.75SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV; CCTH

71 20A4010302 Phạm Thị Thanh Huyền K20NHE 141 141 2.02 CCTH

72 20A4010303 Phạm Thị Thanh Huyền K20NHG 141 141 3.52 CCAV; CCTH

73 20A4010310 Phan Duy Khánh K20NHD 141 141 2.58 CCTH

74 20A4010311 Tạ Duy Khánh K20NHE 141 56 1.44SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.44ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.44ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.0

1.44ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

1.44BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 3.1

1.44MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.4

1.44ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.44 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.44MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 2.5

1.44 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 1.0

1.44 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 2.0

1.44 FIN01A Tài chính học 3.0 182 3.5

1.44 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

Page 302: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

1.44 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.44GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.44ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.44ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.44 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

1.44 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.44 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.44 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.44 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.44 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.44 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

75 20A4010313 Trần Quốc Khánh K20NHH 141 133 2.02MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.5 CCAV; CCTH

2.02ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 1.4

2.02 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

76 20A4010316 Lê Nho Khoa K20NHA 141 132 2.12 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCAV; CCTH

77 20A4010319 Trần Đăng Khôi K20NHD 141 144 2.50 CCAV

78 20A4010322 Nguyễn Trung Kiên K20NHH 141 132 2.36 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCAV; CCTH

79 20A4010323 Trịnh Hữu Kiên K20NHI 141 126 2.33ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.5

2.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

80 20A4010325 Nguyễn Đức Tùng Lâm K20NHA 141 116 2.54ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.54 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.54GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

Page 303: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

2.54 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.54 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

81 20A4010326 Nguyễn Ngọc Lâm K20NHB 141 141 2.08 CCTH

82 20A4010341 Lục Nguyễn Mười Linh K20NHI 141 138 1.97 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1 CCAV; CCTH

83 20A4010343 Lê Thị Mai Linh K20NHA 141 135 2.19ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 3.7 CCAV; CCTH

2.19ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 2.8

84 20A4010346 Ngô Thùy Linh K20NHD 141 93 1.81SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.81ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.81ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.6

1.81ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

1.81MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.0

1.81ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.81 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 1.8

1.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.81MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.5

1.81 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.81 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.81 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.81 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

85 20A4010352 Nguyễn Thị Chúc Linh K20NHA 141 141 2.34 CCTH

86 20A4010354 Nguyễn Thị Linh K20NHC 141 80 2.13ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

Page 304: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

2.13ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.13ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.4

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.13 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.13 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.13 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0

2.13GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.13 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 1.7

2.13 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.13 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

87 20A4010358 Phan Hoài Linh K20NHH 141 132 2.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7 CCAV; CCTH

88 20A4010362 Phạm Tuấn Linh K20NHB 141 106 2.11ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.11ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.6

2.11ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

2.11 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.2

2.11 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.11 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.11 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.6

Page 305: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.11MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

2.11 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.11 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.11 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

89 20A4010367 Trần Thùy Linh K20NHH 141 111 1.85BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCAV; CCTH

1.85PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.7

1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 0.0

1.85GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.85 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

90 20A4010378 Nguyễn Minh Lợi K20NHK 141 129 2.23ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0 CCTH

2.23 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

91 20A4010381 Trần Nguyên Long K20NHC 141 141 1.98

92 20A4010382 Vũ Duy Long K20NHD 141 32 2.13PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.13SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 2.8

2.13ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.13ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.13ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.3

Page 306: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

2.13BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.13LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.13ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.13ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.13MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.13 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.13 FIN01A Tài chính học 3.0

2.13 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.13 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.13 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.13GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.13 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.13ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.0

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.13PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

Page 307: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.13 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.13 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

93 20A4010387 Phạm Thị Phương Ly K20NHK 141 141 2.39 CCAV; CCTH

94 20A4010396 Ngô Thị Lệ Mai K20NHK 141 48 2.23ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.23ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 182 0.0

2.23ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.23MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.6

2.23ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.23ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0

2.23 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.23MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 181 0.0

2.23 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

2.23 FIN01A Tài chính học 3.0 181 3.5

2.23 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.23 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.23 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.23GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.23 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 308: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

2.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.23ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.23 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.23 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.23 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.23 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.23 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.23 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

95 20A4010405 Đỗ Tuấn Minh K20NHK 141 141 1.85 CCAV; CCTH

96 20A4010408 Phạm Đức Minh K20NHC 141 27 3.17PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

3.17ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

3.17ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

3.17ECO08

AKinh tế lượng 3.0

3.17LAW02

ALuật kinh tế 3.0

3.17MAT03

AMô hình toán 3.0

3.17ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

3.17ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

3.17PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

3.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 309: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

3.17LAW01

APháp luật đại cương 3.0

3.17MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

3.17 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

3.17 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

3.17 FIN01A Tài chính học 3.0

3.17 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

3.17 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

3.17 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

3.17GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

3.17 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

3.17ENG01

ATiếng Anh I 3.0

3.17ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.17ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.17ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.17 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

3.17MAT01

AToán Cao cấp 3.0

3.17PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

3.17 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

3.17 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

3.17 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3.17 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

3.17 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 310: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

3.17 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

97 20A4010410 Đỗ Thị Mơ K20NHE 141 141 2.48 CCAV; CCTH

98 20A4010411 Đào Hà My K20NHG 141 124 2.10ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 2.8 CCTH

2.10ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.10 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 202 2.0

2.10 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.10 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

99 20A4010421 Nguyễn Phương Nam K20NHH 141 107 2.72ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV

2.72ECO08

AKinh tế lượng 3.0 202 3.7

2.72 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.72 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.72 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.72GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.72 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.72 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

100 20A4010422 Trần Phương Nam K20NHI 141 8 0.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

0.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

0.00ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

0.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

0.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

0.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

Page 311: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

0.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.3

0.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

0.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

0.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

0.00MAT03

AMô hình toán 3.0

0.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

0.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

0.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.6

0.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

0.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

0.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.6

0.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

0.00 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

0.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

0.00 FIN01A Tài chính học 3.0

0.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

0.00 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

0.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

0.00GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

0.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 312: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

0.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

0.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

0.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

0.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

0.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

0.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.8

0.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.6

0.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

0.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

0.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

0.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

101 20A4010434 Trần Thị Hồng Ngân K20NHB 141 117 1.92ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCTH

1.92MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.92 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.92 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

102 20A4010440 Nguyễn Thị Bích Ngọc K20NHI 141 141 2.08 CCTH

103 20A4010450 Lê Văn Thủy Nguyên K20NHK 141 77 2.32PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 201 0.0 CCTH

2.32ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

Page 313: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

2.32ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 3.5

2.32BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.32ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 2.9

2.32ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 3.6

2.32 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.32 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.32 FIN01A Tài chính học 3.0

2.32 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.32 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.32GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.32PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.32 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.32 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.32 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.32 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

104 20A4010456 Phạm Thị Thanh Nhàn K20NHG 141 113 1.56ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.56ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 2.5

1.56MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.7

1.56 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.6

1.56MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.56 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

Page 314: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 32

1.56GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

1.56 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

105 20A4010466 Đỗ Quỳnh Như K20NHH 141 126 2.27ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 0.0 CCTH

2.27ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

2.27 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

106 20A4010469 Ngô Hồng Nhung K20NHA 141 141 2.32 CCTH

107 20A4010470 Nguyễn Cẩm Nhung K20NHB 141 138 2.31 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 3.5 CCTH

108 20A4010471 Nguyễn Hồng Nhung K20NHC 141 141 3.42 CCTH

109 20A4010479 Trần Ngọc Phú K20NHB 141 132 2.31 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCTH

110 20A4010480 Đỗ Thị Thu Phương K20NHC 141 141 3.01 CCAV; CCTH

111 20A4010483 Lê Phương Phương K20NHG 141 111 2.00ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 2.9 CCAV; CCTH

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 3.8

2.00 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.00GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

112 20A4010490 Trần Thị Thu Phương K20NHD 141 141 2.48 CCTH

113 20A4010491 Trần Thu Phương K20NHE 141 91 2.24ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.6 CCAV; CCTH

2.24ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.24ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.24MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

Page 315: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 33

2.24ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 2.1

2.24MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.24 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.6

2.24 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.24 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.24 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 1.9

2.24 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.24 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.24 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.24 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

114 20A4010497 Nguyễn Minh Phượng K20NHB 141 132 2.02 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

115 20A4010499 Phạm Hồng Quân K20NHD 141 29 1.57PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.57SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.2

1.57ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.57ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.57ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.57ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 1.8

1.57BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.57LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.57MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.9

1.57MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.1

Page 316: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 34

1.57ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.57ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.57 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.57MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.57 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.57 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.57 FIN01A Tài chính học 3.0

1.57 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.57 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.57 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.57GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.57 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.57ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.57ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.57ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.57 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.57PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.57 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.57 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.57 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.57 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.57 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

Page 317: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 35

116 20A4010500 Trần Hoàng Quân K20NHE 141 120 1.72ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.72MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.1

1.72MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 3.2

1.72 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.72ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.6

1.72ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

117 20A4010501 Đặng Minh Quang K20NHG 141 138 1.94 CCAV; CCTH

118 20A4010504 Vương Lê Minh Quý K20NHK 141 141 3.49 CCTH

119 20A4010510 Vũ Thị Thúy Quỳnh K20NHG 141 139 2.75 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCTH

120 20A4010511 Phạm Thị Sâm K20NHH 141 141 2.36 CCTH

121 20A4010513 Đặng Hồng Sơn K20NHK 141 73 1.81SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.81ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

1.81ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 2.4

1.81MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.8

1.81MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.81ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.81 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

1.81 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 1.7

1.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.81 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

Page 318: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 36

1.81GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

1.81 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 0.0

1.81ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.81ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.81ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.81 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.81 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.81 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.81 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

122 20A4010516 Chu Thế Tài K20NHC 141 141 2.59 CCAV

123 20A4010517 Ngô Trương Tài K20NHD 141 83 2.08ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 1.8 CCAV; CCTH

2.08ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 1.6

2.08BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 3.0

2.08ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.4

2.08MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.08 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.5

2.08 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.08 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.08GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.08 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 319: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 37

2.08 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.08 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.08 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.08 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

124 20A4010519 Mai Đức Tâm K20NHG 141 141 2.82 CCTH

125 20A4010523 Nguyễn Thanh Tân K20NHA 141 141 2.34 CCAV; CCTH

126 20A4010524 Đỗ Ngọc Thắng K20NHB 141 110 2.21GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.21ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.8

2.21ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

2.21ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.21ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.21 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.21 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

127 20A4010526 Nguyễn Công Thắng K20NHD 141 51 1.93ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

1.93ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.93ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.93LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.93ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.93 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.93MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

Page 320: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 38

1.93 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.93 FIN01A Tài chính học 3.0 182 2.3

1.93 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.93 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.93 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 182 0.0

1.93GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.93 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.93ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.93ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.93ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.93 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.93 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.93 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.93 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.93 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

128 20A4010528 Trần Đức Thắng K20NHG 141 138 2.25ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.9 CCAV; CCTH

129 20A4010532 Phạm Hải Thanh K20NHA 141 138 2.14 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.6

130 20A4010536 Nguyễn Minh Thành K20NHE 141 141 2.22 CCTH

131 20A4010537 Phạm Trung Thành K20NHG 141 54 2.13ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 CCAV; CCTH

2.13ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.13BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 321: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 39

2.13LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.13ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 0.0

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.13MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

2.13 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 202 0.0

2.13 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 202 0.0

2.13 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 2.9

2.13GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.13 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 2.3

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.13PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.5

2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.13 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

132 20A4010538 Vũ Thị Thào K20NHH 141 141 2.84 CCTH

133 20A4010555 Nguyễn Đắc Thịnh K20NHG 141 141 2.25 CCAV

Page 322: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 40

134 20A4010556 Trần Đức Thịnh K20NHH 141 118 1.97LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 3.6 CCAV; CCTH

1.97 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.3

1.97ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.97 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.97 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

135 20A4010562 Lưu Hà Thu K20NHD 141 141 3.10 CCAV; CCTH

136 20A4010564 Vũ Thị Hoài Thu K20NHG 141 141 2.64 CCTH

137 20A4010566 Nguyễn Minh Thư K20NHI 141 129 1.78ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.7 CCTH

1.78ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

1.78 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.2

1.78 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

138 20A4010568 Nguyễn Thanh Thư K20NHA 141 20 1.25PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.25SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.25ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.25ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.25ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

1.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.2

1.25BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 323: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 41

1.25LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.25MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.25MAT03

AMô hình toán 3.0

1.25ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.25ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.25PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.25MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.25 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.25 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.25 FIN01A Tài chính học 3.0

1.25 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.25 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.25GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.25ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.25ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 324: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 42

1.25 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.25PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.25 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.25 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.25 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.25 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

139 20A4010569 Trần Thị Minh Thư K20NHB 141 141 2.37 CCTH

140 20A4010572 Vũ Đức Thuận K20NHE 141 87 2.19ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.19MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.6

2.19 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.7

2.19 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.19GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.19ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 1.4

2.19ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

2.19 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.19 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.19 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.19 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.19 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

141 20A4010576 Lê Minh Thúy K20NHK 141 132 2.50 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

142 20A4010577 Nguyễn Thị Diệu Thúy K20NHA 141 141 2.00 CCTH

Page 325: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 43

143 20A4010579 Bùi Thị Lệ Thủy K20NHC 141 57 1.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

1.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.3

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0 201 0.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 2.9

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 2.4

1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.6

1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 3.8

1.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 201 2.3

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 202 0.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.50 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 326: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 44

1.50 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

144 20A4010581 Đỗ Phương Thủy K20NHE 141 136 2.48ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.48 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

145 20A4010591 Trương Thị Bích Thủy K20NHG 141 8 0.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

0.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

0.00ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

0.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

0.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

0.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

0.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 1.6

0.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

0.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

0.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

0.00MAT03

AMô hình toán 3.0

0.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

0.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

0.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.1

0.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

Page 327: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 45

0.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

0.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.6

0.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

0.00 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

0.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

0.00 FIN01A Tài chính học 3.0

0.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

0.00 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

0.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

0.00GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

0.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

0.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

0.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

0.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

0.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

0.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

0.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.8

0.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.9

0.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

0.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

0.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

Page 328: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 46

0.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

0.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

0.00 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

146 20A4010592 Dương Quyết Tiến K20NHH 141 141 2.41 CCTH

147 20A4010593 Nguyễn Mạnh Tiến K20NHI 141 141 2.28 CCAV; CCTH

148 20A4010595 Vương Mạnh Tiến K20NHA 141 114 1.88ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.7 CCTH

1.88 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.88 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.88 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

149 20A4010597 Đỗ Khánh Toàn K20NHC 141 69 2.23PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.23SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 171 2.9

2.23ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 2.4

2.23ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.23ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.0

2.23MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 171 2.7

2.23MAT03

AMô hình toán 3.0

2.23PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.23 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.23LAW01

APháp luật đại cương 3.0

2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.23 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

Page 329: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 47

2.23MAT01

AToán Cao cấp 3.0

2.23 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.23 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.23 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.23 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.23 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

150 20A4010603 Chu Thị Huyền Trang K20NHK 141 101 2.13ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCTH

2.13BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.4

2.13 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.7

2.13 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.0

2.13GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.5

2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

151 20A4010610 Lê Thị Trang K20NHH 141 135 2.00 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

152 20A4010613 Nguyễn Tâm Trang K20NHA 141 6 1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

Page 330: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 48

1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.8

1.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 1.0

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.9

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

Page 331: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 49

1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

1.50 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.50 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.50 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

153 20A4010615 Nguyễn Thị Minh Trang K20NHC 141 103 3.71ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

3.71 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

3.71 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

Page 332: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 50

3.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

3.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

3.71 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

154 20A4010619 Nguyễn Thảo Trang K20NHH 141 141 2.20 CCAV; CCTH

155 20A4010624 Trần Thị Thùy Trang K20NHC 141 141 2.12 CCTH

156 20A4010627 Vũ Thị Trang K20NHG 141 141 2.22 CCTH

157 20A4010628 Đào Thị Trinh K20NHH 141 134 2.15 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.7 CCAV; CCTH

2.15 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.7

2.15GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

158 20A4010636 Lý Hữu Tú K20NHG 141 126 2.12ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

2.12MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 2.4

2.12 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.12 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

159 20A4010639 Nguyễn Thị Ngọc Tú K20NHK 141 126 2.18ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0 CCTH

2.18 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.18ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.18 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

160 20A4010640 Đào Minh Tuấn K20NHA 141 141 2.55 CCTH

161 20A4010641 Mai Hoàng Tuấn K20NHB 141 103 1.99ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0 CCAV; CCTH

Page 333: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 51

1.99MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.6

1.99ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 202 1.7

1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 2.6

1.99ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.99ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.99 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.99 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.99 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.99 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

162 20A4010642 Vũ Anh Tuấn K20NHC 141 126 1.96SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.1 CCAV; CCTH

1.96ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 0.0

1.96MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.4

1.96 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.5

1.96 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

1.96 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

163 20A4010644 Nguyễn Thanh Tùng K20NHE 141 135 2.34BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCAV; CCTH

2.34ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.8

164 20A4010647 Phan Sơn Tùng K20NHI 141 141 2.22 CCAV; CCTH

165 20A4010648 Phạm Đức Tùng K20NHK 141 141 2.58 CCAV; CCTH

166 20A4010654 Quất Thị Tuyền K20NHG 141 141 2.66 CCTH

167 20A4010657 Nguyễn Thị Tuyết K20NHK 141 69 2.40ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 CCAV; CCTH

Page 334: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 52

2.40ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.40ECO08

AKinh tế lượng 3.0 202 3.7

2.40LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.40 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.40MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.40 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.40 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.40GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.40 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.40ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.40ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.40 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2.40 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.40 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.40 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.40 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.40 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

168 20A4010659 Bùi Thị Tú Uyên K20NHB 141 134 2.05ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 3.5 CCAV; CCTH

2.05 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.05GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 1.0

169 20A4010664 Huỳnh Khiết Vần K20NHH 141 137 2.81GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0 CCTH

170 20A4010670 Lê Đức Vượng K20NHD 141 141 2.55 CCTH

Page 335: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 53

171 20A4010672 Ngô Thị Xuân K20NHG 141 138 2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1 CCTH

172 20A4010674 Trịnh Công Ý K20NHI 141 141 1.95 CCAV; CCTH

173 20A4011505 Trần Thị Mỹ Dung K20NH-PY 141 141 1.90 CCAV; CCTH

174 20A4011507 Phan Nguyễn Tuấn Dũng K20NH-PY 141 141 2.54 CCAV

175 20A4011508 Nguyễn Thị Thu Hiền K20NH-PY 141 16 2.20PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.20SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

2.20ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.20ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.20ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.20ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

2.20BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.20LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.20MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.20MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.6

2.20ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.20ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.20PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

2.20 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.20MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

Page 336: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 54

2.20 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.20 FIN01A Tài chính học 3.0

2.20 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.20 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.20 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.0

2.20GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.20 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.20ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.20ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.20ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.20ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.20 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 0.0

2.20PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

2.20 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.20 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.20 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.20 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

176 20A4011511 Trần Thị Kiều Hoanh K20NH-PY 141 141 3.65 CCAV

177 20A4011517 Huỳnh ái Nhi K20NH-PY 141 141 2.09 CCAV

178 20A4011518 Ngô Thị Ngọc Như K20NH-PY 141 141 2.63 CCAV

Page 337: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 55

179 20A4011520 Hoàng Thị Oanh K20NH-PY 141 135 1.97ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.7

1.97 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 3.7

180 20A4011523 Nguyễn Y Phương K20NH-PY 141 132 1.92ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.5

1.92ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.7

1.92 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 3.6

181 20A4011524 Đoàn Thị Kim Phượng K20NH-PY 141 130 2.13SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV

2.13ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.0

182 20A4011527 Tô Lưu Hiền Thanh K20NH-PY 141 141 2.34 CCAV

183 20A4011532 Võ Ngọc Vi K20NH-PY 141 141 2.12 CCAV

184 20A4011603 Nguyễn Đức Tuấn Anh K20NH-BN 141 141 1.98

185 20A4011608 Vũ Thị Bích K20NH-BN 141 141 2.17 CCTH

186 20A4011611 Trương Anh Duy K20NH-BN 141 132 1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

187 20A4011616 Nguyễn Nam Hà K20NH-BN 141 141 1.94 CCAV; CCTH

188 20A4011624 Nguyễn Minh Hiếu K20NH-BN 141 141 1.85 CCAV; CCTH

189 20A4011636 Hà Hoàng Phương K20NH-BN 141 141 2.06 CCTH

190 20A4011639 Dương Thành Sơn K20NH-BN 141 133 2.03LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 3.7 CCAV

2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 1.9

2.03 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

191 20A4011642 Thân Phương Thảo K20NH-BN 141 141 2.38 CCAV

192 20A4011643 Lê Quang Thắng K20NH-BN 141 141 1.94

193 20A4011645 Nguyễn Huy Thiên K20NH-BN 141 141 1.57 CCTH

194 20A4011652 Nông Quang Việt K20NH-BN 141 141 2.36 CCAV

195 20A4011704 Phạm Thị Hồng Nhung K20NHA 141 98 2.41ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0 CCTH

Page 338: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 56

2.41ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.41ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 201 3.3

2.41MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.8

2.41MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.41ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.3

2.41 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.2

2.41 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 2.4

2.41 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 3.6

2.41GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.41ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.41 IS01A Tin học đại cương 3.0

2.41 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

196 20A4012000 Hoàng Tuấn Sơn K20NHA 141 135 1.82 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

197 20A4012007 Chu Văn Dũng K20NH-BN 141 135 1.87 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3 CCAV; CCTH

198 20A4012014 Nguyễn Thị Hương K20NH-BN 141 141 2.06 CCAV; CCTH

199 20A4012019 Lèng Hoàng Ngọc K20NH-BN 141 141 1.88 CCAV; CCTH

200 20A4012027 Đinh Tuấn Phong K20NH-BN 141 132 2.08 FIN01A Tài chính học 3.0 182 3.6

2.08 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.5

2.08 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

201 20A4012029 Lê Thị Hà Trang K20NH-BN 141 138 2.28 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

202 20A4012035 Nguyễn Thị Như Quỳnh K20NH-PY 141 138 2.09ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.8 CCAV; CCTH

203 20A4012037 Dương Mậu Dần K20NH-PY 141 59 1.88PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

Page 339: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 57

1.88SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 171 2.2

1.88ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.88ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.88LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.88ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.88PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.2

1.88 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.7

1.88LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.88 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

1.88 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 2.4

1.88GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

1.88ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.88ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.88ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.5

1.88 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 3.6

1.88 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.3

1.88 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

1.88 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.88 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.88 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.88 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

Page 340: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 58

204 20A4012038 Nguyễn Thị Hồng Kiều K20NH-PY 141 138 2.42ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.8 CCAV

205 20A4012039 Phạm Võ Bích Như K20NH-PY 141 141 2.73 CCAV; CCTH

206 20A4012040 Nguyễn Hoàng Minh Đức K20NH-PY 141 141 3.42 CCAV

207 20A4012042 Lê Thanh Phong K20NH-PY 141 138 2.22PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.4 CCAV

208 20A4012047 Phạm Thanh Sơn K20NH-BN 141 135 2.21ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 3.9 CCAV

2.21LAW01

APháp luật đại cương 3.0

209 20A4013003 VadsanaPhonesavath

K20NHC 141 141 2.29 CCTH

210 20A4013005 KhamaiVongdonkham

K20NHC 141 126 1.98MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.6 CCTH

1.98ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 181 0.0

1.98 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

211 20A4013006 Tonxay Menolath K20NHC 141 141 1.93 CCTH

212 20A4013008 Hà Thanh Ninh K20NH-PY 141 24 2.38PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.38SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

2.38SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.38ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.38ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.38ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.38ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.38BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 3.3

Page 341: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 59

2.38LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.38MAT03

AMô hình toán 3.0

2.38ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 1.0

2.38PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 181 0.0

2.38PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.38 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.38MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.38 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.38 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.38 FIN01A Tài chính học 3.0

2.38 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.38 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.38 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.0

2.38GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.38 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.38ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.38ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.38 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 192 0.0

2.38PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1

2.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3

Page 342: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 60

2.38 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.38 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.38 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.38 0701 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 7

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ

0101 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

0101 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 FIN06A Thuế 3.00

0301 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

0301 MKT10A Marketing ngân hàng 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3.00

0401 ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3.00

0401 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3.00

0401 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3.00

0401 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.00

0401 FIN18A Tài trợ dự án 3.00

0401 FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3.00

0401 FIN34A Tín dụng ngân hàng II 3.00

0401 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3.00

0401 FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3.00

0401 FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3.00

0401 FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

Page 343: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 6 tín chỉ

0601 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0601 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0601 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0601 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0601 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 7 - 0701: Từ 9 tín chỉ

0701 GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

0701 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3.00

0701 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3.00

0701 GRA30A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 344: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 QTDN (17AQTDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4030001 Trần Thị ÁiK20QTDN

A141 135 2.69

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.69ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2 20A4030003 Nguyễn Bình An K20QTDNC 141 29 1.71PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.71SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.71MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.71ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.71ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.71ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.9

1.71BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.71LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.71MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.8

1.71MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.71ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

Page 345: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

1.71ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.71PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.8

1.71MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.71MGT01

AQuản trị học 3.0

1.71MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.71MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.71 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.71 FIN01A Tài chính học 3.0

1.71GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.71MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.71 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

Page 346: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

1.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

3 20A4030004 Nguyễn Đình AnK20QTDN

D141 29 1.71

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

1.71SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.71MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 182 0.0

1.71ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.71ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

1.71ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.3

1.71ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.0

1.71BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 0.0

1.71LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.71MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.3

1.71MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.71ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.71ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0

1.71PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.6

1.71MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.71MGT01

AQuản trị học 3.0

Page 347: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

1.71MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.71MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.71 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.71 FIN01A Tài chính học 3.0

1.71GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.8

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.71 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

4 20A4030009 Hà Thị Kim AnhK20QTDN

D141 127 2.29

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0 CCTH

2.29ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.29 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

5 20A4030011 Lê Quế AnhK20QTDN

A141 141 2.64 CCTH

Page 348: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

6 20A4030013 Lê Thị Lan Anh K20QTDNC 141 141 2.88 CCAV; CCTH

7 20A4030014 Lê Thị Ngọc AnhK20QTDN

D141 71 2.52

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV

2.52MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

2.52ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.52BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.52MKT05

AQuản trị marketing 3.0 202 0.4

2.52MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 3.4

2.52MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

2.52 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

2.52GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.52ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.52ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 1.3

2.52ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.52 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.52 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.52 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.52 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.52 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.52T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

8 20A4030019 Nguyễn Ngọc Châu AnhK20QTDN

D141 141 2.35 CCAV; CCTH

Page 349: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

9 20A4030023 Nguyễn Thị Ngọc Anh K20QTDNC 141 141 2.86 CCAV; CCTH

10 20A4030026 Nông Thị Mai AnhK20QTDN

A141 141 2.45 CCTH

11 20A4030028 Phạm Việt Anh K20QTDNC 141 141 2.40 CCAV; CCTH

12 20A4030030 Trần Hà Anh K20QTDNE 141 124 2.30ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 CCAV; CCTH

2.30PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.30 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.30T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

13 20A4030032 Trần Phúc Tùng Anh K20QTDNB 141 123 2.58SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.7 CCTH

2.58ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 3.3

2.58ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 2.1

2.58 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.58 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

14 20A4030033 Trần Tiến Anh K20QTDNC 141 32 1.75PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.75SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.75MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.75ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.75ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 0.0

1.75ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.75BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 350: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.75LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.75MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.75MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.75MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.2

1.75ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.75PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.0

1.75MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 0.8

1.75MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.75MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 0.0

1.75MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.75 FIN01A Tài chính học 3.0 182 3.7

1.75GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.75ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.75ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.0

1.75ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.75ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.75MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.4

Page 351: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.75MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.75 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.75 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.75 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.75 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.75 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.75T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

15 20A4030037 Vũ Thị Lan Anh K20QTDNB 141 72 1.71PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.71MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 182 3.1

1.71ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.71ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.71BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.71LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.71MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.71MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.4

1.71MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.71MKT05

AQuản trị marketing 3.0 202 0.0

1.71MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

Page 352: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.71GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 202 0.0

1.71MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

16 20A4030040 Lý Ngọc ánh K20QTDNE 141 141 2.54 CCAV; CCTH

17 20A4030042 Phạm Thị ánh K20QTDNB 141 118 3.32SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 CCAV; CCTH

3.32ECO08

AKinh tế lượng 3.0 192 3.7

3.32MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

3.32MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

3.32 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

3.32 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

18 20A4030044 Trịnh Thị Ngọc ánhK20QTDN

D141 141 2.06 CCAV; CCTH

19 20A4030058 Nguyễn Thị Dung K20QTDNC 141 15 1.60PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.60SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 172

1.60SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.60MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.60ACT03

AKế toán quản trị 3.0

Page 353: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

1.60ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.60ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.60BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.60LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.60MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.60MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.60MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.60ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.60ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.60PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.60MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.60MGT01

AQuản trị học 3.0

1.60MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.60MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.60MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.60 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.60 FIN01A Tài chính học 3.0

1.60GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

Page 354: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

1.60ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.60ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.60ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.60PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.60MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.60 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.60 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.60 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.60T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

20 20A4030059 Đỗ Anh DũngK20QTDN

D141 38 1.80

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.80SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.80MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.80ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.80ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 0.0

1.80LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.5

Page 355: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

1.80MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.80ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.80ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

1.80PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.0

1.80MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 0.0

1.80MGT01

AQuản trị học 3.0 191 0.0

1.80MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.80MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 0.0

1.80MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 201 0.0

1.80 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.80 FIN01A Tài chính học 3.0

1.80GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.80ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.80MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.80MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 0.0

1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 356: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

21 20A4030064 Bùi Thị DuyênK20QTDN

D141 15 2.00

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 172

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

2.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.4

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.1

2.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.2

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.7

Page 357: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

2.00MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

2.00MGT01

AQuản trị học 3.0

2.00MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.00MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

2.00MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

2.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.3

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 358: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

22 20A4030066 Nguyễn Thị Thùy DươngK20QTDN

A141 138 2.31

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0 CCTH

23 20A4030068 Đỗ Thành Đạt K20QTDNC 141 141 2.70 CCTH

24 20A4030069 Trần Mạnh ĐạtK20QTDN

D141 141 2.29 CCAV; CCTH

25 20A4030070 Nguyễn Tuấn Đức K20QTDNE 141 135 2.40ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCTH

2.40LAW02

ALuật kinh tế 3.0

26 20A4030071 Lưu Thị Hương GiangK20QTDN

A141 141 3.18 CCAV; CCTH

27 20A4030072 Nguyễn Thị Hương Giang K20QTDNB 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

Page 359: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 2.5

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 2.9

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

Page 360: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

28 20A4030084 Mai Thị Thanh HảiK20QTDN

D141 135 2.74

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.74ENG03

ATiếng Anh III 3.0

29 20A4030085 Trần Thanh Hải K20QTDNE 141 111 1.83ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2 CCAV; CCTH

1.83ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.5

1.83MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.1

1.83ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 3.3

1.83ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.83 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.83T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 361: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

30 20A4030087 Đàm Thị Hồng Hạnh K20QTDNB 141 141 3.12 CCAV; CCTH

31 20A4030088 Đới Thị Hạnh K20QTDNC 141 138 2.03MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 CCTH

32 20A4030090 Nguyễn Hồng Hạnh K20QTDNE 141 141 2.47 CCTH

33 20A4030100 Phan Thị Hằng K20QTDNE 141 51 1.71PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.71MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.71ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.71ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.71LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.71MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.71ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.71MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.71MGT01

AQuản trị học 3.0

1.71MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.71MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.71 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.71 FIN01A Tài chính học 3.0

1.71GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 362: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

34 20A4030102 Trần Thị Hằng K20QTDNB 141 141 3.25 CCAV

35 20A4030104 Nguyễn Thị HânK20QTDN

D141 38 3.20

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

3.20SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

3.20MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

3.20ACT03

AKế toán quản trị 3.0

3.20ECO08

AKinh tế lượng 3.0

3.20BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

3.20LAW02

ALuật kinh tế 3.0

3.20MKT01

AMarketing căn bản 3.0

3.20ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

3.20ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

3.20MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

Page 363: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

3.20MGT01

AQuản trị học 3.0

3.20MKT05

AQuản trị marketing 3.0

3.20MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

3.20MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

3.20 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

3.20 FIN01A Tài chính học 3.0

3.20GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

3.20ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.20ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.20ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.20PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

3.20MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

3.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

3.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

3.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

3.20 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

3.20 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

3.20T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

36 20A4030109 Trần Thu HiềnK20QTDN

D141 141 2.52 CCAV

37 20A4030110 Vương Thị Thanh Hiền K20QTDNE 141 141 2.27 CCAV; CCTH

Page 364: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

38 20A4030111 Lê Minh HiếuK20QTDN

A141 132 2.49

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

39 20A4030112 Nguyễn Trung Hiếu K20QTDNB 141 68 2.15SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 182 0.5 CCAV; CCTH

2.15ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 3.7

2.15ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.8

2.15MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.2

2.15PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 3.8

2.15LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.8

2.15MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 201 2.1

2.15GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.15ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.6

2.15ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.15ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.15ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.15MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.6

2.15 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.15 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.15 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.15 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.15T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 365: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

40 20A4030113 Trần Đăng Hiếu K20QTDNC 141 132 2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.9 CCTH

2.13MKT01

AMarketing căn bản 3.0 182 0.0

2.13MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 2.0

41 20A4030115 Lâm Thị Ngọc Hoa K20QTDNE 141 135 2.35ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.1 CCAV; CCTH

2.35ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.5

42 20A4030117 Nguyễn Phương Hoa K20QTDNB 141 108 2.23ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.23ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.23 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.23 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.23T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

43 20A4030118 Nguyễn Thị Hoa K20QTDNC 141 132 2.39T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

44 20A4030119 Nguyễn Thị HoaK20QTDN

D141 138 2.53

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0 182 2.0 CCAV; CCTH

45 20A4030121 Đoàn Thị Thanh HoàiK20QTDN

A141 141 2.66 CCTH

46 20A4030122 Nguyễn Thu Hoài K20QTDNB 141 141 2.58 CCAV; CCTH

47 20A4030127 Vũ Việt Hoàng K20QTDNB 141 121 2.55SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

2.55MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

Page 366: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.55MAT03

AMô hình toán 3.0 201 3.3

2.55ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.5

2.55ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

48 20A4030129 Trần Văn HuyK20QTDN

D141 78 1.71

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.71ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.71ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.7

1.71MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.7

1.71ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0

1.71MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 201 2.7

1.71 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 2.9

1.71ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.4

1.71ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 2.5

1.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.71MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.8

1.71PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 3.4

1.71 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 367: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

1.71 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

49 20A4030130 Dương Thanh Huyền K20QTDNE 141 138 2.20 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 CCTH

50 20A4030133 Lê Thị Thu Huyền K20QTDNC 141 141 2.26 CCTH

51 20A4030143 Nguyễn Thị Hương K20QTDNC 141 141 2.68 CCTH

52 20A4030145 Phạm Thanh Hương K20QTDNE 141 141 2.54 CCAV; CCTH

53 20A4030146 Thân Thị Diễm HươngK20QTDN

A141 141 2.96 CCTH

54 20A4030149 Đào Thiện KhảiK20QTDN

D141 139 2.42 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4 CCTH

55 20A4030151 Đào Duy KhánhK20QTDN

A141 89 1.78

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.78ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

1.78BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.78LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 0.0

1.78ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 0.5

1.78ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 201 0.3

1.78MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 191 0.0

1.78 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.78GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 202 0.0

1.78ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.78ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.78 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.78 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.78 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 368: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

1.78T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

56 20A4030157 Chu Quang Lâm K20QTDNB 141 139 2.22 CCTH

57 20A4030161 Bùi Tú LinhK20QTDN

A141 126 2.48

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.48 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 3.8

2.48 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

58 20A4030162 Dương Tuấn Linh K20QTDNB 141 32 1.38SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.38ACT03

AKế toán quản trị 3.0 191 0.0

1.38ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.38ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.8

1.38ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.4

1.38BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.38LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.38MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.0

1.38MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.38MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.3

1.38ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.38ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.38MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 2.4

Page 369: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

1.38MGT01

AQuản trị học 3.0 182 0.0

1.38MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.38MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 1.2

1.38MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.38 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.38 FIN01A Tài chính học 3.0

1.38GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.38ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.6

1.38 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.8

1.38MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.7

1.38PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.38MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.38 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.38 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.38 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.38T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

59 20A4030165 Lê Thị Mỹ Linh K20QTDNE 141 135 2.30 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 1.6 CCTH

2.30ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

60 20A4030166 Lê Thùy LinhK20QTDN

A141 132 2.49

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

Page 370: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

2.49ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.49 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.8

61 20A4030172 Nguyễn Hạ Khánh Linh K20QTDNB 141 141 2.38 CCAV; CCTH

62 20A4030173 Nguyễn Ngọc Linh K20QTDNC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

Page 371: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 3.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 1.6

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 1.1

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.7

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

Page 372: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

63 20A4030179 Nguyễn Thùy LinhK20QTDN

D141 141 2.45 CCAV; CCTH

64 20A4030182 Trần Nữ Thảo Linh K20QTDNB 141 141 2.72 CCTH

65 20A4030185 Vũ Nhật Linh K20QTDNE 141 6 1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.50ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.4

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0

Page 373: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.50MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.50LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.50MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.50MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

1.50GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 374: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.0

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

66 20A4030188 Đào Ngọc Long K20QTDNC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 3.2

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 375: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 32

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 2.2

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

Page 376: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 33

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.3

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 1.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

67 20A4030190 Nguyễn Hoàng Long K20QTDNE 141 141 2.12 CCAV; CCTH

68 20A4030192 Tạ Phan Bảo Long K20QTDNB 141 141 2.03 CCAV; CCTH

69 20A4030198 Phạm Đức Mạnh K20QTDNC 141 141 2.11 CCAV; CCTH

70 20A4030205 Lê Văn Minh K20QTDNE 141 141 2.17 CCAV; CCTH

71 20A4030206 Nguyễn Bình MinhK20QTDN

A141 126 2.11

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.0 CCTH

2.11ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.11ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.4

2.11MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 3.1

Page 377: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 34

2.11PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.11 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

72 20A4030208 Trần Công Minh K20QTDNC 141 141 2.68 CCAV; CCTH

73 20A4030210 Trần Nhật Minh K20QTDNE 141 127 2.17ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

2.17MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.0

2.17ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.17ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.17 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

74 20A4030213 Lương Trần Kiều My K20QTDNC 141 93 2.39MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 182 2.9 CCAV; CCTH

2.39ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.39ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

2.39MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.39ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 1.7

2.39ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.39MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.39MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

2.39GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.39ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.39 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

Page 378: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 35

2.39 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.39T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

75 20A4030215 Nguyễn Nam K20QTDNE 141 3 1.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 172

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.9

1.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

Page 379: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 36

1.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 3.6

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.7

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.4

1.00MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.00MGT01

AQuản trị học 3.0

1.00MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.00MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.00MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.6

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

Page 380: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 37

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

76 20A4030216 Nguyễn Phương NamK20QTDN

A141 38 1.30

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.30SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 3.2

1.30MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.30ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.30ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

1.30ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.8

1.30BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 0.0

1.30LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.30MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.2

1.30ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.5

1.30ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 2.5

1.30PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 181 3.6

1.30MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

Page 381: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 38

1.30MGT01

AQuản trị học 3.0

1.30MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.30MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.30MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.30 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.30GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.30ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.5

1.30ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.30ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.30MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.30 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.30 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.30 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.30 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.30 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.30T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

77 20A4030222 Nguyễn Thị Ngân K20QTDNB 141 26 1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

Page 382: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 39

1.50ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.0

1.50MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.3

1.50MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.50MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

1.50GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

Page 383: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 40

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.4

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

78 20A4030224 Lê Thị NgọcK20QTDN

D141 141 2.75 CCTH

79 20A4030228 Phạm Hồng Ngọc K20QTDNC 141 109 1.98ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 2.1 CCAV; CCTH

1.98ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.7

1.98MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.4

1.98MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.2

1.98 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 2.7

1.98 FIN01A Tài chính học 3.0

1.98ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 384: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 41

1.98 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.98 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

80 20A4030230 Đinh Thị Nguyệt K20QTDNE 141 126 2.29SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.7 CCAV; CCTH

2.29MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

2.29ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.2

2.29ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 2.4

2.29ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

81 20A4030232 Trần Thị Nguyệt K20QTDNB 141 81 2.13ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

2.13BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.13MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

2.13MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 201 0.0

2.13 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 2.4

2.13 FIN01A Tài chính học 3.0 202 0.0

2.13GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 202 0.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.13T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 385: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 42

82 20A4030235 Cao Văn Nhân K20QTDNE 141 132 2.43ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.43ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.43ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

83 20A4030238 Lê Thị Hồng Nhung K20QTDNC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

Page 386: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 43

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

Page 387: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 44

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

84 20A4030242 Vũ Thị Nhung K20QTDNB 141 139 2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4 CCTH

85 20A4030243 Nguyễn Đức Phán K20QTDNC 141 111 2.55BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCTH

2.55MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.2

2.55PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 3.4

2.55LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

2.55ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.6

2.55ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.55 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 1.1

2.55PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.55 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

86 20A4030246 Trần Đăng PhúcK20QTDN

A141 141 2.58 CCAV; CCTH

87 20A4030247 Đỗ Nguyễn Hoài Phương K20QTDNB 141 132 2.06SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

Page 388: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 45

2.06MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.3

2.06 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

88 20A4030253 Đinh Vũ Tùng Quân K20QTDNC 141 138 2.31ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 2.5 CCTH

89 20A4030261 Nguyễn Thúy QuỳnhK20QTDN

A141 138 2.68

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

90 20A4030263 Đào Quốc Sang K20QTDNC 141 138 2.72ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0 CCTH

91 20A4030266 Vũ Thị SimK20QTDN

A141 124 2.46

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 172 CCAV; CCTH

2.46ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.46ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

2.46ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

92 20A4030268 Bùi Hồng Sơn K20QTDNC 141 78 1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

1.50ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 2.4

1.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 2.7

1.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.8

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

Page 389: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 46

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

93 20A4030269 Lê Hồng SơnK20QTDN

D141 141 2.45 CCAV; CCTH

94 20A4030271 Bùi Đức TàiK20QTDN

A141 138 2.20 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.5 CCAV; CCTH

95 20A4030273 Hoàng Thanh Tâm K20QTDNC 141 135 3.23ENG02

ATiếng Anh II 3.0

3.23ENG03

ATiếng Anh III 3.0

96 20A4030277 Đỗ Thị Hiền Thanh K20QTDNB 141 141 2.45 CCTH

97 20A4030279 Đặng Tiến ThànhK20QTDN

D141 129 1.93

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.6 CCAV; CCTH

1.93ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.93ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.93 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

98 20A4030285 Ngô Phương Thảo K20QTDNE 141 138 2.08ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.9

99 20A4030290 Trần Văn Thảo K20QTDNE 141 126 2.49 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.49ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

2.49T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

100 20A4030294 Nguyễn Hữu ThắngK20QTDN

D141 138 2.15

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0 181 3.8 CCAV; CCTH

Page 390: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 47

101 20A4030295 Phan Văn Thắng K20QTDNE 141 11 1.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.4

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.5

1.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.9

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.3

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.4

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.00MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

Page 391: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 48

1.00MGT01

AQuản trị học 3.0

1.00MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.00MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.00MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.3

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 1.8

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.8

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

Page 392: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 49

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

102 20A4030299 Nguyễn Thị ThoaK20QTDN

D141 141 2.50 CCTH

103 20A4030302 Phan Thị Thu K20QTDNB 141 141 2.45 CCTH

104 20A4030310 Sấn Xuân Thủy K20QTDNE 141 141 2.47 CCAV; CCTH

105 20A4030314 Lâm Thị ThươngK20QTDN

D141 135 2.04 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCAV; CCTH

106 20A4030317 Nguyễn Trọng Tiến K20QTDNB 141 141 2.75 CCAV; CCTH

107 20A4030318 Nguyễn Văn Tiến K20QTDNC 141 9 1.67PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.67SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.67SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.67MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.67ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.67ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.67ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.67BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.67LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.67MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.67MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.67MAT03

AMô hình toán 3.0

Page 393: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 50

1.67ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.67ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.67PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.67MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.67MGT01

AQuản trị học 3.0

1.67MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.67MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.67MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.67 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.67 FIN01A Tài chính học 3.0

1.67GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.67ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.67ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.67ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.67ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.67 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.5

1.67MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.0

1.67PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

Page 394: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 51

1.67MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.67 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.67 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.67 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.67 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.67T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

108 20A4030321 Đinh Thị Kiều TrangK20QTDN

A141 62 2.67

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0 CCAV; CCTH

2.67MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

2.67ACT03

AKế toán quản trị 3.0

2.67MKT01

AMarketing căn bản 3.0 181 3.0

2.67MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

2.67MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.67MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 0.0

2.67MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

2.67 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

2.67GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.67ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.0

2.67ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 395: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 52

2.67ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.67PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 191 0.0

2.67MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 2.5

2.67 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.67 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.67 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

2.67 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.67T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

109 20A4030327 Nguyễn Thị Huyền Trang K20QTDNB 141 141 2.85 CCAV

110 20A4030331 Vũ Nam TrườngK20QTDN

A141 141 2.49 CCAV; CCTH

111 20A4030332 Nguyễn Anh Tú K20QTDNB 141 132 2.48 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5 CCAV

112 20A4030333 Thạch Thọ Tú K20QTDNC 141 141 2.72 CCTH

113 20A4030334 Cao Đình TuấnK20QTDN

D141 141 2.33 CCTH

114 20A4030335 Lê Anh Tuấn K20QTDNE 141 126 2.15ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0 CCAV; CCTH

2.15ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.15ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.15ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.15ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

115 20A4030338 Trần Quốc Tuấn K20QTDNC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

Page 396: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 53

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

Page 397: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 54

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

MGT06A

Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

Page 398: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 55

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

116 20A4030347 Đỗ Thị Vân K20QTDNB 141 141 2.87 CCAV

117 20A4030348 Trần Thanh Vân K20QTDNC 141 106 1.99ACT03

AKế toán quản trị 3.0 CCAV; CCTH

1.99ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7

1.99BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.99MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.99ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0

1.99ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 0.0

1.99 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.99 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.99T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

118 20A4030351 Dương Quốc ViệtK20QTDN

A141 6 1.00

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

1.00ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2

Page 399: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 56

1.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.4

1.00MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.00MGT01

AQuản trị học 3.0

1.00MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.00MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.00MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

Page 400: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 57

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.9

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

119 20A4030352 Đỗ Quang Vinh K20QTDNB 141 138 2.67ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

120 20A4030355 Nguyễn Thị Xuân K20QTDNE 141 141 2.42 CCAV; CCTH

121 20A4030356 Nguyễn Văn ÝK20QTDN

A141 6 1.50

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50MGT12

AHành vi tổ chức 3.0

Page 401: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 58

1.50ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.6

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.50MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.50LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.5

1.50MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

Page 402: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 59

1.50MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

1.50GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.1

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

122 20A4030602 Dương Thị Vân Anh K20QTDNE 141 132 2.63 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCAV; CCTH

2.63 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

123 20A4033001 SonphonPhommathep

K20QTDNC 141 35 1.78SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCTH

1.78MGT12

AHành vi tổ chức 3.0 182 0.0

Page 403: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 60

1.78ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

1.78ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.78ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.78MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.78MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.78MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.0

1.78ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.78ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.78LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.78MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.78MGT01

AQuản trị học 3.0 182 0.0

1.78MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.78MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.78MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

1.78 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.78 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

1.78GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.78ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

Page 404: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 61

1.78ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.78ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.78MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

1.78MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.78 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.78 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.78 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.78 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.78 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.78T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

124 20A4033002 Phạm Mạnh LinhK20QTDN

A141 21 1.57

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 CCAV; CCTH

1.57SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.6

1.57ACT03

AKế toán quản trị 3.0

1.57ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.57ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

1.57ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.57BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.57LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 2.8

1.57MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

Page 405: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 62

1.57MKT01

AMarketing căn bản 3.0 182 0.0

1.57MAT03

AMô hình toán 3.0

1.57ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.8

1.57ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

1.57PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.57PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.57LAW01

APháp luật đại cương 3.0

1.57MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 0.0

1.57MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

1.57MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 201 0.0

1.57 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.57 FIN01A Tài chính học 3.0 182 1.8

1.57GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.57ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.57ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 2.0

1.57ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.57 IS01A Tin học đại cương 3.0

1.57MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.57 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

Page 406: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 63

1.57 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

1.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.57 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4

1.57 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

1.57T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

125 20A4033003 Thái Thị BưởiK20QTDN

A141 98 2.66

MGT12A

Hành vi tổ chức 3.0 CCAV; CCTH

2.66MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.66MGT06

AQuản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0

2.66 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 3.7

2.66GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.66 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 2

2.66 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.66 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 5

2.66T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

Page 407: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 9 tín chỉ

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

0201 MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

0301 MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ

0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 9 tín chỉ

0501 LAW09A Luật lao động 3.00

0501 MGT05A Quản trị chất lượng 3.00

0501 MGT14A Kế hoạch kinh doanh 3.00

0501 MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3.00

0501 MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3.00

0501 MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Tốt nghiệp GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

Tốt nghiệp GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Tốt nghiệp LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 408: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 QTM (17AQTMA_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A4030364 Lê Thu An K20QTMB 141 111 1.95SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.95MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.8

1.95 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.7

1.95MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.95ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.95PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.95 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.95 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.95 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2 20A4030366 Đặng Lương Duy Anh K20QTMA 141 17 2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 1.8

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.0

Page 409: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.1

2.00MKT01

AMarketing căn bản 3.0

2.00MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.00MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.7

2.00MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 3.0

2.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.2

2.00MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

2.00MGT01

AQuản trị học 3.0

2.00MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.00MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.00MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

Page 410: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.00 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.3

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.00 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

3 20A4030376 Phùng Thế Anh K20QTMB 141 129 3.21 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.6 CCAV; CCTH

3.21T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

4 20A4030377 Thạch Phương Anh K20QTMC 141 0PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0

Page 411: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

MKT08A

Hành vi tiêu dùng 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MKT01A

Marketing căn bản 3.0

MKT03A

Marketing quốc tế 3.0

MKT02A

Marketing thương mại và dịch vụ 3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

MKT09A

Nghiên cứu marketing 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

Page 412: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT04A

Quản trị chiến lược 3.0

MGT01A

Quản trị học 3.0

MKT04A

Quản trị kênh phân phối 3.0

MKT05A

Quản trị marketing 3.0

MGT03A

Quản trị nhân lực 3.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

MGT45A

Quản trị thương hiệu 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

GRA63A

Thực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

MGT09A

Văn hoá doanh nghiệp 3.0

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 413: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

5 20A4030379 Trình Hoàng Anh K20QTMB 141 138 2.61MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 191 3.7 CCTH

6 20A4030381 Vũ Thị Lan Anh K20QTMA 141 138 2.43MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 191 1.2 CCTH

7 20A4030386 Nguyễn Thủy Chi K20QTMC 141 120 1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.85ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.7

1.85MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.1

1.85MGT01

AQuản trị học 3.0 182 3.5

1.85 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.8

1.85ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.4

1.85MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 3.7

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

8 20A4030387 Tào Thị Minh Chi K20QTMA 141 141 2.68 CCTH

9 20A4030389 Chu Văn Chung K20QTMC 141 141 2.22 CCTH

10 20A4030390 Đỗ Thành Công K20QTMA 141 138 2.31MKT01

AMarketing căn bản 3.0 CCAV; CCTH

11 20A4030392 Trần Thị Quỳnh Diễm K20QTMC 141 98 1.87SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.87MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0

Page 414: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.87ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.87ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.87MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.87MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.87MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

1.87ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 1.9

1.87 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.7

1.87MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.87GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 202 0.0

1.87ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.6

1.87ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

1.87ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.87ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.87 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

12 20A4030394 Nguyễn Ngọc Doanh K20QTMB 141 129 2.07ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

2.07T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

13 20A4030396 Lê Đức Dũng K20QTMA 141 132 1.86ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2 CCAV; CCTH

1.86MGT01

AQuản trị học 3.0

Page 415: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.86MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

14 20A4030397 Nhữ Đăng Tuấn Dũng K20QTMB 141 87 2.29MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 192 0.6 CCAV; CCTH

2.29MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 201 0.0

2.29MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 201 1.8

2.29MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0 192 0.0

2.29ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 1.8

2.29MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 191 0.0

2.29MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 201 0.0

2.29MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

2.29MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 191 0.0

2.29 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

2.29MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0 192 2.1

2.29 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0

2.29MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.29 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.29T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

15 20A4030399 Hà Thị Mỹ Duyên K20QTMA 141 141 2.47 CCAV; CCTH

16 20A4030401 Nguyễn Kỳ Dương K20QTMC 141 38 1.70PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.70SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 0.0

Page 416: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.70MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 201 0.0

1.70ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.70ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.1

1.70ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.70LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.70MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.70MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.70MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 201 0.0

1.70MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 201 0.0

1.70MAT03

AMô hình toán 3.0

1.70MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

1.70ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 191 3.2

1.70ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.70PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 182 0.0

1.70MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 201 0.0

1.70MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

1.70 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 417: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

1.70MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.70GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.70ENG02

ATiếng Anh II 3.0 191 0.0

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.70ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.70 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.4

1.70MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.6

1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.70 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.70 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.70 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.70T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

17 20A4030404 Đinh Quang Đức K20QTMC 141 106 2.16ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.1 CCAV; CCTH

2.16MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.4

2.16ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.16MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.16ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.16ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 418: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

2.16ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.16ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.16PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.16 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.16 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

18 20A4030414 Yên Thị Hằng K20QTMA 141 138 2.81MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 CCTH

19 20A4030418 Dương Minh Hiếu K20QTMB 141 135 2.31MKT01

AMarketing căn bản 3.0 181 0.4 CCAV; CCTH

2.31MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

20 20A4030424 Đỗ Quốc Huy K20QTMB 141 141 2.33 CCAV; CCTH

21 20A4030428 Phạm Thị Thu Huyền K20QTMC 141 80 2.21SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 0.4 CCAV; CCTH

2.21ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

2.21MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 202 0.0

2.21MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

2.21MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

2.21MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0 202 0.0

2.21MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.21MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.21MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0 202 0.0

2.21 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0

Page 419: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

2.21MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.21GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.21ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

2.21ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

2.21ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.21MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.21 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.21 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.21T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

22 20A4030433 Nguyễn Phi Hưng K20QTMB 141 6 1.50PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.50SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.50SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.50MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.1

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

1.50BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0

Page 420: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.50MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.50MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.50MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.50MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

1.50MAT03

AMô hình toán 3.0

1.50MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.50PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.8

1.50PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.50MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.50MGT01

AQuản trị học 3.0

1.50MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

1.50MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.50MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.50 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.50MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0

Page 421: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

1.50GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.50ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.50MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 1.3

1.50PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.50MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.50 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.50T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

23 20A4030434 Lê Thị Mai Hương K20QTMC 141 121 3.00MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0 CCAV; CCTH

3.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

3.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

3.00MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

3.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

3.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

Page 422: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

24 20A4030439 Nguyễn Ngọc Lan K20QTMB 141 78 2.22MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 CCAV; CCTH

2.22MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

2.22MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

2.22MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

2.22ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.5

2.22ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.22MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

2.22MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.22MKT05

AQuản trị marketing 3.0

2.22MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

2.22 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

2.22MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

2.22GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.22ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.22MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0

2.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.22 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.22 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.22T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 423: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

25 20A4030441 Vi Thị Lãnh K20QTMA 141 141 2.57 CCAV; CCTH

26 20A4030442 Lương Hoàng Lâm K20QTMB 141 141 2.26 CCTH

27 20A4030450 Trần Thị Mai Linh K20QTMA 141 141 2.57 CCAV; CCTH

28 20A4030451 Trương Quỳnh Linh K20QTMB 141 141 2.49 CCTH

29 20A4030453 Nguyễn Duy Thắng Lợi K20QTMA 141 129 2.24MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 CCTH

2.24MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.24 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

30 20A4030459 Nguyễn Thị Ngọc Mai K20QTMA 141 141 2.19 CCTH

31 20A4030460 Tăng Thị Tuyết Mai K20QTMB 141 38 1.80PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.80SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.80MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 192 0.0

1.80ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 0.0

1.80BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.80LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.1

1.80MKT01

AMarketing căn bản 3.0

1.80MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.80MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

1.80MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

Page 424: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

1.80ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 1.4

1.80ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0

1.80MGT04

AQuản trị chiến lược 3.0

1.80MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

1.80MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

1.80MGT03

AQuản trị nhân lực 3.0

1.80 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.80MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.80 FIN01A Tài chính học 3.0 192 0.0

1.80GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.80ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 0.0

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.80MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.7

1.80PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 191 0.0

1.80MGT09

AVăn hoá doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.80 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 425: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

32 20A4030461 Nguyễn Đường Mạnh K20QTMC 141 69 1.84PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

1.84SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0

1.84BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.84MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.2

1.84MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0 192 0.0

1.84ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 2.9

1.84ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.84PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.84LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 3.7

1.84 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.84 FIN01A Tài chính học 3.0

1.84ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.84ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.84ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

1.84ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.84MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.9

1.84PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 2.8

Page 426: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

1.84 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.84 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.84 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.84T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

33 20A4030463 Nguyễn Quỳnh Mơ K20QTMB 141 141 2.84 CCTH

34 20A4030472 Đặng Thị Hà Nhi K20QTMB 141 141 2.56 CCAV; CCTH

35 20A4030474 Đoàn Thị Hồng Nhung K20QTMA 141 141 2.68 CCTH

36 20A4030475 Hà Thị Nhung K20QTMB 141 138 2.46ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 CCAV; CCTH

37 20A4030477 Nguyễn Thị Nhung K20QTMA 141 141 2.65 CCTH

38 20A4030478 Nguyễn Trang Nhung K20QTMB 141 141 2.73 CCTH

39 20A4030479 Trần Hồng Nhung K20QTMC 141 141 2.29 CCAV; CCTH

40 20A4030480 Trần Hữu Phong K20QTMA 141 91 1.68ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

1.68ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 2.6

1.68ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.7

1.68BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.68MKT01

AMarketing căn bản 3.0 181 2.2

1.68MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.68PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

1.68LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.68MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

1.68 FIN01A Tài chính học 3.0 181 3.0

Page 427: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

1.68ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.6

1.68MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

1.68 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.68 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.68T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

41 20A4030483 Trần Nhật Quang K20QTMA 141 138 2.27MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 CCTH

42 20A4030486 Phạm Thị Như Quỳnh K20QTMA 141 141 3.00 CCTH

43 20A4030489 Nguyễn Thành Tân K20QTMA 141 138 1.56ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

44 20A4030493 Trịnh Xuân Thanh K20QTMB 141 138 2.37MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 191 3.0 CCTH

45 20A4030494 Đặng Minh Công Thành K20QTMC 141 87 1.88MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.88MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 201 0.0

1.88MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 201 0.0

1.88MKT05

AQuản trị marketing 3.0 201 0.0

1.88 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.88GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.88ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.88ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.88ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.88 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

Page 428: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

1.88 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.88 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.88 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.88T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

46 20A4030497 Phạm Ngọc Thành K20QTMC 141 141 2.35 CCAV; CCTH

47 20A4030500 Lê Thị Phương Thảo K20QTMC 141 141 3.05 CCAV; CCTH

48 20A4030501 Trần Thị Phương Thảo K20QTMA 141 141 2.65 CCTH

49 20A4030506 Quách Thị Thủy K20QTMC 141 141 2.58 CCAV

50 20A4030507 Lê Thị Thùy K20QTMA 141 135 2.25ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.7 CCAV

2.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0

51 20A4030510 Hàn Đức Toàn K20QTMA 141 63 1.61PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 192 1.6 CCAV; CCTH

1.61MKT08

AHành vi tiêu dùng 3.0 192 3.2

1.61ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.61ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0

1.61MKT01

AMarketing căn bản 3.0 181 0.0

1.61MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 201 3.4

1.61MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0 192 0.6

1.61ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.61ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.2

1.61PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

Page 429: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

1.61MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0 201 3.0

1.61 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.61MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0 192 2.0

1.61 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0

1.61GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.61PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 2.4

1.61 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.61 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.61 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.61 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

1.61T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

52 20A4030511 Nguyễn Thị Hương Trà K20QTMB 141 141 2.26 CCAV; CCTH

53 20A4030512 Bùi Thu Trang K20QTMC 141 99 2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.3 CCAV; CCTH

2.13MKT03

AMarketing quốc tế 3.0 202 3.4

2.13MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

2.13GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

2.13ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

Page 430: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

2.13 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

2.13T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

54 20A4030518 Nguyễn Thị Trang K20QTMC 141 141 2.50 CCTH

55 20A4030521 Lại Huy Trí K20QTMC 141 141 2.08 CCAV; CCTH

56 20A4030525 Bùi Anh Tuấn K20QTMA 141 138 1.87MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0 202 0.0 CCAV; CCTH

57 20A4030531 Nguyễn Thành Vinh K20QTMA 141 122 1.97GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0 CCTH

1.97ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.97 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.97 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.97T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

58 20A4030532 Lê Thị Xuân K20QTMB 141 135 1.94 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.94ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 3.8

59 20A4030533 Nguyễn Thị Hải Yến K20QTMC 141 138 2.60MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0 201 3.9 CCTH

60 20A4030534 Phí Thị Yến K20QTMA 141 62 1.89SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 CCAV; CCTH

1.89ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 171 3.5

1.89BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 431: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

1.89MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.3

1.89MKT03

AMarketing quốc tế 3.0

1.89MKT02

AMarketing thương mại và dịch vụ 3.0

1.89MKT09

ANghiên cứu marketing 3.0

1.89ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.3

1.89ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 3.1

1.89MKT04

AQuản trị kênh phân phối 3.0

1.89MKT05

AQuản trị marketing 3.0

1.89 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.0

1.89MGT45

AQuản trị thương hiệu 3.0

1.89 FIN01A Tài chính học 3.0

1.89GRA63

AThực hành hệ thống hỗ trợ raquyết định quản trị

1.0

1.89ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.89ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.89PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.89 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.89 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4

1.89 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

1.89 0601 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 6

Page 432: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

1.89T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

61 20A4030536 Vũ Ngọc Hải Yến K20QTMC 141 141 2.17 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00

0201 FIN06A Thuế 3.00

0201 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.00

0201 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ

0401 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3.00

0401 MKT16A Quảng cáo 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ

0501 MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3.00

0501 MKT17A Kỹ năng bán hàng 3.00

Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 6 tín chỉ

0601 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0601 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0601 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0601 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0601 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Page 433: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3.00

Tốt nghiệp GRA33A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Tốt nghiệp LAW11A Luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 434: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 ATC (17ATATC_QC43-CNTT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 20A7510002 Nguyễn Thị Trường An K20ATCB 141 141 2.56 CCTH

2 20A7510007 Hoàng Thị Tú Anh K20ATCA 141 135 2.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCTH

3 20A7510012 Nguyễn Thị Phương Anh K20ATCC 141 141 2.38 CCTH

4 20A7510021 Vũ Thị Ngọc ánh K20ATCC 141 123 2.68MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 201 0.0 CCTH

2.68ENG07

ANgữ pháp 3.0 172 0.0

2.68ENG10

AViết II 3.0 181 0.0

2.68 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

5 20A7510025 Thái Thị Kim Chi K20ATCA 141 138 2.60ENG15

AĐọc I 3.0 CCTH

6 20A7510026 Bùi Thị Chinh K20ATCB 141 138 2.13 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.0 CCTH

7 20A7510028 Đặng Ngọc Diệp K20ATCA 141 110 2.58GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 CCTH

2.58MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 201 2.9

2.58 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

2.58ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0

2.58 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.58 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0

2.58 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.58T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 435: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

8 20A7510032 Nguyễn Thị Thùy Dung K20ATCB 141 6 2.00GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 CCTH

2.00ENG16

AĐọc II 3.0

2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.00ENG33

AGiao tiếp liên văn hóa 3.0

2.00ECO49

AKinh tế học 3.0

2.00ENG17

AKỹ năng đọc có phân tích 3.0

2.00ENG38

AKỹ năng học đại học 3.0 171 0.0

2.00ENG34

AKỹ năng Nghe I 3.0 171 1.9

2.00ENG35

AKỹ năng Nghe II 3.0

2.00ENG36

AKỹ năng Nghe III 3.0

2.00ENG31

AKỹ năng Nói II 3.0

2.00ENG32

AKỹ năng Nói III 3.0

2.00ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

Page 436: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.00 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

2.00ENG06

ANgữ âm và âm vị học 3.0

2.00ENG08

ANgữ nghĩa học và từ vựng học 3.0

2.00ENG07

ANgữ pháp 3.0

2.00ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0

2.00 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0

2.00ENG18

AThực hành dịch I 3.0

2.00ENG19

AThực hành dịch II 3.0

2.00 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0

2.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.2

2.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00ENG09

AViết I 3.0

2.00ENG10

AViết II 3.0

Page 437: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

9 20A7510033 Nguyễn Thị Thùy Dung K20ATCC 141 112 2.34ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

2.34 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.34 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.34T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

10 20A7510035 Trần Thị Phương Dung K20ATCB 141 78 3.22GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 202 0.0 CCTH

3.22ENG17

AKỹ năng đọc có phân tích 3.0 191 0.0

3.22ENG35

AKỹ năng Nghe II 3.0 172 2.4

3.22LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

3.22MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 201 0.0

3.22 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0

3.22ENG06

ANgữ âm và âm vị học 3.0 172 0.0

3.22ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0

3.22 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

3.22 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0

3.22 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0 202 0.0

3.22MAT01

AToán Cao cấp 3.0 201 0.0

Page 438: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

3.22ENG09

AViết I 3.0 172 0.0

3.22 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

3.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

3.22T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

11 20A7510036 Nguyễn Minh Duy K20ATCC 141 132 2.66 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1 CCTH

12 20A7510044 Nguyễn Anh Đức K20ATCB 141 94 2.32GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 202 0.0 CCTH

2.32ENG15

AĐọc I 3.0 171 0.0

2.32SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

2.32ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 201 0.0

2.32PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 182 0.0

2.32 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0 192 0.0

2.32 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.32 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.32T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

13 20A7510045 Phạm Anh Đức K20ATCC 141 135 2.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCTH

14 20A7510050 Nguyễn Thị Thu Hà K20ATCB 141 38 1.70GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 CCTH

1.70ENG16

AĐọc II 3.0

1.70PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.70SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.5

Page 439: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.70ENG33

AGiao tiếp liên văn hóa 3.0

1.70ECO49

AKinh tế học 3.0

1.70ENG17

AKỹ năng đọc có phân tích 3.0

1.70ENG36

AKỹ năng Nghe III 3.0

1.70ENG32

AKỹ năng Nói III 3.0

1.70ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0

1.70LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.70LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

1.70MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.70 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

1.70ENG08

ANgữ nghĩa học và từ vựng học 3.0

1.70ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0

1.70PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.70PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.70LAW01

APháp luật đại cương 3.0

1.70 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.70 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0

1.70ENG18

AThực hành dịch I 3.0

Page 440: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.70ENG19

AThực hành dịch II 3.0

1.70 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0

1.70MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.70PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.70ENG10

AViết II 3.0

1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.70 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

1.70T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

15 20A7510054 Bùi Mỹ Hạnh K20ATCC 141 141 3.51 CCTH

16 20A7510060 Nguyễn Thu Hiền K20ATCC 141 138 2.60ENG19

AThực hành dịch II 3.0 CCTH

17 20A7510067 Đỗ Như Hoài K20ATCA 141 138 2.84ENG19

AThực hành dịch II 3.0 CCTH

18 20A7510077 Lê Thị Thanh Huyền K20ATCB 141 141 2.88 CCTH

19 20A7510079 Nguyễn Thị Huyền K20ATCA 141 136 2.62 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 CCTH

2.62 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

20 20A7510086 Nguyễn Thu Hường K20ATCB 141 132 2.45 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1 CCTH

21 20A7510088 Hoàng Quốc Khánh K20ATCA 141 96 1.97GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 202 0.0 CCTH

1.97ENG16

AĐọc II 3.0 181 0.0

1.97ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0

1.97LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 192 3.3

Page 441: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

1.97MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 201 0.0

1.97 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

1.97MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.97 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

1.97 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

1.97T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

22 20A7510091 Nguyễn Thị Lan K20ATCA 141 138 2.53 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0 CCTH

23 20A7510092 Nguyễn Thị Lan K20ATCB 141 130 2.40 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1 CCTH

2.40 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

24 20A7510093 Đinh Bảo Lâm K20ATCC 141 135 2.18 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.1 CCTH

2.18 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.9

25 20A7510094 Nguyễn Hải Lâm K20ATCA 141 126 2.90ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0 192 3.6 CCTH

2.90PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.90T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

26 20A7510101 Đặng Thùy Linh K20ATCB 141 94 2.86ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

2.86MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.86 FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0

2.86PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.86 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.86ENG18

AThực hành dịch I 3.0 192 2.6

2.86MAT01

AToán Cao cấp 3.0

Page 442: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.86 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.86T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

27 20A7510103 Ngô Thùy Linh K20ATCA 141 129 2.70ENG35

AKỹ năng Nghe II 3.0 CCTH

2.70T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

28 20A7510106 Nguyễn Ngọc Linh K20ATCA 141 117 2.43MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 CCTH

2.43ACT41

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.5

2.43 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.8

2.43 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.43T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

29 20A7510108 Nguyễn Thị Khánh Linh K20ATCC 141 141 2.47 CCTH

30 20A7510113 Vũ Thị Linh K20ATCB 141 141 2.45 CCTH

31 20A7510126 Đỗ Thị Thảo Ngọc K20ATCC 141 141 2.65 CCTH

32 20A7510127 Lăng Bảo Ngọc K20ATCA 141 141 2.45 CCTH

33 20A7510132 Đỗ Xuân Nhi K20ATCC 141 141 2.56 CCTH

34 20A7510143 Trương Thị Thanh Phương K20ATCB 141 129 2.29ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

2.29 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

35 20A7510145 Nghiêm Xuân Quang K20ATCA 141 138 2.94 FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.7 CCTH

36 20A7510148 Nguyễn Bảo Quyên K20ATCA 141 138 2.58ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

37 20A7510154 Nguyễn Cao Sơn K20ATCA 141 129 2.78MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 202 3.3 CCTH

2.78T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

38 20A7510156 Lương Hồ Yến Thanh K20ATCC 141 141 3.35 CCTH

Page 443: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

39 20A7510158 Chu Phương Thảo K20ATCB 141 141 3.09 CCTH

40 20A7510162 Nguyễn Thị Thảo K20ATCC 141 0GRA36

AChuyên đề giao tiếp trong kinhdoanh

1.0 CCTH

ENG15A

Đọc I 3.0 171 0.0

ENG16A

Đọc II 3.0

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ENG33A

Giao tiếp liên văn hóa 3.0

ECO49A

Kinh tế học 3.0

ENG17A

Kỹ năng đọc có phân tích 3.0

ENG38A

Kỹ năng học đại học 3.0 171 0.0

ENG34A

Kỹ năng Nghe I 3.0 171 0.0

ENG35A

Kỹ năng Nghe II 3.0

ENG36A

Kỹ năng Nghe III 3.0

ENG30A

Kỹ năng Nói I 3.0 171 0.0

ENG31A

Kỹ năng Nói II 3.0

ENG32A

Kỹ năng Nói III 3.0

Page 444: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

ENG20A

Kỹ năng viết bài luận 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

LAW03A

Luật ngân hàng 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

FIN44A Ngân hàng thương mại 3.0

ENG06A

Ngữ âm và âm vị học 3.0

ENG08A

Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3.0

ENG07A

Ngữ pháp 3.0

ACT41A

Nguyên lý kế toán 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN45A Thị trường chứng khoán 3.0

ENG18A

Thực hành dịch I 3.0

ENG19A

Thực hành dịch II 3.0

FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0

Page 445: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

ENG09A

Viết I 3.0

ENG10A

Viết II 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

41 20A7510169 Phạm Thị Thơm K20ATCA 141 103 2.20ENG15

AĐọc I 3.0 171 3.1 CCTH

2.20ENG38

AKỹ năng học đại học 3.0 171 1.8

2.20ENG36

AKỹ năng Nghe III 3.0 201 0.0

2.20ENG30

AKỹ năng Nói I 3.0 171 3.0

2.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1

2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

2.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

2.20T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

42 20A7510170 Đỗ Thị Anh Thu K20ATCB 141 141 2.38 CCTH

43 20A7510175 Ngô Thị Thúy K20ATCA 141 118 2.09ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

2.09MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 202 3.9

2.09 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 3.8

2.09 FIN49ATiền tệ - Ngân hàng (Dành choATC)

3.0 192 3.6

2.09 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3

Page 446: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

2.09T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

44 20A7510179 Giang Thị Anh Thư K20ATCB 141 117 2.49ENG16

AĐọc II 3.0 191 0.0 CCTH

2.49ECO49

AKinh tế học 3.0

2.49ENG35

AKỹ năng Nghe II 3.0 172 3.8

2.49ENG36

AKỹ năng Nghe III 3.0

2.49MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 202 3.6

2.49ENG07

ANgữ pháp 3.0 172 0.0

2.49 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2

45 20A7510188 Nguyễn Đức Trọng K20ATCB 141 135 2.40ENG33

AGiao tiếp liên văn hóa 3.0 191 3.6 CCTH

2.40ECO49

AKinh tế học 3.0 191 3.0

46 20A7510189 Phạm Tiến Trung K20ATCC 141 135 2.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCTH

47 20A7510194 Đoàn Anh Tuấn K20ATCB 141 138 2.95ENG20

AKỹ năng viết bài luận 3.0 CCTH

48 20A7510202 Trần Trung Việt K20ATCA 141 138 2.56MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 202 3.0 CCTH

49 20A7510204 Đinh Thị Xuyến K20ATCC 141 132 2.26 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 1 CCTH

50 20A7510205 Nguyễn Hải Yến K20ATCA 141 135 2.48 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2 CCTH

51 20A7510206 Phạm Thị Hải Yến K20ATCB 141 141 2.75 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 9 tín chỉ

0101 ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3.00

0101 ENG23A Kỹ năng dịch song song 3.00

0101 ENG37A Kỹ năng tranh biện 3.00

Page 447: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 9 tín chỉ

0101 ENG39A Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.00

0101 ENG46A Thư tín thương mại 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ

0201 ACT46A Kế toán ngân hàng 3.00

0201 FIN47A Thanh toán quốc tế 3.00

0201 FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ

0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Tốt nghiệp GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3.00

Tốt nghiệp GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3.00

Tốt nghiệp GRA35A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 448: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐH chính quy K20 TCDN (17ATCDN_QC43-DH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 19A4010630 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA 141 0 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCAV; CCTH

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

2 20A4010177 Trần Thị Thu Hà K20TCI 141 129 2.35ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.2 CCAV; CCTH

2.35T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

3 20A4010207 Hồ Thị Hiền K20TCK 141 123 2.24 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 CCAV; CCTH

2.24ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 3.7

2.24ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.24T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

4 20A4010222 Lê Ngọc Hiếu K20TCK 141 141 2.62 CCTH

5 20A4010296 Nguyễn Minh Huyền K20TCH 141 135 2.62ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0 CCTH

2.62MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

6 20A4010527 Phan Việt Thắng K20TCE 141 138 2.70 FIN06A Thuế 3.0 192 0.7 CCTH

7 20A4010678 Nguyễn Thị Quỳnh An K20TCC 141 120 1.93 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.8 CCAV; CCTH

Page 449: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

1.93ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

1.93 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.9

1.93 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 3.7

1.93T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

8 20A4010682 Bùi Hải Anh K20TCH 141 138 1.85ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.6

9 20A4010684 Đỗ Thị Ngọc Anh K20TCK 141 141 2.71 CCAV; CCTH

10 20A4010688 Đinh Minh Anh K20TCC 141 51 2.14 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 202 3.9 CCAV; CCTH

2.14ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 3.2

2.14ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 1.4

2.14ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.3

2.14LAW02

ALuật kinh tế 3.0 192 0.0

2.14ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.14PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.14 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.4

2.14 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 3.3

2.14LAW01

APháp luật đại cương 3.0

2.14MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.14 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 3.0

2.14 FIN01A Tài chính học 3.0

2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 202 0.0

2.14 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

Page 450: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.14GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.14 FIN06A Thuế 3.0

2.14 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 1.6

2.14MAT01

AToán Cao cấp 3.0

2.14PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.14 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.14 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.14 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.14 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.14T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

11 20A4010689 Hoàng Quỳnh Anh K20TCD 141 126 2.42SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.7 CCAV; CCTH

2.42ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.42ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.0

2.42 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.42 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.42 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

12 20A4010690 Lê Phúc Anh K20TCE 141 17 1.33 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.33PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.33ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 202 0.0

Page 451: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

1.33ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.33ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.33ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

1.33ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

1.33BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.33LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.33MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.33MAT03

AMô hình toán 3.0

1.33ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 2.6

1.33PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 192 0.0

1.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.33 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.33LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0

1.33MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.33 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.33 FIN01A Tài chính học 3.0

1.33 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.33 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.33GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

Page 452: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

1.33 FIN06A Thuế 3.0

1.33 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.33ENG01

ATiếng Anh I 3.0 202 0.3

1.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.33MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.4

1.33PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.33 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.33 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.33 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

13 20A4010691 Lê Thị Ngọc Anh K20TCG 141 138 2.42ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.8 CCAV

14 20A4010693 Lương Thị Quỳnh Anh K20TCI 141 6 1.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

Page 453: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

1.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

1.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 2.0

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.7

1.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

Page 454: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

1.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.00 FIN06A Thuế 3.0

1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.5

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

15 20A4010702 Nguyễn Lan Anh K20TCH 141 138 2.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2 CCTH

16 20A4010704 Nguyễn Ngọc Anh K20TCK 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

Page 455: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

Page 456: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

17 20A4010710 Nguyễn Phương Anh K20TCE 141 123 2.04 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 2.5 CCTH

2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0

2.04ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 2.6

2.04T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 457: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

18 20A4010711 Nguyễn Quang Anh K20TCG 141 129 2.01ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.0 CCTH

2.01 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.01 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

19 20A4010712 Nguyễn Quỳnh Anh K20TCH 141 114 1.61ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCTH

1.61MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.4

1.61 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.61T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

20 20A4010721 Nguyễn Thị Tú Anh K20TCG 141 123 2.71 FIN06A Thuế 3.0 202 3.6 CCAV; CCTH

2.71ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 2.8

2.71ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 3.4

2.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

21 20A4010723 Nguyễn Thị Vân Anh K20TCI 141 141 2.55 CCAV; CCTH

22 20A4010733 Phạm Thị Quỳnh Anh K20TCI 141 126 1.89ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.9 CCTH

1.89 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.89MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.89 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.89MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.7

23 20A4010735 Phạm Thùy Anh K20TCM 141 12 2.25 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.25PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.25SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

Page 458: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

2.25SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.6

2.25ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.25ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.25BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.25LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.25MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.25MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.7

2.25ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.25ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.25PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.1

2.25PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.3

2.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.25 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.25LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 1.5

2.25MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.25 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.25 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.25 FIN01A Tài chính học 3.0

Page 459: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 12

2.25 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.25GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.25 FIN06A Thuế 3.0

2.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.25ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.25MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

2.25PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.25 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.25 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.25 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.25T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

24 20A4010737 Phạm Việt Anh K20TCB 141 135 2.33LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 0.0 CCTH

2.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.4

25 20A4010738 Trần Phương Anh K20TCC 141 139 2.41 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCAV; CCTH

26 20A4010742 Võ Lê Đức Anh K20TCH 141 29 1.86 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.86PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

Page 460: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 13

1.86SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.9

1.86ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.86ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.86ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.86ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 1.3

1.86BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.86LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.86MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.6

1.86ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.86ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.86 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.86 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.86MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.86 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.86 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.86 FIN01A Tài chính học 3.0

1.86 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.86 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.86GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.86 FIN06A Thuế 3.0

1.86 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 461: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 14

1.86ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.86ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.86ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.86ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.86PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.86 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.86 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.86 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.86 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.86T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

27 20A4010746 Bùi Thị Ngọc ánh K20TCA 141 141 2.59 CCAV; CCTH

28 20A4010747 Cao Thị Ngọc ánh K20TCB 141 144 2.49 CCAV; CCTH

29 20A4010748 Đỗ Ngọc ánh K20TCC 141 104 2.06 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.2 CCAV; CCTH

2.06ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.7

2.06ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.2

2.06 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 3.9

2.06GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

2.06ENG02

ATiếng Anh II 3.0 201 0.0

2.06 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

Page 462: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 15

2.06T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

30 20A4010754 Trần Ngọc ánh K20TCK 141 141 2.56 CCAV; CCTH

31 20A4010761 Hoàng Minh Châu K20TCG 141 135 2.13ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.5 CCAV; CCTH

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0 192 3.6

32 20A4010774 Phạm Linh Chi K20TCK 141 129 2.30MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

2.30ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.30ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.30ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

33 20A4010776 Hoàng Minh Chiến K20TCA 141 129 2.26ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.9 CCAV; CCTH

2.26 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.26 FIN06A Thuế 3.0

2.26 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

34 20A4010785 Bùi Ngọc Diệp K20TCM 141 129 2.17ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCTH

2.17ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.17 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 2.9

2.17ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.3

35 20A4010789 Hoàng Thị Dịu K20TCD 141 42 2.27 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.27PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.27ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

Page 463: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 16

2.27ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.27ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.27BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.27LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.27ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.27ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.27 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.27 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.27MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.27 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.27 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.27 FIN01A Tài chính học 3.0

2.27 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.27 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.27GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.27 FIN06A Thuế 3.0

2.27 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.27ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.27ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.27ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.27 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

Page 464: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 17

2.27 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.27 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.27 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.27T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

36 20A4010790 Nguyễn Thị Dịu K20TCE 141 141 3.15 CCTH

37 20A4010793 Nguyễn Thùy Dung K20TCI 141 117 2.03 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.9 CCAV; CCTH

2.03ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.03 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.03T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

38 20A4010794 Nguyễn Thùy Dung K20TCK 141 132 2.48T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

39 20A4010797 Dương Việt Dũng K20TCB 141 132 2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

40 20A4010800 Vũ Việt Dũng K20TCE 141 141 2.52 CCTH

41 20A4010801 Đinh Trọng Duy K20TCG 141 3 1.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.00SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0

1.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

1.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 181 3.1

Page 465: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 18

1.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.00MAT03

AMô hình toán 3.0

1.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.00PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

1.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.00LAW01

APháp luật đại cương 3.0 181 3.0

1.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.00 FIN01A Tài chính học 3.0

1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.00 FIN06A Thuế 3.0

1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.00ENG01

ATiếng Anh I 3.0

Page 466: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 19

1.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.00 IS01A Tin học đại cương 3.0

1.00MAT01

AToán Cao cấp 3.0

1.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

42 20A4010802 Hà Trọng Duy K20TCH 141 141 2.54 CCTH

43 20A4010806 Trần Anh Duy K20TCA 141 74 1.82 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.82SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 2.0

1.82ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.82ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.82ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 3.1

1.82MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.8

1.82ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.82 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

Page 467: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 20

1.82 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

1.82MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.82 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.82 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.82 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

1.82 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.82GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.82 FIN06A Thuế 3.0

1.82 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.82 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.82 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.82T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

44 20A4010809 Hoàng Thị Duyên K20TCD 141 141 2.66 CCTH

45 20A4010810 Nguyễn Thị Hồng Duyên K20TCE 141 114 2.01 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 2.3 CCTH

2.01ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

2.01 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 2.4

2.01 FIN06A Thuế 3.0 192 0.0

2.01ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 3.4

2.01MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.4

2.01T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

46 20A4010813 Hoàng Việt Dương K20TCI 141 132 2.40 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCAV; CCTH

2.40 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

47 20A4010815 Nguyễn Thị ánh Dương K20TCM 141 141 2.11 CCTH

Page 468: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 21

48 20A4010817 Nguyễn Thùy Dương K20TCB 141 138 2.13ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.9 CCAV

49 20A4010820 Hàn Công Đạt K20TCE 141 141 2.11 CCTH

50 20A4010822 Nguyễn Tiến Đạt K20TCH 141 62 2.06 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.06PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.06ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.06ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.06ECO08

AKinh tế lượng 3.0 202 0.0

2.06ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 2.8

2.06BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.06LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.06ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 202 3.2

2.06ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 201 2.0

2.06 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.06 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.06MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.06 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.1

2.06 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.06 FIN01A Tài chính học 3.0

2.06GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.06 FIN06A Thuế 3.0

Page 469: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 22

2.06ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.06 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.06 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.06 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.06T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

51 20A4010824 Phạm Tiến Đạt K20TCK 141 120 2.02ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.02ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

2.02MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.02 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.02T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

52 20A4010831 Nguyễn Văn Đức K20TCG 141 141 2.48 CCTH

53 20A4010833 Phạm Minh Đức K20TCI 141 141 2.29 CCAV; CCTH

54 20A4010834 Phùng Trần Đức K20TCK 141 86 1.64ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

1.64ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.64MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

1.64 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.3

1.64MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.64 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.64GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.64ENG02

ATiếng Anh II 3.0

Page 470: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 23

1.64ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.64ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.64 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.64 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.64 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.64T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

55 20A4010842 Bùi Thị Ngân Hà K20TCH 141 141 2.11 CCTH

56 20A4010845 Lý Mạnh Hà K20TCM 141 141 2.05 CCAV; CCTH

57 20A4010848 Nguyễn Thị Hà K20TCC 141 132 2.07ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.2 CCAV; CCTH

2.07 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 202 3.1

2.07 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

58 20A4010850 Phạm Khánh Hà K20TCE 141 126 1.82 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

1.82ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.6

1.82MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.3

1.82 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.5

1.82 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

59 20A4010853 Hoàng Đình Hải K20TCI 141 32 1.75 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.75PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.75SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.6

1.75ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.75ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 471: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 24

1.75ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.75BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 2.0

1.75LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.75MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.75ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.75ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.9

1.75 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.75 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.75MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.75 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.75 FIN01A Tài chính học 3.0

1.75 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.75 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.75GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.75 FIN06A Thuế 3.0

1.75 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.75ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

1.75ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.75ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.75ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 472: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 25

1.75PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.75 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.75 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.75 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.75 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.75 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.75T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

60 20A4010857 Nguyễn Thúy Hạnh K20TCB 141 132 2.45T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

61 20A4010859 Uông Thị Mỹ Hạnh K20TCD 141 103 1.54ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 181 3.5 CCAV; CCTH

1.54ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.4

1.54MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.4

1.54MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.2

1.54 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.6

1.54MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.8

1.54 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.54 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.54T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

62 20A4010860 Nguyễn Thị Bích Hảo K20TCE 141 141 2.51 CCAV; CCTH

63 20A4010861 Trần Thị Hảo K20TCG 141 20 2.25 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.25PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.25SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.4

Page 473: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 26

2.25ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.25ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.25ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 0.0

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.4

2.25BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.25LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.25MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.25MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.25ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.25ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.25PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.2

2.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.25 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.25MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.25 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.25 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.25 FIN01A Tài chính học 3.0

2.25 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

Page 474: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 27

2.25GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.25 FIN06A Thuế 3.0

2.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.25ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 0.0

2.25ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.25ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.25ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.25PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.25 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.25 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.25 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.25 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.25T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

64 20A4010864 Đậu Thúy Hằng K20TCK 141 141 2.98 CCAV; CCTH

65 20A4010874 Trương Thị Thúy Hằng K20TCK 141 141 1.88

66 20A4010878 Dương Thúy Hiền K20TCC 141 138 2.03ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 3.9 CCTH

67 20A4010884 Nguyễn Thu Hiền K20TCK 141 126 1.96 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 CCAV; CCTH

1.96MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 0.0

1.96T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

68 20A4010886 Vũ Thị Thu Hiền K20TCA 141 86 1.36 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

Page 475: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 28

1.36ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.8

1.36 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.36 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 3.5

1.36 FIN01A Tài chính học 3.0

1.36GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.36 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0

1.36ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.6

1.36ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 3.8

1.36ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.36 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.36 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.36 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.36T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

69 20A4010892 Đỗ Minh Hiếu K20TCH 141 141 2.31 CCTH

70 20A4010895 Nguyễn Trung Hiếu K20TCM 141 141 2.43 CCAV

71 20A4010896 Nguyễn Văn Hiếu K20TCA 141 114 2.08 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.08 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.2

2.08 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.2

2.08 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 3.1

2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0

2.08 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.08T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

72 20A4010898 Trần Minh Hiếu K20TCC 141 135 2.56MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 CCAV; CCTH

Page 476: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 29

2.56 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

73 20A4010900 Lê Thị Hoa K20TCE 141 141 2.59 CCTH

74 20A4010901 Nguyễn Ngọc Lan Hoa K20TCG 141 141 2.56 CCAV

75 20A4010904 Nguyễn Thị Hoa K20TCK 141 141 2.70 CCTH

76 20A4010905 Nguyễn Thị Ngân Hoa K20TCM 141 129 2.32MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.6 CCTH

2.32ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 3.7

2.32 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.7

2.32 FIN06A Thuế 3.0 202 3.5

77 20A4010907 Nguyễn Duy Hoài K20TCB 141 111 2.34ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0 CCAV; CCTH

2.34 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.4

2.34ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 1.9

2.34ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.34 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.34T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

78 20A4010908 Nguyễn Thị Hoài K20TCC 141 141 2.62 CCAV; CCTH

79 20A4010910 Đỗ Văn Hoàn K20TCE 141 111 1.60 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.2 CCAV; CCTH

1.60BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.60MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.60ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.9

1.60ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.60ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 477: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 30

1.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

80 20A4010912 Cao Lê Hoàng K20TCH 141 53 1.65 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.65SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171

1.65SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 2.3

1.65ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 201 1.6

1.65ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

1.65ECO08

AKinh tế lượng 3.0 201 0.0

1.65ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

1.65MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

1.65MAT03

AMô hình toán 3.0 202 0.0

1.65PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 202 0.0

1.65 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.65 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.65MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.65 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.65 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0

1.65GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.65 FIN06A Thuế 3.0 202 0.0

1.65ENG01

ATiếng Anh I 3.0 202 0.0

Page 478: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 31

1.65ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.65MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

1.65PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.65 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.65T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

81 20A4010914 Lương Việt Hoàng K20TCK 141 141 2.08 CCAV; CCTH

82 20A4010918 Nguyễn Việt Hoàng K20TCC 141 103 1.69PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.69ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

1.69ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 1.2

1.69 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

1.69 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.6

1.69MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.3

1.69 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.69 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.69T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

83 20A4010920 Nguyễn Xuân Hoàng K20TCE 141 89 2.38 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.38MAT03

AMô hình toán 3.0

2.38PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.38 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.38MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

Page 479: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 32

2.38 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.38 FIN01A Tài chính học 3.0 181 3.3

2.38GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.38ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.38ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.38ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.38MAT01

AToán Cao cấp 3.0

2.38 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.38T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

84 20A4010934 Hoàng Quốc Huy K20TCK 141 133 3.12SPT07

AGiáo dục quốc phòng 8.0 171 CCTH

85 20A4010936 Lê Quang Huy K20TCA 141 75 2.14ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.14ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 0.0

2.14ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 2.9

2.14BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 1.2

2.14MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.7

2.14 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.14 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.14 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.14 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 1.8

2.14GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

Page 480: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 33

2.14 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.5

2.14ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 181 3.5

2.14MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.0

2.14 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.14 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.14 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.14 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.14T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

86 20A4010937 Nguyễn Như Huy K20TCB 141 84 2.08 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCTH

2.08ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 1.8

2.08ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.08ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0

2.08 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 2.9

2.08 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 1.1

2.08MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.08 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.08 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

2.08 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 3.8

2.08GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.08 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.9

2.08ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

2.08 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.08 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

Page 481: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 34

2.08T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

87 20A4010938 Nguyễn Quang Huy K20TCC 141 112 1.99ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.1 CCAV; CCTH

1.99MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.7

1.99MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 3.1

1.99 FIN06A Thuế 3.0

1.99ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 3.8

1.99MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.9

1.99 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.99 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

88 20A4010939 Nguyễn Quang Huy K20TCD 141 129 2.01ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.0 CCAV; CCTH

2.01 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.8

2.01 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

89 20A4010940 Trịnh Quang Huy K20TCE 141 138 2.58 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3 CCTH

90 20A4010941 Vũ Quang Huy K20TCG 141 141 2.34 CCTH

91 20A4010951 Nguyễn Khánh Huyền K20TCG 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

Page 482: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 35

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

Page 483: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 36

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

92 20A4010952 Nguyễn Khánh Huyền K20TCH 141 33 2.13 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.13PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

2.13ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.13ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.13ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 1.1

Page 484: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 37

2.13BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 182 0.5

2.13MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.13MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.13ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

2.13PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.5

2.13PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 1.7

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.13 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.13LAW01

APháp luật đại cương 3.0 171 2.9

2.13MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.13 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.13 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.13GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.13 FIN06A Thuế 3.0

2.13 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.13ENG01

ATiếng Anh I 3.0 172 2.3

2.13ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.0

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.2

Page 485: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 38

2.13PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.13 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.13 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.13 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.13 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.13T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

93 20A4010960 Trần Lê Khánh Huyền K20TCE 141 138 1.92MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.2 CCTH

94 20A4010964 Trương Thanh Huyền K20TCK 141 124 2.07ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCTH

2.07 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.07 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.07 FIN06A Thuế 3.0

2.07 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.07 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

95 20A4010965 Võ Thị Khánh Huyền K20TCM 141 141 2.52 CCTH

96 20A4010967 Nguyễn Như Hưng K20TCB 141 140 2.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.8 CCTH

97 20A4010972 Nguyễn Thị Hương K20TCH 141 141 2.46 CCTH

98 20A4010973 Nguyễn Thị Hương K20TCI 141 66 1.53 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

1.53ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.7

1.53ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.53ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

1.53MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.8

Page 486: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 39

1.53MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

1.53 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 1.9

1.53 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

1.53MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.53 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

1.53 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.0

1.53GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

1.53 FIN06A Thuế 3.0 192 0.0

1.53 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.53MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.6

1.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.53 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.53 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.53 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.53T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

99 20A4010974 Nguyễn Thị Mai Hương K20TCK 141 132 2.51T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

100 20A4010977 Nguyễn Thu Hương K20TCB 141 103 1.70ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.1 CCAV; CCTH

1.70LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.70 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.70ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.70ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.70 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 487: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 40

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.70 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.70T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

101 20A4010979 Trần Thị Thu Hương K20TCD 141 122 2.46GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 CCAV; CCTH

2.46 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.46T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

102 20A4010981 Lê Thị Thanh Hường K20TCG 141 141 2.68 CCAV; CCTH

103 20A4010982 Nguyễn Thị Hường K20TCH 141 141 2.57 CCAV; CCTH

104 20A4010989 Trần Ngọc Khánh K20TCD 141 53 1.73 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.73SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

1.73ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.73ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.73ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 0.0

1.73BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.73LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.73MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.8

1.73ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0

1.73 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.73 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.73 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

1.73 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

Page 488: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 41

1.73 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 3.0

1.73 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0

1.73GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.73 FIN06A Thuế 3.0

1.73 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 1.1

1.73ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 0.0

1.73ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.73 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.73 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.73 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.73 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.73T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

105 20A4010990 Trương Quốc Khánh K20TCE 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

Page 489: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 42

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 490: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 43

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

106 20A4010993 Nguyễn Thị Minh Khuê K20TCI 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

Page 491: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 44

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

Page 492: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 45

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

107 20A4010994 Đoàn Quang Kiên K20TCK 141 141 2.55 CCTH

108 20A4010997 Nguyễn Thị Kim K20TCB 141 113 2.29 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

2.29 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.29GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.29ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.29T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 493: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 46

109 20A4010998 Đào Thanh Lam K20TCC 141 138 1.90 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 3.9 CCAV; CCTH

110 20A4011001 Đào Thanh Lan K20TCG 141 114 2.53BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 CCAV; CCTH

2.53ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.53PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.8

2.53 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.53T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

111 20A4011005 Phạm Hoài Lâm K20TCM 141 141 2.32 CCAV; CCTH

112 20A4011015 Cao Phương Linh K20TCM 141 135 1.81ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2 CCTH

1.81MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.7

113 20A4011024 Đàm Tuấn Linh K20TCK 141 107 2.13 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.13ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

2.13ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

2.13 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 1.3

2.13 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

2.13GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

2.13 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 3.0

2.13ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.3

2.13ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.13 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

114 20A4011028 Đoàn Khánh Linh K20TCC 141 111 1.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 2.4 CCTH

Page 494: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 47

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.9

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.9

1.80MAT03

AMô hình toán 3.0 172 3.8

1.80ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.7

1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 2.2

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

115 20A4011031 Lê Thị Khánh Linh K20TCG 141 45 2.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

2.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 1.5

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.3

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.3

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

Page 495: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 48

2.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 181 0.0

2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.00 FIN06A Thuế 3.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

116 20A4011039 Nguyễn Diệu Linh K20TCD 141 141 2.52 CCTH

117 20A4011040 Nguyễn Gia Linh K20TCE 141 17 2.33 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.33PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

2.33ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.33ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 496: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 49

2.33ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.33ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

2.33ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.1

2.33BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.33LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.33MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

2.33MAT03

AMô hình toán 3.0

2.33ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.33ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.33PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.33 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.33MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.33 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.33 FIN01A Tài chính học 3.0

2.33 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.33 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.33GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.33 FIN06A Thuế 3.0

2.33 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 497: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 50

2.33ENG01

ATiếng Anh I 3.0

2.33ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.33ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.33MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 2.2

2.33PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.33 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.33 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.33 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

118 20A4011041 Nguyễn Khánh Linh K20TCG 141 36 1.89 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.89PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.89ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.89ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.89ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.89BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.89LAW02

ALuật kinh tế 3.0

Page 498: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 51

1.89MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.89ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.89ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.89 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.89 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.89MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.89 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.89 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.89 FIN01A Tài chính học 3.0

1.89 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.89 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.89GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.89 FIN06A Thuế 3.0

1.89 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.89ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.89ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.89ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.89PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.89 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.89 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.89 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.89 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

Page 499: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 52

1.89T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

119 20A4011051 Nguyễn Phương Linh K20TCG 141 114 2.20ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.7 CCAV

2.20 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.20 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.20T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

120 20A4011052 Nguyễn Thị Hải Linh K20TCH 141 138 2.55ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.9 CCAV

121 20A4011054 Nguyễn Thị Linh K20TCK 141 133 1.91 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCTH

1.91 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

122 20A4011056 Nguyễn Thị Nguyệt Linh K20TCA 141 129 2.19ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 1.3 CCTH

2.19MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.1

2.19 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 2.8

2.19 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 181 0.0

123 20A4011060 Phan Hà Diệu Linh K20TCE 141 97 2.16 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 1.7 CCAV

2.16ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.16ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 0.0

2.16ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 1.9

2.16ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.1

2.16 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.2

2.16 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

2.16 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.3

2.16 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

Page 500: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 53

2.16 FIN06A Thuế 3.0 192 2.8

2.16MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 0.0

2.16 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.16 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

124 20A4011062 Phạm Mai Linh K20TCH 141 71 2.33 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.33SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

2.33ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.8

2.33ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.33MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.3

2.33MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.5

2.33 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.33 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.33 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 191 0.0

2.33 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.33GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.33 FIN06A Thuế 3.0

2.33 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.2

2.33ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.33 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.33 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.33 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.33 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 501: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 54

125 20A4011066 Phạm Thùy Linh K20TCA 141 123 1.70 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.2 CCAV; CCTH

1.70ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 1.3

1.70 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 3.4

1.70 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

126 20A4011072 Trương Thùy Linh K20TCH 141 141 2.55 CCTH

127 20A4011078 Hoàng Thị Loan K20TCC 141 141 2.22 CCTH

128 20A4011079 Lê Thị Loan K20TCD 141 141 2.59 CCAV; CCTH

129 20A4011082 Phạm Thành Long K20TCH 141 90 1.72PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 CCAV; CCTH

1.72ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.4

1.72ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.4

1.72ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.5

1.72BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0 181 0.0

1.72LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.72MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 3.5

1.72 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.72 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 3.8

1.72 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 3.7

1.72 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

1.72 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.5

1.72 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.72 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

130 20A4011084 Vương Anh Long K20TCK 141 135 2.54 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 CCAV; CCTH

2.54 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

Page 502: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 55

131 20A4011087 Đới Nhật Lương K20TCB 141 81 2.29 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.29PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 0.0

2.29ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.9

2.29ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

2.29ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.4

2.29 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.29 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

2.29 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.2

2.29 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 3.2

2.29 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

2.29 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 2.5

2.29GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

2.29 FIN06A Thuế 3.0 192 3.7

2.29 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.29 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.29 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.29T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

132 20A4011100 Đỗ Thị Mai K20TCE 141 30 2.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

Page 503: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 56

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.4

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 0.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.00 FIN06A Thuế 3.0

2.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 504: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 57

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

133 20A4011105 Lê Thị Thanh Mai K20TCM 141 23 1.80 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.80PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

1.80SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 1.9

1.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.80ECO08

AKinh tế lượng 3.0

1.80ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.3

1.80ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.7

1.80BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

1.80LAW02

ALuật kinh tế 3.0

1.80MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.3

1.80MAT03

AMô hình toán 3.0 172 1.4

Page 505: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 58

1.80ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.80ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

1.80PLT02

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0 172 2.2

1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.80 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.80MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.80 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.80 FIN01A Tài chính học 3.0

1.80 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

1.80 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.80GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.80 FIN06A Thuế 3.0

1.80 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

1.80ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.80ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.80PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.80 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

Page 506: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 59

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

134 20A4011106 Lê Thị Tuyết Mai K20TCA 141 135 2.39ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.39ENG03

ATiếng Anh III 3.0

135 20A4011107 Lương Ngọc Mai K20TCB 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 2.2

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

Page 507: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 60

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 1.4

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 2.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.9

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.8

Page 508: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 61

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

136 20A4011115 Đào Văn Minh K20TCM 141 123 2.04 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.5 CCAV; CCTH

2.04ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.8

2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.04T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

137 20A4011117 Hà Quang Minh K20TCB 141 141 2.85 CCTH

138 20A4011123 Vũ Công Minh K20TCI 141 118 1.80ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 192 3.8 CCAV; CCTH

1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2

1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.80 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.80 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

139 20A4011126 Lương Thị Hà My K20TCA 141 48 2.31 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.31PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.31ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.31ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 509: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 62

2.31ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.31LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.31ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.31ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 3.9

2.31 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.31 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.31MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.31 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.31 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.31 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4

2.31 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.31 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.31GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.31 FIN06A Thuế 3.0

2.31 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.31ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.31ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.31 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.31 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.31 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.31 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.31 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.31T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

Page 510: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 63

140 20A4011127 Nguyễn Huyền My K20TCB 141 129 2.53GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0 CCAV; CCTH

2.53 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.53T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

141 20A4011128 Trần Thị Trà My K20TCC 141 141 2.73 CCAV; CCTH

142 20A4011132 Nguyễn Hải Nam K20TCH 141 141 2.56 CCAV; CCTH

143 20A4011133 Nguyễn Phương Nam K20TCI 141 127 2.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 2.8 CCAV; CCTH

2.50ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.1

2.50ENG03

ATiếng Anh III 3.0 202 0.0

2.50ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 1.2

2.50 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

144 20A4011136 Vũ Đức Nam K20TCA 141 26 2.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.00PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.00SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.7

2.00ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.00ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.00ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.0

2.00ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 3.1

2.00BUS03

AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

Page 511: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 64

2.00LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.00MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.6

2.00MAT03

AMô hình toán 3.0 172 2.1

2.00ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.00ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0

2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.00MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.00 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.00 FIN01A Tài chính học 3.0

2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.00GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.00 FIN06A Thuế 3.0

2.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.00ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.00ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.00ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.00PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

Page 512: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 65

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.00 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.00T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

145 20A4011143 Nguyễn Thị Nga K20TCI 141 139 2.52 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCTH

146 20A4011146 Trần Thúy Nga K20TCA 141 48 2.38 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

2.38PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

2.38ACT02

AKế toán tài chính I 3.0

2.38ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.38ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.38LAW02

ALuật kinh tế 3.0

2.38ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.38 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.38 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.38MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.38 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.38 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.38 FIN01A Tài chính học 3.0 181 0.0

2.38 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.38 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.38GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.38 FIN06A Thuế 3.0

Page 513: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 66

2.38 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.38ENG03

ATiếng Anh III 3.0

2.38ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.38PLT04

ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0

2.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.38 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

2.38 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.38 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.38T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

147 20A4011152 Phạm Thành Ngân K20TCH 141 96 1.80ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCAV; CCTH

1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 1.9

1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.9

1.80 FIN06A Thuế 3.0 192 1.2

1.80ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.8

1.80ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 202 3.7

1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.80 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.80 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.80T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

148 20A4011158 Hoàng Bích Ngọc K20TCC 141 135 2.90ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

2.90ENG03

ATiếng Anh III 3.0

Page 514: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 67

149 20A4011162 Nguyễn Thị Ngọc K20TCH 141 141 2.65 CCAV

150 20A4011165 Nguyễn Văn Ngọc K20TCM 141 141 2.18 CCAV

151 20A4011166 Phan Minh Ngọc K20TCA 141 141 2.66 CCAV; CCTH

152 20A4011170 Vũ Thị Bích Ngọc K20TCE 141 126 2.00ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 3.1 CCTH

2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.00 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

153 20A4011173 Lê Thảo Nguyên K20TCI 141 132 2.21T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCAV; CCTH

154 20A4011175 Nguyễn Thảo Nguyên K20TCM 141 138 2.41ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 CCAV; CCTH

155 20A4011179 Vũ Thị Nguyệt K20TCD 141 141 2.73 CCAV; CCTH

156 20A4011184 Phan Trọng Nhân K20TCK 141 99 1.77SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0 CCAV; CCTH

1.77ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.77ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 1.2

1.77 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

1.77 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.77 FIN06A Thuế 3.0 192 0.0

1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.4

1.77ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0

1.77 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.77 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.77 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.77 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

157 20A4011200 Nguyễn Thị Nhung K20TCE 141 141 2.42 CCAV; CCTH

158 20A4011210 Nguyễn Hải Phú K20TCE 141 133 2.02 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1 CCTH

2.02 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

Page 515: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 68

159 20A4011213 Tống Thiện Phúc K20TCI 141 129 1.79 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.7 CCAV; CCTH

1.79 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

160 20A4011219 Nguyễn Thị Thu Phương K20TCD 141 141 2.15 CCTH

161 20A4011223 Trần Hồng Phương K20TCI 141 141 2.62 CCAV; CCTH

162 20A4011229 Nguyễn Đức Quang K20TCD 141 141 3.28 CCAV; CCTH

163 20A4011231 Trần Minh Quang K20TCG 141 141 2.73 CCTH

164 20A4011232 Hoàng Văn Quý K20TCH 141 101 2.17ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 1.6 CCTH

2.17LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 3.0

2.17MAT03

AMô hình toán 3.0 172 0.0

2.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.17 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 3.3

2.17 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 2.6

2.17GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.17ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.17 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.17T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

165 20A4011233 Đặng Thị Lệ Quyên K20TCI 141 117 2.22ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0 CCAV; CCTH

2.22 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.22 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.22 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.22 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0

2.22 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.22ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 516: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 69

2.22 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

166 20A4011234 Hứa Thị Quyên K20TCK 141 138 2.08ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.2 CCAV; CCTH

167 20A4011245 Trịnh Thị Quỳnh K20TCM 141 141 2.85 CCAV

168 20A4011247 Trần Nhật Sang K20TCB 141 138 2.28ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.8 CCAV

169 20A4011253 Nguyễn Thái Sơn K20TCI 141 141 2.55 CCTH

170 20A4011256 Nguyễn Đức Tâm K20TCA 141 66 1.73 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.73ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

1.73ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.3

1.73ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 0.0

1.73LAW02

ALuật kinh tế 3.0 182 0.0

1.73MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.7

1.73ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0

1.73ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 1.8

1.73 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0

1.73 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 3.6

1.73 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

1.73 FIN01A Tài chính học 3.0 182 2.4

1.73 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 1.5

1.73 FIN06A Thuế 3.0 192 0.0

1.73ENG02

ATiếng Anh II 3.0

1.73ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

Page 517: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 70

1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.73 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

1.73 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.73T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

171 20A4011258 Trần Minh Tấn K20TCC 141 141 2.40 CCAV; CCTH

172 20A4011260 Hà Văn Thái K20TCE 141 138 2.55ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.8 CCAV; CCTH

173 20A4011262 Bùi Thị Thanh K20TCH 141 141 2.59 CCTH

174 20A4011264 Lê Thị Thanh K20TCK 141 141 2.08 CCTH

175 20A4011267 Trần Minh Thanh K20TCB 141 132 2.71 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCAV; CCTH

176 20A4011270 Nguyễn Tiến Thành K20TCE 141 105 2.21ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.9 CCAV; CCTH

2.21ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 1.6

2.21ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 172 0.0

2.21MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 1.9

2.21 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.21 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4

2.21 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.21 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.21 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

177 20A4011271 Nguyễn Trung Thành K20TCG 141 109 1.56ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCTH

1.56MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 0.0

1.56 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 2.7

1.56 FIN06A Thuế 3.0 202 0.0

1.56ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 1.4

Page 518: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 71

1.56ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.56 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.56 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.56 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

178 20A4011274 Đào Phương Thảo K20TCK 141 127 2.47 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCTH

2.47ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

2.47 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.47 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.47 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

179 20A4011275 Đào Thị Xuân Thảo K20TCM 141 138 2.39ECO08

AKinh tế lượng 3.0 182 3.8

180 20A4011279 Mai Thị Thu Thảo K20TCD 141 141 2.29 CCTH

181 20A4011284 Nguyễn Thị Phương Thảo K20TCK 141 141 2.77 CCAV; CCTH

182 20A4011285 Nguyễn Thị Phương Thảo K20TCM 141 141 3.19 CCTH

183 20A4011286 Nguyễn Thị Thu Thảo K20TCA 141 132 2.71T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

184 20A4011291 Trần Thị Thắm K20TCG 141 138 2.23ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 2.0 CCAV

2.23ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 201 3.7

185 20A4011296 Trần Đức Thọ K20TCA 141 141 2.57 CCAV; CCTH

186 20A4011298 Đỗ Hoài Thu K20TCC 141 141 2.18 CCTH

187 20A4011299 Lã Thị Hoài Thu K20TCD 141 141 2.65 CCTH

188 20A4011301 Phạm Thị Minh Thu K20TCG 141 141 2.64 CCAV; CCTH

189 20A4011315 Đào Thị Thu Thúy K20TCM 141 141 2.87 CCAV

190 20A4011317 Dương Hoài Thư K20TCB 141 141 2.33 CCAV; CCTH

191 20A4011321 Nguyễn Anh Thư K20TCG 141 118 2.90 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCTH

2.90ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

Page 519: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 72

2.90 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

2.90 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.90 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

192 20A4011322 Nguyễn Thị Anh Thư K20TCH 141 138 2.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2 CCTH

193 20A4011328 Trương Thị Thanh Thư K20TCC 141 68 1.85 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 0.0

1.85ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.85ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.1

1.85ACT11

ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 181 0.0

1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

1.85 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 0.0

1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

1.85 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

1.85 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

1.85GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

1.85 FIN06A Thuế 3.0 201 0.0

1.85ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 0.2

1.85ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.85 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 520: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 73

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.85T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

194 20A4011330 Đỗ Thị Thương K20TCE 141 111 1.97 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

1.97ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 0.0

1.97ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

1.97MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.97GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0 202 0.0

1.97 FIN06A Thuế 3.0 192 3.2

1.97MAT01

AToán Cao cấp 3.0 171 3.8

1.97 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.97T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

195 20A4011331 Đoàn Minh Thương K20TCG 141 141 2.08 CCAV; CCTH

196 20A4011334 Nguyễn Duy Tiến K20TCK 141 141 2.75 CCAV; CCTH

197 20A4011335 Nguyễn Văn Tiến K20TCM 141 111 2.41 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 0.0 CCAV; CCTH

2.41 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 201 3.0

2.41 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0 201 0.0

2.41GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.41 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.41 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.41T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

198 20A4011340 Đỗ Thị Trang K20TCE 141 69 2.60ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 CCAV; CCTH

Page 521: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 74

2.60MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 171 3.7

2.60MAT03

AMô hình toán 3.0

2.60PLT01

ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0

2.60 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

2.60 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

2.60MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.60 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.60 FIN01A Tài chính học 3.0

2.60 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.60GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

2.60 FIN06A Thuế 3.0

2.60ENG02

ATiếng Anh II 3.0

2.60ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

2.60MAT01

AToán Cao cấp 3.0

2.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

2.60 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

2.60 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

2.60 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

2.60T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

199 20A4011341 Đặng Huyền Trang K20TCG 141 141 2.06 CCAV; CCTH

200 20A4011344 Lê Thị Thu Trang K20TCK 141 141 2.08 CCTH

201 20A4011347 Nguyễn Huyền Trang K20TCB 141 132 3.33T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

Page 522: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 75

202 20A4011348 Nguyễn Kiều Trang K20TCC 141 141 2.32 CCTH

203 20A4011354 Nguyễn Quỳnh Trang K20TCK 141 123 2.32 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4 CCTH

2.32T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

204 20A4011358 Nguyễn Thị Mai Trang K20TCC 141 141 2.22 CCAV; CCTH

205 20A4011367 Phạm Minh Trang K20TCB 141 141 2.50 CCTH

206 20A4011370 Tô Thị Huyền Trang K20TCE 141 68 1.85 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

1.85SPT02

AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 172 3.7

1.85ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 1.7

1.85ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.85ECO08

AKinh tế lượng 3.0 191 2.1

1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.85 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.0

1.85 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

1.85 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0

1.85GRA32

AThực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

1.85 FIN06A Thuế 3.0 201 3.6

1.85ENG02

ATiếng Anh II 3.0 181 3.3

1.85ENG03

ATiếng Anh III 3.0

1.85ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.85 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.85 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.85 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

Page 523: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 76

1.85 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

1.85 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

1.85T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

207 20A4011381 Bùi Tố Triết K20TCG 141 138 1.96ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 3.3

208 20A4011388 Trần Đức Trung K20TCC 141 133 1.86 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 2.6 CCAV; CCTH

1.86 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.86 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

209 20A4011389 Trương Mai Tú K20TCD 141 108 1.74 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 192 3.5 CCAV; CCTH

1.74PLT03

AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0 182 3.3

1.74ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 3.4

1.74ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

1.74ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 2.4

1.74 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 2.4

1.74MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 191 3.1

1.74 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 192 0.6

1.74ENG04

ATiếng Anh IV 3.0 191 2.6

1.74 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

210 20A4011392 Đoàn Anh Tuấn K20TCH 141 141 1.95 CCTH

211 20A4011394 Lê Vũ Hoàng Tuấn K20TCK 141 132 2.41T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T? CCTH

212 20A4011396 Phạm Quốc Tuấn K20TCA 141 120 1.61 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 201 3.9 CCAV; CCTH

1.61ENG03

ATiếng Anh III 3.0 182 3.0

Page 524: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 77

1.61ENG04

ATiếng Anh IV 3.0

1.61 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

1.61T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

213 20A4011398 Dương Minh Tùng K20TCC 141 138 2.42ENG02

ATiếng Anh II 3.0 CCAV; CCTH

214 20A4011404 Lê Thu Uyên K20TCK 141 141 2.50 CCTH

215 20A4011405 Ngô Mai Uyên K20TCM 141 129 1.88MAT02

ALý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0 172 2.0 CCTH

1.88 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

1.88 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

216 20A4011408 Đỗ Thị Thanh Vân K20TCC 141 138 2.44ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 2.4 CCTH

217 20A4011412 Vũ Mạnh Việt K20TCH 141 141 2.38 CCTH

218 20A4011416 Lại Quang Vũ K20TCA 141 130 2.79 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5 CCTH

2.79T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

219 20A4011422 Nguyễn Thị Hải Yến K20TCH 141 138 2.84 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2 CCAV; CCTH

220 20A4011427 Trần Thị Hải Yến K20TCB 141 138 2.58ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 202 2.7 CCAV; CCTH

221 20A4011500 Nguyễn Thị Bảo Yến K20TCC 141 0 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 CCAV; CCTH

PLT03A

Đường lối CM của ĐCS ViệtNam

3.0

SPT07A

Giáo dục quốc phòng 8.0 171

SPT02A

Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0

Page 525: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 78

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 171 0.0

BUS03A

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

MAT02A

Lý thuyết Xác suất và thống kêtoán

3.0

MAT03A

Mô hình toán 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

ACT11A

Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0

PLT01A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I

3.0 171 0.0

PLT02A

Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II

3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

LAW01A

Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

Page 526: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 79

GRA32A

Thực hành phần mềm quản trị tàichính

1.0

FIN06A Thuế 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

ENG01A

Tiếng Anh I 3.0

ENG02A

Tiếng Anh II 3.0

ENG03A

Tiếng Anh III 3.0

ENG04A

Tiếng Anh IV 3.0

IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0

MAT01A

Toán Cao cấp 3.0 171 0.0

PLT04A

Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0

0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1

0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2

0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3

0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 4

0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5

T?tnghi?p

Nhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

222 20A4011600 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA 141 141 2.75ECO09

AKinh tế học 3.0 CCTH

2.75LAW23

ALuật dân sự II 3.0

2.75LAW26

ALuật học so sánh 3.0

2.75LAW34

ALuật kinh doanh bất động sản 2.0

Page 527: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 80

2.75LAW09

ALuật lao động 3.0

2.75LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.75LAW27

ALuật thương mại I 3.0

2.75LAW46

ALuật thương mại II 3.0

2.75LAW06

ALuật thương mại quốc tế 3.0

2.75LAW25

ALuật tố tụng hình sự 3.0

2.75LAW15

ALý luận nhà nước và pháp luật 4.0

2.75 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0

2.75LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.75LAW19

AXây dựng văn bản pháp luật 1.0

2.75 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 5

2.75T?t

nghi?pNhóm bắt buộc tự chọn 9.0 T?

223 20A4012001 Nguyễn Thị Bảo Yến K20TCC 141 138 2.37ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 192 3.0 CCTH

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ

0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00

0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00

0101 ECO05A Kinh tế công cộng 3.00

0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00

0101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3.00

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

Page 528: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ

0201 FIN10A Ngân hàng trung ương 3.00

0201 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.00

Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ

0301 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00

0301 LAW03A Luật ngân hàng 3.00

0301 LAW05A Luật tài chính 3.00

0301 MKT01A Marketing căn bản 3.00

Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 9 tín chỉ

0401 ACT03A Kế toán quản trị 3.00

0401 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.00

0401 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3.00

0401 FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3.00

0401 FIN15A Quản lý quỹ 3.00

0401 FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3.00

0401 FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3.00

0401 FIN50A Định giá bất động sản 3.00

0401 FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3.00

0401 FIN78A Thuế II 3.00

0401 FIN79A Quản lý thuế 3.00

0401 FIN80A Thuế trong thương mại quốc tế 3.00

Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ

0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00

0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00

0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00

0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00

Nhóm tự chọn Tố - Tốt nghiệp: Từ 9 tín chỉ

Tốt nghiệp GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9.00

Tốt nghiệp GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3.00

Tốt nghiệp GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3.00

Tốt nghiệp GRA31A Chuyên đề tốt nghiệp 3.00

Page 529: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 K18 - Khoa Hệ thống thông tin

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021