hỘi ĐỒng tuyỂn sinh 1/50 danh sÁch kẾt quẢ xÉt tuyỂn...

50
1/50 STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng ưu tiên Khu vực ưu tiên Tổng điểm thi Tổng điểm cộng Điểm ưu tiên quy đổi Điểm xét tuyển sinh Kết quả Mã ngành trúng tuyển Nguyện vọng trúng tuyển 1 DCT000298 ĐOÀN LONG ẨN 26/01/1998 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 2 DND000031 NGUYỄN ĐỨC AN 02/12/1998 Nam 3 18.25 0 0 -101 3 XDT000029 NGUYỄN TUỜNG AN 14/04/1998 Nữ 1 16.73 1.5 1.5 -101 4 SPS000129 PHẠM TRƯỜNG AN 04/10/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 5 SPS000123 PHAN THIỆN AN 06/12/1998 Nam 3 18.15 0 0 -101 6 MDA000331 ĐINH TRỌNG ÁNH 06/02/1998 Nam 2NT 17.05 1 1 -101 7 BKA000187 ĐỖ TRẦN HOÀNG ANH 11/03/1998 Nam 3 18.68 0 0 -101 8 HVN000158 HOÀNG NGỌC ANH 23/08/1997 Nam 2 16.85 0.5 0.5 -101 9 HDT000346 LÊ HIẾU ANH 19/05/1998 Nam 1 16.95 1.5 1.5 -101 10 DHU000140 LÊ TUẤN ANH 23/03/1997 Nam 2 18.3 0.5 0.5 -101 11 YTB000955 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 14/04/1998 Nữ 2NT 17.13 1 1 -101 12 KQH001174 NGÂN NGỌC ÁNH 09/12/1998 Nam 2 17.7 0.5 0.5 -101 13 TDV000496 NGUYỄN DUY HOÀNG ANH 07/05/1998 Nam 1 16.7 1.5 1.5 -101 14 BKA000522 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT ANH 07/10/1998 Nam 3 17.98 0 0 -101 15 YTB000366 NGUYỄN ĐỨC ANH 01/11/1998 Nam 2NT 17.15 1 1 -101 16 SPH000524 NGUYỄN KHẮC HOÀNG ANH 20/07/1998 Nam 3 16.7 0 0 -101 17 HDT000755 NGUYỄN NGỌC ANH 05/06/1995 Nam 2NT 17.1 1 1 -101 18 LPH000092 NGUYỄN PHẠM VIỆT ANH 12/08/1998 Nam 1 17.15 1.5 1.5 -101 19 KQH000692 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/05/1998 Nữ 2 18.2 0.5 0.5 -101 20 QSB000392 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/02/1998 Nữ 3 18.35 0 0 -101 21 HVN000466 NGUYỄN TUẤN ANH 18/10/1998 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 22 TDV000772 NGUYỄN TUẤN ANH 12/06/1998 Nam 2NT 16.75 1 1 -101 23 TDV001189 NGUYỄN VĂN ÁNH 24/02/1998 Nam 1 16.95 1.5 1.5 -101 24 DCN000794 PHẠM NGỌC ÁNH 04/04/1998 Nam 2NT 16.78 1 1 -101 25 DCN000493 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/09/1998 Nữ 2NT 17.65 1 1 -101 26 KQH001007 TRẦN QUANG TUẤN ANH 15/01/1998 Nam 2 18.1 0.5 0.5 -101 27 KQH001010 TRẦN THẾ ANH 12/03/1998 Nam 2 18.1 0.5 0.5 -101 28 DCN000600 TRẦN THỊ VÂN ANH 30/09/1998 Nữ 2NT 17.75 1 1 -101 29 TDV000978 TRẦN TIẾN ANH 11/05/1998 Nam 2 18.25 0.5 0.5 -101 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN SINH ĐỢT 1

Upload: others

Post on 27-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

1/50

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tínhĐối tượng

ưu tiên

Khu vực

ưu tiên

Tổng điểm

thi

Tổng điểm

cộng

Điểm ưu

tiên quy

đổi

Điểm xét

tuyển sinhKết quả

Mã ngành

trúng

tuyển

Nguyện vọng

trúng tuyển

1 DCT000298 ĐOÀN LONG ẨN 26/01/1998 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

2 DND000031 NGUYỄN ĐỨC AN 02/12/1998 Nam 3 18.25 0 0 -101 KĐ

3 XDT000029 NGUYỄN TUỜNG AN 14/04/1998 Nữ 1 16.73 1.5 1.5 -101 KĐ

4 SPS000129 PHẠM TRƯỜNG AN 04/10/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 KĐ

5 SPS000123 PHAN THIỆN AN 06/12/1998 Nam 3 18.15 0 0 -101 KĐ

6 MDA000331 ĐINH TRỌNG ÁNH 06/02/1998 Nam 2NT 17.05 1 1 -101 KĐ

7 BKA000187 ĐỖ TRẦN HOÀNG ANH 11/03/1998 Nam 3 18.68 0 0 -101 KĐ

8 HVN000158 HOÀNG NGỌC ANH 23/08/1997 Nam 2 16.85 0.5 0.5 -101 KĐ

9 HDT000346 LÊ HIẾU ANH 19/05/1998 Nam 1 16.95 1.5 1.5 -101 KĐ

10 DHU000140 LÊ TUẤN ANH 23/03/1997 Nam 2 18.3 0.5 0.5 -101 KĐ

11 YTB000955 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 14/04/1998 Nữ 2NT 17.13 1 1 -101 KĐ

12 KQH001174 NGÂN NGỌC ÁNH 09/12/1998 Nam 2 17.7 0.5 0.5 -101 KĐ

13 TDV000496 NGUYỄN DUY HOÀNG ANH 07/05/1998 Nam 1 16.7 1.5 1.5 -101 KĐ

14 BKA000522 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT ANH 07/10/1998 Nam 3 17.98 0 0 -101 KĐ

15 YTB000366 NGUYỄN ĐỨC ANH 01/11/1998 Nam 2NT 17.15 1 1 -101 KĐ

16 SPH000524 NGUYỄN KHẮC HOÀNG ANH 20/07/1998 Nam 3 16.7 0 0 -101 KĐ

17 HDT000755 NGUYỄN NGỌC ANH 05/06/1995 Nam 2NT 17.1 1 1 -101 KĐ

18 LPH000092 NGUYỄN PHẠM VIỆT ANH 12/08/1998 Nam 1 17.15 1.5 1.5 -101 KĐ

19 KQH000692 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/05/1998 Nữ 2 18.2 0.5 0.5 -101 KĐ

20 QSB000392 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/02/1998 Nữ 3 18.35 0 0 -101 KĐ

21 HVN000466 NGUYỄN TUẤN ANH 18/10/1998 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 KĐ

22 TDV000772 NGUYỄN TUẤN ANH 12/06/1998 Nam 2NT 16.75 1 1 -101 KĐ

23 TDV001189 NGUYỄN VĂN ÁNH 24/02/1998 Nam 1 16.95 1.5 1.5 -101 KĐ

24 DCN000794 PHẠM NGỌC ÁNH 04/04/1998 Nam 2NT 16.78 1 1 -101 KĐ

25 DCN000493 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/09/1998 Nữ 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

26 KQH001007 TRẦN QUANG TUẤN ANH 15/01/1998 Nam 2 18.1 0.5 0.5 -101 KĐ

27 KQH001010 TRẦN THẾ ANH 12/03/1998 Nam 2 18.1 0.5 0.5 -101 KĐ

28 DCN000600 TRẦN THỊ VÂN ANH 30/09/1998 Nữ 2NT 17.75 1 1 -101 KĐ

29 TDV000978 TRẦN TIẾN ANH 11/05/1998 Nam 2 18.25 0.5 0.5 -101 KĐ

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ

DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN SINH

ĐỢT 1

Page 2: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

2/5030 DHS000616 TRẦN TUẤN ANH 01/06/1998 Nam 2NT 17.75 1 1 -101 KĐ

31 TLA000974 TRIỆU VIỆT ANH 09/03/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

32 HVN000620 VŨ HOÀNG ANH 31/12/1998 Nam 2NT 15.53 1 1 -101 KĐ

33 HVN000781 VŨ THỊ KIM ÁNH 16/04/1998 Nữ 2 18.1 0.5 0.5 -101 KĐ

34 THV000410 BÙI ĐỨC BA 10/01/1998 Nam 1 15.75 1.5 1.5 -101 KĐ

35 DHS001024 LÊ VIỆT BẮC 25/09/1998 Nam 2NT 17.45 1 1 -101 KĐ

36 TAG000430 NGUYỄN LÊ THANH BÁCH 18/01/1998 Nam 2 15.75 0.5 0.5 -101 KĐ

37 QST000952 NGUYỄN THANH BÁCH 22/08/1998 Nam 3 17.25 0 0 -101 KĐ

38 QST000958 CAO GIA BẢO 04/03/1998 Nam 3 16.78 0 0 -101 KĐ

39 DCN000918 HOÀNG THÁI BẢO 19/10/1998 Nam 2NT 16.05 1 1 -101 KĐ

40 DCT000318 LÊ CHÍ BẢO 03/07/1998 Nam 1 13.65 1.5 1.5 -101 KĐ

41 BKA001313 LÊ KIM BẢO 18/08/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

42 HUI000762 LÊ NGỌC BẢO 20/08/1998 Nam 2NT 14.85 1 1 -101 KĐ

43 QSB000739 NGUYỄN TUẤN BẢO 25/02/1998 Nam 3 18.3 0 0 -101 KĐ

44 SPH001200 NGUYỄN TUẤN BẢO 22/09/1998 Nam 3 17.5 0 0 -101 KĐ

45 TDV001383 PHAN THỊ BẢY 06/05/1998 Nữ 1 17.2 1.5 1.5 -101 KĐ

46 TTB000169 PHẠM NGỌC BÍCH 29/08/1997 Nữ 1 11.75 1.5 1.5 -101 KĐ

47 DQN000401 NGÔ QUANG BÌNH 25/11/1997 Nam 2NT 17.6 1 1 -101 KĐ

48 HVN000910 NGUYỄN TUẤN BÌNH 23/01/1998 Nam 2NT 17.83 1 1 -101 KĐ

49 YTB001220 LƯU THỊ BƯỞI 21/05/1998 Nữ 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

50 MDA000456 NGUYỄN VĂN CAO 18/07/1997 Nam 2NT 16.6 1 1 -101 KĐ

51 BKA001466 ĐÀO MINH CHÂU 25/10/1998 Nữ 2 16.48 0.5 0.5 -101 KĐ

52 HDT001779 LÊ THIÊM CHÂU 15/03/1996 Nam 2NT 16.65 1 1 -101 KĐ

53 NTH000505 NGUYỄN ĐỨC CHÂU 03/12/1997 Nam 2NT 15.25 1 1 -101 KĐ

54 QSX001103 NGUYỄN MINH CHÂU 15/03/1997 Nữ 2NT 16.25 1 1 -101 KĐ

55 SKH000725 NGUYỄN QUẢNG CHÂU 25/02/1997 Nam 2NT 16.65 1 1 -101 KĐ

56 QST001474 ĐỖ MINH ĐỨC CHÍ 17/10/1998 Nam 3 16.05 0 0 -101 KĐ

57 KQH001634 VŨ LINH CHI 03/05/1998 Nữ 3 18.55 0 0 -101 KĐ

58 HDT001946 TRƯƠNG SỸ CHIẾN 10/04/1996 Nam 2NT 17.6 1 1 -101 KĐ

59 XDA000406 LỘC QUANG CHINH 12/10/1997 Nam 01 1 15.2 3.5 3.5 -101 KĐ

60 DDS000557 NGUYỄN VĂN TRUNG CHÍNH 01/01/1998 Nam 06 2NT 16.7 2 2 -101 KĐ

61 TTN001273 TRẦN MINH CHƯƠNG 12/12/1998 Nam 1 16.8 1.5 1.5 -101 KĐ

62 HVN001130 NGUYỄN THÀNH CÔNG 28/02/1998 Nam 2NT 17.7 1 1 -101 KĐ

63 YTB001529 TRẦN MINH CÔNG 14/02/1998 Nam 2NT 15.15 1 1 -101 KĐ

64 KQH001930 ĐẶNG TRẦN QUỐC CƯỜNG 20/07/1998 Nam 1 17.2 1.5 1.5 -101 KĐ

65 TLA001704 LƯU MẠNH CƯỜNG 11/12/1998 Nam 2 17.4 0.5 0.5 -101 KĐ

Page 3: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

3/5066 BKA001777 LƯU VĂN CƯỜNG 13/06/1998 Nam 2 18.3 0.5 0.5 -101 KĐ

67 TAG000947 PHAN TUẤN CƯỜNG 06/02/1998 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

68 MDA000635 TẠ QUỐC CƯỜNG 25/06/1997 Nam 2NT 16.65 1 1 -101 KĐ

69 SPS001797 VŨ MẠNH CƯỜNG 05/06/1998 Nam 3 18.4 0 0 -101 KĐ

70 THP000364 KHÀ THÁI DẦN 25/03/1998 Nam 1 12.05 1.5 1.5 -101 KĐ

71 DCN001671 NGUYỄN ĐỨC DÂN 28/04/1997 Nam 2NT 17.05 1 1 -101 KĐ

72 NLS000694 THIỀU HUY DẦN 24/06/1998 Nam 1 16.05 1.5 1.5 -101 KĐ

73 GHA000751 TRẦN VĂN DÃN 05/08/1998 Nam 2 17.58 0.5 0.5 -101 KĐ

74 QSB001370 LÊ PHƯƠNG DANG 19/04/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 KĐ

75 YTB001663 PHẠM CÔNG DANH 26/10/1998 Nam 2NT 17.28 1 1 -101 KĐ

76 DHT000516 TRẦN CÔNG DANH 28/01/1998 Nam 1 16.1 1.5 1.5 -101 KĐ

77 TLA001793 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 03/12/1998 Nữ 3 18.73 0 0 -101 KĐ

78 TLA001811 TRẦN XUÂN DIỆU 26/01/1998 Nam 3 15.93 0 0 -101 KĐ

79 DCN002061 ĐINH TIẾN DŨNG 18/02/1998 Nam 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

80 KQH002118 ĐỖ THỊ DUNG 17/06/1998 Nữ 2 16 0.5 0.5 -101 KĐ

81 DTN000203 HÀ TIẾN DŨNG 27/09/1998 Nam 1 16.5 1.5 1.5 -101 KĐ

82 QSK000968 LÊ MINH DŨNG 08/04/1997 Nam 2 15.55 0.5 0.5 -101 KĐ

83 SP2000848 NGUYỄN ANH DŨNG 13/08/1998 Nam 2NT 14.9 1 1 -101 KĐ

84 TMA000855 NGUYỄN TIẾN DŨNG 06/09/1997 Nam 2NT 16.35 1 1 -101 KĐ

85 KQH002370 NGUYỄN VĂN DŨNG 09/10/1998 Nam 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

86 QST002009 TRẦN HỮU DŨNG 24/03/1998 Nam 3 16.9 0 0 -101 KĐ

87 TTG001485 DƯƠNG NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 08/03/1998 Nữ 2NT 15.35 1 1 -101 KĐ

88 KQH002602 ĐOÀN THỊ THÙY DƯƠNG 13/08/1998 Nữ 2 18.1 0.5 0.5 -101 KĐ

89 BKA002290 LÊ HOÀNG DƯƠNG 27/01/1998 Nam 3 17.8 0 0 -101 KĐ

90 TLA002261 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 18/06/1998 Nam 3 18.8 0 0 -101 KĐ

91 DHS002722 NGUYỄN MINH DƯƠNG 01/05/1998 Nam 2NT 16.9 1 1 -101 KĐ

92 THV000961 NGUYỄN PHAN BÌNH DƯƠNG 18/09/1998 Nam 1 15.9 1.5 1.5 -101 KĐ

93 NHH000543 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 15/12/1998 Nam 1 16.03 1.5 1.5 -101 KĐ

94 SPK001471 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 06/04/1998 Nam 2NT 17.75 1 1 -101 KĐ

95 SKH001272 TRẦN VĂN DƯỠNG 19/01/1998 Nam 2NT 17.25 1 1 -101 KĐ

96 TLA002358 VŨ NGỌC DƯƠNG 19/04/1997 Nam 06 2 16.4 1.5 1.5 -101 KĐ

97 SPH001917 ĐẶNG VĂN DUY 14/11/1998 Nam 3 18.45 0 0 -101 KĐ

98 DCN002194 MAI QUANG DUY 03/11/1998 Nam 2NT 17.78 1 1 -101 KĐ

99 TLA002070 NGÔ ĐỨC DUY 11/04/1998 Nam 3 18.35 0 0 -101 KĐ

100 NTH000835 VŨ VIẾT DUY 30/01/1998 Nam 1 17.15 1.5 1.5 -101 KĐ

101 HDT003185 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/08/1997 Nữ 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

Page 4: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

4/50102 HDT003484 NGUYỄN VĂN ĐẠI 16/02/1998 Nam 1 13.95 1.5 1.5 -101 KĐ

103 YCT001358 HÀNG NHẬT ĐĂNG 25/09/1998 Nam 1 14.35 1.5 1.5 -101 KĐ

104 QSB002201 LÊ PHƯƠNG ĐÀO 05/09/1995 Nữ 2 17.4 0.5 0.5 -101 KĐ

105 TDV003387 BÙI QUỐC ĐẠT 01/06/1998 Nam 2 17.73 0.5 0.5 -101 KĐ

106 YTB002552 ĐINH THÀNH ĐẠT 29/04/1998 Nam 2NT 17.78 1 1 -101 KĐ

107 KHA001387 HOÀNG VĂN ĐẠT 09/10/1998 Nam 1 16.68 1.5 1.5 -101 KĐ

108 HDT003585 LÊ ĐỨC ĐẠT 25/03/1997 Nam 2NT 15.9 1 1 -101 KĐ

109 TLA002447 LÊ VĂN ĐẠT 11/01/1998 Nam 3 17.35 0 0 -101 KĐ

110 TQU000515 LÝ QUỐC ĐẠT 28/12/1998 Nam 1 16.15 1.5 1.5 -101 KĐ

111 SKH001361 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 12/06/1998 Nam 2 17.7 0.5 0.5 -101 KĐ

112 HDT003712 TRẦN VĂN ĐẠT 09/07/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

113 DTK000410 TRƯƠNG CÔNG ĐẠT 27/10/1998 Nam 01 1 15.1 3.5 3.5 -101 KĐ

114 KQH002964 VŨ HOÀNG ĐẠT 05/06/1998 Nam 2 17.6 0.5 0.5 -101 KĐ

115 KQH003005 ĐỖ ĐẮC ĐIỆP 30/04/1998 Nam 3 18.25 0 0 -101 KĐ

116 HVN001970 ĐOÀN NGỌC ĐIỆP 10/02/1998 Nam 2NT 15.95 1 1 -101 KĐ

117 TMA001097 LẠI TRUNG ĐIỆP 07/11/1997 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

118 TDV003648 ĐẶNG VĂN ĐỊNH 22/01/1998 Nam 1 16.25 1.5 1.5 -101 KĐ

119 SGD001976 TRẦN VĂN ĐỘ 03/06/1998 Nam 2NT 16.75 1 1 -101 KĐ

120 QSB002490 PHẠM MINH ĐOÀN 06/04/1998 Nam 3 17.95 0 0 -101 KĐ

121 GHA001213 NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG 04/09/1998 Nữ 2NT 12.65 1 1 -101 KĐ

122 TND001515 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 10/01/1998 Nam 1 16.9 1.5 1.5 -101 KĐ

123 QST002893 ĐỖ VĂN ĐỨC 30/01/1998 Nam 3 16.7 0 0 -101 KĐ

124 SPD001336 LÊ HỒNG ĐỨC 20/11/1997 Nam 2 17.95 0.5 0.5 -101 KĐ

125 HDT003967 LÊ HUỲNH ĐỨC 04/05/1998 Nam 2NT 16.15 1 1 -101 KĐ

126 DCN003088 NGUYỄN ANH ĐỨC 10/04/1998 Nam 2 17.98 0.5 0.5 -101 KĐ

127 TLA002718 NGUYỄN ANH ĐỨC 11/04/1998 Nam 3 18.85 0 0 -101 KĐ

128 TMA001171 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 11/07/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

129 KQH003183 NGUYỄN HỮU ĐỨC 22/09/1997 Nam 2 17.95 0.5 0.5 -101 KĐ

130 TTN002740 NGUYỄN HỮU ĐỨC 20/01/1998 Nam 1 16.3 1.5 1.5 -101 KĐ

131 TLA002737 NGUYỄN MINH ĐỨC 02/06/1998 Nam 2 17.65 0.5 0.5 -101 KĐ

132 DND001647 NGUYỄN TẤN ĐỨC 28/03/1998 Nam 3 18.1 0 0 -101 KĐ

133 BKA002832 PHẠM TRUNG ĐỨC 10/11/1998 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

134 DHT000983 TRẦN HỮU ĐỨC 15/03/1998 Nam 2NT 17.25 1 1 -101 KĐ

135 HTC000583 TRỊNH QUANG ĐỨC 14/05/1998 Nam 1 16.3 1.5 1.5 -101 KĐ

136 TDV004095 HOÀNG HỮU ĐƯỜNG 15/07/1998 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

137 DMS000806 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 27/04/1997 Nữ 1 16.7 1.5 1.5 -101 KĐ

Page 5: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

5/50138 TND001668 NGUYỄN BÁ GIANG 15/08/1998 Nam 2 16.35 0.5 0.5 -101 KĐ

139 BKA002934 NGUYỄN MẬU TRƯỜNG GIANG 18/03/1998 Nam 2 16.4 0.5 0.5 -101 KĐ

140 KSA001629 PHẠM TRƯỜNG GIANG 11/09/1998 Nam 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

141 HDT004470 LÊ THỊ HÀ 05/10/1998 Nữ 2NT 16.5 1 1 -101 KĐ

142 DCT001468 NGUYỄN VIỆT HÀ 26/11/1998 Nam 2 16.5 0.5 0.5 -101 KĐ

143 TLA003196 TRIỆU QUANG HÀ 06/11/1998 Nam 3 18.13 0 0 -101 KĐ

144 DDK002502 HUỲNH NGỌC HẢI 24/12/1998 Nam 2NT 17.58 1 1 -101 KĐ

145 DHS004144 LÂM PHÚC HẢI 05/02/1998 Nam 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

146 HVN002572 NGUYỄN VĂN HẢI 01/01/1998 Nam 2 17.65 0.5 0.5 -101 KĐ

147 DDK002547 PHAN MINH HẢI 27/10/1998 Nam 2 17.75 0.5 0.5 -101 KĐ

148 DDS001773 PHÙNG THANH HẢI 15/05/1998 Nam 2 17.13 0.5 0.5 -101 KĐ

149 SPS003685 TRẦN HOÀNG PHÚC HẢI 05/12/1997 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

150 BKA003679 QUẢN GIA HÂN 25/09/1998 Nữ 2 17.6 0.5 0.5 -101 KĐ

151 GHA001756 TRỊNH THỊ THANH HẰNG 11/07/1998 Nữ 2NT 17.3 1 1 -101 KĐ

152 NTH001416 ĐỖ VĂN HẠNH 26/12/1997 Nam 2 16.75 0.5 0.5 -101 KĐ

153 BKA003476 VƯƠNG THỊ HẠNH 16/12/1997 Nữ 2 14.3 0.5 0.5 -101 KĐ

154 SKH001951 NGUYỄN QUANG HÀO 27/10/1998 Nam 2NT 16.85 1 1 -101 KĐ

155 DHS004413 NGUYỄN VĂN HÀO 19/03/1998 Nam 1 15.7 1.5 1.5 -101 KĐ

156 SPH003333 NGUYỄN HỮU HẬU 21/12/1998 Nam 3 17.9 0 0 -101 KĐ

157 BKA003738 ĐẶNG THANH HIỀN 17/02/1998 Nữ 3 18.55 0 0 -101 KĐ

158 KQH004495 ĐỖ THỊ THANH HIỀN 30/03/1998 Nữ 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

159 DHS004950 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 01/01/1998 Nữ 1 17.03 1.5 1.5 -101 KĐ

160 DHS005038 TRẦN THỊ HIỀN 25/12/1997 Nữ 2NT 16.45 1 1 -101 KĐ

161 TND002341 MAI XUÂN HIỆP 06/02/1998 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 KĐ

162 SPH003482 VŨ MINH HIỆP 17/09/1998 Nam 3 18.1 0 0 -101 KĐ

163 QST004033 ĐẶNG TRUNG HIẾU 23/04/1998 Nam 3 17.35 0 0 -101 KĐ

164 SGD002917 LÊ TRỌNG HIẾU 28/05/1998 Nam 2NT 17.55 1 1 -101 KĐ

165 DCN004562 MAI XUÂN HIẾU 29/12/1998 Nam 2NT 15.13 1 1 -101 KĐ

166 QSB003653 NGUYỄN QUỐC HIẾU 30/05/1997 Nam 3 16.45 0 0 -101 KĐ

167 BKA004107 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/01/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

168 HVN003239 NGUYỄN TƯỜNG HIẾU 23/10/1998 Nam 2 17.3 0.5 0.5 -101 KĐ

169 YTB004280 NGUYỄN VĂN HIẾU 17/01/1997 Nam 2NT 16.05 1 1 -101 KĐ

170 QST004156 PHẠM DƯƠNG TRUNG HIẾU 11/12/1998 Nam 3 16.28 0 0 -101 KĐ

171 DMS001186 PHẠM MINH HIẾU 27/04/1998 Nam 1 17.25 1.5 1.5 -101 KĐ

172 KQH004984 TRẦN MINH HIẾU 28/04/1998 Nam 2 14.85 0.5 0.5 -101 KĐ

173 DHS005342 TRẦN MINH HIẾU 20/10/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

Page 6: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

6/50174 KHA002527 TRẦN MINH HIẾU 08/01/1998 Nam 1 17.05 1.5 1.5 -101 KĐ

175 TQU000856 VŨ ĐÌNH HIẾU 14/10/1997 Nam 1 17.1 1.5 1.5 -101 KĐ

176 KHA002541 VŨ KHẮC HIẾU 04/06/1998 Nam 2 17.5 0.5 0.5 -101 KĐ

177 NTH001754 VŨ THANH HIẾU 07/04/1998 Nam 2 16.55 0.5 0.5 -101 KĐ

178 TLA004263 ĐỖ THÁI HÒA 28/11/1998 Nam 3 18.5 0 0 -101 KĐ

179 KHA002641 NGUYỄN ĐỨC HÒA 03/04/1998 Nam 2NT 16.31 1 1 -101 KĐ

180 GHA002136 NGUYỄN TRỌNG HÒA 27/08/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

181 TTN004665 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 05/10/1998 Nữ 1 17 1.5 1.5 -101 KĐ

182 HDT006384 LÊ ĐÌNH HOÀN 05/12/1995 Nam 1 17.05 1.5 1.5 -101 KĐ

183 HDT006388 LÊ THỊ HOÀN 10/07/1998 Nữ 2NT 17.53 1 1 -101 KĐ

184 HVN003546 BÙI HUY HOÀNG 19/12/1998 Nam 2 16.75 0.5 0.5 -101 KĐ

185 DHS005838 ĐẶNG HÒA HOÀNG 15/12/1998 Nam 2 16.85 0.5 0.5 -101 KĐ

186 DHS005842 ĐẶNG HUY HOÀNG 27/07/1998 Nam 2NT 16.75 1 1 -101 KĐ

187 KQH005343 ĐÀO DUY HOÀNG 18/07/1998 Nam 2 18.1 0.5 0.5 -101 KĐ

188 QSB003938 ĐINH MINH HOÀNG 14/10/1998 Nam 3 17.55 0 0 -101 KĐ

189 DTN000397 LÒ VĂN HOÀNG 09/06/1998 Nam 01 1 15.15 3.5 3.5 -101 KĐ

190 NHH000916 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 27/08/1998 Nam 1 15.75 1.5 1.5 -101 KĐ

191 QST004439 NGUYỄN MINH HOÀNG 17/05/1997 Nam 3 18.75 0 0 -101 KĐ

192 KHA002885 NGUYỄN HUY HỒNG 29/12/1998 Nam 2NT 15.8 1 1 -101 KĐ

193 KQH005616 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 05/06/1998 Nữ 2 18.25 0.5 0.5 -101 KĐ

194 YTB004961 TRẦN THỊ HUẾ 19/02/1998 Nữ 2NT 17.1 1 1 -101 KĐ

195 KQH005698 HÀ MẠNH HÙNG 18/06/1998 Nam 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

196 KQH006412 LÊ ĐỖ HƯNG 21/06/1998 Nam 2 16.95 0.5 0.5 -101 KĐ

197 DHT002008 LÊ QUỐC HÙNG 03/02/1998 Nam 2 17.25 0.5 0.5 -101 KĐ

198 TDV008258 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 04/12/1998 Nam 1 16.63 1.5 1.5 -101 KĐ

199 TLA005226 PHẠM GIA HƯNG 04/05/1998 Nam 3 17.95 0 0 -101 KĐ

200 TDV008284 PHÙNG HUY HƯNG 23/03/1997 Nam 2 17.6 0.5 0.5 -101 KĐ

201 QST004689 TRẦN ĐÌNH MẠNH HÙNG 11/12/1998 Nam 3 15.28 0 0 -101 KĐ

202 SP2002492 TRẦN KHẢI HƯNG 14/12/1998 Nam 2 17.3 0.5 0.5 -101 KĐ

203 YTB005714 VŨ HỒNG HƯNG 16/04/1998 Nam 2NT 16.8 1 1 -101 KĐ

204 DCN005586 VŨ MẠNH HÙNG 01/09/1997 Nam 2NT 17 1 1 -101 KĐ

205 DHS007330 LÊ HỮU HƯỚNG 04/04/1998 Nam 2 16.95 0.5 0.5 -101 KĐ

206 KQH006627 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/10/1998 Nữ 2 18.35 0.5 0.5 -101 KĐ

207 TLA004730 BÙI ĐÌNH HUY 15/08/1997 Nam 3 17.95 0 0 -101 KĐ

208 SPS005150 ĐINH NGUYỄN QUANG HUY 22/09/1998 Nam 3 16.8 0 0 -101 KĐ

209 NTH002091 ĐỖ XUÂN HUY 03/08/1998 Nam 2 17.5 0.5 0.5 -101 KĐ

Page 7: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

7/50210 DND003121 LÊ ANH HUY 17/07/1996 Nam 03 3 15.2 2 2 -101 KĐ

211 DQN003629 LÊ ĐỨC HUY 07/04/1998 Nam 2NT 16.7 1 1 -101 KĐ

212 YTB005200 LÊ QUANG HUY 02/11/1998 Nam 2NT 16.85 1 1 -101 KĐ

213 KQH005879 NGUYỄN CÔNG HUY 16/09/1998 Nam 2 17.9 0.5 0.5 -101 KĐ

214 KQH005885 NGUYỄN ĐẮC HUY 16/01/1998 Nam 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

215 TLA004801 NGUYỄN ĐÌNH HUY 05/12/1998 Nam 3 18.83 0 0 -101 KĐ

216 TLA004808 NGUYỄN HỮU HUY 25/01/1998 Nam 3 17.95 0 0 -101 KĐ

217 BKA004850 NGUYỄN QUANG HUY 14/05/1998 Nam 3 18.75 0 0 -101 KĐ

218 HUI004466 PHẠM NGỌC PHƯƠNG HUY 12/05/1998 Nam 1 16 1.5 1.5 -101 KĐ

219 SPS005356 PHẠM QUỐC HUY 24/01/1995 Nam 03 3 15.05 2 2 -101 KĐ

220 TAG003362 PHÙNG CÔNG HUY 15/01/1998 Nam 2 17.2 0.5 0.5 -101 KĐ

221 SP2002311 PHÙNG VĂN HUY 06/12/1998 Nam 2NT 17.3 1 1 -101 KĐ

222 HHA007099 VŨ ĐỨC HUY 17/03/1998 Nam 3 18.15 0 0 -101 KĐ

223 DCN005696 VŨ QUANG HUY 09/11/1998 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

224 SPS005474 VŨ QUỐC HUY 05/01/1998 Nam 3 17.9 0 0 -101 KĐ

225 SKH002989 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 28/07/1998 Nữ 2NT 17.53 1 1 -101 KĐ

226 DCN005759 ĐẶNG THỊ THU HUYỀN 15/02/1998 Nữ 2NT 17.4 1 1 -101 KĐ

227 HDT007433 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN 16/11/1998 Nữ 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

228 QST005441 ĐẶNG QUANG KHẢI 25/12/1998 Nam 3 17.03 0 0 -101 KĐ

229 DHS007385 PHẠM VĂN KHẢI 22/09/1998 Nam 06 1 15.45 2.5 2.5 -101 KĐ

230 TLA005490 TRƯƠNG THẾ KHẢI 26/06/1998 Nam 2 18.23 0.5 0.5 -101 KĐ

231 DTK000964 LƯƠNG VĂN KHANG 18/12/1998 Nam 01 1 15.35 3.5 3.5 -101 KĐ

232 TLA005534 ĐẶNG XUÂN KHÁNH 03/05/1998 Nam 3 17.75 0 0 -101 KĐ

233 DHS007433 LÊ HỮU KHÁNH 08/05/1998 Nam 1 16.85 1.5 1.5 -101 KĐ

234 NHS001311 LÊ NGUYỄN DUY KHÁNH 06/11/1997 Nam 1 17.25 1.5 1.5 -101 KĐ

235 KQH006995 LƯU QUỐC KHÁNH 09/05/1998 Nam 2 18.2 0.5 0.5 -101 KĐ

236 HDT008321 TRÌNH ĐỨC KHANH 03/02/1998 Nam 1 17.1 1.5 1.5 -101 KĐ

237 TLA005588 VŨ ĐỨC KHÁNH 19/08/1998 Nam 3 17.4 0 0 -101 KĐ

238 SKH003446 TRẦN ĐÌNH KHIÊM 14/10/1998 Nam 2NT 17.15 1 1 -101 KĐ

239 TLA005606 ĐỖ SƠN KHOA 13/11/1998 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

240 TTG003705 NGUYỄN ANH KHOA 07/05/1997 Nam 2NT 15.4 1 1 -101 KĐ

241 QSX004538 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/01/1998 Nam 3 15.6 0 0 -101 KĐ

242 DCN006689 TRẦN ANH KHOA 07/01/1998 Nam 2 17.75 0.5 0.5 -101 KĐ

243 HVN004758 TRẦN ĐĂNG KHOA 07/11/1998 Nam 2 15.9 0.5 0.5 -101 KĐ

244 TLA005620 TRẦN HÀ KHOA 02/08/1998 Nam 3 18.8 0 0 -101 KĐ

245 DTS000816 NGUYỄN ĐỨC KHỎE 22/05/1997 Nam 01 1 13.9 3.5 3.5 -101 KĐ

Page 8: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

8/50246 KQH007125 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 24/12/1998 Nữ 2 17.55 0.5 0.5 -101 KĐ

247 QSB005234 NGUYỄN HOÀNG KIÊN 01/05/1998 Nam 3 18.4 0 0 -101 KĐ

248 KSA003364 NGUYỄN TRUNG KIÊN 29/11/1998 Nam 1 16.7 1.5 1.5 -101 KĐ

249 TMA002835 NGUYỄN TRUNG KIÊN 08/07/1998 Nam 2NT 17.4 1 1 -101 KĐ

250 TDV009025 VI THỊ THÚY KIỀU 24/04/1998 Nữ 01 1 14.2 3.5 3.5 -101 KĐ

251 TLA005827 DƯƠNG XUÂN LÂM 12/10/1998 Nam 3 18.28 0 0 -101 KĐ

252 KQH007404 NGUYỄN DOÃN LÂM 02/11/1996 Nam 2 15.55 0.5 0.5 -101 KĐ

253 DCT002760 NGUYỄN LÊ DUY LÂM 17/01/1998 Nam 2 18.3 0.5 0.5 -101 KĐ

254 TDV009293 NGUYỄN THỊ QUẾ LÂM 12/11/1998 Nữ 2 12.7 0.5 0.5 -101 KĐ

255 TLA005872 NGUYỄN TÙNG LÂM 03/07/1998 Nam 3 18.45 0 0 -101 KĐ

256 TTB001322 PHẠM TRẦN TÙNG LÂM 05/03/1998 Nam 1 15.38 1.5 1.5 -101 KĐ

257 DCN006899 NGUYỄN THỊ LAN 04/04/1998 Nữ 2NT 17.25 1 1 -101 KĐ

258 DDK004887 LÊ HOÀNG LANH 12/07/1997 Nam 2NT 15.7 1 1 -101 KĐ

259 HHA008811 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 12/06/1998 Nữ 2 15.63 0.5 0.5 -101 KĐ

260 BKA006027 CAO PHƯƠNG LINH 20/06/1998 Nữ 3 15.93 0 0 -101 KĐ

261 MDA002838 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 21/06/1998 Nữ 1 16.48 1.5 1.5 -101 KĐ

262 KHA004027 ĐƯỜNG THÙY LINH 29/09/1998 Nữ 01 1 15.15 3.5 3.5 -101 KĐ

263 THV003126 LÊ THỊ LINH 29/11/1998 Nữ 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

264 QSB005710 LÊ THỊ MỸ LINH 22/01/1998 Nữ 3 17.7 0 0 -101 KĐ

265 HDT009500 LÊ VĂN LINH 02/08/1998 Nam 2NT 17.5 1 1 -101 KĐ

266 HDT009539 LƯU THÙY LINH 08/05/1998 Nữ 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

267 QSX005180 MAI HOÀNG LINH 29/07/1997 Nam 3 18.45 0 0 -101 KĐ

268 VLU002458 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 16/09/1998 Nữ 2NT 16.03 1 1 -101 KĐ

269 TTN006952 NGUYỄN THỊ LINH 10/05/1998 Nữ 1 15.68 1.5 1.5 -101 KĐ

270 BKA006425 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/05/1998 Nữ 3 18 0 0 -101 KĐ

271 QST006594 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/05/1998 Nữ 3 16.1 0 0 -101 KĐ

272 SPH005760 NGUYỄN VĂN LINH 23/11/1998 Nam 2 17 0.5 0.5 -101 KĐ

273 SP2003149 PHÙNG THÙY LINH 09/04/1998 Nữ 2 17.8 0.5 0.5 -101 KĐ

274 HVN005533 TRỊNH HẢI LINH 25/11/1998 Nam 2 17.9 0.5 0.5 -101 KĐ

275 BKA006625 VŨ ĐỨC LINH 04/03/1998 Nam 3 17 0 0 -101 KĐ

276 DCN007865 CAO ĐINH LỢI 12/05/1998 Nam 2NT 16.03 1 1 -101 KĐ

277 HHA009822 NGÔ VĂN LỢI 22/09/1998 Nam 2 17.88 0.5 0.5 -101 KĐ

278 DCN007806 PHẠM DUY LONG 23/10/1997 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

279 DTT004564 PHẠM TUẤN LONG 03/08/1996 Nam 2 17.05 0.5 0.5 -101 KĐ

280 DCN007929 ĐẶNG VĂN LỰC 03/11/1998 Nam 2NT 16.3 1 1 -101 KĐ

281 DCN007930 ĐẶNG XUÂN LỰC 04/03/1998 Nam 2NT 17.5 1 1 -101 KĐ

Page 9: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

9/50282 KHA004454 ĐẶNG THỊ LƯƠNG 07/02/1998 Nữ 1 16.95 1.5 1.5 -101 KĐ

283 NHH001370 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 27/05/1998 Nam 1 16.4 1.5 1.5 -101 KĐ

284 TMA003419 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 07/01/1998 Nam 2NT 17.45 1 1 -101 KĐ

285 NTH003131 ĐINH NGỌC LƯU 30/07/1996 Nam 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

286 QST007159 LƯU NGỌC LÝ 13/04/1994 Nam 1 17.05 1.5 1.5 -101 KĐ

287 XDA002331 NGUYỄN NGỌC MAI 08/03/1997 Nữ 1 16.4 1.5 1.5 -101 KĐ

288 TLA007091 HỒ ĐỨC MẠNH 18/03/1998 Nam 3 16.4 0 0 -101 KĐ

289 TDV011298 NGUYỄN NGỌC MẠNH 29/10/1998 Nam 1 16.45 1.5 1.5 -101 KĐ

290 SPH006393 NGUYỄN XUÂN MẠNH 24/11/1998 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 KĐ

291 YTB007899 PHẠM TIẾN MẠNH 29/06/1998 Nam 2NT 17.1 1 1 -101 KĐ

292 NTH003255 VŨ ĐÌNH MẠNH 02/02/1998 Nam 2 16.15 0.5 0.5 -101 KĐ

293 NTH003291 NGUYỄN CÔNG MINH 06/05/1998 Nam 2 17.25 0.5 0.5 -101 KĐ

294 MDA003321 NGUYỄN XUÂN MINH 23/10/1998 Nam 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

295 TDV011575 TRẦN BÌNH MINH 11/09/1998 Nam 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

296 TLA007369 TƯỞNG DUY MINH 19/02/1997 Nam 2 16.95 0.5 0.5 -101 KĐ

297 TQU001682 BÙI PHƯƠNG NAM 23/08/1998 Nam 1 16.65 1.5 1.5 -101 KĐ

298 TDL005574 DƯƠNG VĂN NAM 12/12/1998 Nam 1 14.9 1.5 1.5 -101 KĐ

299 YTB008209 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 19/07/1998 Nam 2NT 17.45 1 1 -101 KĐ

300 TLA007566 ĐẶNG TIẾN NAM 25/01/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 KĐ

301 TLA007558 ĐÀO THÀNH NAM 03/11/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 KĐ

302 TLA007595 LÊ TÚ NAM 22/07/1998 Nam 3 18.58 0 0 -101 KĐ

303 HVN006335 NGUYỄN CÔNG NAM 18/02/1998 Nam 2NT 17.38 1 1 -101 KĐ

304 THV003779 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NAM 23/05/1998 Nam 1 16.75 1.5 1.5 -101 KĐ

305 SPK005248 NGUYỄN HỒNG NAM 07/09/1998 Nam 2 17.55 0.5 0.5 -101 KĐ

306 BKA007589 NGUYỄN NGỌC NAM 02/08/1998 Nam 3 16.35 0 0 -101 KĐ

307 TTN008381 NGUYỄN TÚY PHƯƠNG NAM 28/07/1997 Nam 1 17.1 1.5 1.5 -101 KĐ

308 HHA010952 PHẠM PHƯƠNG NAM 13/10/1998 Nam 3 17.9 0 0 -101 KĐ

309 KQH009487 TẠ VĂN NAM 24/08/1998 Nam 2 16.95 0.5 0.5 -101 KĐ

310 YTB008322 TỐNG VƯƠNG NAM 14/01/1997 Nam 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

311 YTB008342 VŨ PHƯƠNG NAM 21/07/1998 Nam 2NT 14.5 1 1 -101 KĐ

312 TLA007703 VŨ QUANG NAM 15/08/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

313 YTB008370 CAO THỊ VÂN NGA 16/11/1997 Nữ 2 14.55 0.5 0.5 -101 KĐ

314 KQH009679 NGUYỄN BÌNH NGÀ 23/09/1998 Nam 2 17.33 0.5 0.5 -101 KĐ

315 DTK001347 TRIỆU THỊ QUỲNH NGA 24/11/1998 Nữ 01 1 13.8 3.5 3.5 -101 KĐ

316 BKA007767 ĐỖ THỊ NGÂN 30/10/1998 Nữ 2 17.3 0.5 0.5 -101 KĐ

317 SP2003737 LƯƠNG NGỌC NGÂN 01/10/1998 Nữ 2 17.3 0.5 0.5 -101 KĐ

Page 10: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

10/50318 BKA007808 NGUYỄN THANH NGÂN 30/09/1998 Nữ 2 16.25 0.5 0.5 -101 KĐ

319 TND005216 BÙI VĂN NGHĨA 30/08/1997 Nam 1 16.5 1.5 1.5 -101 KĐ

320 DHT003490 HOÀNG ĐỖ NGHĨA 02/09/1998 Nam 2NT 17.4 1 1 -101 KĐ

321 SPH007116 PHẠM TUẤN NGHĨA 05/04/1998 Nam 3 16.83 0 0 -101 KĐ

322 KSA004758 LÊ VĂN NGỌC 05/09/1998 Nam 1 15.1 1.5 1.5 -101 KĐ

323 SPS009104 LƯƠNG TRẦN KIM NGỌC 22/05/1998 Nữ 3 18.57 0 0 -101 KĐ

324 LPH001923 NGUYỄN HUY NGỌC 17/07/1997 Nam 1 14.3 1.5 1.5 -101 KĐ

325 THV004008 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 27/01/1998 Nữ 2 17.65 0.5 0.5 -101 KĐ

326 HUI007369 NGUYỄN VĂN NGỌC 04/11/1998 Nam 2 17.2 0.5 0.5 -101 KĐ

327 KQH010053 TRẦN MINH NGỌC 22/01/1997 Nữ 2 16.8 0.5 0.5 -101 KĐ

328 HDT012130 LƯƠNG NGUYÊN 01/09/1997 Nam 2NT 15.5 1 1 -101 KĐ

329 SGD006268 CAO TRỌNG NHÂN 09/02/1998 Nam 2NT 16.35 1 1 -101 KĐ

330 QSB007947 NGUYỄN KHẮC THÀNH NHÂN 20/07/1998 Nam 3 18 0 0 -101 KĐ

331 SPS009649 TRƯƠNG TRỌNG NHÂN 10/12/1998 Nam 3 18.33 0 0 -101 KĐ

332 QSB008023 LÊ HOÀNG NHẬT 16/06/1998 Nam 3 17.8 0 0 -101 KĐ

333 TLA008223 NGUYỄN QUANG NHẬT 12/08/1998 Nam 3 18.5 0 0 -101 KĐ

334 TDV013017 PHẠM QUANG NHẬT 25/10/1998 Nam 2NT 17.7 1 1 -101 KĐ

335 TDV013026 TRẦN QUANG NHẬT 29/08/1998 Nam 2 16.7 0.5 0.5 -101 KĐ

336 BAL001896 NGUYỄN NGỌC NHI 27/12/1997 Nữ 1 16.7 1.5 1.5 -101 KĐ

337 QSX007590 NGUYỄN ĐÌNH NHU 16/05/1997 Nam 2 15.95 0.5 0.5 -101 KĐ

338 TDV013166 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 02/11/1998 Nữ 1 17.2 1.5 1.5 -101 KĐ

339 MDA003758 ĐINH THỊ NHUNG 05/09/1998 Nữ 1 15.55 1.5 1.5 -101 KĐ

340 DHS011095 TRẦN THỊ NHUNG 08/03/1998 Nữ 1 17.2 1.5 1.5 -101 KĐ

341 KSA005280 NGUYỄN MINH NHỰT 09/12/1996 Nam 1 16.45 1.5 1.5 -101 KĐ

342 YTB009228 NGUYỄN THỊ NINH 10/03/1998 Nữ 2NT 17.05 1 1 -101 KĐ

343 TND005651 TRẦN AN NINH 23/10/1998 Nam 1 14.8 1.5 1.5 -101 KĐ

344 TDV013446 NGUYỄN THỊ NỮ 01/07/1998 Nữ 01 1 14.4 3.5 3.5 -101 KĐ

345 DHK004668 ĐÀO THỊ KIM OANH 16/06/1998 Nữ 2NT 16.95 1 1 -101 KĐ

346 SP2004048 NGUYỄN THỊ OANH 11/12/1998 Nữ 2 16.6 0.5 0.5 -101 KĐ

347 THP001995 TRẦN TRỌNG PHIÊN 20/09/1998 Nam 1 16.05 1.5 1.5 -101 KĐ

348 DHS011533 DƯƠNG ĐÌNH MINH PHÚC 27/07/1998 Nam 1 14.7 1.5 1.5 -101 KĐ

349 QSX008286 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/02/1998 Nam 3 15.63 0 0 -101 KĐ

350 LNH004311 NGUYỄN QUANG PHÚC 09/03/1997 Nam 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

351 VLU004019 TRẦN HOÀNG PHÚC 20/07/1998 Nam 2 14.85 0.5 0.5 -101 KĐ

352 DHS011612 TRƯƠNG QUANG PHÚC 08/03/1997 Nam 2NT 16.73 1 1 -101 KĐ

353 HDT013011 CAO HỮU PHƯỚC 22/12/1998 Nam 2NT 15.7 1 1 -101 KĐ

Page 11: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

11/50354 TND005813 HÀ THỊ BÍCH PHƯƠNG 22/04/1998 Nữ 2 17.05 0.5 0.5 -101 KĐ

355 DCN009988 HỒ ĐỨC PHƯƠNG 14/05/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

356 HDT013182 LÊ THỊ PHƯƠNG 27/08/1998 Nữ 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

357 DTS001295 NGUYỄN CÔNG PHƯƠNG 22/12/1997 Nam 1 17.25 1.5 1.5 -101 KĐ

358 QSB009381 NGUYỄN LÊ BÌNH PHƯƠNG 24/01/1998 Nam 3 16.45 0 0 -101 KĐ

359 TLA009206 NGUYỄN ANH QUÂN 23/09/1998 Nam 3 18.7 0 0 -101 KĐ

360 TDV014565 NGUYỄN DUY QUÂN 24/02/1998 Nam 1 17.15 1.5 1.5 -101 KĐ

361 GHA004899 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/10/1998 Nam 2NT 14.75 1 1 -101 KĐ

362 SPS011938 NGUYỄN MINH QUÂN 03/03/1998 Nam 3 17.05 0 0 -101 KĐ

363 KQH011433 NGUYỄN VĂN QUÂN 23/04/1997 Nam 2 16.65 0.5 0.5 -101 KĐ

364 TLA009063 BÙI CÔNG QUANG 22/02/1995 Nam 3 18.8 0 0 -101 KĐ

365 QST010655 ĐOÀN MINH QUANG 07/03/1998 Nam 3 18 0 0 -101 KĐ

366 YTB009952 PHẠM NHẬT QUANG 02/12/1998 Nam 2 17.33 0.5 0.5 -101 KĐ

367 DHT004227 ĐẶNG ANH QUỐC 06/11/1996 Nam 2 17.6 0.5 0.5 -101 KĐ

368 DND006970 TRẦN ĐỨC QUÝ 12/05/1998 Nam 3 18.35 0 0 -101 KĐ

369 DHS012334 TRẦN MINH QUÝ 13/08/1998 Nam 2NT 17.1 1 1 -101 KĐ

370 TTN011051 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 06/10/1997 Nữ 1 17.08 1.5 1.5 -101 KĐ

371 HVN007909 PHẠM VĂN QUYẾT 16/06/1998 Nam 2NT 16.8 1 1 -101 KĐ

372 KQH011615 VŨ VĂN QUYẾT 18/03/1998 Nam 2 17.9 0.5 0.5 -101 KĐ

373 TLA009382 DƯƠNG THÚY QUỲNH 21/10/1998 Nữ 3 16.18 0 0 -101 KĐ

374 KSA006035 NGUYỄN VĂN QUỲNH 11/05/1998 Nam 06 1 15.85 2.5 2.5 -101 KĐ

375 DHS012693 ĐẶNG QUANG SÁNG 01/04/1998 Nam 2NT 17.4 1 1 -101 KĐ

376 DHS012639 HOÀNG ĐINH BẢO SANG 16/06/1998 Nam 1 17.3 1.5 1.5 -101 KĐ

377 TLA009565 ĐINH BÁ SƠN 10/10/1998 Nam 3 16.35 0 0 -101 KĐ

378 SPS012553 LÊ NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/03/1998 Nam 3 18.65 0 0 -101 KĐ

379 SPS012558 LÊ THANH SƠN 24/01/1998 Nam 3 18.1 0 0 -101 KĐ

380 TLA009600 LƯU HỒNG SƠN 17/04/1998 Nam 2 18.35 0.5 0.5 -101 KĐ

381 QSK006023 NGÔ THÁI SƠN 06/02/1998 Nam 2 18.3 0.5 0.5 -101 KĐ

382 TQU002114 NGUYỄN HỮU SƠN 03/05/1998 Nam 1 17 1.5 1.5 -101 KĐ

383 KQH012004 NGUYỄN KẾ SƠN 17/04/1997 Nam 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

384 TLA009634 NGUYỄN NĂNG SƠN 20/02/1998 Nam 3 18.5 0 0 -101 KĐ

385 TLA009635 NGUYỄN NGỌC SƠN 04/12/1998 Nam 3 17.35 0 0 -101 KĐ

386 TMA004616 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 30/10/1998 Nam 2NT 16.5 1 1 -101 KĐ

387 KHA006243 NGUYỄN VĂN SƠN 04/10/1998 Nam 1 16.9 1.5 1.5 -101 KĐ

388 QSB010257 PHẠM HOÀNG THÁI SƠN 03/10/1998 Nam 3 17.73 0 0 -101 KĐ

389 QSB010270 TRẦN HUY SƠN 04/11/1998 Nam 3 18.85 0 0 -101 KĐ

Page 12: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

12/50390 XDA003139 VI NGỌC SƠN 27/11/1998 Nam 01 1 14.7 3.5 3.5 -101 KĐ

391 TLA009694 VŨ VĂN SƠN 19/03/1998 Nam 2 17.55 0.5 0.5 -101 KĐ

392 DHT004490 ĐINH ĐĂNG TÀI 02/09/1997 Nam 1 16.3 1.5 1.5 -101 KĐ

393 DHS013173 NGUYỄN VĂN TÀI 18/06/1998 Nam 1 16.9 1.5 1.5 -101 KĐ

394 QSB010380 PHAN VĂN MINH TÀI 03/05/1998 Nam 3 18.45 0 0 -101 KĐ

395 DDS006518 NGUYỄN DUY TÂY 29/10/1995 Nam 03 1 15 3.5 3.5 -101 KĐ

396 TTN012033 NGUYỄN BÁ THẠCH 20/10/1998 Nam 1 15.55 1.5 1.5 -101 KĐ

397 HHA014221 TRẦN HOÀNG THÁI 26/11/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

398 TLA010301 ĐÀO XUÂN THẮNG 01/05/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

399 HHA015055 HÀ MẠNH THẮNG 06/09/1998 Nam 3 18.1 0 0 -101 KĐ

400 YTB011291 LÊ HUY THẮNG 06/04/1998 Nam 2NT 17.3 1 1 -101 KĐ

401 HDT015779 LÊ NGỌC THẮNG 20/09/1998 Nam 1 15.45 1.5 1.5 -101 KĐ

402 DHS014137 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 29/10/1998 Nam 2NT 17.25 1 1 -101 KĐ

403 DHS014127 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 03/06/1998 Nam 1 16.65 1.5 1.5 -101 KĐ

404 LPS005185 ĐẶNG PHẠM NHẬT THANH 25/01/1998 Nam 2 17.73 0.5 0.5 -101 KĐ

405 YTB010828 HÀ VĂN THÀNH 07/04/1998 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

406 TLA009941 NGUYỄN HỮU THÀNH 27/07/1996 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

407 TDV016307 NGUYỄN KHẮC THÀNH 13/12/1997 Nam 2 18.25 0.5 0.5 -101 KĐ

408 QSB010897 NGUYỄN TIẾN THÀNH 31/10/1997 Nam 3 18.2 0 0 -101 KĐ

409 TDL008216 NGUYỄN VĂN THÀNH 20/11/1997 Nam 1 14.13 1.5 1.5 -101 KĐ

410 SPH008974 NGUYỄN VĂN THÀNH 17/07/1998 Nam 3 17.05 0 0 -101 KĐ

411 SKH005856 PHẠM VIẾT THÀNH 28/09/1996 Nam 2NT 16.95 1 1 -101 KĐ

412 TDV016200 PHAN VĂN THANH 09/05/1998 Nam 2 18.13 0.5 0.5 -101 KĐ

413 HDT015325 TRẦN VĂN THÀNH 09/06/1998 Nam 2NT 17.65 1 1 -101 KĐ

414 TTN012368 ĐẶNG THỊ THẢO 08/08/1997 Nữ 1 15.8 1.5 1.5 -101 KĐ

415 DCN011565 PHẠM PHƯƠNG THẢO 30/10/1998 Nữ 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

416 QSK006706 VÕ HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/09/1998 Nữ 2 16.5 0.5 0.5 -101 KĐ

417 QSB011197 VÕ THỊ HỒNG THẢO 07/12/1998 Nữ 3 17.85 0 0 -101 KĐ

418 KQH013048 BÙI QUANG THẾ 22/03/1998 Nam 2 16.48 0.5 0.5 -101 KĐ

419 DHT004912 LÊ ĐÌNH THIỆN 10/01/1998 Nam 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

420 TTB002326 NGUYỄN VĂN ĐÀM THIÊN 05/02/1998 Nam 1 17.05 1.5 1.5 -101 KĐ

421 TLA010411 ĐẶNG TRẦN THIẾT 19/11/1998 Nam 3 18.1 0 0 -101 KĐ

422 DTT008289 NGÔ ĐÌNH THIỆU 04/06/1998 Nam 2NT 17.4 1 1 -101 KĐ

423 TMA005033 LÊ HÀ THỊNH 10/02/1997 Nam 2NT 17.35 1 1 -101 KĐ

424 TDV017250 LƯƠNG ĐỨC THỊNH 19/02/1997 Nam 2 15.7 0.5 0.5 -101 KĐ

425 KQH013155 NGUYỄN VĂN THỊNH 18/10/1998 Nam 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

Page 13: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

13/50426 TMA005069 NGUYỄN THỊ THƠ 15/05/1998 Nữ 2NT 17.05 1 1 -101 KĐ

427 QST012977 NGUYỄN TRỌNG THOẠI 24/10/1998 Nam 3 18.2 0 0 -101 KĐ

428 TLA010478 NGUYỄN TRUNG THOAN 23/03/1998 Nam 2 17.6 0.5 0.5 -101 KĐ

429 TTN013067 NGÔ QUỐC THÔI 10/02/1998 Nam 1 15.35 1.5 1.5 -101 KĐ

430 QSB011681 TÀO MINH THÔNG 21/03/1996 Nam 3 18.28 0 0 -101 KĐ

431 TDL009145 K' SANG THỊ MINH THƯ 15/08/1998 Nữ 01 1 15.1 3.5 3.5 -101 KĐ

432 DHS015216 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 06/03/1998 Nữ 2NT 17.75 1 1 -101 KĐ

433 QST013638 NGUYỄN VĂN HOÀNG THƯƠNG 09/10/1998 Nam 3 18.55 0 0 -101 KĐ

434 TLA010665 BÙI THỊ THỦY 15/01/1998 Nữ 2 17.85 0.5 0.5 -101 KĐ

435 TCT005091 ĐẶNG NGUYỄN DIỄM THÚY 26/06/1998 Nữ 3 18.28 0 0 -101 KĐ

436 KHA007060 HOÀNG VĂN THÙY 08/09/1998 Nam 1 15.95 1.5 1.5 -101 KĐ

437 QST013672 LÊ PHẠM BẢO THY 02/10/1997 Nữ 1 17 1.5 1.5 -101 KĐ

438 THP002587 BÙI MINH TIẾN 12/10/1998 Nam 01 1 14 3.5 3.5 -101 KĐ

439 KSA007572 ĐẶNG HỮU TIẾN 12/07/1998 Nam 1 17.15 1.5 1.5 -101 KĐ

440 NTH005052 ĐINH QUANG TIẾN 26/08/1997 Nam 2 18 0.5 0.5 -101 KĐ

441 QSB012467 KHÚC XUÂN TIẾN 22/11/1997 Nam 3 18.85 0 0 -101 KĐ

442 DCT006467 LÂM NGỌC TIỀN 21/02/1998 Nữ 2NT 16.75 1 1 -101 KĐ

443 DCN012907 MAI TRUNG TIẾN 28/03/1998 Nam 2NT 17.7 1 1 -101 KĐ

444 BKA010847 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11/09/1998 Nữ 3 17.85 0 0 -101 KĐ

445 GHA006021 NGUYỄN VĂN TIẾN 24/07/1998 Nam 2NT 17.15 1 1 -101 KĐ

446 HUI011963 VÕ XUÂN TIẾN 02/06/1996 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 KĐ

447 HVN009506 NGUYỄN QUANG TÌNH 28/08/1998 Nam 2 18.25 0.5 0.5 -101 KĐ

448 SPS015312 LÊ PHƯƠNG TOÀN 18/04/1998 Nam 3 17.2 0 0 -101 KĐ

449 QST014056 PHẠM NGUYỄN NGỌC TOÀN 19/10/1998 Nam 3 18.7 0 0 -101 KĐ

450 QSB012659 THƯỢNG QUỐC TOÀN 20/10/1997 Nam 3 18.85 0 0 -101 KĐ

451 QSB012695 NGUYỄN THANH TRÀ 14/02/1998 Nữ 3 18.35 0 0 -101 KĐ

452 TKG005764 LÂM MỸ TRÂM 25/11/1996 Nữ 2 17.17 0.5 0.5 -101 KĐ

453 YTB012897 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 01/11/1998 Nữ 2NT 15.03 1 1 -101 KĐ

454 QSB013119 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 09/10/1998 Nữ 3 18.78 0 0 -101 KĐ

455 HVN009598 AN THỊ TRANG 26/03/1998 Nữ 2 17.15 0.5 0.5 -101 KĐ

456 KQH014764 ĐÀO MINH TRÁNG 14/11/1998 Nam 2 17.4 0.5 0.5 -101 KĐ

457 DCN013224 HOÀNG THỊ THU TRANG 01/05/1998 Nữ 2NT 17.78 1 1 -101 KĐ

458 KQH014617 NGUYỄN THU TRANG 31/03/1998 Nữ 2 17.53 0.5 0.5 -101 KĐ

459 QSB013382 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 09/07/1998 Nữ 2 17.2 0.5 0.5 -101 KĐ

460 YTB012958 VŨ THỊ TRINH 07/11/1998 Nữ 2NT 16.4 1 1 -101 KĐ

461 TMA005708 LÊ VĂN TRỌNG 13/03/1997 Nam 2NT 17.85 1 1 -101 KĐ

Page 14: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

14/50462 SGD011134 NGUYỄN HỮU TRỌNG 15/10/1998 Nam 2NT 17.6 1 1 -101 KĐ

463 DHS016343 NGUYỄN VĂN TRỌNG 14/05/1998 Nam 1 16.85 1.5 1.5 -101 KĐ

464 QSB013607 LÂM HOÀNG TRUNG 21/05/1998 Nam 2NT 15.98 1 1 -101 KĐ

465 TTN015037 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 07/12/1998 Nam 1 16.65 1.5 1.5 -101 KĐ

466 QSB013659 NGUYỄN THÀNH TRUNG 09/01/1998 Nam 3 18 0 0 -101 KĐ

467 KHA007727 NGUYỄN VIỆT TRUNG 12/06/1998 Nam 2 17.33 0.5 0.5 -101 KĐ

468 TLA011675 PHẠM THẾ TRUNG 24/12/1994 Nam 3 18 0 0 -101 KĐ

469 SPS016570 ĐOÀN QUANG TRƯỜNG 19/09/1998 Nam 3 16.53 0 0 -101 KĐ

470 HDT018503 LÊ BÁ TRƯỜNG 18/06/1998 Nam 2NT 16.6 1 1 -101 KĐ

471 DHS016537 LÊ CHIẾN TRƯỜNG 08/05/1998 Nam 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

472 NTH005457 LƯU MẠNH TRƯỜNG 24/07/1998 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

473 TMA005756 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 11/04/1997 Nam 2NT 17.15 1 1 -101 KĐ

474 KHA007767 NINH GIANG TRƯỜNG 10/02/1998 Nam 01 1 14.85 3.5 3.5 -101 KĐ

475 TLA011765 ĐỖ ANH TÚ 26/01/1998 Nam 3 18.53 0 0 -101 KĐ

476 NTH005485 HOÀNG MINH TÚ 17/09/1998 Nam 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

477 TLA011824 NGUYỄN ĐĂNG ANH TÚ 08/03/1997 Nam 3 17.43 0 0 -101 KĐ

478 SPH010623 PHẠM ANH TÚ 19/10/1998 Nam 3 17.25 0 0 -101 KĐ

479 LPH002920 ĐÀO ANH TUẤN 01/04/1998 Nam 1 15.55 1.5 1.5 -101 KĐ

480 KQH015245 ĐOÀN QUANG TUẤN 05/10/1998 Nam 2 16.05 0.5 0.5 -101 KĐ

481 THV005865 HÀ QUỐC TUẤN 15/09/1998 Nam 1 16.95 1.5 1.5 -101 KĐ

482 SP2005655 LA ANH TUẤN 05/07/1998 Nam 1 14.75 1.5 1.5 -101 KĐ

483 QST015560 NGÔ THANH TUẤN 29/10/1997 Nam 2 18.2 0.5 0.5 -101 KĐ

484 TTN015373 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 05/10/1997 Nam 1 16.4 1.5 1.5 -101 KĐ

485 BKA011898 NGUYỄN KHẮC TUẤN 07/10/1998 Nam 2 16.78 0.5 0.5 -101 KĐ

486 LPH002944 NGUYỄN MẠNH TUẤN 28/09/1998 Nam 1 15.6 1.5 1.5 -101 KĐ

487 TDV020376 NGUYỄN VĂN TUẤN 27/03/1997 Nam 2NT 16.55 1 1 -101 KĐ

488 NTH005517 VŨ ĐÌNH TUÂN 24/02/1998 Nam 2NT 16.55 1 1 -101 KĐ

489 THP002832 BÙI TIẾN TÙNG 10/05/1998 Nam 01 1 15.2 3.5 3.5 -101 KĐ

490 SP2005736 LÊ NGỌC TÙNG 07/06/1998 Nam 2 16.15 0.5 0.5 -101 KĐ

491 XDA004021 NGÔ ĐỨC TÙNG 26/10/1997 Nam 1 16.9 1.5 1.5 -101 KĐ

492 BAL002927 NGUYỄN THANH TÙNG 20/12/1995 Nam 1 16.8 1.5 1.5 -101 KĐ

493 HHA017783 NGUYỄN THANH TÙNG 03/09/1998 Nam 2 17.8 0.5 0.5 -101 KĐ

494 NTH005625 NGUYỄN THANH TÙNG 25/03/1997 Nam 2 16.38 0.5 0.5 -101 KĐ

495 SKH007233 NGUYỄN VĂN TÙNG 17/01/1997 Nam 2NT 17.3 1 1 -101 KĐ

496 TLA012138 NGUYỄN XUÂN TÙNG 11/09/1998 Nam 2 18.15 0.5 0.5 -101 KĐ

497 KHA007991 TRẦN QUANG TÙNG 26/04/1998 Nam 2 17.73 0.5 0.5 -101 KĐ

Page 15: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

15/50498 GHA006601 ĐÀO QUANG TUYỂN 07/02/1998 Nam 2NT 16.75 1 1 -101 KĐ

499 KHA007996 ĐỖ THỊ TUYÊN 22/10/1998 Nữ 1 16.3 1.5 1.5 -101 KĐ

500 HDT019280 PHẠM TRIỆU TUYÊN 19/02/1998 Nam 1 16.9 1.5 1.5 -101 KĐ

501 SGD011690 PHAN THỊ THANH TUYỀN 27/08/1998 Nữ 2NT 17.5 1 1 -101 KĐ

502 SGD011747 TRẦN MINH TUYẾN 21/02/1998 Nam 2NT 15.7 1 1 -101 KĐ

503 LNH006235 ỨNG THỊ TUYẾN 14/10/1998 Nữ 2 17.58 0.5 0.5 -101 KĐ

504 SPH010994 NGUYỄN THU UYÊN 31/01/1998 Nữ 1 16.7 1.5 1.5 -101 KĐ

505 DQN012654 TRẦN THỊ LAN VÂN 16/07/1998 Nữ 2NT 16.8 1 1 -101 KĐ

506 HVN010669 VŨ THỊ QUỲNH VÂN 03/07/1998 Nữ 2NT 17.75 1 1 -101 KĐ

507 SKH007392 VŨ VIẾT VĂN 26/05/1998 Nam 06 2NT 14.5 2 2 -101 KĐ

508 GTS003162 NGUYỄN HUỲNH HUYỀN VI 17/04/1997 Nữ 1 17.2 1.5 1.5 -101 KĐ

509 MDA005695 LÊ VĂN VIỄN 14/09/1998 Nam 2NT 17.5 1 1 -101 KĐ

510 DQN012872 HÀ THẾ VIỆT 28/04/1997 Nam 2NT 17.7 1 1 -101 KĐ

511 HDT019797 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 29/05/1998 Nam 1 16.8 1.5 1.5 -101 KĐ

512 DHT005942 NGUYỄN QUỐC VIỆT 05/12/1998 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

513 DCN014701 NGUYỄN VĂN VIỆT 16/02/1998 Nam 2NT 17.8 1 1 -101 KĐ

514 QSB014733 PHẠM THÀNH VIN 09/10/1997 Nam 3 16.4 0 0 -101 KĐ

515 DHS017534 ĐÀO QUANG VINH 24/07/1998 Nam 2 18.2 0.5 0.5 -101 KĐ

516 TLA012521 PHẠM QUANG VINH 16/01/1998 Nam 3 18.25 0 0 -101 KĐ

517 QSB014790 TRẦN CÔNG VINH 31/03/1998 Nam 3 18.6 0 0 -101 KĐ

518 XDA004221 ĐÀO NGỌC VŨ 25/12/1997 Nam 1 16.85 1.5 1.5 -101 KĐ

519 NTH005847 ĐỖ HOÀNG VŨ 08/04/1998 Nam 2 17.65 0.5 0.5 -101 KĐ

520 TDV021249 LÊ KHÁNH VŨ 15/05/1998 Nam 1 16.53 1.5 1.5 -101 KĐ

521 XDA004225 LÊ PHONG VŨ 12/03/1998 Nam 01 1 12.25 3.5 3.5 -101 KĐ

522 SPK011190 NGUYỄN TRỌNG VŨ 01/05/1998 Nam 2 17.7 0.5 0.5 -101 KĐ

523 QSB014883 TỐNG PHAN HOÀNG VŨ 24/04/1995 Nam 3 18.25 0 0 -101 KĐ

524 QST016508 VŨ VĂN VỮNG 05/07/1997 Nam 3 17.2 0 0 -101 KĐ

525 KQH016170 NGUYỄN THẾ VƯƠNG 03/08/1998 Nam 2 18.2 0.5 0.5 -101 KĐ

526 LNH006482 PHÙNG XUÂN VƯỢNG 06/05/1997 Nam 2 18.05 0.5 0.5 -101 KĐ

527 TLA012614 PHẠM THẾ VỸ 26/12/1998 Nam 2 17.45 0.5 0.5 -101 KĐ

528 HVN010830 PHƯƠNG THỊ VY 24/07/1998 Nữ 2 16.95 0.5 0.5 -101 KĐ

529 DHS017907 BÙI NHƯ Ý 20/01/1998 Nam 2 17.75 0.5 0.5 -101 KĐ

530 HDT013040 BÙI THU PHƯƠNG 22/10/1998 Nữ 01 1 23.75 3.5 3.5 27.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

531 DHS001789 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 26/03/1998 Nam 1 23.9 1.5 1.5 25.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

532 HDT011114 TRƯƠNG THỊ MINH 19/02/1998 Nữ 2NT 24.4 1 1 25.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

533 HDT014064 LÊ THỊ QUỲNH 22/07/1997 Nữ 1 23.85 1.5 1.5 25.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 16: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

16/50534 TND006660 VŨ NGỌC THÀNH 08/03/1997 Nam 01 1 20.75 3.5 3.5 24.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

535 SPH000495 NGUYỄN HỒNG ANH 20/11/1998 Nam 2 23.6 0.5 0.5 24 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

536 TDV002251 NGUYỄN HỒNG CƯỜNG 10/12/1998 Nam 2 23.55 0.5 0.5 24 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

537 HDT008802 HÀ DUYÊN LÂM 03/02/1998 Nam 2NT 22.9 1 1 24 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

538 HDT011847 QUÁCH VĂN NGHĨA 02/02/1998 Nam 01 1 20.45 3.5 3.5 24 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

539 LPH002407 TRẦN VĂN TÂM 12/06/1998 Nam 1 22.3 1.5 1.5 23.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

540 TTB001153 PHẠM VĂN HƯNG 09/11/1998 Nam 1 21.9 1.5 1.5 23.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

541 KHA005862 ĐỖ ANH QUÂN 21/10/1998 Nam 2 23.1 0.5 0.5 23.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

542 TLA001651 VŨ QUỐC CÔNG 02/02/1997 Nam 3 23.25 0 0 23.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

543 NTH000779 NGUYỄN TIẾN DŨNG 01/06/1995 Nam 2NT 22.35 1 1 23.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

544 HVN002243 TRẦN ĐỨC GIANG 02/04/1998 Nam 2NT 22.15 1 1 23.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

545 TLA002648 BÙI ANH ĐỨC 06/12/1998 Nam 2 22.5 0.5 0.5 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

546 SP2001409 LÊ VĂN HẢI 17/09/1998 Nam 2 22.6 0.5 0.5 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

547 BAL001000 TRẦN TRỌNG HỬU 18/10/1996 Nam 2NT 22 1 1 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

548 TDV008920 BẠCH HƯNG KIÊN 01/06/1998 Nam 2 22.38 0.5 0.5 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

549 DCN009787 BÙI ĐỨC PHI 28/06/1998 Nam 2NT 21.9 1 1 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

550 DHK005073 HỒ VĂN QUÂN 05/06/1996 Nam 1 21.5 1.5 1.5 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

551 KHA006808 TRƯƠNG HỮU THẮNG 05/06/1998 Nam 1 21.4 1.5 1.5 23 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

552 KQH003882 NGUYỄN TUẤN HẢI 21/11/1998 Nam 2 22.35 0.5 0.5 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

553 DCN005133 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 05/05/1998 Nam 2 22.2 0.5 0.5 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

554 TLA005806 TÔ HOÀNG LAN 17/05/1998 Nữ 3 22.65 0 0 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

555 TLA005807 TÔ HƯƠNG LAN 17/05/1998 Nữ 3 22.85 0 0 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

556 KQH007665 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 20/12/1998 Nữ 2 22.15 0.5 0.5 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

557 HHA012908 VŨ VĂN PHƯƠNG 03/01/1998 Nam 2 22.2 0.5 0.5 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

558 YTB012984 PHẠM BÙI TRỌNG 23/03/1997 Nam 2NT 21.7 1 1 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

559 TDV019700 HOÀNG NGỌC TRUNG 11/09/1998 Nam 2 22.3 0.5 0.5 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

560 DCN014401 PHẠM KHẮC TƯ 22/02/1998 Nam 2NT 21.73 1 1 22.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

561 HDT000701 NGUYỄN ĐỨC ANH 04/01/1996 Nam 03 2NT 19.6 3 3 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

562 YTB001164 HOÀNG THANH BÌNH 12/03/1998 Nam 2NT 21.6 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

563 THP000371 TRẦN HUYỀN DIỆP 24/02/1998 Nữ 01 1 19.1 3.5 3.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

564 TDV003696 CAO THỊ ĐÔNG 10/10/1998 Nữ 2NT 21.45 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

565 TLA003944 LÊ ĐÌNH HIẾU 25/02/1998 Nam 3 22.6 0 0 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

566 DHK002353 HOÀNG QUANG HUY 14/04/1997 Nam 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

567 SKH002929 LÊ VĂN HUY 18/09/1998 Nam 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

568 HDT008300 NGỌ VĂN KHÁN 07/05/1996 Nam 2NT 21.5 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

569 HDT009029 NGUYỄN KIM LIÊN 08/04/1998 Nữ 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 17: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

17/50570 DTZ000738 DƯƠNG ĐỨC LƯƠNG 26/10/1998 Nam 01 1 19 3.5 3.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

571 MDA003253 DƯƠNG VĂN MẠNH 23/06/1998 Nam 1 20.9 1.5 1.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

572 TQU001903 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC PHÁI 25/07/1998 Nam 1 20.95 1.5 1.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

573 TDV014561 NGUYỄN BÁ QUÂN 08/03/1998 Nam 2NT 21.5 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

574 HTC002303 TRẦN XUÂN THẮNG 04/02/1998 Nam 1 21.03 1.5 1.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

575 TLA010431 NGUYỄN HỮU THỊNH 16/03/1998 Nam 2 21.95 0.5 0.5 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

576 DCN011973 PHẠM VĂN THỊNH 15/08/1998 Nam 2NT 21.5 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

577 HVN009653 ĐẶNG THỊ TRANG 06/08/1998 Nữ 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

578 TDV020431 TRẦN BÁ TUẤN 06/07/1997 Nam 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

579 HDT000764 NGUYỄN NHẬT ANH 11/01/1998 Nam 2NT 21.2 1 1 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

580 KQH001870 VŨ THÀNH CÔNG 16/03/1998 Nam 3 22.3 0 0 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

581 DTS000823 ĐẶNG NGỌC KIÊN 04/03/1998 Nam 1 20.8 1.5 1.5 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

582 TLA006721 NGUYỄN THÀNH LONG 23/08/1998 Nam 3 22.3 0 0 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

583 TLA009661 NGUYỄN XUÂN SƠN 17/04/1998 Nam 3 22.35 0 0 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

584 HDT014989 HOÀNG VĂN THÁI 18/11/1998 Nam 1 20.7 1.5 1.5 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

585 SP2004897 NGUYỄN VĂN THẮNG 18/01/1997 Nam 2NT 21.35 1 1 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

586 HDT016858 ĐỖ VĂN THỰC 08/03/1998 Nam 01 1 18.8 3.5 3.5 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

587 KHA007334 VI ĐÌNH TIẾN 03/12/1998 Nam 1 20.85 1.5 1.5 22.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

588 TLA001626 ĐÀO VĂN CÔNG 18/10/1998 Nam 2 21.55 0.5 0.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

589 DCN002987 ĐẶNG VĂN ĐÔ 01/01/1998 Nam 2NT 20.95 1 1 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

590 SP2001845 NGUYỄN MINH HIẾU 31/03/1998 Nam 1 20.45 1.5 1.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

591 TDV007740 TRẦN VĂN HUY 19/09/1998 Nam 2NT 20.9 1 1 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

592 BKA006834 PHẠM THỊ BÍCH LỘC 26/07/1998 Nữ 2 21.4 0.5 0.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

593 HDT013737 NGUYỄN HỒNG QUÂN 01/12/1998 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

594 LPH002242 NÔNG VĂN QUYỀN 28/01/1998 Nam 01 1 18.45 3.5 3.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

595 TMA004703 PHẠM MINH TÂN 17/10/1998 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

596 HDT016381 TRỊNH VĂN THUẬN 15/09/1997 Nam 2NT 21.1 1 1 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

597 DCN013068 TRẦN VĂN TOÀN 08/03/1996 Nam 03 2 19.55 2.5 2.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

598 KQH014980 TRỊNH BẢO TRUNG 16/11/1998 Nam 2 21.6 0.5 0.5 22 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

599 LNH000708 NGUYỄN HỮU CÔNG 29/01/1998 Nam 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

600 DCN001705 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 28/10/1998 Nữ 2NT 20.63 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

601 SPH002510 NGUYỄN VĂN ĐỨC 13/07/1998 Nam 3 21.65 0 0 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

602 HTC000582 TRẦN VIỆT ĐỨC 24/02/1998 Nam 1 20.15 1.5 1.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

603 BKA003971 ĐINH VĂN HIẾU 30/11/1995 Nam 2NT 20.8 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

604 DCN004549 HOÀNG TRUNG HIẾU 27/07/1997 Nam 2NT 20.65 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

605 TLA006652 CHU HOÀNG LONG 31/05/1998 Nam 2 21.2 0.5 0.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 18: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

18/50606 SKH004366 HOÀNG CÔNG MINH 05/05/1997 Nam 2NT 20.75 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

607 HDT011505 VŨ PHƯƠNG NAM 21/01/1998 Nam 2NT 20.75 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

608 LNH004757 NGHIÊM LINH SƠN 10/10/1998 Nam 2 21.2 0.5 0.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

609 DHS013387 NGUYỄN NGỌC THẠCH 20/09/1997 Nam 2NT 20.85 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

610 SP2004651 ĐỖ VĂN THÁI 17/06/1998 Nam 2 21.15 0.5 0.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

611 HTC002315 TRẦN CAO THIÊN 24/12/1998 Nam 1 20.3 1.5 1.5 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

612 HVN009515 NGUYỄN VĂN TĨNH 13/08/1998 Nam 2NT 20.75 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

613 SPH010894 TRẦN SƠN TÙNG 24/11/1998 Nam 06 3 20.78 1 1 21.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

614 HDT002009 TRƯƠNG BÁ CHÍNH 20/05/1998 Nam 1 19.9 1.5 1.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

615 KQH002301 LÊ VĂN DŨNG 08/12/1998 Nam 3 21.5 0 0 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

616 THV002032 NGUYỄN LONG HOÀNG 28/03/1998 Nam 2 21.1 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

617 HTC001012 NGUYỄN CÔNG HÙNG 11/10/1998 Nam 1 20 1.5 1.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

618 YTB005194 HÀ VĂN HUY 14/09/1998 Nam 2NT 20.55 1 1 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

619 KQH007460 ĐỖ THỊ THU LỆ 15/10/1998 Nữ 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

620 HDT009612 NGUYỄN KHẮC LINH 24/08/1998 Nam 1 19.95 1.5 1.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

621 SKH004457 LÊ VIẾT MỸ 17/09/1998 Nam 2NT 20.6 1 1 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

622 TLA009235 NGUYỄN NGỌC QUÂN 04/03/1998 Nam 3 21.4 0 0 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

623 KHA006041 LÊ THỊ NHẬT LỆ QUỲNH 03/08/1998 Nữ 1 20.05 1.5 1.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

624 HVN008499 NGUYỄN LƯU THÀNH 24/03/1998 Nam 2NT 20.4 1 1 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

625 TND007114 TRẦN ĐÌNH THU 13/09/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

626 KQH013515 PHÙNG THỊ THÙY 16/08/1998 Nữ 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

627 TND007896 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 22/09/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

628 HVN010277 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/07/1998 Nam 2NT 20.55 1 1 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

629 TND008474 TRỊNH QUỐC VIỆT 23/06/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

630 HVN010777 VƯƠNG VĂN VINH 24/04/1998 Nam 2NT 20.45 1 1 21.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

631 SPH001128 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 01/02/1998 Nữ 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

632 XDA000884 LINH TIỀN GIANG 01/12/1998 Nam 01 1 17.7 3.5 3.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

633 DHS003906 NGUYỄN THỊ HÀ 05/11/1996 Nữ 1 19.85 1.5 1.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

634 NHH000823 HOÀNG MINH HIẾU 30/09/1998 Nam 1 19.75 1.5 1.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

635 HHA008251 PHÍ VIỆT KHÁNH 22/10/1998 Nam 3 21.25 0 0 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

636 SPH005058 VŨ DUY KIÊN 30/06/1998 Nam 3 21.25 0 0 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

637 YTB006611 PHẠM BÌNH LIÊM 20/07/1993 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

638 XDA002095 LINH DIỆU LINH 14/11/1998 Nữ 01 1 17.85 3.5 3.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

639 DTN000706 HOÀNG TRUNG NAM 21/12/1998 Nam 01 1 17.65 3.5 3.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

640 KHA005183 PHẠM VI HỒNG NGỌC 26/12/1998 Nữ 1 19.85 1.5 1.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

641 LNH004584 NGUYỄN THANH QUÝ 27/07/1998 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 19: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

19/50642 TND007065 TRỊNH XUÂN THỐNG 07/04/1997 Nam 1 19.85 1.5 1.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

643 THV005464 HÀ HUY TOÀN 30/08/1998 Nam 2 20.7 0.5 0.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

644 TLA011040 NGUYỄN HỮU TOẢN 26/01/1998 Nam 3 21.35 0 0 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

645 HVN010025 NGUYỄN HỮU TRUNG 29/04/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

646 HDT018455 TRẦN QUANG TRUNG 10/11/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

647 DQN012004 NGUYỄN VĂN TRUYỀN 10/10/1998 Nam 2NT 20.3 1 1 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

648 TMA005790 NGUYỄN ĐÌNH TÚ 20/03/1998 Nam 2 20.7 0.5 0.5 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

649 DCN014103 PHẠM MINH TUẤN 27/09/1998 Nam 2NT 20.2 1 1 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

650 TLA012477 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/08/1998 Nam 3 21.28 0 0 21.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

651 SPH001748 TRẦN THỊ KIM DUNG 05/04/1998 Nữ 06 2 19.45 1.5 1.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

652 THV002193 LÊ VĂN SỸ HÙNG 27/11/1997 Nam 1 19.4 1.5 1.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

653 TND003113 PHẠM QUANG HÙNG 31/01/1998 Nam 2 20.38 0.5 0.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

654 TDV007732 TRẦN QUANG HUY 22/11/1998 Nam 2 20.4 0.5 0.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

655 THV003304 TRẦN HOÀI LINH 20/01/1998 Nam 1 19.5 1.5 1.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

656 HDT010082 BÙI THỊ THANH LOAN 20/02/1998 Nữ 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

657 NTH003071 NGUYỄN THÀNH LONG 20/12/1998 Nam 2 20.4 0.5 0.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

658 YTB007613 NGUYỄN BÁ LƯU 06/03/1998 Nam 2NT 20.1 1 1 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

659 TDV013857 BÙI VĂN PHÚC 09/01/1998 Nam 1 19.4 1.5 1.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

660 HVN008070 BÙI ĐỨC SANG 17/02/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

661 HDT014390 HỨA KHẮC HOÀNG SƠN 16/08/1998 Nam 2 20.6 0.5 0.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

662 MDA004694 TÔ ĐỨC THẮNG 20/02/1997 Nam 2NT 19.95 1 1 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

663 TLA011875 TRẦN ANH TÚ 20/02/1998 Nam 3 21.05 0 0 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

664 HTC002776 ĐẶNG THẾ VŨ 14/04/1998 Nam 1 19.45 1.5 1.5 21 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

665 DHK000134 LÊ VĂN ANH 15/01/1998 Nam 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

666 KQH000508 NGUYỄN MINH ĐỨC ANH 23/03/1997 Nam 2 20.3 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

667 DHT000370 ĐỖ MINH CHÂU 04/09/1998 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

668 TTN001074 NGUYỄN THỊ LINH CHI 10/02/1998 Nữ 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

669 DCN004086 TRẦN MINH HẰNG 21/02/1998 Nữ 2NT 19.75 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

670 THV001683 CAO VĂN HIỀN 28/09/1998 Nam 2 20.35 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

671 NTH001865 LÊ TRẦN HOÀN 23/01/1998 Nam 2 20.2 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

672 TMA002122 LÊ NGUYỄN HOÀNG 09/02/1998 Nam 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

673 TND003229 TẠ QUANG HUY 19/12/1997 Nam 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

674 YTB007296 VŨ VIẾT LINH 13/12/1997 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

675 TLA007176 DƯƠNG QUANG MINH 28/09/1996 Nam 3 20.65 0 0 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

676 YTB008095 PHẠM VĂN MINH 18/05/1998 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

677 YTB008520 LƯƠNG THỊ NGÂN 06/07/1998 Nữ 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 20: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

20/50678 KQH011727 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 22/08/1998 Nữ 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

679 THV004713 ĐẶNG NGỌC SƠN 10/01/1998 Nam 1 19.3 1.5 1.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

680 DHS013350 LÊ CÔNG TÂN 01/09/1997 Nam 2NT 19.75 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

681 SP2005271 NGÔ VIỆT TOÀN 04/01/1998 Nam 2 20.3 0.5 0.5 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

682 SKH007373 PHÙNG THỊ HỒNG UYÊN 06/01/1998 Nữ 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

683 SKH000232 NGUYỄN HOÀNG ANH 08/04/1998 Nam 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

684 TND001330 TRẦN HÙNG DƯƠNG 20/08/1998 Nam 2 19.95 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

685 SP2001131 PHẠM VĂN ĐỒNG 11/12/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

686 GHA001387 ĐẶNG THỊ THU HÀ 13/09/1998 Nữ 2NT 19.4 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

687 KQH004063 PHÍ MỸ HẠNH 09/03/1998 Nữ 2 20.05 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

688 LNH001952 BÙI HOÀNG HIỆP 25/09/1998 Nam 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

689 HDT005888 NGUYỄN CHÍ HIẾU 06/08/1998 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

690 DHS005346 TRẦN NĂNG HIẾU 04/12/1998 Nam 2 20.05 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

691 THV002284 NGUYỄN VĂN HUY 08/07/1998 Nam 1 19 1.5 1.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

692 YTB006090 NGUYỄN HỮU KHẢI 23/07/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

693 KQH007171 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 01/12/1998 Nam 2 19.95 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

694 BKA007186 ĐỖ QUANG MINH 07/09/1998 Nam 3 20.6 0 0 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

695 LNH003835 LÊ THỊ THANH NGA 19/09/1998 Nữ 2 19.95 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

696 THV004242 NGÔ THỊ KIỀU OANH 20/10/1998 Nữ 1 19.1 1.5 1.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

697 KHA005896 VŨ HỒNG QUÂN 28/05/1998 Nam 01 1 17.05 3.5 3.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

698 TLA009144 PHẠM VĂN QUANG 05/09/1998 Nam 3 20.55 0 0 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

699 DCN010383 TRẦN VĂN QUANG 02/01/1996 Nam 2NT 19.4 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

700 HDT014305 VŨ ĐÌNH SÂM 05/05/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

701 KQH012139 NGUYỄN THÀNH TÀI 03/03/1998 Nam 2 19.88 0.5 0.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

702 TDV016966 NGUYỄN CÔNG THẮNG 19/01/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

703 SKH007322 NGUYỄN VĂN TƯ 15/03/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

704 HDT018850 LÊ VĂN TUẤN 18/06/1997 Nam 1 18.9 1.5 1.5 20.5 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

705 BKA000348 LÊ ĐỨC ANH 12/11/1998 Nam 3 20.13 0 0 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

706 GHA000465 HOÀNG TIẾN BÌNH 24/10/1998 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

707 GHA000490 VÕ THANH BÌNH 28/02/1998 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

708 KHA001073 TRẦN THỊ THÙY DUNG 23/11/1998 Nữ 1 18.65 1.5 1.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

709 DCN002147 TRẦN VĂN DŨNG 08/05/1998 Nam 2NT 19.3 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

710 DCN002286 VŨ HOÀNG DUY 05/06/1998 Nam 2NT 19.15 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

711 DTZ000377 PHẠM ĐỨC HẬU 07/10/1997 Nam 1 18.75 1.5 1.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

712 TLA004074 NGUYỄN VĂN HIẾU 13/01/1998 Nam 2 19.65 0.5 0.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

713 YTB004620 NGUYỄN KHẢI HOÀN 03/10/1997 Nam 2NT 19.15 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 21: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

21/50714 LNH002482 NGUYỄN THỊ HUYÊN 04/04/1998 Nữ 2 19.75 0.5 0.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

715 HDT012914 LÊ TRỌNG PHONG 17/03/1997 Nam 2NT 19.25 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

716 TLA008606 ĐƯỜNG PHAN PHÚ 02/12/1998 Nam 3 20.35 0 0 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

717 SKH005832 LÊ TRUNG THÀNH 20/02/1998 Nam 2NT 19.3 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

718 KQH012478 MAI XUÂN THÀNH 18/03/1998 Nam 3 20.3 0 0 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

719 MDA004521 NGUYỄN CÔNG THÀNH 13/03/1998 Nam 1 18.85 1.5 1.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

720 HDT017310 LÊ NHƯ TOÀN 18/01/1997 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

721 KQH014115 NGUYỄN VIẾT TOÀN 11/09/1998 Nam 2 19.65 0.5 0.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

722 SPH010704 NGUYỄN ANH TUẤN 03/01/1998 Nam 2 19.8 0.5 0.5 20.25 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

723 MDA000024 PHẠM KHÁNH AN 19/11/1998 Nữ 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

724 HDT002097 LÊ XUÂN CHỨC 04/08/1998 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

725 KHA000865 NGUYỄN CÔNG CỪ 22/12/1998 Nam 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

726 DCN002111 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/02/1998 Nam 2 19.58 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

727 NTH000870 HOÀNG TÙNG DƯƠNG 28/08/1997 Nam 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

728 DCN002771 NGÔ TIẾN ĐẠT 11/12/1997 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

729 GHA001584 NGUYỄN THỊ HẠNH 13/12/1998 Nữ 2NT 18.93 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

730 DCN004447 NGUYỄN DUY HIỆP 13/09/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

731 KHA002658 NGUYỄN TIẾN HÒA 26/04/1998 Nam 1 18.55 1.5 1.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

732 HDT006475 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 10/01/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

733 TLA006281 NGUYỄN QUANG LINH 07/08/1998 Nam 3 20.1 0 0 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

734 TMA003377 TRỊNH VĂN LỢI 27/08/1998 Nam 2NT 19 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

735 HVN006024 LÊ DUY MẠNH 26/04/1998 Nam 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

736 DHT003221 LÊ ANH MINH 11/10/1998 Nam 2 19.55 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

737 KQH009436 NGUYỄN TIẾN NAM 15/06/1998 Nam 2 19.6 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

738 DHK004588 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 17/09/1997 Nữ 2NT 18.93 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

739 SKH005134 LUYỆN THANH PHONG 07/02/1997 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

740 HDT015790 LÊ TRÍ THẮNG 20/09/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

741 KHA006887 GIÁP VĂN THỌ 16/12/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

742 XDA003447 LÂM TRUNG THÔNG 02/04/1998 Nam 01 1 16.6 3.5 3.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

743 DTS001593 NGUYỄN VĂN THUẦN 21/03/1997 Nam 01 1 16.45 3.5 3.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

744 HVN009613 BÙI THỊ TRANG 26/08/1998 Nữ 2NT 19 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

745 YTB013256 ĐỖ THANH TUẤN 12/01/1997 Nam 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

746 NTH005644 PHẠM VĂN TÙNG 21/04/1998 Nam 2 19.6 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

747 KQH015626 LÊ THỊ MINH TUYẾN 10/11/1998 Nữ 2 19.53 0.5 0.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

748 TDV021099 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 21/10/1998 Nam 2NT 18.98 1 1 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

749 TDV021482 LÊ VĂN YÊN 06/11/1998 Nam 1 18.6 1.5 1.5 20 Đạt D480201 Nguyện vọng 1

Page 22: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

22/50750 KSA000181 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/10/1998 Nữ 1 26.05 1.5 1.5 27.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

751 HDT011990 MAI THỊ NGỌC 30/05/1998 Nữ 2NT 25.25 1 1 26.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

752 SKH003675 NINH THỊ NHẬT LỆ 01/01/1998 Nữ 2NT 24.4 1 1 25.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

753 HDT011410 NGUYỄN VĂN NAM 02/09/1998 Nam 2NT 24.4 1 1 25.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

754 DCN002671 TRƯƠNG TIẾN ĐÀN 17/05/1998 Nam 01 2NT 22.15 3 3 25.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

755 DTK000413 BÙI BÁ HẢI ĐĂNG 27/04/1998 Nam 01 1 21.4 3.5 3.5 25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

756 HHA009598 DƯƠNG DUY LONG 02/02/1998 Nam 3 24.9 0 0 25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

757 TDV009835 NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 26/05/1998 Nữ 2NT 23.8 1 1 24.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

758 TQU002712 NGUYỄN ANH TUẤN 23/10/1998 Nam 1 23.35 1.5 1.5 24.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

759 KHA000224 NGUYỄN THẾ ANH 26/09/1998 Nam 2NT 23.55 1 1 24.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

760 SKH002798 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ 27/01/1998 Nữ 2NT 23.5 1 1 24.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

761 HTC000065 LƯƠNG MẠNH ANH 01/09/1998 Nam 1 22.75 1.5 1.5 24.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

762 HDT002130 LÊ THÀNH CÔNG 18/12/1997 Nam 2NT 23.2 1 1 24.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

763 LPH000379 LÙ VĂN CƯƠNG 03/07/1998 Nam 01 1 20.75 3.5 3.5 24.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

764 BKA003732 ĐỖ THUÝ HIỀN 13/08/1998 Nữ 3 24.2 0 0 24.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

765 TDV005994 NGUYỄN SỸ HIỆP 03/05/1997 Nam 1 22.85 1.5 1.5 24.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

766 DDK001935 TRẦN QUÂN ĐẠT 04/03/1998 Nam 2NT 23.05 1 1 24 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

767 HDT007102 NGUYỄN MẠNH HÙNG 25/07/1998 Nam 1 22.45 1.5 1.5 24 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

768 NLS002550 PHẠM DUY HÙNG 13/08/1997 Nam 1 22.55 1.5 1.5 24 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

769 TMA003106 MAI VŨ KHÁNH LINH 17/07/1998 Nữ 2 23.55 0.5 0.5 24 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

770 SKH005339 LƯƠNG THỊ PHƯỢNG 26/10/1998 Nữ 2 23.43 0.5 0.5 24 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

771 HDT000281 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 06/05/1998 Nữ 2NT 22.65 1 1 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

772 SPS001265 NGUYỄN QUỐC BỬU 14/10/1997 Nam 3 23.85 0 0 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

773 THV001159 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 10/07/1996 Nam 1 22.25 1.5 1.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

774 HTC000743 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 10/12/1998 Nữ 1 22.3 1.5 1.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

775 HVN005493 PHẠM VĂN LINH 16/03/1998 Nam 2NT 22.75 1 1 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

776 TQU001702 NGUYỄN THẾ NAM 29/04/1998 Nam 01 1 20.2 3.5 3.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

777 KQH009700 DƯƠNG THÚY NGÂN 08/03/1998 Nữ 2 23.3 0.5 0.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

778 THV004487 LÊ VĂN QUANG 20/07/1998 Nam 1 22.3 1.5 1.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

779 DCN014160 PHẠM TÀI TUỆ 08/12/1998 Nam 2NT 22.75 1 1 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

780 LNH006393 NGUYỄN VĂN VIỆT 05/04/1998 Nam 2 23.3 0.5 0.5 23.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

781 TDV003251 PHAN BÁ DƯƠNG 17/08/1998 Nam 2NT 22.5 1 1 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

782 TLA004409 NGUYỄN MINH HOÀNG 06/01/1998 Nam 3 23.6 0 0 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

783 TDV009127 VÕ DUY LAM 09/01/1998 Nam 1 22 1.5 1.5 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

784 SKH005760 ĐÀO NHẬT TÂN 15/11/1998 Nam 2NT 22.55 1 1 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

785 THV005284 LÊ THU THỦY 14/01/1998 Nữ 1 21.95 1.5 1.5 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 23: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

23/50786 TDV018566 NGUYỄN CAO TOÀN 19/09/1998 Nam 1 21.9 1.5 1.5 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

787 DCN014231 NGUYỄN XUÂN TÙNG 21/12/1998 Nam 2NT 22.5 1 1 23.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

788 HDT000415 LÊ THẾ ANH 17/11/1998 Nam 2NT 22.3 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

789 TMA000141 MAI ĐỨC ANH 22/03/1998 Nam 2 22.75 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

790 THV000666 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 09/08/1997 Nam 01 1 19.65 3.5 3.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

791 HVN001749 NGUYỄN VIỆT DƯƠNG 02/02/1998 Nam 06 2 21.85 1.5 1.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

792 THP000594 LƯU HUỲNH ĐỨC 16/05/1997 Nam 1 21.8 1.5 1.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

793 TLA002884 LÊ VŨ GIANG 19/07/1998 Nam 2 22.85 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

794 KHA001896 NGUYỄN VĂN HẢI 25/10/1996 Nam 1 21.85 1.5 1.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

795 LPS001570 LÊ CÔNG HẬU 13/04/1998 Nam 2 22.8 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

796 TMA002243 NGUYỄN THỊ HUẾ 20/03/1998 Nữ 2NT 22.25 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

797 TLA007279 NGUYỄN QUANG MINH 22/01/1998 Nam 2 22.75 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

798 YTB008299 NGUYỄN VĨNH NAM 13/05/1998 Nam 2NT 22.35 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

799 GHA004415 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 12/11/1998 Nữ 2 22.8 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

800 TDV014606 NGUYỄN TRUNG QUÂN 14/08/1998 Nam 2 22.75 0.5 0.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

801 TDV018934 LÊ THỊ TRANG 01/02/1998 Nữ 2NT 22.35 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

802 TDV019379 VÕ THỊ HÀ TRANG 27/07/1998 Nữ 2NT 22.15 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

803 DHS016434 NGUYỄN SỸ TRUNG 28/01/1998 Nam 1 21.8 1.5 1.5 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

804 DHS016512 BÙI ĐỨC TRƯỜNG 04/02/1998 Nam 2NT 22.25 1 1 23.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

805 SPH000078 BÙI TUẤN ANH 05/09/1998 Nam 3 22.95 0 0 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

806 YTB000184 ĐÀO TUẤN ANH 02/06/1998 Nam 2 22.55 0.5 0.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

807 HDT001018 PHẠM THẾ ANH 18/08/1995 Nam 01 1 19.4 3.5 3.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

808 SP2000899 KIM KHƯƠNG DUY 29/11/1997 Nam 2 22.6 0.5 0.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

809 SP2001084 TẠ HẢI ĐĂNG 18/03/1998 Nam 2NT 21.9 1 1 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

810 KHA001682 TRẦN CÔNG GIANG 07/04/1997 Nam 1 21.45 1.5 1.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

811 SPH003629 NGUYỄN PHÚC HIẾU 08/02/1998 Nam 3 23.1 0 0 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

812 TDV010645 HOÀNG ĐĂNG LUÂN 09/08/1998 Nam 2NT 22.1 1 1 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

813 TDV012272 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 08/10/1997 Nữ 2 22.6 0.5 0.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

814 KHA005214 HOÀNG TRUNG NGUYÊN 13/08/1998 Nam 01 1 19.4 3.5 3.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

815 TDV015242 NGUYỄN VĂN SÁNG 18/07/1998 Nam 2NT 22.05 1 1 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

816 SPH008519 PHAN SỸ SÁNG 09/09/1998 Nam 3 22.95 0 0 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

817 LNH004835 HOÀNG TIẾN TÀI 12/10/1998 Nam 2 22.5 0.5 0.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

818 HDT015247 LÊ VĂN THÀNH 20/03/1997 Nam 1 21.6 1.5 1.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

819 TND007490 HÀ THỊ THU TRÀ 21/12/1998 Nữ 01 1 19.45 3.5 3.5 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

820 BKA011949 VÕ MINH TUẤN 22/02/1998 Nam 3 23.1 0 0 23 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

821 HDT000078 BÙI ĐỨC ANH 01/07/1998 Nam 01 1 19.35 3.5 3.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 24: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

24/50822 XDA000186 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 22/07/1998 Nữ 01 1 19.25 3.5 3.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

823 TMA000089 ĐẶNG TUẤN ANH 17/07/1997 Nam 2 22.28 0.5 0.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

824 THV000367 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 21/02/1998 Nữ 1 21.25 1.5 1.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

825 MDA000550 BÙI VĂN CÔNG 07/02/1997 Nam 2NT 21.75 1 1 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

826 KQH007583 CAO THỊ MỸ LINH 30/04/1998 Nữ 2 22.35 0.5 0.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

827 TLA006373 NGUYỄN THÙY LINH 01/05/1998 Nữ 3 22.75 0 0 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

828 YTB008121 VŨ HOÀNG MINH 16/02/1998 Nam 2NT 21.85 1 1 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

829 XDA002577 LÔ TRỌNG NGHĨA 30/12/1998 Nam 01 1 19.15 3.5 3.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

830 TDV015266 TRẦN XUÂN SẮC 18/07/1998 Nam 1 21.3 1.5 1.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

831 YTB010304 BÙI VĂN SANG 10/02/1997 Nam 04 2NT 19.75 3 3 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

832 DCN013390 NGUYỄN VŨ QUỲNH TRANG 17/08/1998 Nữ 2 22.25 0.5 0.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

833 GHA006298 NGUYỄN THÙY TRINH 21/10/1998 Nữ 2NT 21.65 1 1 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

834 GHA006353 PHẠM THÀNH TRUNG 28/02/1998 Nam 2 22.3 0.5 0.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

835 NLS007498 ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 01/09/1997 Nam 1 21.25 1.5 1.5 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

836 TLA011997 TRIỆU MINH TUẤN 02/09/1998 Nam 3 22.7 0 0 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

837 TDV020564 NGUYỄN HỮU TUYÊN 16/07/1998 Nam 2NT 21.8 1 1 22.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

838 GHA000549 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 30/10/1998 Nữ 2NT 21.6 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

839 KQH001936 LÊ MẠNH CƯỜNG 10/12/1997 Nam 2 22 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

840 DCN002944 NGUYỄN VĂN ĐÌNH 18/06/1998 Nam 2NT 21.45 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

841 DCN005157 PHẠM HUY HOÀNG 26/11/1998 Nam 2NT 21.6 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

842 TQU001048 CHẨU QUANG HUY 17/01/1997 Nam 01 1 19.05 3.5 3.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

843 TDV007612 LÊ BÙI QUANG HUY 04/01/1998 Nam 2 22.03 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

844 DCN007997 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 18/01/1998 Nam 2NT 21.4 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

845 THP001731 TRẦN HỒNG MINH 18/08/1998 Nam 01 1 18.9 3.5 3.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

846 GTS001555 PHAN THANH NGHI 27/10/1998 Nam 2 22.1 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

847 TLA007967 LÊ THỊ NGỌC 21/06/1997 Nữ 2 21.9 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

848 MDA003800 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 22/12/1998 Nữ 1 21.1 1.5 1.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

849 TDL006768 NGUYỄN XUÂN PHÁT 04/02/1998 Nam 1 20.95 1.5 1.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

850 LPS004390 TRẦN QUỐC PHONG 19/07/1998 Nam 2NT 21.45 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

851 HDT013334 NGUYỄN THU PHƯƠNG 02/10/1997 Nữ 1 20.95 1.5 1.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

852 THV004510 NGUYỄN XUÂN QUANG 28/03/1998 Nam 1 21.1 1.5 1.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

853 YTB013241 BÙI ANH TUẤN 22/06/1998 Nam 2NT 21.55 1 1 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

854 TND008127 PHẠM MINH TUẤN 30/09/1998 Nam 2 21.9 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

855 KQH016083 DƯƠNG THÀNH VỊNH 22/01/1998 Nam 2 22.1 0.5 0.5 22.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

856 TDV000395 LÊ QUANG ANH 09/05/1998 Nam 2 21.75 0.5 0.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

857 DHS002520 HOÀNG QUANG DUY 01/05/1998 Nam 2NT 21.35 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 25: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

25/50858 SPH002201 NGUYỄN TĂNG ĐẠO 13/10/1998 Nam 3 22.2 0 0 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

859 DMS000979 TÔ DUY HẢO 29/07/1998 Nam 1 20.8 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

860 YTB005723 BÙI THỊ LAN HƯƠNG 13/07/1998 Nữ 2NT 21.3 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

861 HVN003997 NGÔ BÁ HUY 05/02/1998 Nam 2NT 21.35 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

862 DHS007795 NGUYỄN THỊ LAN 26/03/1997 Nữ 1 20.8 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

863 HDT009227 HÀN NGỌC LINH 14/02/1997 Nam 2NT 21.15 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

864 YTB007429 NGUYỄN NHẬT LONG 17/07/1998 Nam 2NT 21.2 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

865 KHA004438 GIÁP VĂN LUYỆN 10/03/1998 Nam 1 20.85 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

866 KHA004427 NGÔ THỊ LUYẾN 28/04/1998 Nữ 1 20.7 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

867 DHS010943 LÊ SỸ NHIÊN 21/09/1997 Nam 1 20.85 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

868 DDK007792 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 15/04/1998 Nữ 2 21.8 0.5 0.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

869 TLA009940 NGUYỄN HỮU THÀNH 17/08/1998 Nam 2 21.7 0.5 0.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

870 SPH009843 PHẠM MINH TIẾN 02/04/1998 Nam 3 22.35 0 0 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

871 DCN013658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 20/01/1997 Nam 2 21.85 0.5 0.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

872 SPH010445 NGUYỄN QUANG TRUNG 09/04/1998 Nam 3 22.18 0 0 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

873 THV005908 NGUYỄN MẠNH TUẤN 07/06/1998 Nam 1 20.85 1.5 1.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

874 TDV020349 NGUYỄN SỸ TUẤN 19/02/1996 Nam 2NT 21.15 1 1 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

875 TND008400 ĐỖ HỒNG VÂN 11/08/1998 Nữ 2 21.65 0.5 0.5 22.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

876 THP000185 BÙI VĂN ẢNH 10/10/1997 Nam 01 1 18.45 3.5 3.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

877 SPH001667 TRẦN NGỌC DIỆP 13/01/1998 Nữ 2 21.45 0.5 0.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

878 YTB002360 HOÀNG VĂN DƯƠNG 21/07/1997 Nam 2NT 21.1 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

879 LPH000585 VŨ ĐỨC DƯƠNG 01/08/1998 Nam 1 20.5 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

880 DCN002385 PHẠM THỊ DUYÊN 02/03/1998 Nữ 2NT 21.1 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

881 SPS003251 NGUYỄN HUY HOÀNG ĐỨC 01/01/1998 Nam 3 22 0 0 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

882 TDV005960 CAO XUÂN HIỆP 20/06/1998 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

883 HVN003304 VŨ MINH HIẾU 22/09/1998 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

884 XDA001319 TÔ VIẾT HÒA 30/10/1997 Nam 01 1 18.4 3.5 3.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

885 DCN006098 NGUYỄN XUÂN HƯNG 22/01/1998 Nam 2NT 21.05 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

886 DTT003738 NGUYỄN CHÍ KHANH 05/11/1997 Nam 2NT 20.95 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

887 KQH008118 TẠ THỊ THÙY LINH 24/05/1998 Nữ 2 21.5 0.5 0.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

888 TDV010376 VÕ VĂN LINH 02/05/1998 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

889 TLA007144 NGUYỄN KHẮC MẪN 08/11/1998 Nam 2 21.4 0.5 0.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

890 DCN008236 CAO XUÂN MẠNH 14/12/1996 Nam 2NT 21.05 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

891 HDT010814 LÊ XUÂN MẠNH 24/01/1998 Nam 2NT 21.1 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

892 TLA007178 ĐỖ CÔNG MINH 21/11/1998 Nam 3 22.1 0 0 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

893 HDT011007 MAI VĂN MINH 04/11/1997 Nam 2NT 21.05 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 26: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

26/50894 DHS009600 DƯƠNG THỊ MỸ 27/08/1998 Nữ 1 20.45 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

895 NLS004036 LÊ THỊ KIỀU MY 01/04/1997 Nữ 1 20.5 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

896 TTB001736 MAI TRỌNG NGHĨA 05/10/1998 Nam 1 20.5 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

897 QSB007453 PHAN MINH NGHĨA 01/10/1998 Nam 3 22 0 0 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

898 HUI008640 HUỲNH THIÊN PHÚ 21/02/1997 Nam 1 20.45 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

899 HVN007683 LÊ VĂN QUANG 08/11/1996 Nam 2NT 20.95 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

900 GHA005128 NGUYỄN TRUNG SƠN 25/06/1998 Nam 2NT 21.03 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

901 HHA013896 PHẠM ĐÌNH SƠN 19/04/1998 Nam 2 21.55 0.5 0.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

902 KHA006846 NGUYỄN THANH THIỆN 02/04/1998 Nữ 1 20.6 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

903 DDF001986 NGUYỄN XUÂN THIÊN 18/05/1996 Nam 1 20.5 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

904 DCT006361 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 27/01/1998 Nữ 2NT 21.1 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

905 KHA007376 MAI XUÂN TOÀN 01/10/1998 Nam 1 20.55 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

906 QSB012646 NGUYỄN PHƯỚC BẢO TOÀN 09/06/1998 Nam 3 21.95 0 0 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

907 TDV019131 NGUYỄN THỊ TRANG 06/06/1998 Nữ 1 20.45 1.5 1.5 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

908 YTB013183 NGUYỄN THỊ AN TÚ 19/11/1998 Nữ 2NT 20.9 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

909 YTB013733 PHẠM THẾ VĂN 24/01/1997 Nam 2NT 21 1 1 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

910 SPH011308 NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 13/11/1998 Nam 3 22.1 0 0 22 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

911 XDA000761 VY TIẾN ĐẠT 18/02/1997 Nam 01 1 18.35 3.5 3.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

912 TMA001127 NGUYỄN DUY ĐÔNG 04/01/1998 Nam 2NT 20.65 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

913 TMA001347 NGUYỄN HƯNG HÀ 10/05/1997 Nam 2NT 20.75 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

914 MDA001652 HỨA THỊ THU HIỀN 04/12/1998 Nữ 1 20.33 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

915 MDA001715 TRẦN XUÂN HIỀN 17/12/1998 Nam 1 20.25 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

916 DHS005140 PHAN HOÀNG HIỆP 13/08/1997 Nam 1 20.2 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

917 HVN003243 NGUYỄN VĂN HIẾU 07/03/1997 Nam 2NT 20.8 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

918 SP2002071 VŨ NGUYỄN MINH HOÀNG 26/09/1998 Nam 2NT 20.85 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

919 BKA005202 ĐẶNG VIỆT HƯNG 04/01/1998 Nam 3 21.65 0 0 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

920 SKH003186 VŨ VIỆT HƯNG 03/07/1998 Nam 2 21.15 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

921 HDT008491 ĐỖ TRUNG KIÊN 18/06/1998 Nam 2 21.35 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

922 LNH003164 LÊ NGỌC LINH 27/02/1998 Nam 2 21.15 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

923 TAG005143 NGUYỄN TẤN LỢI 06/06/1998 Nam 2 21.2 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

924 KHA004345 LẠI QUỐC LONG 30/05/1997 Nam 1 20.25 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

925 KHA004660 NGUYỄN VĂN MẠNH 18/09/1997 Nam 1 20.3 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

926 TND004931 VŨ THÁI MINH 31/01/1998 Nam 2 21.35 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

927 DCN008553 ĐOÀN VĂN NAM 30/05/1997 Nam 2NT 20.7 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

928 DQN006615 VÕ THỊ KIM NGUYÊN 14/12/1998 Nữ 1 20.15 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

929 QSB008984 ĐÀO CÔNG PHÚ 03/07/1998 Nam 3 21.85 0 0 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 27: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

27/50930 BKA009094 NGUYỄN HỒNG QUÂN 01/09/1998 Nam 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

931 TDV014441 NGUYỄN TẤT LÊ QUANG 14/01/1998 Nam 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

932 TDV014676 LƯU VĂN QUÍ 10/05/1998 Nam 2NT 20.65 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

933 DCN011050 ĐẶNG ANH TÀI 08/11/1998 Nam 2NT 20.85 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

934 SPH009270 MAI THÀNH THẮNG 11/02/1998 Nam 2 21.15 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

935 GHA005295 LÊ HỮU THÀNH 05/12/1997 Nam 2NT 20.75 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

936 HVN008653 NGUYỄN THỊ THẢO 02/02/1998 Nữ 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

937 LNH005241 HOÀNG ĐÌNH THIỆN 16/02/1998 Nam 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

938 YTB012072 PHẠM THỊ HUYỀN THƯ 10/09/1998 Nữ 2NT 20.68 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

939 DDK011197 TRƯƠNG NGUYỄN DUY THƯƠNG 22/11/1998 Nam 2NT 20.7 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

940 XDA003550 BÙI VIỆT THỦY 17/05/1998 Nam 1 20.3 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

941 TLA011386 NGUYỄN THU TRANG 26/12/1998 Nữ 2 21.3 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

942 KSA008018 PHẠM THỊ DIỄM TRINH 20/07/1998 Nữ 1 20.35 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

943 DQN012264 TRẦN HOÀNG TUẤN 14/07/1998 Nam 2NT 20.85 1 1 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

944 TND008161 CAO VĂN TÙNG 22/01/1998 Nam 1 20.15 1.5 1.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

945 TMA005900 LÊ CÔNG TÙNG 18/06/1997 Nam 2 21.35 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

946 KQH016238 TRẦN THỊ KIM XUÂN 13/11/1998 Nữ 2 21.25 0.5 0.5 21.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

947 QST000149 BÙI MINH ANH 08/05/1998 Nữ 06 3 20.4 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

948 HHA000714 NGUYỄN THỊ LAN ANH 28/07/1998 Nữ 1 19.95 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

949 TLA000816 NGUYỄN TUẤN ANH 07/05/1998 Nam 3 21.58 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

950 QSB001245 HOÀNG THỊ CÚC 13/07/1998 Nữ 06 3 20.4 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

951 KHA001260 HÀ CẢNH DƯƠNG 26/01/1998 Nam 1 20.1 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

952 HDT003356 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 02/10/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

953 TDV002999 ĐẶNG VĂN NHẬT DUY 29/01/1998 Nam 2NT 20.5 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

954 QST002871 TRẦN PHƯƠNG THIỆU ĐÔNG 10/11/1997 Nam 2NT 20.48 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

955 LNH001270 DƯƠNG MINH ĐỨC 07/06/1998 Nam 2 20.9 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

956 SPH002417 ĐOÀN LÊ MINH ĐỨC 22/11/1998 Nam 2 20.95 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

957 KQH003863 NGUYỄN THỊ HẢI 09/12/1998 Nữ 2 21.05 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

958 TMA001473 VŨ VĂN HẢI 25/06/1998 Nam 2NT 20.4 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

959 TDL002358 MA RI HẠNH 04/07/1996 Nữ 01 1 18.05 3.5 3.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

960 LPS001616 ĐOÀN THANH HIỀN 21/02/1998 Nam 2 21.1 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

961 HDT005798 DƯƠNG VĂN HIẾU 19/09/1998 Nam 1 20 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

962 SP2001824 KHỔNG VĂN HIẾU 17/11/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

963 DHU002330 NGÔ NGUYỄN QUANG HIẾU 24/09/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

964 SKH002533 DƯƠNG MINH HÒA 12/02/1998 Nam 2 20.9 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

965 DCN005236 ĐẶNG HUY HỒNG 16/06/1998 Nam 2NT 20.58 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 28: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

28/50966 THV002085 LƯU THỊ ÁNH HỒNG 08/03/1998 Nữ 1 20.05 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

967 TLA005222 PHAN HUY HƯNG 10/07/1996 Nam 03 2NT 18.5 3 3 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

968 HHA007683 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 08/02/1998 Nữ 2 21.1 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

969 TLA005119 VŨ THỊ THU HUYỀN 17/07/1998 Nữ 3 21.5 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

970 SPS006202 LÊ PHAN THANH KHIẾT 28/11/1998 Nam 3 21.48 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

971 YTB006299 NGUYỄN ĐÀO KIÊN 25/03/1998 Nam 2NT 20.5 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

972 TLA005704 PHAN VĂN KIÊN 03/05/1998 Nam 2 21.1 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

973 SPK004547 TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 26/02/1998 Nữ 06 2 19.95 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

974 HDT010064 VŨ THỊ LINH 27/11/1998 Nữ 2NT 20.45 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

975 DHU004081 ĐOÀN NHẬT LONG 24/10/1993 Nam 2 20.95 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

976 QSX005660 PHẠM VĂN LUÂN 08/09/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

977 SPH006144 CAO HOÀNG LƯƠNG 25/12/1998 Nam 3 21.58 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

978 TLA007316 PHẠM HOÀNG MINH 08/11/1998 Nam 3 21.5 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

979 SP2003567 DƯƠNG THẾ NAM 04/04/1998 Nam 2NT 20.58 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

980 THV003738 ĐÀO NHỊ NAM 29/01/1998 Nam 2NT 20.6 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

981 KSA004568 TRƯƠNG THỊ NGA 01/10/1998 Nữ 1 20 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

982 DHS010557 LÊ QUANG NGUYÊN 17/08/1997 Nam 2NT 20.4 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

983 KHA005988 NGUYỄN VĂN QUYỀN 10/08/1995 Nam 1 20.05 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

984 TDV015396 LÊ PHI SƠN 06/06/1998 Nam 1 19.9 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

985 TND006424 PHẠM THÁI SƠN 16/11/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

986 HDT014905 TRỊNH XUÂN TÂM 01/06/1997 Nam 2NT 20.55 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

987 KQH013045 HOÀNG QUANG THÂN 23/07/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

988 DCN011772 PHẠM ĐỨC THẮNG 10/02/1998 Nam 2NT 20.58 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

989 SPS014035 NGUYỄN TRUNG THIỆN 18/06/1998 Nam 2 21 0.5 0.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

990 TDV017878 THÁI THỊ THU THỦY 26/10/1998 Nữ 2NT 20.4 1 1 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

991 TLA011533 NGUYỄN VĂN TRÍ 29/10/1998 Nam 3 21.55 0 0 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

992 TDV020538 PHAN VĂN TÙNG 27/07/1998 Nam 1 20.05 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

993 QSB015203 NGUYỄN THỊ THU XUYÊN 26/03/1998 Nữ 1 19.9 1.5 1.5 21.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

994 TLA000511 NGUYỄN HÀ VIỆT ANH 23/12/1998 Nam 3 21.2 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

995 THV000153 NGUYỄN HỮU VIỆT ANH 26/02/1998 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

996 GHA000271 NGUYỄN VĂN ANH 28/08/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

997 NTH000358 TRẦN TUẤN ANH 30/05/1998 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

998 TLA001037 TRẦN TUẤN ANH 09/02/1998 Nam 3 21.3 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

999 HTC000172 LÊ QUỐC BẢO 03/11/1997 Nam 1 19.65 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1000 SPD000431 PHAN PHƯƠNG BÌNH 27/04/1998 Nam 2NT 20.3 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1001 BKA001841 BÙI TRÍ DANH 17/01/1998 Nam 06 3 20.2 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 29: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

29/501002 TND001085 NGÔ VĂN DŨNG 20/03/1997 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1003 SKH001069 NGUYỄN TIẾN DŨNG 07/02/1997 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1004 TLA002002 NGUYỄN TUẤN DŨNG 31/12/1998 Nam 2 20.7 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1005 TTN002297 TRỊNH HỒ DƯỠNG 26/01/1997 Nam 1 19.7 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1006 LNH000971 ĐINH KHÁNH DUY 01/04/1998 Nam 2 20.7 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1007 TLA002642 NGUYỄN QUANG ĐỒNG 11/12/1998 Nam 2 20.65 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1008 DTN000269 ĐỖ MINH ĐỨC 08/02/1998 Nam 1 19.7 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1009 KQH003156 LÊ SỸ ĐỨC 29/08/1998 Nam 06 2 19.75 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1010 NTH001733 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/06/1998 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1011 HAG000619 PHAN THỊ HIỂU 12/12/1996 Nữ 1 19.85 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1012 TTN004792 NGUYỄN HOÀNG 21/11/1996 Nam 1 19.65 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1013 HDT007087 NGUYỄN HOÀNG HÙNG 25/06/1998 Nam 2NT 20.2 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1014 DCN005568 TRẦN MẠNH HÙNG 31/08/1998 Nam 2NT 20.15 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1015 TDV008801 NGUYỄN VĂN KHÁNH 24/06/1998 Nam 2 20.7 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1016 SKH003516 QUÁCH THÀNH KIÊN 01/01/1998 Nam 2NT 20.3 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1017 SPK004571 TRƯƠNG NGUYỄN TRÚC LINH 01/09/1998 Nữ 1 19.7 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1018 HTC001653 NGUYỄN THỊ HÀ MY 10/10/1998 Nữ 1 19.75 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1019 DCN009049 NGUYỄN MINH NGỌC 15/03/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1020 DHK004249 TRẦN HỮU NHÂN 26/07/1998 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1021 SGD007215 TÔ TIẾN PHÁT 11/07/1998 Nam 2NT 20.3 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1022 SPH007831 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 15/12/1997 Nam 2 20.75 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1023 HDT013966 ĐỖ THỊ QUỲNH 12/05/1998 Nữ 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1024 DCT005270 LÊ TÁNH SANG 23/06/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1025 TKG004499 TRẦN HÀO SIÊU 15/10/1997 Nam 1 19.85 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1026 QSB010204 LÃ NGỌC SƠN 14/02/1998 Nam 3 21.25 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1027 DDF001810 LÊ ĐẶNG TÀI 20/06/1998 Nam 1 19.65 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1028 NLS005890 NGUYỄN TẤN TÀI 21/08/1998 Nam 1 19.65 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1029 DHS013736 LÊ CÔNG THẢO 03/11/1997 Nam 2NT 20.3 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1030 DHK006054 TRẦN VĂN THÔNG 22/01/1998 Nam 06 2NT 19.3 2 2 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1031 SPS015316 LƯU ĐỨC TOÀN 24/01/1998 Nam 3 21.15 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1032 XDA003791 NGUYỄN THỊ TRANG 08/06/1998 Nữ 1 19.8 1.5 1.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1033 DCN013704 VŨ VĂN TRỌNG 02/04/1998 Nam 2NT 20.35 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1034 HHA017120 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 16/02/1998 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1035 TMA005730 NGUYỄN QUANG TRUNG 07/06/1998 Nam 2 20.65 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1036 YTB013089 ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 15/10/1995 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1037 TDV019863 NGÔ QUANG TRƯỜNG 10/01/1998 Nam 2 20.75 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 30: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

30/501038 BKA011741 NGÔ XUÂN TÚ 16/12/1998 Nam 3 21.25 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1039 HDT018730 BÙI MINH TUẤN 15/07/1996 Nam 2NT 20.25 1 1 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1040 TAG012149 BÙI THANH TÙNG 19/04/1998 Nam 2 20.8 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1041 TLA012200 NGUYỄN THẠC TUYỂN 31/01/1998 Nam 3 21.2 0 0 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1042 TDV021084 ĐẬU MINH VIỆT 05/07/1998 Nam 2 20.65 0.5 0.5 21.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1043 SPS000089 NGUYỄN NHO AN 02/09/1998 Nam 3 21.1 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1044 HDT000983 NGUYỄN VIẾT TIẾN ANH 11/09/1998 Nam 2 20.4 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1045 SPH000932 TRẦN ĐỨC ANH 31/08/1998 Nam 3 21 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1046 TLA001132 VŨ VIỆT ANH 28/04/1998 Nam 2 20.45 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1047 YTB001227 HOÀNG NGỌC CẢNH 04/10/1997 Nam 2NT 19.95 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1048 HDT001728 LÊ VĂN CAO 07/09/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1049 HDT002008 TRỊNH QUỐC CHÍNH 01/06/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1050 HHA002026 NGUYỄN SĨ CHUYỀN 21/08/1998 Nam 2 20.45 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1051 DTN000146 HOÀNG THẠCH CƯỜNG 09/01/1998 Nam 1 19.6 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1052 THV000702 TRẦN QUANG CƯỜNG 03/03/1997 Nam 1 19.55 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1053 SPH001883 TRẦN ANH DŨNG 14/05/1998 Nam 3 21.1 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1054 DCN002469 BÙI VĂN DƯƠNG 04/04/1998 Nam 2 20.6 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1055 THP000462 LÊ THỊ DUYÊN 08/05/1998 Nữ 1 19.5 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1056 SPH002011 NGUYỄN THẾ DUYỆT 29/09/1998 Nam 3 20.9 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1057 DDK001960 HỒ VĂN ĐIỂM 30/08/1998 Nam 2NT 19.95 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1058 DCN002993 TRẦN ĐÌNH ĐÔ 11/06/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1059 DHS003225 ĐẶNG TRỌNG ĐỨC 03/09/1998 Nam 2NT 19.95 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1060 THV001173 TRẦN ANH ĐỨC 01/10/1998 Nam 1 19.5 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1061 YTB002926 TRẦN MẠNH ĐỨC 19/09/1998 Nam 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1062 YTB002986 BÙI THỊ GIANG 20/09/1998 Nữ 2NT 19.95 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1063 HTC000642 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 22/11/1998 Nữ 01 1 17.58 3.5 3.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1064 TDV004904 TRẦN VĂN HẢI 13/02/1997 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1065 TMA001919 NGUYỄN MINH HIẾU 30/01/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1066 QSB003673 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 24/02/1998 Nam 3 21 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1067 KQH005608 LẠI THỊ HUẾ 10/09/1998 Nữ 2 20.45 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1068 TLA005179 NGUYỄN CÔNG HƯNG 12/03/1998 Nam 3 21.05 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1069 SP2002655 ĐẶNG QUANG KHẢI 16/10/1998 Nam 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1070 XDA001857 HÀ NGỌC KIỀU 30/10/1998 Nữ 01 1 17.45 3.5 3.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1071 KHA004325 VŨ THỊ HỒNG LOAN 15/12/1998 Nữ 1 19.4 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1072 DCN007992 ĐÀO DUY LƯỢNG 28/01/1998 Nam 2NT 20 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1073 TLA007135 TRẦN ĐỨC MẠNH 19/09/1998 Nam 2 20.45 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 31: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

31/501074 SPD003759 NGUYỄN TRUNG NHẬT NAM 25/04/1998 Nam 2 20.38 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1075 NHH001599 NGUYỄN THỊ NGỌC 16/01/1998 Nữ 1 19.4 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1076 GHA004285 TRỊNH ĐỨC NGỌC 19/02/1998 Nam 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1077 DCT004509 LÊ VŨ AN NINH 26/05/1998 Nam 2NT 20.1 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1078 DCN009674 CHU THỊ PHƯƠNG OANH 15/02/1998 Nữ 2NT 20 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1079 BAL002045 HUỲNH TẤN PHÁT 18/05/1996 Nam 03 2 18.4 2.5 2.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1080 TDV014294 VÕ THỊ PHƯƠNG 05/05/1998 Nữ 2NT 20.1 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1081 TLA009099 LƯƠNG THẾ MINH QUANG 29/10/1998 Nam 3 21 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1082 DHT004189 PHAN HỒNG QUANG 22/04/1998 Nam 2NT 20 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1083 GHA004884 TRẦN VĂN QUANG 27/12/1997 Nam 2NT 20.1 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1084 DHS012058 TRƯƠNG VĂN QUANG 10/06/1998 Nam 2NT 20.1 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1085 HHA013146 VŨ BÁ QUANG 23/11/1998 Nam 2 20.5 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1086 QSB009895 NGUYỄN VĂN QUYỀN 16/11/1998 Nam 3 20.95 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1087 SP2004412 ĐẬU THỊ QUỲNH 02/09/1998 Nữ 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1088 SPH008642 NGUYỄN THANH SƠN 02/05/1998 Nam 3 20.98 0 0 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1089 HDT014936 LÊ VĂN TÂN 10/04/1996 Nam 2 20.45 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1090 HHA014166 LƯƠNG VĨNH THẠCH 22/01/1997 Nam 2 20.55 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1091 HDT015006 NGUYỄN BÁ THÁI 10/09/1997 Nam 2 20.5 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1092 BKA010478 NGUYỄN THỊ XUÂN THU 27/09/1998 Nữ 2 20.4 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1093 DDK011007 NGUYỄN XUÂN ANH THƯ 07/09/1998 Nữ 2 20.55 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1094 KQH013820 CAO VĂN THỨC 04/05/1998 Nam 2 20.55 0.5 0.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1095 YTB012235 PHẠM HỮU THƯỞNG 04/03/1998 Nam 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1096 GHA005797 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 09/05/1998 Nữ 2NT 20 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1097 SP2005447 NGUYỄN THU TRANG 11/02/1998 Nữ 1 19.5 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1098 DCN013455 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 18/08/1998 Nữ 2NT 20.05 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1099 TDL009759 TRẦN THỊ THANH TRANG 21/11/1998 Nữ 1 19.6 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1100 TDV019849 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 03/07/1998 Nam 2NT 19.9 1 1 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1101 TDV019981 LÊ ANH TÚ 06/07/1998 Nam 1 19.5 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1102 TTN015505 NGUYỄN DUY TÙNG 08/05/1997 Nam 1 19.53 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1103 KHA008283 DƯƠNG VĂN VINH 15/04/1998 Nam 1 19.58 1.5 1.5 21 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1104 TLA000041 NGUYỄN THÀNH AN 10/11/1998 Nam 3 20.75 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1105 HDT000136 DOÃN THỊ VÂN ANH 01/07/1998 Nữ 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1106 TMA000081 ĐINH VIỆT ANH 18/10/1998 Nam 2NT 19.75 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1107 BKA000475 NGUYỄN ANH 08/02/1997 Nam 3 20.85 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1108 DCN000836 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/07/1998 Nữ 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1109 TMA000518 NGUYỄN XUÂN CẤP 13/10/1998 Nam 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 32: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

32/501110 HHA002016 PHẠM ĐỨC CHUNG 20/06/1998 Nam 2 20.25 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1111 YTB001502 HOÀNG MẠNH CÔNG 23/02/1998 Nam 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1112 THP000342 KHUẤT QUANG CƯỜNG 29/09/1998 Nam 1 19.25 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1113 GTS000272 HÀNG HỮU DANH 27/01/1997 Nam 1 19.25 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1114 TDV002835 LÊ ĐỨC DŨNG 27/06/1998 Nam 2 20.3 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1115 SPH001898 VŨ MINH DŨNG 09/06/1998 Nam 3 20.63 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1116 DCT000916 PHAN NHẬT DUY 07/04/1998 Nam 2NT 19.8 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1117 TTB000522 NGUYỄN THÀNH ĐẠI 09/12/1998 Nam 1 19.3 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1118 TQU000494 PHAN VĂN ĐẠI 13/01/1998 Nam 1 19.15 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1119 LNH001136 ĐẶNG ĐÌNH ĐẠT 11/04/1998 Nam 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1120 DCN003178 TRẦN VĂN ĐỨC 18/10/1998 Nam 2NT 19.8 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1121 DTS000425 PHẠM MẠNH HÀ 24/11/1998 Nam 1 19.3 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1122 DCN003937 ĐỖ NGỌC HẠP 19/01/1998 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1123 KHA002414 NGUYỄN NGỌC HIỆP 17/10/1997 Nam 1 19.35 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1124 SKH002361 LẠI HUY HIẾU 07/04/1998 Nam 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1125 TDV006204 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/04/1998 Nam 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1126 TDV006255 PHẠM TRỌNG HIẾU 20/07/1998 Nam 1 19.15 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1127 TDV006276 TRẦN MINH HIẾU 04/07/1998 Nam 2 20.25 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1128 BKA004471 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 15/07/1998 Nam 2 20.2 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1129 TTN004834 NGUYỄN VĂN HOÀNG 08/01/1998 Nam 1 19.35 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1130 TTN004871 TRẦN HUY HOÀNG 10/06/1998 Nam 1 19.15 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1131 SKH002701 HOÀNG TRUNG HỌC 15/10/1998 Nam 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1132 TMA002259 ĐỖ THỊ HUỆ 23/04/1998 Nữ 2NT 19.78 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1133 NLS002486 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 05/10/1997 Nữ 2 20.25 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1134 DHS006365 LÊ VĂN HÙNG 12/04/1998 Nam 1 19.25 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1135 QST005242 VŨ DUY HƯNG 19/01/1998 Nam 3 20.65 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1136 TLA005528 ĐỖ ĐỨC KHÁNH 10/03/1998 Nam 3 20.85 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1137 TLA005562 NGUYỄN HỮU KHÁNH 25/08/1998 Nam 3 20.65 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1138 DDK004785 PHAN VĂN LAI 07/04/1998 Nam 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1139 XDA001925 HỨA HOÀNG LÂM 01/02/1998 Nữ 01 1 17.2 3.5 3.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1140 TMA003040 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 12/03/1998 Nữ 2 20.35 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1141 DDF001081 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG LINH 02/04/1998 Nữ 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1142 DCN007861 VŨ VĂN LỘC 02/05/1998 Nam 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1143 TDV010661 TRỊNH VĂN LUỸ 29/09/1998 Nam 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1144 TLA007291 NGUYỄN THÀNH MINH 07/09/1998 Nam 2 20.2 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1145 HDT011264 ĐOÀN VĂN NAM 07/01/1998 Nam 2NT 19.75 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 33: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

33/501146 KQH009337 HÀ VĂN NAM 18/09/1998 Nam 2 20.3 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1147 NLS004327 LÂM MINH NGHĨA 02/04/1997 Nam 1 19.35 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1148 GHA004166 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 23/02/1998 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1149 YTB009027 NGUYỄN THỊ NHUẦN 24/08/1998 Nữ 2 20.25 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1150 DCT004323 TẠ THỊ THU NHUNG 20/09/1998 Nữ 1 19.35 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1151 SKH005131 ĐẶNG TUẤN PHONG 13/11/1998 Nam 2 20.33 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1152 SP2004077 VĂN DANH PHONG 28/02/1997 Nam 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1153 HVN007572 THÁI XUÂN PHƯƠNG 05/01/1998 Nam 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1154 NTH004127 ĐỖ HỒNG QUẢNG 21/11/1998 Nam 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1155 TMA004375 NGUYỄN VINH QUANG 13/06/1998 Nam 2 20.18 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1156 HHA013409 HOÀNG TRỌNG QUYẾT 05/12/1997 Nam 2 20.25 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1157 HDT014750 TRỊNH DOANH TÀI 20/08/1997 Nam 1 19.3 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1158 NLS006316 ĐỖ HUY THẮNG 03/12/1998 Nam 1 19.2 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1159 HUI010841 VÕ ĐỨC THẮNG 21/02/1997 Nam 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1160 KHA006460 ĐÀM VĂN THÀNH 07/10/1998 Nam 1 19.3 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1161 KQH012430 PHÙNG THỊ THANH 24/11/1998 Nữ 2 20.15 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1162 GHA005609 LÊ ĐÌNH THỌ 08/03/1998 Nam 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1163 DCT006155 LÊ MINH THUẬN 28/06/1998 Nam 2NT 19.85 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1164 NTH005013 LÝ THỊ THƯƠNG 10/10/1998 Nữ 1 19.15 1.5 1.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1165 HVN009385 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 09/11/1998 Nữ 2NT 19.7 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1166 TTG009052 NGUYỄN THỊ DIỂM THÚY 30/06/1998 Nữ 2NT 19.65 1 1 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1167 TLA011928 KIỀU ANH TUẤN 25/09/1998 Nam 2 20.2 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1168 QST016438 NGUYỄN HỒ VĂN VŨ 22/07/1998 Nam 3 20.65 0 0 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1169 HVN010828 PHẠM TRUNG VƯỢNG 19/08/1998 Nam 2 20.3 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1170 KQH016396 PHÙNG THỊ MINH YẾN 09/08/1998 Nữ 2 20.2 0.5 0.5 20.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1171 YCT000113 LÊ BẢO ANH 17/06/1998 Nam 1 19 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1172 KQH000487 NGUYỄN KHƯƠNG ANH 04/01/1998 Nam 2 19.9 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1173 TMA000249 NHỮ HẢI ANH 25/01/1998 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1174 SPH002164 TRỊNH THÙY DƯƠNG 31/12/1998 Nữ 3 20.55 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1175 YTB002610 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/12/1997 Nam 03 2NT 17.45 3 3 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1176 HUI002245 NGUYỄN THẾ ĐẠT 03/09/1997 Nam 1 19.05 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1177 QST002957 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/11/1998 Nam 3 20.55 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1178 TDV004659 PHAN VĂN HÀ 07/07/1998 Nam 2NT 19.4 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1179 SPH002966 ĐỖ VIỆT HẢI 12/12/1998 Nam 3 20.55 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1180 YTB003386 PHẠM VĂN HAI 17/12/1996 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1181 TTN003415 TRẦN VĂN NGỌC HẢI 13/09/1997 Nam 1 18.9 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 34: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

34/501182 KHA002403 LONG HOÀNG HIỆP 02/07/1998 Nam 01 1 17.05 3.5 3.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1183 DHK001872 NGUYỄN VĂN HIỆP 01/10/1997 Nam 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1184 DCN004525 ĐINH TRUNG HIẾU 28/10/1996 Nam 2NT 19.45 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1185 YTB004271 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/05/1998 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1186 KSA002347 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/05/1998 Nam 1 18.95 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1187 DTS000625 BÙI HOÀNG 04/01/1998 Nam 01 1 17.05 3.5 3.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1188 HUI003986 GIÁP PHI HOÀNG 08/09/1998 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1189 XDT002874 HUỲNH ĐỨC HỘI 03/09/1998 Nam 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1190 KQH005544 NGUYỄN VĂN HỒNG 24/04/1998 Nam 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1191 KHA002928 NÔNG THÀNH HỢP 23/10/1998 Nam 1 19 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1192 YTB005885 NGUYỄN THU HƯƠNG 14/10/1998 Nữ 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1193 HHA006871 BÙI HOÀNG HUY 09/03/1998 Nam 2 19.95 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1194 SPH004407 ĐẶNG MINH HUYỀN 01/04/1998 Nữ 3 20.5 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1195 HHA008377 PHAN XUÂN KHƯƠNG 12/12/1998 Nam 3 20.4 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1196 SKH003966 VŨ QUYỀN LINH 24/09/1998 Nam 2NT 19.45 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1197 LNH003461 VƯƠNG ĐÌNH LUÂN 30/09/1997 Nam 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1198 GHA003806 NGUYỄN VĂN MẠNH 27/10/1998 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1199 SPH006541 NGUYỄN NGỌC MINH 05/09/1998 Nam 3 20.45 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1200 BKA007888 VĂN ĐỨC NGHĨA 18/03/1998 Nam 3 20.4 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1201 HDT011953 LÊ THỊ NGỌC 13/08/1998 Nữ 1 19 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1202 KQH010114 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYỆN 25/11/1998 Nữ 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1203 SGD006242 LÊ THANH NHÀN 01/01/1998 Nam 2NT 19.45 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1204 KHA005386 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 20/11/1998 Nữ 1 19 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1205 DCN009484 LÊ THỊ NHUNG 29/11/1997 Nữ 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1206 GHA004590 NGUYỄN MINH PHONG 02/09/1998 Nam 2NT 19.48 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1207 HHA012552 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG 22/03/1998 Nữ 2 20 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1208 TTB002106 NGUYỄN HỒNG SƠN 19/08/1998 Nam 1 18.9 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1209 HHA013857 NGUYỄN THÁI SƠN 26/11/1998 Nam 3 20.45 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1210 TMA004691 VŨ THỊ TÂM 19/04/1998 Nữ 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1211 TDV015981 PHẠM HÀ NHẬT TÂN 19/05/1998 Nam 01 1 16.95 3.5 3.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1212 TLA010305 HÀ QUANG THẮNG 28/08/1998 Nam 3 20.55 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1213 NLS006118 PHẠM QUANG THÀNH 01/02/1998 Nam 1 19.1 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1214 THP002424 NGUYỄN THANH THIÊN 20/01/1998 Nam 1 19.1 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1215 TTB002336 NGUYỄN VIẾT THIỆU 16/07/1998 Nam 1 19.1 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1216 BKA010370 NGUYỄN VĂN THỊNH 01/01/1998 Nam 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1217 DCN011980 VŨ TIẾN THỊNH 24/11/1998 Nam 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 35: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

35/501218 TTG008751 TRẦN THỊ THANH THOẢNG 14/10/1998 Nữ 2NT 19.6 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1219 HDT017151 NGUYỄN ANH TIẾN 17/11/1998 Nam 2NT 19.55 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1220 SGD010702 LÊ NGUYỄN MAI TRÂM 21/08/1998 Nữ 2NT 19.45 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1221 HHA016538 HOÀNG THỊ THU TRANG 29/06/1998 Nữ 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1222 NTH005196 LÊ THỊ THÙY TRANG 08/01/1998 Nữ 1 19.1 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1223 TDV019022 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/03/1998 Nữ 1 18.9 1.5 1.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1224 QSB013220 PHAN ĐỨC TRÍ 16/03/1997 Nam 3 20.4 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1225 TLA011770 ĐẶNG ĐÌNH TÚ 04/05/1998 Nam 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1226 SKH007114 TRẦN VĂN TÚ 17/07/1997 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1227 DCN014138 VŨ ANH TUẤN 01/08/1998 Nam 2 20.1 0.5 0.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1228 YTB013517 VŨ NGỌC TÙNG 30/07/1997 Nam 2NT 19.5 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1229 HDT019285 QUÁCH VĂN TUYÊN 20/05/1998 Nam 01 1 16.9 3.5 3.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1230 KHA008091 TRẦN LÊ UY 20/03/1997 Nam 06 1 18 2.5 2.5 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1231 TDV020738 DƯƠNG KHÁNH UYÊN 12/04/1997 Nữ 2NT 19.55 1 1 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1232 QSB015133 TRẦN THẢO VY 09/11/1998 Nữ 3 20.6 0 0 20.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1233 LNH000072 ĐINH TUẤN ANH 23/11/1998 Nam 2 19.8 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1234 TTG000220 NGÔ THỊ KHẢ ANH 31/01/1998 Nữ 2 19.63 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1235 QSB000470 PHẠM TUẤN ANH 12/10/1998 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1236 YTB000886 VŨ THỊ MINH ANH 22/01/1998 Nữ 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1237 THP000293 HÀ CÔNG CHIỀU 28/05/1998 Nam 01 1 16.7 3.5 3.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1238 THV000582 BÙI QUANG CHUNG 20/04/1997 Nam 1 18.7 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1239 QSB001240 LƯƠNG TRIỂN CƠ 26/10/1998 Nam 06 3 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1240 KSA000757 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 05/06/1997 Nam 1 18.85 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1241 TLA001996 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 01/06/1998 Nam 3 20.25 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1242 DTK000333 NGUYỄN KHÁNH DUY 08/01/1998 Nam 01 1 16.7 3.5 3.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1243 DCN002277 VŨ ĐỨC DUY 10/04/1998 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1244 HDT003556 ĐẶNG QUỐC ĐẠT 06/07/1998 Nam 2NT 19.25 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1245 SPH002567 VŨ TUẤN ĐỨC 24/09/1998 Nam 3 20.28 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1246 KQH003444 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG GIANG 08/03/1998 Nữ 2 19.63 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1247 TTN003251 TRỊNH VĂN HÀ 10/10/1996 Nam 1 18.7 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1248 SP2001391 BÙI LONG HẢI 04/10/1998 Nam 2 19.8 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1249 SPS003639 LƯU VĨ HẢI 03/09/1998 Nam 06 3 19.15 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1250 LNH001589 NGUYỄN VĂN HẢI 10/01/1998 Nam 2 19.65 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1251 HVN002573 NGUYỄN VĂN HẢI 01/04/1998 Nam 2 19.8 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1252 DVT000872 ĐOÀN THẾ HẠNH 20/03/1998 Nam 1 18.65 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1253 KQH004100 BÙI ANH HÀO 24/11/1998 Nam 2 19.85 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 36: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

36/501254 DCN004214 CHU THỊ HIỀN 28/03/1998 Nữ 2NT 19.18 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1255 QST003929 TRẦN THẢO HIỀN 01/07/1998 Nữ 3 20.15 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1256 QSB003570 ĐỖ BÙI TRUNG HIẾU 04/12/1998 Nam 3 20.13 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1257 TLA005235 TÀO QUANG HƯNG 05/01/1998 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1258 BKA004820 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/12/1998 Nam 3 20.3 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1259 DTT003323 NGUYỄN TRỊNH HUY 31/05/1998 Nam 2 19.65 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1260 SPH004352 TRẦN QUANG HUY 30/04/1998 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1261 QSB004473 VÕ LÊ HUY 15/06/1998 Nam 3 20.15 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1262 TTN005541 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 04/03/1998 Nữ 1 18.8 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1263 BKA005529 NGUYỄN ĐĂNG KHANG 16/11/1994 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1264 DHU003361 NGUYỄN XUÂN KHOA 17/11/1998 Nam 2 19.75 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1265 SP2002765 NGUYỄN THẾ KIÊN 12/05/1998 Nam 2 19.65 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1266 HDT008599 LÊ DUY KỲ 25/02/1998 Nam 2NT 19.15 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1267 DDS003500 LÊ THANH LÂM 20/11/1997 Nam 2NT 19.3 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1268 YTB006521 NGUYỄN THÀNH LÂM 26/11/1998 Nam 06 2NT 18.33 2 2 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1269 BAL001225 ĐOÀN THỊ NGỌC LAN 09/09/1998 Nữ 2 19.85 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1270 DDK004963 NGUYỄN HOÀNG LÂN 15/03/1998 Nam 2NT 19.25 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1271 DCN007461 NGUYỄN VĂN LINH 03/04/1998 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1272 TTN007044 PHÀNG TÚ LINH 13/06/1998 Nam 01 1 16.65 3.5 3.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1273 SPH005994 HOÀNG ĐỨC LONG 07/01/1998 Nam 3 20.2 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1274 TLA006666 LÊ ĐÌNH LONG 18/04/1997 Nam 3 20.15 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1275 HDT010376 TỐNG VIẾT LỰC 20/10/1998 Nam 2NT 19.35 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1276 SP2003514 NGUYỄN VĂN MINH 29/04/1998 Nam 2 19.85 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1277 QSB006680 PHẠM QUANG MINH 10/07/1998 Nam 3 20.35 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1278 TDV011871 LÊ VĂN NAM 16/09/1998 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1279 TDV012352 LÊ TUẤN NGHĨA 03/11/1998 Nam 2 19.68 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1280 DCN009050 NGUYỄN MINH NGỌC 17/09/1998 Nữ 2NT 19.25 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1281 YTB008918 LÂM THỊ NHÀN 29/05/1998 Nữ 2NT 19.35 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1282 KHA005335 NGUYỄN TRẦN DUY NHẬT 01/01/1998 Nam 1 18.83 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1283 KHA005493 NGUYỄN THỊ NGỌC NƯƠNG 25/02/1998 Nữ 1 18.7 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1284 SPH007771 NGUYỄN PHÚ NGUYÊN PHÚC 10/10/1998 Nam 2 19.7 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1285 HHA012702 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 10/10/1998 Nữ 3 20.2 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1286 QSB009518 PHẠM MINH PHƯỢNG 14/05/1998 Nữ 06 2 18.7 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1287 BKA008970 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC QUANG 19/10/1998 Nam 3 20.18 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1288 BKA009030 VŨ NGỌC QUANG 06/09/1998 Nam 3 20.25 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1289 SPH008417 LÊ MỸ QUỲNH 05/09/1998 Nữ 3 20.35 0 0 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 37: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

37/501290 LPH002557 NGUYỄN VIẾT THẮNG 06/11/1994 Nam 1 18.85 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1291 TMA004770 ĐÀM HUY THÀNH 29/04/1998 Nam 2NT 19.35 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1292 NTH004559 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 03/02/1998 Nữ 2 19.75 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1293 HDT015404 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/06/1998 Nữ 2NT 19.25 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1294 NLS006853 NGUYỄN THỊ MAI THY 30/04/1998 Nữ 1 18.75 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1295 TTN013974 HUỲNH VĂN MẠNH TIẾN 26/04/1998 Nam 1 18.8 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1296 DHU008800 NGUYỄN QUANG TÍNH 02/02/1998 Nam 2NT 19.28 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1297 TTN014465 NGUYỄN THỊ TRANG 25/10/1998 Nữ 1 18.85 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1298 DCN013665 TRẦN VĂN TRÌNH 01/01/1997 Nam 2NT 19.3 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1299 DQN011978 PHAN HOÀNG TRUNG 01/07/1996 Nam 1 18.85 1.5 1.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1300 HDT018448 TRÌNH MINH TRUNG 06/05/1998 Nam 2NT 19.35 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1301 TMA005817 DƯƠNG NGỌC TUÂN 19/03/1998 Nam 2NT 19.35 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1302 TMA005855 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 22/05/1993 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1303 HVN010342 HỒ THANH TÙNG 23/12/1998 Nam 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1304 HUI013410 NGUYỄN THANH TÙNG 11/06/1998 Nam 2NT 19.13 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1305 YTB013641 TÔ THỊ THÚY TƯƠI 28/09/1998 Nữ 2NT 19.2 1 1 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1306 LNH006225 TRẦN THỊ TUYỀN 10/04/1997 Nữ 2 19.8 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1307 KQH015741 NGÔ TÚ UYÊN 30/10/1998 Nữ 2 19.75 0.5 0.5 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1308 SPH011310 PHẠM VĂN VƯỢNG 16/06/1995 Nam 03 2NT 17.3 3 3 20.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1309 HDT000096 BÙI THỊ LAN ANH 16/07/1997 Nữ 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1310 YTB000140 ĐỖ QUỐC ANH 05/07/1998 Nam 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1311 HDT000292 HOÀNG VĂN ANH 02/04/1998 Nam 1 18.55 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1312 DMS000063 NGUYỄN ĐỨC ANH 18/02/1998 Nam 1 18.45 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1313 DHS000300 NGUYỄN LÊ TUẤN ANH 03/06/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1314 HVN000748 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/10/1998 Nữ 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1315 TLA001126 VŨ TUẤN ANH 14/03/1998 Nam 06 3 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1316 SGD000527 NGUYỄN HỮU THÁI BÃO 19/05/1998 Nam 2 19.45 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1317 DCN001081 NGUYỄN THANH BÌNH 27/11/1998 Nam 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1318 TLA001690 ĐẶNG TRẦN VIỆT CƯỜNG 19/05/1998 Nam 2 19.6 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1319 THV000676 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 02/02/1998 Nam 1 18.4 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1320 HVN001238 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 28/01/1998 Nam 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1321 DCN001558 TRẦN VIẾT CƯƠNG 14/08/1998 Nam 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1322 DHS002451 PHẠM ĐÌNH DŨNG 02/09/1998 Nam 1 18.45 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1323 HDT003343 NGỌ SƠN DƯƠNG 01/06/1998 Nam 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1324 TLA002140 TRẦN QUANG DUY 08/02/1998 Nam 2 19.6 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1325 SKH001425 NGUYỄN XUÂN ĐIỆP 04/01/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 38: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

38/501326 DCN002940 ĐỖ MẠNH ĐÌNH 30/04/1998 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1327 KSA001426 VŨ VĂN ĐỊNH 16/11/1997 Nam 1 18.4 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1328 TLA002634 TẠ VĂN ĐÔNG 18/01/1998 Nam 3 19.95 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1329 TDV003839 LÊ DUY ĐỨC 30/03/1998 Nam 2NT 18.88 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1330 TND001600 PHẠM MINH ĐỨC 20/10/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1331 HTC000714 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 24/10/1998 Nữ 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1332 SGD002676 LÊ CÔNG HẬU 22/04/1997 Nam 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1333 SPH003998 TẠ LÊ HOÀNG 10/01/1998 Nam 3 19.98 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1334 SPS004891 HỒ TUẤN HOÀNH 23/08/1998 Nam 06 3 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1335 YTB005049 BÙI XUÂN HÙNG 01/07/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1336 TLA004665 NGUYỄN NHẬT HÙNG 09/09/1998 Nam 3 20.1 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1337 KQH006442 NGUYỄN QUANG HƯNG 05/04/1997 Nam 2 19.6 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1338 TLA004748 ĐỖ VĂN HUY 20/02/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1339 NTH002119 NGUYỄN QUANG HUY 05/01/1997 Nam 2 19.4 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1340 DCN005884 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/09/1998 Nữ 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1341 LPH001351 TẠ ĐỒNG KHÁNH 08/11/1997 Nam 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1342 DCN007632 VŨ DIỆU LINH 03/10/1998 Nữ 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1343 MDA003091 NGUYỄN THANH LỘC 13/06/1998 Nam 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1344 GHA003729 CAO THỊ PHƯƠNG MAI 08/04/1998 Nữ 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1345 DTT005170 NGUYỄN HOÀI NAM 11/10/1998 Nam 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1346 TLA007640 NGUYỄN THÀNH NAM 14/10/1997 Nam 3 20 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1347 SP2003656 TRẦN XUÂN NAM 04/02/1997 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1348 DCN008932 TRẦN TRỌNG NGHĨA 25/08/1998 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1349 MDA003571 ĐINH THỊ NGỌC 18/01/1998 Nữ 2NT 19 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1350 LPS003585 TRẦN THỊ NGỌC 17/01/1998 Nữ 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1351 SPS009419 TRẦN KHÔI NGUYÊN 27/06/1996 Nam 3 19.9 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1352 SPD004621 TRẦN NGỌC Ý NHI 20/02/1997 Nữ 2 19.45 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1353 TLA008429 ĐẶNG THÁI NINH 23/12/1998 Nam 3 19.95 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1354 QSX008314 NGUYỄN TẤN PHÚC 21/01/1998 Nam 3 19.98 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1355 DHS012275 TRẦN BẢO QUỐC 26/08/1998 Nam 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1356 QSB009798 NGUYỄN THANH QUÝ 08/04/1998 Nữ 3 20.05 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1357 TKG004501 HUỲNH ANH THƯ SINH 29/12/1997 Nam 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1358 BKA009512 NGUYỄN TẠ SƠN 13/02/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1359 THP002229 VŨ HẢI SƠN 28/11/1998 Nam 01 1 16.55 3.5 3.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1360 TDV015912 NGUYỄN XUÂN TÂM 19/06/1998 Nam 2NT 19.05 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1361 TDV016916 HOÀNG HUY THẮNG 22/08/1998 Nam 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 39: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

39/501362 DDS006574 ĐINH THỊ GIANG THANH 14/04/1998 Nữ 1 18.5 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1363 MDA004524 NGUYỄN HUY THÀNH 14/09/1996 Nam 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1364 GTS002381 THÁI GIA THIÊN 14/03/1998 Nữ 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1365 THV005171 NGUYỄN TIẾN THỊNH 26/07/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1366 TND007226 NGUYỄN THỊ THỦY 22/10/1998 Nữ 1 18.4 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1367 TLA010931 NGUYỄN MINH TIẾN 15/07/1998 Nam 3 20 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1368 DHU008744 TRẦN MINH TIẾN 15/01/1998 Nam 1 18.55 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1369 TLA010993 ĐỖ DƯƠNG TOÀN 25/12/1997 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1370 TLA011322 NGUYỄN THỊ THU TRANG 22/07/1998 Nữ 3 20.1 0 0 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1371 DCN013401 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1998 Nữ 2NT 19.1 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1372 TTB002601 PHẠM TƯỜNG TRUNG 20/09/1994 Nam 1 18.6 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1373 DHS016544 LÊ QUANG TRƯỜNG 20/04/1998 Nam 2NT 18.9 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1374 LNH006017 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 04/06/1998 Nam 2 19.5 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1375 YTB013155 BÙI XUÂN TÚ 18/04/1998 Nam 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1376 GHA006418 NGUYỄN ĐỨC TÚ 06/07/1998 Nam 2NT 18.95 1 1 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1377 TLA012239 LÊ ĐÌNH TƯỜNG 08/07/1998 Nam 2 19.45 0.5 0.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1378 DHS017856 NGÔ THỊ XOAN 12/04/1998 Nữ 1 18.6 1.5 1.5 20 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1379 GHA000060 ĐẶNG THỊ KIỀU ANH 16/04/1998 Nữ 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1380 MDA000071 ĐINH QUANG ANH 26/05/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1381 BKA000576 NGUYỄN HÙNG ANH 20/07/1998 Nam 3 19.65 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1382 SKH000359 NGUYỄN TRUNG CƯỜNG ANH 04/12/1998 Nam 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1383 TLA000839 NGUYỄN TÙNG ANH 30/11/1998 Nam 3 19.85 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1384 HHA000893 PHẠM ĐỨC ANH 05/04/1997 Nam 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1385 DCN000586 TRẦN THỊ THÚY ANH 04/10/1998 Nữ 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1386 HDT001659 NGUYỄN THANH BÌNH 01/01/1998 Nam 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1387 SP2000695 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 20/12/1998 Nam 2NT 18.73 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1388 SP2000702 NGÔ MẠNH CƯỜNG 10/09/1998 Nam 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1389 HDT002362 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 19/12/1998 Nam 1 18.3 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1390 DHS001793 NGUYỄN SỸ CƯỜNG 05/07/1998 Nam 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1391 BKA001812 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 22/02/1997 Nam 05 2 18.35 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1392 GHA000750 VƯƠNG QUỐC CƯỜNG 09/04/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1393 HDT002671 LÊ THỊ DUNG 09/03/1998 Nữ 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1394 HDT002905 LÊ TUẤN DŨNG 14/01/1998 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1395 HDT002922 LƯU VĂN DŨNG 16/08/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1396 DCN002163 BÙI CÔNG DUY 29/01/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1397 DHS003025 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 30/07/1998 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

Page 40: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

40/501398 TND001435 PHẠM THÀNH ĐẠT 23/09/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1399 HVN001931 TRẦN THANH ĐẠT 12/09/1998 Nam 2 19.2 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1400 HHA003741 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 17/12/1998 Nam 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1401 QST002951 NGUYỄN HỮU ĐỨC 17/12/1994 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1402 TLA002744 NGUYỄN MINH ĐỨC 08/12/1998 Nam 3 19.63 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1403 QSX002359 NGUYỄN QUÍ ĐỨC 18/12/1998 Nam 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1404 DCN003194 VŨ MINH ĐỨC 22/01/1997 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1405 BKA003052 ĐỖ SƠN HÀ 26/01/1998 Nam 3 19.7 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1406 YTB003248 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/07/1998 Nữ 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1407 TND001948 TRẦN VĂN HẢI 05/07/1998 Nam 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1408 TLA003337 VŨ HOÀNG HẢI 07/08/1998 Nam 3 19.75 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1409 KQH004339 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 27/10/1998 Nữ 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1410 TDL002440 VÕ PHƯỚC MINH HẢO 09/08/1997 Nam 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1411 SP2001559 VƯƠNG THỊ HẢO 20/01/1998 Nữ 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1412 DCN004162 TRẦN PHÚ HẬU 21/09/1998 Nam 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1413 DCN004485 TRỊNH HUY HIỆP 03/07/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1414 DCN004834 ĐỖ CÔNG HÒA 10/10/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1415 DCN004738 NGUYỄN THỊ HOA 03/12/1998 Nữ 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1416 QSK002355 HOÀNG VĂN HOÀNG 24/12/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1417 NTH001934 PHÙNG HUY HOÀNG 13/01/1998 Nam 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1418 TDV007130 LÊ THỊ HỒNG 29/03/1998 Nữ 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1419 TND002929 NGUYỄN THU HỒNG 21/09/1998 Nữ 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1420 LNH002371 ĐÀO MINH HÙNG 06/07/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1421 MDA002086 HÀ HUY HÙNG 19/09/1998 Nam 1 18.2 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1422 SPK003178 HỎA NGỌC LÊ HÙNG 01/03/1998 Nam 1 18.2 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1423 TLA005208 NGUYỄN TIẾN HƯNG 06/01/1998 Nam 06 3 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1424 HHA007562 NGUYỄN VĂN QUANG HƯNG 12/10/1997 Nam 3 19.75 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1425 DCN005575 TRẦN VIẾT HÙNG 06/02/1998 Nam 2 19.13 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1426 HHA006960 NGÔ QUANG HUY 27/08/1998 Nam 06 2 18.3 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1427 TDL003467 NGUYỄN HỒ NHẬT HUY 12/01/1998 Nam 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1428 TLA004820 NGUYỄN QUANG HUY 04/07/1998 Nam 3 19.85 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1429 LPS001930 TRẦN THANH HUY 07/09/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1430 TTN005528 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/10/1998 Nữ 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1431 TLA005463 ĐINH NGỌC KHẢI 24/11/1998 Nam 2 19.2 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1432 HDT008318 NGUYỄN ĐĂNG KHANH 12/05/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1433 DCN006744 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 25/01/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

Page 41: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

41/501434 NHH001210 VÌ A LÀI 12/04/1997 Nam 01 1 16.35 3.5 3.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1435 SPK004103 NGUYỄN NGỌC LÃM 02/09/1997 Nam 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1436 SPH005198 TRƯƠNG HỮU LÂM 06/03/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1437 YTB006738 ĐÀO QUANG LINH 18/07/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1438 QSK003568 LÊ THỊ LOAN 12/09/1998 Nữ 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1439 SPH005982 ĐỖ NGỌC THANH LONG 25/07/1998 Nam 3 19.65 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1440 KHA004359 NGUYỄN KHÁNH LONG 16/11/1997 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1441 QST007067 TRẦN HÀO LUÂN 10/02/1998 Nam 3 19.7 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1442 KQH009041 LÊ CÔNG MINH 07/10/1998 Nam 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1443 TLA007259 NGUYỄN HOÀNG MINH 03/04/1998 Nam 3 19.78 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1444 DDK006397 NGUYỄN THỊ MỸ 20/10/1998 Nữ 1 18.2 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1445 HDT011394 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 01/10/1997 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1446 NTH003420 PHẠM HẢO NAM 02/02/1998 Nam 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1447 LPH001832 PHẠM TRƯỜNG NAM 01/12/1998 Nam 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1448 DDS004507 PHAN THỊ TỐ NGA 26/01/1997 Nữ 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1449 LNH003982 NGUYỄN HÀ NGỌC 18/12/1997 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1450 XDA002657 MAI ĐÌNH NGÔN 02/12/1998 Nam 06 1 17.2 2.5 2.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1451 DCN009222 TRẦN CAO NGUYỄN 23/09/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1452 HVN007102 HOÀNG NHƯ 11/11/1998 Nữ 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1453 QSB009080 LÂM TẤN PHÚC 24/06/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1454 HVN007356 PHAN VĂN PHÚC 12/09/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1455 HVN007367 VŨ VĂN PHÚC 18/10/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1456 QSK005573 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 24/03/1995 Nam 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1457 TDV014653 TRƯƠNG HOÀNG QUÂN 08/01/1998 Nam 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1458 SP2004502 NGUYỄN HOÀNG SON 12/07/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1459 THV004762 NGUYỄN THANH SƠN 02/01/1998 Nam 1 18.35 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1460 HVN008842 NGUYỄN VĂN THẮNG 12/05/1998 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1461 DHT004884 TRƯƠNG QUÝ THẮNG 21/09/1997 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1462 TLA009905 ĐẶNG ĐÌNH THÀNH 12/01/1998 Nam 3 19.7 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1463 HHA014397 LÂM TIẾN THÀNH 23/05/1998 Nam 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1464 BKA009817 MAI TUẤN THÀNH 19/07/1998 Nam 3 19.75 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1465 GHA005316 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/07/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1466 HDT015389 ĐINH THỊ THẢO 02/11/1997 Nữ 1 18.35 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1467 SGD009267 NGUYỄN ANH THI 18/01/1997 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1468 YTB011477 PHÍ VĂN THIỆN 11/11/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1469 GHA005581 NGUYỄN BÁ THIẾT 19/11/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

Page 42: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

42/501470 DCN012828 ĐỖ ĐỨC THƯỞNG 20/10/1998 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1471 KHA007297 LA VĂN TIẾN 31/03/1998 Nam 01 1 16.25 3.5 3.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1472 HDT017132 LÊ VĂN TIẾN 22/07/1998 Nam 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1473 HDT017136 LÊ VĂN TIẾN 30/12/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1474 TDV018408 NGUYỄN HỮU TIẾN 09/06/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1475 LNH005619 NGUYỄN VĂN TIẾN 31/12/1997 Nam 2 19.2 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1476 TLA010962 TRIỆU ĐÌNH TIẾN 17/10/1998 Nam 3 19.7 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1477 SGD010495 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 18/02/1998 Nữ 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1478 TMA005517 HOÀNG THU TRANG 10/09/1998 Nữ 2 19.3 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1479 HDT017756 LÊ THỊ TRANG 27/12/1997 Nữ 2NT 18.85 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1480 HVN009983 HỒ ĐỨC TRỌNG 14/07/1998 Nam 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1481 HVN010083 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 28/01/1998 Nam 2 19.15 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1482 TLA011796 LÊ TRỌNG TÚ 23/01/1994 Nam 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1483 TND008017 BÙI ANH TUẤN 23/05/1998 Nam 1 18.3 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1484 TND008039 ĐINH QUANG TUẤN 18/09/1998 Nam 01 1 16.35 3.5 3.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1485 THP002833 BÙI VĂN TÙNG 09/07/1998 Nam 01 1 16.15 3.5 3.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1486 TLA012046 ĐẶNG THANH TÙNG 23/12/1998 Nam 3 19.65 0 0 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1487 SPS017041 HOÀNG QUỐC TÙNG 26/01/1998 Nam 2NT 18.7 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1488 SPH010823 LƯU THIỆN TÙNG 06/04/1996 Nam 1 18.3 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1489 TMA005948 TẠ VĂN TUYÊN 13/11/1997 Nam 2NT 18.75 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1490 TTB002737 TẠ THỊ ÁNH TUYẾT 04/09/1997 Nữ 1 18.15 1.5 1.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1491 HVN010762 NGUYỄN THẾ VINH 09/06/1998 Nam 2 19.35 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1492 HVN010787 ĐÀO ANH VŨ 12/02/1997 Nam 2NT 18.65 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1493 KQH016211 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 04/04/1998 Nữ 2 19.25 0.5 0.5 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1494 YTB014238 PHẠM THỊ YẾN 13/02/1998 Nữ 2NT 18.8 1 1 19.75 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1495 BKA000014 LÊ NGỌC AN 12/03/1998 Nam 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1496 HDT000061 TẠ THANH AN 25/05/1996 Nam 05 2NT 17.45 2 2 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1497 HDT000356 LÊ HOÀNG ANH 19/08/1998 Nam 2NT 18.6 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1498 TLA001174 NGUYỄN NGỌC ÁNH 01/08/1996 Nữ 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1499 TLA000597 NGUYỄN NGỌC TUẤN ANH 08/10/1998 Nam 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1500 DQN000121 NGUYỄN TIẾN ANH 04/09/1997 Nam 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1501 DCN000529 TRẦN LÊ TUẤN ANH 16/04/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1502 TDV001318 LÊ VĂN BẢO 01/08/1998 Nam 2NT 18.45 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1503 HTC000252 VŨ MẠNH CHIẾN 14/09/1998 Nam 1 17.9 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1504 DHT000474 HÀ DUY CƯỜNG 10/04/1998 Nam 1 17.9 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1505 DHS001665 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 07/08/1998 Nam 1 18 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 43: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

43/501506 THV000739 HÀ TIẾN DUẨN 19/03/1998 Nam 2 19 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1507 HHA002613 BÙI HOÀNG DÙNG 05/01/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1508 TLA002025 TẠ TIẾN DŨNG 08/08/1998 Nam 3 19.6 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1509 HDT003024 VŨ TIẾN DŨNG 13/01/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1510 KQH002599 ĐINH XUÂN DƯƠNG 12/07/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1511 THV000950 LÊ THỊ HỒNG DƯƠNG 04/04/1998 Nữ 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1512 TLA002278 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 15/11/1998 Nữ 06 2 18.1 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1513 KQH002755 HOÀNG VĂN ĐẠI 04/06/1997 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1514 TLA002577 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 31/08/1998 Nam 3 19.6 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1515 DDS001347 LÊ THÀNH ĐẠT 04/07/1998 Nam 2NT 18.45 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1516 HDT003908 ĐÀO HUY ĐỨC 12/08/1998 Nam 2NT 18.4 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1517 SPK001738 ĐỖ HỒNG ĐỨC 27/02/1998 Nam 1 18.1 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1518 GHA001258 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 13/03/1998 Nam 2 18.95 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1519 HDT004081 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 25/06/1998 Nam 2 19.05 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1520 SKH001545 PHẠM VĂN ĐƯỢC 27/01/1998 Nam 2NT 18.5 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1521 QST003710 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 05/09/1998 Nữ 3 19.5 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1522 KQH004206 HÀ THỊ HẰNG 19/10/1998 Nữ 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1523 TLA003364 ĐẶNG HỒNG HẠNH 17/05/1998 Nữ 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1524 TLA003951 LÊ MINH HIẾU 18/03/1998 Nam 3 19.55 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1525 GHA002112 LÊ HUY HÒA 12/12/1998 Nam 2 19 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1526 HDT006192 VŨ THẾ HOÀ 22/09/1998 Nam 2NT 18.45 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1527 DCN005152 PHAN MINH HOÀNG 08/10/1998 Nam 2NT 18.4 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1528 LPS001769 TRẦN VĂN HUY HOÀNG 20/01/1998 Nam 2NT 18.4 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1529 THV002169 CÙ ĐỨC VIỆT HÙNG 28/10/1998 Nam 1 18 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1530 BKA005300 ĐÀO THỊ LINH HƯƠNG 04/01/1998 Nữ 2 18.95 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1531 QSB004282 HOÀNG ĐỨC HUY 18/01/1998 Nam 3 19.5 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1532 THV002343 HOÀNG THANH HUYỀN 10/01/1998 Nữ 1 18.05 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1533 THV002719 VŨ ĐỨC KHẢI 15/12/1998 Nam 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1534 YTB006506 HÀ TÙNG LÂM 17/11/1998 Nam 2NT 18.45 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1535 BKA005918 VŨ XUÂN LÂM 05/07/1998 Nam 3 19.48 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1536 MDA002810 ĐINH ĐIÊU LINH 18/06/1998 Nam 2NT 18.55 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1537 DHS008481 PHẠM VĂN LINH 10/02/1997 Nam 1 18.1 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1538 SPH005963 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 05/04/1998 Nữ 06 3 18.4 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1539 HVN005699 NGUYỄN QUANG LONG 13/09/1998 Nam 2 19.03 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1540 DCN008156 LƯƠNG THỊ MAI 08/05/1998 Nữ 2NT 18.5 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1541 KQH009043 LÊ HỒNG MINH 27/09/1998 Nam 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 44: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

44/501542 KHA004772 TRẦN VĂN MINH 30/03/1998 Nam 1 18.1 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1543 TLA007371 VÕ VĂN ANH MINH 20/06/1998 Nam 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1544 DHS009708 PHAN THỊ LÊ NA 04/05/1998 Nữ 2NT 18.38 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1545 SPH006926 VƯƠNG CHÍ NAM 21/04/1998 Nam 3 19.45 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1546 HHA011404 LƯƠNG HỒNG NGỌC 08/11/1998 Nữ 1 18 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1547 DCT004011 ĐÀO TRẦN NGỮ 13/07/1998 Nam 1 17.95 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1548 DND005519 BÙI HÀ NGUYÊN 12/11/1996 Nam 3 19.4 0 0 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1549 SPD004403 NGUYỄN CÔNG NHÂN 18/10/1998 Nam 2NT 18.5 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1550 BKA008552 VÕ VĂN ANH PHONG 01/09/1995 Nam 2NT 18.55 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1551 HVN007364 VŨ HỒNG PHÚC 10/11/1998 Nam 2NT 18.4 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1552 LNH004485 TẠ THỊ PHƯỢNG 14/09/1998 Nữ 2 19 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1553 DCN010417 HOÀNG HỒNG QUÂN 11/05/1998 Nam 2NT 18.5 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1554 TLA009242 NGUYỄN VĂN QUÂN 17/12/1998 Nam 2 18.95 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1555 DHT004186 NGUYỄN NHẬT QUANG 20/09/1998 Nam 2NT 18.6 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1556 KQH011346 PHẠM THỪA QUẢNG 27/09/1998 Nam 2 19.05 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1557 YTB010173 ĐOÀN VĂN QUỲNH 14/04/1998 Nam 2NT 18.43 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1558 NTH004314 NGUYỄN THÁI SƠN 26/05/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1559 DTS001426 VÀNG MINH SƠN 18/04/1998 Nam 01 1 15.9 3.5 3.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1560 LNH004899 BÙI XUÂN THÁI 20/09/1997 Nam 2 19.05 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1561 LPS005142 CHUNG HOÀNG THÁI 21/11/1998 Nam 2NT 18.53 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1562 KSA006963 TRƯƠNG ĐỨC THẮNG 18/06/1998 Nam 1 17.95 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1563 LPS005327 NGUYỄN THỊ THẢO 08/06/1997 Nữ 2NT 18.5 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1564 MDA004748 NGUYỄN CAO THIỆN 08/09/1998 Nam 2NT 18.6 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1565 THV005190 VŨ VĂN THÔNG 18/11/1998 Nam 1 17.9 1.5 1.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1566 KQH013367 TRẦN HOÀI THU 24/08/1998 Nữ 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1567 KQH013620 TẠ THỊ THU THỦY 05/09/1998 Nữ 2 19.05 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1568 QSX010723 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY 23/07/1998 Nữ 2NT 18.55 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1569 HDT018268 NGUYỄN VĂN TRỊ 13/02/1998 Nam 06 1 16.95 2.5 2.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1570 TMA005688 PHẠM VĂN TRÍ 20/04/1998 Nam 2 19 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1571 DCN013591 PHẠM TIẾN TRIỀU 04/10/1998 Nam 2NT 18.55 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1572 YTB012970 BÙI VĂN TRỌNG 08/11/1998 Nam 2NT 18.45 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1573 LNH005947 NGUYỄN QUÝ TRỌNG 30/09/1998 Nam 2 18.9 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1574 SP2005567 ĐỒNG VĂN TRƯỜNG 18/05/1997 Nam 2NT 18.6 1 1 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1575 KQH015224 CHU VĂN TUẤN 21/11/1997 Nam 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1576 SP2005704 PHÙNG VĂN TUẤN 20/12/1996 Nam 2 19.1 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1577 HDT019977 MAI VĂN VƯƠNG 19/04/1996 Nam 06 1 17.1 2.5 2.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 45: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

45/501578 KQH016190 NGUYỄN HỒNG XEN 03/04/1998 Nam 2 19 0.5 0.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1579 GTS003286 CHÂU ANH XUÂN 05/01/1997 Nam 01 1 15.9 3.5 3.5 19.5 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1580 DCN000027 NGUYỄN TRƯỜNG AN 24/12/1998 Nam 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1581 BKA000048 TRỊNH QUỐC AN 21/09/1998 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1582 MDA000103 ĐẶNG TUẤN ANH 26/08/1998 Nam 2 18.8 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1583 HDT000298 KIM TIẾN ANH 10/06/1998 Nam 1 17.8 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1584 TTN000269 NGUYỄN LÊ QUỐC ANH 20/03/1997 Nam 1 17.8 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1585 BKA001094 TRẦN TIẾN ANH 04/09/1998 Nam 2 18.65 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1586 SPH001064 VŨ TUẤN ANH 16/02/1998 Nam 3 19.33 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1587 HHA001411 LÊ TẤT BÁCH 18/12/1997 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1588 QSB000680 ĐẶNG HOÀNG BẢO 13/01/1998 Nam 3 19.15 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1589 GHA000534 BẠCH DIỆP CHI 27/06/1998 Nữ 2NT 18.15 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1590 QSB001100 ĐÀO XUÂN CHÍ 09/05/1998 Nam 3 19.3 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1591 TLA001536 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 26/10/1998 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1592 TDV001941 CHU TIẾN CHUNG 18/08/1998 Nam 1 17.8 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1593 NHH000254 CỨ A CHUNG 16/01/1998 Nam 01 1 15.8 3.5 3.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1594 DCN001571 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 07/02/1997 Nam 2NT 18.3 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1595 GHA001012 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 21/08/1998 Nữ 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1596 SP2000896 ĐÀO VIỆT DUY 02/10/1998 Nam 2 18.63 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1597 DHS002531 NGÔ SỸ TRƯỜNG DUY 22/05/1998 Nam 1 17.85 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1598 LPS000839 NGUYỄN NHỰT DUY 19/10/1998 Nam 2NT 18.15 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1599 TLA002580 NGUYỄN XUÂN ĐĂNG 03/10/1997 Nam 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1600 TLA002456 NGÔ VI TIẾN ĐẠT 18/03/1998 Nam 2 18.75 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1601 LNH001165 NGUYỄN HUY ĐẠT 13/05/1997 Nam 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1602 LNH001412 CAO THỊ HÀ 15/09/1998 Nữ 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1603 SPH002938 VŨ THANH HÀ 23/07/1997 Nam 2 18.75 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1604 TLA003420 NGUYỄN THỊ HẠNH 14/10/1998 Nữ 3 19.3 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1605 THV001858 TRẦN VĂN HIẾU 08/07/1998 Nam 1 17.7 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1606 BKA004461 NGUYỄN HUY HOÀNG 29/06/1998 Nam 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1607 TTN005138 ĐINH XUÂN HÙNG 22/03/1998 Nam 1 17.8 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1608 DTS000695 MÃ VĂN HÙNG 10/10/1997 Nam 01 1 15.8 3.5 3.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1609 TLA004679 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 18/08/1998 Nam 2 18.65 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1610 KHA003397 TRẦN QUANG HƯNG 08/02/1998 Nam 1 17.7 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1611 DHU002788 HUỲNH BẢO HUY 19/07/1998 Nam 2 18.75 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1612 QSB004572 PHẠM NGỌC HUYỀN 12/09/1998 Nữ 3 19.25 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1613 DHS007421 ĐẶNG VĂN KHÁNH 20/11/1997 Nam 2NT 18.35 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 46: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

46/501614 DDS003179 LÊ NGỌC KHÁNH 16/02/1998 Nam 2NT 18.23 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1615 QSB005180 PHẠM MINH KHÔI 02/11/1998 Nam 3 19.3 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1616 DHS007631 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/04/1998 Nam 1 17.65 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1617 HDT008640 NGUYỄN NGỌC LÃM 20/04/1998 Nam 2NT 18.35 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1618 SPH005176 PHẠM NHƯ TÙNG LÂM 05/02/1998 Nam 3 19.33 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1619 TLA005995 CHU MẠNH LINH 20/09/1998 Nam 2 18.8 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1620 TKG002567 ĐỖ THỊ MỸ LINH 17/07/1998 Nữ 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1621 GHA003481 TRẦN VĂN LINH 10/03/1998 Nam 2NT 18.15 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1622 HDT010283 NGUYỄN VĂN LỘC 08/09/1998 Nam 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1623 BKA006755 NGUYỄN HIẾU LONG 11/09/1998 Nam 2 18.65 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1624 DCN008010 NGUYỄN ĐÌNH LƯU 08/10/1997 Nam 2NT 18.35 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1625 KQH008875 ĐOÀN ĐỨC MẠNH 21/10/1998 Nam 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1626 SPK005029 NGUYỄN TẤN MIÊN 14/02/1998 Nam 1 17.8 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1627 LPH001817 LƯƠNG XUÂN NAM 03/08/1998 Nam 1 17.7 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1628 SP2003626 NGUYỄN THÀNH NAM 07/06/1998 Nam 2NT 18.15 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1629 NTH003436 TRỊNH VĂN NAM 19/07/1997 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1630 XDA002515 LĂNG THỊ NGA 07/04/1998 Nữ 01 1 15.85 3.5 3.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1631 HDT011836 NGUYỄN HỮU NGHĨA 28/09/1998 Nam 2NT 18.3 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1632 TDV013019 PHẠM TIẾN NHẬT 23/10/1998 Nam 2NT 18.35 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1633 HTC001913 HOÀNG VĨNH PHÚC 17/09/1998 Nam 1 17.63 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1634 KQH010767 PHẠM HỒNG PHÚC 26/11/1996 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1635 KQH011448 TRẦN HỒNG QUÂN 09/07/1998 Nam 2 18.8 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1636 SPH008133 LÊ TUẤN QUANG 13/05/1998 Nam 3 19.35 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1637 TAG008441 PHẠM PHÚ QUÍ 04/09/1998 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1638 DDK008579 DƯƠNG XUÂN QUIN 08/09/1997 Nam 1 17.75 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1639 YTB010300 VŨ THÚY QUỲNH 30/04/1998 Nữ 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1640 HVN008079 NGUYỄN VĂN SANG 15/05/1998 Nam 2 18.8 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1641 NLS005747 ĐẶNG NGỌC SƠN 27/07/1998 Nam 1 17.65 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1642 DCN011780 PHẠM VĂN THẮNG 04/04/1997 Nam 2NT 18.2 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1643 DCN011808 VŨ VĂN THẮNG 02/08/1998 Nam 2NT 18.3 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1644 HVN008505 NGUYỄN TIẾN THÀNH 26/10/1998 Nam 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1645 HVN008442 NGUYỄN VIẾT THANH 03/09/1998 Nam 2NT 18.3 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1646 NHH002135 HÀ PHƯƠNG THẢO 03/08/1998 Nữ 1 17.65 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1647 SGD008966 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 13/03/1998 Nữ 2 18.65 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1648 XDA003299 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/06/1998 Nữ 01 1 15.85 3.5 3.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1649 DQN009507 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG THU THẢO 25/02/1998 Nữ 2NT 18.33 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 47: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

47/501650 DHS014388 BÙI VĂN THỊNH 08/12/1998 Nam 06 2NT 17.2 2 2 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1651 SGD009410 HUỲNH TRẦN TRƯỜNG THỊNH 22/10/1998 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1652 DHK006147 LÊ THỊ DIỆU THÙY 17/10/1998 Nữ 2NT 18.2 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1653 LNH005452 PHẠM THỊ THU THỦY 14/09/1998 Nữ 2 18.7 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1654 YTB012308 PHẠM ĐỨC TIẾN 26/03/1998 Nam 2NT 18.13 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1655 HDT017304 HOÀNG VĂN TOÀN 24/11/1998 Nam 2NT 18.35 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1656 LNH005899 VŨ THỊ TRANG 25/10/1998 Nữ 2 18.65 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1657 TMA005735 PHẠM VĂN TRUNG 05/01/1998 Nam 2NT 18.25 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1658 BKA011677 PHẠM QUANG TRƯỜNG 04/07/1998 Nam 3 19.25 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1659 BKA011683 VŨ XUÂN TRƯỜNG 20/12/1997 Nam 2 18.85 0.5 0.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1660 QST015888 NGUYỄN CẢNH TỨ 10/07/1998 Nam 3 19.3 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1661 LNH006126 NGUYỄN VIẾT TUẤN 04/12/1998 Nam 04 2 16.8 2.5 2.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1662 TLA012077 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 13/11/1998 Nam 3 19.15 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1663 TDV020715 TĂNG VĂN TƯỞNG 15/06/1998 Nam 1 17.75 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1664 HDT019848 LÊ QUANG VINH 29/10/1998 Nam 1 17.85 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1665 DCN014785 PHẠM TUẤN VŨ 06/03/1998 Nam 2NT 18.2 1 1 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1666 DQN013105 LÊ DUY VƯƠNG 23/06/1998 Nam 1 17.85 1.5 1.5 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1667 QSB015123 TRẦN NGỌC THANH VY 20/07/1998 Nữ 3 19.23 0 0 19.25 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1668 YTB000016 LÊ BÌNH AN 21/10/1998 Nam 2NT 18.03 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1669 HDT000041 LÊ VĂN QUANG AN 16/09/1998 Nam 2 18.48 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1670 DCN000701 BÙI THỊ NHẬT ÁNH 30/04/1998 Nữ 2NT 17.98 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1671 KQH000938 PHẠM TUẤN ANH 01/09/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1672 DHS001001 LÊ ĐÌNH BÁO 10/12/1998 Nam 1 17.4 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1673 LNH000610 ĐỖ ĐĂNG CHIẾN 21/01/1998 Nam 2 18.55 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1674 SPH001450 HOÀNG BÁ CHIẾN 25/02/1998 Nam 1 17.45 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1675 BKA001664 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 21/07/1998 Nam 2 18.55 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1676 KHA000829 ĐỖ THÀNH CÔNG 01/01/1994 Nam 1 17.4 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1677 LNH000706 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 17/06/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1678 DCN001732 VŨ VĂN DIỆN 10/02/1994 Nam 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1679 YTB002016 HOÀNG MINH DŨNG 10/03/1998 Nam 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1680 TLA001954 LÊ TẤN DŨNG 12/08/1998 Nam 3 18.93 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1681 DTT001117 LƯU NGỌC DUNG 17/12/1998 Nữ 2 18.6 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1682 LNH000914 NGUYỄN ANH DŨNG 05/10/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1683 NLS000878 NGUYỄN TẤN DŨNG 22/02/1997 Nam 1 17.6 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1684 KHA001114 NGUYỄN TIẾN DŨNG 05/04/1996 Nam 1 17.5 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1685 YTB002387 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 08/11/1998 Nữ 2NT 18 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 48: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

48/501686 SPS002674 VÕ ĐÔNG DƯƠNG 17/12/1998 Nam 2 18.45 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1687 TDV003006 LÊ ĐÌNH ANH DUY 13/02/1998 Nam 2 18.45 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1688 DCN002187 LÊ VĂN DUY 10/07/1998 Nam 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1689 BKA002162 MAI TÚ DUY 11/11/1998 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1690 SP2000927 NGUYỄN VĂN DUY 27/11/1997 Nam 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1691 TLA002144 TRƯƠNG HỒNG DUY 06/07/1997 Nam 3 18.95 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1692 QSX002237 NGUYỄN THANH ĐIỀN 25/10/1998 Nam 3 19.05 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1693 MDA001080 ĐINH ĐỨC ĐỒNG 01/06/1998 Nam 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1694 HVN002148 VŨ NHƯ ĐỨC 06/01/1998 Nam 2 18.43 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1695 TDV004094 CHU THỊ MINH ĐƯỜNG 12/05/1998 Nữ 2NT 17.88 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1696 YTB003434 NGUYỄN MINH HẢI 05/06/1998 Nữ 2NT 17.98 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1697 QST003765 HUỲNH PHÚC HẬU 12/03/1998 Nam 3 19 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1698 QSK001997 LÊ VĂN HẬU 29/09/1998 Nam 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1699 TMA001673 NGUYỄN HUY HẬU 24/09/1998 Nam 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1700 GHA001940 NGUYỄN VĂN HIỆP 19/10/1996 Nam 2 18.6 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1701 KQH004763 CAO TRUNG HIẾU 07/02/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1702 SPH003581 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/07/1998 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1703 TTB000888 PHẠM MINH HIẾU 27/11/1998 Nam 1 17.45 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1704 TLA004094 PHẠM MINH HIẾU 07/06/1998 Nam 3 19 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1705 TLA004134 TRƯƠNG QUANG HIẾU 20/10/1996 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1706 KQH005003 VĂN PHÚ HIẾU 05/09/1998 Nam 2 18.55 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1707 HUI004321 TRẦN VĂN HÙNG 20/03/1998 Nam 2 18.38 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1708 KHA003547 LÊ THỊ THUÝ HƯỜNG 01/08/1998 Nữ 1 17.45 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1709 HTC001187 NGUYỄN THÚY HƯỜNG 23/06/1998 Nữ 1 17.45 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1710 BKA004753 DƯƠNG MẠNH HUY 16/04/1996 Nam 3 19 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1711 NTH002286 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 24/01/1998 Nữ 2 18.45 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1712 DCN006608 MAI GIA KHÁNH 12/09/1998 Nam 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1713 LNH002880 NGUYỄN HỮU KHÁNH 07/10/1989 Nam 2 18.55 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1714 QSB005184 VÕ ĐĂNG KHÔI 14/04/1998 Nam 3 19.1 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1715 HVN004911 LÊ VĂN LÃM 11/11/1998 Nam 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1716 TDV009313 PHÙNG NGỌC LÂM 25/04/1998 Nam 06 2 17.55 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1717 QSB005524 TRẦN CHÂU NGỌC LÂN 23/02/1998 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1718 GHA003263 DƯƠNG TUẤN LINH 16/11/1998 Nam 2NT 18.03 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1719 HDT009540 LƯU VĂN LINH 07/08/1997 Nam 2NT 18 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1720 SP2003098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/03/1998 Nữ 2 18.6 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1721 MDA002942 NINH TUẤN LINH 27/09/1998 Nam 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 49: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

49/501722 HVN005596 BÙI THANH LOAN 23/05/1998 Nữ 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1723 QSB006070 LÊ NGUYỄN THÀNH LONG 26/10/1998 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1724 GHA003614 BÙI THỊ LUÂN 11/03/1998 Nữ 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1725 NTH003110 NGUYỄN DUY LUẬN 16/02/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1726 SP2003316 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 17/01/1998 Nam 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1727 NTH003193 NGUYỄN THỊ HIỀN MAI 02/08/1998 Nữ 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1728 NTH003204 NGUYỄN XUÂN MAI 19/05/1998 Nữ 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1729 SPH006808 LÊ PHƯƠNG NAM 29/12/1998 Nam 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1730 BKA007563 NGUYỄN HẢI NAM 03/08/1998 Nam 3 19.1 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1731 SP2003622 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 30/03/1998 Nam 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1732 DHS009965 TRẦN MẠNH PHƯƠNG NAM 05/09/1997 Nam 2NT 17.9 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1733 TDV012001 VÕ HOÀI NAM 04/06/1998 Nam 2 18.45 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1734 HTC001745 TRẦN TRỌNG NGHĨA 28/09/1996 Nam 01 1 15.6 3.5 3.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1735 MDA003839 LÊ VĂN NHƯỢNG 28/01/1993 Nam 03 2NT 15.9 3 3 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1736 DCN009870 PHẠM VĂN PHÚ 04/04/1998 Nam 2NT 18 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1737 TDV013836 PHAN TUẤN PHÚ 06/04/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1738 KQH010917 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 21/10/1997 Nam 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1739 DCN010105 PHẠM CÔNG PHƯƠNG 26/02/1998 Nam 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1740 SPH008275 NGUYỄN VĂN QUÂN 30/06/1998 Nam 3 18.95 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1741 LNH004510 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 05/12/1995 Nam 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1742 SKH005398 PHẠM MINH QUANG 19/08/1998 Nam 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1743 DND006907 HỒ KIẾN QUỐC 17/03/1997 Nam 3 19.1 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1744 LNH004579 LÊ THANH QUÝ 10/04/1998 Nữ 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1745 HDT013843 TRẦN QUỐC QUÝ 26/05/1998 Nam 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1746 TDV015327 TRẦN DUY SINH 06/10/1998 Nam 2 18.5 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1747 KQH011985 NGUYỄN HỒNG SƠN 10/12/1998 Nam 2 18.55 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1748 TLA009639 NGUYỄN NGỌC SƠN 18/08/1998 Nam 3 19 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1749 QSB010247 NGUYỄN THÀNH SƠN 16/04/1998 Nam 2 18.4 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1750 KQH012121 NGUYỄN TIẾN SỸ 24/08/1998 Nam 2 18.6 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1751 DHS013182 PHAN VĂN TÀI 02/01/1998 Nam 1 17.55 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1752 HDT014797 HOÀNG THỊ TÂM 01/01/1997 Nữ 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1753 QSX009827 ÔN CHÍ THÀNH 01/03/1998 Nam 06 3 17.88 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1754 SPS014011 NGÔ HIẾU THIỆN 22/12/1998 Nam 2NT 17.95 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1755 TLA010904 HOÀNG KHẮC TIẾN 13/04/1998 Nam 3 18.9 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1756 DHT005270 NGUYỄN VĂN TIẾN 24/05/1998 Nam 2NT 18 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1757 HDT017178 PHẠM ĐÌNH TIẾN 16/05/1998 Nam 2NT 18 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

Page 50: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 1/50 DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN …home.actvn.edu.vn/Upload/files/Thông báo/1_Danh sach ket qua xet... · hỘi ĐỒng tuyỂn sinh hỌc viỆn

50/501758 DQN011262 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 20/03/1998 Nữ 1 17.5 1.5 1.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1759 HVN009814 NGUYỄN THU TRANG 10/11/1998 Nữ 2 18.48 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1760 DCT007125 VÕ HOÀNG TRƯƠNG 13/01/1998 Nam 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1761 BKA012021 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 23/02/1998 Nam 3 19.05 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1762 YTB013717 NGUYỄN THỌ ƯỚC 16/06/1998 Nam 2NT 18.1 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 2

1763 TLA012420 LAI BÁ VĨ 07/10/1998 Nam 3 19.1 0 0 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1764 KQH015932 BÙI QUANG VIÊN 25/02/1998 Nam 2 18.6 0.5 0.5 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1765 DHS017718 NGUYỄN XUÂN VŨ 08/08/1998 Nam 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1766 HVN010894 NGUYỄN THỊ XƯA 28/10/1998 Nữ 2NT 18.05 1 1 19 Đạt D480202 Nguyện vọng 1

1767 HOÀNG TRUNG HÙNG (cử tuyển theo QĐ277/TB-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Ghi chú: các thí sinh nộp muộn qua đường bưu điện sẽ tiếp tục được bổ sung liên tục vào danh sách trúng tuyển