hỘi toÁn hỌc viỆt nam Địa điểm

89
STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng ký dự thi 1 Hoàng Quốc An 21072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 2 Trần An 15032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 3 Nguyễn Trung An 12022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 4 Nguyễn Trường An 20092007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An 5 Phạm Trường An 19082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 6 Hoàng Văn An 04112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 7 Nguyễn Văn An 17062007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 8 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 9 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 10 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 11 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội 12 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội 13 Nguyễn Khánh An 03112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 14 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An 15 Trần Lâm An 01092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 16 Hoàng Phúc An 03022006 5 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội 17 Phạm Quốc An 25092006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 18 Hoắc Thái An 14082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 19 Bùi Thị Thanh An 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 20 Nguyễn Thị An 21032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 21 Nguyễn Phúc Trường An 18052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 22 Nguyễn Văn An 08122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa 23 Nguyễn Đức An 11102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 24 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 25 Nguyễn Phi Hà An 12052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 26 Đỗ Hoài An 18102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 27 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội 28 Tạ Thị Mai An 13082005 6 Trường THCS Minh Đức Hải Phòng Hải Phòng 29 Đinh Ngọc An 10082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh 30 Phùng Minh Ngọc An 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 31 Nguyễn Hiền Phúc An 24122005 6 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 32 Nguyễn Tất An 11112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng 33 Trịnh Thế An 09012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 34 Mai Văn An 21072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội 35 Nguyễn Bình An 09032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 36 Nguyễn Đình An 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội 37 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 38 Nguyễn Hà An 23122004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 39 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 40 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 41 Cao Khánh An 02042004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội 42 Đặng Thị Phương An 11072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 43 Vũ Quốc An 07012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 44 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa 45 Vũ Thanh An 08112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017)

Upload: others

Post on 16-Oct-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

STT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinh

(ddmmyyyy)

Lớp Trường Tỉnh/ Thành phốĐịa điểm

đăng ký dự thi

1 Hoàng Quốc An 21072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2 Trần An 15032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3 Nguyễn Trung An 12022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4 Nguyễn Trường An 20092007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

5 Phạm Trường An 19082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

6 Hoàng Văn An 04112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

7 Nguyễn Văn An 17062007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

8 Lê Thị Bình An 11082006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

9 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

10 Hồ Hoàng An 18102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

11 Lưu Hoàng An 05072006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

12 Nguyễn Hữu An 21112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

13 Nguyễn Khánh An 03112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

14 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

15 Trần Lâm An 01092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

16 Hoàng Phúc An 03022006 5 Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội

17 Phạm Quốc An 25092006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

18 Hoắc Thái An 14082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

19 Bùi Thị Thanh An 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

20 Nguyễn Thị An 21032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

21 Nguyễn Phúc Trường An 18052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

22 Nguyễn Văn An 08122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

23 Nguyễn Đức An 11102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

24 Hoàng Hà An 13062005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

25 Nguyễn Phi Hà An 12052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

26 Đỗ Hoài An 18102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

27 Vũ Phan Hoàng An 03112005 6 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

28 Tạ Thị Mai An 13082005 6 Trường THCS Minh Đức Hải Phòng Hải Phòng

29 Đinh Ngọc An 10082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

30 Phùng Minh Ngọc An 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

31 Nguyễn Hiền Phúc An 24122005 6 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

32 Nguyễn Tất An 11112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

33 Trịnh Thế An 09012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

34 Mai Văn An 21072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

35 Nguyễn Bình An 09032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

36 Nguyễn Đình An 21102004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

37 Lê Đức An 30062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

38 Nguyễn Hà An 23122004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

39 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

40 Nguyễn Hoàng An 17012004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

41 Cao Khánh An 02042004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

42 Đặng Thị Phương An 11072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

43 Vũ Quốc An 07012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

44 Nguyễn Thanh An 05032004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

45 Vũ Thanh An 08112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM

TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017)

Page 2: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

46 Lê Thành An 08052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

47 Đõ Trường An 05042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

48 Ngô Xuân An 06082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

49 Lê Bảo An 16032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

50 Nguyễn Văn Bảo An 10112003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

51 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

52 Mai Đức An 08102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

53 Tạ Quang Hoàng An 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

54 Huỳnh Hồng An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

55 Nguyễn Hữu An 04062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

56 Phan Hữu An 20072003 8 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

57 Nguyễn Trần Nguyên An 14012003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

58 Huỳnh Như An 23092003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

59 Nguyễn Thanh An 23122003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

60 Nguyễn Trường An 13122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

61 Trần Xuân An 20072002 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

62 Vũ Đức An 14022002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

63 Nguyễn Hiếu An 10022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

64 Nguyễn Thanh An 07022002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

65 Dương Văn An 15022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

66 Phạm Đông An 29042001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

67 Chu Đức An 07032001 10 Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

68 Trịnh Thành An 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

69 Lê Dương Bảo Ân 23112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

70 Nguyễn Thiên Ân 12072004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

71 Trần Phan Phúc Ân 31012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

72 Đỗ Thiên Ân 18032002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

73 Nguyễn Trần Bảo Anh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

74 Vũ Chí Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

75 Nguyễn Đào Anh 11052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

76 Đào Đức Anh 20032007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

77 Kiều Đức Anh 31102007 4 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

78 Lê Đức Anh 27062007 4 Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội Hà Nội

79 Lương Đức Anh 20102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

80 Trần Đức Anh 08082007 4 Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội Hà Nội

81 Trần Đức Anh 26102007 4 Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa Thanh Hóa

82 Quách Duy Anh 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

83 Trương Duy Anh 19112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

84 Hà Thị Hiền Anh 31012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

85 Lê Hoàng Anh 13042007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

86 Lê Hoàng Anh 19092007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

87 Nguyễn Hùng Anh 11102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

88 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

89 Đặng Phan Anh 08022007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

90 Hồ Phước Anh 23012007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

91 Nguyễn Phương Anh 29072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

92 Phạm Huyền Phương Anh 21052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

93 Phạm Trần Phương Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

94 Trần Phương Anh 10032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

95 Trương Thị Quân Anh 27052007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

96 Trịnh Quân Anh 10022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

97 Hoàng Dương Quang Anh 27102007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 3: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

98 Nguyễn Quang Anh 09082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

99 Nguyễn Viết Quang Anh 03102007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

100 Đỗ Quốc Anh 22032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

101 Phạm Quỳnh Anh 20022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

102 Phạm Lê Quỳnh Anh 20042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

103 Nguyễn Đỗ Thu Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

104 Lê Trâm Anh 10092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

105 Đào Trình Anh 31032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

106 Đỗ Tú Anh 18072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

107 Bùi Tuấn Anh 13012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

108 Lê Tuấn Anh 12122007 4 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

109 Phan Tuấn Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

110 Lê Vân Anh 19032007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

111 Hà Duyên Việt Anh 04122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

112 Nguyễn Việt Anh 30052007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

113 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

114 Hoàng Châu Anh 17022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

115 Nguyễn Châu Anh 13022006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

116 Dương Đức Anh 01102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

117 Lê Đức Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

118 Lê Đức Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

119 Lê Đức Anh 24052006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

120 Lê Đức Anh 27122006 5 Blue Sky Academy Vinh Nghệ An

121 Lê Nguyễn Đức Anh 02082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

122 Nguyễn Đức Anh 30102006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

123 Nguyễn Đức Anh 05042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

124 Vũ Đức Anh 22032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

125 Bùi Duy Anh 07032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

126 Đặng Duy Anh 07122006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

127 Đặng Nguyễn Duy Anh 04022006 5 Trường tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

128 Nguyễn Duy Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

129 Nguyễn Trần Giang Anh 10032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

130 Lý Hà Anh 11102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

131 Nguyễn Hà Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

132 Nguyễn Thị Hà Anh 26032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

133 Phạm Trương Hà Anh 26122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

134 Phùng Thị Hải Anh 10122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

135 Nguyễn Hoài Anh 10042006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

136 Đỗ Đình Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

137 Nguyễn Hoàng Anh 18022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

138 Vũ Phạm Hoàng Anh 06012006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

139 Phan Hồng Anh 15052006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

140 Phạm Thị Hồng Anh 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

141 Phạm Lê Hồng Anh 17122006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

142 Trần Hồng Anh 05092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

143 Nguyễn Tự Huy Anh 07032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

144 Nguyễn Huyền Anh 19112006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

145 Lê Thị Lan Anh 29122006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

146 Nguyễn Hoàng Lan Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

147 Nguyễn Phương Lan Anh 26022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

148 Sái Thị Lan Anh 25022006 5 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

149 Nguyễn Lê Anh 22092006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 4: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

150 Mai Thị Mai Anh 10012006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

151 Phạm Mai Anh 28102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

152 Hồ Thị Minh Anh 04062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

153 Nguyễn Minh Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

154 Nguyễn Minh Anh 28122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

155 Tô Quang Minh Anh 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

156 Hoàng Mỹ Anh 21072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

157 Đỗ Thị Ngọc Anh 2432006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội

158 Lưu Ngọc Anh 16092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

159 Nguyễn Ngọc Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Thượng Lâm Hà Nội Hà Nội

160 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

161 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

162 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

163 Phạm Thị Ngọc Anh 09032006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

164 Trần Ngọc Anh 06062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

165 Hoàng Nhật Anh 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

166 Lê Nhật Anh 14032006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

167 Võ Như Nhật Anh 19052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

168 Vũ Nhật Anh 24082006 5 Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội Hà Nội

169 Đinh Phan Anh 15032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

170 Nguyễn Phan Anh 12092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

171 Phan Anh 05062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

172 Dương Phương Anh 08102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

173 Vũ Lê Phương Anh 15082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

174 Chử Quang Anh 23012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

175 Đinh Quang Anh 16062006 5 Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội Hà Nội

176 Trịnh Quang Anh 20032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

177 Nguyễn Quốc Anh 02092006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

178 Nguyễn Quốc Anh 30122006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

179 Triệu Quốc Anh 26072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

180 Vũ Quốc Anh 28012006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

181 Vũ Quỳnh Anh 22122006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

182 Nguyễn Đình Thế Anh 08112006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

183 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 18092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

184 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

185 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

186 Nguyễn Hồ Vân Anh 10012006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

187 Quách Ngọc Vân Anh 13122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Huế Hà Nội

188 Lại Vi Anh 12112006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

189 Bùi Việt Anh 09022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

190 Vũ Hà Vy Anh 07022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

191 Nguyễn Đình Bảo Anh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

192 Phạm Hoàng Bảo Anh 19052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

193 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

194 Nguyễn Châu Anh 11022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

195 Nguyễn Hải Đăng Anh 25122005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

196 Nguyễn Diệu Anh 20072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

197 Bùi Đức Anh 09082005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

198 Đinh Xuân Đức Anh 03112005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

199 Lê Đức Anh 23052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

200 Lê Đức Anh 05072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

201 Lương Đức Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 5: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

202 Nguyễn Đức Anh 16112005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

203 Nguyễn Đức Anh 05112005 6 Trường THCS Trần Phú Hà Nội Hà Nội

204 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

205 Nguyễn Đức Anh 30062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

206 Nguyễn Đức Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

207 Nguyễn Trần Đức Anh 07092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

208 Ngô Duy Anh 28092005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

209 Nguyễn Duy Anh 19042005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

210 Phạm Duy Anh 16082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

211 Phạm Duy Anh 16022005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

212 Phạm Giang Anh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Công Trứ Hà Nội Hà Nội

213 Kim Hà Anh 10072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

214 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

215 Lê Hà Anh 22082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

216 Lê Hải Anh 08092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

217 Phạm Hải Anh 04082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

218 Quách Thị Hải Anh 27112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

219 Trần Hải Anh 25042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

220 Đỗ Âu Hoàng Anh 2005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

221 Dương Hoàng Anh 16072005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

222 Lương Hoàng Anh 03122005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

223 Phạm Hoàng Anh 05082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

224 Phạm Hoàng Anh 18112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

225 Phạm Thị Hoàng Anh 01012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

226 Trần Hoàng Anh 08022005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

227 Vũ Hoàng Anh 23012006 6 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

228 Bùi Hồng Anh 08072005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

229 Bùi Hồng Anh 24122005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

230 Lê Hồng Anh 31082005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

231 Nguyễn Hồng Anh 10092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

232 Nguyễn Huy Anh 21072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

233 Nguyễn Thị Lan Anh 28102005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

234 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

235 Trần Lan Anh 06042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

236 Phạm Mai Anh 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

237 Đỗ Thị Minh Anh 05072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

238 Nguyễn Đồng Minh Anh 25122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

239 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

240 Nguyễn Thị Minh Anh 23112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

241 Nguyễn Dương Minh Anh 28102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

242 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

243 Phạm Minh Anh 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

244 Trần Minh Anh 15102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

245 Đặng Nam Anh 04012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

246 Nguyễn Nam Anh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

247 Ngô Ngọc Nam Anh 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

248 Hoàng Ngọc Anh 18092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

249 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

250 Phạm Thị Ngọc Anh 02032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

251 Lê Nguyên Anh 15082005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

252 Thái Nguyệt Anh 19042005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

253 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Hà Nội Hà Nội

Page 6: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

254 Nguyễn Nhật Anh 08012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

255 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

256 Cao Thị Phương Anh 08052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

257 Hoàng Phương Anh 23092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

258 Nguyễn Phương Anh 21112005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

259 Nguyễn Phương Anh 30012005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

260 Nguyễn Phương Anh 26022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

261 Ngô Phương Anh 18092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

262 Trần Phương Anh 07072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

263 Nguyễn Quang Anh 04102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

264 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

265 Nguyễn Bảo Quốc Anh 17112005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

266 Tạ Quốc Anh 20042005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

267 Lê Quỳnh Anh 24012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

268 Lê Quỳnh Anh 10072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

269 Phan Thị Quỳnh Anh 01102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

270 Nguyễn Tiến Anh 11062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

271 Nguyễn Tiến Anh 27022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

272 Nguyễn Trang Anh 08062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

273 Nguyễn Thế Trường Anh 25112005 6 Trường THCS Trưng Vương - Mê Linh Hà Nội Hà Nội

274 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

275 Nguyễn Đình Tuấn Anh 30122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

276 Nguyễn Tuấn Anh 29072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

277 Phùng Tuấn Anh 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

278 Lê Nguyễn Vân Anh 30102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

279 Nguyễn Thị Vân Anh 04102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

280 Lê Sỹ Việt Anh 16062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

281 Phạm Việt Anh 12082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

282 Lê Đình Anh 05032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

283 Bùi Lê Đức Anh 07092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

284 Bùi Nguyễn Đức Anh 12022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

285 Đinh Đức Anh 25042004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

286 Đỗ Đức Anh 26062004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

287 Đỗ Đức Anh 15112004 7 Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội

288 Lê Đức Anh 13012004 7 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

289 Lê Đức Anh 09022004 7 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

290 Lê Đức Anh 01012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

291 Nguyễn Bá Đức Anh 14112004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

292 Nguyễn Viết Đức Anh 29052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

293 Nguyễn Khổng Đức Anh 07032004 7 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

294 Trần Đức Anh 02062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

295 Vũ Đức Anh 05032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

296 Đoàn Lê Duy Anh 15082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

297 Ngô Duy Anh 31082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

298 Nguyễn Bá Duy Anh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

299 Ngô Vương Duy Anh 21042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

300 Nguyễn Duy Anh 14102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

301 Trần Duy Anh 19012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

302 Phan Hà Anh 25032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

303 Đặng Hải Anh 16032004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

304 Nguyễn Hải Anh 04122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

305 Nguyễn Hữu Hoàng Hải Anh 11012004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

Page 7: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

306 Nguyễn Công Hoàng Anh 02122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

307 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

308 Phạm Hoàng Anh 26062004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

309 Trịnh Hoàng Anh 05122004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

310 Vũ Huệ Anh 04122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

311 Lê Đình Hùng Anh 27112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

312 Nguyễn Hùng Anh 22122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

313 Tô Hùng Anh 13102004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

314 Lê Huy Anh 15022004 7 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

315 Phan Kim Anh 06022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

316 Nguyễn Minh Anh 17042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

317 Nguyễn Trần Minh Anh 30092004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

318 Nguyễn Đức Nam Anh 13122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

319 Nguyễn Nam Anh 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

320 Hoàng Phan Ngọc Anh 20112004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

321 Lê Ngọc Anh 03022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

322 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Hà Nội Hà Nội

323 Phạm Ngọc Anh 06072004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

324 Bùi Nhật Anh 01122004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

325 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

326 Trần Nhật Anh 18102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

327 Đào Phương Anh 08072004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

328 Nguyễn Phương Anh 21062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

329 Triệu Phương Anh 24102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

330 Trần Phương Anh 08062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

331 Nguyễn Quang Anh 22022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

332 Nguyễn Quang Anh 20012004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

333 Trịnh Quang Anh 30012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

334 Trần Lê Quang Anh 26122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

335 Đặng Quốc Anh 20042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

336 Đinh Trung Quốc Anh 13062004 7 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

337 Phạm Quốc Anh 23052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

338 Trần Quốc Anh 30112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

339 Hoàng Lê Quỳnh Anh 10102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

340 Lê Thị Quỳnh Anh 28052004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

341 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

342 Trần Hoàng Quỳnh Anh 25092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

343 Phạm Đức Thế Anh 08042004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

344 Tô Huy Thế Anh 01012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

345 Nguyễn Trâm Anh 04092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

346 Ngô Văn Trung Anh 07072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

347 Đỗ Duy Trường Anh 17032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

348 Trần Tú Anh 26072004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

349 Nguyễn Tuấn Anh 03012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

350 Nguyễn Tuấn Anh 16022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

351 Trương Tuấn Anh 06042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

352 Vũ Hoàng Tuấn Anh 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

353 Cao Thị Vân Anh 20112004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

354 Nguyễn Thị Vân Anh 16012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

355 Nguyễn Thị Vân Anh 11122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

356 Lâm Việt Anh 19072004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

357 Nguyễn Ngô Việt Anh 26042004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

Page 8: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

358 Nguyễn Việt Anh 17062004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

359 Nguyễn Việt Anh 05112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

360 Trần Vỹ Anh 03022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

361 Nguyễn Lê Xuân Anh 26022004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

362 Phạm Bảo Anh 01032003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

363 Phạm Hoàng Châu Anh 19042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

364 Phan Công Anh 06112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Hà Nội

365 Nguyễn Đài Anh 18102003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

366 Bùi Đức Anh 27022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

367 Lê Đức Anh 11012003 8 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

368 Lê Trần Duy Anh 26092003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

369 Vũ Duy Anh 14082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

370 Trần Song Hà Anh 16042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

371 Vũ Hải Anh 12012003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

372 Lê Nguyễn Hoàng Anh 01042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

373 Lương Nguyễn Hoàng Anh 01112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

374 Lê Kim Anh 17022003 8 Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa

375 Đoàn Phùng Lâm Anh 05102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

376 Vũ Lan Anh 04052003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

377 Nguyễn Mai Anh 16072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

378 Nguyễn Thị Mai Anh 28022003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

379 Thạch Trần Mai Anh 14022003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

380 Nguyễn Minh Anh 02122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

381 Phan Minh Anh 23032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

382 Đoàn Hồng Ngọc Anh 08012003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

383 Nguyễn Ngọc Anh 25052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

384 Vũ Ngọc Anh 08092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

385 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

386 Nguyễn Huỳnh Như Anh 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

387 Vũ Phan Anh 28012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

388 Phạm Phương Anh 13082003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

389 Phạm Phương Anh 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

390 Trần Phương Anh 26032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

391 Lê Phượng Anh 28102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

392 Hạ Quang Anh 23032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

393 Lê Quang Anh 25052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

394 Nguyễn Quang Anh 20032003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

395 Phạm Quỳnh Anh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

396 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

397 Phan Thế Anh 29112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

398 Tăng Tường Thúy Anh 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

399 Trần Thị Trâm Anh 02042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

400 Đàm Tuấn Anh 09072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

401 Đặng Tuấn Anh 21072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

402 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

403 Vũ Tuấn Anh 15012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

404 Trần Vân Anh 29122003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

405 Bùi Việt Anh 09042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

406 Lê Minh Việt Anh 14042003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

407 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

408 Nguyễn Bảo Anh 02092002 9 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

409 Trần Châu Anh 09112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 9: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

410 Phùng Đình Hoàng Anh 28022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

411 Vũ Hoàng Anh 17032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

412 Nguyễn Ngọc Anh 03102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

413 Vũ Quang Anh 08082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

414 Nguyễn Song Thùy Anh 25012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

415 Đào Trọng Anh 30042002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

416 Nguyễn Tú Anh 26102002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

417 Bùi Tuấn Anh 04022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

418 Kim Tuấn Anh 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

419 Nguyễn Tuấn Anh 21122002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

420 Trần Văn Anh 22122002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

421 Lê Việt Anh 08112002 9 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

422 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

423 Phạm Đức Anh 16042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

424 Lê Duy Anh 19012001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

425 Ngô Duy Anh 27062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

426 Lê Hoàng Anh 15042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

427 Nguyễn Thái Hoàng Anh 31072001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

428 Lưu Lê Phương Anh 31052001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

429 Đặng Quang Anh 27072001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

430 Lê Quế Anh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

431 Hà Xuân Thái Anh 02042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

432 Phạm Ngọc Ánh 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

433 Trương Ngọc Ánh 03102007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

434 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

435 Đinh Hoàng Ánh 25072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

436 La Thị Ngọc Ánh 19122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

437 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh 12062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

438 Trương Ngọc Ánh 14042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

439 Vũ Thị Ngọc Ánh 29032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

440 Khổng Ngọc Ánh 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

441 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

442 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

443 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14112003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

444 Trần Ngọc Ánh 27012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

445 Nguyễn Đức Ánh 09092002 9 Trường THCS Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

446 Ngô Thị Ngọc Ánh 09062002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

447 Bùi Thị Kim Ạnh 05062002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

448 Nguyễn Minh Đức B 19022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

449 Đặng Thế Ba 30032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

450 Lê Thế Bắc 12012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

451 Dương Bách 07032007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

452 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

453 Lê Thiện Bách 14042007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

454 Hoàng Xuân Bách 17122007 4 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

455 Nguyễn Xuân Bách 16052007 4 Trường Tiểu học Trung Đô Vinh Nghệ An

456 Đồng Văn Gia Bách 16112006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

457 Nguyễn Nhật Bách 09122006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

458 Dương Phan Quang Bách 20072006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

459 Đặng Xuân Bách 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

460 Nguyễn Xuân Bách 07102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

461 Nguyễn Hà Bách 29012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

Page 10: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

462 Đặng Hoàng Bách 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

463 Lê Hoàng Bách 30122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

464 Trương Hoàng Bách 08032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

465 Trần Hoàng Bách 02092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

466 Phạm Tiến Bách 26022005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

467 Trần Trọng Bách 14032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

468 Trần Việt Bách 02022005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

469 Nguyễn Xuân Bách 08082005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

470 Nguyễn Xuân Bách 01072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

471 Tô Gia Bách 05052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

472 Hoàng Khải Bách 05022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

473 Hoàng Việt Bách 08112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

474 Trần Việt Bách 26022004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

475 Lê Xuân Bách 10012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

476 Nguyễn Xuân Bách 19032004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

477 Đoàn Duy Bách 24032003 8 Trường THCS Độc Lập Thái Nguyên Hà Nội

478 Hoàng Nguyễn Quang Bách 10042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

479 Nguyễn Việt Bách 03022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

480 Ngô Lê Bách 18042003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

481 Vũ Duy Bách 29092002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

482 Hồ Gia Bách 28022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

483 Phan Tiến Bách 03102001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

484 Đặng Trần Bách 16122001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

485 Lê Xuân Bách  08042003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

486 Nguyễn Đoàn Hải Băng 08022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

487 Vũ Nhật Bằng 19042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

488 Nguyễn Tiến Bằng 03102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

489 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

490 Đậu Đình Gia Bảo 12042007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

491 Hoàng Gia Bảo 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

492 Lê Gia Bảo 27092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

493 Nguyễn Gia Bảo 28082007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

494 Nguyễn Gia Bảo 01022007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

495 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

496 Phạm Hoàng Gia Bảo 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

497 Trần Hoàng Bảo 06092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

498 Nguyễn Dương Ngọc Bảo 22112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

499 Dương Thế Bảo 20082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

500 An Trí Bảo 28062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

501 Nguyễn Xuân Bảo 08012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

502 Hồ Gia Bảo 01122006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

503 Lê Đàm Gia Bảo 27052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

504 Nguyễn Dương Gia Bảo 23022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

505 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 15102006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

506 Thái Hoàng Gia Bảo 20052006 5 Trường Tiểu Học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

507 Nguyễn Huy Bảo 19052006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

508 Lý Lâm Bảo 21022006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

509 Đặng Trần Ngọc Bảo 24022006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

510 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

511 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

512 Nguyễn Trần Thái Bảo 22052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

513 Phan Võ Tuấn Bảo 01012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 11: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

514 Trần Việt Bảo 14062006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

515 Đỗ Song Gia Bảo 31102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

516 Hoàng Gia Bảo 19072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

517 Phan Gia Bảo 15122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

518 Dương Khôn Bảo 23032005 6 Trường THCS Hồng Bàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

519 Nguyễn Quốc Bảo 31012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

520 Nguyễn Trọng Bảo 02022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

521 Khuất Đức Bảo 26122004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

522 Trần Huy Đức Bảo 17072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

523 Vũ Duy Bảo 28122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

524 Hoàng Công Gia Bảo 01052004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

525 Hồ Gia Bảo 02032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

526 Nguyễn Gia Bảo 20072004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

527 Bùi Quốc Bảo 14082004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

528 Đặng Quốc Bảo 27102004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

529 Đào Gia Bảo 09042003 8 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

530 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 28022003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

531 Trần Gia Bảo 03092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

532 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

533 Hoàng Quốc Bảo 26122003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

534 Lê Lương Quốc Bảo 05022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

535 Lê Thanh Bảo 09022002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

536 Trần Thành Bảo 10062002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

537 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

538 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

539 Lê Tâm Bình 16062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

540 Đỗ Thái Bình 23062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

541 Cao Thanh Bình 14082007 4 Trường Tiểu Học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

542 Nguyễn Thanh Bình 17112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

543 Lê Thị Hải Bình 11102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

544 Trịnh Hải Bình 10032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

545 Vũ Hải Bình 30052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

546 Trần Khánh Bình 17012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

547 Lê Phạm Phúc Bình 30082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

548 Phạm Thanh Bình 04032006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

549 Tạ Thanh Bình 01012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

550 Trần Nguyễn Thanh Bình 26082006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

551 Phan Văn Bình 28012006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

552 Trần Thị Mỹ Bình 16012005 6 Trường THCS Lê Bình Hà Tĩnh Nghệ An

553 Lê Ngọc Bình 26112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

554 Ngô Phương Bình 03052005 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

555 Giang Thanh Bình 09112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

556 Nguyễn Đức Bình 19112004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

557 Vũ Ngọc Bình 14102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

558 Phạm Đức Ngự Bình 13112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

559 Nguyễn Quý Bình 01062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

560 Nguyễn Xuân Bình 28022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

561 Lê Cẩm Bình 16072003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

562 Vũ Dương Bình 29102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

563 Nguyễn Lê Bình 03022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

564 Lê Ngọc Bình 09062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

565 Trịnh Nguyên Bình 26102003 8 Trường THCS Xuân Thới Thượng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 12: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

566 Phạm Thanh Bình 02092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

567 Lê Thanh Bình 25052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

568 Đỗ Duy Bộ 28102004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

569 Hoàng Văn Cam 31012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

570 Chu Quang Cần 23012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

571 Đặng Quang Cảnh 29042007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

572 Nguyễn Khoa Gia Cát 24112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

573 Nguyễn Ngọc Châm 19072005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

574 Nguyễn Huỳnh Chân 17092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

575 Đào Minh Chánh 21072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

576 Nguyễn Bảo Châu 07112007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

577 Nguyễn Minh Châu 05122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

578 Trần Minh Châu 24012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

579 Nguyễn Bào Châu 22122006 5 TrườngTiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

580 Doãn Trịnh Bảo Châu 07042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

581 Hán Trần Bảo Châu 02052006 5 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

582 Nguyễn Bảo Châu 22122006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

583 Nguyễn Văn Bảo Châu 06072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

584 Ngô Bảo Châu 19102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

585 Trần Bảo Châu 06032006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

586 Trần Bảo Châu 11042006 5 Trường Tiểu Học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

587 Vũ Thị Huyền Châu 11012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

588 Cao Minh Châu 28092006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

589 La Minh Châu 13032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

590 Nguyễn Việt Minh Châu 05032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

591 Hoàng Bảo Châu 24012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

592 Nguyễn Bảo Châu 08082005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

593 Đỗ Hà Châu 25082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

594 Lê Huy Châu 13012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

595 Hồ Huyền Châu 29042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

596 Đỗ Lê Minh Châu 29062005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

597 Nguyễn Minh Châu 24052005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

598 Hoàng Cao Bảo Châu 09032004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

599 Đào Minh Châu 22052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

600 Nguyễn Minh Châu 20072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

601 Nguyễn Minh Châu 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

602 Trần Hoàng Minh Châu 20112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

603 Vũ Minh Châu 21032004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

604 Trần Hà Châu 17122003 8 Trường THCS Khương Mai Hà Nội Hà Nội

605 Đoàn Minh Châu 24092004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

606 Vũ Hà Minh Châu 28022003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

607 Trần Thủy Châu 12102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

608 Phạm Ngọc Minh Châu 25022002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

609 Trịnh Thị Minh Châu 23102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

610 Khuất Bảo Châu 24092001 10 Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ Hà Nội Hà Nội

611 Nguyễn Lê Diệu Chi 18022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

612 Nguyễn Khánh Chi 11052007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

613 Phạm Thị Lan Chi 19072007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

614 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 4 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

615 Nguyễn Phương Chi 24022007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

616 Trần Thị Phương Chi 21042007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An Nghệ An

617 Lê Quỳnh Chi 04102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

Page 13: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

618 Ngô Thùy Chi 05032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

619 Trần Yến Chi 27122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

620 Lê Cẩm Chi 26102006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

621 Phan Khánh Chi 11042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

622 Trần Khánh Chi 07082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

623 Trương Khánh Chi 28032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

624 Lê Hoàng Mai Chi 07122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

625 Lê Mai Chi 11032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

626 Đặng Quỳnh Chi 09062006 5 Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội

627 Lưu Quỳnh Chi 16062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

628 Phạm Quỳnh Chi 30092006 5 Trường Tiểu học Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

629 Hoàng Thùy Chi 22092006 5 Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

630 Lê Bảo Chi 09032005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

631 Nguyễn Hiền Chi 20032005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

632 Lưu Kiều Linh Chi 30122005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

633 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

634 Phạm Ngọc Linh Chi 10072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

635 Phương Mai Chi 18052005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

636 Trần Nhật Mai Chi 12102005 6 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

637 Lê Quỳnh Chi 24042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

638 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

639 Phùng Hà Chi 31082004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

640 Giang Khánh Chi 08022004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

641 Lê Thi Linh Chi 11052004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

642 Hoa Phương Chi 16072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

643 Nguyễn Tùng Chi 08042004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

644 Hoàng Vân Chi 14062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

645 Lê Thị Yến Chi 19042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

646 Tào Khánh Chi 21122003 8 Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa

647 Đào Ngọc Linh Chi 02092003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

648 Nguyễn Linh Chi 09062003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

649 Nguyễn Mai Chi 06062003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

650 Nguyễn Quỳnh Chi 16122003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

651 Dương Khánh Chi 07032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

652 Dương Lan Chi 14102002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

653 Phan Quỳnh Chi 01102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

654 Vũ Quỳnh Chi 23052002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

655 Nguyễn Thị Kim Chi 10092001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

656 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

657 Đặng Gia Chí 18112005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

658 Võ Minh Chiến 09052006 5 Trường Tiểu học Minh Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

659 Nguyễn Minh Chiến 03052005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

660 Nguyễn Quốc Chiến 22072005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

661 Phan Quốc Chiến 12062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

662 Nguyễn Duy Chiến 22052003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

663 Nguyễn Văn Chiến 11062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

664 Đào Minh Chiến 27012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

665 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

666 Trần Thị Chinh 20062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

667 Đào Minh Chính 25012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

668 Bùi Minh Chính 11032006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

669 Bùi Văn Cao Chính 24062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 14: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

670 Trần Đức Chính 05072004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

671 Nguyễn Anh Chính 19112003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

672 Võ Đức Chính 22032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

673 Đỗ Quốc Chính 04072002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

674 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

675 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 4 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

676 Bùi Kim Chúc 11032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

677 Đồng Minh Chung 01092006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

678 Cao Đức Chung 01012004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

679 Lương Ngọc Chung 20122002 9 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

680 Đặng Thị Hoài Chung 22082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

681 Lê Nguyên Chương 20052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

682 Nguyễn Phúc Chương 13012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

683 Võ Minh Chương 15102004 7 Trường Trung học Thực Hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

684 Trần Hồng Chuyên 28122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

685 Nguyễn Thiên Cơ 13122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

686 Phan Chí Công 21102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

687 Võ Thành Công 11032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

688 Vũ Bá Công 23122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

689 Trần Chí Công 29122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

690 Nguyễn Công 15072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

691 Nguyễn Huy Công 03072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

692 Lê Thị Thu Cúc 29112002 9 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

693 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 19082001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

694 Khuất Nguyên Cương 26012002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

695 Nguyễn Hùng Cường 04102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

696 Phan Hữu Cường 14072007 4 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh Nghệ An

697 Nguyễn Như Cường 20032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

698 Vũ Quốc Cường 06112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

699 Nguyễn Sỹ Cường 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

700 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

701 Bùi Đức Cường 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

702 Lê Mạnh Cường 11072006 5 Trường Tiểu học Minh Khai Thanh Hóa Thanh Hóa

703 Phạm Thế Cường 13072006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

704 Nguyễn Tuấn Cường 14012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

705 Phạm Mạnh Cường 21012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

706 Trần Phú Cường 07032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

707 Hoàng Quốc Cường 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

708 Lê Việt Cường 15102005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

709 Vũ Đức Cường 24092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

710 Bùi Song Hùng Cường 22012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

711 Nguyễn Mạnh Cường 21062004 7 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

712 Ngô Quang Cường 16092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

713 Nguyễn Quốc Cường 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

714 Nguyễn Tự Cường 23082004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

715 Đặng Việt Cường 10102004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

716 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

717 Nguyễn Đình Cường 07102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

718 Nguyễn Hùng Cường 31072003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

719 Nguyễn Mạnh Cường 22012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

720 Đỗ Viết Ngọc Cường 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

721 Triệu Phúc Cường 15092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 15: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

722 Phạm Trí Cường 18052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

723 Nguyễn Việt Cường 03052002 9 Trường THCS Hợp Thành Thanh Hóa Thanh Hóa

724 Phạm Anh Cường 25112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

725 Phùng Công Cường 08072001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

726 Hà Mai Cường 09112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

727 Dư Mạnh Cường 02082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

728 Nguyễn Năng Cường 29032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

729 Khuất Tuấn Cường 20032001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

730 Phạm Quang Đại 10012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

731 Mạc Đăng Đại 12012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

732 Ngô Đình Đại 31082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

733 Nguyễn Hữu Thế Đan 16092007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

734 Trần Lê Hạ Đan 21072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

735 Đặng Linh Đan 29012005 6 Trường Trung học Vinschool Hà Nội Hà Nội

736 Nguyễn Sĩ Đan 01112003 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

737 Hoàng Thị Linh Đan 09032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

738 Trần Nguyễn Yên Đan 20062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

739 Nguyễn Quý Đang 25012004 7 Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội

740 Hoàng Mai Hải Đăng 03122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

741 Võ Tiến Hải Đăng 29122007 4 Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

742 Nguyễn Minh Đăng 03052007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

743 Nguyễn Trần Đăng 25102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

744 Lê Minh Đăng 16012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

745 Vũ Minh Đăng 17122006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

746 Đinh Hải Đăng 02082005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

747 Nguyễn Hải Đăng 15042005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

748 Đặng Vũ Đăng 24082005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

749 Trịnh Đăng Đăng 13032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

750 Nguyễn Hải Đăng 21032004 7 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội

751 Phạm Hải Đăng 29012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

752 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

753 Nguyễn Hà Thái Đăng 11042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

754 Vũ Hải Đăng 10052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

755 Nguyên Hồng Đăng 01122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

756 Vũ Hải Đăng 29122002 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

757 Phạm Minh Đăng 06112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

758 Nguyễn Phùng Hải Đăng 10122001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

759 Nguyễn Công Danh 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

760 Nguyễn Đức Danh 11102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

761 Nguyễn Thị Anh Đào 10102002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

762 Nguyễn Quang Đạo 03032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

763 Phạm Tiến Đat 21052002 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

764 Phan Đức Đạt 26092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

765 Nguyễn Quang Đạt 05022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

766 Biện Thành Đạt 10012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

767 Đỗ Hoàng Thành Đạt 08012007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

768 Lã Thành Đạt 06112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

769 Nguyễn Thành Đạt 18042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

770 Nguyễn Thành Đạt 15032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

771 Trần Tiến Đạt 25102007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

772 Nguyễn Trọng Đạt 03042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

773 Hoàng Tuấn Đạt 27052007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

Page 16: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

774 Nguyễn Xuân Đạt 20102007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

775 Phan Công Đạt 15042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

776 Phạm Đức Đạt 11112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

777 Tạ Quốc Đạt 08062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

778 Nguyễn Thành Đạt 11052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

779 Võ Thành Đạt 18012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

780 Hoàng Tiến Đạt 07052006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

781 Nguyễn Tiến Đạt 16102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

782 Bùi Tuấn Đạt 18072006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

783 Đậu Hoàng Tuấn Đạt 05022006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

784 Đỗ Hoàng Đạt 29112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

785 Lê Đạt 29112005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

786 Đỗ Minh Đạt 15072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

787 Hà Quang Đạt 23062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

788 Lê Quang Đạt 28122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

789 Trần Quốc Đạt 10112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

790 Nguyễn Viết Thành Đạt 01032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

791 Hà Tiến Đạt 18102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

792 Nguyễn Tiến Đạt 04032005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

793 Nguyễn Tiến Đạt 05082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

794 Trần Tiến Đạt 24112005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

795 Phạm Tuấn Đạt 03092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

796 Trần Văn Đạt 13052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

797 Trần Văn Đạt 12122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

798 Võ Chí Đạt 26042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

799 Ngô Duy Đạt 05032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

800 Trần Thọ Khánh Đạt 18082004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

801 Trương Quang Đạt 14052004 7 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

802 Phạm Thành Đạt 17092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

803 Phạm Thành Đạt 29042004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

804 Lại Thế Đạt 17082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

805 Đinh Tiến Đạt 08032004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

806 Nguyễn Tiến Đạt 16062004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

807 Nguyễn Tiến Đạt 24012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

808 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 7 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

809 Trần Trọng Đạt 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

810 Võ Đình Đạt 11102003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

811 Vũ Hoàng Đạt 29042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

812 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

813 Trương Quang Đạt 10112003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

814 Ngô Quốc Đạt 08012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

815 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 8 Trường Phổ thông dân lập Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

816 Mai Tiến Đạt 16042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

817 Nguyễn Tiến Đạt 28042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

818 Lã Trọng Đạt 19102003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

819 Lã Xuân Đạt 09042003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

820 Nguyễn Thành Đạt 22012002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

821 Cao Tiến Đạt 28112002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

822 Đỗ Tiến Đạt 31082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

823 Dương Tiến Đạt 07032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

824 Lê Tuấn Đạt 31052002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

825 Trần Tuấn Đạt 21072001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 17: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

826 Trịnh Quang Đầy 19062002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

827 Nguyễn Hoàng Diễm 15032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

828 Lê Hồng Diểm 25052002 9 Trường THCS Trương Tấn Hữu Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

829 Vũ Minh Điềm 03082003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

830 Nguyễn Công Diễn 04072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

831 Phan Tấn Điền 17122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

832 Nguyễn Lam Điền 25082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

833 Huỳnh Nguyễn Ngọc Diệp 16062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

834 Nguyễn Ngọc Diệp 14052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

835 Tạ Ngọc Diệp 26032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

836 Mai Hoàng Diệp 22032004 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

837 Đào Khánh Diệp 03112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

838 Vũ Ngọc Diệp 30012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

839 Phạm Ngọc Diệp 18042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

840 Lê Quỳnh Diệp 26112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

841 Nguyễn Huyền Diệu 26032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

842 Nguyễn Thị Dinh 01012007 4 Trường TH Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

843 Đinh Đăng Định 21062001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

844 Vũ Thị Dịu 12052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

845 Ninh Thị Dịu 22072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

846 Trần Trung Đô 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

847 Đào Nhân Độ 28092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

848 Nguyễn Hạnh Đoan 10022002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

849 Cổ Thành Đoàn 12032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

850 Ngô Văn Doanh 13032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

851 Nguyễn Tiến Doanh 25122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

852 Ngô Văn Đông 17102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

853 Trần Lê Đông 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

854 Dương Tiểu Đồng 26022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

855 Đỗ Doãn Hoàng Du 07102004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

856 Lâm Bích Du 04102002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

857 Nguyễn Trọng Danh Dự 10012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

858 Hà Anh Đức 06072007 4 Trường Tiểu học Phương Liệt Hà Nội Hà Nội

859 Hoàng Anh Đức 27012007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

860 Nguyễn Bá Đức 09122007 4 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

861 Trần Đình Đức 17062007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

862 Phạm Duy Đức 13012007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

863 Nguyễn Hiền Đức 30072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

864 Hoàng Minh Đức 18092007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

865 Lê Minh Đức 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

866 Phạm Minh Đức 17082008 4 Trường Tiểu học Lý Nam Đế Hà Nội Hà Nội

867 Phạm Minh Đức 01102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

868 Đinh Sỹ Đức 25052007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

869 Phan Thế Đức 03092007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

870 Lý Trí Đức 18042007 4 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

871 Dương Anh Đức 12032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

872 Nguyễn Công Đức 02092006 5 Trường Tiểu Học Bùi Thị Xuân Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

873 Võ Lê Đức 31032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

874 Đoàn Minh Đức 28052006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

875 Hà Minh Đức 22102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

876 Hoàng Minh Đức 09122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

877 Lê Minh Đức 29092006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 18: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

878 Nguyễn Minh Đức 10032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

879 Nguyễn Đình Minh Đức 25012006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

880 Nguyễn Minh Đức 19102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

881 Nguyễn Minh Đức 22092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

882 Phạm Minh Đức 27032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

883 Phạm Đình Minh Đức 18042006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

884 Nguyễn Lê Mỹ Đức 06042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

885 Hà Tiến Đức 22062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

886 Hoàng Trí Đức 03032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

887 Hồ Anh Đức 16052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

888 Lê Hồ Anh Đức 10032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

889 Nguyễn Anh Đức 27022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

890 Trần Anh Đức 04022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

891 Bùi Duy Đức 02012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

892 Lương Mạnh Đức 26052005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

893 Nguyễn Quang Mạnh Đức 23052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

894 Đàm Minh Đức 16062005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

895 Đặng Minh Đức 27012005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

896 Nguyễn Minh Đức 11082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

897 Nguyễn Phú Minh Đức 14112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

898 Nguyễn Minh Đức 24042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

899 Nguyễn Minh Đức 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

900 Nguyễn Minh Đức 09062005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

901 Phạm Minh Đức 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

902 Vũ Minh Đức 29062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

903 Nguyễn Quang Đức 01022005 6 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

904 Nguyễn Thiện Đức 10092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

905 Đinh Trọng Đức 10042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

906 Đoàn Tuấn Đức 13042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

907 Mai Văn Đức 01012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

908 Lê Trần Xuân Đức 31062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

909 Đào Đình Đức 04012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

910 Trần Huy Đức 05022004 7 Trường THCS Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

911 Chu Mạnh Đức 31072004 7 Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội

912 Đặng Nguyễn Minh Đức 08102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

913 Hoàng Minh Đức 06042004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

914 Nguyễn Minh Đức 15022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

915 Nguyễn Minh Đức 05122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

916 Phạm Minh Đức 10062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

917 Phùng Minh Đức 02082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

918 Đàm Quang Đức 03122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

919 Nguyễn Trọng Đức 01122004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

920 Đỗ Trung Đức 20092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

921 Nguyễn Trung Đức 02032004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

922 Phạm Anh Đức 29122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

923 Trần Anh Đức 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

924 Bùi Hữu Đức 26052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

925 Nguyễn Mạnh Đức 26112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

926 Dương Minh Đức 10062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

927 Nguyễn Minh Đức 30042003 8 Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

928 Nguyễn Minh Đức 24032003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

929 Phạm Minh Đức 25082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

Page 19: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

930 Trần Minh Đức 20042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

931 Vũ Minh Đức 28092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

932 Đàm Trần Ngọc Đức 30042003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

933 Vũ Thanh Đức 23122002 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

934 Nguyễn Trung Đức 30092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

935 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

936 Lương Trần Việt Đức 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

937 Trịnh Việt Đức 20072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

938 Hà Anh Đức 03012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

939 Nguyễn Anh Đức 15102002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

940 Hoàng Công Đức 31052002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

941 Hoàng Đăng Đức 13042002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

942 Trần Doãn Đức 13052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

943 Bùi Duy Đức 11122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

944 Phạm Hà Đức 01032002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

945 Nguyễn Hữu Đức 29082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

946 Đặng Minh Đức 09062002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

947 Đặng Minh Đức 13082002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

948 Đỗ Minh Đức 10032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

949 Nguyễn Minh Đức 03122002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

950 Nguyễn Minh Đức 02092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

951 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

952 Vũ Minh Đức 13112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

953 Nguyễn Việt Đức 25012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

954 Tạ Việt Đức 11122002 9 Trường THCS Thái Sơn Tuyên Quang Hà Nội

955 Lê Anh Đức 01042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

956 Hoàng Mạnh Đức 29012001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

957 Phan Minh Đức 30122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

958 Phan Nguyễn Minh Đức 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

959 Quản Minh Đức 27012001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

960 Thái Minh Đức 14022001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

961 Hoàng Trần Đức 19052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

962 Vũ Việt Đức 02102001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

963 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

964 Nguyễn Kim Dung 17052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

965 Trần Mỹ Dung 16042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

966 Hoàng Thị Thùy Dung 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

967 Phan Thị Thùy Dung 01092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

968 Trần Nhật Thùy Dung 01012006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

969 Hoàng Phương Dung 05082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

970 Phạm Thùy Dung 28082005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

971 Quách Thùy Dung 12032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

972 Nguyễn Phương Dung 06022004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

973 Trần Thùy Dung 14012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

974 Lê Hoàng Thùy Dung 26102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

975 Phạm Thị Dung 01012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

976 Phạm Anh Dũng 10112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

977 Phùng Đắc Dũng 17072007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

978 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 4 Trường Quốc Tế Newton Hà Nội Hà Nội

979 Phạm Hiếu Dũng 20032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

980 Ngô Lê Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

981 Trần Tấn Dũng 23122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 20: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

982 Phạm Tiến Dũng 10022007 4 Trường Tiểu học Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

983 Lê Trí Dũng 29122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

984 Võ Trí Dũng 11102007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

985 Nguyễn Trung Dũng 07012007 4 Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội

986 Phạm Trung Dũng 15052007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

987 Trần Trung Dũng 23022007 4 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

988 Lương Bá Dũng 18122006 5 Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

989 Nguyễn Đức Dũng 02092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

990 Lê Hoàng Dũng 10092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

991 Nguyễn Hoàng Dũng 08092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

992 Phạm Lê Dũng 17102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

993 Lê Mạnh Dũng 06082006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

994 Nguyễn Minh Dũng 25082006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

995 Hoàng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 5 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

996 Hoàng Quang Dũng 13022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

997 Khương Tấn Dũng 16122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

998 Dương Tiến Dũng 10042006 5 Trường Tiểu học Thiệu Hòa Thanh Hóa Thanh Hóa

999 Lâm Tiến Dũng 23072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1000 Lê Tiến Dũng 28102006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1001 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19102006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

1002 Ngô Tiến Dũng 27072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1003 Nguyễn Trí Dũng 24112006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

1004 Vũ Trung Dũng 07112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1005 Nguyễn Tuấn Dũng 08052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1006 Nguyễn Việt Dũng 12072006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

1007 Trần Việt Dũng 14032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1008 Đỗ Anh Dũng 22022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1009 Nguyễn Anh Dũng 19042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1010 Nguyễn Lê Anh Dũng 09032005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1011 Nguyễn Chí Dũng 29122005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1012 Đặng Đức Dũng 04102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1013 Lê Huy Dũng 08102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1014 Nguyễn Mạnh Dũng 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1015 Hồ Nhật Dũng 16062005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1016 Trần Tiến Dũng 06032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1017 Vi Tiến Dũng 02012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1018 Đỗ Trí Dũng 02012005 6 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

1019 Nguyễn Trí Dũng 19072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1020 Nguyễn Trí Dũng 28022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1021 Nguyễn Trí Dũng 13112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1022 Nguyễn Trí Dũng 01062005 6 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

1023 Nguyễn Trung Dũng 13072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1024 Hoàng Tuấn Dũng 04092005 6 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

1025 Nguyễn Việt Dũng 13112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1026 Nguyễn Văn Việt Dũng 10092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1027 Phạm Việt Dũng 01032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1028 Bùi Anh Dũng 28122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1029 Dương Anh Dũng 31012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1030 Ngô Công Dũng 10012004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1031 Bùi Anh Dũng 11012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1032 Phó Minh Dũng 13022004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1033 Trần Minh Dũng 07102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 21: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1034 Thân Phụng Dũng 17032004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1035 Hồ Quốc Dũng 30112004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

1036 Trịnh Quốc Dũng 18022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1037 Trương Quốc Dũng 04102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1038 Hoàng Tấn Dũng 05022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1039 Nguyễn Tấn Dũng 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1040 Đặng Tiến Dũng 12012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1041 Đỗ Tiến Dũng 24102004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1042 Nguyễn Tiến Dũng 15042004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

1043 Tô Tiến Dũng 23072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1044 Trần Tiến Dũng 23042004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1045 Trần Trung Dũng 05022004 7 Trường THCS và THPT Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1046 Đào Việt Dũng 28112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1047 Trần Hoàng Việt Dũng 10082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1048 Trần Mạnh Dũng 29092003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1049 Hoàng Nhâm Dũng 11102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1050 Nguyễn Tấn Dũng 13032003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1051 Nguyễn Tiến Dũng 14092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1052 Trần Tiến Dũng 01072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1053 Vũ Tiến Dũng 15042003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1054 Phạm Trung Dũng 15042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1055 Ngô Tuấn Dũng 21062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1056 Vũ Văn Dũng 26102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang Hà Nội

1057 Kim Đức Dũng 09022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1058 Phùng Quang Dũng 07082002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1059 Cao Quốc Dũng 28082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1060 Phan Trung Dũng 19122002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1061 Lê Anh Dũng 13022001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1062 Lê Minh Dũng 27012001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1063 Nguyễn Cảnh Dương 03012007 4 Trường Tiểu học Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1064 Vũ Đại Dương 26112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1065 Phan Đức Dương 27012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1066 Trịnh Hoàng Dương 19012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1067 Lại Huy Dương 11092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1068 Nguyễn Khánh Dương 12112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1069 Nguyễn Hoa Khánh Dương 17032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1070 Nguyễn Phan Dương 04042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1071 Hàn Thái Dương 15032007 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

1072 Lê Thị Thuỳ Dương 04062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1073 Bùi Thị Thùy Dương 21032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1074 Hồ Thùy Dương 26012007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1075 Nguyễn Thị Thùy Dương 29062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1076 Lê Đức Dương 24032006 5 Trường Tiểu học Sơn Tây Hà Tĩnh Nghệ An

1077 Nguyễn Đức Dương 12112006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

1078 Tiên Hoàng Dương 28112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1079 Nguyễn Hoàng Thùy Dương 10102006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1080 Phạm Thùy Dương 02042006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1081 Trần Thùy Dương 22112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1082 Trần Thùy Dương 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1083 Nguyễn Tuấn Dương 05022006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1084 Trần Văn Dương 23012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1085 Đỗ Thị Ánh Dương 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

Page 22: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1086 Nguyễn Thị Ánh Dương 18022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1087 Triệu Hoàng Ánh Dương 20022005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1088 Phùng Đăng Dương 25092005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1089 Nguyễn Bá Hải Dương 09112005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1090 Nguyễn Hoàng Dương 10082005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1091 Trần Thái Dương 20032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1092 Đặng Thùy Dương 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1093 Nguyễn Thị Thùy Dương 10112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1094 Nguyễn Thùy Dương 20052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

1095 Phạm Thùy Dương 04032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1096 Vũ Thùy Dương 26012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1097 Nguyễn Triều Dương 18012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1098 Lê Tuấn Dương 04042005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1099 Nguyễn Tuấn Dương 01082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1100 Trần Tuấn Dương 04082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1101 Mai Tùng Dương 20012005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1102 Nguyễn Tùng Dương 20112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1103 Trần Ánh Dương 16112004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1104 Vương Lê Bình Dương 24022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1105 Nguyễn Đại Dương 16092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1106 Nguyễn Đại Dương 29112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1107 Nguyễn Đăng Dương 11112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1108 Nguyễn Đức Dương 29122004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1109 Tô Đức Dương 30072004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1110 Bạch Huy Dương 12112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1111 Lê Thị Khánh Dương 25122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1112 Nguyễn Mạnh Dương 10082004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1113 Hà Minh Dương 27102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1114 Ngô Minh Dương 22012004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1115 Nguyễn Thị Minh Dương 06012004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

1116 Nguyễn Lê Minh Dương 19122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1117 Lê Hùng Thái Dương 22052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1118 Nguyễn Thái Dương 06032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1119 Nguyễn Thái Dương 02052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1120 Vũ Thế Dương 21102004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1121 Trần Thùy Dương 30032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1122 Phan Tùng Dương 07062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1123 Nguyễn Đắc Dương 16062003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1124 Nguyễn Đức Dương 17052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1125 Nguyễn Hoàng Dương 28032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1126 Nguyễn Hoàng Dương 20092003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1127 Hà Quý Dương 24032003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1128 Cấn Thái Dương 26022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1129 Đinh Thái Dương 17112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1130 Nguyễn Thái Dương 23102003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

1131 Phạm Hoàng Thái Dương 09082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1132 Đỗ Thùy Dương 25022003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1133 Trần Thùy Dương 09122003 8 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

1134 Lã Triều Dương 06032003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1135 Nguyễn Lê Tùng Dương 17022003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1136 Vũ Bình Dương 07022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1137 Nguyễn Đăng Dương 12042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 23: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1138 Đỗ Đức Dương 8052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1139 Đỗ Hoàng Dương 09112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1140 Trịnh Tùng Dương 20032001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1141 Vương Tùng Dương 01012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1142 Trần Anh Duy 25062008 4 Trường Tiểu học Phù Đổng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1143 Phạm Bảo Duy 24072007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1144 Lê Trần Công Duy 27022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1145 Trần Hoàng Duy 20022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1146 Phạm Khánh Duy 24112007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1147 Đỗ Lê Duy 25032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1148 Tạ Minh Duy 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1149 Hà Nhật Duy 15122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1150 Phan Nhật Duy 30062007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Nghệ An

1151 Trần Bảo Duy 01042006 5 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1152 Lê Bật Duy 16102006 5 Trường Tiểu học & THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

1153 Lê Đình Duy 13042006 5 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1154 Hoàng Đức Duy 02082006 5 Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu Hà Nội Hà Nội

1155 Nguyễn Khánh Duy 03112006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1156 Trịnh Khánh Duy 11112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1157 Lê Mạnh Duy 01012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1158 Hoàng Nguyễn Duy 02052006 5 Trường Tiểu học Bổ Lý Vĩnh Phúc Hà Nội

1159 Nguyễn Phong Duy 16012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1160 Nguyễn Việt Quang Duy 23102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1161 Hoàng Vũ Duy 22042006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

1162 Phan Xuân Duy 05022006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1163 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1164 Nguyễn Anh Duy 14122005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1165 Nguyễn Đức Duy 03032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1166 Nguyễn Đức Duy 28012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1167 Võ Hà Duy 01072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1168 Nguyễn Hoàng Duy 02082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1169 Vũ Lam Duy 25122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1170 Nguyễn Quang Duy 05112005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1171 Lê Thế Duy 05122005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1172 Nguyễn Thế Duy 17082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1173 Đỗ Bá Duy 08012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1174 Nguyễn Bảo Duy 21082004 7 Trường THCS Him Lam Điện Biên Hà Nội

1175 Nguyễn Trần Bảo Duy 02112004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1176 Nguyễn Đức Duy 17102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1177 Nguyễn Đức Duy 02042004 7 Trường THCS Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1178 Võ Đức Duy 27102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1179 Nguyễn Khánh Duy 02012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1180 Trần Lê Khánh Duy 14042004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1181 Khương Duy 15032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1182 Lê Quang Duy 07032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1183 Đoàn Quôc Duy 27012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1184 Đặng Thế Duy 27082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1185 Huỳnh Bảo Duy 23012003 8 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Cần Thơ TP. Hồ Chí Minh

1186 Nguyễn Đức Duy 08112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1187 Nguyễn Khánh Duy 25112003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1188 Nguyễn Trần Tiến Duy 12072003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

1189 Quản Tuấn Duy 26042003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

Page 24: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1190 Nguyễn Văn Duy 18112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1191 Thái Đức Duy 08122002 9 Trường THCS Long An Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1192 Nguyễn Hữu Duy 22032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1193 Võ Quốc Duy 17012002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1194 Lê Sơn Duy 13092002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1195 Trần Vũ Duy 23032002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1196 Vũ Đức Duy 03062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1197 Nguyễn Khánh Duy 24052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1198 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1199 Vũ Ngọc Duy 25072001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1200 Võ Ngọc Kỳ Duyên 21052006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1201 Nguyễn Thị Duyên 27062006 5 Trường Tiểu Học Văn Khê Hà Nội Hà Nội

1202 Trần Thị Hạnh Duyên 24032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1203 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1204 Lê Hồng Kỳ Duyên 18012003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1205 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1206 Đặng Thùy Duyên 26062002 9 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1207 Lê Bá Giang 12022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1208 Phạm Hải Giang 08062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1209 Đỗ Hương Giang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1210 Ngô Hương Giang 09032007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1211 Nguyễn Minh Giang 26072007 4 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh Nghệ An

1212 Lê Ngân Giang 27052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1213 Lê Trường Giang 21072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc Hà Nội

1214 Nguyễn Trường Giang 20092007 4 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1215 Vũ Tuấn Giang 27072007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1216 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1217 Đặng Thị Hương Giang 21122006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc Hà Nội

1218 Nguyễn Hương Giang 02042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1219 Nguyễn Hương Giang 13052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1220 Phan Thị Hương Giang 08102006 5 Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An

1221 Trần Hương Giang 26022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1222 Trương Thị Hương Giang 29112006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1223

Nguyễn Thành Long

Giang 11112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1224 Bùi Ngân Giang 17102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1225 Nguyễn Quỳnh Giang 05122006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1226 Đặng Hương Giang 13062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1227 Đường Hương Giang 11082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1228 Vũ Hương Giang 29112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1229 Nguyễn Thu Giang 08062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1230 Nguyễn Thị Trà Giang 29032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1231 Nguyễn Thị Uyên Giang 02042006 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1232 Đoàn Hương Giang 27062004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hà Nội

1233 Đặng Huy Giang 13032004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1234 Phan Linh Giang 24042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1235 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1236 Bùi Nguyễn Hải Giang 27012003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1237 Lại Lương Hiền Giang 19062003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1238 Bùi Hương Giang 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1239 Đỗ Hương Giang 23022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1240 Nguyễn Hương Giang 08052003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1241 Nguyễn Thị Ngân Giang 24112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

Page 25: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1242 Hồ Thu Giang 25012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1243 Bùi Hồng Giang 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1244 Đoàn Thị Hương Giang 25112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1245 Hà Hương Giang 20082002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1246 Phạm Long Giang 25072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1247 Dương Quang Giang 17032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1248 Nguyễn Thị Giang 21082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1249 Vũ Vân Giang 14022002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1250 Quách Đằng Giang 30122001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1251 Nguyễn Hương Giang 20122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

1252 Nguyễn Thu Giang 13022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1253 Hoàng Nguyên Giáp 23082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1254 Vũ Hoàng Giáp 22122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1255 Nguyễn Như Giáp 17062004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1256 Lê Thị Diệp Hà 29112007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1257 Hoàng Hà 07032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1258 Lê Khánh Hà 19012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Hải Phòng Hải Phòng

1259 Trần Khánh Hà 15022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1260 Nguyễn Ngọc Hà 10122006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

1261 Lê Nguyên Hà 09102006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

1262 Nghiêm Nhật Hà 18072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1263 Vương Nhật Hà 27072006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1264 Lê Thu Hà 28042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

1265 Đoàn Việt Hà 25102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1266 nguyễn Hoàng Hà 01052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1267 Vũ Ngân Hà 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1268 Đào Ngọc Hà 24052005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1269 Vũ Đỗ Ngọc Hà 16092005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1270 Lê Thanh Hà 17012005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1271 Nguyễn Thu Hà 14012005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1272 Trần Thu Hà 07072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1273 Lê Thúy Hà 13062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1274 Nguyễn Thị Hải Hà 21112004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1275 Nguyễn Cao Hải Hà 25112004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1276 Bùi Minh Hà 27072004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1277 Nông Minh Hà 28052004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1278 Vũ Phạm Minh Hà 29012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1279 Đàm Lê Ngân Hà 15052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1280 Hoàng Ngân Hà 13072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1281 Nguyễn Ngân Hà 23062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1282 Nguyễn Trần Ngân Hà 16022004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1283 Nguyễn Thị Ngọc Hà 06032004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1284 Vũ Ngọc Hà 03042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1285 Nguyễn Thị Thu Hà 11052004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1286 Phan Vũ Việt Hà 21102004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1287 Nguyễn Thị Hoàng Hà 25092003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1288 Nguyễn Minh Hà 03042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1289 Đỗ Thị Mỹ Hà 21072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1290 Phạm Ngọc Hà 25012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1291 Hồ Thanh Hà 09042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1292 Nguyễn Thanh Hà 13012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

1293 Vũ Thiên Hà 22072003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

Page 26: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1294 Dương Thị Thu Hà 13022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1295 Nguyễn Thu Hà 01082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1296 Tống Thu Hà 19012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1297 Võ Lê Thu Hà 12082003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1298 Ngô Hanh Hà 21022002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1299 Bùi Thị Nguyệt Hà 27012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1300 Bùi Thu Hà 07102002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1301 Nguyễn Thị Thu Hà 03112002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1302 Nguyễn Thu Hà 30032002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1303 Bùi Việt Hà 11112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1304 Phạm Nguyễn Hồng Hà 01012001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1305 Dương Ngân Hà 07082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương Hải Phòng

1306 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 19062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

1307 Dương Lý Khánh Hạ 14012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1308 Phan Ngọc Vân Hạ 19032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1309 Nguyễn Đình Hải 29042007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1310 Nguyễn Minh Hải 05022007 4 Trường Tiểu học Dịch Vọng A Hà Nội Hà Nội

1311 Lý Bắc Hải 17042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1312 Lưu Hoàng Hải 02012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1313 Trần Hồng Hải 19122006 5 Trường Tiểu học Trương Định TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1314 Lê Thị Thanh Hải 08062006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1315 Nguyễn Thanh Hải 20072006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

1316 Lưu Tuấn Hải 21042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1317 Nguyễn Văn Hải 25062006 5 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc Hà Nội

1318 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1319 Nguyễn Minh Hải 13022005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1320 Bùi Quang Nam Hải 09012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1321 Bùi Ngọc Hải 22082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1322 Nguyễn Công Hải 15042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1323 Nguyễn Đăng Hải 12072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1324 Lê Đình Hải 15072004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1325 Lê Minh Hải 19032004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1326 Phạm Minh Hải 15122004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1327 Nguyễn Ngọc Hải 21062004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1328 Nguyễn Thanh Hải 27012004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1329 Nguyễn Tuấn Hải 02082004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1330 Tạ Tuấn Hải 01032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1331 Bùi Đức Hải 07062003 8 Trường THCS Trung Hòa Hà Nội Hà Nội

1332 Nguyễn Đức Hải 23042003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1333 Cao Nguyễn Hoàng Hải 22122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1334 Dương Hoàng Hải 03012003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1335 Tạ Hoàng Hải 01122003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1336 Lê Huy Hải 05032003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1337 Ngô Thanh Hải 06122003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1338 Nguyễn Thanh Hải 16012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1339 Vũ Trường Hải 01112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1340 Phạm Việt Hải 11112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1341 Vũ Việt Hải 24022003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1342 Nguyễn Doãn Hải 27032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1343 Nguyễn Huy Hải 12012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1344 Đỗ Thị Minh Hải 18112002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1345 Đỗ Thanh Hải 15112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

Page 27: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1346 Trần Thanh Hải 06012002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1347 Ngô Minh Hải 26072001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1348 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1349 Đinh Thế Hải 23032001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1350 Trần Xuân Hải 04112001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

1351 Phạm Lê Gia Hân 01122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1352 Vũ Ngọc Bảo Hân 08012006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1353 Diệp Thụy Gia Hân 17082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1354 Lý Gia Hân 28082006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1355 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25032006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

1356 Châu Nguyễn Ngọc Hân 01052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1357 Dương Bảo Hân 20012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1358 Đoàn Gia Hân 13042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1359 Nguyễn Bạch Gia Hân 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1360 Ninh Gia Hân 08072004 7 Trường THCS Ngô Sĩ Liên TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1361 Nguyễn Bảo Hân 2003 8 Trường THCS Đồng Khởi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1362 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19092003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1363 Lê Ngọc Gia Hân 13022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1364 Nghiêm Thị Ngọc Hân 07042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1365 Phan Thị Minh Hằng 01072007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1366 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1367 Mẫn Thái Minh Hằng 27022006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

1368 Trịnh Minh Hằng 13032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1369 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1370 Trương Thị Minh Hằng 08092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1371 Hồ Thanh Hằng 02012005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1372 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1373 Trần Hoàng Thanh Hằng 09092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1374 Nguyễn Thu Hằng 05032005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1375 Hồ Thúy Hằng 27102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1376 Phùng Thị Thúy Hằng 16012005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1377 Kim Thuý Hằng 08082004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1378 Phùng Thị Thúy Hằng 03012004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1379 Nguyễn Tố Hằng 29092004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1380 Trần Thị Thúy Hằng 01102003 8 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1381 Bùi Minh Hằng 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1382 Cao Thanh Hằng 14042002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1383 Trần Thị Hạnh 07032007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1384 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1385 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1386 Nguyễn Minh Hạnh 01012004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1387 Đoàn Thị Tuyết Hạnh 21012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1388 Phạm Ngọc Hạnh 20032003 8 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1389 Bùi Thị Hồng Hạnh 19112002 9 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1390 Lê Phương Hạnh 13022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1391 Huỳnh Hữu Hạnh 31102001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

1392 Lâm Hữu Hào 24032006 5 Trường tiểu học Lê Ngọc Hân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1393 Nguyễn Đức Hào 26092004 7 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1394 Lê Tự Nguyên Hào 12082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1395 Lê Phong Hào 11102004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1396 Nguyễn Hoàn Hảo 13122007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1397 Trần Thị Phương Hảo 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

Page 28: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1398 Đinh Hà Hảo 31072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1399 Trình Quang Hạo 08022004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1400 Tạ Văn Hậu 23012006 5 Trường Tiểu học Thái Phiên Hải Phòng Hải Phòng

1401 Đinh Đức Hậu 05092003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1402 Trần Khánh Hiền 26092007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1403 Lê Thị Thu Hiền 16102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1404 Bành Bảo Hiền 10092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1405 Trần Khánh Hiền 19092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1406 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10102006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1407 Trần Thu Hiền 09012006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1408 Hoàng Thị Thu Hiền 14012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1409 Nguyễn Thu Hiền 22012005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

1410 Tô Thu Hiền 07022005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1411 Đỗ Thúy Hiền 20042005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1412 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 30062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1413 Nguyễn Thị Thúy Hiền 04012004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1414 Đặng Thu Hiền 11102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1415 Hoàng Thúy Hiền 09102003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1416 Phạm Thị Thu Hiền 31102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1417 Dương Thúy Hiền 15112002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

1418 Nguyễn Thúy Hiền 02022002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1419 Dương Thị Mỹ Hiền 19042001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1420 Phạm Ngọc Hiền 20042001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1421 Triệu Gia Hiển 10052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

1422 Tạ Ngọc Hiển 26102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1423 Đỗ Thế Hiển 07012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1424 Hoàng Minh Hiển 20092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1425 Lê Minh Hiển 27082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1426 Nguyễn Đức Hiển 14042005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1427 Quách Gia Hiển 13062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1428 Bùi Minh Hiển 24072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1429 Đỗ Minh Hiển 02032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1430 Nguyễn Phan Hiển 08082004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1431 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1432 Kim Tiến Hiệp 03032006 5 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

1433 Phùng Văn Hiệp 11012006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc Hà Nội

1434 Mạc Đăng Hiệp 01062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1435 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 6 Trường THCS Chu Văn An Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

1436 Hà Văn Hiệp 02012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1437 Tô Xuân Hiệp 24072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1438 Phạm Bá Hiệp 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1439 Phạm Hoàng Hiệp 03092004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1440 Phạm Hoàng Hiệp 01052004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1441 Dương Hùng Hiệp 12032004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

1442 Trần Khánh Hiệp 23122004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1443 Lê Trọng Hiệp 01012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1444 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1445 Hồ Tùng Hiệp 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1446 Trần Quang Hiệp 17082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1447 Ngô Văn Hiệp 16122002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1448 Dương Lê Hoàng Hiệp 23072001 10 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

1449 Đỗ Minh Hiệp 28042001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 29: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1450 Nguyễn Đức Hiêú 24012007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1451 Trần Đăng Hiếu 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1452 Tôn Đức Hiếu 03032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1453 Đinh Nguyễn Minh Hiếu 07092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1454 Võ Trung Hiếu 10052007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1455 Trần Bảo Hiếu 16082006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1456 Cao Chí Hiếu 22082006 5 Trường Tiểu học Hoằng Long Thanh Hóa Thanh Hóa

1457 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1458 Phạm Gia Hiếu 01052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

1459 Trần Hồng Hiếu 24102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1460 Hoàng Mạnh Hiếu 13102006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1461 Hồ Minh Hiếu 21072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1462 Tạ Minh Hiếu 02042006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

1463 Trần Minh Hiếu 28042006 5 Trường Tiểu học Bành Văn Trân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1464 Nguyễn Nam Hiếu 25022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1465 Nguyễn Phước Hiếu 27062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1466 Nguyễn Quang Hiếu 28092006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

1467 Phạm quang Hiếu 08022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1468 Nguyễn Trí Hiếu 03062006 5 Trường Tiểu học Trung Tự Hà Nội Hà Nội

1469 Dương Trung Hiếu 14072006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1470 Lê Đình Trung Hiếu 26102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1471Nguyễn Hoàng Trung

Hiếu03082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1472 Lương Xuân Hiếu 17092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1473 Ngô Xuân Hiếu 07022006 5 Trường Tiểu học Đông Thái Hà Nội Hà Nội

1474 Nguyễn Đắc Hiếu 28072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1475 Bùi Đức Hiếu 01102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1476 Lê Hoàng Đức Hiếu 06122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1477 Nguyễn Đức Hiếu 05012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1478 Bùi Duy Hiếu 21042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1479 Đinh Công Hiếu 10102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1480 Nguyễn Minh Hiếu 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1481 Đào Minh Hiếu 02122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1482 Dương Lê Minh Hiếu 30032005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1483 Lương Minh Hiếu 29012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1484 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1485 Bùi Trung Hiếu 27022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1486 Hoàng Trung Hiếu 07102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1487 Nguyễn Trung Hiếu 28012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1488 Nguyễn Trung Hiếu 08012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

1489 Nguyễn Văn Hiếu 04102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1490 Nguyễn Chí Hiếu 15062004 7 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

1491 Nguyễn Đình Hiếu 20102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1492 Phạm Gia Hiếu 20072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1493 Hà Minh Hiếu 10052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1494 Lê Nguyễn Minh Hiếu 30052004 7 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1495 Nguyễn Minh Hiếu 19052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1496 Trần Ngọc Hiếu 09122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1497 Tống Quang Hiếu 03112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1498 Hồ Trung Hiếu 10062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1499 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1500 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1501 Nguyễn Trung Hiếu 13112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 30: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1502 Trần Trung Hiếu 02092004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1503 Vũ Trung Hiếu 02012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1504 Nguyễn Công Hiếu 28012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1505 Lê Đức Hiếu 11052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1506 Nguyễn Đức Hiếu 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1507 Lê Minh Hiếu 01092003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

1508 Nguyễn Minh Hiếu 15012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1509 Nguyễn Minh Hiếu 26062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1510 Phạm Minh Hiếu 01012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1511 Trần Ngọc Hiếu 11112003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1512 Lê Trung Hiếu 05022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1513 Nguyễn Trung Hiếu 20012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1514 Trần Trung Hiếu 25102003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1515 Tạ Văn Hiếu 04032003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1516 Nguyễn Đức Hiếu 06052002 9 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1517 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1518 Phạm Minh Hiếu 18122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1519 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1520 Nguyễn Xuân Hiếu 25032002 9 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông TP. Hồ Chí Minh

1521 Nguyễn Công Hiếu 20102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1522 Vũ Minh Hiếu 04092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1523 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1524 Phan Duy Trung Hiếu 23012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1525 Phan Trung Hiếu 05102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

1526 Nguyễn Văn Hiếu 11122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1527 Lê Xuân Hiếu 19062001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1528 Nguyễn Hữu Hiệu 20112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1529 Hồ Mỹ Hoa 11102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1530 Lê Thị Quỳnh Hoa 30102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1531 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa 02052006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1532 Trịnh Lê Hoa 22012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1533 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1534 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1535 Đặng Kim Hoa 15012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1536 Hoàng Phương Hoa 01052004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

1537 Đinh Hồng Hoa 13062002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1538 Lê Ngọc Hoa 05012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1539 Phạm Ngọc Hoa 18022001 10 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc Hà Nội

1540 Vũ Thanh Hòa 08122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1541 Lê Trung Hòa 03082007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1542 Nguyễn Thu Hòa 21072005 6 Trường THCS Cổ Nhuế 2 Hà Nội Hà Nội

1543 Lê Việt Hòa 10052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1544 Lê Khánh Hòa 29022004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1545 Mai Thị An Hoài 04092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

1546 Nguyễn Thu Hoài 03102005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1547 Trần Thị Hoài 14102001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1548 Trần Quốc Hoàn 08072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1549 Trần Vương Hoàn 23032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1550 Nguyễn Thị Bảo Hoàn 19022004 7 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1551 Nguyễn Đức Hoàn 27062003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1552 Trần Thu Hoàn 28052002 9 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1553 Nguyễn Cao Hoàng 27012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 31: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1554 Lê Huy Hoàng 24042007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1555 Lê Huy Hoàng 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1556 Mai Lê Hoàng 16012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1557 Đặng Minh Hoàng 19092007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1558 Vũ Minh Hoàng 02012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1559 Bùi Trọng Hoàng 10112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1560 Đinh Việt Hoàng 03032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1561 Đậu Vũ Hoàng 29042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1562 Vũ Đình Hoàng 15052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1563 Nguyễn Hồng Hoàng 10012006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

1564 Phùng Hữu Hoàng 14062006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế TP. Hồ Chí Minh

1565 Nguyễn Huy Hoàng 08012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1566 Vũ Huy Hoàng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1567 Võ Lê Hoàng 19042006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1568 Đinh Quốc Hoàng 16032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1569 Trần Quốc Hoàng 12092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1570 Bùi Quý Hoàng 02032006 5 Trường Blue Sky Academy Nghệ An Nghệ An

1571 Bùi Trọng Hoàng 16082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1572 Lê Trọng Hoàng 17082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1573 Bùi Thức Việt Hoàng 19092006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1574 Lê Phạm Việt Hoàng 27072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

1575 Nguyễn Việt Hoàng 31012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1576 Trần Việt Hoàng 05022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1577 Mai Vũ Hoàng 02032006 5 Trường Tiểu học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1578 Mai Vũ Hoàng 20032006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

1579 Tạ Kim Bảo Hoàng 05072005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1580 Trần Ngọc Bảo Hoàng 22022005 6 Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì Hà Nội Hà Nội

1581 Đỗ Phạm Gia Hoàng 12122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1582 Nguyễn Bá Hoàng 13082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1583 Nguyễn Việt Hoàng 18032005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1584 Trần Việt Hoàng 29042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1585 Nguyễn Huy Hoàng 25062005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1586 Nguyễn Huy Hoàng 04112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1587 Trần Huy Hoàng 30052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1588 Trương Công Huy Hoàng 21012005 6 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1589 Vũ Huy Hoàng 03022005 6 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

1590 Đinh Khắc Hoàng 30092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1591 Đào Minh Hoàng 09102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1592 Phạm Minh Hoàng 05022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1593 Vũ Minh Hoàng 20092005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1594 Nguyễn Tuấn Hoàng 22032005 6 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội

1595 Trần Viết Hoàng 24072005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

1596 Lê Việt Hoàng 06102005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1597 Nguyễn Việt Hoàng 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1598 Vũ Phạm Việt Hoàng 14022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1599 Phạm Vũ Hoàng 26092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1600 Nguyễn Huy Hoàng 18032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1601 Nguyễn Huy Hoàng 01102004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1602 Trịnh Huy Hoàng 01012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1603 Võ Trọng Huy Hoàng 25012004 7 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1604 Vũ Huy Hoàng 06012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1605 Nguyễn Lê Hoàng 17042004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 32: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1606 Nguyễn Minh Hoàng 27052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1607 Nguyễn Minh Hoàng 28032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1608 Phạm Minh Hoàng 31052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1609 Trần Minh Hoàng 30012004 7 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

1610 Phạm Hoàng 27122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1611 Hoàng Thái Hoàng 24112004 7 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1612 Lê Việt Hoàng 31012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1613 Nguyễn Việt Hoàng 05082004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

1614 Nguyễn Việt Hoàng 07022004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1615 Phạm Việt Hoàng 11112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1616 Tạ Công Hoàng 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1617 Nguyễn Đức Hoàng 29072003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1618 Đào Huy Hoàng 29052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1619 Nguyễn Huy Hoàng 21092003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1620 Nguyễn Huy Hoàng 07122003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1621 Nguyễn Huy Hoàng 28022003 8 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1622 Phạm Huy Hoàng 07112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1623 Đặng Duy Khánh Hoàng 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1624 Phạm Lương Hoàng 31012003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1625 Doãn Minh Hoàng 15122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

1626 Hoàng Minh Hoàng 07102003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1627 Lê Minh Hoàng 20012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1628 Mai Minh Hoàng 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1629 Ngô Quang Minh Hoàng 23012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1630 Nguyễn Năng Hoàng 26072003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1631 Trịnh Tuấn Hoàng 02022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1632 Phạm Việt Hoàng 10022003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1633 Phạm Huy Hoàng 16032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1634 Ngô Mạnh Hoàng 02072002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1635 Trương Minh Hoàng 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1636 Đỗ Nhật Hoàng 21042001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1637 Nguyễn Phi Hoàng 28112001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

1638 Nguyễn Thế Hoanh 03022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

1639 Huỳnh Thái Học 29092003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

1640 Quan Hữu Hồng 02012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1641 Lê Thị Lâm Hồng 6122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1642 Lê Minh Hồng 20042005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1643 Lê Tiến Hợp 30032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

1644 Phùng Tiến Hợp 28032006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1645 Phùng Thị Bích Hợp 26092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1646 Dương Nhật Huân 17042007 4 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1647 Lê Văn Bảo Huân 26042006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1648 Vũ Đức Huân 16072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1649 Nguyễn Văn Huân 10022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1650 Lê Quang Huân 08092002 9 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1651 Nguyễn Sỹ Huân 02092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1652 Trần Huy Huân 23032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

1653 Nguyễn Đức Huấn 13092007 4 Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1654 Nguyễn Văn Huấn 16062005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1655 Nguyễn Thị Thu Huệ 19022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1656 Trần Minh Huệ 02032002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1657 Lê Mạnh Hùng 10072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 33: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1658 Đặng Phùng Minh Hùng 10102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1659 Nguyễn Phi Hùng 07082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

1660 Đinh Xuân Hùng 04092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1661 Lê Đức Hùng 18022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1662 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 5 Trường TH Kim Xá 2 Vĩnh Phúc Hà Nội

1663 Trương Mạnh Hùng 28082006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1664 Vũ Quang Hùng 29082006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1665 Nguyễn Thế Hùng 23102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1666 Nguyễn Tuấn Hùng 06082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1667 Nguyễn Bá Việt Hùng 21102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

1668 Nguyễn Vũ Hùng 12042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1669 Kim Anh Hùng 04102005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1670 Phạm Bá Hùng 08082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1671 Lương Đức Hùng 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1672 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1673 Trần Quang Hùng 25102005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1674 Phạm Quốc Hùng 28122005 6 Trường THCS Văn Tự Hà Nội Hà Nội

1675 Đặng Sinh Hùng 21092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1676 Nguyễn Tường Hùng 07112005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1677 Vũ Việt Hùng 12092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1678 Vũ Xuân Hùng 23052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1679 Nguyễn Anh Hùng 06102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1680 Nguyễn Phi Hùng 19122004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1681 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1682 Hoàng Việt Hùng 03062004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1683 Nguyễn Việt Hùng 17022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1684 Nguyễn Xuân Hùng 30012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1685 Trần Đức Hùng 03022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

1686 Nguyễn Duy Hùng 22062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1687 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ Thanh Hóa Thanh Hóa

1688 Vũ Minh Hùng 12082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1689 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 8 Trường THCS Phú Riềng Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

1690 Trương Quốc Hùng 20082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1691 Nguyễn Tiến Hùng 21092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1692 Đinh Việt Hùng 05042003 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Nội Hà Nội

1693 Nguyễn Kim Việt Hùng 27062003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1694 Trương Bá Hùng 10102002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1695 Nguyễn Huy Hùng 19012002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

1696 Lê Mạnh Hùng 13072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1697 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1698 Dương Việt Hùng 03012002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1699 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1700 Nguyễn Xuân Mạnh Hùng 15022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1701 Tăng Văn Minh Hùng 29072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1702 Phùng Quang Hùng 24082001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

1703 Hà Sơn Hùng 10112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

1704 Nguyễn Tuấn Hùng 01082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1705 Nguyễn Gia Hưng 25032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1706 Phạm Gia Hưng 20032007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1707 Trần Lê Hưng 15052007 4 Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội

1708 Nguyễn Phú Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

1709 Ngô Quang Hưng 12102007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

Page 34: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1710 Trịnh Quốc Hưng 08052007 4 Trường Tiểu học Vạn Tường TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1711 Nguyễn Tấn Hưng 20012007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1712 Trần Tấn Hưng 30092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1713 Nguyễn Tuấn Hưng 25022007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1714 Nguyễn Việt Hưng 11062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1715 Trần Duy Hưng 13032006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

1716 Trần Duy Hưng 21042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1717 Đặng Gia Hưng 21052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1718 Nguyễn Gia Hưng 18062006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

1719 Hy Huê Hưng 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1720 Đỗ Huy Hưng 01112006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

1721 Trần Võ Khánh Hưng 09082006 5 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

1722 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1723 Giáp Ngọc Hưng 07102006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

1724 Phạm Ngọc Hưng 01122006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1725 Nguyễn Thế Hưng 15082006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1726 Vũ Thế Hưng 15012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1727 Võ Tuấn Hưng 31072006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

1728 Vũ Việt Hưng 27112006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1729 Thái Đức Hưng 14062005 6 Trường THCS Long An Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1730 Đỗ Tất Hoàng Hưng 21092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1731 Võ Thái Hoàng Hưng 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1732 Hoàng Khải Hưng 09062005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1733 Châu Khánh Hưng 20082005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1734 Phạm Phúc Hưng 01092005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1735 Hà Quang Hưng 03022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1736 Nguyễn Quang Hưng 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

1737 Lê Thái Hưng 01122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1738 Cao Trần Hưng 20072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1739 Lê Triệu Hưng 13012005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1740 Nguyễn Trọng Hưng 13052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1741 Nguyễn Cao Hưng 21022004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1742 Trần Công Hưng 03072004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1743 Trần Doãn Hưng 09012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1744 Tôn Đức Hưng 26102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1745 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 21072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1746 Trần Ngọc Hưng 04032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1747 Trần Ngọc Hưng 21102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1748 Đỗ Như Hưng 13032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1749 Nguyễn Phú Hưng 29032004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1750 Nguyễn Quang Hưng 07042004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1751 Trần Quang Hưng 21092004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1752 Hoàng Quốc Hưng 31102004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

1753 Trần Vương Hưng 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1754 Nguyễn Xuân Hưng 04012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1755 Lê Trần Công Hưng 08092003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1756 Trần Duy Hưng 22112003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1757 Vũ Duy Hưng 08092003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1758 Trần Nguyễn Nam Hưng 13032003 8 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh

1759 Nguyễn Công Quốc Hưng 12032003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1760 Nguyễn Quốc Hưng 09052003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1761 Phạm Quý Hưng 25082003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 35: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1762 Lê Quốc Hưng 05102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1763 Nguyễn Thế Hưng 01072002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1764 Trần Văn Hưng 23112002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1765 Lê Vương Hưng 13092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1766 Cao Cự Duy Hưng 14112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

1767 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1768 Lê Quang Hưng 09012006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1769 Lê Thị Giáng Hương 11102007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1770 Nguyễn Ngô Giáng Hương 18092007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1771 Tô Quỳnh Hương 19052007 4 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1772 Lê Trúc Hương 03082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

1773 Khổng Lan Hương 22042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1774 Lê Thị Quỳnh Hương 22082006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1775 Lê Việt Mai Hương 11052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1776 Nhữ Thị Minh Hương 22042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1777 Khổng Quỳnh Hương 04052005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

1778 Nguyễn Quỳnh Hương 28032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1779 Lưu Thanh Hương 26042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1780 Trần Thị Thanh Hương 26012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1781 Hoàng Quỳnh Hương 17072004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1782 Nguyễn Thu Hương 13072004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1783 Nguyễn Phan Hoài Hương 02012003 8 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1784 Đàm Thị Minh Hương 02012003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1785 Đặng Vũ Quỳnh Hương 11012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

1786 Phan Đàm Quỳnh Hương 26012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1787 Nguyễn Thu Hương 30042003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1788 Nguyễn Thu Hương 31082003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

1789 Nguyễn Thu Hương 25122003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1790 Vũ Thị Thùy Hương 13112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

1791 Nguyễn Vân Hương 25032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1792 Hán Thị Quỳnh Hương 29062002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1793 Nguyễn Thị Hương 01032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1794 Trần Thu Hương 26082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

1795 Nguyễn Mai Hương 01112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

1796 Nguyễn Thu Hương 15122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1797 Nguyễn Thị Thúy Hường 06012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1798 Doãn Thị Cẩm Hường 13032002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1799 Nguyễn Nhật Thiên Hữu 18102005 6 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1800 Hoàng Lê An Huy 17082007 4 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Hải Phòng Hải Phòng

1801 Nguyễn Vũ Anh Huy 11092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1802 Chu Gia Huy 14022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1803 Nguyễn Gia Huy 30062007 4 Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1804 Trần Gia Huy 16042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1805 Bùi Hữu Huy 06012007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

1806 Phạm Thời Ngô Huy 05042007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1807 Đoàn Quang Huy 27062007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

1808 Đỗ Quang Huy 18102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1809 Nguyễn Đoàn Quang Huy 11112008 4 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1810 Nguyễn Trọng Huy 25092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1811 Đào An Huy 10032006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

1812 Trần Đình Huy 02042006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1813 Vũ Đức Huy 18032006 5 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

Page 36: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1814 Đỗ Hoàng Gia Huy 23012006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1815 Phạm Gia Huy 28072006 5 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng

1816 Trần Gia Huy 15082006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hà Nội Hà Nội

1817 Trịnh Ngọc Gia Huy 19022006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1818 Phạm Gia Hồ Huy 12082006 5 Trường Tiểu học Minh Khai Thanh Hóa Thanh Hóa

1819 Bùi Khắc Huy 10012006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

1820 Lê Nam Huy 15102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1821 Nguyễn Huy 26042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1822 Đặng Quang Huy 16032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1823 Nguyễn Quang Huy 21112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1824 Nguyễn Quang Huy 10042006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

1825 Nguyễn Quang Huy 16062006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

1826 Nguyễn Quốc Huy 19052006 5 Trường Tiểu học Kỳ Đồng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1827 Nghiêm Trường Huy 20082006 5 Trường Tiểu học Lưu Quý An Vĩnh Phúc Hà Nội

1828 Vũ Xuân Huy 07042006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

1829 Lê Bá Huy 13062005 6 Trường THCS Phạm Hồng Thái Hà Nội Hà Nội

1830 Trần Bá Huy 06122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1831 Đỗ Doãn Huy 25032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

1832 Đinh Đức Huy 17012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1833 Lê Đức Huy 18072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1834 Trần Đức Huy 26092005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1835 Đinh Gia Huy 28112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1836 Nguyễn Gia Huy 24122005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1837 Đinh Gia Huy 08062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1838 Nguyễn Mai Huy 03072005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1839 Nguyễn Nam Huy 19042005 6 Newton Grammar School Hà Nội Hà Nội

1840 Lê Quang Huy 14042005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1841 Nguyễn Quang Huy 31082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1842 Nguyễn Quang Huy 24012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1843 Nguyễn Trần Quang Huy 26052005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1844 Nguyễn Quang Huy 25022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1845 Ngô Quốc Huy 11032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1846 Thái Thành Huy 18092005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

1847 Nguyễn Trần Huy 09032005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

1848 Vũ Anh Huy 11102004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

1849 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 21102004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1850 Nguyễn Công Huy 04032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

1851 Phạm Đức Huy 15072004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1852 Trần Vũ Đức Huy 13092004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1853 Nguyễn Gia Huy 12112004 7 Trường THCS Phan Tây Hồ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1854 Nguyễn Tài Minh Huy 08032004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1855 Lê Quang Huy 09062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1856 Lê Quang Huy 09062004 7 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

1857 Nguyễn Quang Huy 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1858 Nguyễn Quang Huy 08062004 7 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1859 Nguyễn Quang Huy 05042004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

1860 Nguyễn Quang Huy 19032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1861 Tống Quang Huy 08012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1862 Trần Quang Huy 20102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1863 Trần Quang Huy 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

1864 Bùi Quốc Huy 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1865 Vũ Quốc Huy 24082004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 37: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1866 Lê Trần Huy 07112004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

1867 Quản Tuấn Huy 23032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1868 Bùi Vũ Huy 27012004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1869 Bùi Đức Huy 07072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

1870 Nguyễn Vũ Dương Huy 07012003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1871 Đào Gia Huy 31122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1872 Đỗ Hoàng Gia Huy 31072003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

1873 Trần Minh Huy 14022003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

1874 Nguyễn Ngọc Huy 20092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1875 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1876 Đặng Quang Huy 11102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

1877 Đặng Quang Huy 27072003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

1878 Lê Quang Huy 25032003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1879 Nguyễn Quang Huy 02072003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1880 Nguyễn Quang Huy 29072003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

1881 Nguyễn Quang Huy 31102003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

1882 Nguyễn Quang Huy 14062003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1883 Nguyễn Quang Huy 27012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1884 Trần Quang Huy 26022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1885 Trần Quang Huy 20062003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

1886 Vũ Quang Huy 26102003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

1887 Đỗ Quốc Huy 20122002 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

1888 Dương Văn Huy 15092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1889 Lương Xuân Huy 16102003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

1890 Nguyễn Xuân Huy 23092003 8

Trường THPT Chuyên Hà Nội -

Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1891 Nguyễn Đình Huy 12062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1892 Đào Lê Huy 25072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

1893 Nguyễn Minh Huy 11062002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1894 Bùi Ngọc Huy 05102002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1895 Đặng Ngọc Huy 05062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

1896 Bùi Đình Quang Huy 22072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1897 Phùng Đình Quang Huy 18042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

1898 Trần Lê Quang Huy 05092002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

1899 Nguyễn Trọng Huy 14022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1900 Phan Nguyễn Gia Huy 24042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1901 Lê Hoàng Huy 19122001 10 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc Hà Nội

1902 Bùi Quang Huy 20022001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1903 Khổng Quang Huy 05022001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1904 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01052007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

1905 Phạm Khánh Huyền 10072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

1906 Nguyễn Minh Huyền 02122007 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Phú Thọ Hà Nội

1907 Lê Thanh Huyền 09102007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

1908 Nguyễn Khánh Huyền 08112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

1909 Nguyễn Khánh Huyền 26032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Nghệ An Nghệ An

1910 Ngô Khánh Huyền 06022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1911 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 5 Trường Tiểu học Vân Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

1912 Trịnh Khánh Huyền 18082006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

1913 Vũ Nguyễn Khánh Huyền 19082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1914 Nghiêm Lê Huyền 17052006 5 Trường Tiểu học Trung Đô Nghệ An Nghệ An

1915 Đỗ Minh Huyền 08042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1916 Lê Minh Huyền 23012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1917 Phạm Ngọc Huyền 15112006 5 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 38: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1918 Tô Ngọc Huyền 28112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

1919 Mai Thu Huyền 09022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1920 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

1921 Trần Khánh Huyền 26032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

1922 Đinh Thị Ngọc Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1923 Ngô Lê Ngọc Huyền 09092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1924 Chử Thanh Huyền 24062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1925 Lê Thị Huyền 27032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1926 Lương Thu Huyền 04012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1927 Phạm Thị Thu Huyền 03012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1928 Hà Khánh Huyền 06082004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

1929 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

1930 Vũ Minh Huyền 03012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

1931 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

1932 Trương Ngọc Huyền 30032004 7 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

1933 Lê Khánh Huyền 03042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

1934 Lê Thanh Huyền 21102003 8 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

1935 Vũ Thu Huyền 25012003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

1936 Trần Khánh Huyền 09032002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1937 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

1938 Đào Thu Huyền 26112000 10 Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1939 Võ Huỳnh 01092002 9 Trường THCS Hàm Hiệp Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

1940 Mai Gia Hy 23082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

1941 Nguyễn Tấn Kha 16122007 4 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

1942 Phan Bao Kha 21052004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1943 Lục Đình Khải 08012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1944 Nguyễn Quang Khải 16102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1945 Lê Bá Khải 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

1946 Phan Vũ Nguyên Khải 21022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

1947 Nguyễn Quang Khải 27032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

1948 Trần Văn Khải 29042006 5 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

1949 Trần Hàn Đức Khải 01102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

1950 Trịnh Lâm Khải 20102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

1951 Phan Văn Khải 26022005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

1952 Vũ Minh Khải 15012004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1953 Nguyễn Nhật Khải 06022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

1954 Dương Quang Khải 22022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1955 Hoàng Trung Khải 09102004 7 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

1956 Nguyễn Văn Khải 10032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1957 Lê Đăng Khải 26032003 8 Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội

1958 Vũ Đỗ Đức Khải 11012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

1959 Hoàng Khải 09122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

1960 Nguyễn Kim Khải 18052003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

1961 Lê Quang Khải 03112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

1962 Trần Quốc Khải 09122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

1963 Bạch Lê Tuấn Khải 17082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

1964 Nguyễn Trương Hoàng Khải 08102002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1965 Nguyễn Lữ Khâm 22022005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

1966 Trần Đức Khang 14042007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1967 Lê Mạnh Khang 07052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

1968 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

1969 Trần Nhật Khang 21032006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

Page 39: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

1970 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

1971 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

1972 Vũ Huy Khang 11042005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1973 Nguyễn Trần Phúc Khang 10052005 6 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

1974 Nguyễn Trịnh Tuấn Khang 02082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1975 Đinh Văn Khang 06112005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1976 Nguyễn Xuân Khang 18012005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1977 Vũ Duy Khang 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1978 Trần Phú Khang 20112004 7 Trường Dân lập Quốc Tế Việt Úc (VAS) TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1979 Đỗ Vĩnh Khang 01102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

1980 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1981 Nguyễn Tường Khang 13072003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1982 Trần Phước Huy Khang 13062002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1983 Nguyễn Minh Khang 25022002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1984 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

1985 Trương Vĩnh Khang 14082002 9 Trường THCS và THPT Mỹ Phước Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

1986 Phạm Vĩnh Khang 02082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

1987 Dương Bảo Khanh 22122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Nghệ An Nghệ An

1988 Nguyễn Hồng Khanh 23062007 4 Trường Tiểu Học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

1989 Đàm Mai Khanh 02022007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

1990 Trương Thị Bảo Khanh 26082006 5 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

1991 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 5 Trường Tiểu học Hợp Giang Cao Bằng Hà Nội

1992 Trần Đình Khanh 27042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

1993 Trương Hữu Khanh 23102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

1994 Nguyễn Huỳnh Lê Khanh 05012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

1995 Ngô Lê Phương Khanh 10052006 5 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An

1996 Bùi Tuấn Khanh 17032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

1997 Nguyễn Hà Vân Khanh 28032006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

1998 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 04082006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

1999 Dương Tuấn Khanh 02102005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2000 Nguyễn Tuấn Khanh 17112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2001 Nguyễn Công Khanh 25092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2002 Vũ Đăng Khánh 08022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2003 Đặng Khánh 30032007 4 Trường Tiểu học Trung Đô Vinh Nghệ An

2004 Bùi Gia Khánh 15032007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2005 Lê Nam Khánh 08062007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

2006 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

2007 Nguyễn Nam Khánh 21042007 4 Trường TH Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội

2008 Nguyễn Nam Khánh 29062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2009 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 28082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2010 Dương Bồi Khánh 21082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2011 Bùi Công Khánh 10092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2012 Trịnh Đình Khánh 05122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2013 Lê Nam Khánh 02022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2014 Mai Nam Khánh 23022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2015 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2016 Nguyễn Nam Khánh 14032006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2017 Nguyễn Nam Khánh 29112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2018 Tạ Nam Khánh 19072006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2019 Hoàng Ngọc Khánh 10112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

2020 Nguyễn Hà Ngọc Khánh 20062006 5 Trường Tiểu học Đặng Trần Côn Hà Nội Hà Nội

2021 Nguyễn Ngọc Khánh 06102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

Page 40: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2022 Lê Văn Quang Khánh 11052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2023 Nguyễn Văn Khánh 21122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2024 Nguyễn An Khánh 18072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2025 Vũ Trần An Khánh 03012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2026 Lưu Đức Khánh 11032005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2027 Trần Văn Duy Khánh 21022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2028 Hoàng Gia Khánh 10022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2029 Phạm Gia Khánh 07092005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2030 Phạm Gia Khánh 04042005 6 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2031 Trần Gia Khánh 09022005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2032 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 6 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

2033 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2034 Lê Minh Khánh 07032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2035 Phạm Trịnh Minh Khánh 20032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2036 Phan Nam Khánh 30052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2037 Trần Nam Khánh 11122005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2038 Vũ Nam Khánh 28082005 6 Trường THPT-chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2039 Nguyễn Ngọc Khánh 28042005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2040 Đàm Quang Khánh 16052005 6 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

2041 Lê Quốc Khánh 18012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2042 Nguyễn Quốc Khánh 23122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2043 Nguyễn Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2044 Trần Hoàng Quốc Khánh 02092005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2045 Nguyễn Vân Khánh 24022005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2046 Hooàng Đại Khánh 03012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2047 Ngô Nguyễn Gia Khánh 13102004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2048 Phạm Gia Khánh 13122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2049 Phạm Gia Khánh 15082004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2050 Trần Nam Khánh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2051 Đôn Quốc Khánh 01052004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2052 Dương Quốc Khánh 23072004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2053 Dương Quốc Khánh 10022004 7 Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

2054 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 02092004 7 Trường THCS Sài Đồng Hà Nội Hà Nội

2055 Phạm Xuân Khánh 29042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2056 Vũ Minh Bảo Khánh 01112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2057 Vũ Bình Khánh 11092003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2058 Trương Thị Bửu Khánh 22052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2059 Phạm Duy Khánh 16062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2060 Trần Duy Khánh 26022003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2061 Phạm Gia Khánh 10022003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2062 Phạm Gia Khánh 24032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2063 Tống Gia Khánh 16122003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2064 Nguyễn Thị Hồng Khánh 02042003 8 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2065 Nguyễn Hữu Khánh 27012003 8 Trường PTCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

2066 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2067 Nguyễn Nam Khánh 24082003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2068 Cao Ngọc Khánh 18012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2069 Vũ Nhân Khánh 30102003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2070 Đào Viết Trọng Khánh 28082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2071 Phạm Duy Khánh 21062002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2072 Ngô Nam Khánh 14102002 9 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

2073 Tạ Nam Khánh 01102002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 41: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2074 Trần Quốc Khánh 01042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2075 Nguyễn Chí Khánh 19122001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2076 Mai Quốc Khánh 26092001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2077 Vũ Hữu Khảnh 06022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2078 Đặng Hoàng Khiêm 02082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2079 Lê Gia Khiêm 03032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2080 Vũ Gia Khiêm 09052003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2081 Trần Duy Khiêm 11102001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

2082 Nguyễn Bá Khiển 02012007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

2083 Lê Đình Đăng Khoa 16012007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2084 Nguyễn Triết Khoa 31032007 4 Trường Tiểu học Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

2085 Nguyễn Phạm Việt Khoa 07112007 4 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

2086 Nguyễn Nho Anh Khoa 09092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2087 Nguyễn Đức Anh Khoa 18042006 5 Trường Tiểu học Đông Vệ 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2088 Huỳnh Đăng Khoa 10072006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế TP. Hồ Chí Minh

2089 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2090 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2091 Phùng Hữu Khoa 17092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2092 Nguyễn Tam Khoa 28082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2093 Hoàng Đăng Khoa 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2094 Nguyễn Hải Khoa 27082004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2095 Nguyễn Minh Khoa 28082004 7 Trường THCS Lam Sơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2096 Phạm Bách Khoa 15022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2097 Lê Đăng Khoa 01012003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2098 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2099 Nguyễn Lê Đăng Khoa 22122002 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2100 Phạm Đăng Khoa 06072003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2101 An Minh Khoa 20112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2102 Trần Nguyễn Anh Khoa 18082001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

2103 Nguyễn Trần Đăng Khoa 04102001 10 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2104 Lê An Khôi 22122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2105 Phạm Anh Khôi 06092007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2106 Phạm Đình Khôi 30122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2107 Hồ Hồng Khôi 21122007 4 Trường TH Trần Quốc Toản Hà Nội Hà Nội

2108 Lê Minh Khôi 03122007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2109 Lê Minh Khôi 12102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2110 Trần Lê Nguyên Khôi 01122007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2111 Phùng Khôi 25032007 4 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2112 Nguyễn Bảo Khôi 10022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

2113 Võ Đức Khôi 09012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2114 Nguyễn Duy Khôi 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2115 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 5 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2116 Trần Minh Khôi 24032006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2117 Lê Trọng Khôi 28022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2118 Nguyễn Tuấn Khôi 06052006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2119 Bùi Phan Anh Khôi 27112005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2120 Vũ Đình Khôi 21012005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2121 Trần Minh Khôi 06052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2122 Đào Minh Khôi 06042005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2123 Nguyễn Nguyên Khôi 19052006 6 Trường THCS Hoằng Phượng Thanh Hóa Thanh Hóa

2124 Ngô Anh Khôi 08112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2125 Phan Trường Anh Khôi 10112004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

Page 42: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2126 Trần Anh Khôi 11122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2127 Tạ Minh Khôi 16122004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2128 Nguyễn Thái Khôi 05032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2129 Đỗ Viết Tuấn Khôi 07042004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2130 Lê Minh Khôi 13082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2131 Mai Minh Khôi 08112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2132 Đặng Ngọc Khôi 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2133 Phạm Khắc Việt Khôi 26102003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2134 Lê Minh Khôi 03082002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2135 Đinh Việt Khởi 24052006 5 Trường Tiểu học Hà Khẩu Quảng Ninh Hải Phòng

2136 Trương Công Minh Khuê 22082007 4 Trường Tiểu học Đống Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2137 Lưu Minh Khuê 12022006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2138 Nguyễn Trần Minh Khuê 26062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2139 Nguyễn Hoàng Khuê 14112005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2140 Đoàn Thị Minh Khuê 07012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2141 Lê Thị Minh Khuê 08012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2142 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 14072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2143 Trần Minh Khuê 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2144 Nguyễn Xuân Khuê 09022004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2145 Lưu Đăng Khuê 28082003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2146 Phạm Đăng Khuê 09042003 8 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2147 Ngô Dương Minh Khuê 21102003 8 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

2148 Nguyễn Chí Kiên 07102007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2149 Tống Chung Kiên 25062007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2150 Hoàng Trần Kiên 14122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2151 Đỗ Trung Kiên 22102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2152 Nguyễn Trung Kiên 02042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2153 Nguyễn Đình Trung Kiên 04012007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh Nghệ An

2154 Dương Hiển Chí Kiên 07012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2155 Ngô Chí Kiên 28082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2156 Vương Chí Kiên 17102006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2157 Nguyễn Nhất Kiên 29102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2158 Lê Trung Kiên 11072006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2159 Nguyễn Trung Kiên 05122006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2160 Tạ Trung Kiên 16082006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2161 Tạ Xuân Kiên 16012006 5 Trường TH Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2162 Mai Chí Kiên 29102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2163 Lương Đức Kiên 25062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2164 Nguyễn Mạnh Kiên 12072005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2165 Lý Trần Kiên 17112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2166 Dương Trung Kiên 01122005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2167 Lê Trung Kiên 30072005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2168 Nguyễn Trung Kiên 15102005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2169 Trần Trung Kiên 02032005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2170 Nguyễn Đức Kiên 12122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2171 Nguyễn Đức Kiên 04062004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2172 Phùng Đức Kiên 12072004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2173 Nguyễn Minh Kiên 12122004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2174 Lưu Trung Kiên 06072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2175 Nguyễn Trung Kiên 10092004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2176 Ngô Minh Kiên 30012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2177 Nguyễn Minh Kiên 14082003 8 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

Page 43: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2178 Ngô Trọng Kiên 06062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2179 Đặng Trung Kiên 19112003 8 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2180 Nguyễn Trung Kiên 24062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2181 Nguyễn Trung Kiên 14122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2182 Chu Việt Kiên 13072002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2183 Đậu Anh Kiên 03042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2184 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2185 Nguyễn Trung Kiên 07022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2186 Trần Trung Kiên 15112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2187 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2188 Lý Tuấn Kiệt 02052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2189 Trần Lê Anh Kiệt 14022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2190 Hoàng Tuấn Kiệt 24102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2191 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2192 Bùi Thế Kiệt 07032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2193 Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt 15052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2194 Nguyễn Tuấn Kiệt 26022004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2195 Nguyễn Tuấn Kiệt 08042003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2196 Vũ Tuấn Kiệt 02092002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2197 Dương Anh Kim 20052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2198 Nguyễn Lê Thiên Kim 13112006 5 Trường Tiểu học - Trung học cơ sở PASCAL Hà Nội Hà Nội

2199 Nguyễn Gia Kuốp 23052005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2200 Nguyễn Phong Kỳ 06022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2201 Nguyễn Đăng Kỳ 02122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2202 Vũ Cao Kỳ 02062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2203 Đặng Thiên Lam 23112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hà Tĩnh Nghệ An

2204 Phan Nguyễn Hà Lam 02042005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2205 Đỗ Thạch Lam 12082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2206 Nguyễn Ngọc Lâm 19122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2207 Đinh Phương Lâm 16112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2208 Nguyễn Xuân Lâm 07102007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2209 Trần Bảo Lâm 19042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2210 Hoàng Tùng Lâm 16042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2211 Hoàng Tùng Lâm 07102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2212 Phạm Tùng Lâm 27092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2213 Trịnh Vũ Lâm 07042006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2214 Phan Đức Lâm 23022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2215 Tô Hoài Lâm 12022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2216 Trần Hoàng Lâm 14052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2217 Nguyễn Đăng Sơn Lâm 02102005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2218 Lê Thanh Lâm 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2219 Nguyễn Thanh Lâm 29012005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

2220 Nguyễn Thành Lâm 25022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2221 Trần Thị Trúc Lâm 17052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2222 Trần Thị Vi Lâm 19112005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2223 Nguyễn Viết Lâm 25022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2224 Lương Bảo Lâm 23012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2225 Quyền Hải Lâm 03092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2226 Giang Hoàng Lâm 26062004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2227 Nguyễn Phạm Ngọc Lâm 26062004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2228 Đồng Phúc Lâm 01082004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2229 Nguyễn Phượng Lâm 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 44: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2230 Nguyễn Hà Thân Lâm 10042004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2231 Đặng Thùy Lâm 09082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2232 Lê Tùng Lâm 01022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2233 Lương Tùng Lâm 19122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2234 Nguyễn Đăng Tùng Lâm 21112004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2235 Phạm Tùng Lâm 06102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2236 Võ Tùng Lâm 07112004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2237 Vũ Tùng Lâm 21082004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

2238 Hoàng Bảo Lâm 06072003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2239 Cao Hải Lâm 24112003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2240 Lã Quế Lâm 17072003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2241 Lê Quốc Lâm 31082003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2242 Trần Thanh Lâm 09062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2243 Nguyễn Tiến Lâm 31052003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2244 Nguyễn Khắc Trường Lâm 31102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2245 Đinh Vũ Tùng Lâm 12012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2246 Hà Tùng Lâm 30112003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

2247 Nguyễn Tùng Lâm 29042003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2248 Tạ Tùng Lâm 06122003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2249 Trần Việt Lâm 03032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2250 Nguyễn Đức Hoàng Lâm 07112002 9 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2251 Nguyễn Trí Lâm 11012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2252 Phan Đàm Tùng Lâm 30012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2253 Nguyễn Việt Lâm 20022003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2254 Đỗ Ngọc Lan 13052006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2255 Lê Thị Phương Lan 12092006 5 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc Hà Nội

2256 Trương Hoàng Lan 08052005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2257 Nguyễn My Lan 21042005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2258 Nguyễn Ngọc Lan 09052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2259 Lê Thị Phương Lan 09012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2260 Dương Hồng Lân 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2261 Nguyễn Viết Lân 06092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2262 Nguyễn Hoàng Lân 07122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2263 Võ Lân 26062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2264 Bùi Viết Lăng 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2265 Nguyễn Đan Lê 07072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

2266 Hồ Phạm Mai Lê 18102006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2267 Trần Thị Lê 25112006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2268 Trần Nguyễn Pha Lê 21082003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

2269 Nguyễn Khắc Thanh Liêm 24022005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2270 Đoàn Phương Liên 15072006 5 Trường Tiểu học Trần phú Hà Nội Hà Nội

2271 Phạm Thị Kim Liên 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2272 Nguyễn Thị Phương Liên 27102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2273 Bùi Phương Liên 18022004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2274 Phạm Bảo Linh 04092007 4 Trường Tiểu học Lê Mao TP. Vinh, Nghệ An Nghệ An

2275 Hoàng Châu Linh 09122007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2276 Hồ Hà Linh 16022007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2277 Trần Hải Linh 26012007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2278 Nguyễn Triệu Hương Linh 28012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2279 Dương Khánh Linh 26122007 4 Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An

2280 Ngô Khánh Linh 22012007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2281 Nguyễn Kim Khánh Linh 22072007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

Page 45: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2282 Nguyễn Khánh Linh 02092007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2283 Nguyễn Khánh Linh 27022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2284 Phan Lê Khánh Linh 31102007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2285 Phạm Khánh Linh 11082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2286 Tống Khánh Linh 25092007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2287 Trịnh Mai Linh 22092007 4 Trường Tiểu học Hợp Lí Thanh Hóa Thanh Hóa

2288 Lê Ngọc Linh 25082007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2289 Lê Ngọc Linh 19072007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2290 Lê Ngọc Linh 13022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2291 Đỗ Phương Linh 03022007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2292 Lưu Phương Linh 17032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2293 Trần Phương Linh 22112007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2294 Nguyễn Vy Linh 04012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2295 Chu Bảo Linh 01012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2296 Nguyễn Chí Linh 24052006 5 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2297 Hà Thị Diệu Linh 24012006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2298 Hà Diệu Linh 06022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2299 Nguyễn Diệu Linh 09102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2300 Nguyễn Diệu Linh 21112006 5 Trường Tiểu học Nam Trung Yên Hà Nội Hà Nội

2301 Trịnh Hoàng Diệu Linh 20062006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2302 Hoàng Gia Linh 24052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2303 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 5 Trường Tiểu học Trần Cao Vân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

2304 Nguyễn Gia Linh 26122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2305 Phạm Gia Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2306 Trần Thái Gia Linh 15112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2307 Nguyễn Thị Huyền Linh 28052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2308 Đinh Khánh Linh 01012006 5 Trường tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

2309 Hoàng Khánh Linh 10102006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

2310 Lê Vũ Khánh Linh 06012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2311 Nguyễn Khánh Linh 22082006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2312 Nguyễn Khánh Linh 09042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2313 Nguyễn Thị Khánh Linh 10032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

2314 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 5 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2315 Vũ Khánh Linh 12112006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2316 Lê Đỗ Ngọc Linh 18022006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2317 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 13112006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2318 Phan Ngọc Linh 07102006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An

2319 Đoàn Nhật Linh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2320 Vũ Nhật Linh 18072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2321 Doãn Phương Linh 17072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2322 Đỗ Phương Linh 16062006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2323 Hoàng Lê Phương Linh 12012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2324 Lê Phương Linh 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2325 Lương Thị Phương Linh 25112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2326 Nguyễn Phương Linh 11122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2327 Phí Phương Linh 21112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2328 Phạm Phương Linh 21042006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2329 Trịnh Phương Linh 28032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2330 Vũ Phương Linh 18012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2331 Nguyễn Thùy Linh 23032006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

2332 Nghiêm Thùy Linh 12092006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2333 Phạm Ngọc Trúc Linh 25052006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 46: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2334 Trương Tú Linh 06122006 5 Trường Tiểu học Minh Khai I Thanh Hóa Thanh Hóa

2335 Lê Tuấn Linh 06052006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

2336 Đinh Xuân Linh 13012006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2337 Nguyễn Thị Yến Linh 13082006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2338 Lê Ánh Linh 17102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2339 Nguyễn Bảo Linh 01092005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2340 Trần Bảo Linh 18012005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2341 Đoàn Diệu Linh 02062005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2342 Lê Diệu Linh 28122005 6 Trường THCS Vinschool Hà Nội Hà Nội

2343 Trần Diệu Linh 14032005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2344 Trần Diệu Linh 15042005 6 Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa

2345 Dương Duy Linh 28082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2346 Hà Duy Linh 03012005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2347 Trần Gia Linh 21012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2348 Lã Hà Linh 23072005 6 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2349 Nguyễn Hà Linh 21102005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2350 Nguyễn Hà Linh 06122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2351 Nguyễn Hoàng Linh 01092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2352 Hoàng Huệ Linh 03092005 6 Trường THCS Thị trấn Vạn Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

2353 Đàm Hữu Linh 13022005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2354 Bùi Thị Khánh Linh 05062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2355 Chu Khánh Linh 29042005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2356 Đào Khánh Linh 30052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2357 Đỗ Khánh Linh 23052005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2358 Đỗ Khánh Linh 04102005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2359 Dương Tống Khánh Linh 28102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2360 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 03022005 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2361 Nguyễn Khánh Linh 18092005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2362 Nguyễn Khánh Linh 25092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2363 Nguyễn Vũ Khánh Linh 03072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2364 Vũ Khánh Linh 24112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2365 Nguyễn Kiều Linh 24012005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2366 Ninh Thị Mai Linh 08042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2367 Vũ Mai Linh 05022005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2368 Lê Ngọc Linh 03052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2369 Nguyễn Ngọc Linh 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2370 Nguyễn Ngọc Linh 14122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2371 Nguyễn Ngọc Linh 19012005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2372 Phạm Ngọc Linh 15042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2373 Trần Ngọc Linh 19032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2374 Viên Ngọc Linh 26102005 6 Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội

2375 Nguyễn Phương Linh 27032005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

2376 Nguyễn Vũ Phương Linh 22112005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2377 Ngô Phương Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2378 Hà Thảo Linh 18102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2379 Nguyễn Thảo Linh 06042005 6 Trường THCS và THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

2380 Lê Thế Linh 16122005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2381 Nguyễn Thùy Linh 02122005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2382 Nguyễn Thùy Linh 15122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2383 Tạ Thị Thùy Linh 19072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2384 Vũ Thùy Linh 17022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2385 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 47: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2386 Đỗ Dương Diệu Linh 10052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2387 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2388 Nguyễn Thị Diệu Linh 27012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2389 Vũ Du Linh 12042004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2390 Vũ Duy Linh 11082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2391 Bùi Hà Linh 08062004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2392 Trần Hà Linh 03092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2393 Đặng Hải Linh 14022004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2394 Lê Hoài Linh 26032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2395 Đỗ Đặng Hoàng Linh 03112004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2396 Lê Thanh Huyền Linh 24082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2397 Đỗ Khánh Linh 08032004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2398 Dương Thị Khánh Linh 01112004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2399 Nguyễn Khánh Linh 10102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2400 Tô Khánh Linh 11042004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2401 Trần Khánh Linh 18052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2402 Võ Nguyễn Khánh Linh 22072004 7 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2403 Trần Ngân Linh 20062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2404 Nguyễn Lê Nhật Linh 02022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2405 Đỗ Phương Linh 22032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2406 Lê Phương Linh 27112004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2407 Nguyễn Phương Linh 23052004 7 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Hà Nội Hà Nội

2408 Nguyễn Phương Linh 11012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2409 Phan Phương Linh 01012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2410 Nguyễn Thảo Linh 01062004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2411 Bùi Thùy Linh 25092004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2412 Lê Thùy Linh 14042004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2413 Nguyễn Thị Thùy Linh 26092004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2414 Nguyễn Thị Thùy Linh 04052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2415 Nguyễn Thùy Linh 09032004 7 Trường THCS Quỳnh Mai Hà Nội Hà Nội

2416 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2417 Tăng Yến Linh 19062004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2418 Đỗ Đức Linh 27102003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2419 Lê Bá Gia Linh 15082003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2420 Bùi Hà Linh 27112003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2421 Dương Hồng Linh 17122003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2422 Nguyễn Khánh Linh 29082003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2423 Nguyễn Thị Khánh Linh 18072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2424 Nguyễn Mai Linh 11062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2425 Nguyễn Mai Linh 29102003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2426 Hồ Ngọc Linh 15042003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2427 Phùng Ngọc Linh 21092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2428 Nguyễn Nhật Linh 14122004 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2429 Nguyễn Phan Nhật Linh 28032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2430 Bùi Phương Linh 02122003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2431 Vũ Phương Linh 08012003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2432 Nguyễn Thị Thảo Linh 19012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2433 Đồng Thị Thuỳ Linh 08052003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2434 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2435 Dương Thùy Linh 07102003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2436 Võ Thùy Linh 17122003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2437 Lâm Trúc Linh 03012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

Page 48: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2438 Hoàng Tuấn Linh 05042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2439 Nguyễn Hữu Tuấn Linh 30052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2440 Đàm Vân Linh 13022003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2441 Trần Văn Linh 07102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2442 Nguyễn Ánh Linh 19012002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2443 Nguyễn Xuân Hải Linh 22052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2444 Vũ Ngọc Hoài Linh 27012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2445 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2446 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2447 Phạm Khánh Linh 22042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2448 Ôn Chí Linh 20112001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

2449 Nguyễn Đức Linh 28112001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2450 Đỗ Khánh Linh 03082001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

2451 Đào Nguyễn Nhật Linh 23122001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

2452 Nguyễn Phương Linh 17052001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2453 Kim Thị Hồng Lĩnh 18052001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2454 Trần Lĩnh 27082001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2455 Nguyễn Kiều Loan 21052006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2456 Nguyễn Thị Kiều Loan 14062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2457 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2458 Đào Thị Hồng Loan 31072002 9 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2459 Phan Bá Lộc 15072007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

2460 Vũ Đức Lộc 17042006 5 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2461 Đào Xuân Lộc 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2462 Vũ Đình Lộc 26092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2463 Nguyễn Đình Lộc 26032004 7 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

2464 Nguyễn Phúc Lộc 18082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2465 Cao Nguyễn Vĩnh Lộc 24042004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2466 Vũ Xuân Lộc 26122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2467 Phan Quí Lộc 07092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2468 Lê Tiến Lộc 26042001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

2469 Nguyễn Thành Lợi 13062005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2470 Nguyễn Văn Lợi 12032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2471 Nguyễn Quang Lợi 24042003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2472 Trần Lê Bảo Long 21052007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2473 Nguyễn Phạm Phi Long 16052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2474 Nguyễn Phi Long 14122007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2475 Phạm Vũ Long 25052007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2476 Nguyễn Ngọc Hải Long 30092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2477 Phạm Châu Long 10082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2478 Nguyễn Đức Long 27022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2479 Trần Hải Long 29052006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2480 Nguyễn Hoàng Long 16122006 5 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc Hà Nội

2481 Nguyễn Lê Hoàng Long 20082006 5 Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội

2482 Ngô Hoàng Long 22032006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2483 Phan Hoàng Long 29032006 5 Trường Tiểu Học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2484 Nguyễn Nhật Long 15102006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2485 Lại Thái Long 20102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2486 Nguyễn Trung Long 07102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2487 Hồ Vương Long 09012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2488 Phạm Huy Châu Long 12082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2489 Cao Đức Long 13052005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

Page 49: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2490 Đoàn Nguyễn Hải Long 18102005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2491 Lưu Hải Long 30092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2492 Hán Vũ Long 19072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2493 Nguyễn Bảo Long 09042005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2494 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2495 Cao Thành Long 09122005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2496 Hoàng Ngọc Thành Long 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2497 Nguyễn Tiến Long 23032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2498 Phạm Vũ Long 11032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2499 Trần Bảo Long 11052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2500 Ngô Hải Long 15042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2501 Nguyễn Duy Hải Long 10022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2502 Trương Kim Long 12032004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2503 Đậu Trần Nhất Long 15082004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2504 Đào Phúc Long 10092004 7 Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội

2505 Trần Thăng Long 08052004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2506 Hà Thành Long 02102004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2507 Lê Trần Long 01012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2508 Tưởng Trần Long 03072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2509 Nguyễn Chí Long 11082003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2510 Chu Đức Long 31072003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2511 Nguyễn Đức Long 29012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

2512 Trần Đức Long 13022003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2513 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2514 Nguyễn Hoàng Long 13102003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2515 Lê Lục Long 21112003 8 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

2516 Ngô Quang Long 04092003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2517 Phạm Quý Long 15042003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2518 Nguyễn Đức Long 10012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2519 Lương Hoàng Long 26082002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2520 Tôn Huỳnh Long 12112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2521 Lý Minh Long 23102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2522 Vũ Minh Long 18112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2523 Vũ Phan Thăng Long 22122002 9 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2524 Trần Tiến Long 06042002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2525 Lê Hồ Long 06012001 10 Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

2526 Lang Thành Long 13012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2527 Lê Thành Long 20092001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2528 Nguyễn Tiến Lực 24022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2529 Vũ Tiến Lực 12102001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2530 Doãn Phùng Đức Lương 15052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2531 Đinh Mỹ Lương 28042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2532 Phạm Đức Lương 06012003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

2533 Huỳnh Trung Lương 25052003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2534 Trần Đức Lương 09012001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2535 Lê Ly Ly 20022007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2536 Trần Thảo Ly 21072007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2537 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2538 Vũ Thị Cẩm Ly 05052006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2539 Trần Hương Ly 29082006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2540 Nguyễn Khánh Ly 18022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2541 Cao Cẩm Ly 14012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 50: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2542 Dương Diệu Ly 22082004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2543 Nguyễn Thị Khánh Ly 18022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2544 Phạm Nguyễn Khánh Ly 31032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2545 Nguyễn Hương Mai 28042007 4 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc Hà Nội

2546 Bùi Ngọc Mai 19052007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2547 Lê Thị Ngọc Mai 22022007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2548 Lưu Vũ Thanh Mai 08012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2549 Bùi Hiền Mai 20012006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2550 Trần Hồng Mai 30102006 5 Trường Tiểu học Tuân Chính Vĩnh Phúc Hà Nội

2551 Lê Ngọc Mai 12122006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2552 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2553 Nguyễn Ngọc Mai 21102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2554 Hoàng Nhật Mai 19012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

2555 Nguyễn Xuân Mai 16092006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

2556 Vũ Thị Xuân Mai 16102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2557 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2558 Trần Huyền Mai 13032005 6 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

2559 Khổng Khánh Mai 05012005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2560 Nguyễn Ngọc Mai 15022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2561 Trần Ngọc Mai 17052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2562 Bùi Thanh Mai 26022005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2563 Nguyễn Chi Mai 17032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2564 Hạ Hoàng Mai 01012004 7 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2565 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2566 Đỗ Thị Phương Mai 07072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2567 Nguyễn Vũ Quỳnh Mai 18092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2568 Phạm Thị Xuân Mai 16012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2569 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2570 Phan Thị Phương Mai 13082003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2571 Phạm Phương Mai 30092003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2572 Trần Phương Mai 28022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2573 Nguyễn Thị Mai 18062003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2574 Nguyễn Phương Mai 01052002 9 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

2575 Đỗ Thanh Mai 26042002 9 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2576 Vũ Thanh Mai 11022002 9 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2577 Nguyễn Thị Mai 16082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2578 Hà Phương Hoàng Mai 19122001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

2579 Trần Duy Mẫn 19052003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2580 Lý Gia Mẫn 07022002 9 Trường THCS Võ Thị Sáu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2581 Đào Đức Mạnh 10122007 4 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc Hà Nội

2582 Nguyễn Đức Mạnh 16122007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2583 Phạm Đức Mạnh 09082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2584 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

2585 Doãn Đức Mạnh 05042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2586 Nguyễn Đức Mạnh 27102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2587 Nguyễn Đức Mạnh 13112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2588 Trần Đức Mạnh 28102006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2589 Nguyễn Duy Mạnh 02042006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

2590 Đinh Nho Mạnh 06032006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2591 Nguyễn Phúc Mạnh 17032006 5 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

2592 Phạm Văn Mạnh 10062006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2593 Lê Đức Mạnh 03062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 51: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2594 Nguyễn Đức Mạnh 25062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2595 Trần Đức Mạnh 10012005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2596 Vũ Đức Mạnh 01092005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2597 Vũ Hùng Mạnh 01122005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2598 Đặng Hữu Mạnh 09012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2599 Lê Quốc Mạnh 22112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2600 Vũ Tiến Mạnh 16102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

2601 Nguyễn Đức Mạnh 08022004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2602 Trần Đức Mạnh 01032004 7 Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội

2603 Vũ Đức Mạnh 07052004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

2604 Nguyễn Ngọc Mạnh 30012004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2605 Đinh Đức Mạnh 09022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2606 Đỗ Quang Mạnh 07052003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2607 Bùi Tiến Mạnh 02012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2608 Lã Vũ Mạnh 07012003 8 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2609 Nguyễn Đức Mạnh 08052002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2610 Nguyễn Đức Mạnh 24012002 9 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2611 Phạm Tiến Mạnh 13112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2612 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2613 Đặng Ngô Thụy Miên 28122007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

2614 Dương Phạm Anh Minh 13102007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2615 Nguyễn Anh Minh 01122007 4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2616 Đặng Đăng Minh 24062007 4 Trường Tiểu học Vinschool Hà Nội Hà Nội

2617 Hoàng Đức Minh 29082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2618 Phạm Gia Minh 26032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2619 Phạm Hà Minh 28042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2620 Nguyễn Thị Hải Minh 28102007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2621 Nguyễn Hoàng Minh 08112007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2622 Cao Hữu Minh 13012007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2623 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2624 Nguyễn Ngọc Minh 01082007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2625 Nguyễn Thị Nhật Minh 04052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2626 Phạm Thị Nhật Minh 27102007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2627 Trần Đắc Nhật Minh 12052007 4 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2628 Trương Phúc Minh 11052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2629 Nguyễn Phương Minh 09012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2630 Hoàng Quang Minh 30042007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

2631 Huỳnh Quang Minh 04072007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2632 Lê Quang Minh 05122007 4 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

2633 Lê Phùng Quang Minh 06042007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2634 Nguyễn Quang Minh 16092007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2635 Ngô Quang Minh 18092007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2636 Nguyễn Quang Minh 15072007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2637 Phạm Quang Minh 21082007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2638 Lê Tuấn Minh 01022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2639 Lê Tuấn Minh 01032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2640 Trần Tuấn Minh 04012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2641 Nguyễn Dương Tuệ Minh 15102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2642 Nguyễn Văn Minh 25122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2643 Nguyễn Anh Minh 08072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2644 Trịnh Anh Minh 15112006 5 Hệ thống giáo dục Ngôi sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2645 Võ Anh Minh 17012006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

Page 52: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2646 Nguyễn Đoàn Bình Minh 26112006 5 Trường Tiểu học Thành Công B Hà Nội Hà Nội

2647 Trần Bình Minh 04102006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2648 Hoàng Cao Minh 06082006 5 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc Hà Nội

2649 Nguyễn Duy Đạt Minh 17102006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2650 Đỗ Đức Minh 23082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

2651 Nguyễn Đức Minh 09112006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2652 Nguyễn Đức Minh 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2653 Nguyễn Đức Minh 30052006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2654 Trần Đức Minh 10042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2655 Nguyễn Dũng Minh 16082006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2656 Nguyễn Duy Minh 20022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2657 Nguyễn Gia Minh 06072006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2658 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2659 Nguyễn Khánh Minh 29112006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2660 Khương Minh 24052006 5 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2661 Hoàng Lê Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2662 Nguyễn Đăng Nam Minh 19062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2663 Đặng Ngọc Minh 10032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2664 Lê Thị Ngọc Minh 06012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2665 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng Hà Nội Hà Nội

2666 Phan Vũ Ngọc Minh 03082006 5 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc Hà Nội

2667 Phạm Ngọc Minh 12022006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2668 Phạm Nguyễn Minh 17042006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2669 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 23022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

2670 Vũ Nguyệt Minh 03082006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

2671 Đặng Trần Nhật Minh 04062006 5 Trường Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

2672 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 07012006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2673 Hồ Nhật Minh 26082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2674 Lại Nhật Minh 26042006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2675 Nguyễn Khắc Nhật Minh 16102006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2676 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2677 Nguyễn Nhật Minh 04042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

2678 Nguyễn Vũ Nhật Minh 18012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2679 Trần Đặng Nhật Minh 12072006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2680 Nguyễn Đắc Phú Minh 30092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2681 Nguyễn Phương Minh 12072006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2682 Bùi Quang Minh 11062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2683 Lê Doãn Quang Minh 31052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2684 Ngô Quang Minh 24012006 5 Trường Tiểu học Tam Khương Hà Nội Hà Nội

2685 Nguyễn Quang Minh 25042006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

2686 Nguyễn Quang Minh 08102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2687 Trịnh Quang Minh 18092006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2688 Vũ Thu Minh 19092006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2689 Trần Minh 20012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2690 Phạm Tuấn Minh 31122006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

2691 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2692 Tạ Tuấn Minh 09122006 5 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

2693 Phan Uyên Minh 17122005 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

2694 Cao Xuân Minh 01032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2695 Phạm Xuân Minh 22112006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2696 Nguyễn Anh Minh 04082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2697 Nguyễn Bình Minh 03082005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

Page 53: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2698 Nguyễn Bình Minh 24042005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2699 Đặng Công Minh 10092005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Hải Dương Hà Nội

2700 Nguyên Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2701 Nguyễn Đăng Minh 27082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2702 Hoàng Danh Minh 07052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2703 Đinh Đức Minh 30062005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2704 Nguyễn Đức Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2705 Nông Đức Minh 09082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2706 Phạm Đức Minh 14092005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

2707 Nguyễn Hà Minh 16082005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2708 Vũ Hải Minh 22022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2709 Vũ Hải Minh 10102005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2710 Đồng Hoàng Minh 25092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2711 Nguyễn Bá Hoàng Minh 31012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2712 Lê Thị Hồng Minh 20062005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

2713 Lê Hồng Minh 15072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2714 Đặng Ngọc Minh 27102005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2715 Hoàng Lê Ngọc Minh 29092005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2716 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 14022005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2717 Nhữ Ngọc Minh 23082005 6 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2718 Phạm Ngọc Minh 08072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2719 Vương Vũ Nguyệt Minh 11042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2720 Bùi Nhật Minh 04102005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2721 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 6 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2722 Đặng Nhật Minh 30062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2723 Đinh Nhật Minh 04122005 6 Trường THCS Hòa Lạc Móng Cái Hà Nội

2724 Hoàng Vũ Nhật Minh 21102005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2725 Lê Nhật Minh 29032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2726 Nguyễn Nhật Minh 14072005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2727 Nguyễn Nhật Minh 22092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2728 Nguyễn Nhật Minh 11012005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2729 Phạm Nguyễn Nhật Minh 03072005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2730 Trịnh Nhật Minh 23062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2731 Đỗ Quang Minh 13072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2732 Hồ Quang Minh 19072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2733 Lưu Quang Minh 22122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2734 Nguyễn Quang Minh 21072005 6 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2735 Nguyễn Quang Minh 07042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2736 Ngô Trịnh Quang Minh 14122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

2737 Nguyễn Quang Minh 04032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2738 Phan Quang Minh 27092005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2739 Vũ Đình Quang Minh 30082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2740 Vũ Quang Minh 19122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2741 Bùi Quế Minh 29062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2742 Nguyễn Tam Minh 23092005 6 Trường THCS Lê Anh Xuân TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2743 Nguyễn Thiện Minh 19112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2744 Hồ Trọng Minh 26082005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2745 Cao Tuấn Minh 21102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2746 Đào Tuấn Minh 24092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2747 Hoàng Tuấn Minh 01022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2748 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2749 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

Page 54: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2750 Phạm Tuấn Minh 14122005 6 Trường THCS Mỗ Lao Hà Nội Hà Nội

2751 Trần Tuấn Minh 11092005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

2752 Ngô Vũ Minh 24052005 6 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2753 Dương Anh Minh 21112004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2754 Nguyễn Anh Minh 16042004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2755 Nguyễn Bá Minh 05072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2756 Nguyễn Cao Minh 13082004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2757 Lê Công Minh 01072004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

2758 Trần Công Minh 22122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2759 Vũ Công Minh 19122004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2760 Đặng Đình Minh 14012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2761 Mai Đức Minh 26032004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2762 Nguyễn Đức Minh 26082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2763 Phạm Đức Minh 17082004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2764 Vũ Đức Minh 14122004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2765 Vương Đức Minh 24062004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

2766 Trịnh Duy Minh 12062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2767 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2768 Nguyễn Hải Minh 12102004 7 Trường THCS Thái Thịnh Hà Nội Hà Nội

2769 Nguyễn Lê Hoàng Minh 06082004 7 Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

2770 Lê Hữu Minh 03012004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2771 Phùng Hữu Minh 20092004 7 Trường THCS Nguyễn Chí Diễu Huế TP. Hồ Chí Minh

2772 Lê Huy Minh 23122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2773 Phạm Khoa Minh 18102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2774 Nguyễn Lê Minh 19022004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2775 Đặng Lương Minh 05022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2776 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2777 Nguyễn Ngọc Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2778 Trần Hoàng Ngọc Minh 16012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2779 Vũ Ngọc Minh 05072004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

2780 Lê Nguyên Minh 20102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2781 Cao Võ Nhật Minh 20112004 7 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

2782 Đàm Nhật Minh 25092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2783 Kiều Nhật Minh 07122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2784 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2785 Lê Nhật Minh 03022004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2786 Nguyễn Nhật Minh 02082004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2787 Nguyễn Nhật Minh 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2788 Nguyễn Nhật Minh 15102004 7 Trường THCS Tô Hiệu Hải Phòng Hải Phòng

2789 Nguyễn Nhật Minh 26072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2790 Trương Nhật Minh 20012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2791 Nguyễn Phúc Minh 02012004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2792 Đồng Phương Minh 02072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2793 Lê Bá Quang Minh 21012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

2794 Lê Quang Minh 27072004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2795 Trần Quang Minh 03012004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

2796 Trương Quang Minh 02042004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2797 Trịnh Quang Minh 26032004 7 Trường THCS Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa

2798 Mai Trần Minh 20082004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

2799 Lê Trường Minh 14072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2800 Hoàng Tuân Minh 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2801 Hồ Vũ Tuấn Minh 11042004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 55: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2802 Nguyễn Tuấn Minh 04082004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2803 Nguyễn Tuấn Minh 22012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2804 Phùng Tuấn Minh 22102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2805 Đàm Văn Minh 28122004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2806 Nguyễn Anh Minh 31102003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2807 Phạm Anh Minh 19012003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2808 Chu Bảo Minh 19042003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2809 Nguyễn Hữu Bình Minh 03042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2810 Phạm Thế Bình Minh 28042003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2811 Tạ Cao Minh 08012003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

2812 Bùi Công Minh 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2813 Lương Đình Minh 21062003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2814 Đào Đức Minh 14012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2815 Đỗ Đức Minh 02012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2816 Nguyễn Đức Minh 12122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2817 Tạ Đức Minh 21022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2818 Lương Hải Minh 16072003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2819 Nguyễn Hoàng Minh 19092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2820 Trần Hoàng Minh 14032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2821 Lê Như Lan Minh 211/2003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2822 Đoàn Lê Minh 29012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh

2823 Bùi Ngọc Minh 18082003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2824 Đoàn Ngọc Minh 04042003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2825 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

2826 Nguyễn Địch Nhật Minh 14082003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2827 Vũ Nhật Minh 14032003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2828 Dương Quang Minh 09112003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2829 Nguyễn Quang Minh 22012003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2830 Nguyễn Quang Minh 11032003 8 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2831 Tống Quang Minh 02052003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2832 Trịnh Quang Minh 04022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2833 Nguyễn Quý Minh 26022003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2834 Bùi Tuấn Minh 22112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

2835 Đàm Vũ Tuấn Minh 29012003 8 Trường THCS Nam Hải Hải Phòng Hải Phòng

2836 Lê Quý Tuấn Minh 29092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2837 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 8 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2838 Nguyễn Xuân Minh 17042003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2839 Nguyễn Đoàn Anh Minh 29042002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

2840 Lê Thị Ánh Minh 21082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2841 Trần Công Minh 25012002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2842 Châu Đăng Minh 22082002 9 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2843 Nguyễn Đức Minh 27102002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2844 Đinh Trần Hiền Minh 17032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2845 Dương Hồng Minh 04042002 9 Trường THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2846 Nguyễn Huệ Minh 27072002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2847 Nguyễn Ngọc Minh 06062002 9 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

2848 Đoàn Nhật Minh 25022002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2849 Phạm Nguyễn Nhật Minh 29042002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2850 Trần Nhật Minh 24052002 9 Trường THCS Trần Văn Ơn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2851 Nguyễn Quang Minh 10122002 9 Trường Trguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

2852 Nguyễn Quang Minh 20022002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2853 Đỗ Tuấn Minh 22072002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

Page 56: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2854 Nguyễn Tuấn Minh 17112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

2855 Vũ Tuấn Minh 17042002 9 Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội

2856 Nguyễn Lê Anh Minh 29012001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội-Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2857 Phạm Anh Minh 25092001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2858 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

2859 Bùi Nhật Minh 07032001 10 Trường THPT Triệu Sơn 3 Thanh Hóa Thanh Hóa

2860 Nguyễn Lượng Nhật Minh 09042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2861 Phùng Quang Minh 27072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2862 Dương Quốc Minh 03072001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2863 Vũ Thái Minh 10122001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

2864 Lê Đỗ Hà My 29032007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

2865 Nguyễn Hà My 24042007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

2866 Nguyễn Ngọc Hà My 29112007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2867 Vũ Trần Hà My 21062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

2868 Jong Sang My 02032007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2869 Vũ Mai Thảo My 07102007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2870 Phùng Hà My 25072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

2871 Phạm Hà My 22032006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

2872 Trần Quỳnh My 25052006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

2873 Nguyễn Trà My 10062006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2874 Nguyễn Trà My 26092006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

2875 Lê Hà My 08052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2876 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2877 Nguyễn Trà My 13022005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2878 Tăng Hà My 2004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

2879 Mai Thị Trà My 21062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2880 Mạc Thị Trà My 09052004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng

2881 Nguyễn Thị Trà My 19072004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

2882 Phan Nguyễn Trà My 07022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2883 Nguyễn Hà My 08022002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2884 Bùi Lê Trà My 17092002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2885 Trần Thị Trà My 30122001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

2886 Lương Trần My 29072001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2887 Nguyễn Diệu Mỹ 06072005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

2888 Dương Ái Mỹ 01052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2889 Tô Ái Mỹ 15112002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2890 Nguyễn Đình Nam 28022007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2891 Phan Hà Nam 22102007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2892 Nguyễn Khắc Hải Nam 25072007 4 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc Hà Nội

2893 Nguyễn Hoàng Nam 11072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2894 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2895 Nguyễn Hồng Nam 06112007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

2896 Nguyễn Phương Nam 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

2897 Nguyễn Thành Nam 22112007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

2898 Đỗ Tiến Nam 24122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

2899 Trần Công Nam 10072006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

2900 Lê Hải Nam 31012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2901 Hoàng Hoài Nam 06022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2902 Đỗ Hoàng Nam 11042006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

2903 Phạm Hoàng Nam 29102006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

2904 Trần Gia Hoàng Nam 19022006 5 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2905 Vũ Ngọc Nam 18062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 57: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2906 Nguyễn Tuấn Nam 03012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

2907 Nguyễn Xuân Nam 12052006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

2908 Hoàng Đình Nam 13012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

2909 Phạm Hà Gia Nam 21062005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2910 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2911 Nguyễn Hải Nam 15042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

2912 Phạm Hải Nam 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

2913 Hồ Hoài Nam 08042005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2914 Nguyễn Kim Nam 11012005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2915 Đào Phương Nam 09012005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

2916 Nguyễn Trần Nam 31052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

2917 Hoàng Giang Nam 09092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2918 Nguyễn Hải Nam 29102004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2919 Lê Hoàng Nam 10072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2920 Phạm Hoàng Nam 02032004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

2921 Nguyễn Nhật Nam 06122004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2922 Phạm Nhật Nam 14032004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2923 Phạm Nhật Nam 24092004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2924 Nguyễn Thành Nam 10102004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2925 Nguyễn Thành Nam 14122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

2926 Vũ Thành Nam 28022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

2927 Nguyễn Trọng Nam 08042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

2928 Nguyễn Đình Nam 22072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

2929 Nguyễn Đình Nam 24092003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

2930 Nguyễn Gia Nam 12092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2931 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28122003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

2932 Lê Hải Nam 09042003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

2933 Nguyễn Hải Nam 12032003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2934 Nguyễn Hải Nam 27112003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

2935 Ninh Hải Nam 04102003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2936 Đỗ Hoàng Nam 08102003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

2937 Ngô Hoàng Nam 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2938 Trần Hoàng Nam 07072003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2939 Dương Hồng Nam 20032003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2940 Nguyễn Kim Huế Nam 10082003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2941 Nguyễn Hữu Nam 22112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2942 Bùi Phương Nam 01022003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2943 Đặng Phương Nam 12032003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

2944 Lê Phương Nam 02012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

2945 Vũ Sơn Nam 06102003 8 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

2946 Vũ Việt Thành Nam 11102003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

2947 Nguyễn Văn Nam 06022003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2948 Lê Hoài Nam 31102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2949 Nguyễn Hoài Nam 16032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

2950 Phùng Phương Nam 16122002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

2951 Nguyễn Tất Nam 04092002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

2952 Nguyễn Xuân Nam 16022002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

2953 Phạm Huy Giang Nam 16032001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2954 Cao Việt Hải Nam 12072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

2955 Lê Hoàng Nam 27072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

2956 Nguyễn Tiến Nam 08012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

2957 Đặng Nguyễn Xuân Nam 23022001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

Page 58: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

2958 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

2959 Nguyễn Hằng Nga 29092006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

2960 Hoàng Lê Linh Nga 22042006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

2961 Trương Quỳnh Nga 13022006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

2962 Lê Thanh Nga 07042006 5 Trường Tiểu học thị trấn Vạn Hà Thanh Hóa Thanh Hóa

2963 Lê Tuyết Nga 20072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

2964 Lê Phương Nga 25012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

2965 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2966 Nguyễn Thu Nga 09052004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

2967 Hồ Nữ Phương Nga 03072003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

2968 Nguyễn Thị Phương Nga 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

2969 Lê Thị Thanh Nga 15032003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

2970 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 05092001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

2971 Tạ Quỳnh Nga 20022001 10

Trường THPT Chuyên Hà Nội -

Amsterdam Hà Nội Hà Nội

2972 Đoàn Lê Thu Nga 15062001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

2973 Phạm Thanh Ngà 16052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

2974 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2975 Phạm Lê Ái Kim Ngân 20032007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2976 Trần Linh Ngân 18052007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

2977 Phạm Hiếu Ngân 11092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

2978 Đỗ Hoàng Ngân 18012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

2979 Nguyễn Phương Ngân 02012006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

2980 Nguyễn Phương Ngân 23052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

2981 Bùi Thanh Ngân 27062006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

2982 Phan Thu Ngân 28012006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

2983 Lê Thị Tuyết Ngân 01032006 5 Trường Tiểu học Nam Sơn Hà Nội Hà Nội

2984 Trần Ngọc Hải Ngân 23092005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

2985 Lê Trần Hoàng Ngân 19072005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2986 Trần Bảo Ngân 30062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2987 Nguyễn Hạnh Ngân 03102004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

2988 Nguyễn Hoàng Ngân 24032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

2989 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 21062004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

2990 Tăng Quỳnh Ngân 13072003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

2991 Nguyễn Phương Thanh Ngân 05032003 8 Trường THCS Nghị Đức Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

2992 Hoàng Thị Hải Ngân 26112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

2993 Tăng Võ Tuyết Nghi 30012006 5 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

2994 Trần Bội Nghi 24022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2995 Lê Thị Tường Nghi 21102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

2996 Hồ Bảo Nghi 30062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

2997 Trương Hải Nghi 07062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

2998 Lê Quang Nghị 14102006 5 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội

2999 Hoàng Vũ Nghị 04042004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3000 Nhữ Đình Hiếu Nghĩa 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3001 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3002 Lê Trọng Nghĩa 11022006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

3003 Đoàn Trung Nghĩa 13062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3004 Dương Trung Nghĩa 24012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3005 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Hà Nội Hà Nội

3006 Thân Minh Nghĩa 27012005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

3007 Nguyễn Trung Nghĩa 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3008 Trần Trung Nghĩa 09042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3009 Trần Chính Nghĩa 24032004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

Page 59: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3010 Nguyễn Đức Nghĩa 10092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3011 Trần Huy Nghĩa 30092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3012 Đỗ Minh Nghĩa 27022004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3013 Trần Trung Nghĩa 15072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3014 Phạm Đức Nghĩa 17012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3015 Trần Hữu Nghĩa 26092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3016 Ngô Huy Nghĩa 04022003 8 Trường PTDL Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3017 Đoàn Minh Nghĩa 29092003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3018 Trần Quang Nghĩa 30042003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3019 Lê Trọng Nghĩa 09052003 8 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3020 Nguyễn Đàm Trọng Nghĩa 22012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3021 Bùi Tuấn Nghĩa 07032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3022 Lê Tuấn Nghĩa 13022003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3023 Trương Tuấn Nghĩa 12082003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3024 Phùng Trọng Nghĩa 29012002 9 Trường THCS Phan Chu Trinh Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3025 Chu Tuấn Nghĩa 13042002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

3026 Bùi Hữu Nghĩa 21112001 10 Trường TPHT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3027 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3028 Trần Trọng Nghĩa 24022001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

3029 Diệp Tường Nghiêm 25062003 8 Trường THCS Trần Phú Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3030 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3031 Phạm Bảo Ngọc 14012007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3032 Triệu Quách Bảo Ngọc 10082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3033 Nguyễn Hồng Ngọc 09022007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3034 Lê Khánh Ngọc 13122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3035 Trần Hà Khánh Ngọc 20062007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3036 Tào Minh Ngọc 23122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3037 Trần Minh Ngọc 09062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3038 Trần Minh Ngọc 02082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3039 Đặng Như Ngọc 26012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3040 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08072007 4 Trường Tiểu học Hoà Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3041 Võ Đặng Tú Ngọc 22102007 4 Trường tiểu học Hà Huy Tập 1 Vinh Nghệ An

3042 Trương Thị Vân Ngọc 13112007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3043 Bành Ánh Ngọc 18012006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3044 Nguyễn Bảo Ngọc 23052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3045 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3046 Chu Thị Hồng Ngọc 01022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3047 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 11092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3048 Lôi Vũ Khánh Ngọc 12092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3049 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 15102006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3050 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3051 Phạm Minh Ngọc 06092006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3052 Nguyễn Thảo Ngọc 21082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3053 Đỗ Thị.Minh Ngọc 22082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3054 Bùi Bảo Ngọc 24042005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3055 Diệp Tường Bảo Ngọc 23122005 6 Trường THCS Trần Phú Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3056 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 16022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3057 Trương Bích Ngọc 23122005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3058 Nguyễn Khánh Ngọc 27012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3059 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20112005 6 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3060 Trần Minh Ngọc 04092005 6 Trường THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Hà Nội

3061 Phạm Như Ngọc 07012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 60: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3062 Ngô Thị Yến Ngọc 07022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3063 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 26012004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3064 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 04012004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3065 Phạm Bảo Ngọc 31032004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3066 Lê Huyền Ngọc 10012004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

3067 Nguyễn Phan Khánh Ngọc 09012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3068 Đặng Minh Ngọc 10032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3069 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3070 Phạm Như Ngọc 20012004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3071 Đào Quang Ngọc 29122003 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

3072 Lê Thanh Ngọc 02122004 7 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3073 Đoàn Ánh Ngọc 10092003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3074 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3075 Trần Bảo Ngọc 08042003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3076 Võ Bảo Ngọc 12062003 8 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3077 Triệu Hồng Ngọc 14012003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3078 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

3079 Đỗ Thị Thúy Ngọc 11072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3080 Phạm Bích Ngọc 02102002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

3081 Nguyễn Hoài Ngọc 04112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3082 Ngô Phạm Linh Ngọc 22072002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3083 Bùi Minh Ngọc 09012002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3084 Nguyễn Thị Minh Ngọc 09082002 9 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3085 Vũ Minh Ngọc 15032002 9 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3086 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3087 Nguyễn Thị Ngọc 15012002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

3088 Nguyễn Bình Nguyên 23122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3089 Mai Đào Nguyên 13062007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3090 Đặng Khôi Nguyên 14122007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3091 Đỗ Thế Khôi Nguyên 09122007 4 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3092 Trần Lương Nguyên 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3093 Nguyễn Võ Trọng Nguyên 15042007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

3094 Đặng Hoàng Nguyên 17112006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3095 Nguyễn Hoàng Nguyên 20032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3096 Trần Hoàng Nguyên 07102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3097 Nguyễn Đình Khánh Nguyên 28062006 5 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

3098 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên 04022006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3099 Ngô Kim Khôi Nguyên 16022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3100 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3101 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 5 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3102 Nguyễn Lê Trung Nguyên 19022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3103 Nguyễn Anh Nguyên 29012005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3104 Nguyễn Bá Nguyên 13012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3105 Nguyễn Công Nguyên 27062005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3106 Bùi Đăng Nguyên 27122005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3107 Lê Hải Nguyên 16052005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3108 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3109 Đoàn Nguyễn Khôi Nguyên 22102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3110 Đồng Khôi Nguyên 28042005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3111 Phan Khôi Nguyên 01052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3112 Nguyễn Quốc Lê Nguyên 02122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3113 Trần Sỹ Nguyên 13112005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

Page 61: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3114 Lưu Vũ Thảo Nguyên 06092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3115 Phạm Thị Thục Nguyên 18042005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3116 Mai Trung Nguyên 01012005 6 Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3117 Đặng Hiếu Nguyên 30122004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3118 Lê Ngọc Minh Nguyên 09072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3119 Nguyễn Minh Phúc Nguyên 25012004 7 Trường THCS Hoàng Hoa Thám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3120 Nguyễn Quang Nguyên 11102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3121 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3122 Nguyễn Trung Nguyên 13012004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3123 Nguyễn Bình Nguyên 18042003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3124 Đặng Gia Nguyên 06102003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3125 Trần Khánh Nguyên 18052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3126 Trần Đặng Kim Nguyên 28122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

3127 Lê Sỹ Nguyên 17022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3128 Vũ Khánh Nguyên 19082002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3129 Nguyễn Công Nguyên 22102001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

3130 Phạm Kế Nguyên 09062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

3131 Nguyễn Khôi Nguyên 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3132 Trần Khôi Nguyên 01012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3133 Nguyễn Phụng Nguyên 01062001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

3134 Trương Nhật Sơn Nguyên 10082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam Nghệ An

3135 Nguyễn Tuấn Nguyễn 20052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3136 Quách Nguyễn 10012004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3137 Lê Minh Nguyệt 22072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3138 Hà Như Nguyệt 22102005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3139 Bùi Bích Nguyệt 15012003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3140 Nguyễn Minh Nguyệt 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3141 Dương Thu Nhã 12012001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3142 Triệu Tuyên Nhâm 19032002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3143 Nguyễn Thị Nhàn 02022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3144 Đỗ Đức Nhân 18082007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3145 Võ Thiện Trí Nhân 07112007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3146 Đỗ Trung Nhân 24032007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh

3147 Nguyễn Đặng Tâm Nhân 30092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3148 Cao Thiện Nhân 18062006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3149 Nguyễn Trọng Nhân 28022006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Vinh Nghệ An

3150 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 5 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3151 Nguyễn Danh Nhân 13022005 6 Trường Phổ thông Chất lượng cao Phượng HoàngNghệ An Nghệ An

3152 Đỗ Trọng Nhân 04052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3153 Hồ Việt Nhân 15112005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3154 Ngô Thành Nhân 14022004 7 Trường THCS Nguyễn Khuyến Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3155 Lâm Quý Nhân 16082003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3156 Lê Đức Nhân 20072001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3157 Cù Đỗ Thanh Nhân 01062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3158 Nguyện Thiện Nhân 05022001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3159 Trần Phúc Nhất 28102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3160 Hoàng Dương Minh Nhật 23112007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3161 Nguyễn Đình Minh Nhật 14102007 4 Trường Tiểu học Nghi Xuân Nghệ An Nghệ An

3162 Ngô Phú Nhật 27052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3163 Nguyễn Bảo Nhật 02082006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3164 Nguyễn Huy NHật 14012006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

3165 Bùi Quốc Minh Nhật 05102006 5 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 62: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3166 Trương Minh Nhật 23052006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3167 Vũ Minh Nhật 05032006 5 Trường Tiểu học Tràng An Hà Nội Hà Nội

3168 Ngô Dương Nhật 22042005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3169 Huỳnh Hữu Nhật 23072005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3170 Hoàng Lê Minh Nhật 08022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3171 Nguyễn Đặng Minh Nhật 27082005 6 Trường THCS Lê Văn Tám TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3172 Đàm Quang Nhật 25092005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3173 Đào Minh Nhật 22032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3174 Hà Minh Nhật 28082004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3175 Nguyễn Minh Nhật 02052004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

3176 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 17032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3177 Nguyễn Phúc Minh Nhật 30042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3178 Phan Minh Nhật 02092003 8 Trường THCS Trưng Vương Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3179 Nguyễn Đình Nhật 22082001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3180 Lăng Quang Nhật 16022001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3181 Ngô Bảo Nhi 21022007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3182 Trần Phương Khánh Nhi 22032007 4 Trường Tiểu học Cát Linh Hà Nội Hà Nội

3183 Vũ Quỳnh Nhi 29072007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3184 Nguyễn Thị Tâm Nhi 11092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3185 Nguyễn Thảo Nhi 04012007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3186 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3187 Nguyễn Uyên Nhi 23122007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3188 Nguyễn Yến Nhi 06122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3189 Lê Trần Bảo Nhi 16032006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3190 Đỗ Hà Nhi 01112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3191 Trương Ngọc Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3192 Nguyễn Dương Quỳnh Nhi 24042006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3193 Quách Tuyết Nhi 28052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3194 Nguyễn Xuân Nhi 08022006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3195 Nguyễn Hoàng Ý Nhi 27092006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

3196 Chung Yến Nhi 01122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3197 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

3198 Đỗ Yến Nhi 23012006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3199 Lê Yến Nhi 27072006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3200 Lê Yến Nhi 11072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3201 Trần Yến Nhi 25112006 5 Trường Tiểu học Bổ Lý Vĩnh Phúc Hà Nội

3202 Hoàng Gia Nhi 28112005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3203 Đỗ Hạnh Nhi 12082005 6 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3204 Dương Hạnh Nhi 29032005 6 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3205 Hoàng Nhi 17082005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3206 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3207 Trịnh Tố Thảo Nhi 15112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội

3208 Cao Lê Tuệ Nhi 14092005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3209 Đồng Thị Yến Nhi 06092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3210 Lâm Hoa Nhi 13082004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3211 Nguyễn Hoàng Nhi 14062004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3212 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 16122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3213 Dương Tuyết Nhi 19072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3214 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04082004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3215 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3216 Trần Yến Nhi 09042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3217 Phan Thị Hồng Nhi 12022001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

Page 63: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3218 Nguyễn Nga Nhi 01032001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3219 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 09052001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3220 Đặng Nguyễn Tuyết Nhi 20122001 10 Trường TH - THCS - THPT trường ĐH Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3221 Đỗ Nguyễn Tuệ Như 12082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3222 Hồng Huệ Như 23032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3223 Phan Quỳnh Như 11092006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3224 Trần Thị Tâm Như 04072004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3225 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

3226 Nguyễn Trang Nhung 30122006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3227 Lê Hồng Nhung 14022004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3228 Nguyễn Hồng Nhung 19042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3229 Hồ Thị Nhung 25022004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3230 Đoàn Ngọc Hồng Nhung 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3231 Lê Hồng Nhung 28082003 8 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3232 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3233 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30122002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3234 Bùi Thị Phương Nhung 17022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3235 Vũ Trọng Ninh 08052007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3236 Nguyễn Đại Ninh 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3237 Liu Ninh 20082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3238 Lưu Trung Ninh 01102004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3239 Phạm Ngọc Nữ 03012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3240 Hoàng Thị Kiều Oanh 29082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3241 Cung Thị Kim Oanh 14012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

3242 Hà Thị Kim Oanh 20012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3243 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3244 Nguyễn Phương Oanh 09032005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3245 Nguyễn Thị Oanh 11022004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3246 Hà Phan 16122005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3247 Nguyễn Trọng Phan 06052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3248 Hoàng Đức Phát 27112007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3249 Hoàng Tiến Phát 03072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3250 Nguyễn Tuấn Phát 09062007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3251 Đào Đức Phát 10102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3252 Đỗ Phát 24032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3253 Huỳnh Lâm Phát 03102004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3254 Hồ Ngọc Phát 01102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3255 Nguyễn Mỹ Thành Phát 22092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3256 Trần Duy Phát 15012002 9 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3257 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02092002 9 Trường THCS Tân Phúc Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

3258 Trương Tấn Phát 23072001 10 Trường THPT An Phước Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

3259 Quách Vũ Phi 20082002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3260 Trần Hoàng Phi 18072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3261 Dương Chí Phong 08062007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3262 Lê Thanh Phong 09032007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3263 Nguyễn Tiến Phong 13082007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3264 Trần Tùy Phong 24062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3265 Lê Hải Phong 09122006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3266 Nguyễn Hải Phong 25102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3267 Phạm Mạc Phong 14042006 5 Trường Tiểu học Vạn Thắng Thanh Hóa Thanh Hóa

3268 Phạm Nguyên Phong 01112006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3269 Nguyễn Tiên Phong 02032006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 64: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3270 Đinh Tiến Phong 10022006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3271 Lê Trường Phong 19052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3272 Trương Tuấn Phong 04112006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3273 Vũ Cao Phong 14032005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3274 Tống Gia Phong 10092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3275 Phạm Hải Phong 02082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3276 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3277 Quách Nam Phong 25022005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3278 Trần Nguyên Phong 03112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3279 Trần Thiện Phong 11122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3280 Phương Tuấn Phong 02102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3281 Trần Cao Phong 04092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3282 Tiết Lê Duy Phong 15092004 7 Trường THCS Trần Đại Nghĩa Tp Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3283 Lê Phạm Hải Phong 05112004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3284 Trần Lê Phong 28012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3285 Đặng Tuấn Phong 28012004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

3286 Nguyễn Tuấn Phong 13102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3287 Tạ Xuân Phong 25112004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3288 Lê Hải Phong 16072003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3289 Dương Tấn Phong 14062003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3290 Đồng Tuấn Phong 31082003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3291 Trần Gia Phong 09082001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3292 Trần Minh Phú 20122007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3293 Đoàn Công Phú 02062006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng Hải Phòng

3294 Nguyễn Công Phú 06052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3295 Khổng Gia Phú 19012006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3296 Nguyễn Hà Phú 25082006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3297 Lê Ngọc Phú 30032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3298 Đào Thiên Phú 20032006 5 Trường Tiểu Học Lương Định Của TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3299 Nguyễn Gia Phú 05022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3300 Phạm Gia Phú 19062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3301 Nguyễn Võ Thiên Phú 07022005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3302 Chu Văn Phú 02042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3303 Châu Thiên Phú 15082000 10 Trường THPT Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3304 Nguyễn Gia Phúc 02022007 4 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3305 Nguyễn Hoàng Phúc 01012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3306 Lê Minh Phúc 17072007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3307 Đặng Trọng Phúc 09082007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3308 Đào Đức Phúc 07102006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3309 Hoàng Đức Phúc 26082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3310 Hà Duyên Phúc 21042006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3311 Cao Hoàng Phúc 17022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3312 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19032006 5 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

3313 Nguyễn Quý Hồng Phúc 06052007 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3314 Phạm Hồng Phúc 07092006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3315 Trần Ngọc Phúc 09082006 5 Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội

3316 Nguyễn Tuấn Phúc 11032006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3317 Lưu Bảo Phúc 01012005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3318 Nguyễn Hoàng Phúc 14022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3319 Vũ Hồng Phúc 27092005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3320 Vũ Hồng Phúc 09092005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3321 Hà Huy Phúc 20012005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

Page 65: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3322 Tô Huỳnh Phúc 25052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3323 Trịnh Công Minh Phúc 19022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3324 Phạm Phú Phúc 03112005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3325 Châu Thiên Phúc 24012005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3326 Hoàng Văn Phúc 01122005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3327 Đàm Hồng Phúc 04012004 7 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3328 Nguyễn Hồng Phúc 24012004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3329 Phạm Hồng Phúc 27122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3330 Phạm Hồng Phúc 27022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3331 Tạ Hồng Phúc 17102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3332 Trương Minh Phúc 29012004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3333 Nguyễn La Nhân Phúc 16012004 7 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3334 Nguyễn Lê Thiên Phúc 29082004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3335 Nguyễn Đình Phúc 15062003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

3336 Nguyễn Duy Phúc 12062003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3337 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3338 Bùi Huy Linh Phúc 01032003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3339 Nguyễn Văn Quý Phúc 10122003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3340 Phạm Hồng Phúc 16122002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3341 Vũ Minh Phúc 03022002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3342 Vòng Mỹ Phụng 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3343 Luân Khánh Phụng 18062004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3344 Nguyễn Văn Phụng 12112003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3345 Phạm Đức Phước 12072005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3346 Phạm Văn Long Phước 31012002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3347 Trương Vĩnh Phước 31032001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

3348 Lê Nguyễn Hà Phương 27042007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3349 Lê Hà Phương 26072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3350 Nguyễn Hà Phương 06092007 4 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

3351 Phạm Lê Hà Phương 23062007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3352 Tạ Hà Phương 16112007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3353 Vũ Hà Phương 29092007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3354 Hoàng Phương 30032007 4 Trường Tiểu học Hòa Bình TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3355 Lê Lan Phương 06062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3356 Đàm Trịnh Mai Phương 18022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3357 Hoàng Mai Phương 09102007 4 Trường Tiều học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3358 Nguyễn Hoàng Thu Phương 29032007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3359 Trần Thị Thu Phương 09012007 4 Trường Tiểu học Thanh Vân Vĩnh Phúc Hà Nội

3360 Quách Tuyết Phương 15052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3361 Phạm Đông Phương 16012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3362 Nguyễn Hà Phương 31012006 5 Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội

3363 Nguyễn Hà Phương 20012006 5 Trường Blue Sky Academy Nghệ An Nghệ An

3364 Nguyễn Thị Hà Phương 11022006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3365 Phạm Hà Phương 24042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3366 Trần Hà Phương 05032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3367 Nguyễn Hồng Phương 09032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3368 Huỳnh Ngọc Huyền Phương 23092006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3369 Vi Nguyễn Khánh Phương 27082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3370 Lê Nguyễn Mai Phương 31072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3371 Đỗ Hoàng Minh Phương 01022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3372 Ngô Minh Phương 10062006 5 Trường Tiểu học Thành công B Hà Nội Hà Nội

3373 Lê Thu Phương 26062006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

Page 66: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3374 Trịnh Yến Phương 10032006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3375 Trương Yến Phương 03052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3376 Trịnh Đức Phương 13112005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3377 Đào Vũ Hà Phương 25052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3378 Lê Thị Hà Phương 28042005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3379 Nguyễn Hà Phương 10012005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3380 Nguyễn Hà Phương 09042005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3381 Ngô Huyền Phương 29032005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3382 Nguyễn Thị Linh Phương 15032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3383 Nguyễn Thị Mai Phương 16062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3384 Nguyễn Mai Phương 25022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3385 Nguyễn Mai Phương 19082005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3386 Bùi Minh Phương 28022005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3387 Nguyễn Minh Phương 25062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3388 Trương Thị Quỳnh Phương 08042005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3389 Lại Hà Phương 31032004 7 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

3390 Trịnh Hà Phương 12022004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3391 Ông Thị Hải Phương 03032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3392 Bùi Hiểu Phương 05012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3393 Trần Hữu Phương 27032004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3394 Vũ Mai Phương 09102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3395 Hoàng Minh Phương 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3396 Ngô Minh Phương 17122004 7 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3397 Cao Nam Phương 16092004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3398 Tạ Nam Phương 23112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3399 Nguyễn Ngọc Phương 07052004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3400 Hà Thu Phương 25032004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3401 Nguyễn Hiền Phương 21092003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3402 Phạm Thị Mai Phương 29112003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3403 Vũ Mai Phương 05022003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3404 Lã Vũ Minh Phương 15012002 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3405 Trần Nhật Phương 22122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3406 Lê Thanh Phương 30032003 8 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú yên TP. Hồ Chí Minh

3407 Phùng Thị Thu Phương 28122003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3408 Mai Tú Phương 09112003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3409 Nguyễn Lan Phương 06102002 9 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3410 Tô Hồng Nhật Phương 20082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3411 Nguyễn Thành Phương 02022002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3412 Lưu Thị Phương 09022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3413 Trần Thu Phương 05022002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3414 Nguyễn Việt Phương 26052002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3415 Nguyễn Thị Hà Phương 18092001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3416 Lê Thanh Phương 04112001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị Nghệ An

3417 Chu Văn Phương 19042001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3418 Phan Nguyễn Thị Ái Phượng 05012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3419 Huỳnh Nguyễn Hồng Phượng 03102001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

3420 Trịnh Hồng Phượng 02112001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3421 Nguyễn Thị Minh Phương. 31012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3422 Lê Anh Quân 09062007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3423 Thái Hoàng Quân 29092007 4 Trường Tiểu Học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

3424 Đoàn Minh Quân 30082007 4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

3425 Đỗ Minh Quân 06122007 4 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 67: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3426 Lê Minh Quân 16112007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3427 Phùng Anh Quân 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3428 Nguyễn Đình Quân 15112006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3429 Lê Công Hải Quân 05112006 5 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa Thanh Hóa

3430 Nguyễn Hoàng Quân 16022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3431 Nguyễn Đăng Hoàng Quân 16112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3432 Đặng Đình Hồng Quân 19052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3433 Trương Hữu Quân 25032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3434 Tăng Mạnh Quân 02012006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3435 Phạm Minh Quân 02092006 5 Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An

3436 Nguyễn Trọng Quân 03112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3437 Trần Hoàng Quân 22012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hà Nội Hà Nội

3438 Trương Đức Quân 29032005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3439 Đinh Hùng Hải Quân 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3440 Lê Hoàng Quân 20042004 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

3441 Nguyễn Hồng Quân 06012005 6 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3442 Phạm Hồng Quân 16022005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3443 Nguyễn Hữu Quân 28052005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3444 Nguyễn Mạnh Quân 26012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3445 Phan Mạnh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3446 Nguyễn Minh Quân 20052005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3447 Phạm Minh Quân 07072005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3448 Trần Minh Quân 15032005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3449 Nguyễn Phương Quân 27092005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3450 Nguyễn Thế Quân 11022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3451 Nguyễn Kim Tùng Quân 19042005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3452 Nguyễn Anh Quân 10052004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3453 Nguyễn Anh Quân 26112004 7 Trường THCS Ngọc Thụy Hà Nội Hà Nội

3454 Nguyễn Anh Quân 29032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3455 Phạm Anh Quân 29052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3456 Nguyễn Văn Hồng Quân 22012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3457 Đậu Hà Mạnh Quân 12052004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3458 Trần Lê Mạnh Quân 17112004 7 Trường THCS Nam Trung Yên Hà Nội Hà Nội

3459 Đặng Minh Quân 31072004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3460 Đỗ Minh Quân 25102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3461 Dương Đăng Minh Quân 20062004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3462 Lê Minh Quân 30062004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3463 Nguyễn Minh Quân 01032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3464 Nguyễn Phạm Minh Quân 20042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3465 Trần Sỹ Minh Quân 29102004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3466 Bùi Phạm Anh Quân 19012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3467 Đào Anh Quân 13022003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3468 Hoàng Anh Quân 04012003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3469 Nguyễn Anh Quân 06092003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

3470 Trần Ngọc Anh Quân 06092003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3471 Nguyễn Viết Chí Quân 14122003 8 Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội

3472 Trần Đình Quân 23092003 8 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3473 Dương Hoàng Quân 02102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3474 Đoàn Minh Quân 28012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3475 Nguyễn Hoàng Minh Quân 08092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3476 Nguyễn Thế Minh Quân 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

3477 Nguyễn Minh Quân 10092003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 68: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3478 Nguyễn Minh Quân 07012003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3479 Vũ Minh Quân 04012003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3480 Trần Minh Quân 30112002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3481 Nguyễn Anh Quân 06022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3482 Phan Đình Minh Quân 12022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3483 Võ Minh Quân 17122001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3484 Phan Văn Quần 18072002 9 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An Nghệ An

3485 Vũ Hào Anh Quang 28102007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3486 Nguyễn Đại Quang 05052007 4 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3487 Nguyễn Đăng Quang 10062007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3488 Dương Đình Đức Quang 05062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3489 Phạm Đức Quang 19082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hà Tĩnh Nghệ An

3490 Đàm Minh Quang 13052007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3491 Nguyễn Minh Quang 12012007 4 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà nội Hà Nội Hà Nội

3492 Nguyễn Nhật Quang 05022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3493 Lê Xuân Quang 14072007 4 Trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3494 Nguyen Duy Quang 20022006 5 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3495 Phạm Duy Quang 12012006 5 Trường Trường tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

3496 Nguyễn Hồng Quang 12032006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An

3497 Đào Ngọc Minh Quang 13072006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3498 Lại Minh Quang 03032006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3499 Nguyễn Minh Quang 03042006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3500 Nguyễn Minh Quang 26122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3501 Đỗ Nhật Quang 31012006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3502 Trần Nguyễn Nhật Quang 08052006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3503 Phạm Thế Quang 30062006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3504 An Đăng Quang 29122005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3505 Nguyễn Đăng Quang 31032005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3506 Bùi Minh Quang 10032005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3507 Nguyễn Minh Quang 19022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3508 Hoàng Dương Phúc Quang 18032005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3509 Nguyễn Ngọc Quang 14072005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3510 Đào Kiều Thịnh Quang 15102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3511 Đỗ Tiến Quang 03112005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3512 Nguyễn Viết Quang 10062005 6 Trường THCS Ngô Quyền Hải Phòng Hải Phòng

3513 Nguyễn Đăng Quang 28102004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3514 Phan Huy Quang 03012004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

3515 Đỗ Lê Quang 30032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3516 Ngô Minh Quang 03122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3517 Lê Ngọc Quang 14052004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3518 Trịnh Ngọc Quang 11052004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3519 Đào Nhật Quang 04032004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

3520 Đỗ Thế Quang 14092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3521 Nguyễn Văn Quang 23092004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3522 Nguyễn Phạm Việt Quang 05082004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3523 Nguyễn Vinh Quang 26032004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3524 Nguyễn Vinh Quang 27102004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3525 Đỗ Xuân Quang 17012004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3526 Tạ Đăng Quang 19102003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3527 Dương Duy Quang 15122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3528 Mai Xuân Duy Quang 04072003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3529 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 69: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3530 Trần Minh Quang 21122003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3531 Vũ Minh Quang 05052003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3532 Trần Xuân Quang 02102003 8 Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội

3533 Nguyễn Đình Quang 15102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3534 Nguyễn Nhật Quang 14012002 9 Trường THPT Chuyên Amsterdam Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3535 Nguyễn Tuấn Quang 23052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3536 Lê Chí Quang 24102001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3537 Nguyễn Minh Quang 18102001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3538 Nguyễn Nhật Minh Quang 11072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3539 Mai Đình Bảo Quốc 20092004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3540 Trương Tiến Quốc 20122004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3541 Dương Minh Quốc 10072003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3542 Lê Văn Quốc 28062003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3543 Phan Anh Quốc 01072002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3544 Phạm Vũ Quý 25022006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3545 Đoàn Đức Quý 06102005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3546 Vũ Hoàng Quý 26032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3547 Nguyễn Minh Ngọc Quý 28072005 6 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng Hà Nội Hà Nội

3548 Mương Vinh Quý 13042004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3549 Phạm Đỗ Ngọc Quý 20092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3550 Tạ Xuân Quý 30032003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3551 Nguyễn Trần Quý 06092003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3552 Phạm Văn Quý 25102003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3553 Trần Đức Quý 07122002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3554 Trần Hồng Quý 26012002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3555 Nguyễn Huy Quý 04032002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

3556 Lê Bảo Quyên 12022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3557 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3558 Bùi Thảo Quyên 04032007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3559 Lương Nguyễn Thu Quyên 17092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

3560 Nguyễn Thục Quyên 21102005 6 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3561 Trần Thục Quyên 19012005 6 Trường THCS Alpha Hà Nội Hà Nội

3562 Khúc Thục Quyên 29102003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3563 Nguyễn Tú Quyên 19092002 9 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3564 Lê Đình Quyền 13032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3565 Hoàng Bá Quyền 19112006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3566 Lê Trần Quyền 18072006 5 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3567 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3568 Hoàng Anh Quyền 04022004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3569 Phan Nguyễn Đăng Quyền 10102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3570 Lê Trọng Quyền 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3571 Nguyễn Tuấn Quyền 30122004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3572 Dương Hải Quyền 11072003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3573 Nguyễn Hữu Quyền 30082003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

3574 Đoàn Văn Quyết 16062006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

3575 Nguyễn Văn Quyết 26042006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3576 Nguyễn Ngọc Quyết 05102005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3577 Đoàn Như Quỳnh 24012007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3578 Trần Thúy Quỳnh 08062007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3579 Võ Như Quỳnh 29102006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3580 Vũ Như Quỳnh 26042006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

3581 Nguyễn Thảo Quỳnh 30092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 70: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3582 Cao Ngọc Diễm Quỳnh 14092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3583 Vũ Thị Như Quỳnh 20042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3584 Lê Diễm Quỳnh 08032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3585 Phạm Diễm Quỳnh 14112004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3586 Phạm Hương Quỳnh 23072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3587 Nguyễn Tú Quỳnh 04122004 7 Trường THCS Bình Minh Hải Phòng Hải Phòng

3588 Lương Diễm Quỳnh 30102003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3589 Vũ Diễm Quỳnh 20072003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3590 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08122003 8 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3591 Dương Thị Quỳnh 24042003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3592 Vũ Thị Diễm Quỳnh 28112002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3593 Vũ Thị Diễm Quỳnh 23082002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3594 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02102002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

3595 Đào Như Quỳnh 24102002 9 Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

3596 Lưu Thị Như Quỳnh 21102002 9 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

3597 Trần Thị Như Quỳnh 14092002 9 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

3598 Hoàng Phương Quỳnh 20102002 9 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3599 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3600 Trần Thị Diếm Quỳnh 23082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3601 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3602 Lưu Bội San 05052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3603 Cao Minh San 10092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3604 Trần Ngọc Sang 18122007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

3605 Lý Phú Sang 13092006 5 Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

3606 Tôn Huỳnh Tấn Sang 17062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3607 Huỳnh Ngọc Sang Sang 19072004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3608 Trương Tuấn Sang 20112001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3609 Bùi Xuân Sáng 05092006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

3610 Nguyễn Ngọc Sáng 31072005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3611 Phạm Quang Sáng 24012003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3612 Nguyễn Tất Sáng 22082003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3613 Bùi Đức Siêu 09122005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3614 Lê Cao Sơn 07012007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3615 Đào Đức Sơn 07072007 4 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3616 Đoàn Nguyễn Minh Sơn 20092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3617 Bạch Thái Sơn 30092007 4 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc Hà Nội

3618 Nguyễn Thái Sơn 24062007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3619 Lê Trường Sơn 28022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3620 Nguyễn Triệu Tùng Sơn 07062007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3621 Bùi Xuân Sơn 06112007 4 Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An

3622 Phạm Cao Sơn 16042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hải Phòng Hải Phòng

3623 Lê Đăng Sơn 01102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3624 Lê Trung Sơn 27022006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3625 Nguyễn Văn Sơn 29112006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

3626 Nguyễn Xuân Sơn 06032006 5 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3627 Cao Khắc Bảo Sơn 16062005 6 Trường THCS Hà Huy Tập Nghệ An Nghệ An

3628 Đinh Cao Sơn 09052005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3629 Đào Hải Sơn 21102005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3630 Nguyễn Hải Sơn 29012005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3631 Nguyễn Hoàng Sơn 27102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3632 Nguyễn Hoàng Sơn 29112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3633 Phạm Hoàng Sơn 27072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

Page 71: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3634 Dương Hồng Sơn 10102005 6 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3635 Nguyễn Kim Sơn 09052005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3636 Nguyễn Phúc Sơn 11032005 6 Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

3637 Nguyễn Quang Sơn 13032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3638 Trường Quang Sơn 19082005 6 Trường THCS Chu Văn An Nghệ An Nghệ An

3639 Đỗ Thái Sơn 19122005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3640 Hoàng Thái Sơn 23032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3641 Phùng Đăng Thái Sơn 31052005 6 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

3642 Phạm Thái Sơn 01062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3643 Hà Trung Sơn 09092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3644 Nguyễn Trường Sơn 14012005 6 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

3645 Bùi Xuân Sơn 02012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3646 Hà Xuân Sơn 09092005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3647 Nguyễn Bảo Sơn 20122004 7 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

3648 Nguyễn Hoàng Sơn 13022004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3649 Phạm Hoàng Sơn 01012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3650 Phạm Hồng Sơn 30012004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3651 Trịnh Huynh Sơn 23082004 7 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3652 Đoàn Kim Sơn 23082004 7 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3653 Trần Minh Sơn 19032004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3654 Lê Như Ngọc Sơn 04112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3655 Vương Thái Sơn 06052004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3656 Nguyễn Công Sơn 14062003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3657 Nguyễn Hoàng Giang Sơn 05032003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3658 Chu Hoàng Sơn 14092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3659 Nguyễn Công Hoàng Sơn 06102003 8 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3660 Đinh Nguyễn Nhật Sơn 26012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3661 Đồng Quang Sơn 12112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3662 Lê Hoàng Sơn 13082002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3663 Cao Xuân Sơn 20042002 9 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3664 Nguyễn Cao Sơn 07092001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3665 Nguyễn Đức Sơn 23082001 10 Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng

3666 Nguyễn Hữu Sơn 20032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3667 Vũ Khắc Sơn 26122001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3668 Trần Thái Sơn 18042001 10 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3669 Hoàng Thế Sơn 26112001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3670 Lê Phú Sỹ 18032006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3671 Nguyễn Chấn Tài 04112007 4 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3672 Nguyễn Đình Tài 25112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3673 Trần Minh Tài 12062007 4 Trường Tiểu học Hương Canh A Hà Nội Hà Nội

3674 Ngô Ngọc Tài 13082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3675 Đỗ Tuấn Tài 26062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

3676 Văn Cập Tài 07042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3677 Ngô Chí Tài 25042006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3678 Trần Thanh Tài 06122006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3679 Phùng Tuấn Tài 16022006 5 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội

3680 Trịnh Duy Tài 13102004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3681 Nguyễn Tuấn Tài 13012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3682 Đồng Đức Tài 2003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3683 Trần Dũng Tài 22042003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3684 Lê Phú Tài 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3685 Lê Huy Tâm 13042007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

Page 72: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3686 Hoàng Minh Tâm 01012007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3687 Phạm Minh Tâm 22072007 4 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3688 Vũ Công Tâm 24122006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3689 Nguyễn Minh Tâm 10022006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

3690 Thượng Trí Tâm 05052006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3691 Nguyễn Trọng Tâm 15072006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

3692 Chu Tuệ Tâm 23022006 5 Trường Tiểu Học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3693 Phan Tuệ Tâm 26052006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3694 Đỗ Đức Tâm 17062005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3695 Trương Minh Tâm 23092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3696 Nguyễn Trí Tâm 13022005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3697 Đỗ Doãn Tâm 28092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3698 Nguyễn Khánh Tâm 05122004 7 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

3699 Phạm Minh Tâm 17042004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3700 Trương Minh Tâm 05092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3701 Nguyễn Đắc Tâm 30092003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3702 Nguyễn Minh Tâm 06122003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3703 Vũ Minh Tâm 05062003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

3704 Bùi Thị Mỹ Tâm 06012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3705 Đoàn Quang Tâm 10092003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3706 Dương Minh Tâm 09022001 10 Trường THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Hải Phòng

3707 Đào Đình Tân 19112006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3708 Nguyễn Duy Tân 27022006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3709 Hồ Hà Tân 08012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3710 Nguyễn Minh Tân 15082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3711 Trần Nhật Tân 17032006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3712 Phạm Đình Phan Tân 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3713 Nguyễn Hoàng Tân 13092005 6 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3714 Trác Phan Nhật Tân 01092005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3715 Đỗ Thanh Tân 25062005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3716 Hoàng Mạnh Tân 15012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3717 Lê Trần Nhật Tân 20062004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3718 Nguyễn Đức Tân 10092003 8 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3719 Đặng Thái Nhật Tân 23112003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3720 Đinh Văn Tân 24062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3721 Ngô Văn Tân 06022002 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3722 Phạm Hoàng Tân 26062002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

3723 Lê Đình Tân 17042001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3724 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 31012001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3725 Trần Nhật Tân 20022001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

3726 Phan Viết Tân 14052001 10 Trường THPT Chuyên Hà nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3727 Trần Đắc Tấn 01112007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3728 Trịnh Văn Tấn 15102006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

3729 Vũ Quốc Tấn 16052005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3730 Hoàng Đức Tấn 03032004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3731 Đặng Minh Tấn 02012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

3732 Lê Phú Tấn 08092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3733 Lê Trọng Tấn 29052003 8 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3734 Hoàng Vũ Nam Tấn 08112001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

3735 Châu Ngọc Thạch 27102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3736 Vũ Minh Thái 04082007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng

3737 Trần Quang Thái 12112007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Tp Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 73: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3738 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 4 Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội

3739 Nguyễn Quang Thái 24112006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

3740 Nguyễn Quốc Thái 13092006 5 Trường Tiểu học Cao Bá Quát TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3741 Nguyễn Anh Thái 26032005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3742 Nguyễn Đình Thái 22062005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3743 Hà Huy Thái 10012005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3744 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3745 Nguyễn Quân Thái 11112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3746 Trương Quảng Thái 08012005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3747 Đỗ Minh Thái 22012004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3748 Đỗ Minh Thái 21012004 7 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

3749 Nguyễn Nhật Thái 09072004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3750 Vũ Việt Thái 31102004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3751 Nguyễn Danh Thái 08122003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

3752 Trần Đức Thái 02052003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3753 Hoàng Minh Thái 13012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3754 Phạm Quốc Thái 13032003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3755 Lữ Kim Thăng 08032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3756 Nguyễn Công Thắng 02102007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

3757 Lê Duy Thắng 07072007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3758 Triệu Hữu Thắng 14022007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3759 Ninh Quang Thắng 08092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3760 Dương Văn Thắng 28082007 4 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội

3761 Lê Việt Thắng 26112007 4 Trường Tiểu học Lê Lai Đà Nẵng Nghệ An

3762 Đặng Đức Thắng 04102006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3763 Lê Đức Thắng 02122006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3764 Bùi Khắc Thắng 07072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3765 Phạm Văn Thắng 23092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3766 Nguyễn Xuân Thắng 03032006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3767 Ngô Đức Thắng 03082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3768 Nguyễn Đức Thắng 16032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3769 Vương Hùng Thắng 28092005 6 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3770 Đặng Quang Thắng 04122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3771 Hoàng Quốc Thắng 29092005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

3772 Trịnh Quốc Thắng 08052005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3773 Ma Quyết Thắng 27052005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3774 Bùi Quang Thắng 04112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3775 Nguyễn Trọng Thắng 13072005 6 Trường THCS Quang Trung Hà Nội Hà Nội

3776 Vũ Tuấn Thắng 16072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3777 Nguyễn Văn Thắng 26012005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3778 Nguyễn Việt Thắng 5082005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3779 Nguyễn Vũ Thắng 11062005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3780 Đàm Danh Thắng 05022004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3781 Tạ Đức Thắng 18102004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3782 Hoàng Mạnh Thắng 07012004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3783 Nguyễn Xuân Tất Thắng 17012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3784 Nguyễn Việt Thắng 16092004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3785 Nguyễn Xuân Thắng 13062004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3786 Đỗ Đức Thắng 28072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3787 Trần Đức Thắng 25052003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

3788 Nguyễn Duy Thắng 11122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3789 Nguyễn Hữu Thắng 13092003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

Page 74: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3790 Đào Tất Thắng 03082003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

3791 Trần Nam Thắng 13112002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3792 Trần Quang Thắng 12032002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3793 Trần Quốc Thắng 18012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3794 Ngô Đức Thắng 06072001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3795 Nguyễn Hùng Thắng 30072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3796 Nguyễn Thị Diệu Thanh 26102007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3797 Lê Thị Hà Thanh 28042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

3798 Thái Ngọc Thanh 10062007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3799 Nguyễn Quang Thanh 22062007 4 Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An

3800 Nguyễn Nhật Thanh 05052006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3801 Lê Quang Thanh 12072006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

3802 Nguyễn Đức Thanh 13042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3803 Đỗ Minh Thanh 10082005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3804 Vũ Minh Thanh 24022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3805 Hoàng Chí Thanh 05082004 7 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3806 Nguyễn Thị Thu Thanh 18022004 7 Trường THCS Quang Trung Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

3807 Nguyễn Cao Thanh 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3808 Phạm Minh Thanh 28022003 8 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

3809 Nguyễn Tuấn Thanh 21122003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

3810 Chu Thị Thanh 14022002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3811 Nguyễn Chí Thanh 08072001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

3812 Bùi Công Thành 11102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3813 Vũ Công Thành 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

3814 Đặng Cường Thành 16052007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3815 Trần Hoàng Thành 03122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3816 Phan Huy Thành 03012007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3817 Nguyễn Lộc Thành 08072007 4 Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An

3818 Vũ Bá Minh Thành 29112007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3819 Nguyễn Phúc Thành 11122007 4 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3820 Lê Đình Thành 23102006 5 Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa

3821 Nguyễn Đình Thành 19102006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3822 Nguyễn Đức Thành 19052006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3823 Đinh Vũ Lập Thành 24122006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội

3824 Lê Nhật Thành 01052006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3825 Trần Quốc Thành 22022006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3826 Nguyễn Tiến Thành 17112006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3827 Lã Công Thành 04072005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3828 Trịnh Doãn Thành 14062005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3829 Bùi Đức Thành 18072005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3830 Nguyễn Đức Thành 10062005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3831 Nguyễn Khắc Thành 23012005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3832 Hoàng Minh Thành 02092005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

3833 Trần Phúc Thành 11062005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3834 Nguyễn Đặng Tất Thành 13102005 6 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3835 Trần Thiện Thành 02102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3836 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29062005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3837 Lê Việt Thành 17022005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

3838 Nguyễn Việt Thành 27062005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3839 Đặng Xuân Thành 06032005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3840 Vũ Công Thành 07032004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

3841 Đỗ Đức Thành 08102004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

Page 75: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3842 Trương Đức Thành 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3843 Vũ Đức Thành 11012004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3844 Đinh Xuân Hữu Thành 07102004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

3845 Đào Huy Thành 17092004 7 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

3846 Trì Nguyên Thành 10042004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3847 Lê Nhật Thành 04092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3848 Nguyễn Tiến Thành 29092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3849 Lê Trung Thành 08102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3850 Phạm Trung Thành 07012004 7 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa

3851 Trần Trung Thành 28052004 7 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

3852 Bùi Đức Thành 20042003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3853 Đặng Vũ Tiến Thành 05102003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3854 Hoàng Trung Thành 12062003 8 Trường TH, THCS và THPT Ngô Thời NhiệmTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3855 Hoàng Trung Thành 21062003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3856 Đường Hà Thành 08012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3857 Nguyễn Phúc Thành 17072002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3858 Nguyễn Quốc Thành 24012002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3859 Đặng Tiến Thành 29112002 9 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3860 Mai Tiến Thành 10102002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3861 Phan Đức Tuấn Thành 23032002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

3862 Phạm Xuân Thành 09012002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3863 Trần Bá Thành 29052001 10 Trường THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre TP. Hồ Chí Minh

3864 Phạm Chí Thành 120142001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

3865 Trần Vĩnh Thành 13122001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

3866 Đào Phương Thảo 30012007 4 Trường Tiểu Học Trưng Vương Quảng Ninh Hải Phòng

3867 Đỗ Thị Phương Thảo 09112007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

3868 Lê Thanh Thảo 10062007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3869 Vũ Hiền Thảo 09072006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3870 Lê Thị Ngọc Thảo 01022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3871 Lê Thị Phương Thảo 06012006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

3872 Nguyễn Thị Phương Thảo 26042006 5 Trường TH Hồng Phương Vĩnh Phúc Hà Nội

3873 Nguyễn Lê Phương Thảo 10112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3874 Phùng Thị Phương Thảo 04062006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3875 Phạm Phương Thảo 11022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3876 Võ Nguyễn Thanh Thảo 16112006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

3877 Vũ Thanh Thảo 08022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

3878 Lê Huyền Thảo 29012005 6 Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

3879 Hà Ngọc Thảo 24012005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3880 Lê Phương Thảo 15022005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3881 Nguyễn Phương Thảo 09102005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

3882 Trần Phương Thảo 28022005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3883 Vũ Phương Thảo 09082005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3884 Lê Thanh Thảo 21052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3885 Phạm Thu Thảo 08012005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3886 Lê Hương Thảo 05092004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3887 Đào Nguyên Thảo 27102004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3888 Đào Phương Thảo 23032004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3889 Đỗ Phương Thảo 10022004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3890 Nguyễn Thị Phương Thảo 27072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3891 Phạm Thanh Thảo 27072004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

3892 Vũ Thanh Thảo 30012004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

3893 Phùng Thu Thảo 15042004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

Page 76: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3894 Ngô Thị Hồng Thảo 13032003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

3895 Nguyễn Phương Thảo 04042003 8 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3896 Trần Thị Phương Thảo 04102003 8 Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng

3897 Nguyễn Quỳnh Thảo 15042003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3898 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

3899 Nguyễn Thanh Thảo 11062003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

3900 Nguyễn Thu Thảo 20052003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

3901 Bùi Phương Thảo 24092002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

3902 Nguyễn Thị Phương Thảo 05052002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

3903 Phạm Thu Thảo 15082002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3904 Đồng Vũ Hạnh Thảo 23032001 10 Trường THPT chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn Hà Nội

3905 Nguyễn Thị Phương Thảo 06032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

3906 Trần Phương Thảo 04012001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3907 Phạm Ngọc Thanh Thảo 08052001 10 Trường THPT chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

3908 Huỳnh Như Thảo 15092001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3909 Lê Mai Thi 03022006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3910 Triệu Khánh Thi 29052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3911 Dương Đức Thiên 26062005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3912 Nguyễn Mạnh Thiên 22022003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3913 Dương Đức Thiện 09112007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3914 Dương Phúc Thiện 06062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3915 Vũ Phùng Trọng Thịnh 29092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3916 Nguyễn Phúc Khang Thịnh 20062006 5 Trường Tiểu học Hồng Hà TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3917 Cao Lê Phúc Thịnh 22032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3918 Đinh Quốc Thịnh 24032006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3919 Nguyễn Văn Thịnh 15122006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

3920 Nguyễn An Thịnh 02122005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

3921 Lê Đình Thịnh 31082005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

3922 Lục Đức Thịnh 30052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3923 Nguyễn Hưng Thịnh 26122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

3924 Dương Phú Thịnh 03062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

3925 Phùng Quang Thịnh 27022005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

3926 Bùi Vĩnh Thịnh 03102005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3927 Nguyễn Xuân Thịnh 27112005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

3928 Vũ Đình Thịnh 05062004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3929 Nguyễn Đức Thịnh 24052004 7 Trường THCS Trưng Vương Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

3930 Trương Nguyên Thịnh 31072004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3931 Đoàn Quốc Thịnh 10012004 7 Trường THCS Phương Mai Hà Nội Hà Nội

3932 Nguyễn Võ Toàn Thịnh 03022004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3933 Nguyễn Phúc Thịnh 01062003 8 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3934 Phạm Tấn Thịnh 08102002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3935 Đỗ Hữu Đức Thịnh 06032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3936 Lâm Nhựt Thịnh 30052001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3937 Phạm Đức Thọ 30012005 6 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

3938 Ngô Văn Thọ 29072005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

3939 Võ Hữu Thọ 06052004 7 Trường Trung Học Phổ Thông Chuyên Trần Đại NghĩaTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3940 Phạm Tiến Thọ 01022004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3941 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 8 Trường THCS Quang Trung Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

3942 Trần Minh Thọ 17072003 8 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

3943 Phan Phúc Thọ 22122003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

3944 Phan Huy Thông 12062007 4 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3945 Hoàng Minh Thông 18062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Thạch Nghệ An Nghệ An

Page 77: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3946 Nguyễn Mậu Minh Thông 23042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

3947 Nguyễn Tam Thông 01012004 7 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3948 Lê Nhất Thống 09082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

3949 Phan Hà Hoài Thu 30042006 5 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang TP. Hồ Chí Minh

3950 Nguyễn Thị Minh Thu 20052005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

3951 Nguyễn Minh Thu 12072005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3952 Phan Minh Thu 25112005 6 Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

3953 Kiều Nguyệt Thu 10092005 6 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

3954 Lê Thị Xuân Thu 02102002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

3955 Đặng Anh Thư 13032007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

3956 Phan Anh Thư 17042007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3957 Nguyễn Vũ Bảo Thư 10022007 4 Trường Tiểu học Lê Lai TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3958 Lê Huyền Thư 22092007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

3959 Nguyễn Hoàng Kim Thư 17052007 4 Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3960 Nguyễn Hoàng Thanh Thư 30092007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

3961 Ngô Anh Thư 15062006 5 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3962 Trần Anh Thư 23032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

3963 Trịnh Thị Anh Thư 06122006 5 Trường Tiểu học Minh Khai I Thanh Hóa Thanh Hóa

3964 Trần Vũ Anh Thư 23062006 5 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3965 Đỗ Minh Thư 01012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3966 Lê Minh Thư 05092006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

3967 Nguyễn Minh Thư 11012006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

3968 Nguyễn Minh Thư 12082006 5 Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An

3969 Nguyễn Minh Thư 28052006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

3970 Phạm Diệp Minh Thư 07112006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

3971 Lê Quỳnh Thư 15012006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

3972 Phạm Thanh Thư 26112006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

3973 Đào Vũ Anh Thư 04032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3974 Hoàng Thị Anh Thư 02022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3975 Lê Anh Thư 29082005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3976 Lê Thị Minh Thư 08012005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

3977 Nguyễn Minh Thư 03022005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

3978 Trần Minh Thư 09042005 6 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

3979 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26022004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

3980 Nguyễn Anh Thư 17092003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

3981 Nguyễn Minh Thư 22082003 8 Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3982 Nguyễn Ngọc Minh Thư 05022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3983 Thái Ngọc Minh Thư 23102003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3984 Nguyễn Võ Thuấn 17092002 9 Trường THCS Thị trấn Tam Bình Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

3985 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 4 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

3986 Tô Gia Thuận 11032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

3987 Nguyễn Thái Thuận 16042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

3988 Vũ Quốc Thuận 24052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3989 Đỗ Cao Thuận 29012003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

3990 Lê Hoàng Quý Thức 08102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

3991 Vương Lê Trác Thức 10122004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

3992 Nguyễn Văn Thức 25032004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3993 Hồ Nguyễn Quỳnh Thương 01122006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

3994 Vũ Huyền Thương 26122005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

3995 Hà Thị Thương 03032001 10 Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3996 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 5 Trường Tiểu học Kim Xá II Vĩnh Phúc Hà Nội

3997 Trịnh Phương Thúy 30092006 5 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An Nghệ An

Page 78: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

3998 Trịnh Thị Phương Thúy 25092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

3999 Lương Trần Ngọc Thúy 27052003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4000 Phạm Thị Minh Thùy 18112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4001 Đồng Xuân Thùy 28052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4002 Lê Thanh Thùy 22102005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4003 Lê Phương Thùy 15012004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4004 Bùi Hoàng Thanh Thùy 07112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4005 Võ Ngọc Hồng Thủy 05032006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4006 Trần Thị Thanh Thủy 03012005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4007 Lê Thị Thu Thủy 20032005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4008 Nguyễn Thu Thủy 22082003 8 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

4009 Võ Nguyễn Hải Thụy 12012006 5 Trường THCS & THPT Phạm Ngũ Lão TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4010 Trần Nguyễn Đăng Thụy 12072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4011 Phùng Bảo Thy 25012007 4 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

4012 Lê An Thy 09092006 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

4013 Trần Đinh Bảo Thy 02082003 8 Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4014 Nguyễn Trịnh Thuỷ Tiên 27012007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

4015 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4016 Hoàng Thủy Tiên 01042006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4017 Nguyễn Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4018 Trần Thủy Tiên 03032006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4019 Hoàng Chí Tiên 30052005 6 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4020 Bùi Hạnh Tiên 09062005 6 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4021 Hồ Đỗ Quỳnh Tiên 18082003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4022 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh

4023 Lê Thủy Tiên 23042001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4024 Lương Trần Thủy Tiên 18032001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4025 Phan Anh Tiến 06032007 4 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

4026 Nguyễn Đức Tiến 23102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4027 Đặng Minh Tiến 24092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4028 Trần Minh Tiến 03042007 4 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Nghệ An Nghệ An

4029 Nguyễn Minh Tiến 07092006 5 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội

4030 Phạm Đình Phan Tiến 12102006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4031 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 5 Trường Tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội

4032 Nguyễn Tiến 15082005 6 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

4033 Lê Anh Tiến 04012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4034 Trần Ngọc Thành Tiến 29042004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4035 Nguyễn Viết Tiến 23052004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4036 Phạm Xuân Tiến 01042004 7 Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng

4037 Lê Minh Tiến 16102003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4038 Chu Văn Tiến 07042003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4039 Hoàng Văn Tiến 02052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4040 Vũ Việt Tiến 24052003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4041 Nguyễn Đức Tiến 20012002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4042 Nguyễn Tấn Tiến 08042002 9 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

4043 Nguyễn Viết Tiền 30032006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4044 Phùng Quang Tiệp 14082006 5 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

4045 Nguyễn Chí Tín 23032007 4 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

4046 Lương Gia Tín 31052006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4047 Trang Hiểu Tín 27052002 9 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4048 Nguyễn Đặng Hoàng Tín 20082002 9 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4049 Đặng Lê Trung Tín 22052001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

Page 79: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4050 Phan Thanh Tịnh 24072004 7 Trường THCS Nguyễn Huệ Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

4051 Nguyễn Đình Toàn 08112007 4 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4052 Bùi Quang Toàn 14042007 4 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc Hà Nội

4053 Lương Duy Toàn 05092006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

4054 Lê Khánh Toàn 01012006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4055 Lê Ngọc Toàn 12092005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4056 Nguyễn Ngọc Toàn 26012005 6 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4057 Phạm Cảnh Toàn 04112004 7 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4058 Lê Đức Toàn 21072004 7 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4059 Nguyễn Đức Toàn 31082004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4060 Phạm Đức Toàn 04082004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4061 Lương Khánh Toàn 12092004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4062 Nguyễn Khánh Toàn 09112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4063 Trần Bảo Toàn 22082003 8 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4064 Đặng Lê Khánh Toàn 15082003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4065 Nguyễn Quốc Toàn 09052003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

4066 Trần Sỹ Toàn 19012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4067 Phạm Văn Toàn 19112003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4068 Nguyễn Huy Toàn 20092002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4069 Trần Quốc Toàn 11102001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4070 Nguyễn Minh Tôn 23072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4071 Trương Hải Trà 29032005 6 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

4072 Nguyễn Thị Hương Trà 06032005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4073 Nguyễn Anh Trà 31122003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4074 Phạm Thị Hương Trà 14012002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

4075 Lê Thanh Trà 21012002 9 Trường THCS Yên Biên Hà Giang Hà Nội

4076 Bùi Thanh Trà 31012001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

4077 Nguyễn Bảo Trâm 09042007 4 Trường Tiểu học Vân Hội Vĩnh Phúc Hà Nội

4078 Nguyễn Thảo Trâm 27112007 4 Trường Tiểu học Thạch Trung Hà Tĩnh Nghệ An

4079 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 02032006 5 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4080 Trần Minh Trâm 09012006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4081 Trần Bảo Trâm 25042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4082 Trần Bảo Trâm 20032004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4083 Trương Thị Huyền Trâm 19022003 8 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4084 Đào Ngọc Trâm 06022003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4085 Nguyễn Quỳnh Trâm 08042002 9 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4086 Nguyễn Lâm Bảo Trân 23092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4087 Trần Huyền Trân 08122006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4088 Trần Bảo Thùy Trân 31012006 5 Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1 Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4089 Trần Tú Trân 14012003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4090 Bùi Phạm Hà Trang 20082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4091 Ngô Huyền Trang 08032007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4092 Ngô Kiều Trang 29112007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4093 Lê Linh Trang 29102007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4094 Nguyễn Mai Trang 22042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4095 Lê Minh Trang 23022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4096 Nguyễn Quỳnh Trang 19052007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4097 Phùng Nguyễn Thảo Trang 01102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4098 Lê Bảo Trang 02072006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4099 Vũ Mai Đoan Trang 22102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4100 Nguyễn Hoàng Hà Trang 11092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

4101 Trần Thị Hà Trang 25042006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

Page 80: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4102 Nguyễn Thị Huyền Trang 06042006 5 Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Vinh Nghệ An

4103 Phan Thị Huyền Trang 10102006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4104 Phạm Mai Trang 06062006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4105 Vũ Mai Trang 28062006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4106 Vũ Mai Trang 22072006 5 Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội

4107 Đỗ Minh Trang 04062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4108 Phan Lê Minh Trang 17092006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4109 Trần Minh Trang 17032006 5 Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội Hà Nội Hà Nội

4110 Lê Phương Trang 03012006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4111 Vũ Quỳnh Trang 25012006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4112 Lê Thu Trang 05022006 5 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4113 Phan Thị Thu Trang 14042006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4114 Phạm Thu Trang 15012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

4115 Nguyễn Thị Thùy Trang 25082006 5 Trường Tiểu Học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa

4116 Ngô Hà Trang 28062005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4117 Nguyễn Hà Trang 04032005 6 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội

4118 Vũ Thị Hà Trang 18102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4119 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4120Nguyễn Ngọc Huyễn

Trang25052005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4121 Nguyễn Thị Kiều Trang 21062005 6 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

4122 Bùi Minh Trang 02092005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4123 Thái Hoàng Minh Trang 19012005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4124 Nguyễn Thị Ngọc Trang 28052005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4125 Nguyễn Quỳnh Trang 01082005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4126 Vũ Quỳnh Trang 18052005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4127 Vũ Quỳnh Trang 01032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4128 Đào Thị Trang 28032005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

4129 Chúc Thị Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4130 Trần Thu Trang 08112005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4131 Trần Thu Trang 15092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4132 Nguyễn Thùy Trang 12082005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

4133 Nguyễn Vân Trang 16042005 6 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4134 Nguyễn Hà Trang 30122004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4135 Nguyễn Hà Trang 22042004 7 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

4136 Trần Huyền Trang 31122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4137 Vũ Huyền Trang 22072004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4138 Đỗ Linh Trang 14112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4139 Nguyễn Mai Trang 06052004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4140 Đỗ Thị Minh Trang 21112004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4141 Nguyễn Minh Trang 17012004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4142 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17072004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4143 Trần Vũ Thùy Trang 19072004 7 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4144 Hoàng Doãn Hà Trang 07052003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4145 Nguyễn Mai Trang 03102003 8 Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng

4146 Phạm Ngọc Mai Trang 03072003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4147 Nguyễn Phương Trang 12112003 8 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4148 Vũ Trần Quỳnh Trang 26112003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4149 Đỗ Thu Trang 27112003 8 Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội

4150 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4151 Phạm Thu Trang 05012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4152 Nguyễn Thùy Trang 20062003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4153 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 81: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4154 Phạm Hà Trang 19082002 9 Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa

4155 Trần Thị Hiền Trang 03012002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4156 Ninh Thị Kiều Trang 21042002 9 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4157 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4158 Đậu Thị Thu Trang 23052002 9 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4159 Nguyễn Thị Thu Trang 05102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4160 Nguyễn Thu Trang 21052002 9 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4161 Phạm Thị Thùy Trang 02012002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4162 Nguyễn Lê Kiều Trang 24032001 10 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4163 Trần Thị Quỳnh Trang 24052001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4164 Nguyễn Thị Thùy Trang 14092001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4165 Nguyễn Thùy Trang 19022001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4166 Ông Cao Trí 22032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4167 Huỳnh Minh Trí 15012007 4 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4168 Nguyễn Minh Trí 03042007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4169 Đỗ Khả Trí 15072006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

4170 Võ Thành Trí 04032006 5 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

4171 Cao Minh Trí 15042005 6 Trường THCS Nguyễn Tất Thành Phú Yên TP. Hồ Chí Minh

4172 Hồ Minh Trí 21082005 6 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

4173 Nguyễn Minh Trí 11102005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Phòng Hải Phòng

4174 Nguyễn Quang Trí 19022005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4175 Nguyễn Đức Trí 22102004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4176 Nguyễn Đức Trí 06022004 7 Trường THCS Nguyễn Văn Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4177 Tống Minh Trí 13082003 8 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4178 Phạm Tạ Quốc Trí 29112003 8 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Hà Nội

4179 Nguyễn Minh Trí 17062002 9 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4180 Cao Đức Trí 16012001 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

4181 Nguyễn Minh Trí 25062001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4182 Trần Bùi Minh Trí 21072001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4183 Huỳnh Triết 02032007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dương TP. Hồ Chí Minh

4184 Trần Minh Triết 10082007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4185 Phạm Minh Triết 19102005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4186 Nguyễn Minh Triết 25012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4187 Hà Minh Triết 11062002 9 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4188 Nguyễn Đức Triệu 14042004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4189 Phạm Ngọc Trinh 09022005 6 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4190 Trần Ngọc Trinh 27022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4191 Trương Thị Ngọc Trinh 14092001 10 Trường THPT Chuyên Long An Long An TP. Hồ Chí Minh

4192 Tạ Tú Trinh 10022001 10 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4193 Trần Bá Khánh Trình 16072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4194 Lê Phú Trọng 06112007 4 Trường Tiểu học Thanh Đa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4195 Kiều Phú Trọng 13082006 5 Trường Tiểu học Liên Châu Vĩnh Phúc Hà Nội

4196 Nguyễn Phú Trọng 18082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4197 Nguyễn Đức Trọng 07082005 6 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

4198 Bùi Bá Trọng 24012004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4199 Nguyễn Đạt Trọng 03012004 7 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4200 Ngô Thị Thanh Trúc 14072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4201 Trần Đức Trung 23082007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4202 Bùi Quang Trung 20032007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4203 Vũ Thành Trung 14052007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4204 Hà Đức Trung 20072006 5 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội

4205 Trần Tiến Trung 14032006 5 Trường Tiểu học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội

Page 82: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4206 Đỗ Lê Trung 23112005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4207 Nguyễn Quang Trung 03062005 6 Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa

4208 Phạm Quốc Trung 15122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4209 Đàm Thành Trung 12012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4210 Phạm Việt Trung 05042005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4211 Phan Đình Trung 08072004 7 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4212 Phạm Đức Trung 24122004 7 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội

4213 Võ Lê Hữu Trung 24102004 7 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4214 Đặng Quang Trung 29042004 7 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4215 Trần Quốc Trung 09102004 7 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4216 Phạm Thành Trung 06092004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4217 Lê Việt Trung 17072004 7 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4218 Hoàng Vũ Trung 07122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4219 Vũ Đức Trung 28042003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

4220 Dương Phú Trung 26012003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4221 Lê Quang Trung 01022003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4222 Đỗ Quốc Trung 28022003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

4223 Nguyễn Quốc Trung 10092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4224 Bùi Xuân Trung 21112003 8 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4225 Nguyễn Đức Trung 16102002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4226 Nguyễn Mạc Nam Trung 27042002 9 Trường Thực hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4227 Lê Quang Trung 26102002 9 Trường THCS Tân Xuân Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

4228 Hoàng Thành Trung 05102002 9 Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội

4229 Nguyễn Thành Trung 01072002 9 Trường THCS Hùng Vương Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4230 Nguyễn Nhật Trung 04042001 10 Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An

4231 Trần Thế Trường 11062005 6 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4232 Nguyễn Bá Trường 07092004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4233 Chu Hữu Đăng Trường 14122004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4234 Hồ Quang Trường 21102004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4235 Cao Văn Trường 08042004 7 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4236 Mai Xuân Trường 14072004 7 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4237 Nguyễn Bảo Trường 30012003 8 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4238 Trì Nguyên Trường 28042002 9 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4239 Nguyễn An Trường 02092001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh

4240 Phạm Tiến Trường 22042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái Hà Nội

4241 Phạm Đức Truyền 15052006 5 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4242 Vũ Ngọc Cẩm Tú 07062007 4 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4243 Nguyễn Quang Tú 03102007 4 Trường Tiểu học Hoàng Lâu Vĩnh Phúc Hà Nội

4244 Trần Minh Tú 16092006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4245 Đào Xuân Tú 09062006 5 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4246 Hà Đỗ Anh Tú 29072005 6 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4247 Nguyễn Anh Tú 28112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4248 Triệu Anh Tú 26062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4249 Dương Anh Tú 22082004 7 Trường THCS Tân Định Hà Nội Hà Nội

4250 Trần Anh Tú 07022004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4251 Vũ Hoàng Tú 11112004 7 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4252 Phạm Minh Tú 09122004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4253 Trần Minh Tú 06052004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4254 Nguyễn Anh Tú 12102003 8 Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4255 Trần Nguyễn Anh Tú 19012003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4256 Vũ Hoàng Tú 23092003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4257 Hoàng Minh Tú 17082003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

Page 83: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4258 Nguyễn Minh Tú 18112003 8 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa

4259 Chu Quang Tú 15052003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4260 Hoàng Thái Tú 28122003 8 Trường THCS Nguyễn Trãi Quảng Ninh Hải Phòng

4261 Nguyễn Anh Tú 11072002 9 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4262 Thân Anh Tú 04022002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4263 Trần Thị Cẩm Tú 15032001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4264 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4265 Phạm Tuân 23012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4266 Trần Phạm Tuân 08052004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An

4267 Nguyễn Thừa Tuân 16012004 7 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4268 Bùi Anh Tuấn 10062007 4 Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội

4269 Nguyễn Anh Tuấn 20082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4270 Phùng Anh Tuấn 30122007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4271 Phạm Khắc Tuấn 28052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4272 Đào Trọng Tuấn 26122007 4 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4273 Bùi Huy Tuấn 23012007 4 Trường TH Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4274 Mai Anh Tuấn 09092006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4275 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4276 Phan Doãn Tuấn 26122006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4277 Nguyễn Huy Tuấn 06102006 5 Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội

4278 Nguyễn Minh Tuấn 01032006 5 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

4279 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4280 Triệu Quốc Tuấn 24082006 5 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4281 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4282 Nguyễn Anh Tuấn 25042005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4283 Cao Đình Tuấn 20102005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4284 Dương Đức Tuấn 18082005 6 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4285 Ngô Hoàng Tuấn 18082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4286 Nguyễn Khắc Tuấn 11122005 6 Trường THCS Tích Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội

4287 Nguyễn Mạnh Tuấn 13092005 6 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4288 Cao Phạm Minh Tuấn 07042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4289 Lê Minh Tuấn 24112005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4290 Phạm Quang Tuấn 21082005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4291 Phạm Thanh Tuấn 25102005 6 Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Vĩnh Phúc Hà Nội

4292 Nguyễn Thế Tuấn 20012005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4293 Phạm Xuân Tuấn 08022005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4294 Đỗ Anh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4295 Hoàng Anh Tuấn 24022004 7 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4296 Lê Anh Tuấn 12052004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4297 Lê Anh Tuấn 03102004 7 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội

4298 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 29072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4299 Ninh Duy Tuấn 31032004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4300 Võ Hữu Tuấn 23022004 7 Trường THCS Võ Thị Sáu Ninh Thuận TP. Hồ Chí Minh

4301 Hoàng Minh Tuấn 09122004 7 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4302 Hứa Minh Tuấn 2004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4303 Nguyễn Minh Tuấn 20122004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4304 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn 08032004 7 Trường THCS Thị Trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An

4305 Đặng Thái Tuấn 14042004 7 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4306 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 8 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4307 Phạm Anh Tuấn 27072003 8 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội

4308 Đỗ Minh Tuấn 26112003 8 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng

4309 Đỗ Minh Tuấn 12052003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

Page 84: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4310 Hà Minh Tuấn 19112003 8 Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội

4311 Lưu Minh Tuấn 23072003 8 Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội

4312 Nguyễn Minh Tuấn 13072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4313 Vũ Minh Tuấn 13102003 8 Trường THCS Minh Khai Hà Giang Hà Nội

4314 Nguyễn Ngọc Tuấn 29062003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4315 Nguyễn Sỹ Tuấn 05032003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4316 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4317 Đào Nguyễn Anh Tuấn 09072001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4318 Lê Anh Tuấn 19072001 10 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4319 Dương Đình Tuấn 01012001 10 Đại học Khoa học Huế Huế Hà Nội

4320 Võ Hùng Tuấn 10042001 10 Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An

4321 Lê Tuấn 03072001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4322 Nguyễn Trọng Tuấn 13012001 10 Trường THPT Bạch Đằng Quảng Ninh Hải Phòng

4323 Phan Trọng Tuệ 23062007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4324 Phạm Bách Tuệ 24102006 5 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4325 Từ Thanh Tuệ 18122006 5 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An

4326 Cao Minh Tuệ 14072003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4327 Nguyễn Đình Tùng 08032008 4 Trường Tiểu học Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội

4328 Trần Quang Tùng 12052007 4 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Đà Nẵng Hà Nội

4329 Đỗ Văn Thanh Tùng 28022007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4330 Nguyễn Thanh Tùng 25082007 4 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4331 Nguyễn Đình Tùng 11082006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4332 Trần Đức Tùng 30092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4333 Nguyễn Hoàng Tùng 07022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội

4334 Nguyễn Hoàng Tùng 17082006 5 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4335 Hà Quang Tùng 15012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

4336 Nguyễn Ngô Quang Tùng 05042006 5 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc Hà Nội

4337 Phan Thanh Tùng 05062006 5 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh

4338 Võ Thanh Tùng 20082006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4339 Đỗ Hoàng Tùng 22012005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4340 Dương Mạnh Tùng 21022005 6 Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng

4341 Lê Minh Tùng 11032005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4342 Ngô Minh Tùng 24052005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4343 Vũ Ngọc Tùng 26012005 6 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4344 Hà Quang Tùng 02032005 6 Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội

4345 Nguyễn Quang Tùng 22062005 6 Trường Châu Á Thái Bình Dương (APC) Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4346 Vũ Sơn Tùng 08092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4347 Lê Thanh Tùng 25092005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4348 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4349 Đỗ Minh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4350 Phạm Thanh Tùng 17112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4351 Trần Văn Tùng 19042005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

4352 Lê Viết Tùng 05042005 6 Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội

4353 Đào Danh Tùng 16052004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4354 Nguyễn Hoàng Tùng 01022004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4355 Ngô Quang Tùng 03012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4356 Nguyễn Quang Tùng 03122004 7 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4357 Nguyễn Sơn Tùng 19012004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4358 Phạm Song Tùng 29062004 7 Trường THCS Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

4359 Đặng Thanh Tùng 13122004 7 Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4360 Nguyễn Thanh Tùng 11012004 7 Trường THCS Thanh Liệt Hà Nội Hà Nội

4361 Nguyễn Thanh Tùng 31012004 7 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

Page 85: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4362 Phan Thanh Tùng 26012004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4363 Hoàng Xuân Tùng 07012004 7 Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4364 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4365 Phạm Dương Tùng 13112003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4366 Hoàng Duy Tùng 29082003 8 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa

4367 Đỗ Hoàng Tùng 06012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4368 Nguyễn Quang Tùng 31102003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4369 Phạm Quang Tùng 06062003 8 Trường THCS An Dương Hà Nội Hà Nội

4370 Cao Sơn Tùng 26112003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4371 Dương Thanh Tùng 19102003 8 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4372 Nguyễn Thanh Tùng 04112003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4373 Trần Thanh Tùng 13052003 8 Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội

4374 Lê Tuấn Tùng 14082003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4375 Nguyễn Việt Tùng 29092003 8 Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội

4376 Mai Xuân Tùng 14102003 8 Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng

4377 Lê Thanh Tùng 24082002 9 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4378 Tạ Tiến Tùng 16072002 9 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4379 Lê Thanh Tùng 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4380 Nguyễn Bảo Cát Tường 16032007 4 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Đà Nẵng Nghệ An

4381 Ngô Khánh Tường 14052007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4382 Nguyễn Hoàng Cát Tường 16052006 5 Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4383 Thiều Ngọc Cát Tường 26012006 5 Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An

4384 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 10 Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh

4385 Đinh Ngọc Tuyển 04012005 6 Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội

4386 Lê Ngọc Bảo Uyên 02122007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4387 Vũ Hoàng Khánh Uyên 30072007 4 Trường Tiểu học Trung Văn Hà Nội Hà Nội

4388 Trịnh Lê Nhật Uyên 23042007 4 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4389 Trịnh Tố Uyên 15042007 4 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4390 Trịnh Tố Uyên 15042007 4 Trường Tiểu học Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4391 Phạm Lê Kim Uyên 27102006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4392 Nguyễn Trần Phương Uyên 20092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4393 Phạm Lê Phương Uyên 16032006 5 Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa

4394 Đỗ Thị Thu Uyên 24042006 5 Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội

4395 Trần Dương Thục Uyên 13072006 5 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4396 Nguyễn Lan Uyên 24112005 6 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4397 Hà Phương Uyên 09052005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4398 Trần Đình Phương Uyên 09062005 6 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội

4399 Nguyễn Lâm Uyên 29092004 7 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4400 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4401 Trần Thị Tú Uyên 04112004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4402 Nguyễn Phương Uyên 31012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4403 Lê Thanh Thảo Uyên 05112003 8 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4404 Trịnh Thị Uyên 05052003 8 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc Hà Nội

4405 Đoàn Thu Uyên 04032003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4406 Lê Trần Phương Uyên 03032001 10 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4407 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 10 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng Nghệ An

4408 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4409 Mai Khánh Vân 03082007 4 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4410 Phạm Khánh Vân 27072007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4411 Nguyễn Thị Hải Vân 03012006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4412 Tống Khánh Vân 22052006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4413 Đào Thị Thảo Vân 15062006 5 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng

Page 86: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4414 Nguyễn Thảo Vân 20022006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4415 Lê Ngọc Khánh Vân 07092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4416 Hoàng Mỹ Vân 08102005 6 Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội

4417 Trần Thị Thanh Vân 22072004 7 Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội

4418 Lê Thảo Vân 10022004 7 Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng Thanh Hóa Thanh Hóa

4419 Nguyễn Thị Thảo Vân 12102003 8 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội

4420 Vũ Thảo Vân 10032003 8 Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng

4421 Phạm Nguyễn Hằng Vân 29042001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4422 Hồ Thị Thúy Vân 21112001 10 Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội

4423 Ngũ Thị Tâm Văn 11022007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4424 Lê Hồng Văn 11012005 6 Trường THCS An Bình Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4425 Bùi Lê Đình Văn 17032004 7 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4426 Đặng Đình Văn 16052004 7 Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh

4427 Nguyễn Thái Văn 26042001 10 Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp TP. Hồ Chí Minh

4428 Nguyễn Tường Vi 13022007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4429 Dương Minh Khả Vi 20082006 5 Trường Tiểu học Kim Đồng Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4430 Đặng Nhật Vi 10092006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4431 Đào Thị Hoàng Vi 07082005 6 Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh

4432 Đàm Thảo Vi 05012004 7 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa

4433 Nguyễn Tường Vi 07092003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4434 Nguyễn Yến Vi 20102003 8 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4435 Dương Minh Nhật Vi 15062002 9 Trường THCS Trần Hưng Đạo Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh

4436 Lưu Quang Viễn 08022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4437 Lê Anh Việt 03062007 4 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An

4438 Thiều Thành Việt 06092007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4439 Nguyễn Đức Việt 28082006 5 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4440 Vi Hoàng Việt 04012006 5 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4441 Trần Quang Việt 01012006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

4442 Đỗ Quốc Việt 20022006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4443 Trần Quốc Việt 11012006 5 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4444 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 6 Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An

4445 Hoàng Quốc Việt 05092004 7 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội

4446 Lê Xuân Việt 06022004 7 Trường THCS Thanh Trì Hà Nội Hà Nội

4447 Trần Đức Việt 20012003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4448 Nguyễn Quốc Việt 11032003 8 Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội

4449 Trần Tuấn Việt 28052003 8 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An

4450 Chu Văn Việt 03072002 9 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội

4451 Phạm Quốc Việt 09062001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4452 Phạm Quốc Việt 22082001 10 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4453 Phạm Trung Việt 16122001 10 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng

4454 Lê Hồng Vinh 13082007 4 Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa

4455 Đặng Quang Vinh 29012007 4 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An

4456 Lê Bá Quang Vinh 14042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4457 Trần Quang Vinh 05072007 4 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An

4458 Đoàn Hồng Vinh 20062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4459 Lương Quang Vinh 11082006 5 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4460 Nguyễn Quang Vinh 28062006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Pleiku - Gia Lai TP. Hồ Chí Minh

4461 Trần Quang Vinh 26062006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

4462 Đàm Thành Vinh 17012006 5 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội

4463 Lê Thành Vinh 14082006 5 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4464 Nguyễn Thế Vinh 05032006 5 Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An Nghệ An

4465 Đặng Tiến Vinh 12102006 5 Trường Tiểu học Chu Văn An Hà Nội Hà Nội

Page 87: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4466 Đỗ Công Vinh 10092005 6 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4467 Ninh Đình Vinh 21022005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4468 Nguyễn Ngọc Vinh 01082005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4469 Nguyễn Phú Vinh 27122005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4470 Nguyễn Phúc Vinh 28072005 6 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4471 Lê Quang Vinh 27012005 6 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng

4472 Ngô Ngọc Quang Vinh 17052005 6 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc Hà Nội

4473 Nguyễn Tiến Quang Vinh 01102005 6 Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội

4474 Nguyễn Quang Vinh 14022005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4475 Nguyễn Quang Vinh 26102005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4476 Hoàng Thành Vinh 29122005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4477 Nguyễn Thành Vinh 05032005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4478 Hoàng Công Vinh 05022004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4479 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 7 Trường THCS Lý Thường Kiệt Thanh Hóa Thanh Hóa

4480 Nguyễn Phú Vinh 28032004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4481 Vũ Phú Vinh 21022004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4482 Trần Quang Vinh 24112004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4483 Đặng Thành Vinh 26102004 7 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4484 Lê Thành Vinh 12072004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4485 Phạm Ngọc Thành Vinh 21062004 7 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4486 Võ Thành Vinh 01052004 7 Trường THCS Ái Mộ Hà Nội Hà Nội

4487 Bùi Đức Công Vinh 30082003 8 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4488 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 8 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4489 Tô Hiển Vinh 06042003 8 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4490 Nguyễn Quang Vinh 26072003 8 Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội

4491 Nguyễn Quang Vinh 11022003 8 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội

4492 Nguyễn Quang Vinh 04042003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4493 Nguyễn Lê Thành Vinh 29032003 8 Trường THCS Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội

4494 Phạm Thành Vinh 24052003 8 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4495 Vũ Thị Thành Vinh 29062003 8 Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An

4496 Đào Quang Vinh 02092002 9 Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội

4497 Lê Quang Vinh 10092002 9 Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An

4498 Mai Quang Vinh 10042002 9 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4499 Nguyễn Thành Vinh 01112002 9 Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội

4500 Nguyễn Tuấn Vinh 23112001 10 Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

4501 Nguyễn Thành Vịnh 16042007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa

4502 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 5 Trường Tiểu học Mễ Trì Hà Nội Hà Nội

4503 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 04112007 4 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội

4504 Nguyễn Đình Vũ 18022007 4 Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội

4505 Nguyễn Hữu Vũ 15102007 4 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa

4506 Đào Kiến Vũ 10042007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4507 Nguyến Lâm Vũ 10102007 4 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội

4508 Nguyễn Minh Vũ 08022007 4 Trường Tiểu học Liên Sơn Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4509 Lê Hữu Nguyên Vũ 18102007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa

4510 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 5 Trường Tiểu học Phan Đình Giót Hà Nội Hà Nội

4511 Bùi Văn Nguyên Vũ 29122006 5 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng

4512 Nguyễn Thế Vũ 12062006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4513 Phạm Văn Vũ 25082006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4514 Phạm Văn Vũ 04022006 5 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh

4515 Đoàn Duy Vũ 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4516 Nguyễn Huy Vũ 11112005 6 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4517 Nguyễn Huy Vũ 30012005 6 Trường THCS Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

Page 88: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4518 Ngô Minh Vũ 16042005 6 Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

4519 Trần Anh Vũ 25112005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4520 Lê Đức Anh Vũ 01072004 7 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4521 Trương Lê Anh Vũ 20052004 7 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4522 Ninh Đỗ Hải Vũ 24012004 7 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4523 Đinh Trường Hoàng Vũ 05062004 7 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4524 Trần Hoàng Vũ 07022004 7 Trường Phổ thông Đoàn Thị Điểm Ecopark Hưng Yên Hà Nội

4525 Lê Nguyên Vũ 06112004 7 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4526 Lưu Nguyên Vũ 04072004 7 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4527 Kim Hoàng Vũ 15112003 8 Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội

4528 Trịnh Văn Vũ 28092003 8 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa

4529 Ninh Viết Vũ 01022003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội

4530 Bùi Anh Vũ 06012001 10 Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Hà Nội

4531 Bùi Bá Vũ 12012001 10 Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An

4532 Trương Hoàng Vũ 30112001 10 Trường THPT chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận TP. Hồ Chí Minh

4533 Lê Ngọc Vũ 20072001 10 Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội

4534 Nguyễn Minh Vương 29072005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4535 Nguyễn Văn Vương 28052005 6 Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng

4536 Đỗ Ngọc Vương 04082005 6 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4537 Chu Trương Vương 15062002 9 Trường TH&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa Thanh Hóa

4538 Phạm Hồ Vượng 29112003 8 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4539 Bùi Quốc Vượng 22062003 8 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4540 Phan Quốc Vượng 22012001 10 Trường Phổ thông Năng khiếu - ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4541 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 4 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng

4542 Trần Hà Vy 27042006 5 Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội

4543 Vương Triệu Vy 20072006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4544 Hồ Gia Vy 16092005 6 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng

4545 Võ Hà Vy 11122005 6 Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội

4546 Nguyễn Thúy Vy 22022005 6 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4547 Phạm Yến Vy 20012005 6 Trường THCS Tân Thạnh Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4548 Trần Lan Vy 12032003 8 Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

4549 Nguyễn Phương Vy 19052003 8 Trường THCS Xuân Hiệp Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh

4550 Trương Triều Vỹ 04032005 6 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4551 Trần Đại Vỹ 22072004 7 Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh

4552 Tạ Viết Anh Xuân 28032005 6 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng

4553 Đoàn Ngọc Xuân 23012004 7 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội

4554 Đỗ Phúc Xuân 03102004 7 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội

4555 Vũ Lê Hải Xuân 25102002 9 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng

4556 Trần Thanh Xuân 22082001 10 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh

4557 Trịnh Thị Như Ý 13042007 4 Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An

4558 Nguyễn Hoài Như Ý 29092003 8 Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An

4559 Trần Nguyễn Hoàng Yến 17082007 4 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

4560 Lưu Bảo Yến 26032006 5 Trường Tiểu học Tây Sơn Hà Nội Hà Nội

4561 Hoàng Hải Yến 29082006 5 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa

4562 Nguyễn Thị Hải Yến 12092006 5 Trường Tiểu học Thiệu Nguyên Thanh Hóa Thanh Hóa

4563 Phạm Thị Hải Yến 02102006 5 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng

4564 Trần Hải Yến 26112006 5 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng

4565 Hoàng Yến 29102006 5 Trường Tiểu học Ngọc Khánh Hà Nội Hà Nội

4566 Vũ Hải Yến 01022004 7 Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng

4567 Lý Thảo Yến 03022004 7 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh

4568 Lê Hải Yến 18012003 8 Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

4569 Nguyễn Quỳnh Yến 19022003 8 Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội

Page 89: HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Địa điểm

4570 Khổng Thị Hải Yến 15102002 9 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội